- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 1681:1975 Quần áo nam-Cỡ số
| Số hiệu: | TCVN 1681:1975 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
11/11/1975 |
Hiệu lực:
|
Đã biết
|
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1681:1975
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 1681:1975
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 1681 - 75
QUẦN ÁO NAM
CỠ SỐ
Quần áo nam các loại phải sản xuất theo cỡ số quy định trong bảng.
| Ký hiệu cỡ số | Chiều cao | Vòng ngực |
| I | 148 (145 – 150) | 82 (80 – 85) 78 (76 – 81) 74 (72 – 77) |
| II | 154 (151- 156) | 84 (82 – 87) 80 (78 – 83) 76 (74 – 79) |
| III | 160 (157 – 162) | 86 (84 – 89) 82 (80 – 85) 78 (76 – 81) |
| IV | 166 (163 – 168) | 88 (86 – 91) 84 (82 – 87) 80 (78 – 83) |
| V | 172 (169 – 175) | 90 (88 – 93) 86 (84 – 89) 82 (80 – 85) |
PHỤ LỤC
BẢNG SỐ LIỆU CÁC KÍCH THƯỚC ĐO TRÊN CƠ THỂ NAM
| Số TT | Kích thước đo | IA | IB | IC | IIA | IIB | IIC | IIIA | IIIB | IIIC | IVA | IVB | IVC | VA | VB | VC |
| 1 | Chiều cao cơ thể | 148 | 148 | 148 | 154 | 154 | 154 | 160 | 160 | 160 | 166 | 166 | 166 | 172 | 172 | 172 |
| 2 | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến hết gót chân | 126 | 126 | 126 | 131 | 131 | 131 | 136 | 136 | 136 | 141 | 141 | 141 | 146 | 146 | 146 |
| 3 | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến vòng bụng qua rốn | 41 | 41 | 41 | 42 | 42 | 42 | 43 | 43 | 43 | 44 | 44 | 44 | 45 | 45 | 45 |
| 4 | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến đường ngang nách | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 17 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 18 | 19 | 19 | 19 |
| 5 | Chiều dài cung mỏm vai | 29 | 29 | 29 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 30 | 31 | 31 | 31 | 32 | 32 | 32 |
| 6 | Chiều rộng lưng ngang nách | 33 | 33 | 33 | 34 | 34 | 34 | 35 | 35 | 35 | 36 | 36 | 36 | 37 | 37 | 37 |
| 7 | Chiều rộng vai | 39 | 39 | 39 | 40 | 40 | 40 | 41 | 41 | 41 | 42 | 42 | 42 | 43 | 43 | 43 |
| 8 | Đoạn xuôi vai | 7,2 | 7,2 | 7,2 | 7,4 | 7,4 | 7,4 | 7,6 | 7,6 | 7,6 | 7,8 | 7,8 | 7,8 | 8 | 8 | 8 |
| 9 | Chiều dài cánh tay | 27 | 27 | 27 | 28 | 28 | 28 | 29 | 29 | 29 | 30 | 30 | 30 | 31 | 31 | 31 |
| 10 | Chiều dài cánh tay và cẳng tay | 49 | 49 | 49 | 51 | 51 | 51 | 52 | 52 | 52 | 54 | 54 | 54 | 56 | 56 | 56 |
| 11 | Chiều dài thân | 57 | 57 | 57 | 59 | 59 | 59 | 61 | 61 | 61 | 63 | 63 | 63 | 65 | 65 | 65 |
| 12 | Chiều cao chậu hông | 19 | 19 | 19 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 13 | Vòng đầu | 53,5 | 54 | 54 | 54 | 54,5 | 55 | 55 | 55 | 55,5 | 55,5 | 55,5 | 56 | 56 | 56 | 56 |
| 4 | Vòng cổ | 35 | 34 | 33 | 36 | 35 | 34 | 37 | 36 | 35 | 38 | 37 | 36 | 38 | 37 | 36 |
| 15 | Chiều dài từ đầu trong vai đến vòng bụng về phía lưng | 42 | 42 | 42 | 43 | 43 | 43 | 44 | 44 | 44 | 46 | 46 | 46 | 47 | 47 | 47 |
| 16 | Chiều dài từ đốt sống cổ thứ 7 đến đường vòng quanh bụng qua rốn về phía ngực | 49 | 49 | 49 | 51 | 51 | 51 | 52 | 52 | 52 | 53 | 53 | 53 | 55 | 55 | 55 |
| 17 | Chiều rộng ngực ngang nách | 32 | 31 | 30 | 33 | 32 | 31 | 34 | 33 | 32 | 35 | 34 | 33 | 37 | 35 | 34 |
| 18 | Vòng ngực ngang vú (chỗ ngực nở nhất) | 75 | 78 | 80 | 77 | 80 | 84 | 79 | 82 | 86 | 82 | 84 | 88 | 83 | 86 | 90 |
| 19 | Vòng bụng qua rốn | 71 | 67 | 63 | 72 | 68 | 64 | 73 | 69 | 65 | 74 | 70 | 66 | 75 | 71 | 67 |
| 20 | Vòng mông | 81 | 78 | 77 | 83 | 80 | 79 | 85 | 82 | 81 | 86 | 84 | 82 | 89 | 86 | 84 |
| 21 | Vòng nghiêng đùi | 49 | 49,5 | 50 | 50 | 51 | 52 | 51 | 52 | 53 | 52 | 53 | 54 | 53 | 54 | 55 |
| 22 | Chiều dài đùi | 46 | 46 | 46 | 48 | 48 | 48 | 50 | 50 | 50 | 52 | 52 | 52 | 54 | 54 | 54 |
| 23 | Chiều dài chi dưới | 87 | 87 | 87 | 90 | 90 | 90 | 93 | 93 | 93 | 97 | 97 | 97 | 100 | 100 | 100 |
| 24 | Vòng gối (1) | 30 | 30,5 | 31 | 31 | 31,5 | 32 | 32 | 32,5 | 33 | 33 | 33,5 | 34 | 34 | 34,5 | 35 |
| 25 | Vòng gối (2) | 32 | 32 | 32 | 32 | 32,5 | 33 | 33 | 33,5 | 34 | 34 | 34 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 26 | Vòng cánh tay | 23 | 23,8 | 24,6 | 23,5 | 24 | 25 | 24 | 25 | 25 | 24,8 | 25 | 26 | 25 | 26 | 27 |
| 27 | Vòng cổ tay | 14,2 | 14,7 | 15,3 | 14,7 | 15 | 15,4 | 15,2 | 15,5 | 16 | 15,4 | 15,8 | 16 | 15,7 | 16 | 16,5 |
| 28 | Chiều dài bàn tay | 17 | 17 | 17 | 17,5 | 17,5 | 17,5 | 18 | 18 | 18 | 18,5 | 18,5 | 18,5 | 19 | 19 | 19 |
| 29 | Khoảng cách từ cổ tay đến đường dóng ngang kẽ ngón cái | 5,9 | 5,9 | 5,9 | 6 | 6 | 6 | 6,1 | 6,1 | 6,1 | 6,2 | 6,2 | 6,2 | 6,4 | 6,4 | 6,4 |
| 30 | Chiều rộng bàn tay | 9,5 | 9,7 | 9,8 | 9,8 | 9,8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10,2 | 10,2 | 10,2 | 10,4 | 10,4 | 10,4 |
| 31 | Chiều rộng 4 ngón tay | 7,8 | 7,8 | 7,8 | 7,9 | 7,9 | 7,9 | 8,1 | 8,1 | 8,1 | 8,2 | 8,2 | 8,2 | 8,4 | 8,4 | 8,4 |
| 32 | Chiều dài ngón tay cái | 6 | 6 | 6 | 6,3 | 6,3 | 6,3 | 6,4 | 6,4 | 6,4 | 6,6 | 6,6 | 6,6 | 6,8 | 6,8 | 6,8 |
| 33 | Chiều dài ngón trỏ | 9 | 9 | 9 | 9,2 | 9,2 | 9,2 | 9,4 | 9,4 | 9,4 | 9,7 | 9,7 | 9,7 | 9,9 | 9,9 | 9,9 |
| 34 | Chiều dài ngón giữa | 10 | 10 | 10 | 10,3 | 10,3 | 10,3 | 10,5 | 10,5 | 10,5 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11,5 |
| 35 | Chiều dài ngón nhẫn | 9 | 9 | 9 | 9,7 | 9,7 | 9,7 | 10 | 10 | 10 | 10,3 | 10,3 | 10,3 | 10,5 | 10,8 | 10,8 |
| 36 | Chiều dài ngón út | 7 | 7 | 7 | 7,7 | 7,7 | 7,7 | 7,9 | 7,9 | 7,9 | 8 | 8 | 8 | 8,5 | 8,5 | 8,5 |
| 37 | Vòng bắp chân | 30 | 30 | 31 | 31 | 31 | 32 | 32 | 32 | 32 | 33 | 33 | 33 | 33 | 34 | 34 |
| 38 | Vòng cổ chân | 18,5 | 18,5 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19,5 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20,5 | 21 |
| 39 | Vòng gót chân | 29 | 29 | 29 | 30 | 30 | 30 | 31 | 31 | 31 | 32 | 32 | 32 | 33 | 33 | 33 |
| 40 | Vòng bàn chân (1) | 22 | 23 | 23 | 23 | 23,5 | 23,5 | 23,5 | 24 | 24 | 24 | 24,5 | 24,5 | 24,5 | 25 | 25 |
| 41 | Vòng bàn chân (2) | 23 | 23 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 24 | 25 | 25 | 25 | 25 | 25 |
| 42 | Chiều dài bàn chân | 22,5 | 22,5 | 22,5 | 23 | 23 | 23 | 24 | 24 | 24 | 24,5 | 24,5 | 24,5 | 25 | 25 | 25 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!