Thông tư 334/2016/TT-BTC sửa phụ lục Thông tư 210 hướng dẫn kế toán công ty chứng khoán
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
BỘ TÀI CHÍNH Số: 334/2016/TT-BTC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 27 tháng 12 năm 2016 |
Căn cứ Luật Kế toán số 03/2003/QH11 ngày 17/6/2003;
Căn cứ Luật Chứng khoán số 70/2006/QH11 ngày 29/6/2006 và Luật số 62/2010/QH12 ngày 24/11/2010 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán số 70/2006/QH11 ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 128/2004/NĐ-CP ngày 31/5/2004 của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong lĩnh vực Nhà nước và Nghị định số 129/2004/NĐ-CP ngày 31/5/2004 của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Kế toán trong hoạt động kinh doanh;
Căn cứ Nghị định số 58/2012/NĐ-CP ngày 20/7/2012 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Chứng khoán và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chứng khoán;
Căn cứ Nghị định số 215/2013/NĐ-CP ngày 23/12/2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính; Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Chế độ kế toán và Kiểm toán,
Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành Thông tư sửa đổi, bổ sung và thay thế phụ lục 02 và 04 của Thông tư 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 của Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán áp dụng đối với công ty chứng khoán.
Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và áp dụng cho năm tài chính từ năm 2016./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC SỐ 02
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG CHO CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 334/2016/TT-BTC ngày 27/12/2016 của Bộ Tài chính về sửa đổi, bổ sung và thay thế phụ lục 02 và 04 của Thông tư 210/2014/TT-BTC ngày 30/12/2014 hướng dẫn kế toán áp dụng đối với Công ty chứng khoán)
STT |
SỐ HIỆU TK |
TÊN TÀI KHOẢN |
Ghi chú |
|||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
|||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
|
|
|
|
LOẠI 1 - TÀI SẢN TÀI CHÍNH |
|
01 |
111 |
|
|
|
Tiền mặt |
|
|
|
1111 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1112 |
|
|
Ngoại tệ |
|
02 |
112 |
|
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
Tiền gửi về hoạt động của CTCK |
|
|
1121 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1122 |
|
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1128 |
|
|
Tiền gửi ký quỹ |
|
03 |
113 |
|
|
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
1131 |
|
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
1132 |
|
|
Ngoại tệ |
|
04 |
114 |
|
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
|
1141 |
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư trong nước về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
|
|
1142 |
|
|
Tiền gửi của Nhà đầu tư nước ngoài về giao dịch chứng khoán theo phương thức CTCK quản lý |
|
05 |
116 |
|
|
|
Tiền gửi tổng hợp giao dịch chứng khoán cho khách hàng |
|
06 |
117 |
|
|
|
Tiền gửi của tổ chức phát hành |
Mở chi tiết theo yêu cầu quản lý |
|
|
1171 |
|
|
Tiền gửi bán chứng khoán bảo lãnh, đại lý phát hành |
|
|
|
|
11711 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
11712 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
1172 |
|
|
Tiền gửi thanh toán gốc, tiền lãi và cổ tức của tổ chức phát hành |
|
|
|
|
11721 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
11722 |
|
Ngoại tệ |
|
07 |
118 |
|
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán |
|
|
|
1181 |
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của CTCK |
|
|
|
1182 |
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư trong nước |
|
|
|
1183 |
|
|
Tiền gửi bù trừ và thanh toán giao dịch chứng khoán của Nhà đầu tư nước ngoài |
|
08 |
121 |
|
|
|
Tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
Mở chi tiết theo loại đầu tư đáp ứng yêu cầu quản lý |
|
|
1211 |
|
|
Giá mua |
|
|
|
|
121101 |
|
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110101 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12110102 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12110103 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng quyền |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110104 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110198 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12110199 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121102 |
|
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110201 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12110202 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12110203 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
12110298 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
121103 |
|
Giá mua - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110301 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12110302 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110303 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12110304 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12110305 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110306 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DN Nhà nước |
|
|
|
|
12110307 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12110308 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12110398 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12110399 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121104 |
|
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110402 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110403 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12110404 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12110405 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12110406 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
12110407 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần hợp đồng chủ |
|
|
|
|
|
12110408 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12110498 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
121105 |
|
Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12110501 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110502 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110503 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Hợp đồng repo |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110504 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Giấy tờ có giá |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
12110505 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
12110598 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
121106 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết |
Nhằm mục tiêu phòng ngừa rủi ro |
|
|
|
|
12110601 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Hợp đồng tương lai |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110602 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Hợp đồng quyền chọn (chỉ số, hàng hóa, chứng khoán) |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110698 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Chứng khoán phái sinh khác |
|
|
|
|
|
12110699 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết - Chứng khoán phái sinh sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121107 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110703 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết - Hợp đồng hoán đổi (Hoán đổi lãi suất, hoán đổi tiền tệ chéo) |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110797 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần phái sinh |
|
|
|
|
|
12110798 |
Giá mua - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết - Chứng khoán phái sinh chưa niêm yết khác |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
121108 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay |
|
|
|
|
|
12110801 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110802 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110803 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110804 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110805 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12110806 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Các tài sản tài chính phái sinh niêm yết |
|
|
|
|
|
12110807 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Các tài sản tài chính phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110898 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay khác |
|
|
|
|
121109 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Có thể vay bằng tiền hoặc vay Danh mục tài sản tài chính theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12110901 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110902 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110903 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12110904 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12110905 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12110998 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121110 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
12111001 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111002 |
Giá mua - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111003 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12111004 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12111098 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121198 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
1212 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
|
|
|
|
121201 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120101 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12120102 |
Chênh lệch đánh giá lại - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12120103 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng quyền |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120104 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120198 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12120199 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121202 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120201 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12120202 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12120203 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
12120204 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
12120298 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
121203 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120301 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12120302 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120303 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12120304 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12120305 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120306 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12120307 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120308 |
Chênh lệch đánh giá lại - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120398 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12120399 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
121204 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120402 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120403 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12120404 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12120405 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120406 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12120407 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120408 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12120499 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
121205 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Công cụ thị trường tiền tệ |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120501 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120502 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
12120503 |
Chênh lệch đánh giá lại - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
12120504 |
Chênh lệch đánh giá lại - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
12120505 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
12120598 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12120599 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng khoán phái sinh - Chứng khoán sửa lỗi giao dịch |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
121208 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
12120801 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120802 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120803 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120804 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120805 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
121209 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
12120901 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120902 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120903 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12120904 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12120905 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12120998 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121210 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu |
Chỉ liên quan đến các tài sản tài chính chưa niêm yết |
|
|
|
|
12121002 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12121004 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12121005 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12121007 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các công cụ phái sinh chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12121098 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
121298 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính khác |
|
|
09 |
122 |
|
|
|
Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1221 |
|
|
Giá mua các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
122101 |
|
Giá mua - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12210101 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12210102 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12210103 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12210104 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12210105 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12210106 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
12210107 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12210198 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12210199 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
122102 |
|
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12210201 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12210202 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12210203 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12210204 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
12210205 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12210206 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12210207 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
122105 |
|
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ |
Chi tiết theo Nhóm TSTC |
|
|
|
122108 |
|
Giá mua - Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn cho vay |
Chi tiết theo Nhóm TSTC |
|
|
|
122109 |
|
Giá mua - Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn đem thế chấp |
Chi tiết theo Nhóm TSTC |
|
|
|
122110 |
|
Giá mua - HTM khác |
|
10 |
123 |
|
|
|
Các khoản cho vay |
|
|
|
1231 |
|
|
Cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
12311 |
|
Gốc cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
12312 |
|
Lãi nhập gốc cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
1232 |
|
|
Cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
12321 |
|
Gốc cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
12322 |
|
Lãi nhập gốc cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
1234 |
|
|
Cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
12341 |
|
Gốc cho vay vì lỗi giao dịch |
|
|
|
|
12342 |
|
Lãi nhập gốc cho vay vì lỗi giao dịch |
|
11 |
124 |
|
|
|
Tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS |
|
|
|
1241 |
|
|
Giá mua Tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS |
|
|
|
|
124101 |
|
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410101 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12410102 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - quyền mua cổ phiếu |
|
|
|
|
|
12410103 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
12410104 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410198 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12410199 |
Giá mua - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124102 |
|
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410201 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12410298 |
Giá mua - Cổ phiếu chưa niêm yết - Cổ phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
124103 |
|
Giá mua - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410301 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12410302 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410303 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12410304 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12410305 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410306 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12410307 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12410398 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12410399 |
Giá mua - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124104 |
|
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410401 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính phủ |
|
|
|
|
|
12410402 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410403 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12410404 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12410405 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410406 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
12410407 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12410498 |
Giá mua - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
124105 |
|
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12410501 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410502 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
12410503 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
12410504 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Giấy tờ có giá |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán (Gồm hối phiếu, kỳ phiếu) |
|
|
|
|
12410598 |
Giá mua - Công cụ thị trường tiền tệ - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
124108 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410801 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410802 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410803 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410804 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410805 |
Giá mua - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
124109 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Tài sản tài chính đem thế chấp theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12410901 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410902 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12410903 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12410904 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12410905 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12410998 |
Giá mua - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
124110 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu |
|
|
|
|
|
12411001 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12411002 |
Giá mua - Các tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12411003 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12411098 |
Giá mua - Các tài sản tài chính mua chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
124198 |
|
Giá mua - Các tài sản tài chính AFS khác |
|
|
|
1242 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản tài chính sẵn sàng để bán AFS |
|
|
|
|
124201 |
|
Chênh lệch đánh giá lại AFS - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420101 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
12420103 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng quyền |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420104 |
Chênh lệch đánh giá lại - Chứng chỉ lưu ký |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420198 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12420199 |
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu niêm yết - Cổ phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124202 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Cổ phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
124203 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420301 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12420302 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420303 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12420304 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12420305 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420306 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12420307 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12420398 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu khác |
|
|
|
|
|
12420399 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124204 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420401 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12420402 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420403 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12420404 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12420405 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420406 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12420407 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12420498 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chưa niêm yết khác |
|
|
|
|
|
12420499 |
Chênh lệch đánh giá lại - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chưa niêm yết sửa lỗi giao dịch |
|
|
|
|
124205 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Công cụ thị trường tiền tệ |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
|
12420501 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420502 |
Chênh lệch đánh giá lại - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
|
|
|
12420503 |
Chênh lệch đánh giá lại - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
12420504 |
Chênh lệch đánh giá lại - Giấy tờ có giá |
|
|
|
|
|
12420598 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán |
|
|
|
124208 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay |
|
|
|
|
|
12420801 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420802 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420803 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420804 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420805 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính cho vay - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
124209 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp |
Chỉ được sử dụng tài khoản này khi pháp luật chứng khoán cho phép |
|
|
|
|
12420901 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420902 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420903 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12420904 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12420905 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12420998 |
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính đem thế chấp - Các tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
124210 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu |
Chỉ liên quan đến các tài sản tài chính chưa niêm yết |
|
|
|
|
12421001 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12421002 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12421003 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12421004 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12421005 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
12421098 |
Chênh lệch đánh giá lại Tài sản tài chính chưa chuyển quyền sở hữu - Các tài sản tài chính AFS khác |
|
|
|
|
124298 |
|
Chênh lệch đánh giá lại - Các tài sản tài chính AFS khác |
|
12 |
129 |
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính và tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
1291 |
|
|
Dự phòng suy giảm các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
|
|
129101 |
|
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết |
|
|
|
|
|
12910101 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
12910102 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
12910103 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12910104 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12910105 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12910106 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết HTM - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12910107 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910108 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910198 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu niêm yết - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
129102 |
|
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
12910201 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
12910202 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
12910203 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
12910204 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
12910205 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu chưa niêm yết - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910206 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
12910298 |
Dự phòng suy giảm HTM - Trái phiếu chưa niêm yết - Giá mua - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
1292 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản cho vay |
|
|
|
|
12921 |
|
Dự phòng suy giảm - Cho vay hoạt động Margin |
|
|
|
|
|
129211 |
Dự phòng suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
129212 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu |
|
|
|
|
|
129213 |
Dự phòng suy giảm - Cổ phiếu |
|
|
|
|
12922 |
|
Dự phòng suy giảm - Cho vay hoạt động ứng trước tiền bán của khách hàng |
|
|
|
|
|
129221 |
Dự phòng suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
129222 |
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu |
|
|
|
|
|
129223 |
Dự phòng suy giảm - Cổ phiếu |
|
|
|
|
12928 |
|
Dự phòng suy giảm - Tài sản tài chính khác |
|
|
|
1293 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
|
|
|
1294 |
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị tài sản nhận thế chấp |
|
|
|
|
12941 |
|
Dự phòng suy giảm - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
12942 |
|
Dự phòng suy giảm - Trái phiếu |
|
|
|
|
12943 |
|
Dự phòng suy giảm - Cổ phiếu |
|
|
|
|
12949 |
|
Dự phòng suy giảm - Tài sản tài chính khác |
|
|
|
1299 |
|
|
Dự phòng giảm giá tài sản tài chính |
Chỉ sử dụng khi CTCK áp dụng ghi nhận TSTC theo nguyên tắc giá gốc |
13 |
131 |
|
|
|
Phải thu của khách hàng |
|
|
|
1311 |
|
|
Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
|
|
13111 |
|
Phải thu bán cổ phiếu |
|
|
|
|
|
1311199 |
Phải thu khó đòi bán cổ phiếu |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13112 |
|
Phải thu bán trái phiếu |
|
|
|
|
|
1311299 |
Phải thu khó đòi bán trái phiếu |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13113 |
|
Phải thu bán công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
1311399 |
Phải thu khó đòi bán công cụ thị trường tiền tệ |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13114 |
|
Phải thu bán các tài sản tài chính phái sinh |
|
|
|
|
|
1311499 |
Phải thu khó đòi bán các tài sản tài chính phái sinh |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13115 |
|
Phải thu các khoản cho vay |
|
|
|
|
|
1311599 |
Phải thu khó đòi các tài sản cho vay |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13116 |
|
Phải thu các tài sản tài chính đem thế chấp |
|
|
|
|
|
1311699 |
Phải thu khó đòi các tài sản tài chính đem thế chấp |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13117 |
|
Phải thu các tài sản tài chính đáo hạn |
|
|
|
|
|
1311799 |
Phải thu khó đòi các tài sản tài chính đáo hạn |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
|
13118 |
|
Phải thu tài sản tài chính khác |
|
|
|
|
|
131189 |
Các khoản phải thu tài sản tài chính khó đòi khác |
Trong đó chi tiết riêng về phải thu khó đòi |
|
|
1312 |
|
|
Phải thu khách hàng khác |
|
14 |
132 |
|
|
|
Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
Mở chi tiết theo từng đối tượng phải thu và dự thu cho từng loại đầu tư đáp ứng y/c q.lý |
|
|
1321 |
|
|
Phải thu cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
13211 |
|
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1321101 |
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
1321103 |
Phải thu cổ tức - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
1321104 |
Phải thu cổ tức - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
1321198 |
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13212 |
|
Phải thu cổ tức - Cổ phiếu chưa niêm yết phát sinh trong kỳ |
Theo dõi chi tiết theo từng đối tượng phải thu và loại cổ phiếu |
|
|
|
13213 |
|
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
Theo dõi chi tiết theo từng đối tượng phải thu và loại cổ phiếu |
|
|
|
|
1321301 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
1321302 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu Kho bạc Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321303 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
1321304 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
1321305 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321306 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
1321307 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1321398 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13214 |
|
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
1321403 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh |
|
|
|
|
|
1321404 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chính quyền địa phương |
|
|
|
|
|
1321405 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp Nhà nước |
|
|
|
|
|
1321406 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu doanh nghiệp |
Là trái phiếu không bao gồm trái phiếu DNNN |
|
|
|
|
1321407 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1321408 |
Phải thu tiền lãi - Quyền mua trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
1321498 |
Phải thu tiền lãi - Trái phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13215 |
|
Phải thu tiền lãi - Công cụ thị trường tiền tệ |
|
|
|
|
|
1321501 |
Phải thu tiền lãi - Tín phiếu Kho bạc Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
1321502 |
Phải thu tiền lãi - Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
1321503 |
Phải thu tiền lãi - Hợp đồng repo |
Có kỳ hạn thu hồi dưới 12 tháng |
|
|
|
|
1321504 |
Phải thu tiền lãi - Giấy tờ có giá |
Theo quy định của pháp luật chứng khoán (Gồm hối phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiền gửi) |
|
|
|
|
1321505 |
Phải thu tiền lãi - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
1321598 |
Phải thu tiền lãi - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
13216 |
|
Phải thu tiền lãi - Công cụ thị trường tiền tệ phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1321601 |
Phải thu tiền lãi - Hối phiếu |
|
|
|
|
|
1321602 |
Phải thu tiền lãi - Kỳ phiếu |
|
|
|
|
|
1321603 |
Phải thu tiền lãi - Hợp đồng repo |
|
|
|
|
|
1321604 |
Phải thu tiền lãi - Tiền gửi có kỳ hạn cố định |
|
|
|
|
|
1321698 |
Phải thu tiền lãi - Các công cụ thị trường tiền tệ khác |
|
|
|
|
13217 |
|
Phải thu tiền lãi - Nghiệp vụ Margin |
Chi tiết theo từng đối tượng Margin |
|
|
|
13218 |
|
Phải thu tiền lãi - Nghiệp vụ ứng trước tiền bán chứng khoán của Nhà đầu tư |
|
|
|
|
13219 |
|
Phải thu tiền lãi - Nghiệp vụ cho vay khác |
|
|
|
|
13297 |
|
Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ |
Chi tiết theo các đối tượng nợ phải thu khó đòi |
|
|
|
13299 |
|
Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính khác |
|
|
|
1322 |
|
|
Dự thu cổ tức, tiền lãi phát sinh trong kỳ chưa đến ngày thu trong kỳ |
|
|
|
|
13221 |
|
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết phát sinh trong kỳ |
|
|
|
|
|
1322101 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
1322103 |
Dự thu cổ tức - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
1322104 |
Dự thu cổ tức - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
1322198 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13222 |
|
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu chưa niêm yết |
|
|
|
|
|
1322201 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu phổ thông |
|
|
|
|
|
1322203 |
Dự thu cổ tức - Chứng quyền |
|
|
|
|
|
1322204 |
Dự thu cổ tức - Chứng chỉ lưu ký |
|
|
|
|
|
1322298 |
Dự thu cổ tức - Cổ phiếu niêm yết khác |
|
|
|
|
13223 |
|
|