Quyết định 3420/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố 48 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 3420/QĐ-BYT

Quyết định 3420/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc công bố 48 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Y tếSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:3420/QĐ-BYTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Trịnh Quân Huấn
Ngày ban hành:19/09/2005Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

 

 

CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ SỐ 3420/QĐ-BYT NGÀY 19 THÁNG 9 NĂM 2005 VỀ VIỆC

CÔNG BỐ 48 VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

 

 

- Căn cứ Nghị định số 49/2003/NĐ-CP ngày 15/5/2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

- Căn cứ Quyết định số 4012/2003/QĐ-BYT ngày 30/7/2003 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Quy chế đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế,

- Xét đề nghị của Hội đồng xét duyệt đăng ký vắc xin, sinh phẩm y tế tại cuộc họp ngày 6/5/2004, 05/Ol/2005 và 31/8/2005;

- Theo đề nghị của Ông Cục trưởng Cục Y tế dự phòng Vlệt Nam - Bộ Y tế,

 

 

OUYÊT ĐỊNH:

 

 

Điều 1. Công bố 48 vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam (theo Danh mục ban hành kènl theo Quyết định này).

Điều 2. Các đơn vị có vắc xin, sinh phẩm y tế trong Danh mục được phép lưu hành tại Víệt Nam qui định tại Điều 1 phải in số đăng ký lưu hành đã cấp lên nhãn và chấp hành đúng các quy định của pháp luật Việt Nam về sản xuất và kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, ban hành.

Điều 4. Các Ông, bà Chánh Văn phòng, Chánh thanh tra, Cục trưởng Cục Y tế dự phòng Việt Nam, Vụ trưởng của các Vụ có liên quan thuộc Bộ Y tế, Thủ trưởng các đơn vị trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và Thủ trưởng các đơn vị có vắc xin, sinh phẩm y tế được phép lưu hành tại Việt Nam trong Danh mục qui định tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Trịnh Quân Huấn

 

 

DANH MỤC

VẮC XIN, SINH PHẨM Y TẾ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM (ĐỢT 18)

(Ban hành kèm theo Quyết định số 3420lQĐ-BYT

ngày 19 tháng 9 năm 2005 của Bộ trưởng Bộ Y tê)

 

TT

Tên vắc xin,

sinh phẩm

Đơn vị sản xuất

Đóng gói

Hạn dùng

Số đăng ký

1

Vironostika HIV

Uniform II Ag/Ab

bioMérieux bv

Hộp 192 test, hộp 576 test

12 tháng

VNDP-239-0205

2

Vironostika HIV

Uniform II Plus O

bioMérieux bv

Hộp 192 test, hộp 576 test

12 tháng

VNDP-240-0205

3

Hepanostika

HBsAg Uni-Form II

bioMérieux bv

Hộp 192 test, hộp 576 test

18 tháng

VNDP-241-0205

4

RPR-Nosticon II

bioMérieux bv

Hộp 500 test

18 tháng

VNDP-242-0205

5

Diagnostic Kit for Luteinizing Hormone Colloidal Gold

ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd

Túi 1 kit

24 tháng

VNDP-243-0405

6

hCG lnitial Pregnancy Gold Gel Reagent

ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd

1 test kit/túi

 

24 tháng

VNDP-244-0405

7

HBsAg Colloidal Gold Diagnostic Kit

ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd

1 test kit/túi

 

24 tháng

VNDP-245-0405

8

Trivivac

Sevapharma a.s.

Vắc xin đông khô 5 ampoule x 2 liều. Dung dịch Mopasol 10 ampoule x 1,4ml

18 tháng

VNDP-246-0405

9

r-HBvax

Công ty Vắc xin và Sinh phẩm số 1

20 µg/ml/lọ x 20 lọ/hộp

10 µg/0,5ml/lọ x 20 lọ/hộp

36 tháng

VNDP-247-0905

10

Tetanea

Aventis Pasteur S.A.

Ống 1 ml (1500IU), hộp 20 ống

36 tháng

VNDP-248-0905

11

Rouvax

Aventis Pasteur S.A.

Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ, lọ 10 liều vắc xin đông khô + hộp 10 lọ, lọ 5 ml dung môi

2 năm

VNDP-249-0905

12

Hexavac

Aventis Pasteur S.A.

Liều 0,5ml. Hộp 1 bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 0,5ml

36 tháng

VNDP-250-0905

13

Infanrix Hexa

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều

3 năm

VNDP-251-0905

14

FluarixTM

Sachsisches Serumwerk Dresden, Branch of SmithKline Beecham Pharma GmbH & Co.KG.

Liều 0,5ml. Đóng gói dạng đơn liều

12 tháng

VNDP-252-0905

15

Comvax

Merck & Co., lnc.

Liều 0,5ml. Lọ 1 liều.

Hộp 1 lọ, 10 lọ

36 tháng

VNDP-253-0905

16

HBvaxPRo

Merck & Co., lnc.

Liều 10mccg/1ml;

5mcg/0,5ml

Lọ 5mcg/0,5ml. Hộp 1

lọ, 10 lọ. Lọ 10mcg/1ml.

Hộp 1 lọ, 10 lọ

36 tháng

VNDP-254-0905

17

Quimi-Hib

Centro de Ingellieria

Genetica y

Biotecnologia (ClGB)

Liều 0,5ml. Hộp 10 lọ,

hộp gồm 6 hộp chứa 25

lọ

24 tháng

VNDP-255-0905

18

Humaglobin

Human

Pharmaceutical

Works Co.Ltd

Chai 100ml chứa 2,5g.

Chai chứa 50ml dung dịch Pha

2 năm

VNDP-256-0905

19

Human Gamma - Globulin 16% solution 21ml

Human

Pharmaceutical

Works Co.Ltd

Ampoule chứa 2ml (0,32g)

3 năm

VNDP-257-0905

20

I.V. Globulin S inj.

GreenCross Vaccine

Corporation

Lọ 2500mg (50ml) x 1, 5, 10, 20 lọ

2 năm

VNDP-258-0905

21

HlV 1/2 Test Kit

 

Guangzhou Wondfo

Biotech Co., Ltd.

Gói 1 test

18 tháng

VNDP-259-0905

22

HBsAg Test kit

Guangzhou Wondfo

Biotech Co., Ltd.

Gói 1 test

18 tháng

VNDP-260-0905

23

Treponema pallidum Antibodies

Colloidal Gold

Diagnostic Kit

ACON Biotech

(Hangzhou) Co., Ltd.

1 test kit trong bao nhôm

24 tháng

VNDP-261-0905

24

Diagnostic Kit for

Antibody to

Human

Immunodeficiency

Virus HlV 1/2

ACON Biotech

(Hangzhou) Co., Ltd.

1 test kit trong bao nhôm

24 tháng

VNDP-262-0905

25

HIV l/2 Q-Spot test

Phamatech

1 test kit trong bao nhôm, hộp chứa 25 test

14 tháng

VNDP-263-0905

26

HBsAg One-Step

Phamatech

1 test trong bao nhôm

18 tháng

VNDP-264-0905

27

HIV 1/2 EIA

Phamatech

Hộp chứa 96 test

18 tháng

VNDP-265-0905

28

HBsAg EIA

Phamatech

Hộp chứa 96 test

18 tháng

VNDP-266-0905

29

HCV ElA

Phamatech

Hộp chứa 96 test

18 tháng

VNDP-267-0905

30

Malaria P.f-P.v

Rapid Test

Phamatech

1 test trong bao nhôm

18 tháng

VNDP-268-0905

31

HIV 1/2 Whole

Blood Rapid Test

Phamatech

1 test trong bao nhôm

18 tháng

VNDP-269-0905

32

Quickstick

Phamatech

1 test trong bao nhôm

24 tháng

VNDP-270-0905

33

HCV One-Step Test

Phamatech

1 test trong bao nhôm

20 tháng

VNDP-271-0905

34

Murex HBsAg

Version 3

Murex Biotech Ltd.

Kit 96 test, kit 480 test

12 tháng

VNDP-272-0905

35

HlVASE l+2

General Biological Corp.

Kit 96 test, kit 480 test

12 tháng

VNDP-273-0905

36

vscan

Medical Services

Intemational lnc.

Manufacture

Gói 1 test

24 tháng

VNDP-274-0905

37

Ẽpokine lnjection

2000 lU

CJ Corp.

Lọ, bơm tiêm chứa 2000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm

18 tháng

VNDP-275-0905

38

Ẽpokine lnjection

4000 lU

CJ Corp.

Lọ, bơm tiêm chứa 4000IU. Hộp chứa 10 lọ, hộp chứa 6 bơm tiêm

18 tháng

VNDP-276-0905

39

Alphaferon lnj.

CJ Corp.

Lọ 3 triệu đơn vị. Hộp 5 lọ Alphaferon đông khô và 5 lọ dịch pha tiêm

24 tháng

VNDP-277-0905

40

TwinrixTM

GlaxoSmithKline

Biologicals S.A

Liều 1 ml. Bơm tiêm nạp sẵn 1 liều 1ml

36 tháng

VNDP-278-0905

41

AXSYM HAVAB

M 2.0

Abbott GmbH

100 test/hộp

14 tháng

VNDP-279-0905

42

AXSYM HAVAB 2.0

Abbott GmbH

100 test/hộp

13 tháng

VNDP-280-0905

43

AXSYM AUSAB

Abbott GmbH

100 test/hộp

12 tháng

VNDP-281-0905

44

AXSYM CORE

Abbott GmbH

100 test/hộp

6 tháng

VNDP-282-0905

45

AXSYM Anti HBe

2.0

Abbott GmbH

100 test/hộp

12 tháng

VNDP-283-0905

46

AXSYM HBe 2.0

Abbott GmbH

100 test/hộp

12 tháng

VNDP-284-0905

47

ĨCE Syphilis

Murex Biotech S.A

(Pty) Ltd.

Hộp 96 test, hộp 480 test

6 tháng

VNDP-285-0905

48

Pavivac bán thành

phẩm

sevapharma a.s

Lọ nhựa chứa 350ml dung dịch vắc xin bán thành phẩm

24 tháng

VNDP-286-0905

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi