Quyết định 82/2003/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam (phần 7)
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 82/2003/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 82/2003/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 13/06/2003 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 82/2003/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8442
|
|
| Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, đã được làm nổi hạt, đã được đánh bóng)
|
| 8442
|
|
| Machinery, apparatus and equipment (other than the machine‑tools of headings 84.56 to 84.65), for type‑founding or type‑setting, for preparing or making printing blocks, plates, cylinders or other printing components; printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished).
|
|
8442
| 10
|
| - Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện):
|
| 8442
| 10
|
| - Phototype‑setting and composing machines:
|
|
8442
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8442
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8442
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8442
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8442
| 20
|
| - Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ:
|
| 8442
| 20
|
| - Machinery, apparatus and equipment for type‑setting or composing by other processes, with or without founding device:
|
|
8442
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8442
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8442
| 20
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8442
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8442
| 30
|
| - Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác:
|
| 8442
| 30
|
| - Other machinery, apparatus and equipment:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8442
| 30
| 11
| - - - Khuôn dập và khuôn cối
| chiếc
| 8442
| 30
| 11
| - - - Impressed flongs and matrices
| unit
|
8442
| 30
| 12
| - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ
| chiếc
| 8442
| 30
| 12
| - - - Machinery for type founding machines
| unit
|
8442
| 30
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8442
| 30
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Không hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8442
| 30
| 21
| - - - Khuôn dập và khuôn cối
| chiếc
| 8442
| 30
| 21
| - - - Impressed flongs and matrices
| unit
|
8442
| 30
| 22
| - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ
| chiếc
| 8442
| 30
| 22
| - - - Machinery for type founding machines
| unit
|
8442
| 30
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8442
| 30
| 29
| - - - Other
| unit
|
8442
| 40
|
| - Bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên:
|
| 8442
| 40
|
| - Parts of the foregoing machinery, apparatus or equipment:
|
|
8442
| 40
| 10
| - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8442
| 40
| 10
| - - Of electrically operated machines, apparatus or equipment
| unit
|
|
|
| - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Of non-electrically operated machines, apparatus or equipment:
|
|
8442
| 40
| 21
| - - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản
| chiếc
| 8442
| 40
| 21
| - - - Of type-founding or type-setting machinery
| unit
|
8442
| 40
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8442
| 40
| 29
| - - - Other
| unit
|
8442
| 50
|
| - Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng):
|
| 8442
| 50
|
| - Printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components; blocks, plates, cylinders and lithographic stones, prepared for printing purposes (for example, planed, grained or polished):
|
|
8442
| 50
| 10
| - - Mẫu chữ in các loại
| chiếc
| 8442
| 50
| 10
| - - Printing type of all kinds
| unit
|
8442
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8442
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8443
|
|
| Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in
|
| 8443
|
|
| Printing machinery used for printing by means of the printing type, blocks, plates, cylinders and other printing components of heading 84.42; ink-jet printing machines, other than those of heading 84.71; machines for uses ancillary to printing.
|
|
|
|
| - Máy in offset:
|
|
|
|
| ‑ Offset printing machinery:
|
|
8443
| 11
|
| - - In cuộn:
|
| 8443
| 11
|
| - - Reel fed:
|
|
8443
| 11
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 11
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 11
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 11
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8443
| 12
|
| - - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm):
|
| 8443
| 12
|
| - - Sheet fed, office type (sheet size not exceeding 22 x 36 cm):
|
|
8443
| 12
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 12
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 12
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 12
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8443
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8443
| 19
|
| - - Other:
|
|
8443
| 19
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 19
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 19
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 19
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm:
|
|
|
|
| ‑ Letterpress printing machinery, excluding flexographic printing:
|
|
8443
| 21
|
| - - In cuộn:
|
| 8443
| 21
|
| - - Reel fed:
|
|
8443
| 21
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 21
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 21
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 21
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8443
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8443
| 29
|
| - - Other:
|
|
8443
| 29
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 29
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 29
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 29
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8443
| 30
|
| - Máy in nổi bằng khuôn mềm:
|
| 8443
| 30
|
| - Flexographic printing machinery:
|
|
8443
| 30
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 30
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 30
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8443
| 40
|
| - Máy in ảnh trên bản kẽm:
|
| 8443
| 40
|
| - Gravure printing machinery:
|
|
8443
| 40
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 40
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 40
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 40
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy in loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other printing machinery:
|
|
8443
| 51
| 00
| - - Máy in phun
| chiếc
| 8443
| 51
| 00
| - - Ink-jet printing machines
| unit
|
8443
| 59
|
| - - Loại khác:
|
| 8443
| 59
|
| - - Other:
|
|
8443
| 59
| 10
| - - - Máy in ép trục
| chiếc
| 8443
| 59
| 10
| - - - Platen presses
| unit
|
8443
| 59
| 20
| - - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8443
| 59
| 20
| - - - Screen printing machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8443
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8443
| 59
| 90
| - - - Other
| unit
|
8443
| 60
|
| - Máy phụ trợ in:
|
| 8443
| 60
|
| - Machines for uses ancillary to printing:
|
|
8443
| 60
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8443
| 60
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8443
| 60
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 60
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8443
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8443
| 90
|
| - Parts:
|
|
8443
| 90
| 10
| - - Của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8443
| 90
| 10
| - - Of screen printing machinery for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8443
| 90
| 20
| - - Loại khác, của máy hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8443
| 90
| 20
| - - Other, for electrically operated machines
| unit
|
8443
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8443
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8444
|
|
| Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo
|
| 8444
|
|
| Machines for extruding, drawing, texturing or cutting man‑made textile materials.
|
|
|
|
| - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - Electrically operated:
|
|
8444
| 00
| 11
| - - Máy ép đùn
| chiếc
| 8444
| 00
| 11
| - - Machines for extruding
| unit
|
8444
| 00
| 19
| - - Loại khác
| chiếc
| 8444
| 00
| 19
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - Not electrically operated:
|
|
8444
| 00
| 21
| - - Máy ép đùn
| chiếc
| 8444
| 00
| 21
| - - Machines for extruding
| unit
|
8444
| 00
| 29
| - - Loại khác
| chiếc
| 8444
| 00
| 29
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8445
|
|
| Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị xơ sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84.46 hoặc 84.47
|
| 8445
|
|
| Machines for preparing textile fibres; spinning, doubling or twisting machines and other machinery for producing textile yarns; textile reeling or winding (including weft‑winding) machines and machines for preparing textile yarns for use on the machines of heading 84.46 or 84.47.
|
|
|
|
| - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt:
|
|
|
|
| ‑ Machines for preparing textile fibres:
|
|
8445
| 11
|
| - - Máy chải thô:
|
| 8445
| 11
|
| - - Carding machines:
|
|
8445
| 11
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 11
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 11
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 11
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 12
|
| - - Máy chải kỹ:
|
| 8445
| 12
|
| - - Combing machines:
|
|
8445
| 12
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 12
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 12
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 12
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 13
|
| - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô:
|
| 8445
| 13
|
| - - Drawing or roving machines:
|
|
8445
| 13
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 13
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 13
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 13
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8445
| 19
|
| - - Other:
|
|
8445
| 19
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 19
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 19
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 19
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 20
|
| - Máy kéo sợi:
|
| 8445
| 20
|
| - Textile spinning machines:
|
|
8445
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 20
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 30
|
| - Máy đậu hoặc máy xe sợi:
|
| 8445
| 30
|
| - Textile doubling or twisting machines:
|
|
8445
| 30
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 30
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 30
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 40
|
| - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng:
|
| 8445
| 40
|
| - Textile winding (including weft‑winding) or reeling machines:
|
|
8445
| 40
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8445
| 40
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8445
| 40
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8445
| 40
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8445
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8445
| 90
|
| - Other:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8445
| 90
| 11
| - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc
| chiếc
| 8445
| 90
| 11
| - - - Warping or warp sizing machines
| unit
|
8445
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8445
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8445
| 90
| 21
| - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc
| chiếc
| 8445
| 90
| 21
| - - - Warping or warp sizing machines
| unit
|
8445
| 90
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8445
| 90
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8446
|
|
| Máy dệt
|
| 8446
|
|
| Weaving machines (looms).
|
|
8446
| 10
|
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải không quá 30 cm:
|
| 8446
| 10
|
| - For weaving fabrics of a width not exceeding 30 cm:
|
|
8446
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8446
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8446
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8446
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30 cm:
|
|
|
|
| ‑ For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttle type:
|
|
8446
| 21
| 00
| - - Máy dệt khung cửi có động cơ
| chiếc
| 8446
| 21
| 00
| - - Power looms
| unit
|
8446
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8446
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
8446
| 30
| 00
| - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30cm, loại dệt không thoi
| chiếc
| 8446
| 30
| 00
| - For weaving fabrics of a width exceeding 30 cm, shuttleless type
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8447
|
|
| Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng
|
| 8447
|
|
| Knitting machines, stitch‑bonding machines and machines for making gimped yarn, tulle, lace, embroidery, trimmings, braid or net and machines for tufting.
|
|
|
|
| - Máy dệt kim tròn:
|
|
|
|
| ‑ Circular knitting machines:
|
|
8447
| 11
|
| - - Có đường kính xy lanh không quá 165 mm:
|
| 8447
| 11
|
| - - With cylinder diameter not exceeding 165 mm:
|
|
8447
| 11
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8447
| 11
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8447
| 11
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8447
| 11
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8447
| 12
|
| - - Có đường kính xy lanh trên 165 mm:
|
| 8447
| 12
|
| - - With cylinder diameter exceeding 165 mm:
|
|
8447
| 12
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8447
| 12
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8447
| 12
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8447
| 12
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8447
| 20
|
| - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính:
|
| 8447
| 20
|
| - Flat knitting machines; stitch‑bonding machines:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8447
| 20
| 11
| - - - Máy dệt kim
| chiếc
| 8447
| 20
| 11
| - - - Knitting machines
| unit
|
8447
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8447
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8447
| 20
| 21
| - - - Máy dệt kim
| chiếc
| 8447
| 20
| 21
| - - - Knitting machines
| unit
|
8447
| 20
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8447
| 20
| 29
| - - - Other
| unit
|
8447
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8447
| 90
|
| - Other:
|
|
8447
| 90
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8447
| 90
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8447
| 90
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8447
| 90
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8448
|
|
| Máy phụ trợ dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: cọc sợi và gàng, kim chải, lược chải kỹ, phễu đùn sợi, thoi, go và khung go, kim dệt)
|
| 8448
|
|
| Auxiliary machinery for use with machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, dobbies, Jacquards, automatic stop motions, shuttle changing mechanisms); parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of this heading or of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47 (for example, spindles and spindle flyers, card clothing, combs, extruding nipples, shuttles, healds and heald‑frames, hosiery needles).:
|
|
|
|
| - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
|
|
|
|
| ‑ Auxiliary machinery for machines of heading 84.44, 84.45, 84.46 or 84.47
|
|
8448
| 11
|
| - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho các mục đích trên:
|
| 8448
| 11
|
| - - Dobbies and Jacquards; card reducing, copying, punching or assembling machines for use therewith: -
|
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8448
| 11
| 11
| - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
| chiếc
| 8448
| 11
| 11
| - - - - Dobbies and jacquards; card punching machines for jacquards
| unit
|
8448
| 11
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 11
| 19
| - - - - Other:
| unit
|
|
|
| - - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Not electrically operated
|
|
8448
| 11
| 21
| - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard
| chiếc
| 8448
| 11
| 21
| - - - - Dobbies and jacquards; card punching machines for jacquards
| unit
|
8448
| 11
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 11
| 29
| - - - - Other
| unit
|
8448
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8448
| 19
|
| - - Other:
|
|
8448
| 19
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8448
| 19
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8448
| 19
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8448
| 19
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8448
| 20
| 00
| - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng
| chiếc
| 8448
| 20
| 00
| - Parts and accessories of machines of heading 84.44 or their auxiliary machinery
| unit
|
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories of machines of heading 84.45 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
| 31
| 00
| - - Kim chải
| chiếc
| 8448
| 31
| 00
| - - Card clothing
| unit
|
8448
| 32
| 00
| - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải
| chiếc
| 8448
| 32
| 00
| - - Of machines for preparing textile fibres, other than card clothing
| unit
|
8448
| 33
|
| - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên:
|
| 8448
| 33
|
| - - Spindles, spindle flyers, spinning rings and ring travellers:
|
|
8448
| 33
| 10
| - - - Cọc sợi
| chiếc
| 8448
| 33
| 10
| - - - Spindles
| unit
|
8448
| 33
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 33
| 90
| - - - Other
| unit
|
8448
| 39
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 39
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories of weaving machines (looms) or of their auxiliary machinery:
|
|
8448
| 41
| 00
| - - Thoi
| chiếc
| 8448
| 41
| 00
| - - Shuttles
| unit
|
8448
| 42
| 00
| - - Lược dệt, go và khung go
| chiếc
| 8448
| 42
| 00
| - - Reeds for looms, healds and heald‑frames
| unit
|
8448
| 49
|
| - - Loại khác:
|
| 8448
| 49
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Parts of electrically operated machines
|
|
8448
| 49
| 11
| - - - - Giá và dàn chứa trục dệt
| chiếc
| 8448
| 49
| 11
| - - - - Warp beam stands and creels
| unit
|
8448
| 49
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 49
| 19
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Parts of non-electrically operated machines:
|
|
8448
| 49
| 21
| - - - - Giá và dàn chứa trục dệt
| chiếc
| 8448
| 49
| 21
| - - - - Warp beam stands and creels
| unit
|
8448
| 49
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 49
| 29
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - Các bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories of machines of heading 84.47 or their auxiliary machinery:
|
|
8448
| 51
| 00
| - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác
| chiếc
| 8448
| 51
| 00
| - - Sinkers, needles and other articles used in forming stitches
| unit
|
8448
| 59
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8448
| 59
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8449
|
|
| Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ
|
| 8449
|
|
| Machinery for the manufacture or finishing of felt or nonwovens in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats; blocks for making hats.
|
|
|
|
| - Máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - Electrically operated machinery:
|
|
8449
| 00
| 11
| - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
| chiếc
| 8449
| 00
| 11
| - - Machinery for the manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats
| unit
|
8449
| 00
| 19
| - - Loại khác
| chiếc
| 8449
| 00
| 19
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - Non-electrically operated machinery:
|
|
8449
| 00
| 21
| - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt
| chiếc
| 8449
| 00
| 21
| - - Machinery for the manufacture or finishing of felt in the piece or in shapes, including machinery for making felt hats
| unit
|
8449
| 00
| 29
| - - Loại khác
| chiếc
| 8449
| 00
| 29
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| - Other:
|
|
8449
| 00
| 91
| - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.11
| chiếc
| 8449
| 00
| 91
| - - Parts of machines of subheading 8449.00.11
| unit
|
8449
| 00
| 92
| - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.21
| chiếc
| 8449
| 00
| 92
| - - Parts of machines of subheading 8449.00.21
| unit
|
8449
| 00
| 99
| - - Loại khác
| chiếc
| 8449
| 00
| 99
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8450
|
|
| Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô
|
| 8450
|
|
| Household or laundry‑type washing machines, including machines which both wash and dry.
|
|
|
|
| - Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt:
|
|
|
|
| ‑ Machines, each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg:
|
|
8450
| 11
|
| - - Máy tự động hoàn toàn:
|
| 8450
| 11
|
| - - Fully‑automatic machines:
|
|
8450
| 11
| 10
| - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 11
| 10
| - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
| unit
|
8450
| 11
| 20
| - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 11
| 20
| - - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
| unit
|
8450
| 12
|
| - - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm:
|
| 8450
| 12
|
| - - Other machines, with built‑in centrifugal drier:
|
|
8450
| 12
| 10
| - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 12
| 10
| - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
| unit
|
8450
| 12
| 20
| - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 12
| 20
| - - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
| unit
|
8450
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8450
| 19
|
| - - Other:
|
|
8450
| 19
| 10
| - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 19
| 10
| - - - Each of a dry linen capacity not exceeding 6 kg
| unit
|
8450
| 19
| 20
| - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 19
| 20
| - - - Each of a dry linen capacity exceeding 6 kg
| unit
|
8450
| 20
| 00
| - Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt
| chiếc
| 8450
| 20
| 00
| - Machines, each of a dry linen capacity exceeding 10 kg
| unit
|
8450
| 90
|
| - Bộ phận :
|
| 8450
| 90
|
| - Parts:
|
|
8450
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20
| chiếc
| 8450
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 8450.20
| unit
|
8450
| 90
| 20
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19
| chiếc
| 8450
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8450.11, 8450.12 or 8450.19
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8451
|
|
| Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế hoặc lớp vải nền khác, dùng trong sản xuất hàng trải sàn như vải sơn lót sàn, máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
|
| 8451
|
|
| Machinery (other than machines of heading 84.50) for washing, cleaning, wringing, drying, ironing, pressing (including fusing presses), bleaching, dyeing, dressing, finishing, coating or impregnating textile yarns, fabrics or made up textile articles and machines for applying the paste to the base fabric or other support used in the manufacture of floor coverings such as linoleum; machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics.
|
|
8451
| 10
| 00
| - Máy giặt khô
| chiếc
| 8451
| 10
| 00
| - Dry‑cleaning machines
| unit
|
|
|
| - Máy sấy:
|
|
|
|
| ‑ Drying machines:
|
|
8451
| 21
| 00
| - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô
| chiếc
| 8451
| 21
| 00
| - - Each of a dry linen capacity not exceeding 10 kg
| unit
|
8451
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8451
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
8451
| 30
| 00
| - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch)
| chiếc
| 8451
| 30
| 00
| - Ironing machines and presses (including fusing presses)
| unit
|
8451
| 40
|
| - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm:
|
| 8451
| 40
|
| - Washing, bleaching or dyeing machines:
|
|
8451
| 40
| 10
| - - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm
| chiếc
| 8451
| 40
| 10
| - - Bleaching or dyeing machines
| unit
|
8451
| 40
| 20
| - - Máy giặt
| chiếc
| 8451
| 40
| 20
| - - Washing machines
| unit
|
8451
| 50
| 00
| - Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt
| chiếc
| 8451
| 50
| 00
| - Machines for reeling, unreeling, folding, cutting or pinking textile fabrics
| unit
|
8451
| 80
|
| - Loại khác:
|
| 8451
| 80
|
| - Other machinery:
|
|
|
|
| - - Dùng trong gia đình:
|
|
|
|
| - - For domestic use:
|
|
8451
| 80
| 11
| - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất
| chiếc
| 8451
| 80
| 11
| - - - Dressing or finishing machines
| unit
|
8451
| 80
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8451
| 80
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8451
| 80
| 91
| - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất
| chiếc
| 8451
| 80
| 91
| - - - Dressing or finishing machines
| unit
|
8451
| 80
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8451
| 80
| 99
| - - - Other
| unit
|
8451
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8451
| 90
|
| - Parts:
|
|
8451
| 90
| 10
| - - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô
| chiếc
| 8451
| 90
| 10
| - - Of machines of a dry lines capacity not exceeding 10 kg
| unit
|
8451
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8451
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8452
|
|
| Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu
|
| 8452
|
|
| Sewing machines, other than book‑sewing machines of heading 84.40; furniture, bases and covers specially designed for sewing machines; sewing machine needles.
|
|
8452
| 10
| 00
| - Máy khâu dùng cho gia đình
| chiếc
| 8452
| 10
| 00
| - Sewing machines of the household type
| unit
|
|
|
| - Máy khâu loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other sewing machines:
|
|
8452
| 21
| 00
| - - Loại tự động
| chiếc
| 8452
| 21
| 00
| - - Automatic units
| unit
|
8452
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8452
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
8452
| 30
| 00
| - Kim máy khâu
| chiếc
| 8452
| 30
| 00
| - Sewing machine needles
| unit
|
8452
| 40
|
| - Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng:
|
| 8452
| 40
|
| - Furniture, bases and covers for sewing machines and parts thereof:
|
|
8452
| 40
| 10
| - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10
| chiếc
| 8452
| 40
| 10
| - - For the machinery of subheading 8452.10
| unit
|
8452
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8452
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8452
| 90
|
| - Bộ phận khác của máy khâu:
|
| 8452
| 90
|
| - Other parts of sewing machines:
|
|
8452
| 90
| 10
| - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10
| chiếc
| 8452
| 90
| 10
| - - Of machinery of subheading 8452.10
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8452
| 90
| 91
| - - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng
| chiếc
| 8452
| 90
| 91
| - - - Head parts and accessories
| unit
|
8452
| 90
| 92
| - - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp
| chiếc
| 8452
| 90
| 92
| - - - Arms, beds, foot, and pedals
| unit
|
8452
| 90
| 93
| - - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai
| chiếc
| 8452
| 90
| 93
| - - - For stands, flywheels and beltguards
| unit
|
8452
| 90
| 94
| - - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu
| chiếc
| 8452
| 90
| 94
| - - - Other, used in the manufacture of sewing machines
| unit
|
8452
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8452
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8453
|
|
| Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may
|
| 8453
|
|
| Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather or for making or repairing footwear or other articles of hides, skins or leather, other than sewing machines.
|
|
8453
| 10
|
| - Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:
|
| 8453
| 10
|
| - Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather:
|
|
|
|
| - - Máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8453
| 10
| 11
| - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da
| chiếc
| 8453
| 10
| 11
| - - - Machinery for preparing or tanning
| unit
|
8453
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8453
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8453
| 10
| 21
| - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da
| chiếc
| 8453
| 10
| 21
| - - - Machinery for preparing or tanning
| unit
|
8453
| 10
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8453
| 10
| 29
| - - - Other
| unit
|
8453
| 20
|
| - Máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép:
|
| 8453
| 20
|
| - Machinery for making or repairing footwear:
|
|
8453
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8453
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8453
| 20
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8453
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8453
| 80
|
| - Máy khác:
|
| 8453
| 80
|
| - Other machinery:
|
|
8453
| 80
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8453
| 80
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8453
| 80
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8453
| 80
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8453
| 90
| 00
| - Các bộ phận
| chiếc
| 8453
| 90
| 00
| - Parts
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8454
|
|
| Lò thổi (chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
|
| 8454
|
|
| Converters, ladles, ingot moulds and casting machines, of a kind used in metallurgy or in metal foundries.
|
|
8454
| 10
| 00
| - Lò thổi (chuyển)
| chiếc
| 8454
| 10
| 00
| - Converters
| unit
|
8454
| 20
|
| - Khuôn đúc thỏi và nồi rót:
|
| 8454
| 20
|
| - Ingot moulds and ladles:
|
|
8454
| 20
| 10
| - - Khuôn đúc thỏi
| chiếc
| 8454
| 20
| 10
| - - Ingot moulds
| unit
|
8454
| 20
| 20
| - - Nồi rót
| chiếc
| 8454
| 20
| 20
| - - Ladles
| unit
|
8454
| 30
| 00
| - Máy đúc
| chiếc
| 8454
| 30
| 00
| - Casting machines
| unit
|
8454
| 90
| 00
| - Bộ phận
| chiếc
| 8454
| 90
| 00
| - Parts
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8455
|
|
| Máy cán kim loại và trục cán của nó
|
| 8455
|
|
| Metal‑rolling mills and rolls therefor.
|
|
8455
| 10
| 00
| - Máy cán ống
| chiếc
| 8455
| 10
| 00
| - Tube mills
| unit
|
|
|
| - Máy cán loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other rolling mills:
|
|
8455
| 21
| 00
| - - Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội
| chiếc
| 8455
| 21
| 00
| - - Hot or combination hot and cold
| unit
|
8455
| 22
| 00
| - - Máy cán nguội
| chiếc
| 8455
| 22
| 00
| - - Cold
| unit
|
8455
| 30
| 00
| - Trục cán dùng cho máy cán
| chiếc
| 8455
| 30
| 00
| - Rolls for rolling mills
| unit
|
8455
| 90
| 00
| - Bộ phận khác
| chiếc
| 8455
| 90
| 00
| - Other parts
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8456
|
|
| Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma
|
| 8456
|
|
| Machine‑tools for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam, ultrasonic, electro‑discharge, electro‑chemical, electron beam, ionic‑beam or plasma arc processes.
|
|
8456
| 10
|
| - Hoạt động bằng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon:
|
| 8456
| 10
|
| - Operated by laser or other light or photon beam processes:
|
|
8456
| 10
| 10
| - - Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-121]; máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia la-ze trong các sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-125]
| chiếc
| 8456
| 10
| 10
| - - Machines for working any material by removal of material, by laser or other light or photon beam in the production of semiconductor wafers [ITA1/A-121]; lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam [(ITA1/B-125]
| unit
|
8456
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8456
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8456
| 20
| 00
| - Hoạt động bằng qui trình siêu âm
| chiếc
| 8456
| 20
| 00
| - Operated by ultrasonic processes
| unit
|
8456
| 30
| 00
| - Hoạt động bằng qui trình phóng điện tử
| chiếc
| 8456
| 30
| 00
| - Operated by electro‑discharge processes
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8456
| 91
| 00
| - - Cho các bản khắc khô trên vật liệu bán dẫn [ITA1/A-123]
| chiếc
| 8456
| 91
| 00
| - - For dry-etching patterns on semiconductor materials [ITA1/A-123]
| unit
|
8456
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8456
| 99
|
| - - Other:
|
|
8456
| 99
| 10
| - - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất và sửa chữa mặt bao và các đường khắc cho các mẫu của linh kiện bán dẫn [ITA1/A-124]; thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-122]
| chiếc
| 8456
| 99
| 10
| - - - Focused ion beam milling machine to produce or repair masks and reticles for patterns on semiconductor devices [ITA1/A-124]; apparatus for stripping or cleaning semiconductor wafers [ITA1/B-122]
| unit
|
8456
| 99
| 20
| - - - Máy công cụ điều khiển số để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8456
| 99
| 20
| - - - Machine tools, numerically controlled, for working any material by removal of material, by plasma arc processes, for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8456
| 99
| 30
| - - - Thiết bị khắc a xít bằng phương pháp khô lên các đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8456
| 99
| 30
| - - - Apparatus for dry etching patterns on flat panel display substrates [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8456
| 99
| 40
| - - - Thiết bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8456
| 99
| 40
| - - - Wet processing equipment for the application by immersion of electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8456
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8456
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8457
|
|
| Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại
|
| 8457
|
|
| Machining centres, unit construction machines (single station) and multi‑station transfer machines, for working metal.
|
|
8457
| 10
| 00
| - Trung tâm gia công cơ
| chiếc
| 8457
| 10
| 00
| - Machining centres
| unit
|
8457
| 20
| 00
| - Máy một vị trí gia công
| chiếc
| 8457
| 20
| 00
| - Unit construction machines (single station)
| unit
|
8457
| 30
| 00
| - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch
| chiếc
| 8457
| 30
| 00
| - Multi‑station transfer machines
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8458
|
|
| Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại
|
| 8458
|
|
| Lathes (including turning centres) for removing metal.
|
|
|
|
| - Máy tiện ngang:
|
|
|
|
| - Horizontal lathes:
|
|
8458
| 11
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8458
| 11
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8458
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8458
| 19
|
| - - Other:
|
|
8458
| 19
| 10
| - - - Loại chiều cao tâm không quá 300mm
| chiếc
| 8458
| 19
| 10
| - - - Having height of the centre not exceeding 300 mm
| unit
|
8458
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8458
| 19
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy tiện khác:
|
|
|
|
| ‑ Other lathes:
|
|
8458
| 91
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8458
| 91
| 00
| - Numerically controlled
| unit
|
8458
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8458
| 99
|
| - - Other:
|
|
8458
| 99
| 10
| - - - Loại chiều cao tâm không quá 300mm
| chiếc
| 8458
| 99
| 10
| - - - Having height of the centre not exceeding 300 mm
| unit
|
8458
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8458
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8459
|
|
| Máy công cụ (kể cả các đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách vật liệu, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58
|
| 8459
|
|
| Machine‑tools (including way‑type unit head machines) for drilling, boring, milling, threading or tapping by removing metal, other than lathes (including turning centres) of heading 84.58.
|
|
8459
| 10
|
| - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được:
|
| 8459
| 10
|
| - Way‑type unit head machines:
|
|
8459
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 10
| 20
| - - Not electrically operated:
| unit
|
|
|
| - Máy khoan loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other drilling machines
|
|
8459
| 21
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8459
| 21
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8459
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8459
| 29
|
| - - Other:
|
|
8459
| 29
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 29
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 29
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 29
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy phay doa khác:
|
|
|
|
| ‑ Other boring‑milling machines:
|
|
8459
| 31
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8459
| 31
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8459
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8459
| 39
|
| - - Other:
|
|
8459
| 39
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 39
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 39
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 39
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8459
| 40
|
| - Máy doa khác:
|
| 8459
| 40
|
| - Other boring machines:
|
|
8459
| 40
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 40
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 40
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 40
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy phay kiểu công xôn:
|
|
|
|
| ‑ Milling machines, knee‑type:
|
|
8459
| 51
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8459
| 51
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8459
| 59
|
| - - Loại khác:
|
| 8459
| 59
|
| - - Other:
|
|
8459
| 59
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 59
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 59
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 59
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy phay khác:
|
|
|
|
| ‑ Other milling machines:
|
|
8459
| 61
| 00
| - - Loại điểu khiển số
| chiếc
| 8459
| 61
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8459
| 69
|
| - - Loại khác:
|
| 8459
| 69
|
| - - Other:
|
|
8459
| 69
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 69
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 69
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 69
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8459
| 70
|
| - Máy ren hoặc máy ta rô khác:
|
| 8459
| 70
|
| - Other threading or tapping machines:
|
|
8459
| 70
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8459
| 70
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8459
| 70
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8459
| 70
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8460
|
|
| Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằngcác loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công lần cuối bánh răng thuộc nhóm 84.61
|
| 8460
|
|
| Machine‑tools for deburring, sharpening, grinding, honing, lapping, polishing or otherwise finishing metal or cermets by means of grinding stones, abrasives or polishing products, other than gear cutting, gear grinding or gear finishing machines of heading 84.61.
|
|
|
|
| - Máy mài phẳng trong đó việc xác định vị trí theo trục toạ độ có thể đạt tới độ chính xác 0,01mm:
|
|
|
|
| ‑ Flat‑surface grinding machines, in which the positioning in any one axis can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm:
|
|
8460
| 11
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8460
| 11
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8460
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8460
| 19
|
| - - Other:
|
|
8460
| 19
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8460
| 19
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8460
| 19
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8460
| 19
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí theo một chiều trục toạ độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01mm:
|
|
|
|
| ‑ Other grinding machines, in which the positioning in any one axis can be set up to an accuracy of at least 0.01 mm:
|
|
8460
| 21
| 00
| - - Loại điều khiển số
| chiếc
| 8460
| 21
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8460
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8460
| 29
|
| - - Other:
|
|
8460
| 29
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8460
| 29
| 10
| - - - Electrically operated operated
| unit
|
8460
| 29
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8460
| 29
| 20
| - - - Not electrically operated operated
| unit
|
|
|
| - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt):
|
|
|
|
| ‑ Sharpening (tool or cutter grinding) machines:
|
|
8460
| 31
|
| - - Loại điều khiển số:
|
| 8460
| 31
|
| - - Numerically controlled:
|
|
8460
| 31
| 10
| - - - Máy công cụ điều khiển số có các lưỡi cắm chuôi dao cố định và có công suất không quá 0,74 kW dùng để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8460
| 31
| 10
| - - - Machine tools, numerically controlled, for sharpening carbide drilling bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, provided with fixed collets and having a power not exceeding 0.74 kW [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8460
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8460
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
|
8460
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8460
| 39
|
| - - Other:
|
|
8460
| 39
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8460
| 39
| 10
| - - - Electrically operated operated
| unit
|
8460
| 39
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8460
| 39
| 20
| - - - Not electrically operated operated
| unit
|
8460
| 40
|
| - Máy mài khôn hoặc máy mài rà:
|
| 8460
| 40
|
| - Honing or lapping machines:
|
|
8460
| 40
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8460
| 40
| 10
| - - Electrically operated operated
| unit
|
8460
| 40
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8460
| 40
| 20
| - - Not electrically operated operated
| unit
|
8460
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8460
| 90
|
| - Other:
|
|
8460
| 90
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8460
| 90
| 10
| - - Electrically operated operated
| unit
|
8460
| 90
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8460
| 90
| 20
| - - Not electrically operated operated
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8461
|
|
| Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác
|
| 8461
|
|
| Machine‑tools for planing, shaping, slotting, broaching, gear cutting, gear grinding or gear finishing, sawing, cutting‑off and other machine‑tools working by removing metal or cermets, not elsewhere specified or included.
|
|
8461
| 20
|
| - Máy bào ngang hoặc máy xọc:
|
| 8461
| 20
|
| - Shaping or slotting machines:
|
|
8461
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8461
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8461
| 20
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8461
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8461
| 30
|
| - Máy chuốt:
|
| 8461
| 30
|
| - Broaching machines:
|
|
8461
| 30
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8461
| 30
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8461
| 30
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8461
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8461
| 40
|
| - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối:
|
| 8461
| 40
|
| - Gear cutting, gear grinding or gear finishing machines:
|
|
8461
| 40
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8461
| 40
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8461
| 40
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8461
| 40
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8461
| 50
|
| - Máy cưa hoặc máy cắt đứt:
|
| 8461
| 50
|
| - Sawing or cutting‑off machines:
|
|
8461
| 50
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8461
| 50
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8461
| 50
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8461
| 50
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8461
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8461
| 90
|
| - Other:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8461
| 90
| 11
| - - - Máy bào
| chiếc
| 8461
| 90
| 11
| - - - Planing machines
| unit
|
8461
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8461
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8461
| 90
| 91
| - - - Máy bào
| chiếc
| 8461
| 90
| 91
| - - - Planing machines
| unit
|
8461
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8461
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8462
|
|
| Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại hoặc các bua kim loại chưa được chi tiết ở trên
|
| 8462
|
|
| Machine‑tools (including presses) for working metal by forging, hammering or die‑stamping; machine‑tools (including presses) for working metal by bending, folding, straightening, flattening, shearing, punching or notching; presses for working metal or metal carbides, not specified above.
|
|
8462
| 10
|
| - Máy rèn hay máy rập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy:
|
| 8462
| 10
|
| - Forging or die‑stamping machines (including presses) and hammers:
|
|
8462
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8462
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8462
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép):
|
|
|
|
| ‑ Bending, folding, straightening or flattening machines (including presses):
|
|
8462
| 21
|
| - - Điều khiển số:
|
| 8462
| 21
|
| - - Numerically controlled:
|
|
8462
| 21
| 10
| - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146)
| chiếc
| 8462
| 21
| 10
| - - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-146]
| unit
|
8462
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8462
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
|
8462
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8462
| 29
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Electrically operated:
|
|
8462
| 29
| 11
| - - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146)
| chiếc
| 8462
| 29
| 11
| - - - - Machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [(ITA1/B-146]
| unit
|
8462
| 29
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8462
| 29
| 19
| - - - - Other
| unit
|
8462
| 29
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 29
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy xén (kể cả máy dập) trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp:
|
|
|
|
| ‑ Shearing machines (including presses), other than combined punching and shearing machines:
|
|
8462
| 31
| 00
| - - Điều khiển số
| chiếc
| 8462
| 31
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8462
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8462
| 39
|
| - - Other:
|
|
8462
| 39
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8462
| 39
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8462
| 39
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 39
| 20
| - - - Not electrically operated:
| unit
|
|
|
| - Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp:
|
|
|
|
| ‑ Punching or notching machines (including presses), including combined punching and shearing machines
|
|
8462
| 41
| 00
| - - Điều khiển số
| chiếc
| 8462
| 41
| 00
| - - Numerically controlled
| unit
|
8462
| 49
|
| - - Loại khác:
|
| 8462
| 49
|
| - - Other:
|
|
8462
| 49
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8462
| 49
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8462
| 49
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 49
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8462
| 91
| 00
| - - Máy ép thủy lực
| chiếc
| 8462
| 91
| 00
| - - Hydraulic presses
| unit
|
8462
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8462
| 99
|
| - - Other:
|
|
8462
| 99
| 10
| - - - Máy sản xuất thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8462
| 99
| 10
| - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, electrically operated
| unit
|
8462
| 99
| 20
| - - - Máy sản xuất các thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 99
| 20
| - - - Machines for the manufacture of boxes, cans and similar containers of tin plate, not electrically operated
| unit
|
8462
| 99
| 30
| - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8462
| 99
| 30
| - - - Other presses for working metal or metal carbides, electrically operated
| unit
|
8462
| 99
| 40
| - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 99
| 40
| - - - Other presses for working metal or metal carbides, not electrically operated
| unit
|
8462
| 99
| 50
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8462
| 99
| 50
| - - - Other, electrically operated
| unit
|
8462
| 99
| 60
| - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8462
| 99
| 60
| - - - Other, not electrically operated
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8463
|
|
| Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu
|
| 8463
|
|
| Other machine‑tools for working metal or cermets, without removing material.
|
|
8463
| 10
|
| - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc các loại tương tự:
|
| 8463
| 10
|
| - Draw‑benches for bars, tubes, profiles, wire or the like:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8463
| 10
| 11
| - - - Máy kéo dây
| chiếc
| 8463
| 10
| 11
| - - - Wire-drawing machines
| unit
|
8463
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8463
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
|
8463
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8463
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8463
| 20
|
| - Máy lăn ren:
|
| 8463
| 20
|
| - Thread rolling machines:
|
|
8463
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8463
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8463
| 20
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8463
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8463
| 30
|
| - Máy gia công dây:
|
| 8463
| 30
|
| - Machines for working wire:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8463
| 30
| 11
| - - - Máy kéo dây
| chiếc
| 8463
| 30
| 11
| - - - Wire-drawing machines
| unit
|
8463
| 30
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8463
| 30
| 19
| - - - Other
| unit
|
8463
| 30
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8463
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8463
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8463
| 90
|
| - Other:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8463
| 90
| 11
| - - - Máy tán rivê
| chiếc
| 8463
| 90
| 11
| - - - Riveting machines
| unit
|
8463
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8463
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8463
| 90
| 21
| - - - Máy tán rivê
| chiếc
| 8463
| 90
| 21
| - - - Riveting machines
| unit
|
8463
| 90
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8463
| 90
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8464
|
|
| Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian (asbetos-cement) hoặc các loại khoáng vật tương tự hay máy dùng để gia công nguội thủy tinh
|
| 8464
|
|
| Machine‑tools for working stone, ceramics, concrete, asbestos‑cement or like mineral materials or for cold working glass.
|
|
8464
| 10
|
| - Máy cưa:
|
| 8464
| 10
|
| - Sawing machines:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8464
| 10
| 11
| - - - Dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-126]
| chiếc
| 8464
| 10
| 11
| - - - For sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B- 126]
| unit
|
8464
| 10
| 12
| - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự
| chiếc
| 8464
| 10
| 12
| - - - Other, for working stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials
| unit
|
8464
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8464
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
|
8464
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8464
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8464
| 20
|
| - Máy mài nhẵn hay mài bóng:
|
| 8464
| 20
|
| - Grinding or polishing machines:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8464
| 20
| 11
| - - - Máy mài, đánh bóng, hoặc phủ, dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-127]
| chiếc
| 8464
| 20
| 11
| - - - Grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers [ITA1/A-127]
| unit
|
8464
| 20
| 12
| - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự
| chiếc
| 8464
| 20
| 12
| - - - Other, for working stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials
| unit
|
8464
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8464
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
|
8464
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8464
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8464
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8464
| 90
|
| - Other:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8464
| 90
| 11
| - - - Máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-128]
| chiếc
| 8464
| 90
| 11
| - - - Dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers [ITA1/A-128]
| unit
|
8464
| 90
| 12
| - - - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-142]
| chiếc
| 8464
| 90
| 12
| - - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays [ITA1/B-142]
| unit
|
8464
| 90
| 13
| - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các khoáng vật tương tự
| chiếc
| 8464
| 90
| 13
| - - - Other, for working stone, ceramic, concrete, asbestos-cement or like mineral materials
| unit
|
8464
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8464
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
|
8464
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8464
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8465
|
|
| Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự
|
| 8465
|
|
| Machine‑tools (including machines for nailing, stapling, gluing or otherwise assembling) for working wood, cork, bone, hard rubber, hard plastics or similar hard materials.
|
|
8465
| 10
|
| - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công:
|
| 8465
| 10
|
| - Machines which can carry out different types of machining operations without tool change between such operations:
|
|
8465
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8465
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8465
| 10
| 20
| - - Not electrically operated:
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other
|
|
8465
| 91
|
| - - Máy cưa:
|
| 8465
| 91
|
| - - Sawing machines:
|
|
8465
| 91
| 10
| - - - Dùng để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, hoạt động bằng điện [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8465
| 91
| 10
| - - - For scoring PCB/PWBs or PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)], electrically operated
| unit
|
8465
| 91
| 20
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 91
| 20
| - - - Other, electrically operated
| unit
|
8465
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8465
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
|
8465
| 92
|
| - - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng cách cắt):
|
| 8465
| 92
|
| - - Planing, milling or moulding (by cutting) machines:
|
|
8465
| 92
| 10
| - - - Dùng để khắc vạch lênPCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên PCB/PWB hoặc các tấm đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8465
| 92
| 10
| - - - For routing PCB/PWBs or PCB/PWB substrates, accepting router bits with a shank diameter not exceeding 3.175 mm, for scoring PCB/PWBs or PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8465
| 92
| 20
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 92
| 20
| - - - Other, electrically operated
| unit
|
8465
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8465
| 92
| 90
| - - - Other
| unit
|
8465
| 93
|
| - - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng:
|
| 8465
| 93
|
| - - Grinding, sanding or polishing machines:
|
|
8465
| 93
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 93
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8465
| 93
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8465
| 93
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8465
| 94
|
| - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp:
|
| 8465
| 94
|
| - - Bending or assembling machines:
|
|
8465
| 94
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 94
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8465
| 94
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8465
| 94
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8465
| 95
|
| - - Máy khoan hoặc đục mộng:
|
| 8465
| 95
|
| - - Drilling or morticing machines:
|
|
8465
| 95
| 10
| - - - Máy khoan dùng để sản xuất PCB/PWBs, có tốc độ quay vượt quá 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175mm [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8465
| 95
| 10
| - - - Drilling machines for the manufacture of PCB/PWBs, with a spindle speed exceeding 50,000 rpm and accepting drill bits of a shank diameter not exceeding 3.175 mm [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8465
| 95
| 20
| - - - Máy đục mộng, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 95
| 20
| - - - Morticing machines, electrically operated
| unit
|
8465
| 95
| 30
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 95
| 30
| - - - Other, electrically operated
| unit
|
8465
| 95
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8465
| 95
| 90
| - - - Other
| unit
|
8465
| 96
|
| - - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách:
|
| 8465
| 96
|
| - - Splitting, slicing or paring machines:
|
|
8465
| 96
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 96
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8465
| 96
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8465
| 96
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8465
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8465
| 99
|
| - - Other:
|
|
8465
| 99
| 10
| - - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 99
| 10
| - - - Woodworking presses, electrically operated
| unit
|
8465
| 99
| 20
| - - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8465
| 99
| 20
| - - - Woodworking presses, not electrically operated
| unit
|
8465
| 99
| 30
| - - - Máy tiện hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 99
| 30
| - - - Lathes, electrically operated
| unit
|
8465
| 99
| 40
| - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 99
| 40
| - - - Lathes, not electrically operated
| unit
|
8465
| 99
| 50
| - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của PCB/PWBs trong quá trình; để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB. Máy ép tấm (lá) mỏng dùng để sản xuất PCB/PWB [ITA/2(AS2)]
| chiếc
| 8465
| 99
| 50
| - - - Machines for deburring the surfaces of PCB/PWBs during manufacturing; for scoring PCB/PWBs or PCB/PWB substrates; laminating presses for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8465
| 99
| 60
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8465
| 99
| 60
| - - - Other, electrically operated
| unit
|
8465
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8465
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8466
|
|
| Các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ, giá kẹp dụng cụ dùng cho mọi loại dụng cụ để làm việc bằng tay
|
| 8466
|
|
| Parts and accessories suitable for use solely or principally with the machines of headings 84.56 to 84.65, including work or tool holders, self‑opening dieheads, dividing heads and other special attachments for machine‑tools; tool holders for any type of tool for working in the hand.
|
|
8466
| 10
|
| - Bộ phận kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở:
|
| 8466
| 10
|
| - Tool holders and self‑opening dieheads:
|
|
8466
| 10
| 10
| - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8466
| 10
| 10
| - - For the machine-tools of subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 and 8465.99.50 [ITA/2 (AS2])
| unit
|
8466
| 10
| 20
| - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường rãnh trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]
| chiếc
| 8466
| 10
| 20
| - - For machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B-129]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers [ITA1/B-130]; parts for lasercutters for cutting tracks in semiconductor production by laser beam [ITA1/B-133]; parts of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-157]
| unit
|
8466
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8466
| 20
|
| - Bộ phận kẹp sản phẩm:
|
| 8466
| 20
|
| - Work holders:
|
|
8466
| 20
| 10
| - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8466
| 20
| 10
| - - For the machine-tools of subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 and 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8466
| 20
| 20
| - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]
| chiếc
| 8466
| 20
| 20
| - - For machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B-129]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers [ITA1/B-130]; parts of lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam [ITA1/B-133]; parts of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-157]
| unit
|
8466
| 20
| 30
| - - Dùng cho thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153; B-169]
| chiếc
| 8466
| 20
| 30
| - - For apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays [ITA1/B-153,B-169]
| unit
|
8466
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8466
| 30
|
| - Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ:
|
| 8466
| 30
|
| - Dividing heads and other special attachments for machine‑tools:
|
|
8466
| 30
| 10
| - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8466
| 30
| 10
| - - For the machine-tools of subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 and 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8466
| 30
| 20
| - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc trong chế tạo bán dẫn bằng chùm tia la-ze [ITA1/B-133]; bộ phận của máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]; bộ phận của thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-135]
| chiếc
| 8466
| 30
| 20
| - - For machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B-129]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers [ITA1/B-130]; parts of lasercutters for cutting contacting tracks in semiconductor production by laser beam [ITA1/B-133]; parts of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B-157]; parts of apparatus for stripping or cleaning semiconductor wafers [ITA1/B-135]
| unit
|
8466
| 30
| 30
| - - Bộ phận của thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA/B-153, B-169]
| chiếc
| 8466
| 30
| 30
| - - For apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays [ITA1/B-153, B-169]
| unit
|
8466
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8466
| 91
|
| - - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464:
|
| 8466
| 91
|
| ‑ ‑ For machines of heading 84.64:
|
|
8466
| 91
| 10
| - - - Bộ phận của máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy mài, đánh bóng và phủ để gia công các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-131]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của thiết bị khắc axít ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153, B-169]
| chiếc
| 8466
| 91
| 10
| - - - Parts of machines for sawing monocrystal semiconductor boules into slices, or wafers into chips [ITA1/B-129]; parts of grinding, polishing and lapping machines for processing of semiconductor wafers [ITA1/A-131]; parts of dicing machines for scribing or scoring semiconductor wafers [ITA1/B-130]; parts of apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays [ITA1/B-153, B-169]
| unit
|
8466
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
|
8466
| 92
|
| - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65:
|
| 8466
| 92
|
| - - For machines of heading 84.65:
|
|
8466
| 92
| 10
| - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10, 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8466
| 92
| 10
| - - - For machines of subheading 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 or 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8466
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 92
| 90
| - - - Other
| unit
|
8466
| 93
|
| - - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.56 đến 84.61:
|
| 8466
| 93
|
| - - For machines of headings 84.56 to 84.61:
|
|
8466
| 93
| 10
| - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.10.10 [trừ ITA1/A-134, trừ B-133], 8456.91.00 [ITA1/A-136] và 8456.99.10 [trừ ITA1/A-132, B-135]
| chiếc
| 8466
| 93
| 10
| - - - For machines of subheadings 8456.10.10 [ex ITA1/A-134, ex B-133], 8456.91.00 [ITA1/A- 136] and 8456.99.10 [ex ITA1/A-132, B-135]
| unit
|
8466
| 93
| 20
| - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 và 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8466
| 93
| 20
| - - - For machines of subheadings 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 and 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8466
| 93
| 30
| - - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ
| chiếc
| 8466
| 93
| 30
| - - - Jigs and fixtures used only for the assembly of road vehicles
| unit
|
8466
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 93
| 90
| - - - Other
| unit
|
8466
| 94
|
| - - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.62 hoặc 84.63:
|
| 8466
| 94
|
| - - For machines of heading 84.62 or 84.63:
|
|
8466
| 94
| 10
| - - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ
| chiếc
| 8466
| 94
| 10
| - - - Jigs and fixtures used only for the assembly of road vehicles
| unit
|
8466
| 94
| 20
| - - - Bộ phận của máy cho máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B-157]
| chiếc
| 8466
| 94
| 20
| - - - Parts of machines for bending, folding and straightening semiconductor leads [ITA1/B- 157]
| unit
|
8466
| 94
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8466
| 94
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8467
|
|
| Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện
|
| 8467
|
|
| Tools for working in the hand, pneumatic, hydraulic or with self‑contained electric or non‑electric motor.
|
|
|
|
| - Hoạt động bằng khí nén:
|
|
|
|
| ‑ Pneumatic:
|
|
8467
| 11
|
| - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập):
|
| 8467
| 11
|
| - - Rotary type (including combined rotary‑percussion):
|
|
8467
| 11
| 10
| - - - Máy khoan hoặc máy doa
| chiếc
| 8467
| 11
| 10
| - - - Drilling or boring machines
| unit
|
8467
| 11
| 20
| - - - Máy mài, nghiền
| chiếc
| 8467
| 11
| 20
| - - - Grinding machines
| unit
|
8467
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8467
| 11
| 90
| - - - Other
| unit
|
8467
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8467
| 19
|
| - - Other:
|
|
8467
| 19
| 10
| - - - Máy khoan hoặc máy doa
| chiếc
| 8467
| 19
| 10
| - - - Drilling or boring machines
| unit
|
8467
| 19
| 20
| - - - Đầm rung nén bê tông
| chiếc
| 8467
| 19
| 20
| - - - Concrete vibrators
| unit
|
8467
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8467
| 19
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Gắn động cơ dùng điện độc lập:
|
|
|
|
| - With self-contained electric motor:
|
|
8467
| 21
| 00
| - - Khoan các loại
| chiếc
| 8467
| 21
| 00
| - - Drills of all kinds
| unit
|
8467
| 22
| 00
| - - Cưa
| chiếc
| 8467
| 22
| 00
| - - Saws
| unit
|
8467
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8467
| 29
|
| - - Other:
|
|
8467
| 29
| 10
| - - - Máy mài, nghiền
| chiếc
| 8467
| 29
| 10
| - - - Grinders
| unit
|
8467
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8467
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Các dụng cụ khác:
|
|
|
|
| ‑ Other tools:
|
|
8467
| 81
| 00
| - - Cưa xích
| chiếc
| 8467
| 81
| 00
| - - Chain saws
| unit
|
8467
| 89
|
| - - Loại khác:
|
| 8467
| 89
|
| - - Other:
|
|
8467
| 89
| 10
| - - - Cưa đĩa; đầm rung nén bê tông, máy mài, nghiền
| chiếc
| 8467
| 89
| 10
| - - - Circular saws; concrete vibrators; grinding machines
| unit
|
8467
| 89
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8467
| 89
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Bộ phận:
|
|
|
|
| ‑ Parts:
|
|
8467
| 91
| 00
| - - Của cưa xích
| chiếc
| 8467
| 91
| 00
| - - Of chain saws
| unit
|
8467
| 92
| 00
| - - Của công cụ hoạt động bằng khí nén
| chiếc
| 8467
| 92
| 00
| - - Of pneumatic tools
| unit
|
8467
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8467
| 99
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8468
|
|
| Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; thiết bị và dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga
|
| 8468
|
|
| Machinery and apparatus for soldering, brazing, or welding, whether or not capable of cutting, other than those of heading 85.15; gas‑operated surface tempering machines and appliances.
|
|
8468
| 10
| 00
| - ống xì cầm tay
| chiếc
| 8468
| 10
| 00
| - Hand‑held blow pipes
| unit
|
8468
| 20
|
| - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác:
|
| 8468
| 20
|
| - Other gas‑operated machinery and apparatus:
|
|
8468
| 20
| 10
| - - Dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay
| chiếc
| 8468
| 20
| 10
| - - Hand-operated gas welding, brazing or cutting appliances for metal
| unit
|
8468
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8468
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8468
| 80
| 00
| - Thiết bị và dụng cụ khác
| chiếc
| 8468
| 80
| 00
| - Other machinery and apparatus
| unit
|
8468
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8468
| 90
|
| - Parts:
|
|
|
|
| - - Của dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay:
|
|
|
|
| - - Of hand-operated gas welding, brazing or cutting appliances for metal:
|
|
8468
| 90
| 11
| - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8468.10.00
| chiếc
| 8468
| 90
| 11
| - - - Of goods of subheadings 8468.10.00
| unit
|
8468
| 90
| 12
| - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8468.20.10
| chiếc
| 8468
| 90
| 12
| - - - Of goods of subheading 8468.20.10
| unit
|
8468
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8468
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8469
|
|
| Máy chữ, trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.71; máy xử lý văn bản
|
| 8469
|
|
| Typewriters other than printers of heading 84.71; word‑processing machines.
|
|
|
|
| - Máy chữ tự động và máy xử lý văn bản:
|
|
|
|
| ‑ Automatic typewriters and word‑processing machines:
|
|
8469
| 11
| 00
| - - Máy xử lý văn bản [ITA 1/A-002]
| chiếc
| 8469
| 11
| 00
| - - Word-processing machines [ITA1/A-002]
| unit
|
8469
| 12
| 00
| - - Máy chữ tự động
| chiếc
| 8469
| 12
| 00
| - - Automatic typewriters
| unit
|
8469
| 20
| 00
| - Máy chữ khác, dùng điện
| chiếc
| 8469
| 20
| 00
| - Other typewriters, electric
| unit
|
8469
| 30
| 00
| - Máy chữ khác, không dùng điện
| chiếc
| 8469
| 30
| 00
| - Other typewriters, non-electric
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8470
|
|
| Máy tính và máy ghi, sao, và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có các chức năng tính toán, máy kế toán; máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền
|
| 8470
|
|
| Calculating machines and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions; accounting machines, postage‑franking machines, ticket‑issuing machines and similar machines, incorporating a calculating device; cash registers.
|
|
8470
| 10
| 00
| - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán [ITA1/A-003]
| chiếc
| 8470
| 10
| 00
| - Electronic calculators capable of operation without an external source of electric power and pocket-size data recording, reproducing and displaying machines with calculating functions [ITA1/A-003]
| unit
|
|
|
| - Máy tính điện tử khác:
|
|
|
|
| ‑ Other electronic calculating machines:
|
|
8470
| 21
| 00
| - - Có gắn bộ phận in [ITA1/A-004]
| chiếc
| 8470
| 21
| 00
| - - Incorporating a printing device [ITA1/A-004]
| unit
|
8470
| 29
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-005]
| chiếc
| 8470
| 29
| 00
| - - Other [ITA1/A-005]
| unit
|
8470
| 30
| 00
| - Máy tính khác [ITA1/A-006]
| chiếc
| 8470
| 30
| 00
| - Other calculating machines [ITA1/A-006]
| unit
|
8470
| 40
| 00
| - Máy kế toán [ITA1/A-007]
| chiếc
| 8470
| 40
| 00
| - Accounting machines [ITA1/A-007]
| unit
|
8470
| 50
| 00
| - Máy tính tiền [ITA1/A-008]
| chiếc
| 8470
| 50
| 00
| - Cash registers [ITA1/A-008]
| unit
|
8470
| 90
|
| - Loại khác [ITA1/A-009]:
|
| 8470
| 90
|
| - Other: [ITA1/A-009]
|
|
8470
| 90
| 10
| - - Máy đóng dấu miễn cước bưu phí
| chiếc
| 8470
| 90
| 10
| - - Postage-franking machines
| unit
|
8470
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8470
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8471
|
|
| Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ hay dầu đọc quang, máy chuyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
|
| 8471
|
|
| Automatic data processing machines and units thereof; magnetic or optical readers, machines for transcribing data onto data media in coded form and machines for processing such data, not elsewhere specified or included.
|
|
8471
| 10
| 00
| - Máy xử lý dữ liệu tự động loại kỹ thuật tương tự (analogue) hay lai (hybrid) [ITA1/A-010][trừ ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
| chiếc
| 8471
| 10
| 00
| - Analogue or hybrid automatic data processing machines [ITA1/A-010] [ex ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
| unit
|
8471
| 30
|
| - Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số (digital), loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và một màn hình [ITA1/A-011][ITA/B-191][trừ ITA1/B-194]:
|
| 8471
| 30
|
| - Portable digital automatic data processing machines, weighing not more than 10 kg, consisting of at least a central processing unit, a keyboard and a display: [ITA1/A-011] [ITA/B-191] [ex ITA1/B-194]
|
|
8471
| 30
| 10
| - - Máy tính cầm tay (loại bỏ túi)
| chiếc
| 8471
| 30
| 10
| - - Palmtop
| unit
|
8471
| 30
| 20
| - - Máy tính xách tay
| chiếc
| 8471
| 30
| 20
| - - Laptop
| unit
|
8471
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số khác:
|
|
|
|
| ‑ Other digital automatic data processing machines:
|
|
8471
| 41
|
| - - Chứa trong cùng một vỏ, có ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bộ nhập và một bộ xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau [ITA1/A-012][trừ ITA1/B-194][ITA1/B-191]:
|
| 8471
| 41
|
| - - Comprising in the same housing at least a central processing unit and an input and output unit, whether or not combined:[ITA1/A-012] [ex ITA1/B-194] [ITA1/B-191]
|
|
8471
| 41
| 10
| - - - Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay
| chiếc
| 8471
| 41
| 10
| - - - Personal computers excluding portable computers
| unit
|
8471
| 41
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 41
| 90
| - - - Other
| unit
|
8471
| 49
|
| - - Loại khác, ở dạng hệ thống [ITA/A-013][ITA1/B-191][trừ ITA1/B-194][trừ (ITA/B-193)][ITA1/B-198][ITA1/B-200] [trừ ITA1/B-198] [trừ ITA1/B-196]
|
| 8471
| 49
|
| - - Other, presented in the form of systems: [ITA1/A-013] [ITA1/B-191] [ex ITA1/B- 194] [ex(ITA/B-193] [ITA1/B-198] [(ITA1/B-200] [ex ITA1/B-198] [ex ITA1/B-196]
|
|
8471
| 49
|
| - - - Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay
| chiếc
| 8471
| 49
| 10
| - - - Personal computers excluding portable computers
| unit
|
8471
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 49
| 90
| - - - Other
| unit
|
8471
| 50
|
| - Các bộ xử lý kỹ thuật số, trừ loại thuộc phân nhóm 8471.41 và 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng một vỏ 1 hoặc 2 bộ trong số các bộ sau: bộ lưu trữ; bộ nhập; bộ xuất [ITA1/A-014][ITA1/B-191][trừ (ITA1/B-192, B-194)]:
|
| 8471
| 50
|
| - Digital processing units other than those of subheading 8471.41 or 8471.49, whether or not containing in the same housing one or two of the following types of unit: storage units, input units, output units: [ITA1/A-014] [ITA1/B-191] [ex ITA1/B-192, B-194]
|
|
8471
| 50
| 10
| - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân và máy tính xách tay
| chiếc
| 8471
| 50
| 10
| - - Processing units for personal and portable computers
| unit
|
8471
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
8471
| 60
|
| - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ [ITA1/A-015][trừ ITA/B-194, B-195]:
|
| 8471
| 60
|
| - Input or output units, whether or not containing storage units in the same housing: [ITA1/A-015] [ex ITA/B-194, B-195]
|
|
8471
| 60
| 11
| - - Máy in kim
| chiếc
| 8471
| 60
| 11
| - - Dot matrix printers
| unit
|
8471
| 60
| 12
| - - Máy in phun
| chiếc
| 8471
| 60
| 12
| - - Ink-jet printers
| unit
|
8471
| 60
| 13
| - - Máy in la-ze
| chiếc
| 8471
| 60
| 13
| - - Laser printers
| unit
|
8471
| 60
| 19
| - - Máy in khác
| chiếc
| 8471
| 60
| 19
| - - Other printers
| unit
|
8471
| 60
| 21
| - - Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính, loại màu, trừ màn hình giám sát
| chiếc
| 8471
| 60
| 21
| - - Computer terminals or monitors, colour, excluding closed circuit television monitors
| unit
|
8471
| 60
| 29
| - - Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính khác, loại màu, trừ màn hình giám sát
| chiếc
| 8471
| 60
| 29
| - - Other computer terminals or monitors, excluding closed circuit television monitors
| unit
|
8471
| 60
| 30
| - - Bàn phím máy tính
| chiếc
| 8471
| 60
| 30
| - - Computer keyboards
| unit
|
8471
| 60
| 40
| - - Thiết bị nhập theo toạ độ X-Y, bao gồm chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay và màn hình cảm ứng
| chiếc
| 8471
| 60
| 40
| - - X-Y coordinate input devices, including mouse, light pens, joysticks, track balls, and touch sensitive screens
| unit
|
8471
| 60
| 50
| - - Máy vẽ bao gồm cả bộ nhập-xuất của nhóm 84.71 hoặc máy họa hình hay máy vẽ phác thảo thuộc nhóm 90.17 [ITA 1/B-198]
| chiếc
| 8471
| 60
| 50
| - - Plotters whether input or output units of heading 84.71 or drawing or drafting machines of heading 90.17 [ITA1/B-198]
| unit
|
8471
| 60
| 60
| - - Các màn hình dẹt kiểu đèn chiếu được sử dụng cho máy xử lý dữ liệu tự động có thể hiển thị thông tin số do bộ xử lý trung tâm tạo ra [ITA1/B-200]
| chiếc
| 8471
| 60
| 60
| - - Projection type flat panel display units used with automatic data processing machines which can display digital information generated by the central processing unit [ITA1/B- 200]
| unit
|
8471
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 60
| 90
| - - Other
| unit
|
8471
| 70
|
| - Bộ lưu trữ: [ITA1/A-016][trừ ITA/B-194]
|
| 8471
| 70
|
| - Storage units: [ITA1/A-016] [ex ITA/B-194]
|
|
8471
| 70
| 10
| - - ổ đĩa mềm
| chiếc
| 8471
| 70
| 10
| - - Floppy disk drives
| unit
|
8471
| 70
| 20
| - - ổ đĩa cứng
| chiếc
| 8471
| 70
| 20
| - - Hard disk drives
| unit
|
8471
| 70
| 30
| - - ổ băng
| chiếc
| 8471
| 70
| 30
| - - Tape drives
| unit
|
8471
| 70
| 40
| - - ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ đĩa kỹ thuật số nhiều ứng dụng (DVD) và ổ đĩa CD có thể ghi được (CD-R) [ITA1/B-196]
| chiếc
| 8471
| 70
| 40
| - - Optical disk drives, including CD-ROM drives, DVD drives and CD-R drives [ITA1/B-196]
| unit
|
8471
| 70
| 50
| - - Các bộ lưu trữ được tạo định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được là sản phẩm của công nghệ từ, quang, hay công nghệ khác, kể cả hộp Bermoulli, Syquest hoặc bộ lưu trữ hộp Zipdrive [ITA1/B-201]
| chiếc
| 8471
| 70
| 50
| - - Proprietary format storage devices including media therefor for automatic data processing machines, with or without removable media and whether magnetic, optical or other technology, including Bernoulli Box, Syquest, or Zipdrive cartridge storage units [ITA1/B-201]
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8471
| 70
| 91
| - - - Hệ thống quản lý dự trữ
| chiếc
| 8471
| 70
| 91
| - - - Backup management systems
| unit
|
8471
| 70
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 70
| 99
| - - - Other
| unit
|
8471
| 80
|
| - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động:[ITA1/A-017]
|
| 8471
| 80
|
| - Other units of automatic data processing machines: [ITA1/A-017]
|
|
8471
| 80
| 10
| - - Bộ điều khiển [ITA1/B-194]
| chiếc
| 8471
| 80
| 10
| - - Control units [ITA1/B-194]
| unit
|
8471
| 80
| 20
| - - Bộ thích ứng [ITA1/B-194]
| chiếc
| 8471
| 80
| 20
| - - Adaptor units [ITA1/B-194]
| unit
|
8471
| 80
| 30
| - - Cổng nối kể cả VoIP [ITA1/B-194]
| chiếc
| 8471
| 80
| 30
| - - Gateways including VoIP [ITA1/B-194]
| unit
|
8471
| 80
| 40
| - - Bộ định tuyến dữ liệu (chọn đường truyền) [ITA1/B-194]
| chiếc
| 8471
| 80
| 40
| - - Data routers [ITA1/B-194]
| unit
|
8471
| 80
| 50
| - - Cầu nối và bộ định tuyến không dây [ITA1/B-194]
| chiếc
| 8471
| 80
| 50
| - - Wireless bridges and routers [ITA1/B-194]
| unit
|
8471
| 80
| 60
| - - Tường lửa
| chiếc
| 8471
| 80
| 60
| - - Firewalls
| unit
|
8471
| 80
| 70
| - - Cạc âm (âm thanh) [ITA1/B-202] và cạc hình (hình ảnh)
| chiếc
| 8471
| 80
| 70
| - - Sound cards [ITA1/B-202] and video cards
| unit
|
8471
| 80
| 90
| - - Loại khác [ITA1/A-018][trừ ITA1/B-194]
| chiếc
| 8471
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8471
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8471
| 90
|
| - Other: [ITA1/A-018] [ex ITA1/B-194]
|
|
8471
| 90
| 10
| - - Máy đọc mã vạch
| chiếc
| 8471
| 90
| 10
| - - Bar code readers
| unit
|
8471
| 90
| 20
| - - Máy đọc chữ quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu
| chiếc
| 8471
| 90
| 20
| - - Optical character readers, document or image scanners
| unit
|
8471
| 90
| 30
| - - Máy đọc thẻ, máy đột thẻ, máy lập bảng, máy thống kê của một loại máy hoạt động kết hợp với thẻ đục lỗ; thiết bị ngoại vi máy tính
| chiếc
| 8471
| 90
| 30
| - - Card readers, card punches; tabulators; statistical machines of a kind operated in conjunction with punched card; computer peripheral units
| unit
|
8471
| 90
| 40
| - - Máy phụ trợ khác sử dùng với máy thống kê
| chiếc
| 8471
| 90
| 40
| - - Other auxiliary machines for use with statistic machines
| unit
|
8471
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8471
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8472
|
|
| Máy văn phòng khác (ví dụ: máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim)
|
| 8472
|
|
| Other office machines (for example, hectograph or stencil duplicating machines, addressing machines, automatic banknote dispensers, coin‑sorting machines, coin‑counting or wrapping machines, pencil‑sharpening machines, perforating or stapling machines).
|
|
8472
| 10
|
| - Máy nhân bản:
|
| 8472
| 10
|
| - Duplicating machines:
|
|
8472
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8472
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8472
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8472
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8472
| 20
|
| - Máy ghi địa chỉ và máy dập nổi địa chỉ:
|
| 8472
| 20
|
| - Addressing machines and address plate embossing machines:
|
|
8472
| 20
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8472
| 20
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8472
| 20
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8472
| 20
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8472
| 30
|
| - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay đóng dấu thư và máy đóng dấu tem hoặc hủy tem bưu chính:
|
| 8472
| 30
|
| - Machines for sorting or folding mail or for inserting mail in envelopes or bands, machines for opening, closing or sealing mail and machines for affixing or cancelling postage stamps:
|
|
8472
| 30
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8472
| 30
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8472
| 30
| 20
| - -Không hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8472
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8472
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8472
| 90
|
| - Other:
|
|
8472
| 90
| 10
| - - Máy thanh toán tiền tự động (ATM) [ITA1/A-019]
| chiếc
| 8472
| 90
| 10
| - - Automatic teller machines [ITA1/A-019]
| unit
|
8472
| 90
| 20
| - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử
| chiếc
| 8472
| 90
| 20
| - - Electronic fingerprint identification system
| unit
|
8472
| 90
| 30
| - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8472
| 90
| 30
| - - Other, electrically operated
| unit
|
8472
| 90
| 90
| - - Loại khác, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8472
| 90
| 90
| - - Other, not electrically operated
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8473
|
|
| Các bộ phận và phụ tùng (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72
|
| 8473
|
|
| Parts and accessories (other than covers, carrying cases and the like) suitable for use solely or principally with machines of headings 84.69 to 84.72.
|
|
8473
| 10
|
| - Các bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 8469:
|
| 8473
| 10
|
| - Parts and accessories of the machines of heading 84.69:
|
|
8473
| 10
| 10
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng để xử lý văn bản [ITA1/B-199]
| chiếc
| 8473
| 10
| 10
| - - Printed circuit assemblies for word-processing [ITA1/B-199]
| unit
|
8473
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8473
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 84.70:
|
|
|
|
| ‑ Parts and accessories of the machines of heading 84.70:
|
|
8473
| 21
| 00
| - - Của máy tính điện tử thuộc các mã số 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 [ITA1/A-020]
| chiếc
| 8473
| 21
| 00
| - - Of electronic calculating machines of subheading 8470.10.00, 8470.21.00 or 8470.29.00 [ITA1/A-020]
| unit
|
8473
| 29
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-021] [ITA1/B-199]
| chiếc
| 8473
| 29
| 00
| - - Other [ITA1/A-021] [ITA1/B-199]
| unit
|
8473
| 30
|
| - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.71 [ITA1/A-022][trừ ITA1/B-194] [trừ ITA/B-202][ITA1/B-199]:
|
| 8473
| 30
|
| - Parts and accessories of the machines of heading 84.71: [ITA1/A-022] [ex ITA1/B-194] [ex ITA/B-202],(ITA1/B-199]
|
|
8473
| 30
| 10
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs):
| chiếc
| 8473
| 30
| 10
| - - Assembled printed circuit boards
| unit
|
8473
| 30
| 20
| - - Hộp mực đen dùng cho máy in của máy tính
| chiếc
| 8473
| 30
| 20
| - - Black ink-filled cartridges for computer printers
| unit
|
8473
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8473
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8473
| 40
|
| - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.72:
|
| 8473
| 40
|
| - Parts and accessories of the machines of heading 84.72:
|
|
|
|
| - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - For electrically operated machines:
|
|
8473
| 40
| 11
| - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy thanh toán tiền tự động [ITA1/B-199][trừ (8473.40 (bộ phận của ATM) ( ITA/2)]
| chiếc
| 8473
| 40
| 11
| - - - Parts including printed circuit assemblies for automatic teller machines [ITA1/B- 199] [ex 8473.40 (parts of ATM) (ITA/2)]
| unit
|
8473
| 40
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8473
| 40
| 19
| - - - Other
| unit
|
8473
| 40
| 20
| - - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8473
| 40
| 20
| - - For non-electrically operated machines
| unit
|
8473
| 50
|
| - Bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72 [ITA1/A-023] [ITA1/B-199]:
|
| 8473
| 50
|
| - Parts and accessories equally suitable for use with machines of two or more of the headings 84.69 to 84.72: [ITA1/A-023] [ITA1/B-199]
|
|
|
|
| - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - For electrically operated machines:
|
|
8473
| 50
| 11
| - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71
| chiếc
| 8473
| 50
| 11
| - - - Suitable for use of machines with heading 84.71
| unit
|
8473
| 50
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8473
| 50
| 19
| - - - Other:
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - For non-electrically operated machines
|
|
8473
| 50
| 21
| - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71
| chiếc
| 8473
| 50
| 21
| - - - Suitable for use of machines with heading 84.71
| unit
|
8473
| 50
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8473
| 50
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8474
|
|
| Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng, hoặc các khoáng vật khác, ở dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc bột nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măng chưa đóng cứng, thạch cao hoặc các sản phẩm khoáng khác ở dạng bột hoặc bột nhão; máy để tạo khuôn đúc bằng cát
|
| 8474
|
|
| Machinery for sorting, screening, separating, washing, crushing, grinding, mixing or kneading earth, stone, ores or other mineral substances, in solid (including powder or paste) form; machinery for agglomerating, shaping or moulding solid mineral fuels, ceramic paste, unhardened cements, plastering materials or other mineral products in powder or paste form; machines for forming foundry moulds of sand.
|
|
8474
| 10
|
| - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa:
|
| 8474
| 10
|
| - Sorting, screening, separating or washing machines:
|
|
8474
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8474
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8474
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8474
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8474
| 20
|
| - Máy nghiền hoặc xay:
|
| 8474
| 20
|
| - Crushing or grinding machines:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8474
| 20
| 11
| - - - Dùng cho đá
| chiếc
| 8474
| 20
| 11
| - - - For stone
| unit
|
8474
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8474
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8474
| 20
| 21
| - - - Dùng cho đá
| chiếc
| 8474
| 20
| 21
| - - - For stone
| unit
|
8474
| 20
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8474
| 20
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy trộn hoặc nhào:
|
|
|
|
| ‑ Mixing or kneading machines:
|
|
8474
| 31
|
| - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa:
|
| 8474
| 31
|
| - - Concrete or mortar mixers:
|
|
8474
| 31
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8474
| 31
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8474
| 31
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8474
| 31
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8474
| 32
|
| - - Máy dùng để trộn các khoáng chất với bitum:
|
| 8474
| 32
|
| - - Machines for mixing mineral substances with bitumen:
|
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Electrically operated:
|
|
8474
| 32
| 11
| - - - - Máy để trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80 tấn/giờ
| chiếc
| 8474
| 32
| 11
| - - - - Machines for mixing mineral substances with bitumen, having capacity not exceeding 80 t/hr
| unit
|
8474
| 32
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8474
| 32
| 19
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Not electrically operated:
|
|
8474
| 32
| 21
| - - - - Máy để trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80 tấn/giờ
| chiếc
| 8474
| 32
| 21
| - - - - Machines for mixing mineral substances with bitumen, having capacity not exceeding 80 t/hr
| unit
|
8474
| 32
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8474
| 32
| 29
| - - - - Other
| unit
|
8474
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8474
| 39
|
| - - Other:
|
|
8474
| 39
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8474
| 39
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8474
| 39
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8474
| 39
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8474
| 80
|
| - Máy loại khác:
|
| 8474
| 80
|
| - Other machinery:
|
|
8474
| 80
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8474
| 80
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8474
| 80
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8474
| 80
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8474
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8474
| 90
|
| - Parts:
|
|
8474
| 90
| 10
| - - Của máy hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8474
| 90
| 10
| - - Of electrically operated machines
| unit
|
8474
| 90
| 20
| - - Của máy hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8474
| 90
| 20
| - - Of non-electrically operated machines
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8475
|
|
| Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh
|
| 8475
|
|
| Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes; machines for manufacturing or hot working glass or glassware.
|
|
8475
| 10
|
| - Máy để lắp ráp đèn điện, đèn điện tử, đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh:
|
| 8475
| 10
|
| - Machines for assembling electric or electronic lamps, tubes or valves or flashbulbs, in glass envelopes:
|
|
8475
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8475
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8475
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8475
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
|
|
| - Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh:
|
|
|
|
| ‑ Machines for manufacturing or hot working glass or glassware:
|
|
8475
| 21
| 00
| - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng
| chiếc
| 8475
| 21
| 00
| - - Machines for making optical fibres and preforms thereof
| unit
|
8475
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8475
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
8475
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8475
| 90
|
| - Parts:
|
|
8475
| 90
| 10
| - - Của máy hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8475
| 90
| 10
| - - Of electrically operated machines
| unit
|
8475
| 90
| 20
| - - Của máy hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8475
| 90
| 20
| - - Of non-electrically operated machines
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8476
|
|
| Máy bán hàng tự động (ví dụ: máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền lẻ
|
| 8476
|
|
| Automatic goods‑vending machines (for example, postage stamp, cigarette, food or beverage machines), including money‑changing machines. -
|
|
|
|
| - Máy bán đồ uống tự động:
|
|
|
|
| - Automatic beverage-vending machines:
|
|
8476
| 21
| 00
| - - Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh
| chiếc
| 8476
| 21
| 00
| - - Incorporating heating or refrigerating devices
| unit
|
8476
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8476
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other machines:
|
|
8476
| 81
| 00
| - - Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh
| chiếc
| 8476
| 81
| 00
| - - Incorporating heating or refrigerating devices
| unit
|
8476
| 89
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8476
| 89
| 00
| - - Other
| unit
|
8476
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8476
| 90
|
| - Parts:
|
|
8476
| 90
| 10
| - - Của máy hoạt động bằng điện có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh
| chiếc
| 8476
| 90
| 10
| - - Of electrically operated machines incorporating heating or refrigerating devices 8476.90.90
| unit
|
8476
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8476
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8477
|
|
| Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến ra sản phẩm từ những vật liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
|
| 8477
|
|
| Machinery for working rubber or plastics or for the manufacture of products from these materials, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8477
| 10
|
| - Máy đúc phun:
|
| 8477
| 10
|
| ‑ Injection‑moulding machines:
|
|
8477
| 10
| 10
| - - Máy đúc phun cao su
| chiếc
| 8477
| 10
| 10
| - - For moulding rubber:
| unit
|
|
|
| - - Máy đúc phun plastic:
|
|
|
|
| - - For moulding plastics:
|
|
8477
| 10
| 31
| - - - Máy đúc phun PVC
| chiếc
| 8477
| 10
| 31
| - - - P.V.C. injection moulding machines
| unit
|
8477
| 10
| 32
| - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137]
| chiếc
| 8477
| 10
| 32
| - - - Encapsulation equipment for assembly of semiconductors [ITA1/B-137]
| unit
|
8477
| 10
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8477
| 10
| 39
| - - - Other
| unit
|
8477
| 20
|
| - Máy đùn:
|
| 8477
| 20
|
| - Extruders:
|
|
8477
| 20
| 10
| - - Máy đùn cao su
| chiếc
| 8477
| 20
| 10
| - - For extruding rubber
| unit
|
8477
| 20
| 20
| - - Máy đùn plastic
| chiếc
| 8477
| 20
| 20
| - - For extruding plastics
| unit
|
8477
| 30
|
| - Máy đúc thổi:
|
| 8477
| 30
|
| - Blow moulding machines:
|
|
8477
| 30
| 10
| - - Máy đúc cao su
| chiếc
| 8477
| 30
| 10
| - - For moulding rubber
| unit
|
8477
| 30
| 20
| - - Máy đúc plastic
| chiếc
| 8477
| 30
| 20
| - - For moulding plastics
| unit
|
8477
| 40
|
| - Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác:
|
| 8477
| 40
|
| - Vacuum moulding machines and other thermoforming machines:
|
|
8477
| 40
| 10
| - - Máy đúc hay tạo hình cao su
| chiếc
| 8477
| 40
| 10
| - - For moulding or forming rubber
| unit
|
|
|
| - - Máy đúc hay tạo hình plastic:
|
|
|
|
| - - For moulding or forming plastics:
|
|
8477
| 40
| 21
| - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137, B-144]
| chiếc
| 8477
| 40
| 21
| - - - Encapsulation equipment for assembly of semiconductors [ITA1/B-137,B-144]
| unit
|
8477
| 40
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8477
| 40
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy để đúc khuôn hoặc tạo hình bằng cách khác:
|
|
|
|
| ‑ Other machinery for moulding or otherwise forming:
|
|
8477
| 51
| 00
| - - Dùng để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình các loại săm khác
| chiếc
| 8477
| 51
| 00
| For moulding or retreading pneumatic tyres or for moulding or otherwise forming inner tubes
| unit
|
8477
| 59
|
| - - Loại khác:
|
| 8477
| 59
|
| - - Other:
|
|
8477
| 59
| 10
| - - - Dùng cho cao su
| chiếc
| 8477
| 59
| 10
| - - - For rubber
| unit
|
|
|
| - - - Dùng cho plastic:
|
|
|
|
| - - - For plastics:
|
|
8477
| 59
| 21
| - - - - Máy dùng để lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8477
| 59
| 21
| - - - - Machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8477
| 59
| 22
| - - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137, B-144]
| chiếc
| 8477
| 59
| 22
| - - - - Encapsulation equipment for assembly of semiconductors [ITA1/B-137, B-144]
| unit
|
8477
| 59
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8477
| 59
| 29
| - - - - Other
| unit
|
8477
| 80
|
| - Máy loại khác:
|
| 8477
| 80
|
| - Other machinery:
|
|
8477
| 80
| 10
| - - Dùng cho cao su, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8477
| 80
| 10
| - - For rubber, electrically operated
| unit
|
8477
| 80
| 20
| - - Dùng cho cao su, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8477
| 80
| 20
| - - For rubber, not electrically operated
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho plastic, hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - For plastics, electrically operated:
|
|
8477
| 80
| 31
| - - - Máy mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8477
| 80
| 31
| - - - Lamination presses for the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8477
| 80
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8477
| 80
| 39
| - - - Other
| unit
|
8477
| 80
| 40
| - - Dùng cho plastic, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8477
| 80
| 40
| - - For plastics, not electrically operated
| unit
|
8477
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8477
| 90
|
| - Parts:
|
|
8477
| 90
| 10
| - - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8477
| 90
| 10
| - - Of electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber
| unit
|
8477
| 90
| 20
| - - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8477
| 90
| 20
| - - Of non-electrically operated machines for working rubber or for the manufacture of products from rubber
| unit
|
|
|
| - - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Of electrically operated machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials:
|
|
8477
| 90
| 31
| - - - Bộ phận của thiết bị bọc nhựa dùng để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-138, B-155]
| chiếc
| 8477
| 90
| 31
| - - - Parts of encapsulation equipment for assembly of semiconductors [ITA1/B-138,B- 155]
| unit
|
8477
| 90
| 32
| - - - Bộ phận của máy ép mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs; bộ phận của máy dùng để lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8477
| 90
| 32
| - - - Parts of lamination presses for the manufacture of PCB/PWBs; parts for machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings [ITA/2 (AS)]
| unit
|
8477
| 90
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8477
| 90
| 39
| - - - Other
| unit
|
8477
| 90
| 40
| - - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8477
| 90
| 40
| - - Of non-electrically machines for working plastics or for the manufacture of products from plastic materials
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8478
|
|
| Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
|
| 8478
|
|
| Machinery for preparing or making up tobacco, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8478
| 10
|
| - Máy:
|
| 8478
| 10
|
| - Machinery:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - Electrically operated:
|
|
8478
| 10
| 11
| - - - Máy sản xuất xì gà hoặc thuốc lá
| chiếc
| 8478
| 10
| 11
| - - - Cigar or cigarette making machines
| unit
|
8478
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8478
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8478
| 10
| 21
| - - - Máy sản xuất xì gà hoặc thuốc lá
| chiếc
| 8478
| 10
| 21
| - - - Cigar or cigarette making machines
| unit
|
8478
| 10
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8478
| 10
| 29
| - - - Other
| unit
|
8478
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8478
| 90
|
| - Parts:
|
|
8478
| 90
| 10
| - - Của máy hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8478
| 90
| 10
| - - Of electrically operated machines
| unit
|
8478
| 90
| 20
| - - Của máy hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8478
| 90
| 20
| - - Of non-electrically operated machines
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8479
|
|
| Thiết bị và phụ kiện cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc chương này
|
| 8479
|
|
| Machines and mechanical appliances, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8479
| 10
|
| - Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự:
|
| 8479
| 10
|
| - Machinery for public works, building or the like:
|
|
8479
| 10
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8479
| 10
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8479
| 10
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8479
| 10
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8479
| 20
|
| - Máy dùng để chiết suất hay chế biến mỡ động vật, dầu thực vật đông đặc hoặc dầu:
|
| 8479
| 20
|
| - Machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils:
|
|
|
|
| - - Hoạt động bằng điện:
| chiếc
|
|
|
| - - Electrically operated:
| unit
|
8479
| 20
| 11
| - - - Máy chế biến dầu cọ
| chiếc
| 8479
| 20
| 11
| - - - Machinery for making palm oil
| unit
|
8479
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8479
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Hoạt động không bằng điện:
|
|
|
|
| - - Not electrically operated:
|
|
8479
| 20
| 21
| - - - Máy chế biến dầu cọ
| chiếc
| 8479
| 20
| 21
| - - - Machinery for making palm oil
| unit
|
8479
| 20
| 29
| - - - Loại khác
|
| 8479
| 20
| 29
| - - - Other
|
|
8479
| 30
|
| - Máy ép dùng để sản xuất tấm ép từ hạt nhỏ hay tấm sợi ép làm từ gỗ dùng trong xây dựng hay từ các vật liệu khác bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie:
|
| 8479
| 30
|
| - Presses for the manufacture of particle board or fibre building board of wood or other ligneous materials and other machinery for treating wood or cork:
|
|
8479
| 30
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8479
| 30
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8479
| 30
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8479
| 30
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8479
| 40
|
| - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão:
|
| 8479
| 40
|
| - Rope or cable‑making machines:
|
|
8479
| 40
| 10
| - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8479
| 40
| 10
| - - Electrically operated
| unit
|
8479
| 40
| 20
| - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8479
| 40
| 20
| - - Not electrically operated
| unit
|
8479
| 50
|
| - Rô-bốt công nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác:
|
| 8479
| 50
|
| - Industrial robots, not elsewhere specified or included:
|
|
8479
| 50
| 10
| - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139]
| chiếc
| 8479
| 50
| 10
| - - Automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices (ITA1/B-139]
| unit
|
8479
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8479
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
8479
| 60
| 00
| - Máy làm lạnh không khí bằng bay hơi
| chiếc
| 8479
| 60
| 00
| - Evaporative air coolers
| unit
|
|
|
| - Các thiết bị và phụ kiện cơ khí khác:
|
|
|
|
| ‑ Other machines and mechanical appliances:
|
|
8479
| 81
|
| - - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:
|
| 8479
| 81
|
| - - For treating metal, including electric wire coil‑winders:
|
|
8479
| 81
| 10
| - - - Hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8479
| 81
| 10
| - - - Electrically operated
| unit
|
8479
| 81
| 20
| - - - Hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8479
| 81
| 20
| - - - Not electrically operated
| unit
|
8479
| 82
|
| - - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy đồng hoá, máy tạo nhũ tường, máy khuấy:
|
| 8479
| 82
|
| - - Mixing, kneading, crushing, grinding, screening, sifting, homogenising, emulsifying or stirring machines:
|
|
|
|
| - - - Hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Electrically operated:
|
|
8479
| 82
| 11
| - - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8479
| 82
| 11
| - - - - Apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8479
| 82
| 12
| - - - - Máy sản xuất dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm
| chiếc
| 8479
| 82
| 12
| - - - - Machinery for the manufacture of medicine or for laboratory use
| unit
|
8479
| 82
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8479
| 82
| 19
| - - - - Other
| unit
|
|
|
| - - - Không hoạt động bằng điện:
|
|
|
|
| - - - Not electrically operated:
|
|
8479
| 82
| 21
| - - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất (PCB/PWBs) [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8479
| 82
| 21
| - - - - Apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8479
| 82
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8479
| 82
| 29
| - - - - Other
| unit
|
8479
| 89
|
| - - Loại khác:
|
| 8479
| 89
|
| - - Other:
|
|
8479
| 89
| 10
| - - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể [ITA1/A-140]; thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và các màn hình dẹt [ITA1/B-142, B-168]; thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây [ITA1/B-143] và bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-144, B-137]; máy kết tủa epitaxi dùng cho các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-145]; thiết bị lăn để phủ nhũ ảnh lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-148]; máy tự động để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139]
| chiếc
| 8479
| 89
| 10
| - - - Apparatus for growing or pulling monocrystal semiconductor boules [ITA1/A-140]; apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays [ITA1/B-142, B-168]; die attach apparatus, tape automated bonders, wire bonders [ITA1/B-143] and encapsulation equipment for assembly of semiconductors [ITA1/B-144, B-137]; epitaxial deposition machines for semiconductor wafers [ITA1/A-145]; spinners for coating photographic emulsions on semiconductor wafers [ITA1/B-148]; automated machines for transport, handling and storage of semiconductor wafers, wafer cassettes, wafer boxes and other materials for semiconductor devices [ITA1/B-139]
| unit
|
8479
| 89
| 20
| - - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng để sản xuất màn hình dẹt; máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs; ép mỏng để sản xuất PCB/PWBs; máy lắp ráp các bo (bảng) mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng plastic; thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất PCB/PWBs; thiết bị lăn để phủ nhũ cảm quang lên các đế của màn hình dẹt [ITA1/B-148]; thiết bị làm sạch cơ học bề mặt của PCB/PWBs trong sản xuất; thiết bị tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn, PCB/PWBs hoặc các đế khác; thiết bị đồng chỉnh PCB/PWBs hoặc PCAs trong quá trình sản xuất; thiết bị tạo vết của chất lỏng, bột nhão hàn, bóng hàn, chất kết dính hoặc chất bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch nhạy sáng, lớp cảm quang, bột nhão hàn, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của PCB/PWB hoặc linh kiện của chúng; thiết bị dùng để tách các hạt bụi hoặc loại bỏ điện tích tĩnh điện; thiết bị tự động dịch chuyển hoặc bóc tách các linh kiện hoặc phần tiếp xúc trên các nguyên liệu bán dẫn, PCB/PWBs hoặc các đế khác; thiết bị đồng chỉnh PCB/PWBs hoặc PCAs trong quá trình sản xuất; thiết bị tạo vết của chất lỏng, bột nhão hàn, bóng hàn, chất kết dính hoặc chất bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh kiện của chúng; thiết bị có ứng dụng phim khô hoặc dung dịch nhạy sáng, lớp cảm quang, bột nhão hàn, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính lên các đế của PCB/PWB hoặc linh kiện của chúng; thiết bị dùng để tách các hạt bụi hoặc loại bỏ điện tích tĩnh điện trong quá trình sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs; thiết bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch hoá hoặc điện hoá, có hoặc không để bóc tách kim loại trên các đế của PCB/PWB; thiết bị lắng đọng vật lý lên các đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8479
| 89
| 20
| - - - Chemical vapour deposition apparatus for flat panel display production; automated machines for the transport, handling and storage of PCB/PWBs or PCAs; lamination presses for the manufacture of PCB/PWBs; machinery for assembling central processing unit (CPU) daughter boards in plastic cases or housings; apparatus for the regeneration of chemical solutions used in the manufacture of PCB/PWBs; spinners for coating photosensitive emulsions on flat panel display substrates; equipment for mechanically cleaning the surfaces of PCB/PWBs during manufacturing; automated machines for the placement or the removal of components or contact elements on semiconductor materials, PCB/PWBs or other substrates; registration equipment for the alignment of PCB/PWBs or PCAs in the manufacturing process; apparatus for spot application of liquids, soldering pastes, solder ball, adhesives or sealants to PCB/PWBs or their components; apparatus for the application of dry film or liquid photo resist, photosensitive layers, soldering pastes, solder or adhesive materials on PCB/PWB substrates or their components; equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of PCB/PWBs or PCAs; wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on PCB/PWB substrates; apparatus for physical deposition on flat panel display substrates [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8479
| 89
| 30
| - - - Loại khác, hoạt động bằng điện
| chiếc
| 8479
| 89
| 30
| - - - Other, electrically operated
| unit
|
8479
| 89
| 40
| - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện
| chiếc
| 8479
| 89
| 40
| - - - Other, not-electrically operated
| unit
|
8479
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8479
| 90
|
| - Parts:
|
|
8479
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.10
| chiếc
| 8479
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 8479.89.10
| unit
|
8479
| 90
| 20
| - - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.20
| chiếc
| 8479
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8479.89.20
| unit
|
8479
| 90
| 30
| - - Của máy hoạt động bằng điện khác
| chiếc
| 8479
| 90
| 30
| - - Of other electrically operated machines
| unit
|
8479
| 90
| 40
| - - Của máy hoạt động không bằng điện khác
| chiếc
| 8479
| 90
| 40
| - - Of non-electrically operated machines
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8480
|
|
| Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic
|
| 8480
|
|
| Moulding boxes for metal foundry; mould bases; moulding patterns; moulds for metal (other than ingot moulds), metal carbides, glass, mineral materials, rubber or plastics.
|
|
8480
| 10
| 00
| - Hộp khuôn đúc kim loại
| chiếc
| 8480
| 10
| 00
| - Moulding boxes for metal foundry
| unit
|
8480
| 20
| 00
| - Đế khuôn
| chiếc
| 8480
| 20
| 00
| - Mould bases
| unit
|
8480
| 30
| 00
| - Mẫu làm khuôn
| chiếc
| 8480
| 30
| 00
| - Moulding patterns
| unit
|
|
|
| - Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay các bua kim loại:
|
|
|
|
| ‑ Moulds for metal or metal carbides:
|
|
8480
| 41
| 00
| - - Loại phun hoặc nén
| chiếc
| 8480
| 41
| 00
| - - Injection or compression types
| unit
|
8480
| 49
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8480
| 49
| 00
| - - Other
| unit
|
8480
| 50
| 00
| - Khuôn đúc thủy tinh
| chiếc
| 8480
| 50
| 00
| - Moulds for glass
| unit
|
8480
| 60
|
| - Khuôn đúc khoáng vật:
|
| 8480
| 60
|
| - Moulds for mineral materials:
|
|
8480
| 60
| 10
| - - Khuôn đúc bê tông
| chiếc
| 8480
| 60
| 10
| - - Moulds for concrete
| unit
|
8480
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8480
| 60
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Khuôn đúc cao su hay plastic:
|
|
|
|
| ‑ Moulds for rubber or plastics:
|
|
8480
| 71
|
| - - Loại phun hoặc nén:
|
| 8480
| 71
|
| - - Injection or compression types:
|
|
8480
| 71
| 10
| - - - Khuôn làm đế giầy
| chiếc
| 8480
| 71
| 10
| - - - Moulds for the manufacture of soles
| unit
|
8480
| 71
| 20
| - - - Khuôn để sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A-169]
| chiếc
| 8480
| 71
| 20
| - - - Moulds for manufacture of semiconductor devices [ITA1/A-169]
| unit
|
8480
| 71
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8480
| 71
| 90
| - - - Other
| unit
|
8480
| 79
|
| - - Loại khác:
|
| 8480
| 79
|
| - - Other:
|
|
8480
| 79
| 10
| - - - Khuôn làm đế giầy
| chiếc
| 8480
| 79
| 10
| - - - Moulds for the manufacture of soles
| unit
|
8480
| 79
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8480
| 79
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8481
|
|
| Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự kể cả van giảm áp và van để điều chỉnh bằng nhiệt
|
| 8481
|
|
| Taps, cocks, valves and similar appliances for pipes, boiler shells, tanks, vats or the like, including pressure‑reducing valves and thermostatically controlled valves.
|
|
8481
| 10
|
| - Van giảm áp:
|
| 8481
| 10
|
| - Pressure‑reducing valves
|
|
8481
| 10
| 10
| - - Bằng sắt hoặc thép
|
| 8481
| 10
| 10
| - - Of iron or steel
|
|
|
|
| - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
| chiếc
|
|
|
| - - Of copper or copper alloys:
| unit
|
8481
| 10
| 21
| - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống
|
| 8481
| 10
| 21
| - - - Of 25 mm or less in internal diameter
|
|
8481
| 10
| 22
| - - - Có đường kính trong trên 25mm.
| chiếc
| 8481
| 10
| 22
| - - - Of more than 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 10
| 30
| - - Bằng kim loại khác
| chiếc
| 8481
| 10
| 30
| - - Of other metals
| unit
|
|
|
| - - Bằng plastic:
|
|
|
|
| - - Of plastic:
|
|
8481
| 10
| 41
| - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm.
| chiếc
| 8481
| 10
| 41
| - - - Of not less than 10 mm and not exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 10
| 49
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 10
| 49
| - - - Other
| unit
|
8481
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8481
| 20
|
| - Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén:
|
| 8481
| 20
|
| - Valves for oleohydraulic or pneumatic transmissions:
|
|
|
|
| - - Bằng sắt hoặc thép:
|
|
|
|
| - - Of iron or steel:
|
|
8481
| 20
| 11
| - - - Van từ dùng cho cửa xe ôtô con chở khách và xe buýt
| chiếc
| 8481
| 20
| 11
| - - - Magnetic valves for doors of passenger cars or buses
| unit
|
8481
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 20
| 19
| - - - Other:
| unit
|
|
|
| - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
|
|
|
|
| - - Of copper or copper alloys
|
|
8481
| 20
| 21
| - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống
| chiếc
| 8481
| 20
| 21
| - - - Of 25 mm or less in internal diameter
| unit
|
8481
| 20
| 22
| - - - Có đường kính trong trên 25mm.
| chiếc
| 8481
| 20
| 22
| - - - Exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 20
| 30
| - - Bằng kim loại khác
| chiếc
| 8481
| 20
| 30
| - - Of other metals:
| unit
|
|
|
| - - Bằng plastic:
|
|
|
|
| - - Of plastics:
|
|
8481
| 20
| 41
| - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm.
| chiếc
| 8481
| 20
| 41
| - - - Of not less than 10 mm and not exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 20
| 49
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 20
| 49
| - - - Other
| unit
|
8481
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8481
| 30
|
| - Van kiểm tra (van một chiều):
|
| 8481
| 30
|
| - Check (nonreturn) valves
|
|
|
|
| - - Bằng sắt hoặc thép:
|
|
|
|
| - - Of iron or steel:
|
|
8481
| 30
| 11
| - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm
| chiếc
| 8481
| 30
| 11
| - - - Cast valves of swing check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 mm to 600 mm
| unit
|
8481
| 30
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 30
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
|
|
|
|
| - - Of copper or copper alloys:
|
|
8481
| 30
| 21
| - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống
| chiếc
| 8481
| 30
| 21
| - - - Of 25 mm or less in internal diameter
| unit
|
8481
| 30
| 22
| - - - Có đường kính trong trên 25mm.
| chiếc
| 8481
| 30
| 22
| - - - Exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 30
| 23
| - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm
| chiếc
| 8481
| 30
| 23
| - - - Other cast valves of swing check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 mm to 600 mm
| unit
|
8481
| 30
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 30
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Bằng kim loại khác:
|
|
|
|
| - - Of other metals:
|
|
8481
| 30
| 31
| - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm
| chiếc
| 8481
| 30
| 31
| - - - Cast valves of swing check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 mm to 600 mm
| unit
|
8481
| 30
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 30
| 39
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Bằng plastic:
|
|
|
|
| - - Of plastics:
|
|
8481
| 30
| 41
| - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm.
| chiếc
| 8481
| 30
| 41
| - - - Of not less than 10 mm and not more than 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 30
| 42
| - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm
| chiếc
| 8481
| 30
| 42
| - - - Cast valves of swing check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 mm to 600 mm
| unit
|
8481
| 30
| 49
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 30
| 49
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8481
| 30
| 91
| - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm
| chiếc
| 8481
| 30
| 91
| - - - Cast valves of swing check-valve type with a diameter of valve inlet of 40 mm to 600 mm
| unit
|
8481
| 30
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 30
| 99
| - - - Other
| unit
|
8481
| 40
|
| - Van an toàn hay van xả:
|
| 8481
| 40
|
| - Safety or relief valves:
|
|
8481
| 40
| 10
| - - Bằng sắt hoặc thép
| chiếc
| 8481
| 40
| 10
| - - Of iron or steel alloys:
| unit
|
|
|
| - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
|
|
|
|
| - - Of copper or copper alloys:
|
|
8481
| 40
| 21
| - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống
| chiếc
| 8481
| 40
| 21
| - - - Not exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 40
| 22
| - - - Có đường kính trong trên 25mm.
| chiếc
| 8481
| 40
| 22
| - - - Exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 40
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 40
| 29
| - - - Other
| unit
|
8481
| 40
| 30
| - - Bằng kim loại khác
| chiếc
| 8481
| 40
| 30
| - - Of other metals
| unit
|
|
|
| - - Bằng plastic:
|
|
|
|
| - - Of plastics:
|
|
8481
| 40
| 41
| - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm
| chiếc
| 8481
| 40
| 41
| - - - Of not less than 10 mm and not exceeding 25 mm in internal diameter
| unit
|
8481
| 40
| 49
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 40
| 49
| - - - Other
| unit
|
8481
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8481
| 80
|
| - Các thiết bị khác:
|
| 8481
| 80
|
| - - Other appliances:
|
|
|
|
| - - Dùng cho săm:
|
|
|
|
| - - Valves for inner tubes:
|
|
8481
| 80
| 11
| - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng
| chiếc
| 8481
| 80
| 11
| - - - Of copper or copper alloys
| unit
|
8481
| 80
| 12
| - - - Bằng kim loại khác
| chiếc
| 8481
| 80
| 12
| - - - Of other materials tyres:
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho lốp không cần săm:
|
|
|
|
| - - Valves for tubeless
|
|
8481
| 80
| 13
| - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng
| chiếc
| 8481
| 80
| 13
| - - - Of copper or copper alloys
| unit
|
8481
| 80
| 14
| - - - Bằng kim loại khác
| chiếc
| 8481
| 80
| 14
| - - - Of other materials
| unit
|
|
|
| - - Van xi lanh (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau:
|
|
|
|
| - - LPG cylinder valves of copper or copper alloys, having the following dimensions:
|
|
8481
| 80
| 21
| - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát không quá 2,5cm
| chiếc
| 8481
| 80
| 21
| - - - Having inlet and outlet internal diameters not exceeding 2.5 cm
| unit
|
8481
| 80
| 22
| - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 2,5cm
| chiếc
| 8481
| 80
| 22
| - - - Having inlet or outlet internal diameter exceeding 2.5 cm
| unit
|
8481
| 80
| 30
| - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga
| chiếc
| 8481
| 80
| 30
| - - Cocks or valves, whether or not fitted with piezo-electric igniters for gas stoves and ranges
| unit
|
8481
| 80
| 40
| - - Van chai nước sôđa, bộ phận nạp bia hoạt động bằng gas
| chiếc
| 8481
| 80
| 40
| - - Soda water bottle valves; gas operated beer dispensing units
| unit
|
8481
| 80
| 50
| - - Van có vòi kết hợp
| chiếc
| 8481
| 80
| 50
| - - Mixing taps and valves
| unit
|
8481
| 80
| 60
| - - Van đường ống nước
| chiếc
| 8481
| 80
| 60
| - - Water pipeline valves
| unit
|
8481
| 80
| 70
| - - Van nước có núm dùng cho súc vật con
| chiếc
| 8481
| 80
| 70
| - - Hog nipple waterers
| unit
|
8481
| 80
| 85
| - - Van nối có núm
| chiếc
| 8481
| 80
| 85
| - - Nipple joint valves
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8481
| 80
| 91
| - - - Van hình cầu (van kiểu phao)
| chiếc
| 8481
| 80
| 91
| - - - Ball valves
| unit
|
|
|
| - - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau:
|
|
|
|
| - - - Gate valves, manually operated, of iron or steel, having the following dimensions:
|
|
8481
| 80
| 92
| - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 5cm nhưng không quá 40cm
| chiếc
| 8481
| 80
| 92
| - - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than 5 cm but not more than 40 cm
| unit
|
8481
| 80
| 93
| - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 40cm
| chiếc
| 8481
| 80
| 93
| - - - - Having inlet and outlet internal diameters of more than 40 cm
| unit
|
8481
| 80
| 94
| - - - Van nhiều cửa
| chiếc
| 8481
| 80
| 94
| - - - Manifold valves
| unit
|
8481
| 80
| 95
| - - - Van điều khiển bằng khí nén
| chiếc
| 8481
| 80
| 95
| - - - Pneumatically controlled valves
| unit
|
|
|
| - - - Van khác bằng plastic, có đường kích thước như sau:
|
|
|
|
| - - - Other valves of plastics, having the following dimensions:
|
|
8481
| 80
| 96
| - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên từ 1cm đến 2,5cm
| chiếc
| 8481
| 80
| 96
| - - - - Having inlet and outlet diameters of not less than 1 cm but not more than 2.5 cm
| unit
|
8481
| 80
| 97
| - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên dưới 1 cm hoặc trên 2.5cm
| chiếc
| 8481
| 80
| 97
| - - - - Having inlet and outlet diameters of not less than 1 cm but more than 2.5 cm
| unit
|
8481
| 80
| 98
| - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không rỉ hoặc niken
| chiếc
| 8481
| 80
| 98
| - - - Other, operated by hand, weighing less than 3 kg, surface treated or made of stainless steel or nickel
| unit
|
8481
| 80
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 80
| 99
| - - - Other
| unit
|
8481
| 90
|
| - Bộ phận:
|
| 8481
| 90
|
| - Parts:
|
|
8481
| 90
| 10
| - - Vỏ của van cổng hoặc van cống, có đường kính trong của cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50mm nhưng không quá 400mm.
| chiếc
| 8481
| 90
| 10
| - - Housings for sluice or gate valves with inlet or outlet of an internal diameter exceeding 50 mm but not exceeding 400 mm
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25mm trở xuống:
|
|
|
|
| - - For taps, cocks, valves (excluding inner tube valves and valves for tubeless tyres) and similar appliances of 25 mm or less in internal diameter:
|
|
8481
| 90
| 21
| - - - Thân, dùng cho vòi nước
| chiếc
| 8481
| 90
| 21
| - - - Bodies, for water taps
| unit
|
8481
| 90
| 22
| - - - Thân, dùng cho van xy lanh ga hoá lỏng (LPG)
| chiếc
| 8481
| 90
| 22
| - - - Bodies, for liquefied petroleum gas (LPG) cylinder valves
| unit
|
8481
| 90
| 23
| - - - Thân, loại khác
| chiếc
| 8481
| 90
| 23
| - - - Bodies, other
| unit
|
8481
| 90
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 90
| 29
| - - - Other
| unit
|
8481
| 90
| 30
| - - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm
| chiếc
| 8481
| 90
| 30
| - - Valve bodies or stems of inner tube or tubeless tyre valves
| unit
|
8481
| 90
| 40
| - - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm
| chiếc
| 8481
| 90
| 40
| - - Valve cores of inner tube or tubeless tyre valves
| unit
|
8481
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8481
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8482
|
|
| ổ bi hoặc ổ đũa
|
| 8482
|
|
| Ball or roller bearings.
|
|
8482
| 10
| 00
| - ổ bi
| chiếc
| 8482
| 10
| 00
| - Ball bearings
| unit
|
8482
| 20
| 00
| - ổ đũa côn, kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn
| chiếc
| 8482
| 20
| 00
| - Tapered roller bearings, including cone and tapered roller assemblies
| unit
|
8482
| 30
| 00
| - ổ đũa lòng cầu
| chiếc
| 8482
| 30
| 00
| - Spherical roller bearings
| unit
|
8482
| 40
| 00
| - ổ đũa kim
| chiếc
| 8482
| 40
| 00
| - Needle roller bearings
| unit
|
8482
| 50
| 00
| - Các loại ổ đũa hình trụ khác
| chiếc
| 8482
| 50
| 00
| - Other cylindrical roller bearings
| unit
|
8482
| 80
| 00
| - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa
| chiếc
| 8482
| 80
| 00
| - Other, including combined ball/roller bearings
| unit
|
|
|
| - Bộ phận:
|
|
|
|
| ‑ Parts:
|
|
8482
| 91
| 00
| - - Bi, kim và đũa của ổ
| chiếc
| 8482
| 91
| 00
| - - Balls, needles and rollers
| unit
|
8482
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8482
| 99
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8483
|
|
| Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả pa lăng; ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
|
| 8483
|
|
| Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks; bearing housings and plain shaft bearings, gears and gearing; ball or roller screws; gear‑boxes and other speed changers, including torque converters; flywheels and pulleys, including pulley blocks; clutches and shaft couplings (including universal joints).
|
|
8483
| 10
|
| - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên:
|
| 8483
| 10
|
| - Transmission shafts (including cam shafts and crank shafts) and cranks:
|
|
8483
| 10
| 10
| - - Dùng cho máy dọn đất
| chiếc
| 8483
| 10
| 10
| - - For earth moving machinery
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
| - - For engines of vehicles of Chapter 87:
|
|
8483
| 10
| 21
| - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
| chiếc
| 8483
| 10
| 21
| - - - For engines of vehicles of heading 87.01 except 8701.10 or 8701.90
| unit
|
8483
| 10
| 22
| - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)
| chiếc
| 8483
| 10
| 22
| - - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes)
| unit
|
8483
| 10
| 23
| - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11
| chiếc
| 8483
| 10
| 23
| - - - For engines of vehicles of heading 87.11
| unit
|
8483
| 10
| 24
| - - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 87
| chiếc
| 8483
| 10
| 24
| - - - For engines of other vehicles of Chapter 87
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho động cơ đẩy thuỷ:
|
|
|
|
| - - For marine propulsion engines:
|
|
8483
| 10
| 31
| - - - Loại có công suất không quá 22,38 kW
| chiếc
| 8483
| 10
| 31
| - - - Of an output not exceeding 22.38 kW
| unit
|
8483
| 10
| 39
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 10
| 39
| - - - Other
| unit
|
8483
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8483
| 20
|
| - Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa:
|
| 8483
| 20
|
| - Bearing housings, incorporating ball or roller bearings:
|
|
8483
| 20
| 10
| - - Dùng cho máy dọn đất
| chiếc
| 8483
| 20
| 10
| - - For earth moving machinery
| unit
|
8483
| 20
| 20
| - - Dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 8483
| 20
| 20
| - - For motor vehicles
| unit
|
8483
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8483
| 30
|
| - Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:
|
| 8483
| 30
|
| - Bearing housings, not incorporating ball or roller bearings, plain shaft bearings:
|
|
8483
| 30
| 10
| - - Dùng cho máy dọn đất
| chiếc
| 8483
| 30
| 10
| - - For earth moving machinery
| unit
|
8483
| 30
| 20
| - - Dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 8483
| 30
| 20
| - - For motor vehicles
| unit
|
8483
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8483
| 40
|
| - Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:
|
| 8483
| 40
|
| - Gears and gearing, other than toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; ball or roller screws; gear boxes and other speed changers, including torque converters:
|
|
|
|
| - - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:
|
|
|
|
| - - For engines of vehicles of Chapter 87:
|
|
8483
| 40
| 11
| - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90
| chiếc
| 8483
| 40
| 11
| - - - For engines of vehicles of heading 87.01 except subheading 8701.10 or 8701.90
| unit
|
8483
| 40
| 12
| - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)
| chiếc
| 8483
| 40
| 12
| - - - For engines of vehicles of subheading 8701.10 or 8701.90 (for agricultural purposes
| unit
|
8483
| 40
| 13
| - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11
| chiếc
| 8483
| 40
| 13
| - - - For engines of vehicles of heading 87.11
| unit
|
8483
| 40
| 14
| - - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 87
| chiếc
| 8483
| 40
| 14
| - - - For engines of other vehicles of Chapter 87
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho động cơ đẩy thủy:
|
|
|
|
| - - For marine propulsion engines:
|
|
8483
| 40
| 21
| - - - Loại có công suất không quá 22,38 kW
| chiếc
| 8483
| 40
| 21
| - - - Of an output not exceeding 22.38 kW
| unit
|
8483
| 40
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 40
| 29
| - - - Other
| unit
|
8483
| 40
| 30
| - - Dùng cho động cơ của máy dọn đất
| chiếc
| 8483
| 40
| 30
| - - For the engines of earth moving machines
| unit
|
8483
| 40
| 90
| - - Dùng cho động cơ khác
| chiếc
| 8483
| 40
| 90
| - - For other engines
| unit
|
8483
| 50
| 00
| - Bánh đà và ròng rọc, kể cả pa-lăng
| chiếc
| 8483
| 50
| 00
| - Flywheels and pulleys, including pulley blocks
| unit
|
8483
| 60
| 00
| - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)
| chiếc
| 8483
| 60
| 00
| - Clutches and shaft couplings (including universal joints)
| unit
|
8483
| 90
|
| - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận:
|
| 8483
| 90
|
| - Toothed wheels, chain sprockets and other transmission elements presented separately; parts:
|
|
|
|
| - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10:
|
|
|
|
| - - Parts of goods of subheading 8483.10:
|
|
8483
| 90
| 11
| - - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10
| chiếc
| 8483
| 90
| 11
| - - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10
| unit
|
8483
| 90
| 12
| - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90
| chiếc
| 8483
| 90
| 12
| - - - For agricultural tractors of subheading 8701.90
| unit
|
8483
| 90
| 13
| - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01
| chiếc
| 8483
| 90
| 13
| - - - For other tractors of heading 87.01
| unit
|
8483
| 90
| 14
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11
| chiếc
| 8483
| 90
| 14
| - - - For goods of heading 87.11
| unit
|
8483
| 90
| 15
| - - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 87
| chiếc
| 8483
| 90
| 15
| - - - For other goods of Chapter 87
| unit
|
8483
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8483
| 90
| 91
| - - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10
| chiếc
| 8483
| 90
| 91
| - - - For pedestrian controlled tractors of subheading 8701.10
| unit
|
8483
| 90
| 92
| - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90
| chiếc
| 8483
| 90
| 92
| - - - For agricultural tractors of subheading 8701.90
| unit
|
8483
| 90
| 93
| - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01
| chiếc
| 8483
| 90
| 93
| - - - For other tractors of heading 87.01
| unit
|
8483
| 90
| 94
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11
| chiếc
| 8483
| 90
| 94
| - - - For goods of heading 87.11
| unit
|
8483
| 90
| 95
| - - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 87
| chiếc
| 8483
| 90
| 95
| - - - For other goods of Chapter 87
| unit
|
8483
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8483
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
|
8484
|
|
| Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt làm kín
|
| 8484
|
|
| Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal; sets or assortments of gaskets and similar joints, dissimilar in composition, put up in pouches, envelopes or similar packings; mechanical seals.
|
|
8484
| 10
| 00
| - Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại
| chiếc
| 8484
| 10
| 00
| - Gaskets and similar joints of metal sheeting combined with other material or of two or more layers of metal
| unit
|
8484
| 20
| 00
| - Phớt làm kín
| chiếc
| 8484
| 20
| 00
| - Mechanical seals
| unit
|
8484
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 8484
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
8485
|
|
| Các bộ phận máy, không kèm theo bộ phận nối điện, cách điện, ống dây, công tắc, và các bộ phận điện khác chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong chương này
|
| 8485
|
|
| Machinery parts, not containing electrical connectors, insulators, coils, contacts or other electrical features, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8485
| 10
| 00
| - Chân vịt của tầu hoặc thuyền và cánh quạt của chân vịt
| chiếc
| 8485
| 10
| 00
| Ships or boats propellers and blades therefor
| unit
|
8485
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8485
| 90
|
| - Other:
|
|
8485
| 90
| 10
| - - Vòng gioăng dầu
| chiếc
| 8485
| 90
| 10
| - - Oil seal rings
| unit
|
8485
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8485
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
CHƯƠNG 85
Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a). Chăn, đệm giường, bao ủ chân hoặc các sản phẩm tương tự được làm ấm bằng điện; quần áo, giầy dép, đệm lót tai hoặc các mặt hàng khác được sưởi ấm bằng điện để mặc hoặc sử dụng cho người; (b). Các sản phẩm bằng thuỷ tinh thuộc nhóm 70.11; hoặc (c). Đồ nội thất (như giường, tủ, bàn, ghế...) được làm nóng bằng điện thuộc chương 94. 2. Các nhóm từ 85.01 đến 85.04 không áp dụng cho các loại hàng hoá đã mô tả trong các nhóm 85.11, 85.12, 85.40, 85.41 hoặc 85.42. Tuy nhiên máy chỉnh lưu hồ quang thuỷ ngân vỏ kim loại vẫn được phân loại trong nhóm 85.04. 3. Nhóm 85.09 chỉ bao gồm những máy cơ điện loại thông thường được sử dụng cho mục đích gia dụng: (a). Máy hút bụi, bao gồm cả máy hút bụi khô và ẩm, máy đánh bóng sàn, máy nghiền và trộn thức ăn, máy vắt ép rau quả với trọng lượng bất kỳ; (b). Các loại máy khác, với điều kiện là trọng lượng của các loại máy đó không qúa 20kg.
Tuy nhiên, nhóm này không bao gồm quạt, máy thông gió hoặc cửa quạt gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp các bộ lọc (thuộc nhóm 84.14), máy làm khô quần áo bằng ly tâm (thuộc nhóm 84.21), máy rửa bát đĩa (thuộc nhóm 84.22), máy giặt dùng cho gia đình (thuộc nhóm 84.50), các loại máy cán hay máy là khác (thuộc nhóm 84.20 hoặc 84.51), máy khâu (thuộc nhóm 84.52), kéo điện (thuộc nhóm 8467), các dụng cụ nhiệt điện (thuộc nhóm 85.16). 4. Theo mục đích của nhóm 85.34 “mạch in” là mạch được tạo ra trên một tấm cách điện bằng một qui trình in nào đó (ví dụ: rập nổi, xếp chữ, khắc axit) hoặc bằng kỹ thuật “mạch màng”, các bộ phận dẫn điện, các tiếp điểm hoặc các bộ phận in khác (ví dụ: cuộn cảm, điện trở, tụ điện) đơn lẻ hoặc được tiếp nối theo mẫu đã thiết kế trước, trừ các bộ phận có thể phát ra, điều chỉnh, chỉnh lưu hoặc khuyếch đại tín hiệu điện (ví dụ các bộ phận bán dẫn). Thuật ngữ “mạch in” không bao gồm mạch đã tổ hợp với các phần tử trừ các bộ phận đã được hình thành trong quá trình in, cũng không bao gồm bộ phận điện trở riêng biệt, điện trở rời, tụ điện hoặc cuộn cảm. Tuy nhiên, những mạch in này có thể gắn với bộ phận kết nối chưa qua quá trình in. Mạch màng mỏng hoặc dầy bao gồm bộ phận chủ động và thụ động hợp thành trong cùng một qui trình công nghệ, phải được phân loại trong nhóm 85. 42. 5. Theo mục đích của nhóm 85.41 và 85.42: (A). Điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự là các thiết bị bán dẫn hoạt động dựa trên sự biến đổi của điện trở suất dưới tác động của điện trường. (B). “Mạch điện tử tích hợp và vi linh kiện điện tử tích hợp” là: (a). Mạch tích hợp nguyên khối trong đó các bộ phận của mạch (điốt, bóng bán dẫn, điện trở, tụ điện, các bộ phận nối v.v...) được tạo ra trong khối đó (một cách thiết yếu) và trên bề mặt của một vật liệu bán dẫn (ví dụ: silic đã kích tạp) và đã được liên kết chặt chẽ; (b). Mạch tích hợp lai, trong đó các bộ phận thụ động (điện trở, tụ điện, các bộ phận nối v.v...) được tạo thành từ công nghệ màng mỏng hoặc dầy và các bộ phận chủ động (điốt, bóng bán dẫn, mạch tích hợp khối v.v...) tạo thành bằng công nghệ bán dẫn, được tổ hợp mọi tính năng và mục đích thống nhất trên một tấm cách điện đơn (thuỷ tinh, gốm sứ...). Những mạch này cũng có thể bao gồm cả các linh kiện rời; (c). Vi mạch ghép của các mảng ghép (module ghép), vi mảng (vi module) hoặc các dạng tương tự, gồm các bộ phận riêng biệt, chủ động hoặc cả hoạt động và thụ động đã được tổ hợp và liên kết với nhau. Để phân loại những mặt hàng được định nghĩa trong chú giải này, các nhóm 85.41 và 85.42 sẽ được ưu tiên trước hết so với bất kỳ nhóm nào khác trong danh mục hàng hoá mà nó có thể gồm các mặt hàng liên quan tới chức năng của các mặt hàng đó. 6. Băng, đĩa và các phương tiện lưu trữ thông tin khác thuộc nhóm 85.23 hoặc 85.24 vẫn được phân loại trong các nhóm này khi được xuất trình cùng với các thiết bị mà chúng được dự định dùng cho thiết bị này. Chú giải này không áp dụng cho các phương tiện lưu trữ thông tin khi mà chúng được xuất trình cùng với các mặt hàng không phải là các thiết bị mà chúng được dự định dùng cho các thiết bị này. 7. Theo mục đích của nhóm 85.48,” các loại pin và acqui đã sử dụng hết” là các loại pin và acqui không sử dụng được nữa do bị hỏng, bị vỡ, mòn hoặc do các nguyên nhân khác, và cũng không có khả năng nạp lại.
Các chú giải phân nhóm. 1. Phân nhóm 8519.92 và 8527.12 chỉ bao gồm các loại cassette cài sẵn bộ khuyếch đại, không cài sẵn loa, có khả năng hoạt động không cần nguồn điện ngoài và kích thước không vượt qúa 170mm x 100mm x 45mm. 2. Theo mục đích của phân nhóm 8542.10 thuật ngữ “thẻ thông minh” là thẻ được gắn trên nó một mạch tích hợp (vi xử lý) của bất kỳ loại nào ở dạng chip và có thể có hoặc không có dải từ tính.
| CHAPTER 85
Notes 1. This Chapter does not cover: (a) Electrically warmed blankets, bed pads, foot‑muffs or the like; electrically warmed clothing, footwear or ear pads or other electrically warmed articles worn on or about the person; (b) Articles of glass of heading 70.11; or (c) Electrically heated furniture of Chapter 94. 2. Headings 85.01 to 85.04 do not to apply to goods described in heading 85.11, 85.12, 85.40, 85.41 or 85.42. However, metal tank mercury arc rectifiers remain classified in heading 85.04. 3. Heading 85.09 covers only the following electro‑mechanical machines of kinds commonly used for domestic purposes: (a) Vacuum cleaners, including dry and wet vacuum cleaners, floor polishers, food grinders and mixers, and fruit or vegetable juice extractors, of any weight; (b) Other machines provided the weight of such machines does not exceed 20 kg. The heading does not, however, apply to fans or ventilating or recycling hoods incorporating a fan, whether or not fitted with filters (heading 84.14), centrifugal clothes‑dryers (heading 84.21), dish washing machines (heading 84.22), household washing machines (heading 84.50, roller or other ironing machines (heading 84.20 or 84.51), sewing machines (heading 84.52), electric scissors (heading 84.67) or to electro‑thermic appliances (heading 85.16). 4. For the purposes of heading 85.34, "printed circuits" are circuits obtained by forming on an insulating base, by any printing process (for example, embossing, plating‑up, etching) or by the "film circuit" technique, conductor elements, contacts or other printed components (for example, inductances, resistors, capacitors) alone or interconnected according to a pre‑established pattern, other than elements which can produce, rectify, modulate or amplify an electrical signal (for example, semiconductor elements). The expression "printed circuits" does not cover circuits combined with elements other than those obtained during the printing process, nor does it cover individual, discrete resistors, capacitors or inductances. Printed circuits may, however, be fitted with non‑printed connecting elements. Thin- or thick‑film circuits comprising passive and active elements obtained during the same technological process are to be classified in heading 85.42. 5. For the purposes of headings 85.41 and 85.42: (A) "Diodes, transistors and similar semiconductor devices" are semiconductor devices the operation of which depends on variations in resistivity on the application of an electric field; (B) "Electronic integrated circuits and microassemblies" are: (a) Monolithic integrated circuits in which the circuit elements (diodes, transistors, resistors, capacitors, interconnections, etc.) are created in the mass (essentially) and on the surface of a semi‑conductor material (doped silicon, for example) and are inseparably associated; (b) Hybrid integrated circuits in which passive elements (resistors, capacitors, interconnections, etc.), obtained by thin‑ or thick‑film technology, and active elements, (diodes, transistors, monolithic integrated circuits, etc.), obtained by semiconductor technology, are combined to all intents and purposes indivisibly, on a single insulating substrate (glass, ceramic, etc.). These circuits may also include discrete components; (c) Microassemblies of the moulded module, micromodule or similar types, consisting of discrete, active or both active and passive, components which are combined and interconnected. For the classification of the articles defined in this Note, headings 85.41 and 85.42 shall take precedence over any other heading in the Nomenclature which might cover them by reference to, in particular, their function. 6. Records, tapes and other media of heading 85.23 or 85.24 remain classified in those headings when presented with the apparatus for which they are intended. This Note does not apply to such media when they are presented with articles other than the apparatus for which they are intended. 7. For the purposes of heading 85.48, "spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators" are those which are neither usable as such because of breakage, cutting-up, wear or other reasons, nor capable of being recharged.Subheading Notes 1. Subheadings 8519.92 and 8527.12 cover only cassette-players with built-in amplifier, without built-in loudspeaker, capable of operating without an external source of electric power and the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm. 2. For the purposes of subheading 8542.10, the term "smart cards" means cards which have embedded in them an electronic integrated circuit (microprocessor) of any type in the form of a chip and which may or may not have a magnetic stripe.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hoá
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit
| ||||
8501
|
|
| Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện)
|
| 8501
|
|
| Electric motors and generators (excluding generating sets).
|
|
8501
| 10
|
| - Động cơ có công suất không quá 37,5 W:
|
| 8501
| 10
|
| - Motors of an output not exceeding 37.5 W:
|
|
|
|
| - - Động cơ một chiều:
|
|
|
|
| - - DC motors:
|
|
8501
| 10
| 11
| - - - Động cơ bước (stepper motors)
| chiếc
| 8501
| 10
| 11
| - - - Stepper motors
| unit
|
8501
| 10
| 12
| - - - Động cơ trục đứng (spindle motors)
| chiếc
| 8501
| 10
| 12
| - - - Spindle motors
| unit
|
8501
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8501
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Động cơ khác, bao gồm cả động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC):
|
|
|
|
| - - Other motors including universal (AC/DC) motors:
|
|
8501
| 10
| 91
| - - - Động cơ bước (stepper motors)
| chiếc
| 8501
| 10
| 91
| - - - Stepper motors
| unit
|
8501
| 10
| 92
| - - - Động cơ trục đứng (spindle motors)
| chiếc
| 8501
| 10
| 92
| - - - Spindle motors
| unit
|
8501
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8501
| 10
| 99
| - - - Other
| unit
|
8501
| 20
|
| - Động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC) có công suất trên 37,5W:
|
| 8501
| 20
|
| - Universal AC/DC motors of an output exceeding 37.5 W:
|
|
8501
| 20
| 10
| - - Có công suất không quá 1kW
| chiếc
| 8501
| 20
| 10
| - - Of an output not exceeding 1 kW
| unit
|
8501
| 20
| 20
| - - Có công suất trên 1kW
| chiếc
| 8501
| 20
| 20
| - - Of an output exceeding 1 kW
| unit
|
|
|
| - Động cơ một chiều khác (DC); Máy phát điện một chiều (DC):
|
|
|
|
| ‑ Other DC motors; DC generators:
|
|
8501
| 31
|
| - - Có công suất không quá 750W:
|
| 8501
| 31
|
| - - Of an output not exceeding 750 W:
|
|
8501
| 31
| 10
| - - - Động cơ
| chiếc
| 8501
| 31
| 10
| - - - Motors
| unit
|
8501
| 31
| 20
| - - - Máy phát điện
| chiếc
| 8501
| 31
| 20
| - - - Generators
| unit
|
8501
| 32
|
| - - Có công suất trên 750W nhưng không quá 75 kW:
|
| 8501
| 32
|
| - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
|
|
|
|
| - - - Động cơ điện:
|
|
|
|
| - - - Motors:
|
|
8501
| 32
| 11
| - - - - Có công suất không quá 10 kW
| chiếc
| 8501
| 32
| 11
| - - - - Of an output not exceeding 10 kW
| unit
|
8501
| 32
| 12
| - - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW
| chiếc
| 8501
| 32
| 12
| - - - - Of an output exceeding 10 kW but not exceeding 37.5 kW
| unit
|
8501
| 32
| 19
| - - - - Có công suất trên 37,5 kW
| chiếc
| 8501
| 32
| 19
| - - - - Of an output exceeding 37.5 kW
| unit
|
|
|
| - - - Máy phát điện:
|
|
|
|
| - - - Generators:
|
|
8501
| 32
| 21
| - - - - Có công suất không quá 10 kW
| chiếc
| 8501
| 32
| 21
| - - - - Of an output not exceeding 10 kW
| unit
|
8501
| 32
| 22
| - - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW
| chiếc
| 8501
| 32
| 22
| - - - - Of an output exceeding 10 kW but not exceeding 37.5 kW
| unit
|
8501
| 32
| 29
| - - - - Có công suất trên 37,5 kW
| chiếc
| 8501
| 32
| 29
| - - - - Of an output exceeding 37.5 kW
| unit
|
8501
| 33
|
| - - Có công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW:
|
| 8501
| 33
|
| - - Of an output exceeding 75 kW but not exceeding 375 kW:
|
|
8501
| 33
| 10
| - - - Động cơ điện
| chiếc
| 8501
| 33
| 10
| - - - Motors
| unit
|
8501
| 33
| 20
| - - - Máy phát điện
| chiếc
| 8501
| 33
| 20
| - - - Generators
| unit
|
8501
| 34
|
| - - Có công suất trên 375 kW:
|
| 8501
| 34
|
| - - Of an output exceeding 375 kW:
|
|
8501
| 34
| 10
| - - - Động cơ điện
| chiếc
| 8501
| 34
| 10
| - - - Motors
| unit
|
|
|
| - - - Máy phát điện:
|
|
|
|
| - - - Generators:
|
|
8501
| 34
| 21
| - - - - Máy phát điện một chiều (DC) có công suất từ 10.000kW trở lên
| chiếc
| 8501
| 34
| 21
| - - - - DC generators of an output 10,000 kW or more
| unit
|
8501
| 34
| 29
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8501
| 34
| 29
| - - - - Other
| unit
|
8501
| 40
|
| - Động cơ điện xoay chiều (AC), một pha:
|
| 8501
| 40
|
| - Other AC motors, single‑phase:
|
|
8501
| 40
| 10
| - - Có công suất không quá 1 kW
| chiếc
| 8501
| 40
| 10
| - - Of an output not exceeding 1 kW
| unit
|
8501
| 40
| 20
| - - Có công suất trên 1 kW
| chiếc
| 8501
| 40
| 20
| - - Of an output exceeding 1 kW
| unit
|
|
|
| - Động cơ điện xoay chiều khác (AC), đa pha:
|
|
|
|
| ‑ Other AC motors, multi‑phase:
|
|
8501
| 51
| 00
| - - Có công suất không quá 750W
| chiếc
| 8501
| 51
| 00
| - - Of an output not exceeding 750W
| unit
|
8501
| 52
|
| - - Có công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
|
| 8501
| 52
|
| - - Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW:
|
|
8501
| 52
| 10
| - - - Có công suất không quá 1 kW
| chiếc
| 8501
| 52
| 10
| - - - Of an output not exceeding 1 kW
| unit
|
8501
| 52
| 20
| - - - Có công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW
| chiếc
| 8501
| 52
| 20
| - - - Of an output exceeding 1 kW but not exceeding 37.5 kW
| unit
|
8501
| 52
| 30
| - - - Có công suất trên 37,5 kW
| chiếc
| 8501
| 52
| 30
| - - - Of an output exceeding 37.5 kW
| unit
|
8501
| 53
| 00
| - - Có công suất trên 75 kW
| chiếc
| 8501
| 53
| 00
| - - Of an output exceeding 75 kW
| unit
|
|
|
| - Máy phát điện xoay chiều AC (máy dao điện):
|
|
|
|
| ‑ AC generators (alternators):
|
|
8501
| 61
|
| - - Có công suất không quá 75kVA:
|
| 8501
| 61
|
| - - Of an output not exceeding 75 kVA:
|
|
8501
| 61
| 10
| - - - Có công suất không quá 12,5kVA
| chiếc
| 8501
| 61
| 10
| - - - Of an output not exceeding 12.5 kVA
| unit
|
8501
| 61
| 20
| - - - Có công suất trên 12,5 kVA
|
| 8501
| 61
| 20
| - - - Of an output exceeding 12.5 kVA
|
|
8501
| 62
| 00
| - - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA
| chiếc
| 8501
| 62
| 00
| - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA
| unit
|
8501
| 63
| 00
| - - Có công suất trên 375kVA nhưng không quá 750kVA
| chiếc
| 8501
| 63
| 00
| - - Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA
| unit
|
8501
| 64
|
| - - Có công suất trên 750kVA:
|
| 8501
| 64
|
| - - Of an output exceeding 750 kVA:
|
|
8501
| 64
| 10
| - - - Máy phát điện có công suất từ 10.000kVA trở lên
| chiếc
| 8501
| 64
| 10
| - - - Generators of an output 10,000 kVA or more
| unit
|
8501
| 64
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8501
| 64
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8502
|
|
| Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay
|
| 8502
|
|
| Electric generating sets and rotary converters.
|
|
|
|
| - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc nửa diesel):
|
|
|
|
| - Generating sets with compression‑ignition internal combustion piston engines (diesel or semi‑diesel engines):
|
|
8502
| 11
| 00
| - - Có công suất không quá 75kVA
| chiếc
| 8502
| 11
| 00
| - - Of an output not exceeding 75 kVA
| unit
|
8502
| 12
|
| - - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA:
|
| 8502
| 12
|
| - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 375 kVA:
|
|
8502
| 12
| 10
| - - - Có công suất không quá 125kVA
| chiếc
| 8502
| 12
| 10
| - - - Of an output not exceeding 125 kVA
| unit
|
8502
| 12
| 90
| - - - Có công suất trên 125kVA
| chiếc
| 8502
| 12
| 90
| - - - Of an output exceeding 125 kVA
| unit
|
8502
| 13
| 00
| - - Có công suất trên 375kVA
| chiếc
| 8502
| 13
| 00
| - - Of an output exceeding 375 kVA
| unit
|
8502
| 20
|
| - Tổ máy phát điện với động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện:
|
| 8502
| 20
|
| - Generating sets with spark‑ignition internal combustion piston engines:
|
|
8502
| 20
| 10
| - - Có công suất không quá 75kVA
| chiếc
| 8502
| 20
| 10
| - - Of an output not exceeding 75 kVA
| unit
|
8502
| 20
| 20
| - - Có công suất trên 75kVA đến 100kVA
| chiếc
| 8502
| 20
| 20
| - - Of an output exceeding 75 kVA but not exceeding 100 kVA
| unit
|
8502
| 20
| 30
| - - Có công suất trên 100kVA đến 10.000kVA
| chiếc
| 8502
| 20
| 30
| - - Of an output exceeding 100 kVA but not exceeding 10,000 kVA
| unit
|
8502
| 20
| 40
| - - Có công suất trên 10.000kVA
| chiếc
| 8502
| 20
| 40
| - - Of an output exceeding 10,000 kVA
| unit
|
|
|
| - Tổ máy phát điện khác :
|
|
|
|
| ‑ Other generating sets:
|
|
8502
| 31
|
| - - Chạy bằng sức gió :
|
| 8502
| 31
|
| - - Wind-powered:
|
|
8502
| 31
| 10
| - - - Có công suất không quá 10.000kVA
| chiếc
| 8502
| 31
| 10
| - - - Of an output not exceeding 10,000 kVA
| unit
|
8502
| 31
| 90
| - - - Có công suất trên 10.000kVA
| chiếc
| 8502
| 31
| 90
| - - - Of an output exceeding 10,000 kVA
| unit
|
8502
| 39
|
| - - Loại khác :
|
| 8502
| 39
|
| - - Other:
|
|
8502
| 39
| 10
| - - - Có công suất không quá 10kVA
| chiếc
| 8502
| 39
| 10
| - - - Of an output not exceeding 10kVA
| unit
|
8502
| 39
| 20
| - - - Có công suất trên 10kVA đến 10.000kVA
| chiếc
| 8502
| 39
| 20
| - - - Of an output exceeding 10 kVA but not exceeding 10,000 kVA
| unit
|
8502
| 39
| 30
| - - - Có công suất trên 10.000kVA
| chiếc
| 8502
| 39
| 30
| - - - Of an output exceeding 10,000 kVA
| unit
|
8502
| 40
| 00
| - Máy biến đổi điện quay
| chiếc
| 8502
| 40
| 00
| - Electric rotary converters
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8503
|
|
| Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502
|
| 8503
|
|
| Parts suitable for use solely or principally with the machines of heading 85.01 or 85.02.
|
|
8503
| 00
| 10
| - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất từ 10.000 kW trở lên
| kg
| 8503
| 00
| 10
| - Parts used in the manufacture of electric motors of heading 85.01; parts of generators of heading 85.01 or 85.02 of an output 10,000 kW or more
| kg
|
8503
| 00
| 90
| - Loại khác
| kg
| 8503
| 00
| 90
| - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8504
|
|
| Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm
|
| 8504
|
|
| Electrical transformers, static converters (for example, rectifiers) and inductors.
|
|
8504
| 10
| 00
| - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng
| chiếc
| 8504
| 10
| 00
| - Ballasts for discharge lamps or tubes
| unit
|
|
|
| - Máy biến thế điện môi lỏng:
|
|
|
|
| ‑ Liquid dielectric transformers:
|
|
8504
| 21
|
| - - Có công suất sử dụng không quá 650kVA:
|
| 8504
| 21
|
| - - Having a power handling capacity not exceeding 650 kVA:
|
|
8504
| 21
| 10
| - - - Bộ ổn định điện áp từng nấc, máy biến áp đo lường có công suất sử dụng không quá 5kVA
| chiếc
| 8504
| 21
| 10
| - - - Step-voltage regulators; instrument transformers with handling capacity not exceeding 5 kVA
| unit
|
|
|
| - - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8504
| 21
| 91
| - - - - Có công suất sử dụng trên 10 kVA
| chiếc
| 8504
| 21
| 91
| - - - - Having a power handling capacity exceeding 10 kVA
| unit
|
8504
| 21
| 99
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 21
| 99
| - - - - Other
| unit
|
8504
| 22
|
| - - Có công suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
|
| 8504
| 22
|
| - - Having a power handling capacity exceeding 650 kVA but not exceeding 10,000 kVA:
|
|
|
|
| - - - Bộ ổn định điện áp từng nấc:
|
|
|
|
| - - - Step-voltage regulators:
|
|
8504
| 22
| 11
| - - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên
| chiếc
| 8504
| 22
| 11
| - - - - Of a high side voltage of 66,000 volts or more
| unit
|
8504
| 22
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 22
| 19
| - - - - Other
| unit
|
8504
| 22
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 22
| 90
| - - - Other
| unit
|
8504
| 23
|
| - - Có công suất sử dụng trên 10.000 kVA:
|
| 8504
| 23
|
| - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:
|
|
8504
| 23
| 10
| - - - Có công suất sử dụng không quá 15.000 kVA
| chiếc
| 8504
| 23
| 10
| - - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA
| unit
|
8504
| 23
| 20
| - - - Có công suất sử dụng trên 15.000 kVA
| chiếc
| 8504
| 23
| 20
| - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA
| unit
|
|
|
| - Máy biến thế khác :
|
|
|
|
| ‑ Other transformers:
|
|
8504
| 31
|
| - - Có công suất sử dụng không quá 1kVA:
|
| 8504
| 31
|
| - - Having a power handling capacity not exceeding 1 kVA:
|
|
8504
| 31
| 10
| - - - Máy biến điện thế đo lường
| chiếc
| 8504
| 31
| 10
| - - - Instrument potential transformers
| unit
|
8504
| 31
| 20
| - - - Máy biến dòng đo lường
| chiếc
| 8504
| 31
| 20
| - - - Instrument current transformers
| unit
|
8504
| 31
| 30
| - - - Máy biến áp quét về (flyback transformer)
| chiếc
| 8504
| 31
| 30
| - - - Flyback transformers
| unit
|
8504
| 31
| 40
| - - - Máy biến áp trung tần
| chiếc
| 8504
| 31
| 40
| - - - Intermediate frequency transformers
| unit
|
8504
| 31
| 50
| - - - Máy biến thế tăng/giảm điện áp (step up/down transformers), biến áp trượt và bộ ổn định điện áp
| chiếc
| 8504
| 31
| 50
| - - - Step up/down transformers, slide regulators, stabilisers
| unit
|
8504
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
|
8504
| 32
|
| - - Công suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA:
|
| 8504
| 32
|
| - - Having a power handling capacity exceeding 1 kVA but not exceeding 16 kVA:
|
|
8504
| 32
| 10
| - - - Máy biến áp đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng không quá 5kVA
| chiếc
| 8504
| 32
| 10
| - - - Instrument transformers, (potential and current) of a power handling capacity not exceeding 5 kVA
| unit
|
8504
| 32
| 20
| - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự
| chiếc
| 8504
| 32
| 20
| - - - Used with toys, scale models or similar recreational models
| unit
|
8504
| 32
| 30
| - - - Loại khác, tần số cao
| chiếc
| 8504
| 32
| 30
| - - - Other, high frequency
| unit
|
|
|
| - - - Loại khác:
| chiếc
|
|
|
| - - - Other:
| unit
|
8504
| 32
| 91
| - - - - Có công suất sử dụng không quá 10kVA
| chiếc
| 8504
| 32
| 91
| - - - - Of a power handling capacity not exceeding 10 kVA
| unit
|
8504
| 32
| 99
| - - - - Có công suất sử dụng trên 10kVA
| chiếc
| 8504
| 32
| 99
| - - - - Of a power handling capacity exceeding 10 kVA
| unit
|
8504
| 33
|
| - - Có công suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA:
|
| 8504
| 33
|
| - Having a power handling capacity exceeding 16 kVA but not exceeding 500 kVA:
|
|
8504
| 33
| 10
| - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên
| chiếc
| 8504
| 33
| 10
| - - - Of high side voltage of 66,000 volts or more
| unit
|
8504
| 33
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 33
| 90
| - - - Other
| unit
|
8504
| 34
|
| - - Có công suất sử dụng trên 500kVA:
|
| 8504
| 34
|
| - - Having a power handling capacity exceeding 500 kVA:
|
|
8504
| 34
| 10
| - - - Có công suất sử dụng không quá 15.000kVA:
| chiếc
| 8504
| 34
| 10
| - - - Having a power handling capacity not exceeding 15,000 kVA:
| unit
|
8504
| 34
| 11
| - - - - Có công suất trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ 66.000V trở lên
| chiếc
| 8504
| 34
| 11
| - - - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA or of high side voltage of 66,000 volts or more
| unit
|
8504
| 34
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 34
| 19
| - - - - Other
| unit
|
8504
| 34
| 20
| - - - Công suất sử dụng trên 15.000kVA
| chiếc
| 8504
| 34
| 20
| - - - Having a power handling capacity exceeding 15,000 kVA
| unit
|
8504
| 40
|
| - Máy biến đổi điện tĩnh:
|
| 8504
| 40
|
| - Static converters:
|
|
|
|
| - - Máy biến đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông: [ITA1/A-024]
|
|
|
|
| - - Static converters for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunications apparatus: [ITA1/A-024]
|
|
8504
| 40
| 11
| - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS
| chiếc
| 8504
| 40
| 11
| - - - UPS
| unit
|
8504
| 40
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 40
| 19
| - - - Other
| unit
|
8504
| 40
| 20
| - - Máy nạp ắc quy, pin có công suất danh định trên 100kVA
| chiếc
| 8504
| 40
| 20
| - - Battery chargers having a rating exceeding 100 kVA
| unit
|
8504
| 40
| 30
| - - Bộ chỉnh lưu khác
| chiếc
| 8504
| 40
| 30
| - - Other rectifiers
| unit
|
8504
| 40
| 40
| - - Bộ nghịch lưu khác
| chiếc
| 8504
| 40
| 40
| - - Other inverters
| unit
|
8504
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8504
| 50
|
| - Cuộn cảm khác:
|
| 8504
| 50
|
| - Other inductors:
|
|
|
|
| - - Có công suất sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA:
|
|
|
|
| - - Having a power handling capacity exceeding of 2,500 kVA but not exceeding 10,000 kVA:
|
|
8504
| 50
| 11
| - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông [ITA1/A-025]
| chiếc
| 8504
| 50
| 11
| - - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus [ITA1/A-025]
| unit
|
8504
| 50
| 12
| - - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [ITA/2]
| chiếc
| 8504
| 50
| 12
| - - - Other chip type fixed inductors [ITA/2]
| unit
|
8504
| 50
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 50
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Có công suất sử dụng trên 10.000KVA:
|
|
|
|
| - - Having a power handling capacity exceeding 10,000 kVA:
|
|
8504
| 50
| 21
| - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông
| chiếc
| 8504
| 50
| 21
| - - - Inductors for power supplies for automatic data processing machines and units thereof, and telecommunication apparatus
| unit
|
8504
| 50
| 22
| - - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác
| chiếc
| 8504
| 50
| 22
| - - - Other chip type fixed inductors
| unit
|
8504
| 50
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 50
| 29
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8504
| 50
| 91
| - - - Cuộn cảm cố định kiểu chíp [ITA/2]
| chiếc
| 8504
| 50
| 91
| - - - Chip type fixed inductors [ITA/2]
| unit
|
8504
| 50
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8504
| 50
| 99
| - - - Other
| unit
|
8504
| 90
|
| - Các bộ phận:
|
| 8504
| 90
|
| - Parts:
|
|
8504
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc mã số 8504.10.00
| kg
| 8504
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading of 8504.10.00
| kg
|
8504
| 90
| 20
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199]
| kg
| 8504
| 90
| 20
| - - Printed circuit assemblies for the goods of subheading 8504.40.11, 8504.40.19 or 8504.50.11 [ITA1/B-199]
| kg
|
8504
| 90
| 30
| - - Dùng cho biến thế điện có công suất không quá 10.000kVA
| kg
| 8504
| 90
| 30
| - - For electrical transformers of capacity not exceeding 10,000 kVA
| kg
|
8504
| 90
| 40
| - - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000kVA
| kg
| 8504
| 90
| 40
| - - For electrical transformers of capacity exceeding 10,000 kVA
| kg
|
8504
| 90
| 50
| - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA
| kg
| 8504
| 90
| 50
| - - Other, for inductors of capacity not exceeding 2,500 kVA
| kg
|
8504
| 90
| 60
| - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA
| kg
| 8504
| 90
| 60
| - - Other, for inductors of capacity exceeding 2,500 kVA
| kg
|
8504
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8504
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8505
|
|
| Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ
|
| 8505
|
|
| Electro‑magnets; permanent magnets and articles intended to become permanent magnetsafter magnetisation; electro‑magnetic or permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices; electro‑magnetic couplings, clutches and brakes; electro‑magnetic lifting heads.
|
|
|
|
| - Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa :
|
|
|
|
| ‑ Permanent magnets and articles intended to become permanent magnets after magnetisation:
|
|
8505
| 11
| 00
| - - Bằng kim loại
| kg
| 8505
| 11
| 00
| - - Of metal
| kg
|
8505
| 19
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 8505
| 19
| 00
| - - Other
| kg
|
8505
| 20
| 00
| - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ
| kg
| 8505
| 20
| 00
| - Electro-magnetic couplings, clutches and brakes
| kg
|
8505
| 30
| 00
| - Đầu nâng hoạt động bằng điện từ
| kg
| 8505
| 30
| 00
| - Electro‑magnetic lifting heads
| kg
|
8505
| 90
|
| - Loại khác, kể cả các bộ phận:
|
| 8505
| 90
|
| - Other, including parts:
|
|
8505
| 90
| 10
| - - Bàn cặp khởi động bằng nam châm điện, nam châm vĩnh cửu; giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự khác hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu
| kg
| 8505
| 90
| 10
| - - Electro magnetic or permanent magnet chucks, clamps and similar holding devices
| kg
|
8505
| 90
| 20
| - - Các bộ phận của hàng hoá thuộc nhóm 8505.20
| kg
| 8505
| 90
| 20
| - - Parts of goods of subheading 8505.20
| kg
|
8505
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8505
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8506
|
|
| Pin và bộ pin
|
| 8506
|
|
| Primary cells and primary batteries.
|
|
8506
| 10
|
| - Bằng đioxít mangan:
|
| 8506
| 10
|
| - Manganese dioxide:
|
|
8506
| 10
| 10
| - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3
| chiếc
| 8506
| 10
| 10
| - - Having external volume not exceeding 300 cm3
| unit
|
8506
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8506
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8506
| 30
| 00
| - Bằng o xít thủy ngân
| chiếc
| 8506
| 30
| 00
| - Mercuric oxide
| unit
|
8506
| 40
| 00
| - Bằng o xít bạc
| chiếc
| 8506
| 40
| 00
| - Silver oxide
| unit
|
8506
| 50
| 00
| - Bằng liti
| chiếc
| 8506
| 50
| 00
| - Lithium
| unit
|
8506
| 60
|
| - Bằng kẽm gió (air - zinc):
|
| 8506
| 60
|
| - Air-zinc:
|
|
8506
| 60
| 10
| - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3
| chiếc
| 8506
| 60
| 10
| - - Having external volume not exceeding 300 cm3
| unit
|
8506
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8506
| 60
| 90
| - - Other
| unit
|
8506
| 80
|
| - Pin và bộ pin loại khác:
|
| 8506
| 80
|
| - Other primary cells and primary batteries:
|
|
|
|
| - - Bằng kẽm carbon:
|
|
|
|
| - - Zinc carbon:
|
|
8506
| 80
| 11
| - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3
| chiếc
| 8506
| 80
| 11
| - - - Having external volume not exceeding 300 cm3
| unit
|
8506
| 80
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8506
| 80
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8506
| 80
| 91
| - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3
| chiếc
| 8506
| 80
| 91
| - - - Having external volume not exceeding 300 cm3
| unit
|
8506
| 80
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8506
| 80
| 99
| - - - Other
| unit
|
8506
| 90
| 00
| - Các bộ phận
| kg
| 8506
| 90
| 00
| - Parts
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8507
|
|
| ắc quy điện, kể cả vách ngăn (separator) của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông)
|
| 8507
|
|
| Electric accumulators, including separators therefor, whether or not rectangular (including square).
|
|
8507
| 10
|
| - Bằng axit chì loại dùng để khởi động động cơ piston:
|
| 8507
| 10
|
| - Lead‑acid, of a kind used for starting piston engines:
|
|
8507
| 10
| 10
| - - Loại được thiết kế dùng cho máy bay
| chiếc
| 8507
| 10
| 10
| - - Of a kind used for aircraft
| unit
|
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - Other:
|
|
8507
| 10
| 91
| - - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH
| chiếc
| 8507
| 10
| 91
| - - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH
| unit
|
8507
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8507
| 10
| 99
| - - - Other
| unit
|
8507
| 20
|
| - ắc quy axít chì khác :
|
| 8507
| 20
|
| - Other lead‑acid accumulators:
|
|
8507
| 20
| 10
| - - Loại thiết kế dùng cho máy bay
| chiếc
| 8507
| 20
| 10
| - - Of a kind used for aircraft
| unit
|
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8507
| 20
| 91
| - - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH
| chiếc
| 8507
| 20
| 91
| - - - Having a voltage of 6 or 12 V and a discharge capacity not exceeding 200 AH
| unit
|
8507
| 20
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8507
| 20
| 99
| - - - Other
| unit
|
8507
| 30
|
| - Bằng niken - cađimi:
|
| 8507
| 30
|
| - Nickel‑cadmium:
|
|
8507
| 30
| 10
| - - Loại thiết kế dùng cho máy bay
| chiếc
| 8507
| 30
| 10
| - - Of a kind used for aircraft
| unit
|
8507
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8507
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8507
| 40
|
| - Bằng niken - sắt :
|
| 8507
| 40
|
| - Nickel‑iron:
|
|
8507
| 40
| 10
| - - Loại thiết kế dùng cho máy bay
| chiếc
| 8507
| 40
| 10
| - - Of a kind used for aircraft
| unit
|
8507
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8507
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8507
| 80
|
| - ắc quy khác :
|
| 8507
| 80
|
| - Other accumulators:
|
|
8507
| 80
| 10
| - - ắc quy liti - sắt [ITA/2]
| chiếc
| 8507
| 80
| 10
| - - Lithium ion accumulators [ITA/2]
| unit
|
8507
| 80
| 20
| - - Loại thiết kế dùng trong máy bay
| chiếc
| 8507
| 80
| 20
| - - Of a kind used for aircraft
| unit
|
8507
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8507
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8507
| 90
|
| - Các bộ phận :
|
| 8507
| 90
|
| - Parts:
|
|
|
|
| - - Các bản cực:
|
|
|
|
| - - Plates:
|
|
8507
| 90
| 11
| - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10
| kg
| 8507
| 90
| 11
| - - - Of goods of subheading 8507.10
| kg
|
8507
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| kg
| 8507
| 90
| 19
| - - - Other
| kg
|
8507
| 90
| 20
| - - Của loại thiết kế dùng cho máy bay
| kg
| 8507
| 90
| 20
| - - Of a kind used for aircraft
| kg
|
8507
| 90
| 30
| - - Loại khác, vách ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC
| kg
| 8507
| 90
| 30
| - - Other, battery separators in sheets, rolls or cut to size of materials other than PVC
| kg
|
8507
| 90
| 90
| - - Loại khác, kể cả vách ngăn khác
| kg
| 8507
| 90
| 90
| - - Other, including other types of separators
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8509
|
|
| Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện
|
| 8509
|
|
| Electro‑mechanical domestic appliances, with self‑contained electric motor.
|
|
8509
| 10
| 00
| - Máy hút bụi, kể cả máy hút bụi khô và ướt
| chiếc
| 8509
| 10
| 00
| - Vacuum cleaners, including dry and wet vacuum cleaners
| unit
|
8509
| 20
| 00
| - Máy đánh bóng sàn nhà
| chiếc
| 8509
| 20
| 00
| - Floor polishers
| unit
|
8509
| 30
| 00
| - Máy hủy rác trong nhà bếp
| chiếc
| 8509
| 30
| 00
| - Kitchen waste disposers
| unit
|
8509
| 40
| 00
| - Máy nghiền hoặc trộn thức ăn; máy vắt ép nước rau hoặc quả
| chiếc
| 8509
| 40
| 00
| - Food grinders or mixers; fruit or vegetable juice extractors
| unit
|
8509
| 80
| 00
| - Các thiết bị khác
| chiếc
| 8509
| 80
| 00
| - Other appliances
| unit
|
8509
| 90
|
| - Các bộ phận :
|
| 8509
| 90
|
| - Parts:
|
|
8509
| 90
| 10
| - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 8509.10.00 hoặc 8509.20.00
| kg
| 8509
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 8509.10.00 or 8509.20.00
| kg
|
8509
| 90
| 20
| - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 8509.30.00, 8509.40.00 hoặc 8509.80.00
| kg
| 8509
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8509.30.00, 8509.40.00 or 8509.80.00
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8510
|
|
| Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện
|
| 8510
|
|
| Shavers, hair clippers and hair-removing appliances, with self‑contained electric motor.
|
|
8510
| 10
| 00
| - Máy cạo râu
| chiếc
| 8510
| 10
| 00
| - Shavers
| unit
|
8510
| 20
| 00
| - Tông đơ cắt tóc
| chiếc
| 8510
| 20
| 00
| - Hair clippers
| unit
|
8510
| 30
| 00
| - Dụng cụ cắt tóc
| chiếc
| 8510
| 30
| 00
| - Hair-removing appliances
| unit
|
8510
| 90
| 00
| - Các bộ phận
| kg
| 8510
| 90
| 00
| - Parts
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8511
|
|
| Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ : magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy phát điện một chiều, máy phát điện xoay chiều) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên
|
| 8511
|
|
| Electrical ignition or starting equipment of a kind used for spark‑ignition or compression‑ignition internal combustion engines (for example, ignition magnetos, magneto‑dynamos, ignition coils, sparking plugs and glow plugs, starter motors); generators (for example, dynamos, alternators) and cut‑outs of a kind used in conjunction with such engines.
|
|
8511
| 10
|
| - Bugi :
|
| 8511
| 10
|
| - Sparking plugs:
|
|
8511
| 10
| 10
| - - Dùng cho động cơ máy bay
| chiếc
| 8511
| 10
| 10
| - - Suitable for aircraft engines
| unit
|
8511
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8511
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8511
| 20
|
| - Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính :
|
| 8511
| 20
|
| - Ignition magnetos; magneto-dynamos; magnetic flywheels:
|
|
8511
| 20
| 10
| - - Dùng cho động cơ máy bay
| chiếc
| 8511
| 20
| 10
| - Suitable for aircraft engines
| unit
|
8511
| 20
| 20
| - - Các bộ magneto đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto dynamo) khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8511
| 20
| 20
| - - Other unassembled ignition magnetos and unassembled magneto-dynamos
| unit
|
8511
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8511
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8511
| 30
|
| - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa :
|
| 8511
| 30
|
| - Distributors; ignition coils:
|
|
8511
| 30
| 10
| - - Dùng cho động cơ máy bay
| chiếc
| 8511
| 30
| 10
| - - Suitable for aircraft engines
| unit
|
8511
| 30
| 20
| - - Các bộ phân phối điện và cuộn dây đánh lửa khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8511
| 30
| 20
| - - Other unassembled distributors and unassembled ignition coils
| unit
|
8511
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8511
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8511
| 40
|
| - Động cơ khởi động (đề ), máy hai tính năng khởi động và phát điện :
|
| 8511
| 40
|
| - Starter motors and dual purpose starter‑generators:
|
|
8511
| 40
| 10
| - - Dùng cho động cơ máy bay
| chiếc
| 8511
| 40
| 10
| - - Suitable for aircraft engines
| unit
|
8511
| 40
| 20
| - - Động cơ khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8511
| 40
| 20
| - - Other unassembled starter motors
| unit
|
8511
| 40
| 30
| - - Bộ khởi động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701 đến 8705
| chiếc
| 8511
| 40
| 30
| - - Starter motors for vehicles of heading 87.01 to 87.05
| unit
|
8511
| 40
| 40
| - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8511
| 40
| 40
| - - Other, not fully assembled
| unit
|
8511
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8511
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8511
| 50
|
| - Máy phát điện khác:
|
| 8511
| 50
|
| - Other generators:
|
|
8511
| 50
| 10
| - - Dùng cho động cơ máy bay
| chiếc
| 8511
| 50
| 10
| - - Suitable for aircraft engines
| unit
|
8511
| 50
| 20
| - - Máy phát điện xoay chiều chưa lắp ráp khác
| chiếc
| 8511
| 50
| 20
| - - Other unassembled alternators
| unit
|
8511
| 50
| 30
| - - Máy phát điện xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05
| chiếc
| 8511
| 50
| 30
| - - Other alternators for vehicles of headings 87.01 to 87.05
| unit
|
8511
| 50
| 40
| - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8511
| 50
| 40
| - - Other, not fully assembled
| unit
|
8511
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8511
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
8511
| 80
|
| - Thiết bị khác :
|
| 8511
| 80
|
| - Other equipment:
|
|
8511
| 80
| 10
| - - Của loại dùng cho động cơ máy bay
| chiếc
| 8511
| 80
| 10
| - - Suitable for aircraft engines
| unit
|
8511
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8511
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8511
| 90
|
| - Các bộ phận :
|
| 8511
| 90
|
| - Parts:
|
|
8511
| 90
| 10
| - - Dùng cho động cơ máy bay
| kg
| 8511
| 90
| 10
| - - Of goods for aircraft engines
| kg
|
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8511
| 90
| 21
| - - - Dùng cho bugi
| kg
| 8511
| 90
| 21
| - - - For sparking plugs
| kg
|
8511
| 90
| 22
| - - - Các tiếp điểm
| kg
| 8511
| 90
| 22
| - - - Contact points
| kg
|
8511
| 90
| 29
| - - - Loại khác
| kg
| 8511
| 90
| 29
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8512
|
|
| Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu bằng điện (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 85.39), cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp, hoặc xe có động cơ
|
| 8512
|
|
| Electrical lighting or signalling equipment (excluding articles of heading 85.39), windscreen wipers, defrosters and demisters, of a kind used for cycles or motor vehicles.
|
|
8512
| 10
| 00
| - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp
| chiếc
| 8512
| 10
| 00
| - Lighting or visual signalling equipment of a kind used on bicycles
| unit
|
8512
| 20
|
| - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan loại khác :
|
| 8512
| 20
|
| - Other lighting or visual signalling equipment:
|
|
8512
| 20
| 10
| - - Dùng cho ôtô, đã lắp ráp
| chiếc
| 8512
| 20
| 10
| - - For motor cars, assembled
| unit
|
8512
| 20
| 20
| - - Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu trực quan, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8512
| 20
| 20
| - - Unassembled lighting or visual signaling equipment
| unit
|
8512
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8512
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8512
| 30
|
| - Thiết bị tín hiệu âm thanh khác:
|
| 8512
| 30
|
| - Sound signalling equipment:
|
|
8512
| 30
| 10
| - - Còi đã lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8512
| 30
| 10
| - - Horns and sirens, assembled
| unit
|
8512
| 30
| 20
| - - Thiết bị tín hiệu âm thanh, chưa lắp ráp hoàn chỉnh
| chiếc
| 8512
| 30
| 20
| - - Unassembled sound signalling equipment
| unit
|
8512
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8512
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8512
| 40
| 00
| - Cái gạt nước, gạt sương, gạt tuyết
| chiếc
| 8512
| 40
| 00
| - Windscreen wipers, defrosters and demisters
| unit
|
8512
| 90
|
| - Các bộ phận :
|
| 8512
| 90
|
| - Parts:
|
|
8512
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.10
| kg
| 8512
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 8512.10
| kg
|
8512
| 90
| 20
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40
| kg
| 8512
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8512.20, 8512.30, or 8512.40
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8513
|
|
| Đèn điện xách tay, được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ pin khô, ắc quy khô, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 8512
|
| 8513
|
|
| Portable electric lamps designed to function by their own source of energy (for example, dry batteries, accumulators, magnetos), other than lighting equipment of heading 85.12.
|
|
8513
| 10
|
| - Đèn :
|
| 8513
| 10
|
| - Lamps:
|
|
8513
| 10
| 10
| - - Đèn mũ thợ mỏ
| chiếc
| 8513
| 10
| 10
| - - Miners cap lamps
| unit
|
8513
| 10
| 20
| - - Đèn thợ khai thác đá
| chiếc
| 8513
| 10
| 20
| - - Quarrymen’s lamps
| unit
|
8513
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8513
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8513
| 90
|
| - Các bộ phận khác:
|
| 8513
| 90
|
| - Parts:
|
|
8513
| 90
| 10
| - - Của đèn mũ thợ mỏ
| kg
| 8513
| 90
| 10
| - - Of miners cap lamps
| kg
|
8513
| 90
| 20
| - - Của đèn thợ khai thác đá
| kg
| 8513
| 90
| 20
| - - Of quarrymen’s lamps
| kg
|
8513
| 90
| 30
| - - Bộ phận phản quang của đèn chớp, công tắc trượt bằng nhựa của đèn chớp
| kg
| 8513
| 90
| 30
| - - Reflectors for flashlights; plastic switch slides for flashlights
| kg
|
8513
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8513
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8514
|
|
| Lò luyện và lò sấy điện dùng trong công nghiệp, hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
|
| 8514
|
|
| Industrial or laboratory electric furnaces and ovens (including those functioning by induction or dielectric loss); other industrial or laboratory equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss.
|
|
8514
| 10
|
| - Lò luyện và lò sấy dùng điện trở:
|
| 8514
| 10
|
| - Resistance heated furnaces and ovens:
|
|
|
|
| - - Loại dùng trong công nghiệp :
|
|
|
|
| - - Of a kind used in industry:
|
|
8514
| 10
| 11
| - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160]
| chiếc
| 8514
| 10
| 11
| - - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers [ITA1/A-160]
| unit
|
8514
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8514
| 10
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8514
| 10
| 91
| - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-160]
| chiếc
| 8514
| 10
| 91
| - - - Resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers [ITA1/A-160]
| unit
|
8514
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8514
| 10
| 99
| - - - Other
| unit
|
8514
| 20
|
| - Lò luyện và lò sấy hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi:
|
| 8514
| 20
|
| - Furnaces and ovens functioning by induction or dielectric loss:
|
|
|
|
| - - Loại dùng trong công nghiệp :
|
|
|
|
| - - Of a kind used in industry:
|
|
8514
| 20
| 11
| - - - Lò sấy và lò luyện dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161]
| chiếc
| 8514
| 20
| 11
| - - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers [ITA1/A-161]
| unit
|
8514
| 20
| 12
| - - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2]
| chiếc
| 8514
| 20
| 12
| - - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8514
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8514
| 20
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác :
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8514
| 20
| 91
| - - - Lò sấy và lò luyện hoạt động bằng cảm ứng điện môi hoặc tổn hao điện môi sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-161]
| chiếc
| 8514
| 20
| 91
| - - - Inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers [ITA1/A-161]
| unit
|
8514
| 20
| 92
| - - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8514
| 20
| 92
| - - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8514
| 20
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8514
| 20
| 99
| - - - Other
| unit
|
8514
| 30
|
| - Lò luyện và lò sấy khác :
|
| 8514
| 30
|
| - Other furnaces and ovens:
|
|
|
|
| - - Loại dùng trong công nghiệp :
|
|
|
|
| - - Of a kind use in industry:
|
|
8514
| 30
| 11
| - - - Thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162]
| chiếc
| 8514
| 30
| 11
| - - - Apparatus for rapid heating of semiconductor wafers [ITA1/B-162]
| unit
|
8514
| 30
| 12
| - - - Lò luyện và lò sấy điện dùng cho sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8514
| 30
| 12
| - - - Electric furnaces or ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8514
| 30
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8514
| 30
| 19
| - - - Other
| unit
|
8514
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8514
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8514
| 40
| 00
| - Thiết bị khác để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi
| chiếc
| 8514
| 40
| 00
| - Other equipment for the heat treatment of materials by induction or dielectric loss
| unit
|
8514
| 90
|
| - Các bộ phận khác:
|
| 8514
| 90
|
| - Parts:
|
|
8514
| 90
| 10
| - - Các bộ phận của lò luyện và lò sấy dùng điện trở sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-163][ITA1/B-199]; lò luyện và lò sấy dùng điện môi hay cảm ứng điện sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-165]; thiết bị nung nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-164][ITA1/B-199]
| kg
| 8514
| 90
| 10
| - - Parts of resistance heated furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers [ITA1/A-163] [ITA1/B-199]; inductance or dielectric furnaces and ovens for the manufacture of semiconductor devices on semiconductor wafers [ITA1/A-165]; apparatus for rapid heating of semiconductor wafers [ITA1/B- 164][ITA1/B-199]
| kg
|
8514
| 90
| 20
| - - Các bộ phận của lò luyện hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm sử dụng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
| kg
| 8514
| 90
| 20
| - - Parts of industrial or laboratory electric furnaces or ovens for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8514
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8514
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8515
|
|
| Máy và dụng cụ hàn thiếc, hàn hơi, hàn điện dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia la-ze hoặc chùm tia sáng khác, chùm photon, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy, dụng cụ dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại gốm kim loại dùng điện.
|
| 8515
|
|
| Electric (including electrically heated gas), laser or other light or photon beam, ultrasonic, electron beam, magnetic pulse or plasma arc soldering, brazing or welding machines and apparatus, whether or not capable of cutting; electric machines and apparatus for hot spraying of metals or cermets.
|
|
|
|
| - Máy và dụng cụ để hàn thiếc hoặc hàn hơi :
|
|
|
|
| ‑ Brazing or soldering machines and apparatus:
|
|
8515
| 11
|
| - - Mỏ hàn và bình xì :
|
| 8515
| 11
|
| - - Soldering irons and guns:
|
|
8515
| 11
| 10
| - - - Dùng điện
| chiếc
| 8515
| 11
| 10
| - - - Electrical
| unit
|
8515
| 11
| 90
| - - - Loại khác, kể cả loại dùng tia la-ze
| chiếc
| 8515
| 11
| 90
| - - - Other, including laser type
| unit
|
8515
| 19
|
| - - Loại khác :
|
| 8515
| 19
|
| - Other:
|
|
8515
| 19
| 10
| - - - Máy và dụng cụ dùng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8515
| 19
| 10
| - - - Machines and apparatus for soldering components on PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8515
| 19
| 20
| - - - Loại khác, dùng điện
| chiếc
| 8515
| 19
| 20
| - - - Other, electrical
| unit
|
8515
| 19
| 90
| - - - Loại khác, không dùng điện (kể cả loại dùng tia la-ze)
| chiếc
| 8515
| 19
| 90
| - - - Other than electrical (including laser type)
| unit
|
|
|
| - Máy và dụng cụ dùng để hàn kim loại bằng điện trở:
|
|
|
|
| ‑ Machines and apparatus for resistance welding of metal:
|
|
8515
| 21
| 00
| - - Loại tự động toàn bộ hay một phần
| chiếc
| 8515
| 21
| 00
| - Fully or partly automatic
| unit
|
8515
| 29
|
| - - Loại khác :
|
| 8515
| 29
|
| - - Other:
|
|
8515
| 29
| 10
| - - - Máy
| chiếc
| 8515
| 29
| 10
| - - - Machines
| unit
|
8515
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8515
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy và dụng cụ hàn hồ quang kim loại (kể cả hồ quang plasma):
|
|
|
|
| ‑ Machines and apparatus for arc (including plasma arc) welding of metals:
|
|
8515
| 31
|
| - - Loại tự động toàn bộ hay một phần :
|
| 8515
| 31
|
| - - Fully or partly automatic:
|
|
8515
| 31
| 10
| - - - Máy
| chiếc
| 8515
| 31
| 10
| - - - Machines
| unit
|
8515
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8515
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
|
8515
| 39
|
| - - Loại khác :
|
| 8515
| 39
|
| - - Other:
|
|
8515
| 39
| 10
| - - - Máy hàn hồ quang xoay chiều, loại có biến thế
| chiếc
| 8515
| 39
| 10
| - - - AC arc welders, transformer type
| unit
|
8515
| 39
| 20
| - - - Máy
| chiếc
| 8515
| 39
| 20
| - - - Machines
| unit
|
8515
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8515
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
|
8515
| 80
|
| - Máy và dụng cụ khác :
|
| 8515
| 80
|
| - Other machines and apparatus:
|
|
8515
| 80
| 10
| - - Máy móc và dụng cụ dùng điện sử dụng để xì nóng kim loại hoặc cácbua kim loại đã thiêu kết
| chiếc
| 8515
| 80
| 10
| - - Electric machines and apparatus for hot spraying of metals or sintered metal carbides
| unit
|
8515
| 80
| 20
| - - Máy và dụng cụ có gắn khuôn, thiết bị nối băng tự động và nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-143]
| chiếc
| 8515
| 80
| 20
| - - Die attach apparatus, tape automated bonders and wire bonders for assembly of semiconductors [ITA1/B-143]
| unit
|
8515
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8515
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8515
| 90
|
| - Các bộ phận :
|
| 8515
| 90
|
| - Parts:
|
|
8515
| 90
| 10
| - - Của máy hàn hồ quang dòng xoay chiều, loại có biến thế
| kg
| 8515
| 90
| 10
| - - Of AC arc welders, transformer type
| kg
|
8515
| 90
| 20
| - - Các bộ phận của máy, dụng cụ sử dụng để hàn các chi tiết trên PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| kg
| 8515
| 90
| 20
| - - Parts of machine apparatus for soldering components on PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8515
| 90
| 30
| - - Các bộ phận của máy, dụng cụ có gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây sử dụng trong lắp ráp bán dẫn [ITA1/B-150/N/L2Y] (E+U)(O) (ITA1/B-199/-/L2Y]
| kg
| 8515
| 90
| 30
| - - Parts for die attach apparatus, tape automated bonders and wire bonders for assembly of semiconductors (ITA1/B-150/N/L2Y) (E+U) (O) (ITA1/B-199/-/L2Y)
| kg
|
8515
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8515
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8516
|
|
| Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời, đun và chứa nước nóng, đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ: máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45
|
| 8516
|
|
| Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters; electric space heating apparatus and soil heating apparatus; electro‑thermic hair‑dressing apparatus (for example, hair dryers, hair curlers, curling tong heaters) and hand dryers; electric smoothing irons; other electro‑thermic appliances of a kind used for domestic purposes; electric heating resistors, other than those of heading 85.45.
|
|
8516
| 10
|
| - Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun và chứa nước nóng và đun nước nóng kiểu nhúng:
|
| 8516
| 10
|
| - Electric instantaneous or storage water heaters and immersion heaters:
|
|
8516
| 10
| 10
| - - Loại đun nước nóng tức thời
| chiếc
| 8516
| 10
| 10
| - - Electric instantaneous water heaters
| unit
|
8516
| 10
| 20
| - - Loại đun và chứa nước nóng
| chiếc
| 8516
| 10
| 20
| - - Electric storage water heaters
| unit
|
8516
| 10
| 30
| - - Loại đun nước nóng kiểu nhúng
| chiếc
| 8516
| 10
| 30
| - - Immersion heaters
| unit
|
|
|
| - Dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất:
|
|
|
|
| ‑ Electric space heating apparatus and electric soil heating apparatus:
|
|
8516
| 21
| 00
| - - Lò sưởi điện giữ nhiệt
| chiếc
| 8516
| 21
| 00
| - - Storage heating radiators
| unit
|
8516
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8516
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Dụng cụ nhiệt điện làm tóc và máy sấy khô tay :
|
|
|
|
| ‑ Electro‑thermic hair‑dressing or hand‑drying apparatus:
|
|
8516
| 31
| 00
| - - Máy sấy tóc
| chiếc
| 8516
| 31
| 00
| - - Hair dryers
| unit
|
8516
| 32
| 00
| - - Dụng cụ làm tóc khác
| chiếc
| 8516
| 32
| 00
| - - Other hair‑dressing apparatus
| unit
|
8516
| 33
| 00
| - - Máy sấy khô tay
| chiếc
| 8516
| 33
| 00
| - - Hand‑drying apparatus
| unit
|
8516
| 40
|
| - Bàn là điện :
|
| 8516
| 40
|
| - Electric smoothing irons:
|
|
8516
| 40
| 10
| - - Loại được thiết kế sử dụng hơi nước từ hệ thống nồi hơi công nghiệp
| chiếc
| 8516
| 40
| 10
| - - Of a kind designed to use steam from industrial boilers
| unit
|
8516
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8516
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8516
| 50
| 00
| - Lò vi sóng
| chiếc
| 8516
| 50
| 00
| - Microwave ovens
| unit
|
8516
| 60
|
| - Các loại lò khác; nồi nấu, chảo đun, ấm đun, vỉ nướng và lò nướng:
|
| 8516
| 60
|
| - Other ovens; cookers, cooking plates, boiling rings, grillers and roasters:
|
|
8516
| 60
| 10
| - - Nồi nấu cơm
| chiếc
| 8516
| 60
| 10
| - - Rice cookers
| unit
|
8516
| 60
| 20
| - - Lò nướng
| chiếc
| 8516
| 60
| 20
| - - Ovens
| unit
|
8516
| 60
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8516
| 60
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Dụng cụ nhiệt điện khác :
|
|
|
|
| ‑ Other electro‑thermic appliances:
|
|
8516
| 71
| 00
| - - Dụng cụ pha chè hoặc cà phê
| chiếc
| 8516
| 71
| 00
| - - Coffee or tea makers
| unit
|
8516
| 72
| 00
| - - Lò nướng bánh (toasters)
| chiếc
| 8516
| 72
| 00
| - - Toasters
| unit
|
8516
| 79
|
| - - Loại khác :
|
| 8516
| 79
|
| - - Other:
|
|
8516
| 79
| 10
| - - - ấm đun nước
| chiếc
| 8516
| 79
| 10
| - - - Kettles
| unit
|
8516
| 79
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8516
| 79
| 90
| - - - Other
| unit
|
8516
| 80
|
| - Điện trở nung nóng bằng điện:
|
| 8516
| 80
|
| - Electric heating resistors:
|
|
8516
| 80
| 10
| - - Dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ; dùng cho lò công nghiệp
| chiếc
| 8516
| 80
| 10
| - - For type-founding or type-setting machines; for industrial furnaces
| unit
|
8516
| 80
| 20
| - - Các tấm toả nhiệt (sealed hotplates) dùng cho thiết bị gia đình
| chiếc
| 8516
| 80
| 20
| - - Sealed hotplates for domestic appliances
| unit
|
8516
| 80
| 30
| - - Loại khác, dùng cho thiết bị gia đình
| chiếc
| 8516
| 80
| 30
| - - Other, for domestic appliances
| unit
|
8516
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8516
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8516
| 90
|
| - Các bộ phận :
|
| 8516
| 90
|
| - Parts:
|
|
8516
| 90
| 10
| - - Của điện trở nung nóng dùng cho máy khắc chữ hoặc đúc chữ
| kg
| 8516
| 90
| 10
| - - Of heating resistors for type-founding or type-setting machines
| kg
|
8516
| 90
| 20
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10
| kg
| 8516
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71, or 8516.79.10
| kg
|
8516
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8516
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8517
|
|
| Thiết bị điện dùng cho điện thoại hữu tuyến hoặc điện báo hữu tuyến, kể cả bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây và thiết bị viễn thông dùng trong hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số; điện thoại hình
|
| 8517
|
|
| Electrical apparatus for line telephony or line telegraphy, including line telephone sets with cordless handsets and telecommunication apparatus for carrier‑current line systems or for digital line systems; videophones.
|
|
|
|
| - Bộ điện thoại; điện thoại hình :
|
|
|
|
| ‑ Telephone sets; videophones:
|
|
8517
| 11
| 00
| - - Bộ điện thoại hữu tuyến cầm tay không dây [ITA1/A-026]
| chiếc
| 8517
| 11
| 00
| - - Line telephone sets with cordless handsets [ITA1/A-026]
| unit
|
8517
| 19
|
| - - Loại khác: [ITA1/A-027]
|
| 8517
| 19
|
| - - Other: [ITA1/A-027]
|
|
8517
| 19
| 10
| - - - Bộ điện thoại
| chiếc
| 8517
| 19
| 10
| - - - Telephone sets
| unit
|
8517
| 19
| 20
| - - - Điện thoại hình
| chiếc
| 8517
| 19
| 20
| - - - Videophones
| unit
|
|
|
| - Máy FAX và máy điện báo in chữ:
|
|
|
|
| ‑ Facsimile machines and teleprinters:
|
|
8517
| 21
| 00
| - - Máy FAX [ITA1/A-028]
| chiếc
| 8517
| 21
| 00
| - - Facsimile machines [ITA1/A-028]
| unit
|
8517
| 22
| 00
| - - Máy điện báo in chữ [ITA1/A-029]
| chiếc
| 8517
| 22
| 00
| - - Teleprinters [ITA1/A-029]
| unit
|
8517
| 30
|
| - Thiết bị tổng đài điện báo hay điện thoại [ITA1/A-030]:
|
| 8517
| 30
|
| - Telephonic or telegraphic switching apparatus: [ITA1/A-030]
|
|
8517
| 30
| 10
| - - Thiết bị tổng đài điện thoại
| chiếc
| 8517
| 30
| 10
| - - Telephonic
| unit
|
8517
| 30
| 20
| - - Thiết bị tổng đài điện báo
| chiếc
| 8517
| 30
| 20
| - - Telegraphic
| unit
|
8517
| 50
|
| - Thiết bị khác, dùng cho hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số: [ITA1/A-031][trừ các bộ lặp (ITA1/B-192][trừ ITA1/B-194][trừ ITA/B-202]
|
| 8517
| 50
|
| ‑ Other apparatus, for carrier‑current line systems or for digital line systems: [ITA1/A-031] [ex repeaters (ITA1/B-192] [ex ITA1/B-194] [ex ITA/B-202]
|
|
8517
| 50
| 10
| - - Bộ điều biến/giải điều (modems) kể cả dạng cáp và thẻ card.
| chiếc
| 8517
| 50
| 10
| - - Modems including cable modems and modems cards
| unit
|
8517
| 50
| 20
| - - Bộ tập trung, bộ dồn kênh
| chiếc
| 8517
| 50
| 20
| - - Concentrators or multiplexers
| unit
|
8517
| 50
| 30
| - - Bộ thiết bị kiểm tra đường dây
| chiếc
| 8517
| 50
| 30
| - - Line-man test sets
| unit
|
8517
| 50
| 40
| - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203]
| chiếc
| 8517
| 50
| 40
| - - Set top boxes which have a communication function [ITA1/B-203]
| unit
|
8517
| 50
| 50
| - - Thiết bị khác dùng cho điện thoại
| chiếc
| 8517
| 50
| 50
| - - Other apparatus for telephony
| unit
|
8517
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8517
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
8517
| 80
|
| - Thiết bị khác [ITA1/A-032] [ trừ các bộ lặp ITA1/B-192] :
|
| 8517
| 80
|
| - Other apparatus: [ITA1/A-032] [ex repeaters [ITA1/B-192]
|
|
8517
| 80
| 10
| - - Bộ xáo trộn, kể cả bộ đảo tiếng nói và thiết bị mã hoá trực tuyến
| chiếc
| 8517
| 80
| 10
| - - Scramblers, including speech inverters and on-line cypher equipment
| unit
|
8517
| 80
| 20
| - - Thiết bị bảo vệ dữ liệu
| chiếc
| 8517
| 80
| 20
| - - Data security equipment
| unit
|
8517
| 80
| 30
| - - Thiết bị mã hóa
| chiếc
| 8517
| 80
| 30
| - - Encryption devices
| unit
|
8517
| 80
| 40
| - - Hạ tầng khóa công cộng (PKI)
| chiếc
| 8517
| 80
| 40
| - - Public Key Infrastructure (PKI)
| unit
|
8517
| 80
| 50
| - - Tuyến thuê bao số (DSL)
| chiếc
| 8517
| 80
| 50
| - - Digital Subscriber Line (DSL)
| unit
|
8517
| 80
| 60
| - - Mạng riêng ảo [VPN]
| chiếc
| 8517
| 80
| 60
| - - Virtual Private Network (VPN)
| unit
|
8517
| 80
| 70
| - - Hệ thống tích hợp điện thoại máy tính (CTI)
| chiếc
| 8517
| 80
| 70
| - - Computer Telephony Integration (CTI)
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8517
| 80
| 91
| - - - Dùng cho điện thoại
| chiếc
| 8517
| 80
| 91
| - - - For telephonic use
| unit
|
8517
| 80
| 92
| - - -Dùng cho điện báo
| chiếc
| 8517
| 80
| 92
| - - - For telegraphic use
| unit
|
8517
| 80
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8517
| 80
| 99
| - - - Other
| unit
|
8517
| 90
|
| - Các bộ phận [ITA1/A-033] [trừ các bộ phận của bộ lặp (ITA1/B-192] [ITA1/B-199]:
|
| 8517
| 90
|
| - Parts: [ITA1/A-033] [ex parts of repeaters (ITA1/B-192] [ITA1/B-199]
|
|
8517
| 90
| 10
| - - Tấm mạch in, đã lắp ráp
| kg
| 8517
| 90
| 10
| - - Printed circuit boards, assembled
| kg
|
8517
| 90
| 20
| - - Của bộ điện thoại
| kg
| 8517
| 90
| 20
| - - Of telephone sets
| kg
|
8517
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8517
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8518
|
|
| Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm có một micrô và một hoặc nhiều loa; bộ khuyếch đại âm tần; bộ tăng âm
|
| 8518
|
|
| Microphones and stands therefor; loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures; headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers; audio-frequency electric amplifiers; electric sound amplifier sets.
|
|
8518
| 10
|
| - Micro và giá micro:
|
| 8518
| 10
|
| - Microphones and stands therefor:
|
|
|
|
| - - Micro:
|
|
|
|
| - - Microphones:
|
|
8518
| 10
| 11
| - - - Micro có dải tần số từ 300Hz đến 3,4 kHz, đường kính không quá 10mm, độ cao không quá 3mm, dùng trong viễn thông [ITA1/A-034]
| chiếc
| 8518
| 10
| 11
| - - - Microphones having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 10 mm and a height not exceeding 3 mm, for telecommunication use [ITA1/A- 034]
| unit
|
8518
| 10
| 19
| - - - Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp cùng với giá micro
| chiếc
| 8518
| 10
| 19
| - - - Other microphones, whether or not with their stands
| unit
|
8518
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8518
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Loa đã hoặc chưa lắp vào hộp loa :
|
|
|
|
| ‑ Loudspeakers, whether or not mounted in their enclosures:
|
|
8518
| 21
| 00
| - - Loa đơn, đã lắp vào hộp loa
| chiếc
| 8518
| 21
| 00
| - - Single loudspeakers, mounted in their enclosures
| unit
|
8518
| 22
| 00
| - - Loa chùm, đã lắp vào cùng một thùng loa
| chiếc
| 8518
| 22
| 00
| - - Multiple loudspeakers, mounted in the same enclosure
| unit
|
8518
| 29
|
| - - Loa loại khác:
|
| 8518
| 29
|
| - - Other:
|
|
8518
| 29
| 10
| - - - Loa thùng
| chiếc
| 8518
| 29
| 10
| - - - Box assembly speakers
| unit
|
8518
| 29
| 20
| - - - Loa, không có hộp, có dải tần số 300Hz đến 3,4 kHz, có đường kính không quá 50mm, sử dụng trong viễn thông [ITA1/A-036]
| chiếc
| 8518
| 29
| 20
| - - - Loudspeakers, without housing, having a frequency range of 300 Hz to 3.4 kHz with a diameter of not exceeding 50 mm, for telecommunication use [ITA1/A-036]
| unit
|
8518
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8518
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
8518
| 30
|
| - Tai nghe có khung choàng đầu và tai nghe không có khung choàng đầu, có hoặc không nối với một micrô, và các bộ gồm một micrô và một hoặc nhiều loa :
|
| 8518
| 30
|
| - Headphones and earphones, whether or not combined with a microphone, and sets consisting of a microphone and one or more loudspeakers:
|
|
8518
| 30
| 10
| - - Tai nghe có khung choàng đầu
| chiếc
| 8518
| 30
| 10
| - - Headphones
| unit
|
8518
| 30
| 20
| - - Tai nghe không có khung choàng đầu
| chiếc
| 8518
| 30
| 20
| - - Earphones
| unit
|
8518
| 30
| 30
| - - Bộ micro/loa kết hợp
| chiếc
| 8518
| 30
| 30
| - - Combined microphone / speaker sets
| unit
|
8518
| 30
| 40
| - - Dùng cho điện thoại hữu tuyến cầm tay [ITA1/A-035]
| chiếc
| 8518
| 30
| 40
| - - For line telephone handsets [ITA1/A-035]
| unit
|
8518
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8518
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8518
| 40
|
| - Bộ khuyếch đại âm tần:
|
| 8518
| 40
|
| - Audio‑frequency electric amplifiers:
|
|
8518
| 40
| 10
| - - Bộ khuyếch đại âm tần, có 6 hoặc nhiều hơn đường tín hiệu vào, kết hợp hoặc không kết hợp với linh kiện dùng cho bộ khuyếch đại công suất
| chiếc
| 8518
| 40
| 10
| - - Audio-frequency electric amplifiers, having 6 or more input signal lines, with or without elements for capacity amplifier
| unit
|
8518
| 40
| 20
| - - Bộ khuyếch đại được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại hữu tuyến theo Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-192]
| chiếc
| 8518
| 40
| 20
| - - Electric amplifiers when used as repeaters in line telephony products falling within the Information Technology Agreement (ITA) [ITA1/B-192]
| unit
|
8518
| 40
| 30
| - - Bộ khuyếch đại âm tần được sử dụng như một bộ lặp trong điện thoại trừ điện thoại hữu tuyến [ITA/2]
| chiếc
| 8518
| 40
| 30
| - - Audio frequency amplifiers used as repeaters in telephony other than line telephony [ITA/2]
| unit
|
8518
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8518
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8518
| 50
|
| - Bộ tăng âm điện:
|
| 8518
| 50
|
| - Electric sound amplifier sets:
|
|
8518
| 50
| 10
| - - Công suất 240W trở lên
| chiếc
| 8518
| 50
| 10
| - - Of an output of 240 W or more
| unit
|
8518
| 50
| 20
| - - Bộ tăng âm đi cùng với loa dùng cho phát thanh, có điện áp từ 50V đến 100V
| chiếc
| 8518
| 50
| 20
| - - Sound amplifier sets combined with loudspeaker line for broadcasting, having voltage of 50 V to 100 V
| unit
|
8518
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8518
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
8518
| 90
|
| - Các bộ phận:
|
| 8518
| 90
|
| - Parts:
|
|
8518
| 90
| 10
| - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs), dùng cho hàng hoá thuộc mã số 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40, 8518.40.20 [ITA1/B-192][ITA1/B-199]
| kg
| 8518
| 90
| 10
| - - Parts including printed circuit assemblies of goods of subheading 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 or 8518.40.20 [ITA1/B-192] [ITA1/B-199]
| kg
|
8518
| 90
| 20
| - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8518.40.10, 8518.50.10 và 8518.50.20
| kg
| 8518
| 90
| 20
| - - Parts of goods of subheadings 8518.40.10, 8518.50.10 and 8518.50.20
| kg
|
8518
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8518
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8519
|
|
| Máy quay đĩa, máy hát, cát-sét và các loại máy tái tạo âm thanh khác không lắp kèm thiết bị ghi âm
|
| 8519
|
|
| Turntables (record‑decks), record‑players, cassette‑players and other sound reproducing apparatus, not incorporating a sound recording device.
|
|
8519
| 10
| 00
| - Máy hát hoạt động bằng thẻ hoặc đồng xu
| chiếc
| 8519
| 10
| 00
| - Coin‑ or disc‑operated record‑players
| unit
|
|
|
| - Máy hát khác :
|
|
|
|
| ‑ Other record‑players:
|
|
8519
| 21
| 00
| - - Không có loa
| chiếc
| 8519
| 21
| 00
| - - Without loudspeaker
| unit
|
8519
| 29
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8519
| 29
| 00
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy quay đĩa :
|
|
|
|
| ‑ Turntable (record‑decks):
|
|
8519
| 31
| 00
| - - Có cơ cấu tự động đổi đĩa
| chiếc
| 8519
| 31
| 00
| - - With automatic record changing mechanism
| unit
|
8519
| 39
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8519
| 39
| 00
| - - Other
| unit
|
8519
| 40
|
| - Máy sao âm:
|
| 8519
| 40
|
| - Transcribing machines:
|
|
8519
| 40
| 10
| - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh
| chiếc
| 8519
| 40
| 10
| - - For special use in cinematography, television or broadcasting
| unit
|
8519
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8519
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy tái tạo âm thanh khác:
|
|
|
|
| ‑ Other sound reproducing apparatus:
|
|
8519
| 92
| 00
| - - Cát-sét loại bỏ túi
| chiếc
| 8519
| 92
| 00
| - - Pocket-size cassette‑players
| unit
|
8519
| 93
|
| - - Loại khác, kiểu cát-sét:
|
| 8519
| 93
|
| - - Other, cassette type:
|
|
8519
| 93
| 10
| - - - Loại chuyên dụng cho điện ảnh, truyền hình hoặc phát thanh
| chiếc
| 8519
| 93
| 10
| - - - For special use in cinematography, television or broadcasting
| unit
|
8519
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8519
| 93
| 90
| - - - Other
| unit
|
8519
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8519
| 99
|
| - - Other:
|
|
8519
| 99
| 10
| - - - Máy tái tạo âm thanh điện ảnh
| chiếc
| 8519
| 99
| 10
| - - - Cinematographic sound reproducers
| unit
|
8519
| 99
| 20
| - - - Loại chuyên dụng trong truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8519
| 99
| 20
| - - - For special use in television, broadcasting
| unit
|
8519
| 99
| 30
| - - - Loại dùng đĩa compact
| chiếc
| 8519
| 99
| 30
| - - - Compact disc players
| unit
|
8519
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8519
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8520
|
|
| Máy ghi băng từ và các loại máy ghi âm khác, có hoặc không gắn kèm thiết bị tái tạo âm thanh
|
| 8520
|
|
| Magnetic tape recorders and other sound recording apparatus, whether or not incorporating a sound reproducing device.
|
|
8520
| 10
| 00
| - Máy đọc chính tả loại không hoạt động được nếu không có nguồn điện ngoài
| chiếc
| 8520
| 10
| 00
| - Dictating machines not capable of operating without an external source of power
| unit
|
8520
| 20
| 00
| - Máy trả lời điện thoại [ITA1/A-037][ITA1/B-199]
| chiếc
| 8520
| 20
| 00
| - Telephone answering machines [ITA1/A-037] [ITA1/B-199]
| unit
|
|
|
| - Máy ghi băng từ khác có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh :
|
|
|
|
| ‑ Other magnetic tape recorders incorporating sound reproducing apparatus:
|
|
8520
| 32
|
| - - Loại âm thanh số:
|
| 8520
| 32
|
| - - Digital audio type:
|
|
8520
| 32
| 10
| - - - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8520
| 32
| 10
| - - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8520
| 32
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8520
| 32
| 90
| - - - Other
| unit
|
8520
| 33
|
| - - Loại khác, dạng cát-sét:
|
| 8520
| 33
|
| - - Other, cassette‑type:
|
|
8520
| 33
| 10
| - - - Loại chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8520
| 33
| 10
| - - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8520
| 33
| 20
| - - - Máy ghi âm cát-sét bỏ túi kích thước không quá 170mm x 100mm x 45mm [ITA/2]
| chiếc
| 8520
| 33
| 20
| - - - Pocket size cassette recorders, the dimensions of which do not exceed 170 mm x 100 mm x 45 mm [ITA/2]
| unit
|
8520
| 33
| 30
| - - - Máy ghi âm cát-sét có bộ khuyếch đại, có một hoặc nhiều loa hoạt động chỉ bằng nguồn điện ngoài [ITA/2]
| chiếc
| 8520
| 33
| 30
| - - - Cassette recorders, with built in amplifiers and one or more built in loudspeakers, operating only with an external source of power [ITA/2]
| unit
|
8520
| 33
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8520
| 33
| 90
| - - - Other
| unit
|
8520
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8520
| 39
|
| - - Other:
|
|
8520
| 39
| 10
| - - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8520
| 39
| 10
| - - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8520
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8520
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
|
8520
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8520
| 90
|
| - Other:
|
|
8520
| 90
| 10
| - - Thiết bị thu âm chuyên dụng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8520
| 90
| 10
| - - Television, broadcasting, cinematographic sound recording apparatus
| unit
|
8520
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8520
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8521
|
|
| Máy ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video
|
| 8521
|
|
| Video recording or reproducing apparatus, whether or not incorporating a video tuner.
|
|
8521
| 10
|
| - Loại dùng băng từ:
|
| 8521
| 10
|
| - Magnetic tape‑type:
|
|
8521
| 10
| 10
| - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8521
| 10
| 10
| - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8521
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8521
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8521
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8521
| 90
|
| - Other:
|
|
|
|
| - - Đầu đĩa la-ze:
|
|
|
|
| - - Laser disc players:
|
|
8521
| 90
| 11
| - - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8521
| 90
| 11
| - - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8521
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8521
| 90
| 19
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8521
| 90
| 91
| - - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8521
| 90
| 91
| - - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8521
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8521
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8522
|
|
| Bộ phận và phụ tùng chỉ sử dụng hoặc chủ yếu sử dụng cho các thiết bị thuộc các nhóm từ 8519 đến 8521
|
| 8522
|
|
| Parts and accessories suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.19 to 85.21.
|
|
8522
| 10
|
| - Đầu đọc:
|
| 8522
| 10
|
| - Pick‑up cartridges:
|
|
8522
| 10
| 10
| - - Loại chuyên dùng trong điện ảnh, truyền hình, phát thanh
| chiếc
| 8522
| 10
| 10
| - - For special use in cinematographic, television, broadcasting
| unit
|
8522
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8522
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8522
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8522
| 90
|
| - Other:
|
|
8522
| 90
| 10
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs) dùng cho máy ghi, tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh
| chiếc
| 8522
| 90
| 10
| - - Printed circuit boards assemblies for television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers
| unit
|
8522
| 90
| 20
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy trả lời điện thoại [ITA1/B-199]
| chiếc
| 8522
| 90
| 20
| - - Printed circuit boards assemblies for telephone answering machines (ITA1/B-199]
| unit
|
8522
| 90
| 30
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp khác
| chiếc
| 8522
| 90
| 30
| - - Other printed circuit boards assemblies
| unit
|
8522
| 90
| 40
| - - Mâm ghi băng video hoặc audio; cơ cấu đĩa compact
| chiếc
| 8522
| 90
| 40
| - - Audio or video tapedecks and compact disc mechanisms
| unit
|
8522
| 90
| 50
| - - Đầu đọc hình hoặc tiếng, dạng đầu từ; đầu hoặc thanh xóa từ
| chiếc
| 8522
| 90
| 50
| - - Audio or visual reproduction heads, magnetic type; magnetic erasing heads and rods
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8522
| 90
| 91
| - - - Các bộ phận, phụ tùng khác của máy ghi và tái tạo âm thanh dùng trong truyền hình, phát thanh và điện ảnh
| kg
| 8522
| 90
| 91
| - - - Other parts and accessories of television, broadcasting, cinematographic sound recorders and reproducers
| kg
|
8522
| 90
| 92
| - - - Bộ phận khác của máy trả lời điện thoại
| kg
| 8522
| 90
| 92
| - - - Other parts of telephone answering machines
| kg
|
8522
| 90
| 93
| - - - Bộ phận và phụ tùng khác của hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.92, 8519.93, 8519.99 và 8520 (trừ máy trả lời điện thoại) hoặc 8521
| kg
| 8522
| 90
| 93
| - - - Other parts and accessories for goods of subheadings 8519.92, 8519.93, 8519.99 and headings 85.20 (other than for telephone answering machines) or 85.21
| kg
|
8522
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| kg
| 8522
| 90
| 99
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8523
|
|
| Phương tiện lưu trữ thông tin chưa ghi dùng để ghi âm hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, trừ các sản phẩm thuộc chương 37
|
| 8523
|
|
| Prepared unrecorded media for sound recording or similar recording of other phenomena, other than products of Chapter 37.
|
|
|
|
| - Băng từ :
|
|
|
|
| ‑ Magnetic tapes:
|
|
8523
| 11
|
| - - Có chiều rộng không quá 4mm : [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
|
| 8523
| 11
|
| - - Of a width not exceeding 4 mm: [ITA1/A-038] [ITA1/B-201]
|
|
8523
| 11
| 10
| - - - Băng máy tính
| chiếc
| 8523
| 11
| 10
| - - - Computer tape
| unit
|
8523
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8523
| 11
| 90
| - - - Other
| unit
|
8523
| 12
|
| - - Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]:
|
| 8523
| 12
|
| - - Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm: [ITA1/A-039] [ITA1/B-201]
|
|
8523
| 12
| 10
| - - - Băng video
| chiếc
| 8523
| 12
| 10
| - - - Videotape
| unit
|
8523
| 12
| 20
| - - - Băng máy tính
| chiếc
| 8523
| 12
| 20
| - - - Computer tape
| unit
|
8523
| 12
| 30
| - - - Băng BETACAM, UMATIC và DIGITAL
| chiếc
| 8523
| 12
| 30
| - - - UMATIC, BETACAM, DIGITAL tape
| unit
|
8523
| 12
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8523
| 12
| 90
| - - - Other
| unit
|
8523
| 13
|
| - - Có chiều rộng trên 6,5mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]:
|
| 8523
| 13
|
| - - Of a width exceeding 6.5 mm: [ITA1/A-040] [ITA1/B-201]
|
|
8523
| 13
| 10
| - - - Băng video
| chiếc
| 8523
| 13
| 10
| - - - Videotape
| unit
|
8523
| 13
| 20
| - - - Băng máy tính
| chiếc
| 8523
| 13
| 20
| - - - Computer tape
| unit
|
8523
| 13
| 30
| - - - Băng Betacam, Umatic và DIGITAL
| chiếc
| 8523
| 13
| 30
| - - - UMATIC, BETACAM, DIGITAL tape
| unit
|
8523
| 13
| 40
| - - - Băng cối
| chiếc
| 8523
| 13
| 40
| - - - In pancake form
| unit
|
8523
| 13
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8523
| 13
| 90
| - - - Other
| unit
|
8523
| 20
|
| - Đĩa từ: [ITA1/A-041] [ITA1/B-201]
|
| 8523
| 20
|
| - Magnetic discs: [ITA1/A-041] [ITA1/B-201]
|
|
8523
| 20
| 10
| - - Đĩa cứng máy tính
| chiếc
| 8523
| 20
| 10
| - - Computer hard disks
| unit
|
8523
| 20
| 20
| - - Đĩa video
| chiếc
| 8523
| 20
| 20
| - - Video disks
| unit
|
8523
| 20
| 30
| - - Đĩa cứng khác
| chiếc
| 8523
| 20
| 30
| - - Other hard disks
| unit
|
8523
| 20
| 40
| - - Đĩa mềm máy tính
| chiếc
| 8523
| 20
| 40
| - - Computer diskettes
| unit
|
8523
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8523
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8523
| 30
| 00
| - Thẻ có dải từ
| chiếc
| 8523
| 30
| 00
| - Cards incorporating a magnetic stripe
| unit
|
8523
| 90
|
| - Loại khác: [ITA1/A-042] [ITA1/B-201]
|
| 8523
| 90
|
| - Other: [ITA1/A-042] [ITA1/B-201]
|
|
8523
| 90
| 10
| - - Dùng cho video
| chiếc
| 8523
| 90
| 10
| - - For video
| unit
|
8523
| 90
| 20
| - - Dùng cho máy tính
| chiếc
| 8523
| 90
| 20
| - - For computer use
| unit
|
8523
| 90
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8523
| 90
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8524
|
|
| Đĩa, băng và các phương tiện lưu trữ thông tin đã ghi âm thanh hoặc ghi các hiện tượng tương tự khác, kể cả khuôn và vật chủ (gốc) để sản xuất băng, đĩa, trừ các sản phẩm thuộc chương 37
|
| 8524
|
|
| Records, tapes and other recorded media for sound or other similarly recorded phenomena, including matrices and masters for the production of records, but excluding products of Chapter 37.
|
|
8524
| 10
|
| - Đĩa hát:
|
| 8524
| 10
|
| - Gramophone records:
|
|
8524
| 10
| 10
| - - Chỉ sử dụng trong giáo dục
| chiếc
| 8524
| 10
| 10
| - - For educational use only
| unit
|
8524
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Đĩa dùng cho hệ thống đọc la-ze :
|
|
|
|
| - Discs for laser reading systems:
|
|
8524
| 31
|
| - - Để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh: [ITA1/A-043]
|
| 8524
| 31
|
| - - For reproducing phenomena other than sound or image: [ITA1/A-043]
|
|
8524
| 31
| 10
| - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 31
| 10
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 32
|
| - - Chỉ để tái tạo âm thanh:
|
| 8524
| 32
|
| - - For reproducing sound only:
|
|
8524
| 32
| 10
| - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 32
| 10
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 32
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 32
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8524
| 39
|
| - - Other:
|
|
8524
| 39
| 10
| - - - Loại dùng để tái tạo các lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được và có thể điều chỉnh hoặc có thể tương tác với người sử dụng bằng một máy xử lý dữ liệu tự động [ITA1/A-044]; bộ nhớ được định dạng riêng [ITA1/B-201]
| chiếc
| 8524
| 39
| 10
| - - - For reproducing representations of instructions, data, sound, and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine [ITA1/A- 044]; proprietary format storage (recorded) media [ITA1/B-201]
| unit
|
8524
| 39
| 20
| - - - Loại dùng để sản xuất phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 39
| 20
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 40
| 00
| - Băng từ để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh hoặc hình ảnh [ITA1/A-045][ITA1/B-201]
| chiếc
| 8524
| 40
| 00
| - Magnetic tapes for reproducing phenomena other than sound or image [ITA1/A-045] [ITA1/B- 201]
| unit
|
|
|
| - Băng từ khác:
|
|
|
|
| - Other magnetic tapes:
|
|
8524
| 51
|
| - - Có chiều rộng không quá 4mm :
|
| 8524
| 51
|
| - - Of a width not exceeding 4 mm:
|
|
8524
| 51
| 10
| - - - Băng video
| chiếc
| 8524
| 51
| 10
| - - - Videotape
| unit
|
8524
| 51
| 20
| - - - Băng máy tính
| chiếc
| 8524
| 51
| 20
| - - - Computer tape
| unit
|
8524
| 51
| 30
| - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 51
| 30
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 51
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 51
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 52
|
| - - Có chiều rộng trên 4mm nhưng không quá 6,5mm:
|
| 8524
| 52
|
| - - Of a width exceeding 4 mm but not exceeding 6.5 mm:
|
|
8524
| 52
| 10
| - - - Băng video
| chiếc
| 8524
| 52
| 10
| - - - Videotape
| unit
|
8524
| 52
| 20
| - - - Băng máy tính
| chiếc
| 8524
| 52
| 20
| - - - Computer tape
| unit
|
8524
| 52
| 30
| - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 52
| 30
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 52
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 52
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 53
|
| - - Có chiều rộng trên 6,5mm:
|
| 8524
| 53
|
| - - Of a width exceeding 6.5 mm:
|
|
8524
| 53
| 10
| - - - Băng video
| chiếc
| 8524
| 53
| 10
| - - - Videotape
| unit
|
8524
| 53
| 20
| - - - Băng máy tính
| chiếc
| 8524
| 53
| 20
| - - - Computer tape
| unit
|
8524
| 53
| 30
| - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 53
| 30
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 53
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 53
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 60
| 00
| - Thẻ có dải từ
| chiếc
| 8524
| 60
| 00
| - Cards incorporating a magnetic stripe
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8524
| 91
|
| - - Để tái tạo các hiện tượng trừ âm thanh và hình ảnh: [ITA1/A-046]
|
| 8524
| 91
|
| - - For reproducing phenomena other than sound or image: [ITA1/A-046]
|
|
8524
| 91
| 10
| - - - Để sử dụng trong máy tính
| chiếc
| 8524
| 91
| 10
| - - - For use in computer
| unit
|
8524
| 91
| 20
| - - - Loại khác, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu
| chiếc
| 8524
| 91
| 20
| - - - Other, for data processing systems
| unit
|
8524
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
|
8524
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8524
| 99
|
| - - Other:
|
|
8524
| 99
| 10
| - - - Băng video
| chiếc
| 8524
| 99
| 10
| - - - For video
| unit
|
8524
| 99
| 20
| - - - Loại dùng để tái tạo các lệnh, dữ liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy có thể đọc được và có thể điều chỉnh hoặc có thể tương tác với người sử dụng bằng một máy xử lý dữ liệu tự động [ITA1/A-047]; bộ nhớ được định dạng riêng [ITA1/B-201]
| chiếc
| 8524
| 99
| 20
| - - - For reproducing representations of instructions, data, sound, and image, recorded in a machine readable binary form, and capable of being manipulated or providing interactivity to a user, by means of an automatic data processing machine [ITA1/A- 047]; proprietary format storage (recorded) media [ITA1/B-201]
| unit
|
8524
| 99
| 30
| - - - Loại dùng cho phim điện ảnh
| chiếc
| 8524
| 99
| 30
| - - - For cinematographic film
| unit
|
8524
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8524
| 99
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8525
|
|
| Thiết bị truyền dẫn dùng cho điện thoại vô tuyến (radio), điện báo vô tuyến, phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn máy thu hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình; camera ghi hình ảnh nền và camera video khác; camera số
|
| 8525
|
|
| Transmission apparatus for radio‑telephony, radio‑telegraphy, radio‑broadcasting or television, whether or not incorporating reception apparatus or sound recording or reproducing apparatus; television cameras; still image video cameras and other video camera recorders; digital cameras.
|
|
8525
| 10
|
| - Thiết bị truyền dẫn:
|
| 8525
| 10
|
| - Transmission apparatus:
|
|
8525
| 10
| 10
| - - Dùng cho phát thanh vô tuyến
| chiếc
| 8525
| 10
| 10
| - - For radio-broadcasting
| unit
|
|
|
| - - Dùng cho truyền hình:
|
|
|
|
| - - For television:
|
|
8525
| 10
| 21
| - - - Bộ điều khiển nối video
| chiếc
| 8525
| 10
| 21
| - - - Video senders
| unit
|
8525
| 10
| 22
| - - - Hệ thống giám sát trung tâm
| chiếc
| 8525
| 10
| 22
| - - - Central monitoring systems
| unit
|
8525
| 10
| 23
| - - - Hệ thống giám sát từ xa
| chiếc
| 8525
| 10
| 23
| - - - Telemetry monitoring systems
| unit
|
8525
| 10
| 29
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8525
| 10
| 29
| - - - Other
| unit
|
8525
| 10
| 30
| - - Thiết bị nén dữ liệu
| chiếc
| 8525
| 10
| 30
| - - Data compression tools
| unit
|
8525
| 10
| 40
| - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203]
| chiếc
| 8525
| 10
| 40
| - - Set top boxes which have a communication function [ITA1/B-203]
| unit
|
8525
| 10
| 50
| - - Dùng cho điện báo hoặc điện thoại vô tuyến [ITA1/A-048]
| chiếc
| 8525
| 10
| 50
| - - For radio telephony or radio-telegraphy [ITA1/A-048]
| unit
|
8525
| 20
|
| - Máy truyền dẫn gắn với máy thu: [ITA1/A-049][trừ ITA1/B-197]
|
| 8525
| 20
|
| - Transmission apparatus incorporating reception apparatus: [ITA1/A-049] [ex ITA1/B-197]
|
|
8525
| 20
| 10
| - - Mạng cục bộ vô tuyến
| chiếc
| 8525
| 20
| 10
| - - Wireless LAN
| unit
|
8525
| 20
| 20
| - - Điện thoại cầm tay nối mạng internet
| chiếc
| 8525
| 20
| 20
| - - Internet enabled handphones
| unit
|
8525
| 20
| 30
| - - Điện thoại di động nối mạng internet
| chiếc
| 8525
| 20
| 30
| - - Internet enabled cellular phones
| unit
|
8525
| 20
| 40
| - - Thiết bị hội nghị truyền hình qua internet
| chiếc
| 8525
| 20
| 40
| - - Internet video conferencing equipment
| unit
|
8525
| 20
| 50
| - - Hệ thống chuyển tiếp vô tuyến kỹ thuật số
| chiếc
| 8525
| 20
| 50
| - - Digital radio relay systems
| unit
|
8525
| 20
| 60
| - - Mạng dữ liệu di động
| chiếc
| 8525
| 20
| 60
| - - Mobile data network
| unit
|
8525
| 20
| 70
| - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203]
| chiếc
| 8525
| 20
| 70
| - - Set top boxes which have a communication function [ITA1/B203]
| unit
|
8525
| 20
| 80
| - - Điện thoại di động khác
| chiếc
| 8525
| 20
| 80
| - - Other cellular phones
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8525
| 20
| 91
| - - - Máy truyền dẫn khác dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8525
| 20
| 91
| - - - Other transmission apparatus for radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8525
| 20
| 92
| - - - Máy truyền dẫn khác dùng trong truyền hình
| chiếc
| 8525
| 20
| 92
| - - - Other transmission apparatus for television
| unit
|
8525
| 20
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8525
| 20
| 99
| - - - Other
| unit
|
8525
| 30
|
| - Camera truyền hình:
|
| 8525
| 30
|
| - Television cameras:
|
|
8525
| 30
| 10
| - - Camera, không có chức năng ghi, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động, kích thước không quá 130mm x 70mm x 45mm [ITA/2]
| chiếc
| 8525
| 30
| 10
| - - Cameras, without recording function, working in conjunction with an automatic data processing machine, the dimensions of which do not exceed 130 mm x 70 mm x 45 mm [ITA/2]
| unit
|
8525
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8525
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
8525
| 40
|
| - Camera ghi hình ảnh nền và camera ghi hình ảnh khác; camera số:
|
| 8525
| 40
|
| - Still image video cameras and other video camera recorders; digital cameras:
|
|
8525
| 40
| 10
| - - Camera số ghi hình ảnh nền [ITA1/A-050]
| chiếc
| 8525
| 40
| 10
| - - Digital still image video cameras (ITA1/A-050)
| unit
|
8525
| 40
| 20
| - - Camera khác ghi hình ảnh nền
| chiếc
| 8525
| 40
| 20
| - - Other still image video cameras
| unit
|
8525
| 40
| 30
| - - Camera số
| chiếc
| 8525
| 40
| 30
| - - Digital cameras
| unit
|
8525
| 40
| 40
| - - Camera ghi hình khác
| chiếc
| 8525
| 40
| 40
| - - Other video camera recorders
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8526
|
|
| Rađa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
|
| 8526
|
|
| Radar apparatus, radio navigational aid apparatus and radio remote control apparatus.
|
|
8526
| 10
|
| - Rađa:
|
| 8526
| 10
|
| - Radar apparatus:
|
|
8526
| 10
| 10
| - - Rada, loại dùng trên mặt đất hoặc trang bị trên máy bay dân dụng hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển [ITA/2]
| chiếc
| 8526
| 10
| 10
| - - Radar apparatus, ground base, or of a kind for incorporation in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels [ITA/2]
| unit
|
8526
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8526
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| ‑ Other:
|
|
8526
| 91
|
| - - Thiết bị dẫn đường vô tuyến:
|
| 8526
| 91
|
| - - Radio navigational aid apparatus:
|
|
8526
| 91
| 10
| - - - Loại dùng trên máy bay dân dụng hoặc chuyên dụng cho tàu thuyền đi biển [ITA/2]
| chiếc
| 8526
| 91
| 10
| - - - Radio navigational aid apparatus, of a kind for used in civil aircraft, or of a kind used solely on sea-going vessels [ITA/2]
| unit
|
8526
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8526
| 91
| 90
| - - - Other
| unit
|
8526
| 92
| 00
| - - Thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến
| chiếc
| 8526
| 92
| 00
| - - Radio remote control apparatus
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8527
|
|
| Máy thu dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến hoặc phát thanh vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ trong cùng một khối
|
| 8527
|
|
| Reception apparatus for radio‑telephony, radio‑telegraphy or radio‑broadcasting, whether or not combined, in the same housing, with sound recording or reproducing apparatus or a clock.
|
|
|
|
| - Máy thu thanh vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng nguồn điện ngoài, kể cả loại máy có khả năng đồng thời thu sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến :
|
|
|
|
| ‑ Radio‑broadcast receivers capable of operating without an external source of power, including apparatus capable of receiving also radio‑telephony or radio‑telegraphy:
|
|
8527
| 12
| 00
| - - Radio cát sét loại bỏ túi
| chiếc
| 8527
| 12
| 00
| - - Pocket-size radio cassette-players
| unit
|
8527
| 13
| 00
| - - Thiết bị khác kết hợp với máy ghi hoặc tái tạo âm thanh
| chiếc
| 8527
| 13
| 00
| - - Other apparatus combined with sound recording or reproducing apparatus
| unit
|
8527
| 19
|
| - - Loại khác:
|
| 8527
| 19
|
| - - Other:
|
|
8527
| 19
| 10
| - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8527
| 19
| 10
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8527
| 19
| 20
| - - - Máy thu có chức năng quản lý kế hoạch và giám sát phổ điện từ [ITA/2]
| chiếc
| 8527
| 19
| 20
| - - - Reception apparatus capable of planning managing, and monitoring of electromagnetic spectrum [ITA/2]
| unit
|
8527
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8527
| 19
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy thu thanh vô tuyến không thể hoạt động được nếu không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ, kể cả máy có khả năng thu được sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến:
|
|
|
|
| ‑ Radio‑broadcast receivers not capable of operating without an external source of power, of a kind used in motor vehicles, including apparatus capable of receiving also radio‑telephony or radio‑telegraphy:
|
|
8527
| 21
|
| - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
|
| 8527
| 21
|
| - - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
|
|
8527
| 21
| 10
| - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8527
| 21
| 10
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8527
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8527
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
|
8527
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8527
| 29
|
| - - Other:
|
|
8527
| 29
| 10
| - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8527
| 29
| 10
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8527
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8527
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy thu thanh vô tuyến khác, kể cả thiết bị có khả năng thu được sóng điện thoại vô tuyến hay điện báo vô tuyến :
|
|
|
|
| ‑ Other radio‑broadcast receivers, including apparatus capable of receiving also radio‑ telephony or radio‑telegraphy:
|
|
8527
| 31
|
| - - Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh:
|
| 8527
| 31
|
| - - Combined with sound recording or reproducing apparatus:
|
|
8527
| 31
| 10
| - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8527
| 31
| 10
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8527
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8527
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
|
8527
| 32
| 00
| - - Không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh, nhưng có lắp đồng hồ
| chiếc
| 8527
| 32
| 00
| - - Not combined with sound recording or reproducing apparatus but combined with a clock
| unit
|
8527
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8527
| 39
|
| - - Other:
|
|
8527
| 39
| 10
| - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8527
| 39
| 10
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8527
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8527
| 39
| 90
| - - - Other
| unit
|
8527
| 90
|
| - Các thiết bị khác:
|
| 8527
| 90
|
| - Other:
|
|
8527
| 90
| 10
| - - Máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu hoặc nhắn tin [ITA1/A-051], thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197]
| chiếc
| 8527
| 90
| 10
| - - Portable receivers for calling, alerting or paging [ITA1/A-051] and paging alert devices, including pagers [ITA1/B-197]
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8527
| 90
| 91
| - - - Dùng cho điện thoại vô tuyến hoặc điện báo vô tuyến
| chiếc
| 8527
| 90
| 91
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| unit
|
8527
| 90
| 92
| - - - Máy thu tín hiệu cấp cứu từ tàu thuyền hay máy bay
| chiếc
| 8527
| 90
| 92
| - - - For distress signals from ships or aircraft
| unit
|
8527
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8527
| 90
| 99
| - - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8528
|
|
| Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc máy ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh; màn hình video và máy chiếu video
|
| 8528
|
|
| Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio‑broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus; video monitors and video projectors.
|
|
|
|
| - Máy thu dùng trong truyền hình có hoặc không gắn với máy thu thanh vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh:
|
|
|
|
| - Reception apparatus for television, whether or not incorporating radio- broadcast receivers or sound or video recording or reproducing apparatus:
|
|
8528
| 12
|
| - - Loại màu:
|
| 8528
| 12
|
| - - Colour:
|
|
8528
| 12
| 10
| - - - Thiết bị giải mã và chọn kênh dùng trong truyền hình cáp [ITA1/B-203]
| chiếc
| 8528
| 12
| 10
| - - - Set top boxes which have a communication function [ITA1/B-203]
| unit
|
8528
| 12
| 20
| - - - Tấm mạch in đã lắp ráp để sử dụng với máy xử lý dữ liệu tự động (ADP) [ITA1/B-199]
| chiếc
| 8528
| 12
| 20
| - - - Printed circuit assemblies for use with ADP machines [ITA1/B-199]
| unit
|
8528
| 12
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8528
| 12
| 90
| - - - Other
| unit
|
8528
| 13
| 00
| - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác
| chiếc
| 8528
| 13
| 00
| - - Black and white or other monochrome
| unit
|
|
|
| - Màn hình:
|
|
|
|
| - Video monitors:
|
|
8528
| 21
|
| - - Loại màu:
|
| 8528
| 21
|
| - - Colour:
|
|
8528
| 21
| 10
| - - - Màn hình phẳng (FPD) để hiển thị dữ liệu máy tính và hình ảnh, để chiếu hình [ITA1/B-200]
| chiếc
| 8528
| 21
| 10
| - - - FPD type monitors for video and computer data, for overhead projectors [ITA1/B-200]
| unit
|
8528
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8528
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
|
8528
| 22
| 00
| - - Loại đen trắng hoặc đơn sắc khác
| chiếc
| 8528
| 22
| 00
| - - Black and white or other monochrome
| unit
|
8528
| 30
|
| - Máy chiếu video :
|
| 8528
| 30
|
| - Video projectors:
|
|
8528
| 30
| 10
| - - Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên
| chiếc
| 8528
| 30
| 10
| - - Having capacity for projecting on screens of 300 inches or more
| unit
|
8528
| 30
| 20
| - - Máy chiếu video và dữ liệu máy tính loại màn hình phẳng (FPD) [ITA1/B-200]
| chiếc
| 8528
| 30
| 20
| - - Flat panel display type video and computer data projectors [ITA1/B-200]
| unit
|
8528
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8528
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8529
|
|
| Các bộ phận chuyên dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị thuộc nhóm 85.25 đến 85.28
|
| 8529
|
|
| Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of headings 85.25 to 85.28.
|
|
8529
| 10
|
| - Anten và bộ phản xạ của anten; các bộ phận sử dụng kèm:
|
| 8529
| 10
|
| - Aerials and aerial reflectors of all kinds; parts suitable for use therewith:
|
|
8529
| 10
| 10
| - - Anten các loại sử dụng với các máy điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến [ITA1/A-052]; bộ phận của thiết bị cảnh báo bằng nhắn tin [ITA1/B-197]
| chiếc
| 8529
| 10
| 10
| - - Aerials or antennae of a kind used with apparatus for radio-telephony and radio- telegraphy [ITA1/A-052]; parts of paging alert devices [ITA1/B-197]
| unit
|
8529
| 10
| 20
| - - Chảo phản xạ của anten Parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện (Multi Media) và các bộ phận kèm theo
| chiếc
| 8529
| 10
| 20
| - - Parabolic aerial reflector dishes for direct broadcast multi-media systems and parts thereof
| unit
|
8529
| 10
| 30
| - - Anten vệ tinh, anten lưỡng cực và các loại Anten roi (rabbit antenae) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh
| chiếc
| 8529
| 10
| 30
| - - Telescopic, rabbit and dipole antennae for television or radio receivers
| unit
|
8529
| 10
| 40
| - - Bộ lọc và bộ tách tín hiệu anten [ITA/2]
| chiếc
| 8529
| 10
| 40
| - - Aerial filters and separators [ITA/2]
| unit
|
|
|
| - - Những bộ phận lắp ráp trên PCB và/ hoặc trong các vỏ máy/ bộ phận của vỏ máy:
|
|
|
|
| - - Parts mounted on PCB and / or cabinet / cabinet parts:
|
|
8529
| 10
| 51
| - - - Loại sử dụng cho máy thu, truyền dẫn dùng trong điện thoại, điện báo vô tuyến, phát thanh hoặc truyền hình
| kg
| 8529
| 10
| 51
| - - - For use with transmission apparatus or reception apparatus for radio-telegraphy, radio-telephony, radio-broadcasting or television
| kg
|
8529
| 10
| 59
| - - - Loại khác
| kg
| 8529
| 10
| 59
| - - - Other
| kg
|
8529
| 10
| 60
| - - ống dẫn sóng (loa hoặc phễu tiếp sóng)
| kg
| 8529
| 10
| 60
| - - Wave guide (feed horn)
| kg
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8529
| 10
| 91
| - - - Loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến
| kg
| 8529
| 10
| 91
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy
| kg
|
8529
| 10
| 92
| - - - Dùng cho máy truyền dẫn sử dụng trong phát thanh, truyền hình
| kg
| 8529
| 10
| 92
| - - - For transmission apparatus for radio-broadcasting or television
| kg
|
8529
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| kg
| 8529
| 10
| 99
| - - - Other
| kg
|
8529
| 90
|
| - Loại khác:
| kg
| 8529
| 90
|
| - Other:
| kg
|
|
|
| - - Các bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của các loại sau: máy truyền dẫn trừ máy truyền thanh và truyền hình; camera số quay hình ảnh nền; máy thu xách tay dùng để gọi, báo hiệu [ITA1/A-053], máy cảnh báo bằng tin nhắn, kể cả máy nhắn tin [ITA1/B-197]:
|
|
|
|
| - - Parts including printed circuit assemblies of the following: transmission apparatus other than radio-broadcasting or television transmission; digital still image video cameras; portable receivers for calling, alerting or paging [ITA1/A-053] and paging alert devices, including pagers [ITA1/B-197]:
|
|
8529
| 90
| 11
| - - - Dùng cho điện thoại di động
| kg
| 8529
| 90
| 11
| - - - For cellular phones
| kg
|
8529
| 90
| 12
| - - - Loại khác
| kg
| 8529
| 90
| 12
| - - - Other
| kg
|
8529
| 90
| 20
| - - Dùng cho bộ giải mã, trừ loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12
| kg
| 8529
| 90
| 20
| - - For decoders, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12
| kg
|
|
|
| - - Tấm mạch in, đã lắp ráp, trừ các loại thuộc phân nhóm 8529.90.11 và 8529.90.12:
|
|
|
|
| - - Printed circuit boards, assembled, other than those of 8529.90.11 and 8529.90.12:
|
|
8529
| 90
| 31
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (loại chỉ dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)
| kg
| 8529
| 90
| 31
| - - - For goods of subheading 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (for radio-telephony or radio-telegraphy only)
| kg
|
8529
| 90
| 32
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.10 hoặc 8525.20 (không bao gồm loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)
|
| 8529
| 90
| 32
| - - - For the goods of 8525.10 or 8525.20 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)
|
|
8529
| 90
| 33
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 hoặc 8527.90 (trừ loại dùng cho điện thoại, điện báo vô tuyến)
| kg
| 8529
| 90
| 33
| - - - For the goods of 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.31, 8527.39 or 8527.90 (not for radio-telephony or radio-telegraphy)
| kg
|
8529
| 90
| 34
| - - - Dùng cho hàng hóa thuộc nhóm 8526
| kg
| 8529
| 90
| 34
| - - - For goods of subheading 85.26
| kg
|
8529
| 90
| 35
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 8528
| kg
| 8529
| 90
| 35
| - - - For goods of subheading 85.28
| kg
|
8529
| 90
| 36
| - - - Dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8525.30
| kg
| 8529
| 90
| 36
| - - - For goods of subheading 8525.30
| kg
|
8529
| 90
| 37
| - - - Dùng cho hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.12 hoặc 8527.32
| kg
| 8529
| 90
| 37
| - - - For goods of subheading 8527.12 or 8527.32
| kg
|
8529
| 90
| 39
| - - - Loại khác
| kg
| 8529
| 90
| 39
| - - - Other
| kg
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8529
| 90
| 91
| - - - Dùng trong truyền hình
| kg
| 8529
| 90
| 91
| - - - For television
| kg
|
8529
| 90
| 92
| - - - Chỉ dùng cho điện thoại vô tuyến, điện báo vô tuyến
| kg
| 8529
| 90
| 92
| - - - For radio-telephony or radio-telegraphy only
| kg
|
8529
| 90
| 93
| - - - Loại khác, dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 85.28
| kg
| 8529
| 90
| 93
| - - - Other, of goods of heading 85.28
| kg
|
8529
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| kg
| 8529
| 90
| 99
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8530
|
|
| Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các phương tiện dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 8608)
|
| 8530
|
|
| Electrical signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields (other than those of heading 86.08).
|
|
8530
| 10
| 00
| - Thiết bị dùng cho đường sắt hay đường xe điện
| chiếc
| 8530
| 10
| 00
| - Equipment for railways or tramways
| unit
|
8530
| 80
|
| - Thiết bị khác :
|
| 8530
| 80
|
| - Other equipment:
|
|
8530
| 80
| 10
| - - Dùng cho đường bộ
| chiếc
| 8530
| 80
| 10
| - - For roads
| unit
|
8530
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8530
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8530
| 90
|
| - Các bộ phận:
|
| 8530
| 90
|
| - Parts:
|
|
8530
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.10.00
| kg
| 8530
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 8530.10.00
| kg
|
8530
| 90
| 20
| - - Của hàng hoá thuộc mã số 8530.80.00
| kg
| 8530
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8530.80.00
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8531
|
|
| Thiết bị điện phát tín hiệu âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 8512 hoặc 8530
|
| 8531
|
|
| Electric sound or visual signalling apparatus (for example, bells, sirens, indicator panels, burglar or fire alarms), other than those of heading 85.12 or 85.30.
|
|
8531
| 10
|
| - Báo động chống trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự:
|
| 8531
| 10
|
| - Burglar or fire alarms and similar apparatus:
|
|
8531
| 10
| 10
| - - Báo trộm
| chiếc
| 8531
| 10
| 10
| - - Burglar alarms
| unit
|
8531
| 10
| 20
| - - Báo cháy
| chiếc
| 8531
| 10
| 20
| - - Fire alarms
| unit
|
8531
| 10
| 30
| - - Báo khói
| chiếc
| 8531
| 10
| 30
| - - Smoke alarms
| unit
|
8531
| 10
| 40
| - - Báo SOS
| chiếc
| 8531
| 10
| 40
| - - SOS shrill alarms
| unit
|
8531
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8531
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
8531
| 20
| 00
| - Bảng chỉ báo có gắn màn hình tinh thể lỏng (LCD) hay điốt phát quang (LED) [ITA1/A-054][ITA1/B-193]
| chiếc
| 8531
| 20
| 00
| - Indicator panels incorporating liquid crystal devices (LCD) or light emitting diodes (LED) [ITA1/A-054] [ITA1/B-193]
| unit
|
8531
| 80
|
| - Thiết bị khác :
|
| 8531
| 80
|
| - Other apparatus:
|
|
|
|
| - - Chuông, còi điện:
|
|
|
|
| - - Electric bells and horns:
|
|
8531
| 80
| 11
| - - - Chuông cửa, còi
| chiếc
| 8531
| 80
| 11
| - - - Door bells, buzzers and dings
| unit
|
8531
| 80
| 19
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8531
| 80
| 19
| - - - Other
| unit
|
8531
| 80
| 20
| - - Màn hình dẹt (kể cả loại công nghệ quang điện tử, plasma và công nghệ khác) dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-193]
| chiếc
| 8531
| 80
| 20
| - - Flat panel displays (including electro luminescence, plasma and other technologies) for products falling within the Information Technology Agreement (ITA) [ITA1/B-193]
| unit
|
8531
| 80
| 30
| - - Máy điện báo loại dùng trong khoang máy của tàu thủy
| chiếc
| 8531
| 80
| 30
| - - Telegraphic apparatus for ships’ engine rooms
| unit
|
8531
| 80
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8531
| 80
| 90
| - - Other
| unit
|
8531
| 90
|
| - Các bộ phận:
|
| 8531
| 90
|
| - Parts:
|
|
8531
| 90
| 10
| - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của hàng hoá thuộc mã số 8531.20.00 [ITA1/A-055][ITA1/B-193] hoặc 8531.80.20 [ITA1/B-193]
| kg
| 8531
| 90
| 10
| - - Parts including printed circuit assemblies of subheadings 8531.20.00 [ITA1/A-055] [ITA1/B-193] or 8531.80.20 [ITA1/B-193]
| kg
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8531
| 90
| 91
| - - - Của chuông cửa
| kg
| 8531
| 90
| 91
| - - - Of door bells
| kg
|
8531
| 90
| 92
| - - - Của chuông và còi khác
| kg
| 8531
| 90
| 92
| - - - Of other bells and horns
| kg
|
8531
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| kg
| 8531
| 90
| 99
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8532
|
|
| Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước)
|
| 8532
|
|
| Electrical capacitors, fixed, variable or adjustable (pre‑set).
|
|
8532
| 10
| 00
| - Tụ điện cố định được thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60Hz và có nguồn cảm ứng với công suất vận hành không dưới 0,5 kvar (tụ nguồn)
| kg
| 8532
| 10
| 00
| - Fixed capacitors designed for use in 50/60 Hz circuits and having a reactive power handling capacity of not less than 0.5 kvar (power capacitors)
| kg
|
|
|
| - Tụ điện cố định khác [ITA1/A-056] :
|
|
|
|
| ‑ Other fixed capacitors [ITA1/A-056]:
|
|
8532
| 21
| 00
| - - Tụ tantan (tantalium) [ITA1/A-057]
| kg
| 8532
| 21
| 00
| - - Tantalum [ITA1/A-057]
| kg
|
8532
| 22
| 00
| - - Tụ nhôm [ITA/A-058]
| kg
| 8532
| 22
| 00
| - - Aluminium electrolytic [ITA/A-058]
| kg
|
8532
| 23
| 00
| - - Tụ gốm, một lớp [ITA1/A-059]
| kg
| 8532
| 23
| 00
| - - Ceramic dielectric, single layer [ITA1/A-059]
| kg
|
8532
| 24
| 00
| - - Tụ gốm, nhiều lớp [ITA1/A-060]
| kg
| 8532
| 24
| 00
| - - Ceramic dielectric, multilayer [ITA1/A-060]
| kg
|
8532
| 25
| 00
| - - Tụ giấy hay plastic [ITA1/A-061]
| kg
| 8532
| 25
| 00
| - - Dielectric of paper or plastics [ITA1/A-061]
| kg
|
8532
| 29
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-062]
| kg
| 8532
| 29
| 00
| - - Other [ITA1/A-062]
| kg
|
8532
| 30
| 00
| - Tụ điện biến đổi hay tụ điện điều chỉnh được (theo mức định trước) [ITA1/A-063]
| kg
| 8532
| 30
| 00
| - Variable or adjustable (pre‑set) capacitors [ITA1/A-063]
| kg
|
8532
| 90
|
| - Các bộ phận [ITA1/A-064]:
|
| 8532
| 90
|
| - Parts: [ITA1/A-064]
|
|
8532
| 90
| 10
| - - Dùng cho tụ điện có công suất từ 500kVA trở lên
| kg
| 8532
| 90
| 10
| - - Used with capacity of 500 kVA or more
| kg
|
8532
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8532
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8533
|
|
| Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp) trừ điện trở nung nóng
|
| 8533
|
|
| Electrical resistors (including rheostats and potentiometers), other than heating resistors.
|
|
8533
| 10
|
| - Điện trở than cố định, dạng kết hợp hay dạng màng [ITA1/A-065]:
|
| 8533
| 10
|
| - Fixed carbon resistors, composition or film type: [ITA1/A-065]
|
|
8533
| 10
| 10
| - - Bốc bề mặt (khuyếch tán)
| kg
| 8533
| 10
| 10
| - - Surface mounted
| kg
|
8533
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8533
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Điện trở cố định khác :
|
|
|
|
| ‑ Other fixed resistors:
|
|
8533
| 21
| 00
| - - Có công suất không quá 20W [ITA1/A- 066]
| kg
| 8533
| 21
| 00
| - - For a power handling capacity not exceeding 20 W [ITA1/A-066]
| kg
|
8533
| 29
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 8533
| 29
| 00
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Điện trở biến đổi bằng dây ngắt, kể cả biến trở và chiết áp :
|
|
|
|
| ‑ Wirewound variable resistors, including rheostats and potentiometers:
|
|
8533
| 31
| 00
| - - Có công suất không quá 20W [ITA1/A-068]
| kg
| 8533
| 31
| 00
| - - For a power handling capacity not exceeding 20 W [ITA1/A-068]
| kg
|
8533
| 39
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-069]
| kg
| 8533
| 39
| 00
| - - Other [ITA1/A-069]
| kg
|
8533
| 40
| 00
| - Điện trở biến đổi khác, kể cả biến trở và chiết áp [ITA1/A-070]
| kg
| 8533
| 40
| 00
| - Other variable resistors, including rheostats and potentiometers [ITA1/A-070]
| kg
|
8533
| 90
| 00
| - Các bộ phận [ITA1/A-072]
| kg
| 8533
| 90
| 00
| - Parts [ITA1/A-072]
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8534
|
|
| Mạch in [ITA1/A-072]
|
| 8534
|
|
| Printed circuits.[ITA1/A-072]
|
|
8534
| 00
| 10
| - Một mặt
| kg
| 8534
| 00
| 10
| - Single-sided
| kg
|
8534
| 00
| 20
| - Hai mặt
| kg
| 8534
| 00
| 20
| - Double-sided
| kg
|
8534
| 00
| 30
| - Nhiều lớp
| kg
| 8534
| 00
| 30
| - Multi-layer
| kg
|
8534
| 00
| 90
| - Loại khác
| kg
| 8534
| 00
| 90
| - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8535
|
|
| Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ: cầu dao, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp trên 1000V
|
| 8535
|
|
| Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, fuses, lightning arresters, voltage limiters, surge suppressors, plugs, junction boxes), for a voltage exceeding 1,000 volts.
|
|
8535
| 10
| 00
| - Cầu chì
| kg
| 8535
| 10
| 00
| - Fuses
| kg
|
|
|
| - Bộ ngắt mạch tự động:
|
|
|
|
| ‑ Automatic circuit breakers:
|
|
8535
| 21
|
| - - Có điện áp dưới 72,5 kV :
|
| 8535
| 21
|
| - - For a voltage of less than 72.5 kV:
|
|
8535
| 21
| 10
| - - - Loại hộp đúc
| kg
| 8535
| 21
| 10
| - - - Moulded case type
| kg
|
|
|
| - - - Cho điện áp 66 kV hoặc hơn:
|
|
|
|
| - - - For a voltage of 66 kV or more:
|
|
8535
| 21
| 21
| - - - - Côngtắctơ điện để cắt ngoài không khí
| kg
| 8535
| 21
| 21
| - - - - Air brake electric contactors
| kg
|
8535
| 21
| 29
| - - - - Loại khác
| kg
| 8535
| 21
| 29
| - - - - Other
| kg
|
8535
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8535
| 21
| 90
| - - - Other
| kg
|
8535
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8535
| 29
|
| - - Other:
|
|
8535
| 29
| 10
| - - - Loại hộp đúc
| kg
| 8535
| 29
| 10
| - - - Moulded case type
| kg
|
8535
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8535
| 29
| 90
| - - - Other
| kg
|
8535
| 30
|
| - Cầu dao cách ly và bộ phận đóng - ngắt điện khác:
|
| 8535
| 30
|
| - Isolating switches and make‑and‑break switches:
|
|
|
|
| - - Dùng cho điện áp trên 1.000V nhưng không quá 40.000V:
|
|
|
|
| - - Suitable for voltage exceeding 1000 V but not exceeding 40,000 V:
|
|
8535
| 30
| 11
| - - - Cầu dao ngắt dòng
| kg
| 8535
| 30
| 11
| - - - Current switches
| kg
|
8535
| 30
| 19
| - - - Loại khác
| kg
| 8535
| 30
| 19
| - - - Other
| kg
|
8535
| 30
| 20
| - - Dùng cho điện áp 66 kV trở lên
| kg
| 8535
| 30
| 20
| - - For a voltage of 66 kV or more
| kg
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8535
| 30
| 91
| - - - Cầu dao ngắt dòng
| kg
| 8535
| 30
| 91
| - - - Current switches
| kg
|
8535
| 30
| 99
| - - - Loại khác
| kg
| 8535
| 30
| 99
| - - - Other
| kg
|
8535
| 40
|
| - Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt quá điện áp xung:
|
| 8535
| 40
|
| - Lightning arresters, voltage limiters and surge suppressors:
|
|
8535
| 40
| 10
| - - Bộ chống sét
| kg
| 8535
| 40
| 10
| - - Lightning arresters
| kg
|
8535
| 40
| 20
| - - Bộ khống chế điện áp
| kg
| 8535
| 40
| 20
| - - Voltage limiters
| kg
|
8535
| 40
| 30
| - - Bộ triệt tăng điện áp
| kg
| 8535
| 40
| 30
| - - Surge suppressors
| kg
|
8535
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8535
| 90
|
| - Other:
|
|
8535
| 90
| 10
| - - Đầu nối bằng sứ ống, bộ đổi nối, đầu nối và đầu cuối dùng để phân phối điện và máy biến áp nguồn
| kg
| 8535
| 90
| 10
| - - Bushing assemblies, tap changer assemblies, connectors and terminals, for electricity distribution and power transformers
| kg
|
8535
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8535
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8536
|
|
| Thiết bị điện để ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ: cầu dao, rơ-le, cầu chì, bộ triệt qúa điện áp xung, phích cắm, ổ cắm, đui đèn, hộp tiếp nối) dùng cho điện áp không quá 1000V
|
| 8536
|
|
| Electrical apparatus for switching or protecting electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits (for example, switches, relays, fuses, surge suppressors, plugs, sockets, lamp‑holders, junction boxes), for a voltage not exceeding 1,000 volts.
|
|
8536
| 10
|
| - Cầu chì:
|
| 8536
| 10
|
| - Fuses:
|
|
8536
| 10
| 10
| - - Cầu chì nhiệt; cầu chì thủy tinh
| kg
| 8536
| 10
| 10
| - - Thermal fuses; glass type fuses
| kg
|
8536
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8536
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
8536
| 20
|
| - Bộ ngắt mạch tự động:
|
| 8536
| 20
|
| - Automatic circuit breakers:
|
|
8536
| 20
| 10
| - - Loại hộp đúc
| kg
| 8536
| 20
| 10
| - - Moulded case type
| kg
|
8536
| 20
| 20
| - - Loại gắn với thiết bị nhiệt điện gia dụng của nhóm 8516
| kg
| 8536
| 20
| 20
| - - For incorporation into electro-thermic domestic appliances of heading 85.16
| kg
|
8536
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8536
| 20
| 90
| - - Other
| kg
|
8536
| 30
|
| - Thiết bị bảo vệ mạch điện khác:
|
| 8536
| 30
|
| - Other apparatus for protecting electrical circuits:
|
|
8536
| 30
| 10
| - - Bộ chống sét
| kg
| 8536
| 30
| 10
| - - Lightning arrestors
| kg
|
8536
| 30
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8536
| 30
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Rơ-le:
|
|
|
|
| ‑ Relays:
|
|
8536
| 41
| 00
| - - Dùng cho điện áp không quá 60V
| kg
| 8536
| 41
| 00
| - - For a voltage not exceeding 60 V
| kg
|
8536
| 49
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 8536
| 49
| 00
| - - Other
| kg
|
8536
| 50
|
| - Cầu dao khác :
|
| 8536
| 50
|
| - Other switches:
|
|
8536
| 50
| 10
| - - Cầu dao nhậy khói
| kg
| 8536
| 50
| 10
| - - Smoke switches
| kg
|
8536
| 50
| 20
| - - Cầu dao tự động ngắt khi có rò điện và quá tải
| kg
| 8536
| 50
| 20
| - - Over current and residual current automatic switches
| kg
|
8536
| 50
| 30
| - - Ngắt mạch và vành đổi chiều dùng cho lò nướng và lò sấy; ngắt mạch micro; ngắt mạch máy thu hình hoặc thu thanh; cầu dao cho quạt điện; công tắc xoay, công tắc trượt và công tắc từ cho máy điều hòa không khí
| kg
| 8536
| 50
| 30
| - - High inrush switches and commutators for stoves and ranges; microphone switches; power switches for television or radio receivers; switches for electric fans; rotary, slide, see-saw and magnetic switches for air-conditioning machines
| kg
|
8536
| 50
| 40
| - - Cầu dao mini dùng cho nồi cơm điện hoặc lò rán, nướng
| kg
| 8536
| 50
| 40
| - - Miniature switches for rice cookers or oven toasters
| kg
|
8536
| 50
| 50
| - - Công tắc điện tử xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra kết nối theo nguyên tắc quang học [ITA1/A-073]; công tắc điện tử, kể cả công tắc điện tử chống nhiệt gồm một tranzito và một chip logic (công nghệ chip-on-chip) dùng cho điện áp không quá 1000V [ITA1/A-074]; công tắc điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 amp [ITA1/A-075]
| kg
| 8536
| 50
| 50
| - - Electronic AC switches consisting of optically coupled input and output circuits (Insulated thyristor AC switches)[ITA1/A-073]; electronic switches, including temperature protected electronic switches, consisting of a transistor and a logic chip (chip-on-chip technology) for a voltage not exceeding 1000 volts [ITA1/A-074]; electromechanical snap-action switches for a current not exceeding 11 amps [ITA1/A- 075]
| kg
|
8536
| 50
| 60
| - - Bộ phận đóng-ngắt mạch dùng trong mạng điện gia đình điện áp không quá 500V và công suất tải dòng danh định không qúa 20A
| kg
| 8536
| 50
| 60
| - - Make and break swiches of a kind used in domestic electrical wiring not exceeding 500 V and having a rated current carrying capacity not exceeding 20 amp
| kg
|
8536
| 50
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8536
| 50
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Đui đèn, phích cắm, ổ cắm :
|
|
|
|
| ‑ Lamp‑holders, plugs and sockets:
|
|
8536
| 61
|
| - - Đui đèn :
|
| 8536
| 61
|
| - - Lamp‑holders:
|
|
8536
| 61
| 10
| - - - Loại dùng cho đèn compact hoặc đèn halogen
| kg
| 8536
| 61
| 10
| - - - Of a kind used for compact lamps or halogen lamps
| kg
|
8536
| 61
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8536
| 61
| 90
| - - - Other
| kg
|
8536
| 69
|
| - - Phích cắm, ổ cắm:
|
| 8536
| 69
|
| - - Plugs and sockets:
|
|
8536
| 69
| 10
| - - - Phích cắm điện thoại
| kg
| 8536
| 69
| 10
| - - - Telephone plugs
| kg
|
8536
| 69
| 20
| - - - ổ cắm tín hiệu hình, tiếng, ổ cắm cho đèn điện tử tia ca tốt (CRT) sử dụng cho máy thu hình, thu thanh
| kg
| 8536
| 69
| 20
| - - - Audio/video sockets and cathode ray tube (CRT) sockets for television or radio receivers
| kg
|
8536
| 69
| 30
| - - - ổ cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in [ITA1/A-076]
| kg
| 8536
| 69
| 30
| - - - Sockets and plugs for co-axial cables and printed circuits [ITA1/A-076]
| kg
|
8536
| 69
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8536
| 69
| 90
| - - - Other
| kg
|
8536
| 90
|
| - Thiết bị khác:
|
| 8536
| 90
|
| - Other apparatus:
|
|
8536
| 90
| 10
| - - Đầu nối dùng cho dây dẫn, cáp[ITA1/A-077]; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober) [ITA1/B-166]
| kg
| 8536
| 90
| 10
| - - Connection and contact elements for wires and cables [ITA1/A-077]; wafer probers [ITA1/B-166]
| kg
|
8536
| 90
| 20
| - - Hộp tiếp nối
| kg
| 8536
| 90
| 20
| - - Junction boxes
| kg
|
8536
| 90
| 30
| - - Đầu nối cáp gồm một phích cắm, đầu cuối có hoặc không có chốt, đầu nối và bộ tiếp hợp (adaptor) sử dụng cho cáp đồng trục; vành đổi chiều
| kg
| 8536
| 90
| 30
| - - Cable connectors consisting of a jack plug, terminal with or without pin, connector and adaptor for coaxial cable; commutator
| kg
|
8536
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8536
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8537
|
|
| Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36 để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17
|
| 8537
|
|
| Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases, equipped with two or more apparatus of heading 85.35 or 85.36, for electric control or the distribution of electricity, including those incorporating instruments or apparatus of Chapter 90, and numerical control apparatus, other than switching apparatus of heading 85.17.
|
|
8537
| 10
|
| - Dùng cho điện áp không quá 1000V :
|
| 8537
| 10
|
| - For a voltage not exceeding 1,000 V:
|
|
8537
| 10
| 10
| - - Bảng chuyển mạch, bảng điều khiển
| kg
| 8537
| 10
| 10
| - - Switchboards and control panels
| kg
|
8537
| 10
| 20
| - - Bảng phân phối (bao gồm cả giá đỡ, chân) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các hàng hóa thuộc nhóm 8471, 8517 hoặc 8525 (ITA/2)
| kg
| 8537
| 10
| 20
| - - Distribution boards (including back panels and back planes) for use solely or principally with goods of headings 84.71, 85.17 or 85.25 [ITA/2]
| kg
|
8537
| 10
| 30
| - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho linh kiện bán dẫn [ITA/2 (AS2)]
| kg
| 8537
| 10
| 30
| - - Programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8537
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8537
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
8537
| 20
|
| - Dùng cho điện áp trên 1000V:
|
| 8537
| 20
|
| - For a voltage exceeding 1,000 V:
|
|
8537
| 20
| 10
| - - Bảng chuyển mạch
| kg
| 8537
| 20
| 10
| - - Switchboards
| kg
|
8537
| 20
| 20
| - - Bảng điều khiển
| kg
| 8537
| 20
| 20
| - - Control panels
| kg
|
8537
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8537
| 20
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8538
|
|
| Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 8535, 85.36 hoặc 85.37
|
| 8538
|
|
| Parts suitable for use solely or principally with the apparatus of heading 85.35, 85.36 or 85.37.
|
|
8538
| 10
|
| - Bảng, panen, giá đỡ, bàn tủ và các loại hộp khác dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp đặt các thiết bị của chúng :
|
| 8538
| 10
|
| - Boards, panels, consoles, desks, cabinets and other bases for the goods of heading 85.37, not equipped with their apparatus:
|
|
|
|
| - - Cho điện áp không quá 1000V:
|
|
|
|
| - - For voltage not exceeding 1,000 V:
|
|
8538
| 10
| 11
| - - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)]
| kg
| 8538
| 10
| 11
| - - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8538
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| kg
| 8538
| 10
| 19
| - - - Other
| kg
|
|
|
| - - Cho điện áp trên 1000V:
|
|
|
|
| - - For voltage exceeding 1,000 V:
|
|
8538
| 10
| 21
| - - - Bộ điều khiển logic lập trình cho máy tự động để di chuyển, điều khiển và lưu giữ đế bán dẫn cho thiết bị bán dẫn [ITA/2 (AS2)]
| kg
| 8538
| 10
| 21
| - - - Parts of programmable logic controllers for automated machines for transport, handling and storage of dies for semiconductor devices [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8538
| 10
| 29
| - - - Loại khác
| kg
| 8538
| 10
| 29
| - - - Other
| kg
|
8538
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8538
| 90
|
| - Other:
|
|
|
|
| - - Cho điện áp không quá 1000V:
|
|
|
|
| - - For a voltage not exceeding1000 V:
|
|
8538
| 90
| 11
| - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp, của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober)
| kg
| 8538
| 90
| 11
| - - - Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers
| kg
|
8538
| 90
| 12
| - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8536.50.50, 8536.69.30, 8536.90.10 [ITA/2]
| kg
| 8538
| 90
| 12
| - - - Parts of goods of subheadings 8536.50.50, 8536.69.30 and 8536.90.10 [ITA/2]
| kg
|
8538
| 90
| 13
| - - - Bộ phận của hàng hoá thuộc mã số 8537.10.20 [ITA/2]
| kg
| 8538
| 90
| 13
| - - - Parts of goods of subheading 8537.10.20 [ITA/2]
| kg
|
8538
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| kg
| 8538
| 90
| 19
| - - - Other
| kg
|
|
|
| - - Cho điện áp trên 1000V:
|
|
|
|
| - - For a voltage exceeding 1000 V:
|
|
8538
| 90
| 21
| - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp , của phích cắm điện thoại, đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát (wafer prober)
| kg
| 8538
| 90
| 21
| - - - Parts including printed circuit assemblies of telephone plugs; connection and contact elements for wires and cables; wafer probers
| kg
|
8538
| 90
| 29
| - - - Loại khác
| kg
| 8538
| 90
| 29
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8539
|
|
| Đèn điện dây tóc hoặc đèn phóng điện, kể cả đèn chùm hàn kín và đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; đèn hồ quang
|
| 8539
|
|
| Electric filament or discharge lamps, including sealed beam lamp units and ultra‑violet or infra‑red lamps; arc‑lamps.
|
|
8539
| 10
|
| - Đèn chùm hàn kín :
|
| 8539
| 10
|
| - Sealed beam lamp units:
|
|
8539
| 10
| 10
| - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87
| chiếc
| 8539
| 10
| 10
| - - For motor vehicles of Chapter 87
| unit
|
8539
| 10
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 10
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại:
|
|
|
|
| ‑ Other filament lamps, excluding ultra‑violet or infra‑red lamps:
|
|
8539
| 21
|
| - - Đèn halogen vonfram:
|
| 8539
| 21
|
| - - Tungsten halogen:
|
|
8539
| 21
| 10
| - - - Bóng đèn phản xạ
| chiếc
| 8539
| 21
| 10
| - - - Reflector lamp bulbs
| unit
|
8539
| 21
| 20
| - - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế
| chiếc
| 8539
| 21
| 20
| - - - Special purpose bulbs for medical equipment
| unit
|
8539
| 21
| 30
| - - - Của loại dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 8539
| 21
| 30
| - - - Of a kind used for motor vehicles
| unit
|
8539
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
|
8539
| 22
|
| - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp trên 100V :
|
| 8539
| 22
|
| - - Other, of a power not exceeding 200 W and for a voltage exceeding 100 V:
|
|
8539
| 22
| 10
| - - - Bóng đèn phản xạ
| chiếc
| 8539
| 22
| 10
| - - - Reflector lamp bulbs
| unit
|
8539
| 22
| 20
| - - - Bóng đèn chuyên dùng trong y tế
| chiếc
| 8539
| 22
| 20
| - - - Special purpose bulbs for medical equipment
| unit
|
8539
| 22
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 22
| 90
| - - - Other
| unit
|
8539
| 29
|
| - - Loại khác:
|
| 8539
| 29
|
| - - Other:
|
|
8539
| 29
| 10
| - - - Bóng đèn phản xạ
| chiếc
| 8539
| 29
| 10
| - - - Reflector lamp bulbs
| unit
|
8539
| 29
| 20
| - - - Bóng đèn mổ
| chiếc
| 8539
| 29
| 20
| - - - Operation lamp bulbs
| unit
|
8539
| 29
| 30
| - - - Bóng đèn dùng cho xe có động cơ
| chiếc
| 8539
| 29
| 30
| - - - Bulbs of a kind used for motor vehicles
| unit
|
8539
| 29
| 40
| - - - Bóng đèn chớp; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25V; bóng đèn chuyên dùng cho thiết bị y tế
| chiếc
| 8539
| 29
| 40
| - - - Flashlight bulbs; miniature indicator bulbs, rated up to 2.25 V; special purpose bulbs for medical equipment
| unit
|
8539
| 29
| 50
| - - - Loại khác, công suất trên 200W đến 300W, điện áp trên 100V
| chiếc
| 8539
| 29
| 50
| - - - Other, having capacity exceeding 200 W but not exceeding 300 W and a voltage exceeding 100 V
| unit
|
8539
| 29
| 60
| - - - Loại khác, công suất không quá 200W và điện áp không quá 100V
| chiếc
| 8539
| 29
| 60
| - - - Other, having capacity not exceeding 200 W and a voltage not exceeding 100 V
| unit
|
8539
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Đèn phóng, trừ đèn tia cực tím:
|
|
|
|
| ‑ Discharge lamps, other than ultra‑violet lamps:
|
|
8539
| 31
|
| - - Đèn huỳnh quang, catot nóng:
|
| 8539
| 31
|
| - - Fluorescent, hot cathode:
|
|
8539
| 31
| 10
| - - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact
| chiếc
| 8539
| 31
| 10
| - - - Tubes for compact fluorescent lamps
| unit
|
8539
| 31
| 20
| - - - Đèn huỳnh quang dạng ống thẳng hoặc vòng
| chiếc
| 8539
| 31
| 20
| - - - Tube lamps/fluorescent lamps in straight or circular form
| unit
|
8539
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 31
| 90
| - - - Other
| unit
|
8539
| 32
| 00
| - - Đèn hơi thuỷ ngân và natri; đèn halogenua kim loại
| chiếc
| 8539
| 32
| 00
| - - Mercury or sodium vapour lamps; metal halide lamps
| unit
|
8539
| 39
|
| - - Loại khác:
|
| 8539
| 39
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Đèn ống huỳnh quang dạng compact:
|
|
|
|
| - - - Tubes for compact fluorescent lamps:
|
|
8539
| 39
| 11
| - - - - Đèn neon
| chiếc
| 8539
| 39
| 11
| - - - - Neon lamps
| unit
|
8539
| 39
| 19
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 39
| 19
| - - - - Other
| unit
|
8539
| 39
| 20
| - - - Đèn ống phóng điện để trang trí hoặc dùng cho mục đích công cộng
| chiếc
| 8539
| 39
| 20
| - - - Discharge lamps for decorative or publicity purposes
| unit
|
|
|
| - - - Đèn catot lạnh huỳnh quang khác:
|
|
|
|
| - - - Other fluorescent cold cathode types:
|
|
8539
| 39
| 31
| - - - - Đèn neon
| chiếc
| 8539
| 39
| 31
| - - - - Neon lamps
| unit
|
8539
| 39
| 39
| - - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 39
| 39
| - - - - Other
| unit
|
8539
| 39
| 40
| - - - Đèn điện dùng cho xe có động cơ hoặc xe đạp
| chiếc
| 8539
| 39
| 40
| - - - Electric lamps for motor vehicle or cycles
| unit
|
8539
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 39
| 90
| - - - Other lamps:
| unit
|
|
|
| - Đèn tia cực tím hoặc đèn tia hồng ngoại; đèn hồ quang:
|
|
|
|
| ‑ Ultra‑violet or infra‑red lamps; arc
|
|
8539
| 41
| 00
| - - Đèn hồ quang
| chiếc
| 8539
| 41
| 00
| - - Arc lamps
| unit
|
8539
| 49
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8539
| 49
| 00
| - - Other
| unit
|
8539
| 90
|
| - Các bộ phận:
|
| 8539
| 90
|
| - Parts:
|
|
8539
| 90
| 10
| - - Nắp bịt nhôm cho đèn huỳnh quang; đui xoáy nhôm dùng cho đèn nóng sáng
| kg
| 8539
| 90
| 10
| - - Aluminium end caps for fluorescent lamps; aluminium screw caps for incandescent lamps
| kg
|
8539
| 90
| 20
| - - Loại khác, dùng cho xe có động cơ
| kg
| 8539
| 90
| 20
| - - Other, suitable for lamps of vehicles of all kinds
| kg
|
8539
| 90
| 30
| - - Loại khác, dùng cho đèn tia cực tím và tia hồng ngoại hoặc đèn hồ quang
| kg
| 8539
| 90
| 30
| - - Other, suitable for ultra-violet or infra-red lamps or arc lamps
| kg
|
8539
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8539
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8540
|
|
| Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, catot lạnh hoặc catot quang điện (ví dụ : đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi nước, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình)
|
| 8540
|
|
| Thermionic, cold cathode or photo‑cathode valves and tubes (for example, vacuum or vapour or gas filled valves and tubes, mercury arc rectifying valves and tubes, cathode‑ray tubes, television camera tubes).
|
|
|
|
| - ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình video dùng tia âm cực:
|
|
|
|
| ‑ Cathode‑ray television picture tubes, including video monitor cathode‑ray tubes:
|
|
8540
| 11
|
| - - Loại màu:
|
| 8540
| 11
|
| - - Colour:
|
|
8540
| 11
| 10
| - - - Màn hình phẳng
| chiếc
| 8540
| 11
| 10
| - - - Flat monitor
| unit
|
8540
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 11
| 90
| - - - Other
| unit
|
8540
| 12
| 00
| - - Loại đen trắng hay đơn sắc khác
| chiếc
| 8540
| 12
| 00
| - - Black and white or other monochrome
| unit
|
8540
| 20
|
| - ống camera truyền hình; bộ đổi hình và bộ tăng cường hình ảnh; ống đèn catot quang điện khác:
|
| 8540
| 20
|
| - Television camera tubes; image converters and intensifiers; other photo-cathode tubes:
|
|
8540
| 20
| 10
| - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 20
| 10
| - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 20
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 20
| 90
| - - Other
| unit
|
8540
| 40
|
| - ống hiển thị số liệu/đồ họa loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4mm [ITA1/B-195]:
|
| 8540
| 40
|
| - Data/graphic display tubes, colour, with a phosphor dot screen pitch smaller than 0.4 mm: [ITA1/B-195]
|
|
8540
| 40
| 10
| - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 40
| 10
| - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 40
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 40
| 90
| - - Other
| unit
|
8540
| 50
|
| - ống hiển thị số liệu/đồ họa, loại đen trắng hoặc đơn sắc khác:
|
| 8540
| 50
|
| - Data/graphic display tubes, black and white or other monochrome:
|
|
8540
| 50
| 10
| - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 50
| 10
| - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 50
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 50
| 90
| - - Other
| unit
|
8540
| 60
| 00
| - ống đèn tia âm cực khác
| chiếc
| 8540
| 60
| 00
| - Other cathode-ray tubes
| unit
|
|
|
| - ống đèn sóng cực ngắn (ví dụ : magnetrons, klystrons, ống đèn sóng lan truyền, carcinotrons), trừ ống đèn điều khiển lưới :
|
|
|
|
| ‑ Microwave tubes (for example, magnetrons, klystrons, travelling wave tubes, carcinotrons), excluding grid‑controlled tubes
|
|
8540
| 71
|
| - - Magnetron:
|
| 8540
| 71
|
| - - Magnetrons:
|
|
8540
| 71
| 10
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 71
| 10
| - - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 71
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 71
| 90
| - - - Other
| unit
|
8540
| 72
|
| - - Klystrons:
|
| 8540
| 72
|
| - - Klystrons:
|
|
8540
| 72
| 10
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 72
| 10
| - - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 72
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 72
| 90
| - - - Other
| unit
|
8540
| 79
|
| - - Loại khác:
|
| 8540
| 79
|
| - - Other:
|
|
8540
| 79
| 10
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 79
| 10
| - - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 79
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 79
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Đèn điện tử và ống điện tử khác :
|
|
|
|
| ‑ Other valves and tubes:
|
|
8540
| 81
|
| - - Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuyếch đại:
|
| 8540
| 81
|
| - - Receivers or amplifier valves and tubes:
|
|
8540
| 81
| 10
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 81
| 10
| - - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 81
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 81
| 90
| - - - Other
| unit
|
8540
| 89
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other
|
|
8540
| 89
| 10
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8540
| 89
| 10
| - - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8540
| 89
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8540
| 89
| 90
| - - - Other
| unit
|
|
|
| - Phụ tùng:
|
|
|
|
| ‑ Parts:
|
|
8540
| 91
|
| - - Của ống đèn tia âm cực:
|
| 8540
| 91
|
| - - Of cathode‑ray tubes:
|
|
8540
| 91
| 10
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| kg
| 8540
| 91
| 10
| - - - For use with articles of heading 85.25
| kg
|
8540
| 91
| 20
| - - - Cuộn lái tia và cuộn biến áp
| kg
| 8540
| 91
| 20
| - - - Beam directing coils and voltage transforming coils
| kg
|
8540
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8540
| 91
| 90
| - - - Other
| kg
|
8540
| 99
|
| - - Loại khác:
|
| 8540
| 99
|
| - - Other:
|
|
8540
| 99
| 10
| - - - Của ống điện tử vi sóng
| kg
| 8540
| 99
| 10
| - - - Of microwave tubes
| kg
|
8540
| 99
| 20
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
|
| 8540
| 99
| 20
| - - - For use with articles of heading 85.25
|
|
8540
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8540
| 99
| 90
| - - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8541
|
|
| Điốt, bóng bán dẫn và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện, đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng môđun hoặc thành bảng; điốt phát sáng; tinh thể áp điện đã lắp ráp hoàn chỉnh
|
| 8541
|
|
| Diodes, transistors and similar semi‑conductor devices; photosensitive semi‑conductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes; mounted piezo‑electric crystals.
|
|
8541
| 10
| 00
| - Điốt trừ điốt cảm quang hay điốt phát quang [ITA1/A-078]
| chiếc
| 8541
| 10
| 00
| - Diodes, other than photosensitive or light emitting diodes [ITA1/A-078]
| unit
|
|
|
| - Bóng bán dẫn trừ bóng bán dẫn cảm quang:
|
|
|
|
| ‑ Transistors, other than photosensitive transistors:
|
|
8541
| 21
| 00
| - - Có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1W [ITA1/A-079]
| chiếc
| 8541
| 21
| 00
| - - With a dissipation rate of less than 1 W [ITA1/A-079]
| unit
|
8541
| 29
| 00
| - - Loại khác [ITA1/A-080]
| chiếc
| 8541
| 29
| 00
| - - Other [ITA1/A-080]
| unit
|
8541
| 30
| 00
| - Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang [ITA1/A-081]
| chiếc
| 8541
| 30
| 00
| - Thyristors, diacs and triacs, other than photosensitive devices [ITA1/A-081]
| unit
|
8541
| 40
|
| - Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng mođun hoặc thành bảng; điốt phát sáng: [ITA1/A-082]
|
| 8541
| 40
|
| - Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes: [ITA1/A-082]
|
|
8541
| 40
| 10
| - - Điốt phát sáng (light emitting diodes - LED)
| chiếc
| 8541
| 40
| 10
| - - Light emitting diodes
| unit
|
8541
| 40
| 20
| - - Tế bào quang điện kể cả điốt cảm quang và bán dẫn cảm quang (phototransistor)
| chiếc
| 8541
| 40
| 20
| - - Photocells, including photodiodes and phototransistors
| unit
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8541
| 40
| 91
| - - - Sử dụng với hàng hoá thuộc nhóm 85.25
| chiếc
| 8541
| 40
| 91
| - - - For use with articles of heading 85.25
| unit
|
8541
| 40
| 99
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8541
| 40
| 99
| - - - Other
| unit
|
8541
| 50
| 00
| - Thiết bị bán dẫn khác [ITA1/A-083]
| chiếc
| 8541
| 50
| 00
| - Other semiconductor devices [ITA1/A-083]
| unit
|
8541
| 60
| 00
| - Tinh thể áp điện đã lắp ráp [ITA1/A-084]
| chiếc
| 8541
| 60
| 00
| - Mounted piezo‑electric crystals [ITA1/A-084]
| unit
|
8541
| 90
| 00
| - Các bộ phận [ITA1/A-085]
| kg
| 8541
| 90
| 00
| - Parts [ITA1/A-085]
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8542
|
|
| Mạch điện tử tích hợp và vi mạch điện tử
|
| 8542
|
|
| Electronic integrated circuits and microassemblies.
|
|
8542
| 10
| 00
| - Thẻ gắn mạch điện tử tích hợp (thẻ "thông minh") [ITA1/A-086]
| chiếc
| 8542
| 10
| 00
| - Cards incorporating an electronic integrated circuit ("smart" cards) [ITA1/A-086]
| unit
|
|
|
| - Mạch tích hợp đơn khối :
|
|
|
|
| ‑ Monolithic integrated circuits:
|
|
8542
| 21
|
| - - Kỹ thuật số: [ITA1/A-087, 088 và 089]
|
| 8542
| 21
|
| - - Digital: [ITA1/A-087, 088 and 089]
|
|
8542
| 21
| 10
| - - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng hoặc nhôm
| chiếc
| 8542
| 21
| 10
| - - - Wafers and discs, electrically circuit-programmed, whether or not coated on one side with gold or aluminium
| unit
|
8542
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8542
| 21
| 90
| - - - Other
| unit
|
8542
| 29
|
| - - Loại khác: [ITA1/A-090]
|
| 8542
| 29
|
| - - Other: [ITA1/A-090]
|
|
8542
| 29
| 10
| - - - Tấm mỏng hoặc đĩa (wafers and discs), mạch lập trình, đã hoặc chưa phủ một mặt bằng vàng hoặc nhôm
| chiếc
| 8542
| 29
| 10
| - - - Wafers and discs, electrically circuit-programmed, whether or not coated on one side with gold or aluminium
| unit
|
8542
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8542
| 29
| 90
| - - - Other
| unit
|
8542
| 60
| 00
| - Mạch tích hợp lai [ITA1/A-091]
| chiếc
| 8542
| 60
| 00
| - Hybrid integrated circuits [ITA1/A-091]
| unit
|
8542
| 70
| 00
| - Vi mạch điện tử [ITA1/A-092]
| chiếc
| 8542
| 70
| 00
| - Electronic microassemblies [ITA1/A-092]
| unit
|
8542
| 90
|
| - Các bộ phận: [ITA1/A-093]
|
| 8542
| 90
|
| - Parts: [ITA1/A-093]
|
|
8542
| 90
| 10
| - - Khung hoặc khung đầu dẫn, là bộ phận của mạch tích hợp, gồm các vật liệu có một trong các tính chất sau:
| kg
| 8542
| 90
| 10
| - - Frames or lead frames, being part of integrated circuits, composed of substances of any of the following characters:
| kg
|
|
|
| 1. 58% sắt và 42% nikel, một phần được phủ vàng, nhôm hoặc bạc
|
|
|
|
| 1. Of 58% iron and 42% nickel may be partly coated with gold, aluminium or silver
|
|
|
|
| 2. 99% đồng, một phần được phủ vàng, nhôm, bạc
|
|
|
|
| 2. Of 99% copper may be partly coated with gold, aluminium or silver
|
|
|
|
| 3. 58% sắt và 42% nikel, một phần bên ngoài phủ vàng và một phần phủ gốm
|
|
|
|
| 3. Of 58% iron and 42% nickel coated outside with gold and partly covered with ceramic
|
|
|
|
| 4. Một phần gốm, một phần nikel được phủ vàng
|
|
|
|
| 4. Partly of ceramic, and partly of nickel coated with gold
|
|
8542
| 90
| 20
| - - Mũ và chân làm bằng 58% sắt và 42% nikel phủ vàng hoặc làm bằng gốm phủ thạch anh có hay không có một phần bằng thủy tinh; đế bằng gốm phủ thủy tinh có hoặc không phủ vàng một phần
| kg
| 8542
| 90
| 20
| - - Lids and caps, of 58% iron and 42% nickel coated with gold or of ceramic, coated with quartz, whether or not partly made of glass; bases of ceramic coated with glass whether or not partly coated with gold
| kg
|
8542
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8542
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8543
|
|
| Máy và thiết bị điện có chức năng riêng chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
|
| 8543
|
|
| Electrical machines and apparatus, having individual functions, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
|
|
| - Máy gia tốc hạt :
|
|
|
|
| ‑ Particle accelerators:
|
|
8543
| 11
| 00
| - - Máy cấy ion để kích tạp các vật liệu bán dẫn [ITA1/A-167]
| chiếc
| 8543
| 11
| 00
| - - Ion implanters for doping semiconductor materials [ITA1/A-167]
| unit
|
8543
| 19
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8543
| 19
| 00
| - - Other
| unit
|
8543
| 20
| 00
| - Máy phát tín hiệu
| chiếc
| 8543
| 20
| 00
| - Signal generators
| unit
|
8543
| 30
|
| - Máy móc, thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di (electrophoresis):
|
| 8543
| 30
|
| - Machines and apparatus for electro‑plating, electrolysis or electrophoresis:
|
|
8543
| 30
| 10
| - - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh (developing), cắt mài, làm sạch bán dẫn hoặc tấm mỏng (wafers) và màn hình dẹt [ITA1/B-142, B-168]
| chiếc
| 8543
| 30
| 10
| - - Apparatus for wet etching, developing, stripping or cleaning semiconductor wafers and flat panel displays [ITA1/B-142, B-168]
| unit
|
8543
| 30
| 20
| - - Thiết bị xử lý ướt bằng phương pháp nhúng dung dịch hóa chất hoặc điện hóa để tách hoặc không tách vật liệu trên nền PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8543
| 30
| 20
| - - Wet processing equipment for the application by immersion of chemical or electrochemical solutions, whether or not for the purpose of removing material on PCB/PWB substrates [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8543
| 30
| 90
| - - Loại khác
| chiếc
| 8543
| 30
| 90
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Máy móc và thiết bị khác:
|
|
|
|
| ‑ Other machines and apparatus:
|
|
8543
| 40
| 00
| - Máy tăng cường cho hàng rào điện
| chiếc
| 8543
| 40
| 00
| - Electric fence energisers
| unit
|
|
|
| - Máy móc và thiết bị khác :
|
|
|
|
| ‑ Other machines and apparatus:
|
|
8543
| 81
| 00
| - - Thẻ và nhãn hiệu ứng gần (proximity cards and tags) [ITA1/A-094]
| chiếc
| 8543
| 81
| 00
| - - Proximity cards and tags [ITA1/A-094]
| unit
|
8543
| 89
|
| - - Loại khác:
|
| 8543
| 89
|
| - - Other:
|
|
8543
| 89
| 10
| - - - Bộ thu/giải mã tích hợp(IRD) cho hệ thống đa phương tiện truyền thông trực tiếp
| chiếc
| 8543
| 89
| 10
| - - - Integrated receivers / decoders (IRD) for direct broadcast multimedia systems
| unit
|
8543
| 89
| 20
| - - - Máy điện có chức năng phiên dịch hay từ điển [ITA1/A-095]; màn hình dẹt (FPD) (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang, công nghệ plasma và công nghệ khác thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA1/B-193]; máy kết tủa vật lý bằng phương pháp phun phủ trên tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-141]; máy kết tủa vật lý dùng trong sản xuất bán dẫn [ITA1/B-147]
| chiếc
| 8543
| 89
| 20
| - - - Electrical machines with translation or dictionary functions [ITA1/A-095]; flat panel displays (including LCD, Electro-Luminescence, Plasma and other technologies falling within the Information Technology Agreement (ITA)[ITA1/B-193]; apparatus for physical deposition by sputtering on semiconductor wafers [ITA1/B-141]; physical deposition apparatus for semiconductor production [ITA1/B-147]
| unit
|
8543
| 89
| 30
| - - - Máy tách bụi hoặc loại bỏ hạt tĩnh điện trong qúa trình chế tạo PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8543
| 89
| 30
| - - - Equipment for the removal of dust particles or the elimination of electrostatic charge during the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8543
| 89
| 40
| - - - Máy sấy khô vật liệu bằng tia cực tím dùng trong sản xuất PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8543
| 89
| 40
| - - - Machines for curing material by ultra-violet light for the manufacture of PCB/PWBs or PCAs [ITA/2 (AS2)]
| unit
|
8543
| 89
| 50
| - - - Máy kết tủa vật lý trên nền màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]
| chiếc
| 8543
| 89
| 50
| - - - Apparatus for physical deposition on flat panel display substrates [ITA/2] (AS2)
| unit
|
8543
| 89
| 60
| - - - Ngòi nổ mìn điện
| chiếc
| 8543
| 89
| 60
| - - - Electrical mine detonators
| unit
|
8543
| 89
| 70
| - - - Bộ khuyếch đại tạp nhiễu thấp (LNA) và khối tạp nhiễu thấp (LNB)
|
| 8543
| 89
| 70
| - - - Low noise-amplifiers (LNA) and low noise blocks (LNB)
|
|
8543
| 89
| 90
| - - - Loại khác
| chiếc
| 8543
| 89
| 90
| - - - Other
| unit
|
8543
| 90
|
| - Phụ tùng:
|
| 8543
| 90
|
| - Parts:
|
|
8543
| 90
| 10
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.10 [ITA1/B-153]
| kg
| 8543
| 90
| 10
| - - Of goods of subheading 8543.30.10 [ITA1/B-153]
| kg
|
8543
| 90
| 20
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.30.20 [ITA/2 (AS2]
| kg
| 8543
| 90
| 20
| - - Of goods of subheading 8543.30.20 [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8543
| 90
| 30
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.11.00 [ITA1/A-170]
| kg
| 8543
| 90
| 30
| - - Of goods of subheading 8543.11.00 [ITA1/A-170]
| kg
|
8543
| 90
| 40
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.81.00
| kg
| 8543
| 90
| 40
| - - Of goods of subheading 8543.81.00
| kg
|
8543
| 90
| 50
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.19.00 hoặc 8543.20.00
| kg
| 8543
| 90
| 50
| - - Of goods of subheading 8543.19.00 or 8543.20.00
| kg
|
8543
| 90
| 60
| - - Bộ phận, kể cả cụm lắp ráp của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.10
| kg
| 8543
| 90
| 60
| - - Parts including subassemblies of goods of subheading 8543.89.10
| kg
|
8543
| 90
| 70
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.20 [trừ B-149 trừ B-158]
| kg
| 8543
| 90
| 70
| - - Of goods of subheading 8543.89.20 [ex B-149 ex B-158]
| kg
|
8543
| 90
| 80
| - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8543.89.30, 8543.89.40 hoặc 8543.89.50 [ITA/2 (AS2)]
| kg
| 8543
| 90
| 80
| - - Of goods of subheadings 8543.89.30, 8543.89.40 or 8543.89.50 [ITA/2 (AS2)]
| kg
|
8543
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8543
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8544
|
|
| Dây, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang làm bằng các sợi đơn có vỏ bọc riêng từng sợi, đã hoặc chưa gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối
|
| 8544
|
|
| Insulated (including enamelled or anodised) wire, cable, (including co‑axial cable) and other insulated electric conductors, whether or not fitted with connectors; optical fibre cables, made up of individually sheathed fibres, whether or not assembled with electric conductors or fitted with connectors.
|
|
|
|
| - Cuộn dây:
|
|
|
|
| ‑ Winding wire:
|
|
8544
| 11
|
| - - Bằng đồng:
|
| 8544
| 11
|
| - - Of copper:
|
|
8544
| 11
| 10
| - - - Tráng sơn hoặc men
| kg
| 8544
| 11
| 10
| - - - Lacquered or enamelled
| kg
|
8544
| 11
| 20
| - - - Bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC
| kg
| 8544
| 11
| 20
| - - - Covered with paper, textile material or PVC
| kg
|
8544
| 11
| 30
| - - - Tráng sơn hoặc men và bọc giấy, vật liệu dệt hoặc PVC
| kg
| 8544
| 11
| 30
| - - - Lacquered or enamelled and covered with paper, textile material or PVC
| kg
|
8544
| 11
| 40
| - - - Loại khác, tiết diện vuông chưa gắn với đầu nối
| kg
| 8544
| 11
| 40
| - - - Other, rectangular cross-section and without connectors
| kg
|
8544
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 11
| 90
| - - - Other
| kg
|
8544
| 19
|
| - - Loại khác :
|
| 8544
| 19
|
| - - Other:
|
|
8544
| 19
| 10
| - - - Tráng sơn hoặc men
| kg
| 8544
| 19
| 10
| - - - Lacquered or enamelled
| kg
|
8544
| 19
| 20
| - - - Dây điện trở măng gan
| kg
| 8544
| 19
| 20
| - - - Manganese resistance wire
| kg
|
8544
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 19
| 90
| - - - Other
| kg
|
8544
| 20
|
| - Cáp đồng trục và các dây dẫn điện đồng trục khác :
|
| 8544
| 20
|
| - Co‑axial cable and other co‑axial electric conductors:
|
|
8544
| 20
| 10
| - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V
| kg
| 8544
| 20
| 10
| - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V
| kg
|
8544
| 20
| 20
| - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66.000V
| kg
| 8544
| 20
| 20
| - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage not exceeding 66,000 V
| kg
|
8544
| 20
| 30
| - - Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V
| kg
| 8544
| 20
| 30
| - - Insulated cables fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V
| kg
|
8544
| 20
| 40
| - - Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66.000V
| kg
| 8544
| 20
| 40
| - - Insulated cables not fitted with connectors, for a voltage exceeding 66,000 V
| kg
|
8544
| 30
|
| - Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe có động cơ, máy bay hoặc tàu thuyền:
|
| 8544
| 30
|
| - Ignition wiring sets and other wiring sets of a kind used in vehicles, aircraft or ships:
|
|
8544
| 30
| 10
| - - Sử dụng cho xe có động cơ
| kg
| 8544
| 30
| 10
| - - Wiring harnesses for motor vehicles
| kg
|
8544
| 30
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8544
| 30
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
| - Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp không quá 80V:
|
|
|
|
| ‑ Other electric conductors, for a voltage not exceeding 80 V:
|
|
8544
| 41
|
| - - Đã lắp vào đầu nối điện:
|
| 8544
| 41
|
| - - Fitted with connectors:
|
|
|
|
| - - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-096]
|
|
|
|
| - - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-096]
|
|
8544
| 41
| 11
| - - - - Cáp điện thoại ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 41
| 11
| - - - - Telephone cables, submarine
| kg
|
8544
| 41
| 12
| - - - - Cáp điện thoại, trừ cáp ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 41
| 12
| - - - - Telephone cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 41
| 13
| - - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 41
| 13
| - - - - Telegraph and radio relay cables, submarine
| kg
|
8544
| 41
| 14
| - - - - Cáp điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ cáp ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 41
| 14
| - - - - Telegraph and radio relay cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 41
| 15
| - - - - Cáp điện bọc plastic khác có tiết diện không quá 300mm²
| kg
| 8544
| 41
| 15
| - - - - Other plastic insulated electric cable having cross section not exceeding 300mm²
| kg
|
8544
| 41
| 19
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 41
| 19
| - - - - Other
| kg
|
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8544
| 41
| 91
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm²
| kg
| 8544
| 41
| 91
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 41
| 92
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
| kg
| 8544
| 41
| 92
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 41
| 93
| - - - - Dây dẫn điện bọc plastic
| kg
| 8544
| 41
| 93
| - - - - Plastic insulated electric conductors
| kg
|
8544
| 41
| 94
| - - - - Cáp điều khiển
| kg
| 8544
| 41
| 94
| - - - - Controlling cables
| kg
|
8544
| 41
| 95
| - - - - Cáp ắc quy
| kg
| 8544
| 41
| 95
| - - - - Battery cables
| kg
|
8544
| 41
| 99
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 41
| 99
| - - - - Other
| kg
|
8544
| 49
|
| - - Loại khác:
|
| 8544
| 49
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-097]:
|
|
|
|
| - - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-097]
|
|
8544
| 49
| 11
| - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 49
| 11
| - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
| kg
|
8544
| 49
| 12
| - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 49
| 12
| - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 49
| 19
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 49
| 19
| - - - - Other
| kg
|
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8544
| 49
| 91
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300mm²
| kg
| 8544
| 49
| 91
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 49
| 92
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
| kg
| 8544
| 49
| 92
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 49
| 93
| - - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic
| kg
| 8544
| 49
| 93
| - - - - Plastic insulated electric conductors
| kg
|
8544
| 49
| 94
| - - - - Cáp điều khiển
| kg
| 8544
| 49
| 94
| - - - - Controlling cables
| kg
|
8544
| 49
| 95
| - - - - Cáp chắn loại dùng trong sản xuất dây đánh lửa tự động
| kg
| 8544
| 49
| 95
| - - - - Shielded wire of a kind used in the manufacture of automotive wiring harness
| kg
|
8544
| 49
| 99
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 49
| 99
| - - - - Other
| kg
|
|
|
| - Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 80V nhưng không quá 1000V:
|
|
|
|
| ‑ Other electric conductors, for a voltage exceeding 80 V but not exceeding 1,000 V:
|
|
8544
| 51
|
| - - Đã lắp với đầu nối điện:
|
| 8544
| 51
|
| - - Fitted with connectors:
|
|
|
|
| - - - Loại sử dụng cho viễn thông: [ITA1/A-098]:
|
|
|
|
| - - - Of a kind used for telecommunications: [ITA1/A-098]
|
|
8544
| 51
| 11
| - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 51
| 11
| - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
| kg
|
8544
| 51
| 12
| - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 51
| 12
| - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 51
| 19
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 51
| 19
| - - - - Other
| kg
|
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8544
| 51
| 91
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm²
| kg
| 8544
| 51
| 91
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 51
| 92
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
| kg
| 8544
| 51
| 92
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 51
| 93
| - - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic
| kg
| 8544
| 51
| 93
| - - - - Plastic insulated electric conductors
| kg
|
8544
| 51
| 94
| - - - - Cáp điều khiển
| kg
| 8544
| 51
| 94
| - - - - Controlling cables
| kg
|
8544
| 51
| 99
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 51
| 99
| - - - - Other
| kg
|
8544
| 59
|
| - - Loại khác:
|
| 8544
| 59
|
| - - Other:
|
|
|
|
| - - - Loại sử dụng cho viễn thông:
|
|
|
|
| - - - Of a kind used for telecommunications:
|
|
8544
| 59
| 11
| - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 59
| 11
| - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
| kg
|
8544
| 59
| 12
| - - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 59
| 12
| - - - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 59
| 19
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 59
| 19
| - - - - Other
| kg
|
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - - Other:
|
|
8544
| 59
| 91
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 300 mm²
| kg
| 8544
| 59
| 91
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section not exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 59
| 92
| - - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện trên 300mm²
| kg
| 8544
| 59
| 92
| - - - - Plastic insulated electric cable having a cross section exceeding 300 mm²
| kg
|
8544
| 59
| 93
| - - - - Dây dẫn điện cách điện bằng plastic
| kg
| 8544
| 59
| 93
| - - - - Plastic insulated electric conductors
| kg
|
8544
| 59
| 94
| - - - - Cáp điều khiển
| kg
| 8544
| 59
| 94
| - - - - Controlling cables
| kg
|
8544
| 59
| 99
| - - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 59
| 99
| - - - - Other
| kg
|
8544
| 60
|
| - Dây dẫn điện khác dùng cho điện áp trên 1000V:
|
| 8544
| 60
|
| - Other electric conductors, for a voltage exceeding 1,000 V:
|
|
|
|
| - - Dùng cho điện áp trên 1kV nhưng không quá 36kV:
|
|
|
|
| - - For a voltage exceeding 1 kV but not exceeding 36 kV:
|
|
8544
| 60
| 11
| - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm²
| kg
| 8544
| 60
| 11
| - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²
| kg
|
8544
| 60
| 19
| - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 60
| 19
| - - - Other
| kg
|
|
|
| - - Dùng cho điện áp trên 36kV nhưng không quá 66kV:
|
|
|
|
| - - For a voltage exceeding 36 kV but not exceeding 66 kV:
|
|
8544
| 60
| 21
| - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm²
| kg
| 8544
| 60
| 21
| - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²
| kg
|
8544
| 60
| 29
| - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 60
| 29
| - - - Other
| kg
|
|
|
| - - Dùng cho điện áp trên 66kV:
|
|
|
|
| - - For a voltage exceeding 66 kV:
|
|
8544
| 60
| 31
| - - - Cáp cách điện bằng plastic, tiết diện không quá 400 mm²
| kg
| 8544
| 60
| 31
| - - - Plastic insulated electric cables having a cross section not exceeding 400 mm²
| kg
|
8544
| 60
| 39
| - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 60
| 39
| - - - Other
| kg
|
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
|
| - - Other:
|
|
8544
| 60
| 91
| - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 60
| 91
| - - - Telephone, telegraph, radio relay cables, submarine
| kg
|
8544
| 60
| 92
| - - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 60
| 92
| - - - Telephone, telegraph, radio relay cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 60
| 99
| - - - Loại khác
| kg
| 8544
| 60
| 99
| - - - Other
| kg
|
8544
| 70
|
| - Cáp sợi quang: [ITA1/A-099]
|
| 8544
| 70
|
| - Optical fibre cables: [ITA1/A-099]
|
|
8544
| 70
| 10
| - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 70
| 10
| - - Telephone, telegraph and radio relay cables, submarine
| kg
|
8544
| 70
| 20
| - - Cáp điện thoại, điện báo, cáp chuyển tiếp vô tuyến, trừ loại ngầm dưới biển
| kg
| 8544
| 70
| 20
| - - Telephone, telegraph and radio relay cables, other than submarine
| kg
|
8544
| 70
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8544
| 70
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8545
|
|
| Điện cực than, chổi than, carbon làm sợi đèn, carbon làm pin và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có kim loại, dùng làm vật liệu điện
|
| 8545
|
|
| Carbon electrodes, carbon brushes, lamp carbons, battery carbons and other articles of graphite or other carbon, with or without metal, a kind used for electrical purposes.
|
|
|
|
| - Điện cực:
|
|
|
|
| ‑ Electrodes:
|
|
8545
| 11
| 00
| - - Loại sử dụng cho lò nung
| kg
| 8545
| 11
| 00
| - - Of a kind used for furnaces
| kg
|
8545
| 19
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 8545
| 19
| 00
| - - Other
| kg
|
8545
| 20
| 00
| - Chổi than
| kg
| 8545
| 20
| 00
| - Brushes
| kg
|
8545
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8545
| 90
|
| - Other:
|
|
8545
| 90
| 10
| - - Carbon làm pin
| kg
| 8545
| 90
| 10
| - - Battery carbons
| kg
|
8545
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8545
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8546
|
|
| Chất cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ
|
| 8546
|
|
| Electrical insulators of any material.
|
|
8546
| 10
|
| - Bằng thủy tinh:
|
| 8546
| 10
|
| - Of glass:
|
|
8546
| 10
| 10
| - - Dùng cho điện áp từ 50kV trở lên
| kg
| 8546
| 10
| 10
| - - For a voltage of 50 KV or more
| kg
|
8546
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8546
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
8546
| 20
|
| - Bằng gốm sứ:
|
| 8546
| 20
|
| - Of ceramics:
|
|
8546
| 20
| 10
| - - Sứ xuyên có hoặc không có thanh truyền dùng cho biến thế
| kg
| 8546
| 20
| 10
| - - Bushing with or without passebar for transformator
| kg
|
8546
| 20
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8546
| 20
| 90
| - - Other
| kg
|
8546
| 90
| 00
| - Bằng vật liệu khác
| kg
| 8546
| 90
| 00
| - Other
| kg
|
8547
|
|
| Khớp gioăng cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ: đui đèn có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ chất cách điện thuộc nhóm 8546; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản lót vật liệu cách điện
|
| 8547
|
|
| Insulating fittings for electrical machines, appliances or equipment, being fittings wholly of insulating materials apart from any minor components of metal (for example, threaded sockets) incorporated during moulding solely for purposes of assembly, other than insulators of heading 85.46; electrical conduit tubing and joints therefor, of base metal lined with insulating material.
|
|
8547
| 10
| 00
| - Khớp gioăng cách điện bằng gốm sứ
| kg
| 8547
| 10
| 00
| - Insulating fittings of ceramics
| kg
|
8547
| 20
| 00
| - Khớp gioăng cách điện bằng plastic
| kg
| 8547
| 20
| 00
| - Insulating fittings of plastics
| kg
|
8547
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8547
| 90
|
| - Other:
|
|
8547
| 90
| 10
| - - ống cách điện và ống nối của nó làm bằng kim loại kết hợp với vật liệu cách điện
| kg
| 8547
| 90
| 10
| - - Electric conduit and joints therefor, of base metal lined with insulating material
| kg
|
8547
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8547
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
8548
|
|
| Phế liệu và phế thải của các loại pin và ắc qui điện; các loại pin và ắc qui đã sử dụng hết; các bộ phận của máy móc hay thiết bị điện chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
|
| 8548
|
|
| Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators; electrical parts of machinery or apparatus, not specified or included elsewhere in this Chapter.
|
|
8548
| 10
|
| - Phế liệu và phế thải của các loại pin, ắc qui; các loại pin và ắc qui đã sử dụng hết:
|
| 8548
| 10
|
| - Waste and scrap of primary cells, primary batteries and electric accumulators; spent primary cells, spent primary batteries and spent electric accumulators:
|
|
8548
| 10
| 10
| - - Phế thải pin a xít chì, đã hoặc chưa tháo
| kg
| 8548
| 10
| 10
| - - Lead acid scrap storage batteries, drained or undrained
| kg
|
8548
| 10
| 20
| - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa sắt
| kg
| 8548
| 10
| 20
| - - Waste and scrap containing mainly iron
| kg
|
8548
| 10
| 30
| - - Phế liệu và phế thải chủ yếu chứa đồng
| kg
| 8548
| 10
| 30
| - - Waste and scrap containing mainly copper
| kg
|
8548
| 10
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8548
| 10
| 90
| - - Other
| kg
|
8548
| 90
|
| - Loại khác:
|
| 8548
| 90
|
| - Other:
|
|
8548
| 90
| 10
| - - Bộ cảm biến ảnh của kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm biến quang dẫn, một tụ nhớ điện tích, một nguồn sáng của điốt phát quang (LED), một matrận tranzito màng mỏng (TFT) và một tụ quét có khả năng quét văn bản [ITA/2]
| kg
| 8548
| 90
| 10
| - - Image sensors of the contact type comprising a photo-conductive sensor element, an electric charge storage condenser, a light source of light emitting diodes (LEDs), a thin-film transistor (TFT) matrix and a scanning condenser, capable of scanning text [ITA/2]
| kg
|
8548
| 90
| 20
| - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA), kể cả loại mạch kết nối bên ngoài như cạc phù hợp với tiêu chuẩn PCMCIA. Các tấm mạch in đã lắp ráp như trên gồm một hay nhiều mạch in thuộc nhóm 85.34 đã cấy một hoặc nhiều linh kiện tích cực, có hoặc không linh kiện thụ động. Linh kiện chủ động là các điốt, tranzito và linh kiện bán dẫn tương tự, có hoặc không nhạy quang, thuộc nhóm 85.41, và mạch tích hợp, vi mạch điện tử thuộc nhóm 85.42 [ITA1/B-199]
| kg
| 8548
| 90
| 20
| - - Printed circuit assemblies for products falling within the Information Technology Agreement (ITA), including such assemblies for external connections such as cards that conform to the PCMCIA standard. Such printed circuit assemblies consist of one or more printed circuits of heading 85.34 with one or more active elements assembled thereon, with or without passive elements. “Active elements” means diodes, transistors and similar semiconductor devices, whether or not photosensitive, of heading 85.41, and integrated circuits and micro assemblies of heading 85.42 [ITA1/B-199]
| kg
|
8548
| 90
| 30
| - - Bộ tổng hợp dùng trong truyền thông vô tuyến
| kg
| 8548
| 90
| 30
| - - Synthetizer for radio communications
| kg
|
8548
| 90
| 40
| - - Bộ phận, phụ tùng của màn hình dẹt (kể cả màn hình tinh thể lỏng LCD, công nghệ điện phát quang plasma và công nghệ khác) cho các sản phẩm thuộc Hiệp định công nghệ thông tin (ITA) [ITA/ B-193] [ITA/B-199]
|
| 8548
| 90
| 40
| - - Parts of flat panel displays (including LCD, Electro-luminescence Plasma and other technologies) for products falling within the Information Technology Agreement (ITA) [ITA B-193] [ITA/B-199]
|
|
8548
| 90
| 90
| - - Loại khác
| kg
| 8548
| 90
| 90
| - - Other
| kg
|
PHẦN XVII
Chú giải. 1. Phần này không bao gồm các mặt hàng thuộc các nhóm 95.01, 95.03 hoặc 95.08 hoặc xe trượt băng, xe trượt tuyết hoặc loại tương tự thuộc nhóm 95.06. 2. Khái niệm "bộ phận" và "bộ phận và phụ tùng", không áp dụng cho các sản phẩm sau đây, dù chúng có hoặc không được nhận biết như những bộ phận dùng cho hàng hoá thuộc phần này: (a). Tấm đệm, vòng đệm hoặc loại tương tự bằng vật liệu bất kỳ (được phân loại theo vật liệu cấu thành hoặc được xếp vào nhóm 84.84) hoặc các sản phẩm khác bằng cao su lưu hoá, trừ cao su cứng (nhóm 40.16); (b). Các bộ phận có công dụng chung như đã định nghĩa tại chú giải 2 của phần XV, làm bằng kim loại cơ bản (phần XV) hoặc các mặt hàng tương tự làm bằng plastic (chương 39); (c). Các mặt hàng thuộc chương 82 (dụng cụ các loại); (d). Các mặt hàng thuộc nhóm 83.06; (e). Máy móc hoặc thiết bị thuộc nhóm 84.01 đến 84.79 hoặc các bộ phận của chúng; các mặt hàng thuộc nhóm 84.81 hoặc 84.82 hoặc nếu chúng cấu thành các bộ phận bên trong của động cơ hay mô tơ, các mặt hàng thuộc nhóm 84.83; (f). Máy điện hoặc thiết bị điện (chương 85); (g). Các mặt hàng thuộc chương 90; (h). Các mặt hàng thuộc chương 91; (ij). Vũ khí (chương 93); (k). Đèn hoặc bộ đèn thuộc nhóm 94.05; hoặc (l). Bàn chải các loại được sử dụng như là bộ phận của các phương tiện (nhóm 96.03). 3. Khi đề cập đến các chương từ 86 đến chương 88, khái niệm “bộ phận” hoặc "phụ tùng" không áp dụng cho loại bộ phận hoặc phụ tùng không phù hợp để chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các mặt hàng thuộc các chương này. Một loại bộ phận hoặc phụ tùng đáp ứng mô tả trong hai hay nhiều nhóm thuộc các chương này phải phân loại vào nhóm tương ứng với công dụng chủ yếu của loại bộ phận hay phụ tùng ấy. 4. Theo mục đích của phần này: (a). Các phương tiện được thiết kế đặc biệt để chạy cả trên đường bộ và đường ray được phân loại vào nhóm thích hợp của chương 87; (b). Xe lội nước có động cơ được phân loại vào nhóm thích hợp của chương 87; (c). Phương tiện bay được thiết kế đặc biệt để cũng có thể sử dụng như loại phương tiện đường bộ được phân loại vào nhóm thích hợp của chương 88. 5. Các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân loại trong phần này cùng với các phương tiện giống chúng nhất, cụ thể như sau: (a). Xếp vào Chương 86 nếu chúng được thiết kế để chạy trên đường ray dẫn (tàu hoả chạy trên đệm không khí); (b). Xếp vào chương 87 nếu chúng được thiết kế để chạy không tiếp đất hoặc cả không tiếp đất và không tiếp nước; (c). Xếp vào chương 89 nếu chúng được thiết kế để chạy không tiếp nước, có hoặc không có khả năng đỗ xuống bờ hoặc bến tàu, hoặc cũng có thể chạy không tiếp mặt băng. Bộ phận và phụ tùng của các phương tiện chạy trên đệm không khí được phân loại theo cách phân loại các phương tiện chạy trên đệm không khí đã qui định trên đây. Các bộ phận cố định, khớp nối của đường ray tàu chạy đệm không khí được phân loại như các bộ phận cố định và ghép nối của đường ray tàu hoả và thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông dùng cho hệ thống vận tải trên đệm không khí được phân loại như thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông của đường sắt.
CHƯƠNG 86
Chú giải. 1. Chương này không bao gồm: (a). Tà vẹt đường xe lửa hoặc xe điện bằng gỗ hoặc bằng bê tông hoặc đường ray dẫn bằng bê tông của tàu chạy trên đệm không khí (nhóm 44.06 hoặc 68.10); (b). Vật liệu xây dựng đường xe điện hoặc xe lửa bằng sắt hoặc thép thuộc nhóm 73.02; hoặc (c). Thiết bị tín hiệu, an toàn, điều khiển giao thông bằng điện thuộc nhóm 85.30. 2. Nhóm 86.07, ngoài những mặt hàng khác, áp dụng cho: (a). Trục, bánh xe, bánh răng, lốp kim loại, vành và moayơ và các bộ phận khác của bánh xe; (b). Khung, gầm, giá chuyển hướng và trục bitxen; (c). Hộp ổ trục; cơ cấu phanh; (d). Bộ đệm giảm chấn cho đầu máy- toa xe, móc và các bộ phận ghép nối khác và các phần nối ở hành lang toa xe (e). Toa xe 3. Theo các qui định của chú giải 1 trên đây, ngoài những mặt hàng khác, nhóm 86.08 áp dụng cho: (a). Đường ray đã lắp ghép, bàn quay, thanh đệm chắn va ở bậc thềm đường sắt, giới hạn chất hàng; (b). Cột tín hiệu, đĩa tín hiệu cơ, thiết bị điều khiển chỗ chắn tàu, dụng cụ chỉ đường và đánh tín hiệu, các thiết bị điều khiển giao thông, tín hiệu hoặc an toàn bằng cơ học (kể cả cơ điện) khác, đã hoặc chưa lắp đặt cho hệ thống điện chiếu sáng, cho đường xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường sông, bến đỗ, cảng hoặc sân bay.
| SECTION XVII
Notes 1. This Section does not cover articles of heading 95.01, 95.03 or 95.08, or bobsleighs, toboggans or the like of heading 95.06. 2. The expressions "parts" and "parts and accessories" do not apply to the following articles, whether or not they are identifiable as for the goods of this Section: (a) Joints, washers or the like of any material (classified according to their constituent material or in heading 84.84) or other articles of vulcanised rubber other than hard rubber (heading 40.16); (b) Parts of general use, as defined in Note 2 to Section XV, of base metal (Section XV), or similar goods of plastics (Chapter 39); (c) Articles of Chapter 82 (tools); (d) Articles of heading 83.06; (e) Machines or apparatus of headings 84.01 to 84.79, or parts thereof; articles of heading 84.81 or 84.82 or, provided they constitute integral parts of engines or motors, articles of heading 84.83; (f) Electrical machinery or equipment (Chapter 85); (g) Articles of Chapter 90; (h) Articles of Chapter 91; (ij) Arms (Chapter 93); (k) Lamps or lighting fittings of heading 94.05; or (l) Brushes of a kind used as parts of vehicles (heading 96.03). 3. References in Chapters 86 to 88 to "parts" or "accessories" do not apply to parts or accessories which are not suitable for use solely or principally with the articles of those Chapters. A part or accessory which answers to a description in two or more of the headings of those Chapters is to be classified under that heading which corresponds to the principal use of that part or accessory. 4. For the purposes of this Section: (a) Vehicles specially constructed to travel on both road and rail are classified under the appropriate heading of Chapter 87; (b) Amphibious vehicles are classified under the appropriate heading of Chapter 87; (c) Aircraft specially constructed so that they can also be used as road vehicles are classified under the appropriate heading of Chapter 88. 5. Air‑cushion vehicles are to be classified within this Section with the vehicles to which they are most akin as follows: (a) In Chapter 86 if designed to travel on a guide‑track (hovertrains); (b) In Chapter 87 if designed to travel over land or over both land and water; (c) In Chapter 89 if designed to travel over water, whether or not able to land on beaches or landing‑stages or also able to travel over ice. Parts and accessories of air‑cushion vehicles are to be classified in the same way as those of vehicles of the heading in which the air‑cushion vehicles are classified under the above provisions. Hovertrain track fixtures and fittings are to be classified as railway track fixtures and fittings, and signalling, safety or traffic control equipment for hovertrain transport systems as signalling, safety or traffic control equipment for railways.
CHAPTER 86
Notes This Chapter does not cover: (a) Railway or tramway sleepers of wood or of concrete, or concrete guide‑track sections for hovertrains (heading 44.06 or 68.10); (b) Railway or tramway track construction material of iron or steel of heading 73.02; or (c) Electrical signalling, safety or traffic control equipment of heading 85.30. 2. Heading 86.07 applies, inter alia, to: (a) Axles, wheels, wheel sets (running gear), metal tyres, hoops and hubs and other parts of wheels; (b) Frames, underframes, bogies and bissel‑bogies; (c) Axle boxes; brake gear; (d) Buffers for rolling‑stock; hooks and other coupling gear and corridor connections; (e) Coachwork. 3. Subject to the provisions of Note 1 above, heading 86.08 applies, inter alia, to: (a) Assembled track, turntables, platform buffers, loading gauges; (b) Semaphores, mechanical signal discs, level crossing control gear, signal and point controls, and other mechanical (including electro‑mechanical) signalling, safety or traffic control equipment, whether or not they are fitted for electric lighting, for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields.
|
Mã hàng
| Mô tả hàng hoá
| Đơn vị tính
| Code
| Description
| Unit
| ||||
8601
|
|
| Đầu máy đường sắt chạy bằng nguồn điện bên ngoài hay bằng ắc qui điện
|
| 8601
|
|
| Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators.
|
|
8601
| 10
| 00
| - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài
| chiếc
| 8601
| 10
| 00
| - Powered from an external source of electricity
| unit
|
8601
| 20
| 00
| - Loại chạy bằng ắc qui điện
| chiếc
| 8601
| 20
| 00
| - Powered by electric accumulators
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8602
|
|
| Đầu máy đường sắt khác; toa tiếp liệu đầu máy
|
| 8602
|
|
| Other rail locomotives; locomotive tenders.
|
|
8602
| 10
| 00
| - Đầu máy chạy diesel
| chiếc
| 8602
| 10
| 00
| - Diesel‑electric locomotives
| unit
|
8602
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 8602
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8603
|
|
| Toa xe lửa hoặc toa xe điện tự hành, toa hàng và toa hành lý, trừ loại thuộc nhóm 86.04
|
| 8603
|
|
| Self‑propelled railway or tramway coaches, vans and trucks, other than those of heading 86.04.
|
|
8603
| 10
| 00
| - Loại chạy bằng nguồn điện bên ngoài
| chiếc
| 8603
| 10
| 00
| - Powered from an external source of electricity
| unit
|
8603
| 90
| 00
| - Loại khác
| chiếc
| 8603
| 90
| 00
| - Other
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8604
| 00
| 00
| Xe bảo dưỡng hay phục vụ dùng trong đường sắt hay đường xe điện loại tự hành hoặc không (ví dụ: toa xưởng, xe gắn cần cẩu, toa làm đầm tầu, đầu máy dùng để kéo, toa thử nghiệm và xe kiểm tra đường ray)
| chiếc
| 8604
| 00
| 00
| Railway or tramway maintenance or service vehicles, whether or not self‑propelled (for example, workshops, cranes, ballast tampers, trackliners, testing coaches and track inspection vehicles).
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8605
| 00
| 00
| Toa xe lửa hay xe điện chở khách, không tự hành; toa hành lý, toa bưu điện và toa xe lửa hay xe điện chuyên dùng cho mục đích đặc biệt khác, không tự hành (trừ các loại thuộc nhóm 86.04)
| chiếc
| 8605
| 00
| 00
| Railway or tramway passenger coaches, not self‑propelled; luggage vans, post office coaches and other special purpose railway or tramway coaches, not self‑propelled (excluding those of heading 86.04).
| unit
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8606
|
|
| Toa xe lửa hoặc xe điện chở hàng và toa goòng, không tự hành
|
| 8606
|
|
| Railway or tramway goods vans and wagons, not self‑propelled.
|
|
8606
| 10
| 00
| - Toa xi téc và các loại toa tương tự
| chiếc
| 8606
| 10
| 00
| - Tank wagons and the like
| unit
|
8606
| 20
| 00
| - Toa chở hàng và toa goòng đông lạnh hoặc cách nhiệt, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10
| chiếc
| 8606
| 20
| 00
| - Insulated or refrigerated vans and wagons, other than those of subheading 8606.10
| unit
|
8606
| 30
| 00
| - Toa chở hàng và toa goòng tự dỡ tải, trừ loại thuộc phân nhóm 8606.10 hay 8606.20
| chiếc
| 8606
| 30
| 00
| - Self‑discharging vans and wagons, other than those of subheading 8606.10 or 8606.20
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| - Other
|
|
8606
| 91
| 00
| - - Loại có nắp đậy và đóng kín
| chiếc
| 8606
| 91
| 00
| - - Covered and closed
| unit
|
8606
| 92
| 00
| - - Loại mở, với các mặt bên không thể tháo rời có chiều cao trên 60cm
| chiếc
| 8606
| 92
| 00
| - - Open, with non‑removable sides of a height exceeding 60 cm
| unit
|
8606
| 99
| 00
| - - Loại khác
| chiếc
| 8606
| 99
| 00
| - - Other
| unit
|
8607
|
|
| Các bộ phận của đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc của thiết bị di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện
|
| 8607
|
|
| Parts of railway or tramway locomotives or rolling‑stock.
|
|
|
|
| - Giá chuyển hướng, trục bitxen, trục và bánh xe, và các phụ tùng của chúng:
|
|
|
|
| ‑ Bogies, bissel‑bogies, axles and wheels, and parts thereof:
|
|
8607
| 11
| 00
| - - Giá chuyển hướng, trục bitxen của đầu máy
| kg
| 8607
| 11
| 00
| - - Driving bogies and bissel‑bogies
| kg
|
8607
| 12
| 00
| - - Giá chuyển hướng, trục bitxen khác
| kg
| 8607
| 12
| 00
| - - Other bogies and bissel‑bogies
| kg
|
8607
| 19
| 00
| - - Loại khác, kể cả các phụ tùng
| kg
| 8607
| 19
| 00
| - - Other, including parts
| kg
|
|
|
| - Phanh và các phụ tùng phanh:
|
|
|
|
| ‑ Brakes and parts thereof:
|
|
8607
| 21
| 00
| - - Phanh hơi và phụ tùng phanh hơi
| kg
| 8607
| 21
| 00
| - - Air brakes and parts thereof
| kg
|
8607
| 29
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 8607
| 29
| 00
| - - Other
| kg
|
8607
| 30
| 00
| - Móc toa và các dụng cụ ghép nối toa khác, bộ đệm giảm chấn và phụ tùng của chúng
| kg
| 8607
| 30
| 00
| - Hooks and other coupling devices, buffers, and parts thereof
| kg
|
|
|
| - Các bộ phận khác:
|
|
|
|
| ‑ Other parts:
|
|
8607
| 91
| 00
| - - Của đầu máy
| kg
| 8607
| 91
| 00
| - - Of locomotives
| kg
|
8607
| 99
| 00
| - - Loại khác
| kg
| 8607
| 99
| 00
| - - Other
| kg
|
8608
|
|
| Bộ phận cố định và các khớp nối của đường ray xe lửa hoặc xe điện; thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ (kể cả cơ điện) dùng cho đường xe lửa, đường xe điện, đường bộ, đường sông, các điểm đỗ dừng, cảng hoặc sân bay; các bộ phận của các loại trên
|
| 8608
|
|
| Railway or tramway track fixtures and fittings; mechanical (including electro‑ mechanical) signalling, safety or traffic control equipment for railways, tramways, roads, inland waterways, parking facilities, port installations or airfields; parts of the foregoing.
|
|
8608
| 00
| 10
| - Thiết bị tín hiệu, an toàn hoặc điều khiển giao thông bằng cơ dùng cho đường bộ
| kg
| 8608
| 00
| 10
| - Mechanical signalling, safety or traffic control equipment for roads
| kg
|
8608
| 00
| 20
| - Thiết bị cơ điện
| kg
| 8608
| 00
| 20
| - Electromechanical equipment
| kg
|
8608
| 00
| 90
| - Loại khác
| kg
| 8608
| 00
| 90
| - Other
| kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8609
|
|
| Công-ten-nơ (Container) (kể cả công-ten-nơ dùng vận chuyển chất lỏng) được thiết kế và trang bị đặc biệt để vận chuyển theo một hoặc nhiều phương thức
|
| 8609
|
|
| Containers (including containers for transport of fluids) specially designed and equipped for carriage by one or more modes of transport.
|
|
|
|
| - Bằng kim loại:
|
|
|
|
| - Of metal:
|
|
8609
| 00
| 11
| - - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường
| chiếc
| 8609
| 00
| 11
| - - Dry containers
| unit
|
8609
| 00
| 19
| - - Loại khác
| chiếc
| 8609
| 00
| 19
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Bằng gỗ:
|
|
|
|
| - Of wood:
|
|
8609
| 00
| 21
| - - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường
| chiếc
| 8609
| 00
| 21
| - - Dry containers
| unit
|
8609
| 00
| 29
| - - Loại khác
| chiếc
| 8609
| 00
| 29
| - - Other
| unit
|
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
|
| - Other:
|
|
8609
| 00
| 91
| - - Công-ten-nơ để vận chuyển hàng khô thông thường
| chiếc
| 8609
| 00
| 91
| - - Dry containers
| unit
|
8609
| 00
| 99
| - - Loại khác
| chiếc
| 8609
| 00
| 99
| - - Other
| unit
|