Quyết định 618/QĐ-BTC 2019 Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô xe máy
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 618/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 618/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Văn Nam |
Ngày ban hành: | 09/04/2019 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Giá tính lệ phí trước bạ ô tô nhập khẩu cao nhất là 66,182 tỷ đồng
Bộ Tài chính đã ra Quyết định 618/QĐ-BTC về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ngày 09/04/2019.
Cụ thể, giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô chở từ 9 người trở xuống loại nhập khẩu có mức “kỷ lục” thuộc về hãng BUGATTI với giá lên đến 66,182 tỷ đồng đối với loại xe VEYRON 16.4. Một số hãng xe nổi tiếng khác như BMW , AUDI, CADILLAC, TOYOTA có mức giá tính lệ phí trước bạ dao động từ 01-10 tỷ đồng. Ô tô chở từ 9 người trở xuống loại nhập khẩu có giá tính lệ phí trước bạ thấp nhất là LADA 111 VAZ 21113 và CHERY SQR7080 với mức 90 triệu đồng.
Giá tính lệ phí trước bạ của một số loại xe máy hai bánh phổ biến như: HONDA WAVE 100 là 22 triệu đồng; HONDA SH 125 là 96 triệu đồng; HONDA LEAD là 30 triệu đồng; HONDA DREAM 125 là 30 triệu đồng; YAMAHA EXCITER là 45 triệu đồng; PIAGGIO VESPA 946 có giá lên đến 405 triệu đồng; một số xe PIAGGIO VESPA dòng thấp hơn có giá tính lệ phí trước bạ dao động từ 60-295 triệu đồng.
Một số hãng xe máy điện thuộc các nhãn hiệu khác không được liệt kê trong Quyết định này thì mức giá tính lệ phí trước bạ được quy định theo thể tích làm việc/Công suất (cm3/Kw), cụ thể: Từ 2 kW trở xuống là 14 triệu đồng, trên 2 Kw đến 4 kW là 16 triệu đồng, trên 4 Kw là 18 triệu đồng.
Quyết định này có hiệu lực từ ngày 10/04/2019.
Văn bản này hướng dẫn cho: Nghị định 140/2016/NĐ-CP của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định 20/2019/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ.
Từ ngày 03/4/2020, Quyết định này được bổ sung bởi Quyết định 452/QĐ-BTC.
Xem chi tiết Quyết định 618/QĐ-BTC tại đây
tải Quyết định 618/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH Số: 618/QĐ-BTC |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 9 tháng 4 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY
---------
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Nghị định số 20/2019/NĐ-CP ngày 21/02/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; và Thông tư số 20/2019/TT-BTC ngày 9/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế;
QUYẾT ĐỊNH:
Nơi nhận: |
TUQ. BỘ TRƯỞNG |
BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY
(Ban hành kèm theo Quyết định số 618/QĐ-BTC ngày 09/04/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
STT |
Nhãn hiệu |
Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại] |
Thể tích làm việc |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) |
Giá tính LPTB (VNĐ) |
1 |
ACURA |
ILX HYBRID |
1,5 |
7 |
1.544.000.000 |
2 |
ACURA |
ILX PREMIUM |
2,4 |
5 |
2.142.000.000 |
3 |
ACURA |
MDX |
3,5 |
7 |
1.400.000.000 |
4 |
ACURA |
MDX |
3,7 |
7 |
2.369.000.000 |
5 |
ACURA |
MDX ADVANCE |
3,4 |
7 |
2.369.000.000 |
6 |
ACURA |
MDX ADVANCE |
3,7 |
7 |
3.018.000.000 |
7 |
ACURA |
MDX ADVANCE ENTERTAINMENT |
3,7 |
7 |
3.018.000.000 |
8 |
ACURA |
MDX BASE |
3,7 |
7 |
1.758.000.000 |
9 |
ACURA |
MDX SH AWD ADVANCE ENTERTAINMENT |
3,5 |
7 |
3.054.000.000 |
10 |
ACURA |
MDX SPORT |
3,7 |
7 |
1.850.000.000 |
11 |
ACURA |
MDX TECHNOLOGY |
3,7 |
7 |
2.492.000.000 |
12 |
ACURA |
MDX TECHNOLOGY ENTERTAINMENT |
3,7 |
7 |
2.280.000.000 |
13 |
ACURA |
MDX TOURING |
3,5 |
7 |
2.090.000.000 |
14 |
ACURA |
RDX |
2,3 |
5 |
1.550.000.000 |
15 |
ACURA |
RDX |
2,3 |
7 |
1.817.000.000 |
16 |
ACURA |
RDX TECHNOLOGY |
2,3 |
5 |
1.817.000.000 |
17 |
ACURA |
RDX TURBO |
2,3 |
5 |
1.817.000.000 |
18 |
ACURA |
RL |
3,5 |
5 |
2.470.000.000 |
19 |
ACURA |
RL |
3,7 |
5 |
2.470.000.000 |
20 |
ACURA |
RL TECHNOLOGY |
3,5 |
7 |
2.290.000.000 |
21 |
ACURA |
TL |
3,2 |
5 |
1.590.000.000 |
22 |
ACURA |
TL |
3,5 |
5 |
1.800.000.000 |
23 |
ACURA |
TSX |
2,4 |
5 |
1.310.000.000 |
24 |
ACURA |
ZDX |
3,7 |
5 |
3.030.000.000 |
25 |
ACURA |
ZDX ADVANCE |
3,7 |
5 |
3.030.000.000 |
26 |
ACURA |
ZDX TECHNOLOGY |
3,7 |
5 |
2.865.000.000 |
27 |
ALFA ROMEO |
159 2.2 JTS |
2,2 |
5 |
1.650.000.000 |
28 |
ALFA ROMEO |
4C LAUNCH EDITION |
1,8 |
2 |
3.118.000.000 |
29 |
ALFA ROMEO |
BRERA |
3,2 |
4 |
2.300.000.000 |
30 |
ALFA ROMEO |
GT |
2,0 |
5 |
1.050.000.000 |
31 |
ALFA ROMEO |
SPIDER 2.2JTS |
2,2 |
2 |
1.650.000.000 |
32 |
ASTON MARTIN |
DB11 V8 COUPE |
4,0 |
4 |
14.678.900.000 |
33 |
ASTON MARTIN |
DB9 |
5,9 |
4 |
15.576.000.000 |
34 |
ASTON MARTIN |
DB9 COUPE |
6,0 |
4 |
17.897.000.000 |
35 |
ASTON MARTIN |
DB9 VOLANTE |
5,9 |
4 |
16.179.000.000 |
36 |
ASTON MARTIN |
DB9 VOLANTE CONVERTIBLE |
6,0 |
4 |
21.730.000.000 |
37 |
ASTON MARTIN |
DBS COUPE |
6,0 |
2 |
24.876.000.000 |
38 |
ASTON MARTIN |
RAPIDE |
5,9 |
4 |
17.629.000.000 |
39 |
ASTON MARTIN |
RAPIDE S |
5,9 |
4 |
17.127.000.000 |
40 |
ASTON MARTIN |
V8 VANTAGE COUPE |
4,3 |
2 |
9.836.000.000 |
41 |
ASTON MARTIN |
VANQUISH |
5,9 |
2 |
23.882.000.000 |
42 |
ASTON MARTIN |
VANTAGE COUPE |
4,0 |
2 |
13.800.000.000 |
43 |
ASTON MARTIN |
VANTAGE ROADSTER |
4,3 |
2 |
10.237.000.000 |
44 |
ASTON MARTIN |
VANTAGE ROADSTER |
4,7 |
2 |
10.237.000.000 |
45 |
AUDI |
8 4.2 QUATTRO |
4,2 |
5 |
4.120.000.000 |
46 |
AUDI |
80 E2IO |
2,0 |
4 |
804.000.000 |
47 |
AUDI |
A1 |
1,4 |
4 |
871.000.000 |
48 |
AUDI |
A1 1.4 TFSI |
1,4 |
5 |
958.000.000 |
49 |
AUDI |
A1 SPORTBACK 1.0 TFSI SLINE |
1,0 |
5 |
849.000.000 |
50 |
AUDI |
A1 SPORTBACK 1.0 TFSI ULTRA SLINE |
1,0 |
5 |
1.100.000.000 |
51 |
AUDI |
A1 SPORTBACK 1.4 TFSI |
1,4 |
4 |
995.000.000 |
52 |
AUDI |
A1 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE |
1,4 |
4 |
1.128.000.000 |
53 |
AUDI |
A3 |
1,6 |
5 |
800.000.000 |
54 |
AUDI |
A3 |
2,0 |
5 |
1.230.000.000 |
55 |
AUDI |
A3 1.4 TFSI SLINE |
1,4 |
5 |
1.825.000.000 |
56 |
AUDI |
A3 1.8 TFSI |
1,8 |
5 |
1.220.000.000 |
57 |
AUDI |
A3 2.0T PREMIUM |
2,0 |
5 |
1.230.000.000 |
58 |
AUDI |
A3 2.0T SPORT |
2,0 |
5 |
1.230.000.000 |
59 |
AUDI |
A3 LIMOUSINE |
1,4 |
5 |
1.540.000.000 |
60 |
AUDI |
A3 QUATTRO |
2,0 |
5 |
1.230.000.000 |
61 |
AUDI |
A3 SPORTBACK |
1,4 |
5 |
1.337.000.000 |
62 |
AUDI |
A3 SPORTBACK 1.4 TFSI |
1,4 |
5 |
1.825.000.000 |
63 |
AUDI |
A3 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE |
1,4 |
5 |
1.825.000.000 |
64 |
AUDI |
A3 SPORTBACK 1.4T |
1,4 |
5 |
1.825.000.000 |
65 |
AUDI |
A3 SPORTBACK SPORT 1.4 TFSI ULTRA (8VFBCG) |
1,4 |
5 |
1.450.000.000 |
66 |
AUDI |
A3 SPORTBACK TFSI |
1,2 |
5 |
1.235.000.000 |
67 |
AUDI |
A3 T WITH DSG |
3,2 |
5 |
1.660.000.000 |
68 |
AUDI |
A4 |
1,8 |
4 |
1.445.000.000 |
69 |
AUDI |
A4 |
1,8 |
5 |
1.445.000.000 |
70 |
AUDI |
A4 |
1,9 |
5 |
1.445.000.000 |
71 |
AUDI |
A4 |
2,0 |
4 |
1.770.000.000 |
72 |
AUDI |
A4 (WAUSF78K) |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
73 |
AUDI |
A4 1.8 TFSI |
1,8 |
5 |
1.445.000.000 |
74 |
AUDI |
A4 1.8T |
1,8 |
5 |
1.445.000.000 |
75 |
AUDI |
A4 1.8T CABRIOLET |
1,8 |
4 |
1.445.000.000 |
76 |
AUDI |
A4 2.0 TDI |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
77 |
AUDI |
A4 2.0 TFSI QUATTRO |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
78 |
AUDI |
A4 2.0 TFSI ULTRA (8W2BDG) |
2,0 |
5 |
1.535.000.000 |
79 |
AUDI |
A4 2.0 TFSI ULTRA S LINE (8W2BDG) |
2,0 |
5 |
1.535.000.000 |
80 |
AUDI |
A4 2.0T |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
81 |
AUDI |
A4 2.0T CABRIOLET |
2,0 |
4 |
1.990.000.000 |
82 |
AUDI |
A4 2.0T PREMIUM |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
83 |
AUDI |
A4 2.0T PREMIUM PLUS |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
84 |
AUDI |
A4 2.0T PRESTIG |
2,0 |
5 |
1.987.000.000 |
85 |
AUDI |
A4 2.0T QUATTRO |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
86 |
AUDI |
A4 2.0T QUATTRO CABRIOLET |
2,0 |
4 |
1.990.000.000 |
87 |
AUDI |
A4 2.0T QUATTRO PREMIUM |
2,0 |
5 |
1.770.000.000 |
88 |
AUDI |
A4 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS |
2,0 |
5 |
1.990.000.000 |
89 |
AUDI |
A4 2.0T QUATTRO PRESTIGE |
2,0 |
5 |
1.987.000.000 |
90 |
AUDI |
A4 3.2 QUATTRO |
3,2 |
5 |
1.830.000.000 |
91 |
AUDI |
A4 AVANT QUATTRO |
3,2 |
5 |
1.820.000.000 |
92 |
AUDI |
A4 CABRIOLET |
1,8 |
4 |
1.445.000.000 |
93 |
AUDI |
A4 CABRIOLET 2.0T |
2,0 |
4 |
1.990.000.000 |
94 |
AUDI |
A4 CABRIOLET 2.0T QUATTRO |
2,0 |
4 |
1.990.000.000 |
95 |
AUDI |
A4 CABRIOLET QUATTRO |
1,8 |
4 |
1.445.000.000 |
96 |
AUDI |
A4 QUATTRO WITH TIPTRONIC |
2,0 |
5 |
1.540.000.000 |
97 |
AUDI |
A5 |
3,2 |
4 |
1.900.000.000 |
98 |
AUDI |
A5 2.0T CABRIOLET PRESTIGE |
2,0 |
4 |
2.545.000.000 |
99 |
AUDI |
A5 2.0T QUATTRO |
2,0 |
4 |
2.040.000.000 |
100 |
AUDI |
A5 2.0T QUATTRO CABRIOLET |
2,0 |
4 |
2.545.000.000 |
101 |
AUDI |
A5 2.0T SPORTBACK QUATTRO |
2,0 |
5 |
1.850.000.000 |
102 |
AUDI |
A5 3.2 COUPE |
3,2 |
4 |
1.930.000.000 |
103 |
AUDI |
A5 3.2 QUATTRO |
3,2 |
4 |
1.930.000.000 |
104 |
AUDI |
A5 CABRIOLET 2.0T PREMIUM PLUS |
2,0 |
4 |
2.074.000.000 |
105 |
AUDI |
A5 CABRIOLET 2.0T QUATTRO PRESTIGE |
2,0 |
4 |
2.545.000.000 |
106 |
AUDI |
A5 CABRIOLET QUATTRO 2.0T PREMIUM PLUS |
2,0 |
4 |
2.545.000.000 |
107 |
AUDI |
A5 CABRIOLET QUATTRO PRESTIGE 2.0T |
2,0 |
4 |
2.545.000.000 |
108 |
AUDI |
A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS |
2,0 |
4 |
2.077.000.000 |
109 |
AUDI |
A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS |
2,0 |
5 |
2.077.000.000 |
110 |
AUDI |
A5 COUPE 2.0T QUATTRO PRESTIGE SLINE |
2,0 |
4 |
1.937.000.000 |
111 |
AUDI |
A5 COUPE QUATTRO 2.0T PRESTIGE |
2,0 |
4 |
1.937.000.000 |
112 |
AUDI |
A5 COUPE QUATTRO 2.0T SLINE |
2,0 |
4 |
2.608.000.000 |
113 |
AUDI |
A5 COUPE WITH TIPTRONIC. |
3,2 |
5 |
1.960.000.000 |
114 |
AUDI |
A5 COUPE 1.8T SL |
1,8 |
4 |
1.622.000.000 |
115 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI |
2,0 |
4 |
2.648.000.000 |
116 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI |
2,0 |
5 |
2.648.000.000 |
117 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO |
2,0 |
4 |
2.648.000.000 |
118 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO (F5ABAY) |
2,0 |
5 |
2.380.000.000 |
119 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO SLINE |
2,0 |
5 |
2.648.000.000 |
120 |
AUDI |
A5 SPORTBACK 2.0 TFSI SLINE |
2,0 |
4 |
2.648.000.000 |
121 |
AUDI |
A5 SPORTBACK TFSI SLINE |
2,0 |
5 |
2.648.000.000 |
122 |
AUDI |
A6 |
1,8 |
5 |
2.120.000.000 |
123 |
AUDI |
A6 |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
124 |
AUDI |
A6 |
2,4 |
5 |
2.438.000.000 |
125 |
AUDI |
A6 |
2,8 |
5 |
2.438.000.000 |
126 |
AUDI |
A6 |
3,1 |
5 |
3.040.000.000 |
127 |
AUDI |
A6 |
3,2 |
5 |
3.040.000.000 |
128 |
AUDI |
A6 2.0 TFSI |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
129 |
AUDI |
A6 2.0T |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
130 |
AUDI |
A6 2.0T SLINE |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
131 |
AUDI |
A6 2.7 TDI QUATTRO |
2,7 |
5 |
2.000.000.000 |
132 |
AUDI |
A6 2.8 |
2,8 |
5 |
2.438.000.000 |
133 |
AUDI |
A6 3.0 TDI QUATTRO |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
134 |
AUDI |
A6 3.0 TFSI QUATTRO |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
135 |
AUDI |
A6 3.0T QUATTRO |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
136 |
AUDI |
A6 3.0T QUATTRO PREMIUM PLUS |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
137 |
AUDI |
A6 3.0T QUATTRO PRESTIGE |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
138 |
AUDI |
A6 3.2 QUATTRO |
3,1 |
5 |
3.040.000.000 |
139 |
AUDI |
A6 AVANT FSI |
3,1 |
5 |
3.040.000.000 |
140 |
AUDI |
A6 AVANT TDI |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
141 |
AUDI |
A6 PREMIUM PLUS |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
142 |
AUDI |
A6 QUATTRO PREMIUM PLUS |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
143 |
AUDI |
A6 S LINE |
2,0 |
5 |
2.120.000.000 |
144 |
AUDI |
A6 TFSI 3.0 |
3,0 |
5 |
3.040.000.000 |
145 |
AUDI |
A6 WITH TIPTRONIC |
4,2 |
5 |
3.360.000.000 |
146 |
AUDI |
A7 3.0T QUATTRO |
3,0 |
4 |
3.427.000.000 |
147 |
AUDI |
A7 3.0T SPORTBACK QUATTRO PRESTIGE |
3,0 |
4 |
3.427.000.000 |
148 |
AUDI |
A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO |
3,0 |
5 |
3.427.000.000 |
149 |
AUDI |
A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO (4GF02Y) |
3,0 |
4 |
2.890.000.000 |
150 |
AUDI |
A7 SPORTBACK 3.0T QUATTRO PREMIUM |
3,0 |
4 |
3.427.000.000 |
151 |
AUDI |
A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y) |
3,0 |
5 |
3.600.000.000 |
152 |
AUDI |
A7 SPORTBACK QUATTRO |
3,0 |
4 |
3.150.000.000 |
153 |
AUDI |
A7 SPORTBACK TFSI QUATTRO |
3,0 |
4 |
3.427.000.000 |
154 |
AUDI |
A8 |
4,2 |
5 |
5.850.000.000 |
155 |
AUDI |
A8 3.0 TDI QUATTRO |
3,0 |
5 |
4.480.000.000 |
156 |
AUDI |
A8 3.2 QUATTRO |
3,1 |
5 |
5.370.000.000 |
157 |
AUDI |
A8 4.2 QUATTRO |
4,2 |
5 |
5.850.000.000 |
158 |
AUDI |
A8 4.2 TDI QUATTRO |
4,1 |
4 |
5.850.000.000 |
159 |
AUDI |
A8 4.2 TDI QUATTRO |
4,1 |
5 |
5.850.000.000 |
160 |
AUDI |
A8L |
4,2 |
5 |
3.560.000.000 |
161 |
AUDI |
A8L 3.0 TFSI QUATTRO |
3,0 |
4 |
5.380.000.000 |
162 |
AUDI |
A8L 3.0 TFSI QUATTRO (4HL01A) |
3,0 |
5 |
4.400.000.000 |
163 |
AUDI |
A8L 3.0T QUATTRO |
3,0 |
4 |
5.380.000.000 |
164 |
AUDI |
A8L 3.0T QUATTRO |
3,0 |
5 |
5.380.000.000 |
165 |
AUDI |
A8L 3.2 QUATTRO |
3,1 |
4 |
5.370.000.000 |
166 |
AUDI |
A8L 4.0 TFSI QUATTRO |
4,0 |
4 |
5.850.000.000 |
167 |
AUDI |
A8L 4.0 TFSI QUATTRO |
4,0 |
5 |
5.850.000.000 |
168 |
AUDI |
A8L 4.2 FSI QUATTRO |
4,2 |
5 |
5.850.000.000 |
169 |
AUDI |
A8L 4.2 QUATTRO |
4,2 |
4 |
5.850.000.000 |
170 |
AUDI |
A8L 4.2 QUATTRO |
4,2 |
5 |
5.850.000.000 |
171 |
AUDI |
A8L 4.2 TDI QUATTRO |
4,1 |
5 |
5.850.000.000 |
172 |
AUDI |
A8L 4.2 TFSI |
4,2 |
5 |
5.850.000.000 |
173 |
AUDI |
A8L TFSI W12 QUATTRO |
6,3 |
4 |
6.561.000.000 |
174 |
AUDI |
A8L W12 QUATTRO |
6,0 |
4 |
5.720.000.000 |
175 |
AUDI |
A8L W12 QUATTRO |
6,3 |
4 |
7.045.000.000 |
176 |
AUDI |
A8LWB TDI QUATTRO |
3,0 |
5 |
5.292.000.000 |
177 |
AUDI |
ALLROAD 2.7T QUATTRO |
2,7 |
5 |
1.200.000.000 |
178 |
AUDI |
AUDI A6 1.8 TFSI (4GC06G) |
1,8 |
5 |
2.260.000.000 |
179 |
AUDI |
AUDI Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG) |
1,4 |
5 |
1.570.000.000 |
180 |
AUDI |
AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI |
1,4 |
5 |
1.610.000.000 |
181 |
AUDI |
AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO (FYBAAY) |
2,0 |
5 |
2.140.000.000 |
182 |
AUDI |
AUDI Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.510.000.000 |
183 |
AUDI |
AUDI Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.510.000.000 |
184 |
AUDI |
AUDI Q5 SPORT 45 TFSI QUATTRO |
2,0 |
5 |
2.550.000.000 |
185 |
AUDI |
AUDI Q7 2.0TFSI QUATTRO (4MBOI1) |
2,0 |
7 |
3.340.000.000 |
186 |
AUDI |
AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MB011) |
2,0 |
7 |
3.420.000.000 |
187 |
AUDI |
Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG) |
1,4 |
5 |
1.518.000.000 |
188 |
AUDI |
Q2 DESIGN 35 TFSI (GABCCG) |
1,4 |
5 |
1.610.000.000 |
189 |
AUDI |
Q3 2.0 TFSI QUATTRO (8UGCEY) |
2,0 |
5 |
1.670.000.000 |
190 |
AUDI |
Q3 2.0T PRESTIGE |
2,0 |
5 |
1.670.000.000 |
191 |
AUDI |
Q5 |
2,0 |
5 |
1.844.000.000 |
192 |
AUDI |
Q5 2.0 QUATTRO |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
193 |
AUDI |
Q5 2.0 QUATTRO SLINE |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
194 |
AUDI |
Q5 2.0 TDI QUATTRO |
2,0 |
5 |
1.875.000.000 |
195 |
AUDI |
Q5 2.0 TFSI |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
196 |
AUDI |
Q5 2.0 TFSI QUATTRO (FYBAAY) |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
197 |
AUDI |
Q5 2.0 TFSI QUATTRO SLINE |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
198 |
AUDI |
Q5 2.0T QUATTRO |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
199 |
AUDI |
Q5 2.0T QUATTRO PREMIUM |
2,0 |
5 |
1.763.000.000 |
200 |
AUDI |
Q5 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS |
2,0 |
5 |
2.562.000.000 |
201 |
AUDI |
Q5 2.0T QUATTRO S LINE |
2,0 |
5 |
2.250.000.000 |
202 |
AUDI |
Q5 3.0 TDI QUATTRO |
3,0 |
5 |
1.900.000.000 |
203 |
AUDI |
Q5 3.2 PREMIUM |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
204 |
AUDI |
Q5 3.2 PREMIUM PLUS |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
205 |
AUDI |
Q5 3.2 QUATTRO |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
206 |
AUDI |
Q5 3.2 QUATTRO PREMIUM PLUS |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
207 |
AUDI |
Q5 3.2 QUATTRO PREMIUM PLUS SLINE |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
208 |
AUDI |
Q5 3.2 QUATTRO PRESTIGE SLINE |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
209 |
AUDI |
Q5 3.2 QUATTRO SLINE |
3,2 |
5 |
2.562.000.000 |
210 |
AUDI |
Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.300.000.000 |
211 |
AUDI |
Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO SLINE (FYBCAY) |
2,0 |
5 |
2.400.000.000 |
212 |
AUDI |
Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.300.000.000 |
213 |
AUDI |
Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO S LINE (FYBBAY) |
2,0 |
5 |
2.400.000.000 |
214 |
AUDI |
Q7 |
3,6 |
7 |
3.123.000.000 |
215 |
AUDI |
Q7 |
4,2 |
7 |
3.570.000.000 |
216 |
AUDI |
Q7 2.0 TFSI QUATTRO (4MBOI1) |
2,0 |
7 |
3.000.000.000 |
217 |
AUDI |
Q7 2.0 TFSI QUATTRO S LINE (4MBOI1) |
3,0 |
7 |
3.100.000.000 |
218 |
AUDI |
Q7 2.0 TFSI QUATTRO S LINE (4MBOI1) |
2,0 |
7 |
3.100.000.000 |
219 |
AUDI |
Q7 2.0T PREMIUM PLUS |
2,0 |
7 |
3.330.000.000 |
220 |
AUDI |
Q7 3.0 QUATTRO PREMIUM PLUS |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
221 |
AUDI |
Q7 3.0 QUATTRO SLINE PRESTIGE |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
222 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI PREMIUM |
3,0 |
7 |
2.786.000.000 |
223 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI PRESTIGE |
3,0 |
7 |
2.786.000.000 |
224 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI PRESTIGE SLINE |
3,0 |
7 |
2.786.000.000 |
225 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO |
3,0 |
5 |
2.957.000.000 |
226 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
227 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO PREMIUM |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
228 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO PRESTIGE |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
229 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO PRESTIGE SLINE |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
230 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO SLINE |
3,0 |
5 |
2.957.000.000 |
231 |
AUDI |
Q7 3.0 TDI QUATTRO SLINE (4MB0E1) |
3,0 |
7 |
5.883.000.000 |
232 |
AUDI |
Q7 3.0 TFSI QUATTRO (4MB0A1) |
3,0 |
7 |
3.250.000.000 |
233 |
AUDI |
Q7 3.0 TFSI QUATTRO PRESTIGE SLINE |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
234 |
AUDI |
Q7 3.0 TFSI QUATTRO SLINE |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
235 |
AUDI |
Q7 3.0T PREMIUM |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
236 |
AUDI |
Q7 3.0T PREMIUM PLUS |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
237 |
AUDI |
Q7 3.0T PRESTIGE SLINE |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
238 |
AUDI |
Q7 3.0T QUATTRO |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
239 |
AUDI |
Q7 3.0T QUATTRO PRESTIGE |
3,0 |
7 |
2.876.000.000 |
240 |
AUDI |
Q7 3.0T SLINE |
3,0 |
7 |
2.870.000.000 |
241 |
AUDI |
Q7 3.6 PREMIUM |
3,6 |
6 |
2.868.000.000 |
242 |
AUDI |
Q7 3.6 PREMIUM |
3,6 |
7 |
2.868.000.000 |
243 |
AUDI |
Q7 3.6 PREMIUM PLUS |
3,6 |
7 |
2.868.000.000 |
244 |
AUDI |
Q7 3.6 PREMIUM QUATTRO |
3,6 |
7 |
2.868.000.000 |
245 |
AUDI |
Q7 3.6 PREMIUM QUATTRO SLINE |
3,6 |
7 |
2.868.000.000 |
246 |
AUDI |
Q7 3.6 PRESTIGE |
3,6 |
7 |
2.868.000.000 |
247 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO |
3,6 |
5 |
1.750.000.000 |
248 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO |
3,6 |
6 |
1.750.000.000 |
249 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO |
3,6 |
7 |
2.734.000.000 |
250 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS |
3,6 |
7 |
2.734.000.000 |
251 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS SLINE |
3,6 |
7 |
2.734.000.000 |
252 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO PRESTIGE |
3,6 |
7 |
2.734.000.000 |
253 |
AUDI |
Q7 3.6 QUATTRO PRESTIGE SLINE |
3,6 |
7 |
2.734.000.000 |
254 |
AUDI |
Q7 4.2 QUATTRO SLINE |
4,2 |
7 |
2.950.000.000 |
255 |
AUDI |
Q7 4.2 PREMIUM |
4,2 |
6 |
2.420.000.000 |
256 |
AUDI |
Q7 4.2 PREMIUM |
4,2 |
7 |
2.420.000.000 |
257 |
AUDI |
Q7 4.2 QUATTRO |
4,2 |
6 |
2.420.000.000 |
258 |
AUDI |
Q7 4.2 QUATTRO |
4,2 |
7 |
2.950.000.000 |
259 |
AUDI |
Q7 4.2 QUATTRO PREMIUM |
4,2 |
6 |
2.420.000.000 |
260 |
AUDI |
Q7 4.2 QUATTRO PRESTIGE SLINE |
4,2 |
7 |
2.420.000.000 |
261 |
AUDI |
Q7 45 TFSI QUATTRO (4MB0I1) |
2,0 |
7 |
3.340.000.000 |
262 |
AUDI |
Q7 QUATTRO |
3,6 |
7 |
3.173.000.000 |
263 |
AUDI |
Q7 QUATTRO |
4,2 |
7 |
3.297.000.000 |
264 |
AUDI |
Q7 SLINE PRESTIGE |
3,0 |
7 |
3.291.000.000 |
265 |
AUDI |
Q7 TDI 3.0 QUATTRO |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
266 |
AUDI |
Q7 TDI 3.0 QUATTRO PREMIUM |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
267 |
AUDI |
Q7 TDI 3.0 QUATTRO PREMIUM PLUS |
3,0 |
7 |
2.957.000.000 |
268 |
AUDI |
R8 |
4,2 |
2 |
5.620.000.000 |
269 |
AUDI |
R8 4.2 QUATTRO |
4,2 |
2 |
5.620.000.000 |
270 |
AUDI |
R8 4.2 TFSI QUATTRO |
4,2 |
2 |
5.620.000.000 |
271 |
AUDI |
R8 5.2 QUATTRO |
5,2 |
2 |
9.797.000.000 |
272 |
AUDI |
R8 COUPE QUATTRO |
4,2 |
2 |
5.190.000.000 |
273 |
AUDI |
R8 COUPE V 10 PLUS |
5,2 |
2 |
9.797.000.000 |
274 |
AUDI |
R8 V10 PLUS COUPE |
5,2 |
2 |
9.797.000.000 |
275 |
AUDI |
RS4 |
4,2 |
4 |
3.180.000.000 |
276 |
AUDI |
S4 AVANT WITH TIPTRONIC |
4,2 |
5 |
2.410.000.000 |
277 |
AUDI |
S4 CABRIOLET WITH TIPTRONIC |
4,2 |
5 |
2.780.000.000 |
278 |
AUDI |
S4 SPORT |
4,2 |
5 |
2.310.000.000 |
279 |
AUDI |
S4 SPORT WITH TIPTRONIC |
4,2 |
5 |
2.370.000.000 |
280 |
AUDI |
S5 4.2 QUATTRO |
4,2 |
4 |
2.400.000.000 |
281 |
AUDI |
S5 SPORT BACK 3.0TFSI QUATTRO |
3,0 |
4 |
3.613.000.000 |
282 |
AUDI |
S6 |
5,2 |
5 |
3.440.000.000 |
283 |
AUDI |
S8 |
5,2 |
5 |
4.440.000.000 |
284 |
AUDI |
S8 QUATTRO |
4,0 |
5 |
5.712.000.000 |
285 |
AUDI |
TT |
1,8 |
2 |
1.000.000.000 |
286 |
AUDI |
TT |
2,0 |
2 |
2.000.000.000 |
287 |
AUDI |
TT |
2,0 |
4 |
2.000.000.000 |
288 |
AUDI |
TT 2.0T COUPE |
2,0 |
4 |
2.000.000.000 |
289 |
AUDI |
TT 2.0T COUPE QUATTRO PREMIUM PLUS |
2,0 |
4 |
2.000.000.000 |
290 |
AUDI |
TT 2.0T ROADSTER |
2,0 |
2 |
2.000.000.000 |
291 |
AUDI |
TT 2.0T ROADSTER |
2,0 |
4 |
2.000.000.000 |
292 |
AUDI |
TT 3.2 QUATTRO |
3,2 |
4 |
2.180.000.000 |
293 |
AUDI |
TT COUPE 2.0 TFSI |
2,0 |
2 |
1.900.000.000 |
294 |
AUDI |
TT COUPE 2.0 TFSI (FV307X) |
2,0 |
4 |
1.827.000.000 |
295 |
AUDI |
TT COUPE 2.0 TFSI QUATTRO |
2,0 |
4 |
1.900.000.000 |
296 |
AUDI |
TT COUPE 2.0 TFSI S LINE (FV307X) |
2,0 |
4 |
1.900.000.000 |
297 |
AUDI |
TT COUPE PREMIUM |
2,0 |
4 |
1.900.000.000 |
298 |
AUDI |
TT COUPE SLINE |
2,0 |
4 |
1.622.000.000 |
299 |
AUDI |
TT QUATTRO |
3,2 |
2 |
2.180.000.000 |
300 |
AUDI |
TT ROADSTER 2.0T QUATTRO PRESTIGE |
2,0 |
2 |
1.750.000.000 |
301 |
AUDI |
TT RS COUPE |
2,0 |
4 |
2.107.000.000 |
302 |
AUDI |
TT T WITH S TRONIC |
2,0 |
4 |
1.660.000.000 |
303 |
AUDI |
TTS |
2,0 |
2 |
2.107.000.000 |
304 |
AUDI |
TTS |
2,0 |
4 |
2.107.000.000 |
305 |
AUDI |
TTS COUPE 2.0 QUATTRO PRESTIGE |
2,0 |
4 |
2.496.000.000 |
306 |
AUDI |
TTS COUPE 2.0T QUATTRO |
2,0 |
4 |
2.496.000.000 |
307 |
AUDI |
TTS COUPE QUATTRO 2.0 |
2,0 |
4 |
2.496.000.000 |
308 |
AUDI |
TTS COUPE QUATTRO PREMIUM |
2,0 |
4 |
2.496.000.000 |
309 |
AUDI |
TTS ROADSTER |
2,0 |
2 |
1.750.000.000 |
310 |
BAIC |
A315 1.5L CVT (BJ7150C5E1) |
1,5 |
5 |
205.000.000 |
311 |
BAIC |
A5 2.0T |
2,0 |
5 |
250.000.000 |
312 |
BAIC |
CC 1.8T AT ELITE |
1,8 |
5 |
242.000.000 |
313 |
BAIC |
CHANGHE BJ20 1.5T CVT LUXURY (BJ6470UD45) |
1,5 |
5 |
221.000.000 |
314 |
BAIC |
M50F LUXURY (BJ6472M5NMB) |
1,3 |
7 |
222.700.000 |
315 |
BAIC |
M60 1.5L LUXURY (BJ6470M5NMB) |
1,5 |
7 |
216.000.000 |
316 |
BAIC |
M60 1.5T LUXURY (BJ6473M5NCB) |
1,5 |
7 |
235.500.000 |
317 |
BAIC |
M60 LUXURY |
1,5 |
7 |
235.500.000 |
318 |
BAIC |
X25 ELITE (BJ7151U3DAB) |
1,5 |
5 |
192.000.000 |
319 |
BAIC |
X25 LUXURY (BJ7151U3DAB) |
1,5 |
5 |
192.000.000 |
320 |
BAIC |
X424 2.3T LUXURY (BJ2021F7VA3B) |
2,3 |
5 |
279.200.000 |
321 |
BAIC |
X65 2.0T (BJ6470U6X1A) |
2,0 |
5 |
280.000.000 |
322 |
BAIC |
X65 2.0T (LNBNCUBK) |
2,0 |
5 |
280.000.000 |
323 |
BAIC |
YINXIANG |
1,5 |
7 |
210.000.000 |
324 |
BAIC |
YINXIANG H3F LUXURY (BJ6470JKV1Z) |
1,5 |
5 |
188.000.000 |
325 |
BAW |
BJ2025CBD1 |
2,2 |
5 |
500.000.000 |
326 |
BAW |
BJ2031HMT |
2,8 |
5 |
600.000.000 |
327 |
BEIJING |
BJ2023Z2CKF1 |
2,2 |
5 |
470.000.000 |
328 |
BENDE |
QY6360 |
1,1 |
7 |
120.000.000 |
329 |
BENDE |
QY6360 |
1,1 |
8 |
120.000.000 |
330 |
BENDE |
QY6370 |
1,1 |
7 |
120.000.000 |
331 |
BENTLEY |
ARNAGE CONCOURS LIMITED EDITION |
6,7 |
4 |
11.280.000.000 |
332 |
BENTLEY |
ARNAGE R |
6,7 |
4 |
10.230.000.000 |
333 |
BENTLEY |
ARNAGE R |
6,8 |
5 |
10.230.000.000 |
334 |
BENTLEY |
ARNAGE T |
6,7 |
4 |
11.190.000.000 |
335 |
BENTLEY |
AZURE |
6,8 |
4 |
17.900.000.000 |
336 |
BENTLEY |
BENTAYGA |
6,0 |
4 |
14.579.000.000 |
337 |
BENTLEY |
BENTAYGA |
6,0 |
5 |
17.000.000.000 |
338 |
BENTLEY |
BENTAYGA |
6,0 |
7 |
17.500.000.000 |
339 |
BENTLEY |
BENTAYGA FIRST EDITION |
6,0 |
4 |
24.244.000.000 |
340 |
BENTLEY |
BROOKLANDS |
6,7 |
4 |
16.606.000.000 |
341 |
BENTLEY |
CONTINENTAL COUPE SUPERSPORTS |
6,0 |
2 |
11.991.000.000 |
342 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLY |
6,0 |
4 |
11.991.000.000 |
343 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLY |
6,0 |
5 |
11.991.000.000 |
344 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR |
6,0 |
4 |
7.880.000.000 |
345 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR |
6,0 |
5 |
10.500.000.000 |
346 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED |
6,0 |
4 |
11.991.000.000 |
347 |
BENTLEY |
CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED |
6,0 |
5 |
10.550.000.000 |
348 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT |
6,0 |
4 |
8.567.000.000 |
349 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT COUPE |
6,0 |
4 |
8.567.000.000 |
350 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT SPEED |
6,0 |
4 |
9.210.000.000 |
351 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GT V8 |
4,0 |
4 |
9.500.000.000 |
352 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC |
6,0 |
4 |
11.000.000.000 |
353 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC CONVERTIBLE |
6,0 |
4 |
8.940.000.000 |
354 |
BENTLEY |
CONTINENTAL GTC SPEED |
6,0 |
4 |
10.776.000.000 |
355 |
BENTLEY |
CONTINENTAL SUPERSPORTS |
6,0 |
4 |
11.991.000.000 |
356 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
6,0 |
4 |
16.123.000.000 |
357 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
6,0 |
5 |
19.500.000.000 |
358 |
BENTLEY |
FLYING SPUR |
4,0 |
5 |
11.500.000.000 |
359 |
BENTLEY |
FLYING SPUR V8 |
4,0 |
5 |
11.500.000.000 |
360 |
BENTLEY |
MULSANNE |
6,8 |
5 |
17.020.000.000 |
361 |
BENTLEY |
MULSANNE BASE |
6,8 |
5 |
15.048.000.000 |
362 |
BENTLEY |
MULSANNE EXTENDED WHEELBASE |
6,8 |
4 |
31.948.500.000 |
363 |
BENTLEY |
MULSANNE SPEED |
6,8 |
5 |
24.897.000.000 |
364 |
BENTLEY |
SPEED |
6,0 |
4 |
9.260.000.000 |
365 |
BMW |
116I |
1,6 |
5 |
1.123.000.000 |
366 |
BMW |
116I |
2,0 |
5 |
1.262.000.000 |
367 |
BMW |
118I |
2,0 |
5 |
900.000.000 |
368 |
BMW |
118I (1R51) |
1,5 |
5 |
1.439.000.000 |
369 |
BMW |
120I |
2,0 |
5 |
900.000.000 |
370 |
BMW |
120I CABRIO |
2,0 |
4 |
900.000.000 |
371 |
BMW |
128I |
3,0 |
4 |
1.560.000.000 |
372 |
BMW |
128I |
3,0 |
5 |
2.590.000.000 |
373 |
BMW |
128I CONVERTIBLE |
3,0 |
4 |
1.560.000.000 |
374 |
BMW |
135I |
3,0 |
4 |
1.840.000.000 |
375 |
BMW |
218I |
1,5 |
5 |
1.231.000.000 |
376 |
BMW |
218I ACTIVE TOURER (2A31) |
1,5 |
5 |
1.390.000.000 |
377 |
BMW |
218I GRAN TOURER (2D31) |
1,5 |
7 |
1.668.000.000 |
378 |
BMW |
316I |
1,8 |
5 |
1.050.000.000 |
379 |
BMW |
318CI |
2,0 |
4 |
1.120.000.000 |
380 |
BMW |
318D |
2,0 |
5 |
1.120.000.000 |
381 |
BMW |
318I |
2,0 |
4 |
1.120.000.000 |
382 |
BMW |
318I (AY78A7) |
2,0 |
5 |
1.120.000.000 |
383 |
BMW |
318IA |
2,5 |
5 |
1.488.000.000 |
384 |
BMW |
320D |
2,0 |
5 |
1.050.000.000 |
385 |
BMW |
320D ED |
2,0 |
5 |
1.050.000.000 |
386 |
BMW |
320I |
2,0 |
4 |
1.050.000.000 |
387 |
BMW |
320I |
2,2 |
5 |
1.292.000.000 |
388 |
BMW |
320I (8A11) |
2,0 |
5 |
1.619.000.000 |
389 |
BMW |
320I CABRIO |
2,0 |
4 |
2.583.000.000 |
390 |
BMW |
320I CABRIO (CONVERTIBLE) |
2,0 |
5 |
2.414.000.000 |
391 |
BMW |
320I CONVERTIBLE |
2,0 |
4 |
2.583.000.000 |
392 |
BMW |
320I GRAN TURISMO |
2,0 |
5 |
1.658.000.000 |
393 |
BMW |
320I GRAN TURISMO SPORT (8X31) |
2,0 |
5 |
2.029.000.000 |
394 |
BMW |
320I LUXURY |
2,0 |
5 |
1.450.000.000 |
395 |
BMW |
320I MODERN |
2,0 |
5 |
1.450.000.000 |
396 |
BMW |
320I SPORT |
2,0 |
5 |
1.392.000.000 |
397 |
BMW |
325CI |
2,5 |
4 |
1.682.000.000 |
398 |
BMW |
325CI |
2,5 |
5 |
1.682.000.000 |
399 |
BMW |
325I |
2,5 |
4 |
1.682.000.000 |
400 |
BMW |
325I |
2,5 |
5 |
1.488.000.000 |
401 |
BMW |
325I |
3,0 |
5 |
1.866.000.000 |
402 |
BMW |
325I CABRIO |
2,5 |
4 |
2.611.000.000 |
403 |
BMW |
325I CABRIO |
2,5 |
5 |
2.937.000.000 |
404 |
BMW |
325I CONVERTIBLE |
2,5 |
4 |
1.866.000.000 |
405 |
BMW |
325I CONVERTIBLE |
3,0 |
4 |
2.754.000.000 |
406 |
BMW |
328 IA |
3,0 |
5 |
1.866.000.000 |
407 |
BMW |
328 XI |
3,0 |
5 |
1.630.000.000 |
408 |
BMW |
328 XI COUPE |
3,0 |
4 |
1.760.000.000 |
409 |
BMW |
328I |
2,0 |
5 |
1.686.000.000 |
410 |
BMW |
328I |
3,0 |
4 |
1.866.000.000 |
411 |
BMW |
328I |
3,0 |
5 |
1.866.000.000 |
412 |
BMW |
328I CONVERTIBLE |
3,0 |
4 |
1.866.000.000 |
413 |
BMW |
328I GRAN TURISMO |
2,0 |
5 |
1.908.000.000 |
414 |
BMW |
328I GRAN TURISMO LUXURY (3X31) |
2,0 |
5 |
1.908.000.000 |
415 |
BMW |
328I GRAN TURISMO SPORT |
2,0 |
5 |
1.959.000.000 |
416 |
BMW |
328I SPORT |
2,0 |
5 |
1.908.000.000 |
417 |
BMW |
330 Cl |
3,0 |
4 |
1.796.000.000 |
418 |
BMW |
330 XI |
3,0 |
5 |
1.796.000.000 |
419 |
BMW |
330I |
3,0 |
5 |
1.411.000.000 |
420 |
BMW |
330I SPORT (8A71) |
2,0 |
5 |
1.528.000.000 |
421 |
BMW |
335I |
3,0 |
4 |
2.540.000.000 |
422 |
BMW |
335I |
3,0 |
5 |
1.850.000.000 |
423 |
BMW |
335I CONVERTIBLE |
3,0 |
4 |
2.540.000.000 |
424 |
BMW |
335I XDRIVE COUPE |
3,0 |
4 |
2.540.000.000 |
425 |
BMW |
335IA CONVERTIBLE |
3,0 |
4 |
2.540.000.000 |
426 |
BMW |
335IS COUPE |
3,0 |
4 |
2.540.000.000 |
427 |
BMW |
420I (4H31) |
2,0 |
5 |
2.089.000.000 |
428 |
BMW |
420I (4V11) |
2,0 |
4 |
2.799.000.000 |
429 |
BMW |
420I CABRIO |
2,0 |
4 |
2.434.000.000 |
430 |
BMW |
420I CABRIO SPORT (3V11) |
2,0 |
4 |
2.649.000.000 |
431 |
BMW |
420I COUPE |
2,0 |
4 |
1.658.000.000 |
432 |
BMW |
420I COUPE SPORT |
2,0 |
4 |
1.826.000.000 |
433 |
BMW |
420I GRAN COUPE SPORT |
2,0 |
5 |
1.678.000.000 |
434 |
BMW |
420I GRAN COUPE SPORT LINE (4H31) |
2,0 |
5 |
1.899.000.000 |
435 |
BMW |
428I CABRIO |
2,0 |
4 |
2.676.000.000 |
436 |
BMW |
428I CABRIO (3V31) |
2,0 |
4 |
2.676.000.000 |
437 |
BMW |
428I CABRIO (CONVERTIBLE) |
2,0 |
4 |
2.488.000.000 |
438 |
BMW |
428I CABRIO SPORT |
2,0 |
4 |
2.676.000.000 |
439 |
BMW |
428I COUPE |
2,0 |
4 |
1.888.000.000 |
440 |
BMW |
428I COUPE SPORT |
2,0 |
4 |
2.013.000.000 |
441 |
BMW |
428I GRAN COUPE |
2,0 |
5 |
1.888.000.000 |
442 |
BMW |
428I GRAN COUPE SPORT (4A51) |
2,0 |
5 |
2.146.000.000 |
443 |
BMW |
430I CABRIO |
2,0 |
4 |
2.602.000.000 |
444 |
BMW |
430I CABRIO SPORT (4V31) |
2,0 |
4 |
2.676.000.000 |
445 |
BMW |
430I GRAN COUPE SPORT |
2,0 |
5 |
1.868.000.000 |
446 |
BMW |
430I GRAN COUPE SPORT LINE (4H71) |
2,0 |
5 |
2.099.000.000 |
447 |
BMW |
520D |
2,0 |
5 |
1.783.000.000 |
448 |
BMW |
520I |
2,0 |
5 |
1.783.000.000 |
449 |
BMW |
520I |
2,2 |
5 |
2.214.000.000 |
450 |
BMW |
520I (JA31) |
1,6 |
5 |
2.389.000.000 |
451 |
BMW |
520I 5A31 |
2,0 |
5 |
1.783.000.000 |
452 |
BMW |
523I |
2,5 |
5 |
2.122.000.000 |
453 |
BMW |
523I |
3,0 |
5 |
2.148.000.000 |
454 |
BMW |
525 XI |
3,0 |
5 |
2.160.000.000 |
455 |
BMW |
525D |
2,5 |
5 |
2.263.000.000 |
456 |
BMW |
525I |
2,5 |
5 |
1.800.000.000 |
457 |
BMW |
525I |
3,0 |
5 |
2.060.000.000 |
458 |
BMW |
528I |
2,0 |
5 |
2.249.000.000 |
459 |
BMW |
528I |
3,0 |
5 |
2.760.000.000 |
460 |
BMW |
528I GRAN TURISMO (SZ61) |
2,0 |
5 |
2.428.000.000 |
461 |
BMW |
528I GRAN TURISMO LUXURY |
2,0 |
5 |
2.509.000.000 |
462 |
BMW |
528I LUXURY |
2,0 |
5 |
2.286.000.000 |
463 |
BMW |
528I MODERN |
2,0 |
5 |
2.418.000.000 |
464 |
BMW |
528I XDRIVE |
2,0 |