Quyết định 618/QĐ-BTC 2019 Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô xe máy

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 618/QĐ-BTC

Quyết định 618/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy
Cơ quan ban hành: Bộ Tài chínhSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:618/QĐ-BTCNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Văn Nam
Ngày ban hành:09/04/2019Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thuế-Phí-Lệ phí

TÓM TẮT VĂN BẢN

Giá tính lệ phí trước bạ ô tô nhập khẩu cao nhất là 66,182 tỷ đồng

Bộ Tài chính đã ra Quyết định 618/QĐ-BTC về việc ban hành Bảng giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô, xe máy ngày 09/04/2019.

Cụ thể, giá tính lệ phí trước bạ đối với ô tô chở từ 9 người trở xuống loại nhập khẩu có mức “kỷ lục” thuộc về hãng BUGATTI với giá lên đến 66,182 tỷ đồng đối với loại xe VEYRON 16.4. Một số hãng xe nổi tiếng khác như BMW , AUDI, CADILLAC, TOYOTA có mức giá tính lệ phí trước bạ dao động từ 01-10 tỷ đồng. Ô tô chở từ 9 người trở xuống loại nhập khẩu có giá tính lệ phí trước bạ thấp nhất là LADA 111 VAZ 21113 và CHERY SQR7080 với mức 90 triệu đồng.

Giá tính lệ phí trước bạ của một số loại xe máy hai bánh phổ biến như: HONDA WAVE 100 là 22 triệu đồng; HONDA SH 125 là 96 triệu đồng; HONDA LEAD là 30 triệu đồng; HONDA DREAM 125 là 30 triệu đồng; YAMAHA EXCITER là 45 triệu đồng; PIAGGIO VESPA 946 có giá lên đến 405 triệu đồng; một số xe PIAGGIO VESPA dòng thấp hơn có giá tính lệ phí trước bạ dao động từ 60-295 triệu đồng.

Một số hãng xe máy điện thuộc các nhãn hiệu khác không được liệt kê trong Quyết định này thì mức giá tính lệ phí trước bạ được quy định theo thể tích làm việc/Công suất (cm3/Kw), cụ thể: Từ 2 kW trở xuống là 14 triệu đồng, trên 2 Kw đến 4 kW là 16 triệu đồng, trên 4 Kw là 18 triệu đồng.

Quyết định này có hiệu lực từ ngày 10/04/2019.

Văn bản này hướng dẫn cho: Nghị định 140/2016/NĐ-CP của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định 20/2019/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ.

Từ ngày 03/4/2020, Quyết định này được bổ sung bởi Quyết định 452/QĐ-BTC.

Xem chi tiết Quyết định 618/QĐ-BTC tại đây

tải Quyết định 618/QĐ-BTC

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 618/QĐ-BTC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 618/QĐ-BTC PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
-------

Số: 618/QĐ-BTC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Hà Nội, ngày 9 tháng 4 năm 2019

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI Ô TÔ, XE MÁY

---------

BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
 

Căn cứ vào Luật Phí và Lệ phí ngày 25 tháng 11 năm 2015;

Căn cứ Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ quy định về lệ phí trước bạ và Nghị định số 20/2019/NĐ-CP ngày 21/02/2019 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 140/2016/NĐ-CP ngày 10/10/2016 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;

Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; và Thông tư số 20/2019/TT-BTC ngày 9/4/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 301/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính;

Xét đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế;

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này là Bảng giá tính lệ phí trước bạ các loại ô tô, xe máy.
Điều 2. Quyết định này bãi bỏ các Quyết định số 149/QĐ-BTC ngày 24/1/2017; Quyết định số 942/QĐ-BTC ngày 24/5/2017; Quyết định số 2018/QĐ-BTC ngày 09/10/2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung Danh mục Bảng giá tính lệ phí trước bạ ô tô, xe máy ban hành kèm theo Thông tư số 304/2016/TT-BTC ngày 15/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 10/04/2019.
Điều 4. Tổng cục trưởng Tổng cục Thuế, Vụ trưởng Vụ Chính sách thuế, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các Chi cục trưởng Chi cục thuế trực thuộc Cục Thuế các tỉnh, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Kiểm toán nhà nước;
- UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
- HĐND, UBND, Sở TC, Cục thuế, KBNN các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam;
- Công báo;
- Cổng thông tin điện tử: Chính phủ, Bộ Tài chính, Cục Quản lý công sản;
- Các đơn vị thuộc Bộ;
- Lưu: VT, TCT (VT, DNNCN).

TUQ. BỘ TRƯỞNG
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THUẾ




Bùi Văn Nam

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY

(Ban hành kèm theo Quyết định số 618/QĐ-BTC ngày 09/04/2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

BẢNG 1: Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 9 NGƯỜI TRỞ XUỐNG
Phần 1a. Ô tô chở người từ 9 người trở xuống nhập khẩu

STT

Nhãn hiệu

Kiểu loại xe [Tên thương mại (Mã kiểu loại)/ Tên thương mại/ Số loại]

Thể tích làm việc

Số người cho phép chở (kể cả lái xe)

Giá tính LPTB (VNĐ)

1

ACURA

ILX HYBRID

1,5

7

1.544.000.000

2

ACURA

ILX PREMIUM

2,4

5

2.142.000.000

3

ACURA

MDX

3,5

7

1.400.000.000

4

ACURA

MDX

3,7

7

2.369.000.000

5

ACURA

MDX ADVANCE

3,4

7

2.369.000.000

6

ACURA

MDX ADVANCE

3,7

7

3.018.000.000

7

ACURA

MDX ADVANCE ENTERTAINMENT

3,7

7

3.018.000.000

8

ACURA

MDX BASE

3,7

7

1.758.000.000

9

ACURA

MDX SH AWD ADVANCE ENTERTAINMENT

3,5

7

3.054.000.000

10

ACURA

MDX SPORT

3,7

7

1.850.000.000

11

ACURA

MDX TECHNOLOGY

3,7

7

2.492.000.000

12

ACURA

MDX TECHNOLOGY ENTERTAINMENT

3,7

7

2.280.000.000

13

ACURA

MDX TOURING

3,5

7

2.090.000.000

14

ACURA

RDX

2,3

5

1.550.000.000

15

ACURA

RDX

2,3

7

1.817.000.000

16

ACURA

RDX TECHNOLOGY

2,3

5

1.817.000.000

17

ACURA

RDX TURBO

2,3

5

1.817.000.000

18

ACURA

RL

3,5

5

2.470.000.000

19

ACURA

RL

3,7

5

2.470.000.000

20

ACURA

RL TECHNOLOGY

3,5

7

2.290.000.000

21

ACURA

TL

3,2

5

1.590.000.000

22

ACURA

TL

3,5

5

1.800.000.000

23

ACURA

TSX

2,4

5

1.310.000.000

24

ACURA

ZDX

3,7

5

3.030.000.000

25

ACURA

ZDX ADVANCE

3,7

5

3.030.000.000

26

ACURA

ZDX TECHNOLOGY

3,7

5

2.865.000.000

27

ALFA ROMEO

159 2.2 JTS

2,2

5

1.650.000.000

28

ALFA ROMEO

4C LAUNCH EDITION

1,8

2

3.118.000.000

29

ALFA ROMEO

BRERA

3,2

4

2.300.000.000

30

ALFA ROMEO

GT

2,0

5

1.050.000.000

31

ALFA ROMEO

SPIDER 2.2JTS

2,2

2

1.650.000.000

32

ASTON MARTIN

DB11 V8 COUPE

4,0

4

14.678.900.000

33

ASTON MARTIN

DB9

5,9

4

15.576.000.000

34

ASTON MARTIN

DB9 COUPE

6,0

4

17.897.000.000

35

ASTON MARTIN

DB9 VOLANTE

5,9

4

16.179.000.000

36

ASTON MARTIN

DB9 VOLANTE CONVERTIBLE

6,0

4

21.730.000.000

37

ASTON MARTIN

DBS COUPE

6,0

2

24.876.000.000

38

ASTON MARTIN

RAPIDE

5,9

4

17.629.000.000

39

ASTON MARTIN

RAPIDE S

5,9

4

17.127.000.000

40

ASTON MARTIN

V8 VANTAGE COUPE

4,3

2

9.836.000.000

41

ASTON MARTIN

VANQUISH

5,9

2

23.882.000.000

42

ASTON MARTIN

VANTAGE COUPE

4,0

2

13.800.000.000

43

ASTON MARTIN

VANTAGE ROADSTER

4,3

2

10.237.000.000

44

ASTON MARTIN

VANTAGE ROADSTER

4,7

2

10.237.000.000

45

AUDI

8 4.2 QUATTRO

4,2

5

4.120.000.000

46

AUDI

80 E2IO

2,0

4

804.000.000

47

AUDI

A1

1,4

4

871.000.000

48

AUDI

A1 1.4 TFSI

1,4

5

958.000.000

49

AUDI

A1 SPORTBACK 1.0 TFSI SLINE

1,0

5

849.000.000

50

AUDI

A1 SPORTBACK 1.0 TFSI ULTRA SLINE

1,0

5

1.100.000.000

51

AUDI

A1 SPORTBACK 1.4 TFSI

1,4

4

995.000.000

52

AUDI

A1 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE

1,4

4

1.128.000.000

53

AUDI

A3

1,6

5

800.000.000

54

AUDI

A3

2,0

5

1.230.000.000

55

AUDI

A3 1.4 TFSI SLINE

1,4

5

1.825.000.000

56

AUDI

A3 1.8 TFSI

1,8

5

1.220.000.000

57

AUDI

A3 2.0T PREMIUM

2,0

5

1.230.000.000

58

AUDI

A3 2.0T SPORT

2,0

5

1.230.000.000

59

AUDI

A3 LIMOUSINE

1,4

5

1.540.000.000

60

AUDI

A3 QUATTRO

2,0

5

1.230.000.000

61

AUDI

A3 SPORTBACK

1,4

5

1.337.000.000

62

AUDI

A3 SPORTBACK 1.4 TFSI

1,4

5

1.825.000.000

63

AUDI

A3 SPORTBACK 1.4 TFSI SLINE

1,4

5

1.825.000.000

64

AUDI

A3 SPORTBACK 1.4T

1,4

5

1.825.000.000

65

AUDI

A3 SPORTBACK SPORT 1.4 TFSI ULTRA (8VFBCG)

1,4

5

1.450.000.000

66

AUDI

A3 SPORTBACK TFSI

1,2

5

1.235.000.000

67

AUDI

A3 T WITH DSG

3,2

5

1.660.000.000

68

AUDI

A4

1,8

4

1.445.000.000

69

AUDI

A4

1,8

5

1.445.000.000

70

AUDI

A4

1,9

5

1.445.000.000

71

AUDI

A4

2,0

4

1.770.000.000

72

AUDI

A4 (WAUSF78K)

2,0

5

1.770.000.000

73

AUDI

A4 1.8 TFSI

1,8

5

1.445.000.000

74

AUDI

A4 1.8T

1,8

5

1.445.000.000

75

AUDI

A4 1.8T CABRIOLET

1,8

4

1.445.000.000

76

AUDI

A4 2.0 TDI

2,0

5

1.770.000.000

77

AUDI

A4 2.0 TFSI QUATTRO

2,0

5

1.770.000.000

78

AUDI

A4 2.0 TFSI ULTRA (8W2BDG)

2,0

5

1.535.000.000

79

AUDI

A4 2.0 TFSI ULTRA S LINE (8W2BDG)

2,0

5

1.535.000.000

80

AUDI

A4 2.0T

2,0

5

1.770.000.000

81

AUDI

A4 2.0T CABRIOLET

2,0

4

1.990.000.000

82

AUDI

A4 2.0T PREMIUM

2,0

5

1.770.000.000

83

AUDI

A4 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

5

1.770.000.000

84

AUDI

A4 2.0T PRESTIG

2,0

5

1.987.000.000

85

AUDI

A4 2.0T QUATTRO

2,0

5

1.770.000.000

86

AUDI

A4 2.0T QUATTRO CABRIOLET

2,0

4

1.990.000.000

87

AUDI

A4 2.0T QUATTRO PREMIUM

2,0

5

1.770.000.000

88

AUDI

A4 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

5

1.990.000.000

89

AUDI

A4 2.0T QUATTRO PRESTIGE

2,0

5

1.987.000.000

90

AUDI

A4 3.2 QUATTRO

3,2

5

1.830.000.000

91

AUDI

A4 AVANT QUATTRO

3,2

5

1.820.000.000

92

AUDI

A4 CABRIOLET

1,8

4

1.445.000.000

93

AUDI

A4 CABRIOLET 2.0T

2,0

4

1.990.000.000

94

AUDI

A4 CABRIOLET 2.0T QUATTRO

2,0

4

1.990.000.000

95

AUDI

A4 CABRIOLET QUATTRO

1,8

4

1.445.000.000

96

AUDI

A4 QUATTRO WITH TIPTRONIC

2,0

5

1.540.000.000

97

AUDI

A5

3,2

4

1.900.000.000

98

AUDI

A5 2.0T CABRIOLET PRESTIGE

2,0

4

2.545.000.000

99

AUDI

A5 2.0T QUATTRO

2,0

4

2.040.000.000

100

AUDI

A5 2.0T QUATTRO CABRIOLET

2,0

4

2.545.000.000

101

AUDI

A5 2.0T SPORTBACK QUATTRO

2,0

5

1.850.000.000

102

AUDI

A5 3.2 COUPE

3,2

4

1.930.000.000

103

AUDI

A5 3.2 QUATTRO

3,2

4

1.930.000.000

104

AUDI

A5 CABRIOLET 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

4

2.074.000.000

105

AUDI

A5 CABRIOLET 2.0T QUATTRO PRESTIGE

2,0

4

2.545.000.000

106

AUDI

A5 CABRIOLET QUATTRO 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

4

2.545.000.000

107

AUDI

A5 CABRIOLET QUATTRO PRESTIGE 2.0T

2,0

4

2.545.000.000

108

AUDI

A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

4

2.077.000.000

109

AUDI

A5 COUPE 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

5

2.077.000.000

110

AUDI

A5 COUPE 2.0T QUATTRO PRESTIGE SLINE

2,0

4

1.937.000.000

111

AUDI

A5 COUPE QUATTRO 2.0T PRESTIGE

2,0

4

1.937.000.000

112

AUDI

A5 COUPE QUATTRO 2.0T SLINE

2,0

4

2.608.000.000

113

AUDI

A5 COUPE WITH TIPTRONIC.

3,2

5

1.960.000.000

114

AUDI

A5 COUPE 1.8T SL

1,8

4

1.622.000.000

115

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI

2,0

4

2.648.000.000

116

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI

2,0

5

2.648.000.000

117

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO

2,0

4

2.648.000.000

118

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO (F5ABAY)

2,0

5

2.380.000.000

119

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI QUATTRO SLINE

2,0

5

2.648.000.000

120

AUDI

A5 SPORTBACK 2.0 TFSI SLINE

2,0

4

2.648.000.000

121

AUDI

A5 SPORTBACK TFSI SLINE

2,0

5

2.648.000.000

122

AUDI

A6

1,8

5

2.120.000.000

123

AUDI

A6

2,0

5

2.120.000.000

124

AUDI

A6

2,4

5

2.438.000.000

125

AUDI

A6

2,8

5

2.438.000.000

126

AUDI

A6

3,1

5

3.040.000.000

127

AUDI

A6

3,2

5

3.040.000.000

128

AUDI

A6 2.0 TFSI

2,0

5

2.120.000.000

129

AUDI

A6 2.0T

2,0

5

2.120.000.000

130

AUDI

A6 2.0T SLINE

2,0

5

2.120.000.000

131

AUDI

A6 2.7 TDI QUATTRO

2,7

5

2.000.000.000

132

AUDI

A6 2.8

2,8

5

2.438.000.000

133

AUDI

A6 3.0 TDI QUATTRO

3,0

5

3.040.000.000

134

AUDI

A6 3.0 TFSI QUATTRO

3,0

5

3.040.000.000

135

AUDI

A6 3.0T QUATTRO

3,0

5

3.040.000.000

136

AUDI

A6 3.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

3,0

5

3.040.000.000

137

AUDI

A6 3.0T QUATTRO PRESTIGE

3,0

5

3.040.000.000

138

AUDI

A6 3.2 QUATTRO

3,1

5

3.040.000.000

139

AUDI

A6 AVANT FSI

3,1

5

3.040.000.000

140

AUDI

A6 AVANT TDI

2,0

5

2.120.000.000

141

AUDI

A6 PREMIUM PLUS

2,0

5

2.120.000.000

142

AUDI

A6 QUATTRO PREMIUM PLUS

3,0

5

3.040.000.000

143

AUDI

A6 S LINE

2,0

5

2.120.000.000

144

AUDI

A6 TFSI 3.0

3,0

5

3.040.000.000

145

AUDI

A6 WITH TIPTRONIC

4,2

5

3.360.000.000

146

AUDI

A7 3.0T QUATTRO

3,0

4

3.427.000.000

147

AUDI

A7 3.0T SPORTBACK QUATTRO PRESTIGE

3,0

4

3.427.000.000

148

AUDI

A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO

3,0

5

3.427.000.000

149

AUDI

A7 SPORTBACK 3.0 TFSI QUATTRO (4GF02Y)

3,0

4

2.890.000.000

150

AUDI

A7 SPORTBACK 3.0T QUATTRO PREMIUM

3,0

4

3.427.000.000

151

AUDI

A7 SPORTBACK 55 TFSI QUATTRO (4KA02Y)

3,0

5

3.600.000.000

152

AUDI

A7 SPORTBACK QUATTRO

3,0

4

3.150.000.000

153

AUDI

A7 SPORTBACK TFSI QUATTRO

3,0

4

3.427.000.000

154

AUDI

A8

4,2

5

5.850.000.000

155

AUDI

A8 3.0 TDI QUATTRO

3,0

5

4.480.000.000

156

AUDI

A8 3.2 QUATTRO

3,1

5

5.370.000.000

157

AUDI

A8 4.2 QUATTRO

4,2

5

5.850.000.000

158

AUDI

A8 4.2 TDI QUATTRO

4,1

4

5.850.000.000

159

AUDI

A8 4.2 TDI QUATTRO

4,1

5

5.850.000.000

160

AUDI

A8L

4,2

5

3.560.000.000

161

AUDI

A8L 3.0 TFSI QUATTRO

3,0

4

5.380.000.000

162

AUDI

A8L 3.0 TFSI QUATTRO (4HL01A)

3,0

5

4.400.000.000

163

AUDI

A8L 3.0T QUATTRO

3,0

4

5.380.000.000

164

AUDI

A8L 3.0T QUATTRO

3,0

5

5.380.000.000

165

AUDI

A8L 3.2 QUATTRO

3,1

4

5.370.000.000

166

AUDI

A8L 4.0 TFSI QUATTRO

4,0

4

5.850.000.000

167

AUDI

A8L 4.0 TFSI QUATTRO

4,0

5

5.850.000.000

168

AUDI

A8L 4.2 FSI QUATTRO

4,2

5

5.850.000.000

169

AUDI

A8L 4.2 QUATTRO

4,2

4

5.850.000.000

170

AUDI

A8L 4.2 QUATTRO

4,2

5

5.850.000.000

171

AUDI

A8L 4.2 TDI QUATTRO

4,1

5

5.850.000.000

172

AUDI

A8L 4.2 TFSI

4,2

5

5.850.000.000

173

AUDI

A8L TFSI W12 QUATTRO

6,3

4

6.561.000.000

174

AUDI

A8L W12 QUATTRO

6,0

4

5.720.000.000

175

AUDI

A8L W12 QUATTRO

6,3

4

7.045.000.000

176

AUDI

A8LWB TDI QUATTRO

3,0

5

5.292.000.000

177

AUDI

ALLROAD 2.7T QUATTRO

2,7

5

1.200.000.000

178

AUDI

AUDI A6 1.8 TFSI (4GC06G)

1,8

5

2.260.000.000

179

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.570.000.000

180

AUDI

AUDI Q2 DESIGN 35 TFSI

1,4

5

1.610.000.000

181

AUDI

AUDI Q5 2.0 TFSI QUATTRO (FYBAAY)

2,0

5

2.140.000.000

182

AUDI

AUDI Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY)

2,0

5

2.510.000.000

183

AUDI

AUDI Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY)

2,0

5

2.510.000.000

184

AUDI

AUDI Q5 SPORT 45 TFSI QUATTRO

2,0

5

2.550.000.000

185

AUDI

AUDI Q7 2.0TFSI QUATTRO (4MBOI1)

2,0

7

3.340.000.000

186

AUDI

AUDI Q7 45 TFSI QUATTRO (4MB011)

2,0

7

3.420.000.000

187

AUDI

Q2 DESIGN 1.4 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.518.000.000

188

AUDI

Q2 DESIGN 35 TFSI (GABCCG)

1,4

5

1.610.000.000

189

AUDI

Q3 2.0 TFSI QUATTRO (8UGCEY)

2,0

5

1.670.000.000

190

AUDI

Q3 2.0T PRESTIGE

2,0

5

1.670.000.000

191

AUDI

Q5

2,0

5

1.844.000.000

192

AUDI

Q5 2.0 QUATTRO

2,0

5

2.250.000.000

193

AUDI

Q5 2.0 QUATTRO SLINE

2,0

5

2.250.000.000

194

AUDI

Q5 2.0 TDI QUATTRO

2,0

5

1.875.000.000

195

AUDI

Q5 2.0 TFSI

2,0

5

2.250.000.000

196

AUDI

Q5 2.0 TFSI QUATTRO (FYBAAY)

2,0

5

2.250.000.000

197

AUDI

Q5 2.0 TFSI QUATTRO SLINE

2,0

5

2.250.000.000

198

AUDI

Q5 2.0T QUATTRO

2,0

5

2.250.000.000

199

AUDI

Q5 2.0T QUATTRO PREMIUM

2,0

5

1.763.000.000

200

AUDI

Q5 2.0T QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

5

2.562.000.000

201

AUDI

Q5 2.0T QUATTRO S LINE

2,0

5

2.250.000.000

202

AUDI

Q5 3.0 TDI QUATTRO

3,0

5

1.900.000.000

203

AUDI

Q5 3.2 PREMIUM

3,2

5

2.562.000.000

204

AUDI

Q5 3.2 PREMIUM PLUS

3,2

5

2.562.000.000

205

AUDI

Q5 3.2 QUATTRO

3,2

5

2.562.000.000

206

AUDI

Q5 3.2 QUATTRO PREMIUM PLUS

3,2

5

2.562.000.000

207

AUDI

Q5 3.2 QUATTRO PREMIUM PLUS SLINE

3,2

5

2.562.000.000

208

AUDI

Q5 3.2 QUATTRO PRESTIGE SLINE

3,2

5

2.562.000.000

209

AUDI

Q5 3.2 QUATTRO SLINE

3,2

5

2.562.000.000

210

AUDI

Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY)

2,0

5

2.300.000.000

211

AUDI

Q5 DESIGN 2.0 TFSI QUATTRO SLINE (FYBCAY)

2,0

5

2.400.000.000

212

AUDI

Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO (FYBBAY)

2,0

5

2.300.000.000

213

AUDI

Q5 SPORT 2.0 TFSI QUATTRO S LINE (FYBBAY)

2,0

5

2.400.000.000

214

AUDI

Q7

3,6

7

3.123.000.000

215

AUDI

Q7

4,2

7

3.570.000.000

216

AUDI

Q7 2.0 TFSI QUATTRO (4MBOI1)

2,0

7

3.000.000.000

217

AUDI

Q7 2.0 TFSI QUATTRO S LINE (4MBOI1)

3,0

7

3.100.000.000

218

AUDI

Q7 2.0 TFSI QUATTRO S LINE (4MBOI1)

2,0

7

3.100.000.000

219

AUDI

Q7 2.0T PREMIUM PLUS

2,0

7

3.330.000.000

220

AUDI

Q7 3.0 QUATTRO PREMIUM PLUS

3,0

7

2.876.000.000

221

AUDI

Q7 3.0 QUATTRO SLINE PRESTIGE

3,0

7

2.876.000.000

222

AUDI

Q7 3.0 TDI PREMIUM

3,0

7

2.786.000.000

223

AUDI

Q7 3.0 TDI PRESTIGE

3,0

7

2.786.000.000

224

AUDI

Q7 3.0 TDI PRESTIGE SLINE

3,0

7

2.786.000.000

225

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO

3,0

5

2.957.000.000

226

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO

3,0

7

2.957.000.000

227

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO PREMIUM

3,0

7

2.957.000.000

228

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO PRESTIGE

3,0

7

2.957.000.000

229

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO PRESTIGE SLINE

3,0

7

2.957.000.000

230

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO SLINE

3,0

5

2.957.000.000

231

AUDI

Q7 3.0 TDI QUATTRO SLINE (4MB0E1)

3,0

7

5.883.000.000

232

AUDI

Q7 3.0 TFSI QUATTRO (4MB0A1)

3,0

7

3.250.000.000

233

AUDI

Q7 3.0 TFSI QUATTRO PRESTIGE SLINE

3,0

7

2.876.000.000

234

AUDI

Q7 3.0 TFSI QUATTRO SLINE

3,0

7

2.876.000.000

235

AUDI

Q7 3.0T PREMIUM

3,0

7

2.876.000.000

236

AUDI

Q7 3.0T PREMIUM PLUS

3,0

7

2.876.000.000

237

AUDI

Q7 3.0T PRESTIGE SLINE

3,0

7

2.876.000.000

238

AUDI

Q7 3.0T QUATTRO

3,0

7

2.876.000.000

239

AUDI

Q7 3.0T QUATTRO PRESTIGE

3,0

7

2.876.000.000

240

AUDI

Q7 3.0T SLINE

3,0

7

2.870.000.000

241

AUDI

Q7 3.6 PREMIUM

3,6

6

2.868.000.000

242

AUDI

Q7 3.6 PREMIUM

3,6

7

2.868.000.000

243

AUDI

Q7 3.6 PREMIUM PLUS

3,6

7

2.868.000.000

244

AUDI

Q7 3.6 PREMIUM QUATTRO

3,6

7

2.868.000.000

245

AUDI

Q7 3.6 PREMIUM QUATTRO SLINE

3,6

7

2.868.000.000

246

AUDI

Q7 3.6 PRESTIGE

3,6

7

2.868.000.000

247

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO

3,6

5

1.750.000.000

248

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO

3,6

6

1.750.000.000

249

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO

3,6

7

2.734.000.000

250

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS

3,6

7

2.734.000.000

251

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO PREMIUM PLUS SLINE

3,6

7

2.734.000.000

252

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO PRESTIGE

3,6

7

2.734.000.000

253

AUDI

Q7 3.6 QUATTRO PRESTIGE SLINE

3,6

7

2.734.000.000

254

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO SLINE

4,2

7

2.950.000.000

255

AUDI

Q7 4.2 PREMIUM

4,2

6

2.420.000.000

256

AUDI

Q7 4.2 PREMIUM

4,2

7

2.420.000.000

257

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO

4,2

6

2.420.000.000

258

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO

4,2

7

2.950.000.000

259

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO PREMIUM

4,2

6

2.420.000.000

260

AUDI

Q7 4.2 QUATTRO PRESTIGE SLINE

4,2

7

2.420.000.000

261

AUDI

Q7 45 TFSI QUATTRO (4MB0I1)

2,0

7

3.340.000.000

262

AUDI

Q7 QUATTRO

3,6

7

3.173.000.000

263

AUDI

Q7 QUATTRO

4,2

7

3.297.000.000

264

AUDI

Q7 SLINE PRESTIGE

3,0

7

3.291.000.000

265

AUDI

Q7 TDI 3.0 QUATTRO

3,0

7

2.957.000.000

266

AUDI

Q7 TDI 3.0 QUATTRO PREMIUM

3,0

7

2.957.000.000

267

AUDI

Q7 TDI 3.0 QUATTRO PREMIUM PLUS

3,0

7

2.957.000.000

268

AUDI

R8

4,2

2

5.620.000.000

269

AUDI

R8 4.2 QUATTRO

4,2

2

5.620.000.000

270

AUDI

R8 4.2 TFSI QUATTRO

4,2

2

5.620.000.000

271

AUDI

R8 5.2 QUATTRO

5,2

2

9.797.000.000

272

AUDI

R8 COUPE QUATTRO

4,2

2

5.190.000.000

273

AUDI

R8 COUPE V 10 PLUS

5,2

2

9.797.000.000

274

AUDI

R8 V10 PLUS COUPE

5,2

2

9.797.000.000

275

AUDI

RS4

4,2

4

3.180.000.000

276

AUDI

S4 AVANT WITH TIPTRONIC

4,2

5

2.410.000.000

277

AUDI

S4 CABRIOLET WITH TIPTRONIC

4,2

5

2.780.000.000

278

AUDI

S4 SPORT

4,2

5

2.310.000.000

279

AUDI

S4 SPORT WITH TIPTRONIC

4,2

5

2.370.000.000

280

AUDI

S5 4.2 QUATTRO

4,2

4

2.400.000.000

281

AUDI

S5 SPORT BACK 3.0TFSI QUATTRO

3,0

4

3.613.000.000

282

AUDI

S6

5,2

5

3.440.000.000

283

AUDI

S8

5,2

5

4.440.000.000

284

AUDI

S8 QUATTRO

4,0

5

5.712.000.000

285

AUDI

TT

1,8

2

1.000.000.000

286

AUDI

TT

2,0

2

2.000.000.000

287

AUDI

TT

2,0

4

2.000.000.000

288

AUDI

TT 2.0T COUPE

2,0

4

2.000.000.000

289

AUDI

TT 2.0T COUPE QUATTRO PREMIUM PLUS

2,0

4

2.000.000.000

290

AUDI

TT 2.0T ROADSTER

2,0

2

2.000.000.000

291

AUDI

TT 2.0T ROADSTER

2,0

4

2.000.000.000

292

AUDI

TT 3.2 QUATTRO

3,2

4

2.180.000.000

293

AUDI

TT COUPE 2.0 TFSI

2,0

2

1.900.000.000

294

AUDI

TT COUPE 2.0 TFSI (FV307X)

2,0

4

1.827.000.000

295

AUDI

TT COUPE 2.0 TFSI QUATTRO

2,0

4

1.900.000.000

296

AUDI

TT COUPE 2.0 TFSI S LINE (FV307X)

2,0

4

1.900.000.000

297

AUDI

TT COUPE PREMIUM

2,0

4

1.900.000.000

298

AUDI

TT COUPE SLINE

2,0

4

1.622.000.000

299

AUDI

TT QUATTRO

3,2

2

2.180.000.000

300

AUDI

TT ROADSTER 2.0T QUATTRO PRESTIGE

2,0

2

1.750.000.000

301

AUDI

TT RS COUPE

2,0

4

2.107.000.000

302

AUDI

TT T WITH S TRONIC

2,0

4

1.660.000.000

303

AUDI

TTS

2,0

2

2.107.000.000

304

AUDI

TTS

2,0

4

2.107.000.000

305

AUDI

TTS COUPE 2.0 QUATTRO PRESTIGE

2,0

4

2.496.000.000

306

AUDI

TTS COUPE 2.0T QUATTRO

2,0

4

2.496.000.000

307

AUDI

TTS COUPE QUATTRO 2.0

2,0

4

2.496.000.000

308

AUDI

TTS COUPE QUATTRO PREMIUM

2,0

4

2.496.000.000

309

AUDI

TTS ROADSTER

2,0

2

1.750.000.000

310

BAIC

A315 1.5L CVT (BJ7150C5E1)

1,5

5

205.000.000

311

BAIC

A5 2.0T

2,0

5

250.000.000

312

BAIC

CC 1.8T AT ELITE

1,8

5

242.000.000

313

BAIC

CHANGHE BJ20 1.5T CVT LUXURY (BJ6470UD45)

1,5

5

221.000.000

314

BAIC

M50F LUXURY (BJ6472M5NMB)

1,3

7

222.700.000

315

BAIC

M60 1.5L LUXURY (BJ6470M5NMB)

1,5

7

216.000.000

316

BAIC

M60 1.5T LUXURY (BJ6473M5NCB)

1,5

7

235.500.000

317

BAIC

M60 LUXURY

1,5

7

235.500.000

318

BAIC

X25 ELITE (BJ7151U3DAB)

1,5

5

192.000.000

319

BAIC

X25 LUXURY (BJ7151U3DAB)

1,5

5

192.000.000

320

BAIC

X424 2.3T LUXURY (BJ2021F7VA3B)

2,3

5

279.200.000

321

BAIC

X65 2.0T (BJ6470U6X1A)

2,0

5

280.000.000

322

BAIC

X65 2.0T (LNBNCUBK)

2,0

5

280.000.000

323

BAIC

YINXIANG

1,5

7

210.000.000

324

BAIC

YINXIANG H3F LUXURY (BJ6470JKV1Z)

1,5

5

188.000.000

325

BAW

BJ2025CBD1

2,2

5

500.000.000

326

BAW

BJ2031HMT

2,8

5

600.000.000

327

BEIJING

BJ2023Z2CKF1

2,2

5

470.000.000

328

BENDE

QY6360

1,1

7

120.000.000

329

BENDE

QY6360

1,1

8

120.000.000

330

BENDE

QY6370

1,1

7

120.000.000

331

BENTLEY

ARNAGE CONCOURS LIMITED EDITION

6,7

4

11.280.000.000

332

BENTLEY

ARNAGE R

6,7

4

10.230.000.000

333

BENTLEY

ARNAGE R

6,8

5

10.230.000.000

334

BENTLEY

ARNAGE T

6,7

4

11.190.000.000

335

BENTLEY

AZURE

6,8

4

17.900.000.000

336

BENTLEY

BENTAYGA

6,0

4

14.579.000.000

337

BENTLEY

BENTAYGA

6,0

5

17.000.000.000

338

BENTLEY

BENTAYGA

6,0

7

17.500.000.000

339

BENTLEY

BENTAYGA FIRST EDITION

6,0

4

24.244.000.000

340

BENTLEY

BROOKLANDS

6,7

4

16.606.000.000

341

BENTLEY

CONTINENTAL COUPE SUPERSPORTS

6,0

2

11.991.000.000

342

BENTLEY

CONTINENTAL FLY

6,0

4

11.991.000.000

343

BENTLEY

CONTINENTAL FLY

6,0

5

11.991.000.000

344

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR

6,0

4

7.880.000.000

345

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR

6,0

5

10.500.000.000

346

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

6,0

4

11.991.000.000

347

BENTLEY

CONTINENTAL FLYING SPUR SPEED

6,0

5

10.550.000.000

348

BENTLEY

CONTINENTAL GT

6,0

4

8.567.000.000

349

BENTLEY

CONTINENTAL GT COUPE

6,0

4

8.567.000.000

350

BENTLEY

CONTINENTAL GT SPEED

6,0

4

9.210.000.000

351

BENTLEY

CONTINENTAL GT V8

4,0

4

9.500.000.000

352

BENTLEY

CONTINENTAL GTC

6,0

4

11.000.000.000

353

BENTLEY

CONTINENTAL GTC CONVERTIBLE

6,0

4

8.940.000.000

354

BENTLEY

CONTINENTAL GTC SPEED

6,0

4

10.776.000.000

355

BENTLEY

CONTINENTAL SUPERSPORTS

6,0

4

11.991.000.000

356

BENTLEY

FLYING SPUR

6,0

4

16.123.000.000

357

BENTLEY

FLYING SPUR

6,0

5

19.500.000.000

358

BENTLEY

FLYING SPUR

4,0

5

11.500.000.000

359

BENTLEY

FLYING SPUR V8

4,0

5

11.500.000.000

360

BENTLEY

MULSANNE

6,8

5

17.020.000.000

361

BENTLEY

MULSANNE BASE

6,8

5

15.048.000.000

362

BENTLEY

MULSANNE EXTENDED WHEELBASE

6,8

4

31.948.500.000

363

BENTLEY

MULSANNE SPEED

6,8

5

24.897.000.000

364

BENTLEY

SPEED

6,0

4

9.260.000.000

365

BMW

116I

1,6

5

1.123.000.000

366

BMW

116I

2,0

5

1.262.000.000

367

BMW

118I

2,0

5

900.000.000

368

BMW

118I (1R51)

1,5

5

1.439.000.000

369

BMW

120I

2,0

5

900.000.000

370

BMW

120I CABRIO

2,0

4

900.000.000

371

BMW

128I

3,0

4

1.560.000.000

372

BMW

128I

3,0

5

2.590.000.000

373

BMW

128I CONVERTIBLE

3,0

4

1.560.000.000

374

BMW

135I

3,0

4

1.840.000.000

375

BMW

218I

1,5

5

1.231.000.000

376

BMW

218I ACTIVE TOURER (2A31)

1,5

5

1.390.000.000

377

BMW

218I GRAN TOURER (2D31)

1,5

7

1.668.000.000

378

BMW

316I

1,8

5

1.050.000.000

379

BMW

318CI

2,0

4

1.120.000.000

380

BMW

318D

2,0

5

1.120.000.000

381

BMW

318I

2,0

4

1.120.000.000

382

BMW

318I (AY78A7)

2,0

5

1.120.000.000

383

BMW

318IA

2,5

5

1.488.000.000

384

BMW

320D

2,0

5

1.050.000.000

385

BMW

320D ED

2,0

5

1.050.000.000

386

BMW

320I

2,0

4

1.050.000.000

387

BMW

320I

2,2

5

1.292.000.000

388

BMW

320I (8A11)

2,0

5

1.619.000.000

389

BMW

320I CABRIO

2,0

4

2.583.000.000

390

BMW

320I CABRIO (CONVERTIBLE)

2,0

5

2.414.000.000

391

BMW

320I CONVERTIBLE

2,0

4

2.583.000.000

392

BMW

320I GRAN TURISMO

2,0

5

1.658.000.000

393

BMW

320I GRAN TURISMO SPORT (8X31)

2,0

5

2.029.000.000

394

BMW

320I LUXURY

2,0

5

1.450.000.000

395

BMW

320I MODERN

2,0

5

1.450.000.000

396

BMW

320I SPORT

2,0

5

1.392.000.000

397

BMW

325CI

2,5

4

1.682.000.000

398

BMW

325CI

2,5

5

1.682.000.000

399

BMW

325I

2,5

4

1.682.000.000

400

BMW

325I

2,5

5

1.488.000.000

401

BMW

325I

3,0

5

1.866.000.000

402

BMW

325I CABRIO

2,5

4

2.611.000.000

403

BMW

325I CABRIO

2,5

5

2.937.000.000

404

BMW

325I CONVERTIBLE

2,5

4

1.866.000.000

405

BMW

325I CONVERTIBLE

3,0

4

2.754.000.000

406

BMW

328 IA

3,0

5

1.866.000.000

407

BMW

328 XI

3,0

5

1.630.000.000

408

BMW

328 XI COUPE

3,0

4

1.760.000.000

409

BMW

328I

2,0

5

1.686.000.000

410

BMW

328I

3,0

4

1.866.000.000

411

BMW

328I

3,0

5

1.866.000.000

412

BMW

328I CONVERTIBLE

3,0

4

1.866.000.000

413

BMW

328I GRAN TURISMO

2,0

5

1.908.000.000

414

BMW

328I GRAN TURISMO LUXURY (3X31)

2,0

5

1.908.000.000

415

BMW

328I GRAN TURISMO SPORT

2,0

5

1.959.000.000

416

BMW

328I SPORT

2,0

5

1.908.000.000

417

BMW

330 Cl

3,0

4

1.796.000.000

418

BMW

330 XI

3,0

5

1.796.000.000

419

BMW

330I

3,0

5

1.411.000.000

420

BMW

330I SPORT (8A71)

2,0

5

1.528.000.000

421

BMW

335I

3,0

4

2.540.000.000

422

BMW

335I

3,0

5

1.850.000.000

423

BMW

335I CONVERTIBLE

3,0

4

2.540.000.000

424

BMW

335I XDRIVE COUPE

3,0

4

2.540.000.000

425

BMW

335IA CONVERTIBLE

3,0

4

2.540.000.000

426

BMW

335IS COUPE

3,0

4

2.540.000.000

427

BMW

420I (4H31)

2,0

5

2.089.000.000

428

BMW

420I (4V11)

2,0

4

2.799.000.000

429

BMW

420I CABRIO

2,0

4

2.434.000.000

430

BMW

420I CABRIO SPORT (3V11)

2,0

4

2.649.000.000

431

BMW

420I COUPE

2,0

4

1.658.000.000

432

BMW

420I COUPE SPORT

2,0

4

1.826.000.000

433

BMW

420I GRAN COUPE SPORT

2,0

5

1.678.000.000

434

BMW

420I GRAN COUPE SPORT LINE (4H31)

2,0

5

1.899.000.000

435

BMW

428I CABRIO

2,0

4

2.676.000.000

436

BMW

428I CABRIO (3V31)

2,0

4

2.676.000.000

437

BMW

428I CABRIO (CONVERTIBLE)

2,0

4

2.488.000.000

438

BMW

428I CABRIO SPORT

2,0

4

2.676.000.000

439

BMW

428I COUPE

2,0

4

1.888.000.000

440

BMW

428I COUPE SPORT

2,0

4

2.013.000.000

441

BMW

428I GRAN COUPE

2,0

5

1.888.000.000

442

BMW

428I GRAN COUPE SPORT (4A51)

2,0

5

2.146.000.000

443

BMW

430I CABRIO

2,0

4

2.602.000.000

444

BMW

430I CABRIO SPORT (4V31)

2,0

4

2.676.000.000

445

BMW

430I GRAN COUPE SPORT

2,0

5

1.868.000.000

446

BMW

430I GRAN COUPE SPORT LINE (4H71)

2,0

5

2.099.000.000

447

BMW

520D

2,0

5

1.783.000.000

448

BMW

520I

2,0

5

1.783.000.000

449

BMW

520I

2,2

5

2.214.000.000

450

BMW

520I (JA31)

1,6

5

2.389.000.000

451

BMW

520I 5A31

2,0

5

1.783.000.000

452

BMW

523I

2,5

5

2.122.000.000

453

BMW

523I

3,0

5

2.148.000.000

454

BMW

525 XI

3,0

5

2.160.000.000

455

BMW

525D

2,5

5

2.263.000.000

456

BMW

525I

2,5

5

1.800.000.000

457

BMW

525I

3,0

5

2.060.000.000

458

BMW

528I

2,0

5

2.249.000.000

459

BMW

528I

3,0

5

2.760.000.000

460

BMW

528I GRAN TURISMO (SZ61)

2,0

5

2.428.000.000

461

BMW

528I GRAN TURISMO LUXURY

2,0

5

2.509.000.000

462

BMW

528I LUXURY

2,0

5

2.286.000.000

463

BMW

528I MODERN

2,0

5

2.418.000.000

464

BMW

528I XDRIVE

2,0