Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 225/CP-KTTH năm 2018 Đính chính Biểu thuế nhập khẩu
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 225/CP-KTTH
Cơ quan ban hành: | Chính phủ | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 225/CP-KTTH | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Đinh Tiến Dũng |
Ngày ban hành: | 06/06/2018 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu |
tải Công văn 225/CP-KTTH
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
CHÍNH PHỦ Số: 225/CP-KTTH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 06 tháng 6 năm 2018 |
Kính gửi: |
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; |
Do sơ suất kỹ thuật, xin đính chính:
“b.12.2.1) Nhóm xe tải có tổng khối lượng toàn bộ theo thiết kế dưới 5 tấn:”
Nay sửa lại là:
“b.12.2.1) Nhóm xe tải có khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn:”
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng tương ứng tại Mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
9821.26.31 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.500 cc |
8703.60.71 8703.60.72 8703.60.73 8703.60.74 |
70 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng tương ứng tại Mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
9821.26.31 |
- - - - Loại dung tích xi lanh không quá 2.500 cc |
8703.60.71 8703.60.72 8703.60.73 8703.60.74 8703.60.75 |
70 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng tương ứng tại Mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
|
Áp dụng từ ngày ký ban hành đến 31/12/2017 |
Áp dụng từ ngày 01/01/2018 |
|||
9849.28.40 |
- - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 |
8443.40.90 |
8443.40.40 |
0 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng tương ứng tại Mục I phụ lục II |
Thuế suất (%) |
|
Áp dụng từ ngày ký ban hành đến 31/12/2017 |
Áp dụng từ ngày 01/01/2018 |
9849.28.40 |
- - - Dùng cho xe thuộc Chương 87 |
8483.40.90 |
8483.40.40 |
0 |
“.. .9821.24.59 (mã hàng tương ứng 8703.40.86, 8704.40.87)...”
Nay sửa lại là:
“...9821.24.59 (mã hàng tương ứng 8703.40.86, 8703.40.87)...”
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
3916.90.80 |
- - Từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: |
3916.90.70.10 |
- - - Sợi monofilament |
3916.90.70.20 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hình |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
3916.90.80 |
- - Từ các sản phẩm polyme trùng ngưng hoặc tái sắp xếp: |
3916.90.80.10 |
- - - Sợi monofilament |
3916.90.80.20 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hình |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
3004.60.90.10 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược |
3004.60.90.90 |
- - - - Loại khác |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
3004.60.90.10 |
- - - - Thuốc đông y từ thảo dược |
3004.60.90.90 |
- - - - Loại khác |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4011.80.11.10 |
- - Loại có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự, dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
4011.80.11.20 |
- - Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4011.80.11.10 |
- - - - Loại có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự, dùng cho máy kéo, máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30, xe nâng hàng hoặc xe và máy xếp dỡ công nghiệp khác |
4011.80.11.20 |
- - - - Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
8481.80.85.10 |
- - - - Có đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm |
8481.80.85.20 |
- - - - Có đường kính cửa thoát trên 2,5 cm |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
8481.80.85.10 |
- - - - - Có đường kính cửa thoát không quá 2,5 cm |
8481.80.85.20 |
- - - - - Có đường kính cửa thoát trên 2,5 cm |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
3916.90.70.20 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hì |
3916.90.80.20 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hì |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
3916.90.70.20 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hình |
3916.90.80.20 |
- - - Dạng thanh, que và các dạng hình |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4011.80.21.10 |
- - - - Có hoa lốp hình chữ chi hoặc |
4011.80.21.20 |
- - - - Loại khác, dùng cho máy thuộ |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4011.80.21.10 |
- - - - Có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự |
4011.80.21.20 |
- - - - Loại khác, dùng cho máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4011.80.29.10 |
- - - - Có hoa lốp hình chữ chi hoặc |
4011.90.10.10 |
- - - Có hoa lốp hình chữ chi hoặc tư |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4011.80.29.10 |
- - - - Có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự |
4011.90.10.10 |
- - - Có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4421.91.90.10 |
- - - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng ch |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
4421.91.90.10 |
- - - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giày dép, các loại chuỗi hạt, ngoài chuỗi hạt cầu nguyện |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
5112.11.00.10 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền th |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
5112.11.00.10 |
- - - Đã được in kiểu batik truyền thống |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
8409.99.72.10 |
- - - - - Thân động cơ (cylinder bloc) |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
8409.99.72.10 |
- - - - - Thân động cơ (cylinder block) |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Thuế suất AANZFTA (%) |
||||
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
2022 |
||
1701.99 |
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
|
- - - Đường đã tinh luyện: |
|
|
|
|
|
1701.99.11 |
- - - - Đường trắng |
100 |
100 |
100 |
100 |
50 |
1701.99.19 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
100 |
50 |
1701.99.90 |
- - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
100 |
50 |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Thuế suất AANZFTA (%) |
||||
2018 |
2019 |
2020 |
2021 |
2022 |
||
1701.99 |
- - Loại khác: |
|
|
|
|
|
1701.99.10 |
- - - Đường đã tinh luyện |
100 |
100 |
100 |
100 |
50 |
1701.99.90 |
- - - - Loại khác |
100 |
100 |
100 |
100 |
50 |
Nơi nhận: |
TM. CHÍNH PHỦ |