Quyết định 1499/QĐ-BTC 2023 cấp Thẻ thẩm định viên về giá
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1499/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1499/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Đức Chi |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 18/07/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Văn bản này đã biết Ngày áp dụng. Chỉ có thành viên đăng ký gói dịch vụ mới có thể xem các thông tin này. Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Văn bản này đã biết Tình trạng hiệu lực. Chỉ có thành viên đăng ký gói dịch vụ mới có thể xem các thông tin này. Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Cấp Thẻ thẩm định viên về giá.
Ngày 18/7/2023, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định 1499/QĐ-BTC về việc cấp Thẻ thẩm định viên về giá.
Bộ Tài chính cấp Thẻ thẩm định viên về giá cho 161 thí sinh đủ điều kiện cấp thẻ tại kỳ thi thẩm định viên về giá do Hội đồng thẩm định viên về giá kỳ thi lần thứ 15 của Bộ Tài chính tổ chức. Cục trưởng Cục Quản lý giá được giao tổ chức trao Thẻ thẩm định viên về giá cho các thi sinh đủ điều kiện cấp thẻ.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1499/QĐ-BTC tại đây
tải Quyết định 1499/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH __________ Số: 1499/QĐ-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ____________________________ Hà Nội, ngày 18 tháng 7 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc cấp Thẻ thẩm định viên về giá
__________________
Bộ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Giá số 11/2012/QH13 ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20/4/2023 cua Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Nghị định số 12/2021/NĐ-CP ngày 24/02/2021 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 89/2013/NĐ-CP ngày 06/8/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thì hành một số điều của Luật giá về thẩm định giá;
Căn cứ Thông tư số 46/2014/TT-BTC ngày 16/4/2014 của Bộ Tài chính Quy định về việc thi, quản lý, cấp và thu hồi Thẻ thẩm định viên về giá;
Căn cứ Thông báo số 34/TB-HĐT ngày 27/01/2023 và Thông báo số 185/TB-HĐT ngày 12/5/2023 của Hội đồng thi thẩm định viên về giá về kết quả phúc khảo Kỳ thi thẩm định viên về giá lần thứ 15, Danh sách thí sinh có kết quả thi đủ điều kiện xét cấp Thẻ thẩm định viên về giá;
Theo đề nghị của Cục trường Cục Quản lý giá.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp Thẻ thẩm định viên về giá cho các thí sinh đủ điều kiện cấp thẻ tại kỳ thi thẩm định viên về giá do Hội đồng thi thẩm định viên về giá kỳ thi lần thứ 15 của Bộ Tài chính tổ chức (danh sách kèm theo).
Điều 2. Giao Cục trưởng Cục Quản lý giá tổ chức trao Thẻ thẩm định viên về giá cho các thí sinh có tên tại Điều 1 Quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Cục trưởng Cục Quản lý giáo, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Chánh Văn phòng Bộ Tài chính và các ông, bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Hội Thẩm định giá Việt Nam; - Website Bộ tài chính; - Website Cục QLG; - Lưu: VT, QLG. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Đức Chi |
DANH SÁCH CẤP THẺ THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ KỲ THI THẨM ĐỊNH VIÊN VỀ GIÁ LẦN THỨ 15
(Kèm theo Quyết định số 1499/QĐ-BTC ngày 18 tháng 7 năm 2023 của Bộ Tài chính)
STT | Họ và tên | Số CCCD/CMND/HC | Ngày cấp | Nơi cấp | Ngày sinh | Quê quán | Số thẻ TĐV |
1 | Tạ Thị Lan Anh | 17138106 | 12/11/2009 | Công an TP. Hà Nội | 06/03/1992 | Hà Nội | XV23.2354 |
2 | Nguyễn Việt Anh | 38088008189 | 14/12/2017 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 20/11/1988 | Thanh Hóa | XV23.2355 |
3 | Vũ Tuấn Anh | 36085001047 | 19/10/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 28/11/1985 | Nam Định | XV23.2356 |
4 | Vũ Thị Anh | 30191005360 | 14/10/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 23/11/1991 | Hải Dương | XV23.2357 |
5 | Văn Bá Ân | 40093013038 | 08/05/2022 | Cục CS QLHC về TTXH | 28/03/1993 | Nghệ An | XV23.2358 |
6 | Vũ Tất Ban | 142721187 | 01/07/2009 | Công an tỉnh Hải Dương | 11/06/1994 | Hải Dương | XV23.2359 |
7 | Nguyễn Duy Bảo | 225801814 | 27/07/2016 | Công an tỉnh Khánh Hòa | 08/10/1987 | Bình Định | XV23.2360 |
8 | Nguyễn Thị Thái Bình | 194402254 | 18/05/2015 | Công an tinh Quang Binh | 22/10/1991 | Quảng Bình | XV23.2361 |
9 | Ninh Đức Công | 163178815 | 09/06/2009 | Công an tỉnh Nam Định | 03/09/1993 | Nam Định | XV23.2362 |
10 | Bùi Minh Cường | 40088042667 | 17/11/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 01/08/1988 | Nghệ An | XV23.2363 |
11 | Nguyễn Kiên Cường | 15089000135 | 25/09/2018 | Cục CS ĐKQL CƯ trú và DLQG về dân cư | 24/12/1989 | Thái Bình | XV23.2364 |
12 | Trương Việt Cường | 352169861 | 21/10/2016 | Công an tinh An Giang | 24/05/1995 | An Giang | XV23.2365 |
13 | Hoàng Mạnh Cường | 33091005180 | 24/03/2020 | Cục CS QLHC về TTXH | 11/08/1991 | Hưng Yên | XV23.2366 |
14 | Nguyễn Thanh Chinh | C4890201 | 30/03/2018 | Cục Quản lý xuất nhập cảnh | 27/02/1995 | Bắc Ninh | XV23.2367 |
15 | Nguyễn Thị Hoài Diễm | 205433471 | 12/05/2006 | Công an tỉnh Quảng Nam | 20/05/1990 | Quàng Nam | XV23.2368 |
16 | Nguyễn Xuân Dũng | 125466109 | 03/09/2008 | Công an tỉnh Bắc Ninh | 27/03/1991 | Bac Ninh | XV23.2369 |
17 | Lê Tuấn Dũng | 112448048 | 14/07/2009 | Công an TP. Hà Nội | 23/03/1990 | Hà Nội | XV23.2370 |
18 | Lê Tiến Dũng | 1095017102 | 22/06/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 22/01/1995 | Hà Nội | XV23.2371 |
19 | Nguyễn Quang Dũng | 1093002718 | 26/06/2017 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 26/02/1993 | Hà Nội | XV23.2372 |
20 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 186280669 | 14/05/2011 | Công an tỉnh Nghệ An | 08/04/1986 | Hà Tình | XV23.2373 |
21 | Trần Thị Thùy Dương | 25782000 | 16/12/2013 | Công an TP. Hồ Chí Minh | 19/12/1985 | Hưng Yên | XV23.2374 |
22 | Lê Quốc Dương | 331849086 | 26/09/2017 | Công an tỉnh Vĩnh Long | 30/08/1995 | Trà Vinh | XV23.2375 |
23 | Nguyễn Đăng Đạt | 1086007979 | 01/09/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 08/02/1986 | Hà Nội | XV23.2376 |
24 | Giang Thành Đạt | 79089004545 | 12/01/2017 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 10/01/1989 | Trung Quốc | XV23.2377 |
25 | Trần Tiến Đạt | 101050899 | 01/06/2015 | Công an tỉnh Quảng Ninh | 09/04/1991 | Quảng Ninh | XV23.2378 |
26 | Vũ Hữu Đạt | C2556484 | 06/01/2017 | Cục Quản lý xuất nhập cảnh | 22/10/1994 | TP HỒ Chí Minh | XV23.2379 |
27 | Trần Tiến Đạt | 240981248 | 03/05/2018 | Công an tỉnh Đắk Lắk | 20/10/1987 | Thừa Thiên Huế | XV23.2380 |
28 | Nguyễn Vũ Định | 1093018626 | 11/05/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 23/02/1993 | Hưng Yên | XV23.2381 |
29 | Trần Huy Đoàn | 163103112 | 24/12/2007 | Công an tỉnh Nam Định | 19/08/1991 | Nam Định | XV23.2382 |
30 | Phan Khánh Đô | 312033149 | 28/08/2009 | Công an tỉnh Tiền Giang | 17/08/1990 | Tiền Giang | XV23.2383 |
31 | Phan Văn Đồng | 187226166 | 17/10/2018 | Công an tỉnh Nghệ An | 22/04/1993 | Nghệ An | XV23.2384 |
33 | Bùi Đình Đức | 261147902 | 08/06/2020 | Công an tỉnh Bình Thuận | 16/09/1990 | Thái Bình | XV23.2386 |
34 | Đỗ Ngọc Giang | 37092000819 | 15/06/2016 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 25/07/1992 | Ninh Bình | XV23.2387 |
35 | Phan Anh Giáp | C2006833 | 26/07/2016 | Cục Quản lý xuất nhập cảnh | 12/02/1994 | Tuycn Quang | XV23.2388 |
36 | Nguyễn Hữu Giỏi | 186837673 | 11/01/2011 | Công an tỉnh Nghệ An | 03/08/1991 | Nghệ An | XV23.2389 |
37 | Lê Thanh Hải | 38085015202 | 07/11/2018 | Cục CS QLHC về TTXH | 02/02/1985 | Thanh Hóa | XV23.2390 |
38 | Phạm Thanh Hải | 135622023 | 04/08/2009 | Công an tỉnh Vĩnh Phúc | 11/08/1992 | Vinh Phúc | XV23.2391 |
39 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 56180001177 | 27/04/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 17/10/1980 | Hà Tĩnh | XV23.2392 |
40 | Nguyễn Văn Hiếu | 183893524 | 28/04/2017 | Công an tỉnh Hà Tĩnh | 12/04/1992 | Hà Tĩnh | XV23.2393 |
41 | Nguyễn Đình Hiếu | 271545288 | 04/04/2014 | Công an tỉnh Đồng Nai | 23/09/1983 | Quảng Bình | XV23.2394 |
42 | Nguyễn Thị Minh Hoà | 17176673 | 04/05/2010 | Công an TP. Hà Nội | 28/01/1995 | Hà Nội | XV23.2395 |
43 | Lê Thị Hòa | 77189000254 | 07/02/2020 | Cục CS QLHC về TTXH | 02/11/1989 | Bà Rịa-Vũng Tàu | XV23.2396 |
44 | Phạm Trần Hòa | 40091006999 | 12/09/2022 | Cục CS QLHC về TTXH | 10/04/1991 | Nghệ An | XV23.2397 |
45 | Phan Thanh Hoàn | 17121614 | 22/08/2012 | Công an TP. Hà Nội | 19/09/1992 | Hà Nội | XV23.2398 |
46 | Nguyễn Lục Gia Hoàng | 95217732 | 03/02/2016 | Công an tỉnh Bắc Kạn | 26/11/1993 | Bắc Kạn | XV23.2399 |
47 | Trần Hoàng | 272124169 | 30/08/2017 | Công an tỉnh Đồng Nai | 05/10/1989 | Thanh Hóa | XV23.2400 |
48 | Nguyễn Thái Minh Hoàng | 48082000075 | 13/06/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 10/01/1982 | Đà Nẵng | XV23.2401 |
49 | Nguyễn Mạnh Hùng | 187014817 | 04/02/2017 | Công an tỉnh Nghệ An | 04/10/1991 | Nghệ An | XV23.2402 |
50 | Nguyễn Tiến Hùng | 26084001871 | 26/04/2016 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 02/09/1984 | Hà Nội | XV23.2403 |
51 | Bùi Bằng Huy | 1085030522 | 15/07/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 09/04/1985 | Hà Nội | XV23.2404 |
52 | Phan Thanh Huy | 331499281 | 17/10/2020 | Công an tỉnh Vĩnh Long | 03/12/1986 | Vinh Long | XV23.2405 |
53 | Trần Nhật Huyền | 14192014884 | 30/06/2022 | Cục CS QLHC về TTXH | 14/06/1992 | Hà Nội | XV23.2406 |
54 | Nguyễn Ngọc Hưng | 38085019993 | 30/12/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 04/10/1985 | Thanh Hóa | XV23.2407 |
55 | Phùng Minh Hưng | 281098081 | 13/06/2011 | Công an tỉnh Bình Dương | 02/11/1984 | Bình Dương | XV23.2408 |
56 | Vũ Thị Hương | 37194000533 | 18/07/2016 | Cục CS DKQL cư trú và DLQG về dân cư | 16/06/1994 | Ninh Bình | XV23.2409 |
57 | Nguyễn Phú Hường | 13194451 | 30/10/2013 | Công an TP Hà Nội | 20/11/1995 | Hà Nội | XV23.2410 |
58 | Lê Trung Kiên | 1084039088 | 03/08/2020 | Cục CS QLHC về TTXH | 03/06/1984 | Thanh Hóa | XV23.2411 |
59 | Trần Đình Kiên | 25085000630 | 20/11/2018 | Cục CS QLHC về TTXH | 12/12/1985 | Phú Thọ | XV23.2412 |
60 | Nguyễn Trung Kiên | 34094008855 | 03/12/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 19/05/1994 | Thái Bình | XV23.2413 |
61 | Hoàng Mạnh Kương | 33081000295 | 21/04/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 07/11/1981 | Hưng Yên | XV23.2414 |
62 | Nguyễn Hữu Khoa | 17347151 | 27/12/2011 | Công an TP. Hà Nội | 31/10/1994 | Hà Nội | XV23.2415 |
63 | Nguyễn Dương Hoàng Anh Khoa | 79081006422 | 17/08/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 21/10/1981 | TP. Hồ Chí Minh | XV23.2416 |
64 | Trịnh Thanh Khuy | 36094000761 | 30/11/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 27/09/1994 | Nam Định | XV23.2417 |
65 | Trương Văn Khương | 205683392 | 11/02/2009 | Công an tỉnh Quảng Nam | 21/04/1994 | Quảng Nam | XV23.2418 |
66 | Lê Đình Lan | 38090000058 | 27/11/2014 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 17/06/1990 | Thanh Hóa | XV23.2419 |
67 | Tống Thi Lan | 36192000561 | 17/11/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 16/05/1992 | Nam Định | XV23.2420 |
68 | Phạm Thị Lê | 151858813 | 08/06/2006 | Công an tỉnh Thái Bình | 29/09/1992 | Thái Bình | XV23.2421 |
69 | Mai Thanh Lịch | 241397784 | 16/10/2019 | Công an tỉnh Đắk Lăk | 15/08/1994 | Đẩk Lẩk | XV23.2422 |
70 | Vũ Thị Liên | 34191005309 | 06/08/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dản cư | 05/01/1991 | Thái Bình | XV23.2423 |
71 | Nguyễn Thị Kim Liên | 132062879 | 24/07/2007 | Công an tỉnh Phú Thọ | 27/12/1990 | Phú Thọ | XV23.2424 |
72 | Trương Ngọc Linh | 168462883 | 24/06/2010 | Công an tỉnh Hà Nam | 06/03/1993 | Hà Nam | XV23.2425 |
73 | Đặng Duy Linh | 132226071 | 28/09/2013 | Công an tỉnh Phú Thọ | 15/04/1994 | Phú Thọ | XV23.2426 |
74 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 331548107 | 18/06/2018 | Công an tinh Vinh Long | 18/04/1989 | Vĩnh Long | XV23.2427 |
75 | Đỗ Đức Lộc | 12864823 | 22/06/2006 | Công an TP. Hà Nội | 02/04/1992 | Hà Nội | XV23.2428 |
76 | Ngô Tấn Lộc | 381735875 | 04/04/2011 | Công an tỉnh Cà Mau | 21/10/1995 | Cà Mau | XV23.2429 |
77 | Trần Văn Luân | 241138839 | 06/11/2013 | Công an tỉnh Đắk Lắk | 02/10/1991 | Bình Định | XV23.2430 |
78 | Hoàng Văn Mạnh | 1085020014 | 15/06/2020 | Cục CS QLHC về TTXH | 30/06/1985 | Hà Nội | XV23.2431 |
79 | Nguyễn Đức Mạnh | 13172796 | 06/04/2009 | Công an TP. Hà Nội | 17/04/1994 | Hà Nội | XV23.2432 |
80 | Nguyễn Đức Mạnh | 135657368 | 09/06/2011 | Công an tỉnh Vĩnh Phúc | 17/12/1995 | Vĩnh Phúc | XV23.2433 |
81 | Bùi Quang Minh | 91708958 | 01/07/2015 | Công an tỉnh Thái Nguyên | 14/10/1994 | Thái Nguyên | XV23.2434 |
82 | Lương Thị Mùi | 184447303 | 17/05/2019 | Công an tỉnh Hà Tĩnh | 29/06/1991 | Nghệ An | XV23.2435 |
83 | Trần Văn Nam | 122044562 | 08/03/2009 | Công an tỉnh Bắc Giang | 07/07/1992 | Bắc Giang | XV23.2436 |
84 | Phan Nhật Nam | 231056679 | 27/09/2017 | Công an tinh Gia Lai | 22/12/1979 | Bình Định | XV23.2437 |
85 | Vũ Hoài Nam | 142574113 | 21/02/2013 | Công an tỉnh Hải Dương | 04/07/1991 | Hải Dương | XV23.2438 |
86 | Nguyễn Hoài Nam | 1094018884 | 18/10/2020 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 24/07/1994 | Hà Nội | XV23.2439 |
87 | Hoàng Thiên Nga | 11702753 | 02/07/2011 | Công an TP. Hà Nội | 08/12/1970 | Hà Nội | XV23.2440 |
88 | Trần Thị Nga | 31731112 | 21/06/2008 | Công an TP. Hải Phòng | 20/04/1993 | Hải Phòng | XV23.2441 |
89 | Phạm Thu Ngân | 36183005946 | 09/01/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 26/11/1986 | Nam Định | XV23.2442 |
90 | Nguyễn Minh Ngọc | 17096682 | 14/08/2009 | Công an TP. Hà Nội | 11/05/1992 | Hà Nội | XV23.2443 |
91 | Lưu Phúc Nguyên | 49084004068 | 02/10/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 16/02/1984 | Quảng Nam | XV23.2444 |
92 | Nguyễn Lê Thảo Nguyên | 201646954 | 18/04/2009 | Công an TP. Đà Nẵng | 09/07/1992 | Thừa Thiên Huế | XV23.2445 |
93 | Bùi Thị Mỹ Nhung | 26071865 | 09/10/2015 | Cong an TP. Hồ Chí Minh | 24/04/1989 | Nam Định | XV23.2446 |
94 | Nguyễn Thị Nhung | 36193000369 | 23/09/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 17/11/1993 | Nam Định | XV23.2447 |
95 | Hồ Thị Nhung | 187356090 | 27/06/2019 | Công an tỉnh Nghệ An | 12/02/1993 | Nghệ An | XV23.2448 |
96 | Lê Thị Tuyết Nhung | 66195020899 | 27/12/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 16/08/1995 | Quảng Trị | XV23.2449 |
97 | Nguyễn Thị Oánh | 33192002826 | 21/05/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 05/05/1992 | Hưng Yên | XV23.2450 |
98 | Lê Văn Phi | 264292960 | 06/07/2019 | Công an tỉnh Ninh Thuận | 19/02/1990 | Bình Định | XV23.2451 |
99 | Vương Thanh Phong | 24848453 | 03/11/2007 | Công an TP. Hồ Chí Minh | 03/10/1993 | TP Hồ Chí Minh | XV23.2452 |
100 | Nguyễn Hữu Phước | 77091000644 | 26/12/2016 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 02/01/1991 | Bà Rịa Vũng Tàu | XV23.2453 |
101 | Phạm Hoàng Phương | 90920728 | 16/06/2017 | Công an tinh Thái Nguyên | 10/04/1986 | Ninh Binh | XV23.2454 |
102 | Đặng Thị Thu Phương | 1179013209 | 08/07/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 05/06/1979 | Hà Nội | XV23.2455 |
103 | Lê Thị Phương | 272353103 | 14/03/2013 | Công an tinh Đồng Nai | 09/08/1994 | Nghệ An | XV23.2456 |
104 | Nguyễn Văn Phương | 31364043 | 26/03/2007 | Công an TP. Hải Phòng | 21/03/1984 | Hải Phòng | XV23.2457 |
105 | Huỳnh Thị Uyên Phương | 48188000596 | 17/04/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 28/09/1988 | Đà Nẵng | XV23.2458 |
106 | Nguyễn Thị Phượng | 125400224 | 08/05/2007 | Cong an tinh Bắc Ninh | 16/02/1992 | Bắc Ninh | XV23.2459 |
107 | Nguyễn Văn Phượng | 186753421 | 30/01/2020 | Công an tỉnh Nghệ An | 15/10/1988 | Nghệ An | XV23.2460 |
108 | Lê Đăng Quang | 13187358 | 25/04/2009 | Công an TP. Hà Nội | 01/01/1988 | Thanh Hóa | XV23.2461 |
109 | Khiếu Đức Quân | 34088009993 | 18/07/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 04/07/1988 | Thái Bình | XV23.2462 |
110 | Lê Gia Quý | 38093011267 | 01/08/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 24/03/1993 | Thanh Hóa | XV23.2463 |
111 | Hồ Sỹ Quý | 186923645 | 17/06/2017 | Công an tỉnh Nghệ An | 20/08/1991 | Nghệ An | XV23.2464 |
112 | Phạm Kim Quyết | 187117895 | 10/06/2019 | Công an tỉnh Nghệ An | 28/04/1992 | Nghệ An | XV23.2465 |
113 | Hồ Thị Xuân Quỳnh | 212370372 | 02/12/2010 | Công an tỉnh Quảng Ngãi | 15/11/1993 | Quảng Ngăi | XV23.2466 |
1 14 | Phạm Như Quỳnh | 31194001612 | 28/06/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 28/05/1994 | Hải Phòng | XV23.2467 |
115 | Nguyễn Anh Sang | 79085009283 | 03/07/2017 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 29/05/1985 | Hưng Yên | XV23.2468 |
116 | Ngô Kim Sơn | 38091012336 | 27/07/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 07/05/1991 | Thanh Hóa | XV23.2469 |
117 | Nguyễn Trường Sơn | 1082009783 | 27/07/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 07/07/1982 | Thái Bình | XV23.2470 |
118 | Khương Minh Tiến | 113618248 | 29/08/201 1 | Công an tỉnh Hòa Bình | 08/11/1994 | Hà Nội | XV23.2471 |
119 | Nguyễn Thị Tiến | 13307389 | 03/07/2013 | Cong an TP. Hà Nội | 18/09/1993 | Hà Nội | XV23.2472 |
120 | Ngô Văn Toàn | 163084879 | 01/12/2007 | Công an tỉnh Nam Định | 21/08/1990 | Nam Định | XV23.2473 |
121 | Tô Bửu Toàn | 23354053 | 03/09/2011 | Công an TP. Hồ Chí Minh | 25/08/1980 | TP Hồ Chí Minh | XV23.2474 |
122 | Lê Anh Tuấn | 42080013564 | 08/08/2022 | Cục CS QLHC về TTXH | 09/08/1980 | Hà linh | XV23.2475 |
123 | Nguyễn Văn Tuân | 183936177 | 21/03/2018 | Công an tỉnh Hà Tình | 08/04/1993 | Hà Tĩnh | XV23.2476 |
124 | Lê Quốc Tuấn | 225073667 | 09/12/2016 | Công an tỉnh Khánh Hòa | 03/07/1978 | Khánh Hòa | XV23.2477 |
125 | Trần Văn Tùng | 12962087 | 18/04/2007 | Công an TP. Hà Nội | 17/05/1993 | Hà Nội | XV23.2478 |
126 | Cao Sơn Tùng | 1094018108 | 30/07/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 19/10/1994 | Quàng Ngài | XV23.2479 |
127 | Vũ Văn Tiến Tuyền | 145456177 | 07/03/2013 | Công an tỉnh Hưng Yên | 06/11/1991 | Hưng Yên | XV23.2480 |
128 | Hoàng Thị Kim Tuyến | 8192000206 | 13/11/2017 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 04/10/1992 | Tuycn Quang | XV23.2481 |
129 | Nguyễn Duy Thanh | 281171238 | 05/07/2018 | Công an tỉnh Bình Dương | 16/06/1990 | Hải Dương | XV23.2482 |
130 | Biện Văn Thành | 186116161 | 19/01/2016 | Công an tỉnh Nghệ An | 06/09/1983 | Nghệ An | XV23.2483 |
131 | Nguyễn Phương Thảo | 142662112 | 18/06/2008 | Công an tỉnh Hải Dương | 01/08/1993 | Hải Dương | XV23.2484 |
132 | Đỗ Thanh Thảo | 49189013367 | 22/12/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 30/12/1989 | Quàng Nam | XV23.2485 |
133 | Trần Đình Thiệp | 101308302 | 05/11/2013 | Công an tỉnh Quảng Ninh | 20/10/1994 | Hải Dương | XV23.2486 |
134 | Phan Văn Thông | 187349573 | 27/10/2016 | Công an tỉnh Nghệ An | 19/12/1993 | Nghệ An | XV23.2487 |
135 | Hoàng Thị Thu Thùy | 187245650 | 18/12/2019 | Công an tỉnh Nghệ An | 20/04/1995 | Nghệ An | XV23.2488 |
136 | Đào Thị Thanh Thủy | 31195004085 | 10/10/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 07/10/1995 | Hải Phòng | XV23.2489 |
137 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 66193000197 | 08/04/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 25/10/1993 | Bắc Ninh | XV23.2490 |
138 | Nguyễn Phương Thúy | 37189005335 | 14/08/2020 | Cục CS QLHC về TTXH | 09/04/1989 | Ninh Binh | XV23.2491 |
139 | Đặng Thị Thương | 33193002976 | 20/06/2019 | Cục CS QLHC về TTXH | 18/10/1993 | Hưng Yên | XV23.2492 |
140 | Phạm Thu Trang | 12222813 | 15/10/2007 | Cong an TP. Hà Nội | 20/10/1984 | Hà Nội | XV23.2493 |
141 | Nguyễn Thu Trang | 1188017397 | 08/05/2018 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 28/01/1988 | Hòa Bình | XV23.2494 |
142 | Trần Thị Quỳnh Trang | 186630986 | 28/08/2010 | Công an tỉnh Nghệ An | 27/08/1993 | Nghệ An | XV23.2495 |
143 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 40194018716 | 27/09/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 06/08/1994 | Nghệ An | XV23.2496 |
144 | Trương Thị Bích Trâm | 51188012541 | 28/06/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 02/10/1988 | Quảng Nam | XV23.2497 |
145 | Nguyễn Hữu Trân | 201132083 | 01/08/2019 | Công an TP. Đà Nẵng | 20/10/1973 | Đà Nẵng | XV23.2498 |
146 | Nguyễn Thị Ái Trinh | 271977870 | 24/03/2020 | Công an tỉnh Đồng Nai | 01/01/1989 | Quàng Ngài | XV23.2499 |
147 | Nguyễn Thành Trung | 172919118 | 15/09/2006 | Công an tỉnh Thanh Hóa | 24/1 1/1989 | Thanh Hóa | XV23.2500 |
148 | Phạm Đình Trung | 351861945 | 17/01/2012 | Công an tinh An Giang | 16/06/1990 | An Giang | XV23.2501 |
149 | Nguyễn Viết Trung | 49084005000 | 22/12/2021 | Cục CS QLHC về TTXH | 21/09/1984 | Quảng Nam | XV23.2502 |
150 | Nguyễn Xuân Trường | 63218903 | 22/06/2009 | Công an tỉnh Lào Cai | 08/07/1987 | Vĩnh Phúc | XV23.2503 |
151 | Nguyễn Văn Vân | 38090009221 | 18/10/2017 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 19/05/1990 | Thanh Hóa | XV23.2504 |
152 | Nguyễn Thị Hoàng Vân | 233048038 | 22/04/2014 | Công an tỉnh Kontum | 07/12/1982 | Bình Định | XV23.2505 |
153 | Nguyễn Thị Vân | 91810636 | 08/01/2010 | Công an tỉnh Thái Nguyên | 21/07/1992 | Thái Nguyên | XV23.2506 |
154 | Nguyễn Thị Ngọc Viễn | 205659415 | 25/07/2009 | Công an tỉnh Quảng Nam | 01/12/1993 | Quảng Nam | XV23.2507 |
155 | Ngô Hoàng Việt | 1084012412 | 17/12/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 23/08/1984 | Hà Nam | XV23.2508 |
156 | Nguyễn Đình Việt | 205608437 | 09/11/2019 | Công an tỉnh Quảng Nam | 08/01/1993 | Quàng Nam | XV23.2509 |
157 | Hồ Quang Việt | 201418101 | 23/06/2020 | Công an TP. Đà Nẵng | 03/09/1978 | Quảng Nam | XV23.2510 |
158 | Đoàn Văn Vũ | 31090003376 | 19/04/2016 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 19/09/1990 | Hải Phòng | XV23.2511 |
159 | Trần Vũ | 36093000089 | 22/06/2015 | Cục CS ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư | 21/08/1993 | Nam Định | XV23.2512 |
160 | Nguyễn Anh Vũ | 12908059 | 02/08/2006 | Công an TP. Hà Nội | 10/01/1992 | Thái Bình | XV23.2513 |
161 | Trần Minh Vũ | 201711547 | 12/11/2012 | Công an TP. Đà Nẵng | 08/09/1980 | Quảng Ngãi | XV23.2514 |