Thông tư 29/2009/TT-BXD của Bộ Xây dựng ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 29/2009/TT-BXD

Thông tư 29/2009/TT-BXD của Bộ Xây dựng ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựngSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:29/2009/TT-BXDNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Cao Lại Quang
Ngày ban hành:14/08/2009Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Khoa học-Công nghệ, Xây dựng

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THÔNG T­­Ư

CỦA BỘ XÂY DỰNG SỐ 29/2009/TT-BXD NGÀY 14 THÁNG 08 NĂM 2009  

BAN HÀNH QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ SỐ LIỆU ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN DÙNG TRONG XÂY DỰNG

BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỰNG

Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật số 68/2006/QH11 ngày 29/6/2006;

Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;

Căn cứ Nghị định số 17/2008/NĐ-CP ngày 04/02/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ khoa học Công nghệ và Môi trường, Vụ trưởng Vụ Pháp chế,

QUY ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng, mã số QCVN 02:2009/BXD, thay thế cho các phụ lục: 2.1; 2.2; 2.3; 2.5; 2.6; 2.8; 2.12 thuộc Tập III, Quy chuẩn xây dựng Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25/9/1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/10/2009.
Điều 3. Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT.BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Cao Lại Quang

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

THÔNG T­­Ư

CỦA BỘ XÂY DỰNG SỐ 29/2009/TT-BXD NGÀY 14 THÁNG 08 NĂM 2009

BAN HÀNH QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

VỀ SỐ LIỆU ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN DÙNG TRONG XÂY DỰNG

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỰNG

 

Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật số 68/2006/QH11 ngày 29/6/2006;

Căn cứ Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 01/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;

Căn cứ Nghị định số 17/2008/NĐ-CP ngày 04/02/2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Xây dựng;

Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ khoa học Công nghệ và Môi trường, Vụ trưởng Vụ Pháp chế,

 

QUY ĐỊNH:

 

Điều 1.Ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng, mã số QCVN 02:2009/BXD, thay thế cho các phụ lục: 2.1; 2.2; 2.3; 2.5; 2.6; 2.8; 2.12 thuộc Tập III, Quy chuẩn xây dựng Việt Nam được ban hành kèm theo Quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25/9/1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

Điều 2.Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/10/2009.

Điều 3.Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

 

KT.BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Cao Lại Quang

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 

 

 

QCVN 02 : 2009/BXD

 

 

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA

SỐ LIỆU

ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN DÙNG TRONG XÂY DỰNG

VietnamBuildingCode

Natural Physical & Climatic Data for Construction

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HÀ NỘI – 2009


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lời nói đầu

 

QCVN 02 : 2009/BXD do Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng biên soạn, Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường trình duyệt, Bộ Xây dựng ban hành theo Thông tư số: ......./2009/TT-BXD ngày ..... tháng ... năm 2009 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng. Quy chuẩn này được soát xét và thay thế các Phụ lục : 2.1; 2.2; 2.3; 2.5; 2.6; 2.8; 2.12 thuộc Tập III, Quy chuẩn xây dựng Việt Nam đã được Bộ Xây dựng ban hành theo Quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25/9/1997.

 


MỤC LỤC

 

CHƯƠNG 1QUY  ĐỊNH CHUNG..3

1.1Phạm vi áp dụng.3

1.2Giải thích từ ngữ.3

1.3Các số liệu  trong quy chuẩn.3

1.4Nguồn gốc số liệu.3

CHƯƠNG 2SỐ LIỆU KHÍ TƯỢNG..3

2.1Đặc điểm khí hậu Việt Nam..3

2.2Các bản đồ và bảng số liệu.3

2.3Sử dụng số liệu khí tượng.3

CHƯƠNG 3SỐ LIỆU THỜI TIẾT VÀ HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN BẤT LỢI3

3.1Đặc điểm thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi3

3.2Các bản đồ và bảng số liệu.3

CHƯƠNG 4ÁP LỰC VÀ VẬN TỐC GIÓ DÙNG TRONG THIẾT KẾ..3

4.1Phạm vi áp dụng.3

4.2Đặc điểm số liệu áp lực và vận tốc gió.3

4.3Bản đồ và các bảng số liệu.3

4.4Sử dụng số liệu áp lực gió.3

CHƯƠNG 5MẬT ĐỘ SÉT ĐÁNH..3

5.1Đặc điểm số liệu mật độ sét đánh.3

5.2Bản đồ và bảng số liệu.3

5.3Sử dụng số liệu mật độ sét đánh trong thiết kế.3

CHƯƠNG 6SỐ LIỆU ĐỘNG ĐẤT..3

6.1Đặc điểm số liệu động đất3

6.2Bản đồ và các bảng số liệu.3

6.3Sử dụng số liệu động đất trong thiết kế.3

PhỤ lỤc chương 2.3

PhỤ lỤcchương 3.3

PhỤ lỤcchương 4.3

PhỤ lỤcchương5.3

PhỤ lỤc chương6.3


CÁC BẢNG SỐ LIỆU VÀ HÌNH VẼ TRONG QUY CHUẨN

 

A. Các bảng số liệu

Bảng 2.1 Toạ độ vị trí các trạm khí tượng ................................................................ ..3

Bảng 2.2 Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (0C)................................... ..3

Bảng 2.3 Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (0C)................... ..3

Bảng 2.4 Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (0C)................. ..3

Bảng 2.5 Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (0C)..................... ..3

Bảng 2.6 Nhiệt độ không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (0C).................... ..3

Bảng 2.7 Biên độ ngày của nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm  (0C)... ..3

Bảng 2.8 Biến trình ngày của nhiệt độ không khí (0C)............................................ ..3

Bảng 2.9 Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (mbar).......... ..3Bảng 2.10  Độ ẩm tương đối của không khí trung bình tháng và năm (%)........................................... ..3

Bảng 2.11 Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (%)       ..3

Bảng 2.12 Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%)          ..3

Bảng 2.13 Biến trình ngày của độ ẩm tương đối của không khí (%)..................... ..3

Bảng 2.14 Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰)............................................... ..3

Bảng 2.15 Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s)............................................ ..3

Bảng 2.16 Tần suất lặng gió (PL %) tần suất (P %) và vận tốc gió (V m/s) trung bình theo 8 hướng   ..3

Bảng 2.17 Độ cao (H) và góc phương vị (A) của mặt trời (độ)..............................3

Bảng 2.18 Tổng xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày).......................................................3

Bảng 2.19 Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)..........................................................3

Bảng 2.20 Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)..................................3

Bảng 2.21 Cường độ tán xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)...................................3

Bảng 2.22 Tổng số giờ nắng trung bình tháng và năm (giờ)...................................3

Bảng 2.23 Biến trình ngày của số giờ nắng (giờ).....................................................3

Bảng 2.24 Độ rọi trên mặt phẳng ngang (klx)...........................................................3

Bảng 2.25 Lượng mưa trung bình tháng và năm (mm)............................................3

Bảng 2.26 Lượng mưa ngày lớn nhất (mm)...............................................................3

Bảng 2.27 Lượng mưa lớn nhất trung bình thời đoạn (mm)....................................3

Bảng 2.28 Số ngày mưa trung bình tháng và năm (ngày)........................................3

Bảng 2.29 Số ngày mưa trung bình theo các cấp (ngày).........................................3

Bảng 2.30 Lượng mưa (mm) tháng và năm theo các suất bảo đảm (%)................3

Bảng 2.31 Số ngày mưa phùn trung bình tháng và năm (ngày...............................3

Bảng 2.32 Số ngày sương mù trung bình tháng và năm (ngày)..............................3

Bảng 2.33 Số ngày có dông trung bình tháng và năm (ngày).................................3

Bảng 2.34 Lượng mây tổng quan trung bình tháng và năm (ngày)........................3

Bảng 2.35 Lượng mây dưới trung bình tháng và năm (ngày).................................3

Bảng 3.1 Tần số bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008)..........3

Bảng 3.2 Cấp gió theo thang Bô-pho và chiều cao sóng.........................................3

Bảng 3.3 Thống kê các cơn bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008)3

Bảng 3.4 Phân bố các lần tố lốc một số năm trên toàn quốc (1971 ÷ 2007)........3

Bảng 3.5 Thống kê các trận lũ lịch sử từ 1945 tới nay (1945 ÷ 2006)..................3

Bảng 3.6 Thống kê các trận lũ quét (1958 ÷ 2007)..................................................3

Bảng 4.1 Phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính......................................3

Bảng 4.2  Áp lực gió tại các trạm quan trắc khí tượng vùng núi và hải đảo.........3

Bảng 4.3 Hệ số chuyển đổi áp lực gió từ chu kỳ lặp 20 năm sang các chu kỳ lặp khác…………………………...............................................................................3

Bảng 4.4 Hệ số chuyển đổi vận tốc gió từ chu kỳ lặp 50 năm sang các chu kỳ lặp khác………………………………………………………………………………3

Bảng 5.1 Mật độ sét đánh theo địa danh hành chính lãnh thổ Việt Nam.............3

Bảng 6.1 Phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành chính....................................3

Bảng 6.2 Bảng chuyển đổi đỉnh gia tốc nền sang cấp động đất theo thang MSK - 643

B. Hình vẽ

Hình 2.1 Bản đồ vị trí các trạm khí tượng................................................................. ..3

Hình 2.2 Bản đồ phân vùng khí hậu xây dựng......................................................... ..3

Hình 3.1 Bản đồ thuỷ triều ở biển Đông....................................................................3

Hình 3.2 Bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5%....3

Hình 3.3Bản đồ chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam....3

Hình 3.4 Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển.......................................................3

Hình 4.1 Bản đồ phân vùng áp lực gió.......................................................................3

Hình 5.1 Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm lãnh thổ Việt Nam...................3

Hình 6.1 Bản đồ gia tốc nền chu kỳ lặp lại 500 năm trên lãnh thổ Việt Nam (cho nền loại A)3


CHƯƠNG 1                    QUY  ĐỊNH CHUNG

1.1                   Phạm vi áp dụng

Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng của Quy chuẩn này được áp dụng cho việc lập, thẩm định, phê duyệt các hoạt động xây dựng bao gồm lập quy hoạch xây dựng, lập dự án đầu tư xây dựng công trình,  thiết kế xây dựng công trình, thi công xây dựng công trình, giám sát thi công xây dựng công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình tại Việt Nam.

1.2                   Giải thích từ ngữ

Trong Quy chuẩn này các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1)      Bãolà một xoáy thuận nhiệt đới có sức gió mạnh nhất từ cấp 8 trở lên và có thể có gió giật. Bão từ cấp 10 đến cấp 11 được gọi là bão mạnh; từ cấp 12 trở lên được gọi là bão rất mạnh.

Ghi chú: Cấp gió được tính theo thang Bô –pho (bảng 3.2 Phụ lục chương 3)

2)      Lốclà luồng gió xoáy có vận tốc lớn được hình thành trong phạm vi hẹp và tan đi trong thời gian ngắn.

3)      là hiện tượng mực nước sông dâng cao trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó xuống.

4)      Lũ quét (hay lũ ống)là lũ xảy ra tại miền núi khi có mưa cường độ lớn tạo dòng chảy xiết. Lũ quét có sức tàn phá lớn và xảy ra bất ngờ.

5)      Nước dânglà hiện tượng nước biển dâng cao hơn mức nước triều bình thường do ảnh hưởng của bão.

6)      Dônglà hiện tượng đối lưu mạnh của khí quyển gây ra sự phóng điện đột ngột kèm theo sấm chớp.

7)      Sétlà hiện tượng phóng điện trong khí quyển khi dông.

8)      Mật độ sét đánhlà số lần phóng điện xuống đất tính trên 1 km2trong một năm.

9)      Động đất(còn gọi làđịa chấn) là sự rung động mặt đất, gây ra bởi các dịch chuyển đột ngột của các địa khối theo các đứt gãy địa chất trong lòng đất (gọi là động đất kiến tạo), các vụ nổ núi lửa (gọi là động đất núi lửa), các vụ sụp đổ hang động, các vụ trượt lở đất, thiên thạch và các vụ nổ nhân tạo.

10)           Chấn tiêulà nơi phát sinh động đất, nơi năng lượng động đất được giải phóng và truyền ra không gian xung quanh dưới dạng sóng đàn hồi, gây rung động mặt đất.Chấn tâmlà hình chiếu theo chiều thẳng đứng của chấn tiêu trên mặt đất.

11)           Cường độ động đấtlà đại lượng biểu thị độ lớn về năng lượng mà động đất phát ra dưới dạng sóng đàn hồi. Cường độ động đất được đánh giá bằng thang độ Richter, có giá trị bằng logarit cơ số 10 của biên độ cực đại (micron) thành phần nằm ngang của sóng địa chấn trên băng ghi của máy địa chấn chu kỳ ngắn chuẩn Wood Andersen ở khoảng cách 100 km từ chấn tâm.

12)           Cấp động đấtlà đại lượng biểu thị cường độ chấn động mà nó gây ra trên mặt đất và được đánh giá theo các thang phân bậc mức độ tác động của động đất đối với các kiểu nhà cửa, công trình, đồ vật, súc vật, con người và biến dạng mặt đất. Cấp động đất thường được đánh giá bằng thang MSK-64 (Medvedev-Sponheuer-Karnik).

13)           Độ muối khí quyểnlà tổng lượng muối clorua trong không khí tính theo số miligam ion Cl sa lắng trên 1m2bề mặt công trình trong một ngày đêm                  (mg Cl/m2.ngày)

1.3                   Các số liệu  trong quy chuẩn

1.3.1. Các số liệu  trong quy chuẩn này gồm: Số liệu khí tượng; số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi; áp lực và vận tốc gió dùng trong thiết kế; mật độ sét đánh và số liệu động đất dùng trong thiết kế.

1.3.2. Các số liệu về địa chất công trình, địa chất thuỷ văn, thuỷ văn, khoáng hoá đất, áp dụng theo cácphụ lục 2.9 ÷ 2.11, Tập III, Quy chuẩn xây dựng Việt Nam đã được Bộ Xây dựng ban hành theo Quyết định số 439/BXD-CSXD ngày 25/9/1997.

1.4                   Nguồn gốc số liệu

1.4.1 Nguồn gốc số liệu chương 2

Số liệu khí tượng ở chương 2 được lấy theoSố liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng” cung cấp tại TCVN 4088:1985 sau khi đã được soát xét lại năm 2008.

1.4.2 Nguồn gốc số liệu chương 3

-Số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi được tập hợp từ các số liệu thống kê đã được công bố của Trung tâm Khí tượng Thuỷ văn Quốc gia – Bộ Tài nguyên và Môi trường.

- Số liệu về thuỷ triều ở biển Đông và phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5% được trích từTập Átlas khí tượng thuỷ văn Việt Nam” ban hành năm 1994.

- Số liệu về độ muối khí quyển được giữ nguyên như phụ lục 2.12 Quy chuẩn Xây dựng Việt Nam tập III, ban hành năm 1997.

- Số liệu về chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn, về các vùng phát sinh động đất do Viện Vật lý địa cầu – Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam cung cấp.

1.4.3 Nguồn gốc số liệu chương 4

Số liệu áp lực gió lãnh thổ Việt Nam được lấy theo TCVN 2737:1995Tải trọng và tác động – tiêu chuẩn thiết kế”.

1.4.4 Nguồn gốc số liệu chương 5

Số liệu về mật độ sét đánh trên lãnh thổ Việt Nam được thiết lập trên cơ sở bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Vật lý địa cầu cung cấp.

1.4.5 Nguồn gốc số liệu chương 6

Số liệu về động đất trên lãnh thổ Việt Nam được thiết lập trên cơ sở bản đồ phân vùng gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Vật lý địa cầu cung cấp.

 

 

 

 

 


CHƯƠNG 2                    SỐ LIỆU KHÍTƯỢNG

2.1                   Đặc điểm khí hậu Việt Nam

2.1.1          Mùa khí hậu

Việt Nam thuộc vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, gió mùa. Lãnh thổ Việt Nam được chia làm 2 miền Bắc và Nam với khí hậu khác biệt.

a)Miền Bắc (từ 16 độ vĩ bắc, ngang với đèo Hải Vân, trở ra phía bắc): Có mùa đông lạnh. Vùng đồng bằng tháng lạnh có nhiệt độ trung bình 10 – 150C;
b)Miền Nam (từ 16 độ vĩ bắc, ngang với đèo Hải Vân, trở vào phía nam): Không có mùa đông lạnh. Vùng đồng bằng quanh năm nóng và chia ra 2 mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô. Mùa mưa từ tháng 5 tới tháng 10, mùa khô từ tháng 11 tới tháng 4.

2.1.2          Nắng, nhiệt độ không khí, bức xạ mặt trời

Nắng: Trên toàn lãnh thổ, thời gian nắng dài. Số giờ nắng trung bình trong một năm: Miền Bắc < 2000 giờ, miền Nam > 2000 giờ;

Nhiệt độ không khí: Miền Bắc có nhiệt độ trung bình hàng năm dưới 240C; miền Nam có nhiệt độ trung bình hàng năm 24 – 280C;

Bức xạ mặt trời : Lượng bức xạ dồi dào. Tổng xạ trung bình hàng năm tại miền Bắc < 586 KJ/cm2; tại miền Nam > 586 KJ/cm2.

2.1.3          Độ ẩm của không khí và các mùa thời tiết

Trên toàn lãnh thổ độ ẩm tương đối của không khí quanh năm cao: 77 - 87%. Tại một số nơi, trong khoảng thời gian nhất định có thể có sự thay đổi lớn về độ ẩm không khí, dẫn tới các thời kỳ và thời tiết đặc biệt.

a) Thời kỳ mưa phùn, lạnh ẩm

Ở miền Bắc, vào thời kỳ gió mùa mùa đông (gió mùa Đông Bắc) thường có mưa phùn ẩm ướt, độ ẩm tương đối của không khí cao, có lúc bão hòa.

b) Thời tiết nồm ẩm

Tại vùng phía đông miền Bắc và ven biển miền Trung, vào khoảng thời gian cuối mùa đông, đầu mùa xuân (tháng 2¸4) thường có thời tiết nồm ẩm: Không khí có nhiệt độ 20 - 250C và độ ẩm tương đối rất lớn, trên 95%, có lúc bão hòa.

c) Thời tiết khô nóng

Tại các vùng trũng khuất phía đông dẫy núi Trường Sơn và các thung lũng vùng Tây Bắc về mùa hè có gió khô nóng thổi theo hướng tây, tây bắc, tây nam với thời gian hoạt động 10 – 30 ngày trong năm. Thời tiết trở nên khô nóng, nhiệt độ trên 350C và độ ẩm tương đối dưới 55%.

2.1.4          Mưa, tuyết

Trên toàn lãnh thổ lượng mưa và thời gian mưa hàng năm tương đối lớn, trung bình 1.100 - 4.800 mm và 67 – 223 ngày. Mưa phân bố không đều và tập trung vào các tháng mưa. Nhiều trận mưa có cường độ lớn, nhiều đợt mưa liên tục, kéo dài, gây lũ lụt.

Trên toàn lãnh thổ không có tuyết trừ một đôi lần trong năm và ở một vài ngọn núi cao phía Bắc.

2.1.5          Phân vùng khí hậu xây dựng

Lãnh thổ Việt nam được chia thành hai miền khí hậu là khí hậu xây dựng miền Bắc và khí hậu xây dựng miền Nam. Mỗi miền khí hậu lại có các vùng khí hậu khác nhau (xem bản đồ Hình 2.2).

2.1.5.1       Khí hậu xây dựng miền Bắc

Khí hậu xây dựng miền Bắc bao gồm 4 vùng.

Vùng IA- Khí hậu núi Tây bắc và Trường sơn:

- Bao gồm các tỉnh Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, phía tây các tỉnh Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế;

- Đại bộ phận vùng này có mùa đông lạnh. Nhiệt độ thấp nhất có thể xuống dưới 00C ở phía Bắc và dưới 50C ở phía Nam của vùng. Tại khu vực núi cao phía Bắc có khả năng xuất hiện băng giá, mưa tuyết;

- Vùng này chịu ảnh hưởng của thời tiết khô nóng. Ở các thung lũng thấp, nhiệt độ cao nhất có thể trên 400C. Vùng Tây Bắc không chịu ảnh hưởng của biển, khí hậu mang nhiều tính chất lục địa, biên độ nhiệt độ ngày lớn. Trừ một số khu vực thấp ở phía Bắc và phần đuôi phía Nam, tại vùng này yêu cầu chống lạnh ngang chống nóng. Thời kỳ cần sưởi kéo dài 60 - 90 ngày;

- Trên phần lớn vùng này, hàng năm có một mùa khô kéo dài gần trùng với thời kỳ lạnh. Không có thời kỳ mưa phùn, lạnh ẩm hoặc nồm ẩm. Mưa có cường độ lớn và phân bố không đều;

- Vùng này ít chịu ảnh hưởng của gió bão nhưng có thể xuất hiện các trận lốc.

Vùng IB- Khí hậu núi Đông Bắc và Việt Bắc:

- Bao gồm các tỉnh Cao Bằng, Lạng Sơn, Hà Giang, Tuyên Quang, Bắc Kạn, Thái Nguyên, Lào Cai, Yên Bái, phần Đông Bắc tỉnh Hòa Bình, phần phía Tây Hà Nội, Quảng Ninh, Phú Thọ, phần bắc Vĩnh Phúc, Bắc Giang;

- Đây là vùng có mùa đông lạnh nhất. Độ cao địa hình là yếu tố quan trọng trong việc hình thành khí hậu. Nhiệt độ thấp có thể xuống dưới 00C, có khả năng xuất hiện băng giá, mưa tuyết ở núi cao. Mùa hè ít nóng hơn so với đồng bằng, nhưng ở các thung lũng thấp nhiệt độ cao nhất có thể trên 400C. Trong vùng này, cần chống lạnh nhiều hơn chống nóng, nhất là về ban đêm và trên các vùng núi cao. Thời kỳ cần sưởi có thể kéo dài trên 120 ngày;

- Trừ một thời gian ngắn khô hanh, khí hậu nói chung ẩm ướt. Mưa nhiều, lũ quét có khả năng xuất hiện trên nhiều khu vực.

- Phần ven biển của vùng này chịu ảnh hưởng trực tiếp của bão.

Vùng IC- Khí hậu đồng bằng Bắc Bộ:

- Bao gồm toàn bộ đồng bằng và trung du nửa phần phía Bắc thuộc các tỉnh, thành phố: Bắc Giang, Bắc Ninh, Vĩnh Phúc, phía Tây tỉnh Hoà Bình, Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Hải Dương, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình;

- Vùng này có mùa đông lạnh nhưng gần biển nên ít lạnh hơn vùng IB. Biên độ nhiệt độ, độ ẩm thấp hơn so với hai vùng IAvà IB. Nhiệt độ thấp nhất ít có khả năng xuống dưới 00C ở phía Bắc và 50C phía Nam. Nhiệt độ cao nhất có thể đạt tới 400C. Mưa nhiều, cường độ mưa khá lớn.

- Bão ảnh hưởng trực tiếp tới các tỉnh ven biển.

Vùng ID– Khí hậu Nam Bắc bộ và Bắc Trung bộ:

- Bao gồm Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế.

- Nhiệt độ cao nhất có thể đạt tới 420C đến 430C do ảnh hưởng trực tiếp của thời tiết khô nóng. Trong vùng này chống nóng là quan trọng nhưng cũng cần che chắn gió lạnh về mùa đông. Mưa nhiều, cường độ mưa khá lớn. Mùa ẩm, mùa khô không đồng nhất.

- Bão có ảnh hưởng trực tiếp tới toàn vùng, mạnh nhất là ở phần ven biển.

2.1.5.2       Khí hậu xây dựng miền Nam

Khí hậu xây dựng miền Nam bao gồm 3  vùng.

Vùng IIA- Khí hậu duyên hải Nam Trung Bộ:

- Bao gồm toàn bộ vùng đồng bằng và đồi núi thấp dưới 100m thuộc các tỉnh, thành phố: Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận

- Khí hậu cơ bản là nhiệt đới, gió mùa, không có mùa đông lạnh (trừ phần phía Bắc còn có mùa đông hơi lạnh). Nhiệt độ thấp nhất thường không dưới 100C. Nhiệt độ cao nhất có thể vượt 400C. Do ảnh hưởng của biển, biên độ nhiệt độ ngày cũng như năm đều nhỏ. Trong vùng không cần chống lạnh;

- Phần ven biển chịu ảnh hưởng trực tiếp của bão.

Vùng IIB- Khí hậu Tây nguyên:

- Bao gồm toàn bộ phần núi cao trên 100m của nửa phần phía Nam thuộc các tỉnh, thành phố: Gia Lai, Kon Tum, Đắc Lắk, Đắc Nông, Lâm Đồng, phía tây Quảng Nam, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, phía bắc Đồng Nai, Bình Dương và Bình Phước;

- Khí hậu vùng núi, nhiệt đới. Phần phía bắc mùa đông có ảnh hưởng một ít của gió mùa Đông Bắc, mức độ lạnh phụ thuộc độ cao địa hình;

- Trên vùng cao, ít lạnh, nhiệt độ các tháng đông cao hơn vùng IBtừ 4 đến 50C, ở các vùng khác trên 50C. Nhiệt độ thấp nhất trên vành đai núi cao từ 00C đến 50C, ở vùng khác trên 50C;

- Dưới vành đai núi thấp, mùa hè nóng, khu vực thung lũng nhiệt độ cao nhất có thể tới 400C. Ở độ cao trên 1500m không có mùa nóng. Phần phía tây có một số nét của khí hậu lục địa, biên độ ngày của nhiệt độ lớn tương tự vùng Tây Bắc. Trừ vùng núi cao, yêu cầu chủ yếu ở đây là chống nóng;

- Mùa mưa và mùa khô tương phản nhau rõ rệt. Cường độ mưa khá lớn. Mùa khô thường thiếu nước;

- Vùng này ít chịu ảnh hưởng của gió bão.

Vùng IIC– Khí hậu Nam Bộ :

- Bao gồm toàn bộ vùng đồng bằng  thuộc các tỉnh, thành phố: Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Tây Ninh, thành phố Hồ Chí Minh, Bà Rịa Vũng Tàu, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, Bến Tre, Long An, Tiền Giang, An Giang, Hậu Giang, Cần Thơ, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu và Cà Mau;

- Hàng năm chỉ có mùa khô và mùa ẩm tương phản nhau rõ rệt, phù hợp với hai mùa gió và không đồng nhất trong vùng, cường độ mưa khá lớn.

2.2                   Các bản đồ và bảng số liệu

Các bản đồ và bảng số liệu khí tượng được cho trong Phụ lục chương 2, gồm có:

2.2.1          Trạm khí tượng và bản đồ phân vùng khí hậu xây dựng

Bảng 2.1 Toạ độ vị trí các trạm khí tượng, trang3;

Hình 2.1 Bản đồ vị trí các trạm khí tượng, trang3.

Hình 2.2 Bản đồ phân vùng khí hậu xây dựng, trang3.

2.2.2          Nhiệt độ và độ ẩm tương đối của không khí

Bảng 2.2  Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (0C), trang3;

Bảng 2.3  Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (0C) , trang3;

Bảng 2.4  Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (0C) , trang3;

Bảng 2.5  Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (0C) , trang3;

Bảng 2.6  Nhiệt độ không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (0C) , trang3;

Bảng 2.7  Biên độ ngày của nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (0C), trang3;

Bảng 2.8  Biến trình ngày của nhiệt độ không khí (0C), trang3;

Bảng 2.9 Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (mbar), trang3;

Bảng 2.10  Độ ẩm tương đối của không khí trung bình tháng và năm (%), trang3;

Bảng 2.11 Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (%), trang3;

Bảng 2.12 Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%), trang3;

Bảng 2.13 Biến trình ngày của độ ẩm tương đối của không khí (%), trang3;

Bảng 2.14 Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰), trang3.

2.2.3          Số liệu về gió

Bảng 2.15 Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s), trang3;

Bảng 2.16  Tần suất lặng gió (PL %) tần suất (P %) và vận tốc gió (V m/s) trung bình theo 8 hướng, trang3.

2.2.4          Bức xạ mặt trời

Bảng 2.17 Độ cao (H) và góc phương vị (A) của mặt trời (độ), trang3;

Bảng 2.18 Tổng xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày), trang3;

Bảng 2.19 Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày), trang3;

Bảng 2.20 Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2), trang3;

Bảng 2.21 Cường độ tán xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2), trang3;

Bảng 2.22 Tổng số giờ nắng trung bình tháng và năm (giờ), trang3;

Bảng 2.23 Biến trình ngày của số giờ nắng (giờ), trang3;

Bảng 2.24 Độ rọi trên mặt phẳng ngang (klx), trang3.

2.2.5          Mưa, sương mù và dông

Bảng 2.25 Lượng mưa trung bình tháng và năm (mm), trang3;

Bảng 2.26 Lượng mưa ngày lớn nhất (mm), trang3;

Bảng 2.27 Lượng mưa lớn nhất trung bình thời đoạn (mm), trang3;

Bảng 2.28 Số ngày mưa trung bình tháng và năm (ngày), trang3;

Bảng 2.29 Số ngày mưa trung bình theo các cấp (ngày), trang3;

Bảng 2.30 Lượng mưa (mm) tháng và năm theo các suất bảo đảm (%), trang3;

Bảng 2.31 Số ngày mưa phùn trung bình tháng và năm (ngày, trang3;

Bảng 2.32 Số ngày sương mù trung bình tháng và năm (ngày), trang3;

Bảng 2.33 Số ngày có dông trung bình tháng và năm (ngày), trang3;

Bảng 2.34 Lượng mây tổng quan trung bình tháng và năm (ngày), trang3;

Bảng 2.35 Lượng mây dưới trung bình tháng và năm (ngày), trang3.

2.3                   Sử dụng số liệu khí tượng

2.3.1          Chương 2 cung cấp số liệu đo tại các trạm khí tượng. Khi sử dụng, cần lấy số liệu của trạm khí tượng gần địa điểm xây dựng nhất. Ngoài ra, cần tham khảo thêm các số liệu khí tượng thực tế có tại nơi xây dựng, đặc biệt trong các trường hợp sau:

a)    Địa điểm xây dựng nằm ở cao độ khác nhiều so với cao độ của trạm khí tượng;

b)    Địa điểm xây dựng nằm ở địa hình có yếu tố ảnh hưởng tới số liệu khí tượng như: Núi, đồi, sông, suối.

Nếu số liệu thực tế nằm ngoài các giá trị được cung cấp tại Quy chuẩn này thì cần làm việc với Trung tâm Khí tượng Thuỷ văn Quốc gia để có số liệu chính thức.

2.3.2          Khi thiết kế công trình hoặc biện pháp thi công công trình chịu tác động của gió, không áp dụng các số liệu về gió ở chương này mà phải sử dụng các giá trị áp lực gió được cung cấp tại chương 4 để tính toán.


CHƯƠNG 3                    SỐ LIỆU THỜI TIẾT VÀ HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN BẤT LỢI

3.1                   Đặc điểm thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi

3.1.1          Bão

a) Bão là hiện tượng thời tiết đặc biệt nguy hiểm, gây gió mạnh làm tốc mái, có thể đổ nhà cửa, kèm theo mưa lớn gây lũ lụt nghiêm trọng. Cấp gió và mức độ nguy hại của chúng tham khảo bảng 3.2 của Quy chuẩn này.

b) Ở Việt Nam, mùa bão hàng năm vào tháng 6 - 11, tần suất bão giảm dần từ Bắc vào Nam. Thời gian thường xảy ra như sau (bảng 3.1):

Tháng 6 – 9  bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Quảng Ninh – Thanh Hoá;

Tháng 7 – 10 bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Nghệ An – Quảng Bình;

Tháng 8 – 11 bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Quảng Trị - Quảng Ngãi;

Tháng 10 - 12 bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Bình Thuận-Ninh Thuận, Bình Thuận - Cà Mau.

Thống kê các cơn bão đổ bộ vàocác vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008) cho trên bảng 3.3.Theo số liệu thống kê thì chưa thấy bão đổ bộ vào Việt Nam trong tháng 2.

3.1.2          Lốc

a) Lốc là các hiện tượng thời tiết nguy hiểm, gây gió xoáy bốc lên cao, làm tốc mái, đổ nhà cửa, nhất là các nhà đơn sơ.

b) Theo thống kê của Trung Tâm khí tượng Thuỷ văn Quốc gia (bảng 3.4): Ở miền Bắc lốc thường hay xảy ra vào các giai đoạn chuyển tiếp từ đông sang hè (tháng 4, tháng 5), mỗi khi xuất hiện đợt không khí lạnh; Ở miền Nam số lần xảy ra lốc ít hơn ở miền Bắc và miền Trung.

3.1.3          Lũ lụt

a) Lũ lụt xảy ra vào mùa mưa, khi các trận mưa lớn đổ nước mạnh vào sông, suối làm vỡ đê hoặc tràn bờ gây ra ngập lụt nhà cửa, mặt bằng xây dựng trên một diện rộng.

b) Mùa lũ là thời gian thường xuất hiện lũ, được quy định trongQuy chế báo áp thấp nhiệt đới, bão, lũ ban hành kèm theo Quyết định số 245/2006/QĐ-TTg ngày 27 tháng 10 năm 2006 của Thủ tướng chính phủnhư sau:

- Trên các sông thuộc Bắc Bộ từ ngày 15 tháng 6 đến ngày 15 tháng 10;

- Trên các sông từ Thanh Hoá đến Hà Tĩnh từ ngày 15 tháng 7 đến ngày 15 tháng 11;

- Trên các sông từ Quảng Bình đến Ninh Thuận từ ngày 01 tháng 9 đến ngày 15 tháng 12;

- Trên các sông thuộc Bình Thuận, Nam Bộ và Tây Nguyên từ ngày 15 tháng 6 đến ngày 30 tháng 11.

Các trận lũ lịch sử từ năm 1945 đến nay được Trung Tâm khí tượng Thuỷ văn Quốc gia thống kê trên bảng 3.5.

Ở sông Hồng đã xảy ra hai trận lũ đặc biệt lớn vào tháng 8 năm 1945 và tháng 8 năm 1971 gây ra vỡ đê nhiều nơi.

3.1.4          Lũ quét

a) Lũ quét là hiện tượng thuỷ văn đặc biệt nguy hiểm. Trong một số trường hợp nó có sức tàn phá khủng khiếp và trở thành thảm hoạ tự nhiên.Lũ quét thường xảy ra ở vùng núi, nơi có địa hình đồi núi cao xen kẽ với thung lũng và sông suối thấp, độ ổn định của lớp đất trên bề mặt lưu vực yếu do quá trình phong hóa mạnh, lớp phủ thực vật bị tàn phá.

b) Các trận lũ quét trong các năm 1958 – 2007 được Trung Tâm khí tượng Thuỷ văn Quốc gia thống kê trên bảng 3.6.

c) Các địa phương hay xảy ra lũ quét là: Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Lai Châu, Lạng Sơn, Lào Cai, Phú Thọ, Quảng Ninh, Sơn La, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Yên Bái; Bình Thuận, Đắk Lắk, Quảng Bình, Quảng Nam.

3.1.5          Dông sét

a) Dông được xếp vào thời tiết nguy hiểm vì sét trong dông có thể đánh chết người, gây ra cháy rừng, cháy nhà, làm hư hỏng thiết bị máy móc, nhất là các thiết bị điện tử. Dông sét ở Việt Nam xảy ra quanh năm, nhưng thường nhiều về mùa hè. Đặc biệt trên các vùng núi hay sông hồ trong những tháng nóng ẩm.

b) Số ngày có dông trung bình tháng và năm tại các trạm khí tượng được cho trong bảng 2.33. Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Vật lý địa cầu thiết lập được nêu ở chương 5 của Quy chuẩn này.

3.1.6          Động đất

a) Động đất lớn có thể phá huỷ nhà cửa và các công trình, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản.

b) Các chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam thể hiện trên bản đồ hình 3.3.

3.1.7          Thuỷ văn biển

a) Các hiện tượng thuỷ văn biển có thể gây bất lợi cho nhà cửa và công trình xây dựng vùng biển Việt Nam là chế độ thuỷ triều, nước dâng do bão, chiều cao sóng khi bão.

b) Bản đồ thuỷ triều ở biển Đông, bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5% thể hiện trên hình 3.1 và hình 3.2. Độ cao sóng trung bình tương ứng với các cấp gió tham khảo ở bảng 3.2.

3.1.8          Độ muối khí quyển

a) Muối trong khí quyển vùng biển kết hợp với độ ẩm cao gây ăn mòn mạnh các kết cấu thép, kết cấu bê tông cốt thép tại Việt Nam.

b) Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển cho trong Hình 3.4. Phân bố độ muối khí quyển cho các phần lãnh thổ Việt Nam như sau:

- Miền Bắc (từ 16 độ vĩ bắc trở ra):

[Cl-] = 0,9854 X-0,17, sai số±16%

- Miền Nam (từ 16 độ vĩ bắc trở vào):

[Cl-] = 3,9156 X-0,22, sai số±23%

Trong đó:       [Cl-] – độ muối khí quyển, mgcl-/m2.ngày

X: Khoảng cách từ biển vào bờ, km.

3.2                   Các bản đồ và bảng số liệu

Các bản đồ và bảng số liệu thời tiết và điều kiện tự nhiên bất lợi được cho trong Phụ lục chương 3, gồm có:

Bảng 3.1 Tần số bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008), trang3;

Bảng 3.2 Cấp gió theo thang Bô-pho và chiều cao sóng, trang3;

Bảng 3.3 Thống kê các cơn bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008), trang3;

Bảng 3.4 Phân bố các lần tố lốc một số năm trên toàn quốc (1971 ÷ 2007), trang3;

Bảng 3.5 Thống kê các trận lũ lịch sử từ 1945 tới nay (1945 ÷ 2006), trang3;

Bảng 3.6 Thống kê các trận lũ quét (1958 ÷ 2007), trang3;

Hình 3.1 Bản đồ thuỷ triều ở biển Đông, trang3;

Hình 3.2 Bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5%, trang3;

Hình 3.3Bản đồ chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam, trang3;

Hình 3.4 Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển, trang3.

 


CHƯƠNG 4                    ÁP LỰC VÀ VẬN TỐC GIÓ DÙNG TRONG THIẾT KẾ

4.1                   Phạm vi áp dụng

Áp lực và vận tốc gió cung cấp ở chương 4 được dùng cho tính toán thiết kế công trình, thiết kế biện pháp thi công công trình chịu tác động của tải trọng gió.

4.2                   Đặc điểm số liệu áp lực và vận tốc gió

4.2.1          Bản đồ phân vùng áp lực gió lãnh thổ Việt Nam (hình 4.1) được thiết lập cho chu kỳ lặp 20 năm. Các số liệu trong bản đồ đã được xử lý từ số liệu của các trạm khí tượng như sau:

a) Vận tốc gió V0­ (m/s) được lấy trung bình trong thời gian 3 giây, ở độ cao 10 m so với mốc chuẩn, ứng với địa hình dạng B (là địa hình tương đối trống trải, có một số vật cản thưa thớt cao không quá 10m).

b) Vận tốc gió V0­ được lấy trung bình theo xác suất với chu kỳ lặp 20 năm. Nó không phải là vận tốc lớn nhất trong tập hợp các số liệu mà nó có thể bị vượt 1 lần trong 20 năm.

c) Giá trị của áp lực gió W­­­­­0(kN/m2) xác định từ vận tốc gió V0­ (m/s)  theo công thức:

(4.1)

4.2.2          Trên bản đồ, áp lực gió được chia ra các vùng IA, IIA, IIB, IIIA, IIIB, IVB và VB (hình 4.1) bởi các đường đẳng trị và đường ranh giới phân vùng ảnh hưởng của bão, trong đó ký hiệu A là vùng ít bị ảnh hưởng của bão, B là vùng chịu ảnh hưởng của bão.

4.2.3          Phân vùng áp lực gió W0theo địa danh hành chính được lập thành bảng (bảng 4.1) dựa vào bản đồ phân vùng áp lực gió tỷ lệ 1:1.000.000 do Trung tâm Khí tượng Thuỷ văn Quốc gia cấp. Ngoài giá trị áp lực gió W0, trong bảng 4.1 có cho thêm giá trị vận tốc gió V0với thời gian lấy trung bình 10 phút và chu kỳ lặp là 50 năm để áp dụng cho các tiêu chuẩn có yêu cầu đầu vào là vận tốc gió.

4.3                   Bản đồ và các bảng số liệu

Bản đồ và các bảng số liệu về áp lực gió cho trong Phụ lục chương 4 gồm có:

Hình 4.1 Bản đồ phân vùng áp lực gió, trang3;

Bảng 4.1 Phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính, trang3;

Bảng 4.2  Áp lực gió tại các trạm quan trắc khí tượng vùng núi và hải đảo, trang3;

Bảng 4.3 Hệ số chuyển đổi áp lực gió từ chu kỳ lặp 20 năm sang các chu kỳ lặp khác, trang3;

Bảng 4.4 Hệ số chuyển đổi vận tốc gió từ chu kỳ lặp 50 năm sang các chu kỳ lặp khác, trang3

4.4                   Sử dụng số liệu áp lực gió

4.4.1          Áp lực gió ở địa điểm xây dựng được xác định bằng một trong hai cách: dùng bảng phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính (bảng 4.1) hoặc dùng bản đồ phân vùng áp lực gió lãnh thổ Việt Nam (khi cần chính xác hơn). Do khuôn khổ của tài liệu, bản đồ hình 4.1 là phiên bản thu nhỏ, bản đồ lớn tỷ lệ 1:1.000.000 được lưu trữ tại Trung tâm Khí tượng Thuỷ văn Quốc gia.

4.4.2          Công trình xây dựng ở vùng núi và hải đảo có cùng độ cao, dạng địa hình và ở sát các trạm quan trắc khí tượng như ghi trong bảng 4.2 thì giá trị áp lực gió thiết kế được lấy theo trị số độc lập của các trạm đó.

4.4.3          Đối với tiêu chuẩn sử dụng áp lực gió trên cơ sở chu kỳ lặp khác 20 năm cần thực hiện chuyển đổi áp lực gió trên cơ sở chu kỳ lặp 20 năm cung cấp tại Quy chuẩn này sang áp lực gió  với chu kỳ lặp quy định trong tiêu chuẩn đó thông qua hệ số chuyển đổi cho tại bảng 4.3

4.4.4          Đối với tiêu chuẩn sử dụng vận tốc gió trên cơ sở chu kỳ lặp khác 50 năm cần thực hiện chuyển đổi vận tốc gió trên cơ sở chu kỳ lặp 50 năm cung cấp tại Quy chuẩn này sang vận tốc gió với chu kỳ lặp quy định trong tiêu chuẩn đó thông qua hệ số chuyển đổi cho tại bảng 4.4

 


CHƯƠNG 5                    MẬT ĐỘ SÉTĐÁNH

5.1                   Đặc điểm số liệu mật độ sét đánh

5.1.1          Số liệu mật độ sét đánh trên lãnh thổ Việt Nam được cấp dưới dạng bản đồ và theo địa danh hành chính.

5.1.2          Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Vật lý địa cầu thiết lập. Trên bản đồ, số liệu sét đánh được phân thành các vùng theo mật độ sét đánh (lần/km2/năm) như sau: Nhỏ hơn 1,4; từ 1,4 đến 3,4; từ 3,4 đến 5,7; từ 5,7 đến 8,2; từ 8,2 đến 10,9; từ 10,9 đến 13,7 và lớn hơn 13,7 bằng các đường đồng mức về mật độ sét đánh.

5.1.3          Số liệu mật độ sét đánh theo địa danh hành chính được thiết lập dựa trên bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm của Việt Nam theo nguyên tắc sau:

a) Đối với các địa danh nằm gọn trong một vùng có cùng mật độ sét đánh trên bản đồ thì lấy theo mật độ sét đánh của vùng bản đồ đó.

b) Đối với địa danh nằm ở hai vùng có mật độ sét đánh khác nhau thì mật độ sét đánh của địa danh được lấy theo vùng có trị số lớn hơn.

5.2                   Bản đồ và bảng số liệu

Bản đồ và bảng số liệu về mật độ sét đánh cho trong Phụ lục chương 5 gồm có:

Hình 5.1 Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm lãnh thổ Việt Nam, trang3.

Bảng5.1 Mật độ sét đánh theo địa danh hành chính lãnh thổ Việt Nam, trang3.

5.3                   Sử dụng số liệu mật độ sét đánh trong thiết kế

5.3.1          Khi thiết kế phòng chống sét cho công trình phải căn cứ vào mật độ sét đánh tại địa điểm đặt công trình theo số liệu của quy chuẩn này.

Ngoài ra, phải dựa trên các yếu tố khác bao gồm yêu cầu chống sét của công trình, đặc điểm của công trình (loại kết cấu, chiều cao công trình, công năng sử dụng), dạng địa hình nơi đặt công trình, khoảng cách ly tới cây xanh hoặc các công trình khác.

5.3.2          Mật độ sét đánh ở các hải đảo được Viện Vật lý địa cầu khuyến cáo lấy từ 2,5 đến 7,0 lần / km2/ năm.


CHƯƠNG 6                    SỐ LIỆU ĐỘNG ĐẤT

6.1                   Đặc điểm số liệu động đất

6.1.1          Số liệu động đất trên lãnh thổ Việt Nam được cấp dưới dạng bản đồ phân vùng gia tốc nền và theo địa danh hành chính.

6.1.2          Bản đồ phân vùng gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Vật lý địa cầu thiết lập và chịu trách nhiệm pháp lý. Bản đồ được thiết lập cho chu kỳ lặp 500 năm ứng với nền loại A (nền đá hoặc kiến tạo tựa đá). Bản đồ được chia thành các vùng bằng các đường đồng mức về giá trị đỉnh gia tốc nền tham chiếu (agR): 0,04 g; 0,08 g; 0,12 g và 0,16 g (g – gia tốc trọng trường). Giá trị agRtại các điểm giữa hai đường đồng mức được xác định theo nguyên tắc nội suy tuyến tính.

6.1.3          Phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính tới quận huyện được lập thành bảng (bảng 6.1) dựa vào bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000 theo nguyên tắc sau:

a) Mỗi địa danh chọn ra một điểm đại diện. Điểm này có tọa độ xác định ghi trên bảng 6.1 thuộc một phường của một quận(ví dụ phường Cống Vị thuộc quận Ba Đìnhở bảng 6.1) hoặc một thị trấn, thị tứ của một huyện(ví dụ TT An Lạc thuộc huyện Bình Chánh ở bảng 6.1).

Đỉnh gia tốc nền của điểm đại diện trong địa danh này là của chính nó nhưng được xem là giá trị đỉnh gia tốc nền của cả địa danh.

b) Đỉnh gia tốc nền cho trong bảng 6.1.

6.1.4          Cấp động đất theo thang MSK - 64 được xác định bằng cách chuyển đổi từ giá trị đỉnh gia tốc nền thông qua bảng 6.2.

6.2                   Bản đồ và các bảng số liệu

Bản đồ và bảng số liệu về động đất dùng trong thiết kế được cho ở Phụ lục chương 6, gồm có:

Hình 6.1Bản đồ gia tốc nền chu kỳ lặp lại 500 năm trên lãnh thổ Việt Nam (cho nền loại A),trang3;

Bảng 6.1 Phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành chính, trang3;

Bảng6.2 Bảng chuyển đổi đỉnh gia tốc nền sang cấp động đất theo thang MSK - 64, trang3.

6.3                   Sử dụng số liệu động đất trong thiết kế

6.3.1          Khi thiết kế kháng chấn công trình theo gia tốc nền, đỉnh gia tốc nền agRtham chiếu của địa điểm xây dựng được xác định bằng một trong hai cách: Theo bảng phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành chính (bảng 6.1) hoặc khi cần chính xác hơn theo bản đồ phân vùng gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam (hình 6.1).

Ghi chú: Bản đồ hình 6.1 là phiên bản thu nhỏ, khi cần tra cứu nên dùng bản đồ lớn tỷ lệ 1:1.000.000 được lưu trữ ở Viện Vật lý địa cầu và Viện Khoa học Công nghệ Xây dựng.

6.3.2          Khi tiêu chuẩn thiết kế áp dụng cho tính toán kháng chấn công trình yêu cầu sử dụng giá trị đỉnh gia tốc nền có chu kỳ lặp khác 500 năm hoặc ở các loại nền khác nền loại A như nêu trong Quy chuẩn này thì các giá trị nêu trên được quy đổi bằng đỉnh gia tốc nền chu kỳ lặp 500 năm nền loại A của Quy chuẩn này nhân với các hệ số tương ứng. Các hệ số này lấy theo quy định của tiêu chuẩn thiết kế.

6.3.3          Khi thiết kế kháng chấn công trình theo cấp động đất cần chuyển đổi giá trị đỉnh gia tốc nền agRtrong bảng 6.1 sang cấp động đất theo thang MSK - 64 cho ở bảng 6.2.

6.3.4          Những công trình đặc biệt không cho phép hư hỏng do động đất như đập bê tông chịu áp chiều cao trên 100 m; nhà máy điện nguyên tử; công trình cột, tháp cao hơn 300 m; nhà cao tầng hơn 60 tầng; các công trình ngoài khơi ... khi thiết kế phải sử dụng các số liệu động đất theo các nghiên cứu riêng nhưng không nhỏ hơn các số liệu động đất của Quy chuẩn này.


PhỤ lỤc chương 2

Phụ lục chương 2 gồm các bảng số liệu và bản đồ sau:

 

Bảng 2.1 Toạ độ vị trí các trạm khí tượng ................................................................ ..3

Hình 2.1 Bản đồ vị trí các trạm khí tượng................................................................. ..3

Hình 2.2Bản đồphân vùng khí hậu xây dựng......................................................... ..3

Bảng 2.2 Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (0C)................................... ..3

Bảng 2.3 Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (0C)................... ..3

Bảng 2.4 Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (0C)................. ..3

Bảng 2.5 Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (0C)..................... ..3

Bảng 2.6 Nhiệt độ không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (0C).................... ..3

Bảng 2.7 Biên độ ngày của nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (0C).... ..3

Bảng 2.8 Biến trình ngày của nhiệt độ không khí (0C)............................................ ..3

Bảng 2.9 Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (mbar).......... ..3Bảng 2.10  Độ ẩm tương đối của không khí trung bình tháng và năm (%)........................................... ..3

Bảng 2.11 Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (%)       ..3

Bảng 2.12 Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%)          ..3

Bảng 2.13 Biến trình ngày của độ ẩm tương đối của không khí (%)..................... ..3

Bảng 2.14 Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰)............................................... ..3

Bảng 2.15 Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s)............................................ ..3

Bảng 2.16 Tần suất lặng gió (PL %) tần suất (P %) và vận tốc gió (V m/s) trung bình theo 8 hướng   ..3

Bảng 2.17 Độ cao (H) và góc phương vị (A) của mặt trời (độ)..............................3

Bảng 2.18 Tổng xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày).......................................................3

Bảng 2.19 Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)..........................................................3

Bảng 2.20 Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)..................................3

Bảng 2.21 Cường độ tán xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)...................................3

Bảng 2.22 Tổng số giờ nắng trung bình tháng và năm (giờ)...................................3

Bảng 2.23 Biến trình ngày của số giờ nắng (giờ).....................................................3

Bảng 2.24 Độ rọi trên mặt phẳng ngang (klx)...........................................................3

Bảng 2.25 Lượng mưa trung bình tháng và năm (mm)............................................3

Bảng 2.26 Lượng mưa ngày lớn nhất (mm)...............................................................3

Bảng 2.27 Lượng mưa lớn nhất trung bình thời đoạn (mm)....................................3

Bảng 2.28 Số ngày mưa trung bình tháng và năm (ngày)........................................3

Bảng 2.29 Số ngày mưa trung bình theo các cấp (ngày).........................................3

Bảng 2.30 Lượng mưa (mm) tháng và năm theo các suất bảo đảm (%)................3

Bảng 2.31 Số ngày mưa phùn trung bình tháng và năm (ngày)..............................3

Bảng 2.32 Số ngày sương mù trung bình tháng và năm (ngày)..............................3

Bảng 2.33 Số ngày có dông trung bình tháng và năm (ngày).................................3

Bảng 2.34 Lượng mây tổng quan trung bình tháng và năm (ngày)........................3

Bảng 2.35 Lượng mây dưới trung bình tháng và năm (ngày).................................3

 

 


 

Bảng 2.1           Toạ độ vị trí các trạm khí tượng

STT

Tỉnh, Thành

Quận,Huyện

Trạm

Kinh độ

Vĩ độ

Cao độ

(m)

1

Thủ đô Hà Nội

Q. Đống Đa

Láng

105,51

21,02

5,97

Sơn Tây

Sơn Tây

105,30

21,08

16,40

2

Tp Hồ Chí Minh

Q. Tân Bình

Tân Sơn Nhất

106,40

10,49

0,00

3

Tp Hải Phòng

Q. Hải An

Cát Bi

106,43

20,48

3,70

Q.Kiến An

Phù Liễn

106,38

20,48

112,41

4

Tp Đà Nẵng

TP. Đà Nẵng

Đà Nẵng

108,12

16,02

4,75

H. Hoàng Sa

Hoàng Sa

111,37

16,33

5,50

5

Tp Cần Thơ

Tp. Cần Thơ

Cần Thơ

105,46

10,02

1,02

6

Bà Rịa - Vũng Tàu

H. Côn Sơn

Côn Đảo

106,36

8,41

6,26

Tp. Vũng Tàu

Vũng Tàu

107,05

10,22

4,03

7

Bắc Giang

Tp. Bắc Giang

Bắc Giang

106,13

22,18

7,50

H. Hiệp Hòa

Hiệp Hòa

105,58

21,21

20,57

8

Bắc Kạn

Tx. Bắc Kạn

Bắc Kạn

105,50

22,09

173,96

9

Bình Định

H. Quy Nhơn

Quy Nhơn

109,13

13,46

3,94

10

Bình Phước

Tx. Lộc Ninh

Lộc Ninh

106,36

11,50

150,00

H. Phước Long

Phước Long

106,59

11,50

198,50

11

Bình Thuận

Tp. Phan Thiết

Phan Thiết

108,06

10,56

8,71

12

Cà Mau

Tp. Cà Mau

Cà Mau

105,09

9,11

0,88

13

Cao Bằng

Tx. Cao Bằng

Cao Bằng

106,15

11,40

244,13

14

Đăk Lăk

Tp. Buôn Ma Thuột

Buôn Ma Thuột

108,03

12,40

470,30

15

Điện Biên

Tp. Điện Biên Phủ

Điện Biên

103,00

21,22

475,11

16

Gia Lai

Tp. Pleiku

Pleiku

108,01

13,58

778,87

17

Hà Giang

H.Vị Xuyên

Hà Giang

104,58

22,49

116,99

18

Hà Tĩnh

Tp. Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

105,54

18,21

2,81

19

Hải Dương

Tp. Hải Dương

Hải Dương

106,18

20,56

2,23

20

Hoà Bình

Tp. Hoà Bình

Hoà Bình

105,20

20,49

22,63

21

Hưng Yên

Tx. Hưng Yên

Hưng Yên

106,03

20,39

2,94

22

Khánh Hoà

Tp. Nha Trang

Nha Trang

109,12

12,13

2,98

23

Kiên Giang

H. Phú Quốc

Phú Quốc

103,58

10,13

3,34

Tp. Rạch Giá

Rạch Giá

105,54

10,00

0,79

24

Điện Biên

Tx. Mường Lay

Lai Châu

103,09

22,04

243,19

25

Lạng Sơn

Tp. Lạng Sơn

Lạng Sơn

106,46

21,50

257,88

26

Lào Cai

Tp. Lào Cai

Lào Cai

103,58

22,30

103,63

H. Sa Pa

Sa Pa

103,49

22,21

1584,21

27

Lâm Đồng

Tx. Bảo Lộc

Bảo Lộc

107,49

11,32

840,43

H. Đức Trọng

Liên Khương

108,23

11,45

957,17

28

Long An

H. Mộc Hoá

Mộc Hoá

105,56

10,47

1,86

29

Nghệ An

H. Tương Dương

Tương Dương

104,26

19,17

96,12

Tp. Vinh

Vinh

105,40

18,40

5,08

30

Nam Định

Tp. Nam Định

Nam Định

106,09

20,24

1,874

31

Ninh Bình

H. Nho Quan

Nho Quan

105,44

20,20

3,61

Tp. Ninh Bình

Ninh Bình

105,58

20,14

3,01

32

Phú Thọ

Tp. Việt Trì

Việt Trì

105,25

21,18

30,48

33

Phú Yên

Tp.Tuy Hòa

Tuy Hòa

109,17

13,05

10,92

34

Quảng Bình

Tp. Đồng Hới

Đồng Hới

106,37

17,29

5,71

35

Quảng Ngãi

Tp. Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

108,48

15,07

8,16

36

Quảng Ninh

Tx. Móng Cái

Móng Cái

107,58

21,31

6,95

37

Quảng Trị

Tx. Đông Hà

Đông Hà

107,05

16,51

8,00

38

Sóc Trăng

Tp. Sóc Trăng

Sóc Trăng

105,58

9,36

2,26

39

Sơn La

H. Mộc Châu

Mộc Châu

104,41

20,50

971,97

H. Sông Mã

Sông Mã

103,44

21,04

359,47

Tp. Sơn La

Sơn La

103,54

21,20

675,34

40

Thái Bình

Tp. Thái Bình

Thái Bình

106,21

20,27

1,81

41

Thái Nguyên

Tp. Thái Nguyên

Thái Nguyên

105,50

21,36

35,32

42

Thanh Hoá

H. Quan Hóa

Hồi Xuân

105,07

20,22

102,25

H.Quảng Xương

Thanh Hoá

105,47

19,45

4,38

H. Yên Định

Yên Định

105,40

19,59

9,21

43

Thừa Thiên - Huế

H. Hương Thủy

Huế

107,35

16,26

10,44

44

Tiền Giang

Tp. Mỹ Tho

Mỹ Tho

106,24

10,21

1,24

45

Tuyên Quang

Tx. Tuyên Quang

Tuyên Quang

105,13

21,49

40,84

46

Vĩnh Long

Tx. Vĩnh Long

Vĩnh Long

105,58

10,15

 

47

Vĩnh Phúc

H. Tam Đảo

Tam Đảo

105,39

21,28

933,77

Tp. Vĩnh Yên

Vĩnh Yên

105,36

21,19

9,94

48

Yên Bái

Tp. Yên Bái

Yên Bái

104,52

21,42

55,58

 

 


Hình 1.1             Bản đồ vị trí các trạm khí tượng

 

 


Hình 1.2             Bản đồ phân vùng khí hậu xây dựng

 

 


 

 

Bảng 2.2           Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (oC)

TT

Trạm

Tháng

Năm

 

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

 

1

Lai Châu

17,0

18,7

21,9

24,8

26,4

26,6

26,5

26,6

25,9

23,9

20,4

17,2

23,0

 

2

Điện Biên

16,3

18,0

20,9

23,7

25,5

26,0

25,8

25,5

24,7

22,6

19,4

16,2

22,0

 

3

Sơn La

14,9

16,6

20,2

23,2

24,8

25,1

25,1

24,7

23,7

21,5

18,2

15,3

21,1

 

4

Lào Cai

15,7

17,0

20,7

24,2

27,0

27,9

27,9

27,5

26,3

24,0

20,2

17,0

23,0

 

5

Sa Pa

8,7

10,3

13,9

17,0

18,9

19,7

19,9

19,6

18,1

15,7

12,4

9,5

15,3

 

6

Yên Bái

15,7

16,8

19,7

23,5

26,7

28,0

28,1

27,8

26,6

24,1

20,6

17,3

22,9

 

7

Hà Giang

15,5

16,9

20,3

24,0

26,7

27,6

27,6

27,4

26,3

23,7

20,1

16,7

22,7

 

8

Tuyên Quang

16,1

17,2

20,3

24,1

27,3

28,5

28,5

28,0

27,0

24,4

20,8

17,5

23,3

 

9

Cao Bằng

13,8

15,1

18,8

22,9

25,9

27,0

27,0

26,7

25,4

22,5

18,5

15,1

21,6

 

10

Lạng Sơn

13,1

14,3

17,9

22,2

25,5

26,8

27,2

26,6

25,2

22,1

18,2

14,6

21,1

 

11

Bắc Kạn

14,8

16,1

19,3

23,1

26,2

27,4

27,5

27,1

25,9

23,1

19,3

16,0

22,2

 

12

Thái Nguyên

16,0

17,0

19,8

23,6

27,1

28,4

28,6

28,1

27,1

24,5

20,9

17,6

23,2

 

13

Tam Đảo

11,2

12,2

15,3

18,8

21,7

23,0

23,2

22,8

21,6

19,1

15,9

12,7

18,1

 

14

Việt Trì

16,3

17,2

20,0

23,8

27,2

28,6

28,8

28,3

27,3

24,8

21,4

18,0

23,5

 

15

Vĩnh Yên

16,6

17,5

20,3

24,1

27,6

28,9

29,2

28,6

27,6

25,0

21,7

18,2

23,8

 

16

Uông Bí

16,7

17,5

20,1

23,7

27,1

28,6

28,8

28,2

27,1

24,7

21,3

18,0

23,5

 

17

Cửa ông

15,4

15,9

18,8

22,8

26,6

28,1

28,5

27,8

26,8

24,3

20,7

17,2

22,8

 

18

Hồng Gai

16,1

16,6

19,3

23,1

26,8

28,2

28,6

27,9

27,0

24,7

21,2

17,8

23,1

 

19

Bắc Giang

16,2

17,1

19,9

23,7

27,1

28,7

29,0

28,4

27,4

24,7

21,1

17,7

23,4

 

20

Hà Nội

16,4

17,2

20,0

23,9

27,4

28,9

29,2

28,6

27,5

24,9

21,5

18,2

23,6

 

21

Hà Đông

16,5

17,4

20,1

23,7

26,8

28,8

29,1

28,4

27,0

24,5

21,2

18,0

23,5

 

22

Sơn Tây

16,3

17,2

20,0

23,8

27,1

28,6

28,9

28,4

27,2

24,7

21,3

17,9

23,4

 

23

Ba Vì

16,1

17,3

20,0

23,8

27,0

28,6

28,6

28,2

27,0

24,4

20,8

17,5

23,3

 

24

Hòa Bình

16,5

17,6

20,7

24,5

27,3

28,4

28,5

28,0

26,8

24,3

20,9

17,7

23,4

 

25

Hải Dương

16,3

17,1

19,8

23,5

27,0

28,7

29,2

28,4

27,2

24,6

21,1

17,8

23,4

 

26

Hưng Yên

16,2

16,9

19,6

23,5

27,0

28,6

29,0

28,4

27,1

24,5

21,1

17,8

23,3

 

27

Phù Liễn

16,3

16,7

19,2

22,9

26,5

28,0

28,4

27,8

26,8

24,5

21,3

18,1

23,1

 

28

Thái Bình

16,3

16,9

19,4

23,3

26,9

28,6

29,2

28,4

27,0

24,4

21,1

17,8

23,3

 

29

Nam Định

16,4

17,0

19,6

23,5

27,2

28,8

29,3

28,6

27,3

24,7

21,4

18,1

23,5

 

30

Ninh Bình

16,6

17,1

19,7

23,6

27,2

28,8

29,3

28,5

27,3

24,8

21,6

18,3

23,6

 

31

Thanh Hóa

17,0

17,5

19,8

23,6

27,3

28,9

29,3

28,4

27,0

24,7

21,6

18,5

23,6

 

32

Vinh

17,5

17,9

20,4

24,1

27,7

29,4

29,7

28,7

26,9

24,5

21,5

18,7

23,9

 

33

Hà Tĩnh

17,6

18,1

20,7

24,3

27,8

29,3

29,7

28,7

26,8

24,3

21,4

18,6

23,9

 

34

Đồng Hới

18,9

19,3

21,6

24,7

28,0

29,6

29,7

28,9

27,0

24,9

22,3

19,6

24,5

 

35

Đông Hà

20,1

20,5

22,9

25,9

28,3

29,6

29,5

28,8

27,1

25,2

22,8

20,4

25,1

 

36

Huế

20,0

20,7

23,1

26,1

28,2

29,3

29,5

29,0

27,2

25,3

23,1

20,7

25,2

 

37

Hoàng Sa

23,2

23,9

25,5

27,5

29,1

29,2

28,9

28,7

28,0

27,0

25,7

24,9

26,8

 

38

Đà Nẵng

21,5

22,3

24,2

26,4

28,3

29,2

29,3

29,0

27,5

25,9

24,1

22,1

25,8

 

39

Quảng Ngãi

21,6

22,4

24,3

26,6

28,3

28,9

28,9

28,6

27,2

25,7

24,0

22,2

25,7

 

40

Quy Nhơn

23,2

24,0

25,5

27,5

29,1

29,8

29,9

29,9

28,5

26,8

25,4

23,8

26,9

 

41

Tuy Hòa

23,1

23,8

25,3

27,2

28,8

29,3

29,0

28,7

27,7

26,3

25,2

23,8

26,5

 

42

Nha Trang

23,9

24,5

25,7

27,3

28,4

28,6

28,4

28,4

27,6

26,6

25,6

24,4

26,6

 

43

Cam Ranh

24,3

24,9

26,4

27,9

28,8

28,9

28,7

28,6

27,7

26,6

25,7

24,5

26,9

 

44

Trường Sa

26,4

26,7

27,8

28,9

29,3

28,7

28,2

28,1

28,1

28,0

27,6

26,7

27,9

 

45

Kon Tum

20,6

22,4

24,5

25,7

25,3

24,8

24,3

24,1

23,9

23,4

22,2

20,7

23,5

 

46

Pleiku

18,8

20,5

22,6

24,1

23,8

22,9

22,3

22,1

22,2

21,7

20,5

19,1

21,7

 

47

Buôn Ma Thuột

20,9

22,4

24,5

26,0

25,6

24,7

24,2

24,0

23,8

23,4

22,3

21,0

23,6

 

48

Đà Lạt

15,8

16,9

18,0

18,8

19,3

19,0

18,6

18,5

18,4

18,1

17,3

16,2

17,9

 

49

Phan Thiết

24,8

25,4

26,6

28,1

28,6

27,8

27,1

27,0

27,0

26,9

26,4

25,5

26,8

 

50

Phước Long

24,1

25,3

26,9

27,5

27,0

26,0

25,5

25,3

25,2

25,0

24,7

23,7

25,5

 

51

Tây Ninh

25,6

26,6

27,9

28,8

28,3

27,4

27,0

27,0

26,7

26,4

26,0

25,2

26,9

 

52

Tân Sơn Nhất

26,0

26,8

28,0

29,2

28,8

27,8

27,5

27,4

27,2

27,0

26,7

26,0

27,4

 

53

Vũng Tầu

25,0

25,4

26,7

28,2

28,5

27,7

27,1

27,0

26,9

26,7

26,4

25,4

26,7

 

54

Côn Sơn

25,2

25,6

26,7

28,0

28,3

27,9

27,7

27,6

27,3

26,9

26,7

25,7

27,0

 

55

Mộc Hóa

25,9

26,3

27,5

28,7

28,5

27,7

27,3

27,5

27,8

27,6

27,2

26,1

27,3

 

56

Càng Long

25,4

25,8

27,1

28,4

28,1

27,3

26,9

26,8

26,8

26,8

26,5

25,5

26,8

 

57

Mỹ Tho

25,5

26,1

27,3

28,5

28,2

27,6

27,3

27,0

26,9

26,8

26,6

25,6

27,0

 

58

Cần Thơ

25,2

25,9

27,1

28,3

27,7

27,0

26,7

26,6

26,6

26,7

26,6

25,4

26,6

 

59

Sóc Trăng

25,3

25,9

27,3

28,5

28,0

27,3

27,1

26,9

26,8

26,7

26,4

25,5

26,8

 

60

Cao Lãnh

25,4

26,0

27,4

28,6

28,3

27,5

27,2

27,2

27,4

27,3

26,9

25,6

27,1

 

61

Phú Quốc

25,6

26,5

27,6

28,4

28,4

27,8

27,5

27,3

27,0

26,7

26,7

26,0

27,1

 

62

Rạch Giá

25,8

26,5

27,7

28,7

28,7

28,2

27,9

27,6

27,7

27,5

27,0

25,9

27,4

 

63

Châu Đốc

25,7

26,1

27,3

28,5

28,2

27,6

27,3

27,5

27,6

27,4

27,1

25,8

27,2

 

64

Cà Mau

25,3

25,9

27,1

28,1

28,0

27,4

27,3

27,1

27,0

26,8

26,5

25,6

26,8

 

 

Bảng 2.3           Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (oC)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

23,4

25,9

29,9

32,4

32,7

31,7

31,3

32,0

31,9

29,9

26,5

23,5

29,3

2

Điện Biên

23,7

25,9

29,1

30,9

31,6

31,0

30,3

30,2

30,2

28,9

26,3

23,6

28,5

3

Sơn La

21,1

23,1

27,0

29,7

30,5

29,9

29,6

29,5

29,0

27,0

24,1

21,6

26,8

4

Lao Cai

20,1

21,3

25,3

28,8

32,1

32,7

32,7

32,4

31,3

28,7

25,1

21,9

27,7

5

Sa Pa

12,5

14,1

18,1

21,2

22,4

22,8

23,0

23,1

21,6

19,0

15,9

13,4

18,9

6

Yên Bái

19,2

19,9

23,0

27,0

31,2

32,5

32,6

32,5

31,5

28,6

25,2

21,7

27,1

7

Hà Giang

19,5

20,7

24,2

28,1

31,3

32,2

32,4

32,6

31,7

28,7

25,1

21,6

27,3

8

Tuyên Quang

19,6

20,5

23,7

27,9

31,8

32,8

33,0

32,6

31,7

29,0

25,5

22,0

27,5

9

Cao Bằng

18,4

19,3

23,1

27,5

31,0

32,0

32,3

32,1

31,2

28,2

24,3

20,8

26,7

10

Lạng Sơn

17,6

18,3

21,8

26,3

30,1

31,3

31,6

31,2

30,1

27,2

23,5

20,0

25,7

11

Bắc Kạn

19,1

19,9

23,1

27,3

31,2

32,3

32,4

32,4

31,4

28,6

25,0

21,6

27,0

12

Thái Nguyên

19,7

20,2

22,8

27,0

31,3

32,6

32,8

32,4

31,7

29,1

25,6

22,2

27,3

13

Tam Đảo

14,0

14,8

17,9

21,7

25,1

26,2

26,3

25,9

24,9

22,4

19,3

16,2

21,2

14

Việt Trì

19,5

20,1

23,1

27,3

31,5

32,7

32,8

32,2

31,3

28,8

25,4

22,0

27,2

15

Vĩnh Yên

19,8

20,5

23,3

27,5

31,7

33,0

33,1

32,4

31,6

29,2

25,7

22,3

27,5

16

Uông Bí

20,3

20,6

22,8

26,6

30,5

31,9

32,0

31,6

30,9

29,0

26,1

22,6

27,1

17

Cửa Ông

18,7

18,8

21,6

26,0

30,4

31,7

32,0

31,5

30,7

28,2

24,8

21,3

26,3

18

Hồng Gai

19,4

19,3

21,8

25,9

30,0

31,3

31,6

31,2

30,6

28,5

25,3

21,9

26,4

19

Bắc Giang

19,7

20,0

22,6

26,8

31,1

32,5

32,6

32,0

31,2

28,9

25,6

22,1

27,1

20

Hà Nội

19,7

20,1

22,9

27,2

31,4

32,9

33,1

32,3

31,2

28,8

25,3

22,0

27,2

21

Hà Đông

19,9

20,2

23,1

27,2

31,1

33,0

33,2

32,2

30,9

28,7

25,3

22,2

27,2

22

Sơn Tây

19,7

20,3

23,2

27,5

31,5

32,9

33,1

32,4

31,3

29,0

25,5

22,1

27,4

23

Ba Vì

19,4

20,3

23,0

27,4

31,4

32,9

32,9

32,3

31,3

28,7

25,3

21,9

27,2

24

Hòa Bình

20,5

21,4

24,6

29,1

32,7

33,6

33,6

32,8

31,6

29,0

25,8

22,6

28,1

25

Hải Dương

19,5

19,7

22,2

26,3

30,6

32,3

32,4

31,6

30,6

28,4

25,3

21,9

26,7

26

Hưng Yên

19,5

19,7

22,3

26,7

30,9

32,4

32,7

31,7

30,5

28,3

25,2

21,7

26,8

27

Phù Liễn

19,8

19,7

22,0

26,2

30,5

31,8

32,1

31,5

30,7

28,7

25,5

22,2

26,7

28

Thái Bình

19,3

19,3

21,9

26,2

30,5

32,2

32,6

31,6

30,3

28,1

25,0

21,6

26,5

29

Nam Định

19,6

19,7

22,3

26,6

31,0

32,6

32,9

31,8

30,5

28,2

25,0

21,8

26,8

30

Ninh Bình

19,6

19,8

22,4

26,7

30,9

32,5

32,8

31,8

30,4

28,1

25,0

21,7

26,8

31

Thanh Hóa

20,2

20,2

22,7

26,9

31,3

33,0

33,3

32,2

30,6

28,3

25,3

22,2

27,2

32

Vinh

20,4

20,6

23,4

27,8

32,1

33,7

34,2

32,9

30,5

27,7

24,7

21,9

27,5

33

Hà Tĩnh

20,6

20,8

23,8

28,2

32,2

33,7

34,3

33,1

30,6

27,6

24,5

21,7

27,6

34

Đồng Hới

21,7

22,0

24,8

28,5

32,2

33,7

33,9

33,1

30,7

28,0

25,2

22,5

28,0

35

Đông Hà

23,5

24,1

27,4

31,4

33,9

34,5

34,7

33,8

31,5

28,7

25,8

23,4

29,4

36

Huế

23,8

24,4

27,7

31,0

33,3

34,4

34,7

34,3

31,5

28,8

26,1

23,6

29,5

37

Hoàng Sa

25,7

26,7

28,5

30,6

32,1

31,8

31,5

31,0

30,4

29,2

27,7

26,8

29,3

38

Đà Nẵng

25,1

26,1

28,5

31,0

33,1

34,2

34,4

33,9

31,6

29,3

27,1

24,9

29,9

39

Quảng Ngãi

25,7

27,1

29,5

31,9

33,6

34,2

34,4

34,2

32,0

29,6

27,4

25,3

30,4

40

Quy Nhơn

26,9

28,2

29,9

31,8

33,8

34,4

34,6

34,8

33,0

30,4

28,1

26,5

31,0

41

Tuy Hòa

26,5

27,7

29,8

31,9

33,9

34,1

34,2

33,9

32,3

29,6

27,8

26,4

30,7

42

Nha Trang

26,9

27,7

29,3

31,0

32,3

32,5

32,4

32,5

31,5

29,7

28,2

26,9

30,1

43

Cam Ranh

28,1

29,4

30,9

32,2

33,1

33,2

33,1

33,3

31,9

30,1

28,6

27,5

31,0

44

Trường Sa

27,6

28,4

29,9

31,2

31,6

30,5

30,0

29,9

29,9

29,9

29,2

28,0

29,7

45

Kon Tum

28,0

30,2

32,5

33,1

31,5

29,5

28,9

28,7

28,9

28,8

27,7

26,8

29,6

46

Pleiku

26,3

28,4

30,6

31,0

29,3

27,3

26,7

26,2

26,7

26,8

26,0

25,5

27,6

47

Buôn Ma Thuột

27,8

30,3

32,8

33,6

32,0

29,9

29,4

29,0

29,1

28,6

27,4

26,4

29,7

48

Đà Lạt

22,4

23,9

25,2

25,2

24,6

23,4

22,9

22,6

22,8

22,6

21,8

21,2

23,2

49

Phan Thiết

29,2

29,4

30,5

31,9

32,6

32,1

31,5

31,4

31,1

30,9

30,7

29,8

30,9

50

Phước Long

31,7

33,2

34,6

34,5

33,2

31,1

30,6

30,2

30,4

30,5

30,9

30,6

31,8

51

Tây Ninh

32,1

33,4

34,8

35,2

34,0

32,5

31,9

31,6

31,3

31,0

31,2

31,0

32,5

52

Tân Sơn Nhất

31,6

32,9

33,9

34,6

34,0

32,4

32,0

31,8

31,3

31,2

31,0

30,8

32,3

53

Vũng Tầu

29,1

29,4

30,5

31,8

32,1

31,5

30,8

30,8

30,6

30,3

30,1

29,5

30,5

54

Côn Sơn

27,8

28,6

30,2

31,7

31,9

30,9

30,5

30,3

30,2

29,9

29,1

27,9

29,9

55

Mộc Hóa

31,4

32,4

33,9

34,9

33,9

32,6

32,1

31,6

31,2

30,8

30,8

30,6

32,2

56

Càng Long

29,6

30,3

31,8

33,1

32,7

31,5

31,0

30,7

30,6

30,3

30,0

29,3

30,9

57

Mỹ Tho

30,2

30,8

32,2

33,5

33,2

31,9

31,4

31,1

31,0

30,5

30,4

29,8

31,3

58

Cần Thơ

30,0

30,9

32,5

33,4

32,9

31,6

31,1

30,7

30,7

30,5

30,2

29,3

31,1

59

Sóc Trăng

30,3

31,2

32,7

33,9

32,9

31,6

31,1

30,7

30,7

30,6

30,3

29,6

31,3

60

Cao Lãnh

30,1

31,0

32,9

34,0

33,3

31,9

31,4

31,0

30,8

30,3

29,9

29,4

31,3

61

Phú Quốc

30,4

31,1

32,1

32,3

31,4

30,0

29,5

29,2

29,2

29,9

30,3

30,0

30,5

62

Rạch Giá

30,6

31,8

33,1

33,6

32,2

30,6

30,1

29,7

30,0

30,7

30,4

29,7

31,0

63

Châu Đốc

30,4

31,5

33,3

34,5

33,2

32,0

31,7

31,3

31,0

30,6

30,3

29,6

31,6

64

Cà Mau

30,6

31,4

32,9

34,0

33,2

31,8

31,4

31,1

31,0

30,8

30,5

29,8

31,5

 

Bảng 2.4           Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (oC)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

13,6

14,5

16,7

20,0

22,5

23,9

23,8

23,7

22,6

20,5

17,1

13,9

19,4

2

Điện Biên

12,1

13,1

15,5

19,0

21,6

23,2

23,2

22,8

21,6

19,1

15,4

12,0

18,2

3

Sơn La

10,8

12,3

15,4

18,5

20,7

22,0

22,1

21,7

20,2

17,7

14,2

10,9

17,2

4

Lao Cai

13,3

14,5

17,9

21,1

23,6

24,7

24,9

24,4

23,3

21,2

17,5

14,3

20,0

5

Sa Pa

6,2

7,5

10,7

13,8

16,3

17,6

17,7

17,4

15,9

13,5

10,1

6,9

12,8

6

Yên Bái

13,6

14,8

17,8

21,1

23,7

25,0

25,2

24,8

23,6

21,3

17,8

14,5

20,3

7

Hà Giang

13,2

14,6

17,7

21,0

23,3

24,4

24,6

24,3

23,1

20,7

16,9

13,8

19,8

8

Tuyên Quang

13,7

15,1

18,1

21,5

24,0

25,2

25,4

25,0

23,9

21,3

17,7

14,5

20,4

9

Cao Bằng

10,9

12,3

15,9

19,6

22,3

23,7

24,0

23,5

21,9

19,1

15,2

11,5

18,3

10

Lạng Sơn

10,1

11,6

15,2

19,2

22,0

23,7

24,0

23,7

22,0

18,5

14,6

10,9

17,9

11

Bắc Kạn

12,1

13,7

16,9

20,3

22,7

24,1

24,4

24,1

22,6

19,8

15,9

12,6

19,1

12

Thái Nguyên

13,6

14,9

17,8

21,3

24,0

25,4

25,5

25,2

24,1

21,3

17,6

14,6

20,4

13

Tam Đảo

9,5

10,4

13,5

16,8

19,4

20,9

21,1

20,8

19,7

17,1

13,8

10,7

16,1

14

Việt Trì

14,2

15,3

18,1

21,5

24,2

25,7

25,9

25,5

24,5

22,0

18,6

15,4

20,9

15

Vĩnh Yên

14,4

15,6

18,4

21,8

24,6

26,0

26,2

25,9

24,8

22,2

18,7

15,5

21,2

16

Uông Bí

14,2

15,5

18,2

21,6

24,5

25,9

26,1

25,7

24,3

21,6

17,9

14,7

20,8

17

Cửa Ông

13,3

14,1

16,8

20,7

24,0

25,5

25,8

25,0

23,9

21,5

18,0

14,6

20,3

18

Hồng Gai

13,9

14,8

17,5

21,2

24,4

25,8

26,1

25,2

24,2

21,9

18,4

15,1

20,7

19

Bắc Giang

13,6

15,0

17,9

21,5

24,3

25,8

26,2

25,8

24,5

21,5

17,8

14,5

20,7

20

Hà Nội

14,3

15,3

18,1

21,7

24,6

26,1

26,3

26,0

24,9

22,3

18,9

15,6

21,2

21

Hà Đông

14,4

15,5

18,2

21,6

24,0

25,8

26,2

25,8

24,4

21,7

18,4

15,2

20,9

22

Sơn Tây

14,1

15,2

18,0

21,3

24,1

25,7

25,9

25,6

24,6

21,9

18,5

15,2

20,8

23

Ba Vì

13,8

15,2

17,7

21,3

23,9

25,5

25,6

25,3

24,2

21,5

17,8

14,4

20,5

24

Hòa Bình

13,8

15,2

18,2

21,6

23,8

25,1

25,3

25,1

23,9

21,2

17,8

14,6

20,5

25

Hải Dương

14,0

15,3

18,1

21,5

24,5

26,1

26,6

26,0

24,8

21,9

18,2

14,8

21,0

26

Hưng Yên

14,0

15,0

17,8

21,4

24,2

25,8

26,3

25,8

24,6

21,8

18,4

15,1

20,8

27

Phù Liễn

14,2

14,9

17,5

20,9

24,0

25,4

25,9

25,2

24,2

21,8

18,6

15,5

20,7

28

Thái Bình

14,2

15,3

17,8

21,4

24,5

26,0

26,7

25,9

24,6

21,7

18,3

15,0

20,9

29

Nam Định

14,4

15,3

17,9

21,5

24,6

26,2

26,7

26,1

25,0

22,2

18,8

15,6

21,2

30

Ninh Bình

14,6

15,4

18,0

21,5

24,5

26,1

26,5

26,0

24,9

22,5

19,2

15,9

21,3

31

Thanh Hóa

15,0

15,8

18,1

21,5

24,6

26,0

26,3

25,7

24,4

22,1

19,0

15,9

21,2

32

Vinh

15,6

16,2

18,5

21,8

24,7

26,2

26,4

25,7

24,3

22,2

19,3

16,4

21,5

33

Hà Tĩnh

15,6

16,5

18,7

21,9

24,5

26,0

26,1

25,6

24,2

22,0

19,3

16,4

21,4

34

Đồng Hới

16,6

17,4

19,5

22,2

24,7

26,5

26,5

25,9

24,1

22,4

20,0

17,4

21,9

35

Đông Hà

17,7

18,3

20,2

22,8

24,9

26,3

26,2

25,7

24,3

22,9

20,6

18,3

22,4

36

Huế

17,6

18,2

20,3

22,8

24,4

25,3

25,2

25,1

24,1

22,7

20,8

18,4

22,1

37

Hoàng Sa

21,7

22,2

23,6

25,6

27,1

27,4

27,1

26,8

26,1

25,3

24,4

22,9

25,0

38

Đà Nẵng

19,1

20,0

21,5

23,5

24,9

25,6

25,4

25,4

24,3

23,3

21,8

19,7

22,9

39

Quảng Ngãi

19,2

19,7

21,1

23,1

24,7

25,2

24,9

24,9

24,1

23,2

21,8

19,9

22,6

40

Quy Nhơn

21,1

21,6

23,0

24,9

26,2

26,8

26,8

26,9

25,6

24,5

23,4

21,8

24,4

41

Tuy Hòa

21,1

21,3

22,5

24,0

25,4

25,9

25,6

25,5

24,7

24,0

23,3

21,8

23,8

42

Nha Trang

21,3

21,8

22,9

24,6

25,5

25,6

25,4

25,4

24,7

24,0

23,3

22,0

23,9

43

Cam Ranh

21,7

22,0

23,1

24,7

25,5

25,6

25,3

25,4

24,6

23,9

23,3

22,3

24,0

44

Trường Sa

25,2

25,5

26,3

27,2

27,5

26,5

26,1

26,1

26,0

26,0

25,7

25,2

26,1

45

Kon Tum

14,5

16,3

18,6

20,9

21,8

21,9

21,6

21,5

21,0

19,6

17,7

15,5

19,2

46

Pleiku

13,9

15,3

17,5

19,5

20,4

20,4

20,0

20,1

19,7

18,6

16,9

14,9

18,1

47

Buôn Ma Thuột

17,6

18,4

19,7

21,5

22,0

21,8

21,3

21,3

21,1

20,5

19,4

18,1

20,2

48

Đà Lạt

11,5

11,7

12,8

14,7

16,1

16,4

16,1

16,2

15,9

15,1

14,5

12,9

14,5

49

Phan Thiết

21,2

22,0

23,6

25,3

25,7

25,1

24,7

24,7

24,5

24,2

23,3

21,9

23,9

50

Phước Long

18,8

19,7

21,3

22,9

23,4

23,1

22,8

22,8

22,6

21,9

20,6

19,0

21,6

51

Tây Ninh

20,9

21,9

23,3

24,8

25,0

24,4

24,1

24,2

24,0

23,6

22,7

21,0

23,3

52

Tân Sơn Nhất

21,1

22,5

24,4

25,8

25,2

24,6

24,3

24,3

24,4

23,9

22,8

21,4

23,7

53

Vũng Tầu

22,8

23,7

25,3

26,6

26,4

25,6

25,1

25,2

25,0

24,8

24,3

23,1

24,8

54

Côn Sơn

24,0

23,9

24,4

25,2

25,2

25,0

25,0

25,0

24,7

24,5

25,0

24,4

24,7

55

Mộc Hóa

22,2

22,4

23,4

24,8

25,3

24,9

24,5

24,9

25,2

25,2

24,4

22,5

24,1

56

Càng Long

22,7

22,9

23,9

25,0

25,3

24,8

24,5

24,4

24,5

24,5

24,2

23,0

24,1

57

Mỹ Tho

22,0

22,7

24,0

25,3

25,4

24,9

24,5

24,4

24,5

24,2

23,6

22,1

24,0

58

Cần Thơ

22,1

22,6

23,7

24,9

25,0

24,5

24,3

24,2

24,3

24,3

24,1

22,6

23,9

59

Sóc Trăng

22,0

22,4

23,4

24,6

24,7

24,6

24,4

24,3

24,3

24,3

23,8

22,4

23,8

60

Cao Lãnh

22,1

22,3

23,6

24,9

25,3

24,9

24,6

24,8

25,0

25,0

24,5

22,7

24,1

61

Phú Quốc

22,5

23,5

24,6

25,4

25,6

25,3

25,0

24,9

24,7

24,3

24,0

22,9

24,4

62

Rạch Giá

22,4

22,8

24,0

25,4

26,0

25,8

25,6

25,4

25,5

25,1

24,5

22,8

24,6

63

Châu Đốc

22,3

22,5

23,4

24,8

25,4

25,0

24,8

25,1

25,4

25,2

24,8

22,9

24,3

64

Cà Mau

22,5

22,6

23,5

24,5

25,2

24,9

24,7

24,6

24,7

24,6

24,2

23,0

24,1

 

 

Bảng 2.5           Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (oC)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

34,3

38,0

39,0

41,0

42,5

39,1

37,5

38,9

38,0

37,0

37,0

34,0

42,5

2

Điện Biên

32,4

33,9

36,1

38,5

38,6

37,9

36,0

35,2

35,0

35,5

32,4

31,2

38,6

3

Sơn La

30,6

34,6

36,3

37,3

38,0

35,0

35,3

35,0

33,3

33,9

31,3

30,7

38,0

4

Lao Cai

31,4

34,6

38,0

38,1

41,0

40,1

39,7

40,0

36,8

37,2

33,2

31,5

41,0

5

Sa Pa

23,0

29,2

28,1

29,8

28,8

29,4

28,5

29,6

27,2

27,2

26,7

24,0

29,8

6

Yên Bái

29,6

34,8

35,5

36,9

40,0

39,3

39,8

39,6

37,3

37,2

33,1

30,8

40,0

7

Hà Giang

30,0

39,8

35,3

38,3

40,1

38,9

40,0

39,0

38,4

38,2

33,1

30,8

40,1

8

Tuyên Quang

30,0

33,2

36,0

39,4

41,0

38,9

38,3

38,2

37,3

35,0

34,3

32,6

41,0

9

Cao Bằng

32,3

35,9

37,1

38,3

39,9

40,5

38,7

38,3

37,8

36,9

33,7

32,3

39,9

10

Lạng Sơn

31,6

36,4

36,7

38,6

39,8

37,6

37,6

37,1

36,6

35,2

33,0

32,2

39,8

11

Bắc Kạn

30,8

35,8

36,4

37,3

40,5

39,4

37,8

37,4

36,7

34,2

32,9

31,9

40,5

12

Thái Nguyên

31,1

40,7

35,7

37,7

39,4

39,5

38,8

38,4

37,4

34,9

34,0

30,6

40,7

13

Tam Đảo

26,2

28,8

30,7

32,1

33,4

33,1

31,8

32,4

30,8

2905,0

27,3

24,7

33,4

14

Việt Trì

31,8

32,9

35,2

38,5

41,2

40,5

39,1

39,2

36,8

34,7

34,8

32,0

41,2

15

Vĩnh Yên

31,4

33,1

36,3

37,9

41,1

40,2

39,2

38,1

36,7

34,4

33,9

31,5

41,1

16

Uông Bí

30,8

29,0

33,6

35,2

37,0

37,9

37,8

36,5

35,4

34,9

31,7

32,1

37,9

17

Cửa Ông

28,7

29,8

33,5

33,6

35,6

37,4

38,8

36,8

35,8

34,1

32,3

29,6

38,8

18

Hồng Gai

28,8

29,5

32,0

34,6

36,1

37,0

37,9

36,5

36,3

33,6

33,8

29,7

37,9

19

Bắc Giang

30,8

31,3

33,6

36,3

38,7

39,1

37,6

37,1

37,0

34,8

33,5

30,0

39,1

20

Hà Nội

33,1

35,1

36,8

38,8

42,8

40,4

40,0

39,0

37,1

35,7

34,7

31,9

42,8

21

Hà Đông

31,3

34,9

38,9

39,9

37,9

39,5

38,3

37,7

36,2

34,6

34,6

30,7

39,9

22

Sơn Tây

31,4

33,3

37,6

37,6

40,5

41,0

39,7

38,7

36,7

35,0

34,0

31,2

41,0

23

Ba Vì

31,9

34,4

38,8

38,2

41,6

40,2

39,5

38,5

37,3

34,4

35,0

32,4

41,6

24

Hòa Bình

34,1

35,7

38,5

39,7

41,2

39,9

39,3

39,0

36,7

39,0

35,2

33,2

41,2

25

Hải Dương

29,6

31,6

33,2

36,5

38,6

38,2

38,2

36,5

36,1

33,8

33,1

30,0

38,6

26

Hưng Yên

32,0

32,6

37,0

37,4

38,5

39,4

38,4

37,5

35,2

34,0

34,5

30,5

39,4

27

Phù Liễn

30,4

34,4

35,4

37,4

41,5

38,5

38,5

39,4

37,4

36,6

33,1

30,0

41,5

28

Thái Bình

31,7

31,9

35,9

37,0

38,0

39,0

39,2

37,2

36,3

33,9

32,5

30,1

39,2

29

Nam Định

32,3

35,2

36,7

38,3

39,5

40,1

39,4

37,6

35,8

36,4

34,4

31,3

40,1

30

Ninh Bình

32,4

33,3

36,6

38,8

40,4

40,1

39,3

37,9

36,6

34,1

33,4

30,0

40,4

31

Thanh Hóa

33,0

35,8

35,9

41,5

41,9

41,3

42,0

41,8

38,3

37,2

35,2

31,4

42,0

32

Vinh

34,9

35,5

39,1

39,9

41,1

42,1

41,1

39,5

39,4

37,0

36,1

31,6

42,1

33

Hà Tĩnh

32,4

35,8

38,1

39,9

40,2

40,1

39,9

39,7

38,0

35,2

33,4

29,8

40,2

34

Đồng Hới

34,7

37,2

39,8

41,2

42,2

41,8

40,9

41,5

40,9

39,6

38,1

29,6

42,2

35

Đông Hà

34,6

37,9

39,8

42,1

41,7

41,4

39,7

39,4

38,9

34,7

34,6

33,0

42,1

36

Huế

33,6

36,3

38,6

39,9

41,3

40,7

39,6

39,7

39,7

36,1

38,8

32,2

41,3

37

Hoàng Sa

31,3

30,8

33,1

34,3

35,9

35,9

35,1

35,0

34,0

34,1

32,8

30,4

35,9

38

Đà Nẵng

37,4

37,0

39,9

40,4

40,9

40,4

40,6

39,5

38,2

35,8

32,8

31,0

40,9

39

Quảng Ngãi

33,6

35,3

37,6

39,4

39,5

41,4

40,3

40,3

39,0

34,6

33,7

32,1

41,4

40

Quy Nhơn

33,3

35,4

38,3

36,8

40,7

40,9

42,1

40,9

39,0

37,3

33,7

32,7

42,1

41

Tuy Hòa

33,7

36,5

36,3

39,2

40,5

39,4

38,3

38,4

38,4

36,0

34,5

33,1

40,5

42

Nha Trang

31,9

33,3

34,2

35,9

38,5

39,5

39,0

39,5

38,3

34,8

34,3

32,8

39,5

43

Cam Ranh

31,5

33,0

33,9

37,1

38,1

37,7

37,4

39,0

37,3

33,4

32,4

32,0

39,0

44

Trường Sa

31,7

31,3

32,7

34,5

34,1

34,5

32,9

34,0

33,4

33,0

32,2

31,0

34,5

45

Kon Tum

33,9

36,2

37,1

37,9

39,0

35,6

33,7

33,3

32,6

33,5

33,0

32,8

39,0

46

Pleiku

32,8

35,0

35,9

36,0

35,1

33,1

32,0

31,6

32,5

32,8

32,0

31,3

36,0

47

Buôn Ma Thuột

34,1

36,6

37,6

39,4

37,0

35,1

32,9

32,5

32,7

33,1

32,6

32,4

39,4

48

Đà Lạt

30,0

31,0

31,5

30,9

39,7

30,0

29,2

39,0

29,7

30,0

29,2

29,2

31,5

49

Phan Thiết

35,4

34,0

35,8

37,2

37,7

37,6

35,9

36,0

36,1

34,7

34,5

34,5

37,7

50

Phước Long

35,4

38,0

38,4

38,5

38,0

43,4

34,9

36,0

34,3

36,0

34,7

35,2

43,4

51

Tây Ninh

36,2

36,4

38,5

39,9

39,0

37,6

37,3

35,2

35,6

34,0

34,3

34,8

39,9

52

Tân Sơn Nhất

36,4

38,7

39,4

40,0

39,0

37,5

35,2

35,0

35,3

34,9

35,0

36,3

40,0

53

Vũng Tầu

32,5

32,9

34,2

36,2

36,0

34,7

33,8

33,8

33,8

33,3

33,7

32,8

36,2

54

Côn Sơn

31,6

31,8

32,6

35,1

35,5

34,5

34,0

33,5

32,9

32,5

32,0

31,0

35,5

55

Mộc Hóa

34,8

35,8

37,2

38,2

38,6

37,0

35,4

35,0

34,3

33,5

33,5

33,7

38,6

56

Càng Long

34,1

34,8

35,8

36,8

36,8

35,3

34,1

34,1

33,9

33,1

32,5

32,3

36,8

57

Mỹ Tho

34,8

34,9

36,8

38,2

38,9

36,4

36,5

35,8

35,4

35,5

36,2

34,5

38,9

58

Cần Thơ

34,2

35,2

38,5

40,0

38,3

37,3

36,8

35,5

34,8

35,8

34,2

34,0

40,0

59

Sóc Trăng

35,3

35,6

36,7

37,1

37,8

35,5

34,5

34,0

33,6

33,8

32,9

32,5

37,8

60

Cao Lãnh

34,1

34,5

36,7

37,4

37,0

35,4

34,8

34,2

34,3

33,2

32,7

32,5

37,4

61

Phú Quốc

35,1

35,3

38,1

37,5

37,0

33,7

33,3

33,4

33,3

34,5

33,2

34,6

38,1

62

Rạch Giá

35,6

35,4

37,8

37,9

37,7

34,2

33,7

33,4

34,4

33,9

33,2

34,8

37,9

63

Châu Đốc

34,9

36,4

37,0

38,3

36,8

35,7

35,4

35,0

34,2

33,4

33,6

33,5

38,3

64

Cà Mau

35,2

36,2

36,8

38,3

38,2

35,9

34,7

34,2

34,4

33,9

33,6

33,1

38,3

 

Bảng 2.6           Nhiệt độ không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (oC)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

3,4

7,1

8,1

12,9

14,1

18,2

20,7

19,1

16,4

10,0

7,5

3,6

3,4

2

Điện Biên

-1,3

4,8

5,3

11,4

14,8

17,4

18,7

10,7

15,0

7,7

4,0

0,4

-1,3

3

Sơn La

-0,8

3,9

4,8

8,4

13,7

15,2

17,2

15,4

13,4

7,0

3,6

-0,8

-0,8

4

Lao Cai

1,4

5,6

6,8

10,0

14,8

18,7

20,0

17,3

15,8

8,8

5,8

2,8

1,4

5

Sa Pa

-2,0

-1,3

-3,5

3,0

8,2

10,8

7,0

10,4

8,7

5,6

1,0

-3,2

-3,5

6

Yên Bái

3,3

5,1

6,8

11,0

16,8

18,6

19,5

18,3

16,9

11,3

6,8

2,9

2,9

7

Hà Giang

1,5

4,9

5,4

10,0

15,2

17,3

20,1

18,1

14,3

9,8

6,5

2,0

1,5

8

Tuyên Quang

2,4

5,2

7,1

12,2

16,5

18,8

20,2

19,9

16,9

10,5

7,1

2,9

2,4

9

Cao Bằng

-0,9

1,8

3,1

6,6

13,7

15,6

18,2

16,7

14,2

7,2

3,6

-1,3

-1,3

10

Lạng Sơn

-2,1

-1,7

0,9

6,2

11,1

15,1

18,6

17,0

13,2

7,1

1,7

-1,5

-2,1

11

Bắc Kạn

-0,9

2,4

4,9

10,4

14,9

16,5

18,7

19,8

13,7

8,5

4,0

-1,0

-1,0

12

Thái Nguyên

3,0

1,3

6,1

12,6

16,4

19,7

20,5

21,7

16,3

10,2

7,2

3,2

1,3

13

Tam Đảo

0,4

0,0

0,5

5,3

9,5

14,3

16,2

17,3

10,6

9,1

4,5

1,1

0,0

14

Việt Trì

5,0

5,4

7,7

13,0

16,7

20,1

20,3

21,7

17,3

13,1

9,7

5,3

5,0

15

Vĩnh Yên

3,7

5,0

7,7

13,2

16,3

20,4

21,1

21,8

17,4

13,1

8,9

4,4

3,7

16

Uông Bí

3,3

5,4

6,1

11,4

16,6

19,6

21,9

21,6

16,7

12,7

6,7

1,1

1,1

17

Cửa Ông

4,6

4,7

6,0

11,1

16,8

17,9

20,9

20,5

16,6

13,3

8,2

5,0

4,6

18

Hồng Gai

5,0

5,3

7,1

11,4

15,9

18,4

21,4

21,1

16,6

14,0

9,0

1,7

1,7

19

Bắc Giang

3,4

4,6

5,9

12,2

16,1

19,2

21,8

21,6

17,2

10,3

6,7

2,8

2,8

20

Hà Nội

2,7

5,0

7,0

9,8

15,4

20,0

21,0

20,9

16,1

12,4

6,8

5,1

2,7

21

Hà Đông

5,4

6,1

7,3

13,3

16,5

20,8

22,5

21,9

19,0

12,0

8,4

3,6

3,6

22

Sơn Tây

4,6

5,4

4,5

13,0

17,3

20,4

19,5

19,8

17,2

15,4

9,2

5,1

4,5

23

Ba Vì

4,0

6,1

7,0

12,4

17,1

20,1

19,9

21,7

17,3

12,8

6,8

2,8

2,8

24

Hòa Bình

1,9

5,0

7,2

11,1

16,7

18,6

19,6

21,9

16,1

10,8

5,1

2,0

1,9

25

Hải Dương

4,1

5,0

6,5

11,9

16,6

18,9

21,5

21,8

16,5

13,0

8,1

3,2

3,2

26

Hưng Yên

4,9

5,3

6,6

12,2

16,5

19,4

20,6

21,8

16,5

12,5

8,4

4,8

4,8

27

Phù Liễn

5,9

4,5

6,1

10,4

15,5

18,4

20,3

20,4

15,6

12,7

9,0

4,9

4,5

28

Thái Bình

4,1

5,5

6,7

12,8

16,9

19,4

21,9

21,6

16,5

11,6

9,1

4,4

4,1

29

Nam Định

4,6

5,3

6,4

12,1

17,2

19,2

21,3

22,3

16,7

13,3

6,7

5,1

4,6

30

Ninh Bình

5,7

5,7

7,5

12,6

17,7

19,1

21,6

21,9

16,8

13,4

10,6

5,8

5,7

31

Thanh Hóa

5,4

6,6

7,7

12,2

15,2

19,5

20,0

18,9

16,3

13,2

6,7

5,6

5,4

32

Vinh

4,0

7,0

7,3

11,4

14,8

19,7

21,5

19,0

16,7

14,3

8,4

5,2

5,2

33

Hà Tĩnh

7,3

8,0

8,2

13,3

17,3

19,5

22,0

22,3

17,0

15,1

11,3

6,8

6,8

34

Đồng Hới

7,7

8,0

8,0

11,7

15,1

19,2

20,5

19,9

17,8

14,6

12,0

7,8

7,7

35

Đông Hà

10,0

11,2

9,4

15,8

17,4

21,5

22,2

22,7

18,6

16,9

13,3

9,8

9,4

36

Huế

8,8

11,0

10,7

14,1

17,7

20,9

19,8

21,0

19,1

15,9

12,9

9,5

8,8

37

Hoàng Sa

14,9

18,1

18,7

19,1

21,7

23,0

22,4

21,0

21,6

21,2

18,9

13,8

13,8

38

Đà Nẵng

10,2

13,1

12,7

16,7

20,6

21,6

21,1

20,4

19,8

15,1

13,3

9,2

9,2

39

Quảng Ngãi

12,4

14,1

13,4

17,3

19,6

20,0

21,1

20,0

20,6

17,0

15,5

12,9

12,4

40

Quy Nhơn

15,2

15,7

15,8

19,4

19,1

21,7

20,6

20,7

20,5

17,9

15,0

15,5

15,2

41

Tuy Hòa

15,2

16,1

16,4

18,8

21,4

21,9

21,7

22,0

20,9

19,1

17,7

15,2

15,2

42

Nha Trang

14,6

14,6

16,4

19,4

19,7

19,8

20,6

21,5

21,3

18,8

16,9

15,1

14,6

43

Cam Ranh

14,4

16,4

17,1

19,9

21,5

21,1

21,3

21,0

21,6

19,3

18,7

15,7

14,4

44

Trường Sa

22,1

21,5

21,4

23,1

21,2

22,9

21,9

22,2

21,9

22,6

22,0

21,7

21,2

45

Kon Tum

5,5

7,9

8,7

15,5

18,0

18,8

18,1

18,0

16,3

11,9

8,9

5,9

5,5

46

Pleiku

5,6

6,8

5,9

10,0

14,6

16,6

15,6

14,8

13,7

11,0

5,8

5,8

5,6

47

Buôn Ma Thuột

9,1

12,0

12,3

16,7

14,4

17,9

18,4

14,4

13,4

14,9

10,7

7,4

7,4

48

Đà Lạt

-0,1

3,8

4,2

4,0

10,2

10,9

10,0

11,2

11,0

8,1

4,4

3,9

-0,1

49

Phan Thiết

14,2

16,3

17,2

19,9

22,0

21,7

20,8

20,6

21,7

20,3

18,1

12,4

12,4

50

Phước Long

13,0

14,6

15,0

15,0

19,8

17,1

15,4

19,9

19,9

16,5

13,2

13,0

13,0

51

Tây Ninh

15,3

17,9

16,8

21,4

21,9

19,3

20,8

21,2

20,3

18,5

16,9

13,9

13,9

52

Tân Sơn Nhất

13,8

16,0

17,4

20,0

20,0

19,0

16,2

20,0

16,3

16,5

15,9

13,9

13,8

53

Vũng Tầu

16,8

18,4

16,8

21,0

18,7

17,9

20,0

18,2

18,6

19,0

17,1

15,0

15,0

54

Côn Sơn

17,9

17,7

19,0

19,2

21,3

21,5

20,6

21,0

21,4

21,1

19,0

19,7

17,7

55

Mộc Hóa

16,4

18,0

16,2

22,3

21,7

21,9

21,3

21,6

22,1

21,3

18,7

15,7

15,7

56

Càng Long

18,4

19,1

18,5

21,9

22,5

21,4

21,8

21,7

22,3

21,5

19,6

17,2

17,2

57

Mỹ Tho

14,9

15,9

15,7

19,4

21,5

21,2

19,6

21,2

21,2

19,9

18,6

16,1

14,9

58

Cần Thơ

14,8

17,3

17,5

19,2

18,7

19,0

19,5

19,7

17,8

18,7

17,5

16,5

14,8

59

Sóc Trăng

13,9

13,1

16,9

18,8

19,5

21,8

21,3

21,3

19,5

15,7

18,0

13,0

13,0

60

Cao Lãnh

16,1

18,1

15,8

20,0

21,7

21,5

21,9

22,0

22,4

21,3

19,5

16,8

15,8

61

Phú Quốc

16,0

16,0

18,5

21,0

22,1

21,2

21,8

21,6

22,0

20,8

16,0

17,1

16,0

62

Rạch Giá

14,8

16,9

17,1

21,5

22,0

21,7

21,9

21,9

22,2

21,3

19,0

16,3

14,8

63

Châu Đốc

17,0

18,5

17,5

21,0

21,9

20,0

21,1

21,0

21,2

22,2

19,8

16,8

16,8

64

Cà Mau

15,3

16,9

18,1

19,0

21,9

21,1

21,2

21,3

21,7

21,4

19,7

16,8

15,3

 


 

Bảng 2.7           Biên độ ngày của nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (oC)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

9,8

11,4

13,2

12,4

10,2

7,8

7,5

8,3

9,3

9,4

9,4

9,6

9,9

2

Điện Biên

11,6

12,8

13,6

11,9

10,0

7,8

7,1

7,4

8,6

9,8

10,9

11,6

10,3

3

Sơn La

10,3

10,8

11,6

11,2

9,8

7,9

7,5

7,8

8,8

9,3

9,9

10,7

9,6

4

Lao Cai

6,8

6,8

7,4

7,7

8,5

8,0

7,8

8,0

8,0

7,5

7,6

7,6

7,7

5

Sa Pa

6,3

6,6

7,4

7,4

6,1

5,2

5,3

5,7

5,7

5,5

5,8

6,5

6,1

6

Yên Bái

5,6

5,1

5,2

5,9

7,5

7,5

7,4

7,7

7,9

7,3

7,4

7,2

6,8

7

Hà Giang

6,3

6,1

6,5

7,1

8,0

7,8

7,8

8,3

8,6

8,0

8,2

7,8

7,5

8

Tuyên Quang

5,9

5,4

5,6

6,4

7,8

7,6

7,6

7,6

7,8

7,7

7,8

7,5

7,1

9

Cao Bằng

7,5

7,0

7,2

7,9

8,7

8,3

8,3

8,6

9,3

9,1

9,1

9,3

8,4

10

Lạng Sơn

7,5

6,7

6,6

7,1

8,1

7,6

7,6

7,5

8,1

8,7

8,9

9,1

7,8

11

Bắc Kạn

7,0

6,2

6,2

7,0

8,5

8,2

8,0

8,3

8,8

8,8

9,1

9,0

7,9

12

Thái Nguyên

6,1

5,3

5,0

5,7

7,3

7,2

7,3

7,2

7,6

7,8

8,0

7,6

6,9

13

Tam Đảo

4,5

4,4

4,4

4,9

5,7

5,3

5,2

5,1

5,2

5,3

5,5

5,5

5,1

14

Việt Trì

5,3

4,8

5,0

5,8

7,3

7,0

6,9

6,7

6,8

6,8

6,8

6,6

6,3

15

Vĩnh Yên

5,4

4,9

4,9

5,7

7,1

7,0

6,9

6,5

6,8

7,0

7,0

6,8

6,3

16

Uông Bí

6,1

5,1

4,6

5,0

6,0

6,0

5,9

5,9

6,6

7,4

8,2

7,9

6,3

17

Cửa ông

5,4

4,7

4,8

5,3

6,4

6,2

6,2

6,5

6,8

6,7

6,8

6,7

6,0

18

Hồng Gai

5,5

4,5

4,3

4,7

5,6

5,5

5,5

6,0

6,4

6,6

6,9

6,8

5,7

19

Bắc Giang

6,1

5,0

4,7

5,3

6,8

6,7

6,4

6,2

6,7

7,4

7,8

7,6

6,4

20

Hà Nội

5,4

4,8

4,8

5,5

6,8

6,8

6,8

6,3

6,3

6,5

6,4

6,4

6,0

21

Hà Đông

5,5

4,7

4,9

5,6

7,1

7,2

7,0

6,4

6,5

7,0

6,9

7,0

6,3

22

Sơn Tây

5,6

5,1

5,2

6,2

7,4

7,2

7,2

6,8

6,7

7,1

7,0

6,9

6,6

23

Ba Vì

5,6

5,1

5,3

6,1

7,5

7,4

7,3

7,0

7,1

7,2

7,5

7,5

6,7

24

Hòa Bình

6,7

6,2

6,4

7,5

8,9

8,5

8,3

7,7

7,7

7,8

8,0

8,0

7,6

25

Hải Dương

5,5

4,4

4,1

4,8

6,1

6,2

5,8

5,6

5,8

6,5

7,1

7,1

5,7

26

Hưng Yên

5,5

4,7

4,5

5,3

6,7

6,6

6,4

5,9

5,9

6,5

6,8

6,6

6,0

27

Phù Liễn

5,6

4,8

4,5

5,3

6,5

6,4

6,2

6,3

6,5

6,9

6,9

6,7

6,0

28

Thái Bình

5,1

4

4,1

4,8

6,0

6,2

5,9

5,7

5,7

6,4

6,7

6,6

5,6

29

Nam Định

5,2

4,4

4,4

5,1

6,4

6,4

6,2

5,7

5,5

6,0

6,2

6,2

5,6

30

Ninh Bình

5

4,4

4,4

5,2

6,4

6,4

6,3

5,8

5,5

5,6

5,8

5,8

5,5

31

Thanh Hóa

5,2

4,4

4,6

5,4

6,7

7,0

7,0

6,5

6,2

6,2

6,3

6,3

6,0

32

Vinh

4,8

4,4

4,9

6,0

7,4

7,5

7,8

7,2

6,2

5,5

5,4

5,5

6,0

33

Hà Tĩnh

5,0

4,3

5,1

6,3

7,7

7,7

8,2

7,5

6,4

5,6

5,2

5,3

6,2

34

Đồng Hới

5,1

4,6

5,3

6,3

7,5

7,2

7,4

7,2

6,6

5,6

5,2

5,1

6,1

35

Đông Hà

5,8

5,8

7,2

8,6

9,0

8,2

8,5

8,1

7,2

5,8

5,2

5,1

7,0

36

Huế

6,2

6,2

7,4

8,2

8,9

9,1

9,5

9,2

7,4

6,1

5,3

5,2

7,4

37

Hoàng Sa

4,0

4,5

4,9

5,0

5,0

4,4

4,4

4,2

4,3

3,9

3,3

3,9

4,3

38

Đà Nẵng

6,0

6,1

7,0

7,5

8,2

8,6

9,0

8,5

7,3

6,0

5,3

5,2

7,0

39

Quảng Ngãi

6,5

7,4

8,4

8,8

8,9

9,0

9,5

9,3

7,9

6,4

5,6

5,4

7,8

40

Quy Nhơn

5,8

6,6

6,9

6,9

7,6

7,6

7,8

7,9

7,4

5,9

4,7

4,7

6,6

41

Tuy Hòa

5,4

6,4

7,3

7,9

8,5

8,2

8,6

8,4

7,6

5,6

4,5

4,6

6,9

42

Nha Trang

5,6

5,9

6,4

6,4

6,8

6,9

7,0

7,1

6,8

5,7

4,9

4,9

6,2

43

Cam Ranh

6,4

7,4

7,8

7,5

7,6

7,6

7,8

7,9

7,3

6,2

5,3

5,2

7,0

44

Trường Sa

2,4

2,9

3,6

4,0

4,1

4,0

3,9

3,8

3,9

3,9

3,5

2,8

3,6

45

Kon Tum

13,5

13,9

13,9

12,2

9,7

7,6

7,3

7,2

7,9

9,2

10

11,3

10,4

46

Pleiku

12,4

13,1

13,1

11,5

8,9

6,9

6,7

6,1

7,0

8,2

9,1

10,6

9,5

47

Buôn Ma Thuột

10,2

11,9

13,1

12,1

10

8,1

8,1

7,7

8,0

8,1

8,0

8,3

9,5

48

Đà Lạt

10,9

12,2

12,4

10,5

8,5

7,0

6,8

6,4

6,9

7,5

7,3

8,3

8,7

49

Phan Thiết

8,0

7,4

6,9

6,6

6,9

7,0

6,8

6,7

6,6

6,7

7,4

7,9

7,0

50

Phước Long

12,9

13,5

13,3

11,6

9,8

8,0

7,8

7,4

7,8

8,6

10,3

11,6

10,2

51

Tây Ninh

11,2

11,5

11,5

10,4

9,0

8,1

7,8

7,4

7,3

7,4

8,5

10,0

9,2

52

Tân Sơn Nhất

10,5

10,4

9,5

8,8

8,8

7,8

7,7

7,5

6,9

7,3

8,2

9,4

8,6

53

Vũng Tầu

6,3

5,7

5,2

5,2

5,7

5,9

5,7

5,6

5,6

5,5

5,8

6,4

5,7

54

Côn Sơn

3,8

4,7

5,8

6,5

6,7

5,9

5,5

5,3

5,5

5,4

4,1

3,5

5,2

55

Mộc Hóa

9,2

10

10,5

10,1

8,6

7,7

7,6

6,7

6,0

5,6

6,4

8,1

8,1

56

Càng Long

6,9

7,4

7,9

8,1

7,4

6,7

6,5

6,3

6,1

5,8

5,8

6,3

6,8

57

Mỹ Tho

8,2

8,1

8,2

8,2

7,8

7,0

6,9

6,7

6,5

6,3

6,8

7,7

7,3

58

Cần Thơ

7,9

8,3

8,8

8,5

7,9

7,1

6,8

6,5

6,4

6,2

6,1

6,7

7,2

59

Sóc Trăng

8,3

8,8

9,3

9,3

8,2

7,0

6,7

6,4

6,4

6,3

6,5

7,2

7,5

60

Cao Lãnh

8,0

8,7

9,3

9,1

8,0

7,0

6,8

6,2

5,8

5,3

5,4

6,7

7,2

61

Phú Quốc

7,9

7,6

7,5

6,9

5,8

4,7

4,5

4,3

4,5

5,6

6,3

7,1

6,1

62

Rạch Giá

8,2

9,0

9,1

8,2

6,2

4,8

4,5

4,3

4,5

5,6

5,9

6,9

6,4

63

Châu Đốc

8,1

9,0

9,9

9,7

7,8

7,0

6,9

6,2

5,6

5,4

5,5

6,7

7,3

64

Cà Mau

8,1

8,8

9,4

9,5

8,0

6,9

6,7

6,5

6,3

6,2

6,3

6,8

7,4

 

 

 

 

 

Bảng 2.8           Biến trình ngày của nhiệt độ không khí (oC)

Giờ

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Trạm Lai Châu

1

15,1

16,2

18,9

22,0

23,9

24,9

24,7

24,7

23,6

21,5

18,2

15,0

2

14,9

15,9

18,4

21,6

23,6

24,7

24,5

24,5

23,4

21,3

18,0

14,8

3

14,8

15,6

18,1

21,3

23,4

24,6

24,4

24,3

23,2

21,2

17,8

14,7

4

14,6

15,4

17,8

21,0

23,2

24,5

24,3

24,2

23,1

21,0

17,7

14,5

5

14,5

15,2

17,6

20,8

23,1

24,4

24,2

24,1

23,0

20,9

17,5

14,4

6

14,5

15,1

17,5

20,7

23,0

24,4

24,2

24,1

22,9

20,9

17,5

14,3

7

14,4

15,1

17,5

20,9

23,4

24,7

24,5

24,3

23,1

21,0

17,5

14,3

8

14,7

15,4

18,0

21,8

24,4

25,5

25,2

25,1

24,0

21,8

18,1

14,6

9

15,3

16,4

19,2

23,3

25,7

26,3

26,0

26,2

25,2

23,1

19,2

15,4

10

16,5

18,0

21,1

25,3

27,2

27,4

26,9

27,5

26,7

24,6

20,6

16,8

11

18,0

20,0

23,1

27,1

28,2

28,3

27,7

28,5

27,9

26,0

22,2

18,4

12

19,6

21,9

25,1

28,9

29,7

29,2

28,5

29,5

29,1

27,2

23,6

20,0

13

21,0

23,5

26,9

30,5

30,6

29,9

29,3

30,4

30,2

28,2

24,7

21,3

14

22,0

24,6

28,0

31,3

30,9

30,0

29,5

30,7

30,6

28,6

25,3

22,1

15

22,6

25,2

28,6

31,7

30,9

30,1

29,6

30,9

30,8

28,7

25,5

22,6

16

22,6

25,2

28,7

31,5

30,9

30,0

29,5

30,8

30,6

28,3

25,1

22,4

17

21,4

24,4

27,8

30,6

30,3

29,5

29,1

30,2

29,4

26,7

23,3

20,8

18

19,9

22,4

25,8

28,8

29,1

28,6

28,1

28,7

27,6

25,2

22,0

19,3

19

18,7

20,8

24,1

27,1

27,7

27,5

27,0

27,4

26,4

24,1

20,9

18,2

20

17,7

19,6

22,7

25,6

26,6

26,6

26,3

26,5

25,5

23,3

20,1

17,2

21

17,0

18,7

21,6

24,6

25,7

26,1

25,7

25,9

24,9

22,8

19,5

16,5

22

16,3

17,8

20,7

23,8

25,2

25,7

25,4

25,5

24,4

22,3

19,0

15,9

23

15,9

17,2

20,0

23,1

24,7

25,4

25,1

25,1

24,0

21,9

18,6

15,5

24

15,5

16,7

19,4

22,6

24,3

25,1

24,9

24,9

23,8

21,7

18,3

15,2

Trạm Sa Pa

1

7,7

9,1

12,5

15,6

17,9

18,7

18,8

18,5

17,0

14,6

11,5

8,4

2

7,5

9,0

12,3

15,3

17,6

18,5

18,6

18,4

16,9

14,4

11,3

8,2

3

7,4

8,8

12,2

15,2

17,4

18,4

18,5

18,2

16,7

13,9

11,2

8,1

4

7,3

8,6

12,0

15,1

17,3

18,2

18,3

18,0

16,6

14,2

11,0

8,0

5

7,2

8,5

11,9

15,0

17,2

18,1

18,2

17,9

16,5

14,1

11,0

7,9

6

7,2

8,5

11,8

15,0

17,2

18,2

18,2

17,9

16,5

14,1

10,9

7,8

7

7,1

8,4

12,0

15,4

17,6

18,6

18,7

18,5

16,9

14,4

11,1

7,8

8

7,7

9,0

12,7

16,2

18,3

19,2

19,4

19,3

17,8

15,4

12,2

8,8

9

8,4

9,7

13,4

16,9

18,9

19,7

20,0

20,0

18,6

16,1

13,0

9,7

10

9,1

10,4

14,3

17,6

19,4

20,2

20,5

20,6

19,2

16,7

13,6

10,6

11

9,7

11,1

15,2

18,3

19,9

20,6

20,9

21,0

19,6

17,1

14,1

11,2

12

10,2

11,6

15,9

18,8

20,3

21,0

21,3

21,3

19,8

17,4

14,4

11,7

13

10,6

12,0

16,2

19,4

20,7

21,3

21,5

21,5

20,1

17,5

14,5

11,9

14

10,7

12,2

16,6

19,7

21,0

21,4

21,7

21,6

20,2

17,5

14,5

12,0

15

10,5

12,1

16,5

19,7

21,1

21,4

21,7

21,6

20,2

17,4

14,2

11,8

16

10,1

11,8

16,2

19,4

21,0

21,3

21,5

21,5

19,9

17,1

13,8

11,2

17

9,3

11,1

15,5

18,8

20,5

20,9

21,1

21,0

19,5

16,5

12,9

10,1

18

8,7

10,5

14,7

17,9

19,8

20,4

20,5

20,3

18,6

15,7

12,3

9,6

19

8,5

10,2

14,2

17,2

19,1

19,7

19,8

19,5

17,9

15,3

12,1

9,4

20

8,4

10,0

13,9

17,0

18,8

19,4

19,6

19,2

17,6

15,2

12,0

9,2

21

8,2

9,8

13,6

16,6

18,7

19,3

19,4

19,0

17,5

15,0

11,8

9,1

22

8,0

9,7

13,3

16,3

18,5

19,2

19,2

18,9

17,4

14,9

11,7

8,9

23

7,9

9,5

13,1

16,2

18,3

19,1

19,1

18,7

17,2

14,8

11,7

8,7

24

7,8

9,3

12,8

15,9

18,1

18,9

19,0

18,6

17,1

14,7

11,5

8,5

Trạm Hà Giang

1

14,7

16,1

18,9

22,7

24,6

25,9

25,9

25,6

24,3

21,8

18,5

14,7

2

14,6

15,9

18,7

22,4

24,3

25,6

25,6

25,3

24,1

21,7

18,3

14,5

3

14,4

15,8

18,5

22,2

24,0

25,4

25,4

25,1

23,9

21,5

18,2

14,5

4

14,3

15,6

18,3

21,9

23,9

25,2

25,3

25,0

23,7

21,4

18,0

14,3

5

14,2

15,5

18,2

21,8

23,7

25,1

25,2

24,9

23,6

21,3

17,9

14,3

6

14,2

15,5

18,1

21,7

23,7

25,1

25,1

24,9

23,5

21,2

17,8

14,2

7

14,2

15,5

18,1

21,8

24,0

25,5

25,4

25,2

23,8

21,4

17,9

14,2

8

14,5

15,8

18,6

22,5

24,9

26,4

26,3

26,2

24,9

22,3

18,7

14,8

9

14,9

16,3

19,2

23,4

25,9

27,4

27,2

27,3

26,1

23,4

19,8

15,6

10

15,8

17,2

20,1

24,5

27,1

28,5

28,4

28,7

27,7

24,9

21,3

17,1

11

16,8

18,2

21,1

25,4

28,0

29,5

29,4

29,8

29,0

26,2

22,7

18,7

12

17,7

19,0

21,9

26,3

28,8

30,3

30,2

30,7

30,0

27,0

23,7

19,9

13

18,4

19,6

22,7

27,0

29,6

31,0

30,8

31,4

30,6

27,7

24,5

20,8

14

18,7

20,0

23,0

27,3

30,0

31,3

31,1

31,8

30,9

27,9

24,7

21,1

15

18,7

20,2

23,2

27,5

30,2

31,4

31,2

31,9

31,0

27,9

24,6

21,1

16

18,5

20,1

23,2

27,4

30,1

31,3

31,1

31,6

30,7

27,5

24,1

20,7

17

17,9

19,6

22,7

27,0

29,7

30,8

30,6

30,8

29,8

26,4

22,8

19,5

18

17,2

18,8

22,0

26,3

28,9

30,1

29,8

29,7

28,2

25,0

21,5

18,1

19

16,6

18,1

21,2

25,4

27,9

29,0

28,7

28,4

26,9

24,0

20,6

17,1

20

16,1

17,6

20,7

24,8

27,1

28,2

27,9

27,5

26,1

23,3

19,9

16,3

21

15,7

17,2

20,3

24,3

26,5

27,6

27,3

26,9

25,5

22,8

19,4

15,8

22

15,3

16,8

19,9

23,9

26,0

27,1

26,9

26,5

25,1

22,4

19,0

15,4

23

15,1

16,6

19,6

23,4

25,5

26,6

26,5

26,1

24,7

22,1

18,7

15,1

24

14,9

16,3

19,3

23,1

25,0

26,2

26,2

25,8

24,5

21,9

18,5

14,8

Trạm Bãi Cháy

1

15,4

16,1

18,5

22,3

25,7

27,5

27,7

27,0

25,6

23,3

19,8

16,3

2

15,3

16,0

18,4

22,2

25,5

27,4

27,5

26,8

25,4

23,1

19,7

16,2

3

15,3

15,9

18,3

22,1

25,4

27,2

27,3

26,6

25,3

23,0

19,6

16,1

4

15,2

15,8

18,3

22,0

25,3

27,1

27,2

26,5

25,2

23,0

19,6

16,0

5

15,2

15,8

18,2

22,0

25,2

26,9

27,1

26,4

25,1

22,9

19,5

16,0

6

15,2

15,8

18,3

22,0

25,3

27,0

27,2

26,4

25,1

23,0

19,6

16,0

7

15,2

15,8

18,4

22,3

25,8

27,5

27,7

26,8

25,6

23,4

19,8

16,1

8

15,7

16,2

18,8

23,0

26,7

28,3

28,5

27,8

26,6

24,6

20,9

16,9

9

16,3

16,7

19,2

23,5

27,3

28,9

29,0

28,5

27,4

25,5

21,9

17,8

10

17,0

17,3

19,7

23,9

27,9

29,5

29,5

29,3

28,4

26,5

23,1

19,1

11

17,7

17,8

20,1

24,3

28,3

29,8

29,9

29,7

29,0

27,1

23,9

20,0

12

18,1

18,1

20,3

24,6

28,5

30,2

30,2

30,0

29,3

27,5

24,4

20,6

13

18,4

18,4

20,6

24,8

28,7

30,4

30,4

30,2

29,5

27,7

24,5

20,8

14

18,4

18,4

20,6

24,8

28,6

30,4

30,4

30,1

29,5

27,6

24,4

20,8

15

18,3

18,3

20,5

24,7

28,4

30,2

30,3

30,0

29,4

27,4

24,2

20,6

16

18,0

18,1

20,3

24,4

28,2

29,9

30,1

29,7

29,1

27,0

23,7

20,1

17

17,5

17,8

20,0

24,1

27,8

29,6

29,7

29,4

28,6

26,3

22,9

19,4

18

17,0

17,4

19,6

23,7

27,3

29,2

29,3

28,9

28,0

25,7

22,3

18,8

19

16,7

17,1

19,4

23,4

26,8

28,7

28,8

28,5

27,6

25,2

21,7

18,2

20

16,4

16,9

19,3

23,2

26,6

28,5

28,6

28,2

27,2

24,8

21,2

17,6

21

16,1

16,7

19,1

23,0

26,4

28,3

28,4

28,0

26,8

24,4

20,8

17,2

22

15,9

16,5

19,0

22,9

26,3

28,1

28,3

27,8

26,5

24,0

20,4

16,8

23

15,7

16,3

18,9

22,8

26,1

27,9

28,1

27,5

26,1

23,7

20,1

16,6

24

15,5

16,2

18,8

22,6

25,9

27,7

27,9

27,2

25,8

23,4

19,8

16,4

Trạm Hà Nội

1

15,3

16,2

18,9

22,5

25,6

27,0

27,6

27,2

26,1

23,4

20,0

16,7

2

15,1

16,0

18,8

22,4

25,4

26,9

27,4

27,0

26,0

23,2

19,8

16,5

3

15,0

15,9

18,7

22,3

25,3

26,8

27,3

26,9

25,8

23,1

19,7

16,4

4

14,8

15,8

18,6

22,2

25,2

26,6

27,1

26,7

25,6

22,9

19,5

16,2

5

14,7

15,7

18,5

22,1

25,1

26,5

27,0

26,6

25,4

22,8

19,4

16,0

6

14,6

15,6

18,5

22,1

25,2

26,6

27,0

26,5

25,3

22,7

19,2

15,9

7

14,5

15,6

18,5

22,3

258,0

27,2

27,6

27,0

25,7

23,1

19,3

15,9

8

14,9

15,9

18,9

22,9

26,6

28,0

28,4

27,8

26,6

23,9

20,1

16,5

9

15,4

16,3

19,3

23,3

27,4

28,7

29,2

28,5

27,4

24,8

21,0

17,3

10

16,1

16,9

19,9

24,1

28,2

29,5

29,9

29,2

28,2

25,7

22,0

18,3

11

16,8

17,5

20,4

24,8

28,9

30,1

30,6

29,8

28,8

26,3

22,7

19,1

12

17,4

18,0

21,0

25,4

29,6

30,7

31,2

30,3

29,3

26,9

23,4

19,9

13

18,0

18,5

21,6

26,0

30,2

31,2

31,8

30,8

29,8

27,4

24,0

20,6

14

18,3

18,8

21,8

26,2

30,4

31,5

32,0

31,1

30,0

27,5

24,2

20,9

15

18,4

18,9

21,9

26,2

30,5

31,6

32,1

31,1

30,1

27,6

24,2

21,0

16

18,4

18,8

21,7

26,0

30,2

31,5

31,9

31,0

29,9

27,3

24,0

20,8

17

18,0

18,5

21,4

25,5

29,6

30,9

31,4

30,5

29,4

26,6

23,2

20,1

18

17,3

18,0

20,9

24,9

28,8

30,1

30,6

29,9

28,5

25,6

22,3

19,1

19

16,8

17,6

20,4

24,4

27,8

29,3

29,7

29,1

27,8

25,0

21,6

18,5

20

16,4

17,3

20,1

23,9

27,2

28,6

29,1

28,6

27,4

24,6

21,2

18,0

21

16,1

17,0

19,8

23,5

26,7

28,2

28,6

28,2

27,1

24,3

20,9

17,7

22

15,9

16,8

19,6

23,2

26,4

27,8

28,3

27,9

26,8

24,0

20,6

17,4

23

15,6

16,6

19,4

23,0

26,1

27,6

28,0

27,7

26,5

23,8

20,3

17,1

24

15,4

16,4

19,2

22,7

25,8

27,3

27,8

27,5

26,4

23,6

20,1

16,9

Trạm Vinh

1

16,5

17,1

19,3

22,6

25,8

27,3

27,6

26,9

25,5

23,3

20,4

17,6

2

16,3

17,0

19,2

22,4

25,6

27,1

27,4

26,6

25,3

23,1

20,2

17,4

3

16,2

16,9

19,1

22,3

25,4

27,0

27,2

26,5

25,1

22,9

20,1

17,3

4

16,1

16,9

19,0

22,2

25,3

26,8

27,0

26,3

25,0

22,8

19,9

17,1

5

16,1

16,8

19,0

22,2

25,2

26,6

26,8

26,2

24,9

22,7

19,9

17,0

6

16,0

16,8

19,0

22,2

25,2

26,7

26,9

26,1

24,8

22,6

19,8

17,0

7

16,0

16,8

19,1

22,6

26,2

27,7

27,9

26,8

25,2

23,0

20,0

17,1

8

16,4

17,1

19,6

23,4

27,5

28,8

29,2

27,9

26,2

23,8

20,8

17,7

9

17,0

17,5

20,1

24,2

28,5

29,9

30,4

29,0

27,1

24,6

21,6

18,4

10

17,7

18,1

20,8

25,1

29,5

30,9

31,4

29,9

27,9

25,4

22,4

19,2

11

18,3

18,7

21,5

25,8

30,3

31,6

32,2

30,7

28,6

25,9

23,0

20,0

12

18,8

19,1

21,9

26,3

30,7

32,1

32,8

31,4

29,0

26,3

23,3

20,5

13

19,1

19,4

22,3

26,5

31,0

32,5

33,2

31,7

29,4

26,5

23,6

20,8

14

19,2

19,4

22,2

26,4

30,9

32,6

33,3

31,8

29,4

26,5

23,5

20,8

15

19,0

19,2

21,9

26,1

30,6

32,4

33,0

31,6

29,2

26,3

23,3

20,6

16

18,7

18,9

21,5

25,6

30,0

31,9

32,4

31,1

28,9

26,0

23,0

20,3

17

18,3

18,5

21,0

25,0

29,2

31,2

31,7

30,4

28,3

25,5

22,4

19,8

18

17,8

18,0

20,5

24,3

28,3

30,3

30,7

29,5

27,6

24,8

21,8

19,2

19

17,4

17,8

20,1

23,8

27,6

29,4

29,7

28,7

27,1

24,5

21,5

18,8

20

17,2

17,6

19,9

23,5

27,1

28,9

29,2

28,3

26,7

24,3

21,2

18,5

21

17,1

17,6

19,8

23,3

26,9

28,5

28,8

27,8

26,5

24,1

21,0

18,2

22

16,9

17,5

19,7

23,2

26,6

28,2

28,5

27,6

26,2

23,8

20,8

18,1

23

16,7

17,4

19,6

23,0

26,3

27,8

28,2

27,3

26,0

23,6

20,6

17,9

24

16,6

17,3

19,5

22,8

26,1

27,6

27,9

27,1

25,8

23,5

20,5

17,8

Trạm Đà nẵng

1

20,1

21,0

22,4

24,5

26,0

26,7

26,6

26,6

25,5

24,6

22,9

20,6

2

19,9

20,8

22,3

24,3

25,9

26,5

26,4

26,4

25,3

24,4

22,8

20,4

3

19,7

20,6

22,1

24,2

25,7

26,4

26,3

26,2

25,1

243,0

22,7

20,3

4

19,6

20,5

22,0

24,0

25,6

26,3

26,2

26,1

25,0

24,1

22,6

20,1

5

19,5

20,4

21,9

24,0

25,5

26,2

26,1

26,0

24,8

24,0

22,5

20,0

6

19,4

20,3

21,9

24,0

25,8

26,4

26,2

26,1

24,8

24,0

22,5

19,9

7

19,5

20,5

22,3

24,9

27,2

27,9

27,7

27,2

25,7

24,6

22,9

20,2

8

20,7

21,6

23,7

26,7

29,2

29,7

29,8

29,2

27,5

26,0

24,0

21,2

9

22,0

22,9

25,3

28,3

30,7

31,1

31,3

30,7

28,9

27,1

24,9

22,3

10

23,0

24,1

26,5

29,4

31,7

32,3

32,5

31,9

30,2

27,9

25,5

23,2

11

23,7

24,8

27,1

29,8

32,1

32,8

33,2

32,6

30,5

28,3

25,8

23,6

12

23,9

25,1

27,3

29,9

32,1

33,0

33,4

32,8

30,7

28,5

26,0

23,9

13

24,0

25,2

27,2

29,7

31,8

32,8

33,3

32,8

30,7

28,4

26,0

23,9

14

23,9

25,0

26,8

29,2

31,2

32,4

32,9

32,4

30,4

28,3

25,7

23,8

15

23,4

24,5

26,2

28,4

30,5

31,7

32,2

31,7

29,9

27,9

25,5

23,5

16

23,0

23,9

25,4

27,6

29,7

30,9

31,4

31,1

29,3

27,4

25,1

23,0

17

22,3

23,1

24,6

26,7

28,9

30,1

30,5

30,3

28,6

26,8

24,5

22,5

18

21,7

22,4

23,8

26,1

28,1

29,2

29,5

29,4

27,8

26,3

24,3

22,0

19

21,3

22,0

23,5

25,7

27,6

28,5

28,7

28,7

27,4

26,0

24,0

21,7

20

21,1

21,8

23,3

25,4

27,3

28,1

28,2

28,2

27,1

25,8

23,8

21,5

21

20,9

21,7

23,1

25,3

27,1

27,8

27,9

27,9

26,8

25,5

23,6

21,3

22

20,7

21,6

23,0

25,2

26,8

27,5

27,6

27,6

26,4

25,2

23,4

21,1

23

20,5

21,4

22,9

25,0

26,6

27,3

27,3

27,2

26,1

25,0

23,2

20,9

24

20,2

22,6

22,7

24,8

26,3

27,0

26,9

26,9

25,8

24,8

23,0

20,7

Trạm Nha trang

1

22,6

23,1

24,3

25,8

26,6

26,9

26,7

26,8

25,9

25,1

24,5

23,4

2

22,3

22,8

24,0

25,5

26,4

26,6

26,4

26,5

25,7

24,9

24,3

23,1

3

22,1

22,6

23,7

25,3

26,1

26,4

26,1

26,3

25,5

24,8

24,1

23,0

4

21,9

22,4

23,5

25,1

25,9

26,1

25,9

26,0

25,3

24,6

24,0

22,8

5

21,8

22,2

23,3

24,9

25,7

25,9

25,7

25,8

25,1

24,5

23,9

22,8

6

21,7

22,1

23,2

24,8

25,8

26,0

25,7

25,7

25,1

24,4

23,8

22,7

7

22,0

22,4

23,9

25,9

27,2

27,3

26,9

26,9

26,0

25,2

24,4

23,0

8

23,3

24,1

25,8

27,8

29,0

29,1

28,7

28,6

27,8

26,5

25,5

24,1

9

24,6

25,5

27,2

29,0

30,0

30,1

29,8

29,8

29,0

27,6

26,4

25,0

10

25,5

26,4

28,0

29,6

30,7

30,7

30,5

30,6

29,9

28,3

27,0

25,6

11

25,9

26,8

28,2

29,9

31,0

31,1

30,8

31,1

30,3

28,6

27,3

26,0

12

26,1

26,9

28,4

30,1

31,3

31,5

31,3

31,4

30,6

28,8

27,5

26,2

13

26,1

27,0

28,4

30,1

31,3

31,6

31,5

31,5

30,7

28,9

27,5

26,2

14

25,9

26,8

28,2

29,8

31,0

31,3

31,2

31,2

30,5

28,7

27,3

26,0

15

25,6

26,5

27,9

29,4

30,5

30,8

30,7

30,7

30,0

28,4

27,1

25,8

16

25,3

26,2

27,4

28,8

29,9

30,3

30,1

30,2

29,4

28,1

26,8

25,5

17

24,9

25,6

26,8

28,3

29,3

29,7

29,5

29,5

28,8

27,7

26,4

25,2

18

24,6

25,1

26,3

27,8

28,7

29,0

28,8

28,9

28,1

27,3

26,2

24,9

19

24,4

24,9

26,0

27,5

28,4

28,6

28,3

28,4

27,7

27,0

26,0

24,7

20

24,1

24,7

25,8

27,3

28,1

28,3

28,0

28,1

27,4

26,7

25,7

24,5

21

23,9

24,5

25,6

27,1

27,9

28,0

27,7

27,9

27,0

26,3

25,5

24,3

22

23,6

24,2

25,4

26,8

27,6

27,8

27,5

27,6

26,6

26,0

25,3

24,1

23

23,2

23,9

25,1

26,5

27,3

27,5

27,2

27,3

26,3

25,6

25,0

23,8

24

22,9

23,5

24,7

26,2

26,9

27,2

26,9

27,0

26,1

25,3

24,7

23,5

Trạm Buôn Ma Thuật

1

18,6

19,7

21,4

23,0

23,2

22,8

22,3

22,3

22,0

21,6

20,7

19,1

2

18,5

19,4

21,1

22,8

23,0

22,6

22,1

22,1

21,9

21,4

20,6

19,0

3

18,4

19,3

20,9

22,5

22,9

22,5

22,0

22,0

21,8

21,3

20,5

18,9

4

18,3

19,1

20,6

22,3

22,8

22,4

22,0

22,0

21,7

21,2

20,4

18,8

5

18,2

19,0

20,5

22,2

22,7

22,3

21,9

21,9

21,7

21,1

20,3

18,8

6

18,2

18,9

20,4

22,2

22,8

22,4

22,0

21,9

21,7

21,2

20,4

18,8

7

18,5

19,3

21,1

23,3

24,0

23,5

22,9

22,8

22,5

22,0

21,1

19,2

8

20,4

21,4

23,5

25,4

25,5

24,8

24,3

24,1

24,0

23,7

22,7

20,8

9

22,1

23,5

25,6

27,1

26,8

25,9

25,4

25,2

25,2

24,9

24,0

22,1

10

23,6

25,3

27,4

28,6

28,0

26,8

26,4

26,1

26,2

25,9

24,9

23,3

11

24,8

26,7

28,8

29,8

29,0

27,6

27,0

26,7

26,9

26,6

25,6

24,1

12

25,6

27,8

30,1

31,0

29,7

28,0

27,5

27,2

27,3

27,1

26,1

24,7

13

26,3

28,7

31,1

31,9

30,3

28,2

27,8

27,4

27,7

27,4

26,4

25,2

14

26,3

29,0

31,5

32,2

30,3

28,2

27,8

27,5

27,5

27,2

26,3

25,1

15

26,1

29,0

31,6

32,0

29,9

28,1

27,6

27,3

27,1

26,7

25,9

24,7

16

25,3

28,4

30,9

31,0

28,9

27,6

27,1

26,7

26,5

25,9

25,2

23,8

17

24,0

27,0

29,4

29,6

27,8

26,8

26,3

25,9

25,5

24,9

24,0

22,7

18

22,1

24,9

27,3

27,8

26,4

25,7

25,2

24,8

24,3

23,8

22,8

21,4

19

20,9

23,3

25,5

26,4

25,4

24,6

24,1

23,9

23,5

23,1

22,1

20,6

20

20,2

22,2

24,4

25,4

24,8

24,1

23,6

23,4

23,1

22,7

21,7

20,1

21

19,7

21,5

23,6

24,8

24,4

23,7

23,2

23,1

22,8

22,4

21,4

19,8

22

19,3

20,9

22,9

24,2

24,0

23,5

22,9

22,9

22,6

22,1

21,2

19,6

23

19,1

20,5

22,4

23,8

23,8

23,2

22,7

22,6

22,4

21,9

21,0

19,4

24

18,8

20,1

21,9

23,4

23,5

23,0

22,5

22,4

22,2

21,7

20,8

19,2

Trạm Đà lạt

1

13,0

13,6

14,7

16,4

17,4

17,5

17,0

17,2

16,8

16,4

15,5

13,7

2

12,8

13,3

14,4

16,2

17,2

17,4

16,9

17,1

16,6

16,3

15,4

13,5

3

12,7

13,1

14,1

15,9

17,0

17,4

16,9

17,0

16,6

16,2

15,4

13,4

4

12,5

12,8

13,9

15,7

17,0

17,3

16,8

17,0

16,5

16,1

15,4

13,3

5

12,4

12,7

13,8

15,6

16,9

17,2

16,8

17,0

16,4

16,0

15,3

13,3

6

12,4

12,6

13,7

15,6

17,0

17,2

16,8

16,9

16,4

16,0

15,4

13,2

7

12,7

13,0

14,5

16,7

18,1

18,0

17,5

17,5

17,2

16,8

16,1

13,8

8

14,9

15,8

17,7

19,2

19,9

19,1

18,8

18,5

18,7

18,4

17,5

15,6

9

17,2

18,6

20,4

21,4

21,3

20,1

19,8

19,4

20,0

19,7

18,9

17,4

10

19,1

20,7

224,0

22,9

22,4

20,8

20,7

20,2

21,0

20,7

19,9

18,9

11

20,3

22,0

23,5

23,9

23,0

21,4

21,4

20,8

21,5

21,3

20,4

19,8

12

21,2

22,9

24,2

24,2

23,3

21,8

21,8

21,2

21,8

21,5

20,8

20,4

13

21,5

23,3

24,3

24,0

23,3

21,9

21,8

21,4

21,7

21,4

20,9

20,6

14

21,2

22,9

23,8

23,0

22,7

21,6

21,1

21,2

21,1

20,9

20,5

20,2

15

20,7

22,3

23,0

22,1

22,0

21,1

20,8

20,8

20,6

20,3

20,0

19,7

16

19,5

21,3

21,9

21,3

21,2

20,5

20,3

20,3

19,9

19,7

19,2

18,7

17

18,5

20,1

21,0

20,5

20,5

19,9

19,7

19,6

19,3

19,0

18,2

17,4

18

16,7

18,3

19,2

19,5

19,6

19,2

19,0

18,9

18,6

18,2

17,3

16,2

19

15,6

17,0

18,1

18,9

19,1

18,6

18,4

18,4

18,1

17,8

16,8

15,4

20

14,8

16,1

17,3

18,3

18,7

18,4

18,0

18,1

17,8

17,5

16,4

14,8

21

14,3

15,5

16,6

17,9

18,5

18,1

17,8

17,8

17,6

17,2

16,2

14,6

22

13,9

14,9

16,0

17,4

18,2

17,9

17,6

17,6

17,4

17,0

16,0

14,2

23

13,6

14,4

15,6

17,1

17,9

17,8

17,4

17,5

17,2

16,8

15,7

14,0

24

13,2

14,0

15,1

16,7

17,6

17,6

17,2

17,3

17,0

16,6

15,6

13,8

Trạm Tân sơn nhất

1

24,6

25,0

26,2

27,4

27,3

26,3

25,9

25,9

25,8

25,5

25,1

24,4

2

24,2

24,7

25,9

27,2

27,1

26,1

25,7

25,8

25,6

25,3

24,8

24,1

3

23,9

24,4

25,8

27,0

27,0

26,0

25,6

25,6

25,5

25,2

24,6

23,7

4

23,5

24,2

25,6

26,9

26,8

25,9

25,5

25,5

25,4

25,0

24,6

23,5

5

23,3

23,9

25,4

26,7

26,7

25,8

25,4

25,4

25,3

24,9

24,2

23,2

6

23,0

23,7

25,2

26,6

26,7

25,8

25,4

25,4

25,3

24,9

24,0

23,0

7

23,0

23,8

25,5

27,2

27,5

26,5

26,0

26,0

25,8

25,4

24,5

23,2

8

24,5

25,2

27,1

28,8

29,0

27,9

27,4

27,3

27,2

26,9

26,0

24,7

9

26,3

26,9

28,7

30,2

30,2

28,8

28,6

28,5

28,4

28,1

27,4

26,3

10

28,0

28,6

29,7

31,5

31,3

30,3

29,7

29,6

29,0

29,2

28,7

27,8

11

29,3

30,0

31,4

32,7

32,2

31,0

30,5

30,3

30,2

29,8

29,7

29,0

12

30,3

31,1

32,4

33,3

32,6

31,5

31,0

30,7

30,5

30,2

30,3

29,8

13

31,0

31,9

33,1

33,7

32,9

31,6

31,1

30,8

30,7

30,5

30,7

30,4

14

31,4

32,3

33,3

33,6

32,6

31,5

31,0

30,8

30,6

30,3

30,7

30,7

15

31,5

32,2

33,0

33,3

32,1

31,0

30,7

30,6

30,3

29,8

30,4

30,7

16

31,0

31,5

32,2

32,5

31,4

30,4

30,1

30,0

29,8

29,2

29,8

30,2

17

29,7

30,1

30,8

31,3

30,5

29,5

29,2

29,2

29,0

28,3

28,8

29,1

18

28,2

28,6

29,4

30,1

29,6

28,6

28,3

28,3

28,0

27,5

27,8

28,0

19

27,3

27,6

28,4

29,3

29,0

27,9

27,5

27,6

27,4

27,0

27,2

27,2

20

26,7

26,9

27,8

28,8

28,5

27,4

27,1

27,1

26,9

26,7

26,7

26,6

21

26,2

26,5

27,4

28,4

28,2

27,1

26,8

26,8

26,6

26,4

26,4

26,1

22

25,8

26,1

27,1

28,1

28,0

26,9

26,6

26,5

26,4

26,2

26,0

25,7

23

25,4

25,7

26,8

27,9

27,7

26,7

26,3

26,3

26,2

35,9

25,7

25,3

24

25,0

25,4

26,5

27,7

27,5

26,5

26,1

26,1

26,0

25,7

25,4

24,9

Trạm Cần thơ

1

23,6

23,8

24,9

26,0

26,1

25,6

25,3

25,4

25,4

25,3

25,1

24,0

2

23,4

23,6

24,7

25,8

26,0

25,5

25,2

25,2

25,3

25,2

24,9

23,8

3

23,2

23,4

24,5

25,7

25,9

25,4

25,1

25,2

25,2

25,2

24,8

23,6

4

23,1

23,2

24,4

25,6

25,8

25,3

25,0

25,0

25,1

25,1

24,7

23,4

5

22,9

23,1

24,3

25,5

25,7

25,2

24,9

25,0

25,0

25,1

24,7

23,2

6

22,8

23,0

24,2

25,5

25,7

25,2

24,9

25,0

25,0

25,1

24,7

23,1

7

22,9

23,1

24,7

26,4

26,7

26,0

25,5

25,5

25,6

25,8

25,2

23,4

8

24,5

24,9

26,6

28,3

28,4

27,5

26,9

26,8

26,9

27,1

26,6

24,8

9

25,8

26,3

28,0

29,5

29,5

28,5

27,9

27,8

27,9

28,0

27,5

25,8

10

27,0

27,6

29,2

30,5

30,3

29,3

28,7

28,5

28,7

28,7

28,2

26,8

11

27,9

28,6

30,1

31,3

30,8

29,8

29,1

28,9

29,1

29,1

28,7

27,6

12

28,6

29,3

30,9

31,9

31,1

30,0

29,4

29,2

29,3

29,3

29,2

28,2

13

29,1

29,8

31,4

32,3

31,2

30,0

29,5

29,4

29,3

29,3

29,5

28,6

14

29,3

30,1

31,7

32,4

31,0

29,8

29,4

29,2

29,2

28,9

29,4

28,7

15

29,3

30,1

31,7

32,3

30,5

29,6

29,1

29,0

28,7

28,6

29,1

28,7

16

29,1

29,8

31,2

31,6

29,9

29,1

28,6

28,5

28,2

28,0

28,6

28,4

17

28,4

29,2

30,3

30,6

29,1

28,4

27,9

27,9

27,6

27,4

27,8

27,7

18

27,1

27,9

28,8

29,3

28,3

27,5

27,2

27,2

26,8

26,6

26,9

26,6

19

25,9

26,4

27,6

28,3

27,5

26,9

26,5

26,6

26,3

26,2

26,4

25,7

20

25,1

25,5

26,7

27,6

27,1

26,5

26,1

26,2

26,0

25,9

26,0

25,2

21

24,6

24,9

26,1

27,2

26,9

26,3

25,9

26,0

25,9

25,8

25,8

24,9

22

24,3

24,5

25,7

26,8

26,6

26,1

25,7

25,8

25,7

25,7

25,6

24,6

23

24,0

24,2

25,4

26,5

26,4

25,9

25,6

25,7

25,6

25,5

25,4

24,4

24

23,8

24,0

25,2

26,2

26,2

25,7

25,4

25,5

25,5

25,4

25,2

24,2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng 2.9           Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (mbar)

TT

Trạm

Tháng

Năm

 

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

 

1

Lai Châu

15,7

16,2

18,9

23,4

27,2

29,9

30,1

30,0

28,1

24,7

20,1

16,4

23,4

 

2

Điện Biên

15,3

16,3

19,3

23,4

26,4

28,3

28,6

28,4

26,8

23,2

18,7

15,3

22,5

 

3

Sơn La

13,4

13,9

16,4

20,4

23,9

26,3

26,7

26,4

24,4

20,9

16,7

13,6

20,3

 

4

Lao Cai

15,3

16,4

20,2

24,8

28,8

31,4

32,0

31,3

29,0

25,4

20,4

16,7

24,3

 

5

Sa Pa

9,7

10,3

12,4

15,6

18,3

20,0

20,3

20,1

18,6

16,2

13,0

10,4

15,4

 

6

Yên Bái

15,9

17,1

20,8

25,6

29,5

31,8

32,4

31,9

29,6

25,6

20,7

16,9

24,8

 

7

Hà Giang

15,1

16,4

19,7

24,3

28,1

30,8

31,6

31,1

28,6

24,4

19,9

16,3

23,9

 

8

Tuyên Quang

15,3

16,6

20,4

25,1

29,1

31,6

32,3

31,9

29,6

25,2

20,1

16,2

24,5

 

9

Cao Bằng

12,8

14,0

17,2

22,1

26,3

29,1

30,2

29,6

26,6

22,1

17,3

13,7

21,8

 

10

Lạng Sơn

12,3

13,8

17,5

22,3

26,4

29,0

29,8

29,5

26,8

21,7

16,8

13,2

21,6

 

11

Bắc Kạn

14,1

15,2

18,8

23,7

27,8

30,4

31,3

30,7

28,0

23,4

18,7

14,8

23,1

 

12

Thái Nguyên

14,7

16,1

20,0

25,2

29,3

31,8

32,5

32,1

29,3

24,6

19,5

15,8

24,2

 

13

Tam Đảo

12,2

13,4

16,1

20,0

23,0

24,4

25,1

24,6

22,1

18,6

14,9

12,5

18,9

 

14

Việt Trì

15,8

17,1

20,7

25,7

29,9

32,2

32,9

32,5

30,0

25,7

20,7

16,9

25,0

 

15

Vĩnh Yên

15,6

16,9

20,5

25,3

29,8

32,2

32,8

32,6

30,1

25,6

20,5

16,6

24,9

 

16

Uông Bí

15,5

17,0

20,6

25,5

29,8

32,3

32,9

32,6

29,6

24,5

19,2

15,9

24,6

 

17

Cửa Ông

14,6

16,0

19,4

24,3

29,0

31,7

32,4

31,7

28,8

24,0

19,1

15,6

23,9

 

18

Hồng Gai

15,0

16,4

20,0

24,8

29,3

32,0

32,6

31,9

29,1

24,5

19,5

16,0

24,3

 

19

Bắc Giang

14,8

16,4

20,3

25,5

29,8

32,1

32,9

32,7

30,0

25,0

19,6

15,9

24,6

 

20

Hà Nội

15,5

16,8

20,5

25,6

29,9

32,2

32,8

32,6

30,1

25,3

20,2

16,5

24,8

 

21

Hà Đông

16,4

17,5

21,2

26,5

30,6

32,6

32,9

33,0

31,0

26,1

20,9

17,2

25,5

 

22

Sơn Tây

15,9

17,1

20,9

26,0

30,3

32,4

33,0

32,9

30,4

25,9

20,7

16,7

25,2

 

23

Ba Vì

15,7

17,2

20,5

25,6

29,8

32,0

32,3

32,3

29,8

25,1

20,0

16,4

24,7

 

24

Hòa Bình

16,0

17,3

21,0

26,1

29,8

31,9

32,0

31,9

29,7

25,4

20,6

16,9

24,9

 

25

Hải Dương

15,8

17,2

21,0

26,2

30,8

33,0

33,7

33,7

31,1

25,8

20,5

16,7

25,5

 

26

Hưng Yên

16,1

17,4

21,0

26,2

30,7

32,9

33,5

33,5

31,1

26,1

21,2

17,2

25,6

 

27

Phù Liễn

15,6

17,1

20,5

25,4

30,2

32,5

33,1

32,8

30,0

24,9

19,9

16,6

24,9

 

28

Thái Bình

16,2

17,5

20,8

25,8

30,7

32,8

33,3

33,2

31,0

26,0

20,9

17,2

25,5

 

29

Nam Định

16,3

17,7

21,0

26,1

30,7

32,7

33,2

33,2

31,1

26,3

21,2

17,5

25,6

 

30

Ninh Bình

16,5

17,7

21,1

26,2

30,6

32,6

33,0

33,1

30,8

26,1

21,2

17,5

25,5

 

31

Thanh Hóa

16,9

18,0

21,2

26,1

30,4

32,0

32,4

32,5

30,5

26,1

21,3

17,8

25,4

 

32

Vinh

18,1

19,1

22,0

26,6

30,0

30,6

30,1

31,0

30,4

26,9

22,4

18,9

25,5

 

33

Hà Tĩnh

18,7

19,7

22,6

27,1

30,3

31,0

30,3

31,0

30,4

27,2

22,9

19,4

25,9

 

34

Đồng Hới

19,2

20,3

23,2

26,9

29,4

29,3

28,7

29,3

29,5

27,2

23,1

19,8

25,5

 

35

Đông Hà

20,9

21,7

24,4

27,7

29,4

29,3

28,6

29,1

29,8

28,1

24,4

21,2

26,2

 

36

Huế

21,0

21,9

24,8

28,0

29,4

29,8

29,1

29,3

29,4

28,0

24,9

21,6

26,4

 

37

Hoàng Sa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

38

Đà Nẵng

21,7

22,8

25,3

28,3

30,2

30,8

30,4

30,4

29,7

28,2

25,4

22,4

27,1

 

39

Quảng Ngãi

22,7

23,7

25,9

28,9

30,8

31,3

31,0

30,9

30,4

29,2

26,4

23,5

27,9

 

40

Quy Nhơn

23,1

24,7

27,2

30,3

31,9

30,8

30,0

29,5

30,3

29,3

27,0

24,1

28,2

 

41

Tuy Hòa

23,8

24,9

26,9

29,5

30,2

30,0

29,2

28,9

29,3

29,2

27,5

24,7

27,8

 

42

Nha Trang

23,4

24,5

26,5

29,1

30,4

30,1

29,5

29,5

29,6

28,8

26,8

24,4

27,7

 

43

Cam Ranh

22,9

23,9

26,1

28,7

29,8

29,3

28,7

28,8

29,3

28,3

26,2

23,5

27,1

 

44

Trường Sa

29,4

29,5

30,2

31,0

32,0

31,8

31,3

31,5

31,2

30,8

31,1

30,3

30,8

 

45

Kon Tum

16,5

17,5

19,9

23,0

25,1

26,1

25,9

26,0

25,2

23,1

20,3

17,4

22,2

 

46

Pleiku

16,3

17,0

19,0

21,8

24,3

24,9

24,8

24,6

24,1

22,3

19,7

16,6

21,3

 

47

Buôn Ma Thuột

18,9

19,7

21,2

23,7

26,0

26,4

26,2

26,2

26,1

25,0

22,6

19,9

23,5

 

48

Đà Lạt

14,1

14,4

15,5

18,1

19,5

19,5

19,2

19,2

19,1

18,3

16,8

15,1

17,4

 

49

Phan Thiết

23,5

24,6

26,8

29,6

31,0

30,3

29,9

29,9

29,9

29,5

27,4

25,0

28,1

 

50

Phước Long

20,9

21,9

23,6

26,3

28,3

28,6

28,4

28,5

28,3

27,5

24,7

21,5

25,7

 

51

Tây Ninh

22,5

23,8

25,6

28,3

30,1

30,1

29,7

29,8

29,8

29,1

26,6

23,3

27,4

 

52

Tân Sơn Nhất

22,8

24,0

26,2

28,6

30,0

30,2

29,7

29,3

29,5

29,0

27,7

24,2

27,6

 

53

Vũng Tầu

24,6

25,4

27,3

29,7

31,0

30,9

30,1

30,0

30,2

29,7

28,1

25,6

28,6

 

54

Côn Sơn

25,3

26,3

28,0

30,1

31,3

30,7

30,1

30,0

30,2

30,2

28,6

26,1

28,9

 

55

Mộc Hóa

25,3

25,7

27,1

29,4

31,3

31,0

30,5

30,7

30,9

30,3

28,4

25,6

28,9

 

56

Càng Long

25,7

26,0

27,8

30,2

31,7

31,2

30,8

30,7

30,9

30,7

29,3

26,8

29,3

 

57

Mỹ Tho

25,4

26,0

27,9

30,1

31,4

31,0

30,4

30,2

30,2

30,1

28,9

26,2

29,0

 

58

Cần Thơ

25,9

26,4

28,0

30,3

31,6

31,2

30,8

30,8

31,0

30,8

29,4

26,7

29,4

 

59

Sóc Trăng

24,8

25,5

27,1

29,6

31,3

31,2

30,9

30,8

30,9

30,7

29,4

26,5

29,1

 

60

Cao Lãnh

26,1

26,6

27,9

30,1

31,6

31,4

30,9

30,9

31,1

30,8

29,0

26,2

29,4

 

61

Phú Quốc

25,2

26,8

28,7

31,2

32,4

32,2

31,8

31,8

31,4

30,4

27,7

24,4

29,5

 

62

Rạch Giá

26,0

26,5

28,1

30,6

32,2

32,5

31,8

31,5

31,3

30,5

28,9

26,0

29,7

 

63

Châu Đốc

25,6

26,5

27,3

29,3

31,4

30,7

30,3

30,3

30,6

30,0

28,2

25,4

28,8

 

64

Cà Mau

25,8

26,2

27,6

29,8

31,5

31,4

31,1

31,2

31,1

30,9

29,5

26,8

29,4

 

 

 

 

Bảng 2.10       Độ ẩm tương đối của không khí trung bình tháng và năm (%)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

81,1

76,6

74,7

76,6

80,4

86,2

87,9

86,7

84,5

84,2

84,1

84,0

82,3

2

Điện Biên

82,7

79,7

79,2

81,0

81,9

84,6

86,3

87,4

86,4

84,9

83,5

83,4

83,4

3

Sơn La

78,6

75,4

72,2

74,3

77,8

83,3

85,1

85,9

84,2

82,2

80,6

78,8

79,9

4

Lao Cai

84,8

84,0

82,5

83,1

81,4

84,4

85,8

86,0

85,5

85,8

86,3

85,8

84,6

5

Sa Pa

87,9

85,6

81,9

82,4

85,0

87,3

88,0

88,5

89,9

90,6

89,6

87,3

87,0

6

Yên Bái

87,5

88,3

89,1

88,2

84,4

84,7

85,6

86,2

85,3

85,4

84,8

85,0

86,2

7

Hà Giang

84,9

84,2

82,8

81,8

80,9

84,4

86,2

85,8

84,1

83,7

83,8

84,3

83,9

8

Tuyên Quang

82,8

82,8

84,0

83,7

80,5

82,3

83,4

85,2

84,1

82,8

81,5

80,7

82,8

9

Cao Bằng

80,5

80,3

79,8

79,8

79,6

82,1

84,2

85,4

83,4

81,9

81,2

79,8

81,5

10

Lạng Sơn

79,6

82,3

83,4

82,8

81,2

82,8

83,6

85,4

84,1

81,3

78,8

77,3

81,9

11

Bắc Kạn

81,7

81,4

83,0

83,3

82,1

84,0

85,7

86,3

84,3

82,8

82,1

81,0

83,1

12

Thái Nguyên

79,7

81,3

85,1

85,8

82,0

82,8

83,6

85,1

82,5

80,1

77,7

76,9

81,9

13

Tam Đảo

89,2

91,5

91,3

91,2

88,3

88,1

88,8

89,0

85,8

83,2

81,6

82,8

87,6

14

Việt Trì

84,0

85,4

86,8

86,7

83,1

82,6

83,3

84,8

83,4

82,2

81,1

80,5

83,7

15

Vĩnh Yên

80,7

82,3

84,7

84,5

80,8

81,0

81,3

83,5

81,8

80,3

78,8

78,2

81,5

16

Uông Bí

79,4

82,6

85,8

85,9

83,2

83,4

83,6

85,8

83,1

79,0

75,8

75,3

81,9

17

Cửa Ông

81,3

85,8

88,1

86,9

83,2

83,9

83,6

85,3

82,1

78,7

76,8

77,1

82,7

18

Hồng Gai

80,2

84,6

87,6

86,7

83,0

83,6

83,4

85,6

82,3

78,5

75,9

76,5

82,3

19

Bắc Giang

78,3

81,6

85,3

86,1

83,1

82,3

82,4

84,5

82,3

80,2

77,4

76,5

81,7

20

Hà Nội

80,9

83,4

85,9

86,0

82,3

81,5

81,6

83,8

82,3

80,3

78,3

77,8

82,0

21

Hà Đông

84,6

86,0

87,9

89,4

86,5

82,9

82,2

85,9

87,2

84,2

81,9

81,3

85,0

22

Sơn Tây

84,0

85,0

87,1

87,6

84,4

83,3

83,3

85,4

84,5

82,8

80,9

80,5

84,1

23

Ba Vì

84,5

85,5

86,6

86,5

83,8

82,2

83,0

85,1

84,1

82,4

80,9

80,5

83,8

24

Hòa Bình

84,1

84,5

84,9

84,3

82,6

83,0

83,3

85,1

85,2

84,5

83,2

82,5

83,9

25

Hải Dương

82,7

85,7

88,9

89,6

86,3

83,9

83,6

86,9

85,9

83,1

80,1

79,7

84,7

26

Hưng Yên

85,2

87,6

90,1

89,8

86,2

84,4

84,0

87,1

86,9

84,8

82,6

82,4

85,9

27

Phù Liễn

83,1

87,7

90,8

90,5

86,9

86,1

85,8

87,8

85,3

81,4

77,9

78,3

85,1

28

Thái Bình

85,4

88,7

90,7

90,0

86,1

83,6

82,4

86,3

86,8

84,9

82,3

82,8

85,8

29

Nam Định

85,2

88,1

90,3

89,4

85,1

83,2

81,9

85,4

85,6

83,8

82,3

82,5

85,2

30

Ninh Bình

85,1

88,1

90,4

89,4

85,1

82,7

81,6

85,3

85,2

82,7

80,8

81,3

84,8

31

Thanh Hóa

85,3

88,2

90,3

89,3

83,8

80,9

80,2

84,4

85,4

83,8

81,7

81,7

84,6

32

Vinh

89,3

91,2

91,0

88,5

81,5

75,6

73,4

79,7

86,0

87,3

86,3

86,1

84,6

33

Hà Tĩnh

91,0

92,9

91,8

88,3

81,7

76,8

73,9

79,7

86,5

88,7

88,5

88,2

85,7

34

Đồng Hới

87,3

89,5

89,3

87,0

79,5

72,7

69,7

74,6

83,4

86,2

85,4

85,6

82,5

35

Đông Hà

87,9

89,6

86,8

84,1

78,1

72,5

70,5

74,4

83,8

87,6

87,9

87,6

82,6

36

Huế

89,0

89,4

86,9

83,8

78,9

74,6

72,9

74,9

83,2

87,4

88,8

89,2

83,2

37

Hoàng Sa

80,6

81,6

81,5

81,8

82,2

84,2

84,6

85,3

85,7

84,5

83,8

81,9

83,1

38

Đà Nẵng

84,2

83,9

83,5

82,6

79,5

76,5

75,3

77,2

81,9

84,5

84,8

85,5

81,6

39

Quảng Ngãi

87,5

86,6

85,2

83,3

81,1

79,7

79,1

80,3

84,7

87,6

88,4

88,5

84,3

40

Quy Nhơn

80,9

81,9

82,7

82,6

79,7

74,2

71,4

70,4

77,9

83,4

83,6

82,6

79,3

41

Tuy Hòa

84,1

84,5

83,7

82,3

78,8

74,9

74,4

75,7

81,0

86,0

86,2

84,8

81,4

42

Nha Trang

78,0

78,8

79,7

80,5

79,3

77,8

77,2

77,4

80,4

83,2

81,8

79,5

79,5

43

Cam Ranh

75,5

76,0

76,3

76,9

76,3

74,4

74,0

74,3

79,7

81,6

79,5

76,3

76,7

44

Trường Sa

85,7

84,4

81,4

78,5

78,6

81,1

82,0

83,0

82,7

82,0

84,5

86,5

82,5

45

Kon Tum

71,6

68,0

68,0

72,9

80,0

85,2

86,2

87,8

86,9

82,6

77,7

73,8

78,4

46

Pleiku

76,3

72,7

70,5

74,4

83,3

89,6

91,2

92,2

90,4

85,8

81,5

78,2

82,2

47

Buôn Ma Thuột

77,5

73,8

71,1

72,4

80,3

84,9

86,6

87,7

88,5

87,0

84,6

82,0

81,4

48

Đà Lạt

80,2

77,4

76,9

83,1

87,6

89,0

89,9

90,4

90,3

88,7

85,2

83,6

85,2

49

Phan Thiết

74,3

74,7

76,3

77,8

79,8

81,7

83,2

83,4

84,4

83,3

79,5

76,4

79,6

50

Phước Long

71,3

69,1

69,5

73,6

81,4

85,3

87,3

88,8

88,7

86,8

80,4

74,8

79,8

51

Tây Ninh

70,5

70,8

70,2

73,2

79,7

83,5

84,1

84,5

85,9

85,0

79,4

72,8

78,3

52

Tân Sơn Nhất

72,0

70,0

70,0

72,0

79,0

82,0

83,0

83,0

85,0

84,0

80,0

77,0

78,0

53

Vũng Tầu

78,3

78,5

78,6

78,1

80,5

83,6

84,8

85,4

86,1

85,7

82,1

79,9

81,8

54

Côn Sơn

77,8

79,6

79,8

79,1

80,4

81,0

80,8

80,4

82,2

84,4

81,9

79,5

80,6

55

Mộc Hóa

76,8

77,0

76,3

76,5

82,0

84,6

85,0

84,6

83,8

82,4

79,2

76,7

80,4

56

Càng Long

79,8

78,7

78,0

79,1

84,0

86,5

87,2

87,6

88,1

87,7

84,8

82,4

83,7

57

Mỹ Tho

79,4

78,3

78,2

77,8

81,4

83,4

83,9

84,2

84,9

85,5

83,3

81,5

81,8

58

Cần Thơ

81,6

80,1

78,3

79,3

84,3

87,0

86,7

87,5

87,9

87,1

84,9

82,8

84,0

59

Sóc Trăng

78,8

77,5

75,9

77,5

84,2

86,8

87,2

87,7

88,5

87,9

85,2

82,0

83,2

60

Cao Lãnh

81,2

80,3

77,7

78,0

83,4

85,8

86,5

86,3

85,9

85,3

82,3

80,5

82,8

61

Phú Quốc

76,3

77,6

77,6

80,5

83,8

85,8

86,6

87,1

88,0

86,9

79,6

73,9

82,0

62

Rạch Giá

77,9

76,9

76,6

78,3

82,8

84,6

85,3

85,8

85,1

84,3

81,6

79,3

81,5

63

Châu Đốc

78,1

79,5

77,2

77,0

82,6

83,9

84,1

83,3

83,7

82,7

79,3

77,5

80,7

64

Cà Mau

80,9

79,7

78,4

79,1

84,3

86,6

86,7

87,4

87,7

88,2

86,2

82,8

84,0

 

 

 

Bảng 2.11       Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (%)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

57,4

51,3

47,7

50,0

56,7

66,6

68,9

66,2

60,8

59,7

60,0

59,7

58,7

2

Điện Biên

56,9

53,1

50,5

54,3

57,6

64,6

68,2

68,4

63,7

59,0

56,1

56,4

59,1

3

Sơn La

56,4

52,9

48,5

50,7

56,2

64,3

66,9

66,9

63,3

60,4

58,1

55,0

58,3

4

Lao Cai

65,1

65,2

63,5

64,3

61,3

65,0

67,0

65,7

63,3

63,4

63,5

63,1

64,2

5

Sa Pa

76,9

74,8

67,1

66,3

72,1

75,9

76,9

76,8

78,6

80,4

79,1

74,8

75,0

6

Yên Bái

71,6

73,8

75,1

73,8

66,7

67,2

68,2

67,4

64,9

64,3

63,4

64,6

68,4

7

Hà Giang

66,2

66,9

65,7

64,6

61,5

65,2

66,8

64,4

60,4

60,2

59,7

60,7

63,5

8

Tuyên Quang

66,4

68,2

69,4

68,2

62,8

64,4

66,0

66,7

63,3

61,5

59,7

59,2

64,6

9

Cao Bằng

61,5

62,6

62,5

61,6

59,9

62,9

64,5

63,6

58,7

57,9

57,5

55,7

60,7

10

Lạng Sơn

62,6

68,1

69,4

67,6

63,0

64,2

63,9

65,3

61,9

58,7

56,6

54,7

63,0

11

Bắc Kạn

63,8

65,6

67,8

66,8

62,5

64,2

66,2

65,3

60,9

58,8

57,7

57,4

63,1

12

Thái Nguyên

63,0

67,1

71,6

70,7

63,6

64,4

65,8

66,1

61,0

58,0

56,3

56,4

63,7

13

Tam Đảo

79,2

82,1

81,8

78,7

74,7

75,6

76,5

77,1

73,2

70,4

68,7

70,0

75,7

14

Việt Trì

68,9

71,3

72,8

71,8

65,0

65,7

66,4

67,9

64,8

63,3

61,7

61,7

66,8

15

Vĩnh Yên

64,9

68,3

71,1

70,5

63,8

64,2

64,9

67,3

63,5

60,4

59,2

58,8

64,7

16

Uông Bí

63,4

69,1

74,2

73,5

68,1

67,8

68,3

69,8

64,2

58,6

53,9

55,0

65,5

17

Cửa Ông

67,8

74,9

78,2

75,4

69,7

70,8

70,6

71,2

67,0

63,5

61,3

61,6

69,3

18

Hồng Gai

66,7

73,3

77,3

75,9

70,7

71,4

71,5

72,3

67,3

63,3

59,6

60,4

69,1

19

Bắc Giang

63,8

68,9

73,2

73,1

66,6

66,1

66,6

68,7

64,4

61,4

57,8

58,0

65,7

20

Hà Nội

65,4

70,0

73,2

72,3

65,1

64,4

64,5

67,7

64,4

61,0

59,6

59,6

65,6

21

Hà Đông

70,3

74,0

75,4

76,5

69,6

65,5

65,7

70,3

69,0

64,7

62,4

61,4

68,7

22

Sơn Tây

68,0

70,9

73,2

73,1

66,6

65,8

66,6

68,8

65,6

62,8

60,7

61,4

67,0

23

Ba Vì

69,0

71,2

73,2

72,3

66,7

65,4

66,3

67,6

65,0

62,5

60,1

60,3

66,6

24

Hòa Bình

66,1

68,7

68,8

66,5

61,9

63,5

63,9

66,0

64,7

63,0

61,2

60,4

64,5

25

Hải Dương

68,3

74,3

78,9

78,3

70,8

67,9

68,8

72,6

69,4

64,4

60,1

61,0

69,6

26

Hưng Yên

70,1

75,6

78,9

77,6

69,6

67,5

67,6

71,9

70,1

65,8

62,7

63,5

70,1

27

Phù Liễn

69,6

76,9

80,8

79,4

72,3

72,1

72,2

74,7

71,1

65,8

61,8

62,5

71,6

28

Thái Bình

71,3

78,1

81,3

78,8

71,3

67,6

66,9

71,6

70,9

66,6

63,3

65,2

71,1

29

Nam Định

70,8

76,8

79,6

76,9

69,0

65,8

65,2

70,1

69,8

66,4

63,9

64,8

69,9

30

Ninh Bình

71,5

76,8

79,8

76,9

69,5

66,8

65,7

70,8

70,1

66,2

64,7

64,9

70,3

31

Thanh Hóa

71,1

76,2

78,8

76,3

67,4

64,2

63,4

68,2

68,6

66,6

64,0

63,8

69,0

32

Vinh

76,0

80,3

79,3

74,1

63,3

57,9

55,4

62,0

69,8

72,3

70,9

70,4

69,3

33

Hà Tĩnh

78,8

82,7

80,4

74,8

64,8

59,7

56,5

62,4

70,6

74,7

75,3

75,3

71,3

34

Đồng Hới

76,1

78,9

77,0

72,2

62,4

56,8

54,1

58,6

67,9

73,5

73,6

74,2

68,8

35

Đông Hà

73,8

75,6

69,8

63,6

57,3

53,8

52,0

55,9

65,3

72,9

74,5

75,2

65,8

36

Huế

75,2

75,6

71,1

65,8

60,3

55,5

53,0

54,6

65,2

72,9

75,4

76,3

66,7

37

Hoàng Sa

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

x

38

Đà Nẵng

70,3

69,6

67,1

65,8

62,0

58,3

56,0

57,1

64,8

71,2

72,6

73,3

65,7

39

Quảng Ngãi

68,8

67,0

63,7

61,4

59,7

57,8

55,7

56,4

63,3

69,8

73,1

73,0

64,1

40

Quy Nhơn

66,7

66,5

66,6

66,3

64,6

57,8

55,3

53,1

61,6

69,5

72,3

71,2

64,3

41

Tuy Hòa

70,6

69,2

65,5

63,3

59,1

57,8

56,3

57,1

62,7

72,8

75,0

73,9

65,3

42

Nha Trang

66,7

65,8

65,6

65,7

63,0

60,6

59,8

59,5

64,2

69,7

70,3

68,8

65,0

43

Cam Ranh

61,8

58,6

58,2

59,3

59,3

58,8

57,1

56,2

62,0

66,9

68,2

65,5

61,0

44

Trường Sa

81,8

79,3

74,7

71,0

72,0

76,3

77,8

78,1

77,8

77,8

80,9

83,5

77,6

45

Kon Tum

45,8

42,3

40,6

46,3

55,7

65,0

67,1

69,1

65,8

59,8

56,8

52,3

55,6

46

Pleiku

49,9

43,2

42,1

48,7

62,3

74,3

76,4

77,9

73,3

66,6

61,3

55,8

61,0

47

Buôn Ma Thuột

51,4

45,1

41,1

44,8

56,0

66,0

68,5

70,2

69,5

66,5

64,3

60,8

58,7

48

Đà Lạt

52,2

46,0

45,2

55,0

64,3

70,6

70,5

73,3

71,0

70,0

66,3

62,4

62,2

49

Phan Thiết

59,0

59,3

63,0

63,7

64,2

65,3

67,1

66,5

67,7

67,7

61,6

57,9

63,6

50

Phước Long

47,8

47,0

46,2

51,3

60,0

69,0

71,4

73,3

71,9

67,9

59,3

53,0

59,8

51

Tây Ninh

45,8

45,3

43,8

47,8

55,7

62,1

63,6

64,5

66,5

64,5

58,2

51,1

55,8

52

Tân Sơn Nhất

43,0

44,0

41,0

46,0

52,0

60,0

61,0

59,0

60,0

62,0

59,0

54,0

53,0

53

Vũng Tầu

59,3

61,1

61,9

62,9

64,7

67,8

69,5

69,7

70,3

69,7

65,8

61,4

65,3

54

Côn Sơn

69,2

68,8

67,7

66,0

67,3

70,0

70,2

70,6

71,7

72,9

72,6

70,7

69,8

55

Mộc Hóa

53,7

52,3

50,1

51,4

60,5

64,7

65,4

66,5

68,5

68,5

63,6

57,7

60,2

56

Càng Long

60,0

58,8

57,3

58,1

65,1

69,9

70,9

72,2

72,6

71,9

68,4

64,6

65,8

57

Mỹ Tho

58,2

57,5

56,5

57,2

63,0

68,9

71,0

70,7

70,5

71,1

66,7

61,8

64,4

58

Cần Thơ

60,1

58,6

56,1

58,1

65,1

71,8

71,3

72,4

72,7

71,3

67,7

64,8

65,8

59

Sóc Trăng

55,9

54,1

51,7

54,1

63,0

69,2

70,0

71,9

71,6

70,6

67,1

62,0

63,4

60

Cao Lãnh

61,2

60,0

55,4

56,1

63,1

69,0

69,7

70,5

70,8

71,0

67,6

64,4

64,9

61

Phú Quốc

56,6

59,2

60,2

64,5

71,4

76,0

77,6

79,3

78,9

74,0

63,9

56,5

68,2

62

Rạch Giá

58,4

56,3

55,1

58,4

67,2

73,6

75,8

76,3

74,4

70,1

66,3

62,2

66,2

63

Châu Đốc

56,4

55,7

50,8

51,1

61,8

65,2

65,6

66,7

68,8

68,5

64,6

60,6

61,3

64

Cà Mau

58,3

55,9

53,0

54,2

62,1

68,5

68,4

70,3

69,9

70,8

67,8

62,5

63,5

 

 

Bảng 2.12       Độ ẩm tương đốicủa không khíthấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

20

15

11

17

20

21

39

31

38

28

31

28

11

2

Điện Biên

8

17

12

16

26

32

43

43

34

26

29

15

8

3

Sơn La

13

9

1

10

17

36

39

34

31

24

24

12

1

4

Lao Cai

16

27

12

22

14

36

31

31

29

18

28

24

12

5

Sa Pa

7

13

5

12

26

28

43

30

26

18

17

11

5

6

Yên Bái

20

25

27

31

30

37

37

35

34

30

24

27

20

7

Hà Giang

13

23

18

6

22

27

31

27

14

15

17

14

6

8

Tuyên Quang

18

28

27

18

32

33

34

29

25

24

16

15

15

9

Cao Bằng

8

15

15

11

22

18

34

27

20

14

19

11

8

10

Lạng Sơn

8

19

17

21

28

17

35

29

26

15

14

9

8

11

Bắc Kạn

15

25

21

28

17

22

36

35

24

22

22

18

15

12

Thái Nguyên

17

23

23

27

24

33

36

38

24

22

19

16

16

13

Tam Đảo

18

24

17

26

33

31

44

40

22

26

6

20

6

14

Việt Trì

21

35

24

33

16

30

34

40

24

5

25

23

5

15

Vĩnh Yên

14

25

25

33

22

33

28

40

25

27

19

21

14

16

Uông Bí

21

21

27

31

25

17

34

30

21

16

16

13

13

17

Cửa Ông

14

24

26

33

35

37

41

45

34

20

26

19

14

18

Hồng Gai

18

25

25

39

36

31

45

40

24

24

23

24

18

19

Bắc Giang

7

25

28

19

33

30

40

35

19

13

14

16

7

20

Hà Nội

16

18

23

24

23

32

38

25

28

17

17

17

16

21

Hà Đông

17

25

25

33

44

34

35

40

36

17

28

19

17

22

Sơn Tây

21

28

29

26

26

36

39

43

32

30

24

27

21

23

Ba Vì

18

25

27

33

32

31

38

39

31

29

22

19

18

24

Hòa Bình

13

14

18

23

15

32

38

37

28

29

26

18

13

25

Hải Dương

21

28

26

40

39

38

43

46

34

25

23

22

21

26

Hưng Yên

19

28

31

35

23

33

42

51

40

26

19

27

19

27

Phù Liễn

17

22

28

33

27

38

41

39

30

22

24

19

17

28

Thái Bình

16

27

31

34

36

34

38

46

36

33

28

23

16

29

Nam Định

15

21

21

30

37

26

32

38

30

24

27

20

15

30

Ninh Bình

18

26

28

37

32

35

28

42

37

28

32

28

18

31

Thanh Hóa

20

15

19

9

27

33

34

32

33

25

23

21

9

32

Vinh

20

17

18

26

21

23

27

19

33

15

27

26

15

33

Hà Tĩnh

36

38

31

23

39

34

34

34

33

41

34

38

23

34

Đồng Hới

28

27

26

19

32

29

27

30

32

34

30

41

19

35

Đông Hà

32

30

25

25

32

28

30

30

36

37

40

42

25

36

Huế

44

35

34

31

31

29

36

32

31

44

44

43

29

37

Hoàng Sa

44

45

42

46

56

58

49

59

50

52

52

48

42

38

Đà Nẵng

26

36

27

18

28

18

31

23

26

39

34

35

18

39

Quảng Ngãi

39

42

34

37

34

25

33

28

33

39

44

35

25

40

Quy Nhơn

40

12

42

41

28

28

29

29

32

42

39

42

12

41

Tuy Hòa

37

38

29

27

24

21

31

31

33

32

41

32

21

42

Nha Trang

29

35

39

36

17

31

26

22

33

37

40

35

17

43

Cam Ranh

28

34

36

38

33

37

39

14

39

33

43

33

14

44

Trường Sa

49

54

58

55

57

57

61

59

61

60

65

61

49

45

Kon Tum

21

16

14

17

26

37

41

33

35

32

29

17

14

46

Pleiku

18

3

16

11

27

39

48

50

44

32

32

28

3

47

Buôn Ma Thuột

25

13

11

14

21

41

46

46

48

42

32

33

11

48

Đà Lạt

8

13

8

7

26

39

40

40

37

28

17

16

7

49

Phan Thiết

20

21

22

30

21

32

38

35

26

32

15

18

15

50

Phước Long

10

12

12

6

24

31

32

40

34

34

28

21

6

51

Tây Ninh

27

27

24

26

32

42

46

49

48

48

37

30

24

52

Tân Sơn Nhất

23

22

20

21

26

30

40

44

43

40

33

29

20

53

Vũng Tầu

40

21

33

45

38

51

49

56

50

49

41

39

21

54

Côn Sơn

35

29

35

35

21

26

34

37

46

49

42

18

18

55

Mộc Hóa

32

31

25

30

33

43

45

49

47

49

46

37

25

56

Càng Long

45

41

39

37

45

53

52

57

51

57

52

41

37

57

Mỹ Tho

38

37

39

34

42

48

51

50

52

51

48

41

34

58

Cần Thơ

32

37

30

21

27

39

50

42

48

40

31

36

21

59

Sóc Trăng

28

32

24

34

37

40

46

51

49

50

43

40

24

60

Cao Lãnh

38

43

37

37

41

49

53

56

53

56

50

40

37

61

Phú Quốc

31

33

24

30

45

58

56

51

54

49

37

36

24

62

Rạch Giá

32

28

19

29

33

35

53

51

42

40

42

39

19

63

Châu Đốc

30

31

33

28

33

44

47

48

52

49

47

38

28

64

Cà Mau

33

37

25

33

34

45

46

47

51

50

43

38

25

 

 

 

 

 

Bảng 2.13       Biến trình ngày của độ ẩm tương đốicủa không khí(%)

Giờ

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Trạm Lai Châu

1

91

88

87

88

90

93

94

94

94

94

94

94

2

92

90

88

89

91

93

95

95

94

95

94

94

3

92

90

90

90

91

93

95

95

95

95

95

95

4

93

91

90

91

92

94

95

95

95

95

95

95

5

93

91

91

92

92

94

95

95

95

95

95

95

6

93

91

91

92

93

94

95

95

95

95

95

95

7

93

92

91

92

92

94

95

95

95

95

95

95

8

93

92

91

90

89

92

93

93

92

93

94

95

9

91

87

86

83

83

88

90

88

86

87

89

91

10

85

80

77

75

77

83

85

83

80

80

82

84

11

78

71

69

68

71

79

82

78

75

74

75

77

12

71

64

62

62

67

75

79

74

70

69

70

70

13

66

59

58

58

64

73

76

71

66

65

66

65

14

62

55

54

55

63

72

75

69

64

64

63

62

15

60

53

52

54

63

72

75

68

63

63

62

61

16

61

53

51

54

63

72

75

69

64

65

64

62

17

63

55

53

56

65

74

76

71

68

70

69

66

18

69

60

58

61

68

77

80

77

74

77

76

73

19

75

67

64

68

74

82

85

83

82

83

82

80

20

81

73

70

73

79

86

89

88

87

87

87

85

21

84

78

75

77

83

89

91

90

90

90

90

89

22

87

82

79

81

85

90

92

92

91

92

91

91

23

89

85

82

84

87

91

93

93

93

93

92

92

24

90

87

85

86

89

92

94

94

93

94

93

93

Trạm Hà Giang

1

92

92

90

89

91

93

94

94

94

93

94

93

2

93

92

91

91

92

94

95

95

94

94

94

94

3

93

93

91

92

93

94

95

95

95

94

94

94

4

93

93

92

92

93

95

96

96

95

94

94

94

5

93

93

92

93

94

95

96

96

95

94

94

94

6

93

94

93

94

94

96

96

96

95

94

94

94

7

93

94

93

93

93

94

96

96

95

94

94

94

8

93

93

91

90

88

90

92

91

90

90

91

93

9

90

89

87

85

83

85

87

85

83

83

85

88

10

84

84

82

80

78

80

82

79

76

76

77

79

11

78

79

77

75

74

76

78

75

71

70

70

71

12

74

75

73

72

70

73

75

71

67

67

66

66

13

71

72

70

69

68

71

72

69

65

64

64

63

14

70

70

69

68

66

70

72

68

64

64

62

61

15

69

70

68

67

65

69

71

67

64

64

63

61

16

70

70

69

67

65

70

72

68

65

66

65

63

17

73

73

70

69

67

72

74

72

70

72

72

69

18

78

76

74

72

70

75

78

77

78

80

80

78

19

82

80

78

76

75

81

83

84

85

85

85

84

20

85

83

81

79

79

84

87

88

88

88

88

88

21

87

86

83

82

82

87

89

90

90

90

90

90

22

89

88

85

84

85

89

91

92

92

92

92

91

23

90

89

87

86

87

91

93

93

93

92

93

92

24

91

91

88

88

89

92

93

94

94

93

93

93

Trạm Sapa

1

88

87

87

87

87

90

90

91

92

92

92

90

2

89

87

88

88

88

90

91

91

92

92

93

90

3

89

88

87

88

88

91

91

92

92

92

93

90

4

89

88

88

88

88

91

92

92

92

92

93

91

5

89

88

87

88

89

91

92

92

92

92

93

91

6

89

89

87

88

89

91

92

92

93

93

93

91

7

90

89

87

87

88

90

91

92

93

93

93

91

8

89

87

85

85

86

88

89

89

90

90

90

89

9

87

86

84

83

84

87

87

87

87

88

88

86

10

85

84

81

81

83

86

86

86

86

85

85

83

11

83

82

79

79

81

84

85

84

85

84

84

81

12

81

81

77

77

80

83

84

83

84

84

84

80

13

80

80

75

75

79

82

83

83

84

84

84

79

14

80

78

74

74

78

82

82

82

83

84

84

80

15

81

79

73

73

77

81

82

82

83

84

85

80

16

82

79

74

74

78

82

83

83

84

86

87

83

17

84

81

77

77

80

83

84

85

86

88

90

86

18

86

83

79

80

82

85

86

88

89

91

92

87

19

86

83

81

83

84

87

89

90

91

91

91

87

20

86

84

82

84

85

88

89

90

91

91

91

87

21

87

85

83

85

84

88

89

90

91

91

91

87

22

88

85

85

86

86

88

89

90

91

91

92

88

23

88

86

86

86

86

89

90

90

91

92

92

89

24

88

86

86

86

86

89

90

91

92

92

92

89

Trạm Bãi Cháy

1

87

89

90

91

88

88

89

91

90

87

85

84

2

87

89

91

91

89

89

89

91

90

87

85

84

3

87

89

91

91

89

89

90

92

90

87

85

84

4

87

89

91

92

90

90

90

92

90

87

85

84

5

86

89

91

92

90

90

90

92

90

87

84

84

6

86

89

91

92

90

90

90

92

90

86

84

84

7

86

89

91

91

88

88

89

91

89

85

83

83

8

85

88

90

89

84

85

86

88

85

81

79

80

9

82

86

88

86

81

82

83

84

80

76

74

75

10

78

83

86

84

79

80

81

80

76

72

69

70

11

76

81

84

83

77

78

79

79

74

70

66

66

12

75

80

83

82

76

77

78

77

73

69

65

65

13

74

79

83

81

76

76

77

77

72

68

64

64

14

73

78

82

80

76

76

77

77

72

68

65

64

15

74

79

83

81

76

76

77

77

72

69

65

65

16

75

80

83

81

77

77

78

78

73

70

67

66

17

77

81

85

83

78

78

79

79

75

72

69

69

18

79

83

86

84

80

80

80

81

77

75

72

72

19

80

84

87

86

82

82

82

83

80

78

76

75

20

82

85

88

87

83

83

83

85

83

81

79

79

21

84

87

89

88

84

84

85

86

86

83

81

81

22

85

87

89

89

86

86

86

88

87

84

83

83

23

86

88

90

90

87

87

87

89

88

85

84

84

24

86

89

90

90

87

87

88

90

89

86

85

84

Trạm Hà Nội

1

88

89

91

92

91

91

90

91

91

90

88

87

2

89

90

92

92

91

91

91

92

91

90

88

88

3

89

90

92

93

92

91

91

92

92

90

88

88

4

89

90

92

93

92

92

92

93

92

91

88

88

5

89

90

92

93

92

92

92

93

92

91

88

88

6

89

90

92

93

92

92

92

93

92

91

89

88

7

89

90

92

92

90

89

89

91

91

90

88

88

8

87

89

90

90

86

85

85

87

86

85

84

85

9

84

86

87

87

81

81

81

84

82

80

79

80

10

79

80

84

83

77

78

77

80

77

75

73

75

11

75

80

81

81

74

74

74

77

74

71

69

70

12

73

77

79

78

71

71

72

75

72

69

66

67

13

70

75

77

76

70

70

70

73

70

67

64

64

14

69

74

76

76

69

68

69

72

69

66

63

63

15

69

74

76

76

69

68

68

72

69

67

63

63

16

69

75

77

78

70

69

69

73

70

68

64

64

17

72

77

80

80

73

71

72

75

72

72

68

68

18

76

80

82

83

77

75

75

78

77

78

75

74

19

80

83

85

86

81

80

80

83

82

82

79

78

20

82

85

87

88

85

84

83

86

85

84

82

81

21

84

86

89

90

87

86

85

87

87

86

84

83

22

85

88

89

90

88

87

87

89

88

87

85

85

23

86

88

90

91

90

89

88

90

89

88

86

86

24

88

89

91

92

90

90

89

91

90

89

87

87

Trạm Vinh

1

94

95

95

95

91

86

84

88

93

93

93

92

2

94

95

96

95

92

86

85

89

93

93

93

93

3

94

95

96

95

92

87

85

90

94

93

93

93

4

94

96

96

95

92

88

86

90

94

94

93

93

5

94

96

96

95

92

88

87

90

94

94

93

93

6

94

96

96

95

92

88

87

91

94

94

93

93

7

94

96

96

94

89

84

82

88

93

93

92

93

8

93

95

95

91

82

77

75

83

89

89

90

91

9

90

92

92

87

76

71

69

77

85

85

85

86

10

87

89

89

82

72

67

65

72

80

81

80

82

11

83

86

86

79

68

64

61

69

78

78

77

78

12

81

85

84

78

67

62

60

67

75

77

75

75

13

80

83

83

78

67

61

59

66

75

76

74

75

14

79

83

83

78

68

61

59

66

74

77

74

74

15

80

84

84

79

69

62

60

67

75

77

75

75

16

81

85

85

81

71

64

62

69

77

79

77

77

17

84

87

87

83

74

66

65

72

80

82

82

80

18

87

89

90

87

79

71

69

76

83

86

86

85

19

90

92

92

90

83

76

74

81

87

89

89

89

20

91

93

93

91

85

80

76

83

88

90

90

90

21

92

93

94

92

87

81

79

84

90

91

91

91

22

93

94

94

93

88

83

80

86

91

92

92

92

23

93

94

95

94

89

84

81

87

92

93

92

92

24

93

94

95

94

90

85

83

88

92

93

93

92

Trạm Đà nẵng

1

89

89

89

90

88

86

86

87

89

90

89

89

2

90

90

90

90

88

87

87

87

90

90

89

90

3

90

90

90

90

89

87

86

87

90

91

89

90

4

90

90

91

91

89

87

86

88

91

91

90

90

5

91

91

91

91

89

87

87

88

91

91

90

91

6

91

91

91

91

89

87

86

88

91

91

90

91

7

91

91

90

88

82

80

80

82

88

90

89

91

8

88

87

84

79

73

72

69

73

80

84

85

88

9

81

81

76

72

67

65

63

66

73

79

81

82

10

76

75

72

68

63

61

59

62

69

76

78

78

11

74

73

70

67

62

60

57

59

67

74

76

76

12

73

72

69

66

62

60

57

59

67

73

75

75

13

72

71

69

67

64

61

58

60

67

73

75

75

14

73

71

70

69

67

63

60

63

69

74

76

75

15

74

73

72

72

70

66

64

66

71

75

77

76

16

77

76

76

76

74

70

67

69

74

77

79

78

17

80

80

80

80

77

74

72

72

77

80

81

81

18

83

79

84

84

81

78

76

76

80

82

83

84

19

85

86

86

86

84

81

80

80

82

84

84

85

20

86

87

87

87

85

82

82

82

84

85

85

86

21

86

87

87

87

86

83

83

83

85

86

86

87

22

87

88

88

88

86

84

84

84

87

88

87

88

23

88

88

88

88

87

85

85

85

87

89

88

89

24

89

89

89

89

88

86

86

86

89

89

88

89

Trạm Nha Trang

1

83

84

85

86

86

84

84

84

87

89

87

84

2

84

85

86

87

86

85

84

84

88

90

87

85

3

84

85

86

87

87

85

85

85

89

90

87

85

4

84

85

86

88

87

86

86

86

89

90

88

85

5

85

86

86

88

88

86

86

86

89

90

88

85

6

85

86

87

88

88

86

87

86

90

90

88

85

7

84

85

84

84

81

80

81

81

86

88

87

85

8

78

78

76

75

73

73

73

74

77

82

82

81

9

73

72

71

71

69

69

69

69

71

76

78

76

10

71

70

70

71

69

68

68

67

69

74

76

75

11

71

71

71

71

69

67

67

66

69

74

76

74

12

71

71

70

70

68

66

65

65

68

74

76

74

13

72

72

71

71

68

66

65

65

69

75

76

74

14

73

73

72

72

70

67

66

66

70

76

77

75

15

75

75

74

75

73

70

68

69

72

78

78

76

16

76

76

77

78

75

73

72

72

75

79

79

78

17

78

79

80

80

78

75

74

75

79

81

81

79

18

78

81

82

82

80

78

77

77

81

82

81

79

19

79

81

83

83

81

80

79

79

82

83

82

80

20

79

81

83

83

82

80

80

80

83

84

82

80

21

79

81

83

84

83

81

81

81

84

85

83

81

22

79

81

83

84

83

81

81

81

85

87

84

82

23

81

82

83

85

84

82

82

82

86

88

85

83

24

82

83

84

85

85

83

83

83

87

88

86

83

Trạm Buôn Ma Thuột

1

88

88

86

87

91

93

94

94

95

95

92

90

2

89

89

87

88

92

93

94

95

95

95

93

91

3

90

90

89

89

92

94

94

95

96

96

93

91

4

90

90

89

90

93

94

94

95

96

96

94

91

5

90

91

90

91

93

94

95

95

96

96

94

92

6

90

91

91

91

93

94

95

95

96

96

94

92

7

89

90

88

87

89

91

92

94

95

94

91

90

8

80

80

76

75

81

85

86

87

89

87

84

82

9

70

68

65

68

75

79

81

82

82

80

77

75

10

63

61

58

61

70

75

77

79

78

76

72

70

11

59

55

53

56

65

73

75

76

75

73

70

67

12

56

52

48

52

62

71

73

75

74

71

68

65

13

54

49

45

49

61

71

73

75

73

71

67

63

14

54

47

43

47

60

71

73

74

74

71

67

63

15

54

47

42

48

62

71

73

75

75

73

69

65

16

56

49

44

51

66

73

75

77

78

76

72

68

17

62

53

49

56

71

77

79

81

83

82

77

73

18

71

62

57

63

77

82

84

86

89

87

84

80

19

78

70

65

70

82

87

89

91

92

90

87

84

20

82

76

72

75

85

90

91

92

93

91

89

87

21

84

80

76

78

86

91

92

93

94

92

90

88

22

85

83

79

81

88

91

93

94

94

93

91

88

23

86

85

82

84

89

92

93

94

94

94

91

89

24

87

87

84

85

90

93

94

94

95

94

92

90

Trạm Đà Lạt

1

90

84

91

93

94

94

95

95

96

93

92

91

2

90

88

91

93

94

94

95

94

96

95

92

91

3

91

87

91

93

94

95

95

94

96

95

92

91

4

91

88

90

93

94

95

95

94

96

95

92

91

5

90

88

90

93

94

94

95

95

96

95

92

91

6

91

88

90

93

94

94

95

95

96

95

92

91

7

90

88

88

91

93

94

94

94

96

94

91

88

8

83

80

76

81

85

88

89

92

90

86

84

83

9

69

62

59

68

76

82

83

87

82

78

75

72

10

61

54

51

59

70

80

78

84

77

74

73

66

11

55

49

47

56

67

78

76

81

75

72

71

63

12

53

47

46

57

67

77

75

80

75

72

70

61

13

52

47

48

60

69

77

75

80

77

74

70

61

14

55

49

50

63

72

78

78

80

80

77

72

63

15

57

52

55

68

76

81

80

81

84

81

75

66

16

62

57

61

73

80

84

84

84

87

84

78

70

17

69

64

69

78

85

87

88

87

91

88

84

77

18

79

76

79

85

90

91

92

91

94

92

89

85

19

88

85

87

90

93

94

94

94

95

94

91

89

20

90

88

90

92

93

94

95

94

96

94

91

90

21

91

89

91

93

94

94

95

94

96

94

92

91

22

91

89

92

93

94

94

95

94

96

94

92

91

23

91

89

92

94

94

94

95

95

96

94

91

91

24

91

89

92

93

94

94

95

95

96

94

92

91

Trạm Tân Sơn Nhất

1

84

80

81

81

87

91

91

91

90

92

90

87

2

85

81

82

82

88

92

91

91

91

93

90

87

3

87

82

83

83

88

92

92

92

92

94

91

88

4

88

83

84

83

89

92

93

92

92

94

92

89

5

89

84

84

84

89

93

93

93

93

94

92

89

6

89

84

85

86

90

93

93

93

93

94

92

89

7

89

85

85

84

87

92

92

92

91

92

91

89

8

79

76

74

73

78

89

86

86

84

84

83

80

9

69

66

64

65

72

80

79

79

78

78

76

72

10

61

59

57

58

66

74

74

73

74

74

70

67

11

55

54

51

54

62

70

71

70

70

70

67

63

12

51

51

46

51

60

69

69

68

68

68

65

61

13

49

49

44

50

59

68

68

66

66

67

64

58

14

47

48

45

52

59

67

68

67

67

68

64

58

15

46

48

47

53

64

70

69

68

68

69

64

57

16

47

51

50

56

65

73

71

70

71

71

66

59

17

52

54

56

60

68

75

74

73

74

75

72

61

18

59

60

62

66

72

77

78

77

78

80

76

68

19

66

66

69

71

78

82

82

81

81

83

81

72

20

70

70

72

74

80

84

84

83

85

85

84

76

21

73

72

75

75

81

86

96

85

86

87

86

79

22

76

74

77

77

83

88

88

87

88

89

87

80

23

79

76

79

79

85

89

89

88

89

90

88

82

24

82

78

79

79

85

90

90

89

89

91

89

85

Trạm Cần thơ

1

91

91

91

92

93

95

95

95

96

95

92

91

2

91

92

92

93

94

95

95

96

96

95

93

91

3

92

92

93

93

94

95

96

96

96

95

93

92

4

92

93

93

94

94

95

96

96

96

95

93

92

5

92

93

93

94

94

95

96

96

96

95

94

92

6

93

93

94

94

95

96

96

96

96

95

94

93

7

93

93

93

92

92

94

95

95

96

94

92

92

8

86

87

85

83

84

88

90

90

89

87

84

85

9

79

80

77

76

78

83

84

84

83

83

79

79

10

73

73

70

71

74

78

79

80

79

79

75

74

11

69

69

65

67

71

75

77

77

76

76

72

71

12

66

65

62

64

69

75

75

76

75

75

70

68

13

64

63

59

62

69

74

74

75

75

74

68

66

14

63

62

58

62

69

75

75

75

76

75

69

66

15

62

61

58

62

71

75

76

76

77

77

70

65

16

63

61

59

64

74

77

78

78

79

80

72

67

17

65

64

62

68

77

80

81

81

82

83

77

70

18

71

69

68

73

81

84

84

85

87

88

83

77

19

78

76

75

78

85

88

89

89

90

90

86

83

20

82

81

80

82

88

91

91

92

92

92

89

86

21

85

85

84

85

90

92

93

93

94

93

90

88

22

88

88

87

88

91

93

94

94

94

94

91

89

23

89

89

89

90

92

94

94

95

95

94

92

90

24

90

90

90

91

93

94

95

95

95

94

92

90

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Bảng 2.14       Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰)

Nhiệt độ

Độ ẩm

20-24

24-28

28-32

32-36

36-40

40-44

44-48

48-52

52-56

56-60

60-64

64-68

68-72

72-76

76-80

80-84

84-88

88-92

92-96

96-00

Tổng

Trạm Hà Giang

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

0,7

0,9

0,4

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3,3

33

0,0

0,0

0,1

0,2

0,2

0,5

0,8

1,3

2,9

5,2

6,0

3,8

1,2

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

22,6

31

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

0,6

0,9

1,5

2,6

5,1

9,3

12,2

9,4

4,3

1,1

0,4

0,2

0,1

0,1

0,0

48,4

29

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,6

1,0

1,4

2,5

4,2

5,8

8,4

12,4

13,4

9,9

4,5

2,5

1,3

0,6

0,0

69,2

27

0,0

0,0

0,1

0,1

0,4

0,6

1,0

1,5

2,1

3,2

4,6

5,5

6,6

9,6

12,6

13,4

14,5

11,7

8,2

1,2

97,1

25

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,5

0,8

1,5

2,2

3,2

4,0

4,3

5,4

6,3

7,9

9,5

16,3

26,6

52,9

21,4

163,0

23

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

0,5

0,9

1,2

1,8

2,7

3,9

4,4

4,9

5,6

6,0

7,0

10,1

16,9

49,0

33,8

150,0

21

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

0,6

0,8

1,1

1,3

1,8

2,5

3,6

4,5

6,0

6,0

6,9

9,1

12,9

25,0

11,8

94,8

19

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,6

0,6

0,8

0,9

1,2

1,7

2,5

3,9

5,0

6,1

7,3

9,4

12,8

24,7

11,5

89,4

17

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,5

0,7

1,0

1,2

1,3

2,0

2,6

4,1

5,6

6,1

8,9

14,1

25,4

13,6

87,4

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,4

0,6

1,0

1,3

1,8

2,3

2,8

4,1

5,2

7,8

11,2

21,1

13,7

73,7

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,3

0,3

0,6

1,1

1,4

2,3

2,9

3,8

6,2

8,6

14,5

9,8

52,4

11

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,3

0,6

0,5

0,9

1,1

1,4

2,0

3,5

5,4

8,4

6,2

30,8

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,3

0,5

0,8

1,3

1,9

3,5

3,5

12,4

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

1,2

2,1

3,7

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

1,2

1,3

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,4

0,8

1,6

2,9

5,1

8,3

12,3

19,2

30,5

42,0

50,4

55,6

61,1

64,3

67,0

89,9

124,0

235,0

130,0

1000,0

Trạm Lai Châu

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

37

0,0

0,1

0,2

0,3

0,3

0,3

0,3

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

1,7

35

0,1

0,2

0,3

0,7

0,7

0,8

1,2

1,5

1,0

0,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

7,2

33

0,1

0,2

0,3

0,6

0,8

1,3

1,9

3,3

4,6

4,6

2,5

0,8

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

21,0

31

0,0

0,2

0,4

0,6

0,6

1,1

1,8

3,5

5,2

7,1

8,7

7,0

3,1

0,9

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

40,4

29

0,0

0,1

0,3

0,4

0,6

0,9

1,4

3,1

4,3

5,8

7,8

9,5

10,4

8,8

4,8

2,0

0,7

0,1

0,0

0,0

61,0

27

0,0

0,0

0,1

0,3

0,5

0,8

1,3

2,4

3,9

4,9

5,8

6,7

8,1

10,9

12,8

11,6

8,8

4,9

1,2

0,1

84,9

25

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,6

1,5

2,3

4,1

5,4

5,7

5,4

6,2

7,5

8,7

13,0

21,4

29,2

32,6

8,0

152,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

1,8

3,4

5,2

5,9

6,0

6,6

6,2

7,2

8,4

15,0

30,4

62,7

38,2

198,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

1,0

1,7

3,2

5,3

5,9

6,1

6,0

6,2

7,0

9,2

17,8

29,4

11,5

111,0

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,4

1,0

2,0

3,4

4,4

5,3

5,8

6,0

6,9

8,7

14,9

22,4

9,7

91,1

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,3

1,0

2,3

3,6

4,8

4,8

4,5

5,9

8,1

14,4

22,6

11,0

83,7

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

1,4

2,7

3,9

3,7

3,5

4,2

5,6

11,9

22,6

14,6

74,6

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

1,0

1,8

1,8

1,7

2,3

3,2

6,6

13,5

13,4

45,8

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,3

0,5

0,7

0,8

0,8

1,3

2,5

5,7

6,8

19,5

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,4

0,8

1,7

2,3

5,7

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,6

1,0

1,9

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,3

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,3

0,8

1,7

3,1

3,9

6,5

11,0

19,9

29,8

40,2

49,5

53,3

56,9

57,3

56,5

62,5

82,4

134,0

215,0

117,0

1000,0

Trạm Bãi Cháy

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

33

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,6

1,3

1,2

0,6

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

4,2

31

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

1,4

2,8

6,4

9,5

8,9

4,3

0,9

0,1

0,1

0,0

0,0

35,3

29

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,6

1,3

1,5

3,1

6,3

12,6

21,9

26,7

21,1

9,1

2,7

0,4

0,0

108,0

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,6

1,2

2,0

2,6

4,3

6,5

11,1

18,2

25,8

32,0

27,6

10,2

0,7

143,0

25

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

1,0

1,6

1,8

2,8

3,8

5,1

6,8

9,3

13,6

22,2

42,1

43,8

8,0

163,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

0,8

1,1

1,5

1,9

2,4

3,1

4,6

5,8

7,5

10,2

12,9

22,0

30,8

10,8

116,0

21

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,6

0,8

1,3

1,7

2,2

2,9

3,8

5,2

6,6

7,0

8,4

11,5

17,5

21,0

8,6

99,2

19

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

0,9

1,2

1,7

2,3

3,0

3,7

4,7

6,2

7,4

8,0

10,2

15,8

20,9

10,7

97,9

17

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,6

0,8

1,1

1,4

1,8

2,5

3,4

3,8

5,4

6,4

7,4

8,9

12,6

16,3

8,2

81,1

15

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,4

0,5

0,8

1,2

2,1

2,6

2,8

3,6

4,4

5,4

5,7

7,1

8,9

11,4

6,7

63,9

13

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,6

0,9

1,5

2,5

3,0

3,8

4,1

4,4

4,6

5,3

6,1

6,4

3,4

47,0

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,6

0,9

1,8

1,7

2,1

3,5

3,7

3,3

3,5

3,1

2,8

1,2

28,6

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,4

0,5

0,8

1,0

1,3

1,4

1,4

1,2

0,9

0,9

0,4

10,4

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,3

0,3

0,3

0,4

0,4

0,1

0,0

2,2

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

0,3

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,1

0,8

1,7

3,6

5,4

9,0

13,9

20,6

31,1

44,7

63,1

86,2

102,0

111,0

125,0

160,0

165,0

58,9

1000,0

Trạm Láng

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,2

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,7

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

1,1

1,6

1,3

0,4

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5,0

33

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

2,1

5,5

6,4

4,2

1,4

0,4

0,2

0,0

0,1

0,1

0,0

0,1

20,9

31

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,6

1,3

3,8

8,3

12,1

12,2

7,3

3,0

1,3

0,3

0,2

0,1

0,1

50,9

29

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,4

0,6

1,4

2,5

4,2

7,3

12,6

17,7

16,3

12,5

9,4

4,5

0,7

0,2

90,9

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

0,6

1,0

1,4

2,3

2,9

4,5

5,8

9,9

14,2

20,3

28,5

34,3

15,7

1,1

143,0

25

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,4

0,6

0,9

1,5

1,8

2,9

3,9

5,1

6,8

8,1

11,0

21,3

44,4

47,0

9,1

165,0

23

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,5

0,7

1,0

1,4

2,0

2,9

3,5

4,7

5,8

6,7

7,9

11,7

22,2

30,9

10,0

112,0

21

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

0,7

0,8

1,3

1,6

2,0

2,5

3,2

3,7

5,4

6,6

7,6

10,8

17,6

23,4

8,7

96,6

19

0,0

0,1

0,2

0,4

0,4

0,7

0,7

0,9

1,7

2,0

2,4

2,9

3,5

4,8

5,7

7,2

11,2

14,9

20,2

9,3

88,9

17

0,0

0,0

0,2

0,3

0,4

0,5

0,8

0,9

1,1

1,4

2,2

3,3

3,7

4,6

5,2

6,0

8,3

11,2

14,5

8,3

72,7

15

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,6

0,8

1,2

1,9

2,1

3,3

4,0

4,8

5,2

5,6

6,6

7,5

10,7

6,6

61,2

13

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,5

0,8

1,5

2,6

3,0

3,7

4,3

4,8

4,3

4,8

5,4

7,9

4,2

48,2

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

0,7

1,2

1,5

1,8

2,8

3,0

2,7

2,7

2,9

3,1

4,2

2,7

29,9

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

0,4

0,6

0,9

1,1

0,8

1,2

1,6

1,5

2,3

1,0

12,0

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,2

0,3

0,3

0,5

0,2

1,9

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,2

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,1

0,2

0,7

1,3

2,1

4,1

6,7

10,7

18,0

29,6

41,7

53,7

64,2

76,1

79,7

87,9

118,0

167,0

178,0

61,7

1000,0

Trạm Vinh

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,7

1,0

0,4

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

2,6

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

1,0

3,5

4,7

2,2

0,5

0,1

0,1

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

12,8

33

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

1,5

5,5

9,5

7,2

3,2

1,3

0,5

0,2

0,1

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

29,4

31

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

1,2

4,5

11,7

13,0

10,1

6,9

3,1

1,0

0,3

0,2

0,2

0,2

0,1

52,5

29

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,4

1,0

4,0

9,8

15,0

18,0

17,9

14,4

6,9

3,5

1,2

0,8

0,4

93,4

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,8

1,4

2,1

3,7

7,7

12,7

19,7

22,6

24,6

20,0

8,8

1,6

126,0

25

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,4

0,7

1,1

1,8

2,6

3,7

5,0

7,8

11,2

17,7

34,3

52,2

14,9

154,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,5

0,6

0,8

1,1

2,2

3,1

4,4

6,2

8,1

10,8

17,8

41,4

26,1

124,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,4

0,8

1,0

1,3

1,8

2,4

3,5

4,9

6,6

9,7

16,9

34,3

23,9

108,0

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

0,6

0,9

1,3

1,3

1,7

3,0

4,1

5,3

8,3

14,1

31,3

27,5

100,0

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,3

0,4

0,8

0,8

1,3

1,9

2,4

2,9

4,1

6,5

12,1

24,7

25,8

84,3

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

0,4

0,7

1,0

1,3

1,7

2,5

3,1

4,3

7,4

14,2

20,4

57,7

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,4

0,6

0,8

1,3

1,8

2,7

3,7

5,3

7,5

11,1

35,6

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,7

0,8

1,2

1,6

2,4

3,1

4,8

15,2

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,4

0,3

0,7

1,1

1,3

4,1

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,2

0,1

0,8

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,1

1,1

2,9

7,9

14,8

21,6

30,0

35,8

41,2

48,3

56,1

66,7

72,6

91,6

133,0

220,0

158,0

1000,0

Trạm Đà Nẵng

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,4

0,2

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

1,1

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,4

2,5

3,9

2,0

0,7

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

9,6

33

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,7

4,5

9,3

8,7

5,4

2,2

0,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

31,3

31

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

3,0

10,1

16,2

18,6

12,0

4,1

0,9

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

65,5

29

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,6

2,7

7,4

15,1

22,8

22,9

14,7

7,9

2,7

0,3

0,0

0,0

97,4

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

1,2

3,2

7,6

13,9

21,4

26,0

29,6

29,0

16,9

1,9

0,2

151,0

25

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,5

1,2

2,8

5,9

8,7

12,2

16,1

24,8

43,2

72,6

41,8

4,2

234,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,6

1,7

4,0

7,2

9,4

10,9

14,8

24,1

46,9

54,8

11,9

187,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,5

1,6

4,0

8,1

9,9

12,1

16,3

27,9

32,8

8,0

122,0

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,6

1,9

4,1

6,4

7,2

9,6

14,7

21,4

4,2

70,3

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

1,7

2,3

2,8

3,4

4,5

8,4

1,3

25,1

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,4

0,6

0,8

1,0

1,5

0,5

4,9

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,1

0,8

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,2

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,7

3,8

9,6

16,5

25,6

37,5

55,6

71,7

84,2

87,6

100,0

129,0

185,0

163,0

30,3

1000,0

Trạm Buôn Ma Thuột

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

35

0,1

0,3

0,3

0,3

0,3

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

1,5

33

0,3

0,6

1,0

1,9

2,7

2,5

1,7

0,7

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

11,6

31

0,0

0,2

0,8

1,5

3,2

5,0

5,0

4,2

3,4

2,1

0,7

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

26,2

29

0,0

0,0

0,2

0,7

1,7

3,0

4,8

6,1

7,1

9,1

13,2

9,7

2,4

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

58,3

27

0,0

0,0

0,0

0,3

0,6

1,5

3,8

5,6

6,9

8,5

11,8

19,4

22,6

14,8

4,9

1,0

0,3

0,0

0,0

0,0

102,0

25

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,7

2,0

4,3

6,2

7,5

8,1

9,6

13,9

21,1

25,4

18,0

10,1

3,9

0,6

0,1

132,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,6

1,5

3,5

5,1

5,9

7,2

7,9

10,0

14,0

22,2

34,4

45,4

30,6

7,9

196,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,8

1,7

2,8

4,0

5,2

6,3

8,5

13,0

27,0

63,6

103,0

52,5

289,0

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,3

0,5

1,0

1,9

3,6

6,3

10,1

22,7

31,3

24,7

13,6

116,0

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,5

1,0

2,5

6,4

14,3

15,9

8,3

2,2

51,3

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

1,5

3,1

4,5

2,8

0,7

13,5

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

0,4

0,7

0,5

0,1

2,2

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

0,3

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,4

1,1

2,4

4,8

8,6

13,0

18,2

22,9

28,2

34,4

43,2

51,2

54,5

57,3

62,4

72,8

112,0

165,0

171,0

77,0

1000,0

Trạm Nha Trang

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

33

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

1,3

1,7

1,2

0,3

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5,7

31

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,8

3,4

9,2

16,6

16,0

8,9

3,2

0,7

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

59,4

29

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

1,4

4,9

13,6

27,1

36,2

29,7

18,4

8,4

2,2

0,4

0,0

0,0

143,0

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

1,0

2,6

6,0

12,4

21,8

36,4

48,5

47,4

31,4

7,1

0,6

0,2

216,0

25

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,9

2,7

5,3

9,7

14,1

23,2

35,7

54,5

76,3

59,6

16,0

1,8

300,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

1,0

2,6

5,6

10,8

18,3

20,6

24,0

36,2

43,7

29,4

4,8

197,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,6

2,0

3,8

5,6

7,1

9,6

11,7

11,8

7,0

1,9

61,3

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,7

1,2

2,0

3,3

3,5

2,7

1,0

0,5

15,4

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,6

0,6

0,4

0,1

0,0

2,3

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

2,4

8,4

22,2

46,0

73,5

96,4

118,0

133,0

148,0

162,0

126,0

54,2

9,3

1000,0

Trạm Tân Sơn Hoà

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

35

0,0

0,0

0,0

0,2

0,7

1,4

1,7

1,7

0,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

6,4

33

0,0

0,0

0,0

0,2

1,2

3,0

6,8

11,0

13,2

6,6

1,1

0,3

0,2

0,1

0,2

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

44,3

31

0,0

0,0

0,1

0,3

1,0

2,9

7,4

13,1

19,8

27,6

24,9

11,1

3,1

0,9

0,6

0,4

0,5

0,5

0,2

0,0

114,0

29

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,9

3,0

6,7

11,5

16,2

21,8

28,5

28,2

21,9

10,7

3,3

1,1

1,0

0,5

0,1

156,0

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,6

1,6

4,2

7,5

11,6

14,6

19,5

30,2

41,5

42,4

30,9

12,1

1,7

0,4

219,0

25

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,3

0,9

2,2

4,7

8,5

12,8

18,0

23,6

33,8

56,2

88,0

43,3

4,0

296,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,6

1,3

2,1

4,3

6,9

10,9

12,1

17,2

31,1

41,1

6,7

135,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

1,1

2,3

3,0

3,8

4,3

5,0

2,7

0,7

23,7

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,4

0,9

1,0

0,8

0,7

0,5

0,2

4,8

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,5

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,2

0,8

3,3

8,5

19,7

34,6

50,4

60,9

65,7

65,9

69,4

80,9

91,5

96,9

111,0

139,0

89,9

12,1

1000,0

Trạm Cần Thơ

43

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

39

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

37

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

35

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

33

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

1,4

3,2

3,1

1,4

0,5

0,1

0,1

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

10,4

31

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,6

2,2

6,6

12,7

15,6

15,7

8,3

2,6

0,7

0,4

0,3

0,4

0,3

0,0

66,3

29

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,4

1,6

5,5

11,8

17,5

24,5

31,8

27,2

15,4

5,8

2,0

1,1

0,7

0,1

146,0

27

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

2,1

4,9

8,6

12,1

15,9

21,0

27,8

29,6

27,8

21,6

9,0

1,2

183,0

25

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,5

0,9

2,0

4,2

6,4

9,4

13,2

21,0

34,1

71,1

136,0

47,9

347,0

23

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,6

1,9

2,9

5,1

9,2

16,8

36,3

85,4

48,8

208,0

21

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

1,3

2,1

3,1

7,0

14,4

6,4

35,5

19

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,3

0,4

0,5

1,8

0,8

4,4

17

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,0

0,1

0,1

0,0

0,5

15

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

13

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

11

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,2

1,6

6,0

18,0

33,4

45,3

57,8

64,8

64,0

63,9

68,6

84,5

138,0

248,0

105,0

1000,0

 

 



Bảng 2.15       Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

1,1

1,3

1,1

0,9

0,8

0,7

0,8

0,7

0,7

0,5

0,7

0,8

0,8

2

Điện Biên

0,8

1,0

0,9

1,0

1,0

1,0

0,8

0,8

0,8

0,7

0,7

0,7

0,9

3

Sơn La

1,4

1,8

1,7

1,4

1,1

0,9

0,9

0,7

0,8

0,9

1,0

1,1

1,1

4

Lao Cai

1,4

1,5

1,8

1,8

1,5

1,1

1,1

1,0

1,0

1,0

1,0

1,0

1,3

5

Sa Pa

2,1

2,3

2,6

2,4

2,2

2,2

2,1

1,5

1,0

1,0

1,2

1,8

1,9

6

Yên Bái

1,3

1,4

1,5

1,7

1,6

1,5

1,4

1,3

1,4

1,3

1,2

1,2

1,4

7

Hà Giang

1,0

1,2

1,4

1,5

1,3

1,0

1,0

0,9

0,9

0,9

0,9

0,9

1,1

8

Tuyên Quang

1,2

1,2

1,3

1,5

1,5

1,3

1,3

1,2

1,1

1,1

1,1

1,1

1,2

9

Cao Bằng

1,6

1,8

2,1

2,2

1,8

1,6

1,5

1,2

1,2

1,4

1,4

1,4

1,6

10

Lạng Sơn

2,6

2,6

2,3

1,9

1,7

1,4

1,3

1,1

1,3

1,8

2,0

2,2

1,9

11

Bắc Kạn

1,4

1,5

1,2

1,2

1,2

1,0

0,9

0,9

1,0

1,1

1,2

1,2

1,2

12

Thái Nguyên

1,4

1,5

1,4

1,6

1,7

1,4

1,4

1,2

1,2

1,3

1,3

1,3

1,4

13

Tam Đảo

3,2

3,0

3,1

3,0

3,1

2,6

2,6

2,2

2,9

3,5

3,3

3,1

3,0

14

Việt Trì

1,5

1,6

1,8

1,9

1,7

1,5

1,5

1,2

1,2

1,2

1,1

1,2

1,5

15

Vĩnh Yên

1,6

1,8

2,0

2,2

2,1

1,8

1,8

1,4

1,2

1,2

1,2

1,3

1,6

16

Uông Bí

1,8

1,9

1,9

2,1

2,3

2,3

2,4

1,7

1,6

1,8

1,6

1,7

1,9

17

Cửa Ông

3,3

2,9

2,7

2,5

2,9

3,1

3,2

2,8

3,2

3,6

3,6

3,5

3,1

18

Hồng Gai

2,7

2,4

2,0

2,2

2,8

2,8

2,9

2,7

3,0

3,3

3,1

2,9

2,7

19

Bắc Giang

1,8

2,0

1,9

2,0

2,1

2,0

2,2

1,5

1,4

1,5

1,5

1,6

1,8

20

Hà Nội

1,9

2,1

2,0

2,1

2,2

1,8

1,8

1,6

1,6

1,7

1,7

1,7

1,9

21

Hà Đông

1,8

1,9

1,9

1,8

1,8

1,8

1,9

1,5

1,4

1,3

1,4

1,5

1,7

22

Sơn Tây

1,7

2,0

2,0

2,1

1,8

1,6

1,7

1,5

1,4

1,4

1,3

1,4

1,7

23

Ba Vì

1,5

1,8

1,8

2,0

1,8

1,7

1,6

1,3

1,3

1,3

1,2

1,2

1,5

24

Hòa Bình

1,0

1,0

1,0

1,0

1,0

0,9

1,2

1,0

0,9

0,9

0,9

0,9

1,0

25

Hải Dương

2,5

2,5

2,3

2,4

2,5

2,5

2,6

2,1

2,0

2,3

2,3

2,3

2,4

26

Hưng Yên

1,8

1,9

1,7

1,8

1,8

1,6

1,6

1,4

1,5

1,6

1,6

1,6

1,7

27

Phù Liễn

2,8

2,8

2,8

3,2

3,5

3,2

3,3

2,8

2,8

3,2

3,1

2,9

3,0

28

Thái Bình

2,3

2,2

2,0

2,2

2,2

2,2

2,4

1,7

1,7

2,0

2,0

1,9

2,1

29

Nam Định

2,3

2,2

2,0

2,2

2,3

2,3

2,4

1,8

2,1

2,4

2,2

2,1

2,2

30

Ninh Bình

2,1

1,9

1,7

1,8

1,9

1,8

2,0

1,6

1,8

2,1

2,0

1,9

1,9

31

Thanh Hóa

1,7

1,7

1,6

1,8

1,9

1,8

1,9

1,4

1,6

1,8

1,7

1,6

1,7

32

Vinh

1,6

1,6

1,6

1,8

1,9

2,2

2,3

1,8

1,4

1,6

1,6

1,5

1,8

33

Hà Tĩnh

1,5

1,4

1,3

1,3

1,4

1,4

1,6

1,4

1,4

1,9

1,8

1,7

1,5

34

Đồng Hới

2,7

2,5

2,2

2,1

2,2

2,5

2,8

2,2

2,0

2,8

3,1

2,9

2,5

35

Đông Hà

2,3

2,2

2,1

1,9

2,3

3,5

3,8

3,3

1,9

2,2

2,6

2,5

2,6

36

Huế

1,6

1,6

1,6

1,6

1,5

1,5

1,5

1,4

1,4

1,6

1,5

1,5

1,5

37

Hoàng Sa

5,6

4,7

4,2

3,5

3,6

4,8

4,7

4,2

4,2

5,3

6,4

6,2

4,8

38

Đà Nẵng

1,5

1,7

1,8

1,7

1,5

1,2

1,2

1,2

1,3

1,6

2,0

1,5

1,5

39

Quảng Ngãi

1,1

1,4

1,5

1,6

1,1

1,0

1,0

1,0

1,1

1,4

1,7

1,3

1,3

40

Quy Nhơn

2,2

2,0

1,9

1,7

1,3

1,7

1,6

1,8

1,2

2,0

2,9

2,9

1,9

41

Tuy Hòa

2,2

2,0

1,8

1,7

1,7

2,5

2,3

2,5

1,7

1,7

3,0

3,0

2,2

42

Nha Trang

3,3

3,1

2,6

2,3

2,0

1,6

1,7

1,6

1,7

2,1

3,4

4,0

2,4

43

Cam Ranh

3,8

3,2

2,7

2,4

2,3

2,2

2,2

2,3

1,8

2,2

3,9

4,6

2,8

44

Trường Sa

8,3

7,1

5,7

3,9

3,8

5,5

6,0

6,6

5,5

4,6

6,3

8,2

6,0

45

Kon Tum

1,9

1,8

1,5

1,3

1,0

1,0

1,0

1,0

0,9

1,2

2,0

2,1

1,4

46

Pleiku

2,9

2,9

2,7

2,2

2,0

2,8

2,9

3,2

2,0

1,9

3,0

3,2

2,7

47

Buôn Ma Thuột

5,1

4,5

3,7

2,6

1,6

1,5

1,5

1,6

1,4

2,2

3,6

4,5

2,8

48

Đà Lạt

2,2

1,9

1,6

1,3

1,4

2,5

2,9

3,0

1,7

1,9

3,4

3,8

2,3

49

Phan Thiết

4,1

4,2

3,9

3,3

2,8

3,0

2,9

3,3

2,6

2,5

3,1

3,2

3,2

50

Phước Long

1,6

1,6

1,7

1,6

1,7

1,8

1,7

1,7

1,5

1,3

1,6

1,8

1,6

51

Tây Ninh

1,4

1,7

1,9

1,6

1,4

1,4

1,4

1,5

1,4

1,3

1,5

1,7

1,5

52

Tân Sơn Nhất

2,3

3,1

3,6

3,3

2,5

2,7

2,9

3,8

2,7

2,2

2,2

2,0

2,8

53

Vũng Tầu

3,2

4,1

4,3

3,8

2,7

3,0

2,9

3,1

2,4

2,2

2,4

2,3

3,0

54

Côn Sơn

4,0

3,3

2,6

1,7

1,5

2,2

2,4

2,8

2,2

1,6

3,2

4,1

2,6

55

Mộc Hóa

1,8

2,0

2,0

1,9

1,7

2,1

1,9

2,2

2,0

1,9

2,0

1,9

2,0

56

Càng Long

2,0

2,4

2,2

1,6

1,3

1,7

1,8

2,1

1,5

1,3

1,5

1,7

1,8

57

Mỹ Tho

1,7

2,4

2,4

1,9

1,2

1,8

1,8

2,1

1,5

1,1

1,2

1,1

1,7

58

Cần Thơ

1,7

1,8

1,7

1,3

1,2

1,5

1,6

1,8

1,3

1,1

1,4

1,4

1,5

59

Sóc Trăng

1,8

2,3

2,1

1,7

1,4

1,6

1,7

1,8

1,4

1,0

1,4

1,5

1,7

60

Cao Lãnh

0,6

0,9

1,0

0,9

0,7

0,9

0,9

1,1

0,8

0,7

0,9

0,9

0,9

61

Phú Quốc

1,9

1,9

2,1

2,2

2,9

4,2

4,2

4,8

3,5

2,2

2,5

2,9

3,0

62

Rạch Giá

1,8

2,1

2,6

2,7

3,1

3,9

4,2

4,5

3,6

1,9

1,9

2,0

2,8

63

Châu Đốc

1,2

1,3

1,4

1,6

1,5

1,7

1,9

2,1

1,8

1,6

2,0

1,8

1,7

64

Cà Mau

1,7

1,7

1,6

1,1

0,8

1,1

1,1

1,3

1,0

0,9

1,4

1,6

1,3

 

 

 

 

 

Bảng 2.16       Tần suất lặng gió (PL %) tần suất (P %) và vận tốc gió (V m/s) trung bình theo 8 hướng

Hướng gió hoặc lặng gió 

Đặc trưng 

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Trạm Lai Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Lặng Gió

PL

53,4

49,7

54,2

51,4

49,5

48,9

51,0

51,7

53,7

54,8

56,1

56,0

N

P

13,3

14,4

12,8

11,6

10,5

10,6

8,3

8,8

10,8

12,0

11,4

13,1

V

1,8

1,9

1,8

2,0

2,1

1,8

1,7

1,8

1,7

1,7

1,7

1,9

NE

P

8,6

9,0

6,6

4,9

3,5

3,4

3,8

3,9

5,1

6,5

6,4

7,5

V

2,0

2,0

2,0

2,1

1,8

1,7

1,5

1,7

1,7

1,6

1,7

1,8

E

P

3,1

3,1

2,3

3,1

2,4

2,6

3,5

3,3

3,6

3,5

3,7

3,4

V

1,7

2,1

2,1

1,9

1,8

1,6

1,5

1,5

1,5

1,5

1,6

1,6

SE

P

4,0

3,8

4,6

6,2

6,0

5,9

6,5

6,9

6,2

4,0

3,6

3,6

V

1,7

1,8

1,8

2,0

1,9

1,8

1,7

1,6

1,7

1,7

1,8

1,7

S

P

4,5

5,2

6,0

7,9

10,5

12,9

12,2

11,7

8,6

6,3

4,8

3,8

V

1,7

2,0

2,1

2,0

2,1

2,0

1,8

1,7

1,8

1,8

1,8

1,8

SW

P

4,0

4,9

5,7

6,4

9,0

8,9

8,4

6,5

4,7

4,7

4,8

4,0

V

2,0

2,2

2,4

2,4

2,4

2,2

2,1

1,9

1,8

1,7

1,8

1,8

W

P

4,6

4,6

3,7

4,3

4,9

4,1

4,0

4,1

3,6

4,3

4,8

4,4

V

1,5

1,6

1,7

1,8

2,0

1,6

1,6

1,5

1,5

1,5

1,4

1,5

NW

P

4,6

5,4

4,1

4,3

3,6

2,8

2,3

3,1

3,9

3,9

4,3

4,3

V

1,7

1,7

1,7

1,7

2,0

1,8

1,9

1,6

1,5

1,7

1,6

1,7

Trạm Điện Biên

Lặng Gió

PL

53,4

49,7

54,2

51,4

49,5

48,9

51,0

51,7

53,7

54,8

56,1

56,0

N

P

13,3

14,4

12,8

11,6

10,5

10,6

8,3

8,8

10,8

12,0

11,4

13,1

V

1,8

1,9

1,8

2,0

2,1

1,8

1,7

1,8

1,7

1,7

1,7

1,9

NE

P

8,6

9,0

6,6

4,9

3,5

3,4

3,8

3,9

5,1

6,5

6,4

7,5

V

2,0

2,0

2,0

2,1

1,8

1,7

1,5

1,7

1,7

1,6

1,7

1,8

E

P

3,1

3,1

2,3

3,1

2,4

2,6

3,5

3,3

3,6

3,5

3,7

3,4

V

1,7

2,1

2,1

1,9

1,8

1,6

1,5

1,5

1,5

1,5

1,6

1,6

SE

P

4,0

3,8

4,6

6,2

6,0

5,9

6,5

6,9

6,2

4,0

3,6

3,6

V

1,7

1,8

1,8

2,0

1,9

1,8

1,7

1,6

1,7

1,7

1,8

1,7

S

P

4,5

5,2

6,0

7,9

10,5

12,9

12,2

11,7

8,6

6,3

4,8

3,8

V

1,7

2,0

2,1

2,0

2,1

2,0

1,8

1,7

1,8

1,8

1,8

1,8

SW

P

4,0

4,9

5,7

6,4

9,0

8,9

8,4

6,5

4,7

4,7

4,8

4,0

V

2,0

2,2

2,4

2,4

2,4

2,2

2,1

1,9

1,8

1,7

1,8

1,8

W

P

4,6

4,6

3,7

4,3

4,9

4,1

4,0

4,1

3,6

4,3

4,8

4,4

V

1,5

1,6

1,7

1,8

2,0

1,6

1,6

1,5

1,5

1,5

1,4

1,5

NW

P

4,6

5,4

4,1

4,3

3,6

2,8

2,3

3,1

3,9

3,9

4,3

4,3

V

1,7

1,7

1,7

1,7

2,0

1,8

1,9

1,6

1,5

1,7

1,6

1,7

Trạm Sơn la

Lặng Gió

PL

51,8

44,5

46,3

52,7

57,3

63,0

61,7

66,6

67,5

65,6

60,2

59,0

N

P

2,4

2,0

2,5

4,9

6,1

6,8

7,8

5,8

3,4

1,9

2,0

2,5

V

2,1

2,2

2,1

2,5

2,5

2,4

2,3

2,5

2,2

2,0

2,0

2,2

NE

P

3,7

3,1

3,8

4,6

5,0

3,8

4,8

4,4

3,1

2,5

3,1

4,3

V

2,4

2,5

2,4

2,4

2,3

2,3

2,4

2,2

2,1

2,0

2,2

2,4

E

P

3,1

3,1

2,8

2,5

2,4

1,8

1,5

2,0

3,1

3,6

4,3

3,2

V

2,3

2,5

2,1

2,1

2,1

2,3

2,1

2,0

2,3

2,2

2,3

2,4

SE

P

29,1

34,0

29,2

19,2

11,5

6,5

5,4

5,8

10,5

15,8

20,4

22,4

V

3,1

3,3

3,2

3,1

2,7

2,3

2,3

2,2

2,5

2,7

2,8

2,8

S

P

6,2

6,9

6,7

6,0

5,0

4,1

3,9

4,3

6,0

6,4

6,6

5,6

V

2,7

2,7

2,5

2,4

2,2

2,0

1,9

1,8

2,1

2,2

2,2

2,4

SW

P

0,8

1,6

2,4

3,1

2,9

2,8

2,2

2,5

1,7

1,4

0,8

0,7

V

2,5

2,6

3,1

2,4

2,3

2,2

2,0

1,9

1,7

1,7

1,6

1,9

W

P

1,7

3,5

4,3

4,5

6,3

7,1

7,6

5,2

2,7

1,2

1,3

1,0

V

3,5

3,6

3,9

3,2

2,9

2,9

2,6

2,4

2,1

2,1

2,3

2,3

NW

P

1,1

1,3

2,0

2,5

3,5

4,2

5,1

3,5

1,9

1,7

1,4

1,3

V

2,1

2,6

2,8

2,9

2,3

2,1

2,3

2,3

2,0

1,9

1,7

1,8

Trạm Lào Cai

Lặng Gió

PL

41,7

38,9

35,4

33,8

37,9

44,4

43,4

46,2

47,0

47,5

49,6

49,0

N

P

1,4

0,9

0,9

1,9

2,1

2,8

3,1

3,7

3,5

1,6

1,3

1,4

V

1,6

1,5

1,5

2,1

1,8

1,6

1,6

1,5

1,6

1,7

1,4

1,5

NE

P

1,9

1,8

1,6

1,7

1,9

1,9

2,2

2,4

1,3

2,0

1,6

1,8

V

1,8

1,8

2,3

2,1

2,0

1,9

1,6

1,7

1,9

1,5

1,9

1,8

E

P

4,1

3,5

3,7

3,5

2,5

3,4

3,1

2,9

3,9

2,8

2,8

2,9

V

2,3

2,5

2,4

2,3

2,2

1,8

2,0

1,9

2,2

2,1

2,1

2,1

SE

P

28,8

32,5

37,3

34,0

25,7

20,5

21,1

19,0

17,6

17,9

19,3

21,8

V

2,8

2,7

2,9

3,0

2,7

2,3

2,2

2,3

2,3

2,2

2,4

2,5

S

P

13,8

15,9

15,2

17,3

17,9

14,2

13,5

10,1

10,3

12,2

13,7

13,1

V

2,1

2,2

2,3

2,3

2,2

1,9

1,9

1,8

1,8

1,7

1,9

2,0

SW

P

2,3

2,4

2,4

2,9

3,3

4,0

3,4

3,7

3,6

4,4

3,7

2,8

V

1,5

1,7

1,4

1,7

1,5

1,5

1,7

1,5

1,5

1,5

1,4

1,4

W

P

2,1

1,6

1,0

2,1

2,7

2,6

2,7

2,4

3,1

3,3

2,8

3,2

V

1,2

1,2

1,4

1,3

1,2

1,3

1,4

1,4

1,3

1,4

1,3

1,0

NW

P

3,8

2,4

2,5

2,9

5,9

6,1

7,6

9,6

9,7

8,2

5,3

4,0

V

1,3

1,3

1,3

1,8

1,6

1,6

1,7

1,6

1,6

1,6

1,3

1,3

Trạm Sa Pa

Lặng Gió

PL

23,7

20,0

19,2

20,6

26,7

28,8

29,4

35,3

41,5

41,8

37,9

30,4

N

P

6,3

6,3

6,5

6,5

5,4

5,0

5,2

7,6

7,6

7,2

6,8

6,6

V

2,2

2,0

2,3

2,5

2,3

2,2

2,2

1,8

1,8

1,8

1,7

2,1

NE

P

18,2

18,8

15,7

12,2

10,0

7,2

6,3

9,6

13,8

17,5

16,5

15,9

V

2,1

2,1

2,3

2,4

2,1

2,0

2,0

1,9

2,0

1,9

1,9

1,9

E

P

6,0

6,4

5,5

4,5

3,5

2,5

2,9

3,8

5,1

6,3

5,2

5,3

V

1,7

1,7

1,8

1,8

1,6

1,5

1,5

1,5

1,6

1,5

1,5

1,7

SE

P

8,4

7,7

7,1

6,4

4,8

3,5

3,8

5,2

6,1

6,1

7,4

7,6

V

1,7

1,7

1,6

1,6

1,5

1,4

1,5

1,4

1,4

1,7

1,5

1,6

S

P

9,8

10,6

10,5

10,1

9,0

7,5

6,8

7,0

7,3

8,1

9,6

9,7

V

1,9

2,0

2,1

1,9

1,7

1,5

1,5

1,5

1,5

1,6

1,7

1,9

SW

P

5,2

6,6

8,9

6,5

5,6

4,5

4,1

3,8

3,1

2,0

2,7

2,7

V

3,0

3,9

4,1

2,9

2,5

1,7

1,6

1,5

1,3

1,4

1,6

1,9

W

P

10,4

13,7

17,1

18,6

17,7

18,5

16,0

9,3

5,3

3,6

4,3

7,6

V

4,7

5,1

5,3

4,7

4,1

4,0

3,7

3,0

2,2

1,8

2,5

3,8

NW

P

11,9

9,9

9,4

14,6

17,3

22,6

25,5

18,4

10,2

7,3

9,5

14,2

V

4,5

4,3

3,9

3,8

4,0

4,3

4,1

3,4

2,1

1,9

2,6

4,2

Trạm Yên Bái

Lặng Gió

PL

38,3

36,6

34,1

28,4

28,2

31,5

34,7

34,2

32,8

33,4

36,7

36,7

N

P

2,2

1,7

1,6

1,5

1,8

2,5

2,2

2,5

2,3

2,2

2,6

2,2

V

1,4

1,4

1,6

1,4

1,8

1,9

1,8

1,7

2,0

2,0

1,6

1,6

NE

P

3,1

2,6

2,5

3,0

3,4

3,3

3,2

2,4

2,4

3,6

3,2

2,8

V

1,8

1,7

1,8

1,8

2,0

1,8

1,8

2,0

1,9

1,9

1,8

1,8

E

P

17,1

17,4

20,1

21,0

18,7

17,8

18,3

12,8

10,5

11,8

12,6

13,5

V

2,3

2,3

2,2

2,3

2,3

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

SE

P

17,8

23,1

27,6

32,6

28,5

20,3

19,2

14,4

10,8

11,4

12,7

14,1

V

2,6

2,6

2,5

2,6

2,5

2,3

2,3

2,1

2,2

2,1

2,2

2,2

S

P

2,4

3,2

2,7

3,2

3,2

3,2

3,0

2,9

1,9

1,9

2,4

3,0

V

1,6

1,6

1,8

2,1

1,8

1,8

1,8

1,8

1,7

1,7

1,6

1,6

SW

P

1,9

2,3

1,5

1,6

2,4

2,5

2,4

2,4

2,7

2,3

1,9

2,5

V

1,6

1,5

1,7

1,8

1,6

1,6

1,6

1,6

1,7

1,6

1,6

1,6

W

P

3,2

2,7

2,5

2,3

3,4

3,3

3,8

5,7

6,2

5,6

5,4

5,3

V

1,6

1,5

1,6

1,8

1,7

1,8

1,7

2,0

2,0

1,8

1,7

1,5

NW

P

14,0

10,4

7,3

6,5

10,6

15,6

13,1

22,8

30,5

28,0

22,5

19,9

V

1,7

1,7

1,8

1,9

2,1

2,2

2,1

2,2

2,3

2,2

2,0

1,9

Trạm Hà Giang

Lặng Gió

PL

54,5

46,4

41,6

37,7

42,9

52,4

54,1

57,9

59,3

59,7

59,9

60,6

N

P

2,3

1,8

1,0

1,1

2,4

1,9

1,4

1,9

3,2

4,4

3,4

2,9

V

2,3

2,0

3,0

2,6

2,9

2,6

2,0

2,1

3,0

3,2

3,3

2,8

NE

P

1,0

1,0

0,7

0,7

1,0

0,8

0,9

1,1

1,4

1,7

1,3

1,2

V

2,2

2,1

2,4

3,0

2,3

2,4

2,3

1,9

2,6

2,6

3,2

2,1

E

P

2,3

2,3

2,9

2,8

2,3

2,4

2,6

2,6

1,7

1,5

1,9

1,9

V

2,1

2,2

2,4

2,3

2,5

2,0

2,3

2,5

2,0

2,2

2,3

2,2

SE

P

20,9

27,7

31,6

32,5

25,2

21,1

20,2

16,6

13,8

12,6

14,7

14,9

V

2,3

2,4

2,4

2,5

2,4

2,2

2,3

2,3

2,3

2,2

2,2

2,2

S

P

11,3

13,8

15,4

18,3

18,4

14,5

14,1

11,1

10,0

9,6

9,9

9,5

V

2,0

2,2

2,2

2,3

2,2

1,9

1,9

1,9

1,9

1,9

2,0

1,9

SW

P

4,0

3,9

4,4

4,5

4,9

3,5

3,8

5,0

5,0

4,5

4,4

4,9

V

1,7

1,8

1,9

2,0

1,9

1,6

1,7

1,6

1,5

1,6

1,5

1,6

W

P

1,2

1,1

0,9

1,0

1,1

1,3

1,2

1,5

1,6

1,4

1,2

1,3

V

1,5

1,5

1,4

1,4

1,5

1,4

1,4

1,5

1,6

1,5

1,5

1,4

NW

P

2,5

1,9

1,4

1,5

1,8

2,1

1,8

2,4

3,9

4,6

3,3

3,0

V

1,9

2,0

2,0

2,0

2,0

2,1

1,9

1,8

2,5

3,0

2,4

2,2

Trạm Tuyên Quang

Lặng Gió

PL

26,3

23,5

22,0

17,3

17,7

20,6

21,5

23,8

23,4

24,9

26,7

26,6

N

P

5,6

4,3

2,7

3,3

5,2

6,9

7,0

8,7

11,3

11,1

10,4

7,3

V

1,3

1,3

1,4

1,4

1,6

1,5

1,4

1,5

1,4

1,4

1,4

1,3

NE

P

3,3

2,8

1,5

1,7

1,6

1,8

1,8

1,9

3,0

2,5

2,6

3,4

V

1,3

1,3

1,5

1,6

1,4

1,3

1,3

1,5

1,3

1,4

1,3

1,3

E

P

8,0

6,6

6,4

6,7

5,1

5,0

6,0

5,1

3,9

3,4

4,9

6,6

V

2,0

1,8

1,8

1,8

1,6

1,7

1,7

1,5

1,4

1,4

1,5

1,7

SE

P

25,5

30,1

35,2

39,3

36,4

31,2

31,4

23,6

18,2

17,3

17,8

20,1

V

2,0

1,8

1,8

1,9

1,9

1,7

1,7

1,6

1,6

1,6

1,5

1,6

S

P

9,6

13,8

14,9

15,8

15,3

14,1

11,9

10,2

8,8

9,1

9,9

10,9

V

1,6

1,6

1,7

1,8

1,8

1,7

1,7

1,7

1,6

1,6

1,5

1,5

SW

P

5,0

4,2

4,5

4,9

4,3

3,8

3,6

4,5

4,2

3,6

4,0

4,3

V

1,4

1,4

1,4

1,4

1,5

1,5

1,5

1,4

1,4

1,3

1,3

1,4

W

P

4,4

4,4

3,6

3,6

3,9

3,0

3,7

3,8

4,9

5,4

4,2

4,4

V

1,4

1,2

1,3

1,5

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

NW

P

12,5

10,2

9,0

7,5

10,6

13,7

13,0

18,4

22,3

22,8

19,4

16,4

V

1,3

1,2

1,2

1,4

1,3

1,4

1,4

1,3

1,4

1,4

1,3

1,2

Trạm Cao Bằng

Lặng Gió

PL

28,6

25,5

20,7

12,3

24,5

27,5

29,2

36,0

37,8

32,9

34,7

32,6

N

P

2,6

1,7

1,6

1,8

1,8

2,3

2,1

2,6

3,7

4,5

3,3

3,6

V

2,2

2,2

2,8

2,5

2,5

2,3

2,0

2,1

2,5

2,7

2,6

2,5

NE

P

3,6

3,4

2,5

2,1

1,9

1,9

1,7

2,5

2,5

3,4

3,7

3,7

V

2,8

3,0

3,3

3,0

2,4

2,2

2,6

2,7

2,6

2,7

2,8

2,7

E

P

7,1

7,2

6,7

6,4

6,6

6,5

7,3

5,7

4,2

4,7

5,9

5,6

V

1,9

1,9

2,5

2,3

2,1

2,0

2,1

1,9

1,9

2,0

1,9

1,8

SE

P

38,7

45,6

53,8

55,0

44,0

40,9

41,2

28,7

22,1

21,2

25,0

29,0

V

2,4

2,6

2,7

2,8

2,5

2,3

2,4

2,2

2,0

2,1

2,2

2,2

S

P

10,4

9,2

8,7

9,4

10,7

9,1

8,1

10,2

11,6

14,3

13,7

13,0

V

1,9

2,1

2,3

2,5

2,3

1,8

1,9

1,6

1,7

1,6

1,7

1,7

SW

P

3,2

2,5

2,8

3,3

3,5

4,1

4,3

5,6

6,8

7,4

6,1

5,3

V

1,9

2,3

2,2

2,1

1,9

1,9

1,8

1,6

1,5

1,6

1,6

1,7

W

P

1,6

1,7

1,2

1,2

2,9

2,3

2,0

2,8

3,7

2,8

2,3

2,0

V

1,7

1,5

1,8

2,1

1,8

1,5

1,7

1,9

1,7

1,8

1,5

1,7

NW

P

4,3

3,3

1,9

2,2

4,1

5,4

4,1

5,7

7,6

8,8

5,3

5,2

V

2,2

1,9

1,8

2,1

2,7

2,5

2,0

2,4

2,4

2,4

2,4

2,3

Trạm Lạng Sơn

Lặng Gió

PL

27,1

25,1

26,3

28,0

30,6

35,9

36,4

44,4

45,5

38,3

36,3

35,5

N

P

42,1

41,6

29,6

18,5

15,4

12,0

6,4

12,6

22,4

30,3

33,0

33,7

V

4,1

4,0

3,9

3,5

3,0

2,8

2,6

2,6

2,9

3,5

3,6

4,0

NE

P

6,8

5,8

4,6

4,2

4,4

3,1

2,2

4,0

7,0

8,7

8,4

7,1

V

4,7

4,6

4,2

3,7

3,3

2,6

2,6

2,7

3,0

3,6

3,8

4,3

E

P

0,5

0,6

1,0

1,7

1,5

2,4

2,6

2,4

2,0

1,3

1,1

1,1

V

1,9

1,9

2,0

2,2

2,1

2,2

1,8

1,9

1,7

1,9

1,7

1,8

SE

P

6,6

8,0

13,3

19,3

20,1

21,1

23,1

13,4

7,1

5,4

5,9

4,9

V

2,0

2,2

2,2

2,3

2,2

1,9

2,1

1,9

1,8

1,7

1,9

1,9

S

P

9,1

11,3

17,2

21,1

20,0

18,3

20,5

13,7

7,0

6,7

5,5

6,9

V

2,1

2,2

2,2

2,2

2,6

2,0

1,9

1,8

1,8

1,7

1,8

1,9

SW

P

2,6

2,4

2,8

3,4

3,8

3,4

5,1

3,7

1,8

1,6

1,5

2,9

V

2,2

2,7

2,5

2,6

2,4

2,3

1,7

1,9

1,9

1,8

2,0

2,0

W

P

0,4

0,4

0,6

0,7

0,6

0,6

0,8

1,0

0,7

0,6

0,8

0,7

V

1,8

1,4

1,8

1,6

1,7

1,6

1,8

1,5

1,7

1,6

1,7

2,0

NW

P

4,8

4,7

4,6

3,2

3,6

3,3

2,8

4,9

6,6

7,0

7,4

7,3

V

2,6

2,7

2,8

2,5

2,2

2,1

2,0

1,9

2,0

2,1

2,2

2,4

Trạm Bắc Kạn

Lặng Gió

PL

31,1

28,9

30,1

27,1

24,4

25,8

24,4

34,0

37,4

35,1

37,1

37,8

N

P

11,3

8,8

6,2

4,0

5,3

5,1

3,4

6,2

12,9

16,9

14,8

12,2

V

2,3

2,3

2,2

2,1

2,2

2,2

2,3

2,0

2,1

2,3

2,2

2,4

NE

P

27,3

27,2

17,9

9,5

6,7

6,5

4,9

7,9

12,4

16,0

19,8

21,8

V

3,0

3,2

2,8

2,6

2,3

2,2

2,1

2,1

2,1

2,3

2,6

3,0

E

P

4,8

5,2

5,2

5,5

6,6

8,3

9,2

8,8

7,4

4,9

4,7

4,0

V

2,0

2,1

2,1

2,0

2,1

2,1

2,3

2,1

2,1

1,9

1,9

2,0

SE

P

14,1

18,9

28,5

38,0

38,5

35,0

37,4

21,2

12,7

11,6

9,9

11,1

V

2,7

2,9

2,9

2,9

3,1

3,1

3,2

2,4

2,5

2,5

2,4

2,4

S

P

5,7

6,8

8,2

11,5

11,2

9,1

10,8

7,6

5,2

4,8

4,5

5,2

V

2,6

2,7

2,7

2,9

2,7

2,9

3,1

2,5

2,2

2,3

2,4

2,4

SW

P

2,0

1,5

1,9

1,7

3,2

4,0

3,7

3,8

2,8

2,0

1,6

2,4

V

1,7

1,7

1,8

2,0

1,9

2,2

2,1

2,1

2,0

1,9

1,8

1,9

W

P

1,2

1,0

0,7

0,9

1,3

2,1

2,6

4,6

2,5

2,1

1,4

1,2

V

1,6

1,6

1,4

1,8

1,9

2,1

2,2

1,9

1,8

1,7

1,6

1,4

NW

P

2,7

1,7

1,2

1,7

2,7

4,1

3,5

5,9

6,8

6,6

6,3

4,4

V

1,8

1,6

1,7

1,6

2,0

2,3

2,3

2,2

2,1

2,1

1,9

1,7

Trạm Thái Nguyên

Lặng Gió

PL

35,5

33,3

35,1

31,5

29,0

35,8

35,2

40,6

38,8

35,5

36,2

37,2

N

P

6,7

6,0

4,4

2,7

2,5

2,7

2,2

3,3

5,6

6,5

8,2

7,3

V

2,0

2,1

1,9

2,0

2,1

2,2

2,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,0

NE

P

21,7

23,0

13,9

6,1

3,4

2,4

2,1

2,1

4,0

8,0

12,2

16,9

V

2,7

2,6

2,6

2,4

2,5

2,1

2,3

2,2

2,4

2,5

2,7

2,8

E

P

3,5

4,3

5,5

7,2

9,0

8,3

8,9

7,0

4,5

4,5

3,7

3,5

V

1,8

1,8

1,8

2,1

2,5

2,0

2,1

1,9

1,8

1,7

1,6

1,6

SE

P

15,8

22,7

30,4

42,7

41,6

34,4

34,4

21,9

13,7

10,5

9,2

12,0

V

2,3

2,3

2,4

2,4

2,6

2,3

2,3

2,2

2,0

2,1

2,0

2,1

S

P

2,6

2,7

3,9

3,4

4,2

4,3

4,7

3,4

2,8

2,9

2,8

2,6

V

2,0

2,0

2,0

2,3

2,3

2,2

2,3

1,9

1,9

1,7

1,7

2,0

SW

P

1,0

0,4

0,5

0,8

1,1

1,7

1,6

1,4

1,8

1,3

0,9

1,3

V

1,7

1,9

1,6

1,7

2,1

1,9

2,1

1,9

2,0

1,7

1,6

1,8

W

P

1,4

1,2

0,7

0,8

1,6

1,8

1,9

3,0

2,7

2,7

2,1

1,7

V

1,5

1,4

1,6

1,8

2,0

2,1

1,8

1,7

1,9

1,8

1,6

1,5

NW

P

11,8

6,2

5,5

4,6

7,7

8,7

8,9

17,3

26,0

28,0

24,7

17,5

V

1,7

1,7

1,7

1,9

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

2,0

1,9

1,8

Trạm Tam Đảo

Lặng Gió

PL

18,9

20,8

21,0

21,3

18,7

23,1

25,0

28,0

44,9

17,5

19,6

19,6

N

P

2,9

2,2

1,3

1,2

1,3

2,3

1,5

3,2

5,3

3,3

4,9

3,1

V

2,4

2,6

2,7

2,8

2,1

2,2

2,8

1,8

1,9

2,9

2,7

2,1

NE

P

33,9

31,9

25,2

22,9

22,7

13,9

13,6

19,9

23,9

42,9

42,9

36,4

V

4,9

4,9

5,3

4,9

4,8

4,3

3,9

3,9

4,7

5,1

5,1

5,2

E

P

7,9

7,8

8,1

10,4

11,9

10,0

9,8

9,3

4,4

9,7

6,4

7,8

V

3,3

3,5

3,3

3,6

3,9

3,4

3,5

3,2

3,3

3,5

3,0

3,1

SE

P

5,9

6,0

5,8

7,3

8,8

7,0

8,2

7,1

3,3

5,6

3,6

3,4

V

3,2

3,4

3,6

3,3

3,5

3,5

3,8

3,3

3,0

3,1

2,9

2,8

S

P

5,5

4,6

6,8

5,4

5,8

6,3

5,1

4,0

2,1

2,8

2,9

3,9

V

3,0

3,3

3,0

3,2

2,9

3,1

2,9

3,0

2,6

2,9

2,8

2,7

SW

P

16,9

17,5

23,4

22,5

21,2

22,3

24,4

16,9

6,4

12,0

10,6

15,4

V

3,2

3,1

3,1

3,3

3,1

3,1

3,1

3,2

2,9

2,8

2,5

2,8

W

P

5,3

5,8

6,6

7,1

8,0

13,0

10,3

8,5

6,3

4,0

6,2

7,6

V

2,2

2,5

2,5

2,9

2,7

2,5

2,8

2,4

2,6

1,8

2,3

2,0

NW

P

2,8

3,3

1,9

1,8

1,6

2,3

2,2

3,2

3,5

2,2

2,8

2,8

V

2,8

2,6

2,6

2,8

2,8

1,8

2,2

2,0

2,3

2,8

2,2

2,1

Trạm Hòn Gai

Lặng Gió

PL

10,4

17,9

22,5

19,6

9,3

10,1

9,4

11,8

8,7

5,9

6,6

6,9

N

P

30,4

23,3

17,0

11,3

13,2

13,2

12,0

18,3

27,4

34,7

34,4

35,7

V

3,7

3,6

3,1

3,1

3,2

2,8

2,7

2,7

3,4

3,9

3,7

3,7

NE

P

21,2

19,2

14,1

11,1

9,1

8,5

7,1

10,1

15,6

19,4

21,2

18,9

V

2,8

2,7

2,6

2,8

2,7

2,7

3,1

3,4

3,8

3,6

3,0

2,8

E

P

10,2

11,3

10,8

10,9

9,7

6,6

5,3

6,0

5,6

7,6

7,7

8,5

V

2,4

2,3

2,3

2,5

2,5

2,5

2,5

2,9

2,9

2,8

2,6

2,5

SE

P

11,3

12,6

16,2

25,0

33,5

30,8

27,9

15,6

14,1

11,0

10,1

10,4

V

2,7

2,4

2,4

2,7

3,2

3,2

3,4

2,9

2,9

3,1

3,2

2,9

S

P

7,7

8,2

11,5

14,6

17,0

16,8

19,4

13,7

10,0

7,9

7,3

9,1

V

2,8

2,7

2,5

2,8

3,4

3,5

3,7

3,2

3,0

3,0

3,0

3,0

SW

P

1,3

1,9

2,0

2,1

2,2

5,3

8,3

7,2

3,0

1,1

1,3

1,5

V

2,3

2,1

2,1

2,3

3,2

3,6

3,9

3,4

3,2

2,8

2,7

2,7

W

P

0,2

0,4

0,3

0,4

0,5

0,9

1,6

1,9

0,8

0,2

0,2

0,2

V

1,4

1,5

1,6

1,9

3,3

2,6

2,6

2,7

2,2

2,4

2,9

2,0

NW

P

7,2

5,2

5,7

4,9

5,4

7,8

8,9

15,4

14,8

12,2

11,3

8,9

V

2,9

2,7

2,4

2,4

2,5

2,5

2,8

2,6

2,7

3,2

3,0

2,8

Trạm Bắc Giang

Lặng Gió

PL

10,4

17,9

22,5

19,6

9,3

10,1

9,4

11,8

8,7

5,9

6,6

6,9

N

P

30,4

23,3

17,0

11,3

13,2

13,2

12,0

18,3

27,4

34,7

34,4

35,7

V

3,7

3,6

3,1

3,1

3,2

2,8

2,7

2,7

3,4

3,9

3,7

3,7

NE

P

21,2

19,2

14,1

11,1

9,1

8,5

7,1

10,1

15,6

19,4

21,2

18,9

V

2,8

2,7

2,6

2,8

2,7

2,7

3,1

3,4

3,8

3,6

3,0

2,8

E

P

10,2

11,3

10,8

10,9

9,7

6,6

5,3

6,0

5,6

7,6

7,7

8,5

V

2,4

2,3

2,3

2,5

2,5

2,5

2,5

2,9

2,9

2,8

2,6

2,5

SE

P

11,3

12,6

16,2

25,0

33,5

30,8

27,9

15,6

14,1

11,0

10,1

10,4

V

2,7

2,4

2,4

2,7

3,2

3,2

3,4

2,9

2,9

3,1

3,2

2,9

S

P

7,7

8,2

11,5

14,6

17,0

16,8

19,4

13,7

10,0

7,9

7,3

9,1

V

2,8

2,7

2,5

2,8

3,4

3,5

3,7

3,2

3,0

3,0

3,0

3,0

SW

P

1,3

1,9

2,0

2,1

2,2

5,3

8,3

7,2

3,0

1,1

1,3

1,5

V

2,3

2,1

2,1

2,3

3,2

3,6

3,9

3,4

3,2

2,8

2,7

2,7

W

P

0,2

0,4

0,3

0,4

0,5

0,9

1,6

1,9

0,8

0,2

0,2

0,2

V

1,4

1,5

1,6

1,9

3,3

2,6

2,6

2,7

2,2

2,4

2,9

2,0

NW

P

7,2

5,2

5,7

4,9

5,4

7,8

8,9

15,4

14,8

12,2

11,3

8,9

V

2,9

2,7

2,4

2,4

2,5

2,5

2,8

2,6

2,7

3,2

3,0

2,8

Trạm Hà Nội

Lặng Gió

PL

20,0

15,7

15,0

13,1

11,8

17,1

18,0

22,1

23,9

22,1

25,9

25,6

N

P

11,6

9,1

5,2

3,9

4,7

4,4

4,0

6,4

11,4

16,3

15,7

12,4

V

2,5

2,3

2,3

2,2

2,5

2,2

2,4

2,1

2,3

2,4

2,5

2,4

NE

P

27,4

27,8

19,1

10,7

9,1

7,8

6,6

8,6

11,9

16,3

20,9

22,4

V

2,9

2,9

2,7

2,7

2,6

2,1

2,1

2,1

2,4

2,4

2,7

2,9

E

P

7,6

9,1

12,6

15,4

14,1

13,1

12,9

11,5

7,8

6,2

6,8

7,0

V

2,1

2,1

2,1

2,3

2,3

2,0

2,2

2,1

2,1

2,0

1,9

2,0

SE

P

21,6

28,2

37,5

45,5

43,2

34,2

34,8

24,3

16,3

15,6

14,5

17,7

V

2,7

2,7

2,7

2,8

2,8

2,5

2,5

2,2

2,0

2,2

2,3

2,4

S

P

3,3

4,3

5,8

6,8

7,5

9,4

9,8

6,5

4,9

4,0

2,9

3,4

V

2,3

2,2

2,3

2,5

2,4

2,2

2,3

2,0

1,7

1,8

1,9

2,0

SW

P

1,1

0,9

1,0

1,4

2,7

4,4

4,3

3,6

2,6

1,5

1,4

1,1

V

1,5

1,6

1,7

1,7

1,9

2,0

1,9

1,7

1,6

1,5

1,6

1,4

W

P

1,7

1,2

1,1

1,1

2,5

3,6

4,3

6,6

6,2

4,3

2,9

3,0

V

1,3

1,5

1,4

1,6

1,7

1,9

2,2

2,0

2,0

1,7

1,6

1,6

NW

P

5,7

3,7

2,8

2,0

4,3

6,1

5,2

10,4

15,0

13,8

9,0

7,5

V

1,8

1,7

1,6

1,8

2,3

2,6

2,4

2,3

2,3

2,2

1,9

1,8

Trạm Hải Dương

Lặng Gió

PL

23,0

17,9

22,0

23,1

19,4

15,7

17,9

25,6

33,1

30,2

28,5

27,6

N

P

34,2

30,0

16,9

7,9

8,1

7,2

3,3

8,6

18,8

33,8

35,4

30,6

V

3,5

3,3

3,4

3,3

2,9

2,9

3,3

2,5

2,7

3,6

3,6

3,5

NE

P

3,6

6,0

6,1

3,2

3,5

4,0

3,5

5,4

4,6

5,5

4,7

5,4

V

3,3

3,2

3,0

3,0

3,2

2,3

2,5

2,4

2,2

3,1

3,1

3,1

E

P

18,8

15,9

21,6

23,0

25,3

21,8

23,1

16,7

12,9

8,8

8,9

12,3

V

2,6

2,6

2,6

2,6

2,6

2,3

2,7

2,3

2,4

2,4

2,6

2,5

SE

P

14,0

23,7

26,5

34,7

33,8

33,2

36,1

23,6

15,7

9,0

10,7

11,9

V

2,9

2,9

3,0

2,9

2,8

2,8

3,4

2,3

2,2

2,4

2,6

2,6

S

P

1,5

1,8

1,5

3,3

3,6

7,2

7,7

5,8

3,3

2,2

2,2

2,3

V

3,3

3,0

2,3

3,0

2,8

2,9

3,1

2,1

2,4

2,3

1,8

3,0

SW

P

0,2

0,1

0,4

0,8

1,4

2,7

2,0

1,7

0,6

0,6

0,5

0,3

V

1,5

2,0

2,4

1,7

2,5

2,7

3,1

2,5

2,1

1,8

2,0

1,8

W

P

1,0

0,5

1,2

0,9

1,2

3,4

2,6

3,4

1,6

1,1

0,7

0,6

V

1,8

1,5

1,9

1,8

2,6

2,4

2,4

2,2

2,2

1,9

2,0

1,8

NW

P

3,8

4,2

3,8

3,0

3,6

4,8

3,9

9,2

9,5

8,9

8,4

8,9

V

2,6

2,3

2,3

2,2

2,1

2,9

3,0

2,7

2,7

3,0

2,6

2,6

Trạm Phù Liễn

Lặng Gió

PL

8,7

9,2

9,3

8,7

6,7

7,2

6,7

11,2

11,8

7,3

6,6

7,3

N

P

13,1

9,3

6,3

4,1

5,2

5,4

3,8

7,6

15,8

20,4

17,8

15,0

V

2,6

2,2

2,3

2,5

2,9

3,4

3,3

3,0

3,2

3,5

3,2

2,8

NE

P

22,1

20,5

15,0

8,4

5,9

5,7

5,0

8,8

15,8

21,0

25,6

24,2

V

3,1

2,9

2,9

3,1

3,3

3,1

3,1

3,4

3,4

3,6

3,3

3,3

E

P

23,1

25,2

26,1

20,6

12,1

10,9

9,0

10,9

11,2

15,1

18,5

20,2

V

3,4

3,3

3,3

3,6

3,7

3,3

3,4

3,3

3,4

3,5

3,5

3,4

SE

P

17,2

21,5

28,1

35,0

33,2

26,0

25,6

18,4

16,3

15,6

14,1

15,2

V

3,3

3,4

3,4

3,6

3,8

3,6

3,6

3,3

3,1

3,3

3,3

3,1

S

P

5,5

6,6

8,8

16,2

24,3

29,3

31,8

19,0

10,3

6,5

5,2

6,0

V

3,0

2,9

3,2

3,7

3,9

3,6

3,6

3,0

2,7

3,0

3,1

2,8

SW

P

1,6

1,5

1,7

2,8

6,0

6,9

9,4

8,7

4,0

1,7

0,9

1,8

V

2,2

2,5

2,7

3,3

3,7

3,1

3,2

3,0

2,5

2,5

2,7

2,9

W

P

1,8

1,0

0,9

1,4

2,5

3,1

3,8

5,2

3,2

1,5

1,4

1,7

V

2,1

2,0

2,2

2,5

3,0

2,6

2,9

3,0

2,7

2,6

2,4

2,5

NW

P

7,0

5,3

3,9

2,8

4,0

5,5

4,9

10,2

11,5

10,8

10,1

8,5

V

2,5

2,3

2,4

2,8

3,1

3,3

3,7

3,4

3,4

3,5

3,2

2,8

Trạm Nam Định

Lặng Gió

PL

22,7

22,1

24,5

20,1

18,2

19,7

19,1

28,5

28,5

25,6

27,8

28,6

N

P

21,4

18,0

9,9

5,7

6,6

5,4

4,7

8,1

17,5

24,7

23,9

23,7

V

3,2

3,1

2,8

2,9

3,0

2,7

2,7

2,8

3,3

3,7

3,3

3,3

NE

P

4,0

3,9

3,6

3,5

3,0

3,7

2,6

4,9

7,2

6,4

6,1

4,3

V

2,3

2,4

2,3

2,4

2,4

2,3

2,5

2,7

3,0

2,7

2,5

2,4

E

P

14,1

18,7

18,5

17,3

10,1

6,3

4,9

6,1

8,1

8,5

11,3

10,9

V

2,9

2,7

2,5

2,6

2,6

2,3

2,7

2,6

2,7

2,6

2,5

2,7

SE

P

12,7

15,4

23,6

28,8

25,4

19,5

22,5

13,4

9,5

8,5

6,7

9,4

V

2,7

2,6

2,5

2,7

2,8

2,7

2,9

2,6

2,4

2,3

2,3

2,3

S

P

4,8

7,0

9,2

17,2

24,9

24,4

26,5

15,8

7,1

4,4

3,3

4,0

V

3,1

2,8

2,8

3,0

3,0

2,9

2,9

2,5

2,3

2,4

2,4

2,7

SW

P

1,0

0,6

1,1

1,7

4,3

10,3

10,9

7,8

3,0

1,3

0,8

1,1

V

2,1

2,0

2,4

2,4

2,7

2,8

2,7

2,6

2,1

2,0

2,3

1,9

W

P

1,0

0,5

0,7

0,9

1,2

2,5

3,2

3,3

1,9

1,3

0,8

0,9

V

1,7

1,5

1,3

1,6

2,6

2,7

2,4

2,3

1,8

2,0

1,6

1,7

NW

P

18,5

13,6

8,9

4,9

6,5

8,3

5,5

11,9

17,3

19,3

19,3

17,1

V

3,2

3,0

2,8

2,5

3,1

3,4

3,6

3,0

3,3

3,5

3,2

3,0

Trạm Thanh Hoá

Lặng Gió

PL

26,8

28,1

28,8

27,0

27,6

27,2

26,5

33,4

32,2

27,7

29,0

30,5

N

P

19,1

13,9

7,7

4,4

5,6

4,4

3,3

5,6

12,0

19,0

19,1

19,2

V

2,5

2,3

2,1

2,2

2,6

2,2

2,4

2,3

2,8

3,1

2,8

2,6

NE

P

16,0

19,2

14,9

8,7

4,8

3,6

2,9

4,8

8,9

10,9

13,7

14,7

V

2,6

2,5

2,2

2,3

2,5

2,4

2,4

2,3

2,6

2,6

2,6

2,6

E

P

14,0

16,3

22,4

20,1

10,8

6,7

6,1

7,4

8,3

8,2

9,6

9,4

V

2,5

2,4

2,2

2,4

2,6

2,5

2,5

2,4

2,3

2,4

2,3

2,2

SE

P

9,9

13,2

18,8

27,9

26,8

19,7

19,7

12,7

8,5

6,6

4,1

7,3

V

2,5

2,6

2,5

2,7

2,9

2,8

2,9

2,4

2,5

2,5

2,3

2,2

S

P

2,6

2,9

3,3

6,2

8,6

11,5

12,3

7,5

3,5

2,0

1,9

1,9

V

2,2

2,3

2,3

2,4

2,4

2,6

2,4

2,1

2,1

2,0

2,3

2,0

SW

P

0,8

0,4

0,7

1,0

4,0

11,1

12,1

7,4

2,1

0,9

0,5

0,7

V

1,7

1,7

1,7

2,0

2,4

2,7

2,6

2,3

1,9

1,5

1,7

1,3

W

P

2,8

1,2

1,1

1,6

5,4

8,2

9,5

11,5

8,1

6,2

5,9

5,1

V

1,5

1,5

1,5

1,4

1,7

1,8

1,9

1,8

1,8

1,7

1,7

1,7

NW

P

8,1

4,7

2,5

3,0

6,3

7,5

7,5

9,7

16,5

18,5

16,2

11,1

V

1,9

1,9

1,7

1,6

2,0

2,0

2,0

2,0

2,2

2,2

2,0

1,8

Trạm Vinh

Lặng Gió

PL

33,9

33,1

33,8

32,8

31,7

27,9

26,7

33,5

41,1

39,9

40,3

38,5

N

P

16,1

17,4

13,5

9,5

4,3

2,4

1,6

3,4

8,3

13,1

13,4

14,3

V

2,9

2,5

2,5

2,4

2,9

2,8

2,9

2,8

3,1

3,3

3,4

3,0

NE

P

14,8

21,0

25,1

19,0

8,2

5,1

3,1

4,9

9,7

12,6

13,1

12,8

V

3,1

2,9

2,7

2,9

3,2

3,2

3,3

3,4

3,2

3,5

3,5

3,5

E

P

9,7

10,2

16,0

21,2

17,8

10,8

10,3

9,4

8,6

7,3

5,3

5,9

V

2,4

2,5

2,5

2,8

3,1

2,9

3,2

2,8

2,5

2,6

2,4

2,2

SE

P

1,3

2,0

2,1

3,9

5,7

4,7

5,2

3,7

2,6

1,9

1,2

1,0

V

2,3

2,6

2,4

2,6

2,9

2,8

2,9

2,7

2,2

2,6

2,0

2,2

S

P

1,3

1,0

1,6

2,7

5,6

6,9

8,7

6,6

4,4

1,5

1,5

0,9

V

1,8

1,7

2,0

2,1

2,0

2,1

2,3

2,0

1,9

1,7

1,7

1,5

SW

P

3,1

1,5

1,9

4,2

16,8

31,0

33,5

25,6

11,5

4,9

4,7

4,0

V

1,6

1,6

1,9

2,5

3,0

3,5

3,6

3,1

2,2

1,8

1,7

1,6

W

P

4,2

3,2

1,6

2,0

4,9

8,2

8,2

8,1

4,7

4,6

4,4

4,7

V

1,9

1,6

1,7

2,0

2,5

3,3

3,2

2,6

2,1

2,0

1,6

1,7

NW

P

15,7

10,6

4,4

4,7

5,0

3,0

2,6

4,7

9,1

14,2

16,1

18,0

V

2,2

2,0

1,8

1,9

2,2

2,2

2,6

2,7

2,6

2,6

2,4

2,2

Trạm Hà Tĩnh

Lặng Gió

PL

30,3

32,4

35,2

34,6

31,1

29,4

22,8

32,8

36,8

30,2

27,1

30,5

N

P

15,2

19,4

19,6

12,1

5,5

3,4

2,7

4,7

9,6

12,8

12,7

10,5

V

2,6

2,3

2,4

2,2

2,6

2,2

2,5

2,6

2,8

3,1

2,8

2,7

NE

P

12,0

14,7

19,0

19,0

12,9

6,9

6,3

7,0

10,4

13,1

10,4

10,7

V

2,5

2,3

2,2

2,4

2,7

2,8

2,8

2,9

2,9

3,3

3,4

3,2

E

P

5,1

6,4

9,5

13,1

12,4

9,2

9,3

7,3

5,8

5,1

3,5

4,2

V

2,0

1,9

2,0

2,0

2,3

2,1

2,5

2,4

2,2

2,3

2,3

1,8

SE

P

1,5

1,8

2,5

5,1

7,1

6,2

6,5

5,1

3,6

2,6

1,4

1,4

V

2,1

1,8

2,1

1,8

1,8

1,8

1,9

2,2

2,1

2,0

1,8

1,7

S

P

0,8

0,7

2,0

5,4

15,4

23,4

30,4

19,8

7,4

1,6

0,8

0,5

V

1,6

2,1

2,1

2,0

2,1

2,1

2,3

2,0

1,8

1,6

1,5

1,6

SW

P

0,3

0,2

0,4

1,8

4,1

10,4

13,2

8,8

3,0

0,6

0,4

0,3

V

1,6

1,5

2,1

2,5

2,4

2,3

2,6

2,1

2,0

2,1

1,2

1,5

W

P

6,5

4,0

2,3

2,6

4,7

5,7

4,8

7,2

8,6

8,7

9,8

7,8

V

2,6

2,4

1,9

1,8

1,8

1,9

2,0

1,9

3,0

2,5

2,3

2,4

NW

P

28,4

20,4

9,5

6,4

6,7

5,4

4,0

7,4

14,9

25,3

34,0

34,2

V

2,3

2,2

2,0

2,0

2,2

2,2

2,2

2,3

2,7

2,8

2,6

2,4

Trạm Đồng Hới

Lặng Gió

PL

22,8

24,7

28,1

29,1

28,6

21,3

18,4

26,3

32,9

23,5

19,6

21,7

N

P

12,6

14,6

15,7

11,6

4,3

2,2

1,1

2,3

9,2

15,8

15,9

13,9

V

4,0

3,7

3,5

3,4

3,5

3,2

3,4

3,3

4,2

4,9

5,1

4,6

NE

P

8,3

9,2

11,5

11,9

8,2

5,0

4,7

7,0

12,0

13,3

11,9

7,7

V

3,5

2,9

3,0

3,2

3,3

3,2

3,5

3,4

3,5

4,7

4,7

4,3

E

P

6,0

7,4

10,4

13,3

11,3

5,5

6,0

4,7

5,2

6,8

5,6

4,6

V

2,9

2,8

2,9

3,1

3,5

3,3

3,5

3,3

3,3

3,3

3,5

3,0

SE

P

5,5

5,9

10,4

14,3

13,4

7,4

8,3

5,3

3,8

3,6

2,6

2,7

V

2,9

2,9

2,8

2,7

2,9

3,0

3,0

2,9

2,9

3,2

2,9

2,8

S

P

0,6

0,6

0,7

9,9

9,2

16,8

16,1

12,8

5,4

1,6

0,7

0,5

V

2,0

2,5

2,4

2,2

2,5

2,6

2,7

2,6

2,4

2,3

1,8

1,8

SW

P

0,6

0,6

1,8

3,5

13,2

31,2

35,0

28,7

9,0

1,8

0,8

0,4

V

1,6

3,1

3,6

3,3

3,4

3,6

3,6

3,2

2,7

2,1

1,6

1,8

W

P

3,7

2,8

1,7

1,9

4,1

7,2

8,7

9,6

9,1

6,7

4,6

3,9

V

3,5

2,7

2,5

2,3

2,9

3,8

3,9

3,4

2,6

2,7

2,8

3,0

NW

P

39,8

34,1

19,6

11,5

7,6

3,4

1,9

3,2

13,4

26,9

38,4

44,5

V

4,0

3,8

3,4

3,2

3,0

2,6

2,9

2,6

3,1

3,8

3,7

3,9

Trạm Đông Hà

Lặng Gió

PL

31,6

30,6

33,4

37,0

34,9

21,9

18,4

22,5

44,9

39,5

31,4

29,7

N

P

12,5

13,1

12,6

10,6

4,9

1,3

0,6

1,9

8,8

17,5

19,0

17,9

V

3,4

3,1

2,9

2,8

3,1

3,4

3,5

3,1

3,4

3,9

4,1

3,7

NE

P

7,7

7,6

10,3

9,5

6,0

2,5

2,1

2,8

7,6

9,8

9,6

7,3

V

2,5

2,7

2,5

3,0

3,3

3,5

3,6

3,4

2,9

3,2

3,5

3,0

E

P

13,8

11,4

13,7

14,6

11,6

5,7

5,3

4,1

5,7

9,8

8,9

8,4

V

2,9

2,8

2,4

2,4

2,5

2,5

2,6

2,5

2,4

2,9

3,0

2,9

SE

P

0,5

0,4

1,3

2,0

3,3

3,0

2,6

1,6

1,4

1,1

0,7

0,1

V

1,8

1,8

2,0

1,8

1,9

2,1

2,4

2,4

2,2

2,3

2,3

3,2

S

P

0,1

0,4

1,0

2,0

5,6

4,0

3,8

3,3

2,4

0,6

0,3

0,1

V

1,1

1,9

2,2

2,0

2,0

2,1

2,7

2,3

1,9

2,0

1,9

1,0

SW

P

0,3

1,1

3,6

7,8

24,7

56,8

63,5

58,0

19,2

3,8

0,5

0,2

V

3,0

4,5

4,0

3,6

4,2

5,0

4,9

4,7

3,4

3,3

2,0

1,3

W

P

0,5

0,8

0,6

1,4

3,5

3,1

3,3

4,2

4,0

2,7

1,3

0,5

V

1,2

2,1

1,4

2,4

3,2

4,1

4,9

3,4

2,3

1,8

1,7

1,7

NW

P

33,0

34,6

23,5

15,0

5,5

1,7

0,6

1,4

6,1

15,2

28,4

35,8

V

3,5

3,2

3,2

3,1

3,4

3,1

3,6

3,2

3,1

3,7

3,6

3,6

Trạm Huế

Lặng Gió

PL

40,9

39,9

39,4

42,4

42,7

40,7

40,9

43,0

49,0

43,4

41,6

40,9

N

P

5,6

8,0

8,1

7,6

4,8

2,7

2,2

3,6

6,2

6,8

7,3

5,7

V

2,5

2,6

2,8

2,8

2,9

2,6

2,9

2,7

3,2

3,4

3,0

2,8

NE

P

8,9

7,8

11,6

13,2

14,0

10,4

10,4

9,2

9,6

12,6

12,3

8,9

V

2,7

2,9

3,0

3,0

3,3

3,1

3,3

3,1

2,9

3,0

3,3

2,8

E

P

10,4

7,5

7,8

7,1

6,8

8,2

8,5

6,1

5,2

10,1

10,0

9,0

V

2,8

2,8

2,4

2,4

2,6

2,5

2,3

2,3

2,6

2,8

3,1

2,8

SE

P

1,3

1,3

1,8

2,4

3,3

5,3

4,5

4,0

1,9

3,0

2,5

1,6

V

1,9

2,1

1,8

2,0

2,0

1,9

1,9

1,7

1,8

2,5

2,3

1,9

S

P

2,7

1,5

3,6

6,2

11,2

11,5

13,8

11,2

6,7

4,2

2,9

2,5

V

1,3

1,6

1,6

1,8

1,9

1,9

2,0

1,8

1,6

1,7

1,5

1,4

SW

P

0,8

0,7

1,3

2,1

6,3

9,9

11,0

12,5

7,1

4,1

2,1

1,2

V

1,2

1,6

1,8

1,9

2,2

2,7

2,7

2,5

1,8

1,8

1,4

1,4

W

P

8,1

8,0

4,8

3,1

3,8

6,3

5,6

6,1

5,8

5,5

6,1

9,0

V

2,3

2,3

1,9

1,9

1,9

2,4

2,7

2,6

2,1

2,3

1,9

1,8

NW

P

21,4

25,5

21,6

16,0

7,1

5,1

3,0

4,2

8,5

10,5

15,2

21,2

V

2,8

2,7

2,8

2,7

3,0

2,7

2,6

2,8

3,1

3,1

2,7

2,6

Trạm Đà Nẵng

Lặng Gió

PL

45,1

40,3

39,0

40,5

43,5

47,0

48,9

50,6

49,1

42,6

35,4

40,4

N

P

13,1

16,9

14,5

10,8

7,6

5,3

5,4

7,9

14,8

14,8

20,4

19,1

V

3,0

3,3

3,4

3,5

4,2

3,6

3,6

3,5

3,8

3,7

3,3

2,7

NE

P

5,9

3,6

3,4

3,4

4,0

3,4

3,4

3,0

3,5

9,8

16,1

10,6

V

3,2

3,1

2,5

2,7

2,8

2,3

2,2

2,4

2,8

3,4

3,4

3,1

E

P

13,2

14,3

19,1

20,7

16,9

14,1

12,1

9,9

7,8

10,8

9,7

7,5

V

2,6

2,8

2,9

3,0

3,0

2,6

2,6

2,5

2,7

2,7

2,9

2,7

SE

P

3,5

5,6

7,6

8,8

7,1

6,1

6,4

4,8

3,3

3,5

1,6

1,8

V

2,1

2,4

2,6

2,6

2,0

1,7

1,7

1,7

1,7

2,4

2,2

2,0

S

P

0,6

1,5

3,1

5,9

8,3

10,0

9,9

8,5

5,4

2,3

0,6

0,7

V

1,3

1,3

1,5

1,5

1,5

1,7

1,7

1,8

1,6

1,6

1,1

1,1

SW

P

0,8

0,8

1,2

2,7

5,4

8,4

8,8

8,6

5,2

2,3

1,3

1,0

V

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

W

P

2,3

1,4

1,1

1,0

1,9

2,3

2,3

2,5

2,8

3,3

2,6

3,0

V

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

NW

P

15,3

15,5

11,2

6,3

5,4

3,6

2,8

4,2

8,2

10,6

12,2

15,8

V

2,4

2,6

2,8

2,7

2,9

2,2

2,5

2,8

2,6

2,7

2,4

2,4

Trạm Quảng Ngãi

Lặng Gió

PL

50,7

46,6

45,5

46,7

55,5

57,2

57,5

57,5

53,2

45,6

38,6

41,0

N

P

15,8

16,1

11,6

7,7

3,7

2,4

2,3

2,7

9,6

17,7

24,5

21,4

V

2,3

2,5

2,3

2,4

2,7

1,7

2,0

2,1

2,2

2,7

2,6

2,4

NE

P

7,7

6,4

5,8

5,3

3,9

4,5

4,9

5,2

5,7

8,7

12,0

9,7

V

2,2

2,3

2,6

2,6

2,7

2,7

2,4

2,6

2,3

2,6

2,8

2,5

E

P

6,1

11,3

15,5

18,8

17,8

16,5

16,2

13,4

9,2

5,7

2,7

2,9

V

2,1

2,6

2,9

2,9

2,9

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5

2,4

2,0

SE

P

2,9

8,4

13,8

14,8

10,8

8,3

8,1

7,5

4,8

2,2

0,9

0,8

V

2,5

3,0

3,2

3,2

2,7

2,4

2,4

2,3

2,2

2,5

2,4

2,7

S

P

0,1

0,4

0,7

1,3

1,4

2,0

2,3

2,5

1,8

0,5

0,2

0,1

V

1,5

2,2

2,4

2,6

2,2

1,8

2,0

2,2

2,1

2,0

2,2

1,0

SW

P

0,1

0,0

0,1

0,2

0,8

1,4

1,3

1,6

1,3

0,4

0,2

0,1

V

3,5

0,0

1,3

1,4

3,1

1,8

1,7

1,9

1,5

1,6

1,5

1,0

W

P

2,2

0,4

0,4

0,6

1,8

2,7

3,0

3,9

4,9

4,6

1,8

2,7

V

1,8

2,4

1,5

1,6

1,7

1,8

1,8

1,8

1,8

1,7

2,0

1,9

NW

P

14,4

10,5

6,6

4,6

4,3

5,0

4,3

5,8

9,6

14,6

19,1

21,3

V

2,3

2,5

2,3

1,9

2,0

1,7

1,6

1,7

2,0

2,1

2,4

2,0

Trạm Quy Nhơn

Lặng Gió

PL

21,5

28,3

32,4

37,2

45,6

41,8

40,6

37,5

42,7

29,0

14,3

12,0

N

P

40,4

32,1

21,2

13,2

9,0

4,5

4,8

5,3

14,4

27,2

43,3

46,5

V

2,9

2,9

2,6

2,5

1,9

1,7

1,7

1,9

1,9

3,0

3,6

3,3

NE

P

9,6

9,1

5,9

3,9

2,6

1,2

0,7

1,5

4,7

10,0

16,1

12,9

V

2,8

2,7

2,6

2,6

2,0

1,6

1,6

1,8

2,0

2,9

3,5

3,5

E

P

1,6

2,9

3,2

4,2

3,3

2,0

1,4

1,1

2,2

2,4

1,9

0,9

V

1,8

1,8

2,0

2,1

2,1

1,8

2,0

2,1

2,0

2,2

3,1

2,2

SE

P

1,7

9,5

22,5

28,6

23,5

19,6

15,9

11,9

11,4

5,6

1,7

0,5

V

2,8

2,5

3,0

2,8

2,5

2,6

2,5

2,4

2,3

2,6

2,9

3,0

S

P

0,3

2,0

5,0

6,7

6,2

6,2

5,0

5,1

3,2

1,3

0,3

0,0

V

1,6

2,1

2,6

2,5

2,3

2,5

2,2

2,2

2,3

2,0

2,2

2,0

SW

P

0,0

0,1

0,1

0,1

0,7

1,5

2,0

2,5

1,0

0,3

0,0

0,0

V

0,0

2,5

1,0

3,3

2,6

2,0

2,4

2,6

1,9

3,0

1,0

0,0

W

P

1,4

0,6

0,3

0,3

3,4

13,0

18,6

22,8

7,2

2,8

1,9

1,5

V

2,3

2,0

2,4

1,8

2,7

3,6

3,3

3,3

2,6

2,6

2,8

2,6

NW

P

23,5

15,4

9,5

5,8

5,8

10,2

11,0

12,2

13,2

21,5

20,6

25,6

V

2,6

2,3

2,4

1,9

2,3

2,7

2,6

2,6

2,2

2,7

3,0

3,0

Trạm Tuy Hoà

Lặng Gió

PL

40,3

46,0

41,6

44,9

39,5

27,3

26,4

27,2

43,7

46,5

28,9

27,7

N

P

39,6

28,7

16,9

6,8

1,8

0,2

0,2

0,2

2,9

14,4

35,8

48,9

V

3,7

3,6

3,9

3,3

2,9

2,2

2,5

2,7

2,6

3,8

4,5

3,8

NE

P

18,2

17,1

18,0

13,2

6,6

1,4

0,8

0,5

8,9

23,6

29,0

22,1

V

3,7

3,4

3,4

3,5

3,0

3,2

3,2

3,4

3,2

3,7

4,8

4,4

E

P

18,2

5,8

15,4

21,4

19,3

7,4

5,2

4,6

8,9

3,8

1,3

0,4

V

3,7

3,5

3,5

3,5

3,4

3,5

3,9

3,6

3,1

3,2

3,6

3,0

SE

P

1,2

2,0

7,1

10,6

10,1

6,0

6,2

3,9

4,0

2,2

0,5

-

V

3,2

3,3

3,8

3,5

3,3

3,3

2,9

3,1

3,2

2,9

4,2

-

S

P

-

0,1

0,6

1,4

3,8

2,3

2,8

0,7

1,9

0,6

0,4

-

V

-

1,0

3,2

1,5

2,2

2,2

1,8

2,4

1,7

1,9

2,4

-

SW

P

0,1

0,1

0,2

1,4

9,2

21,5

25,0

21,4

13,0

4,0

0,7

0,1

V

2,0

3,0

1,7

2,4

2,9

3,4

3,2

3,4

2,9

2,8

4,7

2,0

W

P

0,1

0,1

-

0,3

9,6

33,4

33,3

41,4

16,3

3,4

1,7

0,1

V

2,0

2,0

-

3,4

3,6

4,4

4,1

4,1

3,1

2,9

4,0

1,5

NW

P

0,5

0,2

0,1

-

0,3

0,4

0,1

0,2

0,3

1,3

1,6

0,6

V

1,7

3,3

3,0

-

2,8

3,1

2,0

2,5

2,2

2,2

2,4

2,8

Trạm Nha Trang

Lặng Gió

PL

13,4

17,6

23,7

28,3

30,0

35,8

31,8

33,1

27,2

21,8

13,1

11,1

N

P

29,6

14,5

7,4

2,1

1,0

1,0

0,5

1,9

1,4

5,6

25,6

38,1

V

5,4

5,5

5,4

4,0

2,6

1,2

1,2

1,6

1,8

4,2

6,0

5,8

NE

P

21,8

24,8

18,5

13,2

6,5

1,4

1,7

1,8

6,2

18,6

21,2

18,4

V

5,0

5,0

5,1

4,2

4,0

3,2

2,8

2,7

3,9

4,9

5,7

5,1

E

P

4,9

10,2

9,3

9,6

5,8

4,1

3,2

3,1

6,6

5,8

2,7

2,2

V

4,6

4,3

4,5

3,7

3,6

2,7

3,5

3,1

3,7

4,0

3,8

4,2

SE

P

0,8

5,2

16,8

22,0

26,1

28,0

31,9

30,4

20,7

7,7

1,4

0,6

V

3,6

3,7

4,2

4,4

3,8

3,7

3,7

3,9

3,8

3,8

2,9

3,5

S

P

0,1

0,8

2,9

3,6

4,0

2,5

2,8

3,3

2,5

1,1

0,4

0,1

V

3,0

2,0

3,2

3,4

4,2

4,0

3,4

3,3

2,8

3,5

2,7

2,0

SW

P

0,2

0,1

1,0

0,4

0,4

1,2

1,2

1,0

1,6

0,2

0,3

0,2

V

1,0

1,0

1,0

2,0

1,3

1,4

2,0

1,5

1,4

2,0

1,3

1,0

W

P

8,9

7,3

6,8

7,0

8,6

9,3

9,4

9,2

10,8

12,6

9,2

7,4

V

1,8

1,4

1,4

1,4

1,6

1,5

1,6

1,5

1,4

1,8

1,8

1,8

NW

P

20,4

19,4

13,6

13,9

17,6

16,7

17,4

16,2

23,1

26,7

26,1

22,0

V

2,0

1,9

1,8

1,8

1,7

1,9

1,7

1,7

1,8

2,0

2,2

2,2

TrạmTrường Sa

Lặng Gió

PL

0,1

1,5

0,5

2,3

3,3

2,6

3,2

1,4

3,5

2,4

1,1

0,2

N

P

23,3

8,2

3,5

2,4

1,7

1,2

1,3

0,7

2,3

9,8

19,1

24,3

V

9,0

10,9

6,7

3,9

2,5

2,7

3,6

2,4

2,3

4,8

7,8

9,2

NE

P

71,6

74,0

55,2

32,5

10,3

2,1

1,7

1,7

7,6

21,9

43,6

68,9

V

8,6

7,4

6,7

5,1

3,5

2,4

3,1

2,4

3,5

4,3

7,1

8,5

E

P

4,2

15,1

32,2

39,3

26,1

3,5

2,1

2,0

9,2

9,7

14,4

5,5

V

6,0

5,2

4,5

4,0

3,4

3,2

2,6

3,4

2,5

3,8

5,0

5,7

SE

P

0,1

0,5

5,8

10,4

14,9

3,3

2,9

1,4

2,4

2,5

3,8

0,6

V

1,5

2,1

3,0

2,6

2,4

2,8

1,9

2,3

2,3

2,9

3,3

4,4

S

P

0,2

0,3

1,2

5,2

11,5

11,4

9,1

4,0

6,0

4,8

3,0

0,5

V

2,5

3,2

2,2

2,9

2,8

3,6

3,6

4,5

2,8

3,8

3,0

4,8

SW

P

0,2

0,1

0,6

5,2

23,8

55,5

62,1

67,0

40,1

17,9

4,6

0,1

V

2,3

2,5

2,7

3,0

5,6

6,7

6,8

7,4

6,9

6,1

5,3

2,0

W

P

0,2

0,1

0,2

1,6

6,8

18,7

16,6

20,8

24,9

18,3

4,4

-

V

2,5

1,0

1,0

3,3

6,2

8,2

8,0

8,5

6,7

6,0

5,5

-

NW

P

0,1

0,1

0,7

1,0

1,6

1,5

1,0

0,9

3,8

12,8

6,0

0,1

V

3,5

1,5

4,8

1,7

3,4

5,7

5,3

3,1

3,5

4,8

5,8

6,0

Trạm Kon Tum

Lặng Gió

PL

40,5

50,8

47,0

50,6

59,2

63,6

63,2

60,9

66,4

60,1

42,4

35,3

N

P

0,5

0,1

0,7

1,7

1,3

1,1

1,3

1,1

0,8

0,8

0,7

0,4

V

1,8

1,5

2,4

2,1

2,3

2,0

1,6

1,7

2,4

2,1

1,7

2,0

NE

P

11,1

5,8

6,3

5,1

4,5

3,8

4,7

4,5

4,9

9,5

15,1

13,8

V

3,4

3,1

2,6

2,0

1,7

1,8

1,7

1,3

1,5

2,5

3,3

3,5

E

P

45,4

38,2

35,1

26,6

14,4

5,0

5,5

4,1

9,4

21,7

39,7

48,7

V

3,1

2,9

2,9

2,2

1,9

1,4

1,7

1,6

1,9

2,3

3,2

4,0

SE

P

0,9

1,7

2,4

3,9

3,5

3,2

3,0

2,1

3,4

1,5

0,2

0,5

V

2,0

1,9

1,9

1,9

1,8

1,9

1,8

1,9

1,5

1,7

1,7

1,7

S

P

0,2

0,4

1,1

1,1

1,0

1,3

1,0

0,9

2,1

0,7

0,1

0,4

V

1,8

2,1

1,8

2,4

2,2

2,0

2,3

1,8

1,9

2,4

1,5

1,9

SW

P

0,1

1,0

1,5

2,3

2,4

3,6

4,8

7,7

3,4

1,3

0,5

0,2

V

2,0

2,1

1,7

2,1

2,1

2,0

2,3

2,2

2,1

1,9

3,2

3,0

W

P

1,0

1,7

4,6

6,6

10,6

14,5

13,4

14,8

6,8

3,1

1,0

0,8

V

2,2

2,0

2,1

2,3

2,5

2,6

2,4

2,8

2,2

1,8

2,1

1,4

NW

P

0,3

0,2

1,3

2,2

3,1

3,9

3,1

3,9

2,7

1,2

0,2

0,1

V

2,2

2,0

2,0

2,0

2,2

2,2

2,4

2,3

2,0

1,8

1,5

2,0

Trạm Buôn Ma Thuột

Lặng Gió

PL

3,3

9,9

15,6

27,0

42,9

43,3

49,2

45,7

52,3

36,0

18,5

6,0

N

P

0,4

3,4

3,6

1,8

1,6

1,1

0,5

0,7

1,4

0,6

0,4

0,2

V

2,6

7,0

6,1

2,5

2,4

2,5

2,2

2,0

2,7

2,9

2,7

1,3

NE

P

22,4

18,4

16,2

11,5

3,2

0,7

0,2

0,3

3,9

14,8

21,7

24,0

V

5,9

6,6

5,5

4,7

3,6

2,3

1,7

2,6

2,9

4,0

5,6

6,5

E

P

72,6

65,9

57,0

44,0

18,1

3,8

2,2

1,2

9,0

35,9

57,9

69,7

V

5,5

5,4

4,8

4,3

3,5

2,4

3,0

2,1

2,7

3,6

5,0

5,1

SE

P

-

0,2

0,3

1,8

2,0

0,8

0,9

0,7

1,5

0,9

-

-

V

-

3,0

2,5

2,7

3,0

2,7

2,2

2,2

2,6

2,1

-

-

S

P

0,1

0,1

0,5

1,5

3,3

4,3

2,2

2,0

1,4

0,6

0,1

-

V

1,0

1,5

2,8

2,9

2,5

2,3

2,9

2,2

2,5

2,2

4,5

-

SW

P

0,2

0,4

1,8

1,9

9,7

12,3

10,7

12,2

8,3

1,9

0,2

0,1

V

1,7

2,7

2,9

2,8

2,8

2,6

2,8

2,8

2,9

2,6

2,3

2,0

W

P

0,1

0,6

2,1

5,7

14,3

27,3

26,5

30,3

17,1

5,9

0,4

0,1

V

1,5

2,0

2,5

2,7

2,7

2,9

2,7

2,9

2,5

2,6

3,0

3,0

NW

P

0,9

1,1

2,9

4,8

4,9

6,3

7,5

6,7

5,1

3,4

0,8

-

V

2,6

2,8

2,8

3,3

3,1

3,2

3,2

2,9

3,0

3,2

2,6

 

Trạm Đà Lạt

Lặng Gió

PL

33,6

45,4

48,6

51,6

44,2

26,8

27,5

18,5

44,2

40,1

21,2

19,9

N

P

1,3

1,0

0,7

0,3

0,5

1,2

1,0

0,8

1,7

1,7

2,9

2,0

V

2,9

2,2

2,0

2,0

2,3

2,2

1,8

2,3

1,7

1,9

4,1

5,4

NE

P

46,6

27,7

17,9

11,7

4,0

1,0

0,4

1,1

5,4

22,8

56,7

68,1

V

3,3

2,2

2,8

2,3

1,7

1,8

1,7

1,8

2,1

3,1

4,2

4,1

E

P

10,1

14,8

16,3

16,7

9,8

1,5

1,3

1,0

3,8

9,1

12,6

5,2

V

2,4

2,5

2,5

2,4

2,1

2,0

2,3

2,1

1,9

2,1

2,4

2,5

SE

P

2,6

4,4

6,2

5,5

4,0

0,8

0,5

0,9

2,6

3,0

1,3

2,1

V

1,7

2,1

2,5

2,3

2,5

1,6

1,6

2,4

1,9

2,3

2,0

1,6

S

P

3,3

3,2

5,6

6,1

5,7

2,2

2,6

1,1

3,6

3,4

1,2

1,0

V

2,3

2,2

2,6

2,6

2,3

2,4

2,2

2,2

2,1

2,2

2,0

1,7

SW

P

1,5

2,5

2,5

4,4

8,5

4,9

4,9

3,3

4,4

4,6

1,0

1,0

V

2,4

2,2

2,5

2,3

2,6

2,6

2,7

3,3

2,6

2,3

2,4

1,8

W

P

0,7

0,8

1,5

2,9

18,5

44,5

44,5

59,9

27,3

12,2

1,6

0,5

V

1,9

1,5

2,2

2,2

3,0

4,0

3,5

4,1

3,0

3,2

2,5

1,5

NW

P

0,3

0,2

0,5

0,7

4,8

17,3

17,3

13,4

7,0

3,1

1,4

0,2

V

2,8

2,3

1,8

1,7

3,4

4,6

4,1

3,5

3,1

2,8

2,8

3,0

Trạm Phan Thiết

Lặng Gió

PL

13,2

8,6

9,2

12,3

14,6

11,7

11,5

12,3

15,1

18,1

14,5

14,4

N

P

9,7

7,2

7,8

9,5

10,1

3,6

2,4

9,5

7,6

13,2

15,0

12,8

V

1,6

1,6

1,8

1,5

1,6

1,6

1,6

2,2

1,7

1,7

1,8

1,6

NE

P

16,5

18,8

15,5

10,5

6,8

1,3

0,7

10,5

1,8

6,0

14,0

15,5

V

2,4

4,0

2,3

2,3

2,0

2,3

2,9

1,6

1,8

2,2

2,9

2,7

E

P

48,8

51,7

44,5

32,8

12,7

1,5

0,2

32,8

3,4

15,5

29,9

41,2

V

5,4

5,4

5,5

4,9

3,8

2,8

2,0

1,6

2,7

4,0

5,1

5,1

SE

P

7,9

10,4

13,9

14,2

8,7

2,6

1,1

14,2

6,7

9,7

9,7

7,5

V

5,6

5,7

4,1

4,2

3,7

2,8

2,1

2,9

2,7

3,6

5,2

4,3

S

P

0,7

1,8

7,2

15,3

14,4

6,8

9,6

15,3

9,6

6,2

3,3

2,3

V

3,3

3,8

3,2

3,8

4,0

3,8

3,2

3,8

3,3

3,1

2,9

3,1

SW

P

0,3

0,4

0,4

2,0

7,0

11,3

13,6

2,0

9,7

3,4

0,8

0,3

V

1,8

3,0

3,3

2,3

3,3

2,9

3,3

3,8

3,1

3,2

3,0

2,5

W

P

0,3

0,4

0,5

2,0

18,6

53,3

53,6

2,0

37,0

18,4

5,1

0,6

V

2,0

2,0

1,6

1,6

2,8

3,3

3,0

3,4

2,9

2,8

2,8

1,5

NW

P

2,6

0,7

0,9

1,5

7,0

7,8

7,4

1,5

9,2

9,5

7,6

5,4

V

1,5

1,4

1,4

1,4

1,9

2,6

2,4

2,9

2,0

1,8

1,9

1,6

Trạm Phứơc Long

Lặng Gió

PL

29,5

35,5

33,6

30,1

26,9

28,9

29,4

32,4

34,2

38,3

33,3

27,3

N

P

7,0

4,3

2,7

3,0

0,8

1,7

1,3

1,3

1,3

2,2

6,6

9,4

V

2,2

2,3

2,7

2,1

2,1

2,1

2,1

2,2

1,8

2,0

2,5

2,3

NE

P

18,8

14,3

9,0

6,0

2,9

2,6

6,4

1,0

2,2

5,2

15,9

25,3

V

2,4

2,1

2,3

2,0

1,8

2,2

1,7

1,9

2,3

1,9

2,5

2,4

E

P

28,4

19,6

14,4

18,6

22,1

18,8

17,1

11,8

20,0

17,5

18,6

24,5

V

2,1

2,0

2,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,0

1,9

1,9

1,9

2,1

SE

P

4,5

5,0

11,2

14,2

18,1

12,0

10,8

7,8

7,8

9,0

7,4

3,7

V

2,0

1,9

2,5

2,3

2,0

2,1

2,1

2,0

2,1

2,0

2,4

2,1

S

P

1,1

5,0

10,3

11,5

11,8

10,9

9,1

12,8

10,0

4,3

2,7

0,8

V

1,9

2,4

2,6

2,4

2,4

2,3

2,4

2,1

2,1

2,2

2,0

1,8

SW

P

1,8

4,1

9,1

8,5

11,1

14,2

16,6

22,0

12,8

9,5

4,1

1,0

V

1,7

2,5

2,7

2,5

2,5

2,6

2,5

2,5

2,3

2,1

1,8

1,5

W

P

3,3

5,4

6,3

5,5

4,7

8,6

6,7

9,4

8,8

8,5

5,2

2,9

V

2,1

2,1

2,4

2,2

2,2

2,8

2,4

2,7

2,3

2,0

2,1

2,3

NW

P

5,6

6,8

3,4

2,6

1,6

2,3

2,6

1,6

2,8

5,5

6,2

5,1

V

2,3

2,4

2,8

2,4

2,4

2,7

2,2

2,4

2,5

2,4

2,6

2,5

Trạm Tân Sơn Nhất

Lặng Gió

PL

8,0

3,0

2,1

2,3

8,8

14,8

10,5

6,3

9,3

14,2

12,0

11,4

N

P

14,5

6,8

1,4

3,9

5,7

4,4

3,0

2,7

8,1

14,0

21,4

28,8

V

2,2

1,1

2,4

1,7

2,3

1,6

2,7

1,7

1,5

1,8

2,6

2,1

NE

P

11,9

9,1

6,4

5,3

9,2

5,0

5,6

3,5

9,7

9,7

16,1

12,4

V

2,0

1,9

2,6

2,2

1,8

1,8

1,4

1,7

1,5

1,6

2,4

2,2

E

P

12,1

17,1

13,3

13,1

10,7

3,9

2,2

1,6

4,4

5,6

7,8

4,6

V

1,8

2,1

2,2

1,9

1,6

1,5

1,0

1,2

2,2

2,2

2,0

1,8

SE

P

25,0

37,5

49,4

43,1

17,2

5,8

2,4

0,5

6,4

5,4

9,7

8,6

V

3,0

4,0

3,9

3,8

2,9

2,3

1,9

1,0

2,7

3,0

3,0

2,3

S

P

14,7

20,0

23,0

26,4

15,7

6,4

8,6

5,1

9,4

10,8

8,3

11,6

V

3,3

4,0

4,5

4,4

3,1

2,1

2,6

3,2

2,7

2,4

2,4

3,0

SW

P

4,6

1,8

2,4

3,1

17,0

30,3

39,5

46,2

24,4

13,4

7,2

7,3

V

2,3

2,3

2,7

2,8

3,0

3,5

3,5

3,9

3,6

3,1

2,4

2,4

W

P

2,6

1,2

1,4

1,7

12,3

24,4

23,4

29,3

17,5

11,6

5,0

4,8

V

2,5

3,0

2,3

3,2

2,6

4,3

4,2

5,0

3,6

3,1

2,4

2,2

NW

P

6,6

3,5

0,6

1,1

3,4

5,0

4,8

4,8

10,8

15,3

12,5

10,5

V

2,0

2,1

3,0

2,2

2,8

3,0

3,2

4,3

2,9

2,7

2,8

2,3

Trạm Vũng Tàu

Lặng Gió

PL

25,1

12,6

7,5

10,9

22,6

18,5

18,1

6,1

32,0

35,0

32,7

40,1

N

P

1,0

0,5

1,3

0,8

1,3

0,6

0,3

0,3

1,0

1,8

4,9

3,7

V

1,8

1,7

4,1

2,4

2,0

2,2

2,6

2,5

1,8

1,9

1,8

1,7

NE

P

13,6

9,8

11,9

6,6

3,1

0,6

0,3

0,1

1,0

4,0

10,7

10,7

V

3,1

3,8

4,4

3,2

2,4

2,4

2,0

3,5

1,8

2,9

3,2

3,2

E

P

51,8

70,5

65,2

51,1

18,3

2,0

0,5

0,9

4,8

17,6

30,1

32,3

V

4,7

5,2

5,4

5,3

4,0

3,4

2,3

2,0

2,7

3,5

3,9

4,0

SE

P

3,7

4,2

10,1

15,4

11,0

1,7

1,0

1,1

2,1

4,2

3,2

3,5

V

3,7

3,6

2,9

3,2

2,9

2,7

2,5

2,3

2,6

2,3

2,5

2,8

S

P

1,2

1,4

2,5

8,7

12,9

5,8

7,4

5,6

5,8

3,7

2,2

1,4

V

2,8

2,8

2,6

2,8

3,2

3,2

3,1

3,6

3,2

2,4

2,5

2,6

SW

P

0,7

0,7

1,0

5,1

19,3

33,8

42,7

51,6

26,7

9,9

2,6

1,4

V

3,2

2,4

3,5

3,0

3,5

3,6

3,4

3,8

3,2

3,0

2,8

2,6

W

P

0,6

0,1

0,1

0,8

9,2

29,7

25,3

29,0

19,6

14,0

3,6

1,4

V

2,7

1,0

1,5

2,8

3,0

3,5

3,2

3,2

2,8

2,8

3,1

2,1

NW

P

2,3

0,2

0,4

0,6

2,4

7,3

4,5

5,4

6,9

9,9

10,0

5,4

V

1,8

2,3

2,2

1,6

2,5

3,1

3,1

3,0

2,1

2,4

3,0

1,9

Trạm Cao Lãnh

Lặng Gió

PL

44,4

35,6

30,6

34,0

46,6

38,2

39,7

30,8

45,7

50,8

38,1

43,0

N

P

13,5

2,0

1,0

1,0

1,8

0,8

0,2

0,4

2,6

10,5

27,9

31,2

V

2,1

1,8

2,1

1,4

2,1

2,7

4,0

2,3

2,1

2,6

2,8

2,6

NE

P

9,6

3,8

2,2

0,8

0,7

0,1

0,5

0,3

2,0

5,5

13,8

12,6

V

1,9

2,2

2,1

2,0

1,7

2,0

1,1

2,2

1,7

2,2

2,5

2,1

E

P

14,0

15,3

10,6

9,3

3,7

0,4

0,3

0,2

2,2

6,1

9,8

5,5

V

2,3

2,5

3,2

2,8

2,1

1,3

1,0

1,3

1,8

2,2

2,3

1,8

SE

P

14,6

36,1

42,1

30,4

9,6

1,4

0,3

0,7

1,2

4,6

4,9

4,4

V

2,0

2,3

2,3

2,3

2,2

1,9

2,0

2,2

1,8

1,9

2,0

1,6

S

P

1,3

4,3

11,4

15,9

9,8

3,7

3,2

2,6

2,9

2,1

2,2

0,3

V

1,9

2,1

2,0

2,0

1,8

1,8

2,0

1,7

1,8

2,2

2,5

2,4

SW

P

0,5

1,9

1,4

7,2

19,4

33,9

36,8

40,2

23,1

7,4

1,2

0,1

V

1,9

2,1

2,4

2,2

2,2

2,3

2,4

2,6

2,2

2,2

2,5

2,0

W

P

0,3

0,7

0,6

1,4

7,8

20,0

17,9

23,8

17,7

9,1

0,8

0,3

V

1,8

2,0

3,1

2,6

2,8

3,2

3,0

2,8

2,6

2,1

2,0

1,2

NW

P

1,7

0,2

0,2

0,1

0,6

1,4

1,1

1,0

2,6

3,8

1,3

2,6

V

2,1

1,7

3,3

2,0

2,1

2,6

2,4

3,1

1,8

2,3

2,4

2,1

Trạm Cần Thơ

Lặng Gió

PL

41,3

30,4

35,5

43,8

52,2

43,5

42,9

38,6

52,7

55,4

48,6

50,1

N

P

7,2

1,8

0,6

0,4

1,1

0,4

0,4

0,2

1,5

6,7

16,9

21,2

V

2,6

2,5

4,0

1,8

2,8

2,4

2,0

1,7

1,9

2,9

3,0

2,8

NE

P

9,1

4,6

1,2

1,2

1,7

0,3

0,2

0,2

1,0

4,3

11,7

11,2

V

2,8

2,5

2,6

2,2

2,4

1,8

3,5

3,3

2,1

2,4

2,7

2,5

E

P

25,2

31,6

26,1

19,2

5,7

0,8

0,2

0,1

1,3

6,9

11,3

9,6

V

2,6

3,0

2,9

2,9

2,5

1,8

1,7

2,0

2,4

2,4

2,5

2,3

SE

P

14,0

28,7

28,0

22,0

9,0

1,4

1,0

0,3

1,4

2,7

3,5

4,0

V

2,5

2,7

2,6

2,4

2,2

1,6

1,9

2,4

2,4

2,1

2,1

2,1

S

P

0,8

1,8

6,3

8,3

10,3

5,3

5,8

2,7

3,3

2,8

1,0

0,4

V

1,8

2,0

2,0

1,7

1,8

1,8

1,9

1,9

1,7

2,0

1,8

1,9

SW

P

0,6

0,2

1,5

3,2

10,5

19,4

23,6

24,8

14,6

6,0

0,6

0,3

V

2,4

2,0

2,0

2,2

2,3

2,5

2,4

2,7

2,2

2,1

1,9

1,8

W

P

0,8

0,6

0,5

1,6

8,0

26,0

24,1

31,3

20,8

8,7

2,1

0,5

V

2,2

2,2

2,9

2,9

3,1

3,3

3,3

3,4

3,0

3,0

1,9

2,2

NW

P

1,0

0,3

0,3

0,3

1,5

2,8

1,8

1,9

3,4

6,4

4,3

2,7

V

2,9

2,0

3,0

2,4

3,0

3,1

3,1

4,0

2,9

2,8

2,7

2,4

Trạm Sóc Trăng

Lặng Gió

PL

37,3

26,5

30,8

40,6

54,1

46,2

42,7

34,7

53,0

58,0

54,2

48,8

N

P

3,6

0,4

0,2

0,6

1,5

0,1

0,2

0,1

0,7

2,2

9,2

9,9

V

2,1

2,2

2,0

1,1

1,8

1,0

2,7

2,0

1,7

1,8

2,1

2,1

NE

P

20,3

7,3

4,5

2,8

1,4

0,1

0,1

0,1

0,6

4,3

11,9

17,4

V

3,2

3,8

3,8

3,2

2,1

1,0

1,5

4,0

2,7

2,4

2,8

2,8

E

P

37,1

60,5

49,3

31,9

8,1

0,7

0,4

0,3

1,0

7,6

16,9

21,3

V

2,6

2,9

3,0

2,8

2,7

2,5

2,0

2,8

2,1

2,1

2,6

2,4

SE

P

0,5

4,7

11,7

15,2

7,5

0,7

0,5

0,1

2,0

2,4

1,5

0,3

V

3,1

2,8

2,9

2,9

2,6

2,5

2,4

1,0

1,9

2,1

2,5

2,0

S

P

0,1

0,2

2,6

6,0

9,0

4,8

3,8

3,0

2,7

2,5

1,1

0,1

V

3,0

3,5

2,6

2,6

2,5

2,4

2,3

2,5

2,4

2,0

2,1

1,0

SW

P

0,3

0,1

0,6

2,0

11,7

25,3

32,6

39,6

22,4

7,3

0,6

-

V

1,8

2,0

2,0

2,6

2,3

2,8

2,6

2,7

2,4

2,3

2,0

-

W

P

0,2

0,2

0,2

0,3

6,0

20,8

19,0

21,0

16,3

12,5

1,5

0,4

V

1,0

2,0

3,0

1,8

2,5

2,7

2,7

4,7

2,5

2,1

2,3

1,5

NW

P

0,5

0,2

0,1

0,6

0,7

1,3

0,7

1,2

0,5

3,2

3,0

1,9

V

1,7

1,5

2,0

2,4

2,0

2,6

2,1

2,7

2,2

2,2

2,0

1,9

Trạm Mộc Hoá

Lặng Gió

PL

31,5

26,7

26,5

29,4

28,6

23,2

32,0

24,2

31,3

32,0

29,3

33,9

N

P

5,3

0,2

0,2

0,2

1,3

0,1

0,7

-

0,7

3,9

15,2

19,0

V

1,7

2,0

2,5

1,5

2,1

2,0

2,3

-

2,5

2,2

3,2

2,4

NE

P

29,6

8,7

2,1

0,7

2,3

0,5

0,5

0,1

0,2

3,5

25,2

30,3

V

2,2

2,6

3,1

1,8

1,9

1,8

2,2

2,0

2,5

2,2

2,6

2,4

E

P

3,9

13,5

8,6

5,5

4,3

0,1

0,1

0,2

0,6

4,6

4,1

1,2

V

3,0

2,5

2,6

2,2

2,0

1,0

2,0

1,5

1,8

3,7

2,4

2,2

SE

P

20,4

44,2

49,6

44,6

19,8

4,8

2,2

0,7

5,1

11,5

14,3

7,1

V

2,7

3,1

3,1

2,8

2,4

2,1

2,0

2,3

2,6

2,8

3,0

2,3

S

P

2,3

3,0

3,9

2,4

3,5

0,7

0,9

0,8

1,0

0,6

0,3

0,4

V

2,8

2,7

2,4

2,8

2,1

2,0

1,8

2,3

2,6

3,0

2,0

2,0

SW

P

2,4

2,8

8,3

15,0

36,6

53,6

46,0

49,9

47,7

30,9

4,6

1,5

V

1,4

1,9

2,6

2,2

2,9

3,0

2,6

3,0

3,0

3,0

2,8

2,3

W

P

1,0

0,8

0,7

1,4

3,0

15,6

17,3

23,8

13,3

8,9

3,4

2,0

V

2,1

1,8

1,2

1,9

2,1

3,9

4,0

4,2

3,8

2,9

2,6

2,0

NW

P

3,6

0,1

0,1

0,8

0,6

1,4

0,3

0,3

0,1

4,1

3,6

4,6

V

1,8

2,0

3,0

2,6

2,0

2,6

4,7

3,0

4,0

3,1

2,5

1,9

Trạm Phú Quốc

Lặng Gió

PL

23,1

19,0

11,9

12,7

11,2

6,2

7,4

4,2

10,3

21,5

20,2

17,2

N

P

0,4

0,5

0,1

0,8

2,0

5,0

3,7

2,7

4,9

4,4

2,0

1,2

V

2,3

1,1

2,0

3,0

2,4

2,2

2,5

3,0

2,1

1,8

2,2

3,4

NE

P

22,1

5,8

6,8

7,4

8,1

4,0

2,8

2,4

6,9

13,0

40,9

50,3

V

3,9

2,3

2,5

1,8

1,6

1,6

1,6

1,6

1,3

2,1

3,9

4,3

E

P

38,3

42,7

34,6

29,5

21,3

7,8

6,1

4,2

13,8

25,1

25,9

26,1

V

1,8

1,8

1,7

1,6

1,5

1,3

1,2

1,3

1,3

1,5

1,9

2,2

SE

P

3,4

7,6

8,1

4,8

1,7

0,5

0,2

0,2

0,6

1,0

1,4

0,7

V

1,4

1,6

1,8

1,7

1,9

1,3

1,7

1,0

1,2

2,0

1,7

1,9

S

P

3,4

11,0

14,0

12,4

4,6

1,0

2,8

1,5

2,9

2,4

1,0

0,7

V

2,0

2,4

3,0

3,1

2,7

2,4

3,3

2,9

2,0

2,1

1,8

2,0

SW

P

5,6

10,2

18,1

23,2

23,4

17,0

21,0

25,9

16,4

9,5

3,1

2,3

V

2,4

2,9

3,3

3,5

4,1

4,8

5,0

5,4

4,4

3,5

3,1

2,3

W

P

3,0

2,8

5,8

8,1

24,5

47,7

45,8

49,6

33,1

18,1

4,3

1,1

V

2,7

3,6

3,8

4,0

4,9

5,8

5,0

5,7

5,2

4,3

3,0

2,0

NW

P

0,6

0,4

0,7

1,2

3,2

10,9

10,3

9,4

11,0

5,0

1,2

0,5

V

2,2

4,2

3,3

4,3

4,5

5,1

4,6

4,6

4,6

4,3

2,9

1,3

Trạm Rạch Giá

Lặng Gió

PL

25,2

14,7

11,6

14,3

15,5

8,1

5,9

5,1

19,5

34,7

35,3

30,0

N

P

4,5

0,6

0,1

0,8

0,9

0,4

0,2

0,3

1,3

6,5

15,7

19,2

V

2,3

2,0

3,0

1,2

1,9

1,5

1,3

2,5

1,8

1,8

2,4

2,4

NE

P

20,2

6,4

2,7

2,4

3,0

0,6

0,5

0,3

1,9

6,9

24,9

30,5

V

2,2

2,4

2,8

2,1

2,0

1,1

2,1

1,4

1,8

2,0

2,5

2,4

E

P

24,1

24,3

19,0

13,2

5,2

0,8

0,7

0,5

1,5

5,9

11,2

11,6

V

2,0

2,4

2,4

2,4

2,0

1,4

1,4

1,6

1,8

1,6

2,1

1,7

SE

P

14,1

33,6

28,6

18,0

6,6

0,8

0,5

0,4

1,6

3,4

3,8

4,1

V

1,9

2,1

2,0

1,9

1,7

1,2

1,3

1,3

1,8

1,7

1,6

1,6

S

P

4,9

8,0

15,9

23,6

19,2

6,3

7,5

4,7

5,8

5,1

2,1

2,0

V

2,2

2,3

2,8

2,6

3,9

2,5

2,4

2,9

2,5

2,0

2,9

1,9

SW

P

4,0

8,3

14,7

15,6

26,6

25,8

32,3

35,1

23,9

8,4

1,7

0,5

V

2,6

3,6

4,2

4,1

4,1

4,7

4,6

4,5

2,9

3,5

2,5

2,5

W

P

2,5

4,1

7,2

12,0

20,8

53,6

50,1

51,9

41,1

24,0

4,0

1,5

V

3,0

3,1

3,7

4,2

4,0

4,3

4,3

4,5

3,8

3,4

2,8

2,2

NW

P

0,4

-

0,1

0,2

2,2

3,6

2,3

1,6

3,3

5,1

1,4

0,5

V

2,0

-

4,0

2,0

2,4

3,1

3,4

3,1

2,2

2,1

1,9

1,6

Trạm Châu Đốc

Lặng Gió

PL

37,2

31,0

25,0

25,3

28,6

23,8

22,9

16,9

24,5

25,2

20,5

24,1

N

P

25,4

4,9

2,6

2,2

2,4

1,4

1,0

0,6

4,3

19,8

40,6

54,8

V

2,0

1,6

2,3

1,8

2,0

1,5

1,7

2,0

2,0

2,0

2,7

2,4

NE

P

11,2

5,8

2,1

2,0

2,1

0,9

0,5

0,5

2,0

7,3

18,4

12,8

V

1,6

1,5

1,6

1,8

1,5

1,4

1,7

1,5

1,8

2,0

2,2

2,1

E

P

7,9

11,7

7,4

8,6

6,1

1,0

0,5

0,5

1,9

4,4

5,1

2,4

V

1,5

1,7

1,7

1,8

1,8

1,7

1,4

1,9

1,5

1,7

1,9

1,5

SE

P

8,1

29,3

33,7

28,0

11,9

2,6

0,7

0,5

1,7

6,0

5,2

1,0

V

1,4

1,7

1,8

1,9

2,0

1,6

1,5

2,0

2,1

1,7

2,1

1,7

S

P

6,3

16,1

25,3

25,9

21,8

12,6

10,9

6,2

10,0

9,3

3,4

1,7

V

1,6

1,6

1,7

1,8

1,8

1,9

1,9

1,9

1,9

2,0

1,9

1,3

SW

P

0,4

0,4

2,9

4,8

20,6

38,1

47,8

58,0

41,4

13,6

0,6

0,3

V

1,5

1,2

1,5

1,9

2,2

2,2

2,2

2,4

2,2

2,2

2,9

1,6

W

P

0,3

0,4

0,4

2,3

5,8

17,8

14,6

15,8

11,5

7,2

1,2

0,1

V

2,0

1,0

2,0

2,0

2,3

2,5

2,3

2,5

2,1

2,0

2,3

1,0

NW

P

3,2

0,4

0,6

0,8

0,7

1,9

1,1

1,0

2,6

7,2

5,0

2,8

V

1,6

1,6

1,3

1,9

2,1

2,2

1,9

1,9

1,8

1,8

2,4

1,9

Trạm Cà Mau

Lặng Gió

PL

41,6

40,6

45,4

57,0

67,4

59,0

53,8

49,4

63,4

62,3

47,2

42,8

N

P

3,6

0,5

1,5

1,1

1,5

0,8

0,5

0,4

0,8

3,7

14,4

17,3

V

1,8

1,6

1,5

1,3

1,5

2,0

1,3

1,4

1,4

2,2

2,3

2,2

NE

P

11,4

3,7

2,9

2,4

2,0

0,3

0,4

0,2

1,2

5,4

12,2

15,7

V

2,6

2,7

2,0

1,3

1,5

1,4

1,8

2,0

1,3

1,9

2,6

2,3

E

P

37,8

44,5

34,2

18,5

6,0

0,6

0,1

0,2

1,4

6,6

19,2

22,3

V

2,4

2,8

3,0

2,8

2,4

1,4

1,0

1,5

2,2

2,1

2,5

2,2

SE

P

5,2

8,9

12,2

13,6

3,8

1,5

0,4

0,6

1,0

2,9

2,9

1,6

V

2,2

3,0

2,8

2,9

2,0

1,9

2,3

1,8

1,7

2,0

2,2

2,5

S

P

0,2

0,5

1,3

2,6

4,8

3,5

3,6

3,2

2,7

1,2

0,8

0,1

V

1,0

1,6

1,7

2,2

1,8

1,4

2,0

1,9

1,8

1,6

1,5

1,0

SW

P

0,1

0,4

1,0

1,3

4,8

9,4

15,6

18,7

9,0

4,2

0,4

0,1

V

1,0

1,7

1,7

2,0

2,0

2,4

2,1

2,4

2,3

2,0

2,5

1,0

W

P

0,1

0,8

1,3

2,6

7,7

20,7

22,1

22,8

16,1

9,5

1,4

-

V

4,0

1,5

2,3

2,1

2,4

2,4

2,3

2,7

2,5

2,4

2,1

-

NW

P

-

0,1

0,2

0,8

2,0

4,2

3,5

4,4

4,3

4,2

1,4

0,1

V

-

5,0

1,3

1,7

2,3

3,1

3,3

3,9

2,8

2,4

2,4

2,0

 

 

 


Bảng 2.17       Độ cao (H) và góc phương vị (A)  của mặt trời (độ)

Vĩ độ

Ngày

Yếu tố

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

24oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

12,9

26,5

39,6

51,7

61,5

66,0

62,3

52,9

40,9

27,9

14,4

0,7

A

-89,7

-84,1

-77,2

-68,4

-55,7

-34,8

-2,0

31,9

53,9

67,3

76,4

83,4

89,7

Hạ Chí
(22-VI)

H

10,4

23,4

36,7

50,1

63,7

77,4

88,7

75,1

61,4

47,8

34,4

21,2

8,2

A

-111,2

-106,4

-102,3

-98,5

-94,8

-90,5

113,4

91,3

95,4

99,1

102,9

107,2

112,1

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

11,6

25,1

38,1

50,1

59,9

64,5

61,5

52,5

40,8

28,0

14,5

0,9

A

-89,4

-83,2

-76,2

-67,4

-54,9

-34,8

-3,8

29,0

51,3

65,1

74,5

81,8

88,0

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

2,8

14,6

25,2

34,1

40,2

42,5

40,4

34,5

25,8

15,2

3,5

0,0

A

-68,5

-62,7

-55,5

-46,2

-34,1

-18,6

-0,5

17,7

33,4

45,6

55,1

62,4

68,2

22oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

13,1

26,9

40,3

52,8

63,1

68,0

64,0

54,0

41,7

28,4

14,6

0,8

A

-89,7

-84,6

-78,2

-70,0

-57,9

-37,1

-2,2

34,0

56,2

68,9

77,4

83,9

89,7

Hạ Chí
(22-VI)

H

9,7

22,8

36,2

49,8

63,5

77,3

88,1

74,9

61,2

47,5

33,9

20,6

7,5

A

-111,5

-107,2

-103,7

-100,8

-98,8

-99,3

141,9

98,8

99,1

101,3

104,3

107,9

112,4

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

11,8

25,6

38,9

51,3

61,5

66,5

63,2

53,7

41,6

28,5

14,8

1,0

A

-89,3

-83,6

-77,1

-68,9

-56,9

-36,8

-4,1

30,9

53,4

66,7

75,6

82,3

88,1

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

3,7

15,7

26,6

35,7

42,1

44,5

42,3

36,2

27,1

16,3

4,4

0,0

A

-68,2

-62,8

-55,9

-46,9

-34,9

-19,2

-0,5

18,2

34,1

46,4

55,5

62,5

67,9

20oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

13,3

27,3

40,9

53,8

64,7

70,0

65,6

55,1

42,4

28,8

14,8

0,8

A

-89,7

-85,1

-79,2

-71,6

-60,2

-39,6

-2,4

36,5

58,5

70,6

78,5

84,5

89,7

Hạ Chí
(22-VI)

H

8,9

22,2

35,7

49,4

63,1

76,8

86,3

74,5

60,8

47,1

33,4

19,9

6,7

A

-111,8

-108,0

-105,1

-103,1

-102,7

-107,8

161,5

105,9

102,6

103,4

105,5

108,6

112,6

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

12,1

26,0

39,6

52,3

63,1

68,5

64,9

54,9

42,4

29,0

15,1

1,0

A

-89,2

-84,0

-78,1

-70,4

-59,0

-39,2

-4,4

33,0

55,7

68,4

76,6

82,8

88,1

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

4,6

16,8

28,0

37,4

44,0

46,5

44,2

37,8

28,5

17,4

5,3

0,0

A

-67,9

-62,9

-56,4

-47,7

-35,7

-19,8

-0,5

18,8

35,0

47,1

56,0

62,6

67,7

18oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

13,5

27,6

41,5

54,8

66,2

72,0

67,2

56,1

43,0

29,2

15,0

0,8

A

-89,7

-85,5

-80,2

-73,3

-62,6

-42,5

-2,6

39,3

61,1

72,4

79,6

85,0

89,7

Hạ Chí
(22-VI)

H

8,2

21,6

35,2

48,9

62,6

76,1

84,4

73,8

60,3

46,6

32,8

19,3

6,0

A

-112,1

-108,8

-106,5

-105,4

-106,5

-115,5

168,0

112,6

106,0

105,4

106,8

109,3

112,8

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

12,3

26,4

40,2

53,3

64,6

70,5

66,5

56,0

43,1

29,4

15,3

1,1

A

-89,2

-84,4

-79,0

-72,0

-61,3

-41,8

-4,9

35,5

58,1

70,1

77,7

83,3

88,2

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

5,6

17,9

29,3

39,0

45,9

48,5

46,1

39,4

29,9

18,6

6,2

0,0

A

-67,7

-63,1

-56,9

-48,5

-36,7

-20,5

-0,5

19,5

35,9

48,0

56,6

62,8

67,4

16oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

13,6

28,0

42,1

55,6

67,7

74,0

68,7

57,1

43,6

29,5

15,2

0,8

A

-89,8

-86,0

-81,2

-75,0

-65,2

-45,8

-2,9

42,5

63,7

74,2

80,7

85,5

89,8

Hạ Chí
(22-VI)

H

7,4

20,9

34,6

48,3

62,0

75,1

82,4

73,0

59,7

46,0

32,2

18,6

5,2

A

-112,4

-109,5

-107,8

-107,5

-110,1

-122,3

171,1

118,7

109,3

107,5

108,0

109,9

113,0

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

12,4

26,7

40,8

54,2

66,1

72,5

68,1

57,0

43,8

29,8

15,5

1,2

A

-89,1

-84,9

-80,0

-73,7

-63,8

-44,8

-5,4

38,4

60,7

71,9

78,8

83,9

88,2

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

6,5

19,0

30,6

40,6

47,7

50,5

48,0

41,1

31,2

19,6

7,1

0,0

A

-67,4

-63,3

-57,5

-49,4

-37,7

-21,2

-0,6

20,2

36,9

48,8

57,1

63,0

67,2

14oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

13,8

28,2

42,6

56,4

69,0

76,0

70,2

57,9

44,1

29,8

15,3

0,8

A

-89,8

-86,5

-82,3

-76,8

-67,9

-49,5

-3,3

46,3

66,6

76,0

81,8

86,1

89,8

Hạ Chí
(22-VI)

H

6,7

20,2

33,9

47,7

61,3

73,9

80,4

71,9

59,0

45,4

31,6

17,9

4,4

A

-112,6

-110,2

-109,1

-109,7

-113,6

-128,2

172,9

124,1

112,5

109,4

109,2

110,6

113,1

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

12,6

27,1

41,3

55,1

67,4

74,5

69,7

57,9

44,4

30,2

15,8

1,2

A

-89,0

-85,3

-81,0

-75,3

-66,3

-48,2

-6,1

41,7

63,5

73,8

80,0

84,4

88,2

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

7,4

20,1

31,9

42,2

49,6

52,5

49,9

42,6

32,5

20,7

8,0

0,0

A

-67,2

-63,5

-58,1

-50,3

-38,8

-22,1

-0,6

21,0

38,0

49,8

57,8

63,3

67,1

12oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

13,9

28,5

43,0

57,2

70,2

78,0

71,5

58,6

44,5

30,1

15,5

0,8

A

-89,8

-87,0

-83,4

-78,6

-70,8

-53,7

-3,9

50,6

69,6

77,9

82,9

86,6

89,8

Hạ Chí
(22-VI)

H

5,9

19,5

33,3

47,0

60,4

72,6

78,4

70,7

58,2

44,7

30,9

17,2

3,6

A

-112,8

-110,9

-110,4

-111,7

-116,8

-133,2

174,1

128,8

115,5

111,3

110,3

111,1

113,3

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

12,8

27,4

41,8

55,8

68,7

76,5

71,1

58,8

44,9

30,5

15,9

1,3

A

-89,0

-85,8

-82,0

-77,1

-69,0

-52,0

-7,0

45,6

66,5

75,7

81,1

85,0

88,3

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

8,2

21,1

33,2

43,7

51,5

54,5

51,7

44,2

33,8

21,8

8,9

0,0

A

-67,0

-63,7

-58,7

-51,3

-39,9

-23,0

-0,6

21,9

39,2

50,8

58,4

63,5

66,9

10oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

14,0

28,7

43,3

57,8

71,4

80,0

72,7

59,3

44,9

30,3

15,6

0,8

A

-89,9

-87,5

-84,5

-80,4

-73,8

-58,5

-4,7

55,5

72,7

79,9

84,1

87,2

89,9

Hạ Chí
(22-VI)

H

5,1

18,8

32,6

46,2

59,5

71,2

76,5

69,4

57,3

43,9

30,2

16,5

2,8

A

-113,0

-111,6

-111,6

-113,6

-119,8

-137,5

175,0

133,0

118,3

113,1

111,4

111,7

113,4

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

12,9

27,6

42,2

56,5

69,9

78,5

72,5

59,5

45,3

30,8

16,1

1,3

A

-88,9

-86,2

-83,1

-78,8

-71,8

-56,3

-8,1

50,1

69,6

77,6

82,3

85,6

88,3

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

9,1

22,1

34,4

45,2

53,3

56,5

53,6

45,7

35,0

22,8

9,8

0,0

A

-66,9

-64,0

-59,4

-52,3

-41,2

-24,0

-0,7

22,9

40,5

51,9

59,1

63,8

66,8

8 oB

Xuân phân
(21-III)

H

0,0

14,0

28,9

43,7

58,3

72,3

82,0

73,8

59,8

45,2

30,5

15,7

0,8

A

-89,9

-88,0

-85,6

-82,3

-76,9

-63,8

-5,8

61,2

76,0

81,9

85,3

87,7

89,9

Hạ Chí
(22-VI)

H

4,3

18,1

31,8

45,4

58,4

69,7

74,5

68,0

56,3

43,1

29,5

15,7

2,0

A

-113,1

-112,2

-112,7

-115,5

-122,7

-141,2

175,6

136,6

121,0

114,8

112,5

112,2

113,4

Thu phân
(23-IX)

H

0,0

13,0

27,8

42,6

57,1

70,9

80,4

73,7

60,2

45,7

31,0

16,2

1,4

A

-88,8

-86,7

-84,1

-80,6

-74,7

-61,1

-9,8

55,4

72,8

79,6

83,5

86,2

88,4

Đông chí
(22-XII)

H

0,0

10,0

23,2

35,6

46,7

55,1

58,5

55,4

47,2

36,2

23,8

10,7

0,0

A

-66,8

-64,3

-60,1

-53,4

-42,6

-25,2

-0,7

24,1

41,9

53,0

59,9

64,1

66,7

 

 


Bảng 2.18       Tổng xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

3275

4127

4500

5197

5318

4382

4430

5075

5250

4494

3715

3310

4423

2

Sơn La

3811

4444

6241

5842

6207

5563

5467

5764

5972

5313

4510

4150

5274

3

Sa Pa

2570

2798

3574

4257

3953

3360

3452

3505

3172

2617

2434

2746

3203

4

Cao Bằng

2535

2755

3242

4168

5284

5463

5727

5652

5516

4395

3599

3101

4286

5

Hà Nội

2687

2741

2871

3979

6067

6198

6299

5720

5532

4887

4017

3492

4541

6

Phủ Liễn

2659

2289

2253

3260

5115

5187

5546

4845

4825

4493

3850

3246

3964

7

Thanh Hóa

2849

2754

2987

4288

6392

6180

6505

5734

5277

4492

3788

3394

4553

8

Vinh

2191

2140

2732

4326

6091

6176

6550

5751

4715

3604

2747

2441

4122

9

Đà Nẵng

3718

4738

5304

6292

6844

6774

6904

6628

5438

4158

3281

2806

5240

10

Plâycu

6019

6679

6450

6134

6209

5009

4676

4245

4539

4917

5206

5444

5461

11

Đà Lạt

6358

6738

7058

6151

5050

5094

4953

4854

4875

4607

4821

5558

5510

12

Tân Sơn Nhất

5600

6605

6616

6220

5561

5438

5190

5361

5215

5180

4993

5161

5595

13

Cần Thơ

5737

6514

6767

6780

5437

4861

5015

4944

4582

4336

4757

5037

5397

 

 

Bảng 2.19       Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

1904

2100

2474

2914

2985

3155

2848

2909

2885

2483

2195

1999

2571

2

Sơn La

2034

2368

2981

3441

3729

3836

3667

3476

3280

2811

2386

2052

3005

3

Sa Pa

1105

1251

1786

2221

2527

2662

2555

2496

2248

1858

1313

1179

1934

4

Cao Bằng

1897

2426

2423

2973

3433

3581

3430

3180

3052

2652

2209

2054

2776

5

Hà Nội

2017

2195

2368

2983

3488

3720

3379

3269

2984

2611

2336

2126

2790

6

Phủ Liễn

1955

1947

1978

2683

3326

3345

3185

2967

2826

2528

2317

2142

2600

7

Thanh Hóa

2017

2148

2379

2920

3245

3344

3181

3080

2839

2552

2312

2057

2673

8

Vinh

1553

1667

2035

2677

2781

3113

2903

3018

2576

2138

1831

1689

2332

9

Đà Nẵng

1970

2457

2513

2747

2606

2668

2478

2857

2568

2176

1989

1771

2400

10

Plâycu

2045

2088

2295

3068

3359

3058

2897

3006

3020

2837

2545

2128

2695

11

Đà Lạt

2563

2333

2350

2855

2914

3463

3230

3452

3436

3268

2777

2457

2925

12

Tân Sơn Nhất

2184

2436

2505

2919

2783

3211

2754

3323

2977

2848

2491

2477

2742

13

Cần Thơ

2518

2774

2923

3023

2788

2856

2826

2867

2619

2503

2435

2402

2711

 

 

Bảng 2.20           Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

Trạm Sơn La

Hướng Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

23,1

38

5,7

0

0

0

0

0

0

0

5,7

38

23,1

5

83,2

123,6

101,6

60,3

20,1

0

0

0

20,1

60,3

101,6

123,6

83,2

6

121,2

168,8

150

110,7

71,8

44,6

34,9

44,6

71,8

110,7

150

168,8

121,2

7

105,3

147,2

120,2

74,3

30,8

1

0

1

30,8

74,3

120,2

147,2

105,3

8

37,9

56,7

15,2

0

0

0

0

0

0

0

15,2

56,7

37,9

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

84,4

120,1

48,3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

154,6

195,2

128,8

4,7

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

270,2

309,3

237,9

106,4

0

0

0

0

0

0

0

0

4

101,7

292,6

336,9

289,5

185,3

51,6

0

0

0

0

0

0

0

5

232,2

430,7

464,3

403,3

285,8

139,6

0

0

0

0

0

0

0

6

297,5

490,1

516,7

450,3

328,9

179,6

24,7

0

0

0

0

0

0

7

286,8

495,5

518,8

444,4

314,2

156,1

0

0

0

0

0

0

0

8

158,8

393

426,3

355,6

226

67,5

0

0

0

0

0

0

0

9

0

270,2

309,3

237,9

106,4

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

180,2

218,8

142,7

7,8

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

91,2

127,2

53

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

58,2

91

19,8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

217,8

429,8

445,4

350,8

190,9

0

0

0

0

0

0

0

2

0

304,2

471,4

470,8

366,7

198,8

0

0

0

0

0

0

0

3

0

423,1

552,9

527,2

402,7

216,5

0

0

0

0

0

0

0

4

120,8

375,8

470,7

450,4

346,5

187,2

0

0

0

0

0

0

0

5

245,2

485,7

555,2

510

384,2

205,3

0

0

0

0

0

0

0

6

299,6

524,5

580,9

526,2

393,4

209,5

0

0

0

0

0

0

0

7

300,4

553,6

613,6

554,3

413,5

219,9

0

0

0

0

0

0

0

8

186,6

499,2

587,7

543,3

409,7

219

0

0

0

0

0

0

0

9

0

423,1

552,9

527,2

402,7

216,5

0

0

0

0

0

0

0

10

0

351,9

523,1

512,3

394,8

212,9

0

0

0

0

0

0

0

11

0

232,2

445,7

458,1

359,4

195,3

0

0

0

0

0

0

0

12

0

170,1

396,8

421,4

334,7

182,8

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

223,6

487,6

581,5

573,4

496

373

226,1

77,5

0

0

0

0

2

0

275,5

471,3

537

513,9

426,9

297,1

145,7

0

0

0

0

0

3

0

328,1

472,5

507,5

463,1

359,6

216,3

53,5

0

0

0

0

0

4

69

238,8

328,7

347,4

304,7

213,1

88,2

0

0

0

0

0

0

5

114,5

256

320,6

318

257,4

150,7

12,6

0

0

0

0

0

0

6

126,2

251,5

304,7

293,8

227,4

116,6

0

0

0

0

0

0

0

7

137,9

287,3

348,8

339,4

270,6

154,8

6,8

0

0

0

0

0

0

8

105,1

312,9

404,8

412,6

353,3

242,1

95,6

0

0

0

0

0

0

9

0

328,1

472,5

507,5

463,1

359,6

216,3

53,5

0

0

0

0

0

10

0

317,4

520,8

581,7

550,4

454,2

314,7

153,1

0

0

0

0

0

11

0

237,1

503

594,8

583,8

503,4

377,3

227,3

75,6

0

0

0

0

12

0

182,2

470,1

576,1

576,3

505,7

388,7

247,2

103

0

0

0

0

Hướng Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

98,4

260

377,1

460,3

510,7

527,6

510,7

460,3

377,1

260

98,4

0

2

0

85,5

195,2

288,7

360,1

405

420,3

405

360,1

288,7

195,2

85,5

0

3

0

41

115,4

190,6

252,3

292,2

305,9

292,2

252,3

190,6

115,4

41

0

4

0

0

0

41

84,4

114,2

124,7

114,2

84,4

41

0

0

0

5

0

0

0

0

0

7,9

17,9

7,9

0

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0

0

9,6

0

0

0

0

0

0

8

0

0

0

40,3

90

123,5

135,3

123,5

90

40,3

0

0

0

9

0

41

115,4

190,6

252,3

292,2

305,9

292,2

252,3

190,6

115,4

41

0

10

0

97

213,6

310,4

383,7

429,5

445,1

429,5

383,7

310,4

213,6

97

0

11

0

103,2

265,8

383,2

466,4

516,7

533,7

516,7

466,4

383,2

265,8

103,2

0

12

0

87,7

268,1

393,4

480,4

532,4

549,8

532,4

480,4

393,4

268,1

87,7

0

Hướng Tây Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

77,5

226,1

373

496

573,4

581,5

487,6

223,6

0

2

0

0

0

0

0

145,7

297,1

426,9

513,9

537

471,3

275,5

0

3

0

0

0

0

0

53,5

216,3

359,6

463,1

507,5

472,5

328,1

0

4

0

0

0

0

0

0

88,2

213,1

304,7

347,4

328,7

238,8

69

5

0

0

0

0

0

0

12,6

150,7

257,4

318

320,6

256

114,5

6

0

0

0

0

0

0

0

116,6

227,4

293,8

304,7

251,5

126,2

7

0

0

0

0

0

0

6,8

154,8

270,6

339,4

348,8

287,3

137,9

8

0

0

0

0

0

0

95,6

242,1

353,3

412,6

404,8

312,9

105,1

9

0

0

0

0

0

53,5

216,3

359,6

463,1

507,5

472,5

328,1

0

10

0

0

0

0

0

153,1

314,7

454,2

550,4

581,7

520,8

317,4

0

11

0

0

0

0

75,6

227,3

377,3

503,4

583,8

594,8

503

237,1

0

12

0

0

0

0

103

247,2

388,7

505,7

576,3

576,1

470,1

182,2

0

Hướng Tây

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

190,9

350,8

445,4

429,8

217,8

0

2

0

0

0

0

0

0

0

198,8

366,7

470,8

471,4

304,2

0

3

0

0

0

0

0

0

0

216,5

402,7

527,2

552,9

423,1

0

4

0

0

0

0

0

0

0

187,2

346,5

450,4

470,7

375,8

120,8

5

0

0

0

0

0

0

0

205,3

384,2

510

555,2

485,7

245,2

6

0

0

0

0

0

0

0

209,5

393,4

526,2

580,9

524,5

299,6

7

0

0

0

0

0

0

0

219,9

413,5

554,3

613,6

553,6

300,4

8

0

0

0

0

0

0

0

219

409,7

543,3

587,7

499,2

186,6

9

0

0

0

0

0

0

0

216,5

402,7

527,2

552,9

423,1

0

10

0

0

0

0

0

0

0

212,9

394,8

512,3

523,1

351,9

0

11

0

0

0

0

0

0

0

195,3

359,4

458,1

445,7

232,2

0

12

0

0

0

0

0

0

0

182,8

334,7

421,4

396,8

170,1

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

48,3

120,1

84,4

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

4,7

128,8

195,2

154,6

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

106,4

237,9

309,3

270,2

0

4

0

0

0

0

0

0

0

51,6

185,3

289,5

336,9

292,6

101,7

5

0

0

0

0

0

0

0

139,6

285,8

403,3

464,3

430,7

232,2

6

0

0

0

0

0

0

24,7

179,6

328,9

450,3

516,7

490,1

297,5

7

0

0

0

0

0

0

0

156,1

314,2

444,4

518,8

495,5

286,8

8

0

0

0

0

0

0

0

67,5

226

355,6

426,3

393

158,8

9

0

0

0

0

0

0

0

0

106,4

237,9

309,3

270,2

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

7,8

142,7

218,8

180,2

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

53

127,2

91,2

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

19,8

91

58,2

0

Trạm Hà Nội

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

27,8

44,2

7,5

0

0

0

0

0

0

0

7,5

44,2

27,8

5

99,7

141,4

114

67,8

24,3

0

0

0

24,3

67,8

114

141,4

99,7

6

125

173,6

154,4

114,6

75,4

48,1

38,4

48,1

75,4

114,6

154,4

173,6

125

7

144

181,8

142,2

86,9

37,4

4,3

0

4,3

37,4

86,9

142,2

181,8

144

8

55,6

73,3

19,8

0

0

0

0

0

0

0

19,8

73,3

55,6

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

79,1

114,3

47

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

135,9

177,1

119,3

5,5

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

225,6

269,5

212,7

97,3

0

0

0

0

0

0

0

0

4

122,2

336,9

378,1

320,3

203,9

57,8

0

0

0

0

0

0

0

5

277,8

490,9

515,4

441,1

310,6

152,1

0

0

0

0

0

0

0

6

306,6

502,7

528

459,4

335,7

184,2

27,2

0

0

0

0

0

0

7

392

609,6

607,7

507,5

354,2

176

0

0

0

0

0

0

0

8

232,6

503,8

514,2

415,8

260,5

78,7

0

0

0

0

0

0

0

9

0

315,3

347,3

262,4

117,1

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

169,1

209,1

138,2

8,9

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

88,7

124,5

52,7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

61,7

94,3

21

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

204

408

426,8

337,9

184,4

0

0

0

0

0

0

0

2

0

267,2

426,4

433,1

340,6

185,6

0

0

0

0

0

0

0

3

0

353

480,8

469,1

363,1

196,5

0

0

0

0

0

0

0

4

145

432,3

527,2

496,4

378,3

203,3

0

0

0

0

0

0

0

5

293,3

553

615

556,1

415

220,7

0

0

0

0

0

0

0

6

308,7

537,4

592,5

535,1

399,4

212,5

0

0

0

0

0

0

0

7

410,4

680,5

717,4

630,9

463,6

244,6

0

0

0

0

0

0

0

8

273,4

639,3

707,5

632,9

468,6

248,1

0

0

0

0

0

0

0

9

0

493,4

619,4

578,5

436,9

233,5

0

0

0

0

0

0

0

10

0

330

498,5

492,5

381,4

206,2

0

0

0

0

0

0

0

11

0

225,7

434,9

449

353,1

192,1

0

0

0

0

0

0

0

12

0

180

409,8

432

341,9

186,4

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

209,4

462,5

556,5

551,3

477,8

359,2

217,1

73,6

0

0

0

0

2

0

241,9

425,9

493,1

476,1

397

276,3

134,6

0

0

0

0

0

3

0

273,5

410,3

450,6

416,1

324,8

195,1

47

0

0

0

0

0

4

82,9

274,4

367,4

381,7

331

229,6

93,7

0

0

0

0

0

0

5

136,9

291

354,2

345,2

276,3

160

11,4

0

0

0

0

0

0

6

129,9

257,1

309,7

297,3

229,1

116,2

0

0

0

0

0

0

0

7

188,3

352,5

406,7

384,6

301,3

169,9

5,1

0

0

0

0

0

0

8

153,9

400,1

486,2

479,1

402,2

272,2

105,8

0

0

0

0

0

0

9

0

382,4

528,6

555,7

500,7

386

230,9

55,8

0

0

0

0

0

10

0

297,5

495,8

558,3

530,5

438,4

303,4

146,8

0

0

0

0

0

11

0

230,4

490,4

582,1

572,4

493,8

369,8

222,2

73,2

0

0

0

0

12

0

192,8

485,2

589,9

587,6

514,4

394,8

250,8

104,2

0

0

0

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

92,1

246,3

360,3

441,9

491,4

508,1

491,4

441,9

360,3

246,3

92,1

0

2

0

74,9

176

264,4

332,8

376

390,8

376

332,8

264,4

176

74,9

0

3

0

33,9

99,5

168,2

225,5

262,9

275,9

262,9

225,5

168,2

99,5

33,9

0

4

0

0

0

43,5

89,9

121,5

132,6

121,5

89,9

43,5

0

0

0

5

0

0

0

0

0

5,6

16,1

5,6

0

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0

0

7,3

0

0

0

0

0

0

8

0

0

0

44,7

100,2

136,9

149,6

136,9

100,2

44,7

0

0

0

9

0

47,4

128,2

207,4

271,3

312,4

326,6

312,4

271,3

207,4

128,2

47,4

0

10

0

90,8

202,8

297,1

368,9

413,8

429,1

413,8

368,9

297,1

202,8

90,8

0

11

0

100,2

258,8

374,4

456,6

506,4

523,1

506,4

456,6

374,4

258,8

100,2

0

12

0

92,8

276,4

402,3

489,2

541,1

558,5

541,1

489,2

402,3

276,4

92,8

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

73,6

217,1

359,2

477,8

551,3

556,5

462,5

209,4

0

2

0

0

0

0

0

134,6

276,3

397

476,1

493,1

425,9

241,9

0

3

0

0

0

0

0

47

195,1

324,8

416,1

450,6

410,3

273,5

0

4

0

0

0

0

0

0

93,7

229,6

331

381,7

367,4

274,4

82,9

5

0

0

0

0

0

0

11,4

160

276,3

345,2

354,2

291

136,9

6

0

0

0

0

0

0

0

116,2

229,1

297,3

309,7

257,1

129,9

7

0

0

0

0

0

0

5,1

169,9

301,3

384,6

406,7

352,5

188,3

8

0

0

0

0

0

0

105,8

272,2

402,2

479,1

486,2

400,1

153,9

9

0

0

0

0

0

55,8

230,9

386

500,7

555,7

528,6

382,4

0

10

0

0

0

0

0

146,8

303,4

438,4

530,5

558,3

495,8

297,5

0

11

0

0

0

0

73,2

222,2

369,8

493,8

572,4

582,1

490,4

230,4

0

12

0

0

0

0

104,2

250,8

394,8

514,4

587,6

589,9

485,2

192,8

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

184,4

337,9

426,8

408

204

0

2

0

0

0

0

0

0

0

185,6

340,6

433,1

426,4

267,2

0

3

0

0

0

0

0

0

0

196,5

363,1

469,1

480,8

353

0

4

0

0

0

0

0

0

0

203,3

378,3

496,4

527,2

432,3

145

5

0

0

0

0

0

0

0

220,7

415

556,1

615

553

293,3

6

0

0

0

0

0

0

0

212,5

399,4

535,1

592,5

537,4

308,7

7

0

0

0

0

0

0

0

244,6

463,6

630,9

717,4

680,5

410,4

8

0

0

0

0

0

0

0

248,1

468,6

632,9

707,5

639,3

273,4

9

0

0

0

0

0

0

0

233,5

436,9

578,5

619,4

493,4

0

10

0

0

0

0

0

0

0

206,2

381,4

492,5

498,5

330

0

11

0

0

0

0

0

0

0

192,1

353,1

449

434,9

225,7

0

12

0

0

0

0

0

0

0

186,4

341,9

432

409,8

180

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

47

114,3

79,1

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

5,5

119,3

177,1

135,9

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

97,3

212,7

269,5

225,6

0

4

0

0

0

0

0

0

0

57,8

203,9

320,3

378,1

336,9

122,2

5

0

0

0

0

0

0

0

152,1

310,6

441,1

515,4

490,9

277,8

6

0

0

0

0

0

0

27,2

184,2

335,7

459,4

528

502,7

306,6

7

0

0

0

0

0

0

0

176

354,2

507,5

607,7

609,6

392

8

0

0

0

0

0

0

0

78,7

260,5

415,8

514,2

503,8

232,6

9

0

0

0

0

0

0

0

0

117,1

262,4

347,3

315,3

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

8,9

138,2

209,1

169,1

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

52,7

124,5

88,7

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

21

94,3

61,7

0

TrạmVinh

Hướng Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

19,3

41

19,1

0

0

0

0

0

0

0

19,1

4

19,3

5

81,9

137,1

124,5

9

56,9

32,9

24,3

32,9

56,9

91

124,5

137,1

81,9

6

107,3

170,8

165,4

137,2

106,8

84,9

77

84,9

106,8

137,2

165,4

170,8

107,3

7

83

139,2

128,9

97,3

64,6

41,4

33

41,4

64,6

97,3

128,9

139,2

83

8

27,1

54,1

29,1

0

0

0

0

0

0

0

29,1

54,1

27,1

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

102

134,8

62,8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

154,7

197,5

138,9

23

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

198,5

248,4

206,2

106,7

0

0

0

0

0

0

0

0

4

83,6

277

330,6

293,9

199,4

73,6

0

0

0

0

0

0

0

5

225,6

452,1

494,6

437

320,3

172,7

17,2

0

0

0

0

0

0

6

260,3

474,4

516,1

461,3

348,8

205,8

54,4

0

0

0

0

0

0

7

223,2

444,2

488,3

433,7

320,3

176

23,4

0

0

0

0

0

0

8

111,7

333,8

384,7

336,4

227,9

87,8

0

0

0

0

0

0

0

9

0

224,2

273,8

224,1

115

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

162,4

205,3

144,6

26,2

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

101,6

135,1

65,2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

48,2

74,3

24,3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

260,4

460

466,2

363,8

197,2

0

0

0

0

0

0

0

2

0

300,5

459

458,9

358

194,3

0

0

0

0

0

0

0

3

0

306,7

429,7

426,3

333,2

181,3

0

0

0

0

0

0

0

4

99

350,8

448,6

433,2

334,8

181,3

0

0

0

0

0

0

0

5

237,1

502,4

575,1

527,1

396,1

211,4

0

0

0

0

0

0

0

6

260,8

500,2

564,6

515,3

386,7

206,2

0

0

0

0

0

0

0

7

232,7

489,1

561,7

516,1

388,5

207,5

0

0

0

0

0

0

0

8

130,9

417,9

515

487,1

372

200,1

0

0

0

0

0

0

0

9

0

346,4

473,7

463,3

359

194,4

0

0

0

0

0

0

0

10

0

313,2

472,4

469,7

365,4

198,1

0

0

0

0

0

0

0

11

0

255,8

451,4

458,9

358,9

194,8

0

0

0

0

0

0

0

12

0

139,3

307

336,2

273

151

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

266,2

515,6

596,4

577,5

491,9

363,2

213

63,1

0

0

0

0

2

0

270,3

451,5

509,9

483,2

395,4

267,5

120,6

0

0

0

0

0

3

0

235,2

359,2

396,6

364,4

279,2

158,8

22,9

0

0

0

0

0

4

56,4

219

303,6

318,6

274

182,8

60,8

0

0

0

0

0

0

5

109,8

258,3

318,6

308,4

239,8

126,2

0

0

0

0

0

0

0

6

108,5

232,9

282,3

267,3

197,9

85,8

0

0

0

0

0

0

0

7

105,8

247,4

306

296,1

229

117,5

0

0

0

0

0

0

0

8

73,4

257,2

343,5

352,4

298

195,1

60,3

0

0

0

0

0

0

9

0

265,6

396

431

392,7

299,5

170,1

24,6

0

0

0

0

0

10

0

280,5

462,7

519,6

490,6

400,2

269,7

120,2

0

0

0

0

0

11

0

260,1

503,3

583,7

565,9

481,8

354,7

206,3

58,4

0

0

0

0

12

0

148,8

359,7

451,2

457,5

402,3

306

188,8

71,5

0

0

0

0

Hướng Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

116,2

269,3

377,4

453

498,5

513,8

498,5

453

377,4

269,3

116,2

0

2

0

81,7

179,6

262,4

325,4

364,9

378,4

364,9

325,4

262,4

179,6

81,7

0

3

0

26

78,4

134,6

182,3

213,6

224,5

213,6

182,3

134,6

78,4

26

0

4

0

0

0

17,5

52,7

77,2

86

77,2

52,7

17,5

0

0

0

5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

0

0

0

11,3

49,6

75,9

85,2

75,9

49,6

11,3

0

0

0

9

0

29,3

86,4

146,3

196,4

229,2

240,5

229,2

196,4

146,3

86,4

29,3

0

10

0

83,5

182,1

265,2

328,4

368

381,5

368

328,4

265,2

182,1

83,5

0

11

0

112,1

260,4

366,6

441,5

486,6

501,8

486,6

441,5

366,6

260,4

112,1

0

12

0

71,1

201,8

301,9

374,1

418

432,8

418

374,1

301,9

201,8

71,1

0

Hướng Tây Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

63,1

213

363,2

491,9

577,5

596,4

515,6

266,2

0

2

0

0

0

0

0

120,6

267,5

395,4

483,2

509,9

451,5

270,3

0

3

0

0

0

0

0

22,9

158,8

279,2

364,4

396,6

359,2

235,2

0

4

0

0

0

0

0

0

60,8

182,8

274

318,6

303,6

219

56,4

5

0

0

0

0

0

0

0

126,2

239,8

308,4

318,6

258,3

109,8

6

0

0

0

0

0

0

0

85,8

197,9

267,3

282,3

232,9

108,5

7

0

0

0

0

0

0

0

117,5

229

296,1

306

247,4

105,8

8

0

0

0

0

0

0

60,3

195,1

298

352,4

343,5

257,2

73,4

9

0

0

0

0

0

24,6

170,1

299,5

392,7

431

396

265,6

0

10

0

0

0

0

0

120,2

269,7

400,2

490,6

519,6

462,7

280,5

0

11

0

0

0

0

58,4

206,3

354,7

481,8

565,9

583,7

503,3

260,1

0

12

0

0

0

0

71,5

188,8

306

402,3

457,5

451,2

359,7

148,8

0

Hướng Tây

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

197,2

363,8

466,2

460

260,4

0

2

0

0

0

0

0

0

0

194,3

358

458,9

459

300,5

0

3

0

0

0

0

0

0

0

181,3

333,2

426,3

429,7

306,7

0

4

0

0

0

0

0

0

0

181,3

334,8

433,2

448,6

350,8

99

5

0

0

0

0

0

0

0

211,4

396,1

527,1

575,1

502,4

237,1

6

0

0

0

0

0

0

0

206,2

386,7

515,3

564,6

500,2

260,8

7

0

0

0

0

0

0

0

207,5

388,5

516,1

561,7

489,1

232,7

8

0

0

0

0

0

0

0

200,1

372

487,1

515

417,9

130,9

9

0

0

0

0

0

0

0

194,4

359

463,3

473,7

346,4

0

10

0

0

0

0

0

0

0

198,1

365,4

469,7

472,4

313,2

0

11

0

0

0

0

0

0

0

194,8

358,9

458,9

451,4

255,8

0

12

0

0

0

0

0

0

0

151

273

336,2

307

139,3

0

Hướng Tây Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

62,8

134,8

102

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

23

138,9

197,5

154,7

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

106,7

206,2

248,4

198,5

0

4

0

0

0

0

0

0

0

73,6

199,4

293,9

330,6

277

83,6

5

0

0

0

0

0

0

17,2

172,7

320,3

437

494,6

452,1

225,6

6

0

0

0

0

0

0

54,4

205,8

348,8

461,3

516,1

474,4

260,3

7

0

0

0

0

0

0

23,4

176

320,3

433,7

488,3

444,2

223,2

8

0

0

0

0

0

0

0

87,8

227,9

336,4

384,7

333,8

111,7

9

0

0

0

0

0

0

0

0

115

224,1

273,8

224,2

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

26,2

144,6

205,3

162,4

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

65,2

135,1

101,6

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

24,3

74,3

48,2

0

Trạm Đà Nẵng

Hướng Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

19,4

49,3

32,9

1,4

0

0

0

0

0

1,4

32,9

49,3

19,4

5

57,1

117,6

120,2

101,2

78,2

61

54,8

61

78,2

101,2

120,2

117,6

57,1

6

97,8

175,2

180,4

161

137,3

119,6

113,2

119,6

137,3

161

180,4

175,2

97,8

7

84,7

156,1

153,1

127,4

99,4

79,2

72

79,2

99,4

127,4

153,1

156,1

84,7

8

31

69,9

48,4

11,1

0

0

0

0

0

11,1

48,4

69,9

31

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

88,7

120,7

64,7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

158

202,8

149,5

39

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

215,4

270,3

229,1

128,5

0

0

0

0

0

0

0

0

4

83

302,2

362,7

326,4

229,5

99

0

0

0

0

0

0

0

5

155,7

371,5

432,5

398,5

304,6

177,2

38,7

0

0

0

0

0

0

6

235

470,2

523,6

476,7

369,8

230,1

80

0

0

0

0

0

0

7

225,7

478,2

528,2

473,4

357,6

209,1

50,9

0

0

0

0

0

0

8

126,4

395,1

448,3

392,3

273,2

121,1

0

0

0

0

0

0

0

9

0

318,8

364,6

293,9

160,2

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

176,6

221,2

161,9

44

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

117,1

148,9

79,2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

72,6

99

38,6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

224,1

394,7

408,5

323,2

176,5

0

0

0

0

0

0

0

2

0

303,5

456,1

455,1

355

192,7

0

0

0

0

0

0

0

3

0

329,1

454,8

447,5

348,1

188,9

0

0

0

0

0

0

0

4

98,1

378,1

480,2

460,3

354,1

191,2

0

0

0

0

0

0

0

5

163,1

407,9

491,5

462,5

352,7

189,7

0

0

0

0

0

0

0

6

234,6

489,9

560,1

513,3

385,8

205,9

0

0

0

0

0

0

0

7

234,5

520,3

594

542,2

406,4

216,6

0

0

0

0

0

0

0

8

147,8

488,9

585,7

543,7

410,6

219,6

0

0

0

0

0

0

0

9

0

487

613,5

574,1

434

232

0

0

0

0

0

0

0

10

0

336,8

492,7

485

375,5

203,1

0

0

0

0

0

0

0

11

0

291,7

477,6

477,1

370,4

200,4

0

0

0

0

0

0

0

12

0

207,6

389,7

406,1

321,6

175,7

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

228,2

437,5

512,9

499,4

423,9

308,6

174,3

42,3

0

0

0

0

2

0

271,1

442,1

494

463

373,1

245,3

100,6

0

0

0

0

0

3

0

249,9

372,8

403,7

363,7

271

144,4

4

0

0

0

0

0

4

55,7

232,5

316,2

324,5

271,2

171,3

41,6

0

0

0

0

0

0

5

75

205,3

262,5

255,4

194,1

91

0

0

0

0

0

0

0

6

96,7

222,5

268,5

249,1

175,7

61

0

0

0

0

0

0

0

7

105,9

257,5

311,7

293,3

217,1

97,1

0

0

0

0

0

0

0

8

82,6

296,2

379,9

376,6

307,4

189,4

40,2

0

0

0

0

0

0

9

0

369,7

502,9

517,9

453,5

333

176,6

4,9

0

0

0

0

0

10

0

299,7

475,5

524

487

390,3

255,3

103,1

0

0

0

0

0

11

0

295,4

526,4

595,5

568,3

477

345

193,6

44,5

0

0

0

0

12

0

221

452

535,6

525,7

452,2

337,9

203,8

70,9

0

0

0

0

Hướng Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

98,6

224,1

317

383,1

423,1

436,5

423,1

383,1

317

224,1

98,6

0

2

0

80

169,2

243,6

299,9

335

347

335

299,9

243,6

169,2

80

0

3

0

24,3

72,5

123,5

166,4

194,5

204,3

194,5

166,4

123,5

72,5

24,3

0

4

0

0

0

0

29,5

51,2

58,9

51,2

29,5

0

0

0

0

5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

0

0

0

0

24,2

48,4

56,9

48,4

24,2

0

0

0

0

9

0

36

97,8

158,4

207,4

239

249,8

239

207,4

158,4

97,8

36

0

10

0

87

179,9

256,1

313,3

348,9

361

348,9

313,3

256,1

179,9

87

0

11

0

126,1

266,9

365,2

433,4

474,3

487,9

474,3

433,4

365,2

266,9

126,1

0

12

0

105

249,7

351,5

421,9

464

478

464

421,9

351,5

249,7

105

0

Hướng Tây Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

42,3

174,3

308,6

423,9

499,4

512,9

437,5

228,2

0

2

0

0

0

0

0

100,6

245,3

373,1

463

494

442,1

271,1

0

3

0

0

0

0

0

4

144,4

271

363,7

403,7

372,8

249,9

0

4

0

0

0

0

0

0

41,6

171,3

271,2

324,5

316,2

232,5

55,7

5

0

0

0

0

0

0

0

91

194,1

255,4

262,5

205,3

75

6

0

0

0

0

0

0

0

61

175,7

249,1

268,5

222,5

96,7

7

0

0

0

0

0

0

0

97,1

217,1

293,3

311,7

257,5

105,9

8

0

0

0

0

0

0

40,2

189,4

307,4

376,6

379,9

296,2

82,6

9

0

0

0

0

0

4,9

176,6

333

453,5

517,9

502,9

369,7

0

10

0

0

0

0

0

103,1

255,3

390,3

487

524

475,5

299,7

0

11

0

0

0

0

44,5

193,6

345

477

568,3

595,5

526,4

295,4

0

12

0

0

0

0

70,9

203,8

337,9

452,2

525,7

535,6

452

221

0

Hướng Tây

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

176,5

323,2

408,5

394,7

224,1

0

2

0

0

0

0

0

0

0

192,7

355

455,1

456,1

303,5

0

3

0

0

0

0

0

0

0

188,9

348,1

447,5

454,8

329,1

0

4

0

0

0

0

0

0

0

191,2

354,1

460,3

480,2

378,1

98,1

5

0

0

0

0

0

0

0

189,7

352,7

462,5

491,5

407,9

163,1

6

0

0

0

0

0

0

0

205,9

385,8

513,3

560,1

489,9

234,6

7

0

0

0

0

0

0

0

216,6

406,4

542,2

594

520,3

234,5

8

0

0

0

0

0

0

0

219,6

410,6

543,7

585,7

488,9

147,8

9

0

0

0

0

0

0

0

232

434

574,1

613,5

487

0

10

0

0

0

0

0

0

0

203,1

375,5

485

492,7

336,8

0

11

0

0

0

0

0

0

0

200,4

370,4

477,1

477,6

291,7

0

12

0

0

0

0

0

0

0

175,7

321,6

406,1

389,7

207,6

0

Hướng Tây Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

64,7

120,7

88,7

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

39

149,5

202,8

158

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

128,5

229,1

270,3

215,4

0

4

0

0

0

0

0

0

0

99

229,5

326,4

362,7

302,2

83

5

0

0

0

0

0

0

38,7

177,2

304,6

398,5

432,5

371,5

155,7

6

0

0

0

0

0

0

80

230,1

369,8

476,7

523,6

470,2

235

7

0

0

0

0

0

0

50,9

209,1

357,6

473,4

528,2

478,2

225,7

8

0

0

0

0

0

0

0

121,1

273,2

392,3

448,3

395,1

126,4

9

0

0

0

0

0

0

0

0

160,2

293,9

364,6

318,8

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

44

161,9

221,2

176,6

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

79,2

148,9

117,1

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

38,6

99

72,6

0

TrạmPlâycu

Hướng Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

23,3

67,3

54,2

25,2

0

0

0

0

0

25,2

54,2

67,3

23,3

5

84,5

172,8

175,3

154,1

130

112,5

106,2

112,5

130

154,1

175,3

172,8

84,5

6

132

234,3

239

218,4

194,7

177,4

171,2

177,4

194,7

218,4

239

234,3

132

7

89

179,4

183,2

162,9

139,4

122,2

116,1

122,2

139,4

162,9

183,2

179,4

89

8

41,1

97,5

76,8

41

7,9

0

0

0

7,9

41

76,8

97,5

41,1

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

155,6

181

99,7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

245,2

283,6

206,3

68,9

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

305,8

360,5

300,7

176,9

19,7

0

0

0

0

0

0

0

4

99,1

379,1

442,9

396

284,2

137,2

0

0

0

0

0

0

0

5

228,7

525,1

578,2

519,4

397,5

241,8

75,1

0

0

0

0

0

0

6

314,7

609,2

650,2

581,8

453,1

292,2

121,1

0

0

0

0

0

0

7

235

529

582,2

524

403

248,1

82,1

0

0

0

0

0

0

8

166,3

509,5

552,1

476,5

337,5

165,6

0

0

0

0

0

0

0

9

0

355,7

402,2

328,5

191,1

21,1

0

0

0

0

0

0

0

10

0

256,8

293,7

213,6

73,5

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

153,8

181

102,3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

114,7

136,6

59,9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

388,2

567,1

543,9

413,9

221,7

0

0

0

0

0

0

0

2

0

465,6

616,9

580,4

438,7

234,4

0

0

0

0

0

0

0

3

0

461,6

589,9

556

422

226,1

0

0

0

0

0

0

0

4

116,9

468,9

572,2

534,9

405,2

217

0

0

0

0

0

0

0

5

239

569,8

642,5

580,6

432,3

229,6

0

0

0

0

0

0

0

6

313,1

627,3

680,6

604,5

446,2

235,9

0

0

0

0

0

0

0

7

243,5

568,9

640,2

578,3

430,6

228,6

0

0

0

0

0

0

0

8

194,1

623,2

704,2

633

469,4

248,7

0

0

0

0

0

0

0

9

0

536,9

658,1

607,4

455,8

242,8

0

0

0

0

0

0

0

10

0

483,9

632,9

592,2

446,4

238,2

0

0

0

0

0

0

0

11

0

378,5

556,3

535,7

408,6

219,2

0

0

0

0

0

0

0

12

0

324,1

511,8

501,8

385,7

207,6

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

393,3

620,9

669,3

621

510,8

362,6

197,3

35,8

0

0

0

0

2

0

413,1

588,7

614,3

551,5

429,8

271,8

98,3

0

0

0

0

0

3

0

346,9

473,7

485,5

419,8

300

146,6

0

0

0

0

0

0

4

66,1

283,9

366,3

360,3

288,8

169,7

21,2

0

0

0

0

0

0

5

109,2

280,7

330,3

301,5

213,8

82,8

0

0

0

0

0

0

0

6

128

277,8

312,2

273

177,8

41,3

0

0

0

0

0

0

0

7

109,2

275,4

323,1

293,7

205,9

75,2

0

0

0

0

0

0

0

8

108,1

371,7

443,6

418,5

326,3

186

15,8

0

0

0

0

0

0

9

0

403,5

528,4

530,3

453,4

322,2

157,2

0

0

0

0

0

0

10

0

427,5

601,3

623,7

557,8

433,3

272,6

96,5

0

0

0

0

0

11

0

381,4

605,6

655,2

608,7

500,4

353,9

190,4

30,9

0

0

0

0

12

0

343,6

587,1

649,7

613,6

514,5

376,6

221

68,2

0

0

0

0

Hướng Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

168,2

311,1

402,9

464,5

500,8

512,9

500,8

464,5

402,9

311,1

168,2

0

2

0

118,7

215,8

288,6

341,3

373,5

384,4

373,5

341,3

288,6

215,8

118,7

0

3

0

29,1

80

130,7

171,8

198,3

207,4

198,3

171,8

130,7

80

29,1

0

4

0

0

0

0

3,2

23

30

23

3,2

0

0

0

0

5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

0

0

0

0

0

14,4

22,3

14,4

0

0

0

0

0

9

0

33,8

89,3

142,7

185,5

212,9

222,3

212,9

185,5

142,7

89,3

33,8

0

10

0

120,7

217,5

290

342,5

374,7

385,6

374,7

342,5

290

217,5

120,7

0

11

0

161

300,3

391

452,3

488,5

500,6

488,5

452,3

391

300,3

161

0

12

0

161,9

318,6

417,1

482,2

520,2

532,7

520,2

482,2

417,1

318,6

161,9

0

Hướng Tây Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

35,8

197,3

362,6

510,8

621

669,3

620,9

393,3

0

2

0

0

0

0

0

98,3

271,8

429,8

551,5

614,3

588,7

413,1

0

3

0

0

0

0

0

0

146,6

300

419,8

485,5

473,7

346,9

0

4

0

0

0

0

0

0

21,2

169,7

288,8

360,3

366,3

283,9

66,1

5

0

0

0

0

0

0

0

82,8

213,8

301,5

330,3

280,7

109,2

6

0

0

0

0

0

0

0

41,3

177,8

273

312,2

277,8

128

7

0

0

0

0

0

0

0

75,2

205,9

293,7

323,1

275,4

109,2

8

0

0

0

0

0

0

15,8

186

326,3

418,5

443,6

371,7

108,1

9

0

0

0

0

0

0

157,2

322,2

453,4

530,3

528,4

403,5

0

10

0

0

0

0

0

96,5

272,6

433,3

557,8

623,7

601,3

427,5

0

11

0

0

0

0

30,9

190,4

353,9

500,4

608,7

655,2

605,6

381,4

0

12

0

0

0

0

68,2

221

376,6

514,5

613,6

649,7

587,1

343,6

0

Hướng Tây

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

221,7

413,9

543,9

567,1

388,2

0

2

0

0

0

0

0

0

0

234,4

438,7

580,4

616,9

465,6

0

3

0

0

0

0

0

0

0

226,1

422

556

589,9

461,6

0

4

0

0

0

0

0

0

0

217

405,2

534,9

572,2

468,9

116,9

5

0

0

0

0

0

0

0

229,6

432,3

580,6

642,5

569,8

239

6

0

0

0

0

0

0

0

235,9

446,2

604,5

680,6

627,3

313,1

7

0

0

0

0

0

0

0

228,6

430,6

578,3

640,2

568,9

243,5

8

0

0

0

0

0

0

0

248,7

469,4

633

704,2

623,2

194,1

9

0

0

0

0

0

0

0

242,8

455,8

607,4

658,1

536,9

0

10

0

0

0

0

0

0

0

238,2

446,4

592,2

632,9

483,9

0

11

0

0

0

0

0

0

0

219,2

408,6

535,7

556,3

378,5

0

12

0

0

0

0

0

0

0

207,6

385,7

501,8

511,8

324,1

0

Hướng Tây Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

99,7

181

155,6

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

68,9

206,3

283,6

245,2

0

3

0

0

0

0

0

0

0

19,7

176,9

300,7

360,5

305,8

0

4

0

0

0

0

0

0

0

137,2

284,2

396

442,9

379,1

99,1

5

0

0

0

0

0

0

75,1

241,8

397,5

519,4

578,2

525,1

228,7

6

0

0

0

0

0

0

121,1

292,2

453,1

581,8

650,2

609,2

314,7

7

0

0

0

0

0

0

82,1

248,1

403

524

582,2

529

235

8

0

0

0

0

0

0

0

165,6

337,5

476,5

552,1

509,5

166,3

9

0

0

0

0

0

0

0

21,1

191,1

328,5

402,2

355,7

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

73,5

213,6

293,7

256,8

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

102,3

181

153,8

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

59,9

136,6

114,7

0

TrạmCần Thơ

Hướng Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

26

94,1

89,6

68,6

47

32

26,6

32

47

68,6

89,6

94,1

26

5

51,5

151,7

175,6

173,3

163,4

154,7

151,4

154,7

163,4

173,3

175,6

151,7

51,5

6

74,3

192,5

224

225,8

218,3

210,9

208

210,9

218,3

225,8

224

192,5

74,3

7

64,5

175,7

198,6

194,3

182,8

173,2

169,6

173,2

182,8

194,3

198,6

175,7

64,5

8

27,6

98,8

97,2

78

57,5

43,1

37,9

43,1

57,5

78

97,2

98,8

27,6

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

132,4

163,7

105

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

236,5

282,8

220

96,3

0

0

0

0

0

0

0

0

3

0

304,4

369,2

320,5

206,1

55,5

0

0

0

0

0

0

0

4

109,4

475,8

540

481,9

356,5

194,3

18,8

0

0

0

0

0

0

5

137,9

437,9

520,3

490,5

393,5

258,1

107

0

0

0

0

0

0

6

175,4

480,1

561,6

530,8

433,4

298,1

147,1

0,2

0

0

0

0

0

7

168,7

493,2

569,9

530,3

423,7

279,3

119,9

0

0

0

0

0

0

8

110,5

467,4

534,7

480,3

358,4

199,4

26,8

0

0

0

0

0

0

9

0

343,2

402,9

344,1

219,3

58,7

0

0

0

0

0

0

0

10

0

231,8

279,6

219,3

98,1

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

135,6

167,7

109,2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

128,1

149,1

78,9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

323,9

481,2

473,5

366,1

197,8

0

0

0

0

0

0

0

2

0

440,8

586

555,4

421,9

226

0

0

0

0

0

0

0

3

0

451,6

580,5

548,7

417,2

223,7

0

0

0

0

0

0

0

4

128,8

578,8

674,2

613

457,1

242,8

0

0

0

0

0

0

0

5

143,6

467,6

560,3

520,5

393,3

210,3

0

0

0

0

0

0

0

6

173,8

486,6

570,3

524,9

394,8

210,7

0

0

0

0

0

0

0

7

174,1

521,9

607,5

555,9

416,5

221,8

0

0

0

0

0

0

0

8

128,7

562,4

659,1

601,4

449,4

238,9

0

0

0

0

0

0

0

9

0

509,1

633,6

589,2

443,9

236,9

0

0

0

0

0

0

0

10

0

428,8

574,1

546,3

415,9

223

0

0

0

0

0

0

0

11

0

327

483,9

475,6

367,6

198,6

0

0

0

0

0

0

0

12

0

354,4

519,1

503

385,3

207,1

0

0

0

0

0

0

0

Hướng Đông Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

325,6

516,7

564,5

524,4

426,4

293,5

146,7

6,7

0

0

0

0

2

0

386,8

545,8

565,3

500,2

379,5

225,7

59,9

0

0

0

0

0

3

0

334,2

451,6

455,5

383,8

260,8

107,5

0

0

0

0

0

0

4

72,6

342,7

413,3

384,9

289,9

149,1

0

0

0

0

0

0

0

5

65,2

223,4

272

245,5

162,5

39,3

0

0

0

0

0

0

0

6

70,4

207,9

244,8

211,5

124,8

0

0

0

0

0

0

0

0

7

77,5

244,8

289,1

255,7

165,2

34,4

0

0

0

0

0

0

0

8

71,4

327,8

397,3

370,1

277

138,5

0

0

0

0

0

0

0

9

0

376,7

492,9

489

408,4

276,3

113,7

0

0

0

0

0

0

10

0

374,6

532,2

553,1

490

371,3

219,5

55,9

0

0

0

0

0

11

0

326,8

516,5

563,4

522,5

423,9

290,4

143,1

2,7

0

0

0

0

12

0

373

584,9

632,3

587,1

483,2

343,9

190,3

42,4

0

0

0

0

Hướng Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

136,6

249,6

325

375,6

405,3

415,1

405,3

375,6

325

249,6

136,6

0

2

0

106,3

186

244,2

285,7

310,8

319,3

310,8

285,7

244,2

186

106,3

0

3

0

21,1

58,3

95,5

125,7

145,3

152

145,3

125,7

95,5

58,3

21,1

0

4

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

23,7

63,6

102,5

133,8

153,9

160,8

153,9

133,8

102,5

63,6

23,7

0

10

0

101

178,7

236

277,1

302,1

310,5

302,1

277,1

236

178,7

101

0

11

0

135,3

246,7

321,2

371,5

401

410,7

401

371,5

321,2

246,7

135,3

0

12

0

173,2

308,2

391,4

445,2

476,3

486,5

476,3

445,2

391,4

308,2

173,2

0

Hướng Tây Nam

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

6,7

146,7

293,5

426,4

524,4

564,5

516,7

325,6

0

2

0

0

0

0

0

59,9

225,7

379,5

500,2

565,3

545,8

386,8

0

3

0

0

0

0

0

0

107,5

260,8

383,8

455,5

451,6

334,2

0

4

0

0

0

0

0

0

0

149,1

289,9

384,9

413,3

342,7

72,6

5

0

0

0

0

0

0

0

39,3

162,5

245,5

272

223,4

65,2

6

0

0

0

0

0

0

0

0

124,8

211,5

244,8

207,9

70,4

7

0

0

0

0

0

0

0

34,4

165,2

255,7

289,1

244,8

77,5

8

0

0

0

0

0

0

0

138,5

277

370,1

397,3

327,8

71,4

9

0

0

0

0

0

0

113,7

276,3

408,4

489

492,9

376,7

0

10

0

0

0

0

0

55,9

219,5

371,3

490

553,1

532,2

374,6

0

11

0

0

0

0

2,7

143,1

290,4

423,9

522,5

563,4

516,5

326,8

0

12

0

0

0

0

42,4

190,3

343,9

483,2

587,1

632,3

584,9

373

0

Hướng Tây

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

197,8

366,1

473,5

481,2

323,9

0

2

0

0

0

0

0

0

0

226

421,9

555,4

586

440,8

0

3

0

0

0

0

0

0

0

223,7

417,2

548,7

580,5

451,6

0

4

0

0

0

0

0

0

0

242,8

457,1

613

674,2

578,8

128,8

5

0

0

0

0

0

0

0

210,3

393,3

520,5

560,3

467,6

143,6

6

0

0

0

0

0

0

0

210,7

394,8

524,9

570,3

486,6

173,8

7

0

0

0

0

0

0

0

221,8

416,5

555,9

607,5

521,9

174,1

8

0

0

0

0

0

0

0

238,9

449,4

601,4

659,1

562,4

128,7

9

0

0

0

0

0

0

0

236,9

443,9

589,2

633,6

509,1

0

10

0

0

0

0

0

0

0

223

415,9

546,3

574,1

428,8

0

11

0

0

0

0

0

0

0

198,6

367,6

475,6

483,9

327

0

12

0

0

0

0

0

0

0

207,1

385,3

503

519,1

354,4

0

Hướng Tây Bắc

 

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

105

163,7

132,4

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

96,3

220

282,8

236,5

0

3

0

0

0

0

0

0

0

55,5

206,1

320,5

369,2

304,4

0

4

0

0

0

0

0

0

18,8

194,3

356,5

481,9

540

475,8

109,4

5

0

0

0

0

0

0

107

258,1

393,5

490,5

520,3

437,9

137,9

6

0

0

0

0

0

0,2

147,1

298,1

433,4

530,8

561,6

480,1

175,4

7

0

0

0

0

0

0

119,9

279,3

423,7

530,3

569,9

493,2

168,7

8

0

0

0

0

0

0

26,8

199,4

358,4

480,3

534,7

467,4

110,5

9

0

0

0

0

0

0

0

58,7

219,3

344,1

402,9

343,2

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

98,1

219,3

279,6

231,8

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

109,2

167,7

135,6

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

78,9

149,1

128,1

0

 

 

Bảng 2.21       Cường độ tán xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

 

Trạm Sơn La

 

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

14,8

41

61,2

75,9

85

88

85

75,9

61,2

41

14,8

0

2

0

21,8

46,5

66,5

81,4

90,6

93,7

90,6

81,4

66,5

46,5

21,8

0

3

0

35,3

60,5

80,2

94,9

104,4

107,6

104,4

94,9

80,2

60,5

35,3

0

4

10,9

40

62,6

80,5

93,8

102,1

104,9

102,1

93,8

80,5

62,6

40

10,9

5

28,6

63,9

88,3

106,5

119,5

127,4

130,1

127,4

119,5

106,5

88,3

63,9

28,6

6

39,6

77

101,7

119,5

132,1

139,8

142,4

139,8

132,1

119,5

101,7

77

39,6

7

37,5

77,3

102,7

121

134

141,9

144,5

141,9

134

121

102,7

77,3

37,5

8

19

58,6

84,9

104,3

118,3

126,9

129,8

126,9

118,3

104,3

84,9

58,6

19

9

0

38,3

64,7

85

99,9

109,6

112,9

109,6

99,9

85

64,7

38,3

0

10

0

26,7

53,9

75,1

90,6

100,2

103,4

100,2

90,6

75,1

53,9

26,7

0

11

0

16,2

43,4

64

79

88,2

91,3

88,2

79

64

43,4

16,2

0

12

0

11,5

37,6

57,6

72,1

81

84

81

72,1

57,6

37,6

11,5

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

21,5

51,3

68,8

79,3

85,2

88

85

75,9

61,2

41

14,8

0

2

0

33,7

62

78,4

87,8

92,4

93,7

90,6

81,4

66,5

46,5

21,6

0

3

0

55,9

84,4

99,6

107

109,5

108,4

104,4

94,9

79,5

58,9

33

0

4

18,6

62,5

88,3

102,2

108,3

109

106

99,7

90,4

76

57

34,2

8,4

5

45,9

96,8

123,1

135,1

138,3

136,1

130,3

121,7

109,9

95,2

75,3

50,6

20,2

6

62

114,7

140,4

151,1

152,7

149

141,8

132

119,4

103,9

83,9

58,8

27

7

60,1

117,1

143,6

154,1

155,6

151,7

144,7

135,1

122,5

107,4

86,8

60,6

26,3

8

32,3

92,2

120,9

133,8

137,6

136,1

131,3

123,6

113,5

97,9

76,6

49,6

14,5

9

0

61,2

91,2

106,5

113,4

115,4

113,8

109,6

99,9

84,2

62,9

35,8

0

10

0

41,5

72,4

89,1

98,1

102,3

103,4

100,2

90,6

75,1

53,9

26,4

0

11

0

23,6

54,6

72,2

82,7

88,6

91,3

88,2

79

64

43,4

16,2

0

12

0

16,2

46,1

63,8

74,7

81

84

81

72,1

57,6

37,6

11,5

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

34,1

77,6

97,3

103,2

101,1

94,6

85,8

75,9

61,2

41

14,8

0

2

0

49,1

87,6

105,4

110,3

107,3

100,3

91,3

81,4

66,5

46,5

21,6

0

3

0

73,4

109,7

125,4

128,1

123,4

114,9

105,1

94,9

79,5

58,9

33

0

4

21,2

73,5

104,4

119

121,9

117,6

109,6

100,2

90,4

76

57

34,2

8,4

5

47,9

104,7

135,1

147,4

147,6

140,9

131

120,2

109,9

95,2

75,3

50,6

20,2

6

62,4

119,9

149,4

160,4

159,3

151,3

140,5

129,1

118,6

103,9

83,9

58,8

27

7

62,3

126

156,9

167,6

165,6

156,7

145

133,2

122,5

107,4

86,8

60,6

26,3

8

36,6

107,8

142,6

155,7

155

146,8

135,7

124,1

113,5

97,9

76,6

49,6

14,5

9

0

80,7

119,4

135,2

136,9

130,7

121,1

110,4

99,9

84,2

62,9

35,8

0

10

0

60,4

102,7

120,3

123,8

119,3

110,9

101

90,6

75,1

53,9

26,4

0

11

0

37,3

82,6

102,3

107,8

105,1

98,2

89,1

79

64

43,4

16,2

0

12

0

26,4

71,3

91,6

98,1

96,6

90,5

82

72,1

57,6

37,6

11,5

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

34,7

84,3

111,7

124

124,8

117

103,3

85,5

64,9

41,7

14,8

0

2

0

45,7

87,6

112,4

123,8

124,5

117,2

104,2

87,4

68

46,5

21,6

0

3

0

62

100,4

123,3

133,7

133,9

126,6

114,1

98

79,5

58,9

33

0

4

14,8

56,4

87,4

107,8

118

119,5

114,2

104,3

91

76

57

34,2

8,4

5

31,5

75,7

106,8

126,4

135,8

136,9

131,6

122

109,9

95,2

75,3

50,6

20,2

6

40,1

84,8

115,4

134,5

143,5

144,4

139,2

129,9

118,6

103,9

83,9

58,8

27

7

40,7

90,5

123,2

142,8

151,6

151,6

145,4

135

122,5

107,4

86,8

60,6

26,3

8

25,3

82

118,4

139,9

149,2

148,7

141,2

129,1

114,2

97,9

76,6

49,6

14,5

9

0

67,9

109

132,8

143

142,5

134

120,4

103,5

84,2

62,9

35,8

0

10

0

56

102,4

128,1

139,1

138,7

129,9

115,5

97,4

76,8

53,9

26,4

0

11

0

37,9

89,3

117,2

129,4

129,8

121,5

107,2

88,9

67,9

44,1

16,2

0

12

0

27,9

79,7

108,1

120,9

122

114,4

100,7

82,9

62,2

38,8

11,5

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

22,5

61,3

90,9

112,7

126,2

130,8

126,2

112,7

90,9

61,3

22,5

0

2

0

28,7

62

89,1

109,7

122,6

127

122,6

109,7

89,1

62

28,7

0

3

0

38,7

70,2

96,3

116,2

128,7

132,9

128,7

116,2

96,3

70,2

38,7

0

4

8,8

36,5

62

84,3

101,6

112,7

116,5

112,7

101,6

84,3

62

36,5

8,8

5

20,2

51,5

78,1

100,4

117,4

128,2

131,9

128,2

117,4

100,4

78,1

51,5

20,2

6

27

59,1

85,8

107,8

124,5

135,1

138,7

135,1

124,5

107,8

85,8

59,1

27

7

26,3

61,5

89,9

113,1

130,7

141,8

145,6

141,8

130,7

113,1

89,9

61,5

26,3

8

15

52,7

83,3

108,5

127,7

139,7

143,9

139,7

127,7

108,5

83,3

52,7

15

9

0

42,1

75,5

102,9

123,6

136,6

141,1

136,6

123,6

102,9

75,5

42,1

0

10

0

35

72

101,1

122,9

136,4

141

136,4

122,9

101,1

72

35

0

11

0

24,5

64,7

95,1

117,4

131,1

135,8

131,1

117,4

95,1

64,7

24,5

0

12

0

18,3

58,7

89

111

124,6

129,2

124,6

111

89

58,7

18,3

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

14,8

41,7

64,9

85,5

103,3

117

124,8

124

111,7

84,3

34,7

0

2

0

21,6

46,5

68

87,4

104,2

117,2

124,5

123,8

112,4

87,6

45,7

0

3

0

33

58,9

79,5

98

114,1

126,6

133,9

133,7

123,3

100,4

62

0

4

8,4

34,2

57

76

91

104,3

114,2

119,5

118

107,8

87,4

56,4

14,8

5

20,2

50,6

75,3

95,2

109,9

122

131,6

136,9

135,8

126,4

106,8

75,7

31,5

6

27

58,8

83,9

103,9

118,6

129,9

139,2

144,4

143,5

134,5

115,4

84,8

40,1

7

26,3

60,6

86,8

107,4

122,5

135

145,4

151,6

151,6

142,8

123,2

90,5

40,7

8

14,5

49,6

76,6

97,9

114,2

129,1

141,2

148,7

149,2

139,9

118,4

82

25,3

9

0

35,8

62,9

84,2

103,5

120,4

134

142,5

143

132,8

109

67,9

0

10

0

26,4

53,9

76,8

97,4

115,5

129,9

138,7

139,1

128,1

102,4

56

0

11

0

16,2

44,1

67,9

88,9

107,2

121,5

129,8

129,4

117,2

89,3

37,9

0

12

0

11,5

38,8

62,2

82,9

100,7

114,4

122

120,9

108,1

79,7

27,9

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

14,8

41

61,2

75,9

85,8

94,6

101,1

103,2

97,3

77,6

34,1

0

2

0

21,6

46,5

66,5

81,4

91,3

100,3

107,3

110,3

105,4

87,6

49,1

0

3

0

33

58,9

79,5

94,9

105,1

114,9

123,4

128,1

125,4

109,7

73,4

0

4

8,4

34,2

57

76

90,4

100,2

109,6

117,6

121,9

119

104,4

73,5

21,2

5

20,2

50,6

75,3

95,2

109,9

120,2

131

140,9

147,6

147,4

135,1

104,7

47,9

6

27

58,8

83,9

103,9

118,6

129,1

140,5

151,3

159,3

160,4

149,4

119,9

62,4

7

26,3

60,6

86,8

107,4

122,5

133,2

145

156,7

165,6

167,6

156,9

126

62,3

8

14,5

49,6

76,6

97,9

113,5

124,1

135,7

146,8

155

155,7

142,6

107,8

36,6

9

0

35,8

62,9

84,2

99,9

110,4

121,1

130,7

136,9

135,2

119,4

80,7

0

10

0

26,4

53,9

75,1

90,6

101

110,9

119,3

123,8

120,3

102,7

60,4

0

11

0

16,2

43,4

64

79

89,1

98,2

105,1

107,8

102,3

82,6

37,3

0

12

0

11,5

37,6

57,6

72,1

82

90,5

96,6

98,1

91,6

71,3

26,4

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

23,1

38

5,7

0

0

0

0

0

0

0

5,7

38

23,1

4

83,2

123,6

101,6

60,3

20,1

0

0

0

20,1

60,3

101,6

123,6

83,2

5

121,2

168,8

150

110,7

71,8

44,6

34,9

44,6

71,8

110,7

150

168,8

121,2

6

105,3

147,2

120,2

74,3

30,8

1

0

1

30,8

74,3

120,2

147,2

105,3

7

37,9

56,7

15,2

0

0

0

0

0

0

0

15,2

56,7

37,9

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trạm Hà Nội

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

13,9

39

58,7

73,2

82,2

85,2

82,2

73,2

58,7

39

13,9

0

2

0

19,2

42,1

61,2

75,7

84,7

87,7

84,7

75,7

61,2

42,1

19,2

0

3

0

29,4

52,7

71,5

85,6

94,8

97,9

94,8

85,6

71,5

52,7

29,4

0

4

13,1

46

70,1

88,8

102,5

110,9

113,8

110,9

102,5

88,8

70,1

46

13,1

5

34,2

72,8

97,9

116,2

129,2

137,1

139,8

137,1

129,2

116,2

97,9

72,8

34,2

6

40,8

78,9

103,8

121,7

134,3

142

144,5

142

134,3

121,7

103,8

78,9

40,8

7

51,2

95

120,2

137,9

150,4

158

160,6

158

150,4

137,9

120,2

95

51,2

8

27,8

75

102,2

121,6

135,5

144

146,9

144

135,5

121,6

102,2

75

27,8

9

0

44,7

72,6

93,4

108,5

118,3

121,6

118,3

108,5

93,4

72,6

44,7

0

10

0

25

51,4

72,3

87,7

97,1

100,3

97,1

87,7

72,3

51,4

25

0

11

0

15,8

42,4

62,8

77,7

86,9

90

86,9

77,7

62,8

42,4

15,8

0

12

0

12,2

38,9

59,1

73,8

82,8

85,8

82,8

73,8

59,1

38,9

12,2

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

20,1

48,8

66

76,5

82,5

85,2

82,2

73,2

58,7

39

13,9

0

2

0

29,7

56,1

72,2

81,7

86,4

87,7

84,7

75,7

61,2

42,1

19

0

3

0

46,6

73,4

88,7

96,6

99,6

98,7

94,8

85,6

70,8

51,2

27,5

0

4

22,3

72

99

112,8

118,3

118,6

115,1

108,3

98,7

83,8

63,8

39,4

10,1

5

55

110,3

136,4

147,4

149,6

146,5

140

130,9

118,7

103,8

83,4

57,6

24,2

6

63,9

117,6

143,3

153,8

155,2

151,2

143,9

134

121,3

105,6

85,6

60,2

27,8

7

82,1

144

168

175,6

174,6

168,9

160,7

150,3

137,4

122,2

101,5

74,4

35,9

8

47,3

118,1

145,7

156,1

157,6

154,4

148,5

140,1

129,8

114

92,2

63,5

21,3

9

0

71,4

102,3

117

123,2

124,6

122,6

118,3

108,5

92,5

70,5

41,7

0

10

0

38,9

69,1

85,8

94,9

99,3

100,3

97,1

87,7

72,3

51,4

24,7

0

11

0

23

53,4

70,9

81,4

87,3

90

86,9

77,7

62,8

42,4

15,8

0

12

0

17,1

47,7

65,5

76,4

82,8

85,8

82,8

73,8

59,1

38,9

12,2

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

31,9

73,8

93,3

99,5

97,7

91,6

83

73,2

58,7

39

13,9

0

2

0

43,2

79,3

97

102,5

100,3

93,9

85,3

75,7

61,2

42,1

19

0

3

0

61,3

95,5

111,6

115,6

112

104,6

95,4

85,6

70,8

51,2

27,5

0

4

25,5

84,5

116,9

131,1

133,1

127,7

118,9

108,8

98,7

83,8

63,8

39,4

10,1

5

57,3

119,2

149,6

160,7

159,5

151,5

140,6

129,2

118,7

103,8

83,4

57,6

24,2

6

64,2

122,8

152,3

163,1

161,7

153,5

142,4

130,9

120,4

105,6

85,6

60,2

27,8

7

85

154,9

183,4

190,8

185,7

174,3

160,9

148,1

137,4

122,2

101,5

74,4

35,9

8

53,6

138

171,7

181,4

177,3

166,4

153,3

140,7

129,8

114

92,2

63,5

21,3

9

0

94,1

133,8

148,4

148,6

141,1

130,4

119,2

108,5

92,5

70,5

41,7

0

10

0

56,7

97,9

115,8

119,7

115,7

107,6

97,9

87,7

72,3

51,4

24,7

0

11

0

36,3

80,6

100,3

106

103,6

96,8

87,8

77,7

62,8

42,4

15,8

0

12

0

28

73,7

94

100,4

98,6

92,4

83,7

73,8

59,1

38,9

12,2

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

32,6

80,1

107,1

119,5

120,6

113,2

99,8

82,4

62,3

39,7

13,9

0

2

0

40,2

79,3

103,4

114,9

116,2

109,5

97,3

81,2

62,6

42,1

19

0

3

0

51,7

87,3

109,7

120,4

121,5

115,1

103,5

88,4

70,8

51,2

27,5

0

4

17,7

64,8

97,8

118,7

128,7

129,7

123,8

113,2

99,4

83,8

63,8

39,4

10,1

5

37,6

86,2

118,2

137,6

146,6

147

141,2

131,1

118,7

103,8

83,4

57,6

24,2

6

41,3

86,8

117,6

136,6

145,6

146,3

141

131,7

120,4

105,6

85,6

60,2

27,8

7

55,5

111,2

143,9

162,3

169,7

168,5

161,2

150,1

137,4

122,2

101,5

74,4

35,9

8

37,1

104,9

142,4

162,8

170,5

168,4

159,5

146,3

130,6

114

92,2

63,5

21,3

9

0

79,2

122,1

145,7

155,1

153,6

144,3

129,8

112,3

92,5

70,5

41,7

0

10

0

52,5

97,5

123,2

134,3

134,3

125,9

111,9

94,2

73,9

51,4

24,7

0

11

0

36,9

87,2

114,9

127,1

127,7

119,6

105,5

87,4

66,6

43,1

15,8

0

12

0

29,5

82,3

110,8

123,5

124,4

116,6

102,7

84,7

63,8

40,2

12,2

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

21,1

58,2

87,1

108,6

121,9

126,4

121,9

108,6

87,1

58,2

21,1

0

2

0

25,2

56

82

101,8

114,4

118,7

114,4

101,8

82

56

25,2

0

3

0

32,3

61,1

85,7

104,6

116,7

120,8

116,7

104,6

85,7

61,1

32,3

0

4

10,5

41,9

69,4

92,8

110,8

122,2

126,1

122,2

110,8

92,8

69,4

41,9

10,5

5

24,2

58,6

86,4

109,3

126,7

137,7

141,4

137,7

126,7

109,3

86,4

58,6

24,2

6

27,8

60,5

87,4

109,5

126,3

136,9

140,5

136,9

126,3

109,5

87,4

60,5

27,8

7

35,9

75,6

105

128,6

146,4

157,5

161,3

157,5

146,4

128,6

105

75,6

35,9

8

22

67,4

100,2

126,3

145,9

158,2

162,4

158,2

145,9

126,3

100,2

67,4

22

9

0

49,1

84,6

112,8

134

147,2

151,7

147,2

134

112,8

84,6

49,1

0

10

0

32,8

68,6

97,2

118,6

132

136,6

132

118,6

97,2

68,6

32,8

0

11

0

23,8

63,2

93,2

115,3

128,9

133,5

128,9

115,3

93,2

63,2

23,8

0

12

0

19,4

60,6

91,2

113,4

127

131,6

127

113,4

91,2

60,6

19,4

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

13,9

39,7

62,3

82,4

99,8

113,2

120,6

119,5

107,1

80,1

32,6

0

2

0

19

42,1

62,6

81,2

97,3

109,5

116,2

114,9

103,4

79,3

40,2

0

3

0

27,5

51,2

70,8

88,4

103,5

115,1

121,5

120,4

109,7

87,3

51,7

0

4

10,1

39,4

63,8

83,8

99,4

113,2

123,8

129,7

128,7

118,7

97,8

64,8

17,7

5

24,2

57,6

83,4

103,8

118,7

131,1

141,2

147

146,6

137,6

118,2

86,2

37,6

6

27,8

60,2

85,6

105,6

120,4

131,7

141

146,3

145,6

136,6

117,6

86,8

41,3

7

35,9

74,4

101,5

122,2

137,4

150,1

161,2

168,5

169,7

162,3

143,9

111,2

55,5

8

21,3

63,5

92,2

114

130,6

146,3

159,5

168,4

170,5

162,8

142,4

104,9

37,1

9

0

41,7

70,5

92,5

112,3

129,8

144,3

153,6

155,1

145,7

122,1

79,2

0

10

0

24,7

51,4

73,9

94,2

111,9

125,9

134,3

134,3

123,2

97,5

52,5

0

11

0

15,8

43,1

66,6

87,4

105,5

119,6

127,7

127,1

114,9

87,2

36,9

0

12

0

12,2

40,2

63,8

84,7

102,7

116,6

124,4

123,5

110,8

82,3

29,5

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

13,9

39

58,7

73,2

83

91,6

97,7

99,5

93,3

73,8

31,9

0

2

0

19

42,1

61,2

75,7

85,3

93,9

100,3

102,5

97

79,3

43,2

0

3

0

27,5

51,2

70,8

85,6

95,4

104,6

112

115,6

111,6

95,5

61,3

0

4

10,1

39,4

63,8

83,8

98,7

108,8

118,9

127,7

133,1

131,1

116,9

84,5

25,5

5

24,2

57,6

83,4

103,8

118,7

129,2

140,6

151,5

159,5

160,7

149,6

119,2

57,3

6

27,8

60,2

85,6

105,6

120,4

130,9

142,4

153,5

161,7

163,1

152,3

122,8

64,2

7

35,9

74,4

101,5

122,2

137,4

148,1

160,9

174,3

185,7

190,8

183,4

154,9

85

8

21,3

63,5

92,2

114

129,8

140,7

153,3

166,4

177,3

181,4

171,7

138

53,6

9

0

41,7

70,5

92,5

108,5

119,2

130,4

141,1

148,6

148,4

133,8

94,1

0

10

0

24,7

51,4

72,3

87,7

97,9

107,6

115,7

119,7

115,8

97,9

56,7

0

11

0

15,8

42,4

62,8

77,7

87,8

96,8

103,6

106

100,3

80,6

36,3

0

12

0

12,2

38,9

59,1

73,8

83,7

92,4

98,6

100,4

94

73,7

28

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

27,8

44,2

7,5

0

0

0

0

0

0

0

7,5

44,2

27,8

4

99,7

141,4

114

67,8

24,3

0

0

0

24,3

67,8

114

141,4

99,7

5

125

173,6

154,4

114,6

75,4

48,1

38,4

48,1

75,4

114,6

154,4

173,6

125

6

144

181,8

142,2

86,9

37,4

4,3

0

4,3

37,4

86,9

142,2

181,8

144

7

55,6

73,3

19,8

0

0

0

0

0

0

0

19,8

73,3

55,6

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trạm Vinh

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

18,2

44,9

65,4

80,4

89,7

92,8

89,7

80,4

65,4

44,9

18,2

0

2

0

21,9

45,9

65,8

80,7

89,9

93,1

89,9

80,7

65,8

45,9

21,9

0

3

0

25,8

47,6

65,8

79,6

88,2

91,3

88,2

79,6

65,8

47,6

25,8

0

4

8,9

37,5

60,3

78,4

91,9

100,3

103,1

100,3

91,9

78,4

60,3

37,5

8,9

5

27,5

66,4

92,4

111,5

125

133,3

136,1

133,3

125

111,5

92,4

66,4

27,5

6

34,3

73,7

99,8

118,6

131,9

139,9

142,6

139,9

131,9

118,6

99,8

73,7

34,3

7

28,9

68,5

95

114,2

127,8

136,1

138,9

136,1

127,8

114,2

95

68,5

28,9

8

13,2

49,3

75,2

94,8

109

117,8

120,7

117,8

109

94,8

75,2

49,3

13,2

9

0

31,6

56,2

75,7

90,4

99,4

102,6

99,4

90,4

75,7

56,2

31,6

0

10

0

24,1

49,3

69,9

85,2

94,6

97,8

94,6

85,2

69,9

49,3

24,1

0

11

0

18,3

44,9

65,5

80,6

89,8

92,9

89,8

80,6

65,5

44,9

18,3

0

12

0

9,7

29,9

47,1

60,2

68,5

71,3

68,5

60,2

47,1

29,9

9,7

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

26,2

56,3

74

84,5

90,3

92,8

89,7

80,4

65,4

44,9

18,2

0

2

0

33,8

61,5

78,2

87,7

92,3

93,1

89,9

80,7

65,8

45,9

21,6

0

3

0

40,9

66,6

82

90,3

93,4

92,4

88,2

79,2

64,8

46,1

24

0

4

15,2

58,7

85,2

99,8

106,4

107,3

104,1

97,3

87,6

73,2

54,3

31,8

6,8

5

44,3

100,6

128,8

141,5

144,8

142,1

135,7

126,2

113,6

98,1

77,6

51,8

19,3

6

53,8

109,8

137,8

149,9

152,3

148,7

141,2

130,9

117,6

101,3

81

55,5

23,1

7

46,4

103,9

132,8

145,5

148,4

145,3

138,3

128,4

115,5

99,7

79,1

53

20,1

8

22,6

77,6

107,3

121,9

127,1

126,4

121,8

113,9

103,3

87,8

67

41,4

10,1

9

0

50,5

79,3

95,3

103,1

105,5

103,9

99,4

89,9

74,6

54,2

29,4

0

10

0

37,4

66,6

83,5

92,9

97,2

97,8

94,6

85,2

69,9

49,3

23,8

0

11

0

26,5

56,6

74,3

84,8

90,5

92,9

89,8

80,6

65,5

44,9

18,3

0

12

0

13,5

36,6

52,4

62,7

68,6

71,3

68,5

60,2

47,1

29,9

9,7

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

41,2

84,1

103,2

108,7

106,3

99,6

90,6

80,4

65,4

44,9

18,2

0

2

0

48,9

86

103,7

108,9

106,3

99,5

90,6

80,7

65,8

45,9

21,6

0

3

0

53,3

85,6

101,9

106,7

104,1

97,5

88,8

79,2

64,8

46,1

24

0

4

17,3

68,5

99,4

114,5

118

114,2

106,6

97,4

87,6

73,2

54,3

31,8

6,8

5

46

107,9

139,5

152

152,1

145

134,8

123,7

113,2

98,1

77,6

51,8

19,3

6

53,9

113,8

144,7

156,6

156,2

148,7

138,1

126,8

116,2

101,3

81

55,5

23,1

7

47,9

110,8

143,2

155,8

155,4

147,8

137

125,6

114,9

99,7

79,1

53

20,1

8

25,5

90,1

124,9

139,6

141

134,5

124,6

113,8

103,3

87,8

67

41,4

10,1

9

0

66,1

102,6

119,3

122,8

118,3

110

100,1

89,9

74,6

54,2

29,4

0

10

0

54,1

93,4

111,4

115,9

112,4

104,8

95,4

85,2

69,9

49,3

23,8

0

11

0

41,6

84,6

103,8

109,3

106,7

99,8

90,7

80,6

65,5

44,9

18,3

0

12

0

21,9

55,9

74,2

81,5

81,3

76,6

69,3

60,2

47,1

29,9

9,7

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

41,8

90,5

117

128,5

128,9

121

107,3

89,6

68,9

45,6

18,2

0

2

0

45,2

85,1

109,1

120,2

121,2

114,4

102

85,9

67

45,9

21,6

0

3

0

44,7

77,5

98,8

109,5

111,2

105,8

95,3

81,3

64,8

46,1

24

0

4

12

52,1

82,3

102,2

112,4

114,3

109,7

100,4

87,8

73,2

54,3

31,8

6,8

5

30

77,2

108,9

128,4

137,8

138,9

133,9

124,7

113,2

98,1

77,6

51,8

19,3

6

34,4

79,5

110,2

129,4

138,6

140

135,4

126,8

116,2

101,3

81

55,5

23,1

7

31,1

78,8

110,9

130,7

140

141

135,8

126,5

114,9

99,7

79,1

53

20,1

8

17,6

67,9

102,3

123,6

133,5

134,1

128

117,3

103,4

87,8

67

41,4

10,1

9

0

55,3

92,7

115,6

126,2

126,8

119,9

107,8

92,4

74,6

54,2

29,4

0

10

0

49,9

92,2

116,9

128

128,3

120,7

107,5

90,7

71,1

49,3

23,8

0

11

0

42,1

90,7

117,4

129

129,3

121,3

107,5

89,6

69

45,6

18,3

0

12

0

23

61,9

86,4

98,6

100,8

95,1

83,7

68,4

50,4

30,7

9,7

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

27,2

65,8

95,1

116,4

129,5

134

129,5

116,4

95,1

65,8

27,2

0

2

0

28,5

60,3

86,4

106,2

118,6

122,9

118,6

106,2

86,4

60,3

28,5

0

3

0

28

54,3

77,2

95

106,3

110,2

106,3

95

77,2

54,3

28

0

4

7,1

33,7

58,5

80

96,8

107,5

111,1

107,5

96,8

80

58,5

33,7

7,1

5

19,3

52,6

79,9

102,3

119,3

130

133,6

130

119,3

102,3

79,9

52,6

19,3

6

23,1

55,5

82,2

104,1

120,6

130,9

134,4

130,9

120,6

104,1

82,2

55,5

23,1

7

20,1

53,6

81,2

103,8

120,9

131,7

135,3

131,7

120,9

103,8

81,2

53,6

20,1

8

10,4

43,7

72,1

96

114,2

125,6

129,6

125,6

114,2

96

72,1

43,7

10,4

9

0

34,4

64,2

89,4

108,8

120,9

125,1

120,9

108,8

89,4

64,2

34,4

0

10

0

31,3

64,9

92,1

112,7

125,5

129,8

125,5

112,7

92,1

64,9

31,3

0

11

0

27,3

65,8

95,1

116,6

129,8

134,3

129,8

116,6

95,1

65,8

27,3

0

12

0

15,2

45,7

71

90,3

102,3

106,4

102,3

90,3

71

45,7

15,2

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

18,2

45,6

68,9

89,6

107,3

121

128,9

128,5

117

90,5

41,8

0

2

0

21,6

45,9

67

85,9

102

114,4

121,2

120,2

109,1

85,1

45,2

0

3

0

24

46,1

64,8

81,3

95,3

105,8

111,2

109,5

98,8

77,5

44,7

0

4

6,8

31,8

54,3

73,2

87,8

100,4

109,7

114,3

112,4

102,2

82,3

52,1

12

5

19,3

51,8

77,6

98,1

113,2

124,7

133,9

138,9

137,8

128,4

108,9

77,2

30

6

23,1

55,5

81

101,3

116,2

126,8

135,4

140

138,6

129,4

110,2

79,5

34,4

7

20,1

53

79,1

99,7

114,9

126,5

135,8

141

140

130,7

110,9

78,8

31,1

8

10,1

41,4

67

87,8

103,4

117,3

128

134,1

133,5

123,6

102,3

67,9

17,6

9

0

29,4

54,2

74,6

92,4

107,8

119,9

126,8

126,2

115,6

92,7

55,3

0

10

0

23,8

49,3

71,1

90,7

107,5

120,7

128,3

128

116,9

92,2

49,9

0

11

0

18,3

45,6

69

89,6

107,5

121,3

129,3

129

117,4

90,7

42,1

0

12

0

9,7

30,7

50,4

68,4

83,7

95,1

100,8

98,6

86,4

61,9

23

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

18,2

44,9

65,4

80,4

90,6

99,6

106,3

108,7

103,2

84,1

41,2

0

2

0

21,6

45,9

65,8

80,7

90,6

99,5

106,3

108,9

103,7

86

48,9

0

3

0

24

46,1

64,8

79,2

88,8

97,5

104,1

106,7

101,9

85,6

53,3

0

4

6,8

31,8

54,3

73,2

87,6

97,4

106,6

114,2

118

114,5

99,4

68,5

17,3

5

19,3

51,8

77,6

98,1

113,2

123,7

134,8

145

152,1

152

139,5

107,9

46

6

23,1

55,5

81

101,3

116,2

126,8

138,1

148,7

156,2

156,6

144,7

113,8

53,9

7

20,1

53

79,1

99,7

114,9

125,6

137

147,8

155,4

155,8

143,2

110,8

47,9

8

10,1

41,4

67

87,8

103,3

113,8

124,6

134,5

141

139,6

124,9

90,1

25,5

9

0

29,4

54,2

74,6

89,9

100,1

110

118,3

122,8

119,3

102,6

66,1

0

10

0

23,8

49,3

69,9

85,2

95,4

104,8

112,4

115,9

111,4

93,4

54,1

0

11

0

18,3

44,9

65,5

80,6

90,7

99,8

106,7

109,3

103,8

84,6

41,6

0

12

0

9,7

29,9

47,1

60,2

69,3

76,6

81,3

81,5

74,2

55,9

21,9

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

19,3

41

19,1

0

0

0

0

0

0

0

19,1

41

19,3

4

81,9

137,1

124,5

91

56,9

32,9

24,3

32,9

56,9

91

124,5

137,1

81,9

5

107,3

170,8

165,4

137,2

106,8

84,9

77

84,9

106,8

137,2

165,4

170,8

107,3

6

83

139,2

128,9

97,3

64,6

41,4

33

41,4

64,6

97,3

128,9

139,2

83

7

27,1

54,1

29,1

0

0

0

0

0

0

0

29,1

54,1

27,1

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trạm Đà Nẵng

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

15,9

39,2

58,3

72,7

81,6

84,6

81,6

72,7

58,3

39,2

15,9

0

2

0

22,4

46,2

66

81

90,3

93,5

90,3

81

66

46,2

22,4

0

3

0

27,9

51

69,9

84,2

93,1

96,1

93,1

84,2

69,9

51

27,9

0

4

8,8

40,6

65,1

84,3

98,4

107,1

110,1

107,1

98,4

84,3

65,1

40,6

8,8

5

18,8

54

79,6

98,9

112,8

121,2

124,1

121,2

112,8

98,9

79,6

54

18,8

6

30,7

72,3

99,8

119,5

133,4

141,7

144,5

141,7

133,4

119,5

99,8

72,3

30,7

7

28,9

73,1

101,3

121,4

135,5

144

146,9

144

135,5

121,4

101,3

73,1

28,9

8

14,9

57,9

86,2

107,1

121,9

130,9

134

130,9

121,9

107,1

86,2

57,9

14,9

9

0

44,8

73,5

95

110,5

120,1

123,3

120,1

110,5

95

73,5

44,8

0

10

0

26,2

52

73

88,5

98,1

101,4

98,1

88,5

73

52

26,2

0

11

0

21,2

48,4

69,3

84,5

93,9

97,1

93,9

84,5

69,3

48,4

21,2

0

12

0

14,7

38,7

58

72,3

81,2

84,2

81,2

72,3

58

38,7

14,7

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

22,9

49,3

66,3

76,8

82,5

84,6

81,6

72,7

58,3

39,2

15,9

0

2

0

34,5

62,2

79

88,7

93,1

93,5

90,3

81

66

46,2

22,1

0

3

0

44,2

71,4

87,5

95,9

98,8

97,4

92,6

83,3

68,5

49

25,9

0

4

15

63,6

92

107,5

114,1

114,6

110,8

103,3

92,8

77,8

58

34,1

6,7

5

30,4

81,9

111

125,6

130,5

129

123,2

113,9

101,4

85,8

66

41,7

13,1

6

48,2

107,9

137,8

151

153,8

150,1

142,3

131,4

117,6

100,4

79,8

53,8

20,5

7

46,6

111

141,6

154,7

157,2

153,4

145,6

134,8

121,1

104,4

83,1

55,9

20

8

25,4

91,2

123,2

137,9

142,3

140,5

134,8

125,8

114,1

98

76,1

48,2

11,3

9

0

71,5

104,1

120

126,7

127,8

125

119,4

109,3

93

70,5

41,4

0

10

0

40,7

70,6

87,9

97,3

101,4

101,4

98,1

88,5

73

52

25,8

0

11

0

30,7

61,2

79

89,5

95

97,1

93,9

84,5

69,3

48,4

21,2

0

12

0

20,6

47,6

64,8

75,6

81,6

84,2

81,2

72,3

58

38,7

14,7

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

35,7

72,9

91,5

97,8

96,5

90,7

82,4

72,7

58,3

39,2

15,9

0

2

0

49,6

86

103,7

108,9

106,5

99,9

91

81

66

46,2

22,1

0

3

0

57,3

90,8

107,4

112,1

109,1

102,2

93,2

83,3

68,5

49

25,9

0

4

17,1

73,6

106,3

121,7

124,9

120,7

112,6

102,9

92,8

77,8

58

34,1

6,7

5

31,5

87,2

118,9

133,1

135,2

130

121,1

110,9

100,6

85,8

66

41,7

13,1

6

48,2

110,9

143

155,6

155,5

148,2

137,7

126,3

115,6

100,4

79,8

53,8

20,5

7

48

117,4

151

163,3

162,3

154

142,7

130,9

120

104,4

83,1

55,9

20

8

28,7

105,2

141,9

155,9

155,8

147,8

136,7

125

114,1

98

76,1

48,2

11,3

9

0

93,1

133,2

148,4

149,1

142

131,5

120,2

109,3

93

70,5

41,4

0

10

0

58,4

98

115,8

120,1

116,4

108,6

98,9

88,5

73

52

25,8

0

11

0

47,8

90,3

109,1

114,2

111,3

104,2

94,9

84,5

69,3

48,4

21,2

0

12

0

32,9

71,7

90,7

97,3

96,1

90,4

82,1

72,3

58

38,7

14,7

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

36,2

77,8

102,4

114

115,2

108,6

96,4

80,2

61,1

39,7

15,9

0

2

0

45,7

84,4

107,7

118,6

119,7

113,2

101,2

85,5

67

46,2

22,1

0

3

0

47,8

81,4

102,9

113,4

115

109,6

99,1

85

68,5

49

25,9

0

4

11,8

55,6

87,1

107,3

117,5

119,2

114,6

105,4

92,8

77,8

58

34,1

6,7

5

20,4

61,9

91,7

111

120,9

123,1

119,3

111,2

100,6

85,8

66

41,7

13,1

6

30,5

76,8

107,7

126,8

136,2

137,9

133,8

125,7

115,6

100,4

79,8

53,8

20,5

7

31

82,7

115,6

135,2

144,3

145,2

140,2

131,1

120

104,4

83,1

55,9

20

8

19,8

78,7

115

136,2

145,4

145,5

138,9

128

114,1

98

76,1

48,2

11,3

9

0

77,5

119,2

141,9

151,1

150

141,6

128,3

111,7

93

70,5

41,4

0

10

0

53,7

95,9

120,1

130,8

130,9

123,3

110,3

93,5

74

52

25,8

0

11

0

48,2

96,1

121,9

132,9

132,8

124,7

110,9

93,2

72,5

48,9

21,2

0

12

0

34,5

78,9

104,4

116,2

117,3

110,5

97,8

81,2

61,7

39,7

14,7

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

23,6

56,6

83,1

102,9

115,2

119,3

115,2

102,9

83,1

56,6

23,6

0

2

0

28,8

59,8

85,3

104,5

116,6

120,7

116,6

104,5

85,3

59,8

28,8

0

3

0

29,9

57,1

80,3

98,2

109,5

113,4

109,5

98,2

80,3

57,1

29,9

0

4

7

36

62

84,1

101,1

111,9

115,5

111,9

101,1

84,1

62

36

7

5

13,1

42,2

67,5

88,7

104,9

115,1

118,6

115,1

104,9

88,7

67,5

42,2

13,1

6

20,5

53,8

80,6

102,4

118,8

129

132,5

129

118,8

102,4

80,6

53,8

20,5

7

20

56,4

84,9

107,8

124,9

135,6

139,2

135,6

124,9

107,8

84,9

56,4

20

8

11,7

50,6

81,2

105,9

124,4

136

139,9

136

124,4

105,9

81,2

50,6

11,7

9

0

48,1

82,7

109,8

130

142,5

146,8

142,5

130

109,8

82,7

48,1

0

10

0

33,7

67,5

94,6

114,8

127,4

131,6

127,4

114,8

94,6

67,5

33,7

0

11

0

31,4

69,7

98,7

119,7

132,6

136,9

132,6

119,7

98,7

69,7

31,4

0

12

0

22,9

58,2

85,7

105,9

118,4

122,6

118,4

105,9

85,7

58,2

22,9

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

15,9

39,7

61,1

80,2

96,4

108,6

115,2

114

102,4

77,8

36,2

0

2

0

22,1

46,2

67

85,5

101,2

113,2

119,7

118,6

107,7

84,4

45,7

0

3

0

25,9

49

68,5

85

99,1

109,6

115

113,4

102,9

81,4

47,8

0

4

6,7

34,1

58

77,8

92,8

105,4

114,6

119,2

117,5

107,3

87,1

55,6

11,8

5

13,1

41,7

66

85,8

100,6

111,2

119,3

123,1

120,9

111

91,7

61,9

20,4

6

20,5

53,8

79,8

100,4

115,6

125,7

133,8

137,9

136,2

126,8

107,7

76,8

30,5

7

20

55,9

83,1

104,4

120

131,1

140,2

145,2

144,3

135,2

115,6

82,7

31

8

11,3

48,2

76,1

98

114,1

128

138,9

145,5

145,4

136,2

115

78,7

19,8

9

0

41,4

70,5

93

111,7

128,3

141,6

150

151,1

141,9

119,2

77,5

0

10

0

25,8

52

74

93,5

110,3

123,3

130,9

130,8

120,1

95,9

53,7

0

11

0

21,2

48,9

72,5

93,2

110,9

124,7

132,8

132,9

121,9

96,1

48,2

0

12

0

14,7

39,7

61,7

81,2

97,8

110,5

117,3

116,2

104,4

78,9

34,5

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

15,9

39,2

58,3

72,7

82,4

90,7

96,5

97,8

91,5

72,9

35,7

0

2

0

22,1

46,2

66

81

91

99,9

106,5

108,9

103,7

86

49,6

0

3

0

25,9

49

68,5

83,3

93,2

102,2

109,1

112,1

107,4

90,8

57,3

0

4

6,7

34,1

58

77,8

92,8

102,9

112,6

120,7

124,9

121,7

106,3

73,6

17,1

5

13,1

41,7

66

85,8

100,6

110,9

121,1

130

135,2

133,1

118,9

87,2

31,5

6

20,5

53,8

79,8

100,4

115,6

126,3

137,7

148,2

155,5

155,6

143

110,9

48,2

7

20

55,9

83,1

104,4

120

130,9

142,7

154

162,3

163,3

151

117,4

48

8

11,3

48,2

76,1

98

114,1

125

136,7

147,8

155,8

155,9

141,9

105,2

28,7

9

0

41,4

70,5

93

109,3

120,2

131,5

142

149,1

148,4

133,2

93,1

0

10

0

25,8

52

73

88,5

98,9

108,6

116,4

120,1

115,8

98

58,4

0

11

0

21,2

48,4

69,3

84,5

94,9

104,2

111,3

114,2

109,1

90,3

47,8

0

12

0

14,7

38,7

58

72,3

82,1

90,4

96,1

97,3

90,7

71,7

32,9

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

19,4

49,3

32,9

1,4

0

0

0

0

0

1,4

32,9

49,3

19,4

4

57,1

117,6

120,2

101,2

78,2

61

54,8

61

78,2

101,2

120,2

117,6

57,1

5

97,8

175,2

180,4

161

137,3

119,6

113,2

119,6

137,3

161

180,4

175,2

97,8

6

84,7

156,1

153,1

127,4

99,4

79,2

72

79,2

99,4

127,4

153,1

156,1

84,7

7

31

69,9

48,4

11,1

0

0

0

0

0

11,1

48,4

69,9

31

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Trạm Plâycu

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

28,1

57,4

79

94,6

104,1

107,4

104,1

94,6

79

57,4

28,1

0

2

0

34,8

63,3

85,2

101,2

111,1

114,4

111,1

101,2

85,2

63,3

34,8

0

3

0

39,4

66,8

87,9

103,3

112,8

116

112,8

103,3

87,9

66,8

39,4

0

4

10,4

50,5

78,2

99

114

123,2

126,3

123,2

114

99

78,2

50,5

10,4

5

27,3

75,6

104,8

125,6

140,1

148,8

151,7

148,8

140,1

125,6

104,8

75,6

27,3

6

40,6

92,8

122,2

142,4

156,4

164,7

167,5

164,7

156,4

142,4

122,2

92,8

40,6

7

29,9

80,1

110

131

145,6

154,3

157,2

154,3

145,6

131

110

80,1

29,9

8

19,5

74,1

104,6

126,1

141,2

150,3

153,4

150,3

141,2

126,1

104,6

74,1

19,5

9

0

49,7

79,7

101,7

117,5

127,2

130,5

127,2

117,5

101,7

79,7

49,7

0

10

0

38,2

67,8

90,1

106,4

116,4

119,7

116,4

106,4

90,1

67,8

38,2

0

11

0

28,1

57,3

79,1

94,8

104,3

107,6

104,3

94,8

79,1

57,3

28,1

0

12

0

23,5

51,9

73

88,3

97,6

100,8

97,6

88,3

73

51,9

23,5

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

40,3

72,4

90,2

100,5

105,6

107,4

104,1

94,6

79

57,4

28,1

0

2

0

53,6

85,5

102,7

111,7

115,3

114,7

111,1

101,2

85,2

63,2

34,3

0

3

0

62,4

93,7

110,4

118,1

120

117,5

111,5

101,6

85,5

63,8

36,4

0

4

17,9

79,2

110,7

126,5

132,3

131,7

126,7

118

106,2

90,4

69

42,1

7,9

5

44,3

114,8

146,2

159,4

161,9

158

149,8

138,6

124,5

107,2

85,7

57,8

18,9

6

64,1

138,5

168,6

179,7

180

174

164

151,4

136,2

118

96,3

68,1

26,9

7

48,2

121,7

153,8

166,8

168,7

163,9

155

143,2

128,6

110,9

89,1

60,6

20,5

8

33,3

116,8

149,6

162,6

165

161,2

153,7

143,4

130,5

114

91,3

61,1

14,7

9

0

79,5

113

129

135,3

135,7

132,2

125,7

115,5

98,8

76

45,8

0

10

0

59,1

92,2

109,3

117,9

121

120,1

116,4

106,4

90,1

67,6

37,5

0

11

0

40,5

72,7

90,7

100,9

106

107,6

104,3

94,8

79,1

57,3

28,1

0

12

0

32,7

63,9

81,9

92,7

98,4

100,8

97,6

88,3

73

51,9

23,5

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

62,4

105,7

123,1

126,8

122,8

114,9

105,1

94,6

79

57,4

28,1

0

2

0

76,5

117

133,2

135,8

130,8

122,2

111,9

101,2

85,2

63,2

34,3

0

3

0

80,5

118,1

133,9

136,5

131,4

122,6

112,3

101,6

85,5

63,8

36,4

0

4

20,3

91,1

126,6

141,4

143

137,1

127,6

116,9

106,2

90,4

69

42,1

7,9

5

45,9

121,3

154,9

166,7

165,4

157

145,7

133,9

122,9

107,2

85,7

57,8

18,9

6

63,9

141,3

173

182,6

179,3

169,2

156,8

144,2

133,1

117,6

96,3

68,1

26,9

7

49,6

127,9

162,2

173,7

171,6

162,3

150,2

137,8

126,7

110,9

89,1

60,6

20,5

8

37,6

133,7

170,4

181,4

178,1

167,5

154,5

141,7

130,5

114

91,3

61,1

14,7

9

0

102,8

143,2

157,5

157,3

149,3

138,3

126,6

115,5

98,8

76

45,8

0

10

0

84,3

126,6

142,3

143,9

137,7

128,1

117,3

106,4

90,1

67,6

37,5

0

11

0

62,5

106,2

123,8

127,5

123,4

115,3

105,4

94,8

79,1

57,3

28,1

0

12

0

51,9

95,2

113,5

118,3

115,2

108,1

98,7

88,3

73

51,9

23,5

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

63

111,9

136,2

145,6

144,4

135,6

121,4

103,3

82,3

57,9

28,1

0

2

0

70,2

113,9

136,7

145,8

144,8

136,6

123,2

106,1

86

63,2

34,3

0

3

0

66,7

104,9

126,7

136,3

136,5

129,9

118,3

103,2

85,5

63,8

36,4

0

4

14

68,3

102,5

123

132,7

133,8

128,6

119

106,2

90,4

69

42,1

7,9

5

29,6

85,3

118,1

137,2

146

147

142,3

133,6

122,9

107,2

85,7

57,8

18,9

6

40,2

96,9

128,8

146,9

155,1

155,8

151,2

143

133,1

117,6

96,3

68,1

26,9

7

31,8

89,3

122,7

141,9

150,6

151,2

146,2

137,4

126,7

110,9

89,1

60,6

20,5

8

25,8

99,3

136,6

156,4

164

162,7

155,4

144,1

130,5

114

91,3

61,1

14,7

9

0

85

126,8

148,7

157

155,5

146,9

133,8

117,4

98,8

76

45,8

0

10

0

77,2

122,8

145,8

154,4

152,7

143,5

129,3

111,6

91

67,6

37,5

0

11

0

62,9

112

136,6

146,2

144,9

136

121,6

103,4

82,3

57,8

28,1

0

12

0

54,3

103,8

129

139,1

138,5

130

116,1

98,2

77,2

53

23,5

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

41,2

81,5

110,4

131

143,6

147,8

143,6

131

110,4

81,5

41,2

0

2

0

44,4

80,7

108,1

128,1

140,4

144,6

140,4

128,1

108,1

80,7

44,4

0

3

0

41,8

73,6

98,9

117,8

129,6

133,6

129,6

117,8

98,9

73,6

41,8

0

4

8,2

44,2

73,1

96,7

114,3

125,3

129,1

125,3

114,3

96,7

73,1

44,2

8,2

5

18,9

58,2

87,2

110

127

137,5

141

137,5

127

110

87,2

58,2

18,9

6

26,9

68,1

96,8

119,2

135,7

145,9

149,4

145,9

135,7

119,2

96,8

68,1

26,9

7

20,5

60,9

90,5

113,6

130,7

141,2

144,8

141,2

130,7

113,6

90,5

60,9

20,5

8

15,2

63,9

96,6

121,8

140,4

151,8

155,7

151,8

140,4

121,8

96,6

63,9

15,2

9

0

52,9

88

115,1

134,9

147,2

151,3

147,2

134,9

115,1

88

52,9

0

10

0

48,6

86,5

114,7

135,2

147,8

152

147,8

135,2

114,7

86,5

48,6

0

11

0

41

81,4

110,4

131,2

143,9

148,2

143,9

131,2

110,4

81,4

41

0

12

0

36,1

76,7

105,8

126,4

139

143,2

139

126,4

105,8

76,7

36,1

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

28,1

57,9

82,3

103,3

121,4

135,6

144,4

145,6

136,2

111,9

63

0

2

0

34,3

63,2

86

106,1

123,2

136,6

144,8

145,8

136,7

113,9

70,2

0

3

0

36,4

63,8

85,5

103,2

118,3

129,9

136,5

136,3

126,7

104,9

66,7

0

4

7,9

42,1

69

90,4

106,2

119

128,6

133,8

132,7

123

102,5

68,3

14

5

18,9

57,8

85,7

107,2

122,9

133,6

142,3

147

146

137,2

118,1

85,3

29,6

6

26,9

68,1

96,3

117,6

133,1

143

151,2

155,8

155,1

146,9

128,8

96,9

40,2

7

20,5

60,6

89,1

110,9

126,7

137,4

146,2

151,2

150,6

141,9

122,7

89,3

31,8

8

14,7

61,1

91,3

114

130,5

144,1

155,4

162,7

164

156,4

136,6

99,3

25,8

9

0

45,8

76

98,8

117,4

133,8

146,9

155,5

157

148,7

126,8

85

0

10

0

37,5

67,6

91

111,6

129,3

143,5

152,7

154,4

145,8

122,8

77,2

0

11

0

28,1

57,8

82,3

103,4

121,6

136

144,9

146,2

136,6

112

62,9

0

12

0

23,5

53

77,2

98,2

116,1

130

138,5

139,1

129

103,8

54,3

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

28,1

57,4

79

94,6

105,1

114,9

122,8

126,8

123,1

105,7

62,4

0

2

0

34,3

63,2

85,2

101,2

111,9

122,2

130,8

135,8

133,2

117

76,5

0

3

0

36,4

63,8

85,5

101,6

112,3

122,6

131,4

136,5

133,9

118,1

80,5

0

4

7,9

42,1

69

90,4

106,2

116,9

127,6

137,1

143

141,4

126,6

91,1

20,3

5

18,9

57,8

85,7

107,2

122,9

133,9

145,7

157

165,4

166,7

154,9

121,3

45,9

6

26,9

68,1

96,3

117,6

133,1

144,2

156,8

169,2

179,3

182,6

173

141,3

63,9

7

20,5

60,6

89,1

110,9

126,7

137,8

150,2

162,3

171,6

173,7

162,2

127,9

49,6

8

14,7

61,1

91,3

114

130,5

141,7

154,5

167,5

178,1

181,4

170,4

133,7

37,6

9

0

45,8

76

98,8

115,5

126,6

138,3

149,3

157,3

157,5

143,2

102,8

0

10

0

37,5

67,6

90,1

106,4

117,3

128,1

137,7

143,9

142,3

126,6

84,3

0

11

0

28,1

57,3

79,1

94,8

105,4

115,3

123,4

127,5

123,8

106,2

62,5

0

12

0

23,5

51,9

73

88,3

98,7

108,1

115,2

118,3

113,5

95,2

51,9

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

23,3

67,3

54,2

25,2

0

0

0

0

0

25,2

54,2

67,3

23,3

4

84,5

172,8

175,3

154,1

130

112,5

106,2

112,5

130

154,1

175,3

172,8

84,5

5

132

234,3

239

218,4

194,7

177,4

171,2

177,4

194,7

218,4

239

234,3

132

6

89

179,4

183,2

162,9

139,4

122,2

116,1

122,2

139,4

162,9

183,2

179,4

89

7

41,1

97,5

76,8

41

7,9

0

0

0

7,9

41

76,8

97,5

41,1

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

23,5

51,9

73

88,3

97,6

100,8

98,4

92,7

81,9

63,9

32,7

0

Trạm Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hướng Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

24,1

49,9

70,3

85,5

94,9

98,1

94,9

85,5

70,3

49,9

24,1

0

2

0

33,6

61,4

82,7

98,8

108,7

112

108,7

98,8

82,7

61,4

33,6

0

3

0

38,9

66,7

88,2

104

113,6

116,9

113,6

104

88,2

66,7

38,9

0

4

11,4

62,6

93,2

115,3

131

140,5

143,7

140,5

131

115,3

93,2

62,6

11,4

5

16,2

62,2

92,4

114,4

129,8

139,2

142,3

139,2

129,8

114,4

92,4

62,2

16,2

6

22,3

72,1

103,5

125,7

141,1

150,3

153,4

150,3

141,1

125,7

103,5

72,1

22,3

7

21,1

73,7

105,6

128

143,6

153

156,1

153

143,6

128

105,6

73,7

21,1

8

12,8

67,1

99,1

121,8

137,8

147,4

150,7

147,4

137,8

121,8

99,1

67,1

12,8

9

0

47,6

77,9

100,3

116,5

126,4

129,8

126,4

116,5

100,3

77,9

47,6

0

10

0

34,4

62,7

84,3

100,5

110,5

113,8

110,5

100,5

84,3

62,7

34,4

0

11

0

24,9

51,1

71,8

87,1

96,5

99,7

96,5

87,1

71,8

51,1

24,9

0

12

0

26,6

54,1

75

90,3

99,7

102,9

99,7

90,3

75

54,1

26,6

0

Hướng Đông Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

34,5

63,2

81,1

91,7

96,9

98,1

94,9

85,5

70,3

49,9

24,1

0

2

0

51,6

83,1

100,9

110,3

113,8

112,9

108,7

98,8

82,7

60,9

33

0

3

0

61,7

93,9

111,3

119,4

121,2

118,2

111,1

101,1

84,9

63,1

35,7

0

4

19,6

98,3

132,2

147,5

152,1

150

143,3

133,2

119,7

103,4

80,9

51,6

8,6

5

26,5

94,5

128,9

145,1

149,8

147,1

139,3

128

113,4

95,4

74

46,7

11,1

6

35,4

107,7

142,7

158,3

161,9

157,8

148,8

136,2

120,7

102

79,7

52

14,6

7

34,3

112

147,6

162,8

166

161,7

152,5

140

124,6

105,8

83,6

54,8

14,3

8

22

106,1

141,9

157,3

161,1

157,8

150

139,1

124,8

108,1

85,1

54,7

9,6

9

0

76,1

110,8

127,9

134,8

135,3

131,3

123,5

113,2

96,4

73,5

43,6

0

10

0

53,3

85,6

103,5

112,7

116

114,8

110,5

100,5

84,3

62,2

33,7

0

11

0

35,8

65,1

83

93,6

98,7

99,7

96,5

87,1

71,8

51,1

24,9

0

12

0

36,7

66,9

84,9

95,7

101,1

102,9

99,7

90,3

75

54,1

26,6

0

Hướng Đông

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

52,7

90,9

108,7

114

111,6

104,9

95,8

85,5

70,3

49,9

24,1

0

2

0

72,9

112,1

128,7

132

127,7

119,5

109,5

98,8

82,7

60,9

33

0

3

0

78,9

116,5

132,7

135,6

130,8

122,1

111,9

101,1

84,9

63,1

35,7

0

4

22,2

112,1

148,8

161,8

161,3

153,4

142,4

130,8

119,7

103,4

80,9

51,6

8,6

5

27,3

98,9

134,3

148,7

149,8

143,3

133,2

122,1

111,2

95,4

74

46,7

11,1

6

35,1

108,7

144

157,6

157,7

150,3

139,6

127,9

116,9

101,2

79,7

52

14,6

7

35,2

116,5

153

166,1

165,3

156,8

145,2

133,1

121,8

105,8

83,6

54,8

14,3

8

24,8

120,2

159,1

172,1

170,3

160,9

148,6

136,1

124,8

108,1

85,1

54,7

9,6

9

0

97,6

138,2

153,4

153,9

146,6

135,9

124,4

113,2

96,4

73,5

43,6

0

10

0

75,2

115,7

132,5

135,4

130,5

121,7

111,3

100,5

84,3

62,2

33,7

0

11

0

54,7

93,6

111,5

116,5

113,7

106,7

97,4

87,1

71,8

51,1

24,9

0

12

0

57,6

98,1

115,7

120,3

117,3

110,2

100,8

90,3

75

54,1

26,6

0

Hướng Đông Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

52,9

94,9

118,1

128,1

128,3

121,1

108,6

92,2

72,7

50,2

24,1

0

2

0

66,5

107,6

129,7

138,8

138,4

131,1

118,7

102,5

83,2

60,9

33

0

3

0

64,8

102

123,2

132,7

133,3

127,3

116,5

102

84,9

63,1

35,7

0

4

15,3

83,1

118,6

138,2

146,7

147,1

141,6

131,9

119,7

103,4

80,9

51,6

8,6

5

17,5

68,6

100,7

120,1

129,8

131,9

128,6

121,1

111,2

95,4

74

46,7

11,1

6

21,9

73,6

105,4

124,5

134

136,2

133,2

126,5

116,9

101,2

79,7

52

14,6

7

22,4

80,3

113,8

133,2

142,3

143,7

139,7

131,7

121,8

105,8

83,6

54,8

14,3

8

16,9

88,3

125,5

145,5

153,7

153,4

147,3

137,1

124,8

108,1

85,1

54,7

9,6

9

0

80

120,6

142,1

150,5

149,5

141,9

129,8

114,3

96,4

73,5

43,6

0

10

0

68,4

110,7

133,2

142,3

141,6

133,7

120,8

104,3

84,7

62,2

33,7

0

11

0

54,6

97,4

120,8

130,7

130,7

123,2

110,4

93,8

74,1

51,3

24,9

0

12

0

59,8

105,5

129

138,5

137,8

129,7

116,3

99

78,6

55

26,6

0

Hướng Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

34,8

69,3

95,6

114,8

126,5

130,5

126,5

114,8

95,6

69,3

34,8

0

2

0

42,2

76,3

102,5

121,6

133,3

137,3

133,3

121,6

102,5

76,3

42,2

0

3

0

40,7

71,6

96,3

114,6

125,9

129,7

125,9

114,6

96,3

71,6

40,7

0

4

8,9

53,8

84,9

108,9

126,6

137,5

141,2

137,5

126,6

108,9

84,9

53,8

8,9

5

11,1

46,9

74,7

96,9

113,4

123,6

127

123,6

113,4

96,9

74,7

46,9

11,1

6

14,6

52

79,7

101,7

117,9

127,9

131,3

127,9

117,9

101,7

79,7

52

14,6

7

14,3

54,8

84,4

107,3

124,1

134,4

137,9

134,4

124,1

107,3

84,4

54,8

14,3

8

9,9

56,9

89,1

113,8

131,8

143

146,7

143

131,8

113,8

89,1

56,9

9,9

9

0

49,8

83,8

110

129,1

140,9

144,8

140,9

129,1

110

83,8

49,8

0

10

0

43,1

78

104,7

124,2

136,1

140,1

136,1

124,2

104,7

78

43,1

0

11

0

35,8

70,8

97,5

116,8

128,7

132,7

128,7

116,8

97,5

70,8

35,8

0

12

0

40

78,1

105,6

125,3

137,2

141,2

137,2

125,3

105,6

78,1

40

0

Hướng Tây Nam

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

24,1

50,2

72,7

92,2

108,6

121,1

128,3

128,1

118,1

94,9

52,9

0

2

0

33

60,9

83,2

102,5

118,7

131,1

138,4

138,8

129,7

107,6

66,5

0

3

0

35,7

63,1

84,9

102

116,5

127,3

133,3

132,7

123,2

102

64,8

0

4

8,6

51,6

80,9

103,4

119,7

131,9

141,6

147,1

146,7

138,2

118,6

83,1

15,3

5

11,1

46,7

74

95,4

111,2

121,1

128,6

131,9

129,8

120,1

100,7

68,6

17,5

6

14,6

52

79,7

101,2

116,9

126,5

133,2

136,2

134

124,5

105,4

73,6

21,9

7

14,3

54,8

83,6

105,8

121,8

131,7

139,7

143,7

142,3

133,2

113,8

80,3

22,4

8

9,6

54,7

85,1

108,1

124,8

137,1

147,3

153,4

153,7

145,5

125,5

88,3

16,9

9

0

43,6

73,5

96,4

114,3

129,8

141,9

149,5

150,5

142,1

120,6

80

0

10

0

33,7

62,2

84,7

104,3

120,8

133,7

141,6

142,3

133,2

110,7

68,4

0

11

0

24,9

51,3

74,1

93,8

110,4

123,2

130,7

130,7

120,8

97,4

54,6

0

12

0

26,6

55

78,6

99

116,3

129,7

137,8

138,5

129

105,5

59,8

0

Hướng Tây

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

24,1

49,9

70,3

85,5

95,8

104,9

111,6

114

108,7

90,9

52,7

0

2

0

33

60,9

82,7

98,8

109,5

119,5

127,7

132

128,7

112,1

72,9

0

3

0

35,7

63,1

84,9

101,1

111,9

122,1

130,8

135,6

132,7

116,5

78,9

0

4

8,6

51,6

80,9

103,4

119,7

130,8

142,4

153,4

161,3

161,8

148,8

112,1

22,2

5

11,1

46,7

74

95,4

111,2

122,1

133,2

143,3

149,8

148,7

134,3

98,9

27,3

6

14,6

52

79,7

101,2

116,9

127,9

139,6

150,3

157,7

157,6

144

108,7

35,1

7

14,3

54,8

83,6

105,8

121,8

133,1

145,2

156,8

165,3

166,1

153

116,5

35,2

8

9,6

54,7

85,1

108,1

124,8

136,1

148,6

160,9

170,3

172,1

159,1

120,2

24,8

9

0

43,6

73,5

96,4

113,2

124,4

135,9

146,6

153,9

153,4

138,2

97,6

0

10

0

33,7

62,2

84,3

100,5

111,3

121,7

130,5

135,4

132,5

115,7

75,2

0

11

0

24,9

51,1

71,8

87,1

97,4

106,7

113,7

116,5

111,5

93,6

54,7

0

12

0

26,6

54,1

75

90,3

100,8

110,2

117,3

120,3

115,7

98,1

57,6

0

Hướng Tây Bắc

Tháng

Giờ

 

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

26

94,1

89,6

68,6

47

32

26,6

32

47

68,6

89,6

94,1

26

4

51,5

151,7

175,6

173,3

163,4

154,7

151,4

154,7

163,4

173,3

175,6

151,7

51,5

5

74,3

192,5

224

225,8

218,3

210,9

208

210,9

218,3

225,8

224

192,5

74,3

6

64,5

175,7

198,6

194,3

182,8

173,2

169,6

173,2

182,8

194,3

198,6

175,7

64,5

7

27,6

98,8

97,2

78

57,5

43,1

37,9

43,1

57,5

78

97,2

98,8

27,6

8

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

0

0

0

0

0

0

0

0

0

19,8

91

58,2

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng 2.22       Tổng số giờ nắng trung bình tháng và năm (giờ)

TT

Trạm

Tháng

Năm

 

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

 

1

Lai Châu

131

144

186

200

186

120

123

150

164

153

138

131

1824

 

2

Điện Biên

163

175

205

206

203

142

131

146

172

173

158

161

2034

 

3

Sơn La

146

140

173

190

203

147

149

161

179

182

158

171

2000

 

4

Lào Cai

80

70

102

142

180

145

158

160

158

133

109

104

1539

 

5

Sa Pa

117

111

155

168

147

95

106

117

102

97

107

131

1453

 

6

Yên Bái

52

39

44

70

149

149

168

178

174

148

121

104

1397

 

7

Hà Giang

56

54

70

109

157

132

157

174

163

130

109

94

1406

 

8

Tuyên Quang

63

47

54

92

175

166

185

185

184

159

130

113

1553

 

9

Cao Bằng

65

58

78

115

161

156

176

184

170

141

117

113

1533

 

10

Lạng Sơn

77

58

62

96

176

162

184

174

181

161

137

121

1589

 

11

Bắc Kạn

68

54

61

95

167

157

174

175

181

154

127

115

1528

 

12

Thái Nguyên

69

46

46

80

170

164

189

184

192

174

147

125

1585

 

13

Tam Đảo

61

46

59

79

133

120

137

126

136

130

112

109

1250

 

14

Việt Trì

68

49

52

91

180

171

195

180

186

170

138

121

1601

 

15

Vĩnh Yên

71

51

54

97

189

177

202

191

193

176

144

126

1670

 

16

Uông Bí

74

60

38

84

148

210

219

235

239

232

197

183

1920

 

17

Cửa Ông

49

50

49

107

140

161

190

160

186

189

154

122

1557

 

18

Hòn Gai

87

48

47

89

190

173

200

173

188

189

164

143

1690

 

19

Bắc Giang

77

47

49

90

193

179

203

189

202

182

153

133

1695

 

20

Hà Nội

74

47

47

90

183

172

195

174

176

167

137

124

1585

 

21

Hà Đông

71

48

57

93

178

171

195

178

178

159

141

124

1593

 

22

Sơn Tây

71

51

53

93

179

167

190

180

183

162

137

120

1584

 

23

Ba Vì

64

49

48

80

162

165

177

175

181

157

136

121

1514

 

24

Hoà Bình

85

65

73

113

184

165

187

171

170

160

139

129

1641

 

25

Hải Dương

78

46

42

85

193

176

202

181

190

182

152

132

1658

 

26

Hưng Yên

75

42

49

93

187

178

205

179

179

173

139

127

1625

 

27

Phủ Liễn

87

46

43

88

190

183

207

179

187

190

156

139

1693

 

28

Thái Bình

73

39

42

92

194

187

212

177

180

175

142

126

1639

 

29

Nam Định

74

42

44

94

191

183

209

175

175

169

139

124

1619

 

30

Ninh Bình

76

46

46

93

192

181

208

173

170

167

135

124

1611

 

31

Thanh Hóa

83

50

57

111

202

189

218

181

170

168

134

127

1690

 

32

Vinh

75

49

72

135

220

204

229

196

166

140

103

87

1677

 

33

Hà Tĩnh

77

50

76

137

219

206

233

193

161

135

95

82

1664

 

34

Đồng Hới

101

73

112

168

234

222

247

202

176

138

99

84

1857

 

35

Đông Hà

118

96

140

175

232

222

238

206

167

136

95

87

1910

 

36

Huế

114

110

147

177

234

231

247

218

173

136

100

85

1970

 

37

Hoàng Sa

207

226

248

276

298

245

238

245

193

223

191

199

2788

 

38

Đà Nẵng

139

145

188

209

246

239

253

218

176

145

120

103

2182

 

39

Quảng Ngãi

125

154

209

231

259

237

251

232

193

157

111

90

2248

 

40

Quy Nhơn

162

194

251

262

270

243

254

234

193

169

123

115

2470

 

41

Tuy Hòa

159

192

258

269

275

237

241

228

201

165

122

121

2467

 

42

Nha Trang

185

208

261

258

255

230

242

233

202

183

142

142

2540

 

43

Cam Ranh

227

238

286

266

255

217

234

224

200

182

167

175

2672

 

44

Trường Sa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

45

Kon Tum

267

248

271

231

197

148

134

129

122

179

208

241

2374

 

46

Plâycu

265

261

277

237

208

149

145

128

134

177

200

233

2412

 

47

BuônMaThuật

250

247

273

252

225

183

181

162

155

167

173

194

2460

 

48

Đà Lạt

255

234

255

202

190

147

157

136

133

140

172

215

2238

 

49

Phan Thiết

278

272

304

282

247

215

214

203

197

211

217

240

2878

 

50

Phước Long

267

248

262

238

216

174

168

154

150

186

215

242

2521

 

51

Tây Ninh

257

244

277

250

238

192

201

186

181

194

215

235

2672

 

52

Tân Sơn Nhất

245

246

272

239

195

171

180

172

162

182

200

223

2489

 

53

Vũng Tàu

264

258

294

274

232

197

211

191

185

190

209

224

2728

 

54

Côn Sơn

211

222

268

270

219

169

181

174

159

156

156

168

2351

 

55

Mộc Hoá

266

251

279

247

225

184

195

186

186

200

226

240

2686

 

56

Càng Long

262

264

301

271

218

179

189

178

163

173

203

220

2621

 

57

Mỹ Tho

263

261

300

269

211

183

197

194

173

174

206

216

2645

 

58

Cần Thơ

257

246

287

262

212

176

181

175

164

177

195

228

2561

 

59

Sóc Trăng

248

252

276

249

190

156

172

161

149

162

199

209

2423

 

60

Cao Lãnh

272

259

282

265

222

183

196

186

179

190

216

239

2688

 

61

Phú Quốc

251

230

255

246

196

146

151

134

139

168

208

242

2364

 

62

Rạch Giá

249

237

258

244

206

169

178

160

161

176

203

228

2470

 

63

Chấu Đốc

259

245

272

237

218

178

188

180

178

188

209

236

2589

 

64

Cà Mau

241

240

267

233

177

145

160

149

146

153

183

206

2300

 

 

Bảng 2.23       Biến trình ngày của số giờ nắng (giờ)

Giờ

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Trạm Sapa

5-6

-

-

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,00

0,00

0,00

-

-

6-7

0,03

0,05

0,03

0,09

0,18

0,10

0,15

0,14

0,06

0,03

0,04

0,03

7-8

0,25

0,25

0,27

0,31

0,32

0,19

0,25

0,27

0,26

0,22

0,27

0,31

8-9

0,34

0,33

0,42

0,45

0,39

0,24

0,28

0,33

0,33

0,32

0,36

0,42

9-10

0,38

0,39

0,50

0,51

0,40

0,26

0,29

0,34

0,35

0,34

0,40

0,47

10-11

0,42

0,43

0,55

0,55

0,41

0,26

0,31

0,34

0,34

0,34

0,41

0,50

11-12

0,43

0,44

0,57

0,56

0,42

0,27

0,31

0,33

0,32

0,32

0,39

0,50

12-13

0,44

0,45

0,57

0,58

0,42

0,29

0,31

0,33

0,29

0,30

0,38

0,48

13-14

0,45

0,46

0,59

0,61

0,47

0,30

0,35

0,36

0,31

0,30

0,37

0,49

14-15

0,43

0,44

0,57

0,62

0,48

0,31

0,36

0,36

0,33

0,30

0,34

0,48

15-16

0,37

0,28

0,52

0,59

0,50

0,31

0,34

0,36

0,34

0,29

0,31

0,43

16-17

0,16

0,26

0,38

0,48

0,48

0,30

0,31

0,32

0,30

0,23

0,17

0,16

17-18

0,01

0,03

0,09

0,23

0,34

0,21

0,21

0,23

0,13

0,04

0,00

0,00

18-19

-

-

-

0,01

0,04

0,03

0,03

0,02

0,00

-

-

-

Trạm Hà Nội

5-6

-

-

-

0,00

0,01

0,02

0,04

0,01

0,00

-

-

-

6-7

0,00

0,00

0,00

0,02

0,17

0,22

0,32

0,23

0,15

0,06

0,01

0,00

7-8

0,06

0,04

0,03

0,09

0,32

0,35

0,46

0,40

0,42

0,36

0,26

0,12

8-9

0,15

0,09

0,07

0,16

0,44

0,42

0,52

0,47

0,51

0,47

0,41

0,30

9-10

0,20

0,13

0,11

0,23

0,51

0,49

0,57

0,53

0,58

0,54

0,46

0,37

10-11

0,24

0,17

0,16

0,30

0,58

0,52

0,60

0,55

0,60

0,57

0,50

0,43

11-12

0,27

0,20

0,20

0,34

0,62

0,54

0,61

0,57

0,62

0,59

0,54

0,48

12-13

0,30

0,23

0,24

0,38

0,63

0,55

0,61

0,58

0,61

0,59

0,56

0,52

13-14

0,33

0,25

0,25

0,41

0,67

0,58

0,63

0,60

0,65

0,59

0,57

0,54

14-15

0,34

0,25

0,25

0,41

0,66

0,59

0,61

0,57

0,64

0,59

0,55

0,53

15-16

0,34

0,22

0,22

0,38

0,61

0,56

0,58

0,57

0,61

0,57

0,53

0,52

16-17

0,22

0,16

0,12

0,28

0,51

0,49

0,50

0,45

0,52

0,48

0,42

0,33

17-18

0,01

0,01

0,00

0,08

0,31

0,33

0,36

0,22

0,13

0,07

0,03

0,00

18-19

-

-

-

0,00

0,01

0,04

0,04

0,01

0,00

-

-

-

Trạm Vinh

5-6

-

-

-

0,01

0,03

0,05

0,08

0,02

0,00

0,00

-

-

6-7

0,00

0,01

0,01

0,09

0,32

0,36

0,46

0,32

0,18

0,06

0,02

0,00

7-8

0,09

0,05

0,08

0,24

0,54

0,49

0,59

0,49

0,40

0,28

0,21

0,13

8-9

0,16

0,10

0,13

0,32

0,63

0,56

0,65

0,56

0,48

0,39

0,31

0,25

9-10

0,22

0,14

0,17

0,37

0,66

0,61

0,68

0,59

0,52

0,43

0,34

0,31

10-11

0,25

0,17

0,22

0,42

0,68

0,64

0,70

0,60

0,53

0,44

0,35

0,34

11-12

0,25

0,18

0,25

0,45

0,69

0,64

0,68

0,61

0,53

0,44

0,37

0,34

12-13

0,28

0,21

0,28

0,50

0,73

0,65

0,70

0,62

0,54

0,45

0,37

0,34

13-14

0,30

0,24

0,31

0,52

0,75

0,68

0,70

0,64

0,59

0,49

0,38

0,36

14-15

0,33

0,25

0,32

0,53

0,74

0,68

0,68

0,62

0,60

0,50

0,40

0,38

15-16

0,32

0,24

0,30

0,49

0,68

0,64

0,65

0,56

0,57

0,48

0,40

0,38

16-17

0,24

0,18

0,22

0,40

0,56

0,54

0,55

0,46

0,48

0,41

0,33

0,29

17-18

0,02

0,02

0,04

0,14

0,34

0,34

0,36

0,23

0,19

0,10

0,04

0,01

18-19

-

-

0,00

0,00

0,01

0,02

0,01

0,00

-

0,00

-

-

Trạm Đà nẵng

5-6

0,00

-

-

0,00

0,02

0,05

0,07

0,02

0,00

0,00

0,00

-

6-7

0,03

0,04

0,04

0,15

0,45

0,46

0,54

0,35

0,18

0,07

0,03

0,02

7-8

0,28

0,28

0,29

0,41

0,66

0,65

0,70

0,49

0,40

0,29

0,27

0,20

8-9

0,39

0,39

0,48

0,66

0,78

0,72

0,76

0,64

0,56

0,42

0,38

0,33

9-10

0,44

0,48

0,58

0,74

0,81

0,76

0,79

0,71

0,62

0,49

0,41

0,38

10-11

0,47

0,52

0,65

0,79

0,84

0,79

0,80

0,72

0,64

0,51

0,45

0,41

11-12

0,49

0,56

0,68

0,82

0,85

0,79

0,81

0,72

0,67

0,52

0,46

0,43

12-13

0,50

0,58

0,71

0,84

0,85

0,77

0,80

0,70

0,66

0,53

0,49

0,42

13-14

0,51

0,62

0,73

0,81

0,82

0,75

0,78

0,67

0,65

0,53

0,48

0,41

14-15

0,49

0,60

0,71

0,72

0,76

0,70

0,73

0,63

0,61

0,53

0,46

0,41

15-16

0,45

0,55

0,61

0,57

0,63

0,62

0,64

0,56

0,54

0,48

0,41

0,38

16-17

0,33

0,40

0,37

0,34

0,49

0,50

0,53

0,44

0,39

0,36

0,32

0,26

17-18

0,04

0,07

0,07

0,10

0,26

0,30

0,31

0,22

0,12

0,08

0,07

0,04

18-19

-

-

-

0,00

0,01

0,02

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

-

Trạm Đà lạt

5-6

0,00

0,00

0,02

0,04

0,05

0,04

0,05

0,02

0,01

0,01

0,02

-

6-7

0,40

0,50

0,60

0,51

0,44

0,32

0,36

0,24

0,30

0,29

0,28

0,31

7-8

0,84

0,85

0,90

0,81

0,68

0,47

0,52

0,40

0,52

0,56

0,58

0,74

8-9

0,92

0,92

0,94

0,92

0,78

0,51

0,63

0,47

0,61

0,63

0,65

0,82

9-10

0,92

0,95

0,95

0,92

0,81

0,54

0,65

0,51

0,64

0,66

0,67

0,85

10-11

0,93

0,95

0,95

0,90

0,80

0,57

0,67

0,56

0,60

0,64

0,62

0,84

11-12

0,90

0,93

0,90

0,83

0,75

0,54

0,63

0,52

0,57

0,57

0,63

0,83

12-13

0,85

0,87

0,83

0,67

0,64

0,50

0,57

0,52

0,46

0,47

0,56

0,78

13-14

0,80

0,81

0,73

0,54

0,52

0,42

0,47

0,49

0,40

0,40

0,51

0,75

14-15

0,72

0,69

0,60

0,38

0,38

0,30

0,37

0,40

0,31

0,30

0,43

0,66

15-16

0,63

0,58

0,52

0,27

0,26

0,22

0,26

0,31

0,23

0,22

0,36

0,56

16-17

0,50

0,45

0,42

0,20

0,16

0,17

0,18

0,19

0,11

0,11

0,22

0,43

17-18

0,12

0,10

0,10

0,04

0,04

0,06

0,07

0,06

0,02

0,01

0,06

0,10

18-19

0,00

0,00

-

-

0,00

-

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Trạm Tân Sơn Nhất

5-6

-

-

-

-

0,01

0,00

 

0,00

-

-

-

-

6-7

0,11

0,21

0,14

0,30

0,41

0,24

0,30

0,21

0,19

0,14

0,16

0,10

7-8

0,63

0,78

0,74

0,77

0,68

0,45

0,52

0,54

0,51

0,52

0,53

0,56

8-9

0,78

0,87

0,91

0,86

0,77

0,54

0,71

0,65

0,61

0,65

0,63

0,72

9-10

0,86

0,93

0,94

0,89

0,81

0,55

0,73

0,67

0,65

0,66

0,70

0,76

10-11

0,89

0,93

0,96

0,89

0,80

0,60

0,75

0,67

0,64

0,66

0,74

0,77

11-12

0,89

0,93

0,95

0,87

0,74

0,65

0,70

0,64

0,66

0,64

0,71

0,76

12-13

0,88

0,92

0,94

0,87

0,68

0,61

0,67

0,62

0,67

0,62

0,65

0,71

13-14

0,82

0,91

0,94

0,83

0,64

0,61

0,61

0,60

0,56

0,60

0,63

0,67

14-15

0,82

0,84

0,93

0,81

0,52

0,44

0,50

0,55

0,49

0,51

0,58

0,62

15-16

0,80

0,89

0,96

0,75

0,44

0,30

0,44

0,44

0,36

0,47

0,49

0,60

16-17

0,73

0,88

0,87

0,26

0,33

0,18

0,27

0,34

0,23

0,36

0,35

0,54

17-18

0,20

0,34

0,25

0,24

0,16

0,08

0,11

0,16

0,08

0,10

0,08

0,15

18-19

-

-

-

-

0,01

0,01

0,00

-

-

-

-

-

 

 

Bảng 2.24       Độ rọi trên mặt phẳng ngang (klx)

Tháng

Giờ

12

13

14

15

16

17

18

19

giờ mặt trời mọc

 

11

10

9

8

7

6

5

giờ mặt trời lặn

Trạm Lai Châu

I

khuyếch tán

25,1

24

20,9

16

9,9

2,9

-

-

6h36

tổng cộng

50,1

46,8

37,9

25,8

13,2

3

-

-

17h24

II

khuyếch tán

27,3

26,3

23,5

18,9

12,7

5,3

-

-

6h21

tổng cộng

57,4

54

44,8

31,9

18,1

6

-

-

17h39

III

khuyếch tán

30,7

29,5

26,1

20,9

14,4

7,1

-

-

6h04

tổng cộng

69,7

65,4

53,9

38,3

22

8,3

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,1

32,5

28,5

22,6

15,7

8,5

1,6

-

5h45

tổng cộng

78,5

73,7

61,1

44,2

26,6

11,6

1,6

-

18h15

V

khuyếch tán

36,1

34,2

29,8

23,7

16,6

9,5

3

-

5h29

tổng cộng

72,3

68

57,8

44

29

15,1

4,2

-

18h31

VI

khuyếch tán

36,6

34,5

30

23,7

16,6

9,5

3,4

-

5h20

tổng cộng

61,4

57,5

48,8

37,1

24,4

12,9

4

-

18h4

VII

khuyếch tán

37,1

34,9

30,2

23,6

16,3

9,2

3

-

5h24

tổng cộng

60,8

57,1

48,8

37,6

25,3

13,7

4,3

-

18h36

VIII

khuyếch tán

31,4

29,9

26

20,5

14,1

7,7

1,9

-

5h38

tổng cộng

64,6

60,9

51,7

39,1

25,4

12,8

2,9

-

18h22

IX

khuyếch tán

33,6

32

27,7

21,5

14,3

7,1

0,4

-

5h56

tổng cộng

66

62,5

53,1

40

25,4

11,8

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,9

28,6

24,7

19

12,2

5,1

-

-

6h15

tổng cộng

57,1

54,1

46

34,3

21,1

8,3

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

23,1

22,2

19,6

15,4

9,8

3,3

-

-

6h32

tổng cộng

52,7

49,3

39,9

27,2

14,1

3,5

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

23,6

22,7

19,9

15,6

9,7

2,6

-

-

6h40

tổng cộng

48,7

45,3

36,3

24

11,7

2,2

-

-

17h2

Trạm Sơn La

I

khuyếch tán

26,5

25,2

21,5

15,9

9,4

2,8

-

-

6h34

tổng cộng

49,2

46,7

39,5

29

16,9

4,9

-

-

17h26

II

khuyếch tán

29,1

27,8

24,1

18,7

12

4,8

-

-

6h20

tổng cộng

54,4

51,6

43,8

32,6

19,8

7,4

-

-

17h40

III

khuyếch tán

32,9

31,3

27

20,9

13,6

6,3

-

-

6h04

tổng cộng

66,3

62,3

51,8

37,2

21,9

8,7

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,4

33,6

29,1

22,7

15,3

8

1,4

-

5h46

tổng cộng

74,9

70,4

59,1

43,7

27,2

12,6

1,9

-

18h14

V

khuyếch tán

34,9

33,1

29,1

23,5

16,8

9,8

3,1

-

5h30

tổng cộng

72,9

68,8

59,6

46,8

32,3

18

5,4

-

18h30

VI

khuyếch tán

36

34,2

29,9

24

17,1

10,1

3,6

-

5h22

tổng cộng

62,8

59,2

51

39,8

27,3

15,3

5,1

-

18h38

VII

khuyếch tán

36,2

34,2

29,9

23,9

16,9

9,9

3,3

-

5h26

tổng cộng

62,2

58,5

50,5

39,4

27

15

4,8

-

18h34

VIII

khuyếch tán

35,1

33,5

29,3

23,4

16,5

9,2

2,3

-

5h39

tổng cộng

65,4

61,7

52,7

40,4

26,8

13,8

3,1

-

18h21

IX

khuyếch tán

32,4

31,1

27,3

21,8

15,1

7,8

0,4

-

5h56

tổng cộng

65,6

62,6

54

41,7

27,6

13,4

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,4

28,1

24,4

19

12,3

5,3

-

-

6h15

tổng cộng

61,3

58,2

49,8

37,6

23,6

9,6

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,7

26,3

22,2

16,2

9,5

2,9

-

-

6h30

tổng cộng

51,3

48,6

41,1

30,3

17,8

5,6

-

-

17h30

XII

khuyếch tán

25

23,7

20,3

15,1

8,9

2,4

-

-

6h38

tổng cộng

50,2

47,4

39,6

28,5

15,9

4

-

-

17h22

Trạm Lào Cai

I

khuyếch tán

23,4

22,5

19,9

15,6

9,9

3

-

-

6h36

tổng cộng

33,9

32,1

26,9

19,4

11

2,9

-

-

17h24

II

khuyếch tán

23,8

23,3

21,7

18,6

13,5

6

-

-

6h22

tổng cộng

36,6

35

30,5

23,6

15,1

5,9

-

-

17h38

III

khuyếch tán

34,3

32,4

27,2

20

12,2

5,1

-

-

6h04

tổng cộng

46,9

44,2

36,6

26,3

15,4

6,1

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

36,3

34,4

29,6

22,9

15,2

7,8

1,4

-

5h45

tổng cộng

59,9

56,5

47,5

35,3

22,2

10,4

1,6

-

18h15

V

khuyếch tán

35,2

33,5

29,5

23,8

17,2

10,1

3,3

-

5h28

tổng cộng

67,6

63,6

54,2

41,4

27,5

14,2

4,1

-

18h32

VI

khuyếch tán

37

35

30,4

24

16,8

9,7

3,4

-

5h20

tổng cộng

56,8

53,5

46,4

36,6

25,5

14,7

5,2

-

18h40

VII

khuyếch tán

34,2

32,6

29,1

24,2

18

11,2

4,2

-

5h24

tổng cộng

59,9

56,4

48,8

38,2

26,4

14,9

4,9

-

18h36

VIII

khuyếch tán

33,8

32,4

28,8

23,5

17,1

10

2,7

-

5h38

tổng cộng

61,7

58,3

49,7

37,9

25

12,8

2,9

-

18h22

IX

khuyếch tán

31,6

30,4

27,1

22

15,6

8,3

0,5

-

5h56

tổng cộng

58,6

55,7

47,99

36,9

24,2

11,7

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29

27,9

24,5

19,4

12,9

5,6

-

-

6h15

tổng cộng

42,7

41,3

37,2

30,4

21,2

9,7

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

26,6

25,3

21,6

16,2

9,7

3

-

-

6h32

tổng cộng

37,8

36,3

31,9

25

15,9

5,3

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

24,1

23

19,9

15,1

9,1

2,4

-

-

6h40

tổng cộng

35,8

34

28,8

21,2

12,2

3

-

-

17h20

Trạm Sapa

I

khuyếch tán

24,4

23,5

20,7

16,3

10,3

3,2

-

-

6h36

tổng cộng

33,3

31,5

26,4

19,1

10,8

2,9

-

-

17h24

II

khuyếch tán

24,9

24,4

22,7

19,5

14,1

6,3

-

-

6h22

tổng cộng

34,4

32,8

28,6

22,1

14,2

5,6

-

-

17h38

III

khuyếch tán

30,6

29,5

26,3

21,4

15

7,6

-

-

6h04

tổng cộng

44,9

42,7

36,4

27,6

17,6

7,8

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

32,7

31,5

28,3

23,4

17,1

9,9

2

-

5h45

tổng cộng

49,7

47,2

40,7

31,7

21,3

11,1

2

-

18h15

V

khuyếch tán

36,3

34,4

30,1

24

16,9

9,7

3,1

-

5h28

tổng cộng

44,2

42,2

37,5

30,8

22,7

13,7

4,6

-

18h32

VI

khuyếch tán

36,7

34,6

30,1

23,8

16,6

9,6

3,4

-

5h20

tổng cộng

36,2

34,2

29,6

23,3

16,3

9,4

3,3

-

18h40

VII

khuyếch tán

33,5

31,9

28,5

23,6

17,5

10,8

4

-

5h24

tổng cộng

37,6

35,6

31,2

25

17,8

10,5

3,7

-

18h36

VIII

khuyếch tán

34,6

30

28,9

23

16,2

9

2,3

-

5h38

tổng cộng

37,6

35,8

31,5

25,2

17,8

10,1

2,6

-

18h22

IX

khuyếch tán

31,7

30,4

26,7

21,4

14,8

7,6

0,5

-

5h56

tổng cộng

33,2

32,1

29,1

24,4

17,9

9,8

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

28,1

27

23,7

18,7

12,5

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

28,2

27,3

24,6

20,1

14

6,4

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

26,5

25,2

21,6

16,1

9,7

3

-

-

6h32

tổng cộng

29,5

28,3

24,9

19,5

12,4

4,2

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

24,2

23,2

20,1

15,2

9,2

2,4

-

-

6h40

tổng cộng

32,7

31

26,3

19,3

11,1

2,7

-

-

17h20

Trạm Yên Bái

I

khuyếch tán

24,2

22,9

19,3

14,1

8,2

2,3

 

-

6h34

tổng cộng

32,2

30,3

25

17,5

9,5

2,5

 

-

17h26

II

khuyếch tán

26

24,6

20,6

14,9

8,7

3,1

 

-

6h20

tổng cộng

32,6

30,6

25

17,4

9,5

2,9

 

-

17h40

III

khuyếch tán

30,2

28,4

23,6

16,9

9,9

3,9

 

-

6h04

tổng cộng

37,6

35,3

29,2

20,9

12,1

4,7

 

-

17h56

IV

khuyếch tán

33,9

32

27,2

20,6

13,3

6,5

1,1

-

5h46

tổng cộng

44,2

41,6

34,8

25,7

15,9

7,3

1,1

-

18h14

V

khuyếch tán

34,7

33,1

29,4

24,1

17,7

10,6

3,5

-

5h30

tổng cộng

60,3

56,9

49

38,2

26,1

14,4

4,2

-

18h30

VI

khuyếch tán

35,5

33,7

29,7

24,1

17,3

10,5

3,8

-

5h22

tổng cộng

58,3

54,9

47,3

36,8

25,2

14

4,6

-

18h38

VII

khuyếch tán

34,1

32,5

29

24

17,9

11

4

-

5h26

tổng cộng

61,7

58

49,9

38,9

26,6

14,7

4,7

-

18h34

VIII

khuyếch tán

34,1

32,6

28,8

23,5

16,9

9,7

2,5

-

5h39

tổng cộng

61,6

58,4

50,3

39,2

26,6

14,2

3,3

-

18h21

IX

khuyếch tán

32,2

30,9

27,3

21,9

15,3

7,9

0,5

-

5h56

tổng cộng

62,1

59

50,4

38,4

24,8

11,8

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

30,3

28,9

25

19,3

12,4

5,2

 

-

6h15

tổng cộng

54

51

43

31,6

19

7,3

 

-

17h45

XI

khuyếch tán

28

26,5

22,3

16,3

9,5

2,9

 

-

6h30

tổng cộng

44,8

42,2

34,8

24,4

13,4

3,8

 

-

17h30

XII

khuyếch tán

25,5

24,2

20,4

14,8

8,5

2,2

 

-

6h38

tổng cộng

36,6

34,4

28,4

20

10,8

2,6

 

-

17h22

Trạm Hà Giang

I

khuyếch tán

22,1

21,2

18,7

14,7

9,3

2,9

-

-

6h36

tổng cộng

31,1

29,4

24,6

17,8

10,1

2,7

-

-

17h24

II

khuyếch tán

22,3

21,9

20,4

17,5

12,7

5,6

-

-

6h22

tổng cộng

32,8

31,3

27,3

21,1

13,6

5,3

-

-

17h38

III

khuyếch tán

32,4

30,6

25,7

18,9

11,5

4,8

-

-

6h04

tổng cộng

42,7

40,2

33,3

24

14,1

5,5

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,7

33,9

29,1

22,5

15

7,7

1,4

-

5h45

tổng cộng

54,7

51,6

43,4

32,2

20,3

9,5

1,5

-

18h15

V

khuyếch tán

35,4

33,7

29,7

24

17,3

10,2

3,3

-

5h28

tổng cộng

64,4

60,6

51,7

39,5

26,2

13,9

3,9

-

18h32

VI

khuyếch tán

34,9

33,2

29,4

24,1

17,7

10,9

4,2

-

5h20

tổng cộng

53,9

50,9

44,2

34,9

24,5

14,1

5

-

18h40

VII

khuyếch tán

34,1

32,6

29,1

24,1

18

11,2

4,2

-

5h24

tổng cộng

59,9

56,4

48,8

38,2

26,4

14,9

4,9

-

18h36

VIII

khuyếch tán

34,8

33,2

29,1

23,3

16,4

9,3

2,4

-

5h37

tổng cộng

62,6

59,2

50,6

38,8

25,8

13,4

3,1

-

18h23

IX

khuyếch tán

32,4

31

27,3

21,8

15,1

7,8

0,5

-

5h56

tổng cộng

59,3

56,4

48,7

37,6

24,9

12,2

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29

27,9

24,5

19,4

12,9

5,6

-

-

6h15

tổng cộng

42,5

41,1

37

30,3

21,1

9,7

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

26,6

25,3

21,6

16,2

9,7

3

-

-

6h32

tổng cộng

37

35,5

31,2

24,4

15,6

5,2

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

23,6

22,6

19,6

14,9

8,9

2,3

-

-

6h40

tổng cộng

32,7

31

26,3

19,3

11,1

2,7

-

-

17h20

Trạm Tuyên Quang

I

khuyếch tán

25,1

23,5

20,1

14,7

8,5

2,4

-

-

6h34

tổng cộng

34,4

32,3

26,7

18,7

10,2

2,7

-

-

17h26

II

khuyếch tán

26,8

25,3

21,2

15,4

9

3,2

-

-

6h20

tổng cộng

35,8

33,5

27,4

19

10,4

3,2

-

-

17h40

III

khuyếch tán

31,6

29,8

24,7

17,7

10,4

4,1

-

-

6h04

tổng cộng

39,5

37,1

30,7

21,9

12,8

4,9

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,6

33,7

28,6

21,7

14

6,9

1,1

-

5h46

tổng cộng

48,1

45,3

37,9

28

17,4

8

1,2

-

18h14

V

khuyếch tán

35,8

34

29,7

23,8

16,8

9,7

3

-

5h30

tổng cộng

67,9

63,7

54,2

41,3

27,3

14,3

3,9

-

18h30

VI

khuyếch tán

35

33,3

29,5

24,1

17,7

10,8

4

-

5h22

tổng cộng

59,5

56,2

48,8

38,5

26,8

15,4

5,3

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,8

32,2

28,8

23,8

17,7

11

3,9

-

5h26

tổng cộng

65,4

61,5

52,9

41,2

28,2

15,6

4,9

-

18h34

VIII

khuyếch tán

33,9

32,4

28,7

23,4

16,8

9,7

2,5

-

5h39

tổng cộng

63,2

59,9

51,6

40,2

27,3

14,5

3,4

-

18h21

IX

khuyếch tán

32,1

30,8

27,2

21,8

15,2

7,9

0,5

-

5h56

tổng cộng

64

60,7

51,9

39,5

25,6

12,1

0,5

-

18h04

X

khuyếch tán

30,2

28,8

24,9

19,2

12,4

5,2

 

-

6h15

tổng cộng

55,4

52,4

44,2

32,5

19,5

7,5

 

-

17h45

XI

khuyếch tán

28

26,5

22,3

16,3

9,5

2,9

 

-

6h30

tổng cộng

45,8

43,1

35,5

25

13,7

3,9

 

-

17h30

XII

khuyếch tán

25,7

24,3

20,5

14,9

8,5

2,2

 

-

6h38

tổng cộng

37,1

34,9

28,8

20,3

11

2,6

 

-

17h22

Trạm Cao Bằng

I

khuyếch tán

24,1

22,8

19,4

14,3

8,4

2,3

-

-

6h36

tổng cộng

33,2

31,3

26,1

18,6

10,3

2,7

-

-

17h24

II

khuyếch tán

25,8

24,5

21

15,9

9,9

3,7

-

-

6h22

tổng cộng

33,3

31,6

27

20,2

12,3

4,6

-

-

17h38

III

khuyếch tán

32,1

30,5

26

19,7

12,5

5,6

-

-

6h04

tổng cộng

40,8

38,5

32,4

23,8

14,5

6

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,5

33,8

29,2

22,8

15,4

8

1,5

-

5h45

tổng cộng

47,3

44,8

38,3

29,3

19,3

9,7

1,7

-

18h15

V

khuyếch tán

35,5

33,8

29,7

24

17,2

10,1

3,3

-

5h28

tổng cộng

59,7

56,5

49,1

38,8

27,1

15,4

4,8

-

18h32

VI

khuyếch tán

35,7

33,8

29,8

24,1

17,5

10,6

4

-

5h20

tổng cộng

64,5

60,6

52

40,2

27,3

15,1

5

-

18h4

VII

khuyếch tán

35

33,2

29,2

23,6

17

10,2

3,6

-

5h24

tổng cộng

69,6

65,4

56

43,3

29,3

16

5,1

-

18h36

VIII

khuyếch tán

34,8

33,1

29

23,1

16,2

9,1

2,3

-

5h37

tổng cộng

72,8

68,6

58,1

43,8

28,3

14,1

3,1

-

18h23

IX

khuyếch tán

32,3

31

27,2

21,7

15

7,7

0,5

-

5h56

tổng cộng

66,6

63,1

53,8

40,6

26

12,1

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,6

28,3

24,7

19,2

12,5

5,3

-

-

6h15

tổng cộng

52

49,4

42

31,5

19,5

7,7

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

26,3

25

21,6

16,3

10

3,2

-

-

6h32

tổng cộng

46,7

43,8

35,9

25

13,4

3,6

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

24,4

23,2

20

15,1

9

2,3

-

-

6h40

tổng cộng

39,8

37,3

30,3

20,6

10,5

2,2

-

-

17h20

Trạm Lạng Sơn

I

khuyếch tán

25,8

24,5

20,7

15,2

8,8

2,5

-

-

6h34

tổng cộng

34,6

32,7

27,6

20,1

11,6

3,3

-

-

17h26

II

khuyếch tán

27,8

26,2

22

15,9

9,3

3,3

-

-

6h20

tổng cộng

35,3

33,2

27,4

19,3

10,8

3,5

-

-

17h40

III

khuyếch tán

31,4

29,7

24,9

18,3

11,2

4,7

-

-

6h04

tổng cộng

36,9

34,7

28,8

20,7

12,1

4,8

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,1

33,3

28,6

22

14,7

7,5

1,3

-

5h46

tổng cộng

47,9

45,1

37,9

28,1

17,6

8,2

1,2

-

18h14

V

khuyếch tán

35,2

33,5

29,4

23,8

17,1

10

3,2

-

5h30

tổng cộng

70,1

65,8

56,1

42,8

28,3

14,9

4,1

-

18h3

VI

khuyếch tán

34,8

33,1

29,4

24,2

17,8

11

4,1

-

5h22

tổng cộng

59,4

56

48,3

37,7

25,9

14,5

4,8

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,9

32,3

28,8

23,9

17,8

11

3,9

-

5h25

tổng cộng

65,6

61,8

53,3

41,7

28,7

16,1

5,2

-

18h35

VIII

khuyếch tán

35,2

33,5

29,3

23,3

16,3

9,1

2,2

-

5h39

tổng cộng

42,5

40,5

35,5

28,4

20,1

11,3

2,8

-

18h21

IX

khuyếch tán

31,5

30,3

27

22

15,6

8,3

0,5

-

5h56

tổng cộng

65,1

61,9

53,2

40,9

26,9

13

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,8

28,5

24,8

19,3

12,6

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

55,6

52,7

44,6

33,1

20,2

8

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,7

26,2

22,2

16,4

9,7

3,1

-

-

16h3

tổng cộng

49,8

46,7

38,4

26,8

14,5

4

-

-

17h3

XII

khuyếch tán

26,1

24,6

20,7

15

8,5

2,1

-

-

6h38

tổng cộng

39,3

36,9

30,2

21

11,1

2,5

-

-

17h22

Trạm Bắc Kạn

I

khuyếch tán

24,9

23,6

19,9

14,6

8,4

2,3

-

-

6h36

tổng cộng

33,9

32,1

27

19,6

11,2

3

-

-

17h24

II

khuyếch tán

27,2

25,6

21,5

15,6

9,1

3,1

-

-

6h21

tổng cộng

36,2

34,1

28,1

19,8

11,1

3,6

-

-

17h39

III

khuyếch tán

31,2

29,5

24,8

18,2

11,1

4,6

-

-

6h04

tổng cộng

39,7

37,4

31

22,3

13,1

5,1

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,9

33,1

28,5

22

14,7

7,5

1,3

-

5h45

tổng cộng

48,9

46,1

38,8

28,8

18,1

8,5

1,3

-

18h15

V

khuyếch tán

35,3

33,6

29,6

24

17,3

10,2

3,3

-

5h29

tổng cộng

66,2

62,2

53,1

40,6

26,9

14,2

4

-

18h31

VI

khuyếch tán

34,8

33,1

29,5

24,3

17,9

11,1

4,3

-

5h20

tổng cộng

59,7

56,2

48,5

37,9

26,1

14,8

5,1

-

18h40

VII

khuyếch tán

34

32,4

28,9

24

17,9

11,1

4,1

-

5h24

tổng cộng

63,5

59,8

51,7

40,5

28

15,8

5,2

-

18h36

VIII

khuyếch tán

33,7

32,3

28,7

23,5

17

9,9

2,7

-

5h38

tổng cộng

63

59,5

50,7

38,7

25,5

13,1

3

-

18h22

IX

khuyếch tán

31,3

30,1

26,8

21,8

15,5

8,2

0,5

-

5h56

tổng cộng

63,4

60,3

51,9

39,9

26,2

12,7

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,5

28,2

24,6

19,1

12,5

5,3

-

-

6h15

tổng cộng

54,4

51,6

43,7

32,4

19,8

7,7

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,2

25,8

21,9

16,1

9,5

2,9

-

-

6h32

tổng cộng

46

43,2

35,4

24,7

13,3

3,6

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

25,5

24,1

20,3

14,6

8,2

1,9

-

-

6h40

tổng cộng

38,4

36,1

29,5

20,4

10,7

2,3

-

-

17h20

Trạm Thái Nguyên

I

khuyếch tán

25,5

24,1

20,4

14,9

8,6

2,5

 

-

6h34

tổng cộng

35,6

33,5

27,6

19,4

10,6

2,8

 

-

17h26

II

khuyếch tán

26,9

25,4

21,2

15,4

9

3,2

 

-

6h2

tổng cộng

35,8

33,5

27,4

19

10,4

3,2

 

-

17h4

III

khuyếch tán

30,7

28,9

24

17,2

10,1

4

 

-

6h04

tổng cộng

38,3

36

29,8

21,3

12,4

4,8

 

-

17h56

IV

khuyếch tán

35

33,1

28,1

21,3

13,8

6,7

1,1

-

5h46

tổng cộng

47,6

44,8

37,5

27,7

17,2

7,9

1,2

-

18h14

V

khuyếch tán

35,9

34,1

29,8

23,8

16,9

9,7

3

-

5h30

tổng cộng

66,8

62,7

53,3

40,7

26,8

14

3,8

-

18h30

VI

khuyếch tán

35,4

33,7

29,7

24,11

17,4

10,5

3,8

-

5h22

tổng cộng

61,8

58,2

50,1

39

26,7

14,9

4,9

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,7

32,1

28,7

23,8

17,7

10,9

3,9

-

5h26

tổng cộng

65,4

61,5

52,9

41,2

28,2

15,6

4,9

-

18h34

VIII

khuyếch tán

33,9

32,4

28,7

23,4

16,8

9,7

2,5

-

5h39

tổng cộng

62,9

59,5

51,3

40

27,1

14,5

3,4

-

18h21

IX

khuyếch tán

31,9

30,6

27

21,7

15,1

7,9

0,4

-

5h56

tổng cộng

65,3

61,9

53

40,3

26,1

12,4

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,8

28,5

24,6

19

12,2

5,1

-

-

6h15

tổng cộng

59,5

56,3

47,4

34,9

21

8,1

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,8

26,3

22,2

16,2

9,5

2,9

-

-

6h30

tổng cộng

47,8

45,3

38,3

28,2

16,6

5,2

-

-

17h30

XII

khuyếch tán

25,9

24,6

20,7

15,1

8,6

2,2

-

-

6h38

tổng cộng

40,3

37,9

31,3

22

11,9

2,8

-

-

17h22

Trạm Việt Trì

I

khuyếch tán

25,3

24

20,3

14,9

8,6

2,5

-

-

6h34

tổng cộng

34,3

32,5

27,3

19,9

11,5

3,3

-

-

17h26

II

khuyếch tán

26,9

25,4

21,3

15,5

9,1

3,2

-

-

6h20

tổng cộng

36

33,9

27,9

19,7

11,1

3,6

-

-

17h40

III

khuyếch tán

30,5

28,8

24,2

17,8

10,8

4,5

-

-

6h04

tổng cộng

38,8

36,5

30,3

21,7

12,7

5

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,9

33,1

28,5

21,9

14,6

7,4

1,3

-

5h46

tổng cộng

50,5

47,6

40

29,7

18,6

8,7

1,3

-

17h14

V

khuyếch tán

35,1

33,4

29,4

23,7

17

10

3,2

-

5h30

tổng cộng

71,1

66,7

56,8

43,4

28,7

15

4,1

-

18h30

VI

khuyếch tán

34,9

33,2

29,4

24,1

17,6

10,7

4

-

5h22

tổng cộng

62,3

58,9

51,1

40,3

28,1

16,1

5,5

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,5

31,9

28,5

23,6

17,6

10,8

3,9

-

5h26

tổng cộng

68,1

64,1

55,3

43,3

29,8

16,7

5,3

-

18h34

VIII

khuyếch tán

33,8

32,3

28,7

23,4

17

9,8

2,5

-

5h39

tổng cộng

64,9

61,2

52,2

39,7

26,1

13,3

2,9

-

18h21

IX

khuyếch tán

31,4

30,2

26,9

21,9

15,5

8,2

0,5

-

5h56

tổng cộng

6,45

61,3

52,7

40,5

26,6

12,8

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,5

28,3

24,6

19,1

12,5

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

58,4

55,4

46,9

34,8

21,3

8,4

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

28

26,5

22,3

16,3

9,5

2,9

-

-

6h3

tổng cộng

49,3

46,4

38,2

26,9

14,8

4,2

-

-

17h3

XII

khuyếch tán

26,1

24,7

20,7

15

8,5

2,2

-

-

6h38

tổng cộng

41,2

38,7

31,7

22

11,7

2,7

-

-

17h22

Trạm Hòn Gai

I

khuyếch tán

26,2

24,9

21,4

16

9,7

3

-

-

6h32

tổng cộng

38,7

36,6

30,9

22,6

13,2

3,9

-

-

17h28

II

khuyếch tán

26,4

25

21,2

15,8

9,6

3,6

-

-

6h19

tổng cộng

33,5

31,9

27,3

20,7

12,9

5

-

-

17h41

III

khuyếch tán

29,3

27,8

23,5

17,5

10,9

4,7

-

-

6h04

tổng cộng

36

34,2

29,5

22,6

14,7

6,7

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,4

32,7

28,2

22

14,8

7,7

1,3

-

5h46

tổng cộng

46,5

44,1

38

29,4

19,7

10,1

1,7

-

18h14

V

khuyếch tán

35,5

33,6

29,4

23,5

16,7

9,6

2,9

-

5h32

tổng cộng

66,5

62,7

54,3

42,6

29,4

16,3

4,7

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,4

32,8

29,2

24,1

17,8

10,9

4

-

5h24

tổng cộng

60

56,8

49,5

39,4

27,8

16,1

5,5

-

18h36

VII

khuyếch tán

33,5

32

28,5

23,6

17,4

10,7

3,7

-

5h27

tổng cộng

66,5

62,8

54,5

43,1

30

17,1

5,4

-

18h33

VIII

khuyếch tán

35,3

33,6

29,3

23,3

16,3

9

2,1

-

5h40

tổng cộng

57,8

55

48,2

38,5

27,1

15,2

3,6

-

18h20

IX

khuyếch tán

32,5

31,1

27,4

2,8

15,1

7,7

0,4

-

5h56

tổng cộng

62

59,1

51,4

40,2

27,1

13,5

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,4

28,1

24,6

19,2

12,7

5,5

-

-

6h14

tổng cộng

61,9

58,8

50,1

37,6

23,4

9,5

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

27,7

26,3

22,3

16,5

9,8

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

53,6

50,4

41,8

29,6

16,5

4,9

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,4

25

21,1

15,4

8,8

2,4

-

-

6h36

tổng cộng

43,3

40,9

34,2

24,5

13,8

3,6

-

-

17h24

Trạm Bắc Giang

I

khuyếch tán

26

24,6

20,8

15,2

8,9

2,5

-

-

6h34

tổng cộng

36,5

34,5

29,1

21,2

12,2

3,5

-

-

17h26

II

khuyếch tán

26,5

25,1

21

15,2

8,9

3,1

-

-

6h20

tổng cộng

35,3

33,2

27,4

19,4

10,9

3,6

-

-

17h40

III

khuyếch tán

30,1

28,4

23,9

17,6

10,7

4,5

-

-

6h04

tổng cộng

38,3

36

19,8

21,4

12,6

4,9

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,9

33,1

28,4

21,9

14,6

7,4

1,3

-

5h46

tổng cộng

49,2

46,4

39

28,9

18,1

8,5

1,3

-

18h14

V

khuyếch tán

34,8

33,1

29,1

23,5

16,9

9,9

3,1

-

5h3

tổng cộng

72,3

67,9

57,8

44,1

29,2

15,3

4,2

-

18h3

VI

khuyếch tán

34,3

32,7

29,2

24

17,8

11

4,2

-

5h22

tổng cộng

62

58,7

51,2

40,8

28,8

16,8

5,9

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,4

31,8

28,4

23,5

17,5

10,7

3,9

-

5h26

tổng cộng

68,2

64,3

55,9

44,2

30,9

17,7

5,8

-

18h34

VIII

khuyếch tán

34,6

33

28,9

23,1

16,3

9,1

2,3

-

5h39

tổng cộng

66,8

63,2

54,2

41,9

28,1

14,7

3,4

-

18h21

IX

khuyếch tán

31,3

30,1

26,7

21,6

15,2

8

0,5

-

5h56

tổng cộng

67,7

64,1

54,7

41,5

26,7

12,5

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,1

27,9

24,3

19

12,5

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

60,7

57,6

49,1

36,9

22,9

9,2

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,5

26

22,1

16,3

9,6

3

-

-

6h30

tổng cộng

51,8

48,7

40,3

28,5

15,8

4,5

-

-

17h30

XII

khuyếch tán

26

24,6

20,7

15,1

8,6

2,2

-

-

6h38

tổng cộng

41,5

39,2

32,7

23,4

13

3,2

-

-

17h22

Trạm Hà Nội

I

khuyếch tán

25,6

24,3

20,5

15,1

8,8

2,5

-

-

6h34

tổng cộng

35

33,1

27,9

20,3

11,7

3,3

-

-

17h26

II

khuyếch tán

27

25,5

21,3

15,5

9,1

3,2

-

-

6h20

tổng cộng

36,2

34

28,1

19,8

11,1

3,6

-

-

17h40

III

khuyếch tán

30,1

28,4

23,9

17,5

10,7

4,5

-

-

6h04

tổng cộng

38,3

36

29,8

21,4

12,6

4,9

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

39,3

37,2

31,7

24,1

15,7

7,8

1,3

-

5h46

tổng cộng

49,9

47

39,5

29,3

18,4

8,6

1,3

-

17h14

V

khuyếch tán

35,1

33,3

29,3

23,7

17

10

3,1

-

5h30

tổng cộng

69,8

65,6

55,8

42,6

28,2

14,8

4

-

18h30

VI

khuyếch tán

35

33,3

29,5

24,1

17,6

10,7

4

-

5h22

tổng cộng

61,3

57,9

50,2

39,6

27,6

15,8

5,4

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,6

32

28,6

23,7

17,6

10,9

3,9

-

5h26

tổng cộng

66,9

63

54,4

42,5

29,3

16,4

5,2

-

18h34

VIII

khuyếch tán

33,8

32,4

28,7

23,5

17

9,8

2,5

-

5h39

tổng cộng

64,9

61,2

52,2

39,7

26,1

13,3

2,9

-

18h21

IX

khuyếch tán

31,6

30,4

27,1

22

15,6

8,3

0,5

-

5h56

tổng cộng

62,8

59,7

51,3

39,4

25,9

12,5

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,6

28,3

24,6

19,2

12,5

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

59,3

56,1

47,5

35,3

21,6

8,5

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,7

26,2

22,2

16,4

9,7

3,1

-

-

6h30

tổng cộng

51

47,9

39,4

27,5

14,9

4,1

-

-

17h30

XII

khuyếch tán

26,1

24,7

20,8

15

8,5

2,2

-

-

6h38

tổng cộng

42

39,4

32,3

22,4

11,9

2,7

-

-

17h22

Trạm Sơn Tây

I

khuyếch tán

25,5

24,2

20,4

15

8,7

2,5

 

-

6h34

tổng cộng

35

33,1

27,9

20,3

11,7

3,3

 

-

17h26

II

khuyếch tán

35,5

33,6

28,5

21,1

12,7

4,7

 

-

6h20

tổng cộng

36,1

33,9

28

19,7

11,1

3,6

 

-

17h40

III

khuyếch tán

30,8

29,1

24,4

18

10,9

4,6

 

-

6h04

tổng cộng

38,9

36,6

30,4

21,8

12,8

5

 

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,1

33,3

28,6

22

14,6

7,5

1,3

-

5h46

tổng cộng

50,6

47,6

40

29,7

18,6

8,7

1,3

-

18h14

V

khuyếch tán

35,3

33,5

29,5

23,8

17

10

3,1

-

5h30

tổng cộng

67

63,2

54,7

43

29,7

16,5

4,9

-

18h30

VI

khuyếch tán

35

33,3

29,5

24,1

17,6

10,8

4

-

5h22

tổng cộng

60,7

57,3

49,7

39,2

27,4

15,7

5,4

-

18h38

VII

khuyếch tán

33,7

32,1

28,7

23,7

17,7

10,9

3,9

-

5h26

tổng cộng

66,2

62,3

53,8

42,1

29

16,2

5,2

-

18h34

VIII

khuyếch tán

33,8

32,3

28,7

23,4

17

9,8

2,5

-

5h39

tổng cộng

64,3

60,6

51,7

39,4

25,9

13,2

2,9

-

18h21

IX

khuyếch tán

31,5

30,3

26,9

21,9

15,5

8,2

0,5

-

5h56

tổng cộng

63,4

60,2

51,8

39,8

26,1

12,6

0,7

-

18h04

X

khuyếch tán

29,7

28,4

24,7

19,2

12,6

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

57,5

54,4

46,1

34,2

20,9

8,2

-

-

17h45

XI

khuyếch tán

27,7

26,3

22,3

16,4

9,7

3,1

-

-

6h3

tổng cộng

48,6

45,6

37,5

26,2

14,2

3,9

-

-

17h3

XII

khuyếch tán

26,1

24,7

20,7

15

8,5

2,2

-

-

6h38

tổng cộng

40,8

38,2

31,4

21,8

11,5

2,7

-

-

17h22

Trạm Hoà Bình

I

khuyếch tán

26,4

25,1

21,2

15,6

9,1

2,7

-

-

6h32

tổng cộng

37

35

29,5

21,6

12,5

3,7

-

-

17h28

II

khuyếch tán

28,8

27,2

22,8

16,5

9,7

3,5

-

-

6h19

tổng cộng

39,1

36,7

30,3

21,4

12

4

-

-

17h41

III

khuyếch tán

33

31,2

26,2

19,2

11,7

4,9

-

-

6h04

tổng cộng

42,7

40,1

33,3

23,9

14

5,5

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

36,1

34,2

29,4

22,6

15

7,6

1,2

-

5h46

tổng cộng

53,7

50,5

42,4

31,4

19,6

9,1

1,3

-

18h14

V

khuyếch tán

35,2

33,4

29,4

23,7

17

9,9

3

-

5h32

tổng cộng

68

63,8

54,3

41,4

27,3

14,2

3,8

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,9

33,3

29,4

24

17,5

10,6

3,8

-

5h24

tổng cộng

58,5

55,3

47,9

37,7

26,2

14

4,9

-

18h36

VII

khuyếch tán

33,8

32,2

28,8

23,8

17,7

10,8

3,8

-

5h27

tổng cộng

63,7

60

51,8

40,4

27,7

15,4

4,8

-

18h33

VIII

khuyếch tán

34,1

32,6

28,9

23,6

17,1

9,8

2,4

-

5h40

tổng cộng

62

58,5

49,8

37,9

24,8

12,6

2,7

-

18h20

IX

khuyếch tán

32

30,8

27,4

22,3

15,8

8,4

0,5

-

5h56

tổng cộng

58,3

55,4

47,6

36,6

24

11,6

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

30,2

28,9

25,1

19,6

12,8

5,5

-

-

6h14

tổng cộng

55,8

52,9

44,8

33,3

20,4

8,1

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

28,1

26,7

22,6

16,8

10

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

47,4

44,5

36,6

25,6

14

4

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,6

25,2

21,2

15,4

8,8

2,4

-

-

6h36

tổng cộng

40,5

38,1

31,3

21,7

11,6

2,8

-

-

17h24

Trạm Hải Dương

I

khuyếch tán

26,3

25

21,1

15,5

9,1

2,7

-

-

6h32

tổng cộng

36,6

34,7

29,2

21,4

12,4

3,7

-

-

17h28

II

khuyếch tán

26,7

25,2

21,1

15,3

9

3,2

-

-

6h19

tổng cộng

34,9

32,8

27,1

19,2

10,8

3,6

-

-

17h41

III

khuyếch tán

29,2

27,6

23,2

17

10,4

4,3

-

-

6h04

tổng cộng

37

34,7

28,8

20,7

12,1

4,8

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,7

32,9

28,2

21,7

14,4

7,3

1,2

-

5h46

tổng cộng

49,4

46,4

39

28,9

18,1

8,4

1,2

-

18h14

V

khuyếch tán

34,9

33,1

29,1

23,5

16,8

9,8

3

-

5h32

tổng cộng

72

67,6

57,5

43,8

28,9

15

4

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,8

33,2

29,4

24

17,5

10,6

3,8

-

5h24

tổng cộng

63,3

59,8

51,8

40,8

28,4

16,1

5,4

-

18h36

VII

khuyếch tán

33

31,5

28,2

23,5

17,5

10,8

3,8

-

5h27

tổng cộng

70,4

66,1

56,5

43,5

29,2

15,7

4,7

-

18h33

VIII

khuyếch tán

33,9

32,4

28,7

23,4

16,9

9,7

2,4

-

5h40

tổng cộng

65,2

61,4

52,3

39,8

26,1

13,2

2,8

-

18h20

IX

khuyếch tán

31,6

30,4

27

22

15,6

8,2

0,5

-

5h56

tổng cộng

64,8

61,5

52,9

40,6

26,7

12,8

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,6

28,3

24,6

19,2

12,6

5,4

-

-

6h14

tổng cộng

61

57,8

48,9

36,3

22,2

8,8

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

27,9

26,4

22,4

16,6

9,9

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

52,1

48,9

40,2

28,1

15,4

4,4

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,6

25,2

21,2

15,4

8,8

2,4

-

-

6h36

tổng cộng

42,4

39,8

32,7

22,8

12,2

3

-

-

17h24

Trạm Hưng Yên

I

khuyếch tán

26,2

24,8

21

15,4

9

2,7

-

-

6h32

tổng cộng

35,7

33,8

28,5

20,8

12,1

3,6

-

-

17h28

II

khuyếch tán

26,4

24,9

20,9

15,2

8,9

3,2

-

-

6h19

tổng cộng

35,1

33

27,3

19,3

10,8

3,6

-

-

17h41

III

khuyếch tán

30,1

28,4

23,8

17,5

10,7

4,5

-

-

6h04

tổng cộng

37,8

35,5

29,4

21,1

12,4

4,9

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,1

33,3

28,6

22

14,6

7,4

1,2

-

5h46

tổng cộng

51,3

48,3

40,6

30

18,8

8,7

1,3

-

18h14

V

khuyếch tán

34,9

33,1

29,1

23,5

16,8

9,8

3

-

5h32

tổng cộng

71,9

67,4

57,3

43,7

28,8

15

4

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,7

33,1

29,3

23,9

17,5

10,6

3,8

-

5h24

tổng cộng

63,1

59,7

51,7

40,7

28,3

16,1

5,3

-

18h36

VII

khuyếch tán

32,9

31,4

28,1

23,4

17,5

10,8

3,8

-

5h27

tổng cộng

71,5

67,1

57,4

44,2

29,7

16

4,7

-

18h33

VIII

khuyếch tán

33,9

32,4

28,7

23,4

16,9

9,7

2,4

-

5h40

tổng cộng

65,2

61,4

52,3

39,8

26,1

13,2

2,8

-

18h20

IX

khuyếch tán

21,9

21,1

18,9

15,4

11

5,9

0,3

-

5h56

tổng cộng

63,7

60,5

52

39,9

26,2

12,6

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,8

28,5

24,8

19,3

12,7

5,5

-

-

6h14

tổng cộng

60

56,9

48,2

35,8

21,9

8,7

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

28,1

26,6

22,6

16,7

10,0,

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

50,4

47,3

38,9

27,2

14,9

4,2

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,6

25,2

21,2

15,4

8,8

2,4

-

-

6h36

tổng cộng

42,5

39,9

32,7

22,8

12,2

3

-

-

17h24

Trạm Phủ Liễn

I

khuyếch tán

26,1

24,8

21,2

15,9

9,6

3

-

-

6h32

tổng cộng

37,2

35,3

29,8

21,8

12,7

3,8

-

-

17h28

II

khuyếch tán

26,1

24,7

21

15,6

9,4

3,5

-

-

6h19

tổng cộng

33

31,4

27

20,4

12,8

4,9

-

-

17h41

III

khuyếch tán

28,5

27

22,8

17

10,6

4,6

-

-

6h04

tổng cộng

34,3

32,6

28,1

21,5

14

6,4

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,4

33,6

29

22,6

15,2

7,9

1,3

-

5h46

tổng cộng

46,5

44,1

38

29,4

19,7

10,4

1,7

-

18h14

V

khuyếch tán

35,5

33,6

29,4

23,6

16,7

9,6

2,9

-

5h32

tổng cộng

67,2

63,3

54,8

43

29,7

16,5

4,8

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,2

32,7

29,1

24

17,7

10,9

4

-

5h24

tổng cộng

62,3

59

51,4

40,9

28,9

16,7

5,7

-

18h36

VII

khuyếch tán

33,4

31,9

28,4

23,5

17,4

10,6

3,7

-

5h27

tổng cộng

67,6

63,8

55,4

43,7

30,5

17,3

5,5

-

18h33

VIII

khuyếch tán

35

33,3

29,2

23,3

16,4

9,1

2,2

-

5h40

tổng cộng

62,7

59,3

50,8

39,2

26,2

13,7

3

-

18h20

IX

khuyếch tán

32

30,7

27,2

22

15,5

8,1

0,4

-

5h56

tổng cộng

64,8

61,4

52,3

39,7

25,5

11,9

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,3

28,1

24,5

19,2

12,6

5,5

-

-

6h14

tổng cộng

61

57,9

49,3

37

23,1

9,4

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

27,8

26,4

22,4

16,5

9,8

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

52,9

49,8

41,3

29,3

16,3

4,8

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,4

25

21,1

15,4

8,8

2,4

-

-

6h36

tổng cộng

43,3

40,9

34,2

24,5

13,8

3,6

-

-

17h24

Trạm Thái Bình

I

khuyếch tán

25,6

24,3

220,8

15,6

9,4

2,9

-

-

6h32

tổng cộng

68

63,4

51,2

34,5

17,6

4,2

-

-

17h28

II

khuyếch tán

24,8

23,5

20

14,8

9

3,4

-

-

6h19

tổng cộng

31

29,5

25,3

19,2

12

4,6

-

-

17h41

III

khuyếch tán

28,7

27,1

23

17,1

10,7

4,6

-

-

6h04

tổng cộng

34,9

33,2

28,6

21,9

14,2

6,5

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

34,5

32,8

28,3

22

14,8

7,7

1,3

-

5h46

tổng cộng

47,8

45,3

39

30,2

20,3

10,4

1,7

-

18h14

V

khuyếch tán

35,4

33,5

29,4

23,5

16,7

9,6

2,9

-

5h32

tổng cộng

69,4

65,4

56,6

44,5

30,7

17

4,9

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,2

32,6

29

23,9

17,7

10,9

40

-

5h24

tổng cộng

63,3

60

52,3

41,6

29,3

17

5,8

-

18h36

VII

khuyếch tán

33,1

31,6

28,2

23,3

17,2

10,5

3,7

-

5h27

tổng cộng

70,6

66,6

57,8

45,7

31,9

18,1

5,8

-

18h33

VIII

khuyếch tán

35

33,3

29,2

23,3

16,4

9,1

2,2

-

5h40

tổng cộng

62,8

59,3

50,8

39,2

26,2

13,7

3

-

18h20

IX

khuyếch tán

32

30,7

27,3

22

15,5

8,1

0,4

-

5h56

tổng cộng

64,4

61

52

39,4

25,3

11,9

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,6

28,4

24,8

19,4

12,8

5,6

-

-

6h14

tổng cộng

59,4

56,4

48,1

36,1

22,5

9,1

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

28,1

26,7

22,6

16,7

10

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

50,4

47,4

39,3

27,9

15,5

4,6

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,5

25,1

21,2

15,4

8,9

2,4

-

-

3h36

tổng cộng

41,5

39,2

32,8

23,5

13,2

3,5

-

-

17h24

Trạm Nam Định

I

khuyếch tán

26,1

24,7

20,9

15,4

9

2,7

-

-

6h32

tổng cộng

35,4

33,5

28,2

20,6

12

3,5

-

-

17h28

II

khuyếch tán

26

24,5

20,6

14,9

8,8

3,1

-

-

6h19

tổng cộng

34,6

32,6

26,9

19

10,7

3,6

-

-

17h41

III

khuyếch tán

29,6

27,9

23,4

17,2

10,5

4,4

-

-

6h04

tổng cộng

37,1

34,9

29

20,8

12,2

4,8

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,5

33,6

28,8

22,2

14,7

7,5

1,2

-

5h46

tổng cộng

52

48,9

41,1

30,4

19

8,8

1,3

-

18h14

V

khuyếch tán

34,9

33,1

29,1

23,5

16,8

9,8

3

-

5h32

tổng cộng

71,9

67,4

57,3

43,7

28,8

15

4

-

18h28

VI

khuyếch tán

34,7

33

29,2

23,8

17,4

10,5

3,8

-

5h24

tổng cộng

64,3

60,8

52,7

41,5

28,8

16,4

5,4

-

18h36

VII

khuyếch tán

32,8

31,3

28

23,3

17,4

10,8

3,8

-

5h27

tổng cộng

72,7

68,3

58,4

44,9

30,2

16,2

4,8

-

18h33

VIII

khuyếch tán

34

32,5

28,8

23,5

17

9,8

2,4

-

5h40

tổng cộng

63,9

60,2

51,2

39

25,5

12,9

2,7

-

18h20

IX

khuyếch tán

31,8

30,6

27,2

22,1

15,7

8,3

0,5

-

5h56

tổng cộng

63,7

60,5

52

39,9

26,2

12,6

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

29,9

28,6

24,9

19,4

12,7

5,5

-

-

6h14

tổng cộng

580

54,9

46,4

34,3

20,8

8,2

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

28,1

26,6

22,6

16,7

9,9

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

51,8

48,6

40

28

15,3

4,4

-

-

17h31

XII

khuyếch tán

26,6

25,2

21,2

15,4

8,8

2,4

-

-

6h36

tổng cộng

41,1

38,6

31,7

22,1

11,8

2,9

-

-

17h24

Trạm Ninh Bình

I

khuyếch tán

26,6

25,2

21,2

15,5

8,9

2,6

-

-

6h32

tổng cộng

39,6

37,4

31,3

22,5

12,8

3,7

-

-

17h28

II

khuyếch tán

26

24,7

21,1

15,7

9,7

3,7

-

-

6h19

tổng cộng

35,6

33,7

28,4

21

12,6

4,6

-

-

17h41

III

khuyếch tán

29,5

27,9

23,5

17,4

10,7

4,5

-

-

6h04

tổng cộng

37,7

35,4

29,5

21,2

12,5

5

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

35,3

33,5

28,7

22

14,6

7,3

1,2

-

5h46

tổng cộng

55

51,5

42,7

30,9

18,6

8,1

1

-

17h14

V

khuyếch tán

33,2

31,7

28,5

23,7

17,8

10,9

3,5

-

5h32

tổng cộng

80

74,9

63,3

47,6

30,8

15,6

3,9

-

18h28

VI

khuyếch tán

33,9

32,4

29

24

17,9

11,1

4,1

-

5h24

tổng cộng

70,4

66,3

56,6

43,4

29

15,6

4,8

-

18h36

VII

khuyếch tán

32,9

31,4

28,1

23,4

17,5

10,8

3,8

-

5h27

tổng cộng

77,5

72,8

62,3

47,9

32,2

17,3

5,1

-

18h33

VIII

khuyếch tán

33,7

32,3

28,7

23,6

17,2

10

2,5

-

5h40

tổng cộng

68

64,1

54,5

41,4

27,1

13,7

2,9

-

18h20

IX

khuyếch tán

31,6

30,4

27,2

22,3

16

8,6

0,5

-

5h56

tổng cộng

67,7

64,1

54,4

40,9

26

11,9

0,6

-

18h04

X

khuyếch tán

30,2

28,9

25,2

19,7

13

5,7

-

-

6h14

tổng cộng

55,4

53,5

47,7

38,7

26,7

12,2

-

-

17h46

XI

khuyếch tán

28,1

26,7

22,6

16,8

10

3,2

-

-

6h28

tổng cộng

54,5

51,2

42,1

29,5

16,1

4,6

-

-

17h32

XII

khuyếch tán

25,5

24,4

21

15,8

9,6

2,8

-

-

6h36

tổng cộng

44,8

42,2

35,1

25

13,8

3,6

-

-

17h24

Trạm Thanh Hoá

I

khuyếch tán

27,2

25,7

21,7

15,8

9,2

2,8

-

-

6h30

tổng cộng

39,8

37,6

31,5

22,7

13

3,9

-

-

17h30

II

khuyếch tán

26,6

25,3

21,5

16,1

9,9

3,8

-

-

6h18

tổng cộng

36,7

34,7

29,3

21,6

13

4,8

-

-

17h42

III

khuyếch tán

30,8

29,1

24,5

18,1

11,1

4,7

-

-

6h04

tổng cộng

57,1

54

45,7

34,1

21,3

9,2

-

-

17h56

IV

khuyếch tán

36,3

34,4

29,4

22,6

14,9

7,5

1,2

-

5h47

tổng cộng

59,2

55,4

45,9

33,1

19,9

8,6

1

-

18h13

V

khuyếch tán

33,1

31,6

28,3

23,6

17,6

10,7

3,3

-

5h33

tổng cộng

80,8

75,4

63,7

47,8

30,8

15,4

3,7

-

18h27

VI

khuyếch tán

33,7

32,3

28,8

23,9

17,7

10,9

3,9

-

5h26

tổng cộng

71,3

67,1

57,2

43,8

29,2

15,5

4,6

-

18h34

VII

khuyếch tán

32,7

31,3

28

23,3

17,3

10,6

3,6

-

5h29

tổng cộng

76,8

72,2

61,7

47,4

31,7

16,9

4,8

-

18h31

VIII

khuyếch tán

33,8

32,3

28,7

23,6

17,1

9,9

2,4

-

5h41

tổng cộng

67,4

63,5

53,9

40,9

26,7

13,4

2,7

-

18h19

IX

khuyếch tán

31,9

30,7

27,5

22,5

16,1

8,6

0,5

-

5h57

tổng cộng

65,8

62,2

52,8

39,6

25,1

11,5

0,5

-

18h03

X

khuyếch tán

30,1

28,8

25,2

19,7

13

5,7

-

-

6h13

tổng cộng

57,5

55,5

49,5

40,2

27,8

12,8

-

-

17h47

XI

khuyếch tán

29

27,4

23,1

16,9

9,9

3,2

-

-

6h27

tổng cộng

49,9

47,4

40,5

30,4

18,5

6,3

-

-

17h33

XII

khuyếch tán

26

24,8

21,3

16,2

9,8

3

-

-

6h34

tổng cộng

45,8

43,2

35,9

25,6

14,3

3,9

-

-

17h26

Trạm Vinh

I

khuyếch tán

26,5

25,2

21,5

16,1

9,8

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

30,8

29,6

25,9

20,2

12,9

4,6

-

-

17h31

II

khuyếch tán

26,5

25,2

21,7

16,5

10,4

4,2

-

-

6h17

tổng cộng

28,9

27,6

23,8

18,2

11,6

4,7

-

-

17h43

III

khuyếch tán

31,7

30,1

25,7

19,4

12,4

5,6

-

-

6h03

tổng cộng

36,1

34

28,6

21,1

12,9

5,5

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

35,4

33,7

29,4

23,3

16,1

8,6

1,4

-

5h48

tổng cộng

59,7

56,2

47,4

35,4

22,4

10,6

1,5

-

18h12

V

khuyếch tán

32,5

31

27,9

23,2

17,3

10,5

3,1

-

5h35

tổng cộng

82,2

77,1

65,8

50,4

33,5

17,5

4,4

-

18h25

VI

khuyếch tán

34,2

32,6

28,8

23,4

16,9

10

3,3

-

5h28

tổng cộng

69,7

66,1

57,5

45,6

31,9

18,2

5,8

-

18h32

VII

khuyếch tán

32,5

31

27,8

23

17

10,4

3,4

-

5h31

tổng cộng

76,2

71,9

62,1

48,6

33,4

18,4

5,4

-

18h29

VIII

khuyếch tán

33,8

32,3

28,6

23,4

16,9

9,6

2,2

-

5h42

tổng cộng

67,7

64

55

42,7

28,7

15,1

3,1

-

18h18

IX

khuyếch tán

33,4

32

28,1

22,3

15,4

7,9

0,4

-

5h57

tổng cộng

61

58,2

50,5

39,4

26,5

13,2

0,6

-

18h03

X

khuyếch tán

31,9

30,4

26,1

19,9

12,6

5,3

-

-

6h12

tổng cộng

46,4

45,2

41,3

34,7

25

12,1

-

-

17h48

XI

khuyếch tán

29,2

27,6

23,3

17,1

10,1

3,4

-

-

6h25

tổng cộng

41,3

39,3

33,6

25,3

15,5

5,4

-

-

17h35

XII

khuyếch tán

26,5

25,1

21,4

16

9,5

2,9

-

-

6h32

tổng cộng

32,8

31,3

27

20,5

12,5

4

-

-

17h28

Trạm Hà Tĩnh

I

khuyếch tán

26,7

25,3

21,7

16,2

9,8

3,2

-

-

6h29

tổng cộng

31

29,7

26,1

20,4

13

4,6

-

-

17h31

II

khuyếch tán

26,6

25,3

21,8

16,6

10,4

4,2

-

-

6h17

tổng cộng

29,7

28,3

24,4

18,7

11,9

4,8

-

-

17h43

III

khuyếch tán

32

30,4

25,9

19,6

12,5

5,6

-

-

6h03

tổng cộng

37

35

29,4

21,7

13,3

5,6

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

35,4

33,7

29,4

23,3

16,1

8,6

1,4

-

5h48

tổng cộng

60,7

57,1

48,2

36

22,8

10,8

1,5

-

18h12

V

khuyếch tán

32,6

31,1

27,9

23,2

17,3

10,5

3,1

-

5h35

tổng cộng

81

76

64,8

49,6

32,9

17,2

4,3

-

18h25

VI

khuyếch tán

31,4

30,3

27,7

23,7

18,3

11,8

4,2

-

5h28

tổng cộng

76,6

720

60,9

45,8

29,7

15,1

4,1

-

18h32

VII

khuyếch tán

32,3

30,9

27,7

22,9

17

10,3

3,4

-

5h31

tổng cộng

77,6

73,3

63,3

49,5

34

18,8

5,4

-

18h29

VIII

khuyếch tán

33,9

32,3

28,7

23,4

16,9

9,6

2,2

-

5h42

tổng cộng

66

62,4

53,6

41,6

28

14,7

3

-

18h18

IX

khuyếch tán

33,5

32

28,1

22,4

15,9

7,9

0,4

-

5h57

tổng cộng

58,7

55,9

48,5

37,9

25,5

12,6

0,6

-

18h03

X

khuyếch tán

31,9

30,4

26,1

19,8

12,6

5,3

-

-

6h12

tổng cộng

45,2

43,9

40,2

33,7

24,3

11,8

-

-

17h48

XI

khuyếch tán

28,9

27,3

23

16,9

10

3,3

-

-

6h25

tổng cộng

38,8

36,9

31,5

23,7

14,5

5,1

-

-

17h35

XII

khuyếch tán

26,2

24,9

21,2

15,8

9,4

2,9

-

-

6h32

tổng cộng

32,3

30,8

26,6

20,2

12,4

3,9

-

-

17h28

Trạm Đồng Hới

I

khuyếch tán

27,7

26,4

22,5

16,9

10,3

3,5

-

-

6h27

tổng cộng

34,7

33,3

29,2

22,9

14,7

5,4

-

-

17h33

II

khuyếch tán

28,9

27,5

23,6

18

11,4

4,6

-

-

6h16

tổng cộng

33,3

31,7

27,4

21

13,4

5,5

-

-

17h44

III

khuyếch tán

33,9

32,2

27,5

20,8

13,3

6

-

-

6h03

tổng cộng

45,3

42,8

35,9

26,5

16,2

6,9

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

33,8

32,3

28,7

23,3

16,7

9,2

1,5

-

5h48

tổng cộng

81,1

75,5

61,4

42,9

24,2

9,3

0,8

-

18h12

V

khuyếch tán

32,2

30,7

27,6

22,9

17

10,2

2,9

-

5h36

tổng cộng

86,8

81,5

69,5

53,1

35,1

18,2

4,4

-

18h24

VI

khuyếch tán

30,8

29,8

27,2

23,2

18

11,4

4

-

5h30

tổng cộng

83,6

78,6

66,4

49,9

32,2

16,2

4,2

-

18h30

VII

khuyếch tán

32

30,6

27,3

22,6

16,7

10,1

3,1

-

5h33

tổng cộng

85,1

80,5

69,4

54,2

37,1

20,3

5,7

-

18h27

VIII

khuyếch tán

34,1

32,5

28,8

23,5

16,9

9,6

2,1

-

5h43

tổng cộng

67,9

64

55,0,

42,6

28,6

14,9

2,9

-

18h17

IX

khuyếch tán

33,1

31,6

27,7

22,1

15,2

7,8

0,4

-

5h57

tổng cộng

68,8

65,5

56,8

44,4

29,8

14,8

0,6

-

18h03

X

khuyếch tán

32,3

30,7

26,4

20,1

12,8

5,4

-

-

6h12

tổng cộng

43,5

42,3

38,7

32,5

23,5

11,5

-

-

17h48

XI

khuyếch tán

29,6

28,1

23,7

17,4

10,3

3,6

-

-

6h24

tổng cộng

41,4

39,4

33,7

25,4

15,6

5,7

-

-

17h36

XII

khuyếch tán

26,6

25,3

21,6

16,1

9,7

3,1

-

-

6h30

tổng cộng

33,6

32,1

27,7

21,1

13

4,3

-

-

17h30

Trạm Đông Hà

I

khuyếch tán

26,9

25,8

22,7

17,9

11,6

4,4

-

-

6h25

tổng cộng

37,5

35,3

29,3

20,9

11,8

3,7

-

-

17h35

II

khuyếch tán

31,2

29,8

25,7

19,7

12,6

5,2

-

-

6h15

tổng cộng

43,2

40,6

33,7

24

13,8

4,9

-

-

17h45

III

khuyếch tán

44,2

41,7

35,1

25,8

15,8

6,7

-

-

6h03

tổng cộng

51,6

48,7

40,9

30,1

18,5

7,8

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

34,1

32,6

28,9

23,5

16,8

9,2

1,4

-

5h49

tổng cộng

75,2

69,9

56,8

39,6

22,3

8,5

0,7

-

18h11

V

khuyếch tán

31,8

30,6

27,7

23,4

17,8

10,9

3

-

5h38

tổng cộng

77,9

72,6

60,1

43,5

26,3

11,7

2,1

-

18h22

VI

khuyếch tán

30,6

29,6

27

23

17,7

11,2

3,7

-

5h32

tổng cộng

77,1

72,5

61,2

45,9

29,5

14,7

3,6

-

18h28

VII

khuyếch tán

30,9

29,7

26,8

22,5

17

10,4

3,2

-

5h34

tổng cộng

74,6

70,3

60,1

46

30,6

16

4,1

-

18h26

VIII

khuyếch tán

33,2

31,6

27,9

22,6

16,1

9

1,9

-

5h44

tổng cộng

75,6

70,8

59,5

44,4

28,1

13,4

2,2

-

18h16

IX

khuyếch tán

33,7

32,2

28,3

22,5

15,51

7,9

0,3

-

5h57

tổng cộng

55,3

53,4

48,3

40,3

29,6

16,2

0,7

-

18h03

X

khuyếch tán

*

103

83,7

57,7

31,3

10,3

-

-

6h11

tổng cộng

52,2

49,2

41

29,6

17,5

6,7

-

-

17h49

XI

khuyếch tán

28,8

27,4

23,5

17,8

11

4,1

-

-

6h23

tổng cộng

39,1

36,8

30,2

21,2

11,7

3,7

-

-

17h37

XII

khuyếch tán

28,4

26,7

22,2

15,9

9

2,7

-

-

6h28

tổng cộng

34,3

32,4

27,2

19,7

11,4

3,6

-

-

17h32

Trạm Huế

I

khuyếch tán

27,1

26,1

22,9

18

11,7

4,5

-

-

6h25

tổng cộng

39,8

37,4

31,1

22,1

12,5

3,9

-

-

17h35

II

khuyếch tán

30,8

29,4

25,5

19,7

12,8

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

47,3

44,5

36,8

26,3

15,1

5,4

-

-

17h45

III

khuyếch tán

33,1

31,8

27,9

22,2

15,2

7,5

-

-

6h03

tổng cộng

59,3

55,7

46,1

33

19,3

7,6

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

33,9

34,2

28,7

23,4

16,7

9,2

1,4

-

5h49

tổng cộng

78

72,5

58,9

41,1

23,1

8,8

0,7

-

18h11

V

khuyếch tán

31

29,7

27

22,8

17,3

10,6

3

-

5h38

tổng cộng

81,8

76,2

63

45,6

27,6

12,3

2,2

-

18h22

VI

khuyếch tán

30,8

29,4

26,9

22,9

17,7

11,2

3,7

-

5h32

tổng cộng

79,7

74,9

63,2

47,4

30,5

15,2

3,7

-

18h28

VII

khuyếch tán

30,8

29,6

26,7

22,5

16,9

10,4

3,2

-

5h34

tổng cộng

76,8

72,4

61,9

47,4

31,5

16,5

4,2

-

18h26

VIII

khuyếch tán

33,5

31,8

28,1

22,8

16,2

9,1

1,9

-

5h44

tổng cộng

77,3

72,3

60,8

45,4

28,7

13,7

2,3

-

18h16

IX

khuyếch tán

32,9

31,6

27,9

22,5

15,7

8,2

0,4

-

5h57

tổng cộng

67,1

63,6

54,3

41,3

26,7

12,6

0,5

-

18h03

X

khuyếch tán

30,6

29,4

26,1

20,9

14,3

6,7

-

-

6h11

tổng cộng

53,4

50,3

41,9

30,3

17,9

6,8

-

-

17h49

XI

khuyếch tán

29,2

27,7

23,8

18

11,1

4,1

-

-

6h22

tổng cộng

41,1

38,6

31,7

22,3

12,3

3,9

-

-

17h28

XII

khuyếch tán

28,7

27,1

22,5

16,1

9,1

2,8

-

-

6h28

tổng cộng

37

34,9

29,3

21,2

12,3

3,9

-

-

17h32

Trạm Đà Nẵng

I

khuyếch tán

27,4

26,3

23,1

18,2

11,8

4,5

-

-

6h25

tổng cộng

41,8

39,4

32,6

23,2

13,1

4,1

-

-

17h35

II

khuyếch tán

31,1

29,7

25,8

19,9

12,9

5,4

-

-

6h15

tổng cộng

51,1

48

39,8

28,4

16,3

5,8

-

-

17h45

III

khuyếch tán

32,6

31,2

27,4

21,9

15

7,4

-

-

6h03

tổng cộng

61,9

58,1

48,1

34,4

20,1

7,9

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

33,4

31,9

28,3

23

16,4

9

1,4

-

5h49

tổng cộng

79,1

73,5

59,7

41,6

23,4

8,9

0,7

-

18h11

V

khuyếch tán

30,8

29,6

26,9

22,7

17,2

10,5

2,9

-

5h38

tổng cộng

81,6

76

62,9

45,5

27,5

12,3

2,2

-

18h22

VI

khuyếch tán

30,4

29,4

26,8

22,9

17,6

11,1

3,7

-

5h32

tổng cộng

77,6

73

61,6

46,2

29,7

14,8

3,6

-

18h28

VII

khuyếch tán

30,8

29,6

26,7

22,5

16,9

10,4

3,2

-

5h34

tổng cộng

75,7

71,3

60,9

46,7

31

16,2

4,1

-

18h26

VIII

khuyếch tán

33,7

32,1

28,3

22,9

16,3

9,2

1,9

-

5h44

tổng cộng

75,2

70,3

59,1

44,1

27,9

13,3

2,2

-

18h16

IX

khuyếch tán

33

31,6

28

22,5

15,8

8,2

0,4

-

5h57

tổng cộng

37,8

35,5

29,5

21,5

12,9

5,5

0,2

-

18h03

X

khuyếch tán

30,6

29,4

26,1

20,9

14,3

6,7

-

-

6h11

tổng cộng

53,8

50,6

42,2

30,5

18

6,9

-

-

17h49

XI

khuyếch tán

29,4

28

24

182

11,3

4,2

-

-

6h22

tổng cộng

45,4

42,6

35,1

24,6

13,6

4,3

-

-

17h38

XII

khuyếch tán

29,2

27,6

22,9

16,4

9,2

2,8

-

-

6h28

tổng cộng

39,4

37,3

31,3

22,7

13,2

4,2

-

-

17h32

Trạm Quảng Ngãi

I

khuyếch tán

27,8

26,7

23,5

18,5

12,1

4,7

-

-

6h24

tổng cộng

41,7

39,3

32,6

23,3

13,2

4,3

-

-

17h36

II

khuyếch tán

29,5

28,5

25,5

20,7

14,3

6,5

-

-

6h14

tổng cộng

54,8

51,6

42,8

30,7

17,8

6,5

-

-

17h46

III

khuyếch tán

31,9

30,6

26,9

21,4

14,7

7,2

-

-

6h03

tổng cộng

68,6

64,4

53,2

38,1

22,3

8,8

-

-

17h57

IV

khuyếch tán

32,7

31,2

27,6

22,4

16

9,7

1,2

-

5h50

tổng cộng

79,3

74,5

63

47,3

30,2

14,3

1,7

-

18h10

V

khuyếch tán

29,4

28,4

26,2

22,6

17,5

10,9

3

-

5h39

tổng cộng

77,6

73,2

63,1

49,2

33,4

17,8

4,3

-

18h21

VI

khuyếch tán

30,1

29,1

26,5

22,6

17,4

10,9

3,4

-

5h34

tổng cộng

80,8

76,1

64,1

48

30,7

15,2

3,6

-

18h26

VII

khuyếch tán

30,6

29,4

26,6

22,3

16,8

10,2

3

-

5h36

tổng cộng

77,4

73

62,3

47,6

31,5

16,4

3,9

-

18h24

VIII

khuyếch tán

33,1

31,4

27,7

22,4

16

8,9

1,7

-

5h45

tổng cộng

81,4

76

63,9

47,5

30

14,2

2,2

-

18h15

IX

khuyếch tán

32,6

31,2

27,6

22,2

15,5

8,1

0,3

-

5h57

tổng cộng

72,8

68,9

58,8

44,7

28,9

13,6

0,5

-

18h03

X

khuyếch tán

30,7

29,5

26,2

21

14,4

6,7

-

-

6h10

tổng cộng

57,4

54,1

45,1

32,6

19,3

7,4

-

-

17h50

XI

khuyếch tán

29,6

28,2

24,2

18,3

11,4

4,3

-

-

6h21

tổng cộng

42,6

40

32,9

23,1

12,9

4,2

-

-

17h39

XII

khuyếch tán

29,5

27,8

23,1

16,6

9,4

3

-

-

6h26

tổng cộng

38,5

36,4

30,6

22,2

12,9

4,2

-

-

17h34

Trạm Quy Nhơn

I

khuyếch tán

28,4

27,3

24

19

12,6

5,2

-

-

6h20

tổng cộng

45,7

43,1

35,8

25,7

14,8

5

-

-

17h40

II

khuyếch tán

29,6

28,5

25,5

20,7

14,3

6,7

-

-

6h12

tổng cộng

54,8

52,1

44,8

34,2

21,9

9,3

-

-

17h48

III

khuyếch tán

30,8

29,6

26,3

21,4

15,1

7,7

-

-

6h02

tổng cộng

68,7

65

55,3

41,8

26,6

12

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

32,3

30,8

27,2

22,1

15,7

8,5

1,1

-

5h51

tổng cộng

83,2

78

65,8

49,3

31,3

14,7

1,5

-

18h09

V

khuyếch tán

30,2

29,1

26,3

22,2

16,7

10

2,4

-

5h42

tổng cộng

87

81,2

67

48,2

28,8

12,5

1,9

-

18h18

VI

khuyếch tán

29,9

28,9

26,3

22,4

17,1

10,5

3

-

5h37

tổng cộng

80,2

75,5

63,6

47,3

30

14,5

3,1

-

18h23

VII

khuyếch tán

30,4

29,3

26,4

22,1

16,5

9,9

2,6

-

5h39

tổng cộng

75,1

70,9

60,4

46,1

30,3

15,4

3,3

-

18h21

VIII

khuyếch tán

33,4

31,6

27,7

22,2

15,6

8,4

1,4

-

5h47

tổng cộng

89

82,2

66,8

46,7

26,4

10,2

0,9

-

18h13

IX

khuyếch tán

33,9

32,2

28

21,9

14,8

7,4

0,2

-

5h58

tổng cộng

73,7

69,6

59,2

4,8

28,7

13,3

0,4

-

18h02

X

khuyếch tán

31,2

30

26,5

21,3

14,6

7

-

-

6h09

tổng cộng

51,9

49,8

44

35,2

24,1

11,4

-

-

17h51

XI

khuyếch tán

30,6

29,1

25

19

11,9

4,7

-

-

6h18

tổng cộng

44,4

41,7

34,4

24,3

13,7

4,6

-

-

17h42

XII

khuyếch tán

30,7

29

24,2

17,4

10

3,4

-

-

6h23

tổng cộng

39,6

37,4

31,5

23

13,6

4,7

-

-

17h37

Trạm Tuy Hoà

I

khuyếch tán

28,4

27,3

24,1

19,1

12,6

5,2

-

-

6h20

tổng cộng

45,4

42,8

35,6

25,5

14,7

5

-

-

17h40

II

khuyếch tán

29,5

28,5

25,5

20,7

14,3

6,7

-

-

6h12

tổng cộng

56,9

54,1

46,5

35,5

22,7

9,7

-

-

17h48

III

khuyếch tán

30,7

29,5

26,3

21,3

15

7,7

-

-

6h02

tổng cộng

70,5

66,7

56,8

42,9

27,3

12,3

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

32,3

30,8

27,2

22,1

15,7

8,5

1,1

-

5h51

tổng cộng

84,2

78,9

66,6

49,9

31,7

14,9

1,6

-

18h09

V

khuyếch tán

30,2

29,1

26,4

22,2

16,7

10

2,4

-

5h42

tổng cộng

86,2

80,4

66,4

47,7

28,5

12,3

1,8

-

18h18

VI

khuyếch tán

30,1

29,1

26,5

22,5

17,2

10,6

3

-

5h37

tổng cộng

80

75,3

63,4

47,2

29,9

14,5

3

-

18h23

VII

khuyếch tán

30,7

29,5

26,6

22,3

16,7

10

2,6

-

5h39

tổng cộng

73,2

69,1

58,9

44,9

29,5

15

3,2

-

18h21

VIII

khuyếch tán

33,3

31,6

27,8

22,5

15,9

8,8

1,5

-

5h47

tổng cộng

79,4

74

62,1

46,1

29

13,5

1,9

-

18h13

IX

khuyếch tán

32,8

31,4

27,7

22,3

15,6

8,1

0,3

-

5h58

tổng cộng

72,5

68,6

58,4

44,4

28,6

13,4

0,4

-

18h02

X

khuyếch tán

31,3

30,1

26,7

21,4

14,7

7

-

-

6h09

tổng cộng

51,6

49,5

43,8

35

24

11,3

-

-

17h51

XI

khuyếch tán

30,6

29,1

25

19

12

4,7

-

-

6h18

tổng cộng

44,5

41,8

34,5

24,3

13,7

4,6

-

-

17h42

XII

khuyếch tán

30,8

29

24,2

17,4

10,1

3,4

-

-

6h23

tổng cộng

40,5

38,3

32,2

23,5

13,9

4,8

-

-

17h37

Trạm Nha Trang

I

khuyếch tán

25,8

25,2

23,3

19,7

14,2

6,5

-

-

6h19

tổng cộng

64,5

61,2

52,1

39

24

9,2

-

-

17h41

II

khuyếch tán

26,7

26,2

24,6

21,5

16,2

8,3

-

-

6h11

tổng cộng

75,7

71,1

58,8

41,8

24,1

8,8

-

-

17h49

III

khuyếch tán

29,4

28,5

25,9

21,7

15,9

8,5

-

-

6h02

tổng cộng

85,1

79,9

66,4

48

28,5

11,6

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

34,2

32,3

27,9

21,7

14,6

7,4

0,8

-

5h52

tổng cộng

78,8

74

63,1

48,1

31,3

15,2

1,6

-

18h08

V

khuyếch tán

33,4

31,8

27,7

21,9

15,1

8,2

1,6

-

5h43

tổng cộng

72,1

68,2

58,7

45,5

30,7

16

3,1

-

18h17

VI

khuyếch tán

33,3

31,8

27,7

22

15,3

8,4

2

-

5h39

tổng cộng

91,9

85,5

69,3

47,9

26,5

9,8

1

-

18h21

VII

khuyếch tán

32,7

31,2

27,3

21,8

15,2

8,4

1,9

-

5h41

tổng cộng

79,1

74,1

61,6

44,7

27,2

12,1

2

-

18h19

VIII

khuyếch tán

33,3

31,5

27,6

22,1

15,4

8,3

1,3

-

5h48

tổng cộng

88

81,4

66,1

46,1

25,9

9,9

0,8

-

18h12

IX

khuyếch tán

33,1

31,4

27,3

21,3

14,4

7,1

0,2

-

5h58

tổng cộng

81,9

77,3

65,7

49,7

31,8

14,8

0,4

-

18h02

X

khuyếch tán

34,6

32,7

27,6

20,3

12,4

5,1

-

-

6h08

tổng cộng

69,5

66

56,4

42,7

27,1

11,8

-

-

17h52

XI

khuyếch tán

31,1

29,6

25,4

19,3

12,2

4,9

-

-

6h17

tổng cộng

62,7

59,1

49,3

35,6

20,8

7,5

-

-

17h43

XII

khuyếch tán

31,1

29,4

24,5

17,7

10,3

3,5

-

-

6h21

tổng cộng

59,2

56

47,2

34,5

20,5

7,3

-

-

17h39

Trạm Plâycu

I

khuyếch tán

24,3

23,7

21,9

18,5

13,2

5,9

-

-

6h20

tổng cộng

59,1

56,1

47,8

35,6

21,8

8,1

-

-

17h40

II

khuyếch tán

28,1

27,1

24,2

19,7

13,6

6,4

-

-

6h12

tổng cộng

69,5

66,2

56,9

43,4

27,8

11,8

-

-

17h48

III

khuyếch tán

30,5

29,3

26,1

21,2

14,9

7,6

-

-

6h02

tổng cộng

59,8

56,7

48,2

36,4

23,2

10,4

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

33

31,4

27,8

22,5

16

8,7

1,1

-

5h51

tổng cộng

79,4

74,5

62,8

47,1

29,9

14

1,5

-

18h09

V

khuyếch tán

30,5

29,6

27,2

23,4

18,1

11,1

2,7

-

5h42

tổng cộng

73,1

69,1

59,5

46,2

31,2

16,4

3,4

-

18h18

VI

khuyếch tán

31,3

30,3

27,7

23,6

18,1

11,2

3,2

-

5h37

tổng cộng

69,6

65,5

55

40,8

25,7

12,3

2,5

-

18h23

VII

khuyếch tán

32,2

31

28

23,5

17,7

10,6

2,8

-

5h39

tổng cộng

55,3

53,3

48,2

40,5

30,5

18,4

4,9

-

18h21

VIII

khuyếch tán

36,4

34,3

29,5

22,8

15,3

7,8

1,3

-

5h47

tổng cộng

58,3

55,1

48,2

38,4

26,8

14,5

2,5

-

18h13

IX

khuyếch tán

38,6

36,3

30,1

21,9

13,1

5,5

0,1

-

5h58

tổng cộng

70

64,9

52,2

35,5

19

6,3

0,1

-

18h02

X

khuyếch tán

31

29,7

26,4

21,2

14,5

6,9

-

-

6h09

tổng cộng

56,8

54,5

48,2

38,5

26,4

12,5

-

-

17h51

XI

khuyếch tán

28,1

27

23,8

18,8

12,5

5,3

-

-

6h18

tổng cộng

57,4

53,8

44

30,5

16,6

5,3

-

-

17h42

XII

khuyếch tán

24,2

23,6

21,5

17,9

12,5

5,3

-

-

6h23

tổng cộng

53,1

50,3

42,5

31,4

18,8

6,7

-

-

17h37

Trạm Buôn Ma Thuột

I

khuyếch tán

24,7

24,1

22,2

18,8

13,5

6,2

-

-

6h19

tổng cộng

55,3

52,6

45,1

34,2

21,3

8,3

-

-

17h41

II

khuyếch tán

25,8

25,3

23,8

20,8

15,7

8,1

-

-

6h11

tổng cộng

70,6

66,4

54,9

39,1

22,4

8,2

-

-

17h49

III

khuyếch tán

29,3

28,4

25,8

21,7

15,9

8,5

-

-

6h02

tổng cộng

73,5

69

57,3

41,4

24,6

10

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

34,3

32,4

28

21,8

14,7

7,4

0,8

-

5h52

tổng cộng

71,9

67,5

57,5

43,8

28,6

13,9

1,4

-

18h08

V

khuyếch tán

34

32,3

28,1

22,2

15,4

8,3

1,7

-

5h43

tổng cộng

62,8

59,4

51,2

39,7

26,7

13,9

2,7

-

18h17

VI

khuyếch tán

36,3

34,3

29,3

22,4

14,8

7,6

1,7

-

5h39

tổng cộng

61,3

57,8

48,9

36,7

23,6

11,6

2,4

-

18h21

VII

khuyếch tán

34,3

32,7

28,7

22,8

16

8,8

2

-

5h41

tổng cộng

61,2

57,4

47,7

34,6

21

9,4

1,6

-

18h19

VIII

khuyếch tán

35,1

33,2

29,1

23,3

16,3

8,8

1,4

-

5h48

tổng cộng

64,7

59,8

48,5

33,8

19

7,3

0,6

-

18h12

IX

khuyếch tán

35,1

33,4

29

22,7

15,3

7,6

0,2

-

5h58

tổng cộng

54,7

51,7

43,9

3,2

21,3

9,9

0,3

-

18h02

X

khuyếch tán

31,4

30,1

26,7

21,4

14,8

7,1

-

-

6h08

tổng cộng

49,8

47,8

42,3

33,8

23,2

11,1

-

-

17h52

XI

khuyếch tán

29,1

27,9

24,6

19,5

13

5,6

-

-

6h17

tổng cộng

54,1

50,7

41,4

28,8

15,8

5,1

-

-

17h43

XII

khuyếch tán

25,1

24,5

22,4

18,7

13,2

5,8

-

-

6h21

tổng cộng

49,2

46,6

39,5

29,2

17,7

6,4

-

-

17h39

Trạm Đà Lạt

I

khuyếch tán

24,9

24,3

22,4

19,1

13,8

6,5

-

-

6h17

tổng cộng

71,3

67,9

58,2

44,2

27,7

11,1

-

-

17h43

II

khuyếch tán

26

25,5

24

21,1

15,9

8,3

-

-

6h10

tổng cộng

85,8

80,6

66,6

47,5

27,4

10,1

-

-

17h50

III

khuyếch tán

29,6

28,6

26

21,9

16

8,5

-

-

6h02

tổng cộng

87,1

81,8

67,9

49

29,2

11,9

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

35,2

33,2

28,7

22,3

15

7,6

0,8

-

5h53

tổng cộng

80,6

75,6

64,4

49

31,9

15,4

1,5

-

18h07

V

khuyếch tán

34,9

33,1

28,8

22,8

15,7

8,4

1,6

-

5h45

tổng cộng

73,2

69,3

59,6

46,1

31

16

2,9

-

18h15

VI

khuyếch tán

36,4

34,5

29,4

22,4

14,7

7,5

1,5

-

5h41

tổng cộng

71,2

67,2

56,8

42,6

27,2

13,3

2,6

-

18h19

VII

khuyếch tán

34,8

33,1

28,9

22,8

15,8

8,5

1,8

-

5h43

tổng cộng

68,1

64,3

54,4

40,9

26,2

12,8

2,3

-

18h17

VIII

khuyếch tán

36

34

29,4

23,1

15,7

8,1

1,2

-

5h49

tổng cộng

67,6

63,4

53,7

40,6

26,3

12,7

1,7

-

18h11

IX

khuyếch tán

32,7

31,4

28,3

23,5

17,1

9,2

0,3

-

5h58

tổng cộng

64,4

60,7

51,3

38,4

24,2

11

0,3

-

18h02

X

khuyếch tán

35,4

33,4

28,2

20,8

12,7

5,3

-

-

6h07

tổng cộng

66,3

32,9

53,8

40,7

25,9

11,3

-

-

17h53

XI

khuyếch tán

30,8

29,3

25,2

19,1

12,1

5

-

-

6h15

tổng cộng

65,4

61,7

51,4

37,2

21,8

8

-

-

17h45

XII

khuyếch tán

23,7

23,3

21,9

19,1

14,1

6,6

-

-

6h19

tổng cộng

65,9

62,4

52,6

38,7

23,2

8,5

-

-

17h41

Trạm Phan Thiết

I

khuyếch tán

26

25,3

23

19,1

13,6

6,3

-

-

6h16

tổng cộng

87,5

82,5

68,7

49,6

29

10,5

-

-

17h44

II

khuyếch tán

29,5

28,3

25,1

20,2

13,9

6,6

-

-

6h09

tổng cộng

86,7

82,7

71,7

55,6

36,4

16,3

-

-

17h51

III

khuyếch tán

30,1

29,1

26,6

22,4

16,5

8,8

-

-

6h02

tổng cộng

91,7

86,8

74,1

56,3

36,3

16,7

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

31,8

30,2

27

22,1

15,9

8,7

0,9

-

5h53

tổng cộng

84

78,9

67,4

51,7

34

16,6

1,5

-

18h07

V

khuyếch tán

31,8

30,4

27

21,9

15,7

8,8

1,6

-

5h46

tổng cộng

74,4

70,2

59,7

45,3

29,5

14,5

2,3

-

18h14

VI

khuyếch tán

33,3

31,7

27,7

21,9

15,1

8,2

1,7

-

5h43

tổng cộng

90,1

83,9

67,8

46,6

25,5

9,1

0,7

-

18h17

VII

khuyếch tán

33,2

31,7

27,7

22

15,3

8,3

1,6

-

5h44

tổng cộng

75

70,3

58,3

42,2

25,4

11,1

1,6

-

18h16

VIII

khuyếch tán

34,2

32,5

28,5

22,7

15,8

8,4

1,1

-

5h50

tổng cộng

84

77,8

63,1

43,9

24,5

9,2

0,7

-

18h10

IX

khuyếch tán

34,5

32,8

28,4

22,2

15

7,4

0,2

-

5h58

tổng cộng

82,2

77,4

65,7

49,7

31,8

14,7

0,4

-

18h02

X

khuyếch tán

32,3

30,8

26,7

20,6

13,5

6,2

-

-

6h07

tổng cộng

85,2

80,2

66,9

48,7

29,1

11,7

-

-

17h53

XI

khuyếch tán

30,2

28,8

24,7

18,8

11,9

4,9

-

-

6h14

tổng cộng

75,5

71,8

61,5

46,5

29,3

12

-

-

17h46

XII

khuyếch tán

27,5

26,3

22,9

17,8

11,6

4,8

-

-

6h17

tổng cộng

81,1

76,6

64,2

46,7

27,6

10,1

-

-

17h43

Trạm Tân Sơn Nhất

I

khuyếch tán

26,1

25,3

23

19,2

13,6

6,3

-

-

6h16

tổng cộng

61,3

57,7

48,1

34,7

20,3

7,4

-

-

17h44

II

khuyếch tán

29,6

28,5

25,2

20,3

13,9

6,6

-

-

6h09

tổng cộng

65,7

52,7

54,3

42,1

27,6

12,4

-

-

17h51

III

khuyếch tán

29,5

28,6

26,1

22

16,2

8,7

-

-

6h02

tổng cộng

71,9

68,1

58,1

44,2

28,5

13,1

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

32,3

30,7

27,4

22,5

16,2

8,8

0,9

-

5h53

tổng cộng

70

65,7

56,1

43

28,3

13,8

1,2

-

18h07

V

khuyếch tán

33,1

31,7

28,1

22,8

16,4

9,1

1,7

-

5h46

tổng cộng

61,8

58,4

49,6

37,7

24,5

12,1

1,9

-

18h14

VI

khuyếch tán

34,2

32,6

28,4

22,5

15,5

8,4

1,7

-

5h43

tổng cộng

65,9

61,4

49,6

34,1

18,6

6,7

0,5

-

18h17

VII

khuyếch tán

34

32,4

28,3

22,5

15,7

8,5

1,7

-

5h44

tổng cộng

62

58,1

48,2

34,9

21

9,2

1,3

-

18h16

VIII

khuyếch tán

34,8

33

28,9

23

16

8,5

1,2

-

5h50

tổng cộng

66,9

61,9

50,2

34,9

19,5

7,3

0,5

-

18h10

IX

khuyếch tán

35,4

33,6

29,1

22,8

15,4

7,6

0,2

-

5h58

tổng cộng

56,6

53,3

45,3

34,2

21,9

10,1

0,2

-

18h02

X

khuyếch tán

33,3

31,7

27,5

21,2

13,9

6,4

-

-

6h07

tổng cộng

58,8

55,4

46,2

33,6

20,1

8,1

-

-

17h53

XI

khuyếch tán

30,7

29,3

25,1

19,1

12,1

5

-

-

6h14

tổng cộng

54,5

51,8

44,3

33,5

21,1

8,7

-

-

17h46

XII

khuyếch tán

27,9

26,7

23,3

18,2

11,8

4,9

-

-

6h17

tổng cộng

55,3

32,2

43,8

31,8

18,8

6,9

-

-

17h43

Trạm Sóc Trăng

I

khuyếch tán

28

26,9

23,8

18,9

12,7

5,7

-

-

6h14

tổng cộng

67,1

63,8

54,8

41,7

26,5

11

-

-

17h46

II

khuyếch tán

29,2

28,1

25,2

20,6

14,4

7

-

-

6h08

tổng cộng

79,2

74,9

63,5

47,3

29,3

12,3

-

-

17h52

III

khuyếch tán

30,8

29,6

26,5

21,8

15,5

8,1

-

-

6h02

tổng cộng

82,3

77,6

65,6

49

30,8

13,6

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

32,4

30,8

27,4

22,3

15,9

8,6

0,8

-

5h54

tổng cộng

84

78,2

65,4

48,2

29,9

13,4

1

-

18h06

V

khuyếch tán

33,7

32,2

28,3

22,8

16

8,7

1,5

-

5h48

tổng cộng

65,7

61,7

51,6

38

23,6

10,8

1,4

-

18h12

VI

khuyếch tán

33,7

32,2

28,2

22,5

15,7

8,5

1,7

-

5h44

tổng cộng

59,4

56,1

47,6

35,9

23,1

11,3

1,9

-

18h16

VII

khuyếch tán

33,4

32

28,1

22,5

15,8

8,7

1,6

-

5h46

tổng cộng

62,1

58,7

50

37,9

24,5

12,1

1,9

-

18h14

VIII

khuyếch tán

34,8

33,1

29

23,1

16,1

8,5

1,1

-

5h51

tổng cộng

63,8

60

50,9

38,4

24,7

11,9

1,3

-

18h09

IX

khuyếch tán

35,6

33,8

29,3

23

15,5

7,7

0,2

-

5h58

tổng cộng

64,2

59,8

49

34,7

20

7,8

0,1

-

18h02

X

khuyếch tán

33,8

32,2

27,9

21,7

14,3

6,6

-

-

6h06

tổng cộng

60,6

57

47,6

34,5

20,6

8,3

-

-

17h54

XI

khuyếch tán

29,7

28,5

25

19,8

13,3

6

-

-

6h12

tổng cộng

61,4

58,4

50,2

38,3

24,4

10,4

-

-

17h48

XII

khuyếch tán

27,7

26,7

23,7

19,1

13

5,8

-

-

6h16

tổng cộng

59,3

56,6

49

37,9

24,4

10,2

-

-

17h44

Trạm Rạch Giá

I

khuyếch tán

27,9

26,8

23,7

18,8

12,6

5,5

-

-

6h15

tổng cộng

55,8

53,1

45,6

34,6

21,9

8,9

-

-

17h45

II

khuyếch tán

29,5

28,5

25,5

20,8

14,5

7

-

-

6h09

tổng cộng

66,5

62,9

53,3

39,7

24,5

10,2

-

-

17h51

III

khuyếch tán

31

29,8

26,7

21,9

15,7

8,1

-

-

6h02

tổng cộng

67,4

63,6

53,8

40,2

25,2

11,2

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

32,7

31,1

27,6

22,5

16,1

8,7

0,9

-

5h53

tổng cộng

72

67,1

56,1

41,4

25,7

11,6

0,9

-

18h07

V

khuyếch tán

32,8

31,4

27,9

22,7

16,2

9,1

1,7

-

5h46

tổng cộng

62,9

59,4

50,5

38,3

24,9

12,3

1,9

-

18h14

VI

khuyếch tán

34,3

32,7

28,5

22,5

15,5

8,4

1,7

-

5h43

tổng cộng

65,1

60,6

49

33,7

18,4

6,6

0,5

-

18h17

VII

khuyếch tán

33,5

32

28,2

22,6

15,9

8,8

1,89

-

5h44

tổng cộng

56,9

53,8

45,8

34,7

22,6

11,2

2

-

18h16

VIII

khuyếch tán

34,9

33,1

29

23,2

16,1

8,6

1,2

-

5h50

tổng cộng

58,7

55,2

46,8

35,4

22,9

11

1,3

-

18h10

IX

khuyếch tán

35,4

33,6

29,1

22,8

15,4

7,6

0,2

-

5h58

tổng cộng

56,6

53,3

45,3

34,2

21,9

10,1

0,2

-

18h02

X

khuyếch tán

33,4

31,8

27,5

21,3

14

6,4

-

-

6h07

tổng cộng

58

54,6

45,6

33,2

19,8

8

-

-

17h53

XI

khuyếch tán

29,4

28,2

24,8

19,6

13,1

5,8

-

-

6h14

tổng cộng

53,4

50,9

43,7

33,3

21,2

8,8

-

-

17h46

XII

khuyếch tán

27

26

23,1

18,5

12,5

5,5

-

-

6h17

tổng cộng

52,5

50,1

43,4

33,4

21,5

8,8

-

-

17h43

Trạm Cà Mau

I

khuyếch tán

28,2

27,1

23,9

19

12,8

5,7

-

-

6h14

tổng cộng

65,1

61,9

53,2

40,5

25,7

10,7

-

-

17h46

II

khuyếch tán

29,5

28,4

25,5

20,8

14,6

7,1

-

-

6h08

tổng cộng

74,5

70,5

59,7

44,5

27,6

11,6

-

-

17h52

III

khuyếch tán

31

29,8

26,7

21,9

15,6

8,1

-

-

6h02

tổng cộng

77,7

73,3

61,9

46,2

29

12,9

-

-

17h58

IV

khuyếch tán

33

31,3

27,8

22,6

16,1

8,7

0,8

-

5h54

tổng cộng

79,5

74

61,9

45,6

28,3

12,6

0,9

-

18h06

V

khuyếch tán

33,9

32,4

28,5

22,9

16,1

8,8

1,5

-

5h48

tổng cộng

63,7

59,8

50,1

36,9

22,9

10,4

1,4

-

18h12

VI

khuyếch tán

33,7

32,2

28,2

22,5

15,7

8,5

1,7

-

5h44

tổng cộng

58,5

55,3

47

35,4

22,8

11,1

1,9

-

18h16

VII

khuyếch tán

33,6

32,1

28,2

22,6

15,9

8,7

1,6

-

5h46

tổng cộng

61,7

58,4

49,7

37,6

24,4

12

1,9

-

18h14

VIII

khuyếch tán

34,9

33,1

29

23,1

16,1

8,5

1,1

-

5h51

tổng cộng

62,3

58,6

49,7

37,5

24,2

11,6

1,3

-

18h09

IX

khuyếch tán

32,9

31,6

28,5

23,6

17,1

9,2

0,2

-

5h58

tổng cộng

61,1

57,4

48,5

36,3

22,9

10,3

0,2

-

18h02

X

khuyếch tán

33,9

32,3

28

21,8

14,4

6,6

-

-

6h06

tổng cộng

60,8

57,2

47,7

34,7

20,7

8,3

-

-

17h54

XI

khuyếch tán

30,1

28,9

25,4

20,1

13,5

6,1

-

-

6h12

tổng cộng

60,1

57,2

49,2

37,5

24

10,2

-

-

17h48

XII

khuyếch tán

27,8

26,8

23,8

19,1

13

5,8

-

-

6h15

tổng cộng

59

56,3

48,8

37,7

24,3

10,2

-

-

17h45

 

Bảng 2.25       Lượng mưa trung bình tháng và năm (mm)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

27

36

60

135

258

438

467

372

146

91

51

25

2105

2

Điện Biên

21

31

55

111

187

274

310

313

151

65

31

21

1568

3

Sơn La

18

26

48

115

187

255

265

268

136

65

35

16

1433

4

Lào Cai

22

33

58

129

171

239

302

355

222

153

54

27

1764

5

Sa Pa

63

81

106

213

346

410

465

449

313

215

112

64

2836

6

Yên Bái

33

45

75

131

219

291

310

364

283

180

66

27

2024

7

Hà Giang

39

42

62

110

311

448

520

409

250

171

91

41

2492

8

Tuyên Quang

23

29

53

115

220

280

278

298

179

132

49

18

1674

9

Cao Bằng

25

25

49

87

184

236

272

260

138

83

43

21

1422

10

Lạng Sơn

31

38

49

97

167

189

229

232

130

82

36

20

1301

11

Bắc Kạn

22

29

55

113

184

272

280

277

149

86

42

19

1527

12

Thái Nguyên

25

35

62

121

232

338

410

347

237

146

49

24

2025

13

Tam Đảo

37

47

83

142

234

375

433

456

328

226

96

36

2491

14

Việt Trì

26

30

44

102

185

269

267

277

188

148

55

19

1609

15

Vĩnh Yên

21

24

39

101

177

252

252

298

185

135

54

17

1555

16

Uông Bí

21

24

44

96

193

272

292

362

233

115

27

17

1696

17

Cửa Ông

30

32

48

98

186

307

373

536

346

171

55

18

2200

18

Hòn Gai

23

25

41

91

170

299

327

445

282

159

37

19

1918

19

Bắc Giang

24

27

49

111

193

256

253

286

176

121

38

18

1552

20

Hà Nội

18

19

34

105

165

266

253

274

243

156

59

20

1611

21

Hà Đông

24

27

39

91

179

239

229

272

235

196

97

43

1670

22

Sơn Tây

22

25

44

105

226

281

330

298

229

172

66

20

1818

23

Ba Vì

27

34

53

104

268

295

351

343

242

207

63

20

2004

24

Hoà Bình

20

15

38

101

242

277

295

323

297

195

62

17

1880

25

Hải Dương

24

24

44

92

167

237

232

274

211

143

47

21

1516

26

Hưng Yên

26

25

48

92

172

229

219

286

261

187

75

24

1644

27

Phủ Liễn

26

29

49

93

202

247

226

359

253

155

39

20

1697

28

Thái Bình

26

27

49

84

164

201

207

298

318

224

65

25

1686

29

Nam Định

24

29

49

93

177

206

230

296

323

226

62

28

1743

30

Ninh Bình

24

29

48

78

165

232

224

317

369

244

68

32

1829

31

Thanh Hóa

22

27

40

56

137

193

187

275

409

288

87

27

1747

32

Vinh

52

42

45

64

132

117

118

223

517

542

187

74

2113

33

Hà Tĩnh

97

64

54

74

143

144

112

225

532

765

319

162

2690

34

Đồng Hới

57

44

42

55

112

86

74

160

463

671

349

127

2238

35

Đông Hà

48

33

30

60

122

92

73

174

389

661

398

171

2250

36

Huế

126

65

43

58

102

113

92

117

394

757

621

311

2798

37

Hoàng Sa

13

12

23

44

74

117

225

162

216

241

152

30

1308

38

Đà Nẵng

83

25

20

35

84

90

87

117

312

650

432

216

2151

39

Quảng Ngãi

123

41

38

49

99

110

92

126

303

639

563

284

2466

40

Quy Nhơn

64

28

24

31

84

64

38

62

227

549

437

199

1807

41

Tuy Hòa

57

20

25

34

77

56

45

52

234

579

454

194

1826

42

Nha Trang

38

16

31

35

70

59

36

50

159

302

332

153

1280

43

Cam Ranh

23

6

32

29

81

62

49

50

152

305

315

140

1243

44

Trường Sa

117

68

43

51

109

238

237

236

247

285

409

373

2412

45

Kon Tum

1

10

28

93

220

259

293

325

295

177

62

9

1771

46

Plâycu

3

6

22

93

245

344

390

476

362

189

64

11

2206

47

BuônMaThuật

5

5

19

86

237

248

255

310

288

222

96

25

1796

48

Đà Lạt

8

21

61

173

208

207

236

234

279

248

90

36

1802

49

Phan Thiết

1

0

6

30

136

145

165

164

192

155

58

20

1072

50

Phước Long

14

16

41

121

290

382

401

462

468

322

119

31

2665

51

Tây Ninh

13

11

24

104

203

265

257

234

353

317

139

48

1967

52

Tân Sơn Nhất

12

4

13

51

207

294

307

281

305

291

135

28

1926

53

Vũng Tàu

2

0

5

28

191

216

234

212

233

236

66

14

1437

54

Côn Sơn

8

5

7

36

196

301

278

314

317

373

177

57

2069

55

Mộc Hoá

14

7

13

60

185

165

180

173

253

317

152

40

1557

56

Càng Long

2

4

10

50

182

206

216

241

242

299

127

30

1611

57

Mỹ Tho

5

1

6

42

145

198

177

188

231

262

98

32

1384

58

Cần Thơ

9

2

8

40

177

218

228

240

261

321

133

38

1674

59

Sóc Trăng

5

3

11

64

231

277

267

299

287

314

135

34

1926

60

Cao Lãnh

9

6

19

50

148

150

167

176

243

265

136

30

1398

61

Phú Quốc

34

29

54

149

298

413

418

546

473

387

169

59

3029

62

Rạch Giá

11

7

25

97

249

277

309

369

300

295

173

44

2156

63

Chấu Đốc

7

3

18

87

164

112

132

163

160

257

151

40

1295

64

Cà Mau

18

12

33

111

262

343

331

366

344

357

189

62

2427

 

Bảng 2.26       Lượng mưa ngày lớn nhất (mm)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

48

47

96

141

171

313

243

235

102

161

132

66

313

2

Điện Biên

41

136

101

88

133

176

182

219

229

85

82

72.0

229

3

Sơn La

34

37

65

111

92

198

161

135

130

75

108

54

198

4

Lào Cai

47

45

91

101

148

136

174

178

191

118

79

59

191

5

Sa Pa

101

87

101

127

350

336

243

250

223

180

160

138

336

6

Yên Bái

35

86

67

122

349

199

220

212

250

166

101

77

349

7

Hà Giang

40

84

122

129

256

234

243

215

211

1756

114

203

256

8

Tuyên Quang

39

73

75

118

205

200

350

192

210

183

135

65

350

9

Cao Bằng

41

64

61

121

150

153

154

158

183

134

74

49

183

10

Lạng Sơn

81

114

123

133

164

197

202

147

159

136

72

53

202

11

Bắc Kạn

92

71

94

94

144

305

218

212

194

456

98

72

456

12

Thái Nguyên

41

87

80

250

222

353

287

375

262

217

144

69

375

13

Tam Đảo

41

51

83

115

159

300

212

300

277

300

157

45

300

14

Việt Trì

38

47

57

125

147

383

508

341

146

191

148

61

508

15

Vĩnh Yên

33

46

72

120

204

228

240

221

184

284

128

43

284

16

Uông Bí

85

28

70

158

218

261

220

231

177

123

76

52

261

17

Cửa Ông

110

46

114

117

300

301

472

286

254

247

170

52

472

18

Hòn Gai

130

56

84

107

189

207

350

270

237

261

205

47

350

19

Bắc Giang

51

45

73

141

145

174

292

183

210

216

144

53

292

20

Hà Nội

46

60

65

151

180

244

569

260

251

240

395

43

569

21

Hà Đông

57

59

64

96

166

188

135

193

319

287

282

267

319

22

Sơn Tây

35

57

54

187

201

201

508

247

178

237

251

38

508

23

Ba Vì

26

54

61

81

195

185

555

259

223

276

296

34

555

24

Hoà Bình

51

47

60

94

105

165

257

258

341

227

215

38

341

25

Hải Dương

65

58

158

121

202

192

288

250

191

270

239

83

288

26

Hưng Yên

61

82

111

103

173

221

239

841

236

378

322

70

841

27

Phủ Liễn

68

47

117

184

224

181

224

362

491

343

150

52

362

28

Thái Bình

62

47

66

122

192

194

295

254

291

300

149

86

300

29

Nam Định

70

70

77

128

265

196

283

268

382

316

103

63

382

30

Ninh Bình

48

79

75

150

183

185

184

283

451

431

151

144

451

31

Thanh Hóa

83

87

96

113

217

191

219

240

731

457

229

82

731

32

Vinh

58

53

67

79

197

268

264

288

484

597

255

119

597

33

Hà Tĩnh

102

43

74

200

255

284

392

456

502

657

252

164

657

34

Đồng Hới

89

112

109

109

178

231

264

327

359

555

315

169

555

35

Đông Hà

86

86

51

77

196

124

153

267

382

448

303

267

448

36

Huế

163

118

223

168

191

255

313

206

597

582

978

336

978

37

Hoàng Sa

25

38

76

123

126

136

223

222

133

289

295

63

295

38

Đà Nẵng

257

60

137

152

217

332

196

149

355

398

593

270

593

39

Quảng Ngãi

150

136

126

193

270

144

169

245

486

525

429

313

525

40

Quy Nhơn

125

91

67

133

105

141

125

128

269

338

365

165

365

41

Tuy Hòa

53

54

145

129

100

68

74

52

438

629

552

217

629

42

Nha Trang

153

197

241

102

206

153

85

60

142

251

334

349

349

43

Cam Ranh

67

32

420

136

263

136

149

59

107

192

246

471

471

44

Trường Sa

64

126

100

63

107

123

194

186

86

204

281

321

321

45

Kon Tum

40

55

78

92

134

155

113

124

151

170

120

51

170

46

Plâycu

34

47

74

100

151

228

146

204

156

188

102

66

228

47

BuônMaThuật

68

41

68

112

117

146

102

113

140

245

143

82

245

48

Đà Lạt

25

74

103

89

307

93

116

177

103

114

101

141

307

49

Phan Thiết

5

5

121

102

178

132

89

98

162

157

215

86

215

50

Phước Long

59

45

66

98

148

230

167

173

242

153

114

58

242

51

Tây Ninh

60

57

80

119

156

149

119

114

169

145

186

140

186

52

Tân Sơn Nhất

69

38

103

89

155

137

150

177

179

135

131

77

179

53

Vũng Tàu

17

17

118

196

176

271

159

132

140

150

157

64

271

54

Côn Sơn

65

98

42

84

122

156

416

132

173

220

276

162

416

55

Mộc Hoá

50

68

42

86

165

134

93

90

151

240

151

71

240

56

Càng Long

8

18

51

74

153

127

82

95

103

119

123

81

153

57

Mỹ Tho

30

24

31

158

130

150

110

128

159

301

132

99

301

58

Cần Thơ

70

57

60

126

102

132

128

124

124

135

198

101

198

59

Sóc Trăng

44

33

115

155

135

105

118

129

140

175

315

132

315

60

Cao Lãnh

70

58

80

102

73

162

112

135

184

148

116

35

184

61

Phú Quốc

78

112

103

127

137

181

197

327

187

387

145

115

387

62

Rạch Giá

27

45

108

137

177

185

220

261

230

159

187

89

261

63

Chấu Đốc

42

87

107

124

122

120

96

151

121

172

149

69

172

64

Cà Mau

65

52

91

100

173

121

152

131

133

151

173

127

173


 

Bảng 2.27       Lượng mưa lớn nhất trung bình thời đoạn (mm)

TT

 

Trạm

 

Đặc trưng

 

Lượng mưa lớn nhất (mm) trung bình thời đoạn (phút)

10

30

60

90

120

240

480

720

1440

1

Lai Châu

Trung bình

17

33,1

47,3

55,7

60,9

77

92,3

99,7

115

Lớn nhất

23,3

46,9

68,4

83,1

95,6

116

151

174

229

Năm xuất hiện

1962

1962

1971

1971

1971

1971

1963

1966

1966

2

Điện Biên

Trung bình

18,5

36,7

49,1

57

60,6

71

79,7

83,1

83,1

Lớn nhất

22,1

51,4

69,7

89,6

94,3

126

168

175

175

Năm xuất hiện

1972

1975

1972

1975

1975

1975

1975

1975

1975

3

Sơn La

Trung bình

19

33,8

46,6

54,6

58,4

65,8

71,5

74,8

86,1

Lớn nhất

29,1

59,8

85,4

114

128

135

137

138

171

Năm xuất hiện

1979

1979

1979

1979

1979

1979

1979

1979

1979

4

Lào Cai

Trung bình

20

39,6

57,1

67,5

71,6

89,2

103

107

110

Lớn nhất

29,6

71,1

93,7

103

105

151

185

185

191

Năm xuất hiện

1961

1961

1960

1960

1960

1971

1971

1971

1971

5

Sa Pa

Trung bình

15,3

27,9

41,6

_

56,8

74,7

102

121

163

Lớn nhất

29

68,3

106

_

141

160

163

196

300

Năm xuất hiện

1983

1963

1963

_

1963

1963

1963

1971

1968

6

Yên Bái

Trung bình

21

45,2

58,7

73,9

82,2

102

123

134

144

Lớn nhất

29,9

70,1

94,3

101

130

149

175,9

187

198,9

Năm xuất hiện

1961

1961

1961

1961

1964

1964

1973

1973

1966

7

Hà Giang

Trung bình

20,4

41,3

58,4

67,7

77

96,6

117

128

146

Lớn nhất

26,8

58

77,6

95,4

114

114

183

200

239

Năm xuất hiện

1974

1979

1979

1979

1966

1973

1961

1965

1965

8

Tuyên Quang

Trung bình

22,7

46,5

63

71

75,5

84,7

95,1

104

127

Lớn nhất

32,1

61,5

89,4

98,9

108

122

130

158

211

Năm xuất hiện

1969

1969

1969

1969

1964

1964

1964

1961

1960

9

Bắc Kạn

Trung bình

21,2

41

57,9

65,6

71,9

83,9

93,4

96,9

121

Lớn nhất

30

69,4

92,1

98,4

125

177

183

183

300

Năm xuất hiện

1978

1973

1973

1973

1964

1973

1973

1973

1973

10

Thái Nguyên

Trung bình

24,8

52,4

80,5

89,2

112

150

167

174

206

Lớn nhất

31,7

74,6

117

159

193

299

367

371

528

Năm xuất hiện

1973

1973

1973

1959

1959

1959

1973

1973

1959

11

Việt Trì

Trung bình

21,6

41,6

62

56,6

65,9

81,4

104

117

140

Lớn nhất

31,4

55,8

82,4

99,7

106

128

190

292

372

Năm xuất hiện

1973

1977

1975

1975

1975

1975

1976

1976

1976

12

Hòn Gai

Trung bình

21,9

46,5

67,4

81

96,2

124

151

163

195

Lớn nhất

27,2

68,5

91

118

149

191

245

296

314

Năm xuất hiện

1966

1966

1966

1964

1978

1978

1978

1978

1978

13

Sơn Tây

Trung bình

23,6

46

63,2

69,2

77,2

101

128

145

162

Lớn nhất

30,7

62,5

89,7

120

133

232

281

412

508

Năm xuất hiện

1970

1970

1970

1970

1966

1971

1971

1971

1971

14

Hà Nội

Trung bình

23,3

45,2

61,6

69,2

75,9

88,5

106

117

134

Lớn nhất

35,2

56,8

94

114

116

130

174

180

234

Năm xuất hiện

1968

1968

1967

1967

1967

1972

1972

1972

1972

15

Hoà Bình

Trung bình

22,3

43,4

58

64,1

71,7

92,5

121

139

172

Lớn nhất

31,8

64,3

86,2

96,7

101

146

203

238

283

Năm xuất hiện

1963

1963

1965

1965

1965

1962

1962

1962

1975

16

Bắc Giang

Trung bình

20

41,9

59,1

66,6

69,6

77,5

89,6

102

121

Lớn nhất

31,8

74,8

113

118

120

123

159

228

295

Năm xuất hiện

1971

1971

1971

1971

1971

1971

1969

1971

1971

17

Hải Dương

Trung bình

21,3

41,7

62,3

71,6

77,3

96,5

120

141

162

Lớn nhất

29,9

50

84

110

129

136

208

215

233

Năm xuất hiện

1972

1962

1962

1979

1979

1979

1962

1962

1965

18

Hưng Yên

Trung bình

19,8

48,3

64,3

75

89,2

115

136

154

163

Lớn nhất

30,6

78

84,5

109

211

239

256

282

282

Năm xuất hiện

1975

1972

1968

1968

1968

1968

1978

1978

1978

19

Phủ Liễn

Trung bình

22,3

44

59

72,4

82,1

90

116

126

143

Lớn nhất

30

62,5

107

146

192

221

224

225

225

Năm xuất hiện

1979

1965

1962

1962

1962

1962

1962

1962

1962

20

Thái Bình

Trung bình

23,4

46

64,9

76,5

89,5

121

150

170

194

Lớn nhất

39,1

65,9

109

145

193

273

339

352

383

Năm xuất hiện

1977

1977

1973

1973

1973

1973

1973

1973

1964

21

Nam Định

Trung bình

22,5

44,4

64,3

76,6

85,9

101

121

132

148

Lớn nhất

30,7

63,1

151

181

191

218

222

236

250

Năm xuất hiện

1965

1965

1977

1977

1977

1977

1977

1977

1975

22

Ninh Bình

Trung bình

25,2

52,5

71,3

84,4

92,8

116

129

147

183

Lớn nhất

40

80,9

114

160

192

232

248

340

529

Năm xuất hiện

1974

1974

1978

1978

1978

1978

1978

1978

1978

23

Thanh Hoá

Trung bình

21,5

42,7

65

-

81,4

116

138

157

178

Lớn nhất

36,4

83,7

136

-

224

408

557

662

734

Năm xuất hiện

1963

1963

1963

-

1963

1963

1963

1963

1963

24

Hà Tĩnh

Trung bình

19,4

39,6

57,9

-

81,5

105

136

156

182

Lớn nhất

30,2

72,3

115

-

168

216

341

353

438

Năm xuất hiện

1965

1974

1974

-

1974

1974

1974

1974

1974

25

Đồng Hới

Trung bình

17,8

35,3

49,9

63

70,6

87,9

109

125

146

Lớn nhất

30

63,8

84,7

112

118

131

170

222

284

Năm xuất hiện

1978

1978

1978

1978

1978

1964

1978

1978

1978

26

Huế

Trung bình

19,3

40,3

55,2

65,4

77,5

108

143

175

238

Lớn nhất

26

63

93

108

124

193

280

356

470

Năm xuất hiện

1971

1975

1971

1971

1980

1980

1980

1980

1973

27

Đà Nẵng

Trung bình

18,6

35,1

48,6

61,1

68,8

90,8

120

144

193

Lớn nhất

30

84

143

172

190

250

261

300

545

Năm xuất hiện

1964

1964

1964

1964

1964

1964

1964

1980

1980

28

Quy Nhơn

Trung bình

18,1

39,6

54,7

65,5

73,9

102

129

157

196

Lớn nhất

25

56,5

90

113

122

189

213

263

368

Năm xuất hiện

1970

1980

1968

1960

1960

1960

1969

1966

1960

29

Pleiku

Trung bình

19,4

39,5

54,1

62,5

67,5

76,6

82,3

89,8

97,6

Lớn nhất

26

55,8

96

118

120

130

140

150

150

Năm xuất hiện

1966

1966

1966

1966

1966

1969

1966

1966

1966

30

Tuy Hoà

Trung bình

17,5

32,1

42,6

48

55,5

65,6

81,2

93,6

119

Lớn nhất

22,2

50

67,2

88,9

119

134

159

173

225

Năm xuất hiện

1973

1960

1973

1973

1973

1973

1973

1973

1973

31

Nha Trang

Trung bình

15,5

30,4

40,5

50,1

55,8

66

69,9

86,9

11

Lớn nhất

25,5

59,3

94,5

143

180

235

259

277

334

Năm xuất hiện

1978

1978

1978

1978

1978

1978

1978

1978

1978

32

Buôn Ma Thuột

Trung bình

20

37,4

46,5

50,3

52,5

58,4

64,3

69,7

81,2

Lớn nhất

32,7

59,1

65,3

67,7

73,3

84,7

104

124

145

Năm xuất hiện

1973

1960

1960

1979

1979

1960

1964

1964

1964

33

Phan Thiết

Trung bình

18,8

32

45,3

50,7

59

66,8

71,5

74

77,3

Lớn nhất

25,2

39,4

58,2

68,2

97,2

116

116

125

125

Năm xuất hiện

1962

1962

1962

1962

1962

1962

1962

1962

1962

34

Phứơc Long

Trung bình

19,8

42,3

56

61,6

66,7

79

84,2

92

95,3

Lớn nhất

25

63

93,8

106

116

122

122

123

126

Năm xuất hiện

1962

1962

1961

1961

1961

1961

1961

1963

1963

35

Tân Sơn Nhất

Trung bình

21,3

45,1

61,5

65,7

68,2

73,5

77,3

79,6

88,3

Lớn nhất

32

57

81,9

87,5

90,8

96,2

101

101

126

Năm xuất hiện

1973

1973

1967

1967

1980

1966

1966

1966

1966

36

Mỹ Tho

Trung bình

-

38

50

54,3

58

65,6

71,1

77,5

89,8

Lớn nhất

-

54

72,2

82,5

86

95

118

145

159

Năm xuất hiện

-

1971

1971

1963

1969

1964

1964

1969

1969

38

Rạch Giá

Trung bình

-

55,5

75,5

81

86,2

93,7

102

111

123

Lớn nhất

-

100

121

131

135

136

136

200

204

Năm xuất hiện

-

1965

1968

1968

1968

1968

1968

1971

1971

39

Sóc Trăng

Trung bình

19,8

42,8

62,4

67,5

72,4

82,2

89,7

97,5

109

Lớn nhất

24,1

59,2

79,3

93,3

104

108

156

164

164

Năm xuất hiện

1966

1966

1965

1965

1965

1965

1970

1970

1970

40

Cà Mau

Trung bình

24,2

47,9

64,6

74,3

78

86,9

102

110

125

Lớn nhất

30,6

59,5

77

93

98,2

100

146

178

191

Năm xuất hiện

1979

1979

1968

1968

1967

1966

1972

1972

1972

 

 

 

Bảng 2.28       Số ngày mưa trung bình tháng và năm (ngày)

TT

Trạm

Tháng

Năm

 

 

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

 

1

Lai Châu

5,4

5,1

7,4

13,2

19,5

23,8

25,8

22,0

13,0

10,1

6,8

5,7

157,9

2

Điện Biên

4,8

4,0

5,8

12,4

17,1

20,3

22,4

21,3

13,4

8,7

5,5

3,7

139,3

3

Sơn La

4,8

4,9

6,1

12,6

17,1

19,5

21,5

20,0

13,6

8,6

4,6

3,5

137,0

4

Lào Cai

7,8

8,8

11,5

15,8

16,8

18,7

20,9

21,1

15,8

14,8

10,2

7,7

169,8

5

Sa Pa

15,4

16,2

15,5

18,0

22,5

24,3

25,7

23,5

20,0

18,3

13,8

12,5

225,9

6

Yên Bái

14,9

17,2

21,2

21,2

16,9

16,8

18,8

18,4

14,3

12,4

9,4

9,1

190,6

7

Hà Giang

12,1

10,6

12,3

15,4

18,4

21,0

24,2

21,7

15,9

14,1

10,0

8,4

184,2

8

Tuyên Quang

10,6

11,6

15,1

15,0

14,7

16,3

17,5

18,1

13,0

11,2

7,4

6,6

157,2

9

Cao Bằng

8,6

9,2

10,0

11,5

14,8

16,9

18,9

18,2

12,4

10,3

7,2

5,6

143,6

10

Lạng Sơn

9,5

10,4

13,2

13,1

13,5

15,4

16,4

17,0

12,7

9,4

6,4

5,6

142,7

11

Bắc Kạn

9,2

9,8

13,2

14,2

15,5

17,4

19,1

18,9

13,0

10,1

7,3

5,9

153,6

12

Thái Nguyên

10,4

12,4

17,8

17,5

15,3

17,0

17,7

18,1

13,5

10,7

7,3

5,7

163,5

13

Tam Đảo

16,8

18,0

21,0

19,7

17,8

18,4

20,0

20,3

16,3

13,6

10,6

10,6

203,1

14

Việt Trì

11,5

13,4

15,9

14,5

15,0

15,3

16,5

16,5

12,5

9,8

8,5

6,2

155,4

15

Vĩnh Yên

10,5

11,5

15,1

14,2

14,6

15,3

16,9

17,1

13,0

10,1

7,8

5,3

151,3

16

Uông Bí

7,1

9,9

13,4

12,2

13,1

15,6

16,1

18,7

14,2

9,6

5,1

4,2

139,2

17

Cửa Ông

7,4

11,5

14,1

11,6

11,4

14,8

15,7

18,2

13,2

9,2

5,7

5,3

138,0

18

Hòn Gai

7,7

11,0

13,8

11,6

11,4

15,6

15,6

18,6

14,1

10,1

5,7

5,2

140,3

19

Bắc Giang

8,3

10,6

14,9

14,0

13,8

15,4

14,9

16,6

11,9

10,1

6,5

4,3

141,3

20

Hà Nội

10,3

12,4

16,0

14,4

14,5

14,6

15,6

16,9

13,6

10,9

7,9

5,0

152,1

21

Hà Đông

9,8

12,2

15,1

14,1

14,4

14,2

14,9

15,7

13,6

11,3

8,4

6,2

149,7

22

Sơn Tây

9,8

11,9

14,5

13,9

15,5

15,6

16,7

16,6

13,1

10,1

7,2

5,7

150,5

23

Ba Vì

11,1

12,2

15,7

14,9

16,7

16,7

17,6

17,2

13,1

11,1

7,4

5,3

159,0

24

Hoà Bình

8,8

9,6

11,5

14,0

18,0

18,3

18,9

18,2

14,2

11,8

7,3

5,0

155,5

25

Hải Dương

7,9

11,7

15,6

13,1

12,8

14,5

13,4

16,1

13,3

10,3

6,4

4,8

140,0

26

Hưng Yên

9,1

12,8

16,6

13,8

13,1

14,2

13,1

15,5

13,7

11,2

7,3

5,5

146,0

27

Phủ Liễn

8,3

13,4

17,1

13,9

12,3

14,6

13,5

17,4

13,8

10,6

6,3

5,2

146,4

28

Thái Bình

9,4

13,4

17,0

13,4

12,5

13,0

12,1

15,5

15,3

12,4

7,9

6,1

147,9

29

Nam Định

9,3

13,1

16,3

13,4

12,1

12,9

12,4

15,4

14,5

11,9

7,1

5,6

143,9

30

Ninh Bình

9,1

13,2

16,1

12,9

12,6

13,8

12,9

15,6

15,1

12,1

7,9

6,1

147,5

31

Thanh Hóa

9,8

12,0

14,4

11,5

12,2

12,4

11,0

15,1

15,2

12,6

8,0

5,6

139,8

32

Vinh

13,1

14,4

14,2

11,1

10,9

8,8

7,4

11,8

14,9

16,4

13,5

10,6

147,0

33

Hà Tĩnh

14,6

15,8

14,9

11,3

11,1

8,9

7,2

11,5

14,9

18,4

16,4

13,6

158,5

34

Đồng Hới

11,4

11,6

11,1

9,5

10,3

7,7

6,8

10,8

15,9

19,5

17,8

14,0

146,5

35

Đông Hà

12,2

11,5

9,9

9,8

10,3

8,9

7,2

10,7

16,5

20,5

20,3

16,9

154,7

36

Huế

14,4

11,9

10,3

10,7

13,0

10,3

8,2

11,0

16,6

20,8

21,5

19,7

168,2

37

Hoàng Sa

7,5

5,5

4,8

2,4

6,7

7,1

7,8

9,0

11,4

13,3

14,0

7,9

97,2

38

Đà Nẵng

11,6

6,3

4,1

5,4

9,8

8,7

9,2

11,0

14,4

20,1

20,5

18,3

139,4

39

Quảng Ngãi

14,8

8,4

5,5

5,8

9,7

8,9

9,9

12,2

16,4

20,7

22,2

21,5

156,2

40

Quy Nhơn

13,0

6,0

4,3

4,1

8,7

7,5

7,2

8,6

16,0

20,7

21,2

19,1

136,3

41

Tuy Hòa

11,5

5,3

3,8

4,1

8,5

7,6

6,6

9,0

16,0

20,2

20,4

17,5

130,6

42

Nha Trang

7,8

4,0

3,3

4,3

8,5

9,2

8,4

9,6

15,2

17,7

17,6

14,0

119,5

43

Cam Ranh

4,7

2,5

1,9

3,4

8,2

8,0

7,7

8,7

13,7

15,4

14,2

10,8

99,2

44

Trường Sa

15,9

9,9

6,3

7,3

12,5

17,3

18,5

19,4

17,7

20,5

23,2

22,7

191,1

45

Kon Tum

0,4

1,2

4,0

9,8

18,5

21,2

23,8

25,8

22,7

14,1

6,0

1,2

148,7

46

Plâycu

0,6

0,9

3,4

8,2

18,5

23,1

26,0

27,4

25,3

16,3

7,4

2,3

159,2

47

BuônMaThuật

1,1

1,0

3,2

8,3

19,5

22,4

24,6

25,3

24,2

17,7

11,0

5,6

163,7

48

Đà Lạt

1,9

2,7

5,0

12,3

19,1

20,9

23,3

22,5

23,7

19,8

10,4

5,6

167,1

49

Phan Thiết

0,4

0,4

0,7

3,5

12,7

16,4

16,3

18,4

17,2

13,5

7,0

3,1

109,6

50

Phước Long

2,0

1,7

4,7

10,8

18,9

21,6

23,8

24,5

24,2

20,9

10,4

3,9

167,3

51

Tây Ninh

1,7

1,6

2,8

7,4

16,0

20,5

21,8

21,6

23,6

21,9

11,6

3,8

154,4

52

Tân Sơn Nhất

2,4

1,0

1,9

5,4

17,8

22,2

22,9

22,4

23,4

20,9

12,1

6,7

158,8

53

Vũng Tàu

0,9

0,2

0,8

3,7

13,9

18,6

20,0

18,5

18,8

17,0

7,3

3,1

122,8

54

Côn Sơn

1,1

0,4

1,2

4,8

13,2

19,0

17,9

19,1

19,1

19,3

11,2

4,3

130,6

55

Mộc Hoá

2,4

1,0

2,2

6,8

16,3

16,9

19,7

18,1

20,4

21,1

12,8

5,0

142,6

56

Càng Long

0,9

0,5

1,1

5,0

17,0

18,9

21,4

20,9

22,2

19,7

10,9

4,5

143,0

57

Mỹ Tho

1,0

0,5

1,0

4,6

14,3

17,8

19,5

19,4

20,3

19,2

11,3

5,2

134,2

58

Cần Thơ

1,8

0,7

1,7

5,6

16,1

20,5

21,7

22,3

22,9

22,2

14,2

6,3

155,8

59

Sóc Trăng

1,4

0,8

1,6

6,5

18,4

22,8

23,2

23,7

24,3

22,3

11,4

5,7

162,1

60

Cao Lãnh

1,6

0,7

1,4

4,5

13,6

16,2

17,4

17,0

19,1

20,2

12,1

5,1

128,8

61

Phú Quốc

5,3

3,9

5,7

11,5

19,5

21,8

22,5

24,4

22,5

21,6

13,3

6,2

178,3

62

Rạch Giá

1,6

1,3

2,4

7,9

16,5

20,0

20,3

22,1

19,8

21,1

15,6

5,8

154,5

63

Chấu Đốc

1,9

1,0

2,6

8,5

16,0

17,8

18,8

18,7

19,7

20,5

13,5

4,7

143,6

64

Cà Mau

3,5

1,6

3,3

8,3

17,8

21,7

22,2

22,6

22,8

23,1

16,0

9,0

171,9

 

 

 

 

 

Bảng 2.29       Số ngày mưa trung bình theo các cấp (ngày)

Cấp lượng mưa (mm)

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Trạm Lai Châu

không mưa

26,9

23,8

24,4

18,5

13,7

8,9

7,5

10,6

18,8

22,7

24,4

26,7

0,2- 5,0

2,5

2,2

3,3

4,9

6,7

6,9

7,2

7,5

5,5

4,5

3,2

2,7

5,1-10,0

0,9

0,8

1,1

2,0

2,9

3,2

4,1

3,2

1,4

1,3

0,8

0,8

10,1-20,0

0,5

0,7

1,4

2,8

3,2

4,7

4,8

3,7

2,1

1,1

0,8

0,5

20,1-50,0

0,3

0,5

0,7

1,6

3,6

4,0

5,4

4,0

1,9

1,1

0,8

0,4

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,8

1,8

1,7

1,9

0,4

0,3

0,1

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,3

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Điện Biên

không mưa

26,9

24,5

25,6

17,9

14,2

11,2

9,4

10,2

17,6

23,0

25,1

28,0

0,2- 5,0

2,8

1,9

2,7

6,1

7,4

9,6

9,4

9,0

6,1

4,9

3,4

2,0

5,1-10,0

0,6

0,8

0,7

2,1

2,8

2,6

3,0

3,1

2,0

1,3

0,4

0,5

10,1-20,0

0,5

0,4

1,1

2,4

3,3

2,8

3,8

3,6

1,6

1,0

0,7

0,4

20,1-50,0

0,3

0,4

0,7

1,3

2,7

2,5

4,0

3,8

2,1

0,7

0,3

0,1

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,5

1,1

1,3

1,1

0,5

0,2

0,1

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,2

0,3

0,1

0,0

0,0

0,0

≥ 150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Sơn La

không mưa

26,8

23,6

25,6

18,2

14,6

11,2

10,5

12,2

17,1

22,8

25,6

28,1

0,2- 5,0

3,0

2,8

3,0

5,9

7,6

8,3

9,1

8,0

6,8

5,2

2,9

2,1

5,1-10,0

0,7

0,8

1,0

2,1

2,9

3,3

3,5

3,4

2,1

1,0

0,4

0,4

10,1-20,0

0,4

0,4

0,8

2,3

2,8

3,4

3,8

3,0

2,0

1,2

0,6

0,2

20,1-50,0

0,2

0,3

0,6

1,4

2,6

2,8

3,1

3,4

1,6

0,8

0,4

0,2

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,5

1,1

0,9

0,8

0,3

0,2

0,0

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

0,1

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Sapa

không mưa

16,3

13,0

15,2

12,5

8,3

6,0

5,8

8,0

10,7

12,7

17,3

19,6

0,2- 5,0

11,6

11,3

10,3

8,0

8,2

9,3

8,7

8,8

8,3

9,9

7,8

9,3

5,1-10,0

1,5

1,6

2,2

2,8

4,1

3,8

4,0

3,7

3,3

2,5

1,8

1,3

10,1-20,0

1,1

1,1

1,6

3,0

4,3

3,7

5,1

4,3

3,6

2,9

1,5

0,5

20,1-50,0

0,4

0,9

1,4

3,0

4,5

5,0

5,1

3,9

3,3

2,2

1,3

0,2

50,1-100,0

0,0

0,1

0,3

0,8

1,5

1,9

2,0

2,0

0,7

0,7

0,2

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

0,2

0,1

0,1

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

Trạm Lạng Sơn

không mưa

23,5

19,1

19,5

19,2

17,3

15,7

16,8

17,8

19,1

23,5

23,7

26,2

0,2- 5,0

6,4

7,2

9,2

7,3

8,0

7,7

7,5

6,6

6,6

5,0

4,8

3,9

5,1-10,0

0,6

0,6

0,9

1,1

1,7

2,4

2,2

2,0

1,2

1,1

0,7

0,5

10,1-20,0

0,3

0,6

0,7

1,2

1,7

1,8

2,1

2,0

1,5

0,7

0,5

0,3

20,1-50,0

0,1

0,4

0,6

1,0

1,7

1,8

1,8

1,9

1,2

0,6

0,2

0,1

50,1-100,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,6

0,6

0,5

0,5

0,3

0,2

0,1

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

Trạm Hòn Gai

không mưa

24,3

17,8

18,6

19,8

20,2

15,7

15,8

13,0

16,6

21,6

25,3

27,2

0,2- 5,0

5,5

9,2

10,9

7,2

5,4

6,0

6,0

6,3

4,9

4,6

3,4

3,0

5,1-10,0

0,7

0,5

0,7

0,8

1,2

1,8

2,3

2,4

2,0

1,0

0,4

0,4

10,1-20,0

0,3

0,3

0,4

0,9

1,4

2,3

2,2

2,5

2,3

1,4

0,4

0,2

20,1-50,0

0,1

0,1

0,4

0,9

1,8

3,0

2,9

4,0

2,7

1,6

0,4

0,2

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,7

0,8

1,2

2,0

1,1

0,6

0,0

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

0,4

0,2

0,1

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

0,2

0,1

0,0

0,0

Trạm Hà Nội

không mưa

21,8

17,3

16,6

16,6

16,8

15,8

15,0

14,8

16,9

21,1

22,8

26,3

0,2- 5,0

8,0

9,5

12,4

9,1

7,5

6,5

6,2

6,6

5,7

4,6

4,3

3,6

5,1-10,0

0,7

0,8

1,0

1,4

2,2

2,0

2,7

2,8

2,0

1,5

1,1

0,6

10,1-20,0

0,3

0,3

0,5

1,4

1,9

2,0

3,1

2,6

1,8

1,5

0,9

0,3

20,1-50,0

0,2

0,1

0,3

1,3

1,8

2,4

2,9

2,6

2,4

1,6

0,7

0,2

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

0,9

0,8

1,2

0,9

0,6

0,1

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,2

0,3

0,3

0,1

0,1

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

Trạm Phủ Liễn

không mưa

23,6

15,4

15,2

18,0

19,3

15,8

18,2

14,0

16,9

21,0

24,2

26,5

0,2- 5,0

6,2

11,4

13,6

8,5

6,2

6,0

5,7

6,5

5,8

4,9

4,0

3,6

5,1-10,0

0,8

0,8

1,4

1,3

1,4

1,9

1,8

2,7

1,8

1,3

0,8

0,5

10,1-20,0

0,1

0,2

0,5

1,0

1,2

2,1

1,9

2,4

1,3

1,4

0,6

0,2

20,1-50,0

0,2

0,1

0,4

0,9

1,7

2,8

2,1

3,4

2,6

1,7

0,3

0,2

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,8

1,1

1,1

1,3

1,3

0,6

0,0

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,2

0,1

0,3

0,1

0,0

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,2

0,1

0,1

0,0

0,0

Trạm Thanh Hoá

không mưa

22,5

16,7

18,1

19,5

19,6

17,9

20,5

16,5

15,2

18,8

22,3

26,3

0,2- 5,0

7,6

10,3

11,2

7,8

6,3

5,9

4,8

5,8

5,4

5,1

4,8

3,4

5,1-10,0

0,4

0,6

0,8

1,0

1,5

1,8

1,4

2,7

1,8

1,5

1,2

0,5

10,1-20,0

0,4

0,3

0,5

0,8

1,5

1,5

1,6

2,0

2,3

1,7

0,7

0,5

20,1-50,0

0,1

0,0

0,3

0,8

1,6

2,1

1,6

2,4

3,1

2,2

0,6

0,3

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,6

0,6

0,8

1,2

1,5

1,0

0,3

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,1

0,3

0,3

0,2

0,1

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,4

0,4

0,1

0,0

Trạm Vinh

không mưa

18,7

14,6

18,4

20,0

20,7

21,9

24,5

20,0

15,7

15,3

17,1

21,0

0,2- 5,0

9,1

11,1

10,1

6,9

5,9

4,3

3,5

5,6

4,6

6,0

6,6

6,6

5,1-10,0

1,9

1,4

1,4

1,0

1,3

1,0

0,8

1,4

1,6

2,1

1,8

1,4

10,1-20,0

1,0

0,7

0,8

1,1

1,3

1,1

0,9

1,4

2,2

1,8

2,1

1,1

20,1-50,0

0,4

0,2

0,3

0,8

1,1

1,2

0,8

1,5

3,0

2,7

1,7

0,7

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,7

0,4

0,3

0,8

1,5

1,7

0,5

0,2

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,3

0,7

0,6

0,2

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,2

0,8

0,9

0,1

0,0

Trạm Đồng Hới

không mưa

21,1

18,6

22,4

22,6

21,8

23,3

25,0

21,5

15,5

12,4

14,1

19,1

0,2- 5,0

7,2

7,6

7,0

5,4

5,6

3,7

4,0

4,9

6,0

6,7

7,5

7,7

5,1-10,0

1,1

0,9

0,9

0,9

1,1

0,8

0,6

1,5

1,7

2,4

2,2

1,3

10,1-20,0

0,9

0,7

0,5

0,5

0,9

1,0

0,5

1,3

2,1

2,7

2,3

1,3

20,1-50,0

0,6

0,2

0,2

0,4

1,0

0,9

0,6

1,0

2,4

3,0

2,3

1,2

50,1-100,0

0,1

0,0

0,1

0,2

0,5

0,2

0,3

0,4

1,1

2,1

1,1

0,3

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,2

0,7

0,9

0,3

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,5

0,8

0,3

0,0

Trạm Đông Hà

không mưa

20,8

18,0

22,2

21,1

21,9

22,4

24,8

21,2

14,6

11,0

10,2

15,2

0,2- 5,0

7,9

8,2

7,4

6,4

5,0

3,9

3,8

5,3

5,7

7,2

8,4

8,8

5,1-10,0

1,1

0,8

0,7

0,9

1,1

1,4

0,8

1,4

1,8

2,6

3,3

2,0

10,1-20,0

0,9

0,7

0,4

0,8

1,1

1,0

0,9

1,1

2,8

2,8

2,7

2,2

20,1-50,0

0,3

0,2

0,2

0,4

1,4

1,0

0,4

1,2

3,1

3,4

3,2

2,4

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,4

0,4

0,2

0,1

0,4

1,1

2,5

1,4

0,5

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,4

0,5

0,8

0,4

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

0,8

0,4

0,0

Trạm Huế

không mưa

16,5

17,2

22,4

21,8

20,5

21,1

23,8

21,1

14,5

10,6

9,2

13,2

0,2- 5,0

8,8

7,7

6,9

6,1

6,1

5,2

4,1

5,9

6,2

6,7

7,3

8,6

5,1-10,0

2,3

1,4

0,7

0,8

1,5

1,0

1,3

1,5

2,1

2,3

2,7

2,5

10,1-20,0

1,9

1,0

0,7

0,7

1,6

1,2

0,9

1,1

2,6

2,9

3,3

2,5

20,1-50,0

1,0

0,5

0,3

0,6

0,8

1,0

0,6

1,0

2,3

4,0

4,0

2,7

50,1-100,0

0,4

0,2

0,1

0,2

0,3

0,3

0,2

0,4

1,1

2,2

2,0

1,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,1

0,5

1,3

0,9

0,2

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,5

1,1

0,6

0,1

Trạm Đà Nẵng

không mưa

20,6

22,9

27,3

25,3

22,1

21,5

22,7

20,7

15,8

11,7

10,1

14,0

0,2- 5,0

7,1

4,0

3,0

3,3

5,1

4,8

5,1

5,9

5,9

6,0

8,6

10,0

5,1-10,0

1,5

0,4

0,3

0,5

1,3

1,2

1,0

1,3

1,9

2,3

2,8

2,4

10,1-20,0

1,1

0,5

0,2

0,6

1,3

1,3

1,0

1,5

2,3

3,2

2,7

2,1

20,1-50,0

0,6

0,1

0,1

0,2

0,7

0,8

1,0

1,3

2,3

3,7

3,5

2,0

50,1-100,0

0,1

0,0

0,1

0,0

0,3

0,3

0,1

0,3

1,1

2,4

1,5

0,4

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,5

1,0

0,4

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

0,3

0,7

0,4

0,0

Trạm Quảng Ngãi

không mưa

16,1

20,2

25,7

24,5

23,2

22,0

22,1

20,2

14,8

10,7

8,7

11,0

0,2- 5,0

10,1

5,7

3,8

4,0

4,9

4,4

5,4

6,1

6,3

7,1

8,9

11,0

5,1-10,0

2,0

1,1

0,4

0,7

1,1

1,0

1,1

1,4

2,0

2,3

3,1

3,0

10,1-20,0

1,2

0,6

0,7

0,4

0,9

1,0

1,1

1,3

2,4

3,0

3,2

2,9

20,1-50,0

1,3

0,4

0,3

0,3

0,5

1,0

0,9

1,7

2,8

3,9

3,2

2,4

50,1-100,0

0,3

0,0

0,0

0,1

0,2

0,4

0,2

0,2

1,1

2,2

1,6

0,5

100,0-150,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,3

1,1

0,7

0,2

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

0,5

0,1

Trạm Quy Nhơn

không mưa

19,5

23,1

27,0

26,7

23,1

22,7

24,6

22,5

14,3

11,2

10,6

13,1

0,2- 5,0

8,6

3,7

2,8

2,4

4,6

4,7

4,5

5,6

6,6

6,9

8,9

10,6

5,1-10,0

1,5

0,8

0,5

0,2

1,0

0,7

1,0

1,3

2,7

2,5

2,7

2,8

10,1-20,0

0,8

0,2

0,4

0,4

0,8

0,7

0,3

0,9

2,6

3,0

2,4

2,5

20,1-50,0

0,6

0,2

0,2

0,3

1,2

0,8

0,4

0,5

2,6

4,1

2,9

1,3

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,3

0,3

0,0

0,2

1,0

2,0

1,5

0,6

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,2

0,7

0,7

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,6

0,4

0,1

Trạm Tuy Hoà

không mưa

19,6

22,5

26,7

25,5

23,1

23,5

25,2

22,7

15,1

11,6

9,6

13,4

0,2- 5,0

8,8

4,5

3,2

3,0

4,9

4,2

3,8

5,8

7,6

8,0

9,4

11,0

5,1-10,0

1,2

0,4

0,6

0,5

1,0

0,9

0,9

1,2

2,0

2,5

2,9

2,8

10,1-20,0

0,9

0,4

0,4

0,6

1,0

0,9

0,6

0,6

2,5

2,7

3,2

1,9

20,1-50,0

0,5

0,1

0,1

0,4

0,7

0,5

0,3

0,6

2,1

3,5

2,7

1,3

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,2

0,1

0,1

0,0

0,4

1,9

1,3

0,4

100,0-150,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,3

0,5

0,2

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

0,4

0,0

Trạm Nha Trang

không mưa

22,6

24,2

27,2

25,2

22,4

21,8

23,4

22,1

16,2

13,9

12,7

17,0

0,2- 5,0

5,8

3,0

2,9

2,8

5,0

5,3

5,3

5,9

6,6

7,0

7,8

8,4

5,1-10,0

0,9

0,5

0,3

1,0

1,1

1,2

1,1

1,5

2,4

2,9

2,1

1,9

10,1-20,0

0,5

0,3

0,4

0,6

1,5

1,0

0,9

0,8

2,2

2,7

2,8

1,5

20,1-50,0

0,3

0,0

0,1

0,5

0,8

0,6

0,3

0,6

2,0

2,7

2,5

1,4

50,1-100,0

0,8

0,0

0,0

0,0

0,2

0,0

0,0

0,0

0,5

1,3

1,5

0,6

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,4

0,1

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,1

Trạm Cam Ranh

không mưa

27,5

25,9

29,3

27,4

23,5

22,6

24,1

23,1

16,3

16,5

16,4

21,5

0,2- 5,0

3,0

1,9

1,0

1,4

4,4

4,4

4,9

5,0

6,6

5,9

6,1

5,6

5,1-10,0

0,3

0,1

0,1

0,4

1,0

0,9

0,5

1,3

2,1

2,2

1,7

1,3

10,1-20,0

0,2

0,0

0,3

0,5

1,0

1,0

0,7

0,9

2,4

2,3

2,0

1,1

20,1-50,0

0,0

0,1

0,2

0,3

0,9

0,8

0,7

0,6

1,9

3,0

2,2

0,8

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,1

0,6

0,7

0,9

0,5

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,5

0,1

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,0

Trạm Plâycu

không mưa

30,4

27,2

28,2

22,6

13,0

7,9

5,6

4,4

5,5

15,4

23,2

29,0

0,2- 5,0

0,4

0,6

1,6

3,9

7,9

9,0

10,6

8,3

9,3

7,7

4,4

1,6

5,1-10,0

0,0

0,1

0,4

1,2

3,3

3,3

4,0

4,9

4,4

2,4

0,5

0,1

10,1-20,0

0,1

0,1

0,4

0,6

3,3

3,9

4,2

5,5

4,6

2,1

1,0

0,1

20,1-50,0

0,0

0,0

0,4

1,4

2,8

4,2

5,1

6,0

4,3

2,3

0,7

0,1

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,5

1,3

1,2

1,5

1,8

1,0

0,3

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,2

0,3

0,1

0,1

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Buôn Ma Thuột

không mưa

29,7

26,8

27,6

21,0

12,7

8,7

7,8

7,1

8,4

15,6

20,6

26,2

0,2- 5,0

1,1

0,8

2,1

4,2

7,8

10,3

10,4

9,4

9,6

8,0

6,4

3,9

5,1-10,0

0,1

0,1

0,4

1,5

3,0

3,2

4,2

4,2

3,7

2,4

0,9

0,3

10,1-20,0

0,0

0,2

0,5

1,8

3,4

3,8

4,5

5,2

4,1

2,3

0,7

0,3

20,1-50,0

0,0

0,0

0,4

1,3

3,4

3,5

3,7

4,4

3,6

1,8

1,0

0,1

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,7

0,5

0,5

0,7

0,5

0,7

0,2

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,1

0,2

0,1

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Đà Lạt

không mưa

29,0

24,8

25,1

15,6

11,5

7,4

6,6

6,8

5,1

9,5

18,5

26,0

0,2- 5,0

1,8

2,0

2,9

7,1

9,3

11,4

12,1

12,2

11,0

10,3

7,0

3,4

5,1-10,0

0,1

0,5

0,9

1,6

3,1

4,3

4,7

3,8

4,6

3,7

1,7

0,6

10,1-20,0

0,1

0,5

0,9

2,3

3,4

3,7

4,3

5,1

4,7

3,4

1,1

0,6

20,1-50,0

0,0

0,1

1,0

3,0

3,3

2,9

2,8

2,9

3,9

3,2

1,4

0,3

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,5

0,2

0,4

0,5

0,2

0,7

1,0

0,2

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Phan Thiết

không mưa

30,8

27,7

30,4

27,3

19,2

13,5

14,0

12,7

12,3

17,5

23,4

28,2

0,2- 5,0

0,2

0,3

0,4

1,6

5,6

8,2

8,4

9,3

8,7

6,4

3,9

1,9

5,1-10,0

0,0

0,0

0,0

0,3

1,7

3,1

2,9

3,0

2,8

2,4

1,4

0,4

10,1-20,0

0,0

0,0

0,0

0,7

2,0

2,9

3,2

3,4

3,0

1,9

0,5

0,2

20,1-50,0

0,0

0,0

0,1

0,0

2,1

2,0

2,1

2,4

2,8

2,2

0,6

0,2

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,3

0,5

0,2

0,3

0,7

0,2

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Tân Sơn Nhất

< 5,0

30,6

28,3

30,7

28,6

23,1

17,7

17,2

19,2

18,4

18,5

23,9

29,0

5,1-10,0

0,0

0,0

0,0

0,4

2,7

3,6

5,0

3,5

4,2

4,1

2,5

1,0

10,1-20,0

0,3

0,0

0,3

0,4

3,8

4,2

4,2

4,1

3,4

3,5

2,1

0,8

20,1-50,0

0,1

0,0

0,0

0,5

1,1

,3,2

3,7

3,5

2,8

4,0

1,3

0,2

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

1,2

0,9

0,5

1,1

0,9

0,2

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Trạm Cần Thơ

không mưa

29,4

27,4

29,6

25,1

15,9

10,2

10,3

9,7

7,8

9,6

16,5

25,3

0,2- 5,0

1,2

0,3

0,8

2,7

6,7

8,7

9,2

8,6

8,3

8,5

6,2

3,4

5,1-10,0

0,2

0,2

0,3

0,5

2,6

2,7

3,0

3,5

3,7

2,6

2,0

0,7

10,1-20,0

0,2

0,0

0,2

0,8

2,0

3,3

3,4

3,7

4,3

4,0

2,1

0,9

20,1-50,0

0,0

0,0

0,0

0,5

2,0

3,3

3,6

3,6

3,5

3,9

1,7

0,4

50,1-100,0

0,0

0,0

0,0

0,2

1,0

0,8

1,1

1,1

1,1

1,2

0,7

0,3

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,5

0,2

0,3

0,3

0,4

0,3

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,1

0,1

0,6

0,4

0,3

0,7

1,0

0,8

0,5

0,0

Trạm Rạch Giá

không mưa

29,7

26,9

29,1

22,8

15,3

10,9

11,4

9,7

9,7

10,6

15,0

25,8

0,2- 5,0

0,8

0,5

1,1

3,5

6,3

7,4

7,4

8,0

8,4

7,9

6,0

2,9

5,1-10,0

0,2

0,1

0,4

1,2

2,1

3,7

3,1

3,1

3,2

3,5

2,6

0,9

10,1-20,0

0,3

0,4

0,0

1,2

2,9

3,0

3,5

3,6

3,2

3,9

2,8

0,8

20,1-50,0

0,0

0,1

0,2

1,0

3,3

3,9

4,2

4,9

4,6

3,8

3,1

0,6

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,9

1,0

1,1

1,5

0,8

1,2

0,4

0,0

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,1

0,2

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,1

0,0

Trạm Phú Quốc

không mưa

26,2

24,6

26,1

19,0

12,1

8,6

9,0

7,1

8,4

10,3

17,3

26,3

0,2- 5,0

3,0

2,3

2,8

4,8

8,0

7,3

8,0

7,7

7,5

7,6

5,3

2,1

5,1-10,0

0,7

0,4

0,7

1,5

2,8

2,8

3,5

3,5

3,3

2,9

2,3

1,0

10,1-20,0

0,5

0,4

0,5

1,9

3,1

3,6

4,1

4,3

3,3

4,2

2,3

0,9

20,1-50,0

0,6

0,2

0,6

2,2

3,9

5,5

4,1

5,4

5,0

4,0

2,0

0,5

50,1-100,0

0,0

0,1

0,2

0,5

1,0

2,0

1,7

2,2

2,0

1,8

0,7

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,5

0,5

0,4

0,2

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,1

0,1

0,0

0,0

Trạm Cà Mau

không mưa

28,0

26,5

28,3

22,5

14,4

9,8

10,6

9,1

8,6

8,1

14,6

22,5

0,2- 5,0

2,0

0,7

1,3

3,3

7,3

7,6

7,2

8,2

8,2

9,2

7,6

5,6

5,1-10,0

0,5

0,3

0,4

1,2

3,0

3,1

3,3

3,3

2,9

3,1

2,2

1,2

10,1-20,0

0,3

0,3

0,3

0,9

2,3

3,6

4,2

3,8

4,4

4,1

2,3

1,1

20,1-50,0

0,2

0,2

0,5

1,6

2,8

4,5

4,7

5,3

4,6

4,8

2,7

0,5

50,1-100,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,9

1,3

0,9

1,2

1,3

1,4

0,4

0,1

100,0-150,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,1

0,1

0,2

0,0

0,3

0,0

0,0

>=150,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng 2.30       Lượng mưa (mm) tháng và năm theo các suất bảo đảm (%)

Suất bđ  (%)

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Trạm Lai Châu

95

1

0

5

34

103

192

241

154

42

5

0

0

1.719

90

2

2

8

53

133

235

315

207

59

10

1

0

1.801

80

6

8

17

84

184

317

354

240

73

34

5

2

1.901

70

9

18

35

110

215

351

393

276

105

46

15

5

2.001

60

15

22

41

115

232

390

422

307

117

58

17

9

2.053

50

23

26

49

126

254

417

455

346

143

68

29

15

2.100

40

27

34

56

141

308

440

493

378

170

100

45

26

2.205

30

36

52

68

159

341

501

546

412

201

115

60

31

2.251

20

52

67

88

172

356

577

597

472

217

154

67

39

2.319

10

78

79

145

213

415

663

636

567

243

177

121

64

2.510

5

100

97

185

236

440

774

689

688

273

207

179

88

2.593

Trạm Sapa

95

15

15

25

106

167

234

212

175

139

61

12

9

2.184

90

17

28

28

122

217

278

305

231

157

74

14

12

2.387

80

22

42

37

146

246

314

340

284

187

100

35

18

2.522

70

35

50

56

171

264

329

385

345

210

142

42

22

2.581

60

48

62

71

183

300

352

410

394

247

162

69

31

2.712

50

62

70

83

197

321

368

454

441

288

200

76

41

2.842

40

74

87

95

212

371

386

494

486

309

222

101

60

2.933

30

90

107

132

224

429

405

525

554

346

250

128

78

3.125

20

111

121

164

264

478

518

566

651

445

308

168

99

3.217

10

130

157

210

289

551

605

659

676

536

368

204

163

3.433

5

145

190

230

353

657

678

744

702

588

405

312

185

3.516

Trạm Lạng Sơn

95

1

3

12

12

58

83

77

61

33

6

1

0

908

90

3

5

18

18

82

90

97

99

63

9

2

0

939

80

6

11

21

30

98

119

127

143

82

18

6

1

1.092

70

11

12

28

53

114

132

156

192

96

38

13

3

1.228

60

15

18

31

73

130

162

166

210

104

52

25

5

1.326

50

20

26

36

80

142

181

192

235

119

65

30

14

1.343

40

29

30

43

100

174

214

250

255

139

94

33

16

1.396

30

38

36

56

121

198

259

303

266

164

110

42

24

1.470

20

51

58

72

142

227

304

345

296

194

135

54

37

1.584

10

73

68

130

166

270

338

407

360

230

174

68

50

1.620

5

95

97

151

200

355

349

556

417

299

186

96

68

1.689

Trạm Hà Nội

95

1

3

14

18

77

121

107

61

48

10

2

0

1.238

90

3

6

18

24

96

127

136

118

83

22

2

0

1.278

80

5

8

22

46

107

160

166

179

150

47

8

2

1.368

70

6

11

28

61

123

179

200

206

174

74

15

2

1.493

60

9

13

33

84

160

197

228

247

189

100

23

5

1.553

50

12

17

37

90

175

231

259

283

231

123

41

7

1.642

40

17

25

42

96

209

254

298

310

269

158

51

15

1.676

30

24

36

50

112

224

300

323

386

278

194

60

18

1.787

20

37

43

72

134

247

371

352

434

316

219

70

37

1.932

10

53

61

79

144

280

420

409

512

368

282

132

52

2.048

5

68

75

137

175

363

447

463

570

458

337

175

69

2.243

Trạm Phủ Liễn

95

2

2

13

10

44

85

61

131

61

10

1

0

1.229

90

3

8

16

15

70

110

92

150

85

20

2

0

1.378

80

6

13

30

29

88

142

110

199

150

38

6

1

1.441

70

7

19

34

37

135

179

163

250

222

69

10

3

1.492

60

13

21

35

48

157

202

186

283

234

82

13

8

1.605

50

15

25

38

60

192

226

221

319

259

120

21

14

1.656

40

17

31

53

83

218

246

251

352

287

187

33

18

1.752

30

23

36

63

103

266

275

300

385

308

197

54

29

1.812

20

38

45

72

141

302

349

343

437

340

216

70

41

1.907

10

84

55

78

180

364

415

415

636

380

253

88

54

2.217

5

93

61

108

231

392

480

452

728

415

429

121

80

2.265

Trạm Vinh

95

11

13

16

15

32

2

9

43

90

95

22

10

1.214

90

22

16

19

19

50

11

16

71

115

150

43

15

1.477

80

28

24

28

30

75

38

23

97

217

243

60

22

1.570

70

41

31

35

38

82

61

39

142

327

315

108

27

1.711

60

45

38

39

46

102

74

53

158

392

357

126

46

1.895

50

54

42

47

53

118

87

74

177

400

418

136

56

2.065

40

58

44

52

75

139

107

105

211

501

490

147

64

2.245

30

62

52

55

84

188

143

118

249

537

633

179

79

2.343

20

76

58

62

95

223

161

151

343

773

810

221

94

2.521

10

90

69

82

116

280

225

269

415

871

919

293

179

2.676

5

100

74

97

125

329

316

404

437

1.113

1.270

469

200

2.955

Trạm Đà Nẵng

95

13

1

1

0

7

6

4

17

61

237

103

49

1.357

90

21

1

1

1

14

13

10

32

95

304

144

64

1.522

80

33

4

2

4

19

29

35

46

145

345

184

87

1.703

70

41

13

3

7

29

34

41

71

169

470

253

121

1.840

60

53

15

5

12

42

58

46

76

185

532

291

172

1.937

50

67

21

9

19

49

76

60

91

247

619

308

190

2.044

40

78

31

16

26

67

96

64

131

313

700

388

209

2.147

30

92

37

28

36

94

107

81

148

358

773

507

244

2.343

20

117

52

43

54

112

142

108

162

498

874

606

289

2.468

10

163

63

66

95

163

222

167

255

576

986

848

424

2.840

5

216

75

115

152

248

281

227

320

650

1.030

1.062

529

3.148

Trạm Đà Lạt

95

0

0

4

59

65

91

126

98

121

88

5

0

1.390

90

0

0

9

78

104

113

141

118

149

119

11

0

1.453

80

0

0

17

95

140

136

155

170

202

167

34

1

1.584

70

0

0

22

114

158

170

174

205

219

182

47

7

1.673

60

0

2

37

128

176

196

184

221

250

235

68

11

1.754

50

2

4

47

145

194

204

213

231

286

250

86

19

1.806

40

4

11

79

167

221

225

232

271

322

261

105

29

1.924

30

8

24

100

199

238

235

260

313

355

295

116

41

1.966

20

17

31

111

237

291

268

282

379

438

369

137

56

2.023

10

25

57

144

311

383

287

366

422

485

401

155

79

2.134

5

36

83

156

343

420

374

411

522

583

427

229

130

2.213

Trạm Tân Sơn Nhất

95

0

0

0

0

71

149

167

113

139

167

31

1

1.413

90

0

0

0

1

87

180

176

149

177

189

40

4

1.612

80

0

0

0

4

118

219

212

163

207

219

63

9

1.708

70

0

0

0

15

138

251

236

214

232

236

80

21

1.776

60

2

0

0

34

176

264

249

251

271

256

100

29

1.813

50

3

0

2

39

212

289

280

265

297

278

105

32

1.868

40

6

1

3

59

217

299

303

278

326

294

124

39

1.921

30

13

2

7

75

234

339

336

304

351

311

158

46

1.998

20

20

4

17

86

273

379

374

371

389

349

195

54

2.071

10

34

17

54

105

312

404

404

426

436

386

232

75

2.220

5

44

47

61

184

370

456

461

473

510

409

279

114

2.433

Trạm Rạch Giá

95

0

0

0

0

104

130

127

164

143

143

34

0

1.617

90

0

0

0

4

121

159

167

222

157

189

55

2

1.739

80

0

0

0

18

149

182

217

270

190

220

79

5

1.884

70

0

0

0

33

186

213

235

298

229

248

93

17

1.928

60

0

0

3

49

212

255

258

319

280

259

126

29

1.979

50

3

0

11

70

257

270

281

351

294

295

143

34

2.076

40

7

2

19

104

267

290

304

383

314

320

172

42

2.149

30

12

5

37

112

284

319

358

413

347

341

209

51

2.230

20

17

9

67

149

344

352

403

439

395

356

258

80

2.488

10

33

34

83

186

370

420

470

537

444

401

320

107

2.616

5

40

41

99

238

430

510

521

560

468

418

407

123

2.841

 


 

Bảng 2.31       Số ngày mưa phùn trung bình tháng và năm (ngày)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

2,8

0,9

0,6

0,3

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

0,5

1,8

3,5

11,1

2

Điện Biên

1,1

0,3

0,1

0,2

0,4

0,1

0,2

0,7

1,0

1,4

1,4

1,4

8,3

3

Sơn La

1,8

1,8

1,3

0,2

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,1

0,3

0,5

6,2

4

Lao Cai

1,5

1,8

1,1

0,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

1,1

6,7

5

Sa Pa

14,0

13,8

10,7

6,6

2,1

0,6

0,2

0,1

1,8

5,6

7,7

9,7

72,8

6

Yên Bái

9,0

10,3

12,0

6,8

1,0

0,1

0,0

0,1

0,0

0,3

1,4

3,5

44,5

7

Hà Giang

2,8

3,5

2,7

1,5

0,2

0,0

0,0

0,1

0,0

0,1

0,5

1,0

12,3

8

Tuyên Quang

4,0

4,4

4,8

1,6

0,1

0,0

0,0

0,1

0,0

0,2

0,6

1,0

16,7

9

Cao Bằng

3,3

4,3

3,2

1,6

0,1

0,1

0,0

0,1

0,1

0,3

0,3

1,0

14,3

10

Lạng Sơn

5,2

8,1

8,5

3,8

0,4

0,2

0,0

0,0

0,0

0,1

0,8

1,6

28,8

11

Bắc Kạn

2,0

2,8

5,0

1,9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

1,0

13,2

12

Thái Nguyên

2,3

3,9

5,2

2,5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,5

14,8

13

Tam Đảo

8,1

9,5

9,6

5,1

1,3

0,4

0,2

0,1

0,1

0,3

1,6

3,7

40,0

14

Việt Trì

3,6

5,0

5,3

2,3

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

1,2

18,1

15

Vĩnh Yên

3,9

4,6

6,8

2,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,8

18,8

16

Uông Bí

1,7

1,8

4,2

1,5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

9,3

17

Cửa Ông

2,3

5,9

5,7

2,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

17,0

18

Hồng Gai

3,0

6,8

10,0

3,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

24,1

19

Bắc Giang

4,4

7,8

10,3

4,3

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

27,5

20

Hà Nội

5,2

7,3

9,6

3,5

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

0,8

27,0

21

Hà Đông

1,9

3,2

3,9

1,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

10,6

22

Sơn Tây

6,6

7,8

10,0

4,0

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,8

1,6

31,1

23

Ba Vì

2,6

3,7

2,9

0,8

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,4

10,6

24

Hòa Bình

2,9

3,3

3,3

1,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

0,8

11,7

25

Hải Dương

4,0

7,4

9,5

3,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,5

1,2

26,0

26

Hưng Yên

5,3

8,2

10,9

3,8

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

1,5

30,1

27

Phù Liễn

3,0

4,5

7,1

2,8

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

17,7

28

Thái Bình

2,3

4,2

4,8

2,4

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

1,0

15,1

29

Nam Định

3,3

6,4

7,9

3,4

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

1,0

22,5

30

Ninh Bình

4,4

9,6

11,9

4,3

0,3

0,2

0,0

0,0

0,0

0,1

0,2

1,4

32,3

31

Thanh Hóa

5,5

8,9

11,4

5,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

1,5

33,0

32

Vinh

5,6

8,5

9,3

3,8

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,8

1,9

30,0

33

Hà Tĩnh

3,1

4,9

4,3

1,6

0,5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,8

15,6

34

Đồng Hới

0,9

3,4

5,0

1,4

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

11,4

35

Đông Hà

0,4

2,1

1,3

0,6

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

4,7

36

Huế

0,1

2,1

2,1

0,8

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

5,3

37

Hoàng Sa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

38

Đà Nẵng

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

39

Quảng Ngãi

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

40

Quy Nhơn

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

Tuy Hòa

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

42

Nha Trang

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

43

Cam Ranh

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

44

Trường Sa

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

45

Kon Tum

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

46

Pleiku

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,0

0,2

0,2

0,0

0,0

0,0

0,9

47

Buôn Ma Thuột

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

48

Đà Lạt

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,2

0,0

0,0

0,0

0,0

0,9

49

Phan Thiết

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

50

Phước Long

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

51

Tây Ninh

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

52

Tân Sơn Nhất

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

53

Vũng Tầu

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

54

Côn Sơn

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

55

Mộc Hóa

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

56

Càng Long

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

57

Mỹ Tho

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

58

Cần Thơ

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

59

Sóc Trăng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

60

Cao Lãnh

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

61

Phú Quốc

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

62

Rạch Giá

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

63

Châu Đốc

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

64

Cà Mau

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

 

Bảng 2.32       Số ngày sương mù trung bình tháng và năm (ngày)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

8,8

5,0

2,8

0,6

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,6

3,6

9,9

31,7

2

Điện Biên

15,4

10,0

7,7

4,1

1,4

0,1

0,2

0,5

4,5

12,1

15,4

17,8

89,4

3

Sơn La

2,5

1,8

1,7

1,9

2,2

2,3

1,9

4,5

7,5

4,4

2,8

2,3

35,7

4

Lao Cai

3,7

1,0

1,0

0,4

0,5

0,9

1,1

1,8

3,3

3,6

6,0

6,7

30,0

5

Sa Pa

17,3

16,7

15,0

10,7

5,6

2,9

1,3

1,9

2,8

7,7

11,4

13,2

106,7

6

Yên Bái

3,0

1,1

1,8

0,9

0,3

0,2

0,3

0,7

1,0

1,7

3,3

4,8

19,1

7

Hà Giang

3,2

1,5

0,7

0,4

0,2

0,6

0,9

1,4

2,3

3,5

4,7

6,3

25,7

8

Tuyên Quang

2,3

0,7

0,5

0,4

0,1

0,1

0,6

1,2

1,8

3,0

4,9

5,4

21,0

9

Cao Bằng

5,1

2,4

1,9

1,5

1,4

1,6

3,9

9,3

12,4

10,8

10,9

10,6

72,0

10

Lạng Sơn

1,7

0,6

0,7

0,4

0,6

0,6

1,3

3,5

5,4

5,0

4,2

3,6

27,6

11

Bắc Kạn

5,8

2,5

2,1

1,5

1,8

2,3

3,1

5,9

10,6

11,8

11,7

11,1

70,2

12

Thái Nguyên

0,5

0,5

0,7

0,4

0,0

0,1

0,1

0,4

0,5

0,8

0,4

0,9

5,3

13

Tam Đảo

15,7

17,5

19,5

18,0

10,9

5,7

5,3

3,4

3,6

4,1

5,8

10,2

119,7

14

Việt Trì

1,0

0,7

0,9

0,2

0,0

0,1

0,0

0,2

0,3

0,6

1,2

1,7

6,9

15

Vĩnh Yên

0,7

0,5

0,7

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,6

1,1

4,1

16

Uông Bí

0,9

0,6

0,9

0,4

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,2

0,9

1,7

5,8

17

Cửa Ông

4,3

4,6

6,8

2,5

0,2

0,2

0,3

0,6

0,7

1,0

0,8

2,4

24,4

18

Hồng Gai

1,4

2,5

4,3

1,4

0,1

0,1

0,2

0,3

0,2

0,1

0,2

0,4

11,2

19

Bắc Giang

0,6

0,4

0,5

0,2

0,1

0,0

0,1

0,2

0,3

0,5

0,2

0,5

3,6

20

Hà Nội

1,7

1,0

1,1

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

0,3

0,6

0,9

2,1

7,9

21

Hà Đông

2,4

0,9

1,1

0,4

0,2

0,1

0,0

0,1

0,6

1,3

2,6

4,2

14,0

22

Sơn Tây

2,4

1,0

1,6

0,8

0,6

0,2

0,2

0,4

0,9

1,5

2,1

3,1

14,8

23

Ba Vì

2,1

1,1

1,1

0,4

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

0,3

0,8

1,9

8,1

24

Hòa Bình

1,8

0,7

0,5

0,4

0,1

0,1

0,2

0,1

0,3

0,6

1,3

2,6

8,5

25

Hải Dương

1,9

0,6

0,7

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

1,6

2,7

8,6

26

Hưng Yên

4,0

2,1

1,4

1,0

0,6

0,2

0,0

0,2

0,8

2,7

3,5

6,4

22,9

27

Phù Liễn

3,6

6,6

8,8

3,9

0,3

0,1

0,1

0,3

0,4

0,7

0,9

1,8

27,5

28

Thái Bình

3,4

1,2

1,1

0,5

0,1

0,1

0,0

0,1

0,4

1,4

3,0

5,7

17,1

29

Nam Định

3,3

2,0

1,6

0,7

0,3

0,2

0,0

0,0

0,3

1,0

2,3

4,1

15,8

30

Ninh Bình

2,1

1,5

1,4

0,7

0,1

0,0

0,0

0,0

0,2

0,2

0,8

2,6

9,5

31

Thanh Hóa

2,2

2,1

2,5

1,9

0,3

0,1

0,0

0,2

0,5

1,0

1,1

2,1

13,9

32

Vinh

3,9

3,5

5,0

3,3

0,3

0,0

0,0

0,1

0,4

1,7

2,0

3,4

23,7

33

Hà Tĩnh

2,8

2,6

3,7

2,3

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,5

0,7

2,1

15,0

34

Đồng Hới

1,4

3,1

4,7

3,4

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,6

13,6

35

Đông Hà

2,5

3,0

3,7

1,4

0,4

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,7

1,3

13,3

36

Huế

3,8

3,5

4,6

1,5

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,5

0,8

2,2

17,0

37

Hoàng Sa

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

38

Đà Nẵng

0,4

0,9

2,2

0,9

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

4,8

39

Quảng Ngãi

1,8

3,6

4,3

1,8

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,3

0,6

12,7

40

Quy Nhơn

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

41

Tuy Hòa

0,3

0,9

0,5

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

2,1

42

Nha Trang

0,0

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

43

Cam Ranh

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

44

Trường Sa

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

45

Kon Tum

2,0

0,8

1,0

1,1

1,0

1,3

2,1

2,1

4,5

4,4

1,8

2,1

24,2

46

Pleiku

2,1

1,9

1,7

2,0

4,5

7,1

10,8

10,7

11,7

5,6

2,0

1,3

61,2

47

Buôn Ma Thuột

0,0

0,2

0,0

0,0

0,2

0,3

0,5

0,6

1,7

1,3

0,2

0,1

5,2

48

Đà Lạt

5,8

9,3

13,3

15,7

8,7

5,3

5,3

4,7

7,3

6,2

2,6

2,9

87,1

49

Phan Thiết

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

50

Phước Long

0,3

1,0

0,1

0,0

0,3

0,3

0,2

0,1

0,3

1,4

0,9

0,4

5,4

51

Tây Ninh

1,3

0,9

0,5

0,1

0,5

0,3

0,4

0,4

0,4

0,1

0,2

0,3

5,2

52

Tân Sơn Nhất

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

53

Vũng Tầu

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

54

Côn Sơn

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

55

Mộc Hóa

0,9

0,4

1,0

0,3

0,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,3

2,9

56

Càng Long

0,9

0,6

0,6

0,1

0,0

0,1

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

0,2

2,8

57

Mỹ Tho

0,1

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

58

Cần Thơ

0,2

0,5

0,5

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,4

1,9

59

Sóc Trăng

0,3

0,3

0,1

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,2

0,1

0,0

0,1

1,3

60

Cao Lãnh

1,3

0,7

0,7

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

2,8

61

Phú Quốc

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

62

Rạch Giá

0,0

0,3

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,7

63

Châu Đốc

0,1

0,2

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,6

64

Cà Mau

0,5

0,6

1,0

0,1

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,1

0,0

0,0

2,5

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng 2.33       Số ngày có dông trung bình tháng và năm (ngày)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

0,9

2,4

5,8

11,6

12,8

11,4

9,2

8,3

4,4

2,2

0,7

0,3

70,0

2

Điện Biên

0,5

2,2

5,1

11,4

13,0

10,3

9,2

9,7

6,4

3,1

0,5

0,2

71,5

3

Sơn La

0,6

1,8

4,5

11,2

12,8

12,1

11,0

10,6

6,3

2,6

0,5

0,2

74,1

4

Lao Cai

0,4

1,1

4,1

9,5

6,8

6,5

6,5

8,1

4,8

1,7

0,5

0,2

50,3

5

Sa Pa

0,6

2,4

5,6

11,8

10,7

9,4

8,3

8,3

4,0

1,7

0,4

0,2

63,5

6

Yên Bái

0,2

1,1

3,1

8,6

9,7

11,5

11,9

12,2

7,2

3,1

0,3

0,2

69,3

7

Hà Giang

0,3

0,9

3,3

7,8

10,6

13,4

15,6

14,3

7,2

2,6

0,6

0,2

76,7

8

Tuyên Quang

0,2

0,9

2,7

7,1

9,9

11,1

11,8

11,4

6,3

2,6

0,4

0,3

64,6

9

Cao Bằng

0,2

0,8

3,0

6,2

8,1

11,4

12,2

11,6

5,5

2,1

0,3

0,2

61,6

10

Lạng Sơn

0,1

0,8

1,6

5,3

7,0

8,8

9,8

9,8

5,4

2,2

0,3

0,1

51,1

11

Bắc Kạn

0,1

0,7

2,2

5,7

7,5

9,8

10,7

9,6

4,3

1,7

0,4

0,2

52,9

12

Thái Nguyên

0,2

1,0

2,3

5,8

9,8

12,3

12,4

12,2

6,7

3,0

0,3

0,2

66,1

13

Tam Đảo

0,1

0,8

2,0

5,6

8,4

10,5

11,7

10,4

5,6

2,7

0,2

0,1

58,1

14

Việt Trì

0,2

0,6

2,3

6,5

9,1

9,9

10,1

9,4

5,6

3,0

0,3

0,1

57,0

15

Vĩnh Yên

0,2

0,8

2,2

5,9

9,8

11,1

12,2

10,4

5,3

2,5

0,3

0,1

60,6

16

Uông Bí

0,2

0,8

1,9

4,8

8,3

9,8

9,6

11,8

7,2

2,7

0,4

0,2

57,6

17

Cửa Ông

0,1

0,5

1,3

3,7

4,9

8,1

8,7

10,2

5,8

2,0

0,2

0,0

45,6

18

Hồng Gai

0,2

0,4

1,3

3,8

5,9

8,7

8,0

11,0

6,1

1,8

0,1

0,1

47,5

19

Bắc Giang

0,1

0,9

2,0

5,3

7,9

9,3

8,4

9,9

5,4

2,3

0,3

0,1

51,8

20

Hà Nội

0,2

0,7

2,0

6,4

9,3

10,4

10,8

9,8

6,2

2,3

0,4

0,1

58,6

21

Hà Đông

0,2

1,1

2,4

6,2

11,5

12,0

12,2

10,3

7,9

3,0

0,5

0,2

67,5

22

Sơn Tây

0,1

0,7

2,2

6,7

11,3

11,5

13,1

11,0

6,3

2,9

0,3

0,1

66,2

23

Ba Vì

0,2

1,3

2,9

7,3

12,3

12,9

14,0

11,7

7,6

3,0

0,2

0,1

73,4

24

Hòa Bình

0,3

0,8

2,9

8,8

14,7

14,3

15,5

13,8

8,0

3,1

0,4

0,1

82,5

25

Hải Dương

0,2

0,6

1,6

5,1

8,4

10,3

9,4

11,2

7,7

3,4

0,4

0,1

58,5

26

Hưng Yên

0,2

0,5

1,7

5,4

8,8

10,4

9,8

10,4

6,8

2,7

0,4

0,1

57,2

27

Phù Liễn

0,1

0,4

1,3

4,0

5,8

7,8

7,0

9,4

6,1

2,4

0,2

0,1

44,4

28

Thái Bình

0,1

0,4

1,4

4,0

7,0

7,6

6,8

8,7

7,8

3,1

0,4

0,1

47,3

29

Nam Định

0,2

0,4

1,5

4,8

7,6

7,9

8,0

10,5

7,9

3,3

0,3

0,2

52,5

30

Ninh Bình

0,1

0,3

1,4

4,3

7,3

8,7

7,7

9,1

6,9

3,0

0,3

0,1

49,2

31

Thanh Hóa

0,1

0,3

1,5

5,7

9,1

8,4

6,8

10,0

7,9

3,5

0,5

0,1

53,8

32

Vinh

0,1

0,6

2,3

5,3

7,1

4,5

3,6

6,6

6,8

4,0

0,4

0,1

41,3

33

Hà Tĩnh

0,1

0,6

2,0

4,8

8,5

5,6

4,8

7,1

8,3

4,7

0,5

0,0

46,9

34

Đồng Hới

0,0

0,3

1,2

4,7

6,7

3,0

2,4

3,9

6,1

3,9

0,2

0,0

32,4

35

Đông Hà

0,0

0,4

1,8

5,0

7,2

4,3

3,2

4,8

6,1

3,6

0,6

0,3

37,2

36

Huế

0,0

0,4

2,5

7,1

11,3

7,6

6,6

7,2

8,5

4,9

0,6

0,0

56,7

37

Hoàng Sa

0,0

0,0

0,1

0,2

0,5

1,1

0,5

1,1

1,1

0,3

0,2

0,0

4,9

38

Đà Nẵng

0,0

0,2

1,0

4,3

8,5

6,6

6,3

5,8

7,8

5,0

0,7

0,0

46,1

39

Quảng Ngãi

0,0

0,0

0,5

2,8

7,8

7,6

6,9

6,4

7,8

4,2

0,8

0,1

44,8

40

Quy Nhơn

0,1

0,0

0,1

1,8

6,3

4,7

3,0

3,7

8,0

4,7

1,0

0,1

33,4

41

Tuy Hòa

0,0

0,0

0,1

1,5

4,8

3,5

3,3

3,4

6,1

4,6

1,2

0,0

28,5

42

Nha Trang

0,0

0,0

0,1

1,0

4,2

2,7

2,3

2,3

5,3

2,4

0,9

0,0

21,2

43

Cam Ranh

0,0

0,0

0,2

1,3

4,7

3,9

3,4

3,8

4,9

2,1

1,0

0,0

25,3

44

Trường Sa

0,7

0,3

0,6

1,5

3,1

3,5

4,5

4,4

5,2

3,7

4,1

2,6

34,4

45

Kon Tum

0,0

0,6

3,5

8,9

13,2

6,6

6,1

5,8

7,9

3,8

0,4

0,0

56,7

46

Pleiku

0,1

0,7

3,4

7,9

12,6

7,5

6,6

7,8

9,9

4,7

0,5

0,1

61,8

47

Buôn Ma Thuột

0,1

0,7

2,9

8,0

14,4

10,3

10,2

8,7

11,0

5,8

0,7

0,1

72,8

48

Đà Lạt

0,1

1,1

4,6

12,0

14,1

9,5

8,4

6,5

9,5

6,8

1,4

0,2

74,2

49

Phan Thiết

0,0

0,0

0,4

2,3

11,2

10,1

10,5

9,1

9,9

5,3

1,1

0,0

60,0

50

Phước Long

0,7

1,5

4,7

13,0

17,3

12,6

13,0

11,6

14,4

11,4

5,1

1,2

106,5

51

Tây Ninh

0,8

0,7

2,4

8,8

15,6

13,1

13,2

11,8

15,7

14,0

7,2

1,1

104,4

52

Tân Sơn Nhất

0,0

0,3

0,2

2,0

11,0

8,0

130,0

9,0

9,0

8,0

6,0

1,0

67,5

53

Vũng Tầu

0,0

0,0

0,2

2,0

9,5

9,3

8,8

7,2

6,6

5,8

1,4

0,1

51,0

54

Côn Sơn

0,0

0,0

0,1

1,0

5,7

7,1

6,3

5,9

6,0

4,5

1,1

0,2

38,0

55

Mộc Hóa

1,2

0,9

2,6

9,7

19,0

14,2

15,4

11,8

15,6

18,2

10,7

2,8

122,1

56

Càng Long

0,2

0,1

1,4

6,0

15,1

11,5

12,3

11,9

14,5

13,1

4,5

1,2

91,7

57

Mỹ Tho

0,4

0,1

1,0

4,7

14,2

12,9

13,0

10,8

13,9

13,4

5,5

1,9

91,7

58

Cần Thơ

0,1

0,2

1,1

4,3

10,3

7,8

7,2

6,4

8,9

10,4

4,4

0,9

62,1

59

Sóc Trăng

0,0

0,2

0,8

3,5

11,3

9,3

8,2

6,8

7,5

6,4

2,8

0,3

57,1

60

Cao Lãnh

0,5

0,7

1,7

6,5

12,9

10,2

9,5

8,6

11,2

13,4

9,2

2,6

87,0

61

Phú Quốc

0,3

0,4

2,0

6,2

8,3

5,6

4,0

4,0

3,8

5,2

2,5

0,4

42,6

62

Rạch Giá

0,7

0,8

2,3

9,5

15,6

10,8

9,8

9,9

10,0

12,4

8,0

2,4

92,2

63

Châu Đốc

0,1

0,2

1,1

3,5

5,4

3,3

2,9

1,8

2,4

3,8

1,6

0,5

26,7

64

Cà Mau

0,2

0,4

2,9

9,0

14,6

12,6

10,7

10,1

10,3

11,6

5,7

0,8

88,9

 

Bảng 2.34       Lượng mây tổng quan trung bình tháng và năm (ngày)
(phần mười bầu trời)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

6,7

6,1

5,1

5,7

7,5

8,9

8,9

8,6

7,6

7,3

7,2

6,9

7,2

2

Điện Biên

5,3

5,3

4,6

5,5

7,1

8,5

8,8

8,6

7,3

6,3

5,8

5,3

6,5

3

Sơn La

6,3

6,6

6,0

6,3

7,4

8,7

8,7

8,5

7,3

6,5

6,2

5,7

7,0

4

Lao Cai

8,4

8,6

8,4

8,1

7,7

8,4

8,3

8,2

7,7

7,6

7,8

7,7

8,1

5

Sa Pa

7,4

7,6

7,0

7,3

8,1

8,8

8,7

8,4

7,8

7,7

7,1

6,4

7,7

6

Yên Bái

8,8

9,2

9,3

9,1

8,3

8,4

8,3

8,0

7,1

7,2

7,3

7,5

8,2

7

Hà Giang

8,7

8,9

8,8

8,4

8,0

8,4

8,3

7,8

7,1

7,4

7,5

7,6

8,1

8

Tuyên Quang

8,6

9,1

9,2

8,9

7,9

8,4

8,2

8,0

7,0

6,9

7,0

7,3

8,0

9

Cao Bằng

8,2

8,6

8,5

8,3

7,9

8,4

8,2

7,9

7,1

7,2

7,2

7,0

7,9

10

Lạng Sơn

7,9

8,7

8,7

8,4

7,5

8,0

7,7

7,6

6,5

6,3

6,4

6,6

7,5

11

Bắc Kạn

8,6

9,0

9,0

8,7

7,8

8,0

7,9

7,8

7,0

7,0

7,3

7,4

7,9

12

Thái Nguyên

8,4

9,1

9,3

9,0

7,9

8,1

7,9

7,7

6,5

6,5

6,5

6,8

7,8

13

Tam Đảo

8,4

9,1

8,9

8,6

8,1

8,4

8,4

8,2

7,2

7,0

7,1

7,1

8,0

14

Việt Trì

8,5

9,2

9,3

9,0

7,8

8,2

8,0

7,8

6,8

6,6

6,7

6,9

7,9

15

Vĩnh Yên

8,3

9,1

9,2

8,8

7,6

7,9

7,6

7,5

6,5

6,2

6,5

6,7

7,6

16

Uông Bí

8,0

9,0

9,1

8,6

7,7

8,1

7,9

7,9

6,4

5,9

5,9

6,4

7,6

17

Cửa Ông

7,9

9,0

9,0

8,5

7,3

7,8

7,4

7,4

6,0

5,5

5,9

6,3

7,3

18

Hồng Gai

7,9

9,0

9,1

8,7

7,8

8,4

8,2

8,2

6,9

6,1

6,1

6,5

7,7

19

Bắc Giang

8,0

8,9

9,0

8,5

7,5

8,0

7,7

7,3

6,0

5,7

5,9

6,3

7,4

20

Hà Nội

8,2

9,1

9,2

8,7

7,7

8,2

8,0

7,9

6,8

6,4

6,5

6,7

7,8

21

Hà Đông

8,6

9,1

9,2

8,8

8,1

8,5

8,2

8,3

7,3

7,1

6,7

6,9

8,1

22

Sơn Tây

8,2

8,9

9,1

8,6

7,6

8,1

7,8

7,7

6,6

6,2

6,4

6,6

7,7

23

Ba Vì

8,4

9,0

9,1

8,8

7,8

8,0

7,8

7,8

6,5

6,4

6,4

6,5

7,7

24

Hòa Bình

8,0

8,6

8,8

8,3

7,5

8,1

7,8

7,8

6,8

6,6

6,8

6,7

7,7

25

Hải Dương

8,0

9,1

9,2

8,7

7,4

7,9

7,6

7,7

6,5

6,1

6,2

6,5

7,6

26

Hưng Yên

8,1

9,1

9,2

8,4

7,3

7,6

7,2

7,4

6,4

6,2

6,4

6,7

7,5

27

Phù Liễn

8,0

9,2

9,3

8,9

7,9

8,4

8,2

8,2

7,0

6,2

6,2

6,6

7,8

28

Thái Bình

8,3

9,3

9,2

8,6

7,3

7,7

7,4

7,7

6,6

6,2

6,3

6,9

7,6

29

Nam Định

8,1

9,1

9,2

8,6

7,4

8,0

7,8

7,9

6,8

6,1

6,3

6,6

7,7

30

Ninh Bình

8,1

9,1

9,1

8,6

7,6

7,9

7,6

7,7

6,6

6,2

6,4

6,8

7,6

31

Thanh Hóa

8,0

8,9

9,0

8,1

7,4

8,0

7,5

7,9

7,1

6,4

6,6

6,6

7,6

32

Vinh

8,5

9,2

9,0

8,2

8,0

8,5

8,2

8,5

7,8

7,6

7,8

8,0

8,3

33

Hà Tĩnh

8,0

8,8

8,4

7,2

6,9

7,7

7,2

7,7

7,1

7,0

7,4

7,7

7,6

34

Đồng Hới

8,1

8,5

7,9

7,5

7,7

8,4

7,9

8,5

8,1

7,8

8,0

8,1

8,0

35

Đông Hà

7,9

8,1

7,5

7,5

7,5

8,2

7,5

8,2

8,1

7,9

8,2

8,5

7,9

36

Huế

7,6

7,8

7,0

7,4

7,3

7,7

7,4

8,0

7,9

7,9

8,3

8,4

7,7

37

Hoàng Sa

5,0

4,5

4,2

3,9

4,4

5,1

4,9

5,1

5,4

4,7

5,1

5,1

4,8

38

Đà Nẵng

7,3

7,2

6,9

6,9

6,8

7,2

6,9

7,5

7,5

7,6

7,8

7,7

7,3

39

Quảng Ngãi

6,6

5,8

5,1

4,9

5,1

5,5

5,6

6,1

6,6

6,9

7,3

7,4

6,1

40

Quy Nhơn

6,4

5,5

4,7

4,6

5,0

5,4

5,5

5,9

6,5

6,8

7,3

7,3

5,9

41

Tuy Hòa

6,3

5,2

4,1

4,1

4,7

5,5

5,6

6,0

6,3

6,7

7,2

7,1

5,7

42

Nha Trang

6,6

5,9

5,2

5,6

6,2

6,4

6,4

6,8

7,2

7,2

7,5

7,3

6,5

43

Cam Ranh

5,4

4,6

4,2

5,1

5,5

6,0

6,0

6,2

6,7

7,0

6,9

6,7

5,9

44

Trường Sa

7,8

7,1

6,0

6,1

6,8

8,2

8,1

8,1

8,2

8,1

8,3

8,5

7,6

45

Kon Tum

3,2

2,9

3,5

4,8

5,9

6,9

6,9

6,8

6,8

5,7

4,7

3,7

5,2

46

Pleiku

4,0

3,6

3,8

5,4

7,1

7,7

8,0

8,2

7,8

6,5

5,5

4,7

6,0

47

Buôn Ma Thuột

4,7

4,0

3,9

5,2

6,5

7,0

7,2

7,4

7,4

6,8

6,3

5,7

6,0

48

Đà Lạt

5,0

4,7

4,9

5,9

6,8

7,3

7,4

7,4

7,4

6,9

6,5

5,7

6,3

49

Phan Thiết

4,6

4,0

3,9

4,8

6,2

6,7

6,7

6,8

6,9

6,5

6,0

5,5

5,7

50

Phước Long

4,1

4,0

4,8

5,7

6,8

7,5

7,7

7,9

7,9

6,9

5,7

4,4

6,1

51

Tây Ninh

7,8

8,2

8,1

8,4

8,9

9,2

9,4

9,3

9,3

9,2

8,4

7,8

8,7

52

Tân Sơn Nhất

4,6

4,4

4,4

5,6

6,9

7,5

7,3

7,4

7,7

7,3

6,6

5,7

6,3

53

Vũng Tầu

5,4

4,9

4,9

5,7

7,2

8,0

8,0

8,0

8,1

7,7

6,9

6,3

6,8

54

Côn Sơn

6,9

6,6

6,2

5,9

6,8

7,4

7,4

7,6

7,6

7,5

7,5

7,3

7,1

55

Mộc Hóa

8,6

8,5

8,5

8,8

8,9

9,1

9,0

9,1

9,1

9,1

8,9

8,6

8,8

56

Càng Long

6,3

5,8

5,8

6,4

7,7

8,4

8,5

8,5

8,5

8,3

7,7

7,1

7,4

57

Mỹ Tho

4,7

4,4

4,2

4,7

6,5

7,4

7,3

7,1

7,3

6,9

6,0

5,5

6,0

58

Cần Thơ

5,0

4,7

4,4

5,0

6,4

7,2

7,2

7,3

7,3

7,1

6,4

5,6

6,1

59

Sóc Trăng

4,4

4,0

3,8

4,4

6,1

6,7

6,7

6,8

6,6

6,4

5,6

5,2

5,6

60

Cao Lãnh

6,0

6,2

6,3

6,7

7,6

8,0

7,8

7,8

8,1

7,9

7,3

6,5

7,2

61

Phú Quốc

5,1

5,2

5,3

5,9

6,9

7,6

7,5

7,9

7,6

7,2

6,3

5,4

6,5

62

Rạch Giá

4,9

4,8

4,7

5,5

6,7

7,2

7,2

7,4

7,4

7,0

6,3

5,6

6,2

63

Châu Đốc

3,8

3,6

3,9

5,2

6,3

7,3

7,2

7,5

7,4

7,0

6,0

4,8

5,8

64

Cà Mau

6,6

6,5

6,4

6,8

7,7

8,0

7,9

8,0

8,0

7,9

7,6

7,1

7,4

 

Bảng 2.35       Lượng mây dưới trung bình tháng và năm (ngày)
(phần mười bầu trời)

TT

Trạm

Tháng

Năm

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

1

Lai Châu

6,7

6,1

5,1

5,7

7,5

8,9

8,9

8,6

7,6

7,3

7,2

6,9

7,2

2

Điện Biên

5,3

5,3

4,6

5,5

7,1

8,5

8,8

8,6

7,3

6,3

5,8

5,3

6,5

3

Sơn La

6,3

6,6

6,0

6,3

7,4

8,7

8,7

8,5

7,3

6,5

6,2

5,7

7,0

4

Lao Cai

8,4

8,6

8,4

8,1

7,7

8,4

8,3

8,2

7,7

7,6

7,8

7,7

8,1

5

Sa Pa

7,4

7,6

7,0

7,3

8,1

8,8

8,7

8,4

7,8

7,7

7,1

6,4

7,7

6

Yên Bái

8,8

9,2

9,3

9,1

8,3

8,4

8,3

8,0

7,1

7,2

7,3

7,5

8,2

7

Hà Giang

8,7

8,9

8,8

8,4

8,0

8,4

8,3

7,8

7,1

7,4

7,5

7,6

8,1

8

Tuyên Quang

8,6

9,1

9,2

8,9

7,9

8,4

8,2

8,0

7,0

6,9

7,0

7,3

8,0

9

Cao Bằng

8,2

8,6

8,5

8,3

7,9

8,4

8,2

7,9

7,1

7,2

7,2

7,0

7,9

10

Lạng Sơn

7,9

8,7

8,7

8,4

7,5

8,0

7,7

7,6

6,5

6,3

6,4

6,6

7,5

11

Bắc Kạn

8,6

9,0

9,0

8,7

7,8

8,0

7,9

7,8

7,0

7,0

7,3

7,4

7,9

12

Thái Nguyên

8,4

9,1

9,3

9,0

7,9

8,1

7,9

7,7

6,5

6,5

6,5

6,8

7,8

13

Tam Đảo

8,4

9,1

8,9

8,6

8,1

8,4

8,4

8,2

7,2

7,0

7,1

7,1

8,0

14

Việt Trì

8,5

9,2

9,3

9,0

7,8

8,2

8,0

7,8

6,8

6,6

6,7

6,9

7,9

15

Vĩnh Yên

8,3

9,1

9,2

8,8

7,6

7,9

7,6

7,5

6,5

6,2

6,5

6,7

7,6

16

Uông Bí

8,0

9,0

9,1

8,6

7,7

8,1

7,9

7,9

6,4

5,9

5,9

6,4

7,6

17

Cửa Ông

7,9

9,0

9,0

8,5

7,3

7,8

7,4

7,4

6,0

5,5

5,9

6,3

7,3

18

Hồng Gai

7,9

9,0

9,1

8,7

7,8

8,4

8,2

8,2

6,9

6,1

6,1

6,5

7,7

19

Bắc Giang

8,0

8,9

9,0

8,5

7,5

8,0

7,7

7,3

6,0

5,7

5,9

6,3

7,4

20

Hà Nội

8,2

9,1

9,2

8,7

7,7

8,2

8,0

7,9

6,8

6,4

6,5

6,7

7,8

21

Hà Đông

8,6

9,1

9,2

8,8

8,1

8,5

8,2

8,3

7,3

7,1

6,7

6,9

8,1

22

Sơn Tây

8,2

8,9

9,1

8,6

7,6

8,1

7,8

7,7

6,6

6,2

6,4

6,6

7,7

23

Ba Vì

8,4

9,0

9,1

8,8

7,8

8,0

7,8

7,8

6,5

6,4

6,4

6,5

7,7

24

Hòa Bình

8,0

8,6

8,8

8,3

7,5

8,1

7,8

7,8

6,8

6,6

6,8

6,7

7,7

25

Hải Dương

8,0

9,1

9,2

8,7

7,4

7,9

7,6

7,7

6,5

6,1

6,2

6,5

7,6

26

Hưng Yên

8,1

9,1

9,2

8,4

7,3

7,6

7,2

7,4

6,4

6,2

6,4

6,7

7,5

27

Phù Liễn

8,0

9,2

9,3

8,9

7,9

8,4

8,2

8,2

7,0

6,2

6,2

6,6

7,8

28

Thái Bình

8,3

9,3

9,2

8,6

7,3

7,7

7,4

7,7

6,6

6,2

6,3

6,9

7,6

29

Nam Định

8,1

9,1

9,2

8,6

7,4

8,0

7,8

7,9

6,8

6,1

6,3

6,6

7,7

30

Ninh Bình

8,1

9,1

9,1

8,6

7,6

7,9

7,6

7,7

6,6

6,2

6,4

6,8

7,6

31

Thanh Hóa

8,0

8,9

9,0

8,1

7,4

8,0

7,5

7,9

7,1

6,4

6,6

6,6

7,6

32

Vinh

8,5

9,2

9,0

8,2

8,0

8,5

8,2

8,5

7,8

7,6

7,8

8,0

8,3

33

Hà Tĩnh

8,0

8,8

8,4

7,2

6,9

7,7

7,2

7,7

7,1

7,0

7,4

7,7

7,6

34

Đồng Hới

8,1

8,5

7,9

7,5

7,7

8,4

7,9

8,5

8,1

7,8

8,0

8,1

8,0

35

Đông Hà

7,9

8,1

7,5

7,5

7,5

8,2

7,5

8,2

8,1

7,9

8,2

8,5

7,9

36

Huế

7,6

7,8

7,0

7,4

7,3

7,7

7,4

8,0

7,9

7,9

8,3

8,4

7,7

37

Hoàng Sa

5,0

4,5

4,2

3,9

4,4

5,1

4,9

5,1

5,4

4,7

5,1

5,1

4,8

38

Đà Nẵng

7,3

7,2

6,9

6,9

6,8

7,2

6,9

7,5

7,5

7,6

7,8

7,7

7,3

39

Quảng Ngãi

6,6

5,8

5,1

4,9

5,1

5,5

5,6

6,1

6,6

6,9

7,3

7,4

6,1

40

Quy Nhơn

6,4

5,5

4,7

4,6

5,0

5,4

5,5

5,9

6,5

6,8

7,3

7,3

5,9

41

Tuy Hòa

6,3

5,2

4,1

4,1

4,7

5,5

5,6

6,0

6,3

6,7

7,2

7,1

5,7

42

Nha Trang

6,6

5,9

5,2

5,6

6,2

6,4

6,4

6,8

7,2

7,2

7,5

7,3

6,5

43

Cam Ranh

5,4

4,6

4,2

5,1

5,5

6,0

6,0

6,2

6,7

7,0

6,9

6,7

5,9

44

Trường Sa

7,8

7,1

6,0

6,1

6,8

8,2

8,1

8,1

8,2

8,1

8,3

8,5

7,6

45

Kon Tum

3,2

2,9

3,5

4,8

5,9

6,9

6,9

6,8

6,8

5,7

4,7

3,7

5,2

46

Pleiku

4,0

3,6

3,8

5,4

7,1

7,7

8,0

8,2

7,8

6,5

5,5

4,7

6,0

47

Buôn Ma Thuột

4,7

4,0

3,9

5,2

6,5

7,0

7,2

7,4

7,4

6,8

6,3

5,7

6,0

48

Đà Lạt

5,0

4,7

4,9

5,9

6,8

7,3

7,4

7,4

7,4

6,9

6,5

5,7

6,3

49

Phan Thiết

4,6

4,0

3,9

4,8

6,2

6,7

6,7

6,8

6,9

6,5

6,0

5,5

5,7

50

Phước Long

4,1

4,0

4,8

5,7

6,8

7,5

7,7

7,9

7,9

6,9

5,7

4,4

6,1

51

Tây Ninh

7,8

8,2

8,1

8,4

8,9

9,2

9,4

9,3

9,3

9,2

8,4

7,8

8,7

52

Tân Sơn Nhất

2,3

2,2

2,2

2,7

3,4

3,8

3,8

3,8

4,0

3,9

3,5

2,8

3,2

53

Vũng Tầu

2,9

2,7

3,0

3,6

4,8

6,0

6,1

6,3

6,2

5,7

4,7

4,2

4,7

54

Côn Sơn

4,2

4,3

3,6

3,3

3,9

4,6

4,5

4,7

4,4

4,4

4,9

4,8

4,3

55

Mộc Hóa

8,6

8,5

8,5

8,8

8,9

9,1

9,0

9,1

9,1

9,1

8,9

8,6

8,8

56

Càng Long

6,3

5,8

5,8

6,4

7,7

8,4

8,5

8,5

8,5

8,3

7,7

7,1

7,4

57

Mỹ Tho

4,7

4,4

4,2

4,7

6,5

7,4

7,3

7,1

7,3

6,9

6,0

5,5

6,0

58

Cần Thơ

5,0

4,7

4,4

5,0

6,4

7,2

7,2

7,3

7,3

7,1

6,4

5,6

6,1

59

Sóc Trăng

4,4

4,0

3,8

4,4

6,1

6,7

6,7

6,8

6,6

6,4

5,6

5,2

5,6

60

Cao Lãnh

6,0

6,2

6,3

6,7

7,6

8,0

7,8

7,8

8,1

7,9

7,3

6,5

7,2

61

Phú Quốc

5,1

5,2

5,3

5,9

6,9

7,6

7,5

7,9

7,6

7,2

6,3

5,4

6,5

62

Rạch Giá

4,9

4,8

4,7

5,5

6,7

7,2

7,2

7,4

7,4

7,0

6,3

5,6

6,2

63

Châu Đốc

3,8

3,6

3,9

5,2

6,3

7,3

7,2

7,5

7,4

7,0

6,0

4,8

5,8

64

Cà Mau

6,6

6,5

6,4

6,8

7,7

8,0

7,9

8,0

8,0

7,9

7,6

7,1

7,4

 


PhỤlcchương 3

Phụ lục chương 3 bao gồm các bảng số liệu và bản đồ sau:

 

Bảng 3.1 Tần số bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008)..........3

Bảng 3.2 Cấp gió theo thang Bô-pho và chiều cao sóng.........................................3

Bảng 3.3 Thống kê các cơn bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008)3

Bảng 3.4 Phân bố các lần tố lốc một số năm trên toàn quốc (1971 ÷ 2007)........3

Bảng 3.5 Thống kê các trận lũ lịch sử từ 1945 tới nay (1945 ÷ 2006)..................3

Bảng 3.6 Thống kê các trận lũ quét (1958 ÷ 2007)..................................................3

Hình 3.1 Bản đồ thuỷ triều ở biển Đông....................................................................3

Hình 3.2 Bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5%....3

Hình 3.3Bản đồ chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam....3

Hình 3.4 Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển.......................................................3


Bảng 3.1           Tần số bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008)

 

Vùng bờ biển

T4

T5

T6

T7

T8

T9

T10

T11

T12

Quảng Ninh - Thanh Hóa

0,00

0,00

0,21

0,53

0,47

0,36

0,09

0,02

0,00

Nghệ An - Quảng Bình

0,00

0,00

0,02

0,09

0,23

0,30

0,21

0,00

0,00

Quảng Trị - Quảng Ngãi

0,00

0,04

0,09

0,02

0,13

0,36

0,21

0,06

0,02

Bình Định - Ninh Thuận

0,02

0,00

0,04

0,00

0,02

0,02

0,45

0,40

0,09

Bình Thuận - Cà Mau

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,09

0,17

0,00

Bắc Biển Đông

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

 


Bảng 3.2           Cấp gió theo thang Bô-pho và chiều cao sóng

 

Cấp gió

 

Tốc độ gió

Độ cao sóng trung bình

 

 

Mức độ nguy hại

Bô-pho

m/s

km/h

m

0

1

2

3

0 – 0,2

0,3 - 1,5

1,6 - 3,3

3,4 - 5,4

<1

1 - 5

6 - 11

12 - 19

-

0,1

0,2

0,6

 

Gió nhẹ.

Không gây nguy hại.

4

5

5,5 - 7,9

8,0 - 10,7

20 - 28

29 - 38

1,0

2,0

- Cây nhỏ có lá bắt đầu lay động. ảnh hưởng đến lúa đang phơi màu

- Biển hơi động. Thuyền đánh cá bị chao nghiêng, phải cuốn bớt buồm.

6

7

10,8 - 13,8

13,9 - 17,1

39 - 49

50 - 61

3,0

4,0

- Cây cối rung chuyển. Khó đi ngược gió.

- Biển động. Nguy hiểm đối với tàu, thuyền.

8

9

17,2 - 20,7

20,8 - 24,4

62 - 74

75 - 88

5,5

7,0

- Gió làm gãy cành cây, tốc mái nhà gây thiệt hại về nhà cửa. Không thể đi ngược gió.

- Biển động rất mạnh. Rất nguy hiểm đối với tàu, thuyền.

10

11

24,5 - 28,4

28,5 - 32,6

89 - 102

103-117

9,0

11,5

- Làm đổ cây cối, nhà cửa, cột điện. Gây thiệt hại rất nặng.

- Biển động dữ dội. Làm đắm tàu biển.

12

13

14

15

16

17

32,7 - 36,9

37,0 - 41,4

41,5 - 46,1

46,2 - 50,9

51,0 - 56,0

56,1 - 61,2

118 - 133

134 - 149

150 - 166

167 - 183

184 - 201

202 - 220

14,0

- Sức phá hoại cực kỳ lớn.

- Sóng biển cực kỳ mạnh. Đánh đắm tàu biển có trọng tải lớn.

 


Bảng 3.3           Thống kê các cơn bão đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961÷2008)

Vùng bờ biển

Thời gian xuất hiện

Tên cơn bão

Cấp bão

Quảng Ninh - Thanh Hóa

23/09/2007

Francisco

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

02/07/2007

Toraji

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

03/07/2006

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

19/09/2005

DAMREY (Số 7)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

09/08/2005

Noname (Số 3)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

28/07/2005

WASHI (Số 2)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

12/11/2003

NEPARTAK (Số 7)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

20/08/2003

KROVANH (Số 5)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/07/2003

KONI (Số 3)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

29/07/2002

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

20/08/1997

ZITA (Số 2)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

05/09/1996

SALLY (Số 5)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

18/08/1996

NIKI (Số 4)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

13/08/1996

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

21/07/1996

FRANKIE (Số 2)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

03/09/1994

JOEL (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

29/07/1994

AMY (Số 6)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

25/07/1994

HARY (Số 5)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

18/07/1994

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

07/07/1993

LEWIS (Số 2)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

09/07/1992

ELI (Số 3)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

24/06/1992

CHUCK (Số 1)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

10/07/1991

ZEKE (Số 3)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

11/09/1990

ED (Số 6)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

20/07/1989

IRVING (Số 6)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

06/07/1989

FAYE (Số 4)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

05/06/1989

DOT (Số 3)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

18/10/1988

PAT (Số 8)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/08/1986

WAYNE (Số 5)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

09/08/1986

NONAME (Số 4)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/06/1985

NONAME (Số 1)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

19/06/1984

WYNNE (Số 2)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

28/09/1983

GEORGIA (Số 7)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

12/07/1983

VERA (Số 3)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

05/09/1982

IRVING (Số 8)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

13/07/1982

WINONA (Số 4)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/08/1981

WARREN (Số 5)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

04/08/1981

ROY (Số 4)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

12/09/1980

RUTH (Số 6)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/08/1980

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

18/07/1980

JOE (Số 4)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

24/06/1980

HERBERT (Số 2)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

09/08/1979

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

28/07/1979

HOPE (Số 5)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

25/09/1978

LOLA (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

22/08/1978

ELAINE (Số 5)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

26/06/1978

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

25/09/1977

NONAME (Số 9)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/07/1977

SARAH (Số 2)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

16/09/1975

ALICE (Số 3)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

27/08/1975

NONAME (Số 4)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

17/06/1975

NONAME (Số 2)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

21/10/1974

DELLA (Số 10)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

07/06/1974

DINAH (Số 2)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

12/10/1973

RUTH (Số 12)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

11/09/1973

MARGE (Số 8)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

03/09/1973

LOUISE (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

22/08/1973

KATE (Số 6)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

24/08/1972

CORA (Số 4)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

12/07/1971

JANE (Số 8)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

01/07/1971

HARRIET (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

05/09/1970

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

21/07/1969

NONAME (Số 2)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

22/06/1969

ATNĐ

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

01/09/1968

WENDY (Số 5)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

09/08/1968

ROSE (Số 3)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

13/10/1967

CLARA (Số 8)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

04/09/1967

PATSY (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

01/08/1966

PHILLIS (Số 6)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

23/07/1966

ORA (Số 5)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

31/08/1965

ROSE (Số 7)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

08/07/1965

FREDA (Số 3)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

26/06/1964

WINNIE (Số 2)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

31/08/1963

FAYE (Số 5)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

10/08/1963

CARMEN (Số 4)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

20/07/1963

AGNES (Số 3)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

19/09/1962

CHARLOTTE (Số 5)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Quảng Ninh - Thanh Hóa

07/08/1962

PATSY (Số 2)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

27/09/2007

Lekima

Cấp 11 (103-117 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

28/10/2005

KAITAK (Số 8)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

15/09/2005

VICENTE (Số 6)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

08/09/2003

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

10/09/2002

HAGUPIT (Số 4)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

10/08/2001

USAGI (Số 5)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

05/09/2000

WUKONG (Số 4)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

15/10/1999

EVE (Số 9)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

11/09/1996

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

26/08/1995

LOIS (Số 5)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

08/09/1994

LUKE (Số 8)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

12/08/1991

FRED (Số 6)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

25/08/1990

BECKY (Số 5)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

21/07/1990

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

29/10/1989

BRIAN (Số 7)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

08/10/1989

DAN (Số 9)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

13/08/1987

CARY (Số 3)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

14/10/1985

DOT (Số 9)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

21/10/1983

LEX (Số 11)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

01/10/1983

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

11/10/1982

NANCY (Số 9)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

03/09/1980

ATNĐ

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

07/08/1979

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

22/09/1978

KIT (Số 6)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

03/09/1977

CARLA (Số 5)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

24/08/1975

NONAME (Số 3)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

05/07/1973

ANITA (Số 2)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

30/09/1972

LORNA (Số 7)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

04/10/1971

ELAINE (Số 12)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

10/07/1971

KIM (Số 9)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

16/08/1970

NONAME (Số 1)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

08/07/1969

TESS (Số 1)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

30/08/1965

POLLY (Số 6)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

15/08/1965

NADINE (Số 5)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

03/10/1964

CLARA (Số 10)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

29/09/1964

BILLIE (Số 9)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

25/09/1962

ATNĐ 3

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

22/09/1961

RUBY (Số 8)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Nghệ An - Quảng Bình

21/06/1961

CORA (Số 2)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

08/11/2006

Chebi

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

25/09/2006

Xangsane

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

23/09/2006

ATNĐ

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

06/10/2005

ATNĐ

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

16/06/2004

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

05/12/2001

KAJIKI (Số 9)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

20/08/2000

KAEMI (Số 2)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

29/05/2000

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

02/10/1997

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

21/09/1997

FRITZ (Số 4)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

26/10/1995

ZACK (Số 11)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

05/09/1989

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

22/05/1989

CECIL (Số 2)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

03/09/1987

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

17/10/1986

GEORGIA (Số 8)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

06/10/1986

DOM (Số 6)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

12/10/1985

CECIL (Số 8)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

14/09/1985

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

09/09/1985

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

02/11/1984

AGNES (Số 10)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

23/09/1984

LYN (Số 7)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

29/07/1984

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

07/06/1984

VERNON (Số 1)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

24/06/1983

SARAH (Số 1)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

04/09/1982

HOPE (Số 7)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

19/09/1979

NANCY (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

18/09/1978

ATNĐ

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

09/08/1978

BONNIE (Số 4)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

07/09/1975

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

01/11/1974

FAYE (Số 2)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

13/08/1974

NONAME (Số 5)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

07/10/1973

PATSY (Số 11)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

10/09/1972

FLOSSIE (Số 6)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

31/08/1972

ELSIE (Số 5)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

01/06/1972

MAMIE (Số 1)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

19/10/1971

HESTER (Số 14)

Cấp 12 (118-133 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

31/08/1968

BESS (Số 6)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

26/08/1965

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

20/10/1964

GEORGIA (Số 12)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

23/09/1964

ANITA (Số 8)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

14/09/1964

ATNĐ 4

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

13/09/1964

TILDA (Số 7)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

12/09/1962

BABS (Số 4)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Quảng Trị - Quảng Ngãi

07/10/1961

WILDA (Sô 10)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

22/11/2007

Hagibis

Cấp 12 (118-133 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

29/10/2007

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

02/08/2007

ATNĐ

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

26/10/2006

Cimaron

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

11/09/2005

ATNĐ

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

09/06/2004

CHANTHU (Số 2)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

07/11/2001

LINGLING (Số 8)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

14/12/1999

NONAME (Số 10)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

04/11/1999

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

09/12/1998

FAITH (Số 8)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

23/11/1998

ELVIS (Số 6)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

17/11/1998

DAWN (Số 5)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

01/11/1996

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

24/10/1995

YVETTE (Số 10)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

17/10/1994

TERRESA (Số 9)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

02/12/1993

LOLA (Số 11)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

19/11/1993

KYLE (Số 10)

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

18/10/1992

COLLEEN (Số 7)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

15/10/1992

ANGELA (Số 6)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

10/11/1990

NELL (Số 3)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

16/10/1990

LOLA (Số 8)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

01/10/1990

IRA (Số 7)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

07/10/1988

NONAME (Số 7)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

14/11/1987

MAURY (Số 6)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

06/11/1986

HERBERT (Số 9)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

20/11/1985

GORDON (Số 11)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

23/10/1984

WARREN (Số 9)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

11/10/1984

SUSAN (Số 8)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

15/10/1983

KIM (Số 10)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

06/10/1983

HERBERT (Số 8)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

17/03/1982

MAMIE (Số 1)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

12/10/1981

FABIAN (Số 7)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

29/10/1980

CARY (Số 7)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

04/10/1979

SARAH (Số 8)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

31/10/1978

NONAME (Số 10)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

28/06/1978

SHIRLEY (Số 2)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

02/11/1975

HELLEN (Số 7)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

13/11/1974

HESTER (Số 14)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

09/11/1973

SARAH (Số 13)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

04/10/1973

OPAL (Số 10)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

04/12/1972

THERESE (Số 10)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

23/04/1971

WANDA (Số 1)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

26/10/1970

LOUISE (Số 6)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

18/10/1970

KATE (Số 5)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

15/11/1968

MAMIE (Số 9)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

07/11/1967

FREDA (Số 10)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

12/11/1964

KATE (Số 15)

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

06/11/1964

JOAN (Số 14)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Định - Ninh Thuận

01/11/1964

IRIS (Số 13)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

22/01/2008

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

13/01/2008

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

04/11/2007

Peipah

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

02/11/2007

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

24/11/2006

Durian

Cấp 13 ( > 133 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

22/10/1999

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

11/11/1998

CHIP (Số 4)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

31/10/1997

LINDA (Số 5)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

07/11/1996

ERNIE (Số 8)

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

26/06/1994

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

03/11/1988

TESS (Số 10)

Cấp 11 (103-117 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

10/10/1985

ATNĐ

Cấp 6 (39 - 49 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

14/11/1973

THELMA (Số 14)

Cấp 10 (89-102 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

18/10/1968

HESTER (Số 8)

Cấp 8 (62 - 74 km/h)

Bình Thuận - Cà Mau

28/11/1962

LUCY (Số 9)

Cấp 9 (75 - 88 km/h)

Giữa Biển Đông

14/05/2008

Ha Long

Cấp 7 (50 - 61 km/h)

Dọc Biển Đông

14/04/2008

Neoguri

Cấp 13 ( > 133 km/h)

 

 


Bảng 3.4           Phân bố các lần tố lốc một số năm trên toàn quốc (1971 ÷ 2007)

Tỉnh

TP/Huyện/ Thị xã

Số năm

T1

T2

T3

T4

T5

T6

T7

T8

T9

T10

T11

T12

Tổng

An Giang

An Phú

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

An Giang

Châu Phú

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

An Giang

Chợ Mới

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

An Giang

Phú Tân

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

An Giang

Tân Châu

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

An Giang

Tịnh Biên

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

An Giang

Tri Tôn

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

1

0

2

An Giang

TX. Châu Đốc

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

2

An Giang

TP. Long Xuyên

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

Bà Rịa - Vũng Tàu

Côn Đảo

6

0

0

0

0

2

13

4

2

1

4

0

0

26

Bà Rịa - Vũng Tàu

Long Đất

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Bắc Giang

Yên Thế

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Bắc Kạn

Ba Bể

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Bắc Kạn

Bạch Thông

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Bắc Kạn

Tx. Bắc Kạn

2

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

2

Bến Tre

Bình Đại

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Bến Tre

Tx.Bến Tre

2

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

0

2

Bình Định

Tp. Quy Nhơn

2

0

0

0

0

0

0

2

1

0

0

0

0

3

Bình Dương

Bến Cát

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Bình Dương

Tân Uyên

3

0

0

1

0

0

0

1

1

0

0

0

0

3

Bình Phước

Lộc Ninh

1

0

0

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Bình Phước

Phước Long

1

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Bình Thuận

Bắc Bình

3

0

0

0

1

3

0

0

0

0

0

0

0

4

Bình Thuận

Đức Linh

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

Bình Thuận

Hàm Tân

3

0

0

0

0

2

0

1

0

0

0

0

0

3

Bình Thuận

Hàm Thuận Nam

2

0

0

0

0

1

0

0

1

0

0

0

0

2

Bình Thuận

Tánh Linh

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Cần Thơ

Châu Thành

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Cần Thơ

Ô Môn

2

0

0

0

0

0

0

3

0

0

0

0

0

3

Cần Thơ

Phụng Hiệp

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

Cần Thơ

Thốt Nốt

4

0

0

0

1

1

0

4

0

0

1

0

0

7

Cần Thơ

Tp. Cần Thơ

9

0

0

0

2

7

2

3

6

3

1

1

0

25

Cần Thơ

Vị Thanh

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

Cao Bằng

Bảo Lạc

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Cao Bằng

Hà Quảng

3

0

0

0

1

2

0

0

0

0

0

0

0

3

Cao Bằng

Nguyên Bình

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Cao Bằng

Quảng Hoà

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Cao Bằng

Thạch An

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Cao Bằng

Thông Nông

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Cao Bằng

Trà Lĩnh

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Cao Bằng

Trùng Khánh

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Cao Bằng

Tx. Cao Bằng

5

0

0

0

0

2

2

2

0

2

1

1

0

10

Đắk Lắk

KrôngA Na

2

0

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Đắk Lắk

Tp. Buôn Ma Thuột

3

0

0

1

2

0

0

0

0

1

0

0

0

4

Đồng Nai

Thống Nhất

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Đồng Nai

Tp. Biên Hoà

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Đồng Nai

Vĩnh Cừu

2

0

0

0

0

0

0

1

1

0

0

0

0

2

Đồng Nai

Xuân Lộc

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Đồng Tháp

Hồng Ngự

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

2

Đồng Tháp

Tam Nông

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

Đồng Tháp

Tân Hồng

2

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

0

0

2

Đồng Tháp

Thanh Bình

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

Gia Lai

Ayun Pa

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Gia Lai

Chư Prông

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Gia Lai

Krông Pa

2

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Gia Lai

Tp.Pleiku

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hà Giang

Bắc Quang

6

0

1

1

4

1

0

0

0

1

0

0

0

8

Hà Giang

Đồng Văn

3

0

1

0

1

0

1

0

0

0

0

0

0

3

Hà Giang

Hoàng Su Phì

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Hà Giang

Mèo Vạc

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hà Giang

Quản Bạ

2

0

0

0

1

0

1

0

0

0

0

0

0

2

Hà Giang

Xín Mần

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hà Giang

Yên Minh

4

0

0

0

6

0

1

0

0

0

0

0

0

7

Hà Tĩnh

Cẩm Xuyên

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Hà Tĩnh

Can Lộc

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Hà Tĩnh

Đức Thọ

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Hà Tĩnh

Hương Sơn

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hà Tĩnh

Kỳ Anh

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hà Tĩnh

Nghi Xuân

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Hà Tĩnh

TP. Hà Tĩnh

3

0

0

1

0

1

0

1

1

0

0

0

0

4

Hải Dương

Cẩm Giàng

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Hải Dương

Nam Sách

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hoà Bình

Cát Hải

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hoà Bình

Kim Bôi

3

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Hoà Bình

Lạc Sơn

3

0

0

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

3

Hoà Bình

Mai Châu

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Hoà Bình

Yên Thủy

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Hưng Yên

Lý Nhân

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Hưng Yên

Phù Cừ

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Hưng Yên

Tx. Hưng Yên

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Khánh Hoà

TP. Nha Trang

3

0

0

0

0

0

1

0

0

0

2

1

4

8

Khánh Hoà

Trường Sa

1

0

0

0

0

0

0

0

0

5

4

1

4

14

Kiên Giang

Phú Quốc

2

0

0

0

1

0

0

0

1

0

1

0

0

3

Kiên Giang

TP.Rạch Giá

6

0

0

1

2

0

1

1

2

1

0

1

0

9

Kon Tum

Đắk Hà

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Kon Tum

Đắk Tô

1

0

0

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

3

Kon Tum

Sa Thầy

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Kon Tum

TX. Kon Tum

2

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Điện Biên

Tp. Điện Biên  Phủ

3

0

0

0

5

1

0

0

0

0

0

0

0

6

Điện Biên

Điện Biên Đông

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Điện Biên

Mường Lay

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Điện Biên

Tủa Chùa

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Điện Biên

Tuần Giáo

4

0

0

1

2

1

0

0

0

0

0

0

0

4

Lai Châu

Sìn Hồ

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lai Châu

Tx. Lai Châu

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lâm Đồng

Đơn Dương

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lâm Đồng

Lâm Hà

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Lâm Đồng

Tx.Bảo Lộc

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lạng Sơn

Bắc Sơn

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lạng Sơn

Bình Gia

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lạng Sơn

Lộc Bình

2

0

0

0

1

1

1

0

0

0

0

0

0

3

Lạng Sơn

Tràng Định

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Lạng Sơn

Tp. Lạng Sơn

2

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

2

Lào Cai

Bắc Hà

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lào Cai

Bảo Thắng

2

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Lào Cai

Bảo Yên

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lào Cai

Bát Xát

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lào Cai

Mường Khương

2

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Lào Cai

Sa Pa

7

6

5

18

28

4

4

2

3

0

1

1

6

78

Lào Cai

Than Uyên

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Lào Cai

Tp. Lào Cai

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Long An

Cần Giuộc

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Long An

Tân Hưng

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Long An

Thủ Thừa

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Nam Định

Giao Thuỷ

1

0

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

2

Nam Định

Hải Hậu

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Nghệ An

Anh Sơn

3

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Nghệ An

Con Cuông

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Diễn Châu

2

0

0

0

1

1

0

0

0

1

0

0

0

3

Nghệ An

Đô Lương

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Kỳ Sơn

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Nghĩa Đàn

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Quỳ Châu

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Quỳ Hợp

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Quỳnh Lưu

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Nghệ An

Tân Kỳ

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Nghệ An

Thanh Chương

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Nghệ An

Tp. Vinh

3

0

0

0

1

3

0

0

0

1

0

0

0

5

Nghệ An

Tx. Cửa Lò

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

1

Nghệ An

Yên Thành

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Ninh Bình

Nho Quan

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

Ninh Thuận

Ninh Sơn

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

Phú Thọ

Cẩm Khê

1

0

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Phú Thọ

Đoan Hùng

5

0

1

1

2

0

1

1

0

0

0

0

0

6

Phú Thọ

Hạ Hoà

4

0

0

0

2

1

1

0

0

0

0

0

0

4

Phú Thọ

Lâm Thao

9

0

1

0

2

4

2

0

1

0

0

0

0

10

Phú Thọ

Phù Ninh

2

0

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Phú Thọ

Tam Nông

3

0

0

0

1

2

0

0

0

0

0

0

0

3

Phú Thọ

Thanh Ba

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Phú Thọ

Thanh Sơn

5

0

0

1

1

1

0

1

1

0

0

0

0

5

Phú Thọ

Thanh Thủy

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Phú Thọ

Tp. Việt Trì

2

0

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phú Thọ

Yên Lập

4

0

0

1

0

2

2

0

0

0

0

0

0

5

Phú Yên

Tp. Tuy Hoà

2

0

0

0

0

0

1

1

1

0

0

0

0

3

Quảng Bình

Lệ Thuỷ

2

0

0

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

3

Quảng Bình

Minh Hoá

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Bình

Quảng Ninh

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Bình

Quảng Trạch

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Bình

Tuyên Hoá

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Bình

Tp Đồng Hới

2

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Quảng Nam

Đại Lộc

4

0

0

0

1

2

2

0

2

0

0

0

0

7

Quảng Nam

Hiệp Đức

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Nam

Quế Sơn

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Nam

Thăng Bình

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Nam

Tiên Phước

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Nam

Trà My

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Nam

TP. Hội An

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Nam

Tp. Tam Kỳ

2

0

0

0

1

1

0

0

0

1

0

0

0

3

Quảng Ngãi

Bình Sơn

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Ngãi

Mộ Đức

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Ngãi

Sơn Tịnh

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Ngãi

Tp. Quảng Ngãi

9

0

3

2

2

11

7

8

10

6

1

1

0

51

Quảng Ninh

Tiên Yên

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Ninh

Tp. Hạ Long

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

Quảng Ninh

Tx. Uông Bí

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Ninh

Yên Hưng

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Trị

Cam Lộ

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Quảng Trị

Gio Linh

2

0

0

0

0

1

0

0

0

1

0

0

0

2

Quảng Trị

Hải Lăng

2

0

0

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

2

Quảng Trị

Triệu Phong

2

0

0

1

0

0

0

0

0

2

0

0

0

3

Quảng Trị

Tx. Đông Hà

2

0

0

0

1

1

0

0

0

1

0

0

0

3

Quảng Trị

Vĩnh Linh

2

0

0

0

0

1

0

0

0

1

0

0

0

2

Sơn La

Bắc Yên

3

0

1

1

1

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Sơn La

Mai Sơn

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Sơn La

Mộc Châu

4

0

1

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

4

Sơn La

Mường La

6

0

1

2

2

1

0

0

0

0

0

0

0

6

Sơn La

Phù Yên

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Sơn La

Quỳnh Nhai

5

0

0

3

0

2

1

0

0

0

0

0

0

6

Sơn La

Sông Mã

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Sơn La

Thuận Châu

3

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Sơn La

Tp. Sơn La

6

0

1

1

3

2

0

0

0

0

0

0

0

7

Sơn La

Yên Châu

1

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Tây Ninh

Tân Châu

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Thái Bình

Hưng Hà

2

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

2

Thái Bình

Kiến Xương

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Thái Nguyên

Định Hoá

3

0

1

0

1

0

0

1

0

0

0

0

0

3

Thái Nguyên

Phổ Yên

2

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Thái Nguyên

Phú Lương

2

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Thái Nguyên

Tp. Thái Nguyên

2

0

0

0

0

2

1

2

0

0

0

0

0

5

Thanh Hoá

Bá Thước

3

0

0

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

3

Thanh Hoá

Cẩm Thủy

2

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Thanh Hoá

Hoằng Hoá

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Thanh Hoá

Như Xuân

1

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Thanh Hoá

Quan Hoá

2

0

0

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

3

Thanh Hoá

Quảng Xương

1

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Thanh Hoá

Thọ Xuân

1

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

1

Thanh Hoá

Thường Xuân

4

0

0

1

2

2

0

0

0

0

0

0

0

5

Thanh Hoá

Tĩnh Gia

1

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

2

Thanh Hoá

Tp. Thanh Hoá

4

0

0

0

1

1

2

0

0

0

0

0

0

4

Thanh Hoá

Triệu Sơn

2

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

2

Thừa Thiên-Huế

Hương Thuỷ

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Thừa Thiên-Huế

Hương Trà

3

0

0

0

3

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Thừa Thiên-Huế

Nam Đông

2

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

1

0

2

Thừa Thiên-Huế

Phong Điền

1

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Thừa Thiên-Huế

Phú Lộc

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

1

Thừa Thiên-Huế

Phú Vang

2

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

1

0

2

Thừa Thiên-Huế

Quảng Điền

2

0

0

0

1

0

1

0

0

0

0

0

0

2

Thừa Thiên-Huế

Tp. Huế

3

0

0

0

2

0

1

0

0

1

0

0

0

4

Tiền Giang

Cái Bè

3

0

0

1

0

0

0

1

0

0

1

0

0

3

Tiền Giang

Cai Lậy

3

0

0

1

0

0

1

1

1

0

2

0

0

6

Tiền Giang

Châu Thành

2

0

0

0

0

0

0

0

0

1

1

0

0

2

Tiền Giang

Chợ gạo

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

Tiền Giang

Gò Công Đông

3

0

0

0

0

2

1

2

0

0

0

0

0

5

Tiền Giang

Gò Công Tây

1

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

1

Tiền Giang

Tân Phước

3

0

1

0

0

0

1

1

0

0

1

0

0

4

Tiền Giang

Tx.Gò Công

1

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

0

0

1

TP. Đà Nẵng

Hải Châu

3

0

0

0

0

2

0

1

0

0

0

0

0

3

TP. Hà Nội

Đống Đa

5

0

0

0

1

1

2

1

1

0

0

0

0

6

TP. Hà Nội

Sóc Sơn

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hà Nội

Từ Liêm

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hà Nội

Ba Vì

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hà Nội

Đan Phượng

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hà Nội

Mỹ Đức

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hà Nội

Phúc Thọ

2

0

0

0

0

2

0

0

0

0

0

0

0

2

TP. Hà Nội

Sơn Tây

6

0

1

0

0

2

2

0

0

1

0

0

0

6

TP. Hà Nội

Mê Linh

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hải Phòng

Bạch Long Vĩ

3

6

0

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

8

TP. Hải Phòng

Kiến An

19

1

0

4

9

9

14

9

23

6

1

1

0

77

TP. Hải Phòng

Thủy Nguyên

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hồ Chí Minh

Củ Chi

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

TP. Hồ Chí Minh

Thủ Đức

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

0

0

1

Tuyên Quang

Chiêm Hóa

3

0

0

1

1

0

1

0

0

0

0

0

0

3

Tuyên Quang

Nà Hang

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Tuyên Quang

Sơn Dương

4

0

1

1

1

1

0

0

0

1

0

0

0

5

Tuyên Quang

TX. Tuyên Quang

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Tuyên Quang

Yên Sơn

1

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Vĩnh Long

Bình Minh

2

0

0

0

0

0

0

0

1

1

0

0

0

2

Vĩnh Long

Long Hồ

3

0

0

0

1

0

1

0

1

0

0

0

0

3

Vĩnh Long

Tam Bình

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Vĩnh Long

Trà Ôn

2

0

0

0

1

0

0

1

0

0

0

0

0

2

Vĩnh Long

Vũng Liêm

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Vĩnh Phúc

Lập Thạch

4

0

0

0

2

2

0

0

0

0

0

0

0

4

Vĩnh Phúc

Tam Đảo

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Vĩnh Phúc

TP. Vĩnh Yên

1

0

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

1

Vĩnh Phúc

Vĩnh Tường

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Yên Bái

Lục Yên

1

0

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Yên Bái

Mù Cang Chải

2

0

0

1

1

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Yên Bái

TP. Yên Bái

1

0

0

1

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Yên Bái

Văn Chấn

3

0

0

1

2

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Yên Bái

Văn Yên

3

0

0

1

2

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Yên Bái

Yên Bình

1

0

0

2

1

0

0

0

0

0

0

0

0

3


Bảng 3.5           Thống kê các trận lũ lịch sử từ 1945 tới nay (1945÷2006)

 

Tỉnh

Huyện

Trạm

Năm bắt đầu

Năm kết thúc

T1

T2

T3

T4

T5

T6

T7

T8

T9

T10

T11

T12

An Giang

TX. Châu Đốc

Châu Đốc

1979

2007

0,28

0,31

1,79

6,90

9,55

5,69

5,14

4,07

5,10

6,34

3,00

0,93

Bà Rịa - vũng Tàu

Côn Đảo

Côn Đảo

1979

2007

0,00

0,00

0,14

1,45

8,34

8,52

8,28

7,10

6,66

5,69

1,28

0,24

Bà Rịa - vũng Tàu

TP. Vũng Tàu

Vũng Tàu

1979

2007

0,00

0,00

0,34

2,34

12,14

12,31

11,21

9,03

9,86

7,83

2,00

0,21

Bắc Giang

TP. Bắc Giang

Bắc Giang

1965

2007

0,12

1,26

2,23

5,77

10,37

13,35

13,02

13,40

8,56

3,30

0,58

0,07

Bắc Kạn

TX. Bắc Kạn

Bắc Kạn

1965

2007

0,14

1,09

2,98

7,07

10,70

15,21

16,40

16,21

8,07

2,95

0,51

0,19

Bình Định

TP. Quy Nhơn

Qui Nhơn

1979

2007

0,07

0,00

0,34

2,72

9,17

6,31

5,17

5,45

10,69

6,28

1,17

0,10

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

Phan Thiết

1979

2007

0,00

0,00

0,21

2,79

13,69

12,55

12,93

11,24

12,76

6,52

1,28

0,07

Cà Mau

TP.Cà Mau

Cà Mau

1979

2007

0,24

0,41

2,52

9,24

17,10

14,86

12,17

10,55

11,79

13,52

6,83

1,17

Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Cần Thơ

1979

2007

0,31

0,41

1,69

5,90

14,45

10,90

9,62

8,14

11,62

13,86

6,45

1,17

Cao Bằng

TX. Cao Bằng

Cao Bằng

1965

2007

0,23

1,16

3,16

7,00

10,93

15,07

17,09

16,37

8,19

2,93

0,51

0,16

Đắk Lắk

TP. Buôn Ma Thuột

Buôn Mê Thuột

1979

2007

0,10

0,90

4,38

11,86

21,66

15,83

14,17

12,97

16,83

8,48

1,21

0,10

Gia Lai

TP.Pleiku

Pleiku

1979

2007

0,07

0,90

4,48

10,66

17,17

10,69

10,38

9,76

13,38

6,76

0,97

0,10

Hà Giang

TX. Hà Giang

Hà Giang

1965

2007

0,26

1,35

3,86

8,77

13,28

17,35

18,81

17,60

9,40

3,74

0,81

0,12

Hà Nam

TP. Phủ Lý

Hà Nam

1965

2007

0,19

0,72

1,88

6,30

13,21

15,19

15,19

15,05

10,02

4,33

0,53

0,14

Hà Tĩnh

Kỳ Anh

Kỳ Anh

1965

2007

0,05

0,72

1,81

5,53

10,65

7,40

6,51

9,56

11,09

5,86

0,53

0,00

Hà Tĩnh

TP. Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

1965

2007

0,14

1,02

2,47

7,35

13,40

9,91

9,26

12,86

11,79

7,23

0,79

0,02

Hoà Bình

TP. Hòa Bình

Hoà Bình

1965

2007

0,26

0,91

3,07

9,09

16,05

16,86

18,02

15,86

9,58

3,74

0,49

0,09

Hưng Yên

TX. Hưng Yên

Hưng Yên

1965

2007

0,19

0,53

1,86

5,60

11,53

13,70

13,44

13,72

9,44

3,65

0,91

0,12

Khánh Hoà

TP. Nha Trang

Nha Trang

1979

2007

0,07

0,00

0,48

1,62

7,07

4,10

4,48

4,00

7,48

3,76

1,45

0,07

Khánh Hoà

Trường Sa

Trường Sa

1979

2007

1,10

0,55

0,97

2,48

5,55

5,72

5,41

5,45

5,14

5,10

5,66

3,34

Kiên Giang

Phú Quốc

Phú Quốc

1979

2007

0,52

0,83

3,00

9,31

12,97

8,59

7,03

6,48

6,24

8,10

5,21

1,07

Kiên Giang

TP.Rạch Giá

Rạch Giá

1979

2007

0,66

0,76

3,14

9,97

18,28

12,52

10,79

10,24

11,76

13,93

9,59

2,07

Kon Tum

TX. Kon Tum

Kon Tum

1979

2007

0,00

0,79

4,55

9,90

14,10

8,00

7,38

6,14

9,14

4,17

0,48

0,00

Điện Biên

TP. Điện Biên Phủ

Điện Biên

1965

2007

0,63

1,95

4,79

9,67

12,74

11,74

10,40

10,49

7,05

3,47

0,58

0,23

Lai Châu

TX. Lai Châu

Lai Châu

1965

2007

1,26

2,88

6,16

12,49

14,63

14,16

11,74

10,37

6,33

2,74

0,88

0,28

Lâm Đồng

TP.Đà Lạt

Đà Lạt

1979

2007

0,14

1,24

5,00

12,17

15,07

10,03

8,76

6,38

9,90

6,48

1,83

0,21

Lạng Sơn

Tràng Định

Thất khê

1965

2007

0,26

0,93

2,44

5,60

8,42

11,74

12,74

11,33

5,67

2,28

0,35

0,12

Lạng Sơn

TP. Lạng Sơn

Lạng Sơn

1965

2007

0,23

1,00

2,28

6,26

10,60

13,67

15,09

15,16

8,72

3,42

0,49

0,07

Lào Cai

Sa Pa

Sa Pa

1965

2007

0,70

2,42

5,58

12,42

11,51

10,65

10,21

10,35

5,12

2,02

0,47

0,58

Long An

Mộc Hoá

Mộc Hoá

1979

2007

1,14

1,07

2,76

10,55

19,76

15,21

16,00

11,79

16,90

18,83

11,48

3,28

Nam Định

TP. Nam Định

Nam Định

1965

2007

0,14

0,47

1,84

5,33

10,42

11,53

11,30

13,37

9,79

4,16

0,51

0,12

Nghệ An

Quỳnh Lưu

Quỳnh Lưu

1965

2007

0,09

0,84

1,77

6,49

11,65

10,12

9,09

13,58

10,86

5,21

0,56

0,09

Nghệ An

TP. Vinh

Vinh

1965

2007

0,16

0,91

2,53

5,93

10,09

8,28

6,37

11,05

10,70

5,19

0,58

0,02

Ninh Bình

TP. Ninh Bình

Ninh Bình

1965

2007

0,12

0,49

1,79

5,07

10,05

11,72

11,14

12,98

8,86

3,95

0,42

0,07

Phú Thọ

TX. Phú Thọ

Phú Hộ

1965

2007

0,21

1,30

3,28

8,30

13,67

15,77

16,72

16,49

9,12

4,40

0,58

0,16

Phú Yên

TP. Tuy Hoà

Tuy Hoà

1979

2007

0,03

0,00

0,28

2,28

6,90

4,76

4,00

4,03

7,55

5,00

1,31

0,03

Quảng Bình

TP Đồng Hới

Đồng Hới

1965

2007

0,09

0,67

2,14

7,23

11,37

6,49

5,23

8,14

11,67

6,65

0,81

0,00

Quảng Ngãi

TP. Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

1979

2007

0,00

0,07

0,97

4,07

12,21

11,90

11,24

10,59

11,17

5,83

1,24

0,10

Quảng Ninh

Tiên Yên

Tiên Yên

1965

2007

0,21

0,79

2,05

5,42

10,65

15,09

16,40

16,44

9,95

3,30

0,33

0,05

Quảng Ninh

TP. Hạ Long

Bãi Cháy

1965

2007

0,16

0,79

1,74

4,63

8,26

11,93

12,79

16,37

9,65

3,23

0,49

0,05

Quảng Trị

TX. Đông Hà

Đông Hà

1965

2007

0,00

0,53

2,35

6,40

10,74

6,42

5,51

7,65

9,86

4,88

0,65

0,05

Quảng Trị

Vĩnh Linh

Cồn Cỏ

1979

2007

0,03

0,55

1,48

4,72

10,24

5,52

4,59

7,24

9,45

4,34

0,62

0,00

Sóc Trăng

TP. Sóc Trăng

Sóc Trăng

1979

2007

0,03

0,14

1,34

5,97

17,00

13,62

12,31

10,41

11,28

9,79

3,45

0,52

Sơn La

Mộc Châu

Mộc Châu

1965

2007

0,35

1,37

4,23

12,07

16,37

15,14

16,58

15,16

8,42

3,40

0,60

0,07

Sơn La

TP. Sơn La

Sơn La

1965

2007

0,74

2,21

5,42

12,65

15,21

15,86

14,88

14,07

8,30

3,58

0,60

0,26

Tây Ninh

TX.Tây Ninh

Tây Ninh

1979

2007

0,79

0,86

2,97

9,66

16,48

14,41

12,97

11,10

15,97

14,59

7,14

1,45

Thái Bình

TP. Thái Bình

Thái Bình

1965

2007

0,12

0,42

1,65

3,86

8,44

8,63

8,79

11,28

8,79

3,35

0,47

0,07

Thái Nguyên

TP. Thái Nguyên

Thái Nguyên

1965

2007

0,28

1,14

2,63

6,14

11,88

15,14

16,16

15,72

9,09

3,44

0,51

0,19

Thanh Hoá

Quan Hoá

Hồi Xuân

1965

2007

0,19

0,79

3,37

10,23

16,21

17,12

17,53

15,37

8,84

3,47

0,47

0,33

Thanh Hoá

TP. Thanh Hoá

Thanh Hoá

1965

2007

0,12

0,47

1,65

6,21

11,79

11,28

10,00

13,81

10,19

4,77

0,47

0,07

Thừa Thiên-Huế

TP. Huế

Huế

1979

2007

0,00

0,79

4,00

10,07

16,38

12,24

10,45

11,72

12,55

6,59

1,07

0,00

Tiền Giang

TP.Mỹ Tho

Mỹ Tho

1979

2007

0,28

0,31

1,21

5,34

15,72

13,69

12,76

10,38

13,03

13,55

6,48

2,17

TP. Đà Nẵng

Q.Hải Châu

Đà Nẵng

1979

2007

0,00

0,45

1,72

5,93

12,62

9,90

9,66

9,97

10,59

6,45

1,17

0,07

TP. Hà Nội

Q. Đống Đa

Láng

1965

2007

0,23

1,05

2,58

6,81

12,79

15,51

15,28

13,49

8,42

3,42

0,56

0,07

TP.Hà Nội

TX. Sơn Tây

Sơn Tây

1965

2007

0,23

1,14

2,72

8,19

14,56

16,07

16,16

14,12

8,47

3,60

0,44

0,14

TP. Hải Phòng

Bạch Long  vĩ

Bạch Long  vĩ

1965

2007

0,14

0,56

1,42

3,23

5,47

6,26

5,67

9,95

7,28

2,47

0,42

0,02

TP. Hải Phòng

Q. Kiến An

Phủ Liễn

1965

2007

0,19

0,72

1,77

5,51

11,40

13,67

13,09

16,21

10,91

3,93

0,63

0,07

Tuyên Quang

TX. Tuyên Quang

Tuyên Quang

1965

2007

0,19

1,51

3,05

7,79

12,02

14,67

16,37

16,23

8,95

3,56

0,51

0,16

Yên Bái

TP. Yên Bái

Yên Bái

1965

2007

0,37

1,72

3,93

10,53

12,63

15,02

15,93

15,77

9,02

4,00

0,63

0,28

Yên Bái

Văn Chấn

Văn Chấn

1965

2007

0,33

1,88

4,79

12,05

12,95

13,95

15,12

14,23

8,23

3,05

0,67

0,16


Bảng 3.6           Thống kê các trận lũ quét (1958 ÷ 2007)

Tỉnh

Huyện

Sông

Thời gian bắt đầu

Bắc Giang

Yên Thế

 

27/7/2001

Bắc Kạn

Ba Bể

Năng

27/7/2002

Bắc Kạn

Bạch Thông

Năng

02/8/2002

Bắc Kạn

Bạch Thông

Cầu

24/9/1990

Bắc Kạn

Bạch Thông

 

15/8/1996

Bắc Kạn

Chợ Đồn

 

01/7/1986

Bắc Kạn

Chợ Đồn

 

17/6/2002

Bắc Kạn

Chợ Đồn

Phó đáy

05/10/2000

Bắc Kạn

Na Rì

Cầu

22/9/1990

Bắc Kạn

Na Rì

Bắc giang

22/9/1990

Bắc Kạn

Ngân Sơn

 

04/7/1997

Bắc Kạn

TX. Bắc Kạn

Cầu

22/9/1990

Bắc Kạn

TX. Bắc Kạn

Cầu

05/10/2000

Bắc Kạn

TX. Bắc Kạn

 

14/5/2002

Bình Định

An Lão

An lão

03/12/1999

Bình Định

Phù Mỹ

 

15/6/1990

Bình Định

Vĩnh Thạnh

Côn

03/12/1999

Bình Dương

Bến Cát

 

09/10/2000

Bình Dương

Tân Uyên

 

09/10/2000

Bình Dương

Thuận An

 

09/10/2000

Bình Dương

TX. Thủ Dầu Một

 

03/6/2002

Bình Phước

Đồng Phú

 

17/8/2001

Bình Phước

Phước Long

 

28/7/1997

Bình Thuận

Bắc Bình

 

29/6/1998

Bình Thuận

Bắc Bình

La ngà

14/6/1999

Bình Thuận

Bắc Bình

 

19/5/1996

Bình Thuận

Bắc Bình

 

15/9/1996

Bình Thuận

Đức Linh

 

15/9/1996

Bình Thuận

Đức Linh

La ngà

14/6/1999

Bình Thuận

Đức Linh

 

25/7/1994

Bình Thuận

Đức Linh

Dinh

21/8/2000

Bình Thuận

Hàm Tân

Dinh

29/8/1999

Bình Thuận

Hàm Tân

 

15/9/1996

Bình Thuận

Hàm Tân

Dinh

09/9/1995

Bình Thuận

Hàm Thuận Bắc

 

19/5/1996

Bình Thuận

Hàm Thuận Bắc

 

15/9/1996

Bình Thuận

Hàm Thuận Nam

 

15/9/1996

Bình Thuận

Tánh Linh

 

15/9/1996

Bình Thuận

Tánh Linh

La ngà

14/6/1999

Bình Thuận

Tánh Linh

 

26/7/1997

Bình Thuận

Tánh Linh

La ngà

01/7/1994

Bình Thuận

Tánh Linh

Dinh

18/8/2000

Bình Thuận

Tánh Linh

 

30/8/2002

Bình Thuận

Tuy Phong

 

24/10/1992

Bình Thuận

Tuy Phong

 

15/9/1996

Bình Thuận

Tuy Phong

 

15/9/1996

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

 

15/9/1996

Bình Thuận

TP. Phan Thiết

 

17/5/2004

Cao Bằng

Bảo Lạc

 

29/7/1996

Cao Bằng

Hạ Lang

 

07/6/2001

Cao Bằng

Hà Quảng

 

08/9/2007

Cao Bằng

Nguyên Bình

 

18/7/2004

Cao Bằng

Thạch An

 

03/5/2006

Cao Bằng

Trùng Khánh

 

07/6/2001

Cao Bằng

TX. Cao Bằng

 

02/6/2002

Đắk Lắk

Buôn Đôn

 

19/8/2002

Đắk Lắk

Buôn Đôn

Krông knô

17/7/1994

Đắk Lắk

CưM Gar

 

18/5/1993

Đắk Lắk

Đắk Nông

Đắk nông

28/7/1999

Đắk Lắk

Ea Kar

Krông ana

11/6/1990

Đắk Lắk

Ea Súp

 

19/8/2000

Đồng Nai

Tân Phú

 

17/8/2002

Đồng Nai

Tân Phú

 

28/4/1998

Gia Lai

TP. Pleiku

 

03/1/1995

Hà Giang

Bắc Mễ

 

25/7/1998

Hà Giang

Bắc Mễ

 

16/6/1993

Hà Giang

Bắc Mễ

 

05/6/1993

Hà Giang

Bắc Mễ

 

07/6/2001

Hà Giang

Bắc Mễ

 

18/7/2004

Hà Giang

Bắc Mễ

 

17/7/2006

Hà Giang

Bắc Mễ

 

08/7/2006

Hà Giang

Bắc Mễ

 

29/6/2007

Hà Giang

Bắc Mễ

 

03/6/1995

Hà Giang

Bắc Quang

 

21/7/2000

Hà Giang

Bắc Quang

 

05/6/1993

Hà Giang

Bắc Quang

 

16/6/1993

Hà Giang

Bắc Quang

 

12/7/1997

Hà Giang

Bắc Quang

 

03/6/1995

Hà Giang

Đồng Văn

05/6/1993

Hà Giang

Đồng Văn

 

 

Hà Giang

Đồng Văn

 

18/7/2004

Hà Giang

Đồng Văn

 

15/5/2004

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

17/6/2007

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

25/7/2006

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

20/6/2007

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

03/6/1995

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

07/6/2002

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

05/6/1993

Hà Giang

Hoàng Su Phì

 

07/10/1996

Hà Giang

Mèo Vạc

05/6/1993

Hà Giang

Mèo Vạc

 

18/7/2004

Hà Giang

Quản Bạ

05/6/1993

Hà Giang

Quang Bình

 

29/6/2006

Hà Giang

TX. Hà Giang

 

21/7/2000

Hà Giang

TX. Hà Giang

05/6/1993

Hà Giang

Vị Xuyên

 

28/5/1989

Hà Giang

Vị Xuyên

05/6/1993

Hà Giang

Vị Xuyên

 

21/7/2000

Hà Giang

Vị Xuyên

 

19/6/2007

Hà Giang

Vị Xuyên

 

20/6/2007

Hà Giang

Vị Xuyên

 

29/6/2007

Hà Giang

Vị Xuyên

 

29/6/2007

Hà Giang

Vị Xuyên

 

08/7/2006

Hà Giang

Vị Xuyên

 

18/7/2004

Hà Giang

Vị Xuyên

 

17/8/1996

Hà Giang

Xín Mần

 

23/6/2006

Hà Giang

Xín Mần

 

03/6/1995

Hà Giang

Xín Mần

Chảy

05/6/1993

Hà Giang

Xín Mần

 

30/5/1995

Hà Giang

Yên Minh

05/6/1993

Hà Giang

Yên Minh

 

04/4/2004

Hà Giang

Yên Minh

 

19/7/2004

Hà Giang

Yên Minh

 

18/7/2004

Hà Giang

Yên Minh

 

18/7/2004

Hà Giang

Yên Minh

 

 

Hà Tĩnh

Hương Khê

 

17/9/2002

Hà Tĩnh

Hương Sơn

 

17/9/2002

Hà Tĩnh

Hương Sơn

Ngàn phố

26/5/1989

Hoà Bình

Kỳ Sơn

 

28/6/1995

Hoà Bình

Lương Sơn

Bùi

02/6/2001

Hoà Bình

Lương Sơn

Bùi

09/7/2001

Kiên Giang

Kiên Hải

 

28/7/1998

Kiên Giang

Phú Quốc

 

20/8/1997

Điện Biên

Điện Biên

 

06/7/2004

Điện Biên

Điện Biên

 

14/6/2005

Điện Biên

Điện Biên Đông

 

24/8/1997

Điện Biên

Điện Biên Đông

 

08/8/1997

Điện Biên

Mường Lay

 

23/7/1994

Điện Biên

Mường Lay

 

15/8/1996

Điện Biên

Tuần Giáo

 

08/8/1997

Điện Biên

TP. Điện Biên Phủ

Nậm rốn

02/9/1975

Điện Biên

TP. Điện Biên Phủ

Nậm rốn

14/7/1994

Lai Châu

Mường Tè

 

15/8/1996

Lai Châu

Mường Tè

 

17/3/1997

Lai Châu

Mường Tè

 

17/3/1997

Lai Châu

Mường Tè

 

24/7/1998

Lai Châu

Mường Tè

 

11/7/1998

Lai Châu

Phong Thổ

 

22/7/1998

Lai Châu

Phong Thổ

 

22/7/1998

Lai Châu

Phong Thổ

 

25/6/1998

Lai Châu

Phong Thổ

 

17/3/1997

Lai Châu

Phong Thổ

 

26/6/1958

Lai Châu

Phong Thổ

 

02/7/1992

Lai Châu

Phong Thổ

 

15/8/1996

Lai Châu

Sìn Hồ

 

15/8/1996

Lai Châu

Sìn Hồ

Nậm na

07/7/1976

Lai Châu

Sìn Hồ

 

17/3/1997

Lai Châu

Sìn Hồ

 

17/6/2002

Lai Châu

Sìn Hồ

Nậm mạ

03/10/2000

Lai Châu

TX. Lai Châu

 

27/6/1991

Lai Châu

TX. Lai Châu

 

17/3/1997

Lai Châu

TX. Lai Châu

 

11/7/1998

Lai Châu

TX. Lai Châu

Nậm mức

01/8/2002

Lai Châu

TX. Lai Châu

Ray

06/9/2007

Lai Châu

TX. Lai Châu

 

15/8/1996

Lâm Đồng

Đa Huoai

 

21/8/2000

Lâm Đồng

Đạ Tẻ

 

21/8/2000

Lâm Đồng

Lạc Dương

 

31/5/2000

Lâm Đồng

Lạc Dương

 

19/8/2002

Lạng Sơn

Bắc Sơn

 

25/8/1994

Lạng Sơn

Bình Gia

Bắc giang

10/5/1993

Lạng Sơn

Cao Lộc

 

25/8/1994

Lạng Sơn

Đình lập

Lục nam

25/8/1994

Lạng Sơn

Hữu Lũng

Cà lồ

25/8/1994

Lạng Sơn

Lộc Bình

Kỳ cùng

25/8/1994

Lạng Sơn

Lộc Bình

 

04/6/1998

Lạng Sơn

Tràng Định

 

25/8/1994

Lạng Sơn

TP. Lạng Sơn

Kỳ cùng

01/7/1976

Lạng Sơn

TP. Lạng Sơn

Kỳ cùng

01/7/1986

Lạng Sơn

Văn Quan

 

11/5/1998

Lào Cai

Bắc Hà

 

07/7/1998

Lào Cai

Bắc Hà

 

16/6/2003

Lào Cai

Bắc Hà

Nậm mu

01/8/2002

Lào Cai

Bắc Hà

 

14/5/2002

Lào Cai

Bắc Hà

 

29/5/2001

Lào Cai

Bắc Hà

 

 

Lào Cai

Bắc Hà

 

02/8/1996

Lào Cai

Bảo Thắng

 

15/7/2000

Lào Cai

Bảo Thắng

 

07/7/1998

Lào Cai

Bảo Thắng

 

30/6/1988

Lào Cai

Bảo Yên

 

15/5/1992

Lào Cai

Bảo Yên

 

07/7/1998

Lào Cai

Bảo Yên

 

01/8/2007

Lào Cai

Bát Xát

 

17/5/2007

Lào Cai

Bát Xát

 

 

Lào Cai

Bát Xát

 

07/7/1998

Lào Cai

Bát Xát

Hồng

14/6/1974

Lào Cai

Bát Xát

 

16/7/1994

Lào Cai

Bát Xát

 

02/8/1996

Lào Cai

Bát Xát

 

24/7/1996

Lào Cai

Mường Khương

 

03/7/1995

Lào Cai

Mường Khương

 

07/7/1998

Lào Cai

Mường Khương

Nậm mu

01/8/2002

Lào Cai

Sa Pa

 

15/7/2000

Lào Cai

Sa Pa

 

07/7/1998

Lào Cai

Sa Pa

 

24/7/1998

Lào Cai

Sa Pa

Ngòi bo

18/8/1993

Lào Cai

Than Uyên

 

25/6/1998

Lào Cai

Than Uyên

 

17/3/1997

Lào Cai

Than Uyên

Nậm mu

01/8/2002

Lào Cai

Than Uyên

 

13/6/2002

Lào Cai

Than Uyên

 

15/8/1996

Lào Cai

TX. Cam Đường

 

07/7/1998

Lào Cai

TP. Lào Cai

 

07/7/1998

Lào Cai

TP. Lào Cai

 

10/9/2007

Lào Cai

Văn Bàn

Nậm mạ

04/10/2007

Lào Cai

Văn Bàn

Ngòi nhù

23/7/2003

Lào Cai

Văn Bàn

 

07/7/1998

Lào Cai

Văn Bàn

 

02/8/1996

Lào Cai

Văn Bàn

 

24/7/1996

Nghệ An

Quế Phong

 

05/10/2007

Ninh Thuận

Ninh Hải

 

25/9/1994

Ninh Thuận

Ninh Phước

 

29/6/1998

Ninh Thuận

Ninh Phước

 

26/7/1998

Ninh Thuận

Ninh Phước

 

13/11/2003

Ninh Thuận

Ninh Phước

 

14/9/1995

Ninh Thuận

Ninh Sơn

 

29/6/1998

Phú Thọ

Cẩm Khê

 

27/9/2005

Phú Thọ

Đoan Hùng

Chảy

09/7/1995

Phú Thọ

Hạ Hoà

 

27/9/2005

Phú Thọ

Tam Nông

 

27/9/2005

Phú Thọ

Tam Nông

 

18/9/2005

Phú Thọ

Thanh Sơn

Bứa

28/9/2005

Phú Thọ

Thanh Sơn

 

24/7/2003

Phú Thọ

Thanh Sơn

 

27/10/2001

Phú Thọ

TX. Phú Thọ

 

22/7/2000

Phú Thọ

TX. Phú Thọ

 

06/9/2007

Phú Thọ

Yên Lập

Ngòi lao

18/6/2006

Phú Thọ

Yên Lập

 

02/9/1999

Phú Thọ

Yên Lập

 

24/7/2003

Phú Yên

Tuy Hoà

Đà Rằng

04/10/1993

Quảng Bình

Lệ Thuỷ

Kiến giang

08/10/1992

Quảng Bình

Lệ Thuỷ

 

11/10/2007

Quảng Bình

Quảng Ninh

Kiến giang

02/11/1999

Quảng Bình

Quảng Trạch

Gianh

18/3/1993

Quảng Bình

Tuyên Hoá

 

22/8/2007

Quảng Bình

TP. Đồng Hới

Kiến giang

07/10/1992

Quảng Nam

Duy Xuyên

Thu bồn

25/12/1992

Quảng Nam

Phước Sơn

 

31/10/2007

Quảng Nam

Quế Sơn

 

10/11/1964

Quảng Nam

Thăng Bình

 

10/11/1964

Quảng Nam

Tiên Phước

Thu bồn

04/12/1999

Quảng Nam

Trà My

 

16/10/2007

Quảng Ngãi

Sơn Hà

Trà khúc

04/12/1999

Quảng Ninh

Ba Chẽ

 

28/6/2001

Quảng Ninh

Ba Chẽ

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Bình Liêu

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Bình Liêu

 

09/6/2005

Quảng Ninh

Cô Tô

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Đông Triều

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Đông Triều

 

13/7/1994

Quảng Ninh

Hải Ninh

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Hoành Bồ

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Quảng Hà

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Quảng Hà

 

13/7/1994

Quảng Ninh

Quảng Hà

 

04/7/1998

Quảng Ninh

Tiên Yên

 

05/9/1996

Quảng Ninh

TP. Hạ Long

 

05/9/1996

Quảng Ninh

TP. Hạ Long

 

13/7/1994

Quảng Ninh

TX. Cẩm Phả

 

05/9/1996

Quảng Ninh

TX. Uông Bí

 

05/9/1996

Quảng Ninh

TX. Uông Bí

 

13/7/1994

Quảng Ninh

Vân Đồn

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Yên Hưng

 

05/9/1996

Quảng Ninh

Yên Hưng

 

13/7/1994

Quảng Ninh

Yên Hưng

 

04/7/1998

Quảng Trị

Đa Krông

Thạch hãn

02/11/1999

Quảng Trị

Gio Linh

Bến hải

28/10/1992

Quảng Trị

Gio Linh

Bến hải

07/10/1992

Sơn La

Bắc Yên

Đà

03/8/1994

Sơn La

Bắc Yên

 

10/5/2006

Sơn La

Bắc Yên

Đà

01/7/1996

Sơn La

Bắc Yên

Đà

24/7/1996

Sơn La

Mai Sơn

 

24/7/1996

Sơn La

Mai Sơn

 

01/7/1996

Sơn La

Mai Sơn

 

10/5/2006

Sơn La

Mai Sơn

Nậm sập

03/8/1994

Sơn La

Mộc Châu

Nậm sập

03/8/1994

Sơn La

Mộc Châu

 

19/4/1999

Sơn La

Mộc Châu

 

04/10/2007

Sơn La

Mộc Châu

 

05/10/2007

Sơn La

Mộc Châu

Nậm sập

01/7/1996

Sơn La

Mộc Châu

 

24/7/1996

Sơn La

Mường La

 

24/7/1996

Sơn La

Mường La

 

01/7/1996

Sơn La

Mường La

 

17/6/2007

Sơn La

Mường La

 

26/4/1999

Sơn La

Mường La

 

03/8/1994

Sơn La

Phù Yên

 

03/8/1994

Sơn La

Phù Yên

 

27/7/1997

Sơn La

Phù Yên

 

01/7/1996

Sơn La

Phù Yên

 

24/7/1996

Sơn La

Quỳnh Nhai

 

01/7/1996

Sơn La

Quỳnh Nhai

 

24/7/1996

Sơn La

Quỳnh Nhai

Chảy

17/6/1995

Sơn La

Quỳnh Nhai

 

13/7/1997

Sơn La

Quỳnh Nhai

 

03/8/1994

Sơn La

Quỳnh Nhai

 

17/7/2006

Sơn La

Sông Mã

 

03/6/2006

Sơn La

Sông Mã

 

03/8/1994

Sơn La

Sông Mã

 

01/7/1996

Sơn La

Sông Mã

 

24/7/1996

Sơn La

Sốp Cộp

 

24/7/1996

Sơn La

Sốp Cộp

Nậm pan

01/7/1996

Sơn La

Sốp Cộp

Nậm pan

03/8/1994

Sơn La

Sốp Cộp

 

11/8/2006

Sơn La

Sốp Cộp

 

05/5/2005

Sơn La

Thuận Châu

 

03/8/1994

Sơn La

Thuận Châu

 

24/7/1996

Sơn La

Thuận Châu

 

01/7/1996

Sơn La

Tp. Sơn La

 

01/7/1996

Sơn La

Tp. Sơn La

 

24/7/1996

Sơn La

Tp. Sơn La

 

03/8/1994

Sơn La

Tp. Sơn La

 

27/7/1991

Sơn La

Yên Châu

 

03/8/1994

Sơn La

Yên Châu

 

03/6/1999

Sơn La

Yên Châu

Nậm sập

01/7/1996

Sơn La

Yên Châu

 

24/7/1996

Thái Nguyên

Đại Từ

 

15/8/1996

Thái Nguyên

Đại Từ

Công

04/10/1978

Thái Nguyên

Đại Từ

 

27/7/2001

Thái Nguyên

Định Hoá

 

15/8/1996

Thái Nguyên

Định Hoá

 

14/6/1996

Thái Nguyên

Đồng Hỷ

 

15/8/1996

Thái Nguyên

Đồng Hỷ

Cầu

24/9/1990

Thái Nguyên

Phổ Yên

 

20/10/1969

Thái Nguyên

Phổ Yên

 

18/7/1997

Thái Nguyên

Phú Lương

Cầu

04/7/2001

Thái Nguyên

Phú Lương

 

15/8/1996

Thái Nguyên

Võ Nhai

 

15/8/1996

Thái Nguyên

Võ Nhai

 

02/7/1973

Thanh Hoá

Bá Thước

 

06/9/2007

Thanh Hoá

Quan Hoá

 

26/8/2005

Thanh Hoá

Quan Sơn

 

03/10/2007

Thanh Hoá

Thường Xuân

 

14/5/1995

Tuyên Quang

Chiêm Hóa

17/7/2006

Tuyên Quang

Chiêm Hóa

 

16/8/1996

Tuyên Quang

Hàm Yên

 

16/8/1996

Tuyên Quang

Hàm Yên

 

03/6/2007

Tuyên Quang

Hàm Yên

 

20/7/1997

Tuyên Quang

Hàm Yên

 

30/7/1998

Tuyên Quang

Nà Hang

 

16/8/1996

Tuyên Quang

Sơn Dương

 

16/8/1996

Tuyên Quang

Sơn Dương

 

28/4/2007

Tuyên Quang

Sơn Dương

Phó đáy

05/7/2001

Tuyên Quang

TX. Tuyên Quang

 

23/7/2000

Tuyên Quang

TX. Tuyên Quang

 

14/5/2002

Tuyên Quang

TX. Tuyên Quang

21/8/2005

Tuyên Quang

TX. Tuyên Quang

 

16/8/1996

Tuyên Quang

Yên Sơn

 

16/8/1996

Tuyên Quang

Yên Sơn

 

07/10/2000

Vĩnh Phúc

Lập Thạch

 

22/7/2000

Vĩnh Phúc

Lập Thạch

 

21/7/2007

Vĩnh Phúc

Tam Đảo

 

21/7/2000

Yên Bái

Lục Yên

 

12/7/1997

Yên Bái

Mù Cang Chải

 

28/8/1998

Yên Bái

Mù Cang Chải

 

26/6/1998

Yên Bái

Mù Cang Chải

 

22/6/1977

Yên Bái

Mù Cang Chải

Nậm kim

01/8/2002

Yên Bái

TX. Nghĩa Lộ

 

04/10/2007

Yên Bái

TP. Yên Bái

 

31/8/2007

Yên Bái

TP. Yên Bái

 

31/8/2007

Yên Bái

TP. Yên Bái

 

05/10/2007

Yên Bái

TP. Yên Bái

 

11/7/2005

Yên Bái

TP. Yên Bái

 

16/8/1995

Yên Bái

Văn Chấn

 

05/8/2006

Yên Bái

Văn Chấn

 

27/9/2005

Yên Bái

Văn Chấn

 

18/9/2005

Yên Bái

Văn Chấn

 

28/6/1998

Yên Bái

Văn Chấn

 

28/8/1998

Yên Bái

Văn Chấn

 

31/8/1999

Yên Bái

Yên Bình

 

05/10/1997

Yên Bái

Yên Bình

 

24/8/2007

Yên Bái

Yên Bình

 

11/7/2005






Hình 3.1             Bản đồ thuỷ triều ở biển Đông

 


 

Hình 3.2             Bản đồ  phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hình 3.3             Bản đồ chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam


 

Hình 3.4             Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển

 

 


PhỤlcchương 4

Phụ lục chương 4 gồm các bản đồ và bảng số liệu sau:

 

Hình 4.1 Bản đồ phân vùng áp lực gió.......................................................................3

Bảng 4.1 Phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính......................................3

Bảng 4.2  Áp lực gió tại các trạm quan trắc khí tượng vùng núi và hải đảo.........3

Bảng 4.3 Hệ số chuyển đổi áp lực gió từ chu kỳ lặp 20 năm sang các chu kỳ lặp khác…………………………………………………………………………........3

Bảng 4.4 Hệ số chuyển đổi vận tốc gió từ chu kỳ lặp 50 năm sang các chu kỳ lặp khác………………………………………………………………………………3

 

 


 

 

Hình 4.1             Bản đồ phân vùng áp lực gió

 

 

 

 


 

Bảng 4.1           Phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính

ĐỊA DANH

VÙNG

W0(kN/m2)

3 giây, 20 năm

V0(m/s)

10 phút, 50 năm

1. Thủ đô Hà Nội

 

 

 

- Quận Ba Đình

II.B

0,95

30,12

- Quận Cầu Giấy

II.B

0,95

30,12

- Quận Đống Đa

II.B

0,95

30,12

- Quận Hai Bà Trưng

II.B

0,95

30,12

- Quận Hoàn Kiếm

II.B

0,95

30,12

- Quận Hoàng Mai

II.B

0,95

30,12

- Quận Long Biên

II.B

0,95

30,12

- Quận Tây Hồ

II.B

0,95

30,12

- Quận Thanh Xuân

II.B

0,95

30,12

- Hà Đông

II.B

0,95

30,12

- Sơn Tây

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đông Anh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Gia Lâm

II.B

0,95

30,12

- Huyện Sóc Sơn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thanh Trì

II.B

0,95

30,12

- Huyện Từ Liêm

II.B

0,95

30,12

- Huyện Ba Vì

II.B

0,95

30,12

- Huyện Chương Mỹ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đan Phượng

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hoài Đức

II.B

0,95

30,12

- Huyện Mỹ Đức

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phú Xuyên

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phúc Thọ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Quốc Oai

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thạch Thất

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thanh Oai

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thường Tín

II.B

0,95

30,12

- Huyện Ứng Hoà

II.B

0,95

30,12

- Huyện Mê Linh

II.B

0,95

30,12

2. Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

- Quận 1

II.A

0,83

28,57

- Quận 2

II.A

0,83

28,57

- Quận 3

II.A

0,83

28,57

- Quận 4

II.A

0,83

28,57

- Quận 5

II.A

0,83

28,57

- Quận 6

II.A

0,83

28,57

- Quận 7

II.A

0,83

28,57

- Quận 8

II.A

0,83

28,57

- Quận 9

II.A

0,83

28,57

- Quận 10

II.A

0,83

28,57

- Quận 11

II.A

0,83

28,57

- Quận 12

II.A

0,83

28,57

- Quận Bình Thạnh

II.A

0,83

28,57

- Quận Gò Vấp

II.A

0,83

28,57

- Quận Phú Nhuận

II.A

0,83

28,57

- Quận Tân Bình

II.A

0,83

28,57

- Quận Thủ Đức (Huyện Thủ Đức)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Bình Chánh

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cần Giờ

II.A

0,83

28,57

- Huyện Củ Chi

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hóc Môn

II.A

0,83

28,57

- Huyện Nhà Bè

II.A

0,83

28,57

3. Thành phố Hải Phòng

 

 

 

- Quận Hồng Bàng

IV.B

1,55

38,61

- Quận Kiến An (Thị xã Kiến An)

IV.B

1,55

38,61

- Quận Lê Chân

IV.B

1,55

38,61

- Quận Ngô Quyền

IV.B

1,55

38,61

- Quận Đồ Sơn (Thị xã Đồ Sơn)

IV.B

1,55

38,61

- Quận Dương Kinh (Huyện Kiến Thuỵ)

IV.B

1,55

38,61

- Quận Hải An  ( An Hải)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện An Dương (Huyện An Hải)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện An Lão

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Bạch Long Vĩ

V.B

1,85

42,47

- Huyện Cát Hải

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Kiến Thuỵ

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Thuỷ Nguyên

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tiên Lãng

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Vĩnh Bảo

IV.B

1,55

38,61

4. Thành phố Đà Nẵng (Quảng Nam Đà Nẵng)

 

 

 

- Quận Hải Châu

II.B

0,95

30,12

- Quận Liên Chiểu

II.B

0,95

30,12

- Quận Ngũ Hành Sơn

II.B

0,95

30,12

- Quận Sơn Trà

III.B

1,25

34,75

- Quận Thanh Khê

II.B

0,95

30,12

- Quận Cẩm Lệ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hòa Vang

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hoàng Sa

V.B

1,85

42,47

5. Thành phố Cần Thơ

 

 

 

- Quận Bình Thủy

II.A

0,83

28,57

- Quận Cái Răng

II.A

0,83

28,57

- Quận Ninh Kiều

II.A

0,83

28,57

- Quận Ô Môn

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cờ Đỏ (Huyện Ô môn)

II.A (I.A)

0,83 (0,55)

28,57 (23,17)

- Huyện Phong Điền (Huyện Châu Thành và Ô môn)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Thốt Nốt

I.A

0,55

23,17

- Huyện Vĩnh Thạnh (Vị Thanh)

I.A

0,55

23,17

6. An Giang

 

 

 

- Thành phố Long Xuyên

I.A

0,55

23,17

- Thị xã Châu Đốc

I.A

0,55

23,17

- Huyện An Phú

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Phú

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Thành

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chợ Mới

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phú Tân

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thoại Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tri Tôn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tịnh Biên

I.A

0,55

23,17

7. Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

- Thành phố Vũng Tàu

II.A

0,83

28,57

- Thị xã Bà Rịa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Đức

II.A

0,83

28,57

- Huyện Côn Đảo

III.A

1,10

32,43

- Huyện Đất Đỏ (Long Đất)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Long Điền (Long Đất )

II.A

0,83

28,57

- Huyện Tân Thành (Châu Thành)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Xuyên Mộc

II.A

0,83

28,57

8. Bạc Liêu (Minh Hải)

 

 

 

- Thị xã Bạc Liêu

II.A

0,83

28,57

- Huyện Giá Rai

II.A

0,83

28,57

- Huyện Hồng Dân

II.A

0,83

28,57

- Huyện Phước Long (Tách từ H. Hồng Dân)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Hòa Bình ( Tách ra từ H. Vĩnh Lợi)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Đông  Hải ( Tách từ H.Giá Rai)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Vĩnh Lợi

II.A

0,83

28,57

9. Bắc Giang (Hà Bắc)

 

 

 

- Thành phố   Bắc Giang

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hiệp Hoà

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lạng Giang

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lục Nam

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lục Ngạn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Sơn Động

II.B

0,95

30,12

- Huyện Tân Yên

II.B

0,95

30,12

- Huyện Việt Yên

II.B

0,95

30,12

- Huyện Yên Dũng

II.B

0,95

30,12

- Huyện Yên Thế

I.A

0,55

23,17

10. Bắc Kạn (Bắc Thái)

 

 

 

- Thị xã Bắc Kạn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ba Bể

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bạch Thông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chợ Đồn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chợ Mới (tách ra từ H. Bạch Thông)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Na Rì

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ngân Sơn

I.A

0,55

23,17

11. Bắc Ninh (Hà Bắc)

 

 

 

- Thành phố Bắc Ninh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Gia Bình (Gia Lương)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lương Tài (Gia Lương)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Quế Võ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thuận Thành

II.B

0,95

30,12

- Huyện Tiên Du (Tiên Sơn)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Từ Sơn (Tiên Sơn)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Yên Phong

II.B

0,95

30,12

12. Bến Tre

 

 

 

- Thị xã Bến Tre

II.A

0,83

28,57

- Huyện Ba Tri

II.A

0,83

28,57

- Huyện Bình Đại

II.A

0,83

28,57

- Huyện Châu Thành

II.A

0,83

28,57

- Huyện Chợ Lách

II.A

0,83

28,57

- Huyện Giồng Chôm

II.A

0,83

28,57

- Huyện Mỏ Cầy

II.A

0,83

28,57

- Huyện Thạnh Phú

II.A

0,83

28,57

13. Bình Dương (Sông Bé)

 

 

 

- Thị xã Thủ Dầu Một

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bến Cát

I.A

0,55

23,17

- Huyện Dầu Tiếng (Tách ra từ H. Bến Cát)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Dĩ An (Tách ra từ Thuận An)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phú Giáo (Tách ra từ Tân Uyên)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Uyên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thuận An

I.A

0,55

23,17

14. Bình Định

 

 

 

- Thành phố Quy Nhơn

III.B

1,25

34,75

- Huyện An Lão

II.B (I.A)

0,95 (0,55)

30,12 (23,17)

- Huyện An Nhơn

III.B

1,25

34,75

- Huyện Hoài ân

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hoài Nhơn

III.B

1,25

34,75

- Huyện Phù Cát

III.B

1,25

34,75

- Huyện Phù Mỹ

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tây Sơn

II.B (I.A)

0,95 (0,55)

30,12 (23,17)

- Huyện Tuy Phước

III.B

1,25

34,75

- Huyện Vân Canh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Vĩnh Thạnh

I.A

0,55

23,17

15. Bình Phước (Sông Bé)

 

 

 

- Thị xã Đồng Xoài

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bình Long

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bù Đăng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bù Đốp (Tách ra từ Lộc Ninh)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chơn Thành (Tách ra từ Bình Long)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đồng Phú

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lộc Ninh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phước Long

I.A

0,55

23,17

16. Bình Thuận

 

 

 

- Thành phố Phan Thiết

II.A

0,83

28,57

- Huyện Bắc Bình

I.A (II.A)

0,55 (0,83)

23,17 (28,57)

- Huyện Đức Linh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hàm Tân

II.A

0,83

28,57

- Huyện Hàm Thuận Bắc

I.A (II.A)

0,55 (0,83)

23,17 (28,57)

- Huyện Hàm Thuận Nam

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phú Quí

III.A

1,10

32,43

- Huyện Tánh Linh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tuy Phong

II.A

0,83

28,57

- Thị xã La Gi (Tách ra từ Hàm Tân)

II.A

0,83

28,57

17. Cà Mau (Minh Hải)

 

 

 

- Thành phố Cà Mau

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cái Nước

II.A

0,83

28,57

- Huyện Đầm Dơi

II.A

0,83

28,57

- Huyện Năm Căn (Tách ra từ Ngọc Hiển)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Ngọc Hiển

II.A

0,83

28,57

- Huyện Phú Tân (Tách ra từ Cái Nước)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Thới Bình

II.A

0,83

28,57

- Huyện Trần Văn Thời

II.A

0,83

28,57

- Huyện U Minh

II.A

0,83

28,57

18. Cao Bằng

 

 

 

- Thị xã Cao Bằng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bảo Lâm (Tách ra từ Bảo Lạc)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bảo Lạc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hà Quảng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hạ Lang

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hòa An

I.A

0,55

23,17

- Huyện Nguyên Bình

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phục Hòa (Quảng Hòa)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quảng Uyên (Quảng Hoà)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thạch An

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thông Nông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trà Lĩnh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trùng Khánh

I.A

0,55

23,17

19. Đăk Lăk

 

 

 

- Thành phố Buôn Ma Thuột

I.A

0,55

23,17

- Huyện Buôn Đôn

I.A

0,55

23,17

- Huyện CM gar

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ea H leo

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ea Kar

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ea Súp

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Ana

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Bông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Búk

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Năng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Pắk

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lăk

I.A

0,55

23,17

- Huyện M Đrắk

I.A

0,55

23,17

20. Đăk Nông (Đăk Lắc)

 

 

 

- Thị xã Gia Nghĩa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tuy Đức (Tách ra từ Đăk Rlấp)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Cư Jút

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk Mil

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk Glông (Đăk Nông)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk RLấp

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk Song (Tách ra từ Đăk nông và Đăk Mil)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Nô

I.A

0,55

23,17

21. Điện Biên (Lai Châu)

 

 

 

- Thành phố Điện Biên Phủ

II.A

0,83

28,57

- Thị xã Mường Lay (đổi tên từ TX. Lai Châu cũ)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Điện Biên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Điện Biên Đông (tách ra từ Điện Biên)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mường Chà (huyện Mường Lay cũ)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mường Nhé (Tách ra từ Mường Lay và Mường Tè)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tủa Chùa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tuần Giáo

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mường Ảng

I.A

0,55

23,17

22. Đồng Nai

 

 

 

- Thành phố Biên Hoà

II.A

0,83

28,57

- Thị xã Long Khánh

I.A (II.A)

0,55 (0,83)

23,17 (28,57)

- Huyện Cẩm Mỹ (Tách ra từ Long Khánh)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Định Quán

I.A

0,55

23,17

- Huyện Long Thành

II.A

0,83

28,57

- Huyện Nhơn Trạch ( Long Thành)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Tân Phú

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thống Nhất

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trảng Bom (Tách ra từ Thống Nhất)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Vĩnh Cừu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Xuân Lộc

I.A

0,55

23,17

23. Đồng Tháp

 

 

 

- Thành phố Cao Lãnh

I.A

0,55

23,17

- Thị xã Sa Đéc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Cao Lãnh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Thành

II.A

0,83

28,57

- Huyện Hồng Ngự

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lai Vung

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lấp Vò (Thanh Hưng)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tam Nông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Hồng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thanh Bình

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tháp Mười

I.A

0,55

23,17

24. Gia Lai

 

 

 

- Thành phố Pleiku

I.A

0,55

23,17

- Thị xã An Khê

I.A

0,55

23,17

- Thị xã Ayun Pa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chư Păh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chư Prông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chư Sê

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đăk Đoa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đăk Pơ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đức Cơ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ia Grai

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ia Pa (tách từ Ayun Pa)

I.A

0,55

23,17

- Huyện K Bang

I.A

0,55

23,17

- Huyện Kông Chro

I.A

0,55

23,17

- Huyện Krông Pa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mang Yang.

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phú Thiện

I.A

0,55

23,17

25. Hà Giang

 

 

 

- Thị xã Hà Giang

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bắc Mê

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bắc Quang

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đồng Văn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hoàng Su Phì

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mèo Vạc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quang Bình (tách ra từ Bắc Quang và Xín Mần)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quản Bạ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Vị Xuyên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Xín Mần

I.A

0,55

23,17

- Huyện Yên Minh

I.A

0,55

23,17

26. Hà Nam (Nam Hà )

 

 

 

-Thành phố Phủ Lý (Tx. Hà Nam)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Bình Lục

III.B (IV.B)

1,25 (1,55)

34,75 (38,61)

- Huyện Duy Tiên

III.B

1,25

34,75

- Huyện Kim Bảng

III.B

1,25

34,75

- Huyện Lý Nhân

III.B

1,25

34,75

- Huyện Thanh Liêm

III.B

1,25

34,75

27. Hà Tĩnh

 

 

 

-Thành phố Hà Tĩnh

IV.B

1,55

38,61

- Thị xã Hồng Lĩnh

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Can Lộc

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Cẩm Xuyên

III.B (IV.B)

1,25 (1,55)

34,75 (38,61)

- Huyện Đức Thọ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hương Khê

I.A (II.B)

0,55 (0,95)

23,17 (30,12)

- Huyện Hương Sơn

I.A (II.B)

0,55 (0,95)

23,17 (30,12)

- Huyện Kỳ Anh

III.B (IV.B)

1,25 (1,55)

34,75 (38,61)

- Huyện Nghi Xuân

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Thạch Hà

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Vũ Quang (Tách ra từ Hương Khê và Hương Sơn)

I.A (II.B)

0,55 (0,95)

23,17 (30,12)

- Huyện Lộc Hà (Tách ra từ Can Lộc và Thạch Hà)

IV.B

1,55

38,61

28. Hải Dương (Hải Hưng)

 

 

 

- Thành phố Hải Dương

III.B

1,25

34,75

- Huyện Bình Giang (Cẩm Bình)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Cẩm Giàng (Cẩm Bình)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Chí Linh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Gia Lộc (Tứ Lộc)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Kim Thành (Kim Môn)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Kinh Môn (Kim Môn)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Nam Sách (Nam Thanh)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Ninh Giang (Ninh Thanh)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Thanh Hà (Nam Thanh)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Thanh Miện (Ninh Thanh)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tứ Kỳ

IV.B (III.B)

1,55 (1,25)

38,61 (34,75)

29. Hậu Giang

 

 

 

- Thị xã Vị Thanh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Thành

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Thành A

I.A

0,55

23,17

- Huyện Long Mỹ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phụng Hiệp

I.A

0,55

23,17

- Huyện Vị Thuỷ

I.A

0,55

23,17

TX. Ngã Bảy ( TX. Tân Hiệp)

I.A

0,55

23,17

30. Hoà Bình

 

 

 

-Thành phố Hoà Bình

I.A

0,55

23,17

- Huyện Cao Phong (tách ra từ Kỳ Sơn)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đà Bắc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Kim Bôi

II.B

0,95

30,12

- Huyện Kỳ Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lạc Sơn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lạc Thuỷ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lương Sơn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Mai Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Lạc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Yên Thuỷ

II.B

0,95

30,12

31. Hưng Yên (Hải Hưng)

 

 

 

- Thị xã Hưng Yên

III.B

1,25

34,75

- Huyện Ân Thi

II.B (III.B)

0,95 (1,25)

30,12 (34,75)

- Huyện Khoái Châu (Châu Giang)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Kim Động

II.B (III.B)

0,95 (1,25)

30,12 (34,75)

- Huyện Mỹ Hào (Mỹ Văn)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phù Cừ (Phù Tiên)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tiên Lữ (Phù Tiên)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Văn Giang (Châu Giang)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Văn Lâm (Mỹ Văn)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Yên Mỹ (Mỹ Văn)

II.B

0,95

30,12

32. Khánh Hoà

 

 

 

- Thành phố Nha Trang

II.A

0,83

28,57

- Thị xã Cam Ranh

II.A

0,83

28,57

- Huyện Diên Khánh

II.A

0,83

28,57

- Huyện Khánh Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Khánh Vĩnh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ninh Hòa

II.A

0,83

28,57

- Huyện Trường Sa

III.B

1,25

34,75

- Huyện Vạn Ninh

II.A

0,83

28,57

33. Kiên Giang

 

 

 

- Thành phố Rạch Giá

I.A

0,55

23,17

- Thị xã Hà Tiên

I.A

0,55

23,17

- Huyện An Biên

I.A

0,55

23,17

- Huyện An Minh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Thành

I.A

0,55

23,17

- Huyện Giồng Riềng

II.A

0,83

28,57

- Huyện Gò Quao

II.A

0,83

28,57

- Huyện Hòn Đất

I.A

0,55

23,17

- Huyện Kiên Hải

II.A

0,83

28,57

- Huyện Kiên Lương (Hà Tiên)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phú Quốc

III.A

1,10

32,43

- Huyện Tân Hiệp

I.A

0,55

23,17

- Huyện Vĩnh Thuận

I.A (II.A)

0,55

(0,83)

23,17

(28,57)

34. Kon Tum

 

 

 

- Thị xã Kon Tum

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk Glei

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk Hà (Tách ra từ Đăk Tô và Kon Tum)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đắk Tô

I.A

0,55

23,17

- Huyện Kon Plong

I.A

0,55

23,17

- Huyện Kon Rẫy

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ngọc Hồi

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sa Thầy

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tu Mơ Rông

I.A

0,55

23,17

35. Lai Châu

 

 

 

- Thị xã Lai Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mường Tè

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phong Thổ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sìn Hồ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tam Đường (Tách ra từ Phong Thổ)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Than Uyên

I.A

0,55

23,17

36. Lạng Sơn

 

 

 

- Thành phố Lạng Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bắc Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bình Gia

I.A

0,55

23,17

- Huyện Cao Lộc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chi Lăng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đình Lập

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hữu Lũng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lộc Bình

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tràng Định

I.A

0,55

23,17

- Huyện Văn Lãng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Văn Quan

I.A

0,55

23,17

37. Lào Cai

 

 

 

- Thành phố Lào Cai

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bắc Hà

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bảo Thắng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bảo Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bát Xát

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mường Khương

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sa Pa

I.A

0,55

23,17

- Huyện Văn Bàn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Xi Ma Cai (Tách ra từ Bắc Hà)

I.A

0,55

23,17

38. Lâm Đồng

 

 

 

- Thành phố Đà Lạt

I.A

0,55

23,17

- Thị xã Bảo Lộc

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bảo Lâm (Tách ra từ Huyện Bảo Lộc)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Cát Tiên;

I.A

0,55

23,17

- Huyện Di Linh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đa Huoai

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đa Tẻh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đơn Dương

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đức Trọng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lâm Hà

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lạc Dương

I.A

0,55

23,17

39. Long An

 

 

 

- Thị xã Tân An

II.A

0,83

28,57

- Huyện Bến Lức

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cần Giuộc

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cần Đước

II.A

0,83

28,57

- Huyện Châu Thành

II.A

0,83

28,57

- Huyện Đức Hoà

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đức Huệ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mộc Hoá

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Hưng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Thạnh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Trụ

II.A

0,83

28,57

- Huyện Thạnh Hoá

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thủ Thừa

II.A

0,83

28,57

- Huyện Vình Hưng

I.A

0,55

23,17

40. Nam Định (Nam Hà)

 

 

 

- Thành phố Nam Định

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Giao Thủy (Xuân Thuỷ)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Hải Hậu

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Mỹ Lộc ( Tách ra từ TP Nam Định)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Nam Trực ( Nam Ninh)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Nghĩa Hưng

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Trực Ninh ( Nam Ninh)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Vụ Bản

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Xuân Trường ( Xuân Thuỷ)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Ý Yên

IV.B

1,55

38,61

41. Nghệ An

 

 

 

- Thành phố Vinh

III.B

1,25

34,75

- Thị xã Cửa Lò

III.B

1,25

34,75

- Huyện Anh Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Con Cuông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Diễn Châu

III.B

1,25

34,75

- Huyện Đô Lương

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hưng Nguyên

III.B

1,25

34,75

- Huyện Kỳ Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Nam Đàn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Nghi Lộc

III.B

1,25

34,75

- Huyện Nghĩa Đàn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Quế Phong

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quỳ Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quỳ Hợp

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quỳnh Lưu

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tân Kỳ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thanh Chương

II.B

0,95

30,12

- Huyện Tương Dương

I.A

0,55

23,17

- Huyện Yên Thành

II.B

0,95

30,12

- Thị xã Thái Hoà (Tách ra từ Nghĩa Đàn)

II.B

0,95

30,12

42. Ninh Bình

 

 

 

- Thành phố  Ninh Bình

IV.B

1,55

38,61

- Thị xã Tam Điệp

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Gia Viễn

III.B

1,25

34,75

- Huyện Hoa Lư

III.B

1,25

34,75

- Huyện Kim Sơn

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Nho Quan (Hoàng Long)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Yên Khánh (Tách ra từ huyện Tam Điệp và Kim Sơn)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Yên Mô (Huyện Tam Điệp)

IV.B

1,55

38,61

43. Ninh Thuận

 

 

 

- Thành phố  Phan Rang - Tháp Chàm

II.A

0,83

28,57

- Huyện Bác Ái

I.A

0,55

23,17

- Huyện Ninh Hải

II.A

0,83

28,57

- Huyện Ninh Phước

II.A

0,83

28,57

- Huyện Ninh Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thuận Bắc (Tách ra từ Ninh Hải)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Thuận Nam (Tách ra từ Ninh Phước)

II.A

0,83

28,57

44. Phú Thọ (Vĩnh Phú)

 

 

 

- Thành phố Việt Trì

II.A

0,83

28,57

- Thị xã Phú Thọ

II.A

0,83

28,57

- Huyện Đoan Hùng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hạ Hoà ( Thanh Hòa)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lâm Thao ( Phong Châu)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Phù Ninh ( Phong Châu)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cẩm Khê (Sông Thao)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tam Nông ( Tam Thanh)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thanh Ba ( Thanh Hòa)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thanh Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thanh Thuỷ ( Tam Thanh)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Yên Lập

I.A

0,55

23,17

45. Phú Yên

 

 

 

- Thành phố Tuy Hoà

III.B

1,25

34,75

- Huyện Đồng Xuân

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phú Hòa (Tách ra từ thị xã Tuy Hòa)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Sông Cầu

III.B

1,25

34,75

- Huyện Sông Hinh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sơn Hoà

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tuy An

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tuy Hoà

II.B (III.B)

0,95

(1,25)

30,12

(34,75)

46. Quảng Bình

 

 

 

- Thành phố  Đồng Hới

III.B

1,25

34,75

- Huyện Bố Trạch

I.A (II.B)

0,55 (0,95)

23,17 (30,12)

- Huyện Lệ Thuỷ

I.A (II.B, III.B)

0,55

(0,95; 1,25)

23,17

(30,12 ; 34,75)

- Huyện Minh Hoá

I.A

0,55

0,55

- Huyện Quảng Ninh

I.A (II.B, III.B)

0,55

(0,95; 1,25)

23,17

(30,12 ; 34,75)

- Huyện Quảng Trạch

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tuyên Hoá

II.B

0,95

30,12

47. Quảng Nam (Quảng Nam Đà Nẵng)

 

 

 

- Thành phố Tam Kỳ

II.B

0,95

30,12

- Thành phố Hội An

III.B

1,25

34,75

- Huyện Bắc Trà My (Trà  My)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Duy Xuyên

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đại Lộc

II.B

0,95

30,12

- Huyện Điện Bàn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đông Giang (Huyện Hiên)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hiệp Đức

II.B

0,95

30,12

- Huyện Nam Giang (Huyện Giằng)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Nam Trà My (Trà  My)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Núi Thành

III.B

1,25

34,75

- Huyện Phước Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quế Sơn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Tây Giang (Huyện Hiên)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thăng Bình

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tiên Phước

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phú Ninh (tách ra từ Tam Kỳ)

II.B

0,95

30,12

48. Quảng Ngãi

 

 

 

- Thành phố Quảng Ngãi

III.B

1,25

34,75

- Huyện Ba Tơ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bình Sơn

III.B

1,25

34,75

- Huyện Đức Phổ

III.B

1,25

34,75

- Huyện Lý Sơn

III.B

1,25

34,75

- Huyện Minh Long

II.B

0,95

30,12

- Huyện Mộ Đức

III.B

1,25

34,75

- Huyện Nghĩa Hành

II.B

0,95

30,12

- Huyện Sơn Hà

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sơn Tây (Tách ra từ Sơn Hà)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sơn Tịnh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Tây Trà (Tách tra từ Trà Bồng)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trà Bồng

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tư Nghĩa

II.B

0,95

30,12

49. Quảng Ninh

 

 

 

- Thành phố Hạ Long (TX. Hòn Gai)

III.B

1,25

34,75

- Thị xã Cẩm Phả

III.B

1,25

34,75

- Thị xã Móng Cái (Hải Ninh)

III.B

1,25

34,75

- Thị xã Uông Bí

II.B

0,95

30,12

- Huyện Ba Chẽ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Bình Liêu

II.B

0,95

30,12

- Huyện Cô Tô

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Đầm Hà (Quảng Hà)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Đông Triều

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hải Hà (Quảng Hà)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Hải Ninh

III.B

1,25

34,75

- Huyện Hoành Bồ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Tiên Yên

II.B

0,95

30,12

- Huyện Vân Đồn ( Cẩm Phả)

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Yên Hưng

IV.B

1,55

38,61

50. Quảng Trị

 

 

 

- Thị xã Đông Hà

II.B

0,95

30,12

- Thị xã Quảng Trị

II.B

0,95

30,12

- Huyện Cam Lộ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đa Krông ( Tách ra từ Hướng Hoá)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Gio Linh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hải Lăng

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hướng Hoá

I.A

0,55

23,17

- Huyện Triệu Phong

III.B

1,25

34,75

- Huyện Vĩnh Linh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Cồn Cỏ

III.B

1,25

34,75

51. Sóc Trăng

 

 

 

- Thành phố Sóc Trăng

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cù Lao Dung (tách ra từ Long Phú)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Kế Sách

II.A

0,83

28,57

- Huyện Long Phú

II.A

0,83

28,57

- Huyện Mỹ Tú

II.A

0,83

28,57

- Huyện Mỹ Xuyên

II.A

0,83

28,57

- Huyện Ngã Năm (Tách ra từ Thạnh Trị)

II.A

0,83

28,57

- Huyện Thạnh Trị

II.A

0,83

28,57

- Huyện Vĩnh Châu

II.A

0,83

28,57

52. Sơn La

 

 

 

- Thành phố Sơn La

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bắc Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mai Sơn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mộc Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mường La

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phù Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quỳnh Nhai

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sông Mã

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sốp Cộp (Tách ra từ huyện Sông Mã)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thuận Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Yên Châu

I.A

0,55

23,17

53. Tây Ninh

 

 

 

- Thị xã Tây Ninh

I.A

0,55

23,17

- Huyện Bến Cầu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Châu Thành

I.A

0,55

23,17

- Huyện Dương Minh Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Gò Dầu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hoà Thành

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Biên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Tân Châu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trảng Bàng

I.A

0,55

23,17

54. Thái Bình

 

 

 

- Thành phố Thái Bình

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Đông Hưng

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Hưng Hà

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Kiến Xương

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Quỳnh Phụ

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Thái Thuỵ

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Tiền Hải

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Vũ Thư

IV.B

1,55

38,61

55. Thái Nguyên (Bắc Thái)

 

 

 

- Thành phố Thái Nguyên

II.B

0,95

30,12

- Thị xã Sông Công

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đại Từ

II.A

0,83

28,57

- Huyện Định Hoá

I.A

0,55

23,17

- Huyện Đồng Hỷ

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phổ Yên

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phú Bình

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phú Lương

I.A

0,55

23,17

- Huyện Võ Nhai

I.A

0,55

23,17

56. Thanh Hóa

 

 

 

- Thành phố Thanh Hoá

III.B

1,25

34,75

- Thị xã Bỉm Sơn

IV.B

1,55

38,61

- Thị xã Sầm Sơn

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Bá Thước

II.B

0,95

30,12

- Huyện Cẩm Thuỷ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Đông Sơn

III.B

1,25

34,75

- Huyện  Hà Trung

III.B

1,25

34,75

- Huyện Hậu Lộc

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Hoằng Hoá

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Lang Chánh

II.B

0,95

30,12

- Huyện Mường Lát

I.A

0,55

23,17

- Huyện Nga Sơn

IV.B

1,55

38,61

- Huyện Ngọc Lặc

II.B

0,95

30,12

- Huyện Như Thanh ( Tách ra từ Như Xuân)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Như Xuân

II.B

0,95

30,12

- Huyện Nông Cống

III.B

1,25

34,75

- Huyện Quảng Xương

III.B

1,25

34,75

- Huyện Quan Hoá

I.A

0,55

23,17

- Huyện Quan Sơn (Tách ra từ Quan Hóa)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Thạch Thành

III.B

1,25

34,75

- Huyện Thọ Xuân

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thường Xuân

II.B

0,95

30,12

- Huyện Thiệu Hoá ( Gồm Đông Sơn và Triệu Yên)

III.B

1,25

34,75

- Huyện Tĩnh Gia

III.B

1,25

34,75

- Huyện Triệu Sơn

II.B

0,95

30,12

- Huyện Vĩnh Lộc

III.B

1,25

34,75

- Huyện Yên Định

III.B

1,25

34,75

57. Thừa Thiên - Huế

 

 

 

- Thành phố Huế

II.B

0,95

30,12

- Huyện A Lưới

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hương Thuỷ

II.B

0,95

30,12

- Huyện Hương Trà

II.B

0,95

30,12

- Huyện Nam Đông

I.A

0,55

23,17

- Huyện Phú Lộc

II.B

0,95

30,12

- Huyện Phú Vang

III.B

1,25

34,75

- Huyện Phong Điền

III.B

1,25

34,75

- Huyện Quảng Điền

III.B

1,25

34,75

58. Tiền Giang

 

 

 

- Thành phố Mỹ Tho

II.A

0,83

28,57

- Thị xã Gò Công

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cái Bè

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cai Lậy

II.A

0,83

28,57

- Huyện Châu Thành

II.A

0,83

28,57

- Huyện Chợ Gạo

II.A

0,83

28,57

- Huyện Gò Công Đông

II.A

0,83

28,57

- Huyện Gò Công Tây

II.A

0,83

28,57

- Huyện Tân Phước (Tách ra từ Cai Lậy và Châu Thành)

II.A

0,83

28,57

59. Trà Vinh

 

 

 

- Thị xã Trà Vinh

II.A

0,83

28,57

- Huyện Càng Long

II.A

0,83

28,57

- Huyện Cầu Kè

II.A

0,83

28,57

- Huyện  Cầu Ngang

II.A

0,83

28,57

- Huyện Châu Thành

II.A

0,83

28,57

- Huyện Duyên Hải

II.A

0,83

28,57

- Huyện Tiểu Cần

II.A

0,83

28,57

- Huyện Trà Cú

II.A

0,83

28,57

60. Tuyên Quang

 

 

 

- Thị xã Tuyên Quang

I.A

0,55

23,17

- Huyện Chiêm Hoá

I.A

0,55

23,17

- Huyện Hàm Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Na Hang

I.A

0,55

23,17

- Huyện Sơn Dương

I.A

0,55

23,17

- Huyện Yên Sơn

I.A

0,55

23,17

61. Vĩnh Long

 

 

 

- Thị xã Vĩnh Long

II.A

0,83

28,57

- Huyện Bình Minh

II.A

0,83

28,57

- Huyện Long Hồ

II.A

0,83

28,57

- Huyện Mang Thít

II.A

0,83

28,57

- Huyện Tam Bình

II.A

0,83

28,57

- Huyện Trà Ôn

II.A

0,83

28,57

- Huyện Vũng Liêm

II.A

0,83

28,57

62. Vĩnh Phúc (Vĩnh Phú)

 

 

 

- Thành phố  Vĩnh Yên

II.B

0,95

30,12

- Thị xã Phúc Yên (tách ra từ Huyện Mê Linh)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Bình Xuyên (Tam Đảo)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Lập Thạch

II.A

0,83

28,57

- Huyện Tam Dương (Tam Đảo)

II.B

0,95

30,12

- Huyện Vĩnh Tường

II.B

0,95

30,12

- Huyện Yên Lạc

II.B

0,95

30,12

63. Yên Bái

 

 

 

- Thành phố Yên Bái

I.A

0,55

23,17

- Thị xã Nghĩa Lộ (Tách ra từ Huyện Văn Chấn)

I.A

0,55

23,17

- Huyện Lục Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Mù Căng Chải

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trạm Tấu

I.A

0,55

23,17

- Huyện Trấn Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Văn Chấn

I.A

0,55

23,17

- Huyện Văn Yên

I.A

0,55

23,17

- Huyện Yên Bình

I.A

0,55

23,17

 


Bảng 4.2           Áp lực gió tại các trạm quan trắc khí tượng vùng núi và hải đảo

 

Trạn quan trắc

khí tượng

Áp lực gió (3 giây) ứng với các chu kỳ lặp (KN/m2)

5 năm

10 năm

20 năm

50 năm

A. Vùng núi

1. An Khê

0,59

0,69

0,80

0,95

2. Bắc Kạn

0,67

0,78

0,90

1,07

3. Bắc Sơn

0,49

0,57

0,65

0,76

4. Bảo Lộc

045

0,52

0,59

0,69

5. Chiêm Hoá

0,60

0,70

0,81

0,97

6. Con Cuông

0,42

0,47

0,54

0,63

7. Đà Lạt

0,47

0,53

0,60

0,70

8. Đắc Nông

0,48

0,54

0,60

0,69

9. Hà Giang

0,58

0,68

0,79

0,94

10. Hoà Bình

0,55

0,65

0,74

0,88

11. Hồi Xuân

0,57

0,66

0,76

0,91

12. Hương Khê

0,58

0,67

0,77

0,91

13. Kon Tum

0,40

0,46

0,53

0,61

14. Lạc Sơn

0,59

0,69

0,79

0,94

15. Lục Ngạn

0,70

0,83

0,97

1,17

16. Lục Yên

0,65

0,76

0,88

1,04

17. M’ Drắc

0,70

0,81

0,93

1,09

18. Plei Ku

0,61

0,70

0,79

0,93

19. Phú Hộ

0,60

0,69

0,79

0,92

20. Sìn Hồ

0,64

0,75

0,87

1,04

21. Tủa Chùa

0,41

0,47

0,53

0,62

22. Than Uyên

0,62

0,73

0,85

1,02

23. Thất Khê

0,60

0,73

0,87

1,07

24. Tuyên Hoá

0,62

0,72

0,83

0,98

25. Tương Dương

0,52

0,61

0,71

0,86

26. Yên Bái

0,58

0,68

0,77

0,91

B. Hải đảo

1. Bạch Long Vĩ

1,47

1,73

2,01

2,41

2. Cô Tô

1,30

1,53

1,77

2,13

3. Cồn Cỏ

0,95

1,14

1,35

1,65

4. Côn Sơn

0,81

0,94

1,08

1,28

5. Hòn Dấu

1,31

1,54

1,78

2,14

6. Hòn Ngư

0,94

1,10

1,28

1,53

7. Hoàng Sa

0,86

1,02

1,20

1,45

8. Phú Quốc

1,03

1,23

1,45

1,75

9. Phú Quý

0,83

0,97

1,10

1,30

10. Trường Sa

1,03

1,19

1,36

1,60

Bảng 4.3           Hệ số chuyển đổiáp lực gió từ chu kỳ lặp 20 năm sang các chu kỳ lặp khác

 

Chu kỳ lặp ( năm)

5

10

20

30

40

50

100

Hệ số chuyển

0,74

0,87

1,00

1,10

1,16

1,20

1,37

 

Bảng 4.4           Hệ số chuyển đổi vận tốc gió từ chu kỳ lặp 50 năm sang các chu kỳ lặp khác

 

Chu kỳ lặp ( năm)

5

10

20

30

40

50

100

Hệ số chuyển

0,78

0,85

0,91

0,95

0,98

1,00

1,06

 


PhỤlcchương5

 

Phụ lục chương 5 gồm các bản đồ và bảng số liệu sau:

 

Hình 5.1 Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm lãnh thổ Việt Nam...................3

Bảng 5.1 Mật độ sét đánh theo địa danh hành chính lãnh thổ Việt Nam.............3

 


 

Hình 5.1             Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm của Việt Nam

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

Bảng 5.1           Mật độ sét đánh theo địa danh hành chính lãnh thổ Việt Nam

Số

TT

Tỉnh, Thành phố

 

Huyện

Mật độ sét đánh

(số lần/km2/năm)

1

An Giang

Tp. Long Xuyên, Tx. Châu Đốc, An Phú, Châu Phú, Châu Thành, Chợ Mới, Phú Tân, Tân Châu, Tịnh Biên, Thoại Sơn, Tri Tôn

13,7

2

Bà Rịa Vũng Tàu

Tp. Vũng Tàu, Tx. Bà Rịa, Côn Đảo, Long Điềm, Đất Đỏ, Xuyên Mộc

8,2

Tân Thành, Châu Đức

10,9

3

Bắc Giang

Tp. Bắc Giang, Hiệp Hoà, Lạng Giang, Lục Nam, Lục Ngạn, Sơn Động, Tân Yên, Việt Yên, Yên Dũng, Yên Thế

8,2

4

Bắc Kạn

Tx. Bắc Kạn, Bạch Thông, Chợ Mới, Na Rì, Ngân Sơn, Pác Nặm

8,2

Chợ Đồn

10,9

5

Bắc Ninh

Tp. Bắc Ninh, Gia Bình, Lương Tài, Quế Võ, Yên Phong

8,2

Từ Sơn, Tiên Du, Thuận Thành

10,9

6

Bạc Liêu

Tx Bạc Liêu

10,9

Giá Rai, Đông Hải, Hồng Dân, Phước Long, Vĩnh Lợi

13,7

7

Bến Tre

Tx. Bến Tre, Châu Thành, Chợ Lách, Giồng Trôm, Mỏ Cày

13,7

Thạnh Phú, Ba Tri, Bình Đại

10,9

8

Bình Định

Tp.Quy Nhơn, Tuy Phước

5,7

An Lão, An Nhơn, Hoài Ân, Hoài Nhơn, Phù Cát, Phù Mỹ, Tây Sơn, Vân Canh, Vĩnh Thạnh

8,2

9

Bình D­ư­ơng

Tx. Thủ Dầu Một, Dĩ An, Tân Uyên, Thuận An

13,7

Bến Cát, Dầu Tiếng, Phú Giáo

14,9

10

Bình Ph­­ước

Tx. Đồng Xoài, Bình Long, Chơn Thành, Đồng Phú

14,9

Bù Đốp, Bù Đăng, Lộc Ninh, Phước Long

13,7

11

Bình Thuận

Tp. Phan Thiết, Hàm Tân, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Tánh Linh

8,2

Đức Linh

10,9

Phú Quý

7,0

Bắc Bình

5,7

Tuy Phong

3,4

12

Cà Mau

Tp. Cà Mau, U Minh, Thới Bình, Trần Văn Thời, Cái Nước, Đầm Dơi, Phú Tân, Năm Căn, Ngọc Hiển

13,7

13

Cao Bằng

Tx. Cao Bằng, Bảo Lạc, Bảo Lâm, Hà Quảng, Hạ Lang, Hà An, Nguyên Bình, Phục Hoà, Quảng Uyên, Thạch An, Thông Nông, Trà Lĩnh, Trùng Khánh

9,2

14

Cần Thơ

Q. Bình Thủy, Q. Cái Răng, Q. Ninh Kiều, Q. Ô Môn, Cờ Đỏ, Phong Điền,Thốt Nốt, Vĩnh Thạnh

13,7

15

Đà Nẵng

Q. Hải Châu, Q. Liên Chiểu, Q. Ngũ Hành Sơn, Q. Sơn Trà, Thanh Khê, Hòa Vang

8,2

Hoàng Sa

7,0

16

Đắk Lắk

Tp. Buôn Ma Thuột, Buôn Đôn, Ea Súp, Cư M Gar, Ea H Leo, Krông Buk, Krông Năng

13,7

Krông Păk, Krông Ana, Lắk, Krông Bông, Ea Kar

10,9

M Đrắk

8,2

17

Điện Biên

Tp. Điện Biên Phủ, Điện Biên, Điện Biên Đông

8,2

Tx. Mường Lay, Mường chà, Mường Nhé, Tủa Chùa, Tuần Giáo, Mường Ảng

10,9

18

Đắk Nông

Đắk Nông, Krông Nô

10,9

Đắk Mil, Đắk R Lấp, Đắk Song

13,7

19

Đồng Nai

Tp. Biên Hòa, Long Thành, Nhơn Trạch, Vĩnh Cửu, Trảng Bom

13,7

Tx. Long Khánh, Tân Phú, Định Quán, Thống Nhất

10,9

Xuân Lộc, Cẩm Mỹ

8,2

20

Đồng Tháp

Tp. Cao Lãnh, Lấp Vò, Sa Đéc, Tân Hồng, Tam Nông, Tháp Mười, Hồng Ngự, Cao Lãnh, Thanh Bình, Lai Vung, Châu Thành

13,7

21

Gia Lai

Tx. An Khê, Chư Pah, Ia Grai, Mang Yang, Đắc Đoa, Đắc Pơ

8,2

Tp. Pleiku, K’Bang, Ia Pa, Đức Cơ, Krông Pa

10,9

Chư Prông, Chư Sê, A Yun Pa

13,7

22

Hà Giang

Tx Hà Giang, Bắc Mê, Bắc Quang, Quản Bạ, Vị Xuyên,

10,9

Hoàng Su Phì, Quang Bình, Xín Mần, Đồng Văn, Mèo Vạc, Yên Minh

8,2

23

Hà Nam

Tp. Phủ Lý, Kim Bảng, Thanh Liêm, Duy Tiên

10,9

Bình Lục, Lý Nhân

8,2

24

Hà Nội

Q. Ba Đình, Q. Cầu Giấy, Q. Đống Đa, Q. Hai Bà Trưng, Q. Hoàng Mai, Q. Hoàn Kiếm, Q. Long Biên, Q. Tây Hồ, Q. Thanh Xuân, Gia Lâm, Thanh Trì, Từ Liêm, Đông Anh, Hà Đông, Tx. Sơn Tây, Ba Vì, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa

10,9

Sóc Sơn, Mê Linh, Phúc Thọ, Đan Phượng, Thạch Thất, Quốc Oai, Hoài Đức

8,2

25

Hà Tĩnh

Tp. Hà Tĩnh, Cẩm Xuyên, Can Lộc, Đức Thọ, Hương Sơn, Kỳ Anh, Nghi Xuân, Thạch Hà, Vũ Quang

8,2

Hương Khê

10,9

26

Hậu Giang

Châu Thành, Phụng Hiệp

10,9

Tx. Vị Thanh, Vị Thuỷ, Long Mỹ, Châu Thành A

13,7

27

Hải D­­ương

Tp. Hải Dương, Bình Giang, Cẩm Giàng, Chí Linh, Gia Lộc, Nam Sách, Ninh Giang, Thanh Miện

8,2

Kinh Môn, Kim Thành, Thanh Hà, Tứ Kỳ

10,9

28

Hải Phòng

Q. Hồng Bàng, Q. Kiến An, Q. Lê Chân, Q. Ngô Quyền, An Dương, An Lão, Kiến An, Bạch Long Vĩ, Thủy Nguyên,

10,9

Q. Hải An, Tx. Đồ Sơn, Tiên Lãng, Vĩnh Bảo, Kiến Thụy, Cát Hải

8,2

29

Hoà Bình

Tp Hòa Bình, Đà Bắc, Kim Bôi, Kỳ Sơn, Lạc Thủy, Lương Sơn, Mai Châu

10,9

Cao Phong, Tân Lạc, Lạc Sơn, Yên Thủy

13,7

30

Hư­ng Yên

Tx. Hưng Yên, Phù Cừ, Tiên Lữ

8,2

Ân Thi, Khoái Châu, Kim Động, Mỹ Hào, Văn Giang, Văn Lâm, Yên Mỹ

10,9

31

 

Khánh Hoà

Tp. Nha Trang

3,4

Tx. Cam Ranh, Diên Khánh, Vạn Ninh, Ninh Hòa

5,7

Khánh Sơn, Khánh Vĩnh

8,2

Trường Sa

7,0

32

Kiên Giang

Tp. Rạch Giá, Tx. Hà Tiên, An Biên, An Minh, Châu Thành, Giồng Riềng, Gò Quao, Hòn Đất, Kiên Hải, Kiên Lương, Tân Hiệp, Vĩnh Thuận

13,7

Phú Quốc

7,0

33

Kon Tum

Tx. Kom Tum, Kon Plông, Kon Rẫy, Đắk Glei, Đắk Hà, Sa Thầy

8,2

Đắk Tô, Ngọc Hồi

5,7

34

 

Lâm Đồng

Tp. Đà Lạt, Đam Rông, Đơn Dương, Đức Trọng, Lâm Hà

10,9

Tx. Bảo Lộc, Bảo Lâm, Cát Tiên, Di Linh

8,2

Đạ Huoai, Đạ Tẻh

5,7

Lạc Dương

13,7

35

Lào Cai

Tp Lào Cai, Sa Pa, Bắc Hà, Bát Xát, Mường Khương, Si Ma Cai

8,2

Bảo Thắng, Bảo Yên, Văn Bàn

10,9

36

Lạng Sơn

Tp. Lạng Sơn, Bắc Sơn, Bình Gia, Cao Lộc, Chi Lăng, Đình Lập, Hữu Lũng, Lộc Bình, Tràng Định, Văn Lãng, Văn Quan

8,2

37

 

Lai Châu

Tx Lai Châu, Mường Tè, Phong Thổ, Sìn Hồ, Tam Đường, Than Uyên

8,2

38

Long An

Tx. Tân An, Bến Lức, Cần Đước, Cần Guộc, Châu Thành, Đức Hòa, Tân Trụ, Tân Hưng, Tân Thạnh, Thủ Thừa

13,7

Đức Huệ, Mộc Hóa, Thạnh Hóa, Vĩnh Hưng

14,9

39

Nam Định

Tp. Nam Định, Giao Thủy, Hải Hậu, Mỹ Lộc, Nam Trực, Nghĩa Hưng, Trực Ninh, Vụ Bản, Xuân Trường, Ý Yên

8,2

40

 

Nghệ An

Tp. Vinh, Tx. Cửa Lò, Hưng Nguyên, Nam Đàn, Thanh Chương, Đô Lương, Yên Thành, Quỳnh Lưu, Diễn Châu

8,2

Anh Sơn, Con Cuông, Nghĩa Đàn, Tân Kỳ,  Tương Dương, Kỳ Sơn, Quế Phong

10,9

Quỳ Châu, Quỳ Hợp

13,7

41

Ninh Bình

Tp. Ninh Bình Tx. Tam Điệp, Hoa Lư, Kim Sơn, Yên Khánh, Yên Mô

8,2

Gia Viễn, Nho Quan

10,9

42

 

Ninh Thuận

Tp. Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Phước

1,4

Bắc Ái, Ninh Sơn

5,7

Ninh Hải

3,4

43

Phú Thọ

Tp. Việt Trì, Tx. Phú Thọ, Đoan Hùng, Hạ Hoà, Lâm Thao, Phù Ninh, Cẩm Khê, Tam Nông, Thanh Ba, Thanh Sơn, Thanh Thuỷ, Yên Lập

10,9

44

 

Phú Yên

Tp. Tuy Hòa

3,4

Đông Xuân, Sông Hinh, Sơn Hòa

8,2

Phù Hòa, Sông Cầu, Tuy An, Tuy Hòa

5,7

45

Quảng Bình

Tp. Đồng Hới, Bố Trạch, Lệ Thủy, Minh Hóa, Quảng Ninh, Quảng Trạch

8,2

Tuyên Hóa

10,9

46

Quảng Nam

Tp. Tam Kỳ, Tp. Hội An, Bắc Trà My, Duy Xuyên, Đại Lộc, Điện Bàn, Nam Trà My, Phú Ninh, Núi Thành, Quế Sơn, Thăng Bình, Tiên Phước, Hiệp Đức

8,2

Đông Giang, Nam Giang, Phước Sơn, Tây Giang, Nam Trà My

10,9

47

Quảng Ngãi

Tp. Quảng Ngãi, Bình Sơn, Đức Phổ, Lý Sơn, Mộ Đức, Nghĩa Hành, Tư Nghĩa, Sơn Tịnh

8,2

Ba Tơ, Minh Long,  Sơn Hà, Sơn Tây, Tây Trà, Trà Bồng

10,9

48

Quảng Ninh

Tp. Hạ Long, Tx. Uông Bí, Đông Triều, Yên Hưng, Bình Liêu

8,2

Tx. Móng Cái, Ba Chẽ, Cô Tô, Đầm Hà, Hải Hà, Hoành Bồ, Tiên Yên, Vân Đồ, Cẩm Phả

10,9

49

Quảng Trị

Tx. Đông Hà, Cam Lộ, Cồn Cỏ, Đa Krông, Gio Linh, Hướng Hóa, Vĩnh Linh

8,2

Tx. Quảng Trị, Đa Krông, Hải Lăng, Triệu Phong

10,9

50

Sơn La

Tp Sơn La, Bắc Yên, Mai Sơn, Mộc Châu, Mường La, Phù Yên, Quỳnh Nhai, Sông Mã, Sốp Cộp, Thuận Châu, Yên Châu

10,9

51

Sóc Trăng

Tp. Sóc Trăng, Cù Lao Dung, Kế Sách, Long Phú,

Mỹ Xuyên, Vĩnh Châu

10,9

Mỹ Tú, Ngã Năm, Thạnh Trị

13,7

52

Tây Ninh

Tx. Tây Ninh, Châu Thành, Hòa Thành, Tân Biên, Tân Châu

13,7

Gò Dầu, Trảng Bàng, Bến Cầu, Dương Minh Châu

14,9

53

Thái Bình

Tp. Thái Bình, Đông Hưng, Hưng Hà, Kiến Xương, Quỳnh Phụ, Thái Thụy, Tiền Hải, Vũ Thư

8,2

54

 

Thái Nguyên

Tp. Thái Nguyên, Định Hóa, Đồng Hỷ, Phổ Yên, Phú Bình, Phú Lương,Võ Nhai, Tx.Sông Công, Đại Từ

8,2

55

 

Thanh Hoá

Tp. Thanh Hóa, Tx. Bỉm Sơn, Tx. Sầm Sơn, Đông Sơn, Hà Trung, Hậu Lộc, Hoằng Hóa, Như Thanh, Như Xuân, Nông Cống, Nga Sơn, Thiệu Hóa, Thọ Xuân,Quảng Xương, Tĩnh Gia, Triêu Sơn, Vĩnh Lộc, Yên Định

8,2

Bá Thước, Thạch Thành, Cẩm Thủy

13,7

Lang Chánh, Mường Lát, Quan Hóa, Quan Sơn, Thường Xuân, Ngọc Lặc, Cẩm Thủy

10,9

56

Thừa Thiên Huế

Tp. Huế, Phong Điền, Phú Lộc, Phú Vang, Quảng Điền

10,9

A Lưới, Hương Trà, Hương Thủy, Nam Đông

13,7

57

Tiền Giang

Tp. Mỹ Tho, Tx. Gò Công, Cái Bè, Cai Lậy, Châu Thành, Tân Phước, Chợ Gạo, Gò Công Đông, Gò Công Tây

13,7

58

 

Tp. Hồ Chí Minh

Quận 2,Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8,Quận 9, Quận 10, Quận 11, Q. Tân Phú, Q. Bình Tân, Q. Bình Thạnh, Q. Gò Vấp, Q. Phú Nhuận, Q. Tân Bình, Q. Thủ Đức, Bình Chánh, Nhà Bè, Hóc Môn

13,7

Cần Giờ

10,9

Củ Chi

14,9

59

Trà Vinh

Tx. Trà Vinh, Càng Long

13,7

Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Thành, Duyên Hải, Tiểu Cần, Trà Cú

10,9

60

Tuyên Quang

Tx. Tuyên Quang, Chiêm Hóa, Hàm Yên, Na Hang

10,9

Sơn Dương

8,2

61

Vĩnh Long

Tx. Vĩnh Long, Long Hồ, Mang Thít

13,7

Tam Bình, Trà Ôn, Vũng Liêm, Bình Minh

10,9

62

Vĩnh Phúc

Tp. Vĩnh Yên, Tx. Phúc  Yên, Bình Xuyên, Lập Thạch, Tam Dương, Vĩnh Tường, Yên Lạc

10,9

Tam Đảo

8,2

63

Yên Bái

Tp. Yên Bái, Tx. Nghĩa Lộ, Lục Yên, Mù Cang Chải, Trạm Tấu, Trấn Yên, Văn Chấn, Văn Yên, Yên Bình

10,9

 


PhỤ lỤc chương6

Phụ lục chương 6 gồm các bản đồ và bảng số liệu sau:

 

Hình 6.1 Bản đồ gia tốc nền chu kỳ lặp lại 500 năm trên lãnh thổ Việt Nam (cho nền loại A) ..3

Bảng 6.1 Phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành chính......................................3

Bảng 6.2 Bảng chuyển đổi đỉnh gia tốc nền sang cấp động đất theo thang MSK - 64..3

 


 

 

Hình 6.1             Bản đồ gia tốc nền chu kỳ lặp lại 500 năm trên lãnh thổ Việt Nam (cho nền loại A)


 

Bảng 6.1           Phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành chính

Địa danh

Toạ độ

Đỉnh gia tốc nền tham chiếu trên nền loại A

agR, m/s2

Kinh độ

Vĩ độ

1. Thủ đô Hà Nội

 

 

 

Quận Ba Đình

(P. Cống Vị)

105,812850

21,039762

0,9571

Quận Cầu Giấy

(P. Quan Hoa)

105,799494

21,033276

1,0120

Quận Đống Đa

(P. Thổ Quan)

105,832932

21,018279

0,9640

Quận Hai Bà Tr­ưng

(P. Lê Đại Hành)

105,845952

21,012509

0,9405

Quận Hoàn Kiếm

(P. Hàng Trống)

105,850152

21,029134

0,8748

Quận Hoàng Mai

(P. Ph­ương Mai)

105,838337

21,002169

0,9816

Quận Long Biên

(P. Ngọc Thuỵ)

105,890797

21,055033

0,7326

Quận Tây Hồ

(P. Nhật Tân)

105,825487

21,077883

0,8032

Quận Thanh Xuân

(P. Thanh Xuân Bắc)

105,799028

20,991092

1,0758

Hà Đông

(P. Nguyễn Trãi)

105,778885

20,971194

1,1091

Sơn Tây

(P. Quang Trung)

105,510271

21,131353

1,1229

Huyện Đông Anh

(TT. Đông Anh)

105,84952

21,139421

0,7424

Huyện Gia Lâm

(TT. Trâu Quỳ)

105,936561

21,019178

0,7541

Huyện Sóc Sơn

(TT. Sóc Sơn)

105,848517

21,257401

0,9434

Huyện Thanh Trì

(TT. Văn Điển)

105,845107

20,946091

1,0268

Huyện Từ Liêm

(TT. Cầu Diễn)

105,762478

21,039765

1,0601

Huyện Ba Vì

(TT. Ba Vì)

105,425093

21,195834

1,1444

Huyện Ch­ương Mỹ

(TT. Chúc Sơn)

105,700983

20,916434

1,1189

Huyện Đan Ph­ượng

(TT. Phùng)

105,657816

21,089507

1,1327

Huyện Hoài Đức

(TT. Trôi)

105,70983

21,067659

1,1013

Huyện Mỹ Đức

(TT. Tế Tiêu)

105,735597

20,68368

0,8944

Huyện Phú Xuyên

(TT. Phú Xuyên)

105,915206

20,743375

1,1238

Huyện Phúc Thọ

(TT. Phúc Thọ)

105,539688

21,107071

1,1189

Huyện Quốc Oai

(TT. Quốc Oai)

105,643078

20,992301

1,1386

Huyện Thạch Thất

(TT. Liên Quan)

105,576895

21,054378

1,1180

Huyện Thanh Oai

(TT. Kim Bài)

105,764824

20,855014

1,1062

Huyện Th­ường Tín

(TT. Thư­ờng Tín)

105,861191

20,870852

1,0827

Huyện Ứng Hoà

(TT. Vân Đình)

105,770106

20,738536

1,0954

Huyện Mê Linh

(TT. Phúc Yên)

105,704866

21,237239

0,7777

2. Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

Quận 1

(P. Bến Nghé)

106,698553

10,782547

0,8316

Quận 2

(P. An Phú)

106,748176

10,792398

0,8394

Quận 3

(P. 4)

106,686083

10,775854

0,8267

Quận 4

(P. 12)

106,706266

10,767392

0,8306

Quận 5

(P. 8)

106,669499

10,757794

0,7590

Quận 6

(P. 1)

106,650601

10,747691

0,6865

Quận 7

(P. Phú Mỹ)

106,733777

10,728369

0,8296

Quận 8

(P. 11)

106,664228

10,749459

0,7306

Quận 9

(P. Hiệp Phú)

106,769773

10,842787

0,7326

Quận 10

(P. 14)

106,665256

10,768908

0,7620

Quận 11

(P. 10)

106,643016

10,76474

0,6874

Quận 12

(P. Tân Chánh Hiệp)

106,649830

10,862993

0,7973

Quận Bình Thạnh

(P. 14)

106,694954

10,803764

0,8365

Quận Gò Vấp

(P. 10)

106,664742

10,834957

0,8159

Quận Phú Nhuận

(P. 11)

106,674641

10,795934

0,8277

Quận Tân Bình

(P. 4)

106,657286

10,797828

0,6884

Quận Tân Phú

(P. 4)

106,634937

10,783412

0,6884

Quận Thủ Đức

(P. Bình Thọ)

106,772730

10,851122

0,7129

Huyện Bình Chánh

(TT. An Lạc)

106,615376

10,739152

0,5776

Huyện Cần Giờ

(TT. Cần Giờ)

106,951166

10,416215

0,6061

Huyện Củ Chi

(TT. Củ Chi)

106,493388

10,974854

0,7924

Huyện Hóc Môn

(TT. Hóc Môn)

106,595707

10,889009

0,7865

Huyện Nhà Bè

(TT. Nhà Bè)

106,741909

10,700667

0,8032

3. Thành phố Hải Phòng

 

 

 

Quận Hồng Bàng

(P. Hoàng Văn Thụ)

106,681401

20,857842

1,2651

Quận Kiến An

(P. Trần Thành Ngọ)

106,624030

20,811155

1,2562

Quận Hải An

(P. Trần Thành Ngọ)

106,680030

20,840597

1,2660

Quận Lê Chân

(P. Cát Dài)

106,678441

20,851413

1,2680

Quận Ngô Quyền

(P. Máy Tơ)

106,695243

20,862479

1,2513

Quận Đồ Sơn

(P. Vạn Sơn)

106,780559

20,720213

0,8532

Huyện An Dư­ơng

(TT.  An Dư­ơng)

106,603485

20,890999

1,3082

Huyện An Lão

(TT. An Lão)

106,555255

20,823167

1,3053

Huyện Bạch Long Vĩ

(Bạch Long Vĩ)

107,762946

20,390514

0,0618

Huyện Cát Hải

(TT. Cát Bà)

107,049865

20,725127

0,3609

Huyện Hải An

(TT. Núi Đôi)

106,668778

20,752245

1,1454

Huyện Kiến Thuỵ

(TT. Núi Đôi)

106,668778

20,752245

1,1454

Huyện Thuỷ Nguyên

(TT. Núi Đèo)

106,674679

20,917423

1,2474

Huyện Tiên Lãng

(TT. Tiên Lãng)

106,553514

20,72573

0,9993

Huyện Vĩnh Bảo

(TT. Vĩnh Bảo)

106,478602

20,693081

0,7326

4. Thành phố Đà Nẵng

 

 

 

Quận Hải Châu

(P. Hải Châu)

108,223367

16,074889

0,9865

Quận Liên Chiểu

(P. Hoà Khánh)

108,157764

16,062771

0,9218

Quận Ngũ Hành Sơn

(P. Hoà Hải)

108,260126

16,001666

0,6610

Quận Sơn Trà

(P. An Hải Đông)

108,23638

16,056842

0,9003

Quận Thanh Khê

(P. Chính Gián)

108,198682

16,065479

0,9483

Huyện Hòa Vang

(TT. Hoà Thọ)

108,204048

16,01675

0,7159

Huyện Hoàng Sa

(Đảo)

111,776585

16,24232

0,5335

5. Thành phố Cần Thơ

 

 

 

Quận Bình Thủy

 

105,738518

10,078776

0,6718

Quận Cái Răng

 

105,749594

10,004976

0,5050

Quận Ninh Kiều

 

105,788811

10,036111

0,6492

Quận Ô Môn

 

105,625441

10,119742

0,5354

Huyện Cờ Đỏ

(TT. Cờ Đỏ)

105,428858

10,098648

0,2314

Huyện Phong Điền

(TT. Thạch An)

105,330099

10,141798

0,1952

Huyện Thốt Nốt

(TT. Thốt Nốt)

105,537254

10,269896

0,6845

Huyện Vĩnh Thanh

(TT. Thới Lai)

105,558964

10,06505

0,3246

6. An Giang

 

 

 

Thành phố Long Xuyên

(P. Mỹ Bình)

105,436983

10,387999

0,6570

Thị xã Châu Đốc

(P. Châu Phú A)

105,113001

10,717744

0,6423

Huyện An Phú

(TT. An Phú)

105,094103

10,810647

0,6835

Huyện Châu Phú

(TT. Cái Dầu)

105,233459

10,580091

0,5953

Huyện Châu Thành

(TT. An Châu)

105,389028

10,443974

0,6404

Huyện Chợ Mới

(TT. Chợ Mới)

105,403282

10,551041

0,5913

Huyện Phú Tân

(TT. Chợ Vàm)

105,343062

10,716504

0,4413

Huyện Tân Châu

(TT. Tân Châu)

105,242843

10,800671

0,4894

Huyện Thoại Sơn

(TT. Núi Sập)

105,260674

10,258394

0,2157

Huyện Tri Tôn

(TT. Tri Tôn)

105,0009

10,418612

0,1589

Huyện Tịnh Biên

(TT. Nhà Bàng)

105,008099

10,627416

0,3060

7. Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

Thành phố Vũng Tàu

(P. 1)

107,073816

10,349389

0,6002

Thị xã Bà Rịa

(P. Ph­ước Hiệp)

107,167113

10,49684

0,3236

Huyện Châu Đức

(TT. Ngãi Giao)

107,246509

10,648073

0,1863

Huyện Côn Đảo

(Côn Đảo)

106,606337

8,69202

0,5462

Huyện Đất Đỏ

(TT. Đất Đỏ)

107,270686

10,490642

0,2461

Huyện Long Điền

(TT. Long Điền)

107,210081

10,484059

0,2893

Huyện Tân Thành

(TT. Phú Mỹ)

107,054517

10,589509

0,4335

Huyện Xuyên Mộc

(TT. Phư­ớc Bửu)

107,398103

10,534875

0,2099

8. Bạc Liêu

 

 

 

Thị xã Bạc Liêu

(P. 3)

105,720283

9,282918

0,2432

Huyện Đông Hải

(TT. Gành Hào)

105,420952

9,036239

0,2677

Huyện Giá Rai

(TT. Giá Rai)

105,456433

9,237121

0,1589

Huyện Hồng Dân

(TT. Ngan Dừa)

105,451962

9,581362

0,0922

Huyện Ph­ước Long

(TT. Ph­ước Long)

105,460293

9,438268

0,1030

Huyện Vĩnh Lợi

(TT. Hoà Bình)

105,631994

9,285228

0,2010

9. Bắc Giang

 

 

 

Thành phố Bắc Giang

(P. Trần Phú)

106,189508

21,276508

1,0679

Huyện Hiệp Hoà

(TT. Thắng)

105,982466

21,356546

0,9228

Huyện Lạng Giang

(TT. Vôi)

106,260568

21,352684

0,9611

Huyện Lục Nam

(TT. Đồi Ngô)

106,383685

21,302094

1,0709

Huyện Lục Ngạn

(TT. Chũ)

106,565689

21,372396

0,6237

Huyện Sơn Động

(TT. An Châu)

106,851494

21,336156

0,4619

Huyện Tân Yên

(TT. Cao Thư­ợng)

106,126214

21,386398

0,7051

Huyện Việt Yên

(TT. Bích Động)

106,100047

21,271988

1,1003

Huyện Yên Dũng

(TT. Neo)

106,24287

21,203603

1,0660

Huyện Yên Thế

(TT. Cầu Gồ)

106,126549

21,477084

0,7757

10. Bắc Kạn

 

 

 

Thị xã Bắc Kạn

(P. Phùng Chí Kiên)

105,826466

22,143883

0,5845

Huyện Ba Bể

(TT. Chợ Rã)

105,7185922

22,45151835

0,4737

Huyện Bạch Thông

(TT. Phủ Thông)

105,8784901

22,27269924

0,6031

Huyện Chợ Đồn

(TT. Bằng Lũng)

105,5947738

22,15745496

0,2128

Huyện Chợ Mới

(TT. Chợ Mới)

105,775197

21,882556

0,5737

Huyện Na Rì

(TT. Yên Lạc)

106,1837312

22,23757539

0,2658

Huyện Ngân Sơn

(TT. Ngân Sơn)

105,9973884

22,42679922

0,3079

Huyện Pắc Nặm

(Bộc Bố)

105,664265

22,615837

0,5502

11. Bắc Ninh

 

 

 

Thành phố Bắc Ninh

(P. Vũ Ninh)

106,070693

21,18634

1,1690

Huyện Gia Bình

(TT. Gia Bình)

106,194615

21,056523

1,2719

Huyện Lư­ơng Tài

(TT. Thứa)

106,20119

21,017441

1,2906

Huyện Quế Võ

(TT. Phố Mới)

106,153219

21,153498

1,2023

Huyện Thuận Thành

(TT. Hồ)

106,085622

21,0642

1,0866

Huyện Tiên Du

(TT. Lim)

106,019367

21,142551

1,0876

Huyện Từ Sơn

(TT. Từ Sơn)

105,958815

21,116434

0,9012

Huyện Yên Phong

(TT. Chờ)

105,95479

21,194003

1,0189

12. Bến Tre

 

 

 

Thị xã Bến Tre

(P. 8)

106,382247

10,23558

0,1814

Huyện Ba Tri

(TT. Ba Tri)

106,589406

10,038966

0,2697

Huyện Bình Đại

(TT. Bình Đại)

106,692934

10,185789

0,6521

Huyện Châu Thành

(TT. Châu Thành)

106,359692

10,310767

0,2001

Huyện Chợ Lách

(TT. Chợ Lách)

106,12053

10,258775

0,1540

Huyện Giồng Chôm

(TT. Giồng Trôm)

106,507619

10,148996

0,2324

Huyện Mỏ Cầy

(TT. Mỏ Cầy)

106,333683

10,123396

0,1540

Huyện Thạnh Phú

(TT. Thạnh Phú)

106,514731

9,947394

0,2050

13. Bình D­ơng

 

 

 

Thị xã Thủ Dầu Một

(P. Hiệp Thành)

106,672388

11,002815

0,7973

Huyện Bến Cát

(TT. Mỹ Ph­ước)

106,589993

11,154661

0,8797

Huyện Dầu Tiếng

(TT. Dầu Tiếng)

106,362442

11,279501

0,6266

Huyện Dĩ An

(TT. Dĩ An)

106,769498

10,907053

0,6502

Huyện Phú Giáo

(TT. Ph­ước Vĩnh)

106,795326

11,291461

0,8600

Huyện Tân Uyên

(TT. Uyên Hư­ng)

106,803445

11,0647

0,4246

Huyện Thuận An

(TT. Lái Thiêu)

106,699899

10,905335

0,7963

14. Bình Định

 

 

 

Thành phố Quy Nhơn

(P. Lê Lợi)

109,230915

13,770385

0,9228

Huyện An Lão

(TT. An Lão)

108,885393

14,615599

1,0111

Huyện An Nhơn

(TT. Bình Định)

109,111996

13,888792

1,0405

Huyện Hoài Ân

(TT. Tăng Bạt Hổ)

108,971962

14,366109

1,0366

Huyện Hoài Nhơn

(TT. Bồng Sơn)

109,015397

14,434682

1,0287

Huyện Phù Cát

(TT. Ngô Mây)

109,056721

14,0034

1,0493

Huyện Phù Mỹ

(TT. Phù Mỹ)

109,05099

14,174979

0,9885

Huyện Tây Sơn

(TT. Phú Phong)

108,913822

13,910932

1,0758

Huyện Tuy Phư­ớc

(TT. Tuy Phư­ớc)

109,16448

13,828395

1,0464

Huyện Vân Canh

(TT. Vân Canh)

108,997677

13,622525

1,0326

Huyện Vĩnh Thạnh

(TT. Vĩnh Thạnh)

108,7819

14,140664

0,9660

15. Bình Ph­ước

 

 

 

Thị xã Đồng Xoài

(P. Tân Phú)

106,900769

11,539561

0,6649

Huyện Bình Long

(TT. An Lộc)

106,607274

11,651431

0,7031

Huyện Bù Đăng

(TT. Đức Phong)

107,247627

11,813073

0,3717

Huyện Bù Đốp

(TT. Lộc Ninh)

106,811296

12,01511

0,1981

Huyện Chơn Thành

(TT. Chơn Thành)

106,615837

11,416979

0,5560

Huyện Đồng Phú

(TT. Đồng Phú)

106,860954

11,464935

0,7277

Huyện Lộc Ninh

(TT. Lộc Ninh)

106,58972

11,845727

0,7904

Huyện Ph­ớc Long

(TT. Thác Mơ)

107,000583

11,85819

0,1755

16. Bình Thuận

 

 

 

Thành phố Phan Thiết

(P. Đức Thắng)

108,102189

10,923384

0,2412

Huyện Bắc Bình

(TT. Chợ Lầu)

108,503725

11,221553

0,2177

Huyện Đức Linh

(TT. Võ Xu)

107,565896

11,189097

0,2461

Huyện Hàm Tân

(TT. La Gi)

107,756924

10,686894

0,5462

Huyện Hàm Thuận Bắc

(TT. Ma Lâm)

108,130186

11,070423

0,2157

Huyện Hàm Thuận Nam

(TT. Thuận Nam)

107,877197

10,847443

0,2962

Huyện Phú Quí

(TT. Phú Quý)

108,937697

10,542136

0,5296

Huyện Tánh Linh

(TT. Lạc Tánh)

107,680291

11,085559

0,4138

Huyện Tuy Phong

(TT. Liên H­ương)

108,733351

11,228536

0,3658

17. Cà Mau

 

 

 

Thành phố Cà Mau

(P. 5)

105,150215

9,175907

0,1108

Huyện Cái N­ước

(TT. Cái N­ước)

105,013159

8,938304

0,1510

Huyện Đầm Dơi

(TT. Đầm Dơi)

105,196036

8,990659

0,1873

Huyện Năm Căn

(TT. Năm Căn)

104,993246

8,76098

0,2511

Huyện Ngọc Hiển

(TT. Đầm Dơi)

104,757384

8,601188

0,1304

Huyện Phú Tân

(TT. Cái Đôi Vòm)

104,846986

8,871445

0,1285

Huyện Thới Bình

(TT. Thới Bình)

105,094641

9,351728

0,0824

Huyện Trần Văn Thời

(TT. Trần Văn Thời)

104,977396

9,078921

0,1059

Huyện U Minh

(TT. U Minh)

104,969472

9,410501

0,0667

18. Cao Bằng

 

 

 

Thị xã Cao Bằng

(P. Hợp Giang)

106,2606049

22,66653726

0,7983

Huyện Bảo Lâm

(TT. Bảo Lâm)

105,4918652

22,83225057

0,4570

Huyện Bảo Lạc

(TT. Bảo Lạc)

105,6792326

22,94991477

0,3766

Huyện Hà Quảng

(TT. Hà Quảng)

106,077602

22,900958

0,6227

Huyện Hạ Lang

(TT. Hạ Lang)

106,679902

22,695655

0,1520

Huyện Hòa An

(TT. Nư­ớc Hai)

106,146356

22,742542

0,7502

Huyện Nguyên Bình

(TT. Nguyên Bình)

105,9627438

22,65140349

0,3089

Huyện Phục Hòa

(TT. Tà Lùng)

106,564343

22,498114

0,3628

Huyện Quảng Uyên

(TT. Quảng Uyên)

106,4410027

22,69699362

0,3805

Huyện Thạch An

(TT. Đông Khê)

106,4330078

22,42856043

0,7698

Huyện Thông Nông

(TT. Thông Nông)

105,98171

22,78533627

0,4639

Huyện Trà Lĩnh

(TT. Hùng Quốc)

106,3225141

22,82771052

0,3550

Huyện Trùng Khánh

(TT.Trùng Khánh)

106,5221816

22,83414228

0,1775

19. Đăk Lăk

 

 

 

TP. Buôn Ma Thuột

(P. Tự An)

108,04272

12,673605

0,1245

Huyện Buôn Đôn

(TT. Buôn Đôn)

107,895426

12,811224

0,0824

Huyện C­ M gar

(TT. Quảng Phú)

108,077674

12,817459

0,0990

Huyện Ea H leo

(TT. Ea Drăng)

108,207807

13,207851

0,1432

Huyện Ea Kar

(TT. Ea Kar)

108,452763

12,816827

0,1853

Huyện Ea Súp

(TT. Ea Sút)

107,885258

13,075303

0,0735

Huyện Krông Ana

(TT. Buôn Trấp)

108,032173

12,485398

0,2108

Huyện Krông Bông

(TT. Krông Kmar)

108,340386

12,511934

0,4462

Huyện Krông Búk

(TT. Buôn Hồ)

108,264932

12,911638

0,1118

Huyện Krông Năng

(TT. KRông Năng)

108,351355

12,953415

0,1265

Huyện Krông Pắk

(TT. Ph­ước An)

108,308347

12,711197

0,1844

Huyện Lăk

(TT. Liên Sơn)

108,171017

12,407708

0,4413

Huyện M Đrắk

(TT. M Đrắk)

108,743399

12,749497

0,5560

20. Đăk Nông

 

 

 

Huyện C­ Jút

(TT. Ea T Ling)

107,893017

12,588209

0,1206

Huyện Đắk Mil

(TT. Đăk Mil)

107,619526

12,449204

0,1079

Huyện Đắk Nông

(TT. Gia Nghĩa)

107,688063

12,003146

0,5727

Huyện Đắk RLấp

(TT. Kiến Đức)

107,50933

11,99752

0,3324

Huyện Đắk Song

(TT. Đăk Song)

107,602725

12,269189

0,1608

Huyện Krông Nô

(TT. Đắk Mân)

107,878034

12,454466

0,1687

21. Điện Biên

 

 

 

TP. Điện Biên Phủ

(P. Him Lam)

103,0326152

21,40610508

1,2562

Thị xã Mường Lay

(P. Na Lay)

103,148444

22,034188

1,4573

Huyện Điện Biên

(TT. Mư­ờng Thanh)

103,008835

21,364106

1,2562

Huyện Điện Biên Đông

(TT. Điện Biên Đông)

103,2482722

21,25530018

1,1601

Huyện Mư­ờng Chà

(TT. Mư­ờng Chà)

103,091263

21,758804

1,4867

Huyện Mư­ờng Nhé

(TT. Điện Biên Đông)

102,500648

22,158747

1,1189

Huyện Tủa Chùa

(TT. Tủa Chùa)

103,3329362

21,85588728

1,3769

Huyện Tuần Giáo

(TT. Tuần Giáo)

103,4204699

21,59364546

1,1023

22. Đồng Nai

 

 

 

Thành phố Biên Hoà

(P. Thanh Bình)

106,817189

10,946678

0,4452

Thị xã Long Khánh

(TT. Xuân Lộc)

107,246701

10,933625

0,2952

Huyện Cẩm Mỹ

(TT. Trảng Bom)

107,231449

10,824899

0,2030

Huyện Định Quán

(TT. Định Quán)

107,351449

11,197483

0,4325

Huyện Long Thành

(TT. Long Thành)

106,949985

10,779912

0,3668

Huyện Nhơn Trạch

(TT. Nhơn Trạch)

106,928142

10,736255

0,4629

Huyện Tân Phú

(TT. Tân Phú)

107,435226

11,270965

0,2314

Huyện Thống Nhất

(TT. Định Quán)

107,16795

11,060467

0,3756

Huyện Trảng Bom

(TT. Trảng Bom)

107,003624

10,955345

0,2128

Huyện Vĩnh Cửu

(TT. Vĩnh An)

107,038462

11,098241

0,2785

Huyện Xuân Lộc

(TT. Gia Ray)

107,403706

10,927688

0,4992

23. Đồng Tháp

 

 

 

Thành phố Cao Lãnh

(TT. Mỹ Thọ)

105,633243

10,455979

0,3589

Thị xã Sa Đéc

(P. 1)

105,762854

10,298121

0,3923

Huyện Cao Lãnh

(TT. Mỹ Thọ)

105,70179

10,442039

0,2854

Huyện Châu Thành

(TT. Cái Tàu Hạ)

105,873348

10,260056

0,2922

Huyện Hồng Ngự

(TT. Hồng Ngự)

105,340032

10,811857

0,3148

Huyện Lai Vung

(TT. Lai Vung)

105,659366

10,287555

0,5953

Huyện Lấp Vò

(TT. Lấp Vò)

105,52284

10,363814

0,7198

Huyện Tam Nông

(TT. Tràm Chim)

105,560892

10,674848

0,2206

Huyện Tân Hồng

(TT. Sa Rài)

105,457101

10,871163

0,1785

Huyện Thanh Bình

(TT. Thanh Bình)

105,486201

10,561593

0,4276

Huyện Tháp Mư­ời

(TT. Mỹ An)

105,843459

10,524121

0,1520

24. Gia Lai

 

 

 

Thành phố Pleiku

(P. Diên Hồng)

107,991214

13,974191

0,5011

Thị xã An Khê

(TT. An Khê)

108,664139

13,95168

0,7581

Huyện Ayun Pa

(TT. Ayun Pa)

108,439786

13,41028

0,4982

Huyện Ch­ Păh

(TT. Phú Hoà)

107,969942

14,107336

0,5825

Huyện Ch­ Prông

(TT. Ch­ Prông)

107,889673

13,759704

0,2059

Huyện Chư­ Sê

(TT. Chư­ sê)

108,073222

13,700705

0,3383

Huyện Đăk Đoa

(TT.  Đak Đoa)

108,120462

13,994536

0,5658

Huyện Đăk Pơ

(Đak Pơ)

108,671174

14,082535

0,7169

Huyện Đức Cơ

(TT. Chư­ Ty)

107,694886

13,801141

0,1981

Huyện Ia Grai

(TT. La Kha)

107,83509

13,961232

0,2697

Huyện Ia Pa

(Kim Tân)

108,457231

13,540817

0,6100

Huyện K Bang

(TT. Kbang)

108,598412

14,145268

0,6835

Huyện Kông Chro

(TT. Kông Chro)

108,521393

13,801335

0,7031

Huyện Krông Pa

(TT. Phú Túc)

108,695845

13,198394

0,5923

Huyện Mang Yang.

(TT. Kon Dương)

108,252462

14,042736

0,3972

25. Hà Giang

 

 

 

Thị xã Hà Giang

(P. Trần Phú)

104,9837792

22,83283737

0,6688

Huyện Bắc Mê

(TT. Bắc Mê)

105,305308

22,741219

0,3491

Huyện Bắc Quang

(TT. Việt Quang)

104,8060469

22,41500382

0,3138

Huyện Đồng Văn

(TT. Đồng Văn)

105,356464

23,280899

0,2167

Huyện Hoàng Su Phì

(TT. Vinh Quang)

104,6850984

22,73882994

0,1726

Huyện Mèo Vạc

(TT. Mèo Vạc)

105,4103789

23,16053223

0,3619

Huyện Quang Bình

(Yên Bình)

104,586634

22,413311

0,5099

Huyện Quản Bạ

(TT. Tam Sơn)

104,9897243

23,06619099

0,3785

Huyện Vị Xuyên

(TT. Vị Xuyên)

104,9798844

22,667222

0,3776

Huyện Xín Mần

(TT. Cốc Pài)

104,454605

22,694674

0,2118

Huyện Yên Minh

(TT. Yên Minh)

105,1463423

23,11841385

0,5570

26. Hà Nam 

 

 

 

Thành phố Phủ Lý

(P. Quang Trung)

105,915505

20,544784

1,1660

Huyện Bình Lục

(TT. Bình Mỹ)

106,003137

20,493094

1,1209

Huyện Duy Tiên

(TT. Hòa Mạc)

105,990766

20,642315

1,0964

Huyện Kim Bảng

(TT. Quế)

105,872779

20,577196

1,1121

Huyện Lý Nhân

(TT. Vĩnh Trụ)

106,029229

20,559972

1,1091

Huyện Thanh Liêm

(TT. Thanh Liêm)

105,94905

20,472582

1,1268

27. Hà Tĩnh

 

 

 

Thành phố Hà Tĩnh

(P. Bắc Hà)

105,89665

18,346182

1,1454

Thị xã Hồng Lĩnh

(P. Nam Hồng)

105,707588

18,527026

1,0885

Huyện Can Lộc

(TT. Nghèn)

105,775279

18,454758

1,1493

Huyện Cẩm Xuyên

(TT. Cẩm Xuyên)

105,994261

18,256549

1,1111

Huyện Đức Thọ

(TT. Đức Thọ)

105,583482

18,532761

1,1189

Huyện H­ương Khê

(TT. H­ương Khê)

105,705578

18,173409

0,4884

Huyện H­ương Sơn

(TT. Phố Châu)

105,423086

18,512012

0,8561

Huyện Kỳ Anh

(TT. Kỳ Anh)

106,300351

18,069636

0,9934

Huyện Nghi Xuân

(TT. Nghi Xuân)

105,754595

18,662394

1,0621

Huyện Thạch Hà

(TT. Cày)

105,86469

18,364955

1,1405

Huyện Vũ Quang

(TT. Vũ Quang)

105,498918

18,379812

0,5855

28. Hải Dư­ơng

 

 

 

Thành phố Hải Dương

(P. Nguyễn Trãi)

106,326396

20,940634

1,2778

Huyện Bình Giang

(TT. Kẻ Sặt)

106,144674

20,908789

0,7375

Huyện Cẩm Giàng

(TT. Lai Cách)

106,274558

20,945733

1,1994

Huyện Chí Linh

(T.T Sao Đỏ)

106,391943

21,112089

1,1660

Huyện Gia Lộc

(TT. Gia Lộc)

106,295121

20,869196

0,9816

Huyện Kim Thành

(TT. Phú Thái)

106,512926

20,967817

1,2405

Huyện Kinh Môn

(TT. An L­u)

106,553197

20,98862

1,1886

Huyện Nam Sách

(TT. Nam Sách)

106,334022

20,992673

1,3092

Huyện Ninh Giang

(TT. Ninh Giang)

106,395884

20,731422

0,6874

Huyện Thanh Hà

(TT. Thanh Hà)

106,469742

20,845559

1,3337

Huyện Thanh Miện

(TT. Thanh Miện)

106,245083

20,788727

0,6237

Huyện Tứ Kỳ

(TT. Tứ Kỳ)

106,401196

20,821568

1,1140

29. Hậu Giang

 

 

 

Thị xã Vị Thanh

(P.5)

105,471824

9,786227

0,1177

Huyện Châu Thành

(TT. Ngã Sáu)

105,808079

9,921832

0,4472

Huyện Châu Thành A

(TT. Tân Thuận)

105,629302

9,923401

0,2422

Huyện Long Mỹ

(TT. Long Mỹ)

105,571492

9,67952

0,1157

Huyện Phụng Hiệp

(TT. Phụng Hiệp)

105,824371

9,810234

0,3020

Huyện Vị Thuỷ

(TT. Nàng Màu)

105,535384

9,751986

0,1236

30. Hoà Bình

 

 

 

Thành phố Hoà Bình

(P. Ph­ương Lâm)

105,3398596

20,82086559

0,8679

Huyện Cao Phong

(TT. Cao Phong)

105,3246899

20,7078822

0,6580

Huyện Đà Bắc

(TT.  Đà Bắc)

105,2541709

20,87776944

0,8875

Huyện Kim Bôi

(TT. Bo)

105,5362471

20,67182514

0,3981

Huyện Kỳ Sơn

(TT. Kỳ sơn)

105,356125

20,887864

0,8993

Huyện Lạc Sơn

(TT. Vụ Bản)

105,4427684

20,46439368

1,1542

Huyện Lạc Thuỷ

(TT. Chi Nê)

105,7775288

20,49038874

0,6296

Huyện Lư­ơng Sơn

(TT. Lư­ơng Sơn)

105,5389122

20,87662554

0,6845

Huyện Mai Châu

(TT. Mai Châu)

105,092421

20,66414

1,2445

Huyện Tân Lạc

(TT. M­ường Khến)

105,2767206

20,6211141

0,8316

Huyện Yên Thuỷ

(TT. Hàng Trạm)

105,6227558

20,39494977

0,9454

31. Hư­ng Yên

 

 

 

Thị xã H­ưng Yên

(P. Minh Khai)

106,05127

20,646953

1,1052

Huyện Ân Thi

(TT. Ân Thi)

106,08897

20,81881

0,7953

Huyện Khoái Châu

(TT. Khoái Châu)

105,977582

20,839329

1,0258

Huyện Kim Động

(TT. Lư­ơng Hội)

106,059764

20,73974

1,0601

Huyện Mỹ Hào

(TT. Bần Yên Nhân)

106,058124

20,93455

0,7110

Huyện Phù Cừ

(TT. Trần Cao)

106,178201

20,733723

0,7796

Huyện Tiên Lữ

(TT. V­ương)

106,117416

20,700827

1,0268

Huyện Văn Giang

(TT. Văn Giang)

105,927165

20,935896

0,8679

Huyện Văn Lâm

(TT. Nh­ư Quỳnh)

105,988208

20,977832

0,7335

Huyện Yên Mỹ

(TT. Yên Mỹ)

106,034133

20,882932

0,7924

32. Khánh Hoà

 

 

 

Thành phố Nha Trang

(P. Tân Lập)

109,191551

12,244791

0,3256

Thị xã Cam Ranh

(P. Ba Ngoi)

109,133261

11,91303

0,2108

Huyện Diên Khánh

(TT. Diên Khánh)

109,098422

12,257695

0,2932

Huyện Khánh Sơn

(TT. Tô Hạp)

108,951225

12,002801

0,4413

Huyện Khánh Vĩnh

(TT. Khánh Vĩnh)

108,904622

12,279859

0,1971

Huyện Ninh Hòa

(TT. Ninh Hoà)

109,12572

12,490493

0,3364

Huyện Trư­ờng Sa

(Đảo)

114,418039

7,817655

0,1657

Huyện Vạn Ninh

(TT. Vạn Giã)

109,227068

12,698377

0,1932

33. Kiên Giang

 

 

 

Thị xã Hà Tiên

(P. Đông Hồ)

104,490182

10,385716

0,0559

Thành phố Rạch Giá

(P. Vĩnh Thanh Vân)

105,086564

10,010594

0,0922

Huyện An Biên

(TT. Thứ Ba)

105,061727

9,811132

0,0726

Huyện An Minh

(TT. Thứ M­ười Một)

104,946359

9,612347

0,0579

Huyện Châu Thành

(TT. Minh L­ương)

105,158699

9,903343

0,0902

Huyện Giồng Riềng

(TT. Giồng  Riềng)

105,312519

9,908547

0,1147

Huyện Gò Quao

(TT. Gò Quao)

105,272082

9,731211

0,0853

Huyện Hòn Đất

(TT. Hòn Đất)

104,925836

10,186862

0,0922

Huyện Kiên Hải

(Đảo)

104,301973

9,720517

0,0392

Huyện Kiên L­ương

(TT. Kiên L­ương)

104,642986

10,28578

0,0677

Huyện Phú Quốc

(TT. D­ương Đông)

103,958416

10,212509

0,0392

Huyện Tân Hiệp

(TT. Tân Hiệp)

105,29992

10,130866

0,1755

Huyện Vĩnh Thuận

(TT. Vĩnh Thuận)

105,258874

9,512571

0,0804

34. Kon Tum

 

 

 

Thị xã Kon Tum

(P. Thắng Lợi)

108,007267

14,354658

0,7433

Huyện Đắk Glei

(TT. Đắk Glei)

107,736358

15,091423

0,7031

Huyện Đắk Hà

(TT. Đắk Hà)

107,919373

14,526413

0,4952

Huyện Đắk Tô

(TT. Đắk Tô)

107,838568

14,66153

0,5394

Huyện Kon Plong

(Kon Leng)

108,345897

14,613445

0,7473

Huyện Kon Rẫy

(TT. Tân Lập)

108,250823

14,519737

0,7806

Huyện Ngọc Hồi

(TT. Plei Kần)

107,696224

14,706999

0,7237

Huyện Sa Thầy

(TT. Sa Thầy)

107,793349

14,420232

0,5315

35. Lai Châu

 

 

 

Thị xã Lai Châu

 

103,472917

22,391567

0,6865

Huyện Mư­ờng Tè

(TT. M­ường Tè)

102,820064

22,387133

1,1719

Huyện Phong Thổ

(TT. Phong Thổ)

103,462915

22,385888

0,6874

Huyện Sìn Hồ

(TT. Sìn Hồ)

103,251315

22,351086

1,2719

Huyện Tam Đ­ường

(TT. Tam Đ­ường)

103,472917

22,391567

0,6874

Huyện Than Uyên

(TT. Than Uyên)

103,889727

21,962819

1,1297

36. Lạng Sơn

 

 

 

Thành phố Lạng Sơn

(P. Vĩnh Trại)

106,759992

21,853513

0,7894

Huyện Bắc Sơn

(TT. Bắc Sơn)

106,317169

21,901923

0,1726

Huyện Bình Gia

(TT. Bình Gia)

106,371625

21,948446

0,2010

Huyện Cao Lộc

(TT. Cao Lộc)

106,768449

21,866315

0,7865

Huyện Chi Lăng

(TT. Đồng Mỏ)

106,576355

21,660959

0,2089

Huyện Đình Lập

(TT. Đình lập)

107,096207

21,546155

0,7865

Huyện Hữu Lũng

(TT. Hữu Lũng)

106,344899

21,509724

0,8041

Huyện Lộc Bình

(TT. Lộc Bình)

106,926516

21,757322

0,7904

Huyện Tràng Định

(TT. Thất Khê)

106,473043

22,253088

0,7855

Huyện Văn Lãng

(TT. Na Sầm)

106,616053

22,054548

0,7865

Huyện Văn Quan

(TT. Văn Quan)

106,547299

21,865732

0,2952

37. Lào Cai

 

 

 

Thành phố Lào Cai

(P. Cốc Lừu)

103,968527

22,507091

1,0944

Thị xã Cam Đ­ường

(P. Pom Hán)

104,015955

22,418044

0,9532

Huyện Bắc Hà

(TT. Bắc Hà)

104,291493

22,539511

0,5815

Huyện Bảo Thắng

(TT. Phố Lu)

104,186728

22,318476

1,0728

Huyện Bảo Yên

(TT. Phố Ràng)

104,476475

22,237354

1,1101

Huyện Bát Xát

(TT. Bát Sát)

103,893608

22,537018

1,0219

Huyện M­ường Khương

(TT. M­ường Khư­ơng)

104,102986

22,771342

0,3766

Huyện Sa Pa

(TT. Sa Pa)

103,845575

22,335158

0,4187

Huyện Văn Bàn

(TT. Khánh Yên)

104,250796

22,091811

0,5560

Huyện Si Ma Cai

(Si Ma Cai)

104,294585

22,697517

0,2854

38. Lâm Đồng

 

 

 

Thành phố Đà Lạt

(P. 3)

108,43402

11,936

0,2148

Thị xã Bảo Lộc

(P. B Lao)

107,807439

11,542405

0,1510

Huyện Bảo Lâm

(TT. Lộc Thắng)

107,825884

11,642316

0,1706

Huyện Cát Tiên

(TT. Đồng Nai)

107,360512

11,584006

0,4462

Huyện Di Linh

(TT. Di Linh)

108,074617

11,577721

0,2403

Huyện Đa Huoai

(TT. Ma Đa Gui)

107,534561

11,387661

0,1510

Huyện Đa Tẻh

(TT. Đạ Tẻh)

107,484525

11,512878

0,2236

Huyện Đơn D­ương

(TT. Thạnh Mỹ )

108,492358

11,762639

0,4482

Huyện Đức Trọng

(TT. Liên Nghĩa)

108,375235

11,733866

0,3491

Huyện Lâm Hà

(TT. Đinh Văn)

108,254247

11,788215

0,2108

Huyện Lạc Dư­ơng

(TT. Lạc Dư­ơng)

108,408529

12,009099

0,1834

39. Long An

 

 

 

Thị xã Tân An

(P. 1)

106,411743

10,541802

0,5060

Huyện Bến Lức

(TT. Bến Lức)

106,486563

10,638107

0,6345

Huyện Cần Giuộc

(TT. Cần Giuộc)

106,670982

10,605332

0,6100

Huyện Cần Đ­ước

(TT. Cần Đ­ớc)

106,604835

10,503635

0,6374

Huyện Châu Thành

(TT. Tầm Vu)

106,468131

10,444803

0,4756

Huyện Đức Hoà

(TT. Hậu Nghĩa)

106,387177

10,907938

0,5296

Huyện Đức Huệ

(TT. Đông Thành)

106,296351

10,89856

0,6414

Huyện Mộc Hoá

(TT. Mộc Hoá)

105,937627

10,777547

0,1549

Huyện Tân Hư­ng

(TT. Tân Hư­ng)

105,661632

10,835658

0,1275

Huyện Tân Thạnh

(TT. Tân Thạnh)

106,047671

10,608057

0,1530

Huyện Tân Trụ

(TT. Tân Trụ)

106,507903

10,514757

0,6276

Huyện Thạnh Hoá

(TT. Thạnh Hóa)

106,166714

10,653776

0,2412

Huyện Thủ Thừa

(TT. Thủ Thừa)

106,405058

10,605279

0,5913

Huyện Vĩnh H­ưng

(TT. Vĩnh Hư­ng)

105,789574

10,886246

0,1344

40. Nam Định

 

 

 

Thành phố Nam Định

(P. Ngô Quyền)

106,171334

20,427704

1,1572

Huyện Giao Thủy

(TT. Ngô Đồng)

106,440718

20,2829

1,1229

Huyện Hải Hậu

(TT. Yên Định)

106,295842

20,199767

1,1170

Huyện Mỹ Lộc

(TT. Mỹ Lộc)

106,088086

20,441218

1,1444

Huyện Nam Trực

(TT. Nam Trực)

106,176079

20,335498

1,1199

Huyện Nghĩa Hư­ng

(TT. Liễu Đề)

106,180941

20,22008

1,1346

Huyện Trực Ninh

(TT. Cổ Lễ)

106,264193

20,323263

1,1327

Huyện Vụ Bản

(TT. Gôi)

106,072681

20,331566

1,1405

Huyện Xuân Trư­ờng

(TT. Xuân Ngọc)

106,330964

20,297169

1,1533

Huyện Ý Yên

(TT. Lâm)

106,007399

20,329228

1,1013

41. Nghệ An

 

 

 

Thành phố Vinh

(P. Lê Mao)

105,681387

18,671165

1,0209

Thị xã Cửa Lò

(P. Nghi Thuỷ)

105,716337

18,819934

1,0503

Huyện Anh Sơn

(TT. Anh Sơn)

105,083191

18,930485

1,0523

Huyện Con Cuông

(TT. Con Cuông)

104,880086

19,049554

1,0807

Huyện Diễn Châu

(TT. Diễn Châu)

105,599147

18,977107

0,7728

Huyện Đô Lư­ơng

(TT. Đô L­ương)

105,30615

18,903916

1,0709

Huyện H­ưng Nguyên

(TT. Hư­ng Nguyên)

105,628472

18,6712

1,0169

Huyện Kỳ Sơn

(TT. M­ường Xén)

104,154466

19,394728

0,8708

Huyện Nam Đàn

(TT. Nam Đàn)

105,492222

18,702136

1,0611

Huyện Nghi Lộc

(TT. Quán Hành)

105,645664

18,783319

1,0650

Huyện Nghĩa Đàn

(TT. Thái Hoà)

105,43593

19,325734

0,4187

Huyện Quế Phong

(TT. Kim Sơn)

104,924229

19,61435

0,2716

Huyện Quỳ Châu

(TT. Quỳ Châu)

105,095481

19,548518

0,3432

Huyện Quỳ Hợp

(TT. Quỳ Hợp)

105,183709

19,325404

0,3668

Huyện Quỳnh Lư­u

(TT. Cầu Giát)

105,6306

19,14745

0,3825

Huyện Tân Kỳ

(TT. Tân Kỳ)

105,26948

19,049002

0,8689

Huyện Thanh Chư­ơng

(TT. Thanh Ch­ương)

105,336276

18,785598

1,0503

Huyện Tương Dư­ơng

(TT. Hoà Bình)

104,477319

19,259857

0,9356

Huyện Yên Thành

(TT. Yên Minh)

105,464452

18,997171

0,9061

42. Ninh Bình

 

 

 

Thành phố Ninh Bình

(P. Thanh Bình)

105,98183

20,256335

0,9650

Thị xã Tam Điệp

(P. Bắc Sơn)

105,919076

20,157066

0,9022

Huyện Gia Viễn

(TT. Me)

105,834555

20,347562

0,7100

Huyện Hoa Lư­

(TT. Hoa lư­)

105,954345

20,299293

0,9640

Huyện Kim Sơn

(TT. Phát Diệm)

106,084602

20,091934

1,0326

Huyện Nho Quan

(TT. Nho Quan)

105,75226

20,323427

0,8090

Huyện Yên Khánh

(TT. Yên Ninh)

106,062016

20,185691

1,0464

Huyện Yên Mô

(TT. Yên Thịnh)

106,005661

20,162567

0,9052

43. Ninh Thuận

 

 

 

Thành phố  Phan Rang - Tháp Chàm

(P. Mỹ Hư­ơng)

108,989288

11,567571

0,2265

Huyện Bác Ái

(TT. Bác ái)

108,887729

11,83015

0,3187

Huyện Ninh Hải

(TT. Khánh Hải)

109,036483

11,59036

0,2403

Huyện Ninh Ph­ước

(TT. Ph­ước Dân)

108,923438

11,522553

0,2177

Huyện Ninh Sơn

(TT. Tân Sơn)

108,78436

11,773564

0,3619

44. Phú Thọ

 

 

 

Thành phố Việt Trì

(P. Thọ Sơn)

105,410522

21,305913

1,1062

Thị xã Phú Thọ

(P. Âu Cơ)

105,221368

21,401265

1,1376

Huyện Đoan Hùng

(TT. Đoan Hùng)

105,178989

21,632806

1,0679

Huyện Hạ Hoà

(TT. Hạ Hoà)

105,006482

21,562738

1,0895

Huyện Lâm Thao

(TT. Lâm Thao)

105,281875

21,329406

1,0768

Huyện Phù Ninh

(TT. Phong Châu)

105,305197

21,410059

1,1101

Huyện Sông Thao

(TT. Sông Thao)

105,132613

21,422193

1,0670

Huyện Tam Nông

(TT. H­ưng Hoá)

105,292099

21,251362

1,0758

Huyện Thanh Ba

(TT. Thanh Ba)

105,140678

21,499073

1,1140

Huyện Thanh Sơn

(TT. Thanh Sơn)

105,179711

21,202368

0,6757

Huyện Thanh Thuỷ

(TT. Thanh Thuỷ)

105,280681

21,170235

0,9777

Huyện Yên Lập

(TT.Yên Lập)

105,048096

21,354024

0,6051

45. Phú Yên

 

 

 

Thành phố Tuy Hoà

(P. 1)

109,324421

13,09243

0,6767

Huyện Đồng Xuân

(TT. La Hai)

109,106491

13,378728

1,0738

Huyện Phú Hòa

(Hoà Mỹ Đông)

109,226917

12,952653

0,5129

Huyện Sông Cầu

(TT. Sông Cầu)

109,221112

13,458987

1,0130

Huyện Sông Hinh

(TT. Hai Riêng)

108,903189

12,986454

0,5011

Huyện Sơn Hoà

(TT. Củng Sơn)

108,959763

13,057795

0,7051

Huyện Tuy An

(TT. Chí Thạnh)

109,215079

13,308043

1,0405

Huyện Tuy Hoà

(TT. Phú Lâm)

109,312054

13,066575

0,6433

46. Quảng Bình

 

 

 

Thành phố Đồng Hới

(P. Hải Đình)

106,622424

17,46548

0,9316

Huyện Bố Trạch

(TT. Hoàn Lão)

106,533327

17,587024

0,3991

Huyện Lệ Thuỷ

(TT. Kiến Giang)

106,785575

17,226093

0,3128

Huyện Minh Hoá

(TT. Quy Đạt)

105,969561

17,815071

0,3089

Huyện Quảng Ninh

(TT. Quán Hầu)

106,637813

17,407999

0,2609

Huyện Quảng Trạch

(TT. Ba Đồn)

106,424727

17,752391

0,4315

Huyện Tuyên Hoá

(TT. Đồng Lê)

106,019341

17,883872

0,4178

47. Quảng Nam

 

 

 

Thành phố Tam Kỳ

(P. An Xuân)

108,492214

15,565588

0,7865

Thị xã Hội An

(P. Minh An)

108,331745

15,878151

0,3177

Huyện Bắc Trà My

(TT. Trà My)

108,222856

15,343547

0,6796

Huyện Duy Xuyên

(TT. Nam Ph­ước)

108,251812

15,825662

0,2579

Huyện Đại Lộc

(TT. ái Nghĩa)

108,113664

15,882262

0,2942

Huyện Điện Bàn

(TT. Vĩnh Điện)

108,246684

15,893582

0,3344

Huyện Đông Giang

(TT. P Rao)

107,653069

15,928123

0,5364

Huyện Hiệp Đức

(TT. Tân An)

108,117915

15,582305

0,8434

Huyện Nam Giang

(TT. Thạch Mỹ)

107,831939

15,750486

0,4089

Huyện Nam Trà My

(Trà Mai)

108,112737

15,157413

0,6149

Huyện Núi Thành

(TT. Núi Thành)

108,658112

15,432075

0,5688

Huyện Ph­ước Sơn

(TT. Khâm Đức)

107,79906

15,459941

0,9973

Huyện Quế Sơn

(TT. Đông Phú)

108,219236

15,673568

0,4835

Huyện Tây Giang

(Plăng)

107,475819

15,858329

0,9061

Huyện Thăng Bình

(TT. Hà Lam)

108,355574

15,742649

0,2952

Huyện Tiên Phư­ớc

(TT. Tiên Kỳ)

108,306709

15,489836

0,9012

48. Quảng Ngãi

 

 

 

Thành phố Quảng Ngãi

(P. Trần H­ưng Đạo)

108,800936

15,122537

0,8081

Huyện Ba Tơ

(TT. Ba Tơ)

108,737593

14,768115

1,0474

Huyện Bình Sơn

(TT. Châu ổ)

108,757199

15,300061

0,5090

Huyện Đức Phổ

(TT. Đức Phổ)

108,956277

14,812032

1,0395

Huyện Lý Sơn

(TT. Lý Sơn)

109,115841

15,375097

0,7865

Huyện Minh Long

(TT. Long Hiệp)

108,700492

14,931858

0,3432

Huyện Mộ Đức

(TT. Mộ Đức)

108,887505

14,957452

0,4835

Huyện Nghĩa Hành

(TT. Chợ Chùa)

108,778313

15,048485

0,5315

Huyện Sơn Hà

(TT. Di Lăng)

108,468837

15,041504

0,4482

Huyện Sơn Tây

(Sơn Dung)

108,337523

14,994259

0,3001

Huyện Sơn Tịnh

(TT. Sơn Tịnh)

108,797343

15,156215

0,8944

Huyện Tây Trà

(Sơn Dung)

108,35639

15,167678

0,8698

Huyện Trà Bồng

(TT. Trà Xuân)

108,523132

15,255853

0,7885

Huyện Tư­ Nghĩa

(TT. La Hà)

108,825801

15,089916

0,6933

49. Quảng Ninh

 

 

 

Thành phố Hạ Long

(P. Hồng Gai)

107,074243

20,948629

0,8649

Thị xã Cẩm Phả

(P. Cẩm Thành)

107,278208

21,012186

0,7071

Thị xã Móng Cái

(P. Trần Phú)

107,970443

21,530378

0,5658

Thị xã Uông Bí

(P. Trư­ng Vư­ơng)

106,791821

21,032751

1,1199

Huyện Ba Chẽ

(TT. Ba Chẽ)

107,279583

21,27295

1,0140

Huyện Bình Liêu

(TT. Bình Liêu)

107,395971

21,524648

0,4462

Huyện Cô Tô

(Đảo)

107,76484

20,971747

0,1618

Huyện Đầm Hà

(TT. Đầm Hà)

107,595267

21,353367

0,6737

Huyện Đông Triều

(TT. Đông Triều)

106,51354

21,082132

1,0964

Huyện Hải Hà

(TT. Quảng Hà)

107,753631

21,450392

0,5472

Huyện Hoành Bồ

(TT. Trới)

106,99051

21,028425

1,0611

Huyện Tiên Yên

(TT. Tiên Yên)

107,403884

21,332414

0,7669

Huyện Vân Đồn

(TT. Cái Rồng)

107,419432

21,07302

0,6757

Huyện Yên H­ưng

(TT. Quảng Yên)

106,79862

20,939553

1,1964

50. Quảng Trị

 

 

 

Thị xã Đông Hà

(P. 1)

107,098572

16,823541

0,2697

Thị xã Quảng Trị

(P. 1)

107,187234

16,74213

0,2952

Huyện Cam Lộ

(TT. Cam Lộ)

107,004268

16,80916

0,2756

Huyện Đa Krông

(TT. Đa Krông)

106,815813

16,659978

0,6002

Huyện Gio Linh

(TT. Gio Linh)

107,076008

16,93381

0,3109

Huyện Hải Lăng

(TT. Hải Lăng)

107,246103

16,692543

0,3423

Huyện H­ướng Hoá

(TT. Khe Sanh)

106,729258

16,624655

0,5286

Huyện Triệu Phong

(TT. Ái Tử)

107,160477

16,775643

0,2805

Huyện Vĩnh Linh

(TT. Hồ Xá)

107,014103

17,060399

0,3658

51. Sóc Trăng

 

 

 

Thành phố Sóc Trăng

(P. 2)

105,972247

9,605256

0,2530

Huyện Cù Lao Dung

(TT. Vĩnh Châu)

106,162888

9,627605

0,5433

Huyện Kế Sách

(TT. Kế Sách)

105,983829

9,769237

0,4550

Huyện Long Phú

(TT. Long Phú)

106,124848

9,607922

0,4374

Huyện Mỹ Tú

(TT.HuỳnhHữuNghĩa)

105,809689

9,636811

0,1697

Huyện Mỹ Xuyên

(TT. Mỹ Xuyên)

105,986776

9,558628

0,2452

Huyện Ngã Năm

(TT. Ngã Năm)

105,596275

9,566195

0,1089

Huyện Thạnh Trị

(TT. Phú Lộc)

105,743041

9,429983

0,1598

Huyện Vĩnh Châu

(TT. Vĩnh Châu)

105,979968

9,327988

0,3883

52. Sơn La

 

 

 

Thành phố Sơn La

(P. Chiềng Lề)

103,910582

21,332297

1,8564

Huyện Bắc Yên

(TT. Bắc Yên)

104,420908

21,247708

0,8542

Huyện Mai Sơn

(TT. Hát Lót)

104,106526

21,195342

1,0895

Huyện Mộc Châu

(TT. Mộc Châu)

104,6237

20,851692

1,1739

Huyện M­ường La

(TT. M­ường La)

104,0272698

21,51706531

0,9856

Huyện Phù Yên

(TT. Phù Yên)

104,645334

21,259092

0,8100

Huyện Quỳnh Nhai

(TT. Quỳnh Nhai)

103,570129

21,850123

0,8159

Huyện Sông Mã

(TT. Sông Mã)

103,747788

21,051554

1,1699

Huyện Sốp Cộp

(TT. Sốp Cộp)

103,599504

20,939023

1,1601

Huyện Thuận Châu

(TT. Thuận Châu)

103,688492

21,437194

1,2925

Huyện Yên Châu

(TT. Yên Châu)

104,299358

21,047671

1,0562

53. Tây Ninh

 

 

 

Thị xã Tây Ninh

(P. 2)

106,085951

11,311484

0,5639

Huyện Bến Cầu

(TT. Bến Cầu)

106,178575

11,111378

0,6188

Huyện Châu Thành

(TT. Châu Thành)

106,029823

11,313305

0,6374

Huyện D­ương MinhChâu

(TT.DươngMinhChâu)

106,220049

11,377176

0,6345

Huyện Gò Dầu

(TT. Gò Dầu)

106,264426

11,083993

0,5668

Huyện Hoà Thành

(TT. Hoà Thành)

106,127286

11,288293

0,5403

Huyện Tân Biên

(TT. Tân Biên)

106,004801

11,54358

0,5590

Huyện Tân Châu

(TT. Tân Châu)

106,161433

11,554078

0,6345

Huyện Trảng Bàng

(TT. Trảng Bàng)

106,358571

11,030987

0,6217

54. Thái Bình

 

 

 

Thành phố Thái Bình

(P. Lê HồngPhong)

106,342015

20,446666

1,0532

Huyện Đông Hư­ng

(TT. Đông Hư­ng)

106,353272

20,557551

0,7512

Huyện H­ưng Hà

(TT. H­ưng Hà)

106,22411

20,590765

1,0120

Huyện Kiến X­ương

(TT. Kiến X­ương)

106,43684

20,389371

0,9924

Huyện Quỳnh Phụ

(TT. Quỳnh Côi)

106,327377

20,661477

0,6051

Huyện Thái Thuỵ

(TT. Diêm Điền)

106,566321

20,561343

0,5129

Huyện Tiền Hải

(TT. Tiền Hải)

106,50293

20,40545

0,7620

Huyện Vũ Thư­

(TT. Vũ Th­ư)

106,296237

20,436117

1,1042

55. Thái Nguyên

 

 

 

Thành phố Thái Nguyên

(P. Trư­ng Vư­ơng)

105,843674

21,596704

0,9101

Thị xã Sông Công

(P. Tân Quang)

105,8506

21,482478

0,8394

Huyện Đại Từ

(TT. Đại Từ)

105,641588

21,630288

1,1621

Huyện Định Hoá

(TT. Chợ Chu)

105,645948

21,909531

0,4590

Huyện Đồng Hỷ

(TT. Chùa Hang)

105,839291

21,627437

0,9346

Huyện Phổ Yên

(TT. Ba Hàng)

105,877824

21,414122

0,9267

Huyện Phú Bình

(TT. úc Sơn)

105,977524

21,459705

0,6335

Huyện Phú Lư­ơng

(TT. Đu)

105,703666

21,731275

1,0120

Huyện Võ Nhai

(TT. Đình Cả)

106,076177

21,750977

0,4423

56. Thanh Hóa

 

 

 

Thành phố Thanh Hoá

(P. Điện Biên)

105,777997

19,812634

0,9003

Thị xã Bỉm Sơn

(P. Bắc Sơn)

105,857165

20,099832

1,1817

Thị xã Sầm Sơn

(P. Bắc Sơn)

105,897468

19,737447

0,7826

Huyện Bá Thước

(TT. Cành Nàng)

105,233384

20,345956

1,1611

Huyện Cẩm Thuỷ

(TT. Cẩm Thuỷ)

105,475186

20,216261

1,1493

Huyện Đông Sơn

(TT. Rừng Thông )

105,733188

19,816115

0,9110

Huyện Hà Trung

(TT. Hà Trung)

105,851902

20,011608

1,4112

Huyện Hậu Lộc

(TT. Hậu Lộc)

105,890345

19,916804

1,2366

Huyện Hoằng Hoá

(TT. Bút Sơn)

105,853757

19,861982

1,0336

Huyện Lang Chánh

(TT. Lang Chánh)

105,242915

20,155001

1,0307

Huyện Mư­ờng Lát

(TT. M­ường Lát)

104,608331

20,538586

1,0326

Huyện Nga Sơn

(TT. Nga Sơn)

105,970786

20,008426

1,2327

Huyện Ngọc Lặc

(TT. Ngọc Lạc)

105,372238

20,091934

0,9826

Huyện Như­ Thanh

(TT. Như­ Thanh)

105,575911

19,632547

0,8365

Huyện Nh­ư Xuân

(TT. Yên Cát)

105,430577

19,663219

0,5296

Huyện Nông Cống

(TT. Nông Cống)

105,686447

19,705461

1,0287

Huyện Quảng Xư­ơng

(TT. Quảng X­ương)

105,829966

19,727482

0,8424

Huyện Quan Hoá

(TT. Quan Hoá)

105,103108

20,381078

1,0993

Huyện Quan Sơn

(TT. Quan Sơn )

104,898163

20,265935

0,7904

Huyện Thạch Thành

(TT. Kim Tân)

105,670291

20,12894

1,3935

Huyện Thọ Xuân

(TT. Thọ Xuân)

105,519467

19,935256

0,9777

Huyện Thư­ờng Xuân

(TT. Th­ường Xuân)

105,35011

19,904063

0,9346

Huyện Thiệu Hoá

(TT. Vạn Hà)

105,678657

19,882446

0,9101

Huyện Tĩnh Gia

(TT. Tĩnh Gia)

105,776541

19,449496

0,9669

Huyện Triệu Sơn

(TT. Triệu Sơn)

105,595675

19,819138

0,9973

Huyện Vĩnh Lộc

(TT. Vĩnh Lộc)

105,614134

20,062668

1,0454

Huyện Yên Định

(TT. Quán lão)

105,653484

19,970766

0,8571

57. Thừa Thiên – Huế

 

 

 

Thành phố Huế

(P. Phú Hội)

107,593495

16,462799

0,5276

Huyện A L­ưới

(TT. A Lưới)

107,230915

16,276708

0,5619

Huyện H­ương Thuỷ

(TT. Phú Bài)

107,687393

16,399311

0,4825

Huyện H­ương Trà

(TT. Tứ Hạ)

107,467543

16,532178

0,5286

Huyện Nam Đông

(TT. Khe Tre)

107,723552

16,168526

0,7885

Huyện Phú Lộc

(TT. Phú Lộc)

107,860479

16,280188

0,4256

Huyện Phú Vang

(TT. Phú Vang)

107,614496

16,526909

0,5247

Huyện Phong Điền

(TT. Phong Điền)

107,362825

16,581553

0,4864

Huyện Quảng Điền

(TT. Sịa)

107,507752

16,576283

0,4442

58. Tiền Giang

 

 

 

Thành phố Mỹ Tho

(P. 1)

106,366702

10,358815

0,2324

Thị xã Gò Công

(P. 3)

106,6784

10,366289

0,8012

Huyện Cái Bè

(TT. Cái Bè)

106,032342

10,338579

0,1530

Huyện Cai Lậy

(TT. Cai Lậy)

106,117888

10,407743

0,1393

Huyện Châu Thành

(TT. Tân Hiệp)

106,341325

10,449356

0,2746

Huyện Chợ Gạo

(TT. Chợ Gạo)

106,463932

10,352172

0,3354

Huyện Gò Công Đông

(TT. Tân Hoà)

106,712035

10,320039

0,7698

Huyện Gò Công Tây

(TT. Vĩnh Bình)

106,579754

10,345226

0,5629

Huyện Tân Ph­ước

(TT. Mỹ Phư­ớc)

106,193071

10,477254

0,1765

59. Trà Vinh

 

 

 

Thị xã Trà Vinh

(P. 4)

106,341455

9,93817

0,2148

Huyện Càng Long

(TT. Càng Long)

106,203383

9,989331

0,2716

Huyện Cầu Kè

(TT. Cầu Kè)

106,054643

9,870448

0,6472

Huyện  Cầu Ngang

(TT. Cầu Ngang)

106,452095

9,804802

0,2805

Huyện Châu Thành

(TT. Châu Thành)

106,346637

9,869448

0,2667

Huyện Duyên Hải

(TT. Duyên Hải)

106,490906

9,634284

0,4815

Huyện Tiểu Cần

(TT. Tiểu Cần)

106,188956

9,812608

0,5796

Huyện Trà Cú

(TT. Trà Cú)

106,26231

9,680716

0,6600

60. Tuyên Quang

 

 

 

Thị xã Tuyên Quang

(P. Minh Xuân)

105,212592

21,81438

0,5835

Huyện Chiêm Hoá

(TT. Vĩnh Lộc)

105,259989

22,148471

0,1961

Huyện Hàm Yên

(TT. Tân Yên)

105,029818

22,073003

0,4766

Huyện Na Hang

(TT. Na Hang)

105,395347

22,350264

0,4295

Huyện Sơn Dư­ơng

(TT. Sơn Dư­ơng)

105,390787

21,701718

0,6149

Huyện Yên Sơn

(TT. Yên Sơn)

105,220081

21,796005

0,6080

61. Vĩnh Long

 

 

 

Thị xã Vĩnh Long

(P. 1)

105,976463

10,253015

0,2157

Huyện Bình Minh

(TT. Cái Vồn)

105,823863

10,070005

0,7061

Huyện Long Hồ

(TT. Long Hồ)

106,012632

10,192599

0,2403

Huyện Mang Thít

(TT. Cái Nhum)

106,110902

10,177833

0,1932

Huyện Tam Bình

(TT. Tam Bình)

105,994227

10,043792

0,4590

Huyện Trà Ôn

(TT. Trà Ôn)

105,921902

9,965789

0,6296

Huyện Vũng Liêm

(TT. Vũng Liêm)

106,18474

10,095803

0,2001

62. Vĩnh Phúc

 

 

 

Thị xã Phúc Yên

(TT. Phúc Yên)

105,704866

21,237239

0,7777

Thành phố Vĩnh Yên

(P. Liên Bảo)

105,596511

21,312293

0,8208

Huyện Bình Xuyên

(TT. H­ương Canh)

105,648005

21,277529

0,7924

Huyện Lập Thạch

(TT. Lập Thạch)

105,460311

21,415886

0,9503

Huyện Tam Dư­ơng

(TT. Tam Dư­ơng)

105,539313

21,381687

0,8326

Huyện Vĩnh Tư­ờng

(TT. Vĩnh T­ường)

105,515329

21,21975

1,1219

Huyện Yên Lạc

(TT. Yên Lạc)

105,577221

21,23396

1,0670

63. Yên Bái

 

 

 

 

Thành phố Yên Bái

(P. Nguyễn Thái Học)

104,878837

21,71114

1,1082

Thị xã Nghĩa Lộ

(P. Trung Tâm)

104,51194

21,60303

0,6669

Huyện Lục Yên

(TT. Yên Thế)

104,766688

22,097433

1,0650

Huyện Mù Căng Chải

(TT. Mù Căng Chải)

104,086195

21,851122

0,5502

Huyện Trạm Tấu

(TT. Trạm tấu)

104,388593

21,466639

0,4393

Huyện Trấn Yên

(TT. Cổ Phúc)

104,823185

21,758578

1,0807

Huyện Văn Chấn

(TTNT. Liên Sơn)

104,492506

21,652069

0,6806

Huyện Văn Yên

(TT. Mậu A)

104,685533

21,874889

1,0621

Huyện Yên Bình

(TT. Yên Bình)

104,964057

21,726827

1,1062

 

Bảng 6.2           Bảng chuyển đổi đỉnh gia tốc nền sang cấp động đấttheo thang MSK - 64

Cấp động đất (thang MSK – 64)

Đỉnh gia tốc nền, m/s2

V

0,118- 0,294

VI

> 0,294- 0,588

VII

> 0,588- 1,177

VIII

> 1,177- 2,354

IX

> 2,354- 4,707

X

> 4,707

 

 

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi