Quy chuẩn QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Quy chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

Quy chuẩn Việt Nam QCVN 02:2022/BXD

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng
Số hiệu:QCVN 02:2022/BXDLoại văn bản:Quy chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Xây dựngLĩnh vực: Xây dựng
Ngày ban hành:26/09/2022Hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Người ký:Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QCVN 02:2022/BXD

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ SỐ LIỆU ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN DÙNG TRONG XÂY DỰNG

National Technical Regulation on Natural Physical and Climatic Data for Construction

 

Lời nói đầu

QCVN 02:2022/BXD do Viện Khoa học công nghệ xây dựng chủ trì biên soạn (với sự hợp tác của Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường, Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam và Hội Môi trường Xây dựng Việt Nam), Vụ Khoa học công nghệ và môi trường trình duyệt, Bộ Khoa học và Công nghệ thẩm định, Bộ Xây dựng ban hành kèm theo Thông tư số 02/2022/TT-BXD ngày 26/9/2022 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

QCVN 02:2022/BXD thay thế QCVN 02:2009/BXD ban hành kèm theo Thông tư số 29/2009/TT-BXD, ngày 14/8/2009 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng.

 

MỤC LỤC

1  QUY ĐỊNH CHUNG

1.1  Phạm vi điều chỉnh

1.2  Đối tượng áp dụng

1.3  Giải thích từ ngữ

1.4  Các số liệu trong quy chuẩn

1.5  Nguồn gốc số liệu

2  SỐ LIỆU KHÍ HẬU DÙNG TRONG XÂY DỰNG

2.1  Đặc điểm khí hậu Việt Nam

2.2  Sử dụng số liệu Chương 2

3  SỐ LIỆU THỜI TIẾT VÀ HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN BẤT LỢI

3.1  Bão

3.2  Lốc

3.3  Lũ lụt

3.4  Lũ quét

3.5  Dông sét

3.6  Động đất

3.7  Thuỷ văn biển

3.8  Độ muối khí quyển

3.9  Sử dụng số liệu Chương 3

4  SỐ LIỆU MẬT ĐỘ SÉT ĐÁNH

4.1  Đặc điểm số liệu mật độ sét đánh

4.2  Sử dụng số liệu mật độ sét đánh trong thiết kế

5  SỐ LIỆU GIÓ DÙNG TRONG THIẾT KẾ

5.1  Phạm vi áp dụng

5.2  Số liệu áp lực gió (W0)

5.3  Số liệu vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm

5.4  Số liệu vận tốc gió, áp lực gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm

5.5  Số liệu gió theo các nghiên cứu riêng

6  SỐ LIỆU ĐỘNG ĐẤT DÙNG TRONG THIẾT KẾ

6.1  Số liệu động đất theo đỉnh gia tốc nền tham chiếu

6.2  Số liệu động đất theo phổ phản ứng SS và S1

6.3  Số liệu động đất theo cường độ chấn động bề mặt, I

6.4  Số liệu động đất theo các nghiên cứu riêng

7  TỔ CHỨC THỰC HIỆN

PHỤ LỤC A (quy định) Số liệu khí hậu, khí tượng

PHỤ LỤC B (quy định) Số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi

 

DANH MỤC BẢNG

Chương 4

Bảng 4.1 - Mật độ sét đánh theo địa danh hành chính lãnh thổ Việt Nam

Chương 5

Bảng 5.1 - Phân vùng áp lực gió, vận tốc gió theo địa danh hành chính

Bảng 5.2 - Hệ số Ks,T, dùng để chuyển đổi từ vận tốc gió 3 s, 50 năm sang vận tốc gió 3 s, T ( năm)

Bảng 5.3 - Hệ số Km,T, dùng để chuyển đổi từ vận tốc gió 10 phút, 50 năm sang vận tốc gió 10 s, T ( năm)

Chương 6

Bảng 6.1 - Bảng phân vùng động đất theo đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính (chu kỳ lặp 500 năm cho nền loại A), g = 9,81 m/s2(gia tốc trọng trường)

Bảng 6.2 - Bảng phân vùng động đất theo phổ phản ứng chu kỳ ngắn SS và chu kỳ dài S1 theo địa danh hành chính với chu kỳ lặp 2 500 năm cho nền loại B

Bảng 6.3 - Phân loại thiệt hại công trình

Bảng 6.4 - Phân loại tác động của động đất theo thang MSK - 64 và chuyển đổi

giữa đỉnh gia tốc nền và cường độ chấn động bề mặt

Phụ lục A

Bảng A.1 - Tọa độ vị trí các trạm khí tượng

Bảng A.2 - Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.3 - Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.4 - Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.5 - Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Bảng A.6 - Nhiệt độ không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Bảng A.7 - Biên độ ngày của nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.8 - Biến trình ngày của nhiệt độ không khí (ºC)

Bảng A.9 - Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (g/m3)

Bảng A.10 - Độ ẩm tương đối của không khí trung bình tháng và năm (%)

Bảng A.11 - Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (%)

Bảng A.12 - Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%)

Bảng A.13 - Biến trình ngày của độ ẩm tương đối của không khí (%)

Bảng A.14 - Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰)

Bảng A.15 - Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s)

Bảng A.16 - Tần suất Lặng gió (PL, %) tần suất (P, %) và vận tốc gió (V, m/s) trung bình theo 8 hướng

Bảng A.17 - Độ cao (H) và góc phương vị (A) của mặt trời (độ)

Bảng A.18 - Tổng xạ trên mặt phẳng (W/m2/ngày)

Bảng A.19 - Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)

Bảng A.20 - Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

Bảng A.21 - Cường độ tán xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

Bảng A.22 - Tổng số giờ nắng trung bình tháng và năm (h)

Bảng A.23 - Biến trình ngày của số giờ nắng (h)

Bảng A.24 - Độ rọi trên mặt phẳng ngang (klx)

Bảng A.25 - Lượng mưa trung bình tháng và năm (mm)

Bảng A.26 - Lượng mưa ngày lớn nhất (mm)

Bảng A.27 - Lượng mưa lớn nhất trung bình thời đoạn (mm)

Bảng A.28 - Số ngày mưa trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.29 - Số ngày mưa trung bình theo các cấp (ngày)

Bảng A.30 - Lượng mưa (mm) tháng và năm theo các suất bảo đảm (%)

Bảng A.31 - Số ngày mưa phùn trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.32 - Số ngày sương mù trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.33 - Số ngày có dông trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.34 - Lượng mây tổng quan trung bình tháng và năm (ngày).

Bảng A.35 - Lượng mây dưới trung bình tháng và năm (ngày)

Phụ lục B

Bảng B.1 - Tần suất bão và áp thấp nhiệt đới đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam từ năm 1961 đến năm 2017

Bảng B.2 - Cấp gió theo thang Bô-pho (Beaufort) và chiều cao sóng

Bảng B.3 - Thống kê các cơn bão và áp thấp nhiệt đới đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam từ năm 1961 đến năm 2017

Bảng B.4 - Phân bố các lần tố lốc một số năm trên toàn quốc từ năm 1971 đến năm 2017

Bảng B.5 - Thống kê các trận lũ lịch sử từ năm 1945 đến năm 2007

Bảng B.6 - Thống kê các trận lũ quét từ năm 1958 đến năm 2017

 

DANH MỤC HÌNH

Chương 2

Hình 2.1 - Bản đồ phân vùng khí hậu xây dựng

Hình 2.2 - Bản đồ phân bố mạng lưới trạm khí tượng trên quy mô cả nước

Chương 3

Hình 3.1 - Bản đồ thuỷ triều ở Biển Đông

Hình 3.2 - Bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5 %

Hình 3.3 - Bản đồ chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam

Hình 3.4 - Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển

Chương 4

Hình 4.1 - Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm lãnh thổ Việt Nam

Chương 5

Hình 5.1 - Bản đồ phân vùng áp lực gió trên lãnh thổ Việt Nam

Chương 6

Hình 6.1 - Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu, agR trên lãnh thổ Việt Nam, chu kỳ lặp 500 năm cho nền loại A

Hình 6.2 - Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng SS

Hình 6.3 - Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng S1

 

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ SỐ LIỆU ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN DÙNG TRONG XÂY DỰNG

National Technical Regulation on Natural Physical and Climatic Data for Construction

1 QUY ĐỊNH CHUNG

1.1 Phạm vi điều chỉnh

1.1.1 Quy chuẩn kỹ thuật này quy định các số liệu điều kiện tự nhiên áp dụng trong việc lập, thẩm định, phê duyệt các hoạt động xây dựng bao gồm lập quy hoạch xây dựng, lập dự án đầu tư xây dựng công trình, thiết kế xây dựng công trình, thi công xây dựng công trình, giám sát thi công xây dựng công trình, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình tại Việt Nam.

1.1.2 Trong một số trường hợp riêng biệt, cho phép sử dụng số liệu gió, động đất và các số liệu điều kiện tự nhiên khác dùng trong xây dựng được cung cấp bởi cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền như: Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu hoặc Tổng cục khí tượng thủy văn - Bộ Tài nguyên và Môi trường, Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam... đối với một số công trình cụ thể khi có luận chứng, nêu rõ các cơ sở khoa học của các số liệu áp dụng, gửi Bộ Xây dựng.

1.2 Đối tượng áp dụng

Quy chuẩn này áp dụng đối với các tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động xây dựng ở Việt Nam.

1.3 Giải thích từ ngữ

Trong quy chuẩn này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:

1.3.1

Áp thấp nhiệt đới

Một xoáy thuận nhiệt đới có sức gió mạnh nhất từ cấp 6 đến cấp 7 và có thể có gió giật.

1.3.2

Bão

Một xoáy thuận nhiệt đới có sức gió mạnh nhất từ cấp 8 trở lên và có thể có gió giật. Bão có sức gió mạnh nhất từ cấp 10 đến cấp 11 gọi là bão mạnh, từ cấp 12 đến cấp 15 gọi là bão rất mạnh, từ cấp 16 trở lên gọi là siêu bão.

1.3.3

Chấn tâm

Hình chiếu theo chiều thẳng đứng của chấn tiêu lên bề mặt trái đất.

1.3.4

Chấn tiêu

Vị trí nguồn phát sinh ra trận động đất.

1.3.5

Cường độ chấn động trên bề mặt (ký hiệu I)

Đại lượng biểu thị khả năng rung động do một trận động đất gây ra trên mặt đất và được đánh giá qua mức độ tác động của nó đối với nhà cửa, công trình, mặt đất, đồ vật, con người. Trong quy chuẩn này, cường độ chấn động trên bề mặt được đánh giá theo thang MSK-64 gồm 12 cấp (xem các Bảng 6.3 và 6.4).

1.3.6

Dông

Hiện tượng đối lưu mạnh của khí quyển gây ra sự phóng điện đột ngột kèm theo sấm chớp.

1.3.7

Động đất

Sự rung động mặt đất bởi sự giải phóng đột ngột năng lượng trong vỏ trái đất dưới dạng sóng địa chấn, có thể gây ra biến dạng trên mặt đất, phá hủy nhà cửa, công trình, của cải và sinh mạng con người.

1.3.8

Độ lớn động đất (ký hiệu là M)

Đại lượng đặc trưng cho mức năng lượng mà trận động đất phát và truyền ra xung quanh dưới dạng sóng đàn hồi. Trong quy chuẩn này, độ lớn động đất (ký hiệu là M) được đánh giá bằng thang độ Richter, có giá trị bằng logarit cơ số 10 của biên độ cực đại (micron) thành phần nằm ngang của sóng địa chấn trên băng ghi của máy địa chấn chu kỳ ngắn chuẩn Wood Andersen ở khoảng cách 100 km từ chấn tâm.

1.3.9

Độ muối khí quyển

Tổng lượng muối clorua trong không khí tính theo số miligam ion Cl sa lắng trên 1 m2 bề mặt công trình trong một ngày đêm (mg Cl- /m2 ngày).

1.3.10

Lốc

Luồng gió xoáy có sức gió mạnh tương đương với sức gió của bão nhưng được hình thành và tan trong thời gian ngắn, phạm vi hoạt động hẹp từ vài km2 đến vài chục km2.

1.3.11

Hiện tượng mực nước sông dâng cao trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó xuống, trong đó:

a) Lũ lịch sử là lũ có đỉnh lũ cao hiếm thấy trong thời kỳ quan trắc hoặc do điều tra khảo sát được;

b) Lũ đặc biệt lớn là lũ có đỉnh lũ cao hiếm thấy trong thời kỳ quan trắc;

c) Lũ bất thường là lũ xuất hiện trước hoặc sau mùa lũ hoặc lũ hình thành do mưa lớn xảy ra trong phạm vi nhỏ, hồ chứa xả nước, do vỡ đập, tràn đập,vỡ đê, tràn đê.

1.3.12

Lũ quét

Lũ xảy ra bất ngờ trên các lưu vực sông suối nhỏ miền núi, dòng chảy xiết, thường kèm theo bùn đá, lũ lên nhanh, xuống nhanh, có sức tàn phá lớn.

1.3.13

Mật độ sét đánh

Số lần phóng điện xuống đất tính trên 1 km2 trong một năm.

1.3.14

Nước dâng do bão

Hiện tượng nước biển dâng cao hơn mực nước triều bình thường do ảnh hưởng của bão.

1.3.15

Sét

Hiện tượng phóng điện trong đám mây, giữa các đám mây với nhau hoặc giữa đám mây với mặt đất.

1.3.16

Xoáy thuận nhiệt đới

Vùng gió xoáy (đường kính có thể tới hàng trăm km) hình thành trên biển nhiệt đới, gió thổi xoáy vào trung tâm theo hướng ngược chiều kim đồng hồ, áp suất khí quyển (khí áp) trong xoáy thuận nhiệt đới thấp hơn xung quanh, có mưa, đôi khi kèm theo dông, tố, lốc.

1.4 Các số liệu trong quy chuẩn

1.4.1 Các số liệu trong quy chuẩn này gồm: Số liệu khí hậu; số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi; mật độ sét đánh; số liệu gió dùng trong thiết kế; và số liệu động đất dùng trong thiết kế.

1.4.2 Các số liệu điều kiện tự nhiên khác dùng trong xây dựng có thể được cung cấp bởi cơ quan chuyên môn Nhà nước có thẩm quyền theo quy định pháp luật.

1.5 Nguồn gốc số liệu

1.5.1 Nguồn gốc số liệu khí hậu (Chương 2)

Số liệu khí hậu ở Chương 2 do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường cung cấp.

1.5.2 Nguồn gốc số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi (Chương 3)

- Số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi được tập hợp từ các số liệu do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường cung cấp.

- Số liệu về thuỷ triều ở biển Đông và phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5 % được cập nhật đến năm 2016.

- Số liệu về độ muối khí quyển được giữ nguyên như phiên bản trước.

- Số liệu về chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn, về các vùng phát sinh động đất do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam cung cấp.

1.5.3 Nguồn gốc số liệu mật độ sét đánh (Chương 4)

Số liệu về mật độ sét đánh trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và

Công nghệ Việt Nam cung cấp.

1.5.4 Nguồn gốc số liệu gió (Chương 5)

Số liệu gió trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường cung cấp.

1.5.5 Nguồn gốc số liệu động đất (Chương 6)

Số liệu về động đất trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam cung cấp.

2 SỐ LIỆU KHÍ HẬU DÙNG TRONG XÂY DỰNG

2.1 Đặc điểm khí hậu Việt Nam

2.1.1 Mùa khí hậu

Việt Nam thuộc vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, gió mùa. Lãnh thổ Việt Nam được chia làm 2 miền Bắc và Nam với khí hậu khác biệt:

a) Miền Bắc (từ 16 độ vĩ bắc, ngang với đèo Hải Vân, trở ra phía bắc): Có mùa đông lạnh. Vùng đồng bằng tháng lạnh có nhiệt độ trung bình từ 10 ºC đến 15 ºC.

b) Miền Nam (từ 16 độ vĩ bắc, ngang với đèo Hải Vân, trở vào phía nam): Không có mùa đông lạnh. Vùng đồng bằng quanh năm nóng và chia ra 2 mùa rõ rệt là mùa mưa và mùa khô. Mùa mưa từ tháng 5 tới tháng 10, mùa khô từ tháng 11 tới tháng 4.

2.1.2 Nắng, nhiệt độ không khí, bức xạ mặt trời

a) Nắng: Trên toàn lãnh thổ, thời gian nắng dài. Số giờ nắng trung bình trong một năm: Miền Bắc nhỏ hơn 2 000 h, miền Nam lớn hơn 2 000 h.

b) Nhiệt độ không khí: Miền Bắc có nhiệt độ trung bình hàng năm phổ biến dưới 24 ºC; miền Nam có nhiệt độ trung bình hàng năm phổ biến từ 24 ºC đến 28 ºC.

c) Bức xạ mặt trời: Lượng bức xạ dồi dào. Tổng xạ trung bình hàng năm tại miền Bắc lớn hơn 586 kJ/cm2; tại miền Nam nhỏ hơn 586 kJ/c m2.

2.1.3 Độ ẩm của không khí và các mùa thời tiết

Trên toàn lãnh thổ, độ ẩm tương đối của không khí quanh năm cao: từ 76 % đến 88 %. Tại một số nơi, trong khoảng thời gian nhất định có thể có sự thay đổi lớn về độ ẩm không khí do ảnh hưởng của một số hiện tượng thời tiết đặc biệt.

a) Thời kỳ mưa phùn, lạnh ẩm: Ở miền Bắc, vào thời kỳ gió mùa mùa đông (gió mùa Đông Bắc) thường có mưa phùn ẩm ướt, độ ẩm tương đối của không khí cao, có lúc bão hòa. Tuy nhiên, có một số thời điểm có gió mùa đông bắc kèm thời tiết hanh khô với độ ẩm thấp xảy ra trong một vài ngày đến vài tuần.

b) Thời tiết nồm ẩm: Tại vùng phía đông miền Bắc và ven biển miền Trung, vào khoảng thời gian cuối mùa đông, đầu mùa xuân (từ tháng 2 đến tháng 4) thường có thời tiết nồm ẩm, không khí có nhiệt độ t ừ 20 ºC đến 25 ºC và độ ẩm tương đối rất lớn, trên 95 %, có lúc bão hòa.

c) Thời tiết khô nóng: Tại các vùng trũng khuất phía đông dãy núi Trường Sơn và các thung lũng vùng Tây Bắc về mùa hè có gió khô nóng thổi theo hướng tây, tây bắc, tây nam với thời gian hoạt động từ 10 ngày đến 30 ngày trong năm. Thời tiết trở nên khô nóng, nhiệt độ trên 35 ºC và độ ẩm tương đối dưới 55 %.

2.1.4 Mưa, tuyết

Trên toàn lãnh thổ, lượng mưa và thời gian mưa hàng năm tương đối lớn, trung bình t ừ 1 100 mm đến 4 800 mm và từ 100 ngày đến 223 ngày. Mưa phân bố không đều và tập trung vào các tháng mưa. Nhiều trận mưa có cường độ lớn, nhiều đợt mưa liên tục, kéo dài, gây lũ lụt.

Trên toàn lãnh thổ không có tuyết trừ một đôi lần trong năm và ở một vài ngọn núi cao phía Bắc.

2.1.5 Phân vùng khí hậu xây dựng

2.1.5.1 Phân vùng khí hậu xây dựng

Lãnh thổ Việt Nam được phân chia thành 7 vùng khí hậu xây dựng (Hình 2.1):

(1) Vùng Tây Bắc (vùng I);

(2) Vùng trung du - miền núi Việt Bắc và Đông Bắc (vùng II);

(3) Vùng đồng bằng Bắc Bộ (vùng III);

(4) Vùng Bắc Trung Bộ (vùng IV);

(5) Vùng Nam Trung Bộ (vùng V);

(6) Vùng Tây Nguyên (vùng VI);

(7) Vùng Nam Bộ (Vùng VII).

2.1.5.2 Đặc điểm của các vùng khí hậu xây dựng Việt Nam

a) Vùng I - Vùng Tây Bắc: Được tách bởi dãy núi Hoàng Liên Sơn với đường ranh giới nằm ở sườn đông dọc theo đường đẳng trị chỉ số cán cân nhiệt CCN1,I= -350 cal/phút (gọi tắt là đường đẳng trị CCN1,I). Dãy núi này cũng là ranh giới phân chia ảnh hưởng của thời tiết “khô lạnh” và thời tiết “nồm ẩm” của thời kỳ mùa xuân giữa 2 vùng núi của Bắc Bộ. Do ảnh hưởng khác nhau của 2 hiện tượng này đã dẫn đến sự khác nhau về mức độ nóng, lạnh trong một thời kỳ dài của nửa đầu năm. Đây là các yếu tố tác động nhất định đến các giải pháp kiến trúc. Tuy nhiên, do độ cao trung bình khá lớn nên đặc điểm khí hậu cơ bản của vùng này vẫn là vùng có mùa đông lạnh với giải pháp chống lạnh chiếm ưu thế. Đây là vùng tồn tại đồng thời cả 3 vành đai khí hậu theo độ cao. Khí hậu của vùng núi Tây Bắc được giới hạn về phía nam bởi vùng núi thuộc phía Tây tỉnh Hòa Bình, do tác động trực tiếp của không khí cực đới sau khi qua Đồng bằng Bắc Bộ trên phần lớn tỉnh Hòa Bình, đã mang vào đây những đặc điểm cơ bản của khí hậu vùng phía đông và vùng đồng bằng Bắc Bộ với sự tồn tại của mùa “nồm ẩm” và nhiệt độ thấp trong mùa đông.

b) Vùng II - Vùng trung du - miền núi Việt Bắc và Đông Bắc: Đây là vùng thuộc phía Đông Hoàng Liên Sơn, được tách bởi đường đẳng trị CCN1,I= -350 cal/phút kết hợp với đường đẳng trị CCNVII= 600 cal/phút. Đây là vùng có mùa đông lạnh nhất so với cả nước, mặc dù thực tế vẫn có nhiệt độ rất thấp trên các vùng núi cao của Tây Bắc song trên cùng độ cao thì nhiệt độ ở vùng này cao hơn đáng kể. Trên cùng một đai cao, biện pháp chống lạnh ở Đông Bắc là quan trọng nhất. Là vùng núi nên khí hậu phân hóa mạnh mẽ theo độ cao địa hình, trong vùng tồn tại cả 3 vành đai khí hậu.

c) Vùng III - Vùng Đồng bằng Bắc Bộ: Đây là vùng có mức độ lạnh về mùa đông kém hơn so với vùng Đông Bắc nhưng cao hơn so với vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ. Nó được giới hạn bởi các đường đẳng trị CCN1,I = -350 cal/phút và ∆CCNnăm = 1 000 cal/phút về phía bắc và tây. Nó được tách khỏi Bắc Trung Bộ bởi ảnh hưởng của thời tiết khô nóng do ảnh hưởng của gió tây khô nóng (gió Lào), được phân định bằng chỉ số nhiệt ẩm tương đương CSAIV-VII lớn hơn 2 và CSAVII lớn hơn 2, số ngày “khô nóng” cả năm nhỏ hơn 10. Đây là vùng có mùa hè nóng và ẩm nhưng hầu như không có ảnh hưởng của gió tây khô nóng. Trong toàn vùng, khí hậu khá đồng nhất, chịu ảnh hưởng mạnh của bão và các đặc trưng khác của biển.

d) Vùng IV - Vùng Bắc Trung Bộ: Được giới hạn về phía Nam bởi đường ranh giới miền, đặc trưng bởi sự giảm yếu dần của mức độ lạnh về mùa đông, chịu ảnh hưởng mạnh của thời tiết khô nóng trong thời kỳ xuân-hè. Đây là vùng có sự khác biệt đáng kể về mùa mưa - ẩm so với vùng Đồng bằng Bắc Bộ, CSAIV-VII nhỏ hơn 2 và CSAVII nhỏ hơn 2. Địa hình không đồng nhất, tồn tại cả ảnh hưởng của độ cao địa hình, chủ yếu là vành đai khí hậu núi thấp và một phần không lớn thuộc vành đai khí hậu núi giữa. Hầu hết phần này nằm ở phần đông của dãy Trường Sơn, đón gió mùa đông bắc và gió biển, song cũng có một số khu vực thung lũng và núi thấp nằm khuất sau các khối núi cao hơn ở phía Đông nên có một số đặc điểm của khí hậu phía tây như khu vực cực tây của Thanh Hóa, Nghệ An, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế. Khu vực Bắc Trung Bộ là khu vực chịu tác động lớn bởi hiện tượng gió tây khô nóng từ tháng 4 đến tháng 9 hàng năm, gây ra điều kiện thời tiết khắc nghiệt khô và nóng. Trong thời kỳ hoạt động của gió tây khô nóng, độ ẩm thấp nhất có thể xuống đến 30 % và nhiệt độ cao nhất có thể lên tới 43 ºC. Ngược lại, trong các tháng cuối năm (từ tháng 10 đến tháng 12), do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc và nhiễu động trên biển, khu vực này thường xuất hiện mưa lớn dồn dập.

e) Vùng V - Vùng Nam Trung Bộ: Được tách khỏi đồng bằng Nam Bộ chủ yếu do tác động của thời tiết khô nóng, trên cơ sở các chỉ tiêu về ẩm (CSA > 2) và số ngày có thời tiết khô nóng (NKN > 10). Khí hậu ở vùng này không thật sự đồng nhất, có sự phân hóa theo độ cao. Phần lớn các khu vực núi thuộc vành đai khí hậu núi thấp, một phần nhỏ thuộc vành đai núi giữa và toàn bộ chúng đều nằm ở mặt phía đông. Ranh giới phía tây được phân chủ yếu dựa vào đường CCN1,0= 0 cal/phút và phần phía nam là đường phân giới mức độ ảnh hưởng của gió tây khô nóng (số ngày khô nóng do gió Lào gây ra lớn hơn 10 ngày). Là khu vực phân giới sự khác biệt của mùa mưa, mức độ ẩm do hệ quả khác nhau của gió mùa Tây Nam. Đường ranh giới này nằm ở khoảng giữa 2 tỉnh Ninh Thuận và Bình Thuận, gần như tách hẳn Bình Thuận sang vùng khí hậu Nam Bộ.

f) Vùng VI - Vùng Tây Nguyên: Được tách bởi đường đẳng trị ∆CCNnăm = 700 cal/phút, CCN1,I = 0. Không khí cực đới về mùa đông nhưng vẫn tồn tại mùa đông khá lạnh trên nhiều khu vực (CCNI < 0 cal/phút, CCN1,I < 0 cal/phút) do ảnh hưởng của độ cao địa hình. Trên Tây Nguyên không có sự khác nhau đáng kể về mức độ lạnh trong mùa đông nhưng sự khác nhau giữa mùa lạnh và mùa nóng rất ít, tức là chỉ có một mùa nhiệt hàng năm. Là vùng núi, Tây Nguyên cũng tồn tại cả 3 vành đai khí hậu với những cao nguyên rộng có khí hậu khá đồng nhất theo đặc tính của các đai cao tương ứng. Do sườn tây nên Tây Nguyên không có ảnh hưởng của “gió Lào” gây ra thời tiết khô nóng.

g) Vùng VII - Vùng Nam Bộ: Được tách khỏi 2 vùng trên bởi đường ranh giới phía nam của vùng khí hậu Tây Nguyên và ven biển Nam Trung Bộ. Đây là vùng có khí hậu khá đồng nhất, mang những đặc điểm điển hình của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Chống nóng là đối tượng trọng yếu nhất trong các giải pháp phòng tránh đối với công trình xây dựng.

Riêng đối với vùng biển, ghép các đảo vào các vùng khí hậu đã được phân chia trên đất liền có điều kiện khí hậu gần tương tự.

Các đảo nằm ở bắc vĩ độ 20,83oN ghép vào vùng khí hậu Đông Bắc

Các đảo nằm giữa vùng vĩ độ trên và vĩ độ 16,83°N ghép vào vùng khí hậu Đồng bằng Bắc Bộ hoặc Bắc Trung Bộ.

Các đảo nằm ở phía nam vĩ độ 16,83°N ghép vào vùng khí hậu đồng bằng Nam Bộ.

2.2 Sử dụng số liệu Chương 2

2.2.1 Chương 2 cung cấp số liệu đo tại các trạm khí tượng. Khi sử dụng, cần lấy số liệu của các trạm khí tượng gần địa điểm xây dựng nhất (Hình 2.2). Ngoài ra, cần tham khảo thêm các số liệu khí hậu thực tế tại nơi xây dựng, đặc biệt trong các trường hợp sau:

a) Địa điểm xây dựng nằm ở cao độ khác nhiều so với cao độ của trạm khí tượng;

b) Địa điểm xây dựng nằm ở địa hình có yếu tố ảnh hưởng tới số liệu khí hậu như: Núi, đồi, cao nguyên, thung lũng, sông, suối, hồ lớn, biển.

Nếu số liệu thực tế nằm ngoài các giá trị được cung cấp tại quy chuẩn này hoặc các số liệu nằm ngoại phạm vi của quy chuẩn thì cần liên hệ với cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền để có số liệu chính thức.

Khi cần thiết, các số liệu này có thể được khảo sát và nghiên cứu riêng theo các tiêu chuẩn áp dụng cho dự án hoặc các yêu cầu khác (nếu có).

2.2.2 Khi thiết kế công trình chịu tải trọng gió (kể cả lập biện pháp thi công), không áp dụng các số liệu về gió ở chương này mà phải sử dụng các số liệu được cung cấp tại Chương 5.

BẢN ĐỒ PHÂN VÙNG KHÍ HẬU XÂY DỰNG

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường lập và cung cấp.

Hình 2.1 - Bản đồ phân vùng khí hậu xây dựng

MẠNG LƯỚI TRẠM KHÍ TƯỢNG VIỆT NAM

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường lập và cung cấp.

Hình 2.2 - Bản đồ phân bố mạng lưới trạm khí tượng trên quy mô cả nước

3 SỐ LIỆU THỜI TIẾT VÀ HIỆN TƯỢNG TỰ NHIÊN BẤT LỢI

3.1 Bão

Bão là một xoáy thuận nhiệt đới có sức gió mạnh nhất từ cấp 8 trở lên và có thể có gió giật. Bão có sức gió mạnh nhất từ cấp 10 đến cấp 11 gọi là bão mạnh, từ cấp 12 đến cấp 15 gọi là bão rất mạnh, từ cấp 16 trở lên gọi là siêu bão.

Bão là hiện tượng thời tiết đặc biệt nguy hiểm, gây gió mạnh làm tốc mái, có thể đổ nhà cửa, kèm theo mưa lớn gây lũ lụt nghiêm trọng. Bảng B.2 quy định cấp gió và mức độ nguy hại của bão.

Ở Việt Nam, mùa bão hàng năm vào từ tháng 6 đến tháng 11, tần suất bão giảm dần từ Bắc vào Nam. Thời gian thường xảy ra như sau (Bảng B.1):

- Từ tháng 6 đến tháng 9, bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Quảng Ninh - Thanh Hoá;

- Từ tháng 7 đến tháng 10, bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Nghệ An - Quảng Bình;

- Từ tháng 8 đến tháng 11, bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Quảng Trị - Phú Yên;

- Từ tháng 10 đến tháng 12, bão đổ bộ nhiều vào vùng biển Khánh Hòa - Cà Mau.

Thống kê các cơn bão và đổ bộ vào các vùng bờ biển Việt Nam (1961 - 2017) xem Bảng B.3.

3.2 Lốc

Lốc là luồng gió xoáy có sức gió mạnh tương đương với sức gió của bão nhưng được hình thành và tan trong thời gian ngắn, phạm vi hoạt động hẹp từ hàng trăm m2 đến vài chục km2.

Lốc là hiện tượng thời tiết nguy hiểm, gây gió xoáy bốc lên cao, làm tốc mái, đổ nhà cửa, nhất là các nhà đơn sơ.

Theo số liệu cung cấp bởi Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và môi trường (Bảng B.4): Ở miền Bắc lốc thường hay xảy ra vào các giai đoạn chuyển tiếp từ đông - xuân sang hè (tháng 4, tháng 5), mỗi khi xuất hiện đợt không khí lạnh. Do hiện tượng biến đổi khí hậu, lốc xảy ra cả ở miền Trung và miền Nam.

3.3 Lũ lụt

3.3.1 Lũ lụt xảy ra vào mùa mưa, khi các trận mưa lớn đổ nước mạnh vào sông, suối làm vỡ đê hoặc tràn bờ gây ra ngập lụt nhà cửa, mặt bằng xây dựng trên một diện rộng.

3.3.2 Mùa lũ là khoảng thời gian liên tục trong một năm, thường xuất hiện lũ trong các khoảng thời gian sau:

- Trên các sông thuộc Bắc Bộ, từ ngày 15 tháng 6 đến ngày 31 tháng 10;

- Trên các sông từ tỉnh Thanh Hóa đến tỉnh Hà Tĩnh, từ ngày 01 tháng 7 đến ngày 30 tháng 11;

- Trên các sông từ tỉnh Quảng Bình đến tỉnh Ninh Thuận, từ ngày 01 tháng 9 đến ngày 15 tháng 12;

- Trên các sông thuộc tỉnh Bình Thuận, các tỉnh thuộc Nam Bộ và Tây Nguyên, từ ngày 15 tháng 6 đến ngày 30 tháng 11.

Các trận lũ lịch sử (1945 - 2007) được Viện Khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường thống kê trong Bảng B.5.

3.4 Lũ quét

3.4.1 Lũ quét là hiện tượng thuỷ văn đặc biệt nguy hiểm. Trong một số trường hợp nó có sức tàn phá khủng khiếp và trở thành thảm hoạ tự nhiên. Lũ quét thường xảy ra ở vùng núi, nơi có địa hình đồi núi cao xen kẽ với thung lũng và sông suối thấp, độ ổn định của lớp đất trên bề mặt lưu vực yếu do quá trình phong hóa mạnh, lớp phủ thực vật bị tàn phá.

3.4.2 Các trận lũ quét trong các năm (1958 - 2017) được Viện Khoa học Khí tượng thủy văn và Biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường thống kê trên Bảng B.6.

3.4.3 Các địa phương hay xảy ra lũ quét là: Bắc Kạn, Bình Định, Bình Thuận, Cao Bằng, Đắk Lắk, Hà Giang, Lai Châu, Lạng Sơn, Lào Cai, Khánh Hòa, Phú Thọ, Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị, Sơn La, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Thừa Thiên Huế, Yên Bái.

3.5 Dông sét

3.5.1 Dông được xếp vào thời tiết nguy hiểm vì sét trong dông có thể gây chết người, cháy rừng, cháy nhà, làm hư hỏng đường dây truyền tải điện, thiết bị máy móc, nhất là các thiết bị điện tử, viễn thông. Dông sét ở Việt Nam xảy ra quanh năm, nhưng thường nhiều về mùa hè. Đặc biệt trên các vùng núi hay sông hồ trong những tháng nóng ẩm.

3.5.2 Số ngày có dông trung bình tháng và năm tại các trạm khí tượng được cho trong Bảng A.33. Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm trên lãnh thổ Việt Nam do Viện Vật lý địa cầu thiết lập được nêu ở Chương 4 của quy chuẩn này.

3.6 Động đất

3.6.1 Động đất mạnh có thể phá huỷ nhà cửa và các công trình, gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản.

3.6.2 Các chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam thể hiện trên bản đồ Hình 3.3.

3.7 Thuỷ văn biển

3.7.1 Các hiện tượng thuỷ văn biển có thể gây bất lợi cho nhà cửa và công trình xây dựng vùng biển Việt Nam là chế độ thuỷ triều, nước dâng do bão, chiều cao sóng khi bão.

3.7.2 Bản đồ thuỷ triều ở biển Đông, bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5 % thể hiện trên Hình 3.1 và Hình 3.2. Độ cao sóng trung bình tương ứng với các cấp gió tham khảo ở Bảng B.2.

3.8 Độ muối khí quyển

3.8.1 Muối trong khí quyển vùng ven biển, biển và hải đảo, kết hợp với độ ẩm cao gây ăn mòn mạnh các kết cấu thép, kết cấu kim loại, kết cấu bê tông cốt thép, kết cấu bê tông ứng suất trước ở Việt Nam.

3.8.2 Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển cho trong Hình 3.4. Phân bố độ muối khí quyển cho các phần lãnh thổ Việt Nam như sau:

- Miền Bắc và miền Trung (từ 16 độ vĩ bắc trở ra):

[Cl-] = 0,9854 X-0,17 , sai số ± 16 % (3.1)

- Miền Trung và miền Nam (từ 16 độ vĩ bắc trở vào):

[Cl-] = 3,9156 X-0,22 , sai số ± 23 % (3.2)

trong đó:

 [Cl-] - độ muối khí quyển, mgCl-/m2 ngày;

X - Khoảng cách từ biển vào bờ, km.

3.9 Sử dụng số liệu Chương 3

Việc sử dụng các số liệu này phụ thuộc vào các tiêu chuẩn áp dụng cho dự án theo từng giai đoạn thiết kế và xây dựng công trình.

Khi cần thiết, các số liệu thời tiết và hiện tượng tự nhiên bất lợi cần được cung cấp bởi các cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền hoặc cần được nghiên cứu, khảo sát căn cứ theo các tiêu chuẩn và nhiệm vụ thiết kế hoặc các yêu cầu khác (nếu có).

BẢN ĐỒ THUỶ TRIỀU BIỂN ĐÔNG

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường lập và cung cấp.

Hình 3.1 - Bản đồ thuỷ triều ở Biển Đông

BẢN ĐỒ NƯỚC DÂNG DO BÃO LỚN NHẤT

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000, do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường lập và cung cấp.

Hình 3.2 - Bản đồ phân bố độ cao nước dâng do bão với tần suất đảm bảo 5 %

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000, do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam lập và cung cấp.

Hình 3.3 - Bản đồ chấn tâm động đất và đứt gãy sinh chấn lãnh thổ Việt Nam

BẢN ĐỒ PHÂN VÙNG ĐỘ MUỐI KHÍ QUYỂN

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000, do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường lập và cung cấp.

Hình 3.4 - Bản đồ phân vùng độ muối khí quyển

4 SỐ LIỆU MẬT ĐỘ SÉT ĐÁNH

4.1 Đặc điểm số liệu mật độ sét đánh

4.1.1 Số liệu mật độ sét đánh trên lãnh thổ Việt Nam được cấp dưới dạng bản đồ (Hình 4.1) và theo địa danh hành chính tới quận, huyện hoặc tương đương (Bảng 4.1).

4.1.2 Bản đồ phân vùng mật độ sét trung bình năm (số lần/km2/năm) trên lãnh thổ Việt Nam (Hình 4.1) được phân thành các vùng với các đường đồng mức như sau: Nhỏ hơn 1,4; từ 1,4 đến 3,4; từ 3,4 đến 5,7; từ 5,7 đến 8,2; từ 8,2 đến 10,9; từ 10,9 đến 13,7 và lớn hơn 13,7.

4.1.3 Số liệu mật độ sét đánh theo địa danh hành chính được thiết lập dựa trên bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm của Việt Nam theo nguyên tắc sau:

a) Đối với các địa danh nằm gọn trong một vùng có cùng mật độ sét đánh trên bản đồ thì lấy theo mật độ sét đánh của vùng bản đồ đó.

b) Đối với huyện có đường đồng mức cắt qua, mật độ sét đánh lấy theo giá trị đường đồng mức lân cận cao nhất mà các vùng trong huyện có thể bị ảnh hưởng.

4.2 Sử dụng số liệu mật độ sét đánh trong thiết kế

4.2.1 Khi thiết kế phòng chống sét cho công trình phải căn cứ vào mật độ sét đánh tại địa điểm xây dựng công trình theo số liệu của quy chuẩn này.

Ngoài ra, phải dựa trên các yếu tố khác bao gồm yêu cầu chống sét của công trình, đặc điểm của công trình (loại kết cấu, chiều cao công trình, công năng sử dụng), dạng địa hình nơi xây dựng công trình, khoảng cách ly tới cây xanh hoặc các công trình khác.

4.2.2 Mật độ sét đánh ở các hải đảo được lấy từ 2,5 lần/km2/năm đến 7,0 lần/km2/năm.

BẢN ĐỒ PHÂN VÙNG DÔNG SÉT LÃNH THỔ VIỆT NAM

Tỷ lệ 1:1.000.000

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 02:2022/BXD Số liệu điều kiện tự nhiên dùng trong xây dựng

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000, do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam và cung cấp.

Hình 4.1 - Bản đồ mật độ sét đánh trung bình năm lãnh thổ Việt Nam

Bảng 4.1 - Mật độ sét đánh theo địa danh hành chính lãnh thổ Việt Nam

Tỉnh, Thành phố

Thành phố, Thị xã, Quận, Huyện

Mật độ sét đánh

(số lần/km2/năm)

1. An Giang

TP. Long Xuyên, TP. Châu Đốc, TX. Tân Châu, H. An Phú, H. Châu Phú, H. Châu Thành, H. Chợ Mới, H. Tân Phú, H. Thoại Sơn, H. Tri Tôn, H. Tịnh Biên

13,7

2. Bà Rịa - Vũng Tàu

TP. Vũng Tàu, TP. Bà Rịa, H. Côn Đảo, H. Long Điền, H. Đất Đỏ, H. Xuyên Mộc

8,2

H. Tân Thành, H. Châu Đức

10,9

3. Bắc Kạn

TP. Bắc Kạn, H. Ba Bể, H. Bạch Thông, H. Chợ Mới, H. Na Rì, H. Ngân Sơn, H. Pắc Nặm

8,2

H. Chợ Đồn

10,9

4. Bắc Giang

TP. Bắc Giang, H. Hiệp Hoà, H. Lạng Giang, H. Lục Nam, H. Lục Ngạn, H. Sơn Động, H. Tân Yên, H. Việt Yên, H. Yên Dũng, H. Yên Thế

8,2

5. Bắc Ninh

TP. Bắc Ninh, H. Gia Bình, H. Lương Tài, H. Quế Võ, H. Yên Phong

8,2

TP. Từ Sơn, H. Tiên Du, H. Thuận Thành

10,9

6. Bạc Liêu

TP. Bạc Liêu

10,9

TX. Giá Rai, H. Đông Hải, H. Hồng Dân, H. Phước Long, H. Vĩnh Lợi, H. Hòa Bình

13,7

7. Bến Tre

TP. Bến Tre, H. Châu Thành, H. Chợ Lách, H. Giồng Trôm, H. Mỏ Cày Nam, H. Mỏ Cày Bắc

13,7

H. Thạnh Phú, H. Ba Tri, H. Bình Đại

10,9

8. Bình Định

TP.Quy Nhơn, H. Tuy Phước

5,7

H. An Lão, TX. An Nhơn, H. Hoài Ân, TX. Hoài Nhơn, H. Phù Cát, H. Phù Mỹ, H. Tây Sơn, H. Vân Canh, H. Vĩnh Thạnh

8,2

9. Bình Dương

TP. Thủ Dầu Một, TP. Dĩ An, TX. Tân Uyên, TP. Thuận An, H. Bắc Tân Uyên

13,7

TX. Bến Cát, H. Dầu Tiếng, H. Phú Giáo, H. Bàu Bàng

14,9

10. Bình Phước

TP. Đồng Xoài, TX. Bình Long, H. Chơn Thành, H. Đồng Phú, H. Hớn Quản

14,9

H. Bù Đốp, H. Bù Đăng, H. Lộc Ninh, TX. Phước Long, H. Bù Gia Mập

13,7

11. Bình Thuận

TP. Phan Thiết, TX. La Gi, H. Hàm Tân, H. Hàm Thuận Bắc, H. Hàm Thuận Nam, H. Tánh Linh

8,2

H. Đức Linh

10,9

H. Phú Quý

7,0

H. Bắc Bình

5,7

H. Tuy Phong

3,4

12. Cà Mau

TP. Cà Mau, H. U Minh, H. Thới Bình, H. Trần Văn Thời, H. Cái Nước, H. Đầm Dơi, H. Phú Tân, H. Năm Căn, H. Ngọc Hiển

13,7

13. Cao Bằng

TP. Cao Bằng, H. Bảo Lạc, H. Bảo Lâm, H. Hà Quảng, H. Hạ Lang, H. Hòa An, H. Nguyên Bình, H. Phục Hoà, H. Quảng Uyên, H. Thạch An, H. Thông Nông, H. Trà Lĩnh, H. Trùng Khánh

9,2

14. Cần Thơ

Q. Bình Thủy, Q. Cái Răng, Q. Ninh Kiều, Q. Ô Môn, H. Cờ Đỏ, H. Phong Điền, Q. Thốt Nốt, H. Vĩnh Thạnh, H. Thới Lai

13,7

15. Đà Nẵng

Q. Cẩm Lệ, Q. Hải Châu, Q. Liên Chiểu, Q. Ngũ Hành Sơn, Q. Sơn Trà, Q. Thanh Khê, H. Hòa Vang

8,2

H. Hoàng Sa

7,0

16. Đắk Lắk

TP. Buôn Ma Thuột, TX. Buôn Hồ, H. Buôn Đôn, H. Ea Súp, H. Cư M'Gar, H. Ea H'Leo, H. Krông Búk, H. Krông Năng

13,7

H. Krông Păk, H. Krông Ana, H. Lắk, H. Krông Bông, H. Ea Kar, H. Cư Kuin

10,9

H. M'Đrắk

8,2

17. Điện biên

TP. Điện Biên Phủ, H. Điện Biên, H. Điện Biên Đông

8,2

TX. Mường Lay, H. Mường Chà, H. Mường Nhé, H. Tủa Chùa, H. Tuần Giáo, H. Mường Ảng, H. Nậm Pồ

10,9

18. Đắk Nông

TP. Gia Nghĩa, H. Krông Nô

10,9

H. Đắk Mil, H. Đắk R' Lấp, H. Đắk Song, H. Cư Jút, H. Tuy Đức, H. Đắk Glong

13,7

19. Đồng Nai

TP. Biên Hòa, H. Long Thành, H. Nhơn Trạch, H. Vĩnh Cửu, H. Trảng Bom

13,7

TP. Long Khánh, H. Tân Phú, H. Định Quán, H. Thống Nhất

10,9

H. Xuân Lộc, H. Cẩm Mỹ

8,2

20. Đồng Tháp

TP. Cao Lãnh, H. Lấp Vò, TP. Sa Đéc, H. Tân Hồng, H. Tam Nông, H. Tháp Mười, TX. Hồng Ngự, H. Cao Lãnh, H. Thanh Bình, H. Lai Vung, H. Châu Thành, H. Hồng Ngự

13,7

21. Gia Lai

TX. An Khê, H. Chư Păh, H. Ia Grai, H. Mang Yang, H. Đắc Đoa, H. Đắc Pơ, H. Kông Chro

8,2

TP. Pleiku, H. K’Bang, H. Ia Pa, H. Đức Cơ, H. Krông Pa

10,9

H. Chư Prông, H. Chư Sê, TX. Ayun Pa, H. Chư Pưh

13,7

22. Hà Giang

TP. Hà Giang, H. Bắc Mê, H. Bắc Quang, H. Quản Bạ, H. Vị Xuyên,

10,9

H. Hoàng Su Phì, H. Mèo Vạc, H. Quang Bình, H. Xín Mần, H. Đồng Văn, H. Yên Minh

8,2

23. Hà Nam

TP. Phủ Lý, H. Kim Bảng, H. Thanh Liêm, TX. Duy Tiên

10,9

H. Bình Lục, H. Lý Nhân

8,2

24. Hà Nội

Q. Ba Đình, Q. Cầu Giấy, Q. Đống Đa, Q. Hai Bà Trưng, Q. Hoàng Mai, Q. Hoàn Kiếm, Q. Long Biên, Q. Tây Hồ, Q. Thanh Xuân, Q. Bắc Từ Liêm, Q. Nam Từ Liêm, H. Gia Lâm, H. Thanh Trì, H. Đông Anh, Q. Hà Đông, TX. Sơn Tây , H. Ba Vì, H. Chương Mỹ, H. Mỹ Đức, H. Phú Xuyên, H. Thanh Oai, H. Thường Tín, H. Ứng Hòa

10,9

H. Sóc Sơn, H. Phúc Thọ, H. Đan Phượng, H. Thạch Thất, H. Quốc Oai, H. Hoài Đức, H. Mê Linh

8,2

25. Hà Tĩnh

TP. Hà Tĩnh, H. Cẩm Xuyên, H. Can Lộc, H. Đức Thọ, H. Hương Sơn, TX. Kỳ Anh, H. Nghi Xuân, H. Thạch Hà, H. Vũ Quang, H. Kỳ Anh, TX. Hồng Lĩnh, H. Lộc Hà

8,2

H. Hương Khê

10,9

26. Hậu Giang

H. Châu Thành, H. Phụng Hiệp

10,9

TP. Vị Thanh, H. Vị Thuỷ, H. Long Mỹ, H. Châu Thành A, TX. Long Mỹ, TX. Ngã Bảy

13,7

27. Hải Dương

TP. Hải Dương, H. Bình Giang, H. Cẩm Giàng, TP. Chí Linh, H. Gia Lộc, H. Nam Sách, H. Ninh Giang, H. Thanh Miện

8,2

TX. Kinh Môn, H. Kim Thành, H. Thanh Hà, H. Tứ Kỳ

10,9

28. Hải Phòng

Q. Hồng Bàng, Q. Kiến An, Q. Lê Chân, Q. Ngô Quyền, H. An Dương, H. An Lão, H. Bạch Long Vĩ, H. Thủy Nguyên, Q. Dương Kinh

10,9

Q. Hải An, Q. Đồ Sơn, H. Tiên Lãng, H. Vĩnh Bảo, H. Kiến Thụy, H. Cát Hải

8,2

29. Hoà Bình

TP. Hòa Bình, H. Đà Bắc, H. Kim Bôi, Kỳ Sơn, H. Lạc Thủy, H. Lương Sơn, H. Mai Châu

10,9

H. Cao Phong, H. Tân Lạc, H. Lạc Sơn, H. Yên Thủy

13,7

30. Hưng Yên

TP. Hưng Yên, H. Phù Cừ, H. Tiên Lữ

8,2

H. Ân Thi, H. Khoái Châu, H. Kim Động, TX. Mỹ Hào, H. Văn Giang, H. Văn Lâm, H. Yên Mỹ

10,9

31. Khánh Hoà

TP. Nha Trang

3,4

TP. Cam Ranh, H. Diên Khánh, H. Vạn Ninh, TX. Ninh Hòa, H. Cam Lâm

5,7

H. Khánh Sơn, H. Khánh Vĩnh

8,2

H. Trường Sa

7,0

32. Kiên Giang

TP. Rạch Giá, TP. Hà Tiên, H. An Biên, H. An Minh, H. Châu Thành, H. Giồng Riềng, H. Gò Quao, H. Hòn Đất, H. Kiên Hải, H. Kiên Lương, H. Tân Hiệp, H. Vĩnh Thuận, H. Giang Thành, H. U Minh Thượng

13,7

H. Phú Quốc

7,0

33. Kon Tum

TP. Kom Tum, H. Kon Plông, H. Kon Rẫy, H. Đắk Glei, H. Đắk Hà, H. Sa Thầy, H. Ia H’Drai

8,2

H. Đắk Tô, H. Ngọc Hồi, H. Tu Mơ Rông

5,7

34. Lâm Đồng

TP. Đà Lạt, H. Đam Rông, H. Đơn Dương, H. Đức Trọng, H. Lâm Hà

10,9

TP. Bảo Lộc, H. Bảo Lâm, H. Cát Tiên, H. Di Linh

8,2

H. Đạ Huoai, H. Đạ Tẻh

5,7

H. Lạc Dương

13,7

35. Lào Cai

TP. Lào Cai, TX. Sa Pa, H. Bắc Hà, H. Bát Xát, H. Mường Khương, H. Si Ma Cai

8,2

H. Bảo Thắng, H. Bảo Yên, H. Văn Bàn

10,9

36. Lạng Sơn

TP. Lạng Sơn, H. Bắc Sơn, H. Bình Gia, H. Cao Lộc, H. Chi Lăng, H. Đình Lập, H. Hữu Lũng, H. Lộc Bình, H. Tràng Định, H. Văn Lãng, H. Văn Quan

8,2

37. Lai Châu

TP. Lai Châu, H. Mường Tè, H. Phong Thổ, H. Sìn Hồ, H. Tam Đường, H. Than Uyên, H. Nậm Nhùn, H. Tân Uyên

8,2

38. Long An

TP. Tân An, H. Bến Lức, H. Cần Đước, H. Cần Guộc, H. Châu Thành, H. Đức Hòa, H. Tân Trụ, H. Tân Hưng, H. Tân Thạnh, H. Thủ Thừa

13,7

H. Đức Huệ, H. Mộc Hóa, H. Thạnh Hóa, H. Vĩnh Hưng

14,9

39. Nam Định

TP. Nam Định, H. Giao Thủy, H. Hải Hậu, H. Mỹ Lộc, H. Nam Trực, H. Nghĩa Hưng, H. Trực Ninh, H. Vụ Bản, H. Xuân Trường, H. Ý Yên

8,2

40. Nghệ An

TP. Vinh, TX. Cửa Lò, TX. Hoàng Mai, TX. Thái Hòa, H. Hưng Nguyên, H. Nam Đàn, H. Thanh Chương, H. Đô Lương, H. Yên Thành, H. Quỳnh Lưu, H. Diễn Châu, H. Nghi Lộc

8,2

H. Anh Sơn, H. Con Cuông, H. Nghĩa Đàn, H. Tân Kỳ, H. Tương Dương, H. Kỳ Sơn, H. Quế Phong

10,9

H. Quỳ Châu, H. Quỳ Hợp

13,7

41. Ninh Bình

TP. Ninh Bình, TP. Tam Điệp, H. Hoa Lư, H. Kim Sơn, H. Yên Khánh, H. Yên Mô

8,2

H. Gia Viễn, H. Nho Quan

10,9

42. Ninh Thuận

TP. Phan Rang - Tháp Chàm, H. Ninh Phước, H. Thuận Nam

1,4

H. Bắc Ái, H. Ninh Sơn, H. Thuận Bắc

5,7

H. Ninh Hải

3,4

43. Phú Thọ

TP. Việt Trì, TX. Phú Thọ, H. Đoan Hùng, H. Hạ Hoà, H. Lâm Thao, H. Phù Ninh, H. Cẩm Khê, H. Tam Nông, H. Thanh Ba, H. Thanh Sơn, H. Thanh Thuỷ, H. Yên Lập, H. Tân Sơn

10,9

44. Phú Yên

TP. Tuy Hòa

3,4

H. Đông Xuân, H. Sông Hinh, H. Sơn Hòa

8,2

H. Phú Hòa, TX. Sông Cầu, H. Tuy An, H. Tây Hòa, H. Đông Hòa

5,7

45. Quảng Bình

TP. Đồng Hới, TX. Ba Đồn, H. Bố Trạch, H. Lệ Thủy, H. Minh Hóa, H. Quảng Ninh, H. Quảng Trạch

8,2

H. Tuyên Hóa

10,9

46. Quảng Nam

TP. Tam Kỳ, TP. Hội An, H. Bắc Trà My, H. Duy Xuyên, H. Đại Lộc, TX. Điện Bàn, H. Nam Trà My, H. Phú Ninh, H. Núi Thành, H. Quế Sơn, H. Thăng Bình, H. Tiên Phước, H. Hiệp Đức

8,2

H. Đông Giang, H. Nam Giang, H. Phước Sơn, H. Tây Giang, H. Nông Sơn

10,9

47. Quảng Ngãi

TP. Quảng Ngãi, H. Bình Sơn, TX. Đức Phổ, H. Lý Sơn, H. Mộ Đức, H. Nghĩa Hành, H. Tư Nghĩa, H. Sơn Tịnh

8,2

H. Ba Tơ, H. Minh Long, H. Sơn Hà, H. Sơn Tây, H. Trà Bồng

10,9

48. Quảng Ninh

TP. Hạ Long, TP. Uông Bí, TX. Đông Triều, TX. Quảng Uyên, H. Bình Liêu

8,2

TP. Móng Cái, H. Ba Chẽ, H. Cô Tô, H. Đầm Hà, H. Hải Hà, H. Hoành Bồ, H. Tiên Yên, H. Vân Đồ, TP. Cẩm Phả

10,9

49. Quảng Trị

TP. Đông Hà, H. Cam Lộ, H. Cồn Cỏ, H. Gio Linh, H. Hướng Hóa, H. Vĩnh Linh

8,2

TX. Quảng Trị, H. Đa Krông, H. Hải Lăng, H. Triệu Phong

10,9

50. Sơn La

TP. Sơn La, H. Bắc Yên, H. Mai Sơn, H. Mộc Châu, H. Mường La, H. Phù Yên, H. Quỳnh Nhai, H. Sông Mã, H. Sốp Cộp, H. Thuận Châu, H. Yên Châu, H. Vân Hồ

10,9

51. Sóc Trăng

TP. Sóc Trăng, H. Cù Lao Dung, H. Kế Sách, H. Long Phú, H. Mỹ Xuyên, TX. Vĩnh Châu, H. Trần Đề

10,9

H. Mỹ Tú, TX. Ngã Năm, H. Thạnh Trị, H Châu Thành

13,7

52. Tây Ninh

TP. Tây Ninh, H. Châu Thành, TX. Hòa Thành, H. Tân Biên, H. Tân Châu

13,7

H. Gò Dầu, TX. Trảng Bàng, H. Bến cầu, H. Dương Minh Châu

14,9

53. Thái Bình

TP. Thái Bình, H. Đông Hưng, H. Hưng Hà, H. Kiến Xương, H. Quỳnh Phụ, H. Thái Thụy, H. Tiền Hải, H. Vũ Thư

8,2

54. Thái Nguyên

TP. Thái Nguyên, H. Định Hóa, H. Đồng Hỷ, TX. Phổ Yên, H. Phú Bình, H. Phú Lương, H. Võ Nhai, TP. Sông Công, H. Đại Từ

8,2

55. Thanh Hoá

TP. Thanh Hóa, TX. Bỉm Sơn, TP. Sầm Sơn, H. Đông Sơn, H. Hà Trung, H. Hậu Lộc, H. Hoằng Hóa, H. Như Thanh, H. Như Xuân, H. Nông Cống, H. Nga Sơn, H. Thiệu Hóa, H. Thọ Xuân, H. Quảng Xương, TX. Nghi Sơn, H. Triệu Sơn, H. Vĩnh Lộc, H. Yên Định

8,2

H. Bá Thước, H. Thạch Thành

13,7

H. Lang Chánh, H. Mường Lát, H. Quan Hóa, H. Quan Sơn, H. Thường Xuân, H. Ngọc Lặc, H. Cẩm Thủy

10,9

56. Thừa Thiên Huế

TP. Huế, H. Phong Điền, H. Phú Lộc, H. Phú Vang, H. Quảng Điền

10,9

H. A Lưới, TX. Hương Trà, TX. Hương Thủy, H. Nam Đông

13,7

57. Tiền Giang

TP. Mỹ Tho, TX. Gò Công, H. Cái Bè, TX. Cai Lậy, H. Châu Thành, H. Tân Phước, H. Chợ Gạo, H. Gò Công Đông, H. Gò Công Tây

13,7

58. TP. Hồ Chí Minh

TP. Thủ Đức, Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Q. Tân Phú, Q. Bình Tân, Q. Bình Thạnh, Q. Gò Vấp, Q. Phú Nhuận, Q. Tân Bình, H. Bình Chánh, H. Nhà Bè, H. Hóc Môn

13,7

H. Cần Giờ

10,9

H. Củ Chi

14,9

59. Trà Vinh

TP. Trà Vinh, H. Càng Long

13,7

TX. Duyên Hải, H. Cầu Kè, H. Cầu Ngang, H. Châu Thành, H. Duyên Hải, H. Tiểu Cần, H. Trà Cú

10,9

60. Tuyên Quang

TP. Tuyên Quang, H. Chiêm Hóa, H. Hàm Yên, H. Na Hang, H. Lâm Bình, H. Yên Sơn

10,9

H. Sơn Dương

8,2

61. Vĩnh Long

TP. Vĩnh Long, H. Long Hồ, H. Mang Thít, H. Bình Tân

13,7

H. Tam Bình, H. Trà Ôn, H. Vũng Liêm, TX. Bình Minh

10,9

62. Vĩnh Phúc

TP. Vĩnh Yên, TP. Phúc Yên, H. Bình Xuyên, H. Lập Thạch, H. Tam Dương, H. Vĩnh Tường, H. Yên Lạc, H. Sông Lô

10,9

H. Tam Đảo

8,2

63. Yên Bái

TP. Yên Bái, TX. Nghĩa Lộ, H. Lục Yên, H. Mù Cang Chải, H. Trạm Tấu, H. Trấn Yên, H. Văn Chấn, H. Văn Yên, H. Yên Bình

10,9

5 SỐ LIỆU GIÓ DÙNG TRONG THIẾT KẾ

5.1 Phạm vi áp dụng

Số liệu gió ở chương này do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và môi trường lập, gồm áp lực gió và vận tốc gió, được cấp dưới dạng bản đồ phân vùng áp lực gió và phân vùng theo địa danh hành chính. Các số liệu gió này được dùng trong thiết kế xây dựng công trình và thiết kế biện pháp thi công xây dựng công trình chịu tải trọng gió.

5.2 Số liệu áp lực gió (W0)

5.2.1 Bản đồ phân vùng áp lực gió trên lãnh thổ Việt Nam (Hình 5.1) được thiết lập trên cơ sở vận tốc gió được lấy trung bình trong khoảng thời gian 3 s, chu kỳ lặp 20 năm (bị vượt trung bình một lần trong khoảng thời gian 20 năm), ở độ cao 10 m so với mặt đất, tương ứng với địa hình dạng B.

CHÚ THÍCH 1: Bản đồ Hình 5.1 do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường cung cấp.

CHÚ THÍCH 2: Địa hình dạng B là địa hình tương đối trống trải, có một số vật cản thưa thớt cao không quá 10 m như: vùng ngoại ô ít nhà, thị trấn, làng mạc, rừng thưa hoặc rừng non, vùng trồng cây thưa, v.v.

5.2.2 Trên bản đồ Hình 5.1, áp lực gió được chia ra thành các vùng I, II, III, IV và V, phân biệt bởi các đường đng trị. Vùng I tương ứng với W0 = 65 (daN/m2), vùng II tương ứng với W0 = 95 (daN/m2), vùng III tương ứng với W0 = 125 (daN/m2), vùng IV tương ứng với W0 = 155 (daN/m2) và vùng V tương ứng với W0 = 185 (daN/m2).

CHÚ THÍCH: Tất cả các vùng đều chịu ảnh hưởng của bão; 1 daN/m2 = 10 N/m2.

5.2.3 Phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính tới quận, huyện hoặc tương đương được lập thành bảng (Bảng 5.1, cột 3).

CHÚ THÍCH: Bảng phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính này do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu cung cấp dựa vào Bản đồ phân vùng áp lực gió tỷ lệ 1:1.000.000.

5.2.4 Sử dụng số liệu áp lực gió W0

a) Áp lực gió ở địa điểm xây dựng được xác định bằng một trong hai cách: dùng Bảng phân vùng áp lực gió theo địa danh hành chính (Bảng 5.1, cột 3) hoặc khi cần chính xác hơn theo Bản đồ phân vùng áp lực gió (Hình 5.1).

CHÚ THÍCH: Bản đồ Hình 5.1 là phiên bản thu nhỏ, khi cần tra cứu, dùng bản đồ lớn với tỷ lệ 1:1.000.000 được lưu trữ tại Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường.

b) Trường hợp số liệu được cung cấp bởi các cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền là áp lực gió W0 (3 s, 20 năm) thì sử dụng số liệu áp lực gió này.

c) Trường hợp số liệu được cung cấp bởi các cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền là vận

tốc gió Vthì giá trị áp lực gió Wtương ứng được xác định theo công thức sau:

W0 = 0,0613 xV02 (5.1)

trong đó:

W0 (daN/m2) là áp lực gió tương ứng với vận tốc gió V0;

V0 (m/s) là vận tốc gió được lấy trung bình trong khoảng thời gian 3 s, chu kỳ lặp 20 năm (bị vượt trung bình một lần trong khoảng thời gian 20 năm), ở độ cao 10 m so với mốc chuẩn, tương ứng với địa hình dạng B.

5.3 Số liệu vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm

5.3.1 Phân vùng vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm theo địa danh hành chính được lập thành bảng (Bảng 5.1, cột 4). Các số liệu này dùng để tính toán thiết kế công trình ở Việt Nam khi sử dụng tiêu chuẩn thiết kế với số liệu đầu vào là vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm, ở độ cao 10 m, địa hình dạng B hoặc tương đương.

CHÚ THÍCH: Vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm (T = 50 năm) là vận tốc gió được lấy trung bình trong khoảng thời gian 3 s, chu kỳ lặp 50 năm, ở độ cao 10 m so với mốc chuẩn, tương ứng với địa hình dạng B.

5.3.2 Khi sử dụng các tiêu chuẩn thiết kế với số liệu đầu vào là vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp T khác 50 năm, vận tốc gió xác định theo công thức sau:

V3s,Ks,V3s,50 (5.2)

trong đó:

V3s,T là vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp T (năm);

V3s,50 là vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm;

Ks,T là hệ số chuyển đổi từ vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp 50 năm sang vận tốc gió 3 s, chu kỳ lặp T (năm), lấy theo Bảng 5.2.

5.4 Số liệu vận tốc gió, áp lực gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm

5.4.1 Phân vùng vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm theo địa danh hành chính được lập thành bảng (Bảng 5.1, cột 5). Các số liệu này dùng để tính toán thiết kế công trình ở Việt Nam khi sử dụng tiêu chuẩn thiết kế với số liệu đầu vào là vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm, ở độ cao 10 m, địa hình dạng B hoặc tương đương.

CHÚ THÍCH: Vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm (T = 50 năm) là vận tốc gió được lấy trung bình trong khoảng thời gian 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm, ở độ cao 10 m so với mốc chuẩn, tương ứng với địa hình dạng B.

5.4.2 Khi sử dụng các tiêu chuẩn thiết kế với số liệu đầu vào là vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp T khác 50 năm, vận tốc gió xác định theo công thức sau:

V10m,T Km,V10m,50 (5.3)

trong đó:

V10m,T là vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp T (năm);

V10m,50 là vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm;

Km,T là hệ số chuyển đổi từ vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp 50 năm sang vận tốc gió 10 phút, chu kỳ lặp T (năm), lấy theo Bảng 5.3.

5.4.3 Khi tính toán thiết kế công trình ở Việt Nam, sử dụng tiêu chuẩn với số liệu đầu vào là áp lực gió 10 phút, chu kỳ lặp bằng 50 năm hoặc khác 50 năm, thì sử dụng công thức sau:

 (5.4)

trong đó:

W10m,T (daN/m2) là áp lực gió 10 phút, năm;

V10m,T (m/s) là vận tốc gió 10 phút, năm, xác định theo công thức (5.3).

5.5 Số liệu gió theo các nghiên cứu riêng

Khi thiết kế những công trình đặc biệt, nhạy cảm với tải trọng gió (như: nhà máy điện hạt nhân, cầu dây văng nhịp lớn, cầu dài (nằm trên nhiều địa danh hành chính) v.v.) hoặc các công trình xây dựng ở vùng có địa hình phức tạp (như: núi cao, hẻm núi, giữa hai dãy núi song song, các cửa đèo, cửa sông lớn v.v.) phải sử dụng các số liệu gió theo các nghiên cứu riêng do các cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền thực hiện và cung cấp.

BẢN ĐỒ PHÂN VÙNG ÁP LỰC GIÓ PHỤC VỤ XÂY DỰNG
(TƯƠNG ỨNG VỚI VẬN TỐC GIÓ 3 GIÂY, CHU KỲ LẶP 20 NĂM)

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000, do Viện Khoa học khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu - Bộ Tài nguyên và Môi trường lập và cung cấp.

Hình 5.1 - Bản đồ phân vùng áp lực gió trên lãnh thổ, lãnh hải Việt Nam

Bảng 5.1 - Phân vùng áp lực gió, vận tốc gió theo địa danh hành chính

Địa danh

Vùng

W0 (daN/m2)

3 s, 20 năm

V3s,50 (m/s)

3 s, 50 năm

V10m,50 (m/s)

10 phút, 50 năm

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

1. Thành phố Hà Nội

 

 

 

 

Tất cả các quận, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Mỹ Đức, Phú Xuyên, Thường Tín và Ứng Hòa)

II

95

44

31

Huyện Mỹ Đức (xã Đại Hưng, xã Hùng Tiến, xã Hương Sơn, xã Vạn Kim)

III

125

50

36

Huyện Mỹ Đức (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Phú Xuyên (xã Phú Túc, xã Hồng Minh, xã Tri Trung)

II

95

44

31

Huyện Phú Xuyên (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Thường Tín (xã Minh Cường, xã Thống Nhất, xã Tô Hiệu, xã Vạn Điểm, xã Văn Tự)

III

125

50

36

Huyện Thường Tín (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Ứng Hoà (thị trấn Vân Đình, xã Quảng Phú Cầu, xã Liên Bạt, xã Đồng Tiến, xã Sơn Công, xã Hoa Sơn, xã Trường Thịnh, xã Viên Nội, xã Viên An, xã Cao Thành, xã Hoà Xá)

II

95

44

31

Huyện Ứng Hoà (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

2. Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, quận, huyện (bao gồm cả thành phố Thủ Đức, không bao gồm huyện Củ Chi)

II

95

44

31

Huyện Củ Chi

I

65

36

26

3. Thành phố Hải Phòng

 

 

 

 

Tất cả các quận, huyện (không bao gồm các huyện Bạch Long Vĩ và Thủy Nguyên)

IV

155

55

39

Huyện Bạch Long Vĩ

V

185

61

43

Huyện Thuỷ Nguyên

III

125

50

36

4. Thành phố Đà Nẵng

 

 

 

 

Tất cả các quận, huyện (không bao gồm các huyện Hòa Vang và Hoàng Sa)

III

125

50

36

Huyện Hòa Vang (xã Hòa Ninh, xã Hòa Phú, xã Hòa Khương)

II

95

44

31

Huyện Hòa Vang (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Hoàng Sa (tất cả các đảo thuộc quần đảo Hoàng Sa)

V

185

61

43

5. Thành phố Cần Thơ

 

 

 

 

Tất cả các quận, huyện

II

95

44

31

6. An Giang

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Thoại Sơn, Tri Tôn)

I

65

36

26

Huyện Thoại Sơn (thị trấn Phú Hòa, xã Định Mỹ, xã Định Thành, xã Phú Thuận, xã Tây Phú, xã Vĩnh Chánh, xã Vĩnh Phú, xã Vĩnh Trạch)

I

65

36

26

Huyện Thoại Sơn (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Tri Tôn (thị trấn Ba Chúc, thị trấn Tri Tôn, xã Châu Lăng, xã Lạc Quới, xã Lê Trì, xã Núi Tô, xã Tà Đảnh)

I

65

36

26

Huyện Tri Tôn (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

7. Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm huyện Côn Đảo)

II

95

44

31

Huyện Côn Đảo

III

125

50

36

8. Bạc Liêu

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

9. Bắc Giang

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm huyện Sơn Động)

II

95

44

31

Huyện Sơn Động (thị trấn Tây Yên Tử, xã Dương Hưu, xã Long Sơn, xã Thanh Luận)

III

125

50

36

Huyện Sơn Động (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

10. Bắc Kạn

 

 

 

 

Tất cả các huyện (không bao gồm thành phố Bắc Kạn và huyện Ngân Sơn)

I

65

36

26

Thành phố Bắc Kạn

II

95

44

31

Huyện Ngân Sơn

II

95

44

31

11. Bắc Ninh

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm huyện Lương Tài)

II

95

44

31

Huyện Lương Tài (xã Lai Hạ, xã Minh Tân, xã Trung Chính, xã Trung Kênh, xã Trừng Xá)

III

125

50

36

Huyện Lương Tài (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

12. Bến Tre

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

13. Bình Dương

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

14. Bình Định

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện An Lão, Hoài Ân, Tây Sơn, Vân Canh và Vĩnh Thạnh)

III

125

50

36

Huyện An Lão (xã An Toàn, xã An Vinh, xã An Nghĩa)

II

95

44

31

Huyện An Lão (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Hoài Ân (xã Dak Mang, xã Bok Tới, xã Ân Nghĩa, xã Ân Sơn)

II

95

44

31

Huyện Hoài Ân (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Tây Sơn (xã Bình Thuận, xã Tây An, xã Tây Vinh)

III

125

50

36

Huyện Tây Sơn (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Vân Canh (thị trấn Vân Canh, xã Canh Liên, xã Canh Thuận, xã Canh Hòa)

II

95

44

31

Huyện Vân Canh (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Vĩnh Thạnh

II

95

44

31

15. Bình Phước

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

16. Bình Thuận

 

 

 

 

Thành phố Phan Thiết

II

95

44

31

Huyện Bắc Bình (xã Bình An, xã Bình Tân, xã Hải Ninh, xã Phan Điền, xã Phan Lâm, xã Phan Sơn, xã Phan Thanh, xã Phan Tiến, xã Sông Bình, xã Sông Lũy)

I

65

36

26

Huyện Bắc Bình (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Đức Linh

I

65

36

26

Huyện Hàm Tân

II

95

44

31

Huyện Hàm Thuận Bắc (thị trấn Phú Long, xã Hồng Sơn, xã Hàm Liêm, xã Hàm Đức, xã Hàm Hiệp, xã Hàm Thắng)

II

95

44

31

Huyện Hàm Thuận Bắc (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Hàm Thuận Nam (xã Hàm Cần, xã Hàm Thạnh, xã Mương Mán, xã Mỹ Thạnh)

I

65

36

26

Huyện Hàm Thuận Nam (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Phú Quý

III

125

50

36

Huyện Tánh Linh

I

65

36

26

Huyện Tuy Phong

II

95

44

31

Thị xã La Gi

II

95

44

31

17. Cà Mau

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

18. Cao Bằng

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

19. Đắk Lắk

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm huyện M'Đrắk)

I

65

36

26

Huyện M'Đrắk (thị trấn M'Đrắk, xã Cư M'ta, xã Ea Pil, xã Krông Á, xã Krông Jing)

I

65

36

26

Huyện M'Đrắk (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

20. Đắk Nông

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

21. Điện Biên

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

22. Đồng Nai

 

 

 

 

Thành phố Biên Hòa

II

95

44

31

Thành phố Long Khánh

II

95

44

31

Huyện Cẩm Mỹ

II

95

44

31

Huyện Định Quán

I

65

36

26

Huyện Long Thành

II

95

44

31

Huyện Nhơn Trạch

II

95

44

31

Huyện Tân Phú

I

65

36

26

Huyện Thống Nhất

II

95

44

31

Huyện Trảng Bom

I

65

36

26

Huyện Vĩnh Cửu

I

65

36

26

Huyện Xuân Lộc

II

95

44

31

23. Đồng Tháp

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Châu Thành và Lai Vung)

I

65

36

26

Huyện Châu Thành

II

95

44

31

Huyện Lai Vung (xã Phong Hòa, xã Long Thắng, xã Tân Hòa, xã Định Hòa)

II

95

44

31

Huyện Lai Vung (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

24. Gia Lai

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

25. Hà Giang

 

 

 

 

Thành phố Hà Giang

II

95

44

31

Huyện Bắc Mê

II

95

44

31

Huyện Bắc Quang

II

95

44

31

Huyện Đồng Văn

I

65

36

26

Huyện Hoàng Su Phì

II

95

44

31

Huyện Mèo Vạc

I

65

36

26

Huyện Quang Bình

II

95

44

31

Huyện Quản Bạ

I

65

36

26

Huyện Vị Xuyên

I

65

36

26

Huyện Xín Mần

I

65

36

26

Huyện Yên Minh

I

65

36

26

26. Hà Nam

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm huyện Bình Lục)

III

125

50

36

Huyện Bình Lục

IV

155

55

39

27. Hà Tĩnh

 

 

 

 

Thành phố Hà Tĩnh

IV

155

55

39

Thị xã Hồng Lĩnh

IV

155

55

39

Thị xã Kỳ Anh

IV

155

56

40

Huyện Can Lộc

IV

155

55

39

Huyện Cẩm Xuyên (thị trấn Thiên Cầm, xã Cẩm Dương, xã Yên Hòa, xã Cẩm Lĩnh, xã Cẩm Lộc, xã Cẩm Nhượng, xã Cẩm Trung)

IV

155

56

40

Huyện Cẩm Xuyên (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Đức Thọ

II

95

44

31

Huyện Hương Khê (xã Hương Lâm, xã Hương Liên, xã Hương Trà, xã Hương Vĩnh, xã Hương Xuân, xã Phú Gia, xã Phú Phong)

I

65

36

26

Huyện Hương Khê (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Hương Sơn (thị trấn Tây Sơn, xã Quang Diệm, xã Sơn Hàm, xã Sơn Hồng, xã Sơn Kim 1, xã Sơn Kim 2, xã Sơn Lĩnh, xã Sơn Tây)

I

65

36

26

Huyện Hương Sơn (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Kỳ Anh

IV

155

56

40

Huyện Nghi Xuân

IV

155

56

40

Huyện Thạch Hà

IV

155

56

40

Huyện Vũ Quang

II

95

44

31

Huyện Lộc Hà

IV

155

56

40

28. Hải Dương

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm huyện Tứ Kỳ)

III

125

50

36

Huyện Tứ Kỳ

IV

155

56

40

29. Hậu Giang

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

30. Hòa Bình

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, huyện (không bao gồm các huyện Đà Bắc, Lạc Thủy, Mai Châu và Yên Thủy)

II

95

44

31

Huyện Đà Bắc (thị trấn Đà Bắc, xã Tân Minh, xã Vầy Nưa, xã Cao Sơn, xã Tú Lý, xã Hiền Lương, xã Toàn Sơn)

II

95

44

31

Huyện Đà Bắc (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Lạc Thuỷ (thị trấn Ba Hàng Đồi, xã Hưng Thi, xã Phú Thành, xã Thống Nhất, xã Phú Lão,)

II

95

44

31

Huyện Lạc Thuỷ (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Mai Châu (thị trấn Mai Châu, xã Mai Hạ, xã Mai Hịch, xã Nà Phòn, xã Sơn Thủy, xã Tân Thành, xã Đồng Tân, xã Thành Sơn, xã Vạn Mai)

I

65

36

26

Huyện Mai Châu (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Yên Thuỷ (xã Lạc Lương, xã Lạc Thịnh, xã Lạc Sĩ, xã Đa Phúc)

II

95

44

31

Huyện Yên Thuỷ (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

31. Hưng Yên

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Văn Giang và Văn Lâm)

III

125

50

36

Huyện Văn Giang

II

95

44

31

Huyện Văn Lâm

II

95

44

31

32. Khánh Hòa

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Khánh Sơn, Khánh Vĩnh và Trường Sa)

II

95

44

31

Huyện Khánh Sơn

I

65

36

26

Huyện Khánh Vĩnh

I

65

36

26

Huyện Trường Sa (tất cả các đảo thuộc quần đảo Trường Sa)

IV

155

56

40

33. Kiên Giang

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Kiên Hải và thành phố Phú Quốc)

II

95

44

31

Thành phố Phú Quốc (bao gồm đảo Phú Quốc và các đảo khác thuộc thành phố Phú Quốc), Huyện Kiên Hải

III

125

50

36

34. Kon Tum

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

35. Lai Châu

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

36. Lạng Sơn

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, huyện (không bao gồm các huyện Đình Lập và Hữu Lũng)

I

65

36

26

Huyện Đình Lập (xã Bắc Lãng, xã Châu Sơn, xã Đồng Thắng, xã Lâm Ca)

II

95

44

31

Huyện Đình Lập (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Hữu Lũng (xã Đồng Tiến, xã Hoà Thắng, xã Minh Hòa, xã Minh Sơn, xã Thanh Sơn, xã Vân Nham)

II

95

44

31

Huyện Hữu Lũng (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

37. Lào Cai

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, huyện (không bao gồm thị xã Sa Pa và các huyện Bát Xát và Văn Bàn)

I

65

36

26

Thị xã Sa Pa

II

95

44

31

Huyện Bát Xát (Thị trấn Bát Xát, xã Quang Kim, xã Tòng Sành)

I

65

36

26

Huyện Bát Xát (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Văn Bàn (xã Dần Thàng, xã Dương Qùy, xã Hòa Mạc, xã Khánh Yên Hạ, xã Khánh Yên Trung, xã Minh Lương, xã Nậm Chầy, xã Nậm Mả, xã Nậm Xây, xã Nậm Xé, xã Thẩm Dương)

II

95

44

31

Huyện Văn Bàn (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

38. Lâm Đồng

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

39. Long An

 

 

 

 

Thành phố Tân An

II

95

44

31

Huyện Bến Lức

II

95

44

31

Huyện Cần Giuộc

II

95

44

31

Huyện Cần Đước

II

95

44

31

Huyện Châu Thành

II

95

44

31

Huyện Đức Hoà

I

65

36

26

Huyện Đức Huệ

I

65

36

26

Huyện Mộc Hoá

I

65

36

26

Huyện Tân Hưng

I

65

36

26

Huyện Tân Thạnh

I

65

36

26

Huyện Tân Trụ

II

95

44

31

Huyện Thạnh Hoá

I

65

36

26

Huyện Thủ Thừa

II

95

44

31

Huyện Vĩnh Hưng

I

65

36

26

Thị xã Kiến Tường

I

65

36

26

40. Nam Định

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

IV

155

56

40

41. Nghệ An

 

 

 

 

Thành phố Vinh

III

125

50

36

Thị xã Cửa Lò

IV

155

56

40

Thị xã Hoàng Mai

IV

155

56

40

Thị xã Thái Hoà

III

125

50

36

Huyện Con Cuông

I

65

36

26

Huyện Diễn Châu

III

125

50

36

Huyện Đô Lương

II

95

44

31

Huyện Hưng Nguyên

III

125

50

36

Huyện Kỳ Sơn

I

65

36

26

Huyện Nam Đàn

II

95

44

31

Huyện Nghi Lộc (xã Nghi Thiết, xã Khánh Hợp, xã Nghi Quang, xã Nghi Tiến)

IV

155

56

40

Huyện Nghi Lộc (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Nghĩa Đàn (xã Nghĩa An, xã Nghĩa Đức, xã Nghĩa Hiếu, xã Nghĩa Hồng, xã Nghĩa Hưng, xã Nghĩa Khánh, xã Nghĩa Thành, xã Nghĩa Mai, xã Nghĩa Minh, xã Nghĩa Thịnh, xã Nghĩa Yên)

II

95

44

31

Huyện Nghĩa Đàn (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Quế Phong

I

65

36

26

Huyện Quỳ Châu (xã Châu Bính, xã Châu Hạnh, xã Châu Hội, xã Châu Nga)

II

95

44

31

Huyện Quỳ Châu (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Quỳ Hợp

II

95

44

31

Huyện Quỳnh Lưu (xã An Hoà, xã Quỳnh Nghĩa, xã Quỳnh Bảng, xã Quỳnh Đôi, xã Quỳnh Long, xã Quỳnh Lương, xã Quỳnh Minh, xã Quỳnh Thanh, xã Quỳnh Thuận, xã Quỳnh Yên, xã Tiến Thuỷ)

IV

155

56

40

Huyện Quỳnh Lưu (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Tân Kỳ

II

95

44

31

Huyện Thanh Chương

II

95

44

31

Huyện Tương Dương

I

65

36

26

Huyện Yên Thành (xã Đô Thành, xã Đức Thành, xã Hậu Thành, xã Hoa Thành, xã Hồng Thành, xã Hợp Thành, xã Lăng Thành, xã Mã Thành, xã Nhân Thành, xã Phú Thành, xã Phúc Thành, xã Sơn Thành, xã Tân Thành, xã Thọ Thành, xã Tiến Thành, xã Văn Thành, xã Viên Thành, xã Vĩnh Thành)

III

125

50

36

Huyện Yên Thành (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

42. Ninh Bình

 

 

 

 

Thành phố Ninh Bình

IV

155

56

40

Thành phố Tam Điệp

IV

155

56

40

Huyện Gia Viễn

III

125

50

36

Huyện Hoa Lư

III

125

50

36

Huyện Kim Sơn

IV

155

56

40

Huyện Nho Quan

III

125

50

36

Huyện Yên Khánh

IV

155

56

40

Huyện Yên Mô

IV

155

56

40

43. Ninh Thuận

 

 

 

 

Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm

II

95

44

31

Huyện Bác Ái

I

65

36

26

Huyện Ninh Hải

II

95

44

31

Huyện Ninh Phước

II

95

44

31

Huyện Ninh Sơn

I

65

36

26

Huyện Thuận Bắc

II

95

44

31

Huyện Thuận Nam

II

95

44

31

44. Phú Thọ

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

45. Phú Yên

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Đồng Xuân, Sông Hinh, Sơn Hoà và Tây Hòa)

III

125

50

36

Huyện Đồng Xuân (xã Phú Mỡ, xã Xuân Phước, xã Xuân Quang 1, xã Xuân Quang 2, xã Xuân Quang 3)

II

95

44

31

Huyện Đồng Xuân (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Sông Hinh

II

95

44

31

Huyện Sơn Hoà

II

95

44

31

Huyện Tây Hòa (xã Hòa Mỹ Đông, xã Hòa Mỹ Tây, xã Hoà Phong, xã Hòa Phú, xã Sơn Thành Đông, xã Sơn Thành Tây)

II

95

44

31

Huyện Tây Hòa (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

46. Quảng Bình

 

 

 

 

Thành phố Đồng Hới

III

125

50

36

Thị xã Ba Đồn

III

125

50

36

Huyện Bố Trạch (xã Bắc Trạch, xã Đại Trạch, xã Đồng Trạch, xã Đức Trạch, xã Hải Phú, xã Lý Trạch, xã Nhân Trạch, xã Thanh Trạch, xã Trung Trạch)

III

125

50

36

Huyện Bố Trạch (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Lệ Thuỷ (xã Ngư Thủy Bắc, xã Ngư Thủy, xã Sen Thủy)

III

125

50

36

Huyện Lệ Thuỷ (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Minh Hoá

I

65

36

26

Huyện Quảng Ninh

III

125

50

36

Huyện Quảng Trạch

III

125

50

36

Huyện Tuyên Hoá

II

95

44

31

47. Quảng Nam

 

 

 

 

Thành phố Tam Kỳ

III

125

50

36

Thành phố Hội An

III

125

50

36

Thị xã Điện Bàn

III

125

50

36

Huyện Bắc Trà My (xã Trà Bui, xã Trà Đốc, xã Trà Sơn, xã Trà Tân)

I

65

36

26

Huyện Bắc Trà My (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Duy Xuyên (xã Duy Sơn, xã Duy Phú, xã Duy Hòa, xã Duy Trinh, xã Duy Châu, xã Duy Thu, xã Duy Tân)

II

95

44

31

Huyện Duy Xuyên (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Đại Lộc

II

95

44

31

Huyện Đông Giang

I

65

36

26

Huyện Hiệp Đức

II

95

44

31

Huyện Nam Giang

I

65

36

26

Huyện Nam Trà My

I

65

36

26

Huyện Nông Sơn

II

95

44

31

Huyện Núi Thành

III

125

50

36

Huyện Phước Sơn

I

65

36

26

Huyện Quế Sơn (thị trấn Hương An, xã Quế Mỹ, xã Quế Phú, xã Quế Xuân 1, xã Quế Xuân 2)

III

125

50

36

Huyện Quế Sơn (các địa danh hành chính còn lại)

II

95

44

31

Huyện Tây Giang

I

65

36

26

Huyện Thăng Bình

III

125

50

36

Huyện Tiên Phước

II

95

44

31

Huyện Phú Ninh (Thị trấn Phú Thịnh, xã Tam Lãnh, xã Tam Lộc, xã Tam Dân, xã Tam Vinh, xã Tam Phước, xã Tam Thái)

II

95

44

31

Huyện Phú Ninh (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

48. Quảng Ngãi

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, huyện (không bao gồm các huyện Ba Tơ, Minh Long, Sơn Hà, Sơn Tây và Trà Bồng)

III

125

50

36

Huyện Ba Tơ

II

95

44

31

Huyện Minh Long

II

95

44

31

Huyện Sơn Hà

II

95

44

31

Huyện Sơn Tây (xã Sơn Lập, xã Sơn Tân, xã Sơn Màu, xã Sơn Tinh)

II

95

44

31

Huyện Sơn Tây (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Trà Bồng

II

95

44

31

49. Quảng Ninh

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm thị xã Quảng Yên, các huyện Bình Liêu, Cô Tô và Vân Đồn)

III

125

50

36

Huyện Bình Liêu

II

95

44

31

Huyện Cô Tô

IV

155

56

40

Thị xã Quảng Yên

IV

155

56

40

Huyện Vân Đồn

IV

155

56

40

50. Quảng Trị

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Gio Linh, Hướng Hóa, Triệu Phong, Vĩnh Linh và Cồn Cỏ)

II

95

44

31

Huyện Gio Linh

III

125

50

36

Huyện Hướng Hoá

I

65

36

26

Huyện Triệu Phong

III

125

50

36

Huyện Vĩnh Linh

III

125

50

36

Huyện Cồn Cỏ

III

125

50

36

51. Sóc Trăng

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

52. Sơn La

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

53. Tây Ninh

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

I

65

36

26

54. Thái Bình

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

IV

155

56

40

55. Thái Nguyên

 

 

 

 

Tất cả các thành phố, thị xã, huyện (không bao gồm các huyện Đồng Hỷ, Phú Lương và Võ Nhai)

II

95

44

31

Huyện Đồng Hỷ (thị trấn Trại Cau, xã Hợp Tiến, xã Nam Hoà, xã Tân Lợi)

II

95

44

31

Huyện Đồng Hỷ (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Phú Lương

I

65

36

26

Huyện Võ Nhai

I

65

36

26

56. Thanh Hóa

 

 

 

 

Thành phố Thanh Hóa

IV

155

56

40

Thành phố Sầm Sơn

IV

155

56

40

Thị xã Bỉm Sơn

IV

155

56

40

Thị xã Nghi Sơn

IV

155

56

40

Huyện Bá Thước

II

95

44

31

Huyện Cẩm Thuỷ

II

95

44

31

Huyện Đông Sơn

III

125

50

36

Huyện Hà Trung (xã Hà Hải, xã Lĩnh Toại, xã Hà Vinh)

IV

155

56

40

Huyện Hà Trung (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Hậu Lộc

IV

155

56

40

Huyện Hoằng Hoá

IV

155

56

40

Huyện Lang Chánh

II

95

44

31

Huyện Mường Lát

I

65

36

26

Huyện Nga Sơn

IV

155

56

40

Huyện Ngọc Lặc

II

95

44

31

Huyện Như Thanh

II

95

44

31

Huyện Như Xuân

II

95

44

31

Huyện Nông Cống

III

125

50

36

Huyện Quảng Xương (thị trấn Tân Phong, xã Quảng Hòa, xã Quảng Hợp, xã Quảng Long, xã Quảng Ngọc, xã Quảng Phúc, xã Quảng Trạch, xã Quảng Văn, xã Quảng Yên)

III

125

50

36

Huyện Quảng Xương (các địa danh hành chính còn lại)

IV

155

56

40

Huyện Quan Hoá

I

65

36

26

Huyện Quan Sơn

I

65

36

26

Huyện Thạch Thành

III

125

50

36

Huyện Thọ Xuân (thị trấn Lam Sơn, Thị trấn Sao Vàng, xã Quảng Phú, xã Thọ Diên, xã Thọ Hải, xã Thọ Lâm, xã Thọ Lập, xã Thuận Minh, xã Thọ Xương, xã Xuân Bái, xã Xuân Hòa, xã Xuân Hưng, xã Xuân Phú, xã Xuân Thiên, xã Xuân Tín)

II

95

44

31

Huyện Thọ Xuân (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Thường Xuân

II

95

44

31

Huyện Thiệu Hóa

III

125

50

36

Huyện Triệu Sơn

III

125

50

36

Huyện Vĩnh Lộc

III

125

50

36

Huyện Yên Định

III

125

50

36

57. Thừa Thiên Huế

 

 

 

 

Thành phố Huế

II

95

44

31

Thị xã Hương Thủy

II

95

44

31

Thị xã Hương Trà

II

95

44

31

Huyện A Lưới

I

65

36

26

Huyện Nam Đông (xã Thượng Lộ, xã Hương Phú, xã Hương Lộc)

II

95

44

31

Huyện Nam Đông (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Phú Lộc (thị trấn Phú Lộc, xã Lộc Điền, xã Lộc Trì, xã Xuân Lộc, xã Lộc Hoà, xã Lộc Bổn, xã Lộc An, xã Lộc Sơn, xã Vinh Hưng)

II

95

44

31

Huyện Phú Lộc (các địa danh hành chính còn lại)

III

125

50

36

Huyện Phú Vang

III

125

50

36

Huyện Phong Điền

III

125

50

36

Huyện Quảng Điền

III

125

50

36

58. Tiền Giang

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

59. Trà Vinh

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, quận, huyện

II

95

44

31

60. Tuyên Quang

 

 

 

 

Thành phố Tuyên Quang

II

95

44

31

Huyện Chiêm Hoá

II

95

44

31

Huyện Hàm Yên

II

95

44

31

Huyện Na Hang

II

95

44

31

Huyện Sơn Dương

I

65

36

26

Huyện Yên Sơn

II

95

44

31

Huyện Lâm Bình

II

95

44

31

61. Vĩnh Long

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

62. Vĩnh Phúc

 

 

 

 

Tất cả thành phố, thị xã, huyện

II

95

44

31

63. Yên Bái

 

 

 

 

Thành phố Yên Bái

II

95

44

31

Thị xã Nghĩa Lộ

II

95

44

31

Huyện Lục Yên

I

65

36

26

Huyện Mù Căng Chải

II

95

44

31

Huyện Trạm Tấu

II

95

44

31

Huyện Trấn Yên

II

95

44

31

Huyện Văn Chấn (thị trấn Nông trường Liên Sơn, xã Cát Thịnh, xã Gia Hội, xã Nậm Búng, xã Nậm Lành, xã Nghĩa Sơn, xã Sơn Lương, xã Sơn Thịnh, xã Tú Lệ)

II

95

44

31

Huyện Văn Chấn (các địa danh hành chính còn lại)

I

65

36

26

Huyện Văn Yên

I

65

36

26

Huyện Yên Bình

II

95

44

31

      

Bảng 5.2 - Hệ số Ks,T, dùng để chuyển đổi từ vận tốc gió 3 s, 50 năm sang vận tốc gió 3 s, (năm)

Tnăm

5

10

20

30

40

50

100

Ks,T

0,77

0,84

0,91

0,95

0,98

1,00

1,07

Bảng 5.3 - Hệ số Km,T, dùng để chuyển đổi từ vận tốc gió 10 phút, 50 năm sang vận tốc gió 10 phút, (năm)

Tnăm

1

5

10

20

30

40

50

100

Km,T

0,75

0,85

0,90

0,95

0,97

0,99

1,00

1,04

6 SỐ LIỆU ĐỘNG ĐẤT DÙNG TRONG THIẾT KẾ

6.1 Số liệu động đất theo đỉnh gia tốc nền tham chiếu

6.1.1 Số liệu này áp dụng cho việc thiết kế công trình chịu động đất tại Việt Nam sử dụng đỉnh gia tốc nền tham chiếu, agR. Số liệu được trình bày dưới dạng Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu và Bảng phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính.

CHÚ THÍCH 1: Đỉnh gia tốc nền tham chiếu là đỉnh gia tốc nền trên nền loại A, với chu kỳ lặp tham chiếu là 500 năm.

CHÚ THÍCH 2: Nền loại A là đá, đá cứng, có vận tốc sóng cắt trung bình Vs,30 > 800 m/s.

6.1.2 Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu (lãnh thổ Việt Nam) tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam cung cấp. Bản đồ được thiết lập với chu kỳ lặp 500 năm cho nền loại A. Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu cho trong Hình 6.1 (đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000). Bản đồ được chia thành các vùng, bằng các dải màu tương ứng với các giá trị đỉnh gia tốc nền tham chiếu: 0,00g - 0,02g, 0,02g - 0,04g, 0,04g - 0,06g... (g = 9,81 m/s2 là gia tốc trọng trường).

6.1.3 Bảng phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính tới quận, huyện hoặc tương đương được lập dựa vào Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu tỷ lệ 1:1.000.000. Mỗi quận, huyện theo địa danh hành chính có một giá trị đỉnh gia tốc nền tham chiếu, được xem là giá trị tham chiếu của cả địa danh. Bảng phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính cho trong Bảng 6.1.

6.1.4 Khi thiết kế công trình chịu động đất, đỉnh gia tốc nền tham chiếu tại địa điểm xây dựng được xác định bằng một trong hai cách sau: Theo Bảng phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính hoặc khi cần chính xác hơn theo Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000 (được lưu trữ tại Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam).

6.1.5 Trường hợp số liệu động đất (theo đỉnh gia tốc nền tham chiếu agR) được cung cấp bởi cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền thì cho phép sử dụng số liệu này.

6.1.6 Khi tiêu chuẩn thiết kế áp dụng cho công trình chịu động đất sử dụng đỉnh gia tốc nền có yêu cầu khác với yêu cầu của đỉnh gia tốc nền tham chiếu (ví dụ: có chu kỳ lặp khác 500 năm hoặc cho nền khác loại A) thì các giá trị nêu trên được quy đổi bằng đỉnh gia tốc nền tham chiếu của quy chuẩn này nhân với các hệ số tương ứng. Các hệ số này lấy theo quy định của tiêu chuẩn thiết kế áp dụng hoặc theo các nghiên cứu riêng.

6.2 Số liệu động đất theo phổ phản ứng SS và S1

6.2.1 Số liệu động đất này áp dụng cho việc thiết kế công trình chịu động đất tại Việt Nam sử dụng phổ phản ứng gia tốc chu kỳ ngắn (gọi tắt là phổ phản ứng SS) và phổ phản ứng gia tốc chu kỳ dài (gọi tắt là phổ phản ứng S1) của động đất cực đại ứng với chu kỳ lặp 2 500 năm (gọi tắt là động đất 2 500 năm) cho nền loại B. Số liệu này được cung cấp dưới dạng bản đồ phân vùng động đất và theo địa danh hành chính.

CHÚ THÍCH 1: Chu kỳ ngắn tương ứng với chu kỳ dao động riêng của kết cấu là 0,2 s, chu kỳ dài tương ứng với chu kỳ dao động riêng 1 s, hệ số cản dao động của kết cấu là 5 %.

CHÚ THÍCH 2: Nền loại B là đá có vận tốc sóng cắt trung bình vs,30 từ 762 m/s tới 1 524 m/s.

6.2.2 Các bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng trên lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000 do Viện Vật lý địa cầu cung cấp. Các bản đồ này được thiết lập với động đất 2 500 năm cho nền loại B. Có hai bản đồ bao gồm: Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng S(trên lãnh thổ Việt Nam) cho trong Hình 6.2 và Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng Scho trong Hình 6.3 (đây là phiên bản thu nhỏ của hai bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000). Trong mỗi bản đồ, được chia thành các vùng, bằng các dải màu tương ứng với các giá trị phổ phản ứng: 0,00- 0,02g, 0,02- 0,04g, 0,04- 0,06g, ...

6.2.3 Các Bảng phân vùng động đất theo giá trị phổ phản ứng Svà Stheo địa danh hành chính tới quận, huyện hoặc tương đương được lập dựa vào hai Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng Svà Strên lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000. Bảng phân vùng động đất theo phổ phản ứng gia tốc SS và S1 theo địa danh hành chính cho trong Bảng 6.2. Mỗi quận, huyện theo địa danh hành chính có một giá trị phổ phản ứng gia tốc Svà có một giá trị phổ phản ứng gia tốc S1. Các giá trị phổ phản ứng SS và S1 này được xem là các giá trị tương ứng của cả địa danh hành chính.

6.2.4 Khi thiết kế công trình chịu động đất, giá trị phổ phản ứng SS và S1 tại địa điểm xây dựng có thể xác định bằng một trong hai cách sau: Theo Bảng phân vùng giá trị phổ phản ứng Svà Stheo địa danh hành chính hoặc khi cần chính xác hơn theo các Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng SS và S1 tỷ lệ 1:1.000.000 (được lưu trữ tại Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam).

6.3 Số liệu động đất theo cường độ chấn động bề mặt, I

Khi thiết kế công trình chịu động đất theo cường độ chấn động bề mặt (cấp động đất) theo thang MSK - 64, cần chuyển đổi giá trị đỉnh gia tốc nền tham chiếu agR trong Bảng 6.1 sang cấp động đất theo thang MSK - 64. Việc chuyển đổi được thực hiện theo Bảng 6.4.

6.4 Số liệu động đất theo các nghiên cứu riêng

6.4.1 Số liệu động đất cho trong quy chuẩn này là số liệu động đất tự nhiên (động đất kiến tạo). Đối với những khu vực có khả năng liên quan đến động đất kích thích, cần tiến hành những nghiên cứu và khảo sát riêng do cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền thực hiện để có các số liệu động đất dùng trong thiết kế, đỉnh gia tốc nền tham chiếu agR tại những khu vực này không nên lấy nhỏ hơn 0,06×g.

CHÚ THÍCH: Động đất kích thích trong quy chuẩn này chủ yếu là động đất liên quan đến tích nước tại các hồ chứa, làm thay đổi trường ứng suất và biến dạng tại khu vực đó, gây ra động đất.

6.4.2 Khi thiết kế những công trình đặc biệt, đặc thù như đập bê tông chịu áp chiều cao trên 100 m, nhà máy điện hạt nhân v.v., phải sử dụng các số liệu động đất theo các nghiên cứu riêng do các cơ quan chuyên môn nhà nước có thẩm quyền thực hiện và cung cấp.

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của bản đồ tỷ lệ 1:1.000.000, do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam lập và cung cấp.

Hình 6.1 - Bản đồ phân vùng đỉnh gia tốc nền tham chiếu, agR, trên lãnh thổ Việt Nam, chu kỳ lặp 500 năm cho nền loại A

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng gia tốc chu kỳ ngắn SS, lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000, chu kỳ lặp 2 500 năm cho nền loại B, do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam lập và cung cấp.

Hình 6.2 - Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng SS

CHÚ THÍCH: Đây là phiên bản thu nhỏ của Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng gia tốc chu kỳ dài S1, lãnh thổ Việt Nam tỷ lệ 1:1.000.000, chu kỳ lặp 2 500 năm trên nền loại B, do Viện Vật lý địa cầu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam lập và cung cấp.

Hình 6.3 - Bản đồ phân vùng động đất theo phổ phản ứng S1

Bảng 6.1 - Bảng phân vùng động đất theo đỉnh gia tốc nền tham chiếu theo địa danh hành chính (chu kỳ lặp 500 năm cho nền loại A), = 9,81 m/s2 (gia tốc trọng trường)

Địa danh

Đỉnh gia tốc nền tham chiếu, agR

Địa danh

Đỉnh gia tốc nền tham chiếu, agR

(1)

(2)

(3)

(4)

1. Thành phố Hà Nội

Quận Ba Đình

0,10×g

Huyện Đan Phượng

0,12×g

Quận Cầu Giấy

0,10×g

Huyện Đông Anh

0,08×g

Quận Đống Đa

0,10×g

Huyện Gia Lâm

0,08×g

Quận Hà Đông

0,12×g

Huyện Hoài Đức

0,12×g

Quận Hai Bà Trưng

0,10×g

Huyện Mê Linh

0,08×g

Quận Hoàn Kiếm

0,10×g

Huyện Mỹ Đức

0,10×g

Quận Hoàng Mai

0,10×g

Huyện Phúc Thọ

0,12×g

Quận Long Biên

0,08×g

Huyện Phú Xuyên

0,12×g

Quận Tây Hồ

0,10×g

Huyện Quốc Oai

0,12×g

Quận Thanh Xuân

0,12×g

Huyện Sóc Sơn

0,10×g

Quận Bắc Từ Liêm

0,12×g

Huyện Thạch Thất

0,12×g

Quận Nam Từ Liêm

0,12×g

Huyện Thanh Oai

0,12×g

Thị xã Sơn Tây

0,12×g

Huyện Thanh Trì

0,12×g

Huyện Ba Vì

0,12×g

Huyện Thường Tín

0,12×g

Huyện Chương Mỹ

0,12×g

Huyện Ứng Hòa

0,12×g

2. Thành phố Hồ Chí Minh

Thành phố Thủ Đức

0,06×g

Quận 11

0,06×g

Quận 1

0,06×g

Quận 12

0,06×g

Quận 3

0,06×g

Quận Bình Thạnh

0,06×g

Quận 4

0,06×g

Quận Bình Tân

0,06×g

Quận 5

0,06×g

Quận Gò Vấp

0,06×g

Quận 6

0,06×g

Quận Phú Nhuận

0,06×g

Quận 7

0,06×g

Quận Tân Bình

0,06×g

Quận 8

0,06×g

Quận Tân Phú

0,06×g

Quận 10

0,06×g

Huyện Bình Chánh

0,06×g

Huyện Cần Giờ

0,06×g

Huyện Hóc Môn

0,06×g

Huyện Củ Chi

0,06×g

Huyện Nhà Bè

0,06×g

3. Thành phố Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

0,14×g

Huyện An Lão

0,14×g

Quận Dương Kinh

0,12×g

Huyện Bạch Long Vĩ

0,04×g

Quận Đồ Sơn

0,10×g

Huyện Cát Hải

0,04×g

Quận Hải An

0,14×g

Huyện Kiến Thụy

0,12×g

Quận Kiến An

0,14×g

Huyện Thủy Nguyên

0,12×g

Quận Lê Chân

0,14×g

Huyện Tiên Lãng

0,10×g

Quận Ngô Quyền

0,14×g

Huyện Vĩnh Bảo

0,08×g

Huyện An Dương

0,14×g

 

 

4. Thành phố Đà Nẵng

Quận Cẩm Lệ

0,04×g

Quận Sơn Trà

0,08×g

Quận Hải Châu

0,08×g

Quận Thanh Khê

0,08×g

Quận Liên Chiểu

0,06×g

Huyện Hòa Vang

0,04×g

Quận Ngũ Hành Sơn

0,06×g

Huyện Hoàng Sa (quần đảo Hoàng Sa)

0,04×g

5. Thành phố Cần Thơ

Quận Bình Thủy

0,04×g

Huyện Cờ Đỏ

0,02×g

Quận Cái Răng

0,04×g

Huyện Phong Điền

0,02×g

Quận Ninh Kiều

0,04×g

Huyện Thới Lai

0,02×g

Quận Ô Môn

0,04×g

Huyện Vĩnh Thạnh

0,02×g

Quận Thốt Nốt

0,04×g

 

 

6. An Giang

Thành phố Long Xuyên

0,04×g

Huyện An Phú

0,04×g

Thành phố Châu Đốc

0,04×g

Huyện Châu Phú

0,04×g

Thị xã Tân Châu

0,04×g

Huyện Châu Thành

0,04×g

Huyện Chợ Mới

0,04×g

Huyện Tri Tôn

0,02×g

Huyện Phú Tân

0,04×g

Huyện Tịnh Biên

0,04×g

Huyện Thoại Sơn

0,02×g

 

 

7. Bà Rịa - Vũng Tàu

Thành phố Vũng Tàu

0,04×g

Huyện Đất Đỏ

0,04×g

Thành phố Bà Rịa

0,04×g

Huyện Long Điền

0,04×g

Huyện Châu Đức

0,02×g

Huyện Tân Thành

0,04×g

Huyện Côn Đảo

0,04×g

Huyện Xuyên Mộc

0,02×g

8. Bạc Liêu

Thành phố Bạc Liêu

0,02×g

Huyện Hồng Dân

0,02×g

Huyện Đông Hải

0,02×g

Huyện Phước Long

0,02×g

Huyện Giá Rai

0,02×g

Huyện Vĩnh Lợi

0,02×g

Huyện Hòa Bình

0,02×g

 

 

9. Bắc Giang

Thành phố Bắc Giang

0,10×g

Huyện Sơn Động

0,04×g

Huyện Hiệp Hòa

0,08×g

Huyện Tân Yên

0,06×g

Huyện Lạng Giang

0,08×g

Huyện Việt Yên

0,12×g

Huyện Lục Nam

0,10×g

Huyện Yên Dũng

0,10×g

Huyện Lục Ngạn

0,06×g

Huyện Yên Thế

0,06×g

10. Bắc Kạn

Thành phố Bắc Kạn

0,08×g

Huyện Chợ Mới

0,06×g

Huyện Ba Bể

0,06×g

Huyện Na Rì

0,04×g

Huyện Bạch Thông

0,08×g

Huyện Ngân Sơn

0,04×g

Huyện Chợ Đồn

0,04×g

Huyện Pác Nặm

0,06×g

11. Bắc Ninh

Thành phố Bắc Ninh

0,12×g

Thành phố Từ Sơn

0,08×g

Huyện Gia Bình

0,14×g

Huyện Thuận Thành

0,10×g

Huyện Lương Tài

0,12×g

Huyện Tiên Du

0,10×g

Huyện Quế Võ

0,12×g

Huyện Yên Phong

0,10×g

12. Bến Tre

Thành phố Bến Tre

0,02×g

Huyện Giồng Trôm

0,02×g

Huyện Ba Tri

0,02×g

Huyện Mỏ Cày Bắc

0,02×g

Huyện Bình Đại

0,02×g

Huyện Mỏ Cày Nam

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

Huyện Thạnh Phú

0,02×g

Huyện Chợ Lách

0,02×g

 

 

13. Bình Dương

Thành phố Thủ Dầu Một

0,04×g

Huyện Bàu Bàng

0,04×g

Thị xã Bến Cát

0,04×g

Huyện Bắc Tân Uyên

0,02×g

Thị xã Dĩ An

0,04×g

Huyện Dầu Tiếng

0,04×g

Thị xã Tân Uyên

0,02×g

Huyện Phú Giáo

0,04×g

Thị xã Thuận An

0,06×g

 

 

14. Bình Định

Thành phố Quy Nhơn

0,10×g

Huyện Phù Mỹ

0,10×g

Thị xã An Nhơn

0,10×g

Huyện Tây Sơn

0,10×g

Huyện An Lão

0,10×g

Huyện Tuy Phước

0,10×g

Huyện Hoài Ân

0,10×g

Huyện Vân Canh

0,10×g

Huyện Hoài Nhơn

0,10×g

Huyện Vĩnh Thạnh

0,10×g

Huyện Phù Cát

0,10×g

 

 

15. Bình Phước

Thành phố Đồng Xoài

0,02×g

Huyện Bù Đăng

0,02×g

Thị xã Bình Long

0,02×g

Huyện Bù Đốp

0,02×g

Thị xã Phước Long

0,02×g

Huyện Bù Gia Mập

0,02×g

Huyện Chơn Thành

0,02×g

Huyện Hớn Quản

0,02×g

Huyện Đồng Phú

0,04×g

Huyện Lộc Ninh

0,02×g

16. Bình Thuận

Thành phố Phan Thiết

0,04×g

Huyện Hàm Thuận Nam

0,02×g

Thị xã La Gi

0,04×g

Huyện Hàm Thuận Bắc

0,02×g

Huyện Bắc Bình

0,02×g

Huyện Phú Quý

0,06×g

Huyện Đức Linh

0,02×g

Huyện Tánh Linh

0,02×g

Huyện Hàm Tân

0,02×g

Huyện Tuy Phong

0,04×g

17. Cà Mau

Thành phố Cà Mau

0,02×g

Huyện Phú Tân

0,02×g

Huyện Cái Nước

0,02×g

Huyện U Minh

0,02×g

Huyện Đầm Dơi

0,02×g

Huyện Trần Văn Thời

0,02×g

Huyện Năm Căn

0,02×g

Huyện Thới Bình

0,02×g

Huyện Ngọc Hiển

0,04×g

 

 

18. Cao Bằng

Thành phố Cao Bằng

0,04×g

Huyện Phục Hòa

0,04×g

Huyện Bảo Lạc

0,04×g

Huyện Quảng Uyên

0,04×g

Huyện Bảo Lâm

0,06×g

Huyện Thạch An

0,04×g

Huyện Hạ Lang

0,02×g

Huyện Thông Nông

0,04×g

Huyện Hà Quảng

0,06×g

Huyện Trà Lĩnh

0,04×g

Huyện Hòa An

0,04×g

Huyện Trùng Khánh

0,06×g

Huyện Nguyên Bình

0,04×g

 

 

19. Đăk Lăk

Thành phố Buôn Ma Thuột

0,04×g

Huyện Cư Kuin

0,04×g

Thị xã Buôn Hồ

0,04×g

Huyện Cư M'gar

0,04×g

Huyện Buôn Đôn

0,02×g

Huyện Ea H'leo

0,04×g

Huyện Ea Kar

0,04×g

Huyện Krông Năng

0,04×g

Huyện Ea Súp

0,04×g

Huyện Krông Pắc

0,04×g

Huyện Krông A Na

0,02×g

Huyện Lắk

0,04×g

Huyện Krông Bông

0,04×g

Huyện M'Đrắk

0,06×g

Huyện Krông Búk

0,04×g

 

 

20. Đăk Nông

Thành phố Gia Nghĩa

0,04×g

Huyện Đắk Song

0,02×g

Huyện Cư Jút

0,02×g

Huyện Đắk Glong

0,04×g

Huyện Đắk Mil

0,02×g

Huyện Krông Nô

0,02×g

Huyện Đắk R'Lấp

0,02×g

Huyện Tuy Đức

0,02×g

21. Điện Biên

Thành phố Điện Biên Phủ

0,18×g

Huyện Mường Chà

0,20×g

Thị xã Mường Lay

0,20×g

Huyện Mường Nhé

0,16×g

Huyện Điện Biên

0,14×g

Huyện Nậm Pồ

0,16×g

Huyện Điện Biên Đông

0,14×g

Huyện Tuần Giáo

0,20×g

Huyện Mường Ảng

0,14×g

Huyện Tủa Chùa

0,20×g

22. Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa

0,04×g

Huyện Tân Phú

0,02×g

Thị xã Long Khánh

0,02×g

Huyện Thống Nhất

0,02×g

Huyện Cẩm Mỹ

0,02×g

Huyện Trảng Bom

0,02×g

Huyện Định Quán

0,02×g

Huyện Vĩnh Cửu

0,02×g

Huyện Long Thành

0,04×g

Huyện Xuân Lộc

0,02×g

Huyện Nhơn Trạch

0,04×g

 

 

23. Đồng Tháp

Thành phố Cao Lãnh

0,02×g

Thị xã Hồng Ngự

0,02×g

Thành phố Sa Đéc

0,04×g

Huyện Cao Lãnh

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

Huyện Tam Nông

0,02×g

Huyện Hồng Ngự

0,04×g

Huyện Tân Hồng

0,02×g

Huyện Lai Vung

0,04×g

Huyện Thanh Bình

0,02×g

Huyện Lấp Vò

0,04×g

Huyện Tháp Mười

0,02×g

24. Gia Lai

Thành phố Pleiku

0,04×g

Huyện Đắk Đoa

0,04×g

Thị xã An Khê

0,08×g

Huyện Krông Pa

0,08×g

Thị xã Ayun Pa

0,06×g

Huyện Kông Chro

0,08×g

Huyện Chư Sê

0,04×g

Huyện KBang

0,08×g

Huyện Chư Pưh

0,06×g

Huyện Ia Grai

0,04×g

Huyện Chư Prông

0,04×g

Huyện Ia Pa

0,06×g

Huyện Chư Păh

0,06×g

Huyện Mang Yang

0,06×g

Huyện Đắk Pơ

0,08×g

Huyện Phú Thiện

0,06×g

Huyện Đức Cơ

0,06×g

 

 

25. Hà Giang

Thành phố Hà Giang

0,04×g

Huyện Quang Bình

0,06×g

Huyện Bắc Mê

0,04×g

Huyện Quản Bạ

0,04×g

Huyện Bắc Quang

0,04×g

Huyện Vị Xuyên

0,04×g

Huyện Đồng Văn

0,04×g

Huyện Xín Mần

0,04×g

Huyện Hoàng Su Phì

0,04×g

Huyện Yên Minh

0,06×g

Huyện Mèo Vạc

0,04×g

 

 

26. Hà Nam

Thành phố Phủ Lý

0,14×g

Huyện Kim Bảng

0,14×g

Thị xã Duy Tiên

0,14×g

Huyện Lý Nhân

0,14×g

Huyện Bình Lục

0,14×g

Huyện Thanh Liêm

0,14×g

27. Hà Tĩnh

Thành phố Hà Tĩnh

0,12×g

Huyện Hương Sơn

0,10×g

Thị xã Hồng Lĩnh

0,12×g

Huyện Hương Khê

0,08×g

Thị xã Kỳ Anh

0,10×g

Huyện Lộc Hà

0,12×g

Huyện Can Lộc

0,12×g

Huyện Nghi Xuân

0,12×g

Huyện Cẩm Xuyên

0,12×g

Huyện Thạch Hà

0,12×g

Huyện Đức Thọ

0,12×g

Huyện Vũ Quang

0,10×g

28. Hải Dương

Thành phố Hải Dương

0,14×g

Huyện Kim Thành

0,14×g

Thành phố Chí Linh

0,12×g

Huyện Ninh Giang

0,06×g

Thị xã Kinh Môn

0,12×g

Huyện Nam Sách

0,14×g

Huyện Bình Giang

0,06×g

Huyện Thanh Hà

0,14×g

Huyện Cẩm Giàng

0,10×g

Huyện Thanh Miện

0,06×g

Huyện Gia Lộc

0,10×g

Huyện Tứ Kỳ

0,12×g

29. Hậu Giang

Thành phố Vị Thanh

0,02×g

Huyện Long Mỹ

0,02×g

Thị xã Ngã Bảy

0,02×g

Huyện Phụng Hiệp

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,04×g

Huyện Vị Thủy

0,02×g

Huyện Châu Thành A

0,02×g

 

 

30. Hòa Bình

Thành phố Hòa Bình

0,08×g

Huyện Lạc Thủy

0,08×g

Huyện Cao Phong

0,08×g

Huyện Lương Sơn

0,08×g

Huyện Đà Bắc

0,08×g

Huyện Mai Châu

0,16×g

Huyện Kim Bôi

0,06×g

Huyện Tân Lạc

0,12×g

Huyện Lạc Sơn

0,16×g

Huyện Yên Thủy

0,14×g

31. Hưng Yên

Thành phố Hưng Yên

0,14×g

Huyện Phù Cừ

0,08×g

Huyện Ân Thi

0,08×g

Huyện Tiên Lữ

0,12×g

Huyện Kim Động

0,12×g

Huyện Văn Giang

0,08×g

Huyện Khoái Châu

0,12×g

Huyện Văn Lâm

0,08×g

Huyện Mỹ Hào

0,08×g

Huyện Yên Mỹ

0,08×g

32. Khánh Hòa

Thành phố Nha Trang

0,04×g

Huyện Khánh Sơn

0,04×g

Thành phố Cam Ranh

0,04×g

Huyện Khánh Vĩnh

0,04×g

Thị xã Ninh Hòa

0,04×g

Huyện Trường Sa (quần đảo Trường Sa)

0,02×g

Huyện Cam Lâm

0,04×g

Huyện Vạn Ninh

0,04×g

Huyện Diên Khánh

0,04×g

 

 

33. Kiên Giang

Thành phố Rạch Giá

0,02×g

Huyện Giang Thành

0,02×g

Thành phố Phú Quốc

0,02×g

Huyện Gò Quao

0,02×g

Thị xã Hà Tiên

0,02×g

Huyện Hòn Đất

0,02×g

Huyện An Biên

0,02×g

Huyện Kiên Hải

0,02×g

Huyện An Minh

0,02×g

Huyện Kiên Lương

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

Huyện Tân Hiệp

0,02×g

Huyện Giồng Riềng

0,02×g

Huyện Vĩnh Thuận

0,02×g

34. Kon Tum

Thành phố Kon Tum

0,06×g

Huyện Kon Plông

0,08×g

Huyện Đắk Hà

0,06×g

Huyện Ngọc Hồi

0,08×g

Huyện Đắk Tô

0,08×g

Huyện Sa Thầy

0,08×g

Huyện Đắk Glei

0,08×g

Huyện Tu Mơ Rông

0,08×g

Huyện Kon Rẫy

0,08×g

Huyện Ia H’Drai

0,10×g

35. Lai Châu

Thành phố Lai Châu

0,12×g

Huyện Sìn Hồ

0,18×g

Huyện Mường Tè

0,12×g

Huyện Tân Uyên

0,10×g

Huyện Nậm Nhùn

0,16×g

Huyện Tam Đường

0,10×g

Huyện Phong Thổ

0,14×g

Huyện Than Uyên

0,10×g

36. Lạng Sơn

Thành phố Lạng Sơn

0,04×g

Huyện Hữu Lũng

0,08×g

Huyện Bình Gia

0,04×g

Huyện Lộc Bình

0,06×g

Huyện Bắc Sơn

0,04×g

Huyện Tràng Định

0,06×g

Huyện Cao Lộc

0,04×g

Huyện Văn Lãng

0,06×g

Huyện Chi Lăng

0,04×g

Huyện Văn Quan

0,04×g

Huyện Đình Lập

0,04×g

 

 

37. Lào Cai

Thành phố Lào Cai

0,14×g

Huyện Bát Xát

0,12×g

Thị xã Sa Pa

0,08×g

Huyện Mường Khương

0,04×g

Huyện Bắc Hà

0,06×g

Huyện Si Ma Cai

0,04×g

Huyện Bảo Yên

0,14×g

Huyện Văn Bàn

0,10×g

Huyện Bảo Thắng

0,14×g

 

 

38. Lâm Đồng

Thành phố Đà Lạt

0,02×g

Huyện Đơn Dương

0,04×g

Thành phố Bảo Lộc

0,02×g

Huyện Đức Trọng

0,04×g

Huyện Bảo Lâm

0,02×g

Huyện Đạ Huoai

0,02×g

Huyện Cát Tiên

0,04×g

Huyện Đạ Tẻh

0,02×g

Huyện Di Linh

0,02×g

Huyện Lâm Hà

0,02×g

Huyện Đam Rông

0,02×g

Huyện Lạc Dương

0,02×g

39. Long An

Thành phố Tân An

0,02×g

Huyện Mộc Hóa

0,02×g

Thị xã Kiến Tường

0,02×g

Huyện Tân Hưng

0,02×g

Huyện Bến Lức

0,04×g

Huyện Tân Thạnh

0,02×g

Huyện Cần Đước

0,04×g

Huyện Tân Trụ

0,04×g

Huyện Cần Giuộc

0,04×g

Huyện Thạnh Hóa

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

Huyện Thủ Thừa

0,04×g

Huyện Đức Hòa

0,04×g

Huyện Vĩnh Hưng

0,02×g

Huyện Đức Huệ

0,04×g

 

 

40. Nam Định

Thành phố Nam Định

0,14×g

Huyện Nghĩa Hưng

0,14×g

Huyện Giao Thủy

0,12×g

Huyện Trực Ninh

0,14×g

Huyện Hải Hậu

0,14×g

Huyện Vụ Bản

0,14×g

Huyện Mỹ Lộc

0,14×g

Huyện Xuân Trường

0,14×g

Huyện Nam Trực

0,14×g

Huyện Ý Yên

0,12×g

41. Nghệ An

Thành phố Vinh

0,12×g

Huyện Nam Đàn

0,12×g

Thị xã Cửa Lò

0,12×g

Huyện Nghĩa Đàn

0,10×g

Thị xã Hoàng Mai

0,10×g

Huyện Quế Phong

0,08×g

Thị xã Thái Hòa

0,10×g

Huyện Quỳ Hợp

0,08×g

Huyện Anh Sơn

0,10×g

Huyện Quỳnh Lưu

0,10×g

Huyện Con Cuông

0,10×g

Huyện Quỳ Châu

0,08×g

Huyện Diễn Châu

0,10×g

Huyện Tân Kỳ

0,10×g

Huyện Đô Lương

0,12×g

Huyện Thanh Chương

0,12×g

Huyện Hưng Nguyên

0,12×g

Huyện Tương Dương

0,08×g

Huyện Kỳ Sơn

0,06×g

Huyện Yên Thành

0,10×g

Huyện Nghi Lộc

0,12×g

 

 

42. Ninh Bình

Thành phố Ninh Bình

0,12×g

Huyện Kim Sơn

0,12×g

Thị xã Tam Điệp

0,12×g

Huyện Nho Quan

0,12×g

Huyện Gia Viễn

0,08×g

Huyện Yên Khánh

0,12×g

Huyện Hoa Lư

0,10×g

Huyện Yên Mô

0,12×g

43. Ninh Thuận

Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm

0,02×g

Huyện Ninh Sơn

0,02×g

Huyện Bác Ái

0,02×g

Huyện Thuận Bắc

0,02×g

Huyện Ninh Hải

0,02×g

Huyện Thuận Nam

0,02×g

Huyện Ninh Phước

0,02×g

 

 

44. Phú Thọ

Thành phố Việt Trì

0,14×g

Huyện Tam Nông

0,12×g

Thị xã Phú Thọ

0,14×g

Huyện Tân Sơn

0,08×g

Huyện Cẩm Khê

0,12×g

Huyện Thanh Ba

0,14×g

Huyện Đoan Hùng

0,12×g

Huyện Thanh Sơn

0,08×g

Huyện Hạ Hòa

0,12×g

Huyện Thanh Thủy

0,08×g

Huyện Lâm Thao

0,14×g

Huyện Yên Lập

0,08×g

Huyện Phù Ninh

0,14×g

 

 

45. Phú Yên

Thành phố Tuy Hòa

0,10×g

Huyện Sông Hinh

0,08×g

Thị xã Sông Cầu

0,10×g

Huyện Sơn Hòa

0,10×g

Huyện Đông Hòa

0,08×g

Huyện Tây Hòa

0,10×g

Huyện Đồng Xuân

0,10×g

Huyện Tuy An

0,10×g

Huyện Phú Hòa

0,10×g

 

 

46. Quảng Bình

Thành phố Đồng Hới

0,04×g

Huyện Minh Hóa

0,06×g

Thị xã Ba Đồn

0,08×g

Huyện Quảng Ninh

0,04×g

Huyện Bố Trạch

0,06×g

Huyện Quảng Trạch

0,08×g

Huyện Lệ Thủy

0,04×g

Huyện Tuyên Hóa

0,08×g

47. Quảng Nam

Thành phố Tam Kỳ

0,08×g

Huyện Nam Giang

0,04×g

Thành phố Hội An

0,04×g

Huyện Nông Sơn

0,06×g

Thị xã Điện Bàn

0,04×g

Huyện Núi Thành

0,06×g

Huyện Bắc Trà My

0,06×g

Huyện Phú Ninh

0,08×g

Huyện Duy Xuyên

0,04×g

Huyện Phước Sơn

0,10×g

Huyện Đại Lộc

0,04×g

Huyện Quế Sơn

0,08×g

Huyện Đông Giang

0,04×g

Huyện Tây Giang

0,06×g

Huyện Hiệp Đức

0,10×g

Huyện Thăng Bình

0,06×g

Huyện Nam Trà My

0,06×g

Huyện Tiên Phước

0,06×g

48. Quảng Ngãi

Thành phố Quảng Ngãi

0,08×g

Huyện Nghĩa Hành

0,06×g

Huyện Ba Tơ

0,10×g

Huyện Sơn Hà

0,06×g

Huyện Bình Sơn

0,08×g

Huyện Sơn Tây

0,04×g

Huyện Đức Phổ

0,10×g

Huyện Sơn Tịnh

0,08×g

Huyện Lý Sơn

0,08×g

Huyện Tây Trà

0,08×g

Huyện Minh Long

0,06×g

Huyện Trà Bồng

0,08×g

Huyện Mộ Đức

0,06×g

Huyện Tư Nghĩa

0,08×g

49. Quảng Ninh

Thành phố Hạ Long

0,10×g

Thành phố Móng Cái

0,06×g

Thành phố Cẩm Phả

0,08×g

Thành phố Uông Bí

0,12×g

Thị xã Quảng Yên

0,12×g

Huyện Đông Triều

0,12×g

Huyện Ba Chẽ

0,10×g

Huyện Hải Hà

0,04×g

Huyện Bình Liêu

0,04×g

Huyện Tiên Yên

0,06×g

Huyện Cô Tô

0,02×g

Huyện Vân Đồn

0,06×g

Huyện Đầm Hà

0,04×g

 

 

50. Quảng Trị

Thành phố Đông Hà

0,04×g

Huyện Gio Linh

0,04×g

Thị xã Quảng Trị

0,04×g

Huyện Hướng Hóa

0,04×g

Huyện Cam Lộ

0,04×g

Huyện Hải Lăng

0,04×g

Huyện Cồn Cỏ

0,06×g

Huyện Triệu Phong

0,04×g

Huyện Đa Krông

0,04×g

Huyện Vĩnh Linh

0,04×g

51. Sóc Trăng

Thành phố Sóc Trăng

0,02×g

Huyện Long Phú

0,04×g

Thị xã Vĩnh Châu

0,02×g

Huyện Mỹ Tú

0,02×g

Thị xã Ngã Năm

0,02×g

Huyện Mỹ Xuyên

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

Huyện Thạnh Trị

0,02×g

Huyện Cù Lao Dung

0,04×g

Huyện Trần Đề

0,02×g

Huyện Kế Sách

0,04×g

 

 

52. Sơn La

Thành phố Sơn La

0,18×g

Huyện Quỳnh Nhai

0,12×g

Huyện Bắc Yên

0,08×g

Huyện Sông Mã

0,14×g

Huyện Mai Sơn

0,18×g

Huyện Sốp Cộp

0,12×g

Huyện Mộc Châu

0,22×g

Huyện Thuận Châu

0,22×g

Huyện Mường La

0,10×g

Huyện Vân Hồ

0,20×g

Huyện Phù Yên

0,08×g

Huyện Yên Châu

0,20×g

53. Tây Ninh

Thành phố Tây Ninh

0,04×g

Huyện Hòa Thành

0,04×g

Huyện Bến Cầu

0,06×g

Huyện Tân Biên

0,04×g

Huyện Châu Thành

0,04×g

Huyện Tân Châu

0,04×g

Huyện Dương Minh Châu

0,04×g

Huyện Trảng Bàng

0,04×g

Huyện Gò Dầu

0,04×g

 

 

54. Thái Bình

Thành phố Thái Bình

0,12×g

Huyện Quỳnh Phụ

0,06×g

Huyện Đông Hưng

0,08×g

Huyện Thái Thụy

0,06×g

Huyện Hưng Hà

0,12×g

Huyện Tiền Hải

0,08×g

Huyện Kiến Xương

0,10×g

Huyện Vũ Thư

0,12×g

55. Thái Nguyên

Thành phố Thái Nguyên

0,08×g

Huyện Đồng Hỷ

0,10×g

Thành phố Phổ Yên

0,08×g

Huyện Phú Bình

0,06×g

Thị xã Sông Công

0,08×g

Huyện Phú Lương

0,10×g

Huyện Đại Từ

0,12×g

Huyện Võ Nhai

0,04×g

Huyện Định Hóa

0,04×g

 

 

56. Thanh Hóa

Thành phố Thanh Hóa

0,14×g

Huyện Hậu Lộc

0,20×g

Thành phố Sầm Sơn

0,12×g

Huyện Hoằng Hóa

0,20×g

Thị xã Bỉm Sơn

0,18×g

Huyện Lang Chánh

0,12×g

Thị xã Nghi Sơn

0,12×g

Huyện Mường Lát

0,14×g

Huyện Bá Thước

0,18×g

Huyện Nga Sơn

0,16×g

Huyện Cẩm Thủy

0,20×g

Huyện Ngọc Lặc

0,12×g

Huyện Đông Sơn

0,12×g

Huyện Như Thanh

0,12×g

Huyện Hà Trung

0,22×g

Huyện Như Xuân

0,10×g

Huyện Nông Cống

0,12×g

Huyện Triệu Sơn

0,12×g

Huyện Quan Hóa

0,14×g

Huyện Thường Xuân

0,12×g

Huyện Quan Sơn

0,10×g

Huyện Thọ Xuân

0,12×g

Huyện Quảng Xương

0,12×g

Huyện Vĩnh Lộc

0,22×g

Huyện Thạch Thành

0,20×g

Huyện Yên Định

0,18×g

Huyện Thiệu Hóa

0,14×g

 

 

57. Thừa Thiên - Huế

Thành phố Huế

0,06×g

Huyện Phong Điền

0,06×g

Thị xã Hương Thủy

0,08×g

Huyện Phú Lộc

0,04×g

Thị xã Hương Trà

0,06×g

Huyện Phú Vang

0,08×g

Huyện A Lưới

0,04×g

Huyện Quảng Điền

0,06×g

Huyện Nam Đông

0,08×g

 

 

58. Tiền Giang

Thành phố Mỹ Tho

0,02×g

Huyện Chợ Gạo

0,02×g

Thị xã Cai Lậy

0,02×g

Huyện Gò Công Tây

0,04×g

Thị xã Gò Công

0,04×g

Huyện Gò Công Đông

0,04×g

Huyện Cái Bè

0,02×g

Huyện Tân Phước

0,02×g

Huyện Cai Lậy

0,02×g

Huyện Tân Phú Đông

0,04×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

 

 

59. Trà Vinh

Thành phố Trà Vinh

0,02×g

Huyện Châu Thành

0,02×g

Thị xã Duyên Hải

0,04×g

Huyện Duyên Hải

0,04×g

Huyện Càng Long

0,02×g

Huyện Trà Cú

0,04×g

Huyện Cầu Kè

0,04×g

Huyện Tiểu Cần

0,04×g

Huyện Cầu Ngang

0,02×g

 

 

60. Tuyên Quang

Thành phố Tuyên Quang

0,06×g

Huyện Na Hang

0,04×g

Huyện Chiêm Hóa

0,04×g

Huyện Sơn Dương

0,06×g

Huyện Hàm Yên

0,06×g

Huyện Yên Sơn

0,08×g

Huyện Lâm Bình

0,04×g

 

 

61. Vĩnh Long

Thành phố Vĩnh Long

0,02×g

Huyện Tam Bình

0,04×g

Thị xã Bình Minh

0,04×g

Huyện Trà Ôn

0,04×g

Huyện Long Hồ

0,02×g

Huyện Vũng Liêm

0,02×g

Huyện Mang Thít

0,02×g

Huyện Bình Tân

0,04×g

62. Vĩnh Phúc

Thành phố Vĩnh Yên

0,10×g

Huyện Tam Dương

0,08×g

Thành phố Phúc Yên

0,08×g

Huyện Tam Đảo

0,08×g

Huyện Bình Xuyên

0,08×g

Huyện Vĩnh Tường

0,14×g

Huyện Lập Thạch

0,10×g

Huyện Yên Lạc

0,12×g

Huyện Sông Lô

0,12×g

 

 

63. Yên Bái

Thành phố Yên Bái

0,14×g

Huyện Trấn Yên

0,14×g

Thị xã Nghĩa Lộ

0,08×g

Huyện Văn Chấn

0,08×g

Huyện Lục Yên

0,10×g

Huyện Văn Yên

0,14×g

Huyện Mù Cang Chải

0,08×g

Huyện Yên Bình

0,14×g

Huyện Trạm Tấu

0,08×g

 

 

Bảng 6.2 - Bảng phân vùng động đất theo phổ phản ứng chu kỳ ngắn SS và chu kỳ dài S1 theo địa danh hành chính với chu kỳ lặp 2 500 năm cho nền loại B

Địa danh

Phổ gia tốc chu kỳ ngắn Ss

Phổ gia tốc chu kỳ dài S1

Địa danh

Phổ gia tốc chu kỳ ngắn Ss

Phổ gia tốc chu kỳ dài S1

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

1. Thành phố Hà Nội

Quận Ba Đình

0,36×g

0,14×g

Huyện Đan Phượng

0,39×g

0,17×g

Quận Cầu Giấy

0,37×g

0,15×g

Huyện Đông Anh

0,30×g

0,12×g

Quận Đống Đa

0,36×g

0,16×g

Huyện Gia Lâm

0,30×g

0,12×g

Quận Hà Đông

0,39×g

0,17×g

Huyện Hoài Đức

0,39×g

0,17×g

Quận Hai Bà Trưng

0,35×g

0,16×g

Huyện Mê Linh

0,30×g

0,12×g

Quận Hoàn Kiếm

0,32×g

0,15×g

Huyện Mỹ Đức

0,37×g

0,15×g

Quận Hoàng Mai

0,37×g

0,14×g

Huyện Phúc Thọ

0,40×g

0,17×g

Quận Long Biên

0,30×g

0,12×g

Huyện Phú Xuyên

0,40×g

0,19×g

Quận Tây Hồ

0,32×g

0,15×g

Huyện Quốc Oai

0,40×g

0,17×g

Quận Thanh Xuân

0,38×g

0,17×g

Huyện Sóc Sơn

0,38×g

0,15×g

Quận Bắc Từ Liêm

0,38×g

0,19×g

Huyện Thạch Thất

0,40×g

0,18×g

Quận Nam Từ Liêm

0,38×g

0,18×g

Huyện Thanh Oai

0,40×g

0,18×g

Thị xã Sơn Tây

0,40×g

0,17×g

Huyện Thanh Trì

0,38×g

0,17×g

Huyện Ba Vì

0,40×g

0,19×g

Huyện Thường Tín

0,39×g

0,19×g

Huyện Chương Mỹ

0,40×g

0,17×g

Huyện Ứng Hòa

0,39×g

0,18×g

2. Thành phố Hồ Chí Minh

Thành phố Thủ Đức

0,23×g

0,08×g

Quận 11

0,23×g

0,08×g

Quận 1

0,23×g

0,08×g

Quận 12

0,23×g

0,08×g

Quận 3

0,23×g

0,08×g

Quận Bình Thạnh

0,23×g

0,08×g

Quận 4

0,23×g

0,08×g

Quận Bình Tân

0,23×g

0,08×g

Quận 5

0,23×g

0,08×g

Quận Gò Vấp

0,23×g

0,08×g

Quận 6

0,23×g

0,08×g

Quận Phú Nhuận

0,23×g

0,08×g

Quận 7

0,23×g

0,08×g

Quận Tân Bình

0,23×g

0,08×g

Quận 8

0,23×g

0,08×g

Quận Tân Phú

0,23×g

0,08×g

Quận 10

0,23×g

0,08×g

Huyện Bình Chánh

0,23×g

0,08×g

Huyện Cần Giờ

0,23×g

0,08×g

Huyện Hóc Môn

0,23×g

0,08×g

Huyện Củ Chi

0,23×g

0,08×g

Huyện Nhà Bè

0,23×g

0,08×g

3. Thành phố Hải Phòng

Quận Hồng Bàng

0,53×g

0,22×g

Huyện An Lão

0,53×g

0,21×g

Quận Dương Kinh

0,45×g

0,19×g

Huyện Bạch Long Vĩ

0,15×g

0,06×g

Quận Đồ Sơn

0,38×g

0,15×g

Huyện Cát Hải

0,15×g

0,06×g

Quận Hải An

0,53×g

0,20×g

Huyện Kiến Thụy

0,45×g

0,18×g

Quận Kiến An

0,53×g

0,22×g

Huyện Thủy Nguyên

0,45×g

0,17×g

Quận Lê Chân

0,53×g

0,20×g

Huyện Tiên Lãng

0,38×g

0,15×g

Quận Ngô Quyền

0,53×g

0,20×g

Huyện Vĩnh Bảo

0,30×g

0,12×g

Huyện An Dương

0,53×g

0,20×g

 

 

 

4. Thành phố Đà Nẵng

Quận Cẩm Lệ

0,14×g

0,06×g

Quận Sơn Trà

0,30×g

0,12×g

Quận Hải Châu

0,30×g

0,12×g

Quận Thanh Khê

0,30×g

0,12×g

Quận Liên Chiểu

0,23×g

0,09×g

Huyện Hòa Vang

0,15×g

0,06×g

Quận Ngũ Hành Sơn

0,23×g

0,09×g

Huyện Hoàng Sa (quần đảo Hoàng Sa)

0,15×g

0,06×g

5. Thành phố Cần Thơ

Quận Bình Thủy

0,13×g

0,06×g

Huyện Cờ Đỏ

0,08×g

0,03×g

Quận Cái Răng

0,15×g

0,06×g

Huyện Phong Điền

0,08×g

0,03×g

Quận Ninh Kiều

0,12×g

0,06×g

Huyện Thới Lai

0,08×g

0,03×g

Quận Ô Môn

0,15×g

0,06×g

Huyện Vĩnh Thạnh

0,08×g

0,03×g

Quận Thốt Nốt

0,13×g

0,06×g

 

 

 

6. An Giang

Thành phố Long Xuyên

0,13×g

0,06×g

Huyện An Phú

0,15×g

0,06×g

Thành phố Châu Đốc

0,13×g

0,06×g

Huyện Châu Phú

0,13×g

0,06×g

Thị xã Tân Châu

0,15×g

0,06×g

Huyện Châu Thành

0,13×g

0,06×g

Huyện Chợ Mới

0,15×g

0,06×g

Huyện Tri Tôn

0,08×g

0,03×g

Huyện Phú Tân

0,13×g

0,06×g

Huyện Tịnh Biên

0,15×g

0,06×g

Huyện Thoại Sơn

0,08×g

0,03×g

 

 

 

7. Bà Rịa - Vũng Tàu

Thành phố Vũng Tàu

0,15×g

0,06×g

Huyện Đất Đỏ

0,15×g

0,06×g

Thành phố Bà Rịa

0,15×g

0,06×g

Huyện Long Điền

0,15×g

0,06×g

Huyện Châu Đức

0,08×g

0,03×g

Huyện Tân Thành

0,15×g

0,06×g

Huyện Côn Đảo

0,15×g

0,06×g

Huyện Xuyên Mộc

0,06×g

0,03×g

8. Bạc Liêu

Thành phố Bạc Liêu

0,08×g

0,03×g

Huyện Hồng Dân

0,08×g

0,03×g

Huyện Đông Hải

0,08×g

0,03×g

Huyện Phước Long

0,08×g

0,03×g

Huyện Giá Rai

0,08×g

0,03×g

Huyện Vĩnh Lợi

0,08×g

0,03×g

Huyện Hòa Bình

0,08×g

0,03×g

 

 

 

9. Bắc Giang

Thành phố Bắc Giang

0,38×g

0,14×g

Huyện Sơn Động

0,12×g

0,06×g

Huyện Hiệp Hòa

0,30×g

0,11×g

Huyện Tân Yên

0,23×g

0,09×g

Huyện Lạng Giang

0,30×g

0,12×g

Huyện Việt Yên

0,45×g

0,18×g

Huyện Lục Nam

0,38×g

0,16×g

Huyện Yên Dũng

0,38×g

0,15×g

Huyện Lục Ngạn

0,23×g

0,09×g

Huyện Yên Thế

0,23×g

0,09×g

10. Bắc Kạn

Thành phố Bắc Kạn

0,30×g

0,12×g

Huyện Chợ Mới

0,19×g

0,09×g

Huyện Ba Bể

0,23×g

0,10×g

Huyện Na Rì

0,15×g

0,06×g

Huyện Bạch Thông

0,30×g

0,13×g

Huyện Ngân Sơn

0,15×g

0,06×g

Huyện Chợ Đồn

0,15×g

0,06×g

Huyện Pác Nặm

0,19×g

0,09×g

11. Bắc Ninh

Thành phố Bắc Ninh

0,45×g

0,18×g

Thị xã Từ Sơn

0,30×g

0,12×g

Huyện Gia Bình

0,53×g

0,21×g

Huyện Thuận Thành

0,38×g

0,15×g

Huyện Lương Tài

0,45×g

0,19×g

Huyện Tiên Du

0,38×g

0,14×g

Huyện Quế Võ

0,45×g

0,17×g

Huyện Yên Phong

0,38×g

0,14×g

12. Bến Tre

Thành phố Bến Tre

0,08×g

0,03×g

Huyện Giồng Trôm

0,08×g

0,03×g

Huyện Ba Tri

0,08×g

0,03×g

Huyện Mỏ Cày Bắc

0,08×g

0,03×g

Huyện Bình Đại

0,08×g

0,03×g

Huyện Mỏ Cày Nam

0,08×g

0,03×g

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

Huyện Thạnh Phú

0,08×g

0,03×g

Huyện Chợ Lách

0,08×g

0,03×g

 

 

 

13. Bình Dương

Thành phố Thủ Dầu Một

0,15×g

0,06×g

Huyện Bàu Bàng

0,13×g

0,06×g

Thị xã Bến Cát

0,12×g

0,06×g

Huyện Bắc Tân Uyên

0,08×g

0,03×g

Thị xã Dĩ An

0,13×g

0,06×g

Huyện Dầu Tiếng

0,13×g

0,06×g

Thị xã Tân Uyên

0,08×g

0,03×g

Huyện Phú Giáo

0,13×g

0,06×g

Thị xã Thuận An

0,23×g

0,09×g

 

 

 

14. Bình Định

Thành phố Quy Nhơn

0,19×g

0,09×g

Huyện Phù Mỹ

0,20×g

0,09×g

Thị xã An Nhơn

0,18×g

0,09×g

Huyện Tây Sơn

0,20×g

0,09×g

Huyện An Lão

0,23×g

0,08×g

Huyện Tuy Phước

0,23×g

0,09×g

Huyện Hoài Ân

0,19×g

0,09×g

Huyện Vân Canh

0,23×g

0,10×g

Huyện Hoài Nhơn

0,19×g

0,09×g

Huyện Vĩnh Thạnh

0,21×g

0,09×g

Huyện Phù Cát

0,19×g

0,09×g

 

 

 

15. Bình Phước

Thành phố Đồng Xoài

0,08×g

0,03×g

Huyện Bù Đăng

0,08×g

0,03×g

Thị xã Bình Long

0,08×g

0,03×g

Huyện Bù Đốp

0,08×g

0,03×g

Thị xã Phước Long

0,08×g

0,03×g

Huyện Bù Gia Mập

0,08×g

0,03×g

Huyện Chơn Thành

0,08×g

0,03×g

Huyện Hớn Quản

0,08×g

0,03×g

Huyện Đồng Phú

0,15×g

0,06×g

Huyện Lộc Ninh

0,08×g

0,03×g

16. Bình Thuận

Thành phố Phan Thiết

0,08×g

0,03×g

Huyện Hàm Thuận Nam

0,08×g

0,03×g

Thị xã La Gi

0,15×g

0,06×g

Huyện Hàm Thuận Bắc

0,08×g

0,03×g

Huyện Bắc Bình

0,08×g

0,03×g

Huyện Phú Quý

0,19×g

0,09×g

Huyện Đức Linh

0,08×g

0,03×g

Huyện Tánh Linh

0,08×g

0,03×g

Huyện Hàm Tân

0,08×g

0,03×g

Huyện Tuy Phong

0,15×g

0,06×g

17. Cà Mau

Thành phố Cà Mau

0,08×g

0,03×g

Huyện Phú Tân

0,08×g

0,03×g

Huyện Cái Nước

0,08×g

0,03×g

Huyện U Minh

0,08×g

0,03×g

Huyện Đầm Dơi

0,08×g

0,03×g

Huyện Trần Văn Thời

0,08×g

0,03×g

Huyện Năm Căn

0,08×g

0,03×g

Huyện Thới Bình

0,08×g

0,03×g

Huyện Ngọc Hiển

0,15×g

0,06×g

 

 

 

18. Cao Bằng

Thành phố Cao Bằng

0,17×g

0,06×g

Huyện Phục Hòa

0,15×g

0,06×g

Huyện Bảo Lạc

0,15×g

0,06×g

Huyện Quảng Uyên

0,15×g

0,06×g

Huyện Bảo Lâm

0,23×g

0,09×g

Huyện Thạch An

0,17×g

0,06×g

Huyện Hạ Lang

0,08×g

0,03×g

Huyện Thông Nông

0,15×g

0,06×g

Huyện Hà Quảng

0,23×g

0,09×g

Huyện Trà Lĩnh

0,15×g

0,06×g

Huyện Hòa An

0,17×g

0,06×g

Huyện Trùng Khánh

0,23×g

0,09×g

Huyện Nguyên Bình

0,15×g

0,06×g

 

 

 

19. Đăk Lăk

Thành phố Buôn Ma Thuột

0,08×g

0,03×g

Huyện Cư Kuin

0,08×g

0,03×g

Thị xã Buôn Hồ

0,08×g

0,03×g

Huyện Cư M'gar

0,08×g

0,03×g

Huyện Buôn Đôn

0,08×g

0,03×g

Huyện Ea H'leo

0,08×g

0,03×g

Huyện Ea Kar

0,08×g

0,03×g

Huyện Krông Năng

0,08×g

0,03×g

Huyện Ea Súp

0,08×g

0,03×g

Huyện Krông Pắc

0,08×g

0,03×g

Huyện Krông A Na

0,08×g

0,03×g

Huyện Lắk

0,08×g

0,03×g

Huyện Krông Bông

0,08×g

0,03×g

Huyện M'Đrắk

0,08×g

0,03×g

Huyện Krông Búk

0,08×g

0,03×g

 

 

 

20. Đăk Nông

Thành phố Gia Nghĩa

0,13×g

0,06×g

Huyện Đắk Song

0,08×g

0,03×g

Huyện Cư Jút

0,08×g

0,03×g

Huyện Đắk Glong

0,15×g

0,06×g

Huyện Đắk Mil

0,08×g

0,03×g

Huyện Krông Nô

0,08×g

0,03×g

Huyện Đắk R'Lấp

0,08×g

0,03×g

Huyện Tuy Đức

0,08×g

0,03×g

21. Điện Biên

Thành phố Điện Biên Phủ

0,68×g

0,26×g

Huyện Mường Chà

0,61×g

0,30×g

Thị xã Mường Lay

0,61×g

0,31×g

Huyện Mường Nhé

0,60×g

0,23×g

Huyện Điện Biên

0,47×g

0,20×g

Huyện Nậm Pồ

0,60×g

0,24×g

Huyện Điện Biên Đông

0,53×g

0,20×g

Huyện Tuần Giáo

0,75×g

0,31×g

Huyện Mường Ảng

0,43×g

0,21×g

Huyện Tủa Chùa

0,75×g

0,31×g

22. Đồng Nai

Thành phố Biên Hòa

0,15×g

0,06×g

Huyện Tân Phú

0,08×g

0,03×g

Thị xã Long Khánh

0,08×g

0,03×g

Huyện Thống Nhất

0,08×g

0,03×g

Huyện Cẩm Mỹ

0,08×g

0,03×g

Huyện Trảng Bom

0,08×g

0,03×g

Huyện Định Quán

0,08×g

0,03×g

Huyện Vĩnh Cửu

0,08×g

0,03×g

Huyện Long Thành

0,15×g

0,06×g

Huyện Xuân Lộc

0,08×g

0,03×g

Huyện Nhơn Trạch

0,13×g

0,06×g

 

 

 

23. Đồng Tháp

Thành phố Cao Lãnh

0,08×g

0,03×g

Thị xã Hồng Ngự

0,08×g

0,03×g

Thành phố Sa Đéc

0,15×g

0,06×g

Huyện Cao Lãnh

0,08×g

0,03×g

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

Huyện Tam Nông

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Hồng Ngự

0,15×g

0,06×g

Huyện Tân Hồng

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Lai Vung

0,13×g

0,06×g

Huyện Thanh Bình

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Lấp Vò

0,15×g

0,06×g

Huyện Tháp Mười

0,08×g

0,03×g

 

24. Gia Lai

 

Thành phố Pleiku

0,08×g

0,03×g

Huyện Đắk Đoa

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã An Khê

0,15×g

0,06×g

Huyện Krông Pa

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Ayun Pa

0,08×g

0,03×g

Huyện Kông Chro

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Chư Sê

0,08×g

0,03×g

Huyện KBang

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Chư Pưh

0,08×g

0,03×g

Huyện Ia Grai

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Chư Prông

0,08×g

0,03×g

Huyện Ia Pa

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Chư Păh

0,08×g

0,03×g

Huyện Mang Yang

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Đắk Pơ

0,08×g

0,03×g

Huyện Phú Thiện

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Đức Cơ

0,08×g

0,03×g

 

 

 

 

25. Hà Giang

 

Thành phố Hà Giang

0,14×g

0,06×g

Huyện Quang Bình

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Bắc Mê

0,15×g

0,06×g

Huyện Quản Bạ

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Bắc Quang

0,15×g

0,06×g

Huyện Vị Xuyên

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Đồng Văn

0,15×g

0,06×g

Huyện Xín Mần

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Hoàng Su Phì

0,15×g

0,06×g

Huyện Yên Minh

0,20×g

0,09×g

 

Huyện Mèo Vạc

0,15×g

0,06×g

 

 

 

 

26. Hà Nam

 

Thành phố Phủ Lý

0,53×g

0,21×g

Huyện Kim Bảng

0,53×g

0,22×g

 

Thị xã Duy Tiên

0,53×g

0,20×g

Huyện Lý Nhân

0,53×g

0,20×g

 

Huyện Bình Lục

0,53×g

0,20×g

Huyện Thanh Liêm

0,53×g

0,21×g

 

27. Hà Tĩnh

 

Thành phố Hà Tĩnh

0,38×g

0,17×g

Huyện Hương Sơn

0,30×g

0,15×g

 

Thị xã Hồng Lĩnh

0,38×g

0,18×g

Huyện Hương Khê

0,30×g

0,12×g

 

Thị xã Kỳ Anh

0,37×g

0,15×g

Huyện Lộc Hà

0,39×g

0,17×g

 

Huyện Can Lộc

0,38×g

0,18×g

Huyện Nghi Xuân

0,38×g

0,17×g

 

Huyện Cẩm Xuyên

0,37×g

0,18×g

Huyện Thạch Hà

0,38×g

0,19×g

 

Huyện Đức Thọ

0,37×g

0,17×g

Huyện Vũ Quang

0,38×g

0,14×g

 

28. Hải Dương

 

Thành phố Hải Dương

0,53×g

0,22×g

Huyện Kim Thành

0,53×g

0,20×g

 

Thành phố Chí Linh

0,45×g

0,19×g

Huyện Ninh Giang

0,23×g

0,10×g

 

Thị xã Kinh Môn

0,45×g

0,17×g

Huyện Nam Sách

0,53×g

0,21×g

 

Huyện Bình Giang

0,23×g

0,09×g

Huyện Thanh Hà

0,53×g

0,22×g

 

Huyện Cẩm Giàng

0,38×g

0,14×g

Huyện Thanh Miện

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Gia Lộc

0,38×g

0,15×g

Huyện Tứ Kỳ

0,45×g

0,18×g

 

29. Hậu Giang

 

Thành phố Vị Thanh

0,08×g

0,03×g

Huyện Long Mỹ

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Ngã Bảy

0,08×g

0,03×g

Huyện Phụng Hiệp

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Châu Thành

0,15×g

0,06×g

Huyện Vị Thủy

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Châu Thành A

0,08×g

0,03×g

 

 

 

 

30. Hòa Bình

 

Thành phố Hòa Bình

0,25×g

0,12×g

Huyện Lạc Thủy

0,25×g

0,12×g

 

Huyện Cao Phong

0,30×g

0,12×g

Huyện Lương Sơn

0,24×g

0,12×g

 

Huyện Đà Bắc

0,27×g

0,12×g

Huyện Mai Châu

0,60×g

0,24×g

 

Huyện Kim Bôi

0,19×g

0,09×g

Huyện Tân Lạc

0,45×g

0,18×g

 

Huyện Lạc Sơn

0,60×g

0,24×g

Huyện Yên Thủy

0,53×g

0,20×g

 

31. Hưng Yên

 

Thành phố Hưng Yên

0,53×g

0,21×g

Huyện Phù Cừ

0,27×g

0,12×g

 

Huyện Ân Thi

0,28×g

0,11×g

Huyện Tiên Lữ

0,37×g

0,19×g

 

Huyện Kim Động

0,38×g

0,18×g

Huyện Văn Giang

0,28×g

0,12×g

 

Huyện Khoái Châu

0,37×g

0,18×g

Huyện Văn Lâm

0,30×g

0,12×g

 

Huyện Mỹ Hào

0,30×g

0,12×g

Huyện Yên Mỹ

0,24×g

0,12×g

 

32. Khánh Hòa

 

Thành phố Nha Trang

0,15×g

0,06×g

Huyện Khánh Sơn

0,15×g

0,06×g

 

Thành phố Cam Ranh

0,08×g

0,03×g

Huyện Khánh Vĩnh

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Ninh Hòa

0,15×g

0,06×g

Huyện Trường Sa (quần đảo Trường Sa)

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Cam Lâm

0,15×g

0,06×g

Huyện Vạn Ninh

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Diên Khánh

0,15×g

0,06×g

 

 

 

 

33. Kiên Giang

 

Thành phố Rạch Giá

0,08×g

0,03×g

Huyện Giang Thành

0,08×g

0,03×g

 

Thành phố Phú Quốc

0,08×g

0,03×g

Huyện Gò Quao

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Hà Tiên

0,08×g

0,03×g

Huyện Hòn Đất

0,08×g

0,03×g

 

Huyện An Biên

0,08×g

0,03×g

Huyện Kiên Hải

0,08×g

0,03×g

 

Huyện An Minh

0,08×g

0,03×g

Huyện Kiên Lương

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

Huyện Tân Hiệp

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Giồng Riềng

0,08×g

0,03×g

Huyện Vĩnh Thuận

0,08×g

0,03×g

 

34. Kon Tum

 

Thành phố Kon Tum

0,08×g

0,03×g

Huyện Kon Plông

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Đắk Hà

0,08×g

0,03×g

Huyện Ngọc Hồi

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Đắk Tô

0,08×g

0,03×g

Huyện Sa Thầy

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Đắk Glei

0,14×g

0,06×g

Huyện Tu Mơ Rông

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Kon Rẫy

0,08×g

0,03×g

Huyện Ia H’Drai

0,13×g

0,03×g

 

35. Lai Châu

 

Thành phố Lai Châu

0,36×g

0,17×g

Huyện Sìn Hồ

0,54×g

0,28×g

 

Huyện Mường Tè

0,36×g

0,18×g

Huyện Tân Uyên

0,32×g

0,14×g

 

Huyện Nậm Nhùn

0,51×g

0,24×g

Huyện Tam Đường

0,32×g

0,14×g

 

Huyện Phong Thổ

0,45×g

0,20×g

Huyện Than Uyên

0,38×g

0,16×g

 

36. Lạng Sơn

 

Thành phố Lạng Sơn

0,16×g

0,06×g

Huyện Hữu Lũng

0,30×g

0,13×g

 

Huyện Bình Gia

0,15×g

0,06×g

Huyện Lộc Bình

0,23×g

0,08×g

 

Huyện Bắc Sơn

0,15×g

0,06×g

Huyện Tràng Định

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Cao Lộc

0,17×g

0,06×g

Huyện Văn Lãng

0,18×g

0,09×g

 

Huyện Chi Lăng

0,15×g

0,06×g

Huyện Văn Quan

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Đình Lập

0,17×g

0,06×g

 

 

 

 

37. Lào Cai

 

Thành phố Lào Cai

0,53×g

0,22×g

Huyện Bát Xát

0,39×g

0,17×g

 

Thị xã Sa Pa

0,25×g

0,12×g

Huyện Mường Khương

0,14×g

0,06×g

 

Huyện Bắc Hà

0,21×g

0,09×g

Huyện Si Ma Cai

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Bảo Yên

0,53×g

0,22×g

Huyện Văn Bàn

0,36×g

0,14×g

 

Huyện Bảo Thắng

0,53×g

0,21×g

 

 

 

 

38. Lâm Đồng

 

Thành phố Đà Lạt

0,08×g

0,03×g

Huyện Đơn Dương

0,15×g

0,06×g

 

Thành phố Bảo Lộc

0,08×g

0,03×g

Huyện Đức Trọng

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Bảo Lâm

0,08×g

0,03×g

Huyện Đạ Huoai

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Cát Tiên

0,15×g

0,06×g

Huyện Đạ Tẻh

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Di Linh

0,08×g

0,03×g

Huyện Lâm Hà

0,07×g

0,03×g

 

Huyện Đam Rông

0,08×g

0,03×g

Huyện Lạc Dương

0,08×g

0,03×g

 

39. Long An

 

Thành phố Tân An

0,08×g

0,03×g

Huyện Mộc Hóa

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Kiến Tường

0,08×g

0,03×g

Huyện Tân Hưng

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Bến Lức

0,13×g

0,06×g

Huyện Tân Thạnh

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Cần Đước

0,15×g

0,06×g

Huyện Tân Trụ

0,15×g

0,06×g

 

 

 

 

 

 

 

 

Huyện Cần Giuộc

0,13×g

0,06×g

Huyện Thạnh Hóa

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

Huyện Thủ Thừa

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Đức Hòa

0,13×g

0,06×g

Huyện Vĩnh Hưng

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Đức Huệ

0,13×g

0,06×g

 

 

 

 

40. Nam Định

 

Thành phố Nam Định

0,53×g

0,22×g

Huyện Nghĩa Hưng

0,53×g

0,21×g

 

Huyện Giao Thủy

0,39×g

0,18×g

Huyện Trực Ninh

0,53×g

0,22×g

 

Huyện Hải Hậu

0,53×g

0,21×g

Huyện Vụ Bản

0,53×g

0,21×g

 

Huyện Mỹ Lộc

0,53×g

0,22×g

Huyện Xuân Trường

0,53×g

0,22×g

 

Huyện Nam Trực

0,53×g

0,22×g

Huyện Ý Yên

0,39×g

0,19×g

 

41. Nghệ An

 

Thành phố Vinh

0,38

0,17×g

Huyện Nam Đàn

0,38×g

0,17×g

 

Thị xã Cửa Lò

0,38×g

0,18×g

Huyện Nghĩa Đàn

0,38×g

0,15×g

 

Thị xã Hoàng Mai

0,33×g

0,15×g

Huyện Quế Phong

0,30×g

0,12×g

 

Thị xã Thái Hòa

0,38×g

0,16×g

Huyện Quỳ Hợp

0,26×g

0,12×g

 

Huyện Anh Sơn

0,37×g

0,14×g

Huyện Quỳnh Lưu

0,38×g

0,14×g

 

Huyện Con Cuông

0,36×g

0,16×g

Huyện Quỳ Châu

0,30×g

0,11×g

 

Huyện Diễn Châu

0,35×g

0,14×g

Huyện Tân Kỳ

0,36×g

0,15×g

 

Huyện Đô Lương

0,38×g

0,18×g

Huyện Thanh Chương

0,38×g

0,19×g

 

Huyện Hưng Nguyên

0,38×g

0,19×g

Huyện Tương Dương

0,30×g

0,12×g

 

Huyện Kỳ Sơn

0,25×g

0,09×g

Huyện Yên Thành

0,36×g

0,14×g

 

Huyện Nghi Lộc

0,38×g

0,18×g

 

 

 

 

42. Ninh Bình

 

Thành phố Ninh Bình

0,37×g

0,18×g

Huyện Kim Sơn

0,36×g

0,19×g

 

Thị xã Tam Điệp

0,45×g

0,18×g

Huyện Nho Quan

0,45×g

0,18×g

 

Huyện Gia Viễn

0,25×g

0,11×g

Huyện Yên Khánh

0,38×g

0,18×g

 

Huyện Hoa Lư

0,36×g

0,15×g

Huyện Yên Mô

0,45×g

0,18×g

 

43. Ninh Thuận

 

Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm

0,08×g

0,03×g

Huyện Ninh Sơn

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Bác ái

0,08×g

0,03×g

Huyện Thuận Bắc

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Ninh Hải

0,08×g

0,03×g

Huyện Thuận Nam

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Ninh Phước

0,08×g

0,03×g

 

 

 

 

44. Phú Thọ

 

Thành phố Việt Trì

0,53×g

0,20×g

Huyện Tam Nông

0,38×g

0,19×g

 

Thị xã Phú Thọ

0,53×g

0,21×g

Huyện Tân Sơn

0,30×g

0,12×g

 

Huyện Cẩm Khê

0,39×g

0,17×g

Huyện Thanh Ba

0,53×g

0,22×g

 

Huyện Đoan Hùng

0,39×g

0,19×g

Huyện Thanh Sơn

0,26×g

0,12×g

 

Huyện Hạ Hòa

0,39×g

0,19×g

Huyện Thanh Thủy

0,29×g

0,13×g

 

Huyện Lâm Thao

0,53×g

0,21×g

Huyện Yên Lập

0,28×g

0,12×g

 

Huyện Phù Ninh

0,53×g

0,22×g

 

 

 

 

45. Phú Yên

 

Thành phố Tuy Hòa

0,15×g

0,06×g

Huyện Sông Hinh

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Sông Cầu

0,18×g

0,09×g

Huyện Sơn Hòa

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Đông Hòa

0,15×g

0,06×g

Huyện Tây Hòa

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Đồng Xuân

0,20×g

0,09×g

Huyện Tuy An

0,18×g

0,09×g

 

Huyện Phú Hòa

0,13×g

0,06×g

 

 

 

 

46. Quảng Bình

 

Thành phố Đồng Hới

0,14×g

0,06×g

Huyện Minh Hóa

0,23×g

0,09×g

 

Thị xã Ba Đồn

0,30×g

0,12×g

Huyện Quảng Ninh

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Bố Trạch

0,23×g

0,09×g

Huyện Quảng Trạch

0,25×g

0,11×g

 

Huyện Lệ Thủy

0,15×g

0,06×g

Huyện Tuyên Hóa

0,30×g

0,12×g

 

47. Quảng Nam

 

Thành phố Tam Kỳ

0,14×g

0,06×g

Huyện Nam Giang

0,08×g

0,03×g

 

Thành phố Hội An

0,15×g

0,06×g

Huyện Nông Sơn

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Điện Bàn

0,15×g

0,06×g

Huyện Núi Thành

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Bắc Trà My

0,30×g

0,12×g

Huyện Phú Ninh

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Duy Xuyên

0,15×g

0,06×g

Huyện Phước Sơn

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Đại Lộc

0,15×g

0,06×g

Huyện Quế Sơn

0,23×g

0,08×g

 

Huyện Đông Giang

0,15×g

0,06×g

Huyện Tây Giang

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Hiệp Đức

0,45×g

0,17×g

Huyện Thăng Bình

0,14×g

0,06×g

 

Huyện Nam Trà My

0,30×g

0,12×g

Huyện Tiên Phước

0,15×g

0,06×g

 

48. Quảng Ngãi

 

Thành phố Quảng Ngãi

0,13×g

0,06×g

Huyện Nghĩa Hành

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Ba Tơ

0,16×g

0,06×g

Huyện Sơn Hà

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Bình Sơn

0,14×g

0,06×g

Huyện Sơn Tây

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Đức Phổ

0,18×g

0,06×g

Huyện Sơn Tịnh

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Lý Sơn

0,07×g

0,03×g

Huyện Tây Trà

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Minh Long

0,08×g

0,03×g

Huyện Trà Bồng

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Mộ Đức

0,15×g

0,06×g

Huyện Tư Nghĩa

0,15×g

0,06×g

 

49. Quảng Ninh

 

Thành phố Hạ Long

0,38×g

0,15×g

Thành phố Móng Cái

0,23×g

0,09×g

 

Thành phố Cẩm Phả

0,30×g

0,13×g

Thành phố Uông Bí

0,45×g

0,18×g

 

Thị xã Quảng Yên

0,45×g

0,19×g

Huyện Đông Triều

0,45×g

0,19×g

 

Huyện Ba Chẽ

0,38×g

0,15×g

Huyện Hải Hà

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Bình Liêu

0,15×g

0,06×g

Huyện Tiên Yên

0,20×g

0,09×g

 

Huyện Cô Tô

0,08×g

0,03×g

Huyện Vân Đồn

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Đầm Hà

0,13×g

0,06×g

 

 

 

 

50. Quảng Trị

 

Thành phố Đông Hà

0,15×g

0,06×g

Huyện Gio Linh

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Quảng Trị

0,15×g

0,06×g

Huyện Hướng Hóa

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Cam Lộ

0,15×g

0,06×g

Huyện Hải Lăng

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Cồn Cỏ

0,25×g

0,09×g

Huyện Triệu Phong

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Đa Krông

0,15×g

0,06×g

Huyện Vĩnh Linh

0,15×g

0,06×g

 

51. Sóc Trăng

 

Thành phố Sóc Trăng

0,08×g

0,03×g

Huyện Long Phú

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Vĩnh Châu

0,06×g

0,03×g

Huyện Mỹ Tú

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Ngã Năm

0,08×g

0,03×g

Huyện Mỹ Xuyên

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

Huyện Thạnh Trị

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Cù Lao Dung

0,15×g

0,06×g

Huyện Trần Đề

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Kế Sách

0,15×g

0,06×g

 

 

 

 

52. Sơn La

 

Thành phố Sơn La

0,68×g

0,26×g

Huyện Quỳnh Nhai

0,45×g

0,19×g

 

Huyện Bắc Yên

0,26×g

0,12×g

Huyện Sông Mã

0,53×g

0,20×g

 

Huyện Mai Sơn

0,68×g

0,25×g

Huyện Sốp Cộp

0,40×g

0,18×g

 

Huyện Mộc Châu

0,83×g

0,35×g

Huyện Thuận Châu

0,83×g

0,32×g

 

Huyện Mường La

0,38×g

0,16×g

Huyện Vân Hồ

0,75×g

0,31×g

 

Huyện Phù Yên

0,25×g

0,13×g

Huyện Yên Châu

0,75×g

0,28×g

 

53. Tây Ninh

 

Thành phố Tây Ninh

0,15×g

0,06×g

Huyện Hòa Thành

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Bến Cầu

0,23×g

0,08×g

Huyện Tân Biên

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Châu Thành

0,13×g

0,06×g

Huyện Tân Châu

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Dương Minh Châu

0,15×g

0,06×g

Huyện Trảng Bàng

0,12×g

0,06×g

 

Huyện Gò Dầu

0,15×g

0,06×g

 

 

 

 

54. Thái Bình

 

Thành phố Thái Bình

0,38×g

0,17×g

Huyện Quỳnh Phụ

0,21×g

0,08×g

 

Huyện Đông Hưng

0,27×g

0,12×g

Huyện Thái Thụy

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Hưng Hà

0,37×g

0,19×g

Huyện Tiền Hải

0,25×g

0,13×g

 

Huyện Kiến Xương

0,36×g

0,14×g

Huyện Vũ Thư

0,39×g

0,17×g

 

55. Thái Nguyên

 

Thành phố Thái Nguyên

0,30×g

0,11×g

Huyện Đồng Hỷ

0,38×g

0,14×g

 

Thành phố Phổ Yên

0,26×g

0,13×g

Huyện Phú Bình

0,23×g

0,09×g

 

Thị xã Sông Công

0,26×g

0,12×g

Huyện Phú Lương

0,38×g

0,15×g

 

Huyện Đại Từ

0,45×g

0,18×g

Huyện Võ Nhai

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Định Hóa

0,14×g

0,06×g

 

 

 

 

56. Thanh Hóa

 

Thành phố Thanh Hóa

0,53×g

0,20×g

Huyện Hậu Lộc

0,75×g

0,30×g

 

Thành phố Sầm Sơn

0,37×g

0,17×g

Huyện Hoằng Hóa

0,75×g

0,32×g

 

Thị xã Bỉm Sơn

0,68×g

0,28×g

Huyện Lang Chánh

0,37×g

0,18×g

 

Thị xã Nghi Sơn

0,38×g

0,19×g

Huyện Mường Lát

0,53×g

0,22×g

 

Huyện Bá Thước

0,68×g

0,25×g

Huyện Nga Sơn

0,60×g

0,25×g

 

Huyện Cẩm Thủy

0,75×g

0,30×g

Huyện Ngọc Lặc

0,37×g

0,18×g

 

Huyện Đông Sơn

0,39×g

0,18×g

Huyện Như Thanh

0,39×g

0,19×g

 

Huyện Hà Trung

0,83×g

0,33×g

Huyện Như Xuân

0,36×g

0,16×g

 

Huyện Nông Cống

0,39×g

0,18×g

Huyện Triệu Sơn

0,38×g

0,18×g

 

Huyện Quan Hóa

0,43×g

0,22×g

Huyện Thường Xuân

0,38×g

0,19×g

 

Huyện Quan Sơn

0,35×g

0,16×g

Huyện Thọ Xuân

0,37×g

0,17×g

 

Huyện Quảng Xương

0,37×g

0,19×g

Huyện Vĩnh Lộc

0,83×g

0,32×g

 

Huyện Thạch Thành

0,75×g

0,30×g

Huyện Yên Định

0,68×g

0,27×g

 

Huyện Thiệu Hóa

0,53×g

0,22×g

 

 

 

 

57. Thừa Thiên Huế

 

Thành phố Huế

0,23×g

0,09×g

Huyện Phong Điền

0,23×g

0,10×g

 

Thị xã Hương Thủy

0,30×g

0,12×g

Huyện Phú Lộc

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Hương Trà

0,23×g

0,09×g

Huyện Phú Vang

0,30×g

0,12×g

 

Huyện A Lưới

0,15×g

0,06×g

Huyện Quảng Điền

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Nam Đông

0,30×g

0,12×g

 

 

 

 

58. Tiền Giang

 

Thành phố Mỹ Tho

0,08×g

0,03×g

Huyện Chợ Gạo

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã Cai Lậy

0,08×g

0,03×g

Huyện Gò Công Tây

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Gò Công

0,13×g

0,06×g

Huyện Gò Công Đông

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Cái Bè

0,08×g

0,03×g

Huyện Tân Phước

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Cai Lậy

0,08×g

0,03×g

Huyện Tân Phú Đông

0,15×g

0,06×g

 

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

 

 

 

 

59. Trà Vinh

 

Thành phố Trà Vinh

0,08×g

0,03×g

Huyện Cầu Ngang

0,08×g

0,03×g

 

Thị xã, huyện Duyên Hải

0,15×g

0,06×g

Huyện Châu Thành

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Càng Long

0,08×g

0,03×g

Huyện Trà Cú

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Cầu Kè

0,15×g

0,06×g

Huyện Tiểu Cần

0,15×g

0,06×g

 

60. Tuyên Quang

 

Thành phố Tuyên Quang

0,19×g

0,09×g

Huyện Na Hang

0,14×g

0,06×g

 

Huyện Chiêm Hóa

0,15×g

0,06×g

Huyện Sơn Dương

0,23×g

0,09×g

 

Huyện Hàm Yên

0,23×g

0,08×g

Huyện Yên Sơn

0,27×g

0,12×g

 

Huyện Lâm Bình

0,12×g

0,06×g

 

 

 

 

61. Vĩnh Long

 

Thành phố Vĩnh Long

0,08×g

0,03×g

Huyện Tam Bình

0,15×g

0,06×g

 

Thị xã Bình Minh

0,13×g

0,06×g

Huyện Trà Ôn

0,13×g

0,06×g

 

Huyện Long Hồ

0,08×g

0,03×g

Huyện Vũng Liêm

0,08×g

0,03×g

 

Huyện Mang Thít

0,08×g

0,03×g

Huyện Bình Tân

0,15×g

0,06×g

 

62. Vĩnh Phúc

 

Thành phố Vĩnh Yên

0,30×g

0,15×g

Huyện Tam Dương

0,29×g

0,13×g

 

Thành phố Phúc Yên

0,25×g

0,12×g

Huyện Tam Đảo

0,30×g

0,13×g

 

Huyện Bình Xuyên

0,27×g

0,12×g

Huyện Vĩnh Tường

0,53×g

0,21×g

 

Huyện Lập Thạch

0,36×g

0,16×g

Huyện Yên Lạc

0,38×g

0,17×g

 

Huyện Sông Lô

0,38×g

0,19×g

 

 

 

 

63. Yên Bái

 

Thành phố Yên Bái

0,53×g

0,20×g

Huyện Trấn Yên

0,53×g

0,20×g

 

Thị xã Nghĩa Lộ

0,29×g

0,13×g

Huyện Văn Chấn

0,30×g

0,12×g

 

Huyện Lục Yên

0,37×g

0,16×g

Huyện Văn Yên

0,53×g

0,22×g

 

Huyện Mù Cang Chải

0,27×g

0,11×g

Huyện Yên Bình

0,53×g

0,20×g

 

Huyện Trạm Tấu

0,30×g

0,13×g

 

 

 

 

                         

Bảng 6.3 - Phân loại thiệt hại công trình 1)

I. Kiểu công trình (Nhà xây dựng thiếu biện pháp kháng chấn)

Kiểu A: Nhà xây tường bằng đá có độ cứng kém, kiến trúc nông thôn; nhà xây tường bằng đất phiến, bằng đất sét.

Kiểu B: Nhà gạch thông thường, nhà kiểu khối lớn và bằng vật liệu đúc sẵn, nhà kiến trúc nửa gỗ, nhà xây bằng đá đẽo cứng.

Kiểu C: Nhà bằng bê tông cốt sắt, nhà bằng gỗ tốt.

II. Đặc trưng về số lượng

Ít: gần 5 %, nhiều: gần 50 %, đa số: gần 75 %.

III. Phân hạng sự hư hại

Bậc 1 - Hư hại nhẹ: rạn lớp vữa và rơi vỡ những mảnh vữa nhỏ.

Bậc 2 - Hư hại vừa: vết nứt nhỏ ở tường, rơi vỡ những mảnh vữa khá lớn, rơi ngói, vết nứt ở ống khói, rơi những bộ phận của ống khói.

Bậc 3 - Hư hại nặng: vết nứt lớn và sâu ở tường, rơi ống khói.

Bậc 4 - Phá hoại: vết nứt xuyên qua tường, đổ sập những bộ phận của nhà cửa, phá hoại những chỗ liên kết giữa các bộ phận riêng lẻ của nhà cửa, đổ sập tường bên trong và tường khung.

Bậc 5 - Sụp đổ: phá hoại hoàn toàn nhà cửa.

1) Nguồn: Phụ lục VIII, A., Quyết định số 18/2021/QĐ-TTg của TTCP ngày 22/4/2021.

Bảng 6.4 - Phân loại tác động của động đất theo thang MSK - 64 và chuyển đổi giữa đỉnh gia tốc nền tham chiếu và cường độ chấn động bề mặt 1)

Cường độ chấn động bề mặt (hay cấp động đất), I

Đỉnh gia tốc nền tham chiếu, agR

Mô tả các dấu hiệu

V

0,012- 0,03g

Thức tỉnh

Động đất cảm thấy ở trong nhà bởi mọi người, ở ngoài trời bởi nhiều người. Nhiều người ngủ bị tỉnh giấc. Một số ít người sợ hãi chạy ra khỏi nhà. Súc vật nhốn nháo. Nhà rung toàn bộ. Đồ vật treo đung đưa mạnh. Khung treo nhích khỏi chỗ. Trong trường hợp hiếm gặp đồng hồ quả lắc dừng lại. Một vài đồ vật không vững bị đổ hay xê dịch. Cửa sổ và cửa ra vào chưa cài bị mở toang rồi đóng sầm vào. Nước đựng đầy trong bình hở bị sánh ra ngoài một chút. Chấn động như tạo nên bởi những đồ vật nặng rơi trong nhà.

VI

0,03- 0,06g

Sợ hãi

Ở trong nhà cũng như ở ngoài trời, đa số người cảm nhận thấy động đất. Nhiều người đang ở trong nhà sợ hãi bỏ chạy ra ngoài. Một số ít người bị mất thăng bằng. Gia súc tháo chạy khỏi chuồng. Trong một số ít trường hợp, bát đĩa và đồ vật thủy tinh có thể bị vỡ, sách trên giá bị rơi xuống. Bàn ghế, đồ đạc nặng có thể di chuyển. Có thể nghe thấy tiếng của những chuông nhỏ trên tháp chuông vang lên. Ít nhà kiểu B và nhiều nhà kiểu A bị hư hại bậc 1; nhiều nhà kiểu A bị hư hại bậc 2. Trong một số ít trường hợp nền đất âm có thể có vết nứt rộng tới 1 cm, ở miền núi có thể có trượt đất. Thay đổi lưu lượng nguồn nước và mực nước dưới giếng.

VII

0,06- 0,12g

Hư hại nhà cửa

Đa số người sợ hãi và chạy ra khỏi nhà. Nhiều người khó đứng vững. Người lái xe ôtô cũng nhận biết được động đất. Chuông lớn ở nhà thờ kêu vang. Nhiều nhà kiểu C bị hư hại bậc 1; nhiều nhà kiểu B bị hư hại bậc 2; nhiều nhà kiểu A bị hư hại bậc 3, một số ít bậc 4. Trong những trường hợp riêng lẻ, có trượt đất ở đoạn đường nằm trên sườn dốc và có vết nứt ở mặt đường. Có hư hại ở chỗ nối ống dẫn, có vết nứt ở hàng rào bằng đá. Nổi sóng trên mặt hồ, nước trở thành vẫn đục vì bùn bị khuấy lên. Thay đổi mực nước dưới giếng và lưu lượng nguồn nước. Trong một số ít trường hợp, xuất hiện nguồn nước mới hoặc biến mất nguồn nước cũ. Trong những trường hợp riêng lẻ, có trượt lở đất ở bờ sông cấu thành từ cát hay sạn nhỏ.

VIII

0,12- 0,24g

Phá hoại nhà cửa

Sợ hãi khủng khiếp, ngay cả người lái ôtô cũng lo ngại. Đây đó cành cây bị gẫy. Bàn, ghế, đồ đạc nặng bị xê dịch và đôi khi bị lật đổ. Một số đèn treo bị hư hại. Nhiều nhà kiểu C bị hư hại bậc 2, một số ít bậc 3; nhiều nhà kiểu B bị hư hại bậc 3, một số ít bậc 4; nhiều nhà kiểu A bị hư hại bậc 4, một số ít bậc 5. Có trường hợp gẫy chỗ nối ống dẫn. Đài và tượng kỷ niệm bị di chuyển. Bia đá bị đổ. Hàng rào bằng đá bị phá hoại. Trượt đất nhỏ ở sườn dốc đứng, ở chỗ hõm sâu và ở chỗ ụ của đường đi, nên đất bị nứt rộng tới vài cm. Xuất hiện bể nước mới. Đôi khi giếng cạn lại đầy nước hoặc giếng đang có nước lại bị khô. Trong nhiều trường hợp, thay đổi lưu lượng nguồn nước và mực nước giếng.

IX

0,24- 0,48g

Hư hại hoàn toàn nhà cửa

Khủng khiếp hoàn toàn. Bàn, ghế, đồ đạc bị hư hại nặng. Súc vật chạy nhốn nháo và kêu rống lên. Nhiều nhà kiểu C bị hư hại bậc 3, một số ít bậc 4; nhiều nhà kiểu B bị hư hại bậc 4, một số ít bậc 5; nhiều nhà kiểu A bị hư hại bậc 5. Đài kỷ niệm bị lật đổ, hư hại nặng bể nước nhân tạo; đứt gãy một phần ống dẫn ngầm. Có trường hợp đường sắt bị uốn cong và đường đi bị hư hại. Ở đồng bằng ngập nước thường thấy rõ những chỗ cát và bùn bị bồi lên. Nền: đất bị nứt rộng tới 10 cm; còn ở sườn và bờ sông, quá 10 cm; ngoài ra còn nhiều vết rạn ở nền đất. Đá tảng bị sụt lở; có nhiều chỗ đất trượt và lở. Sóng to trên mặt nước.

X

0,48- 0,8g

Phá hoại hoàn toàn nhà cửa

Nhiều nhà kiểu C bị hư hại bậc 4, một số ít bậc 5; nhiều nhà kiểu B bị hư hại bậc 5, đa số nhà kiểu A bị hư hại bậc 5. Đê đập hư hại nguy hiểm, cầu hư hại nặng. Đường sắt hơi bị cong, ống dẫn ngầm bị cong hay gẫy. Lớp đá phủ và lớp nhựa đường đi tạo thành một mặt lượn sóng. Nền đất bị nứt rộng vài dm và trong vài trường hợp tới 1m. Song song với lòng các dòng, nước chảy, xut hiện những đứt gãy rộng. Lở đá bở từ sườn dốc đứng. Có thể có trượt đất lớn ở bờ sông và bờ biển dốc đứng. Sánh nước ra ngoài kênh, hồ, sông...., xuất hiện hồ nước mới.

1) Nguồn: Phụ lục VIII, B., Quyết định số 18/2021/QĐ-TTg của TTCP ngày 22/4/2021.

CHÚ THÍCH: Trong Bảng 6.4, trị số agR là đỉnh gia tốc nền tham chiếu xác định cho nền loại A (đá, đá cứng), chu kỳ lặp 500 năm, khi chuyển đổi thì cường độ chấn động bề mặt trong Bảng 6.4 là cấp động đất theo thang MSK -64 cũng tương ứng với nền loại A, chu kỳ lặp 500 năm; = 9,81 m/s2 (gia tốc trọng trường).

7 TỔ CHỨC THỰC HIỆN

7.1 Điều kiện chuyển tiếp

a) Dự án đầu tư xây dựng đã được phê duyệt trước thời điểm QCVN 02:2022/BXD có hiệu lực thi hành thì các bước triển khai tiếp theo thực hiện theo quy định của QCVN 02:2009/BXD.

b) Dự án đầu tư xây dựng được phê duyệt sau thời điểm QCVN 02:2022/BXD có hiệu lực thi hành thì thực hiện theo quy định của QCVN 02:2022/BXD.

7.2 Trong quá trình triển khai thực hiện quy chuẩn này, nếu có vướng mắc, mọi ý kiến gửi về Vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường - Bộ Xây dựng để được hướng dẫn, xử lý.

7.3 Bộ Xây dựng chịu trách nhiệm tổ chức phổ biến, hướng dẫn áp dụng quy chuẩn này cho các đối tượng có liên quan.

7.4 Các cơ quan quản lý Nhà nước về xây dựng tại các địa phương có trách nhiệm tổ chức kiểm tra sự tuân thủ quy chuẩn này trong việc thiết kế xây dựng công trình, thi công xây dựng công trình và các hoạt động xây dựng khác trên địa bàn theo quy định của pháp luật.

 

Phụ lục A

(quy định)

Số liệu khí hậu, khí tượng

Danh mục Bảng:

Bảng A.1 - Tọa độ vị trí các trạm khí tượng

Bảng A.2 - Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.3 - Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.4 - Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.5 - Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Bảng A.6 - Nhiệt độ không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Bảng A.7 - Biên độ ngày của nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (ºC)

Bảng A.8 - Biến trình ngày của nhiệt độ không khí (ºC)

Bảng A.9 - Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (g/m3)

Bảng A.10 - Độ ẩm tương đối của không khí trung bình tháng và năm (%)

Bảng A.11 - Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (%)

Bảng A.12 - Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%)

Bảng A.13 - Biến trình ngày của độ ẩm tương đối của không khí (%)

Bảng A.14 - Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰)

Bảng A.15 - Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s)

Bảng A.16 - Tần suất Lặng gió (PL, %) tần suất (P, %) và vận tốc gió (V, m/s) trung bình theo 8 hướng

Bảng A.17 - Độ cao (H) và góc phương vị (A) của mặt trời (độ)

Bảng A.18 - Tổng xạ trên mặt phẳng (W/m2/ngày)

Bảng A.19 - Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)

Bảng A.20 - Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

Bảng A.21 - Cường độ tán xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

Bảng A.22 - Tổng số giờ nắng trung bình tháng và năm (h)

Bảng A.23 - Biến trình ngày của số giờ nắng (h)

Bảng A.24 - Độ rọi trên mặt phẳng ngang (klx)

Bảng A.25 - Lượng mưa trung bình tháng và năm (mm)

Bảng A.26 - Lượng mưa ngày lớn nhất (mm)

Bảng A.27 - Lượng mưa lớn nhất trung bình thời đoạn (mm)

Bảng A.28 - Số ngày mưa trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.29 - Số ngày mưa trung bình theo các cấp (ngày)

Bảng A.30 - Lượng mưa (mm) tháng và năm theo các suất bảo đảm (%)

Bảng A.31 - Số ngày mưa phùn trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.32 - Số ngày sương mù trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.33 - Số ngày có dông trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.34 - Lượng mây tổng quan trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.35 - Lượng mây dưới trung bình tháng và năm (ngày)

Bảng A.1 - Tọa độ vị trí các trạm khí tượng

Tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương

Thành phố, quận, huyện (hoặc tương đương)

Trạm

Vị trí

Kinh độ

Vĩ độ

Cao độ (m)

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

Khu vực Tây Bắc

1. Lai Châu

Mường Tè

Mường Tè

102,83

22,37

310

Sìn Hồ

Sìn Hồ

103,23

22,37

1529

TP. Lai Châu

Tam Đường

103,48

22,42

900

Than Uyên

Than Uyên

103,88

21,95

556

Mường Lay

Lai Châu

103,15

22,07

244

2. Điện Biên

Tuần Giáo

Tuần Giáo

103,42

21,58

570

Tuần Giáo

Pha Ěin

103,52

21,57

1347

Điện Biên Đông

Điện Biên

103,00

21,37

479

3. Sơn La

Quỳnh Nhai

Quỳnh Nhai

103,57

21,85

802

Sông Mã

Sông Mã

103,73

21,07

302

Mai Sơn

Cò Nòi

104,15

21,13

704

Yên Châu

Yên Châu

104,30

21,05

59

Bắc Yên

Bắc Yên

104,42

21,25

65

Phù Yên

Phù Yên

104,63

21,27

182

Mộc Châu

Mộc Châu

104,68

20,83

958

Sơn La

Sơn La

103,90

21,33

676

4. Hoà Bình

Kim Bôi

Kim Bôi

105,53

20,67

100

Mai Châu

Mai Châu

105,05

20,65

160

Lạc Thuỷ

Chi Nê

105,78

20,48

25

Lạc Sơn

Lạc Sơn

105,45

20,45

40

TP. Hoà Bình

Hoà Bình

105,33

20,82

23

Khu vực Việt Bắc

5. Hà Giang

Hoàng Su Phì

Hoàng Su Phì

104,68

22,75

553

Bắc Mê

Bắc Mê

105,37

22,73

74

Bắc Quang

Bắc Quang

104,87

22,50

73

TP. Hà Giang

Hà Giang

104,97

22,82

118

6. Lào Cai

Bảo Yên

Phố Ràng

104,47

22,23

150

Bắc Hà

Bắc Hà

104,28

22,53

957

Sa Pa

Sa Pa

103,82

22,35

1570

7. Yên Bái

Mù Căng Chải

Mù Căng Chải

104,05

21,87

975

Văn Chấn

Văn Chấn

104,52

21,58

257

Lục Yên

Lục Yên

104,72

22,10

84

TP. Yên Bái

Yên Bái

104,87

21,70

56

8. Tuyên Quang

Hàm Yên

Hàm Yên

105,03

22,07

47

TP. Tuyên Quang

Tuyên Quang

105,22

21,82

42

Chiêm Hoá

Chiêm Hoá

105,27

22,15

50

9. Bắc Cạn

Chợ Rã

Chợ Rã

105,72

22,45

210

Ngân Sơn

Ngân Sơn

105,98

22,43

566

TP. Bắc Cạn

Bắc Cạn

105,83

22,15

174

10. Thái Nguyên

Định Hoá

Định Hoá

105,63

21,92

220

TP. Thái Nguyên

Thái Nguyên

105,83

21,60

36

11. Phú Thọ

Thanh Sơn

Minh Đài

105,05

21,17

100

Phong Châu

Phú Hộ

105,23

21,45

36

TP. Việt Trì

Việt Trì

105,42

21,30

17

12. Vĩnh Phúc

TP. Vĩnh Yên

Tam Đảo

105,65

21,47

897

Vĩnh Yên

Vĩnh Yên

105,60

21,32

10

Khu vực Đông Bắc

13. Cao Bằng

Bảo Lạc

Bảo Lạc

105,67

22,95

258

Nguyên Bình

Nguyên Bình

105,95

22,65

208

Trùng Khánh

Trùng Khánh

106,52

22,83

520

TP. Cao Bằng

Cao Bằng

106,25

22,67

258

14. Lạng Sơn

Bắc Sơn

Bắc Sơn

106,32

21,90

400

Hữu Lũng

Hữu Lũng

106,35

21,50

40

Đình Lập

Đình Lập

107,10

21,53

174

Tràng Định

Thất Khê

106,47

22,25

275

TP. Lạng Sơn

Lạng Sơn

106,77

21,83

258

15. Bắc Giang

Lục Ngạn

Lục Ngạn

106,55

21,38

15

Sơn Động

Sơn Động

106,85

21,33

59

TP. Bắc Giang

Bắc Giang

106,22

21,30

7

Hiệp Hoà

Hiệp Hoà

105,97

21,35

5

16. Quảng Ninh

Uông Bí

Uông Bí

106,75

21,03

4

Cô Tô

Cô Tô

107,77

20,98

70

TP. Hạ Long

Bãi Cháy

107,07

20,97

87

Cẩm Phả

Cửa Ông

107,35

21,02

60

Tiên Yên

Tiên Yên

107,40

21,33

14

Hải Ninh

Móng Cái

107,97

21,52

7

Quảng Hà

Quảng Hà

107,75

21,45

6

17. Hải Phòng

Kiến An

Phù Liễn

106,63

20,80

113

Đồ Sơn

Hòn Dấu

106,80

20,67

38

Bạch Long Vĩ

Bạch Long Vĩ

107,72

20,13

63

Khu vực Đồng bằng Bắc Bộ

18. Hà Nội

Ba Vì

Ba Vì

105,42

21,15

20

Hà Đông

Hà Đông

105,75

20,97

5

TX. Sơn Tây

Sơn Tây

105,50

21,13

7

Đống Đa

Láng

105,80

21,03

5

19. Hải Dương

Chí Linh

Chí Linh

106,38

21,08

30

TP. Hải Dương

Hải Dương

106,30

20,93

2

20. Hưng Yên

TP. Hưng Yên

Hưng Yên

106,05

20,65

4

21. Nam Định

TP. Nam Định

Nam Định

106,15

20,40

3

Hải Hậu

Văn Lý

106,30

20,12

3

22. Thái Bình

Kiến Xương

Thái Bình

106,35

20,45

3

23. Hà Nam

TP. Phủ Lý

Hà Nam

105,92

20,55

3

24. Ninh Bình

TP. Ninh Bình

Ninh Bình

105,97

20,23

2

Hoàng Long

Nho Quan

105,73

20,33

12

Khu vực Bắc Trung Bộ

25. Thanh Hoá

Yên Định

Yên Định

105,67

19,98

9

Thọ Xuân

Bái Thượng

105,38

19,90

21

Như Thanh

Như Xuân

105,57

19,63

10

TX. Nghi Sơn

Tĩnh Gia

105,78

19,45

5

Quảng Xương

Thanh Hoá

105,78

19,75

5

Quan Hoá

Hồi Xuân

105,12

20,37

87

26. Nghệ An

Quỳ Châu

Quỳ Châu

105,12

19,57

87

Quỳ Hợp

Quỳ Hợp

105,15

19,32

88

Nghĩa Đàn

Tây Hiếu

105,40

19,32

72

Quỳnh Lưu

Quỳnh Lưu

105,63

19,17

3

Con Cuông

Con Cuông

104,88

19,05

27

Đô Lương

Đô Lương

105,30

18,90

4

Tương Dương

Tương Dương

104,43

18,90

97

TP. Vinh

Vinh

105,70

18,67

6

27. Hà Tĩnh

Hương Khê

Hương Khê

105,72

18,18

10

Kỳ Anh

Kỳ Anh

106,28

18,08

3

TP. Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

105,90

18,35

3

28. Quảng Bình

Tuyên Hoá

Tuyên Hoá

106,02

17,88

25

Quảng Trạch

Ba Đồn

106,42

17,75

8

TP. Đồng Hới

Đồng Hới

106,60

17,48

7

29. Quảng Trị

Vĩnh Linh

Cồn Cỏ

107,33

17,17

6

TP. Đông Hà

Đông Hà

107,08

16,85

4

Hướng Hoá

Khe Sanh

106,73

16,63

367

30. Thừa Thiên Huế

A Lưới

A Lưới

107,28

16,22

600

Nam Đông

Nam Đông

107,72

16,17

15

Huế

Huế

107,58

16,43

17

Khu vực Nam Trung Bộ

31. Đà Nẵng

TP. Đà Nẵng

Đà Nẵng

108,20

16,03

6

32. Quảng Nam

TP. Tam Kỳ

Tam Kỳ

108,47

15,57

5

Trà My

Trà My

108,25

15,33

3

33. Quảng Ngãi

Ba Tơ

Ba Tơ

108,73

14,77

5

TP. Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

108,80

15,12

8

Lý Sơn

Lý Sơn

109,15

15,38

12

34. Bình Định

Hoài Nhơn

Hoài Nhơn

109,03

14,52

6

TP. Quy Nhơn

Quy Nhơn

109,22

13,77

5

35. Phú Yên

Tây Sơn

Sơn Hoà

108,98

13,05

5

TP. Tuy Hoà

Tuy Hoà

109,28

13,08

12

36. Khánh Hoà

TP. Nha Trang

Nha Trang

109,20

12,22

5

Cam Ranh

Cam Ranh

109,15

11,92

7

Trường Sa

Trường Sa

111,92

8,65

2

37. Ninh Thuận

TP. Phan Rang

Phan Rang

108,98

11,58

6

38. Bình Thuận

TP. Phan Thiết

Phan Thiết

108,10

10,93

9

Hàm Tân

La Gi

107,77

10,68

5

Phú Quý

Phú Quý

108,93

10,52

5

Khu vực Tây Nguyên

39. Kon Tum

Đắc Tô

Đắc Tô

107,83

14,65

500

Kon Tum

Kon Tum

108,00

14,33

536

40. Gia Lai

TP. PlêiKu

PlêiKu

108,02

13,97

800

An Khê

An Khê

108,65

13,95

150

Ayunpa

Ayunpa

108,45

13,38

27

41. Đắc Lắc

M' Ěrak

M' Ěrak

108,77

12,73

478

TP. Buôn Ma Thuột

Buôn Ma Thuột

108,05

12,67

490

Krông Buk

Buôn Hồ

108,27

12,92

700

42. Đắc Nông

Đắc Nông

Đắc Nông

107,68

12,00

660

43. Lâm Đồng

Đức Trọng

Liên Khương

108,38

11,75

961

TP. Đà Lạt

Đà Lạt

108,45

11,95

1513

Bảo Lộc

Bảo Lộc

107,82

11,53

850

Khu vực Nam Bộ

44. Bình Phước

Đồng Phú

Đồng Xoài

106,90

11,53

82

Phước Long

Phước Long

106,98

11,83

245

45. Tây Ninh

TP. Tây Ninh

Tây Ninh

106,12

11,33

10

46. Bà Rịa Vũng Tàu

TP. Vũng Tàu

Vũng Tàu

107,08

10,37

4

Côn Đảo

Côn Đảo

106,60

8,68

7

47. TP. Hồ Chí Minh

Tân Bình

Tân Sơn Hoà

106,67

10,80

5

48.Long An

Mộc Hoá

Mộc Hoá

105,93

10,78

3

49. Tiền Giang

TP. Mỹ Tho

Mỹ Tho

106,40

10,35

2

50. Đồng Tháp

TP. Cao Lãnh

Cao Lãnh

105,63

10,47

2

51. Bến Tre

Ba Tri

Ba Tri

106,60

10,05

12

52. Trà Vinh

Càng Long

Càng Long

106,20

9,98

2

53. An Giang

TP. Châu Đốc

Châu Đốc

105,13

10,70

5

54. Cần Thơ

TP. Cần Thơ

Cần Thơ

105,77

10,03

3

55. Sóc Trăng

TP. Sóc Trăng

Sóc Trăng

105,97

9,60

3

56. Kiên Giang

TP. Rạch Giá

Rạch Giá

105,07

10,00

2

TP. Phú Quốc

Phú Quốc

103,97

10,22

2

57. Bạc Liêu

TP. Bạc Liêu

Bạc Liêu

105,72

9,28

2

58. Cà Mau

TP. Cà Mau

Cà Mau

105,15

9,18

3

59. Vĩnh Long

TP. Vĩnh Long

Vĩnh Long

105,58

10,25

3

                 

Bảng A.2 – Nhiệt độ không khí trung bình tháng và năm (ºC)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

16,9

18,4

21,1

24,1

25,9

26,4

26,2

26,3

25,6

23,7

20,3

17,3

22,7

2. Sìn Hồ

10,2

12,3

15,5

18,0

19,4

20,0

20,0

19,9

18,8

16,5

13,1

10,2

16,2

3. Tam Đường

13,6

15,4

18,7

21,4

22,7

23,1

22,9

23,1

22,2

20,2

16,9

13,9

19,5

4. Than Uyên

14,6

16,2

19,5

22,7

24,6

25,2

25,2

25,1

24,3

22,1

18,5

15,3

21,1

5. Lai Châu

17,2

18,9

22,1

24,9

26,4

26,7

26,5

26,7

26,1

24,0

20,6

17,5

23,1

6. Tuần Giáo

15,1

16,8

19,9

23,0

24,8

25,4

25,3

25,1

24,2

22,0

18,7

15,4

21,3

7. Pha Đin

12,5

14,5

17,7

20,0

20,7

20,8

20,6

20,6

20,0

18,1

15,2

12,4

17,7

8. Điện Biên

16,5

18,3

21,0

23,8

25,5

26,3

25,9

25,6

24,9

22,9

19,7

16,5

22,2

9. Quỳnh Nhai

16,8

18,6

21,8

24,9

26,8

27,3

27,2

27,1

26,3

24,1

20,6

17,3

23,2

10. Sông Mã

16,8

18,6

21,7

24,8

26,4

26,6

26,3

26,0

25,3

23,2

19,9

16,8

22,7

11. Cò Nòi

14,6

16,6

20,1

23,2

24,7

25,1

24,9

24,5

23,6

21,4

18,1

14,9

21,0

12. Yên Châu

16,5

18,6

22,1

25,2

26,9

27,3

27,1

26,7

25,6

23,3

20,0

16,9

23,0

13. Bắc Yên

14,2

15,8

19,0

22,6

24,6

25,4

25,1

24,7

23,7

21,6

18,4

15,1

20,9

14. Phù Yên

16,3

18,0

21,1

24,6

27,1

28,2

28,1

27,4

26,2

23,9

20,6

17,2

23,2

15. Mộc Châu

12,3

13,8

17,2

20,6

22,6

23,3

23,2

22,7

21,5

19,2

16,2

13,1

18,8

16. Sơn La

14,9

16,9

20,3

23,3

24,9

25,3

25,1

24,8

23,9

21,7

18,4

15,4

21,2

17. Kim Bôi

16,3

17,6

20,3

24,1

26,9

28,3

28,3

27,6

26,4

24,0

20,7

17,5

23,2

18. Mai Châu

18,4

20,2

22,7

25,5

26,5

26,6

26,4

25,9

25,1

23,6

21,4

19,0

23,4

19. Chi Nê

16,5

17,9

20,5

24,3

27,5

29,1

29,0

28,2

27,0

24,5

21,2

17,7

23,6

20. Lạc Sơn

16,5

17,9

20,5

24,4

27,3

28,4

28,4

27,8

26,5

24,1

20,8

17,6

23,3

21. Hoà Bình

16,5

18,0

20,9

24,8

27,5

28,7

28,6

28,1

27,0

24,5

21,1

17,8

23,6

22. Hoàng Su Phì

14,5

16,3

19,4

23,1

25,4

26,4

26,2

25,9

24,6

22,1

18,7

15,3

21,5

23. Bắc Mê

15,0

16,7

19,9

23,6

26,0

27,2

27,3

27,0

25,6

22,8

19,2

15,7

22,2

24. Bắc Quang

15,8

17,4

20,4

23,9

26,6

27,8

27,9

27,7

26,5

24,0

20,4

16,9

22,9

25. Hà Giang

15,6

17,2

20,4

24,1

26,7

27,7

27,8

27,6

26,5

23,9

20,3

16,9

22,9

26. Phố Ràng

15,8

17,2

20,3

24,0

26,8

28,2

28,2

27,7

26,4

23,8

20,3

16,6

23,0

27. Bắc Hà

11,3

12,8

16,1

19,9

22,5

23,9

23,9

23,4

22,0

19,5

15,9

12,4

18,6

28. Sa Pa

8,6

10,4

13,9

17,1

18,9

19,8

19,8

19,5

18,2

15,7

12,5

9,4

15,3

29. Mù Căng Chải

12,9

14,7

18,1

21,0

22,5

23,0

22,9

22,7

21,7

19,6

16,3

13,2

19,1

30. Văn Chấn

15,6

17,1

20,1

23,6

26,2

27,5

27,5

26,9

25,7

23,4

20,0

16,7

22,5

31. Lục Yên

15,6

17,1

20,0

23,7

26,7

28,0

28,1

27,7

26,5

24,0

20,4

16,9

22,9

32. Yên Bái

15,8

17,1

19,9

23,6

26,8

28,2

28,2

27,8

26,7

24,3

20,8

17,3

23,0

33. Hàm Yên

15,7

17,3

20,3

24,0

27,0

28,2

28,3

27,9

26,7

24,2

20,5

17,0

23,1

34. Tuyên Quang

16,1

17,6

20,5

24,3

27,4

28,7

28,6

28,1

27,1

24,6

21,0

17,5

23,5

35. Chiêm Hóa

15,7

17,3

20,3

24,1

27,0

28,2

28,2

27,8

26,7

24,1

20,4

16,9

23,1

36. Chợ Rã

14,8

16,6

19,8

23,7

26,3

27,7

27,7

27,4

26,1

23,2

19,3

15,7

22,4

37. Ngân Sơn

12,5

14,2

17,4

21,4

24,2

25,6

25,7

25,4

24,0

21,2

17,4

13,7

20,2

38. Bắc Kạn

14,9

16,5

19,5

23,3

26,3

27,6

27,6

27,2

26,1

23,4

19,6

16,1

22,4

39. Định Hoá

15,4

17,0

19,8

23,6

26,8

28,1

28,2

27,7

26,5

23,9

20,1

16,6

22,8

40. Thái Nguyên

16,0

17,3

20,0

23,8

27,2

28,6

28,7

28,2

27,3

24,8

21,2

17,6

23,4

41. Minh Đài

15,7

17,3

20,0

23,8

26,6

28,0

28,1

27,6

26,4

23,9

20,3

16,8

22,9

42. Phú Hộ

16,1

17,3

20,1

23,9

27,1

28,6

28,6

28,1

27,1

24,6

21,2

17,6

23,3

43. Việt Trì

16,4

17,5

20,3

24,1

27,4

28,9

28,9

28,4

27,4

25,1

21,6

18,0

23,7

44. Tam Đảo

11,2

12,5

15,4

19,0

21,7

23,1

23,2

22,8

21,7

19,2

16,0

12,7

18,2

45. Vĩnh Yên

16,7

17,9

20,5

24,3

27,7

29,2

29,3

28,7

27,8

25,3

21,9

18,3

24,0

46. Bảo Lạc

14,7

16,7

20,4

24,2

26,6

27,6

27,7

27,2

25,7

22,9

19,1

15,6

22,4

47. Nguyên Bình

12,4

14,2

17,6

21,7

24,6

26,0

26,1

25,6

24,2

21,4

17,5

13,8

20,4

48. Trùng Khánh

11,8

13,6

17,1

21,2

24,2

25,7

26,0

25,6

24,0

21,0

17,1

13,2

20,0

49. Cao Bằng

13,8

15,5

18,9

23,1

25,9

27,2

27,2

26,8

25,5

22,7

18,7

15,1

21,7

50. Bắc Sơn

13,1

14,7

17,8

21,9

25,2

26,7

26,8

26,3

25,0

22,2

18,3

14,6

21,1

51. Hữu Lũng

15,6

17,0

19,9

23,8

27,2

28,4

28,5

28,0

26,9

24,3

20,6

17,0

23,1

52. Đình Lập

14,0

15,6

18,7

22,6

25,6

27,0

27,1

26,5

25,3

22,6

18,9

15,3

21,6

53. Thất Khê

13,6

15,3

18,6

22,9

26,0

27,4

27,6

27,2

25,8

22,9

18,9

15,0

21,8

54. Lạng Sơn

13,1

14,7

18,0

22,3

25,5

26,9

27,1

26,6

25,2

22,3

18,4

14,6

21,3

55. Lục Ngạn

15,7

17,2

20,2

24,2

27,5

28,8

28,8

28,2

27,1

24,5

20,8

17,2

23,3

56. Sơn Động

15,4

17,0

20,0

24,0

27,0

28,2

28,3

27,6

26,4

23,8

20,2

16,6

22,9

57. Bắc Giang

16,2

17,4

20,1

23,9

27,2

28,8

29,1

28,5

27,5

25,0

21,3

17,7

23,6

58. Hiệp Hòa

16,1

17,6

20,0

23,8

27,1

28,9

28,9

28,3

27,4

24,9

21,3

17,7

23,5

59. Uông Bí

16,7

17,8

20,2

23,9

27,2

28,7

28,8

28,2

27,2

25,0

21,5

18,0

23,6

60. Cô Tô

15,1

15,5

18,1

22,3

26,3

28,2

28,6

28,2

27,5

25,2

21,5

17,5

22,8

61. Bãi Cháy

16,2

17,0

19,5

23,4

26,9

28,4

28,6

27,9

27,1

25,0

21,5

17,9

23,3

62. Cửa Ông

15,5

16,3

19,0

23,0

26,7

28,2

28,5

27,9

26,9

24,6

21,0

17,3

22,9

63. Tiên Yên

15,1

16,3

19,1

23,1

26,4

27,8

28,0

27,5

26,5

23,9

20,2

16,5

22,5

64. Móng Cái

14,9

15,9

18,9

23,0

26,4

27,9

28,2

27,8

27,0

24,4

20,6

16,7

22,6

65. Quảng Hà

15,3

16,4

19,3

23,2

26,2

27,9

28,0

27,8

26,9

24,3

20,6

16,6

22,7

66. Phù Liễn

16,3

17,0

19,4

23,1

26,6

28,2

28,4

27,8

26,9

24,7

21,5

18,1

23,2

67. Hòn Dấu

17,1

17,3

19,5

23,2

27,1

28,8

29,2

28,6

27,8

25,8

22,6

19,1

23,8

68. Bạch Long Vĩ

17,2

17,1

19,0

22,7

26,5

28,4

28,9

28,5

27,5

25,5

22,5

19,2

23,6

69. Ba Vì

16,0

17,6

20,2

24,0

27,1

28,7

28,7

28,1

27,0

24,5

21,0

17,4

23,4

70. Hà Đông

16,5

17,8

20,3

24,0

27,1

29,0

29,1

28,4

27,2

24,9

21,6

18,0

23,7

71. Sơn Tây

16,3

17,6

20,2

24,0

27,2

28,9

28,9

28,4

27,3

25,0

21,5

17,9

23,6

72. Hà Nội

16,6

17,7

20,3

24,2

27,6

29,3

29,4

28,7

27,7

25,3

21,9

18,3

23,9

73. Chí Linh

16,3

17,6

20,1

23,9

27,1

28,9

29,0

28,4

27,5

25,2

21,8

18,2

23,7

74. Hải Dương

16,3

17,4

20,0

23,7

27,1

29,0

29,2

28,5

27,3

24,9

21,4

17,9

23,6

75. Hưng Yên

16,2

17,3

19,9

23,7

27,1

28,9

29,1

28,4

27,2

24,8

21,4

17,9

23,5

76. Nam Định

16,5

17,4

19,9

23,8

27,4

29,1

29,4

28,6

27,4

25,0

21,7

18,1

23,7

77. Văn Lý

16,7

17,2

19,2

23,1

27,2

29,1

29,4

28,8

27,6

25,2

22,0

18,5

23,7

78. Thái Bình

16,3

17,2

19,6

23,4

27,0

28,8

29,2

28,4

27,1

24,6

21,4

17,9

23,4

79. Hà Nam

16,4

17,4

20,0

23,7

27,2

29,0

29,2

28,4

27,2

24,8

21,5

18,0

23,6

80. Ninh Bình

16,6

17,5

19,9

23,7

27,3

29,0

29,2

28,5

27,3

25,0

21,8

18,3

23,7

81. Nho Quan

16,7

17,7

20,3

24,1

27,4

29,0

29,1

28,3

27,0

24,7

21,5

18,0

23,6

82. Yên Định

17,0

17,9

20,3

23,8

27,2

28,9

28,9

28,0

26,9

24,7

21,5

18,2

23,6

83. Bái Thượng

16,9

18,0

20,4

24,1

27,0

28,5

28,5

27,8

26,7

24,6

21,5

18,2

23,6

84. Như Xuân

16,9

17,8

20,2

23,9

27,3

29,0

28,9

28,0

26,6

24,4

21,4

18,1

23,5

85. Tĩnh Gia

17,1

17,8

20,0

23,7

27,5

29,4

29,5

28,5

27,1

24,8

21,8

18,5

23,8

86. Thanh Hoá

17,1

17,8

20,0

23,7

27,3

29,1

29,2

28,3

27,1

24,9

21,8

18,6

23,7

87. Hồi Xuân

17,0

18,5

21,1

24,7

27,0

27,8

27,7

27,2

26,2

23,9

20,8

17,8

23,3

88. Quỳ Châu

17,2

18,6

21,2

24,9

27,2

28,1

28,1

27,4

26,3

24,0

21,1

17,9

23,5

89. Quỳ Hợp

17,3

18,6

21,1

24,8

27,6

28,6

28,6

27,7

26,5

24,2

21,2

18,1

23,7

90. Tây Hiếu

17,0

18,1

20,7

24,5

27,5

28,8

28,8

27,7

26,4

24,1

21,1

17,9

23,6

91. Quỳnh Lưu

17,5

18,2

20,4

24,0

27,5

29,2

29,3

28,3

27,0

24,8

21,9

18,7

23,9

92. Con Cuông

17,6

18,7

21,3

25,0

27,7

28,9

28,8

28,0

26,6

24,4

21,5

18,4

23,9

93. Đô Lương

17,7

18,5

20,9

24,6

27,8

29,2

29,2

28,2

26,8

24,7

21,8

18,8

24,0

94. Tương Dương

18,0

19,4

22,2

25,6

27,6

28,3

28,2

27,5

26,5

24,4

21,4

18,4

24,0

95. Vinh

17,5

18,2

20,6

24,4

28,0

29,8

29,9

28,8

27,1

24,7

21,8

18,8

24,1

96. Hương Khê

17,6

18,7

21,3

25,1

27,8

29,2

29,2

28,1

26,3

24,0

21,3

18,5

23,9

97. Kỳ Anh

17,9

18,8

21,1

24,8

28,1

29,9

29,9

28,9

27,0

24,7

21,9

18,9

24,3

98. Hà Tĩnh

17,6

18,5

20,8

24,6

28,0

29,7

29,8

28,8

27,0

24,6

21,7

18,7

24,2

99. Tuyên Hoá

17,9

19,2

21,7

25,2

27,8

29,2

29,2

28,2

26,3

23,9

21,3

18,5

24,0

100. Ba Đồn

18,6

19,5

21,7

24,9

28,0

29,8

29,7

28,9

27,2

25,0

22,3

19,5

24,6

101 Đồng Hới

18,8

19,5

21,7

24,9

28,1

29,8

29,8

29,0

27,1

25,1

22,6

19,8

24,7

102. Cồn Cỏ

20,7

20,9

22,2

24,8

27,8

29,5

29,6

29,4

28,1

26,6

24,6

22,0

25,5

103. Đông Hà

19,6

20,5

22,7

25,9

28,4

29,8

29,5

28,9

27,3

25,3

23,0

20,3

25,1

104. Khe Sanh

18,1

19,2

21,8

24,6

25,9

25,9

25,4

25,0

24,4

23,1

21,0

18,5

22,7

105. A Lưới

17,3

18,5

20,7

22,9

24,2

25,4

25,0

24,7

23,3

21,7

19,9

17,7

21,8

106. Nam Đông

20,1

21,2

23,6

26,3

27,5

28,2

28,0

27,7

26,4

24,6

22,6

20,3

24,7

107. Huế

19,9

20,8

23,1

26,1

28,2

29,3

29,2

28,8

27,1

25,3

23,2

20,7

25,1

108. Đà Nẵng

21,5

22,4

24,2

26,5

28,4

29,4

29,3

29,0

27,6

26,0

24,4

22,2

25,9

109. Tam Kỳ

21,5

22,5

24,4

26,8

28,3

29,1

28,9

28,6

27,3

25,6

24,1

21,9

25,7

110. Trà My

20,7

22,1

24,1

26,1

26,9

27,2

27,0

26,9

25,9

24,4

22,8

20,8

24,5

111. Ba Tơ

21,5

22,7

24,6

26,9

27,9

28,3

28,1

27,9

26,7

25,3

23,8

21,8

25,5

112. Quảng Ngãi

21,7

22,5

24,4

26,7

28,5

29,1

29,0

28,6

27,4

25,9

24,3

22,4

25,9

113. Lý Sơn

23,1

23,4

24,3

26,3

28,3

29,5

29,5

29,5

28,4

27,1

25,9

24,0

26,6

114. Hoài Nhơn

22,3

23,2

24,9

27,1

28,5

29,1

29,0

28,8

27,3

25,9

24,7

23,0

26,2

115. Quy Nhơn

23,3

24,1

25,6

27,6

29,2

30,0

30,0

29,9

28,6

26,9

25,6

24,0

27,1

116. Sơn Hoà

22,2

23,4

25,4

27,8

28,8

28,7

28,4

28,2

27,1

25,6

24,2

22,6

26,0

117. Tuy Hoà

23,3

23,9

25,4

27,4

28,9

29,4

29,1

28,9

27,9

26,5

25,4

24,0

26,7

118. Nha Trang

24,0

24,6

25,8

27,4

28,6

28,8

28,5

28,5

27,8

26,7

25,8

24,7

26,8

119. Cam Ranh

24,5

25,1

26,4

28,1

29,0

29,1

28,8

28,9

28,0

26,8

26,0

24,9

27,2

120. Trường Sa

26,5

26,8

27,9

29,0

29,4

28,7

28,3

28,3

28,2

28,1

27,8

26,9

28,0

121. Phan Thiết

25,0

25,5

26,7

28,2

28,6

27,8

27,2

27,1

27,1

27,1

26,7

25,7

26,9

122. Hàm Tân

24,9

25,5

26,8

28,2

28,3

27,2

26,9

26,8

26,6

26,6

26,3

25,4

26,6

123. Phú Quý

25,0

25,5

26,7

28,3

29,2

28,7

28,3

28,2

28,1

27,5

26,7

25,6

27,3

124. Đắk Tô

19,3

21,1

23,3

24,5

24,6

24,2

23,6

23,3

23,1

22,2

21,2

19,6

22,5

125. Kon Tum

21,1

22,8

24,8

25,9

25,7

25,0

24,5

24,2

24,0

23,6

22,6

21,1

23,8

126. Pleiku

19,0

20,6

22,7

24,2

23,9

23,1

22,5

22,3

22,3

21,9

20,8

19,4

21,9

127. An Khê

19,9

21,2

23,3

25,5

26,3

26,3

25,7

25,3

24,7

23,6

22,1

20,5

23,7

128. Ayun Pa

22,5

24,1

26,5

28,5

28,5

27,8

27,2

26,9

26,4

25,5

24,3

22,8

25,9

129. M’Đrắk

20,4

21,7

23,7

25,7

26,3

26,3

25,9

25,8

25,0

23,8

22,3

20,7

24,0

130. Buôn Ma Thuột

21,0

22,5

24,5

26,1

25,8

24,9

24,3

24,2

24,0

23,5

22,5

21,2

23,7

131. Buôn Hồ

18,8

20,4

22,6

24,3

24,3

23,5

22,9

22,7

22,6

22,0

20,8

19,1

22,0

132. Đắk Nông

20,5

21,8

23,3

24,2

24,2

23,6

23,1

23,0

23,1

22,8

22,2

20,8

22,7

133. Liên Khương

19,5

20,5

21,7

22,7

22,8

22,4

21,8

21,8

21,6

21,2

20,7

19,9

21,4

134. Đà Lạt

15,9

16,9

18,1

19,0

19,5

19,2

18,8

18,6

18,5

18,2

17,5

16,4

18,0

135. Bảo Lộc

20,0

21,0

22,2

23,0

23,3

22,6

22,2

22,1

22,0

21,9

21,2

20,2

21,8

136. Đồng Phú (Đồng Xoài)

25,3

26,4

27,8

28,4

28,0

27,0

26,5

26,4

26,2

26,1

25,7

25,1

26,6

137. Phước Long

24,6

25,6

27,0

27,7

27,3

26,3

25,8

25,6

25,5

25,5

25,2

24,3

25,9

138. Tây Ninh

25,8

26,7

28,0

29,0

28,5

27,6

27,2

27,2

26,9

26,7

26,4

25,7

27,2

139. Vũng Tàu

25,3

25,7

27,0

28,5

28,8

28,0

27,4

27,3

27,2

27,0

26,8

25,8

27,1

140. Côn Đảo

25,3

25,7

26,8

28,1

28,4

28,0

27,8

27,7

27,4

27,1

26,9

26,0

27,1

141. Mộc Hoá

26,0

26,3

27,6

28,9

28,6

27,8

27,4

27,6

27,9

27,8

27,4

26,3

27,5

142. Mỹ Tho

25,5

26,1

27,3

28,6

28,4

27,7

27,3

27,1

27,0

26,8

26,7

25,8

27,1

143. Cao Lãnh

25,4

26,1

27,5

28,7

28,4

27,7

27,3

27,4

27,5

27,4

27,1

25,8

27,2

144. Ba Tri

25,5

25,8

27,0

28,5

28,5

27,8

27,3

27,2

27,0

26,9

26,7

25,8

27,0

145. Càng Long

25,4

25,9

27,2

28,4

28,1

27,4

27,0

26,9

26,8

26,8

26,7

25,8

26,9

146. Châu Đốc

25,8

26,2

27,6

28,8

28,5

27,9

27,5

27,7

27,7

27,5

27,3

26,1

27,4

147. Cần Thơ

25,4

26,1

27,3

28,5

28,0

27,3

26,9

26,8

26,8

26,9

26,9

25,7

26,9

148. Sóc Trăng

25,3

26,0

27,3

28,5

28,1

27,4

27,1

26,9

26,8

26,8

26,6

25,7

26,9

149. Rạch Giá

25,8

26,5

27,7

28,9

28,8

28,3

27,9

27,7

27,7

27,6

27,2

26,1

27,5

150. Phú Quốc

25,9

26,6

27,8

28,5

28,6

28,0

27,6

27,5

27,2

26,8

26,9

26,3

27,3

151. Bạc Liêu

25,4

26,0

27,3

28,6

28,4

27,6

27,2

27,0

26,8

26,7

26,6

25,6

26,9

152. Cà Mau

25,6

26,2

27,3

28,5

28,2

27,7

27,4

27,3

27,2

27,0

26,8

26,0

27,1

Bảng A.3 – Nhiệt độ không khí cao nhất trung bình tháng và năm (ºC)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

24,5

27,2

30,3

32,8

33,1

32,1

31,6

32,2

32,2

30,4

27,4

24,5

29,9

2. Sìn Hồ

14,8

17,3

20,8

23,0

23,6

23,4

23,3

23,7

22,9

20,7

17,8

15,0

20,5

3. Tam Đường

18,8

21,0

24,4

27,0

27,5

27,0

26,8

27,5

27,0

25,1

22,1

19,3

24,5

4. Than Uyên

20,8

23,1

26,5

29,5

30,4

30,0

29,8

30,1

29,9

27,9

24,9

21,9

27,1

5. Lai Châu

23,4

26,2

29,9

32,5

32,8

31,8

31,4

32,1

32,0

30,0

26,6

23,6

29,4

6. Tuần Giáo

22,4

24,7

28,1

30,6

31,1

30,6

30,2

30,4

30,2

28,4

25,5

22,9

27,9

7. Pha Đin

17,2

19,6

22,7

25,0

25,2

24,6

24,2

24,5

24,2

22,4

19,7

17,1

22,2

8. Điện Biên

23,8

26,2

29,0

31,0

31,7

31,1

30,4

30,4

30,5

29,2

26,7

23,9

28,6

9. Quỳnh Nhai

22,8

25,3

28,6

31,6

32,9

32,3

32,0

32,3

32,0

30,1

26,8

23,8

29,2

10. Sông Mã

23,9

26,5

29,8

32,5

33,3

32,3

31,6

31,6

31,5

29,7

27,0

24,2

29,5

11. Cò Nòi

20,7

23,2

26,9

29,8

30,5

30,0

29,6

29,4

28,7

26,7

24,0

21,2

26,7

12. Yên Châu

23,0

25,3

29,0

32,3

33,5

33,0

32,5

32,0

31,2

29,2

26,5

23,8

29,3

13. Bắc Yên

18,9

21,2

24,7

28,6

30,0

30,0

29,6

29,3

28,2

26,0

23,2

20,1

25,8

14. Phù Yên

21,0

22,8

26,1

30,2

32,9

33,4

33,4

32,7

31,6

29,2

26,2

22,9

28,6

15. Mộc Châu

17,2

19,0

22,8

26,3

27,7

27,7

27,6

27,0

25,8

23,5

20,8

18,0

23,6

16. Sơn La

21,0

23,3

27,0

29,7

30,6

30,0

29,6

29,7

29,2

27,2

24,4

21,6

27,0

17. Kim Bôi

20,3

21,3

24,1

28,5

32,2

33,3

33,3

32,5

31,3

29,0

25,8

22,4

27,8

18. Mai Châu

24,6

26,7

29,5

32,2

32,6

31,7

31,4

30,7

30,1

28,8

26,8

24,6

29,1

19. Chi Nê

20,3

21,4

23,9

28,4

32,4

33,7

33,6

32,7

31,4

29,0

25,9

22,4

27,9

20. Lạc Sơn

20,6

21,6

24,4

29,0

32,8

33,7

33,7

32,7

31,3

29,0

26,0

22,7

28,1

21. Hoà Bình

20,6

21,9

24,9

29,4

32,9

33,9

33,6

32,8

31,7

29,2

26,1

22,6

28,3

22. Hoàng Su Phì

19,2

21,2

24,9

28,5

30,8

31,3

31,2

31,3

30,3

27,4

24,3

20,9

26,8

23. Bắc Mê

19,7

21,5

24,9

29,0

31,9

32,7

32,8

33,0

31,8

28,7

25,1

21,5

27,7

24. Bắc Quang

19,5

21,1

24,3

28,4

31,7

32,8

33,0

33,1

32,1

29,2

25,4

21,6

27,7

25. Hà Giang

19,5

21,1

24,3

28,3

31,5

32,3

32,6

32,8

31,8

28,9

25,3

21,6

27,5

26. Phố Ràng

19,9

20,9

24,4

28,4

31,6

33,0

33,1

32,9

31,6

28,9

25,5

21,9

27,7

27. Bắc Hà

15,3

17,1

20,7

24,5

27,0

28,0

27,9

27,8

26,5

23,8

20,6

17,0

23,0

28. Sa Pa

12,3

14,3

18,2

21,3

22,4

22,9

23,0

23,0

21,7

19,0

16,1

13,2

18,9

29. Mù Căng Chải

19,0

21,3

24,8

27,3

28,0

27,4

27,2

27,4

26,8

25,1

22,1

19,4

24,7

30. Văn Chấn

19,9

21,4

24,6

28,5

31,5

32,5

32,4

31,9

30,8

28,4

25,2

21,7

27,4

31. Lục Yên

19,4

20,6

23,7

27,7

31,5

32,8

32,9

32,8

31,7

28,9

25,4

21,8

27,4

32. Yên Bái

19,2

20,3

23,2

27,2

31,3

32,7

32,6

32,5

31,5

28,8

25,3

21,6

27,2

33. Hàm Yên

19,8

21,1

24,0

28,2

32,1

33,3

33,3

33,1

32,3

29,6

25,9

22,1

27,9

34. Tuyên Quang

19,7

20,9

23,8

28,1

31,9

33,1

33,1

32,7

31,8

29,2

25,7

22,0

27,7

35. Chiêm Hóa

20,0

21,4

24,4

28,7

32,3

33,3

33,3

33,1

32,3

29,6

26,1

22,4

28,1

36. Chợ Rã

19,5

21,1

24,3

28,5

31,8

32,8

33,0

32,9

31,9

28,9

25,2

21,7

27,7

37. Ngân Sơn

16,5

18,0

21,2

25,5

28,7

29,9

30,2

30,3

29,1

26,2

22,6

18,9

24,8

38. Bắc Kạn

19,2

20,4

23,3

27,5

31,3

32,5

32,5

32,5

31,6

28,9

25,3

21,6

27,2

39. Định Hoá

19,4

20,5

23,3

27,4

31,5

32,7

32,7

32,6

31,7

29,1

25,5

21,8

27,3

40. Thái Nguyên

19,7

20,6

23,0

27,3

31,5

32,8

32,8

32,5

31,8

29,4

25,8

22,1

27,5

41. Minh Đài

19,4

20,8

23,6

27,9

31,5

33,0

33,0

32,5

31,3

28,8

25,4

21,6

27,4

42. Phú Hộ

19,5

20,5

23,3

27,6

31,6

33,0

33,0

32,5

31,6

29,1

25,5

21,8

27,4

43. Việt Trì

19,5

20,5

23,3

27,6

31,7

33,0

32,9

32,3

31,5

29,1

25,7

21,9

27,4

44. Tam Đảo

13,8

15,0

17,9

21,8

25,0

26,3

26,2

25,8

24,8

22,5

19,3

16,0

21,2

45. Vĩnh Yên

19,8

20,9

23,5

27,8

32,0

33,3

33,2

32,6

31,8

29,4

26,0

22,3

27,7

46. Bảo Lạc

19,9

21,9

25,8

30,0

32,6

33,2

33,5

33,3

32,1

28,9

25,3

21,7

28,2

47. Nguyên Bình

16,7

18,3

22,0

26,3

29,3

30,4

30,7

30,6

29,4

26,5

22,7

19,0

25,2

48. Trùng Khánh

15,8

17,4

20,8

25,1

28,5

29,9

30,3

30,3

29,0

26,0

22,2

18,3

24,5

49. Cao Bằng

18,4

20,0

23,4

27,9

31,2

32,2

32,5

32,3

31,4

28,5

24,6

20,8

26,9

50. Bắc Sơn

16,8

18,0

20,8

25,4

29,3

30,7

30,9

30,7

29,6

27,0

23,2

19,4

25,1

51. Hữu Lũng

20,1

21,0

23,5

27,9

32,2

33,3

33,3

32,9

32,2

30,0

26,5

22,7

28,0

52. Đình Lập

18,8

19,7

22,3

26,7

30,4

31,6

31,7

31,5

30,5

28,2

24,9

21,2

26,5

53. Thất Khê

18,0

19,5

22,5

27,3

31,2

32,4

32,7

32,4

31,3

28,4

24,5

20,6

26,7

54. Lạng Sơn

17,5

18,8

21,9

26,5

30,2

31,5

31,7

31,3

30,2

27,5

23,7

19,8

25,9

55. Lục Ngạn

20,1

21,1

23,9

28,4

32,3

33,3

33,4

32,8

32,0

29,6

26,2

22,5

28,0

56. Sơn Động

20,1

21,0

23,7

28,0

31,9

32,9

32,9

32,4

31,6

29,4

26,0

22,5

27,7

57. Bắc Giang

19,7

20,5

22,9

27,1

31,3

32,8

32,8

32,2

31,4

29,3

25,8

22,1

27,3

58. Hiệp Hòa

19,5

20,6

22,9

27,1

31,2

32,9

32,7

32,2

31,6

29,3

25,8

22,1

27,3

59. Uông Bí

20,3

20,8

22,9

26,8

30,7

32,2

32,1

31,7

31,1

29,4

26,3

22,6

27,2

60. Cô Tô

17,6

18,0

20,7

25,3

29,5

30,8

31,2

30,9

30,2

27,9

24,1

20,1

25,5

61. Bãi Cháy

19,3

19,7

22,0

26,1

30,1

31,5

31,7

31,3

30,7

28,8

25,5

21,7

26,5

62. Cửa Ông

18,8

19,2

21,9

26,3

30,6

31,8

32,1

31,7

30,9

28,6

25,2

21,3

26,5

63. Tiên Yên

19,0

19,6

22,1

26,4

30,4

31,8

32,0

31,8

31,2

28,8

25,3

21,5

26,7

64. Móng Cái

18,4

18,9

21,7

25,8

29,5

31,0

31,3

31,3

30,9

28,6

25,1

21,1

26,1

65. Quảng Hà

18,3

19,2

21,7

26,0

29,5

31,1

31,2

31,4

30,8

28,6

25,1

20,9

26,2

66. Phù Liễn

19,8

20,1

22,2

26,4

30,6

32,0

32,1

31,5

30,8

29,0

25,8

22,1

26,9

67. Hòn Dấu

20,0

19,8

21,8

25,9

30,3

31,7

31,9

31,5

30,8

29,0

26,0

22,4

26,7

68. Bạch Long Vĩ

19,7

19,4

21,5

25,5

29,1

30,6

31,1

30,8

29,7

27,6

24,7

21,6

25,9

69. Ba Vì

19,4

20,7

23,3

27,6

31,5

33,1

32,9

32,4

31,4

29,0

25,5

21,8

27,4

70. Hà Đông

19,9

20,8

23,3

27,5

31,5

33,4

33,2

32,4

31,3

29,2

25,8

22,1

27,5

71. Sơn Tây

19,7

20,7

23,4

27,7

31,8

33,3

33,2

32,5

31,5

29,3

25,8

22,1

27,6

72. Hà Nội

19,8

20,6

23,2

27,7

31,9

33,4

33,4

32,6

31,5

29,2

25,7

22,0

27,6

73. Chí Linh

19,7

20,7

22,9

27,1

31,2

32,9

32,8

32,3

31,6

29,5

26,1

22,4

27,4

74. Hải Dương

19,5

20,1

22,5

26,6

30,8

32,6

32,6

31,8

30,9

28,9

25,6

21,9

27,0

75. Hưng Yên

19,5

20,1

22,6

27,0

31,1

32,8

32,8

31,9

30,8

28,7

25,4

21,7

27,0

76. Nam Định

19,6

20,2

22,5

27,0

31,3

33,0

33,0

32,0

30,8

28,7

25,4

21,8

27,1

77. Văn Lý

19,0

19,1

21,1

25,2

29,7

31,6

31,9

31,5

30,5

28,3

25,1

21,5

26,2

78. Thái Bình

19,4

19,7

22,1

26,3

30,5

32,5

32,5

31,6

30,4

28,4

25,3

21,7

26,7

79. Hà Nam

19,5

20,3

22,8

27,1

31,2

33,1

33,0

31,8

30,6

28,5

25,3

21,7

27,1

80. Ninh Bình

19,6

20,2

22,6

27,0

31,1

32,9

32,8

31,9

30,6

28,4

25,3

21,7

27,0

81. Nho Quan

20,2

20,9

23,4

27,9

32,0

33,4

33,3

32,2

30,9

28,8

25,7

22,2

27,6

82. Yên Định

20,4

21,1

23,4

27,6

31,7

33,4

33,2

32,0

30,7

28,7

25,7

22,4

27,5

83. Bái Thượng

20,7

21,5

24,0

28,3

32,1

33,4

33,5

32,3

31,1

28,9

26,1

22,6

27,9

84. Như Xuân

20,5

20,8

23,5

27,9

32,2

33,9

33,7

32,3

30,8

28,6

25,5

22,1

27,7

85. Tĩnh Gia

20,1

20,5

22,7

27,0

31,4

33,6

33,6

32,3

30,6

28,3

25,3

21,9

27,3

86. Thanh Hoá

20,1

20,5

22,8

27,1

31,3

33,2

33,2

32,1

30,7

28,5

25,5

22,1

27,3

87. Hồi Xuân

21,6

23,0

25,9

30,3

33,4

33,9

33,8

32,9

31,6

29,3

26,3

23,2

28,7

88. Quỳ Châu

21,9

23,1

26,1

30,8

33,6

34,1

34,1

32,9

31,4

29,1

26,2

23,1

28,9

89. Quỳ Hợp

21,7

22,9

25,8

30,6

33,7

34,3

34,3

33,1

31,4

29,1

26,2

23,1

28,9

90. Tây Hiếu

21,2

22,2

25,2

30,0

33,4

34,2

34,2

32,8

31,0

28,6

25,7

22,7

28,5

91. Quỳnh Lưu

20,5

21,0

23,4

27,5

31,5

33,3

33,2

32,1

30,6

28,2

25,4

22,1

27,4

92. Con Cuông

21,6

22,6

25,8

30,3

33,7

34,6

34,7

33,4

31,4

28,8

26,0

22,9

28,8

93. Đô Lương

21,0

21,7

24,5

29,0

32,9

34,2

34,1

32,9

31,1

28,4

25,6

22,4

28,1

94. Tương Dương

23,1

24,6

28,2

32,4

34,5

34,7

34,6

33,6

32,0

29,5

26,7

23,9

29,8

95. Vinh

20,5

21,0

23,7

28,2

32,4

34,1

34,3

33,0

30,7

27,9

25,1

21,9

27,7

96. Hương Khê

21,4

22,5

25,7

30,5

33,6

34,6

34,8

33,4

31,2

28,1

25,1

22,1

28,6

97. Kỳ Anh

20,7

21,4

24,1

28,6

32,2

33,9

33,9

32,9

30,6

27,9

24,9

21,6

27,7

98. Hà Tĩnh

20,5

21,2

23,9

28,5

32,4

34,1

34,3

33,1

30,8

27,9

24,8

21,7

27,7

99. Tuyên Hoá

21,8

23,1

26,4

31,0

33,8

34,2

34,2

33,3

31,2

28,1

25,0

22,0

28,7

100. Ba Đồn

21,6

22,4

25,0

29,1

32,6

34,2

34,2

33,3

31,1

28,3

25,4

22,5

28,3

101. Đồng Hới

21,7

22,3

24,9

28,8

32,4

34,0

33,9

33,1

30,9

28,2

25,5

22,6

28,2

102. Cồn Cỏ

23,0

23,2

24,8

27,7

31,1

33,0

33,1

32,7

30,8

28,9

26,7

24,0

28,3

103. Đông Hà

22,9

24,0

27,1

31,3

33,9

34,8

34,6

33,8

31,7

28,7

26,0

23,2

29,3

104. Khe Sanh

22,1

23,9

27,5

30,9

31,5

30,4

29,6

29,1

28,9

26,9

24,2

21,7

27,2

105. A Lưới

21,4

23,4

26,6

29,4

30,4

30,7

30,5

29,8

28,3

25,6

22,9

20,7

26,6

106. Nam Đông

24,3

26,3

29,4

32,9

34,4

35,0

34,7

34,2

32,0

29,0

26,4

23,7

30,2

107. Huế

23,5

24,5

27,5

31,1

33,5

34,7

34,7

34,2

31,7

29,0

26,5

23,8

29,6

108. Đà Nẵng

25,0

26,2

28,3

31,0

33,3

34,5

34,4

33,9

31,8

29,5

27,4

25,1

30,0

109. Tam Kỳ

24,7

26,4

28,9

31,7

33,5

34,4

34,2

33,9

31,6

29,0

27,0

24,6

30,0

110. Trà My

24,7

27,0

30,0

32,9

33,8

33,9

33,7

33,5

31,6

28,8

26,2

23,9

30,0

111. Ba Tơ

25,5

27,8

30,6

33,6

34,7

34,7

34,4

34,3

32,3

29,6

27,4

25,0

30,8

112. Quảng Ngãi

25,7

27,1

29,4

32,1

34,0

34,6

34,6

34,2

32,3

29,8

27,7

25,6

30,6

113. Lý Sơn

25,2

25,7

26,8

28,9

31,2

32,4

32,5

32,5

31,0

29,2

27,8

25,8

29,1

114. Hoài Nhơn

26,1

27,6

30,0

32,4

33,9

34,3

34,2

33,9

31,8

29,6

27,9

26,0

30,7

115. Quy Nhơn

26,6

27,7

29,3

31,3

33,1

34,2

34,3

34,3

32,8

30,2

28,3

26,7

30,7

116. Sơn Hoà

27,2

29,4

32,3

35,0

35,7

34,6

34,5

34,1

32,7

30,2

28,3

26,7

31,7

117. Tuy Hoà

26,4

27,6

29,5

31,8

33,9

34,5

34,2

34,0

32,7

29,8

28,0

26,6

30,8

118. Nha Trang

27,2

28,0

29,4

31,1

32,3

32,7

32,5

32,6

31,7

30,0

28,6

27,3

30,3

119. Cam Ranh

28,3

29,6

31,0

32,4

33,4

33,5

33,4

33,7

32,4

30,6

29,2

28,0

31,3

120. Trường Sa

28,0

28,9

30,3

31,7

31,9

30,9

30,3

30,3

30,2

30,2

29,7

28,4

30,1

121. Phan Thiết

29,2

29,5

30,5

31,8

32,6

32,2

31,5

31,5

31,3

30,9

30,8

29,9

31,0

122. Hàm Tân

29,5

30,0

30,9

32,0

32,2

31,3

30,9

30,9

30,7

30,5

30,4

29,8

30,8

123. Phú Quý

27,5

28,3

29,9

31,4

31,9

31,0

30,6

30,4

30,5

29,9

28,8

27,6

29,8

124. Đắk Tô

27,6

29,8

31,4

31,9

30,4

28,6

27,9

27,4

27,9

27,8

27,4

26,7

28,7

125. Kon Tum

28,0

30,3

32,4

33,2

31,7

29,8

29,1

28,9

29,1

29,1

28,1

27,0

29,7

126. Pleiku

26,4

28,5

30,5

31,1

29,5

27,4

26,7

26,4

26,9

27,1

26,4

25,8

27,7

127. An Khê

24,3

26,6

29,7

32,1

32,2

31,1

30,6

30,0

29,6

27,8

25,6

24,2

28,6

128. Ayun Pa

28,7

31,0

33,8

35,7

34,6

32,9

32,3

31,9

31,6

30,4

29,1

27,7

31,7

129. M’Đrắk

24,5

27,1

30,1

32,3

32,4

31,2

30,9

30,5

30,1

28,0

25,7

23,9

28,9

130. Buôn Ma Thuột

27,1

29,6

32,0

33,3

31,8

29,9

29,2

29,0

28,9

28,4

27,2

26,1

29,4

131. Buôn Hồ

24,1

26,8

29,4

30,9

30,0

28,2

27,5

27,1

27,1

26,3

24,9

23,3

27,1

132. Đắk Nông

28,4

30,5

31,9

31,9

30,6

28,9

28,3

28,0

28,4

28,7

28,0

27,0

29,2

133. Liên Khương

26,2

28,0

29,0

29,6

28,7

27,6

26,9

26,8

26,8

26,6

26,4

25,8

27,4

134. Đà Lạt

22,3

23,9

25,1

25,3

24,7

23,6

23,0

22,7

22,9

22,8

21,9

21,4

23,3

135. Bảo Lộc

27,3

28,8

29,7

29,7

28,9

27,3

26,7

26,3

26,7

27,1

27,0

26,7

27,7

136. Đồng Phú (Đồng Xoài)

32,9

34,4

35,5

35,6

34,2

32,5

31,9

31,7

31,6

31,8

32,1

31,9

33,0

137. Phước Long

31,8

33,2

34,4

34,5

33,3

31,5

30,9

30,6

30,7

31,0

31,3

30,9

32,0

138. Tây Ninh

32,2

33,4

34,7

35,2

34,2

32,8

32,2

32,0

31,6

31,5

31,6

31,5

32,7

139. Vũng Tàu

29,3

29,6

30,6

32,0

32,4

31,8

31,2

31,1

31,0

30,7

30,6

29,8

30,9

140. Côn Đảo

27,9

28,6

30,1

31,6

31,9

31,0

30,7

30,5

30,4

30,1

29,4

28,2

30,0

141. Mộc Hoá

31,1

32,2

33,8

34,8

33,9

32,6

32,2

31,9

31,4

31,1

31,1

30,7

32,2

142. Mỹ Tho

30,2

30,9

32,2

33,6

33,3

32,2

31,7

31,5

31,3

30,9

30,8

30,2

31,6

143. Cao Lãnh

30,0

31,1

32,8

33,9

33,3

32,1

31,6

31,3

31,1

30,6

30,2

29,6

31,5

144. Ba Tri

29,0

29,5

30,8

32,4

32,8

32,0

31,6

31,4

31,2

30,5

29,9

29,2

30,9

145. Càng Long

30,0

30,8

32,3

33,5

33,0

31,9

31,4

31,2

31,0

30,9

30,7

29,9

31,4

146. Châu Đốc

30,6

31,7

33,5

34,7

33,6

32,5

32,0

31,7

31,3

31,0

30,9

30,1

32,0

147. Cần Thơ

30,2

31,2

32,7

33,9

33,2

32,0

31,4

31,2

31,1

31,0

30,7

29,7

31,5

148. Sóc Trăng

30,3

31,2

32,6

33,9

33,0

31,8

31,2

31,1

31,0

30,8

30,6

29,9

31,5

149. Rạch Giá

30,4

31,6

32,9

33,5

32,1

30,7

30,1

29,9

30,1

30,7

30,6

30,0

31,0

150. Phú Quốc

30,6

31,1

32,1

32,5

31,6

30,4

29,8

29,6

29,5

30,2

30,7

30,3

30,7

151. Bạc Liêu

29,8

30,6

31,7

32,8

32,6

31,4

30,8

30,7

30,5

30,4

30,3

29,5

30,9

152. Cà Mau

30,7

31,4

32,4

33,4

32,8

31,7

31,2

31,0

30,8

30,8

30,7

30,2

31,4

Bảng A.4 – Nhiệt độ không khí thấp nhất trung bình tháng và năm (ºC)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

13,4

14,0

16,2

19,4

22,0

23,6

23,6

23,3

22,4

20,5

17,2

14,1

19,2

2. Sìn Hồ

6,9

8,6

11,3

14,2

16,6

18,0

18,0

17,6

16,1

13,8

10,1

6,9

13,2

3. Tam Đường

10,1

11,4

14,3

17,2

19,3

20,7

20,6

20,4

19,2

17,0

13,5

10,3

16,2

4. Than Uyên

10,6

11,8

14,8

18,2

21,0

22,3

22,4

22,2

20,8

18,5

14,4

11,0

17,3

5. Lai Châu

13,8

14,7

17,2

20,3

22,5

23,9

23,9

23,8

22,8

20,8

17,4

14,2

19,6

6. Tuần Giáo

11,1

12,1

14,7

18,3

21,0

22,6

22,6

22,3

20,9

18,5

15,0

11,6

17,6

7. Pha Đin

9,8

11,3

14,3

16,6

17,9

18,7

18,7

18,6

17,7

15,8

12,7

10,0

15,2

8. Điện Biên

12,5

13,5

15,8

19,3

21,7

23,4

23,3

23,0

21,7

19,4

15,7

12,4

18,5

9. Quỳnh Nhai

13,6

14,9

17,6

20,9

23,1

24,4

24,5

24,3

23,3

21,0

17,5

14,0

19,9

10. Sông Mã

12,5

13,7

16,3

19,5

21,9

23,2

23,2

22,9

21,8

19,5

16,0

12,7

18,6

11. Cò Nòi

10,6

12,4

15,6

18,8

20,8

22,0

21,9

21,5

20,1

17,6

14,0

10,5

17,2

12. Yên Châu

12,5

14,3

17,4

20,4

22,6

23,8

23,8

23,5

22,2

19,8

16,1

12,6

19,1

13. Bắc Yên

11,6

13,0

15,9

19,1

21,4

22,6

22,4

22,1

21,0

18,7

15,5

12,2

18,0

14. Phù Yên

13,5

15,2

18,1

21,2

23,4

24,8

24,8

24,3

23,1

20,7

17,2

13,8

20,0

15. Mộc Châu

9,4

10,8

13,8

17,0

19,4

20,6

20,6

20,1

18,8

16,4

13,2

10,0

15,8

16. Sơn La

10,9

12,5

15,6

18,7

20,9

22,2

22,2

21,9

20,4

18,0

14,5

11,2

17,4

17. Kim Bôi

13,7

15,3

18,0

21,3

23,6

25,0

25,1

24,7

23,4

20,9

17,5

14,3

20,2

18. Mai Châu

15,7

17,0

19,1

21,5

22,7

23,1

23,0

22,8

22,1

20,6

18,6

16,4

20,2

19. Chi Nê

14,2

15,8

18,3

21,7

24,3

25,8

25,9

25,3

24,2

21,7

18,1

14,7

20,8

20. Lạc Sơn

13,8

15,4

18,1

21,4

23,7

25,1

25,2

24,8

23,6

21,0

17,5

14,2

20,4

21. Hoà Bình

14,0

15,6

18,4

21,8

24,0

25,4

25,5

25,2

24,1

21,4

18,1

14,8

20,7

22. Hoàng Su Phì

11,6

13,1

16,1

19,4

21,7

23,0

23,1

22,6

21,3

19,0

15,4

12,1

18,2

23. Bắc Mê

12,4

13,9

16,8

20,1

22,3

23,9

24,1

23,8

22,2

19,7

16,1

12,5

19,0

24. Bắc Quang

13,6

15,2

18,0

21,2

23,3

24,6

24,8

24,6

23,4

21,2

17,6

14,3

20,2

25. Hà Giang

13,3

14,9

17,9

21,2

23,4

24,6

24,7

24,5

23,3

21,0

17,2

14,0

20,0

26. Phố Ràng

13,7

15,1

17,9

21,3

23,6

25,2

25,3

24,9

23,6

21,3

17,8

14,0

20,3

27. Bắc Hà

8,8

10,2

13,2

16,7

19,5

21,0

21,2

20,6

19,1

16,9

13,0

9,4

15,8

28. Sa Pa

6,2

7,8

10,8

14,0

16,3

17,6

17,7

17,4

15,9

13,7

10,2

7,0

12,9

29. Mù Căng Chải

9,2

10,5

13,4

16,7

19,1

20,5

20,4

19,8

18,4

16,1

12,6

9,2

15,5

30. Văn Chấn

13,1

14,7

17,5

20,8

23,0

24,3

24,6

24,0

22,7

20,5

16,9

13,8

19,6

31. Lục Yên

13,4

15,0

17,8

21,1

23,6

24,9

25,1

24,7

23,6

21,3

17,7

14,2

20,2

32. Yên Bái

13,6

15,1

17,9

21,3

23,8

25,2

25,3

24,9

23,8

21,5

18,0

14,6

20,4

33. Hàm Yên

13,4

15,1

18,0

21,4

23,7

25,1

25,2

24,9

23,8

21,3

17,5

14,1

20,3

34. Tuyên Quang

13,8

15,5

18,3

21,7

24,1

25,4

25,6

25,1

24,1

21,7

18,0

14,6

20,7

35. Chiêm Hóa

13,3

15,0

17,9

21,2

23,6

25,0

25,2

24,9

23,7

21,2

17,4

13,9

20,2

36. Chợ Rã

12,0

13,8

16,8

20,4

22,8

24,4

24,6

24,4

22,9

20,1

16,2

12,5

19,3

37. Ngân Sơn

9,8

11,7

14,9

18,6

21,1

22,7

22,9

22,3

20,8

17,9

14,0

10,3

17,2

38. Bắc Kạn

12,2

14,1

17,1

20,5

22,9

24,4

24,6

24,2

22,8

20,1

16,3

12,8

19,3

39. Định Hoá

12,9

14,8

17,7

21,1

23,7

25,1

25,3

24,9

23,5

20,7

16,8

13,4

20,0

40. Thái Nguyên

13,7

15,3

18,0

21,5

24,2

25,7

25,7

25,4

24,3

21,7

18,0

14,7

20,7

41. Minh Đài

13,4

14,9

17,8

21,2

23,4

24,6

24,9

24,6

23,3

20,9

17,2

13,6

19,9

42. Phú Hộ

13,9

15,4

18,1

21,4

24,0

25,5

25,6

25,1

24,1

21,7

18,1

14,9

20,7

43. Việt Trì

14,3

15,6

18,3

21,7

24,4

25,9

26,1

25,7

24,7

22,4

18,9

15,4

21,1

44. Tam Đảo

9,5

10,7

13,6

17,0

19,6

21,1

21,2

20,9

19,8

17,3

14,1

10,7

16,3

45. Vĩnh Yên

14,5

16,0

18,6

22,0

24,8

26,2

26,4

26,0

25,0

22,6

19,1

15,6

21,4

46. Bảo Lạc

11,9

13,6

16,8

20,4

22,8

24,2

24,5

24,0

22,4

19,7

15,9

12,3

19,0

47. Nguyên Bình

9,7

11,5

14,7

18,5

21,3

22,9

23,1

22,5

20,9

18,2

14,2

10,5

17,4

48. Trùng Khánh

9,0

11,0

14,5

18,3

21,1

22,8

23,3

22,6

20,7

17,6

13,5

9,7

17,0

49. Cao Bằng

10,9

12,7

16,0

19,8

22,3

23,8

24,1

23,6

22,1

19,3

15,4

11,6

18,5

50. Bắc Sơn

10,5

12,4

15,7

19,5

22,3

23,8

24,1

23,6

22,1

19,1

15,0

11,3

18,3

51. Hữu Lũng

12,7

14,4

17,4

20,9

23,6

25,1

25,2

24,9

23,5

20,7

16,7

13,2

19,9

52. Đình Lập

10,8

12,9

16,1

19,8

22,4

24,0

24,2

23,7

22,1

19,1

14,9

11,3

18,4

53. Thất Khê

10,9

12,8

16,1

19,9

22,6

24,2

24,5

24,2

22,6

19,6

15,5

11,6

18,7

54. Lạng Sơn

10,1

12,0

15,4

19,3

22,1

23,8

24,0

23,7

22,2

18,8

14,8

11,0

18,1

55. Lục Ngạn

12,7

14,5

17,6

21,2

24,0

25,5

25,7

25,2

23,9

21,0

17,1

13,5

20,2

56. Sơn Động

12,3

14,3

17,4

21,1

23,6

25,0

25,1

24,7

23,3

20,3

16,4

12,8

19,7

57. Bắc Giang

13,6

15,3

18,1

21,6

24,4

25,9

26,3

25,8

24,6

21,9

18,1

14,6

20,9

58. Hiệp Hòa

13,8

15,5

18,1

21,6

24,2

25,9

26,0

25,6

24,5

21,9

18,2

14,7

20,8

59. Uông Bí

14,2

15,8

18,4

21,8

24,6

26,1

26,2

25,8

24,5

21,9

18,3

14,9

21,0

60. Cô Tô

13,6

13,9

16,5

20,5

24,4

26,3

26,7

26,1

25,4

23,4

19,9

15,9

21,0

61. Bãi Cháy

14,0

15,2

17,8

21,5

24,6

26,0

26,2

25,4

24,4

22,2

18,7

15,3

20,9

62. Cửa Ông

13,4

14,5

17,1

20,9

24,2

25,7

25,9

25,2

24,2

21,8

18,4

14,8

20,5

63. Tiên Yên

12,4

14,0

17,0

20,7

23,5

25,0

25,2

24,8

23,5

20,7

16,9

13,3

19,8

64. Móng Cái

12,4

13,7

16,8

20,8

23,8

25,4

25,6

25,2

24,1

21,3

17,3

13,3

19,9

65. Quảng Hà

12,9

14,5

17,3

21,1

23,7

25,3

25,4

25,1

24,0

21,2

17,5

13,5

20,1

66. Phù Liễn

14,2

15,2

17,7

21,1

24,1

25,6

25,9

25,3

24,3

22,0

18,8

15,5

20,8

67. Hòn Dấu

15,5

15,8

17,9

21,4

25,2

26,7

27,1

26,4

25,6

23,7

20,6

17,2

21,9

68. Bạch Long Vĩ

15,7

15,6

17,4

20,9

24,8

26,8

27,3

26,7

25,7

24,0

21,1

17,8

22,0

69. Ba Vì

13,7

15,5

17,9

21,5

24,0

25,6

25,7

25,3

24,2

21,7

17,9

14,4

20,6

70. Hà Đông

14,3

15,8

18,4

21,7

24,3

26,0

26,3

25,8

24,6

22,2

18,7

15,3

21,1

71. Sơn Tây

14,1

15,6

18,2

21,5

24,2

25,9

26,0

25,7

24,7

22,3

18,8

15,3

21,1

72. Hà Nội

14,5

15,8

18,4

21,9

24,8

26,4

26,5

26,1

25,2

22,8

19,3

15,8

21,5

73. Chí Linh

14,1

15,6

18,2

21,8

24,4

26,0

26,2

25,8

24,8

22,4

18,9

15,3

21,1

74. Hải Dương

14,0

15,6

18,2

21,7

24,6

26,3

26,6

26,0

24,9

22,1

18,5

14,9

21,1

75. Hưng Yên

14,0

15,4

18,0

21,6

24,4

26,1

26,5

25,9

24,8

22,2

18,7

15,2

21,1

76. Nam Định

14,4

15,6

18,1

21,7

24,7

26,4

26,8

26,1

25,0

22,5

19,1

15,6

21,3

77. Văn Lý

14,8

15,7

17,8

21,6

25,2

26,9

27,3

26,4

25,1

22,6

19,4

16,1

21,6

78. Thái Bình

14,2

15,5

17,9

21,5

24,5

26,2

26,7

25,9

24,6

21,9

18,5

15,1

21,0

79. Hà Nam

14,3

15,6

18,1

21,5

24,4

26,1

26,4

25,8

24,7

22,3

19,0

15,5

21,2

80. Ninh Bình

14,6

15,7

18,1

21,7

24,6

26,2

26,5

26,0

25,0

22,7

19,4

15,9

21,4

81. Nho Quan

14,2

15,6

18,2

21,6

24,3

25,9

26,0

25,5

24,2

21,8

18,5

15,0

20,9

82. Yên Định

14,8

16,1

18,3

21,5

24,3

25,9

26,0

25,4

24,4

22,1

18,7

15,5

21,1

83. Bái Thượng

14,3

15,8

18,2

21,4

23,8

25,3

25,3

24,9

23,9

21,7

18,4

15,2

20,7

84. Như Xuân

14,7

16,0

18,2

21,4

24,1

25,6

25,6

25,1

24,0

21,8

18,6

15,4

20,9

85. Tĩnh Gia

15,1

16,0

18,2

21,6

24,6

26,4

26,5

25,7

24,5

22,4

19,3

16,1

21,4

86. Thanh Hoá

15,1

16,1

18,3

21,6

24,7

26,3

26,3

25,7

24,6

22,4

19,3

16,1

21,4

87. Hồi Xuân

14,4

15,9

18,4

21,5

23,4

24,5

24,4

24,3

23,4

21,1

18,0

15,0

20,4

88. Quỳ Châu

14,4

15,8

18,2

21,2

23,3

24,5

24,5

24,3

23,3

21,0

18,0

14,8

20,3

89. Quỳ Hợp

14,7

16,0

18,4

21,5

23,8

25,0

25,0

24,6

23,5

21,4

18,1

15,0

20,6

90. Tây Hiếu

14,4

15,8

18,2

21,4

23,9

25,2

25,2

24,7

23,6

21,3

18,1

14,9

20,6

91. Quỳnh Lưu

15,4

16,5

18,6

21,8

24,7

26,2

26,3

25,6

24,5

22,3

19,3

16,2

21,4

92. Con Cuông

15,1

16,4

18,6

21,8

24,0

25,2

25,1

24,8

23,8

21,8

18,7

15,7

20,9

93. Đô Lương

15,5

16,6

18,8

22,0

24,4

25,9

25,9

25,2

24,2

22,2

19,4

16,3

21,4

94. Tương Dương

15,0

16,4

18,7

21,6

23,4

24,4

24,3

24,1

23,5

21,6

18,5

15,4

20,6

95. Vinh

15,6

16,5

18,7

22,1

25,0

26,7

26,6

25,9

24,6

22,5

19,6

16,6

21,7

96. Hương Khê

15,4

16,6

19,0

21,9

24,1

25,3

25,3

24,8

23,6

21,6

19,0

16,2

21,0

97. Kỳ Anh

15,9

16,9

19,0

22,2

25,2

27,1

27,1

26,2

24,5

22,4

19,8

16,9

21,9

98. Hà Tĩnh

15,7

16,8

18,9

22,2

24,9

26,5

26,4

25,8

24,5

22,3

19,7

16,7

21,7

99. Tuyên Hoá

15,7

17,0

18,9

21,8

24,1

25,6

25,5

24,8

23,5

21,6

19,0

16,3

21,2

100.Ba Đồn

16,6

17,7

19,7

22,6

25,0

26,5

26,5

25,9

24,6

22,7

20,2

17,4

22,1

101.Đồng Hới

16,7

17,6

19,7

22,4

25,0

26,8

26,7

26,0

24,3

22,5

20,3

17,6

22,1

102.Cồn Cỏ

18,9

19,2

20,4

22,8

25,4

27,2

27,2

27,1

25,8

24,5

22,9

20,4

23,5

103.Đông Hà

17,5

18,3

20,2

23,0

25,0

26,5

26,3

25,8

24,5

23,0

20,9

18,3

22,5

104.Khe Sanh

15,8

16,6

18,6

21,1

22,6

23,2

22,7

22,6

22,0

21,0

19,1

16,7

20,2

105.A Lưới

14,8

15,5

17,2

19,3

20,8

22,1

21,7

21,6

20,5

19,4

18,0

15,7

18,9

106.Nam Đông

17,3

18,0

20,0

22,2

23,5

24,0

23,7

23,7

23,1

21,9

20,4

18,2

21,4

107.Huế

17,5

18,2

20,2

22,7

24,5

25,3

25,2

25,1

24,1

22,8

21,0

18,6

22,1

108.Đà Nẵng

19,3

20,2

21,8

23,8

25,2

26,0

25,7

25,6

24,5

23,5

22,1

20,0

23,1

109.Tam Kỳ

19,4

20,2

21,6

23,7

24,9

25,5

25,3

25,2

24,4

23,4

22,1

20,0

23,0

110.Trà My

18,4

19,2

20,6

22,3

23,2

23,5

23,2

23,3

23,0

22,1

20,9

19,0

21,6

111.Ba Tơ

19,2

19,7

21,0

22,9

24,0

24,5

24,2

24,2

23,6

22,9

21,8

19,9

22,3

112.Quảng Ngãi

19,4

19,9

21,4

23,5

25,0

25,5

25,2

25,1

24,4

23,4

22,1

20,3

22,9

113.Lý Sơn

21,7

21,8

22,8

24,6

26,3

27,2

27,2

27,2

26,2

25,2

24,3

22,6

24,7

114.Hoài Nhơn

19,9

20,4

21,7

23,8

25,1

25,8

25,6

25,5

24,4

23,6

22,6

20,9

23,3

115.Quy Nhơn

21,2

21,7

23,1

25,0

26,4

27,1

27,0

27,0

25,8

24,6

23,6

22,1

24,6

116.Sơn Hoà

19,0

19,6

21,2

23,2

24,6

24,9

24,6

24,6

23,9

22,9

21,8

20,0

22,5

117.Tuy Hoà

21,0

21,3

22,4

24,0

25,4

26,1

25,8

25,6

24,8

24,1

23,4

22,0

23,9

118.Nha Trang

21,4

21,8

23,0

24,6

25,5

25,7

25,6

25,5

24,9

24,2

23,5

22,3

24,0

119.Cam Ranh

21,9

22,1

23,3

24,8

25,7

25,8

25,5

25,6

24,9

24,2

23,6

22,7

24,2

120.Trường Sa

25,1

25,4

26,1

27,0

27,3

26,4

26,1

26,1

26,0

26,0

25,8

25,2

26,0

121.Phan Thiết

21,3

22,0

23,5

25,3

25,7

25,2

24,7

24,7

24,6

24,3

23,4

22,2

23,9

122.Hàm Tân

21,4

22,1

23,7

25,3

25,2

24,6

24,3

24,3

24,1

24,0

23,4

22,1

23,7

123.Phú Quý

23,8

23,9

24,8

26,2

26,9

26,7

26,5

26,5

26,2

25,6

25,2

24,4

25,6

124.Đắk Tô

13,0

14,6

17,5

19,9

21,3

21,6

21,2

21,1

20,5

18,8

16,9

14,5

18,5

125.Kon Tum

15,6

16,9

19,3

21,3

22,1

22,2

21,9

21,8

21,4

20,1

18,5

16,5

19,8

126.Pleiku

14,0

15,1

17,4

19,4

20,5

20,5

20,1

20,1

19,8

18,6

17,1

15,2

18,1

127.An Khê

17,1

17,8

19,3

21,4

22,6

23,0

22,6

22,4

21,9

21,0

19,8

18,2

20,6

128.Ayun Pa

18,1

19,1

21,3

23,6

24,5

24,4

24,0

23,9

23,5

22,6

21,2

19,3

22,1

129.M’Đrắk

17,9

18,2

19,6

21,5

22,5

22,8

22,6

22,7

22,0

21,3

20,4

18,9

20,9

130.Buôn Ma Thuột

17,5

18,2

19,6

21,4

22,0

21,7

21,3

21,4

21,1

20,5

19,6

18,3

20,2

131.Buôn Hồ

16,0

16,8

18,5

20,3

20,9

20,6

20,2

20,2

20,1

19,5

18,5

16,8

19,0

132.Đắk Nông

15,2

15,8

17,8

19,6

20,9

20,8

20,5

20,6

20,4

19,5

18,6

16,8

18,9

133.Liên Khương

14,9

15,5

16,6

18,5

19,5

19,5

19,1

19,0

18,8

18,0

17,0

15,8

17,7

134.Đà Lạt

11,7

11,9

13,0

14,7

16,2

16,4

16,2

16,2

16,0

15,3

14,6

13,2

14,6

135.Bảo Lộc

15,2

15,8

17,4

19,1

20,1

20,0

19,7

19,7

19,7

19,0

17,8

16,1

18,3

136.Đồng Phú (Đồng Xoài)

19,8

20,5

22,3

23,9

24,3

23,9

23,5

23,5

23,3

22,9

21,8

20,3

22,5

137.Phước Long

19,6

20,1

21,7

23,2

23,7

23,3

23,0

23,0

22,8

22,3

21,2

19,8

22,0

138.Tây Ninh

21,3

22,1

23,6

25,0

25,2

24,6

24,3

24,4

24,3

23,9

23,1

21,6

23,6

139.Vũng Tàu

23,1

23,9

25,5

26,8

26,6

25,8

25,3

25,4

25,2

25,0

24,7

23,6

25,1

140.Côn Đảo

24,1

24,1

24,7

25,5

25,6

25,4

25,2

25,3

25,0

24,9

25,3

24,7

25,0

141.Mộc Hoá

22,4

22,6

23,8

25,2

25,6

25,1

24,7

25,1

25,5

25,4

24,8

23,0

24,4

142.Mỹ Tho

22,2

22,8

24,2

25,4

25,6

25,0

24,6

24,6

24,6

24,3

23,8

22,6

24,1

143.Cao Lãnh

22,2

22,5

23,9

25,2

25,5

25,1

24,8

25,0

25,1

25,0

24,8

23,0

24,3

144.Ba Tri

23,2

23,6

24,7

25,8

25,6

25,1

24,7

24,7

24,7

24,7

24,4

23,3

24,6

145.Càng Long

22,6

22,8

23,9

25,0

25,3

24,8

24,5

24,5

24,5

24,5

24,3

23,1

24,2

146.Châu Đốc

22,6

22,6

23,7

25,2

25,7

25,3

25,0

25,3

25,4

25,2

24,8

23,1

24,5

147.Cần Thơ

22,3

22,7

23,9

25,0

25,2

24,6

24,3

24,4

24,4

24,4

24,3

23,0

24,1

148.Sóc Trăng

22,2

22,5

23,7

24,8

25,0

24,8

24,5

24,5

24,5

24,5

24,1

22,8

24,0

149.Rạch Giá

22,4

22,8

24,0

25,5

26,1

26,0

25,7

25,5

25,5

25,2

24,7

23,1

24,7

150.Phú Quốc

23,0

23,7

24,9

25,6

25,8

25,6

25,2

25,2

25,0

24,5

24,4

23,4

24,7

151.Bạc Liêu

22,5

23,1

24,3

25,4

25,3

25,1

24,8

24,6

24,5

24,5

24,0

23,0

24,3

152.Cà Mau

22,7

22,9

23,8

24,8

25,3

25,0

24,8

24,8

24,8

24,8

24,5

23,4

24,3

Bảng A.5 – Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

32,6

35,5

38,2

40,5

41,3

38,8

38,0

38,0

37,4

36,2

35,5

32,1

41,3

2. Sìn Hồ

30,8

25,8

28,0

30,7

29,9

28,7

28,4

28,3

29,2

27,2

25,2

22,5

30,8

3. Tam Đường

28,7

31,2

34,0

34,7

34,5

32,4

32,7

33,4

32,2

31,0

29,5

28,0

34,7

4. Than Uyên

31,5

35,2

36,2

37,5

37,3

36,3

36,6

36,4

36,2

34,6

32,5

30,7

37,5

5. Lai Châu

32,1

36,3

39,6

40,3

42,2

38,4

39,8

38,5

37,0

36,4

34,3

32,9

42,2

6. Tuần Giáo

31,0

36,3

36,8

37,3

37,4

36,6

36,3

36,4

36,4

35,1

34,0

31,4

37,4

7. Pha Đin

29,3

31,8

36,0

36,5

36,6

35,5

36,0

33,8

32,6

31,4

31,2

29,1

36,6

8. Điện Biên

32,0

35,0

36,0

36,9

37,8

37,9

36,0

36,0

35,0

35,5

34,0

31,1

37,9

9. Quỳnh Nhai

34,1

38,0

40,1

40,5

41,0

38,7

38,3

39,0

37,8

36,5

34,8

37,6

41,0

10. Sông Mã

34,4

36,9

38,9

40,1

41,7

39,3

39,2

37,5

37,5

36,5

35,6

33,5

41,7

11. Cò Nòi

31,8

34,4

36,4

37,9

38,0

36,8

35,6

34,6

34,0

32,9

32,0

31,4

38,0

12. Yên Châu

35,2

37,3

38,9

41,0

41,1

39,9

38,9

37,7

37,9

36,6

36,2

34,4

41,1

13. Bắc Yên

31,7

34,3

37,0

37,2

37,5

36,5

35,1

35,3

34,0

32,5

31,9

31,5

37,5

14. Phù Yên

35,5

37,2

39,9

41,0

41,8

39,7

39,3

38,3

36,7

36,8

35,3

35,2

41,0

15. Mộc Châu

29,0

31,4

33,5

34,2

35,0

33,3

32,8

34,5

31,7

31,1

29,5

28,5

35,0

16. Sơn La

31,5

34,3

36,6

37,3

39,2

35,8

35,3

35,0

34,8

33,9

32,0

30,7

39,2

17. Kim Bôi

34,5

37,2

38,1

39,8

40,7

40,9

40,8

39,4

38,0

36,0

37,4

33,7

40,9

18. Mai Châu

36,0

37,0

39,0

40,6

41,8

41,0

40,6

37,8

37,4

37,2

36,0

33,4

41,8

19. Chi Nê

33,2

37,0

38,3

40,5

41,7

40,9

40,9

39,1

37,3

35,6

34,9

33,0

41,7

20. Lạc Sơn

33,8

37,5

39,0

40,7

41,8

40,6

41,0

39,0

37,5

37,8

36,6

34,3

41,8

21. Hoà Bình

35,4

36,8

38,5

40,5

41,2

41,8

40,7

39,0

37,8

37,5

36,5

33,2

41,8

22. Hoàng Su Phì

30,9

35,4

38,0

38,2

39,9

38,5

36,9

37,3

37,0

34,0

33,1

30,3

39,9

23. Bắc Mê

32,3

35,5

37,8

40,0

41,0

40,0

39,7

39,0

38,2

36,4

33,8

31,8

41,0

24. Bắc Quang

31,6

34,2

36,0

38,0

40,4

40,6

38,5

38,4

37,2

35,8

33,6

31,6

40,6

25. Hà Giang

30,3

33,4

35,3

37,7

40,1

38,8

38,6

40,7

37,4

35,1

32,4

30,8

40,7

26. Phố Ràng

31,4

33,9

37,8

39,3

40,6

40,0

39,7

38,3

37,5

35,0

33,5

31,1

40,6

27. Bắc Hà

27,3

30,9

32,0

33,6

35,0

33,5

33,2

32,9

32,2

30,1

28,7

27,0

35,0

28. Sa Pa

23,2

25,8

28,1

29,1

29,5

27,9

29,1

29,6

28,2

26,4

24,2

24,0

29,6

29. Mù Căng Chải

29,0

30,3

34,0

34,2

34,0

33,5

32,9

33,0

33,0

31,0

30,0

28,6

34,2

30. Văn Chấn

33,5

35,7

37,9

39,0

41,2

40,0

39,3

38,0

36,9

38,2

34,5

31,5

41,2

31. Lục Yên

30,6

34,4

36,3

38,0

41,3

40,7

38,8

38,6

37,4

35,0

33,5

31,0

41,3

32. Yên Bái

30,4

34,3

35,5

36,9

40,0

40,4

39,8

39,6

37,4

35,0

33,1

30,8

40,4

33. Hàm Yên

32,2

34,0

36,9

38,0

41,5

40,0

39,2

39,1

37,7

35,2

33,7

32,3

41,5

34. Tuyên Quang

32,0

34,5

37,1

38,3

41,0

40,5

38,5

38,2

37,3

35,0

34,3

32,4

41,0

35. Chiêm Hóa

32,6

34,8

37,5

38,6

41,5

39,8

38,3

39,1

36,9

35,2

34,6

33,4

41,5

36. Chợ Rã

31,4

35,2

37,2

39,3

41,5

39,6

38,5

38,9

38,1

35,8

35,2

32,9

41,5

37. Ngân Sơn

28,5

33,1

34,3

36,0

36,9

35,9

35,4

35,8

34,9

32,5

31,6

30,1

36,9

38. Bắc Kạn

30,8

35,8

36,4

38,7

40,5

39,0

37,9

37,5

37,0

34,8

33,9

31,9

40,5

39. Định Hoá

31,3

36,8

36,8

39,9

41,6

40,1

39,0

38,9

37,8

35,0

33,7

32,5

41,6

40. Thái Nguyên

31,1

33,5

35,7

38,0

40,7

40,8

39,2

38,4

37,4

34,9

34,0

30,6

40,8

41. Minh Đài

32,8

36,4

38,7

40,4

41,2

40,9

41,0

39,9

38,0

35,4

33,1

36,5

41,2

42. Phú Hộ

31,2

34,4

35,5

38,3

41,2

40,4

39,6

38,6

36,8

35,0

33,5

31,6

41,2

43. Việt Trì

31,8

33,8

35,6

38,5

41,2

41,4

39,9

39,2

37,0

34,8

34,8

32,0

41,4

44. Tam Đảo

26,2

29,0

30,7

32,1

33,4

33,0

31,8

32,4

30,8

29,0

27,3

24,7

33,4

45. Vĩnh Yên

31,4

35,2

35,8

38,3

41,1

41,4

39,5

38,1

37,0

35,1

34,4

31,5

41,4

46. Bảo Lạc

32,2

36,0

37,5

39,7

41,6

40,5

39,8

39,3

38,5

36,4

34,5

32,5

41,6

47. Nguyên Bình

29,2

33,5

34,4

37,0

37,2

37,0

36,4

36,9

35,5

33,1

31,2

30,3

37,2

48. Trùng Khánh

29,1

32,5

34,0

37,0

37,1

37,0

35,9

36,5

36,3

32,6

31,8

29,4

37,1

49. Cao Bằng

32,3

35,9

37,1

39,5

40,4

39,6

38,7

39,1

37,8

36,9

34,4

32,3

40,4

50. Bắc Sơn

29,1

33,2

34,1

37,3

37,8

37,4

36,6

36,1

35,4

33,1

32,8

30,0

37,8

51. Hữu Lũng

31,4

34,0

36,8

38,4

40,3

41,3

39,0

37,9

36,9

35,5

34,6

31,5

41,3

52. Đình Lập

31,0

35,7

35,7

39,1

38,0

39,9

37,8

37,0

36,2

36,7

33,1

31,1

39,9

53. Thất Khê

31,0

35,6

36,8

38,5

39,6

39,3

38,7

38,7

37,5

34,5

33,8

31,1

39,6

54. Lạng Sơn

30,7

34,4

35,6

37,9

38,4

38,8

37,6

37,0

36,2

33,7

32,7

29,5

38,8

55. Lục Ngạn

32,4

34,7

36,8

38,2

40,0

40,8

39,2

37,5

37,8

35,5

34,5

31,3

40,8

56. Sơn Động

31,6

35,7

36,3

38,7

41,0

41,1

39,0

37,5

37,7

34,8

33,5

30,9

41,1

57. Bắc Giang

30,8

33,3

35,3

36,5

38,7

40,8

38,7

37,4

37,0

34,8

34,3

30,0

40,8

58. Hiệp Hòa

31,5

33,7

35,8

36,5

39,0

40,0

38,5

37,4

37,3

35,2

35,0

30,4

40,0

59. Uông Bí

30,8

31,8

33,6

35,3

37,5

39,6

37,9

36,9

36,0

35,1

32,4

32,1

39,6

60. Cô Tô

29,5

28,0

29,8

32,8

34,4

35,6

36,2

35,1

34,4

34,0

31,4

28,3

36,2

61. Bãi Cháy

28,8

29,5

32,0

34,6

36,1

37,3

37,9

36,5

36,3

34,1

33,8

29,7

37,9

62. Cửa Ông

28,7

29,8

33,5

34,6

36,1

37,4

38,8

36,9

36,1

34,8

33,0

29,6

38,8

63. Tiên Yên

31,5

33,5

36,1

37,2

37,3

37,7

38,0

38,1

37,0

34,8

32,5

30,5

38,1

64. Móng Cái

27,0

29,8

30,5

33,1

34,4

38,8

37,1

37,3

36,9

34,4

32,0

29,2

38,8

65. Quảng Hà

27,4

29,5

30,3

32,8

34,6

37,2

37,0

37,3

36,7

34,0

31,8

28,6

37,3

66. Phù Liễn

30,4

32,0

35,0

37,4

38,8

39,5

38,5

36,9

35,7

34,0

33,1

29,3

39,5

67. Hòn Dấu

28,0

28,3

30,0

32,6

37,3

36,8

38,0

38,6

35,7

34,8

32,5

31,5

38,6

68. Bạch Long Vĩ

36,0

28,3

29,8

33,0

33,9

36,0

35,7

35,0

33,8

32,4

31,8

29,6

36,0

69. Ba Vì

31,9

34,8

38,8

38,3

41,6

40,8

39,6

38,5

37,3

35,5

35,0

28,5

41,6

70. Hà Đông

32,4

34,9

38,9

39,9

40,0

42,5

40,0

38,0

37,1

34,9

35,0

30,7

42,5

71. Sơn Tây

31,4

34,0

38,0

37,6

40,5

41,6

40,1

38,7

36,7

35,6

34,0

31,2

41,6

72. Hà Nội

31,5

34,7

37,2

39,0

40,5

41,8

40,8

38,7

36,8

36,6

35,5

31,5

41,8

73. Chí Linh

31,2

33,2

35,2

37,0

40,0

38,8

39,0

37,9

36,8

35,5

34,0

30,0

40,0

74. Hải Dương

29,6

32,5

34,0

35,7

39,0

40,2

38,9

37,0

36,1

36,4

33,8

30,6

40,2

75. Hưng Yên

32,0

33,6

37,6

37,0

39,4

40,5

40,5

37,8

36,4

35,3

34,5

31,6

40,5

76. Nam Định

31,7

35,4

35,9

37,2

39,7

40,2

39,4

37,6

36,5

34,7

34,0

31,3

40,2

77. Văn Lý

32,0

32,9

34,0

34,7

38,9

38,5

37,8

36,8

39,3

33,8

32,0

29,3

39,3

78. Thái Bình

31,7

34,6

35,9

37,0

38,2

39,0

39,2

37,2

36,3

33,9

32,5

30,1

39,2

79. Hà Nam

32,8

36,9

37,3

38,9

40,1

41,0

40,4

38,3

37,0

34,6

35,2

31,5

41,0

80. Ninh Bình

32,4

35,2

36,6

38,8

40,4

40,1

39,5

37,9

36,6

34,2

33,6

30,3

40,4

81. Nho Quan

33,6

35,7

38,4

40,4

41,5

40,8

41,3

39,0

37,4

35,1

34,5

31,6

41,5

82. Yên Định

32,5

33,6

37,0

37,1

41,1

40,5

40,1

38,5

37,0

35,1

34,0

31,3

41,1

83. Bái Thượng

33,6

36,2

37,7

40,5

41,5

41,5

40,5

39,0

37,4

35,4

36,2

34,3

41,5

84. Như Xuân

32,9

36,3

38,2

40,0

41,9

41,8

41,0

39,0

38,5

39,5

36,0

34,5

41,9

85. Tĩnh Gia

33,5

36,4

38,2

39,8

42,4

42,0

42,2

40,1

38,3

34,6

35,5

30,8

42,2

86. Thanh Hoá

32,6

34,5

35,5

38,3

40,7

40,3

39,7

38,4

37,9

34,5

33,2

30,2

40,7

87. Hồi Xuân

35,1

36,8

40,7

41,0

41,7

41,3

40,3

39,0

40,6

37,8

35,6

34,9

41,7

88. Quỳ Châu

36,3

38,0

39,8

42,0

42,5

40,6

41,0

39,7

37,9

36,3

36,5

32,8

42,0

89. Quỳ Hợp

35,2

37,2

40,1

41,8

42,7

42,0

41,8

40,3

38,2

36,8

37,0

33,3

42,7

90. Tây Hiếu

35,7

36,5

39,6

43,0

42,0

41,6

41,3

39,9

37,3

35,9

36,5

38,5

43,0

91. Quỳnh Lưu

32,8

34,3

36,4

39,3

40,4

39,2

39,7

38,5

37,4

34,5

33,6

30,7

40,4

92. Con Cuông

36,3

37,8

40,2

42,0

42,5

42,2

41,4

40,0

38,7

36,9

37,0

34,2

42,5

93. Đô Lương

34,6

36,6

38,0

40,2

41,1

40,0

40,5

39,8

38,7

36,6

37,0

32,6

41,0

94. Tương Dương

36,7

39,0

41,6

42,2

42,7

41,5

41,3

39,6

39,0

38,2

37,2

36,0

42,2

95. Vinh

34,5

35,8

38,1

40,3

40,7

40,5

40,9

39,4

38,2

35,1

36,7

30,2

40,9

96. Hương Khê

35,4

38,4

41,0

42,0

42,6

41,2

41,0

40,5

39,3

35,8

36,8

33,4

42,6

97. Kỳ Anh

33,6

35,6

38,0

38,8

40,5

40,4

39,9

39,2

39,0

35,2

34,0

31,8

40,5

98. Hà Tĩnh

34,5

36,2

38,3

40,0

40,6

39,7

40,7

39,7

38,5

35,2

35,3

30,3

40,7

99. Tuyên Hoá

34,5

37,9

39,6

41,3

41,6

41,5

40,4

40,0

38,0

35,6

36,4

34,1

41,6

100.Ba Đồn

34,7

36,0

39,5

40,8

40,7

40,2

40,6

39,7

39,0

35,3

34,7

32,5

40,8

101.Đồng Hới

34,2

37,0

39,5

41,0

40,5

40,1

40,5

39,6

39,0

39,6

38,1

29,8

41,0

102.Cồn Cỏ

31,6

34,2

34,2

35,8

38,6

37,8

37,8

38,1

37,5

34,2

31,6

30,7

38,6

103.Đông Hà

34,6

37,9

39,8

42,1

42,0

41,4

39,7

39,4

38,9

34,9

35,6

33,0

42,1

104.Khe Sanh

33,2

35,7

38,1

39,3

38,3

38,0

35,5

34,8

34,3

38,1

37,2

32,3

39,3

105.A Lưới

31,5

34,6

36,2

38,1

35,8

35,4

40,1

35,2

33,9

32,4

31,2

30,7

40,1

106.Nam Đông

35,7

37,7

39,5

41,1

41,0

40,1

40,5

39,7

38,8

35,5

35,0

34,2

41,1

107.Huế

34,2

36,3

38,6

39,9

41,3

40,7

40,2

39,7

39,7

36,1

34,3

32,2

41,3

108.Đà Nẵng

37,4

37,0

39,9

40,0

40,6

40,1

40,2

39,5

38,2

35,7

32,8

31,2

40,6

109.Tam Kỳ

32,6

35,9

37,0

39,6

40,2

40,2

41,0

39,3

38,7

34,7

32,4

30,7

41,0

110.Trà My

34,1

36,1

37,9

40,5

38,9

38,9

39,3

38,4

36,7

34,1

33,7

32,0

40,5

111.Ba Tơ

34,2

36,5

38,9

41,4

41,5

39,5

39,9

39,7

37,4

34,8

33,8

32,8

41,5

112.Quảng Ngãi

33,1

35,3

37,6

38,7

40,2

40,5

39,5

38,7

38,3

34,5

33,3

32,4

40,5

113.Lý Sơn

30,4

29,9

31,7

33,7

35,9

36,4

36,2

36,8

35,5

33,0

31,5

31,0

36,8

114.Hoài Nhơn

33,3

35,8

38,3

40,5

41,6

40,2

39,5

38,9

37,3

34,9

32,9

31,2

41,6

115.Quy Nhơn

33,3

34,9

34,9

38,2

40,7

39,9

39,6

39,0

38,8

36,6

33,7

32,9

40,7

116.Sơn Hoà

38,2

38,3

39,8

42,1

41,5

40,0

39,6

38,6

38,3

35,4

34,3

32,7

42,1

117.Tuy Hoà

33,7

36,5

36,4

39,8

40,5

39,6

39,0

38,6

38,4

36,0

34,5

33,1

40,5

118.Nha Trang

31,0

33,0

32,7

34,6

37,5

37,8

37,9

37,9

37,1

34,0

32,6

31,8

37,9

119.Cam Ranh

33,3

33,0

34,5

37,1

39,0

38,7

39,0

39,0

37,5

37,7

33,5

32,0

39,0

120.Trường Sa

32,8

33,4

34,5

35,7

36,9

35,3

34,8

33,7

33,7

33,8

33,2

33,0

36,9

121.Phan Thiết

34,0

34,5

35,2

37,5

38,7

36,5

35,6

36,1

36,5

35,3

35,0

34,1

38,7

122.Hàm Tân

32,8

34,0

34,0

36,2

37,7

35,5

34,6

34,5

35,0

34,2

33,6

34,3

37,7

123.Phú Quý

31,4

31,7

33,3

34,8

35,7

36,6

34,7

34,0

34,4

33,6

32,7

31,4

36,6

124.Đắk Tô

33,3

35,5

37,1

37,9

35,2

35,1

34,4

33,2

32,5

33,0

32,6

33,2

37,9

125.Kon Tum

34,3

36,2

38,6

38,2

39,0

35,6

33,7

33,4

33,8

33,5

33,7

33,5

39,0

126.Pleiku

32,4

34,4

36,1

36,2

34,5

33,1

31,8

31,6

31,2

31,2

31,5

31,3

36,2

127.An Khê

34,0

35,5

37,2

38,9

37,8

37,6

36,5

35,0

35,2

34,4

32,0

35,1

38,9

128.Ayun Pa

36,1

38,5

40,2

41,3

40,5

38,2

37,1

36,1

36,1

34,9

34,3

33,3

41,3

129.M’Đrắk

33,9

36,1

36,9

38,7

37,3

36,0

34,7

34,5

35,2

32,8

32,5

30,1

38,7

130.Buôn Ma Thuột

34,3

36,6

37,6

38,5

37,0

35,1

32,9

32,8

32,7

33,1

32,6

32,4

38,5

131.Buôn Hồ

31,3

34,2

36,1

36,6

35,6

32,9

31,5

31,5

30,8

30,0

30,5

29,8

36,6

132.Đắk Nông

33,5

35,7

36,5

37,1

35,6

33,5

33,0

32,5

33,2

32,4

33,0

32,9

37,1

133.Liên Khương

31,5

33,2

34,6

33,5

33,0

33,9

31,1

31,3

32,5

30,8

31,1

30,6

34,6

134.Đà Lạt

28,5

29,2

30,5

29,7

28,1

29,6

26,5

27,0

26,5

26,0

26,0

26,2

30,5

135.Bảo Lộc

31,8

33,8

34,0

33,2

33,0

33,2

30,6

31,2

31,3

31,0

32,2

31,8

34,0

136.Đồng Phú (Đồng Xoài)

37,7

38,2

40,6

40,1

40,0

36,5

35,5

35,1

35,5

35,7

35,0

36,2

40,6

137.Phước Long

35,4

37,2

38,3

38,5

38,4

35,9

34,6

34,6

34,5

35,0

34,7

35,0

38,5

138.Tây Ninh

36,2

37,2

38,5

39,9

39,0

37,6

37,3

35,2

35,6

34,5

35,0

36,5

39,9

139.Vũng Tàu

32,9

35,8

34,8

36,5

36,7

34,8

34,6

35,3

35,7

34,7

34,0

34,5

36,7

140.Côn Đảo

31,6

31,8

33,0

35,1

35,5

34,5

34,0

33,5

33,8

32,5

32,0

32,2

35,5

141.Mộc Hoá

34,8

35,8

37,2

38,2

38,6

37,0

35,6

35,6

35,8

34,8

34,0

33,8

38,6

142.Mỹ Tho

34,8

38,9

36,8

38,2

38,9

36,4

36,5

35,8

36,8

35,5

36,2

34,5

38,9

143.Cao Lãnh

35,2

34,7

36,7

37,4

37,0

35,4

35,0

34,6

34,9

33,4

33,8

33,5

37,4

144.Ba Tri

33,7

38,3

35,5

37,3

36,8

38,7

34,9

34,9

35,2

34,5

33,7

33,2

38,7

145.Càng Long

34,1

34,8

36,3

37,0

37,7

35,3

34,8

34,6

34,9

34,5

34,3

34,4

37,7

146.Châu Đốc

34,9

36,4

37,7

38,6

37,5

36,5

35,4

35,1

35,5

34,0

33,9

34,2

38,6

147.Cần Thơ

33,8

35,2

38,5

40,0

38,3

37,3

36,2

35,5

35,2

35,8

34,4

34,2

40,0

148.Sóc Trăng

35,3

35,6

36,6

37,1

37,2

35,5

34,1

34,2

34,2

33,7

33,5

33,4

37,2

149.Rạch Giá

35,6

35,4

37,8

37,9

37,7

34,7

34,0

34,0

34,4

33,9

34,0

34,8

37,9

150.Phú Quốc

34,3

34,4

35,8

36,4

37,0

34,0

33,4

33,4

33,3

33,3

33,2

33,8

37,0

151.Bạc Liêu

34,3

33,3

34,6

36,7

36,5

35,7

33,8

33,8

34,2

33,5

33,0

32,6

36,7

152.Cà Mau

35,2

36,2

36,8

37,4

38,2

35,9

34,7

34,4

34,5

34,0

33,8

33,5

38,2

Bảng A.6 – Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (C)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

0,9

7,7

8,0

12,2

15,8

16,8

20,6

19,3

16,0

10,3

8,2

0,8

0,8

2. Sìn Hồ

-4,5

-0,4

-1,0

4,3

8,4

11,0

12,9

12,4

8,9

2,1

-1,0

-4,2

-4,5

3. Tam Đường

0,8

3,2

2,9

7,9

11,9

15,0

16,9

17,0

12,7

7,2

4,0

-0,4

-0,4

4. Than Uyên

-2,8

3,0

4,3

9,5

12,5

15,1

17,7

18,0

13,1

6,4

1,4

-1,5

-2,8

5. Lai Châu

3,4

7,1

8,1

12,9

16,1

18,2

20,1

19,2

16,4

10,5

7,5

3,6

3,4

6. Tuần Giáo

-0,6

2,7

4,1

10,3

13,9

14,3

19,0

17,1

11,5

7,7

3,6

-0,4

-0,6

7. Pha Đin

-0,4

0,1

-0,1

5,9

11,0

13,1

14,0

15,0

10,9

8,3

4,2

-1,2

-1,2

8. Điện Biên

-1,3

4,8

5,3

11,6

14,8

17,4

18,7

10,7

14,2

7,7

4,0

0,4

-1,3

9. Quỳnh Nhai

0,9

5,4

6,5

12,8

16,6

18,6

20,9

20,6

16,3

11,8

7,4

3,5

0,9

10. Sông Mã

-0,8

2,9

5,7

9,8

15,3

2,3

18,6

19,7

14,6

8,4

4,4

0,3

-0,8

11. Cò Nòi

-4,7

1,9

3,4

8,5

12,9

13,6

16,7

16,2

11,0

5,4

0,5

-4,5

-4,7

12. Yên Châu

-1,5

3,5

5,3

9,2

15,7

16,0

18,3

20,3

14,9

8,8

3,7

-0,4

-1,5

13. Bắc Yên

1,7

3,9

4,7

9,9

13,6

10,5

18,5

19,1

14,6

11,0

5,2

2,6

1,7

14. Phù Yên

0,5

3,0

4,3

10,3

15,7

16,2

19,6

15,6

14,7

8,9

3,4

-0,9

-0,9

15. Mộc Châu

-0,9

0,4

2,2

7,3

11,4

13,8

15,2

15,8

11,7

8,3

3,3

-1,5

-1,5

16. Sơn La

-0,5

3,9

4,8

8,4

13,7

15,2

17,2

17,9

13,4

7,2

3,6

-0,2

-0,5

17. Kim Bôi

2,6

4,5

6,7

12,0

15,8

17,3

19,2

20,3

15,9

10,7

7,0

1,4

1,4

18. Mai Châu

1,9

5,6

1,7

2,4

16,8

16,9

18,4

19,2

2,3

10,6

8,3

3,0

1,7

19. Chi Nê

2,5

5,4

6,8

12,4

16,7

19,8

21,0

22,2

17,2

11,7

6,8

2,3

2,3

20. Lạc Sơn

0,7

3,5

5,9

11,6

15,8

18,1

19,3

21,6

16,3

10,4

4,1

0,1

0,1

21. Hoà Bình

1,9

5,0

7,2

12,5

10,2

18,6

19,6

22,1

16,6

11,1

6,4

2,0

1,9

22. Hoàng Su Phì

0,2

2,9

3,7

9,5

13,7

15,7

17,7

17,8

13,2

7,9

4,4

-0,1

-0,1

23. Bắc Mê

0,3

1,4

4,2

10,0

13,9

15,6

19,1

20,0

13,2

8,7

4,6

-0,1

-0,1

24. Bắc Quang

0,3

4,9

6,0

11,5

16,1

17,6

19,4

20,1

15,0

9,9

6,1

0,9

0,3

25. Hà Giang

1,5

4,9

5,4

11,7

15,5

17,3

20,1

20,3

15,8

9,8

6,5

2,0

1,5

26. Phố Ràng

2,4

4,3

5,5

12,9

15,1

18,2

22,0

20,5

16,4

1,3

7,6

2,6

1,3

27. Bắc Hà

-2,8

-0,2

1,3

0,0

10,7

0,0

15,0

15,0

0,0

5,7

0,0

-3,6

-3,6

28. Sa Pa

-4,2

-1,0

-3,5

3,4

8,3

10,8

12,2

13,8

8,7

5,6

1,5

-3,2

-4,2

29. Mù Căng Chải

-2,8

-0,2

1,3

6,8

11,2

12,8

15,0

15,0

11,7

5,7

1,9

-3,6

-3,6

30. Văn Chấn

0,8

5,3

1,4

9,5

15,8

15,9

18,1

19,6

15,3

9,6

5,5

2,0

0,8

31. Lục Yên

0,9

5,3

6,0

11,8

15,5

17,6

19,6

20,3

16,3

12,1

7,0

2,7

0,9

32. Yên Bái

3,3

6,2

7,9

11,8

16,8

18,6

19,5

21,3

17,3

11,3

8,2

2,9

2,9

33. Hàm Yên

-0,6

4,3

5,4

8,9

16,1

17,7

19,5

21,1

15,9

10,2

5,1

0,2

-0,6

34. Tuyên Quang

1,8

5,5

7,1

12,2

17,3

18,8

20,2

21,6

17,4

10,5

7,1

2,9

1,8

35. Chiêm Hóa

0,5

3,7

5,1

12,2

16,2

18,9

19,4

20,5

15,6

10,5

6,1

0,6

0,5

36. Chợ Rã

-0,3

2,9

4,4

9,8

14,3

16,3

18,9

20,1

14,2

9,4

4,1

-0,6

-0,6

37. Ngân Sơn

-2,0

0,2

2,8

7,7

12,3

14,0

15,0

15,8

13,2

5,9

1,8

-1,7

-2,0

38. Bắc Kạn

-0,9

2,4

4,9

10,4

14,9

16,5

18,7

19,8

13,7

8,5

3,9

-1,0

-1,0

39. Định Hoá

0,5

3,2

6,5

11,4

12,5

18,1

20,2

20,5

13,6

8,1

3,9

-0,4

-0,4

40. Thái Nguyên

3,0

4,2

7,8

12,6

16,4

19,7

20,5

21,7

16,3

10,2

7,2

3,2

3,0

41. Minh Đài

1,5

3,8

5,6

12,4

15,4

15,5

17,7

21,4

15,9

10,9

5,5

0,5

0,5

42. Phú Hộ

4,0

5,2

8,1

13,0

16,4

18,6

19,4

21,6

17,1

10,9

7,9

3,6

3,6

43. Việt Trì

5,0

5,4

7,7

13,0

16,7

20,1

20,3

21,7

17,3

13,1

9,7

5,3

5,0

44. Tam Đảo

0,4

0,0

0,5

7,0

9,5

14,3

16,2

17,3

10,6

9,1

4,5

1,1

0,0

45. Vĩnh Yên

3,7

5,0

7,7

13,2

16,3

20,4

21,1

21,8

17,4

13,1

8,9

4,4

3,7

46. Bảo Lạc

-0,1

3,5

4,4

9,3

13,6

16,3

18,5

18,5

13,6

8,6

4,6

-0,1

-0,1

47. Nguyên Bình

-0,6

0,2

4,1

8,4

13,2

15,4

17,5

16,5

13,6

6,5

3,1

-1,2

-1,2

48. Trùng Khánh

-3,0

-0,6

0,8

7,0

11,0

13,9

17,4

16,0

12,1

5,2

1,0

-3,4

-3,4

49. Cao Bằng

-0,9

1,8

3,1

8,8

13,7

15,6

18,2

18,7

14,2

7,2

3,6

-1,3

-1,3

50. Bắc Sơn

-1,0

1,1

2,6

0,0

13,7

16,2

18,1

19,7

14,0

6,7

2,5

-1,4

-1,4

51. Hữu Lũng

-1,1

1,8

3,3

10,4

15,3

18,2

21,0

21,4

14,6

6,9

3,0

-0,8

-1,1

52. Đình Lập

-2,8

0,8

0,7

8,0

13,0

14,6

18,3

0,0

13,4

6,3

0,5

-1,9

-2,8

53. Thất Khê

-1,8

2,6

3,4

9,6

13,9

16,2

19,2

19,5

14,4

6,3

2,4

-1,4

-1,8

54. Lạng Sơn

-2,1

-1,7

0,9

9,3

13,7

15,1

18,6

19,5

13,2

5,5

1,8

-1,5

-2,1

55. Lục Ngạn

-1,0

2,6

5,9

11,5

15,8

18,4

21,2

19,1

15,4

8,3

4,3

0,8

-1,0

56. Sơn Động

-2,8

2,0

3,0

10,6

15,0

17,1

20,0

21,1

14,5

8,0

3,6

-1,2

-2,8

57. Bắc Giang

3,4

4,6

5,9

12,2

16,1

19,2

21,8

21,6

17,2

10,3

6,7

2,8

2,8

58. Hiệp Hòa

4,5

5,6

7,2

12,5

16,2

20,3

20,7

21,6

16,8

12,3

8,3

2,4

2,4

59. Uông Bí

3,3

5,4

6,1

11,4

16,6

19,6

21,9

21,6

16,7

12,7

6,6

1,1

1,1

60. Cô Tô

4,4

5,6

5,8

11,1

2,4

18,8

20,7

21,6

17,7

14,0

10,8

5,0

2,4

61. Bãi Cháy

4,6

5,3

7,1

11,4

17,1

18,4

21,4

21,1

16,6

14,0

9,0

1,7

1,7

62. Cửa Ông

3,8

4,7

6,0

11,1

16,8

17,9

20,9

20,5

16,6

13,3

8,2

5,0

3,8

63. Tiên Yên

0,9

3,5

4,0

10,6

15,1

17,8

20,6

21,2

15,4

9,1

4,9

0,4

0,4

64. Móng Cái

1,1

3,3

4,7

10,8

15,1

18,9

21,2

21,7

17,0

11,1

5,0

2,1

1,1

65. Quảng Hà

2,5

3,8

4,7

12,0

15,1

18,9

3,6

22,0

17,6

9,5

3,1

0,8

0,8

66. Phù Liễn

4,5

4,5

6,1

12,0

15,5

18,4

20,3

21,0

15,6

13,5

9,3

4,9

4,5

67. Hòn Dấu

6,2

6,6

7,3

13,0

16,5

19,2

19,9

21,5

16,7

14,9

12,6

6,9

6,2

68. Bạch Long Vĩ

7,2

7,3

8,3

11,4

17,3

20,1

21,2

21,9

19,5

15,9

12,3

7,0

7,0

69. Ba Vì

4,0

6,1

7,0

12,4

17,1

20,1

19,9

21,0

17,3

12,8

6,7

2,8

2,8

70. Hà Đông

5,4

6,1

7,3

13,3

16,5

20,4

22,5

21,9

19,0

12,0

8,4

3,6

3,6

71. Sơn Tây

4,6

5,4

4,5

13,0

17,3

20,4

20,7

22,0

17,2

14,4

9,2

5,1

4,5

72. Hà Nội

5,4

5,0

7,0

12,9

17,3

20,0

21,0

21,8

16,1

13,9

10,6

5,1

5,0

73. Chí Linh

4,7

4,3

6,5

11,5

16,6

20,6

22,3

21,5

16,5

13,9

9,4

5,1

4,3

74. Hải Dương

4,1

5,0

6,5

11,9

16,6

18,9

21,5

21,8

16,5

13,0

8,1

3,2

3,2

75. Hưng Yên

4,9

5,3

6,6

12,2

16,5

19,4

20,6

21,8

16,5

12,5

8,4

4,8

4,8

76. Nam Định

4,6

5,3

6,4

12,3

17,2

19,2

21,3

22,3

16,7

13,3

6,7

5,1

4,6

77. Văn Lý

5,6

5,9

6,9

12,3

17,5

19,6

21,0

22,3

16,7

13,9

10,4

5,7

5,6

78. Thái Bình

4,1

5,5

6,7

12,8

16,9

19,4

21,9

21,6

16,5

11,6

9,1

4,4

4,1

79. Hà Nam

5,2

5,9

6,9

12,2

17,1

19,4

20,8

21,8

16,3

14,0

9,5

5,5

5,2

80. Ninh Bình

5,4

5,7

7,5

12,6

17,7

19,1

21,6

21,9

16,8

13,4

10,6

5,8

5,4

81. Nho Quan

2,9

1,0

7,1

12,4

16,9

19,2

20,8

21,7

16,7

12,6

8,0

2,4

1,0

82. Yên Định

4,2

6,8

7,7

13,0

17,4

20,0

20,2

20,7

17,4

13,8

8,3

2,8

2,8

83. Bái Thượng

2,6

5,7

6,9

12,3

16,3

19,9

21,1

21,5

17,3

13,5

8,1

1,0

1,0

84. Như Xuân

3,1

6,1

6,9

12,0

16,9

18,9

21,2

21,7

17,2

13,5

8,7

3,8

3,1

85. Tĩnh Gia

3,0

6,8

7,8

12,7

16,6

19,5

21,6

21,3

17,1

15,0

9,7

4,3

3,0

86. Thanh Hoá

6,0

6,6

7,7

12,9

18,1

19,8

21,4

22,3

17,1

14,8

9,2

5,6

5,6

87. Hồi Xuân

2,5

5,8

6,0

12,5

16,3

17,0

20,2

19,6

16,7

10,9

6,4

2,1

2,1

88. Quỳ Châu

0,5

4,8

4,2

12,0

15,9

18,5

20,9

20,7

15,5

10,6

4,6

0,4

0,4

89. Quỳ Hợp

-0,3

5,0

4,8

12,2

16,2

19,8

21,2

21,3

2,0

10,8

5,5

0,9

-0,3

90. Tây Hiếu

0,3

3,7

5,3

11,4

16,1

18,9

20,4

20,3

16,8

11,4

5,6

0,2

0,2

91. Quỳnh Lưu

5,7

7,1

8,4

13,3

17,7

19,8

21,4

21,5

17,6

14,4

9,1

5,5

5,5

92. Con Cuông

2,0

6,7

5,7

12,6

16,8

19,5

21,3

20,4

16,9

12,4

7,6

2,4

2,0

93. Đô Lương

5,0

7,8

7,8

12,5

16,3

19,5

21,6

22,0

17,8

14,4

10,1

5,4

5,0

94. Tương Dương

1,7

5,0

4,2

11,1

17,6

18,5

21,0

21,4

16,9

11,9

7,5

2,8

1,7

95. Vinh

5,6

7,0

7,3

13,4

17,4

19,7

21,5

21,3

16,7

15,0

9,9

5,2

5,2

96. Hương Khê

2,6

6,7

6,1

11,8

15,5

19,0

20,4

20,4

17,2

13,5

0,0

0,0

0,0

97. Kỳ Anh

6,0

8,1

7,4

13,2

14,8

19,9

22,2

22,1

17,3

15,2

11,2

6,9

6,0

98. Hà Tĩnh

5,6

8,0

8,2

13,3

17,3

19,5

22,0

22,3

17,0

15,1

11,3

6,8

5,6

99. Tuyên Hoá

5,0

5,6

7,2

12,4

16,3

18,0

16,7

19,7

17,1

13,9

10,3

5,0

5,0

100.Ba Đồn

6,1

9,1

7,8

13,4

18,1

20,4

21,7

21,3

18,0

16,0

9,1

7,6

6,1

101.Đồng Hới

6,7

9,6

8,0

13,1

17,2

19,2

21,8

22,0

17,8

15,3

12,0

7,8

6,7

102.Cồn Cỏ

10,7

13,3

12,4

17,1

19,3

22,7

22,6

23,5

21,0

18,7

14,2

11,1

10,7

103.Đông Hà

10,0

11,1

9,4

15,8

17,4

19,8

22,2

22,7

18,6

16,9

13,0

9,8

9,4

104.Khe Sanh

8,2

9,2

8,6

13,5

16,1

17,5

19,4

19,6

17,2

13,7

12,0

7,7

7,7

105.A Lưới

5,9

8,2

8,1

12,5

12,7

16,6

17,2

17,4

14,7

10,8

9,2

4,0

5,4

106.Nam Đông

10,6

11,0

10,6

16,4

17,0

19,8

20,3

20,4

18,5

15,1

13,1

8,7

8,7

107.Huế

10,2

9,5

10,7

15,6

18,7

20,5

21,3

22,2

19,6

16,7

13,3

9,5

9,5

108.Đà Nẵng

10,2

13,1

12,7

18,2

20,6

21,6

21,1

20,4

19,8

16,9

14,4

9,2

9,2

109.Tam Kỳ

12,3

14,4

14,2

18,2

20,6

22,4

21,3

19,8

20,6

17,6

14,8

12,0

12,0

110.Trà My

11,8

12,9

12,9

16,9

17,3

19,3

19,6

20,2

19,0

15,1

12,0

10,4

10,4

111.Ba Tơ

11,3

13,6

13,2

18,3

20,2

21,0

18,9

20,9

20,0

16,1

13,7

11,7

11,3

112.Quảng Ngãi

12,4

14,1

13,4

18,6

20,1

21,9

21,6

21,4

20,6

17,1

15,6

12,9

12,4

113.Lý Sơn

16,9

16,3

15,4

19,8

21,8

23,1

23,0

22,9

21,8

21,2

20,0

17,1

15,4

114.Hoài Nhơn

13,2

14,7

14,2

18,8

21,3

22,1

22,3

21,8

21,7

17,6

16,2

14,9

13,2

115.Quy Nhơn

16,5

16,9

15,8

20,2

22,9

22,5

22,7

22,8

21,3

19,3

18,6

15,5

15,5

116.Sơn Hoà

11,7

12,0

13,7

17,4

21,1

20,7

19,4

0,0

20,9

17,0

14,3

11,8

0,0

117.Tuy Hoà

15,2

16,0

16,4

18,8

21,4

21,9

21,7

22,0

20,9

19,3

17,7

15,2

15,2

118.Nha Trang

15,4

15,8

17,0

19,4

22,2

22,6

21,6

22,4

21,8

19,8

18,2

15,1

15,4

119.Cam Ranh

14,4

16,4

17,1

18,6

21,5

21,1

21,3

21,0

21,6

19,3

18,7

15,7

14,4

120.Trường Sa

19,7

21,5

19,2

23,0

21,2

21,9

21,9

20,7

21,8

21,3

20,9

20,4

19,2

121.Phan Thiết

15,4

16,3

17,4

19,9

22,0

21,8

20,8

20,6

21,7

20,3

18,2

16,8

15,4

122.Hàm Tân

16,1

17,5

17,4

22,1

13,7

19,2

21,2

21,2

20,5

20,5

18,0

17,2

13,7

123.Phú Quý

19,7

21,0

20,7

22,7

22,8

22,3

22,8

22,7

21,5

22,1

20,3

20,6

19,7

124.Đắk Tô

3,2

7,2

5,0

12,9

15,9

17,3

17,2

18,0

13,1

11,5

7,4

3,6

3,2

125.Kon Tum

5,5

7,9

8,7

15,5

18,0

18,8

18,1

18,0

16,3

11,9

8,9

5,9

5,5

126.Pleiku

5,6

8,2

7,6

13,0

16,8

16,6

17,0

16,7

15,0

12,0

9,0

6,1

5,6

127.An Khê

9,0

11,9

11,9

15,6

18,9

19,0

19,5

19,0

17,8

13,2

13,0

9,8

9,0

128.Ayun Pa

10,3

10,2

11,3

18,9

21,0

21,5

20,6

20,9

20,3

16,4

13,6

10,4

10,2

129.M’Đrắk

11,6

11,9

12,7

15,1

18,4

18,3

18,6

19,1

18,5

15,4

13,9

12,8

11,6

130.Buôn Ma Thuột

9,1

12,5

12,3

13,0

18,4

18,1

18,4

17,9

13,4

15,0

11,5

10,0

9,1

131.Buôn Hồ

8,8

11,1

10,1

15,8

16,5

18,0

17,1

17,7

17,8

13,8

10,5

8,5

8,5

132.Đắk Nông

7,6

7,8

9,5

13,2

17,0

16,6

17,1

17,0

16,2

11,4

10,7

8,3

7,6

133.Liên Khương

6,8

6,4

10,2

12,9

10,9

15,9

15,4

15,3

12,8

10,4

9,1

7,9

6,4

134.Đà Lạt

4,5

5,0

6,2

8,9

11,5

12,3

10,0

12,9

12,0

8,7

7,0

5,6

4,5

135.Bảo Lộc

5,0

4,5

8,0

12,0

10,4

15,8

15,3

14,5

15,5

13,5

8,9

8,1

4,5

136.Đồng Phú (Đồng Xoài)

11,9

15,1

16,8

19,2

20,9

21,3

20,9

20,6

20,7

17,8

15,2

14,3

11,9

137.Phước Long

13,0

14,6

15,0

19,5

19,8

20,8

20,4

19,9

19,9

16,5

13,2

13,0

13,0

138.Tây Ninh

15,3

17,6

16,8

21,4

21,1

19,3

20,8

21,2

20,3

18,5

16,9

13,9

13,9

139.Vũng Tàu

18,0

18,4

16,8

21,0

18,7

17,9

20,1

20,8

19,2

19,0

18,8

17,0

17,0

140.Côn Đảo

17,9

17,7

19,3

19,2

21,3

21,5

21,7

21,0

21,4

22,2

19,0

19,7

17,7

141.Mộc Hoá

16,4

17,4

16,2

22,3

21,7

21,9

21,3

21,6

22,1

21,3

18,7

15,7

15,7

142.Mỹ Tho

14,9

15,9

15,7

19,4

21,5

21,2

19,6

21,2

21,2

19,9

17,6

16,1

14,9

143.Cao Lãnh

16,1

18,1

15,8

20,0

21,7

21,5

21,9

19,0

13,1

21,3

19,5

16,8

15,8

144.Ba Tri

18,0

18,8

17,2

21,5

22,3

21,3

21,4

21,0

22,2

20,9

18,7

17,3

17,2

145.Càng Long

17,0

17,8

18,5

21,9

22,4

21,4

21,1

21,7

22,2

21,4

19,6

17,2

17,0

146.Châu Đốc

17,0

17,6

17,5

21,0

21,9

20,0

21,1

21,0

21,2

22,2

19,4

16,8

16,8

147.Cần Thơ

14,8

17,3

17,5

19,2

18,7

19,0

19,5

19,7

17,8

18,7

17,5

16,5

14,8

148.Sóc Trăng

13,9

13,1

16,9

18,8

19,5

21,8

21,3

21,3

19,5

15,7

18,0

13,0

13,0

149.Rạch Giá

14,8

16,9

17,1

21,5

22,0

21,9

22,2

21,9

22,5

21,3

19,3

16,3

14,8

150.Phú Quốc

16,0

16,0

18,5

21,0

22,5

22,0

21,7

21,6

22,0

20,8

18,3

17,1

16,0

151.Bạc Liêu

17,1

17,3

18,8

21,4

22,0

21,7

21,4

21,4

21,8

21,7

13,1

16,4

13,1

152.Cà Mau

15,3

16,9

18,2

19,0

21,9

21,3

21,2

21,8

21,7

21,4

20,1

16,8

15,3

Bảng A.7 – Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

11,0

13,2

14,1

13,4

11,0

8,5

8,0

8,9

9,8

9,9

10,1

10,4

10,7

2. Sìn Hồ

8,0

8,7

9,5

8,8

6,9

5,4

5,3

6,0

6,8

6,8

7,7

8,1

7,3

3. Tam Đường

8,7

9,6

10,1

9,8

8,2

6,3

6,2

7,1

7,8

8,1

8,6

9,1

8,3

4. Than Uyên

10,3

11,2

11,8

11,3

9,5

7,6

7,4

8,0

9,1

9,4

10,4

10,9

9,7

5. Lai Châu

9,6

11,5

12,7

12,2

10,2

7,9

7,5

8,3

9,2

9,2

9,2

9,4

9,8

6. Tuần Giáo

11,3

12,6

13,4

12,3

10,2

8,0

7,6

8,1

9,2

9,9

10,5

11,3

10,4

7. Pha Đin

7,4

8,3

8,5

8,4

7,3

5,9

5,5

5,9

6,4

6,6

7,0

7,1

6,9

8. Điện Biên

11,3

12,7

13,2

11,7

10,0

7,8

7,1

7,4

8,7

9,8

11,0

11,5

10,1

9. Quỳnh Nhai

9,2

10,4

10,9

10,7

9,8

7,9

7,5

7,9

8,7

9,1

9,3

9,7

9,3

10. Sông Mã

11,4

12,8

13,6

13,0

11,3

9,1

8,4

8,7

9,7

10,2

10,9

11,5

10,9

11. Cò Nòi

10,2

10,8

11,3

11,0

9,8

8,0

7,7

7,9

8,6

9,1

10,0

10,7

9,6

12. Yên Châu

10,4

10,9

11,6

12,0

11,0

9,2

8,7

8,5

8,9

9,4

10,3

11,1

10,2

13. Bắc Yên

7,3

8,2

8,8

9,5

8,7

7,4

7,2

7,2

7,2

7,2

7,7

8,0

7,9

14. Phù Yên

7,6

7,6

8,0

9,0

9,5

8,7

8,6

8,4

8,6

8,5

9,0

9,1

8,5

15. Mộc Châu

7,7

8,2

9,0

9,3

8,3

7,1

7,0

6,9

7,0

7,0

7,6

8,1

7,8

16. Sơn La

10,1

10,8

11,4

11,1

9,7

7,9

7,4

7,8

8,7

9,2

9,9

10,4

9,5

17. Kim Bôi

6,6

6,0

6,1

7,2

8,6

8,3

8,2

7,8

7,9

8,1

8,3

8,0

7,6

18. Mai Châu

8,9

9,7

10,4

10,7

9,9

8,7

8,4

7,9

8,0

8,2

8,1

8,3

8,9

19. Chi Nê

6,1

5,6

5,6

6,6

8,0

7,9

7,7

7,3

7,1

7,3

7,8

7,7

7,1

20. Lạc Sơn

6,8

6,2

6,4

7,6

9,1

8,6

8,5

7,9

7,7

7,9

8,4

8,5

7,8

21. Hoà Bình

6,6

6,3

6,5

7,6

8,8

8,5

8,1

7,6

7,6

7,9

8,0

7,8

7,6

22. Hoàng Su Phì

7,7

8,1

8,8

9,2

9,1

8,3

8,2

8,7

9,0

8,4

8,9

8,8

8,6

23. Bắc Mê

7,3

7,6

8,1

8,9

9,5

8,8

8,7

9,2

9,5

9,1

9,1

9,0

8,7

24. Bắc Quang

5,9

5,9

6,3

7,1

8,4

8,2

8,2

8,5

8,7

8,0

7,9

7,4

7,5

25. Hà Giang

6,2

6,1

6,4

7,1

8,1

7,7

7,9

8,3

8,6

7,9

8,1

7,6

7,5

26. Phố Ràng

6,0

5,9

6,5

7,1

8,1

7,9

7,8

8,0

8,0

7,7

7,8

8,0

7,4

27. Bắc Hà

6,6

6,9

7,4

7,8

7,6

7,0

6,7

7,2

7,4

7,0

7,7

7,6

7,2

28. Sa Pa

6,1

6,5

7,4

7,3

6,1

5,3

5,3

5,7

5,8

5,4

5,9

6,2

6,1

29. Mù Căng Chải

9,8

10,9

11,3

10,7

8,8

6,9

6,8

7,6

8,4

8,9

9,5

10,2

9,2

30. Văn Chấn

6,7

6,7

7,1

7,7

8,5

8,2

7,8

7,9

8,1

7,9

8,2

8,0

7,7

31. Lục Yên

6,0

5,7

5,9

6,6

8,0

7,8

7,8

8,1

8,1

7,6

7,7

7,6

7,2

32. Yên Bái

5,6

5,2

5,3

5,9

7,5

7,5

7,3

7,5

7,7

7,3

7,3

7,0

6,7

33. Hàm Yên

6,4

6,0

6,1

6,8

8,3

8,2

8,0

8,2

8,5

8,3

8,4

8,0

7,6

34. Tuyên Quang

5,9

5,4

5,5

6,4

7,8

7,6

7,5

7,5

7,7

7,6

7,7

7,3

7,0

35. Chiêm Hóa

6,7

6,4

6,5

7,5

8,7

8,3

8,1

8,2

8,6

8,4

8,6

8,4

7,9

36. Chợ Rã

7,5

7,3

7,5

8,1

8,9

8,5

8,4

8,6

8,9

8,8

9,0

9,1

8,4

37. Ngân Sơn

6,8

6,3

6,3

6,9

7,6

7,3

7,4

7,9

8,4

8,3

8,6

8,6

7,5

38. Bắc Kạn

7,0

6,4

6,3

7,0

8,4

8,1

7,9

8,2

8,8

8,8

9,1

8,9

7,9

39. Định Hoá

6,5

5,8

5,6

6,2

7,9

7,6

7,4

7,7

8,3

8,4

8,7

8,4

7,4

40. Thái Nguyên

5,9

5,3

5,0

5,8

7,3

7,2

7,1

7,1

7,5

7,6

7,8

7,4

6,8

41. Minh Đài

6,1

5,9

5,8

6,7

8,2

8,3

8,1

7,9

8,0

7,9

8,1

8,0

7,4

42. Phú Hộ

5,6

5,1

5,2

6,2

7,6

7,5

7,4

7,3

7,5

7,3

7,4

6,9

6,7

43. Việt Trì

5,2

5,0

5,0

5,9

7,3

7,1

6,8

6,7

6,8

6,8

6,8

6,5

6,3

44. Tam Đảo

4,4

4,3

4,3

4,8

5,5

5,2

5,1

4,9

5,0

5,1

5,3

5,3

4,9

45. Vĩnh Yên

5,4

5,0

4,9

5,8

7,2

7,1

6,8

6,6

6,8

6,9

6,9

6,6

6,3

46. Bảo Lạc

8,0

8,3

9,0

9,6

9,8

9,0

9,0

9,3

9,7

9,3

9,5

9,4

9,1

47. Nguyên Bình

6,9

6,9

7,4

7,9

8,1

7,5

7,6

8,1

8,5

8,3

8,5

8,5

7,8

48. Trùng Khánh

6,8

6,4

6,3

6,8

7,5

7,1

7,1

7,7

8,4

8,5

8,7

8,7

7,5

49. Cao Bằng

7,5

7,3

7,4

8,1

8,9

8,4

8,4

8,7

9,3

9,1

9,2

9,2

8,4

50. Bắc Sơn

6,2

5,5

5,2

5,9

7,1

6,9

6,8

7,0

7,5

7,9

8,2

8,0

6,8

51. Hữu Lũng

7,5

6,6

6,1

7,0

8,6

8,2

8,0

8,0

8,7

9,3

9,8

9,6

8,1

52. Đình Lập

8,0

6,8

6,2

6,9

8,0

7,6

7,6

7,7

8,4

9,2

10,0

9,9

8,0

53. Thất Khê

7,1

6,7

6,4

7,4

8,6

8,2

8,3

8,3

8,7

8,8

9,0

8,9

8,0

54. Lạng Sơn

7,4

6,8

6,5

7,3

8,1

7,7

7,7

7,6

8,0

8,6

8,9

8,8

7,8

55. Lục Ngạn

7,4

6,6

6,3

7,1

8,3

7,7

7,7

7,6

8,0

8,6

9,0

9,0

7,8

56. Sơn Động

7,9

6,7

6,3

7,0

8,2

7,9

7,8

7,8

8,3

9,1

9,6

9,7

8,0

57. Bắc Giang

6,1

5,2

4,8

5,5

6,9

6,9

6,5

6,4

6,8

7,4

7,7

7,5

6,5

58. Hiệp Hòa

5,7

5,1

4,8

5,5

7,0

7,0

6,7

6,6

7,1

7,4

7,6

7,4

6,5

59. Uông Bí

6,1

5,1

4,6

5,0

6,1

6,1

5,9

6,0

6,6

7,5

8,1

7,7

6,2

60. Cô Tô

4,0

4,1

4,2

4,8

5,1

4,6

4,5

4,8

4,8

4,5

4,3

4,2

4,5

61. Bãi Cháy

5,4

4,5

4,2

4,6

5,5

5,5

5,5

5,9

6,3

6,5

6,8

6,5

5,6

62. Cửa Ông

5,4

4,8

4,8

5,4

6,4

6,2

6,2

6,5

6,7

6,8

6,8

6,5

6,0

63. Tiên Yên

6,6

5,6

5,1

5,8

6,9

6,7

6,8

7,0

7,6

8,1

8,4

8,2

6,9

64. Móng Cái

6,0

5,2

4,8

5,1

5,7

5,6

5,7

6,1

6,8

7,4

7,8

7,7

6,1

65. Quảng Hà

5,5

4,8

4,4

4,9

5,8

5,8

5,8

6,3

6,8

7,4

7,6

7,3

6,0

66. Phù Liễn

5,6

4,9

4,5

5,3

6,5

6,4

6,2

6,3

6,6

6,9

6,9

6,6

6,1

67. Hòn Dấu

4,5

4,0

3,9

4,5

5,1

5,0

4,9

5,2

5,2

5,2

5,4

5,2

4,8

68. Bạch Long Vĩ

4,0

3,8

4,0

4,5

4,3

3,8

3,8

4,1

4,0

3,6

3,6

3,8

4,0

69. Ba Vì

5,7

5,3

5,4

6,2

7,5

7,4

7,3

7,1

7,2

7,3

7,6

7,3

6,8

70. Hà Đông

5,5

4,9

4,9

5,8

7,2

7,4

7,0

6,7

6,7

7,0

7,1

6,9

6,4

71. Sơn Tây

5,6

5,2

5,2

6,2

7,5

7,4

7,1

6,8

6,8

7,0

7,0

6,8

6,5

72. Hà Nội

5,3

4,9

4,8

5,7

7,1

7,0

6,8

6,4

6,4

6,4

6,4

6,2

6,1

73. Chí Linh

5,7

5,1

4,7

5,3

6,8

6,8

6,6

6,6

6,8

7,1

7,2

7,0

6,3

74. Hải Dương

5,5

4,5

4,2

4,9

6,2

6,4

6,0

5,8

6,0

6,8

7,1

6,9

5,9

75. Hưng Yên

5,4

4,7

4,6

5,4

6,7

6,7

6,3

6,0

6,0

6,5

6,7

6,5

6,0

76. Nam Định

5,2

4,6

4,4

5,3

6,5

6,6

6,3

5,9

5,8

6,2

6,3

6,2

5,8

77. Văn Lý

4,2

3,5

3,2

3,7

4,4

4,6

4,6

5,1

5,4

5,7

5,7

5,4

4,6

78. Thái Bình

5,2

4,2

4,1

4,9

6,0

6,3

5,8

5,7

5,9

6,5

6,8

6,6

5,7

79. Hà Nam

5,1

4,7

4,7

5,5

6,9

7,0

6,6

6,0

5,9

6,2

6,3

6,2

5,9

80. Ninh Bình

5,0

4,5

4,5

5,3

6,5

6,7

6,3

5,9

5,6

5,8

5,9

5,8

5,6

81. Nho Quan

6,0

5,3

5,2

6,3

7,7

7,5

7,3

6,7

6,7

7,0

7,2

7,2

6,7

82. Yên Định

5,6

4,9

5,1

6,0

7,5

7,5

7,2

6,6

6,4

6,6

6,9

6,9

6,4

83. Bái Thượng

6,4

5,6

5,7

6,9

8,3

8,2

8,1

7,4

7,2

7,3

7,6

7,4

7,2

84. Như Xuân

5,7

4,9

5,3

6,4

8,2

8,3

8,0

7,2

6,8

6,9

7,0

6,7

6,8

85. Tĩnh Gia

5,0

4,4

4,6

5,5

6,8

7,3

7,2

6,6

6,1

5,9

6,0

5,8

5,9

86. Thanh Hoá

5,0

4,4

4,6

5,4

6,6

7,0

6,9

6,4

6,1

6,1

6,2

5,9

5,9

87. Hồi Xuân

7,2

7,0

7,4

8,9

10,0

9,4

9,3

8,6

8,2

8,1

8,2

8,3

8,4

88. Quỳ Châu

7,5

7,2

7,8

9,6

10,3

9,6

9,6

8,6

8,1

8,0

8,2

8,4

8,6

89. Quỳ Hợp

6,9

6,8

7,4

9,0

9,9

9,3

9,3

8,5

7,9

7,7

8,0

8,0

8,2

90. Tây Hiếu

6,9

6,4

6,9

8,6

9,6

9,0

9,1

8,2

7,4

7,3

7,6

7,7

7,9

91. Quỳnh Lưu

5,1

4,5

4,7

5,7

6,9

7,1

7,0

6,5

6,1

5,9

6,1

5,9

6,0

92. Con Cuông

6,6

6,2

7,1

8,5

9,7

9,4

9,6

8,6

7,6

7,0

7,4

7,2

7,9

93. Đô Lương

5,5

5,1

5,6

7,1

8,5

8,3

8,3

7,6

6,9

6,2

6,2

6,0

6,8

94. Tương Dương

8,1

8,2

9,4

10,8

11,0

10,3

10,2

9,4

8,6

7,9

8,2

8,5

9,2

95. Vinh

4,9

4,5

5,0

6,1

7,4

7,4

7,7

7,1

6,1

5,4

5,4

5,3

6,0

96. Hương Khê

6,0

6,0

6,8

8,6

9,5

9,3

9,5

8,6

7,5

6,6

6,2

5,9

7,6

97. Kỳ Anh

4,7

4,5

5,0

6,4

7,1

6,8

6,9

6,7

6,0

5,5

5,1

4,8

5,8

98. Hà Tĩnh

4,8

4,4

5,0

6,3

7,5

7,6

7,9

7,3

6,3

5,5

5,2

5,0

6,1

99. Tuyên Hoá

6,0

6,1

7,5

9,2

9,7

8,6

8,7

8,5

7,7

6,5

6,0

5,7

7,5

100.Ba Đồn

5,0

4,7

5,4

6,5

7,6

7,6

7,7

7,3

6,5

5,6

5,3

5,1

6,2

101.Đồng Hới

5,0

4,7

5,2

6,4

7,4

7,2

7,3

7,1

6,6

5,6

5,2

5,0

6,1

102.Cồn Cỏ

4,1

4,0

4,3

4,9

5,7

5,8

5,9

5,7

5,0

4,4

3,8

3,5

4,8

103.Đông Hà

5,4

5,7

6,8

8,3

9,0

8,3

8,4

7,9

7,1

5,7

5,2

4,8

6,9

104.Khe Sanh

6,3

7,3

8,9

9,8

9,0

7,3

6,9

6,6

7,0

5,9

5,1

5,0

7,1

105.A Lưới

6,6

7,9

9,3

10,2

9,5

8,6

8,8

8,2

7,8

6,2

4,9

4,9

7,7

106.Nam Đông

7,0

8,3

9,4

10,7

10,9

11,0

10,9

10,5

8,9

7,0

6,0

5,6

8,8

107.Huế

6,0

6,3

7,3

8,4

9,1

9,3

9,5

9,1

7,6

6,2

5,5

5,2

7,5

108.Đà Nẵng

5,7

6,0

6,6

7,2

8,1

8,6

8,7

8,3

7,3

6,0

5,3

5,0

6,9

109.Tam Kỳ

5,3

6,2

7,3

7,9

8,5

8,9

9,0

8,7

7,2

5,7

4,9

4,5

7,0

110.Trà My

6,3

7,8

9,4

10,6

10,7

10,4

10,5

10,2

8,6

6,6

5,4

4,8

8,4

111.Ba Tơ

6,3

8,1

9,6

10,7

10,7

10,1

10,2

10,1

8,8

6,7

5,6

5,1

8,5

112.Quảng Ngãi

6,2

7,2

8,0

8,6

9,0

9,1

9,4

9,1

7,9

6,5

5,6

5,3

7,7

113.Lý Sơn

3,5

3,9

4,0

4,3

4,9

5,2

5,3

5,3

4,8

4,0

3,5

3,2

4,4

114.Hoài Nhơn

6,1

7,2

8,2

8,6

8,7

8,6

8,6

8,4

7,4

6,1

5,3

5,1

7,4

115.Quy Nhơn

5,4

6,1

6,3

6,3

6,7

7,1

7,2

7,3

6,9

5,6

4,6

4,6

6,2

116.Sơn Hoà

8,2

9,8

11,1

11,8

11,1

9,6

9,9

9,5

8,9

7,2

6,4

6,7

9,2

117.Tuy Hoà

5,4

6,3

7,1

7,8

8,5

8,4

8,4

8,4

7,8

5,7

4,6

4,6

6,9

118.Nha Trang

5,8

6,2

6,4

6,5

6,8

7,0

7,0

7,0

6,8

5,8

5,1

5,0

6,3

119.Cam Ranh

6,4

7,5

7,7

7,5

7,7

7,7

7,9

8,1

7,5

6,4

5,5

5,2

7,1

120.Trường Sa

2,9

3,5

4,1

4,7

4,6

4,4

4,2

4,2

4,2

4,2

3,9

3,1

4,0

121.Phan Thiết

7,9

7,5

6,9

6,5

6,8

7,0

6,7

6,8

6,7

6,7

7,3

7,8

7,0

122.Hàm Tân

8,1

7,9

7,2

6,7

6,8

6,8

6,7

6,7

6,6

6,5

7,0

7,6

7,0

123.Phú Quý

3,7

4,4

5,0

5,3

5,0

4,3

4,0

4,0

4,3

4,3

3,6

3,3

4,3

124.Đắk Tô

14,5

15,1

13,9

12,0

9,1

6,9

6,7

6,3

7,4

9,0

10,5

12,2

10,2

125.Kon Tum

12,3

13,4

13,1

11,9

9,5

7,6

7,3

7,1

7,8

9,0

9,6

10,5

9,9

126.Pleiku

12,4

13,4

13,2

11,7

9,1

7,0

6,6

6,3

7,1

8,5

9,3

10,6

9,6

127.An Khê

7,2

8,9

10,4

10,7

9,6

8,1

7,9

7,5

7,7

6,8

5,8

6,0

8,0

128.Ayun Pa

10,5

12,0

12,5

12,1

10,2

8,5

8,4

8,0

8,1

7,9

7,8

8,4

9,5

129.M’Đrắk

6,6

8,9

10,5

10,8

9,9

8,3

8,3

7,8

8,1

6,7

5,3

5,0

8,0

130.Buôn Ma Thuột

9,6

11,4

12,4

12,0

9,8

8,2

7,9

7,6

7,7

7,9

7,6

7,7

9,1

131.Buôn Hồ

8,1

10,0

10,9

10,6

9,1

7,5

7,2

6,9

7,0

6,8

6,4

6,6

8,1

132.Đắk Nông

13,1

14,7

14,1

12,3

9,7

8,1

7,8

7,4

8,0

9,2

9,5

10,3

10,3

133.Liên Khương

11,3

12,5

12,4

11,1

9,2

8,1

7,8

7,8

8,0

8,6

9,3

10,0

9,6

134.Đà Lạt

10,6

12,1

12,1

10,6

8,4

7,1

6,8

6,5

7,0

7,5

7,4

8,2

8,7

135.Bảo Lộc

12,1

13,1

12,3

10,7

8,7

7,3

6,9

6,6

7,0

8,1

9,3

10,6

9,4

136.Đồng Phú (Đồng Xoài)

13,1

13,9

13,3

11,6

9,9

8,6

8,4

8,2

8,2

9,0

10,3

11,6

10,5

137.Phước Long

12,2

13,1

12,8

11,3

9,6

8,2

7,9

7,6

7,8

8,8

10,2

11,1

10,0

138.Tây Ninh

10,9

11,3

11,1

10,2

9,0

8,2

7,9

7,6

7,3

7,6

8,5

9,9

9,1

139.Vũng Tàu

6,1

5,6

5,1

5,1

5,8

6,0

5,9

5,7

5,7

5,7

5,9

6,2

5,7

140.Côn Đảo

3,7

4,5

5,4

6,1

6,4

5,7

5,4

5,2

5,3

5,2

4,1

3,5

5,1

141.Mộc Hoá

8,7

9,6

10,0

9,6

8,3

7,5

7,4

6,8

5,9

5,7

6,3

7,7

7,8

142.Mỹ Tho

8,0

8,1

8,1

8,2

7,7

7,2

7,1

6,9

6,7

6,6

7,0

7,6

7,4

143.Cao Lãnh

7,8

8,5

8,9

8,7

7,8

7,0

6,8

6,4

5,9

5,5

5,5

6,6

7,1

144.Ba Tri

5,8

5,9

6,1

6,6

7,1

6,9

6,9

6,7

6,5

5,8

5,5

5,9

6,3

145.Càng Long

7,4

8,1

8,3

8,5

7,7

7,1

6,9

6,7

6,5

6,4

6,4

6,8

7,3

146.Châu Đốc

8,1

9,1

9,8

9,6

7,9

7,2

7,0

6,4

5,9

5,8

6,0

7,0

7,5

147.Cần Thơ

7,8

8,5

8,7

8,7

7,9

7,2

7,0

6,8

6,7

6,5

6,4

6,7

7,4

148.Sóc Trăng

8,2

8,7

9,0

9,1

8,0

7,0

6,7

6,6

6,5

6,4

6,5

7,1

7,5

149.Rạch Giá

8,0

8,8

8,8

8,0

6,1

4,7

4,5

4,3

4,5

5,6

5,9

6,9

6,3

150.Phú Quốc

7,6

7,4

7,2

6,9

5,8

4,8

4,6

4,4

4,5

5,7

6,3

6,9

6,0

151.Bạc Liêu

7,3

7,5

7,4

7,4

7,3

6,4

6,0

6,1

6,0

5,9

6,2

6,4

6,6

152.Cà Mau

8,0

8,5

8,6

8,6

7,5

6,7

6,4

6,2

6,0

6,0

6,2

6,8

7,1

Bảng A.8 – Nhiệt độ không khí cao nhất tuyệt đối tháng và năm (ºC)

Giờ

Tháng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Trạm Lai Châu

1

15,7

17,2

20,0

22,7

24,4

25,4

25,3

25,2

24,7

22,7

19,7

16,6

2

15,5

16,8

19,6

22,3

24,1

25,2

25,1

25,0

24,5

22,5

19,5

16,4

3

15,4

16,6

19,3

22,1

23,9

25,1

25,0

24,8

24,4

22,4

19,4

16,3

4

15,2

16,4

19,0

21,9

23,7

25,0

24,9

24,7

24,3

22,3

19,3

16,2

5

15,2

16,2

18,8

21,7

23,6

24,9

24,8

24,6

24,2

22,2

19,2

16,1

6

15,2

16,1

18,7

21,6

23,6

24,9

24,8

24,6

24,1

22,1

19,2

16,1

7

15,1

16,0

18,6

21,7

23,8

25,0

24,9

24,7

24,2

22,2

19,1

16,0

8

15,4

16,3

19,1

22,5

24,8

25,7

25,6

25,4

25,0

22,9

19,6

16,3

9

16,0

17,0

20,0

23,7

25,9

26,5

26,4

26,3

26,0

23,9

20,4

17,0

10

17,0

18,3

21,6

25,2

27,3

27,5

27,3

27,5

27,2

25,3

21,6

18,1

11

18,3

20,0

23,4

27,0

28,6

28,5

28,3

28,6

28,3

26,6

22,9

19,3

12

19,7

21,7

25,3

28,7

30,0

29,5

29,2

29,6

29,5

27,8

24,2

20,6

13

21,0

23,4

27,0

30,2

31,0

30,3

29,9

30,5

30,5

28,8

25,3

21,8

14

21,9

24,6

28,3

31,2

31,5

30,6

30,1

31,0

31,0

29,5

26,0

22,5

15

22,4

25,4

29,0

31,7

31,8

30,6

30,4

31,3

31,3

29,7

26,4

22,9

16

22,5

25,6

29,1

31,6

31,9

30,5

30,5

31,2

31,2

29,4

26,1

22,7

17

21,5

24,7

28,2

30,8

31,3

30,0

30,2

30,7

30,4

28,0

24,5

21,3

18

20,0

22,8

26,4

29,0

29,7

29,1

29,2

29,2

28,6

26,4

23,1

20,1

19

18,9

21,3

24,8

27,3

28,2

28,0

28,0

27,9

27,4

25,3

22,1

19,2

20

18,0

20,2

23,5

26,1

27,0

27,2

27,2

27,1

26,6

24,6

21,4

18,4

21

17,4

19,3

22,6

25,1

26,3

26,6

26,6

26,5

26,0

24,0

20,8

17,8

22

16,8

18,6

21,7

24,3

25,7

26,2

26,1

26,0

25,6

23,5

20,4

17,4

23

16,4

18,0

21,1

23,7

25,1

25,8

25,8

25,7

25,2

23,2

20,0

17,0

24

16,0

17,6

20,6

23,2

24,8

25,6

25,5

25,4

24,9

22,9

19,8

16,8

Trạm Điện Biên

1

14,9

16,2

18,4

21,3

23,4

24,9

24,6

24,2

23,4

21,4

18,2

14,8

2

14,6

15,8

18,0

21,0

23,1

24,7

24,4

24,0

23,2

21,1

17,9

14,6

3

14,4

15,5

17,7

20,7

23,0

24,5

24,2

23,8

23,1

21,0

17,8

14,4

4

14,2

15,2

17,4

20,5

22,8

24,3

24,1

23,7

23,0

20,8

17,7

14,3

5

14,1

15,0

17,2

20,4

22,7

24,3

24,0

23,6

22,9

20,8

17,6

14,3

6

14,0

14,8

17,1

20,3

22,6

24,2

24,0

23,6

22,9

20,8

17,6

14,2

7

14,0

14,7

17,1

20,4

23,0

24,4

24,1

23,7

23,0

20,8

17,6

14,2

8

14,2

15,1

17,7

21,3

24,1

25,3

24,8

24,5

23,8

21,6

18,1

14,7

9

14,7

15,7

18,7

22,4

25,4

26,2

25,7

25,3

24,8

22,7

18,9

15,3

10

15,6

17,1

20,3

24,1

27,0

27,4

26,6

26,4

26,2

24,4

20,3

16,4

11

17,1

19,0

22,2

25,8

28,4

28,4

27,5

27,4

27,5

26,2

22,3

18,1

12

18,8

21,0

24,1

27,5

29,5

29,3

28,2

28,3

28,6

27,6

24,3

20,0

13

20,5

23,1

26,0

28,9

30,4

29,9

28,8

29,0

29,5

28,6

25,6

21,6

14

21,8

24,6

27,2

29,6

30,7

30,1

29,1

29,3

29,8

29,2

26,5

22,6

15

22,7

25,5

27,9

29,8

30,7

30,1

29,2

29,4

30,0

29,3

26,9

23,2

16

23,0

25,7

28,0

29,8

30,5

29,9

29,1

29,3

29,7

29,0

26,8

23,3

17

22,6

25,3

27,4

29,3

30,0

29,5

28,7

29,0

29,1

28,1

25,8

22,5

18

20,6

23,6

25,7

28,1

29,0

28,9

28,1

28,1

27,9

26,1

23,2

20,2

19

19,0

21,2

23,4

25,9

27,2

28,0

27,2

26,8

26,2

24,6

21,8

18,8

20

17,8

19,8

22,0

24,4

25,9

27,0

26,3

25,8

25,3

23,6

20,8

17,6

21

17,0

18,7

20,9

23,5

25,2

26,4

25,8

25,3

24,6

22,9

19,9

16,8

22

16,3

17,8

20,0

22,8

24,5

25,9

25,4

24,9

24,2

22,4

19,4

16,1

23

15,8

17,2

19,5

22,2

24,1

25,5

25,0

24,6

23,8

21,9

18,8

15,6

24

15,3

16,7

19,0

21,8

23,7

25,2

24,8

24,3

23,6

21,6

18,4

15,1

Sơn La

1

12,7

14,9

18,0

21,2

23,0

23,8

23,6

23,3

22,7

20,3

17,0

13,5

2

12,4

14,4

17,5

20,7

22,7

23,6

23,4

23,1

22,4

20,0

16,7

13,1

3

12,2

14,0

17,2

20,4

22,5

23,4

23,2

22,9

22,2

19,8

16,5

12,9

4

12,0

13,8

16,9

20,1

22,4

23,3

23,1

22,8

22,1

19,6

16,3

12,7

5

11,8

13,5

16,7

19,9

22,3

23,3

23,1

22,7

21,9

19,4

16,2

12,6

6

11,8

13,4

16,6

19,8

22,2

23,3

23,0

22,7

21,9

19,4

16,1

12,4

7

11,7

13,3

16,6

20,0

22,7

23,7

23,4

22,9

22,1

19,5

16,1

12,4

8

12,2

14,0

17,4

21,2

24,3

25,1

24,6

24,2

23,5

20,9

17,4

13,2

9

13,2

15,3

18,6

22,5

25,8

26,2

25,7

25,4

24,9

22,5

18,9

14,5

10

14,8

17,4

20,4

24,1

27,1

27,3

26,8

26,6

26,3

24,1

20,8

16,3

11

16,3

19,2

22,1

25,6

28,1

28,0

27,5

27,4

27,2

25,2

22,2

17,8

12

17,6

20,8

23,6

26,8

28,7

28,5

27,9

28,1

27,8

26,0

23,1

18,9

13

18,6

22,1

24,9

27,8

29,3

28,7

28,3

28,5

28,3

26,5

23,8

19,7

14

19,1

22,8

25,6

28,3

29,5

28,6

28,4

28,6

28,5

26,7

24,0

20,1

15

19,5

23,2

26,1

28,6

29,6

28,7

28,5

28,6

28,5

26,6

24,0

20,2

16

19,4

23,2

25,9

28,5

29,4

28,6

28,3

28,2

28,1

26,1

23,5

19,9

17

18,7

22,6

25,4

28,0

28,9

28,3

27,8

27,8

27,4

25,4

22,6

19,1

18

17,5

21,4

24,2

27,0

28,0

27,7

27,0

27,0

26,4

24,2

21,3

17,8

19

16,1

19,8

22,8

25,8

26,8

26,7

26,1

26,0

25,3

23,1

20,1

16,5

20

15,1

18,3

21,3

24,5

25,8

26,0

25,4

25,2

24,6

22,4

19,2

15,6

21

14,3

17,2

20,2

23,4

24,9

25,3

24,8

24,6

24,0

21,8

18,5

14,9

22

13,8

16,5

19,5

22,7

24,3

24,8

24,4

24,2

23,6

21,3

18,0

14,4

23

13,4

15,9

18,9

22,1

23,9

24,4

24,1

23,9

23,2

20,9

17,6

14,0

24

13,1

15,4

18,5

21,7

23,5

24,0

23,8

23,6

22,9

20,5

17,3

13,7

Trạm Hòa Bình

1

15,0

17,1

20,1

23,6

25,9

27,3

27,0

26,6

25,9

23,3

20,5

16,3

2

14,8

16,8

19,9

23,3

25,7

27,1

26,8

26,4

25,6

23,1

20,3

16,1

3

14,6

16,6

19,7

23,1

25,5

26,9

26,6

26,2

25,5

22,9

20,1

15,9

4

14,4

16,5

19,5

22,9

25,3

26,8

26,5

26,1

25,3

22,8

20,0

15,7

5

14,4

16,3

19,4

22,7

25,2

26,7

26,4

26,0

25,2

22,7

19,9

15,6

6

14,3

16,3

19,3

22,6

25,2

26,7

26,4

25,9

25,2

22,6

19,9

15,6

7

14,3

16,2

19,4

22,8

25,7

27,4

26,9

26,4

25,5

22,9

19,9

15,6

8

14,7

16,7

19,9

23,6

27,0

28,8

28,2

27,7

26,6

24,0

20,9

16,3

9

15,4

17,5

20,5

24,5

28,3

30,0

29,2

28,8

27,8

25,3

22,1

17,3

10

16,4

18,6

21,4

25,6

29,5

31,2

30,4

29,9

28,9

26,6

23,3

18,6

11

17,4

19,6

22,4

26,7

30,6

32,2

31,3

30,8

29,8

27,5

24,4

19,7

12

18,3

20,5

23,3

27,7

31,5

33,0

32,0

31,5

30,4

28,3

25,1

20,5

13

18,9

21,3

24,0

28,5

32,3

33,6

32,5

32,0

31,0

28,8

25,7

21,2

14

19,2

21,7

24,4

28,9

32,6

33,8

32,7

32,1

31,2

29,0

25,9

21,5

15

19,3

21,7

24,5

29,0

32,6

33,7

32,5

32,0

31,1

29,0

25,9

21,6

16

19,1

21,5

24,1

28,5

32,0

33,0

32,1

31,6

30,8

28,6

25,5

21,2

17

18,6

20,9

23,5

27,7

31,1

32,2

31,4

31,0

30,1

27,8

24,6

20,4

18

17,7

20,0

22,7

26,8

29,9

31,2

30,3

30,0

29,0

26,5

23,3

19,2

19

17,0

19,3

22,1

26,1

28,7

30,0

29,3

29,0

28,0

25,5

22,5

18,3

20

16,5

18,7

21,5

25,4

27,9

29,0

28,5

28,3

27,3

24,8

21,9

17,7

21

16,1

18,4

21,2

25,0

27,4

28,5

28,0

27,8

26,8

24,4

21,5

17,3

22

15,8

18,0

20,9

24,6

26,9

28,1

27,6

27,4

26,5

24,0

21,1

16,9

23

15,5

17,7

20,6

24,3

26,6

27,8

27,4

27,1

26,2

23,7

20,8

16,6

24

15,2

17,5

20,4

24,0

26,3

27,6

27,1

26,9

26,0

23,5

20,6

16,4

Trạm Hà Giang

1

14,3

16,3

19,5

23,0

25,3

26,2

26,0

25,8

25,2

22,9

19,3

15,6

2

14,1

16,1

19,3

22,7

25,0

25,9

25,8

25,6

24,9

22,7

19,1

15,4

3

14,0

15,9

19,1

22,5

24,8

25,7

25,6

25,4

24,8

22,5

18,9

15,3

4

13,8

15,7

18,9

22,3

24,5

25,6

25,5

25,3

24,6

22,4

18,8

15,1

5

13,8

15,7

18,8

22,2

24,4

25,5

25,4

25,2

24,5

22,4

18,7

15,1

6

13,8

15,6

18,7

22,1

24,3

25,5

25,4

25,2

24,5

22,3

18,7

15,0

7

13,8

15,6

18,7

22,2

24,6

25,8

25,7

25,4

24,6

22,4

18,7

15,0

8

14,0

15,9

19,1

22,9

25,6

26,7

26,6

26,4

25,6

23,3

19,3

15,4

9

14,5

16,4

19,7

23,7

26,5

27,6

27,5

27,5

26,7

24,2

20,2

16,1

10

15,3

17,4

20,6

24,8

27,8

28,8

28,7

28,9

28,2

25,6

21,5

17,2

11

16,3

18,5

21,6

25,7

28,8

29,9

29,8

30,1

29,3

26,8

22,7

18,4

12

17,2

19,4

22,5

26,6

29,7

30,7

30,7

31,1

30,4

27,8

23,7

19,4

13

17,9

20,2

23,2

27,4

30,4

31,4

31,5

32,0

31,1

28,4

24,4

20,1

14

18,2

20,6

23,6

27,8

30,8

31,7

31,8

32,2

31,3

28,6

24,6

20,4

15

18,4

20,8

23,7

28,0

31,0

31,8

31,9

32,2

31,4

28,5

24,6

20,5

16

18,2

20,7

23,6

27,9

31,0

31,7

31,7

31,8

31,1

28,1

24,2

20,1

17

17,6

20,2

23,2

27,4

30,5

31,2

31,2

31,1

30,3

27,1

23,1

19,1

18

16,7

19,3

22,4

26,5

29,6

30,3

30,2

29,8

28,8

25,7

21,9

18,0

19

16,1

18,5

21,7

25,7

28,5

29,2

29,0

28,5

27,6

24,9

21,1

17,2

20

15,7

18,0

21,2

25,1

27,8

28,5

28,2

27,7

26,9

24,3

20,5

16,7

21

15,2

17,6

20,8

24,6

27,3

27,9

27,6

27,2

26,4

23,8

20,1

16,3

22

14,9

17,2

20,4

24,2

26,7

27,4

27,2

26,7

26,0

23,4

19,8

16,0

23

14,7

16,9

20,1

23,8

26,2

26,9

26,7

26,3

25,6

23,2

19,5

15,8

24

14,5

16,7

19,9

23,5

25,8

26,6

26,3

26,0

25,3

23,0

19,3

15,6

Trạm Lào Cai

1

14,8

17,5

20,3

23,6

26,4

27,7

27,2

26,8

26,1

23,8

20,4

16,3

2

14,7

17,3

20,1

23,3

26,0

27,3

26,9

26,5

25,8

23,6

20,2

16,1

3

14,5

17,1

19,9

23,1

25,7

27,1

26,7

26,2

25,5

23,4

20,1

15,9

4

14,3

16,9

19,7

22,9

25,4

26,8

26,5

26,0

25,3

23,2

19,9

15,8

5

14,3

16,8

19,6

22,7

25,2

26,6

26,3

25,9

25,2

23,1

19,8

15,7

6

14,2

16,7

19,5

22,6

25,1

26,5

26,2

25,8

25,1

23,0

19,7

15,6

7

14,2

16,7

19,4

22,7

25,3

26,8

26,4

26,0

25,2

23,1

19,7

15,6

8

14,3

16,9

19,7

23,3

26,2

27,5

27,2

26,7

25,9

23,7

20,2

15,8

9

14,7

17,4

20,3

24,1

27,2

28,4

28,1

27,8

26,8

24,5

20,9

16,3

10

15,5

18,3

21,2

25,2

28,4

29,6

29,3

29,0

28,0

25,7

22,1

17,3

11

16,4

19,4

22,3

26,3

29,4

30,6

30,2

30,1

29,0

26,9

23,4

18,4

12

17,4

20,5

23,4

27,4

30,4

31,5

31,1

31,1

30,0

27,8

24,4

19,4

13

18,2

21,3

24,2

28,3

31,1

32,2

31,7

31,9

30,7

28,4

25,1

20,1

14

18,6

21,9

24,6

28,9

31,6

32,6

32,2

32,2

31,1

28,7

25,4

20,6

15

18,8

22,1

24,8

29,1

31,9

33,0

32,4

32,3

31,2

28,7

25,4

20,6

16

18,7

22,0

24,7

28,9

31,9

33,1

32,3

32,2

31,0

28,3

25,0

20,3

17

18,2

21,5

24,2

28,4

31,5

32,6

31,9

31,7

30,4

27,6

24,1

19,6

18

17,3

20,6

23,4

27,5

30,8

31,9

31,1

30,8

29,4

26,6

23,1

18,6

19

16,6

19,8

22,6

26,4

29,7

30,9

30,2

29,8

28,5

25,9

22,4

18,0

20

16,1

19,2

21,9

25,7

28,7

30,0

29,3

28,9

27,9

25,3

21,8

17,4

21

15,7

18,8

21,4

25,2

28,1

29,4

28,7

28,3

27,4

24,8

21,4

17,0

22

15,5

18,4

21,1

24,7

27,6

28,9

28,3

27,8

26,9

24,5

21,0

16,7

23

15,2

18,1

20,8

24,3

27,2

28,4

27,9

27,4

26,6

24,2

20,7

16,5

24

15,0

17,8

20,6

24,0

26,8

28,0

27,5

27,1

26,3

23,9

20,5

16,3

Trạm Sa Pa

1

7,5

9,9

13,0

16,0

18,1

19,2

18,7

18,5

17,4

15,1

11,8

8,3

2

7,3

9,7

12,8

15,7

17,8

18,9

18,5

18,3

17,2

15,0

11,6

8,2

3

7,2

9,5

12,5

15,5

17,6

18,7

18,3

18,0

17,1

14,8

11,4

8,0

4

7,1

9,3

12,3

15,4

17,4

18,5

18,2

17,9

17,0

14,7

11,3

7,9

5

7,0

9,2

12,2

15,3

17,3

18,4

18,1

17,8

16,9

14,6

11,2

7,9

6

6,9

9,1

12,2

15,2

17,2

18,4

18,0

17,8

16,8

14,6

11,2

7,8

7

7,0

9,1

12,3

15,5

17,7

18,8

18,5

18,2

17,1

14,8

11,3

7,8

8

7,5

9,8

13,0

16,3

18,6

19,5

19,4

19,2

18,1

15,7

12,5

8,5

9

8,1

10,5

13,8

17,0

19,2

20,0

20,0

20,0

18,9

16,5

13,5

9,2

10

8,8

11,3

14,7

17,9

19,9

20,5

20,6

20,7

19,6

17,3

14,3

9,8

11

9,4

12,0

15,5

18,7

20,4

20,9

21,0

21,1

20,0

17,7

14,8

10,4

12

10,0

12,6

16,3

19,3

20,9

21,4

21,4

21,5

20,3

18,0

15,2

10,9

13

10,3

13,1

16,9

19,9

21,4

21,9

21,7

21,9

20,7

18,2

15,5

11,3

14

10,5

13,4

17,2

20,1

21,7

22,0

21,8

21,9

20,8

18,3

15,6

11,3

15

10,5

13,5

17,2

20,4

21,9

22,1

21,8

22,0

20,8

18,2

15,4

11,2

16

10,2

13,3

17,0

20,2

21,8

22,1

21,7

21,9

20,7

17,9

14,9

10,8

17

9,5

12,7

16,3

19,5

21,4

21,8

21,4

21,5

20,3

17,4

14,1

10,1

18

8,9

11,9

15,5

18,7

20,5

21,1

20,9

20,9

19,6

16,6

13,3

9,5

19

8,7

11,6

14,9

17,9

19,8

20,4

20,2

20,0

18,8

16,1

13,0

9,2

20

8,4

11,2

14,5

17,5

19,3

20,0

19,7

19,5

18,3

15,8

12,7

9,0

21

8,2

10,9

14,1

17,2

19,1

19,8

19,4

19,2

18,1

15,6

12,4

8,8

22

8,1

10,7

13,8

16,9

18,8

19,6

19,2

19,0

17,8

15,5

12,3

8,7

23

7,9

10,4

13,5

16,7

18,6

19,5

19,0

18,8

17,7

15,3

12,1

8,5

24

7,7

10,2

13,3

16,4

18,4

19,3

18,9

18,6

17,5

15,2

11,9

8,3

Trạm Yên Bái

1

14,4

16,3

19,3

23,0

25,5

26,9

26,6

26,3

25,7

23,3

20,2

15,8

2

14,2

16,1

19,1

22,8

25,2

26,6

26,4

26,1

25,4

23,1

20,0

15,6

3

14,1

16,0

19,0

22,6

25,0

26,4

26,2

25,9

25,3

23,0

19,8

15,4

4

13,9

15,9

18,8

22,5

24,9

26,3

26,1

25,8

25,1

22,8

19,7

15,3

5

13,8

15,8

18,8

22,4

24,7

26,1

26,0

25,7

25,0

22,7

19,6

15,2

6

13,7

15,7

18,7

22,3

24,7

26,1

25,9

25,6

24,9

22,7

19,5

15,1

7

13,7

15,7

18,7

22,4

24,9

26,4

26,2

25,8

25,1

22,8

19,6

15,0

8

13,8

15,9

19,0

22,8

25,6

27,1

26,9

26,5

25,7

23,4

20,0

15,3

9

14,2

16,3

19,4

23,2

26,4

27,9

27,7

27,3

26,6

24,2

20,7

15,9

10

14,9

17,0

20,0

24,0

27,3

28,9

28,8

28,4

27,7

25,4

21,8

17,0

11

15,8

17,9

20,8

24,8

28,4

29,9

29,7

29,4

28,7

26,5

22,9

18,1

12

16,7

18,6

21,5

25,6

29,3

30,7

30,5

30,3

29,5

27,4

23,8

19,1

13

17,4

19,3

22,1

26,4

30,1

31,6

31,2

31,1

30,2

28,2

24,5

19,8

14

17,7

19,6

22,4

26,7

30,5

32,0

31,4

31,6

30,6

28,5

24,8

20,2

15

17,8

19,7

22,5

26,9

30,7

32,2

31,7

31,8

30,7

28,6

24,8

20,2

16

17,7

19,6

22,3

26,8

30,6

32,1

31,5

31,6

30,6

28,3

24,4

20,0

17

17,3

19,3

22,0

26,4

30,2

31,7

31,0

31,2

30,0

27,6

23,7

19,4

18

16,7

18,7

21,5

25,9

29,5

31,0

30,3

30,3

29,0

26,5

22,7

18,4

19

16,0

18,1

20,9

25,2

28,5

29,9

29,3

29,1

27,9

25,4

21,8

17,5

20

15,6

17,7

20,5

24,7

27,7

29,1

28,6

28,4

27,2

24,8

21,4

17,0

21

15,2

17,3

20,2

24,3

27,1

28,4

28,0

27,8

26,7

24,4

21,0

16,6

22

15,0

17,1

20,0

24,1

26,7

27,9

27,6

27,3

26,4

24,0

20,7

16,3

23

14,8

16,8

19,8

23,7

26,3

27,5

27,2

27,0

26,1

23,7

20,5

16,0

24

14,6

16,6

19,6

23,4

25,9

27,1

26,9

26,6

25,8

23,5

20,3

15,8

Trạm Tuyên Quang

1

15,0

17,1

20,0

23,6

26,3

27,7

27,4

26,9

26,2

23,8

20,4

16,3

2

14,7

16,9

19,8

23,3

26,0

27,4

27,2

26,7

25,9

23,6

20,2

16,1

3

14,6

16,7

19,6

23,1

25,7

27,1

26,9

26,4

25,7

23,4

19,9

15,9

4

14,4

16,6

19,5

22,9

25,5

26,8

26,7

26,2

25,6

23,2

19,8

15,8

5

14,3

16,4

19,3

22,8

25,4

26,6

26,5

26,1

25,4

23,1

19,7

15,6

6

14,2

16,4

19,3

22,7

25,3

26,6

26,5

26,0

25,3

23,0

19,6

15,6

7

14,2

16,4

19,3

22,8

25,7

27,0

26,8

26,3

25,6

23,2

19,6

15,6

8

14,5

16,7

19,6

23,4

26,5

27,9

27,7

27,2

26,5

24,0

20,3

16,0

9

14,9

17,2

20,1

24,0

27,3

28,7

28,6

28,1

27,4

25,0

21,1

16,7

10

15,8

18,0

20,9

24,8

28,3

29,8

29,7

29,2

28,5

26,3

22,3

17,8

11

16,7

18,8

21,6

25,5

29,2

30,6

30,5

30,1

29,4

27,3

23,3

18,8

12

17,4

19,5

22,3

26,3

30,0

31,3

31,2

30,9

30,1

28,0

24,1

19,8

13

18,0

20,2

22,8

27,0

30,7

32,1

31,7

31,5

30,7

28,6

24,7

20,4

14

18,4

20,6

23,2

27,4

31,2

32,5

32,1

31,8

31,0

28,9

25,1

20,7

15

18,6

20,8

23,3

27,7

31,4

32,8

32,3

32,0

31,1

28,9

25,1

20,8

16

18,5

20,7

23,3

27,7

31,4

32,8

32,2

31,8

30,9

28,7

24,9

20,6

17

18,0

20,3

22,8

27,2

31,0

32,4

31,7

31,3

30,3

28,0

24,2

20,0

18

17,3

19,6

22,2

26,5

30,2

31,7

30,9

30,5

29,4

26,8

23,0

18,9

19

16,6

19,0

21,6

25,8

29,3

30,6

30,0

29,4

28,3

25,9

22,2

18,1

20

16,2

18,5

21,3

25,3

28,5

29,7

29,2

28,7

27,7

25,2

21,7

17,6

21

15,9

18,2

21,0

24,9

27,9

29,2

28,7

28,2

27,3

24,8

21,3

17,2

22

15,7

17,9

20,7

24,6

27,5

28,7

28,3

27,8

27,0

24,4

21,0

16,9

23

15,4

17,6

20,5

24,3

27,1

28,4

27,9

27,4

26,7

24,1

20,7

16,6

24

15,2

17,4

20,3

24,0

26,7

28,0

27,7

27,1

26,4

23,9

20,5

16,4

Trạm Bắc Kạn

1

13,4

15,7

18,8

22,3

24,9

26,2

25,9

25,6

24,8

22,1

18,6

14,4

2

13,2

15,5

18,5

22,1

24,6

25,9

25,7

25,4

24,6

21,8

18,4

14,2

3

13,0

15,3

18,4

21,8

24,3

25,7

25,5

25,2

24,4

21,7

18,2

14,1

4

12,9

15,1

18,2

21,6

24,1

25,5

25,4

25,0

24,3

21,5

18,1

13,9

5

12,8

15,0

18,1

21,5

23,9

25,3

25,3

24,9

24,2

21,4

18,0

13,8

6

12,7

14,9

18,0

21,4

23,8

25,3

25,2

24,9

24,0

21,3

17,9

13,7

7

12,7

14,8

17,9

21,5

24,1

25,6

25,5

25,1

24,2

21,4

17,9

13,7

8

13,0

15,2

18,4

22,3

25,3

26,7

26,6

26,2

25,3

22,3

18,6

14,2

9

13,6

15,9

19,1

23,1

26,4

27,9

27,8

27,5

26,7

23,8

19,9

15,2

10

14,9

17,1

20,2

24,2

27,7

29,1

29,1

29,0

28,3

25,7

21,6

16,8

11

16,2

18,3

21,1

25,1

28,7

30,2

30,1

30,2

29,5

27,2

23,1

18,4

12

17,2

19,3

21,9

25,9

29,6

31,0

30,8

31,0

30,3

28,0

24,0

19,5

13

17,9

20,0

22,6

26,6

30,3

31,7

31,3

31,5

30,8

28,6

24,7

20,3

14

18,2

20,4

22,8

26,9

30,7

32,0

31,6

31,7

31,0

28,9

25,0

20,6

15

18,3

20,5

22,9

27,1

30,8

32,0

31,5

31,6

30,9

28,8

24,9

20,7

16

18,0

20,3

22,8

27,0

30,8

31,7

31,2

31,1

30,6

28,3

24,3

20,2

17

17,3

19,7

22,2

26,4

30,2

31,2

30,6

30,5

29,7

27,3

23,2

19,2

18

16,4

18,8

21,5

25,7

29,4

30,5

29,9

29,5

28,5

25,9

21,8

17,8

19

15,5

17,9

20,8

24,8

28,2

29,4

28,8

28,4

27,4

24,7

20,9

16,8

20

14,9

17,3

20,3

24,2

27,3

28,4

27,9

27,5

26,6

23,9

20,2

16,1

21

14,5

16,9

19,9

23,7

26,7

27,7

27,3

26,9

26,0

23,3

19,7

15,6

22

14,2

16,5

19,6

23,3

26,1

27,2

26,8

26,5

25,6

22,8

19,3

15,1

23

13,9

16,3

19,3

23,0

25,7

26,8

26,5

26,1

25,2

22,4

19,0

14,8

24

13,7

16,1

19,1

22,7

25,3

26,5

26,2

25,8

25,0

22,1

18,8

14,5

Trạm Thái Nguyên

1

14,7

16,9

19,6

23,1

26,0

27,5

27,3

26,9

26,3

24,0

20,5

16,4

2

14,5

16,7

19,4

22,9

25,8

27,2

27,0

26,7

26,0

23,8

20,2

16,1

3

14,3

16,5

19,3

22,7

25,6

27,0

26,9

26,5

25,8

23,5

20,1

15,9

4

14,1

16,4

19,1

22,6

25,5

26,9

26,7

26,3

25,6

23,3

19,9

15,6

5

14,0

16,2

19,0

22,5

25,3

26,7

26,6

26,2

25,5

23,2

19,7

15,5

6

14,0

16,2

19,0

22,4

25,3

26,8

26,6

26,2

25,4

23,1

19,7

15,4

7

13,9

16,2

19,0

22,6

25,7

27,2

27,0

26,6

25,7

23,3

19,8

15,4

8

14,2

16,4

19,3

23,1

26,5

28,1

27,9

27,6

26,7

24,2

20,5

16,0

9

14,8

16,9

19,7

23,6

27,1

28,8

28,7

28,5

27,7

25,4

21,5

16,8

10

15,6

17,6

20,2

24,4

28,0

29,8

29,6

29,5

28,8

26,6

22,6

17,9

11

16,5

18,3

20,8

25,1

28,8

30,7

30,4

30,3

29,7

27,6

23,6

18,9

12

17,2

19,0

21,4

25,7

29,6

31,4

31,0

31,0

30,3

28,3

24,3

19,8

13

17,7

19,6

21,9

26,2

30,2

32,0

31,5

31,3

30,6

28,7

24,8

20,4

14

18,0

20,0

22,2

26,6

30,6

32,3

31,6

31,5

30,7

28,9

25,1

20,7

15

18,2

20,2

22,4

26,8

30,9

32,5

31,8

31,5

30,6

29,0

25,2

20,9

16

18,1

20,2

22,3

26,7

30,8

32,3

31,7

31,3

30,4

28,7

24,9

20,7

17

17,7

19,8

22,0

26,4

30,5

32,0

31,4

30,9

30,0

28,1

24,2

20,1

18

17,1

19,3

21,6

25,9

29,8

31,3

30,7

30,2

29,2

27,2

23,4

19,3

19

16,6

18,8

21,2

25,3

28,9

30,3

29,8

29,3

28,5

26,5

22,7

18,6

20

16,2

18,4

20,8

24,9

28,1

29,6

29,1

28,7

27,9

25,8

22,1

18,0

21

15,8

18,0

20,6

24,5

27,5

29,0

28,5

28,2

27,4

25,3

21,7

17,5

22

15,5

17,7

20,3

24,1

27,0

28,5

28,1

27,8

27,1

24,9

21,3

17,2

23

15,2

17,4

20,1

23,8

26,6

28,1

27,8

27,5

26,8

24,5

21,0

16,8

24

15,0

17,2

19,9

23,5

26,3

27,8

27,5

27,2

26,5

24,2

20,7

16,5

Trạm Việt Trì

1

15,2

17,1

19,9

23,3

26,0

27,9

27,5

27,2

26,7

24,5

21,1

17,0

2

15,0

16,8

19,7

23,1

25,8

27,6

27,3

27,0

26,4

24,2

20,9

16,7

3

14,9

16,7

19,6

22,9

25,7

27,5

27,2

26,9

26,3

24,1

20,7

16,6

4

14,7

16,6

19,4

22,8

25,6

27,3

27,1

26,7

26,1

23,9

20,6

16,4

5

14,6

16,5

19,4

22,7

25,6

27,2

27,0

26,6

26,0

23,8

20,5

16,2

6

14,5

16,4

19,3

22,6

25,6

27,2

27,0

26,5

25,9

23,7

20,4

16,1

7

14,4

16,4

19,3

22,8

25,9

27,7

27,4

26,9

26,1

23,8

20,4

16,0

8

14,8

16,7

19,6

23,4

26,8

28,6

28,3

27,7

27,0

24,7

21,1

16,5

9

15,2

17,1

20,0

24,0

27,5

29,4

29,0

28,6

27,8

25,7

21,9

17,2

10

15,9

17,8

20,6

24,7

28,4

30,3

29,9

29,5

28,7

26,7

22,9

18,2

11

16,6

18,5

21,3

25,5

29,3

31,0

30,6

30,2

29,6

27,7

23,8

19,1

12

17,3

19,2

22,0

26,3

30,1

31,8

31,2

30,9

30,3

28,4

24,5

19,9

13

17,9

19,9

22,6

27,0

30,9

32,5

31,8

31,5

30,8

29,0

25,1

20,5

14

18,3

20,2

22,9

27,3

31,3

32,9

32,2

31,8

31,0

29,2

25,3

20,8

15

18,5

20,5

23,0

27,5

31,5

33,2

32,3

32,0

31,1

29,3

25,4

20,9

16

18,3

20,3

22,9

27,3

31,4

33,1

32,2

31,8

30,9

28,9

25,1

20,7

17

17,9

20,0

22,5

26,8

30,9

32,6

31,8

31,3

30,3

28,2

24,4

20,1

18

17,3

19,4

22,0

26,2

30,0

31,6

31,0

30,5

29,4

27,2

23,5

19,2

19

16,8

18,9

21,5

25,6

29,0

30,6

30,0

29,6

28,6

26,5

22,8

18,6

20

16,4

18,5

21,1

25,1

28,3

29,8

29,3

28,9

28,1

26,0

22,4

18,2

21

16,1

18,1

20,8

24,7

27,7

29,3

28,7

28,5

27,7

25,6

22,0

17,8

22

15,8

17,8

20,5

24,3

27,1

28,8

28,2

28,1

27,4

25,2

21,7

17,5

23

15,6

17,6

20,3

24,0

26,7

28,5

27,9

27,8

27,1

24,9

21,4

17,2

24

15,4

17,3

20,1

23,7

26,3

28,2

27,7

27,5

26,8

24,6

21,2

17,0

Trạm Tam Đảo

1

10,8

12,4

15,4

18,8

21,4

22,9

22,5

22,3

21,6

19,1

16,0

12,1

2

10,6

12,3

15,3

18,7

21,4

22,8

22,4

22,2

21,5

19,0

16,0

11,9

3

10,5

12,2

15,2

18,5

21,3

22,7

22,3

22,1

21,4

18,9

15,9

11,8

4

10,4

12,0

15,1

18,5

21,2

22,6

22,2

22,0

21,3

18,8

15,8

11,7

5

10,3

11,9

15,1

18,4

21,1

22,5

22,2

22,0

21,2

18,8

15,7

11,6

6

10,3

11,9

15,0

18,4

21,1

22,5

22,2

21,9

21,2

18,7

15,6

11,6

7

10,2

11,8

15,0

18,5

21,4

22,9

22,6

22,3

21,5

18,9

15,7

11,6

8

10,4

12,1

15,3

18,9

21,9

23,5

23,1

23,0

22,0

19,5

16,2

12,0

9

10,7

12,4

15,5

19,2

22,1

23,9

23,4

23,3

22,4

20,0

16,7

12,5

10

11,0

12,8

15,8

19,6

22,4

24,2

23,7

23,7

22,7

20,4

17,1

12,9

11

11,4

13,1

16,1

19,9

22,8

24,5

24,0

24,0

23,0

20,8

17,4

13,3

12

11,6

13,4

16,4

20,3

23,3

24,9

24,3

24,3

23,4

21,1

17,7

13,6

13

11,9

13,8

16,7

20,6

23,8

25,2

24,7

24,7

23,7

21,5

18,1

13,9

14

12,1

14,0

16,9

20,9

24,2

25,5

24,9

24,8

23,9

21,7

18,2

14,1

15

12,2

14,2

17,0

21,1

24,4

25,8

25,1

24,9

24,1

21,8

18,4

14,2

16

12,2

14,2

17,0

21,0

24,4

25,9

25,2

24,9

24,0

21,6

18,3

14,1

17

11,9

13,8

16,7

20,6

24,0

25,5

24,9

24,6

23,6

21,2

17,7

13,6

18

11,4

13,3

16,3

20,1

23,2

24,8

24,3

24,0

23,0

20,3

16,9

12,9

19

11,2

13,0

16,1

19,7

22,5

24,1

23,6

23,3

22,3

19,9

16,7

12,7

20

11,1

12,9

16,0

19,6

22,3

23,7

23,3

23,0

22,2

19,7

16,6

12,7

21

11,1

12,9

15,9

19,5

22,1

23,5

23,0

22,8

22,1

19,6

16,5

12,5

22

11,0

12,8

15,8

19,4

21,9

23,3

22,9

22,7

22,0

19,5

16,4

12,4

23

11,0

12,7

15,7

19,2

21,8

23,2

22,7

22,6

21,8

19,3

16,2

12,3

24

10,9

12,6

15,5

19,1

21,7

23,1

22,6

22,4

21,7

19,2

16,1

12,1

Trạm Vĩnh Yên

1

15,4

17,3

20,1

23,5

26,3

28,1

27,7

27,4

26,9

24,8

21,3

17,2

2

15,2

17,1

19,9

23,2

26,1

27,8

27,5

27,2

26,7

24,5

21,1

17,0

3

15,1

17,0

19,8

23,1

26,0

27,6

27,4

27,0

26,5

24,4

20,9

16,8

4

14,9

16,8

19,6

22,9

25,9

27,5

27,3

26,9

26,3

24,2

20,8

16,6

5

14,8

16,8

19,6

22,9

25,9

27,4

27,2

26,8

26,2

24,1

20,7

16,5

6

14,8

16,7

19,5

22,9

25,9

27,4

27,2

26,7

26,2

24,0

20,6

16,4

7

14,7

16,7

19,6

23,1

26,3

28,0

27,7

27,1

26,4

24,2

20,7

16,3

8

15,1

17,1

19,9

23,7

27,2

29,0

28,6

28,1

27,4

25,1

21,4

16,9

9

15,6

17,6

20,4

24,4

28,1

29,9

29,5

29,0

28,4

26,2

22,3

17,7

10

16,4

18,3

21,0

25,2

29,0

30,8

30,3

29,9

29,3

27,4

23,4

18,7

11

17,2

19,1

21,7

26,0

29,9

31,6

31,1

30,7

30,1

28,3

24,3

19,6

12

17,8

19,8

22,3

26,7

30,7

32,3

31,7

31,3

30,7

29,0

25,0

20,4

13

18,4

20,3

22,9

27,3

31,3

32,9

32,1

31,8

31,1

29,5

25,5

21,0

14

18,8

20,7

23,2

27,8

31,9

33,4

32,4

32,1

31,3

29,8

25,9

21,3

15

18,9

20,9

23,4

27,9

32,1

33,7

32,6

32,1

31,3

29,7

25,9

21,4

16

18,7

20,8

23,2

27,7

31,9

33,5

32,6

32,0

31,1

29,3

25,6

21,2

17

18,3

20,3

22,7

27,1

31,3

32,8

32,1

31,6

30,5

28,6

24,8

20,5

18

17,6

19,6

22,1

26,3

30,2

31,8

31,2

30,7

29,6

27,6

23,8

19,5

19

16,9

19,0

21,6

25,6

29,1

30,6

30,2

29,7

28,8

26,7

23,0

18,7

20

16,5

18,6

21,2

25,1

28,4

29,8

29,3

29,0

28,2

26,2

22,5

18,3

21

16,2

18,3

20,9

24,7

27,8

29,2

28,8

28,6

27,8

25,8

22,1

17,9

22

15,9

18,0

20,7

24,4

27,3

28,8

28,4

28,2

27,5

25,4

21,9

17,7

23

15,7

17,8

20,5

24,1

26,9

28,5

28,1

27,9

27,2

25,1

21,6

17,4

24

15,5

17,6

20,3

23,8

26,6

28,3

27,9

27,7

27,0

24,9

21,4

17,3

Trạm Cao Bằng

1

11,9

14,5

17,7

21,5

23,9

25,4

25,3

24,8

23,8

21,0

17,3

13,2

2

11,7

14,2

17,4

21,2

23,7

25,2

25,1

24,6

23,6

20,8

17,1

12,9

3

11,5

14,0

17,2

21,0

23,5

25,0

25,0

24,5

23,4

20,7

17,0

12,7

4

11,4

13,8

17,0

20,9

23,3

24,9

24,9

24,4

23,3

20,6

16,9

12,6

5

11,3

13,7

16,9

20,8

23,2

24,8

24,9

24,3

23,3

20,5

16,9

12,5

6

11,2

13,6

16,8

20,7

23,2

24,9

24,9

24,4

23,3

20,5

16,8

12,4

7

11,2

13,5

16,8

20,9

23,7

25,3

25,3

24,7

23,5

20,6

16,8

12,4

8

11,5

14,0

17,4

21,9

25,0

26,5

26,5

25,8

24,5

21,5

17,5

12,8

9

12,2

14,9

18,4

23,1

26,2

27,7

27,7

27,1

25,8

22,8

18,5

13,7

10

13,2

16,3

19,6

24,4

27,5

28,9

29,0

28,6

27,4

24,5

20,0

15,1

11

14,5

17,6

20,7

25,5

28,5

29,8

30,0

29,9

28,7

26,0

21,6

16,6

12

15,6

18,8

21,6

26,4

29,5

30,7

30,8

30,9

29,7

27,2

22,9

18,0

13

16,7

19,7

22,4

27,2

30,2

31,4

31,4

31,5

30,4

28,0

23,8

19,1

14

17,0

20,2

22,8

27,5

30,5

31,7

31,5

31,4

30,7

28,2

24,1

19,5

15

17,1

20,2

22,8

27,5

30,5

31,7

31,4

31,2

30,6

28,1

24,1

19,6

16

16,8

19,9

22,4

27,1

30,3

31,2

31,0

30,8

30,1

27,5

23,5

19,0

17

16,0

19,1

21,7

26,4

29,6

30,5

30,3

30,1

29,3

26,4

22,2

17,9

18

14,9

18,0

20,8

25,3

28,4

29,5

29,3

28,9

27,8

24,7

20,6

16,4

19

14,1

16,9

19,9

24,1

27,1

28,3

28,1

27,5

26,3

23,4

19,5

15,4

20

13,5

16,2

19,3

23,4

26,1

27,4

27,1

26,5

25,4

22,6

18,8

14,7

21

13,0

15,7

18,8

22,9

25,5

26,7

26,5

25,9

24,9

22,1

18,3

14,1

22

12,7

15,3

18,5

22,5

25,0

26,3

26,0

25,5

24,4

21,6

17,9

13,8

23

12,4

15,1

18,2

22,1

24,6

25,9

25,7

25,2

24,1

21,3

17,6

13,5

24

12,2

14,8

17,9

21,9

24,3

25,6

25,5

25,0

23,9

21,1

17,4

13,2

Trạm Lạng Sơn

1

11,2

14,0

17,1

21,1

23,8

25,1

25,2

24,8

23,8

20,8

17,0

12,8

2

11,0

13,7

16,9

20,8

23,5

24,9

24,9

24,6

23,6

20,5

16,8

12,6

3

10,8

13,5

16,7

20,6

23,3

24,8

24,8

24,4

23,5

20,3

16,7

12,4

4

10,7

13,3

16,6

20,5

23,2

24,6

24,7

24,4

23,3

20,2

16,6

12,2

5

10,6

13,2

16,5

20,4

23,1

24,6

24,6

24,3

23,3

20,1

16,5

12,1

6

10,5

13,1

16,4

20,4

23,2

24,7

24,7

24,3

23,3

20,1

16,5

12,0

7

10,5

13,2

16,5

20,7

23,9

25,6

25,4

24,9

23,7

20,5

16,7

12,1

8

11,0

13,8

17,1

21,7

25,1

26,8

26,7

26,1

25,0

21,9

17,8

13,0

9

11,9

14,6

17,8

22,6

26,0

27,8

27,8

27,3

26,2

23,3

19,1

14,1

10

12,9

15,8

18,6

23,6

27,1

28,9

28,9

28,5

27,5

24,8

20,5

15,5

11

13,9

16,7

19,4

24,4

27,9

29,6

29,7

29,3

28,3

25,7

21,5

16,5

12

14,7

17,5

20,0

25,1

28,6

30,2

30,2

29,9

28,9

26,4

22,2

17,4

13

15,3

18,2

20,6

25,6

29,2

30,7

30,7

30,2

29,4

26,9

22,8

18,0

14

15,5

18,5

20,9

25,8

29,4

30,8

30,7

30,2

29,4

27,0

23,0

18,2

15

15,7

18,6

20,9

25,9

29,5

30,7

30,5

30,1

29,2

26,8

22,9

18,2

16

15,5

18,5

20,8

25,8

29,3

30,3

30,1

29,7

28,7

26,4

22,5

17,9

17

15,0

18,0

20,4

25,3

28,8

29,6

29,4

29,1

28,0

25,5

21,5

17,0

18

14,1

17,0

19,7

24,5

27,9

28,7

28,6

28,1

26,9

24,2

20,1

15,8

19

13,2

16,1

18,9

23,5

26,6

27,7

27,5

27,1

25,8

23,0

19,2

14,8

20

12,7

15,5

18,5

22,8

25,8

26,8

26,7

26,4

25,2

22,4

18,6

14,2

21

12,3

15,1

18,1

22,4

25,2

26,3

26,3

25,9

24,8

21,9

18,2

13,7

22

12,0

14,7

17,8

22,0

24,7

26,0

25,9

25,5

24,4

21,5

17,8

13,4

23

11,7

14,5

17,6

21,7

24,4

25,7

25,6

25,2

24,2

21,1

17,5

13,1

24

11,5

14,3

17,4

21,4

24,1

25,4

25,4

25,0

23,9

20,9

17,2

12,8

Trạm Bắc Giang

1

14,5

16,8

19,5

23,1

25,9

27,4

27,5

27,1

26,3

24,0

20,4

16,2

2

14,3

16,6

19,4

22,8

25,7

27,2

27,3

26,9

26,0

23,7

20,2

15,9

3

14,1

16,4

19,2

22,7

25,6

27,0

27,1

26,7

25,8

23,4

19,9

15,7

4

13,9

16,3

19,1

22,6

25,5

26,9

26,9

26,5

25,7

23,3

19,8

15,5

5

13,8

16,2

19,1

22,5

25,4

26,8

26,9

26,4

25,6

23,1

19,7

15,4

6

13,7

16,1

19,0

22,5

25,4

26,9

26,9

26,4

25,5

23,0

19,6

15,3

7

13,7

16,1

19,1

22,7

25,9

27,6

27,5

26,9

25,8

23,3

19,7

15,2

8

14,1

16,5

19,4

23,4

26,9

28,7

28,5

27,9

27,0

24,4

20,6

16,0

9

14,8

17,1

19,9

24,1

27,8

29,6

29,4

28,8

28,0

25,7

21,8

17,0

10

15,8

17,9

20,5

24,8

28,7

30,5

30,2

29,7

29,0

26,9

22,9

18,1

11

16,6

18,6

21,1

25,5

29,4

31,2

30,9

30,4

29,7

27,9

23,8

19,0

12

17,4

19,3

21,7

26,1

30,1

31,8

31,4

31,0

30,3

28,5

24,6

19,8

13

18,0

19,9

22,1

26,6

30,6

32,3

31,8

31,3

30,7

29,0

25,2

20,4

14

18,3

20,3

22,4

26,8

31,0

32,6

32,0

31,5

30,8

29,3

25,3

20,8

15

18,4

20,4

22,4

26,9

31,2

32,7

32,1

31,5

30,8

29,2

25,4

20,9

16

18,3

20,3

22,3

26,7

31,0

32,4

31,9

31,2

30,5

28,9

25,1

20,7

17

17,8

19,9

21,9

26,3

30,3

31,8

31,5

30,7

29,9

28,1

24,3

20,0

18

17,0

19,1

21,4

25,5

29,3

30,8

30,6

29,9

28,9

27,0

23,2

18,9

19

16,3

18,5

20,9

24,8

28,1

29,7

29,7

29,0

28,1

26,1

22,5

18,1

20

15,9

18,1

20,6

24,3

27,4

28,9

29,0

28,4

27,6

25,5

21,9

17,6

21

15,6

17,8

20,3

24,0

26,9

28,4

28,5

28,0

27,2

25,1

21,5

17,2

22

15,3

17,6

20,1

23,7

26,6

28,1

28,2

27,7

26,9

24,8

21,2

16,9

23

15,0

17,3

19,9

23,5

26,3

27,8

27,9

27,5

26,7

24,4

20,9

16,6

24

14,7

17,1

19,8

23,3

26,2

27,6

27,7

27,3

26,4

24,2

20,6

16,3

Trạm Uông Bí

1

15,1

17,0

19,8

23,1

26,0

27,6

27,7

27,0

26,3

23,9

20,6

16,6

2

14,9

16,9

19,7

23,0

25,9

27,5

27,6

26,9

26,1

23,7

20,5

16,4

3

14,8

16,8

19,7

22,9

25,8

27,4

27,5

26,8

26,0

23,6

20,4

16,3

4

14,7

16,7

19,6

22,8

25,7

27,3

27,3

26,7

25,9

23,5

20,3

16,2

5

14,6

16,7

19,6

22,8

25,7

27,3

27,2

26,6

25,8

23,4

20,2

16,0

6

14,6

16,6

19,5

22,7

25,8

27,4

27,2

26,6

25,8

23,3

20,2

16,0

7

14,6

16,7

19,7

23,2

26,5

28,2

27,9

27,2

26,4

24,0

20,5

16,0

8

15,3

17,2

20,1

24,0

27,5

29,2

28,8

28,3

27,8

25,6

22,0

17,2

9

16,3

17,8

20,7

24,6

28,2

29,9

29,5

29,1

28,8

27,0

23,4

18,5

10

17,2

18,6

21,3

25,2

28,9

30,4

30,1

29,8

29,6

28,1

24,4

19,6

11

18,0

19,2

21,8

25,7

29,3

30,9

30,6

30,3

30,0

28,7

25,2

20,4

12

18,5

19,7

22,1

26,0

29,7

31,3

31,0

30,6

30,3

29,1

25,6

20,9

13

18,8

20,1

22,4

26,2

29,9

31,5

31,2

30,9

30,4

29,3

25,9

21,3

14

18,9

20,3

22,4

26,3

30,0

31,5

31,2

30,9

30,3

29,2

25,8

21,4

15

18,8

20,3

22,3

26,1

29,9

31,4

31,1

30,8

30,1

28,9

25,5

21,2

16

18,5

20,0

22,0

25,9

29,6

31,2

31,0

30,4

29,8

28,3

24,9

20,7

17

17,9

19,5

21,7

25,4

29,1

30,7

30,6

29,9

29,2

27,4

24,0

19,8

18

17,2

18,9

21,2

24,9

28,3

30,1

30,1

29,3

28,5

26,5

23,1

18,9

19

16,7

18,5

20,9

24,4

27,5

29,4

29,5

28,8

27,8

25,8

22,5

18,3

20

16,3

18,1

20,6

24,1

27,1

28,9

29,1

28,3

27,4

25,2

22,0

17,7

21

15,9

17,8

20,4

23,8

26,8

28,4

28,7

28,0

27,0

24,8

21,6

17,3

22

15,7

17,6

20,3

23,6

26,6

28,2

28,3

27,7

26,8

24,5

21,2

17,0

23

15,4

17,4

20,1

23,5

26,4

27,9

28,1

27,4

26,5

24,2

21,0

16,8

24

15,2

17,2

20,0

23,3

26,2

27,8

27,9

27,2

26,3

24,0

20,8

16,5

Trạm Cửa Ông

1

14,3

15,9

18,7

22,4

25,8

27,5

27,4

26,9

26,2

23,7

20,4

16,1

2

14,1

15,7

18,6

22,2

25,7

27,3

27,2

26,7

26,0

23,5

20,2

15,9

3

14,0

15,6

18,5

22,1

25,6

27,2

27,0

26,5

25,8

23,3

20,1

15,8

4

13,9

15,5

18,4

22,1

25,5

27,1

26,9

26,3

25,6

23,2

20,0

15,6

5

13,8

15,5

18,4

22,0

25,4

27,1

26,8

26,2

25,5

23,1

19,9

15,5

6

13,8

15,4

18,4

22,0

25,5

27,1

26,8

26,2

25,4

23,0

19,9

15,5

7

13,8

15,5

18,5

22,3

26,0

27,6

27,2

26,5

25,7

23,3

20,1

15,5

8

14,2

15,9

18,8

23,0

26,9

28,6

28,1

27,5

26,7

24,4

21,0

16,1

9

14,8

16,4

19,2

23,7

27,6

29,3

28,7

28,4

27,6

25,4

21,8

16,9

10

15,5

17,1

19,8

24,4

28,4

30,0

29,4

29,3

28,6

26,5

22,8

17,8

11

16,4

17,8

20,4

25,0

28,9

30,5

29,9

29,9

29,4

27,4

23,8

18,8

12

17,0

18,4

20,8

25,4

29,4

30,8

30,3

30,4

29,8

28,2

24,4

19,6

13

17,6

18,9

21,2

25,7

29,7

31,1

30,7

30,8

30,2

28,6

24,8

20,1

14

17,6

19,0

21,2

25,7

29,7

31,1

30,8

30,9

30,3

28,6

24,8

20,2

15

17,6

19,0

21,0

25,5

29,6

30,9

30,8

30,7

30,2

28,3

24,5

20,0

16

17,2

18,6

20,7

25,2

29,2

30,5

30,5

30,4

29,8

27,8

23,9

19,5

17

16,6

18,1

20,3

24,7

28,6

30,0

30,0

29,8

29,1

26,8

22,9

18,6

18

15,9

17,3

19,8

23,9

27,6

29,2

29,2

28,8

28,2

25,9

22,2

17,9

19

15,5

16,9

19,4

23,4

26,9

28,5

28,5

28,2

27,6

25,4

21,8

17,4

20

15,2

16,7

19,2

23,2

26,6

28,2

28,2

27,9

27,2

25,0

21,3

17,1

21

15,0

16,5

19,1

23,0

26,4

28,0

28,0

27,6

27,0

24,6

21,0

16,8

22

14,8

16,3

19,0

22,9

26,2

27,9

27,8

27,4

26,8

24,3

20,8

16,5

23

14,6

16,2

18,9

22,7

26,1

27,8

27,7

27,3

26,6

24,1

20,6

16,3

24

14,5

16,1

18,8

22,6

26,0

27,6

27,5

27,1

26,4

23,9

20,5

16,1

Trạm Phù Liễn

1

15,0

16,4

19,0

22,4

25,6

27,4

27,3

26,9

26,2

24,0

20,7

16,7

2

14,8

16,2

18,9

22,3

25,5

27,3

27,2

26,7

26,0

23,7

20,5

16,5

3

14,6

16,1

18,8

22,2

25,4

27,2

27,0

26,5

25,8

23,5

20,4

16,4

4

14,5

16,0

18,8

22,1

25,3

27,1

26,9

26,4

25,6

23,3

20,3

16,2

5

14,5

16,0

18,7

22,1

25,3

27,1

26,8

26,3

25,5

23,2

20,2

16,1

6

14,4

16,0

18,7

22,1

25,4

27,1

26,8

26,3

25,4

23,1

20,1

16,0

7

14,4

16,0

18,8

22,3

25,7

27,5

27,0

26,5

25,6

23,2

20,1

16,0

8

14,9

16,4

19,2

23,1

26,6

28,4

27,9

27,5

26,7

24,5

21,2

16,7

9

15,5

17,0

19,7

23,8

27,4

29,2

28,6

28,3

27,7

25,8

22,3

17,6

10

16,4

17,8

20,3

24,5

28,2

30,0

29,4

29,0

28,6

26,9

23,4

18,6

11

17,2

18,5

20,8

25,0

28,8

30,5

30,0

29,6

29,1

27,7

24,1

19,6

12

17,8

19,1

21,3

25,4

29,3

31,0

30,4

30,0

29,5

28,2

24,7

20,2

13

18,2

19,6

21,6

25,8

29,6

31,4

30,8

30,3

29,7

28,6

25,1

20,7

14

18,4

19,7

21,7

25,8

29,7

31,4

30,9

30,4

29,8

28,6

25,1

20,9

15

18,3

19,7

21,5

25,7

29,6

31,2

30,9

30,4

29,6

28,3

24,9

20,8

16

17,9

19,3

21,2

25,3

29,2

30,9

30,5

30,1

29,3

27,7

24,2

20,2

17

17,2

18,7

20,7

24,6

28,5

30,3

30,0

29,5

28,7

26,7

23,2

19,3

18

16,4

17,7

20,0

23,8

27,4

29,4

29,2

28,7

27,8

25,7

22,3

18,3

19

15,9

17,2

19,6

23,2

26,6

28,6

28,5

28,0

27,2

25,2

21,9

17,9

20

15,7

17,0

19,4

23,0

26,2

28,2

28,1

27,7

26,9

24,9

21,6

17,6

21

15,5

16,8

19,4

22,8

26,1

27,9

27,9

27,6

26,7

24,7

21,5

17,4

22

15,4

16,7

19,3

22,8

26,0

27,8

27,7

27,4

26,6

24,5

21,3

17,2

23

15,2

16,6

19,2

22,7

25,9

27,7

27,6

27,2

26,4

24,3

21,0

16,9

24

15,1

16,6

19,2

22,6

25,8

27,6

27,5

27,1

26,3

24,1

20,8

16,7

Trạm Ba Vì

1

14,5

16,5

19,5

22,9

25,6

27,4

27,0

26,5

25,9

23,3

20,0

15,9

2

14,3

16,3

19,2

22,6

25,4

27,2

26,7

26,3

25,7

23,1

19,9

15,7

3

14,1

16,2

19,1

22,4

25,2

27,0

26,6

26,1

25,5

23,0

19,7

15,5

4

14,0

16,0

19,0

22,3

25,1

26,9

26,5

26,0

25,4

22,9

19,7

15,3

5

14,0

16,0

18,9

22,3

25,1

26,8

26,4

26,0

25,4

22,9

19,6

15,3

6

14,0

16,0

18,9

22,2

25,1

26,8

26,4

26,0

25,4

22,9

19,6

15,2

7

13,9

16,0

18,9

22,4

25,6

27,4

27,0

26,5

25,7

23,1

19,8

15,2

8

14,4

16,4

19,4

23,2

26,6

28,4

28,1

27,5

26,8

24,3

20,8

16,1

9

15,1

17,0

19,9

23,9

27,6

29,4

28,9

28,4

27,7

25,4

21,8

17,2

10

15,9

17,8

20,6

24,7

28,6

30,4

29,8

29,4

28,6

26,4

22,8

18,2

11

16,7

18,6

21,3

25,6

29,5

31,2

30,6

30,2

29,4

27,3

23,7

19,1

12

17,3

19,3

22,0

26,4

30,2

31,9

31,2

30,8

30,1

28,0

24,4

19,8

13

17,9

20,0

22,6

27,0

30,9

32,5

31,7

31,3

30,6

28,5

25,0

20,4

14

18,2

20,3

22,8

27,3

31,3

32,9

31,9

31,5

30,8

28,7

25,2

20,7

15

18,3

20,4

22,8

27,3

31,4

32,9

31,9

31,6

30,8

28,7

25,2

20,8

16

18,1

20,2

22,6

27,1

31,1

32,5

31,7

31,4

30,5

28,3

24,8

20,5

17

17,6

19,8

22,2

26,6

30,5

31,8

31,1

30,8

29,8

27,4

23,8

19,7

18

16,8

19,1

21,6

25,9

29,4

30,8

30,3

29,9

28,6

25,9

22,5

18,3

19

16,0

18,3

21,0

25,1

28,3

29,6

29,1

28,7

27,5

24,9

21,5

17,3

20

15,6

17,8

20,5

24,5

27,5

28,7

28,2

27,9

26,9

24,3

21,0

16,8

21

15,2

17,5

20,2

24,1

26,9

28,2

27,7

27,4

26,5

23,9

20,6

16,4

22

15,0

17,2

20,0

23,8

26,5

27,9

27,4

27,1

26,3

23,6

20,4

16,2

23

14,8

17,0

19,8

23,5

26,1

27,7

27,2

26,9

26,0

23,4

20,2

16,0

24

14,6

16,8

19,6

23,2

25,9

27,5

27,1

26,7

25,9

23,3

20,1

15,9

Trạm Sơn Tây

1

15,1

17,1

19,8

23,1

25,8

27,7

27,5

27,1

26,4

24,1

20,8

16,7

2

14,9

16,9

19,6

22,9

25,6

27,5

27,3

26,9

26,2

23,9

20,6

16,5

3

14,7

16,7

19,5

22,7

25,5

27,3

27,1

26,7

26,1

23,8

20,5

16,3

4

14,6

16,6

19,4

22,6

25,4

27,2

27,0

26,6

25,9

23,6

20,3

16,1

5

14,5

16,5

19,3

22,5

25,4

27,1

26,9

26,5

25,8

23,5

20,2

16,0

6

14,4

16,4

19,2

22,5

25,4

27,1

26,9

26,4

25,7

23,4

20,2

15,9

7

14,4

16,4

19,2

22,7

25,8

27,6

27,4

26,8

26,0

23,6

20,3

15,9

8

14,8

16,7

19,6

23,3

26,8

28,6

28,3

27,7

26,8

24,5

21,0

16,4

9

15,3

17,2

20,0

24,0

27,7

29,5

29,1

28,6

27,7

25,4

21,9

17,3

10

16,0

18,0

20,7

24,8

28,7

30,6

30,0

29,5

28,7

26,6

22,9

18,2

11

16,8

18,8

21,4

25,7

29,6

31,4

30,8

30,3

29,6

27,5

23,8

19,2

12

17,5

19,5

22,0

26,4

30,4

32,0

31,3

30,9

30,2

28,2

24,5

19,9

13

18,1

20,1

22,7

27,1

31,1

32,8

31,9

31,5

30,7

28,8

25,1

20,6

14

18,4

20,4

22,9

27,4

31,4

33,1

32,1

31,7

30,9

29,0

25,3

20,9

15

18,5

20,5

23,0

27,4

31,6

33,3

32,3

31,8

30,9

28,9

25,4

20,9

16

18,4

20,4

22,8

27,2

31,3

33,0

32,0

31,6

30,6

28,6

25,1

20,7

17

18,0

20,1

22,4

26,7

30,6

32,2

31,6

31,1

30,1

27,9

24,3

20,0

18

17,3

19,4

21,8

26,0

29,5

31,4

30,9

30,3

29,1

26,9

23,3

19,1

19

16,7

18,8

21,3

25,3

28,5

30,2

29,8

29,3

28,2

26,0

22,6

18,4

20

16,3

18,4

20,9

24,8

27,7

29,4

29,0

28,6

27,6

25,5

22,0

17,9

21

16,0

18,1

20,7

24,3

27,1

28,8

28,4

28,1

27,2

25,0

21,6

17,5

22

15,7

17,8

20,4

24,0

26,7

28,4

28,1

27,8

26,9

24,7

21,3

17,2

23

15,5

17,6

20,2

23,7

26,3

28,1

27,8

27,5

26,6

24,4

21,1

17,0

24

15,3

17,4

20,0

23,5

26,1

27,9

27,6

27,3

26,5

24,2

20,9

16,8

Trạm Láng

1

15,6

17,4

20,1

23,6

26,7

28,6

28,4

27,9

27,4

25,2

21,8

17,7

2

15,4

17,3

19,9

23,4

26,5

28,4

28,2

27,7

27,1

25,0

21,5

17,4

3

15,2

17,1

19,7

23,2

26,4

28,2

28,0

27,5

26,9

24,8

21,4

17,2

4

15,1

16,9

19,6

23,1

26,3

28,1

27,8

27,3

26,7

24,6

21,2

17,0

5

15,0

16,9

19,5

23,0

26,2

28,0

27,6

27,2

26,6

24,4

21,1

16,8

6

14,9

16,8

19,5

23,0

26,2

28,0

27,6

27,1

26,5

24,3

21,0

16,7

7

14,9

16,8

19,6

23,2

26,6

28,4

28,0

27,3

26,6

24,4

21,1

16,7

8

15,2

17,1

19,9

23,7

27,4

29,2

28,8

28,1

27,4

25,1

21,7

17,1

9

15,6

17,5

20,3

24,3

28,2

30,0

29,6

29,0

28,3

26,1

22,4

17,8

10

16,3

18,2

20,8

25,1

29,2

31,1

30,4

29,9

29,2

27,1

23,4

18,6

11

17,0

18,9

21,4

25,9

30,0

31,9

31,2

30,7

29,9

27,9

24,2

19,4

12

17,6

19,6

22,0

26,5

30,7

32,6

31,8

31,2

30,5

28,6

24,8

20,1

13

18,1

20,2

22,6

27,2

31,4

33,2

32,3

31,6

30,9

29,1

25,4

20,7

14

18,5

20,5

22,9

27,6

31,9

33,6

32,6

31,8

31,1

29,2

25,6

21,1

15

18,7

20,7

23,0

27,7

32,1

33,8

32,7

31,9

31,2

29,3

25,7

21,2

16

18,6

20,7

22,8

27,5

31,9

33,5

32,6

31,9

31,0

29,0

25,4

21,0

17

18,2

20,2

22,5

27,0

31,2

32,9

32,2

31,4

30,4

28,4

24,8

20,4

18

17,6

19,6

21,9

26,3

30,2

31,9

31,4

30,6

29,7

27,6

24,0

19,7

19

17,1

19,1

21,4

25,6

29,2

30,9

30,5

29,9

29,0

26,9

23,3

19,1

20

16,7

18,7

21,1

25,1

28,6

30,2

29,8

29,3

28,6

26,5

23,0

18,7

21

16,4

18,4

20,9

24,7

28,0

29,7

29,4

28,9

28,2

26,1

22,6

18,4

22

16,2

18,2

20,7

24,4

27,6

29,3

29,1

28,6

28,0

25,8

22,4

18,2

23

16,0

18,0

20,5

24,1

27,3

29,1

28,8

28,4

27,7

25,5

22,1

18,0

24

15,8

17,7

20,3

23,9

27,1

28,8

28,6

28,2

27,5

25,3

21,9

17,7

Trạm Hải Dương

1

15,0

17,1

19,7

23,2

26,2

27,9

28,1

27,6

26,7

24,3

20,9

16,8

2

14,8

16,9

19,6

23,0

26,0

27,8

27,9

27,4

26,5

24,0

20,7

16,5

3

14,6

16,8

19,5

22,9

25,9

27,7

27,7

27,2

26,4

23,8

20,5

16,3

4

14,5

16,7

19,4

22,8

25,8

27,6

27,6

27,1

26,3

23,7

20,4

16,1

5

14,4

16,6

19,4

22,8

25,8

27,5

27,5

27,0

26,2

23,6

20,3

16,0

6

14,4

16,6

19,4

22,8

25,9

27,6

27,5

27,0

26,1

23,5

20,2

15,8

7

14,3

16,6

19,4

23,0

26,4

28,2

28,0

27,4

26,5

23,8

20,4

15,8

8

14,8

16,9

19,8

23,7

27,3

29,0

28,7

28,3

27,5

25,1

21,3

16,6

9

15,4

17,3

20,1

24,2

28,0

29,7

29,4

29,0

28,3

26,2

22,3

17,5

10

16,2

17,9

20,6

24,8

28,7

30,6

30,2

29,8

29,1

27,2

23,3

18,5

11

16,9

18,6

21,2

25,4

29,4

31,3

30,8

30,4

29,7

28,0

24,1

19,4

12

17,5

19,2

21,6

25,9

29,9

31,8

31,4

30,8

30,1

28,6

24,8

20,0

13

18,0

19,7

22,0

26,4

30,4

32,4

31,7

31,1

30,4

29,0

25,2

20,6

14

18,3

20,0

22,1

26,5

30,6

32,5

31,9

31,2

30,4

29,1

25,4

20,8

15

18,4

20,1

22,2

26,6

30,7

32,5

32,0

31,3

30,3

29,0

25,4

20,9

16

18,3

20,0

22,0

26,4

30,4

32,3

31,9

31,2

30,2

28,6

25,0

20,7

17

17,9

19,7

21,7

25,9

29,8

31,8

31,5

30,7

29,7

27,9

24,3

20,1

18

17,3

19,1

21,3

25,3

28,8

31,0

30,8

30,1

29,0

26,8

23,4

19,2

19

16,7

18,6

20,9

24,6

27,8

29,8

30,0

29,2

28,2

26,0

22,7

18,6

20

16,3

18,2

20,6

24,2

27,3

29,2

29,3

28,8

27,8

25,5

22,3

18,1

21

16,0

18,0

20,4

23,9

26,9

28,8

28,9

28,5

27,5

25,2

22,0

17,8

22

15,7

17,7

20,3

23,7

26,7

28,5

28,7

28,2

27,3

24,9

21,6

17,5

23

15,5

17,5

20,1

23,6

26,5

28,3

28,5

28,0

27,0

24,7

21,4

17,2

24

15,3

17,4

20,0

23,4

26,4

28,2

28,3

27,8

26,9

24,4

21,1

16,9

Trạm Hưng Yên

1

15,1

17,1

19,5

23,1

26,3

28,1

28,0

27,6

26,8

24,4

21,1

17,0

2

14,9

16,9

19,4

22,9

26,1

27,9

27,8

27,3

26,6

24,2

20,9

16,8

3

14,7

16,8

19,2

22,8

25,9

27,8

27,6

27,1

26,5

24,0

20,7

16,6

4

14,6

16,6

19,2

22,7

25,8

27,6

27,5

27,0

26,3

23,9

20,6

16,4

5

14,5

16,6

19,2

22,6

25,8

27,6

27,5

26,9

26,2

23,7

20,5

16,3

6

14,5

16,5

19,1

22,6

25,8

27,6

27,4

26,9

26,1

23,7

20,4

16,1

7

14,4

16,5

19,2

22,8

26,3

28,1

27,9

27,2

26,3

23,8

20,4

16,1

8

14,8

16,8

19,6

23,4

27,2

29,1

28,7

28,1

27,2

24,8

21,2

16,6

9

15,3

17,3

20,0

24,1

28,1

30,1

29,4

28,9

28,0

25,8

22,2

17,5

10

16,1

17,9

20,6

24,8

29,0

30,9

30,2

29,7

28,9

26,8

23,2

18,4

11

16,7

18,5

21,1

25,4

29,7

31,6

30,8

30,3

29,5

27,6

24,0

19,2

12

17,4

19,2

21,6

26,1

30,3

32,2

31,4

30,8

30,0

28,1

24,6

19,9

13

17,9

19,7

22,1

26,6

30,9

32,8

31,8

31,2

30,3

28,5

25,1

20,4

14

18,2

20,0

22,3

26,8

31,2

33,0

32,1

31,4

30,5

28,7

25,3

20,7

15

18,3

20,1

22,3

26,8

31,2

33,1

32,2

31,4

30,4

28,7

25,3

20,8

16

18,1

20,0

22,1

26,6

30,9

32,9

32,0

31,2

30,3

28,4

24,9

20,6

17

17,8

19,6

21,7

26,1

30,1

32,2

31,6

30,9

29,9

27,7

24,3

20,1

18

17,2

19,1

21,2

25,4

29,2

31,2

30,8

30,2

29,1

26,8

23,4

19,3

19

16,6

18,5

20,8

24,7

28,3

30,2

30,0

29,4

28,4

26,1

22,8

18,7

20

16,3

18,1

20,4

24,2

27,6

29,5

29,3

28,9

27,9

25,7

22,3

18,2

21

16,0

17,9

20,2

23,9

27,2

29,0

28,8

28,5

27,6

25,3

22,0

17,9

22

15,7

17,7

20,0

23,6

26,9

28,7

28,6

28,2

27,3

25,0

21,8

17,6

23

15,5

17,5

19,9

23,5

26,7

28,5

28,4

28,0

27,1

24,7

21,5

17,3

24

15,3

17,3

19,7

23,3

26,5

28,3

28,2

27,8

26,9

24,5

21,2

17,1

Trạm Nam Định

1

15,3

17,1

19,5

23,1

26,5

28,3

28,2

27,7

26,8

24,4

21,3

17,2

2

15,0

16,9

19,4

22,9

26,3

28,1

28,0

27,4

26,6

24,1

21,1

16,9

3

14,9

16,8

19,3

22,8

26,2

27,9

27,8

27,3

26,4

24,0

20,9

16,7

4

14,8

16,7

19,2

22,7

26,1

27,8

27,7

27,1

26,3

23,8

20,8

16,6

5

14,7

16,6

19,2

22,7

26,0

27,7

27,6

27,0

26,2

23,7

20,7

16,4

6

14,6

16,6

19,2

22,7

26,0

27,7

27,6

26,9

26,1

23,7

20,6

16,3

7

14,6

16,6

19,3

23,0

26,6

28,4

28,1

27,4

26,4

23,9

20,7

16,3

8

15,0

16,9

19,7

23,6

27,5

29,3

28,9

28,3

27,3

25,0

21,5

16,9

9

15,6

17,4

20,1

24,2

28,4

30,2

29,6

29,0

28,2

26,0

22,4

17,8

10

16,3

18,0

20,7

24,9

29,2

31,1

30,3

29,8

28,9

27,0

23,4

18,7

11

17,0

18,7

21,2

25,5

29,9

31,7

30,9

30,4

29,5

27,7

24,1

19,5

12

17,5

19,2

21,6

26,1

30,5

32,3

31,5

30,8

29,9

28,2

24,7

20,1

13

18,0

19,8

22,1

26,6

30,9

32,8

31,9

31,2

30,2

28,5

25,1

20,6

14

18,2

19,9

22,2

26,7

31,0

32,9

32,0

31,3

30,3

28,5

25,3

20,8

15

18,3

20,0

22,2

26,7

30,9

32,9

32,1

31,4

30,2

28,4

25,2

20,8

16

18,1

19,8

21,9

26,4

30,5

32,6

32,0

31,2

30,1

28,1

24,8

20,6

17

17,7

19,4

21,5

25,8

29,8

31,9

31,4

30,6

29,6

27,4

24,1

20,0

18

17,1

18,7

20,9

25,1

28,9

31,0

30,6

30,0

28,9

26,5

23,3

19,2

19

16,6

18,3

20,5

24,5

28,0

30,1

29,9

29,3

28,3

26,0

22,8

18,7

20

16,3

18,0

20,3

24,1

27,5

29,6

29,4

28,8

27,9

25,6

22,5

18,3

21

16,1

17,8

20,1

23,8

27,3

29,2

29,0

28,5

27,7

25,3

22,2

18,0

22

15,9

17,6

19,9

23,7

27,1

29,0

28,8

28,3

27,4

25,1

21,9

17,8

23

15,7

17,4

19,8

23,5

26,9

28,8

28,6

28,1

27,2

24,8

21,7

17,5

24

15,4

17,3

19,7

23,4

26,7

28,6

28,4

27,9

26,9

24,6

21,4

17,3

Trạm Thái Bình

1

15,0

16,9

19,4

22,8

26,0

27,9

28,2

27,4

26,3

23,8

20,9

16,8

2

14,9

16,8

19,2

22,6

25,8

27,7

28,0

27,2

26,0

23,6

20,7

16,6

3

14,7

16,7

19,1

22,5

25,7

27,5

27,8

27,0

25,9

23,4

20,5

16,4

4

14,6

16,6

19,1

22,4

25,6

27,4

27,6

26,8

25,7

23,3

20,4

16,2

5

14,5

16,5

19,0

22,4

25,5

27,3

27,5

26,7

25,6

23,1

20,3

16,1

6

14,5

16,5

19,0

22,4

25,6

27,4

27,5

26,7

25,5

23,1

20,3

16,0

7

14,5

16,6

19,2

22,7

26,3

28,2

28,1

27,2

26,1

23,6

20,5

16,1

8

15,0

16,9

19,5

23,4

27,2

29,2

28,8

28,1

27,1

24,8

21,5

16,9

9

15,6

17,3

19,9

24,0

28,0

30,0

29,4

28,9

28,0

26,0

22,5

18,0

10

16,4

17,9

20,4

24,6

28,7

30,7

30,1

29,6

28,7

27,1

23,5

19,0

11

17,1

18,4

20,9

25,1

29,2

31,4

30,7

30,0

29,2

27,7

24,2

19,7

12

17,5

18,9

21,2

25,5

29,5

31,8

31,2

30,4

29,6

28,1

24,7

20,3

13

17,9

19,3

21,5

25,8

29,8

32,1

31,5

30,7

29,8

28,3

25,0

20,6

14

18,0

19,4

21,6

25,9

29,8

32,1

31,5

30,8

29,8

28,4

25,0

20,8

15

18,0

19,5

21,5

25,8

29,7

32,0

31,5

30,8

29,8

28,2

24,9

20,7

16

17,8

19,3

21,2

25,4

29,3

31,6

31,3

30,5

29,5

27,6

24,5

20,3

17

17,4

18,9

20,9

24,9

28,7

31,1

30,9

30,1

29,0

26,8

23,6

19,6

18

16,7

18,3

20,4

24,2

27,9

30,2

30,3

29,4

28,1

25,7

22,7

18,6

19

16,3

17,9

20,1

23,7

27,1

29,3

29,7

28,7

27,4

25,1

22,2

18,1

20

16,0

17,8

20,0

23,5

26,7

28,9

29,3

28,4

27,1

24,8

21,9

17,7

21

15,8

17,6

19,8

23,3

26,6

28,6

29,0

28,1

26,9

24,6

21,7

17,4

22

15,6

17,5

19,8

23,2

26,5

28,4

28,8

28,0

26,7

24,3

21,5

17,2

23

15,4

17,3

19,6

23,1

26,4

28,3

28,6

27,8

26,6

24,1

21,2

17,0

24

15,2

17,2

19,5

23,0

26,2

28,1

28,4

27,6

26,4

23,9

21,0

16,8

Trạm Ninh Bình

1

15,4

17,0

19,4

22,9

26,0

27,9

27,8

27,3

26,6

24,4

21,4

17,3

2

15,2

16,8

19,2

22,7

25,8

27,7

27,5

27,1

26,3

24,2

21,3

17,1

3

15,1

16,7

19,1

22,6

25,7

27,5

27,3

26,9

26,2

24,1

21,2

17,0

4

15,0

16,6

19,0

22,5

25,6

27,3

27,2

26,7

26,1

24,0

21,1

16,9

5

14,9

16,6

19,0

22,5

25,6

27,2

27,1

26,6

26,0

23,9

21,0

16,8

6

14,9

16,6

19,0

22,5

25,6

27,3

27,1

26,6

25,9

23,8

20,9

16,7

7

14,9

16,6

19,1

22,8

26,3

28,0

27,8

27,2

26,3

24,1

21,0

16,7

8

15,2

17,0

19,5

23,4

27,3

29,0

28,6

28,1

27,2

25,0

21,7

17,3

9

15,7

17,4

19,9

24,0

28,1

30,0

29,4

29,0

28,0

25,9

22,4

18,0

10

16,4

18,0

20,4

24,7

29,0

30,9

30,2

29,7

28,8

26,8

23,3

18,7

11

16,9

18,6

21,0

25,4

29,7

31,6

30,9

30,4

29,3

27,5

24,0

19,4

12

17,4

19,2

21,5

25,9

30,3

32,2

31,4

30,8

29,8

27,9

24,6

20,0

13

17,9

19,6

22,0

26,4

30,6

32,6

31,8

31,1

30,0

28,2

24,9

20,4

14

18,1

19,9

22,2

26,6

30,8

32,8

32,0

31,3

30,0

28,2

25,1

20,7

15

18,2

19,9

22,2

26,6

30,7

32,7

32,0

31,4

30,0

28,2

25,1

20,7

16

18,1

19,8

21,9

26,2

30,3

32,3

31,7

31,1

29,8

27,8

24,7

20,5

17

17,7

19,3

21,5

25,6

29,5

31,5

31,1

30,6

29,3

27,2

24,0

20,0

18

17,1

18,7

20,9

24,8

28,5

30,7

30,3

29,7

28,5

26,3

23,3

19,2

19

16,6

18,2

20,4

24,2

27,6

29,7

29,5

28,9

27,9

25,7

22,7

18,6

20

16,3

17,9

20,1

23,8

27,1

29,1

29,0

28,5

27,5

25,3

22,3

18,2

21

16,0

17,6

19,9

23,5

26,8

28,7

28,6

28,1

27,2

25,0

22,0

17,9

22

15,9

17,5

19,8

23,4

26,6

28,4

28,3

27,9

27,0

24,8

21,8

17,7

23

15,7

17,3

19,7

23,2

26,4

28,2

28,1

27,7

26,8

24,6

21,6

17,4

24

15,5

17,2

19,6

23,1

26,3

28,1

27,9

27,6

26,6

24,5

21,5

17,3

Trạm Vinh

1

16,6

17,7

20,0

23,6

27,2

29,2

28,5

27,7

26,8

24,4

22,1

18,2

2

16,4

17,6

19,9

23,5

27,0

28,9

28,3

27,5

26,5

24,1

21,8

18,0

3

16,3

17,5

19,8

23,3

26,7

28,7

28,1

27,3

26,3

24,0

21,7

17,9

4

16,2

17,4

19,7

23,2

26,5

28,6

27,9

27,1

26,1

23,8

21,5

17,8

5

16,1

17,3

19,7

23,1

26,4

28,4

27,7

27,0

26,0

23,7

21,5

17,7

6

16,1

17,3

19,6

23,1

26,4

28,4

27,7

27,0

25,9

23,6

21,5

17,6

7

16,1

17,4

19,8

23,4

27,1

29,1

28,3

27,4

26,3

23,9

21,6

17,7

8

16,5

17,8

20,3

24,3

28,5

30,4

29,5

28,5

27,2

24,7

22,3

18,1

9

17,0

18,3

20,9

25,1

29,6

31,5

30,5

29,6

28,2

25,6

23,0

18,7

10

17,6

19,0

21,7

26,1

30,7

32,5

31,6

30,7

29,1

26,5

23,9

19,5

11

18,3

19,7

22,4

27,0

31,5

33,3

32,3

31,5

29,8

27,1

24,5

20,1

12

18,8

20,3

22,9

27,5

32,1

33,9

32,9

32,1

30,4

27,5

24,9

20,6

13

19,1

20,8

23,3

27,7

32,4

34,3

33,3

32,4

30,7

27,8

25,1

21,0

14

19,1

20,8

23,3

27,7

32,3

34,3

33,4

32,4

30,7

27,6

25,2

21,0

15

19,0

20,7

23,1

27,4

32,0

34,1

33,2

32,3

30,6

27,5

25,0

20,9

16

18,7

20,3

22,6

27,0

31,6

33,6

32,8

31,9

30,3

27,2

24,7

20,6

17

18,3

19,8

22,1

26,3

30,8

33,0

32,1

31,2

29,7

26,7

24,1

20,2

18

17,8

19,1

21,4

25,6

29,9

32,1

31,3

30,4

29,0

26,1

23,6

19,7

19

17,5

18,7

21,0

24,9

29,1

31,2

30,4

29,6

28,4

25,7

23,2

19,3

20

17,3

18,5

20,7

24,6

28,6

30,6

29,9

29,2

28,0

25,4

23,0

19,0

21

17,1

18,3

20,6

24,4

28,3

30,3

29,6

28,8

27,7

25,2

22,7

18,7

22

17,0

18,2

20,4

24,2

28,0

30,0

29,3

28,5

27,5

24,9

22,5

18,5

23

16,8

18,1

20,3

24,1

27,8

29,7

29,0

28,2

27,2

24,7

22,3

18,3

24

16,7

17,9

20,2

23,9

27,5

29,4

28,7

28,0

26,9

24,5

22,1

18,2

Trạm Hà Tĩnh

1

16,7

18,0

20,3

23,9

27,3

29,0

28,4

27,6

26,5

24,3

22,1

18,3

2

16,6

17,8

20,1

23,6

27,0

28,7

28,2

27,3

26,2

24,0

21,9

18,1

3

16,5

17,6

20,0

23,5

26,8

28,5

28,0

27,1

26,1

23,9

21,8

18,0

4

16,4

17,5

19,9

23,3

26,6

28,4

27,8

26,9

25,9

23,7

21,6

17,9

5

16,3

17,5

19,8

23,2

26,4

28,2

27,7

26,8

25,8

23,6

21,6

17,9

6

16,3

17,5

19,8

23,2

26,4

28,2

27,7

26,8

25,7

23,6

21,5

17,8

7

16,3

17,5

19,9

23,5

27,3

29,1

28,4

27,4

26,1

23,8

21,7

17,9

8

16,6

17,8

20,4

24,4

28,5

30,3

29,6

28,6

27,1

24,6

22,2

18,2

9

17,1

18,4

21,0

25,3

29,7

31,4

30,7

29,7

28,1

25,5

22,9

18,8

10

17,7

19,1

21,7

26,3

30,8

32,3

31,6

30,8

29,0

26,3

23,6

19,4

11

18,2

19,7

22,5

27,0

31,7

33,1

32,4

31,5

29,7

26,8

24,1

19,9

12

18,7

20,3

23,0

27,5

32,2

33,7

33,0

32,1

30,0

27,2

24,5

20,2

13

18,9

20,7

23,3

27,8

32,4

34,0

33,3

32,4

30,4

27,5

24,7

20,4

14

19,0

20,8

23,3

27,7

32,3

34,1

33,4

32,5

30,4

27,4

24,7

20,5

15

18,9

20,7

23,2

27,5

32,0

33,7

33,1

32,0

30,2

27,3

24,6

20,4

16

18,7

20,4

22,8

27,1

31,6

33,3

32,6

31,5

29,9

27,0

24,3

20,2

17

18,3

19,9

22,3

26,5

31,0

32,8

32,0

30,8

29,3

26,5

23,9

19,9

18

17,9

19,4

21,7

25,8

30,1

32,0

31,1

30,0

28,6

26,0

23,4

19,5

19

17,6

18,9

21,2

25,2

29,2

31,0

30,3

29,3

28,1

25,6

23,2

19,2

20

17,4

18,7

21,0

24,9

28,7

30,4

29,8

28,9

27,7

25,3

22,9

19,0

21

17,3

18,6

20,8

24,7

28,4

30,0

29,4

28,5

27,4

25,1

22,7

18,8

22

17,2

18,4

20,7

24,6

28,1

29,7

29,1

28,3

27,2

24,8

22,5

18,6

23

17,0

18,3

20,6

24,4

27,8

29,5

28,8

28,0

26,9

24,6

22,3

18,4

24

16,9

18,2

20,5

24,2

27,6

29,2

28,6

27,8

26,6

24,4

22,1

18,3

Trạm Đông Hà

1

18,3

19,1

21,3

24,1

26,4

27,8

27,2

27,0

25,9

24,2

22,8

19,6

2

18,2

18,9

21,2

23,9

26,2

27,7

27,1

26,8

25,7

24,0

22,7

19,5

3

18,2

18,9

21,1

23,8

26,1

27,6

27,0

26,7

25,6

23,9

22,6

19,5

4

18,1

18,8

21,0

23,8

26,1

27,6

27,0

26,7

25,6

23,8

22,6

19,4

5

18,1

18,8

21,0

23,8

26,2

27,6

27,0

26,7

25,5

23,8

22,6

19,4

6

18,1

18,7

21,0

23,9

26,3

27,8

27,1

26,7

25,5

23,8

22,6

19,4

7

18,1

18,8

21,2

24,4

27,4

28,7

27,9

27,4

26,1

24,1

22,8

19,4

8

18,7

19,4

22,0

25,8

29,2

30,2

29,4

28,9

27,6

25,3

23,7

20,1

9

19,4

20,2

23,0

27,1

30,7

31,4

30,6

30,2

28,8

26,3

24,5

20,7

10

20,1

21,2

24,0

28,3

31,9

32,4

31,6

31,2

29,9

27,1

25,1

21,3

11

20,8

22,1

25,0

29,2

32,8

33,2

32,3

32,0

30,6

27,5

25,6

21,7

12

21,2

22,7

25,6

29,9

33,4

33,8

32,9

32,6

31,2

27,9

25,9

22,0

13

21,5

23,1

26,0

30,0

33,6

34,1

33,2

32,7

31,4

28,1

25,9

22,2

14

21,4

23,0

25,8

29,7

33,2

34,0

33,1

32,6

31,2

27,9

25,7

22,1

15

21,2

22,6

25,3

29,2

32,4

33,6

32,8

32,1

30,7

27,6

25,5

21,9

16

20,9

22,1

24,6

28,5

31,6

32,9

32,1

31,5

30,2

27,2

25,0

21,6

17

20,4

21,5

23,9

27,6

30,8

32,2

31,3

30,7

29,3

26,6

24,5

21,1

18

19,8

20,9

23,3

26,7

29,7

31,1

30,2

29,7

28,4

26,0

24,0

20,6

19

19,4

20,3

22,6

25,9

28,6

29,9

29,2

28,8

27,7

25,5

23,7

20,3

20

19,1

20,0

22,2

25,4

28,0

29,3

28,5

28,3

27,2

25,2

23,5

20,1

21

18,8

19,7

22,0

25,1

27,6

28,9

28,1

27,9

26,9

24,9

23,3

19,9

22

18,7

19,5

21,8

24,8

27,2

28,5

27,8

27,6

26,6

24,7

23,1

19,8

23

18,5

19,4

21,6

24,5

26,9

28,2

27,6

27,3

26,2

24,5

22,9

19,7

24

18,4

19,2

21,5

24,4

26,6

28,0

27,4

27,1

26,0

24,3

22,8

19,6

Trạm Huế

1

18,4

19,0

21,3

23,8

25,5

26,3

26,0

26,0

25,2

23,8

22,6

19,6

2

18,3

18,9

21,2

23,6

25,3

26,1

25,7

25,8

25,0

23,6

22,4

19,4

3

18,2

18,7

21,0

23,5

25,2

26,0

25,6

25,6

24,9

23,5

22,3

19,4

4

18,1

18,6

20,9

23,4

25,1

25,9

25,5

25,5

24,8

23,4

22,2

19,3

5

18,1

18,6

20,9

23,4

25,1

25,8

25,4

25,4

24,8

23,4

22,2

19,3

6

18,1

18,5

20,8

23,4

25,2

25,9

25,5

25,4

24,8

23,4

22,3

19,3

7

18,2

18,6

21,1

24,2

26,6

27,6

26,9

26,6

25,6

23,8

22,6

19,4

8

18,9

19,7

22,3

26,0

28,7

29,7

29,0

28,8

27,4

25,1

23,6

20,1

9

19,7

20,9

23,5

27,5

30,4

31,4

30,6

30,5

28,8

26,2

24,5

20,8

10

20,7

22,2

24,8

28,8

31,8

32,7

32,0

31,8

30,1

27,2

25,3

21,5

11

21,4

23,0

25,8

29,7

32,7

33,6

32,9

32,7

30,8

27,8

25,8

22,0

12

21,8

23,5

26,3

30,0

33,0

34,0

33,3

33,2

31,3

28,2

26,1

22,2

13

22,0

23,7

26,5

29,9

32,9

34,0

33,3

33,3

31,4

28,3

26,1

22,4

14

21,9

23,5

26,3

29,6

32,5

33,7

32,9

32,9

31,1

28,1

25,9

22,3

15

21,6

23,2

25,9

29,1

31,6

33,1

32,1

32,2

30,5

27,7

25,7

22,1

16

21,3

22,8

25,3

28,5

30,6

32,3

31,4

31,4

29,8

27,3

25,3

21,8

17

20,8

22,2

24,7

27,7

29,6

31,4

30,6

30,4

29,0

26,6

24,7

21,3

18

20,2

21,4

23,8

26,7

28,6

30,2

29,6

29,3

28,0

25,8

24,1

20,8

19

19,7

20,7

23,1

25,9

27,7

29,0

28,4

28,3

27,1

25,2

23,7

20,4

20

19,4

20,3

22,6

25,3

27,0

28,2

27,6

27,5

26,5

24,8

23,4

20,2

21

19,1

20,0

22,3

25,0

26,6

27,6

27,1

27,0

26,0

24,5

23,1

20,0

22

18,9

19,7

22,1

24,7

26,2

27,1

26,7

26,6

25,8

24,2

22,9

19,8

23

18,7

19,5

21,8

24,4

26,0

26,8

26,4

26,4

25,5

24,0

22,7

19,7

24

18,6

19,3

21,6

24,1

25,8

26,5

26,2

26,1

25,4

23,8

22,6

19,6

Trạm Đà Nẵng

1

20,6

21,3

23,1

25,2

26,7

27,8

27,1

27,1

26,1

25,0

24,2

21,6

2

20,4

21,0

22,9

25,0

26,5

27,5

26,8

26,9

25,9

24,8

24,0

21,4

3

20,3

20,9

22,7

24,8

26,3

27,3

26,7

26,7

25,7

24,6

23,8

21,3

4

20,1

20,7

22,6

24,7

26,2

27,2

26,5

26,6

25,5

24,5

23,8

21,2

5

20,1

20,7

22,5

24,6

26,1

27,1

26,4

26,5

25,4

24,4

23,7

21,2

6

20,1

20,6

22,5

24,6

26,2

27,3

26,5

26,5

25,4

24,4

23,7

21,1

7

20,1

20,7

22,7

25,3

27,4

28,6

27,7

27,4

26,1

24,9

24,0

21,3

8

21,0

21,8

23,9

26,8

29,4

30,6

29,5

29,3

27,7

26,1

25,0

22,0

9

21,9

22,9

25,1

28,2

31,0

32,0

31,1

30,8

29,2

27,3

25,9

22,8

10

22,9

24,1

26,3

29,3

32,2

33,2

32,3

32,1

30,4

28,2

26,6

23,5

11

23,6

24,7

26,8

29,7

32,6

33,8

33,0

32,8

31,0

28,6

26,9

24,0

12

23,9

25,0

27,0

29,9

32,7

34,1

33,3

33,2

31,3

28,8

27,1

24,2

13

24,0

25,1

27,1

29,8

32,5

34,0

33,3

33,2

31,3

28,9

27,2

24,3

14

23,9

25,1

27,0

29,4

32,1

33,7

33,0

33,0

31,1

28,8

27,0

24,2

15

23,6

24,7

26,6

28,9

31,3

33,1

32,4

32,5

30,8

28,6

26,8

24,0

16

23,2

24,2

25,9

28,2

30,5

32,4

31,7

31,8

30,2

28,2

26,4

23,7

17

22,6

23,6

25,2

27,5

29,7

31,4

30,8

30,8

29,4

27,6

25,9

23,2

18

22,0

22,8

24,5

26,8

29,0

30,4

29,9

29,9

28,7

27,1

25,5

22,8

19

21,7

22,4

24,1

26,4

28,5

29,6

29,1

29,2

28,2

26,7

25,3

22,5

20

21,6

22,2

23,9

26,2

28,2

29,2

28,7

28,7

27,8

26,5

25,2

22,3

21

21,4

22,1

23,8

26,0

27,9

28,9

28,3

28,3

27,4

26,1

25,0

22,2

22

21,2

21,9

23,7

25,9

27,6

28,6

28,0

28,0

27,0

25,8

24,8

22,0

23

21,0

21,7

23,5

25,7

27,4

28,3

27,7

27,7

26,7

25,4

24,5

21,8

24

20,8

21,5

23,3

25,5

27,1

28,0

27,4

27,4

26,4

25,2

24,3

21,6

Trạm Quảng Ngãi

1

20,7

21,4

23,1

25,1

26,7

27,3

26,8

26,7

25,9

24,8

24,0

21,8

2

20,5

21,1

22,8

24,8

26,4

27,0

26,6

26,4

25,6

24,6

23,8

21,7

3

20,3

20,9

22,5

24,6

26,2

26,8

26,3

26,2

25,4

24,4

23,6

21,6

4

20,2

20,7

22,3

24,4

26,0

26,5

26,1

26,0

25,3

24,3

23,5

21,4

5

20,1

20,7

22,2

24,3

25,8

26,4

26,0

25,9

25,2

24,2

23,5

21,4

6

20,1

20,6

22,1

24,2

25,8

26,4

25,9

25,8

25,1

24,2

23,5

21,4

7

20,2

20,7

22,4

24,9

26,8

27,5

26,8

26,5

25,7

24,6

23,8

21,5

8

21,0

21,7

23,8

26,8

29,0

29,5

28,8

28,5

27,3

25,8

24,9

22,3

9

22,1

23,2

25,5

28,5

30,9

31,3

30,6

30,3

28,8

27,2

26,0

23,3

10

23,2

24,6

27,0

30,1

32,6

32,9

32,2

32,0

30,2

28,2

26,9

24,2

11

23,9

25,6

27,9

31,0

33,6

34,0

33,3

33,1

31,1

28,8

27,3

24,7

12

24,4

26,1

28,4

31,5

34,1

34,6

34,0

33,7

31,7

29,2

27,6

25,0

13

24,6

26,4

28,7

31,6

34,1

34,8

34,2

33,9

31,8

29,4

27,7

25,2

14

24,6

26,4

28,5

31,4

33,8

34,5

33,8

33,6

31,7

29,3

27,7

25,1

15

24,4

26,0

28,0

30,7

32,9

33,6

33,1

33,0

31,1

28,9

27,4

24,8

16

23,9

25,4

27,3

29,7

31,9

32,6

32,0

32,1

30,2

28,3

26,9

24,4

17

23,1

24,5

26,3

28,6

30,9

31,6

31,1

31,0

29,3

27,5

26,1

23,8

18

22,4

23,5

25,3

27,6

29,7

30,5

29,9

29,9

28,4

26,9

25,6

23,3

19

22,0

22,9

24,6

26,9

28,8

29,6

29,0

29,0

27,7

26,4

25,2

22,9

20

21,7

22,6

24,3

26,6

28,3

29,1

28,5

28,4

27,3

26,0

24,9

22,6

21

21,4

22,3

24,1

26,3

28,0

28,6

28,1

27,9

27,0

25,7

24,7

22,4

22

21,2

22,1

23,8

26,0

27,6

28,2

27,7

27,6

26,6

25,5

24,5

22,2

23

21,0

21,8

23,6

25,7

27,3

27,9

27,4

27,3

26,4

25,2

24,3

22,0

24

20,9

21,6

23,3

25,4

27,0

27,6

27,1

27,0

26,1

25,0

24,1

21,9

Trạm Quy Nhơn

1

22,6

23,0

24,6

26,3

27,7

28,8

28,4

28,4

27,5

26,2

25,4

23,7

2

22,4

22,8

24,4

26,1

27,6

28,8

28,3

28,2

27,3

26,0

25,3

23,5

3

22,2

22,7

24,2

26,0

27,5

28,7

28,2

28,1

27,2

25,9

25,2

23,4

4

22,1

22,5

24,0

25,9

27,4

28,6

28,1

28,1

27,1

25,8

25,1

23,3

5

22,1

22,5

23,9

25,9

27,4

28,5

28,1

28,0

27,0

25,7

25,1

23,3

6

22,1

22,4

23,9

26,0

27,5

28,7

28,2

28,1

27,0

25,8

25,1

23,4

7

22,2

22,6

24,2

26,6

28,5

29,6

29,0

28,8

27,6

26,3

25,4

23,5

8

23,0

23,6

25,5

27,9

29,9

30,8

30,4

30,1

28,9

27,3

26,2

24,2

9

23,8

24,7

26,6

28,9

30,7

31,6

31,3

31,1

30,0

28,1

26,9

24,8

10

24,6

25,6

27,4

29,5

31,2

32,3

32,0

31,9

30,8

28,8

27,5

25,4

11

25,2

26,2

27,9

29,8

31,4

32,7

32,5

32,4

31,4

29,3

27,8

25,8

12

25,5

26,5

28,2

30,0

31,5

33,0

32,8

32,7

31,6

29,4

28,0

26,0

13

25,6

26,6

28,3

30,1

31,6

33,2

33,0

32,8

31,8

29,5

28,0

26,1

14

25,6

26,6

28,2

30,0

31,4

33,1

33,0

32,8

31,7

29,4

27,9

26,0

15

25,4

26,3

27,9

29,6

31,0

32,7

32,6

32,5

31,3

29,2

27,7

25,7

16

25,0

25,8

27,4

29,0

30,4

32,1

31,9

31,9

30,7

28,7

27,3

25,3

17

24,4

25,1

26,6

28,3

29,7

31,3

31,1

31,1

30,0

28,1

26,7

24,9

18

23,8

24,4

25,9

27,6

29,1

30,5

30,2

30,3

29,3

27,6

26,4

24,5

19

23,5

24,1

25,6

27,3

28,7

29,9

29,7

29,8

28,9

27,4

26,2

24,3

20

23,3

23,8

25,4

27,1

28,5

29,6

29,4

29,5

28,6

27,2

26,0

24,2

21

23,1

23,7

25,2

27,0

28,3

29,5

29,1

29,2

28,4

27,0

25,9

24,1

22

23,0

23,6

25,1

26,9

28,1

29,3

29,0

29,0

28,1

26,7

25,8

24,0

23

22,8

23,4

25,0

26,7

28,0

29,2

28,8

28,8

27,9

26,5

25,6

23,8

24

22,7

23,2

24,8

26,5

27,9

29,0

28,6

28,6

27,7

26,3

25,5

23,7

Trạm Tuy Hòa

1

22,4

22,7

24,1

25,9

27,2

27,8

27,2

27,1

26,4

25,6

25,0

23,6

2

22,2

22,5

23,8

25,6

26,9

27,6

27,0

26,8

26,2

25,4

24,9

23,4

3

22,0

22,3

23,6

25,4

26,7

27,4

26,9

26,7

26,0

25,2

24,8

23,3

4

21,9

22,1

23,3

25,1

26,6

27,3

26,8

26,6

26,0

25,1

24,8

23,2

5

21,9

22,0

23,2

25,0

26,4

27,2

26,7

26,5

25,9

25,0

24,7

23,2

6

21,9

21,9

23,1

24,9

26,5

27,2

26,8

26,5

25,9

25,0

24,8

23,2

7

22,0

22,1

23,4

25,6

27,5

28,0

27,5

27,2

26,6

25,5

25,1

23,4

8

22,9

23,3

24,9

27,5

29,4

29,5

28,9

28,8

28,2

26,8

26,0

24,2

9

23,9

24,7

26,4

29,2

31,0

30,8

30,2

30,2

29,5

27,8

26,7

24,9

10

24,9

26,0

27,9

30,6

32,4

32,1

31,4

31,6

30,7

28,7

27,4

25,6

11

25,6

26,8

28,8

31,4

33,2

33,0

32,4

32,6

31,7

29,3

27,8

26,1

12

25,9

27,2

29,2

31,7

33,5

33,7

33,1

33,3

32,2

29,6

27,9

26,3

13

26,1

27,5

29,4

31,8

33,4

34,0

33,5

33,6

32,5

29,8

28,1

26,5

14

25,9

27,2

29,1

31,5

33,1

33,9

33,6

33,5

32,4

29,5

27,9

26,2

15

25,6

26,9

28,7

31,0

32,5

33,7

33,2

33,2

32,0

29,2

27,5

25,9

16

25,1

26,3

28,0

30,3

31,8

33,0

32,6

32,5

31,4

28,7

27,0

25,5

17

24,4

25,5

27,2

29,3

30,8

32,1

31,6

31,5

30,4

28,0

26,5

25,0

18

23,8

24,6

26,2

28,3

29,8

30,9

30,4

30,3

29,3

27,4

26,1

24,6

19

23,5

24,1

25,7

27,7

29,1

30,0

29,4

29,3

28,6

27,1

25,9

24,3

20

23,2

23,9

25,4

27,3

28,7

29,5

28,9

28,7

28,1

26,8

25,7

24,1

21

23,0

23,6

25,2

27,1

28,3

29,0

28,4

28,3

27,6

26,5

25,5

24,0

22

22,8

23,4

25,0

26,9

28,1

28,7

28,1

27,9

27,3

26,3

25,4

23,8

23

22,6

23,2

24,7

26,6

27,7

28,4

27,7

27,6

26,9

26,0

25,2

23,7

24

22,5

23,0

24,4

26,3

27,4

28,1

27,5

27,3

26,6

25,8

25,1

23,6

Trạm Nha Trang

1

23,3

23,8

24,9

26,4

27,3

27,7

27,4

27,4

26,8

25,9

25,4

24,3

2

23,0

23,5

24,6

26,1

27,1

27,5

27,1

27,2

26,6

25,7

25,2

24,1

3

22,8

23,3

24,4

26,0

26,9

27,3

27,0

26,9

26,5

25,5

25,1

23,9

4

22,7

23,2

24,2

25,8

26,8

27,1

26,8

26,8

26,3

25,4

25,0

23,8

5

22,6

23,1

24,1

25,7

26,7

27,0

26,7

26,7

26,2

25,3

24,9

23,8

6

22,6

23,0

24,1

25,6

26,7

27,0

26,7

26,6

26,2

25,3

24,9

23,8

7

22,8

23,1

24,4

26,3

27,6

28,0

27,5

27,4

26,8

25,9

25,3

24,0

8

23,8

24,4

25,9

27,9

29,4

29,6

29,0

29,0

28,3

27,1

26,3

24,9

9

24,9

25,7

27,2

29,1

30,5

30,6

30,1

30,3

29,6

28,2

27,0

25,6

10

25,8

26,7

28,1

29,8

31,2

31,2

30,9

31,1

30,4

29,0

27,7

26,3

11

26,1

27,1

28,4

30,2

31,5

31,6

31,3

31,6

30,9

29,3

27,9

26,7

12

26,4

27,4

28,6

30,4

31,8

31,9

31,7

31,9

31,3

29,6

28,2

26,9

13

26,5

27,5

28,8

30,5

31,8

32,1

31,8

32,0

31,4

29,7

28,3

26,9

14

26,3

27,3

28,6

30,2

31,4

31,8

31,6

31,8

31,2

29,4

28,1

26,7

15

26,0

26,9

28,2

29,7

30,9

31,3

31,0

31,3

30,8

29,1

27,8

26,5

16

25,6

26,5

27,7

29,2

30,3

30,8

30,4

30,6

30,1

28,6

27,5

26,2

17

25,2

26,0

27,1

28,6

29,7

30,1

29,8

30,0

29,4

28,2

27,1

25,8

18

24,8

25,4

26,6

28,0

29,1

29,5

29,2

29,3

28,9

27,8

26,9

25,5

19

24,6

25,2

26,3

27,7

28,7

29,1

28,7

28,8

28,5

27,5

26,7

25,3

20

24,4

25,0

26,1

27,5

28,5

28,8

28,5

28,6

28,2

27,2

26,5

25,2

21

24,3

24,8

25,9

27,4

28,3

28,6

28,2

28,4

27,9

27,0

26,4

25,0

22

24,1

24,6

25,8

27,2

28,1

28,4

28,0

28,1

27,6

26,7

26,1

24,8

23

23,8

24,4

25,6

27,0

27,8

28,2

27,8

27,9

27,3

26,4

25,9

24,6

24

23,5

24,1

25,3

26,7

27,5

27,9

27,6

27,6

27,1

26,1

25,6

24,4

Trạm Cam Ranh

1

23,5

23,7

24,8

26,3

27,5

27,6

27,2

27,2

26,6

25,7

25,6

24,6

2

23,3

23,5

24,6

26,1

27,2

27,4

27,0

27,0

26,4

25,5

25,4

24,5

3

23,2

23,3

24,5

25,9

27,1

27,2

26,8

26,8

26,2

25,4

25,3

24,5

4

23,1

23,2

24,3

25,7

26,9

27,0

26,6

26,6

26,1

25,3

25,3

24,4

5

23,0

23,1

24,2

25,6

26,8

26,9

26,4

26,5

25,9

25,1

25,2

24,3

6

23,0

23,1

24,1

25,6

26,9

26,9

26,4

26,4

25,9

25,1

25,2

24,3

7

23,3

23,5

24,9

26,9

28,4

28,4

27,7

27,7

27,1

26,1

25,8

24,6

8

24,8

25,4

27,0

29,0

30,4

30,3

29,6

29,8

28,9

27,8

27,1

25,7

9

25,9

26,8

28,5

30,3

31,7

31,5

30,9

31,2

30,3

29,0

27,9

26,5

10

26,8

27,9

29,5

31,3

32,6

32,5

32,0

32,4

31,4

29,9

28,6

27,2

11

27,4

28,7

30,2

31,8

33,0

33,0

32,6

33,0

32,1

30,4

29,1

27,7

12

27,8

29,1

30,5

31,9

33,1

33,2

32,8

33,2

32,3

30,7

29,3

28,0

13

28,0

29,2

30,5

31,9

33,1

33,2

32,9

33,3

32,2

30,7

29,4

28,0

14

27,7

28,9

30,3

31,7

32,6

33,0

32,6

33,1

32,0

30,3

29,0

27,6

15

27,2

28,4

29,8

31,1

32,0

32,5

32,1

32,6

31,5

29,7

28,6

27,2

16

26,5

27,6

29,0

30,4

31,2

31,7

31,4

31,7

30,6

28,9

27,9

26,6

17

25,6

26,6

28,0

29,4

30,4

30,9

30,6

30,8

29,7

28,1

27,2

26,0

18

24,9

25,6

27,0

28,6

29,6

30,0

29,6

29,8

28,9

27,4

26,7

25,5

19

24,6

25,1

26,5

28,1

29,2

29,3

28,9

29,1

28,3

27,1

26,5

25,3

20

24,3

24,8

26,1

27,8

28,8

28,9

28,5

28,7

27,9

26,9

26,3

25,1

21

24,2

24,5

25,8

27,5

28,5

28,6

28,1

28,3

27,6

26,6

26,1

25,0

22

24,0

24,3

25,5

27,2

28,2

28,2

27,9

28,0

27,3

26,4

26,0

24,9

23

23,8

24,0

25,3

26,9

28,0

28,0

27,6

27,7

27,0

26,1

25,8

24,8

24

23,6

23,8

25,1

26,6

27,7

27,8

27,4

27,4

26,8

25,9

25,7

24,7

Trạm Trường Sa

1

26,1

26,2

26,8

27,8

28,3

28,2

27,7

27,9

27,7

27,4

27,4

26,9

2

26,0

26,1

26,8

27,7

28,2

28,1

27,7

27,8

27,6

27,3

27,3

26,8

3

26,0

26,1

26,7

27,6

28,1

28,1

27,6

27,7

27,6

27,3

27,2

26,8

4

26,0

26,0

26,6

27,5

28,1

28,1

27,6

27,7

27,6

27,3

27,2

26,7

5

25,9

26,0

26,6

27,5

28,0

28,0

27,5

27,6

27,5

27,2

27,2

26,7

6

26,0

26,0

26,6

27,5

28,2

28,1

27,6

27,6

27,5

27,2

27,2

26,7

7

26,2

26,3

27,1

28,5

29,0

28,7

28,1

28,1

28,1

27,9

27,7

27,0

8

26,7

27,1

28,3

29,8

30,1

29,4

28,7

28,8

28,7

28,7

28,5

27,4

9

27,2

27,7

29,2

30,7

30,7

29,9

29,1

29,4

29,2

29,3

29,2

27,8

10

27,6

28,3

29,8

31,3

31,1

30,3

29,5

29,8

29,6

29,7

29,6

28,2

11

27,9

28,6

30,2

31,6

31,4

30,5

29,8

30,0

29,8

30,0

29,8

28,4

12

28,0

28,8

30,4

31,7

31,5

30,6

30,0

30,2

29,9

30,0

29,8

28,5

13

28,1

28,8

30,5

31,9

31,7

30,7

30,0

30,4

29,9

30,0

29,8

28,4

14

27,9

28,7

30,4

31,8

31,5

30,5

29,9

30,2

29,8

29,8

29,6

28,2

15

27,7

28,4

30,0

31,4

31,3

30,3

29,6

30,1

29,6

29,5

29,2

28,0

16

27,3

28,0

29,5

30,9

30,9

29,9

29,3

29,7

29,2

29,1

28,8

27,6

17

26,9

27,5

28,7

30,1

30,3

29,5

28,8

29,2

28,7

28,5

28,2

27,3

18

26,5

26,9

27,9

29,1

29,4

28,8

28,2

28,5

28,1

28,0

27,9

27,1

19

26,3

26,6

27,5

28,6

29,0

28,6

28,0

28,2

27,9

27,8

27,7

27,1

20

26,3

26,6

27,4

28,4

28,8

28,5

27,9

28,1

27,9

27,7

27,7

27,0

21

26,3

26,5

27,3

28,3

28,7

28,4

27,9

28,0

27,9

27,7

27,6

27,0

22

26,3

26,5

27,2

28,2

28,6

28,3

27,9

28,0

27,9

27,6

27,6

27,0

23

26,2

26,4

27,1

28,1

28,5

28,3

27,8

27,9

27,8

27,6

27,5

26,9

24

26,1

26,3

27,0

27,9

28,4

28,2

27,8

27,9

27,7

27,5

27,5

26,9

Trạm Phan Thiết

1

24,3

24,7

26,0

27,2

27,5

26,7

26,0

26,2

26,0

25,8

25,9

25,1

2

23,9

24,3

25,7

26,9

27,3

26,6

25,9

26,0

25,8

25,6

25,6

24,7

3

23,5

23,9

25,4

26,7

27,1

26,5

25,8

25,9

25,7

25,4

25,3

24,4

4

23,2

23,6

25,1

26,5

27,0

26,4

25,7

25,8

25,6

25,2

25,1

24,1

5

23,0

23,3

24,8

26,3

26,8

26,3

25,7

25,8

25,6

25,1

24,9

23,9

6

22,8

23,1

24,6

26,2

26,9

26,3

25,7

25,8

25,6

25,1

24,9

23,7

7

22,8

23,2

25,0

26,8

27,6

26,9

26,3

26,3

26,1

25,6

25,3

24,0

8

24,4

25,1

27,0

28,8

29,2

28,3

27,5

27,7

27,5

27,2

27,0

25,5

9

26,3

27,1

28,9

30,3

30,4

29,4

28,6

28,8

28,6

28,5

28,6

27,2

10

27,8

28,4

29,7

30,9

31,3

30,3

29,5

29,7

29,5

29,5

29,7

28,5

11

28,3

28,7

29,9

31,2

31,6

30,8

30,1

30,4

30,1

30,1

30,1

29,0

12

28,5

28,8

30,1

31,3

31,8

31,0

30,4

30,7

30,4

30,3

30,3

29,2

13

28,5

28,7

30,1

31,3

31,7

30,8

30,4

30,6

30,4

30,3

30,2

29,2

14

28,2

28,4

29,9

31,1

31,3

30,4

30,1

30,2

30,1

30,0

29,9

28,9

15

27,8

28,1

29,5

30,7

30,9

30,0

29,6

29,8

29,5

29,6

29,5

28,5

16

27,2

27,6

29,0

30,1

30,4

29,5

28,9

29,1

28,9

29,0

29,0

28,1

17

26,7

27,0

28,3

29,3

29,8

28,8

28,1

28,4

28,1

28,3

28,5

27,5

18

26,2

26,5

27,7

28,7

29,1

28,1

27,4

27,6

27,5

27,8

28,0

27,2

19

26,0

26,2

27,4

28,4

28,8

27,7

27,0

27,2

27,1

27,5

27,8

27,0

20

25,9

26,0

27,2

28,3

28,5

27,5

26,8

27,0

26,9

27,2

27,6

26,7

21

25,6

25,8

27,1

28,1

28,4

27,3

26,6

26,8

26,7

26,9

27,3

26,4

22

25,3

25,6

26,9

28,0

28,2

27,2

26,4

26,7

26,5

26,6

26,9

26,1

23

25,0

25,4

26,7

27,8

28,0

27,0

26,3

26,5

26,3

26,3

26,6

25,8

24

24,7

25,1

26,4

27,5

27,8

26,9

26,1

26,3

26,1

26,0

26,2

25,5

Trạm Kon Tum

1

13,9

14,1

15,4

16,7

17,9

17,8

17,5

17,5

17,3

16,8

16,3

15,1

2

13,6

13,8

15,0

16,4

17,6

17,6

17,3

17,4

17,1

16,6

16,2

14,8

3

13,4

13,4

14,6

16,1

17,4

17,5

17,2

17,2

16,9

16,5

16,1

14,7

4

13,2

13,2

14,4

15,9

17,3

17,4

17,2

17,1

16,8

16,3

16,1

14,6

5

13,1

13,0

14,2

15,8

17,2

17,3

17,1

17,1

16,7

16,2

16,0

14,6

6

13,1

12,9

14,2

15,7

17,2

17,4

17,1

17,0

16,7

16,2

16,1

14,6

7

13,3

13,4

14,9

16,9

18,4

18,3

17,9

17,7

17,4

17,0

16,8

15,1

8

15,5

16,1

18,2

19,7

20,5

19,9

19,2

19,2

19,1

18,9

18,5

16,8

9

17,4

18,5

20,6

21,6

21,7

20,8

20,2

20,3

20,2

20,2

19,6

18,2

10

19,0

20,4

22,3

23,0

22,8

21,7

21,0

21,3

21,1

21,3

20,5

19,3

11

20,1

21,6

23,4

23,9

23,6

22,4

21,6

22,0

21,8

21,9

21,2

20,1

12

20,8

22,4

24,1

24,3

23,9

22,8

22,0

22,3

22,1

22,1

21,5

20,6

13

21,1

22,8

24,1

24,2

23,9

23,0

22,1

22,4

22,1

22,0

21,6

20,8

14

21,0

22,6

23,6

23,2

23,0

22,7

21,8

22,1

21,6

21,5

21,3

20,5

15

20,5

22,1

22,8

22,1

22,2

22,1

21,5

21,6

21,0

21,0

20,8

20,1

16

19,7

21,2

22,0

21,4

21,5

21,4

20,9

21,0

20,4

20,3

20,1

19,4

17

18,5

20,0

21,0

20,6

20,8

20,8

20,2

20,4

19,8

19,6

19,2

18,3

18

17,2

18,5

19,7

19,9

20,2

20,0

19,6

19,6

19,1

18,8

18,3

17,3

19

16,2

17,2

18,7

19,1

19,6

19,4

18,9

19,0

18,6

18,3

17,7

16,6

20

15,6

16,4

17,9

18,6

19,2

18,9

18,5

18,6

18,3

17,9

17,4

16,1

21

15,1

15,8

17,3

18,2

18,9

18,6

18,2

18,3

18,0

17,6

17,1

15,8

22

14,7

15,3

16,8

17,8

18,6

18,4

18,0

18,1

17,8

17,4

16,9

15,6

23

14,4

14,9

16,3

17,4

18,3

18,1

17,8

17,9

17,6

17,2

16,7

15,3

24

14,1

14,5

15,8

17,1

18,1

17,9

17,7

17,7

17,5

17,0

16,5

15,2

Trạm Pleiku

1

16,7

17,7

19,8

21,7

22,3

22,0

21,5

21,5

21,3

20,5

19,8

17,8

2

16,4

17,3

19,5

21,4

22,1

21,8

21,3

21,3

21,1

20,4

19,5

17,5

3

16,2

17,1

19,2

21,1

21,9

21,7

21,1

21,2

21,0

20,2

19,4

17,3

4

16,0

16,8

18,9

20,9

21,7

21,5

21,0

21,1

20,9

20,1

19,3

17,2

5

15,9

16,6

18,8

20,8

21,6

21,5

21,0

21,0

20,9

20,0

19,2

17,1

6

15,8

16,6

18,7

20,8

21,7

21,6

21,0

21,1

20,9

20,0

19,2

17,1

7

15,9

16,8

19,2

21,6

22,4

22,0

21,4

21,4

21,2

20,5

19,7

17,3

8

18,4

19,4

21,8

23,8

23,8

22,9

22,2

22,2

22,4

22,2

22,1

19,7

9

20,8

22,0

24,1

25,5

25,0

23,7

22,9

23,1

23,4

23,7

23,7

21,8

10

22,9

24,2

26,1

27,0

26,0

24,4

23,6

23,8

24,2

24,8

24,9

23,4

11

24,3

25,8

27,5

28,1

26,9

25,2

24,3

24,5

25,0

25,7

25,8

24,4

12

25,2

26,8

28,6

29,0

27,7

25,9

24,9

25,2

25,6

26,3

26,3

25,1

13

25,8

27,5

29,3

29,7

28,3

26,5

25,5

25,7

26,1

26,5

26,6

25,5

14

25,9

27,8

29,7

29,9

28,7

26,9

25,8

26,0

26,2

26,4

26,4

25,4

15

25,6

27,7

29,6

29,8

28,7

27,0

25,8

26,0

25,9

26,1

26,1

25,0

16

24,8

27,0

28,9

29,3

28,2

26,6

25,5

25,5

25,2

25,4

25,4

24,1

17

23,4

25,7

27,5

28,2

27,2

25,8

24,8

24,7

24,4

24,4

24,3

22,8

18

21,4

23,5

25,6

26,5

25,9

24,7

23,9

23,8

23,4

23,2

22,9

21,2

19

19,9

21,7

23,8

25,1

24,8

23,9

23,1

23,1

22,8

22,4

21,9

20,1

20

19,0

20,5

22,7

24,1

24,1

23,3

22,6

22,6

22,3

21,9

21,3

19,4

21

18,3

19,7

21,9

23,4

23,6

23,0

22,3

22,3

22,1

21,5

20,9

18,9

22

17,8

19,1

21,3

22,9

23,2

22,7

22,1

22,1

21,8

21,2

20,5

18,5

23

17,4

18,6

20,8

22,4

22,9

22,4

21,8

21,8

21,6

20,9

20,2

18,2

24

17,1

18,1

20,3

22,1

22,6

22,2

21,6

21,7

21,4

20,7

19,9

18,0

Trạm Buôn Ma Thuột

1

18,7

19,9

21,5

23,0

23,4

23,0

22,6

22,5

22,3

22,0

21,5

19,9

2

18,5

19,6

21,3

22,8

23,3

22,9

22,4

22,4

22,2

21,8

21,3

19,8

3

18,4

19,4

21,1

22,6

23,2

22,8

22,4

22,3

22,1

21,7

21,2

19,7

4

18,3

19,2

20,9

22,5

23,1

22,7

22,3

22,2

22,0

21,6

21,1

19,6

5

18,2

19,1

20,7

22,3

22,9

22,6

22,2

22,1

22,0

21,5

21,1

19,5

6

18,2

19,0

20,7

22,3

23,0

22,7

22,3

22,1

22,0

21,5

21,2

19,5

7

18,4

19,3

21,2

23,4

24,3

23,9

23,1

23,0

22,7

22,4

21,8

19,8

8

20,2

21,3

23,4

25,6

26,0

25,4

24,5

24,6

24,1

24,0

23,4

21,4

9

21,8

23,3

25,2

27,1

27,2

26,5

25,5

25,7

25,2

25,3

24,5

22,7

10

23,2

25,1

26,9

28,6

28,4

27,5

26,5

26,8

26,2

26,3

25,5

23,8

11

24,3

26,5

28,3

29,8

29,3

28,2

27,2

27,5

26,9

27,1

26,2

24,7

12

25,2

27,6

29,4

30,8

30,1

28,7

27,7

28,1

27,4

27,7

26,7

25,4

13

25,7

28,4

30,2

31,6

30,5

28,9

27,9

28,4

27,7

28,1

27,0

25,7

14

25,9

28,9

30,7

31,9

30,6

29,1

28,0

28,6

27,9

28,1

26,9

25,7

15

25,8

29,0

30,7

31,8

30,3

28,9

27,9

28,5

27,6

27,5

26,6

25,4

16

25,2

28,5

30,2

31,1

29,6

28,4

27,5

27,9

26,8

26,8

25,9

24,7

17

23,9

27,2

29,0

29,7

28,3

27,3

26,7

27,0

25,8

25,7

24,8

23,5

18

22,2

25,1

27,1

27,9

27,0

26,1

25,7

25,8

24,6

24,5

23,7

22,2

19

21,0

23,4

25,4

26,3

25,7

25,0

24,6

24,7

23,9

23,6

23,0

21,4

20

20,3

22,4

24,2

25,2

24,9

24,3

23,9

24,0

23,3

23,1

22,6

20,9

21

19,8

21,6

23,4

24,5

24,4

23,9

23,4

23,4

23,0

22,8

22,2

20,6

22

19,4

21,1

22,8

24,0

24,1

23,5

23,1

23,1

22,8

22,5

22,0

20,3

23

19,1

20,6

22,4

23,6

23,8

23,3

22,8

22,8

22,6

22,3

21,7

20,1

24

18,9

20,2

22,0

23,3

23,6

23,1

22,7

22,7

22,4

22,1

21,6

20,0

Trạm Đà Lạt

1

13,9

14,1

15,4

16,7

17,9

17,8

17,5

17,5

17,3

16,8

16,3

15,1

2

13,6

13,8

15,0

16,4

17,6

17,6

17,3

17,4

17,1

16,6

16,2

14,8

3

13,4

13,4

14,6

16,1

17,4

17,5

17,2

17,2

16,9

16,5

16,1

14,7

4

13,2

13,2

14,4

15,9

17,3

17,4

17,2

17,1

16,8

16,3

16,1

14,6

5

13,1

13,0

14,2

15,8

17,2

17,3

17,1

17,1

16,7

16,2

16,0

14,6

6

13,1

12,9

14,2

15,7

17,2

17,4

17,1

17,0

16,7

16,2

16,1

14,6

7

13,3

13,4

14,9

16,9

18,4

18,3

17,9

17,7

17,4

17,0

16,8

15,1

8

15,5

16,1

18,2

19,7

20,5

19,9

19,2

19,2

19,1

18,9

18,5

16,8

9

17,4

18,5

20,6

21,6

21,7

20,8

20,2

20,3

20,2

20,2

19,6

18,2

10

19,0

20,4

22,3

23,0

22,8

21,7

21,0

21,3

21,1

21,3

20,5

19,3

11

20,1

21,6

23,4

23,9

23,6

22,4

21,6

22,0

21,8

21,9

21,2

20,1

12

20,8

22,4

24,1

24,3

23,9

22,8

22,0

22,3

22,1

22,1

21,5

20,6

13

21,1

22,8

24,1

24,2

23,9

23,0

22,1

22,4

22,1

22,0

21,6

20,8

14

21,0

22,6

23,6

23,2

23,0

22,7

21,8

22,1

21,6

21,5

21,3

20,5

15

20,5

22,1

22,8

22,1

22,2

22,1

21,5

21,6

21,0

21,0

20,8

20,1

16

19,7

21,2

22,0

21,4

21,5

21,4

20,9

21,0

20,4

20,3

20,1

19,4

17

18,5

20,0

21,0

20,6

20,8

20,8

20,2

20,4

19,8

19,6

19,2

18,3

18

17,2

18,5

19,7

19,9

20,2

20,0

19,6

19,6

19,1

18,8

18,3

17,3

19

16,2

17,2

18,7

19,1

19,6

19,4

18,9

19,0

18,6

18,3

17,7

16,6

20

15,6

16,4

17,9

18,6

19,2

18,9

18,5

18,6

18,3

17,9

17,4

16,1

21

15,1

15,8

17,3

18,2

18,9

18,6

18,2

18,3

18,0

17,6

17,1

15,8

22

14,7

15,3

16,8

17,8

18,6

18,4

18,0

18,1

17,8

17,4

16,9

15,6

23

14,4

14,9

16,3

17,4

18,3

18,1

17,8

17,9

17,6

17,2

16,7

15,3

24

14,1

14,5

15,8

17,1

18,1

17,9

17,7

17,7

17,5

17,0

16,5

15,2

Trạm Phước Long

1

22,7

23,2

24,5

25,2

25,5

24,7

24,2

24,4

24,1

24,0

24,0

23,2

2

22,2

22,6

24,0

24,9

25,3

24,6

24,0

24,2

24,0

23,8

23,7

22,8

3

21,8

22,2

23,6

24,7

25,1

24,5

24,0

24,1

23,9

23,7

23,4

22,5

4

21,5

21,8

23,2

24,4

25,0

24,5

23,9

24,1

23,9

23,6

23,3

22,2

5

21,2

21,5

23,0

24,3

25,0

24,4

23,9

24,1

23,8

23,5

23,1

22,0

6

21,0

21,3

22,8

24,3

25,0

24,5

24,0

24,1

23,9

23,5

23,0

21,9

7

21,1

21,5

23,2

24,9

25,8

25,2

24,5

24,7

24,4

24,2

23,7

22,2

8

23,0

23,2

24,9

26,5

27,1

26,5

25,7

25,9

25,6

25,8

25,5

24,1

9

24,9

25,1

26,7

28,1

28,4

27,6

26,9

27,1

26,8

27,2

27,2

25,9

10

26,8

27,1

28,5

29,5

29,7

28,7

28,0

28,2

27,8

28,5

28,7

27,5

11

28,3

28,8

30,0

30,8

30,7

29,6

29,0

29,1

28,7

29,4

29,8

28,8

12

29,5

30,1

31,3

31,8

31,6

30,3

29,6

29,8

29,2

30,0

30,5

29,8

13

30,4

31,2

32,5

32,8

32,2

30,8

30,0

30,1

29,6

30,5

30,9

30,4

14

30,8

31,9

33,1

33,2

32,5

30,8

29,9

30,2

29,6

30,4

31,0

30,6

15

30,9

32,2

33,5

33,4

32,3

30,6

29,6

30,0

29,2

29,9

30,6

30,4

16

30,5

32,0

33,1

32,8

31,7

29,9

29,0

29,4

28,3

29,0

29,7

29,8

17

29,5

31,1

32,1

31,6

30,6

28,9

28,2

28,5

27,3

27,8

28,5

28,6

18

27,9

29,5

30,5

30,0

29,2

27,8

27,2

27,4

26,3

26,7

27,3

27,1

19

26,4

27,8

28,9

28,6

27,7

26,6

26,1

26,4

25,6

25,8

26,3

26,0

20

25,4

26,6

27,6

27,6

26,9

26,0

25,4

25,6

25,0

25,3

25,7

25,2

21

24,7

25,7

26,8

26,9

26,4

25,5

24,9

25,1

24,7

24,9

25,3

24,6

22

24,2

25,1

26,2

26,4

26,1

25,2

24,6

24,8

24,5

24,6

24,9

24,1

23

23,6

24,4

25,5

26,0

25,8

25,0

24,4

24,6

24,3

24,4

24,6

23,8

24

23,1

23,8

25,0

25,6

25,7

24,8

24,2

24,5

24,2

24,2

24,2

23,4

Trạm Tây Ninh

1

24,0

24,2

25,6

26,6

26,7

26,0

25,5

25,7

25,5

25,2

25,3

24,3

2

23,5

23,8

25,2

26,3

26,5

25,8

25,4

25,6

25,3

25,0

25,0

23,9

3

23,1

23,4

25,0

26,1

26,4

25,7

25,3

25,5

25,2

24,9

24,7

23,6

4

22,8

23,1

24,7

26,0

26,2

25,7

25,2

25,4

25,2

24,8

24,6

23,3

5

22,5

22,9

24,5

25,8

26,1

25,6

25,2

25,4

25,2

24,8

24,4

23,0

6

22,4

22,8

24,4

25,8

26,2

25,7

25,2

25,4

25,2

24,8

24,4

22,9

7

22,3

22,9

24,7

26,4

26,9

26,4

25,8

25,9

25,7

25,3

24,8

23,0

8

23,8

24,4

26,4

28,1

28,5

27,8

27,2

27,4

27,0

26,8

26,4

24,7

9

25,5

26,2

28,2

29,6

29,9

29,1

28,4

28,6

28,1

28,1

28,0

26,5

10

27,3

28,0

29,7

31,0

31,1

30,3

29,6

29,8

29,2

29,2

29,3

28,1

11

28,8

29,5

31,1

32,2

32,0

31,2

30,5

30,7

29,9

30,1

30,3

29,4

12

30,0

30,8

32,2

33,1

32,8

31,7

31,1

31,2

30,5

30,6

31,0

30,4

13

30,8

31,8

33,0

33,8

33,2

32,0

31,3

31,5

30,7

30,9

31,6

31,1

14

31,4

32,4

33,6

34,2

33,3

31,9

31,2

31,6

30,7

30,9

31,7

31,4

15

31,6

32,8

34,0

34,3

33,0

31,7

31,0

31,3

30,5

30,7

31,6

31,5

16

31,3

32,7

33,9

33,8

32,3

31,1

30,4

30,6

29,8

30,1

31,0

31,1

17

30,6

32,0

33,1

32,9

31,2

30,0

29,4

29,8

28,9

29,2

30,0

30,2

18

29,2

30,5

31,5

31,5

29,9

28,7

28,3

28,6

27,9

27,9

28,6

28,6

19

27,7

28,8

29,8

30,0

28,9

27,6

27,2

27,5

27,0

27,0

27,5

27,3

20

26,7

27,5

28,7

28,9

28,2

27,1

26,6

26,9

26,5

26,4

26,8

26,5

21

26,0

26,6

27,8

28,2

27,8

26,7

26,2

26,5

26,1

26,0

26,4

26,0

22

25,5

25,9

27,0

27,7

27,5

26,4

26,0

26,2

25,9

25,7

26,1

25,5

23

24,9

25,3

26,5

27,3

27,2

26,2

25,8

26,0

25,7

25,5

25,8

25,1

24

24,5

24,7

26,1

26,9

26,9

26,1

25,7

25,9

25,6

25,3

25,5

24,7

Trạm Vũng Tàu

1

25,1

25,4

26,7

28,0

28,3

27,6

26,9

27,1

26,8

26,7

26,7

25,8

2

24,8

25,2

26,6

27,9

28,1

27,5

26,8

27,0

26,7

26,5

26,5

25,6

3

24,6

25,1

26,5

27,8

28,0

27,4

26,8

26,9

26,6

26,4

26,4

25,4

4

24,5

24,9

26,4

27,8

27,9

27,3

26,8

26,9

26,6

26,3

26,2

25,2

5

24,3

24,8

26,4

27,7

27,8

27,3

26,8

26,9

26,6

26,2

26,1

25,1

6

24,2

24,7

26,4

27,8

27,9

27,4

26,8

26,9

26,6

26,2

26,1

25,0

7

24,3

24,8

26,7

28,3

28,5

27,9

27,3

27,3

27,1

26,6

26,4

25,1

8

25,5

26,2

28,0

29,5

29,4

28,7

28,1

28,2

27,9

27,8

27,8

26,5

9

26,8

27,4

29,0

30,2

30,1

29,3

28,7

28,9

28,6

28,7

28,8

27,6

10

27,8

28,4

29,7

30,8

30,8

30,0

29,4

29,6

29,3

29,5

29,7

28,6

11

28,3

28,9

30,0

31,1

31,2

30,5

30,0

30,2

29,9

30,0

30,2

29,1

12

28,7

29,1

30,2

31,4

31,6

30,9

30,4

30,7

30,4

30,3

30,4

29,4

13

28,8

29,2

30,2

31,5

31,7

31,1

30,6

30,9

30,6

30,3

30,5

29,5

14

28,7

29,0

30,1

31,4

31,6

31,0

30,5

30,8

30,4

30,1

30,3

29,4

15

28,4

28,7

29,8

31,1

31,2

30,6

30,2

30,4

30,0

29,8

30,0

29,1

16

27,9

28,3

29,4

30,7

30,6

30,0

29,6

29,8

29,5

29,3

29,5

28,6

17

27,2

27,5

28,7

30,0

30,0

29,4

28,9

29,2

28,8

28,7

28,8

28,0

18

26,5

26,8

27,9

29,1

29,4

28,8

28,4

28,5

28,2

28,1

28,2

27,4

19

26,1

26,3

27,4

28,7

29,1

28,4

27,9

28,1

27,9

27,8

27,9

27,1

20

25,9

26,0

27,2

28,5

28,9

28,2

27,6

27,9

27,6

27,6

27,7

26,8

21

25,8

25,9

27,1

28,4

28,8

28,1

27,4

27,7

27,5

27,4

27,6

26,7

22

25,6

25,8

27,1

28,3

28,7

27,9

27,3

27,5

27,3

27,3

27,4

26,5

23

25,4

25,6

26,9

28,2

28,5

27,8

27,2

27,4

27,1

27,1

27,2

26,3

24

25,3

25,5

26,8

28,1

28,4

27,7

27,0

27,2

26,9

26,9

26,9

26,0

Trạm Mộc Hóa

1

24,2

24,1

25,4

26,6

27,1

26,3

25,9

26,4

26,7

26,7

26,6

25,2

2

23,8

23,9

25,2

26,4

27,0

26,2

25,7

26,3

26,6

26,6

26,4

24,9

3

23,6

23,6

25,0

26,3

26,9

26,1

25,7

26,2

26,5

26,5

26,2

24,6

4

23,3

23,5

24,8

26,2

26,8

26,0

25,6

26,1

26,4

26,5

26,1

24,4

5

23,1

23,3

24,7

26,1

26,8

26,0

25,6

26,0

26,4

26,4

26,0

24,1

6

22,9

23,2

24,6

26,1

26,8

26,0

25,6

26,0

26,3

26,4

25,9

24,0

7

22,9

23,2

24,8

26,6

27,4

26,7

26,0

26,5

26,7

26,8

26,1

24,0

8

24,0

24,6

26,5

28,4

28,9

28,0

27,4

27,8

27,7

27,8

27,2

25,2

9

25,4

26,2

28,2

29,9

30,1

29,2

28,6

29,0

28,6

28,6

28,2

26,4

10

26,8

27,8

29,7

31,2

31,2

30,3

29,7

30,0

29,5

29,3

29,2

27,6

11

27,9

29,0

31,0

32,4

32,1

31,1

30,5

30,9

30,1

29,9

29,9

28,6

12

28,9

30,0

32,0

33,2

32,7

31,5

31,0

31,4

30,6

30,3

30,4

29,4

13

29,6

30,8

32,8

33,7

33,0

31,6

31,2

31,6

30,8

30,6

30,9

30,0

14

30,0

31,4

33,2

33,8

33,0

31,4

31,0

31,5

30,8

30,8

31,2

30,3

15

30,3

31,7

33,3

33,6

32,7

31,1

30,7

31,2

30,7

30,7

31,3

30,6

16

30,2

31,5

32,9

33,1

31,9

30,6

30,0

30,5

30,2

30,2

31,0

30,4

17

29,6

30,7

32,0

32,1

30,9

29,7

29,1

29,8

29,4

29,5

30,1

29,7

18

28,3

29,2

30,4

30,8

29,8

28,7

28,0

28,8

28,5

28,7

29,1

28,6

19

27,2

27,7

28,9

29,5

28,9

27,8

27,2

27,9

27,9

28,1

28,3

27,8

20

26,4

26,7

27,9

28,8

28,4

27,3

26,8

27,4

27,5

27,7

27,7

27,2

21

25,8

25,8

27,0

28,1

28,0

26,9

26,5

27,1

27,2

27,4

27,4

26,7

22

25,2

25,2

26,4

27,6

27,7

26,7

26,3

26,9

27,0

27,1

27,1

26,3

23

24,8

24,7

26,0

27,2

27,5

26,5

26,1

26,7

26,9

27,0

26,9

25,9

24

24,5

24,4

25,7

26,9

27,3

26,4

25,9

26,6

26,8

26,8

26,7

25,5

Trạm Mỹ Tho

1

24,0

24,3

25,6

26,5

26,9

26,1

25,7

25,7

25,5

25,3

25,5

24,8

2

23,7

24,1

25,3

26,3

26,7

25,9

25,5

25,6

25,4

25,2

25,3

24,5

3

23,5

23,8

25,2

26,2

26,6

25,9

25,4

25,5

25,3

25,1

25,1

24,2

4

23,3

23,6

25,0

26,0

26,5

25,8

25,4

25,4

25,2

25,0

25,0

24,0

5

23,1

23,5

24,9

25,9

26,4

25,8

25,4

25,4

25,2

24,9

24,8

23,8

6

22,9

23,3

24,7

25,9

26,4

25,8

25,4

25,4

25,3

24,9

24,8

23,6

7

22,9

23,3

25,0

26,5

27,2

26,6

26,0

26,0

25,8

25,4

25,2

23,7

8

24,1

24,8

26,7

28,3

28,7

28,0

27,4

27,4

27,1

26,9

26,7

25,0

9

25,6

26,5

28,4

29,8

30,1

29,3

28,6

28,8

28,4

28,2

28,1

26,5

10

27,0

28,0

29,7

31,0

31,1

30,3

29,7

29,9

29,4

29,3

29,3

27,8

11

28,1

29,0

30,7

31,9

31,9

30,9

30,3

30,6

30,1

30,0

30,1

28,8

12

28,9

29,9

31,5

32,6

32,4

31,1

30,7

31,0

30,3

30,3

30,7

29,6

13

29,5

30,5

31,9

33,0

32,7

31,3

30,8

31,0

30,4

30,4

31,1

30,1

14

29,7

30,7

32,1

32,9

32,5

30,9

30,5

30,7

30,4

30,2

31,1

30,2

15

29,7

30,6

31,9

32,7

31,9

30,4

30,1

30,3

29,9

29,8

30,7

30,0

16

29,3

30,1

31,2

32,0

31,0

29,7

29,5

29,8

29,2

29,2

30,0

29,4

17

28,4

29,0

30,2

31,0

30,1

29,1

28,7

28,9

28,3

28,4

29,1

28,6

18

27,0

27,5

28,7

29,7

29,2

28,4

27,9

28,0

27,5

27,5

28,0

27,5

19

26,1

26,4

27,6

28,7

28,5

27,6

27,2

27,3

27,0

26,9

27,3

26,7

20

25,4

25,7

26,9

28,1

28,0

27,2

26,7

26,8

26,5

26,5

26,8

26,2

21

25,0

25,3

26,5

27,6

27,7

26,8

26,4

26,5

26,2

26,2

26,5

25,8

22

24,7

25,0

26,2

27,3

27,5

26,6

26,1

26,2

26,0

25,9

26,2

25,5

23

24,5

24,7

26,0

27,0

27,3

26,4

26,0

26,0

25,8

25,7

26,0

25,2

24

24,2

24,5

25,8

26,8

27,0

26,2

25,8

25,8

25,6

25,5

25,7

25,0

Trạm Cao Lãnh

1

23,8

23,9

25,4

26,5

26,9

26,5

26,2

26,4

26,3

26,3

26,2

24,9

2

23,5

23,6

25,1

26,3

26,7

26,3

26,1

26,3

26,1

26,2

26,0

24,6

3

23,2

23,4

24,9

26,1

26,6

26,2

26,0

26,1

26,0

26,1

25,9

24,4

4

23,0

23,2

24,8

26,0

26,5

26,1

25,9

26,1

26,0

26,1

25,8

24,2

5

22,9

23,1

24,6

25,9

26,5

26,1

25,8

26,0

25,9

26,0

25,8

24,0

6

22,7

23,0

24,6

25,9

26,5

26,1

25,8

26,0

25,9

26,1

25,7

23,9

7

22,7

23,1

24,8

26,6

27,2

26,8

26,3

26,5

26,4

26,6

26,1

24,0

8

23,9

24,5

26,5

28,3

28,8

28,3

27,6

27,8

27,6

27,6

27,2

25,0

9

25,3

26,0

27,9

29,5

30,0

29,4

28,7

28,9

28,5

28,4

28,0

26,0

10

26,5

27,3

29,1

30,6

30,9

30,2

29,6

29,8

29,3

29,1

28,7

27,0

11

27,5

28,4

30,1

31,4

31,5

30,8

30,2

30,4

29,8

29,6

29,3

27,8

12

28,3

29,3

31,0

32,2

32,0

31,1

30,5

30,8

30,1

29,9

29,7

28,5

13

28,9

30,0

31,7

32,6

32,1

31,2

30,7

30,8

30,2

30,0

30,1

29,0

14

29,3

30,4

32,1

32,7

32,1

31,0

30,5

30,8

30,2

30,0

30,2

29,4

15

29,4

30,7

32,2

32,7

31,7

30,7

30,2

30,5

29,9

29,9

30,2

29,5

16

29,3

30,5

31,9

32,3

31,0

30,3

29,6

30,0

29,4

29,5

29,9

29,3

17

28,7

30,0

31,2

31,5

30,3

29,5

28,9

29,3

28,7

28,9

29,3

28,7

18

27,7

28,8

30,0

30,3

29,4

28,7

28,1

28,4

27,8

28,1

28,4

27,8

19

26,5

27,3

28,7

29,2

28,6

28,0

27,5

27,7

27,3

27,6

27,7

27,0

20

25,7

26,3

27,7

28,4

28,1

27,5

27,1

27,3

26,9

27,2

27,3

26,4

21

25,1

25,5

27,0

27,9

27,8

27,2

26,9

27,0

26,7

26,9

26,9

26,0

22

24,6

24,9

26,4

27,4

27,5

27,0

26,7

26,9

26,6

26,7

26,7

25,6

23

24,3

24,5

26,0

27,1

27,3

26,8

26,5

26,7

26,5

26,6

26,5

25,3

24

24,0

24,2

25,7

26,8

27,1

26,6

26,3

26,6

26,4

26,4

26,3

25,1

Trạm Càng Long

1

23,5

23,8

25,0

26,0

26,2

25,7

25,5

25,5

25,3

25,3

25,4

24,5

2

23,3

23,6

24,9

25,8

26,1

25,6

25,4

25,4

25,2

25,2

25,3

24,3

3

23,2

23,5

24,7

25,7

26,0

25,5

25,3

25,4

25,2

25,1

25,2

24,1

4

23,1

23,3

24,6

25,6

26,0

25,5

25,3

25,3

25,1

25,1

25,1

24,0

5

23,0

23,2

24,6

25,6

25,9

25,4

25,2

25,3

25,1

25,0

25,1

23,9

6

22,9

23,2

24,5

25,6

26,0

25,5

25,2

25,3

25,2

25,1

25,1

23,9

7

23,0

23,3

24,8

26,2

26,7

26,2

25,8

25,8

25,6

25,6

25,5

24,0

8

24,2

24,9

26,8

28,3

28,5

27,8

27,2

27,3

26,9

27,0

27,0

25,3

9

25,8

26,9

28,6

29,9

29,9

29,1

28,4

28,6

28,2

28,3

28,5

26,8

10

27,3

28,5

30,1

31,1

31,0

30,2

29,4

29,6

29,2

29,3

29,6

28,1

11

28,4

29,6

31,0

32,1

31,6

30,6

30,1

30,4

29,9

30,1

30,3

29,0

12

29,1

30,3

31,8

32,7

31,9

30,8

30,3

30,7

30,2

30,5

30,8

29,7

13

29,7

30,8

32,3

33,2

32,0

30,8

30,4

30,8

30,2

30,6

31,1

30,1

14

29,7

30,9

32,3

33,1

31,8

30,4

30,2

30,6

30,0

30,3

30,9

30,1

15

29,6

30,7

32,0

32,7

31,2

30,1

29,9

30,3

29,5

29,8

30,4

29,9

16

29,0

30,1

31,4

32,0

30,5

29,5

29,3

29,5

28,8

29,0

29,8

29,3

17

28,1

28,9

30,3

31,0

29,6

28,9

28,4

28,7

28,1

28,1

28,7

28,3

18

26,7

27,4

28,6

29,6

28,7

28,0

27,6

27,8

27,2

27,2

27,7

27,1

19

25,6

26,1

27,4

28,5

27,9

27,3

26,9

27,1

26,6

26,6

27,0

26,3

20

24,9

25,2

26,7

27,8

27,4

26,8

26,5

26,5

26,1

26,2

26,6

25,7

21

24,4

24,8

26,2

27,3

27,1

26,5

26,1

26,2

25,9

25,9

26,2

25,3

22

24,1

24,4

25,8

26,9

26,8

26,2

25,9

26,0

25,7

25,7

26,0

25,1

23

23,8

24,2

25,5

26,5

26,6

26,0

25,7

25,8

25,5

25,5

25,7

24,8

24

23,6

24,0

25,3

26,2

26,4

25,8

25,6

25,6

25,4

25,4

25,6

24,6

Trạm Cần Thơ

1

24,2

24,4

25,6

26,8

27,0

26,3

26,0

26,1

25,9

25,9

26,0

25,1

2

24,0

24,2

25,4

26,6

26,9

26,2

25,9

26,0

25,8

25,8

25,9

24,9

3

23,8

24,0

25,3

26,5

26,8

26,1

25,8

25,9

25,8

25,8

25,8

24,7

4

23,6

23,9

25,2

26,4

26,7

26,0

25,7

25,8

25,7

25,7

25,7

24,5

5

23,5

23,8

25,1

26,4

26,7

26,0

25,7

25,8

25,7

25,7

25,7

24,4

6

23,4

23,7

25,1

26,4

26,8

26,1

25,7

25,8

25,7

25,8

25,7

24,3

7

23,4

23,8

25,3

26,9

27,4

26,7

26,1

26,2

26,0

26,2

26,1

24,4

8

24,5

25,2

26,9

28,6

29,0

28,3

27,6

27,8

27,4

27,6

27,4

25,5

9

25,8

26,5

28,3

29,8

30,1

29,4

28,6

28,9

28,4

28,6

28,4

26,6

10

27,1

27,9

29,6

30,9

31,0

30,2

29,6

29,8

29,2

29,4

29,4

27,7

11

28,1

29,1

30,7

31,8

31,5

30,6

30,0

30,2

29,7

30,0

30,0

28,5

12

28,8

30,0

31,5

32,4

31,8

30,7

30,2

30,5

30,0

30,3

30,5

29,3

13

29,4

30,7

32,2

32,9

31,9

30,8

30,4

30,6

30,0

30,4

30,8

29,7

14

29,6

30,9

32,4

33,0

31,7

30,6

30,2

30,5

29,9

30,2

30,7

29,8

15

29,5

30,9

32,4

32,8

31,1

30,3

29,9

30,2

29,6

29,8

30,4

29,7

16

29,3

30,6

32,0

32,1

30,4

29,8

29,4

29,7

29,1

29,2

29,9

29,3

17

28,7

29,9

31,2

31,3

29,8

29,2

28,7

28,9

28,4

28,4

29,0

28,6

18

27,5

28,5

29,8

30,1

29,0

28,4

28,0

28,0

27,6

27,6

28,1

27,6

19

26,5

27,2

28,4

29,1

28,3

27,7

27,3

27,3

27,0

27,1

27,5

26,8

20

25,8

26,3

27,5

28,4

27,9

27,2

26,9

26,9

26,7

26,7

27,1

26,4

21

25,3

25,7

26,8

27,9

27,6

26,9

26,6

26,6

26,5

26,5

26,8

26,0

22

24,9

25,2

26,4

27,5

27,4

26,7

26,4

26,5

26,3

26,3

26,6

25,7

23

24,6

24,9

26,1

27,3

27,2

26,6

26,3

26,3

26,2

26,2

26,4

25,5

24

24,4

24,7

25,9

27,0

27,1

26,4

26,1

26,2

26,0

26,1

26,2

25,2

Trạm Sóc Trăng

1

24,0

24,2

25,4

26,5

26,9

26,4

26,0

25,9

25,8

25,9

25,8

24,9

2

23,8

24,0

25,2

26,3

26,8

26,3

25,9

25,8

25,6

25,8

25,7

24,7

3

23,6

23,8

25,1

26,2

26,6

26,2

25,8

25,7

25,5

25,7

25,5

24,6

4

23,5

23,7

24,9

26,1

26,6

26,1

25,7

25,6

25,4

25,6

25,5

24,4

5

23,4

23,6

24,9

26,0

26,5

26,1

25,6

25,6

25,4

25,5

25,4

24,3

6

23,3

23,6

24,8

26,0

26,5

26,1

25,6

25,6

25,4

25,5

25,4

24,3

7

23,4

23,7

25,2

26,7

27,2

26,7

26,1

26,0

25,8

26,0

25,8

24,4

8

24,9

25,5

27,3

28,9

29,1

28,2

27,5

27,6

27,2

27,5

27,3

25,9

9

26,4

27,1

28,9

30,2

30,2

29,2

28,5

28,8

28,3

28,5

28,5

27,1

10

27,6

28,5

30,2

31,4

31,1

30,0

29,3

29,6

29,1

29,4

29,4

28,1

11

28,5

29,5

31,1

32,2

31,6

30,4

29,9

30,1

29,6

30,0

29,9

28,9

12

29,1

30,1

31,6

32,7

31,8

30,5

30,0

30,4

29,9

30,3

30,2

29,4

13

29,4

30,4

31,9

32,9

31,8

30,4

30,0

30,3

29,9

30,1

30,3

29,7

14

29,5

30,5

31,9

32,6

31,4

30,1

29,7

30,0

29,4

29,9

30,1

29,7

15

29,3

30,3

31,6

32,2

30,7

29,7

29,3

29,5

29,0

29,4

29,8

29,4

16

28,8

29,7

31,0

31,7

30,0

29,2

28,9

28,9

28,4

28,8

29,4

28,9

17

27,9

28,8

30,0

30,8

29,4

28,7

28,3

28,3

27,8

28,2

28,7

28,1

18

26,7

27,3

28,6

29,6

28,8

28,1

27,6

27,6

27,2

27,4

27,8

27,1

19

25,8

26,2

27,4

28,6

28,2

27,6

27,1

27,0

26,7

27,0

27,2

26,4

20

25,2

25,5

26,8

28,0

27,9

27,2

26,7

26,7

26,4

26,7

26,9

26,0

21

24,8

25,1

26,4

27,6

27,6

27,0

26,5

26,4

26,2

26,5

26,6

25,7

22

24,6

24,8

26,1

27,3

27,4

26,8

26,3

26,3

26,1

26,4

26,4

25,5

23

24,4

24,6

25,8

27,1

27,2

26,7

26,2

26,2

26,0

26,2

26,2

25,3

24

24,2

24,4

25,6

26,8

27,1

26,5

26,1

26,0

25,9

26,0

26,0

25,1

Trạm Rạch Gía

1

24,3

24,6

25,9

27,5

28,4

28,0

27,6

27,6

27,2

26,9

26,4

25,3

2

24,1

24,3

25,6

27,3

28,2

28,0

27,4

27,5

27,1

26,7

26,2

25,0

3

23,8

24,1

25,4

27,1

28,1

27,8

27,3

27,5

27,0

26,6

26,1

24,8

4

23,6

23,9

25,3

26,9

27,9

27,7

27,3

27,4

26,9

26,5

26,0

24,6

5

23,5

23,7

25,1

26,8

27,8

27,7

27,2

27,3

26,9

26,5

26,0

24,5

6

23,3

23,6

25,0

26,8

27,7

27,7

27,1

27,2

26,9

26,5

26,0

24,4

7

23,3

23,6

25,2

27,2

28,2

28,0

27,4

27,5

27,2

26,9

26,3

24,4

8

24,3

24,7

26,6

28,5

29,1

28,6

28,0

28,2

27,8

27,8

27,4

25,5

9

25,5

26,1

28,0

29,6

29,9

29,1

28,4

28,7

28,3

28,6

28,3

26,5

10

26,6

27,4

29,2

30,5

30,5

29,5

28,9

29,1

28,8

29,1

29,0

27,4

11

27,4

28,3

30,2

31,2

30,9

29,8

29,1

29,4

29,1

29,5

29,5

28,1

12

28,0

29,1

30,9

31,7

31,2

30,0

29,3

29,5

29,2

29,7

30,0

28,7

13

28,6

29,8

31,5

32,1

31,3

30,0

29,4

29,6

29,3

29,9

30,3

29,2

14

28,8

30,1

31,7

32,1

31,0

30,1

29,4

29,6

29,2

29,8

30,3

29,4

15

28,9

30,2

31,6

31,9

30,7

29,9

29,3

29,5

29,0

29,5

30,1

29,3

16

28,8

29,9

31,2

31,4

30,5

29,7

29,0

29,2

28,8

29,1

29,6

29,1

17

28,3

29,5

30,5

30,7

30,0

29,3

28,7

28,8

28,4

28,6

28,9

28,6

18

27,5

28,6

29,6

29,9

29,5

28,9

28,4

28,4

28,0

28,0

28,1

27,8

19

26,8

27,7

28,8

29,3

29,2

28,6

28,2

28,1

27,8

27,7

27,7

27,2

20

26,2

27,0

28,2

29,0

29,0

28,5

28,1

28,0

27,6

27,5

27,3

26,8

21

25,8

26,4

27,7

28,7

28,9

28,4

28,0

27,9

27,6

27,3

27,1

26,3

22

25,3

25,8

27,1

28,4

28,8

28,3

27,9

27,9

27,5

27,2

26,9

26,0

23

24,9

25,3

26,7

28,1

28,7

28,2

27,8

27,8

27,4

27,1

26,7

25,7

24

24,6

24,9

26,3

27,8

28,5

28,1

27,7

27,7

27,3

27,0

26,5

25,5

Trạm Phú Quốc

1

24,9

25,2

26,4

27,2

27,9

27,8

27,2

27,4

26,9

26,1

26,3

25,6

2

24,7

25,0

26,2

27,0

27,8

27,6

27,1

27,3

26,9

26,0

26,2

25,4

3

24,6

24,9

26,1

26,9

27,6

27,6

27,1

27,2

26,8

25,9

26,1

25,3

4

24,5

24,8

26,0

26,8

27,5

27,6

27,0

27,1

26,7

25,8

26,0

25,3

5

24,5

24,8

26,0

26,7

27,5

27,6

26,9

27,2

26,7

25,8

26,0

25,3

6

24,5

24,8

26,0

26,6

27,5

27,6

26,9

27,1

26,7

25,8

26,0

25,3

7

24,7

24,9

26,1

27,1

28,0

27,9

27,1

27,3

26,8

26,1

26,2

25,4

8

25,7

25,9

27,5

28,6

29,0

28,6

27,8

27,9

27,4

27,2

27,5

26,5

9

26,9

27,4

28,8

29,7

29,7

29,1

28,2

28,3

27,9

28,1

28,6

27,6

10

27,9

28,5

29,7

30,5

30,3

29,4

28,5

28,7

28,3

28,7

29,3

28,4

11

28,6

29,2

30,3

30,9

30,7

29,6

28,9

28,9

28,5

29,0

29,9

29,0

12

29,1

29,7

30,7

31,2

30,9

29,8

29,1

29,2

28,6

29,3

30,3

29,4

13

29,6

30,2

31,0

31,5

31,1

29,9

29,2

29,3

28,8

29,6

30,5

29,9

14

29,9

30,5

31,2

31,6

31,1

29,9

29,2

29,4

28,8

29,6

30,7

30,1

15

30,0

30,5

31,2

31,5

31,0

29,9

29,1

29,3

28,9

29,6

30,7

30,2

16

29,8

30,4

31,0

31,2

30,8

29,8

29,1

29,2

28,7

29,4

30,4

30,0

17

29,3

29,8

30,5

30,8

30,5

29,6

28,8

28,9

28,4

29,0

29,8

29,5

18

28,3

28,8

29,7

30,0

29,9

29,1

28,5

28,6

28,1

28,3

28,9

28,5

19

27,5

27,9

29,0

29,4

29,4

28,7

28,2

28,3

27,8

27,8

28,2

27,8

20

26,9

27,4

28,5

29,0

29,2

28,6

28,1

28,1

27,7

27,4

27,6

27,1

21

26,3

26,8

28,1

28,6

28,9

28,4

27,9

27,9

27,5

27,1

27,2

26,6

22

25,8

26,1

27,5

28,2

28,6

28,2

27,7

27,7

27,3

26,7

26,9

26,2

23

25,4

25,7

27,0

27,8

28,4

28,0

27,6

27,6

27,1

26,5

26,7

25,9

24

25,1

25,4

26,7

27,4

28,2

27,9

27,4

27,5

27,0

26,3

26,5

25,7

Trạm Cà Mau

1

25,0

25,3

26,5

27,6

27,7

27,0

26,7

26,7

26,4

26,4

26,3

25,6

2

24,8

25,1

26,3

27,4

27,5

26,9

26,6

26,5

26,3

26,2

26,2

25,4

3

24,6

25,0

26,1

27,2

27,4

26,9

26,5

26,4

26,2

26,1

26,1

25,3

4

24,5

24,8

26,0

27,1

27,3

26,8

26,4

26,3

26,1

26,1

26,0

25,1

5

24,4

24,8

25,9

27,0

27,3

26,8

26,4

26,3

26,1

26,1

26,0

25,0

6

24,3

24,7

25,9

27,0

27,3

26,8

26,3

26,3

26,1

26,1

26,0

25,0

7

24,4

24,8

26,0

27,5

27,9

27,3

26,7

26,6

26,3

26,4

26,2

25,1

8

25,4

26,0

27,4

29,1

29,3

28,6

27,9

28,0

27,6

27,7

27,5

26,1

9

26,5

27,2

28,7

30,2

30,2

29,5

28,8

28,9

28,5

28,7

28,4

27,1

10

27,5

28,3

29,8

31,2

31,0

30,1

29,4

29,6

29,1

29,3

29,2

28,0

11

28,3

29,2

30,6

31,9

31,6

30,5

29,8

30,1

29,5

29,8

29,7

28,7

12

28,9

29,8

31,2

32,4

31,8

30,7

30,0

30,4

29,8

29,9

30,0

29,2

13

29,4

30,2

31,6

32,7

31,8

30,7

30,1

30,5

29,7

29,9

30,0

29,5

14

29,5

30,4

31,7

32,5

31,7

30,6

30,0

30,3

29,5

29,6

29,9

29,5

15

29,4

30,2

31,6

32,1

31,1

30,2

29,7

29,9

29,2

29,2

29,6

29,3

16

29,0

29,8

31,1

31,6

30,6

29,7

29,3

29,5

28,8

28,9

29,2

28,9

17

28,3

29,0

30,3

30,8

30,0

29,2

28,8

28,9

28,3

28,3

28,6

28,3

18

27,3

27,9

29,0

29,8

29,3

28,6

28,1

28,3

27,7

27,7

27,9

27,6

19

26,5

26,9

28,0

29,0

28,8

28,1

27,6

27,7

27,3

27,3

27,5

27,0

20

26,1

26,4

27,6

28,6

28,5

27,8

27,3

27,4

27,1

27,1

27,2

26,7

21

25,8

26,1

27,3

28,3

28,3

27,6

27,1

27,2

26,9

26,9

27,0

26,4

22

25,6

25,9

27,0

28,1

28,1

27,4

27,0

27,1

26,7

26,7

26,9

26,2

23

25,3

25,6

26,8

27,9

27,9

27,3

26,9

27,0

26,6

26,6

26,7

26,0

24

25,1

25,5

26,7

27,8

27,8

27,1

26,8

26,8

26,5

26,5

26,5

25,8

                 

Bảng A.9 – Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (g/m3)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

15,9

16,5

18,9

22,8

26,8

29,5

29,6

29,3

27,5

24,5

20,1

16,5

23,2

2. Sìn Hồ

10,5

10,9

12,5

15,6

18,7

20,6

20,8

20,5

18,8

16,4

13,2

10,7

15,8

3. Tam Đường

12,3

12,6

14,6

18,2

22,0

24,5

24,7

24,3

22,4

19,6

15,5

12,4

18,6

4. Than Uyên

13,3

14,1

16,9

21,1

24,7

27,0

27,4

26,9

24,5

21,2

16,9

13,8

20,7

5. Lai Châu

15,7

16,2

19,0

23,4

27,2

29,8

30,1

30,0

28,1

24,7

20,0

16,4

23,4

6. Tuần Giáo

13,8

14,5

17,0

21,3

24,8

27,1

27,4

27,1

25,2

21,9

17,6

14,3

21,0

7. Pha Đin

11,8

12,0

13,8

17,2

20,0

22,0

22,2

22,0

20,1

17,9

14,5

11,9

17,1

8. Điện Biên

15,4

16,3

19,3

23,4

26,4

28,3

28,6

28,4

26,8

23,2

18,6

15,3

22,5

9. Quỳnh Nhai

16,0

17,0

20,4

25,0

28,7

31,2

31,4

31,1

29,2

25,3

20,3

16,6

24,3

10. Sông Mã

15,0

16,0

18,4

22,6

26,5

29,2

29,4

28,9

27,0

23,4

18,8

15,4

22,6

11. Cò Nòi

13,0

13,6

16,3

20,2

23,6

26,2

26,6

26,2

23,8

20,4

16,1

13,0

19,9

12. Yên Châu

14,2

15,2

18,3

22,7

26,2

28,7

29,2

29,0

26,8

23,0

18,3

14,8

22,2

13. Bắc Yên

13,6

14,1

17,0

21,1

24,1

26,1

26,6

26,4

24,2

20,8

16,6

13,5

20,4

14. Phù Yên

15,1

16,2

19,6

24,3

27,8

29,7

30,1

30,1

28,0

24,0

19,4

15,8

23,3

15. Mộc Châu

12,6

13,5

16,0

19,7

22,2

23,9

24,2

24,0

22,2

19,1

15,5

12,9

18,8

16. Sơn La

13,4

13,9

16,5

20,4

23,9

26,3

26,7

26,4

24,4

20,9

16,7

13,6

20,3

17. Kim Bôi

16,1

17,2

20,7

25,7

29,5

31,7

32,0

31,7

29,3

24,8

19,9

16,5

24,6

18. Mai Châu

15,5

16,5

20,0

24,7

28,0

30,0

30,4

30,2

28,1

23,9

19,5

16,2

23,6

19. Chi Nê

16,3

17,3

21,0

26,0

29,9

32,4

33,0

32,9

30,3

25,5

20,3

16,5

25,1

20. Lạc Sơn

16,3

17,5

21,0

25,7

29,5

31,9

32,3

32,2

29,8

25,3

20,6

16,9

24,9

21. Hoàng Su Phì

13,3

14,3

17,3

21,3

24,7

27,2

28,2

27,5

25,1

21,6

17,3

14,0

21,0

22. Bắc Mê

14,3

15,3

18,6

23,0

27,0

30,0

30,9

30,2

27,3

22,9

18,3

14,8

22,7

23. Bắc Quang

15,8

17,0

20,5

25,1

28,9

31,4

31,9

31,4

29,0

25,2

20,3

16,6

24,4

24. Hà Giang

15,2

16,4

19,8

24,3

28,0

30,8

31,6

31,1

28,7

24,5

19,8

16,0

23,9

25. Phố Ràng

15,8

16,6

20,1

24,7

28,5

31,2

31,8

31,7

29,3

25,3

20,1

16,2

24,3

26. Bắc Hà

11,9

12,8

15,7

19,6

22,8

24,9

25,4

24,9

22,6

19,5

15,8

12,5

19,0

27. Sa Pa

9,8

10,3

12,5

15,6

18,3

20,0

20,3

20,1

18,6

16,2

12,9

10,4

15,4

28. Mù Căng Chải

11,4

12,1

14,3

17,7

21,1

23,4

23,7

23,2

20,9

18,1

14,5

11,6

17,7

29. Văn Chấn

14,9

16,0

19,5

24,2

27,8

29,8

30,3

29,9

27,6

24,2

19,2

15,8

23,3

30. Lục Yên

15,6

16,9

20,4

25,2

29,2

31,6

32,2

31,9

29,5

25,3

20,3

16,6

24,6

31. Yên Bái

15,9

17,1

20,8

25,7

29,5

31,9

32,4

31,9

29,6

25,7

20,7

16,9

24,9

32. Hàm Yên

15,8

17,0

20,6

25,5

29,6

32,2

32,7

32,3

29,7

25,4

20,2

16,5

24,8

33. Tuyên Quang

15,4

16,6

20,4

25,2

29,1

31,6

32,3

31,9

29,6

25,2

20,0

16,2

24,5

34. Chiêm Hóa

15,5

16,8

20,2

24,9

29,1

31,8

32,5

32,0

29,5

25,2

20,1

16,3

24,5

35. Chợ Rã

14,0

15,1

18,6

23,5

27,7

30,5

31,3

30,7

28,0

23,7

18,5

14,8

23,0

36. Ngân Sơn

11,9

13,3

16,6

20,9

24,4

26,9

27,9

27,2

24,2

20,1

15,7

12,6

20,1

37. Bắc Kạn

14,2

15,3

18,8

23,7

27,8

30,4

31,3

30,7

28,0

23,4

18,5

14,8

23,1

38. Định Hoá

14,6

16,0

19,6

24,4

28,5

31,1

31,7

31,3

28,8

24,3

19,1

15,3

23,7

39. Thái Nguyên

14,9

16,3

20,1

25,2

29,3

31,8

32,5

32,1

29,3

24,7

19,5

15,7

24,3

40. Minh Đài

15,9

17,1

20,7

25,5

29,2

31,5

31,9

31,7

29,2

25,0

20,0

16,2

24,5

41. Phú Hộ

16,0

17,2

20,7

25,6

29,5

31,9

32,4

32,1

29,6

25,1

20,1

16,6

24,7

42. Việt Trì

15,9

17,1

20,7

25,8

29,9

32,2

32,9

32,5

30,0

25,7

20,7

16,9

25,0

43. Tam Đảo

12,3

13,4

16,1

20,0

22,9

24,4

25,1

24,6

22,1

18,6

14,9

12,5

18,9

44. Vĩnh Yên

15,6

16,9

20,6

25,4

29,8

32,2

32,8

32,6

30,1

25,6

20,4

16,6

24,9

45. Bảo Lạc

13,6

14,7

17,9

22,5

26,7

29,8

30,8

30,2

27,2

23,0

18,1

14,6

22,4

46. Nguyên Bình

12,2

13,3

16,6

21,0

24,7

27,4

28,3

27,6

24,6

20,5

16,1

12,8

20,4

47. Trùng Khánh

11,3

12,6

15,9

20,2

24,0

26,7

27,8

27,3

24,3

19,8

15,2

12,0

19,7

48. Cao Bằng

12,9

14,0

17,4

22,2

26,2

29,1

30,2

29,6

26,7

22,2

17,4

13,7

21,8

49. Bắc Sơn

12,8

13,9

17,6

22,0

25,9

28,2

29,2

28,7

25,8

21,0

16,4

13,1

21,2

50. Hữu Lũng

14,2

15,7

19,5

24,7

28,8

31,7

32,5

32,2

29,2

24,1

18,7

14,9

23,9

51. Đình Lập

13,1

14,6

18,4

23,1

27,2

30,0

30,6

30,0

27,2

22,0

16,8

13,6

22,2

52. Thất Khê

13,3

14,7

18,5

23,5

27,6

30,4

31,2

30,6

27,8

23,0

18,0

14,1

22,7

53. Lạng Sơn

12,4

13,8

17,5

22,3

26,4

29,0

29,8

29,5

26,8

21,8

16,7

13,2

21,6

54. Lục Ngạn

14,3

15,8

19,6

24,7

28,8

31,5

32,3

32,2

29,4

24,4

19,1

15,4

24,0

55. Sơn Động

14,0

15,5

19,1

23,9

27,8

30,4

31,2

30,9

28,2

23,4

18,2

14,7

23,1

56. Bắc Giang

14,9

16,4

20,3

25,6

29,8

32,2

32,9

32,7

30,0

25,0

19,6

15,9

24,6

57. Hiệp Hòa

15,4

16,9

20,6

25,9

30,1

32,7

33,1

32,9

30,1

25,2

19,7

16,1

24,9

58. Uông Bí

15,5

17,0

20,6

25,5

29,8

32,3

32,9

32,6

29,6

24,6

19,2

15,9

24,6

59. Cô Tô

14,6

15,5

18,8

24,2

30,1

32,8

33,3

32,6

29,9

24,9

19,7

16,0

24,3

60. Bãi Cháy

15,1

16,4

20,0

24,8

29,3

32,0

32,6

32,0

29,1

24,5

19,5

16,0

24,3

61. Cửa Ông

14,6

16,0

19,5

24,4

29,0

31,7

32,4

31,7

28,8

24,1

19,0

15,6

23,9

62. Tiên Yên

14,7

16,2

19,8

24,5

28,9

31,6

32,4

31,3

28,7

24,0

18,9

15,6

23,9

63. Móng Cái

14,1

15,5

19,4

24,7

29,5

32,2

33,0

32,3

29,3

24,4

18,7

15,0

24,0

64. Phù Liễn

15,7

17,1

20,5

25,5

30,2

32,6

33,1

32,8

30,0

24,9

20,0

16,6

24,9

65. Hòn Dấu

16,3

17,3

20,4

25,5

31,0

33,7

34,2

33,5

30,9

26,0

21,1

17,6

25,6

66. Bạch Long Vĩ

16,9

17,5

20,3

25,1

30,7

33,2

33,5

32,9

30,3

26,2

21,4

18,1

25,5

67. Ba Vì

15,8

17,2

20,6

25,7

29,8

32,0

32,4

32,3

29,8

25,2

20,0

16,4

24,8

68. Hà Đông

16,5

17,5

21,2

26,5

30,6

32,6

32,9

33,0

31,1

26,2

20,8

17,2

25,5

69. Sơn Tây

15,8

17,0

20,8

26,0

30,2

32,4

33,0

32,9

30,4

25,8

20,6

16,8

25,2

70. Hà Nội

15,5

16,8

20,5

25,7

29,9

32,2

32,8

32,6

30,1

25,3

20,2

16,5

24,8

71. Chí Linh

14,9

16,4

20,3

25,3

29,4

32,1

32,7

32,6

29,3

24,3

19,0

15,5

24,3

72. Hải Dương

15,8

17,2

21,0

26,1

30,8

33,1

33,8

33,7

31,1

25,9

20,4

16,8

25,5

73. Hưng Yên

16,1

17,4

21,0

26,3

30,7

32,9

33,5

33,5

31,1

26,2

21,1

17,2

25,6

74. Nam Định

16,3

17,7

21,0

26,1

30,7

32,7

33,2

33,2

31,1

26,3

21,2

17,5

25,6

75. Văn Lý

16,8

17,7

20,6

25,8

31,3

33,6

34,0

33,3

30,8

26,5

21,5

17,9

25,8

76. Thái Bình

16,3

17,5

20,8

25,9

30,7

32,8

33,3

33,2

31,0

26,0

20,9

17,2

25,5

77. Hà Nam

16,2

17,4

20,9

26,1

30,5

32,5

32,9

33,2

30,9

25,9

20,9

17,2

25,4

78. Ninh Bình

16,5

17,7

21,1

26,2

30,6

32,6

33,0

33,1

30,8

26,1

21,2

17,5

25,5

79. Nho Quan

16,3

17,8

21,2

26,2

30,2

32,4

32,7

32,8

30,4

25,6

20,7

17,1

25,3

80. Yên Định

16,9

18,1

21,4

26,3

30,5

32,5

32,9

33,0

30,8

26,2

21,1

17,5

25,6

81. Bái Thượng

16,8

18,3

21,4

26,3

30,0

32,1

32,1

32,0

29,9

26,0

21,4

17,5

25,4

82. Như Xuân

17,3

18,3

21,4

26,3

29,8

31,4

31,4

31,9

30,1

25,7

20,8

17,5

25,2

83. Tĩnh Gia

17,6

18,3

21,3

26,2

30,4

32,0

32,2

32,4

30,7

26,4

21,4

18,0

25,6

84. Thanh Hoá

17,0

18,0

21,3

26,2

30,4

32,1

32,4

32,5

30,5

26,1

21,3

17,8

25,5

85. Hồi Xuân

16,7

17,8

21,0

25,6

28,8

30,8

31,0

30,9

29,1

25,3

20,8

17,3

24,6

86. Quỳ Châu

17,4

18,5

21,6

26,0

29,3

31,5

31,5

31,4

29,6

25,9

21,3

18,0

25,2

87. Quỳ Hợp

17,5

18,2

21,2

25,5

28,6

30,6

30,5

30,8

29,3

25,5

20,6

17,3

24,6

88. Tây Hiếu

17,2

18,2

21,5

25,8

29,2

30,9

30,8

31,1

29,5

25,7

21,1

17,7

24,9

89. Quỳnh Lưu

17,5

18,5

21,7

26,6

30,7

32,0

32,1

32,3

30,5

26,3

21,7

18,2

25,7

90. Con Cuông

18,0

19,1

22,3

26,7

29,6

30,9

30,5

31,0

29,8

26,5

22,0

18,5

25,4

91. Đô Lương

18,1

18,9

22,0

26,8

30,0

31,2

31,0

31,4

30,0

26,5

22,0

18,5

25,5

92. Tương Dương

16,8

17,7

20,7

24,9

28,0

29,7

29,7

30,0

28,7

25,5

21,1

17,4

24,2

93. Vinh

18,2

19,1

22,1

26,7

30,0

30,6

30,1

31,0

30,4

27,0

22,3

18,9

25,5

94. Hương Khê

18,3

19,4

22,5

26,7

29,2

30,0

29,4

30,1

29,2

26,1

21,9

18,8

25,1

95. Kỳ Anh

18,8

19,8

22,6

27,0

29,8

30,3

29,8

30,3

30,1

27,2

22,7

19,4

25,6

96. Hà Tĩnh

18,8

19,7

22,6

27,1

30,3

31,0

30,3

31,0

30,4

27,3

22,8

19,4

25,9

97. Tuyên Hoá

18,9

20,0

22,7

26,6

29,0

29,6

28,8

29,5

29,3

26,5

22,3

19,3

25,2

98. Ba Đồn

19,3

20,3

23,1

27,3

30,1

30,4

29,9

30,4

30,2

27,4

23,0

19,8

25,9

99. Đồng Hới

19,3

20,3

23,2

27,0

29,5

29,3

28,7

29,4

29,5

27,2

23,1

19,8

25,5

100. Cồn Cỏ

22,4

22,9

25,1

28,7

31,6

32,3

31,6

31,7

31,5

29,5

26,1

22,9

28,0

101. Đông Hà

20,6

21,5

24,2

27,7

29,3

29,2

28,4

29,0

29,8

28,1

24,3

20,9

26,1

102. Khe Sanh

18,8

19,6

21,8

24,8

26,8

27,6

27,2

27,5

27,0

25,3

22,0

19,2

24,0

103. A Lưới

17,9

19,0

21,2

23,9

25,2

25,1

24,5

24,8

24,8

23,5

21,2

18,4

22,5

104. Nam Đông

20,8

21,7

24,3

27,2

29,0

29,5

29,0

29,3

29,0

27,4

24,7

21,6

26,1

105. Huế

21,0

21,9

24,8

28,1

29,5

29,8

29,1

29,4

29,5

28,1

24,8

21,7

26,5

106. Đà Nẵng

21,8

22,8

25,3

28,4

30,3

30,8

30,5

30,5

29,8

28,3

25,3

22,5

27,2

107. Tam Kỳ

22,4

23,6

25,8

28,5

29,9

30,3

29,7

29,0

29,8

28,4

25,9

22,9

27,2

108. Trà My

21,8

22,9

25,1

27,3

29,1

29,5

29,1

29,2

28,7

27,3

25,0

22,4

26,4

109. Ba Tơ

22,5

23,8

25,8

28,6

30,1

30,2

29,6

29,5

29,4

28,3

26,1

23,2

27,2

110. Quảng Ngãi

22,8

23,7

26,0

28,9

30,8

31,3

30,9

30,9

30,4

29,2

26,4

23,6

27,9

111. Lý Sơn

24,2

25,1

27,3

30,5

33,0

33,4

32,7

32,7

31,9

30,4

27,9

25,2

29,5

112. Hoài Nhơn

22,7

23,9

26,1

29,0

30,9

30,4

29,9

29,7

30,3

28,9

26,5

23,6

27,7

113. Quy Nhơn

23,2

24,6

27,3

30,3

31,9

30,8

30,0

29,5

30,3

29,3

26,9

24,1

28,2

114. Sơn Hoà

22,6

23,2

25,4

28,0

29,6

29,1

28,2

28,5

29,1

28,7

26,4

23,7

26,9

115. Tuy Hoà

23,9

24,9

26,9

29,5

30,2

29,9

29,2

28,9

29,2

29,2

27,4

24,7

27,8

116. Nha Trang

23,4

24,5

26,6

29,2

30,4

30,1

29,5

29,6

29,6

28,8

26,7

24,4

27,7

117. Cam Ranh

22,9

23,8

26,1

28,7

29,8

29,3

28,7

28,8

29,3

28,3

26,1

23,5

27,1

118. Trường Sa

29,4

29,6

30,2

31,1

32,0

31,7

31,3

31,5

31,2

30,8

31,0

30,2

30,8

119. Phan Thiết

23,6

24,6

26,8

29,7

31,0

30,2

29,9

29,9

30,0

29,5

27,4

25,0

28,1

120. Hàm Tân

24,0

24,8

27,1

29,8

31,2

30,7

30,2

30,1

30,0

29,5

27,5

24,9

28,3

121. Phú Quý

25,3

26,6

28,8

31,3

33,3

33,3

32,8

32,7

32,4

31,1

29,1

26,3

30,3

122. Đắk Tô

15,3

16,6

19,1

22,5

24,7

25,5

25,2

24,9

24,1

21,8

19,1

16,2

21,2

123. Kon Tum

16,6

17,6

20,0

23,1

25,2

26,1

25,9

26,0

25,2

23,1

20,3

17,4

22,2

124. Pleiku

16,4

17,1

19,1

21,9

24,3

25,0

24,8

24,6

24,1

22,3

19,6

16,7

21,3

125. An Khê

19,3

20,4

22,2

24,7

26,1

26,2

25,8

26,0

25,9

25,0

22,6

20,2

23,7

126. Ayun Pa

20,8

21,7

23,7

26,6

28,5

28,7

28,3

28,5

28,8

27,8

24,9

21,9

25,9

127. M’Đrắk

20,5

21,3

22,9

25,2

26,4

26,0

25,4

25,3

25,9

25,4

23,7

21,4

24,1

128. Buôn Ma Thuột

19,0

19,7

21,3

23,8

26,0

26,4

26,2

26,2

26,1

25,0

22,5

20,0

23,5

129. Buôn Hồ

17,9

18,3

19,8

22,1

23,9

24,5

24,3

24,4

24,1

23,0

21,1

19,0

21,9

130. Đắk Nông

17,8

18,5

20,7

23,5

25,3

25,5

25,1

25,1

24,9

23,8

21,5

18,9

22,6

131. Liên Khương

16,2

16,4

17,6

20,4

22,4

22,6

22,4

22,4

22,3

21,6

19,6

17,3

20,1

132. Bảo Lộc

18,4

18,9

20,5

23,4

24,4

24,5

24,1

24,2

24,0

23,3

21,6

19,4

22,2

133. Đồng Phú (Đồng Xoài)

21,5

22,3

24,4

27,4

29,5

29,7

29,4

29,5

29,3

28,5

26,0

22,9

26,7

134. Phước Long

21,0

22,0

23,8

26,4

28,3

28,7

28,4

28,6

28,4

27,6

24,7

21,6

25,8

135. Tây Ninh

22,7

24,0

25,8

28,5

30,2

30,1

29,8

29,9

29,9

29,1

26,6

23,5

27,5

136. Vũng Tàu

24,6

25,5

27,4

29,8

31,0

30,9

30,1

30,1

30,2

29,8

28,0

25,6

28,6

137. Côn Đảo

25,4

26,3

28,1

30,2

31,3

30,7

30,1

30,0

30,2

30,2

28,6

26,1

29,0

138. Mộc Hoá

25,4

25,8

27,2

29,4

31,3

31,0

30,5

30,7

31,0

30,4

28,4

25,6

28,9

139. Mỹ Tho

25,4

26,0

27,9

30,2

31,4

31,0

30,3

30,2

30,2

30,1

28,8

26,2

29,0

140. Cao Lãnh

26,2

26,7

28,0

30,2

31,7

31,3

31,0

30,9

31,2

30,8

29,0

26,3

29,4

141. Ba Tri

25,8

26,8

28,5

30,9

31,7

31,1

30,7

30,6

30,8

30,7

29,3

26,8

29,5

142. Càng Long

25,8

26,1

27,9

30,3

31,7

31,2

30,8

30,7

30,9

30,7

29,3

26,8

29,3

143. Châu Đốc

25,6

26,5

27,3

29,3

31,3

30,7

30,3

30,3

30,6

30,2

28,3

25,5

28,8

144. Cần Thơ

26,0

26,4

28,0

30,3

31,6

31,2

30,8

30,8

31,0

30,9

29,4

26,8

29,5

145. Sóc Trăng

24,9

25,6

27,2

29,7

31,4

31,2

30,9

30,8

30,9

30,8

29,3

26,6

29,1

146. Rạch Giá

26,1

26,6

28,2

30,7

32,2

32,4

31,8

31,5

31,3

30,5

28,8

26,0

29,7

147. Phú Quốc

25,3

26,8

28,7

31,2

32,4

32,2

31,8

31,8

31,4

30,5

27,6

24,4

29,5

148. Bạc Liêu

25,6

26,3

28,2

30,7

31,5

31,2

31,2

30,9

31,1

31,0

29,4

26,8

29,5

149. Cà Mau

25,9

26,3

27,7

29,9

31,5

31,4

31,1

31,2

31,1

30,9

29,4

26,8

29,4

Bảng A.10 – Độ ẩm tuyệt đối của không khí trung bình tháng và năm (%)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

84,3

80,9

79,1

79,1

82,2

86,8

87,9

86,6

85,6

85,6

86,1

85,7

84,2

2. Sìn Hồ

84,9

79,7

74,5

77,8

83,4

87,8

89,1

88,7

87,5

87,6

87,8

87,0

84,6

3. Tam Đường

81,2

77,0

73,0

75,9

81,3

87,2

89,0

87,6

86,0

84,3

82,3

81,7

82,2

4. Than Uyên

80,8

79,0

77,5

78,4

80,9

85,2

86,3

85,7

82,5

81,1

81,0

80,3

81,6

5. Lai Châu

80,6

76,4

74,5

76,5

79,9

85,3

87,0

86,0

84,0

83,8

83,8

83,1

81,7

6. Tuần Giáo

82,6

79,5

77,8

79,5

81,8

85,1

86,3

86,8

85,9

84,8

84,6

83,8

83,2

7. Pha Đin

81,4

75,8

71,1

75,5

83,0

89,7

91,4

90,5

86,9

86,0

83,9

81,9

83,2

8. Điện Biên

82,4

80,2

80,2

81,7

82,2

83,9

86,4

87,5

86,3

84,2

83,1

83,1

83,4

9. Quỳnh Nhai

83,2

80,0

79,1

80,0

82,0

85,6

87,0

86,7

86,1

85,4

84,7

83,9

83,6

10. Sông Mã

79,5

76,4

74,3

75,5

78,8

83,8

86,1

86,4

84,7

83,2

81,8

80,9

81,0

11. Cò Nòi

78,4

75,5

72,4

74,0

76,8

82,8

85,5

86,0

83,7

81,3

79,6

78,4

79,6

12. Yên Châu

76,7

74,0

72,1

73,8

76,1

80,8

83,2

84,7

83,7

82,1

79,9

78,0

78,7

13. Bắc Yên

83,1

81,2

79,6

79,1

78,8

82,3

84,7

85,7

84,1

82,2

80,3

79,1

81,7

14. Phù Yên

80,5

79,5

78,8

79,5

78,8

79,5

81,1

83,5

83,6

82,2

80,8

79,8

80,5

15. Mộc Châu

87,4

86,9

84,0

82,9

82,3

84,6

86,3

88,1

87,8

86,4

85,8

85,2

85,6

16. Sơn La

79,0

75,7

72,6

74,6

77,8

82,9

85,0

85,6

84,0

81,9

80,7

79,1

79,9

17. Kim Bôi

84,2

85,1

85,9

85,2

83,5

84,0

84,4

86,6

86,1

84,3

82,7

81,6

84,5

18. Mai Châu

79,9

79,0

79,2

79,5

80,3

81,6

83,3

85,6

85,2

83,4

81,3

79,6

81,5

19. Chi Nê

82,8

84,5

85,7

84,9

81,8

81,7

82,6

85,7

85,0

82,9

81,3

79,5

83,1

20. Lạc Sơn

84,9

86,1

86,4

85,3

82,9

83,9

84,8

87,4

87,4

86,0

84,7

83,8

85,3

21. Hoà Bình

83,4

83,7

84,1

83,7

82,1

82,2

83,5

85,0

84,9

84,1

82,6

81,8

83,4

22. Hoàng Su Phì

81,1

79,4

77,6

77,0

77,3

81,1

83,4

83,9

82,9

82,4

81,3

80,9

80,7

23. Bắc Mê

83,5

81,6

80,5

80,4

81,7

85,4

86,7

86,5

85,4

85,0

84,6

83,5

83,7

24. Bắc Quang

87,7

87,1

86,0

85,3

83,9

85,1

85,9

85,7

85,2

86,0

86,3

86,0

85,9

25. Hà Giang

84,9

83,9

82,8

81,8

80,5

84,5

85,9

85,7

84,2

84,0

84,1

84,0

83,8

26. Phố Ràng

86,6

86,1

84,6

84,0

82,9

83,6

85,2

86,6

87,0

87,2

86,6

85,8

85,4

27. Bắc Hà

88,6

88,1

86,5

85,1

84,1

85,6

86,7

87,4

87,1

87,2

87,2

87,2

86,7

28. Sa Pa

87,8

85,5

82,1

82,3

84,8

86,9

88,3

88,8

90,0

90,8

89,5

88,5

87,2

29. Mù Căng Chải

79,9

77,3

73,7

74,6

78,9

84,3

86,1

85,5

82,8

81,3

80,5

80,3

80,5

30. Văn Chấn

83,3

83,2

83,1

83,7

82,8

83,0

84,1

85,8

85,6

84,8

83,6

82,7

83,8

31. Lục Yên

87,1

87,3

86,9

86,6

83,6

84,6

85,8

86,6

86,3

86,2

86,1

85,7

86,1

32. Yên Bái

87,2

88,0

88,5

87,9

84,3

84,6

85,6

86,2

85,6

85,2

85,0

84,8

86,1

33. Hàm Yên

86,3

86,3

86,3

85,8

83,9

85,4

86,0

87,1

86,3

86,0

85,6

85,0

85,8

34. Tuyên Quang

82,4

82,6

83,5

83,0

80,5

81,8

83,0

84,9

83,7

82,5

81,7

80,6

82,5

35. Chiêm Hóa

85,5

85,1

84,6

83,9

82,2

84,4

85,6

86,7

85,6

85,3

85,2

84,4

84,9

36. Chợ Rã

82,7

81,0

81,0

81,5

81,7

84,1

85,4

85,6

84,5

84,7

84,1

82,9

83,2

37. Ngân Sơn

82,0

82,9

83,4

83,0

81,6

83,5

85,4

85,3

83,0

81,4

81,1

80,1

82,7

38. Bắc Kạn

81,3

81,4

82,8

83,0

81,8

84,0

85,7

86,2

84,5

82,8

82,1

80,4

83,0

39. Định Hoá

82,1

82,8

84,2

84,6

82,0

83,1

84,3

85,3

84,5

83,5

82,0

81,0

83,3

40. Thái Nguyên

79,4

81,4

84,4

85,3

81,8

82,3

83,5

84,7

82,3

79,8

78,0

76,6

81,6

41. Minh Đài

87,3

88,0

88,0

87,3

85,3

84,6

85,5

87,3

86,4

86,0

85,0

84,8

86,3

42. Phú Hộ

85,8

86,7

87,5

86,8

83,4

83,1

84,1

85,6

84,7

83,3

82,5

82,0

84,6

43. Việt Trì

83,6

84,7

85,7

85,9

82,5

81,9

83,0

84,3

82,9

81,3

80,6

79,9

83,0

44. Tam Đảo

89,0

91,4

91,3

91,0

88,1

87,8

88,6

88,8

85,8

83,3

81,3

83,0

87,4

45. Vĩnh Yên

80,8

82,6

84,0

84,1

80,7

80,7

81,6

83,4

81,5

79,7

78,9

78,0

81,3

46. Bảo Lạc

81,5

78,9

76,4

76,3

77,9

82,5

84,3

85,2

84,2

84,3

83,8

82,5

81,4

47. Nguyên Bình

83,6

83,7

83,0

81,8

80,6

82,8

84,6

84,9

82,8

81,3

81,0

81,3

82,6

48. Trùng Khánh

80,0

80,9

81,0

80,7

80,4

82,6

83,4

84,0

82,6

80,6

79,8

78,4

81,1

49. Cao Bằng

81,1

80,7

80,5

80,3

80,3

82,9

84,7

85,8

84,0

82,6

82,1

80,4

82,1

50. Bắc Sơn

80,4

82,4

84,5

83,9

81,0

82,0

83,4

84,5

82,1

79,5

78,5

77,4

81,6

51. Hữu Lũng

78,3

80,1

83,0

83,8

81,2

82,8

84,2

86,1

83,7

80,7

78,4

76,9

81,6

52. Đình Lập

79,1

81,4

84,0

84,5

83,1

85,3

86,0

87,5

85,1

80,9

78,0

76,9

82,7

53. Thất Khê

83,2

83,8

84,6

84,2

83,0

84,1

85,0

85,8

84,7

83,4

82,8

81,9

83,9

54. Lạng Sơn

80,4

82,5

83,6

82,7

81,6

83,6

84,2

85,9

84,7

82,0

80,0

78,0

82,5

55. Lục Ngạn

78,4

80,0

82,1

81,7

79,6

81,3

82,6

85,2

83,2

80,8

78,7

77,1

80,8

56. Sơn Động

78,8

80,3

81,7

81,1

79,2

81,5

82,7

85,1

83,8

81,1

79,2

77,7

81,0

57. Bắc Giang

78,7

81,6

84,8

85,7

83,1

82,3

82,6

84,8

82,6

79,9

77,8

76,4

81,7

58. Hiệp Hòa

81,6

83,5

87,1

88,1

84,4

83,7

84,1

85,9

83,1

80,9

78,1

77,2

83,1

59. Uông Bí

79,4

82,7

85,7

86,0

83,5

83,7

83,6

85,9

83,3

79,1

76,6

75,7

82,0

60. Cô Tô

82,4

87,6

89,7

89,4

87,5

86,8

85,3

85,8

81,8

77,9

75,4

77,6

84,0

61. Bãi Cháy

80,4

84,0

87,1

86,5

83,3

83,8

83,6

85,6

82,5

78,5

76,7

76,3

82,4

62. Cửa Ông

81,6

86,0

87,9

86,8

83,7

84,5

84,2

85,7

82,7

79,0

77,7

77,2

83,1

63. Tiên Yên

83,5

86,8

88,9

88,0

85,6

86,5

86,6

87,1

84,6

82,1

81,2

81,1

85,2

64. Móng Cái

80,3

84,2

86,9

87,2

86,0

86,8

86,6

86,7

83,3

79,6

77,2

76,2

83,5

65. Quảng Hà

77,0

89,0

93,0

90,0

84,0

84,0

83,0

87,0

89,0

84,0

81,0

85,0

85,5

66. Phù Liễn

84,4

88,5

90,9

90,7

87,5

86,8

86,6

88,4

86,3

82,3

79,8

79,5

86,0

67. Hòn Dấu

82,4

87,2

89,9

90,0

86,9

86,1

85,1

86,3

83,9

79,7

77,8

77,6

84,4

68. Bạch Long Vĩ

84,5

89,1

90,8

91,0

89,2

86,8

84,7

85,3

83,8

80,9

78,9

79,3

85,5

69. Ba Vì

84,7

86,0

86,6

86,8

84,2

82,5

83,7

85,8

84,5

83,0

81,6

81,3

84,3

70. Hà Đông

83,3

85,3

86,8

88,1

85,5

82,5

82,5

85,7

86,1

82,9

81,2

80,2

84,2

71. Sơn Tây

83,8

85,0

86,7

87,2

84,6

82,9

83,6

85,4

84,6

82,4

81,3

80,4

84,0

72. Hà Nội

79,9

82,5

84,5

84,7

81,1

80,0

80,7

82,7

81,0

78,5

77,1

76,2

80,7

73. Chí Linh

77,6

81,2

85,3

85,3

82,4

81,9

81,5

84,5

80,7

76,2

72,0

72,8

80,1

74. Hải Dương

82,4

85,4

88,2

88,7

85,9

83,5

83,6

86,6

85,6

82,4

80,2

79,5

84,3

75. Hưng Yên

84,3

87,1

89,2

89,1

85,6

83,1

83,8

86,7

86,2

83,7

82,2

81,5

85,2

76. Nam Định

84,6

87,6

89,5

88,6

84,4

82,0

81,8

85,2

85,1

83,0

81,9

81,7

84,6

77. Văn Lý

85,8

89,4

91,4

91,0

86,8

84,3

83,2

84,8

84,4

82,9

81,7

81,8

85,6

78. Thái Bình

85,5

88,6

90,3

90,0

86,5

83,5

82,8

86,8

87,0

84,6

82,6

82,5

85,9

79. Hà Nam

84,3

86,6

88,6

88,2

85,1

82,2

82,0

85,9

85,8

83,0

81,5

80,8

84,5

80. Ninh Bình

84,4

87,5

89,4

88,8

84,9

82,4

82,0

85,5

85,2

82,5

80,9

80,7

84,5

81. Nho Quan

84,3

86,4

88,3

87,3

83,4

82,1

82,5

86,1

85,9

83,4

81,7

80,9

84,4

82. Yên Định

85,3

87,5

89,7

89,8

86,1

83,5

83,9

88,1

88,2

85,8

83,7

83,0

86,3

83. Bái Thượng

86,6

87,6

88,9

88,4

85,2

83,7

83,7

86,5

86,0

84,8

83,1

83,5

85,7

84. Như Xuân

87,1

88,7

89,6

88,8

83,4

80,0

80,7

85,8

86,9

84,8

83,6

83,8

85,2

85. Tĩnh Gia

87,1

89,3

90,6

89,3

84,0

79,2

79,4

83,8

86,0

84,7

82,9

82,8

84,9

86. Thanh Hoá

84,9

87,8

89,5

89,1

84,1

80,6

81,0

84,9

85,5

83,4

81,9

81,3

84,5

87. Hồi Xuân

85,6

85,1

84,5

83,5

82,1

84,6

85,5

87,1

87,4

86,9

86,1

85,1

85,3

88. Quỳ Châu

87,4

86,9

86,0

84,4

83,3

84,2

84,3

87,3

87,7

87,6

87,2

86,8

86,1

89. Quỳ Hợp

85,8

86,3

85,8

83,3

80,6

80,1

80,0

84,9

86,5

85,2

84,2

83,6

83,8

90. Tây Hiếu

87,2

87,9

87,3

85,1

81,5

80,4

80,5

85,3

87,3

86,7

85,7

85,4

84,9

91. Quỳnh Lưu

86,2

88,3

89,9

89,0

84,4

80,2

80,4

85,0

86,1

84,5

83,2

83,1

85,0

92. Con Cuông

88,5

88,7

87,5

84,9

81,1

79,2

78,6

83,5

86,6

87,8

86,9

87,0

85,0

93. Đô Lương

87,0

88,1

88,4

86,8

81,8

78,3

78,3

83,1

86,0

85,5

85,1

84,6

84,4

94. Tương Dương

81,9

80,8

79,7

78,8

78,7

79,8

80,3

83,9

84,8

85,7

85,0

83,3

81,9

95. Vinh

89,3

90,8

90,4

87,8

80,8

74,5

73,7

79,8

85,3

86,7

86,1

85,9

84,2

96. Hương Khê

89,7

90,1

89,1

85,7

80,6

76,7

75,2

81,4

86,0

88,4

88,1

88,3

84,9

97. Kỳ Anh

90,5

91,6

90,4

87,1

80,0

73,1

71,4

77,1

84,9

87,5

87,5

87,8

84,0

98. Hà Tĩnh

89,9

91,3

90,4

87,0

80,5

74,8

73,4

79,3

85,1

87,3

87,4

87,3

84,4

99. Tuyên Hoá

90,3

90,1

88,3

84,9

80,3

75,2

74,1

80,0

87,2

89,9

89,6

89,6

84,9

100. Ba Đồn

88,5

89,6

89,1

87,0

81,4

74,8

73,4

77,8

84,9

87,2

86,8

86,9

83,9

101. Đồng Hới

87,5

89,4

89,0

86,7

79,5

72,2

70,6

75,3

83,5

86,0

85,3

85,4

82,5

102. Cồn Cỏ

89,6

92,2

92,6

91,2

86,0

78,9

76,9

78,1

82,7

85,0

84,4

86,0

85,4

103. Đông Hà

88,7

89,7

87,9

84,7

78,6

72,6

71,8

75,6

83,7

87,8

88,1

87,5

83,1

104. Khe Sanh

90,2

89,7

86,0

83,3

82,9

84,4

85,9

88,6

90,0

90,6

90,7

90,5

87,7

105. A Lưới

91,6

91,0

89,3

87,8

86,1

80,6

80,3

82,2

89,1

91,6

92,9

92,9

88,0

106. Nam Đông

88,1

88,0

85,2

82,2

81,8

80,3

80,0

81,8

86,7

89,9

91,5

91,8

85,6

107. Huế

89,6

89,9

87,8

84,1

79,1

75,4

74,1

76,4

83,6

87,7

89,1

90,2

83,9

108. Đà Nẵng

84,2

83,9

83,7

82,7

79,3

76,4

75,8

77,4

82,1

84,4

84,7

85,4

81,7

109. Tam Kỳ

88,6

87,7

85,9

83,4

80,2

78,1

77,9

79,0

84,4

87,5

88,8

89,6

84,3

110. Trà My

90,0

88,1

85,5

84,1

84,5

84,4

84,5

84,8

87,7

90,4

92,0

92,4

87,5

111. Ba Tơ

88,6

86,6

84,9

82,9

82,5

80,6

80,5

80,5

85,7

88,5

89,9

90,2

85,1

112. Quảng Ngãi

87,2

86,2

84,9

83,0

80,3

78,5

78,7

80,1

84,3

87,2

88,1

88,2

83,9

113. Lý Sơn

85,5

88,2

89,9

89,5

86,4

81,8

80,3

80,0

83,5

85,3

85,6

84,7

85,2

114. Hoài Nhơn

84,5

84,3

83,0

82,0

80,0

76,4

75,3

76,6

84,2

86,5

86,4

85,4

82,1

115. Quy Nhơn

80,9

81,6

82,5

82,2

79,5

73,5

71,7

70,8

77,8

82,5

83,2

81,8

79,0

116. Sơn Hoà

85,2

82,3

80,0

78,2

77,5

76,0

74,9

76,3

82,8

88,3

88,6

86,8

81,4

117. Tuy Hoà

83,4

83,3

82,9

81,7

78,3

73,9

73,9

74,7

79,9

85,1

85,5

84,2

80,6

118. Nha Trang

78,1

78,7

79,6

80,4

78,8

77,2

76,9

77,2

80,0

82,6

81,8

79,7

79,3

119. Cam Ranh

74,5

75,0

76,1

76,4

75,7

74,1

73,6

73,9

78,7

80,8

79,1

75,6

76,1

120. Trường Sa

85,5

84,3

81,7

79,7

79,5

81,4

82,3

83,2

83,0

82,7

84,4

86,1

82,9

121. Phan Thiết

75,0

75,3

76,6

77,7

79,8

81,4

83,2

83,5

84,3

83,3

79,9

76,8

79,7

122. Hàm Tân

77,2

76,9

77,8

78,6

81,7

84,7

85,7

86,1

86,5

85,3

81,3

78,6

81,7

123. Phú Quý

80,1

82,1

82,1

81,6

82,6

85,1

85,3

85,8

85,7

85,3

84,2

81,0

83,3

124. Đắk Tô

73,9

71,7

72,1

76,3

81,8

86,8

88,1

89,2

88,1

84,5

79,4

76,6

80,7

125. Kon Tum

70,8

68,3

68,2

71,7

78,7

83,6

85,1

86,5

85,7

81,2

76,7

73,3

77,2

126. Pleiku

76,6

73,7

72,0

75,1

82,9

89,1

90,8

91,9

90,4

86,1

82,1

79,0

82,5

127. An Khê

84,9

83,1

80,9

79,1

79,1

79,6

80,5

82,1

84,7

86,7

87,4

86,5

82,9

128. Ayun Pa

78,0

74,8

71,1

70,8

75,5

78,2

79,7

81,9

84,4

85,7

84,1

81,2

78,8

129. M’Đrắk

85,8

82,9

79,3

78,2

78,8

78,0

77,1

77,7

83,2

87,4

88,8

88,5

82,2

130. Buôn Ma Thuột

77,6

74,2

72,0

72,8

80,2

84,8

86,1

87,4

88,4

86,5

84,5

82,1

81,4

131. Buôn Hồ

84,4

79,8

76,4

76,1

81,6

86,4

88,3

89,8

89,6

89,3

88,9

88,1

84,9

132. Đắk Nông

76,1

74,5

75,7

80,4

85,5

88,8

88,5

90,2

89,9

86,3

82,5

79,0

83,1

133. Liên Khương

73,7

71,1

70,7

75,4

81,3

84,6

85,3

86,0

87,2

85,7

81,5

77,4

80,0

134. Đà Lạt

81,2

77,7

78,1

83,3

87,2

88,8

89,7

90,4

90,2

88,6

85,4

84,2

85,5

135. Bảo Lộc

79,9

78,2

79,3

83,0

86,8

89,3

90,1

90,8

90,5

89,0

86,3

83,4

85,5

136. Đồng Phú (Đồng Xoài)

71,0

69,1

68,9

74,4

80,3

84,4

86,1

87,1

87,6

86,2

81,4

74,8

79,3

137. Phước Long

70,9

70,2

70,8

74,7

80,6

85,1

86,7

88,1

88,4

86,3

80,2

74,3

79,8

138. Tây Ninh

72,3

72,5

72,2

74,7

80,6

84,1

84,1

85,0

86,4

85,5

80,3

74,8

79,4

139. Vũng Tàu

77,2

77,4

77,2

76,9

79,1

81,7

82,8

83,3

83,7

84,0

81,0

78,7

80,3

140. Côn Đảo

77,7

79,5

79,7

79,4

80,6

81,6

80,8

80,5

82,5

84,2

81,9

79,2

80,7

141. Mộc Hoá

77,6

77,8

76,8

77,1

81,9

84,5

84,8

84,2

83,6

82,4

79,8

77,3

80,7

142. Mỹ Tho

79,2

78,4

78,4

78,0

81,4

83,1

83,7

84,3

85,0

85,3

83,2

81,4

82,2

143. Cao Lãnh

81,8

80,6

78,3

79,0

83,5

85,1

85,8

85,8

85,4

85,3

82,6

81,2

82,8

144. Ba Tri

80,0

81,3

81,0

80,1

82,7

84,4

85,2

86,0

86,8

87,1

85,0

82,8

83,6

145. Càng Long

80,6

79,2

78,8

79,9

84,8

86,4

87,1

87,5

88,1

87,4

85,1

83,0

84,0

146. Châu Đốc

78,4

79,4

77,2

77,1

81,9

83,3

83,4

82,8

83,7

83,2

80,0

78,0

80,7

147. Cần Thơ

80,9

79,4

77,9

78,2

83,7

86,0

86,2

87,0

87,1

86,2

84,3

82,1

83,4

148. Sóc Trăng

79,5

78,3

77,5

78,3

84,0

86,6

87,1

87,5

88,2

87,6

85,2

82,4

83,5

149. Rạch Giá

78,8

77,9

76,5

78,2

82,5

84,1

85,0

85,6

85,0

84,1

81,6

79,4

81,5

150. Phú Quốc

75,9

77,4

77,5

80,2

83,2

85,2

85,9

86,5

87,3

86,3

79,5

73,8

81,6

151. Bạc Liêu

80,7

79,5

78,9

78,8

83,2

85,9

86,8

87,7

88,7

88,8

86,4

84,0

84,1

152. Cà Mau

79,9

78,8

78,0

78,2

82,9

85,4

85,9

86,4

86,7

86,9

85,1

81,7

83,0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng A.11 – Độ ẩm tuyệt đối của không khí thấp nhất tháng và năm (%)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

56,6

50,9

47,5

48,7

56,8

65,9

68,9

65,7

61,6

59,6

59,6

58,3

58,9

2. Sìn Hồ

68,1

62,8

55,7

58,7

68,9

76,5

77,5

74,7

72,2

71,9

71,1

68,1

68,9

3. Tam Đường

60,4

56,0

51,1

54,6

62,9

72,3

74,5

69,7

66,1

63,1

60,2

56,9

62,4

4. Than Uyên

58,8

57,4

54,1

54,8

59,2

66,5

68,1

65,7

60,3

58,6

57,3

56,2

59,8

5. Lai Châu

57,6

51,6

48,0

50,1

57,0

66,7

68,9

66,0

60,6

59,9

59,9

59,5

58,8

6. Tuần Giáo

56,1

51,6

47,5

49,9

56,7

64,7

67,1

66,5

61,1

58,5

56,6

54,2

57,5

7. Pha Đin

66,3

60,9

54,6

58,8

67,4

77,2

80,0

78,2

72,4

71,3

68,7

66,2

68,6

8. Điện Biên

56,9

53,1

50,5

54,3

57,6

64,6

68,2

68,4

63,7

59,0

56,1

56,4

59,2

9. Quỳnh Nhai

59,3

56,6

55,2

55,5

59,0

65,8

68,0

66,1

63,1

59,5

58,4

56,9

60,3

10. Sông Mã

56,1

52,8

48,7

49,9

55,6

64,9

67,7

67,8

62,8

59,8

57,4

56,5

58,4

11. Cò Nòi

78,9

75,4

72,3

74,2

77,9

83,8

86,0

86,7

84,0

81,6

79,4

78,6

79,9

12. Yên Châu

53,8

52,5

49,7

49,7

51,8

59,2

61,4

63,0

60,2

57,3

54,4

52,1

55,4

13. Bắc Yên

64,4

61,3

57,4

56,5

60,2

65,6

67,3

68,0

66,2

64,5

61,2

58,4

62,7

14. Phù Yên

62,0

61,8

60,8

59,3

56,8

59,9

60,3

62,6

61,4

59,4

57,5

56,9

59,9

15. Mộc Châu

67,9

68,2

62,9

61,5

62,5

68,4

69,2

71,2

70,4

69,0

67,0

65,4

66,8

16. Sơn La

56,4

53,1

48,9

50,7

56,6

64,4

67,0

66,9

63,4

60,6

57,9

55,0

58,4

17. Kim Bôi

67,6

71,0

72,0

69,7

64,7

65,2

65,0

67,7

66,3

63,5

60,7

60,6

66,2

18. Mai Châu

62,2

62,6

61,3

59,7

57,2

60,3

61,1

64,7

63,8

60,4

59,2

58,1

60,9

19. Chi Nê

69,1

71,8

73,9

71,6

64,7

64,8

65,5

68,9

67,8

64,5

62,0

60,4

67,1

20. Lạc Sơn

67,9

70,5

71,5

68,5

62,2

64,1

64,0

67,9

66,8

64,2

61,2

61,5

65,9

21. Hoà Bình

66,1

68,7

68,8

66,6

62,0

63,6

64,1

66,1

64,7

63,0

61,0

60,6

64,6

22. Hoàng Su Phì

61,1

59,9

57,1

56,5

57,0

61,1

63,5

61,8

59,4

59,4

57,1

57,6

59,2

23. Bắc Mê

61,1

60,2

58,3

57,7

57,1

61,3

63,2

60,8

57,7

58,6

56,4

55,5

59,0

24. Bắc Quang

69,5

69,9

68,3

67,5

63,3

65,6

66,0

64,5

61,5

62,3

61,7

62,6

65,2

25. Hà Giang

66,3

67,0

65,8

64,7

61,6

65,3

66,9

64,5

60,4

60,4

59,5

60,8

63,6

26. Phố Ràng

71,6

71,0

69,1

68,6

66,2

67,0

68,8

69,0

67,8

67,5

65,8

64,6

68,0

27. Bắc Hà

72,5

73,1

69,6

68,1

67,0

69,3

70,4

69,8

68,4

69,0

68,3

68,3

69,5

28. Sa Pa

77,0

75,1

67,5

66,3

72,2

76,0

76,9

76,9

78,5

80,5

78,9

75,0

75,2

29. Mù Căng Chải

56,2

53,6

49,2

50,3

57,9

66,8

68,8

67,2

61,6

59,2

57,1

54,8

58,7

30. Văn Chấn

65,2

66,0

65,6

66,3

63,0

64,4

65,7

67,0

65,1

63,5

61,3

61,1

64,6

31. Lục Yên

70,2

71,7

71,7

71,1

65,2

66,7

67,9

67,7

65,5

65,0

63,7

63,8

67,7

32. Yên Bái

71,7

73,9

75,1

74,0

66,8

67,3

68,4

67,5

65,0

64,5

63,3

64,6

68,6

33. Hàm Yên

67,5

69,4

70,1

69,4

63,6

65,6

66,7

66,3

62,9

62,0

60,6

60,9

65,4

34. Tuyên Quang

66,4

68,2

69,5

68,3

62,9

64,5

66,1

66,8

63,3

61,6

59,5

59,3

64,7

35. Chiêm Hóa

65,6

66,8

66,8

65,5

61,0

63,7

65,5

65,8

61,5

60,5

59,3

59,0

63,4

36. Chợ Rã

62,1

62,5

63,4

62,6

60,1

63,1

64,7

63,2

60,1

60,1

58,0

56,6

61,4

37. Ngân Sơn

64,5

67,2

67,9

67,2

63,8

65,4

67,0

64,6

60,7

59,9

58,0

57,7

63,6

38. Bắc Kạn

64,0

65,7

67,9

66,9

62,6

64,4

66,6

65,4

61,0

59,0

57,5

57,5

63,2

39. Định Hoá

64,2

67,0

70,5

69,9

64,2

65,7

67,5

65,8

61,3

59,8

57,5

57,0

64,2

40. Thái Nguyên

63,1

67,0

71,4

70,9

63,7

64,6

65,9

66,2

61,1

58,2

56,2

56,2

63,7

41. Minh Đài

71,1

71,7

71,9

70,5

65,7

65,1

65,7

67,1

65,0

63,0

60,8

61,0

66,4

42. Phú Hộ

70,2

72,2

73,3

71,5

64,9

65,1

65,6

66,7

63,5

61,8

60,0

61,6

66,3

43. Việt Trì

69,0

71,4

72,8

72,0

65,1

65,8

66,6

68,0

64,9

63,4

61,6

61,9

66,9

44. Tam Đảo

79,3

82,2

81,9

78,9

74,7

75,8

76,7

77,3

73,2

70,6

68,5

70,3

75,8

45. Vĩnh Yên

65,0

68,4

71,2

70,7

63,9

64,3

65,0

67,5

63,5

60,6

59,1

59,0

65,0

46. Bảo Lạc

58,0

58,1

55,9

55,2

56,0

59,7

61,9

61,1

58,0

58,3

56,4

55,4

57,8

47. Nguyên Bình

66,3

67,5

66,0

64,2

62,2

65,2

66,7

65,5

61,6

60,4

59,1

59,4

63,8

48. Trùng Khánh

64,9

67,0

67,4

66,8

64,2

66,1

66,6

65,1

61,1

59,7

57,3

57,0

63,6

49. Cao Bằng

61,6

62,8

62,7

61,8

60,0

63,1

64,6

63,7

58,8

58,2

57,3

55,9

60,9

50. Bắc Sơn

65,1

69,4

72,5

70,8

64,9

65,4

66,0

65,7

60,9

59,2

58,2

57,7

64,7

51. Hữu Lũng

60,0

64,1

68,5

67,9

62,0

63,6

65,2

66,4

61,0

57,2

53,5

53,6

62,1

52. Đình Lập

61,4

66,2

69,8

68,7

64,0

66,1

66,5

66,5

62,5

57,3

53,5

53,2

63,0

53. Thất Khê

64,7

68,8

70,6

68,7

63,8

66,0

66,5

66,1

62,4

60,4

58,8

58,4

64,7

54. Lạng Sơn

62,7

68,1

69,5

67,8

63,1

64,3

64,2

65,3

62,0

59,0

56,4

54,9

63,2

55. Lục Ngạn

60,5

64,1

67,1

65,6

61,2

62,9

63,9

65,7

61,0

57,8

55,4

54,1

61,6

56. Sơn Động

57,3

62,2

65,3

64,2

58,3

61,0

61,7

63,3

59,3

55,1

51,1

51,0

59,1

57. Bắc Giang

64,0

68,9

73,3

73,3

66,7

66,3

66,8

68,8

64,4

61,5

57,7

58,1

65,7

58. Hiệp Hòa

67,1

70,5

75,3

75,5

67,8

66,5

68,0

69,5

64,8

61,5

57,9

57,8

66,9

59. Uông Bí

63,6

69,1

74,2

73,7

68,2

67,9

68,5

69,9

64,2

58,9

53,6

55,2

65,6

60. Cô Tô

72,1

78,0

79,9

79,0

76,9

77,2

75,9

75,8

71,5

67,5

64,9

66,6

73,8

61. Bãi Cháy

66,9

73,4

77,3

76,1

70,7

71,7

71,7

72,4

67,3

63,5

59,6

60,6

69,3

62. Cửa Ông

68,1

74,9

78,2

75,6

69,8

71,0

70,8

71,2

67,0

63,7

61,2

61,8

69,4

63. Tiên Yên

66,6

73,1

76,8

74,8

69,4

70,1

70,1

69,2

64,4

61,4

58,4

59,9

67,9

64. Móng Cái

67,5

73,3

77,9

77,6

74,3

75,4

75,2

73,9

68,0

63,8

59,3

60,1

70,4

65. Phù Liễn

70,0

77,1

81,0

79,7

72,6

72,4

72,5

74,9

71,3

66,2

61,9

63,0

71,9

66. Hòn Dấu

70,8

78,0

81,9

81,2

76,2

77,1

76,4

76,9

73,6

69,3

65,6

65,4

74,4

67. Bạch Long Vĩ

75,5

81,5

83,4

82,7

80,6

80,2

77,0

77,7

76,5

73,3

70,0

70,7

77,4

68. Ba Vì

69,1

71,3

73,3

72,5

66,8

65,7

66,5

67,8

65,0

62,8

60,1

60,4

66,9

69. Hà Đông

70,2

73,9

75,5

76,7

69,8

65,7

65,9

70,5

69,0

64,9

62,3

61,6

69,0

70. Sơn Tây

68,1

71,0

73,3

73,2

66,7

65,9

66,8

69,0

65,6

63,0

60,6

61,6

67,2

71. Hà Nội

65,4

70,0

73,2

72,3

65,1

64,5

64,5

67,7

64,4

61,1

59,5

59,7

65,6

72. Chí Linh

66,7

72,0

76,8

76,2

70,0

69,8

70,2

72,6

67,0

62,9

58,6

58,7

68,5

73. Hải Dương

68,5

74,3

79,0

78,5

71,0

68,1

69,0

72,7

69,6

64,7

60,1

61,3

69,7

74. Hưng Yên

70,2

75,6

79,0

77,7

69,7

67,8

67,7

72,0

70,1

65,9

62,6

63,7

70,2

75. Nam Định

70,8

76,8

79,6

76,9

69,0

65,8

65,2

70,1

69,8

66,4

63,9

64,8

69,9

76. Văn Lý

76,1

82,0

85,3

84,0

77,7

74,1

72,4

73,5

72,0

69,8

67,1

69,0

75,2

77. Thái Bình

71,4

78,1

81,4

78,9

71,4

67,6

67,0

71,7

70,8

66,7

63,2

65,4

71,1

78. Hà Nam

70,4

74,6

78,5

76,5

69,2

65,6

65,8

71,2

70,0

65,4

62,7

62,7

69,4

79. Ninh Bình

71,5

76,8

79,8

77,0

69,5

66,8

65,7

70,8

70,1

66,2

64,7

65,0

70,3

80. Nho Quan

69,1

73,5

76,4

73,8

65,3

64,7

64,5

70,0

68,5

64,7

61,7

62,2

67,9

81. Yên Định

69,9

74,6

77,9

76,0

67,6

65,6

65,5

71,3

70,3

66,2

62,2

62,9

69,3

82. Bái Thượng

71,5

75,3

76,8

74,4

67,6

66,8

65,6

69,9

69,1

66,5

63,6

63,9

69,5

83. Như Xuân

73,8

77,7

79,1

76,3

65,4

63,2

62,3

69,4

70,5

67,7

64,2

64,8

69,2

84. Tĩnh Gia

75,9

80,2

81,9

79,6

71,1

65,0

63,5

70,0

73,0

70,6

67,6

68,7

72,3

85. Thanh Hoá

71,3

76,3

79,0

76,5

67,6

64,4

63,6

68,4

68,7

66,8

63,9

64,1

69,2

86. Hồi Xuân

66,6

67,0

66,2

63,6

58,8

62,6

63,3

66,9

66,6

65,3

63,3

62,4

64,2

87. Quỳ Châu

69,4

71,2

69,1

64,7

60,8

63,4

62,7

67,2

67,8

67,1

65,3

65,3

66,1

88. Quỳ Hợp

67,0

68,5

66,7

62,0

56,9

57,8

57,0

62,5

64,2

62,8

60,6

60,4

62,1

89. Tây Hiếu

70,6

73,3

72,5

67,0

59,8

61,6

59,2

65,1

68,6

68,1

65,7

65,7

66,2

90. Quỳnh Lưu

72,7

77,0

78,7

77,6

68,4

64,1

62,6

68,6

70,9

68,9

66,5

67,0

70,4

91. Con Cuông

71,2

74,0

71,7

66,6

60,4

59,3

56,7

62,8

67,7

68,9

67,4

66,8

66,2

92. Đô Lương

72,4

75,8

75,9

72,1

63,1

60,7

58,6

64,9

68,7

68,6

66,9

67,2

67,9

93. Tương Dương

61,7

61,2

58,4

56,2

55,0

57,4

56,9

62,0

63,6

64,4

63,7

60,0

60,1

94. Vinh

76,1

80,3

79,3

74,1

63,5

58,0

55,5

62,2

69,9

72,4

70,8

70,6

69,4

95. Hương Khê

74,4

77,5

74,4

68,3

59,6

57,9

54,2

61,2

67,7

72,0

71,8

72,3

67,5

96. Kỳ Anh

80,0

83,1

79,9

73,9

65,6

60,3

58,3

62,4

71,3

75,8

75,4

76,6

71,9

97. Hà Tĩnh

78,8

82,7

80,3

74,7

64,9

59,8

56,6

62,6

70,6

74,8

75,1

75,4

71,4

98. Tuyên Hoá

76,4

77,2

71,7

64,2

58,6

57,3

55,5

59,9

68,1

74,0

74,9

75,5

68,0

99. Ba Đồn

76,1

78,7

76,4

71,8

63,7

57,9

55,6

60,1

69,3

73,8

74,5

74,8

69,9

100. Đồng Hới

76,2

78,8

77,1

72,3

62,6

56,9

54,1

58,8

67,9

73,6

73,3

74,1

68,9

101. Cồn Cỏ

82,2

85,5

84,7

81,6

74,2

66,5

63,7

66,1

73,1

76,6

77,9

79,3

76,1

102. Đông Hà

74,8

76,4

70,8

64,1

57,8

53,2

51,0

55,5

65,0

73,1

74,8

75,6

66,0

103. Khe Sanh

74,6

72,4

63,9

60,5

65,4

71,8

72,1

76,0

75,7

78,0

80,0

80,0

72,5

104. A Lưới

76,7

75,0

69,2

67,7

67,8

63,9

61,9

64,7

73,2

80,3

84,1

83,3

72,3

105. Nam Đông

71,6

69,5

64,0

58,6

56,9

55,1

53,4

55,8

64,6

73,1

76,6

77,1

64,8

106. Huế

75,3

75,8

71,4

65,9

60,6

56,4

53,0

55,0

65,3

73,0

75,5

76,6

67,0

107. Đà Nẵng

70,5

69,7

67,4

66,3

62,5

59,2

56,6

57,5

65,1

71,5

71,8

73,0

65,9

108. Tam Kỳ

71,0

69,5

65,3

63,0

60,2

57,8

55,2

55,2

64,4

71,5

73,3

74,6

65,1

109. Trà My

71,4

68,0

61,1

57,7

58,9

59,6

58,0

58,8

65,7

72,7

77,9

78,8

65,7

110. Ba Tơ

74,4

70,1

64,8

61,0

62,4

63,1

60,8

60,7

68,5

76,3

79,8

80,3

68,4

111. Quảng Ngãi

69,1

67,0

64,0

61,5

59,9

58,0

55,7

56,7

63,3

70,0

73,1

73,2

64,3

112. Lý Sơn

79,2

80,5

82,3

81,7

77,1

72,1

69,9

70,1

75,6

80,0

80,0

80,0

77,5

113. Hoài Nhơn

68,2

66,2

63,2

62,3

61,6

60,1

57,7

58,0

66,9

71,5

73,4

72,3

65,2

114. Quy Nhơn

66,9

66,5

66,8

66,5

64,6

57,8

55,2

53,4

61,6

69,8

72,1

71,3

64,7

115. Sơn Hoà

65,1

58,6

52,5

49,9

51,8

55,1

53,8

55,7

61,1

70,7

72,5

69,8

59,6

116. Tuy Hoà

70,7

69,2

65,8

63,5

59,2

57,8

56,2

57,2

62,4

72,8

74,7

73,7

65,3

117. Nha Trang

66,9

65,9

66,0

65,8

63,2

60,7

59,9

59,6

64,2

70,0

70,2

68,8

65,1

118. Cam Ranh

61,8

58,5

58,5

59,5

59,5

58,8

57,0

56,4

62,0

66,9

67,9

65,5

61,0

119. Trường Sa

81,9

79,3

75,0

71,1

72,0

76,3

77,8

78,3

77,7

77,8

80,8

83,4

77,6

120. Phan Thiết

59,3

59,4

63,3

63,8

64,4

65,5

67,3

66,7

67,8

67,9

61,6

58,1

63,9

121. Hàm Tân

61,3

61,4

62,1

64,3

69,3

73,3

75,6

75,8

75,6

73,5

68,0

63,7

68,5

122. Phú Quý

71,4

71,2

70,9

71,5

75,3

80,1

80,4

80,8

80,5

79,5

76,9

74,7

76,1

123. Đắk Tô

43,5

41,1

42,2

49,0

59,7

71,1

72,5

73,6

68,7

62,8

56,2

49,8

57,7

124. Kon Tum

46,2

42,7

41,2

46,7

55,9

65,1

67,1

69,0

65,6

59,8

56,7

52,4

55,7

125. Pleiku

50,0

43,3

42,5

49,1

62,9

74,6

76,5

78,2

73,3

66,7

61,4

56,1

61,4

126. An Khê

66,5

61,0

54,3

53,5

58,0

62,8

63,2

66,0

66,8

71,8

74,7

73,1

64,3

127. Ayun Pa

57,0

51,8

48,3

48,5

56,3

63,5

63,8

66,5

68,1

70,4

67,5

63,3

60,4

128. M’Đrắk

68,7

61,0

53,4

52,0

54,9

60,0

58,9

60,6

62,9

71,0

75,6

76,0

62,9

129. Buôn Ma Thuột

51,8

45,5

41,8

45,0

56,4

66,2

68,6

70,5

69,5

66,6

64,3

61,0

58,9

130. Buôn Hồ

59,0

50,3

46,1

48,2

58,7

70,1

72,5

75,2

72,5

71,1

70,2

67,6

63,4

131. Đắk Nông

48,0

41,2

43,3

50,3

60,5

69,2

70,6

72,6

69,0

65,0

62,0

56,3

59,1

132. Liên Khương

47,3

42,7

42,4

50,1

59,6

67,6

67,2

67,7

68,6

69,3

61,6

55,0

58,3

133. Bảo Lộc

47,3

45,0

46,6

52,9

60,7

69,6

70,8

74,5

69,1

66,5

60,5

56,0

59,7

134. Đồng Phú (Đồng Xoài)

44,8

43,0

42,3

48,8

59,0

67,8

69,7

71,4

70,0

66,9

59,2

51,8

58,2

135. Phước Long

48,2

47,1

46,5

51,6

60,2

69,1

71,4

73,7

71,8

67,8

59,2

53,0

60,0

136. Tây Ninh

46,6

46,0

44,6

48,6

56,3

62,5

64,0

65,0

66,7

64,8

58,4

51,6

56,2

137. Vũng Tàu

59,6

61,2

62,0

63,0

64,8

67,9

69,6

70,0

70,5

69,9

65,9

61,5

65,5

138. Côn Đảo

69,5

68,9

68,0

66,4

67,5

70,2

70,3

70,7

71,9

73,0

72,6

70,7

70,2

139. Mộc Hoá

54,8

52,6

50,3

51,3

60,5

64,7

65,4

66,8

68,7

68,7

63,8

58,0

60,5

140. Mỹ Tho

58,3

57,5

56,6

57,1

63,0

68,8

70,8

70,6

70,3

71,0

66,5

61,6

64,3

141. Cao Lãnh

61,5

60,3

55,7

56,4

63,4

69,2

69,7

70,7

70,8

71,2

67,9

64,6

65,1

142. Ba Tri

64,5

64,8

65,0

65,0

66,2

69,1

70,3

71,8

71,9

73,4

70,3

66,5

68,4

143. Càng Long

60,3

59,0

57,6

58,3

65,3

70,1

70,9

72,4

72,7

72,1

68,3

64,7

66,0

144. Châu Đốc

56,8

55,9

51,1

51,4

61,9

65,1

65,6

66,9

68,8

68,7

64,6

60,7

61,5

145. Cần Thơ

60,3

58,8

56,4

58,4

65,4

71,9

71,4

72,6

72,6

71,5

67,8

64,8

66,1

146. Sóc Trăng

56,5

54,3

52,3

54,5

63,4

69,4

70,2

72,2

71,7

70,9

67,3

62,0

64,1

147. Rạch Giá

58,8

56,7

55,5

58,6

67,5

73,7

75,9

76,4

74,5

70,2

66,2

62,2

66,4

148. Phú Quốc

57,0

59,5

60,7

64,7

71,6

76,1

77,7

79,4

78,9

74,0

63,7

56,6

68,3

149. Bạc Liêu

61,1

61,0

61,2

60,9

66,9

71,8

73,3

74,5

75,5

76,0

71,0

66,2

68,3

150. Cà Mau

58,5

56,0

53,4

54,4

62,3

68,6

68,3

70,4

69,9

71,0

67,8

62,5

63,6

Bảng A.12 – Độ ẩm tương đối của không khí thấp nhất tuyệt đối tháng và năm (%)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

21

13

10

12

15

34

38

35

30

23

30

22

10

2. Sìn Hồ

18

20

10

19

29

40

40

39

24

17

15

15

10

3. Tam Đường

5

10

10

5

20

34

41

25

19

24

20

19

5

4. Than Uyên

11

16

15

16

22

28

37

31

24

12

12

14

11

5. Lai Châu

20

15

11

19

20

25

35

43

35

29

31

28

11

6. Tuần Giáo

7

9

9

13

23

27

39

38

28

22

15

20

7

7. Pha Đin

12

15

10

14

31

12

43

43

31

26

20

16

10

8. Điện Biên

8

17

17

20

29

32

45

43

34

24

29

15

8

9. Quỳnh Nhai

13

13

10

17

23

21

31

39

32

22

21

26

10

10. Sông Mã

12

6

8

11

12

30

30

38

35

28

23

19

6

11. Cò Nòi

9

6

7

13

21

28

32

33

29

20

17

12

6

12. Yên Châu

6

4

10

14

17

27

27

37

30

24

22

18

4

13. Bắc Yên

18

16

14

18

26

32

43

45

34

28

25

24

14

14. Phù Yên

14

10

5

7

19

23

36

27

25

26

14

18

5

15. Mộc Châu

13

10

11

17

22

30

43

43

25

20

26

14

10

16. Sơn La

17

11

1

10

17

37

40

34

35

27

23

22

1

17. Kim Bôi

9

20

17

27

23

30

36

41

24

23

28

22

9

18. Mai Châu

16

18

19

17

21

32

37

35

28

29

14

20

14

19. Chi Nê

17

18

25

29

8

36

38

40

40

28

22

21

8

20. Lạc Sơn

16

19

18

20

23

34

37

40

30

25

25

19

16

21. Hoà Bình

13

14

18

23

20

32

38

42

28

29

26

25

13

22. Hoàng Su Phì

13

10

11

14

23

19

34

33

25

21

16

22

10

23. Bắc Mê

11

14

10

14

17

23

35

26

17

19

12

10

10

24. Bắc Quang

14

24

15

28

26

28

37

32

11

11

20

23

11

25. Hà Giang

13

24

18

6

20

27

38

34

14

19

17

14

6

26. Phố Ràng

29

26

19

24

33

30

40

39

41

34

28

21

19

27. Bắc Hà

14

19

18

17

28

33

35

34

34

23

28

20

14

28. Sa Pa

7

13

7

12

30

28

43

30

25

21

17

11

7

29. Mù Căng Chải

6

7

10

15

22

20

37

28

21

18

20

17

6

30. Văn Chấn

16

22

16

16

21

18

32

37

29

21

28

23

16

31. Lục Yên

23

24

17

20

27

36

39

40

28

30

27

21

17

32. Yên Bái

22

32

25

31

29

37

36

41

34

33

24

27

22

33. Hàm Yên

18

24

20

25

31

39

35

42

30

27

23

15

15

34. Tuyên Quang

18

31

28

28

32

37

39

42

30

28

24

23

18

35. Chiêm Hóa

19

23

25

27

30

30

39

39

30

25

23

19

19

36. Chợ Rã

15

10

18

24

23

18

40

39

29

26

22

16

10

37. Ngân Sơn

12

23

18

27

26

19

35

32

23

22

14

14

12

38. Bắc Kạn

17

23

21

27

25

22

36

35

24

25

21

18

17

39. Định Hoá

14

20

19

28

26

27

40

30

25

25

21

11

11

40. Thái Nguyên

17

23

23

20

24

33

36

38

24

22

19

17

17

41. Minh Đài

18

14

9

20

18

27

35

28

26

18

20

18

9

42. Phú Hộ

18

20

15

34

27

27

34

35

26

25

19

24

15

43. Việt Trì

21

27

24

33

16

28

34

40

24

28

25

23

16

44. Tam Đảo

14

24

17

26

33

31

33

40

22

26

6

20

6

45. Vĩnh Yên

17

25

25

32

22

33

38

40

25

27

19

21

19

46. Bảo Lạc

12

15

16

11

17

19

31

31

23

21

23

21

11

47. Nguyên Bình

15

20

18

22

25

24

38

33

20

17

19

14

14

48. Trùng Khánh

8

12

16

19

20

25

36

26

14

18

10

7

7

49. Cao Bằng

11

15

15

11

24

18

36

32

23

17

19

11

11

50. Bắc Sơn

8

14

22

20

25

24

41

38

21

20

14

13

8

51. Hữu Lũng

12

21

22

21

21

28

36

42

20

20

16

16

12

52. Đình Lập

4

11

3

14

19

9

34

30

9

14

10

4

3

53. Thất Khê

8

11

14

20

25

20

35

30

25

20

13

17

8

54. Lạng Sơn

10

19

17

24

31

17

35

34

26

15

16

9

9

55. Lục Ngạn

4

25

19

22

23

26

35

30

20

27

15

7

4

56. Sơn Động

11

16

14

21

18

12

25

13

16

13

6

10

6

57. Bắc Giang

7

25

28

34

28

31

40

39

19

23

23

16

7

58. Hiệp Hòa

5

25

27

41

41

37

44

45

28

23

25

22

5

59. Uông Bí

21

21

27

31

23

17

34

30

21

16

16

13

13

60. Cô Tô

20

26

33

40

38

35

47

46

34

25

23

25

20

61. Bãi Cháy

25

20

34

25

33

45

43

48

34

29

31

16

16

62. Cửa Ông

14

24

26

31

34

37

41

45

34

20

26

19

14

63. Tiên Yên

9

23

15

29

34

30

40

36

29

17

19

18

9

64. Móng Cái

12

19

22

30

28

33

44

39

28

13

15

8

8

65. Quảng Hà

26

45

56

56

48

53

50

59

53

38

42

28

26

66. Phù Liễn

22

30

28

19

30

40

44

50

30

29

25

23

19

67. Hòn Dấu

26

34

29

41

40

41

47

48

36

27

25

23

23

68. Bạch Long Vĩ

21

39

35

42

45

46

52

47

38

33

30

30

30

69. Ba Vì

18

25

27

33

32

31

38

39

31

29

22

19

18

70. Hà Đông

17

25

25

33

33

34

35

40

36

17

28

19

17

71. Sơn Tây

17

28

24

26

26

33

39

43

32

30

24

24

17

72. Hà Nội

17

18

23

34

33

34

36

41

28

24

17

20

17

73. Chí Linh

19

18

17

38

30

37

37

43

27

23

21

20

17

74. Hải Dương

21

30

26

37

38

39

43

46

34

25

23

22

21

75. Hưng Yên

18

24

27

38

37

40

41

41

40

26

19

25

18

76. Nam Định

25

25

21

36

37

37

32

46

39

25

27

27

21

77. Văn Lý

22

31

28

30

35

40

37

45

30

16

29

24

16

78. Thái Bình

16

27

31

34

36

34

38

46

36

33

23

23

16

79. Hà Nam

19

11

26

31

31

36

37

42

32

30

27

25

11

80. Ninh Bình

18

26

28

37

32

35

28

42

38

28

32

28

18

81. Nho Quan

16

22

20

19

26

36

34

41

36

25

26

22

16

82. Yên Định

17

29

23

41

33

37

41

48

36

28

21

16

16

83. Bái Thượng

21

15

22

38

23

37

36

45

39

26

24

17

15

84. Như Xuân

17

30

21

29

26

19

30

38

31

29

16

18

16

85. Tĩnh Gia

20

27

22

32

34

34

30

37

37

30

29

21

20

86. Thanh Hoá

20

5

23

22

31

35

40

46

33

27

23

24

5

87. Hồi Xuân

6

14

14

10

14

20

16

27

30

16

15

22

6

88. Quỳ Châu

20

17

18

20

26

13

32

37

37

19

24

24

13

89. Quỳ Hợp

16

20

21

21

29

26

32

30

31

26

23

17

16

90. Tây Hiếu

10

19

17

13

28

28

33

34

30

32

21

11

10

91. Quỳnh Lưu

27

35

23

34

30

35

40

42

38

28

26

20

20

92. Con Cuông

19

23

14

16

24

30

34

35

37

34

29

17

14

93. Đô Lương

23

29

30

24

29

34

34

35

33

32

21

27

21

94. Tương Dương

9

22

15

21

22

30

31

33

34

31

23

19

9

95. Vinh

34

31

20

26

27

32

30

36

39

38

30

26

20

96. Hương Khê

32

28

18

26

32

28

24

17

36

35

25

26

17

97. Kỳ Anh

36

17

34

32

35

33

35

36

44

43

40

39

17

98. Hà Tĩnh

29

27

31

22

37

26

34

36

33

34

34

38

22

99. Tuyên Hoá

30

24

21

27

32

26

34

33

37

36

34

35

21

100. Ba Đồn

33

22

31

32

31

33

35

38

42

39

37

38

22

101. Đồng Hới

28

27

26

30

32

29

32

35

37

41

39

41

26

102. Cồn Cỏ

40

43

40

49

43

42

44

42

45

47

44

37

37

103. Đông Hà

32

30

25

25

24

28

30

30

36

37

40

42

24

104. Khe Sanh

23

26

22

29

36

38

45

46

43

42

34

30

22

105. A Lưới

28

31

21

26

37

39

33

40

44

42

42

43

21

106. Nam Đông

34

25

27

29

26

33

36

35

36

45

41

43

25

107. Huế

44

35

34

31

31

29

35

32

31

44

44

43

29

108. Đà Nẵng

26

36

27

37

23

32

34

34

38

43

23

27

23

109. Tam Kỳ

41

38

31

30

32

33

36

34

36

40

26

27

26

110. Trà My

40

38

30

22

34

38

36

24

41

35

35

35

22

111. Ba Tơ

39

30

32

30

34

39

39

39

43

48

49

48

30

112. Quảng Ngãi

39

44

34

37

34

34

35

36

40

39

44

42

34

113. Lý Sơn

52

57

61

57

52

51

48

48

55

55

56

45

45

114. Hoài Nhơn

43

43

38

30

32

34

33

32

32

41

39

47

30

115. Quy Nhơn

40

36

45

44

28

27

29

29

35

42

40

38

27

116. Sơn Hoà

36

27

27

25

26

34

31

33

34

44

45

45

25

117. Tuy Hoà

37

40

31

27

30

30

32

31

38

40

41

37

27

118. Nha Trang

36

35

41

41

17

31

31

32

33

41

42

36

17

119. Cam Ranh

28

31

34

38

33

35

34

14

39

33

43

33

14

120. Trường Sa

28

19

30

36

44

50

53

59

51

46

46

32

49

121. Phan Thiết

21

21

26

33

21

32

43

41

26

45

29

30

21

122. Hàm Tân

32

38

36

5

42

42

46

48

49

49

40

34

5

123. Phú Quý

51

56

52

53

59

61

0

65

62

57

50

52

50

124. Đắk Tô

24

12

8

7

21

40

40

40

36

23

28

22

7

125. Kon Tum

21

18

11

17

29

37

42

43

35

32

14

17

11

126. Pleiku

18

3

16

11

30

39

48

49

44

32

33

28

3

127. An Khê

31

27

27

35

34

42

41

15

15

46

43

41

15

128. Ayun Pa

30

15

19

23

24

27

36

43

43

44

37

36

15

129. M’Đrắk

32

24

7

13

25

37

40

38

43

37

42

39

7

130. Buôn Ma Thuột

27

13

13

15

21

41

46

50

47

42

33

33

13

131. Buôn Hồ

25

14

14

13

25

43

48

50

40

40

25

32

13

132. Đắk Nông

23

10

13

19

29

43

43

43

41

34

34

20

10

133. Liên Khương

4

9

7

6

3

9

9

21

1

1

1

3

1

134. Đà Lạt

8

10

8

7

26

39

40

40

37

28

17

16

7

135. Bảo Lộc

18

14

15

18

24

41

41

42

36

33

30

18

14

136. Đồng Phú (Đồng Xoài)

 23

 25

 18

 22

 26

 45

 47

 37

 48

 39

 36

 29

 18

137. Phước Long

22

25

16

25

24

40

49

47

47

40

34

29

16

138. Tây Ninh

27

27

24

26

32

42

46

49

45

31

32

30

24

139. Vũng Tàu

21

21

33

45

38

51

49

53

50

49

45

39

21

140. Côn Đảo

44

47

50

24

43

36

43

37

51

54

50

18

18

141. Mộc Hoá

32

31

25

30

33

43

28

48

47

49

45

37

25

142. Mỹ Tho

18

37

38

34

41

46

48

48

48

46

36

41

18

143. Cao Lãnh

38

43

37

37

41

49

51

53

48

53

50

44

37

144. Ba Tri

13

25

34

36

42

37

43

43

43

46

40

38

13

145. Càng Long

38

40

39

37

42

50

52

53

48

49

46

41

37

146. Châu Đốc

30

31

33

28

33

44

45

42

48

45

47

38

28

147. Cần Thơ

32

37

30

21

27

39

50

42

45

40

31

36

30

148. Sóc Trăng

28

32

33

34

36

40

46

51

44

46

39

40

28

149. Rạch Giá

32

28

19

29

33

35

53

51

42

40

47

39

19

150. Phú Quốc

31

33

24

30

45

58

56

20

52

49

39

36

24

151. Bạc Liêu

32

36

41

44

44

48

48

54

54

52

42

36

32

152. Cà Mau

39

37

35

34

12

45

50

49

23

52

47

41

12

Bảng A.13 – Biến trình ngày của độ ẩm tương đối của không khí (%)

Giờ

Tháng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Trạm Ba Vì

1

93

92

92

92

92

90

93

94

94

93

92

91

2

93

93

93

93

92

91

94

95

95

93

93

92

3

94

94

93

93

93

91

94

95

95

94

93

92

4

94

94

93

94

94

92

95

95

95

94

93

92

5

94

94

93

94

94

92

95

96

95

94

93

92

6

94

94

94

94

94

93

95

96

95

94

93

92

7

94

94

94

94

94

92

95

95

95

94

93

92

8

93

93

93

92

89

87

91

91

91

90

90

90

9

90

89

90

88

84

82

86

87

87

84

84

84

10

84

84

86

83

79

77

82

82

83

78

79

77

11

80

79

82

79

75

74

78

79

79

73

74

72

12

76

76

79

76

72

71

76

76

75

70

70

68

13

74

73

76

74

70

68

74

74

73

67

68

66

14

72

72

75

73

68

67

73

73

72

66

66

64

15

72

71

75

73

68

66

72

73

72

66

66

64

16

73

72

76

74

69

68

73

74

73

69

68

65

17

75

75

78

77

71

71

76

76

77

74

75

70

18

80

79

81

80

76

75

79

81

83

81

82

78

19

85

84

85

85

81

81

85

87

88

86

87

84

20

88

87

87

87

85

85

88

90

90

89

89

87

21

89

88

89

88

87

87

90

91

91

90

90

88

22

90

90

90

90

88

88

91

92

92

91

91

89

23

91

90

91

91

89

88

92

93

93

92

92

90

24

92

91

91

91

90

89

92

94

94

93

92

91

Trạm Bắc Giang

1

86

86

89

90

90

90

90

92

91

88

87

84

2

87

86

90

90

91

90

91

92

92

89

87

84

3

88

87

90

91

91

91

91

93

93

90

88

85

4

87

87

90

91

92

92

92

93

93

90

88

85

5

88

87

91

91

92

92

92

93

93

90

88

85

6

88

87

91

92

92

92

93

94

93

91

88

86

7

88

87

91

91

91

90

91

93

93

90

88

86

8

87

86

89

88

85

85

86

89

88

84

84

82

9

83

83

87

85

81

80

82

84

83

77

78

76

10

78

78

83

81

78

76

78

80

78

70

72

70

11

74

75

80

78

74

73

75

77

74

66

68

66

12

71

72

78

76

72

71

72

74

72

63

65

63

13

69

69

76

75

70

69

71

73

70

61

62

61

14

67

68

75

74

69

67

70

72

70

61

61

60

15

67

67

75

74

68

67

70

72

70

61

61

59

16

68

68

76

75

69

68

70

73

71

62

63

60

17

70

70

78

76

71

70

72

75

74

66

67

63

18

74

73

80

79

75

74

75

78

78

71

72

68

19

77

77

83

83

80

79

80

83

83

77

77

73

20

80

79

85

85

84

83

84

86

85

80

80

77

21

82

81

86

87

86

86

86

88

87

82

82

79

22

83

83

87

88

87

87

87

89

88

84

83

80

23

85

84

87

88

88

88

88

90

89

86

85

82

24

86

85

88

89

89

89

89

91

90

87

86

83

Trạm Bắc Kạn

1

82

87

90

90

90

92

94

94

94

92

90

89

2

89

88

91

91

91

93

95

95

95

92

91

89

3

90

89

91

92

92

94

95

95

95

92

91

89

4

90

89

92

92

93

94

95

95

95

93

91

89

5

90

89

92

93

93

95

95

96

95

93

91

89

6

90

90

92

93

94

95

96

96

95

93

91

89

7

90

90

92

93

93

94

95

95

95

93

91

89

8

89

89

90

90

87

89

91

92

91

88

89

87

9

86

85

86

85

81

83

84

84

83

79

82

81

10

78

78

80

79

75

77

78

77

75

70

73

72

11

72

72

75

75

71

73

74

72

70

64

67

65

12

67

68

72

72

68

70

71

69

67

61

64

61

13

65

65

70

70

65

68

70

68

66

59

62

59

14

64

63

69

68

64

67

69

67

65

59

61

58

15

63

63

69

68

64

67

70

68

66

59

61

58

16

64

64

70

69

64

68

71

70

67

61

64

60

17

67

66

72

71

66

70

74

73

71

67

69

64

18

72

71

75

75

70

74

78

78

79

76

77

72

19

78

76

79

80

76

80

84

85

86

82

82

78

20

82

81

83

83

81

85

88

89

89

86

85

82

21

84

83

85

85

84

88

91

91

91

88

87

85

22

86

85

86

87

86

90

92

93

92

90

88

87

23

87

86

88

88

88

91

93

93

93

91

89

88

24

88

87

89

90

89

92

94

94

94

92

90

88

Trạm Buôn Ma Thuật

1

87

87

87

87

91

93

94

93

94

93

92

89

2

88

88

88

89

92

93

94

93

95

94

92

89

3

89

89

89

89

92

94

94

94

95

94

93

90

4

89

90

90

90

93

94

95

94

95

94

93

90

5

89

90

90

91

93

94

95

94

96

94

93

91

6

90

90

91

92

94

94

95

94

96

95

93

91

7

89

90

89

88

90

92

94

94

95

94

92

90

8

82

81

78

76

81

83

86

86

88

85

84

83

9

74

71

69

69

75

79

82

81

83

79

79

77

10

68

64

62

63

71

75

77

76

79

75

75

73

11

64

59

57

58

67

72

74

73

76

71

72

70

12

61

54

53

54

64

71

73

71

74

69

70

67

13

58

51

50

51

62

70

72

70

73

68

69

66

14

57

50

48

49

62

70

72

70

73

68

69

66

15

58

49

47

49

62

71

72

71

74

71

70

67

16

60

51

48

51

65

72

74

73

77

73

73

70

17

64

54

52

56

70

76

77

76

81

78

77

74

18

71

62

59

63

76

80

82

81

86

83

83

80

19

78

70

67

70

82

86

87

86

90

88

86

84

20

81

76

73

76

85

88

90

89

92

89

88

86

21

83

80

77

79

87

90

91

91

93

90

89

87

22

85

83

81

82

88

91

92

92

94

91

90

88

23

85

85

83

84

90

92

93

93

94

92

91

88

24

86

86

85

86

91

92

93

93

94

93

91

89

Trạm Cà Mau

1

85

85

84

85

88

90

91

91

92

92

90

86

2

86

86

86

86

89

91

91

92

92

92

90

87

3

87

86

86

87

90

91

92

92

92

93

91

87

4

87

87

87

88

90

92

92

92

93

93

91

87

5

88

87

87

89

91

92

92

93

93

93

92

88

6

88

88

88

89

91

93

93

93

93

94

92

88

7

88

88

88

88

89

91

92

93

93

93

91

88

8

83

81

80

78

81

83

85

85

86

85

84

82

9

76

74

72

71

75

78

80

79

81

79

78

76

10

70

68

66

66

70

73

76

74

77

75

74

71

11

66

64

63

62

67

71

74

72

74

73

71

68

12

64

61

60

60

65

70

73

71

73

72

70

66

13

62

60

59

59

66

70

72

70

73

72

70

65

14

62

60

59

60

67

70

72

71

74

73

70

65

15

63

60

59

62

69

72

74

73

75

75

72

67

16

65

62

61

64

71

75

75

74

77

77

74

69

17

68

64

64

67

74

77

78

77

79

79

76

71

18

72

69

69

71

77

80

81

80

82

82

80

75

19

76

74

74

76

81

83

84

84

85

85

83

78

20

78

77

77

78

83

85

86

86

87

87

84

80

21

80

79

79

80

84

86

87

87

88

88

85

81

22

82

81

81

81

86

87

88

88

89

89

87

83

23

84

82

82

83

87

88

89

89

90

90

88

84

24

85

84

83

84

88

89

90

90

91

91

89

85

Trạm Cam Ranh

1

76

78

81

83

82

79

80

80

84

85

83

76

2

76

78

81

83

83

80

81

81

85

86

83

77

3

77

79

82

84

83

81

81

81

85

86

83

77

4

77

79

82

84

84

81

82

82

86

86

84

77

5

77

80

82

85

84

82

83

83

86

87

84

77

6

78

80

83

85

84

82

83

83

86

87

85

77

7

77

79

81

80

78

76

78

78

82

84

83

77

8

72

72

72

71

70

69

70

69

74

77

78

74

9

68

67

66

66

65

63

64

63

68

72

75

71

10

65

63

62

62

62

61

61

59

63

68

73

69

11

63

60

60

62

62

60

60

58

62

67

71

68

12

62

59

59

62

63

60

60

58

63

67

71

67

13

61

59

60

62

63

61

60

59

64

68

71

67

14

62

60

60

63

65

62

61

59

65

69

72

68

15

64

62

62

65

67

63

63

62

67

71

73

69

16

66

64

65

68

69

66

65

65

70

74

76

71

17

70

68

70

71

72

68

68

68

73

78

79

74

18

73

73

74

75

74

71

71

72

77

80

81

75

19

74

76

77

78

76

74

74

74

79

82

82

76

20

74

77

79

79

77

75

76

76

80

82

82

76

21

74

77

79

80

78

76

77

77

81

83

82

76

22

75

77

80

80

79

77

78

78

82

83

82

76

23

75

78

80

81

80

78

79

79

83

84

82

76

24

76

78

80

82

81

79

79

79

83

84

83

76

Trạm Cần Thơ

1

88

88

87

88

90

92

92

93

92

92

90

87

2

88

89

88

89

91

92

93

93

93

93

91

88

3

89

89

89

90

92

93

93

94

93

93

91

89

4

90

90

90

91

92

94

94

94

94

94

91

89

5

90

90

90

91

93

94

94

94

94

94

92

89

6

90

91

91

92

93

94

94

95

94

94

92

90

7

90

91

91

90

91

92

93

94

93

93

91

90

8

86

85

83

81

82

84

86

85

86

85

83

84

9

78

77

74

73

76

78

79

78

79

79

77

77

10

72

69

66

67

70

73

74

73

75

74

72

72

11

67

64

61

62

67

70

71

70

72

71

68

68

12

64

60

58

59

66

69

70

69

71

69

67

66

13

62

57

55

58

66

69

70

69

71

69

65

64

14

61

56

54

57

66

70

70

69

71

69

65

63

15

60

56

54

57

68

71

71

70

72

72

66

64

16

61

56

55

60

71

73

73

72

74

74

69

66

17

63

59

57

63

75

76

76

76

77

78

73

69

18

69

64

63

68

78

80

80

80

82

82

78

74

19

74

71

70

73

82

83

84

84

85

85

81

78

20

79

76

76

77

84

86

86

87

87

87

84

81

21

82

80

80

81

86

88

88

88

89

89

86

83

22

84

83

83

83

87

89

89

90

90

90

87

84

23

85

85

85

85

88

90

90

91

91

91

88

85

24

87

86

86

87

89

91

91

92

92

92

89

86

Trạm Càng Long

1

91

90

90

93

94

94

94

95

94

94

93

92

2

91

90

91

93

94

94

94

95

94

94

94

92

3

92

91

91

94

95

94

94

95

95

95

94

92

4

92

91

92

94

95

95

94

95

95

95

94

93

5

92

92

92

94

95

95

95

95

95

95

95

93

6

93

93

93

95

96

95

95

96

95

95

95

93

7

93

93

93

95

96

95

95

96

96

96

95

94

8

89

88

84

83

86

88

88

89

89

89

87

88

9

79

75

72

73

78

80

81

81

82

81

79

78

10

70

66

64

66

72

74

76

76

76

76

72

72

11

65

61

59

61

68

71

72

72

73

72

69

68

12

62

57

56

58

67

71

71

70

72

70

67

65

13

60

55

54

57

67

71

71

70

72

70

66

64

14

60

54

54

57

68

72

72

71

73

71

66

64

15

60

55

55

59

70

74

73

72

75

73

68

65

16

62

57

57

61

73

76

76

76

78

76

71

67

17

66

61

61

65

77

79

79

79

81

80

75

72

18

73

69

68

71

81

82

83

83

85

85

81

77

19

80

77

76

78

86

86

87

87

88

89

86

83

20

84

83

82

83

88

89

89

90

90

90

88

86

21

87

86

85

86

90

90

91

91

92

92

90

88

22

88

87

87

89

92

92

92

92

93

93

91

89

23

89

88

88

90

93

92

93

93

93

93

92

90

24

90

89

89

92

94

93

93

94

94

94

93

91

Trạm Cao Bằng

1

91

88

89

90

91

93

94

95

95

94

93

90

2

92

89

91

91

92

93

95

96

96

95

93

91

3

92

90

91

91

93

94

95

96

96

95

93

91

4

93

90

91

92

93

94

95

96

96

95

93

92

5

93

91

92

92

93

94

96

96

96

95

94

92

6

93

91

92

93

94

95

96

97

96

96

94

92

7

94

92

93

92

93

94

95

97

97

96

94

93

8

93

91

91

89

88

89

90

92

93

93

93

92

9

90

87

86

83

82

84

84

86

85

86

88

87

10

84

79

80

77

76

78

79

79

77

77

80

80

11

78

73

75

73

72

75

75

73

71

69

72

72

12

72

68

71

69

69

71

71

70

67

64

67

65

13

69

65

68

67

67

69

70

68

65

62

63

62

14

67

63

67

66

66

68

69

68

64

61

62

60

15

67

62

67

66

65

68

69

69

64

62

63

60

16

68

63

68

67

66

69

71

70

66

64

65

62

17

71

66

70

69

68

72

73

73

70

69

71

66

18

76

70

74

73

71

76

77

78

78

78

79

74

19

80

75

78

78

77

81

84

85

85

84

84

79

20

84

80

81

81

82

86

88

89

89

88

87

84

21

87

82

84

84

85

88

91

92

91

90

89

86

22

88

84

86

86

88

90

92

93

93

92

91

88

23

89

86

87

88

89

91

93

94

94

93

92

89

24

90

87

88

89

90

92

94

95

95

93

92

90

Trạm Cao Lãnh

1

91

91

90

91

92

93

92

92

92

92

90

89

2

92

92

91

92

93

93

93

93

92

92

90

89

3

92

93

92

93

93

93

93

93

93

92

90

90

4

92

93

92

94

94

94

93

93

93

93

91

90

5

93

94

93

94

94

94

93

94

93

93

91

91

6

93

94

94

95

95

94

94

94

94

93

91

91

7

93

94

94

94

93

93

93

93

92

92

90

91

8

89

90

87

85

85

86

86

86

86

86

85

86

9

82

81

78

77

79

79

80

80

80

81

80

80

10

76

74

71

72

74

74

75

74

76

77

76

76

11

72

70

66

67

70

71

72

71

73

75

74

73

12

69

66

63

64

68

69

70

69

72

73

72

71

13

67

64

60

62

68

69

70

69

71

73

71

69

14

65

62

58

62

68

70

70

69

72

72

70

67

15

65

61

58

62

70

71

72

70

73

73

70

67

16

66

61

59

63

72

74

74

72

75

74

71

68

17

68

63

61

66

75

77

77

76

79

77

74

71

18

74

68

66

71

79

81

81

80

83

82

79

76

19

80

75

72

76

83

85

85

84

86

85

83

81

20

84

79

77

81

86

87

87

87

88

87

85

84

21

86

83

80

84

88

89

88

88

89

89

87

85

22

88

86

84

86

89

90

90

89

90

90

87

86

23

89

88

86

88

91

91

91

90

91

90

88

87

24

90

90

88

90

91

92

92

91

91

91

89

88

Trạm Châu Đốc

1

87

90

89

89

90

91

91

90

91

92

90

86

2

88

91

90

90

91

92

92

90

91

93

90

87

3

88

92

91

91

91

92

92

91

92

93

91

88

4

89

92

92

92

92

92

92

91

92

93

91

88

5

89

92

92

92

92

93

93

92

92

93

91

88

6

90

93

93

93

93

93

93

92

93

94

92

89

7

90

93

93

92

91

91

92

91

92

93

91

89

8

85

87

86

83

82

84

84

83

84

85

83

82

9

78

79

76

74

76

77

78

76

78

79

77

76

10

72

71

68

67

70

72

72

71

74

75

73

71

11

67

66

63

61

66

69

69

68

72

72

70

67

12

64

62

58

58

63

67

67

66

70

70

68

64

13

62

59

56

56

62

66

66

66

69

69

66

62

14

60

57

54

55

63

66

68

67

70

69

65

61

15

59

56

53

55

65

69

69

68

71

69

65

60

16

59

57

54

58

68

71

73

71

74

71

67

61

17

62

60

58

62

71

75

76

73

77

75

71

64

18

68

67

64

67

77

79

79

77

81

81

77

70

19

74

74

71

74

81

83

83

81

84

84

81

76

20

78

80

77

79

84

86

86

84

87

87

84

79

21

81

82

80

82

85

87

88

86

88

88

86

81

22

83

84

83

84

87

88

89

87

89

90

87

82

23

85

87

86

86

88

89

90

88

90

91

88

83

24

86

88

87

87

89

90

90

89

91

91

89

85

Trạm Cửa Ông

1

88

89

92

91

90

90

91

92

91

87

86

84

2

88

89

92

92

90

91

91

92

92

88

87

85

3

89

90

92

92

91

91

92

93

92

89

87

85

4

89

90

92

92

91

91

92

93

92

89

87

85

5

89

90

92

93

91

91

92

93

92

89

87

85

6

89

90

92

93

92

91

92

94

92

89

87

85

7

89

90

92

93

91

90

92

93

92

89

87

84

8

88

89

91

90

86

87

89

90

89

84

83

82

9

86

87

90

87

83

84

86

86

85

79

79

78

10

82

84

87

84

80

81

83

83

81

74

75

73

11

78

80

85

81

78

79

80

81

78

70

72

69

12

75

78

83

80

76

77

79

79

76

67

69

67

13

74

77

82

79

75

76

78

77

75

66

68

66

14

73

76

82

78

74

76

77

77

74

65

68

65

15

73

76

82

79

75

76

77

77

74

66

69

66

16

74

77

83

79

76

77

78

77

74

67

70

67

17

76

79

84

81

77

78

79

79

76

70

73

71

18

79

82

87

84

81

81

82

82

80

74

77

74

19

81

84

88

86

84

84

85

85

83

77

79

76

20

83

85

89

88

86

87

87

87

86

80

82

78

21

85

86

90

89

87

88

88

88

87

83

83

81

22

86

87

90

90

88

88

89

89

88

84

84

82

23

87

88

91

91

89

89

90

90

89

85

85

83

24

87

88

91

91

89

89

90

91

90

86

86

83

Trạm Đà Lạt

1

91

89

90

94

95

94

95

95

96

94

92

91

2

91

89

90

94

95

94

95

95

96

94

92

91

3

91

90

90

94

95

94

95

95

96

94

92

91

4

91

90

90

94

96

95

95

95

96

94

92

91

5

91

90

90

94

96

95

95

96

96

95

92

91

6

91

90

90

94

96

95

96

96

97

95

93

92

7

91

90

90

93

94

93

94

95

96

94

91

91

8

82

80

75

78

82

85

87

87

87

84

83

83

9

72

65

62

68

75

79

82

81

81

77

77

76

10

65

57

55

61

70

75

78

76

77

72

74

71

11

62

53

51

59

67

73

76

74

75

71

71

68

12

60

52

51

59

67

72

75

74

75

71

71

68

13

61

52

53

62

69

72

75

74

75

73

71

68

14

62

54

57

66

72

73

76

76

78

75

72

70

15

64

57

62

71

76

76

78

78

81

79

75

72

16

68

62

66

76

80

80

81

81

84

82

78

75

17

74

68

72

80

84

83

85

85

88

86

83

80

18

81

77

79

85

88

87

88

89

91

89

87

85

19

86

84

85

89

91

90

91

92

93

91

89

88

20

88

87

87

91

92

92

93

93

94

92

91

89

21

89

88

88

92

93

93

94

94

95

93

91

90

22

90

88

89

92

94

94

94

95

96

93

91

90

23

90

89

89

93

94

94

95

95

96

93

91

90

24

91

89

89

93

94

94

95

95

96

93

92

91

Trạm Đà Nẵng

1

88

88

89

89

86

82

85

85

91

91

90

90

2

89

89

89

89

87

83

85

86

91

91

91

90

3

90

89

90

90

87

83

86

86

92

92

91

90

4

90

90

91

90

88

83

86

87

92

92

92

90

5

90

90

91

91

88

84

86

87

92

92

92

91

6

90

90

91

91

88

84

86

87

92

93

92

91

7

91

90

91

89

83

78

81

84

90

91

91

91

8

88

86

86

81

74

68

72

75

82

85

87

88

9

83

81

80

75

67

62

65

68

76

80

82

84

10

78

76

75

71

63

58

61

63

70

75

79

81

11

76

73

73

69

61

56

58

60

68

73

77

79

12

74

72

71

68

61

56

58

60

67

72

76

77

13

73

70

70

68

62

56

58

60

68

72

76

77

14

74

71

70

69

64

58

61

62

69

72

77

77

15

75

72

72

72

67

61

63

64

70

73

78

78

16

77

74

75

75

71

64

67

67

73

75

80

79

17

79

77

79

78

75

68

71

71

76

78

82

81

18

82

81

83

82

78

73

74

75

80

81

84

84

19

84

83

85

84

80

77

78

78

82

82

85

85

20

85

85

86

85

82

78

80

80

84

84

86

86

21

86

85

87

86

82

79

81

82

86

86

87

87

22

86

86

87

86

83

80

82

83

88

88

88

87

23

87

87

88

87

84

81

83

84

89

89

89

88

24

88

88

88

88

85

82

84

85

90

90

90

89

Trạm Điện Biên

1

92

92

93

93

94

93

94

95

95

94

94

94

2

92

92

93

93

94

93

94

95

95

95

94

94

3

93

92

93

93

94

94

94

95

96

95

95

94

4

93

92

94

94

95

94

95

96

96

95

95

95

5

93

93

94

94

95

94

95

96

96

95

95

94

6

93

93

94

94

95

94

95

96

96

95

95

95

7

93

93

94

94

94

94

94

96

96

95

95

95

8

93

93

93

92

90

90

92

93

93

93

94

94

9

90

89

88

86

82

83

87

87

87

85

89

91

10

85

82

79

78

74

76

81

82

79

75

81

84

11

77

73

71

71

68

72

77

77

73

66

71

75

12

70

66

65

65

64

68

74

74

69

60

63

66

13

64

60

60

61

61

66

72

72

66

57

59

60

14

59

54

55

58

60

65

71

70

64

55

55

56

15

56

51

53

58

60

65

71

70

64

54

53

54

16

55

50

53

59

61

67

72

71

65

56

54

54

17

56

52

57

62

63

69

74

73

69

60

59

57

18

68

60

64

68

69

72

77

78

77

73

73

71

19

77

74

76

79

79

78

83

85

86

82

81

79

20

82

79

81

85

86

84

88

90

90

86

85

84

21

86

85

86

88

88

87

90

92

92

89

89

88

22

89

88

89

90

91

89

92

93

93

91

91

90

23

91

90

91

91

92

91

93

94

94

93

92

92

24

91

91

92

92

93

92

93

95

95

94

93

93

Trạm Đồng Hới

1

93

94

95

93

89

83

84

87

91

94

93

90

2

93

94

95

94

89

82

84

87

92

94

93

90

3

93

94

95

94

89

82

83

87

92

94

93

90

4

93

94

95

94

89

81

83

87

92

94

93

90

5

93

94

95

94

88

81

83

87

92

94

93

90

6

93

94

95

94

88

81

83

87

92

95

93

90

7

93

95

95

92

85

78

80

84

91

95

93

91

8

92

93

92

86

76

72

73

77

85

91

90

89

9

89

90

88

80

70

67

69

72

79

86

86

87

10

86

85

83

75

65

64

65

67

75

81

83

84

11

83

81

79

72

62

61

62

64

71

79

80

82

12

81

79

77

70

60

59

61

62

69

77

79

81

13

80

77

76

69

60

58

60

63

69

77

80

80

14

80

78

76

70

62

59

61

64

70

77

80

81

15

81

79

78

72

64

60

62

66

72

79

81

81

16

82

81

80

75

67

62

65

68

74

80

83

83

17

85

84

83

79

70

65

68

72

78

83

86

85

18

88

87

87

83

75

69

72

76

82

87

88

87

19

90

90

90

87

80

74

76

81

86

90

90

89

20

91

91

92

89

83

77

79

83

88

92

91

90

21

92

93

93

91

85

79

81

85

89

93

92

90

22

92

93

93

92

87

81

82

85

90

93

92

91

23

93

94

94

93

88

82

83

86

91

94

93

91

24

93

94

94

93

88

82

84

87

91

94

93

90

Trạm Hà Giang

1

93

91

90

89

89

93

94

94

94

92

93

92

2

93

92

91

90

91

93

95

94

94

93

93

92

3

94

93

92

91

91

94

95

95

94

93

93

92

4

94

93

92

92

92

94

95

95

95

93

94

92

5

94

93

93

92

93

95

96

95

95

93

94

92

6

94

93

93

92

93

95

96

96

95

93

94

92

7

94

93

93

92

92

94

95

95

94

93

94

92

8

93

92

91

89

87

90

91

91

90

90

91

91

9

90

89

88

84

82

85

86

85

83

84

86

86

10

85

83

82

79

77

80

81

78

77

77

79

79

11

79

78

77

75

72

75

76

74

72

71

73

72

12

75

73

73

71

69

72

73

70

68

68

69

68

13

72

70

70

68

66

70

70

67

66

66

67

65

14

71

68

68

66

65

69

69

66

65

65

66

64

15

70

67

68

66

64

69

69

67

65

65

66

64

16

71

68

68

67

64

69

70

68

66

67

68

66

17

74

70

70

69

66

71

72

72

70

73

74

71

18

80

74

73

72

70

75

76

77

78

80

81

78

19

84

79

77

76

74

81

82

83

84

85

85

82

20

86

82

81

79

78

84

86

87

87

88

88

86

21

89

85

83

82

81

86

88

90

89

90

90

88

22

91

87

86

84

84

89

90

91

91

91

91

90

23

91

88

87

86

86

90

92

93

92

92

92

91

24

92

90

89

88

88

92

93

94

93

92

92

91

Trạm Hà Tĩnh

1

92

92

92

90

84

76

78

84

89

91

91

90

2

92

92

93

91

85

76

79

85

90

92

91

91

3

92

93

93

92

86

77

80

86

90

92

92

91

4

92

93

93

92

87

79

81

87

91

92

92

91

5

92

94

94

93

87

80

81

87

91

93

92

91

6

92

94

94

93

88

80

82

88

92

93

92

91

7

93

94

94

92

85

77

80

86

90

92

92

91

8

92

93

92

89

79

72

74

80

86

88

89

89

9

89

90

89

84

73

67

70

75

80

84

86

86

10

86

86

85

80

68

63

66

70

76

80

82

82

11

83

83

82

77

65

60

62

67

72

76

79

80

12

80

80

79

75

64

59

60

65

71

75

78

78

13

79

78

78

73

64

58

59

64

70

73

77

77

14

79

77

77

73

64

58

59

65

70

73

77

77

15

79

77

78

74

65

59

61

66

71

74

77

77

16

80

78

79

75

66

60

62

68

72

76

79

79

17

82

81

81

78

68

62

65

71

75

79

81

81

18

85

84

84

81

72

65

68

74

79

82

84

83

19

87

87

88

85

76

68

72

78

83

85

86

85

20

89

88

89

86

78

71

74

80

85

87

87

87

21

89

89

90

87

79

72

75

81

86

88

88

88

22

90

90

90

87

80

73

76

82

87

89

89

89

23

91

90

91

88

81

74

77

82

87

90

90

89

24

91

91

91

89

82

74

78

83

88

91

90

90

Trạm Hải Dương

1

87

88

90

90

90

89

90

92

92

89

87

85

2

88

88

91

91

91

90

91

92

93

89

88

86

3

88

89

91

91

91

91

91

93

93

90

88

86

4

89

89

91

91

92

91

91

93

93

90

89

86

5

89

89

91

91

92

91

91

93

93

90

88

86

6

88

89

91

91

92

91

92

93

93

90

88

86

7

88

88

91

91

90

89

90

92

93

90

88

86

8

87

87

90

88

86

84

86

88

88

83

83

83

9

83

85

87

85

81

80

81

84

83

76

77

77

10

79

81

85

82

78

75

77

80

79

70

72

71

11

75

78

82

80

74

72

74

77

76

66

68

67

12

72

75

80

78

72

69

72

75

74

64

65

64

13

70

73

79

76

71

67

70

73

73

62

63

62

14

69

72

78

76

69

66

69

73

72

62

62

61

15

68

72

78

76

70

67

69

73

73

62

63

61

16

69

72

79

77

71

68

70

73

74

64

65

62

17

71

74

81

79

73

70

72

75

76

68

68

65

18

75

77

83

82

78

74

75

78

80

73

74

70

19

78

80

85

85

83

80

79

83

84

79

78

74

20

81

83

87

87

86

83

83

86

87

82

81

77

21

83

84

88

88

87

85

85

88

88

83

82

80

22

85

86

89

89

88

87

87

89

89

85

84

81

23

86

86

89

90

89

88

88

90

90

86

86

83

24

87

87

90

90

90

89

89

91

91

87

87

84

Trạm Hòa Bình

1

90

88

90

90

89

90

92

93

93

93

91

89

2

90

89

90

91

90

90

92

93

94

93

91

90

3

91

90

91

91

91

91

93

94

94

94

92

90

4

91

90

91

92

92

91

93

94

94

94

92

91

5

92

91

92

93

93

92

93

94

95

94

92

91

6

92

91

92

93

93

92

94

95

95

94

92

91

7

92

91

92

92

91

89

92

93

94

94

92

91

8

91

89

90

89

85

82

86

87

89

89

88

88

9

86

84

86

83

77

76

80

81

83

81

81

82

10

80

78

80

77

72

70

75

76

77

74

73

74

11

74

72

75

72

67

67

71

72

73

70

69

68

12

71

69

71

69

64

64

69

69

71

67

66

64

13

69

66

69

67

62

62

68

68

69

65

64

62

14

68

65

68

66

61

62

67

68

68

64

63

61

15

68

65

68

66

62

63

68

68

68

64

63

61

16

69

66

70

68

65

66

70

70

70

66

65

63

17

71

69

73

72

68

69

73

73

73

70

70

66

18

75

73

76

76

73

73

77

77

79

78

77

74

19

80

77

80

80

78

78

82

83

85

83

82

79

20

83

80

83

83

81

83

86

87

88

87

86

83

21

85

83

85

85

84

85

88

89

90

89

88

85

22

87

84

87

87

86

87

89

90

91

91

89

87

23

88

86

88

88

87

88

90

91

92

91

90

88

24

89

87

89

89

88

89

91

92

92

92

90

89

Trạm Huế

1

97

97

96

94

92

90

90

91

95

96

96

97

2

97

97

96

95

93

90

91

92

95

97

97

97

3

97

97

97

95

93

91

92

92

96

97

97

97

4

97

97

97

95

94

91

92

93

96

97

97

97

5

97

98

97

96

94

92

92

93

96

97

97

97

6

97

98

97

96

95

92

93

94

96

97

97

97

7

98

98

97

95

90

86

87

90

95

97

97

97

8

96

96

93

86

78

74

75

78

86

92

93

96

9

92

90

87

80

71

67

68

70

80

86

89

92

10

87

84

81

74

65

61

62

64

74

82

85

89

11

84

80

77

71

62

58

59

61

71

79

82

87

12

82

79

76

71

63

57

59

60

70

78

81

85

13

82

78

76

71

63

58

60

60

70

77

81

85

14

82

79

76

72

64

60

62

62

71

77

82

85

15

83

79

77

73

67

61

64

65

73

79

83

86

16

84

81

79

75

70

64

67

68

76

81

84

87

17

87

83

81

78

74

67

70

72

80

84

87

90

18

90

87

86

82

78

72

74

76

84

89

91

92

19

93

92

90

87

83

78

80

82

89

92

93

95

20

94

94

93

89

87

83

84

86

91

94

94

95

21

95

95

93

91

89

86

86

88

93

95

95

96

22

96

95

94

92

90

87

88

89

94

95

96

96

23

96

96

95

93

91

88

89

90

94

96

96

97

24

96

96

95

94

92

89

90

91

95

96

96

97

Trạm Hưng Yên

1

89

89

92

92

91

90

91

92

92

89

88

87

2

90

90

93

93

92

90

92

93

93

90

89

87

3

90

90

93

93

92

91

92

93

93

90

89

87

4

90

90

93

93

93

91

93

94

93

91

89

87

5

90

90

93

93

93

91

93

94

94

91

89

87

6

90

90

93

94

93

91

93

94

94

91

90

87

7

90

90

93

93

92

89

91

93

93

91

89

87

8

89

90

92

91

88

86

88

90

90

88

87

85

9

86

87

90

88

83

80

83

85

85

81

81

80

10

81

83

87

84

78

75

79

80

80

74

75

74

11

78

80

84

81

74

71

75

77

76

69

70

69

12

74

76

82

79

71

68

72

74

74

66

67

66

13

72

73

80

77

69

65

70

72

72

64

65

64

14

71

72

79

75

68

64

69

71

72

64

64

62

15

70

71

79

75

68

64

68

71

72

64

64

62

16

71

72

80

76

69

65

69

72

72

65

65

63

17

73

74

81

79

72

68

71

74

75

68

69

66

18

76

77

84

82

76

72

74

77

79

74

74

71

19

80

81

87

86

81

77

79

82

84

78

78

76

20

83

83

88

88

85

81

83

85

86

81

81

79

21

85

85

90

89

87

84

86

88

88

83

83

81

22

86

86

90

91

89

86

87

89

90

85

85

82

23

87

88

91

91

90

87

89

91

91

87

86

84

24

89

89

92

92

91

89

90

92

92

88

87

85

Trạm Kon Tum

1

75

75

76

80

87

91

92

92

92

87

82

78

2

76

77

77

82

89

92

93

93

92

88

84

80

3

78

79

79

83

89

93

93

93

93

89

85

81

4

79

80

80

84

90

93

94

93

93

90

86

82

5

81

81

81

85

91

93

94

94

94

91

87

83

6

82

82

82

85

91

94

94

94

94

91

88

85

7

83

82

81

84

89

92

93

93

93

90

86

84

8

75

75

74

77

83

86

89

88

88

83

77

76

9

66

67

67

69

77

81

83

83

82

76

70

68

10

59

59

59

62

70

76

78

77

76

70

64

61

11

55

53

54

57

65

71

73

72

72

65

61

57

12

51

49

49

52

61

68

70

69

68

62

58

55

13

49

45

45

49

58

66

68

67

66

61

58

54

14

48

44

43

47

57

65

67

66

65

60

57

53

15

48

43

43

47

57

66

68

67

68

62

58

54

16

49

44

44

49

60

68

71

70

71

64

60

56

17

53

48

49

54

65

72

74

74

76

69

64

60

18

59

54

55

60

70

76

78

79

80

74

69

65

19

64

60

61

66

75

81

83

83

84

77

72

69

20

68

65

65

70

78

84

86

86

86

80

75

72

21

70

68

68

73

81

86

88

88

88

81

76

73

22

71

70

70

75

83

88

89

89

89

83

78

74

23

73

72

73

77

85

89

91

90

90

84

79

76

24

74

74

74

78

86

90

92

91

91

86

80

77

Trạm Lai Châu

1

90

87

85

88

91

93

94

94

94

93

93

91

2

91

88

87

90

91

94

95

94

94

93

93

92

3

91

89

88

91

92

94

95

95

94

94

94

92

4

91

89

89

91

93

94

95

95

94

94

94

92

5

91

90

90

92

93

94

95

95

95

94

94

92

6

91

90

90

92

93

95

96

95

95

94

94

92

7

91

90

90

92

93

94

95

95

95

94

93

92

8

91

90

89

90

90

92

93

93

93

92

92

91

9

88

86

84

84

84

89

90

88

88

87

88

88

10

83

80

77

76

77

84

85

83

82

80

82

82

11

76

72

69

69

71

80

81

78

77

74

76

75

12

69

65

62

62

66

76

77

74

71

69

71

69

13

64

59

56

57

63

72

74

70

68

65

67

64

14

61

55

51

54

61

71

73

68

65

62

63

61

15

59

51

49

52

60

71

72

67

64

61

62

60

16

58

51

49

53

60

71

72

68

65

63

63

61

17

62

53

51

56

63

74

73

70

69

69

69

66

18

68

60

56

61

67

77

77

76

76

76

76

72

19

74

66

62

67

73

82

83

83

83

81

82

78

20

79

72

68

73

79

86

87

87

87

85

86

82

21

82

76

73

77

83

89

90

90

89

88

88

85

22

85

80

77

81

86

91

92

91

91

90

90

87

23

87

83

80

84

88

92

93

92

92

91

92

89

24

89

85

83

86

89

93

94

93

93

92

92

90

Trạm Láng

1

82

87

86

88

87

84

86

87

85

82

80

79

2

83

88

86

89

87

86

87

88

86

83

81

80

3

83

88

87

89

88

87

88

89

87

84

82

81

4

84

88

87

89

88

87

88

90

88

85

83

81

5

84

88

87

90

89

88

89

90

88

86

83

82

6

84

88

88

90

89

88

89

91

89

86

84

82

7

84

88

88

89

87

87

88

90

89

86

84

82

8

83

88

86

87

84

83

83

87

86

83

81

81

9

81

85

83

84

79

77

79

81

81

77

76

77

10

78

81

80

80

75

73

75

76

75

71

71

72

11

75

77

77

76

71

69

71

73

72

67

67

68

12

72

74

74

74

68

65

68

70

69

64

63

64

13

71

71

72

71

66

63

66

68

67

62

61

62

14

69

70

71

70

64

61

65

67

66

61

60

60

15

69

69

70

70

63

61

64

67

65

61

59

60

16

69

69

71

71

64

61

65

67

66

62

60

60

17

70

72

72

73

67

64

66

69

68

64

62

63

18

73

75

75

76

71

67

70

72

71

68

66

66

19

75

78

78

80

75

72

74

76

75

71

70

69

20

77

80

80

82

78

76

78

80

78

74

73

72

21

78

82

82

84

81

78

80

82

80

77

75

74

22

80

84

83

85

83

80

82

84

82

79

76

75

23

81

85

84

86

84

82

83

85

83

80

78

77

24

81

86

85

87

85

83

85

86

84

81

79

78

Trạm Lạng Sơn

1

89

87

90

90

91

93

94

95

94

92

90

86

2

89

87

91

90

91

94

94

95

95

92

91

87

3

90

88

91

91

92

94

95

95

95

93

91

87

4

90

88

91

91

92

95

95

96

95

93

91

87

5

90

89

92

92

93

95

95

96

95

93

91

87

6

90

89

92

92

93

95

95

96

95

93

91

87

7

90

89

92

91

91

93

94

95

95

93

91

87

8

89

87

90

87

85

87

88

90

89

87

87

84

9

85

83

86

83

81

82

82

83

83

79

80

78

10

80

78

82

78

76

77

77

77

77

72

73

71

11

75

73

78

75

73

73

73

73

73

68

68

66

12

72

69

76

72

70

71

71

71

71

66

66

63

13

70

67

73

71

68

69

69

71

69

64

64

61

14

69

66

72

70

67

69

69

71

68

64

63

60

15

68

65

72

70

67

70

70

71

69

65

64

60

16

69

66

73

70

67

72

72

73

71

66

66

61

17

71

68

74

72

69

74

75

76

75

70

70

65

18

76

73

78

76

73

78

78

80

81

78

78

73

19

81

78

82

80

79

84

84

86

87

84

83

78

20

84

81

84

83

83

88

88

90

90

87

85

81

21

85

83

86

85

85

89

90

92

91

89

87

83

22

87

84

87

86

87

91

91

93

92

90

88

85

23

88

85

88

88

88

92

92

94

93

91

89

86

24

89

86

89

89

90

93

93

94

94

92

90

86

Trạm Lào Cai

1

90

87

86

88

86

88

89

91

91

91

91

91

2

91

88

87

89

88

89

90

92

92

91

91

91

3

91

89

88

90

89

90

91

92

93

92

92

92

4

92

90

89

90

90

90

92

93

93

92

92

92

5

92

90

89

91

90

91

92

93

93

93

92

92

6

93

91

90

91

91

92

93

93

94

93

93

93

7

93

91

91

92

90

91

92

93

93

93

93

93

8

93

91

89

89

86

87

88

89

90

90

90

92

9

90

88

86

84

80

82

83

84

85

85

86

89

10

86

82

81

78

75

77

78

78

79

79

78

83

11

80

76

75

73

70

73

74

74

74

73

72

76

12

74

70

69

68

66

70

70

70

70

69

68

70

13

70

66

66

64

63

67

68

66

67

66

65

66

14

68

64

64

62

61

65

66

65

65

64

63

64

15

67

63

62

61

60

64

65

65

65

64

63

64

16

68

64

63

62

60

63

66

65

66

67

66

65

17

71

66

66

65

62

65

68

68

69

71

71

70

18

76

70

69

69

66

68

71

72

75

76

76

76

19

80

74

74

74

71

73

76

78

80

81

81

81

20

83

78

77

78

75

77

80

82

83

84

84

84

21

86

81

80

81

78

80

83

85

86

86

86

86

22

87

83

82

83

81

83

86

87

88

88

88

88

23

89

84

84

85

83

85

87

88

89

89

89

89

24

89

86

85

86

84

86

89

90

90

90

90

90

Trạm Mộc Hóa

1

87

89

90

91

91

92

93

92

90

89

88

85

2

88

90

91

92

92

93

94

92

90

90

89

86

3

89

91

92

93

93

93

94

93

91

90

89

87

4

90

92

92

93

93

94

94

93

91

91

90

88

5

90

92

93

94

94

94

94

93

92

91

91

88

6

91

93

93

94

94

94

95

94

92

92

91

89

7

91

93

93

92

92

93

94

93

91

90

90

89

8

87

88

86

84

85

87

88

86

86

85

84

84

9

79

78

75

74

78

80

81

79

81

80

78

77

10

71

69

66

66

72

74

74

73

76

76

74

72

11

66

64

60

60

67

70

70

69

72

73

70

67

12

63

60

56

57

64

68

67

66

69

71

67

64

13

60

58

54

55

63

67

67

65

68

69

65

62

14

59

56

52

55

63

68

68

65

68

68

64

60

15

58

55

52

56

64

69

69

67

69

68

63

59

16

58

56

54

58

68

72

73

70

71

70

65

60

17

62

60

58

62

72

76

77

74

75

74

69

63

18

69

66

64

68

77

81

82

78

79

78

74

70

19

75

72

70

74

82

86

86

83

83

81

79

75

20

78

76

75

78

85

88

88

86

85

84

82

77

21

81

80

80

81

87

90

90

88

87

85

84

79

22

83

84

84

85

88

90

91

89

87

87

85

81

23

85

86

86

87

90

91

92

90

88

87

86

82

24

86

88

88

89

91

92

92

91

89

88

87

84

Trạm Mỹ Tho

1

88

87

87

88

90

91

91

91

92

92

91

89

2

88

88

88

89

91

92

91

92

92

92

92

90

3

89

89

89

90

91

92

92

92

92

93

92

90

4

90

89

90

90

92

93

92

93

93

93

93

91

5

90

90

90

91

92

93

92

93

93

93

93

91

6

91

91

91

91

93

93

93

93

93

94

94

92

7

91

91

91

91

92

92

92

93

93

94

94

93

8

87

85

83

81

83

85

85

86

86

87

86

86

9

77

74

72

71

75

77

78

78

79

80

78

77

10

70

66

64

64

69

71

72

72

74

73

71

70

11

65

61

60

59

64

68

68

68

70

69

67

66

12

61

58

57

57

62

66

66

65

68

67

64

62

13

59

55

55

56

61

66

66

66

68

67

63

61

14

58

55

54

56

61

67

67

67

68

68

63

60

15

58

55

55

57

64

69

69

69

70

70

65

61

16

60

57

57

59

68

73

71

72

73

73

69

64

17

64

61

62

63

72

75

75

75

77

78

74

69

18

71

68

69

69

77

79

79

79

81

82

80

75

19

77

75

76

75

81

83

82

83

85

86

84

80

20

81

80

81

80

83

85

85

85

87

88

86

83

21

83

83

83

83

85

87

87

88

89

89

88

85

22

85

84

85

85

87

88

88

89

90

90

89

87

23

86

85

86

86

88

89

90

90

91

91

90

88

24

87

86

87

87

89

90

90

91

91

91

91

88

Trạm Nam Định

1

90

90

92

92

90

88

89

91

92

89

88

86

2

90

90

93

92

91

88

89

91

92

89

88

87

3

90

91

93

93

91

89

90

91

92

90

89

87

4

90

91

93

93

91

89

90

92

93

90

89

87

5

91

91

93

93

92

90

91

92

93

91

89

87

6

90

91

93

93

91

90

91

92

93

91

89

87

7

90

91

93

92

89

87

89

91

93

91

89

87

8

89

90

92

89

84

82

84

87

88

85

85

85

9

86

87

89

86

80

77

80

83

84

79

80

80

10

82

83

86

83

75

72

76

79

80

73

75

74

11

78

80

84

80

73

69

73

76

77

70

70

70

12

76

77

82

78

70

67

71

74

75

67

68

67

13

74

75

80

77

69

65

69

73

74

66

66

65

14

72

74

79

76

69

65

69

72

74

66

65

64

15

72

73

80

76

69

65

68

72

73

66

65

64

16

72

74

81

77

70

66

69

73

74

67

67

65

17

75

76

82

79

73

69

71

75

76

71

70

67

18

78

80

85

83

77

73

74

78

80

75

75

72

19

81

83

87

86

81

77

78

82

84

79

79

76

20

84

85

89

88

84

81

81

85

86

81

81

78

21

85

86

90

89

86

83

84

87

88

83

83

80

22

87

87

91

90

87

85

86

88

89

85

84

82

23

88

88

91

91

89

86

87

89

90

86

86

83

24

89

89

92

92

89

87

88

90

91

87

87

85

Trạm Nha Trang

1

80

81

82

84

83

81

81

82

84

85

86

81

2

81

82

83

85

83

82

82

83

85

86

87

82

3

82

82

83

85

84

82

82

83

85

86

87

82

4

82

83

84

86

85

83

83

84

86

86

87

83

5

83

83

84

86

85

83

83

84

87

87

87

83

6

83

83

84

86

85

83

84

85

87

87

87

83

7

82

83

82

83

81

79

80

81

84

85

86

82

8

77

77

76

76

73

72

73

74

77

79

82

79

9

73

72

70

72

70

69

69

70

72

74

79

76

10

71

70

70

71

69

69

68

68

70

73

78

74

11

71

70

70

70

69

67

67

68

70

73

78

74

12

70

70

70

70

69

66

66

67

69

73

77

74

13

71

70

69

70

69

66

66

66

69

73

78

74

14

72

71

70

72

71

68

67

68

70

74

78

75

15

74

73

72

74

73

70

69

70

72

76

79

76

16

75

75

75

76

75

72

72

73

74

78

80

77

17

77

77

78

79

77

74

74

75

77

79

81

78

18

78

79

80

81

78

77

76

77

79

80

82

79

19

78

79

81

82

80

77

77

78

80

80

82

79

20

78

79

81

82

80

78

78

79

81

81

83

79

21

78

79

81

82

80

78

79

79

81

82

83

79

22

78

79

81

82

81

79

79

80

82

83

84

80

23

78

79

81

82

82

79

80

81

83

83

84

80

24

79

80

81

83

82

80

81

81

83

84

85

81

Trạm Ninh Bình

1

87

90

92

93

91

88

90

92

91

88

87

85

2

88

90

93

93

91

88

90

92

91

88

87

85

3

88

90

93

93

92

89

91

92

91

88

87

85

4

88

90

93

93

92

90

91

92

92

88

87

84

5

88

90

93

93

92

90

91

92

92

88

86

84

6

88

90

93

93

92

90

91

93

92

88

86

84

7

88

91

92

93

90

87

89

91

91

88

86

84

8

88

90

91

90

85

83

85

87

87

84

83

82

9

85

87

89

87

81

78

81

83

83

79

79

77

10

81

84

87

84

77

73

77

79

79

74

75

74

11

78

80

84

81

74

70

74

76

77

71

71

70

12

76

77

82

79

72

68

72

74

75

68

69

67

13

74

75

80

78

70

66

70

73

74

67

67

65

14

73

74

80

77

70

66

69

72

73

67

66

64

15

73

74

80

77

71

66

70

72

74

67

66

64

16

73

75

81

79

72

68

71

73

75

69

68

65

17

75

77

83

81

75

71

73

76

77

72

72

68

18

79

80

85

84

79

75

76

80

82

77

76

72

19

81

83

87

87

84

79

80

85

86

81

80

76

20

83

85

89

90

87

83

83

88

88

84

82

79

21

85

87

90

91

89

85

86

89

89

85

84

81

22

86

88

91

92

90

86

87

90

90

87

85

82

23

87

88

92

92

90

87

89

91

91

87

86

84

24

87

89

92

93

91

88

89

91

91

88

87

84

Trạm Phan Thiết

1

77

77

79

82

85

86

88

88

89

88

84

79

2

78

77

79

83

85

86

89

89

89

89

86

81

3

79

78

80

84

86

87

89

89

90

90

87

82

4

81

79

81

84

87

87

89

89

90

90

88

84

5

82

80

81

85

87

88

89

90

90

90

89

85

6

83

81

82

85

88

88

89

90

90

91

89

86

7

84

81

82

83

85

86

88

89

89

89

88

85

8

78

75

74

75

77

80

82

83

84

83

80

79

9

70

67

68

70

72

75

77

78

79

77

73

71

10

66

65

67

69

70

71

74

73

75

74

70

67

11

66

67

68

69

69

69

71

71

73

73

69

67

12

67

67

68

70

70

69

71

71

73

73

70

68

13

69

69

69

70

72

71

72

72

73

74

71

69

14

71

70

70

71

74

73

75

75

75

75

73

71

15

73

72

71

73

76

76

77

77

78

77

76

73

16

75

74

73

75

77

78

80

79

80

79

77

75

17

77

76

76

78

79

80

82

82

82

81

79

77

18

79

78

78

80

81

82

85

85

85

83

80

78

19

78

78

79

81

82

84

86

87

86

84

80

77

20

76

77

79

81

82

85

87

87

87

84

80

76

21

75

76

78

81

82

85

87

87

87

84

80

75

22

75

76

78

81

83

85

87

87

87

85

81

76

23

76

76

78

81

83

85

88

87

88

86

82

77

24

76

76

79

81

84

85

88

88

88

87

83

78

Trạm Phù Liễn

1

90

93

95

94

93

92

93

94

93

89

89

86

2

91

93

95

94

94

93

93

95

94

90

89

86

3

91

93

95

95

94

93

94

95

94

91

90

86

4

91

94

95

95

95

93

94

95

95

91

90

86

5

92

94

96

95

95

94

94

96

95

91

90

87

6

92

94

95

95

95

94

95

96

95

92

90

87

7

92

94

95

95

94

93

94

96

95

92

90

87

8

91

93

94

93

90

88

90

93

92

88

88

85

9

88

91

93

90

86

85

87

89

88

82

83

82

10

85

88

91

87

83

81

83

85

84

76

78

78

11

82

85

88

85

80

78

81

83

82

73

75

74

12

79

82

87

84

79

76

79

81

81

71

73

72

13

78

81

86

83

78

75

78

80

80

70

72

71

14

77

80

86

82

78

75

77

79

79

70

72

70

15

78

81

86

83

78

75

77

79

80

71

73

71

16

79

82

87

84

79

77

78

81

81

73

75

73

17

82

84

89

86

81

79

80

82

83

77

79

76

18

85

87

91

89

85

83

83

85

86

81

83

81

19

87

90

92

92

89

87

86

88

89

83

85

82

20

88

91

93

93

91

88

89

90

90

85

86

83

21

89

91

94

93

92

89

90

91

91

85

86

84

22

90

92

94

93

92

90

91

92

91

86

87

85

23

90

92

94

94

92

91

91

92

92

87

88

85

24

91

93

94

94

93

92

92

93

92

88

88

85

Trạm Phước Long

1

77

77

78

85

89

92

94

93

94

93

88

79

2

79

80

81

86

90

92

94

94

95

94

89

81

3

80

82

83

88

91

93

94

94

95

94

90

82

4

81

83

85

89

92

93

95

95

95

95

90

83

5

82

84

86

90

93

94

95

95

96

95

91

84

6

83

86

87

90

93

94

95

96

96

95

91

85

7

84

86

87

89

91

92

95

95

96

94

90

85

8

78

80

81

82

84

86

88

89

90

85

81

78

9

69

71

72

74

77

81

82

82

83

78

73

70

10

62

64

64

67

70

75

77

77

78

71

66

63

11

56

57

58

61

65

71

73

72

74

66

61

58

12

52

52

53

57

62

68

70

70

71

64

58

54

13

49

48

49

54

59

66

69

69

70

63

57

52

14

47

45

46

52

58

66

69

68

70

63

57

51

15

46

44

46

51

59

67

70

69

72

66

59

51

16

47

44

46

53

62

69

73

71

75

69

62

53

17

50

46

49

57

66

73

76

75

80

75

67

58

18

55

51

54

63

72

78

80

79

84

81

73

63

19

60

57

60

69

78

82

85

85

88

85

78

68

20

65

62

65

74

82

86

89

88

91

88

80

71

21

68

66

69

77

84

88

90

90

92

89

82

74

22

71

69

71

79

86

89

92

91

93

90

84

75

23

73

72

73

81

87

90

93

92

93

91

85

77

24

75

74

76

82

88

91

93

93

94

92

87

78

Trạm Pleiku

1

87

87

85

86

91

94

95

96

95

93

89

88

2

88

88

86

88

92

95

96

96

96

93

90

89

3

88

89

87

88

93

95

96

96

96

93

90

89

4

89

89

88

89

93

95

96

96

96

94

91

90

5

89

90

88

90

94

96

96

96

96

94

91

90

6

90

91

89

91

94

96

97

97

97

95

92

90

7

90

91

88

89

93

95

96

97

97

95

91

91

8

82

81

78

79

86

91

93

93

92

88

82

82

9

72

70

68

71

80

87

89

89

87

81

75

73

10

63

60

60

64

75

83

85

85

83

75

70

66

11

57

54

54

60

71

79

82

82

79

71

66

62

12

54

50

50

56

67

76

80

79

76

68

64

59

13

52

48

48

54

65

73

77

77

74

68

63

58

14

51

47

46

52

63

72

76

76

74

68

63

57

15

52

47

46

52

62

71

76

76

75

70

65

59

16

55

49

48

53

65

73

77

78

78

73

67

61

17

59

53

51

57

69

76

80

81

82

78

70

66

18

67

60

58

64

75

82

85

86

87

83

76

72

19

74

70

66

72

81

88

90

91

91

87

81

78

20

79

76

73

77

84

91

93

93

93

89

84

82

21

82

80

77

80

86

92

94

94

94

90

86

84

22

84

83

80

83

88

93

94

94

94

91

87

85

23

85

84

82

84

89

93

95

95

95

91

88

86

24

86

86

84

86

90

94

95

95

95

92

88

87

Trạm Quảng Ngãi

1

92

91

91

91

88

86

87

87

91

93

93

92

2

92

92

92

92

89

87

88

88

92

93

94

92

3

93

92

92

92

90

88

88

89

92

93

94

93

4

93

93

93

93

90

88

89

89

93

94

94

93

5

93

93

93

93

91

89

90

90

93

94

94

93

6

93

93

94

94

91

89

90

91

94

94

94

93

7

94

93

93

92

87

85

86

88

92

93

94

93

8

91

89

87

82

77

75

77

79

84

87

89

90

9

86

82

78

74

69

67

69

71

77

81

84

86

10

80

76

72

68

63

61

63

64

71

76

80

81

11

77

72

69

66

61

58

59

60

67

74

78

79

12

75

71

68

65

60

57

58

59

67

73

77

78

13

74

70

68

64

60

57

58

60

67

73

77

77

14

74

70

68

65

60

57

59

61

68

72

77

77

15

75

71

69

67

63

60

62

63

70

74

78

78

16

77

73

72

71

66

64

66

66

73

77

80

80

17

80

77

76

76

70

67

70

70

77

80

84

83

18

84

82

82

81

76

72

74

75

81

84

88

86

19

87

86

85

84

80

76

79

79

85

87

89

88

20

89

87

87

86

82

79

81

82

87

89

91

89

21

90

88

88

87

83

81

83

84

88

90

91

90

22

91

89

89

88

85

83

84

85

89

91

92

91

23

91

90

89

89

86

84

85

86

90

91

92

91

24

92

91

90

90

87

85

86

87

91

92

93

92

Trạm Quy Nhơn

1

84

84

86

87

84

75

78

77

81

85

88

83

2

84

84

86

87

84

75

78

77

82

85

88

84

3

85

85

87

87

84

75

77

77

82

86

88

84

4

85

85

87

88

85

75

77

77

83

86

88

84

5

85

85

87

88

85

75

77

77

83

86

88

84

6

86

86

88

88

85

75

77

78

84

86

89

84

7

85

86

88

86

81

72

74

75

81

84

88

84

8

82

82

82

80

74

67

69

69

76

80

84

82

9

79

78

77

76

71

65

66

66

71

76

81

79

10

76

74

74

73

70

63

64

64

68

73

79

77

11

73

72

72

72

70

62

63

63

66

72

77

75

12

71

71

71

72

69

61

62

62

66

71

76

74

13

71

70

71

71

70

61

63

62

66

71

76

73

14

71

70

71

72

71

63

63

63

67

71

76

74

15

72

71

73

74

74

65

65

65

69

72

77

75

16

73

73

75

77

76

68

69

68

71

74

79

76

17

76

77

79

80

80

71

73

71

74

77

81

78

18

79

80

82

83

82

74

76

74

77

80

83

80

19

81

82

84

85

83

76

78

75

79

81

84

81

20

82

82

84

85

84

76

78

76

80

82

85

82

21

82

82

85

86

84

76

78

77

80

83

86

82

22

83

82

85

86

84

75

78

77

81

83

86

82

23

83

83

85

86

84

75

78

77

81

84

87

83

24

83

83

85

86

84

75

78

77

81

85

87

83

Trạm Rạch Giá

1

86

86

85

85

85

86

87

87

88

88

88

85

2

87

88

87

86

86

86

87

87

88

88

88

86

3

88

89

88

87

87

87

88

87

88

89

89

87

4

89

90

89

88

87

87

88

88

89

89

89

88

5

89

91

90

89

88

87

88

88

89

90

90

88

6

90

91

91

90

88

88

89

88

89

90

90

89

7

90

92

91

89

87

87

88

88

88

89

89

88

8

86

87

84

82

83

84

85

85

85

84

83

83

9

79

80

76

75

79

82

83

82

83

80

78

77

10

73

74

69

70

75

80

81

80

81

77

74

73

11

70

69

64

67

73

78

79

79

79

75

71

70

12

68

66

62

65

72

77

78

78

78

73

69

67

13

66

64

60

64

72

77

78

78

78

73

67

66

14

65

62

59

64

73

77

78

77

78

73

67

65

15

64

61

60

65

74

77

78

78

79

74

68

65

16

65

62

62

67

75

78

80

79

80

76

71

66

17

67

63

65

70

77

80

81

81

81

78

74

68

18

71

67

68

73

79

81

82

82

83

81

78

72

19

75

72

72

76

81

83

84

83

85

83

80

76

20

77

74

74

78

82

83

84

84

85

84

82

78

21

80

77

77

79

82

84

84

84

86

85

84

80

22

82

80

79

80

83

85

85

85

86

86

84

82

23

83

82

81

82

84

85

85

85

87

86

85

83

24

85

84

83

83

85

86

86

86

87

87

86

84

Trạm Sa Pa

1

91

86

85

86

87

88

92

93

93

95

93

93

2

91

86

85

88

88

89

92

93

94

95

93

94

3

92

87

87

88

89

90

92

94

94

95

93

94

4

92

87

87

88

89

90

93

94

95

95

94

94

5

93

87

87

88

89

90

93

94

95

95

94

94

6

93

88

87

88

89

91

93

95

95

96

94

95

7

93

89

87

88

89

90

93

94

95

96

94

95

8

93

88

86

87

86

88

90

91

92

93

91

94

9

91

86

84

84

84

86

88

88

89

89

87

91

10

90

84

81

81

82

84

86

86

86

87

85

90

11

88

82

79

79

81

83

85

85

86

86

83

88

12

86

80

76

77

79

81

84

84

85

86

83

86

13

85

79

74

76

77

80

83

83

84

86

82

85

14

84

77

73

74

76

79

82

83

83

85

82

85

15

84

77

72

73

75

78

82

82

83

86

82

85

16

85

77

72

73

76

79

82

83

84

87

84

87

17

86

79

74

75

77

80

83

84

86

89

86

89

18

87

81

76

78

80

82

85

87

89

92

89

91

19

88

82

79

81

83

85

88

90

91

93

90

91

20

88

83

80

82

84

86

90

91

92

94

91

92

21

89

83

82

83

85

86

90

92

92

94

91

92

22

90

84

83

85

85

87

91

92

93

94

91

92

23

90

84

84

85

86

87

91

92

93

94

92

93

24

91

85

85

86

86

88

91

93

93

95

92

93

Trạm Sóc Trăng

1

89

88

88

89

91

92

93

93

93

93

92

89

2

90

89

89

90

92

93

93

94

94

93

92

90

3

90

89

90

91

92

93

94

94

94

94

93

90

4

91

90

90

91

92

93

94

94

94

94

93

91

5

91

90

90

92

93

94

94

94

94

94

93

91

6

92

90

91

92

93

94

95

95

95

95

94

91

7

92

91

91

91

92

93

94

94

94

94

93

92

8

87

85

81

79

83

86

88

88

88

87

85

86

9

77

74

71

70

76

80

82

81

82

81

79

78

10

70

66

63

63

71

75

78

76

77

76

74

72

11

65

61

59

59

67

73

74

73

74

72

70

68

12

62

58

56

57

66

72

73

71

73

70

69

65

13

60

56

55

56

67

73

73

72

73

71

68

64

14

60

55

55

57

68

74

75

74

75

72

69

64

15

60

56

56

59

71

75

76

76

77

74

70

65

16

63

58

58

61

73

78

78

78

80

77

72

67

17

67

62

62

64

76

80

81

81

82

80

76

72

18

73

69

68

70

80

83

84

85

86

84

81

77

19

79

76

76

77

84

86

87

87

88

87

84

81

20

83

81

80

81

86

88

89

89

90

89

87

83

21

85

84

83

84

87

89

90

90

91

90

88

85

22

86

86

85

85

89

90

91

91

92

91

89

86

23

88

87

86

87

90

91

92

92

92

92

90

87

24

89

88

87

88

90

92

92

93

93

92

91

88

Trạm Sơn La

1

90

87

83

86

86

91

93

94

93

91

91

90

2

92

88

85

87

88

92

93

94

94

92

92

91

3

92

89

86

88

89

92

94

95

94

92

92

91

4

93

90

87

90

89

92

94

95

95

93

93

92

5

93

91

88

90

90

93

94

95

95

94

93

92

6

93

92

89

91

91

93

95

96

95

94

94

92

7

93

92

89

91

90

93

94

96

96

95

94

93

8

93

91

88

88

85

88

90

92

91

91

91

92

9

89

86

83

82

77

80

84

85

84

83

85

86

10

82

78

75

75

71

75

79

79

77

74

76

77

11

75

70

67

68

66

70

75

74

72

69

70

70

12

70

63

61

63

63

69

74

71

69

65

65

66

13

65

58

57

59

61

69

73

70

67

63

62

62

14

63

55

53

56

60

69

72

70

66

62

61

60

15

61

53

51

55

59

69

72

70

66

62

61

60

16

61

53

50

55

60

69

72

71

67

64

62

60

17

63

54

52

56

61

70

74

73

70

66

65

63

18

67

57

54

59

64

73

77

75

74

71

70

68

19

74

63

59

63

69

76

80

80

79

76

77

75

20

80

70

66

70

74

80

84

85

83

80

81

80

21

83

75

71

75

78

84

88

88

86

84

85

83

22

86

79

75

79

81

87

90

90

89

86

87

86

23

88

82

78

82

83

89

91

91

90

88

89

87

24

89

84

81

84

85

90

92

93

91

89

90

89

Trạm Sơn Tây

1

89

89

91

91

91

89

91

92

92

89

89

87

2

90

90

91

92

91

89

91

93

92

90

90

88

3

90

90

92

92

92

90

92

93

93

91

90

88

4

91

91

92

93

92

91

92

94

93

91

90

89

5

91

91

92

93

93

91

93

94

94

91

90

89

6

91

91

92

93

93

92

94

94

94

92

91

89

7

91

91

93

94

93

91

93

94

94

92

91

89

8

91

90

92

90

88

86

88

90

90

88

88

88

9

88

87

89

87

83

81

84

86

86

83

83

83

10

83

82

85

83

79

77

80

81

81

76

78

77

11

79

78

82

79

74

73

76

77

77

71

73

72

12

75

74

78

76

71

70

74

74

73

68

69

68

13

73

72

76

74

68

67

72

72

71

65

66

65

14

71

70

74

73

67

65

70

71

70

63

65

64

15

70

70

74

73

66

65

70

70

70

63

64

63

16

71

71

75

74

67

66

71

71

71

65

65

64

17

73

72

77

76

70

68

72

74

73

68

69

67

18

76

76

80

80

74

72

75

78

78

73

74

72

19

80

80

83

84

80

77

80

82

83

79

79

77

20

83

82

86

86

83

82

84

86

86

82

83

81

21

85

84

88

88

86

84

86

88

88

85

85

83

22

86

86

89

89

87

86

88

90

90

87

86

84

23

88

87

90

90

89

87

89

91

91

88

87

85

24

88

88

90

90

89

88

90

91

91

88

88

86

Trạm Tam Đảo

1

90

92

93

92

89

89

92

92

90

86

87

85

2

90

92

93

92

88

89

92

91

90

86

87

86

3

91

92

93

92

89

89

91

91

90

86

87

86

4

91

93

92

92

89

88

92

91

90

86

87

86

5

91

93

92

92

89

89

92

91

90

86

87

86

6

91

93

92

92

90

89

92

91

91

86

88

86

7

91

93

92

92

89

88

91

91

90

86

88

86

8

90

92

92

91

88

86

89

88

88

83

86

84

9

90

92

91

90

89

86

89

88

88

82

84

83

10

89

92

91

90

89

87

89

88

88

82

84

83

11

89

91

91

90

88

86

89

88

88

81

84

83

12

90

91

91

90

87

86

88

88

87

81

84

84

13

90

91

91

89

85

85

87

86

86

80

84

83

14

88

89

90

88

84

83

85

86

85

79

83

82

15

88

89

89

88

82

82

84

84

84

79

82

81

16

88

89

89

88

82

81

84

84

84

79

82

82

17

88

89

89

89

84

82

84

85

84

81

83

83

18

90

90

91

91

87

84

86

87

85

83

85

84

19

90

92

91

92

90

86

89

88

87

84

85

84

20

90

92

92

92

90

88

90

89

89

85

86

84

21

90

92

92

92

90

89

91

91

90

85

86

84

22

90

92

93

92

89

89

92

91

90

86

87

85

23

90

92

93

92

89

89

93

92

90

86

87

85

24

90

92

93

92

89

89

92

92

90

86

87

85

Trạm Tây Ninh

1

82

85

86

89

91

93

94

94

94

94

89

84

2

84

86

88

90

92

94

94

94

95

95

90

86

3

85

88

89

91

93

94

95

95

95

95

91

87

4

86

89

90

92

93

94

95

95

95

95

92

88

5

87

89

91

93

94

95

95

95

96

96

93

89

6

88

90

91

94

94

95

96

96

96

96

93

90

7

89

90

91

93

92

94

95

95

95

95

93

90

8

84

85

83

83

84

86

88

87

89

88

85

83

9

74

74

72

74

77

79

81

80

82

80

76

72

10

65

65

64

66

70

73

75

74

76

75

69

65

11

59

59

58

60

65

69

70

69

73

70

65

60

12

55

54

54

57

62

66

67

67

70

68

62

57

13

52

51

51

54

60

65

67

66

70

67

60

54

14

50

48

49

52

60

66

67

65

70

67

60

52

15

49

47

48

52

62

67

68

67

71

68

60

52

16

49

47

48

54

64

69

71

70

74

71

63

53

17

52

49

51

57

68

73

75

73

78

76

69

58

18

59

55

57

63

74

79

80

79

83

83

76

66

19

67

63

64

70

79

84

85

85

87

88

82

73

20

72

69

69

74

82

87

88

87

90

90

85

76

21

75

73

73

78

85

89

90

89

91

92

86

78

22

76

77

77

81

87

90

91

91

92

93

86

79

23

78

80

81

84

88

91

92

92

93

93

87

81

24

81

82

83

87

89

92

93

93

94

94

88

83

Trạm Thái Bình

1

91

91

93

94

93

90

90

93

94

92

90

88

2

91

92

94

94

93

91

90

93

94

92

90

88

3

91

92

94

94

94

91

91

93

94

92

90

88

4

92

92

94

95

94

91

91

93

95

93

90

89

5

92

92

94

95

94

92

91

94

95

93

90

89

6

92

92

94

95

94

92

91

94

95

93

90

89

7

91

92

94

94

92

89

89

93

94

92

89

88

8

90

91

93

91

88

84

85

88

90

87

86

85

9

87

88

91

88

83

78

81

84

84

79

80

79

10

83

85

88

85

80

74

78

80

80

73

74

74

11

79

82

86

83

77

71

75

78

77

69

71

69

12

77

80

85

82

76

69

72

77

76

67

69

67

13

75

78

84

81

76

68

71

76

75

66

68

65

14

74

77

83

80

75

68

71

75

75

66

68

64

15

74

77

84

81

76

69

71

75

76

67

68

64

16

75

78

84

82

77

70

72

77

77

69

70

66

17

78

80

86

84

80

73

74

79

80

75

74

70

18

82

83

88

87

84

78

77

83

85

81

80

76

19

85

85

90

90

88

83

80

87

89

85

83

80

20

87

87

91

92

90

86

83

90

91

87

85

82

21

88

88

92

92

91

88

85

91

92

89

87

84

22

89

89

92

93

92

89

87

92

93

90

88

86

23

90

90

93

93

92

89

88

92

93

90

89

87

24

91

91

93

94

93

90

89

93

94

91

89

88

Trạm Thái Nguyên

1

85

86

89

89

88

89

90

92

90

87

86

83

2

86

87

89

90

89

90

91

92

91

88

86

84

3

87

87

90

90

89

90

92

93

92

89

87

84

4

87

87

90

91

90

91

92

93

92

89

87

84

5

87

87

91

91

91

91

92

93

92

89

87

85

6

87

87

91

92

91

91

93

93

93

90

88

85

7

87

88

91

91

90

90

91

93

92

89

87

85

8

86

86

89

88

85

85

87

88

87

84

83

82

9

83

84

87

85

81

81

83

83

82

78

79

77

10

78

80

84

81

77

77

79

78

76

71

73

70

11

74

76

81

78

74

73

75

75

72

66

68

65

12

70

73

78

76

71

70

72

71

69

63

65

62

13

68

70

76

74

68

67

70

70

67

62

63

60

14

67

69

75

73

67

66

69

69

67

60

62

58

15

67

68

74

72

66

65

69

70

68

60

62

58

16

67

68

75

73

66

66

69

70

69

61

63

59

17

69

70

76

75

68

68

70

72

71

64

66

61

18

72

73

79

78

71

71

74

76

74

69

71

66

19

75

76

81

81

76

76

78

80

80

75

75

70

20

78

79

83

83

80

79

82

84

83

79

78

74

21

80

81

85

85

82

82

85

87

86

82

81

77

22

82

83

86

87

85

84

87

88

87

84

82

78

23

83

84

87

88

86

86

88

90

88

85

84

80

24

84

85

88

88

87

88

89

91

89

87

85

81

Trạm Thanh Hóa

1

88

89

92

92

89

84

88

91

91

89

88

85

2

88

89

92

93

90

85

88

91

91

90

89

86

3

89

90

92

93

90

85

89

91

92

90

89

86

4

89

90

93

93

91

86

89

92

92

91

89

87

5

89

90

93

93

91

86

89

92

92

91

89

87

6

89

91

93

93

91

87

90

93

93

91

88

87

7

89

91

93

93

90

85

89

92

92

90

88

86

8

88

89

91

90

85

81

84

88

89

86

85

84

9

85

87

89

86

80

76

80

83

85

81

80

80

10

81

83

86

83

75

71

75

79

80

75

75

75

11

78

80

83

80

72

67

71

76

77

71

71

70

12

75

77

81

79

71

65

70

73

75

69

69

67

13

74

75

80

78

71

64

69

73

74

68

68

66

14

73

75

80

79

72

65

70

73

74

68

68

65

15

74

76

81

80

73

65

70

74

75

69

69

66

16

75

78

83

82

75

68

72

76

76

71

71

68

17

77

80

85

84

78

71

74

78

79

74

74

71

18

81

83

87

87

82

75

77

81

82

79

79

75

19

83

85

89

90

86

78

81

84

86

82

82

78

20

85

86

90

91

87

80

83

86

87

84

83

80

21

86

86

91

91

87

81

85

88

88

85

84

82

22

87

87

91

91

88

82

86

89

89

87

85

83

23

87

88

91

92

88

83

86

89

90

88

86

84

24

88

88

92

92

88

83

87

90

90

88

87

84

Trạm Tuy Hòa

1

87

87

88

87

86

79

80

81

86

90

91

87

2

87

88

89

88

87

79

80

81

86

90

91

87

3

87

88

89

89

87

79

80

82

86

90

91

87

4

88

89

90

89

87

80

80

82

86

91

91

88

5

88

89

90

90

88

80

80

82

86

91

91

88

6

88

89

90

90

88

81

80

82

86

91

92

88

7

88

89

90

89

85

78

78

80

85

90

91

88

8

85

86

86

81

76

72

73

75

78

85

88

86

9

81

80

78

73

68

67

69

69

73

80

85

82

10

77

74

72

67

63

63

64

64

67

76

82

79

11

74

71

69

64

61

60

61

60

64

74

80

78

12

73

69

67

63

60

58

59

59

63

73

80

77

13

73

68

67

64

61

57

57

58

62

73

79

76

14

73

69

67

64

63

57

57

59

63

73

80

77

15

74

70

69

66

65

58

59

60

65

75

81

78

16

76

73

72

70

68

60

62

63

68

77

83

79

17

79

76

75

74

72

63

65

66

71

79

85

81

18

82

81

80

78

76

67

69

70

76

82

87

83

19

83

83

82

81

79

71

73

74

78

84

88

84

20

84

84

83

82

81

73

75

76

80

85

89

85

21

85

85

84

83

82

75

77

78

82

86

89

85

22

86

85

85

84

83

76

78

79

84

87

89

86

23

86

86

86

85

84

77

79

80

85

88

90

86

24

87

86

87

86

85

78

79

81

86

89

91

86

Trạm Tuyên Quang

1

88

87

88

87

86

87

89

90

91

89

89

88

2

89

88

89

88

87

88

90

91

92

90

90

88

3

90

88

90

89

89

89

90

92

92

90

90

89

4

90

89

90

90

90

90

91

93

93

91

91

89

5

90

89

90

90

90

91

92

93

93

91

91

89

6

90

89

91

91

90

92

93

94

94

92

91

89

7

90

89

91

90

90

90

92

93

93

92

91

89

8

90

88

90

87

85

86

87

89

89

88

88

87

9

87

85

87

84

81

81

83

84

84

82

84

83

10

82

80

82

80

76

76

78

79

79

76

77

76

11

77

76

78

77

72

73

74

75

74

71

73

70

12

73

72

75

73

69

70

71

72

71

67

68

65

13

70

69

72

71

67

67

69

69

69

65

66

63

14

68

67

71

69

65

65

68

68

68

63

64

62

15

68

67

70

68

64

65

67

67

68

63

64

61

16

68

67

71

68

64

64

67

68

69

64

65

62

17

70

69

73

71

66

66

70

71

71

67

69

65

18

75

72

76

74

70

69

73

75

76

75

76

72

19

79

76

79

78

74

74

77

80

81

79

80

77

20

82

79

81

80

77

78

81

83

84

83

83

81

21

84

81

83

82

80

81

83

85

86

85

85

83

22

86

83

85

84

82

83

85

87

88

87

87

85

23

87

85

86

85

84

84

86

89

89

88

88

86

24

88

86

87

86

85

86

88

90

90

88

88

87

Trạm Uông Bí

1

85

85

89

90

89

90

90

92

90

86

85

82

2

85

86

89

90

90

91

90

92

91

87

85

83

3

85

86

90

90

90

91

90

93

91

87

85

83

4

86

86

90

90

90

91

90

93

91

87

85

83

5

86

86

90

91

90

91

91

93

91

87

85

82

6

86

86

90

91

90

91

91

93

91

86

85

82

7

86

86

90

91

89

89

89

92

90

86

85

82

8

84

85

88

87

84

83

84

87

84

78

79

78

9

80

82

86

84

80

80

80

82

79

69

71

71

10

75

78

83

82

77

77

77

79

76

64

66

65

11

72

75

81

80

75

75

75

77

74

62

63

61

12

70

74

80

79

74

73

74

75

73

61

61

59

13

69

72

79

79

74

72

73

74

73

60

61

59

14

68

71

78

78

73

72

73

74

73

61

61

58

15

69

71

78

78

74

73

73

75

74

62

62

59

16

70

72

79

79

74

73

74

76

75

65

65

61

17

72

74

80

80

76

76

76

79

78

69

69

65

18

76

77

82

82

79

79

78

81

81

74

74

71

19

79

80

84

85

83

83

82

85

85

78

77

74

20

81

81

86

87

85

85

84

88

87

81

80

77

21

82

83

87

88

86

87

86

89

88

82

81

79

22

83

84

87

88

87

88

87

90

89

83

82

80

23

84

84

88

89

88

89

88

91

90

85

83

81

24

85

85

88

89

88

89

89

91

90

86

84

82

Trạm Việt Trì

1

88

86

88

89

88

87

89

89

89

87

86

84

2

88

87

89

90

89

89

90

91

90

87

88

85

3

89

88

89

91

90

90

91

91

91

88

88

86

4

90

89

90

91

90

90

91

92

91

89

89

87

5

90

89

90

91

90

91

92

92

92

89

89

87

6

91

89

90

92

91

91

92

93

92

90

90

88

7

91

90

90

91

90

89

91

92

92

90

90

88

8

91

89

90

89

86

85

87

87

88

86

87

87

9

88

87

88

86

81

80

82

83

83

81

82

83

10

85

83

84

82

77

76

78

79

78

75

77

77

11

80

78

81

79

73

72

74

75

73

70

72

72

12

76

75

77

75

69

69

71

72

70

66

68

67

13

73

71

74

72

67

66

69

69

67

62

65

64

14

71

69

72

70

65

64

67

67

66

60

63

62

15

69

68

72

70

64

62

67

66

65

60

62

61

16

69

68

72

71

64

63

67

67

66

61

63

62

17

71

69

74

73

66

64

68

69

68

63

65

64

18

74

72

76

76

70

68

71

72

72

68

70

68

19

78

76

79

80

74

73

75

76

77

73

74

72

20

80

78

82

82

78

77

79

80

81

77

78

75

21

83

80

84

84

81

80

82

83

83

80

81

78

22

84

82

85

85

83

83

85

85

85

82

83

80

23

86

84

86

87

85

84

86

87

87

84

84

82

24

87

85

87

88

87

86

88

88

88

86

85

83

Trạm Vĩnh Yên

1

86

87

88

88

88

87

89

90

88

85

85

83

2

87

88

89

89

89

88

90

90

89

86

86

83

3

87

88

89

89

89

89

91

91

89

87

86

83

4

88

89

89

90

90

90

91

91

90

87

87

84

5

89

89

90

90

90

90

91

92

90

88

87

84

6

89

89

90

91

90

90

92

92

91

88

87

85

7

90

89

90

90

89

89

90

92

90

88

87

86

8

89

88

89

88

85

84

87

88

87

84

85

85

9

86

85

87

84

81

79

82

83

81

78

80

81

10

82

82

84

81

77

75

78

79

76

72

75

76

11

78

78

80

77

73

72

74

76

72

68

70

71

12

74

75

77

74

70

69

72

73

70

64

67

68

13

72

72

75

72

67

66

70

71

69

63

65

66

14

71

71

73

71

65

64

69

70

67

61

63

64

15

70

70

72

70

64

63

68

70

67

61

63

63

16

70

70

73

71

65

64

68

70

68

63

64

64

17

72

72

75

73

67

66

69

71

70

65

67

66

18

75

75

78

77

71

70

73

75

74

70

72

71

19

78

78

81

80

76

75

77

79

78

75

76

75

20

80

81

83

82

80

79

81

83

81

77

78

77

21

82

83

84

84

82

81

83

85

83

79

80

78

22

83

84

86

85

84

83

85

86

85

81

82

80

23

84

86

87

86

86

85

87

87

86

83

83

81

24

85

87

87

87

87

86

88

88

87

84

84

82

Trạm Vinh

1

93

93

94

92

85

77

79

86

90

91

91

90

2

93

93

94

92

86

78

80

87

91

92

92

90

3

93

93

94

93

87

79

82

87

91

92

92

90

4

93

93

94

93

88

80

82

88

92

93

92

90

5

93

93

95

93

88

80

83

88

92

93

92

91

6

93

94

95

94

88

81

83

89

92

93

92

91

7

93

94

95

93

85

77

81

87

91

92

91

90

8

92

92

93

88

79

71

75

81

86

88

88

88

9

89

89

89

84

73

66

70

76

82

83

83

84

10

86

85

85

80

69

61

66

71

77

79

79

80

11

82

82

82

77

65

58

62

67

74

76

77

77

12

80

79

80

75

64

57

60

65

72

74

75

75

13

79

78

79

75

64

56

60

65

72

74

75

74

14

79

78

79

74

64

55

59

65

71

74

74

73

15

80

78

80

75

64

56

60

66

72

75

75

74

16

81

79

81

77

66

58

62

67

73

76

77

75

17

83

82

84

79

69

60

64

70

75

78

80

77

18

86

85

87

83

73

63

67

73

79

82

83

81

19

88

88

89

86

77

67

71

77

82

84

85

84

20

90

89

91

87

79

70

74

79

84

86

87

86

21

91

90

92

89

81

72

75

81

86

88

88

87

22

91

91

92

90

82

73

76

82

87

89

90

88

23

92

92

93

90

83

74

78

84

88

90

91

89

24

93

92

93

91

84

75

78

85

89

91

91

90

Trạm Vũng Tàu

1

81

81

80

81

83

84

86

85

86

87

84

81

2

81

82

80

81

84

85

86

86

87

87

85

82

3

82

82

81

82

85

86

87

87

87

88

86

83

4

83

82

81

82

85

86

87

88

88

89

86

83

5

83

83

81

82

86

87

88

88

88

89

87

84

6

84

83

81

83

87

87

88

89

89

90

88

85

7

84

83

80

81

84

85

87

87

87

88

87

85

8

79

77

75

75

80

82

83

83

83

82

79

79

9

72

70

70

72

76

79

80

80

80

77

73

72

10

67

66

67

68

73

76

76

77

76

74

69

68

11

65

64

65

66

71

73

74

73

73

72

67

65

12

63

63

64

65

69

70

71

70

70

70

67

64

13

63

63

64

65

68

70

70

69

70

70

67

65

14

64

64

64

65

68

70

70

69

70

71

68

65

15

66

66

66

67

70

71

72

71

73

72

69

67

16

68

68

68

69

73

74

74

74

75

74

71

69

17

71

71

71

71

75

76

77

76

77

77

74

72

18

74

75

74

75

77

78

79

79

79

80

78

75

19

76

77

77

77

79

80

81

80

81

81

79

77

20

77

79

78

78

80

81

82

82

82

82

80

78

21

78

79

79

79

80

81

83

82

83

83

81

79

22

79

80

79

80

80

82

84

83

84

84

81

79

23

79

80

80

80

81

83

84

84

84

85

82

80

24

80

81

80

80

82

84

85

84

85

86

83

80

Trạm Yên Bái

1

94

94

94

93

92

93

94

95

95

93

93

93

2

95

94

94

94

93

93

94

95

95

93

93

94

3

95

95

94

94

93

94

94

95

95

94

93

94

4

95

95

95

94

94

94

95

95

95

94

93

94

5

95

95

95

95

94

94

95

96

95

94

93

94

6

96

95

95

95

94

94

95

96

95

94

93

94

7

96

95

95

95

94

94

94

95

95

94

93

94

8

95

95

94

93

90

90

91

92

93

92

92

93

9

93

92

92

90

86

86

87

88

88

86

87

90

10

88

87

88

86

82

81

82

83

82

80

81

83

11

83

82

83

82

77

77

78

79

78

75

75

76

12

79

78

80

78

74

74

75

75

74

71

71

71

13

76

75

77

75

71

71

73

73

72

68

69

68

14

75

73

76

74

70

69

71

71

70

67

68

67

15

74

73

76

74

70

68

70

70

70

67

68

66

16

75

73

76

74

70

69

71

71

71

68

70

67

17

77

75

78

76

72

71

74

73

74

72

74

71

18

81

79

81

80

75

74

77

78

80

81

83

79

19

86

84

85

84

80

80

82

84

87

88

88

86

20

90

87

88

87

85

85

87

89

91

91

91

89

21

92

90

90

89

88

88

90

91

92

92

92

92

22

93

91

91

91

89

90

91

93

93

92

92

92

23

93

92

92

92

90

91

92

94

94

93

93

93

24

94

93

93

92

91

92

93

94

94

93

93

94

 

 

Bảng A.14 - Tần suất xuất hiện các cấp nhiệt ẩm (‰)

Nhiệt độ, ºC

Độ ẩm, %

> 20; ≤ 24

> 24; ≤ 28

> 28; ≤ 32

> 32; ≤ 36

> 36; ≤ 40

> 40; ≤ 44

> 44; ≤ 48

> 48; ≤ 52

> 52; ≤ 56

> 56; ≤ 60

> 60; ≤ 64

> 64; ≤ 68

> 68; ≤ 72

> 72; ≤ 76

> 76; ≤ 80

> 80; ≤ 84

> 84; ≤ 88

> 88; ≤ 92

> 92; ≤ 96

> 96; ≤ 100

Tổng

Lai Châu

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,01

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,09

0,06

0,10

0,29

0,43

0,26

0,08

0,09

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,4

> 33; ≤ 35

0,20

0,33

0,33

0,46

0,83

1,29

1,76

1,80

1,30

0,37

0,12

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

8,8

> 31; ≤ 33

0,31

0,41

0,64

0,55

0,83

1,40

2,58

4,17

5,47

5,48

2,76

0,77

0,01

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

25,4

> 29; ≤ 31

0,20

0,41

0,58

0,62

0,99

1,61

2,51

3,70

5,17

6,91

8,68

8,63

4,55

1,47

0,21

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

46,3

> 27; ≤ 29

0,10

0,17

0,24

0,51

1,93

1,38

1,89

2,81

3,84

5,33

6,41

9,29

11,18

11,01

7,85

2,88

0,74

0,09

0,01

0,00

67,7

> 25; ≤ 27

0,02

0,02

0,14

0,37

0,58

1,37

2,01

2,65

3,48

4,06

4,78

6,50

6,92

10,10

14,16

15,85

15,07

8,47

1,77

0,10

98,4

> 23; ≤ 25

0,01

0,01

0,09

0,13

0,29

0,82

1,92

2,36

3,22

4,67

4,37

5,77

5,68

7,17

8,32

11,28

20,39

41,66

56,50

7,80

182,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,01

0,06

0,13

0,64

0,85

2,05

2,87

4,24

4,88

5,28

5,57

6,02

6,46

8,41

12,14

27,81

72,74

22,56

182,7

> 19; ≤ 21

0,02

0,03

0,12

0,09

0,13

0,35

0,64

1,01

1,53

3,10

4,19

5,48

5,35

6,39

6,84

7,63

10,16

20,10

31,22

5,58

110,0

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,06

0,10

0,10

0,13

0,49

0,55

1,01

1,88

3,50

4,57

5,01

6,17

6,23

6,93

9,11

16,92

22,17

4,72

89,7

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,06

0,10

0,32

0,54

1,02

2,41

3,68

3,07

3,64

4,57

7,05

8,74

15,82

22,49

5,70

79,3

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,15

0,44

1,08

2,26

3,34

2,95

2,99

3,59

5,53

10,83

19,60

6,33

59,2

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,29

0,77

1,90

1,51

1,85

2,41

3,60

5,35

10,51

4,49

32,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,48

0,51

0,41

1,02

1,42

2,69

3,79

1,15

11,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,09

0,13

0,06

0,26

0,99

1,34

0,39

3,3

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,09

0,03

0,03

0,02

0,00

0,00

0,17

0,36

0,17

1,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,00

0,1

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

1,0

1,5

2,3

3,2

6,3

9,3

14,9

21,6

28,6

37,6

43,6

53,2

53,1

57,1

60,0

67,1

87,2

150,9

242,6

59,0

1000

Điện Biên

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,01

0,00

0,13

0,07

0,06

0,17

0,39

0,31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,14

0,50

0,49

1,16

1,92

3,37

2,79

1,10

0,23

0,09

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,8

> 29; ≤ 31

0,00

0,07

0,39

0,81

1,32

2,02

2,64

4,62

8,53

9,29

6,83

2,44

0,67

0,21

0,03

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

39,9

> 27; ≤ 29

0,02

0,23

0,71

1,02

3,58

1,84

3,05

4,54

6,18

8,90

11,79

12,49

9,00

4,14

1,70

0,57

0,25

0,05

0,01

0,00

70,1

> 25; ≤ 27

0,01

0,02

0,37

0,73

1,31

1,97

2,35

3,63

4,73

6,09

6,45

7,78

11,27

13,62

11,83

7,44

4,65

2,44

0,45

0,05

87,2

> 23; ≤ 25

0,02

0,06

0,14

0,58

0,82

1,90

2,37

3,09

3,66

4,35

4,79

4,78

5,24

7,60

10,41

14,97

19,21

26,51

19,08

2,37

132,0

> 21; ≤ 23

0,08

0,00

0,07

0,22

0,43

0,84

1,41

2,51

2,27

3,38

4,07

4,13

4,52

5,33

6,35

7,22

11,99

36,56

77,71

30,89

200,0

> 19; ≤ 21

0,02

0,06

0,05

0,15

0,34

0,49

0,75

1,38

1,62

2,31

3,26

3,74

4,26

5,30

5,09

5,87

9,14

17,87

45,51

19,25

126,4

> 17; ≤ 19

0,01

0,07

0,02

0,10

0,23

0,43

0,52

0,65

0,96

1,32

2,27

3,00

3,34

4,36

5,31

5,43

6,66

16,43

34,76

10,47

96,4

> 15; ≤ 17

0,01

0,00

0,01

0,06

0,14

0,16

0,37

0,45

0,59

1,04

1,50

1,99

3,25

3,75

4,37

4,71

6,36

14,96

27,48

9,00

80,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,06

0,17

0,15

0,30

0,58

0,73

1,05

1,75

3,60

4,22

3,45

3,73

8,94

27,39

11,32

67,5

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,10

0,20

0,37

0,76

1,49

2,09

2,81

3,44

3,27

4,91

17,96

12,03

49,5

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,21

0,23

0,53

0,69

0,83

0,90

1,61

2,86

8,76

7,69

24,3

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,22

0,75

0,68

1,11

2,90

2,89

8,7

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,01

0,01

0,00

0,05

0,09

0,34

1,16

1,76

3,5

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,16

0,02

0,00

0,00

0,01

0,03

0,02

0,31

0,75

1,4

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,08

0,1

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,2

0,5

2,0

4,2

8,8

11,0

16,0

24,7

31,7

38,6

42,6

42,7

45,4

50,8

53,2

54,8

67,7

133,0

263,5

108,6

1000

Sơn La

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,10

0,07

0,15

0,10

0,08

0,01

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,5

> 31; ≤ 33

0,50

0,44

0,57

0,69

1,08

1,00

1,03

0,71

0,46

0,15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,6

> 29; ≤ 31

0,72

0,78

0,80

0,95

1,25

1,51

2,34

3,97

5,03

4,64

2,42

0,63

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

25,1

> 27; ≤ 29

0,56

0,83

1,01

0,95

4,82

1,80

2,33

4,15

6,20

11,40

12,21

9,89

4,75

1,23

0,17

0,01

0,00

0,00

0,01

0,00

62,3

> 25; ≤ 27

0,22

0,49

1,07

1,10

0,96

1,48

2,04

3,35

4,48

7,18

9,91

13,72

15,29

11,00

6,97

2,90

0,61

0,08

0,00

0,00

82,8

> 23; ≤ 25

0,13

0,21

0,48

0,78

1,11

1,40

2,33

2,70

3,61

5,12

5,89

7,51

9,58

12,42

16,30

16,79

14,78

7,96

2,09

0,21

111,4

> 21; ≤ 23

0,07

0,14

0,21

0,40

0,78

1,22

2,01

2,87

3,43

3,98

4,83

5,48

5,92

7,40

9,27

13,36

22,11

35,48

43,48

12,21

174,6

> 19; ≤ 21

0,01

0,11

0,19

0,24

0,55

0,91

1,04

2,20

2,76

3,44

3,97

4,35

5,37

6,20

7,59

10,69

13,48

20,59

45,34

27,05

156,1

> 17; ≤ 19

0,02

0,07

0,14

0,25

0,42

0,56

0,63

1,07

1,81

2,44

3,27

3,54

3,69

5,93

6,74

8,48

13,34

16,73

19,37

7,49

96,0

> 15; ≤ 17

0,08

0,05

0,15

0,26

0,19

0,39

0,60

0,77

0,91

1,34

2,12

2,78

3,75

4,69

6,07

8,69

11,03

13,77

15,61

6,65

79,9

> 13; ≤ 15

0,00

0,01

0,02

0,24

0,30

0,36

0,67

0,49

0,67

0,94

1,33

1,93

2,55

3,92

5,62

7,49

10,15

12,93

13,21

6,19

69,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,17

0,29

0,55

0,46

0,69

1,00

1,10

2,04

2,87

3,78

6,07

7,55

11,37

11,47

7,20

56,7

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,01

0,14

0,25

0,34

0,38

0,46

1,19

1,75

1,93

2,50

3,18

4,23

5,77

9,26

6,94

38,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,02

0,23

0,49

0,54

0,80

1,62

2,28

2,57

2,67

4,01

5,10

5,22

25,6

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,03

0,21

0,18

0,44

0,62

0,78

1,16

1,53

2,53

2,52

10,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,00

0,09

0,03

0,06

0,13

0,26

0,65

1,00

1,02

3,3

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,00

0,00

0,02

0,01

0,01

0,07

0,07

0,39

0,76

1,4

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,05

0,05

0,02

0,02

0,02

0,05

0,00

0,3

Tổng

2,4

3,2

4,8

6,0

11,6

10,8

15,5

23,1

30,2

41,9

48,0

52,9

55,9

59,7

68,0

81,2

101,5

131,0

168,9

83,5

1000

Hòa Bình

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,02

0,29

0,55

0,34

0,20

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,4

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,13

0,13

0,84

2,19

1,81

0,49

0,21

0,07

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

5,9

> 33; ≤ 35

0,08

0,09

0,04

0,05

0,01

0,30

0,91

3,43

4,38

4,08

1,88

0,48

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

15,8

> 31; ≤ 33

0,01

0,07

0,09

0,05

0,04

0,13

0,59

1,71

4,83

8,71

10,29

5,72

1,93

0,35

0,07

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

34,6

> 29; ≤ 31

0,00

0,01

0,01

0,11

0,26

0,32

0,74

1,59

3,31

5,72

9,48

13,66

12,93

6,76

2,67

0,70

0,19

0,05

0,00

0,00

58,5

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,04

0,07

0,22

0,40

0,54

1,60

3,32

4,69

5,87

7,91

10,44

14,11

14,33

10,34

6,51

2,48

0,43

0,01

83,3

> 25; ≤ 27

0,02

0,00

0,04

0,08

0,07

0,32

0,55

0,97

1,86

3,09

4,00

5,10

6,79

8,94

12,52

17,14

20,98

26,82

15,77

1,65

126,7

> 23; ≤ 25

0,01

0,01

0,04

0,07

0,26

0,35

0,66

0,94

1,32

2,34

3,36

3,98

5,07

6,05

8,16

11,87

16,89

35,79

61,36

21,82

180,3

> 21; ≤ 23

0,01

0,04

0,07

0,13

0,29

0,59

0,81

1,23

1,47

2,41

3,03

3,53

4,11

5,53

6,10

7,73

11,28

21,50

34,80

13,49

118,1

> 19; ≤ 21

0,01

0,02

0,12

0,26

0,30

0,57

1,04

1,37

1,54

1,71

1,87

2,68

3,48

4,43

5,66

7,29

9,14

15,87

21,96

10,10

89,4

> 17; ≤ 19

0,00

0,07

0,20

0,32

0,50

0,46

0,60

0,95

1,25

1,81

1,64

2,29

3,14

4,04

5,13

5,70

7,42

12,47

18,07

8,57

74,6

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,04

0,09

0,36

0,55

0,61

0,69

0,91

1,42

1,58

2,13

2,83

4,41

5,34

6,76

8,93

10,95

14,77

6,08

68,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,21

0,33

0,70

1,09

1,65

1,59

1,97

2,19

2,80

4,19

5,68

7,69

10,32

12,22

6,41

59,1

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,09

0,12

0,33

0,81

1,05

1,19

1,65

1,98

2,82

3,45

4,15

4,97

5,22

6,63

4,97

39,5

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,05

0,11

0,44

0,53

0,94

1,37

2,11

2,32

3,35

3,44

5,14

5,02

4,60

29,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,06

0,23

0,39

0,35

0,54

0,61

1,31

1,77

2,32

2,62

10,3

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,01

0,06

0,14

0,19

0,30

0,61

1,59

1,05

4,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,01

0,00

0,09

0,07

0,14

0,20

0,5

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,2

0,3

0,7

1,4

2,9

5,7

10,1

17,6

26,7

39,4

46,4

52,3

56,7

62,8

70,6

81,5

99,1

149,1

195,1

81,6

1000

Hà Giang

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,04

0,08

0,06

0,29

0,09

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,6

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,12

0,20

0,63

1,18

1,67

1,52

0,72

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,04

0,06

0,11

0,25

0,40

1,04

2,14

4,62

7,70

8,52

4,79

0,78

0,07

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

30,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,01

0,02

0,06

0,40

0,42

1,10

1,54

2,72

5,82

8,95

13,03

10,47

4,09

1,29

0,42

0,07

0,00

0,00

0,00

50,4

> 27; ≤ 29

0,00

0,05

0,01

0,13

0,47

0,61

0,96

1,80

2,45

4,28

6,22

7,62

11,42

13,72

11,40

6,86

2,91

1,06

0,09

0,00

72,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,02

0,09

0,21

0,36

0,30

0,56

1,19

2,07

3,41

4,36

5,51

6,58

8,87

11,74

16,06

17,23

15,77

10,71

0,49

105,5

> 23; ≤ 25

0,00

0,07

0,07

0,11

0,14

0,34

0,94

1,33

1,86

2,35

3,44

4,22

5,47

6,60

7,54

10,22

15,51

26,86

65,46

20,39

172,9

> 21; ≤ 23

0,00

0,02

0,09

0,18

0,27

0,47

0,74

1,17

1,29

1,73

2,29

3,32

4,20

5,31

6,15

8,51

10,09

17,01

44,99

25,34

133,1

> 19; ≤ 21

0,00

0,05

0,11

0,13

0,23

0,47

0,61

0,92

1,32

1,61

2,10

2,71

3,87

4,21

5,80

6,94

10,15

13,03

26,62

11,90

92,8

> 17; ≤ 19

0,01

0,01

0,07

0,28

0,49

0,50

0,57

1,01

0,95

1,40

2,09

2,43

3,20

4,42

5,60

6,79

9,22

11,99

24,38

10,85

86,3

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,02

0,14

0,46

0,51

0,83

1,06

1,12

2,07

2,20

2,69

3,61

4,96

6,99

9,69

12,94

22,57

10,78

82,6

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,26

0,48

0,84

0,94

0,94

1,48

1,68

2,22

2,52

3,64

4,73

7,08

11,77

21,29

14,31

74,2

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,22

0,37

0,44

0,81

0,89

1,45

1,26

2,03

2,51

3,94

5,17

7,07

10,19

8,25

44,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,02

0,04

0,18

0,16

0,43

0,67

0,85

1,66

2,44

3,19

5,60

8,32

6,25

29,9

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,04

0,05

0,04

0,12

0,27

0,36

0,55

1,10

2,16

4,24

4,77

13,7

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,04

0,02

0,04

0,02

0,04

0,05

0,07

0,22

1,20

2,21

3,9

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,51

0,5

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,3

0,5

1,3

3,0

4,6

8,7

14,4

21,5

32,9

43,4

49,5

53,0

56,6

62,7

74,5

91,5

125,5

240,1

116,0

1000

Lào Cai

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,06

0,07

0,06

0,10

0,14

0,09

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,6

> 35; ≤ 37

0,03

0,14

0,16

0,20

0,39

0,36

0,73

0,54

0,14

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,7

> 33; ≤ 35

0,00

0,01

0,03

0,17

0,41

0,57

1,30

3,12

3,69

1,74

0,36

0,01

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,5

> 31; ≤ 33

0,01

0,00

0,11

0,23

0,29

0,44

1,18

3,20

6,58

10,07

8,82

3,40

0,81

0,14

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

35,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,04

0,10

0,31

0,29

0,64

1,04

2,33

4,05

6,88

11,30

14,12

11,93

5,76

1,75

0,30

0,03

0,00

0,00

0,00

60,9

> 27; ≤ 29

0,00

0,06

0,09

0,16

0,51

0,49

0,84

1,71

3,31

5,52

6,76

8,57

12,35

15,66

17,39

11,30

5,15

0,47

0,01

0,00

90,4

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,04

0,10

0,26

0,39

0,39

1,36

2,52

3,81

4,54

6,25

7,63

9,76

15,22

22,47

28,05

24,02

7,36

0,09

134,2

> 23; ≤ 25

0,00

0,07

0,01

0,04

0,09

0,24

0,64

1,27

1,97

2,85

3,75

4,09

5,75

6,75

9,67

14,09

23,51

39,99

44,84

2,15

161,8

> 21; ≤ 23

0,01

0,03

0,06

0,06

0,06

0,13

0,34

1,00

1,30

2,21

3,27

3,88

5,06

5,52

8,13

10,41

17,19

25,05

30,63

2,72

117,1

> 19; ≤ 21

0,03

0,00

0,06

0,07

0,17

0,31

0,43

0,74

0,80

1,41

2,25

3,59

4,56

5,46

6,68

9,61

13,75

17,95

19,09

1,61

88,6

> 17; ≤ 19

0,04

0,07

0,04

0,16

0,21

0,29

0,44

0,50

0,76

1,17

1,75

2,64

4,31

5,09

6,15

9,90

13,87

16,96

16,99

1,55

82,9

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,07

0,10

0,23

0,31

0,58

0,50

0,97

1,50

1,97

3,69

5,46

6,43

8,86

13,24

17,55

14,41

1,50

77,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,07

0,14

0,57

0,66

1,06

1,43

2,70

3,45

4,22

6,18

10,73

14,82

14,91

1,64

62,6

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,11

0,51

1,03

1,93

2,60

3,44

4,66

6,48

10,19

7,43

1,31

39,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,03

0,07

0,07

0,29

0,83

1,73

2,58

4,92

7,38

5,28

1,14

24,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,10

0,37

0,94

2,20

2,78

1,01

7,5

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,04

0,19

0,43

0,96

0,56

2,2

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,31

0,10

0,00

0,4

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,2

0,5

0,8

1,7

2,9

4,2

7,8

16,5

26,3

37,4

45,9

51,1

61,1

66,5

80,9

100,8

138,0

177,3

164,8

15,3

1000

Sa Pa

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,05

0,07

0,13

0,25

0,18

0,08

0,15

0,14

0,27

0,05

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,4

> 23; ≤ 25

0,07

0,00

0,19

0,77

0,89

0,76

0,98

0,74

0,91

1,54

1,68

1,19

0,95

0,51

0,21

0,11

0,10

0,01

0,00

0,00

11,6

> 21; ≤ 23

0,21

0,20

0,33

0,98

1,42

1,62

1,31

1,43

1,72

2,10

3,55

5,71

5,85

4,03

3,64

2,68

1,76

0,94

0,31

0,05

39,8

> 19; ≤ 21

0,15

0,24

0,46

0,87

1,55

1,95

2,31

2,49

2,42

2,44

3,42

5,53

9,63

11,69

12,42

11,62

10,11

7,14

4,51

1,66

92,6

> 17; ≤ 19

0,06

0,25

0,54

0,83

1,53

1,97

2,19

2,77

2,61

2,71

3,17

3,54

5,29

8,45

13,86

16,39

20,83

22,24

26,55

19,53

155,3

> 15; ≤ 17

0,04

0,06

0,25

0,35

1,03

1,44

1,66

2,42

2,63

3,03

3,41

3,34

3,75

4,29

5,80

8,18

12,73

19,57

44,03

67,41

185,4

> 13; ≤ 15

0,01

0,01

0,05

0,10

0,20

0,81

1,70

1,95

2,40

2,96

2,62

2,88

3,46

3,95

5,04

5,18

6,60

9,62

24,00

50,92

124,5

> 11; ≤ 13

0,01

0,00

0,04

0,08

0,10

0,14

0,56

1,17

1,57

2,13

2,60

3,09

3,16

3,53

3,54

4,25

5,34

6,02

15,72

42,93

96,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,01

0,01

0,04

0,10

0,17

0,30

0,48

0,89

1,20

1,50

1,86

1,98

2,10

2,41

3,00

4,40

4,93

12,06

44,18

81,6

> 7; ≤ 9

0,01

0,02

0,04

0,01

0,01

0,07

0,19

0,14

0,29

0,63

0,74

0,79

1,16

1,48

1,92

1,98

2,40

3,40

8,31

44,66

68,2

> 5; ≤ 7

0,02

0,01

0,01

0,01

0,04

0,00

0,12

0,06

0,08

0,14

0,39

0,37

0,68

0,66

0,82

0,99

1,28

1,66

5,80

42,76

55,9

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,01

0,11

0,20

0,32

0,38

0,56

0,63

0,48

0,91

1,26

3,69

30,75

39,3

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,13

0,23

0,33

0,44

0,24

0,60

1,06

2,13

23,72

29,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,05

0,06

0,21

0,10

0,14

0,35

0,45

1,66

16,20

19,2

Tổng

0,6

0,9

2,0

4,2

7,1

9,1

11,4

13,8

15,7

19,3

23,4

28,8

36,6

41,8

50,8

55,2

67,4

78,3

148,8

384,8

1000

Yên Bái

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,29

0,24

0,27

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,9

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,08

0,14

0,64

1,24

1,38

1,31

0,51

0,08

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

5,5

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,03

0,04

0,06

0,09

0,47

1,83

4,02

6,91

6,81

2,82

0,59

0,10

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

23,8

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,08

0,14

0,17

0,55

0,91

1,28

3,33

6,27

11,90

13,54

8,41

4,07

1,68

0,74

0,20

0,05

0,00

53,3

> 27; ≤ 29

0,03

0,00

0,01

0,03

0,12

0,09

0,59

0,63

1,43

2,62

4,16

6,14

9,37

12,65

12,72

9,99

7,60

5,39

2,25

0,08

75,9

> 25; ≤ 27

0,00

0,01

0,01

0,08

0,09

0,05

0,26

0,54

0,90

1,50

3,01

3,93

5,14

7,47

10,88

14,52

19,12

23,49

29,83

3,95

124,8

> 23; ≤ 25

0,03

0,03

0,03

0,10

0,05

0,14

0,24

0,56

0,91

1,36

2,23

2,62

2,66

4,58

6,33

8,87

14,56

28,60

74,19

22,48

170,6

> 21; ≤ 23

0,01

0,03

0,01

0,04

0,08

0,32

0,45

0,81

1,29

1,63

2,03

2,23

2,78

3,08

4,76

6,36

9,71

16,67

52,48

23,68

128,4

> 19; ≤ 21

0,01

0,04

0,03

0,09

0,09

0,38

0,42

0,81

1,00

1,55

1,54

2,15

2,48

3,16

4,63

6,13

8,71

13,21

32,54

14,42

93,4

> 17; ≤ 19

0,00

0,09

0,13

0,36

0,35

0,38

0,51

0,86

0,91

1,31

1,51

1,84

1,96

2,61

3,66

4,72

6,40

10,36

29,23

15,91

83,1

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,06

0,14

0,35

0,55

0,31

0,59

0,72

0,96

1,13

1,73

2,01

2,93

3,35

4,93

6,94

9,58

18,13

16,78

71,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,12

0,23

0,29

0,59

0,67

0,87

1,33

1,75

2,30

2,89

4,17

6,07

9,37

19,05

19,27

69,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,22

0,12

0,22

0,55

0,90

0,95

1,11

1,57

2,10

2,74

4,52

5,43

13,79

11,22

45,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,03

0,05

0,05

0,23

0,32

0,77

1,38

1,22

1,83

2,55

4,86

10,04

10,08

33,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,01

0,01

0,04

0,18

0,44

0,68

0,91

1,98

5,12

6,54

15,9

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,06

0,12

0,36

0,91

3,26

4,7

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,18

0,03

0,29

0,6

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,1

0,2

0,3

1,0

1,4

2,5

4,4

7,5

12,6

20,9

32,1

42,5

46,5

50,9

57,2

66,7

88,0

129,7

287,6

148,0

1000

Tuyên Quang

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,11

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 35; ≤ 37

0,00

0,02

0,01

0,02

0,11

0,14

0,55

0,32

0,17

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,4

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,14

0,55

1,49

2,71

2,27

0,79

0,06

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

8,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,02

0,01

0,01

0,07

0,22

0,28

1,20

4,02

8,08

11,48

5,64

1,21

0,16

0,04

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

32,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,05

0,25

0,52

0,94

1,60

2,68

5,30

10,46

15,55

13,80

7,50

2,65

0,52

0,02

0,00

0,00

0,00

61,8

> 27; ≤ 29

0,00

0,02

0,04

0,17

0,40

0,20

0,67

1,38

2,34

4,42

5,51

8,04

12,55

17,57

18,35

13,67

5,57

1,43

0,13

0,01

92,5

> 25; ≤ 27

0,00

0,01

0,05

0,08

0,30

0,20

0,38

1,03

1,42

2,80

4,55

5,24

7,44

9,86

16,08

23,19

28,27

24,11

10,36

0,34

135,7

> 23; ≤ 25

0,00

0,04

0,12

0,17

0,32

0,40

0,83

0,78

1,62

2,30

3,14

3,32

5,34

7,14

9,94

15,69

21,93

33,27

51,00

5,20

162,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,05

0,06

0,41

0,47

0,73

1,43

1,49

2,09

2,68

3,17

4,46

5,62

7,70

10,22

14,10

20,47

31,21

5,14

111,5

> 19; ≤ 21

0,05

0,02

0,14

0,12

0,49

0,55

0,96

1,08

1,72

1,75

2,42

3,31

4,44

4,92

6,60

9,14

10,33

13,75

21,90

3,77

87,5

> 17; ≤ 19

0,01

0,10

0,35

0,36

0,52

0,53

0,72

1,27

1,43

1,62

2,22

3,17

3,47

3,80

5,76

7,19

8,52

11,90

21,54

5,33

79,8

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,12

0,14

0,55

0,48

0,72

0,82

1,37

1,66

2,00

3,50

4,12

5,29

6,04

6,96

7,46

10,62

14,46

7,44

73,8

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,31

0,54

0,66

0,97

1,88

2,69

3,11

3,48

3,25

4,25

5,95

7,18

9,91

13,54

8,23

66,1

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,17

0,20

0,44

0,74

1,10

1,64

2,08

2,62

3,56

3,36

3,65

4,97

4,94

7,74

4,31

41,6

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,01

0,12

0,20

0,40

0,80

1,43

1,58

2,17

2,71

3,53

3,43

4,09

5,93

2,57

29,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,04

0,07

0,25

0,43

0,61

0,95

1,43

2,74

3,79

1,80

12,2

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,06

0,07

0,19

0,66

1,74

0,78

3,5

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,05

0,14

0,01

0,3

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,1

0,2

0,9

1,2

3,8

4,5

8,1

13,6

22,9

35,7

50,4

57,7

64,8

71,3

84,1

100,8

113,5

137,9

183,5

44,9

1000

Bắc Cạn

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,05

0,05

0,02

0,23

0,09

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,5

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,01

0,05

0,02

0,22

0,49

1,21

1,42

1,03

0,44

0,18

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

5,1

> 31; ≤ 33

0,02

0,01

0,00

0,04

0,15

0,34

0,63

1,58

4,48

7,48

7,55

3,78

1,02

0,15

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

27,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,02

0,04

0,20

0,42

0,84

1,44

2,05

2,76

6,34

11,03

11,95

9,45

3,57

1,47

0,51

0,19

0,01

0,00

0,00

52,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,07

0,20

0,51

0,85

1,14

2,89

2,70

4,48

5,62

7,78

11,54

12,43

10,07

6,26

3,68

1,44

0,26

0,00

71,9

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,07

0,26

0,27

0,68

0,94

1,80

2,56

3,75

4,59

4,86

5,84

7,50

10,45

13,53

15,19

17,26

12,84

0,53

102,9

> 23; ≤ 25

0,01

0,09

0,09

0,39

0,50

0,85

0,99

1,31

2,06

2,66

3,42

3,96

4,31

5,38

6,73

9,23

14,28

23,72

69,22

16,82

166,0

> 21; ≤ 23

0,01

0,09

0,13

0,20

0,68

0,57

1,04

1,46

1,58

2,29

3,38

4,05

4,35

4,76

5,91

7,07

8,88

15,91

51,72

26,71

140,8

> 19; ≤ 21

0,08

0,11

0,13

0,50

0,53

0,80

0,95

1,22

1,42

1,50

2,42

3,64

3,80

4,46

5,34

6,27

7,37

11,72

29,81

12,32

94,4

> 17; ≤ 19

0,14

0,19

0,57

0,35

0,76

0,69

0,85

1,23

1,53

1,97

2,01

2,43

4,17

4,46

4,61

5,02

6,34

9,45

21,79

13,61

82,2

> 15; ≤ 17

0,01

0,09

0,14

0,60

0,48

0,46

0,74

1,09

1,43

1,88

3,10

2,94

4,39

4,14

4,95

4,53

5,70

7,76

17,10

12,90

74,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,04

0,08

0,23

0,30

0,56

1,09

1,57

2,39

2,65

3,58

3,96

4,53

4,80

5,38

5,27

6,91

13,79

9,34

66,5

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,20

0,49

1,08

1,33

1,72

2,87

2,83

2,81

3,12

3,36

3,24

3,25

4,94

9,49

7,44

48,2

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,21

0,75

1,02

1,79

2,04

2,87

2,91

3,18

2,49

2,80

2,95

5,40

3,90

32,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,13

0,39

0,53

0,95

1,69

1,51

2,14

1,87

2,31

2,47

3,77

3,86

21,6

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,01

0,11

0,13

0,22

0,35

0,35

0,53

0,67

0,90

2,40

2,45

8,1

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,02

0,01

0,01

0,05

0,06

0,21

1,22

2,59

4,2

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,02

0,18

0,81

1,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,1

Tổng

0,3

0,6

1,3

2,9

4,6

7,1

10,5

18,2

25,7

38,9

51,5

55,1

60,4

59,3

63,4

66,0

76,0

105,7

239,0

113,4

1000

Thái Nguyên

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,15

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,02

0,00

0,05

0,20

0,41

0,15

0,12

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,19

0,72

1,45

1,75

1,82

0,65

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,7

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,18

0,25

0,52

1,36

3,60

6,70

8,16

4,85

1,79

0,25

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

27,7

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,04

0,07

0,48

0,48

1,00

1,89

2,55

4,47

9,19

13,89

13,83

8,15

3,50

1,04

0,14

0,01

0,00

0,00

60,7

> 27; ≤ 29

0,02

0,01

0,07

0,14

0,51

0,65

0,99

1,66

2,82

3,87

4,63

6,54

11,46

14,85

16,97

14,12

9,82

3,54

0,28

0,00

93,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,07

0,13

0,18

0,52

0,27

0,77

0,92

1,77

2,82

4,16

4,67

6,52

8,06

13,08

19,66

29,32

33,78

13,08

0,22

140,0

> 23; ≤ 25

0,02

0,08

0,06

0,25

0,57

0,74

0,74

1,14

1,82

2,35

3,01

3,98

5,42

6,01

8,16

11,02

21,26

40,80

48,65

4,45

160,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,01

0,07

0,24

0,44

0,90

1,10

1,16

1,72

2,47

2,71

2,88

4,40

5,34

6,73

8,35

13,32

22,36

35,23

7,61

117,0

> 19; ≤ 21

0,08

0,02

0,12

0,25

0,54

0,91

1,14

1,40

1,78

1,95

2,63

3,50

4,06

4,86

5,92

7,07

9,84

14,18

23,79

5,52

89,6

> 17; ≤ 19

0,20

0,18

0,34

0,34

0,59

1,04

1,44

1,96

1,70

2,35

2,15

3,26

3,88

4,32

5,12

5,78

7,92

11,59

17,19

6,70

78,0

> 15; ≤ 17

0,05

0,19

0,24

0,35

0,61

0,81

0,97

1,47

2,35

2,23

3,63

3,75

4,37

5,46

5,18

5,57

6,18

8,22

12,26

5,63

69,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,09

0,12

0,25

0,64

1,06

1,23

2,21

3,37

2,69

3,55

4,21

4,87

5,49

6,06

6,04

7,69

10,27

4,78

64,6

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,05

0,15

0,37

0,60

1,40

1,91

2,28

2,70

2,78

2,87

3,48

3,74

3,91

4,38

4,21

5,88

3,28

44,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,07

0,40

0,63

1,22

1,52

2,23

2,61

3,58

3,29

2,38

2,31

3,50

2,87

1,45

28,2

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,13

0,38

0,44

0,55

0,87

1,33

1,55

1,77

1,91

1,90

2,69

0,64

14,2

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,06

0,06

0,07

0,13

0,12

0,35

0,61

1,05

1,56

0,28

4,4

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,05

0,02

0,08

0,17

0,24

0,14

0,7

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,4

0,6

1,2

2,0

5,1

7,6

11,5

17,6

26,9

38,3

48,3

56,6

66,4

70,7

78,9

87,1

113,1

153,0

174,0

40,7

1000

Việt Trì

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,07

0,05

0,20

0,09

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,4

> 35; ≤ 37

0,00

0,01

0,02

0,12

0,42

0,64

0,76

0,39

0,14

0,04

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,6

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,07

0,13

0,60

1,50

2,62

3,32

2,17

0,62

0,08

0,04

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,2

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,01

0,05

0,07

0,41

0,78

2,40

5,62

9,05

8,54

4,89

1,47

0,33

0,11

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

33,8

> 29; ≤ 31

0,00

0,01

0,14

0,08

0,23

0,74

1,58

1,57

2,89

6,05

10,37

14,21

12,86

7,10

3,50

1,29

0,29

0,08

0,01

0,02

63,0

> 27; ≤ 29

0,04

0,04

0,04

0,15

0,53

0,47

0,78

1,66

2,63

4,39

5,98

7,67

11,67

15,61

17,15

13,20

8,53

3,86

0,89

0,11

95,4

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,16

0,16

0,29

0,30

0,50

0,94

1,33

3,18

4,20

5,31

6,95

9,48

15,61

23,63

29,89

26,49

12,22

3,46

144,1

> 23; ≤ 25

0,00

0,01

0,09

0,19

0,46

0,62

0,59

0,95

1,40

2,09

2,81

3,92

4,67

7,02

10,15

15,79

24,26

39,62

28,35

13,19

156,2

> 21; ≤ 23

0,00

0,05

0,18

0,06

0,29

0,41

0,78

1,21

1,49

2,67

3,05

3,86

4,40

5,23

7,70

12,04

16,42

24,27

18,85

8,22

111,2

> 19; ≤ 21

0,07

0,06

0,13

0,22

0,27

0,81

1,11

1,30

1,80

1,73

2,53

3,42

4,21

5,62

7,51

9,71

11,75

16,17

14,70

6,43

89,6

> 17; ≤ 19

0,18

0,11

0,19

0,42

0,36

0,67

0,85

1,23

1,53

2,39

2,46

2,68

3,05

3,91

6,04

8,46

11,43

14,38

12,15

6,47

79,0

> 15; ≤ 17

0,00

0,07

0,07

0,14

0,40

0,64

0,96

0,98

1,33

1,83

2,14

3,09

3,48

4,62

6,48

7,76

9,53

11,76

10,38

4,39

70,1

> 13; ≤ 15

0,00

0,01

0,02

0,05

0,12

0,25

0,74

0,88

1,36

1,63

1,71

1,92

2,93

3,91

4,97

7,26

8,31

9,42

9,66

5,55

60,7

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,04

0,04

0,04

0,07

0,21

0,77

0,73

1,45

1,24

1,92

2,21

3,15

3,73

4,75

4,97

5,62

5,84

3,64

40,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,02

0,08

0,21

0,56

0,89

1,17

1,44

1,85

2,69

3,44

4,05

3,66

4,42

3,93

28,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,02

0,04

0,06

0,13

0,27

0,68

0,59

1,12

1,30

1,97

3,05

2,66

11,9

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,06

0,19

0,12

0,22

0,34

0,35

0,61

1,9

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,06

0,00

0,06

0,2

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,3

0,4

1,1

1,8

3,7

6,9

11,3

17,0

25,8

39,3

46,6

54,3

59,7

68,6

86,4

108,6

131,1

157,7

120,9

58,7

1000

Tam Đảo

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,01

0,00

0,05

0,05

0,12

0,18

0,08

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,5

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,08

0,13

0,17

0,32

0,76

0,74

0,61

0,23

0,03

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,2

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,03

0,01

0,01

0,13

0,19

0,27

0,28

0,52

1,58

2,91

3,09

3,13

2,27

1,30

0,92

0,32

0,04

0,00

17,0

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,17

0,30

0,53

0,53

0,98

1,91

3,24

5,99

8,14

10,53

11,47

10,05

7,09

2,89

0,62

64,6

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,04

0,23

0,28

0,40

0,66

0,54

1,15

1,73

2,71

5,09

8,82

14,66

18,24

22,64

23,92

22,77

15,15

139,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,03

0,16

0,32

0,32

0,68

0,79

1,16

1,86

2,48

4,04

6,20

9,87

14,20

20,28

29,40

39,95

68,16

199,9

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,04

0,13

0,18

0,53

0,66

1,02

1,19

1,96

2,49

3,73

4,87

6,96

9,26

10,64

13,56

19,49

60,33

137,1

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,04

0,06

0,17

0,40

0,54

0,75

1,42

1,73

1,78

3,06

3,26

5,15

5,39

6,60

7,94

11,65

54,50

104,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,19

0,44

0,58

0,78

1,20

1,72

2,44

2,11

3,19

3,98

3,95

4,66

5,99

8,16

51,03

90,5

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,01

0,01

0,10

0,25

0,34

0,37

0,59

1,33

1,96

1,91

2,29

2,88

3,20

3,88

3,50

4,59

7,35

39,43

74,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,01

0,01

0,19

0,28

0,37

0,50

0,97

1,42

1,61

2,18

2,60

2,85

3,50

3,53

3,71

3,85

4,09

29,09

60,8

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,03

0,03

0,16

0,30

0,35

0,43

0,85

1,19

1,91

1,98

2,35

2,71

2,79

2,12

2,85

2,73

3,98

17,50

44,2

> 5; ≤ 7

0,00

0,01

0,01

0,05

0,13

0,37

0,44

0,68

0,85

1,49

1,80

1,80

1,74

1,60

1,82

1,63

1,86

1,99

2,62

12,43

33,3

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,17

0,21

0,44

0,43

1,03

1,55

1,37

1,25

1,28

1,20

1,29

1,61

1,86

8,86

22,7

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,08

0,17

0,22

0,32

0,34

0,54

0,53

0,52

0,49

0,62

1,23

2,43

7,6

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,06

0,05

0,05

0,01

0,06

0,13

0,80

1,2

Tổng

0,0

0,0

0,1

0,3

1,4

2,9

4,5

6,6

8,9

14,4

21,8

28,4

38,1

49,5

66,7

76,7

89,5

103,7

126,2

360,3

1000

Vĩnh Yên

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,24

0,27

0,17

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,7

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,32

1,18

0,93

0,72

0,12

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,3

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,35

2,09

4,85

4,59

1,88

0,35

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

14,2

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,01

0,08

0,15

0,20

0,55

1,22

2,94

8,15

11,34

9,18

3,26

0,88

0,14

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

38,1

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,01

0,08

0,20

0,47

0,79

1,40

2,59

4,57

7,78

13,50

15,65

11,49

5,82

1,77

0,36

0,01

0,00

0,00

66,5

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,13

0,24

0,28

0,52

0,97

2,38

3,17

5,00

6,54

10,55

14,99

19,38

17,38

12,71

5,08

0,20

0,00

99,5

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,03

0,12

0,28

0,70

0,73

1,51

2,74

3,78

5,16

6,21

8,64

12,75

21,40

33,82

37,78

12,65

0,12

148,4

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,05

0,05

0,13

0,19

0,73

1,20

1,37

2,50

3,08

4,35

5,07

6,46

9,51

13,22

20,34

39,18

39,91

3,12

150,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,01

0,15

0,49

0,61

1,06

1,47

2,50

3,58

4,08

4,27

5,93

7,72

9,89

13,21

21,87

21,66

3,62

102,1

> 19; ≤ 21

0,00

0,05

0,06

0,06

0,19

0,58

0,95

1,09

1,83

2,33

2,25

3,60

4,24

4,90

7,15

9,38

11,80

17,45

17,23

2,70

87,8

> 17; ≤ 19

0,00

0,06

0,23

0,33

0,19

0,58

1,05

0,79

1,37

2,10

2,51

3,23

4,26

4,74

5,62

7,64

9,54

13,76

14,17

4,11

76,3

> 15; ≤ 17

0,00

0,01

0,05

0,08

0,24

0,35

1,11

1,08

1,31

2,06

2,42

3,43

4,79

4,91

6,41

7,15

9,19

11,31

11,65

4,16

71,7

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,01

0,13

0,22

0,38

1,00

1,08

2,23

2,50

3,10

3,10

4,19

5,04

6,17

7,79

8,58

11,25

3,70

60,5

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,12

0,04

0,23

0,59

0,97

1,48

1,65

2,29

2,62

3,84

4,01

5,06

4,20

4,51

5,30

2,28

39,2

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,03

0,08

0,15

0,50

0,56

0,92

1,68

1,78

2,53

3,20

3,20

2,84

3,87

4,79

2,25

28,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,10

0,10

0,20

0,29

0,74

0,51

0,67

1,13

1,60

1,46

2,53

1,29

10,6

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,12

0,18

0,13

0,23

0,37

0,60

0,29

2,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,03

0,03

0,03

0,04

0,01

0,00

0,2

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,1

0,4

0,9

2,3

4,3

9,4

14,3

25,0

39,2

48,9

60,8

66,6

74,1

87,6

103,5

127,6

165,3

141,9

27,6

1000

Cao Bằng

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,02

0,02

0,03

0,02

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,01

0,01

0,05

0,07

0,14

0,37

0,20

0,16

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,0

> 33; ≤ 35

0,02

0,02

0,01

0,10

0,20

0,53

0,67

1,28

1,43

1,16

0,69

0,07

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,2

> 31; ≤ 33

0,03

0,09

0,02

0,17

0,40

0,51

1,01

1,97

3,88

6,49

6,11

3,30

0,90

0,16

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

25,0

> 29; ≤ 31

0,05

0,06

0,12

0,20

0,43

0,71

1,23

2,35

3,01

5,50

8,59

10,68

6,85

3,69

0,93

0,17

0,02

0,00

0,00

0,00

44,6

> 27; ≤ 29

0,05

0,10

0,07

0,24

0,75

0,76

1,64

2,04

3,43

3,30

5,00

7,43

9,79

11,17

7,72

4,39

1,61

0,25

0,01

0,00

59,7

> 25; ≤ 27

0,05

0,06

0,22

0,16

0,29

0,54

0,79

2,02

2,39

3,58

3,80

5,37

5,64

7,51

10,93

13,57

14,31

9,66

3,47

0,33

84,7

> 23; ≤ 25

0,03

0,07

0,13

0,40

0,32

0,66

0,91

1,25

1,99

2,09

3,11

3,69

4,91

5,29

6,69

10,41

17,18

26,24

38,66

13,70

137,7

> 21; ≤ 23

0,01

0,07

0,09

0,35

0,49

0,77

0,87

1,33

1,61

1,97

2,10

3,17

4,12

4,20

6,07

7,46

11,24

17,71

47,96

43,17

154,8

> 19; ≤ 21

0,02

0,06

0,18

0,41

0,53

0,67

0,86

1,08

1,41

1,48

1,92

2,69

3,15

3,68

4,84

6,70

9,73

14,72

25,42

16,69

96,3

> 17; ≤ 19

0,09

0,14

0,21

0,26

0,59

0,67

0,77

1,33

1,44

1,38

1,59

1,99

2,98

3,16

4,39

4,92

7,48

12,20

20,65

13,49

79,7

> 15; ≤ 17

0,07

0,08

0,25

0,39

0,52

0,56

0,77

0,94

1,27

1,61

1,92

2,30

2,63

2,66

3,86

5,36

6,68

9,89

18,57

12,19

72,5

> 13; ≤ 15

0,02

0,00

0,02

0,10

0,37

0,60

0,84

0,83

1,14

1,64

2,00

2,25

2,68

2,96

4,17

4,69

6,79

10,29

18,29

10,68

70,4

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,02

0,02

0,18

0,40

0,72

0,85

1,00

1,23

1,62

1,93

1,71

2,24

3,51

4,77

6,34

9,19

15,09

10,51

61,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,13

0,17

0,26

0,66

0,95

1,27

1,69

1,86

1,69

1,79

2,28

2,54

4,01

5,50

11,71

9,34

45,9

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,20

0,12

0,24

0,60

0,74

1,04

1,36

1,47

2,53

2,94

3,11

4,04

7,68

5,88

32,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,01

0,09

0,09

0,21

0,13

0,21

0,61

0,74

1,27

2,22

2,30

5,92

4,74

18,6

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,01

0,03

0,05

0,00

0,01

0,02

0,10

0,37

1,10

2,53

2,45

6,8

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,07

0,41

1,96

2,5

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,17

0,2

Tổng

0,5

0,8

1,4

2,9

5,3

8,0

11,8

18,2

25,4

33,4

41,1

48,0

48,6

50,6

58,7

69,3

91,1

123,2

216,4

145,3

1000

Lạng Sơn

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,07

0,10

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,26

0,29

0,55

0,47

0,19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,8

> 31; ≤ 33

0,00

0,02

0,02

0,01

0,00

0,19

0,57

1,45

3,72

4,61

3,19

0,60

0,13

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

14,6

> 29; ≤ 31

0,00

0,03

0,15

0,06

0,23

0,38

0,40

1,13

2,76

6,17

10,94

8,91

4,73

1,29

0,23

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

37,5

> 27; ≤ 29

0,02

0,08

0,05

0,09

0,58

0,55

1,07

1,38

2,34

3,48

5,33

9,18

12,00

10,97

6,10

2,99

0,62

0,21

0,01

0,00

57,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,03

0,02

0,09

0,24

0,43

0,68

2,02

2,91

3,22

4,10

4,69

5,42

9,40

13,12

15,78

13,26

7,31

1,55

0,06

84,3

> 23; ≤ 25

0,00

0,06

0,06

0,27

0,30

0,46

0,60

1,10

1,89

2,35

3,43

4,54

4,95

5,28

7,00

11,93

20,15

34,69

38,88

6,30

144,2

> 21; ≤ 23

0,08

0,06

0,17

0,13

0,51

0,80

0,81

1,14

1,89

2,21

2,77

2,89

3,70

4,78

6,26

8,29

13,37

24,46

60,77

32,07

167,2

> 19; ≤ 21

0,03

0,10

0,11

0,41

0,47

0,67

0,83

1,27

1,49

1,77

1,94

2,62

3,14

3,95

4,75

7,52

11,59

17,88

26,68

10,69

97,9

> 17; ≤ 19

0,02

0,10

0,23

0,46

0,46

0,67

0,95

1,11

1,19

1,33

1,81

1,79

2,59

3,47

4,30

5,82

8,12

14,41

21,12

8,64

78,6

> 15; ≤ 17

0,06

0,24

0,24

0,25

0,47

0,87

0,80

1,14

1,11

1,65

1,57

1,47

2,08

2,91

4,37

5,19

6,89

11,28

16,32

9,07

68,0

> 13; ≤ 15

0,09

0,24

0,27

0,43

0,58

0,57

0,79

0,76

1,25

1,92

1,81

1,86

1,95

3,13

3,92

4,67

5,48

7,86

12,51

6,57

56,7

> 11; ≤ 13

0,00

0,02

0,13

0,32

0,43

0,74

0,70

0,94

0,98

1,33

2,17

2,30

3,14

3,27

3,91

4,60

5,84

8,60

12,08

7,28

58,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,01

0,05

0,24

0,79

0,71

1,16

1,32

1,49

1,60

2,33

2,56

2,68

3,10

3,78

5,26

7,32

12,55

8,50

55,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,01

0,14

0,26

0,46

0,73

1,12

1,62

1,69

2,20

1,52

2,11

2,19

2,06

3,49

4,93

6,29

4,85

35,7

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,17

0,22

0,18

0,63

0,98

1,00

1,36

1,35

1,36

1,35

1,49

2,45

3,64

5,27

3,68

25,1

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,05

0,10

0,21

0,26

0,71

0,51

0,71

1,22

2,19

3,78

1,86

11,6

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,23

0,13

0,22

0,18

0,59

1,98

0,84

4,3

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,44

0,58

1,1

Tổng

0,3

1,0

1,5

2,7

4,8

7,9

9,9

16,1

25,1

34,4

43,5

47,0

49,6

55,6

61,2

75,1

97,9

145,4

220,2

101,0

1000

Bắc Giang

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,02

0,09

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,19

0,35

0,26

0,18

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,1

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,23

0,95

2,06

2,32

1,29

0,43

0,13

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

7,4

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,02

0,15

0,15

0,29

0,74

2,06

4,85

8,01

7,53

4,62

1,20

0,19

0,05

0,01

0,00

0,00

0,00

29,9

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,09

0,07

0,22

0,42

0,59

1,37

2,05

3,16

5,54

10,66

15,47

11,05

5,97

1,97

0,39

0,10

0,02

0,01

59,2

> 27; ≤ 29

0,00

0,02

0,10

0,09

0,40

0,34

0,39

1,32

2,43

3,50

3,92

5,19

8,20

13,56

17,58

16,99

11,78

5,26

0,88

0,32

92,3

> 25; ≤ 27

0,03

0,03

0,09

0,13

0,17

0,48

0,56

0,91

1,32

2,38

3,46

4,51

5,59

7,88

10,96

18,72

30,49

37,31

18,09

2,11

145,2

> 23; ≤ 25

0,03

0,00

0,11

0,31

0,36

0,57

0,72

1,03

1,47

1,77

2,29

3,46

4,93

6,14

7,80

11,79

20,79

42,17

47,80

9,33

162,9

> 21; ≤ 23

0,00

0,01

0,06

0,26

0,46

0,90

1,04

0,98

1,40

2,09

2,58

3,19

3,82

5,20

6,56

8,86

14,88

26,45

29,67

8,74

117,1

> 19; ≤ 21

0,05

0,03

0,06

0,36

0,56

0,58

1,24

1,51

1,44

1,75

2,14

3,22

3,63

4,30

5,28

7,66

10,15

16,49

20,63

6,41

87,5

> 17; ≤ 19

0,17

0,11

0,27

0,34

0,58

0,66

0,95

1,07

1,57

2,25

2,10

2,61

3,36

4,64

5,14

6,35

9,02

12,39

14,33

7,66

75,6

> 15; ≤ 17

0,11

0,14

0,32

0,42

0,71

0,66

0,91

0,79

1,44

2,49

2,99

3,51

3,60

4,92

5,49

6,88

7,00

8,19

10,40

5,90

66,9

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,03

0,16

0,49

0,72

0,79

1,00

1,55

1,88

2,52

3,24

4,23

5,28

6,03

6,62

6,62

7,92

9,03

4,70

62,8

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,07

0,21

0,59

0,68

1,40

1,69

2,63

3,24

2,68

2,94

3,05

3,50

3,98

4,00

4,66

5,53

3,52

44,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,02

0,30

0,38

0,78

1,59

1,72

2,29

2,61

2,89

2,62

3,26

2,42

2,33

2,54

1,52

27,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,01

0,08

0,13

0,52

0,48

0,84

1,31

1,56

1,88

1,65

1,38

1,39

2,10

1,35

14,7

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,15

0,06

0,13

0,25

0,27

0,43

0,64

0,92

0,90

0,36

4,1

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,06

0,07

0,08

0,07

0,29

0,52

0,24

1,4

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,00

0,1

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,4

0,4

1,1

2,3

4,6

6,3

9,0

13,8

21,6

33,2

42,4

53,4

64,6

72,0

79,3

95,3

119,6

165,9

162,5

52,2

1000

Uông Bí

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,06

0,09

0,03

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,26

0,64

0,44

0,48

0,33

0,17

0,07

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,5

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,13

0,27

0,48

1,44

2,34

3,39

3,56

2,76

1,54

0,23

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

16,3

> 29; ≤ 31

0,01

0,02

0,02

0,16

0,23

0,49

0,89

1,15

1,68

2,30

4,19

7,89

13,29

14,08

8,40

2,66

0,52

0,09

0,00

0,00

58,1

> 27; ≤ 29

0,02

0,02

0,15

0,13

0,55

0,70

0,83

1,59

2,20

3,32

3,75

5,02

8,63

14,73

19,99

21,48

16,51

6,93

0,99

0,24

107,8

> 25; ≤ 27

0,01

0,09

0,16

0,22

0,34

0,52

0,50

1,12

1,74

2,60

3,32

4,65

5,61

7,46

11,61

18,47

32,14

40,98

21,44

2,21

155,2

> 23; ≤ 25

0,00

0,02

0,06

0,43

0,55

0,68

0,84

1,15

1,52

2,17

3,34

4,05

4,98

6,34

8,62

13,44

25,50

44,53

43,38

8,72

170,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,03

0,23

0,48

0,54

0,97

1,29

1,17

1,57

2,03

3,33

3,27

3,96

4,86

6,81

9,85

16,47

27,05

24,88

7,57

116,4

> 19; ≤ 21

0,08

0,05

0,09

0,30

0,66

1,04

1,45

1,41

1,65

2,41

2,70

3,60

4,29

4,47

5,69

7,87

11,57

19,32

17,85

6,36

92,9

> 17; ≤ 19

0,24

0,15

0,30

0,57

0,80

1,08

0,97

1,30

1,64

1,87

2,25

3,33

3,49

4,20

4,82

6,55

9,99

13,97

15,00

4,86

77,4

> 15; ≤ 17

0,09

0,16

0,32

0,39

0,62

1,24

1,23

1,41

1,44

2,37

3,03

3,49

3,24

4,15

5,38

6,43

8,24

9,45

12,60

5,33

70,6

> 13; ≤ 15

0,00

0,10

0,10

0,16

0,63

0,91

1,20

1,52

1,62

1,94

2,75

3,35

3,12

3,24

4,34

5,26

6,00

7,51

8,51

4,07

56,3

> 11; ≤ 13

0,00

0,06

0,10

0,09

0,38

0,65

1,20

1,80

1,40

1,97

2,24

3,02

2,55

2,69

3,08

3,57

3,73

3,67

3,95

2,53

38,7

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,30

0,42

0,50

0,91

1,40

1,84

1,77

1,71

1,94

2,13

2,10

2,63

2,33

2,35

1,98

24,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,10

0,09

0,21

0,29

0,50

0,59

0,52

0,84

0,62

0,60

1,05

1,01

1,23

0,73

8,5

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,01

0,06

0,09

0,02

0,25

0,19

0,05

0,14

0,22

0,26

0,65

0,56

0,75

0,65

4,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,15

0,03

0,05

0,00

0,00

0,00

0,10

0,19

0,01

0,06

0,6

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,5

0,7

1,5

2,9

5,5

9,0

11,6

15,4

19,6

27,5

37,3

48,0

58,3

70,7

82,0

98,6

135,1

177,6

152,9

45,3

1000

Cửa Ông

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,00

0,08

0,22

0,34

0,37

0,11

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,2

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,48

0,99

2,02

3,71

4,99

2,64

0,62

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

15,6

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,10

0,15

0,66

0,97

1,52

2,31

5,49

12,23

13,49

8,98

2,95

0,37

0,02

0,00

0,00

49,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,02

0,09

0,32

0,54

1,01

1,52

2,08

2,72

4,52

7,14

11,45

17,03

17,48

13,39

5,99

0,71

0,03

86,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,02

0,06

0,09

0,32

0,41

0,51

1,01

1,73

2,86

4,48

5,75

7,24

10,08

19,57

33,06

37,40

22,28

1,82

148,7

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,24

0,63

0,67

1,10

1,95

2,47

2,90

4,55

6,43

7,79

11,29

16,92

31,56

58,91

14,25

161,8

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,05

0,16

0,45

0,69

0,89

1,11

1,57

2,27

3,26

3,84

4,71

6,76

9,23

14,79

17,71

35,72

17,36

120,6

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,02

0,22

0,37

0,81

1,31

1,28

1,68

2,06

3,04

4,20

3,76

5,25

6,12

9,13

12,59

20,38

15,01

87,2

> 17; ≤ 19

0,05

0,01

0,06

0,21

0,43

0,54

0,81

1,23

1,60

1,73

1,96

2,41

3,20

4,19

5,75

6,11

7,23

8,90

13,21

20,72

80,3

> 15; ≤ 17

0,02

0,15

0,18

0,19

0,48

0,69

1,05

0,97

1,19

1,52

1,96

2,75

3,60

3,70

4,72

5,21

7,70

8,89

13,35

18,43

76,8

> 13; ≤ 15

0,01

0,02

0,10

0,09

0,32

0,40

0,65

1,30

1,59

1,84

2,41

2,75

4,00

4,25

5,15

5,99

7,16

7,69

9,65

16,93

72,3

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,01

0,02

0,08

0,23

0,46

1,23

1,84

2,06

2,43

2,83

3,03

3,31

3,71

3,72

4,46

4,51

5,36

9,60

48,9

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,13

0,50

1,12

0,99

1,87

2,34

2,94

3,37

2,99

1,91

2,80

2,79

2,35

4,83

31,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,10

0,34

0,40

0,46

1,38

1,53

1,31

1,43

1,46

1,49

1,61

1,55

3,29

16,4

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,06

0,06

0,08

0,25

0,30

0,25

0,24

0,41

0,41

0,34

0,56

3,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,06

0,01

0,00

0,02

0,06

0,10

0,06

0,09

0,26

0,19

1,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,03

0,00

0,00

0,1

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,1

0,2

0,4

0,7

2,0

3,7

6,4

10,5

15,2

20,5

28,3

42,3

61,4

70,2

80,6

91,4

119,0

140,2

184,1

123,0

1000

Phủ Liễn

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,13

0,09

0,09

0,01

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,4

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,10

0,21

0,57

0,67

0,57

0,30

0,09

0,03

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,6

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,07

0,00

0,32

1,14

2,17

3,27

3,21

2,36

0,71

0,06

0,01

0,00

0,00

0,00

13,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,13

0,35

0,45

0,89

1,84

4,08

8,11

11,29

10,02

4,17

0,65

0,07

0,01

0,00

42,1

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,05

0,41

0,29

0,89

0,90

1,93

3,00

5,08

9,98

16,63

20,73

14,92

8,13

3,17

0,47

86,6

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,16

0,13

0,29

0,56

0,91

1,44

2,35

4,26

6,46

9,23

15,98

26,69

36,55

39,04

10,61

154,7

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,10

0,11

0,31

0,63

0,82

1,37

1,99

3,35

5,03

7,30

11,03

15,08

23,88

45,50

42,70

159,2

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,11

0,18

0,23

0,93

1,21

1,87

2,11

2,83

4,82

6,06

8,31

11,67

15,68

29,29

45,68

131,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,06

0,03

0,16

0,29

0,34

0,56

1,07

1,78

2,41

2,99

3,76

5,56

6,99

7,89

11,63

19,52

34,88

99,9

> 17; ≤ 19

0,00

0,06

0,07

0,05

0,15

0,23

0,37

0,55

0,71

0,99

1,28

1,95

2,36

3,78

5,42

5,69

7,59

9,72

13,89

29,11

84,0

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,07

0,05

0,10

0,25

0,51

0,45

1,12

0,95

1,19

1,59

2,50

4,02

4,45

5,07

6,48

8,68

12,46

25,44

75,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,09

0,22

0,40

0,70

0,87

1,79

1,80

2,57

4,19

5,26

6,04

5,96

7,13

7,98

20,07

65,1

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,05

0,06

0,30

0,46

0,77

1,64

1,96

3,08

3,88

4,18

3,55

3,61

4,44

4,45

10,99

43,5

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,08

0,19

0,46

0,85

1,27

1,72

2,47

2,73

3,16

3,07

2,18

2,43

6,53

27,2

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,14

0,14

0,37

0,58

0,87

1,37

1,24

1,03

1,16

1,26

3,73

11,9

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,06

0,03

0,11

0,15

0,15

0,13

0,29

0,91

1,9

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,27

0,03

0,08

0,01

0,03

0,59

1,1

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,1

0,1

0,2

0,4

1,4

2,7

3,9

8,2

11,8

19,9

28,5

42,8

63,0

79,3

92,2

104,9

129,4

179,3

231,7

1000

Ba Vì

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,05

0,13

0,20

0,09

0,03

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,5

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,03

0,18

0,78

0,78

0,51

0,23

0,11

0,01

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,7

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,01

0,13

0,25

0,86

1,35

1,99

2,12

1,68

0,60

0,07

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

9,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,38

1,24

1,94

3,76

6,93

7,74

4,61

1,32

0,23

0,01

0,00

0,00

0,01

0,00

28,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,24

0,48

1,15

2,05

3,13

4,37

8,10

13,05

11,84

6,78

2,68

0,66

0,08

0,00

0,00

54,7

> 27; ≤ 29

0,02

0,01

0,00

0,05

0,17

0,11

0,68

0,64

1,59

2,37

3,63

5,16

7,82

10,99

14,39

14,29

10,45

5,03

1,66

0,06

79,1

> 25; ≤ 27

0,01

0,00

0,03

0,06

0,11

0,34

0,41

0,47

0,74

1,95

2,29

3,21

5,74

7,39

9,36

14,46

20,23

25,41

26,69

6,46

125,4

> 23; ≤ 25

0,03

0,01

0,02

0,07

0,23

0,40

0,63

0,59

0,89

1,35

1,95

2,47

3,92

4,19

6,46

10,19

13,64

26,76

61,98

39,76

175,5

> 21; ≤ 23

0,02

0,01

0,05

0,08

0,18

0,31

0,59

0,86

1,30

1,79

1,82

2,50

3,31

3,96

5,57

7,91

11,24

18,00

36,05

29,37

124,9

> 19; ≤ 21

0,06

0,03

0,10

0,16

0,13

0,40

0,71

1,21

1,05

1,58

1,54

1,82

3,21

3,67

4,46

6,65

8,48

13,98

26,60

15,86

91,7

> 17; ≤ 19

0,16

0,13

0,21

0,29

0,30

0,48

0,62

1,08

0,95

1,10

1,71

1,91

2,18

2,91

3,85

5,50

7,60

10,38

20,10

16,26

77,7

> 15; ≤ 17

0,02

0,05

0,09

0,40

0,37

0,28

0,82

0,79

1,06

1,05

1,40

1,74

2,56

3,29

4,14

5,17

6,45

7,99

15,48

15,10

68,3

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,17

0,44

0,52

0,57

1,20

1,18

1,69

2,56

2,70

3,67

4,90

6,88

8,23

13,64

17,61

66,1

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,05

0,16

0,30

0,40

1,01

1,30

1,22

1,95

2,29

2,74

3,42

4,25

5,09

7,70

11,60

43,6

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,03

0,14

0,24

0,64

0,72

1,03

1,32

2,04

2,96

3,05

3,27

5,80

9,18

30,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,01

0,03

0,28

0,41

0,52

0,75

0,94

1,26

1,70

2,90

6,83

15,7

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,02

0,11

0,23

0,20

0,38

1,39

2,64

5,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,25

1,00

1,3

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,1

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,3

0,2

0,6

1,3

2,3

4,0

7,6

10,8

14,9

22,8

30,5

39,2

52,5

56,4

64,5

79,3

94,4

126,3

220,3

171,8

1000

Sơn Tây

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,04

0,13

0,12

0,23

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,6

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,01

0,08

0,13

0,67

0,81

0,47

0,40

0,06

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,6

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,16

0,74

1,71

2,55

3,08

1,64

0,37

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

10,3

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,14

0,39

1,04

2,31

5,42

9,42

9,02

3,85

0,95

0,18

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

32,8

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,05

0,16

0,40

0,74

1,46

2,09

3,25

5,50

10,65

13,61

11,75

6,99

2,16

0,43

0,04

0,00

0,00

59,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,01

0,00

0,09

0,16

0,23

0,44

1,13

1,56

3,33

3,93

5,41

8,13

11,63

16,06

15,99

11,74

5,65

1,18

0,00

86,7

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,01

0,08

0,16

0,36

0,33

0,55

0,94

1,80

2,89

3,52

5,69

7,84

11,01

17,09

27,39

35,70

24,24

2,16

141,8

> 23; ≤ 25

0,01

0,04

0,01

0,18

0,27

0,43

0,61

0,84

0,92

1,50

2,45

3,15

3,59

4,88

8,25

11,12

18,19

36,65

61,42

10,88

165,4

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,04

0,07

0,21

0,50

0,75

1,05

1,23

1,99

2,54

2,62

3,29

4,19

5,64

9,07

12,44

21,32

39,54

8,69

115,2

> 19; ≤ 21

0,04

0,04

0,02

0,18

0,21

0,55

0,70

1,02

1,39

1,66

1,83

2,23

3,79

4,81

5,43

8,25

9,21

15,95

25,32

5,56

88,2

> 17; ≤ 19

0,16

0,05

0,22

0,36

0,34

0,54

0,60

0,90

1,23

1,87

2,11

2,22

2,67

3,79

5,34

7,01

8,51

13,02

19,86

7,41

78,2

> 15; ≤ 17

0,01

0,06

0,05

0,27

0,36

0,60

0,64

0,91

1,03

1,40

1,67

2,15

3,93

4,61

6,31

7,55

7,94

10,82

15,49

6,74

72,6

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,01

0,01

0,14

0,14

0,43

0,75

0,96

1,29

1,78

2,34

3,30

3,17

4,08

6,70

7,63

9,10

14,02

6,96

62,8

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,02

0,12

0,04

0,07

0,37

0,87

1,24

1,46

2,04

2,41

2,90

3,93

4,33

5,24

5,82

6,33

4,56

41,7

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,02

0,05

0,27

0,43

0,60

0,99

1,61

2,15

2,93

3,51

3,30

4,36

4,93

2,68

27,9

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,07

0,09

0,23

0,42

0,51

0,74

0,84

1,13

2,31

3,23

1,74

11,4

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,02

0,05

0,25

0,32

0,49

0,78

0,48

2,4

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,06

0,06

0,07

0,00

0,2

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,2

0,2

0,4

1,6

2,5

5,0

7,3

12,3

17,8

28,4

37,9

47,0

56,4

63,2

76,9

93,9

113,5

161,3

216,4

57,9

1000

Láng

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,02

0,04

0,19

0,21

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,5

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,02

0,13

1,06

1,25

0,48

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,38

2,30

4,26

3,17

1,16

0,25

0,02

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,6

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,02

0,13

0,17

0,32

0,74

2,66

7,85

9,85

8,57

3,25

1,10

0,55

0,10

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

35,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,19

0,32

0,32

0,49

0,95

1,88

3,61

7,15

12,83

14,12

12,07

6,60

2,51

0,99

0,36

0,02

0,00

0,00

64,4

> 27; ≤ 29

0,00

0,02

0,02

0,23

0,61

0,61

1,01

2,36

3,06

4,03

5,99

8,48

13,84

17,77

18,17

15,70

8,90

3,36

0,36

0,00

104,5

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,10

0,59

0,46

0,86

1,73

2,09

4,05

4,73

5,59

8,46

12,26

14,60

26,33

33,25

29,58

5,76

0,23

150,7

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,25

0,48

0,93

0,99

1,27

2,13

2,49

4,51

5,57

6,37

8,84

10,30

16,06

24,43

42,37

25,13

1,25

153,4

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,11

0,17

0,55

1,22

1,08

1,39

1,52

2,64

3,84

4,60

5,51

6,50

7,81

9,90

15,51

24,71

21,92

2,55

111,5

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,04

0,17

0,53

0,97

1,46

1,84

1,65

2,13

2,95

3,31

4,30

5,11

6,46

8,40

9,64

15,00

17,68

3,08

84,7

> 17; ≤ 19

0,02

0,04

0,15

0,27

0,84

0,51

0,91

1,27

2,47

2,40

2,60

3,44

3,88

4,47

5,32

7,58

8,04

10,38

13,40

2,78

70,8

> 15; ≤ 17

0,00

0,02

0,15

0,36

0,67

1,41

0,89

1,10

2,03

3,12

2,85

4,30

4,22

4,47

5,06

7,01

8,16

7,98

10,25

4,54

68,6

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,13

0,42

1,24

2,36

1,81

2,21

2,64

3,33

2,72

3,12

3,69

5,09

5,55

5,06

5,09

6,94

3,33

54,7

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,19

0,86

1,41

2,45

2,41

3,27

3,80

3,00

3,00

3,25

3,02

3,55

2,38

3,12

4,16

2,47

42,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,13

0,57

0,40

1,14

2,05

2,45

2,62

3,10

2,83

3,31

2,85

2,40

2,91

2,91

1,63

31,3

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,10

0,15

0,23

0,59

1,06

0,87

0,91

0,91

1,08

1,16

2,68

1,46

11,3

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,00

0,02

0,08

0,19

0,34

0,40

0,10

1,2

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,10

0,2

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,1

0,7

2,2

5,7

10,8

16,8

25,0

35,5

47,1

58,9

61,6

70,1

77,2

82,7

104,9

119,4

146,0

111,7

23,5

1000

Hải Dương

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,70

0,47

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,3

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,48

1,87

2,61

1,94

0,74

0,24

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

8,0

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,07

0,30

0,79

2,76

6,30

6,38

4,86

2,77

0,78

0,14

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

25,2

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,05

0,38

0,33

0,71

1,46

1,70

3,14

5,61

10,69

13,86

11,20

6,42

2,89

0,71

0,13

0,00

0,00

59,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,17

0,34

0,34

0,62

1,25

2,09

2,41

3,60

4,45

8,16

13,67

18,06

19,11

17,35

11,23

2,06

0,00

104,9

> 25; ≤ 27

0,00

0,03

0,07

0,15

0,37

0,30

0,72

0,82

1,33

2,23

2,97

3,66

5,21

7,31

10,53

16,74

28,10

46,59

29,64

0,49

157,3

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,06

0,24

0,39

0,34

0,84

0,61

1,17

1,94

2,61

3,23

4,07

5,31

7,83

10,83

17,47

40,19

53,09

3,54

153,8

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,05

0,17

0,46

0,61

1,00

1,17

1,32

1,87

2,68

2,89

3,83

4,14

5,46

8,83

13,07

25,10

33,97

4,33

111,0

> 19; ≤ 21

0,03

0,02

0,03

0,20

0,56

0,78

1,07

1,41

1,60

1,43

2,29

2,78

3,61

4,25

5,35

6,95

10,05

15,87

26,63

4,56

89,5

> 17; ≤ 19

0,08

0,14

0,18

0,37

0,37

0,80

0,94

1,30

1,44

2,01

1,86

2,46

3,07

4,22

4,96

6,73

9,31

13,07

20,12

4,38

77,8

> 15; ≤ 17

0,01

0,15

0,20

0,51

0,69

0,77

0,67

1,24

1,37

1,75

2,53

3,38

3,91

4,40

5,29

5,67

6,52

9,22

16,79

4,96

70,0

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,05

0,15

0,24

0,57

1,01

1,05

1,13

1,78

2,50

2,78

3,63

4,93

4,65

5,02

6,24

7,27

11,96

4,70

59,7

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,29

0,70

1,06

1,69

2,22

2,74

2,81

2,92

3,20

3,21

3,07

3,19

4,43

6,51

2,81

40,9

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,20

0,39

0,49

1,41

1,86

2,05

2,17

2,51

2,54

2,41

2,32

2,44

3,55

1,08

25,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,06

0,08

0,44

0,45

0,47

0,61

0,89

1,22

1,23

1,43

1,68

2,47

1,26

12,3

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,22

0,25

0,18

0,16

0,20

0,36

0,32

0,63

0,21

2,6

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,06

0,05

0,02

0,01

0,06

0,16

0,25

0,16

0,8

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,1

0,3

0,6

2,0

4,0

5,5

10,0

15,0

20,8

30,9

38,9

47,0

58,2

67,0

75,8

89,7

116,2

177,7

207,7

32,5

1000

Hưng Yên

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,15

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,44

0,98

0,52

0,14

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,1

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,24

1,13

3,07

3,15

1,86

0,69

0,16

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

10,5

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,02

0,03

0,08

0,22

0,54

1,85

3,93

6,16

7,23

4,81

2,70

0,69

0,11

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

28,4

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,07

0,02

0,31

0,57

1,06

1,38

1,91

3,78

7,04

10,97

13,28

10,43

5,73

2,71

0,89

0,14

0,00

0,00

60,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,02

0,02

0,09

0,26

0,31

0,66

1,15

2,14

2,96

3,54

4,51

8,59

12,40

16,39

16,65

16,14

11,42

4,44

0,28

102,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,10

0,11

0,31

0,28

0,57

0,74

1,22

2,07

2,52

3,89

5,34

7,73

9,25

14,43

23,50

35,12

36,99

5,51

149,7

> 23; ≤ 25

0,00

0,01

0,06

0,22

0,36

0,63

0,49

0,72

1,24

1,66

2,16

2,62

4,78

5,55

6,27

9,95

15,41

28,97

51,96

20,34

153,4

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,10

0,24

0,56

0,60

0,56

1,03

1,31

2,17

2,40

2,66

3,37

3,88

4,60

7,07

11,15

19,56

35,67

15,04

112,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,05

0,00

0,16

0,48

0,67

0,98

1,36

1,48

1,47

1,89

2,87

3,24

4,11

4,31

5,58

8,41

13,52

22,85

15,89

89,3

> 17; ≤ 19

0,01

0,11

0,07

0,34

0,48

0,66

0,95

1,23

1,47

1,69

1,64

2,09

2,60

3,71

4,09

5,59

7,85

11,28

16,56

14,87

77,3

> 15; ≤ 17

0,00

0,13

0,21

0,52

0,84

0,70

0,70

0,98

1,31

1,72

2,39

2,53

3,66

4,02

4,17

5,11

6,90

9,10

13,84

14,18

73,0

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,09

0,36

0,76

1,01

1,13

1,09

1,72

2,01

2,43

3,29

3,92

4,09

4,53

5,94

6,86

10,41

10,50

60,2

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,47

0,75

1,24

1,47

2,04

2,62

2,66

2,44

2,58

2,66

2,82

3,08

3,94

5,44

6,24

40,6

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,10

0,32

0,29

0,53

1,00

1,51

1,77

1,84

2,66

1,99

2,27

1,97

2,29

3,69

3,22

25,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,06

0,08

0,11

0,39

0,60

0,77

0,74

0,87

0,84

1,16

1,21

2,38

3,32

12,6

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,08

0,16

0,21

0,13

0,10

0,17

0,29

0,34

0,52

2,1

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,05

0,10

0,02

0,00

0,06

0,09

0,51

0,10

1,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,3

0,7

1,8

4,3

6,8

10,8

16,7

22,5

30,5

38,1

44,7

56,1

62,7

64,7

77,7

102,6

143,8

205,1

110,0

1000

Nam Định

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,02

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,29

0,70

0,29

0,12

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,5

> 33; ≤ 35

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,10

0,93

2,04

2,56

1,97

0,76

0,16

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

8,6

> 31; ≤ 33

0,00

0,01

0,08

0,00

0,01

0,06

0,20

0,82

3,07

6,10

8,13

6,44

2,32

0,48

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

27,7

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,32

0,49

0,82

1,48

3,06

6,58

13,84

16,15

11,40

5,21

1,63

0,26

0,07

0,00

0,00

61,4

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,06

0,14

0,24

0,44

0,92

2,00

2,45

3,86

5,12

10,20

17,79

20,81

19,51

18,25

9,02

0,92

0,18

111,9

> 25; ≤ 27

0,03

0,00

0,05

0,05

0,21

0,35

0,44

0,47

1,17

1,92

2,44

3,70

5,91

8,67

12,36

18,31

29,72

38,19

21,90

2,10

148,0

> 23; ≤ 25

0,01

0,00

0,09

0,18

0,23

0,35

0,63

0,62

1,02

1,40

1,99

2,85

4,27

6,46

7,28

10,56

19,06

34,50

47,65

10,32

149,5

> 21; ≤ 23

0,01

0,00

0,00

0,09

0,29

0,43

0,74

1,01

1,38

1,77

2,20

2,91

3,93

4,42

5,32

8,21

12,31

22,09

32,62

11,25

111,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,03

0,02

0,12

0,21

0,44

0,67

1,05

1,66

1,69

1,77

2,51

3,16

4,07

5,77

6,53

9,19

14,99

23,86

11,64

89,4

> 17; ≤ 19

0,00

0,05

0,16

0,20

0,36

0,56

0,79

1,15

1,21

1,83

1,82

2,42

2,82

3,82

5,18

6,38

8,52

12,29

18,37

11,02

78,9

> 15; ≤ 17

0,01

0,13

0,22

0,36

0,52

0,68

0,60

0,75

1,23

1,58

1,94

2,61

3,42

3,86

4,74

6,12

6,46

10,32

14,86

14,15

74,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,02

0,08

0,10

0,69

0,74

1,01

1,43

1,50

2,38

2,14

3,09

3,90

4,40

4,90

5,79

6,75

10,79

9,88

59,6

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,25

0,82

1,59

1,54

2,40

2,62

3,11

2,84

2,52

2,86

3,17

3,82

5,62

5,61

38,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,15

0,33

0,71

1,12

1,76

2,25

2,56

2,38

2,13

2,16

2,44

3,86

3,53

25,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,06

0,02

0,02

0,21

0,36

0,71

0,58

0,79

0,71

1,01

1,48

2,32

2,61

11,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,17

0,23

0,05

0,09

0,12

0,31

0,39

0,36

0,35

2,1

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,06

0,07

0,03

0,01

0,00

0,03

0,21

0,18

0,6

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,1

0,2

0,6

1,2

2,2

4,5

7,8

12,0

20,3

27,5

37,6

49,6

61,7

71,0

76,9

88,0

116,2

156,4

183,3

82,8

1000

Thái Bình

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,13

0,13

0,05

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,3

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,63

0,92

0,66

0,72

0,31

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,3

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,01

0,03

0,01

0,10

0,09

0,76

1,89

3,19

4,44

4,22

1,78

0,59

0,11

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

17,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,02

0,00

0,06

0,07

0,21

0,39

0,66

1,04

2,00

4,89

9,80

13,80

12,33

5,11

1,73

0,68

0,05

0,00

0,00

52,8

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,15

0,33

0,51

1,06

1,57

2,08

3,17

3,41

8,29

16,31

17,99

18,95

18,43

12,01

2,78

0,07

107,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,01

0,00

0,15

0,08

0,23

0,59

0,55

0,90

1,49

2,45

3,06

4,46

6,43

8,61

13,79

25,51

39,55

43,11

2,00

153,0

> 23; ≤ 25

0,00

0,02

0,08

0,09

0,15

0,34

0,46

0,63

0,74

0,83

1,31

1,95

2,71

4,37

4,98

7,31

13,67

30,63

70,80

10,06

151,1

> 21; ≤ 23

0,00

0,01

0,01

0,15

0,32

0,39

0,64

0,87

1,25

1,12

1,39

1,89

2,69

3,70

4,17

5,37

9,81

19,95

46,72

14,72

115,2

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,02

0,15

0,17

0,50

0,67

0,99

1,02

1,15

1,61

1,79

2,71

3,63

4,33

5,54

8,40

14,51

32,18

16,48

95,9

> 17; ≤ 19

0,05

0,01

0,09

0,15

0,40

0,49

0,78

1,00

1,14

1,31

1,73

1,80

2,76

3,11

4,17

6,31

8,71

12,89

23,18

15,56

85,7

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,15

0,34

0,48

0,60

0,72

1,00

1,07

1,32

1,45

1,75

2,92

3,51

4,02

5,35

7,59

9,81

21,17

13,92

77,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,01

0,15

0,40

0,59

0,81

1,04

1,20

1,61

1,88

2,78

3,71

4,07

4,76

5,65

7,02

14,22

10,80

60,7

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,26

0,47

0,79

1,39

2,21

2,36

2,53

3,01

3,01

3,27

3,38

4,48

8,03

5,49

40,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,14

0,30

0,37

0,71

1,25

2,00

2,22

2,32

2,97

2,16

2,85

5,27

3,01

25,6

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,03

0,01

0,07

0,03

0,14

0,59

0,66

0,88

0,95

1,44

1,45

2,50

2,37

11,2

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,08

0,17

0,17

0,11

0,18

0,29

0,30

0,68

0,34

2,4

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,08

0,06

0,00

0,01

0,05

0,17

0,07

0,5

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,1

0,4

1,1

2,0

3,9

6,5

9,9

13,4

18,2

27,4

35,4

50,2

63,8

64,0

76,5

105,7

155,5

270,8

94,9

1000

Ninh Bình

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,02

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,22

0,59

0,34

0,10

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,3

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,83

2,02

2,32

1,80

0,74

0,17

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

7,9

> 31; ≤ 33

0,02

0,00

0,00

0,02

0,06

0,19

0,16

0,60

2,55

5,05

7,87

5,17

2,41

0,64

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

24,8

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,02

0,09

0,11

0,25

0,50

0,67

1,22

2,22

5,93

11,27

14,26

10,52

5,15

1,57

0,39

0,09

0,00

0,00

54,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,03

0,09

0,24

0,30

0,29

1,00

1,57

2,39

3,20

5,28

9,52

16,50

18,04

15,68

13,66

7,98

1,33

0,07

97,2

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,02

0,08

0,19

0,25

0,30

0,62

1,20

1,69

2,30

3,14

5,05

8,60

12,44

17,68

28,79

40,51

25,03

1,94

149,8

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,02

0,07

0,24

0,18

0,62

0,50

1,02

1,17

2,22

3,15

3,91

6,22

7,79

11,27

18,21

36,88

58,85

12,17

164,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,03

0,11

0,06

0,30

0,32

0,60

0,88

1,00

1,79

2,53

3,09

3,85

4,96

5,86

7,85

12,77

22,56

36,60

11,68

116,9

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,03

0,14

0,23

0,44

0,65

1,11

1,67

1,56

2,09

2,75

3,93

4,69

4,68

5,78

9,80

14,50

25,34

12,56

91,9

> 17; ≤ 19

0,00

0,08

0,02

0,16

0,30

0,66

0,74

1,09

1,27

1,90

2,51

2,37

3,23

4,05

5,02

6,14

7,82

11,94

17,97

12,50

79,8

> 15; ≤ 17

0,00

0,01

0,21

0,32

0,56

0,87

0,74

0,82

1,12

2,00

2,47

3,42

3,54

5,01

4,55

4,82

6,99

10,18

16,21

12,80

76,6

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,05

0,07

0,11

0,49

1,12

1,05

1,28

1,55

2,65

2,63

3,07

4,58

4,45

4,31

5,58

6,72

10,82

8,74

59,3

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,01

0,05

0,01

0,09

0,42

0,95

1,39

1,85

2,98

3,11

2,93

2,39

2,73

2,81

3,57

4,06

5,54

3,62

38,5

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,10

0,00

0,02

0,16

0,30

0,43

0,80

1,24

2,30

2,26

2,49

2,57

2,26

2,12

2,82

4,01

2,24

26,1

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,03

0,00

0,00

0,07

0,07

0,10

0,02

0,10

0,42

0,46

0,66

0,54

0,76

0,87

1,31

1,80

1,67

8,9

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,10

0,21

0,03

0,09

0,08

0,16

0,33

0,50

0,11

1,7

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,07

0,00

0,01

0,01

0,01

0,13

0,09

0,4

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,1

0,5

1,3

2,4

4,4

7,8

12,0

18,2

25,8

38,9

48,4

58,7

71,4

74,0

81,0

110,7

159,9

204,1

80,2

1000

Vinh

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,04

0,14

0,30

0,31

0,10

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,9

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,04

0,12

0,58

2,79

2,89

1,05

0,25

0,04

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

7,8

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,02

0,01

0,20

1,63

5,42

7,29

3,70

1,39

0,41

0,11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

20,2

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,04

0,05

0,07

0,42

1,43

5,80

10,06

9,33

6,73

2,96

1,05

0,41

0,05

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

38,4

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,01

0,09

0,19

0,26

1,22

5,47

11,66

15,29

14,29

10,85

5,59

2,11

0,56

0,20

0,02

0,00

0,00

67,8

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,16

0,23

0,39

1,43

3,73

8,64

12,71

19,00

22,16

19,21

9,79

4,53

1,48

0,12

0,00

103,6

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,09

0,21

0,53

0,75

2,04

3,68

7,50

13,24

21,45

26,07

25,32

20,42

5,71

0,22

127,3

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,09

0,35

0,49

0,72

1,07

2,17

3,31

5,23

8,88

12,41

20,90

37,86

42,68

6,00

142,2

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,04

0,02

0,02

0,07

0,12

0,36

0,74

0,93

1,46

2,20

3,08

4,04

5,65

7,97

11,93

23,08

40,22

14,10

116,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,25

0,38

0,53

0,74

1,22

2,15

3,10

4,07

5,40

7,43

10,22

16,57

30,68

15,93

98,8

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,15

0,25

0,37

0,86

0,95

1,10

1,52

1,83

2,84

4,07

6,59

9,74

15,51

29,00

14,76

89,6

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,41

0,27

0,60

0,70

1,04

1,42

1,93

2,83

3,90

4,79

7,63

12,02

21,80

12,97

72,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,15

0,42

0,73

1,00

1,85

1,69

2,09

3,28

4,62

6,64

9,18

15,84

8,11

55,7

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,16

0,42

0,78

0,93

1,16

2,30

3,00

3,79

5,13

5,54

9,91

5,65

38,8

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,06

0,15

0,16

0,20

0,54

1,01

1,59

2,10

3,10

5,81

2,05

16,8

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,11

0,31

0,39

0,80

0,89

0,26

2,8

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,10

0,09

0,04

0,06

0,05

0,07

0,19

0,09

0,8

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,02

0,01

0,05

0,01

0,00

0,1

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,2

0,4

1,4

6,0

11,6

17,9

25,3

32,1

40,9

46,3

54,8

65,5

78,2

86,0

104,8

145,7

202,9

80,1

1000

Hà Tĩnh

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,01

0,05

0,22

0,14

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,5

> 35; ≤ 37

0,02

0,01

0,11

0,10

0,54

1,45

1,67

0,79

0,22

0,05

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

5,0

> 33; ≤ 35

0,04

0,00

0,04

0,11

0,30

1,24

4,20

6,04

4,25

1,74

0,52

0,11

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

18,6

> 31; ≤ 33

0,05

0,04

0,04

0,01

0,10

0,30

1,35

5,69

9,92

10,91

5,53

2,95

0,81

0,20

0,07

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

38,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,02

0,01

0,04

0,12

0,19

0,31

1,11

4,28

12,09

13,94

14,80

8,25

3,75

1,67

0,46

0,19

0,02

0,00

0,00

61,3

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,11

0,20

0,17

0,34

0,55

1,06

3,57

10,61

19,03

19,73

17,60

14,65

8,20

3,66

1,24

0,24

0,00

101,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,06

0,12

0,34

0,55

1,10

2,85

6,62

11,53

17,16

21,70

23,18

21,87

14,84

6,06

1,52

129,5

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,06

0,07

0,19

0,31

0,56

1,24

2,10

4,08

6,62

11,08

16,51

24,64

33,75

28,41

11,65

141,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,07

0,36

1,04

1,52

2,24

2,65

3,85

6,28

9,48

17,38

28,75

31,61

17,46

122,8

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,14

0,24

0,34

0,42

0,94

1,21

1,71

2,52

3,92

6,27

8,65

12,05

20,73

27,85

14,60

101,6

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,02

0,00

0,01

0,16

0,17

0,39

0,71

0,91

0,81

1,22

1,66

2,34

4,30

6,58

11,78

19,08

24,34

17,00

91,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,10

0,24

0,36

0,54

0,81

0,96

1,36

1,56

2,68

4,20

6,76

8,69

12,94

18,33

12,53

72,1

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,12

0,17

0,64

0,69

1,04

1,85

2,73

3,53

5,36

7,90

11,19

15,21

8,78

59,3

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,32

0,67

1,06

1,69

2,35

3,23

4,10

5,37

6,29

7,39

4,68

37,2

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,25

0,25

0,44

0,82

1,21

1,65

2,60

4,45

3,31

2,06

17,1

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,05

0,09

0,19

0,16

0,32

0,57

0,46

0,50

2,4

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,05

0,04

0,02

0,14

0,09

0,00

0,06

0,16

0,6

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,04

0,02

0,12

0,06

0,3

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,1

0,1

0,2

0,4

1,6

4,0

8,9

16,0

22,9

34,7

40,8

54,6

56,9

64,1

78,4

91,3

116,6

153,9

163,4

91,0

1000

Đồng Hới

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,08

0,16

0,07

0,19

0,13

0,04

0,00

0,04

0,06

0,01

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,8

> 35; ≤ 37

0,00

0,01

0,05

0,21

0,58

1,39

1,66

0,93

0,39

0,36

0,44

0,25

0,22

0,08

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,6

> 33; ≤ 35

0,01

0,04

0,01

0,00

0,24

1,37

3,84

4,66

3,36

1,42

1,41

0,96

0,71

0,36

0,23

0,12

0,02

0,00

0,01

0,00

18,8

> 31; ≤ 33

0,04

0,00

0,01

0,01

0,05

0,24

1,39

4,65

7,88

7,56

5,71

3,83

2,39

1,56

0,67

0,28

0,21

0,05

0,01

0,00

36,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,10

0,33

1,45

4,48

8,70

11,98

11,27

8,88

6,19

3,49

1,49

0,53

0,35

0,07

0,05

59,4

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,21

0,51

1,38

4,47

11,51

18,03

18,05

16,83

14,48

8,97

4,57

1,38

0,61

0,08

101,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,11

0,23

0,53

1,13

4,45

10,53

16,36

19,69

22,81

22,49

21,25

13,72

4,35

0,78

138,5

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,02

0,19

0,33

1,25

2,76

5,39

8,81

14,68

20,83

32,81

43,13

34,92

7,97

173,1

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,16

0,29

1,04

1,74

2,77

5,74

8,30

13,11

19,26

35,04

46,89

16,36

150,7

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,04

0,06

0,63

1,42

1,50

2,29

4,23

6,46

9,56

15,08

22,41

30,27

12,71

106,7

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,06

0,06

0,76

1,07

1,15

1,84

3,49

5,67

8,47

11,85

15,17

17,13

8,93

75,7

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,11

0,25

0,64

0,81

1,58

2,30

3,97

5,33

8,71

11,36

12,35

12,89

7,12

67,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,32

0,55

1,56

2,39

3,21

4,63

6,87

7,78

6,86

6,88

3,77

44,9

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,10

0,11

0,53

0,97

0,76

1,32

2,93

3,80

2,82

2,01

1,24

16,6

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,11

0,19

0,27

0,12

0,46

0,56

0,51

0,17

0,02

2,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,01

0,05

0,07

0,00

0,00

0,08

0,02

0,3

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,13

0,05

0,10

0,06

0,00

0,4

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,2

0,4

1,0

3,4

7,8

12,7

18,8

26,8

41,8

55,8

64,8

75,2

88,3

104,5

129,1

153,9

156,4

59,1

1000

Đông Hà

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,04

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,19

0,51

0,47

0,28

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,5

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,08

0,48

1,96

3,54

2,01

0,51

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

8,6

> 33; ≤ 35

0,00

0,04

0,02

0,08

0,30

1,01

3,68

6,49

6,35

2,76

0,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

21,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,01

0,04

0,10

0,22

0,95

3,23

8,48

13,24

8,30

2,37

0,57

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

37,6

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,04

0,05

0,50

1,48

7,34

15,13

16,61

10,81

3,95

1,03

0,15

0,01

0,00

0,00

0,00

57,1

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,06

0,23

0,51

1,22

4,48

15,02

24,55

25,48

14,98

7,58

2,58

0,35

0,05

0,00

97,2

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,16

0,33

1,09

3,66

11,15

23,64

28,87

27,30

22,31

16,01

6,18

0,45

141,1

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,04

0,16

0,47

0,70

1,48

3,17

7,08

11,52

17,97

26,99

42,54

53,60

13,18

178,9

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,34

0,86

1,67

2,50

4,01

5,40

8,58

13,98

23,27

59,21

30,87

150,8

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,12

0,17

0,76

0,98

1,48

2,11

3,50

6,08

10,96

18,61

38,00

20,88

103,7

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,05

0,07

0,28

0,58

1,11

1,71

2,74

5,29

8,06

13,52

25,94

15,04

74,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,24

0,28

0,53

1,39

1,84

2,87

4,52

7,50

12,38

21,38

12,71

65,7

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,27

0,85

2,37

3,55

5,19

5,45

7,20

12,92

7,09

44,9

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,23

0,55

1,36

1,13

1,97

2,84

4,24

2,23

14,6

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,11

0,17

0,36

0,45

0,28

0,73

0,27

2,4

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,07

0,01

0,13

0,00

0,3

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,1

0,4

1,4

3,7

8,6

12,6

17,9

26,3

32,3

43,2

57,8

72,9

76,0

84,2

100,3

137,0

222,4

102,7

1000

Huế

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,47

0,70

0,65

0,35

0,17

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,4

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,48

1,39

3,20

5,99

5,84

2,05

0,53

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

19,5

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,28

1,38

4,99

11,84

14,92

9,60

2,50

0,34

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

45,9

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,18

0,65

3,24

8,58

15,91

17,45

9,10

2,44

0,39

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

58,0

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,12

0,59

1,61

4,53

11,96

17,82

17,29

11,34

4,87

1,32

0,23

0,01

0,00

71,8

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,13

0,59

1,45

4,25

7,67

13,72

20,44

23,40

21,67

14,63

4,83

0,28

113,1

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,11

0,44

0,92

2,19

3,51

5,61

9,77

16,25

29,26

48,35

67,18

17,69

201,4

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,11

0,76

1,24

2,07

2,79

4,43

6,23

10,86

20,19

67,72

63,43

179,9

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,01

0,28

0,50

0,59

1,37

2,46

3,85

6,56

10,32

30,84

52,04

108,9

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,02

0,13

0,18

0,41

0,44

1,21

2,17

3,62

6,87

18,36

43,17

76,7

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,04

0,00

0,00

0,01

0,22

0,47

0,62

1,44

3,49

6,03

15,32

40,80

68,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,02

0,30

0,91

2,85

5,78

11,72

20,61

42,2

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,17

0,75

1,71

3,64

4,40

10,7

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,18

0,38

0,34

1,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,1

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

1,0

2,4

5,5

12,3

22,1

28,3

34,1

40,3

41,7

44,2

51,0

59,3

80,5

114,3

220,0

242,8

1000

Đà Nẵng

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,78

0,89

0,21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,9

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,72

3,92

6,10

2,43

0,50

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

13,8

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

1,11

5,93

11,73

11,05

6,14

2,01

0,35

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

38,4

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,35

3,79

10,47

21,00

21,41

10,38

3,63

1,00

0,08

0,01

0,00

0,00

0,00

72,2

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,03

0,16

0,75

3,11

9,09

20,00

26,54

25,79

18,74

9,55

2,04

0,17

0,00

0,00

116,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,30

1,23

3,62

8,98

16,77

24,92

29,79

38,50

32,11

13,15

1,20

0,02

170,6

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,05

0,27

0,95

2,53

6,13

8,44

10,84

16,73

28,14

48,74

63,11

35,22

3,50

224,7

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,21

0,54

1,57

3,56

5,41

7,09

10,12

15,15

24,85

40,05

45,69

11,33

165,6

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,11

0,22

0,87

1,80

3,14

6,30

7,36

10,62

15,55

21,20

20,98

6,41

94,6

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,16

0,54

1,51

2,92

5,48

6,56

9,39

10,56

12,02

15,52

5,34

70,1

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,17

0,30

1,30

3,58

3,99

4,65

3,73

3,88

4,88

1,23

27,8

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,34

0,68

0,37

0,68

0,62

0,90

0,30

4,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,06

0,00

0,07

0,14

0,02

0,3

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

1,6

6,1

12,9

19,7

28,3

45,5

65,7

75,3

88,0

95,0

116,5

138,3

154,3

124,5

28,2

1000

Quảng Ngãi

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,22

0,79

0,95

0,49

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,5

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,33

2,17

5,74

8,35

4,03

0,49

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

21,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,42

2,97

11,85

18,49

13,10

3,83

0,32

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

51,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,29

2,09

9,58

22,04

22,91

8,96

2,93

0,67

0,13

0,00

0,00

0,00

0,00

69,6

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,27

1,24

2,81

9,48

18,60

23,14

20,43

15,65

8,26

2,03

0,16

0,00

0,00

102,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,13

0,42

2,04

4,87

7,44

11,75

18,07

26,26

35,84

34,71

15,43

2,48

0,00

159,5

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,11

0,43

1,05

2,66

4,68

5,56

7,27

10,64

22,42

48,24

73,04

52,79

3,42

232,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,13

0,47

1,10

2,47

3,52

4,84

6,26

8,88

18,60

37,84

70,01

16,28

170,4

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,05

0,44

1,06

1,52

3,46

4,95

7,73

11,81

21,89

36,70

12,32

102,0

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,09

0,41

1,23

2,36

3,55

5,68

9,44

13,03

23,82

5,91

65,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,19

1,08

2,10

1,76

3,56

3,85

7,39

1,72

21,7

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,09

0,11

0,16

0,24

0,24

0,77

0,37

2,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,1

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,6

3,5

10,5

25,1

38,6

54,3

61,5

56,2

60,5

70,2

90,9

128,6

165,5

194,0

40,1

1000

Quy Nhơn

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,02

0,38

0,25

0,10

0,13

0,12

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,21

1,20

2,77

3,65

1,22

0,39

0,18

0,09

0,01

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

9,8

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,94

4,12

7,06

4,58

2,58

2,14

2,85

2,15

0,89

0,28

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

27,7

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,46

3,28

9,24

12,23

10,52

14,45

18,45

13,93

6,65

2,01

0,39

0,07

0,00

0,00

91,7

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,54

3,19

11,76

19,60

24,01

26,23

29,88

27,51

20,83

10,96

3,50

0,81

0,07

178,9

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,02

0,00

0,02

0,01

0,09

0,55

3,39

7,36

14,87

19,83

28,03

37,96

50,29

42,03

20,97

5,60

1,55

232,6

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,25

0,71

2,10

4,64

7,17

10,34

13,94

22,22

37,95

52,13

48,44

19,01

3,22

222,2

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,30

0,78

1,85

4,46

8,04

13,07

16,61

22,59

24,83

23,21

20,21

5,61

141,6

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,12

0,18

0,98

2,60

4,75

8,76

13,47

13,49

11,71

7,81

6,54

3,49

74,0

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,15

0,56

1,22

2,46

3,39

3,44

2,24

2,13

1,39

0,74

0,51

18,3

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,13

0,24

0,37

0,22

0,05

0,18

0,35

0,31

0,22

0,08

2,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,3

1,6

4,0

8,4

12,8

19,2

33,4

47,9

71,9

92,7

112,1

128,2

149,6

144,5

105,7

53,1

14,5

1000

Tuy Hòa

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,01

0,11

0,15

0,60

0,66

0,39

0,15

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,1

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,01

0,06

0,41

1,88

3,99

5,65

4,41

1,78

0,25

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

18,5

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,34

2,24

6,72

13,54

15,78

8,67

2,78

0,59

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

50,7

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,24

0,96

4,63

14,59

23,87

22,64

11,44

3,05

0,47

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

82,0

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,05

0,13

0,67

3,15

11,42

27,21

35,79

28,76

17,16

6,33

1,16

0,11

0,00

0,00

132,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,05

0,12

0,27

1,42

4,51

11,83

25,84

38,22

43,49

40,31

27,14

10,25

1,72

0,09

205,3

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,02

0,19

1,00

2,56

5,48

8,95

14,75

23,27

36,44

57,41

61,48

30,66

5,83

248,2

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,19

0,34

0,85

2,20

4,83

8,17

11,54

18,26

29,41

41,65

32,36

10,17

160,1

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,04

0,12

0,32

0,98

2,80

4,85

8,49

10,46

15,28

17,98

13,52

3,32

78,2

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,51

0,98

2,17

1,94

2,50

3,61

4,72

2,86

0,97

20,4

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,05

0,25

0,07

0,11

0,13

0,38

0,76

0,37

0,34

2,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,06

0,00

0,07

0,2

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,2

0,6

2,9

7,3

14,1

24,1

38,2

52,6

73,7

91,5

100,1

106,5

114,5

134,4

137,0

81,5

20,8

1000

Nha Trang

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,13

0,07

0,07

0,01

0,05

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,4

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,23

0,58

1,30

2,43

3,23

2,50

0,58

0,10

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,32

1,37

5,77

15,99

26,37

23,82

9,33

2,40

0,35

0,01

0,00

0,00

0,00

85,8

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,13

0,71

2,85

10,05

25,03

41,92

42,05

26,72

12,53

2,94

0,55

0,10

0,00

165,7

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,13

0,49

1,84

5,53

13,92

25,86

48,40

62,06

57,98

31,43

10,08

1,35

0,01

259,1

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,15

0,60

1,93

4,69

8,11

15,71

24,83

39,57

57,11

65,03

46,66

14,51

0,58

279,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,40

1,00

2,50

6,17

12,59

16,39

19,53

24,71

25,83

25,48

13,85

1,12

149,6

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,16

0,35

1,20

2,45

3,67

4,10

5,95

7,59

6,59

6,57

2,30

0,52

41,4

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,28

0,44

0,38

0,67

0,89

1,16

1,51

1,02

0,30

0,09

6,8

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,10

0,13

0,08

0,05

0,13

0,17

0,08

0,02

0,00

0,8

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,2

0,4

1,4

5,1

16,3

43,5

85,1

124,7

145,9

157,2

161,5

133,5

90,4

32,4

2,3

1000

Cam Ranh

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,03

0,08

0,18

0,05

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,4

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,03

0,17

0,48

0,99

1,83

1,43

0,73

0,18

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

5,9

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,26

1,64

5,48

12,48

14,54

9,03

3,64

0,40

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

47,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,02

0,02

0,02

0,06

0,32

0,94

3,75

10,66

22,50

30,33

25,44

11,50

2,98

0,25

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

108,8

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,05

0,07

0,25

0,88

2,42

5,95

13,44

22,65

31,62

33,36

26,95

12,84

3,25

0,31

0,03

0,01

0,00

154,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,30

1,11

1,94

4,08

7,92

12,80

18,08

26,98

41,12

46,28

37,41

17,19

4,30

0,66

0,06

220,3

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,11

0,36

0,93

1,90

5,58

10,24

15,19

18,91

25,09

34,10

49,94

53,54

39,43

14,37

2,51

272,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,09

0,38

0,81

2,85

8,98

13,27

15,58

13,25

14,04

16,05

20,03

23,83

17,65

5,12

152,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,07

0,77

1,80

2,60

3,63

2,62

2,44

2,34

4,11

5,12

4,43

2,39

0,64

33,0

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,26

0,09

0,02

0,13

0,29

0,30

0,50

0,80

1,19

0,64

0,25

0,00

4,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,05

0,08

0,15

0,19

0,30

0,21

0,15

0,06

1,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,1

0,2

0,7

1,8

6,1

16,8

38,3

69,5

96,9

111,0

109,7

112,2

110,5

111,8

97,7

72,9

35,5

8,4

1000

Phan Thiết

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,11

0,22

0,13

0,01

0,00

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,6

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,33

1,22

2,46

2,50

1,24

1,72

0,74

0,10

0,03

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

10,4

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,24

0,46

0,90

2,82

6,68

11,30

15,92

15,30

8,69

3,13

0,55

0,05

0,01

0,00

0,00

66,1

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,08

0,27

0,87

1,65

4,28

9,80

22,49

35,76

38,63

35,37

22,21

4,26

0,43

0,17

0,06

176,4

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,08

0,21

0,39

0,96

3,32

7,34

14,58

24,08

38,57

53,08

62,82

49,92

20,48

3,34

0,23

279,4

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,11

0,21

0,47

1,69

4,06

9,57

16,03

22,23

32,05

49,18

76,30

82,11

26,26

3,26

323,6

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,26

1,00

1,99

4,32

6,21

8,40

10,62

14,00

21,53

29,29

17,41

3,98

119,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,37

0,62

1,36

1,71

2,18

2,76

3,79

3,48

2,73

0,99

0,34

20,3

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,21

0,21

0,43

0,45

0,59

1,16

0,65

0,10

0,07

4,0

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,02

0,05

0,06

0,05

0,03

0,00

0,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

1,5

3,8

8,8

19,8

36,5

70,2

100,0

119,2

137,5

153,2

156,8

135,8

48,3

7,9

1000

Kon Tum

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,01

0,03

0,07

0,02

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 25; ≤ 27

0,01

0,06

0,09

0,16

0,17

0,24

0,30

0,22

0,16

0,08

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,5

> 23; ≤ 25

0,18

0,30

0,51

0,78

1,55

1,88

2,13

2,26

2,49

2,25

1,51

0,87

0,32

0,10

0,08

0,07

0,02

0,02

0,02

0,00

17,3

> 21; ≤ 23

0,35

0,72

1,21

2,25

3,78

4,64

6,76

7,27

8,71

10,34

10,17

8,10

5,72

3,01

1,77

0,95

0,54

0,34

0,10

0,02

76,7

> 19; ≤ 21

0,34

0,45

0,90

1,94

2,99

5,31

8,63

9,10

11,24

13,01

12,22

12,19

11,56

9,93

8,34

5,88

3,22

1,97

0,67

0,06

119,9

> 17; ≤ 19

0,09

0,18

0,30

0,84

1,84

3,17

6,35

8,68

12,31

14,08

14,53

12,84

12,69

13,39

15,67

17,07

14,51

12,39

5,38

0,26

166,6

> 15; ≤ 17

0,01

0,03

0,13

0,23

0,56

1,24

2,96

5,22

8,07

11,99

14,46

15,98

17,92

20,07

21,91

27,02

39,98

68,66

60,58

7,36

324,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,05

0,03

0,14

0,26

0,80

1,72

3,74

5,97

11,96

20,44

23,11

19,34

15,77

18,58

29,19

29,89

4,90

185,9

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,19

0,25

0,66

1,53

5,58

12,18

13,81

9,62

8,54

8,32

5,88

3,16

0,56

70,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,08

0,11

0,49

2,26

4,58

4,94

4,26

3,97

3,49

2,07

0,98

0,23

27,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,19

0,60

1,18

1,14

0,97

1,45

1,39

0,74

0,27

0,05

8,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,14

0,14

0,15

0,23

0,43

0,15

0,11

0,00

1,5

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,01

0,02

0,02

0,00

0,00

0,1

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

1,0

1,7

3,1

6,3

11,0

16,7

27,5

33,8

45,0

56,3

61,1

70,5

86,7

89,7

82,1

81,0

90,5

121,4

101,2

13,4

1000

Plêiku

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,02

0,01

0,01

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 31; ≤ 33

0,06

0,13

0,13

0,30

0,14

0,13

0,10

0,09

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,1

> 29; ≤ 31

0,16

0,23

0,54

1,11

1,32

1,93

2,43

1,69

0,87

0,24

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

10,6

> 27; ≤ 29

0,23

0,29

0,46

1,23

4,41

3,75

5,48

6,79

7,48

6,29

3,60

1,17

0,16

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

41,4

> 25; ≤ 27

0,05

0,16

0,24

0,72

1,38

3,26

5,18

7,72

9,31

11,50

14,83

15,51

9,91

2,93

0,47

0,07

0,00

0,00

0,00

0,00

83,2

> 23; ≤ 25

0,01

0,09

0,09

0,28

0,76

1,96

3,45

5,18

7,71

8,78

9,55

13,60

19,18

21,31

16,47

8,59

2,86

0,39

0,01

0,01

120,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,01

0,01

0,05

0,16

0,64

1,49

2,74

4,69

5,93

7,35

7,41

8,64

11,54

16,87

25,87

28,76

24,72

11,78

1,10

159,8

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,16

0,29

0,98

1,95

3,14

4,42

5,33

6,13

7,14

9,33

13,81

25,70

50,85

94,11

43,74

267,1

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,20

0,56

1,16

1,93

2,75

3,67

6,30

9,33

12,68

21,81

32,13

51,04

42,00

185,7

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,07

0,31

0,52

0,99

2,32

3,67

7,24

9,26

14,57

19,03

11,57

2,27

71,9

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,08

0,11

0,33

0,73

1,45

2,85

5,30

8,83

10,35

6,27

1,06

37,4

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,14

0,21

0,71

1,07

1,94

2,98

5,08

3,01

1,01

16,2

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,14

0,17

0,33

0,46

0,80

1,39

1,19

0,34

4,9

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,02

0,10

0,13

0,11

0,03

0,5

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,5

0,9

1,5

3,7

8,2

11,9

18,5

25,4

32,7

37,4

42,4

47,3

51,1

55,2

64,0

78,0

106,4

144,1

179,1

91,6

1000

Buôn Ma Thuột

41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,01

0,07

0,30

0,40

0,30

0,22

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,3

> 31; ≤ 33

0,07

0,16

0,22

1,05

2,22

2,16

1,73

1,44

0,43

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

9,5

> 29; ≤ 31

0,10

0,27

0,52

1,11

1,81

3,74

4,94

5,11

5,89

4,48

2,19

0,62

0,04

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

30,8

> 27; ≤ 29

0,04

0,19

0,13

0,69

1,94

2,12

3,91

5,41

7,84

11,85

16,47

15,57

6,35

1,24

0,12

0,01

0,00

0,01

0,00

0,00

73,9

> 25; ≤ 27

0,01

0,01

0,06

0,16

0,46

1,12

2,26

4,03

6,00

9,05

12,71

19,31

23,65

18,94

7,76

2,01

0,35

0,03

0,00

0,00

107,9

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,01

0,13

0,23

0,46

1,37

2,48

4,68

6,17

7,31

8,39

13,03

17,86

23,82

22,09

12,80

4,94

0,98

0,19

126,9

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,49

1,05

2,09

3,60

4,78

6,98

7,66

8,61

13,69

20,55

38,87

51,64

37,95

9,89

208,0

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,10

0,29

0,47

1,38

2,46

2,95

4,29

7,18

8,82

14,54

27,37

62,95

98,34

52,68

283,9

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,00

0,30

0,59

0,62

1,64

3,32

6,07

12,61

23,88

27,72

19,78

6,72

103,3

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,14

0,40

0,86

2,61

6,59

12,06

12,10

5,17

2,12

42,1

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,04

0,19

0,56

1,80

3,30

2,89

1,37

0,65

10,8

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,13

0,20

0,42

0,37

0,24

0,04

1,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,01

0,03

0,1

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,2

0,6

1,0

3,4

7,1

10,0

15,0

19,9

27,4

36,9

46,6

54,6

57,1

58,2

63,6

80,4

119,1

162,7

163,8

72,3

1000

Đà Lạt

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

 

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 27; ≤ 29

0,02

0,01

0,00

0,01

0,10

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 25; ≤ 27

0,08

0,09

0,08

0,22

0,17

0,34

0,26

0,08

0,08

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,4

> 23; ≤ 25

0,23

0,56

0,58

0,66

1,04

1,40

1,44

2,02

2,08

3,24

2,48

1,13

0,32

0,05

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

17,2

> 21; ≤ 23

0,21

0,34

0,58

0,97

1,44

1,96

2,83

5,09

5,91

9,92

14,40

17,12

10,66

3,94

1,13

0,26

0,03

0,00

0,00

0,00

76,8

> 19; ≤ 21

0,09

0,14

0,29

0,55

0,75

1,26

1,81

2,85

4,93

8,13

10,26

15,50

22,21

22,50

15,61

8,16

3,82

1,07

0,08

0,00

120,0

> 17; ≤ 19

0,02

0,03

0,08

0,18

0,25

0,42

0,83

1,39

1,94

2,66

4,59

7,28

10,04

13,88

20,91

24,92

27,82

28,51

18,98

1,86

166,6

> 15; ≤ 17

0,00

0,01

0,00

0,06

0,11

0,16

0,17

0,39

0,62

1,28

1,72

2,79

3,95

6,03

9,06

13,53

28,96

63,19

123,40

68,93

324,3

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,03

0,03

0,01

0,07

0,08

0,18

0,33

0,64

0,74

1,07

1,73

3,08

4,77

9,30

22,54

37,48

58,70

45,11

185,9

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,05

0,05

0,16

0,31

0,49

0,81

1,06

1,66

2,61

5,06

10,16

17,91

18,38

11,63

70,4

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,02

0,13

0,21

0,39

0,67

0,96

1,11

2,08

4,13

5,66

7,18

4,93

27,5

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,01

0,03

0,03

0,07

0,07

0,24

0,31

0,71

1,43

1,69

1,79

1,59

8,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,03

0,10

0,19

0,34

0,39

0,34

1,5

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,05

0,1

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,7

1,2

1,6

2,7

3,9

5,7

7,5

12,1

16,1

26,4

34,9

46,2

50,7

52,4

55,6

64,1

99,1

155,9

228,9

134,4

1000

Phước Long

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,05

0,03

0,15

0,08

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,3

> 33; ≤ 35

0,10

0,07

0,26

0,48

0,92

1,28

0,92

0,49

0,10

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

4,6

> 31; ≤ 33

0,07

0,21

0,32

1,38

3,26

5,25

6,45

7,21

5,33

2,11

0,17

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

31,8

> 29; ≤ 31

0,00

0,02

0,39

1,32

3,54

6,55

10,48

14,51

17,60

20,38

14,79

5,66

0,86

0,11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

96,2

> 27; ≤ 29

0,00

0,01

0,03

0,64

2,69

3,60

7,04

9,76

12,21

15,21

20,60

24,95

19,96

8,97

2,75

0,40

0,03

0,00

0,00

0,00

128,9

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,03

0,10

0,51

1,35

2,13

4,45

6,18

8,07

10,62

12,49

18,42

23,01

22,60

16,74

7,52

1,54

0,17

0,00

135,9

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,01

0,00

0,06

0,26

0,72

1,51

2,61

4,77

7,12

8,87

11,57

13,26

17,21

28,49

39,98

39,42

23,80

2,26

201,9

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,13

0,36

0,92

2,28

4,66

7,50

9,01

9,78

10,69

14,73

27,49

54,68

104,95

42,64

289,9

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,22

0,57

1,74

3,77

5,36

6,56

7,40

7,80

8,23

11,89

18,91

14,65

87,2

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,11

0,56

1,17

1,96

2,61

3,00

2,36

2,74

2,49

1,56

0,41

19,0

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,17

0,33

0,39

0,35

0,41

0,73

0,68

0,67

0,29

0,01

4,1

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,02

0,03

0,00

0,02

0,05

0,00

0,2

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,2

0,3

1,1

4,0

11,1

18,4

27,9

38,4

45,2

53,5

60,4

64,8

67,5

64,7

64,1

71,3

86,7

110,7

149,7

60,0

1000

Tây Ninh

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,01

0,03

0,05

0,20

0,30

0,22

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,8

> 33; ≤ 35

0,00

0,06

0,26

0,57

1,07

2,16

3,52

2,79

1,22

0,13

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

11,8

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,20

0,77

1,99

4,74

8,04

11,35

13,60

11,67

4,02

0,49

0,09

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

57,0

> 29; ≤ 31

0,02

0,09

0,32

0,61

1,55

3,71

7,01

12,03

17,04

24,83

27,89

23,40

9,94

2,01

0,38

0,03

0,01

0,00

0,00

0,00

130,9

> 27; ≤ 29

0,00

0,01

0,10

0,26

1,05

1,39

2,93

5,46

7,29

11,61

13,67

18,67

27,41

24,94

15,76

6,58

1,56

0,24

0,01

0,00

138,9

> 25; ≤ 27

0,00

0,05

0,05

0,08

0,11

0,49

0,98

1,67

2,92

5,48

6,92

8,33

11,31

16,35

24,73

33,21

29,82

19,66

8,70

1,29

172,2

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,01

0,01

0,01

0,06

0,20

0,40

1,45

2,54

3,47

5,20

6,14

7,56

11,94

19,28

31,48

59,06

96,64

34,50

279,9

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,15

0,51

1,22

1,58

1,84

2,64

4,02

5,77

7,86

12,27

23,05

68,33

38,01

167,3

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,06

0,21

0,63

0,86

1,09

1,36

2,76

3,66

3,31

5,30

8,23

3,51

31,0

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,09

0,21

0,21

0,52

0,66

1,12

0,92

1,23

2,22

1,28

8,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,03

0,10

0,21

0,28

0,20

0,21

0,26

0,23

1,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,01

0,03

0,02

0,00

0,05

0,1

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,2

1,0

2,4

6,0

12,9

22,9

33,9

44,1

57,8

58,3

59,0

58,9

56,9

62,3

72,0

79,6

108,8

184,4

78,9

1000

Vũng Tàu

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,28

0,85

1,97

1,89

0,81

0,27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,1

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,15

0,86

2,88

8,99

19,33

27,53

16,11

4,77

0,63

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

81,4

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,14

0,41

1,06

2,85

8,12

18,87

36,27

48,98

48,14

35,86

14,99

2,20

0,16

0,00

0,00

218,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,13

0,37

0,94

1,54

4,62

9,70

18,02

26,71

42,44

74,23

89,64

61,69

16,56

1,75

0,10

348,5

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,17

0,26

0,65

2,12

4,90

10,87

21,75

36,74

60,00

67,74

49,62

20,47

1,90

277,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,08

0,35

1,11

2,38

5,51

8,36

11,93

11,90

11,22

7,96

1,46

62,3

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,10

0,27

0,36

0,52

1,07

1,25

1,03

0,62

0,56

0,14

5,9

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,00

0,05

0,01

0,01

0,14

0,06

0,05

0,00

0,4

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,4

1,0

3,3

8,5

24,5

52,4

88,9

105,7

123,2

156,9

177,8

144,7

78,2

30,8

3,6

1000

Mộc Hóa

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,06

0,05

0,13

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,3

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,17

0,65

1,50

2,09

1,32

0,62

0,07

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,4

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,01

0,33

1,03

3,88

9,05

12,40

11,54

5,50

1,48

0,17

0,05

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

45,4

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,02

0,16

0,73

2,04

6,29

13,39

24,23

30,65

25,00

11,65

3,79

1,02

0,23

0,01

0,00

0,00

0,00

119,2

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,01

0,07

0,23

0,34

1,16

2,25

4,58

11,12

16,28

26,65

30,21

28,61

20,67

10,71

3,58

0,68

0,15

0,00

157,3

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,10

0,45

0,90

1,29

3,13

5,15

8,51

12,59

19,13

30,18

46,13

48,46

38,14

19,77

2,88

236,9

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,24

0,27

0,82

1,47

2,84

4,91

7,19

11,52

24,25

45,00

85,92

103,23

16,52

304,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,26

0,38

0,79

1,42

3,05

5,34

8,49

11,95

23,51

38,03

9,61

102,9

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,11

0,16

0,21

0,46

0,92

1,52

3,29

3,82

3,82

6,13

1,96

22,4

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,02

0,05

0,21

0,31

0,32

1,05

0,63

0,70

0,79

0,05

4,2

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,02

0,10

0,21

0,09

0,08

0,06

0,01

0,6

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,1

1,0

2,9

9,2

21,0

33,4

51,9

59,7

65,5

61,6

63,1

70,7

94,4

113,6

152,9

168,1

31,0

1000

Mỹ Tho

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,14

0,62

1,14

0,68

0,40

0,10

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,59

2,89

6,65

8,59

6,34

2,11

0,25

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

27,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,02

0,00

0,21

0,99

3,14

9,00

18,20

29,09

25,44

14,91

5,44

1,43

0,25

0,09

0,01

0,00

0,00

0,00

108,2

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,01

0,18

0,75

2,10

4,03

7,92

14,27

21,87

28,70

26,29

19,90

12,95

6,51

1,53

0,23

0,05

0,00

147,3

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,03

0,09

0,30

0,47

1,27

2,14

4,60

7,23

10,79

15,24

20,95

31,11

38,31

34,96

20,28

7,08

0,98

195,8

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,19

0,29

0,74

1,35

3,10

5,33

9,33

17,35

34,01

63,45

87,46

71,11

21,79

315,5

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,14

0,37

0,60

1,05

2,36

6,41

13,72

26,29

45,05

54,51

22,22

172,8

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,09

0,15

0,39

0,52

1,20

2,33

4,87

6,72

5,81

3,06

25,2

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,08

0,05

0,13

0,35

0,41

0,60

0,90

1,07

0,42

4,1

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,05

0,07

0,10

0,13

0,10

0,00

0,5

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,7

3,3

9,8

21,9

37,6

55,3

58,5

58,6

53,8

54,6

69,7

95,5

131,8

160,8

139,7

48,5

1000

Cao Lãnh

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,08

0,30

0,37

0,28

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,1

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,39

1,74

5,42

8,34

6,69

1,69

0,31

0,01

0,00

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

24,6

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,30

1,27

5,72

15,90

28,32

29,95

14,22

4,39

0,94

0,13

0,00

0,00

0,00

0,00

101,1

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,09

0,64

1,69

5,75

14,15

27,89

39,27

36,56

22,70

11,32

3,60

0,40

0,05

0,00

164,1

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,07

0,31

0,78

1,64

3,97

8,66

13,87

21,50

33,01

44,32

50,00

43,18

18,02

0,78

240,1

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,08

0,16

0,39

0,91

2,08

3,88

7,29

11,26

22,21

40,28

92,85

121,62

16,75

319,8

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,31

0,56

1,06

2,32

3,91

7,59

11,80

24,66

52,65

11,93

116,9

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,17

0,45

0,67

1,20

1,93

2,86

4,36

11,09

2,98

25,8

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,06

0,09

0,29

0,44

0,69

0,68

0,76

1,84

0,60

5,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,03

0,03

0,10

0,18

0,24

0,08

0,21

0,9

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,9

4,3

14,1

32,4

54,5

71,1

73,2

73,1

73,5

88,3

109,4

166,5

205,3

33,2

1000

Càng Long

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,25

0,67

0,76

0,33

0,13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,2

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,32

1,43

4,36

6,87

6,64

4,72

0,89

0,09

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

25,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,67

2,41

5,92

11,97

21,16

24,61

22,79

12,00

2,89

0,65

0,08

0,01

0,00

0,00

0,00

105,2

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,01

0,25

0,47

1,12

3,24

6,67

11,97

15,70

21,08

26,78

23,72

18,13

7,22

1,86

0,33

0,00

0,00

138,5

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,05

0,08

0,06

0,18

0,54

1,57

3,09

5,62

9,06

12,78

15,29

25,37

32,91

31,90

22,83

8,42

1,25

171,0

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,07

0,14

0,34

0,91

1,65

3,70

5,81

12,45

20,43

37,51

83,44

136,91

39,70

343,1

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,00

0,16

0,35

0,73

1,15

3,32

7,31

15,85

35,66

83,60

30,09

178,3

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,09

0,24

0,40

0,68

1,38

2,66

7,24

12,98

4,55

30,3

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,07

0,13

0,13

0,17

0,32

1,07

2,65

1,14

5,7

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,07

0,21

0,07

0,4

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,1

0,5

1,8

5,8

14,9

27,6

43,3

51,8

55,9

56,4

49,4

60,7

69,5

90,1

150,6

244,8

76,8

1000

Cần Thơ

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,19

0,33

0,37

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,0

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,24

1,70

6,05

8,49

7,08

2,20

0,47

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

26,3

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,27

1,85

6,96

15,25

27,29

29,55

19,45

6,91

1,22

0,15

0,01

0,00

0,01

0,00

0,00

109,0

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,15

0,57

1,94

6,02

11,59

19,79

29,90

34,19

25,04

14,37

5,59

1,07

0,09

0,00

0,00

150,3

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,10

0,18

0,62

1,47

3,50

6,18

10,98

16,80

22,74

34,50

45,43

45,47

28,82

7,81

0,32

225,0

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,06

0,09

0,31

0,65

1,27

3,18

6,10

10,35

15,19

28,81

57,33

99,81

104,50

15,87

343,6

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,03

0,19

0,49

0,73

1,52

2,89

5,45

10,43

17,91

28,02

41,81

15,29

124,8

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,21

0,42

0,48

0,72

0,80

1,59

2,72

3,64

5,07

1,78

17,5

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,11

0,11

0,30

0,18

0,19

0,25

0,25

0,74

0,27

2,5

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,02

0,02

0,02

0,02

0,03

0,01

0,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,1

0,9

4,6

16,0

31,9

50,4

59,7

65,2

66,2

63,3

70,7

92,1

124,8

160,7

160,0

33,5

1000

Sóc Trăng

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,13

0,30

0,49

0,30

0,03

0,03

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,4

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,13

0,39

1,64

3,42

5,44

5,31

1,97

0,58

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

18,9

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,01

0,16

0,47

1,90

6,12

11,14

18,54

22,22

21,05

11,12

2,77

0,56

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

96,1

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,01

0,18

0,51

1,00

3,57

7,26

13,17

15,80

21,96

28,35

27,13

19,62

10,55

2,73

0,36

0,02

0,00

152,2

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,03

0,09

0,21

0,38

0,75

1,63

4,06

6,69

10,02

12,35

16,76

25,95

40,46

44,86

35,45

11,96

1,08

212,7

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,02

0,07

0,16

0,63

1,06

2,23

4,49

8,91

13,78

26,10

50,47

106,33

116,38

22,66

353,3

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,06

0,21

0,37

0,75

1,97

3,96

9,91

18,44

36,78

54,39

13,70

140,5

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,07

0,08

0,31

0,52

0,58

1,55

3,28

6,03

6,64

2,48

21,5

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,09

0,16

0,06

0,24

0,91

1,17

0,53

3,2

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,00

0,01

0,01

0,07

0,1

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,1

0,7

1,7

5,2

14,4

25,9

41,8

48,1

56,3

57,4

58,2

64,6

88,7

120,0

185,9

190,6

40,5

1000

Rạch Giá

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,08

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,2

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,15

0,45

1,61

1,52

1,66

1,55

0,92

0,36

0,02

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

8,2

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,24

0,72

2,90

6,41

10,54

12,85

14,36

14,82

9,49

2,96

0,40

0,01

0,00

0,00

0,00

75,7

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,20

0,69

3,34

8,19

15,19

24,51

30,44

43,08

54,28

34,33

9,68

0,81

0,01

0,00

224,8

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,13

0,30

1,12

3,38

7,33

12,91

17,21

24,96

47,06

87,81

88,43

36,09

6,31

0,35

333,4

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,05

0,14

0,28

0,89

1,94

4,50

6,54

9,76

16,88

31,35

57,31

72,04

42,08

3,09

246,8

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,25

0,53

0,92

2,08

3,26

6,49

10,02

17,28

24,93

21,70

3,13

90,7

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,14

0,44

0,62

1,12

1,68

2,38

2,97

4,44

2,89

0,30

17,1

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,03

0,06

0,16

0,43

0,63

0,62

0,24

0,33

0,38

0,03

2,9

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,08

0,07

0,03

0,01

0,03

0,00

0,2

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,4

1,6

5,7

12,8

25,0

39,6

58,6

72,2

92,1

130,1

167,0

176,0

138,7

73,4

6,9

1000

Cà Mau

> 41; ≤ 43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 39; ≤ 41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 37; ≤ 39

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,25

0,41

0,19

0,02

0,01

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,9

> 35; ≤ 37

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,14

0,65

2,70

6,33

7,20

2,68

0,34

0,05

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

20,1

> 33; ≤ 35

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,06

0,47

2,36

7,86

19,80

32,75

24,30

8,56

1,71

0,39

0,06

0,00

0,00

0,00

0,00

98,3

> 31; ≤ 33

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,09

0,38

1,44

3,79

10,52

20,11

29,22

36,35

31,66

22,74

10,81

2,88

0,47

0,02

0,00

170,5

> 29; ≤ 31

0,00

0,00

0,00

0,01

0,03

0,03

0,23

0,47

1,21

2,77

6,55

11,56

15,59

24,88

41,50

65,14

67,01

51,18

12,39

0,39

301,0

> 27; ≤ 29

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,02

0,13

0,15

0,55

0,91

2,43

5,18

11,42

20,17

37,69

59,12

91,53

78,37

7,29

315,0

> 25; ≤ 27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,01

0,01

0,06

0,13

0,29

0,62

1,07

2,01

4,53

9,54

14,69

20,74

27,72

5,60

87,0

> 23; ≤ 25

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,05

0,14

0,39

0,30

0,56

0,56

0,67

0,91

1,65

1,37

0,05

6,7

> 21; ≤ 23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,02

0,08

0,06

0,13

0,03

0,02

0,03

0,15

0,06

0,6

> 19; ≤ 21

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 17; ≤ 19

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 15; ≤ 17

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 13; ≤ 15

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 11; ≤ 13

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 9; ≤ 11

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 7; ≤ 9

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 5; ≤ 7

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 3; ≤ 5

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

> 0; ≤ 3

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

0

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,0

Tổng

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,4

2,0

7,5

19,6

41,0

63,4

68,9

67,2

72,3

90,0

123,9

144,6

165,6

120,0

13,4

1000

Bảng A.15 - Vận tốc gió trung bình tháng và năm (m/s)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Mường Tè

0,6

0,6

0,5

0,6

0,5

0,4

0,4

0,5

0,5

0,5

0,5

0,5

0,5

2. Sìn Hồ

1,3

1,5

1,7

1,5

1,5

1,5

1,4

1,1

1,0

1,1

1,0

1,1

1,3

3. Tam Đường

2,3

2,5

2,5

2,3

1,9

1,7

1,8

1,5

1,4

1,4

1,7

1,8

1,9

4. Than Uyên

1,0

1,1

1,1

1,2

1,1

1,0

1,0

1,0

1,4

1,4

1,1

1,0

1,1

5. Lai Châu

1,1

1,3

1,1

0,9

0,8

0,7

0,8

0,8

0,7

0,5

0,7

0,8

0,8

6. Tuần Giáo

0,8

0,9

0,9

0,9

0,8

0,8

0,8

0,7

0,6

0,8

0,7

0,8

0,8

7. Pha Đin

2,6

3,1

3,2

2,9

2,7

2,6

2,6

2,3

2,6

2,7

2,6

2,4

2,7

8. Điện Biên

0,8

0,9

0,9

1,0

1,0

1,0

0,8

0,8

0,7

0,7

0,7

0,7

0,8

9. Quỳnh Nhai

1,0

1,1

1,1

1,0

1,0

0,8

0,8

0,7

0,7

0,8

0,9

0,9

0,9

10. Sông Mã

1,6

1,8

1,6

1,4

1,1

0,9

0,9

0,8

0,9

1,0

1,1

1,3

1,2

11. Cò Nòi

2,1

2,5

2,4

2,0

1,6

1,2

1,1

1,1

1,2

1,5

1,6

1,7

1,7

12. Yên Châu

1,8

2,2

2,0

1,7

1,5

1,2

1,2

1,1

1,1

1,3

1,3

1,5

1,5

13. Bắc Yên

3,1

3,5

3,4

2,7

2,2

2,1

1,8

1,6

1,9

2,0

2,3

2,5

2,4

14. Phù Yên

1,4

1,6

1,6

1,5

1,4

1,5

1,4

0,9

0,8

1,1

1,1

1,2

1,3

15. Mộc Châu

2,0

2,2

2,1

2,1

2,1

2,1

2,2

1,8

1,7

1,8

1,7

1,8

2,0

16. Sơn La

1,4

1,8

1,7

1,4

1,1

0,9

0,9

0,8

0,8

0,9

1,0

1,1

1,1

17. Kim Bôi

1,0

1,0

1,2

1,3

1,1

0,9

1,0

0,8

0,9

1,0

1,0

1,0

1,0

18. Mai Châu

1,1

1,3

1,2

1,1

1,2

1,0

0,9

0,8

0,8

1,0

1,0

1,0

1,0

19. Chi Nê

1,4

1,3

1,2

1,4

1,4

1,1

1,2

1,0

1,1

1,4

1,2

1,3

1,3

20. Lạc Sơn

1,3

1,4

1,3

1,5

1,2

1,1

1,1

0,9

1,0

1,1

1,1

1,1

1,2

21. Hoà Bình

1,0

1,0

1,0

1,0

1,0

0,9

1,2

1,0

0,8

0,9

0,9

0,8

1,0

22. Hoàng Su Phì

1,1

1,3

1,4

1,4

1,2

1,0

1,0

0,9

1,0

0,9

1,0

1,0

1,1

23. Bắc Mê

1,4

1,3

1,3

1,2

1,1

1,0

1,0

0,9

1,0

1,1

1,1

1,2

1,1

24. Bắc Quang

0,9

0,9

1,0

1,0

1,1

1,1

1,0

0,9

0,9

0,8

0,8

0,8

0,9

25. Hà Giang

1,0

1,2

1,4

1,5

1,3

1,0

1,0

0,9

0,9

0,9

0,9

0,9

1,1

26. Phố Ràng

1,0

1,3

1,4

1,4

1,1

0,9

0,9

0,7

0,5

0,6

0,7

0,7

0,9

27. Bắc Hà

1,3

1,4

1,4

1,4

1,3

1,1

1,2

1,0

1,1

1,1

1,2

1,2

1,2

28. Sa Pa

2,0

2,2

2,5

2,3

2,0

2,1

2,0

1,4

1,0

1,0

1,2

1,6

1,8

29. Mù Căng Chải

2,1

2,3

2,3

2,1

1,6

1,3

1,2

1,3

1,6

1,8

2,0

2,0

1,7

30. Văn Chấn

1,2

1,2

1,3

1,2

1,1

0,9

1,0

0,8

0,8

0,7

0,9

0,9

1,0

31. Lục Yên

1,1

1,2

1,2

1,3

1,2

1,1

1,0

1,0

1,0

0,9

0,9

0,9

1,1

32. Yên Bái

1,3

1,4

1,5

1,6

1,6

1,5

1,4

1,3

1,4

1,3

1,2

1,2

1,4

33. Hàm Yên

0,7

0,8

0,8

0,8

0,9

0,8

0,8

0,8

0,7

0,7

0,7

0,7

0,8

34. Tuyên Quang

1,2

1,2

1,3

1,5

1,4

1,3

1,3

1,2

1,1

1,1

1,0

1,1

1,2

35. Chiêm Hóa

0,8

0,9

0,9

1,0

1,0

0,9

0,9

0,8

0,8

0,7

0,8

0,8

0,8

36. Chợ Rã

1,3

1,4

1,4

1,3

1,2

1,1

1,0

1,0

1,0

0,9

1,0

1,1

1,1

37. Ngân Sơn

1,5

1,6

1,5

1,5

1,4

1,2

1,1

1,1

1,1

1,3

1,3

1,4

1,3

38. Bắc Kạn

1,4

1,5

1,2

1,2

1,1

1,0

0,9

0,9

0,9

1,1

1,1

1,2

1,1

39. Định Hoá

1,0

1,2

1,0

1,3

1,1

1,1

1,1

1,0

0,9

0,9

0,9

1,0

1,0

40. Thái Nguyên

1,4

1,5

1,4

1,5

1,6

1,4

1,4

1,2

1,2

1,2

1,2

1,3

1,4

41. Minh Đài

0,6

0,7

0,8

0,9

0,8

0,8

0,9

0,7

0,6

0,7

0,5

0,5

0,7

42. Phú Hộ

1,5

1,7

1,9

2,2

2,0

1,8

1,8

1,4

1,3

1,3

1,2

1,3

1,6

43. Việt Trì

1,5

1,7

1,8

1,9

1,7

1,5

1,5

1,2

1,2

1,2

1,2

1,2

1,5

44. Tam Đảo

3,2

3,1

3,1

3,0

3,1

2,6

2,6

2,3

2,9

3,6

3,3

3,1

3,0

45. Vĩnh Yên

1,5

1,7

1,8

2,0

2,0

1,7

1,7

1,4

1,2

1,2

1,2

1,2

1,5

46. Bảo Lạc

0,8

1,0

1,1

1,1

0,8

0,6

0,6

0,5

0,5

0,5

0,5

0,5

0,7

47. Nguyên Bình

1,3

1,3

1,5

1,5

1,3

1,3

1,3

1,1

1,1

1,1

1,1

1,2

1,2

48. Trùng Khánh

1,3

1,4

1,6

1,5

1,3

1,1

1,2

0,9

0,9

1,1

1,1

1,2

1,2

49. Cao Bằng

1,6

1,8

2,1

2,1

1,8

1,6

1,5

1,2

1,2

1,3

1,4

1,4

1,6

50. Bắc Sơn

1,7

1,8

1,7

1,7

1,5

1,3

1,2

1,0

1,2

1,4

1,4

1,5

1,5

51. Hữu Lũng

1,1

1,1

1,0

0,9

0,9

0,8

0,9

0,7

0,8

0,8

0,8

0,9

0,9

52. Đình Lập

1,6

1,7

1,6

1,6

1,4

1,2

1,3

1,1

1,1

1,5

1,4

1,6

1,4

53. Thất Khê

0,9

0,9

1,0

1,0

0,9

0,9

0,9

0,9

1,0

1,0

1,0

0,9

0,9

54. Lạng Sơn

2,6

2,6

2,3

1,9

1,7

1,3

1,3

1,1

1,3

1,8

2,0

2,2

1,9

55. Lục Ngạn

1,1

1,2

1,0

1,0

1,1

1,1

1,1

1,0

0,9

1,0

1,0

1,0

1,0

56. Sơn Động

1,1

1,2

1,4

1,5

1,5

1,3

1,2

1,0

0,9

1,0

1,0

1,0

1,2

57. Bắc Giang

1,8

2,0

1,9

1,9

2,0

2,0

2,2

1,5

1,4

1,4

1,4

1,5

1,7

58. Hiệp Hòa

1,7

1,9

1,9

2,0

2,1

2,1

1,9

1,5

1,4

1,6

1,4

1,4

1,7

59. Uông Bí

1,9

2,0

1,9

2,1

2,4

2,4

2,4

1,8

1,6

1,9

1,7

1,8

2,0

60. Cô Tô

4,6

4,5

3,8

3,3

3,4

4,2

4,6

3,6

4,0

5,0

5,0

4,8

4,2

61. Bãi Cháy

4,1

2,9

3,2

3,0

3,1

3,7

3,2

3,2

3,6

3,9

3,8

4,3

3,5

62. Cửa Ông

3,2

2,9

2,6

2,5

2,8

3,0

3,2

2,8

3,1

3,5

3,5

3,4

3,0

63. Tiên Yên

1,7

1,4

1,3

1,4

1,6

1,5

1,5

1,6

2,0

2,2

2,0

1,8

1,7

64. Móng Cái

1,6

1,6

1,5

1,6

1,7

1,7

1,8

1,4

1,5

1,7

1,7

1,7

1,6

65. Quảng Hà

3,4

2,4

2,4

3,1

3,7

4,4

4,2

4,0

4,1

4,2

4,1

3,8

3,7

66. Phù Liễn

2,8

2,8

2,9

3,3

3,5

3,2

3,3

2,8

2,9

3,2

3,2

3,0

3,1

67. Hòn Dấu

4,6

4,5

4,2

4,5

5,2

5,6

5,7

4,4

4,0

4,6

4,4

4,3

4,7

68. Bạch Long Vĩ

7,6

7,3

6,4

5,8

6,2

6,8

7,6

5,7

5,8

7,3

7,8

7,5

6,8

69. Ba Vì

1,5

1,8

1,8

2,0

1,8

1,6

1,5

1,3

1,3

1,3

1,1

1,2

1,5

70. Hà Đông

1,8

1,9

1,9

1,9

1,7

1,8

1,9

1,5

1,4

1,4

1,4

1,5

1,7

71. Sơn Tây

1,7

2,0

2,0

2,1

1,8

1,6

1,7

1,4

1,3

1,3

1,3

1,4

1,7

72. Hà Nội

1,9

2,1

2,0

2,1

2,1

1,8

1,8

1,6

1,6

1,7

1,6

1,7

1,8

73. Chí Linh

3,0

3,0

2,8

3,0

3,0

2,9

2,9

2,2

2,3

2,8

2,7

2,8

2,8

74. Hải Dương

2,5

2,5

2,3

2,4

2,5

2,4

2,5

2,0

1,9

2,2

2,3

2,3

2,3

75. Hưng Yên

1,9

1,9

1,7

1,8

1,8

1,6

1,6

1,4

1,5

1,6

1,5

1,6

1,7

76. Nam Định

2,3

2,2

2,0

2,2

2,4

2,3

2,5

1,9

2,1

2,4

2,2

2,2

2,2

77. Văn Lý

3,6

3,6

3,4

3,5

4,0

4,1

4,2

3,2

3,1

3,6

3,4

3,3

3,6

78. Thái Bình

2,3

2,2

2,0

2,2

2,2

2,2

2,4

1,7

1,7

2,0

2,0

2,0

2,1

79. Hà Nam

2,1

2,0

1,8

2,0

1,9

1,8

1,9

1,6

1,8

2,1

2,0

2,0

1,9

80. Ninh Bình

2,1

1,9

1,7

1,8

2,0

1,8

1,9

1,6

1,8

2,1

2,0

1,9

1,9

81. Nho Quan

1,8

1,9

1,8

2,0

2,0

1,8

1,9

1,6

1,7

1,8

1,6

1,6

1,8

82. Yên Định

1,7

1,7

1,6

1,5

1,4

1,3

1,4

1,2

1,2

1,4

1,3

1,4

1,4

83. Bái Thượng

1,2

1,4

1,2

1,3

1,2

1,1

1,2

1,1

1,2

1,2

1,2

1,2

1,2

84. Như Xuân

1,4

1,5

1,4

1,4

1,8

1,8

1,9

1,6

1,5

1,7

1,5

1,3

1,6

85. Tĩnh Gia

1,7

1,6

1,5

1,6

2,0

2,0

2,0

1,6

1,7

2,1

2,0

1,8

1,8

86. Thanh Hoá

1,7

1,7

1,6

1,8

1,8

1,8

1,8

1,4

1,6

1,8

1,7

1,6

1,7

87. Hồi Xuân

1,5

1,7

1,7

1,7

1,6

1,5

1,7

1,6

1,4

1,4

1,5

1,5

1,6

88. Quỳ Châu

0,6

0,7

0,7

0,8

0,6

0,5

0,6

0,4

0,3

0,4

0,4

0,5

0,6

89. Quỳ Hợp

1,0

1,0

1,0

1,1

1,1

1,0

1,2

0,9

0,8

0,8

0,8

0,9

1,0

90. Tây Hiếu

1,2

1,2

1,3

1,3

1,3

1,2

1,3

1,1

1,0

1,2

1,1

1,1

1,2

91. Quỳnh Lưu

2,0

2,1

1,8

1,8

2,0

2,2

2,3

1,8

1,7

2,1

2,0

1,8

2,0

92. Con Cuông

1,2

1,3

1,3

1,4

1,3

1,3

1,4

1,2

0,9

0,9

1,0

1,0

1,2

93. Đô Lương

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,4

1,4

1,3

1,3

1,4

1,2

1,3

1,3

94. Tương Dương

1,3

1,5

1,4

1,3

1,0

1,0

0,9

0,8

0,7

0,7

0,7

0,9

1,0

95. Vinh

1,6

1,6

1,6

1,8

1,9

2,2

2,3

1,8

1,4

1,6

1,5

1,5

1,7

96. Hương Khê

1,4

1,3

1,2

1,3

1,5

1,5

1,8

1,3

1,1

1,4

1,5

1,4

1,4

97. Kỳ Anh

2,2

2,1

1,9

1,9

2,2

3,0

3,4

2,5

1,9

2,4

2,7

2,5

2,4

98. Hà Tĩnh

1,4

1,3

1,3

1,3

1,4

1,5

1,7

1,4

1,4

1,9

1,8

1,6

1,5

99. Tuyên Hoá

2,2

2,1

2,1

2,2

2,1

2,4

2,6

2,1

1,6

2,0

2,3

2,2

2,2

100. Ba Đồn

2,2

1,9

1,8

1,8

1,9

2,1

2,2

2,0

1,9

2,3

2,3

2,4

2,0

101. Đồng Hới

2,6

2,4

2,1

2,1

2,1

2,4

2,7

2,2

2,0

2,8

3,1

2,9

2,5

102. Cồn Cỏ

4,2

3,8

3,2

2,9

2,6

3,6

3,7

3,8

3,3

4,4

5,0

4,8

3,7

103. Đông Hà

2,3

2,2

2,0

1,9

2,2

3,4

3,8

3,3

1,7

2,1

2,5

2,5

2,5

104. Khe Sanh

3,0

2,9

2,7

2,3

2,2

2,8

3,0

2,5

1,6

2,4

3,1

3,0

2,6

105. A Lưới

1,7

1,7

1,6

1,5

1,6

2,6

2,9

2,7

1,4

1,5

1,7

1,5

1,8

106. Nam Đông

1,1

1,2

1,6

1,7

1,4

1,4

1,4

1,3

1,1

1,0

0,9

1,0

1,2

107. Huế

1,5

1,6

1,6

1,5

1,5

1,5

1,5

1,3

1,4

1,6

1,6

1,5

1,5

108. Đà Nẵng

1,5

1,8

1,8

1,7

1,6

1,3

1,2

1,2

1,4

1,7

2,1

1,6

1,6

109. Tam Kỳ

1,4

1,5

1,7

1,8

1,8

1,8

1,7

1,8

1,7

1,9

2,2

1,7

1,8

110. Trà My

0,8

1,0

1,0

1,0

0,9

0,7

0,8

0,9

0,6

0,8

0,6

0,7

0,8

111. Ba Tơ

1,1

1,3

1,4

1,3

1,4

1,4

1,4

1,4

1,3

1,3

1,3

1,1

1,3

112. Quảng Ngãi

1,1

1,4

1,5

1,6

1,1

1,0

1,0

1,0

1,1

1,3

1,7

1,3

1,2

113. Lý Sơn

4,9

4,8

4,9

4,3

3,4

2,8

2,7

2,9

3,5

5,4

6,8

6,8

4,4

114. Hoài Nhơn

1,7

1,6

1,5

1,4

1,4

1,5

1,6

1,6

1,1

1,6

2,2

2,3

1,6

115. Quy Nhơn

2,2

2,0

1,9

1,7

1,3

1,6

1,6

1,8

1,2

2,0

2,8

2,9

1,9

116. Sơn Hoà

1,1

1,4

1,5

1,3

1,6

2,5

2,8

2,8

1,5

0,9

1,2

1,2

1,6

117. Tuy Hoà

2,3

2,1

1,9

1,8

1,8

2,5

2,4

2,5

1,8

1,8

3,1

3,1

2,3

118. Nha Trang

3,3

3,1

2,6

2,3

1,9

1,5

1,7

1,6

1,7

2,1

3,4

4,0

2,4

119. Cam Ranh

3,8

3,2

2,7

2,4

2,3

2,2

2,3

2,2

1,8

2,2

3,9

4,5

2,8

120. Trường Sa

8,2

7,1

5,6

3,8

3,8

5,5

6,0

6,7

5,5

4,6

6,4

8,2

5,9

121. Phan Thiết

3,9

4,0

3,8

3,2

2,8

2,9

2,8

3,2

2,6

2,4

3,0

3,1

3,1

122. Hàm Tân

1,6

1,8

1,7

1,6

1,4

1,5

1,5

1,7

1,3

1,3

1,5

1,5

1,5

123. Phú Quý

7,2

5,5

4,0

2,9

3,4

6,3

6,9

7,6

5,2

3,7

6,0

7,5

5,5

124. Đắk Tô

1,0

1,0

1,0

0,9

0,7

0,9

0,8

0,7

0,5

0,6

1,1

1,2

0,9

125. Kon Tum

2,1

1,9

1,6

1,4

1,1

1,1

1,1

1,0

0,9

1,3

2,1

2,2

1,5

126. Pleiku

2,9

2,9

2,7

2,2

2,0

2,8

2,9

3,2

2,0

1,9

3,0

3,2

2,7

127. An Khê

2,3

2,2

2,0

1,9

2,3

3,3

3,6

3,3

2,0

1,8

2,7

2,8

2,5

128. Ayun Pa

1,3

1,8

2,0

1,9

1,4

1,7

1,7

1,7

1,0

0,8

1,0

1,3

1,5

129. M’Đrắk

1,9

1,9

1,9

1,8

1,7

2,5

2,4

2,6

1,5

1,2

1,8

2,0

1,9

130. Buôn Ma Thuột

5,1

4,5

3,8

2,7

1,6

1,6

1,6

1,6

1,4

2,2

3,6

4,5

2,8

131. Buôn Hồ

2,8

2,7

2,6

2,0

1,9

2,5

2,4

2,7

2,0

2,1

2,7

2,9

2,4

132. Đắk Nông

1,7

1,5

1,1

0,9

1,0

1,2

1,4

1,7

1,2

1,2

2,6

3,1

1,6

133. Liên Khương

2,6

2,4

2,4

1,7

1,4

1,8

1,8

1,9

1,4

1,5

2,0

2,2

1,9

134. Đà Lạt

2,2

1,9

1,7

1,4

1,5

2,6

2,9

3,1

1,7

1,9

3,4

3,8

2,4

135. Bảo Lộc

1,2

1,1

1,2

1,1

1,1

1,6

1,7

1,8

1,2

1,0

1,1

1,3

1,3

136. Đồng Phú (Đồng Xoài)

1,2

1,3

1,3

1,1

0,9

0,9

0,8

1,0

0,8

0,7

1,0

1,2

1,0

137. Phước Long

1,7

1,6

1,8

1,7

1,7

1,8

1,8

1,7

1,5

1,3

1,6

1,8

1,7

138. Tây Ninh

1,3

1,6

1,8

1,5

1,4

1,4

1,4

1,5

1,3

1,3

1,5

1,7

1,5

139. Vũng Tàu

3,2

4,0

4,3

3,8

2,7

3,0

2,9

3,1

2,5

2,2

2,5

2,3

3,0

140. Côn Đảo

4,0

3,3

2,6

1,7

1,5

2,3

2,4

2,8

2,2

1,7

3,2

4,1

2,6

141. Mộc Hoá

1,8

2,0

2,0

1,9

1,8

2,2

2,0

2,3

2,0

1,9

2,0

1,9

2,0

142. Mỹ Tho

1,7

2,3

2,4

1,8

1,2

1,8

1,8

2,1

1,5

1,1

1,2

1,1

1,7

143. Cao Lãnh

0,9

1,2

1,4

1,3

1,1

1,4

1,4

1,7

1,2

1,1

1,3

1,4

1,3

144. Ba Tri

2,8

3,1

3,1

2,2

1,3

1,7

1,5

1,8

1,2

1,3

1,9

2,1

2,0

145. Càng Long

2,0

2,4

2,2

1,6

1,3

1,7

1,8

2,1

1,5

1,3

1,5

1,7

1,7

146. Châu Đốc

1,3

1,2

1,4

1,6

1,5

1,7

1,9

2,2

1,8

1,6

2,1

1,9

1,7

147. Cần Thơ

1,7

1,9

1,7

1,4

1,2

1,5

1,7

1,8

1,3

1,1

1,5

1,4

1,5

148. Sóc Trăng

1,9

2,3

2,2

1,8

1,4

1,6

1,7

1,9

1,4

1,0

1,4

1,5

1,7

149. Rạch Giá

1,8

2,1

2,6

2,7

3,1

3,9

4,2

4,6

3,6

1,9

1,9

2,0

2,9

150. Phú Quốc

1,9

1,9

2,1

2,2

2,9

4,2

4,2

4,9

3,5

2,1

2,5

2,9

3,0

151. Bạc Liêu

2,7

2,9

2,7

2,3

1,9

2,1

2,1

2,1

1,9

1,6

2,0

2,3

2,2

152. Cà Mau

1,7

1,6

1,6

1,1

0,8

1,1

1,1

1,3

1,0

0,9

1,4

1,6

1,3

Bảng A.16 - Tần suất Lặng gió (PL, %) tần suất (P, %) và vận tốc gió (V, m/s) trung bình theo 8 hướng

Hướng gió hoặc lặng gió

Đặc trưng

Tháng

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Trạm Lai Châu

Lặng gió

PL

53,4

49,7

54,2

51,4

49,5

48,9

51,0

51,7

53,7

54,8

56,1

56,0

Bắc

P

13,3

14,4

12,8

11,6

10,5

10,6

8,3

8,8

10,8

12,0

11,4

13,1

V

1,8

1,9

1,8

2,0

2,1

1,8

1,7

1,8

1,7

1,7

1,7

1,9

Đông Bắc

P

8,6

9,0

6,6

4,9

3,5

3,4

3,8

3,9

5,1

6,5

6,4

7,5

V

2,0

2,0

2,0

2,1

1,8

1,7

1,5

1,7

1,7

1,6

1,7

1,8

Đông

P

3,1

3,1

2,3

3,1

2,4

2,6

3,5

3,3

3,6

3,5

3,7

3,4

V

1,7

2,1

2,1

1,9

1,8

1,6

1,5

1,5

1,5

1,5

1,6

1,6

Đông Nam

P

4,0

3,8

4,6

6,2

6,0

5,9

6,5

6,9

6,2

4,0

3,6

3,6

V

1,7

1,8

1,8

2,0

1,9

1,8

1,7

1,6

1,7

1,7

1,8

1,7

Nam

P

4,5

5,2

6,0

7,9

10,5

12,9

12,2

11,7

8,6

6,3

4,8

3,8

V

1,7

2,0

2,1

2,0

2,1

2,0

1,8

1,7

1,8

1,8

1,8

1,8

Tây Nam

P

4,0

4,9

5,7

6,4

9,0

8,9

8,4

6,5

4,7

4,7

4,8

4,0

V

2,0

2,2

2,4

2,4

2,4

2,2

2,1

1,9

1,8

1,7

1,8

1,8

Tây

P

4,6

4,6

3,7

4,3

4,9

4,1

4,0

4,1

3,6

4,3

4,8

4,4

V

1,5

1,6

1,7

1,8

2,0

1,6

1,6

1,5

1,5

1,5

1,4

1,5

Tây Bắc

P

4,6

5,4

4,1

4,3

3,6

2,8

2,3

3,1

3,9

3,9

4,3

4,3

V

1,7

1,7

1,7

1,7

2,0

1,8

1,9

1,6

1,5

1,7

1,6

1,7

Trạm Điện Biên

Lặng gió

PL

53,4

49,7

54,2

51,4

49,5

48,9

51,0

51,7

53,7

54,8

56,1

56,0

Bắc

P

13,3

14,4

12,8

11,6

10,5

10,6

8,3

8,8

10,8

12,0

11,4

13,1

V

1,8

1,9

1,8

2,0

2,1

1,8

1,7

1,8

1,7

1,7

1,7

1,9

Đông Bắc

P

8,6

9,0

6,6

4,9

3,5

3,4

3,8

3,9

5,1

6,5

6,4

7,5

V

2,0

2,0

2,0

2,1

1,8

1,7

1,5

1,7

1,7

1,6

1,7

1,8

Đông

P

3,1

3,1

2,3

3,1

2,4

2,6

3,5

3,3

3,6

3,5

3,7

3,4

V

1,7

2,1

2,1

1,9

1,8

1,6

1,5

1,5

1,5

1,5

1,6

1,6

Đông Nam

P

4,0

3,8

4,6

6,2

6,0

5,9

6,5

6,9

6,2

4,0

3,6

3,6

V

1,7

1,8

1,8

2,0

1,9

1,8

1,7

1,6

1,7

1,7

1,8

1,7

Nam

P

4,5

5,2

6,0

7,9

10,5

12,9

12,2

11,7

8,6

6,3

4,8

3,8

V

1,7

2,0

2,1

2,0

2,1

2,0

1,8

1,7

1,8

1,8

1,8

1,8

Tây Nam

P

4,0

4,9

5,7

6,4

9,0

8,9

8,4

6,5

4,7

4,7

4,8

4,0

V

2,0

2,2

2,4

2,4

2,4

2,2

2,1

1,9

1,8

1,7

1,8

1,8

Tây

P

4,6

4,6

3,7

4,3

4,9

4,1

4,0

4,1

3,6

4,3

4,8

4,4

V

1,5

1,6

1,7

1,8

2,0

1,6

1,6

1,5

1,5

1,5

1,4

1,5

Tây Bắc

P

4,6

5,4

4,1

4,3

3,6

2,8

2,3

3,1

3,9

3,9

4,3

4,3

V

1,7

1,7

1,7

1,7

2,0

1,8

1,9

1,6

1,5

1,7

1,6

1,7

Trạm Sơn la

Lặng gió

PL

51,8

44,5

46,3

52,7

57,3

63,0

61,7

66,6

67,5

65,6

60,2

59,0

Bắc

P

2,4

2,0

2,5

4,9

6,1

6,8

7,8

5,8

3,4

1,9

2,0

2,5

V

2,1

2,2

2,1

2,5

2,5

2,4

2,3

2,5

2,2

2,0

2,0

2,2

Đông Bắc

P

3,7

3,1

3,8

4,6

5,0

3,8

4,8

4,4

3,1

2,5

3,1

4,3

V

2,4

2,5

2,4

2,4

2,3

2,3

2,4

2,2

2,1

2,0

2,2

2,4

Đông

P

3,1

3,1

2,8

2,5

2,4

1,8

1,5

2,0

3,1

3,6

4,3

3,2

V

2,3

2,5

2,1

2,1

2,1

2,3

2,1

2,0

2,3

2,2

2,3

2,4

Đông Nam

P

29,1

34,0

29,2

19,2

11,5

6,5

5,4

5,8

10,5

15,8

20,4

22,4

V

3,1

3,3

3,2

3,1

2,7

2,3

2,3

2,2

2,5

2,7

2,8

2,8

Nam

P

6,2

6,9

6,7

6,0

5,0

4,1

3,9

4,3

6,0

6,4

6,6

5,6

V

2,7

2,7

2,5

2,4

2,2

2,0

1,9

1,8

2,1

2,2

2,2

2,4

Tây Nam

P

0,8

1,6

2,4

3,1

2,9

2,8

2,2

2,5

1,7

1,4

0,8

0,7

V

2,5

2,6

3,1

2,4

2,3

2,2

2,0

1,9

1,7

1,7

1,6

1,9

Tây

P

1,7

3,5

4,3

4,5

6,3

7,1

7,6

5,2

2,7

1,2

1,3

1,0

V

3,5

3,6

3,9

3,2

2,9

2,9

2,6

2,4

2,1

2,1

2,3

2,3

Tây Bắc

P

1,1

1,3

2,0

2,5

3,5

4,2

5,1

3,5

1,9

1,7

1,4

1,3

V

2,1

2,6

2,8

2,9

2,3

2,1

2,3

2,3

2,0

1,9

1,7

1,8

Trạm Lào Cai

Lặng gió

PL

41,7

38,9

35,4

33,8

37,9

44,4

43,4

46,2

47,0

47,5

49,6

49,0

Bắc

P

1,4

0,9

0,9

1,9

2,1

2,8

3,1

3,7

3,5

1,6

1,3

1,4

V

1,6

1,5

1,5

2,1

1,8

1,6

1,6

1,5

1,6

1,7

1,4

1,5

Đông Bắc

P

1,9

1,8

1,6

1,7

1,9

1,9

2,2

2,4

1,3

2,0

1,6

1,8

V

1,8

1,8

2,3

2,1

2,0

1,9

1,6

1,7

1,9

1,5

1,9

1,8

Đông

P

4,1

3,5

3,7

3,5

2,5

3,4

3,1

2,9

3,9

2,8

2,8

2,9

V

2,3

2,5

2,4

2,3

2,2

1,8

2,0

1,9

2,2

2,1

2,1

2,1

Đông Nam

P

28,8

32,5

37,3

34,0

25,7

20,5

21,1

19,0

17,6

17,9

19,3

21,8

V

2,8

2,7

2,9

3,0

2,7

2,3

2,2

2,3

2,3

2,2

2,4

2,5

Nam

P

13,8

15,9

15,2

17,3

17,9

14,2

13,5

10,1

10,3

12,2

13,7

13,1

V

2,1

2,2

2,3

2,3

2,2

1,9

1,9

1,8

1,8

1,7

1,9

2,0

Tây Nam

P

2,3

2,4

2,4

2,9

3,3

4,0

3,4

3,7

3,6

4,4

3,7

2,8

V

1,5

1,7

1,4

1,7

1,5

1,5

1,7

1,5

1,5

1,5

1,4

1,4

Tây

P

2,1

1,6

1,0

2,1

2,7

2,6

2,7

2,4

3,1

3,3

2,8

3,2

V

1,2

1,2

1,4

1,3

1,2

1,3

1,4

1,4

1,3

1,4

1,3

1,0

Tây Bắc

P

3,8

2,4

2,5

2,9

5,9

6,1

7,6

9,6

9,7

8,2

5,3

4,0

V

1,3

1,3

1,3

1,8

1,6

1,6

1,7

1,6

1,6

1,6

1,3

1,3

Trạm Sa Pa

Lặng gió

PL

23,7

20,0

19,2

20,6

26,7

28,8

29,4

35,3

41,5

41,8

37,9

30,4

Bắc

P

6,3

6,3

6,5

6,5

5,4

5,0

5,2

7,6

7,6

7,2

6,8

6,6

V

2,2

2,0

2,3

2,5

2,3

2,2

2,2

1,8

1,8

1,8

1,7

2,1

Đông Bắc

P

18,2

18,8

15,7

12,2

10,0

7,2

6,3

9,6

13,8

17,5

16,5

15,9

V

2,1

2,1

2,3

2,4

2,1

2,0

2,0

1,9

2,0

1,9

1,9

1,9

Đông

P

6,0

6,4

5,5

4,5

3,5

2,5

2,9

3,8

5,1

6,3

5,2

5,3

V

1,7

1,7

1,8

1,8

1,6

1,5

1,5

1,5

1,6

1,5

1,5

1,7

Đông Nam

P

8,4

7,7

7,1

6,4

4,8

3,5

3,8

5,2

6,1

6,1

7,4

7,6

V

1,7

1,7

1,6

1,6

1,5

1,4

1,5

1,4

1,4

1,7

1,5

1,6

Nam

P

9,8

10,6

10,5

10,1

9,0

7,5

6,8

7,0

7,3

8,1

9,6

9,7

V

1,9

2,0

2,1

1,9

1,7

1,5

1,5

1,5

1,5

1,6

1,7

1,9

Tây Nam

P

5,2

6,6

8,9

6,5

5,6

4,5

4,1

3,8

3,1

2,0

2,7

2,7

V

3,0

3,9

4,1

2,9

2,5

1,7

1,6

1,5

1,3

1,4

1,6

1,9

Tây

P

10,4

13,7

17,1

18,6

17,7

18,5

16,0

9,3

5,3

3,6

4,3

7,6

V

4,7

5,1

5,3

4,7

4,1

4,0

3,7

3,0

2,2

1,8

2,5

3,8

Tây Bắc

P

11,9

9,9

9,4

14,6

17,3

22,6

25,5

18,4

10,2

7,3

9,5

14,2

V

4,5

4,3

3,9

3,8

4,0

4,3

4,1

3,4

2,1

1,9

2,6

4,2

Trạm Yên Bái

Lặng gió

PL

38,3

36,6

34,1

28,4

28,2

31,5

34,7

34,2

32,8

33,4

36,7

36,7

Bắc

P

2,2

1,7

1,6

1,5

1,8

2,5

2,2

2,5

2,3

2,2

2,6

2,2

V

1,4

1,4

1,6

1,4

1,8

1,9

1,8

1,7

2,0

2,0

1,6

1,6

Đông Bắc

P

3,1

2,6

2,5

3,0

3,4

3,3

3,2

2,4

2,4

3,6

3,2

2,8

V

1,8

1,7

1,8

1,8

2,0

1,8

1,8

2,0

1,9

1,9

1,8

1,8

Đông

P

17,1

17,4

20,1

21,0

18,7

17,8

18,3

12,8

10,5

11,8

12,6

13,5

V

2,3

2,3

2,2

2,3

2,3

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

Đông Nam

P

17,8

23,1

27,6

32,6

28,5

20,3

19,2

14,4

10,8

11,4

12,7

14,1

V

2,6

2,6

2,5

2,6

2,5

2,3

2,3

2,1

2,2

2,1

2,2

2,2

Nam

P

2,4

3,2

2,7

3,2

3,2

3,2

3,0

2,9

1,9

1,9

2,4

3,0

V

1,6

1,6

1,8

2,1

1,8

1,8

1,8

1,8

1,7

1,7

1,6

1,6

Tây Nam

P

1,9

2,3

1,5

1,6

2,4

2,5

2,4

2,4

2,7

2,3

1,9

2,5

V

1,6

1,5

1,7

1,8

1,6

1,6

1,6

1,6

1,7

1,6

1,6

1,6

Tây

P

3,2

2,7

2,5

2,3

3,4

3,3

3,8

5,7

6,2

5,6

5,4

5,3

V

1,6

1,5

1,6

1,8

1,7

1,8

1,7

2,0

2,0

1,8

1,7

1,5

Tây Bắc

P

14,0

10,4

7,3

6,5

10,6

15,6

13,1

22,8

30,5

28,0

22,5

19,9

V

1,7

1,7

1,8

1,9

2,1

2,2

2,1

2,2

2,3

2,2

2,0

1,9

Trạm Hà Giang

Lặng gió

PL

54,5

46,4

41,6

37,7

42,9

52,4

54,1

57,9

59,3

59,7

59,9

60,6

Bắc

P

2,3

1,8

1,0

1,1

2,4

1,9

1,4

1,9

3,2

4,4

3,4

2,9

V

2,3

2,0

3,0

2,6

2,9

2,6

2,0

2,1

3,0

3,2

3,3

2,8

Đông Bắc

P

1,0

1,0

0,7

0,7

1,0

0,8

0,9

1,1

1,4

1,7

1,3

1,2

V

2,2

2,1

2,4

3,0

2,3

2,4

2,3

1,9

2,6

2,6

3,2

2,1

Đông

P

2,3

2,3

2,9

2,8

2,3

2,4

2,6

2,6

1,7

1,5

1,9

1,9

V

2,1

2,2

2,4

2,3

2,5

2,0

2,3

2,5

2,0

2,2

2,3

2,2

Đông Nam

P

20,9

27,7

31,6

32,5

25,2

21,1

20,2

16,6

13,8

12,6

14,7

14,9

V

2,3

2,4

2,4

2,5

2,4

2,2

2,3

2,3

2,3

2,2

2,2

2,2

Nam

P

11,3

13,8

15,4

18,3

18,4

14,5

14,1

11,1

10,0

9,6

9,9

9,5

V

2,0

2,2

2,2

2,3

2,2

1,9

1,9

1,9

1,9

1,9

2,0

1,9

Tây Nam

P

4,0

3,9

4,4

4,5

4,9

3,5

3,8

5,0

5,0

4,5

4,4

4,9

V

1,7

1,8

1,9

2,0

1,9

1,6

1,7

1,6

1,5

1,6

1,5

1,6

Tây

P

1,2

1,1

0,9

1,0

1,1

1,3

1,2

1,5

1,6

1,4

1,2

1,3

V

1,5

1,5

1,4

1,4

1,5

1,4

1,4

1,5

1,6

1,5

1,5

1,4

Tây Bắc

P

2,5

1,9

1,4

1,5

1,8

2,1

1,8

2,4

3,9

4,6

3,3

3,0

V

1,9

2,0

2,0

2,0

2,0

2,1

1,9

1,8

2,5

3,0

2,4

2,2

Trạm Tuyên Quang

Lặng gió

PL

26,3

23,5

22,0

17,3

17,7

20,6

21,5

23,8

23,4

24,9

26,7

26,6

Bắc

P

5,6

4,3

2,7

3,3

5,2

6,9

7,0

8,7

11,3

11,1

10,4

7,3

V

1,3

1,3

1,4

1,4

1,6

1,5

1,4

1,5

1,4

1,4

1,4

1,3

Đông Bắc

P

3,3

2,8

1,5

1,7

1,6

1,8

1,8

1,9

3,0

2,5

2,6

3,4

V

1,3

1,3

1,5

1,6

1,4

1,3

1,3

1,5

1,3

1,4

1,3

1,3

Đông

P

8,0

6,6

6,4

6,7

5,1

5,0

6,0

5,1

3,9

3,4

4,9

6,6

V

2,0

1,8

1,8

1,8

1,6

1,7

1,7

1,5

1,4

1,4

1,5

1,7

Đông Nam

P

25,5

30,1

35,2

39,3

36,4

31,2

31,4

23,6

18,2

17,3

17,8

20,1

V

2,0

1,8

1,8

1,9

1,9

1,7

1,7

1,6

1,6

1,6

1,5

1,6

Nam

P

9,6

13,8

14,9

15,8

15,3

14,1

11,9

10,2

8,8

9,1

9,9

10,9

V

1,6

1,6

1,7

1,8

1,8

1,7

1,7

1,7

1,6

1,6

1,5

1,5

Tây Nam

P

5,0

4,2

4,5

4,9

4,3

3,8

3,6

4,5

4,2

3,6

4,0

4,3

V

1,4

1,4

1,4

1,4

1,5

1,5

1,5

1,4

1,4

1,3

1,3

1,4

Tây

P

4,4

4,4

3,6

3,6

3,9

3,0

3,7

3,8

4,9

5,4

4,2

4,4

V

1,4

1,2

1,3

1,5

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

1,3

Tây Bắc

P

12,5

10,2

9,0

7,5

10,6

13,7

13,0

18,4

22,3

22,8

19,4

16,4

V

1,3

1,2

1,2

1,4

1,3

1,4

1,4

1,3

1,4

1,4

1,3

1,2

Trạm Cao Bằng

Lặng gió

PL

28,6

25,5

20,7

12,3

24,5

27,5

29,2

36,0

37,8

32,9

34,7

32,6

Bắc

P

2,6

1,7

1,6

1,8

1,8

2,3

2,1

2,6

3,7

4,5

3,3

3,6

V

2,2

2,2

2,8

2,5

2,5

2,3

2,0

2,1

2,5

2,7

2,6

2,5

Đông Bắc

P

3,6

3,4

2,5

2,1

1,9

1,9

1,7

2,5

2,5

3,4

3,7

3,7

V

2,8

3,0

3,3

3,0

2,4

2,2

2,6

2,7

2,6

2,7

2,8

2,7

Đông

P

7,1

7,2

6,7

6,4

6,6

6,5

7,3

5,7

4,2

4,7

5,9

5,6

V

1,9

1,9

2,5

2,3

2,1

2,0

2,1

1,9

1,9

2,0

1,9

1,8

Đông Nam

P

38,7

45,6

53,8

55,0

44,0

40,9

41,2

28,7

22,1

21,2

25,0

29,0

V

2,4

2,6

2,7

2,8

2,5

2,3

2,4

2,2

2,0

2,1

2,2

2,2

Nam

P

10,4

9,2

8,7

9,4

10,7

9,1

8,1

10,2

11,6

14,3

13,7

13,0

V

1,9

2,1

2,3

2,5

2,3

1,8

1,9

1,6

1,7

1,6

1,7

1,7

Tây Nam

P

3,2

2,5

2,8

3,3

3,5

4,1

4,3

5,6

6,8

7,4

6,1

5,3

V

1,9

2,3

2,2

2,1

1,9

1,9

1,8

1,6

1,5

1,6

1,6

1,7

Tây

P

1,6

1,7

1,2

1,2

2,9

2,3

2,0

2,8

3,7

2,8

2,3

2,0

V

1,7

1,5

1,8

2,1

1,8

1,5

1,7

1,9

1,7

1,8

1,5

1,7

Tây Bắc

P

4,3

3,3

1,9

2,2

4,1

5,4

4,1

5,7

7,6

8,8

5,3

5,2

V

2,2

1,9

1,8

2,1

2,7

2,5

2,0

2,4

2,4

2,4

2,4

2,3

Trạm Lạng Sơn

Lặng gió

PL

27,1

25,1

26,3

28,0

30,6

35,9

36,4

44,4

45,5

38,3

36,3

35,5

Bắc

P

42,1

41,6

29,6

18,5

15,4

12,0

6,4

12,6

22,4

30,3

33,0

33,7

V

4,1

4,0

3,9

3,5

3,0

2,8

2,6

2,6

2,9

3,5

3,6

4,0

Đông Bắc

P

6,8

5,8

4,6

4,2

4,4

3,1

2,2

4,0

7,0

8,7

8,4

7,1

V

4,7

4,6

4,2

3,7

3,3

2,6

2,6

2,7

3,0

3,6

3,8

4,3

Đông

P

0,5

0,6

1,0

1,7

1,5

2,4

2,6

2,4

2,0

1,3

1,1

1,1

V

1,9

1,9

2,0

2,2

2,1

2,2

1,8

1,9

1,7

1,9

1,7

1,8

Đông Nam

P

6,6

8,0

13,3

19,3

20,1

21,1

23,1

13,4

7,1

5,4

5,9

4,9

V

2,0

2,2

2,2

2,3

2,2

1,9

2,1

1,9

1,8

1,7

1,9

1,9

Nam

P

9,1

11,3

17,2

21,1

20,0

18,3

20,5

13,7

7,0

6,7

5,5

6,9

V

2,1

2,2

2,2

2,2

2,6

2,0

1,9

1,8

1,8

1,7

1,8

1,9

Tây Nam

P

2,6

2,4

2,8

3,4

3,8

3,4

5,1

3,7

1,8

1,6

1,5

2,9

V

2,2

2,7

2,5

2,6

2,4

2,3

1,7

1,9

1,9

1,8

2,0

2,0

Tây

P

0,4

0,4

0,6

0,7

0,6

0,6

0,8

1,0

0,7

0,6

0,8

0,7

V

1,8

1,4

1,8

1,6

1,7

1,6

1,8

1,5

1,7

1,6

1,7

2,0

Tây Bắc

P

4,8

4,7

4,6

3,2

3,6

3,3

2,8

4,9

6,6

7,0

7,4

7,3

V

2,6

2,7

2,8

2,5

2,2

2,1

2,0

1,9

2,0

2,1

2,2

2,4

Trạm Bắc Kạn

Lặng gió

PL

31,1

28,9

30,1

27,1

24,4

25,8

24,4

34,0

37,4

35,1

37,1

37,8

Bắc

P

11,3

8,8

6,2

4,0

5,3

5,1

3,4

6,2

12,9

16,9

14,8

12,2

V

2,3

2,3

2,2

2,1

2,2

2,2

2,3

2,0

2,1

2,3

2,2

2,4

Đông Bắc

P

27,3

27,2

17,9

9,5

6,7

6,5

4,9

7,9

12,4

16,0

19,8

21,8

V

3,0

3,2

2,8

2,6

2,3

2,2

2,1

2,1

2,1

2,3

2,6

3,0

Đông

P

4,8

5,2

5,2

5,5

6,6

8,3

9,2

8,8

7,4

4,9

4,7

4,0

V

2,0

2,1

2,1

2,0

2,1

2,1

2,3

2,1

2,1

1,9

1,9

2,0

Đông Nam

P

14,1

18,9

28,5

38,0

38,5

35,0

37,4

21,2

12,7

11,6

9,9

11,1

V

2,7

2,9

2,9

2,9

3,1

3,1

3,2

2,4

2,5

2,5

2,4

2,4

Nam

P

5,7

6,8

8,2

11,5

11,2

9,1

10,8

7,6

5,2

4,8

4,5

5,2

V

2,6

2,7

2,7

2,9

2,7

2,9

3,1

2,5

2,2

2,3

2,4

2,4

Tây Nam

P

2,0

1,5

1,9

1,7

3,2

4,0

3,7

3,8

2,8

2,0

1,6

2,4

V

1,7

1,7

1,8

2,0

1,9

2,2

2,1

2,1

2,0

1,9

1,8

1,9

Tây

P

1,2

1,0

0,7

0,9

1,3

2,1

2,6

4,6

2,5

2,1

1,4

1,2

V

1,6

1,6

1,4

1,8

1,9

2,1

2,2

1,9

1,8

1,7

1,6

1,4

Tây Bắc

P

2,7

1,7

1,2

1,7

2,7

4,1

3,5

5,9

6,8

6,6

6,3

4,4

V

1,8

1,6

1,7

1,6

2,0

2,3

2,3

2,2

2,1

2,1

1,9

1,7

Trạm Thái Nguyên

Lặng gió

PL

35,5

33,3

35,1

31,5

29,0

35,8

35,2

40,6

38,8

35,5

36,2

37,2

Bắc

P

6,7

6,0

4,4

2,7

2,5

2,7

2,2

3,3

5,6

6,5

8,2

7,3

V

2,0

2,1

1,9

2,0

2,1

2,2

2,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,0

Đông Bắc

P

21,7

23,0

13,9

6,1

3,4

2,4

2,1

2,1

4,0

8,0

12,2

16,9

V

2,7

2,6

2,6

2,4

2,5

2,1

2,3

2,2

2,4

2,5

2,7

2,8

Đông

P

3,5

4,3

5,5

7,2

9,0

8,3

8,9

7,0

4,5

4,5

3,7

3,5

V

1,8

1,8

1,8

2,1

2,5

2,0

2,1

1,9

1,8

1,7

1,6

1,6

Đông Nam

P

15,8

22,7

30,4

42,7

41,6

34,4

34,4

21,9

13,7

10,5

9,2

12,0

V

2,3

2,3

2,4

2,4

2,6

2,3

2,3

2,2

2,0

2,1

2,0

2,1

Nam

P

2,6

2,7

3,9

3,4

4,2

4,3

4,7

3,4

2,8

2,9

2,8

2,6

V

2,0

2,0

2,0

2,3

2,3

2,2

2,3

1,9

1,9

1,7

1,7

2,0

Tây Nam

P

1,0

0,4

0,5

0,8

1,1

1,7

1,6

1,4

1,8

1,3

0,9

1,3

V

1,7

1,9

1,6

1,7

2,1

1,9

2,1

1,9

2,0

1,7

1,6

1,8

Tây

P

1,4

1,2

0,7

0,8

1,6

1,8

1,9

3,0

2,7

2,7

2,1

1,7

V

1,5

1,4

1,6

1,8

2,0

2,1

1,8

1,7

1,9

1,8

1,6

1,5

Tây Bắc

P

11,8

6,2

5,5

4,6

7,7

8,7

8,9

17,3

26,0

28,0

24,7

17,5

V

1,7

1,7

1,7

1,9

2,1

2,1

2,1

2,1

2,1

2,0

1,9

1,8

Trạm Tam Đảo

Lặng gió

PL

18,9

20,8

21,0

21,3

18,7

23,1

25,0

28,0

44,9

17,5

19,6

19,6

Bắc

P

2,9

2,2

1,3

1,2

1,3

2,3

1,5

3,2

5,3

3,3

4,9

3,1

V

2,4

2,6

2,7

2,8

2,1

2,2

2,8

1,8

1,9

2,9

2,7

2,1

Đông Bắc

P

33,9

31,9

25,2

22,9

22,7

13,9

13,6

19,9

23,9

42,9

42,9

36,4

V

4,9

4,9

5,3

4,9

4,8

4,3

3,9

3,9

4,7

5,1

5,1

5,2

Đông

P

7,9

7,8

8,1

10,4

11,9

10,0

9,8

9,3

4,4

9,7

6,4

7,8

V

3,3

3,5

3,3

3,6

3,9

3,4

3,5

3,2

3,3

3,5

3,0

3,1

Đông Nam

P

5,9

6,0

5,8

7,3

8,8

7,0

8,2

7,1

3,3

5,6

3,6

3,4

V

3,2

3,4

3,6

3,3

3,5

3,5

3,8

3,3

3,0

3,1

2,9

2,8

Nam

P

5,5

4,6

6,8

5,4

5,8

6,3

5,1

4,0

2,1

2,8

2,9

3,9

V

3,0

3,3

3,0

3,2

2,9

3,1

2,9

3,0

2,6

2,9

2,8

2,7

Tây Nam

P

16,9

17,5

23,4

22,5

21,2

22,3

24,4

16,9

6,4

12,0

10,6

15,4

V

3,2

3,1

3,1

3,3

3,1

3,1

3,1

3,2

2,9

2,8

2,5

2,8

Tây

P

5,3

5,8

6,6

7,1

8,0

13,0

10,3

8,5

6,3

4,0

6,2

7,6

V

2,2

2,5

2,5

2,9

2,7

2,5

2,8

2,4

2,6

1,8

2,3

2,0

Tây Bắc

P

2,8

3,3

1,9

1,8

1,6

2,3

2,2

3,2

3,5

2,2

2,8

2,8

V

2,8

2,6

2,6

2,8

2,8

1,8

2,2

2,0

2,3

2,8

2,2

2,1

Trạm Hòn Gai

Lặng gió

PL

10,4

17,9

22,5

19,6

9,3

10,1

9,4

11,8

8,7

5,9

6,6

6,9

Bắc

P

30,4

23,3

17,0

11,3

13,2

13,2

12,0

18,3

27,4

34,7

34,4

35,7

V

3,7

3,6

3,1

3,1

3,2

2,8

2,7

2,7

3,4

3,9

3,7

3,7

Đông Bắc

P

21,2

19,2

14,1

11,1

9,1

8,5

7,1

10,1

15,6

19,4

21,2

18,9

V

2,8

2,7

2,6

2,8

2,7

2,7

3,1

3,4

3,8

3,6

3,0

2,8

Đông

P

10,2

11,3

10,8

10,9

9,7

6,6

5,3

6,0

5,6

7,6

7,7

8,5

V

2,4

2,3

2,3

2,5

2,5

2,5

2,5

2,9

2,9

2,8

2,6

2,5

Đông Nam

P

11,3

12,6

16,2

25,0

33,5

30,8

27,9

15,6

14,1

11,0

10,1

10,4

V

2,7

2,4

2,4

2,7

3,2

3,2

3,4

2,9

2,9

3,1

3,2

2,9

Nam

P

7,7

8,2

11,5

14,6

17,0

16,8

19,4

13,7

10,0

7,9

7,3

9,1

V

2,8

2,7

2,5

2,8

3,4

3,5

3,7

3,2

3,0

3,0

3,0

3,0

Tây Nam

P

1,3

1,9

2,0

2,1

2,2

5,3

8,3

7,2

3,0

1,1

1,3

1,5

V

2,3

2,1

2,1

2,3

3,2

3,6

3,9

3,4

3,2

2,8

2,7

2,7

Tây

P

0,2

0,4

0,3

0,4

0,5

0,9

1,6

1,9

0,8

0,2

0,2

0,2

V

1,4

1,5

1,6

1,9

3,3

2,6

2,6

2,7

2,2

2,4

2,9

2,0

Tây Bắc

P

7,2

5,2

5,7

4,9

5,4

7,8

8,9

15,4

14,8

12,2

11,3

8,9

V

2,9

2,7

2,4

2,4

2,5

2,5

2,8

2,6

2,7

3,2

3,0

2,8

Trạm Bắc Giang

Lặng gió

PL

10,4

17,9

22,5

19,6

9,3

10,1

9,4

11,8

8,7

5,9

6,6

6,9

Bắc

P

30,4

23,3

17,0

11,3

13,2

13,2

12,0

18,3

27,4

34,7

34,4

35,7

V

3,7

3,6

3,1

3,1

3,2

2,8

2,7

2,7

3,4

3,9

3,7

3,7

Đông Bắc

P

21,2

19,2

14,1

11,1

9,1

8,5

7,1

10,1

15,6

19,4

21,2

18,9

V

2,8

2,7

2,6

2,8

2,7

2,7

3,1

3,4

3,8

3,6

3,0

2,8

Đông

P

10,2

11,3

10,8

10,9

9,7

6,6

5,3

6,0

5,6

7,6

7,7

8,5

V

2,4

2,3

2,3

2,5

2,5

2,5

2,5

2,9

2,9

2,8

2,6

2,5

Đông Nam

P

11,3

12,6

16,2

25,0

33,5

30,8

27,9

15,6

14,1

11,0

10,1

10,4

V

2,7

2,4

2,4

2,7

3,2

3,2

3,4

2,9

2,9

3,1

3,2

2,9

Nam

P

7,7

8,2

11,5

14,6

17,0

16,8

19,4

13,7

10,0

7,9

7,3

9,1

V

2,8

2,7

2,5

2,8

3,4

3,5

3,7

3,2

3,0

3,0

3,0

3,0

Tây Nam

P

1,3

1,9

2,0

2,1

2,2

5,3

8,3

7,2

3,0

1,1

1,3

1,5

V

2,3

2,1

2,1

2,3

3,2

3,6

3,9

3,4

3,2

2,8

2,7

2,7

Tây

P

0,2

0,4

0,3

0,4

0,5

0,9

1,6

1,9

0,8

0,2

0,2

0,2

V

1,4

1,5

1,6

1,9

3,3

2,6

2,6

2,7

2,2

2,4

2,9

2,0

Tây Bắc

P

7,2

5,2

5,7

4,9

5,4

7,8

8,9

15,4

14,8

12,2

11,3

8,9

V

2,9

2,7

2,4

2,4

2,5

2,5

2,8

2,6

2,7

3,2

3,0

2,8

Trạm Hà Nội

Lặng gió

PL

20,0

15,7

15,0

13,1

11,8

17,1

18,0

22,1

23,9

22,1

25,9

25,6

Bắc

P

11,6

9,1

5,2

3,9

4,7

4,4

4,0

6,4

11,4

16,3

15,7

12,4

V

2,5

2,3

2,3

2,2

2,5

2,2

2,4

2,1

2,3

2,4

2,5

2,4

Đông Bắc

P

27,4

27,8

19,1

10,7

9,1

7,8

6,6

8,6

11,9

16,3

20,9

22,4

V

2,9

2,9

2,7

2,7

2,6

2,1

2,1

2,1

2,4

2,4

2,7

2,9

Đông

P

7,6

9,1

12,6

15,4

14,1

13,1

12,9

11,5

7,8

6,2

6,8

7,0

V

2,1

2,1

2,1

2,3

2,3

2,0

2,2

2,1

2,1

2,0

1,9

2,0

Đông Nam

P

21,6

28,2

37,5

45,5

43,2

34,2

34,8

24,3

16,3

15,6

14,5

17,7

V

2,7

2,7

2,7

2,8

2,8

2,5

2,5

2,2

2,0

2,2

2,3

2,4

Nam

P

3,3

4,3

5,8

6,8

7,5

9,4

9,8

6,5

4,9

4,0

2,9

3,4

V

2,3

2,2

2,3

2,5

2,4

2,2

2,3

2,0

1,7

1,8

1,9

2,0

Tây Nam

P

1,1

0,9

1,0

1,4

2,7

4,4

4,3

3,6

2,6

1,5

1,4

1,1

V

1,5

1,6

1,7

1,7

1,9

2,0

1,9

1,7

1,6

1,5

1,6

1,4

Tây

P

1,7

1,2

1,1

1,1

2,5

3,6

4,3

6,6

6,2

4,3

2,9

3,0

V

1,3

1,5

1,4

1,6

1,7

1,9

2,2

2,0

2,0

1,7

1,6

1,6

Tây Bắc

P

5,7

3,7

2,8

2,0

4,3

6,1

5,2

10,4

15,0

13,8

9,0

7,5

V

1,8

1,7

1,6

1,8

2,3

2,6

2,4

2,3

2,3

2,2

1,9

1,8

Trạm Hải Dương

Lặng gió

PL

23,0

17,9

22,0

23,1

19,4

15,7

17,9

25,6

33,1

30,2

28,5

27,6

Bắc

P

34,2

30,0

16,9

7,9

8,1

7,2

3,3

8,6

18,8

33,8

35,4

30,6

V

3,5

3,3

3,4

3,3

2,9

2,9

3,3

2,5

2,7

3,6

3,6

3,5

Đông Bắc

P

3,6

6,0

6,1

3,2

3,5

4,0

3,5

5,4

4,6

5,5

4,7

5,4

V

3,3

3,2

3,0

3,0

3,2

2,3

2,5

2,4

2,2

3,1

3,1

3,1

Đông

P

18,8

15,9

21,6

23,0

25,3

21,8

23,1

16,7

12,9

8,8

8,9

12,3

V

2,6

2,6

2,6

2,6

2,6

2,3

2,7

2,3

2,4

2,4

2,6

2,5

Đông Nam

P

14,0

23,7

26,5

34,7

33,8

33,2

36,1

23,6

15,7

9,0

10,7

11,9

V

2,9

2,9

3,0

2,9

2,8

2,8

3,4

2,3

2,2

2,4

2,6

2,6

Nam

P

1,5

1,8

1,5

3,3

3,6

7,2

7,7

5,8

3,3

2,2

2,2

2,3

V

3,3

3,0

2,3

3,0

2,8

2,9

3,1

2,1

2,4

2,3

1,8

3,0

Tây Nam

P

0,2

0,1

0,4

0,8

1,4

2,7

2,0

1,7

0,6

0,6

0,5

0,3

V

1,5

2,0

2,4

1,7

2,5

2,7

3,1

2,5

2,1

1,8

2,0

1,8

Tây

P

1,0

0,5

1,2

0,9

1,2

3,4

2,6

3,4

1,6

1,1

0,7

0,6

V

1,8

1,5

1,9

1,8

2,6

2,4

2,4

2,2

2,2

1,9

2,0

1,8

Tây Bắc

P

3,8

4,2

3,8

3,0

3,6

4,8

3,9

9,2

9,5

8,9

8,4

8,9

V

2,6

2,3

2,3

2,2

2,1

2,9

3,0

2,7

2,7

3,0

2,6

2,6

Trạm Phù Liễn

Lặng gió

PL

8,7

9,2

9,3

8,7

6,7

7,2

6,7

11,2

11,8

7,3

6,6

7,3

Bắc

P

13,1

9,3

6,3

4,1

5,2

5,4

3,8

7,6

15,8

20,4

17,8

15,0

V

2,6

2,2

2,3

2,5

2,9

3,4

3,3

3,0

3,2

3,5

3,2

2,8

Đông Bắc

P

22,1

20,5

15,0

8,4

5,9

5,7

5,0

8,8

15,8

21,0

25,6

24,2

V

3,1

2,9

2,9

3,1

3,3

3,1

3,1

3,4

3,4

3,6

3,3

3,3

Đông

P

23,1

25,2

26,1

20,6

12,1

10,9

9,0

10,9

11,2

15,1

18,5

20,2

V

3,4

3,3

3,3

3,6

3,7

3,3

3,4

3,3

3,4

3,5

3,5

3,4

Đông Nam

P

17,2

21,5

28,1

35,0

33,2

26,0

25,6

18,4

16,3

15,6

14,1

15,2

V

3,3

3,4

3,4

3,6

3,8

3,6

3,6

3,3

3,1

3,3

3,3

3,1

Nam

P

5,5

6,6

8,8

16,2

24,3

29,3

31,8

19,0

10,3

6,5

5,2

6,0

V

3,0

2,9

3,2

3,7

3,9

3,6

3,6

3,0

2,7

3,0

3,1

2,8

Tây Nam

P

1,6

1,5

1,7

2,8

6,0

6,9

9,4

8,7

4,0

1,7

0,9

1,8

V

2,2

2,5

2,7

3,3

3,7

3,1

3,2

3,0

2,5

2,5

2,7

2,9

Tây

P

1,8

1,0

0,9

1,4

2,5

3,1

3,8

5,2

3,2

1,5

1,4

1,7

V

2,1

2,0

2,2

2,5

3,0

2,6

2,9

3,0

2,7

2,6

2,4

2,5

Tây Bắc

P

7,0

5,3

3,9

2,8

4,0

5,5

4,9

10,2

11,5

10,8

10,1

8,5

V

2,5

2,3

2,4

2,8

3,1

3,3

3,7

3,4

3,4

3,5

3,2

2,8

Trạm Nam Định

Lặng gió

PL

22,7

22,1

24,5

20,1

18,2

19,7

19,1

28,5

28,5

25,6

27,8

28,6

Bắc

P

21,4

18,0

9,9

5,7

6,6

5,4

4,7

8,1

17,5

24,7

23,9

23,7

V

3,2

3,1

2,8

2,9

3,0

2,7

2,7

2,8

3,3

3,7

3,3

3,3

Đông Bắc

P

4,0

3,9

3,6

3,5

3,0

3,7

2,6

4,9

7,2

6,4

6,1

4,3

V

2,3

2,4

2,3

2,4

2,4

2,3

2,5

2,7

3,0

2,7

2,5

2,4

Đông

P

14,1

18,7

18,5

17,3

10,1

6,3

4,9

6,1

8,1

8,5

11,3

10,9

V

2,9

2,7

2,5

2,6

2,6

2,3

2,7

2,6

2,7

2,6

2,5

2,7

Đông Nam

P

12,7

15,4

23,6

28,8

25,4

19,5

22,5

13,4

9,5

8,5

6,7

9,4

V

2,7

2,6

2,5

2,7

2,8

2,7

2,9

2,6

2,4

2,3

2,3

2,3

Nam

P

4,8

7,0

9,2

17,2

24,9

24,4

26,5

15,8

7,1

4,4

3,3

4,0

V

3,1

2,8

2,8

3,0

3,0

2,9

2,9

2,5

2,3

2,4

2,4

2,7

Tây Nam

P

1,0

0,6

1,1

1,7

4,3

10,3

10,9

7,8

3,0

1,3

0,8

1,1

V

2,1

2,0

2,4

2,4

2,7

2,8

2,7

2,6

2,1

2,0

2,3

1,9

Tây

P

1,0

0,5

0,7

0,9

1,2

2,5

3,2

3,3

1,9

1,3

0,8

0,9

V

1,7

1,5

1,3

1,6

2,6

2,7

2,4

2,3

1,8

2,0

1,6

1,7

Tây Bắc

P

18,5

13,6

8,9

4,9

6,5

8,3

5,5

11,9

17,3

19,3

19,3

17,1

V

3,2

3,0

2,8

2,5

3,1

3,4

3,6

3,0

3,3

3,5

3,2

3,0

Trạm Thanh Hoá

Lặng gió

PL

26,8

28,1

28,8

27,0

27,6

27,2

26,5

33,4

32,2

27,7

29,0

30,5

Bắc

P

19,1

13,9

7,7

4,4

5,6

4,4

3,3

5,6

12,0

19,0

19,1

19,2

V

2,5

2,3

2,1

2,2

2,6

2,2

2,4

2,3

2,8

3,1

2,8

2,6

Đông Bắc

P

16,0

19,2

14,9

8,7

4,8

3,6

2,9

4,8

8,9

10,9

13,7

14,7

V

2,6

2,5

2,2

2,3

2,5

2,4

2,4

2,3

2,6

2,6

2,6

2,6

Đông

P

14,0

16,3

22,4

20,1

10,8

6,7

6,1

7,4

8,3

8,2

9,6

9,4

V

2,5

2,4

2,2

2,4

2,6

2,5

2,5

2,4

2,3

2,4

2,3

2,2

Đông Nam

P

9,9

13,2

18,8

27,9

26,8

19,7

19,7

12,7

8,5

6,6

4,1

7,3

V

2,5

2,6

2,5

2,7

2,9

2,8

2,9

2,4

2,5

2,5

2,3

2,2

Nam

P

2,6

2,9

3,3

6,2

8,6

11,5

12,3

7,5

3,5

2,0

1,9

1,9

V

2,2

2,3

2,3

2,4

2,4

2,6

2,4

2,1

2,1

2,0

2,3

2,0

Tây Nam

P

0,8

0,4

0,7

1,0

4,0

11,1

12,1

7,4

2,1

0,9

0,5

0,7

V

1,7

1,7

1,7

2,0

2,4

2,7

2,6

2,3

1,9

1,5

1,7

1,3

Tây

P

2,8

1,2

1,1

1,6

5,4

8,2

9,5

11,5

8,1

6,2

5,9

5,1

V

1,5

1,5

1,5

1,4

1,7

1,8

1,9

1,8

1,8

1,7

1,7

1,7

Tây Bắc

P

8,1

4,7

2,5

3,0

6,3

7,5

7,5

9,7

16,5

18,5

16,2

11,1

V

1,9

1,9

1,7

1,6

2,0

2,0

2,0

2,0

2,2

2,2

2,0

1,8

Trạm Vinh

Lặng gió

PL

33,9

33,1

33,8

32,8

31,7

27,9

26,7

33,5

41,1

39,9

40,3

38,5

Bắc

P

16,1

17,4

13,5

9,5

4,3

2,4

1,6

3,4

8,3

13,1

13,4

14,3

V

2,9

2,5

2,5

2,4

2,9

2,8

2,9

2,8

3,1

3,3

3,4

3,0

Đông Bắc

P

14,8

21,0

25,1

19,0

8,2

5,1

3,1

4,9

9,7

12,6

13,1

12,8

V

3,1

2,9

2,7

2,9

3,2

3,2

3,3

3,4

3,2

3,5

3,5

3,5

Đông

P

9,7

10,2

16,0

21,2

17,8

10,8

10,3

9,4

8,6

7,3

5,3

5,9

V

2,4

2,5

2,5

2,8

3,1

2,9

3,2

2,8

2,5

2,6

2,4

2,2

Đông Nam

P

1,3

2,0

2,1

3,9

5,7

4,7

5,2

3,7

2,6

1,9

1,2

1,0

V

2,3

2,6

2,4

2,6

2,9

2,8

2,9

2,7

2,2

2,6

2,0

2,2

Nam

P

1,3

1,0

1,6

2,7

5,6

6,9

8,7

6,6

4,4

1,5

1,5

0,9

V

1,8

1,7

2,0

2,1

2,0

2,1

2,3

2,0

1,9

1,7

1,7

1,5

Tây Nam

P

3,1

1,5

1,9

4,2

16,8

31,0

33,5

25,6

11,5

4,9

4,7

4,0

V

1,6

1,6

1,9

2,5

3,0

3,5

3,6

3,1

2,2

1,8

1,7

1,6

Tây

P

4,2

3,2

1,6

2,0

4,9

8,2

8,2

8,1

4,7

4,6

4,4

4,7

V

1,9

1,6

1,7

2,0

2,5

3,3

3,2

2,6

2,1

2,0

1,6

1,7

Tây Bắc

P

15,7

10,6

4,4

4,7

5,0

3,0

2,6

4,7

9,1

14,2

16,1

18,0

V

2,2

2,0

1,8

1,9

2,2

2,2

2,6

2,7

2,6

2,6

2,4

2,2

Trạm Hà Tĩnh

Lặng gió

PL

30,3

32,4

35,2

34,6

31,1

29,4

22,8

32,8

36,8

30,2

27,1

30,5

Bắc

P

15,2

19,4

19,6

12,1

5,5

3,4

2,7

4,7

9,6

12,8

12,7

10,5

V

2,6

2,3

2,4

2,2

2,6

2,2

2,5

2,6

2,8

3,1

2,8

2,7

Đông Bắc

P

12,0

14,7

19,0

19,0

12,9

6,9

6,3

7,0

10,4

13,1

10,4

10,7

V

2,5

2,3

2,2

2,4

2,7

2,8

2,8

2,9

2,9

3,3

3,4

3,2

Đông

P

5,1

6,4

9,5

13,1

12,4

9,2

9,3

7,3

5,8

5,1

3,5

4,2

V

2,0

1,9

2,0

2,0

2,3

2,1

2,5

2,4

2,2

2,3

2,3

1,8

Đông Nam

P

1,5

1,8

2,5

5,1

7,1

6,2

6,5

5,1

3,6

2,6

1,4

1,4

V

2,1

1,8

2,1

1,8

1,8

1,8

1,9

2,2

2,1

2,0

1,8

1,7

Nam

P

0,8

0,7

2,0

5,4

15,4

23,4

30,4

19,8

7,4

1,6

0,8

0,5

V

1,6

2,1

2,1

2,0

2,1

2,1

2,3

2,0

1,8

1,6

1,5

1,6

Tây Nam

P

0,3

0,2

0,4

1,8

4,1

10,4

13,2

8,8

3,0

0,6

0,4

0,3

V

1,6

1,5

2,1

2,5

2,4

2,3

2,6

2,1

2,0

2,1

1,2

1,5

Tây

P

6,5

4,0

2,3

2,6

4,7

5,7

4,8

7,2

8,6

8,7

9,8

7,8

V

2,6

2,4

1,9

1,8

1,8

1,9

2,0

1,9

3,0

2,5

2,3

2,4

Tây Bắc

P

28,4

20,4

9,5

6,4

6,7

5,4

4,0

7,4

14,9

25,3

34,0

34,2

V

2,3

2,2

2,0

2,0

2,2

2,2

2,2

2,3

2,7

2,8

2,6

2,4

Trạm Đồng Hới

Lặng gió

PL

22,8

24,7

28,1

29,1

28,6

21,3

18,4

26,3

32,9

23,5

19,6

21,7

Bắc

P

12,6

14,6

15,7

11,6

4,3

2,2

1,1

2,3

9,2

15,8

15,9

13,9

V

4,0

3,7

3,5

3,4

3,5

3,2

3,4

3,3

4,2

4,9

5,1

4,6

Đông Bắc

P

8,3

9,2

11,5

11,9

8,2

5,0

4,7

7,0

12,0

13,3

11,9

7,7

V

3,5

2,9

3,0

3,2

3,3

3,2

3,5

3,4

3,5

4,7

4,7

4,3

Đông

P

6,0

7,4

10,4

13,3

11,3

5,5

6,0

4,7

5,2

6,8

5,6

4,6

V

2,9

2,8

2,9

3,1

3,5

3,3

3,5

3,3

3,3

3,3

3,5

3,0

Đông Nam

P

5,5

5,9

10,4

14,3

13,4

7,4

8,3

5,3

3,8

3,6

2,6

2,7

V

2,9

2,9

2,8

2,7

2,9

3,0

3,0

2,9

2,9

3,2

2,9

2,8

Nam

P

0,6

0,6

0,7

9,9

9,2

16,8

16,1

12,8

5,4

1,6

0,7

0,5

V

2,0

2,5

2,4

2,2

2,5

2,6

2,7

2,6

2,4

2,3

1,8

1,8

Tây Nam

P

0,6

0,6

1,8

3,5

13,2

31,2

35,0

28,7

9,0

1,8

0,8

0,4

V

1,6

3,1

3,6

3,3

3,4

3,6

3,6

3,2

2,7

2,1

1,6

1,8

Tây

P

3,7

2,8

1,7

1,9

4,1

7,2

8,7

9,6

9,1

6,7

4,6

3,9

V

3,5

2,7

2,5

2,3

2,9

3,8

3,9

3,4

2,6

2,7

2,8

3,0

Tây Bắc

P

39,8

34,1

19,6

11,5

7,6

3,4

1,9

3,2

13,4

26,9

38,4

44,5

V

4,0

3,8

3,4

3,2

3,0

2,6

2,9

2,6

3,1

3,8

3,7

3,9

Trạm Đông Hà

Lặng gió

PL

31,6

30,6

33,4

37,0

34,9

21,9

18,4

22,5

44,9

39,5

31,4

29,7

Bắc

P

12,5

13,1

12,6

10,6

4,9

1,3

0,6

1,9

8,8

17,5

19,0

17,9

V

3,4

3,1

2,9

2,8

3,1

3,4

3,5

3,1

3,4

3,9

4,1

3,7

Đông Bắc

P

7,7

7,6

10,3

9,5

6,0

2,5

2,1

2,8

7,6

9,8

9,6

7,3

V

2,5

2,7

2,5

3,0

3,3

3,5

3,6

3,4

2,9

3,2

3,5

3,0

Đông

P

13,8

11,4

13,7

14,6

11,6

5,7

5,3

4,1

5,7

9,8

8,9

8,4

V

2,9

2,8

2,4

2,4

2,5

2,5

2,6

2,5

2,4

2,9

3,0

2,9

Đông Nam

P

0,5

0,4

1,3

2,0

3,3

3,0

2,6

1,6

1,4

1,1

0,7

0,1

V

1,8

1,8

2,0

1,8

1,9

2,1

2,4

2,4

2,2

2,3

2,3

3,2

Nam

P

0,1

0,4

1,0

2,0

5,6

4,0

3,8

3,3

2,4

0,6

0,3

0,1

V

1,1

1,9

2,2

2,0

2,0

2,1

2,7

2,3

1,9

2,0

1,9

1,0

Tây Nam

P

0,3

1,1

3,6

7,8

24,7

56,8

63,5

58,0

19,2

3,8

0,5

0,2

V

3,0

4,5

4,0

3,6

4,2

5,0

4,9

4,7

3,4

3,3

2,0

1,3

Tây

P

0,5

0,8

0,6

1,4

3,5

3,1

3,3

4,2

4,0

2,7

1,3

0,5

V

1,2

2,1

1,4

2,4

3,2

4,1

4,9

3,4

2,3

1,8

1,7

1,7

Tây Bắc

P

33,0

34,6

23,5

15,0

5,5

1,7

0,6

1,4

6,1

15,2

28,4

35,8

V

3,5

3,2

3,2

3,1

3,4

3,1

3,6

3,2

3,1

3,7

3,6

3,6

Trạm Huế

Lặng gió

PL

40,9

39,9

39,4

42,4

42,7

40,7

40,9

43,0

49,0

43,4

41,6

40,9

Bắc

P

5,6

8,0

8,1

7,6

4,8

2,7

2,2

3,6

6,2

6,8

7,3

5,7

V

2,5

2,6

2,8

2,8

2,9

2,6

2,9

2,7

3,2

3,4

3,0

2,8

Đông Bắc

P

8,9

7,8

11,6

13,2

14,0

10,4

10,4

9,2

9,6

12,6

12,3

8,9

V

2,7

2,9

3,0

3,0

3,3

3,1

3,3

3,1

2,9

3,0

3,3

2,8

Đông

P

10,4

7,5

7,8

7,1

6,8

8,2

8,5

6,1

5,2

10,1

10,0

9,0

V

2,8

2,8

2,4

2,4

2,6

2,5

2,3

2,3

2,6

2,8

3,1

2,8

Đông Nam

P

1,3

1,3

1,8

2,4

3,3

5,3

4,5

4,0

1,9

3,0

2,5

1,6

V

1,9

2,1

1,8

2,0

2,0

1,9

1,9

1,7

1,8

2,5

2,3

1,9

Nam

P

2,7

1,5

3,6

6,2

11,2

11,5

13,8

11,2

6,7

4,2

2,9

2,5

V

1,3

1,6

1,6

1,8

1,9

1,9

2,0

1,8

1,6

1,7

1,5

1,4

Tây Nam

P

0,8

0,7

1,3

2,1

6,3

9,9

11,0

12,5

7,1

4,1

2,1

1,2

V

1,2

1,6

1,8

1,9

2,2

2,7

2,7

2,5

1,8

1,8

1,4

1,4

Tây

P

8,1

8,0

4,8

3,1

3,8

6,3

5,6

6,1

5,8

5,5

6,1

9,0

V

2,3

2,3

1,9

1,9

1,9

2,4

2,7

2,6

2,1

2,3

1,9

1,8

Tây Bắc

P

21,4

25,5

21,6

16,0

7,1

5,1

3,0

4,2

8,5

10,5

15,2

21,2

V

2,8

2,7

2,8

2,7

3,0

2,7

2,6

2,8

3,1

3,1

2,7

2,6

Trạm Đà Nẵng

Lặng gió

PL

45,1

40,3

39,0

40,5

43,5

47,0

48,9

50,6

49,1

42,6

35,4

40,4

Bắc

P

13,1

16,9

14,5

10,8

7,6

5,3

5,4

7,9

14,8

14,8

20,4

19,1

V

3,0

3,3

3,4

3,5

4,2

3,6

3,6

3,5

3,8

3,7

3,3

2,7

Đông Bắc

P

5,9

3,6

3,4

3,4

4,0

3,4

3,4

3,0

3,5

9,8

16,1

10,6

V

3,2

3,1

2,5

2,7

2,8

2,3

2,2

2,4

2,8

3,4

3,4

3,1

Đông

P

13,2

14,3

19,1

20,7

16,9

14,1

12,1

9,9

7,8

10,8

9,7

7,5

V

2,6

2,8

2,9

3,0

3,0

2,6

2,6

2,5

2,7

2,7

2,9

2,7

Đông Nam

P

3,5

5,6

7,6

8,8

7,1

6,1

6,4

4,8

3,3

3,5

1,6

1,8

V

2,1

2,4

2,6

2,6

2,0

1,7

1,7

1,7

1,7

2,4

2,2

2,0

Nam

P

0,6

1,5

3,1

5,9

8,3

10,0

9,9

8,5

5,4

2,3

0,6

0,7

V

1,3

1,3

1,5

1,5

1,5

1,7

1,7

1,8

1,6

1,6

1,1

1,1

Tây Nam

P

0,8

0,8

1,2

2,7

5,4

8,4

8,8

8,6

5,2

2,3

1,3

1,0

V

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tây

P

2,3

1,4

1,1

1,0

1,9

2,3

2,3

2,5

2,8

3,3

2,6

3,0

V

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Tây Bắc

P

15,3

15,5

11,2

6,3

5,4

3,6

2,8

4,2

8,2

10,6

12,2

15,8

V

2,4

2,6

2,8

2,7

2,9

2,2

2,5

2,8

2,6

2,7

2,4

2,4

Trạm Quảng Ngãi

Lặng gió

PL

50,7

46,6

45,5

46,7

55,5

57,2

57,5

57,5

53,2

45,6

38,6

41,0

Bắc

P

15,8

16,1

11,6

7,7

3,7

2,4

2,3

2,7

9,6

17,7

24,5

21,4

V

2,3

2,5

2,3

2,4

2,7

1,7

2,0

2,1

2,2

2,7

2,6

2,4

Đông Bắc

P

7,7

6,4

5,8

5,3

3,9

4,5

4,9

5,2

5,7

8,7

12,0

9,7

V

2,2

2,3

2,6

2,6

2,7

2,7

2,4

2,6

2,3

2,6

2,8

2,5

Đông

P

6,1

11,3

15,5

18,8

17,8

16,5

16,2

13,4

9,2

5,7

2,7

2,9

V

2,1

2,6

2,9

2,9

2,9

2,5

2,5

2,5

2,5

2,5

2,4

2,0

Đông Nam

P

2,9

8,4

13,8

14,8

10,8

8,3

8,1

7,5

4,8

2,2

0,9

0,8

V

2,5

3,0

3,2

3,2

2,7

2,4

2,4

2,3

2,2

2,5

2,4

2,7

Nam

P

0,1

0,4

0,7

1,3

1,4

2,0

2,3

2,5

1,8

0,5

0,2

0,1

V

1,5

2,2

2,4

2,6

2,2

1,8

2,0

2,2

2,1

2,0

2,2

1,0

Tây Nam

P

0,1

0,0

0,1

0,2

0,8

1,4

1,3

1,6

1,3

0,4

0,2

0,1

V

3,5

0,0

1,3

1,4

3,1

1,8

1,7

1,9

1,5

1,6

1,5

1,0

Tây

P

2,2

0,4

0,4

0,6

1,8

2,7

3,0

3,9

4,9

4,6

1,8

2,7

V

1,8

2,4

1,5

1,6

1,7

1,8

1,8

1,8

1,8

1,7

2,0

1,9

Tây Bắc

P

14,4

10,5

6,6

4,6

4,3

5,0

4,3

5,8

9,6

14,6

19,1

21,3

V

2,3

2,5

2,3

1,9

2,0

1,7

1,6

1,7

2,0

2,1

2,4

2,0

Trạm Quy Nhơn

Lặng gió

PL

21,5

28,3

32,4

37,2

45,6

41,8

40,6

37,5

42,7

29,0

14,3

12,0

Bắc

P

40,4

32,1

21,2

13,2

9,0

4,5

4,8

5,3

14,4

27,2

43,3

46,5

V

2,9

2,9

2,6

2,5

1,9

1,7

1,7

1,9

1,9

3,0

3,6

3,3

Đông Bắc

P

9,6

9,1

5,9

3,9

2,6

1,2

0,7

1,5

4,7

10,0

16,1

12,9

V

2,8

2,7

2,6

2,6

2,0

1,6

1,6

1,8

2,0

2,9

3,5

3,5

Đông

P

1,6

2,9

3,2

4,2

3,3

2,0

1,4

1,1

2,2

2,4

1,9

0,9

V

1,8

1,8

2,0

2,1

2,1

1,8

2,0

2,1

2,0

2,2

3,1

2,2

Đông Nam

P

1,7

9,5

22,5

28,6

23,5

19,6

15,9

11,9

11,4

5,6

1,7

0,5

V

2,8

2,5

3,0

2,8

2,5

2,6

2,5

2,4

2,3

2,6

2,9

3,0

Nam

P

0,3

2,0

5,0

6,7

6,2

6,2

5,0

5,1

3,2

1,3

0,3

0,0

V

1,6

2,1

2,6

2,5

2,3

2,5

2,2

2,2

2,3

2,0

2,2

2,0

Tây Nam

P

0,0

0,1

0,1

0,1

0,7

1,5

2,0

2,5

1,0

0,3

0,0

0,0

V

0,0

2,5

1,0

3,3

2,6

2,0

2,4

2,6

1,9

3,0

1,0

0,0

Tây

P

1,4

0,6

0,3

0,3

3,4

13,0

18,6

22,8

7,2

2,8

1,9

1,5

V

2,3

2,0

2,4

1,8

2,7

3,6

3,3

3,3

2,6

2,6

2,8

2,6

Tây Bắc

P

23,5

15,4

9,5

5,8

5,8

10,2

11,0

12,2

13,2

21,5

20,6

25,6

V

2,6

2,3

2,4

1,9

2,3

2,7

2,6

2,6

2,2

2,7

3,0

3,0

Trạm Tuy Hoà

Lặng gió

PL

40,3

46,0

41,6

44,9

39,5

27,3

26,4

27,2

43,7

46,5

28,9

27,7

Bắc

P

39,6

28,7

16,9

6,8

1,8

0,2

0,2

0,2

2,9

14,4

35,8

48,9

V

3,7

3,6

3,9

3,3

2,9

2,2

2,5

2,7

2,6

3,8

4,5

3,8

Đông Bắc

P

18,2

17,1

18,0

13,2

6,6

1,4

0,8

0,5

8,9

23,6

29,0

22,1

V

3,7

3,4

3,4

3,5

3,0

3,2

3,2

3,4

3,2

3,7

4,8

4,4

Đông

P

18,2

5,8

15,4

21,4

19,3

7,4

5,2

4,6

8,9

3,8

1,3

0,4

V

3,7

3,5

3,5

3,5

3,4

3,5

3,9

3,6

3,1

3,2

3,6

3,0

Đông Nam

P

1,2

2,0

7,1

10,6

10,1

6,0

6,2

3,9

4,0

2,2

0,5

-

V

3,2

3,3

3,8

3,5

3,3

3,3

2,9

3,1

3,2

2,9

4,2

-

Nam

P

-

0,1

0,6

1,4

3,8

2,3

2,8

0,7

1,9

0,6

0,4

-

V

-

1,0

3,2

1,5

2,2

2,2

1,8

2,4

1,7

1,9

2,4

-

Tây Nam

P

0,1

0,1

0,2

1,4

9,2

21,5

25,0

21,4

13,0

4,0

0,7

0,1

V

2,0

3,0

1,7

2,4

2,9

3,4

3,2

3,4

2,9

2,8

4,7

2,0

Tây

P

0,1

0,1

-

0,3

9,6

33,4

33,3

41,4

16,3

3,4

1,7

0,1

V

2,0

2,0

-

3,4

3,6

4,4

4,1

4,1

3,1

2,9

4,0

1,5

Tây Bắc

P

0,5

0,2

0,1

-

0,3

0,4

0,1

0,2

0,3

1,3

1,6

0,6

V

1,7

3,3

3,0

-

2,8

3,1

2,0

2,5

2,2

2,2

2,4

2,8

Trạm Nha Trang

Lặng gió

PL

13,4

17,6

23,7

28,3

30,0

35,8

31,8

33,1

27,2

21,8

13,1

11,1

Bắc

P

29,6

14,5

7,4

2,1

1,0

1,0

0,5

1,9

1,4

5,6

25,6

38,1

V

5,4

5,5

5,4

4,0

2,6

1,2

1,2

1,6

1,8

4,2

6,0

5,8

Đông Bắc

P

21,8

24,8

18,5

13,2

6,5

1,4

1,7

1,8

6,2

18,6

21,2

18,4

V

5,0

5,0

5,1

4,2

4,0

3,2

2,8

2,7

3,9

4,9

5,7

5,1

Đông

P

4,9

10,2

9,3

9,6

5,8

4,1

3,2

3,1

6,6

5,8

2,7

2,2

V

4,6

4,3

4,5

3,7

3,6

2,7

3,5

3,1

3,7

4,0

3,8

4,2

Đông Nam

P

0,8

5,2

16,8

22,0

26,1

28,0

31,9

30,4

20,7

7,7

1,4

0,6

V

3,6

3,7

4,2

4,4

3,8

3,7

3,7

3,9

3,8

3,8

2,9

3,5

Nam

P

0,1

0,8

2,9

3,6

4,0

2,5

2,8

3,3

2,5

1,1

0,4

0,1

V

3,0

2,0

3,2

3,4

4,2

4,0

3,4

3,3

2,8

3,5

2,7

2,0

Tây Nam

P

0,2

0,1

1,0

0,4

0,4

1,2

1,2

1,0

1,6

0,2

0,3

0,2

V

1,0

1,0

1,0

2,0

1,3

1,4

2,0

1,5

1,4

2,0

1,3

1,0

Tây

P

8,9

7,3

6,8

7,0

8,6

9,3

9,4

9,2

10,8

12,6

9,2

7,4

V

1,8

1,4

1,4

1,4

1,6

1,5

1,6

1,5

1,4

1,8

1,8

1,8

Tây Bắc

P

20,4

19,4

13,6

13,9

17,6

16,7

17,4

16,2

23,1

26,7

26,1

22,0

V

2,0

1,9

1,8

1,8

1,7

1,9

1,7

1,7

1,8

2,0

2,2

2,2

Trạm Trường Sa

Lặng gió

PL

0,1

1,5

0,5

2,3

3,3

2,6

3,2

1,4

3,5

2,4

1,1

0,2

Bắc

P

23,3

8,2

3,5

2,4

1,7

1,2

1,3

0,7

2,3

9,8

19,1

24,3

V

9,0

10,9

6,7

3,9

2,5

2,7

3,6

2,4

2,3

4,8

7,8

9,2

Đông Bắc

P

71,6

74,0

55,2

32,5

10,3

2,1

1,7

1,7

7,6

21,9

43,6

68,9

V

8,6

7,4

6,7

5,1

3,5

2,4

3,1

2,4

3,5

4,3

7,1

8,5

Đông

P

4,2

15,1

32,2

39,3

26,1

3,5

2,1

2,0

9,2

9,7

14,4

5,5

V

6,0

5,2

4,5

4,0

3,4

3,2

2,6

3,4

2,5

3,8

5,0

5,7

Đông Nam

P

0,1

0,5

5,8

10,4

14,9

3,3

2,9

1,4

2,4

2,5

3,8

0,6

V

1,5

2,1

3,0

2,6

2,4

2,8

1,9

2,3

2,3

2,9

3,3

4,4

Nam

P

0,2

0,3

1,2

5,2

11,5

11,4

9,1

4,0

6,0

4,8

3,0

0,5

V

2,5

3,2

2,2

2,9

2,8

3,6

3,6

4,5

2,8

3,8

3,0

4,8

Tây Nam

P

0,2

0,1

0,6

5,2

23,8

55,5

62,1

67,0

40,1

17,9

4,6

0,1

V

2,3

2,5

2,7

3,0

5,6

6,7

6,8

7,4

6,9

6,1

5,3

2,0

Tây

P

0,2

0,1

0,2

1,6

6,8

18,7

16,6

20,8

24,9

18,3

4,4

-

V

2,5

1,0

1,0

3,3

6,2

8,2

8,0

8,5

6,7

6,0

5,5

-

Tây Bắc

P

0,1

0,1

0,7

1,0

1,6

1,5

1,0

0,9

3,8

12,8

6,0

0,1

V

3,5

1,5

4,8

1,7

3,4

5,7

5,3

3,1

3,5

4,8

5,8

6,0

Trạm Kon Tum

Lặng gió

PL

40,5

50,8

47,0

50,6

59,2

63,6

63,2

60,9

66,4

60,1

42,4

35,3

Bắc

P

0,5

0,1

0,7

1,7

1,3

1,1

1,3

1,1

0,8

0,8

0,7

0,4

V

1,8

1,5

2,4

2,1

2,3

2,0

1,6

1,7

2,4

2,1

1,7

2,0

Đông Bắc

P

11,1

5,8

6,3

5,1

4,5

3,8

4,7

4,5

4,9

9,5

15,1

13,8

V

3,4

3,1

2,6

2,0

1,7

1,8

1,7

1,3

1,5

2,5

3,3

3,5

Đông

P

45,4

38,2

35,1

26,6

14,4

5,0

5,5

4,1

9,4

21,7

39,7

48,7

V

3,1

2,9

2,9

2,2

1,9

1,4

1,7

1,6

1,9

2,3

3,2

4,0

Đông Nam

P

0,9

1,7

2,4

3,9

3,5

3,2

3,0

2,1

3,4

1,5

0,2

0,5

V

2,0

1,9

1,9

1,9

1,8

1,9

1,8

1,9

1,5

1,7

1,7

1,7

Nam

P

0,2

0,4

1,1

1,1

1,0

1,3

1,0

0,9

2,1

0,7

0,1

0,4

V

1,8

2,1

1,8

2,4

2,2

2,0

2,3

1,8

1,9

2,4

1,5

1,9

Tây Nam

P

0,1

1,0

1,5

2,3

2,4

3,6

4,8

7,7

3,4

1,3

0,5

0,2

V

2,0

2,1

1,7

2,1

2,1

2,0

2,3

2,2

2,1

1,9

3,2

3,0

Tây

P

1,0

1,7

4,6

6,6

10,6

14,5

13,4

14,8

6,8

3,1

1,0

0,8

V

2,2

2,0

2,1

2,3

2,5

2,6

2,4

2,8

2,2

1,8

2,1

1,4

Tây Bắc

P

0,3

0,2

1,3

2,2

3,1

3,9

3,1

3,9

2,7

1,2

0,2

0,1

V

2,2

2,0

2,0

2,0

2,2

2,2

2,4

2,3

2,0

1,8

1,5

2,0

Trạm Buôn Ma Thuột

Lặng gió

PL

3,3

9,9

15,6

27,0

42,9

43,3

49,2

45,7

52,3

36,0

18,5

6,0

Bắc

P

0,4

3,4

3,6

1,8

1,6

1,1

0,5

0,7

1,4

0,6

0,4

0,2

V

2,6

7,0

6,1

2,5

2,4

2,5

2,2

2,0

2,7

2,9

2,7

1,3

Đông Bắc

P

22,4

18,4

16,2

11,5

3,2

0,7

0,2

0,3

3,9

14,8

21,7

24,0

V

5,9

6,6

5,5

4,7

3,6

2,3

1,7

2,6

2,9

4,0

5,6

6,5

Đông

P

72,6

65,9

57,0

44,0

18,1

3,8

2,2

1,2

9,0

35,9

57,9

69,7

V

5,5

5,4

4,8

4,3

3,5

2,4

3,0

2,1

2,7

3,6

5,0

5,1

Đông Nam

P

-

0,2

0,3

1,8

2,0

0,8

0,9

0,7

1,5

0,9

-

-

V

-

3,0

2,5

2,7

3,0

2,7

2,2

2,2

2,6

2,1

-

-

Nam

P

0,1

0,1

0,5

1,5

3,3

4,3

2,2

2,0

1,4

0,6

0,1

-

V

1,0

1,5

2,8

2,9

2,5

2,3

2,9

2,2

2,5

2,2

4,5

-

Tây Nam

P

0,2

0,4

1,8

1,9

9,7

12,3

10,7

12,2

8,3

1,9

0,2

0,1

V

1,7

2,7

2,9

2,8

2,8

2,6

2,8

2,8

2,9

2,6

2,3

2,0

Tây

P

0,1

0,6

2,1

5,7

14,3

27,3

26,5

30,3

17,1

5,9

0,4

0,1

V

1,5

2,0

2,5

2,7

2,7

2,9

2,7

2,9

2,5

2,6

3,0

3,0

Tây Bắc

P

0,9

1,1

2,9

4,8

4,9

6,3

7,5

6,7

5,1

3,4

0,8

-

V

2,6

2,8

2,8

3,3

3,1

3,2

3,2

2,9

3,0

3,2

2,6

 

Trạm Đà Lạt

Lặng gió

PL

33,6

45,4

48,6

51,6

44,2

26,8

27,5

18,5

44,2

40,1

21,2

19,9

Bắc

P

1,3

1,0

0,7

0,3

0,5

1,2

1,0

0,8

1,7

1,7

2,9

2,0

V

2,9

2,2

2,0

2,0

2,3

2,2

1,8

2,3

1,7

1,9

4,1

5,4

Đông Bắc

P

46,6

27,7

17,9

11,7

4,0

1,0

0,4

1,1

5,4

22,8

56,7

68,1

V

3,3

2,2

2,8

2,3

1,7

1,8

1,7

1,8

2,1

3,1

4,2

4,1

Đông

P

10,1

14,8

16,3

16,7

9,8

1,5

1,3

1,0

3,8

9,1

12,6

5,2

V

2,4

2,5

2,5

2,4

2,1

2,0

2,3

2,1

1,9

2,1

2,4

2,5

Đông Nam

P

2,6

4,4

6,2

5,5

4,0

0,8

0,5

0,9

2,6

3,0

1,3

2,1

V

1,7

2,1

2,5

2,3

2,5

1,6

1,6

2,4

1,9

2,3

2,0

1,6

Nam

P

3,3

3,2

5,6

6,1

5,7

2,2

2,6

1,1

3,6

3,4

1,2

1,0

V

2,3

2,2

2,6

2,6

2,3

2,4

2,2

2,2

2,1

2,2

2,0

1,7

Tây Nam

P

1,5

2,5

2,5

4,4

8,5

4,9

4,9

3,3

4,4

4,6

1,0

1,0

V

2,4

2,2

2,5

2,3

2,6

2,6

2,7

3,3

2,6

2,3

2,4

1,8

Tây

P

0,7

0,8

1,5

2,9

18,5

44,5

44,5

59,9

27,3

12,2

1,6

0,5

V

1,9

1,5

2,2

2,2

3,0

4,0

3,5

4,1

3,0

3,2

2,5

1,5

Tây Bắc

P

0,3

0,2

0,5

0,7

4,8

17,3

17,3

13,4

7,0

3,1

1,4

0,2

V

2,8

2,3

1,8

1,7

3,4

4,6

4,1

3,5

3,1

2,8

2,8

3,0

Trạm Phan Thiết

Lặng gió

PL

13,2

8,6

9,2

12,3

14,6

11,7

11,5

12,3

15,1

18,1

14,5

14,4

Bắc

P

9,7

7,2

7,8

9,5

10,1

3,6

2,4

9,5

7,6

13,2

15,0

12,8

V

1,6

1,6

1,8

1,5

1,6

1,6

1,6

2,2

1,7

1,7

1,8

1,6

Đông Bắc

P

16,5

18,8

15,5

10,5

6,8

1,3

0,7

10,5

1,8

6,0

14,0

15,5

V

2,4

4,0

2,3

2,3

2,0

2,3

2,9

1,6

1,8

2,2

2,9

2,7

Đông

P

48,8

51,7

44,5

32,8

12,7

1,5

0,2

32,8

3,4

15,5

29,9

41,2

V

5,4

5,4

5,5

4,9

3,8

2,8

2,0

1,6

2,7

4,0

5,1

5,1

Đông Nam

P

7,9

10,4

13,9

14,2

8,7

2,6

1,1

14,2

6,7

9,7

9,7

7,5

V

5,6

5,7

4,1

4,2

3,7

2,8

2,1

2,9

2,7

3,6

5,2

4,3

Nam

P

0,7

1,8

7,2

15,3

14,4

6,8

9,6

15,3

9,6

6,2

3,3

2,3

V

3,3

3,8

3,2

3,8

4,0

3,8

3,2

3,8

3,3

3,1

2,9

3,1

Tây Nam

P

0,3

0,4

0,4

2,0

7,0

11,3

13,6

2,0

9,7

3,4

0,8

0,3

V

1,8

3,0

3,3

2,3

3,3

2,9

3,3

3,8

3,1

3,2

3,0

2,5

Tây

P

0,3

0,4

0,5

2,0

18,6

53,3

53,6

2,0

37,0

18,4

5,1

0,6

V

2,0

2,0

1,6

1,6

2,8

3,3

3,0

3,4

2,9

2,8

2,8

1,5

Tây Bắc

P

2,6

0,7

0,9

1,5

7,0

7,8

7,4

1,5

9,2

9,5

7,6

5,4

V

1,5

1,4

1,4

1,4

1,9

2,6

2,4

2,9

2,0

1,8

1,9

1,6

Trạm Phước Long

Lặng gió

PL

29,5

35,5

33,6

30,1

26,9

28,9

29,4

32,4

34,2

38,3

33,3

27,3

Bắc

P

7,0

4,3

2,7

3,0

0,8

1,7

1,3

1,3

1,3

2,2

6,6

9,4

V

2,2

2,3

2,7

2,1

2,1

2,1

2,1

2,2

1,8

2,0

2,5

2,3

Đông Bắc

P

18,8

14,3

9,0

6,0

2,9

2,6

6,4

1,0

2,2

5,2

15,9

25,3

V

2,4

2,1

2,3

2,0

1,8

2,2

1,7

1,9

2,3

1,9

2,5

2,4

Đông

P

28,4

19,6

14,4

18,6

22,1

18,8

17,1

11,8

20,0

17,5

18,6

24,5

V

2,1

2,0

2,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,0

1,9

1,9

1,9

2,1

Đông Nam

P

4,5

5,0

11,2

14,2

18,1

12,0

10,8

7,8

7,8

9,0

7,4

3,7

V

2,0

1,9

2,5

2,3

2,0

2,1

2,1

2,0

2,1

2,0

2,4

2,1

Nam

P

1,1

5,0

10,3

11,5

11,8

10,9

9,1

12,8

10,0

4,3

2,7

0,8

V

1,9

2,4

2,6

2,4

2,4

2,3

2,4

2,1

2,1

2,2

2,0

1,8

Tây Nam

P

1,8

4,1

9,1

8,5

11,1

14,2

16,6

22,0

12,8

9,5

4,1

1,0

V

1,7

2,5

2,7

2,5

2,5

2,6

2,5

2,5

2,3

2,1

1,8

1,5

Tây

P

3,3

5,4

6,3

5,5

4,7

8,6

6,7

9,4

8,8

8,5

5,2

2,9

V

2,1

2,1

2,4

2,2

2,2

2,8

2,4

2,7

2,3

2,0

2,1

2,3

Tây Bắc

P

5,6

6,8

3,4

2,6

1,6

2,3

2,6

1,6

2,8

5,5

6,2

5,1

V

2,3

2,4

2,8

2,4

2,4

2,7

2,2

2,4

2,5

2,4

2,6

2,5

Trạm Tân Sơn Nhất

Lặng gió

PL

8,0

3,0

2,1

2,3

8,8

14,8

10,5

6,3

9,3

14,2

12,0

11,4

Bắc

P

14,5

6,8

1,4

3,9

5,7

4,4

3,0

2,7

8,1

14,0

21,4

28,8

V

2,2

1,1

2,4

1,7

2,3

1,6

2,7

1,7

1,5

1,8

2,6

2,1

Đông Bắc

P

11,9

9,1

6,4

5,3

9,2

5,0

5,6

3,5

9,7

9,7

16,1

12,4

V

2,0

1,9

2,6

2,2

1,8

1,8

1,4

1,7

1,5

1,6

2,4

2,2

Đông

P

12,1

17,1

13,3

13,1

10,7

3,9

2,2

1,6

4,4

5,6

7,8

4,6

V

1,8

2,1

2,2

1,9

1,6

1,5

1,0

1,2

2,2

2,2

2,0

1,8

Đông Nam

P

25,0

37,5

49,4

43,1

17,2

5,8

2,4

0,5

6,4

5,4

9,7

8,6

V

3,0

4,0

3,9

3,8

2,9

2,3

1,9

1,0

2,7

3,0

3,0

2,3

Nam

P

14,7

20,0

23,0

26,4

15,7

6,4

8,6

5,1

9,4

10,8

8,3

11,6

V

3,3

4,0

4,5

4,4

3,1

2,1

2,6

3,2

2,7

2,4

2,4

3,0

Tây Nam

P

4,6

1,8

2,4

3,1

17,0

30,3

39,5

46,2

24,4

13,4

7,2

7,3

V

2,3

2,3

2,7

2,8

3,0

3,5

3,5

3,9

3,6

3,1

2,4

2,4

Tây

P

2,6

1,2

1,4

1,7

12,3

24,4

23,4

29,3

17,5

11,6

5,0

4,8

V

2,5

3,0

2,3

3,2

2,6

4,3

4,2

5,0

3,6

3,1

2,4

2,2

Tây Bắc

P

6,6

3,5

0,6

1,1

3,4

5,0

4,8

4,8

10,8

15,3

12,5

10,5

V

2,0

2,1

3,0

2,2

2,8

3,0

3,2

4,3

2,9

2,7

2,8

2,3

Trạm Vũng Tàu

Lặng gió

PL

25,1

12,6

7,5

10,9

22,6

18,5

18,1

6,1

32,0

35,0

32,7

40,1

Bắc

P

1,0

0,5

1,3

0,8

1,3

0,6

0,3

0,3

1,0

1,8

4,9

3,7

V

1,8

1,7

4,1

2,4

2,0

2,2

2,6

2,5

1,8

1,9

1,8

1,7

Đông Bắc

P

13,6

9,8

11,9

6,6

3,1

0,6

0,3

0,1

1,0

4,0

10,7

10,7

V

3,1

3,8

4,4

3,2

2,4

2,4

2,0

3,5

1,8

2,9

3,2

3,2

Đông

P

51,8

70,5

65,2

51,1

18,3

2,0

0,5

0,9

4,8

17,6

30,1

32,3

V

4,7

5,2

5,4

5,3

4,0

3,4

2,3

2,0

2,7

3,5

3,9

4,0

Đông Nam

P

3,7

4,2

10,1

15,4

11,0

1,7

1,0

1,1

2,1

4,2

3,2

3,5

V

3,7

3,6

2,9

3,2

2,9

2,7

2,5

2,3

2,6

2,3

2,5

2,8

Nam

P

1,2

1,4

2,5

8,7

12,9

5,8

7,4

5,6

5,8

3,7

2,2

1,4

V

2,8

2,8

2,6

2,8

3,2

3,2

3,1

3,6

3,2

2,4

2,5

2,6

Tây Nam

P

0,7

0,7

1,0

5,1

19,3

33,8

42,7

51,6

26,7

9,9

2,6

1,4

V

3,2

2,4

3,5

3,0

3,5

3,6

3,4

3,8

3,2

3,0

2,8

2,6

Tây

P

0,6

0,1

0,1

0,8

9,2

29,7

25,3

29,0

19,6

14,0

3,6

1,4

V

2,7

1,0

1,5

2,8

3,0

3,5

3,2

3,2

2,8

2,8

3,1

2,1

Tây Bắc

P

2,3

0,2

0,4

0,6

2,4

7,3

4,5

5,4

6,9

9,9

10,0

5,4

V

1,8

2,3

2,2

1,6

2,5

3,1

3,1

3,0

2,1

2,4

3,0

1,9

Trạm Cao Lãnh

Lặng gió

PL

44,4

35,6

30,6

34,0

46,6

38,2

39,7

30,8

45,7

50,8

38,1

43,0

Bắc

P

13,5

2,0

1,0

1,0

1,8

0,8

0,2

0,4

2,6

10,5

27,9

31,2

V

2,1

1,8

2,1

1,4

2,1

2,7

4,0

2,3

2,1

2,6

2,8

2,6

Đông Bắc

P

9,6

3,8

2,2

0,8

0,7

0,1

0,5

0,3

2,0

5,5

13,8

12,6

V

1,9

2,2

2,1

2,0

1,7

2,0

1,1

2,2

1,7

2,2

2,5

2,1

Đông

P

14,0

15,3

10,6

9,3

3,7

0,4

0,3

0,2

2,2

6,1

9,8

5,5

V

2,3

2,5

3,2

2,8

2,1

1,3

1,0

1,3

1,8

2,2

2,3

1,8

Đông Nam

P

14,6

36,1

42,1

30,4

9,6

1,4

0,3

0,7

1,2

4,6

4,9

4,4

V

2,0

2,3

2,3

2,3

2,2

1,9

2,0

2,2

1,8

1,9

2,0

1,6

Nam

P

1,3

4,3

11,4

15,9

9,8

3,7

3,2

2,6

2,9

2,1

2,2

0,3

V

1,9

2,1

2,0

2,0

1,8

1,8

2,0

1,7

1,8

2,2

2,5

2,4

Tây Nam

P

0,5

1,9

1,4

7,2

19,4

33,9

36,8

40,2

23,1

7,4

1,2

0,1

V

1,9

2,1

2,4

2,2

2,2

2,3

2,4

2,6

2,2

2,2

2,5

2,0

Tây

P

0,3

0,7

0,6

1,4

7,8

20,0

17,9

23,8

17,7

9,1

0,8

0,3

V

1,8

2,0

3,1

2,6

2,8

3,2

3,0

2,8

2,6

2,1

2,0

1,2

Tây Bắc

P

1,7

0,2

0,2

0,1

0,6

1,4

1,1

1,0

2,6

3,8

1,3

2,6

V

2,1

1,7

3,3

2,0

2,1

2,6

2,4

3,1

1,8

2,3

2,4

2,1

Trạm Cần Thơ

Lặng gió

PL

41,3

30,4

35,5

43,8

52,2

43,5

42,9

38,6

52,7

55,4

48,6

50,1

Bắc

P

7,2

1,8

0,6

0,4

1,1

0,4

0,4

0,2

1,5

6,7

16,9

21,2

V

2,6

2,5

4,0

1,8

2,8

2,4

2,0

1,7

1,9

2,9

3,0

2,8

Đông Bắc

P

9,1

4,6

1,2

1,2

1,7

0,3

0,2

0,2

1,0

4,3

11,7

11,2

V

2,8

2,5

2,6

2,2

2,4

1,8

3,5

3,3

2,1

2,4

2,7

2,5

Đông

P

25,2

31,6

26,1

19,2

5,7

0,8

0,2

0,1

1,3

6,9

11,3

9,6

V

2,6

3,0

2,9

2,9

2,5

1,8

1,7

2,0

2,4

2,4

2,5

2,3

Đông Nam

P

14,0

28,7

28,0

22,0

9,0

1,4

1,0

0,3

1,4

2,7

3,5

4,0

V

2,5

2,7

2,6

2,4

2,2

1,6

1,9

2,4

2,4

2,1

2,1

2,1

Nam

P

0,8

1,8

6,3

8,3

10,3

5,3

5,8

2,7

3,3

2,8

1,0

0,4

V

1,8

2,0

2,0

1,7

1,8

1,8

1,9

1,9

1,7

2,0

1,8

1,9

Tây Nam

P

0,6

0,2

1,5

3,2

10,5

19,4

23,6

24,8

14,6

6,0

0,6

0,3

V

2,4

2,0

2,0

2,2

2,3

2,5

2,4

2,7

2,2

2,1

1,9

1,8

Tây

P

0,8

0,6

0,5

1,6

8,0

26,0

24,1

31,3

20,8

8,7

2,1

0,5

V

2,2

2,2

2,9

2,9

3,1

3,3

3,3

3,4

3,0

3,0

1,9

2,2

Tây Bắc

P

1,0

0,3

0,3

0,3

1,5

2,8

1,8

1,9

3,4

6,4

4,3

2,7

V

2,9

2,0

3,0

2,4

3,0

3,1

3,1

4,0

2,9

2,8

2,7

2,4

Trạm Sóc Trăng

Lặng gió

PL

37,3

26,5

30,8

40,6

54,1

46,2

42,7

34,7

53,0

58,0

54,2

48,8

Bắc

P

3,6

0,4

0,2

0,6

1,5

0,1

0,2

0,1

0,7

2,2

9,2

9,9

V

2,1

2,2

2,0

1,1

1,8

1,0

2,7

2,0

1,7

1,8

2,1

2,1

Đông Bắc

P

20,3

7,3

4,5

2,8

1,4

0,1

0,1

0,1

0,6

4,3

11,9

17,4

V

3,2

3,8

3,8

3,2

2,1

1,0

1,5

4,0

2,7

2,4

2,8

2,8

Đông

P

37,1

60,5

49,3

31,9

8,1

0,7

0,4

0,3

1,0

7,6

16,9

21,3

V

2,6

2,9

3,0

2,8

2,7

2,5

2,0

2,8

2,1

2,1

2,6

2,4

Đông Nam

P

0,5

4,7

11,7

15,2

7,5

0,7

0,5

0,1

2,0

2,4

1,5

0,3

V

3,1

2,8

2,9

2,9

2,6

2,5

2,4

1,0

1,9

2,1

2,5

2,0

Nam

P

0,1

0,2

2,6

6,0

9,0

4,8

3,8

3,0

2,7

2,5

1,1

0,1

V

3,0

3,5

2,6

2,6

2,5

2,4

2,3

2,5

2,4

2,0

2,1

1,0

Tây Nam

P

0,3

0,1

0,6

2,0

11,7

25,3

32,6

39,6

22,4

7,3

0,6

-

V

1,8

2,0

2,0

2,6

2,3

2,8

2,6

2,7

2,4

2,3

2,0

-

Tây

P

0,2

0,2

0,2

0,3

6,0

20,8

19,0

21,0

16,3

12,5

1,5

0,4

V

1,0

2,0

3,0

1,8

2,5

2,7

2,7

4,7

2,5

2,1

2,3

1,5

Tây Bắc

P

0,5

0,2

0,1

0,6

0,7

1,3

0,7

1,2

0,5

3,2

3,0

1,9

V

1,7

1,5

2,0

2,4

2,0

2,6

2,1

2,7

2,2

2,2

2,0

1,9

Trạm Mộc Hoá

Lặng gió

PL

31,5

26,7

26,5

29,4

28,6

23,2

32,0

24,2

31,3

32,0

29,3

33,9

Bắc

P

5,3

0,2

0,2

0,2

1,3

0,1

0,7

-

0,7

3,9

15,2

19,0

V

1,7

2,0

2,5

1,5

2,1

2,0

2,3

-

2,5

2,2

3,2

2,4

Đông Bắc

P

29,6

8,7

2,1

0,7

2,3

0,5

0,5

0,1

0,2

3,5

25,2

30,3

V

2,2

2,6

3,1

1,8

1,9

1,8

2,2

2,0

2,5

2,2

2,6

2,4

Đông

P

3,9

13,5

8,6

5,5

4,3

0,1

0,1

0,2

0,6

4,6

4,1

1,2

V

3,0

2,5

2,6

2,2

2,0

1,0

2,0

1,5

1,8

3,7

2,4

2,2

Đông Nam

P

20,4

44,2

49,6

44,6

19,8

4,8

2,2

0,7

5,1

11,5

14,3

7,1

V

2,7

3,1

3,1

2,8

2,4

2,1

2,0

2,3

2,6

2,8

3,0

2,3

Nam

P

2,3

3,0

3,9

2,4

3,5

0,7

0,9

0,8

1,0

0,6

0,3

0,4

V

2,8

2,7

2,4

2,8

2,1

2,0

1,8

2,3

2,6

3,0

2,0

2,0

Tây Nam

P

2,4

2,8

8,3

15,0

36,6

53,6

46,0

49,9

47,7

30,9

4,6

1,5

V

1,4

1,9

2,6

2,2

2,9

3,0

2,6

3,0

3,0

3,0

2,8

2,3

Tây

P

1,0

0,8

0,7

1,4

3,0

15,6

17,3

23,8

13,3

8,9

3,4

2,0

V

2,1

1,8

1,2

1,9

2,1

3,9

4,0

4,2

3,8

2,9

2,6

2,0

Tây Bắc

P

3,6

0,1

0,1

0,8

0,6

1,4

0,3

0,3

0,1

4,1

3,6

4,6

V

1,8

2,0

3,0

2,6

2,0

2,6

4,7

3,0

4,0

3,1

2,5

1,9

Trạm Phú Quốc

Lặng gió

PL

23,1

19,0

11,9

12,7

11,2

6,2

7,4

4,2

10,3

21,5

20,2

17,2

Bắc

P

0,4

0,5

0,1

0,8

2,0

5,0

3,7

2,7

4,9

4,4

2,0

1,2

V

2,3

1,1

2,0

3,0

2,4

2,2

2,5

3,0

2,1

1,8

2,2

3,4

Đông Bắc

P

22,1

5,8

6,8

7,4

8,1

4,0

2,8

2,4

6,9

13,0

40,9

50,3

V

3,9

2,3

2,5

1,8

1,6

1,6

1,6

1,6

1,3

2,1

3,9

4,3

Đông

P

38,3

42,7

34,6

29,5

21,3

7,8

6,1

4,2

13,8

25,1

25,9

26,1

V

1,8

1,8

1,7

1,6

1,5

1,3

1,2

1,3

1,3

1,5

1,9

2,2

Đông Nam

P

3,4

7,6

8,1

4,8

1,7

0,5

0,2

0,2

0,6

1,0

1,4

0,7

V

1,4

1,6

1,8

1,7

1,9

1,3

1,7

1,0

1,2

2,0

1,7

1,9

Nam

P

3,4

11,0

14,0

12,4

4,6

1,0

2,8

1,5

2,9

2,4

1,0

0,7

V

2,0

2,4

3,0

3,1

2,7

2,4

3,3

2,9

2,0

2,1

1,8

2,0

Tây Nam

P

5,6

10,2

18,1

23,2

23,4

17,0

21,0

25,9

16,4

9,5

3,1

2,3

V

2,4

2,9

3,3

3,5

4,1

4,8

5,0

5,4

4,4

3,5

3,1

2,3

Tây

P

3,0

2,8

5,8

8,1

24,5

47,7

45,8

49,6

33,1

18,1

4,3

1,1

V

2,7

3,6

3,8

4,0

4,9

5,8

5,0

5,7

5,2

4,3

3,0

2,0

Tây Bắc

P

0,6

0,4

0,7

1,2

3,2

10,9

10,3

9,4

11,0

5,0

1,2

0,5

V

2,2

4,2

3,3

4,3

4,5

5,1

4,6

4,6

4,6

4,3

2,9

1,3

Trạm Rạch Giá

Lặng gió

PL

25,2

14,7

11,6

14,3

15,5

8,1

5,9

5,1

19,5

34,7

35,3

30,0

Bắc

P

4,5

0,6

0,1

0,8

0,9

0,4

0,2

0,3

1,3

6,5

15,7

19,2

V

2,3

2,0

3,0

1,2

1,9

1,5

1,3

2,5

1,8

1,8

2,4

2,4

Đông Bắc

P

20,2

6,4

2,7

2,4

3,0

0,6

0,5

0,3

1,9

6,9

24,9

30,5

V

2,2

2,4

2,8

2,1

2,0

1,1

2,1

1,4

1,8

2,0

2,5

2,4

Đông

P

24,1

24,3

19,0

13,2

5,2

0,8

0,7

0,5

1,5

5,9

11,2

11,6

V

2,0

2,4

2,4

2,4

2,0

1,4

1,4

1,6

1,8

1,6

2,1

1,7

Đông Nam

P

14,1

33,6

28,6

18,0

6,6

0,8

0,5

0,4

1,6

3,4

3,8

4,1

V

1,9

2,1

2,0

1,9

1,7

1,2

1,3

1,3

1,8

1,7

1,6

1,6

Nam

P

4,9

8,0

15,9

23,6

19,2

6,3

7,5

4,7

5,8

5,1

2,1

2,0

V

2,2

2,3

2,8

2,6

3,9

2,5

2,4

2,9

2,5

2,0

2,9

1,9

Tây Nam

P

4,0

8,3

14,7

15,6

26,6

25,8

32,3

35,1

23,9

8,4

1,7

0,5

V

2,6

3,6

4,2

4,1

4,1

4,7

4,6

4,5

2,9

3,5

2,5

2,5

Tây

P

2,5

4,1

7,2

12,0

20,8

53,6

50,1

51,9

41,1

24,0

4,0

1,5

V

3,0

3,1

3,7

4,2

4,0

4,3

4,3

4,5

3,8

3,4

2,8

2,2

Tây Bắc

P

0,4

-

0,1

0,2

2,2

3,6

2,3

1,6

3,3

5,1

1,4

0,5

V

2,0

-

4,0

2,0

2,4

3,1

3,4

3,1

2,2

2,1

1,9

1,6

Trạm Châu Đốc

Lặng gió

PL

37,2

31,0

25,0

25,3

28,6

23,8

22,9

16,9

24,5

25,2

20,5

24,1

Bắc

P

25,4

4,9

2,6

2,2

2,4

1,4

1,0

0,6

4,3

19,8

40,6

54,8

V

2,0

1,6

2,3

1,8

2,0

1,5

1,7

2,0

2,0

2,0

2,7

2,4

Đông Bắc

P

11,2

5,8

2,1

2,0

2,1

0,9

0,5

0,5

2,0

7,3

18,4

12,8

V

1,6

1,5

1,6

1,8

1,5

1,4

1,7

1,5

1,8

2,0

2,2

2,1

Đông

P

7,9

11,7

7,4

8,6

6,1

1,0

0,5

0,5

1,9

4,4

5,1

2,4

V

1,5

1,7

1,7

1,8

1,8

1,7

1,4

1,9

1,5

1,7

1,9

1,5

Đông Nam

P

8,1

29,3

33,7

28,0

11,9

2,6

0,7

0,5

1,7

6,0

5,2

1,0

V

1,4

1,7

1,8

1,9

2,0

1,6

1,5

2,0

2,1

1,7

2,1

1,7

Nam

P

6,3

16,1

25,3

25,9

21,8

12,6

10,9

6,2

10,0

9,3

3,4

1,7

V

1,6

1,6

1,7

1,8

1,8

1,9

1,9

1,9

1,9

2,0

1,9

1,3

Tây Nam

P

0,4

0,4

2,9

4,8

20,6

38,1

47,8

58,0

41,4

13,6

0,6

0,3

V

1,5

1,2

1,5

1,9

2,2

2,2

2,2

2,4

2,2

2,2

2,9

1,6

Tây

P

0,3

0,4

0,4

2,3

5,8

17,8

14,6

15,8

11,5

7,2

1,2

0,1

V

2,0

1,0

2,0

2,0

2,3

2,5

2,3

2,5

2,1

2,0

2,3

1,0

Tây Bắc

P

3,2

0,4

0,6

0,8

0,7

1,9

1,1

1,0

2,6

7,2

5,0

2,8

V

1,6

1,6

1,3

1,9

2,1

2,2

1,9

1,9

1,8

1,8

2,4

1,9

Trạm Cà Mau

Lặng gió

PL

41,6

40,6

45,4

57,0

67,4

59,0

53,8

49,4

63,4

62,3

47,2

42,8

Bắc

P

3,6

0,5

1,5

1,1

1,5

0,8

0,5

0,4

0,8

3,7

14,4

17,3

V

1,8

1,6

1,5

1,3

1,5

2,0

1,3

1,4

1,4

2,2

2,3

2,2

Đông Bắc

P

11,4

3,7

2,9

2,4

2,0

0,3

0,4

0,2

1,2

5,4

12,2

15,7

V

2,6

2,7

2,0

1,3

1,5

1,4

1,8

2,0

1,3

1,9

2,6

2,3

Đông

P

37,8

44,5

34,2

18,5

6,0

0,6

0,1

0,2

1,4

6,6

19,2

22,3

V

2,4

2,8

3,0

2,8

2,4

1,4

1,0

1,5

2,2

2,1

2,5

2,2

Đông Nam

P

5,2

8,9

12,2

13,6

3,8

1,5

0,4

0,6

1,0

2,9

2,9

1,6

V

2,2

3,0

2,8

2,9

2,0

1,9

2,3

1,8

1,7

2,0

2,2

2,5

Nam

P

0,2

0,5

1,3

2,6

4,8

3,5

3,6

3,2

2,7

1,2

0,8

0,1

V

1,0

1,6

1,7

2,2

1,8

1,4

2,0

1,9

1,8

1,6

1,5

1,0

Tây Nam

P

0,1

0,4

1,0

1,3

4,8

9,4

15,6

18,7

9,0

4,2

0,4

0,1

V

1,0

1,7

1,7

2,0

2,0

2,4

2,1

2,4

2,3

2,0

2,5

1,0

Tây

P

0,1

0,8

1,3

2,6

7,7

20,7

22,1

22,8

16,1

9,5

1,4

-

V

4,0

1,5

2,3

2,1

2,4

2,4

2,3

2,7

2,5

2,4

2,1

-

Tây Bắc

P

-

0,1

0,2

0,8

2,0

4,2

3,5

4,4

4,3

4,2

1,4

0,1

V

-

5,0

1,3

1,7

2,3

3,1

3,3

3,9

2,8

2,4

2,4

2,0

Bảng A.17 - Độ cao (H) và góc phương vị (A) của mặt trời (độ)

Vĩ độ

Ngày

Yếu tố

Giờ

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

24°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

12,9

26,5

39,6

51,7

61,5

66,0

62,3

52,9

40,9

27,9

14,4

0,7

A

-89,7

-84,1

-77,2

-68,4

-55,7

-34,8

-2,0

31,9

53,9

67,3

76,4

83,4

89,7

Hạ Chí (22/6)

H

10,4

23,4

36,7

50,1

63,7

77,4

88,7

75,1

61,4

47,8

34,4

21,2

8,2

A

-111,2

-106,4

-102,3

-98,5

-94,8

-90,5

113,4

91,3

95,4

99,1

102,9

107,2

112,1

Thu phân (23/9)

H

0,0

11,6

25,1

38,1

50,1

59,9

64,5

61,5

52,5

40,8

28,0

14,5

0,9

A

-89,4

-83,2

-76,2

-67,4

-54,9

-34,8

-3,8

29,0

51,3

65,1

74,5

81,8

88,0

Đông chí (22/12)

H

0,0

2,8

14,6

25,2

34,1

40,2

42,5

40,4

34,5

25,8

15,2

3,5

0,0

A

-68,5

-62,7

-55,5

-46,2

-34,1

-18,6

-0,5

17,7

33,4

45,6

55,1

62,4

68,2

22°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

13,1

26,9

40,3

52,8

63,1

68,0

64,0

54,0

41,7

28,4

14,6

0,8

A

-89,7

-84,6

-78,2

-70,0

-57,9

-37,1

-2,2

34,0

56,2

68,9

77,4

83,9

89,7

Hạ Chí (22/6)

H

9,7

22,8

36,2

49,8

63,5

77,3

88,1

74,9

61,2

47,5

33,9

20,6

7,5

A

-111,5

-107,2

-103,7

-100,8

-98,8

-99,3

141,9

98,8

99,1

101,3

104,3

107,9

112,4

Thu phân (23/9)

H

0,0

11,8

25,6

38,9

51,3

61,5

66,5

63,2

53,7

41,6

28,5

14,8

1,0

A

-89,3

-83,6

-77,1

-68,9

-56,9

-36,8

-4,1

30,9

53,4

66,7

75,6

82,3

88,1

Đông chí (22/12)

H

0,0

3,7

15,7

26,6

35,7

42,1

44,5

42,3

36,2

27,1

16,3

4,4

0,0

A

-68,2

-62,8

-55,9

-46,9

-34,9

-19,2

-0,5

18,2

34,1

46,4

55,5

62,5

67,9

20°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

13,3

27,3

40,9

53,8

64,7

70,0

65,6

55,1

42,4

28,8

14,8

0,8

A

-89,7

-85,1

-79,2

-71,6

-60,2

-39,6

-2,4

36,5

58,5

70,6

78,5

84,5

89,7

Hạ Chí (22/6)

H

8,9

22,2

35,7

49,4

63,1

76,8

86,3

74,5

60,8

47,1

33,4

19,9

6,7

A

-111,8

-108,0

-105,1

-103,1

-102,7

-107,8

161,5

105,9

102,6

103,4

105,5

108,6

112,6

Thu phân (23/9)

H

0,0

12,1

26,0

39,6

52,3

63,1

68,5

64,9

54,9

42,4

29,0

15,1

1,0

A

-89,2

-84,0

-78,1

-70,4

-59,0

-39,2

-4,4

33,0

55,7

68,4

76,6

82,8

88,1

Đông chí (22/12)

H

0,0

4,6

16,8

28,0

37,4

44,0

46,5

44,2

37,8

28,5

17,4

5,3

0,0

A

-67,9

-62,9

-56,4

-47,7

-35,7

-19,8

-0,5

18,8

35,0

47,1

56,0

62,6

67,7

18°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

13,5

27,6

41,5

54,8

66,2

72,0

67,2

56,1

43,0

29,2

15,0

0,8

A

-89,7

-85,5

-80,2

-73,3

-62,6

-42,5

-2,6

39,3

61,1

72,4

79,6

85,0

89,7

Hạ Chí (22/6)

H

8,2

21,6

35,2

48,9

62,6

76,1

84,4

73,8

60,3

46,6

32,8

19,3

6,0

A

-112,1

-108,8

-106,5

-105,4

-106,5

-115,5

168,0

112,6

106,0

105,4

106,8

109,3

112,8

Thu phân (23/9)

H

0,0

12,3

26,4

40,2

53,3

64,6

70,5

66,5

56,0

43,1

29,4

15,3

1,1

A

-89,2

-84,4

-79,0

-72,0

-61,3

-41,8

-4,9

35,5

58,1

70,1

77,7

83,3

88,2

Đông chí (22/12)

H

0,0

5,6

17,9

29,3

39,0

45,9

48,5

46,1

39,4

29,9

18,6

6,2

0,0

A

-67,7

-63,1

-56,9

-48,5

-36,7

-20,5

-0,5

19,5

35,9

48,0

56,6

62,8

67,4

16°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

13,6

28,0

42,1

55,6

67,7

74,0

68,7

57,1

43,6

29,5

15,2

0,8

A

-89,8

-86,0

-81,2

-75,0

-65,2

-45,8

-2,9

42,5

63,7

74,2

80,7

85,5

89,8

Hạ Chí (22/6)

H

7,4

20,9

34,6

48,3

62,0

75,1

82,4

73,0

59,7

46,0

32,2

18,6

5,2

A

-112,4

-109,5

-107,8

-107,5

-110,1

-122,3

171,1

118,7

109,3

107,5

108,0

109,9

113,0

Thu phân (23/9)

H

0,0

12,4

26,7

40,8

54,2

66,1

72,5

68,1

57,0

43,8

29,8

15,5

1,2

A

-89,1

-84,9

-80,0

-73,7

-63,8

-44,8

-5,4

38,4

60,7

71,9

78,8

83,9

88,2

Đông chí (22/12)

H

0,0

6,5

19,0

30,6

40,6

47,7

50,5

48,0

41,1

31,2

19,6

7,1

0,0

A

-67,4

-63,3

-57,5

-49,4

-37,7

-21,2

-0,6

20,2

36,9

48,8

57,1

63,0

67,2

14°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

13,8

28,2

42,6

56,4

69,0

76,0

70,2

57,9

44,1

29,8

15,3

0,8

A

-89,8

-86,5

-82,3

-76,8

-67,9

-49,5

-3,3

46,3

66,6

76,0

81,8

86,1

89,8

Hạ Chí (22/6)

H

6,7

20,2

33,9

47,7

61,3

73,9

80,4

71,9

59,0

45,4

31,6

17,9

4,4

A

-112,6

-110,2

-109,1

-109,7

-113,6

-128,2

172,9

124,1

112,5

109,4

109,2

110,6

113,1

Thu phân (23/9)

H

0,0

12,6

27,1

41,3

55,1

67,4

74,5

69,7

57,9

44,4

30,2

15,8

1,2

A

-89,0

-85,3

-81,0

-75,3

-66,3

-48,2

-6,1

41,7

63,5

73,8

80,0

84,4

88,2

Đông chí (22/12)

H

0,0

7,4

20,1

31,9

42,2

49,6

52,5

49,9

42,6

32,5

20,7

8,0

0,0

A

-67,2

-63,5

-58,1

-50,3

-38,8

-22,1

-0,6

21,0

38,0

49,8

57,8

63,3

67,1

12°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

13,9

28,5

43,0

57,2

70,2

78,0

71,5

58,6

44,5

30,1

15,5

0,8

A

-89,8

-87,0

-83,4

-78,6

-70,8

-53,7

-3,9

50,6

69,6

77,9

82,9

86,6

89,8

Hạ Chí (22/6)

H

5,9

19,5

33,3

47,0

60,4

72,6

78,4

70,7

58,2

44,7

30,9

17,2

3,6

A

-112,8

-110,9

-110,4

-111,7

-116,8

-133,2

174,1

128,8

115,5

111,3

110,3

111,1

113,3

Thu phân (23/9)

H

0,0

12,8

27,4

41,8

55,8

68,7

76,5

71,1

58,8

44,9

30,5

15,9

1,3

A

-89,0

-85,8

-82,0

-77,1

-69,0

-52,0

-7,0

45,6

66,5

75,7

81,1

85,0

88,3

Đông chí (22/12)

H

0,0

8,2

21,1

33,2

43,7

51,5

54,5

51,7

44,2

33,8

21,8

8,9

0,0

A

-67,0

-63,7

-58,7

-51,3

-39,9

-23,0

-0,6

21,9

39,2

50,8

58,4

63,5

66,9

10°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

14,0

28,7

43,3

57,8

71,4

80,0

72,7

59,3

44,9

30,3

15,6

0,8

A

-89,9

-87,5

-84,5

-80,4

-73,8

-58,5

-4,7

55,5

72,7

79,9

84,1

87,2

89,9

Hạ Chí (22/6)

H

5,1

18,8

32,6

46,2

59,5

71,2

76,5

69,4

57,3

43,9

30,2

16,5

2,8

A

-113,0

-111,6

-111,6

-113,6

-119,8

-137,5

175,0

133,0

118,3

113,1

111,4

111,7

113,4

Thu phân (23/9)

H

0,0

12,9

27,6

42,2

56,5

69,9

78,5

72,5

59,5

45,3

30,8

16,1

1,3

A

-88,9

-86,2

-83,1

-78,8

-71,8

-56,3

-8,1

50,1

69,6

77,6

82,3

85,6

88,3

Đông chí (22/12)

H

0,0

9,1

22,1

34,4

45,2

53,3

56,5

53,6

45,7

35,0

22,8

9,8

0,0

A

-66,9

-64,0

-59,4

-52,3

-41,2

-24,0

-0,7

22,9

40,5

51,9

59,1

63,8

66,8

8°B

Xuân phân (21/3)

H

0,0

14,0

28,9

43,7

58,3

72,3

82,0

73,8

59,8

45,2

30,5

15,7

0,8

A

-89,9

-88,0

-85,6

-82,3

-76,9

-63,8

-5,8

61,2

76,0

81,9

85,3

87,7

89,9

Hạ Chí (22/6)

H

4,3

18,1

31,8

45,4

58,4

69,7

74,5

68,0

56,3

43,1

29,5

15,7

2,0

A

-113,1

-112,2

-112,7

-115,5

-122,7

-141,2

175,6

136,6

121,0

114,8

112,5

112,2

113,4

Thu phân (23/9)

H

0,0

13,0

27,8

42,6

57,1

70,9

80,4

73,7

60,2

45,7

31,0

16,2

1,4

A

-88,8

-86,7

-84,1

-80,6

-74,7

-61,1

-9,8

55,4

72,8

79,6

83,5

86,2

88,4

Đông chí (22/12)

H

0,0

10,0

23,2

35,6

46,7

55,1

58,5

55,4

47,2

36,2

23,8

10,7

0,0

A

-66,8

-64,3

-60,1

-53,4

-42,6

-25,2

-0,7

24,1

41,9

53,0

59,9

64,1

66,7

Bảng A.18 - Tổng xạ trên mặt phẳng (W/m2/ngày)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Lai Châu

3275

4127

4500

5197

5318

4382

4430

5075

5250

4494

3715

3310

4423

2. Sơn La

3811

4444

6241

5842

6207

5563

5467

5764

5972

5313

4510

4150

5274

3. Sa Pa

2570

2798

3574

4257

3953

3360

3452

3505

3172

2617

2434

2746

3203

4. Cao Bằng

2535

2755

3242

4168

5284

5463

5727

5652

5516

4395

3599

3101

4286

5. Hà Nội

2687

2741

2871

3979

6067

6198

6299

5720

5532

4887

4017

3492

4541

6. Phủ Liễn

2659

2289

2253

3260

5115

5187

5546

4845

4825

4493

3850

3246

3964

7. Thanh Hóa

2849

2754

2987

4288

6392

6180

6505

5734

5277

4492

3788

3394

4553

8. Vinh

2191

2140

2732

4326

6091

6176

6550

5751

4715

3604

2747

2441

4122

9. Đà Nẵng

3718

4738

5304

6292

6844

6774

6904

6628

5438

4158

3281

2806

5240

10. Plêiku

6019

6679

6450

6134

6209

5009

4676

4245

4539

4917

5206

5444

5461

11. Đà Lạt

6358

6738

7058

6151

5050

5094

4953

4854

4875

4607

4821

5558

5510

12. Tân Sơn Nhất

5600

6605

6616

6220

5561

5438

5190

5361

5215

5180

4993

5161

5595

13. Cần Thơ

5737

6514

6767

6780

5437

4861

5015

4944

4582

4336

4757

5037

5397

Bảng A.19 - Tán xạ trên mặt bằng (W/m2/ngày)

Trạm

Tháng

Năm

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1. Lai Châu

1904

2100

2474

2914

2985

3155

2848

2909

2885

2483

2195

1999

2571

2. Sơn La

2034

2368

2981

3441

3729

3836

3667

3476

3280

2811

2386

2052

3005

3. Sa Pa

1105

1251

1786

2221

2527

2662

2555

2496

2248

1858

1313

1179

1934

4. Cao Bằng

1897

2426

2423

2973

3433

3581

3430

3180

3052

2652

2209

2054

2776

5. Hà Nội

2017

2195

2368

2983

3488

3720

3379

3269

2984

2611

2336

2126

2790

6. Phủ Liễn

1955

1947

1978

2683

3326

3345

3185

2967

2826

2528

2317

2142

2600

7. Thanh Hóa

2017

2148

2379

2920

3245

3344

3181

3080

2839

2552

2312

2057

2673

8. Vinh

1553

1667

2035

2677

2781

3113

2903

3018

2576

2138

1831

1689

2332

9. Đà Nẵng

1970

2457

2513

2747

2606

2668

2478

2857

2568

2176

1989

1771

2400

10. Plêiku

2045

2088

2295

3068

3359

3058

2897

3006

3020

2837

2545

2128

2695

11. Đà Lạt

2563

2333

2350

2855

2914

3463

3230

3452

3436

3268

2777

2457

2925

12. Tân Sơn Nhất

2184

2436

2505

2919

2783

3211

2754

3323

2977

2848

2491

2477

2742

13. Cần Thơ

2518

2774

2923

3023

2788

2856

2826

2867

2619

2503

2435

2402

2711

Bảng A.20 - Cường độ trực xạ trên mặt đứng 8 hướng (W/m2)

Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
Vui lòng đợi