Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 4046/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 4046/TCHQ-KTTT
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 4046/TCHQ-KTTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Ngọc Túc |
Ngày ban hành: | 21/08/2008 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hải quan |
tải Công văn 4046/TCHQ-KTTT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC HẢI QUAN Số: 4046/TCHQ-KTTT V/v ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 21 tháng 8 năm 2008 |
Kính gửi:Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố
Để phục vụ tốt công tác trị giá tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm tra, tham vẤn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.
- Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;
- Căn cứ điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;
- Căn cứ Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.
Tổng cục Hải quan ban hành, hướng dẫn sử dụng kèm theo công văn này "Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo", cụ thể như sau:
1. Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được sử dụng để:
- So sánh đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vẤn và thực hiện tham vẤn theo quy định;
- Phân loại, đánh giá mức độ tin cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.
2. Các mức giá kèm theo trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ các nguồn thông tin sau:
- Trị giá khai báo của doanh nghiệp theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.
- Trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định theo trình tự và các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ do bác bỏ trị giá khai báo.
- Thông tin khác có liên quan đến trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp,...
3. Phương pháp kiểm tra:So sánh trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá (đối với trường hợp nhập khẩu có yếu tố chiết khấu, giảm giá) của lô hàng nhập khẩu với mức giá mặt hàng giống hệt, tượng tự có trong danh mục dữ liệu giá này, nếu trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá thấp hơn thì xác định dấu hiệu nghi vẤn trên hệ thống GTT22 (đánh dấu đỏ) đồng thời thực hiện việc tham vẤn theo đúng quy định tại phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và các văn bản hướng dẫn tham vẤn, xác định trị giá.
Trường hợp không tìm được hàng hoá giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hoá giống hệt, tương tự quy định tại điểm b.3.6 khoản 3 mục I Phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính.
4. Trình tự sử dụng các nguồn dữ liệu khi xác định trị giá:Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Các dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá phải là những dữ liệu đã được kiểm tra, xác định mức độ tin cậy: Cụ thể:
- Dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế có mức giá khai báo bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.
- Dữ liệu về trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định sau khi bác bỏ trị giá khai báo có mức giá xác định bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.
- Các dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp hoặc trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định có mức giá thấp hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình kiểm tra, tham vẤn, không sử dụng làm dữ liệu xác định trị giá.
- Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá tính thuế.
5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố:
- Tổ chức thu thập, phân tích và tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt hàng chưa được quy định mức giá cụ thể tại danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có hàng thực nhập, báo cáo về Tổng cục theo mẫu "Báo cáo xây dựng dữ liệu giá những mặt hàng quản lý rủi ro" ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi tên hàng, mức giá có trong danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có sự biến động tăng, giảm trên 10% theo mẫu "Báo cáo đề xuất điều chỉnh các mức giá trong danh mục quản lý rủi ro về giá" ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
6.Công văn này thay thế công văn số: 1646/TCHQ-KTTT ngày 10/4/2008; công văn số: 2292/TCHQ-KTTT ngày 19/5/2008; công văn số: 2722/TCHQ-KTTT ngày 09/6/2008, áp dụng kể từ ngày 25 tháng 8 năm 2008.
Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện.
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Ngọc Túc
DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ
(ban hành kèm theo công văn số 4046/TCHQ-KTTT ngày 21 tháng 8 năm 2008)
1. Ô tô các loại
2. Xe máy
3. Máy điều hoà nhiệt độ
4. Máy giặt
5. Tủ lạnh
6. Máy nổ, động cơ
7. Rượu, bia các loại
8. Bếp ga
9. Ti vi
MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁM
(Ban hành kèm theo công văn số 4046/TCHQ-KTTT ngày 21 tháng 08 năm 2008)
STT | Tên hàng | Nhãn hiệu | Model | Năm sản xuất | Xuất xứ | Đơn vị tính | Giá kiểm tra (USD) |
1 | I. Nhóm ôtô |
|
|
|
|
|
|
2 | 1. Xe ô tô mới |
|
|
|
|
|
|
3 | 1.1. Xe ô tô chở người dưới 16 chỗ |
|
|
|
|
|
|
4 | * Hiệu Acura |
|
|
|
|
|
|
5 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2007 | Canada | Chiếc | 33,500.00 |
6 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX | 2008 | Canada | Chiếc | 35,000.00 |
7 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX SPORT | 2007 | Canada | Chiếc | 35,000.00 |
8 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX SPORT | 2008 | Canada | Chiếc | 36,000.00 |
9 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX TECH | 2007 | Canada | Chiếc | 33,500.00 |
10 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX TECH | 2008 | Canada | Chiếc | 36,400.00 |
11 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Canada | Chiếc | 33,250.00 |
12 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Canada | Chiếc | 26,000.00 |
13 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | ACURA | TSX | 2007 | Nhật | Chiếc | 22,000.00 |
14 | * Hiệu Audi |
|
|
|
|
|
|
15 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.200cc | AUDI | A8 | 2007 | Đức | Chiếc | 60,000.00 |
16 | Ô tô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597cc | AUDI | Q7 3.6 | 2007 | Đức | Chiếc | 38,000.00 |
17 | Ô tô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163cc | AUDI | Q7 4.2 | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 |
18 | Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO, loại 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200cc | AUDI | TT QUATTRO | 2007 | Hungary | Chiếc | 33,000.00 |
19 | * Hiệu Bentley |
|
|
|
|
|
|
20 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 5.998cc do Anh sản xuất 2008 | BENTLEY | CONTINENT AL FLYING SPUR | 2008 | Anh | Chiếc | 154,000.00 |
21 | * Hiệu BMW |
|
|
|
|
|
|
22 | Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc | BMW | 320i | 2007 | Đức | Chiếc | 25,082.00 |
23 | Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc | BMW | 320i | 2008 | Đức | Chiếc | 26,483.00 |
24 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2007 | Đức | Chiếc | 27,073.00 |
25 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc | BMW | 325i | 2008 | Đức | Chiếc | 29, 128.00 |
26 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 328i | 2007 | Đức | Chiếc | 33,500.00 |
27 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 530i | 2007 | Đức | Chiếc | 43,881.00 |
28 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc | BMW | 530i | 2008 | Đức | Chiếc | 45,790.00 |
29 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 535i | 2007 | Đức | Chiếc | 45,000.00 |
30 | Ô tô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 730Li | 2007 | Đức | Chiếc | 65,415.00 |
31 | Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008 | BMW | 730Li | 2008 | Đức | Chiếc | 66,162.00 |
32 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc | BMW | 750Li | 2007 | Đức | Chiếc | 78,971.00 |
33 | Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất năm 2008 | BMW | 750Li | 2008 | Đức | Chiếc | 88,624.00 |
34 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc | BMW | 750Li | 2007 | Đức | Chiếc | 96,000.00 |
35 | Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc | BMW | ALPINA B7 | 2007 | Đức | Chiếc | 95,000.00 |
36 | Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất năm 2007 | BMW | M6 | 2007 | Đức | Chiếc | 77,710.00 |
37 | Xe ôtô 7 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008 | BMW | X5 3.0 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 52,794.00 |
38 | Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | X5 3.0 | 2007 | Đức | Chiếc | 59,170.00 |
39 | Xe ôtô 7 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008 | BMW | X5 3.0 | 2008 | Đức | Chiếc | 62,554.00 |
40 | * Hiệu Cadillac |
|
|
|
|
|
|
41 | Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc | CADILLAC | ESCALADE ESV | 2007 | Mỹ | Chiếc | 45,600.00 |
42 | Ô tô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc | CADILLAC | CTS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
43 | * Hiệu Chevrolet |
|
|
|
|
|
|
44 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc | CHEVROLET | EXPRESS | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,000.00 |
45 | * Hiệu Chrysler |
|
|
|
|
|
|
46 | Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429 cc | CHRYSLER | PT CRUISER | 2007 | Mehico | Chiếc | 12,000.00 |
47 | Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, do Mỹ sản xuất. | CHRYSLER | TOURING | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,000.00 |
48 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất năm 2007 | CHRYSLER | 300 LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,500.00 |
49 | * Hiệu Daihatsu |
|
|
|
|
|
|
50 | Xe ôtô du lịch hiệu DAIHATSU TERIOS 1.5, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.495 cc | DAIHATSU | TERIOS | 2007 | Nhật | Chiếc | 7,350.00 |
51 | * Hiệu Ford |
|
|
|
|
|
|
52 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007 | FORD | EDGE LTD | 2007 | Canada | Chiếc | 24,000.00 |
53 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | FORD | ESCAPE XLT | 2007 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 |
54 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007 | FORD | EXPLORER | 2007 | Mỹ | Chiếc | 27,500.00 |
55 | * Hiệu HONDA |
|
|
|
|
|
|
56 | Ô tô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc | HONDA | ACCORD EX | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 19,000.00 |
57 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | HONDA | ACCORD EX | 2008 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 20,425.00 |
58 | Ô tô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | ACCORD EXL | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 20,400.00 |
59 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 12,500.00 |
60 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 13,700.00 |
61 | Ô tô du lịch hiệu HONDA CR-V, loại 5 chỗ ngồi do Trung quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 17,388.00 |
62 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2007 | Nhật | Chiếc | 19,000.00 |
63 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc | HONDA | CR-V EX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 |
64 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc | HONDA | CR-V EX L | 2008 | Nhật | Chiếc | 19,500.00 |
65 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354 cc | HONDA | ELEMENT SC | 2007 | Nhật | Chiếc | 17,300.00 |
66 | Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc | HONDA | FIT | 2007 | Nhật | Chiếc | 11 300.00 |
67 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2007 | HONDA | ODYSSEY EX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 |
68 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008 | HONDA | ODYSSEY EX-L | 2008 | Mỹ | Chiếc | 29,000.00 |
69 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | HONDA | ODYSSEY TOURING | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,500.00 |
70 | Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | HONDA | PILOT EXL | 2007 | Mỹ | Chiếc | 32,300.00 |
71 | * Một số hiệu xe Mỹ SX |
|
|
|
|
|
|
72 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | HUMMER | H2 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 41,000.00 |
73 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008 | DODGE | CALIBER SE | 2008 | Mỹ | Chiếc | 12,500.00 |
74 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | LINCOLN | NAVIGATOR | 2007 | Mỹ | Chiếc | 45,000.00 |
75 | * Hiệu Hyundai |
|
|
|
|
|
|
76 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET, i10 | 2007 | Hàn Quốc, Ấn Độ | Chiếc | 4,500.00 |
77 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10 số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET i10 | 2007 | Hàn Quốc, Ấn Độ | Chiếc | 4,200.00 |
78 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất | HYUNDAI | CLICK, GET VERNA | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,500.00 |
79 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất | HYUNDAI | GETZ, CLICK, VERNA | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,000.00 |
80 | Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.600cc số sàn | HYUNDAI | GETZ, I30 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,000.00 |
81 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn quốc sản xuất 2007 | HYUNDAI | GETZ, I30 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 |
82 | Xe ôtô 5 chỗ Hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn quốc sản xuất | HYUNDAI | ELANTRA | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 |
83 | Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.400cc | HYUNDAI | ACCENT | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,696.00 |
84 | Xe ôtô 5 chỗ Hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy xăng , dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | ACCENT | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,194.00 |
85 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy dầu, dung tích 1.500cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | ACCENT | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,463.00 |
86 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 |
87 | Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.400cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,792.00 |
88 | Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | GRAND STAREX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,036.00 |
89 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.200cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 16,000.00 |
90 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 17,534.00 |
91 | Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 ch ngồi, chạy xăng, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 19,411.00 |
92 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI AZERA GLS chạy xăng, dung tích 3.300cc, do Hàn quốc sản xuất 2008 | HYUNDAI | AZERA GLS | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 19,487.00 |
93 | Ôtô con hiệu HYUNDAL VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.959cc. | HYUNDAI | VERACRUZ | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 25,579.00 |
94 | Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ V6 chạy dầu, dung tích 3.000cc, do Hàn quốc sản xuất 2007 | HYUNDAI | VERACRUZ V6 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 27,518.00 |
95 | * Hiệu Kia |
|
|
|
|
|
|
96 | Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
97 | Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, số sàn, dung tích 1.100cc | KIA | PICANTO | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,200.00 |
98 | Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.100cc | KIA | PICANTO | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,500.00 |
99 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.100cc | KIA | MORNING | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,500.00 |
100 | Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.600cc | KIA | RIO EX | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,500.00 |
101 | Ôtô con hiệu KIA CERATO 4 DR KX, loại 5 chỗ, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007 | KIA | CERATO KX | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 5,800.00 |
102 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn quốc sản xuất | KIA | PRIDE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,000.00 |
103 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.1400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn quốc sản xuất | KIA | PRIDE LX | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 6,500.00 |
104 | Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, số tự động, chạy dầu | KIA | CARENS EX | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,500.00 |
105 | Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, số tự động, chạy xăng. | KIA | CARENS EX | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,000.00 |
106 | Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn quốc sản xuất. | KIA | OPTIMA | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,000.00 |
107 | Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất. | KIA | OPTIMA | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,000.00 |
108 | Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007 | KIA | SORENTO EX | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 |
109 | * Hiệu Infiniti |
|
|
|
|
|
|
110 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất | INFINITI | EX 35 | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 28,000.00 |
111 | * Hiệu Landrover |
|
|
|
|
|
|
112 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008 | LANDROVER | FREELADER | 2008 | Hàn Quốc | Chiếc | 21,500.00 |
113 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008 | LANDROVER | DISCOVERY | 2008 | Anh | Chiếc | 32,000.00 |
114 | * Hiệu Lexus |
|
|
|
|
|
|
115 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 26,500.00 |
116 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 32,500.00 |
117 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2007 | Nhật | Chiếc | 35,000.00 |
118 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2007 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 |
119 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | IS350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 |
120 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608 các | LEXUS | LS460 | 2007 | Nhật | Chiếc | 49,400.00 |
121 | Ô tô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc, sản xuất 2007, do Mỹ sản xuất. | LEXUS | LS460L | 2007 | Mỹ | Chiếc | 52,050.00 |
122 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.969cc | LEXUS | LS600HL | 2007 | Nhật | Chiếc | 80,000.00 |
123 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2007 | Nhật | Chiếc | 48,000.00 |
124 | Xe ôtô LEXUS LX570, dung tích 5.700cc, sản xuất 2008, do Nhật sản xuất. | LEXUS | LX570 | 2008 | Nhật | Chiếc | 62,500.00 |
125 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Canada sản xuất | LEXUS | RX350 | 2008 | Canada | Chiếc | 29,925.00 |
126 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 28,500.00 |
127 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ sản xuất 2008 | LEXUS | RX350 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 |
128 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc | LEXUS | RX400H | 2007 | Nhật | Chiếc | 31,000.00 |
129 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất | LEXUS | SC430 | 2008 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 |
130 | * Hiệu Mercedes |
|
|
|
|
|
|
131 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDS BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | Mercedes Benz | CL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 82,000.00 |
132 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | Mercedes Benz | GL450 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 43,000.00 |
133 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | Mercedes Benz | GL550 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 62,000.00 |
134 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc | Mercedes Benz | ML320 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 32,430.00 |
135 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | Mercedes Benz | R350 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 33,000.00 |
136 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | Mercedes Benz | S350 | 2007 | Đức | Chiếc | 50,000.00 |
137 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc | Mercedes Benz | S350 | 2008 | Đức | Chiếc | 52,654.00 |
138 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007 | Mercedes Benz | S550 | 2007 | Đức | Chiếc | 70,000.00 |
139 | Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008 | Mercedes Benz | S63 | 2008 | Đức | Chiếc | 105,000.00 |
140 | * Hiệu Mitsubishi |
|
|
|
|
|
|
141 | Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008 | MITSUBISHI | GALANT | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 16,410.00 |
142 | * Hiệu Nissan |
|
|
|
|
|
|
143 | Ôtô con 2 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | 350Z | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 19,832.00 |
144 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | BLUEBIRD | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 8,500.00 |
145 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 500cc do Đài Loan sản xuất 2007 | NISSAN | MURANO | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 19,950.00 |
146 | Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008 | NISSAN | MURANO | 2007 | Nhật | Chiếc | 21,000.00 |
147 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | TEANA | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 10,500.00 |
148 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008 | NISSAN | TEANA | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 |
149 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung ích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2007 | NISSAN | X-TRAIL | 2007 | Đài Loan | Chiếc | 11,000.00 |
150 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007 | NISSAN | MAXIMA SE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 21,800.00 |
151 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc chạy xăng, Tây Ban Nha sản xuất | NISSAN | PATHFINDERL LE | 2007 | Tây ban Nha | Chiếc | 47,211.00 |
152 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN QASHQAI, dung tích 2.000cc do Anh sản xuất năm 2007 | NISSAN | QASHQAI | 2007 | Anh | Chiếc | 12,500.00 |
153 | Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007 | NISSAN | TIIDA | 2007 | Nhật | Chiếc | 10,370.00 |
154 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA IATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất | NISSAN | TIIDA HATCHBACK | 2007 | Nhật | Chiếc | 13,011.00 |
155 | Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc | NISSAN | ROGUE SL | 2007 | Nhật | Chiếc | 15,400.00 |
156 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất | NISSAN | X-TRAIL SLX | 2007 | Nhật | Chiếc | 22,060.00 |
157 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất | NISSAN | PATRROL GL STATION | 2007 | Nhật | Chiếc | 43,907.00 |
158 | * Xe hiệu Porsche thực hiện theo thông báo bằng văn bản của Cục Điều tra Chống buôn lậu tại từng thời điểm |
|
|
|
|
|
|
159 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất | RANGE ROVER | HSE | 2007 | Anh | Chiếc | 44,650.00 |
160 | * Hiệu Ssangyong |
|
|
|
|
|
|
161 | Xe ôtô 07 chỗ ngồi, hiệu Ssangyon Kyron dung tích 2.700cc sản xuất 2007, xuất xứ Hàn Quốc | SSANGYONG | KYRON 2.7 | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 15,000.00 |
162 | * Hiệu Toyota |
|
|
|
|
|
|
163 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất | TOYOTA | AVALON | 2007 | Mỹ | Chiếc | 24,200.00 |
164 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất | TOYOTA | AVALON LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 |
165 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do úc sản xuất | TOYOTA | AURION | 2007 | úc | Chiếc | 19,600.00 |
166 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do úc sản xuất | TOYOTA | CAMRY GL | 2007 | úc | Chiếc | 18,500.00 |
167 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất | TOYOTA | CAMRY HYBRID | 2007 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
168 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY CE | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 16,400.00 |
169 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY LE 2.4 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 16,700.00 |
170 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY LE 3.5 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
171 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY SE 2.4 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 17,500.00 |
172 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY SE 3.5 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 |
173 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY XLE do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY XLE 2.4 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 20,000.00 |
174 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY XLE do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY XLE 3.5 | 2008 | Mỹ | Chiếc | 22,000.00 |
175 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.300cc. | TOYOTA | COROLLA 1.3 | 2007 | Nhật | Chiếc | 7,500.00 |
176 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA Xli 1.6, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 1.598cc. | TOYOTA | COROLLA Xli 1.6 | 2007 | Nhật | Chiếc | 11,000.00 |
177 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung tích 1.800cc, do Nhật sản xuất | TOYOTA | COROLLA 1.8 | 2008 | Nhật | Chiếc | 12,500.00 |
178 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung ích 1.800cc, do Canada sản xuất | TOYOTA | COROLLA 1.8 | 2007 | Canada | Chiếc | 11,000 00 |
179 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA GLi, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 1.800cc. | TOYOTA | COROLLA 1.8 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 11,500.00 |
180 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA LE dung tích 1.800cc, do Mỹ sản xuất | TOYOTA | COROLLA 1.8 LE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 12,500.00 |
181 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX dung tích 2.400cc, do Mỹ sản xuất | TOYOTA | COROLLA MATIX | 2008 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 |
182 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA VERSO dung tích 1.800cc, do Bỉ sản xuất | TOYOTA | COROLLA VERSO 1.8 | 2008 | Bỉ | Chiếc | 15,000.00 |
183 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Toyota Crown dung tích 2.995cc do Trung Quốc sản xuất 2007 | TOYOTA | CROWN | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 18,800.00 |
184 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy dầu, số tự động do Thái Lan sản xuất | TOYOTA | FORTUNER V2.7 | 2007 | Thái lan | Chiếc | 19,000.00 |
185 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDE R | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,500.00 |
186 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HGHLANDE R LIMITED | 2007 | Nhật | Chiếc | 24,700.00 |
187 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc | TOYOTA | HIGHLANDE R LIMITED HYBRID | 2007 | Mỹ | Chiếc | 30,000.00 |
188 | Xe ô tô hiệu TOYOTA HILUX VIGO, dung tích 2.500cc máy dầu, loại 01 cầu, 05 chỗ | TOYOTA | HILUX VIGO | 2006 | Thái Lan | Chiếc | 15,300.00 |
189 | Xe ô tô hiệu TOYOTA HILUX VIGO bán tải, dung tích 3.000cc máy dầu, loại 02 cầu, 05 chỗ | TOYOTA | HILUX VIGO | 2006 | Thái Lan | Chiếc | 20,000.00 |
190 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA LANDCRUZER dung tích 5.700cc chạy dầu 2 cầu, 8 chỗ xuất xứ Nhật | TOYOTA | LANDCRUISER | 2008 | Nhật | Chiếc | 45,000.00 |
191 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA LANDCRUISER GX 4.5, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.500cc | TOYOTA | LANDCRUISER GX | 2008 | Nhật | Chiếc | 35,000.00 |
192 | Xe ôtô hiệu TOYOTA LANDCRUISER VXR dung tích 4.700cc, máy dầu, 8 chỗ do Nhật sản xuất | TOYOTA | LANDCRUIS ER VXR | 2007 | Nhật | Chiếc | 37,000.00 |
193 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRADO dung tích 2.700 cc chạy xăng, 8 chỗ | TOYOTA | PRADO 2.7 | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 27,720.00 |
194 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ ngồi hiệu TOYOTA PRADO dung tích 4.000cc VX chạy xăng, sản xuất 2007, do Nhật sản xuất. | TOYOTA | PRADO 4.0 | 2007 | Nhật | Chiếc | 39,142.00 |
195 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO VX dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động do Nhật sản xuất | TOYOTA | PRADO VX | 2007 | Nhật | Chiếc | 30,000.00 |
196 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | PREVIA 2.4 | 2007 | Nhật | Chiếc | 17,000.00 |
197 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456 cc | TOYOTA | PREVIA 3.5 | 2007 | Nhật | Chiếc | 18,500.00 |
198 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu Toyota Rav 4 dung tích 2.400cc do Trung quốc sản xuất 2007 | TOYOTA | RAV 4 | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 17,575.00 |
199 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, sản xuất 2007 | TOYOTA | RAV 4 2.4 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 17,500.00 |
200 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc | TOYOTA | RAV4 LIMITED 2.4 | 2007 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 18,500.00 |
201 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 3.500cc 7 chỗ xuất xứ Nhật, sản xuất 2007 | TOYOTA | RAV 4 3.5 | 2008 | Mỹ - Nhật | Chiếc | 19,000.00 |
202 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất 2007, năm model 2008, dung tích 3.500cc | TOYOTA | RAV4 LIMITE,D 3.5 | 2007 | Nhật | Chiếc | 20,150.00 |
203 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Nhật | TOYOTA | SIENNA LE 3.5 | 2007 | Nhật | Chiếc | 20,600.00 |
204 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LE LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất | TOYOTA | SIENNA LE LTD | 2007 | Mỹ | Chiếc | 26,500.00 |
205 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất | TOYOTA | SIENNA XLE | 2007 | Mỹ | Chiếc | 28,000.00 |
206 | Ôtô con hiệu TOYOTA WISH, dung tích 2.000cc do Đài loan sản xuất 2008 | TOYOTA | WISH | 2008 | Đài Loan | Chiếc | 12,000.00 |
207 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.000 cc | TOYOTA | YARIS | 2007 | Đức | Chiếc | 7,000.00 |
208 | Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.300 cc | TOYOTA | YARIS | 2007 | Nhật | Chiếc | 7,600.00 |
209 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc | TOYOTA | YARIS 1.5 | 2007 | Nhật | Chiếc | 9,000.00 |
210 | *Xe ôtô Trung Quốc |
|
|
|
|
|
|
211 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351 cc do Trung quốc sản xuất năm | TIANMA | HERO | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 7, 148.00 |
212 | Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung quốc năm xuất 2008 | DONGFENG | LZ6470AQ8S | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 7,500.00 |
213 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung quốc sản xuất năm 2007 | BYD | F3-R GLX-i | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 5,500.00 |
214 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008 | CHERY | TIGGO LUXURY | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 5, 120.00 |
215 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051 cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,292.00 |
216 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,400.00 |
217 | Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung quốc | FAW | CA | 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 3,500.00 |
218 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung quốc sản xuất 2008 | HEFEI | LOBO | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 5, 170.00 |
219 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung quốc sản xuất 2008 | HEFEI | LOBO | 2008 | Trung Quốc | Chiếc | 5,700.00 |
220 | Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất | ROEWE |
| 2007 | Trung Quốc | Chiếc | 13,940.00 |
221 | 1.2 Xe ô tô từ 16 chỗ trở lên |
|
|
|
| ||
222 | Loại trên 20 chỗ đến 30 chỗ | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 28,000.00 | ||
223 | Loại trên 30 chỗ đến 40 chỗ | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 38,000.00 | ||
224 | Loại trên 40 chỗ đến 50 chỗ | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 55,000.00 | ||
225 | 1.3. Xe tô tải |
|
|
|
| ||
226 | * Xe sat si |
|
|
|
|
|
|
227 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N4667V, công suất 38kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | CNHTC | ZZ1317 |
| China | Chiếc | 40,000.00 |
228 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | DONGFENG | DFL 1250A2 |
| China | Chiếc | 35,200.00 |
229 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | DFL1311A1 |
| China | Chiếc | 37,000.00 |
230 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | FAW | CA 1312 |
| China | Chiếc | 36,740.00 |
231 | Ôtô sát xi hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | FAW | QD5310 |
| China | Chiếc | 34,680.00 |
232 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FOTON BJ311, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | FOTON | BJ311 |
| China | Chiếc | 38,728.00 |
233 | Xe ôtô sát si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | FOTON | BJ5319 |
| China | Chiếc | 30,000.00 |
234 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | JAC | HFC1253 |
| China | Chiếc | 33,030.00 |
235 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC 1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | JAC | HFCI312 |
| China | Chiếc | 35,130.00 |
236 | Xe ôtô sát xi hiệu SHENYE ZZ 1220, công suất 177kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 22 tẤn | SHENYE | ZZ1220 |
| China | Chiếc | 46,460.00 |
237 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu HYUNDAI HD310, tổng trọng lượng có tải tối đa 28 tẤn | HYUNDAI | HD310 |
| China | Chiếc | 58,800.00 |
238 | Xe ôtô sát xi có ca bin hiệu HYUNDAI HD320, công suất tổng trọng lượng có tải tối đa 19 tẤn | HYUNDAI | HD320 |
| China | Chiếc | 48,340.00 |
239 | Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27.9 tẤn | HYUNDAI | HD260 |
| Korea | Chiếc | 54,000.00 |
240 | Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu HYUNDAI HD320, tổng trọng lượng có tải tối đa 36.2 tẤn | HYUNDAI | HD320 |
| Korea | Chiếc | 66,000.00 |
241 | Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DAEWOO | P9CVF |
| Korea | Chiếc | 68,300.00 |
242 | Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tẤn | DAEWOO | M9CVF |
| Korea | Chiếc | 59,800.00 |
243 | * Ôtô tải thùng |
|
|
|
|
|
|
244 | Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | DFL1211A1 |
| China | Chiếc | 38,000.00 |
245 | Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5 311 CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | DFL5311 |
| China | Chiếc | 41,100.00 |
246 | Xe ôtô tải có gắn cẩu hiệu DONGFENG EQ208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 20,9 tẤn | DONGFENG | EQ1208 |
| China | Chiếc | 43,000.00 |
247 | Xe ôtô tải thùng FAW QD53 10, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | FAW | QD5310 |
| China | Chiếc | 37,280.00 |
248 | Xe ôtô tải thùng có cần cẩu FOTON BJ 1319, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | FOTON | BJ 1319 |
| China | Chiếc | 43,000.00 |
249 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC 1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | JAC | HFC1312 |
| China | Chiếc | 37,775.00 |
250 | Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | JAC | HFC1253 |
| China | Chiếc | 34,891.00 |
251 | Xe ôtô tải thùng hiệu SHENYE ZJZ5260, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 26,3 tẤn | SHENYE | ZJZ5260 |
| China | Chiếc | 58,080.00 |
252 | Xe ôtô tải thùng hiệu CAMC, công suất 257kw, tăng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | CAMC |
|
| China | Chiếc | 55,950.00 |
253 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-120, trọng tải 5 tẤn | HYUNDAI | HD-120 |
| Korea | Chiếc | 16,000.00 |
254 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tẤn | HYUNDAI | HD-160 |
| Korea | Chiếc | 20,000.00 |
255 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-170, trọng tải 8.5 tẤn | HYUNDAI | HD-170 |
| Korea | Chiếc | 22,440.00 |
256 | Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tẤn, | HYUNDAI | HD-25 |
| Korea | Chiếc | 44,000.00 |
257 | * Ôtô Tải tự đổ |
|
|
|
|
|
|
258 | Ôtô tải tự đổ FAW CA3250P1k2t1, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | FAW | CA3250P |
| China | Chiếc | 31,276.00 |
259 | Ôtô tải tự đổ FAW CA3256P2k2t1, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | FAW | CA3256 |
| China | Chiếc | 35,630.00 |
260 | Xe ôtô tải tự đổ FAW CA3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tẤn | FAW | CA3311 |
| China | Chiếc | 44,240.00 |
261 | Xe tải tự đổ HONGYAN CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | HONGYAN | CQ3253 |
| China | Chiếc | 37,862.00 |
262 | Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | BENCHI | ND3250 |
| China | Chiếc | 38,000.00 |
263 | Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | YUEJIN | NJ3250 |
| China | Chiếc | 38,696.00 |
264 | Xe ôtô tải tự đổ JAC, HFC 3251KR1, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | JAC | HFC3251 |
| China | Chiếc | 40,430.00 |
265 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/HOYUN ZZ3255S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25tẤn | CNHTC | ZZ3255S |
| China | Chiếc | 43,000.00 |
266 | Ôtô tải tự đổ CNHTC, model ZZ 3317S3261, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | CNHTC | ZZ 3317 |
| China | Chiếc | 45,435.00 |
267 | Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/HOYUN ZZ3255N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25tẤn | CNHTC | ZZ 3255N |
| China | Chiếc | 46,500.00 |
268 | Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | SHAANXI | Sx3254 |
| China | Chiếc | 43,000.00 |
269 | Xe ô tô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX33 14, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | SHAANGI | SX3314 |
| China | Chiếc | 46,000.00 |
270 | Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | CIMC | JG3250 |
| China | Chiếc | 44,191.00 |
271 | Ô tô tải tự đổ hiệu CAMC, HN325AG, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | CAMC | HN32AGGJ |
| China | Chiếc | 54,000.00 |
272 | Ô tô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | CAMC | HN 3310 |
| China | Chiếc | 58,800.00 |
273 | Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3351A5, công suất 309kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 35 tẤn | DONGFENG | DFL 3351A5 |
| China | Chiếc | 45,000.00 |
274 | Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tẤn | DONGFENG | DFL3251A |
| China | Chiếc | 41,496.00 |
275 | Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG LZ3360M1, tổng trọng lượng có tải tối đa 45tẤn | DONGFENG | LZ3360M1 |
| China | Chiếc | 41,400.00 |
276 | Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | DONGFENG | EXQ3241A3 |
| China | Chiếc | 44,000.00 |
277 | Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | EQ3312 |
| China | Chiếc | 50,500.00 |
278 | Ôtô tải tự đổ NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | NORTH-BENZ | 3310 |
| China | Chiếc | 53,503.00 |
279 | Xe ôtô tải ben HUYNDAI HD 270 | HYUNDAI | HD270 |
| Korea | Chiếc | 62,500.00 |
280 | Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tẤn, tăng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tẤn dưới 45 tẤn | HINO | FM1JLUD |
| Japan | Chiếc | 67,596.00 |
281 | Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tẤn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tẤn dưới 45 tẤn | NISSAN | CWB459 |
| Japan | Chiếc | 81,704.00 |
282 | * Ôtô Xitec |
|
|
|
|
|
|
283 | Xe ôtô xitec CNHTC ZZ53 17, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa | CNHTC | ZZ5317 |
| China | Chiếc | 42,000.00 |
284 | Xe ôtô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, SLA 5253, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25tẤn | DONGFENG | SLA5253 |
| China | Chiếc | 43,300.00 |
285 | Xe ôtô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CGJ 5312, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | CGJ 5312 |
| China | Chiếc | 46,500.00 |
286 | Xe ôtô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | CSC5310 |
| China | Chiếc | 48,000.00 |
287 | Xe ôtô xi téc DONGFENG SLA 5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | SLA5311 |
| China | Chiếc | 51,000.00 |
288 | Xe ôtô xitec DONGFENG DFL1311 SLA5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn | DONGFENG | DFL1311 SLA |
| China | Chiếc | 52,000.00 |
289 | * Ôtô trộn Bê tông |
|
|
|
|
|
|
290 | Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn | CNHTC | HOWO 5251 |
| China | Chiếc | 51,000.00 |
291 | Xe trộn bê tông JAC HFC 5255 | JAC | HFC5255 |
| Korea | Chiếc | 52,300.00 |
292 | Xe ôtô trộn bê tông DAEWOO K4MVF | DAEWOO | K4MVF |
| Korea | Chiếc | 65,500.00 |
293 | Xe ôtô trộn bê tông HYUNDAL HD270 | HYUNDAI | HD270 |
| Korea | Chiếc | 67,900.00 |
294 | * Ôtô bơm bê tông |
|
|
|
|
|
|
295 | * Ô tô bơm bê tông KCP 36Zx170 | DAEWOO | 36Zx170 |
| Korea | Chiếc | 255,000.00 |
296 | Ôtô bơm bê tông HYUNDA HD 260, công suất 260kw | HYUNDAI | HD260 |
| Korea | Chiếc | 260,000.00 |
297 | Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX | DAEWOO | 36RX |
| Korea | Chiếc | 304,000.00 |
298 | Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw | Sany Volvo | SY5402 |
| China | Chiếc | 370,000.00 |
299 | * Ôtô rửa đường |
|
|
|
|
|
|
300 | Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS công suất 177 kw | FAW | SP5222 |
| China | Chiếc | 52,590.00 |
301 | Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tẤn | DONGFENG | CLW5141 |
| China | Chiếc | 36,500.00 |
302 | 2. Xe ôtô đã qua sử dụng |
|
|
|
|
|
|
303 | 2.1. Xe ôtô chở người dưới 16 chỗ |
|
|
|
|
|
|
304 | * Hiệu Acura |
|
|
|
|
|
|
305 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Canada sản xuất năm 2004, dung tích 3.471 cc | ACURA | MDX | 2004 | Canada | Chiếc | 20,000.00 |
306 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.471 cc | ACURA | MDX | 2004 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
307 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006 | ACURA | MDX | 2006 | Canada | Chiếc | 26,000.00 |
308 | Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.700cc | ACURA | MDX | 2007 | Canada | Chiếc | 29,500.00 |
309 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.464cc | ACURA | MDX Sport | 2006 | Canada | Chiếc | 28,000.00 |
310 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tích, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc | ACURA | MDX Tech | 2006 | Canada | Chiếc | 25,000.00 |
311 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2006 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
312 | Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc | ACURA | RDX | 2007 | Mỹ | Chiếc | 22,000.00 |
313 | Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | ACURA | TSX | 2006 | Nhật | Chiếc | 17,000.00 |
314 | * Hiệu Audi |
|
|
|
|
|
|
315 | Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200cc, Đức sản xuất 2005 | AUDI | A6 | 2005 | Đức | Chiếc | 22,000.00 |
316 | Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7 dung tích 3.597cc Đức sản xuất 2006 | AUDI | Q7 3.6 | 2006 | Đức | Chiếc | 30,000.00 |
317 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc | AUDI | Q7 3.6 | 2007 | Đức | Chiếc | 33,500.00 |
318 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc | AUDI | Q74.2 | 2006 | Đức | Chiếc | 32,000.00 |
319 | Xe ôtô du lịch 06 chỗ, AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007 | AUDI | Q74.2 | 2007 | Đức | Chiếc | 38,000.00 |
320 | * Hiệu Bentley |
|
|
|
|
|
|
321 | Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc | BENTLEY | ARNAGE | 2006 | Anh | Chiếc | 164,587.00 |
322 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc | BENTLEY | CONTINENTAL | 2006 | Anh | Chiếc | 144,637.00 |
323 | * Hiệu BMW |
|
|
|
|
|
|
324 | Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc | BMW | 325i | 2005 | Đức | Chiếc | 20,000.00 |
325 | Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | BMW | 328i | 2006 | Đức | Chiếc | 28,365.00 |
326 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc | BMW | 328i | 2007 | Đức | Chiếc | 30,500.00 |
327 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, BMW 520i, dung tích 2.171 cc, do Đức sản xuất năm 2004 | BMW | 520i | 2004 | Đức | Chiếc | 17,000.00 |
328 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005 | BMW | 523i | 2005 | Đức | Chiếc | 24,000.00 |
329 | Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.494cc | BMW | 525i | 2004 | Đức | Chiếc | 21,500.00 |
330 | Ô tô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc | BMW | 525i | 2005 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 |
331 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, BMW 530i, dung tích 2979cc, sản xuất năm 2004 | BMW | 530i | 2004 | Đức | Chiếc | 22,300.00 |
332 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 535i, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc | BMW | 535i | 2007 | Mỹ | Chiếc | 36,000.00 |
333 | Xe ôtô du lịch 04 chỗ, BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007 | BMW | 630CI | 2007 | Đức | Chiếc | 38,069.00 |
334 | Ô tô du lịch hiệu BMW 645 CI, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.500cc | BMW | 645CI | 2004 | Đức | Chiếc | 35,500.00 |
335 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650I, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc | BMW | 650i | 2006 | Mỹ | Chiếc | 48,500.00 |
336 | Ô tô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc | BMW | 650I CONVERTIBLE | 2005 | Đức | Chiếc | 50,000.00 |
337 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006 | BMW | 740LI | 2006 | Đức | Chiếc | 35,000.00 |
338 | Ôtô du lịch hiệu BMW 745LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.398cc | BMW | 745Li | 2004 | Đức | Chiếc | 33,500.00 |
339 | Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc | BMW | 760Li | 2005 | Đức | Chiếc | 62,000.00 |
340 | Xe ôtô du lịch hiệu BMW X3 2.5, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.500cc | BMW | X3 2.5 | 2004 | Đức | Chiếc | 18,000.00 |
341 | Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc | BMW | X3 2.5 | 2006 | Đức | Chiếc | 22,000.00 |
342 | * Hiệu Daewoo |
|
|
|
|
|
|
343 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ dung tích 796cc Hàn Quốc sản xuất 2005. | DAEWOO | MARTIZ | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,070.00 |
344 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ 796cc Hàn Quốc sản xuất 2006 | DAEWOO | MARTIZ | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,400.00 |
345 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ SUPER, do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 796cc | DAEWOO | MARTIZ SUPER | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,100.00 |
346 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ SUPER, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 796cc | DAEWOO | MATIZ SUPER | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,500.00 |
347 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu DAEWOO WINSTORM, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006 dung tích 2.000cc | DAEWOO | VINSTORM | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,200.00 |
348 | * Hiệu HONDA |
|
|
|
|
|
|
349 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD dung tích 2.400cc, Nhật sản xuất 2003 | HONDA | ACCORD | 2003 | Nhật | Chiếc | 8,500.00 |
350 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD đung tích 2.400cc, Mỹ sản xuất 2004 | HONDA | ACCORD | 2004 | Mỹ | Chiếc | 10,000.00 |
351 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.400cc | HONDA | ACCORD | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,400.00 |
352 |
|
|
|
|
|
|
|
353 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA PILOT EX dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005 | HONDA | PILOT EX | 2005 | Mỹ | Chiếc | 18,000.00 |
354 | Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | PILOT EXL | 2005 | Mỹ | Chiếc | 18,500.00 |
355 | Ôtô du lịch hiệu HONDA CIVIC, loại 5 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2006, dung tích 1.800cc | HONDA | CIVIC | 2006 | Canada | Chiếc | 13,500.00 |
356 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2005 | Canada | Chiếc | 18,000.00 |
357 | Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | HONDA | ODYSSEY | 2005 | Mỹ | Chiếc | 19,000.00 |
358 | * Hiệu HYUNDAI |
|
|
|
|
|
|
359 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
360 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc | HYUNDAI | NEW CLICK | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 4,500.00 |
361 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2003, dung tích 1.991 cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2003 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,000.00 |
362 | Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 1.991 cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 8,600.00 |
363 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE dung tích 2.000cc, Hàn Quốc sản xuất 2005 | HYUNDAI | SANTA FE | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 9,300.00 |
364 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 2.188cc | HYUNDAI | SANTA FE | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 12,500.00 |
365 | Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE dung tích 2.188cc Hàn Quốc sản xuất 2007 | HYUNDAI | SANTA FE | 2007 | Hàn Quốc | Chiếc | 14,400.00 |
366 | Ô du lịch hiệu HYUNDAI VERACRUZ loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 2.959cc | HYUNDAI | VERACRUZ | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 20,000.00 |
367 | * Hiệu INFINITI |
|
|
|
|
|
|
368 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu INFINITY FX35, 01 cầu dung tích 3.498cc Nhật sản xuất 2006 | INFINITI | FX35 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
369 | Ôtô du lịch hiệu INFINITI G35, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc | INFINITI | G35 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
370 | * Hiệu KIA |
|
|
|
|
|
|
371 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,380.00 |
372 | Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc | KIA | MORNING | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 2,700.00 |
373 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006 | KIA | MORNING | 2006 | Hàn Quốc | Chiếc | 3,000.00 |
374 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004 | KIA | SORENTO | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,200.00 |
375 | Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005 | KIA | SORENTO | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 10,700.00 |
376 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991 cc Hàn Quốc sản xuất 2004 | KIA | SPORTAGE | 2004 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,067.00 |
377 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005 | KIA | SPORTAGE | 2005 | Hàn Quốc | Chiếc | 7,500.00 |
378 | * Hiệu LEXUS |
|
|
|
|
|
|
379 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc | LEXUS | ES330 | 2004 | Nhật | Chiếc | 14,000.00 |
380 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | LEXUS | ES330 | 2005 | Nhật | Chiếc | 15,000.00 |
381 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 24,000.00 |
382 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | ES350 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 23,500.00 |
383 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300 dung tích xi lanh 3.000cc do Nhật sản xuất 2005 | LEXUS | GS300 | 2005 | Nhật | Chiếc | 23,000.00 |
384 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 27,500.00 |
385 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc | LEXUS | GS350 | 2007 | Nhật | Chiếc | 29,925.00 |
386 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2003, dung tích 4.664cc | LEXUS | GX470 | 2003 | Nhật | Chiếc | 20,000.00 |
387 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, Lexus GX470, dung tích 4.664cc do Nhật sản xuất năm 2004 | LEXUS | GX470 | 2004 | Nhật | Chiếc | 22,500.00 |
388 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ, Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005 | LEXUS | GX470 | 2005 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 |
389 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | LEXUS | GX470 | 2006 | Nhật | Chiếc | 29,000.00 |
390 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc | LEXUS | IS250 | 2006 | Nhật | Chiếc | 19,500.00 |
391 | Ôô du lịch hiệu LEXUS LS430, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 4.300cc | LEXUS | LS430 | 2004 | Nhật | Chiếc | 25,000.00 |
392 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS430, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 4.300cc | LEXUS | LS430 | 2005 | Nhật | Chiếc | 28,000.00 |
393 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460 | 2006 | Nhật | Chiếc | 40,398.00 |
394 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460 | 2007 | Nhật | Chiếc | 42,500.00 |
395 | Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS460L, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.600cc | LEXUS | LS460L | 2007 | Nhật | Chiếc | 47,000.00 |
396 | Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS LX 470, do Nhật sản xuất năm 2003, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2003 | Nhật | Chiếc | 29,300.00 |
397 | Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2005 | Nhật | Chiếc | 35,625.00 |
398 | Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | LEXUS | LX470 | 2006 | Nhật | Chiếc | 38,500.00 |
399 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX330, loại 5 chỗ ngồi sản xuất năm 2003, dung tích 3.300cc | LEXUS | RX330 | 2003 | Nhật | Chiếc | 15,200.00 |
400 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus RX330 dung tích 3.311 cc sản xuất 2004 | LEXUS | RX330 | 2004 | Nhật | Chiếc | 17,500.00 |
401 | Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX330, loại 5 chỗ ngồi sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | LEXUS | RX330 | 2005 | Canada | Chiếc | 19,200.00 |
402 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, Lexus RX330, dung tích 3.311 cc, do Canada sản xuất năm 2006 | LEXUS | RX330 | 2006 | Canada | Chiếc | 21,600.00 |
403 | Ô tô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | LEXUS | RX350 | 2006 | Nhật | Chiếc | 23,500.00 |
404 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus RX 400E dung tích xi lanh 3.311 cc sản xuất 2007 | LEXUS | RX400H | 2007 | Nhật | Chiếc | 27,000.00 |
405 | * Hiệu MERCEDES |
|
|
|
|
|
|
406 | Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 1.498cc | MERCEDES | A150 CLASSIC | 2006 | Đức | Chiếc | 12,500.00 |
407 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes Benz C230 dung tích 1.796cc, sản xuất 2005 | MERCEDES | C230 | 2005 | Đức | Chiếc | 14,500.00 |
408 | Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CL550, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc | MERCEDES | CL550 | 2007 | Đức | Chiếc | 72,000.00 |
409 | Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CLS500, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.000cc | MERCEDES | CLS 500 | 2005 | Đức | Chiếc | 34,500.00 |
410 | Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CLS550, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc | MERCEDES | CLS550 | 2006 | Đức | Chiếc | 45,500.00 |
411 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, dung tích 1796cc, do Đức sản xuất 2006 | MERCEDES | E200 | 2006 | Đức | Chiếc | 20,000.00 |
412 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, 2148cc do Đức sản xuất 2005 | MERCEDES | E220 | 2005 | Đức | Chiếc | 19,000.00 |
413 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES E 320, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2003, dung tích 3.199cc | MERCEDES | E320 | 2003 | Đức | Chiếc | 21,000.00 |
414 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E320, loại chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 3.200cc | MERCEDES | E320 | 2004 | Đức | Chiếc | 23,100.00 |
415 | Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes Benz E 350 dung tích 3.500cc, sản xuất 2006 | MERCEDES | E350 | 2006 | Đức | Chiếc | 30,000.00 |
416 | Ôtô du lịch hiệu MERCE,DES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc | MERCEDES | R350 | 2005 | Mỹ | Chiếc | 27,000.00 |
417 | Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc | MERCEDES | R350 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 28,690.00 |
418 | Xe ôtô du lịch 06 chỗ, Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006 | MERCEDES | R500 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 36,600.00 |
419 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc | MERCEDES | SLK280 | 2006 | Đức | Chiếc | 26,000.00 |
420 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc | MERCEDES | S350 | 2006 | Đức | Chiếc | 44,000.00 |
421 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ, Mercedes Benz S450, dung tích 4.664cc do Đức sản xuất năm 2007 | MERCEDES | S450 | 2007 | Đức | Chiếc | 51,000.00 |
422 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc | MERCEDES BENZ | S500 | 2005 | Đức | Chiếc | 46,981.00 |
423 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc | MERCEDES | S500 | 2007 | Đức | Chiếc | 61,412.50 |
424 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc | MERCEDES | S500L | 2006 | Đức | Chiếc | 50,000.00 |
425 | Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S55 LONG/AMG, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 5.430cc | Mercedes Benzz | S55 | 2004 | Mỹ | Chiếc | 43,000.00 |
426 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S550, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc | MERCEDES | S550 | 2006 | Đức | Chiếc | 55,000.00 |
427 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S550, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.461 cc | MERCEDES | S550 | 2007 | Đức | Chiếc | 62,000.00 |
428 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc | MERCEDES | SL500 | 2005 | Đức | Chiếc | 47,000.00 |
429 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc | MERCEDES | SL550 | 2006 | Đức | Chiếc | 52,000.00 |
430 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S63 AMG, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc | Mercedes Benz | S63 AMG | 2007 | Đức | Chiếc | 96,000.00 |
431 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc | MERCEDES | GL320 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 33,500.00 |
432 | Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450 loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc | Mercedes Benz | GL450 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 34,000.00 |
433 | Xe ôtô 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450 do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc | MERCEDES | GL450 | 2007 | Mỹ | Chiếc | 40,398.00 |
434 | Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | MERCEDES | ML350 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 25,500.00 |
435 | Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML63 LAMG, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc | MERCEDES | ML63 AMG | 2007 | Mỹ | Chiếc | 64,388.00 |
436 | * Hiệu Toyota |
|
|
|
|
|
|
437 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA ALTIS, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2004, model 2005, dung tích 1.794cc | TOYOTA | ALTIS | 2004 | Đài Loan | Chiếc | 7,000.00 |
438 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA AVALON TOURING, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | TOYOTA | AVALON TOURING | 2006 | Mỹ | Chiếc | 17,000.00 |
439 | Ô tô du lịch hiệu TOYOTA AVALON XLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.456cc | TOYOTA | AVALON XLS | 2006 | Mỹ | Chiếc | 18,050.00 |
440 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA AYGO, dung tích 998cc Nhật sản xuất 2006 | TOYOTA | AYGO | 2006 | Nhật | Chiếc | 5,600.00 |
441 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2003, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY LE | 2003 | Mỹ | Chiếc | 10,000.00 |
442 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY LE | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 |
443 | Ô tô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc | TOYOTA | CAMRY LE 3.5 | 2006 | Mỹ | Chiếc | 16,000.00 |
444 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc | TOYOTA | CAMRY SE | 2006 | Mỹ | Chiếc | 14,500.00 |
445 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY XLE, dung tích 2.400cc do Mỹ sản xuất 2005 | TOYOTA | CAMRY XLE | 2005 | Mỹ | Chiếc | 15,000.00 |
446 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, dung tích 1.800cc Mỹ sản xuất 2005 | TOYOTA | COROLLA | 2005 | Mỹ | Chiếc | 6,000.00 |
447 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.000cc | TOYOTA | HIGHLANDER | 2003 | Nhật | Chiếc | 11,500.00 |
448 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS , loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc | TOYOTA | PRIUS | 2005 | Nhật | Chiếc | 11,000.00 |
449 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS , loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc | TOYOTA | PRIUS | 2006 | Nhật | Chiếc | 12,200.00 |
450 | Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA Rav4, dung tích 2.362cc Nhật sản xuất 2006 | TOYOTA | RAV4 | 2006 | Nhật | Chiếc | 13,500.00 |
451 | Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu Toyota Sienna, dung tích 3.500cc, sản xuất 2006 | TOYOTA | SIENNA | 2006 | Mỹ | Chiếc | 18,500.00 |
452 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2003, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA LE | 2003 | Mỹ | Chiếc | 12,500.00 |
453 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA LE | 2004 | Mỹ | Chiếc | 14,000.00 |
454 | Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA LTD | 2005 | Mỹ | Chiếc | 19,500.00 |
455 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA XLE | 2004 | Mỹ | Chiếc | 17,500.00 |
456 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc | TOYOTA | SIENNA XLE | 2006 | Mỹ | Chiếc | 20,500.00 |
457 | Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Pháp sản xuất năm 2003, dung tích 998cc | TOYOTA | YARIS | 2003 | Nhật | Chiếc | 3,800.00 |
458 | Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc | TOYOTA | YARIS | 2006 | Nhật | Chiếc | 8,300.00 |
459 | Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006 | TOYOTA | YARIS | 2006 | Đức | Chiếc | 5,600.00 |
460 | 2.2. Xe ô tô từ 16 chỗ trở lên |
|
|
|
|
|
|
461 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 25 chỗ đến 30 chỗ, sản xuất 2003 | Hyundai |
| 2003 | Korea | Chiếc | 11.500.00 |
462 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 25 chỗ đến 30 chỗ, sản xuất 2004 | Hyundai |
| 2004 | Korea | Chiếc | 13,000.00 |
463 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 25 chỗ đến 30 chỗ, sản xuất 2005 | Hyundai |
| 2005 | Korea | Chiếc | 14,000.00 |
464 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2003 | Hyundai |
| 2003 | Korea | Chiếc | 16,000.00 |
465 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2004 | Hyundai |
| 2004 | Korea | Chiếc | 17,000.00 |
466 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2005 | Hyundai |
| 2005 | Korea | Chiếc | 18,000.00 |
467 | Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2006 | Hyundai |
| 2006 | Korea | Chiếc | 19,000.00 |
468 | II. Nhóm xe máy |
|
|
|
|
|
|
469 | 1. Xe do Trung Quốc sản xuất |
|
|
|
|
|
|
470 | Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số |
|
|
| China | Chiếc | 520.00 |
471 | Xe máy Yamaha JYM 125-6 |
|
|
| China | Chiếc | 600.00 |
472 | Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2 |
|
|
| China | Chiếc | 560.00 |
473 | Xe máy Yamaha ZY 125T-4 |
|
|
| China | Chiếc | 560.00 |
474 | Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4 |
|
|
| China | Chiếc | 550.00 |
475 | Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 850.00 |
476 | Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 1,240.00 |
477 | Hiệu Piaggio Zhongshen City FLY(BYQ 125T-3), xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 1,100.00 |
478 | Hiệu Honda@stream, dung tích 125cc, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 610.00 |
479 | Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 580.00 |
480 | Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 610.00 |
481 | Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26, |
|
|
| China | Chiếc | 600.00 |
482 | Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 600.00 |
483 | Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 560.00 |
484 | Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga |
|
|
| China | Chiếc | 580.00 |
485 | 2. Xe do nước khác sản xuất |
|
|
|
|
|
|
486 | Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc |
|
|
| Đài Loan | Chiếc | 1,050.00 |
487 | Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 5,800 |
488 | Hiệu Yamaha FZ 1-n dung tích 998cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 7,975.00 |
489 | Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc |
|
|
| Indonesia | Chiếc | 1,010.00 |
490 | Hiệu Suzuki Classic 400cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 5,000.00 |
491 | Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 5,500 |
492 | Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 6,570.00 |
493 | Hiệu Suzuki Sản xuất dung tích 1.300cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 7,067.00 |
494 | Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 10,000.00 |
495 | Hiệu Suzuki model UZ 125t |
|
|
| China | Chiếc | 16,700.00 |
496 | Hiệu Suzuki 1300 B-king |
|
|
| Nhật | Chiếc | 11,862.00 |
497 | Hiệu Honda Air Blade, dung tích 110cc |
|
|
| Thái Lan | Chiếc | 1,000.00 |
498 | Hiệu Honda Spacy 125i |
|
|
| Italya | Chiếc | 1,950.00 |
499 | Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,100.00 |
500 | Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,400.00 |
501 | Hiệu Honda SH125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,100.00 |
502 | Hiệu Honda SH 150i |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,400.00 |
503 | Hiệu Honda SH 300i |
|
|
| Italya | Chiếc | 4,000.00 |
504 | Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 13,500.00 |
505 | Hiệu Honda Sliverwing 600 |
|
|
| Nhật | Chiếc | 5,000.00 |
506 | Hiệu Honda Shadow 750 |
|
|
| Nhật | Chiếc | 5,400.00 |
507 | Hiệu Honda Shadow 1300 |
|
|
| Nhật | Chiếc | 7,000.00 |
508 | Hiệu Honda Cb250 |
|
|
| Nhật | Chiếc | 6,350.00 |
509 | Hiệu Honda Cbr600n dung tích 599cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 5,795.00 |
510 | Hiệu Honda Cbr1000 dung tích 998cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 6,410.00 |
511 | Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 3,600.00 |
512 | Hiệu Honda VT750C dung tích 750cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 4,500.00 |
513 | Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 7,630.00 |
514 | Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 8,200.00 |
515 | Hiệu Honda NRX 1800PA dung tích 1832cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 10,177.00 |
516 | Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 6,100.00 |
517 | Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc |
|
|
| Nhật | Chiếc | 7,000.00 |
518 | Hiệu Vespa LX 125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,180.00 |
519 | Hiệu Vespa LX 150 |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,220.00 |
520 | Hiệu Vespa LXV 125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,600.00 |
521 | Hiệu Vespa GTS 125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 3,000.00 |
522 | Hiệu Vespa GTS 250 |
|
|
| Italya | Chiếc | 3,250.00 |
523 | Hiệu Vespa S 125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,230.00 |
524 | Hiệu Liberty 125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 1,900.00 |
525 | Hiệu Carnaby 125 |
|
|
| Italya | Chiếc | 2,735.00 |
526 | Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 6,500.00 |
527 | Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 8,500.00 |
528 | Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 12,800.00 |
529 | Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 13,200.00 |
530 | Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc |
|
|
| Mỹ | Chiếc | 11,000 00 |
531 | Hiệu Mv-Agusta F4-1000r |
|
|
| Italya | Chiếc | 10,495.00 |
532 | III. Nhóm máy điều hoà nhiệt độ |
|
|
|
|
|
|
533 | 1. Hiệu Hitachi |
|
|
|
|
|
|
534 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Hitachi, gồm 1 dàn nóng RAS-20FS3, 2 dàn lạnh RCD-5.0 FSG1, 1 dàn lạnh RCD -3.0 FSGL, 3 dàn lạnh RCD-2.0FSG1, 1 dàn lạnh RCD 1.0FSG1, mặt nạ dàn lạnh P-G23DWA1, mặt nạ dàn lạnh P-G46DWA1, công suất 196.800BTU. | Hitachi |
|
| Japan | Chiếc | 12,855.00 |
535 | Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi, dàn lạnh RP1-8FSNQ, công suất 23.2kw, (79,592BTU) | Hitachi |
|
| China | Chiếc | 891.00 |
536 | Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi RAS/RAC 18CH7, 2 cục, 2 chiều, công suất 18.000BTU | Hitachi |
|
| Malaysia | Chiếc | 541.00 |
537 | Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi RAS-X13 CX/RAC-X13 CX, 2cục, 1 chiều, công suất 13.000 BTU | Hitachi |
|
| Malaysia | Chiếc | 482.00 |
538 | Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi RAS-10CX/ RAC- 10CX, 2 cục, 1 chiều, công suất 9.220BTU | Hitachi |
|
| Malaysia | Chiếc | 230.00 |
539 | 2. Hiệu General |
|
|
|
|
|
|
540 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu General Multi, 1 chiều lạnh, công suất 40kw (137, 142BTU) | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 5,400.00 |
541 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu General Multi, 90APBMF, 1 chiều lạnh, công suất 28kw (96,000BTU) | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 2,550.00 |
542 | Máy điều hoà không khí hiệu General ABG54ABA3W/ AOG54APA3L, 2cục, 1 chiều, công suất 48, 100BTU | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 850.00 |
543 | Máy điều hoà không khí hiệu General AUG45ABAS/ AOG45APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 43,400BTU | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 800.00 |
544 | Máy điều hoà không khí hiệu General AUG36ABAS/ AOG36APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 35,800BTU | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 700.00 |
545 | Máy điều hoà không khí hiệu General AUG25ABAR/ AOG25ANAL, 2 cục, 1 chiều, công suất 24,200BTU | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 570.00 |
546 | Máy điều hoà không khí hiệu General, ASH9RSRTW/ AOH9RGRT, 2 cục, 2 chiều, công suất 8,600BTU | General |
|
| Thái Lan | Chiếc | 173.00 |
547 | 3. Hiệu Mitsubishi |
|
|
|
|
|
|
548 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Mitsubishi FDCA960HKXE4BR, 2 chiều, giải nhiệt bằng gió, gồm 02 cục nóng, 6 cục lạnh, công suất 96kw (329, 142BTU) | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 14,513.00 |
549 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Mitsubishi FDCA504HKXE4BR, 2 chiều, giải nhiệt bằng gió, gồm 01 cục nóng, 7 cục lạnh, công suất 50.4kw (172,800BTU) | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 12,125.00 |
550 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Mitsubishi FDCA680HKXE4BR, 2 chiều, giải nhiệt bằng gió, gồm 01 cục nóng, 2 cục lạnh, công suất 56kw(192,000BTU) | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 9,871.00 |
551 | Điều hoà không khí trung tâm hệ VRF Mitsubishi hệ 3 dàn nóng, PUHY-P250YHM-A, PUHY-P350YHM-A, CMY-Y0VBK, công suất 69kw (236,571BTU) | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 6,439.00 |
552 | Điều hoà không khí trung tâm hệ VRF Mitsubishi PUHY-P250YHM-A, hệ 1 dàn nóng công suất 28kw (96,000BTU), | Mitsubishi |
|
| Nhật | Chiếc | 2,692.00 |
553 | Điều hoà không khí hiệu Mitsubishi SRK71ZE-S1/SRC 71 ZE-S1, Inverter, công suất 24,225BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 854.00 |
554 | Điều hoà không khí hiệu Mitsubishi SRK50ZG S/SRC50ZG-S, Inverter, 2 chiều, công suất 17,060BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 568.00 |
555 | Điều hoà không khí Mitsubishi SRK35ZG-S/SRC35ZG-S, Inverter, công suất 11,942BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 411.00 |
556 | Điều hoà không khí hiệu Mitsubishi SRK25ZG-S/SRC25ZG-S, Inverter, công suất 8,530BTU | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 358.00 |
557 | 4. Hiệu Sharp |
|
|
|
|
|
|
558 | Điều hoà không khí hiệu Sharp AH/AU-AP18FMV, 2 cục, công suất 17,500BTU | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 495.00 |
559 | Điều hoà không khí hiệu Sharp AH/AU-AP 12HMV, 2 cục, công suất 12,000BTU | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 336.00 |
560 | Điều hoà không khí hiệu Sharp AH/AU-A9HEV, 2 cục, công suất 9,000BTU | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 256.00 |
561 | 5. Hiệu TCL |
|
|
|
|
|
|
562 | Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 42,000 BTU. | TCL |
|
| Indonesia | Chiếc | 638.00 |
563 | Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 24,000 BTU | TCL |
|
| Indonesia | Chiếc | 435.00 |
564 | Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 18,000 BTU | TCL |
|
| Indonesia | Chiếc | 264.00 |
565 | Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 12,000BTU | TCL |
|
| Indonesia | Chiếc | 192.00 |
566 | 6. Hiệu Toshiba |
|
|
|
|
|
|
567 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba MMY-AP3801T8, 1 chiều, 13 cục lạnh, công suất 106,5kw (365,142BTU) | Toshiba |
|
| Nhật | Chiếc | 18,773.00 |
568 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba- Carrier MMY-MAP1201 HT 8, gồm 1 giàn nóng, 6 giàn lạnh, 6 mặt ốp giàn lạnh, 6 điều khiển, công suất 33.5/37.5kw (114,514BTU) | Toshiba |
|
| Nhật | Chiếc | 6,902.00 |
569 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba- Carrier MMY-MAP 1001 HT8, gồm 1 giàn nóng, 17 giàn lạnh, 7 mặt ốp giàn lạnh, 7 điều khiển, công suất 28/31.5kw (96,000BTU) | Toshiba |
|
| Nhật | Chiếc | 7,227.00 |
570 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba, 2 chiều, có bộ giải nhiệt (trao đổi nhiệt) VN500TE |
|
|
| Nhật | Chiếc | 797.00 |
571 | Điều hoà không khí hiệu Toshiba, 2cục, 1 chiều lạnh có bộ giải nhiệt RAS-24NKPX/ N2AX, công suất 22,007BTU | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 636.00 |
572 | Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba, 2 chiều, dàn lạnh MMD - AP0091BH, công suất 9,000BTU | Toshiba |
|
| Nhật | Chiếc | 489.00 |
573 | 7. Hiệu Trane |
|
|
|
|
|
|
574 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane 2 cục, giải nhiệt gió 1 chiều lạnh, công suất 318,000 BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 6,812.00 |
575 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane TWE240BD00AA/ TTA240RD00A, 2 cục, công suất 240,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 6,158.00 |
576 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane TWE 160CD00AA/ TTA150RD00A 2 cục, công suất 156,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 4,640.00 |
577 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane, giải nhiệt nước TWE 120AD00AA/TTA 120RD00PA, công suất 120,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 3,078.00 |
578 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane, giải nhiệt gió,TTH 100BD00BA, công suất 100,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 3,000.00 |
579 | Máy điều hoà không khí Trane, 2 cục giải nhiệt gió 1 chiều lạnh công suất 60,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 1,643.00 |
580 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane 0036BBOWAA/ TTK 536KB00FA, loại tủ đứng, công suất 36,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 1,150.00 |
581 | Máy điều hoà không khí Trane MCX 536GB0RAA, TTK536KD00GA, 2 cục, 1 chiều, công suất 36,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 926.00 |
582 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane MCX524GB0RAA/ TTK524KD00GA, 2 cục, 1 chiều, công suất 24,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 593.00 |
583 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane MCX518GB0RAA, TTK518PB00GA, công suất 18,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 500.00 |
584 | Máy điều hoà không khí hiệu Trane MCX512GB0RAA/ TTK512PB00JA, công suất 12,000BTU | Trane |
|
| Thái Lan | Chiếc | 450.00 |
585 | 8. Hiệu Daikin |
|
|
|
|
|
|
586 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RX48MY1E/ FXF80LVE*2 + FXF100LVE*4 + FXC25LVE*2 + FXC50LVE*2 + FXA25LVE9*2 + FXA50LVE9 + FXYB100KV 1 + FXYB125KV1*4 , 1 chiều, công suất 474,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 22,202.00 |
587 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RXYQ46PY1/ FXFQ63MVE*13 + FXFQ100MV E*4, 2 chiều, công suất 433,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 20,390.00 |
588 | Máy điều hoà không khí trung tâm Daikin RXQ 42PY19/ FXSQ63MVE9 + FXSQ100MVE9 + FXMQ200MAVE*6, 1 chiều, công suất 399,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 17,977.00 |
589 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RX38MY19/FXK32LVE * 5 + FXK40LVE * 17 + FXK63LVE*3 + FXC63LVE*3, 1 chiều, công suất 375,000 BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 16,987.00 |
590 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RX24MY19/FXM100 LVE+FXYB 125 KV1 + FX M63LVE + FXYB50 KV1 + FXY B40 KV1*2 + FX M40 LVE + FXYB20KV1*2 + FXF80LVE*3 + FX A25LVE9, 1 chiều, công suất 240,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 12,434.00 |
591 | Máy điều hoà không khí trung tâm Daikin RX16MY19 / FXM40LVE*2 + FXYB32KV1*3 + LFXYB20KV1*4 + FXYB25KV1*3 + FXM63LVE, 1 chiều, công suất 158,000BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 9,465.00 |
592 | Máy điều hoà không khí trung tâm Daikin RXY10MY1/ FXD25MVE*7 + FXA20LVE9*2 + FXA32LVE9*3, 2 chiều, công suất 98,700BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 7,268.00 |
593 | Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RXYMQ6PVE/ FXSQ50MVE9 + FXSQ100MVF 9, 2 chiều, công suất 52,900BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 3,241.00 |
594 | Máy điều hoà không khí hiệu Daikin FHC36NUV1/ R36NUYL, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 36,500BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 991.00 |
595 | Máy điều hoà không khí Daikin FHC26NUV1/ R26NUV1, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 26,300BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 832.00 |
596 | Máy điều hoà không khí Daikin FHC18NUV1/ R18NUV1, 2 cục, 1 chiều lạnh, 1 âm trần, công suất 18, 100BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 579.00 |
597 | Máy điều hoà không khí Daikin FTY25CVMA8/ RY25CVMA, 2 cục, 2 chiều, công suất 8,700BTU | Daikin |
|
| Thái Lan | Chiếc | 305.00 |
598 | 19. Hiệu Fujitsu |
|
|
|
|
|
|
599 | Máy điều hoà không khí hệ thống VRF hiệu Fujitsu AOY90 RPBMF, 2 chiều giải nhiệt bằng gió cục nóng, 2 cục, 2 chiều, công suất 28kw | Fujitsu |
|
| Thái Lan | Chiếc | 3,450.00 |
600 | Máy điều hoà không khí hiệu Fujitsu AOY30 LMAW4, 3 cục lạnh, 1 cục nóng, công suất 30,000BTU | Fujitsu |
|
| Singapore | Chiếc | 2,378.00 |
601 | Máy điều hoà không khí hiệu Fujitsu, AUY54ABAS/ AOY54APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 14.10 kw (48,342BTU) | Fujitsu |
|
| Thái Lan | Chiếc | 1,293.00 |
602 | Máy điều hoà không khí hiệu Fujitsu, AUY45ABAS/ AOY45APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 12.7kw (43,542BTU) | Fujitsu |
|
| Thái Lan | Chiếc | 1,159.00 |
603 | IV. Nhóm máy nổ |
|
|
|
|
|
|
604 | 1. Hiệu Lifan |
|
|
|
|
|
|
605 | Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2; 6.5Hp- 3600rpm | Lifan |
|
| China | Chiếc | 60.00 |
606 | 2. Hiệu Bs-Vanguard |
|
|
|
|
|
|
607 | Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Toumervis) mới 100%. | Bs-Vanguard |
|
| Japan | Chiếc | 188.00 |
608 | 3. Hiệu Lianlong |
|
|
|
|
|
|
609 | Động cơ đa năng chạy xăng LL168F - 1 (1/2 R- 16.5 Hp-3600rpm) | Lianlong |
|
| China | Chiếc | 63.00 |
610 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Lianlong LL168f (5.5Hp/3600rpm)-mới 100% | Lianlong |
|
| China | Chiếc | 55.00 |
611 | 4. Hiệu Loncin |
|
|
|
|
|
|
612 | Máy Nổ Loncin G200f (6.5Hp/3600rpm), mới 100% | Loncin |
|
| China | Chiếc | 68.00 |
613 | Máy nổ Loncin Lc 160f - (5.5Hp/3.600rpm) | Loncin |
|
| China | Chiếc | 60.00 |
614 | 5. Hiệu Yanmar |
|
|
|
|
|
|
615 | Động cơ Nổ Chạy Dầu Hiệu Yanmar, Model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm | Yanmar |
|
| Indonesia | Chiếc | 1.614.00 |
616 | Động cơ Nổ Chạy Dầu Hiệu Yanmar, Model Tf120(e) (7.7kw-8.8kw)-2400rpm | Yanmar |
|
| Indonesia | Chiếc | 1.178.00 |
617 | 6. Hiệu Yamaha |
|
|
|
|
|
|
618 | Động Cơ Thủy Gắn Ngoài Chạy Xăng Hiệu Yamaha Model F200betx, 200Hp, Mới 100% | Yamaha |
|
| Japan | Chiếc | 14,283.00 |
619 | Động Cơ Máy Thuỷ Chạy Xăng Yamaha Công suất 150Hp: F150 Aetx | Yamaha |
|
| Japan | Chiếc | 10,200.00 |
620 | Động Cơ Máy Thuỷ Gắn Ngoài Yamaha Model :85aetl, Công Suất 85Hp, Mới | Yamaha |
|
| Japan | Chiếc | 7,739.00 |
621 | Động Cơ Máy Thuỷ Gắn Ngoài Yamaha Model E40 Xwl, Công Suất 40Hp, Mới | Yamaha |
|
| Japan | Chiếc | 4,746.00 |
622 | 7. Hiệu Mitsubishi |
|
|
|
|
|
|
623 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp) | Mitsubishi |
|
| Japan | Chiếc | 287.00 |
624 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi: Gm231 Ln-rtw - 7.5Hp | Mitsubishi |
|
| Japan | Chiếc | 231.00 |
625 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi: Model Gm 181 Ln-rrw; 6Hp | Mitsubishi |
|
| Japan | Chiếc | 210.00 |
626 | Động cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi, model Gmi32pn-rsm; 4Hp | Mitsubishi |
|
| Japan | Chiếc | 158.00 |
627 | 8. Hiệu Robin |
|
|
|
|
|
|
628 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Robin Engine Eh41; 13.5Hp | Robin |
|
| Japan | Chiếc | 371.00 |
629 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Robin Engine Ex21; 7Hp | Robin |
|
| Japan | Chiếc | 175.00 |
630 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Robin Engine Ex-17; 6Hp | Robin |
|
| Japan | Chiếc | 153.00 |
631 | Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-13; 4,5 Hp | Robin |
|
| Japan | Chiếc | 146.00 |
632 | 9. Hiệu Honda |
|
|
|
|
|
|
633 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Honda Mới 100% Gx670ul Vxe2, 24Hp | Honda |
|
| Japan | Chiếc | 736.00 |
634 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda Gx 20 U1qZe4- (20Hp) | Honda |
|
| Japan | Chiếc | 682.00 |
635 | Động Cơ Đa Năng Chạy xăng Honda Gx670 U1QZe 4- (20Hp) | Honda |
|
| Japan | Chiếc | 682.00 |
636 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda Gx 610u1 QZ E4- (18 Hp) | Honda |
|
| Japan | Chiếc | 664.00 |
637 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Honda, Gx390t11 Vxe- (13Hp), Mới 100% | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 480.00 |
638 | Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Honda model Model Gx390tl Vxe- (13Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 480.00 |
639 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. model: Gx270t Lhb5 (9Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 316.00 |
640 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda: model: Gx200t Lhb2 (6.5Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 195.00 |
641 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. model: Gx160t1 Lhb3 (5.5Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 182.00 |
642 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. model: Gx120t1 Lh (4Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 174.00 |
643 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda - Model Gx25tsd-(1.6hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 88.00 |
644 | Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. Model: Gx35t Sd (1.1Hp) | Honda |
|
| Thái Lan | Chiếc | 83.00 |
645 | V. Nhóm tủ lạnh |
|
|
|
|
|
|
646 | 1. Hiệu LG |
|
|
|
|
|
|
647 | Tủ lạnh LG GN-U202PN, dung tích 153 lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 165.00 |
648 | Tủ lạnh LG GN-U222RT, dung tích 181 lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 171.00 |
649 | Tủ lạnh LG GN-U242RT, dung tích 194 lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 176.00 |
650 | Tủ lạnh LG GN-U302RT, dung tích 244 lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 208.00 |
651 | Tủ lạnh LG GR-M402P, dung tích 337 lít . | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 271.00 |
652 | Tủ lạnh LG GR-M572P, dung tích 449 lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 372.00 |
653 | Tủ lạnh LG GR-M722P, dung tích 549 lít | LG |
|
| Indonesia | Chiếc | 456.00 |
654 | Tủ lạnh LG GR-B207RDQ, dung tích 583 lít | LG |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 738.00 |
655 | Tủ lạnh LG GR-P227-ZDB, dung tích 612 lít | LG |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,102.00 |
656 | 2. Hiệu Hitachi |
|
|
|
|
|
|
657 | Hitachi R-Z15AGV, dung tích 164 lít | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 184.00 |
658 | Tủ lạnh Hitachi R-Z19AGV7, dung tích 180 lít | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 208.00 |
659 | Tủ lạnh Hitachi R-S3 LSVG, dung tích 305 lít | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 430.00 |
660 | 3. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
|
661 | Tủ lạnh Electrolux ETB 1 800PA, dung tích 177 | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 202.00 |
662 | Tủ lạnh Electrolux ETB2300PA, dung tích 206 lít | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 216.00 |
663 | Electrolux ETB2900SA-RVN, dung tích 247 lít | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 270.00 |
664 | Tủ lạnh Electrolux ER4506D (SX), dung tích 424 lít | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 337.00 |
665 | Tủ lạnh Electrolux ER5106D (SX), dung tích 522 lít | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 439.00 |
666 | 4. Hiệu Sanyo |
|
|
|
|
|
|
667 | Tủ lạnh Sanyo SR- 18KR, dung tích 179 lít | Sanyo |
|
| Thái Lan | Chiếc | 127.00 |
668 | Tủ lạnh Sanyo SR-261M, dung tích 262 lít, loại 3 cửa | Sanyo |
|
| Thái Lan | Chiếc | 269.00 |
669 | Tủ lạnh Sanyo SR-F64M, dung tích 415 | Sanyo |
|
| Thái Lan | Chiếc | 293.00 |
670 | Tủ lạnh Sanyo SR-F78M, dung tích 522 lít | Sanyo |
|
| Thái Lan | Chiếc | 427.00 |
671 | 5. Hiệu Samsung |
|
|
|
|
|
|
672 | Tủ lạnh Samsung RT22SABP 220 lít | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 173.00 |
673 | Tủ lạnh Samsung RT25SABP, dung tích 250 lít | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 181.00 |
674 | Tủ lạnh Samsung RT37MAAS, dung tích 370 lít | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 252.00 |
675 | Tủ lạnh Samsung RSH 1 KLAW1/XSV, dung tích 500 lít | Samsung |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 1,235.00 |
676 | Tủ lạnh Samsung HBR426UHS 220VX, dung tích 732 lít | Samsung |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 4,000.00 |
677 | 6. Hiệu Toshiba |
|
|
|
|
|
|
678 | Tủ lạnh Toshiba GR-M21KPD, dung tích 188 lít | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 165.00 |
679 | Tủ lạnh Toshiba GR-M37SED, dung tích 305 lít | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 360.00 |
680 | Tủ lạnh Toshiba GR-M47SED, dung tích 395 lít | Toshiba |
|
| Thái Lan | Chiếc | 421.00 |
681 | 7. Hiệu Mitsubishi |
|
|
|
|
|
|
682 | Tủ lạnh Mitsubishi MR-F 15T-NS-V, dung tích 138 lít | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 185.00 |
683 | Tủ lạnh Mitsubishi MR-F30T-ST-V, dung tích 240 lít | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 291.00 |
684 | Tủ lạnh Mitsubishi MR-F47T-ST-V, dung tích 381 lít | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 439.00 |
685 | Tủ lạnh Mitsubishi MR-CV46T-ST-P, dung tích 366 lít, loại 3 cửa | Mitsubishi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 498.00 |
686 | 8. Hiệu Sharp |
|
|
|
|
|
|
687 | Tủ lạnh Sharp SJ-22N-SL, dung tích 181 lít | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 170.00 |
688 | Tủ lạnh Sharp SJ-30N- SL, dung tích 210 lít | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 184.00 |
689 | Tủ lạnh Sharp SJ-30N-SL, dung tích 230 lít | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 194.00 |
690 | Tủ lạnh Sharp SJ-V39L-SL, dung tích 368 lít, loại 3 cửa | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 333.00 |
691 | Tủ lạnh Sharp SJ-F75PS-SL, dung tích 625 lít | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 841.00 |
692 | 9. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
693 | Tủ lạnh Panasonic NRr-B202GW-S4, dung tích 196 lít | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 212.00 |
694 | Tủ lạnh Panasonic NR-B301M-S4, dung tích 299 lít | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 294.00 |
695 | Tủ lạnh Panasonic NR-B402V-S4, dung tích 395 lít | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 406.00 |
696 | Tủ lạnh Panasonic NR-D511X-S6, dung tích 12 lít, loại 4 cửa | Panasonic |
|
| Đài Loan | Chiếc | 702.00 |
697 | Tủ lạnh Panansonic NR-F500TX-S6, dung tích 495 lít, loại 6 cửa | Panasonic |
|
| Nhật Bản | Chiếc | 975.00 |
698 | VI. Nhóm máy giặt |
|
|
|
|
|
|
699 | 1. Hiệu Panasonic |
|
|
|
|
|
|
700 | Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f90x6 (na-90x6lrv), 9 Kg, 1 Hộc, Không Có Chức Năng Sấy, Không Có Đường Nước Nóng | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 350.00 |
701 | Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f80x6 (na-80x6lrv) 8kg, 1 Hộc, Không Có Đường Nước Nóng, Không Có Chức Năng Sấy | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 300.00 |
702 | Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f70g6 (na-70g6lrv) 7kg, 1 Hộc, Không Có Đường Nước Nóng, Không Có Chức Năng Sấy | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 250.00 |
703 | Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f60a6 (na-60â6hrv) 6kg, 1 Hộc, Không Có Đường Nước Nóng, Không Có Chức Năng Sấy | Panasonic |
|
| Thái Lan | Chiếc | 150.00 |
704 | 2. Hiệu Sharp |
|
|
|
|
|
|
705 | Máy Giặt Sharp Es-s77 (7kg) 1 Cửa Trên | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 160.00 |
706 | Máy Giặt Sharp Es-s71; 6kg | Sharp |
|
| Thái Lan | Chiếc | 190.00 |
707 | 3. Hiệu Ge |
|
|
|
|
|
|
708 | Máy Giặt Quần áo Hiệu Ge-wisr309dgww-cs 10.8kg, Mới 100% | Ge |
|
| Mỹ | Chiếc | 365.00 |
709 | 4. Hiệu LG |
|
|
|
|
|
|
710 | Máy Giặt Lg Wd-14576rd -8kg Có Sấy Có Nước Nóng | LG |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 820.00 |
711 | Máy Giặt Lg Wd-14570rd -8kg Có Sấy Có Nước Nóng | LG |
|
| Hàn Quốc | Chiếc | 820.00 |
712 | Máy Giặt Lg Wd 60090 (9kg), Loại Có Sấy Không Nước nóng | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 310.00 |
713 | Máy Giặt Lg Wd 60085 (8.5kg), Loại Có Sấy Không Nước nóng | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 310.00 |
714 | Máy Giặt Lg Wf-s 1317t (13kg) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 300.00 |
715 | Máy Giặt Lg, Model Wf-s1117t (12 Kg) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 250.00 |
716 | Máy Giặt Lg Wf-a1113bc (11kg) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 210.00 |
717 | Máy Giặt Lg Wf C9211tt -9kg | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 190.00 |
718 | My Giặt Lg, Mới 100%. Model Wf-c8015t (7.5 Kg) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 185.00 |
719 | Máy Giặt Lg, Mới 100%. Model Wf-a7013bc (7 Kg) | LG |
|
| Thái Lan | Chiếc | 135.00 |
720 | 5. Hiệu Hitachi |
|
|
|
|
|
|
721 | Máy Giặt Hitachi Sf- 160gj x 220 - Vt (1 Hộc, 16kg, Không Sấy, Không Giặt Nước Nóng) | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 460.00 |
722 | Máy Giặt Hitachi Sf-120hj 220 - Vt (1 Hộc, 12kg, Không Sấy, Không Giặt Nước Nóng) | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 290.00 |
723 | Máy Giặt Hitachi Sf-90hj 220-vt (1 Hộc, 9kg, Không Sấy, Không Giặt Nước Nóng) | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 260.00 |
724 | Máy Giặt Hitachi Sf-80hj 220-vt Không Sấy Không giặt Nước Nóng Loại 8 Kg | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 220.00 |
725 | Máy Giặt Hitachi Sf-70gj Không Sấy Không giặt Nước Nóng Loại 7 Kg | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 200.00 |
726 | Máy Giặt Hitachi Sf-65g220- Vt-01 Hộc, 6.5kgs, không sấy, không giặt nước nóng. | Hitachi |
|
| Thái Lan | Chiếc | 185.00 |
727 | 6. Hiệu Samsung |
|
|
|
|
|
|
728 | Máy Giặt Hiệu Samsung 11.0kg Model: Wa13upbec/x sv | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 279.00 |
729 | Máy Giặt Hiệu Samsung 9.0kg Model Wa11uafec/xsv | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 190.00 |
730 | Máy Giặt Hiệu Samsung 7.8kg Model: Wa98f3vec/xsv | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 136.00 |
731 | Máy Giặt Hiệu Samsung 6.8kg Model: Wa88u7fec/xsv | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 120.00 |
732 | Máy Giặt Hiệu Samsung - 7.5kgs (model: Wf8750s6c1/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 284.00 |
733 | Máy Giặt Hiệu Samsung - 6.5kgs (model: Wf8650s6c1/xsv) | Samsung |
|
| Thái Lan | Chiếc | 237.00 |
734 | 7. Hiệu Candy |
|
|
|
|
|
|
735 | Máy Giặt Hiệu Candy. Model: Go148-86s, 01 Hộc, Cửa Trước, Sức Chứa Tối Đa 8 Kg Cho 1 Lần Giặt, Không Sấy, Công Nghệ Chống Xoắn, Chống Xù, Chế Độ Giặt Nhanh 32 Phút, Chế Độ giặt Bằng Nước Lạnh. | Candy |
|
| Italy | Chiếc | 410.00 |
736 | Máy Giặt Hiệu Candy. Model: Go106-16s, 01 Hộc, Cửa Trước, Sức Chứa Tối Đa 6 Kg Cho 1 Lần Giặt, Không Sấy, Công Nghệ Chống Xoắn, Chống Xù, Chế Độ Giặt Nhanh 32 Phút, Chế Độ giặt Bằng Nước Lạnh. | Candy |
|
| Italy | Chiếc | 360.00 |
737 | 8. Hiệu Electrolux |
|
|
|
|
|
|
738 | Máy Giặt Electrolux Ewf1495,8.5kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc. | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 450.00 |
739 | Máy Giặt Electrolux Ewf1090- 1000 Vòng/ phút, 8.0kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc. | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 390.00 |
740 | Máy Giặt Electrolux Ewf1084, 1000 Vòng/phút, Kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc. | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 300.00 |
741 | Máy Giặt Electrolux- Ewf551-230v-550vòng/phút 5.5kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc | Electrolux |
|
| Thái Lan | Chiếc | 245.00 |
742 | VII. Nhóm rượu, bia |
|
|
|
|
|
|
743 | 1. Rượu vang |
|
|
|
|
|
|
744 | Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15% | úc | Chai | 1.45 | |||
745 | Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15% | úc | Chai | 1.45 | |||
746 | Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%,75cl/chai | Pháp | Chai | 2.34 | |||
747 | Rượu vang các loại dưới 20%, 0.751/chai, 12 chai / thùng | New Zealand | Thùng | 26.00 | |||
748 | Rượu vang Bullant 2005 Cabemet Merlot, 75cl x 12chai | úc | Thùng | 17.16 | |||
749 | Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12chai | úc | Thùng | 17.16 | |||
750 | Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12chai | úc | Thùng | 17.16 | |||
751 | Rượu vang Duck s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml | úc | Thùng | 10.44 | |||
752 | Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
753 | Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
754 | Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
755 | Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
756 | Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
757 | Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
758 | Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
759 | Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl | Pháp | Chai | 1.30 | |||
760 | Rượu vang Foxbrook Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
761 | Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
762 | Rượu vang Pinebrook Napa Califomia Syrah 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
763 | Rượu vang Pinebrook Napa California Cabemet Sauvignon 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
764 | Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml | Mỹ | Chai | 1.40 | |||
765 | Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12chai/750ml, 13.5% | úc | Thùng | 14.40 | |||
766 | Rượu vang Cape Mentelle Cabemet Merlot 2003 12 chai x75cl/thùng | úc | Thùng | 33.00 | |||
767 | Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x75cl/thùng | úc | Thùng | 33.00 | |||
768 | Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75 cl /thùng | úc | Thùng | 33.00 | |||
769 | Rượu Red Deer Station Cabemet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai /thùng | úc | Thùng | 18.48 | |||
770 | Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5% acl, 12 chai/thùng | úc | Thùng | 18.48 | |||
771 | Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14% acl, 12 chai / thùng | úc | Thùng | 18.48 | |||
772 | Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai /thùng | úc | Thùng | 14.40 | |||
773 | Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng | úc | Thùng | 17.00 | |||
774 | Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
775 | Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
776 | Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
777 | Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
778 | Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
779 | Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
780 | Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
781 | Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
782 | Rượu vang trắng Tonontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai | Argentina | Chai | 1.67 | |||
783 | Rượu Smimoff Ice 5%, 27.5cl | Anh | Chai | 0.28 | |||
784 | Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5% | Pháp | Chai | 2.60 | |||
785 | Rượu vang hiệu C&M cabernet Melrot 2004 1 1%-14%5, 12 chai / thùngx75cl | úc | Chai | 29.00 | |||
786 | Rượu vang úc green Point Brut 12 chai/thùng, 75cl/chai | úc | Thùng | 29.00 | |||
787 | Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/ thùng 75cl 13,5% | úc | Thùng | 10.80 | |||
788 | Rượu vang wolfblass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | úc | Thùng | 10.80 | |||
789 | Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6chai/thùng 750ml/chai 13,5% | úc | Thùng | 10.80 | |||
790 | Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12 chai / thùng 750ml/chai 13,5% | úc | Thùng | 23.50 | |||
791 | Rượu vang wolfblass red label cabernet merlot 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5% | úc | Thùng | 23.50 | |||
792 | Rượu vang wolfblass red label chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12/chai750ml/thùng 13,5% | úc | Thùng | 23.50 | |||
793 | Rượu vang wolfblass yellow label carbenet sauvignon 2006 12 chai / thùng 750ml 13,5% | úc | Thùng | 23.50 | |||
794 | Rượu vang wolfblass yellow label merlot 2005 12 chai / thùng 750ml 14% | úc | Thùng | 23.50 | |||
795 | Rượu vang wolfblass President selection carbenet sauvignon 2005 750ml/chai 12 chai / thùng 14,5% | úc | Thùng | 23.50 | |||
796 | Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai | Pháp | Chai | 51.50 | |||
797 | Rượu vang Ch.Beychelle 1986, 75cl Saint Julien, | Pháp | Chai | 51.50 | |||
798 | Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien | Pháp | Chai | 51.50 | |||
799 | Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc | Pháp | Chai | 15.00 | |||
800 | Rượu vang Ch.Smith Haut Laflue 1998 75cl saint emillion GC | Pháp | Chai | 12.00 | |||
801 | Rượu Ch. Angelus 1998 75cl | Pháp | Chai | 12.00 | |||
802 | Rượu Sake | Nhật | LIT | 4.00 | |||
803 | Rượu Shochu | Nhật | LIT | 4.00 | |||
804 | Rượu Wolfblass red label chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5% | úc | Thùng | 23.40 | |||
805 | Rượu vang wolfblass yellow label cabemet chardonnay2006 12chai/750ml/thùng 13,5% | úc | Thùng | 23.50 | |||
806 | Rượu vang C&M Semillon Sauvignon 2006 | úc | Thùng | 29.00 | |||
807 | Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 6.00 | |||
808 | Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng) | Hàn Quốc | Thùng | 9.50 | |||
809 | Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5 % 360 x 20 chai lthùng | Hàn Quốc | Thùng | 10.00 | |||
810 | Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | |||
811 | Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | |||
812 | Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.34 | |||
813 | Rượu vang TBN Freixenet Cordon Negro Brut 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.81 | |||
814 | Rượu vang TBN Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.81 | |||
815 | Rượu vang TBN Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.51 | |||
816 | Rượu vang TBN Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl | Tây Ban Nha | Chai | 1.51 | |||
817 | Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl | Pháp | Chai | 1.55 | |||
818 | Rượu vang úc hiệu C &M Semilion Sauvignon 2006 ,750ml x 12/thùng - (ll-14.5%) | úc | Thùng | 29.00 | |||
819 | Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai | Pháp | Chai | 3.93 | |||
820 | Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại | Pháp | Chai | 1.15 | |||
821 | Rượu Vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng | Chile | Chai | 0.95 | |||
822 | Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75 lit | Pháp | Chai | 1.25 | |||
823 | Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75lít, 10% | Pháp | Chai | 1.50 | |||
824 | Rượu vang các lọai, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La Tour, Chateau Saint-romain, Chateau Haut Goujon 0,75Lít | Pháp | Chai | 2.08 | |||
825 | Rượu vang các loại Clos Belle rose,0,75lít, 12,5% | Pháp | Chai | 2.08 | |||
826 | Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75lít 12,5% | Pháp | Chai | 2.08 | |||
827 | Rượu Champagne các loại hiệu Igristoe 0.75L | CS | Chai | 0.95 | |||
828 | Rượu La Romane các loại 12.5% 75cl/chai | Pháp | Hộp | 1.41 | |||
829 | Rượu vang VDP Rouge 3L | Pháp | Chai | 2.79 | |||
830 | Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375 ml/chai | úc | Chai | 7.13 | |||
831 | 2. Rượu mạnh các loại |
|
|
| |||
832 | Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl | Pháp | Chai | 3.20 | |||
833 | Rượu Ibis Extra XO Brandy 40%, 70cl | Pháp | Chai | 3.20 | |||
834 | Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai / thùng | Brazil | Thùng | 24.00 | |||
835 | Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.00 | |||
836 | Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl | Jamaica | Chai | 4.70 | |||
837 | Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6chai/thùng | Hàn Quốc | Chai | 1.50 | |||
838 | Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6chai/thùng | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | |||
839 | Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l / thùng | Anh | Thùng | 19.80 | |||
840 | Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12 chai / thùng | Anh | Thùng | 24.00 | |||
841 | Rượu Smirnoffvodka Red 40%, 75cl | Anh | Chai | 2.90 | |||
842 | Rượu Smimoffvodka Blue 40%, 100cl | Anh | Chai | 3.70 | |||
843 | Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai 1 thùng | Anh | Thùng | 10.50 | |||
844 | Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6chai/thùng | Anh | Thùng | 12.00 | |||
845 | Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6chai/thùng | Anh | Thùng | 18.00 | |||
846 | Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl | Italy | Chai | 4.67 | |||
847 | Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl | úc | Chai | 4.00 | |||
848 | Rượu SmirnoffVodka Blue 50%, 75cl | Anh | Chai | 3.70 | |||
849 | Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 20.70 | |||
850 | Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện | Pháp | Kiện | 58.80 | |||
851 | Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 41.40 | |||
852 | Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold) | Mexico | Chai | 1.60 | |||
853 | Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 51.60 | |||
854 | Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06 chai x70cl/thùng | Anh | Thùng | 10.50 | |||
855 | Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7l, 36%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 16.20 | |||
856 | Rượu mạnh Rivalet Napoleon Spiritueux de Franceo,7l, 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 16.20 | |||
857 | Rượu Wishky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70cl/chai | Pháp | Chai | 1.60 | |||
858 | Rượu mạnh whisky hiệu Johnnie Walker Blue Label 43% 75cl | Anh | Chai | 24.00 | |||
859 | Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175 cl, 43%) | Anh | Chai | 89.00 | |||
860 | Rượu Gordon gin 75cl, 43% | Anh | Chai | 3.50 | |||
861 | Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40% | Anh | Chai | 4.28 | |||
862 | Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl | Venezuela | Chai | 3.96 | |||
863 | Rượu Pampero Especial 40%, 70cl | Venezuela | Chai | 5.10 | |||
864 | Rượu Smirnoff Cranbeny Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | |||
865 | Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | |||
866 | Rượu Smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35% | Mỹ | Chai | 2.80 | |||
867 | Rượu Imperial 40 độ Yo ( loại 500ml x 6 chai) | Hàn Quốc | Thùng | 9.00 | |||
868 | Rượu Imperial 40 độ 17 YO ( loại 450ml x 6 chai) | Hàn Quốc | Thùng | 12.00 | |||
869 | Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5% | Anh | Chai | 3.96 | |||
870 | Rượu Pampero Especial 70cl, ( 40%) | Anh | Chai | 5.10 | |||
871 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Black Label 75 cl/chai | Anh | Chai | 5.80 | |||
782 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai | Anh | Chai | 7.90 | |||
873 | Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40% | Mexico | Chai | 1.70 | |||
874 | Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38% | Mexico | Chai | 1.70 | |||
875 | Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40% | Mexico | Chai | 1.70 | |||
876 | Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl | Anh | Chai | 8.70 | |||
877 | Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40% | Anh | Chai | 3.87 | |||
878 | Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6 chai x 0,7L)/thùng | Pháp | Thùng | 88.00 | |||
879 | Rượn Jim Beam Black 8yo Bourbon 43% (3 chai x 4,5L)/thùng | Anh | Thùng | 26.88 | |||
880 | Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai | Pháp | Chai | 1.65 | |||
881 | Rượu Lancelot 40% (17yo,500ml x 6chai) | Pháp | Thùng | 12.00 | |||
882 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai | Anh | Chai | 7.90 | |||
883 | Rượu Imperial extra XO 70cl | Pháp | Chai | 1.75 | |||
884 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43% | Anh | Chai | 18.00 | |||
885 | Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L (12 chai / thùng) | Pháp | Thùng | 15.39 | |||
886 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl | Anh | Chai | 2.60 | |||
887 | Rượu smirnoff vodka black 75cl/chai, 35% | Anh | Chai | 3.20 | |||
888 | Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43% | Anh | Chai | 9.60 | |||
889 | Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng | Bahamas | Thùng | 16.80 | |||
890 | Rượu mạnh hiệu Remy LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40% | Pháp | Thùng | 1,120.00 | |||
891 | Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai / thùng 40% | Pháp | Thùng | 96.00 | |||
892 | Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40% | Pháp | Thùng | 189.96 | |||
893 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40%35cl, 24chai/thùng | Pháp | Thùng | 81.60 | |||
894 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 75.60 | |||
895 | Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3 lít, 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 136.00 | |||
896 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | |||
897 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng | Pháp | Thùng | 120.00 | |||
898 | Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3 lít, 4 chai/thùng | Pháp | Thùng | 160.00 | |||
899 | Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sheny Oak 70cl, 12chai/ thùng | Pháp | Thùng | 74.40 | |||
900 | Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt,70cl, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 58.80 | |||
901 | Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 180.00 | |||
902 | Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43%,70cl, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 109.00 | |||
903 | Rượu mạnh hiệu Macallan 1851 Inspiration 70cl 41,3%, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 106.00 | |||
904 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 32.00 | |||
905 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6chai/thùng | Pháp | Thùng | 90.00 | |||
906 | Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 300.00 | |||
907 | Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
908 | Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75 cl 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
909 | Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
910 | Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
911 | Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
912 | Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
913 | Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai / thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
914 | Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 24.84 | |||
915 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
916 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
917 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
918 | Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5L, 2chai/thùng | Pháp | Thùng | 26.88 | |||
919 | 3. Bia các loại |
|
|
| |||
920 | Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/chai x 24/thùng | Đức | Thùng | 5.70 | |||
921 | Bia Warsteiner Beer Premium Verum 4.8%, 5L/bình, 2bình/thùng | Đức | Thùng | 5.80 | |||
922 | Bia Amstel | Hà Lan | Thùng | 6.00 | |||
923 | VII. Nhóm Bếp ga |
|
|
| |||
924 | 1. Hiệu Zanuzzi |
|
|
| |||
925 | Bếp Gas Gồm 6 Lò, Có Lò Nướng Hiệu Zanussi | Italy | Chiếc | 3,611.00 | |||
926 | Bếp Gas 6 Lò Có Tủ Hiệu Zanussi | Italy | Chiếc | 2,382.00 | |||
927 | Bếp Ga 4 Lò Có Lò Nướng Hiệu Zanussi | Italy | Chiếc | 2,201.00 | |||
928 | Bếp Gas 4 Lò Không Tủ Hiệu Zanussi | Italy | Chiếc | 1,230.00 | |||
929 | Bếp Gas chiên 2x7l Hiệu Zanussi | Italy | Chiếc | 3,038.00 | |||
930 | Bếp Gas 4 Lò,nút Vặn, Lò Nướng, Dro 4l | Malaysia | Chiếc | 950.00 | |||
931 | 2. Hiệu Rinai |
|
|
| |||
932 | Bếp Ga Hiệu Rinai: Rdw-720g (Máy Rửa Chén Dùng Gas, Đánh Lửa Bằng Điện, Gắt Ga Tự động, Tự Động Dừng Hoạt Động Mở Cửa | Korea | Chiếc | 2,235.00 | |||
933 | Bếp Ga Hiệu Rinai: Rfa-425 (Lò Chiên Dùng Gas) | Korea | Chiếc | 979.00 | |||
934 | Bếp Ga Hiệu Rinai: Rsb-926f (Lò Nướng Dùng Gas) | Korea | Chiếc | 471.00 | |||
935 | Bếp Ga Hiệu Rinai: Rlt- 120 (Bếp Gas 2 Lò, Gắt Gas Tự Động, Không Chống Dính Khét, Đánh Lửa Bằng Magneto, Nút Xoay) | Korea | Chiếc | 426.00 | |||
936 | Bếp Ga Hiệu Rinai: Rsb-923s (Lò Nướng Dùng Gas) | Korea | Chiếc | 301.00 | |||
937 | Bếp Ga Hiệu Rinai: Rlt- 60 (Bếp Gas Nổi Một Lò, Gắt Gas Tự Động, Không Chống Dính Khét, Đánh Lửa Bằng Magneto, Nút Xoay) | Korea | Chiếc | 238.00 | |||
938 | Bếp Ga Hiệu Rinai: R-92wsv ( Lò Nướng Dùng Gas) | Korea | Chiếc | 172.00 | |||
939 | 3. Hiệu Smeg |
|
|
| |||
940 | Bếp Gas Hiệu Smeg Px 140 Gồm 4 Lò | Italy | Chiếc | 367.00 | |||
941 | Bếp Gas Hiệu Smeg P106 Gồm 6 Lò | Italy | Chiếc | 344.00 | |||
942 | Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf95f-3 Gồm 5 Lò | Italy | Chiếc | 315.00 | |||
943 | Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf75fsc3 Gồm 5 Lò | Italy | Chiếc | 289.00 | |||
944 | Bếp Gas Hiệu Smeg Ptv705 Gồm 5 Lò | Italy | Chiếc | 284.00 | |||
945 | Bếp Gas Hiệu Smeg P75 Gồm 5 Lò | Italy | Chiếc | 274.00 | |||
946 | Bếp Gas Hiệu Smeg Srv596x.1 Gồm 5 Lò | Italy | Chiếc | 214.00 | |||
947 | Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 Gồm 5 Lò | Italy | Chiếc | 199.00 | |||
948 | 4. Hiệu Salamanda |
|
|
| |||
948 | Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11 | Malaysia | Chiếc | 543.00 | |||
950 | 5. Bếp ga công nghiệp |
|
|
| |||
951 | Bếp Gas Công Nghiệp 6 Bếp Có Lò Nướng Model Dr06l, Hiệu Berjaya | Malaysia | Chiếc | 1,146.00 | |||
952 | Bếp Gas Công Nghiệp 6 Lò Dùng Gas, Ob6fs | Malaysia | Chiếc | 510.00 | |||
953 | Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas | Taiwan | Chiếc | 4,310.00 | |||
954 | Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngkh 15 - 90 | Indonesia | Chiếc | 962.00 | |||
955 | Bếp Công Nghiệp 2 Lò Chạy Gas Ycy2-48/96a | China | Chiếc | 570.00 | |||
956 | Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngtl 12 - 75 | Indonesia | Chiếc | 545.00 | |||
957 | Bếp Gas 6 Họng Có Lò Nướng (dr061) | Malaysia | Chiếc | 1,107.00 | |||
958 | Bếp Gas 6 Họng (0b6fs), | Malaysia | Chiếc | 486.00 | |||
959 | 6. Hiệu Electrolux |
|
|
| |||
960 | Bếp Gas âm Electrolux Egg9430k - 3 Bếp, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Nút vặn, Không Ngắt Ga Tự Động. hàng Mới 100% | Malaysia | Chiếc | 86.00 | |||
961 | Bếp Gas âm Electrolux Egg9420k- 2 Bếp, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Nút vặn, Không Ngắt Ga Tự Động. Hàng Mới 100% | Malaysia | Chiếc | 76.00 | |||
962 | 7. Hiệu Paloma |
|
|
| |||
963 | Bếp Gas Đôi Paloma, Paj-s2b,mới | Japan | Chiếc | 52.00 | |||
964 | Bếp Gas Paloma Model Paj-5b bếp Đôi | Japan | Chiếc | 39.00 | |||
965 | Bếp Gas Nổi Không Chống Dính Và Khét, Ngắt Gas Tự Động, Không Lò Nướng Rj-8600fr Đánh Lửa Bằng Ic | Japan | Chiếc | 46.00 | |||
966 | Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc | Italy | Chiếc | 209.00 | |||
967 | Bếp Gas Đôi Hiệu Tom Md:gra-20t2r Không Lò Nướng, Không Chống Dính Đánh Lửa Pin | Korea | Chiếc | 24.00 | |||
968 | 8. Hiệu Namilux |
|
|
| |||
969 | Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model Na-302sm, | Malaysia | Chiếc | 22.00 | |||
970 | 9. Hiệu Napoliz |
|
|
| |||
971 | Bếp Gas Hiệu Napoliz (Model Na-031vha ) 02 Lò, | China | Chiếc | 21.00 | |||
972 | Bếp Gas Hiệu Napoliz (Model Na-033 Vk) 03 Lò, | China | Chiếc | 25.00 | |||
973 | Bếp Ga Công Nghiệp Loại Đôi Vỏ Bằng Sắt Sơn, | China | Chiếc | 140.00 | |||
974 | 10. Bếp âm |
|
|
| |||
975 | Bếp Ga Âm, 3 Gas+ 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh604bs-aci | China | Chiếc | 242.00 | |||
976 | Bếp Ga âm, 4 Gas+ 1 Điện, Mặt Inox , Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh915s-aci | China | Chiếc | 133.00 | |||
977 | Bếp Gas âm Kính Dùng Trong Gia Đình Model: Mg-2002sv Loại 2 Bếp Linh Kiện Bảo Hà | Malaysia | Chiếc | 52.00 | |||
978 | Bếp Ga âm, 2 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302as-aci | China | Chiếc | 50.00 | |||
979 | Bếp Ga âm, 2 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302bg-aeb | China | Chiếc | 42.00 | |||
980 | Bếp Ga âm, 1 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301s-aci | China | Chiếc | 42.00 | |||
981 | Bếp Ga âm, 1 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301g-aeb | China | Chiếc | 36.00 | |||
982 | Bếp Gas âm Mặt Kính, Không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, đánh Lửa Bằng Điện Bh288-11/jk733g, 3 Bếp Nấu | China | Chiếc | 30.00 | |||
983 | Bếp Gas âm Mặt Kính,không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, đánh Lửa Bằng Điện Bh288-75 /jk752 G,2 Bếp Nấu | China | Chiếc | 28.00 | |||
984 | Bếp Gas âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét,ngắt Ga Tự Động, đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp Nấu | China | Chiếc | 25.00 | |||
985 | 11. Hiệu Fizano |
|
|
| |||
986 | Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZR 008kg | China | Chiếc | 20.00 | |||
987 | 12. Hiệu NANO |
|
|
| |||
988 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs401-s (chống Dính) | Malaysia | Chiếc | 31.00 | |||
989 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs301-s (chống Dính) | Malaysia | Chiếc | 27.00 | |||
990 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs201 (chống Dính) | Malaysia | Chiếc | 22.00 | |||
991 | Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202 (chống Dính) | Malaysia | Chiếc | 21.00 | |||
992 | 13. Hiệu Sunstar |
|
|
| |||
993 | Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-3g 31ò | China | Chiếc | 45.00 | |||
994 | Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 21ò | China | Chiếc | 40.00 | |||
995 | Bếp Gas Đơn, một Lò (mã Scc-34k) [bằng Gang Hiệu Sunstar Đánh Lửa Bằng Cơ (magneto)] Magneto, Nút Vặn | China | Chiếc | 7.00 | |||
996 | Bếp Gas Đơn, một Lò (mã Scc-36) [bằng Gang Hiệu Sunstar Đánh Lửa Bằng Cơ (magneto)] Magneto, Nút Vặn | China | Chiếc | 7.00 | |||
997 | Bếp Gas Đơn ,một Lò (mã Scc-31) [bằng Gang Hiệu Sunstar Đánh Lửa Bằng Cơ (magneto)] Magneto, Nút Vặn | China | Chiếc | 6.00 | |||
998 | 14. Hiệu Sawana |
|
|
| |||
999 | Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100% | China | Chiếc | 20.00 | |||
1000 | Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sv 218, Mới 100% | China | Chiếc | 20.00 | |||
1001 | 15. Hiệu New New |
|
|
| |||
1002 | Bếp Hầm Đôi Kiểu Tủ Dùng Gas, Dung Tích 4001ít, Model: Gr24, Hiệu New New | China | Chiếc | 83.00 | |||
1003 | Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 3001ít, Model: Gsc-3d, Hiệu New New | China | Chiếc | 75.00 | |||
1004 | Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 2001ít, Model: Gri2, Hiệu New New | China | Chiếc | 70.00 | |||
1005 | 16. Hiệu Teka |
|
|
| |||
1006 | Bếp Ga Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100%loại Cg Lux-86 Ai A1 3gas | Spain | Chiếc | 126.00 | |||
1007 | Bếp Gas Đôi, Núm Vặn, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Hiệu Teka, Moel: Cg Lux 75 2g Altral (hàng Mới 100%) | Spain | Chiếc | 45.00 | |||
1008 | Bếp Ga Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai A1, 1 Gas | Spain | Chiếc | 43.00 | |||
1009 | 17. Hiệu Apelly |
|
|
| |||
1010 | Bếp Gas Ba Hiệu Apelly: Ap - 703 As ,73cm. | China | Chiếc | 26.00 | |||
1011 | Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap - 702 As,73cm | China | Chiếc | 22.00 | |||
1012 | 18. Hiệu Mitsu |
|
|
| |||
1013 | Bếp Gas Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Mitsu, Model Ms-1026nkg, | China | Chiếc | 9.00 | |||
1014 | 19. Hiệu Fizano |
|
|
| |||
1015 | Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZR 008kg | China | Chiếc | 20.00 | |||
1016 | Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZR 008kx | China | Chiếc | 12.00 | |||
1017 | 20. Hiệu Sogo |
|
|
| |||
1018 | Bếp Gas Đôi Sogo Gt-970s (ko Ngắt Gas Tự Động, Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sogo) | Malaysia | Chiếc | 27.00 | |||
1019 | Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (ko Ngắt Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana) | Malaysia | Chiếc | 25.00 | |||
1020 | Bếp Gas Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sogo, Model Gt-2646nkn, | China | Chiếc | 9.00 | |||
1021 | IX. Nhóm Tivi |
|
|
|
|
|
|
1022 | 1. Hiệu Pioneer |
|
|
|
|
|
|
1023 | Ti vi màu (Plasma)Pdp-428xg, loại màu, màn hình phẳng, 42Inch | Pioneer |
|
| Japan | Chiếc | 1,446.00 |
1024 | Ti vi màu(plasma)Pdp-508xg, loại màu, màn hình phẳng, 50Inch | Pioneer |
|
| Japan | Chiếc | 2,037.00 |
1025 | Ti vi màu(plasma) Pdp-lx508g, loại màu, màn hình phẳng, 50Inch | Pioneer |
|
| Japan | Chiếc | 3,445.00 |
1026 | Ti vi màu(Plasma) Pdp-lx608g, loại màu, màn hình phẳng, 60Inch | Pioneer |
|
| Japan | Chiếc | 3,974.00 |
1027 | 2. Sony |
|
|
|
|
|
|
1028 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32v300a | Sony |
|
| Malaysia | Chiếc | 524.00 |
1029 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32w400a | Sony |
|
| Malaysia | Chiếc | 752.00 |
1030 | Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32s310a | Sony |
|
| Malaysia | Chiếc | 540.00 |
1031 | Tivi Lcd 37Inch, Klv-37s300a | Sony |
|
| Malaysia | Chiếc | 749.00 |
1032 | Tivi Lcd 46Inch, Klv-46w400a | Sony |
|
| Malaysia | Chiếc | 1,684.00 |
1033 | Tivi Lcd 52Inch, Klv-52w400a | Sony |
|
| Malaysia | Chiếc | 2,958.00 |
1034 | Tivi Lcd 32Inch, Klv-32s400a | Sony |
|
| Thailand | Chiếc | 463.00 |
1035 | Tivi Lcd 32Inch, Klv-32v400a | Sony |
|
| Thailand | Chiếc | 537.00 |
1036 | Tivi Lcd 37 Inch, Klv-37s400a | Sony |
|
| Thailand | Chiếc | 671.00 |
1037 | Tivi Lcd 40Inch, Klv-40x300a | Sony |
|
| Japan | Chiếc | 1,395.00 |
1038 | Tivi Lcd 46Inch, Klv-46x400a | Sony |
|
| Japan | Chiếc | 2,554.00 |
1039 | Tivi Lcd 52 Inch, Klv52w300a | Sony |
|
| Japan | Chiếc | 2,305.00 |
1040 | Tivi Lcd 52 Inch, Klv52x300a | Sony |
|
| Japan | Chiếc | 3,317.00 |
1041 | 3. Panasonic |
|
|
|
|
|
|
1042 | Tivi Tc-21 gx20b, 21 inch, màn hình phẳng | Panasonic |
|
| Thailand | Chiếc | 100.00 |
1043 | Tivi Tc-29gx20b, 29 inch, màn hình phẳng | Panasonic |
|
| Thailand | Chiếc | 180.00 |
1044 | Tivi Tc-29gx8ba, 291nch, màn hình phẳng | Panasonic |
|
| Thailand | Chiếc | 190.00 |
1045 | Tivi Lcd 32inch, Tx-321x700m | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 889.00 |
1046 | Ti vi Lcd 32 inch, Tx-321x700ms | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 615.00 |
1047 | Tivi Lcd 32 inch,Tx-321x75-77m | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 658.00 |
1048 | Tivi Lcd 32 inch, Tx-321x75ms;77ms | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 478.00 |
1049 | Tivi Lcd 32 inch,Tx-321x800m | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 724.00 |
1050 | Tivi Lcd 37 inch,Tx-371Z800m | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 1,189.00 |
1051 | Tivi Lcd 37 inch,Tx-371x75ms | Panasonic |
|
| Malaysia | Chiếc | 615.00 |
1052 | Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv8h | Panasonic |
|
| Singapore | Chiếc | 754.00 |
1053 | Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv70h | Panasonic |
|
| Singapore | Chiếc | 752.00 |
1054 | Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv80h | Panasonic |
|
| Singapore | Chiếc | 782.00 |
1055 | Tivi Plasma 50 inch, Th-50pv80h | Panasonic |
|
| Singapore | Chiếc | 1,252.00 |
1056 | Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv700h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 720.00 |
1057 | Tivi Plasma 42inch, Th-42py700h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 1,297.00 |
1058 | Tivi Plasma 42inch.Th-py800h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 1,510.00 |
1059 | Tivi Plasma 50inch,Th-50pv700h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 1,365.00 |
1060 | Tivi Plasma 50inch,Th-50py700h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 1,750.00 |
1061 | Tivi Plasma 50inch,Th-50py800h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 2,186.00 |
1062 | Tivi Plasma 65inch,Th-65py700h | Panasonic |
|
| Japan | Chiếc | 6,380.00 |
1063 | Tivi Plasma 50inch,Th-50pv70hc | Panasonic |
|
| China | Chiếc | 1,155.00 |
1064 | 4. Sanyo |
|
|
|
|
|
|
1065 | Tivi Màu 21 inch, đa hệ màu màn hình phẳng- Cw21 vfl | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 75.00 |
1066 | Tivi màu 21 inch, đa hệ màu màn hình phẳng- Cw21vf2 | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 88.00 |
1067 | Tivi Màu 29 inch, đa hệ màu màu, màn hình phẳng-Cw29ys2 | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 153.00 |
1068 | Tivi Màu 29 inch, đa hệ màu màn hình phẳng-Cw29fs2p | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 205.00 |
1069 | Tivi Màu 32 inch, đa hệ màu màn hình Lcd, lcd32ca8Z | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 488.00 |
1070 | Tivi Màu 37inch, đa hệ màu màn hình Lcd, 37lcdca8Z | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 656.00 |
1071 | Tivi Màu 42inch, đa hệ màu màn hình Lcd, lcd42ca8Z | Sanyo |
|
| Indonesia | Chiếc | 815.00 |
1072 | 5. Samsung |
|
|
|
|
|
|
1073 | Tivi Màu 21 inch, màn hình phẳng Cs21Z40mlmxxst. | Samsung |
|
| Thailand | Chiếc | 75.00 |
1074 | Tivi 29 inch Màn hình phẳng Cs-29z45ml Txxst | Samsung |
|
| Thailand | Chiếc | 158.00 |
1075 | 6. Sharp |
|
|
|
|
|
|
1076 | Tivi Lcd 32 Inch Lc-32a33m | Sharp |
|
| Malaysia | Chiếc | 367.00 |
1077 | Tivi LCD 32 Inch Lc-32bx5m | Sharp |
|
| Malaysia | Chiếc | 379.00 |
1078 | Tivi Lcd 37 Inch Lc-37px5m | Sharp |
|
| Malaysia | Chiếc | 530.00 |
1079 | 7. Toshiba |
|
|
|
|
|
|
1080 | Tivi Lcd 32 inch, Model 32av500e | Toshiba |
|
| Indonesia | Chiếc | 554.00 |
1081 | Tivi Lcd 37 inch, Model 37av500e | Toshiba |
|
| Indonesia | Chiếc | 720.00 |
1082 | Tivi Lcd 42 inch | Toshiba |
|
| Indonesia | Chiếc | 915.00 |
1083 | 8. Hiệu JVC |
|
|
|
|
|
|
1084 | Tivi LCD 32 inch, Model Lt32ex18at | JVC |
|
| Thailand | Chiếc | 245.00 |
1085 | Tivi LCD 42 inch, Model Lt42ex18at | JVC |
|
| Malaysia | Chiếc | 439.00 |
1086 | Tivi LCD 42 inch, Model Lt42s90blat | JVC |
|
| Thailand | Chiếc | 1,268.00 |