Công văn 4046/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 4046/TCHQ-KTTT

Công văn 4046/TCHQ-KTTT của Tổng cục Hải quan về việc ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo
Cơ quan ban hành: Tổng cục Hải quanSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:4046/TCHQ-KTTTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Nguyễn Ngọc Túc
Ngày ban hành:21/08/2008Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Hải quan

tải Công văn 4046/TCHQ-KTTT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Công văn 4046/TCHQ-KTTT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Công văn 4046/TCHQ-KTTT ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH

TỔNG CỤC HẢI QUAN

Số: 4046/TCHQ-KTTT

V/v ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá & dữ liệu kèm theo

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

Hà Nội, ngày 21 tháng 8 năm 2008

 

Kính gửi:Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

 

Để phục vụ tốt công tác trị giá tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm tra, tham vẤn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.

- Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

- Căn cứ điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;

- Căn cứ Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

Tổng cục Hải quan ban hành, hướng dẫn sử dụng kèm theo công văn này "Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo", cụ thể như sau:

1. Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được sử dụng để:

- So sánh đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vẤn và thực hiện tham vẤn theo quy định;

- Phân loại, đánh giá mức độ tin cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.

2. Các mức giá kèm theo trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ các nguồn thông tin sau:

- Trị giá khai báo của doanh nghiệp theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.

- Trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định theo trình tự và các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ do bác bỏ trị giá khai báo.

- Thông tin khác có liên quan đến trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp,...

3. Phương pháp kiểm tra:So sánh trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá (đối với trường hợp nhập khẩu có yếu tố chiết khấu, giảm giá) của lô hàng nhập khẩu với mức giá mặt hàng giống hệt, tượng tự có trong danh mục dữ liệu giá này, nếu trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá thấp hơn thì xác định dấu hiệu nghi vẤn trên hệ thống GTT22 (đánh dấu đỏ) đồng thời thực hiện việc tham vẤn theo đúng quy định tại phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và các văn bản hướng dẫn tham vẤn, xác định trị giá.

Trường hợp không tìm được hàng hoá giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hoá giống hệt, tương tự quy định tại điểm b.3.6 khoản 3 mục I Phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính.

4. Trình tự sử dụng các nguồn dữ liệu khi xác định trị giá:Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Các dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá phải là những dữ liệu đã được kiểm tra, xác định mức độ tin cậy: Cụ thể:

- Dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế có mức giá khai báo bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.

- Dữ liệu về trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định sau khi bác bỏ trị giá khai báo có mức giá xác định bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.

- Các dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp hoặc trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định có mức giá thấp hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình kiểm tra, tham vẤn, không sử dụng làm dữ liệu xác định trị giá.

- Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá tính thuế.

5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố:

- Tổ chức thu thập, phân tích và tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt hàng chưa được quy định mức giá cụ thể tại danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có hàng thực nhập, báo cáo về Tổng cục theo mẫu "Báo cáo xây dựng dữ liệu giá những mặt hàng quản lý rủi ro" ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi tên hàng, mức giá có trong danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có sự biến động tăng, giảm trên 10% theo mẫu "Báo cáo đề xuất điều chỉnh các mức giá trong danh mục quản lý rủi ro về giá" ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

6.Công văn này thay thế công văn số: 1646/TCHQ-KTTT ngày 10/4/2008; công văn số: 2292/TCHQ-KTTT ngày 19/5/2008; công văn số: 2722/TCHQ-KTTT ngày 09/6/2008, áp dụng kể từ ngày 25 tháng 8 năm 2008.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện.

 

KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG

PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG

Nguyễn Ngọc Túc


DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ

(ban hành kèm theo công văn số 4046/TCHQ-KTTT ngày 21 tháng 8 năm 2008)

 

1. Ô tô các loại

2. Xe máy

3. Máy điều hoà nhiệt độ

4. Máy giặt

5. Tủ lạnh

6. Máy nổ, động cơ

7. Rượu, bia các loại

8. Bếp ga

9. Ti vi


MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁM

(Ban hành kèm theo công văn số 4046/TCHQ-KTTT ngày 21 tháng 08 năm 2008)

 

STT

Tên hàng

Nhãn hiệu

Model

Năm sản xuất

Xuất xứ

Đơn vị tính

Giá kiểm tra (USD)

1

I. Nhóm ôtô

 

 

 

 

 

 

2

1. Xe ô tô mới

 

 

 

 

 

 

3

1.1. Xe ô tô chở người dưới 16 chỗ

 

 

 

 

 

 

4

* Hiệu Acura

 

 

 

 

 

 

5

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2007

Canada

Chiếc

33,500.00

6

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX

2008

Canada

Chiếc

35,000.00

7

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX SPORT

2007

Canada

Chiếc

35,000.00

8

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX SPORT, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX SPORT

2008

Canada

Chiếc

36,000.00

9

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX TECH

2007

Canada

Chiếc

33,500.00

10

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX TECH, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2008, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX TECH

2008

Canada

Chiếc

36,400.00

11

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Canada

Chiếc

33,250.00

12

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA RDX, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Canada

Chiếc

26,000.00

13

Xe ôtô 5 chỗ hiệu ACURA TSX, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

ACURA

TSX

2007

Nhật

Chiếc

22,000.00

14

* Hiệu Audi

 

 

 

 

 

 

15

Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu AUDI A8, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.200cc

AUDI

A8

2007

Đức

Chiếc

60,000.00

16

Ô tô du lịch hiệu AUDI Q7 3.6 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.597cc

AUDI

Q7 3.6

2007

Đức

Chiếc

38,000.00

17

Ô tô du lịch hiệu AUDI Q7 4.2 QUATTRO, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.163cc

AUDI

Q7 4.2

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

18

Ôtô du lịch hiệu AUDI TT QUATTRO, loại 2 chỗ ngồi do Hungary sản xuất năm 2007, dung tích 3.200cc

AUDI

TT QUATTRO

2007

Hungary

Chiếc

33,000.00

19

* Hiệu Bentley

 

 

 

 

 

 

20

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 5.998cc do Anh sản xuất 2008

BENTLEY

CONTINENT AL FLYING SPUR

2008

Anh

Chiếc

154,000.00

21

* Hiệu BMW

 

 

 

 

 

 

22

Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.995cc

BMW

320i

2007

Đức

Chiếc

25,082.00

23

Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc

BMW

320i

2008

Đức

Chiếc

26,483.00

24

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2007

Đức

Chiếc

27,073.00

25

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.497cc

BMW

325i

2008

Đức

Chiếc

29, 128.00

26

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i loại chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

328i

2007

Đức

Chiếc

33,500.00

27

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

530i

2007

Đức

Chiếc

43,881.00

28

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 530i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.996cc

BMW

530i

2008

Đức

Chiếc

45,790.00

29

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 535i, loại 5 chỗ do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

535i

2007

Đức

Chiếc

45,000.00

30

Ô tô du lịch hiệu BMW 730Li, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

730Li

2007

Đức

Chiếc

65,415.00

31

Xe ôtô 5 chỗ BMW 730Li, dung tích 2.996cc do Đức sản xuất 2008

BMW

730Li

2008

Đức

Chiếc

66,162.00

32

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 750Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.800cc

BMW

750Li

2007

Đức

Chiếc

78,971.00

33

Xe ôtô 5 chỗ BMW 750Li, dung tích 4.799cc do Đức sản xuất năm 2008

BMW

750Li

2008

Đức

Chiếc

88,624.00

34

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 760Li, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.972cc

BMW

750Li

2007

Đức

Chiếc

96,000.00

35

Ôtô du lịch hiệu BMW ALPINA B7, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 4.398cc

BMW

ALPINA B7

2007

Đức

Chiếc

95,000.00

36

Xe ôtô 5 chỗ BMW M6, dung tích 5.000cc do Đức sản xuất năm 2007

BMW

M6

2007

Đức

Chiếc

77,710.00

37

Xe ôtô 7 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Mỹ sản xuất năm 2008

BMW

X5 3.0

2008

Mỹ

Chiếc

52,794.00

38

Ôtô du lịch hiệu BMW X5 3.0, loại 7 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

X5 3.0

2007

Đức

Chiếc

59,170.00

39

Xe ôtô 7 chỗ BMW X5, dung tích 3.000cc do Đức sản xuất năm 2008

BMW

X5 3.0

2008

Đức

Chiếc

62,554.00

40

* Hiệu Cadillac

 

 

 

 

 

 

41

Ôtô du lịch 8 chỗ hiệu CADILLAC ESCALADE ESV, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.200cc

CADILLAC

ESCALADE ESV

2007

Mỹ

Chiếc

45,600.00

42

Ô tô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.605cc

CADILLAC

CTS

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

43

* Hiệu Chevrolet

 

 

 

 

 

 

44

Xe ôtô 7 chỗ hiệu CHEVROLET EXPRESS, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.300cc

CHEVROLET

EXPRESS

2007

Mỹ

Chiếc

24,000.00

45

* Hiệu Chrysler

 

 

 

 

 

 

46

Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429 cc

CHRYSLER

PT CRUISER

2007

Mehico

Chiếc

12,000.00

47

Xe ôtô 05 chỗ ngồi, hiệu Chrysler 300 Touring, dung tích 3.500cc, năm sản xuất 2007, do Mỹ sản xuất.

CHRYSLER

TOURING

2007

Mỹ

Chiếc

26,000.00

48

Xe ôtô 4 chỗ hiệu CHRYSLER 300 LTD dung tích 3.500 do Mỹ sản xuất năm 2007

CHRYSLER

300 LTD

2007

Mỹ

Chiếc

24,500.00

49

* Hiệu Daihatsu

 

 

 

 

 

 

50

Xe ôtô du lịch hiệu DAIHATSU TERIOS 1.5, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.495 cc

DAIHATSU

TERIOS

2007

Nhật

Chiếc

7,350.00

51

* Hiệu Ford

 

 

 

 

 

 

52

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007

FORD

EDGE LTD

2007

Canada

Chiếc

24,000.00

53

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD ESCAPE XLT dung tích 2.300cc do Mỹ sản xuất năm 2007

FORD

ESCAPE XLT

2007

Mỹ

Chiếc

17,000.00

54

Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EXPLORER dung tích 4.000cc do Mỹ sản xuất 2007

FORD

EXPLORER

2007

Mỹ

Chiếc

27,500.00

55

* Hiệu HONDA

 

 

 

 

 

 

56

Ô tô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354cc

HONDA

ACCORD EX

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

19,000.00

57

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

HONDA

ACCORD EX

2008

Mỹ - Nhật

Chiếc

20,425.00

58

Ô tô du lịch hiệu HONDA ACCORD EXL, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ - Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

ACCORD EXL

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

20,400.00

59

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc

HONDA

CR-V EX

2007

Đài Loan

Chiếc

12,500.00

60

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Đài loan sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2007

Đài Loan

Chiếc

13,700.00

61

Ô tô du lịch hiệu HONDA CR-V, loại 5 chỗ ngồi do Trung quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V

2008

Trung Quốc

Chiếc

17,388.00

62

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2007

Nhật

Chiếc

19,000.00

63

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.400cc

HONDA

CR-V EX

2008

Mỹ

Chiếc

19,000.00

64

Ôtô du lịch hiệu HONDA CR-V EX L, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 2.354cc

HONDA

CR-V EX L

2008

Nhật

Chiếc

19,500.00

65

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ELEMENT SC, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.354 cc

HONDA

ELEMENT SC

2007

Nhật

Chiếc

17,300.00

66

Ôtô du lịch hiệu HONDA FIT, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc

HONDA

FIT

2007

Nhật

Chiếc

11 300.00

67

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Honda Odyssey EX dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2007

HONDA

ODYSSEY EX

2007

Mỹ

Chiếc

27,000.00

68

Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey EX-L dung tích 3.500cc, do Mỹ sản xuất năm 2008

HONDA

ODYSSEY EX-L

2008

Mỹ

Chiếc

29,000.00

69

Xe ôtô 8 chỗ hiệu Honda Odyssey Touring dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007

HONDA

ODYSSEY TOURING

2007

Mỹ

Chiếc

30,500.00

70

Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

HONDA

PILOT EXL

2007

Mỹ

Chiếc

32,300.00

71

* Một số hiệu xe Mỹ SX

 

 

 

 

 

 

72

Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất năm 2007

HUMMER

H2

2007

Mỹ

Chiếc

41,000.00

73

Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008

DODGE

CALIBER SE

2008

Mỹ

Chiếc

12,500.00

74

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất năm 2007

LINCOLN

NAVIGATOR

2007

Mỹ

Chiếc

45,000.00

75

* Hiệu Hyundai

 

 

 

 

 

 

76

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số tự động, dung tích 1.100cc, do Hàn quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET, i10

2007

Hàn Quốc, Ấn Độ

Chiếc

4,500.00

77

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10 số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET i10

2007

Hàn Quốc, Ấn Độ

Chiếc

4,200.00

78

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI VERNA, số tự động, dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất

HYUNDAI

CLICK, GET VERNA

2007

Hàn Quốc

Chiếc

6,500.00

79

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI CLICK, HYUNDAI VERNA số sàn, dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất

HYUNDAI

GETZ, CLICK, VERNA

2007

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

80

Xe ôtô hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.600cc số sàn

HYUNDAI

GETZ, I30

2007

Hàn Quốc

Chiếc

7,000.00

81

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI GETZ, HYUNDAI I30, số tự động, dung tích 1.600cc, do Hàn quốc sản xuất 2007

HYUNDAI

GETZ, I30

2007

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

82

Xe ôtô 5 chỗ Hiệu HYUNDAI ELANTRA, dung tích 1.600cc, do Hàn quốc sản xuất

HYUNDAI

ELANTRA

2007

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

83

Ôtô con hiệu HYUNDAI ACCENT, loại 5 chỗ ngồi, chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.400cc

HYUNDAI

ACCENT

2007

Hàn Quốc

Chiếc

7,696.00

84

Xe ôtô 5 chỗ Hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy xăng , dung tích 1.400cc, do Hàn quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

ACCENT

2008

Hàn Quốc

Chiếc

8,194.00

85

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI ACCENT số sàn, chạy dầu, dung tích 1.500cc, do Hàn quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

ACCENT

2008

Hàn Quốc

Chiếc

9,463.00

86

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.000cc

HYUNDAI

SANTA FE

2007

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

87

Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.400cc, do Hàn quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

14,792.00

88

Xe ôtô 12 chỗ hiệu HYUNDAI GRAND STAREX chạy dầu, dung tích 2.500cc, do Hàn quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

GRAND STAREX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

14,036.00

89

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.200cc

HYUNDAI

SANTA FE

2007

Hàn Quốc

Chiếc

16,000.00

90

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi, chạy dầu, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.200cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

17,534.00

91

Ôtô con hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 ch ngồi, chạy xăng, do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 2.700cc

HYUNDAI

SANTA FE

2008

Hàn Quốc

Chiếc

19,411.00

92

Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI AZERA GLS chạy xăng, dung tích 3.300cc, do Hàn quốc sản xuất 2008

HYUNDAI

AZERA GLS

2008

Hàn Quốc

Chiếc

19,487.00

93

Ôtô con hiệu HYUNDAL VERACRUZ, loại 7 chỗ ngồi, chạy xăng do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 2.959cc.

HYUNDAI

VERACRUZ

2007

Hàn Quốc

Chiếc

25,579.00

94

Xe ôtô 9 chỗ hiệu HYUNDAI VERACRUZ V6 chạy dầu, dung tích 3.000cc, do Hàn quốc sản xuất 2007

HYUNDAI

VERACRUZ V6

2007

Hàn Quốc

Chiếc

27,518.00

95

* Hiệu Kia

 

 

 

 

 

 

96

Ôtô con hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2007

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

97

Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, số sàn, dung tích 1.100cc

KIA

PICANTO

2007

Hàn Quốc

Chiếc

4,200.00

98

Xe ôtô du lịch hiệu KIA PICANTO, số tự động, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.100cc

KIA

PICANTO

2007

Hàn Quốc

Chiếc

4,500.00

99

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, 5DR EX, Gasoline AT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.100cc

KIA

MORNING

2007

Hàn Quốc

Chiếc

4,500.00

100

Ôtô du lịch hiệu KIA RIO, 5DR EX, Gasoline MT loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, dung tích 1.600cc

KIA

RIO EX

2007

Hàn Quốc

Chiếc

5,500.00

101

Ôtô con hiệu KIA CERATO 4 DR KX, loại 5 chỗ, dung tích 1.600cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007

KIA

CERATO KX

2007

Hàn Quốc

Chiếc

5,800.00

102

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.400cc, chạy xăng, số sàn do Hàn quốc sản xuất

KIA

PRIDE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

6,000.00

103

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Kia Pride LX dung tích 1.1400cc, chạy xăng, số tự động do Hàn quốc sản xuất

KIA

PRIDE LX

2008

Hàn Quốc

Chiếc

6,500.00

104

Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, số tự động, chạy dầu

KIA

CARENS EX

2007

Hàn Quốc

Chiếc

8,500.00

105

Ôtô con hiệu KIA CARENS EX, loại 7 chỗ, dung tích 2.000cc do Hàn Quốc sản xuất năm 2007, số tự động, chạy xăng.

KIA

CARENS EX

2007

Hàn Quốc

Chiếc

9,000.00

106

Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.000cc do Hàn quốc sản xuất.

KIA

OPTIMA

2007

Hàn Quốc

Chiếc

10,000.00

107

Xe ôtô 05 chỗ hiệu KIA OPTIMA dung tích xi lanh 2.400cc do Hàn Quốc sản xuất.

KIA

OPTIMA

2007

Hàn Quốc

Chiếc

12,000.00

108

Ôtô con hiệu KIA SORENTO EX 2.500cc diesel AT (số tự động) loại 7 chỗ ngồi, do Hàn Quốc sản xuất năm 2007

KIA

SORENTO EX

2007

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

109

* Hiệu Infiniti

 

 

 

 

 

 

110

Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất

INFINITI

EX 35

2008

Hàn Quốc

Chiếc

28,000.00

111

* Hiệu Landrover

 

 

 

 

 

 

112

Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008

LANDROVER

FREELADER

2008

Hàn Quốc

Chiếc

21,500.00

113

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Landrover Discovery dung tích 4.394cc do Anh sản xuất năm 2008

LANDROVER

DISCOVERY

2008

Anh

Chiếc

32,000.00

114

* Hiệu Lexus

 

 

 

 

 

 

115

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2007

Nhật

Chiếc

26,500.00

116

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2007

Nhật

Chiếc

32,500.00

117

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS GX470, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2007

Nhật

Chiếc

35,000.00

118

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2007

Nhật

Chiếc

23,500.00

119

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

IS350

2007

Nhật

Chiếc

27,500.00

120

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.608 các

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

49,400.00

121

Ô tô du lịch hiệu LEXUS LS460L, 4 chỗ, dung tích 4.600cc, sản xuất 2007, do Mỹ sản xuất.

LEXUS

LS460L

2007

Mỹ

Chiếc

52,050.00

122

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS600HL, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.969cc

LEXUS

LS600HL

2007

Nhật

Chiếc

80,000.00

123

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2007

Nhật

Chiếc

48,000.00

124

Xe ôtô LEXUS LX570, dung tích 5.700cc, sản xuất 2008, do Nhật sản xuất.

LEXUS

LX570

2008

Nhật

Chiếc

62,500.00

125

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Canada sản xuất

LEXUS

RX350

2008

Canada

Chiếc

29,925.00

126

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX 350 loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

28,500.00

127

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX350, dung tích 3.456cc do Mỹ sản xuất 2008

LEXUS

RX350

2008

Mỹ

Chiếc

30,000.00

128

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS RX400H, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.311cc

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

31,000.00

129

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS SC430, dung tích 4.300cc do Nhật sản xuất

LEXUS

SC430

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

130

* Hiệu Mercedes

 

 

 

 

 

 

131

Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDS BENZ CL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

Mercedes Benz

CL550

2007

Mỹ

Chiếc

82,000.00

132

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

Mercedes Benz

GL450

2007

Mỹ

Chiếc

43,000.00

133

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL550, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

Mercedes Benz

GL550

2007

Mỹ

Chiếc

62,000.00

134

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML320, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc

Mercedes Benz

ML320

2008

Mỹ

Chiếc

32,430.00

135

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

Mercedes Benz

R350

2007

Mỹ

Chiếc

33,000.00

136

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

Mercedes Benz

S350

2007

Đức

Chiếc

50,000.00

137

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S350, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc

Mercedes Benz

S350

2008

Đức

Chiếc

52,654.00

138

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S550, dung tích 5.500cc do Đức sản xuất năm 2007

Mercedes Benz

S550

2007

Đức

Chiếc

70,000.00

139

Ôtô con 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S 63, dung tích 6.300cc do Đức sản xuất năm 2008

Mercedes Benz

S63

2008

Đức

Chiếc

105,000.00

140

* Hiệu Mitsubishi

 

 

 

 

 

 

141

Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008

MITSUBISHI

GALANT

2008

Đài Loan

Chiếc

16,410.00

142

* Hiệu Nissan

 

 

 

 

 

 

143

Ôtô con 2 chỗ hiệu NISSAN 350Z, dung tích 500cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

350Z

2007

Đài Loan

Chiếc

19,832.00

144

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN BLUEBIRD, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

BLUEBIRD

2007

Đài Loan

Chiếc

8,500.00

145

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 500cc do Đài Loan sản xuất 2007

NISSAN

MURANO

2007

Đài Loan

Chiếc

19,950.00

146

Ôtô con hiệu NISSAN MURANO, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất 2008

NISSAN

MURANO

2007

Nhật

Chiếc

21,000.00

147

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.000cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

TEANA

2007

Đài Loan

Chiếc

10,500.00

148

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TEANA, dung tích 2.300cc do Đài Loan sản xuất năm 2008

NISSAN

TEANA

2008

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

149

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL, dung ích 2.488cc do Đài Loan sản xuất năm 2007

NISSAN

X-TRAIL

2007

Đài Loan

Chiếc

11,000.00

150

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA SE, dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất năm 2007

NISSAN

MAXIMA SE

2007

Mỹ

Chiếc

21,800.00

151

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Pathfinder LE dung tích 4.000cc chạy xăng, Tây Ban Nha sản xuất

NISSAN

PATHFINDERL LE

2007

Tây ban Nha

Chiếc

47,211.00

152

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN QASHQAI, dung tích 2.000cc do Anh sản xuất năm 2007

NISSAN

QASHQAI

2007

Anh

Chiếc

12,500.00

153

Ôtô con 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA, số sàn, dung tích 1.598cc do Nhật sản xuất năm 2007

NISSAN

TIIDA

2007

Nhật

Chiếc

10,370.00

154

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN TIIDA IATCHBACK, dung tích 1.797cc, do Nhật sản xuất

NISSAN

TIIDA HATCHBACK

2007

Nhật

Chiếc

13,011.00

155

Ôtô hiệu NISSAN ROGUE SL loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.500cc

NISSAN

ROGUE SL

2007

Nhật

Chiếc

15,400.00

156

Xe ôtô 5 chỗ hiệu NISSAN X-TRAIL SLX số tự động, dung tích 2.488cc, do Nhật sản xuất

NISSAN

X-TRAIL SLX

2007

Nhật

Chiếc

22,060.00

157

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất

NISSAN

PATRROL GL STATION

2007

Nhật

Chiếc

43,907.00

158

* Xe hiệu Porsche thực hiện theo thông báo bằng văn bản của Cục Điều tra Chống buôn lậu tại từng thời điểm

 

 

 

 

 

 

159

Xe ôtô 5 chỗ hiệu RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất

RANGE ROVER

HSE

2007

Anh

Chiếc

44,650.00

160

* Hiệu Ssangyong

 

 

 

 

 

 

161

Xe ôtô 07 chỗ ngồi, hiệu Ssangyon Kyron dung tích 2.700cc sản xuất 2007, xuất xứ Hàn Quốc

SSANGYONG

KYRON 2.7

2007

Hàn Quốc

Chiếc

15,000.00

162

* Hiệu Toyota

 

 

 

 

 

 

163

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất

TOYOTA

AVALON

2007

Mỹ

Chiếc

24,200.00

164

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AVALON LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất

TOYOTA

AVALON LTD

2007

Mỹ

Chiếc

25,500.00

165

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA AURION dung tích 3.500cc, máy xăng do úc sản xuất

TOYOTA

AURION

2007

úc

Chiếc

19,600.00

166

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY GL, dung tích 2.400cc, do úc sản xuất

TOYOTA

CAMRY GL

2007

úc

Chiếc

18,500.00

167

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY HYBRID, dung tích 2.400cc, do Nhật sản xuất

TOYOTA

CAMRY HYBRID

2007

Nhật

Chiếc

20,000.00

168

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY CE, sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY CE

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

16,400.00

169

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY LE 2.4

2007

Mỹ

Chiếc

16,700.00

170

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY LE 3.5

2007

Mỹ

Chiếc

19,500.00

171

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE 2.4

2007

Mỹ

Chiếc

17,500.00

172

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY SE 3.5

2007

Mỹ

Chiếc

19,000.00

173

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY XLE do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY XLE 2.4

2007

Mỹ

Chiếc

20,000.00

174

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY XLE do Mỹ sản xuất 2007, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY XLE 3.5

2008

Mỹ

Chiếc

22,000.00

175

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.300cc.

TOYOTA

COROLLA 1.3

2007

Nhật

Chiếc

7,500.00

176

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA Xli 1.6, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 1.598cc.

TOYOTA

COROLLA Xli 1.6

2007

Nhật

Chiếc

11,000.00

177

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung tích 1.800cc, do Nhật sản xuất

TOYOTA

COROLLA 1.8

2008

Nhật

Chiếc

12,500.00

178

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA dung ích 1.800cc, do Canada sản xuất

TOYOTA

COROLLA 1.8

2007

Canada

Chiếc

11,000 00

179

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA COROLLA GLi, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 1.800cc.

TOYOTA

COROLLA 1.8

2007

Mỹ

Chiếc

11,500.00

180

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA LE dung tích 1.800cc, do Mỹ sản xuất

TOYOTA

COROLLA 1.8 LE

2007

Mỹ

Chiếc

12,500.00

181

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA MATIX dung tích 2.400cc, do Mỹ sản xuất

TOYOTA

COROLLA MATIX

2008

Mỹ

Chiếc

14,000.00

182

Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA VERSO dung tích 1.800cc, do Bỉ sản xuất

TOYOTA

COROLLA VERSO 1.8

2008

Bỉ

Chiếc

15,000.00

183

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu Toyota Crown dung tích 2.995cc do Trung Quốc sản xuất 2007

TOYOTA

CROWN

2007

Trung Quốc

Chiếc

18,800.00

184

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA FORTUNER V2.7, máy dầu, số tự động do Thái Lan sản xuất

TOYOTA

FORTUNER V2.7

2007

Thái lan

Chiếc

19,000.00

185

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDE  R

2007

Nhật

Chiếc

24,500.00

186

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED, do Nhật sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HGHLANDE  R LIMITED

2007

Nhật

Chiếc

24,700.00

187

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA HIGHLANDER LIMITED HYBRID, do Mỹ sản xuất năm 2007 dung tích 3,500cc

TOYOTA

HIGHLANDE R LIMITED HYBRID

2007

Mỹ

Chiếc

30,000.00

188

Xe ô tô hiệu TOYOTA HILUX VIGO, dung tích 2.500cc máy dầu, loại 01 cầu, 05 chỗ

TOYOTA

HILUX VIGO

2006

Thái Lan

Chiếc

15,300.00

189

Xe ô tô hiệu TOYOTA HILUX VIGO bán tải, dung tích 3.000cc máy dầu, loại 02 cầu, 05 chỗ

TOYOTA

HILUX VIGO

2006

Thái Lan

Chiếc

20,000.00

190

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA LANDCRUZER dung tích 5.700cc chạy dầu 2 cầu, 8 chỗ xuất xứ Nhật

TOYOTA

LANDCRUISER

2008

Nhật

Chiếc

45,000.00

191

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA LANDCRUISER GX 4.5, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.500cc

TOYOTA

LANDCRUISER GX

2008

Nhật

Chiếc

35,000.00

192

Xe ôtô hiệu TOYOTA LANDCRUISER VXR dung tích 4.700cc, máy dầu, 8 chỗ do Nhật sản xuất

TOYOTA

LANDCRUIS ER VXR

2007

Nhật

Chiếc

37,000.00

193

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRADO dung tích 2.700 cc chạy xăng, 8 chỗ

TOYOTA

PRADO 2.7

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

27,720.00

194

Xe ôtô du lịch 8 chỗ ngồi hiệu TOYOTA PRADO dung tích 4.000cc VX chạy xăng, sản xuất 2007, do Nhật sản xuất.

TOYOTA

PRADO 4.0

2007

Nhật

Chiếc

39,142.00

195

Xe ôtô 8 chỗ hiệu TOYOTA PRADO VX dung tích 3.000cc, chạy dầu, số tự động do Nhật sản xuất

TOYOTA

PRADO VX

2007

Nhật

Chiếc

30,000.00

196

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

PREVIA 2.4

2007

Nhật

Chiếc

17,000.00

197

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA PREVIA GL 3.5, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.456 cc

TOYOTA

PREVIA 3.5

2007

Nhật

Chiếc

18,500.00

198

Xe ôtô 7 chỗ hiệu Toyota Rav 4 dung tích 2.400cc do Trung quốc sản xuất 2007

TOYOTA

RAV 4

2007

Trung Quốc

Chiếc

17,575.00

199

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 2.400cc 7 chỗ, xuất xứ Mỹ, sản xuất 2007

TOYOTA

RAV 4 2.4

2007

Mỹ

Chiếc

17,500.00

200

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, loại 7 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 2.400cc

TOYOTA

RAV4 LIMITED 2.4

2007

Mỹ - Nhật

Chiếc

18,500.00

201

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA RAV4 dung tích 3.500cc 7 chỗ xuất xứ Nhật, sản xuất 2007

TOYOTA

RAV 4 3.5

2008

Mỹ - Nhật

Chiếc

19,000.00

202

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA RAV4 LIMITED, do Nhật sản xuất 2007, năm model 2008, dung tích 3.500cc

TOYOTA

RAV4 LIMITE,D 3.5

2007

Nhật

Chiếc

20,150.00

203

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE dung tích 3.500cc sản xuất 2007, xuất xứ Nhật

TOYOTA

SIENNA LE 3.5

2007

Nhật

Chiếc

20,600.00

204

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LE LTD dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất

TOYOTA

SIENNA LE LTD

2007

Mỹ

Chiếc

26,500.00

205

Xe ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA XLE dung tích 3.500cc do Mỹ sản xuất

TOYOTA

SIENNA XLE

2007

Mỹ

Chiếc

28,000.00

206

Ôtô con hiệu TOYOTA WISH, dung tích 2.000cc do Đài loan sản xuất 2008

TOYOTA

WISH

2008

Đài Loan

Chiếc

12,000.00

207

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 1.000 cc

TOYOTA

YARIS

2007

Đức

Chiếc

7,000.00

208

Xe ôtô hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.300 cc

TOYOTA

YARIS

2007

Nhật

Chiếc

7,600.00

209

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 1.500cc

TOYOTA

YARIS 1.5

2007

Nhật

Chiếc

9,000.00

210

*Xe ôtô Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

211

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351 cc do Trung quốc sản xuất năm

TIANMA

HERO

2007

Trung Quốc

Chiếc

7, 148.00

212

Xe ôtô con 7 chỗ hiệu DONGFENG LZ6470AQ8S, dung tích 2.400cc do Trung quốc năm xuất 2008

DONGFENG

LZ6470AQ8S

2008

Trung Quốc

Chiếc

7,500.00

213

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu BYD F3-R GLX-i dung tích 1.600cc, do Trung quốc sản xuất năm 2007

BYD

F3-R GLX-i

2007

Trung Quốc

Chiếc

5,500.00

214

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu CHERY TIGGO LUXURY SQR7206T11T, dung tích 1.000cc do Trung Quốc sản xuất 2008

CHERY

TIGGO LUXURY

2008

Trung Quốc

Chiếc

5, 120.00

215

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.051 cc sản xuất 2007, xuất xứ Trung quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,292.00

216

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.342cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,400.00

217

Xe ôtô du lịch 8 chỗ hiệu FAW CA, dung tích 1.498cc, sản xuất 2007, xuất xứ Trung quốc

FAW

CA

2007

Trung Quốc

Chiếc

3,500.00

218

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.100cc do Trung quốc sản xuất 2008

HEFEI

LOBO

2008

Trung Quốc

Chiếc

5, 170.00

219

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu HAFEI LOBO, dung tích 1.300cc do Trung quốc sản xuất 2008

HEFEI

LOBO

2008

Trung Quốc

Chiếc

5,700.00

220

Xe ôtô con 5 chỗ hiệu ROEWE dung tích 2.497cc do Trung Quốc sản xuất

ROEWE

 

2007

Trung Quốc

Chiếc

13,940.00

221

1.2 Xe ô tô từ 16 chỗ trở lên

 

 

 

 

222

Loại trên 20 chỗ đến 30 chỗ

2007

Hàn Quốc

Chiếc

28,000.00

223

Loại trên 30 chỗ đến 40 chỗ

2007

Hàn Quốc

Chiếc

38,000.00

224

Loại trên 40 chỗ đến 50 chỗ

2007

Hàn Quốc

Chiếc

55,000.00

225

1.3. Xe tô tải

 

 

 

 

226

* Xe sat si

 

 

 

 

 

 

227

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu CNHTC model HOWO ZZ1317N4667V, công suất 38kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

CNHTC

ZZ1317

 

China

Chiếc

40,000.00

228

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1250A2, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

DONGFENG

DFL 1250A2

 

China

Chiếc

35,200.00

229

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

DFL1311A1

 

China

Chiếc

37,000.00

230

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FAW, CA1312, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

FAW

CA 1312

 

China

Chiếc

36,740.00

231

Ôtô sát xi hiệu FAW QD5310, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

FAW

QD5310

 

China

Chiếc

34,680.00

232

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu FOTON BJ311, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

FOTON

BJ311

 

China

Chiếc

38,728.00

233

Xe ôtô sát si có buồng lái hiệu FOTON BJ5319, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

FOTON

BJ5319

 

China

Chiếc

30,000.00

234

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC1253, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

JAC

HFC1253

 

China

Chiếc

33,030.00

235

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu JAC HFC 1312, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

JAC

HFCI312

 

China

Chiếc

35,130.00

236

Xe ôtô sát xi hiệu SHENYE ZZ 1220, công suất 177kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 22 tẤn

SHENYE

ZZ1220

 

China

Chiếc

46,460.00

237

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu HYUNDAI HD310, tổng trọng lượng có tải tối đa 28 tẤn

HYUNDAI

HD310

 

China

Chiếc

58,800.00

238

Xe ôtô sát xi có ca bin hiệu HYUNDAI HD320, công suất tổng trọng lượng có tải tối đa 19 tẤn

HYUNDAI

HD320

 

China

Chiếc

48,340.00

239

Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu Hyundai HD260, tổng trọng lượng có tải tối đa 27.9 tẤn

HYUNDAI

HD260

 

Korea

Chiếc

54,000.00

240

Xe ôtô sat si có buồng lái, không thùng hiệu HYUNDAI HD320, tổng trọng lượng có tải tối đa 36.2 tẤn

HYUNDAI

HD320

 

Korea

Chiếc

66,000.00

241

Xe ôtô sát xi có buồng lái hiệu DAEWOO P9CVF, công suất 258kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DAEWOO

P9CVF

 

Korea

Chiếc

68,300.00

242

Xe ôtô sat si có buồng lái hiệu DAEWOO M9CVF, tổng trọng lượng có tải tối đa 29,5 tẤn

DAEWOO

M9CVF

 

Korea

Chiếc

59,800.00

243

* Ôtô tải thùng

 

 

 

 

 

 

244

Xe ôtô tải thùng hiệu DONGFENG DFL1311A1, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

DFL1211A1

 

China

Chiếc

38,000.00

245

Xe ôtô tải thường DONGFENG DFL5 311 CCQAX1, công suất 206 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

DFL5311

 

China

Chiếc

41,100.00

246

Xe ôtô tải có gắn cẩu hiệu DONGFENG EQ208, công suất 155kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 20,9 tẤn

DONGFENG

EQ1208

 

China

Chiếc

43,000.00

247

Xe ôtô tải thùng FAW QD53 10, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

FAW

QD5310

 

China

Chiếc

37,280.00

248

Xe ôtô tải thùng có cần cẩu FOTON BJ 1319, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

FOTON

BJ 1319

 

China

Chiếc

43,000.00

249

Xe ôtô tải thùng JAC HFC 1312kr1, công suất 195kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

JAC

HFC1312

 

China

Chiếc

37,775.00

250

Xe ôtô tải thùng JAC HFC1253k1r1, công suất 144kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

JAC

HFC1253

 

China

Chiếc

34,891.00

251

Xe ôtô tải thùng hiệu SHENYE ZJZ5260, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 26,3 tẤn

SHENYE

ZJZ5260

 

China

Chiếc

58,080.00

252

Xe ôtô tải thùng hiệu CAMC, công suất 257kw, tăng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

CAMC

 

 

China

Chiếc

55,950.00

253

Xe ôtô tải tự đổ hiệu HYUNDAI HD-120, trọng tải 5 tẤn

HYUNDAI

HD-120

 

Korea

Chiếc

16,000.00

254

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-160, trọng tải 8 tẤn

HYUNDAI

HD-160

 

Korea

Chiếc

20,000.00

255

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-170, trọng tải 8.5 tẤn

HYUNDAI

HD-170

 

Korea

Chiếc

22,440.00

256

Xe ôtô tải hiệu HYUNDAI HD-250, trọng tải 14 tẤn,

HYUNDAI

HD-25

 

Korea

Chiếc

44,000.00

257

* Ôtô Tải tự đổ

 

 

 

 

 

 

258

Ôtô tải tự đổ FAW CA3250P1k2t1, công suất 192kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

FAW

CA3250P

 

China

Chiếc

31,276.00

259

Ôtô tải tự đổ FAW CA3256P2k2t1, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

FAW

CA3256

 

China

Chiếc

35,630.00

260

Xe ôtô tải tự đổ FAW CA3311p2k, công suất 236kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 30 tẤn

FAW

CA3311

 

China

Chiếc

44,240.00

261

Xe tải tự đổ HONGYAN CQ3253, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

HONGYAN

CQ3253

 

China

Chiếc

37,862.00

262

Xe tải tự đổ BEIFANG BENCHI ND3250sb, công suất 276kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

BENCHI

ND3250

 

China

Chiếc

38,000.00

263

Ôtô tải tự đổ hiệu YUEJIN, NJ3250, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

YUEJIN

NJ3250

 

China

Chiếc

38,696.00

264

Xe ôtô tải tự đổ JAC, HFC 3251KR1, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

JAC

HFC3251

 

China

Chiếc

40,430.00

265

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/HOYUN ZZ3255S, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25tẤn

CNHTC

ZZ3255S

 

China

Chiếc

43,000.00

266

Ôtô tải tự đổ CNHTC, model ZZ 3317S3261, công suất 273kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

CNHTC

ZZ 3317

 

China

Chiếc

45,435.00

267

Xe ôtô tải tự đổ CNHTC/HOYUN ZZ3255N, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25tẤn

CNHTC

ZZ 3255N

 

China

Chiếc

46,500.00

268

Ôtô tải tự đổ SHAANGI Sx3254JS384, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

SHAANXI

Sx3254

 

China

Chiếc

43,000.00

269

Xe ô tô tải tự đổ hiệu SHAANGI, SX33 14, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

SHAANGI

SX3314

 

China

Chiếc

46,000.00

270

Ôtô tải tự đổ hiệu CIMC, JG 3250, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

CIMC

JG3250

 

China

Chiếc

44,191.00

271

Ô tô tải tự đổ hiệu CAMC, HN325AG, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

CAMC

HN32AGGJ

 

China

Chiếc

54,000.00

272

Ô tô tải tự đổ CAMC, HN 3310, công suất 257kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

CAMC

HN 3310

 

China

Chiếc

58,800.00

273

Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3351A5, công suất 309kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 35 tẤn

DONGFENG

DFL 3351A5

 

China

Chiếc

45,000.00

274

Ôtô tải tự đổ Dongfeng DFL3251A, công suất 221kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 24.8 tẤn

DONGFENG

DFL3251A

 

China

Chiếc

41,496.00

275

Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG LZ3360M1, tổng trọng lượng có tải tối đa 45tẤn

DONGFENG

LZ3360M1

 

China

Chiếc

41,400.00

276

Xe ôtô tải tự đổ hiệu DONGFENG EXQ3241A3, công suất 275kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

DONGFENG

EXQ3241A3

 

China

Chiếc

44,000.00

277

Xe ôtô tải tự đổ DONGFENG EQ3312, công suất 250kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

EQ3312

 

China

Chiếc

50,500.00

278

Ôtô tải tự đổ NORTH-BENZ 3310, công suất 235kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

NORTH-BENZ

3310

 

China

Chiếc

53,503.00

279

Xe ôtô tải ben HUYNDAI HD 270

HYUNDAI

HD270

 

Korea

Chiếc

62,500.00

280

Ôtô tải tự đổ HiNo FM1JLUD trọng tải 15 tẤn, tăng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tẤn dưới 45 tẤn

HINO

FM1JLUD

 

Japan

Chiếc

67,596.00

281

Ôtô tải Ben tự đổ CWB459HDLB hiệu Nissan trọng tải 18 tẤn tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tẤn dưới 45 tẤn

NISSAN

CWB459

 

Japan

Chiếc

81,704.00

282

* Ôtô Xitec

 

 

 

 

 

 

283

Xe ôtô xitec CNHTC ZZ53 17, công suất 247kw, tổng trọng lượng có tải tối đa

CNHTC

ZZ5317

 

China

Chiếc

42,000.00

284

Xe ôtô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, SLA 5253, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25tẤn

DONGFENG

SLA5253

 

China

Chiếc

43,300.00

285

Xe ôtô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CGJ 5312, công suất 191 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

CGJ 5312

 

China

Chiếc

46,500.00

286

Xe ôtô xitec chở nhiên liệu DONGFENG, CSC 5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

CSC5310

 

China

Chiếc

48,000.00

287

Xe ôtô xi téc DONGFENG SLA 5311, công suất 206kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

SLA5311

 

China

Chiếc

51,000.00

288

Xe ôtô xitec DONGFENG DFL1311 SLA5310, công suất 221 kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 31 tẤn

DONGFENG

DFL1311 SLA
5310

 

China

Chiếc

52,000.00

289

* Ôtô trộn Bê tông

 

 

 

 

 

 

290

Xe trộn bê tông CNHTC HOWO 5251, công suất 213kw, tổng trọng lượng có tải tối đa 25 tẤn

CNHTC

HOWO 5251

 

China

Chiếc

51,000.00

291

Xe trộn bê tông JAC HFC 5255

JAC

HFC5255

 

Korea

Chiếc

52,300.00

292

Xe ôtô trộn bê tông DAEWOO K4MVF

DAEWOO

K4MVF

 

Korea

Chiếc

65,500.00

293

Xe ôtô trộn bê tông HYUNDAL HD270

HYUNDAI

HD270

 

Korea

Chiếc

67,900.00

294

* Ôtô bơm bê tông

 

 

 

 

 

 

295

* Ô tô bơm bê tông KCP 36Zx170

DAEWOO

36Zx170

 

Korea

Chiếc

255,000.00

296

Ôtô bơm bê tông HYUNDA HD 260, công suất 260kw

HYUNDAI

HD260

 

Korea

Chiếc

260,000.00

297

Ôtô bơm bê tông DAEWOO 36RX

DAEWOO

36RX

 

Korea

Chiếc

304,000.00

298

Xe bơm bê tông Sany Volvo SY 5402, công suất 294kw

Sany Volvo

SY5402

 

China

Chiếc

370,000.00

299

* Ôtô rửa đường

 

 

 

 

 

 

300

Xe ôtô tưới nước rửa đường FAW-SP5222GSS công suất 177 kw

FAW

SP5222

 

China

Chiếc

52,590.00

301

Ôtô phun nước rửa đường hiệu DONGFENG CLW5141, công suất 132kw, tổng trọng lượng có tải 14 tẤn

DONGFENG

CLW5141

 

China

Chiếc

36,500.00

302

2. Xe ôtô đã qua sử dụng

 

 

 

 

 

 

303

2.1. Xe ôtô chở người dưới 16 chỗ

 

 

 

 

 

 

304

* Hiệu Acura

 

 

 

 

 

 

305

Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Canada sản xuất năm 2004, dung tích 3.471 cc

ACURA

MDX

2004

Canada

Chiếc

20,000.00

306

Xe ôtô 7 chỗ hiệu ACURA MDX, do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.471 cc

ACURA

MDX

2004

Mỹ

Chiếc

19,500.00

307

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2006

ACURA

MDX

2006

Canada

Chiếc

26,000.00

308

Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2007, dung tích 3.700cc

ACURA

MDX

2007

Canada

Chiếc

29,500.00

309

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Sport, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.464cc

ACURA

MDX Sport

2006

Canada

Chiếc

28,000.00

310

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Acura MDX Tích, Canada sản xuất năm 2006, dung tích 3.664cc

ACURA

MDX Tech

2006

Canada

Chiếc

25,000.00

311

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2006

Mỹ

Chiếc

19,500.00

312

Ôtô du lịch hiệu ACURA RDX, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 2.300cc

ACURA

RDX

2007

Mỹ

Chiếc

22,000.00

313

Ôtô du lịch hiệu ACURA TSX, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

ACURA

TSX

2006

Nhật

Chiếc

17,000.00

314

* Hiệu Audi

 

 

 

 

 

 

315

Xe ôtô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Audi A6 dung tích 3.200cc, Đức sản xuất 2005

AUDI

A6

2005

Đức

Chiếc

22,000.00

316

Xe ôtô du lịch 7 chỗ ngồi hiệu Audi Q7 dung tích 3.597cc Đức sản xuất 2006

AUDI

Q7 3.6

2006

Đức

Chiếc

30,000.00

317

Xe ôtô 5 chỗ hiệu AUDI Q7 3.6, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 3.600cc

AUDI

Q7 3.6

2007

Đức

Chiếc

33,500.00

318

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu Audi Q7, do Đức xuất năm 2006, dung tích 4.163cc

AUDI

Q74.2

2006

Đức

Chiếc

32,000.00

319

Xe ôtô du lịch 06 chỗ, AUDI Q7, 4.163cc, Đức sản xuất 2007

AUDI

Q74.2

2007

Đức

Chiếc

38,000.00

320

* Hiệu Bentley

 

 

 

 

 

 

321

Xe ôtô du lịch hiệu BENTLEY ARNAGE loại 5 chỗ ngồi do Anh sản xuất năm 2006, dung tích 6.800cc

BENTLEY

ARNAGE

2006

Anh

Chiếc

164,587.00

322

Xe ôtô 4 chỗ hiệu BENTLEY CONTINENTAL do Anh sản xuất 2006, dung tích 6.000cc

BENTLEY

CONTINENTAL

2006

Anh

Chiếc

144,637.00

323

* Hiệu BMW

 

 

 

 

 

 

324

Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc

BMW

325i

2005

Đức

Chiếc

20,000.00

325

Ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

BMW

328i

2006

Đức

Chiếc

28,365.00

326

Xe ôtô du lịch hiệu BMW 328i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 2.996cc

BMW

328i

2007

Đức

Chiếc

30,500.00

327

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, BMW 520i, dung tích 2.171 cc, do Đức sản xuất năm 2004

BMW

520i

2004

Đức

Chiếc

17,000.00

328

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, BMW 523i, dung tích 2.497cc, do Đức sản xuất năm 2005

BMW

523i

2005

Đức

Chiếc

24,000.00

329

Ôtô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.494cc

BMW

525i

2004

Đức

Chiếc

21,500.00

330

Ô tô du lịch hiệu BMW 525i, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 2.500cc

BMW

525i

2005

Mỹ

Chiếc

25,500.00

331

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, BMW 530i, dung tích 2979cc, sản xuất năm 2004

BMW

530i

2004

Đức

Chiếc

22,300.00

332

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 535i, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.000cc

BMW

535i

2007

Mỹ

Chiếc

36,000.00

333

Xe ôtô du lịch 04 chỗ, BMW 630CI, dung tích 2.996cc, sản xuất năm 2007

BMW

630CI

2007

Đức

Chiếc

38,069.00

334

Ô tô du lịch hiệu BMW 645 CI, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.500cc

BMW

645CI

2004

Đức

Chiếc

35,500.00

335

Xe ôtô 5 chỗ hiệu BMW 650I, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.800cc

BMW

650i

2006

Mỹ

Chiếc

48,500.00

336

Ô tô du lịch hiệu BMW 650I CONVERTIBLE, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.800cc

BMW

650I CONVERTIBLE

2005

Đức

Chiếc

50,000.00

337

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu BMW 740LI dung tích xi lanh 4.000cc, sản xuất 2006

BMW

740LI

2006

Đức

Chiếc

35,000.00

338

Ôtô du lịch hiệu BMW 745LI, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 4.398cc

BMW

745Li

2004

Đức

Chiếc

33,500.00

339

Ôtô du lịch hiệu BMW 760Li, loại 05 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.972cc

BMW

760Li

2005

Đức

Chiếc

62,000.00

340

Xe ôtô du lịch hiệu BMW X3 2.5, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 2.500cc

BMW

X3 2.5

2004

Đức

Chiếc

18,000.00

341

Ôtô du lịch hiệu BMW X3, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

BMW

X3 2.5

2006

Đức

Chiếc

22,000.00

342

* Hiệu Daewoo

 

 

 

 

 

 

343

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ dung tích 796cc Hàn Quốc sản xuất 2005.

DAEWOO

MARTIZ

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,070.00

344

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ 796cc Hàn Quốc sản xuất 2006

DAEWOO

MARTIZ

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,400.00

345

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ SUPER, do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 796cc

DAEWOO

MARTIZ SUPER

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,100.00

346

Xe ôtô du lịch 05 chỗ hiệu DAEWOO MATIZ SUPER, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 796cc

DAEWOO

MATIZ SUPER

2006

Hàn Quốc

Chiếc

2,500.00

347

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu DAEWOO WINSTORM, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006 dung tích 2.000cc

DAEWOO

VINSTORM

2006

Hàn Quốc

Chiếc

10,200.00

348

* Hiệu HONDA

 

 

 

 

 

 

349

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD dung tích 2.400cc, Nhật sản xuất 2003

HONDA

ACCORD

2003

Nhật

Chiếc

8,500.00

350

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA ACCORD đung tích 2.400cc, Mỹ sản xuất 2004

HONDA

ACCORD

2004

Mỹ

Chiếc

10,000.00

351

Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.400cc

HONDA

ACCORD

2006

Mỹ

Chiếc

14,400.00

352

 

 

 

 

 

 

 

353

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu HONDA PILOT EX dung tích 3.500cc, Mỹ sản xuất 2005

HONDA

PILOT EX

2005

Mỹ

Chiếc

18,000.00

354

Ôtô du lịch hiệu HONDA PILOT EXL, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

PILOT EXL

2005

Mỹ

Chiếc

18,500.00

355

Ôtô du lịch hiệu HONDA CIVIC, loại 5 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2006, dung tích 1.800cc

HONDA

CIVIC

2006

Canada

Chiếc

13,500.00

356

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 8 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2005

Canada

Chiếc

18,000.00

357

Ôtô du lịch hiệu HONDA ODYSSEY, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

HONDA

ODYSSEY

2005

Mỹ

Chiếc

19,000.00

358

* Hiệu HYUNDAI

 

 

 

 

 

 

359

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2005

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

360

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 1.399cc

HYUNDAI

NEW CLICK

2006

Hàn Quốc

Chiếc

4,500.00

361

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2003, dung tích 1.991 cc

HYUNDAI

SANTA FE

2003

Hàn Quốc

Chiếc

8,000.00

362

Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI SANTA FE, loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 1.991 cc

HYUNDAI

SANTA FE

2004

Hàn Quốc

Chiếc

8,600.00

363

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE dung tích 2.000cc, Hàn Quốc sản xuất 2005

HYUNDAI

SANTA FE

2005

Hàn Quốc

Chiếc

9,300.00

364

Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE, do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 2.188cc

HYUNDAI

SANTA FE

2006

Hàn Quốc

Chiếc

12,500.00

365

Xe ô tô du lịch 07 chỗ hiệu HYUNDAI SANTA FE dung tích 2.188cc Hàn Quốc sản xuất 2007

HYUNDAI

SANTA FE

2007

Hàn Quốc

Chiếc

14,400.00

366

Ô du lịch hiệu HYUNDAI VERACRUZ loại 7 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2006, dung tích 2.959cc

HYUNDAI

VERACRUZ

2006

Hàn Quốc

Chiếc

20,000.00

367

* Hiệu INFINITI

 

 

 

 

 

 

368

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu INFINITY FX35, 01 cầu dung tích 3.498cc Nhật sản xuất 2006

INFINITI

FX35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

369

Ôtô du lịch hiệu INFINITI G35, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc

INFINITI

G35

2006

Nhật

Chiếc

23,000.00

370

* Hiệu KIA

 

 

 

 

 

 

371

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2004

Hàn Quốc

Chiếc

2,380.00

372

Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2005, dung tích 999cc

KIA

MORNING

2005

Hàn Quốc

Chiếc

2,700.00

373

Xe ô tô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu KIA MORNING dung tích xi lanh 999cc sản xuất 2006

KIA

MORNING

2006

Hàn Quốc

Chiếc

3,000.00

374

Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2004

KIA

SORENTO

2004

Hàn Quốc

Chiếc

10,200.00

375

Xe ôtô du lịch 07 chỗ ngồi, hiệu Kia Sorento, dung tích xi lanh 2.497cc sản xuất 2005

KIA

SORENTO

2005

Hàn Quốc

Chiếc

10,700.00

376

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991 cc Hàn Quốc sản xuất 2004

KIA

SPORTAGE

2004

Hàn Quốc

Chiếc

7,067.00

377

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu KIA SPORTAGE dung tích 1.991cc Hàn Quốc sản xuất 2005

KIA

SPORTAGE

2005

Hàn Quốc

Chiếc

7,500.00

378

* Hiệu LEXUS

 

 

 

 

 

 

379

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc

LEXUS

ES330

2004

Nhật

Chiếc

14,000.00

380

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES330, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

LEXUS

ES330

2005

Nhật

Chiếc

15,000.00

381

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2006

Nhật

Chiếc

24,000.00

382

Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

ES350

2007

Mỹ

Chiếc

23,500.00

383

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus GS300 dung tích xi lanh 3.000cc do Nhật sản xuất 2005

LEXUS

GS300

2005

Nhật

Chiếc

23,000.00

384

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006 dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2006

Nhật

Chiếc

27,500.00

385

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GS350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc

LEXUS

GS350

2007

Nhật

Chiếc

29,925.00

386

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2003, dung tích 4.664cc

LEXUS

GX470

2003

Nhật

Chiếc

20,000.00

387

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, Lexus GX470, dung tích 4.664cc do Nhật sản xuất năm 2004

LEXUS

GX470

2004

Nhật

Chiếc

22,500.00

388

Xe ôtô du lịch 08 chỗ, Lexus GX470, dung tích 4664cc do Nhật sản xuất năm 2005

LEXUS

GX470

2005

Nhật

Chiếc

25,000.00

389

Ôtô du lịch hiệu LEXUS GX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

GX470

2006

Nhật

Chiếc

29,000.00

390

Ôtô du lịch hiệu LEXUS IS250, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 2.500cc

LEXUS

IS250

2006

Nhật

Chiếc

19,500.00

391

Ôô du lịch hiệu LEXUS LS430, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 4.300cc

LEXUS

LS430

2004

Nhật

Chiếc

25,000.00

392

Ôtô du lịch hiệu LEXUS LS430, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 4.300cc

LEXUS

LS430

2005

Nhật

Chiếc

28,000.00

393

Xe ôtô 5 chỗ hiệu LEXUS LS460, do Nhật sản xuất 2006, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2006

Nhật

Chiếc

40,398.00

394

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LS460, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460

2007

Nhật

Chiếc

42,500.00

395

Xe ôtô 4 chỗ hiệu LEXUS LS460L, do Nhật sản xuất năm 2007, dung tích 4.600cc

LEXUS

LS460L

2007

Nhật

Chiếc

47,000.00

396

Xe ôtô 8 chỗ hiệu LEXUS LX 470, do Nhật sản xuất năm 2003, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2003

Nhật

Chiếc

29,300.00

397

Xe ôtô 8 chỗ ngồi hiệu LEXUS LX470, do Nhật sản xuất 2005, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2005

Nhật

Chiếc

35,625.00

398

Xe ôtô du lịch hiệu LEXUS LX470, loại 8 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

LEXUS

LX470

2006

Nhật

Chiếc

38,500.00

399

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX330, loại 5 chỗ ngồi sản xuất năm 2003, dung tích 3.300cc

LEXUS

RX330

2003

Nhật

Chiếc

15,200.00

400

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus RX330 dung tích 3.311 cc sản xuất 2004

LEXUS

RX330

2004

Nhật

Chiếc

17,500.00

401

Ôtô du lịch hiệu LEXUS RX330, loại 5 chỗ ngồi sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

LEXUS

RX330

2005

Canada

Chiếc

19,200.00

402

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, Lexus RX330, dung tích 3.311 cc, do Canada sản xuất năm 2006

LEXUS

RX330

2006

Canada

Chiếc

21,600.00

403

Ô tô du lịch hiệu LEXUS RX350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

LEXUS

RX350

2006

Nhật

Chiếc

23,500.00

404

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Lexus RX 400E dung tích xi lanh 3.311 cc sản xuất 2007

LEXUS

RX400H

2007

Nhật

Chiếc

27,000.00

405

* Hiệu MERCEDES

 

 

 

 

 

 

406

Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 1.498cc

MERCEDES

A150 CLASSIC

2006

Đức

Chiếc

12,500.00

407

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes Benz C230 dung tích 1.796cc, sản xuất 2005

MERCEDES

C230

2005

Đức

Chiếc

14,500.00

408

Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CL550, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.500cc

MERCEDES

CL550

2007

Đức

Chiếc

72,000.00

409

Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CLS500, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.000cc

MERCEDES

CLS 500

2005

Đức

Chiếc

34,500.00

410

Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CLS550, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc

MERCEDES

CLS550

2006

Đức

Chiếc

45,500.00

411

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E200, dung tích 1796cc, do Đức sản xuất 2006

MERCEDES

E200

2006

Đức

Chiếc

20,000.00

412

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu MERCEDES BENZ E220 CDI, 2148cc do Đức sản xuất 2005

MERCEDES

E220

2005

Đức

Chiếc

19,000.00

413

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES E 320, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2003, dung tích 3.199cc

MERCEDES

E320

2003

Đức

Chiếc

21,000.00

414

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ E320, loại chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2004, dung tích 3.200cc

MERCEDES

E320

2004

Đức

Chiếc

23,100.00

415

Xe ô tô du lịch 5 chỗ ngồi hiệu Mercedes Benz E 350 dung tích 3.500cc, sản xuất 2006

MERCEDES

E350

2006

Đức

Chiếc

30,000.00

416

Ôtô du lịch hiệu MERCE,DES BENZ R350, loại 6 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.500cc

MERCEDES

R350

2005

Mỹ

Chiếc

27,000.00

417

Xe ôtô 6 chỗ hiệu MERCEDES BENZ R350, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

MERCEDES

R350

2006

Mỹ

Chiếc

28,690.00

418

Xe ôtô du lịch 06 chỗ, Mercedes Benz R500, dung tích 4.966cc, do Mỹ sản xuất năm 2006

MERCEDES

R500

2006

Mỹ

Chiếc

36,600.00

419

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SLK280, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.000cc

MERCEDES

SLK280

2006

Đức

Chiếc

26,000.00

420

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S350, do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 3.498cc

MERCEDES

S350

2006

Đức

Chiếc

44,000.00

421

Xe ôtô du lịch 05 chỗ, Mercedes Benz S450, dung tích 4.664cc do Đức sản xuất năm 2007

MERCEDES

S450

2007

Đức

Chiếc

51,000.00

422

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 5.500cc

MERCEDES BENZ

S500

2005

Đức

Chiếc

46,981.00

423

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S500, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.462cc

MERCEDES

S500

2007

Đức

Chiếc

61,412.50

424

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S500L, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.462cc

MERCEDES

S500L

2006

Đức

Chiếc

50,000.00

425

Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S55 LONG/AMG, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 5.430cc

Mercedes Benzz

S55

2004

Mỹ

Chiếc

43,000.00

426

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S550, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc

MERCEDES

S550

2006

Đức

Chiếc

55,000.00

427

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ S550, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 5.461 cc

MERCEDES

S550

2007

Đức

Chiếc

62,000.00

428

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL500, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 4.966cc

MERCEDES

SL500

2005

Đức

Chiếc

47,000.00

429

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ SL550, loại 2 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2006, dung tích 5.500cc

MERCEDES

SL550

2006

Đức

Chiếc

52,000.00

430

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ S63 AMG, do Đức sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc

Mercedes Benz

S63 AMG

2007

Đức

Chiếc

96,000.00

431

Xe ôtô 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL320, do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.200cc

MERCEDES

GL320

2006

Mỹ

Chiếc

33,500.00

432

Ô tô du lịch hiệu MERCEDES BENZ GL450 loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 4.700cc

Mercedes Benz

GL450

2006

Mỹ

Chiếc

34,000.00

433

Xe ôtô 7 chỗ hiệu MERCEDES BENZ GL450 do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 4.700cc

MERCEDES

GL450

2007

Mỹ

Chiếc

40,398.00

434

Ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ ML350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

MERCEDES

ML350

2006

Mỹ

Chiếc

25,500.00

435

Xe ôtô 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ ML63 LAMG, do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 6.300cc

MERCEDES

ML63 AMG

2007

Mỹ

Chiếc

64,388.00

436

* Hiệu Toyota

 

 

 

 

 

 

437

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA ALTIS, loại 5 chỗ ngồi do Đài Loan sản xuất năm 2004, model 2005, dung tích 1.794cc

TOYOTA

ALTIS

2004

Đài Loan

Chiếc

7,000.00

438

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA AVALON TOURING, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

TOYOTA

AVALON TOURING

2006

Mỹ

Chiếc

17,000.00

439

Ô tô du lịch hiệu TOYOTA AVALON XLS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.456cc

TOYOTA

AVALON XLS

2006

Mỹ

Chiếc

18,050.00

440

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA AYGO, dung tích 998cc Nhật sản xuất 2006

TOYOTA

AYGO

2006

Nhật

Chiếc

5,600.00

441

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2003, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY LE

2003

Mỹ

Chiếc

10,000.00

442

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY LE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY LE

2006

Mỹ

Chiếc

14,500.00

443

Ô tô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.500cc

TOYOTA

CAMRY LE 3.5

2006

Mỹ

Chiếc

16,000.00

444

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA CAMRY SE, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc

TOYOTA

CAMRY SE

2006

Mỹ

Chiếc

14,500.00

445

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA CAMRY XLE, dung tích 2.400cc do Mỹ sản xuất 2005

TOYOTA

CAMRY XLE

2005

Mỹ

Chiếc

15,000.00

446

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA, dung tích 1.800cc Mỹ sản xuất 2005

TOYOTA

COROLLA

2005

Mỹ

Chiếc

6,000.00

447

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA HIGHLANDER, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2004, dung tích 3.000cc

TOYOTA

HIGHLANDER

2003

Nhật

Chiếc

11,500.00

448

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS , loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2005, dung tích 1.497cc

TOYOTA

PRIUS

2005

Nhật

Chiếc

11,000.00

449

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA PRIUS , loại 5 chỗ do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.497cc

TOYOTA

PRIUS

2006

Nhật

Chiếc

12,200.00

450

Xe ô tô du lịch 05 chỗ hiệu TOYOTA Rav4, dung tích 2.362cc Nhật sản xuất 2006

TOYOTA

RAV4

2006

Nhật

Chiếc

13,500.00

451

Xe ôtô du lịch 08 chỗ ngồi hiệu Toyota Sienna, dung tích 3.500cc, sản xuất 2006

TOYOTA

SIENNA

2006

Mỹ

Chiếc

18,500.00

452

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 8 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2003, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA LE

2003

Mỹ

Chiếc

12,500.00

453

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA LE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA LE

2004

Mỹ

Chiếc

14,000.00

454

Ôtô 7 chỗ hiệu TOYOTA SIENNA LTD do Mỹ sản xuất năm 2005, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA LTD

2005

Mỹ

Chiếc

19,500.00

455

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2004, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA XLE

2004

Mỹ

Chiếc

17,500.00

456

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA SIENNA XLE, loại 7 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 3.300cc

TOYOTA

SIENNA XLE

2006

Mỹ

Chiếc

20,500.00

457

Ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Pháp sản xuất năm 2003, dung tích 998cc

TOYOTA

YARIS

2003

Nhật

Chiếc

3,800.00

458

Xe ôtô du lịch hiệu TOYOTA YARIS, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2006, dung tích 1.500cc

TOYOTA

YARIS

2006

Nhật

Chiếc

8,300.00

459

Xe ôtô du lịch 05 chỗ ngồi hiệu Toyota Yaris, dung tích 998cc, Đức sản xuất 2006

TOYOTA

YARIS

2006

Đức

Chiếc

5,600.00

460

2.2. Xe ô tô từ 16 chỗ trở lên

 

 

 

 

 

 

461

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 25 chỗ đến 30 chỗ, sản xuất 2003

Hyundai

 

2003

Korea

Chiếc

11.500.00

462

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 25 chỗ đến 30 chỗ, sản xuất 2004

Hyundai

 

2004

Korea

Chiếc

13,000.00

463

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 25 chỗ đến 30 chỗ, sản xuất 2005

Hyundai

 

2005

Korea

Chiếc

14,000.00

464

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2003

Hyundai

 

2003

Korea

Chiếc

16,000.00

465

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2004

Hyundai

 

2004

Korea

Chiếc

17,000.00

466

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2005

Hyundai

 

2005

Korea

Chiếc

18,000.00

467

Xe ôtô chở khách hiệu Hyundai từ 40 chỗ đến 50 chỗ, sản xuất 2006

Hyundai

 

2006

Korea

Chiếc

19,000.00

468

II. Nhóm xe máy

 

 

 

 

 

 

469

1. Xe do Trung Quốc sản xuất

 

 

 

 

 

 

470

Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số

 

 

 

China

Chiếc

520.00

471

Xe máy Yamaha JYM 125-6

 

 

 

China

Chiếc

600.00

472

Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2

 

 

 

China

Chiếc

560.00

473

Xe máy Yamaha ZY 125T-4

 

 

 

China

Chiếc

560.00

474

Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4

 

 

 

China

Chiếc

550.00

475

Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

850.00

476

Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga

 

 

 

China

Chiếc

1,240.00

477

Hiệu Piaggio Zhongshen City FLY(BYQ 125T-3), xe ga

 

 

 

China

Chiếc

1,100.00

478

Hiệu Honda@stream, dung tích 125cc, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

610.00

479

Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

580.00

480

Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

610.00

481

Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26,

 

 

 

China

Chiếc

600.00

482

Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

600.00

483

Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

560.00

484

Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga

 

 

 

China

Chiếc

580.00

485

2. Xe do nước khác sản xuất

 

 

 

 

 

 

486

Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc

 

 

 

Đài Loan

Chiếc

1,050.00

487

Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

5,800

488

Hiệu Yamaha FZ 1-n dung tích 998cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

7,975.00

489

Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc

 

 

 

Indonesia

Chiếc

1,010.00

490

Hiệu Suzuki Classic 400cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

5,000.00

491

Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

5,500

492

Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

6,570.00

493

Hiệu Suzuki Sản xuất dung tích 1.300cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

7,067.00

494

Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

10,000.00

495

Hiệu Suzuki model UZ 125t

 

 

 

China

Chiếc

16,700.00

496

Hiệu Suzuki 1300 B-king

 

 

 

Nhật

Chiếc

11,862.00

497

Hiệu Honda Air Blade, dung tích 110cc

 

 

 

Thái Lan

Chiếc

1,000.00

498

Hiệu Honda Spacy 125i

 

 

 

Italya

Chiếc

1,950.00

499

Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc

 

 

 

Italya

Chiếc

2,100.00

500

Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc

 

 

 

Italya

Chiếc

2,400.00

501

Hiệu Honda SH125

 

 

 

Italya

Chiếc

2,100.00

502

Hiệu Honda SH 150i

 

 

 

Italya

Chiếc

2,400.00

503

Hiệu Honda SH 300i

 

 

 

Italya

Chiếc

4,000.00

504

Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

13,500.00

505

Hiệu Honda Sliverwing 600

 

 

 

Nhật

Chiếc

5,000.00

506

Hiệu Honda Shadow 750

 

 

 

Nhật

Chiếc

5,400.00

507

Hiệu Honda Shadow 1300

 

 

 

Nhật

Chiếc

7,000.00

508

Hiệu Honda Cb250

 

 

 

Nhật

Chiếc

6,350.00

509

Hiệu Honda Cbr600n dung tích 599cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

5,795.00

510

Hiệu Honda Cbr1000 dung tích 998cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

6,410.00

511

Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

3,600.00

512

Hiệu Honda VT750C dung tích 750cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

4,500.00

513

Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

7,630.00

514

Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

8,200.00

515

Hiệu Honda NRX 1800PA dung tích 1832cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

10,177.00

516

Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

6,100.00

517

Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc

 

 

 

Nhật

Chiếc

7,000.00

518

Hiệu Vespa LX 125

 

 

 

Italya

Chiếc

2,180.00

519

Hiệu Vespa LX 150

 

 

 

Italya

Chiếc

2,220.00

520

Hiệu Vespa LXV 125

 

 

 

Italya

Chiếc

2,600.00

521

Hiệu Vespa GTS 125

 

 

 

Italya

Chiếc

3,000.00

522

Hiệu Vespa GTS 250

 

 

 

Italya

Chiếc

3,250.00

523

Hiệu Vespa S 125

 

 

 

Italya

Chiếc

2,230.00

524

Hiệu Liberty 125

 

 

 

Italya

Chiếc

1,900.00

525

Hiệu Carnaby 125

 

 

 

Italya

Chiếc

2,735.00

526

Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

6,500.00

527

Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

8,500.00

528

Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

12,800.00

529

Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

13,200.00

530

Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc

 

 

 

Mỹ

Chiếc

11,000 00

531

Hiệu Mv-Agusta F4-1000r

 

 

 

Italya

Chiếc

10,495.00

532

III. Nhóm máy điều hoà nhiệt độ

 

 

 

 

 

 

533

1. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

 

 

534

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Hitachi, gồm 1 dàn nóng RAS-20FS3, 2 dàn lạnh RCD-5.0 FSG1, 1 dàn lạnh RCD -3.0 FSGL, 3 dàn lạnh RCD-2.0FSG1, 1 dàn lạnh RCD 1.0FSG1, mặt nạ dàn lạnh P-G23DWA1, mặt nạ dàn lạnh P-G46DWA1, công suất 196.800BTU.

Hitachi

 

 

Japan

Chiếc

12,855.00

535

Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi, dàn lạnh RP1-8FSNQ, công suất 23.2kw, (79,592BTU)

Hitachi

 

 

China

Chiếc

891.00

536

Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi RAS/RAC 18CH7, 2 cục, 2 chiều, công suất 18.000BTU

Hitachi

 

 

Malaysia

Chiếc

541.00

537

Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi RAS-X13 CX/RAC-X13 CX, 2cục, 1 chiều, công suất 13.000 BTU

Hitachi

 

 

Malaysia

Chiếc

482.00

538

Máy điều hoà không khí hiệu Hitachi RAS-10CX/ RAC- 10CX, 2 cục, 1 chiều, công suất 9.220BTU

Hitachi

 

 

Malaysia

Chiếc

230.00

539

2. Hiệu General

 

 

 

 

 

 

540

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu General Multi, 1 chiều lạnh, công suất 40kw (137, 142BTU)

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

5,400.00

541

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu General Multi, 90APBMF, 1 chiều lạnh, công suất 28kw (96,000BTU)

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

2,550.00

542

Máy điều hoà không khí hiệu General ABG54ABA3W/ AOG54APA3L, 2cục, 1 chiều, công suất 48, 100BTU

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

850.00

543

Máy điều hoà không khí hiệu General AUG45ABAS/ AOG45APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 43,400BTU

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

800.00

544

Máy điều hoà không khí hiệu General AUG36ABAS/ AOG36APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 35,800BTU

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

700.00

545

Máy điều hoà không khí hiệu General AUG25ABAR/ AOG25ANAL, 2 cục, 1 chiều, công suất 24,200BTU

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

570.00

546

Máy điều hoà không khí hiệu General, ASH9RSRTW/ AOH9RGRT, 2 cục, 2 chiều, công suất 8,600BTU

General

 

 

Thái Lan

Chiếc

173.00

547

3. Hiệu Mitsubishi

 

 

 

 

 

 

548

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Mitsubishi FDCA960HKXE4BR, 2 chiều, giải nhiệt bằng gió, gồm 02 cục nóng, 6 cục lạnh, công suất 96kw (329, 142BTU)

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

14,513.00

549

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Mitsubishi FDCA504HKXE4BR, 2 chiều, giải nhiệt bằng gió, gồm 01 cục nóng, 7 cục lạnh, công suất 50.4kw (172,800BTU)

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

12,125.00

550

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Mitsubishi FDCA680HKXE4BR, 2 chiều, giải nhiệt bằng gió, gồm 01 cục nóng, 2 cục lạnh, công suất 56kw(192,000BTU)

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

9,871.00

551

Điều hoà không khí trung tâm hệ VRF Mitsubishi hệ 3 dàn nóng, PUHY-P250YHM-A, PUHY-P350YHM-A, CMY-Y0VBK, công suất 69kw (236,571BTU)

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

6,439.00

552

Điều hoà không khí trung tâm hệ VRF Mitsubishi PUHY-P250YHM-A, hệ 1 dàn nóng công suất 28kw (96,000BTU),

Mitsubishi

 

 

Nhật

Chiếc

2,692.00

553

Điều hoà không khí hiệu Mitsubishi SRK71ZE-S1/SRC 71 ZE-S1, Inverter, công suất 24,225BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

854.00

554

Điều hoà không khí hiệu Mitsubishi SRK50ZG S/SRC50ZG-S, Inverter, 2 chiều, công suất 17,060BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

568.00

555

Điều hoà không khí Mitsubishi SRK35ZG-S/SRC35ZG-S, Inverter, công suất 11,942BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

411.00

556

Điều hoà không khí hiệu Mitsubishi SRK25ZG-S/SRC25ZG-S, Inverter, công suất 8,530BTU

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

358.00

557

4. Hiệu Sharp

 

 

 

 

 

 

558

Điều hoà không khí hiệu Sharp AH/AU-AP18FMV, 2 cục, công suất 17,500BTU

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

495.00

559

Điều hoà không khí hiệu Sharp AH/AU-AP 12HMV, 2 cục, công suất 12,000BTU

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

336.00

560

Điều hoà không khí hiệu Sharp AH/AU-A9HEV, 2 cục, công suất 9,000BTU

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

256.00

561

5. Hiệu TCL

 

 

 

 

 

 

562

Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 42,000 BTU.

TCL

 

 

Indonesia

Chiếc

638.00

563

Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 24,000 BTU

TCL

 

 

Indonesia

Chiếc

435.00

564

Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 18,000 BTU

TCL

 

 

Indonesia

Chiếc

264.00

565

Điều hoà không khí hiệu TCL TAC, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 12,000BTU

TCL

 

 

Indonesia

Chiếc

192.00

566

6. Hiệu Toshiba

 

 

 

 

 

 

567

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba MMY-AP3801T8, 1 chiều, 13 cục lạnh, công suất 106,5kw (365,142BTU)

Toshiba

 

 

Nhật

Chiếc

18,773.00

568

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba- Carrier MMY-MAP1201 HT 8, gồm 1 giàn nóng, 6 giàn lạnh, 6 mặt ốp giàn lạnh, 6 điều khiển, công suất 33.5/37.5kw (114,514BTU)

Toshiba

 

 

Nhật

Chiếc

6,902.00

569

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba- Carrier MMY-MAP 1001 HT8, gồm 1 giàn nóng, 17 giàn lạnh, 7 mặt ốp giàn lạnh, 7 điều khiển, công suất 28/31.5kw (96,000BTU)

Toshiba

 

 

Nhật

Chiếc

7,227.00

570

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba, 2 chiều, có bộ giải nhiệt (trao đổi nhiệt) VN500TE

 

 

 

Nhật

Chiếc

797.00

571

Điều hoà không khí hiệu Toshiba, 2cục, 1 chiều lạnh có bộ giải nhiệt RAS-24NKPX/ N2AX, công suất 22,007BTU

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

636.00

572

Điều hoà không khí trung tâm hiệu Toshiba, 2 chiều, dàn lạnh MMD - AP0091BH, công suất 9,000BTU

Toshiba

 

 

Nhật

Chiếc

489.00

573

7. Hiệu Trane

 

 

 

 

 

 

574

Máy điều hoà không khí hiệu Trane 2 cục, giải nhiệt gió 1 chiều lạnh, công suất 318,000 BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

6,812.00

575

Máy điều hoà không khí hiệu Trane TWE240BD00AA/ TTA240RD00A, 2 cục, công suất 240,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

6,158.00

576

Máy điều hoà không khí hiệu Trane TWE 160CD00AA/ TTA150RD00A 2 cục, công suất 156,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

4,640.00

577

Máy điều hoà không khí hiệu Trane, giải nhiệt nước TWE 120AD00AA/TTA 120RD00PA, công suất 120,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

3,078.00

578

Máy điều hoà không khí hiệu Trane, giải nhiệt gió,TTH 100BD00BA, công suất 100,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

3,000.00

579

Máy điều hoà không khí Trane, 2 cục giải nhiệt gió 1 chiều lạnh công suất 60,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

1,643.00

580

Máy điều hoà không khí hiệu Trane 0036BBOWAA/ TTK 536KB00FA, loại tủ đứng, công suất 36,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

1,150.00

581

Máy điều hoà không khí Trane MCX 536GB0RAA, TTK536KD00GA, 2 cục, 1 chiều, công suất 36,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

926.00

582

Máy điều hoà không khí hiệu Trane MCX524GB0RAA/ TTK524KD00GA, 2 cục, 1 chiều, công suất 24,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

593.00

583

Máy điều hoà không khí hiệu Trane MCX518GB0RAA, TTK518PB00GA, công suất 18,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

500.00

584

Máy điều hoà không khí hiệu Trane MCX512GB0RAA/ TTK512PB00JA, công suất 12,000BTU

Trane

 

 

Thái Lan

Chiếc

450.00

585

8. Hiệu Daikin

 

 

 

 

 

 

586

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RX48MY1E/ FXF80LVE*2 + FXF100LVE*4 + FXC25LVE*2 + FXC50LVE*2 + FXA25LVE9*2 + FXA50LVE9 + FXYB100KV 1 + FXYB125KV1*4 , 1 chiều, công suất 474,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

22,202.00

587

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RXYQ46PY1/ FXFQ63MVE*13 + FXFQ100MV E*4, 2 chiều, công suất 433,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

20,390.00

588

Máy điều hoà không khí trung tâm Daikin RXQ 42PY19/ FXSQ63MVE9 + FXSQ100MVE9 + FXMQ200MAVE*6, 1 chiều, công suất 399,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

17,977.00

589

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RX38MY19/FXK32LVE * 5 + FXK40LVE * 17 + FXK63LVE*3 + FXC63LVE*3, 1 chiều, công suất 375,000 BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

16,987.00

590

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RX24MY19/FXM100 LVE+FXYB 125 KV1 + FX M63LVE + FXYB50 KV1 + FXY B40 KV1*2 + FX M40 LVE + FXYB20KV1*2 + FXF80LVE*3 + FX A25LVE9, 1 chiều, công suất 240,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

12,434.00

591

Máy điều hoà không khí trung tâm Daikin RX16MY19 / FXM40LVE*2 + FXYB32KV1*3 + LFXYB20KV1*4 + FXYB25KV1*3 + FXM63LVE, 1 chiều, công suất 158,000BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

9,465.00

592

Máy điều hoà không khí trung tâm Daikin RXY10MY1/ FXD25MVE*7 + FXA20LVE9*2 + FXA32LVE9*3, 2 chiều, công suất 98,700BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

7,268.00

593

Máy điều hoà không khí trung tâm hiệu Daikin RXYMQ6PVE/ FXSQ50MVE9 + FXSQ100MVF 9, 2 chiều, công suất 52,900BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

3,241.00

594

Máy điều hoà không khí hiệu Daikin FHC36NUV1/ R36NUYL, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 36,500BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

991.00

595

Máy điều hoà không khí Daikin FHC26NUV1/ R26NUV1, 2 cục, 1 chiều lạnh, công suất 26,300BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

832.00

596

Máy điều hoà không khí Daikin FHC18NUV1/ R18NUV1, 2 cục, 1 chiều lạnh, 1 âm trần, công suất 18, 100BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

579.00

597

Máy điều hoà không khí Daikin FTY25CVMA8/ RY25CVMA, 2 cục, 2 chiều, công suất 8,700BTU

Daikin

 

 

Thái Lan

Chiếc

305.00

598

19. Hiệu Fujitsu

 

 

 

 

 

 

599

Máy điều hoà không khí hệ thống VRF hiệu Fujitsu AOY90 RPBMF, 2 chiều giải nhiệt bằng gió cục nóng, 2 cục, 2 chiều, công suất 28kw

Fujitsu

 

 

Thái Lan

Chiếc

3,450.00

600

Máy điều hoà không khí hiệu Fujitsu AOY30 LMAW4, 3 cục lạnh, 1 cục nóng, công suất 30,000BTU

Fujitsu

 

 

Singapore

Chiếc

2,378.00

601

Máy điều hoà không khí hiệu Fujitsu, AUY54ABAS/ AOY54APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 14.10 kw (48,342BTU)

Fujitsu

 

 

Thái Lan

Chiếc

1,293.00

602

Máy điều hoà không khí hiệu Fujitsu, AUY45ABAS/ AOY45APA3L, 2 cục, 1 chiều, công suất 12.7kw (43,542BTU)

Fujitsu

 

 

Thái Lan

Chiếc

1,159.00

603

IV. Nhóm máy nổ

 

 

 

 

 

 

604

1. Hiệu Lifan

 

 

 

 

 

 

605

Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2; 6.5Hp- 3600rpm

Lifan

 

 

China

Chiếc

60.00

606

2. Hiệu Bs-Vanguard

 

 

 

 

 

 

607

Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Toumervis) mới 100%.

Bs-Vanguard

 

 

Japan

Chiếc

188.00

608

3. Hiệu Lianlong

 

 

 

 

 

 

609

Động cơ đa năng chạy xăng LL168F - 1 (1/2 R- 16.5 Hp-3600rpm)

Lianlong

 

 

China

Chiếc

63.00

610

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Lianlong LL168f (5.5Hp/3600rpm)-mới 100%

Lianlong

 

 

China

Chiếc

55.00

611

4. Hiệu Loncin

 

 

 

 

 

 

612

Máy Nổ Loncin G200f (6.5Hp/3600rpm), mới 100%

Loncin

 

 

China

Chiếc

68.00

613

Máy nổ Loncin Lc 160f - (5.5Hp/3.600rpm)

Loncin

 

 

China

Chiếc

60.00

614

5. Hiệu Yanmar

 

 

 

 

 

 

615

Động cơ Nổ Chạy Dầu Hiệu Yanmar, Model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm

Yanmar

 

 

Indonesia

Chiếc

1.614.00

616

Động cơ Nổ Chạy Dầu Hiệu Yanmar, Model Tf120(e) (7.7kw-8.8kw)-2400rpm

Yanmar

 

 

Indonesia

Chiếc

1.178.00

617

6. Hiệu Yamaha

 

 

 

 

 

 

618

Động Cơ Thủy Gắn Ngoài Chạy Xăng Hiệu Yamaha Model F200betx, 200Hp, Mới 100%

Yamaha

 

 

Japan

Chiếc

14,283.00

619

Động Cơ Máy Thuỷ Chạy Xăng Yamaha Công suất 150Hp: F150 Aetx

Yamaha

 

 

Japan

Chiếc

10,200.00

620

Động Cơ Máy Thuỷ Gắn Ngoài Yamaha Model :85aetl, Công Suất 85Hp, Mới

Yamaha

 

 

Japan

Chiếc

7,739.00

621

Động Cơ Máy Thuỷ Gắn Ngoài Yamaha Model E40 Xwl, Công Suất 40Hp, Mới

Yamaha

 

 

Japan

Chiếc

4,746.00

622

7. Hiệu Mitsubishi

 

 

 

 

 

 

623

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp)

Mitsubishi

 

 

Japan

Chiếc

287.00

624

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi: Gm231 Ln-rtw - 7.5Hp

Mitsubishi

 

 

Japan

Chiếc

231.00

625

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi: Model Gm 181 Ln-rrw; 6Hp

Mitsubishi

 

 

Japan

Chiếc

210.00

626

Động cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Mitsubishi, model Gmi32pn-rsm; 4Hp

Mitsubishi

 

 

Japan

Chiếc

158.00

627

8. Hiệu Robin

 

 

 

 

 

 

628

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Robin Engine Eh41; 13.5Hp

Robin

 

 

Japan

Chiếc

371.00

629

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Robin Engine Ex21; 7Hp

Robin

 

 

Japan

Chiếc

175.00

630

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Robin Engine Ex-17; 6Hp

Robin

 

 

Japan

Chiếc

153.00

631

Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Ex-13; 4,5 Hp

Robin

 

 

Japan

Chiếc

146.00

632

9. Hiệu Honda

 

 

 

 

 

 

633

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Honda Mới 100% Gx670ul Vxe2, 24Hp

Honda

 

 

Japan

Chiếc

736.00

634

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda Gx 20 U1qZe4- (20Hp)

Honda

 

 

Japan

Chiếc

682.00

635

Động Cơ Đa Năng Chạy xăng Honda Gx670 U1QZe 4- (20Hp)

Honda

 

 

Japan

Chiếc

682.00

636

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda Gx 610u1 QZ E4- (18 Hp)

Honda

 

 

Japan

Chiếc

664.00

637

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Honda, Gx390t11 Vxe- (13Hp), Mới 100%

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

480.00

638

Động Cơ Nổ Chạy Xăng Hiệu Honda model Model Gx390tl Vxe- (13Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

480.00

639

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. model: Gx270t Lhb5 (9Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

316.00

640

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda: model: Gx200t Lhb2 (6.5Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

195.00

641

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. model: Gx160t1 Lhb3 (5.5Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

182.00

642

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. model: Gx120t1 Lh (4Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

174.00

643

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda - Model Gx25tsd-(1.6hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

88.00

644

Động Cơ Đa Năng Chạy Xăng Hiệu Honda. Model: Gx35t Sd (1.1Hp)

Honda

 

 

Thái Lan

Chiếc

83.00

645

V. Nhóm tủ lạnh

 

 

 

 

 

 

646

1. Hiệu LG

 

 

 

 

 

 

647

Tủ lạnh LG GN-U202PN, dung tích 153 lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

165.00

648

Tủ lạnh LG GN-U222RT, dung tích 181 lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

171.00

649

Tủ lạnh LG GN-U242RT, dung tích 194 lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

176.00

650

Tủ lạnh LG GN-U302RT, dung tích 244 lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

208.00

651

Tủ lạnh LG GR-M402P, dung tích 337 lít .

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

271.00

652

Tủ lạnh LG GR-M572P, dung tích 449 lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

372.00

653

Tủ lạnh LG GR-M722P, dung tích 549 lít

LG

 

 

Indonesia

Chiếc

456.00

654

Tủ lạnh LG GR-B207RDQ, dung tích 583 lít

LG

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

738.00

655

Tủ lạnh LG GR-P227-ZDB, dung tích 612 lít

LG

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,102.00

656

2. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

 

 

657

Hitachi R-Z15AGV, dung tích 164 lít

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

184.00

658

Tủ lạnh Hitachi R-Z19AGV7, dung tích 180 lít

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

208.00

659

Tủ lạnh Hitachi R-S3 LSVG, dung tích 305 lít

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

430.00

660

3. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

661

Tủ lạnh Electrolux ETB 1 800PA, dung tích 177

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

202.00

662

Tủ lạnh Electrolux ETB2300PA, dung tích 206 lít

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

216.00

663

Electrolux ETB2900SA-RVN, dung tích 247 lít

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

270.00

664

Tủ lạnh Electrolux ER4506D (SX), dung tích 424 lít

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

337.00

665

Tủ lạnh Electrolux ER5106D (SX), dung tích 522 lít

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

439.00

666

4. Hiệu Sanyo

 

 

 

 

 

 

667

Tủ lạnh Sanyo SR- 18KR, dung tích 179 lít

Sanyo

 

 

Thái Lan

Chiếc

127.00

668

Tủ lạnh Sanyo SR-261M, dung tích 262 lít, loại 3 cửa

Sanyo

 

 

Thái Lan

Chiếc

269.00

669

Tủ lạnh Sanyo SR-F64M, dung tích 415

Sanyo

 

 

Thái Lan

Chiếc

293.00

670

Tủ lạnh Sanyo SR-F78M, dung tích 522 lít

Sanyo

 

 

Thái Lan

Chiếc

427.00

671

5. Hiệu Samsung

 

 

 

 

 

 

672

Tủ lạnh Samsung RT22SABP 220 lít

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

173.00

673

Tủ lạnh Samsung RT25SABP, dung tích 250 lít

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

181.00

674

Tủ lạnh Samsung RT37MAAS, dung tích 370 lít

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

252.00

675

Tủ lạnh Samsung RSH 1 KLAW1/XSV, dung tích 500 lít

Samsung

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

1,235.00

676

Tủ lạnh Samsung HBR426UHS 220VX, dung tích 732 lít

Samsung

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

4,000.00

677

6. Hiệu Toshiba

 

 

 

 

 

 

678

Tủ lạnh Toshiba GR-M21KPD, dung tích 188 lít

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

165.00

679

Tủ lạnh Toshiba GR-M37SED, dung tích 305 lít

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

360.00

680

Tủ lạnh Toshiba GR-M47SED, dung tích 395 lít

Toshiba

 

 

Thái Lan

Chiếc

421.00

681

7. Hiệu Mitsubishi

 

 

 

 

 

 

682

Tủ lạnh Mitsubishi MR-F 15T-NS-V, dung tích 138 lít

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

185.00

683

Tủ lạnh Mitsubishi MR-F30T-ST-V, dung tích 240 lít

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

291.00

684

Tủ lạnh Mitsubishi MR-F47T-ST-V, dung tích 381 lít

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

439.00

685

Tủ lạnh Mitsubishi MR-CV46T-ST-P, dung tích 366 lít, loại 3 cửa

Mitsubishi

 

 

Thái Lan

Chiếc

498.00

686

8. Hiệu Sharp

 

 

 

 

 

 

687

Tủ lạnh Sharp SJ-22N-SL, dung tích 181 lít

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

170.00

688

Tủ lạnh Sharp SJ-30N- SL, dung tích 210 lít

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

184.00

689

Tủ lạnh Sharp SJ-30N-SL, dung tích 230 lít

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

194.00

690

Tủ lạnh Sharp SJ-V39L-SL, dung tích 368 lít, loại 3 cửa

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

333.00

691

Tủ lạnh Sharp SJ-F75PS-SL, dung tích 625 lít

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

841.00

692

9. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

693

Tủ lạnh Panasonic NRr-B202GW-S4, dung tích 196 lít

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

212.00

694

Tủ lạnh Panasonic NR-B301M-S4, dung tích 299 lít

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

294.00

695

Tủ lạnh Panasonic NR-B402V-S4, dung tích 395 lít

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

406.00

696

Tủ lạnh Panasonic NR-D511X-S6, dung tích 12 lít, loại 4 cửa

Panasonic

 

 

Đài Loan

Chiếc

702.00

697

Tủ lạnh Panansonic NR-F500TX-S6, dung tích 495 lít, loại 6 cửa

Panasonic

 

 

Nhật Bản

Chiếc

975.00

698

VI. Nhóm máy giặt

 

 

 

 

 

 

699

1. Hiệu Panasonic

 

 

 

 

 

 

700

Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f90x6 (na-90x6lrv), 9 Kg, 1 Hộc, Không Có Chức Năng Sấy, Không Có Đường Nước Nóng

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

350.00

701

Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f80x6 (na-80x6lrv) 8kg, 1 Hộc, Không Có Đường Nước Nóng, Không Có Chức Năng Sấy

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

300.00

702

Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f70g6 (na-70g6lrv) 7kg, 1 Hộc, Không Có Đường Nước Nóng, Không Có Chức Năng Sấy

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

250.00

703

Máy Giặt Tự Động Panasonic Na-f60a6 (na-60â6hrv) 6kg, 1 Hộc, Không Có Đường Nước Nóng, Không Có Chức Năng Sấy

Panasonic

 

 

Thái Lan

Chiếc

150.00

704

2. Hiệu Sharp

 

 

 

 

 

 

705

Máy Giặt Sharp Es-s77 (7kg) 1 Cửa Trên

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

160.00

706

Máy Giặt Sharp Es-s71; 6kg

Sharp

 

 

Thái Lan

Chiếc

190.00

707

3. Hiệu Ge

 

 

 

 

 

 

708

Máy Giặt Quần áo Hiệu Ge-wisr309dgww-cs 10.8kg, Mới 100%

Ge

 

 

Mỹ

Chiếc

365.00

709

4. Hiệu LG

 

 

 

 

 

 

710

Máy Giặt Lg Wd-14576rd -8kg Có Sấy Có Nước Nóng

LG

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

820.00

711

Máy Giặt Lg Wd-14570rd -8kg Có Sấy Có Nước Nóng

LG

 

 

Hàn Quốc

Chiếc

820.00

712

Máy Giặt Lg Wd 60090 (9kg), Loại Có Sấy Không Nước nóng

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

310.00

713

Máy Giặt Lg Wd 60085 (8.5kg), Loại Có Sấy Không Nước nóng

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

310.00

714

Máy Giặt Lg Wf-s 1317t (13kg)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

300.00

715

Máy Giặt Lg, Model Wf-s1117t (12 Kg)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

250.00

716

Máy Giặt Lg Wf-a1113bc (11kg)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

210.00

717

Máy Giặt Lg Wf C9211tt -9kg

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

190.00

718

My Giặt Lg, Mới 100%. Model Wf-c8015t (7.5 Kg)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

185.00

719

Máy Giặt Lg, Mới 100%. Model Wf-a7013bc (7 Kg)

LG

 

 

Thái Lan

Chiếc

135.00

720

5. Hiệu Hitachi

 

 

 

 

 

 

721

Máy Giặt Hitachi Sf- 160gj x 220 - Vt (1 Hộc, 16kg, Không Sấy, Không Giặt Nước Nóng)

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

460.00

722

Máy Giặt Hitachi Sf-120hj 220 - Vt (1 Hộc, 12kg, Không Sấy, Không Giặt Nước Nóng)

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

290.00

723

Máy Giặt Hitachi Sf-90hj 220-vt (1 Hộc, 9kg, Không Sấy, Không Giặt Nước Nóng)

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

260.00

724

Máy Giặt Hitachi Sf-80hj 220-vt Không Sấy Không giặt Nước Nóng Loại 8 Kg

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

220.00

725

Máy Giặt Hitachi Sf-70gj Không Sấy Không giặt Nước Nóng Loại 7 Kg

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

200.00

726

Máy Giặt Hitachi Sf-65g220- Vt-01 Hộc, 6.5kgs, không sấy, không giặt nước nóng.

Hitachi

 

 

Thái Lan

Chiếc

185.00

727

6. Hiệu Samsung

 

 

 

 

 

 

728

Máy Giặt Hiệu Samsung 11.0kg Model: Wa13upbec/x sv

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

279.00

729

Máy Giặt Hiệu Samsung 9.0kg Model Wa11uafec/xsv

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

190.00

730

Máy Giặt Hiệu Samsung 7.8kg Model: Wa98f3vec/xsv

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

136.00

731

Máy Giặt Hiệu Samsung 6.8kg Model: Wa88u7fec/xsv

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

120.00

732

Máy Giặt Hiệu Samsung - 7.5kgs (model: Wf8750s6c1/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

284.00

733

Máy Giặt Hiệu Samsung - 6.5kgs (model: Wf8650s6c1/xsv)

Samsung

 

 

Thái Lan

Chiếc

237.00

734

7. Hiệu Candy

 

 

 

 

 

 

735

Máy Giặt Hiệu Candy. Model: Go148-86s, 01 Hộc, Cửa Trước, Sức Chứa Tối Đa 8 Kg Cho 1 Lần Giặt, Không Sấy, Công Nghệ Chống Xoắn, Chống Xù, Chế Độ Giặt Nhanh 32 Phút, Chế Độ giặt Bằng Nước Lạnh.

Candy

 

 

Italy

Chiếc

410.00

736

Máy Giặt Hiệu Candy. Model: Go106-16s, 01 Hộc, Cửa Trước, Sức Chứa Tối Đa 6 Kg Cho 1 Lần Giặt, Không Sấy, Công Nghệ Chống Xoắn, Chống Xù, Chế Độ Giặt Nhanh 32 Phút, Chế Độ giặt Bằng Nước Lạnh.

Candy

 

 

Italy

Chiếc

360.00

737

8. Hiệu Electrolux

 

 

 

 

 

 

738

Máy Giặt Electrolux Ewf1495,8.5kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc.

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

450.00

739

Máy Giặt Electrolux Ewf1090- 1000 Vòng/ phút, 8.0kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc.

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

390.00

740

Máy Giặt Electrolux Ewf1084, 1000 Vòng/phút, Kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc.

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

300.00

741

Máy Giặt Electrolux- Ewf551-230v-550vòng/phút 5.5kg, Giặt Nước Nóng, Ko Sấy, 1 Hộc

Electrolux

 

 

Thái Lan

Chiếc

245.00

742

VII. Nhóm rượu, bia

 

 

 

 

 

 

743

1. Rượu vang

 

 

 

 

 

 

744

Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15%

úc

Chai

1.45

745

Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15%

úc

Chai

1.45

746

Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%,75cl/chai

Pháp

Chai

2.34

747

Rượu vang các loại dưới 20%, 0.751/chai, 12 chai / thùng

New Zealand

Thùng

26.00

748

Rượu vang Bullant 2005 Cabemet Merlot, 75cl x 12chai

úc

Thùng

17.16

749

Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12chai

úc

Thùng

17.16

750

Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12chai

úc

Thùng

17.16

751

Rượu vang Duck s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml

úc

Thùng

10.44

752

Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

753

Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

754

Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

755

Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

756

Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

757

Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

758

Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

759

Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl

Pháp

Chai

1.30

760

Rượu vang Foxbrook Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

761

Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

762

Rượu vang Pinebrook Napa Califomia Syrah 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

763

Rượu vang Pinebrook Napa California Cabemet Sauvignon 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

764

Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml

Mỹ

Chai

1.40

765

Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12chai/750ml, 13.5%

úc

Thùng

14.40

766

Rượu vang Cape Mentelle Cabemet Merlot 2003 12 chai x75cl/thùng

úc

Thùng

33.00

767

Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x75cl/thùng

úc

Thùng

33.00

768

Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75 cl /thùng

úc

Thùng

33.00

769

Rượu Red Deer Station Cabemet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai /thùng

úc

Thùng

18.48

770

Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5% acl, 12 chai/thùng

úc

Thùng

18.48

771

Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14% acl, 12 chai / thùng

úc

Thùng

18.48

772

Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai /thùng

úc

Thùng

14.40

773

Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng

úc

Thùng

17.00

774

Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

775

Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

776

Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

777

Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

778

Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

779

Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

780

Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

781

Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

782

Rượu vang trắng Tonontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai

Argentina

Chai

1.67

783

Rượu Smimoff Ice 5%, 27.5cl

Anh

Chai

0.28

784

Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5%

Pháp

Chai

2.60

785

Rượu vang hiệu C&M cabernet Melrot 2004 1 1%-14%5, 12 chai / thùngx75cl

úc

Chai

29.00

786

Rượu vang úc green Point Brut 12 chai/thùng, 75cl/chai

úc

Thùng

29.00

787

Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/ thùng 75cl 13,5%

úc

Thùng

10.80

788

Rượu vang wolfblass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

úc

Thùng

10.80

789

Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6chai/thùng 750ml/chai 13,5%

úc

Thùng

10.80

790

Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12 chai / thùng 750ml/chai 13,5%

úc

Thùng

23.50

791

Rượu vang wolfblass red label cabernet merlot 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5%

úc

Thùng

23.50

792

Rượu vang wolfblass red label chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12/chai750ml/thùng 13,5%

úc

Thùng

23.50

793

Rượu vang wolfblass yellow label carbenet sauvignon 2006 12 chai / thùng 750ml 13,5%

úc

Thùng

23.50

794

Rượu vang wolfblass yellow label merlot 2005 12 chai / thùng 750ml 14%

úc

Thùng

23.50

795

Rượu vang wolfblass President selection carbenet sauvignon 2005 750ml/chai 12 chai / thùng 14,5%

úc

Thùng

23.50

796

Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai

Pháp

Chai

51.50

797

Rượu vang Ch.Beychelle 1986, 75cl Saint Julien,

Pháp

Chai

51.50

798

Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien

Pháp

Chai

51.50

799

Rượu vang Ch.Smith Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc

Pháp

Chai

15.00

800

Rượu vang Ch.Smith Haut Laflue 1998 75cl saint emillion GC

Pháp

Chai

12.00

801

Rượu Ch. Angelus 1998 75cl

Pháp

Chai

12.00

802

Rượu Sake

Nhật

LIT

4.00

803

Rượu Shochu

Nhật

LIT

4.00

804

Rượu Wolfblass red label chardonnay 2006 12chai/750ml/thùng 13,5%

úc

Thùng

23.40

805

Rượu vang wolfblass yellow label cabemet chardonnay2006 12chai/750ml/thùng 13,5%

úc

Thùng

23.50

806

Rượu vang C&M Semillon Sauvignon 2006

úc

Thùng

29.00

807

Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

6.00

808

Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng)

Hàn Quốc

Thùng

9.50

809

Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5 % 360 x 20 chai lthùng

Hàn Quốc

Thùng

10.00

810

Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

811

Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

812

Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.34

813

Rượu vang TBN Freixenet Cordon Negro Brut 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.81

814

Rượu vang TBN Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.81

815

Rượu vang TBN Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.51

816

Rượu vang TBN Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl

Tây Ban Nha

Chai

1.51

817

Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl

Pháp

Chai

1.55

818

Rượu vang úc hiệu C &M Semilion Sauvignon 2006 ,750ml x 12/thùng - (ll-14.5%)

úc

Thùng

29.00

819

Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai

Pháp

Chai

3.93

820

Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại

Pháp

Chai

1.15

821

Rượu Vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng

Chile

Chai

0.95

822

Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75 lit

Pháp

Chai

1.25

823

Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75lít, 10%

Pháp

Chai

1.50

824

Rượu vang các lọai, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La Tour, Chateau Saint-romain, Chateau Haut Goujon 0,75Lít

Pháp

Chai

2.08

825

Rượu vang các loại Clos Belle rose,0,75lít, 12,5%

Pháp

Chai

2.08

826

Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75lít 12,5%

Pháp

Chai

2.08

827

Rượu Champagne các loại hiệu Igristoe 0.75L

CS

Chai

0.95

828

Rượu La Romane các loại 12.5% 75cl/chai

Pháp

Hộp

1.41

829

Rượu vang VDP Rouge 3L

Pháp

Chai

2.79

830

Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375 ml/chai

úc

Chai

7.13

831

2. Rượu mạnh các loại

 

 

 

832

Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl

Pháp

Chai

3.20

833

Rượu Ibis Extra XO Brandy 40%, 70cl

Pháp

Chai

3.20

834

Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai / thùng

Brazil

Thùng

24.00

835

Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.00

836

Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl

Jamaica

Chai

4.70

837

Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6chai/thùng

Hàn Quốc

Chai

1.50

838

Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6chai/thùng

Hàn Quốc

Thùng

9.00

839

Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l / thùng

Anh

Thùng

19.80

840

Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12 chai / thùng

Anh

Thùng

24.00

841

Rượu Smirnoffvodka Red 40%, 75cl

Anh

Chai

2.90

842

Rượu Smimoffvodka Blue 40%, 100cl

Anh

Chai

3.70

843

Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai 1 thùng

Anh

Thùng

10.50

844

Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6chai/thùng

Anh

Thùng

12.00

845

Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6chai/thùng

Anh

Thùng

18.00

846

Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl

Italy

Chai

4.67

847

Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl

úc

Chai

4.00

848

Rượu SmirnoffVodka Blue 50%, 75cl

Anh

Chai

3.70

849

Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

20.70

850

Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện

Pháp

Kiện

58.80

851

Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

41.40

852

Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold)

Mexico

Chai

1.60

853

Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

51.60

854

Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06 chai x70cl/thùng

Anh

Thùng

10.50

855

Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7l, 36%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

16.20

856

Rượu mạnh Rivalet Napoleon Spiritueux de Franceo,7l, 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

16.20

857

Rượu Wishky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70cl/chai

Pháp

Chai

1.60

858

Rượu mạnh whisky hiệu Johnnie Walker Blue Label 43% 75cl

Anh

Chai

24.00

859

Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175 cl, 43%)

Anh

Chai

89.00

860

Rượu Gordon gin 75cl, 43%

Anh

Chai

3.50

861

Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40%

Anh

Chai

4.28

862

Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl

Venezuela

Chai

3.96

863

Rượu Pampero Especial 40%, 70cl

Venezuela

Chai

5.10

864

Rượu Smirnoff Cranbeny Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

865

Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

866

Rượu Smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35%

Mỹ

Chai

2.80

867

Rượu Imperial 40 độ Yo ( loại 500ml x 6 chai)

Hàn Quốc

Thùng

9.00

868

Rượu Imperial 40 độ 17 YO ( loại 450ml x 6 chai)

Hàn Quốc

Thùng

12.00

869

Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5%

Anh

Chai

3.96

870

Rượu Pampero Especial 70cl, ( 40%)

Anh

Chai

5.10

871

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Black Label 75 cl/chai

Anh

Chai

5.80

782

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai

Anh

Chai

7.90

873

Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40%

Mexico

Chai

1.70

874

Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38%

Mexico

Chai

1.70

875

Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40%

Mexico

Chai

1.70

876

Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl

Anh

Chai

8.70

877

Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40%

Anh

Chai

3.87

878

Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6 chai x 0,7L)/thùng

Pháp

Thùng

88.00

879

Rượn Jim Beam Black 8yo Bourbon 43% (3 chai x 4,5L)/thùng

Anh

Thùng

26.88

880

Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai

Pháp

Chai

1.65

881

Rượu Lancelot 40% (17yo,500ml x 6chai)

Pháp

Thùng

12.00

882

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai

Anh

Chai

7.90

883

Rượu Imperial extra XO 70cl

Pháp

Chai

1.75

884

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43%

Anh

Chai

18.00

885

Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L (12 chai / thùng)

Pháp

Thùng

15.39

886

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl

Anh

Chai

2.60

887

Rượu smirnoff vodka black 75cl/chai, 35%

Anh

Chai

3.20

888

Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43%

Anh

Chai

9.60

889

Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng

Bahamas

Thùng

16.80

890

Rượu mạnh hiệu Remy LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40%

Pháp

Thùng

1,120.00

891

Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai / thùng 40%

Pháp

Thùng

96.00

892

Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40%

Pháp

Thùng

189.96

893

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40%35cl, 24chai/thùng

Pháp

Thùng

81.60

894

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

75.60

895

Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3 lít, 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

136.00

896

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

897

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng

Pháp

Thùng

120.00

898

Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3 lít, 4 chai/thùng

Pháp

Thùng

160.00

899

Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sheny Oak 70cl, 12chai/ thùng

Pháp

Thùng

74.40

900

Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt,70cl, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

58.80

901

Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6chai/thùng

Pháp

Thùng

180.00

902

Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43%,70cl, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

109.00

903

Rượu mạnh hiệu Macallan 1851 Inspiration 70cl 41,3%, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

106.00

904

Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

32.00

905

Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6chai/thùng

Pháp

Thùng

90.00

906

Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

300.00

907

Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

908

Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75 cl 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

909

Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

910

Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

911

Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

912

Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

913

Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai / thùng

Pháp

Thùng

24.84

914

Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

24.84

915

Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

916

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

917

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

918

Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5L, 2chai/thùng

Pháp

Thùng

26.88

919

3. Bia các loại

 

 

 

920

Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/chai x 24/thùng

Đức

Thùng

5.70

921

Bia Warsteiner Beer Premium Verum 4.8%, 5L/bình, 2bình/thùng

Đức

Thùng

5.80

922

Bia Amstel

Hà Lan

Thùng

6.00

923

VII. Nhóm Bếp ga

 

 

 

924

1. Hiệu Zanuzzi

 

 

 

925

Bếp Gas Gồm 6 Lò, Có Lò Nướng Hiệu Zanussi

Italy

Chiếc

3,611.00

926

Bếp Gas 6 Lò Có Tủ Hiệu Zanussi

Italy

Chiếc

2,382.00

927

Bếp Ga 4 Lò Có Lò Nướng Hiệu Zanussi

Italy

Chiếc

2,201.00

928

Bếp Gas 4 Lò Không Tủ Hiệu Zanussi

Italy

Chiếc

1,230.00

929

Bếp Gas chiên 2x7l Hiệu Zanussi

Italy

Chiếc

3,038.00

930

Bếp Gas 4 Lò,nút Vặn, Lò Nướng, Dro 4l

Malaysia

Chiếc

950.00

931

2. Hiệu Rinai

 

 

 

932

Bếp Ga Hiệu Rinai: Rdw-720g (Máy Rửa Chén Dùng Gas, Đánh Lửa Bằng Điện, Gắt Ga Tự động, Tự Động Dừng Hoạt Động Mở Cửa

Korea

Chiếc

2,235.00

933

Bếp Ga Hiệu Rinai: Rfa-425 (Lò Chiên Dùng Gas)

Korea

Chiếc

979.00

934

Bếp Ga Hiệu Rinai: Rsb-926f (Lò Nướng Dùng Gas)

Korea

Chiếc

471.00

935

Bếp Ga Hiệu Rinai: Rlt- 120 (Bếp Gas 2 Lò, Gắt Gas Tự Động, Không Chống Dính Khét, Đánh Lửa Bằng Magneto, Nút Xoay)

Korea

Chiếc

426.00

936

Bếp Ga Hiệu Rinai: Rsb-923s (Lò Nướng Dùng Gas)

Korea

Chiếc

301.00

937

Bếp Ga Hiệu Rinai: Rlt- 60 (Bếp Gas Nổi Một Lò, Gắt Gas Tự Động, Không Chống Dính Khét, Đánh Lửa Bằng Magneto, Nút Xoay)

Korea

Chiếc

238.00

938

Bếp Ga Hiệu Rinai: R-92wsv ( Lò Nướng Dùng Gas)

Korea

Chiếc

172.00

939

3. Hiệu Smeg

 

 

 

940

Bếp Gas Hiệu Smeg Px 140 Gồm 4 Lò

Italy

Chiếc

367.00

941

Bếp Gas Hiệu Smeg P106 Gồm 6 Lò

Italy

Chiếc

344.00

942

Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf95f-3 Gồm 5 Lò

Italy

Chiếc

315.00

943

Bếp Gas Hiệu Smeg Pgf75fsc3 Gồm 5 Lò

Italy

Chiếc

289.00

944

Bếp Gas Hiệu Smeg Ptv705 Gồm 5 Lò

Italy

Chiếc

284.00

945

Bếp Gas Hiệu Smeg P75 Gồm 5 Lò

Italy

Chiếc

274.00

946

Bếp Gas Hiệu Smeg Srv596x.1 Gồm 5 Lò

Italy

Chiếc

214.00

947

Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 Gồm 5 Lò

Italy

Chiếc

199.00

948

4. Hiệu Salamanda

 

 

 

948

Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11

Malaysia

Chiếc

543.00

950

5. Bếp ga công nghiệp

 

 

 

951

Bếp Gas Công Nghiệp 6 Bếp Có Lò Nướng Model Dr06l, Hiệu Berjaya

Malaysia

Chiếc

1,146.00

952

Bếp Gas Công Nghiệp 6 Lò Dùng Gas, Ob6fs

Malaysia

Chiếc

510.00

953

Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas

Taiwan

Chiếc

4,310.00

954

Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngkh 15 - 90

Indonesia

Chiếc

962.00

955

Bếp Công Nghiệp 2 Lò Chạy Gas Ycy2-48/96a

China

Chiếc

570.00

956

Bếp Công Nghiệp 2 Lò/gas Hiệu Ngtl 12 - 75

Indonesia

Chiếc

545.00

957

Bếp Gas 6 Họng Có Lò Nướng (dr061)

Malaysia

Chiếc

1,107.00

958

Bếp Gas 6 Họng (0b6fs),

Malaysia

Chiếc

486.00

959

6. Hiệu Electrolux

 

 

 

960

Bếp Gas âm Electrolux Egg9430k - 3 Bếp, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Nút vặn, Không Ngắt Ga Tự Động. hàng Mới 100%

Malaysia

Chiếc

86.00

961

Bếp Gas âm Electrolux Egg9420k- 2 Bếp, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Nút vặn, Không Ngắt Ga Tự Động. Hàng Mới 100%

Malaysia

Chiếc

76.00

962

7. Hiệu Paloma

 

 

 

963

Bếp Gas Đôi Paloma, Paj-s2b,mới

Japan

Chiếc

52.00

964

Bếp Gas Paloma Model Paj-5b bếp Đôi

Japan

Chiếc

39.00

965

Bếp Gas Nổi Không Chống Dính Và Khét, Ngắt Gas Tự Động, Không Lò Nướng Rj-8600fr Đánh Lửa Bằng Ic

Japan

Chiếc

46.00

966

Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc

Italy

Chiếc

209.00

967

Bếp Gas Đôi Hiệu Tom Md:gra-20t2r Không Lò Nướng, Không Chống Dính Đánh Lửa Pin

Korea

Chiếc

24.00

968

8. Hiệu Namilux

 

 

 

969

Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model Na-302sm,

Malaysia

Chiếc

22.00

970

9. Hiệu Napoliz

 

 

 

971

Bếp Gas Hiệu Napoliz (Model Na-031vha ) 02 Lò,

China

Chiếc

21.00

972

Bếp Gas Hiệu Napoliz (Model Na-033 Vk) 03 Lò,

China

Chiếc

25.00

973

Bếp Ga Công Nghiệp Loại Đôi Vỏ Bằng Sắt Sơn,

China

Chiếc

140.00

974

10. Bếp âm

 

 

 

975

Bếp Ga Âm, 3 Gas+ 1 Điện, Mặt Inox, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh604bs-aci

China

Chiếc

242.00

976

Bếp Ga âm, 4 Gas+ 1 Điện, Mặt Inox , Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Geh915s-aci

China

Chiếc

133.00

977

Bếp Gas âm Kính Dùng Trong Gia Đình Model: Mg-2002sv Loại 2 Bếp Linh Kiện Bảo Hà

Malaysia

Chiếc

52.00

978

Bếp Ga âm, 2 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302as-aci

China

Chiếc

50.00

979

Bếp Ga âm, 2 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh302bg-aeb

China

Chiếc

42.00

980

Bếp Ga âm, 1 Bếp, Mặt Inox Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301s-aci

China

Chiếc

42.00

981

Bếp Ga âm, 1 Bếp, Mặt Kiếng Dạng Domino, Có Van An Toàn, Tự Động Ngắt Gas; Gh301g-aeb

China

Chiếc

36.00

982

Bếp Gas âm Mặt Kính, Không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, đánh Lửa Bằng Điện Bh288-11/jk733g, 3 Bếp Nấu

China

Chiếc

30.00

983

Bếp Gas âm Mặt Kính,không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, đánh Lửa Bằng Điện Bh288-75 /jk752 G,2 Bếp Nấu

China

Chiếc

28.00

984

Bếp Gas âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét,ngắt Ga Tự Động, đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp Nấu

China

Chiếc

25.00

985

11. Hiệu Fizano

 

 

 

986

Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZR 008kg

China

Chiếc

20.00

987

12. Hiệu NANO

 

 

 

988

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs401-s (chống Dính)

Malaysia

Chiếc

31.00

989

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs301-s (chống Dính)

Malaysia

Chiếc

27.00

990

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs201 (chống Dính)

Malaysia

Chiếc

22.00

991

Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202 (chống Dính)

Malaysia

Chiếc

21.00

992

13. Hiệu Sunstar

 

 

 

993

Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-3g 31ò

China

Chiếc

45.00

994

Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 21ò

China

Chiếc

40.00

995

Bếp Gas Đơn, một Lò (mã Scc-34k) [bằng Gang Hiệu Sunstar Đánh Lửa Bằng Cơ (magneto)] Magneto, Nút Vặn

China

Chiếc

7.00

996

Bếp Gas Đơn, một Lò (mã Scc-36) [bằng Gang Hiệu Sunstar Đánh Lửa Bằng Cơ (magneto)] Magneto, Nút Vặn

China

Chiếc

7.00

997

Bếp Gas Đơn ,một Lò (mã Scc-31) [bằng Gang Hiệu Sunstar Đánh Lửa Bằng Cơ (magneto)] Magneto, Nút Vặn

China

Chiếc

6.00

998

14. Hiệu Sawana

 

 

 

999

Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100%

China

Chiếc

20.00

1000

Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sv 218, Mới 100%

China

Chiếc

20.00

1001

15. Hiệu New New

 

 

 

1002

Bếp Hầm Đôi Kiểu Tủ Dùng Gas, Dung Tích 4001ít, Model: Gr24, Hiệu New New

China

Chiếc

83.00

1003

Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 3001ít, Model: Gsc-3d, Hiệu New New

China

Chiếc

75.00

1004

Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 2001ít, Model: Gri2, Hiệu New New

China

Chiếc

70.00

1005

16. Hiệu Teka

 

 

 

1006

Bếp Ga Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100%loại Cg Lux-86 Ai A1 3gas

Spain

Chiếc

126.00

1007

Bếp Gas Đôi, Núm Vặn, Không Chống Dính, Không Chống Khét, Hiệu Teka, Moel: Cg Lux 75 2g Altral (hàng Mới 100%)

Spain

Chiếc

45.00

1008

Bếp Ga Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai A1, 1 Gas

Spain

Chiếc

43.00

1009

17. Hiệu Apelly

 

 

 

1010

Bếp Gas Ba Hiệu Apelly: Ap - 703 As ,73cm.

China

Chiếc

26.00

1011

Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap - 702 As,73cm

China

Chiếc

22.00

1012

18. Hiệu Mitsu

 

 

 

1013

Bếp Gas Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Mitsu, Model Ms-1026nkg,

China

Chiếc

9.00

1014

19. Hiệu Fizano

 

 

 

1015

Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZR 008kg

China

Chiếc

20.00

1016

Bếp Gas âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZR 008kx

China

Chiếc

12.00

1017

20. Hiệu Sogo

 

 

 

1018

Bếp Gas Đôi Sogo Gt-970s (ko Ngắt Gas Tự Động, Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sogo)

Malaysia

Chiếc

27.00

1019

Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (ko Ngắt Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana)

Malaysia

Chiếc

25.00

1020

Bếp Gas Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sogo, Model Gt-2646nkn,

China

Chiếc

9.00

1021

IX. Nhóm Tivi

 

 

 

 

 

 

1022

1. Hiệu Pioneer

 

 

 

 

 

 

1023

Ti vi màu (Plasma)Pdp-428xg, loại màu, màn hình phẳng, 42Inch

Pioneer

 

 

Japan

Chiếc

1,446.00

1024

Ti vi màu(plasma)Pdp-508xg, loại màu, màn hình phẳng, 50Inch

Pioneer

 

 

Japan

Chiếc

2,037.00

1025

Ti vi màu(plasma) Pdp-lx508g, loại màu, màn hình phẳng, 50Inch

Pioneer

 

 

Japan

Chiếc

3,445.00

1026

Ti vi màu(Plasma) Pdp-lx608g, loại màu, màn hình phẳng, 60Inch

Pioneer

 

 

Japan

Chiếc

3,974.00

1027

2. Sony

 

 

 

 

 

 

1028

Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32v300a

Sony

 

 

Malaysia

Chiếc

524.00

1029

Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32w400a

Sony

 

 

Malaysia

Chiếc

752.00

1030

Tivi Lcd 32 Inch, Klv-32s310a

Sony

 

 

Malaysia

Chiếc

540.00

1031

Tivi Lcd 37Inch, Klv-37s300a

Sony

 

 

Malaysia

Chiếc

749.00

1032

Tivi Lcd 46Inch, Klv-46w400a

Sony

 

 

Malaysia

Chiếc

1,684.00

1033

Tivi Lcd 52Inch, Klv-52w400a

Sony

 

 

Malaysia

Chiếc

2,958.00

1034

Tivi Lcd 32Inch, Klv-32s400a

Sony

 

 

Thailand

Chiếc

463.00

1035

Tivi Lcd 32Inch, Klv-32v400a

Sony

 

 

Thailand

Chiếc

537.00

1036

Tivi Lcd 37 Inch, Klv-37s400a

Sony

 

 

Thailand

Chiếc

671.00

1037

Tivi Lcd 40Inch, Klv-40x300a

Sony

 

 

Japan

Chiếc

1,395.00

1038

Tivi Lcd 46Inch, Klv-46x400a

Sony

 

 

Japan

Chiếc

2,554.00

1039

Tivi Lcd 52 Inch, Klv52w300a

Sony

 

 

Japan

Chiếc

2,305.00

1040

Tivi Lcd 52 Inch, Klv52x300a

Sony

 

 

Japan

Chiếc

3,317.00

1041

3. Panasonic

 

 

 

 

 

 

1042

Tivi Tc-21 gx20b, 21 inch, màn hình phẳng

Panasonic

 

 

Thailand

Chiếc

100.00

1043

Tivi Tc-29gx20b, 29 inch, màn hình phẳng

Panasonic

 

 

Thailand

Chiếc

180.00

1044

Tivi Tc-29gx8ba, 291nch, màn hình phẳng

Panasonic

 

 

Thailand

Chiếc

190.00

1045

Tivi Lcd 32inch, Tx-321x700m

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

889.00

1046

Ti vi Lcd 32 inch, Tx-321x700ms

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

615.00

1047

Tivi Lcd 32 inch,Tx-321x75-77m

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

658.00

1048

Tivi Lcd 32 inch, Tx-321x75ms;77ms

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

478.00

1049

Tivi Lcd 32 inch,Tx-321x800m

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

724.00

1050

Tivi Lcd 37 inch,Tx-371Z800m

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

1,189.00

1051

Tivi Lcd 37 inch,Tx-371x75ms

Panasonic

 

 

Malaysia

Chiếc

615.00

1052

Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv8h

Panasonic

 

 

Singapore

Chiếc

754.00

1053

Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv70h

Panasonic

 

 

Singapore

Chiếc

752.00

1054

Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv80h

Panasonic

 

 

Singapore

Chiếc

782.00

1055

Tivi Plasma 50 inch, Th-50pv80h

Panasonic

 

 

Singapore

Chiếc

1,252.00

1056

Tivi Plasma 42 inch, Th-42pv700h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

720.00

1057

Tivi Plasma 42inch, Th-42py700h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

1,297.00

1058

Tivi Plasma 42inch.Th-py800h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

1,510.00

1059

Tivi Plasma 50inch,Th-50pv700h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

1,365.00

1060

Tivi Plasma 50inch,Th-50py700h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

1,750.00

1061

Tivi Plasma 50inch,Th-50py800h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

2,186.00

1062

Tivi Plasma 65inch,Th-65py700h

Panasonic

 

 

Japan

Chiếc

6,380.00

1063

Tivi Plasma 50inch,Th-50pv70hc

Panasonic

 

 

China

Chiếc

1,155.00

1064

4. Sanyo

 

 

 

 

 

 

1065

Tivi Màu 21 inch, đa hệ màu màn hình phẳng- Cw21 vfl

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

75.00

1066

Tivi màu 21 inch, đa hệ màu màn hình phẳng- Cw21vf2

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

88.00

1067

Tivi Màu 29 inch, đa hệ màu màu, màn hình phẳng-Cw29ys2

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

153.00

1068

Tivi Màu 29 inch, đa hệ màu màn hình phẳng-Cw29fs2p

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

205.00

1069

Tivi Màu 32 inch, đa hệ màu màn hình Lcd, lcd32ca8Z

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

488.00

1070

Tivi Màu 37inch, đa hệ màu màn hình Lcd, 37lcdca8Z

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

656.00

1071

Tivi Màu 42inch, đa hệ màu màn hình Lcd, lcd42ca8Z

Sanyo

 

 

Indonesia

Chiếc

815.00

1072

5. Samsung

 

 

 

 

 

 

1073

Tivi Màu 21 inch, màn hình phẳng Cs21Z40mlmxxst.

Samsung

 

 

Thailand

Chiếc

75.00

1074

Tivi 29 inch Màn hình phẳng Cs-29z45ml Txxst

Samsung

 

 

Thailand

Chiếc

158.00

1075

6. Sharp

 

 

 

 

 

 

1076

Tivi Lcd 32 Inch Lc-32a33m

Sharp

 

 

Malaysia

Chiếc

367.00

1077

Tivi LCD 32 Inch Lc-32bx5m

Sharp

 

 

Malaysia

Chiếc

379.00

1078

Tivi Lcd 37 Inch Lc-37px5m

Sharp

 

 

Malaysia

Chiếc

530.00

1079

7. Toshiba

 

 

 

 

 

 

1080

Tivi Lcd 32 inch, Model 32av500e

Toshiba

 

 

Indonesia

Chiếc

554.00

1081

Tivi Lcd 37 inch, Model 37av500e

Toshiba

 

 

Indonesia

Chiếc

720.00

1082

Tivi Lcd 42 inch

Toshiba

 

 

Indonesia

Chiếc

915.00

1083

8. Hiệu JVC

 

 

 

 

 

 

1084

Tivi LCD 32 inch, Model Lt32ex18at

JVC

 

 

Thailand

Chiếc

245.00

1085

Tivi LCD 42 inch, Model Lt42ex18at

JVC

 

 

Malaysia

Chiếc

439.00

1086

Tivi LCD 42 inch, Model Lt42s90blat

JVC

 

 

Thailand

Chiếc

1,268.00

 

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi