Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6822:2001 ISO 3583:1984 Phương tiện giao thông đường bộ - mối nối thử áp suất

Số hiệu: TCVN 6822:2001 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường Lĩnh vực: Giao thông
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
01/01/2001
Hiệu lực:
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Người ký: Đang cập nhật
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.

TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6822:2001

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6822:2001

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 6822:2001 DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

TCVN 6822:2001
ISO 3583 - 1984

PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ - MỐI NỐI THỬ ÁP SUẤT CHO THIẾT BỊ PHANH KHÍ NÉN
Road vehicles - Pressure test connection for compressed - air pneumatic braking equipment

 

HÀ NỘI - 2001

Lời nói đầu

TCVN 6822 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 3583 - 1984.

TCVN 6822 : 2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương tiện giao thong đường bộ và Cục Đăng kiểm Việt nam biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường ban hành.

1 Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định những đặc tính cơ bản của hai loại mối nối (A và B) được dùng để kiểm tra độ nhạy và mức áp suất đối với thiết bị phanh khí nén lắp trên phương tiện giao thong đường bộ.

Tiêu chuẩn này cũng quy định những điều kiện không gian xung quanh mối nối thử áp suất và biện pháp bảo vệ chống ăn mòn.

2 Lĩnh vực áp dụng

Tiêu chuẩn này áp dụng cho các hệ thống phanh khí nén.

3 Tiêu chuẩn trích dẫn

ISO 3768 Metallic coastings- Neutral salt spray test (NSS test). (Lớp phủ kim loại - Thử phun muối trung tính) (thử NSS).

4 Đặc tính kích thước

Kích thước tính bằng milimét

Chú thích 1.Hai kiểu van này có thể lắp lẫn hoàn toàn.

2.Kích thước không qui định sẽ được chọn theo thực tế.

3.Vòng bít bịt kín và nắp phải chịu được các sản phẩm từ dầu mỏ.

Kiểu

Giá trị của a, van được đóng kín mm

Hành trình mở mm

Lực mở khi áp suất bên trong 10 bar(1) N

A

5 max

2 min

20 đến 200

B

2 min

5 max

> a

20 đến 100

(1) 1 bar = 105 Pa

Hình 1 - Đặc tính kích thước của mối nối thử áp suất

5 Không gian xung quanh mối nối thử áp suất

Mối nối thử áp suất phải thuận tiện trong thao tác để không gây xoắn ống nối khi lắp với chi tiết đối tiếp và nguy hiểm cho người kiểm tra trong quá trình sử dụng.

6 Bảo vệ chống ăn mòn

Mối nối thử áp suất phải được bảo vệ chống ăn mòn và phải chịu được khi qua thử phun muối theo ISO 3768 ít nhất 96 giờ.

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×