- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 58/2014/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi về việc ban hành Quy định giá cước và phương pháp tính cước vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 58/2014/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Viết Chữ |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
09/12/2014 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Giao thông |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 58/2014/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 58/2014/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI ------- Số: 58/2014/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Quảng Ngãi, ngày 09 tháng 12 năm 2014 |
| | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Lê Viết Chữ |
(Ban hành kèm theo quyết định số 58/2014/QĐ-UBND ngày 09/12/2014 của UBND tỉnh Quảng Ngãi)
| Loại đường Cự ly (Km) | Loại 1 | Loại 2 | Loại 3 | Loại 4 | Loại 5 | Loại 6 |
| 1 | 14.950 | 17.790 | 26.152 | 37.919 | 54.913 | 79.724 |
| 2 | 8.213 | 9.773 | 14.367 | 20.831 | 30.206 | 43.798 |
| 3 | 5.863 | 6.977 | 10.256 | 14.872 | 21.563 | 31.267 |
| 4 | 4.762 | 5.667 | 8.330 | 12.078 | 17.514 | 25.396 |
| 5 | 4.143 | 4.929 | 7.247 | 10.508 | 15.235 | 22.092 |
| 6 | 3.715 | 4.421 | 6.498 | 9.422 | 13.661 | 19.810 |
| 7 | 3.398 | 4.042 | 5.942 | 8.616 | 12.495 | 18.117 |
| 8 | 3.149 | 3.747 | 5.508 | 7.987 | 11.580 | 16.792 |
| 9 | 2.943 | 3.502 | 5.148 | 7.464 | 10.823 | 15.693 |
| 10 | 2.773 | 3.299 | 4.851 | 7.034 | 10.198 | 14.787 |
| 11 | 2.624 | 3.122 | 4.589 | 6.655 | 9.651 | 13.994 |
| 12 | 2.488 | 2.961 | 4.351 | 6.310 | 9.148 | 13.266 |
| 13 | 2.351 | 2.797 | 4.112 | 5.962 | 8.644 | 12.535 |
| 14 | 2.224 | 2.648 | 3.891 | 5.642 | 8.181 | 11.863 |
| 15 | 2.109 | 2.508 | 3.687 | 5.348 | 7.753 | 11.243 |
| 16 | 2.003 | 2.383 | 3.504 | 5.081 | 7.368 | 10.682 |
| 17 | 1.927 | 2.291 | 3.369 | 4.885 | 7.082 | 10.270 |
| 18 | 1.860 | 2.213 | 3.253 | 4.717 | 6.840 | 9.918 |
| 19 | 1.792 | 2.131 | 3.132 | 4.542 | 6.587 | 9.551 |
| 20 | 1.716 | 2.042 | 3.001 | 4.351 | 6.310 | 9.150 |
| 21 | 1.633 | 1.943 | 2.856 | 4.141 | 6.005 | 8.708 |
| 22 | 1.556 | 1.851 | 2.721 | 3.946 | 5.721 | 8.296 |
| 23 | 1.487 | 1.768 | 2.599 | 3.770 | 5.465 | 7.925 |
| 24 | 1.424 | 1.694 | 2.492 | 3.612 | 5.237 | 7.595 |
| 25 | 1.239 | 1.623 | 2.386 | 3.461 | 5.017 | 7.275 |
| 26 | 1.310 | 1.558 | 2.290 | 3.321 | 4.815 | 6.982 |
| 27 | 1.254 | 1.450 | 2.192 | 3.179 | 4.610 | 6.684 |
| 28 | 1.200 | 1.428 | 2.099 | 3.043 | 4.413 | 6.399 |
| 29 | 1.148 | 1.367 | 2.009 | 2.913 | 4.223 | 6.125 |
| 30 | 1.102 | 1.311 | 1.928 | 2.795 | 4.052 | 5.876 |
| 31 - 35 | 1.058 | 1.258 | 1.850 | 2.684 | 3.891 | 5.642 |
| 36 - 40 | 1.019 | 1.212 | 1.782 | 2.585 | 3.747 | 5.434 |
| 41 - 45 | 987 | 1.173 | 1.725 | 2.501 | 3.628 | 5.259 |
| 46 - 50 | 956 | 1.139 | 1.673 | 2.426 | 3.518 | 5.100 |
| 51 - 55 | 930 | 1.105 | 1.626 | 2.357 | 3.417 | 4.956 |
| 56 - 60 | 905 | 1.076 | 1.581 | 2.293 | 3.325 | 4.822 |
| 61 - 70 | 881 | 1.048 | 1.541 | 2.236 | 3.241 | 4.699 |
| 71 - 80 | 862 | 1.025 | 1.506 | 2.184 | 3.167 | 4.591 |
| 81 - 90 | 842 | 1.002 | 1.473 | 2.137 | 3.097 | 4.491 |
| 91 - 100 | 827 | 983 | 1.445 | 2.095 | 3.039 | 4.406 |
| Từ 101 trở đi | 812 | 966 | 1.420 | 2.059 | 2.984 | 4.328 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!