Quyết định 973/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc phê duyệt Dự toán Tiểu đề án 1 “Tuyên truyền, phổ biến pháp luật vể nông nghiệp và phát triển nông thôn cho người dân nông thôn” năm 2011
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 973/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 973/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Xuân Thu |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 16/05/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 973/QĐ-BNN-TC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------------------- Số: 973/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 16 tháng 05 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Xuân Thu |
(Kèm theo Quyết định số 973/QĐ-BNN-TC ngày 16/5/2011 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | Nội dung | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn vị tính | Số tiền |
I | Chỉnh lý, biên soạn các bộ tài liệu mẫu về TTPBPL cho người dân nông thôn | | | | 55.000.000 |
1 | Chính lý mẫu tờ gấp phổ biến pháp luật | | | | 22.000.000 |
1,1 | Đề cương chính lý mẫu Tờ gấp | Đề cương | 4 | 900 000 | 3.600.000 |
1,2 | Tổ chức 04 hội nghị lấy ý kiến đề cương chỉnh lý Mẫu | | | | - |
| Tờ gấp: 01 ngày/01 Hội nghị | | | | - |
| Người chủ trì: 1 người x 4 hội nghị x 2 buổi | Người | 8 | 200 000 | 1.600.000 |
| Thư ký: 1 người x 4 hội nghị x 2 buổi | Người | 8 | 150 000 | 1.200.000 |
| Đại biểu tham dự: 20 người x 4 hội nghị x 2 buổi | Người | 160 | 70 000 | 11.200.000 |
| Tài liệu: 22 người x 4 hội nghị | Người | 88 | 20 000 | 1.760.000 |
| Nước uống: 22 người x 4 hội nghị | Người | 88 | 30 000 | 2.640.000 |
2 | Chỉnh lý Sách hỏi đáp pháp luật cho nông dân | | | | 16.500.000 |
2,1 | Đề cương chỉnh lý sách pháp luật cho nông dân | Đề cương | 3 | 900 000 | 2.700.000 |
2,2 | Tổ chức 03 hội nghị lấy ý kiến đề cương chỉnh lý Sách hỏi đáp pháp luật cho nông dân | | | | - |
| Người chủ trì: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 200 000 | 1.200.000 |
| Thư ký: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 150 000 | 900.000 |
| Đại biểu tham dự: 20 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 120 | 70 000 | 8.400.000 |
| Tài liệu: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 20 000 | 1.320.000 |
| Nước uống: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 30 000 | 1.980.000 |
3 | Chỉnh lý Sổ tay pháp luật cho cán bộ làm công tác tuyên truyền phổ biến PL | | | | 16.500.000 |
3,1 | Đề cương chỉnh lý Sổ tay pháp luật | Đề cương | 3 | 900 000 | 2.700.000 |
3,2 | Tổ chức 03 hội nghị lấy ý kiến đề cương chỉnh lý Sổ PL cho cán bộ PBTTPL | | | | - |
| Người chủ trì: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 200 000 | 1.200.000 |
| Thư ký: 1 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 6 | 150 000 | 900.000 |
| Đại biểu tham dự: 20 người x 3 hội nghị x 2 buổi | Người | 120 | 70 000 | 8.400.000 |
| Tài liệu: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 20 000 | 1.320.000 |
| Nước uống: 22 người x 3 hội nghị | Người | 66 | 30 000 | 1.980.000 |
II | Bồi dưỡng đội ngũ cán bộ nòng cốt làm công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn | | | | 265.880.000 |
1 | Tổ chức 5 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật của ngành nông nghiệp và PTNT ở cấp tỉnh tại miền Bắc | | | | 109.200.000 |
| Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 30 người/01 lớp | | | | |
1,1 | Kinh phí hội nghị | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 5 lớp | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 |
| Trang trí khai giảng, bế giảng: | Lần | 5 | 500 000 | 2.500.000 |
| 1 lần/01 lớp x 5 lớp | | | | |
| Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 5 lớp | Người | 150 | 20 000 | 3.000.000 |
| Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 5 lớp | Người | 465 | 30 000 | 13.950.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 5 lớp | Buổi | 30 | 400 000 | 12.000.000 |
1,2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 |
| Tiền ngủ: 5 người x 3 ngày x 5 lớp | Người | 75 | 250 000 | 18.750.000 |
| Tiền lưu trú: 5 người x 4 ngày x 5 lớp | ngày | 100 | 150 000 | 15.000.000 |
2 | Tổ chức 2 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác tuyên truyền, PBPL của ngành NN và PTNT ở cấp tỉnh tại miền Trung - Tây Nguyên | | | | 62.080.000 |
| Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 30 người/01 lớp | | | | |
2,1 | Kinh phí hội nghị | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 2 lớp | Ngày | 6 | 2 500 000 | 15.000.000 |
| Trang trí khai giảng, bế giảng: | Lần | 2 | 500 000 | 1.000.000 |
| 1 lần/01 lớp x 2 lớp | | | | |
| Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 2 lớp | Người | 60 | 20 000 | 1.200.000 |
| Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 2 lớp | Người | 186 | 30 000 | 5.580.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 2 lớp | Buổi | 12 | 400 000 | 4.800.000 |
2,2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Thuê ô tô | Km | 3 000 | 7 000 | 21.000.000 |
| Tiền ngủ: 5 người x 3 ngày x 2 lớp | Người | 30 | 250 000 | 7.500.000 |
| Tiền lưu trú: 5 người x 4 ngày x 2 lớp | ngày | 40 | 150 000 | 6.000.000 |
3 | Tổ chức 3 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật của ngành NN và PTNT ở cấp tỉnh tại miền Nam | | | | 70.020.000 |
| Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 30 người/01 lớp | | | | - |
3,1 | Kinh phí hội nghị | | | | - |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 3 lớp | Ngày | 9 | 2 000 000 | 18.000.000 |
| Trang trí khai giảng, bế giảng: 1 lần/01 lớp x 3 lớp | Lần | 3 | 500 000 | 1.500.000 |
| Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 3 lớp | Người | 90 | 20 000 | 1.800.000 |
| Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 3 lớp | Người | 279 | 30 000 | 8.370.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 3 lớp | Buổi | 18 | 400 000 | 7.200.000 |
3,2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | - |
| Vé máy bay: 3 vé | Người | 3 | 4 200 000 | 12.600.000 |
| Thuê ô tô | Km | 1 200 | 7 000 | 8.400.000 |
| Tiền ngủ: 3 người x 3 ngày x 3 lớp | Người | 27 | 250 000 | 6.750.000 |
| Tiền lưu trú: 3 người x 4 ngày x 3 lớp | Ngày | 36 | 150 000 | 5.400.000 |
4 | Tổ chức 2 lớp bồi dưỡng cán bộ làm công tác thanh tra, pháp chế ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn ở trung ương | | | | 24.580.000 |
| Thời gian: 3 ngày - tại Hà Nội, 30 người/01 lớp | | | | - |
| Kinh phí hội nghị | | | | - |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày/01 lớp x 2 lớp | Ngày | 6 | 2 000 000 | 12.000.000 |
| Trang trí khai giảng, bế giảng: | Lần | 2 | 500 000 | 1.000.000 |
| 1 lần/01 lớp x 2 lớp | | | | - |
| Văn phòng phẩm: 30 người/01 lớp x 2 lớp | Người | 60 | 20 000 | 1.200.000 |
| Nước uống: 31 người/01 lớp x 3 ngày x 2 lớp | Người | 186 | 30 000 | 5.580.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 lớp x 2 lớp | Buổi | 12 | 400 000 | 4.800.000 |
III | Tổ chức PBPL thông qua các hình thức thích hợp cho người nông thôn | | | | 2.076.520.000 |
1 | Tổ chức 18 cuộc hội nghị phổ biến cấp huyện | | | | 487.520.000 |
| Thời gian: 3 ngày tại đ.phương, 40 người/01 lớp | | | | |
1,1 | Miền Bắc: 10 hội nghị phổ biến cấp huyện | | | | 257.400.000 |
1.1.1 | Kinh phí hội nghị | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 10 hội nghị | Ngày | 30 | 2 000 000 | 60.000.000 |
| Văn phòng phẩm: 40 người x 10 hội nghị | Người | 400 | 20 000 | 8.000.000 |
| Nước uống: 41 người x 3 ngày x 10 hội nghị | Người | 1 230 | 30 000 | 36.900.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 HN x 10 hội nghị | Buổi | 60 | 400 000 | 24.000.000 |
| Hỗ trợ tiền ăn: 20 người/ngày x 3 ngày x 10 HN | Người | 600 | 100 000 | 60.000.000 |
1.1.2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Thuê ô tô | Km | 4 000 | 7 000 | 28.000.000 |
| Tiền ngủ: 3 người x 3 ngày x 10 hội nghị | Người | 90 | 250 000 | 22.500.000 |
| Tiền lưu trú: 3 người x 4 ngày x 10 hội nghị | Ngày | 120 | 150 000 | 18.000.000 |
1,2 | Miền Trung - Tây Nguyên: 3 hội nghị PB cấp huyện | | | | 94.820.000 |
1.2.1 | Kinh phí hội nghị | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 3 hội nghị | Ngày | 9 | 2 000 000 | 18.000.000 |
| Văn phòng phẩm: 40 người x 3 hội nghị | Người | 120 | 20 000 | 2.400.000 |
| Nước uống: 41 người x 3 ngày x 3 hội nghị | Người | 369 | 30 000 | 11.070.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 HN x 3 hội nghị | Buổi | 18 | 400 000 | 7.200.000 |
| Hỗ trợ tiền ăn: 20 người/ngày x 3 ngày x 3 HN | Người | 180 | 100 000 | 18.000.000 |
1.2.2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Thuê ô tô | Km | 3 200 | 7 000 | 22.400.000 |
| Tiền ngủ: 3 người x 4 ngày x 3 hội nghị | Người | 36 | 250 000 | 9.000.000 |
| Tiền lưu trú: 3 người x 5 ngày x 3 hội nghị | Ngày | 45 | 150 000 | 6.750.000 |
1,3 | Miền Nam: 5 hội nghị PB cấp huyện | | | | 135.300.000 |
1.3.1 | Kinh phí hội nghị | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị: 3 ngày x 5 hội nghị | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 |
| Văn phòng phẩm: 40 người x 5 hội nghị | Người | 200 | 20 000 | 4.000.000 |
| Nước uống: 41 người x 3 ngày x 5 hội nghị | Người | 615 | 30 000 | 18.450.000 |
| Thù lao giảng viên: 6 buổi/01 HN x 5 hội nghị | Buổi | 30 | 400 000 | 12.000.000 |
| Hỗ trợ tiền ăn: 20 người/ngày x 3 ngày x 5 HN | Người | 300 | 100 000 | 30.000.000 |
1.3.2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | - |
| Vé máy bay: 3 vé | Người | 3 | 4 200 000 | 12.600.000 |
| Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 |
| Tiền ngủ: 3 người x 2 ngày x 5 hội nghị | Người | 30 | 250 000 | 7.500.000 |
| Tiền lưu trú: 3 người x 3 ngày x 5 hội nghị | Ngày | 45 | 150 000 | 6.750.000 |
2 | Phổ biến trên đài truyền hình | | | | 810.000.000 |
2,1 | Đêm cổ động có tuyên truyền nội dung pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn thời lượng từ 3 đến 5 phút chương trình | | | | - |
| 05 chương trình/01 tháng x 9 tháng | Ch.trình | 45 | 9 000 000 | 405.000.000 |
2,2 | Xây dựng bản tin phổ biến pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn thời lượng 3 đến 5 phút | | | | - |
| 05 chương trình/01 tháng x 9 tháng | Ch.trình | 45 | 9 000 000 | 405.000.000 |
3 | Phổ biến trên đài tiếng nói Việt Nam | | | | - |
| Xây dựng bản tin phổ biến pháp luật thời lượng 5 phút | | | | - |
| 8 bản tin/tháng x 9 tháng | Bản tin | 72 | 6 000 000 | 432.000.000 |
4 | Phổ biến trên Báo Nông nghiệp VN | | | | - |
| Hỗ trợ kinh phí (1/4 trang báo/ngày): 22 ngày/tháng x 9 tháng | Trang báo | 198 | 500 000 | 99.000.000 |
5 | Phổ biến trên kênh truyền hình VTC 16 | Chuyên mục | | | - |
| Xây dựng chuyên mục phổ biến “Chính sách pháp luật Nông nghiệp và Phát triển nông thôn mới” | | | | - |
| Thời lượng 1 đến 3 phút/chuyên mục | | | | - |
| 04 chuyên mục/tháng x 9 tháng | Chuyên mục | 36 | 5 500 000 | 198.000.000 |
6 | Cung cấp sách cho tủ sách pháp luật tại cơ sở | | | | - |
| Hỗ trợ sách pháp luật cho tủ sách pháp luật tại địa phương cho 10 tỉnh | Tỉnh | 10 | 5 000 000 | 50.000.000 |
IV | Xây dựng mô hình thí điểm | | | | 403.020.000 |
1 | Tổ chức 5 Hội nghị phổ biến pháp luật cho người dân tại mô hình miền Bắc | | | | 121.700.000 |
| Thời gian 03 ngày/01 hội nghị/ 30 người tại đ.phương | | | | |
1,1 | Kinh phí lớp bồi dưỡng | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 |
| Văn phòng phẩm | Người | 150 | 20 000 | 3.000.000 |
| Nước uống | Người | 465 | 30 000 | 13.950.000 |
| H.trợ tiền ăn | Người | 225 | 100 000 | 22.500.000 |
| Thù lao giảng viên | Ngày | 30 | 400 000 | 12.000.000 |
1,2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 |
| Tiền ngủ | Người | 60 | 250 000 | 15.000.000 |
| Tiền lưu trú | Ngày | 75 | 150 000 | 11.250.000 |
2 | Tổ chức 3 Hội nghị phổ biến pháp luật cho người dân tại mô hình ở miền Trung - Tây Nguyên: Thời gian 03 ngày/01 hội nghị/ 30 người tại đ.phương | | | | 87.020.000 |
2,1 | Kinh phí lớp bồi dưỡng | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị | Ngày | 9 | 2 000 000 | 18.000.000 |
| Văn phòng phẩm | Người | 90 | 20 000 | 1.800.000 |
| Nước uống | Người | 279 | 30 000 | 8.370.000 |
| H.trợ tiền ăn | Người | 135 | 100 000 | 13.500.000 |
| Thù lao giảng viên | Ngày | 18 | 400 000 | 7.200.000 |
2,2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Thuê ô tô | Km | 3 200 | 7 000 | 22.400.000 |
| Tiền ngủ | Người | 36 | 250 000 | 9.000.000 |
| Tiền lưu trú | Ngày | 45 | 150 000 | 6.750.000 |
3 | Tổ chức 5 Hội nghị phổ biến pháp luật cho người dân tại mô hình ở Miền Nam | | | | 134.300.000 |
| Thời gian 03 ngày/01 hội nghị/ 30 người tại đ.phương | | | | |
3,1 | Kinh phí lớp bồi dưỡng | | | | |
| Thuê hội trường, thiết bị | Ngày | 15 | 2 000 000 | 30.000.000 |
| Văn phòng phẩm | Người | 150 | 20 000 | 3.000.000 |
| Nước uống | Người | 465 | 30 000 | 13.950.000 |
| H.trợ tiền ăn | Người | 225 | 100 000 | 22.500.000 |
| Thù lao giảng viên | Ngày | 30 | 400 000 | 12.000.000 |
3,2 | Kinh phí Ban tổ chức | | | | |
| Vé máy bay | Người | 3 | 4 200 000 | 12.600.000 |
| Thuê ô tô | Km | 2 000 | 7 000 | 14.000.000 |
| Tiền ngủ | Người | 60 | 250 000 | 15.000.000 |
| Tiền lưu trú | Ngày | 75 | 150 000 | 11.250.000 |
4 | Hỗ trợ trang thiết bị phục vụ p.biến tại mô hình (Năm 2010 đã hỗ trợ được 6 mô hình, còn lại 04 mô hình đã hoàn tất hồ sơ, xin chuyển kinh phí hỗ trợ sang quý I năm 2011) | | | | - |
| 15 triệu/01 mô hình/01 năm x 4 mô hình | Mô hình | 4 | 15 000 000 | 60.000.000 |
V | In ấn | | | | 540.000.000 |
1 | Tờ gấp phổ biến pháp luật | Tờ | 60 000 | 4 500 | 270.000.000 |
2 | Sách hỏi đáp pháp luật cho nông dân | Cuốn | 6 000 | 25 000 | 150.000.000 |
3 | Sổ tay pháp luật cho cán bộ làm công tác | Cuốn | 2 000 | 35 000 | 70.000.000 |
4 | In sao đĩa hình phổ biến pháp luật | Đĩa | 2 500 | 20 000 | 50.000.000 |
VI | H.động phối hợp, g.sát, đ.giá của Ban chỉ đạo Các đơn vị thuộc Bộ; | | | | 144.750.000 |
| Đại diện các cơ quan, tổ chức trong Đề án và địa phương | | | | - |
1 | Miền Bắc: 7 tỉnh | | | | - |
| Thuê ô tô | Km | 3 000 | 7 000 | 21.000.000 |
| Tiền ngủ: 5 người x 3 ngày x 7 tỉnh | Người | 105 | 250 000 | 26.250.000 |
| Tiền lưu trú: 5 người x 4 ngày x 7 tỉnh | Ngày | 140 | 150 000 | 21.000.000 |
2 | Miền Trung và Tây Nguyên: 2 tỉnh | | | | - |
| Thuê ô tô | Km | 3 200 | 7 000 | 22.400.000 |
| Tiền ngủ: 5 người x 4 ngày x 2 tỉnh | Người | 40 | 250 000 | 10.000.000 |
| Tiền lưu trú: 5 người x 5 ngày x 2 tỉnh | Ngày | 50 | 150 000 | 7.500.000 |
3 | Miền Nam: 3 tỉnh | | | | - |
| Vé máy bay: 4 người | Vé | 4 | 4 200 000 | 16.800.000 |
| Thuê ô tô | Km | 1 200 | 7 000 | 8.400.000 |
| Tiền ngủ: 4 người x 2 ngày x 3 tỉnh | Người | 24 | 250 000 | 6.000.000 |
| Tiền lưu trú: 4 người x 3 ngày x 3 tỉnh | Ngày | 36 | 150 000 | 5.400.000 |
VII | Tiết kiệm 10% của kinh phí năm 2011 | | | | 390.000.000 |
VIII | Dự phòng | | | | 30.703.062 |
| Tổng cộng | | | | 3.905.873.062 |