Quyết định 501/QĐ-BGDĐT 2020 Quy định kỹ thuật về dữ liệu ngành giáo dục đại học
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO --------------- Số: 501/QĐ-BGDĐT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 02 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Ban hành Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu
ngành về giáo dục đại học
---------------
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nuớc;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTTTT ngày 30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định về triển khai các hệ thống thông tin có quy mô và phạm vi từ Trung ương đến địa phương;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học, bao gồm:
- Phụ lục 1: Danh mục các bảng mã dùng chung dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học;
- Phụ lục 2: Quy định kỹ thuật về dữ liệu dùng cho hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.
Điều 2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học; bảo đảm việc kết nối, tích hợp dữ liệu về giáo dục đại học giữa các hệ thống thông tin liên quan với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.
Điều 3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu được cập nhật, công bố công khai trên cổng thông tin điện tử của Bộ Giáo dục và Đào tạo tại địa chỉ moet.gov.vn và Trang thông tin điện tử của Cục Công nghệ thông tin (Bộ Giáo dục và Đào tạo) tại địa chỉ e-ict.gov.vn.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Thủ trưởng các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Văn phòng Chính phủ ; - Bộ Thông tin và Truyền thông; - Bộ trưởng Phùng Xuân Nhạ (để b/c); - Các Thứ trưởng (để p/h c/đ); - Các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học; cao đẳng sư phạm; - Cổng TTĐT Bộ GDĐT; - Lưu: VT, Cục CNTT(10b). | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Văn Phúc |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO --------------- |
|
PHỤ LỤC 1:
DANH MỤC CÁC BẢNG MÃ DÙNG CHUNG DÙNG CHO
HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT | Ký hiệu bảng (Sheet) | Tên danh mục | Nguồn dữ liệu |
1 | DM_DAN_TOC | Danh mục dân tộc | http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=405&idmid=5&ItemID=1851 |
2 | DM_TON_GIAO | Danh mục tôn giáo | Tham chiếu QĐ 121-TCTK/PPCĐ, QĐ 132/QĐ-TGCP |
3 | DM_NUOC | Danh mục quốc tịch |
|
4 | DM_TINH | Danh mục tỉnh/TP trực thuộc TW | http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/ |
5 | DM_HUYEN | Danh mục quận/huyện/thị xã/thành phố trực thuộc tỉnh | http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/ |
6 | DM_XA | Danh mục xã, phường, thị trấn | http://www.gso.gov.vn/dmhc2015/ |
7 | DM_KHU_VUC | Danh mục khu vực |
|
8 | DM_LOAI_HINH_TRUONG | Danh mục loại hình trường |
|
9 | DM_LOAI_TRUONG | Danh mục loại trường |
|
10 | DM_LOAI_VAN_BAN | Danh mục loại văn bản |
|
11 | DM_LINH_VUC_VAN_BAN | Danh mục Lĩnh vực văn bản |
|
12 | DM_CO_QUAN_BAN_HANH | Danh mục cơ quan ban hành |
|
13 | DM_HINH_THUC_DAO_TAO | Danh mục hình thức đào tạo | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT1 |
14 | DM_LOAI_HINH_DAO_TAO | Danh mục loại hình đào tạo |
|
15 | DM_LOAI_HINH_CHUONG_TRINH | Danh mục loại hình chương trình |
|
16 | DM_LOAI_CHUONG_TRINH_DAO_TAO | Danh mục loại chương trình đào tạo |
|
17 | DM_KHOI_NGANH | Danh mục khối ngành |
|
18 | DM_NHOM_NGANH | Danh mục nhóm ngành |
|
19 | DM_NGANH | Danh mục ngành |
|
20 | DM_KHUNG_NLUC_NNGU | Danh mục khung năng lực ngoại ngữ |
|
21 | DM_CHUC_DANH_HOI_DONG | Danh mục chức danh hội đồng |
|
22 | DM_CHUC_DANH_GIANG_VIEN | Danh mục chức danh giảng viên |
|
23 | DM_CHUC_DANH_PHONG_BAN | Danh mục chức danh phòng ban |
|
24 | DM_GIOI_TINH | Danh mục giới tính | Tham chiếu QCVN 109:2017/BTTTT |
25 | DM_NHOM_MAU | Danh mục nhóm máu |
|
26 | DM_TINH_TRANG_SUC_KHOE | Danh mục tình trạng sức khỏe |
|
27 | DM_HANG_THUONG_BINH | Danh mục hạng thương binh | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
28 | DM_LOAI_KHUYET_TAT | Danh mục loại khuyết tật | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
29 | DM_HINH_THUC_HOP_DONG | Danh mục hình thức hợp đồng | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
30 | DM_HINH_THUC_TUYEN_DUNG | Danh mục hình thức tuyển dụng | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
31 | DM_VI_TRI_VIEC_LAM | Danh mục vị trí việc làm |
|
32 | DM_CHUC_VU | Danh mục chức vụ |
|
33 | DM_TRINH_DO | Danh mục trình độ | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
34 | DM_TRINH_DO_CHUYEN_MON | Danh mục trình độ chuyên môn | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
35 | DM_TRINH_DO_DAO_TAO | Danh mục trình độ đào tạo | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
36 | DM_TRINH_DO_LLCT | Danh mục trình độ lý luận chính trị | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
37 | DM_TRINH_DO_QLNN | Danh mục trình độ quản lý nhà nước | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
38 | DM_TRINH_DO_TIN_HOC | Danh mục trình độ tin học | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
39 | DM_NGOAI_NGU | Danh mục ngoại ngữ | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
40 | DM_HOC_HAM | Danh mục học hàm | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
41 | DM_NGACH | Danh mục mã ngạch/chức danh nghề nghiệp | QĐ 78/2004/QĐ-BNV, TT 11/2014/TT-BNV, TTLT 36/2014/TTLT-BGDĐT-BNV |
42 | DM_BAC_LUONG | Danh mục bậc lương | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
43 | DM_KQ_CHUAN_NGHE_NGHIEP | Danh mục chuẩn nghề nghiệp | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
44 | DM_HINH_THUC_KHEN_THUONG | Danh mục hình thức khen thưởng | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
45 | DM_HINH_THUC_KY_LUAT | Danh mục hình thức kỷ luật | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
46 | DM_DANH_GIA_CCVC | Danh mục đánh giá công chức, viên chức | QĐ 1904/QĐ-BGDĐT |
47 | DM_LOAI_SACH | Danh mục loại sách |
|
48 | DM_LOAI_GIAI_PHAP | Danh mục giải pháp |
|
49 | DM_LINH_VUC_DE_TAI | Danh mục lĩnh vực đề tài |
|
50 | DM_LOAI_DE_TAI_KHOA_HOC | Danh mục loại đề tài khoa học |
|
51 | DM_CHUC_DANH_KHOA_HOC | Danh mục chức danh khoa học |
|
52 | DM_VAI_TRO_TRONG_BAI_BAO | Danh mục vai trò trong bài báo |
|
53 | DM_VAI_TRO_KHOA_HOC | Danh mục vai trò khoa học |
|
54 | DM_TRANG_THAI_CAN_BO | Danh mục trạng thái cán bộ |
|
55 | DM_TRANG_THAI_HOC_VIEN | Danh mục trạng thái học viên |
|
56 | DM_TRANG_THAI_CHUONG_TRINH | Danh mục trạng thái của chương trình đào tạo |
|
57 | DM_TOT_NGHIEP | Danh mục loại tốt nghiệp |
|
58 | DM_HINH_THUC_SO_HUU | Danh mục hình thức sở hữu |
|
59 | DM_TINH_TRANG_SO_HUU | Danh mục tình trạng sở hữu |
|
60 | DM_LOAI_PHONG_THI_NGHIEM | Danh mục loại phòng thí nghiệm |
|
61 | DM_TO_CHUC_KIEM_DINH | Danh mục tổ chức kiểm định |
|
62 | DM_DAU_MOI_LIEN_HE | Danh mục đầu mối liên hệ |
|
-----------------------------------------------
1 Quyết định số 1904/QĐ-BGDĐT ngày 04/07/2019 ban hành quy định kỹ thuật về dữ liệu của hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục mầm non và giáo dục phổ thông của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
-------------------------------------------------------------------------
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO --------------- |
|
PHỤ LỤC 2:
QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ DỮ LIỆU DÙNG CHO
HỆ THỐNG CƠ SỞ DỮ LIỆU NGÀNH VỀ GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số 501/QĐ-BGDĐT ngày 21 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
I. Quy định chung
1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định này quy định kỹ thuật về trường dữ liệu, kiểu dữ liệu, độ dài dữ liệu đối với các nhóm dữ liệu về dữ liệu trường, hội đồng trường, ban giám hiệu, ngành/chương trình đào tạo, dữ liệu đội ngũ (cán bộ quản lý, giảng viên), dữ liệu học viên, dữ liệu về quản lý nghiên cứu khoa học, cơ sở vật chất, phòng phòng thí nghiệm, xưởng thực hành, dữ liệu chung về tài chính và các dữ liệu khác.
2. Đối tượng áp dụng
- Cơ quan quản lý nhà nước về giáo dục và đào tạo, các cơ sở giáo dục đại học, dự bị đại học, cao đẳng sư phạm, các tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến việc xây dựng, cập nhật, khai thác hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.
- Các tổ chức, cá nhân khác có liên quan đến việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với hệ thống cơ sở dữ liệu ngành về giáo dục đại học.
II. Quy định kỹ thuật về dữ liệu giáo dục đại học
1. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin cơ sở đào tạo
1.1 | Tên nhóm dữ liệu: Thông tin cơ sở giáo dục đại học | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
| Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
TTT.1.1 | Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ID | ID | Số nguyên | Integer | 20 | X |
|
|
| Mã đơn vị | MA | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Tên đơn vị | TEN_DON_VI | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Tên tiếng anh | TEN_TIENG_ANH | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Hình thức thành lập (Thành lập mới/Nâng cấp/Liên kết) | HINH_THUC_THANH_LAP | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Loại hình trường | LOAI_HINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_LOAI_HINH_TRUONG |
|
| Số quyết định chuyển đổi loại hình | SO_QD_CHUYEN_DOI_LOAI_HINH | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| Ngày ký quyết định chuyển đổi loại hình | NGAY_QD_CHUYEN_DOI | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Tên Đại học mà cơ sở là đơn vị trực thuộc (nếu có) | TEN_DON_VI_CHA | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Loại trường | LOAI_TRUONG_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_LOAI_TRUONG |
|
| Số điện thoại | SO_DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Fax | FAX | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Địa chỉ website | WEBSITE | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Cơ quan quản lý trực tiếp (Cơ quan chủ quản) | DON_VI_CHU_QUAN | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Số quyết định thành lập | SO_QD_THANH_LAP | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ký quyết định thành lập | NGAY_QD_THANH_LAP | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Địa chỉ | DIA _CHI | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Tỉnh/Thành phố | TINH_THANH_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_TINH |
|
| Quận/Huyện | QUAN_HUYEN_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_HUYEN |
|
| Xã/Phường | XA_PHUONG_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_XA |
|
| Đào tạo Dự bị đại học | IS_DU_BI_DAI_HOC | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Đào tạo GV trình độ trung cấp | IS_GV_TRUNG_CAP | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Đào tạo GV trình độ cao đẳng | IS_GV_CAO_DANG | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Đào tạo trình độ đại học | IS_DAI_HOC | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Đào tạo trình độ thạc sĩ | IS_THAC_SI | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Đào tạo trình độ tiến sĩ | IS_TIEN_SI | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Hoạt động không lợi nhuận | IS_LOI_NHUAN | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Số quyết định cấp phép hoạt động | SO_QD_CAP_PHEP_HOAT_DONG | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| Ngày được cấp phép hoạt động | NGAY_DUOC_CAP_PHEP_HOAT_DONG | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Đào tạo theo tín chỉ | IS_TIN_CHI | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Năm bắt đầu đào tạo theo tín chỉ | NAM_BAT_DAU_DAO_TAO_THEO_TIN_CHI | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Tổ chức kiểm định | TO_CHUC_KIEM_DINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
|
| DM_TO_CHUC_KIEM_DINH |
|
| Kết quả kiểm định | KET_QUA_KIEM_DINH | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Ngày cấp chứng nhận kiểm định | NGAY_CHUNG_NHAN_KIEM_ĐINH | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Thời hạn kiểm định | THOI_HAN_KIEM_DINH | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Mô tả, giới thiệu khác | MO_TA | Chuỗi ký tự | String | Max |
|
|
| Cấp độ: Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
TTT.2.1 | Lịch sử đổi tên trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumer ation |
|
|
|
|
| Tên trường cũ | TEN_TRUONG_CU | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Tên trường cũ tiếng anh | TEN_TRUONG_CU_TIENG_ANH | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Số quyết định đổi tên | SO_QD_DOI_TEN | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| Ngày ký quyết định đổi tên | NGAY_QD_DOI_TEN | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
TTT.2.2 | Danh sách đầu mối liên hệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumer ation |
| X |
|
|
| Mã đầu mối liên hệ | DAU_MOI_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_DAU_MOI_LIEN_HE |
|
| Số điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
1.2 | Tên nhóm dữ liệu: Cổ đông góp vốn | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu |
| Tiếng Việt | Tiếng Anh | ||||
CDGV.1.1 | Cổ đông góp vốn |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Tên cá nhân tổ chức góp vốn | TEN_TO_CHUC_C_NHAN | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Mã giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động (gọi tắt là Mã cán bộ) | CAN_BO_ID | Tham chiếu CBGV.1.1 | Enumera tion |
|
| Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
| Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Cơ quan công tác | CO_QUAN_CONG_TAC | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Tỷ lệ góp vốn | TY_LE_GOP_VON | Số thập phân | Decimal | (18.2) | X |
|
|
| Ghi chú | GHI_CHU | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
1.3 | Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng trường | |||||||
Mã Thông tin | Phân cấp thông tin | Kí hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
HDT.1.1 | Hội đồng trường |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String | 50 | X | QCVN 109:2017/BTTTT |
|
| Mã cán bộ | CAN_BO_ID | Tham chiếu CBGV.1.1 | Enumera tion |
|
| Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
| Giới tính | GIOI_TINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_GIOI_TINH |
|
| Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước/Thẻ căn cước | CMTND | Chuỗi ký tự | String | 12 | X |
|
|
| Mã Quốc tịch | QUOC_TICH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_NUOC |
|
| Chức danh khoa học | CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_KHOA_HOC |
|
| Trình độ được đào tạo | TRINH_DO_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_TRINH_DO_DAO_TAO |
|
| Chuyên môn được đào tạo | CHUYEN_MON_DUOC_DAO_ TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức danh hội đồng | CHUC_DANH_HOI_DONG_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_HOI_DONG |
|
| Số quyết định | SO_QUYET_DINH | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định | NGAY_QUYET_DINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Nhiệm kỳ | NHIEM_KY | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Thuộc tiểu ban | THUOC_TIEU_BAN | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Cơ quan công tác | CO_QUAN_CONG_TAC | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức vụ cơ quan công tác | CHUC_VU_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_VU |
|
| Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Nhiệm kỳ từ ngày | NHIEM_KY_TU | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Nhiệm kỳ đến ngày | NHIEM_KY_DEN | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
1.4 | Tên nhóm dữ liệu: Hội đồng khoa học | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
HDKH.1.1 | Hội đồng khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String | 50 | X | QCVN 109:2017/BTTTT |
|
| Mã cán bộ | CAN_BO_ID | Tham chiếu CBGV.1.1 | Enumera tion |
|
| Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
| Giới tính | GIOI_TINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_GIOI_TINH |
|
| Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước | CMTND | Chuỗi ký tự | String | 12 | X |
|
|
| Mã Quốc tịch | QUOC_TICH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_NUOC |
|
| Chức danh nghề nghiệp | CHUC_DANH_NGHE_NGHIEP_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_NG HE_NGHIEP |
|
| Chức danh giảng viên | CHUC_DANH_GIANG_VIEN_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_GIA NG_VIEN |
|
| Trình độ được đào tạo | TRINH_DO_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_TRINH_DO_DAO_ TAO |
|
| Chuyên môn được đào tạo | CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức danh hội đồng | CHUC_DANH_HOI_DONG_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_HOI _DONG |
|
| Số quyết định | SO_QUYET_DINH | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định | NGAY_QUYET_DINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Cơ quan công tác | CO_QUAN_CONG_TAC | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức vụ cơ quan công tác | CHUC_VU_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_VU |
|
| Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
1.5 | Tên nhóm dữ liệu: Ban kiểm soát | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
BKS.1.1 | Ban kiểm soát |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String | 50 | X | QCVN 109:2017/BTTTT |
|
| Mã cán bộ | CAN_BO_ID | Tham chiếu CBGV.1.1 | Enumera tion |
|
| Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
| Giới tính | GIOI_TINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_GIOI_TINH |
|
| Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước | CMTND | Chuỗi ký tự | String | 12 | X |
|
|
| Mã Quốc tịch | QUOC_TICH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_NUOC |
|
| Chức danh khoa học | CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_KHOA_HOC |
|
| Trình độ được đào tạo | TRINH_DO_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_TRINH_DO_DAO_TAO |
|
| Chuyên môn được đào tạo | CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức danh trong phòng ban | CHUC_DANH_TRONG_BAN_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_DANH_PHONG_BAN |
|
| Số quyết định thành lập | SO_QD_THANH_LAP | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định thành lập | NGAY_QD_THANH_LAP | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Cơ quan công tác | CO_QUAN_CONG_TAC | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức vụ cơ quan công tác | CHUC_VU_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_CHUC_VU |
|
| Địa chỉ | DIA_CHI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
1.6 | Tên nhóm dữ liệu: Ban giám hiệu | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
BGH.1.1 | Ban giám hiệu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumer ation |
| X |
|
|
| Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String | 50 | X | QCVN 109:2017/BTTTT |
|
| Mã cán bộ | CAN_BO_ID | Tham chiếu CBGV.1.1 |
|
|
| Nếu là nhân sự thuộc đơn vị |
|
| Giới tính | GIOI_TINH_ID | Số nguyên | Integer |
| X | DM_GIOI_TINH |
|
| Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước | CMTND | Chuỗi ký tự | String | 12 | X |
|
|
| Mã Quốc tịch | QUOC_TICH_ID | Số nguyên |
|
| X | DM_NUOC |
|
| Chức danh khoa học | CHUC_DANH_KHOA_HOC_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_CHUC_DANH_KH OA_HOC |
|
| Trình độ được đào tạo | TRINH_DO_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_TRINH_DO_DAO_ TAO |
|
| Chuyên môn được đào tạo | CHUYEN_MON_DUOC_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chức vụ cơ quan công tác | CHUC_VU_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_CHUC_VU |
|
| Số quyết định | SO_QUYET_DINH | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định | NGAY_QUYET_DINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
1.7 | Tên nhóm dữ liệu: Văn bản | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
VB.1.1 | Văn bản |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumer ation |
| X |
|
|
| Tên văn bản | TEN | Chuỗi ký tự | String | 1000 | X |
|
|
| Nội dung | NOI_DUNG | Chuỗi ký tự | String | Max | X |
|
|
| Tóm tắt | TOM_TAT | Chuỗi ký tự | String | 500 | X |
|
|
| Số ký hiệu | SO_KY_HIEU | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Tệp đính kèm | TEP_DINH_KEM | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Ngày ban hành | NGAY_BAN_HANH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Ngày hiệu lực | NGAY_HIEU_LUC | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Ngày hết hiệu lực | NGAY_HET_HIEU_LUC | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Người ký | NGUOI_KY | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Cơ quan ban hành | CO_QUAN_BAN_HANH_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_CO_QUAN_BAN_ HANH |
|
| Loại văn bản | LOAI_VAN_BAN_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_LOAI_VAN_BAN |
|
| Lĩnh vực văn bản | LINH_VUC_VAN_BAN_ID | Danh mục liệt kê | Enumer ation |
| X | DM_LINH_VUC_VAN_ BAN |
1.8 | Tên nhóm dữ liệu: Khóa/Đợt bồi dưỡng tập huấn chuyên môn nghiệp vụ | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ l | iệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | |
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
BDTH.1.1 | Khóa/Đợt bồi dưỡng tập huấn chuyên môn nghiệp vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumer ation |
| X |
|
|
| Tên khóa bồi dưỡng, tập huấn | TEN | Chuỗi ký tự | String | 500 | X |
|
|
| Đơn vị tổ chức | DON_VI_TO_CHUC | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Địa điểm tổ chức | DIA_DIEM_TO_CHUC | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Thời gian bắt đầu | THOI_GIAN_BAT_DAU | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Thời gian kết thúc | THOI_GIAN_KET_THUC | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Nguồn kinh phí | NGUON_KINH_PHI | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Chứng chỉ | CHUNG_CHI | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
2. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin ngành đào tạo
2.1 | Tên nhóm dữ liệu: Ngành đào tạo trường được cấp phép | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
| Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
NDT.1.1 | Thông tin ngành đào tạo của đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mã ngành đào tạo | NGANH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_NGANH |
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumeration |
| X |
|
|
| Mã Trình độ đào tạo | TRINH_DO_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_TRINH_DO |
|
| Số quyết định/văn bản cho phép mở ngành | SO_QD_MO_NGANH | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép mở ngành | NGAY_QD_MO_NGANH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành | SO_QD_DOI_TEN_NGANH | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đổi tên ngành | NGAY_QD_DOI_TEN_NGANH | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa | SO_QD_DAO_TAO_TU_XA | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép đào tạo từ xa | NGAY_QD_DAO_TAO_TU_XA | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Hình thức đào tạo theo chuyên ngữ | IS_CHUYEN_NGU | Đúng/sai | Boolean | 1 |
|
|
| Cấp độ: Cấp 2 |
|
|
|
|
|
|
|
NDT.2.1 | Các loại hình đào tạo khác được cho phép mở ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumeration |
| X |
|
|
| Mã ngành đào tạo | NGANH_ID | Danh muc liệt kê | Enumeration |
| X | DM_NGANH |
|
| Loại hình đào tạo | LOAI_HINH_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_LOAI_HINH_DAO_TAO |
|
| Số quyết định/văn bản cho phép | SO_QD_PHE_DUYET | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép | NGAY_QD_PHE_DUYET | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
NDT.2.2 | Liên kết đào tạo (liên kết đào tạo VLVH/Đặt trạm ĐTTX/đào tạo thạc sĩ ngoài cơ sở) |
|
|
|
|
| ||
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Mã ngành đào tạo | NGANH_ID | Danh muc liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_NGANH |
|
| Số quyết định/văn bản cho phép | SO_QD_PHE_DUYET | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định/văn bản cho phép | NGAY_QD_PHE_DUYET | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Địa điểm liên kết đào tạo | DIA_DIEM | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
3. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin chương trình đào tạo
3.1 | Tên nhóm dữ liệu: Chương trình đào tạo | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
| Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
CTDT.1.1 | Chương trình đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ID | ID | Số nguyên | Integer | 20 | X |
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Mã ngành đào tạo | NGANH_ID | Danh muc liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_NGANH |
|
| Tên chương trình | TEN | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Số quyết định/văn bản phê duyệt | SO_QD_PHE_DUYET | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành quyết định/văn bản phê duyệt | NGAY_QD_PHE_DUYET | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Năm bắt đầu tuyển sinh | NAM_TUYEN_SINH | Số nguyên | Integer | 4 | X |
|
|
| Quy mô học viên đang theo học | QUY_MO_HOC_VIEN_DANG_THEO_HOC | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Loại hình chương trình đào tạo | LOAI_HINH_CTDT_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_LOAI_HINH_CHU ONG_TRINH |
|
| Loại chương trình đào tạo | LOAI_CHUONG_TRINH_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_LOAI_CHUONG_T RINH_DAO_TAO |
|
| Loại hình đào tạo | LOAI_HINH_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_LOAI_HINH_DAO _TAO |
|
| Hình thức đào tạo | HINH_THUC_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_HINH_THUC_DAO _TAO |
|
| Phương thức đào tạo (khi là Hình thức đào tạo từ xa) | PHUONG_THUC_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 100 |
|
|
|
| Địa điểm đào tạo | DIA_DIEM_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Học chế đào tạo (niên chế/tín chỉ/kết hợp) | HOC_CHE_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Tổng số tín chỉ/đơn vị học trình | TONG_SO_TIN_CHI | Số nguyên | Integer | 3 | X |
|
|
| Mã khung năng lực ngoại ngữ | KHUNG_NLUC_NNGU_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
|
| DM_KHUNG_NLUC_N NGU |
|
| Tổ chức kiểm định | TO_CHUC_KIEM_DINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_TO_CHUC_KIEM_ DINH |
|
| Kết quả kiểm định | KET_QUA_KIEM_DINH | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Ngày cấp chứng nhận kiểm định | NGAY_CHUNG_NHAN_KIEM_DINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Thời hạn kiểm định | THOI_HAN_KIEM_DINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Chuẩn đầu ra | CHUAN_DAU_RA | Chuỗi ký tự | String | 255 |
| Căn cứ theo Khung trình độ Quốc gia Việt Nam (VQF) tại QĐ số 1982/QĐ-TTg ngày 18/10/2016 của Chính phủ |
CTDT.1.2 | Chương trình liên kết đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mã chương trình đào tạo | CHUONG_TRINH_DAO_TAO_ID | Tham chiếu CTDT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Tên chương trình bằng tiếng Anh | TEN_TIENG_ANH | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Tên cơ sở đào tạo nước ngoài | TEN_CO_SO_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Quốc gia của trường nước ngoài đặt trụ sở chính | QUOC_GIA_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_NUOC |
|
| Đơn vị cấp bằng | DON_VI_CAP_BANG | Chuỗi ký tự | String | 255 | X |
|
|
| Cách thức xây dựng chương trình đào tạo | CACH_THUC_XAY_DUNG | Chuỗi ký tự | String | 255 |
| 1. 100% chương trình của CSGD đối tác nước ngoài 2. Chương trình do 2 Bên cùng xây dựng (CSGD VN và nước ngoài cùng xây dựng) 3. Khác |
|
| Loại chương trình liên kết đào tạo | LOAI_CHUONG_TRINH | Chuỗi ký tự | String | 255 |
| 1. 100% tại Việt Nam 2. Tại Việt Nam và tại nước ngoài (1+1; 2+2, 3+1) 3. Mục khác |
|
| Hình thức đào tạo | HINH_THUC_DAO_TAO | Chuỗi ký tự | String | 255 |
| 1. Trực tiếp 2. Trực tuyến (online) 3. Trực tiếp kết hợp trực tuyến (blended) |
|
| Trình độ ngoại ngữ đầu vào | KHUNG_NLUC_NNGU_DAU_VAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
|
| DM_KHUNG_NLUC_N NGU |
|
| Các loại chứng chỉ được chấp thuận cho chương trình | LOAI_CHUNG_CHI_DUOC_CHAP_THUAN | Chuỗi ký tự | String | 500 |
|
|
|
| Trạng thái của chương trình | TRANG_THAI_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
| X | DM_TRANG_THAI_CH UONG_TRINH |
|
| Đơn vị thực hiện chương trình | DON_VI_THUC_HIEN | Chuỗi ký tự | String | 255 |
| Khoa/Viện/Trường trực thuộc Đại học/Trường Đại học/Học viện trực tiếp thực hiện chương trình LKĐT |
|
| Chỉ tiêu tuyển sinh hằng năm | CHI_TIEU_HANG_NAM | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Website giới thiệu về chương trình | WEBSITE_GIOI_THIEU | Chuỗi ký tự | String | 255 |
|
|
|
| Học phí cả khóa học cho năm tuyển sinh báo cáo | HOC_PHI_KHOA_HOC | Số nguyên | Integer | 20 |
| Đơn vị: VNĐ |
| Cấp độ: Cấp 2 |
|
|
|
|
|
| |
CTDT.2.1 | Gia hạn chương trình đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mã chương trình đào tạo | CHUONG_TRINH_DAO_TAO_ID | Tham chiếu CTDT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Số quyết định gia hạn | SO_QD_GIA_HAN | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Ngày ban hành văn bản gia hạn | NGAY_GIA_HAN | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Gia hạn lần thứ | LAN_GIA_HAN | Số nguyên | Integer | 2 | X |
|
CTDT.2.2 | Ngôn ngữ giảng dạy |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mã chương trình đào tạo | CHUONG_TRINH_DAO_TAO_ID | Tham chiếu CTDT.1.1 | Enumera tion |
| X |
|
|
| Ngôn ngữ giảng dạy | NGON_NGU_ID | Danh mục liệt kê | Enumera tion |
|
| DM_NGOAI_NGU |
4. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin tuyển sinh
4.1 | Tên nhóm dữ liệu: Chỉ tiêu tuyển sinh | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
TTTS.1.1 | Chỉ tiêu tuyển sinh theo ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumeration |
| X |
|
|
| Loại hình đào tạo | LOAI_HINH_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_LOAI_HINH_DAO_TAO |
|
| Mã ngành đào tạo | NGANH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_NGANH |
|
| Năm | NAM | Số nguyên | Integer | 4 | X |
|
|
| Chỉ tiêu | CHI_TIEU | Số nguyên | Integer | 4 | X |
|
TTTS.1.2 | Chỉ tiêu tuyển sinh theo khối ngành |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Đơn vị | DON_VI_ID | Tham chiếu TTT.1.1 | Enumeration |
| X |
|
|
| Loại hình đào tạo | LOAI_HINH_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_LOAI_HINH_DAO_TAO |
|
| Khối ngành đào tạo | KHOI_NGANH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_KHOI_NGANH |
|
| Năm | NAM | Số nguyên | Integer | 4 | X |
|
|
| Chỉ tiêu | CHI_TIEU | Số nguyên | Integer | 4 | X |
|
5. Quy định kỹ thuật về dữ liệu đối với Thông tin đội ngũ
5.1 | Tên nhóm dữ liệu: Thông tin Viên chức lãnh đạo, quản lý, giảng viên, nghiên cứu viên và người lao động | |||||||
Mã thông tin | Phân cấp thông tin | Ký hiệu trường dữ liệu | Kiểu dữ liệu | Độ dài | Bắt buộc | Mô tả | ||
Đối tượng thông tin | Trường dữ liệu | Tiếng Việt | Tiếng Anh | |||||
| Cấp độ: Cấp 1 | |||||||
CBGV.1.1 | Thông tin chung |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ID | ID | Số nguyên | Integer | 20 | X |
|
|
| Họ tên | HO_TEN | Chuỗi ký tự | String | 50 | X | QCVN 109:2017/BTTTT |
|
| Ngày sinh | NGAY_SINH | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Số CMTND/Hộ chiếu/Thẻ căn cước | CMTND | Chuỗi ký tự | String | 12 | X |
|
|
| Mã Quốc tịch | QUOC_TICH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_NUOC |
|
| Mã giới tính | GIOI_TINH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_GIOI_TINH |
|
| Ngày tuyển dụng/hợp đồng lao động | NGAY_TUYEN_DUNG | Ngày tháng | Date | 10 | X | QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| Mã hình thức hợp đồng | HINH_THUC_HOP_DONG_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_HINH_THUC_HOP_DONG |
|
| Mã học hàm | HOC_HAM_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
|
| DM_HOC_HAM |
|
| Trình độ được đào tạo | TRINH_DO_DAO_TAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_TRINH_DO_DAO_TAO |
|
| Chuyên môn được đào tạo | CHUYEN_MON_DUOC_DAO _TAO | Chuỗi ký tự | String | 100 |
|
|
|
| Bác sĩ chuyên khoa I, II/ Được sĩ chuyên khoa I, II | BAC_SI_CK_DUOC_SI_CK | Chuỗi ký tự | String | 100 |
|
|
|
| Giảng dạy các môn chung | IS_GIANG_DAY_CAC_MON_CHUNG | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Số sổ bảo hiểm | SO_BAO_HIEM | Chuỗi ký tự | String | 50 | X |
|
|
| Mã Tỉnh/Thành phố nơi cư trú | TINH_THANH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_TINH |
|
| Mã Quận/Huyện nơi cư trú | QUAN_HUYEN_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_HUYEN |
|
| Mã Xã/phường nơi cư trú | XA_PHUONG_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_XA |
|
| Thôn xóm | THON_XOM | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| | | Chuỗi ký tự | String | 50 |
|
|
|
| Điện thoại | DIEN_THOAI | Chuỗi ký tự | String | 20 |
|
|
|
| Mã dân tộc | DAN_TOC_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_DAN_TOC |
|
| Mã tôn giáo | TON_GIAO_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
|
| DM_TON_GIAO |
|
| Mã vị trí làm việc | VI_TRI _VIEC_LAM_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_VI_TRI_VIEC_LAM |
|
| Mã trạng thái làm việc | TRANG_THAI_CAN_BO_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_TRANG_THAI_CAN_BO |
|
| Mã chức vụ | CHUC_VU_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_CHUC_VU |
|
| Mã ngạch/hạng công chức, viên chức | NGACH_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
| X | DM_NGACH |
|
| Cơ quan công tác (GV thỉnh giảng) | CO_QUAN_CONG_TAC | Chuỗi ký tự | String | 100 |
|
|
|
| Là đảng viên | IS_DANG_VIEN | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Là tuyển mới | IS_TUYEN_MOI | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Mã khung năng lực ngoại ngữ | KHUNG_NLUC_NNGU_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
|
| DM_KHUNG_NLUC_NNGU |
|
| Mã trình độ lý luận chính trị | TRINH_DO_LLCT_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
|
| DM_TRINH_DO_LLCT |
|
| Mã trình độ quản lý nhà nước | TRINH_DO_QLNN_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
|
| DM_TRINH_DO_QLNN |
|
| Mã trình độ tin học | TRINH_DO_TIN_HOC_ID | Danh mục liệt kê | Enumeration |
|
| DM_TRINH_DO_TIN_HOC |
|
| Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên | IS_CHUNG_CHI_SP_GIANG_VIEN | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giáo viên | IS_CHUNG_CHI_SP_GIAO_VIEN | Đúng/Sai | Boolean | 1 |
|
|
|
| Ngày vào đảng | NGAY_VAO_DANG | Ngày tháng | Date | 10 |
| QCVN 102:2016/BTTTT |
|
| |