- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 3976/QĐ-UBND Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc phê duyệt Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 Khu cụm trường Dục Tú - Mai Lâm, Địa điểm: xã Dục Tú, xã Mai Lâm, huyện Đông Anh, Hà Nội
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 3976/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thế Thảo |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
24/07/2014 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Đất đai-Nhà ở, Xây dựng, Chính sách |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 3976/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 3976/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 3976/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 07 năm 2014 |
| TT | Hạng mục | Diện tích đất | Tỷ lệ |
| (m2) | (%) | ||
| I | Đất giao thông thành phố | 68.023 | |
| II | Đất Trung tâm công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm Hà Nội* | 24.000 | |
| III | Đất khu cụm trường | 337.173 | 100,0 |
| 1 | Đất khu hiệu bộ - hành chính | 14.356 | 4,3 |
| 2 | Đất khu giảng đường, lớp học | 83.560 | 24,8 |
| 3 | Đất khu nhà xưởng, thực hành | 12.042 | 3,6 |
| 4 | Đất khu thư viện | 13.441 | 4,0 |
| 5 | Đất khu thể dục thể thao | 62.720 | 18,6 |
| 6 | Đất khu kí túc xá | 32.972 | 9,8 |
| 7 | Đất khu vườn thực nghiệm | 16.052 | 4,7 |
| 8 | Đất khu hạ tầng kỹ thuật | 4.859 | 1,4 |
| 9 | Đất cây xanh | 28.109 | 8,3 |
| 10 | Đất giao thông | 69.062 | 20,5 |
| | Tổng cộng (I+II+III) | 429.196 | |
| TT | Hạng mục | Ký hiệu lô đất | Diện tích đất | Diện tích XD | Diện tích sàn | Mật độ X.dựng | Tầng cao tối đa | Hệ số SDĐ |
| | (m2) | (m2) | (m2) | (%) | (tầng) | (lần) | ||
| I | Đất giao thông thành phố | | 68.023 | | | | | |
| II | Đất Trung tâm công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm Hà Nội | CQ | 24.000 | (Thực hiện theo dự án riêng) | ||||
| III | Đất khu cụm trường | | 337.173 | | 154.969 | | | |
| 1 | Đất khu hiệu bộ - hành chính | | 14.356 | | 13.300 | | | |
| 1.1 | Đất khu hiệu bộ hành chính Trường Cao đẳng Cộng đồng | HB-HC-1 | 7.178 | 700 | 6.300 | 9,8 | 9 | 0,9 |
| 1.2 | Đất khu hiệu bộ hành chính Trường Cao đẳng Sư phạm | HB-HC-2 | 7.178 | 778 | 7.000 | 10,8 | 9 | 1,0 |
| 2 | Đất khu giảng đường, lớp học | | 83.560 | | 32.681 | | | |
| 2.1 | Đất Khu giảng đường, lớp học Trường Cao đẳng Cộng đồng | GĐ-1 | 45.239 | 3.827 | 15.762 | 8,5 | 5 | 0,4 |
| 2.1.1 | Giảng đường - lớp học | | | 2.702 | 13.512 | | 5 | |
| 2.2.2 | Hội trường 1.000 chỗ | | | 1.125 | 2.250 | | 2 | |
| 2.2 | Đất Khu giảng đường, lớp học Trường Cao đẳng Sư phạm | GĐ-2 | 38.321 | 4.059 | 16.919 | 10,6 | 5 | 0,5 |
| 2.2.1 | Giảng đường - lớp học | | | 2.934 | 14.669 | | 5 | |
| 2.2.2 | Hội trường 1.000 chỗ | | | 1.125 | 2.250 | | 2 | |
| 3 | Đất khu nhà xưởng, thực hành | | 12.042 | | 10.371 | | | |
| 3.1 | Đất khu nhà xưởng, thực hành Trường Cao đẳng Cộng đồng | TH-1 | 6.950 | 1.729 | 5.186 | 24,9 | 3 | 0,7 |
| 3.1.1. | Nhà thực hành | | | 490 | 1.471 | | 3 | |
| 3.1.2 | Nhà xưởng | | | 1.238 | 3.714 | | 3 | |
| 3.2 | Đất khu nhà xưởng, thực hành Trường Cao đẳng Sư phạm | TH-2 | 5.092 | 1.729 | 5.186 | 33,9 | 3 | 1,0 |
| 3.2.1 | Nhà thực hành | | | 490 | 1.471 | | 3 | |
| 3.2.2 | Nhà xưởng | | | 1.238 | 3.714 | | 3 | |
| 4 | Đất khu thư viện | | 13.441 | | 13.825 | | | |
| 4.1 | Đất khu thư viện Trường Cao đẳng Cộng đồng | TV-1 | 7.136 | 2.190 | 6.569 | 30,7 | 3 | 0,9 |
| 4.2 | Đất khu thư viện Trường Cao đẳng Sư phạm | TV-2 | 6.305 | 2.419 | 7.257 | 38,4 | 3 | 1,2 |
| 5 | Đất khu thể dục thể thao | | 62.720 | | 10.900 | | | |
| 5.1 | Đất khu thể dục thể thao 1 | TDTT-1 | 48.195 | 8.900 | 10.900 | 18,5 | 2 | 0,4 |
| 5.1.1 | Căng tin | | | 2.000 | 4.000 | | 2 | |
| 5.1.2 | Nhà thi đấu đa năng | | | 3.800 | 3.800 | | 1 | |
| 5.1.3 | Bể bơi trong nhà | | | 2.000 | 2.000 | | 1 | |
| 5.1.4 | Sân thể thao | | | 1.100 | 1.100 | | 1 | |
| 5.2 | Đất khu thể dục thể thao 2 | TDTT-2 | 14.525 | - | - | - | - | - |
| 6 | Đất khu kí túc xá | KTX | 32.972 | | 72.841 | | | |
| | | KTX-1 | 18.086 | 4.916 | | 27,2 | 9 | 2,4 |
| | | KTX-2 | 14.886 | 5.078 | | 34,1 | 9 | 3,1 |
| 7 | Đất khu vườn thực nghiệm | | 16.052 | - | | - | - | - |
| 7.1 | Đất khu vườn thực nghiệm Trường Cao đẳng Cộng đồng | VTN-1 | 9.789 | - | | - | - | - |
| 7.2 | Đất khu vườn thực nghiệm Trường Cao đẳng Sư phạm | VTN-2 | 6.263 | - | | - | - | - |
| 8 | Đất khu hạ tầng kỹ thuật | | 4.859 | | 1.050 | | | |
| 8.1 | Đất trạm cấp nước sạch | HTKT-1 | 1.305 | 300 | 300 | 23,0 | 1 | 0.2 |
| 8.2 | Đất trạm xử lý nước thải, trạm trung chuyển rác | HTKT-2 | 3.554 | 750 | 750 | 21,1 | 1 | 0,2 |
| 9 | Đất cây xanh tập trung | | 28.109 | | | | | |
| | | CX1 | 2.383 | | | | | |
| | | CX2 | 2.455 | | | | | |
| | | CX3 | 2.798 | | | | | |
| | | CX4 | 3.090 | | | | | |
| | | CX5 | 2.798 | | | | | |
| | | CX6 | 3.090 | | | | | |
| | | CX7 | 6.295 | | | | | |
| | | CX8 | 1.722 | | | | | |
| | | CX9 | 3.478 | | | | | |
| 10 | Đất giao thông | | 69.062 | | | | | |
| 10.1 | Đất đường giao thông | | 62.448 | | | | | |
| 10.2 | Đất bãi đỗ xe tập trung | | 6.614 | | | | | |
| | | BD-1 | 1.722 | | | | | |
| | | BD-2 | 1.722 | | | | | |
| | | BD-3 | 1.585 | | | | | |
| | | BD-4 | 1.585 | | | | | |
| | Tổng cộng (I+II+III) | | 429.196 | | | | | |
| Nơi nhận: - Như Điều 3; - Chủ tịch UBNDTP; - Các PCT UBND TP; - VPUBTP: Các PCVP, các phòng: TH, QHKT, VX, XDGT; - Lưu: VT, QH Hùng | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Thế Thảo |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!