Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!
Tiêu chuẩn Nhà nước TCVN 205:1966 Ren ống hình trụ-Kích thước cơ bản
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 205:1966
Số hiệu: | TCVN 205:1966 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Uỷ ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
Năm ban hành: | 1966 | Hiệu lực: | Đang cập nhật |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC
TCVN 205-66
REN ỐNG HÌNH TRỤ
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN
1. Tiêu chuẩn này quy định ren hệ Anh có ký hiệu kích thước từ 1/8” đến 12” áp dụng trên các ống.
2. Prôphin và kích thước cơ bản của ren ống hình trụ phải theo những chỉ dẫn ở hình vẽ và trong bảng của tiêu chuẩn này.
S =
h = 0,64033 S
r =
Z = số bước ren trên 1”
Ký hiệu quy ước của ren ống hình trụ theo TCVN 204-66
Ví dụ Ô 3/4" TCVN 205-66
Ký hiệu kích thước của ren theo insơ | D | Z | S | h | r | F = | d | d2 | d1 | D | D2 | D1 |
Đường kính danh nghĩa mm | Số bước ren trên một insơ | Bước ren mm | Chiều cao ren mm | Bán kính góc lượn mm | Diện tích lõi cm2 | Đường kính ren ống | Đường kính ren khớp nối | |||||
Ngoài | Trung bình | trong | Ngoài | Trung bình | trong | |||||||
Đồng thời cũng là kích thước giới hạn trên mm | Đồng thời cũng là kích thước giới hạn dưới mm | |||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
1/8” | 9,728 | 28 | 0,907 | 0,581 | 0,125 | 0,576 | 9,680 | 9,147 | 8,566 | Bằng giá trị ở cột 2 | Bằng giá trị ở cột 9 | 8,670 |
1/4" | 13,157 | 19 | 1,337 | 0,856 | 0,184 | 1,029 | 13,100 | 12,301 | 11,445 | 11,560 | ||
3/8” | 16,662 | 19 | 1,337 | 0,856 | 0,184 | 1,755 | 16,600 | 15,806 | 14,950 | 15,060 | ||
1/2" | 20,955 | 14 | 1,814 | 1,162 | 0,249 | 2,726 | 20,890 | 19,793 | 18,631 | 18,750 | ||
5/8” | 22,911 | 14 | 1,814 | 1,162 | 0,249 | 3,329 | 22,850 | 21,749 | 20,587 | 20,710 | ||
3/4" | 26,441 | 14 | 1,814 | 1,162 | 0,249 | 4,568 | 26,380 | 25,279 | 24,117 | 24,250 | ||
7/8” | 30,201 | 14 | 1,814 | 1,162 | 0,249 | 6,104 | 30,140 | 29,039 | 27,877 | 28,010 | ||
1” | 33,249 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 7,206 | 33,180 | 31,770 | 30,291 | 30,430 | ||
1 1/8” | 37,897 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 9,588 | 37,830 | 36,418 | 34,939 | 35,080 | ||
1 1/4" | 41,910 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 11,917 | 41,840 | 40,431 | 38,952 | 39,100 | ||
1 3/8” | 44,323 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 13,439 | 44,250 | 42,844 | 41,365 | 41,510 | ||
1 1/2" | 47,803 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 15,795 | 47,730 | 46,324 | 44,845 | 45,000 | ||
1 3/4" | 53,746 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 20,259 | 53,670 | 52,267 | 50,788 | 50,940 | ||
2” | 59,614 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 25,211 | 59,540 | 58,135 | 56,656 | 56,810 | ||
2 1/4" | 65,710 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 30,928 | 65,630 | 64,231 | 62,752 | 62,910 | ||
2 1/2" | 75,184 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 40,971 | 75,110 | 73,705 | 72,226 | 72,390 | ||
2 3/4" | 81,534 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 48,492 | 81,460 | 80,055 | 78,576 | 78,740 | ||
3” | 87,884 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 56,646 | 87,800 | 86,405 | 84,926 | 85,100 | ||
3 1/2" | 100,330 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 74,466 | 100,250 | 98,851 | 97,372 | 97,550 | ||
4” | 113,030 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 95,158 | 112,940 | 111,551 | 110,072 | 110,260 | ||
4 1/2" | 125,730 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 118,383 | 125,640 | 124,251 | 122,772 | 122,960 | ||
5” | 138,430 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 144,141 | 138,330 | 136,951 | 135,472 | 135,670 | ||
5 1/2" | 151,130 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 172,434 | 151,040 | 149,651 | 148,172 | 148,370 | ||
6” | 163,830 | 11 | 2,309 | 1,479 | 0,317 | 203,260 | 163,740 | 162,351 | 160,872 | 161,070 | ||
7” | 189,230 | 10 | 2,540 | 1,626 | 0,349 | 271,652 | 189,130 | 187,604 | 185,978 | 186,200 | ||
8” | 214,630 | 10 | 2,540 | 1,626 | 0,349 | 350,921 | 214,530 | 213,004 | 211,378 | 211,600 | ||
10” | 265,430 | 10 | 2,540 | 1,626 | 0,349 | 539,862 | 265,330 | 263,804 | 262,178 | 262,400 | ||
12” | 316,230 | 8 | 3,175 | 2,033 | 0,436 | 765,342 | 316,100 | 314,197 | 312,164 | 312,400 |
Chú thích: Cố gắng không dùng những kích thước trong dấu ngoặc.