Trang /
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4953:2007 ISO 8090:1990 Xe đạp - Thuật ngữ
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Lưu
Theo dõi văn bản
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Báo lỗi
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4953:2007
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 4953:2007 ISO 8090:1990 Xe đạp - Thuật ngữ
Số hiệu: | TCVN 4953:2007 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Lĩnh vực: | Công nghiệp, Giao thông |
Năm ban hành: | 2007 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 4953 : 2007
ISO 8090 : 1990
XE ĐẠP - THUẬT NGỮ
Cycle - Terminology
Lời nói đầu
TCVN 4953 : 2007 thay thế TCVN 4953 : 1989.
TCVN 4953 : 2007 hoàn toàn tương đương ISO 8090 : 1990.
TCVN 4953 : 2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 22 Phương tiện giao thông đường bộ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
XE ĐẠP - THUẬT NGỮ
Cycle - Terminology
1. Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này qui định các thuật ngữ dùng cho xe đạp.
Tiêu chuẩn này cũng qui định các ký hiệu để phân biệt các kích thước cơ bản của xe đạp.
2. Thuật ngữ và ký hiệu
Thuật ngữ trong tiêu chuẩn này được phân loại theo các bộ phận chức năng khác nhau của xe đạp (Bảng 1 đến Bảng 10).
Bảng 1 - Bộ phận khung càng - Frame - Fork assembly)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 1.7 1.8 1.9 1.10 1.11 1.12 1.13 1.14 1.15 1.16 1.17 1.18 1.19 1.20 1.21 1.22 1.23 1.24 1.25 1.26 1.27 1.28 1.29 1.30 |
Khung nam Khung hỗn hợp Khung nữ Khung một ống Khung một ống gập Ống trên Ống cổ Ống dưới Ống đứng (ống lắp cọc yên) Đuôi dưới Đuôi trên Ống nối trên ống cố Ống nối dưới ống cố Ống nối yên Ống nối ống trên Cầu đuôi trên Ống nối giữa Cầu đuôi dưới Vều giữ bơm Ống khung chính Càng lái Ống cổ càng lái Vai càng lái Ống càng lái Mỏ kẹp càng lái Mỏ kẹp sau Kẹp dẫn dây phanh Kẹp cố định dây phanh Giá treo dynamo Cầu ngang |
Man’s frame; diamond frame Mixed frame Lady’s frame Monotube frame Folding monotube frame Top tube Head tube Down tube Seat tube Chain stays Seat stays Top head lug Bottom head lug Seat lug Loop lug Seat stay bridge Bottom bracket shell, crank hanger Chain stay bridge Pump pegs Main frame tube Front fork Fork stem Fork crown Fork blade Front fork end Rear fork end Cable guide Cable stop Dynamo bracket Lateral stay bridge |
Bảng 2 - Bộ phận lái (Bộ đầu) (Head assembly)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
2.1 2.2 2.3 2.4 2.5
2.6 2.7 2.8 2.9 2.10 2.11 2.12 2.13 2.14 2.15 2.16 2.17 2.18 2.19 2.20 2.20a) 2.21 2.22 2.23 2.24 2.25 2.26 2.27 2.28 2.29 2.30 2.31 |
Bộ ổ lái; Côn điều chỉnh Bộ ổ lái; Nồi điều chỉnh Bộ ổ lái; Nồi có rãnh lăn bi của ổ lái Đai ốc hãm ổ lái Vòng cách / đệm cách - Có hãm (vều) - Không có hãm (vều) Nồi có ren; côn điều chỉnh ổ lái Vòng bi; vòng cách Chén trên Chén dưới Nồi; côn cố định càng lái Nồi trên của ổ lái; chén điều chỉnh ổ lái Nồi có ren; côn trên của ổ lái Nồi trên của ổ lái, nồi điều chỉnh ổ lái Vòng bi Nồi trên của ổ lái Nồi dưới cùng của ổ lái Nồi Tay lái cong Tay lái phẳng Tay lái thẳng đứng Tay lái nhô cao Dải băng quấn tay lái Nút đậy tay lái Cọc lái Bu lông cọc lái Bu lông cọc lái kẹp cọc lái và tay lái Bu lông cọc lái có đai ốc và vòng đệm Nêm Côn kẹp (Quả ty) Tay nắm Cọc lái có hai vều kẹp Cọc lái kiểu xe BMX |
Head set; adjusting cone head set Head set; adjusting cup head set Head set; ball race head set Head lock nut Spacing washer - With key washer - Without key washer Screwed race; head adjusting cone Ball - bearing cage; ball bearing retainer Upper head cup Lower head cup Crown race; stationary fork cone Top head race; head adjusting cup Screwed race; upper head cone Top head race; head adjusting race Ball - bearings Top head race Bottom head race Crown race Drop handlebars Flat handlebars Upright handlebars High - rise handlebars Handlebars tape Handlebars plug Handlebars stem Expander bolt; stem bolt Handlebars stem bolt; binder bolt Handlebars stem bolt with nut and washer Wedge Expander cone Handlebars grip Stem with double clamp BMX type stem |
Bảng 3 - Bộ phận ổ trục giữa (đùi đĩa) (Bottom bracket assembly)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
3.1
3.1.1 3.2
3.2.1 3.3 3.4 3.5 3.5 a) 3.5 b)
3.6
3.11 |
Cụm đùi có chốt đùi - Cụm đùi có chốt đùi (có nồi chứa bi) - Cụm đùi có chốt đùi (không có nồi chứa bi) Ổ trục giữa có chốt đùi Cụm đùi không có chốt đùi - Cụm đùi không có chốt đùi (có nồi chứa bi) - Cụm đùi không có chốt đùi ( không có nồi chứa bi) Ổ trục giữa không có chốt đùi Cụm đùi nguyên khối Đùi phải có chốt đùi Đĩa xích Đĩa xích đơn Đĩa xích kép Đĩa xích ba tầng; đĩa răng ba tầng phía trước (đĩa răng ngoài, đĩa răng giữa và đĩa răng trong) Chú thích - Thuật ngữ 3.5 c) không được minh họa trên hình vẽ. Nồi trục giữa cố định
Chốt đùi |
Cottered cranhk set - Cottered cranhk set (with ball race) - Cottered cranhk set (without ball race) Cottered cassette Cotterless cranhk set - Cotterless cranhk set (with ball race) - Cotterless cranhk set (with out ball race)
One - piece crank set Cottered right crank Chainwheel; front sprocket Single chainwheel; single front sprocket set Double chainwheel; double front sprocket set (outer and inner sprocket) Triple chainwheel; triple front sprocket set (outer, centre and inner sprocket)
Cottered bottom bracket spindle; cottered spindle Bottom bracket adjusting cup; crank adjusting cup Bottom bracket cup lock ring; crank adjusting cup lock ring Cottered left crank Cotter pin; crank cotter |
3.12 3.13 3.14 3.15 3.16
3.18 3.19 3.20 3.21 3.22 3.23 3.24 3.25 3.26 3.27 3.28 3.29 3.30 |
Vòng đệm chốt đùi Đai ốc chốt đùi Vòng bi, có vòng cách Đùi phải không có chốt đùi Trục phanh chân không có chốt đùi, trục giữa không có chốt đùi Đùi trái không có chốt đùi Vòng đệm Bulông hãm đùi Nắp đậy của đùi Đùi nguyên khối Côn cố định đùi Nồi chặn đùi Côn điều chỉnh đùi Vòng đệm hãm đùi Đai ốc hãm đùi Xích Mắt xích nối Cái chắn bụi Ổ trục, vòng bi Chú thích Có thể thay thế 3.6, 3.8 và 3.14 |
Cotter pin washer; crank cotter washer Cotter pin nut; crank cotter nut Ball - bearing cage; ball bearing retainer Cotterless right crank Cotterless bottom bracket spindle; cotterless crank spindle Cotterless left crank Washer Crank retaining screw Crank cap One -piece crank Crank fixed cone; crank stationary cone Bottom bracket cup; crank hanger cup Crank adjusting cone Crank lock washer; crank key washer Crank lock nut; crank lock washer Chain Chain connecting link Dust cover Journal bearing; annular ball bearing |
Bảng 4 - Bánh xe (Wheel)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
4.1 4.2 4.3 4.4 a) 4.4 b)
4.6 4.7 4.8 4.9 4.10 4.11 4.12 4.13 4.14 4.15 4.16 4.17 4.18 4.19 4.20 |
Bánh xe Vành Nan hoa Nan hoa dập Nan hoa dập kép Chú thích Thuật ngữ 4.4 b) Không minh họa trên hình vẽ Đai ốc nan hoa Lốp Gờ lốp (tanh) Săm Lót vành Lốp dạng ống Vỏ lốp Van Schrader Van Presta Van Woods Vành thành bên dạng thẳng Vành thành bên dạng móc Vành xe đua, vành liên kết Vành Westwood Vành thành bên dạng khuỷu rỗng kép Vành thành bên dạng khuỷu rỗng đơn |
Wheel Rim Spoke Butted spoke; swaged spoke Double butted spoke; double swaged spoke
Spoke nipple Tyre; tire Bead wirer Inner tube Rim tape; rim strip Tubular tyre; sew - up tire Casing Schrader valve Presta valve Woods valve Straight - sided rim Hook bead rim Sprint rim; adhesive bond rim Westwood rim Double chamber crochet rim Single chamber crochet rim |
Bảng 5 - ổ bánh trước (Front hub)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
5.1
5.2
5.3 5.4 5.5 5.6 5.7 5.8 5.9 5.10 5.11 5.12 5.12 a) 5.12 b) 5.12 c) 5.12 d) 5.12 e) 5.12 f) 5.13 5.14 5.15 5.16 5.17 5.18 5.19 5.20 5.21 5.22 5.23 |
Ổ bánh trước (tán nhỏ) - Tháo nhanh - Không tháo nhanh Ổ bánh trước (tán lớn) - Tháo nhanh - Không tháo nhanh Ổ bánh trước có phanh Đai ốc hãm ổ bánh Vòng đệm hãm ổ bánh Côn ổ bánh Vòng kín chắn bụi ổ bánh Ổ bi Vỏ ổ bánh Vỏ ổ bánh tán lớn Vỏ ổ bánh tán nhỏ Vỏ ổ bánh tán nhỏ có côn hãm (chốt), không có đai ốc hãm Vỏ ổ bánh Côn điều chỉnh Côn cố định Trục ổ bi Chốt trục Trục ổ bánh Vòng đệm trục ổ bánh Đai ốc trục ổ bánh Càng khóa của ổ bánh tháo nhanh Thanh đầu nhọn của ổ bánh tháo nhanh Lò xo côn của ổ bánh tháo nhanh Đai ốc điều chỉnh của ổ bánh tháo nhanh Cụm tháo nhanh của ổ bánh Trục của ổ bánh tháo nhanh Vòng bi (vòng cách) của ổ bánh Vòng bi Chú thích Có thể thay thế 5.6 và 5.8 |
Front hub (small flange) - Quick - release - Non quick - release Front hub (large flange) - Quick - release - Non quick - release Front brake hub Hub lock nut Hub lock washer; key lock wahser Hub cone Hub dust cap Ball- bearing Hub shell Large flange hub shell Small flange hub shell Small flange front hub with spigotted cones without lock nuts Hub shell Adjustable cone Fixed cone Axle Ball - bearings Spigot Hub axle Hub axle washer Hub axle nut Quick - release hub locking lever Quick - release hub skewer Quick - release hub conical spring Quick - release hub adjusting nut Hub quick - release unit Quick - release hub axle Hub ball cage; hub ball retainer Journal bearing; annular ball bearing |
Bảng 6 - Ổ bánh sau (Rear hub)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
6.1 6.2 6.2.1 6.3 6.4 6.5
6.6 6.7 6.7.1 6.8 |
Ổ bánh được lắp vành răng Ổ bánh có líp1) Ổ bánh tháo nhanh Ổ bánh sau có phanh1) Ổ bánh có phanh đạp ngược bàn đạp, một tốc độ; Ổ bánh có phanh đạp ngược bàn đạp, nhiều tốc độ; - Lắp vành răng - Líp - Líp nhiều tốc độ Ổ bánh ba tốc độ 2) Đai ốc hãm vành răng Vòng hãm vành răng Càng phanh |
Fixed sprocket hub; fixed hub Free - wheel hub 1) Hub with quick release Rear brake hub 1) Single speed back - pedaling brake hub; single speed coaster brake hub Multispeed back - pedaling brake hub; multispeed coaster brake hub - Fixed sprocket - Free - wheel - Multiple free - wheel Three - speed hub 2) Sprocket lock nut Sprocket lock ring Brake arm |
1) Ổ bánh có líp nhiều tầng.
2) Cũng là ổ bánh hai, bốn, v.v tốc độ.
Bảng 7 - Cơ cấu chuyển xích (Derailleur)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
7.1 7.2 7.3 7.4 7.5 7.6 7.7 7.8 7.9 7.10 7.11 7.12 7.13 7.14 7.15 7.16 7.17 7.18 7.19 7.20 7.21 7.22 7.23 7.24 7.24 a) 7.24 b)
7.25 7.26 7.27 7.28 |
Cơ cấu chuyển xích sau Giá treo Vít giới hạn tốc độ thấp Bulông trục xoay Vít giới hạn tốc độ cao Con lăn dẫn hướng Cái dẫn xích Bánh răng lăn dẫn hướng Bu lông đầu nhọn Cữ chặn vỏ cáp Cơ cấu chuyển xích phía trước Vít giới hạn tốc độ thấp Vít giới hạn tốc độ cao Cái dẫn xích Bu lông đầu nhọn Bu lông kẹp Líp tầng Thân líp (lõi líp) Đĩa răng tốc độ thấp Vòng cách Dây cáp trong Vỏ cáp Đĩa răng tốc độ cao Cơ cấu điều khiển được lắp vào khung (hoặc ống) Càng điều khiển cơ cấu chuyển xích kép Càng điều khiển cơ cấu chuyển xích đơn Chú thích Thuật ngữ 7.24 b) Không được minh họa trên hình vẽ. Cơ cấu chuyển xích đầu tay lái Vòng kẹp dây cáp, vòng kẹp vỏ cáp Mũ (đầu) dây cáp, mũ (đầu) vỏ cáp Cụm giữ và chặn đầu dây cáp / Mũ cáp |
Rear derailleur Mounting bracket Low - gear limit screw Pivot bolt High - gear limit screw Idler roller Chain guide; cage Joykey roller Pinch bolt Cable casing stop Front derailleur Low - gear limit screw High - gear limit screw Chain guide Pinch bolt Clamp bolt Multiple free - wheel Free - wheel body Low - gear sprocket Spacing ring Inner cable Outer cable; outer cable casing High - gear sproket Frame - (or tube) mounted control
Single derailleur control levers
Cable clips; cable casing clips Cable stop; cable casing stop Combination cable tunnel / stop |
Bảng 8 - Cơ cấu phanh (Brakes)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
8.1 8.2 8.3 8.4 8.4 a) 8.4 b) 8.5 8.6 8.7 8.8 8.9 8.10 8.11 8.12 8.13 8.14 8.15 8.16 8.17 8.18 8.19 8.20 8.21 8.22 8.23 8.24 8.25 8.26 8.27 8.28 8.30 |
Chi tiết treo dây phanh trước Chi tiết treo dây phanh sau Vít điều chỉnh dây phanh Dây phanh trong Đầu dây phanh Vòng bịt dây phanh Vỏ dây phanh Vít kẹp Giá trượt dây phanh Bộ phanh càng rút cân
Càng phanh trong Má phanh Đế má phanh Bu lông lắp trung tâm (suốt phanh) Vít điều chỉnh Dây phanh lắp căng Cầu kéo càng phanh Bộ phanh càng rút lệch Bu lông lắp trung tâm và trục xoay (suốt phanh) Bộ phanh càng công xôn Tay phanh Cụm đế và má phanh Trụ lắp phanh Tay phanh du lịch Tay phanh lắp dưới tay lái Tay phanh ngược Tay phanh kéo dài Ốp tay phanh Vỏ bọc tay phanh Phanh đũa |
Front cable hanger Rear cable hanger Cable adjusting screw; cable adjusting barrel Inner cable Cable nipples; cable end bottom Cable end ferrule Outer cable; outer cable casing Pinch bolt Cable carrier Centre - pull caliper brake; center - pull caliper brake Outer brake arm Inner brake arm Brake block Brake block holder Centre mounting bolt; center mounting bolt Pivot bolt Straddle cable Brake stirrup; brake arm bridge Side - pull caliper brake Centre mounting and pivoting bolt; center mounting and pivoting bolt Cantilever capiler brake Brake arm Brake block and holder assembly Brake mounting Touring brake lever Drop handlebar brake lever Inverted brake lever Extension brake lever Lever hood cover Brake lever sleeve Rod brakes |
Bảng 9 - Yên và bàn đạp (Saddle and pedals)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
9.1 9.2 9.3 9.4 9.5 9.6 9.7 9.8 9.9 9.10 9.11 9.12 9.13 9.14 9.15 |
Yên xe đua Yên xe du lịch Yên nhô cao Thanh đỡ yên Cọc yên và cơ cấu kẹp yên; cụm thanh đỡ yên và cơ cấu kẹp yên Cơ cấu kẹp yên Vòng kẹp cọc yên Cọc yên Bàn đạp có đai Tấm phản quang của bàn đạp Dây đai ngón chân Cái kẹp ngón chân Bàn đạp có vỏ trục quay rỗng Bàn đạp có má dạng cánh cung Bàn đạp khối, bàn đạp thông dụng |
Racing saddle Touring saddle High - rise saddle Saddle support; saddle strut Seat pillar and saddle clamp; combination seat post, saddle clamp Saddle clamp Seat pillar clamp; seat post clamp Seat pillar; seat post Rat - trap pedal Pedal reflector Toe strap Toe clip Quill pedal Bow pedal Block pedal; roadster pedal |
Bảng 10 - Phụ tùng khác (Other accessories)
STT |
Thuật ngữ tiếng Việt |
Thuật ngữ tiếng Anh |
10.1 10.2 10.3 10.4 10.5 10.6 10.6.1 10.7 10.8 10.9 10.10 10.11 10.12 10.12 a) 10.13 10.14 10.15 10.16 10.17 10.18 10.19 10.20 10.21 10.21 a) 10.21 b)
10.22 10.23 |
Chắn bùn Đũa giữ chắn bùn Đĩa chắn xích dạng tròn Bộ phận chắn nan hoa Chắn xích Tấm phản quang trước và sau Tấm phản quang bánh xe Cụm đèn chiếu sáng Kính đèn chiếu sáng phía trước Hộp đèn chiếu sáng phía trước Dây điện Giá treo Đèn phía sau Kính đèn phía sau Dynamo, cơ cấu phát điện Con lăn dẫn động Giá treo đèn chiếu sáng phía trước Cụm đèn chiếu sáng và dynamo Chân chống Chuông Bơm Đồng hồ đo số vòng quay của bánh xe Đồng hồ đo tốc độ Cơ cấu đồng hồ đo tốc độ cơ khí Cơ cấu đồng hồ tốc độ điện Chú thích Thuật ngữ 10.21 b) Không minh họa trên hình vẽ Đèo hàng Bộ phận chắn quần áo kẹt vào bánh xe |
Mudguard Mudguard stays; mudguard brace Circular chainwheel disc; circular chain -guard Spoke protector Chain - guard Front and rear reffectors Wheel reffectors Lighting set Head - lamp lens Head - lamp housing Connecting wire Mounting bracket Rear lamp Rear lamp lens Dynamo; generator Driving pulley Head - lamp bracket Block lighting set Prop - stand; kick - stand Bell Pump Cyclometer Speedometer Mechainical speedometer assembly Electronic speedometer assembly
Dress guard; wheel protector |
Bảng 11 - Ký hiệu1) (Symbols)
Kí hiệu |
Mô tả và định nghĩa |
Description and definition |
P L b h1
h2 q l2 l3 l4 l5 |
Mặt phẳng chuẩn trung tâm: mặt phẳng được xác định bởi đường tâm của ống cổ, ống trên, ống đứng và ống dưới. Đường xích: đường chia đôi líp và đĩa xích song song về mặt lý thuyết với mặt phẳng chuẩn trung tâm. Đĩa xích (khoảng cách đường xích): khoảng cách từ đường xích tới mặt phẳng chuẩn trung tâm. Cỡ khung: khoảng cách từ đường tâm của ống nối giữa (đường tâm ổ trục giữa) tới đỉnh của ống đứng hoặc ống nối yên.
Độ dịch chuyển của ống nối giữa: khoảng cách giữa đường tâm của ống nối giữa và đường song song với mặt đất đi qua đường tâm của bánh xe sau.
Độ nghiêng: khoảng cách giữa đường tâm càng lái và đường tâm của ống cổ hoặc trục lái. Vết: khoảng cách trên mặt đất từ hình chiếu thẳng đứng của đường trục bánh xe trước tới điểm giao nhau của đường trục càng lái. Chiều dài đùi: khoảng cách giữa đường trục của ổ giữa và đường trục của bàn đạp. Chiều dài đoạn kéo dài của cọc lái: khoảng cách ngắn nhất giữa đường trục tay lái và đường trục của mặt cắt cơ cấu kẹp tay lái. |
Central reference plane: plane determined by the centreline of the head tube, top tube, seat tube and down tube Chain line: Line bisecting the rear sprocket (s) and the chain - wheel (s) theoretically parallel to the central reference plane. Chainwheel (chain line distance): distance from the chain line to the central reference plane. Frame size: distance from the centreline of the bottom bracket shell (crank hanger centreline) to the upper extreme of the seat lug or seat tube. Wheel base: Distance beween the centreline of the wheel axles. Bottom bracket displacement: distance between the bottom bracket centreline and a line parallel to the ground plane that passes through the rear wheel centreline. Head angle: Angle between the ground plane anh the centreline of the head tube or steering axis. Offset: distance between the fork stem centreline to the centre - line of the front wheel. Trail: distance on the ground plane from the vertical projection of the front wheel centreline to the intersection of the steering axis. Crank length: distance between the bottom bracket axle and pedal spindle centrelines. Handlebar stem extension leghth: Shortest distance between the steering axis anh the centreline of the handlebar clamp section. |
1) Các kí hiệu trong điều này phù hợp TCVN 6398-0 : 1998 Đại lượng và đơn vị - Phần 0: Nguyên tắc chung và TCVN 6398-1 : 1998 Đại lượng và đơn vị - Phần 1: Không gian và thời gian. |
MỤC LỤC
Phạm vi áp dụng
Thuật ngữ và ký hiệu
1. Bộ phận khung - càng
2. Bộ phận lái (bộ đầu)
3. Bộ phận phanh
4. Bánh xe
5. Ổ bánh trước
6. Ổ bánh sau
7. Cơ cấu chuyển tốc độ
8. Cơ cấu phanh
9. Yên và bàn đạp
10. Phụ tùng khác
11. Ký hiệu
Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.