Quyết định 1059/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi đối với Quản lý hàng hóa tại cảng biển
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1059/QĐ-TCHQ
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1059/QĐ-TCHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 29/03/2017 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1059/QĐ-TCHQ
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1059/QĐ-TCHQ |
Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc ban hành Quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi đối với Quản lý hàng hóa tại cảng biển
______________________
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005 của Quốc hội;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006 của Quốc hội;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi đối với Quản lý hàng hóa tại cảng biển”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
QUY ĐỊNH
Về việc ban hành Quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi đối với Quản lý hàng hóa tại cảng biển
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1059/QĐ-TCHQ ngày 29 tháng 2 năm 2017 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
Chương 1.
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định này quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi phục vụ quản lý hàng hóa tại cảng biển.
Điều 2. Quy định áp dụng
Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi.
Điều 3. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin
Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng.
XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.
Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.
Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng được gọi là hoàn chỉnh và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.
Chi tiết về chuẩn kết nối trao đổi thông tin giữa hệ thống Hải quan với Hệ thống của doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi được quy định tại Phụ lục kèm theo Quy định này.
Chương 2.
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều 4. Trách nhiệm của Tổng cục Hải quan (Cục CNTT & Thống kê HQ)
- Phối hợp với các Cục hải quan địa phương, doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi trong việc xây dựng phần mềm tiếp nhận và tổ chức vận hành hệ thống truyền nhận, xử lý dữ liệu của hệ thống này với các định dạng thông điệp dữ liệu tạm thời.
- Tuyên truyền, phổ biến đến các doanh nghiệp kinh doanh cảng xây dựng phần mềm có đủ năng lực công nghệ thông tin về các định dạng thông điệp dữ liệu để thực hiện truyền nhận, xử lý dữ liệu với cơ quan hải quan;
- Thông báo các phiên bản cập nhật mới của định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi khi có phát sinh thay đổi;
- Xây dựng phần mềm tiếp nhận, tổ chức vận hành hệ thống truyền nhận, xử lý dữ liệu của cơ quan Hải quan.
Điều 5. Trách nhiệm của Cục Hải quan tỉnh, thành phố
Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố có trách nhiệm thông báo cho doanh nghiệp kinh doanh cảng, kho, bãi trên địa bàn về việc:
- Bảo đảm bí mật về tên, mật khẩu và các thông tin có liên quan đến việc trao đổi, xử lý thông tin được cơ quan Hải quan cấp;
- Không sử dụng các phần mềm bất hợp pháp và các hành vi xâm hại khác làm hư hỏng hệ thống máy tính và dữ liệu của cơ quan Hải quan;
- Xây dựng phần mềm tiếp nhận, tổ chức vận hành hệ thống truyền nhận, xử lý dữ liệu của doanh nghiệp kinh doanh cảng.
Điều 6. Các quy định khác
Các cục Hải quan tỉnh, thành phố, căn cứ vào điều kiện thực tế tại đơn vị mình:
- Tuyên truyền, phổ biến quy định tạm thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp kinh doanh cảng;
- Chủ động áp dụng các biện pháp khuyến khích, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp kinh doanh cảng trong việc xây dựng phần mềm kết nối, trao đổi xử lý dữ liệu với hệ thống thông tin Hải quan.
Các vấn đề vướng mắc phát sinh khi thực hiện đề nghị phản ánh về Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan - Tổng cục Hải quan để được hướng dẫn./.
Phụ lục
CHUẨN KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA HỆ THỐNG HẢI QUAN VỚI HỆ THỐNG CỦA DOANH NGHIỆP KINH DOANH CẢNG, KHO, BÃI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1059/QĐ-TCHQ ngày 29 tháng 3 năm 2017 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
PHẦN PHƯƠNG THỨC KẾT NỐI TRAO ĐỔI THEO GÓI DỮ LIỆU
1. Tiêu chuẩn chung
- Phương thức kết nối: Hải quan thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được doanh nghiệp kinh doanh cảng publish ra Internet.
- Phương thức xác thực thông điệp: XML Signature (Doanh nghiệp cảng/kho/bãi phải cung cấp thông tin chữ ký số sử dụng để thực hiện các nghiệp vụ xác thực, bảo mật).
- Kiểu thông điệp trao đổi: XML DataFormat.
- Phương thức nén dữ liệu thông điệp: Base 64 Encoding.
- Yêu cầu kỹ thuật về cơ chế trao đổi:
o Yêu cầu về giao thức kết nối trao đổi thông tin: đóng gói SOAP trao đổi qua https.
o Yêu cầu về thời gian response khi nhận được request từ hệ thống của cơ quan Hải quan: 5 giây, sau khoảng thời gian này nếu hệ thống của cơ quan Hải quan không nhận được phản hồi sẽ tiếp tục request thêm 2 lần nữa, nếu 2 lần này vẫn không nhận được response trong khoảng thời gian nêu trên sẽ tiến hành các biện pháp cảnh báo và ngăn chặn thao tác nghiệp vụ đối với các thông tin liên quan đến cảng.
o Yêu cầu tiếp nhận được thông điệp của cơ quan Hải quan với kích thước dữ liệu tối đa: 4Mb.
- Yêu cầu cơ sở dữ liệu lưu trữ dữ liệu: Oracle
2. Chuẩn thông điệp
TT |
Thông tin |
Mã thông điệp |
Mô tả |
Ghi chú |
1 |
Request |
- |
Chuẩn XML khi HQ gửi thông tin cho DN |
Không thay đổi |
2 |
Response |
- |
Chuẩn XML khi DN trả phản hồi cho HQ |
Không thay đổi |
3 |
DNC_KVCC_DuDK_REQUEST |
630 |
Thông tin HQ gửi DN danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS |
Chỉnh sửa |
4 |
DNC_TTTK_REQUEST |
430 |
Thông tin HQ gửi DN thông tin thay đổi trạng thái tờ khai (dừng/bỏ dừng; hủy) |
Thêm mới |
5 |
DNC_TTCon_REQUEST |
530 |
Thông tin HQ gửi DN thông tin thay đổi container đủ điều kiện qua KVGS (sửa/xóa) |
Thêm mới |
6 |
DNC_RESPONSE |
430/530/630 |
DN trả phản hồi cho HQ |
Không thay đổi |
2.1. Chuẩn XML khi Hải quan gửi thông tin cho Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
procedureType |
|
3 |
loại thủ tục áp dụng |
1 |
n1 |
2- Điện tử |
4 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
5 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..10 |
5.00 |
6 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
7 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
|
|
|
8 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
TQDT_TT |
9 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
an..10 |
5.00 |
10 |
|
companyName |
4 |
Tên công ty |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
11 |
|
companyIdentity |
4 |
Mã công ty |
1 |
an50 |
00ZZ |
12 |
|
createMessagelssue |
4 |
Ngày giờ tạo message |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
13 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
14 |
|
name |
4 |
Tên người gửi |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
15 |
|
identity |
4 |
Mã người gửi |
1 |
an50 |
00ZZ |
16 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
17 |
|
name |
4 |
Tên cảng |
1 |
an..255 |
|
18 |
|
identity |
4 |
Mã cảng |
1 |
an50 |
|
19 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
20 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
=330 |
21 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
=8 |
22 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
GUI |
23 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi |
1 |
an..255 |
TQDT_TT |
24 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
TQDT_TT |
25 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
26 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin khai báo |
|
none |
vd: nội dung Container đủ điều kiện qua KVCC |
27 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
28 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
29 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.2. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi trả phản hồi cho Hải quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
4 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
5 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
6 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
7 |
|
name |
4 |
Tên DN gửi |
1 |
an..255 |
|
8 |
|
identity |
4 |
Mã DN gửi |
1 |
an50 |
|
9 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
10 |
|
name |
4 |
Tên HQ nhận dữ liệu |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
11 |
|
identity |
4 |
Mã HQ dữ liệu |
1 |
an50 |
00ZZ |
12 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
13 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:330 |
14 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
27: không thành công 29: thành công |
15 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Số tham chiếu khi hỏi phản hồi |
16 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
18 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
19 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin phản hồi |
|
none |
Thông tin phản hồi từ DN |
20 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
21 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
22 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.3. Thông tin Hải quan gửi Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=630) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
|
6 |
Customs |
|
2 |
Hải quan |
|
|
|
7 |
|
name |
3 |
Tên |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
8 |
|
identity |
3 |
Mã |
1 |
an..17 |
00ZZ |
9 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng |
|
|
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã cảng |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
name |
3 |
Tên cảng |
1 |
an..255 |
|
12 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
13 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
14 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
15 |
|
cargoCtrINo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
16 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
17 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
18 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
19 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến/Ngày tàu khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
20 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí container |
0 |
an..20 |
Thông tin này chỉ có khi hạ bãi |
21 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
22 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
23 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
24 |
|
customsReference |
4 |
Số tờ khai |
1 |
an..12 |
|
25 |
|
acceptance |
4 |
Ngày đăng ký tờ khai |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
26 |
|
declarationOffice |
4 |
Hải quan đăng ký tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
27 |
|
natureOfTransaction |
4 |
Mã LH |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
28 |
|
declarationOfficeControl |
4 |
Hải quan giám sát |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
29 |
|
timeExport |
4 |
Thời gian kết xuất dữ liệu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
30 |
|
channel |
4 |
Luồng tờ khai |
1 |
n1 |
1: X, 2: V, 3: Đ |
31 |
|
customsStatus |
4 |
Trạng thái tờ khai |
1 |
an4 |
TQ: Thông quan MHBQ: Mang hàng bảo quan GPH: Giải phóng hàng CCK: Chuyển địa điểm kiểm tra KHH: Chờ thông quan sau khi kiểm hóa hộ |
32 |
|
type |
4 |
Loại tờ khai |
1 |
n1 |
1. Nhập 2. Xuất |
33 |
|
enterpriseIdentity |
4 |
Mã doanh nghiệp XNK |
1 |
an..17 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
34 |
|
enterpriseName |
4 |
Tên doanh nghiệp XNK |
1 |
an..255 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
2.4. Thông tin Hải quan gửi thông tin thay đổi trạng thái tờ khai đủ điều kiện qua KVGS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=430) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
|
6 |
Customs |
|
2 |
Hải quan |
|
|
|
7 |
|
name |
3 |
Tên |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
8 |
|
identity |
3 |
Mã |
1 |
an..17 |
00ZZ |
9 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng |
|
|
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã cảng |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
name |
3 |
Tên cảng |
1 |
an..255 |
|
12 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tờ khai |
|
|
|
13 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
|
14 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
15 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
16 |
|
customsStatus |
3 |
Trạng thái tờ khai |
1 |
n..2 |
1: Được phép qua KVGS 0: Không được phép qua KVGS |
17 |
|
type |
3 |
Loại lý do |
1 |
n..2 |
1: Dừng đưa hàng qua KVGS 2. Bỏ dừng đưa hàng qua KVGS 3. Hủy sau thông quan |
18 |
|
content |
3 |
Lý do |
1 |
an..500 |
customsStatus=1: Trả về thông báo "Tờ khai được phép qua KVGS." customsStatus=0: Trả về thông báo lý do tờ khai không được phép qua KVGS |
2.5. Thông tin Hải quan gửi thông tin thay đổi container đủ điều kiện qua KVGS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=530) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
|
6 |
Customs |
|
2 |
Hải quan |
|
|
|
7 |
|
name |
3 |
Tên |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
8 |
|
identity |
3 |
Mã |
1 |
an..17 |
00ZZ |
9 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng |
|
|
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã cảng |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
name |
3 |
Tên cảng |
1 |
an..255 |
|
12 |
DecIarationDocument |
|
2 |
Thông tin Tờ khai |
|
|
|
13 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất |
14 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
15 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan mở tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
16 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
17 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
18 |
|
status |
4 |
Trạng thái container |
1 |
n..2 |
1: Sửa 2: Hủy |
19 |
Old |
|
4 |
Thông tin container cũ |
|
|
|
20 |
|
container |
5 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
21 |
|
billOfLading |
5 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
22 |
New |
|
4 |
Thông tin container mới |
|
|
Chỉ có thông tin nếu status =1 |
23 |
|
container |
5 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
24 |
|
billOfLading |
5 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
2.6. Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi trả phản hồi cho Hải quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=430/530/630) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ |
1 |
n..2 |
27: không thành công 29: thành công |
6 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
1 |
an..36 |
Số cấp ra là duy nhất |
7 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
9 |
Customs |
|
2 |
Hải quan |
|
|
|
10 |
|
name |
3 |
Tên HQ |
1 |
an..255 |
Tổng cục Hải quan |
11 |
|
identity |
3 |
Mã HQ |
1 |
an..17 |
00ZZ |
12 |
AdditionalInformation |
|
2 |
Thông tin phản hồi |
|
|
|
13 |
|
Content |
3 |
Nội dung phản hồi |
1 |
an..255 |
29: Thành công 27: Lý do không thành công |
3. Quy trình trao đổi thông điệp
- Thông điệp sử dụng chuẩn XML.
- Chuẩn thông điệp gửi được hệ thống hải quan gửi đến các webservice nhận của các cảng. Chuẩn thông điệp gửi được chia thành các loại theo từng nội dung dữ liệu gửi.
- Chuẩn thông điệp phản hồi được hệ thống các webservice nhận của cảng phản hồi cho hệ thống hải quan khi nhận được thông điệp gửi. Chuẩn thông điệp phản hồi chứa các thông tin đã nhận thành công hoặc có lỗi.
3.1. Sơ đồ
3.2. Mô tả
● Hệ thống hải quan:
o Có nhiệm vụ lấy thông tin nghiệp vụ hải quan đóng gói thành các thông điệp theo chuẩn được mô tả ở mục trên.
o Trong thông điệp đóng gói đã điền các thông tin header và thông tin nghiệp vụ hải quan.
o Sau khi đóng gói xong thông điệp thì tiến hành ký bằng chữ ký số.
o Kết quả ký được mã hóa Base64 và tiến hành gửi thông điệp đến địa chỉ web service tiếp nhận cảng.
● Web service tiếp nhận cảng:
o Tiến hành tiếp nhận thông điệp của hệ thống hải quan gửi đến.
o Giải mã Base 64.
o Kiểm tra chuẩn XML.
o Lấy các thông tin header, thông tin chữ ký số.
o Kiểm tra chữ ký số.
o Kiểm tra thông tin.
■ Nếu không có lỗi thì tiến hành cập nhật thông tin vào trong database thông điệp, tiến hành ký thông điệp và đóng thông điệp trả lời là đã nhận thành công.
■ Nếu có lỗi thì sẽ đóng thông điệp báo lỗi theo chuẩn ở trên rồi tiến hành ký thông điệp và gửi phản hồi về hệ thống hải quan.
Lưu ý: Việc nhận thông điệp của Hải quan và gửi thông điệp phản hồi cho Hải quan phải thực hiện trong một phiên làm việc.
● Cơ sở lưu trữ thông điệp:
o Chứa các thông tin thông điệp tiếp nhận, trả lời và các thông tin về hệ thống như kiểu, loại thông điệp...
o Bảng lưu trữ thông điệp tiếp nhận (MSG_INBOX).
Tên trường |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
ID |
NUMBER |
ID tăng dần và duy nhất |
MSG_PROCEDURE_TYPE |
NUMBER (5) |
Loại thủ tục |
MSG_VERSION |
VARCHAR2 (50 Char) |
Phiên bản |
MSG_ID |
VARCHAR2 (50 Char) |
=MSG_REFERENCE |
MSG_SEND_APP_NAME |
VARCHAR2 (255) |
Tên ứng dụng gửi thông tin |
MSG_FROM |
VARCHAR2 (50 Char) |
Mã người gửi |
MSG_TO |
VARCHAR2 (50 Char) |
Mã người nhận |
MSG_TYPE |
VARCHAR2 (50 Char) |
Loại thông điệp |
MSG_FUNCTION |
VARCHAR2 (50 Char) |
Chức năng thông điệp |
MSG_REFERENCE |
VARCHAR2 (50 Char) |
Số tham chiếu, là số GUI duy nhất |
MSG_ORIGIN |
CLOB |
Nội dung thông điệp |
MSG_RECEIVE_TIME |
DATE |
Ngày nhận thông điệp |
MSG_PROCESSED |
NUMBER |
Tình trạng xử lý thông điệp |
MSG_PROCESSED_TIME |
DATE |
Thời gian xử lý thông điệp |
MSG_ERROR_COUNT |
NUMBER |
Số lần lỗi (nếu có) |
o Bảng lưu trữ thông điệp trả lời (MSG_OUTBOX).
Tên trường |
Kiểu dữ liệu |
Mô tả |
ID |
NUMBER |
ID tăng dần và duy nhất |
MSG_ID |
VARCHAR2 (50 Char) |
=MSG_REFERCENCE |
MSG_FROM |
VARCHAR2 (50 Char) |
Mã người gửi |
MSG_TO |
VARCHAR2 (50 Char) |
Mã người nhận |
MSG_TYPE |
VARCHAR2 (50 Char) |
Loại thông điệp |
MSG_FUNCTION |
VARCHAR2 (50 Char) |
Chức năng thông điệp |
MSG_REFERENCE |
VARCHAR2 (50 Char) |
Số tham chiếu, là số GUI duy nhất |
MSG_CONTENT |
CLOB |
Nội dung thông điệp |
MSG_REQUESTED |
NUMBER |
Tình trạng gửi thông điệp |
CREATE_TIME |
DATE |
Thời gian gửi thông điệp |
MSG_ERROR_COUNT |
NUMBER |
Số lần lỗi (nếu có) |
● Database nghiệp vụ:
o Chứa các bảng thông tin nghiệp vụ của cảng.
● Phần mềm nghiệp vụ
o Các chức năng khai thác nghiệp vụ của cảng.
4. Mô tả webservice
PHẦN II .PHƯƠNG THỨC KẾT NỐI TRAO ĐỔI THEO LÔ HÀNG
1. Tiêu chuẩn chung
- Phương thức kết nối: Doanh nghiệp cảng/kho/bãi thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được Hải quan publish ra Internet.
- Phương thức xác thực thông điệp: XML Signature.
- Kiểu thông điệp trao đổi: XML DataFormat.
- Phương thức nén dữ liệu thông điệp: Base 64 Encoding.
2. Chuẩn thông điệp
TT |
Thông tin |
Mã thông điệp |
Mô tả |
Ghi chú |
1 |
Request |
- |
Chuẩn XML khi trao đổi với HQ |
Không thay đổi |
2 |
Request Hoi Phan Hoi |
- |
Chuẩn XML khi hỏi phản hồi |
Không thay đổi |
3 |
Response |
|
Chuẩn XML khi HQ trả phản hồi |
Không thay đổi |
4 |
DN SO DO XEP DO |
211 |
Sơ đồ vị trí xếp dỡ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
5 |
DN HH XEP DO |
212 |
Thông tin hàng hóa được phép dỡ xuống cảng (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ) |
Thêm mới |
6 |
DN HH XEP DO PHAN HOI (1) |
212 |
Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container được phép xếp dỡ xuống cảng |
Thêm mới |
7 |
DN HH XEP DO PHAN HOI (2) |
212 |
Thông tin HQ trả về cho DN danh sách hàng kiện được phép xếp dỡ xuống cảng |
Thêm mới |
8 |
DN HH XEP DO PHAN HOI (3) |
212 |
Thông tin HQ trả về cho DN danh sách hàng rời được phép xếp dỡ xuống cảng |
Thêm mới |
9 |
DN HH SC TRUOC |
213 |
Thông tin hàng hóa soi chiếu (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ) |
Thêm mới |
10 |
DN HH GC TRUOC PHAN HOI |
213 |
Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container soi chiếu trước |
Thêm mới |
11 |
DN Container |
366 -8 |
Thông tin Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Chỉnh sửa |
12 |
DN HangKien |
266 -8 |
Thông tin Danh sách hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
13 |
DN HangRoi |
466 -8 |
Thông tin Danh sách hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
14 |
DN Container Sua |
366 -5/266 -5/466 -5 |
Thông tin Sửa Danh sách container/hàng rời/hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Chỉnh sửa |
15 |
DN Container Huy |
366 -1 |
Thông tin Hủy Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
16 |
DN_HangHoa_Huy |
266 -1/466 -1 |
Thông tin Hủy Danh sách hàng kiện/hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
17 |
DN HH SaiKhac Cont |
214 |
Thông tin Danh sách container sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
18 |
DN HH SaiKhac HK |
215/216 |
Thông tin Danh sách hàng kiện/hàng rời sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
19 |
DN TDTT HangHoa |
217 |
Thông tin thay đổi trạng thái hàng hóa (container rút hàng/đóng hàng vào container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
20 |
DN Container KVGS |
365 |
Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Chỉnh sửa |
21 |
DN Container KVGS KO CT |
465 |
Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS không cần chứng từ HQ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
22 |
DN HK KVGS |
321 |
Thông tin hàng hóa (hàng kiện) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
23 |
DN HR KVGS |
421 |
Thông tin hàng hóa (hàng rời) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bai gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
24 |
DN KVGS DuDK |
367 |
Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (truyền yêu cầu lấy thông tin theo số tờ khai) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ) |
Không thay đổi |
25 |
DN KVGS DuDK (Container) |
363 |
Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (truyền yêu cầu lấy thông tin theo số container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ) |
Không thay đổi |
26 |
DN KVGS DuDK (VanDon) |
223 |
Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (truyền yêu cầu lấy thông tin theo số vận đơn) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ) |
Thêm mới |
27 |
DN KVGS DuDK PhanHoi (1) |
367/363 |
Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS |
Chỉnh sửa |
28 |
DN KVGS DuDK PhanHoi (2) |
367 |
Thông tin HQ trả về cho DN kiểm tra trạng thái của tờ khai (nhập/xuất) lần cuối trước khi ra khỏi Cổng |
Không thay đổi |
29 |
DN KVGS DuDK PhanHoi (3) |
367/223 |
Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng kiện (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS |
Thêm mới |
30 |
DN KVGS DuDK PhanHoi (4) |
367/223 |
Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng rời (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS |
Thêm mới |
31 |
DN_TT_Tau |
253 |
Thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ) |
Thêm mới |
32 |
DN_TT_Tau_PhanHoi |
253 |
Thông tin HQ trả về cho DN thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh |
Thêm mới |
33 |
DN_BaoCao |
243 |
Thông tin hỏi kết quả đã gửi thành công tới hệ thống HQ (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ) |
Thêm mới |
34 |
DN_BaoCao_PhanHoi |
243 |
Thông tin HQ trả về cho DN thông tin đã gửi thành công |
Thêm mới |
35 |
DN HangKien DVT |
218 |
Thông tin tách ghép đơn vị tính hàng hóa theo số vận đơn cho hàng kiện (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ) |
Thêm mới |
36 |
DMC |
- |
Danh mục hình thức getin và getout hàng nhập/xuất |
Cập nhật |
2.1. Chuẩn XML khi trao đổi với Hải quan
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
|
loại thủ tục áp dụng |
3 |
2- Điện tử) |
1 |
n1 |
Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử) |
4 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
5 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
6 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
7 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
|
|
|
8 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
|
9 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
none |
|
10 |
|
companyName |
4 |
Tên công ty |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
companyIdentity |
4 |
Mã công ty |
1 |
an50 |
|
12 |
|
createMessagelssue |
4 |
Ngày giờ biên soạn message |
0 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
13 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
14 |
|
name |
4 |
Tên người gửi |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan gửi |
15 |
|
identity |
4 |
Mã người gửi |
1 |
an50 |
mã doanh nghiệp/hải quan gửi |
16 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
17 |
|
name |
4 |
Tên người nhận |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan nhận |
18 |
|
identity |
4 |
Mã người nhận |
1 |
an50 |
mã doanh nghiệp/hải quan nhận |
19 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
20 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:305,306,307 |
21 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
=8 |
22 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI) |
23 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
24 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
25 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
26 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin khai báo |
|
none |
vd: nội dung Container qua KVGS (cảng), Hàng tồn tại cảng |
27 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
28 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
29 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.2. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp cảng/kho/bãi/kho/bãi hỏi phản hồi
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
procedureType |
loại thủ tục áp dụng |
3 |
2- Điện tử) |
1 |
n1 |
Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công (1- truyền thống, 2- Điện tử) |
4 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
5 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
6 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
7 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
|
|
|
8 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
|
9 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
none |
|
10 |
|
companyName |
4 |
Tên công ty |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
companyIdentity |
4 |
Mã công ty |
1 |
an50 |
|
12 |
|
createMessagelssue |
4 |
Ngày giờ biên soạn message |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
13 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
14 |
|
name |
4 |
Tên người gửi |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan gửi |
15 |
|
identity |
4 |
Mã người gửi |
1 |
an50 |
mã doanh nghiệp/hải quan gửi |
16 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
17 |
|
name |
4 |
Tên người nhận |
1 |
an..255 |
Tên doanh nghiệp/hải quan nhận |
18 |
|
identity |
4 |
Mã người nhận |
1 |
an50 |
mã doanh nghiệp/hải quan nhận |
19 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
20 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:305,306,307 |
21 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
=13 |
22 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI) |
23 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
24 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
25 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
26 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin khai báo |
|
none |
vd: nội dung Container qua KVGS (cảng), Hàng tồn tại cảng |
27 |
Declaration |
|
4 |
|
1 |
|
|
28 |
|
issuer |
5 |
Loại chứng từ |
1 |
an..3 |
vd: 305,306,307 |
29 |
|
reference |
5 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..35 |
|
30 |
|
function |
5 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
|
31 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
32 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
33 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.3. Chuẩn XML khi Hải quan trả phản hồi
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Envelope |
|
1 |
|
|
none |
|
2 |
Header |
|
2 |
|
|
none |
|
3 |
Reference |
|
3 |
|
|
none |
|
4 |
|
version |
4 |
phiên bản message |
1 |
an..50 |
|
5 |
|
messageId |
4 |
định danh message |
1 |
an36 |
|
6 |
SendApplication |
|
3 |
Ứng dụng phía Hải quan |
|
|
|
7 |
|
name |
4 |
Tên phần mềm |
1 |
an..255 |
|
8 |
|
version |
4 |
Phiên bản phần mềm |
1 |
none |
|
9 |
From |
|
3 |
|
|
none |
|
10 |
|
name |
4 |
Tên hải quan gửi |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
identity |
4 |
Mã hải quan gửi |
1 |
an50 |
|
12 |
To |
|
3 |
|
|
none |
|
13 |
|
name |
4 |
Tên đơn vị nhận dữ liệu |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
4 |
Mã đơn vị nhận dữ liệu |
1 |
an50 |
|
15 |
Subject |
|
3 |
|
|
none |
|
16 |
|
type |
4 |
Loại message |
1 |
n3 |
vd:305,306,307 |
17 |
|
function |
4 |
chức năng message |
1 |
n..3 |
27: không hợp lệ 29: cấp số tn -> thành công 32: nội dung phản hồi của HQ (nếu có) |
18 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu |
1 |
an36 |
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý |
19 |
|
sendApplication |
4 |
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
20 |
|
receiveApplication |
4 |
Ứng dụng gửi đến |
1 |
an..255 |
|
21 |
Body |
|
2 |
|
1 |
none |
|
22 |
Content |
|
3 |
Nội dung thông tin phản hồi |
|
none |
Thông tin phản hồi từ Hải quan |
23 |
Signature |
|
3 |
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag content |
|
none |
|
24 |
|
data |
4 |
Chứa nội dung chữ ký số |
|
|
|
25 |
|
fileCert |
4 |
Chứa nội dung chứng thư |
|
|
|
2.4. Thông tin Sơ đồ vị trí xếp dỡ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (211) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
AttachedFile |
|
2 |
File sơ đồ vị trí xếp dỡ |
1 |
|
|
22 |
|
fileName |
3 |
Tên file |
1 |
an..255 |
Cần phải khai kiểu định dạng file (ví dụ file.xls, file.pdf |
23 |
|
content |
3 |
File đính kèm |
1 |
|
Base64 string |
24 |
|
type |
3 |
Loại vị trí xếp dỡ |
1 |
n..2 |
1: Hàng container 2: Hàng kiện 3: Hàng rời |
2.5. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Cảng/kho/bãi truyền yêu cầu lấy thông tin)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (212) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequestType |
|
2 |
Loại yêu cầu |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại yêu cầu |
1 |
n..2 |
1. Hàng container 2. Hàng kiện 3. Hàng rời |
24 |
Transport |
|
3 |
Thông tin về tàu |
1 |
|
|
25 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
26 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
27 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
28 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
2.6. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách container)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (212) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn 27: Không có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
19 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
20 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
21 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
22 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
23 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
24 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
28 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
2.7. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách hàng kiện)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (212) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn 27: Không có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
19 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
20 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
21 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
22 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
23 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
24 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
|
28 |
|
pieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
2.8. Thông tin Hàng hóa xếp dỡ xuống cảng/kho/bãi (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách hàng rời)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
|
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (212) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
|
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
|
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn 27: Không có thông tin thỏa mãn |
|
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
|
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
|
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
|
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
|
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
|
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
|
18 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
|
19 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
|
20 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
|
21 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
|
22 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
|
23 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
|
24 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
|
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
|
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
|
27 |
|
cargoWeight |
4 |
Tổng trọng lượng hàng |
1 |
n..10,3 |
|
|
28 |
|
weightUnitCode |
4 |
ĐVT tổng trọng lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
|
2.9. Thông tin Hàng hóa soi chiếu trước (Cảng/kho/bãi truyền yêu cầu lấy thông tin)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (213) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequestType |
|
2 |
Loại yêu cầu |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại yêu cầu |
1 |
n..2 |
1. Nhập 2. Xuất |
23 |
|
startDate |
3 |
Ngày bắt đầu |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
finishDate |
3 |
Ngày kết thúc |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD Thời gian hỏi tối đa 31 ngày |
2.10. Thông tin Hàng hóa soi chiếu (Phản hồi trả về cho Cảng/Kho/Bãi danh sách container)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (213) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn 27: Không có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
19 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
20 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
21 |
|
declarationNo |
4 |
Số TK |
0 |
n..12 |
Có thông tin với container xuất |
22 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
23 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
24 |
|
seal |
4 |
Số seal |
1 |
an..100 |
|
2.11. Thông tin Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=366) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
28 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
29 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
30 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
31 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí container |
1 |
an..20 |
|
32 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
33 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
34 |
|
type |
4 |
Hình thức vào cảng |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
35 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào cảng |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng) |
36 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
2.12. Thông tin Danh sách hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=266) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
Trường hợp hàng xuất chưa có thông tin vận đơn sẽ thực hiện khai báo "NA" |
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
|
28 |
|
pieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
29 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
30 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
31 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
32 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí hàng hóa |
0 |
an..20 |
|
33 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
34 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
35 |
|
type |
4 |
Hình thức vào cảng |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
36 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào cảng |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng) |
2.13. Thông tin Danh sách hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=466) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
Trường hợp hàng xuất chưa có thông tin vận đơn sẽ thực hiện khai báo "NA" |
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
cargoWeight |
4 |
Tổng trọng lượng hàng |
1 |
n..10,3 |
|
28 |
|
weightUnitCode |
4 |
ĐVT tổng trọng lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
29 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
30 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
31 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
32 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí hàng hóa |
0 |
an..20 |
|
33 |
|
commodity Description |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
34 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
35 |
|
type |
4 |
Hình thức vào cảng |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
36 |
|
getIn |
4 |
Ngày vào cảng |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
2.14. Thông tin Sửa Danh sách container/hàng rời/hàng kiện hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=366/266/466) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=5) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
1 |
an..35 |
Số TN ghi gửi danh sách Container hạ bãi/vào cảng |
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp XNK |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
Port Document |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
OldTransportEquipment |
|
2 |
Thông tin về container/hàng hóa (cũ) |
1 |
|
|
22 |
|
transportIdentity |
3 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
23 |
|
numberOfJourney |
3 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
24 |
|
arrivalDeparture |
3 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
25 |
|
getIn |
3 |
Ngày vào cảng |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
26 |
NewTransportEquipment |
|
2 |
Thông tin về container /hàng hóa (mới) |
1 |
|
|
27 |
|
transportIdentity |
3 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
28 |
|
numberOfJourney |
3 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
29 |
|
arrivalDeparture |
3 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
30 |
|
getIn |
3 |
Ngày vào cảng |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss (Nhập: hạ bãi, Xuất: vào cảng) |
31 |
AdditionalInformation |
|
2 |
|
|
|
|
32 |
|
content |
3 |
Lý do sửa |
1 |
an..2000 |
|
2.15. Thông tin Hủy Danh sách container hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=366) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=1) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
1 |
an..35 |
Số TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng |
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
1 |
an19 |
Ngày TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) |
23 |
TransportEquipment |
|
2 |
Thông tin về container cần hủy |
1 |
|
|
24 |
|
container |
3 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
25 |
|
transportIdentity |
3 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
26 |
|
numberOfJourney |
3 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
27 |
|
arrivalDeparture |
3 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
28 |
AdditionalInformation |
|
2 |
|
|
|
|
29 |
|
content |
3 |
Lý do hủy |
1 |
an..2000 |
|
2.16. Thông tin Hủy Danh sách hàng kiện/hàng rời hạ bãi/vào cảng (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=266/466) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=1) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
1 |
an..35 |
Số TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng |
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
1 |
an19 |
Ngày TN ghi gửi danh sách container hạ bãi/vào cảng |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) |
23 |
TransportEquipment |
|
2 |
Thông tin hàng hóa cần hủy |
1 |
|
|
24 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
25 |
|
transportIdentity |
3 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
26 |
|
numberOfJourney |
3 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
27 |
|
arrivalDeparture |
3 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD HH:mm:ss type=1: ngày tàu đến (ETA) type=2: ngày tàu đi (ETD) |
28 |
AdditionalInformation |
|
2 |
|
|
|
|
29 |
|
content |
3 |
Lý do hủy |
1 |
an..2000 |
|
2.17. Thông tin Danh sách container sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=214) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
22 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
23 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
24 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
25 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
27 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
28 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
29 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
30 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
31 |
|
type |
4 |
Loại sai khác |
1 |
n..2 |
1. Không có trong danh sách HQ thông báo 2. Có trong danh sách HQ thông báo nhưng không hạ bãi |
32 |
|
content |
4 |
Chi tiết thông tin sai khác |
1 |
an..2000 |
|
2.18. Thông tin Danh sách hàng kiện/hàng rời sai khác (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=215/216) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
22 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
23 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
24 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
25 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
27 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
28 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
29 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
30 |
|
type |
4 |
Loại sai khác |
1 |
n..2 |
1. Không có trong danh sách HQ thông báo 2. Có trong danh sách HQ thông báo nhưng không hạ bãi |
31 |
|
content |
4 |
Chi tiết thông tin sai khác |
1 |
an..2000 |
|
2.19. Thông tin thay đổi trạng thái hàng hóa (container rút hàng/đóng hàng vào container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (217) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
28 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
29 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
30 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
31 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
32 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
33 |
|
changeDate |
4 |
Ngày thay đổi |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
34 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
|
35 |
|
pieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
36 |
|
type |
4 |
Loại thay đổi |
1 |
n..2 |
1. Container rút hàng 2. Đóng hàng vào container |
37 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
2.20. Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=365) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tham chiếu đến Tờ khai |
|
|
|
22 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất |
23 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
natureOfTransaction |
3 |
Mã LH |
1 |
an..10 |
Danh mục chuẩn |
25 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan mở tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
26 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
27 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
28 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
29 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
30 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
31 |
|
seal |
4 |
Số seal |
0 |
an..35 |
|
32 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
33 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
34 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
35 |
|
transportType |
4 |
Kiểu PTVT |
0 |
an..20 |
|
36 |
|
declarationsContainer |
4 |
Container nhiều tờ khai |
0 |
an..200 |
|
37 |
|
deliveryRecordsIdentity |
4 |
Số biên bản bàn giao |
0 |
an..40 |
|
38 |
|
deliveryRecordsDatetime |
4 |
Ngày biên bản bàn giao |
0 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
39 |
|
getOut |
4 |
Ngày giờ getout/Ngày lên tàu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
40 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
41 |
|
type |
4 |
Hình thức ra |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
42 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
2.21. Thông tin Container (nhập/xuất) qua KVGS không cần chứng từ HQ (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=465) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) 2. Vào cảng/kho/bãi (Xuất) 3. Hàng nội địa |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
25 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
26 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
27 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
28 |
|
seal |
4 |
Số Seal |
0 |
an..35 |
|
29 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
30 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
31 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
32 |
|
transportType |
4 |
Kiểu PTVT |
0 |
an..20 |
|
33 |
|
declarationsContainer |
4 |
Container nhiều tờ khai |
0 |
an..200 |
|
34 |
|
deliveryRecordsIdentity |
4 |
Số biên bản bàn giao |
0 |
an..40 |
|
35 |
|
deliveryRecordsDatetime |
4 |
Ngày biên bản bàn giao |
0 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
36 |
|
getOut |
4 |
Ngày giờ getout/Ngày lên tàu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
37 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
38 |
|
type |
4 |
Hình thức ra |
0 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
39 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa 0: Rỗng |
2.22. Thông tin hàng hóa (hàng kiện) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=321) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tham chiếu đến Tờ khai |
|
|
|
22 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất |
23 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
natureOfTransaction |
3 |
Mã LH |
1 |
an..10 |
Danh mục chuẩn |
25 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan mở tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
26 |
TransportEquipments |
|
2 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
|
27 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
28 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
29 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
30 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
31 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
32 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
33 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự các lần đi ra |
1 |
n..3 |
|
34 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng đi ra khỏi KVGS |
1 |
n..8 |
|
35 |
|
extantCargoPiece |
4 |
Số lượng/trọng lượng hàng còn lại |
1 |
n..8 |
=Số lượng - Số lượng hàng đi ra khỏi KVGS |
36 |
|
unitCode |
4 |
Đơn vị tính |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
37 |
|
getOut |
4 |
Ngày giờ getout |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
38 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
39 |
|
type |
4 |
Hình thức ra |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
2.23. Thông tin hàng hóa (hàng rời) (nhập/xuất) qua KVGS (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=421) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an.. 17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tham chiếu đến Tờ khai |
|
|
|
22 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất |
23 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
1 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
natureOfTransaction |
3 |
Mã LH |
1 |
an..10 |
Danh mục chuẩn |
25 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan mở tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
26 |
TransportEquipments |
|
2 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
|
27 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
28 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
29 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
30 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
31 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
32 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
33 |
|
sequence |
4 |
Số thứ tự các lần đi ra |
1 |
n..3 |
|
34 |
|
cargoWeight |
4 |
Trọng lượng hàng đi ra khỏi KVGS |
1 |
n..10,3 |
|
35 |
|
extantCargoWeight |
4 |
Trọng lượng hàng còn lại |
1 |
n..10,3 |
= Tổng trọng lượng hàng - Trọng lượng hàng đi ra khỏi KVGS |
36 |
|
unitCode |
4 |
Đơn vị tính |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
37 |
|
getOut |
4 |
Ngày giờ getout |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
38 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
39 |
|
type |
4 |
Hình thức ra |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn (sheet DMC) |
2.24. Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (Truyền yêu cầu lấy thông tin theo số tờ khai) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=367) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequestType |
|
2 |
Loại yêu cầu |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại yêu cầu |
1 |
n..2 |
1. Lấy thông tin danh sách container 2. Kiểm tra trạng thái tờ khai trước khi ra khỏi cổng cảng |
23 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tham chiếu đến Tờ khai |
|
|
|
24 |
|
reference |
3 |
Số TK |
1 |
n..12 |
Cho phép khai với cả tờ khai nhập/xuất |
25 |
|
issue |
3 |
Ngày TK |
0 |
an..10 |
YYYY-MM-DD |
26 |
|
natureOfTransaction |
3 |
Mã LH |
0 |
an..10 |
Danh mục chuẩn |
27 |
|
declarationOffice |
3 |
Mã hải quan mở tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
2.25. Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (Truyền yêu cầu lấy thông tin theo số container) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=363) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin container |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin container |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) |
23 |
TransportEquipment |
|
2 |
Thông tin về container |
1 |
|
|
24 |
|
container |
3 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
25 |
|
transportIdentity |
3 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
26 |
|
arrivalDeparture |
3 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
2.26. Thông tin (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS (Truyền yêu cầu lấy thông tin theo số vận đơn/số định danh hàng hóa) (Do Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin yêu cầu đến HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=223) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) |
23 |
RequestType |
|
2 |
Loại yêu cầu |
|
|
|
24 |
|
type |
3 |
Loại yêu cầu |
1 |
n..2 |
2. Hàng kiện 3. Hàng rời |
25 |
TransportEquipment |
|
2 |
Thông tin về hàng hóa |
1 |
|
|
26 |
|
billOfLading |
3 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
27 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
28 |
|
transportIdentity |
3 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
29 |
|
arrivalDeparture |
3 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
2.27. Thông tin HQ trả về cho DN danh sách container (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=367/363) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách container |
1 |
|
|
19 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về container |
|
|
Thẻ lặp |
20 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
21 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
22 |
|
container |
4 |
Số container |
1 |
an..35 |
|
23 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
24 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
25 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến/khởi |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
26 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí container |
0 |
an..20 |
Thông tin này chỉ có khi hạ bãi |
27 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
28 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
29 |
|
statusOfGood |
4 |
Tình trạng hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Có hàng hóa |
30 |
|
customsReference |
4 |
Số tờ khai |
1 |
an..12 |
|
31 |
|
acceptance |
4 |
Ngày đăng ký tờ khai |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
32 |
|
declarationOffice |
4 |
Hải quan đăng ký tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
33 |
|
natureOfTransaction |
4 |
Mã LH |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
34 |
|
declarationOfficeControl |
4 |
Hải quan giám sát |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
35 |
|
timeExport |
4 |
Thời gian kết xuất dữ liệu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
36 |
|
channel |
4 |
Luồng tờ khai |
1 |
n1 |
1: X, 2: V, 3: Đ |
37 |
|
customsStatus |
4 |
Trạng thái tờ khai |
1 |
an4 |
TQ: Thông quan |
38 |
|
enterpriseIdentity |
4 |
Mã doanh nghiệp XNK |
1 |
an..17 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
39 |
|
enterpriseName |
4 |
Tên doanh nghiệp XNK |
1 |
an..255 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
2.28. Thông tin HQ trả về cho DN kiểm tra trạng thái của tờ khai (nhập/xuất) lần cuối trước khi ra khỏi cổng
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=367) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
DeclarationDocument |
|
2 |
Thông tin tờ khai |
1 |
|
|
19 |
|
customsStatus |
3 |
Trạng thái tờ khai |
1 |
n..2 |
1: Được phép qua KVGS |
20 |
|
content |
3 |
Ghi chú |
1 |
an..500 |
customsStatus=1: Trả về thông báo "Tờ khai được phép qua KVGS." |
2.29. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng kiện (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=367/223) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
isType |
2 |
Loại hàng |
1 |
n1 |
1: Hàng kiện 2: Hàng rời (hàng xá) |
9 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
10 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
12 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
13 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
14 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
15 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
16 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
19 |
TransportEquipments |
|
2 |
Thông tin về hàng hóa |
1 |
|
|
20 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
21 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
22 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
23 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
25 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
26 |
|
cargoPiece |
4 |
Số lượng hàng |
1 |
n8 |
|
27 |
|
pieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
28 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí hàng hóa |
0 |
an..20 |
|
29 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
30 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
31 |
|
customsReference |
4 |
Số tờ khai |
1 |
an..12 |
|
32 |
|
acceptance |
4 |
Ngày đăng ký tờ khai |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
33 |
|
declarationOffice |
4 |
Hải quan đăng ký tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
34 |
|
natureOfTransaction |
4 |
Mã LH |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
35 |
|
declarationOfficeControl |
4 |
Hải quan giám sát |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
36 |
|
timeExport |
4 |
Thời gian kết xuất dữ liệu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
37 |
|
channel |
4 |
Luồng tờ khai |
1 |
n1 |
1: X, 2: V, 3: Đ |
38 |
|
customsStatus |
4 |
Trạng thái tờ khai |
1 |
an4 |
TQ: Thông quan |
39 |
|
enterpriseIdentity |
4 |
Mã doanh nghiệp XNK |
1 |
an..17 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
40 |
|
enterpriseName |
4 |
Tên doanh nghiệp XNK |
1 |
an..255 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
2.30. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin hàng rời (nhập/xuất) đủ điều kiện qua KVGS
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=367/223) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
- |
isType |
2 |
Loại hàng |
1 |
n1 |
1: Hàng kiện |
9 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
10 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
11 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
12 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
13 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
14 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
15 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
16 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
19 |
TransportEquipments |
|
2 |
Thông tin về hàng hóa |
1 |
|
|
20 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin về hàng hóa |
|
|
Thẻ lặp |
21 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
22 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
23 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến/khởi hành |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
|
21 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
25 |
|
cargoWeight |
4 |
Tổng trọng lượng hàng |
1 |
n..10,3 |
|
26 |
|
weightUnitCode |
4 |
ĐVT tổng trọng lượng hàng |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
27 |
|
containerLocation |
4 |
Vị trí hàng hóa |
0 |
an..20 |
|
28 |
|
commodityDescription |
4 |
Mô tả hàng hóa |
1 |
an..256 |
|
29 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
30 |
|
customsReference |
4 |
Số tờ khai |
1 |
an..12 |
|
31 |
|
acceptance |
4 |
Ngày đăng ký tờ khai |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
32 |
|
declarationOffice |
4 |
Hải quan đăng ký tờ khai |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
33 |
|
natureOfTransaction |
4 |
Mã LH |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
34 |
|
declarationOfficeControl |
4 |
Hải quan giám sát |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
35 |
|
timeExport |
4 |
Thời gian kết xuất dữ liệu |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
36 |
|
channel |
4 |
Luồng từ khai |
1 |
n1 |
1: X, 2: V, 3: Đ |
37 |
|
customsStatus |
4 |
Trạng thái tờ khai |
1 |
an4 |
TQ: Thông quan |
38 |
|
enterpriseIdentity |
4 |
Mã doanh nghiệp XNK |
1 |
an..17 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
39 |
|
enterpriseName |
4 |
Tên doanh nghiệp XNK |
1 |
an..255 |
Doanh nghiệp mở tờ khai |
2.31. Thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=253) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequestType |
|
2 |
Loại thông tin |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin |
1 |
n..2 |
1: Nhập cảnh |
23 |
|
startDate |
3 |
Ngày bắt đầu |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
finishDate |
3 |
Ngày kết thúc |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
2.32. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin tàu nhập cảnh/xuất cảnh
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=253) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
Transports |
|
2 |
Danh sách tàu |
1 |
|
|
19 |
Transport |
|
3 |
Thông tin về tàu |
1 |
|
Thẻ lặp |
20 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
21 |
|
transportCallSign |
4 |
Hô hiệu tàu |
1 |
an..35 |
|
22 |
|
transportIMONumber |
4 |
Số IMO |
1 |
an..35 |
|
23 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến/Ngày tàu đi |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
2.33. Thông tin hỏi kết quả thông điệp đã gửi thành công tới hệ thống HQ (Cảng/Kho/Bãi gửi thông tin hỏi HQ)
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=243) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
RequestType |
|
2 |
Loại thông tin |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin |
1 |
n3 |
306: Thông tin đã gửi getin container 206: Thông tin đã gửi getin hàng kiện 406: Thông tin đã gửi getin hàng rời/hàng xá |
23 |
|
startDate |
3 |
Ngày bắt đầu |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
24 |
|
finishDate |
3 |
Ngày kết thúc |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD Thời gian hỏi tối đa 31 ngày |
2.34. Thông tin HQ trả về cho DN thông tin đã gửi thành công
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=243) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=32) |
1 |
n..2 |
32: Có thông tin thỏa mãn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
0 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
9 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
10 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
11 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
12 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
13 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
14 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
15 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
17 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
18 |
DeclarationDocuments |
|
2 |
Danh sách đã gửi thành công |
1 |
|
|
19 |
DeclarationDocument |
|
3 |
Danh sách đã gửi thành công |
1 |
|
Thẻ lặp |
20 |
|
customsReference |
4 |
Số tiếp nhận |
1 |
an..35 |
|
21 |
|
acceptance |
4 |
Ngày tiếp nhận |
1 |
an10 |
YYYY-MM-DD |
22 |
|
reference |
4 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
2.35. Thông tin tách ghép đơn vị tính hàng hóa theo số vận đơn cho hàng kiện
STT |
Tên thẻ |
Thuộc tính |
Mức |
Mô tả |
Bắt buộc |
Kiểu dữ liệu |
Ghi chú |
1 |
Declaration |
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
issuer |
2 |
Loại chứng từ (=218) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
3 |
|
reference |
2 |
Số tham chiếu chứng từ |
1 |
an..36 |
|
4 |
|
issue |
2 |
Ngày khai chứng từ |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
5 |
|
function |
2 |
Chức năng của chứng từ (=8) |
1 |
n..2 |
Danh mục chuẩn |
6 |
|
issueLocation |
2 |
Nơi khai báo |
0 |
an..60 |
|
7 |
|
status |
2 |
Trạng thái của chứng từ (=1) |
1 |
an..3 |
Danh mục chuẩn |
8 |
|
customsReference |
2 |
Số đăng ký chứng từ |
|
an..35 |
|
9 |
|
acceptance |
2 |
Ngày đăng ký chứng từ |
|
an19 |
YYYY-MM-DD |
10 |
|
declarationOffice |
2 |
Hải quan tiếp nhận chứng từ |
1 |
an..6 |
Danh mục chuẩn |
11 |
Agent |
|
2 |
Người khai hải quan |
|
|
|
12 |
|
name |
3 |
Tên người khai hải quan |
1 |
an..255 |
|
13 |
|
identity |
3 |
Mã người khai hải quan |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
14 |
|
status |
3 |
Trạng thái đại lý |
1 |
n1 |
Danh mục chuẩn (=3) |
15 |
Importer |
|
2 |
Doanh nghiệp cảng/kho/bãi |
|
|
|
16 |
|
name |
3 |
Tên doanh nghiệp |
1 |
an..255 |
|
17 |
|
identity |
3 |
Mã doanh nghiệp |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
18 |
PortDocument |
|
2 |
Thông tin cảng/kho/bãi |
|
|
|
19 |
|
identity |
3 |
Mã cảng/kho/bãi |
1 |
an..17 |
Danh mục chuẩn |
20 |
|
name |
3 |
Tên cảng/kho/bãi |
1 |
an..255 |
|
21 |
TransportEquipmentType |
|
2 |
Loại thông tin hàng hóa |
|
|
|
22 |
|
type |
3 |
Loại thông tin hàng hóa |
1 |
n..2 |
1. Hạ bãi (Nhập) |
23 |
TransportEquipments |
|
2 |
Danh sách hàng hóa |
1 |
|
|
24 |
TransportEquipment |
|
3 |
Thông tin hàng hóa |
1 |
|
Thẻ lặp |
25 |
|
billOfLading |
4 |
Số vận đơn |
1 |
an..35 |
Trường hợp hàng xuất chưa có thông tin vận đơn sẽ thực hiện khai báo "NA" |
26 |
|
cargoCtrlNo |
4 |
Số định danh hàng hóa |
1 |
an..50 |
|
27 |
|
oldCargoPiece |
4 |
Số lượng hàng (khi getin) |
1 |
n8 |
|
28 |
|
oldPieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng (khi getin) |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
29 |
|
newCargoPiece |
4 |
Số lượng hàng thay đổi theo ĐVT mới |
1 |
n8 |
|
30 |
|
newPieceUnitCode |
4 |
ĐVT số lượng hàng mới |
1 |
an4 |
Danh mục chuẩn |
31 |
|
transportIdentity |
4 |
Số hiệu PTVT (Tên tàu) |
1 |
an..40 |
|
32 |
|
numberOfJourney |
4 |
Số chuyến |
1 |
an..30 |
|
33 |
|
arrivalDeparture |
4 |
Ngày tàu đến |
1 |
an19 |
YYYY-MM-DD |
34 |
|
content |
4 |
Ghi chú khác |
0 |
an..500 |
|
2.36. Danh mục hình thức getin và getout hàng nhập/xuất
Nhập |
|||
Hình thức |
Mã |
Mô tả |
Thuật ngữ |
Getin |
1 |
Tàu vào cảng (ngày tàu đến) |
Import Discharge-Nhập khẩu từ tàu Container/Hàng nhập khẩu từ tàu |
2 |
Container đã rút một phần hàng được kẹp chì mới |
Import Stuffing (parial) - Đóng hàng nhập khẩu Container/Hàng nhập khẩu đóng hàng lại sau khi rút 1 phần |
|
3 |
Container vỏ được đóng hàng từ container nhập khác - hàng nhập sang cont |
Import Stuffing (transfer) -Sang hàng nhập khẩu Container/Hàng nhập khẩu sang hàng từ Container khác |
|
4 |
Container nhập được dỡ tại bãi Cảng nhưng Cảng đích là Cảng khác (DAN, QUY...) |
Import Transist - Nhập khẩu chuyển cảng đích Container/Hàng nhập khẩu dỡ từ tàu để chuyển cảng đích |
|
5 |
Container nhập được dỡ tại Cảng khác nhưng kéo shipside về bãi Cảng |
Import Storage - Nhập khẩu từ cảng dỡ khác Container/Hàng nhập khẩu từ cảng khác từ cổng/sà lan về giao tại cảng |
|
6 |
Cont hàng nhập chuyển cảng |
Transhipment - Trung chuyển tàu Nhập tàu Container/Hàng hóa trung chuyển (Vessel to Vessel) |
|
Getout |
1 |
Đưa hàng vào nội địa (hàng hóa nhập khẩu đưa hàng ra khỏi khu vực cảng) - Lấy nguyên Container |
Import Delivery - Giao vào nội địa Giao container/hàng hóa vào nội địa |
2 |
Rút hàng tại bãi/xuống sà lan sau đó lấy hàng, container chuyển trạng thái sang lưu vỏ |
Import unstuffing (full) -Rút hàng toàn phần Rút hàng nhập khẩu tại bãi lên ô tô, sà lan, rút hàng tại kho CFS |
|
3 |
Rút hàng từng phần tại bãi sau đó lấy hàng, container được kẹp chì mới |
Import unstuffing (partial) - Rút hàng 1 phần |
|
4 |
Rút hàng đóng sang container khác, container chuyển trạng thái sang lưu vỏ |
Import unstuffing (transfer) - Sang container |
|
5 |
Cont hàng nhập chuyển cảng |
Import transist - Chuyển đến cảng đích |
|
6 |
Get out dữ liệu hàng 6 nhập cont Tái xuất/Trung chuyển quốc tế |
Transhipment - Trung chuyển tàu |
|
Xuất |
|||
Hình thức |
Mã |
Mô tả |
Mô tả |
Getin |
1 |
Ngày container vào cảng (qua cổng giám sát) |
Export received from Gate - Tập kết từ cổng |
2 |
Ngày container vào cảng (giao từ sà lan qua cầu tàu) |
Export received from Barge - Tập kết từ tàu |
|
3 |
Container vỏ được đóng hàng tại bãi |
Export stuffing - Đóng hàng tại bãi Đóng container tại bãi/kho CFS |
|
4 |
Cont hàng xuất chuyển cảng |
Export Storage - Lưu hàng xuất khẩu Tập kết hàng xuất khẩu để chuyển xuất cảng khác |
|
5 |
Get in dữ liệu hàng xuất cont Tái xuất/Trung chuyển quốc tế |
Export transist - Nhận hàng xuất chuyển cảng Nhận container xuất khẩu chuyển cảng từ cảng khác |
|
6 |
Nhập tàu cont hàng trung chuyển quốc tế |
Transhipmemt - Trung chuyển tàu Nhập tàu cont/ hàng hóa trung chuyển quốc tế |
|
Getout
|
1 |
Xếp hàng lên tàu (hàng hóa xuất khẩu ra khỏi VN) |
Export Loading - Xếp tàu xuất khẩu |
2 |
Chuyển cảng (chuyển địa điểm xếp hàng lên tàu) |
Export transist - Chuyển cảng xuất Giao container xuất khẩu sang cảng khác xếp hàng |
|
3 |
Khách hàng lấy lại container - giao hàng xuất |
Export Return - Trả lại hàng xuất khẩu Trả container/hàng hóa xuất khẩu về nội địa |
|
4 |
Xuất tàu cont hàng trung chuyển quốc tế |
Transhipment - trung chuyển tàu Xuất cont/ hàng hóa trung chuyển quốc tế |
3. Quy trình trao đổi thông điệp
- Thông điệp sử dụng chuẩn XML.
- Chuẩn thông điệp gửi, được Doanh nghiệp cảng/kho/bãi gửi đến webservice nhận của Hải quan. Chuẩn thông điệp gửi, được chia thành các loại theo từng nội dung dữ liệu gửi.
- Chuẩn thông điệp phản hồi, được hệ thống webservice nhận của Hải quan phản hồi cho Doanh nghiệp cảng/kho/bãi khi nhận được thông điệp gửi. Chuẩn thông điệp phản hồi, chứa các thông tin đã nhận thành công hoặc có lỗi.