Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 47/BXD-VLXD của Bộ Xây dựng về việc xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 47/BXD-VLXD
Cơ quan ban hành: | Bộ Xây dựng | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 47/BXD-VLXD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Quang Cung |
Ngày ban hành: | 02/07/2009 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Xây dựng |
tải Công văn 47/BXD-VLXD
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ XÂY DỰNG -------------------- Số: 47/BXD-VLXD V/v: Xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------ Hà Nội, ngày 02 tháng 7 năm 2009 |
Kính gửi: Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân
Bộ Xây dựng nhận được công văn số 64/CV-THQ ngày 29/6/2009 của Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân ( Kèm theo bản vẽ kỹ thuật và danh mục của sản phẩm nhập khẩu) đề nghị Bộ xác nhận vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được để nhập khẩu thực hiện dự án “Tổ hợp Crown Plaza” đường Lê Đức Thọ, huyện Từ Liêm, Hà Nội.
Sau khi đối chiếu, kiểm tra với Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được ban hành theo Quyết định số 827/2006/QĐ-BKH ngày 15/8/2006 của Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư về việc "Ban hành Danh mục thiết b?, máy móc, phụ tùng thay thế, phương tiện vận tải chuyên dùng trong nước đã sản xuất được; Danh mục vật tư xây dựng trong nước đã sản xuất được; Danh muc vật tư cần thiết cho hoạt động dầu khí trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên vật liệu, vật tư, bán thành phẩm phục vụ cho việc đóng tàu trong nước đã sản xuất được; Danh mục nguyên liệu, vật tư, bán thành phẩm trong nước đã sản xuất được"; Bộ Xây dựng xác nhận: Tại thời điểm hiện nay các loại vật liệu mặt ngoài công trình của dự án “Tổ hợp Crown Plaza” (có danh mục vật tư đính kèm) là loại vật tư xây dựng trong nước chưa sản xuất được.
Trên đây là xác nhận của Bộ Xây dựng để Công ty TNHH thương mại Trần Hồng Quân làm cơ sở nhập khẩu vật liệu trên theo quy định hiện hành.
Nơi nhận: - Như trên; - Lưu VP, Vụ VLXD. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ VẬT LIỆU XÂY DỰNG Đã ký
Nguyễn Quang Cung |
DANH MỤC NHÔM NHẬP KHẨU
DỰ ÁN “TỔ HỢP CROWN PLAZA”, HẠNG MỤC NHÔM KÍNH MẶT XÂY DỰNG
(Kèm theo công văn số 47/BXD-VLXD ngày 02 tháng 07 năm 2009)
STT | MÃ THANH | DIỄN GIẢI | ĐVT | TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT | T.LƯỢNG RIÊNG | ĐỘ DÀY | Chuvi | KÍCH THƯỚC | SỐ LƯỢNG | TỔNG (Amount) | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | |
m | kg | ||||||||||||
1 | HS15001 | CÂY ĐỨNG | Cây | 6063_T5 | 3.704 | 4.00 | 0.458 | 3.400 | 2,510 | 8,534.00 | 31,609.94 | 5.00 | 158,050 |
3.704 | 4.00 | 0.458 | 3.600 | 784 | 2,822.40 | 10,454.17 | 5.00 | 52,271 | |||||
3.704 | 4.00 | 0.458 | 3.700 | 1,020 | 3,774.00 | 13,978.90 | 5.00 | 69,894 | |||||
3.704 | 4.00 | 0.458 | 4.100 | 288 | 1,180.80 | 4,373.68 | 5.00 | 21,868 | |||||
3.704 | 4.00 | 0.458 | 5.700 | 205 | 1,168.50 | 4,328.12 | 5.00 | 21,641 | |||||
2 | HS15002 | CÂY NGANG | Cây | 6063_T5 | 2.185 | 6.30 | 0.394 | 4.700 | 310 | 1,457.00 | 3,183.55 | 5.00 | 15,918 |
2.185 | 6.30 | 0.394 | 5.100 | 591 | 3,014.10 | 6,585.81 | 5.00 | 32,929 | |||||
2.185 | 6.30 | 0.394 | 5.200 | 260 | 1,352.00 | 2,954.12 | 5.00 | 14,771 | |||||
2.185 | 6.30 | 0.394 | 5.700 | 823 | 4,691.10 | 10,250.05 | 5.00 | 51,250 | |||||
2.185 | 6.30 | 0.394 | 5.800 | 116 | 672.80 | 1,470.07 | 5.00 | 7,350 | |||||
3 | HS15005 | NẸP ĐỠ KÍNH 21mmGlass splint | Cây | 6063_T5 | 0.465 | 2.50 | 0.126 | 3.100 | 603 | 1,869.30 | 869.22 | 5.00 | 4,346 |
0.465 | 2.50 | 0.126 | 4.100 | 724 | 2,968.40 | 1,380.31 | 5.00 | 6,902 | |||||
0.465 | 2.50 | 0.126 | 5.000 | 221 | 1,105.00 | 513.83 | 5.00 | 2,569 | |||||
0.465 | 2.50 | 0.126 | 5.400 | 1,495 | 8,073.00 | 3,753.95 | 5.00 | 18,770 | |||||
0.465 | 2.50 | 0.126 | 5.700 | 1,651 | 9,410.70 | 4,375.98 | 5.00 | 21,880 | |||||
0.465 | 2.50 | 0.126 | 5.800 | 193 | 1,119.40 | 520.52 | 5.00 | 2,603 | |||||
0.465 | 2.50 | 0.126 | 5.900 | 1,317 | 7,770.30 | 3,613.19 | 5.00 | 18,066 | |||||
4 | HS15007 | NẸP GÀI GIỮA | Cây | 6063_T5 | 0.69 | 6.00 | 0.12 | 6.000 | 4,587 | 27,522.00 | 18,990.18 | 5.00 | 94,951 |
5 | GXYS_002 | NẸP KÍNH | Cây | 6063_T5 | 0.805 | 2.50 | 0.182 | 4.600 | 241 | 1,108.60 | 892.42 | 5.00 | 4,462 |
0.805 | 2.50 | 0.182 | 5.000 | 535 | 2,675.00 | 2,153.38 | 5.00 | 10,767 | |||||
0.805 | 2.50 | 0.182 | 5.300 | 603 | 3,195.90 | 2,572.70 | 5.00 | 12,863 | |||||
0.805 | 2.50 | 0.182 | 5.500 | 339 | 1,864.50 | 1,500.92 | 5.00 | 7,505 | |||||
0.805 | 2.50 | 0.182 | 5.700 | 366 | 2,086.20 | 1,679.39 | 5.00 | 8,397 | |||||
0.805 | 2.50 | 0.182 | 5.900 | 220 | 1,298.00 | 1,044.89 | 5.00 | 5,224 | |||||
0.805 | 2.50 | 0.182 | 6.000 | 1,048 | 6,288.00 | 5,061.84 | 5.00 | 25,309 | |||||
6 | HS15003 | NẮP CHỤP | Cây | 6063_T5 | 0.24 | 1.80 | 0.196 | 4.700 | 310 | 1,457.00 | 349.68 | 5.00 | 1,748.40 |
0.24 | 1.80 | 0.196 | 5.100 | 591 | 3,014.10 | 723.38 | 5.00 | 3,616.92 | |||||
0.24 | 1.80 | 0.196 | 5.200 | 260 | 1,352.00 | 324.48 | 5.00 | 1,622.40 | |||||
0.24 | 1.80 | 0.196 | 5.700 | 823 | 4,691.10 | 1,125.86 | 5.00 | 5,629.32 | |||||
0.24 | 1.80 | 0.196 | 5.800 | 116 | 672.80 | 161.47 | 5.00 | 807.36 | |||||
7 | HS 15004 | THANH NỐI | Cây | 6063_T5 | 3.194 | 4.00 |
| 6.000 | 255 | 1,530.00 | 4,886.82 | 5.00 | 24,434.10 |
8 | HS15008 | NẸP GÀI GIỮA 1 BÊN | Cây | 6063_T5 | 0.69 | 6.20 | 0.092 | 6.000 | 325 | 1,950.00 | 1,345.50 | 5.00 | 6,727.50 |
9 | YSHG09 | KHUNG BAO | Cây | 6063_T5 | 1.197 | 2.00 | 0.464 | 4.900 | 178 | 872.20 | 1,044.02 | 5.00 | 5,220.12 |
1.197 | 2.00 | 0.464 | 5.800 | 204 | 1,183.20 | 1,416.29 | 5.00 | 7,081.45 | |||||
10 | GXYS_003 | NẸP BÌA | Cây | 6063_T5 | 0.676 | 2.50 | 0.196 | 6.000 | 1,962 | 11,772.00 | 7,957.87 |
|
|
11 | YSHG08 | KHUNG CÁNH CỬA SỔ BẬT | Cây | 6063_T5 | 1.392 | 2.00 | 0.362 | 4.900 | 178 | 872.20 | 1,214.10 | 5.00 | 6,070.51 |
1.392 | 2.00 | 0.362 | 5.800 | 204 | 1,183.20 | 1,647.01 | 5.00 | 8,235.07 | |||||
12 | LXC_1703 | CÂYĐỨNG góc 135 độ | Cây | 6063_T5 | 4.724 | 5.00 | 0.445 | 3.300 | 46 | 151.80 | 717.10 | 5.00 | 3,585.52 |
13 | LXC_1704 | CÂYĐỆM NỐI CÂY góc Corner buffer-bar | Cây | 6063_T5 | 3.148 | 3.00 | - | 6.000 | 6 | 36.00 | 113.33 | 5.00 | 566.64 |
14 | LXC_1712 | Cây giữ kínhgóc 135 độ | Cây | 6063_T5 | 0.686 | 8.50 | 0.085 | 3.300 | 92 | 303.60 | 208.27 | 5.00 | 1,041.35 |
15 | GXYS_001 | PROFILE LIÊN KẾT | Cây | 6063_T5 | 0.867 | 3.20 | - | 6.000 | 116 | 696.00 | 603.43 | 5.00 | 3,017.16 |
16 | AQ11010 | CỤC GÓC CỬA SỔ | Cây | 6063_T5 | 2.137 | 12.90 | 0.226 | 6.000 | 17 | 102.00 | 217.97 | 5.00 | 1,089.87 |
| Total | 31,839.20 | 24,056.61 |
| 771,049.24 |