Quyết định 192/2003/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định buôn bán hàng dệt may, ký giữa Việt Nam và Cộng đồng châu Âu (EU) cho giai đoạn 2003-2005
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 192/2003/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 192/2003/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 25/11/2003 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Chính sách |
TÓM TẮT VĂN BẢN
* Ngày 25/11/2003, Bộ trưởng Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định sô 192/2003/QĐ-BTC, về việc ban hành Danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu để thực hiện lộ trình giảm thuế nhập khẩu theo Hiệp định Buôn bán Hàng dệt, may ký giữa Việt Nam và Cộng đồng Châu Âu (EU) cho giai đoạn 2003-2005. Theo đó, danh mục hàng hoá và thuế suất thuế nhập khẩu của từng mặt hàng chỉ áp dụng khi mặt hàng đó (danh mục đính kèm theo) có Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá của các nước Cộng đồng Châu Âu (EU). Mức thuế suất thuế nhập khẩu quy định cho năm 2003 được áp dụng cho các Tờ khai hàng hoá nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan kể từ ngày ký Quyết định này. Mức thuế suất thuế nhập khẩu quy định cho năm 2004 được áp dụng cho các Tờ khai hàng hoá nhập khẩu đã nộp cho cơ quan Hải quan từ ngày 01/01/2004. Mức thuế suất thuế nhập khẩu quy định cho năm năm 2005, Bộ Tài chính sẽ công bố thời điểm áp dụng sau.
Xem chi tiết Quyết định 192/2003/QĐ-BTC tại đây
tải Quyết định 192/2003/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
QUYẾTĐỊNH
CỦA BỘTRƯỞNG BỘTÀI CHÍNH SỐ192/2003/QĐ-BTC
NGÀY 25 THÁNG 11 NĂM 2003 VỀVIỆC BAN HÀNH DANH MỤC
HÀNG HOÁVÀTHUẾSUẤT THUẾNHẬP KHẨUĐỂTHỰC HIỆN
LỘTRÌNH GIẢM THUẾNHẬP KHẨU THEO HIỆPĐỊNH BUÔN BÁN HÀNG DỆT, MAY KÝGIỮA VIỆT NAM VÀCỘNGĐỒNG CHÂUÂU (EU) CHO GIAIĐOẠN 2003-2005
BỘTRƯỞNG BỘTÀI CHÍNH
Căn cứLuật thuếxuất khẩu, thuếnhập khẩu ngày 26/12/1991 vàcác Luật sửađổi, bổsung Luật thuếxuất khẩu, thuếnhập khẩu ngày 05/07/1993; số04/1998/QH10 ngày 20/05/1998;
Căn cứHiệpđịnh Buôn bán Hàng dệt, may giữa Cộng hoàXãhội Chủnghĩa Việt nam vàCộngđồng ChâuÂu kýngày 15 tháng 12 năm 1992 vàcác thưtrao đổi kýbổsung Hiệpđịnh này;
Căn cứThoảthuận vềsửađổi Hiệpđịnh Buôn bán hàng dệt, may kýtắt ngày 15/02/2003;
Căn cứNghịđịnh số86/2002/NĐ-CP ngày 05/11/2002 của Chính phủquyđịnh chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn vàcơcấu tổchức của Bộ, Cơquan ngang Bộ;
Căn cứNghịđịnh số77/2003/NĐ-CP ngày 01/07/2003 của Chính phủvềnhiệm vụ, quyền hạn vàtổchức bộmáy BộTài chính;
Căn cứýkiến chỉđạo của Thủtướng Chính phủtại Công văn số288/CP-QHQT ngày 17 tháng 03 năm 2003 của Chính phủvàCông văn số720/VPCP-QHQT ngày 15/11/2003 của Văn phòng Chính phủvềviệc triển khai Thoảthuận sửađổi Hiệpđịnh Buôn bán Hàng dệt may với EU;
Theo đềnghịcủa VụChính sách thuế; VụQuan hệQuốc tế;
QUYẾTĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyếtđịnh này Danh mục hàng hoávàthuếsuất thuếnhập khẩu của các mặt hàng dệt, mayđểthực hiện trong giaiđoạn 2003 - 2005đối với Hiệpđịnh Buôn bán Hàng dệt, may giữa Cộng hoà Xã hội Chủnghĩa Việt nam vàCộngđồng ChâuÂu (EU) kýngày 15 tháng 12 năm 1992 vàcác thưtrao đổi kýbổsung Hiệpđịnh này.
Điều 2. Danh mục hàng hoávàthuếsuất thuếnhập khẩu của từng mặt hàng nêu tạiĐiều 1 của Quyếtđịnh này chỉáp dụng khi mặt hàngđócóGiấy chứng nhận xuất xứhàng hoácủa các nước Cộngđồng ChâuÂu (EU).
Điều 3.Đối với những mặt hàng cómức thuếsuất thuếnhập khẩu quyđịnh trong Danh mục hàng hoávàthuếsuất thuếnhập khẩu ban hành kèm theo Quyếtđịnh này cao hơn mức thuếsuất thuếnhập khẩuưu đãi (MFN) quy định trong Biểu thuếnhập khẩuưu đãi hiện hành thì mức thuếsuất thuếnhập khẩuáp dụng cho những mặt hàng này làmức thuếsuấtưu đãi (MFN).
Điều 4. Mức thuếsuất thuếnhập khẩu quyđịnh cho năm 2003đượcáp dụng cho các Tờkhai hàng hoánhập khẩuđãnộp cho cơquan Hải quan kểtừngày kýQuyếtđịnh này. Mức thuếsuất thuếnhập khẩu quyđịnh cho năm 2004đượcáp dụng cho các Tờkhai hàng hoánhập khẩuđãnộp cho cơquan Hải quan từngày 01/01/2004. Mức thuếsuất thuếnhập khẩu quyđịnh cho năm năm 2005, BộTài chính sẽcông bốthờiđiểmáp dụng sau.
Điều 5. Bộtrưởng các Bộ, Thủtrưởng cơquan ngang Bộ, Thủtrưởng cơquan thuộc Chính phủ, Chủtịch Uỷban nhân dân các tỉnh, thành phốtrực thuộc Trungương phối hợp chỉđạo thi hành Quyếtđịnh này.
DANH MỤC HÀNG HOÁVÀTHUẾSUẤT THUẾNHẬP KHẨU
ĐỂTHỰC HIỆN LỘTRÌNH GIẢM THUẾNHẬP KHẨU THEO
HIỆPĐỊNH HÀNG DỆT, MAY KÝGIỮA VIỆT NAM VÀ
CỘNGĐỒNG CHÂUÂU (EU) CHO GIAIĐOẠN 2003 - 2005
(ban hành kèm theo Quyếtđịnh số192/2003/QĐ-BTC ngày 25/11/2003)
Mã hàng
| Mô tảhàng hoá
| Thuếsuất (%)
| ||||||
|
| 2003
| 2004
| 2005
| ||||
(1)
| (2)
| (3)
| (4)
| (5)
| (6)
| |||
5004
| 00
| 00
| Sợi tơ(trừsợi tơkéo từphếliệu tơcắt ngắn), chưa đượcđóng góiđểbán lẻ
| 12
| 10
| 7
| ||
5005
| 00
| 00
| Sợi tơkéo từphếliệu tơcắt ngắn, chưa đóng gói đểbán lẻ
| 12
| 10
| 7
| ||
5006
| 00
| 00
| Sợi tơvà sợi tơkéo từphếliệu tơcắt ngắn,đãđóng góiđểbán lẻ;đoạn tơlấy từruột của con tằm
| 12
| 10
| 7
| ||
5007
|
|
| Vải dệt thoi dệt từsợi tơhoặc sợi kéo từphếliệu tơ
|
|
|
| ||
5007
| 10
|
| - Vải dệt thoi từsợi kéo từtơvụn:
|
|
|
| ||
5007
| 10
| 10
| - -Đãhoặc chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5007
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5007
| 20
|
| - Vải dệt thoi khác cótỷtrọng tơhoặc phếliệu tơtừ85% trởlên, trừtơvụn:
|
|
|
| ||
5007
| 20
| 10
| - -Đãhoặc chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5007
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5007
| 90
|
| - Các loại vải khác:
|
|
|
| ||
5007
| 90
| 10
| - -Đãhoặc chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5007
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5104
| 00
| 00
| Lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn hoặc loại thôtái chế
| 7
| 6
| 5
| ||
5105
|
|
| Lông cừu vàlôngđộng vật loại mịn hoặc loại thôđãchải thôhoặc chải kỹ(kểcảlông cừu chải kỹ, dạng từngđoạn)
|
|
|
| ||
5105
| 10
| 00
| - Lông cừu chải thô
| 7
| 6
| 5
| ||
|
|
| - Cúi (top) lông cừu vàlông cừu chải kỹkhác:
|
|
|
| ||
5105
| 21
| 00
| - - Lông cừu chải kỹdạng từng đoạn
| 7
| 6
| 5
| ||
5105
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
|
|
| - Lông động vật loại mịn, chải thôhoặc chải kỹ:
|
|
|
| ||
5105
| 31
| 00
| - - Của dêCa-sơ-mia
| 7
| 6
| 5
| ||
5105
| 39
| 00
| - - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5105
| 40
| 00
| - Lông động vật loại thô, chải thôhoặc chải kỹ
| 7
| 6
| 5
| ||
5106
|
|
| Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
5106
| 10
| 00
| - Có tỷtrọng lông cừu từ85% trởlên
| 12
| 10
| 7
| ||
5106
| 20
| 00
| - Có tỷtrọng lông cừu dưới 85%
| 12
| 10
| 7
| ||
5107
|
|
| Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
5107
| 10
| 00
| - Có tỷtrọng lông cừu từ85% trởlên
| 12
| 10
| 7
| ||
5107
| 20
| 00
| - Có tỷtrọng lông cừu dưới 85%
| 12
| 10
| 7
| ||
5108
|
|
| Sợi lôngđộng vật loại mịn (chải thôhoặc chải kỹ), chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
5108
| 10
| 00
| - Chải thô
| 12
| 10
| 7
| ||
5108
| 20
| 00
| - Chải kỹ
| 12
| 10
| 7
| ||
5109
|
|
| Sợi len lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn,đãđóng góiđểbán lẻ
|
|
|
| ||
5109
| 10
| 00
| - Có tỷtrọng lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn từ85% trởlên
| 12
| 10
| 7
| ||
5109
| 90
| 00
| - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5110
| 00
| 00
| Sợi làm từlôngđộng vật loại thôhoặc từlôngđuôi hoặc bờm ngựa (kểcảsợi quấn bọc từlôngđuôi hoặc bờm ngựa),đãhoặc chưa đóng gói đểbán lẻ
| 12
| 10
| 7
| ||
5111
|
|
| Vải dệt thoi từsợi len lông cừu chải thôhoặc từsợi lôngđộng vật loại mịn chải thô
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5111
| 11
|
| - - Trọng lượng không quá300 g/m2:
|
|
|
| ||
5111
| 11
| 10
| - - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 19
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5111
| 19
| 10
| - - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 20
|
| - Loại khác, pha chủyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
|
| ||
5111
| 20
| 10
| - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 30
|
| - Loại khác, pha chủyếu hoặc pha duy nhất với xơstaple nhân tạo:
|
|
|
| ||
5111
| 30
| 10
| - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5111
| 90
| 10
| - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5111
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
|
|
| Vải dệt thoi từsợi len lông cừu chải kỹhoặc sợi từlôngđộng vật loại mịn chải kỹ
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5112
| 11
|
| - - Trọng lượng không quá200 g/m2:
|
|
|
| ||
5112
| 11
| 10
| - - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 19
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5112
| 19
| 10
| - - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 20
|
| - Loại khác, pha chủyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
|
| ||
5112
| 20
| 10
| - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 30
|
| - Loại khác, pha chủyếu hoặc pha duy nhất với xơstaple nhân tạo:
|
|
|
| ||
5112
| 30
| 10
| - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5112
| 90
| 10
| - - Loại chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5112
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5113
| 00
| 00
| Vải dệt thoi từsợi lôngđộng vật loại thôhoặc sợi lôngđuôi hoặc bờm ngựa
| 20
| 16
| 12
| ||
5204
|
|
| Chỉkhâu làm từbông,đãhoặc chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa đóng gói đểbán lẻ:
|
|
|
| ||
5204
| 11
| 00
| - - Có tỷtrọng bông từ85% trởlên
| 12
| 10
| 7
| ||
5204
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5204
| 20
| 00
| -Đãđóng góiđểbán lẻ
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
|
|
| Sợi bông, (trừchỉkhâu), cótỷtrọng bông từ85% trởlên, chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
|
|
| - Sợiđơn, làm từxơkhông chải kỹ:
|
|
|
| ||
5205
| 11
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét không quá14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 12
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét từtrên 14đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 13
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét trên 43đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 14
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét trên 52đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 15
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh dưới 125 decitex (chi sốmét trên 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợiđơn, làm từxơchải kỹ:
|
|
|
| ||
5205
| 21
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét không quá14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 22
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét trên 14đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 23
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét trên 43đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 24
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét trên 52đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 26
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ106,38 decitexđến dưới 125 dexitex (chi sốmét trên 80đến 94)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 27
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ83,33 decitexđến dưới 106,38 dexitex (chi sốmét trên 94đến 120)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 28
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh dưới 83,33 decitex (chi sốmét trên 120)
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từxơkhông chải kỹ:
|
|
|
| ||
5205
| 31
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét sợiđơn không quá 14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 32
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 14 đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 33
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 43 đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 34
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 52 đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 35
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh dưới 125 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi xe hoặc sợi cáp, từxơchải kỹ:
|
|
|
| ||
5205
| 41
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét sợiđơn không quá 14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 42
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 14 đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 43
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 43 đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 44
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 52 đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 46
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ106,38 decitexđến dưới 125 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 80 đến 94)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 47
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ83,33 decitexđến dưới 106,38 dexitex (chi sốmét sợiđơn trên 94 đến 120)
| 12
| 10
| 7
| ||
5205
| 48
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh dưới 83,33 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 120)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
|
|
| Sợi bông (trừchỉkhâu) cótỷtrọng bông dưới 85%, chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
|
|
| - Sợiđơn, làm từxơkhông chải kỹ:
|
|
|
| ||
5206
| 11
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét không quá14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 12
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét trên 14đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 13
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét trên 43đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 14
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét trên 52đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 15
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh dưới 125 decitex (chi sốmét trên 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợiđơn, làm từxơđã chải kỹ:
|
|
|
| ||
5206
| 21
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét không quá14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 22
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét trên 14đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 23
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét trên 43đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 24
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét trên 52đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 25
| 00
| - - Sợi cóđộmảnh dưới 125 decitex (chi sốmét trên 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từxơkhông chải kỹ:
|
|
|
| ||
5206
| 31
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét sợiđơn không quá 14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 32
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ232,56 decitexđến dưới 714,29 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 14 đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 33
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 43 đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 34
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 52 đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 35
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh dưới 125 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi xe hoặc sợi cáp, từxơchải kỹ:
|
|
|
| ||
5206
| 41
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ714,29 decitex trởlên (chi sốmét sợiđơn không quá 14)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 42
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 14 đến 43)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 43
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ192,31 decitexđến dưới 232,56 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 43 đến 52)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 44
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh từ125 decitexđến dưới 192,31 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 52 đến 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5206
| 45
| 00
| - - Từmỗi sợiđơn có độmảnh dưới 125 decitex (chi sốmét sợiđơn trên 80)
| 12
| 10
| 7
| ||
5207
|
|
| Sợi bông (trừchỉkhâu),đãđóng góiđểbán lẻ
|
|
|
| ||
5207
| 10
| 00
| - Có tỷtrọng bông từ85% trởlên
| 12
| 10
| 7
| ||
5207
| 90
| 00
| - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5208
|
|
| Vải dệt thoi từsợi bông, cótỷtrọng bông từ85% trởlên, trọng lượng không quá200g/m2
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa tẩy trắng:
|
|
|
| ||
5208
| 11
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng không quá100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 12
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng trên 100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 13
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 19
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5208
| 21
|
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng không quá100g/m2:
|
|
|
| ||
5208
| 21
| 10
| - - - Vải hút thấm dùng cho phẫu thuật
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 22
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng trên 100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 23
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 29
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
5208
| 31
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng không quá100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 32
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng trên 100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 33
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 39
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác sợi cócác màu khác nhau:
|
|
|
| ||
5208
| 41
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng không quá100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 42
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng trên 100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 43
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 49
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãin:
|
|
|
| ||
5208
| 51
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng không quá100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 52
| 00
| - - Vải vânđiểm, trọng lượng trên 100g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 53
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5208
| 59
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
|
|
| Vải dệt thoi từsợi bông, cótỷtrọng bông từ85% trởlên, trọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa tẩy trắng:
|
|
|
| ||
5209
| 11
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 12
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 19
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5209
| 21
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 22
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 29
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
5209
| 31
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 32
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 39
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác sợi cócác màu khác nhau:
|
|
|
| ||
5209
| 41
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 42
| 00
| - - Vải denim
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 43
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 49
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãin:
|
|
|
| ||
5209
| 51
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 52
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5209
| 59
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
|
|
| Vải dệt thoi từsợi bông, cótỷtrọng bông dưới 85% pha chủyếu hoặc pha duy nhất với xơsợi nhân tạo, cótrọng lượng không quá200g/m2
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa tẩy trắng:
|
|
|
| ||
5210
| 11
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 12
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 19
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5210
| 21
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 22
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 29
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
5210
| 31
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 32
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 39
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác sợi cócác màu khác nhau:
|
|
|
| ||
5210
| 41
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 42
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 49
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãin:
|
|
|
| ||
5210
| 51
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 52
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5210
| 59
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
|
|
| Vải dệt thoi từsợi bông, cótỷtrọng bông dưới 85% pha chủyếu hoặc pha duy nhất với xơsợi nhân tạo, cótrọng lượng trên 200g/m2
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa tẩy trắng:
|
|
|
| ||
5211
| 11
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 12
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 19
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5211
| 21
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 22
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 29
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
5211
| 31
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 32
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 39
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác sợi cócác màu khác nhau:
|
|
|
| ||
5211
| 41
|
| - - Vải vânđiểm:
|
|
|
| ||
5211
| 41
| 10
| - - - Vải ikat
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 41
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 42
| 00
| - - Vải denim
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 43
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 49
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãin:
|
|
|
| ||
5211
| 51
| 00
| - - Vải vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 52
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân
| 20
| 16
| 12
| ||
5211
| 59
| 00
| - - Vải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
|
|
| Vải dệt thoi khác từsợi bông
|
|
|
| ||
|
|
| - Trọng lượng không quá200g/m2:
|
|
|
| ||
5212
| 11
| 00
| - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 12
| 00
| - -Đãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 13
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 14
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 15
| 00
| - -Đã in
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Trọng lượng trên 200g/m2:
|
|
|
| ||
5212
| 21
| 00
| - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 22
| 00
| - -Đãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 23
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 24
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5212
| 25
| 00
| - -Đã in
| 20
| 16
| 12
| ||
5303
|
|
| Đay vàcác loại xơlibe dệt khác (trừlanh, gai dầu vàgai ramie) dạng nguyên liệu thôhoặcđãchếbiến nhưng chưa kéo thành sợi; xơdạng ngắn vàphếliệu của các loại xơnày (kểcảphếliệu sợi vàsợi tái chế)
|
|
|
| ||
5303
| 10
| 00
| -Đay vàcác loại xơlibe dệt khác, dạng nguyên liệu thôhoặcđãngâm
| 7
| 6
| 5
| ||
5303
| 90
| 00
| - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5304
|
|
| Xơsisal (xizan) và xơdệt khác từcác cây thuộc chi cây thùa (Agave), dạng nguyên liệu thôhoặcđãchếbiến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơdạng ngắn vàphếliệu của các loại xơnày (kểcảphếliệu sợi vàsợi tái chế)
|
|
|
| ||
5304
| 10
| 00
| - Xơsisal (xizan) và xơdệt khác từcác cây thuộc chi cây thùa, dạng nguyên liệu thô
| 7
| 6
| 5
| ||
5304
| 90
| 00
| - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5305
|
|
| Xơdừa, xơchuối (loại xơgai manila hoặc Musa textilis Nee), xơgai ramie và xơdệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiếtởnơi khác, thô hoặcđãchếbiến nhưng chưa kéo thành sợi; xơdạng ngắn, xơvụn vàphếliệu của các loại xơnày (kểcảphếliệu sợi vàsợi tái chế)
|
|
|
| ||
|
|
| - Từdừa (xơdừa):
|
|
|
| ||
5305
| 11
| 00
| - - Nguyên liệu thô
| 7
| 6
| 5
| ||
5305
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
|
|
| - Từxơchuối:
|
|
|
| ||
5305
| 21
| 00
| - - Nguyên liệu thô
| 7
| 6
| 5
| ||
5305
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5305
| 90
| 00
| - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5306
|
|
| Sợi lanh
|
|
|
| ||
5306
| 10
| 00
| - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5306
| 20
| 00
| - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
5307
|
|
| Sợiđay hoặc sợi từcác loại xơlibe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
|
|
| ||
5307
| 10
| 00
| - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5307
| 20
| 00
| - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
5308
|
|
| Sợi từcác loại xơdệt gốc thực vật khác; sợi giấy
|
|
|
| ||
5308
| 10
| 00
| - Từxơdừa
| 12
| 10
| 7
| ||
5308
| 20
| 00
| - Từxơgai dầu
| 12
| 10
| 7
| ||
5308
| 90
| 00
| - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5309
|
|
| Vải dệt thoi từsợi lanh
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng lanh từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5309
| 11
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5309
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng lanh dưới 85%:
|
|
|
| ||
5309
| 21
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5309
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5310
|
|
| Vải dệt thoi từsợiđay hoặc từcác loại xơlibe dệt khác thuộc nhóm 53.03
|
|
|
| ||
5310
| 10
| 00
| - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5310
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5311
| 00
| 00
| Vải dệt thoi từcác loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từsợi giấy
| 20
| 16
| 12
| ||
5401
|
|
| Chỉkhâu làm từsợi filament nhân tạo,đãhoặc chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
5401
| 10
| 00
| - Từsợi filament tổng hợp (synthetic)
| 12
| 10
| 7
| ||
5401
| 20
|
| - Từsợi filament tái tạo (artificial):
|
|
|
| ||
5401
| 20
| 10
| - -Đãđóng góiđểbán lẻ
| 12
| 10
| 7
| ||
5401
| 20
| 20
| - - Chưa đóng gói đểbán lẻ
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
|
|
| Sợi filament tổng hợp (trừchỉkhâu), chưa đóng gói đểbán lẻ, kểcảsợi monofilament tổng hợp cóđộmảnh dưới 67 decitex
|
|
|
| ||
5402
| 10
| 00
| - Sợi cóđộbền cao làm từnylon hoặc các polyamit khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 20
| 00
| - Sợi cóđộbền cao làm từcác polyeste
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi dún:
|
|
|
| ||
5402
| 31
| 00
| - - Từnylon hoặc các polyamit khác,độmảnh mỗi sợiđơn không quá 50 tex
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 32
| 00
| - - Từnylon hoặc các polyamit khác,độmảnh mỗi sợiđơn trên 50 tex
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 33
| 00
| - - Từcác polyeste
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 39
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác,đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá50 vòng xoắn trên mét:
|
|
|
| ||
5402
| 41
| 00
| - - Từnylon hoặc các polyamit khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 42
| 00
| - - Từcác polyesteđượcđịnh hướng một phần
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 43
| 00
| - - Từcác polyeste loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 49
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác,đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét:
|
|
|
| ||
5402
| 51
| 00
| - - Từnylon hoặc các polyamit khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 52
| 00
| - - Từcác polyeste
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 59
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi xe hoặc sợi cáp khác:
|
|
|
| ||
5402
| 61
| 00
| - - Từnylon hoặc các polyamit khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 62
| 00
| - - Từcác polyeste
| 12
| 10
| 7
| ||
5402
| 69
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
|
|
| Sợi filament tái tạo (trừchỉkhâu) chưa đóng gói đểbán lẻ, kểcảsợi monofilament tái tạo cóđộmảnh dưới 67 decitex
|
|
|
| ||
5403
| 10
| 00
| - Sợi cóđộbền cao từviscose rayon
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
| 20
| 00
| - Sợi dún
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác, đơn:
|
|
|
| ||
5403
| 31
| 00
| - - Từviscose rayon không xoắn hoặc xoắn không quá120 vòng xoắn trên mét
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
| 32
| 00
| - - Từviscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
| 33
| 00
| - - Từxenlulo axetat
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
| 39
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi xe hoặc sợi cáp khác:
|
|
|
| ||
5403
| 41
| 00
| - - Từviscose rayon
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
| 42
| 00
| - - Từxenlulo axetat
| 12
| 10
| 7
| ||
5403
| 49
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5404
|
|
| Sợi monofilament tổng hợp cóđộmảnh từ67 decitex trởlên, kích thước mặt cắt ngang không quá1mm; sợi dạng dải vàcác dạng tương tự(vídụ: sợi giảrơm) từnguyên liệu dệt tổng hợp cóchiều rộng bềmặt không quá5mm
|
|
|
| ||
5404
| 10
| 00
| - Sợi monofilament
| 12
| 10
| 7
| ||
5404
| 90
| 00
| - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5405
| 00
| 00
| Sợi momofilament tái tạo cóđộmảnh từ67 decitex trởlên, kích thước mặt cắt ngang không quá1mm; sợi dạng dải vàdạng tương tự(vídụ: sợi giảrơm) từnguyên liệu dệt tái tạo cóchiều rộng bềmặt không quá5mm
| 12
| 10
| 7
| ||
5406
|
|
| Sợi filament nhân tạo (trừchỉkhâu)đãđóng góiđểbán lẻ
|
|
|
| ||
5406
| 10
| 00
| - Sợi filament tổng hợp
| 12
| 10
| 7
| ||
5406
| 20
| 00
| - Sợi filament tái tạo
| 12
| 10
| 7
| ||
5407
|
|
| Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kểcảvải dệt thoi từcác loại sợi thuộc nhóm 54.04.
|
|
|
| ||
5407
| 10
|
| - Vải dệt thoi từsợi cóđộbền cao bằng nylon hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Chưa tẩy trắng:
|
|
|
| ||
5407
| 10
| 11
| - - - Vải mành lốp dệt thoi vàvải băng tải
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5407
| 10
| 91
| - - - Vải mành lốp dệt thoi vàvải băng tải
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 20
|
| - Vải dệt thoi từsợi dạng dải hoặc dạng tương tự:
|
|
|
| ||
5407
| 20
| 10
| - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 30
| 00
| - Vải dệt thoiđãđược nêuởchúgiải 9 phần XI
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác cótỷtrọng sợi filament nylon hay các polyamit khác từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5407
| 41
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5407
| 41
| 10
| - - - Vải lưới nylon dệt thoi từsợi filament không xoắn thích hợpđểsửdụng nhưvật liệu gia cốcho vải không thấm nước
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 41
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 42
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 43
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 44
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác cótỷtrọng sợi filament polyeste dún từ85% trởlên:
|
| ||||
5407
| 51
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5407
| 51
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 51
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 52
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 53
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 54
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác, cótỷtrọng sợi filament polyeste từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5407
| 61
| 00
| - - Có tỷtrọng sợi filament polyeste không dún từ85% trởlên
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 69
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác cótỷtrọng sợi filament tổng hợp từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5407
| 71
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5407
| 71
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 71
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 72
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 73
| 00
| - - Từsợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 74
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác cótỷtrọng sợi filament tổng hợp dưới 85%được pha chủyếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
| ||
5407
| 81
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5407
| 81
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 81
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 82
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 83
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 84
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác:
|
|
|
| ||
5407
| 91
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5407
| 91
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 92
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 93
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5407
| 94
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
|
|
| Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kểcảvải dệt thoi từcác loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05
|
|
|
| ||
5408
| 10
|
| - Vải dệt thoi bằng sợi cóđộbền cao từviscose rayon:
|
|
|
| ||
5408
| 10
| 10
| - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác cótỷtrọng sợi filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tựtừ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5408
| 21
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5408
| 21
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 22
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 23
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 24
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác:
|
|
|
| ||
5408
| 31
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5408
| 31
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 32
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 33
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5408
| 34
| 00
| - -Đã in
| 20
| 16
| 12
| ||
5501
|
|
| Tô (tow) filament tổng hợp
|
|
|
| ||
5501
| 10
| 00
| - Từnylon hay từpolyamit khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5501
| 20
| 00
| - Từcác polyeste
| 7
| 6
| 5
| ||
5501
| 30
| 00
| - Từacrylic hoặc modacrylic
| 7
| 6
| 5
| ||
5501
| 90
| 00
| - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5502
| 00
| 00
| Tô (tow) filament tái tạo
| 7
| 6
| 5
| ||
5503
|
|
| Xơstaple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹhoặc chưa gia công cách khác đểkéo sợi
|
|
|
| ||
5503
| 10
| 00
| - Từnylon hay từcác polyamit khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5503
| 20
| 00
| - Từcác polyeste
| 7
| 6
| 5
| ||
5503
| 30
| 00
| - Từacrylic hoặc modacrylic
| 7
| 6
| 5
| ||
5503
| 40
| 00
| - Từpolypropylene
| 7
| 6
| 5
| ||
5503
| 90
| 00
| - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5504
|
|
| Xơstaple tái tạo chưa chải thô, chưa chải kỹhoặc chưa gia công cách khác đểkéo sợi
|
|
|
| ||
5504
| 10
| 00
| - Từviscose rayon
| 7
| 6
| 5
| ||
5504
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5504
| 90
| 10
| - - Từxenlulo axetat
| 7
| 6
| 5
| ||
5504
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5505
|
|
| Phếliệu (kểcảphếliệu xơ, phếliệu sợi vànguyên liệu tái chế) từxơnhân tạo
|
|
|
| ||
5505
| 10
| 00
| - Từxơtổng hợp
| 7
| 6
| 5
| ||
5505
| 20
| 00
| - Từxơtái tạo
| 7
| 6
| 5
| ||
5506
|
|
| Xơstaple tổng hợp,đãchải thô, chải kỹhoặc gia công cách khácđểkéo sợi
|
|
|
| ||
5506
| 10
| 00
| - Từnylon hay từcác polyamit khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5506
| 20
| 00
| - Từcác polyeste
| 7
| 6
| 5
| ||
5506
| 30
| 00
| - Từacrylic hoặc modacrylic
| 7
| 6
| 5
| ||
5506
| 90
| 00
| - Loại khác
| 7
| 6
| 5
| ||
5507
| 00
| 00
| Xơstaple tái tạo,đãchải thô, chải kỹhoặc gia công cách khácđểkéo sợi
| 7
| 6
| 5
| ||
5508
|
|
| Chỉkhâu làm từxơstaple nhân tạo hoặc tổng hợp,đãhoặc chưa đóng gói đểbán lẻ.
|
|
|
| ||
5508
| 10
| 00
| - Từxơstaple tổng hợp
| 12
| 10
| 7
| ||
5508
| 20
| 00
| - Từxơstaple tái tạo
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
|
|
| Sợi (trừchỉkhâu) từxơstaple tổng hợp, chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple nylon hay polyamit khác từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5509
| 11
| 00
| - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 12
| 00
| - - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple polyeste từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5509
| 21
| 00
| - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 22
| 00
| - - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple acrylic hay modacrylic từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5509
| 31
| 00
| - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 32
| 00
| - - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác, cótỷtrọng xơstaple tổng hợp từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5509
| 41
| 00
| - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 42
| 00
| - - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác, từxơstaple polyeste:
|
|
|
| ||
5509
| 51
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với xơstaple tái tạo:
|
|
|
| ||
5509
| 51
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 51
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 52
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5509
| 52
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 52
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 53
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
| ||
5509
| 53
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 53
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 59
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5509
| 59
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác, từxơstaple acrylic hoặc modacrylic:
|
|
|
| ||
5509
| 61
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5509
| 61
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 61
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 62
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
| ||
5509
| 62
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 62
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 69
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5509
| 69
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 69
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Sợi khác:
|
|
|
| ||
5509
| 91
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5509
| 91
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 92
|
| - -Được pha chủyếu hay pha duy nhất với bông:
|
|
|
| ||
5509
| 92
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 99
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5509
| 99
| 10
| - - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5509
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5510
|
|
| Sợi (trừchỉkhâu) từxơstaple tái tạo, chưa đóng gói đểbán lẻ
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple tái tạo từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5510
| 11
| 00
| - - Sợi đơn
| 12
| 10
| 7
| ||
5510
| 12
| 00
| - - Sợi xe hoặc sợi cáp
| 12
| 10
| 7
| ||
5510
| 20
| 00
| - Sợi khác,được pha chủyếu hay pha duy nhất với lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 12
| 10
| 7
| ||
5510
| 30
| 00
| - Sợi khác,được pha chủyếu hay pha duy nhất với bông
| 12
| 10
| 7
| ||
5510
| 90
| 00
| - Sợi khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5511
|
|
| Sợi (trừchỉkhâu) từxơstaple nhân tạo,đãđóng góiđểbán lẻ
|
|
|
| ||
5511
| 10
| 00
| - Từxơstaple tổng hợp, cótỷtrọng loại xơnày từ85% trởlên
| 12
| 10
| 7
| ||
5511
| 20
| 00
| - Từxơstaple tổng hợp, cótỷtrọng loại xơnày dưới 85%
| 12
| 10
| 7
| ||
5511
| 30
| 00
| - Từxơstaple tái tạo
| 12
| 10
| 7
| ||
5512
|
|
| Các loại vải dệt thoi từxơstaple tổng hợp, cótỷtrọng loại xơnày từ85% trởlên
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng loại xơstaple polyeste từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5512
| 11
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5512
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng loại xơstaple từacrylic hay modacrylic từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5512
| 21
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5512
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5512
| 91
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5512
| 99
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
|
|
| Vải dệt thoi bằng xơstaple tổng hợp, cótỷtrọng loại xơnày dưới 85%, pha chủyếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá170g/m2
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5513
| 11
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 12
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 13
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 19
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
5513
| 21
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 22
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 23
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 29
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác sợi cócác màu khác nhau:
|
|
|
| ||
5513
| 31
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 32
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 33
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 39
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãin:
|
|
|
| ||
5513
| 41
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 42
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 43
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5513
| 49
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
|
|
| Vải dệt thoi từxơstaple tổng hợp, cótỷtrọng loại xơnày dưới 85%, pha chủyếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/m2
|
|
|
| ||
|
|
| - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
5514
| 11
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 12
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 13
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 19
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
5514
| 21
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 22
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 23
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 29
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác sợi cócác màu khác nhau:
|
|
|
| ||
5514
| 31
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 32
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 33
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 39
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| -Đãin:
|
|
|
| ||
5514
| 41
| 00
| - - Từxơstaple polyeste, dệt vân điểm
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 42
| 00
| - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kểcảvải vân chéo chữnhân, từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 43
| 00
| - - Vải dệt thoi khác từxơstaple polyeste
| 20
| 16
| 12
| ||
5514
| 49
| 00
| - - Vải dệt thoi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
|
|
| Các loại vải dệt thoi khác từxơstaple tổng hợp
|
|
|
| ||
|
|
| - Từxơstaple polyeste:
|
|
|
| ||
5515
| 11
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với xơstaple viscose rayon
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 12
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 13
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từxơstaple acrylic hoặc modacrylic:
|
|
|
| ||
5515
| 21
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 22
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác:
|
|
|
| ||
5515
| 91
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 92
| 00
| - - Pha chủyếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
5515
| 99
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
|
|
| Vải dệt thoi từxơstaple tái tạo
|
|
|
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple tái tạo từ85% trởlên:
|
|
|
| ||
5516
| 11
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 12
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 13
| 00
| - - Từcác sợi cócác màu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 14
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple tái tạo dưới 85%,được pha chủyếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
|
|
|
| ||
5516
| 21
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 22
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 23
| 00
| - - Từcác sợi cócác màu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 24
| 00
| - -Đã in
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple tái tạo dưới 85%,được pha chủyếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5516
| 31
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 32
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 33
| 00
| - - Từcác sợi cócác màu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 34
| 00
| - -Đã in
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Có tỷtrọng xơstaple tái tạo dưới 85%,được pha chủyếu hoặc pha duy nhất với bông:
|
|
|
| ||
5516
| 41
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 42
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 43
| 00
| - - Từcác sợi cócác màu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 44
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5516
| 91
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 92
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 93
| 00
| - - Từcác sợi cócác màu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
5516
| 94
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
5601
|
|
| Mền xơbằng nguyên liệu dệt vàcác sản phẩm của nó; các loại xơdệt, chiều dài không quá5mm (xơvụn), bụi xơvà kết xơ(neps) từcông nghiệp dệt
|
|
|
| ||
5601
| 10
| 00
| - Băng vàgạc vệsinh, tãthấm vàtãlót cho trẻsơsinh và các sản phẩm vệsinh tương tự, từmền xơ
| 12
| 10
| 7
| ||
|
|
| - Mền xơ; các sản phẩm khác làm từmền xơ:
|
|
|
| ||
5601
| 21
| 00
| - - Từbông
| 12
| 10
| 7
| ||
5601
| 22
|
| - - Từxơnhân tạo:
|
|
|
| ||
5601
| 22
| 10
| - - - Tô (tow) làm đầu lọc thuốc lá
| 12
| 10
| 7
| ||
5601
| 22
| 90
| - - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5601
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5601
| 30
|
| - Xơvụn, bụi xơvà kết xơtừcông nghiệp dệt:
|
|
|
| ||
5601
| 30
| 10
| - - Xơvụn polyamit
| 12
| 10
| 7
| ||
5601
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5602
|
|
| Phớt,đãhoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ, hoặcép lớp
|
|
|
| ||
5602
| 10
| 00
| - Phớt xuyên kim vàvải khâu đính
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Phớt khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép lớp:
|
|
|
| ||
5602
| 21
|
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5602
| 21
| 10
| - - - Có trọng lượng từ750g/m2 trởlên
| 20
| 16
| 12
| ||
5602
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5602
| 29
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5602
| 29
| 10
| - - - Có trọng lượng từ750g/m2 trởlên
| 20
| 16
| 12
| ||
5602
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5602
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5602
| 90
| 10
| - -Đãngâm tẩm, tráng, phủ, hoặcép lớp
| 20
| 16
| 12
| ||
5602
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
|
|
| Các sản phẩm không dệt,đãhoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép lớp
|
|
|
| ||
|
|
| - Bằng sợi filament nhân tạo:
|
|
|
| ||
5603
| 11
|
| - - Trọng lượng không quá25g/m2:
|
|
|
| ||
5603
| 11
| 10
| - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép lớp
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 11
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 12
|
| - - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70g/m2:
|
|
|
| ||
5603
| 12
| 10
| - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép lớp
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 12
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 13
|
| - - Trọng lượng trên 70g/m2 nhưng không quá 150g/m2:
|
|
|
| ||
5603
| 13
| 10
| - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép lớp
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 13
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 14
|
| - - Trọng lượng trên 150 g/m2:
|
|
|
| ||
5603
| 14
| 10
| - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép lớp
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 14
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5603
| 91
| 00
| - - Trọng lượng không qúa 25 g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 92
| 00
| - - Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không qúa 70 g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 93
| 00
| - - Trọng lượng trên 70 g/m2 nhưng không qúa 150 g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5603
| 94
| 00
| - - Trọng lượng trên 150 g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5604
|
|
| Chỉcao su vàchỉcoóc (cord) cao su,được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, dải vàdạng tương tựthuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05,đãngâm tẩm, tráng, phủhoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
|
|
| ||
5604
| 10
| 00
| - Chỉcao su và chỉcoóc cao suđược bọc bằng vật liệu dệt
| 12
| 10
| 7
| ||
5604
| 20
| 00
| - Sợi cóđộbền cao từcác polyeste, nylon, hoặc các polyamit khác hoặc từviscose rayon,đãngâm tẩm hoặc tráng
| 12
| 10
| 7
| ||
5604
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5604
| 90
| 10
| - - Chỉgiảcatgut từtơtằm
| 12
| 10
| 7
| ||
5604
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 12
| 10
| 7
| ||
5605
| 00
| 00
| Sợi kim loại hóa, cóhoặc không quấn bọc, làloại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tựthuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05,được kết hợp với kim loạiởdạng dây, dải hoặc bột hoặc phủbằng kim loại
| 12
| 10
| 7
| ||
5606
| 00
| 00
| Sợi quấn bọc, sợi dạng dải vàcác dạng tương tựthuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05,đãquấn bọc (trừcác loại thuộc nhóm 56.05 vàsợi quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kểcảsợi sơnin xù); sợi sùi vòng
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
|
|
| Dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng vàcáp,đãhoặc chưa tết hoặc bện, cóhoặc không ngâm, tẩm, tráng, phủ, hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
|
|
|
| ||
5607
| 10
| 00
| - Từđay hay các xơlibe dệt khác thuộc nhóm 53.03
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từxizan (sisal) hoặc từxơdệt khác của các cây thuộc chi cây thùa:
|
|
|
| ||
5607
| 21
| 00
| - - Dây xe đểbuộc,đóng kiện
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
| 29
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từpolyethylen hoặc polypropylene:
|
|
|
| ||
5607
| 41
| 00
| - - Dây xe đểbuộc,đóng kiện
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
| 49
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5607
| 49
| 10
| - - - Dây an toàn (bảo hiểm) công nghiệp
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
| 50
|
| - Từxơtổng hợp khác:
|
|
|
| ||
5607
| 50
| 10
| - - Sợi coóc cho dâyđai chữV làm từxơnhân tạođãxửlýbằng formaldehyde resorcinol; sợi polyamit vàsợi polytetrafluoro ethylene (PTFE) cóđộmảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng đóng gói hàng dệt
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
| 50
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5607
| 90
| 00
| - Từxơkhác
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
|
|
| Tấm lướiđược thắt gút bằng sợi xe, dây coóc (cordage) hoặc sợi xoắn thừng; lướiđánh cávàcác loại lưới khácđãhoàn thiện, từnguyên liệu dệt
|
|
|
| ||
|
|
| - Từnguyên liệu dệt nhân tạo:
|
|
|
| ||
5608
| 11
| 00
| - - Lướiđánh cáthành phẩm
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
| 19
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5608
| 19
| 10
| - - - Lưới bảo hiểm công nghiệp
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
| 19
| 20
| - - - Túi lưới
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
| 90
|
| - Từvật liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5608
| 90
| 10
| - - Lưới bảo hiểm công nghiệp
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
| 90
| 20
| - - Túi lưới
| 20
| 16
| 12
| ||
5608
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5609
|
|
| Các sản phẩm làm từsợi, sợi dạng dải vàdạng tương tựthuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05; dây xe, dây coóc (cordage), dây xoắn thừng hoặc dây cáp chưa được chi tiết hay ghiởnơi khác
|
|
|
| ||
5609
| 00
| 10
| - Sợi lõi bọc xơcắt ngắn
| 20
| 16
| 12
| ||
5609
| 00
| 90
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5701
|
|
| Thảm vàcác loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt nút, đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
| ||
5701
| 10
|
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5701
| 10
| 10
| - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5701
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5701
| 90
|
| - Từcác loại nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Bằng bông:
|
|
|
| ||
5701
| 90
| 11
| - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5701
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5701
| 90
| 91
| - - - Từxơđay
| 20
| 16
| 12
| ||
5701
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
|
|
| Thảm vàcác loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủxơvụn,đãhoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" vàcác loại thảm nhỏdệt thủcông tương tự
|
|
|
| ||
5702
| 10
| 00
| - Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏdệt thủcông tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 20
| 00
| - Hàng trải sàn từxơdừa
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác, cócấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
|
|
|
| ||
5702
| 31
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 32
| 00
| - - Từcác nguyên liệu dệt nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 39
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5702
| 39
| 10
| - - - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 39
| 20
| - - - Từxơđay
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác, cócấu tạo vòng lông,đãhoàn thiện:
|
|
|
| ||
5702
| 41
|
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5702
| 41
| 10
| - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 41
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 42
|
| - - Từnguyên liệu dệt nhân tạo:
|
|
|
| ||
5702
| 42
| 10
| - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 42
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 49
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - - Từbông:
|
|
|
| ||
5702
| 49
| 11
| - - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 49
| 19
| - - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5702
| 49
| 91
| - - - - Từxơđay
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 49
| 99
| - - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác, không cócấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
|
|
|
| ||
5702
| 51
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 52
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 59
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5702
| 59
| 10
| - - - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác, không cócấu tạo vòng lông,đãhoàn thiện:
|
|
|
| ||
5702
| 91
|
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5702
| 91
| 10
| - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 92
|
| - - Từnguyên liệu dệt nhân tạo:
|
|
|
| ||
5702
| 92
| 10
| - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 99
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - - Từbông:
|
|
|
| ||
5702
| 99
| 11
| - - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 99
| 19
| - - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5702
| 99
| 91
| - - - - Từxơđay
| 20
| 16
| 12
| ||
5702
| 99
| 99
| - - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
|
|
| Thảm vàcác loại hàng dệt trải sàn khác,được chần sợi nổi vòng,đãhoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
| ||
5703
| 10
|
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5703
| 10
| 10
| - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 20
|
| - Từnylon hoặc các polyamit khác:
|
|
|
| ||
5703
| 20
| 10
| - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 30
|
| - Từcác nguyên liệu dệt nhân tạo khác:
|
|
|
| ||
5703
| 30
| 10
| - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Từbông:
|
|
|
| ||
5703
| 90
| 11
| - - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5703
| 90
| 91
| - - - Từxơđay
| 20
| 16
| 12
| ||
5703
| 90
| 99
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5704
|
|
| Thảm vàcác loại hàng dệt trải sàn khác, từphớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủxơvụn,đãhoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
| ||
5704
| 10
| 00
| - Các tấm nhỏcódiện tích bềmặt tốiđa là0,3m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5704
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5705
|
|
| Các loại thảm khác vàcác loại hàng dệt trải sàn khác,đãhoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
| ||
|
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
5705
| 00
| 11
| - - Các loại thảm cầu nguyện
| 20
| 16
| 12
| ||
5705
| 00
| 19
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5705
| 00
| 91
| - - Từxơđay
| 20
| 16
| 12
| ||
5705
| 00
| 99
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
|
|
| Các loại vải dệt nổi vòng vàcác loại vải sơnin (chenille), trừcác loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06
|
|
|
| ||
5801
| 10
|
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
5801
| 10
| 10
| - - Vải Melton bọc bóng quần vợt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
5801
| 21
| 00
| - - Vải cósợi ngang nổi vòng, không cắt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 22
| 00
| - - Nhung kẻ
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 23
| 00
| - - Các loại vải cósợi ngang nổi vòng khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 24
| 00
| - - Vải cósợi dọc nổi vòng, không cắt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 25
| 00
| - - Vải cósợi dọc nổi vòng,đãcắt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 26
| 00
| - - Các loại vải sơnin (chenille)
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từcác loại sợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
5801
| 31
| 00
| - - Vải cósợi ngang nổi vòng, không cắt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 32
| 00
| - - Nhung kẻ
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 33
| 00
| - - Các loại vải cósợi ngang nổi vòng khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 34
| 00
| - - Vải cósợi dọc nổi vòng, cósọc dọc, không cắt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 35
| 00
| - - Vải cósợi dọc nổi vòng, cósọc dọc,đãcắt
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 36
| 00
| - - Các loại vải sơnin (chenille)
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 90
|
| - Từcác vật liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5801
| 90
| 10
| - - Từtơtằm
| 20
| 16
| 12
| ||
5801
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5802
|
|
| Vải khăn lông vàcác loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừcác loại vải khổhẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừcác sản phẩm thuộc nhóm 57.03
|
|
|
| ||
|
|
| - Vải khăn lông vàcác loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từbông:
|
|
|
| ||
5802
| 11
| 00
| - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
5802
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5802
| 20
| 00
| - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từcác vật liệu dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5802
| 30
| 00
| - Các loại vải dệt cóchần sợi nổi vòng
| 20
| 16
| 12
| ||
5803
|
|
| Vải dệt quấn, trừcác loại vải khổhẹp thuộc nhóm 58.06
|
|
|
| ||
5803
| 10
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
5803
| 10
| 10
| - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
| 20
| 16
| 12
| ||
5803
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5803
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5803
| 90
| 10
| - - Tấm lướiđan bằng plasticđểche cho cây trồng
| 20
| 16
| 12
| ||
5803
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5804
|
|
| Các loại vải tuyn vàcác loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừcác loại vải thuộc các nhóm từ60.02đến 60.06
|
|
|
| ||
5804
| 10
|
| - Vải tuyn và vải dệt lưới khác:
|
|
|
| ||
5804
| 10
| 10
| - - Từtơtằm
| 20
| 16
| 12
| ||
5804
| 10
| 20
| - - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5804
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Ren dệt máy:
|
|
|
| ||
5804
| 21
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5804
| 29
| 00
| - - Từvật liệu dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5804
| 30
| 00
| - Ren thủcông
| 20
| 16
| 12
| ||
5805
|
|
| Thảm trang trídệt thủcông theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais vàcác kiểu tương tựvàcác loại thảm trang tríthêu tay (vídụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữthập), đã hoặc chưa hoàn thiện
|
|
|
| ||
5805
| 00
| 10
| - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5805
| 00
| 90
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
|
|
| Vải dệt thoi khổhẹp, trừcác loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổhẹp gồm toàn sợi dọc, không cósợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs)
|
|
|
| ||
5806
| 10
|
| - Vải dệt thoi cótạo vòng lông (kểcảvải khăn lông vàvải dệt tạo vòng lông tương tự) vàvải dệt từsợi sơnin (chenille):
|
|
|
| ||
5806
| 10
| 10
| - - Từtơtằm
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 10
| 20
| - - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 20
| 00
| - Vải dệt thoi khác, cótỷtrọng sợiđàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ5% trởlên
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt thoi khác:
|
|
|
| ||
5806
| 31
|
| - - Từbông:
|
|
|
| ||
5806
| 31
| 10
| - - - Vải dệt thoi khổhẹp thích hợp cho sản xuất băng mực dùng cho máy chữhoặc các loại máy tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 31
| 20
| - - - Làm nền cho giấy cách điện
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 31
| 30
| - - - Băng làm khoákéo, khổrộng không quá12mm
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 31
| 40
| - - - Băng vải dàyđểbọcống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 31
| 50
| - - - Vật dệtđểđánh dấu trình tựdùng trong sản xuất dây điện
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 32
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
5806
| 32
| 10
| - - - Vải dệt khổhẹp sửdụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữhoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùngđểsản xuất dâyđai an toàn ghếngồi
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 32
| 20
| - - - Băng làm khoákéo, khổrộng không quá12mm
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 32
| 30
| - - - Băng vải dàyđểbọcống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 32
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 39
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
5806
| 39
| 10
| - - - Từtơtằm
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5806
| 40
| 00
| - Các loại vải dệt chỉcósợi dọc, không cósợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)
| 20
| 16
| 12
| ||
5807
|
|
| Các loại nhãn, phùhiệu vàcác mặt hàng tương tựtừvật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặcđãcắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu
|
|
|
| ||
5807
| 10
| 00
| - Dệt thoi
| 20
| 16
| 12
| ||
5807
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5808
|
|
| Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trídạng chiếc, không thêu, trừloại dệt kim hoặc móc; tua, ngùvàcác mặt hàng tương tự
|
|
|
| ||
5808
| 10
|
| - Các dải bện dạng chiếc:
|
|
|
| ||
5808
| 10
| 10
| - - Kết hợp với sợi cao su
| 20
| 16
| 12
| ||
5808
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5808
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5808
| 90
| 10
| - - Kết hợp với sợi cao su
| 20
| 16
| 12
| ||
5808
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5809
| 00
| 00
| Vải dệt thoi từsợi kim loại vàvải dệt thoi từsợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sửdụngđểtrang trí, nhưcác loại vải trang trínội thất hoặc cho các mụcđích tương tự, chưa được chi tiết hay ghiởnơi khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5810
|
|
| Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu
|
|
|
| ||
5810
| 10
| 00
| - Hàng thêu không lộnền
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Hàng thêu khác:
|
|
|
| ||
5810
| 91
| 00
| - - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5810
| 92
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
5810
| 99
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5811
| 00
| 00
| Các sản phẩm dệtđãchần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớpđệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừhàng thêu thuộc nhóm 58.10
| 20
| 16
| 12
| ||
5901
|
|
| Vải dệtđược tráng keo hoặc hồtinh bột, dùngđểbọc ngoài bìa sách hoặc loại tương tự; vải can; vải bạtđãxửlýđểvẽ; vải hồcứng hoặc các loại vải dệtđãđược làm cứng tương tựđểlàm cốt mũ
|
|
|
| ||
5901
| 10
| 00
| - Vải dệtđược tráng keo hoặc hồtinh bột dùngđểbọc ngoài bìa sách hoặc các loại tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5901
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5901
| 90
| 10
| - - Vải can
| 20
| 16
| 12
| ||
5901
| 90
| 20
| - - Vải bạtđãxửlýđểvẽ
| 20
| 16
| 12
| ||
5901
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
|
|
| Vải mành dùng làm lốp từsợi cóđộbền cao từnylon, hoặc các polyamit, các polyeste khác hoặc viscose rayon
|
|
|
| ||
5902
| 10
|
| - Từnylon hoặc các polyamit khác:
|
|
|
| ||
5902
| 10
| 10
| - - Vải bạt làm lốpđược cao su hoá
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
| 20
|
| - Từpolyeste:
|
|
|
| ||
5902
| 20
| 10
| - - Vải mành dùng làm lốp từsợi cóđộbền cao từpolyeste vàbông
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
| 20
| 20
| - - Vải bạt làm lốpđược cao su hoá
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5902
| 90
| 10
| - - Vải bạt làm lốpđược cao su hoá
| 20
| 16
| 12
| ||
5902
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
|
|
| Vải dệtđãđược ngâm tẩm, tráng, phủhoặcép với plastic, trừcác loại thuộc nhóm 59.02
|
|
|
| ||
5903
| 10
|
| - Với poly (vinyl chloride):
|
|
|
| ||
5903
| 10
| 10
| - - Vải dựng
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
| 20
|
| - Với polyurethane:
|
|
|
| ||
5903
| 20
| 10
| - - Vải dựng
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5903
| 90
| 10
| - - Vải bạt nylon
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
| 90
| 20
| - - Vải dựng
| 20
| 16
| 12
| ||
5903
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5904
|
|
| Vải sơn, đã hoặc chưa cắt theo hình; các loại trải sàn cómột lớp tráng hoặc phủgắn trên lớp bồi làvật liệu dệt,đãhoặc chưa cắt thành hình
|
|
|
| ||
5904
| 10
| 00
| - Vải sơn
| 20
| 16
| 12
| ||
5904
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5904
| 90
| 10
| - - Với nền từphớt xuyên kim hoặc vật liệu không dệt
| 20
| 16
| 12
| ||
5904
| 90
| 90
| - - Với nền từvải dệt khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5905
| 00
| 00
| Các loại vải dệt phủtường
| 20
| 16
| 12
| ||
5906
|
|
| Vải dệt cao su hoá, trừcác loại thuộc nhóm 59.02
|
|
|
| ||
5906
| 10
| 00
| - Băng dính cóchiều rộng không quá20cm
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5906
| 91
| 00
| - - Vải dệt kim hoặc vải móc
| 20
| 16
| 12
| ||
5906
| 99
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
5906
| 99
| 10
| - - - Tấm vải cao su dùng cho bệnh viện
| 20
| 16
| 12
| ||
5906
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
|
|
| Các loại vải dệtđược ngâm tẩm, tráng hoặc phủbằng cách khác; bạtđãvẽlàm phông màn cho sân khấu, phông trường quay hoặc loại tương tự
|
|
|
| ||
5907
| 00
| 10
| - Các loại vải dệtđược ngâm, tráng hoặc phủvới dầu hoặc các chếphẩm từdầu
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
| 00
| 20
| - Bạt in làm phông màn sân khấu, trường quay hoặc loại tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
| 00
| 30
| - Các loại vải dệtđược ngâm tẩm, tráng hoặc phủvới hoáchất chịu lửa
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
| 00
| 40
| - Các loại vảiđược ngâm tẩm, tráng hoặc phủvới nhung xơvụn, toàn bộbềmặtđược phủvới xơvụn dệt
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
| 00
| 50
| - Các loại vảiđược ngâm tẩm, tráng hoặc phủlớp sáp, hắcín, bitum hoặc các sản phẩm tương tự
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
| 00
| 60
| - Các loại vảiđược ngâm tẩm, tráng hoặc phủbằng vật liệu khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5907
| 00
| 90
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5908
|
|
| Các loại bấc dệt thoi, tết hoặc dệt kim dùng chođèn, bếp dầu, bật lửa, nến hoặc các loại tương tự; mạngđèn măng xông vàcác loại vải dệt kim hìnhống dùng làm mạngđèn măng xông,đãhoặc chưa ngâm tẩm
|
|
|
| ||
5908
| 00
| 10
| - Bấc; mạngđèn măng xông
| 20
| 16
| 12
| ||
5908
| 00
| 90
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5909
|
|
| Các loạiống dẫn dệt mềm vàcác loạiống dệt tương tựcólót hoặc không lót hoặc bọc vỏcứng, hoặc cócác phụkiện từvật liệu khác
|
|
|
| ||
5909
| 00
| 10
| - Các loại vòi cứu hỏa
| 20
| 16
| 12
| ||
5909
| 00
| 20
| -ống vải không dệt với lõi plastic dùngđểthoát nước
| 20
| 16
| 12
| ||
5909
| 00
| 90
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5910
|
|
| Băng tải, băng truyền hoặc băngđai bằng vật liệu dệt,đãhoặc chưa ngâm, tẩm, tráng, phủhoặcép bằng plastic, hoặc gia cốbằng kim loại hoặc vật liệu khác
|
|
|
| ||
5910
| 00
| 10
| - Băng tải nỉ
| 20
| 16
| 12
| ||
5910
| 00
| 90
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
5911
|
|
| Các sản phẩm vàmặt hàng dệt phục vụcho mụcđích kỹthuật,đãnêu tại Chúgiải 7 của Chương này
|
|
|
| ||
5911
| 10
| 00
| - Vải dệt, phớt vàvải dệt thoi lót phớtđãđược tráng, phủ, hoặcép bằng cao su, da thuộc hoặc vật liệu khác, làm vải nền cho kim chải, vàvải tương tựphục vụcho mụcđích kỹthuật khác, kểcảvải khổhẹp làm từnhungđược ngâm tẩm cao suđểbọc các lõi, trục dệt
| 20
| 16
| 12
| ||
5911
| 20
| 00
| - Vải dùngđểsàng,đãhoặc chưa hoàn thiện
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải dệt vàphớt,được dệt vòng liền hoặc kèm theo cơcấu nối ráp dùng cho máy sản xuất giấy hoặc các loại máy tương tự(vídụ,đểsản xuất bột giấy hoặc xi măng amiăng):
|
|
|
| ||
5911
| 31
| 00
| - - Trọng lượng dưới 650g/m2
| 20
| 16
| 12
| ||
5911
| 32
| 00
| - - Trọng lượng từ650g/m2 trởlên
| 20
| 16
| 12
| ||
5911
| 40
| 00
| - Vải lọc dùng trongép dầu hoặc loại tương tự, kểcảloại làm từtóc người
| 20
| 16
| 12
| ||
5911
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
5911
| 90
| 10
| - - Các loại hàng dệt làm bao bìvàmiếng đệm
| 20
| 16
| 12
| ||
5911
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
|
|
| Vải cótạo vòng lông, bao gồm cảcác loại vải "vòng lông dài" vàvải khăn lông, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6001
| 10
|
| - Vải "vòng lông dài":
|
|
|
| ||
6001
| 10
| 10
| - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Vải tạo vòng lông bằng dệt kim:
|
|
|
| ||
6001
| 21
|
| - - Từbông:
|
|
|
| ||
6001
| 21
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 21
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 22
|
| - - Từxơsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6001
| 22
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 22
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 29
|
| - - Từcác loại nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6001
| 29
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6001
| 91
|
| - - Từbông:
|
|
|
| ||
6001
| 91
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 92
|
| - - Từxơsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
|
|
| - - - Vải tạo vòng lông từ100% xơstaple polyeste với khổrộng từ63,5 mmđến 76,2 mm phùhợp cho sản xuất các trục lăn sơn:
|
|
|
| ||
6001
| 92
| 11
| - - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 92
| 19
| - - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
| ||
6001
| 92
| 91
| - - - - Chưa tẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 92
| 99
| - - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6001
| 99
| 10
| - - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng
| 20
| 16
| 12
| ||
6001
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6002
|
|
| Vải dệt kim hoặc móc cókhổrộng không quá30cm, cótỉtrọng sợiđàn hồi hoặc sợi cao su từ5% trởlên, trừloại thuộc nhóm 60.01
|
|
|
| ||
6002
| 40
| 00
| - Có tỉtrọng sợiđàn hồi từ5% trởlên nhưng không có sợi cao su
| 20
| 16
| 12
| ||
6002
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6003
|
|
| Vải dệt kim hoặc móc cókhổrộng không quá30cm, trừloại thuộc nhóm 60.01 hoặc 60.02
|
|
|
| ||
6003
| 10
| 00
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
6003
| 20
| 00
| - Từbông
| 20
| 16
| 12
| ||
6003
| 30
| 00
| - Từxơsợi tổng hợp
| 20
| 16
| 12
| ||
6003
| 40
| 00
| - Từxơsợi tái tạo
| 20
| 16
| 12
| ||
6003
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6004
|
|
| Vải dệt kim hoặc móc cókhổrộng hơn 30cm, có tỉtrọng sợi đàn hồi hoặc sợi cao su từ5% trởlên, trừcác loại thuộc nhóm 60.01
|
|
|
| ||
6004
| 10
|
| - Có tỉtrọng sợiđàn hồi từ5% trởlên nhưng không có sợi cao su:
| 20
| 16
| 12
| ||
6004
| 10
| 10
| - - Vải dệt kimđểlàm quầnáo bơi có tỉtrọng 80% làsợi tổng hợp và20% là sợiđàn hồi
| 20
| 16
| 12
| ||
6004
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6004
| 90
|
| - Loại khác:
| 20
| 16
| 12
| ||
6004
| 90
| 10
| - - Vảiđàn hồi (kết hợp với các loại sợi cao su)
| 20
| 16
| 12
| ||
6004
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
|
|
| Vải dệt kim sợi dọc ( kểcảcác loại làm trên máy dệt kim dệt dải trang trí), trừloại thuộc nhóm 60.01đến 60.04
|
|
|
| ||
6005
| 10
| 00
| - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
6005
| 21
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 22
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 23
| 00
| - - Từcác sợi cómầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 24
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6005
| 31
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 32
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 33
| 00
| - - Từcác sợi cómầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 34
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từsợi tái tạo:
|
|
|
| ||
6005
| 41
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 42
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 43
| 00
| - - Từcác sợi cómầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 44
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
6005
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
|
|
| Vải dệt kim hoặc móc khác
|
|
|
| ||
6006
| 10
| 00
| - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
6006
| 21
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 22
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 23
| 00
| - - Từcác sợi cómầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 24
| 00
| - -Đã in
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6006
| 31
|
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng:
|
|
|
| ||
6006
| 31
| 10
| - - - Tấm lưới từsợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 31
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 32
|
| - -Đãnhuộm:
|
|
|
| ||
6006
| 32
| 10
| - - - Tấm lưới từsợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 32
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 33
|
| - - Từcác sợi cómầu khác nhau:
|
|
|
| ||
6006
| 33
| 10
| - - - Tấm lưới từsợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 33
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 34
|
| - -Đãin:
|
|
|
| ||
6006
| 34
| 10
| - - - Tấm lưới từsợi nylon dùng làm vật liệu bồi cho các tấm ghép khảm
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 34
| 90
| - - - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
|
|
| - Từsợi tái tạo:
|
|
|
| ||
6006
| 41
| 00
| - - Chưa hoặcđãtẩy trắng
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 42
| 00
| - -Đãnhuộm
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 43
| 00
| - - Từcác sợi cócác mầu khác nhau
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 44
| 00
| - -Đãin
| 20
| 16
| 12
| ||
6006
| 90
| 00
| - Loại khác
| 20
| 16
| 12
| ||
6101
|
|
| áo khoác dài, áo khoác mặc khiđi xe (car-coat),áo khoác không tay,áo choàng không tay,áo khoác cómũ(kểcảáo jacket trượt tuyết),áo gió,áo jacket chống gióvàcác loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻem trai, dệt kim hoặc móc, trừcác loại thuộc nhóm 61.03
|
|
|
| ||
6101
| 10
| 00
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6101
| 20
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6101
| 30
| 00
| - Từcác loại sợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6101
| 90
| 00
| - Từcác nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6102
|
|
| áo khoác dài, áo khoác mặc khiđi xe (car-coat),áo khoác không tay,áo choàng không tay,áo khoác cómũtrùm (kểcảáo jacket trượt tuyết),áo gió,áo jacket chống gióvàcác loại tương tự, dùng cho phụnữhoặc trẻem gái, dệt kim hoặc móc, trừcác loại thuộc nhóm 61.04
|
|
|
| ||
6102
| 10
| 00
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6102
| 20
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6102
| 30
| 00
| - Từcác sợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6102
| 90
| 00
| - Từcác nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
|
|
| Bộcom-lê, bộquầnáođồng bộ,áo jacket,áo khoác thểthao, quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn, vàquần soóc (trừquầnáo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻem trai, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Bộcom-lê:
|
|
|
| ||
6103
| 11
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 12
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6103
| 19
| 10
| - - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 19
| 20
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Bộquầnáođồng bộ:
|
|
|
| ||
6103
| 21
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 22
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 23
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 29
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6103
| 29
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo jacket và áo khoác thểthao:
|
|
|
| ||
6103
| 31
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 32
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 33
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 39
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6103
| 39
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quần dài, quần yếm códây đeo, quầnống chẽn vàquần soóc:
|
| ||||
6103
| 41
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 42
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 43
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 49
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6103
| 49
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6103
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
|
|
| Bộcom-lê, bộquầnáođồng bộ,áo jacket,áo khoác thểthao,áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn và quần soóc (trừquầnáo bơi), dùng cho phụnữhoặc trẻem gái, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Bộcom-lê:
|
|
|
| ||
6104
| 11
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 12
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 13
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6104
| 19
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Bộquầnáođồng bộ:
|
|
|
| ||
6104
| 21
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lông động vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 22
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 23
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 29
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6104
| 29
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo jacket và áo khoác thểthao:
|
|
|
| ||
6104
| 31
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 32
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 33
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 39
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6104
| 39
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo váy dài:
|
|
|
| ||
6104
| 41
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 42
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 43
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 44
| 00
| - - Từsợi tái tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 49
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6104
| 49
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Các loại váy vàquần váy:
|
|
|
| ||
6104
| 51
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 52
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 53
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 59
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6104
| 59
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Các loại quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn vàquần soóc:
|
|
|
| ||
6104
| 61
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lông động vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 62
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 63
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 69
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6104
| 69
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6104
| 69
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6105
|
|
| áo sơmi nam giới hoặc trẻem trai, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6105
| 10
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6105
| 20
|
| - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6105
| 20
| 10
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6105
| 20
| 20
| - - Từsợi tái tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6105
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6105
| 90
| 10
| - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6105
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6106
|
|
| áo khoác ngắn (blouses),áo sơmi và áo sơmi phỏng kiểu nam dùng cho phụnữhoặc trẻem gái, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6106
| 10
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6106
| 20
| 00
| - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6106
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6106
| 90
| 10
| - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6106
| 90
| 20
| - - Từlông cừu hoặc từlôngđộng vật mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6106
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
|
|
| Quần lót, quần sịp,áo ngủ, bộpyjama,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻem trai, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Quần lót, quần sịp:
|
|
|
| ||
6107
| 11
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 12
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6107
| 19
| 10
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Các loạiáo ngủvàbộpyjama:
|
|
|
| ||
6107
| 21
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 22
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 29
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6107
| 29
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 29
| 20
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6107
| 91
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 92
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 99
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6107
| 99
| 10
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6107
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
|
|
| Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quầnđùi bó, áo ngủ, bộpyjama,áo mỏng mặc trong nhà,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tựdùng cho phụnữhoặc trẻem gái, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Váy lót có dây đeo và váy lót trong:
|
|
|
| ||
6108
| 11
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6108
| 19
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 19
| 20
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 19
| 30
| - - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quần xi líp vàquầnđùi bó:
|
|
|
| ||
6108
| 21
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 22
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 29
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6108
| 29
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 29
| 20
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo ngủvàbộpyjama:
|
|
|
| ||
6108
| 31
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 32
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 39
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6108
| 39
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 39
| 20
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6108
| 91
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 92
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 99
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6108
| 99
| 10
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6108
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6109
|
|
| áo Ti-sớt (T-Shirt),áo mayôvàcác loạiáo lót khác, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6109
| 10
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
6109
| 10
| 10
| - - Dùng cho nam giới hoặc trẻem trai
| 30
| 25
| 20
| ||
6109
| 10
| 20
| - - Dùng cho phụnữhoặc trẻem gái
| 30
| 25
| 20
| ||
6109
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6109
| 90
| 10
| - - Dùng cho nam giới hoặc trẻem trai, từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6109
| 90
| 20
| - - Dùng cho nam giới hoặc trẻem trai, từcác vật liệu khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6109
| 90
| 30
| - - Dùng cho phụnữhoặc trẻem gái, từgai ramie, vải lanh hoặc tơ
| 30
| 25
| 20
| ||
6109
| 90
| 40
| - - Dùng cho phụnữhoặc trẻem gái, từcác vật liệu khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
|
|
| áo bó, áo chui đầu,áo cài khuy (Cardigans), gi-lêvàcác mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6110
| 11
| 00
| - - Từlông cừu
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
| 12
| 00
| - - Từlông dêCa-sơ-mia
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
| 19
| 00
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
| 20
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
| 30
| 00
| - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6110
| 90
| 10
| - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6110
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
|
|
| Bộquầnáo vàđồphụtrợcho quầnáo trẻsơsinh, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6111
| 10
|
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6111
| 10
| 10
| - - Tất dài, tất ngắn vàgiày không cóđế, khôngđàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 10
| 20
| - - Tất dài, tất ngắn vàgiày không cóđế,đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 10
| 30
| - - Găng tay, găng tay hởngón vàgăng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót vàquần lót ngắn, bộđồtắm hoặc quần đùi
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 10
| 40
| - - Các quầnáo khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 20
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
6111
| 20
| 10
| - - Tất dài, tất ngắn vàgiày không cóđế, khôngđàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 20
| 20
| - - Tất dài, tất ngắn vàgiày không cóđế,đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 20
| 30
| - - Các bộquần áo
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 30
|
| - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6111
| 30
| 10
| - - Tất dài, tất ngắn vàgiày không có đế
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 30
| 20
| - - Các bộquầnáo khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 90
|
| - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6111
| 90
| 10
| - - Tất dài, tất ngắn, giày không cóđế, khôngđàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 90
| 20
| - - Tất dài, tất ngắn vàgiày không cóđế,đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 90
| 30
| - - Các bộquần áo
| 30
| 25
| 20
| ||
6111
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
|
|
| Bộquầnáo thểthao, bộquầnáo trượt tuyết vàbộquầnáo bơi, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Bộquầnáo thểthao:
|
|
|
| ||
6112
| 11
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 12
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6112
| 19
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 20
| 00
| - Bộquầnáo trượt tuyết
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quầnáo bơi cho nam giới hoặc trẻem trai:
|
|
|
| ||
6112
| 31
|
| - - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6112
| 31
| 10
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 31
| 20
| - - -Đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 39
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6112
| 39
| 10
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 39
| 20
| - - -Đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quầnáo bơi cho phụnữhoặc trẻem gái:
|
|
|
| ||
6112
| 41
|
| - - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6112
| 41
| 10
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 41
| 20
| - - -Đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 49
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6112
| 49
| 10
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6112
| 49
| 20
| - - -Đàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6113
|
|
| Quầnáođược may từcác loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07
|
|
|
| ||
|
|
| - Không đàn hồi hay tráng cao su:
|
|
|
| ||
6113
| 00
| 11
| - - Quầnáo bảo hộhoặc an toàn cho người laođộng trừhàng hoáthuộc phân nhóm 6113.00.12
| 30
| 25
| 20
| ||
6113
| 00
| 12
| - - Quầnáo chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6113
| 00
| 19
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| -Đàn hồi hoặc tráng cao su:
|
|
|
| ||
6113
| 00
| 21
| - - Quầnáo bảo hộhoặc an toàn cho người laođộng trừhàng hoáthuộc phân nhóm 6113.00.22
| 30
| 25
| 20
| ||
6113
| 00
| 22
| - - Quầnáo chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6113
| 00
| 29
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6114
|
|
| Các loại quầnáo khác, dệt kim hoăc móc
|
|
|
| ||
6114
| 10
| 00
| - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6114
| 20
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6114
| 30
|
| - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6114
| 30
| 10
| - - Quầnáo chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6114
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6114
| 90
|
| - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6114
| 90
| 10
| - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6114
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
|
|
| Quần tất, quầnáo nịt, bít tất dài (trênđầu gối), bít tất ngắn vàcác loại hàng bít tất dệt kim khác, kểcảnịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép khôngđế, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
|
|
| - Quần tất, quầnáo nịt:
|
|
|
| ||
6115
| 11
|
| - - Từsợi tổng hợp cóđộmảnh sợiđơn dưới 67 dexitex:
|
|
|
| ||
6115
| 11
| 10
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 11
| 20
| - - - Loạiđàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 12
|
| - - Từsợi tổng hợp cóđộmảnh sợiđơn từ67 dexitex trởlên:
|
|
|
| ||
6115
| 12
| 10
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 12
| 20
| - - - Loạiđàn hồi hoặc tráng cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - - Không đàn hồi hay tráng cao su:
|
|
|
| ||
6115
| 19
| 11
| - - - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 19
| 19
| - - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - - Loạiđàn hồi hoặc tráng cao su:
|
|
|
| ||
6115
| 19
| 21
| - - - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 19
| 29
| - - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 20
|
| - Tất dàiđếnđầu gối hoặc trênđầu gối dùng cho phụnữ, cóđộmảnh mỗi sợiđơn dưới 67 dexitex:
|
|
|
| ||
6115
| 20
| 10
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 20
| 90
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6115
| 91
|
| - - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6115
| 91
| 10
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho nam giới
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 91
| 20
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụnữvàtrẻem
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 92
|
| - - Từbông:
|
|
|
| ||
6115
| 92
| 10
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho nam giới
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 92
| 20
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho phụnữvàtrẻem
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 93
|
| - - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6115
| 93
| 10
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho nam giới
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 93
| 20
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho phụnữvàtrẻem
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 99
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6115
| 99
| 10
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho nam giới
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 99
| 20
| - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân vàloại tương tự, cho phụnữvàtrẻem
| 30
| 25
| 20
| ||
6115
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6116
|
|
| Găng tay, găng tay hởngón vàgăng tay bao, dệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6116
| 10
| 00
| -Được ngâm tẩm, tráng hoặc phủvới plastic hoặc cao su
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6116
| 91
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6116
| 92
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6116
| 93
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6116
| 99
| 00
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
|
|
| Hàng phụtrợquần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của bộquầnáo hoặc hàng phụtrợquần áo
|
|
|
| ||
6117
| 10
|
| - Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộngđộiđầu vàchoàng vai, mạng che mặt vàcác loại tương tự:
|
|
|
| ||
6117
| 10
| 10
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
| 10
| 90
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
| 20
|
| - Nơthường, nơcon bướm vàcàvạt:
|
|
|
| ||
6117
| 20
| 10
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
| 80
|
| - Các loại hàng phụtrợkhác:
|
|
|
| ||
6117
| 80
| 10
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
| 80
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6117
| 90
| 00
| - Các chi tiết
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
|
|
| áo khoác ngoài, áo choàng mặc khiđi xe,áo khoác không tay,áo choàng không tay,áo khoác cómũtrùm (kểcảáo jacket trượt tuyết),áo gió,áo jacket chống gióvàcác loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻem trai, trừcác loại thuộc nhóm 62.03
|
|
|
| ||
|
|
| - áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khiđi xe,áo khoác không tay,áo choàng không tay vàcác loại tương tự:
|
|
|
| ||
6201
| 11
| 00
| - - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 12
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 13
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 19
|
| - - Từcác nguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6201
| 19
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6201
| 91
| 00
| - - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 92
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 93
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6201
| 99
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6201
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
|
|
| áo khoác ngoài, áo choàng mặc khiđi xe,áo khoác không tay,áo choàng không tay,áo khoác cómũ(kểcảáo jacket trượt tuyết),áo gió,áo jacket chống gióvàcác loại tương tự, dùng cho phụnữhoặc trẻem gái, trừloại thuộc nhóm 62.04
|
|
|
| ||
|
|
| - áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khiđi xe,áo khoác không tay,áo choàng không tay vàcác loại tương tự:
|
|
|
| ||
6202
| 11
| 00
| - - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 12
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 13
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 19
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6202
| 19
| 10
| - - - Từsợi ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6202
| 91
| 00
| - - Từlông cừu hay lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 92
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 93
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6202
| 99
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6202
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
|
|
| Bộcom-lê, bộquầnáođồng bộ,áo jacket,áo khoác thểthao, quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn vàquần soóc (trừquầnáo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻem trai
|
|
|
| ||
|
|
| - Bộcom-lê:
|
|
|
| ||
6203
| 11
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 12
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 19
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6203
| 19
| 10
| - - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 19
| 20
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Bộquầnáođồng bộ:
|
|
|
| ||
6203
| 21
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 22
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 23
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 29
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6203
| 29
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo jacket và áo khoác thểthao:
|
|
|
| ||
6203
| 31
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 32
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 33
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 39
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6203
| 39
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn vàquần soóc:
|
| ||||
6203
| 41
|
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6203
| 41
| 10
| - - - Quần yếm códây đeo
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 41
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 42
|
| - - Từsợi bông:
|
|
|
| ||
6203
| 42
| 10
| - - - Quần yếm códây đeo
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 42
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 43
|
| - - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6203
| 43
| 10
| - - - Quần yếm códây đeo
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 43
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 49
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6203
| 49
| 10
| - - - Quần yếm códâyđeo từgai ramie, vải lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 49
| 20
| - - - Quần yếm códâyđeo từvật liệu khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 49
| 30
| - - - Loại khác, từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6203
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
|
|
| Bộcom-lê, bộquầnáođồng bộ,áo jacket,áo khoác thểthao,áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn, vàquần soóc (trừquầnáo bơi), dùng cho phụnữhoặc trẻem gái
|
|
|
| ||
|
|
| - Bộcom-lê:
|
|
|
| ||
6204
| 11
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 12
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 13
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 19
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6204
| 19
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Bộquầnáođồng bộ:
|
|
|
| ||
6204
| 21
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 22
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 23
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 29
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6204
| 29
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo jacket và áo khoác thểthao:
|
|
|
| ||
6204
| 31
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 32
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 33
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 39
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6204
| 39
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo váy dài:
|
|
|
| ||
6204
| 41
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 42
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 43
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 44
| 00
| - - Từsợi tái tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 49
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6204
| 49
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Váy và quần váy:
|
|
|
| ||
6204
| 51
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 52
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 53
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 59
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6204
| 59
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 59
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quần dài, quần yếm códâyđeo, quầnống chẽn vàquần soóc:
|
|
|
| ||
6204
| 61
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 62
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 63
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 69
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6204
| 69
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6204
| 69
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6205
|
|
| áo sơmi nam giới hoặc trẻem trai
|
|
|
| ||
6205
| 10
| 00
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6205
| 20
| 00
| - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6205
| 30
| 00
| - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6205
| 90
|
| - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6205
| 90
| 10
| - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6205
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6206
|
|
| áo choàng ngắn,áo sơmi và áo choàng sơmi phỏng kiểu nam cho phụnữhoặc trẻem gái
|
|
|
| ||
6206
| 10
| 00
| - Từtơtằm hoặc phếliệu tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6206
| 20
| 00
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6206
| 30
| 00
| - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6206
| 40
| 00
| - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6206
| 90
|
| - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6206
| 90
| 10
| - - - Từgai ramie, lanh hoặc tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6206
| 90
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
|
|
| áo may ô và các loạiáo lót khác, quần lót, quầnđùi, quần sịp,áo ngủ, bộpyjama,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻem trai
|
|
|
| ||
|
|
| - Quần lót, quầnđùi vàquần sịp:
|
|
|
| ||
6207
| 11
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 19
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo ngủvàbộpyjama:
|
|
|
| ||
6207
| 21
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 22
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 29
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6207
| 29
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6207
| 91
|
| - - Từsợi bông:
|
|
|
| ||
6207
| 91
| 10
| - - -Đồbơi, quần sịp dùng trongđiền kinh, kểcảáo liền quần sịp;áo lót thểthao
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 91
| 20
| - - - áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 91
| 30
| - - - áo choàng cho những người hành hương
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 92
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6207
| 92
| 10
| - - -Đồbơi, quần sịp dùng trongđiền kinh, kểcảáo liền quần sịp;áo lót thểthao
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 92
| 20
| - - - áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6207
| 99
| 11
| - - - -Đồbơi hoặc quần sịp dùng trong điền kinh vàáo lót thểthao
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 99
| 12
| - - - - áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 99
| 19
| - - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
| ||
6207
| 99
| 91
| - - - -Đồbơi hoặc quần sịp dùng trongđiền kinh vàáo lót thểthao
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 99
| 92
| - - - - áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6207
| 99
| 99
| - - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
|
|
| áo may ô và các loạiáo lót khác, váy lót, váy lót trong, quần xi líp, quầnđùi bó,áo ngủ, bộpyjama,áo mỏng mặc trong nhà,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tựdùng cho phụnữhoặc trẻem gái
|
|
|
| ||
|
|
| - Váy lót và váy lót trong:
|
|
|
| ||
6208
| 11
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 19
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6208
| 19
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - áo ngủvàbộpyjama:
|
|
|
| ||
6208
| 21
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 22
| 00
| - - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 29
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6208
| 29
| 10
| - - - Từtơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 29
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6208
| 91
|
| - - Từsợi bông:
|
|
|
| ||
6208
| 91
| 10
| - - - Quầnđùi bó
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 91
| 20
| - - - áo mỏng mặc trong nhà,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 91
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 92
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6208
| 92
| 10
| - - - Quầnđùi bó,áo mỏng mặc trong nhà,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6208
| 99
| 11
| - - - - Quầnđùi bó,áo mỏng mặc trong nhà,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 99
| 19
| - - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - - Loại khác:
|
|
|
| ||
6208
| 99
| 91
| - - - - Quầnđùi bó,áo mỏng mặc trong nhà,áo choàng tắm,áo khoác ngoài mặc trong nhàvàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6208
| 99
| 99
| - - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
|
|
| Quầnáo may sẵn vàđồphụkiện hàng may cho trẻem
|
|
|
| ||
6209
| 10
|
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn:
|
|
|
| ||
6209
| 10
| 10
| - - Bộcomlê, quần vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 10
| 20
| - - áo T-shirts, áo sơmi, bộquầnáo pyjama, tãlót (vải tãlót) vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 10
| 30
| - - Phụkiện may mặc
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 20
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
6209
| 20
| 10
| - - Bộquầnáo, quầnđùi vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 20
| 20
| - - áo T-shirts , áo sơmi, bộquầnáo pyjama, tãlót (vải tãlót) vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 20
| 30
| - - Phụkiện may mặc
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 30
|
| - Từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6209
| 30
| 10
| - - BộComlê, quần vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 30
| 20
| - - áo T-shirts , áo sơmi, bộquầnáo pyjama, tãlót (vải tãlót) vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 30
| 30
| - - Phụkiện may mặc
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 30
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 90
|
| - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6209
| 90
| 10
| - - BộComlê, quần và các loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 90
| 20
| - - áo T-shirts , áo sơmi, bộquầnáo pyjama, tãlót (vải tãlót) vàcác loại tương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 90
| 30
| - - Phụkiện may mặc
| 30
| 25
| 20
| ||
6209
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
|
|
| Quần áo may từcác loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07
|
|
|
| ||
6210
| 10
|
| - Từcác loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Quầnáo của nam giới hoặc trẻem trai:
|
|
|
| ||
6210
| 10
| 11
| - - - Quầnáo bảo hộdùng trong công nghiệp
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 10
| 19
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - Quầnáo phụnữhoặc trẻem gái:
|
|
|
| ||
6210
| 10
| 91
| - - - Quầnáo bảo hộdùng trong công nghiệp
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 10
| 99
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 20
|
| - Quầnáo khác, loạiđược môtảtừphân nhóm 6201.11đến 6201.19:
|
| ||||
|
|
| - - Quầnáo bảo hộdùng trong công nghiệp:
|
|
|
| ||
6210
| 20
| 11
| - - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - Loại khác:
| 0
| 0
| 0
| ||
6210
| 20
| 91
| - - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 20
| 99
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 30
|
| - Quầnáo khác, loạiđược môtảtừphân nhóm 6202.11đến 6202.19:
|
| ||||
|
|
| - - Quầnáo bảo hộdùng trong công nghiệp:
|
|
|
| ||
6210
| 30
| 11
| - - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 30
| 19
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
6210
| 30
| 91
| - - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 30
| 99
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 40
|
| - Quầnáo khác dùng cho nam giới hoặc trẻem trai:
|
|
|
| ||
6210
| 40
| 10
| - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 40
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 50
|
| - Quầnáo khác dùng cho phụnữhoặc trẻem gái:
|
|
|
| ||
6210
| 50
| 10
| - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6210
| 50
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
|
|
| Bộquầnáo thểthao, bộquầnáo trượt tuyết vàquầnáo bơi; quầnáo khác
|
|
|
| ||
|
|
| - Quầnáo bơi:
|
|
|
| ||
6211
| 11
| 00
| - - Dùng cho nam giới hoặc trẻem trai
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 12
| 00
| - - Dùng cho phụnữhoặc trẻem gái
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 20
|
| - Bộquầnáo trượt tuyết:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Dùng cho nam giới hoặc trẻem trai:
|
|
|
| ||
6211
| 20
| 11
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 20
| 19
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - Dùng cho phụnữhoặc trẻem gái:
|
|
|
| ||
6211
| 20
| 21
| - - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 20
| 29
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quầnáo khác dùng cho nam giới hoặc trẻem trai:
|
|
|
| ||
6211
| 31
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 32
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 33
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6211
| 33
| 10
| - - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 33
| 20
| - - - Bộáo liền quần của phi công
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 33
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 39
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6211
| 39
| 10
| - - - Chống cháy
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Quầnáo khác dùng cho phụnữhoặc trẻem gái:
|
|
|
| ||
6211
| 41
| 00
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 42
|
| - - Từbông:
|
|
|
| ||
6211
| 42
| 10
| - - - áo choàng không tay dùng trong lễcầu nguyện
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 42
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 43
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6211
| 43
| 10
| - - - áo choàng cho phẫu thuật
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 43
| 20
| - - - áo choàng không tay trong lễcầu nguyện
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 43
| 30
| - - - Bộáo liền quần của phi công
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 43
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 49
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6211
| 49
| 10
| - - - áo choàng không tay trong lễcầu nguyện
| 30
| 25
| 20
| ||
6211
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
|
|
| Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dâyđeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tựvàcác chi tiết của chúng,được làm hoạc khôngđược làm từdệt kim hoặc móc
|
|
|
| ||
6212
| 10
|
| - Xu chiêng:
|
|
|
| ||
6212
| 10
| 10
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 10
| 90
| - - Từcác loại nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 20
|
| - Gen và quần gen:
|
|
|
| ||
6212
| 20
| 10
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 20
| 90
| - - Từcác loại nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 30
|
| - Coóc xê nịt bụng:
|
|
|
| ||
6212
| 30
| 10
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 30
| 90
| - - Từcác loại nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6212
| 90
| 10
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6212
| 90
| 90
| - - Từcác loại nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6213
|
|
| Khăn tay vàkhăn quàng cổnhỏhình vuông
|
|
|
| ||
6213
| 10
| 00
| - Từtơtằm hoặc phếliệu tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6213
| 20
| 00
| - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6213
| 90
| 00
| - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6214
|
|
| Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộngđộiđầu vàchoàng vai, mạng che mặt vàcác loại tương tự
|
|
|
| ||
6214
| 10
| 00
| - Từtơtằm hoặc phếliệu tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6214
| 20
| 00
| - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6214
| 30
| 00
| - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6214
| 40
| 00
| - Từsợi tái tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6214
| 90
| 00
| - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6215
|
|
| Nơthường, nơcon bướm vàcàvạt
|
|
|
| ||
6215
| 10
| 00
| - Từtơtằm hoặc phếliệu tơtằm
| 30
| 25
| 20
| ||
6215
| 20
| 00
| - Từsợi nhân tạo
| 30
| 25
| 20
| ||
6215
| 90
|
| - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6215
| 90
| 10
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6215
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6216
|
|
| Găng tay, găng tay hởngón và găng tay bao
|
|
|
| ||
6216
| 00
| 10
| - Găng tay bảo hộlaođộng, găng tay hởngón vàgăng tay bao
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6216
| 00
| 91
| - - Từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6216
| 00
| 92
| - - Từbông, trừcác loại thuộc mãsố6216.00.10
| 30
| 25
| 20
| ||
6216
| 00
| 99
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6217
|
|
| Phụkiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quầnáo hoặc của phụkiện may làm sẵn, trừcác loại thuộc nhóm 62.12
|
|
|
| ||
6217
| 10
|
| - Phụkiện may mặc:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân vàcác loại tương tự:
|
|
|
| ||
6217
| 10
| 11
| - - - Dùng cho nam giới
| 30
| 25
| 20
| ||
6217
| 10
| 19
| - - - Dùng cho phụnữvàtrẻem
| 30
| 25
| 20
| ||
6217
| 10
| 20
| - -Đệm vai
| 30
| 25
| 20
| ||
6217
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6217
| 90
| 00
| - Các chi tiết của quần áo
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| I. CÁC MẶT HÀNG MAY SẴN HOÀN THIỆN KHÁC
|
|
|
| ||
6301
|
|
| Chăn vàchăn du lịch
|
|
|
| ||
6301
| 10
| 00
| - Chăn điện
| 30
| 25
| 20
| ||
6301
| 20
| 00
| - Chăn (trừchănđiện) vàchăn du lịch, từlông cừu hoặc lôngđộng vật loại mịn
| 30
| 25
| 20
| ||
6301
| 30
| 00
| - Chăn (trừchănđiện) vàchăn du lịch, từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6301
| 40
|
| - Chăn (trừchănđiện) vàchăn du lịch, từsợi tổng hợp:
|
|
|
| ||
6301
| 40
| 10
| - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6301
| 40
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6301
| 90
|
| - Chăn vàchăn du lịch khác:
|
|
|
| ||
6301
| 90
| 10
| - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6301
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
|
|
| Khăn trải giường, khăn trải bàn, khăn trong phòng vệsinh vàkhăn nhà bếp
|
|
|
| ||
6302
| 10
| 00
| - Khăn trải giừơng, dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Khăn trải giừơng khác, đã in:
|
|
|
| ||
6302
| 21
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 22
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6302
| 22
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 22
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 29
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Khăn trải giừơng khác:
|
|
|
| ||
6302
| 31
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 32
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6302
| 32
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 32
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 39
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 40
| 00
| - Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Khăn trải bàn khác:
|
|
|
| ||
6302
| 51
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 52
| 00
| - - Từlanh
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 53
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6302
| 53
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 53
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 59
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 60
| 00
| - Khăn trong phòng vệsinh, khăn nhàbếp, từvải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6302
| 91
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 92
| 00
| - - Từlanh
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 93
|
| - - Từsợi nhân tạo:
|
|
|
| ||
6302
| 93
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6302
| 99
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6303
|
|
| Màn che (kểcảrèm trang trí) vàrèm mờche phía trong; diềm màn che hoặc diềm giừơng
|
|
|
| ||
|
|
| - Dệt kim hoặc móc:
|
|
|
| ||
6303
| 11
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6303
| 12
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6303
| 19
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6303
| 91
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6303
| 92
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6303
| 99
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
|
|
| Các sản phẩm trang trínội thất khác, trừcác loại thuộc nhóm 94.04
|
|
|
| ||
|
|
| - Các bộkhăn phủgiừơng:
|
|
|
| ||
6304
| 11
| 00
| - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 19
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
6304
| 19
| 10
| - - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 19
| 20
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 19
| 90
| - - - Từloại nguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6304
| 91
| 00
| - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 92
|
| - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từbông:
|
|
|
| ||
6304
| 92
| 10
| - - - Màn chống muỗi
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 92
| 20
| - - - Từphớt cóhoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, cótrọng lượng từ750g/m2 trởlên
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 92
| 30
| - - - Từphớt cóhoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, cótrọng lượng dưới 750g/m2
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 92
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 93
|
| - - Từsợi tổng hợp, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc:
|
|
|
| ||
6304
| 93
| 10
| - - - Màn chống muỗi
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 93
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt kim khác, không thuộc hàng dệt kim hoặc móc:
|
|
|
| ||
6304
| 99
| 10
| - - - Màn chống muỗi
| 30
| 25
| 20
| ||
6304
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
|
|
| Bao và túi dùng đểđóng, gói hàng
|
|
|
| ||
6305
| 10
|
| - Từđay hoặc các nguyên liệu dệt từsợi libe khác thuộc nhóm 53.03:
|
|
|
| ||
6305
| 10
| 10
| - - Mới
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 10
| 20
| - -Đãsửdụng
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 20
|
| - Từbông:
|
|
|
| ||
6305
| 20
| 10
| - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 20
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Từnguyên liệu dệt nhân tạo:
|
|
|
| ||
6305
| 32
|
| - - Túi, bao đựng hàng loại lớn cóthểgấp, mởlinh hoạt:
|
|
|
| ||
6305
| 32
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 32
| 20
| - - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 32
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 33
|
| - - Loại khác, từpolyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng tương tự:
|
|
|
| ||
6305
| 33
| 10
| - - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 33
| 20
| - - - Bằng sợi dệt dạng dải vàtương tự
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 33
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 39
|
| - - Loại khác:
|
|
|
| ||
6305
| 39
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 39
| 20
| - - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 39
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 90
|
| - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
|
|
| - - Từgai dầu thuộc nhóm 53.04:
|
|
|
| ||
6305
| 90
| 11
| - - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 90
| 19
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - - Từsợi dừa thuộc nhóm 53.05:
|
|
|
| ||
6305
| 90
| 81
| - - - Dệt kim hoặc móc
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 90
| 89
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6305
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
|
|
| Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên vàtấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại
|
|
|
| ||
|
|
| - Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên vàtấm che nắng:
|
|
|
| ||
6306
| 11
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 12
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 19
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6306
| 19
| 10
| - - - Từsợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơdừa thuộc nhóm 53.05
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 19
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Tăng:
|
|
|
| ||
6306
| 21
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 22
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 29
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Buồm cho tàu thuyền:
|
|
|
| ||
6306
| 31
| 00
| - - Từsợi tổng hợp
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 39
| 00
| - - Từnguyên liệu dệt khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| -Đệm hơi:
|
|
|
| ||
6306
| 41
| 00
| - - Từsợi bông
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 49
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6306
| 49
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 49
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6306
| 91
| 00
| - - Từbông
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 99
|
| - - Từnguyên liệu dệt khác:
|
|
|
| ||
6306
| 99
| 10
| - - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6306
| 99
| 90
| - - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
|
|
| Các mặt hàng mayđãhoàn thiện khác kểcảmẫu cắt may
|
|
|
| ||
6307
| 10
|
| - Khăn lau sàn, khăn lau bátđĩa, khăn lau bụi vàcác loại khăn lau tương tự:
|
|
|
| ||
6307
| 10
| 10
| - - Từvải không dệt
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 10
| 20
| - - Từphớt
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 10
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 20
|
| - áo cứu sinh vàđai cứu sinh:
|
|
|
| ||
6307
| 20
| 10
| - - áo cứu sinh
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 20
| 20
| - -Đai cứu sinh
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 90
|
| - Loại khác:
|
|
|
| ||
6307
| 90
| 10
| - -Đai vàdây nịt an toàn trong công nghiệp
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 90
| 20
| - - Mặt nạdùng trong phẫu thuật
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 90
| 30
| - - Tấm phủôche, cắt sẵn hình tam giác
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 90
| 40
| - - Dây buộc, diềm trang trícủa giày dép
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 90
| 50
| - - Mẫu cắt may
| 30
| 25
| 20
| ||
6307
| 90
| 90
| - - Loại khác
| 30
| 25
| 20
| ||
|
|
| II - BỘVẢI KÈM CHỈTRANG TRÍ |
|
|
| ||
6308
| 00
| 00
| Bộvải bao gồm vải vàchỉ, cóhoặc không cóphụkiện dùngđểlàm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khănănđãthêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tựđóng gói sẵnđểbán lẻ
| 30
| 25
| 20
| ||