- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Quyết định 05/2011/QĐ-UBND Cần Thơ Bảng giá tính thuế đối với khai thác tài nguyên
| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân Thành phố Cần Thơ |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 05/2011/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thanh Sơn |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
17/01/2011 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
TÓM TẮT QUYẾT ĐỊNH 05/2011/QĐ-UBND
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Quyết định 05/2011/QĐ-UBND
| ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ -------- Số: 05/2011/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Cần Thơ, ngày 17 tháng 01 năm 2011 |
| | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Thanh Sơn |
| STT | Nhóm loại tài nguyên | Giá tính thuế |
| 1 | | |
| - Cát nền trên bãi; | 10.000 đồng/m3 | |
| - Cát nền trên sông, đất. | 4.000 đồng/m3 | |
| 2 | Khai thác đất để sản xuất gạch, ngói, vật liệu xây dựng bằng đất khác. | |
| - Gạch thẻ, gạch ống, ngói, gạch,… | 200 đồng/viên | |
| - Gạch tàu. | 400 đồng/viên | |
| 3 | | |
| - Nước mặt; | 1.000 đồng/m3 | |
| - Nước dưới đất. | 3.000 đồng/m3 | |
| 4 | Khai thác động vật hoang dã (loại được phép khai thác): | |
| a | Rắn | |
| | - Ri voi, Hổ hèo; | 80.000 đồng/kg |
| | - Ri cá, Hổ hành; | 50.000 đồng/kg |
| | - Loại khác. | 40.000 đồng/kg |
| b | Rùa | |
| | - Rùa các loại; | 80.000 đồng/kg |
| | - Cua đinh. | 150.000 đồng/kg |
| c | Chim | |
| | - Chim cảnh các loại; | 30.000 đồng/con |
| | - Bìm bịp, Le le; | 10.000 đồng/con |
| | - Chích, Gà nước; | 8.000 đồng/con |
| | - Chằng nghịch, Ốc cao; | 6.000 đồng/con |
| | - Các loại chim khác. | 4.000 đồng/con |
| d | Dơi | |
| | - Dơi quạ, Dơi ngựa; | 20.000 đồng/con |
| | - Loại khác | 8.000 đồng/con |
| 5 | Khai thác thủy sản tự nhiên: | |
| - Cá và các loại thủy sản khác; | 20.000 đồng/kg | |
| - Tôm. | 80.000 đồng/kg |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!