Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 26/2021/QĐ-UBND

Quyết định 26/2021/QĐ-UBND của Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang về việc quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền GiangSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:26/2021/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Văn Mười
Ngày ban hành:29/07/2021Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thông tin-Truyền thông
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TIỀN GIANG
_____________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

________________

Số: 26/2021/QĐ-UBND

Tiền Giang, ngày 29 tháng 7 năm 2021

QUYẾT ĐỊNH

Quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách

nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang

________________________

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG

Căn cLuật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đu thầu cung cp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 Bộ trưởng Bộ Tài chính về quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;

Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng

1. Phạm vi điều chỉnh:

Quyết định này quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước (gọi tắt là NSNN) sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang.

Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang là cơ sở để lập dự toán, quyết toán kinh phí đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên trên địa bàn tỉnh Tiền Giang.

2. Đối tượng áp dụng:

a) Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các cơ quan, tổ chức, đơn vị liên quan đến việc quản lý, đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;

b) Khuyến khích các tổ chức, cá nhân không sử dụng NSNN áp dụng đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang quy định tại Điều 2 Quyết định này.

Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá

1. Đơn giá:

Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng NSNN sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang (gọi tắt là đơn giá) được đính kèm Quyết định này.

2. Lộ trình áp dụng:

a) Năm 2021 - năm 2022: Bằng 50% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này;

b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 65% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.

Điều 3. Áp dụng đơn giá

1. Trường hợp chương trình cùng thể loại có thời lượng khác với thời lượng quy định trong đơn giá:

a) Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm không quá 3% (nhưng không quá 30 giây đối với chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì được áp dụng theo đơn giá này.

b) Đối với các chương trình có thời lượng sản xuất thực tế (không bao gồm thời lượng quảng cáo, nếu có) có sai số tăng, giảm quá 3% (hoặc quá 30 giây đối với Chương trình có thời lượng từ 10 phút trở lên) so với thời lượng của đơn giá thì áp dụng công thức để nội suy ra đơn giá theo thời lượng thực tế của chương trình có cùng thể loại, cụ thể:

- Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất chương trình đã ban hành có 02 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời lượng khác với thời lượng và nằm trong khoảng giữa 02 nấc thời lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy:

G = g1 + (g2 - g1) x (B - b1) : (b2-b1)

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng tại thời lượng B

B: Thời lượng chương trình cần xác định đơn giá

b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B

b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B

g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận dưới b1

g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại cận trên b2

- Trường hợp đơn giá tối đa sản xuất th loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng ca chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng áp dụng tính đơn giá bình quân theo thời lượng (phút) như sau:

G = (g1 : b1) x B

Trong đó:

G: Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình cần xác định định mức theo thời lượng thực tế

g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất

b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1

B: Thời lượng chương trình sản xuất thực tế cần xác định đơn giá.

2. Khi lập dự toán sản xuất chương trình truyền hình được tính bổ sung các chi phí vào đơn giá (nếu có) theo quy định hiện hành, gồm:

a) Chi phí di chuyển (lương nhân công di chuyển, công tác phí) ngoài phạm vi địa bàn tỉnh;

b) Chi phí chuyên gia;

c) Chi phí mua bn quyền (trường hợp sản xuất các chương trình truyền hình có khai thác lại tư liệu, kế thừa nội dung chương trình truyền hình đã có không thuộc bản quyền của đơn vị).

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 10/8/2021 và bãi bỏ nội dung quy định giá thu các chương trình tuyên truyền trên sóng truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang tại Quyết định số 199/QĐ-UBND ngày 27/01/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh về việc phê duyệt giá thu các chương trình của Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang do các cơ quan sử dụng ngân sách địa phương đặt hàng.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính; thủ trưởng các sở, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ TT&TT;
- Cục KT VBQPPL, BTP;
- TT T
nh ủy, TT. HĐND tỉnh;
- CT và các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CVP, các PVP,
Phòng Kinh tế (Luân), TTTH&CB;
- Lưu: VT, KGVX (Vi
t).

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Văn Mười

ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC

SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TỈNH TIỀN GIANG

(Ban hành kèm theo Quyết định số 26/2021/QĐ-UBND ngày 29 tháng 7 năm 2021 của UBND tỉnh Tiền Giang)

____________________________

ĐVT: Đồng

STT

Thloại chương trình, Mã hiệu

Đơn vị tính

Thời lượng (Phút)

Tỷ lệ khai thác lại tư liệu

Tổng đơn giá

Trong đó

Chi phí nhân công trực tiếp

Khấu hao TSCĐ

Chi phí qun lý chung

Chi phí vt liệu

Lợi nhuận dự kiến

Khấu hao thiết bị

Khu hao TSCĐ dùng chung

Chi phí nhân công gián tiếp

Chi phí chung

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

6

7

8

1

BẢN TIN NHANH

01.03.01.10.10 Bản tin truyền hình ngn

Bản tin

5

0%

5.885.000

1.404.571

543.474

563.457

1.296.419

1.807.773

10.700

258.226

Đến 30%

4.893.000

1.157.925

489.347

463.523

1.068.765

1.490.324

10.700

212.427

Trên 30% đến 50%

3.870.000

903.239

435.212

360.400

833.689

1.162.526

9.900

165.167

Trên 50% đến 70%

2.861.000

651.957

381.081

258.340

601.756

839.111

9.900

118.394

Trên 70%

1.616.000

342.091

313.805

132.891

315.750

440.293

9.900

60.902

2

BẢN TIN TRONG NƯỚC

2.1

BẢN TIN TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIP

01.03.01.21.10 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

10

0%

13.279.000

3.075.487

1.569.543

1.238.543

2.838.674

3.958.348

30.500

567.610

Đến 30%

11.219.000

2.563.035

1.457.995

1.031.233

2.365.681

3.298.789

29.700

472.602

Trên 30% đến 50%

9.174.000

2.054.490

1.346.654

824.987

1.896.294

2.644.259

29.700

378.082

Trên 50% đến 70%

7.124.000

1.544.882

1.233.987

618.740

1.425.926

1.988.362

28.900

283.561

Trên 70%

4.577.000

913.846

1.094.486

362.526

843.480

1.176.179

20.600

166.142

01.03.01.21.20 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

15

0%

16.762.000

3.652.806

2.842.108

1.471.368

3371.540

4.701.395

48.700

674.311

Đến 30%

14.312.000

3.044.964

2.703.007

1.224.722

2.810.501

3.919.063

48.700

561.276

Trên 30% đến 50%

11.822.000

2.426.897

2.562.998

974.888

2.240.026

3.123.572

47.100

446.779

Trên 50% đến 70%

9.347.000

1.812.286

2.424.104

726.116

1.672.740

2.332.528

46300

332.770

Trên 70%

6.236.000

1.043.900

2.249.777

414.620

963.520

1.343.566

30.500

190.015

01.03.01.21.30 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

20

0%

18.774.000

4.411.633

1.968.778

1.772.233

4.071.937

5.678.053

59.400

812.193

Đến 30%

15.889.000

3.695.381

1.806.439

1.481.999

3.410.837

4.756.191

58.600

679.183

Trên 30% đến 50%

12.986.000

2.976.268

1.645.233

1.190.702

2.747.095

3.830.647

50.300

545.685

Trên 50% đến 70%

10.081.000

2.255.096

1.482.893

898.342

2.081.454

2.902.453

49.500

411.700

Trên 70%

6.458.000

1.355.159

1.280.492

533.690

1.250.811

1.744.176

48.700

244.584

01.03.01.21.40 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp

Bản tin

30

0%

25.708.000

6.100.309

2.461.955

2.451.571

5.630.585

7.851.487

88.300

1.123.526

Đến 30%

21.579.000

5.076.952

2.231.381

2.036.952

4.686.027

6.534.362

80.000

933.511

Trên 30% đến 50%

17.460.000

4.054.474

2.001.017

1.622.332

3.742.279

5.218.367

78.400

743.496

Trên 50% đến 70%

13.290.000

3.019.764

1.771.561

1.203.460

2.787.242

3.886.629

70.100

551.531

Trên 70%

8.142.000

1.741.486

1.483.575

685.717

1.607.392

2.241.404

68.500

314.256

2.2

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.01.22.10 Bn tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

10

0%

11.214.000

2.720.500

860.845

1.097.147

2.511.022

3.501.457

20.600

502.810

Đến 30%

9.164.000

2.210.341

749.298

890.901

2.040.144

2.844.850

19.800

408.289

Trên 30% đến 50%

7.110.000

1.699.503

637.755

683.591

1.568.641

2.187.369

19.800

313.282

Trên 50% đến 70%

5.060.000

1.189.896

525.290

477.344

1.098.274

1.531.472

19.000

218.761

Trên 70%

2.522.000

561.152

385.574

222.194

517.944

722.239

10.700

101.829

01.03.01.22.20 Bn tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

15

0%

13.562.000

3.291.010

1.031.503

1.327.846

3.037.602

4.235.740

29.700

608.536

Đến 30%

11.103.000

2.680.305

894.925

1.080.137

2.473.922

3.449.724

28.900

495.014

Trên 30% đến 50%

8.611.000

2.060.774

757.438

829.239

1.902.095

2.652.348

28.900

380.031

Trên 50% đến 70%

6.108.000

1.440.181

621.079

578.341

1.329.287

1.853.605

20.600

265.047

Trên 70%

2.998.000

666.641

451.991

264.719

615.310

858.010

19.800

121.317

01.03.01.22.30 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

20

0%

15.946.000

3.868.656

1.211.969

1.560.671

3.570.769

4.979.207

39.600

715.237

Đến 30%

13.403.000

3.245.422

1.049.639

1.300.204

2.995.525

4.177.066

38.800

595.868

Trên 30% đến 50%

10.415.000

2.503.234

888.424

1.001.466

2.310.485

3.221.823

30.500

458.960

Trên 50% đến 70%

7.435.000

1.761.565

725.878

702.727

1.625.924

2.267.247

29.700

322.051

Trên 70%

3.687.000

827.551

523.684

327.443

763.830

1.065.111

28.900

150.063

01.03.01.22.40 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau

Bản tin

30

0%

23.300.000

5.692.467

1.640.783

2.281.471

5.254.147

7.326.568

58.600

1.045.571

Đến 30%

19.027.000

4.630.557

1.410.213

1.854.094

4.274.004

5.959.823

48.700

849.709

Trên 30% đến 50%

14.776.000

3.571.709

1.179.633

1.427.780

3.296.688

4.597.018

48.700

654.335

Trên 50% đến 70%

10.506.000

2.509.733

950.178

1.000.403

2.316.483

3.230.187

40.400

458.473

Trên 70%

5.193.000

1.186.310

662.402

467.776

1.094.964

1.526.856

40.400

214.376

3

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ

01.03.01.40.10 Bản tin truyền hình chuyên đề

Bản tin

5

0%

5.872.000

1.404.571

523.514

563.457

1.296.419

1.807.773

18.200

258.226

Đến 30%

4.881.000

1.157.925

469.387

463.523

1.068.765

1.490.324

18.200

212.427

Trên 30% đến 50%

3.858.000

903.239

415.252

360.400

833.689

1.162.526

17.400

165.167

Trên 50% đến 70%

2.841.000

651.957

361.121

258.340

601.756

839.111

9.900

118.394

Trên 70%

1.595.000

342.091

293.845

132.891

315.750

440.293

9.100

60.902

01.03.01.40.20 Bản tin truyền hình chuyên đề

Bản tin

15

0%

12.468.000

3.023.179

954.962

1.219.407

2.790.394

3.891.024

29.700

558.840

Đến 30%

10.215.000

2.463.094

832.591

991.898

2.273.435

3.170.159

28.900

454.575

Trên 30% đến 50%

7.959.000

1.903.971

710.426

765.452

1.757.365

2.450.533

20.600

350.797

Trên 50% đến 70%

5.727.000

1.349.325

586.922

540.069

1.245.427

1.736.667

20.600

247.507

Trên 70%

2.920.000

651.371

434.070

257.277

601.215

838.356

19.800

117.907

4

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH:

01.03.01.50.10 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

Bản tin

10

0%

2.517.000

560.603

398.734

205.184

517.436

721.532

19.800

94.033

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.50.20 Bản tin truyn hình quốc tế biên dịch

Bản tin

15

0%

4.040.000

931.728

519.897

343.390

859.985

1.199.194

28.900

157.372

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.01.50.30 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch

Bn tin

20

0%

5252.000

1.222.031

634.676

448.640

1.127.935

1.572.832

40.400

205.606

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

5

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT:

01.03.01.70.10 Bản tin truyền hình thời tiết

Bản tin

5

0%

2.103 000

367.037

698.718

148.838

338.775

472.400

9.100

68.211

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

6

BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ:

01.03.01.80.00 Bản tin truyền hình chạy chữ

Bản tin

15

0%

984.000

256.327

26.574

91.429

236.589

329.909

1.070

41.901

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

7

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP

7.1

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP

01.03.02.01.10 Chương trình thời sự tng hp phát trực tiếp

Chương trình

10

0%

14.468.000

3.398.554

1.569.543

1.342.730

3.136.865

4.374.156

30.500

615.357

Đến 30%

12.296.000

2.855.456

1.457.995

1.125.852

2.635.586

3.675.154

29.700

515.964

Trên 30% đến 50%

10.139.000

2.316.265

1.346.654

910.037

2.137.913

2.981.181

29.700

417.059

Trên 50% đến 70%

7.964.000

1.772.607

1.233.987

693.159

1.636.116

2.281.458

28.900

317.667

Trên 70%

5.280.000

1.104.115

1.094.486

425.251

1.019.098

1.421.066

20.600

194.887

01.03.02.01.20 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

15

0%

16.444.000

3.842.341

1.816.586

1.538.345

3.546.481

4.945.338

49.500

705.005

Đến 30%

13.867.000

3302.571

1.670.424

1.280.005

2.955.973

4.121.914

49.500

586.611

Trên 30% đến 50%

11.212.000

2.544.027

1.524.272

1.015.286

2.348.137

3.274.326

40.400

465.294

Trên 50% đến 70%

8.588.000

1.891.741

1.377.904

752.694

1.746.077

2.434.792

39.600

344.951

Trên 70%

5.731.000

1.187.874

1.195.827

468.839

1.096.407

1.528.869

38.800

214.863

01.03.02.01.30 Chương trình thời sự tổng hợp phát trc tiếp

Chương trình

20

0%

21.404.000

5.083.021

2.070.084

2.022.068

4.691.629

6.542.173

68.500

926.690

Đến 30%

18.083.000

4.258.329

1.888.139

1.690.372

3.930.438

5.480.741

60.200

774.678

Trên 30% đến 50%

14.707.000

3.419.656

1.706.234

1.353.361

3.156.342

4.401316

49.500

620.229

Trên 50% đến 70%

11.378.000

2.590.178

1.524.490

1.020.602

2.390.735

3.333.725

50.300

467.730

Trên 70%

7.199.000

1.549.288

1.298.029

602.793

1.429.993

1.994.033

48.700

276.253

01.03.02.01.40 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

30

0%

28.293.000

6.849.563

2.521.375

2.533.432

6.322.147

8.815.826

89.900

1.161.042

Đến 30%

25.392.000

6.140.581

2.278.551

2.271.903

5.667.756

7.903.320

88.300

1.041.186

Trên 30% đến 50%

19.211.000

4.558.332

2.036.856

1.688.246

4.207.340

5.866.864

79.200

773.703

Trên 50% đến 70%

14.616.000

3.399.329

1.795.156

1.260.869

3.137.581

4.375.154

70.100

577.841

Trên 70%

8.940.000

1.965.988

1.492.082

732.495

1.814.607

2.530.352

68.500

335.694

01.03.02.01.50 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp

Chương trình

45

0%

32.324.000

7.794.146

2.903.682

2.929.978

7.193.997

10.031.564

127.900

1.342.774

Đến 30%

27.202.000

6.506.217

2.633.294

2.444.129

6.005.238

8.373.917

118.800

1.120.116

Trên 30% đến 50%

22.079.000

5.218.519

2.361.787

1.958.280

4.816.693

6.716.568

109.700

897.457

Trên 50% đến 70%

16.998.000

3.940.011

2.090.294

1.475.620

3.636.630

5.071.046

108.100

676.259

Trên 70%

10.602.000

2.331.515

1.751.756

868.575

2.151.989

3.000.809

99.000

398.058

7.2

CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU:

01.03.02.02.10 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

10

0%

10.679.000

2.588.527

832.390

1.039.738

2.389.210

3.331.599

20.600

476.500

Đến 30%

8.715.000

2.099.377

725.628

843.060

1.937.725

2.702.033

20.600

386.364

Trên 30% đến 50%

6.790.000

1.620.937

619.770

649.571

1.496.124

2.086.249

19.800

297.691

Trên 50% đến 70%

4.854.000

1.139.358

513.902

455.018

1.051.628

1.466.427

19.000

208.530

Trên 70%

2.432.000

538.787

381.691

212.625

497.301

693.454

10.700

97.444

01.03.02.02.20 Chương trình thời s tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

14.305.000

3.474.656

1.078.510

1.394.823

3.207.107

4.472.104

38.800

639.231

Đến 30%

11.711.000

2.832.309

932.348

1.135.420

2.614.221

3.645.363

30300

520.349

Trên 30% đến 50%

9.072.000

2.176.058

786.196

871.764

2.008.501

2.800.725

29.700

399.519

Trên 50% đến 70%

6.440.000

1.523.772

639.827

609.172

1.406.441

1.961.191

20.600

279.176

Trên 70%

3.163.000

709.202

457.746

280.666

654.594

912.789

19.800

128.626

01.03.02.02.30 Chương trình thời sự tng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

20

0%

17.664.000

4.294.246

1.313.060

1.726.518

3.963.589

5.526.969

48.700

791.243

Đến 30%

14.433.000

3.493.934

1.131.142

1.403.328

3.224.901

4.496.916

39.600

643.129

Trên 30% đến 50%

11.177.000

2.684.786

949.219

1.076.948

2.478.057

3.455.491

38.800

493.552

Trên 50% đến 70%

7.905.000

1.873.472

766.173

750.568

1.729.215

2.411.278

30.500

343.976

Trên 70%

3.855.000

867.436

539.501

344.453

800.643

1.116.446

28.900

157.859

01.03.02.02.40 Chương trình thi sự tổng hợp ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

23.602.000

5.754.288

1.700.067

2.311.238

5.311.208

7.406.137

60.200

1.059.213

Đến 30%

19.283.000

4.681.393

1.457.248

1.878.546

4.320.926

6.025.252

58.600

860.915

Trên 30% đến 50%

14.970.000

3.612.129

1.215.548

1.446.916

3.333.995

4.649.041

49.500

663.105

Trên 50% đến 70%

10.626.000

2.534.590

973.843

1.012.097

2.339.427

3.262.180

40.400

463.832

Trên 70%

5.244.000

1.197.613

670.984

473.092

1.105.397

1.541.405

38.800

216.812

8

PHÓNG SỰ

8.1

PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN

01.03.03.10.10 Phóng sự chính luận

Phóng sự

5

0%

8.648.000

2.189.579

313.501

888.774

2.020.981

2.818.128

9.900

407.315

Đến 30%

7.774.000

1.973.462

263.579

799.472

1.821.505

2.539.972

9.900

366.388

Trên 30% đến 50%

6.920.000

1.762.382

213.657

712.295

1.626.679

2.268198

9.900

326.436

Trên 50% đến 70%

6.065.000

1.551.302

163.735

625.119

1.431.852

1.996.625

9.900

286.485

Trên 70%

4.973.000

1.281.186

101.440

513.490

1.182.534

1.648.968

9.900

235.327

01.03.03.10.20 Phóng sự chính luận

Phóng sự

10

0%

11.986.000

3.015.721

501.644

1.223.659

2.783.510

3.881.425

19.000

560.789

Đến 30%

10.597.000

2.673.565

417.564

1.082.263

2.467.701

3.441.049

19.000

495.989

Trên 30% đến 50%

9.218.000

2.333.987

333.485

941.931

2.154.270

3.003.990

19.000

431.676

Trên 50% đến 70%

7.830.000

1.991.831

249.406

800.535

1.838.460

2.563.614

19.000

366.876

Trên 70%

6.116.000

1.569.789

144.306

626.182

1.448.915

2.020.418

19.000

286.972

01.03.03.10.30 Phóng sự chính luận

Phóng sự

15

0%

15.200.000

3.806.213

708.235

1.545.787

3.513.135

4.898.839

19.800

708.416

Đến 30%

13.315.000

3.343.290

587.806

1.354.424

3.085.856

4.303.028

19.800

620.716

Trên 30% đến 50%

11.458.000

2.887.863

467.377

1.166.250

2.665.498

3.716.865

19.800

534.479

Trên 50% đến 70%

9.582.000

2.427.517

346.948

975.951

2140.598

3.124.370

19.800

447.267

Trên 70%

7.254.000

1.856.360

196.417

739.936

1.713.420

2.389.254

19.800

339.104

01.03.03.10.40 Phóng sự chính luận

Phóng sự

20

0%

18.607.000

4.657.264

867.287

1.892.366

4.298.655

5.994.197

29.700

867.249

Đến 30%

16.362.000

4.107.192

720.368

1.664.857

3.790.938

5.286.218

29.700

762.984

Trên 30% đến 50%

14.127.000

3.559.579

573.448

1.438.411

3.285.491

4.581.405

29.700

659.207

Trên 50% đến 70%

11.892.000

3.011.966

426.529

1.211.965

2.780.044

3.876.592

29.700

555.429

Trên 70%

9.082.000

2.323.086

242.933

927.047

2.144.209

2.989.960

29.700

424.855

8.2

PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA

01.03.03.20.10 Phóng sự điều tra

Phóng sự

5

0%

14.794.000

3.946.237

313.501

1.236.417

3.642.377

5.079.060

9.900

566.635

Đến 30%

13.056.000

3.485.979

263.579

1.091.832

3.217.559

4.486.678

9.900

500.373

Trên 30% đến 50%

11.340.000

3.031.586

213.657

949.372

2.798.154

3.901.845

9.900

435.086

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.20.20 Phóng sự điều tra

Phóng sự

10

0%

21.067.000

5.551.338

690.304

1.740.339

5.123.885

7.144.926

19.000

797.577

Đến 30%

18.648.000

4.922.715

577.324

1.542.597

4.543.666

6.335.849

19.000

706.954

Trên 30% đến 50%

16.241.000

4.297.498

464.344

1.345.919

3.966.590

5.531.154

19.000

616.819

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.03.20.30 Phóng sự điều tra

Phóng sự

15

0%

35.336.000

9.321.678

1.127.682

2.917.221

8.603.909

11.997.595

30.500

1.336.928

Đến 30%

31.320.000

8.277.633

941.334

2.589.778

7.640.255

10.653.843

30.500

1.186.864

Trên 30% đến 50%

27.298.000

7.232.074

754.995

2.261.271

6.675.204

9.308.141

30.500

1.036.314

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

8.3

PHÓNG SỰ ĐNG HÀNH

01.03.03.30.10 Phóng sự đồng hành

Phóng sự

15

0%

12.596.000

3.131.799

658.743

1.277.879

2.890.650

4.030.825

20.600

585.637

Đến 30%

10.703.000

2.665.947

541.995

1.085.453

2.460.669

3.431.245

20.600

497.450

Trên 30% đến 50%

8.811.000

2.200.096

425.247

893.027

2.030.688

2.831.664

20.600

409.264

Trên 50% đến 70%

6.918.000

1.734.244

308.498

700.601

1.600.707

2.232.083

20.600

321.077

Trên 70%

4.554.000

1.152.428

162.568

460.334

1.063.691

1.483.248

20.600

210.966

01.03.03.30.20 Phóng sự đồng hành

Phóng sự

25

0%

34.523.000

8.644.300

1.511.220

3.588.054

7.978.689

11.125.767

30.500

1.644.363

Đến 30%

28.884.000

7.238.021

1.248.124

2.996.955

6.680.694

9.315.796

30.500

1.373.469

Trên 30% đến 50%

23.273.000

5.839.239

985.028

2.409.046

5.389.617

7.515.473

30.500

1.104.037

Trên 50% đến 70%

16.672.000

4.180.882

721.932

1.713.761

3.858.954

5.381.062

30.500

785.396

Trên 70%

10.621.000

2.685.042

391.145

1.083.327

2.478.294

3.455.821

30.500

496.476

8.4

PHÓNG SỰ CHÂN DUNG

01.03.03.40.10 Phóng sự chân dung

Phóng sự

5

0%

5.107.000

1.272.455

260.617

515.617

1.174.476

1.637.730

9.900

236.301

Đến 30%

4.527.000

1.131.071

219.438

457.145

1.043.978

1.455.761

9.900

209.504

Trên 30% đến 50%

3.946.000

989.570

178.259

398.673

913.373

1.273.640

9.900

182.707

Trên 50% đến 70%

3.375.000

850.646

137.071

341.264

785.147

1.094.836

9.900

156.397

Trên 70%

2.647.000

673.185

85.602

267.908

621.349

866.432

9.900

122.779

01.03.03.40.20 Phóng sự chân dung

Phóng sự

15

0%

10.784.000

2.674.918

584.066

1.091.832

2.468.950

3.442.791

20.600

500.373

Đến 30%

9.404.000

2.337.917

489.744

952.562

2.157.897

3.009.048

20.600

436.548

Trên 30% đến 50%

7.996.000

1.993.301

395.432

810.103

1.839.817

2.565.506

20.600

371.261

Trên 50% đến 70%

6.607.000

1.653.840

301.119

669.770

1.526.494

2.128.598

20.600

306.948

Trên 70%

4.871.000

1.229.455

183.109

494.354

1.134.787

1.582.387

20.600

226.557

01.03.03.40.30 Phóng sự chân dung

Phóng sự

20

0%

14.015.000

3.476.775

769.998

1.408.643

3.209.063

4.474.831

29.700

645.565

Đến 30%

12.218.000

3.037.045

650.135

1.226.849

2.803.192

3.908.870

29.700

562.250

Trên 30% đến 50%

10.431.000

2.599.657

530.271

1.046.117

2.399.484

3.345.925

29.700

479.423

Trên 50% đến 70%

8.634.000

2.159.927

410.408

864.322

1.993.613

2.779.964

29.700

396.109

Trên 70%

6.385.000

1.609.386

260.584

636.813

1.485.463

2.071.382

29.700

291.844

8.5

PHÓNG SỰ TÀI LIỆU

01.03.03.50.10 Phóng sự tài liệu

Phóng sự

5

0%

14.581.000

3.734.967

489.791

1.434.158

3.447.375

4.807.141

9.900

657.258

Đến 30%

12.774.000

3.277.557

416.307

1.252.364

3.025.185

4.218.426

9.900

573.944

Trên 30% đến 50%

10.996.000

2.827.920

342.822

1.073.758

2.610.171

3.639.714

9.900

492.091

Trên 50% đến 70%

9.189.000

2.370.511

269.338

891.964

2.187.981

3.050.999

9.900

408.776

Trên 70%

6.939.000

1.800.803

177.482

665.518

1.662.141

2.317.748

9.900

304.999

01.03.03.50.20 Phóng sự tài liệu

Phóng sự

15

0%

28.915.000

7.368.883

1.079.814

2.852.370

6.801.479

9.484.223

20.600

1.307.207

Đến 30%

24.794.000

6.327.944

903.837

2.438.814

5.840.692

8.144.468

20.600

1.117.679

Trên 30% đến 50%

20.675.000

5.287.397

727.860

2.025.257

4.880.268

6.805.218

20.600

928.151

Trên 50% đến 70%

16.545.000

4.243.998

551.883

1.610.638

3.917.210

5.462.296

20.600

738.136

Trên 70%

11.398.000

2.943.831

331.804

1.093.958

2.717.156

3.788.899

20.600

501.348

9

KÝ SỰ

01.03.04.00.10 Ký sự truyền hình

Tập ký sự

15

0%

32.134.000

8.122.116

1.126.482

3.357.355

7.496.713

10.453.683

38.800

1.538.636

Đến 30%

27.788.000

7.015.176

950.967

2.934.231

6.475.007

9.028.980

38.800

1.344.723

Trên 30% đến 50%

23.494.000

5.922.433

775.451

2.515.359

5.466.406

7.622.550

38.800

1.152.759

Trên 50% đến 70%

19.148.000

4.815.493

599.936

2.092.234

4.444.700

6.197.847

38.800

958.846

Trên 70%

13.761.000

3.444.419

380.542

1.567.049

3.179.199

4.433.188

38.800

718.160

01.03.04.00.20 Ký s truyền hình

Tập ký sự

20

0%

37.515.000

9.475.751

1.364.225

3.903.803

8.746.118

12.195.896

40.400

1.789.067

Đến 30%

32.390.000

8.171.141

1.155.411

3.404.133

7.541.973

10.516.794

40.400

1.560.074

Trên 30% đến 50%

27.273.000

6.868.825

946.598

2.905.526

6.339.925

8.840.616

40.400

1.331.568

Trên 50% đến 70%

22.148.000

5.564.215

737.784

2.405.857

5.135.771

7.161.501

40.400

1.102.576

Trên 70%

15.742.000

3.933.427

476.767

1.781.801

3.630.553

5.062.571

40.400

816.578

01.03.04.00.30 Ký s truyền hình

Tập ký sự

30

0%

53.071.000

13.388.467

1.929.768

5.558.028

12.357.555

17.231.813

58.600

2.547.179

Đến 30%

46.572.000

11.728.287

1.690.996

4.919.089

10.825.209

15.095.055

58.600

2.254.360

Trên 30% đến 50%

39.669.000

9.971.489

1.410.650

4.245.066

9.203.684

12.833.944

58.600

1.945.464

Trên 50% đến 70%

32.759.000

8.212.951

1.130.305

3.569.981

7.580.553

10.570.592

58.600

1.636.080

Trên 70%

27.678.000

6.983.296

751.124

3.052.238

6.445.582

8.987.948

58.600

1.398.805

10

PHIM TÀI LIỆU

01.03.05.10.10 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

10

0%

38.731.000

10.140.367

1.188.660

3.402.007

9.359.559

13.051.300

30.500

1.559.099

Đến 30%

34.218.000

8.960.555

1.057.287

2.993.766

8.270.592

11.532.807

30.500

1.372.008

Trên 30% đến 50%

29.741.000

7.790.850

925.924

2.588.714

7.190.955

10.027.322

30.500

1.186.377

Trên 50% đến 70%

25.227.000

6.611.039

794.551

2.180.474

6.101.989

8.508.829

30.500

999.285

Trên 70%

19.610.000

5.143.360

630.338

1.672.299

4.747.322

6.619.833

30.500

766.395

01.03.05.10.20 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

20

0%

63.324.000

16.776.067

1.188.660

5.659.026

15.484.310

21.591.871

30.500

2.593.465

Đến 30%

55.320.000

14.655.919

1.057.287

4.927.594

13.527.414

18.863.105

30.500

2.258.258

Trên 30% đến 50%

47.313.000

12.534.776

925.924

4.196.163

11.569.598

16.133.058

30.500

1.923.052

Trên 50% đến 70%

39.309.000

10.414.628

794.551

3.464.731

9.612.702

13.404.292

30.500

1.587.845

Trên 70%

29.292.000

7.760.957

630.338

2.549.379

7.163.363

9.988.847

30.500

1.168.350

01.03.05.10.30 Phim tài liệu

Tập phim tài liệu

30

0%

97.750.000

25.129.925

4.710.720

8.422.093

23.194.920

32.343.819

88.300

3.859.746

Đến 30%

86.755.000

22.283.054

4.285.598

7.440.827

20.567.259

28.679.715

88.300

3.410.043

Trên 30% đến 50%

75.760.000

19.436.184

3.860.476

6.459.560

17.939.598

25.015.610

88.300

2.960.340

Trên 50% đến 70%

64.756.000

16.587.012

3.435.354

5.477.231

15.309.812

21.348.545

88.300

2.510.150

Trên 70%

51.010.000

13.027.600

2.903.952

4.250.382

12.024.475

16.767.354

88.300

1.947.900

01.03.05.10.40 Phim tài liu

Tập phim tài liệu

45

0%

147.110.000

37.597.628

7.945.255

12.572.541

34.702.611

48.390.550

139.400

5.761.847

Đến 30%

130.426.000

33.235.427

7.452.264

11.072.469

30.676.299

42.776.119

139.400

5.074.382

Trên 30% đến 50%

113.764.000

28.878.815

6.959.273

9.574.523

26.655.147

37.168.881

139.400

4.387.891

Trên 50% đến 70%

97.080.000

24.516.614

6.466.282

8.074.450

22.628.835

31.554.449

139.400

3.700.425

Trên 70%

76.255.000

19.071.621

5.850.044

6.202.283

17.603.106

24.546.395

139.400

2.842.433

11

TẠP CHÍ

01.03.06.00.10 Tạp chí

Tạp chí

15

0%

14.356.000

3.477.648

1.101.350

1.413.959

3.209.869

4.475.955

29.700

648.001

Đến 30%

12.741.000

3.078.891

1.005.009

1250.237

2.841.817

3.962.730

28.900

572.969

Trên 30% đến 50%

11.115.000

2.677.558

908.442

1.085.453

2.471.386

3.446.188

28.900

497.450

Trên 50% đến 70%

9.486.000

2.275.161

810.757

920.668

2.099.974

2.928.278

28.900

421.931

Trên 70%

7.469.000

1.778.596

694.060

716.548

1.641.644

2.289.166

20.600

328.385

01.03.06.00.20 Tạp chí

Tạp chí

20

0%

19.692.000

4.757.656

1.567.118

1.929.576

4.391.316

6.123.407

38.800

884.302

Đến 30%

17.043.000

4.163.140

1.181.561

1.686.120

3.842.578

5.358.227

38.800

772.729

Trên 30% đến 50%

14.261.000

3.516.037

872.750

1.420.338

3.245.303

4.525.365

30.500

650.924

Trên 50% đến 70%

11.585.000

2.894.588

563.948

1.165.187

2.671.705

3.725.520

30.500

533.992

Trên 70%

9.032.000

2.121.782

953.347

848.375

1.958.405

2.730.869

30.500

388.800

01.03.06.00.30 Tạp chí

Tạp chí

30

0%

27.612.000

6.682.592

2.155.974

2.712.037

6.168.032

8.600.923

49.500

1.242.895

Đến 30%

24.218.000

5.847.227

1.942.881

2.369.710

5.396.990

7.525.755

49.500

1.086.010

Trên 30% đến 50%

20.796.000

5.004.599

1.729.783

2.024.194

4.619.245

6.441.239

49.500

927.664

Trên 50% đến 70%

17.383.000

4.164.432

1.516.680

1.679.741

3.843.771

5.359.890

48.700

769.805

Trên 70%

13.095.000

3.108.357

1.250.146

1.247.047

2.869.014

4.000.654

48.700

571.507

12

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY

12.1

TA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIP

01.03.07.11.10 Tọa đàm trường quay trực tiếp

Chương trình

15

0%

12.107.000

2.702.181

1.900.027

1.016.349

2.494.113

3.477.879

50.300

465.781

Đến 30%

10.127.000

2.218.761

1.768.937

819.671

2.047.916

2.855.687

40.400

375.646

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.11.20 Tọa đàm trường quay trực tiếp

Chương trình

30

0%

22.373.000

5.201.309

2.702.297

1.964.659

4.800.808

6.694.417

108.900

900.380

Đến 30%

15.916.000

3.625.614

2.272.636

1.326.783

3.346.442

4.666.397

70.100

608.049

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.11.30 Tọa đàm tờng quay trc tiếp

Chương trình

45

0%

26.091.000

6.044.338

3.219.907

2.277.218

5.578.924

7.779.450

147.700

1.043.622

Đến 30%

18.844.000

4.279.748

2.722.342

1.567.049

3.950.207

5.508.309

98.200

718.160

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

12.2

TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.07.12.10 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

10.777.000

2.440.018

1.524.356

947.246

2.252.137

3.140.459

38.800

434.112

Đến 30%

8.527.000

1.894.759

1.356.274

726.116

1.748.862

2.438.676

29.700

332.770

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.12.20 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

20

0%

14.115.000

3.242.128

1.787.530

1.269.374

2.992.484

4.172.826

69.300

581.739

Đến 30%

9.716.000

2.168.527

1.492.573

832.429

2.001.550

2.791.033

48.700

381.492

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.12.30 Tọa đàm trưng quay ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

20.132.000

4.715.655

2.211.118

1.840.273

4.352.550

6.069.349

99.800

843.375

Đến 30%

13.685.000

3.146.401

1.765.603

1.200.270

2.904.128

4.049.618

69.300

550.070

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.12.40 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau

Chương trình

40

0%

23.387.000

5.463.097

2.619.169

2.119.875

5.042.439

7.031.355

139.400

971.514

Đến 30%

16.276.000

3.737.711

2.117.978

1.419.275

3.449.907

4.810.672

89.900

650.437

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

12.3

TỌA ĐÀM NGOI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU

01.03.07.22.10 Ta đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

13.008.000

3.310.438

483.504

1.274.689

3.055.534

4.260.745

38.800

584.175

Đến 30%

10.893.000

2.794.738

354.417

1.064.190

2.579.543

3.597.007

15.500

487.706

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.22.20 Tọa đàm ngoại cnh ghi hình phát sau

Chương trình

20

0%

18.971.000

4.814.991

739.301

1.868.977

4.444.236

6.197.201

49.500

856.530

Đến 30%

14.773.000

3.779.257

483.602

1.446.065

3.488.254

4.864.145

48.700

662.715

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.07.22.30 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

24.611.000

6.217.953

1.067.196

2.410.109

5.739.171

8.002.903

69.300

1.104.525

Đến 30%

18.317.000

4.664.888

684.844

1.775.635

4.305.691

6.004.009

68.500

813.752

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13

GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP

13.1

Giao lưu trường quay trực tiếp

01.03.08.11.10 Giao lưu trưng quay trc tiếp

Chương trình

30

0%

42.224.000

10.110.159

4.398.897

3.649.715

9.331.676

13.012.420

48.700

1.672.621

Đến 30%

36.297.000

8.646.267

4.051.871

3.051.387

7.980.504

11.128.298

40.400

1.398.415

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.2

Giao lưu trường quay ghi hình phát sau

01.03.08.12.10 Giao lưu trưng quay ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

23.338.000

5.155.608

3.286.323

2.381.405

4.758.626

6.635.597

28.900

1.091.370

Đến 30%

19.087.000

4.265.569

2.935.025

1.672.512

3.937.120

5.490.060

20.600

766.492

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.3

Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp

01.03.08.21.10 Giao lưu ngoại cảnh trc tiếp

Chương trình

30

0%

48.396.000

7.850.404

18.580.957

3.130.909

7.245.923

10.103.972

48.700

1.434.859

Đến 30%

45.741.000

7.314.883

18.343.664

2.683.333

6.751.637

9.414.722

3.050

1.229.740

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.4

Giao lưu ngoại cnh ghi hình phát sau

01.03.08.22.10 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau

Chương trình

30

0%

24.537.000

6.199.510

730.166

2.645.060

5.722.148

7.979.165

48.700

1.212.200

Đến 30%

22.045.000

5.696.662

492.872

2.211.304

5.258.019

7.331.968

40.400

1.013.415

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

13.5

Giao lưu trường quay trc tiếp

01.03.08.30.20 Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu din ngh thuật

Chương trình

90

0%

76.396.000

16.958.654

13.034.105

6.085.339

15.652.837

21.826.871

49.500

2.788.839

Đến 30%

70.442.000

15.487.964

12.685.141

5.484.885

14.295.391

19.933.999

41.200

2.513.658

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

14

TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP

01.03.10.01.10 Tường thuật trực tiếp

Chương trình

45

0%

77.201.000

13.490.492

26.155.414

5.239.090

12.451.724

17.363.125

99.800

2.401.013

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.10.01.20 ng thuật trực tiếp

Chương trình

60

0%

81.924.000

13.649.462

30.255.542

5.303.941

12.598.454

17.567.730

118.000

2.430.734

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.10.01.30 ng thuật trực tiếp

Chương trình

90

0%

88.025.000

13.954.334

35.195.300

5.429.390

12.879.850

17.960.120

118.000

2.488.225

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.10.01.40 ng thuật trực tiếp

Chương trình

120

0%

90.918.000

14.265.197

36.874.621

5.556.965

13.166.776

18.360.220

147.700

2.546.692

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.10.01.50 ng thuật trực tiếp

Chương trình

150

0%

93.809.000

14.570.069

38.553.959

5.682.414

13.448.173

18.752.609

197.200

2.604.183

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.10.01.60 ng thuật trực tiếp

Chương trình

180

0%

96.513.000

14.840.208

40.233.244

5.790.853

13.697.512

19.100.296

197.200

2.653.880

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

15

TRẢ LỜI KHÁN GIẢ

01.03.13.01.10 Trả lời khán giả trực tiếp

Chương trình

60

0%

22.514.000

5.245.024

2.553.424

2.087.982

4.841.158

6.750.682

79.200

956.897

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.13.02.10 Trả lời khán giả ghi hình phát sau

Chương trình

15

0%

20.709.000

5.241.045

952.784

1.997.616

4.837.484

6.745.559

19.000

915.484

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.13.02.20 Trả li khán giả ghi hình phát sau (trả lời câu hỏi thông thường)

Chương trình

30

0%

12.467.000

3.128.227

635.735

1.186.450

2.887.354

4.026.228

59.400

543.736

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

16

CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET

01.03.14.00.10 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

5

0%

142.000

32.967

17.846

12.758

30.428

42.469

-

5.847

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.14.00.20 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

10

0%

187.000

44.411

17.846

18.073

40.992

57.160

-

8.283

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.14.00.30 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

15

0%

249.000

59.756

21.266

24.452

55.155

76.910

-

11.206

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.14.00.40 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

20

0%

277.000

67.136

21.266

27.641

61.966

86.408

-

12.668

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.14.00.50 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

30

0%

415.000

100.286

32.333

41.462

92.564

129.074

-

19.002

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.14.00.60 chương trình truyền hình trên internet

Chương trình

45

0%

460.000

110.125

40.088

45.714

101.646

141.738

-

20.950

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

17

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP

17.1

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC

01.03.15.10.00 chương trình biên tập trong nước

Chương trình

15

0%

1.151.000

284.355

71.692

111.044

262.460

365.984

4.550

50.890

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.15.10.20 chương trình biên tập trong nước

Chương trình

30

0%

2.160.000

550.579

71.692

216.825

508.184

708.630

4.550

99.368

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

17.2

CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP NƯỚC NGOÀI

01.03.15.20.00 Chương trình biên tập nước ngoài

Chương trình

15

0%

1.442.000

360.377

73.286

142.406

332.628

463.828

4.550

65.263

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

01.03.15.20.10 Chương trình biên tập nước ngoài

Chương trình

30

0%

2.746.000

703.910

73.286

280.081

649.709

905.977

4.550

128.358

Đến 30%

Trên 30% đến 50%

Trên 50% đến 70%

Trên 70%

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi