Công văn 5341/BTTTT-CVT 2021 phủ sóng di động hỗ trợ việc dạy và học trực tuyến

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 5341/BTTTT-CVT

Công văn 5341/BTTTT-CVT của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc thực hiện phủ sóng di động hỗ trợ việc dạy và học trực tuyến
Cơ quan ban hành: Bộ Thông tin và Truyền thôngSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:5341/BTTTT-CVTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Phạm Đức Long
Ngày ban hành:29/12/2021Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thông tin-Truyền thông

tải Công văn 5341/BTTTT-CVT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Công văn 5341/BTTTT-CVT DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Công văn 5341/BTTTT-CVT PDF PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG
____________

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_________________________

Số: 5341/BTTTT-CVT
V/v thực hiện phủ sóng di động hỗ trợ việc dạy và học trực tuyến

Hà Nội, ngày 29 tháng 12 năm 2021

Kính gửi:

Ủy ban nhân dân các Tỉnh/thành phố Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Phú Thọ, Hải Dương, Hưng Yên, Thanh Hóa, Cao Bằng, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Bắc Kạn, Bình Thuận, Gia Lai, Đắk Lắk, Lâm Đồng, Đắk Nông, Hà Giang.

Thực hiện Nghị quyết số 01/NQ-CP ngày 01/01/2021 của Chính phủ và văn bản số 6235/VPCP-KGVX ngày 07/9/2021 của Văn phòng Chính phủ về việc xây dựng và triển khai chương trình “sóng và máy Tính cho em” trong đó giao Bộ Thông tin và Truyền thông (TTTT) khẩn trương xây dựng và triển khai Chương trình để hỗ trợ việc học tập theo hình thức trực tuyến, thúc đẩy phát triển xã hội số. Trong thời gian qua, các doanh nghiệp viễn thông đã tích cực chủ động phối hợp với các địa phương triển khai hạ tầng để phủ sóng cho các thôn/bản chưa có sóng băng rộng di động, từng bước đáp ứng nhu cầu dạy và học trực tuyến tại các địa phương bị ảnh hưởng của dịch Covid-19 phải dạy và học trực tuyến.

1. Để đẩy nhanh tiến độ và tiến tới xóa trắng sóng tại các thôn/bản theo danh sách (chi tiết danh sách kèm theo), Bộ TTTT trân trọng đề nghị Ủy ban nhân dân các Tỉnh/thành phố tiếp tục quan tâm, chỉ đạo sát sao các đơn vị liên quan và chính quyền địa phương các cấp hỗ trợ, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thông tin di động trên địa bàn triển khai cơ sở hạ tầng để ứng cứu phủ sóng băng rộng di động tại các thôn/bản chưa có sóng nhằm hỗ trợ cho việc dạy và học trực tuyến trong bối cảnh đại dịch Covid-19 vẫn đang phức tạp.

2. Đối với các thôn, bản thuộc địa bàn địa bàn đặc biệt khó khăn chưa được phủ sóng, đề nghị các doanh nghiệp viễn thông di động tiếp tục khẩn trương thực hiện chỉ đạo của Bộ TTTT tại văn bản số 2617/BTTTT-CVT ngày 16/7/2021 về việc thực hiện Nghị quyết 01/NQ-CP ngày 01/01/2021 của Chính phủ về phủ sóng di động tại các thôn trên toàn quốc và văn bản số 4714/BTTTT ngày 18/11/2021 về việc thực hiện phủ sóng di động hỗ trợ việc dạy và học trực tuyến.

Trân trọng ./.

Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Thứ trưởng Phạm Đức Long;
- Các DNVT: Viettel, VNPT, MobiFone (để t/h);
- Sở TTTT các Tỉnh/thành phố nói trên (để t/h);
- Lưu: VT, CVT (50).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Phạm Đức Long

DANH SÁCH 226 THÔNG KHÔNG THUỘC VÙNG ĐBKK CẦN TRIỂN KHAI SỚM

STT

Mã Tỉnh

Mã huyện

Mã xã

Tên Tỉnh

Tên huyện

Tên xã

Tên thôn

1

10

86

2908.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Bảo Thắng

Thị trấn Tằng Loỏng

Thôn Trát

2

10

88

3052.00

Tỉnh Lào Cai

Thị xã Sa Pa

Xã Liên Minh

Thôn Nậm Nhiu

3

10

89

3091.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Văn Bàn

Xã Chiềng Ken

Thôn Tằng Pậu

4

10

89

3091.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Văn Bàn

Xã Chiềng Ken

Thôn Hát Tình

5

10

89

3091.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Văn Bàn

Xã Chiềng Ken

Thôn Phúng

6

10

89

3094.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Văn Bàn

Xã Làng Giàng

Ít Lộc

7

10

89

3103.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Văn Bàn

Xã Khánh Yên Hạ

Thôn Nà Nheo

8

10

89

3106.00

Tỉnh Lào Cai

Huyện Văn Bàn

Xã Dương Quỳ

Thôn 11 Tùn Trên

9

11

94

3316.00

Tỉnh Điện Biên

Thành phố Điện Biên

Nà Tấu

Hua rốm

10

12

109

3490.00

Tỉnh Lai Châu

Huyện Phong Thổ

Xã Huổi Luông

Bản Huổi Luông 1

11

12

110

3640.00

Tỉnh Lai Châu

Huyện Than Uyên

Xã Tà Gia

Bản Huổi Cầy

12

14

118

3694.00

Tỉnh Sơn La

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Bn Pá Ngà

13

14

118

3694.00

Tỉnh Sơn La

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Bản Huổi Mặn

14

14

118

3694.00

Tỉnh Sơn La

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Bản Huổi Văn

15

14

118

3694.00

Tỉnh Sơn La

Quỳnh Nhai

Mường Giôn

Bản Kéo Ca

16

14

118

3718.00

Tỉnh Sơn La

Quỳnh Nhai

Chiềng Khoang

Bản Phiêng Lỷ

17

14

120

3847.00

Tỉnh Sơn La

Mường La

Mường Bú

Bản Huổi Hào

18

14

122

3910.00

Tỉnh Sơn La

Phù Yên

Quang Huy

Bản Suối Gióng

19

14

122

3913.00

Tỉnh Sơn La

Phù Yên

Huy Bắc

Bản Sáy Tú

20

14

123

3997.00

Tỉnh Sơn La

Mộc Châu

Tân Lập

Bản Lóng Cóc

21

14

124

4072.00

Tỉnh Sơn La

Yên Châu

Chiềng Pằn

Bản Thàn

22

14

124

4090.00

Tỉnh Sơn La

Yên Châu

Chiềng Khoi

Bản Hiêm

23

14

125

4105.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Hát Lót

Bn Phiêng Trai

24

14

125

4108.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Chiềng Sung

Bản Quỳnh Tám

25

14

125

4114.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Chiềng Chăn

Bản Tong Chiêng

26

14

125

4114.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Chiềng Chăn

Bản Kiếng

27

14

125

4117.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Mường Chanh

Bản Lọng Nặm

28

14

125

4117.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Mường Chanh

Bản Huổi Mo

29

14

125

4129.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Chiềng Chung

Bản Xam Ta

30

14

125

4129.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Chiềng Chung

Bản ít Hò

31

14

125

4138.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Cò Nòi

Bản Phiêng Hỳ

32

14

125

4138.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Cò Nòi

Bản Quỳnh Tiến

33

14

125

4138.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Cò Nòi

Bn Nong Te

34

14

125

4138.00

Tỉnh Sơn La

Mai Sơn

Cò Nòi

Bản Quỳnh Sơn

35

14

128

4048.00

Tỉnh Sơn La

Vân Hồ

Vân Hồ

Bản Thuông Cuông

36

15

135

4327.00

Tỉnh Yên Bái

Huyện Lục Yên

Xã An Lạc

Thôn Bến Muỗm

37

15

141

4738.00

Tỉnh Yên Bái

Huyện Yên Bình

Xã Bảo Ái

Thôn Ngòi Ngần

38

17

152

4966.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Lương Sơn

Xã Liên Sơn

Xóm Suối bến

39

17

152

4966.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Lương Sơn

Xã Liên Sơn

Xóm Sơn Thủy

40

17

152

5008.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Lương Sơn

Xã Cao Dương

Xóm Tiên Hội

41

17

152

5041.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Lương Sơn

Xã Thanh Sơn

Xóm Thăng

42

17

153

5026.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Kim Bôi

Xã Vĩnh Đồng

Thôn Cốc

43

17

153

5035.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Kim Bôi

Xã Kim Lập

Thôn Lột

44

17

157

5287.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Lạc Sơn

Xã Tân Lập

XÓM ĐỒI ĐONG

45

17

158

5380.00

Tỉnh Hòa Bình

Huyện Yên Thủy

Xã Đoàn Kết

Liên Kết+Phủ Vệ

46

19

165

5530.00

Tỉnh Thái Nguyên

Thành phố Sông Côn

Bình Sơn

Khe Lim

47

19

165

5530.00

Tỉnh Thái Nguyên

Thành phố Sông Côn

Bình Sơn

Lát Đá

48

19

165

5530.00

Tỉnh Thái Nguyên

Thành phố Sông Côn

Bình Sơn

Tiền Tiến

49

19

167

5572.00

Tỉnh Thái Nguyên

Huyện Định Hóa

Đồng Thịnh

Khuôn Ca

50

19

167

5575.00

Tỉnh Thái Nguyên

Huyện Định Hóa

Định Biên

Khau Diều

51

19

167

5596.00

Tỉnh Thái Nguyên

Huyện Định Hóa

Bộc Nhiêu

Xóm Dạo

52

19

169

5689.00

Tỉnh Thái Nguyên

Huyện Đồng Hỷ

Cây Thị

Suối Găng

53

19

170

5734.00

Tỉnh Thái Nguyên

Huyện Võ Nhai

Phú Thượng

Ba Nhất

54

19

171

5833.00

Tỉnh Thái Nguyên

Huyện Đại Từ

Lục Ba

Lập Thành

55

19

172

5863.00

Tỉnh Thái Nguyên

Thị xã Phổ Yên

Phúc Tân

Xóm 10

56

19

172

5863.00

Tỉnh Thái Nguyên

Thị xã Phổ Yên

Phúc Tân

Xóm 11

57

20

180

6004.00

Tỉnh Lạng Sơn

Tràng Định

Xã Quốc Khánh

Thôn Cao Lan

58

20

180

6055.00

Tỉnh Lạng Sơn

Tràng Định

Xã Hùng Sơn

Thôn Bản Piòong

59

20

181

6070.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Vĩnh Yên

Thôn Khuổi Luông

60

20

181

6106.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Mông Ân

Thôn Viên Minh

61

20

181

6115.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Hồng Thái

Thôn Bảo Lâm

62

20

181

6118.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Bình La

Thôn Bản Khoang

63

20

181

6118.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Bình La

Thôn Bản Pát

64

20

181

6118.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Bình La

Thôn Khuổi Luông

65

20

181

6118.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bình Gia

Xã Bình La

Thôn Cốc Phường

66

20

182

6139.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Bắc Hùng

Lũng Thuông

67

20

182

6139.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Bắc Hùng

Đồng Tân

68

20

182

6139.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Bc Hùng

Nà Là

69

20

182

6139.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Bắc Hùng

Khòn Búm

70

20

182

6139.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Bắc Hùng

Bó Mịn

71

20

182

6148.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Thanh Long

Pá Chí

72

20

182

6148.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Thanh Long

Nà Vạc

73

20

182

6154.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Bắc Việt

Kéo Van

74

20

182

6157.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Hoàng Việt

Bản Ỏ

75

20

182

6157.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Hoàng Việt

Tiên Phong

76

20

182

6157.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Hoàng Việt

Trung Thành

77

20

182

6157.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Hoàng Việt

Pác Ca

78

20

182

6157.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Hoàng Việt

Thống nhất

79

20

182

6172.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Tân Mỹ

Khun Đẩy

80

20

182

6172.00

Tỉnh Lạng Sơn

Vãn Lãng

Tân Mỹ

Pò Chài

81

20

182

6172.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Tân Mỹ

Nà Dẩn

82

20

182

6172.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Tân Mỹ

Hợp Nhất (Khun Lỳ)

83

20

182

6172.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Lãng

Tân Mỹ

Quyết Tiến

84

20

183

6190.00

Tỉnh Lạng Sơn

Cao Lộc

Bảo Lâm

Nà Ân

85

20

183

6202.00

Tỉnh Lạng Sơn

Cao Lộc

Xã Xuất Lễ

Thôn Nà Xia

86

20

183

6202.00

Tỉnh Lạng Sơn

Cao Lộc

Xã Xuất Lễ

Thôn Tân Cương

87

20

183

6208.00

Tỉnh Lạng Sơn

Cao Lộc

Thụy Hùng

Nà Lại

88

20

183

6208.00

Tỉnh Lạng Sơn

Cao Lộc

Thụy Hùng

Tân Tiến

89

20

183

6244.00

Tỉnh Lạng Sơn

Cao Lộc

Tân Liên

Bản Mới - Tam Độ

90

20

184

6277.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Tú Xuyên

Thôn Bản Mù

91

20

184

6280.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Điềm He

Thôn Khun Pàu

92

20

184

6307.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Tân Đoàn

Thôn Lùng Pá - Bản Nầng

93

20

184

6307.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Tân Đoàn

Thôn Phai Lọ-Lùng Mán

94

20

184

6316.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Tràng Phái

1/2 Thôn Thống Nhất

95

20

184

6316.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Tràng Phái

Thôn Đoàn Kết

96

20

184

6316.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Tràng Phái

Thôn Tùng Tày

97

20

184

6319.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Yên Phúc

Thôn Đông B

98

20

184

6319.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Yên Phúc

Thôn Bắc

99

20

184

6319.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Yên Phúc

Thôn Nam

100

20

184

6322.00

Tỉnh Lạng Sơn

Văn Quan

Xã Hữu Lễ

1/2 Thôn Hữu Nhất

101

20

185

6352.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bắc Sơn

Xã Tân Lập

Thôn Lân Pán

102

20

185

6358.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bắc Sơn

Xã Chiêu Vũ

Thôn Dục Thúm

103

20

185

6364.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bắc Sơn

Xã Chiến Thắng

Thôn Hoan Thượng

104

20

185

6382.00

Tỉnh Lạng Sơn

Bắc Sơn

Xã Nhất Tiến

Thôn Nà Niệc

105

20

187

6475.00

Tỉnh Lạng Sơn

Chi Lăng

Xã Gia Lộc

Thôn Lũng Nưa

106

20

187

6490.00

Tỉnh Lạng Sơn

Chi Lăng

Xã Thượng Cường

Thôn Hợp nhất

107

20

187

6517.00

Tỉnh Lạng Sơn

Chi Lăng

Xã Quan Sơn

Thôn Suối Cái

108

20

187

6520.00

Tỉnh Lạng Sơn

Chi Lăng

Xã Y Tịch

Thôn Thần Lãng

109

20

189

6616.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Thái Bình

Khe Đa 1

110

20

189

6619.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Bắc Xa

Thôn Chè Mùng

111

20

189

6619.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Bắc Xa

Thôn Khuổi Tà

112

20

189

6619.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Bắc Xa

Bản Quầy

113

20

189

6622.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Bính Xá

Thôn Còn Phiêng

114

20

189

6622.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Bính Xá

Thôn Ngàn Chả

115

20

189

6622.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Bính Xá

Thôn Khẩu Nua

116

20

189

6625.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Kiên Mộc

Thôn Bản Pìa

117

20

189

6625.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Kiên Mộc

Thôn Bản Mục

118

20

189

6625.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Kiên Mộc

Thôn Bản Tùm

119

20

189

6625.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Kiên Mộc

Thôn Khe Bủng

120

20

189

6625.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Kiên Mộc

Thôn Khe Luồng

121

20

189

6625.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Kiên Mộc

Hin Đăm

122

20

189

6628.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Đình Lập

Thôn Pò Khoang

123

20

189

6628.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Đình Lập

Thôn Khe Pùng

124

20

189

6628.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Đình Lập

Thôn Còn Áng

125

20

189

6628.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Đình Lập

Thôn Còn Quan

126

20

189

6634.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Xã Cường Lợi

Thôn Đồng Nhất

127

20

189

6646.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Bắc Lãng

Đồng Quan

128

20

189

6646.00

Tỉnh Lạng Sơn

Đình Lập

Bắc Lãng

Khe Chòi

129

22

193

7036.00

Tỉnh Quảng Ninh

THÀNH PHỐ HẠ LONG

Xã Đồng Sơn

Thôn Tân Ốc 2 (Khe Rì…)

130

22

193

7036.00

Tỉnh Quảng Ninh

THÀNH PHỐ HẠ LONG

Xã Đồng Sơn

Thôn Khe Càn (Khe Tá…)

131

22

193

7039.00

Tỉnh Quảng Ninh

THÀNH PHỐ HẠ LONG

Xã Tân Dân

Khe Tàu, thôn Đồng …

132

22

198

6838.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN BÌNH LIÊU

Thị trấn Bình Liêu

Khu Khe Bốc

133

22

198

6853.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN BÌNH LIÊU

Xã Vô ngại

Thôn Nà Luông

134

22

198

6856.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN BÌNH LIÊU

Xã Lục Hồn

Ngàn Mèo Trên

135

22

199

6865.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Hà Lâu

Thôn Khe Liềng

136

22

199

6868.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Đại Dực

Thôn Nà Cam

137

22

199

6871.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Phong Dụ

Thôn Hồng Phong

138

22

199

6874.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Điền Xá

Thôn Khe Vàng

139

22

199

6877.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Đông Ngũ

Thôn Đồng Mộc

140

22

199

6886.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Hải Lạng

Thôn Bình Minh (khu …)

141

22

199

6886.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Hải Lạng

Thôn Thanh Hải

142

22

199

6889.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Tiên Lãng

Thôn Cái Mắt

143

22

199

6889.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN TIÊN YÊN

Xã Tiên Lãng

Khu Đầm Buôn (Thủy …)

144

22

200

6898.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN ĐẦM HÀ

Xã Quảng Lâm

Bản Thanh Y (Sán Cọo…)

145

22

200

6898.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN ĐẦM HÀ

Xã Quảng Lâm

Bản Siệc Lống Mìn (Lý…)

146

22

200

6898.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN ĐẦM HÀ

Xã Quảng Lâm

Bản Lý Khoái (Nhà Văn…)

147

22

201

6925.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN HẢI HÀ

Xã Quảng Đức

Bản Nà Lý

148

22

201

6925.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN HẢI HÀ

Xã Quảng Đức

Bản Tài Phố (khu vực …)

149

22

201

6928.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN HẢI HÀ

Xã Quảng Sơn

Bản Lý Quáng (khu Lon…)

150

22

201

6952.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN HẢI HÀ

Xã Quảng Phong

Thôn 6 (khu 7 cửa)

151

22

201

6952.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN HẢI HÀ

Xã Quảng Phong

Thôn 8 (khu Tẩm Tẩu)

152

22

201

6952.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN HẢI HÀ

Xã Quảng Phong

Thôn 9 (Đá Phẳng)

153

22

202

6988.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN BA CHẼ

Xã Đồn Đạc

Thôn Khe Mười

154

22

203

7009.00

Tỉnh Quảng Ninh

HUYỆN VÂN ĐỒN

Xã Đoàn Kết

Trạm thu phí Cao tốc …

155

24

215

7252.00

Tỉnh Bắc Giang

Yên Thế

Tam Tiến

bản Hố Tre

156

24

215

7258.00

Tỉnh Bắc Giang

Yên Thế

Đồng Hưu

thôn Ao Gáo

157

24

219

7570.00

Tỉnh Bắc Giang

Lục Ngạn

Giáp Sơn

Thái Hòa

158

25

240

8548.00

Tỉnh Phú Thọ

Huyện Tân Sơn

Thạch Kiệt

Khu Lóng 1

159

25

240

8548.00

Tỉnh Phú Thọ

Huyện Tân Sơn

Thạch kiệt

Khu Lóng 2

160

25

240

8620.00

Tỉnh Phú Thọ

Huyện Tân Sơn

Tam Thanh

Tảng

161

30

298

11146.00

Tỉnh Hải Dương

Huyện Tứ Kỳ

Xã Nguyên Giáp

Thôn An Thổ

162

33

327

12076.00

Tỉnh Hưng Yên

Huyện Yên Mỹ

Xã Thanh Long

Thôn Nhân Lý

163

33

327

12091.00

Tỉnh Hưng Yên

Huyện Yên Mỹ

Xã Minh Châu

Thôn Xuân Lai

164

33

328

12109.00

Tỉnh Hưng Yên

Thị xã Mỹ Hào

Xã Cẩm Xá

Thôn Nhuận Trạch

165

38

385

14908.00

Tỉnh Thanh Hóa

Huyện Quan Hóa

Xã Thiên Phủ

Bản Lớt Dồi

166

38

386

14959.00

Tỉnh Thanh Hóa

Huyện Bá Thước

Xã Lũng Cao

Thôn Cao Hoong

167

38

391

15232.00

Tỉnh Thanh Hóa

Huyện Thạch Thành

Xã Thành Minh

Thôn Mục Long

168

38

402

16183.00

Tỉnh Thanh Hóa

Huyện Như Xuân

Xã Xuân Bình

Thôn 13

169

38

403

16273.00

Tỉnh Thanh Hóa

Huyện Như Thanh

Xã Thanh Tân

Thôn Bò Lăn

170

4

47

1471.00

Tỉnh Cao Bằng

TRÙNG KHÁNH

Xã Cao Chương

Xóm Sơn Lộ

171

40

424

17368.00

Tỉnh Nghệ An

Anh Sơn

Hội Sơn

Thôn 2

172

40

424

17374.00

Tỉnh Nghệ An

Anh Sơn

Phúc Sơn

Bãi Đá

173

40

429

17890.00

Tỉnh Nghệ An

Nghi Lộc

Nghi Thạch

Xóm 8

174

40

429

17911.00

Tỉnh Nghệ An

Nghi Lộc

Nghi Vạn

Tây Vạn

175

42

439

18139.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Hương Sơn

Xã Sơn Hồng

Thôn 11

176

42

439

18148.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Hương Sơn

Xã Sơn Lễ

Thôn Khe cò

177

42

440

18244.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Đức Thọ

Xã Trường Sơn

Thôn Ninh Thái

178

42

440

18244.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Đức Thọ

Xã Trường Sơn

Kim Mã

179

42

441

18316.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Vũ Quang

Xã Ân Phú

Thôn 1

180

42

441

18325.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Vũ Quang

Xã Thọ Điền

Thôn 1

181

42

441

18325.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Vũ Quang

Xã Thọ Điền

Thôn 3

182

42

441

18334.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Vũ Quang

Xã Đức Liên

Thôn Liên Châu

183

42

441

18343.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Vũ Quang

Xã Quang Thọ

Thôn Kim Quang

184

42

441

18343.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Vũ Quang

Xã Quang Thọ

Thôn 1

185

42

443

18418.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Can Lộc

Thuần Thiện

Thôn Làng Khang

186

42

444

18499.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Hương Khê

Điền Mỹ

Thượng Sơn

187

42

444

18556.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Hương Khê

Hương Lâm

Xóm 19

188

42

447

18793.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Kỳ Anh

Xã Kỳ Tây

Trung Xuân

189

42

447

18793.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Kỳ Anh

Xã Kỳ Tây

đông xuân

190

42

447

18799.00

Tỉnh Hà Tĩnh

Huyện Kỳ Anh

xã Kỳ Thượng

Thôn Phúc Thành 2

191

44

456

19228.00

Tỉnh Quảng Bình

Quảng Ninh

Trường Xuân

Bản Lâm Ninh

192

44

456

19228.00

Tỉnh Quảng Bình

Quảng Ninh

Trường Xuân

Thôn Kim Sen

193

6

66

2155.00

Tỉnh Bắc Kạn

Na Rì

Thị trấn Yến Lạc

Khuổi Nằn 1

194

6

66

2155.00

Tỉnh Bắc Kạn

Na Rì

Thị trấn Yến Lạc

Khuổi Nằn 2

195

60

595

22972.00

Tỉnh Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

Thị trấn Phan Rí Cử…

Kh Phú Hải

196

60

595

22978.00

Tỉnh Bình Thuận

Huyện Tuy Phong

Xã Phong Phú

Thôn 3

197

60

597

23107.00

Tỉnh Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận B

Xã Đa Mi

Thôn Đatro

198

60

597

23107.00

Tỉnh Bình Thuận

Huyện Hàm Thuận B

Xã Đa Mi

Thôn La Dày

199

60

600

23197.00

Tỉnh Bình Thuận

Huyện Đức Linh

Xã Đa Kai

Thôn 11

200

64

629

23806.00

Tỉnh Gia Lai

Huyện Mang Yang

Xã Đăk Djrăng

Làng Đê Gơl

201

64

631

23884.00

Tỉnh Gia Lai

Huyện Đức Cơ

Xã la Nan

Thôn Đức Hưng

202

66

645

24187.00

Tỉnh Đắk LắK

Ea H'leo

Ea Sol

Buôn Mnut

203

66

645

24202.00

Tỉnh Đắk LắK

Ea H'leo

Ea Khal

Thôn 14

204

68

675

24850.00

Tỉnh Lâm Đồng

Lạc Dương

Xã Đưng KNớ

Đưng Trang

205

68

680

25063.00

Tỉnh Lâm Đồng

Bào Lâm

Lộc Phú

Thôn 6

206

68

681

25096.00

Tỉnh Lâm Đồng

Đạ Huoai

Đạ M'ri

Thôn 1

207

68

683

25165.00

Tỉnh Lâm Đồng

Cát Tiên

Phước Cát 2

Thôn 4

208

67

663

24673.00

Tỉnh Đắk Nông

Đắk Mil

Xã Đắk Gằn

Bản Cao Lạng

209

67

664

24709.00

Tỉnh Đắk Nông

Krông Nô

Xã Đắk Nang

Krue

210

02

030

925.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Vị Xuyên

Xã Tùng Bá

Hồng Minh

211

02

030

934.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Vị Xuyên

Xã Phong Quang

Lùng Giàng A

212

02

030

961.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Vị Xuyên

Xã Linh Hồ

Bản Lủa

213

02

030

961.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Vị Xuyên

Xã Linh Hồ

Xuân Phong

214

02

031

988.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Bắc Mê

Xã Yên Định

Thôn Bản Bó

215

02

031

994.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Bắc Mê

Xã Minh Ngọc

Lũng Lầu

216

02

032

1090.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Hoàng Su Phì

Xã Thông Nguyên

Thôn Phìn Hồ

217

02

032

1090.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Hoàng Su Phì

Xã Thông Nguyên

Thôn Hồng Quang

218

02

034

1168.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Bắc Quang

Xã Đồng Tâm

Bản Buốt

219

02

034

1177.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Bắc Quang

Xã Hữu Sản

Thượng Nguồn

220

02

034

1177.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Bắc Quang

Xã Hữu Sản

Quyết Thắng

221

02

034

1210.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Bắc Quang

Xã Vĩnh Hảo

Thôn Thống Nhất

222

02

035

1240.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Quang Bình

Xã Tân Trịnh

Thôn Tân Trang

223

02

035

1240.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Quang Bình

Xã Tân Trịnh

Thôn Tân Bình

224

02

035

1255.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Quang Bình

Xã Xuân Giang

Thôn Bản Tát

225

02

035

1261.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Quang Bình

Xã Tiên Yên

Thôn Kem

226

02

035

1264.00

Tỉnh Hà Giang

Huyện Quang Bình

Xã Vĩ Thượng

Thôn Hạ Sơn

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi