- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Thông báo 1264/TB-KBNN của Kho bạc Nhà nước về tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 4 năm 2017
| Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đã biết
|
| Số hiệu: | 1264/TB-KBNN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Nguyễn Hồng Hà |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
31/03/2017 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT THÔNG BÁO 1264/TB-KBNN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Thông báo 1264/TB-KBNN
| BỘ TÀI CHÍNH KHO BẠC NHÀ NƯỚC -------- Số: 1264/TB-KBNN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 03 năm 2017 |
| Nơi nhận: - VPQH, VPCP, VP CTN; - Viện KSNDTC, Toà án NDTC; - VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể; - Tổng cục Thuế; - Tổng cục Hải quan; - NH PT VN; - Kiểm toán nhà nước; - KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các Cục, Vụ trực thuộc BTC; - Lưu: VT; QLNQ (220). | TỔNG GIÁM ĐỐC Nguyễn Hồng Hà |
(Kèm theo Thông báo số 1264/TB-KBNN ngày 31/3/2017 của Kho bạc Nhà nước)
| STT | TÊN NƯỚC | TêN NGOẠI TỆ | Ký hiệu ngoại tệ | VND/Ngoại tệ | |
| Bằng số | Bằng chữ | | |||
| 1 | SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 1.033 |
| 2 | MOZAMBIQUE | MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 327 |
| 3 | NICARAGUA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 765 |
| 4 | NAM TƯ | NEW DINAR | 12 | YUM | - |
| 5 | CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 23.754 |
| 6 | GUINÉ - BISSAU | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - |
| 7 | HONDURAS | LEMPIRA | 16 | HNL | 956 |
| 8 | ALBANIA | LEK | 17 | ALL | 175 |
| 9 | BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 5.640 |
| 10 | BULGARIA | LEV | 19 | BGN | 12.148 |
| 11 | LIBERIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 242 |
| 12 | HUNGARY | FORINT | 21 | HUF | 77 |
| 13 | SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE( NEW) | 22 | RUB | 397 |
| 14 | MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 9 |
| 15 | RUMANI | LEU | 24 | RON | 5.222 |
| 16 | TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 875 |
| 17 | TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3.227 |
| 18 | CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 171 |
| 19 | CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 22.254 |
| 20 | LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 |
| 21 | CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 6 |
| 22 | PAKISTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 213 |
| 23 | ARGENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 1.446 |
| 24 | ANH VÀ BẮC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 27.777 |
| 25 | HÔNG KÔNG | HONG KONG DOLLAR | 36 | HKD | 2.864 |
| 26 | PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 2.996 |
| 27 | THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 22.227 |
| 28 | CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 10.047 |
| 29 | NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 199 |
| 30 | BỒ ĐÀO NHA | PORTUGUESE ESCUDO | 42 | PTE | 98 |
| 31 | GUINÉE | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 2 |
| 32 | SOMALIA | SOMA SHILING | 44 | SOS | 39 |
| 33 | THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 646 |
| 34 | BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 15.923 |
| 35 | BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 7.067 |
| 36 | THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2.487 |
| 37 | NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2.595 |
| 38 | ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3.194 |
| 39 | LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 487 |
| 40 | ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 17.009 |
| 41 | CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 16.682 |
| 42 | SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 15.918 |
| 43 | MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5.030 |
| 44 | ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 203 |
| 45 | YEMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 89 |
| 46 | IRAQ | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 19 |
| 47 | LIBYA | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 15.703 |
| 48 | TUNISIA | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 9.761 |
| 49 | BỈ | BELGIAN FRANC | 61 | BEF | 487 |
| 50 | MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 2.216 |
| 51 | COLOMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 8 |
| 52 | CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 36 |
| 53 | ANGOLA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 135 |
| 54 | HÀ LAN | NETHERLANDS GUILDER | 66 | NLG | 8.917 |
| 55 | MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 36 |
| 56 | MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 16 |
| 57 | AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 1.223 |
| 58 | SYRIA | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 43 |
| 59 | LI BĂNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 15 |
| 60 | ETHIOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 982 |
| 61 | IRELAND | IRISH POUND | 73 | IEP | 24.922 |
| 62 | THỔ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 6.093 |
| 63 | ITALY | ITALIAN LIRA | 75 | ITL | 10 |
| 64 | PHẦN LAN | MARKKA | 76 | FIM | 3.305 |
| 65 | MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1.190 |
| 66 | PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 443 |
| 67 | PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 |
| 68 | HY LẠP | DRACHMA | 80 | GRD | 58 |
| 69 | ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 343 |
| 70 | SRI LANKA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 147 |
| 71 | BANGLADESH | TAKA | 83 | BDT | 278 |
| 72 | INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 |
| 73 | ÁO | SCHILLING | 85 | ATS | 1.428 |
| 74 | QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - |
| 75 | ECUADOR | SUCRE | 87 | ECS | 1 |
| 76 | NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 15.542 |
| 77 | DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 125 |
| 78 | TÂY BAN NHA | SPANISH PESETA | 90 | ESP | 118 |
| 79 | PERU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 6.877 |
| 80 | PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 22.254 |
| 81 | ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 733 |
| 82 | MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2.783 |
| 83 | IRAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 1 |
| 84 | CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 73.084 |
| 85 | HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 20 |
| 86 | KHỐI CÁC NƯỚC XHCN | RÚP CHUYỂN NHƯỢNG | 100 | RCN | 22.254 |
| 87 | ĐÔNG ĐỨC | EAST GERMAN MARK | 101 | DDM | 10.047 |
| 88 | AFGHANISTAN | AFGHAN AFGHANI | 102 | AFN | 334 |
| 89 | BAHAMAS | BAHAMIAN DOLLAR | 103 | BSD | 22.254 |
| 90 | BAHRAIN | BAHARAINI DINAR | 104 | BHD | 59.147 |
| 91 | BARBADOS | BARBADOS DOLLAR | 105 | BBD | 11.138 |
| 92 | BELIZE | BELIZE DOLLAR | 106 | BZD | 11.183 |
| 93 | MADAGASCAR | MALAGASY ARIARY | 107 | MGA | 7 |
| 94 | ISRAEL | NEW ISRAELI SHEKEL | 108 | ILS | 6.137 |
| 95 | JAMAICA | JAMACAN DOLLAR | 109 | JMD | 173 |
| 96 | BOLIVIA | BOLIVIANO | 110 | BOB | 3.235 |
| 97 | COSTA RICA | COSTA RICAN COLON | 111 | CRC | 40 |
| 98 | GHANA | CEDI | 112 | GHC | 2 |
| 99 | GUATEMALA | QUETZAL | 113 | GTQ | 3.034 |
| 100 | MAURITANIA | OUGUIYA | 114 | MRO | 62 |
| 101 | NEPAL | NEPALESE RUPEE | 115 | NPR | 215 |
| 102 | NIGERIA | NAIRA | 116 | NGN | 73 |
| 103 | SIERRA LEONE | LEONE | 117 | SLL | 3 |
| 104 | NAM PHI | RAND | 118 | ZAR | 1.653 |
| 105 | LESOTHO | RAND | 119 | ZAR | 1.653 |
| 106 | URUGUAY | PESO URUGUAYO | 120 | UYU | 777 |
| 107 | VENEZUELA | BOLIVAR | 121 | VEF | 2.231 |
| 108 | CYPRUS | CYPRUS POUND | 122 | CYP | 55.985 |
| 109 | TIỆP KHẮC (CŨ) | CZECH KORUNA | 123 | CSK | 875 |
| 110 | SLOVENIA | TOLAR | 124 | SIT | 123 |
| 111 | SOLOMON ISLANDS | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | 125 | SBD | 179.468 |
| 112 | ZAMBIA | KWACHA | 126 | ZMK | 4 |
| 113 | ZIMBABWE | ZIMBABWEAN DOLLAR | 127 | ZWD | 59 |
| 114 | ICELAND | ICELAND KRONA | 128 | ISK | 197 |
| 115 | RWANDA | RWANDA FRANC | 129 | RWF | 27 |
| 116 | MONTSERRAT | EAST CARIBEAN DOLLAR | 130 | XCD | 8.273 |
| 117 | SAINT HELENA | ST. HELENA POUND | 131 | SHP | 17.868 |
| 118 | SAINT KITTS AND NEVIS | EAST CARIBEAN DOLLAR | 132 | XCD | 8.273 |
| 119 | SAINT LUCIA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 133 | XCD | 8.273 |
| 120 | LATVIA | LATVIAN LATS | 134 | LVL | 43.824 |
| 121 | ARMENIA | ARMENIAN DRAM | 135 | AMD | 46 |
| 122 | ARUBA | ARUBAN GUILDER | 136 | AWG | 12.502 |
| 123 | GIOOC ĐA NI | JORDANIAN DINAR | 137 | JOD | 31.446 |
| 124 | KAZAKHSTAN | TENGE | 138 | KZT | 71 |
| 125 | HAITI | GOURDE | 139 | HTG | 332 |
| 126 | KENYA | KENYAN SHILING | 140 | KES | 216 |
| 127 | MOLDOVA | MOLDOVAN LEU | 141 | MDL | 1.148 |
| 128 | QATA | QATARI RIAL | 142 | QAR | 6.112 |
| 129 | WALLIS & FUTUNA ISLANDS | CFP FRANC | 143 | XPF | 200 |
| 130 | FRENCH POLYNESIA | CFP FRANC | 144 | XPF | 200 |
| 131 | MAURITIUS | MAURITUS RUPEE | 145 | MUR | 633 |
| 132 | ST. VINCENT& THE GRENADINES | EAST CARIBIAN DOLLAR | 146 | XCD | 8.273 |
| 133 | USSR | RUP XO VIET | 147 | USR | 397 |
| 134 | ĐÔNG SAHARA | MOROCCAN DIRHAM | 148 | MAD | 2.216 |
| 135 | LITHUANIA | LITHUANIAN LITAS | 149 | LTL | 7.799 |
| 136 | SAMOA | TALA | 150 | WST | 57.953 |
| 137 | UZBEKISTAN | UZBEKISTAN SUM | 151 | UZS | 6 |
| 138 | VANUATU | VATU | 152 | VUV | 206 |
| 139 | GIBRALTA | GIBRALTAR POUND | 153 | GIP | 17.839 |
| 140 | OMAN | RIAL OMANI | 154 | OMR | 57.804 |
| 141 | SWAZILAND | LILANGENI | 155 | SZL | 1.712 |
| 142 | FALKLAND ISLANDS (MALVINAS) | FALKLAND ISLANDS POUND | 156 | FKP | 17.918 |
| 143 | GRENADA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 157 | XCD | 8.273 |
| 144 | FIJI | FIJI DOLLAR | 158 | FJD | 46.363 |
| 145 | UGANDA | UGANDA SHILING | 159 | UGX | 6 |
| 146 | CAPE VERDE | CAPE VERDE ESCUDO\ | 160 | CVE | 216 |
| 147 | NETH. ANTILLES | NETH.ANTILLIAN GUILDER | 161 | ANG | 12.432 |
| 148 | UKRAINA | HRYVNIA | 162 | UAH | 826 |
| 149 | CAYMAN ISLANDS | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | 163 | KYD | 27.139 |
| 150 | UNITED ARAB EMIRATES | UAE DIRHAM | 164 | AED | 6.059 |
| 151 | MALDIVES | RUFIYAA | 165 | MVR | 1.471 |
| 152 | COMOROS | COMORO FRANC | 166 | KMF | 48 |
| 153 | CHILÊ | UNIDADES DE FOMENTO | 167 | CLF | 34 |
| 154 | CỘNG HOÀ CÔNG GÔ | FRANC CONGOLAIS | 168 | CDF | 17 |
| 155 | ERITREA | NAKFA | 169 | ERN | 1.456 |
| 156 | ZAMBIA | DALASI | 170 | GMD | 508 |
| 157 | ANGÔLA | ANGOLAN KWANZA | 171 | AOA | 135 |
| 158 | CHILÊ | CHILEAN PESO | 172 | CLP | 34 |
| 159 | COOK ISLANDS | NEW ZWALAND DOLLAR | 173 | NZD | 15.542 |
| 160 | ESTONIA | KROON | 174 | EEK | 1.903 |
| 161 | GEORGIA | LARI | 175 | GEL | 9.160 |
| 162 | ANGUILLA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 176 | XCD | 8.273 |
| 163 | NEW CALEDONIA | CFP FRANC | 177 | XPF | 200 |
| 164 | ANTIGUA AND BARBUDA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 178 | XCD | 8.273 |
| 165 | BERMUDA | BERMUDIAN DOLLAR | 179 | BMD | 22.254 |
| 166 | BURUNDI | BURUNDI FRANC | 180 | BIF | 13 |
| 167 | CROATIA | KUNA | 181 | HRK | 3.191 |
| 168 | GUYANA | GUYANA DOLLAR | 182 | GYD | 109 |
| 169 | MALTA | MALTESE LIRA | 183 | MTL | 6.531 |
| 170 | SEYCHELLES | SEYCHELLESS RUPEE | 184 | SCR | 1.663 |
| 171 | NAMIBIA | NAMIBIA DOLLAR | 185 | NAD | 1.657 |
| 172 | EL SALVADOR | EL SALVADOR COLON | 186 | SVC | 2.551 |
| 173 | NAMIBIA | RAND | 187 | ZAD | 1.657 |
| 174 | LESOTHO | LOTI | 188 | LSL | 1.721 |
| 175 | TURKMENISTAN | MANAT | 189 | TMM | 2 |
| 176 | SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE | DOBRA | 190 | STD | 1 |
| 177 | Ả RẬP XÊÚT | SAUDI RYAL | 191 | SAR | 5.934 |
| 178 | MEXICO | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | 192 | MXV | 1.190 |
| 179 | BHUTAN | NGULTRUM | 193 | BTN | 343 |
| 180 | SUDAN | SUDANESE DINAR | 194 | SDD | 111 |
| 181 | BOLIVIA | MVDOL | 195 | BOV | 3.235 |
| 182 | SURINAME | SURINAME DOLLAR | 196 | SRD | 2.972 |
| 183 | BELARUS | BELARUSIAN RUBLE | 197 | BYB | 1 |
| 184 | BOSNIA AND HERZEGOVINA | CONVERTIBLE MARKS | 198 | BAM | 12.260 |
| 185 | AZERBAIJAN | AZERBAIJANIAN MANAT | 199 | AZN | 12.917 |
| 186 | BOTSWANA | PULA | 200 | BWP | 234.747 |
| 187 | ECUADOR | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | 201 | ECV | 1 |
| 188 | TONGA | PAANGA | 202 | TOP | 51.347 |
| 189 | DOMINICA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 203 | XCD | 8.273 |
| 190 | TRINIDAD AND TOBAGO | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | 204 | TTD | 3.317 |
| 191 | ANDORRA | ANDORRAN PESETA | 205 | ADP | 118 |
| 192 | CỘNG HOÀ DOMINICANA | DOMINICAN PESO | 206 | DOP | 474 |
| 193 | ĐÔNG TIMOR | RUPIAH | 207 | IDR | 2 |
| 194 | PAPUA NEW GUINEA | KINA | 209 | PGK | 72.725 |
| 195 | TAJIKISTAN | TAJIK RUBLE | 210 | TJR | 10 |
| 196 | MACEDONIA | DENAR | 211 | MKD | 388 |
| 197 | TANZANIA | TANZANIAN SHILLING | 212 | TZS | 10 |
| 198 | KYRGYZSTAN | SOM | 213 | KGS | 324 |
| 199 | MALAWI | KWACHA | 214 | MWK | 31 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!