Quyết định 938/QĐ-TCTHADS 2021 dự toán điều chỉnh ngân sách NN năm 2021 của Tổng cục Thi hành án dân sự
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 938/QĐ-TCTHADS
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thi hành án dân sự | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 938/QĐ-TCTHADS | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Thị Phương Hoa |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 25/11/2021 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Dân sự |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 938/QĐ-TCTHADS
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TƯ PHÁP | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 938/QĐ-TCTHADS | Hà Nội, ngày 25 tháng 11 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công bố công khai dự toán điều chỉnh, bổ sung
ngân sách nhà nước năm 2021 của Tổng cục Thi hành án dân sự
________________________________________
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 61/2014/QĐ-TTg ngày 30 tháng 10 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Thi hành án dân sự;
Căn cứ Quyết định số 1740/QĐ-BTP ngày 01 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp ban hành quy định phân cấp, ủy quyền quản lý tài chính, tài sản, mua sắm hàng hóa, dịch vụ, đầu tư xây dựng và ứng dụng công nghệ thông tin trong các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Tư pháp;
Căn cứ Quyết định số 2587/QĐ-BTP ngày 28 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 1627/QĐ-BTP ngày 29 tháng 10 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao điều chỉnh, bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;
Căn cứ Quyết định số 1684/QĐ-BTP ngày 10 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp về việc giao bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;
Căn cứ Công văn số 4190b/BTP-KHTC ngày 12 tháng 11 năm 2021 của Bộ Tư pháp về việc phân bổ điều chỉnh, bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;
Căn cứ Công văn số 911/TCTHADS-KHTC ngày 12 tháng 11 năm 2021 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thi hành án dân sự về việc điều chỉnh, bổ sung dự toán ngân sách nhà nước năm 2021;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính, Tổng cục Thi hành án dân sự.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai dự toán điều chỉnh, bổ sung ngân sách nhà nước năm 2021 của Tổng cục Thi hành án dân sự (theo Phụ lục đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Tổng cục Thi hành án dân sự, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT.TỔNG CỤC TRƯỞNG |
DỰ TOÁN ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ DỰ TOÁN TRỰC THUỘC NĂM 2021
(Kèm theo Quyết định số 938/QĐ-TCTHADS ngày 25/11/2021
của Tổng Cục trưởng Tổng cục Thi hành án dân sự)
Đơn vị: nghìn đồng
STT | Chỉ tiêu | Tổng số được giao | Tổng số đã phân bổ |
A | Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 6.224.308 | 6.224.308 |
I | Số thu phí, lệ phí | 3.139.000 | 3.139.000 |
II | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước | 3.139.000 | 3.139.000 |
B | DỰ TOÁN CHI NSNN | 3.085.308 | 3.085.308 |
| Giao tự chủ tài chính | 0 | 0 |
| Giao không tự chủ tài chính | 3.085.308 | 3.085.308 |
I | CHI QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH (LOẠI 340-341) | 0 | 0 |
| Giao tự chủ tài chính | 0 | 0 |
| Giao không tự chủ tài chính | 0 | 0 |
1 | Văn phòng Tổng cục | -429.526 | -429.526 |
| Kinh phí giao tự chủ | -75.000 | -75.000 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -354.526 | -354.526 |
2 | Cục THADS TP.Hà Nội | -2.027.064 | -2.027.064 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -2.027.064 | -2.027.064 |
3 | Cục THADS TP.Hải Phòng | 88.500 | 88.500 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 88.500 | 88.500 |
4 | Cục THADS TP. Hồ Chí Minh | 851.000 | 851.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 851.000 | 851.000 |
5 | Cục THADS TP. Đà Nẵng | 150.000 | 150.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 150.000 | 150.000 |
6 | Cục THADS TP.Cần Thơ | 50.000 | 50.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 50.000 | 50.000 |
7 | Cục THADS tỉnh Nam Định | 36.650 | 36.650 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 36.650 | 36.650 |
8 | Cục THADS tỉnh Hà Nam | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
9 | Cục THADS tỉnh Hải Dương | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
10 | Cục THADS tỉnh Hưng Yên | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
11 | Cục THADS tỉnh Thái Bình | 63.980 | 63.980 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 63.980 | 63.980 |
12 | Cục THADS tỉnh Long An | 255.677 | 255.677 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 255.677 | 255.677 |
13 | Cục THADS tỉnh Tiền Giang | -220.595 | -220.595 |
| Kinh phí giao tự chủ | -246.995 | -246.995 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 26.400 | 26.400 |
14 | Cục THADS tỉnh Bến Tre | 339.910 | 339.910 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 339.910 | 339.910 |
15 | Cục THADS tỉnh Đồng Tháp | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
16 | Cục THADS tỉnh Vĩnh Long | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
17 | Cục THADS tỉnh An Giang | 27.982 | 27.982 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 27.982 | 27.982 |
18 | Cục THADS tỉnh Kiên Giang | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
19 | Cục THADS tỉnh Hậu Giang | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
20 | Cục THADS tỉnh Bạc Liêu | 60.065 | 60.065 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 60.065 | 60.065 |
21 | Cục THADS tỉnh Cà Mau | -160.167 | -160.167 |
| Kinh phí giao tự chủ | -202.007 | -202.007 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 41.840 | 41.840 |
22 | Cục THADS tỉnh Trà Vinh | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
23 | Cục THADS tỉnh Sóc Trăng | 69.655 | 69.655 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 69.655 | 69.655 |
24 | Cục THADS tỉnh Bắc Ninh | 724.935 | 724.935 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 724.935 | 724.935 |
25 | Cục THADS tỉnh Bắc Giang | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
26 | Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
27 | Cục THADS tỉnh Phú Thọ | 140.676 | 140.676 |
| Kinh phí giao tự chủ | 50.000 | 50.000 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 90.676 | 90.676 |
28 | Cục THADS tỉnh Ninh Bình | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
29 | Cục THADS tỉnh Thanh Hóa | 89.542 | 89.542 |
| Kinh phí giao tự chủ | -203.336 | -203.336 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 292.878 | 292.878 |
30 | Cục THADS tỉnh Nghệ An | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
31 | Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh | -82.000 | -82.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -82.000 | -82.000 |
32 | Cục THADS tỉnh Quảng Bình | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
33 | Cục THADS tỉnh Quảng Trị | 157.448 | 157.448 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 157.448 | 157.448 |
34 | Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
35 | Cục THADS tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
36 | Cục THADS tỉnh Bình Thuận | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
37 | Cục THADS tỉnh Đồng Nai | 20.000 | 20.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 20.000 | 20.000 |
38 | Cục THADS tỉnh Bình Dương | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
39 | Cục THADS tỉnh Bình Phước | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
40 | Cục THADS tỉnh Tây Ninh | 874.017 | 874.017 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 874.017 | 874.017 |
41 | Cục THADS tỉnh Quảng Nam | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
42 | Cục THADS tỉnh Bình Định | 50.000 | 50.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 50.000 | 50.000 |
43 | Cục THADS tỉnh Khánh Hòa | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
44 | Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
45 | Cục THADS tỉnh Phú Yên | 123.876 | 123.876 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 123.876 | 123.876 |
46 | Cục THADS tỉnh Ninh Thuận | 226.481 | 226.481 |
| Kinh phí giao tự chủ | 226.481 | 226.481 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
47 | Cục THADS tỉnh Thái Nguyên | 51.585 | 51.585 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 51.585 | 51.585 |
48 | Cục THADS tỉnh Bắc Kạn | 146.581 | 146.581 |
| Kinh phí giao tự chủ | 124.081 | 124.081 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 22.500 | 22.500 |
49 | Cục THADS tỉnh Cao Bằng | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
50 | Cục THADS tỉnh Lạng Sơn | 84.079 | 84.079 |
| Kinh phí giao tự chủ | -211.065 | -211.065 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 295.144 | 295.144 |
51 | Cục THADS tỉnh Tuyên Quang | -44.378 | -44.378 |
| Kinh phí giao tự chủ | -44.378 | -44.378 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
52 | Cục THADS tỉnh Hà Giang | 204.614 | 204.614 |
| Kinh phí giao tự chủ | 204.614 | 204.614 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
53 | Cục THADS tỉnh Yên Bái | 10.000 | 10.000 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 10.000 | 10.000 |
54 | Cục THADS tỉnh Lào Cai | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
55 | Cục THADS tỉnh Hòa Bình | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
56 | Cục THADS tỉnh Sơn La | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
57 | Cục THADS tỉnh Điện Biên | 364.595 | 364.595 |
| Kinh phí giao tự chủ | -142.205 | -142.205 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 506.800 | 506.800 |
58 | Cục THADS tỉnh Lai Châu | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
59 | Cục THADS tỉnh Quảng Ninh | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
60 | Cục THADS tỉnh Lâm Đồng | 138.001 | 138.001 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 138.001 | 138.001 |
61 | Cục THADS tỉnh Gia Lai | 0 | 0 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
62 | Cục THADS tỉnh Đắk Lắk | -14.392 | -14.392 |
| Kinh phí giao tự chủ | -24.782 | -24.782 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 10.390 | 10.390 |
63 | Cục THADS tỉnh Đắc Nông | 172.681 | 172.681 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 172.681 | 172.681 |
64 | Cục THADS tỉnh Kon Tum | 544.592 | 544.592 |
| Kinh phí giao tự chủ | 544.592 | 544.592 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 0 | 0 |
II | ĐÀO TẠO (LOẠI 070 - KHOẢN 085) | 3.085.308 | 3.085.308 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 3.085.308 | 3.085.308 |
1 | Văn phòng Tổng cục | -1.632.027 | -1.632.027 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -1.632.027 | -1.632.027 |
2 | Cục THADS TP.Hà Nội | 311.956 | 311.956 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 311.956 | 311.956 |
3 | Cục THADS TP.Hải Phòng | 98.838 | 98.838 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 98.838 | 98.838 |
4 | Cục THADS TP. Hồ Chí Minh | 100.738 | 100.738 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 100.738 | 100.738 |
5 | Cục THADS TP. Đà Nẵng | 33.205 | 33.205 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 33.205 | 33.205 |
6 | Cục THADS TP.Cần Thơ | 93.835 | 93.835 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 93.835 | 93.835 |
7 | Cục THADS tỉnh Nam Định | 119.574 | 119.574 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 119.574 | 119.574 |
8 | Cục THADS tỉnh Hà Nam | 4.991 | 4.991 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 4.991 | 4.991 |
9 | Cục THADS tỉnh Hải Dương | 49.737 | 49.737 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 49.737 | 49.737 |
10 | Cục THADS tỉnh Hưng Yên | 19.713 | 19.713 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 19.713 | 19.713 |
11 | Cục THADS tỉnh Thái Bình | -8.771 | -8.771 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -8.771 | -8.771 |
12 | Cục THADS tỉnh Long An | 26.336 | 26.336 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 26.336 | 26.336 |
13 | Cục THADS tỉnh Tiền Giang | 187.240 | 187.240 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 187.240 | 187.240 |
14 | Cục THADS tỉnh Bến Tre | 34.977 | 34.977 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 34.977 | 34.977 |
15 | Cục THADS tỉnh Đồng Tháp | 97.659 | 97.659 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 97.659 | 97.659 |
16 | Cục THADS tỉnh Vĩnh Long | 56.019 | 56.019 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 56.019 | 56.019 |
17 | Cục THADS tỉnh An Giang | 67.653 | 67.653 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 67.653 | 67.653 |
18 | Cục THADS tỉnh Kiên Giang | 4.033 | 4.033 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 4.033 | 4.033 |
19 | Cục THADS tỉnh Hậu Giang | 21.577 | 21.577 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 21.577 | 21.577 |
20 | Cục THADS tỉnh Bạc Liêu | 56.418 | 56.418 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 56.418 | 56.418 |
21 | Cục THADS tỉnh Cà Mau | 73.917 | 73.917 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 73.917 | 73.917 |
22 | Cục THADS tỉnh Trà Vinh | 63.240 | 63.240 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 63.240 | 63.240 |
23 | Cục THADS tỉnh Sóc Trăng | 99.415 | 99.415 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 99.415 | 99.415 |
24 | Cục THADS tỉnh Bắc Ninh | 31.244 | 31.244 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 31.244 | 31.244 |
25 | Cục THADS tỉnh Bắc Giang | 65.936 | 65.936 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 65.936 | 65.936 |
26 | Cục THADS tỉnh Vĩnh Phúc | 19.428 | 19.428 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tụ’ chủ | 19.428 | 19.428 |
27 | Cục THADS tỉnh Phú Thọ | 58.670 | 58.670 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 58.670 | 58.670 |
28 | Cục THADS tỉnh Ninh Bình | 72.520 | 72.520 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 72.520 | 72.520 |
29 | Cục THADS tỉnh Thanh Hóa | 295.077 | 295.077 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 295.077 | 295.077 |
30 | Cục THADS tỉnh Nghệ An | 300.131 | 300.131 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 300.131 | 300.131 |
31 | Cục THADS tỉnh Hà Tĩnh | 77.237 | 77.237 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 77.237 | 77.237 |
32 | Cục THADS tỉnh Quảng Bình | 87.473 | 87.473 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 87.473 | 87.473 |
33 | Cục THADS tỉnh Quảng Trị | 80.627 | 80.627 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 80.627 | 80.627 |
34 | Cục THADS tỉnh Thừa Thiên Huế | 141.034 | 141.034 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 141.034 | 141.034 |
35 | Cục THADS tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 14.705 | 14.705 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 14.705 | 14.705 |
36 | Cục THADS tỉnh Bình Thuận | 91.115 | 91.115 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 91.115 | 91.115 |
37 | Cục THADS tỉnh Đồng Nai | 58.508 | 58.508 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 58.508 | 58.508 |
38 | Cục THADS tỉnh Bình Dương | 93.865 | 93.865 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 93.865 | 93.865 |
39 | Cục THADS tỉnh Bình Phước | 84.954 | 84.954 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 84.954 | 84.954 |
40 | Cục THADS tỉnh Tây Ninh | 60.425 | 60.425 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 60.425 | 60.425 |
41 | Cục THADS tỉnh Quảng Nam | 24.419 | 24.419 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 24.419 | 24.419 |
42 | Cục THADS tỉnh Bình Định | 128.138 | 128.138 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 128.138 | 128.138 |
43 | Cục THADS tỉnh Khánh Hòa | 100.894 | 100.894 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 100.894 | 100.894 |
44 | Cục THADS tỉnh Quảng Ngãi | -17.074 | -17.074 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -17.074 | -17.074 |
45 | Cục THADS tỉnh Phú Yên | 94.457 | 94.457 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 94.457 | 94.457 |
46 | Cục THADS tỉnh Ninh Thuận | 56.903 | 56.903 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 56.903 | 56.903 |
47 | Cục THADS tỉnh Thái Nguyên | 87.698 | 87.698 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 87.698 | 87.698 |
48 | Cục THADS tỉnh Bắc Kạn | 90.127 | 90.127 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 90.127 | 90.127 |
49 | Cục THADS tỉnh Cao Bằng | 79.803 | 79.803 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 79.803 | 79.803 |
50 | Cục THADS tỉnh Lạng Sơn | 60.725 | 60.725 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 60.725 | 60.725 |
51 | Cục THADS tỉnh Tuyên Quang | 66.607 | 66.607 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 66.607 | 66.607 |
52 | Cục THADS tỉnh Hà Giang | 51.965 | 51.965 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 51.965 | 51.965 |
53 | Cục THADS tỉnh Yên Bái | 101.324 | 101.324 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 101.324 | 101.324 |
54 | Cục THADS tỉnh Lào Cai | 51.079 | 51.079 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 51.079 | 51.079 |
55 | Cục THADS tỉnh Hòa Bình | 20.465 | 20.465 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 20.465 | 20.465 |
56 | Cục THADS tỉnh Sơn La | 29.871 | 29.871 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 29.871 | 29.871 |
57 | Cục THADS tỉnh Điện Biên | -15.003 | -15.003 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -15.003 | -15.003 |
58 | Cục THADS tỉnh Lai Châu | 67.418 | 67.418 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 67.418 | 67.418 |
59 | Cục THADS tỉnh Quảng Ninh | 79.673 | 79.673 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 79.673 | 79.673 |
60 | Cục THADS tỉnh Lâm Đồng | 90.612 | 90.612 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 90.612 | 90.612 |
61 | Cục THADS tỉnh Gia Lai | 108.846 | 108.846 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 108.846 | 108.846 |
62 | Cục THADS tỉnh Đắk Lắk | 106.497 | 106.497 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 106.497 | 106.497 |
63 | Cục THADS tỉnh Đắc Nông | -8.366 | -8.366 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | -8.366 | -8.366 |
64 | Cục THADS tỉnh Kon Tum | 15.008 | 15.008 |
| Kinh phí giao tự chủ | 0 | 0 |
| Kinh phí giao không thực hiện tự chủ | 15.008 | 15.008 |