Quyết định 285/QĐ-BGDĐT 2022 công khai quyết toán NSNN năm 2020
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 285/QĐ-BGDĐT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 285/QĐ-BGDĐT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Ngọc Thưởng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 14/01/2022 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Công khai quyết toán NSNN năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Ngày 14/01/2022, Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quyết định 285/QĐ-BGDĐT về việc công bố công khai quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Cụ thể, tổng số thu trong năm 2020 mà Bộ Giáo dục và Đào tạo là 2.713.022.500 đồng; số phải nộp ngân sách Nhà nước là 1.085.209.000 đồng và số được khấu trừ/để lại là 1.627.813.500 đồng.
Bên cạnh đó, số liệu quyết toán chi ngân sách Nhà nước (nguồn ngân sách trong nước) bao gồm: kinh phí năm 2019 chuyển sang theo Thông báo số 937/TB-BTC ngày 10/12/02/2020 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 của Bộ GDĐT và Biên bản thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 nguồn viện trợ không hoàn lại, vốn vay nước ngoài chi thường xuyên ký ngày 30/11/2020; dự toán được giao trong năm là 4.737.694.834.050 đồng gồm dự toán kinh phí giao đầu năm và dự toán kinh phí bổ sung trong năm;…
Ngoài ra, số liệu quyết toán vốn ngoài nước gồm nguồn viện trợ và nguồn vay nợ nước ngoài. Theo đó, nguồn vay nợ nước ngoài có: kinh phí năm 2019 chuyển sang; dự toán được giao trong năm; tổng kinh phí được sử dụng trong năm; tổng kinh phí đã vay trong năm; kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán; kinh phí giảm trong năm; số dư kinh phí được phép chuyển sang năm sau sử dụng và quyết toán.
Quyết định có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 285/QĐ-BGDĐT tại đây
tải Quyết định 285/QĐ-BGDĐT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 285/QĐ-BGDĐT |
Hà Nội, ngày 14 tháng 01 năm 2022 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
___________
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25/5/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Thông báo số 1038/TB-BTC ngày 30/12/2021 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2020;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai thuyết minh và số liệu quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo (theo các phụ lục, phụ biểu đính kèm).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị có liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
THUYẾT MINH
QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 285/QĐ-BGDĐT ngày 14/01/2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Căn cứ Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017 của Bộ Tài chính quy định xét duyệt, thẩm định, thông báo và tổng hợp quyết toán năm (Thông tư số 137/2017/TT-BTC ngày 25/12/2017);
Căn cứ Thông báo số 1038/TB-BTC ngày 30/12/2021 của Bộ Tài chính về việc Thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Bộ Giáo dục và Đào tạo công khai thuyết minh quyết toán ngân sách nhà nước năm 2020 như sau (đơn vị tính là triệu đồng và đã làm tròn số):
1. Thu phí, lệ phí
- Tổng số thu trong năm: 2.713.022.500 đồng;
- Số phải nộp ngân sách nhà nước: 1.085.209.000 đồng;
- Số được khấu trừ/để lại: 1.627.813.500 đồng.
2. Quyết toán chi ngân sách
2.1. Số liệu quyết toán vốn trong nước
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang: 292.790.168.360 đồng;
(2) Dự toán được giao trong năm: 4.737.694.834.050 đồng;
(3) Kinh phí được sử dụng trong năm: 5.030.485.002.410 đồng;
(4) Tổng số kinh phí quyết toán: 4.587.208.160.465 đồng;
(5) Kinh phí giảm trong năm: 228.051.540.073 đồng.
(6) Kinh phí chuyển năm sau: 215.225.301.872 đồng.
* Thuyết minh số liệu quyết toán chi ngân sách nhà nước (nguồn ngân sách trong nước)
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang: 292.790.168.360 đồng;
(Theo Thông báo số 937/TB-BTC ngày 10/12/2020 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 của Bộ GDĐT và Biên bản thẩm định quyết toán ngân sách năm 2019 nguồn viện trợ không hoàn lại, vốn vay nước ngoài chi thường xuyên ký ngày 30/11/2020).
(2) Dự toán được giao trong năm: 4.737.694.834.050 đồng;
Trong đó:
2.1. Dự toán kinh phí giao đầu năm: 4.570.970.000.000 đồng;
(Quyết định số 2502/QĐ-BTC ngày 29/11/2019 của Bộ Tài chính về giao dự toán thu, chi NSNN năm 2020).
2.2. Dự toán kinh phí bổ sung trong năm: 166.724.834.050 đồng;
(Công văn số 9144/BTC-HCSN ngày 30/7/2020 bổ sung kinh phí thuế thu nhập doanh nghiệp hỗ trợ các trường tự chủ theo Nghị quyết số 77/NQ-CP ngày 24/10/2014 của Chính phủ là 20.107.134.050 đồng, số 1785/BTC-HCSN ngày 19/10/2020 bổ sung kinh phí Asean là 338.700.000 đồng và số 13135/BTC-HCSN ngày 27/10/2020 bổ sung kinh phí hoạt động của Đại học Công nghệ thông tin Việt Hàn là 20.232.000.000 đồng).
2.3. Dự toán kinh phí hủy tại đơn vị dự toán cấp 1: 770.000.000 đồng;
(Công văn số 7984/BTC-HCSN ngày 30/6/2020, số 9235/BTC-HCSN ngày 31/7/2020, số 13135/BTC-HCSN ngày 27/10/2020 và số 13974/BTC-HCSN ngày 13/11/2020 của Bộ Tài chính).
(5) Kinh phí giảm trong năm: 224.683.031.417 đồng.
Trong đó:
5.1. Dự toán kinh phí chi thường xuyên hủy trong năm do thực hiện tiết kiệm chi thường xuyên theo Nghị quyết số 84/NQ-CP ngày 29/5/2020 của Chính phủ: 5.813.385.183 đồng.
5.2. Kinh phí đã nộp NSNN, còn phải nộp NSNN do thu hồi về NSNN các khoản chi sai quy định: 4.932.901.145 đồng.
5.3. Dự toán kinh phí chi không thường xuyên hủy do hết nhiệm vụ chi theo quy định (chủ yếu là kinh phí chế độ chính sách của học sinh sinh viên thừa tại một số đơn vị do năm học và năm tài chính lệch nhau dự toán không chính xác được, kinh phí thực hiện các nhiệm vụ dư do không triển khai được do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 như nhiệm vụ đào tạo ngoài nước) là 217.305.253.745 đồng.
(6) Kinh phí chuyển năm sau:
Trong đó:
6.1. Kinh phí thường xuyên tự chủ: 26.834.276.254 đồng;
6.2. Kinh phí không thường xuyên, không tự chủ: 188.391.025.618 đồng.
2.2. Số liệu quyết toán vốn ngoài nước:
a) Nguồn viện trợ:
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang: |
141.158.235.590 đồng; |
(2) Dự toán được giao trong năm: |
52.090.000.000 đồng; |
(3) Tổng kinh phí đã nhận viện trợ trong năm: |
46.803.991.778 đồng; |
- Số đã ghi thu, ghi tạm ứng |
44.837.511.878 đồng; |
- Số đã ghi thu, ghi chi |
1.966.479.900 đồng; |
(4) Kinh phí được sử dụng trong năm |
193.248.235.590 đồng; |
(5) Kinh phí đề nghị quyết toán: |
136.071.400.562 đồng; |
(6) Số dư kinh phí được phép chuyển sang năm sau sử dụng và quyết toán: |
57.176.835.028 đồng. |
b) Nguồn vay nợ nước ngoài:
(1) Kinh phí năm 2019 chuyển sang: |
36.357.870.126 đồng |
(2) Dự toán được giao trong năm: |
1.657.430.000.000 đồng |
(3) Tổng kinh phí được sử dụng trong năm: |
1.693.787.870.126 đồng |
(4) Tổng kinh phí đã vay trong năm: |
1.410.645.442.632 đồng |
- Số đã ghi vay, ghi tạm ứng NSNN |
154.191.287.198 đồng |
- Số đã ghi vay, ghi chi NSNN |
1.256.454.155.434 đồng |
(5) Kinh phí đã sử dụng đề nghị quyết toán: |
1.291.146.880.144 đồng |
(6) Kinh phí giảm trong năm: |
247.219.002.784 đồng |
(7) Số dư kinh phí được phép chuyển sang năm sau sử dụng và quyết toán: |
155.421.987.198 đồng. |
- Kinh phí đã ghi tạm ứng |
155.421.987.198 đồng./. |
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020
(Kèm theo Quyết định số 285/QĐ-BGDĐT ngày 14/01/2022 của Bộ trưởng Bộ GDĐT)
Đơn vị tính: Triệu đồng
STT |
Nội dung |
Tổng số liệu báo cáo quyết toán |
Tổng số liệu quyết toán được duyệt |
Chênh lệch |
Trường ĐH Giao thông vận tải |
Trường ĐH Kinh tế TP. HCM |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
- |
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
4.587.208 |
4.587.208 |
- |
76.254 |
8.077 |
|
Kinh phí thường xuyên |
1.934.188 |
1.934.188 |
- |
59.540 |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.653.020 |
2.653.020 |
- |
16.714 |
8.077 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
4.060.483 |
4.060.483 |
- |
63.959 |
5.119 |
|
Kinh phí thường xuyên |
1.805.731 |
1.805.731 |
- |
59.540 |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.254.753 |
2.254.753 |
- |
4.419 |
5.119 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
11.183 |
11.183 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.183 |
11.183 |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
1.920 |
1.920 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.920 |
1.920 |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
113.770 |
113.770 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
95.631 |
95.631 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
18.139 |
18.139 |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
2.552 |
2.552 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.552 |
2.552 |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
2.180 |
2.180 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.180 |
2.180 |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
122.221 |
122.221 |
- |
6.481 |
630 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
122.221 |
122.221 |
- |
6.481 |
630 |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
266.921 |
266.921 |
- |
5.815 |
2.328 |
|
Kinh phí thường xuyên |
32.826 |
32.826 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
234.095 |
234.095 |
|
5.815 |
2.328 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
136.071 |
136.071 |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
136.071 |
136.071 |
- |
- |
- |
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
1.291.147 |
1.291.147 |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.291.147 |
1.291.147 |
- |
- |
|
STT |
Nội dung |
Trường CĐSP TW TP. Hồ Chí Minh |
Viện Nghiên cứu CC về Toán |
BQL Dự án XD Trường ĐH Việt Đức |
Trường CĐSP TW Nha trang |
Trường DB ĐH DT TW Nha trang |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
31.120 |
30.089 |
2.382 |
22.471 |
16.270 |
|
Kinh phí thường xuyên |
18.201 |
15.276 |
- |
13.047 |
13.266 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
12.919 |
14.812 |
2.382 |
9.424 |
3.003 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
31.086 |
14.812 |
2.382 |
22.471 |
16.270 |
|
Kinh phí thường xuyên |
18.201 |
- |
- |
13.047 |
13.266 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
12.885 |
14.812 |
2.382 |
9.424 |
3.003 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
35 |
15.276 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
15.276 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
35 |
- |
- |
|
- |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
- |
- |
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
7.158 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
7.158 |
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Nha Trang |
ĐH Mở Hà Nội |
Trường CĐSP Trung ương |
BQL DA THCSKK N 2 |
Trường ĐH Luật TP. Hồ Chí Minh |
Trường ĐH Mở TP. Hồ Chí Minh |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
24.702 |
3.925 |
80.459 |
9.873 |
1.993 |
12.802 |
|
Kinh phí thường xuyên |
21.520 |
- |
35.856 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
3.182 |
3.925 |
44.603 |
9.873 |
1.993 |
12.802 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
23.584 |
2.937 |
80.459 |
9.873 |
1.951 |
2.305 |
|
Kinh phí thường xuyên |
21.520 |
|
35.856 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.064 |
2.937 |
44.603 |
9.873 |
1.951 |
2.305 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
- |
246 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
246 |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
130 |
- |
- |
- |
42 |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
130 |
- |
- |
- |
42 |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
988 |
988 |
- |
- |
- |
10.251 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
988 |
988 |
- |
- |
- |
10.251 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
578 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
578 |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
96.837 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
96.837 |
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Xây dựng |
Văn phòng HĐ QGGD và PTNL |
Tr.tâm Cung ứng nguồn nhân lực |
Trường ĐH Tây Bắc |
BQL các Dự án Bộ GDĐT |
Trường ĐH Vinh |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
84.901 |
2.753 |
1.141 |
61.945 |
358.121 |
166.753 |
|
Kinh phí thường xuyên |
60.447 |
737 |
850 |
36.017 |
1.386 |
102.518 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
24.453 |
2.016 |
291 |
25.928 |
356.735 |
64.236 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
62.677 |
2.016 |
1.141 |
53.282 |
333.451 |
161.905 |
|
Kinh phí thường xuyên |
60.447 |
- |
850 |
36.017 |
1.386 |
102.518 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.230 |
2.016 |
291 |
17.265 |
332.065 |
59.388 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
400 |
- |
- |
- |
- |
1.200 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
400 |
- |
- |
- |
- |
1.200 |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
737 |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
737 |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
450 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
450 |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
7.919 |
- |
- |
64 |
- |
68 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
7.919 |
- |
- |
64 |
- |
68 |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
13.905 |
- |
- |
8.599 |
24.670 |
3.130 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
13.905 |
- |
- |
8.599 |
24.670 |
3.130 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
1.966 |
- |
- |
- |
38.177 |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.966 |
|
|
|
38.177 |
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
- |
24.805 |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
24.805 |
STT |
Nội dung |
Trường ĐH SP NT Trung ương |
Trường PT VC Việt Bắc |
Chương trình PTGD Trung học GĐ 2 |
Trường ĐH Việt Đức |
Cục Quản lý Chất lượng |
Trường ĐH Hà Nội |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
42.521 |
58.175 |
5.937 |
97.046 |
87.783 |
10.650 |
|
Kinh phí thường xuyên |
30.804 |
30.220 |
- |
49.528 |
5.575 |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.717 |
27.955 |
5.937 |
47.518 |
82.208 |
10.650 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
41.650 |
58.175 |
5.937 |
96.328 |
82.188 |
8.599 |
|
Kinh phí thường xuyên |
30.804 |
30.220 |
- |
49.528 |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
10.846 |
27.955 |
5,937 |
46.800 |
82.188 |
8.599 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
300 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
300 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
5.595 |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
5.575 |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
20 |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
496 |
- |
- |
- |
- |
2.049 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
496 |
- |
- |
- |
- |
2.049 |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
75 |
- |
- |
718 |
- |
3 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
75 |
- |
- |
718 |
- |
3 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
116.784 |
434.737 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
116.784 |
434.737 |
|
|
STT |
Nội dung |
Trường DB ĐH Dân tộc Trung ương |
Hội đồng Giáo sư nhà nước |
Dự án THPT giai đoạn 2 |
Trường ĐH Bách khoa HN |
BQL DA ETEP |
Trường ĐH KTQD |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
26.394 |
7.166 |
6.751 |
53.370 |
3.500 |
33.533 |
|
Kinh phí thường xuyên |
14.976 |
1.714 |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.418 |
5.452 |
6.751 |
53.370 |
3.500 |
33.533 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
26.394 |
5.452 |
6.751 |
18.181 |
3.500 |
17.574 |
|
Kinh phí thường xuyên |
14.976 |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.418 |
5.452 |
6.751 |
18.181 |
3.500 |
17.574 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
350 |
- |
300 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
350 |
- |
300 |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
1.714 |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
1.714 |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
7.311 |
- |
12.926 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
7.311 |
- |
12.926 |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
- |
- |
27.528 |
- |
2.733 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
27.528 |
- |
2.733 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
39.785 |
- |
41.068 |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
39.785 |
|
41.068 |
|
STT |
Nội dung |
Báo Giáo dục và Thời đại |
Trường ĐHSP KT Hưng Yên |
Trường Hữu nghị T78 |
ĐH Thái Nguyên |
BQL Đề án Ngoại ngữ quốc gia |
BQL Dự án RGEP |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
11.911 |
40.467 |
47.307 |
410.862 |
54.719 |
8.972 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
31.475 |
18.210 |
240.440 |
1.499 |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.911 |
8.992 |
29.097 |
170.423 |
53.220 |
8.972 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
11.911 |
39.145 |
33.708 |
372.985 |
54.719 |
8.972 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
31.475 |
18.210 |
240.440 |
1.499 |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
11.911 |
7.670 |
15.498 |
132,545 |
53.220 |
8.972 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
600 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
600 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
200 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
200 |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
13.599 |
23.091 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
13.599 |
23.091 |
- |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
1.322 |
- |
13.987 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.322 |
- |
13.987 |
- |
- |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
497 |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
497 |
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
29.199 |
- |
137.126 |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
29.199 |
|
137.126 |
STT |
Nội dung |
Văn phòng CTKHGD |
Thanh tra Bộ |
Trường CBQLGD TP. Hồ Chí Minh |
Văn phòng Bộ |
Trường ĐH Cần Thơ |
Trường ĐH Đồng Tháp |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
31.900 |
12.476 |
12.409 |
194.350 |
56.367 |
78.452 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
5.950 |
12.329 |
71.790 |
11.629 |
56.095 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
31.900 |
6.526 |
80 |
122.560 |
44.739 |
22.356 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
6.526 |
12.329 |
100.806 |
47.263 |
75.323 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
12.329 |
4.922 |
11.629 |
56.095 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
6.526 |
- |
95.885 |
35.634 |
19.227 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
450 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
450 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
1.920 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
1.920 |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
5.950 |
- |
84.293 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
5.950 |
- |
66.868 |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
17.425 |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
2.180 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
2.180 |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
31.900 |
- |
80 |
4.700 |
9.104 |
3.129 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
31.900 |
- |
80 |
4.700 |
9.104 |
3.129 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
2.646 |
11.671 |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
2.646 |
11.671 |
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
579 |
96.620 |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
- |
- |
579 |
96.620 |
|
STT |
Nội dung |
ĐH Huế |
Trường ĐH Mỏ- Địa chất |
Trường ĐH Quy Nhơn |
Trường ĐH SP Hà Nội 2 |
Trường ĐHSP TP. Hồ Chí Minh |
Trường ĐH SPTDTT Hà Nội |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
266.293 |
59.695 |
84.128 |
99.027 |
163.389 |
32.638 |
|
Kinh phí thường xuyên |
192.665 |
42.473 |
49.669 |
47.530 |
84.009 |
20.598 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
73.628 |
17.222 |
34.460 |
51.497 |
79.379 |
12.040 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
254.896 |
44.311 |
80.312 |
95.453 |
160.999 |
31.261 |
|
Kinh phí thường xuyên |
192.665 |
42.473 |
49.669 |
47.530 |
84.009 |
20.598 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
62.231 |
1.838 |
30.643 |
47.923 |
76.990 |
10.663 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
300 |
- |
- |
300 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
300 |
- |
- |
300 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
1.178 |
5.815 |
- |
1.787 |
132 |
1.257 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.178 |
5.815 |
- |
1.787 |
132 |
1.257 |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
9.918 |
9.569 |
3.816 |
1.487 |
2.258 |
120 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
9.918 |
9.569 |
3.816 |
1.487 |
2.258 |
120 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
35.018 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
35.018 |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
68.865 |
- |
- |
21.070 |
72.073 |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
68.865 |
|
|
21.070 |
72.073 |
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Tây Nguyên |
Trường ĐH Thương Mại |
Trung tâm SEMEO Cell |
Trung tâm SEMEO Reatrach |
Trường ĐH Mỹ thuật CN |
Trường DB ĐH TP. Hồ Chí Minh |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
58.934 |
10.365 |
777 |
6.324 |
20.542 |
15.568 |
|
Kinh phí thường xuyên |
42.454 |
- |
777 |
- |
12.510 |
11.613 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
16.480 |
10.365 |
- |
6.324 |
8.032 |
3.955 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
56.855 |
7.037 |
777 |
6.324 |
20.008 |
15.568 |
|
Kinh phí thường xuyên |
42.454 |
- |
777 |
- |
12.510 |
11.613 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
14.400 |
7.037 |
- |
6.324 |
7.498 |
3.955 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
1.926 |
- |
- |
414 |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
1.926 |
- |
- |
414 |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
2.079 |
1.402 |
- |
- |
120 |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.079 |
1.402 |
- |
- |
120 |
- |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
1.009 |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
1.009 |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Ngoại thương |
Trường ĐHSP Hà Nội |
ĐH Đà Nẵng |
Cục Hợp tác Quốc tế |
Cục Nhà giáo và CBQLGD |
Cục CNTT |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
15.416 |
195.579 |
185.828 |
628.328 |
8.036 |
13.791 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
102.570 |
126.305 |
9.825 |
4.552 |
3.252 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
15.416 |
93.009 |
59.523 |
618.503 |
3.484 |
10.540 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
8.556 |
181.405 |
175.098 |
617.949 |
3.484 |
9.059 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
102.570 |
126.305 |
2.843 |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
8.556 |
78.835 |
48.793 |
615.106 |
3.484 |
9.059 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
800 |
3.150 |
292 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
800 |
3.150 |
292 |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
7.527 |
4.552 |
3.252 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
6.982 |
4.552 |
3.252 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
545 |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
421 |
- |
- |
- |
1.481 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
421 |
- |
- |
- |
1.481 |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
2.422 |
4.261 |
3 |
2.852 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
2.422 |
4.261 |
3 |
2.852 |
- |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
3.638 |
6.342 |
10.435 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
3.638 |
6.342 |
10.435 |
- |
- |
- |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
46.563 |
28.024 |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
46.563 |
28.024 |
|
|
|
STT |
Nội dung |
Trường ĐH Đà Lạt |
Trường ĐH Nông lâm TP. Hồ Chí Minh |
Trường ĐHSPKT TP.Hồ Chí Minh |
Viện KHGD Việt Nam |
Trường Hữu nghị 80 |
Trường Dự bị ĐH Sầm Sơn |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
52.297 |
64.469 |
20.509 |
32.905 |
56.543 |
23.970 |
|
Kinh phí thường xuyên |
43.810 |
56.540 |
- |
20.748 |
23.020 |
21.172 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
8.487 |
7.929 |
20.509 |
12.157 |
33.523 |
2.798 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
50.956 |
61.410 |
13.915 |
3.198 |
37.121 |
23.970 |
|
Kinh phí thường xuyên |
43.810 |
56.540 |
- |
3.198 |
23.020 |
21.172 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
7.146 |
4.870 |
13.915 |
- |
14.101 |
2.798 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
2.495 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
2.495 |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
149 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
149 |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
733 |
- |
4.400 |
19.422 |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
733 |
- |
4.400 |
19.422 |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
1.341 |
2.325 |
6.594 |
22.663 |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
17.550 |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
1.341 |
2.325 |
6.594 |
5.113 |
- |
- |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
STT |
Nội dung |
Dự án FCB |
Trường ĐH Kiên Giang |
Học Viện QLGD |
Tạp Chí GD |
BQL DA SAHEP |
ĐHSP TDTT TP. HCM |
B |
QUYẾT TOÁN CHI NSNN |
|
|
|
|
|
|
I |
NGÂN SÁCH TRONG NƯỚC |
- |
25.119 |
21.569 |
950 |
2.429 |
32.238 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
20.249 |
17.510 |
950 |
- |
18.437 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
4.870 |
4.059 |
- |
2.429 |
13.801 |
1 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
- |
24.314 |
20.516 |
950 |
2.429 |
32.234 |
|
Kinh phí thường xuyên |
|
20.249 |
17.510 |
950 |
- |
18.437 |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
4.065 |
3.006 |
- |
2.429 |
13.797 |
2 |
Sự nghiệp môi trường |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp kinh tế |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
4 |
Chi Quản lý NN |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Sự nghiệp Văn hóa Thông tin |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
5 |
Chi đảm bảo xã hội |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
7 |
Kinh phí đào tạo C-K |
- |
23 |
792 |
- |
- |
- |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
23 |
792 |
- |
- |
- |
8 |
Chi sự nghiệp KHCN |
- |
782 |
261 |
- |
- |
4 |
|
Kinh phí thường xuyên |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
Kinh phí không thường xuyên |
- |
782 |
261 |
- |
- |
4 |
II |
NGUỒN VỐN VIỆN TRỢ |
44.511 |
- |
- |
- |
- |
|
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
44.511 |
|
|
|
|
|
III |
NGUỒN VAY NỢ NƯỚC NGOÀI |
- |
- |
29.853 |
- |
- |
- |
3 |
Sự nghiệp Giáo dục và Đào tạo |
|
|
29.853 |
|
|
|