Quyết định 142/QĐ-BNN-TC của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc giao dự toán chi ngân sách nhà nước vốn đối ứng lần 1 năm 2011
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ----------------------- Số: 142/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------------ Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Văn Hà |
(Kèm theo Quyết định số 142/QĐ-BNN-TC ngày 27/01/2011
Loại | Khoản | STT | Nội dung | Số tiền | Ghi chú |
| | I | TỔNG SỐ THU NGÂN SÁCH | | |
| | II | DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH | 22.935 | |
010 | 013 | 1 | Sự nghiệp kinh tế nông nghiệp | 8.670 | |
| | 1.1 | Kinh phí thường xuyên | | |
| | 1.2 | Kinh phí không thường xuyên | 8.670 | |
| | | Dự án Cạnh tranh Nông nghiệp | 200 | KBNN Hà Nội |
| | | Dự án Phát triển cao su tiểu điền | 24 | Sở Giao dịch KBNN |
| | | Dự án Cạnh tranh Ngành chăn nuôi và an toàn thực phẩm | 100 | Sở Giao dịch KBNN |
| | | Hoạt động Ban Quản lý các dự án Nông nghiệp | 1.000 | KBNN Hà Nội |
| | | Dự án Khoa học công nghệ Nông nghiệp - sự nghiệp kinh tế | 7.346 | Sở Giao dịch KBNN Trung ương |
370 | 371 | 2 | Sự nghiệp nghiên cứu khoa học | 6.718 | |
| | 2.1 | Kinh phí thường xuyên | | |
| | 2.2 | Kinh phí không thường xuyên | 6.718 | |
| | | Dự án Khoa học công nghệ nông nghiệp | 6.718 | Sở Giao dịch KBNN Trung ương |
490 | 503 | 3 | Đào tạo sau đại học | 7.547 | |
| | 3.1 | Kinh phí thường xuyên | | |
| | 3.2 | Kinh phí không thường xuyên | 7.547 | |
| | | Dự án Khoa học công nghệ nông nghiệp | 7.547 | Sở Giao dịch KBNN Trung ương |
| | | Tổng cộng: | 22.935 | |