Quyết định 847/QĐ-TCTK 2024 về việc điều chỉnh Lịch phổ biến thông tin thống kê của Tổng cục Thống kê
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 847/QĐ-TCTK
Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thống kê | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 847/QĐ-TCTK | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Hương |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 22/07/2024 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hành chính |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 847/QĐ-TCTK
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ ________ Số: 847/QĐ-TCTK |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ________________ Hà Nội, ngày 22 tháng 7 năm 2024 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc điều chỉnh Lịch phổ biến thông tin thống kê năm 2024 của Tổng cục Thống kê
________
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC THỐNG KÊ
Căn cứ Luật Thống kê ngày 23 tháng 11 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều và Phụ lục danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia của Luật Thống kê ngày 12 tháng 11 năm 2021;
Căn cứ Nghị định số 62/2024/NĐ-CP ngày 07/6/2024 về việc Sửa đổi, bổ sung một số điều, phụ lục của Nghị định số 94/2016-NĐ-CP ngày 01 tháng 7 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thống kê và Nghị định số 94/2022/NĐ-CP ngày 07 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định nội dung chỉ tiêu thống kê thuộc hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia và quy trình biên soạn chỉ tiêu tổng sản phẩm trong nước, chỉ tiêu tổng sản phẩm trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
Căn cứ Quyết định số 10/2020/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Thống kê thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư;
Căn cứ Quyết định số 1344/QĐ-TCTK ngày 05 tháng 12 năm 2023 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê về việc ban hành Lịch phổ biến thông tin thống kê năm 2024 của Tổng cục Thống kê;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Thống kê Tổng hợp và Phổ biến thông tin thống kê.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Điều chỉnh một số nội dung của Lịch phổ biến thông tin thống kê năm 2024 của Tổng cục Thống kê theo Nghị định số 62/2024/NĐ-CP ngày 07 tháng 6 năm 2024 (Chi tiết tại phụ lục đính kèm).
Các nội dung khác của Quyết định số 1344/QĐ-TCTK ngày 05 tháng 12 năm 2023 không thay đổi.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 8 năm 2024.
Điều 3. Vụ trưởng Vụ Thống kê Tổng hợp và Phổ biến thông tin thống kê, Chánh Văn phòng Tổng cục, Thủ trưởng các đơn vị thuộc cơ quan Tổng cục Thống kê, Viện Khoa học Thống kê, Tạp chí Con số và Sự kiện và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: |
TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Thị Hương |
LỊCH PHỔ BIẾN THÔNG TIN THỐNG KÊ NĂM 2024 CỦA TỔNG CỤC THỐNG KÊ (ĐIỀU CHỈNH)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 847/QĐ-TCTK ngày 22 tháng 7 năm 2024 của Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê)
STT |
Tên thông tin thống kê |
Mức độ hoàn chỉnh của thông tin |
Thời gian phổ biến(*) |
Hình thức phổ biến |
Đơn vị chịu trách nhiệm |
A |
B |
1 |
2 |
3 |
4 |
A |
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG THÁNG |
||||
1 |
ẤN PHẨM |
||||
1 |
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 8 và 8 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 10 và 10 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội tháng 11 và 11 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
|
Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
2 |
Tờ bản tin Chỉ số giá hôm nay tháng 8/2024 |
Chính thức |
15/9/2024 |
Ấn phẩm |
Vụ Thống kê Giá |
|
Tờ bản tin Chỉ số giá hôm nay tháng 9/2024 |
Chính thức |
15/10/2024 |
Ấn phẩm |
Vụ Thống kê Giá |
|
Tờ bản tin Chỉ số giá hôm nay tháng 10/2024 |
Chính thức |
15/11/2024 |
Ấn phẩm |
Vụ Thống kê Giá |
|
Tờ bản tin Chỉ số giá hôm nay tháng 11/2024 |
Chính thức |
15/12/2024 |
Ấn phẩm |
Vụ Thống kê Giá |
3 |
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 2 tháng 7/2024 |
Chính thức |
10/8/2024 |
Website |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 1 tháng 8/2024 |
Chính thức |
10/8/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
25/8/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 2 tháng 8/2024 |
Chính thức |
25/8/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
10/9/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 1 tháng 9/2024 |
Chính thức |
10/9/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
25/9/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 2 tháng 9/2024 |
Chính thức |
25/9/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
10/10/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 1 tháng 10/2024 |
Chính thức |
10/10/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
25/10/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 2 tháng 10/2024 |
Chính thức |
25/10/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
10/11/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 1 tháng 11/2024 |
Chính thức |
10/11/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
25/11/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 2 tháng 11/2024 |
Chinh thức |
25/11/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
10/12/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số và Sự kiện kỳ 1 tháng 12/2024 |
Chính thức |
10/12/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
25/12/2024 |
Website |
||||
|
Tạp chí Con số vả Sự kiện kỳ 2 tháng 12/2024 |
Chính thức |
25/12/2024 |
Ấn phẩm |
Tạp chí Con số và Sự kiện |
II |
CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ TIÊU THỐNG KÊ QUỐC GIA |
||||
1 |
Vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Vốn đầu tư từ ngân sách Nhà nước tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
2 |
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước 8 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước 10 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước 11 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
3 |
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước 8 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước 10 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước 11 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
4 |
Tiến độ sản xuất nông nghiệp tính đến ngày 20/8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Tiến độ sản xuất nông nghiệp tính đến ngày 20/9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Tiến độ sản xuất nông nghiệp tính đến ngày 20/10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Tiến độ sản xuất nông nghiệp tính đến ngày 20/11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Tiến độ sản xuất nông nghiệp tính đến ngày 20/12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
5 |
Diện tích rừng trồng mới tập trung 8 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Diện tích rừng trồng mới tập trung quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Diện tích rừng trồng mới tập trung 10 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Diện tích rừng trồng mới tập trung 11 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Diện tích rừng trồng mới tập trung quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
6 |
Sản lượng thủy sản 8 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Sản lượng thủy sản quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Sản lượng thủy sản 10 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Sản lượng thủy sản 11 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Sản lượng thủy sản quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
7 |
Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
8 |
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
9 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu bán lẻ hàng hóa tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
10 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
11 |
Doanh thu dịch vụ khác tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ khác tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ khác tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ khác tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ khác tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
12 |
Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
13 |
Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
14 |
Cán cân thương mại hàng hóa tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Cán cân thương mại hàng hóa tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Cán cân thương mại hàng hóa tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Cán cân thương mại hàng hóa tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Cán cân thương mại hàng hóa tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
15 |
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ tháng 8/2024 |
Chính thức |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ tháng 9/2024 |
Chính thức |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ tháng 10/2024 |
Chính thức |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ tháng 11/2024 |
Chính thức |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số giá vàng, chỉ số giá Đô la Mỹ tháng 12/2024 |
Chính thức |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
16 |
Chỉ số lạm phát cơ bản tháng 8/2024 |
Chính thức |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số lạm phát cơ bản tháng 9/2024 |
Chính thức |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số lạm phát cơ bản tháng 10/2024 |
Chính thức |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số lạm phát cơ bản tháng 11/2024 |
Chính thức |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số lạm phát cơ bản tháng 12/2024 |
Chính thức |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
17 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại va Dịch vụ |
|
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
18 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
19 |
Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
20 |
Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam tháng 8/2024 |
Ước tính |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam tháng 10/2024 |
Ước tính |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam tháng 11/2024 |
Ước tính |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
21 |
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 8/2024 |
Sơ bộ |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội vã Môi trường |
|
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 9/2024 |
Sơ bộ |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 10/2024 |
Sơ bộ |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 11/2024 |
Sơ bộ |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ tai nạn giao thông; số người chết, bị thương do tai nạn giao thông tháng 12/2024 |
Sơ bộ |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
22 |
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 8/2024 |
Sơ bộ |
06/9/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 9/2024 |
Sơ bộ |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 10/2024 |
Sơ bộ |
06/11/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 11/2024 |
Sơ bộ |
06/12/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
|
Số vụ cháy, nổ và mức độ thiệt hại tháng 12/2024 |
Sơ bộ |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
23 |
Số vụ thiên tai và mức độ thiệt hại |
Sơ bộ |
Ngày 6 tháng sau cùa tháng có phát sinh |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Xã hội và Môi trường |
B |
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG QUÝ |
||||
I |
ẤN PHẨM |
||||
1 |
Thông cáo báo chí tình hình kinh tế - xã hội quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
|
Thông cáo báo chí tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Tổng hợp và PBTTTK |
2 |
Thông cáo báo chí tình hình lao động việc làm quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Thông cáo báo chí tình hình lao động việc làm quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
3 |
Thông cáo báo chí về tình hình giá quý III và 9 tháng năm 2024 |
Chính thức |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Thông cáo báo chí về tình hình giá quý IV và năm 2024 |
Chính thức |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
4 |
Báo cáo xu hướng sản xuất kinh doanh ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và ngành xây dựng quý III/2024 và dự báo quý IV/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
An phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Báo cáo xu hướng sản xuất kinh doanh ngành công nghiệp chế biến, chế tạo và ngành xây dựng quý IV/2024 và dự báo quý I/2025 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
II |
CHỈ TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHỈ TIÊU THỐNG KÊ QUỐC GIA |
||||
1 |
Lực lượng lao động quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Lực lượng lao động quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
2 |
Số lao động có việc làm trong nền kinh tế quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Số lao động có việc làm trong nền kinh tế quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
3 |
Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
4 |
Tỷ lệ thất nghiệp quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Tỷ lệ thất nghiệp quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
5 |
Tỷ lệ thiếu việc làm quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Tỷ lệ thiếu việc làm quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
6 |
Thu nhập bình quân tháng của lao động quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
|
Thu nhập binh quân tháng của lao động quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
7 |
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
8 |
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
9 |
Cơ cấu tổng sản phẩm trong nước quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Cơ cấu tổng sản phẩm trong nước quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
10 |
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
11 |
Tích lũy tài sản quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Tích lũy tài sản quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
12 |
Tiêu dùng cuối cùng quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|
Tiêu dùng cuối cùng quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
13 |
Số lượng gia súc, gia cầm tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
14 |
Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ yếu quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ yếu Quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
15 |
Sản lượng một số cây lâu năm chủ yếu quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Diện tích, năng suất và sản lượng một số loại cây hàng năm chủ yếu năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
16 |
Sản lượng gỗ khai thác quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
|
Sản lượng gỗ khai thác Quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
17 |
Trị giá dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Trị giá dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
18 |
Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất quý III và 9 tháng năm 2024 |
Sơ bộ |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu dùng cho sản xuất quý IV và năm 2024 |
Sơ bộ |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
19 |
Chỉ số giá sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và dịch vụ quý III và 9 tháng năm 2024 |
Sơ bộ |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, công nghiệp và dịch vụ quý IV và năm 2024 |
Sơ bộ |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
20 |
Chỉ số giá xuất khẩu, nhập khẩu quý III và 9 tháng năm 2024 |
Sơ bộ |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Chỉ số giá xuất khẩu, nhập khẩu quý IV và năm 2024 |
Sơ bộ |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
21 |
Tỷ giá thương mại quý III và 9 tháng năm 2024 |
Sơ bộ |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
|
Tỷ giá thương mại quý IV và năm 2024 |
Sơ bộ |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Giá |
22 |
Số lượng thuê bao điện thoại tính đến cuối tháng 9 năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượng thuê bao điện thoại tính đến cuối tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
23 |
Doanh thu viễn thông quý III và 9 tháng năm 2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Doanh thu viễn thông quý IV và năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
24 |
Số lượng thuê bao truy cập internet tính đến cuối tháng 9/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
|
Số lượng thuê bao truy cập internet tính đến cuối tháng 12/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
25 |
Chỉ số tiêu thụ sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo quý III/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Chỉ số tiêu thụ sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo quý IV/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
26 |
Chỉ số tồn kho sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo quý III/2024 |
Ước tính |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
|
Chỉ số tồn kho sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo quý IV/2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
C |
CÔNG BỐ ĐỊNH KỲ HÀNG NĂM |
||||
I |
ẤN PHẨM |
||||
II |
CHl TIÊU THUỘC HỆ THỐNG CHl TIÊU THỐNG KÊ QUỐC GIA |
||||
1 |
Dân số và mật độ dân số |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
2 |
Tỷ số giới tính khi sinh |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
3 |
Tỷ suất sinh thô |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
4 |
Tổng tỷ suất sinh |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
5 |
Tỷ suất chết thô |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
6 |
Tỷ lệ tăng dân số |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
7 |
Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư thuần |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
8 |
Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Dân số và Lao động |
9 |
Năng suất lao động xã hội |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
||||
10 |
Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện toàn xã hội so với tổng sản phẩm trong nước |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Công nghiệp và Xây dựng |
11 |
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
12 |
Cơ cấu tổng sản phẩm trong nước |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
13 |
Tốc độ tăng tổng sản phẩm trong nước |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
14 |
Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu người (tính bằng VND và USD) |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
|||
15 |
Tích lũy tài sản |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
16 |
Tiêu dùng cuối cùng |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
17 |
Thu nhập quốc gia (GNI) |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
18 |
Tỷ lệ thu nhập quốc gia so với tổng sản phẩm trong nước |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
19 |
Thu và cơ cấu thu ngân sách Nhà nước |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
20 |
Chi và cơ cấu chi ngân sách Nhà nước |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
21 |
Diện tích và sản lượng một số cây lâu năm chủ yếu năm 2024 |
Ước tính |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ TK Nông, Lâm nghiệp và Thủy sản |
22 |
Tỷ trọng công nghiệp chế biến trong tổng sản phẩm trong nước |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
23 |
Tỷ trọng giá trị tăng thêm của kinh tế số trong GDP |
Chính thức 2022 |
06/10/2024 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Hệ thống Tài khoản quốc gia |
24 |
Doanh thu bán lẻ hàng hóa |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
25 |
Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
26 |
Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
27 |
Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
28 |
Trị giá hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
29 |
Mật hàng xuất khẩu, nhập khẩu |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
30 |
Cán cân thương mại hàng hóa |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
31 |
Trị giá dịch vụ xuất khẩu, nhập khẩu |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
32 |
Cán cân thương mại dịch vụ |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
33 |
Số lượt hành khách vận chuyển và luân chuyển |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
34 |
Khối lượng hàng hóa vận chuyển và luân chuyển |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
35 |
Doanh thu bưu chính, chuyển phát |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
36 |
Doanh thu viễn thông |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
37 |
Số lượng thuê bao điện thoại |
Ước tính 2024 |
06/01/2025 |
Ấn phẩm và Website |
Vụ Thống kê Thương mại và Dịch vụ |
(*) Nếu các mốc thời gian phổ biến trùng vào các ngày nghỉ theo quy định của Nhà nước, thời hạn phổ biến có thể chuyển sang ngày làm việc tiếp theo.
Thông tin liên hệ: Vụ Thống kê Tổng hợp và Phổ biến thông tin thống kê - TCTK; số 54 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa, Hà Nội;
Điện thoại: +84 2473046666/1023; Email: [email protected]
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Văn bản gốc.
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây