Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Công văn 5121/BCT-VP của Bộ Công Thương về việc công bố thủ tục hành chính
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Công văn 5121/BCT-VP
Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 5121/BCT-VP | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Phạm Xuân Yên |
Ngày ban hành: | 24/05/2012 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Hành chính |
tải Công văn 5121/BCT-VP
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ CÔNG THƯƠNG -------------------- Số :4382 /BCT-VP V/v: Công bố thủ tục hành chính | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- Hà Nội, ngày 24 tháng 5 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng; - TT. Hồ Thị Kim Thoa; - Chánh Văn phòng; - Lưu: VT, VP(KSTT). | TL. BỘ TRƯỞNG KT. CHÁNH VĂN PHÒNG PHÓ VĂN PHÒNG Phạm Xuân Yên |
STT | Số hồ sơ của văn bản đề nghị công khai | Tên hồ sơ văn bản đề nghị công khai | Ghi chú |
01 | B-BCT-016198-VB | Nghị định số 107/2009/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2009 của Chính phủ về kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng | |
02 | B-BCT-016582-VB | Quyết định về việc công bố danh mục hàng hoá được phép giao dịch qua sở giao dịch hàng hoá | |
03 | B-BCT-016593-VB | Nghị định số 109/2010/NĐ-CP ngày 04 tháng 11 năm 2010 của Chính phủ về kinh doanh xuất khẩu gạo | |
04 | B-BCT-016594-VB | Thông tư số 44/2010/TT-BCT ngày 31 tháng 12 năm 2010 của Bộ Công Thương quy định chi tiết một số điều của Nghị định số 109/2010/NĐ-CP ngày 04 tháng 11 năm 2010 của Chính phủ về kinh doanh xuất khẩu gạo | |
05 | B-BCT-016595-VB | Quyết định số 560/BNN-CB ngày 24 tháng 3 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Quy định tạm thời về yêu cầu kỹ thuật kho chứa thóc chuyên dùng và cơ sở xay, xát thóc gạo phục vụ xuất khẩu | |
06 | B-BCT-016596-VB | Thông tư liên tịch số 47/2011/TTLT-BCT-BTNMT ngày 30 ngày 12 năm 2011 của Bộ Công Thương - Bộ Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn quản lý nhập khẩu, xuất khẩu, tạm nhập-tái xuất các chất làm suy giảm tầng ô-dôn theo quy định của Nghị định thư Montreal về các chất làm suy giảm tầng ô-dôn | |
07 | B-BCT-016598-VB | Thông tư thực hiện Quy tắc xuất xứ trong Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN-Ấn Độ |
STT | Số hồ sơ của văn bản đề nghị không công khai | Tên hồ sơ văn bản đề nghị không công khai | Lý do không công khai | Ghi chú |
01 | B-BCT-013785-VB | Nghị định số 107/2009/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2009 của Chính phủ về kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng | Đã có | |
02 | B-BCT-013861-VB | Nghị định số 107/2009/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2009 của Chính phủ về kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng | Đã có |
STT | Số hồ sơ thủ tục hành chính đề nghị công khai | Tên hồ sơ thủ tục hành chính đề nghị công khai | Ghi chú |
01 | B-BCT-163047-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu | |
02 | B-BCT-198838-TT | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu | TTHC mới |
03 | B-BCT-198847-TT | Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu | TTHC mới |
04 | B-BCT-198929-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng cho cửa hàng LPG chai | |
05 | B-BCT-198944-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | |
06 | B-BCT-199144-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm cấp khí dầu mỏ hoá lỏng | |
07 | B-BCT-163320-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp khí dầu mỏ hoá lỏng vào ô tô | |
08 | B-BCT-199341-TT | Cấp Giấy phép thành lập sở giao dịch hàng hoá | |
09 | B-BCT-199415-TT | Cấp Giấy phép thành lập sở giao dịch hàng hoá | |
10 | B-BCT-199420-TT | Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập sở giao dịch hàng hoá | |
11 | B-BCT-199727-TT | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo | TTHC mới |
12 | B-BCT-199730-TT | Thủ tục Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xuất khẩu gạo thay thế Giấy chứng nhận sắp hết hiệu lực | TTHC mới |
13 | B-BCT-199740-TT | TTHC mới | |
14 | B-BCT-199747-TT | Thủ tục Cấp phép nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ô-dôn | TTHC mới |
15 | B-BCT-199801-TT | Thủ tục Cấp phép tạm nhập-tái xuất các chất làm suy giảm tầng ô-dôn | TTHC mới |
16 | B-BCT-199824-TT | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hoá (C/O) ưu đãi Mẫu AI | TTHC mới |
17 | B-BCT-199841-TT | Thủ tục Cấp Giấy phép kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu xăng dầu | |
18 | B-BCT-199727-TT | Thủ tục Phân giao hạn mức tối thiểu nhập khẩu xăng dầu | |
19 | B-BCT-199896-TT | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận quy trình Kimberly đối với kim cương thô |
STT | Số hồ sơ thủ tục hành chính đề nghị không công khai | Tên hồ sơ thủ tục hành chính đề nghị không công khai | Lý do không công khai | Ghi chú |
01 | B-BCT-107278-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
02 | B-BCT-107281-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh khí dầu mỏ hoá lỏng cho cửa hàng LPG chai | Sửa đổi, bổ sung | |
03 | B-BCT-002842-TT | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nạp LPG vào chai | Sửa đổi, bổ sung | |
04 | B-BCT-107274-TT | Cấp Giấy phép thành lập sở giao dịch hàng hoá | Sửa đổi, bổ sung | |
05 | B-BCT-107276-TT | Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập sở giao dịch hàng hoá | Sửa đổi, bổ sung | |
06 | B-BCT-173203-TT | Thủ tục Cấp Giấy phép kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
07 | B-BCT-001898-TT | Thủ tục Cấp Giấy phép kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
08 | B-BCT-001911-TT | Thủ tục Phân giao hạn mức tối thiểu nhập khẩu xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
09 | B-BCT-173204-TT | Thủ tục Phân giao hạn mức tối thiểu nhập khẩu xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
10 | B-BCT-199846-TT | Thủ tục Phân giao hạn mức tối thiểu nhập khẩu xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
11 | B-BCT-061911-TT | Thủ tục Cấp Giấy chứng nhận quy trình Kimberly đối với kim cương thô | Sửa đổi, bổ sung | |
12 | B-BCT-199840-TT | Thủ tục Cấp Giấy phép kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu xăng dầu | Sửa đổi, bổ sung | |
13 | B-BCT-002094-TT | Cấp phép nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ô dôn | Hết hiệu lực | |
14 | B-BCT-002115-TT | Cấp phép xuất khẩu phân bón có nguồn gốc nhập khẩu | Hết hiệu lực | |
15 | B-BCT-002249-TT | Cấp giấy phép nhập khẩu (xuất khẩu) tiền chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp | Hết hiệu lực | |
16 | B-BCT-033283-TT | Cấp giấy đăng ký tổ chức bán hàng đa cấp | Hết hiệu lực | |
17 | B-BCT-047853-TT | Gia hạn giấy phép nhập khẩu (xuất khẩu) tiền chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp | Hết hiệu lực | |
18 | B-BCT-111893-TT | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất kinh doanh hoá chất thuộc danh mục hoá chất hạn chế kinh doanh | Hết hiệu lực | |
19 | B-BCT-111896-TT | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất kinh doanh hoá chất thuộc danh mục hoá chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện | Hết hiệu lực | |
20 | B-BCT-113123-TT | Xác nhận thiết bị, máy móc, vật tư ngành hoá chất thuộc loại trong nước chưa sản xuất được cần nhập khẩu để phục vụ nghiên cứu và sản xuất | Hết hiệu lực | |
21 | B-BCT-113126-TT | Xác nhận về máy chính của lô hàng thiết bị toàn bộ, thiết bị đồng bộ nhập khẩu thuộc ngành hoá chất | Hết hiệu lực | |
22 | B-BCT-123635-TT | Cấp bổ sung giấy đăng ký tổ chức bán hàng đa cấp | Hết hiệu lực |