Tiêu chuẩn TCVN 11983-1:2017 Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Mục lục Đặt mua toàn văn TCVN
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 11983-1:2017

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11983-1:2017 ISO 5753-1:2009 Ổ lăn-Khe hở bên trong-Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ
Số hiệu:TCVN 11983-1:2017Loại văn bản:Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học và Công nghệLĩnh vực: Công nghiệp
Năm ban hành:2017Hiệu lực:
Người ký:Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 11983-1:2017

ISO 5753-1:2009

Ổ LĂN - KHE HỞ BÊN TRONG - PHẦN 1: KHE HỞ HƯỚNG TÂM BÊN TRONG Ổ ĐỠ

Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings

Lời nói đầu

TCVN 11983-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 5753-1:2009

TCVN 11983-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4, lăn đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

Bộ TCVN 11983 (ISO 5753), lăn - Khe hở bên trong bao gồm các phần sau:

- TCVN 11983-1:2017 (ISO 5753-1:2009), Phần 1: Khe h hướng tâm bên trong đỡ

- TCVN 11983-2:2017 (ISO 5753-2:2010), Phần 2: Khe h chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc

 

Ổ LĂN - KHE HỞ BÊN TRONG - PHẦN 1: KHE HỞ HƯỚNG TÂM BÊN TRONG Ổ ĐỠ

Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings

1  Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các giá trị của khe h hướng tâm bên trong cho các kiểu ổ lăn đỡ sau:

- bi đỡ, trừ các ổ bi đỡ có ống lót;

- Ổ bi đỡ hai dãy tự lựa;

- Ổ đũa trụ (ổ trụ);

- Ổ đũa kim (ổ kim), trừ các ổ kim kiểu cốc được vuốt thúc rỗng;

- Ổ đũa dạng tôrôit;

- Ổ đũa hai dãy tự lựa.

Tiêu chuẩn này đưa ra các giá trị của khe h hướng tâm bên trong của sáu kiểu ổ trục có lỗ hình trụ cũng như các ổ bi hai dãy tự lựa, các đũa trụ, ổ đũa dạng tôrôit và các ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ côn.

Các giá trị của khe h hướng tâm bên trong cho các ổ trục có ống lót được quy định trong ISO 9628.

2  Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản đã nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, (nếu có).

ISO 1132-1:2000, Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions (ổ lăn - Dung sai - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa).

TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary).

ISO 9628, Rolling bearings - Insert bearings and eccentric locking collars - Boundary dimensions and tolerances ( lăn - lăn có ống lót và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai).

ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng).

3  Thuật ngữ và định nghĩa

Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong ISO 1132-1, TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007) và các thuật ngữ, định nghĩa sau.

3.1

Khe hở hướng tâm bên trong (radial Internal clearance)

( trục có khả năng chịu toàn bộ ti trọng hướng tâm, không có tải trọng đặt trước), giá trị trung bình cộng của các khoảng cách hướng tâm do một trong các vòng trục có th dịch chuyển so với vòng kia, từ một vị trí cực hạn lệch tâm tới vị trí cực hạn đối diện theo đường kính, theo các chiều khác nhau của góc và không chịu tác dụng của bất cứ tải trọng bên ngoài nào.

CHÚ THÍCH 1: Giá trị trung bình bao gồm các dịch chuyển với các vòng ổ trục các vị trí góc khác nhau so với nhau và với bộ con lăn các vị trí góc khác nhau so với các vòng trục.

CHÚ THÍCH 2: Đối với một phép đo có hiệu lực, vị trí chiều trục tương đối của chúng, và vị trí của các con lăn so với các mặt lăn, phải sao cho một vòng ổ trục giả thiết là có vị trí lệch tâm cực hạn so với vòng ổ trục kia.

[ISO 1132-1:2000, định nghĩa 8.1.1].

3.2

đũa dạng tôrôit (toroidal roller bearing)

Ổ đũa đỡ một dãy tự lựa có các con lăn lồi là các đũa lăn với các bán kính mặt lăn trong mặt phẳng chiều trục của cả vòng ngoài và vòng trong lớn hơn một nửa đường kính mặt lăn của vòng ngoài.

4  Ký hiệu

Tiêu chuẩn này áp dụng các ký hiệu được cho trong ISO 15241 và các ký hiệu sau:

Các ký hiệu (trừ các ký hiệu cho các giá trị của khe h) và các giá trị được cho trong các Bảng 1 đến 9 biểu thị các kích thước danh nghĩa, trừ khi có quy định khác.

d

đường kính lỗ

Gr

khe h hướng tâm bên trong

5  Khe h hướng tâm bên trong

5.1  Ổ bi đỡ

Các giá trị của khe h hướng tâm bên trong cho các bi đỡ có lỗ hình trụ được cho trong Bảng 1.

Các giá trị trong Bảng 1 không có hiệu lực cho các ổ lăn có ống lót; đối với các ổ trục có ống lót, xem ISO 9628.

Bảng 1 - bi đỡ có lỗ hình trụ

Kích thước tính bằng micromet

d

mm

Gr

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

2,5

6

0

7

2

13

8

23

-

-

-

-

6

10

0

7

2

13

8

23

14

29

20

37

10

18

0

9

3

18

11

25

18

33

25

45

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

24

0

10

5

20

13

28

20

38

28

48

24

30

1

11

5

20

13

28

23

41

30

53

30

40

1

11

6

20

15

33

28

46

40

64

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

50

1

11

6

23

18

36

30

51

45

73

50

65

1

15

8

28

23

43

38

61

55

90

65

80

1

15

10

30

25

51

48

71

65

105

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

100

1

18

12

36

30

58

53

84

75

120

100

120

2

20

15

41

36

68

61

97

90

140

120

140

2

23

18

48

41

81

71

114

105

160

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

140

160

2

23

18

53

46

91

81

130

120

180

180

180

2

25

20

61

53

102

91

147

135

200

180

200

2

30

25

71

63

117

107

163

150

230

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

200

225

2

35

25

85

75

140

125

195

175

265

225

250

2

40

30

95

85

160

145

225

205

300

250

280

2

45

35

105

90

170

155

245

225

340

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

280

315

2

55

40

115

100

190

175

270

245

370

315

355

3

60

45

125

110

210

195

300

275

410

355

400

3

70

55

145

130

240

225

340

315

460

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

400

450

3

80

60

170

150

270

250

380

350

520

450

500

3

90

70

190

170

300

280

420

390

570

500

560

10

100

80

210

190

330

310

470

440

630

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

560

630

10

110

90

230

210

360

340

520

490

700

630

710

20

130

110

260

240

400

380

570

540

780

710

800

20

140

120

290

270

450

430

630

600

860

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

800

900

20

160

140

320

300

500

480

700

670

960

900

1000

20

170

150

350

330

550

530

770

740

1040

1000

1120

20

180

160

380

360

600

580

850

820

1150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1120

1250

20

190

170

410

390

650

630

920

890

1260

1250

1400

30

200

190

440

420

700

680

1000

-

-

1400

1600

30

210

210

470

450

750

730

1060

-

-

5.2  Ổ bi hai dãy tự lựa

Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ bi hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ và lỗ côn được cho trong các Bảng 2 và 3

Bảng 2 - bi hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ

Kích thước tính bằng micromet

d

mm

Gr

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

2,5

6

1

8

5

15

10

20

15

25

21

33

6

10

2

9

6

17

12

25

19

33

27

42

10

14

2

10

6

19

13

26

21

35

30

48

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

18

3

12

8

21

15

28

23

37

32

50

18

24

4

14

10

23

17

30

25

39

34

52

24

30

5

16

11

24

19

35

29

46

40

58

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

40

6

18

13

29

23

40

34

53

46

66

40

50

6

19

14

31

25

44

37

57

50

71

50

65

7

21

16

36

30

50

45

69

62

88

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

80

8

24

18

40

35

60

54

83

76

108

80

100

9

27

22

48

42

70

64

96

89

124

100

120

10

31

25

56

50

83

75

114

105

145

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

120

140

10

38

30

68

60

100

90

135

125

175

140

160

15

44

35

80

70

120

110

161

150

210

160

180

15

50

40

92

82

138

126

185

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

180

200

17

57

47

105

93

157

144

212

-

-

200

225

18

62

50

115

100

170

155

230

-

-

225

250

20

70

57

130

115

195

175

255

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

250

280

23

78

65

145

125

220

200

295

-

-

280

315

27

90

75

165

145

250

230

335

-

-

315

355

32

100

85

185

165

285

260

380

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

355

400

35

110

90

205

185

325

295

430

-

-

400

450

38

125

100

230

205

345

315

455

-

-

450

500

40

135

110

255

230

380

345

510

-

-

Bảng 3 - hai dãy tự lựa có lỗ côn

Kích thước tính bằng micromet

d

Gr

mm

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

18

24

7

17

13

26

20

33

28

42

37

55

24

30

9

20

15

28

23

39

33

50

44

62

30

40

12

24

19

35

29

46

40

59

52

72

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

50

14

27

22

39

33

52

45

65

58

79

50

65

18

32

27

47

41

61

56

80

73

99

65

80

23

39

35

57

50

75

69

98

91

123

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

100

29

47

42

68

62

90

84

116

109

144

100

120

35

56

50

81

75

108

100

139

130

170

120

140

40

68

60

98

90

130

120

165

155

205

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

140

160

45

74

65

110

100

150

140

191

180

240

160

180

50

85

75

127

117

173

161

220

-

-

180

200

55

95

85

143

131

195

182

250

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

200

225

63

107

95

160

145

215

200

275

-

-

225

250

70

120

107

180

165

245

230

310

-

-

250

280

78

133

120

200

180

275

255

350

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

280

315

87

150

135

225

205

310

280

385

-

-

315

355

97

165

150

250

220

340

310

430

-

-

355

400

105

180

160

275

245

375

335

470

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

400

450

115

200

170

300

260

400

360

510

-

-

450

500

120

215

180

325

275

425

380

545

-

-

5.3  Ổ đũa trụ và ổ kim

Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ đũa trụ và ổ kim có lỗ hình trụ và ổ đũa hình trụ có lỗ côn được cho trong các Bảng 4 và 5.

Đối với các ổ kim, các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong đã quy định chỉ áp dụng cho các ổ trục được chế tạo và cung cấp dưới dạng các cụm ổ trục đầy đủ có vòng trong. Đối với các ổ kim trong đó vòng trong được cung cấp như một chi tiết tách rời, khe h hướng tâm bên trong được cho bi đường kính mặt lăn của vòng trong và đường kính lỗ của bộ đũa kim. Trong các trường hợp như đã nêu trên, các đường kính này nên được nhà sản xuất ổ trục cung cấp.

Bảng 4 - đũa trụ và ổ đũa kim có lỗ hình trụ

Kích thước tính bằng micromet

d

mm

Gr

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

-

10

0

25

20

45

35

60

50

75

-

-

10

24

0

25

20

45

35

60

50

75

65

90

24

30

0

25

20

45

35

60

50

75

70

95

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

40

5

30

25

50

45

70

60

85

80

105

40

50

5

35

30

60

50

80

70

100

95

125

50

65

10

40

40

70

60

90

80

110

110

140

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

80

10

45

40

75

65

100

90

125

130

165

80

100

15

50

50

85

75

110

105

140

155

190

100

120

15

50

50

90

85

125

125

165

180

220

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

120

140

15

60

60

105

100

145

145

190

200

245

140

160

20

70

70

120

115

165

165

215

225

275

160

180

25

75

75

125

120

170

170

220

250

300

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

180

200

35

90

90

145

140

195

195

250

275

330

200

225

45

105

105

165

160

220

220

280

305

365

225

250

45

110

110

175

170

235

235

300

330

395

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

250

280

55

125

125

195

190

260

260

330

370

440

280

315

55

130

130

205

200

275

275

350

410

485

315

355

65

145

145

225

225

305

305

385

455

535

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

355

400

100

190

190

280

280

370

370

460

510

600

400

450

110

210

210

310

310

410

410

510

565

665

450

500

110

220

220

330

330

440

440

550

625

735

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

500

560

120

240

240

360

360

480

480

600

-

-

560

630

140

280

260

380

380

500

500

620

-

-

630

710

145

285

285

425

425

565

565

705

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

710

800

150

310

310

470

470

630

630

790

-

-

800

900

180

350

350

520

520

690

690

860

-

-

900

1000

200

390

390

580

580

770

770

960

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1000

1120

220

430

430

640

640

850

850

1060

-

-

1120

1250

230

470

470

710

710

950

950

1190

-

-

1250

1400

270

530

530

790

790

1050

1050

1310

-

-

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1400

1600

330

610

610

890

890

1170

1170

1450

-

-

1600

1800

380

700

700

1020

1020

1340

1340

1660

-

-

1800

2000

400

760

760

1120

1120

1480

1480

1840

-

-

Bng 5 - đũa trụ có lỗ côn

Kích thước tính bằng micromet

d

Gr

mm

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

-

10

15

40

30

55

40

65

50

75

10

24

15

40

30

55

40

65

50

75

24

30

20

45

35

60

45

70

55

80

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

40

20

45

40

65

55

80

70

95

40

50

25

55

45

75

60

90

75

105

50

65

30

60

50

80

70

100

90

120

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

80

35

70

60

95

85

120

110

145

80

100

40

75

70

105

95

130

120

155

100

120

50

90

90

130

115

155

140

180

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

120

140

55

100

100

145

130

175

160

205

140

160

60

110

110

160

145

195

180

230

160

180

75

125

125

175

160

210

195

245

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

180

200

85

140

140

195

180

235

220

275

200

225

95

155

155

215

200

260

245

305

225

250

105

170

170

235

220

285

270

335

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

250

280

115

185

185

255

240

310

295

365

280

315

130

205

205

280

265

340

325

400

315

355

145

225

225

305

290

370

355

435

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

355

400

165

255

255

345

330

420

405

495

400

450

185

285

285

385

370

470

455

555

450

500

205

315

315

425

410

520

505

615

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

500

560

230

350

350

470

455

575

560

680

560

630

260

380

380

500

500

620

620

740

630

710

295

435

435

575

565

705

695

835

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

710

800

325

485

485

645

630

790

775

935

800

900

370

540

540

710

700

870

860

1030

900

1000

410

600

600

790

780

970

960

1150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1000

1120

455

665

665

875

865

1075

1065

1275

1120

1250

490

730

730

970

960

1200

1200

1440

1250

1400

550

810

810

1070

1070

1330

1330

1590

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1400

1600

640

920

920

1200

1200

1480

1480

1760

1600

1800

700

1020

1020

1340

1340

1660

1660

1980

1800

2000

760

1120

1120

1480

1480

1840

1840

2200

5.4  Ổ đũa dạng tôrôit

Các giá trị của khe h hướng tâm bên trong cho các ổ đũa dạng tôrôit có lỗ hình trụ và lỗ côn được cho trong các Bảng 6 và 7.

Bảng 6 - Ổ đũa dạng tôrôit có lỗ hình trụ

Kích thước tính bằng micromet

d

mm

Gr

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

18

24

15

30

25

40

35

55

50

65

65

85

24

30

15

35

30

50

45

60

60

80

75

95

30

40

20

40

35

55

55

75

70

95

90

120

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

50

25

45

45

65

65

85

85

110

105

140

50

65

30

55

50

80

75

105

100

140

135

175

65

80

40

70

65

100

95

125

120

165

160

210

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

100

50

85

80

120

120

160

155

210

205

260

100

120

60

100

100

145

140

190

185

245

240

310

120

140

75

120

115

170

165

215

215

280

280

350

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

140

160

85

140

135

195

195

250

250

325

320

400

160

180

95

155

150

220

215

280

280

365

360

450

180

200

105

175

170

240

235

310

305

395

390

495

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

200

225

115

190

185

265

260

340

335

435

430

545

225

250

125

205

200

285

280

370

385

480

475

605

250

280

135

225

220

310

305

410

405

520

515

655

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

280

315

150

240

235

330

330

435

430

570

570

715

315

355

160

260

255

360

360

485

480

620

620

790

355

400

175

280

280

395

395

530

525

675

675

850

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

400

450

190

310

305

435

435

580

575

745

745

930

450

500

205

335

335

475

475

635

630

815

810

1015

500

560

220

360

360

520

510

690

680

890

890

1110

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

560

630

240

400

390

570

560

760

750

980

970

1220

630

710

260

440

430

620

610

840

830

1080

1070

1340

710

800

300

500

490

680

680

920

920

1200

1200

1480

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

800

900

320

540

530

760

750

1020

1010

1330

1320

1660

900

1000

370

600

590

830

830

1120

1120

1460

1460

1830

1000

1120

410

660

660

930

930

1260

1260

1640

1640

2040

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1120

1250

450

720

720

1020

1020

1380

1380

1800

1800

2240

1250

1400

490

800

800

1130

1130

1510

1510

1970

1970

2460

1400

1600

570

890

890

1250

1250

1680

1680

2200

2200

2740

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1600

1800

650

1010

1010

1390

1390

1870

1870

2430

2430

3000

Bảng 7 - đũa dạng tôrôit có lỗ côn

Kích thước tính bng micromet

d

Gr

mm

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

18

24

15

35

30

45

40

55

55

70

65

85

24

30

20

40

35

55

50

65

65

85

80

100

30

40

25

50

45

65

60

80

80

100

100

125

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

50

30

55

50

75

70

95

90

120

115

145

50

65

40

65

60

90

85

115

110

150

145

185

65

80

50

80

75

110

105

140

135

180

175

220

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

100

60

100

95

135

130

175

170

220

215

275

100

120

75

115

115

155

155

205

200

255

255

325

120

140

90

135

135

180

180

235

230

295

290

365

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

140

160

100

155

155

215

210

270

265

340

335

415

160

180

115

175

170

240

235

305

300

385

380

470

180

200

130

195

190

280

260

330

325

420

415

520

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

200

225

140

215

210

290

285

365

360

460

460

575

225

250

160

235

235

315

315

405

400

515

510

635

250

280

170

260

255

345

340

445

440

560

555

695

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

280

315

195

285

280

380

375

485

480

620

615

765

315

355

220

320

315

420

415

545

540

680

675

850

355

400

250

350

350

475

470

600

595

755

755

920

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

400

450

280

385

380

525

525

655

650

835

835

1005

450

500

305

435

435

575

575

735

730

915

910

1115

500

560

330

480

470

640

630

810

800

1010

1000

1230

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

560

630

380

530

530

710

700

890

880

1110

1110

1350

630

710

420

590

590

780

770

990

980

1230

1230

1490

710

800

480

680

670

860

860

1100

1100

1380

1380

1660

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

800

900

520

740

730

960

950

1220

1210

1530

1520

1860

900

1000

580

820

810

1040

1040

1340

1340

1670

1670

2050

1000

1120

640

900

890

1170

1160

1500

1490

1880

1870

2280

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1120

1250

700

980

970

1280

1270

1640

1630

2060

2050

2500

1250

1400

770

1080

1080

1410

1410

1790

1780

2250

2250

2740

1400

1600

870

1200

1200

1550

1550

1990

1990

2500

2500

3050

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1600

1800

950

1320

1320

1690

1690

2180

2180

2730

2730

3310

5.5  Ổ đũa hai dãy tự lựa

Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ và lỗ côn được cho trong các Bảng 8 và 9.

Bảng 8 - đũa hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ

Kích thước tính bằng micromet

d

Gr

mm

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

14

18

10

20

20

35

35

45

45

60

60

75

18

24

10

20

20

35

35

45

45

60

60

75

24

30

15

25

25

40

40

55

55

75

75

95

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

30

40

15

30

30

45

45

60

60

80

80

100

40

50

20

35

35

55

55

75

75

100

100

125

50

65

20

40

40

65

65

90

90

120

120

150

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

80

30

50

50

80

80

110

110

145

145

180

80

100

35

60

60

100

100

135

135

180

180

225

100

120

40

75

75

120

120

160

160

210

210

260

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

120

140

50

95

95

145

145

190

190

240

240

300

140

160

60

110

110

170

170

220

220

280

280

350

160

180

65

120

120

180

180

240

240

310

310

390

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

180

200

70

130

130

200

200

260

260

340

340

430

200

225

80

140

140

220

220

290

290

380

380

470

225

250

90

150

150

240

240

320

320

420

420

520

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

250

280

100

170

170

2806

260

350

350

450

450

570

280

315

110

190

190

280

280

370

370

500

500

630

315

355

120

200

200

310

310

410

410

550

550

690

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

355

400

130

220

220

340

340

450

450

600

600

750

400

450

140

240

240

370

370

500

500

660

660

820

450

500

140

260

260

410

410

550

550

720

720

900

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

500

560

150

280

280

440

440

600

600

780

780

1000

560

630

170

310

310

480

480

650

650

850

850

1100

630

710

190

350

350

530

530

700

700

920

920

1190

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

710

800

210

390

390

580

580

770

770

1010

1010

1300

800

900

230

430

430

650

650

860

860

1120

1120

1440

900

1000

260

480

480

710

710

930

930

1220

1220

1570

Bng 9 - đũa hai dãy tự lựa có lỗ côn

Kích thước tính bng micromet

d

mm

Gr

Nhóm 2

Nhóm N

Nhóm 3

Nhóm 4

Nhóm 5

> 

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

min.

max.

18

24

15

25

25

35

35

45

45

60

60

75

24

30

20

30

30

40

40

55

55

75

75

95

30

40

25

35

35

50

50

65

65

85

85

105

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

50

30

45

45

60

60

80

80

100

100

130

50

65

40

55

55

75

75

95

95

120

120

160

65

80

50

70

70

95

95

120

120

150

150

200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

80

100

55

80

80

110

110

140

140

180

180

230

100

120

65

100

100

135

135

170

170

220

220

280

120

140

80

120

120

160

160

200

200

260

260

330

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

140

160

90

130

130

180

180

230

230

300

300

380

160

180

100

140

140

200

200

260

260

340

340

430

180

200

110

160

160

220

220

290

290

370

370

470

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

200

225

120

180

180

250

250

320

320

410

410

520

225

250

140

200

200

270

270

350

350

450

450

570

250

280

150

220

220

300

300

390

390

490

490

620

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

280

315

170

240

240

330

330

430

430

540

540

680

315

355

190

270

270

360

360

470

470

590

590

740

355

400

210

300

300

400

400

520

520

650

650

820

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

400

450

230

330

330

440

440

570

570

720

720

910

450

500

260

370

370

490

490

630

630

790

790

1000

500

560

290

410

410

540

540

680

680

870

870

1100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

560

630

320

460

460

600

600

760

760

980

980

1230

630

710

350

510

510

670

670

850

850

1090

1090

1360

710

800

390

570

570

750

750

960

960

1220

1220

1500

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

800

900

440

640

640

840

840

1070

1070

1370

1370

1690

900

1000

490

710

710

930

930

1190

1190

1520

1520

1860

 

Thư mục tài liệu tham khảo

[1] ISO 1132-2, Rolling bearings - Tolerances - Part 2: Measuring and gauging principles and methods ( lăn - Dung sai - Phần 2: Nguyên lý, phương pháp đo và hiệu chuẩn).

Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản mới nhất

loading
×
Vui lòng đợi