Trang /
Tiêu chuẩn TCVN 11983-1:2017 Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Lưu
Theo dõi văn bản
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Báo lỗi
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 11983-1:2017
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 11983-1:2017 ISO 5753-1:2009 Ổ lăn-Khe hở bên trong-Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ
Số hiệu: | TCVN 11983-1:2017 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học và Công nghệ | Lĩnh vực: | Công nghiệp |
Năm ban hành: | 2017 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 11983-1:2017
ISO 5753-1:2009
Ổ LĂN - KHE HỞ BÊN TRONG - PHẦN 1: KHE HỞ HƯỚNG TÂM BÊN TRONG Ổ ĐỠ
Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings
Lời nói đầu
TCVN 11983-1:2017 hoàn toàn tương đương ISO 5753-1:2009
TCVN 11983-1:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 4, Ổ lăn ổ đỡ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
Bộ TCVN 11983 (ISO 5753), Ổ lăn - Khe hở bên trong bao gồm các phần sau:
- TCVN 11983-1:2017 (ISO 5753-1:2009), Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ
- TCVN 11983-2:2017 (ISO 5753-2:2010), Phần 2: Khe hở chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc
Ổ LĂN - KHE HỞ BÊN TRONG - PHẦN 1: KHE HỞ HƯỚNG TÂM BÊN TRONG Ổ ĐỠ
Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings
1 Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các kiểu ổ lăn đỡ sau:
- Ổ bi đỡ, trừ các ổ bi đỡ có ống lót;
- Ổ bi đỡ hai dãy tự lựa;
- Ổ đũa trụ (ổ trụ);
- Ổ đũa kim (ổ kim), trừ các ổ kim kiểu cốc được vuốt thúc rỗng;
- Ổ đũa dạng tôrôit;
- Ổ đũa hai dãy tự lựa.
Tiêu chuẩn này đưa ra các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong của sáu kiểu ổ trục có lỗ hình trụ cũng như các ổ bi hai dãy tự lựa, các ổ đũa trụ, ổ đũa dạng tôrôit và các ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ côn.
Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ trục có ống lót được quy định trong ISO 9628.
2 Tài liệu viện dẫn
Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản đã nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, (nếu có).
ISO 1132-1:2000, Rolling bearings - Tolerances - Part 1: Terms and definitions (ổ lăn - Dung sai - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa).
TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007), Ổ lăn - Từ vựng (Rolling bearings - Vocabulary).
ISO 9628, Rolling bearings - Insert bearings and eccentric locking collars - Boundary dimensions and tolerances (Ổ lăn - Ổ lăn có ống lót và vòng hãm lệch tâm - Kích thước bao và dung sai).
ISO 15241, Rolling bearings - Symbols for quantities (Ổ lăn - Ký hiệu cho các đại lượng).
3 Thuật ngữ và định nghĩa
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa được cho trong ISO 1132-1, TCVN 8288:2009 (ISO 5593:1997 và Amendment 1:2007) và các thuật ngữ, định nghĩa sau.
3.1
Khe hở hướng tâm bên trong (radial Internal clearance)
(Ổ trục có khả năng chịu toàn bộ tải trọng hướng tâm, không có tải trọng đặt trước), giá trị trung bình cộng của các khoảng cách hướng tâm do một trong các vòng ổ trục có thể dịch chuyển so với vòng kia, từ một vị trí cực hạn lệch tâm tới vị trí cực hạn đối diện theo đường kính, theo các chiều khác nhau của góc và không chịu tác dụng của bất cứ tải trọng bên ngoài nào.
CHÚ THÍCH 1: Giá trị trung bình bao gồm các dịch chuyển với các vòng ổ trục ở các vị trí góc khác nhau so với nhau và với bộ con lăn ở các vị trí góc khác nhau so với các vòng ổ trục.
CHÚ THÍCH 2: Đối với một phép đo có hiệu lực, vị trí chiều trục tương đối của chúng, và vị trí của các con lăn so với các mặt lăn, phải sao cho một vòng ổ trục giả thiết là có vị trí lệch tâm cực hạn so với vòng ổ trục kia.
[ISO 1132-1:2000, định nghĩa 8.1.1].
3.2
Ổ đũa dạng tôrôit (toroidal roller bearing)
Ổ đũa đỡ một dãy tự lựa có các con lăn lồi là các đũa lăn với các bán kính mặt lăn trong mặt phẳng chiều trục của cả vòng ngoài và vòng trong lớn hơn một nửa đường kính mặt lăn của vòng ngoài.
4 Ký hiệu
Tiêu chuẩn này áp dụng các ký hiệu được cho trong ISO 15241 và các ký hiệu sau:
Các ký hiệu (trừ các ký hiệu cho các giá trị của khe hở) và các giá trị được cho trong các Bảng 1 đến 9 biểu thị các kích thước danh nghĩa, trừ khi có quy định khác.
d | đường kính lỗ |
Gr | khe hở hướng tâm bên trong |
5 Khe hở hướng tâm bên trong
5.1 Ổ bi đỡ
Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ bi đỡ có lỗ hình trụ được cho trong Bảng 1.
Các giá trị trong Bảng 1 không có hiệu lực cho các ổ lăn có ống lót; đối với các ổ trục có ống lót, xem ISO 9628.
Bảng 1 - Ổ bi đỡ có lỗ hình trụ
Kích thước tính bằng micromet
d mm | Gr | ||||||||||
Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
2,5 | 6 | 0 | 7 | 2 | 13 | 8 | 23 | - | - | - | - |
6 | 10 | 0 | 7 | 2 | 13 | 8 | 23 | 14 | 29 | 20 | 37 |
10 | 18 | 0 | 9 | 3 | 18 | 11 | 25 | 18 | 33 | 25 | 45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | 24 | 0 | 10 | 5 | 20 | 13 | 28 | 20 | 38 | 28 | 48 |
24 | 30 | 1 | 11 | 5 | 20 | 13 | 28 | 23 | 41 | 30 | 53 |
30 | 40 | 1 | 11 | 6 | 20 | 15 | 33 | 28 | 46 | 40 | 64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | 50 | 1 | 11 | 6 | 23 | 18 | 36 | 30 | 51 | 45 | 73 |
50 | 65 | 1 | 15 | 8 | 28 | 23 | 43 | 38 | 61 | 55 | 90 |
65 | 80 | 1 | 15 | 10 | 30 | 25 | 51 | 48 | 71 | 65 | 105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | 100 | 1 | 18 | 12 | 36 | 30 | 58 | 53 | 84 | 75 | 120 |
100 | 120 | 2 | 20 | 15 | 41 | 36 | 68 | 61 | 97 | 90 | 140 |
120 | 140 | 2 | 23 | 18 | 48 | 41 | 81 | 71 | 114 | 105 | 160 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 | 160 | 2 | 23 | 18 | 53 | 46 | 91 | 81 | 130 | 120 | 180 |
180 | 180 | 2 | 25 | 20 | 61 | 53 | 102 | 91 | 147 | 135 | 200 |
180 | 200 | 2 | 30 | 25 | 71 | 63 | 117 | 107 | 163 | 150 | 230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 | 225 | 2 | 35 | 25 | 85 | 75 | 140 | 125 | 195 | 175 | 265 |
225 | 250 | 2 | 40 | 30 | 95 | 85 | 160 | 145 | 225 | 205 | 300 |
250 | 280 | 2 | 45 | 35 | 105 | 90 | 170 | 155 | 245 | 225 | 340 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 | 315 | 2 | 55 | 40 | 115 | 100 | 190 | 175 | 270 | 245 | 370 |
315 | 355 | 3 | 60 | 45 | 125 | 110 | 210 | 195 | 300 | 275 | 410 |
355 | 400 | 3 | 70 | 55 | 145 | 130 | 240 | 225 | 340 | 315 | 460 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 | 450 | 3 | 80 | 60 | 170 | 150 | 270 | 250 | 380 | 350 | 520 |
450 | 500 | 3 | 90 | 70 | 190 | 170 | 300 | 280 | 420 | 390 | 570 |
500 | 560 | 10 | 100 | 80 | 210 | 190 | 330 | 310 | 470 | 440 | 630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560 | 630 | 10 | 110 | 90 | 230 | 210 | 360 | 340 | 520 | 490 | 700 |
630 | 710 | 20 | 130 | 110 | 260 | 240 | 400 | 380 | 570 | 540 | 780 |
710 | 800 | 20 | 140 | 120 | 290 | 270 | 450 | 430 | 630 | 600 | 860 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 | 900 | 20 | 160 | 140 | 320 | 300 | 500 | 480 | 700 | 670 | 960 |
900 | 1000 | 20 | 170 | 150 | 350 | 330 | 550 | 530 | 770 | 740 | 1040 |
1000 | 1120 | 20 | 180 | 160 | 380 | 360 | 600 | 580 | 850 | 820 | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1120 | 1250 | 20 | 190 | 170 | 410 | 390 | 650 | 630 | 920 | 890 | 1260 |
1250 | 1400 | 30 | 200 | 190 | 440 | 420 | 700 | 680 | 1000 | - | - |
1400 | 1600 | 30 | 210 | 210 | 470 | 450 | 750 | 730 | 1060 | - | - |
5.2 Ổ bi hai dãy tự lựa
Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ bi hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ và lỗ côn được cho trong các Bảng 2 và 3
Bảng 2 - Ổ bi hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ
Kích thước tính bằng micromet
d mm | Gr | ||||||||||
Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
2,5 | 6 | 1 | 8 | 5 | 15 | 10 | 20 | 15 | 25 | 21 | 33 |
6 | 10 | 2 | 9 | 6 | 17 | 12 | 25 | 19 | 33 | 27 | 42 |
10 | 14 | 2 | 10 | 6 | 19 | 13 | 26 | 21 | 35 | 30 | 48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | 18 | 3 | 12 | 8 | 21 | 15 | 28 | 23 | 37 | 32 | 50 |
18 | 24 | 4 | 14 | 10 | 23 | 17 | 30 | 25 | 39 | 34 | 52 |
24 | 30 | 5 | 16 | 11 | 24 | 19 | 35 | 29 | 46 | 40 | 58 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | 40 | 6 | 18 | 13 | 29 | 23 | 40 | 34 | 53 | 46 | 66 |
40 | 50 | 6 | 19 | 14 | 31 | 25 | 44 | 37 | 57 | 50 | 71 |
50 | 65 | 7 | 21 | 16 | 36 | 30 | 50 | 45 | 69 | 62 | 88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | 80 | 8 | 24 | 18 | 40 | 35 | 60 | 54 | 83 | 76 | 108 |
80 | 100 | 9 | 27 | 22 | 48 | 42 | 70 | 64 | 96 | 89 | 124 |
100 | 120 | 10 | 31 | 25 | 56 | 50 | 83 | 75 | 114 | 105 | 145 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 | 140 | 10 | 38 | 30 | 68 | 60 | 100 | 90 | 135 | 125 | 175 |
140 | 160 | 15 | 44 | 35 | 80 | 70 | 120 | 110 | 161 | 150 | 210 |
160 | 180 | 15 | 50 | 40 | 92 | 82 | 138 | 126 | 185 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 | 200 | 17 | 57 | 47 | 105 | 93 | 157 | 144 | 212 | - | - |
200 | 225 | 18 | 62 | 50 | 115 | 100 | 170 | 155 | 230 | - | - |
225 | 250 | 20 | 70 | 57 | 130 | 115 | 195 | 175 | 255 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 | 280 | 23 | 78 | 65 | 145 | 125 | 220 | 200 | 295 | - | - |
280 | 315 | 27 | 90 | 75 | 165 | 145 | 250 | 230 | 335 | - | - |
315 | 355 | 32 | 100 | 85 | 185 | 165 | 285 | 260 | 380 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 | 400 | 35 | 110 | 90 | 205 | 185 | 325 | 295 | 430 | - | - |
400 | 450 | 38 | 125 | 100 | 230 | 205 | 345 | 315 | 455 | - | - |
450 | 500 | 40 | 135 | 110 | 255 | 230 | 380 | 345 | 510 | - | - |
Bảng 3 - Ổ hai dãy tự lựa có lỗ côn
Kích thước tính bằng micromet
d | Gr | ||||||||||
mm | Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | ||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
18 | 24 | 7 | 17 | 13 | 26 | 20 | 33 | 28 | 42 | 37 | 55 |
24 | 30 | 9 | 20 | 15 | 28 | 23 | 39 | 33 | 50 | 44 | 62 |
30 | 40 | 12 | 24 | 19 | 35 | 29 | 46 | 40 | 59 | 52 | 72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | 50 | 14 | 27 | 22 | 39 | 33 | 52 | 45 | 65 | 58 | 79 |
50 | 65 | 18 | 32 | 27 | 47 | 41 | 61 | 56 | 80 | 73 | 99 |
65 | 80 | 23 | 39 | 35 | 57 | 50 | 75 | 69 | 98 | 91 | 123 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | 100 | 29 | 47 | 42 | 68 | 62 | 90 | 84 | 116 | 109 | 144 |
100 | 120 | 35 | 56 | 50 | 81 | 75 | 108 | 100 | 139 | 130 | 170 |
120 | 140 | 40 | 68 | 60 | 98 | 90 | 130 | 120 | 165 | 155 | 205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 | 160 | 45 | 74 | 65 | 110 | 100 | 150 | 140 | 191 | 180 | 240 |
160 | 180 | 50 | 85 | 75 | 127 | 117 | 173 | 161 | 220 | - | - |
180 | 200 | 55 | 95 | 85 | 143 | 131 | 195 | 182 | 250 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 | 225 | 63 | 107 | 95 | 160 | 145 | 215 | 200 | 275 | - | - |
225 | 250 | 70 | 120 | 107 | 180 | 165 | 245 | 230 | 310 | - | - |
250 | 280 | 78 | 133 | 120 | 200 | 180 | 275 | 255 | 350 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 | 315 | 87 | 150 | 135 | 225 | 205 | 310 | 280 | 385 | - | - |
315 | 355 | 97 | 165 | 150 | 250 | 220 | 340 | 310 | 430 | - | - |
355 | 400 | 105 | 180 | 160 | 275 | 245 | 375 | 335 | 470 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 | 450 | 115 | 200 | 170 | 300 | 260 | 400 | 360 | 510 | - | - |
450 | 500 | 120 | 215 | 180 | 325 | 275 | 425 | 380 | 545 | - | - |
5.3 Ổ đũa trụ và ổ kim
Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ đũa trụ và ổ kim có lỗ hình trụ và ổ đũa hình trụ có lỗ côn được cho trong các Bảng 4 và 5.
Đối với các ổ kim, các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong đã quy định chỉ áp dụng cho các ổ trục được chế tạo và cung cấp dưới dạng các cụm ổ trục đầy đủ có vòng trong. Đối với các ổ kim trong đó vòng trong được cung cấp như một chi tiết tách rời, khe hở hướng tâm bên trong được cho bởi đường kính mặt lăn của vòng trong và đường kính lỗ của bộ đũa kim. Trong các trường hợp như đã nêu trên, các đường kính này nên được nhà sản xuất ổ trục cung cấp.
Bảng 4 - Ổ đũa trụ và ổ đũa kim có lỗ hình trụ
Kích thước tính bằng micromet
d mm | Gr | ||||||||||
Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
- | 10 | 0 | 25 | 20 | 45 | 35 | 60 | 50 | 75 | - | - |
10 | 24 | 0 | 25 | 20 | 45 | 35 | 60 | 50 | 75 | 65 | 90 |
24 | 30 | 0 | 25 | 20 | 45 | 35 | 60 | 50 | 75 | 70 | 95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | 40 | 5 | 30 | 25 | 50 | 45 | 70 | 60 | 85 | 80 | 105 |
40 | 50 | 5 | 35 | 30 | 60 | 50 | 80 | 70 | 100 | 95 | 125 |
50 | 65 | 10 | 40 | 40 | 70 | 60 | 90 | 80 | 110 | 110 | 140 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | 80 | 10 | 45 | 40 | 75 | 65 | 100 | 90 | 125 | 130 | 165 |
80 | 100 | 15 | 50 | 50 | 85 | 75 | 110 | 105 | 140 | 155 | 190 |
100 | 120 | 15 | 50 | 50 | 90 | 85 | 125 | 125 | 165 | 180 | 220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 | 140 | 15 | 60 | 60 | 105 | 100 | 145 | 145 | 190 | 200 | 245 |
140 | 160 | 20 | 70 | 70 | 120 | 115 | 165 | 165 | 215 | 225 | 275 |
160 | 180 | 25 | 75 | 75 | 125 | 120 | 170 | 170 | 220 | 250 | 300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 | 200 | 35 | 90 | 90 | 145 | 140 | 195 | 195 | 250 | 275 | 330 |
200 | 225 | 45 | 105 | 105 | 165 | 160 | 220 | 220 | 280 | 305 | 365 |
225 | 250 | 45 | 110 | 110 | 175 | 170 | 235 | 235 | 300 | 330 | 395 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 | 280 | 55 | 125 | 125 | 195 | 190 | 260 | 260 | 330 | 370 | 440 |
280 | 315 | 55 | 130 | 130 | 205 | 200 | 275 | 275 | 350 | 410 | 485 |
315 | 355 | 65 | 145 | 145 | 225 | 225 | 305 | 305 | 385 | 455 | 535 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 | 400 | 100 | 190 | 190 | 280 | 280 | 370 | 370 | 460 | 510 | 600 |
400 | 450 | 110 | 210 | 210 | 310 | 310 | 410 | 410 | 510 | 565 | 665 |
450 | 500 | 110 | 220 | 220 | 330 | 330 | 440 | 440 | 550 | 625 | 735 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 | 560 | 120 | 240 | 240 | 360 | 360 | 480 | 480 | 600 | - | - |
560 | 630 | 140 | 280 | 260 | 380 | 380 | 500 | 500 | 620 | - | - |
630 | 710 | 145 | 285 | 285 | 425 | 425 | 565 | 565 | 705 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
710 | 800 | 150 | 310 | 310 | 470 | 470 | 630 | 630 | 790 | - | - |
800 | 900 | 180 | 350 | 350 | 520 | 520 | 690 | 690 | 860 | - | - |
900 | 1000 | 200 | 390 | 390 | 580 | 580 | 770 | 770 | 960 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000 | 1120 | 220 | 430 | 430 | 640 | 640 | 850 | 850 | 1060 | - | - |
1120 | 1250 | 230 | 470 | 470 | 710 | 710 | 950 | 950 | 1190 | - | - |
1250 | 1400 | 270 | 530 | 530 | 790 | 790 | 1050 | 1050 | 1310 | - | - |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1400 | 1600 | 330 | 610 | 610 | 890 | 890 | 1170 | 1170 | 1450 | - | - |
1600 | 1800 | 380 | 700 | 700 | 1020 | 1020 | 1340 | 1340 | 1660 | - | - |
1800 | 2000 | 400 | 760 | 760 | 1120 | 1120 | 1480 | 1480 | 1840 | - | - |
Bảng 5 - Ổ đũa trụ có lỗ côn
Kích thước tính bằng micromet
d | Gr | ||||||||
mm | Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | |||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
- | 10 | 15 | 40 | 30 | 55 | 40 | 65 | 50 | 75 |
10 | 24 | 15 | 40 | 30 | 55 | 40 | 65 | 50 | 75 |
24 | 30 | 20 | 45 | 35 | 60 | 45 | 70 | 55 | 80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | 40 | 20 | 45 | 40 | 65 | 55 | 80 | 70 | 95 |
40 | 50 | 25 | 55 | 45 | 75 | 60 | 90 | 75 | 105 |
50 | 65 | 30 | 60 | 50 | 80 | 70 | 100 | 90 | 120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | 80 | 35 | 70 | 60 | 95 | 85 | 120 | 110 | 145 |
80 | 100 | 40 | 75 | 70 | 105 | 95 | 130 | 120 | 155 |
100 | 120 | 50 | 90 | 90 | 130 | 115 | 155 | 140 | 180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 | 140 | 55 | 100 | 100 | 145 | 130 | 175 | 160 | 205 |
140 | 160 | 60 | 110 | 110 | 160 | 145 | 195 | 180 | 230 |
160 | 180 | 75 | 125 | 125 | 175 | 160 | 210 | 195 | 245 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 | 200 | 85 | 140 | 140 | 195 | 180 | 235 | 220 | 275 |
200 | 225 | 95 | 155 | 155 | 215 | 200 | 260 | 245 | 305 |
225 | 250 | 105 | 170 | 170 | 235 | 220 | 285 | 270 | 335 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 | 280 | 115 | 185 | 185 | 255 | 240 | 310 | 295 | 365 |
280 | 315 | 130 | 205 | 205 | 280 | 265 | 340 | 325 | 400 |
315 | 355 | 145 | 225 | 225 | 305 | 290 | 370 | 355 | 435 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 | 400 | 165 | 255 | 255 | 345 | 330 | 420 | 405 | 495 |
400 | 450 | 185 | 285 | 285 | 385 | 370 | 470 | 455 | 555 |
450 | 500 | 205 | 315 | 315 | 425 | 410 | 520 | 505 | 615 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 | 560 | 230 | 350 | 350 | 470 | 455 | 575 | 560 | 680 |
560 | 630 | 260 | 380 | 380 | 500 | 500 | 620 | 620 | 740 |
630 | 710 | 295 | 435 | 435 | 575 | 565 | 705 | 695 | 835 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
710 | 800 | 325 | 485 | 485 | 645 | 630 | 790 | 775 | 935 |
800 | 900 | 370 | 540 | 540 | 710 | 700 | 870 | 860 | 1030 |
900 | 1000 | 410 | 600 | 600 | 790 | 780 | 970 | 960 | 1150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1000 | 1120 | 455 | 665 | 665 | 875 | 865 | 1075 | 1065 | 1275 |
1120 | 1250 | 490 | 730 | 730 | 970 | 960 | 1200 | 1200 | 1440 |
1250 | 1400 | 550 | 810 | 810 | 1070 | 1070 | 1330 | 1330 | 1590 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1400 | 1600 | 640 | 920 | 920 | 1200 | 1200 | 1480 | 1480 | 1760 |
1600 | 1800 | 700 | 1020 | 1020 | 1340 | 1340 | 1660 | 1660 | 1980 |
1800 | 2000 | 760 | 1120 | 1120 | 1480 | 1480 | 1840 | 1840 | 2200 |
5.4 Ổ đũa dạng tôrôit
Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ đũa dạng tôrôit có lỗ hình trụ và lỗ côn được cho trong các Bảng 6 và 7.
Bảng 6 - Ổ đũa dạng tôrôit có lỗ hình trụ
Kích thước tính bằng micromet
d mm | Gr | ||||||||||
Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
18 | 24 | 15 | 30 | 25 | 40 | 35 | 55 | 50 | 65 | 65 | 85 |
24 | 30 | 15 | 35 | 30 | 50 | 45 | 60 | 60 | 80 | 75 | 95 |
30 | 40 | 20 | 40 | 35 | 55 | 55 | 75 | 70 | 95 | 90 | 120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | 50 | 25 | 45 | 45 | 65 | 65 | 85 | 85 | 110 | 105 | 140 |
50 | 65 | 30 | 55 | 50 | 80 | 75 | 105 | 100 | 140 | 135 | 175 |
65 | 80 | 40 | 70 | 65 | 100 | 95 | 125 | 120 | 165 | 160 | 210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | 100 | 50 | 85 | 80 | 120 | 120 | 160 | 155 | 210 | 205 | 260 |
100 | 120 | 60 | 100 | 100 | 145 | 140 | 190 | 185 | 245 | 240 | 310 |
120 | 140 | 75 | 120 | 115 | 170 | 165 | 215 | 215 | 280 | 280 | 350 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 | 160 | 85 | 140 | 135 | 195 | 195 | 250 | 250 | 325 | 320 | 400 |
160 | 180 | 95 | 155 | 150 | 220 | 215 | 280 | 280 | 365 | 360 | 450 |
180 | 200 | 105 | 175 | 170 | 240 | 235 | 310 | 305 | 395 | 390 | 495 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 | 225 | 115 | 190 | 185 | 265 | 260 | 340 | 335 | 435 | 430 | 545 |
225 | 250 | 125 | 205 | 200 | 285 | 280 | 370 | 385 | 480 | 475 | 605 |
250 | 280 | 135 | 225 | 220 | 310 | 305 | 410 | 405 | 520 | 515 | 655 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 | 315 | 150 | 240 | 235 | 330 | 330 | 435 | 430 | 570 | 570 | 715 |
315 | 355 | 160 | 260 | 255 | 360 | 360 | 485 | 480 | 620 | 620 | 790 |
355 | 400 | 175 | 280 | 280 | 395 | 395 | 530 | 525 | 675 | 675 | 850 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 | 450 | 190 | 310 | 305 | 435 | 435 | 580 | 575 | 745 | 745 | 930 |
450 | 500 | 205 | 335 | 335 | 475 | 475 | 635 | 630 | 815 | 810 | 1015 |
500 | 560 | 220 | 360 | 360 | 520 | 510 | 690 | 680 | 890 | 890 | 1110 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560 | 630 | 240 | 400 | 390 | 570 | 560 | 760 | 750 | 980 | 970 | 1220 |
630 | 710 | 260 | 440 | 430 | 620 | 610 | 840 | 830 | 1080 | 1070 | 1340 |
710 | 800 | 300 | 500 | 490 | 680 | 680 | 920 | 920 | 1200 | 1200 | 1480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 | 900 | 320 | 540 | 530 | 760 | 750 | 1020 | 1010 | 1330 | 1320 | 1660 |
900 | 1000 | 370 | 600 | 590 | 830 | 830 | 1120 | 1120 | 1460 | 1460 | 1830 |
1000 | 1120 | 410 | 660 | 660 | 930 | 930 | 1260 | 1260 | 1640 | 1640 | 2040 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1120 | 1250 | 450 | 720 | 720 | 1020 | 1020 | 1380 | 1380 | 1800 | 1800 | 2240 |
1250 | 1400 | 490 | 800 | 800 | 1130 | 1130 | 1510 | 1510 | 1970 | 1970 | 2460 |
1400 | 1600 | 570 | 890 | 890 | 1250 | 1250 | 1680 | 1680 | 2200 | 2200 | 2740 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1600 | 1800 | 650 | 1010 | 1010 | 1390 | 1390 | 1870 | 1870 | 2430 | 2430 | 3000 |
Bảng 7 - Ổ đũa dạng tôrôit có lỗ côn
Kích thước tính bằng micromet
d | Gr | ||||||||||
mm | Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | ||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
18 | 24 | 15 | 35 | 30 | 45 | 40 | 55 | 55 | 70 | 65 | 85 |
24 | 30 | 20 | 40 | 35 | 55 | 50 | 65 | 65 | 85 | 80 | 100 |
30 | 40 | 25 | 50 | 45 | 65 | 60 | 80 | 80 | 100 | 100 | 125 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | 50 | 30 | 55 | 50 | 75 | 70 | 95 | 90 | 120 | 115 | 145 |
50 | 65 | 40 | 65 | 60 | 90 | 85 | 115 | 110 | 150 | 145 | 185 |
65 | 80 | 50 | 80 | 75 | 110 | 105 | 140 | 135 | 180 | 175 | 220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | 100 | 60 | 100 | 95 | 135 | 130 | 175 | 170 | 220 | 215 | 275 |
100 | 120 | 75 | 115 | 115 | 155 | 155 | 205 | 200 | 255 | 255 | 325 |
120 | 140 | 90 | 135 | 135 | 180 | 180 | 235 | 230 | 295 | 290 | 365 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 | 160 | 100 | 155 | 155 | 215 | 210 | 270 | 265 | 340 | 335 | 415 |
160 | 180 | 115 | 175 | 170 | 240 | 235 | 305 | 300 | 385 | 380 | 470 |
180 | 200 | 130 | 195 | 190 | 280 | 260 | 330 | 325 | 420 | 415 | 520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 | 225 | 140 | 215 | 210 | 290 | 285 | 365 | 360 | 460 | 460 | 575 |
225 | 250 | 160 | 235 | 235 | 315 | 315 | 405 | 400 | 515 | 510 | 635 |
250 | 280 | 170 | 260 | 255 | 345 | 340 | 445 | 440 | 560 | 555 | 695 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 | 315 | 195 | 285 | 280 | 380 | 375 | 485 | 480 | 620 | 615 | 765 |
315 | 355 | 220 | 320 | 315 | 420 | 415 | 545 | 540 | 680 | 675 | 850 |
355 | 400 | 250 | 350 | 350 | 475 | 470 | 600 | 595 | 755 | 755 | 920 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 | 450 | 280 | 385 | 380 | 525 | 525 | 655 | 650 | 835 | 835 | 1005 |
450 | 500 | 305 | 435 | 435 | 575 | 575 | 735 | 730 | 915 | 910 | 1115 |
500 | 560 | 330 | 480 | 470 | 640 | 630 | 810 | 800 | 1010 | 1000 | 1230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560 | 630 | 380 | 530 | 530 | 710 | 700 | 890 | 880 | 1110 | 1110 | 1350 |
630 | 710 | 420 | 590 | 590 | 780 | 770 | 990 | 980 | 1230 | 1230 | 1490 |
710 | 800 | 480 | 680 | 670 | 860 | 860 | 1100 | 1100 | 1380 | 1380 | 1660 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 | 900 | 520 | 740 | 730 | 960 | 950 | 1220 | 1210 | 1530 | 1520 | 1860 |
900 | 1000 | 580 | 820 | 810 | 1040 | 1040 | 1340 | 1340 | 1670 | 1670 | 2050 |
1000 | 1120 | 640 | 900 | 890 | 1170 | 1160 | 1500 | 1490 | 1880 | 1870 | 2280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1120 | 1250 | 700 | 980 | 970 | 1280 | 1270 | 1640 | 1630 | 2060 | 2050 | 2500 |
1250 | 1400 | 770 | 1080 | 1080 | 1410 | 1410 | 1790 | 1780 | 2250 | 2250 | 2740 |
1400 | 1600 | 870 | 1200 | 1200 | 1550 | 1550 | 1990 | 1990 | 2500 | 2500 | 3050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1600 | 1800 | 950 | 1320 | 1320 | 1690 | 1690 | 2180 | 2180 | 2730 | 2730 | 3310 |
5.5 Ổ đũa hai dãy tự lựa
Các giá trị của khe hở hướng tâm bên trong cho các ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ và lỗ côn được cho trong các Bảng 8 và 9.
Bảng 8 - Ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ hình trụ
Kích thước tính bằng micromet
d | Gr | ||||||||||
mm | Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | ||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
14 | 18 | 10 | 20 | 20 | 35 | 35 | 45 | 45 | 60 | 60 | 75 |
18 | 24 | 10 | 20 | 20 | 35 | 35 | 45 | 45 | 60 | 60 | 75 |
24 | 30 | 15 | 25 | 25 | 40 | 40 | 55 | 55 | 75 | 75 | 95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | 40 | 15 | 30 | 30 | 45 | 45 | 60 | 60 | 80 | 80 | 100 |
40 | 50 | 20 | 35 | 35 | 55 | 55 | 75 | 75 | 100 | 100 | 125 |
50 | 65 | 20 | 40 | 40 | 65 | 65 | 90 | 90 | 120 | 120 | 150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | 80 | 30 | 50 | 50 | 80 | 80 | 110 | 110 | 145 | 145 | 180 |
80 | 100 | 35 | 60 | 60 | 100 | 100 | 135 | 135 | 180 | 180 | 225 |
100 | 120 | 40 | 75 | 75 | 120 | 120 | 160 | 160 | 210 | 210 | 260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 | 140 | 50 | 95 | 95 | 145 | 145 | 190 | 190 | 240 | 240 | 300 |
140 | 160 | 60 | 110 | 110 | 170 | 170 | 220 | 220 | 280 | 280 | 350 |
160 | 180 | 65 | 120 | 120 | 180 | 180 | 240 | 240 | 310 | 310 | 390 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
180 | 200 | 70 | 130 | 130 | 200 | 200 | 260 | 260 | 340 | 340 | 430 |
200 | 225 | 80 | 140 | 140 | 220 | 220 | 290 | 290 | 380 | 380 | 470 |
225 | 250 | 90 | 150 | 150 | 240 | 240 | 320 | 320 | 420 | 420 | 520 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 | 280 | 100 | 170 | 170 | 2806 | 260 | 350 | 350 | 450 | 450 | 570 |
280 | 315 | 110 | 190 | 190 | 280 | 280 | 370 | 370 | 500 | 500 | 630 |
315 | 355 | 120 | 200 | 200 | 310 | 310 | 410 | 410 | 550 | 550 | 690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
355 | 400 | 130 | 220 | 220 | 340 | 340 | 450 | 450 | 600 | 600 | 750 |
400 | 450 | 140 | 240 | 240 | 370 | 370 | 500 | 500 | 660 | 660 | 820 |
450 | 500 | 140 | 260 | 260 | 410 | 410 | 550 | 550 | 720 | 720 | 900 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
500 | 560 | 150 | 280 | 280 | 440 | 440 | 600 | 600 | 780 | 780 | 1000 |
560 | 630 | 170 | 310 | 310 | 480 | 480 | 650 | 650 | 850 | 850 | 1100 |
630 | 710 | 190 | 350 | 350 | 530 | 530 | 700 | 700 | 920 | 920 | 1190 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
710 | 800 | 210 | 390 | 390 | 580 | 580 | 770 | 770 | 1010 | 1010 | 1300 |
800 | 900 | 230 | 430 | 430 | 650 | 650 | 860 | 860 | 1120 | 1120 | 1440 |
900 | 1000 | 260 | 480 | 480 | 710 | 710 | 930 | 930 | 1220 | 1220 | 1570 |
Bảng 9 - Ổ đũa hai dãy tự lựa có lỗ côn
Kích thước tính bằng micromet
d mm | Gr | ||||||||||
Nhóm 2 | Nhóm N | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | |||||||
> | ≤ | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. | min. | max. |
18 | 24 | 15 | 25 | 25 | 35 | 35 | 45 | 45 | 60 | 60 | 75 |
24 | 30 | 20 | 30 | 30 | 40 | 40 | 55 | 55 | 75 | 75 | 95 |
30 | 40 | 25 | 35 | 35 | 50 | 50 | 65 | 65 | 85 | 85 | 105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | 50 | 30 | 45 | 45 | 60 | 60 | 80 | 80 | 100 | 100 | 130 |
50 | 65 | 40 | 55 | 55 | 75 | 75 | 95 | 95 | 120 | 120 | 160 |
65 | 80 | 50 | 70 | 70 | 95 | 95 | 120 | 120 | 150 | 150 | 200 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | 100 | 55 | 80 | 80 | 110 | 110 | 140 | 140 | 180 | 180 | 230 |
100 | 120 | 65 | 100 | 100 | 135 | 135 | 170 | 170 | 220 | 220 | 280 |
120 | 140 | 80 | 120 | 120 | 160 | 160 | 200 | 200 | 260 | 260 | 330 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
140 | 160 | 90 | 130 | 130 | 180 | 180 | 230 | 230 | 300 | 300 | 380 |
160 | 180 | 100 | 140 | 140 | 200 | 200 | 260 | 260 | 340 | 340 | 430 |
180 | 200 | 110 | 160 | 160 | 220 | 220 | 290 | 290 | 370 | 370 | 470 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200 | 225 | 120 | 180 | 180 | 250 | 250 | 320 | 320 | 410 | 410 | 520 |
225 | 250 | 140 | 200 | 200 | 270 | 270 | 350 | 350 | 450 | 450 | 570 |
250 | 280 | 150 | 220 | 220 | 300 | 300 | 390 | 390 | 490 | 490 | 620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
280 | 315 | 170 | 240 | 240 | 330 | 330 | 430 | 430 | 540 | 540 | 680 |
315 | 355 | 190 | 270 | 270 | 360 | 360 | 470 | 470 | 590 | 590 | 740 |
355 | 400 | 210 | 300 | 300 | 400 | 400 | 520 | 520 | 650 | 650 | 820 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
400 | 450 | 230 | 330 | 330 | 440 | 440 | 570 | 570 | 720 | 720 | 910 |
450 | 500 | 260 | 370 | 370 | 490 | 490 | 630 | 630 | 790 | 790 | 1000 |
500 | 560 | 290 | 410 | 410 | 540 | 540 | 680 | 680 | 870 | 870 | 1100 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
560 | 630 | 320 | 460 | 460 | 600 | 600 | 760 | 760 | 980 | 980 | 1230 |
630 | 710 | 350 | 510 | 510 | 670 | 670 | 850 | 850 | 1090 | 1090 | 1360 |
710 | 800 | 390 | 570 | 570 | 750 | 750 | 960 | 960 | 1220 | 1220 | 1500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
800 | 900 | 440 | 640 | 640 | 840 | 840 | 1070 | 1070 | 1370 | 1370 | 1690 |
900 | 1000 | 490 | 710 | 710 | 930 | 930 | 1190 | 1190 | 1520 | 1520 | 1860 |
Thư mục tài liệu tham khảo
[1] ISO 1132-2, Rolling bearings - Tolerances - Part 2: Measuring and gauging principles and methods (Ổ lăn - Dung sai - Phần 2: Nguyên lý, phương pháp đo và hiệu chuẩn).
Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.