Quyết định 1055/QĐ-BYT 2023 mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ khám bệnh, chữa bệnh
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1055/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1055/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Thuấn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 24/02/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Y tế-Sức khỏe, Bảo hiểm |
TÓM TẮT VĂN BẢN
114 mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới đợt 5
Ngày 24/02/2023, Bộ Y tế đã ra Quyết định 1055/QĐ-BYT về việc ban hành Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 5).
Cụ thể, Danh mục mã hãng sản xuất vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế (Đợt 5) gồm 114 mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới, trong đó:
Thứ nhất, hãng Abbott Medical Costa Rica Ltda. do nước Costa Rica sản xuất có mã hãng sản xuất là 6169, mã nước sản xuất là 146.
Thứ hai, hãng Advanced MedTech Solutions Private Limited do nước Cộng hòa Ấn Độ sản xuất có mã hãng sản xuất là 6170, mã nước sản xuất là 115.
Thứ ba, hãng Bejing Biosis Healing Biological Technology Co., Ltd. do nước Trung Quốc sản xuất có mã hãng sản xuất là 6173, mã nước sản xuất là 296…
Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1055/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 1055/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ PHỤC VỤ QUẢN LÝ VÀ
GIÁM ĐỊNH, THANH TOÁN CHI PHÍ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ (ĐỢT 5)
_____________
BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ
Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Nghị định số 146/2018/NĐ-CP ngày 17 tháng 10 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn biện pháp thi hành một số điều của Luật Bảo hiểm y tế;
Căn cứ Thông tư số 04/2017/TT-BYT ngày 14 tháng 4 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế về ban hành danh mục và tỷ lệ, điều kiện thanh toán đối với vật tư y tế thuộc phạm vi được hưởng của người tham gia bảo hiểm y tế;
Căn cứ Nghị quyết số 17/NQ-CP ngày 07 tháng 3 năm 2019 của Chính phủ về một số nhiệm vụ, giải pháp trọng tâm phát triển chính phủ điện tử giai đoạn 2019 - 2020, định hướng đến 2025;
Căn cứ Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành danh mục dùng chung mã hãng sản xuất vật tư y tế (Đợt 1) và nguyên tắc mã hóa vật tư y tế phục vụ quản lý và giám định, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế; Quyết định số 2807/QĐ-BYT ngày 13 tháng 10 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Y tế sửa đổi, bổ sung Quyết định số 5086/QĐ-BYT ngày 04 tháng 11 năm 2021;
Căn cứ Công văn số 05/TB-CT ngày 04 tháng 01 năm 2023 và Công văn số 66/TB-CT ngày 06 tháng 02 năm 2023 của Vụ Trang thiết bị và Công trình y tế, Bộ Y tế về việc cập nhật danh mục mã hãng và nước sản xuất vật tư y tế;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế.
QUYẾT ĐỊNH:
Danh mục chi tiết mã hãng sản xuất vật tư y tế bổ sung mới được quy định tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này và được đăng tải trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế, tại địa chỉ: https://moh.gov.vn
Nơi nhận: |
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH MỤC MÃ HÃNG SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ (ĐỢT 5)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1055/QĐ-BYT ngày 24 tháng 02 năm 2023
của Bộ trưởng Bộ Y tế)
STT |
Tên hãng sản xuất |
Tên nước sản xuất |
Mã hãng sản xuất |
Mã nước sản xuất |
1 |
Abbott Medical Costa Rica Ltda. |
Costa Rica |
6169 |
146 |
2 |
Advanced MedTech Solutions Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6170 |
115 |
3 |
Allmed Medical Products Co., Ltd |
Trung Quốc |
6171 |
279 |
4 |
BCM Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6172 |
174 |
5 |
Beijing Biosis Healing Biological Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6173 |
296 |
6 |
Calmark Sweden AB |
Thụy Điển |
6174 |
273 |
7 |
Carilex Medical, Inc. |
Đài Loan (Trung Quốc) |
6175 |
296 |
8 |
Cixi BLD Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6176 |
279 |
9 |
CHITOTECH (KEIFIAT TOLID TAKAPOO) |
Iran |
6177 |
181 |
10 |
Dana Medical Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6178 |
174 |
11 |
Dentsply Dental (Tianjin) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6179 |
279 |
12 |
Dentsply DeTrey GmbH |
Đức |
6180 |
155 |
13 |
Dentsply Industria e Comercio Ltda. |
Brasil |
6181 |
131 |
14 |
Dentsply Sirona |
Hoa Kỳ |
6182 |
175 |
15 |
Dentsply Sirona Orthodontics Inc. |
Hoa Kỳ |
6183 |
175 |
16 |
Dentsply Tulsa Dental Specialties |
Hoa Kỳ |
6184 |
175 |
17 |
Devicor Medical Products de Mexico S. de R.L. de C.V. |
Mexico |
6185 |
213 |
18 |
Double Medical Technology Inc. |
Trung Quốc |
6186 |
279 |
19 |
ENTPROMED Sağlik Ürünleri San. ve Tic. A.S. |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6187 |
272 |
20 |
Epsilon Medical Devices Sdn. Bhd. |
Malaysia |
6188 |
205 |
21 |
Ergo-Tec GmbH |
Đức |
6189 |
155 |
22 |
Fysioline Oy |
Phần Lan |
6190 |
241 |
23 |
GCMEDICA ENTERPRISE LTD. |
Trung Quốc |
6191 |
279 |
24 |
Hälsa Pharma GmbH |
Đức |
6192 |
155 |
25 |
Heinz Meise GmbH, Medizintechnik |
Đức |
6193 |
155 |
26 |
Helena Biosciences Europe |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6194 |
107 |
27 |
HiPer Medical AG |
Đức |
6195 |
155 |
28 |
Hu-Friedy Manufacturing Co., LLC |
Đức |
6196 |
155 |
29 |
Huizhou Foryou Medical Devices Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6197 |
279 |
30 |
IMBiotechnologies Ltd. |
Canada |
6198 |
140 |
31 |
IntroMedic Co., Ltd. |
Hàn Quốc |
6199 |
174 |
32 |
Jiangsu Jiawen Medical Supplies Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6200 |
279 |
33 |
Jinxian Action Industrial Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6201 |
279 |
34 |
KLS Martin GmbH + Co. KG |
Đức |
6202 |
155 |
35 |
Life Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6203 |
279 |
36 |
LifeTech Scientific (Europe) Coöp. U.A. |
Hà Lan |
6204 |
173 |
37 |
Maillefer Instrument Holding Sari |
Thụy Sĩ |
6205 |
274 |
38 |
Meizhou Cornley Hi-Tech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6206 |
279 |
39 |
Nipro (Shanghai) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6207 |
279 |
40 |
Nipro India Corporation PVT. LTD. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6208 |
115 |
41 |
Nipro Medical Ltda. |
Brasil |
6209 |
131 |
42 |
Omni Star (M) Sdn. Bdh. |
Malaysia |
6210 |
205 |
43 |
OraMetrix |
Hoa Kỳ |
6211 |
175 |
44 |
P.G.F. Industry Solutions GmbH |
Áo |
6212 |
109 |
45 |
Princeton Medical Scientific Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6213 |
279 |
46 |
PT. Osaki Medical Indonesia |
Indonesia |
6214 |
180 |
47 |
Physio-Control Operations Netherlands B.V. |
Hà Lan |
6215 |
173 |
48 |
PHYSIO-CONTROL, Inc |
Hoa Kỳ |
6216 |
175 |
49 |
Qmedics AG |
Thụy Sĩ |
6217 |
274 |
50 |
Santee Corporation |
Nhật Bản |
6218 |
232 |
51 |
Sanhill Medical Intrument Co,. Ltd. |
Trung Quốc |
6219 |
279 |
52 |
Shangdong Aishule Hygiene Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6220 |
279 |
53 |
Shenzhen Insighters Medical Technology Co., Ltd |
Trung Quốc |
6221 |
279 |
54 |
Shenzhen Threestars Kiosk Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6222 |
279 |
55 |
SHINVA ANDE Healthcare Apparatus Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6223 |
279 |
56 |
SORIMEX Spółka z ograniezoną odpowiedzialnością Spółka komandytowa |
Ba Lan |
6224 |
118 |
57 |
Stemcup Medical Products AG |
Thụy Sĩ |
6225 |
274 |
58 |
Stryker Neurovascular |
Hoa Kỳ |
6226 |
175 |
59 |
Suzuran Medical Shanghai Inc. |
Trung Quốc |
6227 |
279 |
60 |
Suzuran Medical Suzhou Inc. |
Trung Quốc |
6228 |
279 |
61 |
Talley Group Ltd |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6229 |
107 |
62 |
Toko INC. |
Nhật Bản |
6230 |
232 |
63 |
Unisis Corp. |
Nhật Bản |
6231 |
232 |
64 |
Venus MedTech (Hangzhou) Inc. |
Trung Quốc |
6232 |
279 |
65 |
Wilson Instruments (SHA) Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6233 |
279 |
66 |
Winner Medical Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6234 |
279 |
67 |
Yantai Xinxing Textile Medical Products Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6235 |
279 |
68 |
Zhangjiagang Wenhao Industrial Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6236 |
279 |
69 |
Zhejiang Medstar Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6237 |
279 |
70 |
Guilin Kangxing Medical Instrument Co., Ltd |
Trung Quốc |
6238 |
279 |
71 |
Công ty Cổ phần Thiết bị y tế HTM-BIO |
Việt Nam |
6239 |
0 |
72 |
Vakman Industries |
Pakistan |
6240 |
234 |
73 |
Công ty Cổ phần Letus Manufacturing |
Việt Nam |
6241 |
0 |
74 |
Paltop Advanced Dental Solutions Inc. |
Hoa Kỳ |
6242 |
175 |
75 |
RMO, Inc. |
Hoa Kỳ |
6243 |
175 |
76 |
Biosafe S. A. |
Thụy Sĩ |
6244 |
274 |
77 |
Sidman Industries |
Cộng hòa Ấn Độ |
6245 |
115 |
78 |
DJ Orthopedics de Mexico, S.A. de C.V. |
Mexico |
6246 |
213 |
79 |
General Implants GmbH Deutschland |
Đức |
6247 |
155 |
80 |
HAGMED Sp. z o.o. Sp. Komandytowa |
Ba Lan |
6248 |
118 |
81 |
Helena Laboratories, Corp. |
Hoa Kỳ |
6249 |
175 |
82 |
King Systems |
Hoa Kỳ |
6250 |
175 |
83 |
Konfort Özel Sağlik Hizmetleri Tibbi Malzemeler San. ve Tic.Ltd. Şti |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6251 |
272 |
84 |
San-M Package Co., Ltd. |
Nhật Bản |
6252 |
232 |
85 |
Zovec Healthcare Private Limited |
Cộng hòa Ấn Độ |
6253 |
115 |
86 |
Integration Diagnostics Sweden AB |
Thụy Điển |
6254 |
273 |
87 |
Reevax Pharma Pvt. Ltd. |
Cộng hòa Ấn Độ |
6255 |
115 |
88 |
Alltrista Plastics Limited |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
6256 |
107 |
89 |
Công ty TNHH Xuất khẩu dệt Giang Giang |
Việt Nam |
6257 |
0 |
90 |
Union Medical Shenzhen Co.,Ltd. |
Trung Quốc |
6258 |
279 |
91 |
Artivion Inc. |
Hoa Kỳ |
6259 |
175 |
92 |
Human Brain Wave S.R.L. |
Ý |
6260 |
292 |
93 |
KOLPLAST Cl SA |
Brasil |
6261 |
131 |
94 |
Chinamed Products (China) Ltd. |
Trung Quốc |
6262 |
279 |
95 |
Hangzhou Kangji Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6263 |
279 |
96 |
Fisher & Paykel Healthcare S.A. de C.V. |
Mexico |
6264 |
213 |
97 |
Fujikin Incorporated |
Nhật Bản |
6265 |
232 |
98 |
Hangzhou Laihe Biotech Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6266 |
279 |
99 |
Medcaptain Life Science Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6267 |
279 |
100 |
Shenzhen Vital Signs-KTL Medical Instrument Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6268 |
279 |
101 |
Vyaire Medical Oy |
Phần Lan |
6269 |
241 |
102 |
Công ty Cổ phần NovamedTech Việt Nam |
Việt Nam |
6270 |
0 |
103 |
Productos Urologos de Mexico S.A.de C.V |
Mexico |
6271 |
213 |
104 |
Molecular Products Inc. |
Hoa Kỳ |
6272 |
175 |
105 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế An Phú |
Việt Nam |
6273 |
0 |
106 |
AB ANALITICA S.r.l. |
Ý |
6274 |
292 |
107 |
aap Joints GmbH |
Đức |
6275 |
155 |
108 |
Thai AMTEC Co., Ltd. |
Thái Lan |
6276 |
271 |
109 |
IZI Medical Products, LLC |
Hoa Kỳ |
6277 |
175 |
110 |
Harmac Medical Products |
Ireland |
6278 |
183 |
111 |
UST Inc. |
Hàn Quốc |
6279 |
174 |
112 |
Beijing ZKSK Technology Co., Ltd. |
Trung Quốc |
6280 |
279 |
113 |
OptimHal-ProtecSom |
Pháp |
6281 |
240 |
114 |
Việt Nam |
6282 |
0 |