Danh mục
|
Tổng đài trực tuyến 19006192
|
|
  • Tổng quan
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung hợp nhất 

    Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.

    Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

    =>> Xem hướng dẫn chi tiết cách sử dụng Nội dung hợp nhất

  • Tải về
Lưu
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Theo dõi VB
Đây là tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Ghi chú
Báo lỗi
In

Công văn 2977/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế

Ngày cập nhật: Thứ Ba, 09/04/2024 19:21 (GMT+7)
Cơ quan ban hành: Bộ Y tế
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu: 2977/BYT-TB-CT Ngày đăng công báo: Đang cập nhật
Loại văn bản: Công văn Người ký: Nguyễn Viết Tiến
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
20/05/2016
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết
Tiện ích dành cho tài khoản Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao. Vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem chi tiết.
Lĩnh vực: Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe

TÓM TẮT CÔNG VĂN 2977/BYT-TB-CT

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Tải Công văn 2977/BYT-TB-CT

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Công văn 2977/BYT-TB-CT PDF (Bản có dấu đỏ)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Công văn 2977/BYT-TB-CT DOC (Bản Word)

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, Đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
bgdocquyen
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

BỘ Y TẾ
_____

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
_____________

Số: 2977/BYT-TB-CT
V/v cấp phép nhập khẩu TTBYT

Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016

 

Kính gửi: Công ty TNHH LECKER

Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.

Xét nội dung đề nghị tại công văn TB01-04.2016/LK ngày 04/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:

TT

TÊN TRANG THIT BỊ Y T

CHNG LOẠI

HÃNG, NƯỚC SẢN XUT

HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU

1

Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy điện di

Danh mục đính kèm

Interlab S.r.l, Ý

Interlab S.r.l, Ý

Đ nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.

Giấy phép nhp khẩu này có hiu lc một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng Bộ Y tế (để báo cáo);
- Hải quan cửa khẩu;
- Thanh tra Bộ;
- Cổng TTĐT Bộ Y tế;
- Lưu: VT, TB-CT(2b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Viết Tiến

 

DANH MỤC

(Kèm theo Công văn số: 2977/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)

Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy điện di do hãng Interlab S.r.l, Ý sản xuất:

TT

Chủng loại (model)

Mã sản phẩm

1

Serum Proteins N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE600K

2

Serum Proteins N. 26 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE601K

3

Serum Proteins N. 39 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE636K

4

Serum Proteins N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE617K

5

Serum Proteins β1/β2 N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE602K

6

Serum Proteins β1/β2 N. 26 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE603K

7

Serum Proteins β1/β2 N. 39 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE637K

8

Serum Proteins β1/β2 N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE618K

9

Alkaline Hemoglobins N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE604K

10

Alkaline Hemoglobins N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE646K

11

Acid Hemoglobins N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE605K

12

Acid Hemoglobins N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution

SRE647K

13

Lipoproteins kit N. 13 test per gel Sudan Black staining solution

SRE606K

14

Lipoproteins kit N. 26 test per gel Sudan Black staining solution

SRE621K

15

Lipoproteins kit N. 6 test per gel Sudan Black staining solution

SRE648K

16

H.R. Protein N. 13 test per gel Acid Violet staining Solution

SRE607K

17

H.R. Protein N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution

SRE649K

18

ALP Isoenzymes Kit N. 13 test per gel

SRE610K

19

CK Isoenzymes Kit N. 13 test per gel

SRE611K

20

LDH lsoenzymes Kit N. 13 test per gel

SRE612K

21

SDS Urine N. 7 test per gel

SRE620K

22

SDS Urine N. 3 test per gel

SRE653K

23

Isoelectrofocusing of CSF kit 6 pairs for gel

SRE622K

24

Isoelectrofocusing of CSF kit 2 pairs for gel

SRE654K

25

Immunofixation N. 2 test per gel Acid Blue staining Solution WITHOUT ANTISERA

SRE623K

26

Immunofixation N. 4 test per gel Acid Blue staining Solution WITHOUT ANTISERA

SRE624K

27

Immunofixation N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution WITHOUT ANTISERA

SRE643K

28

Immunofixation N. 2 test per gel Acid Violet staining Solution WITHOUT ANTISERA

SRE627K

29

Immunofixation N. 4 test per gel Acid Violet staining Solution WITHOUT ANTISERA

SRE628K

30

Immunofixation N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution WITHOUT ANTISERA

SRE639K

31

Immunofixation Bence Jones N. 2 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA

SRE625K

32

Immunofixation Bence Jones N. 4 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA

SRE626K

33

Immunofixation Bence Jones N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA

SRE640K

34

Pentavalent Immunofixation N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA

SRE629K

35

Pentavalent Immunofixation N. 12 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA

SRE630K

36

Isoclectrofocusing A1AT N. 13 test per gel

SRE635K

37

Destain Solution for Acid Blue, Sudan Black and Acid Violet

SRE201M

 

ANTISERA KITS

 

38

Antisera kit FIX/IgG/IgA/IgM/Kappa/Lambda

(for SRE623K/SRE624K/SRE643K/SRE650K/SRE627K/SRE628K/SRE639K/SRE651K)

SCE232M

39

Antisera kit trivalent GAM/Kappa/Lambda/Kappa Free/Lambda Free

(for SRE625Kkit/SRE626K/SRR640K/SRE652K)

SCE280M

40

Antisera kit FIX/Pentavalent Antisera (for SRE629K/SRE630K)

SCE184M

41

Fixative Solution 1,5 ml

SCE240M

42

Antisera IgG Vial 1 ml

SCE236M

43

Antisera IgA Vial 1 ml

SCE235M

44

Antisera IgM Vial 1 ml

SCE237M

45

Kappa Bound and Free Vial 1 ml

SCE238M

46

Lambda Bound and Free Vial 1 ml

SCE239M

47

Antisera kit FIX/IgG/IgA/IgM/Kappa/Lambda

(for SRE650K/SRE623K/SRE624K/SRE643K/SRE651K/SRE627K/SRE628K/SRE639K)

SCE219M

48

Fixative Solution 7,5 ml

SCE241M

49

Antisera IgG Vial 5 ml

SCE226M

50

Antisera IgA Vial 5 ml

SCE225M

51

Antisera IgM Vial 5 ml

SCE227M

52

Kappa Bound and Free Vial 5 ml

SCE228M

53

Lambda Bound and Free Vial 5 ml

SCE229M

54

Trivalent IgG/IgA/IgM Vial 1 ml

SCE270M

55

Kappa Free Light Chains Vial 1 ml

SCE268M

56

Lambda Free Light Chains Vial 1 ml

SCE269M

57

Antisera IgD Vial 1 ml

SCE274M

58

Antisera IgE Vial 1 ml

SCE275M

59

Total Urine Profile antisera Kit FIX/Anti Low Mw Proteins/Anti Mid-High Mw Proteins/Bivalent Antiserum/Kappa Free/Lambda Free (For SRE625K/SRE626K/SRE652K)

SCE639M

60

Anti Low Mw Proteins Vial 1 ml

SCE637M

61

Anti Mid-High Mw Proteins Vial 1 ml

SCE638M

62

Bivalent Antiserum Kappa - Lambda Vial 1 ml

SCE636M

 

CONTROL SERA

 

63

Microcal normal control serum

SCE123A

64

Microcal Abnormal control serum

SCE126A

 

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Công văn 2977/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế

Bạn chưa Đăng nhập thành viên.

Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

* Lưu ý: Để đọc được văn bản tải trên Luatvietnam.vn, bạn cần cài phần mềm đọc file DOC, DOCX và phần mềm đọc file PDF.

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

CHÍNH SÁCH BẢO VỆ DỮ LIỆU CÁ NHÂN
Chú thích màu chỉ dẫn
Chú thích màu chỉ dẫn:
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng các màu sắc:
Sửa đổi, bổ sung, đính chính
Thay thế
Hướng dẫn
Bãi bỏ
Bãi bỏ cụm từ
Bình luận
Click vào nội dung được bôi màu để xem chi tiết.
×