- Tổng quan
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
-
Nội dung hợp nhất
Tính năng này chỉ có tại LuatVietnam.vn. Nội dung hợp nhất tổng hợp lại tất cả các quy định còn hiệu lực của văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính... trên một trang. Việc hợp nhất văn bản gốc và những văn bản, Thông tư, Nghị định hướng dẫn khác không làm thay đổi thứ tự điều khoản, nội dung.
Khách hàng chỉ cần xem Nội dung hợp nhất là có thể nắm bắt toàn bộ quy định hiện hành đang áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Công văn 2977/BYT-TB-CT của Bộ Y tế về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế
| Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế |
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
|
Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 2977/BYT-TB-CT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Viết Tiến |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
20/05/2016 |
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
|
Đang cập nhật |
|
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
|
Đã biết
|
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
| Lĩnh vực: | Xuất nhập khẩu, Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT CÔNG VĂN 2977/BYT-TB-CT
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
Tải Công văn 2977/BYT-TB-CT
| BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
| Số: 2977/BYT-TB-CT | Hà Nội, ngày 20 tháng 05 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH LECKER
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn TB01-04.2016/LK ngày 04/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
| TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
| 1 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy điện di | Danh mục đính kèm | Interlab S.r.l, Ý | Interlab S.r.l, Ý |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
| Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
(Kèm theo Công văn số: 2977/BYT-TB-CT ngày 20/5/2016 của Bộ Y tế)
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy điện di do hãng Interlab S.r.l, Ý sản xuất:
| TT | Chủng loại (model) | Mã sản phẩm |
| 1 | Serum Proteins N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE600K |
| 2 | Serum Proteins N. 26 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE601K |
| 3 | Serum Proteins N. 39 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE636K |
| 4 | Serum Proteins N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE617K |
| 5 | Serum Proteins β1/β2 N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE602K |
| 6 | Serum Proteins β1/β2 N. 26 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE603K |
| 7 | Serum Proteins β1/β2 N. 39 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE637K |
| 8 | Serum Proteins β1/β2 N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE618K |
| 9 | Alkaline Hemoglobins N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE604K |
| 10 | Alkaline Hemoglobins N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE646K |
| 11 | Acid Hemoglobins N. 13 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE605K |
| 12 | Acid Hemoglobins N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution | SRE647K |
| 13 | Lipoproteins kit N. 13 test per gel Sudan Black staining solution | SRE606K |
| 14 | Lipoproteins kit N. 26 test per gel Sudan Black staining solution | SRE621K |
| 15 | Lipoproteins kit N. 6 test per gel Sudan Black staining solution | SRE648K |
| 16 | H.R. Protein N. 13 test per gel Acid Violet staining Solution | SRE607K |
| 17 | H.R. Protein N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution | SRE649K |
| 18 | ALP Isoenzymes Kit N. 13 test per gel | SRE610K |
| 19 | CK Isoenzymes Kit N. 13 test per gel | SRE611K |
| 20 | LDH lsoenzymes Kit N. 13 test per gel | SRE612K |
| 21 | SDS Urine N. 7 test per gel | SRE620K |
| 22 | SDS Urine N. 3 test per gel | SRE653K |
| 23 | Isoelectrofocusing of CSF kit 6 pairs for gel | SRE622K |
| 24 | Isoelectrofocusing of CSF kit 2 pairs for gel | SRE654K |
| 25 | Immunofixation N. 2 test per gel Acid Blue staining Solution WITHOUT ANTISERA | SRE623K |
| 26 | Immunofixation N. 4 test per gel Acid Blue staining Solution WITHOUT ANTISERA | SRE624K |
| 27 | Immunofixation N. 6 test per gel Acid Blue staining Solution WITHOUT ANTISERA | SRE643K |
| 28 | Immunofixation N. 2 test per gel Acid Violet staining Solution WITHOUT ANTISERA | SRE627K |
| 29 | Immunofixation N. 4 test per gel Acid Violet staining Solution WITHOUT ANTISERA | SRE628K |
| 30 | Immunofixation N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution WITHOUT ANTISERA | SRE639K |
| 31 | Immunofixation Bence Jones N. 2 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA | SRE625K |
| 32 | Immunofixation Bence Jones N. 4 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA | SRE626K |
| 33 | Immunofixation Bence Jones N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA | SRE640K |
| 34 | Pentavalent Immunofixation N. 6 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA | SRE629K |
| 35 | Pentavalent Immunofixation N. 12 test per gel Acid Violet staining Solution WlTHOUT ANTISERA | SRE630K |
| 36 | Isoclectrofocusing A1AT N. 13 test per gel | SRE635K |
| 37 | Destain Solution for Acid Blue, Sudan Black and Acid Violet | SRE201M |
|
| ANTISERA KITS |
|
| 38 | Antisera kit FIX/IgG/IgA/IgM/Kappa/Lambda (for SRE623K/SRE624K/SRE643K/SRE650K/SRE627K/SRE628K/SRE639K/SRE651K) | SCE232M |
| 39 | Antisera kit trivalent GAM/Kappa/Lambda/Kappa Free/Lambda Free (for SRE625Kkit/SRE626K/SRR640K/SRE652K) | SCE280M |
| 40 | Antisera kit FIX/Pentavalent Antisera (for SRE629K/SRE630K) | SCE184M |
| 41 | Fixative Solution 1,5 ml | SCE240M |
| 42 | Antisera IgG Vial 1 ml | SCE236M |
| 43 | Antisera IgA Vial 1 ml | SCE235M |
| 44 | Antisera IgM Vial 1 ml | SCE237M |
| 45 | Kappa Bound and Free Vial 1 ml | SCE238M |
| 46 | Lambda Bound and Free Vial 1 ml | SCE239M |
| 47 | Antisera kit FIX/IgG/IgA/IgM/Kappa/Lambda (for SRE650K/SRE623K/SRE624K/SRE643K/SRE651K/SRE627K/SRE628K/SRE639K) | SCE219M |
| 48 | Fixative Solution 7,5 ml | SCE241M |
| 49 | Antisera IgG Vial 5 ml | SCE226M |
| 50 | Antisera IgA Vial 5 ml | SCE225M |
| 51 | Antisera IgM Vial 5 ml | SCE227M |
| 52 | Kappa Bound and Free Vial 5 ml | SCE228M |
| 53 | Lambda Bound and Free Vial 5 ml | SCE229M |
| 54 | Trivalent IgG/IgA/IgM Vial 1 ml | SCE270M |
| 55 | Kappa Free Light Chains Vial 1 ml | SCE268M |
| 56 | Lambda Free Light Chains Vial 1 ml | SCE269M |
| 57 | Antisera IgD Vial 1 ml | SCE274M |
| 58 | Antisera IgE Vial 1 ml | SCE275M |
| 59 | Total Urine Profile antisera Kit FIX/Anti Low Mw Proteins/Anti Mid-High Mw Proteins/Bivalent Antiserum/Kappa Free/Lambda Free (For SRE625K/SRE626K/SRE652K) | SCE639M |
| 60 | Anti Low Mw Proteins Vial 1 ml | SCE637M |
| 61 | Anti Mid-High Mw Proteins Vial 1 ml | SCE638M |
| 62 | Bivalent Antiserum Kappa - Lambda Vial 1 ml | SCE636M |
|
| CONTROL SERA |
|
| 63 | Microcal normal control serum | SCE123A |
| 64 | Microcal Abnormal control serum | SCE126A |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!