Quyết định 2493/QĐ-BTC 2023 cấp thẻ giám định viên tư pháp
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2493/QĐ-BTC
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2493/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hồ Đức Phớc |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 14/11/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tư pháp-Hộ tịch |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2493/QĐ-BTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ TÀI CHÍNH Số: 2493/QĐ-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc cấp thẻ giám định viên tư pháp
___________
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Giám định tư pháp ngày 20 tháng 6 năm 2012; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giám định tư pháp ngày 10 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 11/2020/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ Tư pháp quy định về mẫu thẻ, trình tự, thủ tục cấp mới lại thẻ giám định viên tư pháp;
Căn cứ Thông tư số 40/2022/TT-BTC ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về giám định tư pháp trong lĩnh vực tài chính;
Theo đề nghị của Thủ trưởng các đơn vị, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Cấp thẻ giám định viên tư pháp đối với các ông/bà có tên trong danh sách kèm theo.
Điều 2. Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ phối hợp với Thủ trưởng các đơn vị thực hiện cấp thẻ giám định viên tư pháp theo quy định của Luật Giám định tư pháp và Thông tư số 11/2020/TT-BTP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp quy định về mẫu thẻ, trình tự, thủ tục cấp mới, cấp lại thẻ giám định viên tư pháp.
Điều 3. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1845/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc cấp thẻ giám định tư pháp.
Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan và các ông/bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Bộ Tư pháp (để báo cáo); - Các đơn vị thuộc và trực thuộc BTC; - Các Cục: Thuế, Hải quan, DTNN KV, KBNN các tỉnh, TP trực thuộc TW; - Cục THTK (đăng website); - Lưu: VT, TCCB, HSCN (06b). | BỘ TRƯỞNG
Hồ Đức Phớc |
BỘ TÀI CHÍNH |
|
DANH SÁCH CẤP THẺ GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
(Kèm theo Quyết định số: 2493/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 của Bộ Tài chính)
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ | Đơn vị công tác | Tình trạng | Lĩnh vực chuyên môn | Quyết định bổ nhiệm | Số thẻ | ||||
Kiêm nhiệm | Chuyên trách | Số | Ký hiệu | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| ||
1/ Cục Quản lý Công sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
1 |
| 1 | Phạm Minh Hóa | 27/10/1981 | Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670001 | /GĐVTP /BTC |
2 |
| 2 | Tô Quỳnh Thảo | 18/12/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670002 | /GĐVTP /BTC |
3 |
| 3 | Phạm Thị Tuyết | 24/10/1979 | Chuyên viên chính | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670003 | /GĐVTP /BTC |
4 |
| 4 | Trịnh Thu Hiền | 01/4/1981 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670004 | /GĐVTP /BTC |
5 |
| 5 | Nguyễn Thị Nhung | 22/11/1981 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670005 | /GĐVTP /BTC |
6 |
| 6 | Trịnh Thị Hải Hà | 02/2/1973 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670006 | /GĐVTP /BTC |
7 |
| 7 | Hoàng Thị Thu Lan | 11/9/1977 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670007 | /GĐVTP /BTC |
8 |
| 8 | Nguyễn Thị Dân | 09/3/1985 | Chuyên viên chính | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670008 | /GĐVTP /BTC |
9 |
| 9 | Nguyễn Đoàn Long | 14/8/1980 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670009 | /GĐVTP /BTC |
10 |
| 10 | Lê Thị Ngọc Lan | 12/11/1986 | Phó Chánh Văn phòng | Cục Quản lý Công sản | X |
| Quản lý TSNN | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670010 | /GĐVTP /BTC |
2/ Thanh Tra Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
11 |
| 1 | Nguyễn Xuân Hoàn | 10/4/1973 | Phó Trưởng phòng | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670011 | /GĐVTP /BTC |
12 |
| 2 | Đỗ Hữu Hồng | 19/8/1983 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670012 | /GĐVTP /BTC |
13 |
| 3 | Hồ Thanh Huy | 18/11/1975 | Phó Trưởng phòng | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670013 | /GĐVTP /BTC |
14 |
| 4 | Vũ Quốc Huấn | 03/3/1974 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670014 | /GĐVTP /BTC |
15 |
| 5 | Vũ Hồng Vĩ | 16/12/1982 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019 | 670015 | /GĐVTP /BTC |
16 |
| 6 | Phạm Thế Anh | 14/02/1981 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019 | 670016 | /GĐVTP /BTC |
17 |
| 7 | Bùi Ngọc Trung | 08/4/1981 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019 | 670017 | /GĐVTP /BTC |
18 |
| 8 | Trần Mạnh Quân | 23/7/1985 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019 | 670018 | /GĐVTP /BTC |
19 |
| 9 | Trần Nam Thắng | 09/11/1986 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670019 | /GĐVTP /BTC |
20 |
| 10 | Đỗ Quang Tường | 28/4/1973 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670020 | /GĐVTP /BTC |
21 |
| 11 | Nguyễn Mạnh Hùng | 20/9/1978 | Phó Trưởng phòng | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670021 | /GĐVTP /BTC |
22 |
| 12 | Nguyễn Thanh Tùng | 06/11/1984 | Phó Trưởng phòng | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670022 | /GĐVTP /BTC |
23 |
| 13 | Nguyễn Văn Phấn | 10/11/1975 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670023 | /GĐVTP /BTC |
24 |
| 14 | Vũ Xuân Giao | 20/7/1980 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670024 | /GĐVTP /BTC |
25 |
| 15 | Kiều Văn Sơn | 17/12/1986 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670025 | /GĐVTP /BTC |
26 |
| 16 | Nguyễn Văn Tấn | 04/5/1981 | Phó Trưởng phòng | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670026 | /GĐVTP /BTC |
27 |
| 17 | Đỗ Thành Nam | 03/10/1984 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670027 | /GĐVTP /BTC |
28 |
| 18 | Phạm Ngọc Hưng | 24/11/1979 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670028 | /GĐVTP /BTC |
29 |
| 19 | Bùi Minh Đức | 04/9/1986 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670029 | /GĐVTP /BTC |
30 |
| 20 | Tô Hồng Sơn | 15/11/1983 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670030 | /GĐVTP /BTC |
31 |
| 21 | Lê Hồng Sơn | 12/9/1981 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670031 | /GĐVTP /BTC |
32 |
| 22 | Nguyễn Hữu Thịnh | 12/01/1987 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670032 | /GĐVTP /BTC |
33 |
| 23 | Nguyễn Đắc Đại | 20/11/1979 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670033 | /GĐVTP /BTC |
34 |
| 24 | Nguyễn Sơn Anh | 28/9/1983 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngàv 21/9/2021 | 670034 | /GĐVTP /BTC |
35 |
| 25 | Ngô Quang Vinh | 01/11/1977 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670035 | /GĐVTP /BTC |
36 |
| 26 | Đỗ Tiến Dũng | 25/6/1981 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670036 | /GĐVTP /BTC |
37 |
| 27 | Nguyễn Công Hiếu | 23/02/1985 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670037 | /GĐVTP /BTC |
38 |
| 28 | Đỗ Việt Hùng | 04/7/1983 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670038 | /GĐVTP /BTC |
39 |
| 29 | Vũ Minh Đức | 29/9/1988 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toàn - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670039 | /GĐVTP /BTC |
40 |
| 30 | Phùng Thế Quang | 13/4/1984 | Thanh tra viên | Thanh fra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670040 | /GĐVTP /BTC |
41 |
| 31 | Trần Ngọc Hải | 19/9/1987 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670041 | /GĐVTP /BTC |
42 |
| 32 | Cấn Xuân Huy | 30/7/1987 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670042 | /GĐVTP /BTC |
43 |
| 33 | Trần Bá Bảo | 18/7/1983 | Thanh tra viên chính | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670043 | /GĐVTP /BTC |
44 |
| 34 | Hoàng Ngọc Sơn | 15/4/1982 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670044 | /GĐVTP /BTC |
45 |
| 35 | Trần Văn Huyến | 17/10/1982 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670045 | /GĐVTP /BTC |
46 |
| 36 | Lê Văn Sơn | 22/11/1986 | Thanh tra viên | Thanh tra Bộ Tài chính | X |
| Kế toán - Tài chính | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670046 | /GĐVTP /BTC |
3/ Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính |
|
|
|
|
|
|
| |||||
47 |
| 37 | Trần Thọ Hải | 31/8/1978 | Chuyên viên chính | Vụ TCNH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670047 | /GĐVTP /BTC |
48 |
| 38 | Nguyễn Hoàng Long | 09/3/1982 | Chuyên viên chính | Vụ TCNH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670048 | /GĐVTP /BTC |
49 |
| 39 | Trần Thị Thương Hiền | 20/12/1981 | Chuyên viên chính | Vụ TCNH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670049 | /GĐVTP /BTC |
4/ Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán |
|
|
|
|
|
|
| |||||
50 |
| 1 | Phạm Thị Loan | 12/11/1977 | Trưởng phòng | Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670050 | /GĐVTP /BTC |
51 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Long | 29/9/1988 | Chuyên viên | Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670051 | /GĐVTP /BTC |
52 |
| 3 | Trương Thị Mai Phương | 19/7/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán | X |
| Tài chính - Kế toán | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670052 | /GĐVTP /BTC |
5/ Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
53 |
| 1 | Trần Anh Tuấn | 12/01/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục QLGS chính sách thuế, phí và lệ phí | X |
| Tài chính - Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670053 | /GĐVTP /BTC |
54 |
| 2 | Nguyễn Thu Thủy | 09/5/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục QLGS chính sách thuế, phí và lệ phí | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670054 | /GĐVTP /BTC |
55 |
| 3 | Tô Thanh Tùng | 20/12/1984 | Chuyên viên | Cục QLGS chính sách thuế, phí và lệ phí | X |
| Tài chính - Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670055 | /GĐVTP /BTC |
6/ Cục Quản lý Giá |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
56 |
| 1 | Phạm Vãn Bình | 03/6/1976 | Phó Cục trưởng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670056 | /GĐVTP /BTC |
57 |
| 2 | Lê Thị Diệu Thương | 26/4/1976 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670057 | /GĐVTP /BTC |
58 |
| 3 | Đoàn Thị Kim Dung | 15/7/1983 | Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670058 | /GĐVTP /BTC |
59 |
| 4 | Nguyễn Thị Hương | 12/01/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670059 | /GĐVTP /BTC |
60 |
| 5 | Dương Lan Anh | 18/7/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670060 | /GĐVTP /BTC |
61 |
| 6 | Trương Quang Đoàn | 26/3/1986 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670061 | /GĐVTP /BTC |
62 |
| 7 | Phùng Thị Ánh Ngọc | 12/10/1981 | Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670062 | /GĐVTP /BTC |
63 |
| 8 | Vũ Tuyết Oanh | 12/01/1978 | Chuyên viên chính | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670063 | /GĐVTP /BTC |
64 |
| 9 | Nguyễn Mai Phương | 19/7/1982 | Chuyên viên chính | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670064 | /GĐVTP /BTC |
65 |
| 10 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 05/4/1986 | Phó Trưởng phòng | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670065 | /GĐVTP /BTC |
66 |
| 11 | Nguyễn Sơn Vĩnh | 28/9/1987 | Chuyên viên | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670066 | /GĐVTP /BTC |
67 |
| 12 | Bùi Khánh Ly | 30/9/1990 | Chuyên viên | Cục Quản lý giá | X |
| Giá | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670067 | /GĐVTP /BTC |
7/ Cục Tài chính doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
68 |
| 1 | Đặng Thái Quý | 15/4/1976 | Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670068 | /GĐVTP /BTC |
69 |
| 2 | Phạm Đức Hưng | 16/02/1980 | Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670069 | /GĐVTP /BTC |
70 |
| 3 | Phạm Hải An | 26/11/1977 | Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670070 | /GĐVTP /BTC |
71 |
| 4 | Trần Thị Khánh Linh | 07/9/1978 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670071 | /GĐVTP /BTC |
72 |
| 5 | Lê Thùy Linh | 21/12/1982 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670072 | /GĐVTP /BTC |
73 |
| 6 | Đinh Thị Hoàng Hương | 22/12/1975 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670073 | /GĐVTP /BTC |
74 |
| 7 | Nguyễn Linh Tuấn | 10/5/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670074 | /GĐVTP /BTC |
75 |
| 8 | Châu Thị Quỳnh Vinh | 12/01/984 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670075 | /GĐVTP /BTC |
76 |
| 9 | Phạm Thị Yến Ly | 04/11/1981 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670076 | /GĐVTP /BTC |
77 |
| 10 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 28/5/1976 | Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670077 | /GĐVTP /BTC |
78 |
| 11 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 16/8/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670078 | /GĐVTP /BTC |
79 |
| 12 | Đoàn Đức Hiếu | 15/10/1984 | Chuyên viên | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670079 | /GĐVTP /BTC |
80 |
| 13 | Nguyễn Văn Tiến | 01/9/1978 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670080 | /GĐVTP /BTC |
81 |
| 14 | Đinh Huy Hoàng | 24/11/1983 | Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670081 | /GĐVTP /BTC |
82 |
| 15 | Lê Trung Sơn | 07/7/1988 | Chánh Văn phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670082 | /GĐVTP /BTC |
83 |
| 16 | Lê Hải Việt | 20/9/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670083 | /GĐVTP /BTC |
84 |
| 17 | Nguyễn Thị Hồng Thuận | 06/7/1983 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670084 | /GĐVTP /BTC |
85 |
| 18 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 07/3/1981 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670085 | /GĐVTP /BTC |
86 |
| 19 | Trần Xuân Tùng | 11/9/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670086 | /GĐVTP /BTC |
87 |
| 20 | Nguyễn Thùy Dương | 13/5/1986 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670087 | /GĐVTP /BTC |
88 |
| 21 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 09/9/1982 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670088 | /GĐVTP /BTC |
89 |
| 22 | Bùi Thúy Quỳnh | 30/4/1976 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670089 | /GĐVTP /BTC |
90 |
| 23 | Lê Thùy Linh | 16/8/1984 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670090 | /GĐVTP /BTC |
91 |
| 24 | Ngô Hồng Việt | 28/11/1988 | Chuyên viên | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670091 | /GĐVTP /BTC |
92 |
| 25 | Vũ Thị Kim Thúy | 04/10/1977 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670092 | /GĐVTP /BTC |
93 |
| 26 | Đặng Thị Kim Anh | 05/01/1975 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670093 | /GĐVTP /BTC |
94 |
| 27 | Nguyễn Minh Phương | 05/10/1985 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670094 | /GĐVTP /BTC |
95 |
| 28 | Nguyễn Minh Tuấn | 12/9/1982 | Chuyên viên | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670095 | /GĐVTP /BTC |
96 |
| 29 | Nguyễn Trà My | 03/02/1988 | Chuyên viên | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính doanh nghiệp | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670096 | /GĐVTP /BTC |
97 |
| 30 | Trần Quang Trung | 08/4/1992 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính doanh nghiệp | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670097 | /GĐVTP /BTC |
98 |
| 31 | Đỗ Tú Anh | 28/12/1985 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670098 | /GĐVTP /BTC |
99 |
| 32 | Phạm Thị Quỳnh Anh | 26/9/1986 | Chuyên viên chính | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670099 | /GĐVTP /BTC |
100 |
| 33 | Phan Thị Thanh Huyền | 10/10/1988 | Chuyên viên | Cục Tài chính doanh nghiệp | X |
| Tài chính - Kế toán | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670100 | /GĐVTP /BTC |
8/ Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
101 |
| 1 | Nguyễn Quang Tấn | 15/3/1976 | Phó Trưởng phòng | Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670101 | /GĐVTP /BTC |
102 |
| 2 | Vũ Thị Hải Yến | 09/5/1971 | Phó Vụ trưởng | Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670102 | /GĐVTP /BTC |
103 |
| 3 | Nguyễn Đức Nhật | 12/6/1963 | Phó Trưởng phòng | Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670103 | /GĐVTP /BTC |
104 |
| 4 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/10/1982 | Chuyên viên chính | Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670104 | /GĐVTP /BTC |
9/ Vụ Ngân sách Nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
105 |
| 1 | Nguyễn Việt Hải | 07/7/1967 | Phó Trưởng phòng | Vụ Ngân sách Nhà nước | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670105 | /GĐVTP /BTC |
106 |
| 2 | Nguyễn Văn Phòng | 04/01/1976 | Phó Trưởng phòng | Vụ Ngân sách Nhà nước | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670106 | /GĐVTP /BTC |
107 |
| 3 | Đinh Xuân Hà | 06/8/1972 | Trưởng phòng | Vụ Ngân sách Nhà nước | X |
| Ngân sách | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670107 | /GĐVTP /BTC |
10/ Cục Quản lý giám sát bảo hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
108 |
| 1 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 05/8/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục QLGSBH | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670108 | /GĐVTP /BTC |
109 |
| 2 | Đồng Phương Mai | 23/11/1981 | Phó Trưởng phòng | Cục QLGSBH | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670109 | /GĐVTP /BTC |
110 |
| 3 | Lý Thị Thu Thủy | 17/6/1982 | Trưởng phòng | Cục QLGSBH | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670110 | /GĐVTP /BTC |
111 |
| 4 | Đỗ Anh Trường | 17/7/1974 | Trưởng phòng | Cục QLGSBH | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670111 | /GĐVTP /BTC |
112 |
| 5 | Nguyễn Thị Hồng Chi | 28/7/1977 | Trưởng phòng | Cục QLGSBH | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670112 | /GĐVTP /BTC |
113 |
| 6 | Vũ Minh Huệ | 10/8/1981 | Phó Trưởng ban Viện Phát triển BHVN | Cục QLGSBH | X |
| Kế toán - Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670113 | /GĐVTP /BTC |
114 |
| 7 | Trần Sỹ Hồng | 19/4/1980 | Chuyên viên chính | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670114 | /GĐVTP /BTC |
115 |
| 8 | Trần Mạnh Hùng | 26/9/1986 | Chuyên viên chính | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670115 | /GĐVTP /BTC |
116 |
| 9 | Trần Nam Trung | 21/7/1989 | Chuyên viên | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670116 | /GĐVTP /BTC |
117 |
| 10 | Bùi Thanh Hải | 27/01/1974 | Phó Trưởng phòng | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670117 | /GĐVTP /BTC |
118 |
| 11 | Nguyễn Thị Lê Hằng | 04/8/1974 | Chuyên viên chính | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670118 | /GĐVTP /BTC |
119 |
| 12 | Mai Thị Cẩm Tú | 16/6/1981 | Chuyên viên chính | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670119 | /GĐVTP /BTC |
120 |
| 13 | Đỗ Thị Hạnh Quyên | 05/10/1982 | Chuyên viên chính | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670120 | /GĐVTP /BTC |
121 |
| 14 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 27/7/1986 | Chuyên viên chính | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670121 | /GĐVTP /BTC |
122 |
| 15 | Đỗ Thùy Dương | 18/9/1989 | Chuyên viên | Cục QLGSBH | X |
| Tài chính - Kế toán | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670122 | /GĐVTP /BTC |
11/ Vụ Pháp chế |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
123 |
| 1 | Huỳnh Vương Nam | 15/9/1974 | Chuyên viên cao cấp | Vụ Pháp chế | X |
| Tài chính - Kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670123 | /GĐVTP /BTC |
12/ Vụ Đầu tư |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
124 |
| 1 | Nguyễn Đạo Thủy | 04/4/1974 | Phó Trưởng phòng | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670124 | /GĐVTP /BTC |
125 |
| 2 | Nguyễn Thị Loan | 02/9/1980 | Phó Trưởng phòng | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670125 | /GĐVTP /BTC |
126 |
| 3 | Đỗ Thành Quảng | 06/4/1981 | Phó Trưởng phòng | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670126 | /GĐVTP /BTC |
127 |
| 4 | Đỗ Toàn Thắng | 03/3/1974 | Chuyên viên chính | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670127 | /GĐVTP /BTC |
128 |
| 5 | Dương Xuân Trường | 20/02/1978 | Chuyên viên chính | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670128 | /GĐVTP /BTC |
129 |
| 6 | Trần Thị Ánh Hồng | 09/8/1979 | Chuyên viên chính | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670129 | /GĐVTP /BTC |
130 |
| 7 | Ngô Hữu Hoàng Long | 18/5/1990 | Chuyên viên | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670130 | /GĐVTP /BTC |
131 |
| 8 | Đinh Khánh Ngọc | 11/8/1982 | Phó Trưởng phòng | Vụ Đầu tư | X |
| Tài chính - Đầu tư | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670131 | /GĐVTP /BTC |
13/ TỔNG CỤC DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
132 |
| 1 | Vũ Ngọc Khánh | 16/8/1967 | Phó Vụ trường | Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục DTNN | X |
| Tài chính kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670132 | /GĐVTP /BTC |
133 |
| 2 | Nguyễn Quang Trọng | 20/12/1964 | Chuyên viên chính | Vụ Ke hoạch, Tổng cục DTNN | X |
| Tài chính kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670133 | /GĐVTP /BTC |
134 |
| 3 | Hoàng Văn Nghiên | 20/4/1963 | Chuyên viên chính | Vụ Tài vụ - Quản trị, Tổng cục DTNN | X |
| Tài chính kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670134 | /GĐVTP /BTC |
135 |
| 4 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 11/10/1980 | Trưởng phòng | Văn phòng Tổng cục | X |
| Tài chính kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670135 | /GĐVTP /BTC |
136 |
| 5 | Nguyễn Hoài Thanh | 31/01/1984 | Chuyên viên | Vụ Tài vụ - Quản trị, Tổng cục DTNN | X |
| Tài chính kế toán | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670136 | /GĐVTP /BTC |
14/ ỦY BAN CHỨNG KHOÁN NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
137 |
| 1 | Lê Công Điền | 07/11/1971 | Vụ trường | Vụ Giám sát công ty đại chúng | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670137 | /GĐVTP /BTC |
138 |
| 2 | Nguyễn Công Minh | 18/05/1971 | Phó Vụ trưởng | Vụ Giám sát thị trường chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670138 | /GĐVTP /BTC |
139 |
| 3 | Lê Thị Thu Hằng | 14/10/1975 | Phó Vụ trưởng | Vụ Giám sát công ty đại chúng | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670139 | /GĐVTP /BTC |
140 |
| 4 | Lê Thị Việt Nga | 16/10/1974 | Chánh Thanh tra | Thanh tra | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670140 | /GĐVTP /BTC |
141 |
| 5 | Hoàng Phú Cường | 23/05/1976 | Phó Vụ trường | Vụ Quản lý kinh doanh chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670141 | /GĐVTP /BTC |
142 |
| 6 | Nguyễn Thị Huệ | 15/11/1972 | Phó Vụ trưởng | Vụ phát triển thị trường chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670142 | /GĐVTP /BTC |
143 |
| 7 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 09/06/1983 | KTT đơn vị dự toán cấp III | Vụ Tài vụ quản trị | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670143 | /GĐVTP /BTC |
144 |
| 8 | Trần Thị Hồng Hà | 15/08/1975 | Phó Vụ trưởng | Vụ Pháp chế | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670144 | /GĐVTP /BTC |
145 |
| 9 | Bùi Thị Lê Quyên | 07/03/1977 | Chuyên viên | Vụ Quản lý kinh doanh chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670145 | /GĐVTP /BTC |
146 |
| 10 | Bùi Vũ Hoàng | 31/10/1976 | Phó Vụ trưởng | Vụ Quản lý kinh doanh chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670146 | /GĐVTP /BTC |
147 |
| 11 | Phạm Thị Thanh Hương | 11/01/1979 | Phó Chánh Thanh tra | Thanh tra | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670147 | /GĐVTP /BTC |
148 |
| 12 | Lê Thị Thu Hà | 14/11/1975 | Phó Vụ trưởng | Vụ Quản lý chào bán chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670148 | /GĐVTP /BTC |
149 |
| 13 | Trần Kim Dung | 23/05/1975 | Phó Vụ trưởng | Vụ Quản lý chào bán chứng khoán | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670149 | /GĐVTP /BTC |
150 |
| 14 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 20/06/1972 | Phó Chánh Thanh tra | Thanh tra | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670150 | /GĐVTP /BTC |
151 |
| 15 | Vũ Hải Sơn | 17/05/1976 | Thanh tra viên | Thanh tra | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670151 | /GĐVTP /BTC |
152 |
| 16 | Đoàn Thị Kim Nhung | 04/10/1981 | Chuyên viên | Vụ Tài vụ quản trị | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670152 | /GĐVTP /BTC |
15/ KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
153 |
| 1 | Nguyễn Bắc Dũng | 10/10/1971 | Chuyên viên | Vụ Kiểm soát chi - Kho bạc Nhà nước | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670153 | /GĐVTP /BTC |
154 |
| 2 | Nguyễn Văn Đức | 04/5/1969 | Chuyên viên chính | Vụ Tài vụ - Quản trị, Kho bạc Nhà nước | X |
| Tài chính | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670154 | /GĐVTP /BTC |
16/ TỔNG CỤC HẢI QUAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
Cục Giám sát quản lý về hải quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
155 | 1 | 1 | Lê Đức Việt | 20/11/1986 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670155 | /GĐVTP /BTC |
156 | 2 | 2 | Quách Thế Hùng | 16/02/1979 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670156 | /GĐVTP /BTC |
157 | 3 | 3 | Nguyễn Hương Lan | 31/10/1981 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670157 | /GĐVTP /BTC |
158 | 4 | 4 | Nguyễn Trung Kiên | 09/11/1989 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670158 | /GĐVTP /BTC |
159 | 5 | 5 | Hồ Viết Hoàn | 18/9/1977 | Phó Trưởng phòng | Cục Giám sát quản lý giám sát về HQ | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670159 | /GĐVTP /BTC |
160 | 6 | 6 | Trần Thị Mai Vân | 01/4/1978 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670160 | /GĐVTP /BTC |
161 | 7 | 7 | Nguyễn Thị Luyến | 05/3/1986 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670161 | /GĐVTP /BTC |
162 | 8 | 8 | Đinh Thị Tân | 24/3/1986 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670162 | /GĐVTP /BTC |
163 | 9 | 9 | Trần Thị Thu | 01/9/1983 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Thuế XNK (Mã) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670163 | /GĐVTP /BTC |
164 | 10 | 10 | Nguyễn Ngọc Tú Loan | 19/10/1980 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Thuế XNK (Thủ tục Hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670164 | /GĐVTP /BTC |
165 | 11 | 11 | Lê Hoàn | 05/02/1991 | Công chức | Cục Giám sát quản lý giám sát về HO | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670165 | /GĐVTP /BTC |
Vụ Thanh tra - Kiểm tra |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
166 | 12 | 1 | Đỗ Quyết Thắng | 14/9/1965 | Công chức | Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670166 | /GĐVTP /BTC |
167 | 13 | 2 | Đào Vân Nam | 04/11/1969 | Công chức | Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670167 | /GĐVTP /BTC |
168 | 14 | 3 | Nguyễn Đình Thành | 05/11/1982 | Công chức | Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670168 | /GĐVTP /BTC |
Cục Tài vụ - Quản trị |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
169 | 15 | 1 | Nguyễn Thanh Hòa | 06/10/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670169 | /GĐVTP /BTC |
170 | 16 | 2 | Nguyễn Thị Thủy | 01/10/1979 | Trưởng phòng | Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670170 | /GĐVTP /BTC |
171 | 17 | 3 | Đinh Đức Thuận | 13/01/1979 | Trưởng phòng | Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670171 | /GĐVTP /BTC |
172 | 18 | 4 | Nguyễn An Diệp | 05/6/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670172 | /GĐVTP /BTC |
Cục Thuế Xuất nhập khẩu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
173 | 19 | 1 | Vũ Thúy Hương | 17/10/1974 | Công chức | Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670173 | /GĐVTP /BTC |
174 | 20 | 2 | Lê Thúy Linh | 22/11/1977 | Công chức | Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670174 | /GĐVTP /BTC |
175 | 21 | 3 | Dương Thị Đương | 30/11/1979 | Công chức | Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21 /9/2021 | 670175 | /GĐVTP /BTC |
176 | 22 | 4 | Nguyễn Thị Diệu Hoa | 21/02/1980 | Phó Trưởng phòng | Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670176 | /GĐVTP /BTC |
177 | 23 | 5 | Đỗ Cao Hòa | 23/02/1971 | Công chức | Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670177 | /GĐVTP /BTC |
178 | 24 | 6 | Đào Thị Tố Uyên | 21/4/1980 | Công chức | Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670178 | /GĐVTP /BTC |
Cục Kiểm tra sau thông quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
179 | 25 | 1 | Lã Hải Mạnh | 13/7/1968 | Phó Trưởng phòng | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670179 | /GĐVTP /BTC |
180 | 26 | 2 | Võ Anh Tuấn | 09/4/1982 | Công chức | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670180 | /GĐVTP /BTC |
181 | 27 | 3 | Nguyễn Hoàng Dương | 24/11/1987 | Công chức | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670181 | /GĐVTP /BTC |
182 | 28 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 21/3/1974 | Phó Trưởng phòng | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670182 | /GĐVTP /BTC |
183 | 29 | 5 | Nguyễn Thị Giang | 27/6/1981 | Công chức | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670183 | /GĐVTP /BTC |
184 | 30 | 6 | Nguyễn Văn Tân | 02/9/1972 | Công chức | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670184 | /GĐVTP /BTC |
185 | 31 | 7 | Trần Minh Sơn | 08/10/1982 | Công chức | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670185 | /GĐVTP /BTC |
186 | 32 | 8 | Đặng Quốc Hoàn | 07/4/1987 | Công chức | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670186 | /GĐVTP /BTC |
187 | 33 | 9 | Lê Ngọc Đại | 01/8/1974 | Chi cục trưởng | Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670187 | /GĐVTP /BTC |
Cục Kiểm định hải quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
188 | 34 | 1 | Phan Đình Nguyên | 03/3/1966 | Chi cục trưởng | Cục Kiểm định Hải quan - TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670188 | /GĐVTP /BTC |
189 | 35 | 2 | Phạm Thúy Hà | 19/5/1972 | Phó Trưởng phòng | Cục Kiểm định Hải quan - TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670189 | /GĐVTP /BTC |
190 | 36 | 3 | Bùi Phương Dung | 12/10/1982 | Viên chức | Cục Kiểm định Hải quan - TCHO | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670190 | /GĐVTP /BTC |
191 | 37 | 4 | Nguyễn Phú Quý | 07/8/1978 | Phó Trưởng phòng | Cục Kiểm định Hải quan - TCHO | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670191 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
192 | 38 | 1 | Phí Đình Mạnh | 24/5/1981 | Phó Chánh Văn phòng | Cục HQ tỉnh Lào Cai | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670192 | /GĐVTP /BTC |
193 | 39 | 2 | Nông Hoàng Giang | 22/9/1987 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Lào Cai | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670193 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Cao Bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
194 | 40 | 1 | Nguyễn Đình Sơn | 18/01/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục HQ tỉnh Cao Bằng | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670194 | /GĐVTP /BTC |
195 | 41 | 2 | Trần Quốc Tân | 10/11/1985 | Công chức | Cục HQ tỉnh Cao Bằng | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670195 | /GĐVTP /BTC |
196 | 42 | 3 | Hoàng Vãn Hữu | 21/11/1984 | Công chức | Cục HQ tỉnh Cao Bằng | X |
| Thuế XNK (ĐTCBL) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670196 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
197 | 43 | 1 | Hà Anh Tuấn | 01/4/1981 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Bắc Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670197 | /GĐVTP /BTC |
198 | 44 | 2 | Nguyễn Đức Hiển | 15/12/1980 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Bắc Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670198 | /GĐVTP /BTC |
199 | 45 | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | 29/3/1985 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Bắc Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670199 | /GĐVTP /BTC |
200 | 46 | 4 | Nguyễn Quang Huy | 10/7/1986 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Bắc Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670200 | /GĐVTP /BTC |
201 | 47 | 5 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 31/5/1982 | Công chức | Cục HQ tỉnh Bắc Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670201 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Long An |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
202 | 48 | 1 | Nguyễn Thanh Tú | 02/6/1971 | Công chức | Cục HQ tỉnh Long An | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670202 | /GĐVTP /BTC |
203 | 49 | 2 | Nguyễn Hữu Nhân | 04/2/1972 | Công chức | Cục HQ tỉnh Long An | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670203 | /GĐVTP /BTC |
204 | 50 | 3 | Hồ Nguyệt Trúc | 31/5/1979 | Công chức | Cục HQ tỉnh Long An | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670204 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
205 | 51 | 1 | Trần Khánh Hoàng | 11/9/1975 | Đội trưởng | Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670205 | /GĐVTP /BTC |
206 | 52 | 2 | Đỗ Tiến Dũng | 04/12/1983 | Công chức | Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670206 | /GĐVTP /BTC |
207 | 53 | 3 | Lê Thanh Dương | 26/5/1973 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670207 | /GĐVTP /BTC |
208 | 54 | 4 | Nguyễn Đình Phúc | 11/12/1972 | Công chức | Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670208 | /GĐVTP /BTC |
209 | 55 | 5 | Lê Trí Dũng | 18/5/1974 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670209 | /GĐVTP /BTC |
210 | 56 | 6 | Nguyễn Quốc Thịnh | 04/6/1979 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670210 | /GĐVTP /BTC |
211 | 57 | 7 | Ngô Mai Anh | 29/8/1991 | Công chức | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670211 | /GĐVTP /BTC |
212 | 58 | 8 | Ngô Duy Bách | 20/6/1987 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670212 | /GĐVTP /BTC |
213 | 59 | 9 | Lê Nguyên Hoàn | 15/11/1982 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670213 | /GĐVTP /BTC |
214 | 60 | 10 | Vũ Thị Thu Thảo | 24/8/1982 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670214 | /GĐVTP /BTC |
215 | 61 | 11 | Mai Thế Dương | 25/10/1989 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670215 | /GĐVTP /BTC |
216 | 62 | 12 | Trần Văn Kiên | 19/9/1980 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670216 | /GĐVTP /BTC |
217 | 63 | 13 | Nguyễn Thị Thúy Ha | 14/9/1976 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670217 | /GĐVTP /BTC |
218 | 64 | 14 | Nguyễn Thế Việt | 10/6/1978 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Ninh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670218 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan TP Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
219 | 65 | 1 | Nguyễn Vãn Hoàn | 22/3/1972 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hà Nội | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670219 | /GĐVTP /BTC |
220 | 66 | 2 | Phạm Thị Thanh Hiên | 03/9/1978 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hà Nội | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670220 | /GĐVTP /BTC |
221 | 67 | 3 | Nguyễn Thị Thân | 20/12/1979 | Công chức | Cục Hải quan TP Hà Nội | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670221 | /GĐVTP /BTC |
222 | 68 | 4 | Nguyễn Ngọc Tân | 11/9/1979 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hà Nội | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670222 | /GĐVTP /BTC |
223 | 69 | 5 | Hoàng Thùy Dương | 30/10/1982 | Công chức | Cục Hải quan TP Hà Nội | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670223 | /GĐVTP /BTC |
224 | 70 | 6 | Dương Đình Khánh | 08/4/1966 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670224 | /GĐVTP /BTC |
225 | 71 | 7 | Phạm Thái An | 04/8/1973 | Phó Trưởng phòng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670225 | /GĐVTP /BTC |
226 | 72 | 8 | Nguyễn Quốc Tuấn | 28/7/1989 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670226 | /GĐVTP /BTC |
227 | 73 | 9 | Nguyễn Vãn Kiên | 03/11/1978 | Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670227 | /GĐVTP /BTC |
228 | 74 | 10 | Bùi Huyền Trang | 16/9/1987 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thue XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670228 | /GĐVTP /BTC |
229 | 75 | 11 | Phạm Trà My | 29/11/1989 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670229 | /GĐVTP /BTC |
230 | 76 | 12 | Trần Thu Trang | 24/3/1985 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670230 | /GĐVTP /BTC |
231 | 77 | 13 | Trần Cẩm Vân | 21/7/1988 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670231 | /GĐVTP /BTC |
232 | 78 | 14 | Trần Ngọc Thái | 14/6/1980 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670232 | /GĐVTP /BTC |
233 | 79 | 15 | Quách Văn Phải | 07/7/1979 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670233 | /GĐVTP /BTC |
234 | 80 | 16 | Thẩm Thúy Hằng | 27/10/1988 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670234 | /GĐVTP /BTC |
235 | 81 | 17 | Nguyễn Hoàng Anh | 30/5/1978 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670235 | /GĐVTP /BTC |
236 | 82 | 18 | Nguyễn Quỳnh Hương | 02/10/1981 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670236 | /GĐVTP /BTC |
237 | 83 | 19 | Nguyễn Thị Thu Phương | 31/10/1979 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670237 | /GĐVTP /BTC |
238 | 84 | 20 | Phạm Thị Minh Hạnh | 18/10/1981 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thue XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670238 | /GĐVTP /BTC |
239 | 85 | 21 | Tạ Lê Chinh | 17/11/1979 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thue XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670239 | /GĐVTP /BTC |
240 | 86 | 22 | Lê Anh Hà | 11/11/1975 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670240 | /GĐVTP /BTC |
241 | 87 | 23 | Nguyễn Kiều Lâm | 16/12/1976 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670241 | /GĐVTP /BTC |
242 | 88 | 24 | Nhiếp Thị Thanh | 18/11/1980 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670242 | /GĐVTP /BTC |
243 | 89 | 25 | Nguyễn Quốc Tùng | 27/08/1975 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670243 | /GĐVTP /BTC |
244 | 90 | 26 | Hoàng Anh Nguyệt | 06/02/1989 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670244 | /GĐVTP /BTC |
245 | 91 | 27 | Vũ Thanh Trà | 23/12/1990 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670245 | /GĐVTP /BTC |
246 | 92 | .28 | Hà Thị Lê Dung | 18/01/1985 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670246 | /GĐVTP /BTC |
247 | 93 | 29 | Nguyễn Thị Phương Loan | 19/03/1978 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670247 | /GĐVTP /BTC |
248 | 94 | 30 | Vũ Thị Huyền Trang | 06/11/1984 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| ThuếXNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670248 | /GĐVTP /BTC |
249 | 95 | 31 | Bùi Văn Sơn | 31/07/1977 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670249 | /GĐVTP /BTC |
250 | 96 | 32 | Lê Anh Đức | 13/10/1984 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670250 | /GĐVTP /BTC |
251 | 97 | 33 | Trần Việt Anh | 11/12/1990 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK (Thù tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670251 | /GĐVTP /BTC |
252 | 98 | 34 | Lê Thị Thuỷ Chung | 12/12/1977 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670252 | /GĐVTP /BTC |
253 | 99 | 35 | Lê Như Hoa | 08/11/1980 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| ThuếXNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670253 | /GĐVTP /BTC |
254 | 100 | 36 | Tăng Thị Hương | 17/08/1984 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| ThuếXNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670254 | /GĐVTP /BTC |
255 | 101 | 37 | Trần Thanh Lam | 20/03/1978 | Công chức | Cục HQ Tp. Hà Nội | X |
| Thuế XNK | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670255 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan TP Cần Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
256 | 102 | 1 | Mai Lý Văn Binh | 19/7/1975 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan TP Cần Thơ | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670256 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
257 | 103 | 1 | Trần Thị Giang Hồng | 10/7/1975 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670257 | /GĐVTP /BTC |
258 | 104 | 2 | Trần Hương Duyên | 30/4/1985 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670258 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
259 | 105 | 1 | Hoàng Thị Thiều Hoa | 31/7/1975 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670259 | /GĐVTP /BTC |
260 | 106 | 2 | Bùi Công Thành | 29/10/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670260 | /GĐVTP /BTC |
261 | 107 | 3 | Phạm Tiến Toàn | 01/9/1979 | Công chức | Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670261 | /GĐVTP /BTC |
262 | 108 | 4 | Ngô Lam Sơn | 01/4/1980 | Phó Trưởng phòng | Cục HQ tỉnh Lạng Sơn | X |
| Thuế XNK (Mã) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670262 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
263 | 109 | 1 | Tăng Tiến Dương | 06/02/1974 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670263 | /GĐVTP /BTC |
264 | 110 | 2 | Nguyễn Ngọc Kháng | 18/10/1986 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670264 | /GĐVTP /BTC |
265 | 111 | 3 | Phan Trí Dũng | 04/10/1965 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670265 | /GĐVTP /BTC |
266 | 112 | 4 | Nguyễn Thanh Hiệp | 02/11/1978 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670266 | /GĐVTP /BTC |
267 | 113 | 5 | Trần Văn Sơn | 06/01/1987 | Công chức | HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670267 | /GĐVTP /BTC |
268 | 114 | 6 | Trần Thanh Tùng | 27/9/1985 | Công chức | HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670268 | /GĐVTP /BTC |
269 | 115 | 7 | Nguyễn Trọng Bảo | 28/11/1987 | Công chức | HQ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670269 | /GĐVTP /BTC |
270 | 116 | 8 | Trần Thị Nhung | 13/10/1979 | Cồng chức | HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670270 | /GĐVTP /BTC |
271 | 117 | 9 | Vương Đình Tiệp | 01/01/1987 | Công chức | HQ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670271 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Bình Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
272 | 118 | 1 | Huỳnh Văn Út | 21/3/1974 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670272 | /GĐVTP /BTC |
273 | 119 | 2 | Lê Hoàng Hải | 16/01/1975 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670273 | /GĐVTP /BTC |
274 | 120 | 3 | Nguyễn Thanh Thiện | 04/5/1974 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670274 | /GĐVTP /BTC |
275 | 121 | 4 | Nguyễn Đồng Tiến | 09/02/1978 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670275 | /GĐVTP /BTC |
276 | 122 | 5 | Nguyễn Thị Thu Mai | 14/12/1978 | Phó Chi cục Trưởng | Cục HQ tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670276 | /GĐVTP /BTC |
277 | 123 | 6 | Huỳnh Minh Khải | 11/7/1981 | Công chức | Cục HQ tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670277 | /GĐVTP /BTC |
278 | 124 | 7 | Phan Nhật Nam | 28/4/1980 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670278 | /GĐVTP /BTC |
279 | 125 | 8 | Dương Đình Thi | 05/3/1982 | Công chức | Cục HQ tỉnh Bình Dương | X |
| ThuếXNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670279 | /GĐVTP /BTC |
280 | 126 | 9 | Nguyễn Phương Thắng | 11/4/1983 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Bình Dương | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670280 | /GĐVTP /BTC |
281 | 127 | 10 | Trần Ngọc Anh | 14/9/1982 | Phó Chi cục Trưởng | Cục HQ tỉnh Bình Dương | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670281 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan TP Đà Nẵng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
282 | 128 | 1 | Nguyễn Văn Bình | 10/8/1973 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670282 | /GĐVTP /BTC |
283 | 129 | 2 | Phan Thị Thu Hiền | 11/5/1985 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670283 | /GĐVTP /BTC |
284 | 130 | 3 | Nguyễn Thị Thủy | 28/10/1982 | Công chức | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670284 | /GĐVTP /BTC |
285 | 131 | 4 | Hoàng Thị Đinh Trâm | 06/7/1980 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670285 | /GĐVTP /BTC |
286 | 132 | 5 | Nguyễn Thị Linh Nguyệt | 1/01/1986 | Công chức | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21 /9/2021 | 670286 | /GĐVTP /BTC |
287 | 133 | 6 | Nguyễn Thị Phi Phượng | 15/9/1985 | Công chức | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670287 | /GĐVTP /BTC |
288 | 134 | 7 | Võ Lê Trúc Giang | 27/02/1982 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Đà Nẵng | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670288 | /GĐVTP /BTC |
289 | 135 | 8 | Huỳnh Kim Ngọc | 12/10/1986 | Công chức | Cục HQ Tp. Đà Nẵng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670289 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
290 | 136 | 1 | Trần Hồ Quốc Thiện | 07/4/1977 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670290 | /GĐVTP /BTC |
291 | 137 | 2 | Nguyễn Đức Vinh | 09/7/1966 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670291 | /GĐVTP /BTC |
292 | 138 | 3 | Nguyễn Thành Reng | 19/12/1972 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670292 | /GĐVTP /BTC |
293 | 139 | 4 | Nguyễn Hữu Lộc | 08/7/1977 | Đội trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670293 | /GĐVTP /BTC |
294 | 140 | 5 | Phan Minh Thuần | 08/6/1973 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670294 | /GĐVTP /BTC |
295 | 141 | 6 | Ngô Quang Vinh | 02/02/1966 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670295 | /GĐVTP /BTC |
296 | 142 | 7 | Phạm Văn Hường | 20/02/1973 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670296 | /GĐVTP /BTC |
297 | 143 | 8 | Nguyễn Văn Sĩ | 29/4/1976 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670297 | /GĐVTP /BTC |
298 | 144 | 9 | Võ Minh Cường | 05/10/1976 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670298 | /GĐVTP /BTC |
299 | 145 | 10 | Trần Anh Tuấn | 10/4/1987 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Đồng Nai | X |
| Thue XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670299 | /GĐVTP /BTC |
300 | 146 | 11 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 01/03/1974 | Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670300 | /GĐVTP /BTC |
301 | 147 | 12 | Hoàng Minh Tuấn | 05/05/1986 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Đồng Nai | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670301 | /GĐVTP /BTC |
302 | 148 | 13 | Huỳnh Lê Kim Ngân | 06/12/1981 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Đồng Nai | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670302 | /GĐVTP /BTC |
303 | 149 | 14 | Nguyễn Tấn Cường | 24/5/1982 | Đội trưởng | Cục HQ Tp. Đà Nẵng | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670303 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Hà Nam Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
304 | 150 | 1 | Thân Văn Sang | 03/2/1984 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan Hà Nam Ninh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670304 | /GĐVTP /BTC |
305 | 151 | 2 | Đinh Việt Thu Hương | 19/10/1985 | Công chức | Cục Hải quan Hà Nam Ninh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670305 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan TP Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
306 | 152 | 1 | Vũ Ngọc Toàn | 11/02/1970 | Chi cục trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670306 | /GĐVTP /BTC |
307 | 153 | 2 | Hoàng Ngọc Nhụy | 02/12/1974 | Trưởng phòng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670307 | /GĐVTP /BTC |
308 | 154 | 3 | Lưu Xuân Hiệp | 20/4/1978 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670308 | /GĐVTP /BTC |
309 | 155 | 4 | Bùi Quốc Dương | 19/8/1977 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670309 | /GĐVTP /BTC |
310 | 156 | 5 | Đào Thị Thanh Bình | 13/02/1973 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670310 | /GĐVTP /BTC |
311 | 157 | 6 | Lê Hoàng Linh | 22/9/1982 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670311 | /GĐVTP /BTC |
312 | 158 | 7 | Hoàng Thị Hà | 12/01/1978 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670312 | /GĐVTP /BTC |
313 | 159 | 8 | Trịnh Đăng Tài | 27/7/1979 | Công chức | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670313 | /GĐVTP /BTC |
314 | 160 | 9 | Hoàng Vãn Cường | 06/12/1979 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670314 | /GĐVTP /BTC |
315 | 161 | 10 | Đỗ Trung Tuyến | 01/8/1978 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670315 | /GĐVTP /BTC |
316 | 162 | 11 | Trần Thủy Anh | 13/7/1973 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670316 | /GĐVTP /BTC |
317 | 163 | 12 | Phạm Thị Lam Hương | 15/9/1980 | Phó Chi cục Trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670317 | /GĐVTP /BTC |
318 | 164 | 13 | Nguyễn Thu Thủy | 22/02/1986 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670318 | /GĐVTP /BTC |
319 | 165 | 14 | Mai Phi Công | 10/4/1985 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670319 | /GĐVTP /BTC |
320 | 166 | 15 | Hoàng Ngọc Thanh | 20/8/1979 | Công chức | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670320 | /GĐVTP /BTC |
321 | 167 | 16 | Trịnh Văn Khôi | 03/6/1979 | Phó Chi cục Trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670321 | /GĐVTP /BTC |
322 | 168 | 17 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 09/3/1979 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670322 | /GĐVTP /BTC |
323 | 169 | 18 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 10/01/1980 | Phó Chi cục Trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670323 | /GĐVTP /BTC |
324 | 170 | 19 | Phạm Văn Hiệu | 05/10/1974 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670324 | /GĐVTP /BTC |
325 | 171 | 20 | Trần Thị Thu Hà | 29/7/1978 | Đội Trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670325 | /GĐVTP /BTC |
326 | 172 | 21 | Ngô Thị Diệu Thùy | 25/5/1985 | Công chức | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670326 | /GĐVTP /BTC |
327 | 173 | 22 | Trần Nguyệt Ánh | 29/12/1978 | Công chức | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670327 | /GĐVTP /BTC |
328 | 174 | 23 | Hoàng Thị Phương Liên | 11/6/1983 | Công chức | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670328 | /GĐVTP /BTC |
329 | 175 | 24 | Bùi Quang Huy | 02/4/1979 | Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670329 | /GĐVTP /BTC |
330 | 176 | 25 | Đào Văn Cường | 20/01/1979 | Tổ trưởng | Cục Hải quan TP Hải Phòng | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670330 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
331 | 177 | 1 | Trần Tường Anh | 10/02/1967 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670331 | /GĐVTP /BTC |
332 | 178 | 2 | Huỳnh Lê Quế Phượng | 05/02/1979 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670332 | /GĐVTP /BTC |
333 | 179 | 3 | Phạm Thành Hưng | 06/8/1978 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670333 | /GĐVTP /BTC |
334 | 180 | 4 | Bùi Thị Tuyết Trinh | 16/4/1978 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670334 | /GĐVTP /BTC |
335 | 181 | 5 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 01/6/1974 | Công chức | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670335 | /GĐVTP /BTC |
336 | 182 | 6 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 29/01/1972 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670336 | /GĐVTP /BTC |
337 | 183 | 7 | Cao Phụng Nguyên Bình | 15/10/1981 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670337 | /GĐVTP /BTC |
338 | 184 | 8 | Nguyễn Thị Nguyệt Minh | 04/5/1979 | Phó Đội trưởng | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670338 | /GĐVTP /BTC |
339 | 185 | 9 | Ngô Quang Hải | 12/8/1972 | Công chức | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670339 | /GĐVTP /BTC |
340 | 186 | 10 | Đỗ Quốc Hùng | 19/10/1973 | Công chức | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670340 | /GĐVTP /BTC |
341 | 187 | 11 | Trần Minh Tâm | 11/10/1990 | Công chức | Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670341 | /GĐVTP /BTC |
342 | 188 | 12 | Vũ Thị Xuân Dung | 10/9/1978 | Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670342 | /GĐVTP /BTC |
343 | 189 | 13 | Lê Thị Khánh Chi | 39/01/1979 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670343 | /GĐVTP /BTC |
344 | 190 | 14 | Hồ Quỳnh Trang | 29/7/1978 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670344 | /GĐVTP /BTC |
345 | 191 | 15 | Trần Ngọc Lan Thu | 12/9/1979 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670345 | /GĐVTP /BTC |
346 | 192 | 16 | Trần Thị Thu Trà | 17/02/1985 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670346 | /GĐVTP /BTC |
347 | 193 | 17 | Lều Ngọc Anh | 26/9/1973 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670347 | /GĐVTP /BTC |
348 | 194 | 18 | Nguyễn Thị Thu Trang | 10/01/1978 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670348 | /GĐVTP /BTC |
349 | 195 | 19 | Trần Thị Tuyết Nhung | 15/01/1974 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670349 | /GĐVTP /BTC |
350 | 196 | 20 | Ngô Thị Hồng Tuyên | 08/4/1979 | Công chức | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670350 | /GĐVTP /BTC |
351 | 197 | 21 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 23/10/1977 | Công chức | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670351 | /GĐVTP /BTC |
352 | 198 | 22 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 24/7/1981 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670352 | /GĐVTP /BTC |
353 | 199 | 23 | Mai Thị Hài Châu | 31/8/1978 | Phó Đội trưởng | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670353 | /GĐVTP /BTC |
354 | 200 | 24 | Tô Giang Nam | 14/10/1966 | Phó Tổ trường | Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670354 | /GĐVTP /BTC |
355 | 201 | 25 | Lê Thị Thùy Dung | 08/7/1979 | Phó Trưởng phòng | Cục HQ Tp. HCM | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670355 | /GĐVTP /BTC |
356 | 202 | 26 | Ngô Thị Thu Hạnh | 01/01/1975 | Phó Trưởng phòng | Cục HQ Tp. HCM | X |
| Thuế XNK (Thuế) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670356 | /GĐVTP /BTC |
357 | 203 | 27 | Trương Thanh Xuân | 20/11/1983 | Công chức | Cục HQ Tp. HCM | X |
| Thuế XNK (Thuế) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670357 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
358 | 204 | 1 | Phan Thị Minh Thu | 01/3/1976 | Phó Chánh Văn phòng | Cục Hải quan tỉnh Nghệ An | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670358 | /GĐVTP /BTC |
359 | 205 | 2 | Dương Công Lý | 30/11/1979 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ tỉnh Nghệ An | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670359 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
360 | 206 | 1 | Lý Văn Đông | 03/8/1981 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670360 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
361 | 207 | 1 | Bùi Ngọc Dũng | 18/9/1984 | Công chức | Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670361 | /GĐVTP /BTC |
362 | 208 | 2 | Đỗ Văn Thắng | 23/10/1980 | Phó Chi cục trưởng | Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670362 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
363 | 209 | 1 | Đào Viết Cường | 24/5/1982 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh | X |
| Thuế | 2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 | 670363 | /GĐVTP /BTC |
364 | 210 | 2 | Hoàng Trọng Vinh | 04/10/1984 | Đội trưởng | Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670364 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh An Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
365 | 211 | 1 | Lê Ái Quân | 21/2/1977 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh An Giang | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670365 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
366 | 212 | 1 | Phạm Hòa Bình | 15/10/1975 | Phó Trưởng phòng | Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670366 | /GĐVTP /BTC |
367 | 213 | 2 | Trần Thiện Hòa | 09/6/1984 | Công chức | Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh | X |
| Thuế | 1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 | 670367 | /GĐVTP /BTC |
368 | 214 | 3 | Trương Thị Hồng Phụng | 01/7/1982 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Tây Ninh | X |
| Thuế XNK | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670368 | /GĐVTP /BTC |
369 | 215 | 4 | Phùng Thị Viện | 02/8/1976 | Phó Chi cục trưởng | Cục HQ tỉnh Tây Ninh | X |
| Hải quan | 2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 | 670369 | /GĐVTP /BTC |
370 | 216 | 5 | Nguyễn Văn Sơn | 29/6/1989 | Công chức | Cục HQ tỉnh Tây Ninh | X |
| Thuế XNK (Kế toán) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670370 | /GĐVTP /BTC |
Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
371 | 217 | 1 | Phan Chí Hiếu | 29/10/1984 | Phó Đội trưởng | Cục HQ tỉnh Quảng Bình | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670371 | /GĐVTP /BTC |
372 | 218 | 2 | Trần Văn Sĩ | 10/7/1986 | Phó Trưởng phòng | Cục HQ tỉnh Quảng Bình | X |
| Thuế XNK (Thủ tục hải quan) | 2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 | 670372 | /GĐVTP /BTC |
Danh sách gồm 372 người./.