Quyết định 2493/QĐ-BTC 2023 cấp thẻ giám định viên tư pháp

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 2493/QĐ-BTC

Quyết định 2493/QĐ-BTC của Bộ Tài chính về việc cấp thẻ giám định viên tư pháp
Cơ quan ban hành: Bộ Tài chính
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đang cập nhật
Số hiệu:2493/QĐ-BTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Hồ Đức Phớc
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
14/11/2023
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đang cập nhật
Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Tư pháp-Hộ tịch

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 2493/QĐ-BTC

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 2493/QĐ-BTC DOC DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Quyết định 2493/QĐ-BTC PDF PDF (Bản có dấu đỏ)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI CHÍNH
__________

Số: 2493/QĐ-BTC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

______________________

Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2023

 

 

QUYẾT ĐỊNH

Về việc cấp thẻ giám định viên tư pháp

___________

B TRƯỞNG B TÀI CHÍNH

 

Căn cứ Luật Giám định tư pháp ngày 20 tháng 6 năm 2012; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giám định tư pháp ngày 10 tháng 6 năm 2020;

Căn c Nghị định số 14/2023/NĐ-CP ngày 20 tháng 4 năm 2023 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông tư số 11/2020/TT-BTC ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ Tư pháp quy định về mẫu thẻ, trình tự, thủ tục cấp mới lại thẻ giám định viên tư pháp;

Căn c Thông tư số 40/2022/TT-BTC ngày 29 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về giám định tư pháp trong lĩnh vực tài chính;

Theo đề nghị của Thủ trưởng các đơn vị, Vụ trưởng Vụ T chức cán bộ.

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Cấp thẻ giám định viên tư pháp đối với các ông/bà có tên trong danh sách kèm theo.

Điều 2. Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ phối hợp với Thủ trưởng các đơn vị thực hiện cấp thẻ giám định viên tư pháp theo quy định của Luật Giám định tư pháp và Thông tư số 11/2020/TT-BTP  ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tư pháp quy định về mẫu thẻ, trình tự, thủ tục cấp mới, cấp lại thẻ giám định viên tư pháp. 

Điều 3. Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1845/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc cấp thẻ giám định tư pháp.

Chánh Văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tổ chức cán bộ, Thủ trưởng các đơn vị có liên quan và các ông/bà có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;

- Bộ Tư pháp (để báo cáo);

- Các đơn vị thuộc và trực thuộc BTC;

- Các Cục: Thuế, Hải quan, DTNN KV, KBNN các tnh, TP trực thuộc TW;

- Cục THTK (đăng website);

- Lưu: VT, TCCB, HSCN (06b).

BỘ TRƯỞNG

 

 

 

 

Hồ Đức Phớc

 

 

BỘ TÀI CHÍNH
__________

 

 

 

DANH SÁCH CẤP THẺ GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP

(Kèm theo Quyết định số: 2493/QĐ-BTC ngày 14/11/2023 của Bộ Tài chính)

 

STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Chức vụ

Đơn vị công tác

Tình trạng

Lĩnh vực chuyên môn

Quyết định bổ nhiệm

Số thẻ

Kiêm nhiệm

Chuyên trách

Số

Ký hiệu

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

 

1/ Cục Quản lý Công sản

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

 

1

Phạm Minh Hóa

27/10/1981

Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670001

/GĐVTP /BTC

2

 

2

Tô Quỳnh Thảo

18/12/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670002

/GĐVTP

/BTC

3

 

3

Phạm Thị Tuyết

24/10/1979

Chuyên viên chính

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670003

/GĐVTP

/BTC

4

 

4

Trịnh Thu Hiền

01/4/1981

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670004

/GĐVTP

/BTC

5

 

5

Nguyễn Thị Nhung

22/11/1981

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670005

/GĐVTP

/BTC

6

 

6

Trịnh Thị Hải Hà

02/2/1973

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670006

/GĐVTP

/BTC

7

 

7

Hoàng Thị Thu Lan

11/9/1977

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670007

/GĐVTP

/BTC

8

 

8

Nguyễn Thị Dân

09/3/1985

Chuyên viên chính

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670008

/GĐVTP /BTC

9

 

9

Nguyễn Đoàn Long

14/8/1980

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670009

/GĐVTP /BTC

10

 

10

Lê Thị Ngọc Lan

12/11/1986

Phó Chánh Văn phòng

Cục Quản lý Công sản

X

 

Quản lý TSNN

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670010

/GĐVTP /BTC

2/ Thanh Tra Bộ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

 

1

Nguyễn Xuân Hoàn

10/4/1973

Phó Trưởng phòng

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670011

/GĐVTP

/BTC

12

 

2

Đỗ Hữu Hồng

19/8/1983

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670012

/GĐVTP

/BTC

13

 

3

Hồ Thanh Huy

18/11/1975

Phó Trưởng phòng

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670013

/GĐVTP

/BTC

14

 

4

Vũ Quốc Huấn

03/3/1974

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670014

/GĐVTP /BTC

15

 

5

Vũ Hồng Vĩ

16/12/1982

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019

670015

/GĐVTP /BTC

16

 

6

Phạm Thế Anh

14/02/1981

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019

670016

/GĐVTP /BTC

17

 

7

Bùi Ngọc Trung

08/4/1981

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019

670017

/GĐVTP

/BTC

18

 

8

Trần Mạnh Quân

23/7/1985

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngàv 02/12/2019

670018

/GĐVTP

/BTC

19

 

9

Trần Nam Thắng

09/11/1986

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670019

/GĐVTP /BTC

20

 

10

Đỗ Quang Tường

28/4/1973

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670020

/GĐVTP

/BTC

21

 

11

Nguyễn Mạnh Hùng

20/9/1978

Phó Trưởng phòng

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670021

/GĐVTP

/BTC

22

 

12

Nguyễn Thanh Tùng

06/11/1984

Phó Trưởng phòng

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670022

/GĐVTP

/BTC

23

 

13

Nguyễn Văn Phấn

10/11/1975

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670023

/GĐVTP /BTC

24

 

14

Vũ Xuân Giao

20/7/1980

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670024

/GĐVTP

/BTC

25

 

15

Kiều Văn Sơn

17/12/1986

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670025

/GĐVTP /BTC

26

 

16

Nguyễn Văn Tấn

04/5/1981

Phó Trưởng phòng

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670026

/GĐVTP

/BTC

27

 

17

Đỗ Thành Nam

03/10/1984

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670027

/GĐVTP

/BTC

28

 

18

Phạm Ngọc Hưng

24/11/1979

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670028

/GĐVTP

/BTC

29

 

19

Bùi Minh Đức

04/9/1986

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670029

/GĐVTP

/BTC

30

 

20

Tô Hồng Sơn

15/11/1983

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670030

/GĐVTP /BTC

31

 

21

Lê Hồng Sơn

12/9/1981

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670031

/GĐVTP /BTC

32

 

22

Nguyễn Hữu Thịnh

12/01/1987

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670032

/GĐVTP

/BTC

33

 

23

Nguyễn Đắc Đại

20/11/1979

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670033

/GĐVTP /BTC

34

 

24

Nguyễn Sơn Anh

28/9/1983

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngàv 21/9/2021

670034

/GĐVTP /BTC

35

 

25

Ngô Quang Vinh

01/11/1977

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670035

/GĐVTP /BTC

36

 

26

Đỗ Tiến Dũng

25/6/1981

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670036

/GĐVTP /BTC

37

 

27

Nguyễn Công Hiếu

23/02/1985

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670037

/GĐVTP /BTC

38

 

28

Đỗ Việt Hùng

04/7/1983

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670038

/GĐVTP /BTC

39

 

29

Vũ Minh Đức

29/9/1988

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toàn - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670039

/GĐVTP /BTC

40

 

30

Phùng Thế Quang

13/4/1984

Thanh tra viên

Thanh fra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670040

/GĐVTP /BTC

41

 

31

Trần Ngọc Hải

19/9/1987

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670041

/GĐVTP /BTC

42

 

32

Cấn Xuân Huy

30/7/1987

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670042

/GĐVTP /BTC

43

 

33

Trần Bá Bảo

18/7/1983

Thanh tra viên chính

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670043

/GĐVTP /BTC

44

 

34

Hoàng Ngọc Sơn

15/4/1982

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670044

/GĐVTP /BTC

45

 

35

Trần Văn Huyến

17/10/1982

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670045

/GĐVTP /BTC

46

 

36

Lê Văn Sơn

22/11/1986

Thanh tra viên

Thanh tra Bộ Tài chính

X

 

Kế toán - Tài chính

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670046

/GĐVTP /BTC

3/ Vụ Tài chính các ngân hàng và tổ chức tài chính

 

 

 

 

 

 

 

47

 

37

Trần Thọ Hải

31/8/1978

Chuyên viên chính

Vụ TCNH

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670047

/GĐVTP /BTC

48

 

38

Nguyễn Hoàng Long

09/3/1982

Chuyên viên chính

Vụ TCNH

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670048

/GĐVTP

/BTC

49

 

39

Trần Thị Thương

Hiền

20/12/1981

Chuyên viên chính

Vụ TCNH

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670049

/GĐVTP

/BTC

4/ Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán

 

 

 

 

 

 

 

50

 

1

Phạm Thị Loan

12/11/1977

Trưởng phòng

Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670050

/GĐVTP /BTC

51

 

2

Nguyễn Hoàng Long

29/9/1988

Chuyên viên

Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670051

/GĐVTP

/BTC

52

 

3

Trương Thị Mai Phương

19/7/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý, giám sát kế toán, kiểm toán

X

 

Tài chính - Kế toán

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670052

/GĐVTP

/BTC

5/ Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

53

 

1

Trần Anh Tuấn

12/01/1979

Phó Trưởng phòng

Cục QLGS chính sách thuế, phí và lệ phí

X

 

Tài chính - Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670053

/GĐVTP

/BTC

54

 

2

Nguyễn Thu Thủy

09/5/1982

Phó Trưởng phòng

Cục QLGS chính sách thuế, phí và lệ phí

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670054

/GĐVTP

/BTC

55

 

3

Tô Thanh Tùng

20/12/1984

Chuyên viên

Cục QLGS chính sách thuế, phí và lệ phí

X

 

Tài chính - Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670055

/GĐVTP /BTC

6/ Cục Quản lý Giá

 

 

 

 

 

 

 

 

 

56

 

1

Phạm Vãn Bình

03/6/1976

Phó Cục trưởng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670056

/GĐVTP

/BTC

57

 

2

Lê Thị Diệu Thương

26/4/1976

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670057

/GĐVTP

/BTC

58

 

3

Đoàn Thị Kim Dung

15/7/1983

Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670058

/GĐVTP

/BTC

59

 

4

Nguyễn Thị Hương

12/01/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670059

/GĐVTP /BTC

60

 

5

Dương Lan Anh

18/7/1982

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670060

/GĐVTP /BTC

61

 

6

Trương Quang Đoàn

26/3/1986

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670061

/GĐVTP /BTC

62

 

7

Phùng Thị Ánh

Ngọc

12/10/1981

Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670062

/GĐVTP

/BTC

63

 

8

Vũ Tuyết Oanh

12/01/1978

Chuyên viên chính

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670063

/GĐVTP /BTC

64

 

9

Nguyễn Mai Phương

19/7/1982

Chuyên viên chính

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670064

/GĐVTP /BTC

65

 

10

Nguyễn Thị Hồng Liên

05/4/1986

Phó Trưởng phòng

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670065

/GĐVTP

/BTC

66

 

11

Nguyễn Sơn Vĩnh

28/9/1987

Chuyên viên

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670066

/GĐVTP

/BTC

67

 

12

Bùi Khánh Ly

30/9/1990

Chuyên viên

Cục Quản lý giá

X

 

Giá

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670067

/GĐVTP /BTC

7/ Cục Tài chính doanh nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

68

 

1

Đặng Thái Quý

15/4/1976

Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670068

/GĐVTP

/BTC

69

 

2

Phạm Đức Hưng

16/02/1980

Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670069

/GĐVTP /BTC

70

 

3

Phạm Hải An

26/11/1977

Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670070

/GĐVTP /BTC

71

 

4

Trần Thị Khánh Linh

07/9/1978

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670071

/GĐVTP /BTC

72

 

5

Lê Thùy Linh

21/12/1982

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670072

/GĐVTP

/BTC

73

 

6

Đinh Thị Hoàng Hương

22/12/1975

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670073

/GĐVTP

/BTC

74

 

7

Nguyễn Linh Tuấn

10/5/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670074

/GĐVTP

/BTC

75

 

8

Châu Thị Quỳnh Vinh

12/01/984

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670075

/GĐVTP /BTC

76

 

9

Phạm Thị Yến Ly

04/11/1981

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670076

/GĐVTP /BTC

77

 

10

Nguyễn Thị Ngọc Khánh

28/5/1976

Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670077

/GĐVTP

/BTC

78

 

11

Nguyễn Thị Thu

Thủy

16/8/1982

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670078

/GĐVTP

/BTC

79

 

12

Đoàn Đức Hiếu

15/10/1984

Chuyên viên

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670079

/GĐVTP /BTC

80

 

13

Nguyễn Văn Tiến

01/9/1978

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670080

/GĐVTP /BTC

81

 

14

Đinh Huy Hoàng

24/11/1983

Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670081

/GĐVTP /BTC

82

 

15

Lê Trung Sơn

07/7/1988

Chánh Văn phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670082

/GĐVTP

/BTC

83

 

16

Lê Hải Việt

20/9/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670083

/GĐVTP /BTC

84

 

17

Nguyễn Thị Hồng Thuận

06/7/1983

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670084

/GĐVTP

/BTC

85

 

18

Nguyễn Thị Thùy Dương

07/3/1981

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670085

/GĐVTP

/BTC

86

 

19

Trần Xuân Tùng

11/9/1982

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670086

/GĐVTP

/BTC

87

 

20

Nguyễn Thùy Dương

13/5/1986

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670087

/GĐVTP

/BTC

88

 

21

Nguyễn Thị Thanh Huyền

09/9/1982

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670088

/GĐVTP

/BTC

89

 

22

Bùi Thúy Quỳnh

30/4/1976

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670089

/GĐVTP

/BTC

90

 

23

Lê Thùy Linh

16/8/1984

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670090

/GĐVTP /BTC

91

 

24

Ngô Hồng Việt

28/11/1988

Chuyên viên

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670091

/GĐVTP

/BTC

92

 

25

Vũ Thị Kim Thúy

04/10/1977

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670092

/GĐVTP /BTC

93

 

26

Đặng Thị Kim Anh

05/01/1975

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670093

/GĐVTP /BTC

94

 

27

Nguyễn Minh Phương

05/10/1985

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670094

/GĐVTP

/BTC

95

 

28

Nguyễn Minh Tuấn

12/9/1982

Chuyên viên

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670095

/GĐVTP /BTC

96

 

29

Nguyễn Trà My

03/02/1988

Chuyên viên

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính doanh nghiệp

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670096

/GĐVTP /BTC

97

 

30

Trần Quang Trung

08/4/1992

Phó Trưởng phòng

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính doanh nghiệp

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670097

/GĐVTP /BTC

98

 

31

Đỗ Tú Anh

28/12/1985

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670098

/GĐVTP

/BTC

99

 

32

Phạm Thị Quỳnh Anh

26/9/1986

Chuyên viên chính

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670099

/GĐVTP /BTC

100

 

33

Phan Thị Thanh Huyền

10/10/1988

Chuyên viên

Cục Tài chính doanh nghiệp

X

 

Tài chính - Kế toán

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670100

/GĐVTP /BTC

8/ Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

101

 

1

Nguyễn Quang Tấn

15/3/1976

Phó Trưởng phòng

Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670101

/GĐVTP /BTC

102

 

2

Vũ Thị Hải Yến

09/5/1971

Phó Vụ trưởng

Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670102

/GĐVTP

/BTC

103

 

3

Nguyễn Đức Nhật

12/6/1963

Phó Trưởng phòng

Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670103

/GĐVTP /BTC

104

 

4

Nguyễn Thị Vân

Anh

22/10/1982

Chuyên viên chính

Vụ Tài chính hành chính sự nghiệp

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670104

/GĐVTP

/BTC

9/ Vụ Ngân sách Nhà nước

 

 

 

 

 

 

 

 

 

105

 

1

Nguyễn Việt Hải

07/7/1967

Phó Trưởng phòng

Vụ Ngân sách Nhà nước

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670105

/GĐVTP /BTC

106

 

2

Nguyễn Văn Phòng

04/01/1976

Phó Trưởng phòng

Vụ Ngân sách Nhà nước

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670106

/GĐVTP

/BTC

107

 

3

Đinh Xuân Hà

06/8/1972

Trưởng phòng

Vụ Ngân sách Nhà nước

X

 

Ngân sách

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670107

/GĐVTP /BTC

10/ Cục Quản lý giám sát bảo hiểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

108

 

1

Nguyễn Thị Thùy Trang

05/8/1982

Phó Trưởng phòng

Cục QLGSBH

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670108

/GĐVTP

/BTC

109

 

2

Đồng Phương Mai

23/11/1981

Phó Trưởng phòng

Cục QLGSBH

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670109

/GĐVTP /BTC

110

 

3

Lý Thị Thu Thủy

17/6/1982

Trưởng phòng

Cục QLGSBH

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670110

/GĐVTP

/BTC

111

 

4

Đỗ Anh Trường

17/7/1974

Trưởng phòng

Cục QLGSBH

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670111

/GĐVTP /BTC

112

 

5

Nguyễn Thị Hồng

Chi

28/7/1977

Trưởng phòng

Cục QLGSBH

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670112

/GĐVTP

/BTC

113

 

6

Vũ Minh Huệ

10/8/1981

Phó Trưởng ban Viện Phát triển BHVN

Cục QLGSBH

X

 

Kế toán - Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670113

/GĐVTP

/BTC

114

 

7

Trần Sỹ Hồng

19/4/1980

Chuyên viên chính

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670114

/GĐVTP

/BTC

115

 

8

Trần Mạnh Hùng

26/9/1986

Chuyên viên chính

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670115

/GĐVTP

/BTC

116

 

9

Trần Nam Trung

21/7/1989

Chuyên viên

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670116

/GĐVTP /BTC

117

 

10

Bùi Thanh Hải

27/01/1974

Phó Trưởng phòng

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670117

/GĐVTP

/BTC

118

 

11

Nguyễn Thị Lê Hằng

04/8/1974

Chuyên viên chính

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670118

/GĐVTP /BTC

119

 

12

Mai Thị Cẩm Tú

16/6/1981

Chuyên viên chính

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670119

/GĐVTP /BTC

120

 

13

Đỗ Thị Hạnh Quyên

05/10/1982

Chuyên viên chính

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670120

/GĐVTP /BTC

121

 

14

Nguyễn Thị Thu Huyền

27/7/1986

Chuyên viên chính

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670121

/GĐVTP

/BTC

122

 

15

Đỗ Thùy Dương

18/9/1989

Chuyên viên

Cục QLGSBH

X

 

Tài chính - Kế toán

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670122

/GĐVTP /BTC

11/ Vụ Pháp chế

 

 

 

 

 

 

 

 

 

123

 

1

Huỳnh Vương Nam

15/9/1974

Chuyên viên cao cấp

Vụ Pháp chế

X

 

Tài chính - Kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670123

/GĐVTP

/BTC

12/ Vụ Đầu tư

 

 

 

 

 

 

 

 

 

124

 

1

Nguyễn Đạo Thủy

04/4/1974

Phó Trưởng phòng

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670124

/GĐVTP /BTC

125

 

2

Nguyễn Thị Loan

02/9/1980

Phó Trưởng phòng

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu tư

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670125

/GĐVTP /BTC

126

 

3

Đỗ Thành Quảng

06/4/1981

Phó Trưởng phòng

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu tư

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670126

/GĐVTP

/BTC

127

 

4

Đỗ Toàn Thắng

03/3/1974

Chuyên viên chính

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu tư

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670127

/GĐVTP

/BTC

128

 

5

Dương Xuân Trường

20/02/1978

Chuyên viên chính

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu tư

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670128

/GĐVTP /BTC

129

 

6

Trần Thị Ánh Hồng

09/8/1979

Chuyên viên chính

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670129

/GĐVTP

/BTC

130

 

7

Ngô Hữu Hoàng Long

18/5/1990

Chuyên viên

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670130

/GĐVTP /BTC

131

 

8

Đinh Khánh Ngọc

11/8/1982

Phó Trưởng phòng

Vụ Đầu tư

X

 

Tài chính - Đầu tư

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670131

/GĐVTP

/BTC

13/ TNG CỤC D TRỮ NHÀ NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

 

132

 

1

Vũ Ngọc Khánh

16/8/1967

Phó Vụ trường

Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục DTNN

X

 

Tài chính kế toán

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670132

/GĐVTP

/BTC

133

 

2

Nguyễn Quang Trọng

20/12/1964

Chuyên viên chính

Vụ Ke hoạch, Tổng cục DTNN

X

 

Tài chính kế toán

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670133

/GĐVTP /BTC

134

 

3

Hoàng Văn Nghiên

20/4/1963

Chuyên viên chính

Vụ Tài vụ - Quản trị, Tổng cục DTNN

X

 

Tài chính kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670134

/GĐVTP

/BTC

135

 

4

Nguyễn Thị Ngọc Quyên

11/10/1980

Trưởng phòng

Văn phòng Tổng cục

X

 

Tài chính kế toán

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670135

/GĐVTP /BTC

136

 

5

Nguyễn Hoài Thanh

31/01/1984

Chuyên viên

Vụ Tài vụ - Quản trị, Tổng cục DTNN

X

 

Tài chính kế toán

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670136

/GĐVTP /BTC

14/ ỦY BAN CHNG KHOÁN NHÀ NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

 

137

 

1

Lê Công Điền

07/11/1971

Vụ trường

Vụ Giám sát công ty đại chúng

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670137

/GĐVTP /BTC

138

 

2

Nguyễn Công Minh

18/05/1971

Phó Vụ trưởng

Vụ Giám sát thị trường chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670138

/GĐVTP /BTC

139

 

3

Lê Thị Thu Hằng

14/10/1975

Phó Vụ trưởng

Vụ Giám sát công ty đại chúng

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670139

/GĐVTP

/BTC

140

 

4

Lê Thị Việt Nga

16/10/1974

Chánh Thanh tra

Thanh tra

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670140

/GĐVTP /BTC

141

 

5

Hoàng Phú Cường

23/05/1976

Phó Vụ trường

Vụ Quản lý kinh doanh chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670141

/GĐVTP /BTC

142

 

6

Nguyễn Thị Huệ

15/11/1972

Phó Vụ trưởng

Vụ phát triển thị trường chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670142

/GĐVTP /BTC

143

 

7

Nguyễn Thị Thúy Hằng

09/06/1983

KTT đơn vị dự toán cấp III

Vụ Tài vụ quản trị

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670143

/GĐVTP /BTC

144

 

8

Trần Thị Hồng Hà

15/08/1975

Phó Vụ trưởng

Vụ Pháp chế

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670144

/GĐVTP /BTC

145

 

9

Bùi Thị Lê Quyên

07/03/1977

Chuyên viên

Vụ Quản lý kinh doanh chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670145

/GĐVTP

/BTC

146

 

10

Bùi Vũ Hoàng

31/10/1976

Phó Vụ trưởng

Vụ Quản lý kinh doanh chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670146

/GĐVTP /BTC

147

 

11

Phạm Thị Thanh Hương

11/01/1979

Phó Chánh Thanh tra

Thanh tra

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670147

/GĐVTP /BTC

148

 

12

Lê Thị Thu Hà

14/11/1975

Phó Vụ trưởng

Vụ Quản lý chào bán chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670148

/GĐVTP /BTC

149

 

13

Trần Kim Dung

23/05/1975

Phó Vụ trưởng

Vụ Quản lý chào bán chứng khoán

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670149

/GĐVTP /BTC

150

 

14

Nguyễn Thị Hồng Nhung

20/06/1972

Phó Chánh Thanh tra

Thanh tra

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670150

/GĐVTP /BTC

151

 

15

Vũ Hải Sơn

17/05/1976

Thanh tra viên

Thanh tra

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670151

/GĐVTP /BTC

152

 

16

Đoàn Thị Kim Nhung

04/10/1981

Chuyên viên

Vụ Tài vụ quản trị

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670152

/GĐVTP /BTC

15/ KHO BẠC NHÀ NƯỚC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

153

 

1

Nguyễn Bắc Dũng

10/10/1971

Chuyên viên

Vụ Kiểm soát chi - Kho bạc Nhà nước

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670153

/GĐVTP /BTC

154

 

2

Nguyễn Văn Đức

04/5/1969

Chuyên viên chính

Vụ Tài vụ - Quản trị, Kho bạc Nhà nước

X

 

Tài chính

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670154

/GĐVTP /BTC

16/ TỔNG CỤC HẢI QUAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Cục Giám sát quản lý về hải quan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

155

1

1

Lê Đức Việt

20/11/1986

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670155

/GĐVTP /BTC

156

2

2

Quách Thế Hùng

16/02/1979

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670156

/GĐVTP /BTC

157

3

3

Nguyễn Hương Lan

31/10/1981

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670157

/GĐVTP /BTC

158

4

4

Nguyễn Trung Kiên

09/11/1989

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670158

/GĐVTP

/BTC

159

5

5

Hồ Viết Hoàn

18/9/1977

Phó Trưởng phòng

Cục Giám sát quản lý giám sát về HQ

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670159

/GĐVTP

/BTC

160

6

6

Trần Thị Mai Vân

01/4/1978

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670160

/GĐVTP

/BTC

161

7

7

Nguyễn Thị Luyến

05/3/1986

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670161

/GĐVTP /BTC

162

8

8

Đinh Thị Tân

24/3/1986

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670162

/GĐVTP

/BTC

163

9

9

Trần Thị Thu

01/9/1983

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Thuế XNK (Mã)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670163

/GĐVTP

/BTC

164

10

10

Nguyễn Ngọc Tú

Loan

19/10/1980

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Thuế XNK (Thủ tục Hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670164

/GĐVTP /BTC

165

11

11

Lê Hoàn

05/02/1991

Công chức

Cục Giám sát quản lý giám sát về HO

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670165

/GĐVTP /BTC

Vụ Thanh tra - Kiểm tra

 

 

 

 

 

 

 

 

 

166

12

1

Đỗ Quyết Thắng

14/9/1965

Công chức

Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670166

/GĐVTP /BTC

167

13

2

Đào Vân Nam

04/11/1969

Công chức

Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670167

/GĐVTP /BTC

168

14

3

Nguyễn Đình Thành

05/11/1982

Công chức

Vụ Thanh tra - Kiểm tra, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670168

/GĐVTP /BTC

Cục Tài vụ - Quản trị

 

 

 

 

 

 

 

 

 

169

15

1

Nguyễn Thanh Hòa

06/10/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670169

/GĐVTP /BTC

170

16

2

Nguyễn Thị Thủy

01/10/1979

Trưởng phòng

Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670170

/GĐVTP /BTC

171

17

3

Đinh Đức Thuận

13/01/1979

Trưởng phòng

Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670171

/GĐVTP /BTC

172

18

4

Nguyễn An Diệp

05/6/1982

Phó Trưởng phòng

Cục Tài vụ - Quản trị, Tổng cục Hải quan

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670172

/GĐVTP /BTC

Cục Thuế Xuất nhập khẩu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

173

19

1

Vũ Thúy Hương

17/10/1974

Công chức

Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670173

/GĐVTP /BTC

174

20

2

Lê Thúy Linh

22/11/1977

Công chức

Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670174

/GĐVTP /BTC

175

21

3

Dương Thị Đương

30/11/1979

Công chức

Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21 /9/2021

670175

/GĐVTP

/BTC

176

22

4

Nguyễn Thị Diệu

Hoa

21/02/1980

Phó Trưởng phòng

Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670176

/GĐVTP

/BTC

177

23

5

Đỗ Cao Hòa

23/02/1971

Công chức

Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670177

/GĐVTP

/BTC

178

24

6

Đào Thị Tố Uyên

21/4/1980

Công chức

Cục Thuế Xuất nhập khẩu, TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670178

/GĐVTP

/BTC

Cục Kiểm tra sau thông quan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

179

25

1

Lã Hải Mạnh

13/7/1968

Phó Trưởng phòng

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670179

/GĐVTP /BTC

180

26

2

Võ Anh Tuấn

09/4/1982

Công chức

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670180

/GĐVTP /BTC

181

27

3

Nguyễn Hoàng Dương

24/11/1987

Công chức

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670181

/GĐVTP

/BTC

182

28

4

Nguyễn Thị Minh Hòa

21/3/1974

Phó Trưởng phòng

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670182

/GĐVTP

/BTC

183

29

5

Nguyễn Thị Giang

27/6/1981

Công chức

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670183

/GĐVTP

/BTC

184

30

6

Nguyễn Văn Tân

02/9/1972

Công chức

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670184

/GĐVTP /BTC

185

31

7

Trần Minh Sơn

08/10/1982

Công chức

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670185

/GĐVTP /BTC

186

32

8

Đặng Quốc Hoàn

07/4/1987

Công chức

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670186

/GĐVTP /BTC

187

33

9

Lê Ngọc Đại

01/8/1974

Chi cục trưởng

Cục Kiểm tra sau thông quan, TCHQ

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670187

/GĐVTP

/BTC

Cục Kiểm định hải quan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

188

34

1

Phan Đình Nguyên

03/3/1966

Chi cục trưởng

Cục Kiểm định Hải quan - TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670188

/GĐVTP

/BTC

189

35

2

Phạm Thúy Hà

19/5/1972

Phó Trưởng phòng

Cục Kiểm định Hải quan - TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670189

/GĐVTP /BTC

190

36

3

Bùi Phương Dung

12/10/1982

Viên chức

Cục Kiểm định Hải quan - TCHO

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670190

/GĐVTP

/BTC

191

37

4

Nguyễn Phú Quý

07/8/1978

Phó Trưởng phòng

Cục Kiểm định Hải quan - TCHO

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670191

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Lào Cai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

192

38

1

Phí Đình Mạnh

24/5/1981

Phó Chánh Văn phòng

Cục HQ tỉnh Lào Cai

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670192

/GĐVTP /BTC

193

39

2

Nông Hoàng Giang

22/9/1987

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Lào Cai

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670193

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Cao Bằng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

194

40

1

Nguyễn Đình Sơn

18/01/1982

Phó Trưởng phòng

Cục HQ tỉnh Cao Bằng

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670194

/GĐVTP

/BTC

195

41

2

Trần Quốc Tân

10/11/1985

Công chức

Cục HQ tỉnh Cao Bằng

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670195

/GĐVTP

/BTC

196

42

3

Hoàng Vãn Hữu

21/11/1984

Công chức

Cục HQ tỉnh Cao Bằng

X

 

Thuế XNK (ĐTCBL)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670196

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

197

43

1

Hà Anh Tuấn

01/4/1981

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Bắc Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670197

/GĐVTP

/BTC

198

44

2

Nguyễn Đức Hiển

15/12/1980

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Bắc Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670198

/GĐVTP

/BTC

199

45

3

Nguyễn Anh Tuấn

29/3/1985

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Bắc Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670199

/GĐVTP

/BTC

200

46

4

Nguyễn Quang Huy

10/7/1986

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Bắc Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670200

/GĐVTP

/BTC

201

47

5

Nguyễn Thị Hồng Nhung

31/5/1982

Công chức

Cục HQ tỉnh Bắc Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670201

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Long An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

202

48

1

Nguyễn Thanh Tú

02/6/1971

Công chức

Cục HQ tỉnh Long An

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670202

/GĐVTP /BTC

203

49

2

Nguyễn Hữu Nhân

04/2/1972

Công chức

Cục HQ tỉnh Long An

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670203

/GĐVTP /BTC

204

50

3

Hồ Nguyệt Trúc

31/5/1979

Công chức

Cục HQ tỉnh Long An

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670204

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

205

51

1

Trần Khánh Hoàng

11/9/1975

Đội trưởng

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670205

/GĐVTP

/BTC

206

52

2

Đỗ Tiến Dũng

04/12/1983

Công chức

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670206

/GĐVTP

/BTC

207

53

3

Lê Thanh Dương

26/5/1973

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670207

/GĐVTP /BTC

208

54

4

Nguyễn Đình Phúc

11/12/1972

Công chức

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670208

/GĐVTP /BTC

209

55

5

Lê Trí Dũng

18/5/1974

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670209

/GĐVTP

/BTC

210

56

6

Nguyễn Quốc Thịnh

04/6/1979

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670210

/GĐVTP /BTC

211

57

7

Ngô Mai Anh

29/8/1991

Công chức

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670211

/GĐVTP

/BTC

212

58

8

Ngô Duy Bách

20/6/1987

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670212

/GĐVTP

/BTC

213

59

9

Lê Nguyên Hoàn

15/11/1982

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670213

/GĐVTP

/BTC

214

60

10

Vũ Thị Thu Thảo

24/8/1982

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670214

/GĐVTP /BTC

215

61

11

Mai Thế Dương

25/10/1989

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670215

/GĐVTP

/BTC

216

62

12

Trần Văn Kiên

19/9/1980

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670216

/GĐVTP /BTC

217

63

13

Nguyễn Thị Thúy

Ha

14/9/1976

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670217

/GĐVTP /BTC

218

64

14

Nguyễn Thế Việt

10/6/1978

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Ninh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670218

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan TP Hà Nội

 

 

 

 

 

 

 

 

 

219

65

1

Nguyễn Vãn Hoàn

22/3/1972

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hà Nội

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670219

/GĐVTP /BTC

220

66

2

Phạm Thị Thanh Hiên

03/9/1978

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hà Nội

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670220

/GĐVTP /BTC

221

67

3

Nguyễn Thị Thân

20/12/1979

Công chức

Cục Hải quan TP Hà Nội

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670221

/GĐVTP /BTC

222

68

4

Nguyễn Ngọc Tân

11/9/1979

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hà Nội

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670222

/GĐVTP /BTC

223

69

5

Hoàng Thùy Dương

30/10/1982

Công chức

Cục Hải quan TP Hà Nội

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670223

/GĐVTP /BTC

224

70

6

Dương Đình Khánh

08/4/1966

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670224

/GĐVTP /BTC

225

71

7

Phạm Thái An

04/8/1973

Phó Trưởng phòng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670225

/GĐVTP

/BTC

226

72

8

Nguyễn Quốc Tuấn

28/7/1989

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670226

/GĐVTP

/BTC

227

73

9

Nguyễn Vãn Kiên

03/11/1978

Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670227

/GĐVTP /BTC

228

74

10

Bùi Huyền Trang

16/9/1987

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thue XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670228

/GĐVTP /BTC

229

75

11

Phạm Trà My

29/11/1989

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670229

/GĐVTP /BTC

230

76

12

Trần Thu Trang

24/3/1985

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670230

/GĐVTP

/BTC

231

77

13

Trần Cẩm Vân

21/7/1988

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670231

/GĐVTP /BTC

232

78

14

Trần Ngọc Thái

14/6/1980

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670232

/GĐVTP /BTC

233

79

15

Quách Văn Phải

07/7/1979

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670233

/GĐVTP

/BTC

234

80

16

Thẩm Thúy Hằng

27/10/1988

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670234

/GĐVTP

/BTC

235

81

17

Nguyễn Hoàng Anh

30/5/1978

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670235

/GĐVTP /BTC

236

82

18

Nguyễn Quỳnh Hương

02/10/1981

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670236

/GĐVTP

/BTC

237

83

19

Nguyễn Thị Thu

Phương

31/10/1979

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC

ngày 14/11/2023

670237

/GĐVTP /BTC

238

84

20

Phạm Thị Minh Hạnh

18/10/1981

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thue XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670238

/GĐVTP /BTC

239

85

21

Tạ Lê Chinh

17/11/1979

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thue XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670239

/GĐVTP

/BTC

240

86

22

Lê Anh Hà

11/11/1975

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670240

/GĐVTP

/BTC

241

87

23

Nguyễn Kiều Lâm

16/12/1976

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670241

/GĐVTP

/BTC

242

88

24

Nhiếp Thị Thanh

18/11/1980

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670242

/GĐVTP /BTC

243

89

25

Nguyễn Quốc Tùng

27/08/1975

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670243

/GĐVTP /BTC

244

90

26

Hoàng Anh Nguyệt

06/02/1989

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670244

/GĐVTP

/BTC

245

91

27

Vũ Thanh Trà

23/12/1990

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670245

/GĐVTP /BTC

246

92

.28

Hà Thị Lê Dung

18/01/1985

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670246

/GĐVTP /BTC

247

93

29

Nguyễn Thị

Phương Loan

19/03/1978

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670247

/GĐVTP

/BTC

248

94

30

Vũ Thị Huyền Trang

06/11/1984

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

ThuếXNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670248

/GĐVTP /BTC

249

95

31

Bùi Văn Sơn

31/07/1977

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670249

/GĐVTP /BTC

250

96

32

Lê Anh Đức

13/10/1984

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670250

/GĐVTP

/BTC

251

97

33

Trần Việt Anh

11/12/1990

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK (Thù tục hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670251

/GĐVTP

/BTC

252

98

34

Lê Thị Thuỷ Chung

12/12/1977

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670252

/GĐVTP /BTC

253

99

35

Lê Như Hoa

08/11/1980

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

ThuếXNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670253

/GĐVTP

/BTC

254

100

36

Tăng Thị Hương

17/08/1984

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

ThuếXNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670254

/GĐVTP /BTC

255

101

37

Trần Thanh Lam

20/03/1978

Công chức

Cục HQ Tp. Hà Nội

X

 

Thuế XNK

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670255

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan TP Cần Thơ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256

102

1

Mai Lý Văn Binh

19/7/1975

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan TP Cần Thơ

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670256

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

257

103

1

Trần Thị Giang Hồng

10/7/1975

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670257

/GĐVTP

/BTC

258

104

2

Trần Hương Duyên

30/4/1985

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670258

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

259

105

1

Hoàng Thị Thiều

Hoa

31/7/1975

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670259

/GĐVTP /BTC

260

106

2

Bùi Công Thành

29/10/1979

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670260

/GĐVTP /BTC

261

107

3

Phạm Tiến Toàn

01/9/1979

Công chức

Cục Hải quan tỉnh Lạng Sơn

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670261

/GĐVTP /BTC

262

108

4

Ngô Lam Sơn

01/4/1980

Phó Trưởng phòng

Cục HQ tỉnh Lạng Sơn

X

 

Thuế XNK (Mã)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670262

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

263

109

1

Tăng Tiến Dương

06/02/1974

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670263

/GĐVTP

/BTC

264

110

2

Nguyễn Ngọc Kháng

18/10/1986

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670264

/GĐVTP /BTC

265

111

3

Phan Trí Dũng

04/10/1965

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670265

/GĐVTP

/BTC

266

112

4

Nguyễn Thanh Hiệp

02/11/1978

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670266

/GĐVTP

/BTC

267

113

5

Trần Văn Sơn

06/01/1987

Công chức

HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670267

/GĐVTP /BTC

268

114

6

Trần Thanh Tùng

27/9/1985

Công chức

HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670268

/GĐVTP

/BTC

269

115

7

Nguyễn Trọng Bảo

28/11/1987

Công chức

HQ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670269

/GĐVTP

/BTC

270

116

8

Trần Thị Nhung

13/10/1979

Cồng chức

HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670270

/GĐVTP /BTC

271

117

9

Vương Đình Tiệp

01/01/1987

Công chức

HQ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670271

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

 

 

 

 

 

 

 

 

 

272

118

1

Huỳnh Văn Út

21/3/1974

Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670272

/GĐVTP

/BTC

273

119

2

Lê Hoàng Hải

16/01/1975

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670273

/GĐVTP

/BTC

274

120

3

Nguyễn Thanh Thiện

04/5/1974

Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670274

/GĐVTP /BTC

275

121

4

Nguyễn Đồng Tiến

09/02/1978

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670275

/GĐVTP

/BTC

276

122

5

Nguyễn Thị Thu

Mai

14/12/1978

Phó Chi cục Trưởng

Cục HQ tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670276

/GĐVTP

/BTC

277

123

6

Huỳnh Minh Khải

11/7/1981

Công chức

Cục HQ tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670277

/GĐVTP /BTC

278

124

7

Phan Nhật Nam

28/4/1980

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670278

/GĐVTP

/BTC

279

125

8

Dương Đình Thi

05/3/1982

Công chức

Cục HQ tỉnh Bình Dương

X

 

ThuếXNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670279

/GĐVTP /BTC

280

126

9

Nguyễn Phương Thắng

11/4/1983

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Bình Dương

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670280

/GĐVTP /BTC

281

127

10

Trần Ngọc Anh

14/9/1982

Phó Chi cục Trưởng

Cục HQ tỉnh Bình Dương

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670281

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

282

128

1

Nguyễn Văn Bình

10/8/1973

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670282

/GĐVTP /BTC

283

129

2

Phan Thị Thu Hiền

11/5/1985

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670283

/GĐVTP

/BTC

284

130

3

Nguyễn Thị Thủy

28/10/1982

Công chức

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670284

/GĐVTP

/BTC

285

131

4

Hoàng Thị Đinh Trâm

06/7/1980

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670285

/GĐVTP

/BTC

286

132

5

Nguyễn Thị Linh Nguyệt

1/01/1986

Công chức

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21 /9/2021

670286

/GĐVTP

/BTC

287

133

6

Nguyễn Thị Phi Phượng

15/9/1985

Công chức

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670287

/GĐVTP

/BTC

288

134

7

Võ Lê Trúc Giang

27/02/1982

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Đà Nẵng

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670288

/GĐVTP

/BTC

289

135

8

Huỳnh Kim Ngọc

12/10/1986

Công chức

Cục HQ Tp. Đà Nẵng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670289

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

 

 

 

 

 

 

 

 

 

290

136

1

Trần Hồ Quốc Thiện

07/4/1977

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670290

/GĐVTP

/BTC

291

137

2

Nguyễn Đức Vinh

09/7/1966

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670291

/GĐVTP

/BTC

292

138

3

Nguyễn Thành Reng

19/12/1972

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670292

/GĐVTP

/BTC

293

139

4

Nguyễn Hữu Lộc

08/7/1977

Đội trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670293

/GĐVTP

/BTC

294

140

5

Phan Minh Thuần

08/6/1973

Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670294

/GĐVTP

/BTC

295

141

6

Ngô Quang Vinh

02/02/1966

Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670295

/GĐVTP

/BTC

296

142

7

Phạm Văn Hường

20/02/1973

Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670296

/GĐVTP

/BTC

297

143

8

Nguyễn Văn Sĩ

29/4/1976

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670297

/GĐVTP /BTC

298

144

9

Võ Minh Cường

05/10/1976

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670298

/GĐVTP

/BTC

299

145

10

Trần Anh Tuấn

10/4/1987

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Đồng Nai

X

 

Thue XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670299

/GĐVTP

/BTC

300

146

11

Nguyễn Thị Minh Thảo

01/03/1974

Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670300

/GĐVTP /BTC

301

147

12

Hoàng Minh Tuấn

05/05/1986

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Đồng Nai

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670301

/GĐVTP /BTC

302

148

13

Huỳnh Lê Kim Ngân

06/12/1981

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Đồng Nai

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670302

/GĐVTP

/BTC

303

149

14

Nguyễn Tấn Cường

24/5/1982

Đội trưởng

Cục HQ Tp. Đà Nẵng

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC

ngày 14/11/2023

670303

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Hà Nam Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

304

150

1

Thân Văn Sang

03/2/1984

Chi cục trưởng

Cục Hải quan Hà Nam Ninh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670304

/GĐVTP

/BTC

305

151

2

Đinh Việt Thu Hương

19/10/1985

Công chức

Cục Hải quan Hà Nam Ninh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670305

/GĐVTP /BTC

Cục Hải quan TP Hải Phòng

 

 

 

 

 

 

 

 

 

306

152

1

Vũ Ngọc Toàn

11/02/1970

Chi cục trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670306

/GĐVTP

/BTC

307

153

2

Hoàng Ngọc Nhụy

02/12/1974

Trưởng phòng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670307

/GĐVTP

/BTC

308

154

3

Lưu Xuân Hiệp

20/4/1978

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670308

/GĐVTP

/BTC

309

155

4

Bùi Quốc Dương

19/8/1977

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670309

/GĐVTP /BTC

310

156

5

Đào Thị Thanh Bình

13/02/1973

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670310

/GĐVTP

/BTC

311

157

6

Lê Hoàng Linh

22/9/1982

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670311

/GĐVTP

/BTC

312

158

7

Hoàng Thị Hà

12/01/1978

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670312

/GĐVTP

/BTC

313

159

8

Trịnh Đăng Tài

27/7/1979

Công chức

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670313

/GĐVTP

/BTC

314

160

9

Hoàng Vãn Cường

06/12/1979

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670314

/GĐVTP /BTC

315

161

10

Đỗ Trung Tuyến

01/8/1978

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670315

/GĐVTP

/BTC

316

162

11

Trần Thủy Anh

13/7/1973

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670316

/GĐVTP

/BTC

317

163

12

Phạm Thị Lam Hương

15/9/1980

Phó Chi cục Trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670317

/GĐVTP

/BTC

318

164

13

Nguyễn Thu Thủy

22/02/1986

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670318

/GĐVTP

/BTC

319

165

14

Mai Phi Công

10/4/1985

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670319

/GĐVTP /BTC

320

166

15

Hoàng Ngọc Thanh

20/8/1979

Công chức

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670320

/GĐVTP

/BTC

321

167

16

Trịnh Văn Khôi

03/6/1979

Phó Chi cục Trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670321

/GĐVTP

/BTC

322

168

17

Nguyễn Thị Minh

Thúy

09/3/1979

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670322

/GĐVTP

/BTC

323

169

18

Nguyễn Thị Quỳnh Nga

10/01/1980

Phó Chi cục Trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670323

/GĐVTP

/BTC

324

170

19

Phạm Văn Hiệu

05/10/1974

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670324

/GĐVTP

/BTC

325

171

20

Trần Thị Thu Hà

29/7/1978

Đội Trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670325

/GĐVTP

/BTC

326

172

21

Ngô Thị Diệu Thùy

25/5/1985

Công chức

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670326

/GĐVTP

/BTC

327

173

22

Trần Nguyệt Ánh

29/12/1978

Công chức

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670327

/GĐVTP /BTC

328

174

23

Hoàng Thị Phương Liên

11/6/1983

Công chức

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670328

/GĐVTP

/BTC

329

175

24

Bùi Quang Huy

02/4/1979

Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670329

/GĐVTP /BTC

330

176

25

Đào Văn Cường

20/01/1979

Tổ trưởng

Cục Hải quan TP Hải Phòng

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670330

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

331

177

1

Trần Tường Anh

10/02/1967

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670331

/GĐVTP

/BTC

332

178

2

Huỳnh Lê Quế Phượng

05/02/1979

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670332

/GĐVTP

/BTC

333

179

3

Phạm Thành Hưng

06/8/1978

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670333

/GĐVTP

/BTC

334

180

4

Bùi Thị Tuyết Trinh

16/4/1978

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670334

/GĐVTP

/BTC

335

181

5

Nguyễn Thị Hồng

Vân

01/6/1974

Công chức

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670335

/GĐVTP

/BTC

336

182

6

Nguyễn Thị Thanh Vân

29/01/1972

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670336

/GĐVTP

/BTC

337

183

7

Cao Phụng Nguyên Bình

15/10/1981

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670337

/GĐVTP /BTC

338

184

8

Nguyễn Thị Nguyệt Minh

04/5/1979

Phó Đội trưởng

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670338

/GĐVTP

/BTC

339

185

9

Ngô Quang Hải

12/8/1972

Công chức

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670339

/GĐVTP

/BTC

340

186

10

Đỗ Quốc Hùng

19/10/1973

Công chức

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670340

/GĐVTP

/BTC

341

187

11

Trần Minh Tâm

11/10/1990

Công chức

Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670341

/GĐVTP

/BTC

342

188

12

Vũ Thị Xuân Dung

10/9/1978

Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670342

/GĐVTP

/BTC

343

189

13

Lê Thị Khánh Chi

39/01/1979

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670343

/GĐVTP

/BTC

344

190

14

Hồ Quỳnh Trang

29/7/1978

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670344

/GĐVTP

/BTC

345

191

15

Trần Ngọc Lan Thu

12/9/1979

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670345

/GĐVTP /BTC

346

192

16

Trần Thị Thu Trà

17/02/1985

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670346

/GĐVTP

/BTC

347

193

17

Lều Ngọc Anh

26/9/1973

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670347

/GĐVTP

/BTC

348

194

18

Nguyễn Thị Thu Trang

10/01/1978

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670348

/GĐVTP

/BTC

349

195

19

Trần Thị Tuyết Nhung

15/01/1974

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670349

/GĐVTP

/BTC

350

196

20

Ngô Thị Hồng Tuyên

08/4/1979

Công chức

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670350

/GĐVTP

/BTC

351

197

21

Nguyễn Thị Minh Phượng

23/10/1977

Công chức

Cục HQ

Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670351

/GĐVTP

/BTC

352

198

22

Nguyễn Thị Thanh Xuân

24/7/1981

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670352

/GĐVTP

/BTC

353

199

23

Mai Thị Hài Châu

31/8/1978

Phó Đội trưởng

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670353

/GĐVTP

/BTC

354

200

24

Tô Giang Nam

14/10/1966

Phó Tổ trường

Cục HQ Tp.Hồ Chí Minh

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC

ngày 22/11/2022

670354

/GĐVTP

/BTC

355

201

25

Lê Thị Thùy Dung

08/7/1979

Phó Trưởng phòng

Cục HQ Tp. HCM

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC

ngày 14/11/2023

670355

/GĐVTP /BTC

356

202

26

Ngô Thị Thu Hạnh

01/01/1975

Phó Trưởng phòng

Cục HQ Tp. HCM

X

 

Thuế XNK (Thuế)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670356

/GĐVTP

/BTC

357

203

27

Trương Thanh Xuân

20/11/1983

Công chức

Cục HQ Tp. HCM

X

 

Thuế XNK (Thuế)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670357

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Nghệ An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

358

204

1

Phan Thị Minh Thu

01/3/1976

Phó Chánh Văn phòng

Cục Hải quan tỉnh Nghệ An

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670358

/GĐVTP

/BTC

359

205

2

Dương Công Lý

30/11/1979

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ tỉnh Nghệ An

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670359

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi

 

 

 

 

 

 

 

 

 

360

206

1

Lý Văn Đông

03/8/1981

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Quảng Ngãi

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670360

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

361

207

1

Bùi Ngọc Dũng

18/9/1984

Công chức

Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC

ngày 02/12/2019

670361

/GĐVTP /BTC

362

208

2

Đỗ Văn Thắng

23/10/1980

Phó Chi cục trưởng

Cục Hải quan tỉnh Thanh Hóa

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670362

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

363

209

1

Đào Viết Cường

24/5/1982

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh

X

 

Thuế

2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019

670363

/GĐVTP

/BTC

364

210

2

Hoàng Trọng Vinh

04/10/1984

Đội trưởng

Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670364

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh An Giang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

365

211

1

Lê Ái Quân

21/2/1977

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh An Giang

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670365

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

366

212

1

Phạm Hòa Bình

15/10/1975

Phó Trưởng phòng

Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC

ngày 21/9/2021

670366

/GĐVTP

/BTC

367

213

2

Trần Thiện Hòa

09/6/1984

Công chức

Cục Hải quan tỉnh Tây Ninh

X

 

Thuế

1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021

670367

/GĐVTP

/BTC

368

214

3

Trương Thị Hồng Phụng

01/7/1982

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Tây Ninh

X

 

Thuế XNK

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670368

/GĐVTP

/BTC

369

215

4

Phùng Thị Viện

02/8/1976

Phó Chi cục trưởng

Cục HQ tỉnh Tây Ninh

X

 

Hải quan

2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022

670369

/GĐVTP

/BTC

370

216

5

Nguyễn Văn Sơn

29/6/1989

Công chức

Cục HQ tỉnh Tây Ninh

X

 

Thuế XNK (Kế toán)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670370

/GĐVTP

/BTC

Cục Hải quan tỉnh Quảng Bình

 

 

 

 

 

 

 

 

 

371

217

1

Phan Chí Hiếu

29/10/1984

Phó Đội trưởng

Cục HQ tỉnh Quảng Bình

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC ngày 14/11/2023

670371

/GĐVTP

/BTC

372

218

2

Trần Văn Sĩ

10/7/1986

Phó Trưởng phòng

Cục HQ tỉnh Quảng Bình

X

 

Thuế XNK (Thủ tục hải quan)

2491/QĐ-BTC

ngày 14/11/2023

670372

/GĐVTP

/BTC

 

Danh sách gồm 372 người./.

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi