Quyết định 25/2008/QĐ-BGTVT của Bộ Giao thông vận tải về việc xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ năm 2008

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi hiệu lực VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI SỐ 25/2008/QĐ-BGTVT

NGÀY 27 THÁNG 11 NĂM 2008 

VỀ VIỆC XẾP LOẠI ĐƯỜNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CƯỚC VẬN TẢI

ĐƯỜNG BỘ NĂM 2008

 

 

BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI

 

Căn cứ Nghị định số 51/2008/NĐ-CP ngày 22 tháng 4 năm 2008 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;

Căn cứ Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ GTVT về việc ban hành quy định xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Kết cấu hạ tầng giao thông,

 

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1. Công bố xếp loại đường bộ các tuyến đường do Trung ương quản lý để xác định cước vận tải đường bộ (có bảng chi tiết kèm theo).

Đối với các tuyến đường địa phương, các Sở GTVT xếp loại đường và trình UBND tỉnh công bố (theo Quy định về xếp loại đường để xác định cước vận tải đường bộ ban hành kèm theo Quyết định số 32/2005/QĐ-BGTVT ngày 17 tháng 6 năm 2005 của Bộ GTVT).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực sau 15 ngày kể từ ngày đăng Công báo. Quyết định này thay thế cho Quyết định số 29/2007/QĐ-BGTVT ngày 26 tháng 6 năm 2007.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Đường bộ Việt Nam, Tổng giám đốc các Khu Quản lý đường bộ, Giám đốc các Sở GTVT và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ THƯỞNG

Ngô Thịnh Đức

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


 

PHÂN LOẠI ĐƯỜNG BỘ NĂM 2008

Kèm theo Quyết định số 25/2008/QĐ-BGTVT ngày 27/11/2008

Tên Quốc lộ

Từ km Đến km

Địa phận tỉnh

Loại 1

Loại 2

Loại 3

Loại 4

Loại 5

Loại 6

Ghi chú

1

0189+100 -0 216+000

Hà Nội

0

0

28.121

0

0

0

Hà Tây cũ. Cộng cả đoạn nối QL1cũ với đường PV-CG 1.25km

1

0216+000 - 0229+816

Hà Nam

0

0

13.816

0

0

0

 

1

0229+816 - 0251+050

Hà Nam

0

0

21.714

0

0

0

 

1

0251+050 - 0268+000

Ninh Bình

0

0

17.021

0

0

0

 

1

0268+000 - 0278+000

Ninh Bình

0

0

0

10

0

0

 

1

0278+000 - 0285+400

Ninh Bình

0

6.8

0

0

0

0

 

1

0285+400 - 0295

Thanh Hóa

0

9.6

0

0

0

0

 

1

0295 - 0364

Thanh Hóa

0

0

0

69

0

0

 

1

0364 - 0383

Thanh Hóa

0

0

0

19

0

0

 

1

0383 - 0428

Nghệ An

0

45

0

0

0

0

 

1

0428 - 0442

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

1

0442 - 0458

Nghệ An

0

16

0

0

0

0

 

1

0458 - 0467

Nghệ An

0

0

9

0

0

0

 

1

0467 - 0495

Hà Tĩnh

0

18

0

0

0

0

 

1

0495 - 0500

Hà Tĩnh

0

0

5

0

0

0

 

1

0500 - 0515

Hà Tĩnh

0

15

0

0

0

0

 

1

0515 - 0569

Hà Tĩnh

0

0

54

0

0

0

 

1

0569 - 0585

Hà Tĩnh

0

16

0

0

0

0

 

1

0585 - 0595

Hà Tĩnh

0

0

0

0

10

0

 

1

0595 - 0602

Quảng Bình

0

0

0

0

7

0

 

1

0602 - 0717

Quảng Bình

0

115

0

0

0

0

 

1

0717 - 0730

Quảng Trị

0

13

0

0

0

0

 

1

0730 - 0735

Quảng Trị

0

0

5

0

0

0

 

1

0735 - 0791A+500

Quảng Trị

0

57.5

0

0

0

0

 

1

0791A+500 - 0825

Thừa Thiên Huế

0

36.12

0

0

0

0

 

1

0811+400 - 0842+100

Thừa Thiên Huế

0

0

35.837

0

0

0

Nhánh Tây Huế

1

0825 - 0894+400

Thừa Thiên Huế

0

0

71.05

0

0

0

Có 1,7km đường dẫn vào hầm Hải Vân

1

0894+400 - 0904+800

Thừa Thiên Huế

0

0

0

0

10.4

0

 

1

0904+800 - 0915+000

Đà Nẵng

0

0

0

0

11

0

Đèo Hải Vân

1

0915+000 - 0933+000

Đà Nẵng

18

0

0

0

0

0

 

1

0933+000 - 0942+000

Đà Nẵng

0

0

9

0

0

0

 

1

0942+000 - 0947+000

Quảng Nam

0

0

5

0

0

0

 

1

0947+000 - 1027+000

Quảng Nam

0

75

0

0

0

0

 

1

1027+000 - 1125+000

Quảng Ngãi

0

98

0

0

0

0

 

1

1125+000 - 1143+000

Bình Định

0

18

0

0

0

0

 

1

1143+000 - 1149+000

Bình Định

0

0

6

0

0

0

 

1

1149+000 - 1238+000

Bình Định

0

82

0

0

0

0

 

1

1238+000 - 1243+000

Bình Định

0

0

0

5

0

0

Đèo Cù Mông

1

1243+000 - 1248+000

Phú Yên

0

0

0

5

0

0

Đèo Cù Mông

1

1248+000 - 1277+000

Phú Yên

0

29

0

0

0

0

 

1

1277+000 - 1284+000

Phú Yên

0

0

7

0

0

0

 

1

1284+000 - 1354+000

Phú Yên

0

74

0

0

0

0

4 Km tuyến tránh Phú Lâm

1

1354+000 - 1367+000

Phú Yên

0

0

0

13

0

0

Đèo Cả

1

1367+000 - 1373+000

Khánh Hòa

0

0

0

6

0

0

Đèo Cả

1

1373+000 - 1509+000

Khánh Hòa

0

130

0

0

0

0

 

1

1509+000 - 1514+000

Khánh Hòa

5

0

0

0

0

0

 

1

1514+000 - 1525+000

Khánh Hòa

0

11

0

0

0

0

 

1

1525+000 - 1541+000

Ninh Thuận

16

0

0

0

0

0

 

1

1541+000 - 1589+300

Ninh Thuận

0

48.3

0

0

0

0

 

1

1589+300 - 1670+000

Bình Thuận

0

80.7

0

0

0

0

 

1

1670+000 - 1680+000

Bình Thuận

10

0

0

0

0

0

 

1

1680+000 - 1690+000

Bình Thuận

0

10

0

0

0

0

 

1

1690+000 - 1695+000

Bình Thuận

5

0

0

0

0

0

 

1

1695+000 - 1715+000

Bình Thuận

0

20

0

0

0

0

 

1

1715+000 - 1720+000

Bình Thuận

5

0

0

0

0

0

 

1

1720+000 - 1770+734

Bình Thuận

0

50.73

0

0

0

0

 

1

1770+734 - 1786+000

Đồng Nai

0

0

15.27

0

0

0

 

1

1786+000 - 1800+000

Đồng Nai

0

14

0

0

0

0

 

1

1800+000 - 1805+000

Đồng Nai

0

0

5

0

0

0

 

1

1805+000 - 1817+000

Đồng Nai

0

12

0

0

0

0

 

1

1817+000 - 1832+500

Đồng Nai

0

0

15.5

0

0

0

 

1

1832+500 - 1873+050

Đồng Nai

0

40.55

0

0

0

0

 

1

1924+815 - 1954+790

Long An

0

0

0

29.98

0

0

 

1

1954+790 - 2028+104

Tiền Giang

0

0

0

73.31

0

0

 

1

2028+104 - 2042+200

Vĩnh Long

0

0

14.1

0

0

0

 

1

2042+200 - 2052+000

Vĩnh Long

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

1

2052+000 - 2066+000

Vĩnh Long

0

0

14

0

0

0

 

1

2068+140 - 2077+000

TP Cần Thơ

8.86

0

0

0

0

0

 

1

2077+000 - 2080+151

TP Cần Thơ

0

3.15

0

0

0

0

 

1

2080+151 - 2107+742

Hậu Giang

0

27.59

0

0

0

0

 

1

2107+742 - 2169+041

Sóc Trăng

61.3

0

0

0

0

0

 

1

2169+041 - 2232+800

Bạc Liêu

63.76

0

0

0

0

0

 

1

2232+800 - 2254+325

Cà Mau

21.53

0

0

0

0

0

 

1

2254+325 - 2301+610

Cà Mau

0

47.29

0

0

0

0

 

2

000+000 - 008+000

Hà Nội

0

0

8

0

0

0

 

2

008+000 - 013+000

Hà Nội

0

0

0

5

0

0

 

2

013+000 - 030+600

Vĩnh Phúc

0

0

0

17.6

0

0

 

2

030+600 - 038+600

Vĩnh Phúc

0

0

8

0

0

0

 

2

038+600 - 050+650

Vĩnh Phúc

0

12.05

0

0

0

0

 

2

050+650 - 070+000

Phú Thọ

0

18.65

0

0

0

0

 

2

070+000 - 109+000

Phú Thọ

0

0

0

39.7

0

0

 

2

109+000 - 115+000

Phú Thọ

0

6.2

0

0

0

0

 

2

115+000 - 129+000

Tuyên Quang

0

0

13.9

0

0

0

 

2

129+000 - 139+000

Tuyên Quang

0

9

0

0

0

0

 

2

139+000 - 172+000

Tuyên Quang

0

0

32

0

0

0

 

2

172+000 - 180+000

Tuyên Quang

0

7.6

0

0

0

0

 

2

180+000 - 205+000

Tuyên Quang

0

0

24.7

0

0

0

 

2

205+000 - 312+500

Hà Giang

0

107.6

0

0

0

0

 

3

000+000 - 014+000

Hà Nội

0

14

0

0

0

0

 

3

014+000 - 033+300

Hà Nội

0

0

19.3

0

0

0

 

3

033+300 - 059+000

Thái Nguyên

0

0

25.7

0

0

0

 

3

059+000 - 075+000

Thái Nguyên

0

14

0

0

0

0

 

3

075+000 - 082+100

Thái Nguyên

0

0

0

7.1

0

0

 

3

082+100 - 113+700

Thái Nguyên

0

31.6

0

0

0

0

 

3

113+700 - 143+000

Bắc Kạn

0

0

0

29.272

0

0

 

3

143+000 - 150+250

Bắc Kạn

7.179

0

0

0

0

0

 

3

150+250 - 160+000

Bắc Kạn

9.75

0

0

0

0

0

 

3

160+000 - 172+800

Bắc Kạn

0

0

0

12.783

0

0

 

3

172+800 - 200+000

Bắc Kạn

0

0

0

26.661

0

0

 

3

200+000 - 239+414

Bắc Kạn

0

0

0

37.939

0

0

 

3

239+414 - 267+800

Cao Bằng

0

0

0

27.157

0

0

 

3

267+800 - 283+000

Cao Bằng

0

0

0

0

15.2

0

 

3

283+000 - 325+000

Cao Bằng

0

0

0

41.249

0

0

 

3

325+000 - 339+000

Cao Bằng

0

0

0

14

0

0

 

3

339+000 - 344+436

Cao Bằng

0

0

5.436

0

0

0

 

5

011+135 - 019+300

Hưng Yên

0

8.165

0

0

0

0

 

5

019+300 - 026+100

Hưng Yên

0

0

6.8

0

0

0

 

5

026+100 - 033+720

Hưng Yên

0

7.62

0

0

0

0

 

5

033+720 - 039+800

Hải Dương

0

6.08

0

0

0

0

 

5

039+800 - 047+000

Hải Dương

0

0

7.2

0

0

0

 

5

047+000 - 062+000

Hải Dương

0

0

15

0

0

0

 

5

062+000 - 077+830

Hải Dương

0

0

15.83

0

0

0

 

5

077+830 - 084+000

Hải Phòng

0

6.17

0

0

0

0

 

5

084+000 - 092+460

Hải Phòng

0

0

8.46

0

0

0

 

5

092+460 - 106+107

Hải Phòng

13.6

0

 

0

0

0

 

6

014+000 - 022+000

Hà Nội

0

8

0

0

0

0

Hà Tây cũ

6

022+000 - 040+000

Hà Nội

0

0

18

0

0

0

Hà Tây cũ

6

040+000 - 050+000

Hòa Bình

0

0

10

0

0

0

 

6

050+000 - 062+000

Hòa Bình

0

12

0

0

0

0

 

6

062+000 - 069+000

Hòa Bình

0

0

7

0

0

0

 

6

069+000 - 078+000

Hòa Bình

0

9

0

0

0

0

 

6

078+000 - 085+000

Hòa Bình

0

7

0

0

0

0

 

6

085+000 - 091+500

Hòa Bình

6.5

0

0

0

0

0

 

6

091+500 - 101+000

Hòa Bình

0

0

9.5

0

0

0

 

6

101+000 - 105+000

Hòa Bình

4

0

0

0

0

0

 

6

105+000 - 152+600

Hòa Bình

0

0

47.6

0

0

0

 

6

152+600 - 157+000

Sơn La

0

0

4.4

0

0

0

 

6

157+000 - 172+000

Sơn La

0

0

0

15

0

0

 

6

172+000 - 177+000

Sơn La

0

0

0

0

5

0

 

6

177+000 - 187+000

Sơn La

0

0

0

10

0

0

 

6

187+000 - 210+000

Sơn La

0

0

0

0

23

0

 

6

210+000 - 222+000

Sơn La

0

0

12

0

0

0

 

6

222+000 - 237+000

Sơn La

0

0

0

15

0

0

 

6

237+000 - 249+000

Sơn La

0

0

0

0

12

0

 

6

249+000 - 261+000

Sơn La

0

0

0

12

0

0

 

6

261+000 - 275+000

Sơn La

0

0

14

0

0

0

 

6

275+000 - 286+000

Sơn La

0

0

0

11

0

0

 

6

286+000 - 291+000

Sơn La

0

0

0

0

5

0

 

6

291+000 - 203+790

Sơn La

0

12.79

0

0

0

0

Km203+790 trùng Km321

6

321+000 - 335+000

Sơn La

0

0

0

0

0

13.92

 

6

335+000 - 370+000

Sơn La

0

0

0

0

35

0

 

6

370+000 - 386+000

Sơn La

0

0

0

0

0

16

 

6

386+000 - 398+000

Điện Biên

0

0

0

0

0

12

 

6

398+000 - 406+000

Điện Biên

0

0

0

0

8

0

 

6

406+000 - 442+000

Điện Biên

0

0

0

0

36

0

 

6

442+000 - 474+000

Điện Biên

0

0

0

0

0

32

 

6

474+000 - 506+000

Điện Biên

0

0

0

0

32

0

 

7

000 - 036

Nghệ An

0

0

0

37.868

0

0

Có 1,868km xuống bãi biển Diễn Thành

7

036 - 180

Nghệ An

0

0

144

0

0

0

 

7

180 - 190

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

7

190 - 217+500

Nghệ An

0

0

27.5

0

0

0

 

7

217+500 - 225

Nghệ An

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

8

000 - 061

Hà Tĩnh

0

0

61

0

0

0

 

8

061 - 085+300

Hà Tĩnh

0

0

0

24.3

0

0

 

9

000 - 009+700

Quảng Trị

0

9.7

0

0

0

0

Tuyến tránh phía Bắc TX Đ.Hà

9

000 - 010+700

Quảng Trị

0

10.7

0

0

0

0

Tuyến tránh phía Nam TX Đ.Hà

9

000 - 013+800

Quảng Trị

0

0

13.8

0

0

0

QL9 kéo dài về cảng Cửa Việt

9

000 - 042

Quảng Trị

0

42

0

0

0

0

 

9

042 - 084

Quảng Trị

0

0

42

0

0

0

 

10

000+000 - 007+000

Quảng Ninh

0

7

0

0

0

0

 

10

007+000 - 039+000

Hải Phòng

0

32

0

0

0

0

 

10

039+000 - 044+000

Hải Dương

0

5

0

0

0

0

 

10

044+000 - 058+138

Hải Phòng

0

15.538

0

0

0

0

 

10

058+138 - 081+000

Thái Bình

0

22.862

0

0

0

0

 

10

081+000 - 093+380

Thái Bình

0

11.832

0

0

0

0

Tuyến tránh TP Thái Bình

10

093+380 - 099+780

Thái Bình

0

6.4

0

0

0

0

 

10

099+780 - 112+000

Nam Định

0

12.22

0

0

0

0

 

10

112+000 - 135+615

Nam Định

0

25.015

0

0

0

0

 

10

135+615 - 141+764

Ninh Bình

0

6.499

0

0

0

0

 

10

141+764 - 151+400

Ninh Bình

0

0

0

0

0

9.636

 

10

151+400 - 153+290

Ninh Bình

0

0

0

0

1.89

0

 

10

153+290 - 173+250

Ninh Bình

0

0

0

0

0

19.96

 

10

187 - 231+667

Thanh Hóa

0

0

0

44.667

0

0

 

12

000 - 022

Lai Châu

0

0

0

0

0

22

 

12

022 - 064

Lai Châu

0

0

0

0

42

0

 

12

064 - 070

Lai Châu

0

0

0

0

0

6

 

12

070 - 091

Lai Châu

0

0

0

0

21

0

 

12

091 - 104

Điện Biên

0

0

0

0

13

0

 

12

104 - 140

Điện Biên

0

0

0

36

0

0

 

12

140 - 144

Điện Biên

0

0

0

0

0

4

 

12

144 - 152

Điện Biên

0

0

0

8

0

0

 

12

152 - 182

Điện Biên

0

0

0

0

0

30

 

12

182 - 195

Điện Biên

0

0

0

13

0

0

 

13

001+048 - 062+600

Bình Dương

61.5

0

0

0

0

0

 

13

062+600 - 095+100

Bình Phước

32.5

0

0

0

0

0

 

13

095+100 - 140+545

Bình Phước

0

0

45.45

0

0

0

 

13

140+545 - 142+200

Bình Phước

0

0

0

0

1.66

0

 

14

0444 - 0480

Kon Tum

0

0

0

36

0

0

 

14

0480 - 0485

Kon Tum

0

5

0

0

0

0

 

14

0485 - 0499

Kon Tum

0

0

14

0

0

0

 

14

0499 - 0523

Gia Lai

0

0

24

0

0

0

 

14

0887+250 - 0905+000

Bình Phước

0

0

17.75

0

0

0

 

14

0905+000 - 0910+000

Bình Phước

0

0

0

5

0

0

 

14

0910+000 - 0935+000

Bình Phước

0

0

25

0

0

0

 

14

0935+000 - 0954+000

Bình Phước

0

0

0

19

0

0

 

14

0954+000 - 0962+000

Bình Phước

0

0

8

0

0

0

 

14

0962+000 - 0971+500

Bình Phước

0

0

0

9.5

0

0

 

14

0971+500 - 1001+360

Bình Phước

0

0

29.86

0

0

0

 

14

523 - 534

Gia Lai

0

11

0

0

0

0

 

14

534 - 547

Gia Lai

0

0

13

0

0

0

 

14

547 - 558

Gia Lai

0

0

0

11

0

0

 

14

558 - 565

Gia Lai

0

0

7

0

0

0

 

14

565 - 573

Gia Lai

0

0

0

8

0

0

 

14

608 - 620

Đắk Lắk

0

0

12

0

0

0

 

14

620 - 625

Đắk Lắk

0

0

0

5

0

0

 

14

625 - 666

Đắk Lắk

0

0

41

0

0

0

 

14

666 - 671

Đắk Lắk

0

0

0

5

0

0

 

14

671 - 714

Đắk Lắk

0

0

43

0

0

0

 

14

714 - 722

Đắk Lắk

0

8

0

0

0

0

 

14

722 - 750

Đắk Lắk

0

0

28

0

0

0

 

14

750 - 887

Đắk Lắk

0

0

0

137

0

0

 

15

000+000 - 006+500

Hòa Bình

0

0

0

6.5

0

0

 

15

006+500 - 020+000

Hòa Bình

0

0

0

0

13.5

0

 

15

028 - 114

Thanh Hóa

0

0

0

0

86

0

 

15

206 - 230

Nghệ An

0

0

0

24

0

0

 

15

230 - 270

Nghệ An

0

0

0

0

26

0

 

15

270 - 284

Nghệ An

0

0

0

0

14

0

 

15

284 - 350

Nghệ An

0

0

0

66

0

0

 

15

350 - 355

Nghệ An

0

0

0

0

5

0

 

15

355 - 362+300

Hà Tĩnh

0

0

7.3

0

0

0

 

15

362+300 - 369

Hà Tĩnh

0

0

6.7

0

0

0

Đi chung QL8

15

369 - 374

Hà Tĩnh

0

0

0

0

5

0

 

15

374 - 398

Hà Tĩnh

0

0

0

0

24

0

 

15

396 - 413+800

Hà Tĩnh

0

0

0

0

15.8

0

 

15

413+800 - 423+100

Hà Tĩnh

0

9.3

0

0

0

0

Đi chung đường HCM

15

423+100 - 428+100

Hà Tĩnh

0

0

5

0

0

0

 

15

428+100 - 445+500

Hà Tĩnh

0

0

0

0

17.4

0

 

15

450 - 455

Quảng Bình

0

0

5

0

0

0

 

15

455 - 462

Quảng Bình

0

0

0

0

7

0

 

15

462 - 477

Quảng Bình

0

0

15

0

0

0

 

15

557 - 572

Quảng Bình

0

0

15

0

0

0

 

15

572 - 577

Quảng Bình

0

0

0

5

0

0

 

15

573 - 608

Gia Lai

0

0

35

0

0

0

 

15

616 - 619

Quảng Bình

0

0

0

3

0

0

 

15

619 - 633

Quảng Bình

0

0

24

0

0

0

 

18

000+000 - 026+433

Bắc Ninh

0

26.433

0

0

0

0

 

18

026+433 - 035+000

Hải Dương

0

8.567

0

0

0

0

 

18

035+000 - 046+300

Hải Dương

0

0

11.3

0

0

0

 

18

046+300 - 161+600

Quảng Ninh

0

115.3

0

0

0

0

 

18

161+600 - 168

Quảng Ninh

0

0

6.4

0

0

0

 

18

168 - 285

Quảng Ninh

0

0

0

117

0

0

 

18

285 - 301

Quảng Ninh

0

16

0

0

0

0

 

19

000 - 017+256

Bình Định

0

17.256

0

0

0

0

 

19

015 - 023

Bình Định

0

0

0

8

0

0

 

19

023 - 045

Bình Định

0

0

22

0

0

0

 

19

045 - 059

Bình Định

0

0

0

14

0

0

 

19

059 - 067

Bình Định

0

0

0

0

14

0

Đèo An Khê

19

067 - 076

Gia Lai

0

0

0

9

0

0

 

19

076 - 083

Gia Lai

0

7

0

0

0

0

Thị xã An Khê

19

083 - 108

Gia Lai

0

0

25

0

0

0

 

19

108 - 113

Gia Lai

0

0

0

0

5

0

Đèo Măng Yang

19

113 - 131

Gia Lai

0

0

18

0

0

0

 

19

131 - 136

Gia Lai

0

5

0

0

0

0

 

19

136 - 163

Gia Lai

0

0

27

0

0

0

 

19

163 - 168

Gia Lai

0

5

0

0

0

0

 

19

168 - 180

Gia Lai

0

0

10

0

0

0

 trùng QL14

19

180 - 207

Gia Lai

0

0

27

0

0

0

 

19

207 - 247

Gia Lai

0

0

0

40

0

0

 

20

000+000 - 009+000

Đồng Nai

0

0

0

9

0

0

 

20

009+000 - 016+000

Đồng Nai

0

0

0

0

7

0

 

20

016+000 - 075+600

Đồng Nai

0

0

0

59.6

0

0

 

20

075+600 - 081+000

Lâm Đồng

0

0

5.4

0

0

0

 

20

081+000 - 087+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

6

0

 

20

087+000 - 092+000

Lâm Đồng

0

0

5

0

0

0

 

20

092+000 - 098+000

Lâm Đồng

0

0

0

6

0

0

 

20

098+000 - 108+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

10

0

 

20

108+000 - 118+000

Lâm Đồng

0

0

10

0

0

0

 

20

118+000 - 134+000

Lâm Đồng

0

16

0

0

0

0

 

20

134+000 - 143+000

Lâm Đồng

0

0

9

0

0

0

 

20

143+000 - 148+000

Lâm Đồng

0

0

0

5

0

0

 

20

148+000 - 154+400

Lâm Đồng

0

0

6.4

0

0

0

 

20

154+400 - 159+500

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

20

159+500 - 172+000

Lâm Đồng

0

12.5

0

0

0

0

 

20

172+000 - 181+000

Lâm Đồng

0

0

0

9

0

0

 

20

181+000 - 191+000

Lâm Đồng

0

0

10

0

0

0

 

20

191+000 - 199+000

Lâm Đồng

0

8

0

0

0

0

 

20

199+000 - 210+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

20

210+000 - 219+115

Lâm Đồng

0

0

9.12

0

0

0

 

20

219+115 - 222+800

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

20

222+800 - 230+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

7.2

0

 

20

230+000 - 235+000

Lâm Đồng

0

5

0

0

0

0

 

20

235+000 - 240+000

Lâm Đồng

0

0

5

0

0

0

 

20

240+000 - 246+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

6

0

 

20

246+000 - 268+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

22

 

21

000 - 005

Hà Nội

5

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

005 - 017+300

Hà Nội

0

12.3

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

017+300 - 030

Hà Nội

12.7

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

030 - 046

Hà Nội

16

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

21

046 - 059

Hòa Bình

0

0

0

13

0

0

 

21

059 - 095

Hòa Bình

0

0

0

0

36

0

 

21

098 - 110+500

Hà Nam

0

12.5

0

0

0

0

 

21

110+500 - 120

Hà Nam

10.3

0

0

0

0

0

 

21

120 - 134+950

Hà Nam

0

15.45

0

0

0

0

 

21

134+950 - 147+280

Nam Định

0

12.33

0

0

0

0

 

21

147+280 - 153+600

Nam Định

6.9

0

0

0

0

0

 

21

153+600 - 173+500

Nam Định

0

0

19.9

0

0

0

 

21

173+500 - 192+700

Nam Định

0

0

19.2

0

0

0

 

21

192+700 - 208+400

Nam Định

0

0

0

15.7

0

0

 

22

030+250 - 058+250

Tây Ninh

28

0

0

0

0

0

 

23

012 - 027

Vĩnh Phúc

0

15

0

0

0

0

 

24

000 - 069

Quảng Ngãi

0

0

0

69

0

0

 

24

069 - 168+200

Kon Tum

0

0

0

99.2

0

0

 

25

000 - 010

Phú Yên

0

0

0

10

0

0

 

25

010 - 015

Phú Yên

0

0

0

0

5

0

 

25

015 - 035

Phú Yên

0

0

0

20

0

0

 

25

035 - 045

Phú Yên

0

0

0

0

10

0

 

25

045 - 050

Phú Yên

0

0

0

5

0

0

 

25

050 - 055

Phú Yên

0

0

0

0

0

5

 

25

055 - 070+183

Phú Yên

0

0

0

15.18

0

0

 

25

069 - 123

Gia Lai

0

0

0

0

54

0

 

25

123 - 129

Gia Lai

0

0

0

6

0

0

 

25

129 - 140

Gia Lai

0

0

0

0

11

0

 

25

140 - 180+810

Gia Lai

0

0

40.8

0

0

0

 

26

000 - 027

Khánh Hòa

0

0

27

0

0

0

 

26

027 - 032

Khánh Hòa

0

0

0

0

5

0

Đèo Phượng Hoàng

26

032 - 041

Đắk Lắk

0

0

0

0

9

0

Đèo Phượng Hoàng

26

041 - 072

Đắk Lắk

0

0

31

0

0

0

 

26

072 - 094

Đắk Lắk

0

0

0

22

0

0

 

26

094 - 151

Đắk Lắk

0

0

57

0

0

0

 

27

000 - 006

Đăk Lăk

0

6

0

0

0

0

 

27

006 - 056

Đăk Lăk

0

0

0

50

0

0

 

27

056 - 061

Đăk Lăk

0

0

0

0

5

0

 

27

061 - 071

Đăk Lăk

0

0

0

10

0

0

 

27

071 - 076

Đăk Lăk

0

0

0

0

5

0

 

27

076 - 084

Đăk Lăk

0

0

0

8

0

0

 

27

084 - 097

Lâm Đồng

0

0

14

0

0

0

 

27

097 - 106

Lâm Đồng

0

9

0

0

0

0

 

27

106 - 116

Lâm Đồng

0

0

10

0

0

0

 

27

116 - 125

Lâm Đồng

0

9

0

0

0

0

 

27

125 - 146

Lâm Đồng

0

0

21

0

0

0

 

27

146 - 174

Lâm Đồng

0

28

0

0

0

0

 

27

174+000 - 181+000

Lâm Đồng

0

0

0

0

7

0

 

27

181+000 - 186+000

Lâm Đồng

0

0

5

0

0

0

 

27

186+000 - 206+523

Lâm Đồng

0

0

0

0

0

20.52

 

28

042+664 - 095+120

Lâm Đồng

0

0

0

0

52.46

0

 

28

095+120 - 134+380

Lâm Đồng

0

0

0

0

39.26

0

 

28

121 - 131

Đắk Nông

0

0

0

0

0

10

 

28

131 - 179

Đắk Nông

0

0

0

48

0

0

 

30

000+000 - 008+016

Tiền Giang

0

0

8.02

0

0

0

 

30

008+016 - 027+000

Đồng Tháp

0

0

0

18.98

0

0

 

30

027+000 - 034+000

Đồng Tháp

0

7

0

0

0

0

 

30

034+000 - 063+000

Đồng Tháp

0

0

0

29

0

0

 

30

063+000 - 092+000

Đồng Tháp

0

0

0

29

0

0

 

30

092+000 - 119+649

Đồng Tháp

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

31

000 -  042

Bắc Giang

0

0

0

42

0

0

 

31

042 -  099

Bắc Giang

0

0

0

0

57

0

 

31

101 - 162

Lạng Sơn

0

0

0

0

0

61

 

32

014 - 041

Hà Nội

0

0

0

0

27

0

Hà Tây cũ.

32

041 - 047

Hà Nội

6

0

0

0

0

0

Hà Tây cũ

32

047 - 063

Hà Nội

0

16

0

0

0

0

Hà Tây cũ

32

063 - 077+600

Phú Thọ

0

14.6

0

0

0

0

 

32

077+600 - 131

Phú Thọ

0

0

0

53.4

0

0

 

32

131 - 146

Phú Thọ

0

0

0

0

0

15

 

32

147 - 162

Yên Bái

0

0

0

0

0

0

Đang cải tạo nâng cấp

32

162 - 172

Yên Bái

0

0

10

0

0

0

Đi chung QL37

32

172 - 200

Yên Bái

0

0

28

0

0

0

 

32

200 - 205

Yên Bái

0

5

0

0

0

0

 

32

205 - 300

Yên Bái

0

0

95

0

0

0

 

32

300 - 305

Yên Bái

0

5

0

0

0

0

 

32

305 - 332

Yên Bái

0

0

27

0

0

0

 

32

332 - 380

Lai Châu

0

0

0

48

0

0

 

32

380 - 385

Lai Châu

0

0

5

0

0

0

 

32

385 - 404

Lai Châu

0

0

0

19

0

0

 

32

Tránh TP Sơn Tây

Hà Nội

0

0

5

0

0

0

Hà Tây cũ

34

000 - 073

Hà Giang

0

0

0

0

73

0

 

34

073 - 088

Cao Bằng

0

0

0

0

0

15

 

34

088 - 143

Cao Bằng

0

0

0

55

0

0

 

34

143 - 182

Cao Bằng

0

0

0

0

39

0

 

34

182 - 247

Cao Bằng

0

0

0

65

0

0

 

37

(1)000 - 005

Thái Bình

0

0

0

5

0

0

 

37

(1)005 - 010

Thái Bình

0

0

0

0

5

0

 

37

(2)010 - 030+087

Hải Phòng

0

0

20.1

0

0

0

 

37

(3)030+325 - 055+302

Hải Dương

0

24.98

0

0

0

0

 

37

(3)055+302 - 060+302

Hải Dương

5

0

0

0

0

0

 

37

(4)061+000 - 083+300

Hải Dương

22.3

0

0

0

0

0

 

37

(4)083+300 - 090+000

Hải Dương

0

7.07

0

0

0

0

 

37

(4)090+000 - 095+180

Hải Dương

0

0

5.18

0

0

0

 

37

(5)013 - 034

Bắc Giang

0

0

0

21

0

0

 

37

(5)034 - 046

Bắc Giang

0

0

0

0

12

0

 

37

(5)046 - 069

Bắc Giang

0

23

0

0

0

0

Đi chung QL1 mới

37

(5)069 - 096

Bắc Giang

0

0

0

0

27

0

 

37

(7)172+800 - 182+800

Tuyên Quang

0

0

0

0

0

10

 

37

(7)182+800 - 201

Tuyên Quang

0

0

18.2

0

0

0

 

37

(7)201 - 209

Tuyên Quan