Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5698:1992 Hoạt động thông tin tư liệu - Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • Tiêu chuẩn liên quan
  • Lược đồ
  • Tải về
Mục lục Đặt mua toàn văn TCVN
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5698:1992

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5698:1992 Hoạt động thông tin tư liệu - Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục
Số hiệu:TCVN 5698:1992Loại văn bản:Tiêu chuẩn Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trườngLĩnh vực: Thông tin-Truyền thông
Năm ban hành:1992Hiệu lực:
Người ký:Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 5698 : 1992

HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN TƯ LIỆU - TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG NƯỚC NGOÀI VIẾT TẮT DÙNG TRONG MÔ TẢ THƯ MỤC

Information and Documentation - Abreviation of Words in European Languages for Bibliographic Description

Lời nói đầu

TCVN 5698 : 1992 do Viện Thông tin Khoa học Kỹ thuật Trung ương, (nay là Trung tâm Thông tin Khoa học Công nghệ Quốc gia) biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) ban hành.

Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2009 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.

 

HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN TƯ LIỆU - TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG NƯỚC NGOÀI VIẾT TẮT DÙNG TRONG MÔ TẢ THƯ MỤC

Information and Documentation - Abreviation of Words in European Languages for Bibliographic Description

Tiêu chuẩn này quy định danh mục các từ và cụm từ viết tắt thông dụng dùng trong mô tả thư mục tài liệu được viết bằng tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây ban nha, Nga, nguyên tắc viết tắt các từ và cụm từ đó cũng như quy tắc sử dụng chúng.

Tiêu chuẩn này có thể dùng để viết tắt các từ và cụm từ không thuộc lĩnh vực hoạt động thông tin, tư liệu.

Tiêu chuẩn này không dùng để viết tắt tên các cơ quan và tổ chức cũng như nhan đề tài liệu.

1 Nguyên tắc viết từ và cụm từ

1.1 Chỉ ghi chữ cái đầu tiên và kèm theo dấu chấm sau chữ cái đó.

VÍ DỤ :

and

= a.

 

page

= p.

 

karte

= k.

 

ano

= a.

 

странища

= с.

1.2 Bỏ phần cuối của từ, giữ lại những chữ cái đầu, âm tiết đầu (ít nhất hai chữ cái đầu) và kết thúc bằng phụ âm, sau đó đặt dấu chấm.

VÍ DỤ :

edition

= ed.

 

Francais

= fr.

 

Cмотри

= cм.

 

Biliothèque

= bibl.

 

Orginal

Рисунок

= orig.

= рис.

1.3 Bỏ một số chữ cái ở giữa từ giữ lại chữ cái đầu và cuối hoặc âm tiết cuối của từ. Đối với tiếng Nga có gạch ngang ở giữa từ viết tắt.

VÍ DỤ:

doctor

= dr.

 

Доктор

= др.

 

Министво

= м-во.

1.4 Áp dụng cùng một cách viết tắt cho các trường hợp sau :

1 Đối với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau của cùng một từ loại :

VÍ DỤ:

publish

Publishing

= publ.

= publ.

 

Архив

= арх.

 

Архива

= арх.

 

Broschure

= Brosch.

 

Broschuren

= Brosch.

2 Đối với các từ loại khác nhau mà có cùng một gốc từ :

VÍ DỤ :    

Rédaction (dtừ)       = réd.

Rédige (tính động từ)    = réd.

3 Đối với các từ thuộc các ngôn ngữ khác nhau có cùng một gốc và một ý nghĩa :

VÍ DỤ :    

publication (Anh, Pháp)

publication (Tây Ban Nha)  = publ. publikation (Đức)

1.5 Các từ có cùng gốc nhưng ý nghĩa khác nhau sẽ viết tắt khác nhau

VÍ DỤ :

année

a

 

Annéxe

ann

1.6 Bỏ phần cuối của từ ghép, sau đặt dấu chấm

VÍ DỤ :     

handbook= handb

Bunchhandlung= Buchh

автореферат =aвтореф

1.7 Bỏ một số chữ cái ở giữa và cuối từ, chỉ giữ lại

Ví DỤ :

Manuskript

= Ms.

 

Audiovisual

= av.

 

Scientific- research Redaktionskolleigium

Микрофилъ

Научнотехнический

= sci-res

= Red.- Koll.

= мф

= научнотехн

1.8  Viết tắt từng từ của cụm từ theo nguyên tắc viết tắt từ.

VÍ DỤ:  

new series         = N. S

Printing office         = print.off

Membre.correspondant     = mem. corr

Автоматизированная     = АСУ

Титулъныйлист       = титл

1.9 Đối với các từ và cụm từ thuộc các ngôn ngữ khác nhau có cùng khái niệm sau : « và những người khác », «vân vân », « không nơi xuất bản », « không nhà xuất bản » , « không năm xuất bản », ngoài cách viết tắt riêng của mỗi ngôn ngữ có thể áp dụng hình thức viết tắt được áp dụng rộng rãi trên thế giới không phụ thuộc vào ngôn ngữ mô tả.

VÍ DỤ :

sans date

= s.a

 

no date

= s.a

 

und andere

= u.a hoặc et al

2 Quy tắc sử dụng

2.1 Nguyên tắc viết tắt các từ và cụm từ trên dùng để áp dụng trong tất cả các yếu tố mô tả thư mục trừ nhan đề chính và nhan đề song song.

2.2 Cho phép áp dụng nguyên tắc viết tắt trên vào các bài dẫn giải, tóm tắt.

2.3 Không áp dụng cách viết tắt trên nếu làm thay đổi ý nghĩa của chính văn.

3 Danh mục các từ và cụm từ viết tắt

3.1 Danh mục các từ và cụm từ viết tắt đưa ra trong tiêu chuẩn này là những từ và cụm từ thông dụng thường gặp trong mô tả thư mục.

3.2 Danh mục các từ và cụm từ viết tắt được chia làm hai bảng, Bảng : Danh mục các từ và cụm từ tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha. Bảng 2 : Danh mục các từ và cụm từ tiếng Nga.

3.3 Các từ và cụm từ viết tắt được sắp xếp theo trật tự chữ cái không tính dấu và hình thức ngữ pháp.

3.4 Mã ngôn ngữ quy định như sau :

Tiếng Nga            = N

Tiếng Anh            = A

Tiếng Pháp          = P

Tiếng Đức            = Đ

Tiếng Tây Ban Nha        = T

3.5 Bảng 1 - Danh mục các từ và cụm từ tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha

Từ và cụm từ

 

Viết tắt

Mã ngôn ngữ

1

 

A

2

3

Abbildung

 

Abb.

Đ

abbreviation

Abdruck

 

abbrev.

Abdr.

A

Đ

Abkurzung

abrégé

 

Abk.

abr.

Đ

P

abreviación

abréviation

 

abrev.

abrév.

T

P

abridgement

abstract

 

abr.

abstr.

A

A

academia

académia

 

acad.

acad.

T

P

academy

adaptación

 

acad.

adapt.

A

T

adaptation

addition

 

adapt.

add.

A

A,P

adición

africain

 

ad.

afr.

T

P

African

africano

 

Afr.

afr.

A

T

afrikanisch

afterwork

 

afterw.

Akad.

Đ

A

Akademie

alfabético

 

alf.

allem.

Đ

T

allemend

allgemein

 

allg.

alph.

P

Đ

alphabetic(al0

alphabétique

 

alph.

alph.

A

P

alphabetisch

amendment

 

amend.

amér.

Đ

A

américain

american

 

amer.

amer.

P

A

americano

and

 

a.

et al

T

A

and others

and so on

 

ect.

an.

A

A

anexo

anglais

 

an.

angl.

T

P

Anlage

année

 

Anl.

a.

Đ

P

annexe

annotation

 

ann.

annot.

P

A,P

Annotation

annuaire

 

Annot.

annu.

Đ

P

annual

annuel

 

annu.

annu.

A

P

ano

anónimo

 

a.

anón.

T

T

anonyme

anonymous

anual

anuario

aéndice

appendice

appendix

applied

April

Archiv

archives

archivo

arctic

arctique

arktisch

arranged

article

articulo

artikel

asiatic

asiático

asiatique

asiatisch

associación

assistant

association

assoziation

audio-visual

audiovisual

audio-visuel

august

...ausgabe

Ausstellung

australian

australiano

austrálien

australisch

auszug

auteur

author

autobibliografia

autobibliographie

autobibliographie

autobibliography

autógrafo

autograpa

autographe

autor

avant-propos

avril

 

anon.

anon.

anu.

anu.

ap.

app.

appl.

apr.

arch.

arch.

arch.

arct.

arct.

arkt.

arr.

arr.

art.

art.

art.

asiat.

asiát.

asiat.

asiat.

asoc.

ass.

assoc.

Assoz.

av.

av.

av.

Aug.

....ausg.

Ausst.

austral.

austral.

austral.

austral.

ausz.

aut.

auth.

autobibliogr.

autobibliogr.

autobibliogr.

autobibliogr.

autógr.

autogr.

autogr.

aut.

av-prop.

avr.

P

A

T

T

T

P

A

Đ

A

A,Đ

Đ

A,P

T

A

P

Đ

P

A

A

T

Đ

A

T

P

Đ

T

A

A,P

Đ

A

T

P

A,

Đ

Đ

Đ

A

T

P

Đ

Đ

T

P

Đ

A

T

A

P

A

P

Band

B

Bd.

Đ

Bearbeiter

Bearbeitung

 

Bearb.

Bearb.

Đ

Đ

Beitrag

Bericht

 

Beit.

Ber.

Đ

Đ

biannual

bibliografia

 

biannu.

bibliogr.

A

T

bibliographie

Bibliographie

 

bibliogr.

Bibliogr.

P

Đ

bibliography

biblioteca

 

bibliogr.

bibl.

A

T

Bibliothek

bibliothèque biografia

 

Bibl.

bibl. biogr.

Đ

P T

biographie

biography

 

biogr.

Biogr.

Đ

A

Blatt

book

 

Bl.

b.

Đ

A, P

brochure

...buch

 

broch.

...b.

A, P

Đ

Buchhandlung

buletin

 

Buchh.

bul.

Đ

Đ

bulgare

Bulgarisch

 

bulg.

Bulg.

T

P

búlgaro

bulletin

 

búlg.

bull.

Đ

T

 

 

 

A, P

cahier

capitulo

C

cah.

cap.

P

T

carte

catalog

 

c.

cat.

P

A

catálogo

catalogue

 

cat.

cat.

T

P

centimetre

centimètre

 

cm.

cm.

A

P

central

chapitre

 

centr.

chap.

A, T, P

P

chapiter

Chinese

 

chap.

Chin.

A

A

chinois

cientifico

 

chin.

ci.

P

T

coautor

colección

 

coat.

coaut.

P

T

collaborateur

collaboration

 

col.

collab.

T

P

collection

colloque

 

collab.

coll.

A

A, P

colonne

column

columna

comentario

comisión

comité

commentaire

commentary

commentatuer

commentator

commission

committee

compagnie

compania

company

compilación

compilation

compiled

compiler

complet

complete

completo

composición

composition

conference

conférence

conferencia

congrés

congreso

consulting editor

contenido

contents

contenu

continuación

continuation

cooperación

cooperation

coopération

copyright

corporación

corporation

corrección

correction

correspondant

correspondent

corresponding member

 

coll.

col.

col.

col.

coment.

comis.

com.

comment.

comment.

comment.

commiss.

comm.

co

co

co

comp.

comp.

comp.

comp.

compl.

compl.

compl.

comp.

comp.

conf.

conf.

conf.

congr.

congr.

cons. ed

cont.

cont.

cont.

contin.

contin

coop.

coop.

coop.

cop.

corp.

corp.

corr.

corr.

corresp.

corresp.

corr.mem.

A,P

P

A

T

T

T

T,P

P

A

P

A

A,P

A

P

T

A

T

A,P

A

A

P

A

T

T

A,P

A

P

T

P

T

A

T

A

P

T

A,P

T

A

P

A

T

A,P

T

A,P

P

A

corresponsal

cover

critical

critico

 

corresp.

cov.

crit.

crit.

A

T

A

A

critique

crit.

T

cuaderno

cuad.

P

T

D

 

 

December

décember

Dec.

déc.

A

P

departamento

départment

dep.

dép.

T

P

department

dessin

dep.

dess.

A

P

deutsch

Dezember

dt.

Dez.

Đ

Đ

Diafilm

diagram diagrama

Df.

diagr. diagr.

T

A T

Diagramm

diagramme

Diagr.

diagr.

Đ

P

Diapositiv

diapositiva

Diapos.

diapos.

Đ

T

diapositive

dibujo

diapos.

dib.

A, P

T

diccionario

dictionary

dicc.

dict.

T

A

dictionaire

directeur

dict.

dir.

P

P

difector

disertación

dir.

dis.

A

T

Dissertation

dissertation inaugurale

Diss.

diss.inaug.

Đ

P

district

distrito

distr.

distr

A, P

T

division

docteur

div.

dr.

A, P

P

doctor

document

dr.

doc.

A, P

T

document

documento

doc.

Dr.

Đ

Đ

Doktor

Dokument

Dok.

draw.

A

Đ

drawing

Druckerei

Druck.

 

E

 

 

edictión

éditeur

edition

édition

editor

editorial

ed.

éd.

Ed.

éd.

ed.

ed.

T

P

A

P

A

T

Einleitung

einschliesslich

elaboración

enciclopedia

encyclop (a) edia

engineer

englisch

English

espagnol

espanol

especial

et autré

et cetera

European

européen

europeo

excerpt

exemplaire

Exempar

exemplar

exhibition

explanation

explicación

explication

exposición

exposition

extracción

extract

extracto

extrait

Einl.

einschl.

elab.

encicl.

encycl.

eng.

engl.

Engl.

esp.

esp.

espec.

et al.

ect.

Europ.

europ.

europ.

exc.

ex.

Ex

ex.

exhib.

expl.

expl.

expl.

expos.

expos.

extr.

extr.

extr.

extr.

Đ

Đ

T

T

A

A

Đ

A

P

T

T

P

P

A

P

T

A

P

Đ

A

A

A

T

A,P

T

A,P

T

A

T

P

F

 

 

facsimile

fácsimile

facultad

faculté

faculty

faksimile

fakultat

fasciele

fascicule

fasciculo

febrere

februar

february

feuille

feuille de titre

feuille de titre général

février

Figur

facs.

facs.

fac.

fac.

fac.

Faks.

Fak.

fasc.

fasc.

fasc.

febr.

Febr.

Febr.

f.

f.de tit.

f. de tit.gén.

févr.

Fig.

A

T

T

P

A

Đ

Đ

A

P

T

T

Đ

A

P

P

P

P

Đ

figura

 

fig.

T

figure

filmografia

 

fig.

filmogr.

A, P

T

filmographie

filmography

 

filmogr.

filmogr.

P

A

folleto

fondation

 

foll.

fond.

T

P

forework

Fortsetzung

 

fower.

Forts.

A

Đ

fotografia

foundation

 

fot.

found.

T

A

Fragment

fragment

 

Fragm.

fragm.

Đ

A, P

fragmento

francais francés

 

fragm.

fr. fr.

T

P T

frontispice

frontispicio

 

front.

front.

P

T

frontispiece

Frontispiz

 

front.

Front.

A

Đ

fundación

 

fund.

T

 

G

 

 

gaceta

Geleitwort

general editor

gouvernement

government

government printing

 

gac.

Geleitw.

gen.ed.

gouv.

gov.

gov.print.

T

Đ

A

P

A

A

handbook

Handbuch

handschrift(en)

hebdomadaire

hebdomadario

herausgeber

hoja

hongrois

honorary editor

hungarian

húnggaro

 

handb.

Handb.

Hs.

hebd.

hebd.

Hrsg.

h.

hongr.

hon.Ed.

Hung.

húng.

A

Đ

Đ

P

T

Đ

T

P

A

A

T

 

I

 

 

Illustration

Illustration

Illustración

Imperial

impérial

Imprenta

Impresión

Impression

imprimé

imprimerie

imprimery

imprint

inaugural dissertation

 

III.

Ill.

Il.

imp.

imp.

Impr.

Impr.

Impr

impr.

impr.

impr.

impr.

inaug.diss.

Đ

A, P

T

A, T

P

T

T

A, P

P

P

A

A

A

Inaugural dissertation

including

inclusive

inclusivament

index

indece

información

información referativa

 

Inaug.-Diss.

incl.

incl.

incl.

ind.

ind.

inform.

inform. ref.

 

Đ

A

T

P

A

T

T

T

information

information analytique

 

inform.

inform. Anal

A, P

P

Information

informe

ingénieur

institut

institut

institute

instituto

international

introducion

introduction

 

inform.

inf.

ing.

Inst.

inst.

inst.

inst.

intern.

introd.

introd.

Đ

T

P

Đ

P

A

T

Đ, P

T

A, P

 

J

 

 

Januar

January

janvier

Japanese

Japonaise

japonés

journal

 

Jan.

jan.

jan.

jap.

jap.

jap.

j.

Đ

A

P

A

P

T

A,P

 

K

 

 

Kapitel

Karte

Katalog

Kolonne

Komítee

Kommentar

Kommentator

Kommission

Kompanie

Komplett

Kompilation

Kommilieren

Konferenz

Kongreb

 

Kap.

K.

Kat.

Kol.

Kom.

Komment.

Komment.

Kommiss.

Ko.

kompl.

komp.

Komp.

Konf.

Kongr.

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

 

L

 

 

laboratoire

laboratorio

laboratorium

laboratory

language

leaf

librairie

library

libreria

libro

lieferung

liminaire

limited

literatur

literatura

literature

Lithographie

lithographie

lithography

litografia

littérature

livraison

livre

 

lab.

lab.

lab.

lab.

lang.

l.

libr.

libr.

lib.

lib.

lfg.

lim.

ltđ.

lit.

lit.

lit.

Lithogr.

lithogr.

lithogr.

litogr.

litt

livr.

liv.

P

T

Đ

A

A

A

P

A

T

T

Đ

P

A

Đ

T

A

Đ

P

A

T

P

P

P

 

M

 

 

magazine

manual

manuel

manuscript

manuscrit

manuscrito

manuskript

map

mapa

March

meeting

membre correspondant

 

mag.

man.

man.

ms.

ms.

ms.

ms.

m.

m.

Mar.

meet.

mem.corr.

A,P

A,T

P

A

P

T

Đ

A

T

A

A

P

 

microcard

microcart

microcopia

microcopie

microcopy

microfiche

microfilm

microphotocopie

microphotocory

miembro correspondient

 

mc.

mc.

mcop.

mcop.

mcop.

mfiche.

mf.

mphotocop.

mphotocop.

miem.corr.

A

P

T

P

A

A

A

P

A

T

Mikrokarte

 

mk.

Đ

ministère

ministerio

ministerium

ministry

miscelaneo

miscellaneous

mitarbeiter

mitverfasser

midificado

modifié

modified

modifiziert

monograph

monographie

monographie

 

min.

min.

Min.

min.

misc.

misc.

Mitarb.

Mitverf.

mod.

mod.

mod.

mod.

monogr.

monogr.

Monogr.

P

T

Đ

A

T

A

Đ

Đ

T

P

A

Đ

A

P

Đ

 

N

 

 

Nachwort

national

néerlandais

neerlandésy

netherlandish

neuausgabe

neue Serie

new series

newspaper

no date

no place

nomogram

nomograma

nomogramm

nomogramme

notice

nouvelle édition

nouvelle série

november

november

noviembre

number

numero

nummer

 

Nachw.

nat.

néerl.

neerl.

netherl.

Neuausg.

n.S.

n. S.

newsp.

s.a.

s.l.

nomogr.

nomogr.

Nomogr.

nomogr.

not.

nouv. éd

N.S.

nov.

nov.

nov.

nr.

nr.

Nr.

Đ

A,P

P

T

A

Đ

Đ

A

A

A

A

A

T

Đ

P

A,P

P

P

A,Đ

P

T

A

P

Đ

 

O

 

 

observavión

observation

october

octobre

octubre

ohne Jahr

ohne ortsangabe

Oktober

Original

orignal

 

observ.

observ.

oct.

oct.

oct.

s.a.,o. J.

s.l., o.O.

Okt.

Orig.

orig.

T

A,P

A

P

T

Đ

Đ

Đ

Đ

T,P,A

 

P

 

 

Page

Pagina

paginación variada

pagination sesparée

 

p.

p.

pag. Var.

pag. Var.

A, P

T

T

P

pamphlet

paraleno

parallel

parallèle

part

parte

partie

photocopie

Photographie

photographie

photography

photokpie

picture

Polish

polnisch

polonais

portada

portrait

portrat

postface

preface

préface

prefacio

préliminaire

preliminar

preliminary

preparación

prepation

préparation

preprint

preprint

présentation

printed

printing office

proceedings

profesor

professeur

professor

program

programa

programme

 

Pamph.

paral.

parall.

parall.

pt.

pt.

pt.

phocop.phot.

phot.

phot.

phot.

Photokop.pict.

pict.

Pol.

poln.

pol.

port.

portr.

portr.

postf.

pref.

pref.

pref.

prélim.

prelim.

prelim.

prep.

prep.

prép.

Prepr.

prepr.

prés.

print.

print. off.

proc.

prof.

prof.

prof.

progr.

progr.

progr.

A,P,Đ

T

A

P

A

T

P

P

Đ

P

A

Đ

A

A

Đ

P

T

A,P

Đ

P

A

P

T

P

T

A

T

A

P

Đ

A

P

A

A

A

T

P

A

A

T

P

prospecto

 

prosp.

T

prospectus

Prospekt

 

 

Prosp.

Prosp.

P

Đ

Pseudonym

pseudonym

 

 

pseud.

pseud.

Đ

A

pseudonyme

public

 

 

pseud.

publ.

P

A, P

publicación

publication

 

 

publ.

publ.

T

A, P

Publikation

publisher

 

 

Publ.

publ.

Đ

A

publishing

 

publ.

A

R

rapport

 

rapp.

P

recherches scientifiques

 

rech.sci.

P

record

recueil

 

 

rec.

rec.

A

P

redacción

redacción general

 

 

red.

red.gen.

T

T

rédacteur

rédacteur responsable

 

 

réd.

réd. resp.

P

P

rédaction

rédaction générale

 

 

réd.

réd. gén.

P

P

radactor

redactor responsable

 

 

red.

red. resp.

A, T

T

Redakteur

Redaktion

 

 

Red.

Red.

Đ

Đ

Redaktionskollegium

rédigé

 

 

Red.-Koll.

réd.

Đ

P

réédition

Referat

 

 

rééd.

Ref.

P

Đ

reference

référence

 

 

ref.

réf.

A

P

referencia

region

 

 

ref.

reg.

T

A

región

région

 

 

reg.

rég.

T

P

Register

register

 

 

Reg.

reg.

Đ

A

registre

registro

 

 

reg.

reg.

P

T

Reihe

reimpresión

 

 

R.

reimpr.

Đ

T

réimpression

report

 

 

réimpr.

rep.

P

A

reprint

reproduccón

 

 

repr.

reprod.

A

T

reproduction

Reproduktion

 

 

reprod.

Reprod.

A, P

Đ

reprogafia

 

reprogr.

T

Reprographie

reprographie

 

Reprogr.

reprogr.

Đ

P

reprography

republic

 

reprogr.

rep.

A

A

república

république

 

rep.

rep.

T

P

responsable

responsible

 

resp.

resp.

T, P

A

résumé

Resumée

 

rés.

Res.

P

Đ

resumen

review

 

res.

res.

T

A

revised

revision revisión

 

rev.

rev. rev.

A

P T

revista

revista referativa

 

rev.

rev.

T

T

revue

rubricador

 

rev. ref.

rev.

P

T

rubricator

Russian

 

rubr.

Russ.

A

A

russisch

 

russ.

Đ

 

S

 

 

Sammlung

 

Samml.

Đ

sans date

sanslieu

 

 

s.a.

s.l.

P

P

scientific

scientific - research

 

 

sci.

sci.-res.

A

A

scientifique

section

 

 

sci.

sect.

P

A, P

Sektion

selected

 

 

Sekt.

sel.

Đ

A

September

septembre

 

 

Sept.

sept.

A, Đ

P

septiembre

Serie

 

 

sept.

Ser.

T

Đ

serie

série

 

 

ser.

sér.

T

P

series

servio

 

 

ser.

serv.

A

T

sesión

session

 

 

ses.

sess

T

A, P

sheet

siècle

 

 

Sh.

s.

A

P

sin fecha

sin lugar

 

 

s.a.

s.l.

T

T

Sitzungsbericht

société

 

 

Sitzungsb.

soc.

Đ

P

society

 

soc.

A

sommaire

spanisch

 

somm.

span.

P

Đ

Spanish

special

 

Span.

spec.

A

A

spécial

stenogram

 

spéc.

stenogr.

P

A

sténogramme

stéréotype

 

sténogr.

stér.

P

P

streotyped

sumario

 

ster.

sum.

A

T

summary

sublemento

 

summ.

supl.

A

T

Supplement

supplement supplément

 

Suppl.

suppl. Swed.

Đ

A P

Swedish

Symposium

 

Symp.

symp.

A

Đ

symposium

 

 

A, P

 

Tabelle

 

T

 

Tab.

 

Đ

tabla

table

 

tab.

tab.

T

A, P

Teil

tesauro

 

T.

tes.

Đ

T

thesaurus

thésaurus

 

thes.

thés.

A, Đ

P

Titelblatt

title page

 

Titelbl.

tit. P.

Đ

A

tome

tomo

 

t.

t.

A, P

T

trabajos

truducción

 

trab.

trad.

T

T

traducteur

traduction

 

trad.

trad.

P

P

traductor

transactions

 

trad.

trans.

T

A, P

transcripción

transcription

 

transcr.

transcr.

T

A, P

translation

translator

 

transl.

transl.

A, P

A

transliteración

transliteration

 

translit.

translit.

T

A

translitéración

travaux

 

translit.

trav.

P

P

typographie

typography

 

typ.

typ.

P

A

 

U

 

 

Uberarbeitet

ubersetzer

ubersetzung

und

und andere

und so weiter

universidad

universitat

université

university

 

Uberarb.

Ubers.

Ubers.

u.

et al., u.a.

ect., u. s.w.

univ.

Univ.

univ.

univ.

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

Đ

T

Đ

P

A

 

V

 

 

Verfasser

Verlag

videofonogramma

vidéogramme

videophonogram

vi déophonogramme

vietnamien

vietnamita

volume

volumen

vortag

vorwort

 

Verf.

Verl.

videofonogr.

vidéogr.

videophonogr.

vi déophonogr.

vietn.

vietn.

vol.

vol.

vortr.

vorw.

Đ

Đ

T

P

A

P

P

T

A,P

T

Đ

Đ

 

W

 

 

Wissenschaft

 

Wiss.

Đ

 

Y

 

 

Y otros

Year

Yearbook

 

Et al., y. o.

Y

Yb.

T

A

A

 

Z

 

 

Zeichnung

Zeitschrift

Zeitung

 

Zeichn.

Zeitschr.

Ztg.

Đ

Đ

 Đ

3.6 Bảng 1. Danh mục các từ và cụm từ tiếng Nga

Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản mới nhất

loading
×
Vui lòng đợi