Trang /
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5698:1992 Hoạt động thông tin tư liệu - Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Lưu
Theo dõi văn bản
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Báo lỗi
Đang tải dữ liệu...
Đang tải dữ liệu...
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5698:1992
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 5698:1992 Hoạt động thông tin tư liệu - Từ và cụm từ tiếng nước ngoài viết tắt dùng trong mô tả thư mục
Số hiệu: | TCVN 5698:1992 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường | Lĩnh vực: | Thông tin-Truyền thông |
Năm ban hành: | 1992 | Hiệu lực: | |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 5698 : 1992
HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN TƯ LIỆU - TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG NƯỚC NGOÀI VIẾT TẮT DÙNG TRONG MÔ TẢ THƯ MỤC
Information and Documentation - Abreviation of Words in European Languages for Bibliographic Description
Lời nói đầu
TCVN 5698 : 1992 do Viện Thông tin Khoa học Kỹ thuật Trung ương, (nay là Trung tâm Thông tin Khoa học Công nghệ Quốc gia) biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường (nay là Bộ Khoa học và Công nghệ) ban hành.
Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2009 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.
HOẠT ĐỘNG THÔNG TIN TƯ LIỆU - TỪ VÀ CỤM TỪ TIẾNG NƯỚC NGOÀI VIẾT TẮT DÙNG TRONG MÔ TẢ THƯ MỤC
Information and Documentation - Abreviation of Words in European Languages for Bibliographic Description
Tiêu chuẩn này quy định danh mục các từ và cụm từ viết tắt thông dụng dùng trong mô tả thư mục tài liệu được viết bằng tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây ban nha, Nga, nguyên tắc viết tắt các từ và cụm từ đó cũng như quy tắc sử dụng chúng.
Tiêu chuẩn này có thể dùng để viết tắt các từ và cụm từ không thuộc lĩnh vực hoạt động thông tin, tư liệu.
Tiêu chuẩn này không dùng để viết tắt tên các cơ quan và tổ chức cũng như nhan đề tài liệu.
1 Nguyên tắc viết từ và cụm từ
1.1 Chỉ ghi chữ cái đầu tiên và kèm theo dấu chấm sau chữ cái đó.
VÍ DỤ : | and | = a. |
| page | = p. |
| karte | = k. |
| ano | = a. |
| странища | = с. |
1.2 Bỏ phần cuối của từ, giữ lại những chữ cái đầu, âm tiết đầu (ít nhất hai chữ cái đầu) và kết thúc bằng phụ âm, sau đó đặt dấu chấm.
VÍ DỤ : | edition | = ed. |
| Francais | = fr. |
| Cмотри | = cм. |
| Biliothèque | = bibl. |
| Orginal Рисунок | = orig. = рис. |
1.3 Bỏ một số chữ cái ở giữa từ giữ lại chữ cái đầu và cuối hoặc âm tiết cuối của từ. Đối với tiếng Nga có gạch ngang ở giữa từ viết tắt.
VÍ DỤ: | doctor | = dr. |
| Доктор | = др. |
| Министво | = м-во. |
1.4 Áp dụng cùng một cách viết tắt cho các trường hợp sau :
1 Đối với các cấu trúc ngữ pháp khác nhau của cùng một từ loại :
VÍ DỤ: | publish Publishing | = publ. = publ. |
| Архив | = арх. |
| Архива | = арх. |
| Broschure | = Brosch. |
| Broschuren | = Brosch. |
2 Đối với các từ loại khác nhau mà có cùng một gốc từ :
VÍ DỤ :
Rédaction (dtừ) = réd.
Rédige (tính động từ) = réd.
3 Đối với các từ thuộc các ngôn ngữ khác nhau có cùng một gốc và một ý nghĩa :
VÍ DỤ :
publication (Anh, Pháp)
publication (Tây Ban Nha) = publ. publikation (Đức)
1.5 Các từ có cùng gốc nhưng ý nghĩa khác nhau sẽ viết tắt khác nhau
VÍ DỤ : | année | a |
| Annéxe | ann |
1.6 Bỏ phần cuối của từ ghép, sau đặt dấu chấm
VÍ DỤ :
handbook= handb
Bunchhandlung= Buchh
автореферат =aвтореф
1.7 Bỏ một số chữ cái ở giữa và cuối từ, chỉ giữ lại
Ví DỤ : | Manuskript | = Ms. |
| Audiovisual | = av. |
| Scientific- research Redaktionskolleigium Микрофилъ Научнотехнический | = sci-res = Red.- Koll. = мф = научнотехн |
1.8 Viết tắt từng từ của cụm từ theo nguyên tắc viết tắt từ.
VÍ DỤ:
new series = N. S
Printing office = print.off
Membre.correspondant = mem. corr
Автоматизированная = АСУ
Титулъныйлист = титл
1.9 Đối với các từ và cụm từ thuộc các ngôn ngữ khác nhau có cùng khái niệm sau : « và những người khác », «vân vân », « không nơi xuất bản », « không nhà xuất bản » , « không năm xuất bản », ngoài cách viết tắt riêng của mỗi ngôn ngữ có thể áp dụng hình thức viết tắt được áp dụng rộng rãi trên thế giới không phụ thuộc vào ngôn ngữ mô tả.
VÍ DỤ : | sans date | = s.a |
| no date | = s.a |
| und andere | = u.a hoặc et al |
2 Quy tắc sử dụng
2.1 Nguyên tắc viết tắt các từ và cụm từ trên dùng để áp dụng trong tất cả các yếu tố mô tả thư mục trừ nhan đề chính và nhan đề song song.
2.2 Cho phép áp dụng nguyên tắc viết tắt trên vào các bài dẫn giải, tóm tắt.
2.3 Không áp dụng cách viết tắt trên nếu làm thay đổi ý nghĩa của chính văn.
3 Danh mục các từ và cụm từ viết tắt
3.1 Danh mục các từ và cụm từ viết tắt đưa ra trong tiêu chuẩn này là những từ và cụm từ thông dụng thường gặp trong mô tả thư mục.
3.2 Danh mục các từ và cụm từ viết tắt được chia làm hai bảng, Bảng : Danh mục các từ và cụm từ tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha. Bảng 2 : Danh mục các từ và cụm từ tiếng Nga.
3.3 Các từ và cụm từ viết tắt được sắp xếp theo trật tự chữ cái không tính dấu và hình thức ngữ pháp.
3.4 Mã ngôn ngữ quy định như sau :
Tiếng Nga = N
Tiếng Anh = A
Tiếng Pháp = P
Tiếng Đức = Đ
Tiếng Tây Ban Nha = T
3.5 Bảng 1 - Danh mục các từ và cụm từ tiếng Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha
Từ và cụm từ |
| Viết tắt | Mã ngôn ngữ | |
1 |
A | 2 | 3 | |
Abbildung |
| Abb. | Đ | |
abbreviation Abdruck |
| abbrev. Abdr. | A Đ | |
Abkurzung abrégé |
| Abk. abr. | Đ P | |
abreviación abréviation |
| abrev. abrév. | T P | |
abridgement abstract |
| abr. abstr. | A A | |
academia académia |
| acad. acad. | T P | |
academy adaptación |
| acad. adapt. | A T | |
adaptation addition |
| adapt. add. | A A,P | |
adición africain |
| ad. afr. | T P | |
African africano |
| Afr. afr. | A T | |
afrikanisch afterwork |
| afterw. Akad. | Đ A | |
Akademie alfabético |
| alf. allem. | Đ T | |
allemend allgemein |
| allg. alph. | P Đ | |
alphabetic(al0 alphabétique |
| alph. alph. | A P | |
alphabetisch amendment |
| amend. amér. | Đ A | |
américain american |
| amer. amer. | P A | |
americano and |
| a. et al | T A | |
and others and so on |
| ect. an. | A A | |
anexo anglais |
| an. angl. | T P | |
Anlage année |
| Anl. a. | Đ P | |
annexe annotation |
| ann. annot. | P A,P | |
Annotation annuaire |
| Annot. annu. | Đ P | |
annual annuel |
| annu. annu. | A P | |
ano anónimo |
| a. anón. | T T | |
anonyme anonymous anual anuario aéndice appendice appendix applied April Archiv archives archivo arctic arctique arktisch arranged article articulo artikel asiatic asiático asiatique asiatisch associación assistant association assoziation audio-visual audiovisual audio-visuel august ...ausgabe Ausstellung australian australiano austrálien australisch auszug auteur author autobibliografia autobibliographie autobibliographie autobibliography autógrafo autograpa autographe autor avant-propos avril |
| anon. anon. anu. anu. ap. app. appl. apr. arch. arch. arch. arct. arct. arkt. arr. arr. art. art. art. asiat. asiát. asiat. asiat. asoc. ass. assoc. Assoz. av. av. av. Aug. ....ausg. Ausst. austral. austral. austral. austral. ausz. aut. auth. autobibliogr. autobibliogr. autobibliogr. autobibliogr. autógr. autogr. autogr. aut. av-prop. avr. | P A T T T P A Đ A A,Đ Đ A,P T A P Đ P A A T Đ A T P Đ T A A,P Đ A T P A, Đ Đ Đ A T P Đ Đ T P Đ A T A P A P | |
Band | B | Bd. | Đ | |
Bearbeiter Bearbeitung |
| Bearb. Bearb. | Đ Đ | |
Beitrag Bericht |
| Beit. Ber. | Đ Đ | |
biannual bibliografia |
| biannu. bibliogr. | A T | |
bibliographie Bibliographie |
| bibliogr. Bibliogr. | P Đ | |
bibliography biblioteca |
| bibliogr. bibl. | A T | |
Bibliothek bibliothèque biografia |
| Bibl. bibl. biogr. | Đ P T | |
biographie biography |
| biogr. Biogr. | Đ A | |
Blatt book |
| Bl. b. | Đ A, P | |
brochure ...buch |
| broch. ...b. | A, P Đ | |
Buchhandlung buletin |
| Buchh. bul. | Đ Đ | |
bulgare Bulgarisch |
| bulg. Bulg. | T P | |
búlgaro bulletin |
| búlg. bull. | Đ T | |
|
|
| A, P | |
cahier capitulo | C | cah. cap. | P T | |
carte catalog |
| c. cat. | P A | |
catálogo catalogue |
| cat. cat. | T P | |
centimetre centimètre |
| cm. cm. | A P | |
central chapitre |
| centr. chap. | A, T, P P | |
chapiter Chinese |
| chap. Chin. | A A | |
chinois cientifico |
| chin. ci. | P T | |
coautor colección |
| coat. coaut. | P T | |
collaborateur collaboration |
| col. collab. | T P | |
collection colloque |
| collab. coll. | A A, P | |
colonne column columna comentario comisión comité commentaire commentary commentatuer commentator commission committee compagnie compania company compilación compilation compiled compiler complet complete completo composición composition conference conférence conferencia congrés congreso consulting editor contenido contents contenu continuación continuation cooperación cooperation coopération copyright corporación corporation corrección correction correspondant correspondent corresponding member |
| coll. col. col. col. coment. comis. com. comment. comment. comment. commiss. comm. co co co comp. comp. comp. comp. compl. compl. compl. comp. comp. conf. conf. conf. congr. congr. cons. ed cont. cont. cont. contin. contin coop. coop. coop. cop. corp. corp. corr. corr. corresp. corresp. corr.mem. | A,P P A T T T T,P P A P A A,P A P T A T A,P A A P A T T A,P A P T P T A T A P T A,P T A P A T A,P T A,P P A | |
corresponsal cover critical critico |
| corresp. cov. crit. crit. | A T A A | |
critique | crit. | T | ||
cuaderno | cuad. | P T | ||
D |
|
| ||
December décember | Dec. déc. | A P | ||
departamento départment | dep. dép. | T P | ||
department dessin | dep. dess. | A P | ||
deutsch Dezember | dt. Dez. | Đ Đ | ||
Diafilm diagram diagrama | Df. diagr. diagr. | T A T | ||
Diagramm diagramme | Diagr. diagr. | Đ P | ||
Diapositiv diapositiva | Diapos. diapos. | Đ T | ||
diapositive dibujo | diapos. dib. | A, P T | ||
diccionario dictionary | dicc. dict. | T A | ||
dictionaire directeur | dict. dir. | P P | ||
difector disertación | dir. dis. | A T | ||
Dissertation dissertation inaugurale | Diss. diss.inaug. | Đ P | ||
district distrito | distr. distr | A, P T | ||
division docteur | div. dr. | A, P P | ||
doctor document | dr. doc. | A, P T | ||
document documento | doc. Dr. | Đ Đ | ||
Doktor Dokument | Dok. draw. | A Đ | ||
drawing Druckerei | Druck. |
| ||
E |
|
| ||
edictión éditeur edition édition editor editorial | ed. éd. Ed. éd. ed. ed. | T P A P A T | ||
Einleitung einschliesslich elaboración enciclopedia encyclop (a) edia engineer englisch English espagnol espanol especial et autré et cetera European européen europeo excerpt exemplaire Exempar exemplar exhibition explanation explicación explication exposición exposition extracción extract extracto extrait | Einl. einschl. elab. encicl. encycl. eng. engl. Engl. esp. esp. espec. et al. ect. Europ. europ. europ. exc. ex. Ex ex. exhib. expl. expl. expl. expos. expos. extr. extr. extr. extr. | Đ Đ T T A A Đ A P T T P P A P T A P Đ A A A T A,P T A,P T A T P | ||
F |
|
| ||
facsimile fácsimile facultad faculté faculty faksimile fakultat fasciele fascicule fasciculo febrere februar february feuille feuille de titre feuille de titre général février Figur | facs. facs. fac. fac. fac. Faks. Fak. fasc. fasc. fasc. febr. Febr. Febr. f. f.de tit. f. de tit.gén. févr. Fig. | A T T P A Đ Đ A P T T Đ A P P P P Đ | ||
figura |
| fig. | T | |
figure filmografia |
| fig. filmogr. | A, P T | |
filmographie filmography |
| filmogr. filmogr. | P A | |
folleto fondation |
| foll. fond. | T P | |
forework Fortsetzung |
| fower. Forts. | A Đ | |
fotografia foundation |
| fot. found. | T A | |
Fragment fragment |
| Fragm. fragm. | Đ A, P | |
fragmento francais francés |
| fragm. fr. fr. | T P T | |
frontispice frontispicio |
| front. front. | P T | |
frontispiece Frontispiz |
| front. Front. | A Đ | |
fundación |
| fund. | T | |
| G |
|
| |
gaceta Geleitwort general editor gouvernement government government printing |
| gac. Geleitw. gen.ed. gouv. gov. gov.print. | T Đ A P A A | |
handbook Handbuch handschrift(en) hebdomadaire hebdomadario herausgeber hoja hongrois honorary editor hungarian húnggaro |
| handb. Handb. Hs. hebd. hebd. Hrsg. h. hongr. hon.Ed. Hung. húng. | A Đ Đ P T Đ T P A A T | |
| I |
|
| |
Illustration Illustration Illustración Imperial impérial Imprenta Impresión Impression imprimé imprimerie imprimery imprint inaugural dissertation |
| III. Ill. Il. imp. imp. Impr. Impr. Impr impr. impr. impr. impr. inaug.diss. | Đ A, P T A, T P T T A, P P P A A A | |
Inaugural dissertation including inclusive inclusivament index indece información información referativa |
| Inaug.-Diss. incl. incl. incl. ind. ind. inform. inform. ref.
| Đ A T P A T T T | |
information information analytique |
| inform. inform. Anal | A, P P | |
Information informe ingénieur institut institut institute instituto international introducion introduction |
| inform. inf. ing. Inst. inst. inst. inst. intern. introd. introd. | Đ T P Đ P A T Đ, P T A, P | |
| J |
|
| |
Januar January janvier Japanese Japonaise japonés journal |
| Jan. jan. jan. jap. jap. jap. j. | Đ A P A P T A,P | |
| K |
|
| |
Kapitel Karte Katalog Kolonne Komítee Kommentar Kommentator Kommission Kompanie Komplett Kompilation Kommilieren Konferenz Kongreb |
| Kap. K. Kat. Kol. Kom. Komment. Komment. Kommiss. Ko. kompl. komp. Komp. Konf. Kongr. | Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ | |
| L |
|
| |
laboratoire laboratorio laboratorium laboratory language leaf librairie library libreria libro lieferung liminaire limited literatur literatura literature Lithographie lithographie lithography litografia littérature livraison livre |
| lab. lab. lab. lab. lang. l. libr. libr. lib. lib. lfg. lim. ltđ. lit. lit. lit. Lithogr. lithogr. lithogr. litogr. litt livr. liv. | P T Đ A A A P A T T Đ P A Đ T A Đ P A T P P P | |
| M |
|
| |
magazine manual manuel manuscript manuscrit manuscrito manuskript map mapa March meeting membre correspondant |
| mag. man. man. ms. ms. ms. ms. m. m. Mar. meet. mem.corr. | A,P A,T P A P T Đ A T A A P
| |
microcard microcart microcopia microcopie microcopy microfiche microfilm microphotocopie microphotocory miembro correspondient |
| mc. mc. mcop. mcop. mcop. mfiche. mf. mphotocop. mphotocop. miem.corr. | A P T P A A A P A T | |
Mikrokarte |
| mk. | Đ | |
ministère ministerio ministerium ministry miscelaneo miscellaneous mitarbeiter mitverfasser midificado modifié modified modifiziert monograph monographie monographie |
| min. min. Min. min. misc. misc. Mitarb. Mitverf. mod. mod. mod. mod. monogr. monogr. Monogr. | P T Đ A T A Đ Đ T P A Đ A P Đ | |
| N |
|
| |
Nachwort national néerlandais neerlandésy netherlandish neuausgabe neue Serie new series newspaper no date no place nomogram nomograma nomogramm nomogramme notice nouvelle édition nouvelle série november november noviembre number numero nummer |
| Nachw. nat. néerl. neerl. netherl. Neuausg. n.S. n. S. newsp. s.a. s.l. nomogr. nomogr. Nomogr. nomogr. not. nouv. éd N.S. nov. nov. nov. nr. nr. Nr. | Đ A,P P T A Đ Đ A A A A A T Đ P A,P P P A,Đ P T A P Đ | |
| O |
|
| |
observavión observation october octobre octubre ohne Jahr ohne ortsangabe Oktober Original orignal |
| observ. observ. oct. oct. oct. s.a.,o. J. s.l., o.O. Okt. Orig. orig. | T A,P A P T Đ Đ Đ Đ T,P,A | |
| P |
|
| |
Page Pagina paginación variada pagination sesparée |
| p. p. pag. Var. pag. Var. | A, P T T P | |
pamphlet paraleno parallel parallèle part parte partie photocopie Photographie photographie photography photokpie picture Polish polnisch polonais portada portrait portrat postface preface préface prefacio préliminaire preliminar preliminary preparación prepation préparation preprint preprint présentation printed printing office proceedings profesor professeur professor program programa programme |
| Pamph. paral. parall. parall. pt. pt. pt. phocop.phot. phot. phot. phot. Photokop.pict. pict. Pol. poln. pol. port. portr. portr. postf. pref. pref. pref. prélim. prelim. prelim. prep. prep. prép. Prepr. prepr. prés. print. print. off. proc. prof. prof. prof. progr. progr. progr. | A,P,Đ T A P A T P P Đ P A Đ A A Đ P T A,P Đ P A P T P T A T A P Đ A P A A A T P A A T P | |
prospecto |
| prosp. | T | |
prospectus Prospekt |
| Prosp. Prosp. | P Đ | |
Pseudonym pseudonym |
| pseud. pseud. | Đ A | |
pseudonyme public |
| pseud. publ. | P A, P | |
publicación publication |
| publ. publ. | T A, P | |
Publikation publisher |
| Publ. publ. | Đ A | |
publishing |
| publ. | A | |
R rapport |
| rapp. | P | |
recherches scientifiques |
| rech.sci. | P | |
record recueil |
| rec. rec. | A P | |
redacción redacción general |
| red. red.gen. | T T | |
rédacteur rédacteur responsable |
| réd. réd. resp. | P P | |
rédaction rédaction générale |
| réd. réd. gén. | P P | |
radactor redactor responsable |
| red. red. resp. | A, T T | |
Redakteur Redaktion |
| Red. Red. | Đ Đ | |
Redaktionskollegium rédigé |
| Red.-Koll. réd. | Đ P | |
réédition Referat |
| rééd. Ref. | P Đ | |
reference référence |
| ref. réf. | A P | |
referencia region |
| ref. reg. | T A | |
región région |
| reg. rég. | T P | |
Register register |
| Reg. reg. | Đ A | |
registre registro |
| reg. reg. | P T | |
Reihe reimpresión |
| R. reimpr. | Đ T | |
réimpression report |
| réimpr. rep. | P A | |
reprint reproduccón |
| repr. reprod. | A T | |
reproduction Reproduktion |
| reprod. Reprod. | A, P Đ | |
reprogafia |
| reprogr. | T | |
Reprographie reprographie |
| Reprogr. reprogr. | Đ P | |
reprography republic |
| reprogr. rep. | A A | |
república république |
| rep. rep. | T P | |
responsable responsible |
| resp. resp. | T, P A | |
résumé Resumée |
| rés. Res. | P Đ | |
resumen review |
| res. res. | T A | |
revised revision revisión |
| rev. rev. rev. | A P T | |
revista revista referativa |
| rev. rev. | T T | |
revue rubricador |
| rev. ref. rev. | P T | |
rubricator Russian |
| rubr. Russ. | A A | |
russisch |
| russ. | Đ | |
| S |
|
| |
Sammlung |
| Samml. | Đ | |
sans date sanslieu |
| s.a. s.l. | P P | |
scientific scientific - research |
| sci. sci.-res. | A A | |
scientifique section |
| sci. sect. | P A, P | |
Sektion selected |
| Sekt. sel. | Đ A | |
September septembre |
| Sept. sept. | A, Đ P | |
septiembre Serie |
| sept. Ser. | T Đ | |
serie série |
| ser. sér. | T P | |
series servio |
| ser. serv. | A T | |
sesión session |
| ses. sess | T A, P | |
sheet siècle |
| Sh. s. | A P | |
sin fecha sin lugar |
| s.a. s.l. | T T | |
Sitzungsbericht société |
| Sitzungsb. soc. | Đ P | |
society |
| soc. | A | |
sommaire spanisch |
| somm. span. | P Đ | |
Spanish special |
| Span. spec. | A A | |
spécial stenogram |
| spéc. stenogr. | P A | |
sténogramme stéréotype |
| sténogr. stér. | P P | |
streotyped sumario |
| ster. sum. | A T | |
summary sublemento |
| summ. supl. | A T | |
Supplement supplement supplément |
| Suppl. suppl. Swed. | Đ A P | |
Swedish Symposium |
| Symp. symp. | A Đ | |
symposium |
|
| A, P | |
Tabelle |
T |
Tab. |
Đ | |
tabla table |
| tab. tab. | T A, P | |
Teil tesauro |
| T. tes. | Đ T | |
thesaurus thésaurus |
| thes. thés. | A, Đ P | |
Titelblatt title page |
| Titelbl. tit. P. | Đ A | |
tome tomo |
| t. t. | A, P T | |
trabajos truducción |
| trab. trad. | T T | |
traducteur traduction |
| trad. trad. | P P | |
traductor transactions |
| trad. trans. | T A, P | |
transcripción transcription |
| transcr. transcr. | T A, P | |
translation translator |
| transl. transl. | A, P A | |
transliteración transliteration |
| translit. translit. | T A | |
translitéración travaux |
| translit. trav. | P P | |
typographie typography |
| typ. typ. | P A | |
| U |
|
| |
Uberarbeitet ubersetzer ubersetzung und und andere und so weiter universidad universitat université university |
| Uberarb. Ubers. Ubers. u. et al., u.a. ect., u. s.w. univ. Univ. univ. univ. | Đ Đ Đ Đ Đ Đ T Đ P A | |
| V |
|
| |
Verfasser Verlag videofonogramma vidéogramme videophonogram vi déophonogramme vietnamien vietnamita volume volumen vortag vorwort |
| Verf. Verl. videofonogr. vidéogr. videophonogr. vi déophonogr. vietn. vietn. vol. vol. vortr. vorw. | Đ Đ T P A P P T A,P T Đ Đ | |
| W |
|
| |
Wissenschaft |
| Wiss. | Đ | |
| Y |
|
| |
Y otros Year Yearbook |
| Et al., y. o. Y Yb. | T A A | |
| Z |
|
| |
Zeichnung Zeitschrift Zeitung |
| Zeichn. Zeitschr. Ztg. | Đ Đ Đ | |
3.6 Bảng 1. Danh mục các từ và cụm từ tiếng Nga
Click Tải về để xem toàn văn Tiêu chuẩn Việt Nam nói trên.