Công văn 112/UBND-STTTT Hà Nội 2025 triển khai tuyên truyền, cài đặt sử dụng ứng dụng i-Speed

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
Ghi chú

thuộc tính Công văn 112/UBND-STTTT

Công văn 112/UBND-STTTT của Ủy ban nhân dân Thành phố Hà Nội về việc triển khai tuyên truyền và cài đặt sử dụng ứng dụng i-Speed
Cơ quan ban hành: Ủy ban nhân dân Thành phố Hà NộiSố công báo:Đang cập nhật
Số hiệu:112/UBND-STTTTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
Loại văn bản:Công vănNgười ký:Hà Minh Hải
Ngày ban hành:10/01/2025Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Thông tin-Truyền thông

tải Công văn 112/UBND-STTTT

Tải văn bản tiếng Việt (.pdf) Công văn 112/UBND-KSTTHC PDF PDF
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) 112_UBND-STTTT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

ỦY BAN NHÂN DÂN

THÀNH PHỐ HÀ NỘI
__________

Số: 112/UBND-STTTT
V/v triển khai tuyên truyền và cài đặt
sử dụng ứng dụng i-Speed

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

______________________

Hà Nội, ngày 10 tháng 01 năm 2025

 

 

Kính gửi:

- Các Sở, ban, ngành Thành phố;

- UBND các quận, huyện, thị xã.

 

Thực hiện Quyết định số 1110/QĐ-BTTTT ngày 02/7/2024 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc ban hành Kế hoạch nâng cao chất lượng mạng viễn thông di động Việt Nam đến năm 2025 và văn bản số 5691/BTTTT-CVT ngày 31/12/2024 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc tiếp tục đôn đốc triển khai tuyên truyền và sử dụng ứng dụng i-Speed để đo tốc độ truy nhập Internet băng rộng di động đến cấp xã/phường; để đảm bảo các nội dung theo yêu cầu của Bộ Thông tin và Truyền thông, Ủy ban nhân dân Thành phố yêu cầu các Sở, ban, ngành, UBND các quận, huyện, thị xã triển khai một số nội dung, cụ thể như sau:

1. Các Sở, ban, ngành Thành phố: triển khai tới 100% cán bộ, công chức, viên chức của cơ quan, đơn vị mình cài đặt và sử dụng ứng dụng i-Speed theo hướng dẫn tại Phụ lục 1 kèm theo (sử dụng mã giới thiệu là vị trí, địa điểm của cơ quan, đơn vị đang làm việc để phục vụ công tác quản lý, thống kê).

2. UBND các quận, huyện, thị xã:

a) Triển khai tới 100% cán bộ, công chức, viên chức của UBND các quận, huyện, thị xã, các xã, phường, thị trấn theo hướng dẫn tại Phụ lục 1 kèm theo (sử dụng mã giới thiệu của cơ quan, đơn vị theo Phụ lục 3 kèm theo để phục vụ công tác quản lý, thống kê).

b) Triển khai tuyên truyền, hướng dẫn cho người dân trên địa bàn cài đặt, sử dụng thường xuyên, đảm bảo tối thiểu mỗi xã có 400 thiết bị di động và 400 thiết bị máy tính cài đặt, sử dụng ứng dụng i-Speed.

3. Các Sở, ban, ngành, UBND các quận, huyện, thị xã chưa đủ số lượng mẫu theo thống kê tại Phụ lục 2 kèm văn bản này khẩn trương triển khai thực hiện và hoàn thành trước ngày 15/02/2025.

4. Giao Sở Thông tin và Truyền thông triển khai hướng dẫn, phối hợp các cơ quan báo chí thành phố Hà Nội, các cơ quan báo chí Trung ương và địa phương phối hợp công tác với Thành phố và chỉ đạo hệ thống thông tin cơ sở tuyên truyền, phổ biến ứng dụng i-Speed để người dân biết và sử dụng.

Trong quá trình triển khai, thực hiện nếu có khó khăn, vướng mắc hoặc vấn đề phát sinh, đề nghị các cơ quan, đơn vị tổng hợp, báo cáo UBND Thành phố (qua Sở Thông tin và Truyền thông) để xem xét, giải quyết./.

           

Nơi nhận:

- Như trên;

- Chủ tịch UBND Thành phố;

- PCT UBND TP Hà Minh Hải;

- VPUBTP: CVP, PCVP N.M.Quân, các phòng: KSTTHC. HCQT, TH, Trung tâm TTĐT;

- Lưu: VT.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN

KT. CHỦ TỊCH

PHÓ CHỦ TỊCH

 

 

 

 

Hà Minh Hải

 

 

Phụ lục 1. Hướng dẫn cài đặt và sử dụng ứng dụng I-Speed

(Kèm theo văn bản s 112/UBND-STTTT ngày 10/01/2025 của UBND Thành phố)

_____________________

 

I. Hướng dẫn cài đặt

Cách 1: Tải ng dụng trực tiếp tại:

Cách 2: Tìm kiếm và tải ứng dụng từ Store

Tải ứng dụng từ Apple Store

Truy nhập Apple Store

Tìm ứng dụng với các từ khoá: i-speed by VNNIC; speedtest vn; ispeed; i-speed

Tải ứng dụng từ Google Play Store

Truy nhập Google Play Store

Tìm ứng dụng với các từ khoá: i-speed, i-speed by VNNIC

II. Sử dụng mã giới thiệu của ứng dụng (app) i-Speed trên thiết bị di động

Bước 1: Mở ứng dụng (app) i-Speed trên thiết bị di động

Bước 2: Vào mục Setting (như hình dưới)

Bước 3: Chọn mục Mã giới thiệu (như hình dưới)

Bước 4: Nhập mã giới thiệu vào mục Mã giới thiệu và kiểm tra thông tin (mã tại bảng excel kèm theo)

Bước 5: Quay lại mục đo kiểm và tiến hành đo kiểm tốc độ mạng

Các kết quả đo sẽ được thống kê theo mã tại các khu vực quận/huyện/xã phường.

III. Sử dụng tính năng đo tự động

1. Giới thiệu:

- Ứng dụng i-Speed cho phép người dùng bật chức năng đo tự động trên hệ điều hành Android (không hỗ trợ trên hệ điều hành IOS)

- Khi bật tính năng này, ứng dụng sẽ tự động, định kỳ đo tốc độ kết nối Internet theo thời gian trong ngày. Khoảng cách giữa các lần đo tối thiểu 2 tiếng. Kết quả đo tự động được lưu trong lịch sử đo và được gán nhãn “Tự động” giúp người dùng có thể phân biệt với các kết quả đo thủ công.

- Việc thực hiện đo tự động theo thời gian ngẫu nhiên giúp tăng số lượng mẫu đo trong ngày, ở nhiều địa điểm, điều kiện kết nối khác nhau.

2. Hướng dẫn bật tính năng đo tự động

- Bước 1 Mở ứng dụng (app) i-Speed trên thiết bị di động sẽ nhìn thấy biểu tượng “nút” tắt/bật chế độ đo tự động (Hình dưới)

- Bước 2: Bật chế độ “đo tự động”, biểu tượng “nút ” đo hiển thị màu hồng.

- Bước 3: Chế độ đo “active” (hình dưới): người dùng có thể truy cập vào thông tin giới thiệu trên ứng dụng click vào“ tại đây”.

Lưu ý: Bình thường chế độ định thời đo tự động (Alarms & reminders -Chuông báo và lời nhắc) sẽ tự bật sau khi cài đặt (Hướng dẫn cài đặt tại https://speedtest.vn/cai-dat-su-dung), tuy nhiên một số số dòng (version) thiết bị Android cần kiểm tra và bật lại. Để bật chế độ định thời, ví dụ với hệ điều hành Android 14: vào Settings (Cài đặt) > Apps (Ứng dụng) > Special access (Truy cập đặc biệt)> Alarms & reminders (Chuông báo và lời nhắc) rồi bật chế độ định thời cho ứng dụng i-Speed lên (như hình dưới).

Phụ lục 2. Kết quả thực hiện trên địa bàn các quận/huyện/thị xã
(Kèm theo văn bản số 112/UBND-STTTT ngày 10/01/2025 của UBND Thành phố)

_______________________________

 

STT

Quận/huyện

Mạng băng rộng cố định

Mạng băng rộng di động

1

Huyện Ba Vì

đủ mẫu

655

chưa đủ mẫu

90

2

Huyện Chương Mỹ

đủ mẫu

906

đủ mẫu

358

3

Huyện Gia Lâm

đủ mẫu

1,437

đủ mẫu

405

4

Huyện Hoài Đức

đủ mẫu

1,997

đủ mẫu

344

5

Huyện Mê Linh

đủ mẫu

798

đủ mẫu

417

6

Huyện Mỹ Đức

chưa đủ mẫu

214

chưa đủ mẫu

61

7

Huyện Phú Xuyên

đủ mẫu

372

chưa đủ mẫu

59

8

Huyện Phúc Thọ

đủ mẫu

396

chưa đủ mẫu

52

9

Huyện Quốc Oai

đủ mẫu

654

đủ mẫu

382

10

Huyện Sóc Sơn

đủ mẫu

1,048

đủ mẫu

521

11

Huyện Thanh Oai

đủ mẫu

430

chưa đủ mẫu

127

12

Huyện Thanh Trì

đủ mẫu

2,314

đủ mẫu

438

13

Huyện Thường Tín

đủ mẫu

520

chưa đủ mẫu

105

14

Huyện Thạch Thất

đủ mẫu

1,185

đủ mẫu

911

15

Huyện Đan Phượng

đủ mẫu

394

chưa đủ mẫu

75

16

Huyện Đông Anh

đủ mẫu

1,638

đủ mẫu

455

17

Huyện Ứng Hòa

chưa đủ mẫu

199

chưa đủ mẫu

46

18

Quận Ba Đình

đủ mẫu

2,102

đủ mẫu

513

19

Quận Bắc Từ Liêm

đủ mẫu

3,874

đủ mẫu

949

20

Quận Cầu Giấy

đủ mẫu

5,890

đủ mẫu

2,003

21

Quận Hai Bà Trưng

đủ mẫu

2,643

đủ mẫu

738

22

Quận Hoàn Kiếm

đủ mẫu

1,574

đủ mẫu

766

23

Quận Hoàng Mai

đủ mẫu

4,091

đủ mẫu

832

24

Quận Hà Đông

đủ mẫu

3,619

đủ mẫu

1,030

25

Quận Long Biên

đủ mẫu

3,892

đủ mẫu

698

26

Quận Nam Từ Liêm

đủ mẫu

5,594

đủ mẫu

1,898

27

Quận Thanh Xuân

đủ mẫu

9,983

đủ mẫu

2,376

28

Quận Tây Hồ

đủ mẫu

1,285

đủ mẫu

280

29

Quận Đống Đa

đủ mẫu

5,426

đủ mẫu

1,527

30

Thị xã Sơn Tây

đủ mẫu

462

chưa đủ mẫu

218

Ghi chú:

- Đủ mẫu là trên địa bàn quận/huyện/thị xã đã có tối thiểu 300 mẫu được lấy (300 thiết bị được cài), chưa tính đến các xã/phường/thị trấn.

- Chi tiết các phường tai file excel kèm theo.

 

Phụ lục 3

DANH SÁCH MÃ GIỚI THIỆU

(Kèm theo văn bản số 112/UBND-STTTT ngày 10 tháng 01 năm 2025 của UBND Thành phố)

_____________________

 

Mã giới thiệu

Xã/Phường

Huyện/Quận

Tỉnh/Thành phố

0100100001

Phường Phúc Xá

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100004

Phường Trúc Bạch

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100006

Phường Vĩnh Phúc

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100007

Phường Cống Vị

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100008

Phường Liễu Giai

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100010

Phường Nguyễn Trung Trực

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100013

Phường Quán Thánh

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100016

Phường Ngọc Hà

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100019

Phường Điện Biên

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100022

Phường Đội Cấn

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100025

Phường Ngọc Khánh

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100028

Phường Kim Mã

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100031

Phường Giảng Võ

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100100034

Phường Thành Công

Quận Ba Đình

Thành phố Hà Nội

0100200037

Phường Phúc Tân

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200040

Phường Đồng Xuân

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200043

Phường Hàng Mã

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200046

Phường Hàng Buồm

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200049

Phường Hàng Đào

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200052

Phường Hàng Bồ

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200055

Phường Cửa Đông

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200058

Phường Lý Thái Tổ

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200061

Phường Hàng Bạc

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200064

Phường Hàng Gai

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200067

Phường Chương Dương

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200070

Phường Hàng Trống

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200073

Phường Cửa Nam

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200076

Phường Hàng Bông

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200079

Phường Tràng Tiền

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200082

Phường Trần Hưng Đạo

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200085

Phường Phan Chu Trinh

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100200088

Phường Hàng Bài

Quận Hoàn Kiếm

Thành phố Hà Nội

0100300091

Phường Phú Thượng

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300094

Phường Nhật Tân

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300097

Phường Tứ Liên

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300100

Phường Quảng An

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300103

Phường Xuân La

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300106

Phường Yên Phụ

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300109

Phường Bưởi

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

0100300112

Phường Thụy Khuê

Quận Tây Hồ

Thành phố Hà Nội

 

0100400115

Phường Thượng Thanh

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400118

Phường Ngọc Thụy

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400121

Phường Giang Biên

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400124

Phường Đức Giang

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400127

Phường Việt Hưng

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400130

Phường Gia Thụy

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400133

Phường Ngọc Lâm

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400136

Phường Phúc Lợi

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400139

Phường Bồ Đề

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400142

Phường Sài Đồng

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400145

Phường Long Biên

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400148

Phường Thạch Bàn

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400151

Phường Phúc Đồng

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100400154

Phường Cự Khối

Quận Long Biên

Thành phố Hà Nội

0100500157

Phường Nghĩa Đô

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500160

Phường Nghĩa Tân

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500163

Phường Mai Dịch

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500166

Phường Dịch Vọng

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500167

Phường Dịch Vọng Hậu

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500169

Phường Quan Hoa

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500172

Phường Yên Hoà

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100500175

Phường Trung Hoà

Quận Cầu Giấy

Thành phố Hà Nội

0100600178

Phường Cát Linh

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600181

Phường Văn Miếu

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600184

Phường Quốc Tử Giám

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600187

Phường Láng Thượng

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600190

Phường Ô Chợ Dừa

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600193

Phường Văn Chương

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600196

Phường Hàng Bột

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600199

Phường Láng Hạ

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600202

Phường Khâm Thiên

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600205

Phường Thổ Quan

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600208

Phường Nam Đồng

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600211

Phường Trung Phụng

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600214

Phường Quang Trung

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600217

Phường Trung Liệt

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600220

Phường Phương Liên

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600223

Phường Thịnh Quang

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600226

Phường Trung Tự

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600229

Phường Kim Liên

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600232

Phường Phương Mai

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600235

Phường Ngã Tư Sở

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100600238

Phường Khương Thượng

Quận Đống Đa

Thành phố Hà Nội

0100700241

Phường Nguyễn Du

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

 

0100700244

Phường Bạch Đằng

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700247

Phường Phạm Đình Hổ

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700256

Phường Lê Đại Hành

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700259

Phường Đồng Nhân

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700262

Phường Phố Huế

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700265

Phường Đống Mác

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700268

Phường Thanh Lương

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700271

Phường Thanh Nhàn

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700274

Phường Cầu Dền

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700277

Phường Bách Khoa

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700280

Phường Đồng Tâm

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700283

Phường Vĩnh Tuy

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700286

Phường Bạch Mai

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700289

Phường Quỳnh Mai

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700292

Phường Quỳnh Lôi

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700295

Phường Minh Khai

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100700298

Phường Trương Định

Quận Hai Bà Trưng

Thành phố Hà Nội

0100800301

Phường Thanh Trì

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800304

Phường Vĩnh Hưng

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800307

Phường Định Công

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800310

Phường Mai Động

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800313

Phường Tương Mai

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800316

Phường Đại Kim

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800319

Phường Tân Mai

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800322

Phường Hoàng Văn Thụ

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800325

Phường Giáp Bát

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800328

Phường Lĩnh Nam

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800331

Phường Thịnh Liệt

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800334

Phường Trần Phú

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800337

Phường Hoàng Liệt

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100800340

Phường Yên Sở

Quận Hoàng Mai

Thành phố Hà Nội

0100900343

Phường Nhân Chính

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900346

Phường Thượng Đình

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900349

Phường Khương Trung

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900352

Phường Khương Mai

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900355

Phường Thanh Xuân Trung

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900358

Phường Phương Liệt

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900361

Phường Hạ Đình

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900364

Phường Khương Đình

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900367

Phường Thanh Xuân Bắc

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900370

Phường Thanh Xuân Nam

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0100900373

Phường Kim Giang

Quận Thanh Xuân

Thành phố Hà Nội

0101600376

Thị trấn Sóc Sơn

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600379

Xã Bắc Sơn

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

 

0101600382

Xã Minh Trí

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600385

Xã Hồng Kỳ

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600388

Xã Nam Sơn

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600391

Xã Trung Giã

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600394

Xã Tân Hưng

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600397

Xã Minh Phú

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600400

Xã Phù Linh

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600403

Xã Bắc Phú

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600406

Xã Tân Minh

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600409

Xã Quang Tiến

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600412

Xã Hiền Ninh

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600415

Xã Tân Dân

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600418

Xã Tiên Dược

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600421

Xã Việt Long

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600424

Xã Xuân Giang

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600427

Xã Mai Đình

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600430

Xã Đức Hoà

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600433

Xã Thanh Xuân

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600436

Xã Đông Xuân

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600439

Xã Kim Lũ

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600442

Xã Phú Cường

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600445

Xã Phú Minh

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600448

Xã Phù Lỗ

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101600451

Xã Xuân Thu

Huyện Sóc Sơn

Thành phố Hà Nội

0101700454

Thị trấn Đông Anh

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700457

Xã Xuân Nộn

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700460

Xã Thuỵ Lâm

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700463

Xã Bắc Hồng

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700466

Xã Nguyên Khê

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700469

Xã Nam Hồng

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700472

Xã Tiên Dương

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700475

Xã Vân Hà

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700478

Xã Uy Nỗ

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700481

Xã Vân Nội

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700484

Xã Liên Hà

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700487

Xã Việt Hùng

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700490

Xã Kim Nỗ

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700493

Xã Kim Chung

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700496

Xã Dục Tú

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700499

Xã Đại Mạch

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700502

Xã Vĩnh Ngọc

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700505

Xã Cổ Loa

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700508

Xã Hải Bối

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700511

Xã Xuân Canh

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

 

0101700514

Xã Võng La

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700517

Xã Tàm Xá

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700520

Xã Mai Lâm

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101700523

Xã Đông Hội

Huyện Đông Anh

Thành phố Hà Nội

0101800526

Thị trấn Yên Viên

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800529

Xã Yên Thường

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800532

Xã Yên Viên

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800535

Xã Ninh Hiệp

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800538

Xã Đình Xuyên

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800541

Xã Dương Hà

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800544

Xã Phù Đổng

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800547

Xã Trung Mầu

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800550

Xã Lệ Chi

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800553

Xã Cổ Bi

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800556

Xã Đặng Xá

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800559

Xã Phú Thị

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800562

Xã Kim Sơn

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800565

Thị trấn Trâu Quỳ

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800568

Xã Dương Quang

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800571

Xã Dương Xá

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800574

Xã Đông Dư

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800577

Xã Đa Tốn

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800580

Xã Kiêu Kỵ

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800583

Xã Bát Tràng

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800586

Xã Kim Lan

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101800589

Xã Văn Đức

Huyện Gia Lâm

Thành phố Hà Nội

0101900592

Phường Cầu Diễn

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900622

Phường Xuân Phương

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900623

Phường Phương Canh

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900625

Phường Mỹ Đình 1

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900626

Phường Mỹ Đình 2

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900628

Phường Tây Mỗ

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900631

Phường Mễ Trì

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900632

Phường Phú Đô

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900634

Phường Đại Mỗ

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0101900637

Phường Trung Văn

Quận Nam Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102000640

Thị trấn Văn Điển

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000643

Xã Tân Triều

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000646

Xã Thanh Liệt

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000649

Xã Tả Thanh Oai

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000652

Xã Hữu Hoà

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000655

Xã Tam Hiệp

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000658

Xã Tứ Hiệp

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000661

Xã Yên Mỹ

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

 

0102000664

Xã Vĩnh Quỳnh

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000667

Xã Ngũ Hiệp

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000670

Xã Duyên Hà

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000673

Xã Ngọc Hồi

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000676

Xã Vạn Phúc

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000679

Xã Đại áng

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000682

Xã Liên Ninh

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102000685

Xã Đông Mỹ

Huyện Thanh Trì

Thành phố Hà Nội

0102100595

Phường Thượng Cát

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100598

Phường Liên Mạc

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100601

Phường Đông Ngạc

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100602

Phường Đức Thắng

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100604

Phường Thụy Phương

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100607

Phường Tây Tựu

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100610

Phường Xuân Đỉnh

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100611

Phường Xuân Tảo

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100613

Phường Minh Khai

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100616

Phường Cổ Nhuế 1

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100617

Phường Cổ Nhuế 2

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100619

Phường Phú Diễn

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0102100620

Phường Phúc Diễn

Quận Bắc Từ Liêm

Thành phố Hà Nội

0125008973

Thị trấn Chi Đông

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008974

Xã Đại Thịnh

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008977

Xã Kim Hoa

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008980

Xã Thạch Đà

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008983

Xã Tiến Thắng

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008986

Xã Tự Lập

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008989

Thị trấn Quang Minh

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008992

Xã Thanh Lâm

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008995

Xã Tam Đồng

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125008998

Xã Liên Mạc

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009001

Xã Vạn Yên

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009004

Xã Chu Phan

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009007

Xã Tiến Thịnh

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009010

Xã Mê Linh

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009013

Xã Văn Khê

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009016

Xã Hoàng Kim

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009019

Xã Tiền Phong

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0125009022

Xã Tráng Việt

Huyện Mê Linh

Thành phố Hà Nội

0126809538

Phường Nguyễn Trãi

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809541

Phường Mộ Lao

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809542

Phường Văn Quán

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809544

Phường Vạn Phúc

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809547

Phường Yết Kiêu

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

 

0126809550

Phường Quang Trung

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809551

Phường La Khê

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809552

Phường Phú La

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809553

Phường Phúc La

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809556

Phường Hà Cầu

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809562

Phường Yên Nghĩa

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809565

Phường Kiến Hưng

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809568

Phường Phú Lãm

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809571

Phường Phú Lương

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126809886

Phường Dương Nội

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126810117

Phường Đồng Mai

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126810123

Phường Biên Giang

Quận Hà Đông

Thành phố Hà Nội

0126909574

Phường Lê Lợi

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909577

Phường Phú Thịnh

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909580

Phường Ngô Quyền

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909583

Phường Quang Trung

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909586

Phường Sơn Lộc

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909589

Phường Xuân Khanh

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909592

Xã Đường Lâm

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909595

Phường Viên Sơn

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909598

Xã Xuân Sơn

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909601

Phường Trung Hưng

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909604

Xã Thanh Mỹ

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909607

Phường Trung Sơn Trầm

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909610

Xã Kim Sơn

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909613

Xã Sơn Đông

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0126909616

Xã Cổ Đông

Thị xã Sơn Tây

Thành phố Hà Nội

0127109619

Thị trấn Tây Đằng

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109625

Xã Phú Cường

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109628

Xã Cổ Đô

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109631

Xã Tản Hồng

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109634

Xã Vạn Thắng

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109637

Xã Châu Sơn

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109640

Xã Phong Vân

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109643

Xã Phú Đông

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109646

Xã Phú Phương

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109649

Xã Phú Châu

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109652

Xã Thái Hòa

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109655

Xã Đồng Thái

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109658

Xã Phú Sơn

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109661

Xã Minh Châu

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109664

Xã Vật Lại

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109667

Xã Chu Minh

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109670

Xã Tòng Bạt

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

 

0127109673

Xã Cẩm Lĩnh

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109676

Xã Sơn Đà

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109679

Xã Đông Quang

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109682

Xã Tiên Phong

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109685

Xã Thụy An

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109688

Xã Cam Thượng

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109691

Xã Thuần Mỹ

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109694

Xã Tản Lĩnh

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109697

Xã Ba Trại

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109700

Xã Minh Quang

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109703

Xã Ba Vì

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109706

Xã Vân Hòa

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109709

Xã Yên Bài

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127109712

Xã Khánh Thượng

Huyện Ba Vì

Thành phố Hà Nội

0127209715

Thị trấn Phúc Thọ

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209718

Xã Vân Hà

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209721

Xã Vân Phúc

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209724

Xã Vân Nam

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209727

Xã Xuân Đình

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209733

Xã Sen Phương

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209739

Xã Võng Xuyên

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209742

Xã Thọ Lộc

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209745

Xã Long Xuyên

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209748

Xã Thượng Cốc

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209751

Xã Hát Môn

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209754

Xã Tích Giang

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209757

Xã Thanh Đa

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209760

Xã Trạch Mỹ Lộc

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209763

Xã Phúc Hòa

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209766

Xã Ngọc Tảo

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209769

Xã Phụng Thượng

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209772

Xã Tam Thuấn

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209775

Xã Tam Hiệp

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209778

Xã Hiệp Thuận

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127209781

Xã Liên Hiệp

Huyện Phúc Thọ

Thành phố Hà Nội

0127309784

Thị trấn Phùng

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309787

Xã Trung Châu

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309790

Xã Thọ An

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309793

Xã Thọ Xuân

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309796

Xã Hồng Hà

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309799

Xã Liên Hồng

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309802

Xã Liên Hà

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309805

Xã Hạ Mỗ

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309808

Xã Liên Trung

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

 

0127309811

Xã Phương Đình

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309814

Xã Thượng Mỗ

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309817

Xã Tân Hội

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309820

Xã Tân Lập

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309823

Xã Đan Phượng

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309826

Xã Đồng Tháp

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127309829

Xã Song Phượng

Huyện Đan Phượng

Thành phố Hà Nội

0127409832

Thị trấn Trạm Trôi

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409835

Xã Đức Thượng

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409838

Xã Minh Khai

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409841

Xã Dương Liễu

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409844

Xã Di Trạch

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409847

Xã Đức Giang

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409850

Xã Cát Quế

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409853

Xã Kim Chung

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409856

Xã Yên Sở

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409859

Xã Sơn Đồng

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409862

Xã Vân Canh

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409865

Xã Đắc Sở

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409868

Xã Lại Yên

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409871

Xã Tiền Yên

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409874

Xã Song Phương

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409877

Xã An Khánh

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409880

Xã An Thượng

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409883

Xã Vân Côn

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409889

Xã La Phù

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127409892

Xã Đông La

Huyện Hoài Đức

Thành phố Hà Nội

0127504939

Xã Đông Xuân

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509895

Thị trấn Quốc Oai

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509898

Xã Sài Sơn

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509901

Xã Phượng Cách

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509904

Xã Yên Sơn

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509907

Xã Ngọc Liệp

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509910

Xã Ngọc Mỹ

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509913

Xã Liệp Tuyết

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509916

Xã Thạch Thán

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509919

Xã Đồng Quang

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509922

Xã Phú Cát

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509925

Xã Tuyết Nghĩa

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509928

Xã Nghĩa Hương

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509931

Xã Cộng Hòa

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509934

Xã Tân Phú

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509937

Xã Đại Thành

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509940

Xã Phú Mãn

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

 

0127509943

Xã Cấn Hữu

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509946

Xã Tân Hòa

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509949

Xã Hòa Thạch

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127509952

Xã Đông Yên

Huyện Quốc Oai

Thành phố Hà Nội

0127604927

Xã Yên Trung

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127604930

Xã Yên Bình

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127604936

Xã Tiến Xuân

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609955

Thị trấn Liên Quan

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609958

Xã Đại Đồng

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609961

Xã Cẩm Yên

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609964

Xã Lại Thượng

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609967

Xã Phú Kim

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609970

Xã Hương Ngải

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609973

Xã Canh Nậu

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609976

Xã Kim Quan

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609979

Xã Dị Nậu

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609982

Xã Bình Yên

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609985

Xã Chàng Sơn

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609988

Xã Thạch Hoà

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609991

Xã Cần Kiệm

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609994

Xã Hữu Bằng

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127609997

Xã Phùng Xá

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127610000

Xã Tân Xã

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127610003

Xã Thạch Xá

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127610006

Xã Bình Phú

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127610009

Xã Hạ Bằng

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127610012

Xã Đồng Trúc

Huyện Thạch Thất

Thành phố Hà Nội

0127710015

Thị trấn Chúc Sơn

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710018

Thị trấn Xuân Mai

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710021

Xã Phụng Châu

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710024

Xã Tiên Phương

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710027

Xã Đông Sơn

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710030

Xã Đông Phương Yên

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710033

Xã Phú Nghĩa

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710039

Xã Trường Yên

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710042

Xã Ngọc Hòa

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710045

Xã Thủy Xuân Tiên

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710048

Xã Thanh Bình

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710051

Xã Trung Hòa

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710054

Xã Đại Yên

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710057

Xã Thụy Hương

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710060

Xã Tốt Động

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710063

Xã Lam Điền

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710066

Xã Tân Tiến

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

 

0127710069

Xã Nam Phương Tiến

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710072

Xã Hợp Đồng

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710075

Xã Hoàng Văn Thụ

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710078

Xã Hoàng Diệu

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710081

Xã Hữu Văn

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710084

Xã Quảng Bị

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710087

Xã Mỹ Lương

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710090

Xã Thượng Vực

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710093

Xã Hồng Phong

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710096

Xã Đồng Phú

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710099

Xã Trần Phú

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710102

Xã Văn Võ

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710105

Xã Đồng Lạc

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710108

Xã Hòa Chính

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127710111

Xã Phú Nam An

Huyện Chương Mỹ

Thành phố Hà Nội

0127810114

Thị trấn Kim Bài

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810120

Xã Cự Khê

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810126

Xã Bích Hòa

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810129

Xã Mỹ Hưng

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810132

Xã Cao Viên

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810135

Xã Bình Minh

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810138

Xã Tam Hưng

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810141

Xã Thanh Cao

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810144

Xã Thanh Thùy

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810147

Xã Thanh Mai

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810150

Xã Thanh Văn

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810153

Xã Đỗ Động

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810156

Xã Kim An

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810159

Xã Kim Thư

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810162

Xã Phương Trung

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810165

Xã Tân Ước

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810168

Xã Dân Hòa

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810171

Xã Liên Châu

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810174

Xã Cao Dương

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810177

Xã Xuân Dương

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127810180

Xã Hồng Dương

Huyện Thanh Oai

Thành phố Hà Nội

0127910183

Thị trấn Thường Tín

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910186

Xã Ninh Sở

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910189

Xã Nhị Khê

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910192

Xã Duyên Thái

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910195

Xã Khánh Hà

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910198

Xã Hòa Bình

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910201

Xã Văn Bình

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910204

Xã Hiền Giang

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

 

0127910207

Xã Hồng Vân

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910210

Xã Vân Tảo

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910213

Xã Liên Phương

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910216

Xã Văn Phú

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910219

Xã Tự Nhiên

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910222

Xã Tiền Phong

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910225

Xã Hà Hồi

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910228

Xã Thư Phú

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910231

Xã Nguyễn Trãi

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910234

Xã Quất Động

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910237

Xã Chương Dương

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910240

Xã Tân Minh

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910243

Xã Lê Lợi

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910246

Xã Thắng Lợi

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910249

Xã Dũng Tiến

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910252

Xã Thống Nhất

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910255

Xã Nghiêm Xuyên

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910258

Xã Tô Hiệu

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910261

Xã Văn Tự

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910264

Xã Vạn Điểm

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0127910267

Xã Minh Cường

Huyện Thường Tín

Thành phố Hà Nội

0128010270

Thị trấn Phú Minh

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010273

Thị trấn Phú Xuyên

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010276

Xã Hồng Minh

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010279

Xã Phượng Dực

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010282

Xã Nam Tiến

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010288

Xã Tri Trung

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010291

Xã Đại Thắng

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010294

Xã Phú Túc

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010297

Xã Văn Hoàng

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010300

Xã Hồng Thái

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010303

Xã Hoàng Long

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010306

Xã Quang Trung

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010309

Xã Nam Phong

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010312

Xã Nam Triều

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010315

Xã Tân Dân

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010318

Xã Sơn Hà

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010321

Xã Chuyên Mỹ

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010324

Xã Khai Thái

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010327

Xã Phúc Tiến

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010330

Xã Vân Từ

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010333

Xã Tri Thủy

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010336

Xã Đại Xuyên

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010339

Xã Phú Yên

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

 

0128010342

Xã Bạch Hạ

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010345

Xã Quang Lãng

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010348

Xã Châu Can

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128010351

Xã Minh Tân

Huyện Phú Xuyên

Thành phố Hà Nội

0128110354

Thị trấn Vân Đình

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110357

Xã Viên An

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110360

Xã Viên Nội

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110363

Xã Hoa Sơn

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110366

Xã Quảng Phú Cầu

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110369

Xã Trường Thịnh

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110372

Xã Cao Thành

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110375

Xã Liên Bạt

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110378

Xã Sơn Công

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110381

Xã Đồng Tiến

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110384

Xã Phương Tú

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110387

Xã Trung Tú

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110390

Xã Đồng Tân

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110393

Xã Tảo Dương Văn

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110396

Xã Vạn Thái

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110399

Xã Minh Đức

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110402

Xã Hòa Lâm

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110405

Xã Hòa Xá

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110408

Xã Trầm Lộng

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110411

Xã Kim Đường

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110414

Xã Hòa Nam

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110417

Xã Hòa Phú

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110420

Xã Đội Bình

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110423

Xã Đại Hùng

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110426

Xã Đông Lỗ

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110429

Xã Phù Lưu

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110432

Xã Đại Cường

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110435

Xã Lưu Hoàng

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128110438

Xã Hồng Quang

Huyện Ứng Hòa

Thành phố Hà Nội

0128210441

Thị trấn Đại Nghĩa

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210444

Xã Đồng Tâm

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210447

Xã Thượng Lâm

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210450

Xã Tuy Lai

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210453

Xã Phúc Lâm

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210456

Xã Mỹ Thành

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210459

Xã Bột Xuyên

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210462

Xã An Mỹ

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210465

Xã Hồng Sơn

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210468

Xã Lê Thanh

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210471

Xã Xuy Xá

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

 

0128210474

Xã Phùng Xá

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210477

Xã Phù Lưu Tế

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210480

Xã Đại Hưng

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210483

Xã Vạn Kim

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210486

Xã Đốc Tín

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210489

Xã Hương Sơn

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210492

Xã Hùng Tiến

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210495

Xã An Tiến

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210498

Xã Hợp Tiến

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210501

Xã Hợp Thanh

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

0128210504

Xã An Phú

Huyện Mỹ Đức

Thành phố Hà Nội

 

Phụ lục 3

DANH SÁCH MÃ GIỚI THIỆU

(kèm theo văn bản số 112/UBND-STTTT ngày 10 tháng 01 năm 2025 của UBND Thành phố)

_____________________

 

TT

Quận, thị xã

Tên xã, phường trước sáp nhập

Sau sáp nhập

Mã sử dụng sau sát nhập

1

Ba Đình

Nguyễn Trung Trực, Trúc Bạch

Trúc Bạch

Nguyễn Trung Trực

2

Hai Bà Trưng

Một phần Cầu Dền, Bách Khoa

Bách Khoa

Bách Khoa

Một phần Cầu Dền, Thanh Nhàn

Thanh Nhàn

Thanh Nhàn

Quỳnh Lôi, Bạch Mai

Bạch Mai

Bạch Mai

3

Đống Đa

Khâm Thiên, Trung Phụng

Khâm Thiên

Khâm Thiên

Một phần Ngã Tư Sở, Khương Thượng

Khương Thượng

Khương Thượng

Một phần Ngã Tư Sở, Thịnh Quang

Thịnh Quang

Thịnh Quang

Một phần Trung Tự, Phương Liên

Phương Liên - Trung Tự

Phương Liên

Một phần Trung Tự, Kim Liên

Kim Liên

Kim Liên

Quốc Tử Giám, Văn Miếu

Văn Miếu - Quốc Tử Giám

Văn Miếu

4

Long Biên

Một phần Sài Đồng, Phúc Đồng

Phúc Đồng

Phúc Đồng

Một phần Sài Đồng, Phúc Lợi

Phúc Lợi

Phúc Lợi

5

Thanh Xuân

Thanh Xuân Nam, Thanh Xuân Bắc

Thanh Xuân Bắc

Thanh Xuân Bắc

Kim Giang, Hạ Đình

Hạ Đình

Hạ Đình

6

Hà Đông

Yết Kiêu, Nguyễn Trãi, Quang Trung

Quang Trung

Quang Trung

7

Thị xã Sơn Tây

Lê Lợi, Quang Trung, Ngô Quyền

Ngô Quyền

Ngô Quyền

8

Gia Lâm

Đình Xuyên, Dương Hà

Thiên Đức

Đình Xuyên

Bát Tràng, Đông Dư

Bát Tràng

Bát Tràng

Kim Lan, Văn Đức

Kim Đức

Kim Lan

Phú Thị, Kim Sơn

Phú Sơn

Phú Thị

Trung Mầu, Phù Đổng

Phù Đổng

Phù Đổng

9

Ứng Hòa

Viên Nội, Viên An, Hoa Sơn

Hoa Viên

Viên Nội

Cao Thành, Sơn Công, Đồng Tiến

Thái Hòa

Cao Thành

Lưu Hoàng, Hồng Quang, Đội Bình

Bình Lưu Quang

Lưu Hoàng

 

10

Thường Tín

Thư Phú, Chương Dương

Chương Dương

Chương Dương

Vạn Điểm, Thống Nhất

Vạn Nhất

Thống Nhất

Một phần Hòa Bình, Liên Phương nhập Văn Bình

Văn Bình

Văn Bình

Một phần Hòa Bình, Hiền Giang

Bình Giang

Hiền Giang

Một phần Liên Phương, Hà Hồi

Hà Liên

Hà Hồi

11

Phú Xuyên

Tri Trung, Hồng Minh

Hồng Minh

Hồng Minh

Đại Thắng, Văn Hoàng

Văn Hoàng

Văn Hoàng

Sơn Hà, Quang Trung

Quang Hà

Quang Trung

Nam Phong, Nam Triều

Nam Phong

Nam Phong

12

Mỹ Đức

Mỹ Thành, Bột Xuyên

Mỹ Xuyên

Bột Xuyên

Đốc Tín, Vạn Kim

Vạn Tín

Vạn Kim

13

Thanh Oai

Xuân Dương, Cao Dương

Cao Xuân Dương

Cao Dương

14

Phúc Thọ

Thọ Lộc, Tích Giang

Tích Lộc

Thọ Lộc

Thượng Cốc, Long Xuyên

Long Thượng

Long Xuyên

Vân Hà, Vân Nam

Nam Hà

Vân Nam

15

Quốc Oai

Phượng Cách, Yên Sơn

Phượng Sơn

Yên Sơn

Tân Hòa, Cộng Hòa

Cộng Hòa

Cộng Hòa

Đại Thành, Tân Phú

Hưng Đạo

Tân Phú

Nghĩa Hương, Liệp Tuyết

Liệp Nghĩa

Liệp Tuyết

16

Thạch Thất

Dị Nậu, Canh Nậu

Lam Sơn

Canh Nậu

Chàng Sơn, Thạch Xá

Thạch Xá

Thạch Xá

Hữu Bằng, Bình Phú

Quang Trung

Bình Phú

17

Ba Vì

Châu Sơn, Phú Phương, Tản Hồng

Phú Hồng

Tản Hồng

18

Chương Mỹ

Đồng Phú, Hồng Phong

Hồng Phú

Hồng Phong

Phú An Nam, Hòa Chính

Hòa Phú

Hòa Chính

19

Mê Linh

Vạn Yên, Liên Mạc

Liên Mạc

Liên Mạc

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi