- Tổng quan
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5943:1995 Chất lượng nước - Tiêu chuẩn chất lượng nước biển ven hồ
| Số hiệu: | TCVN 5943:1995 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
| Cơ quan ban hành: | Đang cập nhật | Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
|
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
|
01/01/1995 |
Hiệu lực:
|
Đã biết
|
| Người ký: | Đang cập nhật |
Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
|
Đã biết
|
TÓM TẮT TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5943:1995
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 5943:1995
CHẤT LƯỢNG NƯỚC - TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG NƯỚC BIỂN VEN HỒ
Water quality - Standard for quality of coastal water
1.Phạm vi áp dụng.
1.1.Tiêu chuẩn này quy định giới hạn các thông số và nồng độ cho phép của các chất ô
nhiễm trong nước biển ven bờ.
1.2.Tiêu chuẩn này áp dụng để đánh giá chất lượng, của từng vùng nước biển ven bờ.
2. Giá trị giới hạn.
2.1.Danh mục các thông số chất ô nhiễm và mức giới hạn cho phép trong nước biển ven bờ được quy định trong bảng 1
2.2.Phương pháp lấy mẫu, phân tích, tính toán xác định từng thông số và nồng độ cụ thể được quy định trong cácTCVN tương ứng.
Bảng 1 - Giá trị giới hạn cho phép của các thông số và nồng độ các chất ô nhiễm trong nước biển ven bờ
| Thứ tự | Thông số | Đơn vị | Giá trị giới hạn | ||
| Bãi tắm | Nuôi thủy sản | Các nơi khác | |||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 | Nhiệt độ Mùi pH Oxi hoà tan BOD5 (200C) Chất rắn lơ lửng Asen Amoniac (tính theo N) Cadmi Chì Crom (VI) Crom (III) Clo Đồng Florua Kẽm Mangan Sắt Thuỷ ngản Sulfua Xianua
| 0C
mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l | 30 Không khó chịu 6,5 đến 8,5 ≥ 4 < 20 25 0,05 0,1 0,005 0,1 0,05 0,1 - 0,02 1,5 0,1 0,1 0,1 0,005 0,01 | - - 6,5 đến 8,5 ≥ 5 < 10 50 0,01 0,5 0,005 0,05 0,05 0,1 0,01 0,01 1,5 0,01 0,1 0,1 0,005 0,005 | - - 6,5 đến 8,5 ≥ 4 < 20 200 0,05 0,5 0,01 0,1 0,05 0,2 - 0,02 1,5 0,1 0,1 0,3 0,01 0,01 |
| 21 22 23 24 25 26 | Xianua Phenol tổng số Váng dầu mỡ Nhũ dầu mỡ Tổng hoá chất bảo vệ thực vật Coliform | mg/l mg/l mg/l mg/l mg/l MPN/100ml | 0,01 0,001 không 2 0,05 1000 | 0,01 0,001 không 1 0,01 1000 | 0,02 0,002 0,3 5 0,05 1000 |
Bạn chưa Đăng nhập thành viên.
Đây là tiện ích dành cho tài khoản thành viên. Vui lòng Đăng nhập để xem chi tiết. Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!