Quyết định 196/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc giao kế hoạch vốn đối ứng ODA nguồn vốn trái phiếu Chính phủ năm 2014
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 196/QĐ-TTg
Cơ quan ban hành: | Thủ tướng Chính phủ | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 196/QĐ-TTg | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Tấn Dũng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 25/01/2014 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 196/QĐ-TTg
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ -------- Số: 196/QĐ-TTg | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hà Nội, ngày 25 tháng 01 năm 2014 |
Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, cơ quan khác ở TW (có liên quan) - HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; - Văn phòng Quốc hội; - Kiểm toán Nhà nước; - Ủy ban Giám sát tài chính Quốc gia; - Đường sắt Việt Nam; - Tổng công ty Hàng hải Việt Nam; - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTCP, các Vụ: KTN, KGVX, V.III, TH, TKBT, QHQT; TGĐ Cổng TTĐT, - Lưu: Văn thư, KTTH (3b). | THỦ TƯỚNG Nguyễn Tấn Dũng |
| Số lượng trang |
- Phụ lục I | 01 |
- Phụ lục II | 01 |
(Kèm theo Quyết định số 196/QĐ-TTg ngày 25 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)
Ngành, lĩnh vực | Tổng số |
TỔNG SỐ | 9.000 |
Ngành Giáo dục đào tạo | 9.000 |
(Kèm theo Quyết định số 196/QĐ-TTg ngày 25 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)
TT | Danh mục chương trình, dự án | Thời gian KC-HT | Quyết định đầu tư | Đã bố trí đến hết KH năm 2013 | Kế hoạch năm 2014 vốn đối ứng các dự án ODA nguồn trái phiếu Chính phủ | Ghi chú | | | | | ||||||||
Số quyết định | TMĐT | | | | | | | |||||||||||
Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | Tổng số (tất cả các nguồn vốn) | Trong đó: | | | | | | ||||||||||
Vốn đối ứng (vốn trong nước) | Vốn nước ngoài | | Vốn đối ứng | Vốn nước ngoài (tính theo tiền Việt) | | | | | | |||||||||
Tổng số | Trong đó: NSTW | Quy đổi ra tiền Việt | Tổng số | Trong đó: NSTW | | Tổng số | Trong đó: Thu hồi vốn ứng trước | | | | | | ||||||
| TỔNG SỐ | | | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | | | | | 9.000 | | | | | | |
| Danh mục dự án khởi công mới năm 2014 | | | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | | | | | | | | | | | |
| Dự án nhóm B | | | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | | | | | | | | | | | |
(1) | Dự án thành phần 5 thuộc Dự án “Đầu tư phát triển các trường dạy nghề chất lượng cao” sử dụng ODA của Chính phủ Pháp | | 775 20/5/2013 | 81.384 | 40.884 | 40.884 | 40.500 | | | | | | | Vốn nước ngoài giải ngân theo Hiệp định | | | | |