Quyết định 1351/QĐ-BYT công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1351/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 1351/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Trường Sơn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 25/03/2020 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Văn bản này đã biết Ngày áp dụng. Chỉ có thành viên đăng ký gói dịch vụ mới có thể xem các thông tin này. Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Văn bản này đã biết Tình trạng hiệu lực. Chỉ có thành viên đăng ký gói dịch vụ mới có thể xem các thông tin này. Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Năm 2018, Bộ Y tế thu phí, lệ phí gần 145 tỷ đồng
Ngày 25/3/2020, Bộ Y tế đã ban hành Quyết định 1351/QĐ-BYT về việc công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ. Công khai số liệu quyết toán ngân sách Nhà nước của Bộ Y tế không bao gồm số liệu quyết toán nguồn vốn vay và viện trợ nước ngoài chi hành chính sự nghiệp năm 2018.
Cụ thể, trong năm 2018, Bộ đã thu phí, lệ phí được 144,160 tỷ đồng gồm thu phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc và phí đăng ký sửa đổi bổ sung thuốc và nguyên liệu làm thuốc đã cấp; phí thẩm địnhh xác định nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm; phí thẩm định công bố giá thuốc; phí kiểm tra an toàn thực phẩm…
Trong đó, chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại là 78,539 tỷ đồng; nộp ngân sách Nhà nước là 34,314 tỷ đồng.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 1351/QĐ-BYT tại đây
tải Quyết định 1351/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ Số: 1351/QĐ-BYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
Về việc công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế
__________________
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông báo số 42/TB-BTC ngày 10/01/2020 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế (không bao gồm số liệu quyết toán nguồn vốn vay và viện trợ nước ngoài chi hành chính sự nghiệp năm 2018), chi tiết theo các biểu đính kèm.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
Biểu số 04
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN NĂM 2018
(Kèm theo quyết định số 1351/QĐ-BYT ngày 25/3/2020 của Bộ Y tế)
Đơn vị tính: triệu đồng
Số TT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Chênh lệch |
A | B | 1 | 2 | 3=2-1 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 144.160 | 144.160 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 27.578 | 27.578 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 13.088 | 13.088 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 2.016 | 2.016 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 17.032 | 17.032 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 4.454 | 4.454 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 3 | 3 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 1.492 | 1.492 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 22.629 | 22.629 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 165 | 165 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 2.542 | 2.542 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 38.132 | 38.132 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 1.082 | 1.082 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 10.412 | 10.412 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 2 | 2 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 2.111 | 2.111 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 1.367 | 1.367 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 18 | 18 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 39 | 39 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 78.539 | 78.539 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 78.539 | 78.539 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 68.031 | 68.031 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 10.509 | 10.509 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 34.314 | 34.314 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 8.273 | 8.273 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 3.564 | 3.564 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 603 | 603 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 5.092 | 5.092 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 1.336 | 1.336 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 1 | 1 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 447 | 447 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 4.526 | 4.526 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 42 | 42 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 508 | 508 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 7.626 | 7.626 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 209 | 209 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 2.082 | 2.082 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 4 | 4 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 5.479.195 | 5.479.195 | 0 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 5.479.195 | 5.479.195 | 0 |
1 | Chi quản lý hành chính | 147.574 | 147.574 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 128.081 | 128.081 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 19.494 | 19.494 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 82.132 | 82.132 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 767.606 | 767.606 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 518.749 | 518.749 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 248.857 | 248.857 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 4.466.353 | 4.466.353 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 1.181.827 | 1.181.827 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 3.284.526 | 3.284.526 | 0 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 2.051 | 2.051 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.051 | 2.051 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 13.480 | 13.480 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 13.480 | 13.480 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN NĂM 2018
(Kèm theo quyết định số 1351/QĐ-BYT ngày /3/2020 của Bộ Y tế)
Đơn vị: triệu đồng
Số TT | Nội dung | Số liệu quyết toán được duyệt | Chia ra | |||||||
Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Trung Ương | Viện Pasteur TP.Hồ Chí Minh | Viện Vệ Sinh Y tế công cộng TP.Hồ Chí Minh | Viện Vacxin và sinh phẩm y tế | Viện Pasteur Nha Trang | Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Tây Nguyên | Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương | Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Trung Ương | |||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 144.160 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 27.578 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 13.088 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 2.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 17.032 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 4.454 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc | 1.492 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 22.629 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 165 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 2.542 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 38.132 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí Sinh phẩm chuẩn đoán lnvitro | 1.082 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 10.412 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 2.111 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 1.367 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 78.539 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 78.539 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 68.031 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 10.509 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 34.314 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 8.273 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 3.564 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 603 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 5.092 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 1.336 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học, …) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 447 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 4.526 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 508 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 7.626 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 209 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 2.082 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 5.479.195 | 667.815 | 46.726 | 41.944 | 22.230 | 45.608 | 51.893 | 70.087 | 101.272 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 5.479.195 | 667.815 | 46.726 | 41.944 | 22.230 | 45.608 | 51.893 | 70.087 | 101.272 |
1 | Chi quản lý hành chính | 147.574 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 128.081 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 19.494 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 82.132 | 1.715 | 103 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.140 | 964 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 767.606 | 290 | 10 | 1.157 | 0 | 0 | 0 | 0 | 352 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 518.749 | 290 | 10 | 295 | 0 | 0 | 0 | 0 | 352 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 248.857 | 0 | 0 | 862 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 4.466.353 | 665.810 | 46.613 | 40.612 | 22.230 | 45.458 | 51.793 | 66.947 | 99.956 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 1.181.827 | 58.308 | 26.231 | 25.298 | 5.230 | 32.169 | 32.890 | 34.380 | 40.817 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 3.284.526 | 607.502 | 20.382 | 15.314 | 17.000 | 13.289 | 18.902 | 32.567 | 59.139 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 2.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 2.051 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 13.480 | 0 | 0 | 175 | 0 | 150 | 100 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 13.480 | 0 | 0 | 175 | 0 | 150 | 100 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Viện Kiểm nghiệm thuốc TP. Hồ Chí Minh | Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Hồ Chí Minh | Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Quy Nhơn | Trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe TW | Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường | Viện Kiểm định quốc gia vacxin và sinh phẩm y tế | Viện Dược liệu | Viện Dinh dưỡng | Tạp chí dược học | ||
A | B | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK Lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…)(Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 31.219 | 42.209 | 58.301 | 13.710 | 52.723 | 32.080 | 83.028 | 66.903 | 1.770 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 31.219 | 42.209 | 58.301 | 13.710 | 52.728 | 32.080 | 83.028 | 66.903 | 1.770 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 392 | 1.247 | 793 | 0 | 0 | 600 | 3.195 | 415 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 770 | 0 | 80 | 130 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | 0 | 80 | 130 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 700 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 30.828 | 40.963 | 57.508 | 13.710 | 51.558 | 31.481 | 79.753 | 66.359 | 1.730 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 30.828 | 15.350 | 18.763 | 9.170 | 22.121 | 23.330 | 37.540 | 27.274 | 1.590 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 25.613 | 38.740 | 4.540 | 29.438 | 8.151 | 42.213 | 39.084 | 140 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 400 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Viện Chiến lược và chính sách y tế | Viện Y học biển | Tạp chí y học thực hành | Viện Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm quốc gia | Bệnh viện Hữu Nghị | Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức | Bệnh viện Nhi trung ương | Bệnh viện Bạch Mai | Viện huyết học truyền máu trung ương | ||
A | B | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quản cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 18.831 | 24.901 | 3.600 | 85.064 | 51.655 | 29.823 | 44.470 | 64.361 | 39.302 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 18.831 | 24.901 | 3.600 | 85.064 | 51.655 | 29.823 | 44.470 | 64.361 | 39.302 |
1 | Chi phí quản lý hành chính | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 300 | 0 | 0 | 1.134 | 0 | 0 | 0 | 559 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.168 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 304 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.864 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 17.931 | 24.901 | 3.560 | 83.930 | 51.655 | 29.823 | 44.420 | 59.507 | 39.172 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 16.031 | 8.890 | 3.550 | 24.573 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 1.900 | 16.011 | 0 | 59.357 | 51.655 | 29.823 | 44.420 | 59.507 | 39.172 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 127 | 130 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 600 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 127 | 130 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Bệnh viện Da liễu trung ương | Bệnh viện lão khoa trung ương | Bệnh viện nhiệt đới trung ương | Bệnh viện Đa khoa trung ương Thái Nguyên | Bệnh viện E | Bệnh viện E - Trung tâm Tim mạnh trực thuộc bệnh viện E | Bệnh viện phổi trung ương | Bệnh viện phụ sản trung ương | Bệnh viện K | ||
A | B | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng lý trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 24.400 | 30.147 | 54.480 | 36.360 | 42.701 | 16.190 | 391.652 | 44.819 | 13.237 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 24.400 | 30.147 | 54.480 | 36.360 | 42.701 | 16.190 | 391.652 | 44.819 | 13.237 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 379 | 0 | 0 | 0 | 717 | 0 | 712 | 421 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 23.961 | 30.147 | 54.480 | 36.360 | 41.984 | 16.190 | 390.840 | 44.398 | 13.237 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 17.570 | 0 | 5.420 | 2.100 | 8.400 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 23.961 | 30.147 | 36.910 | 36.360 | 36.564 | 14.090 | 382.440 | 44.398 | 13.237 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Bệnh viện Tai - Mũi Họng trung ương | Viện Pháp y quốc gia | Bệnh viện Thống Nhất | Bệnh viện C Đã Nẵng | Bệnh viện Chợ Rẫy | Bệnh viện Đa khoa trung ương Huế | Bệnh viện Đa khoa trung ương Huế - Cơ sở II | Bệnh viện Tâm thần trung ương II | Bệnh viện Phong và Da liễu Quy Hòa | ||
A | B | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 |
A | Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu, làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều thị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệp vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ thường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 4.791 | 25.107 | 45.054 | 69.623 | 49.651 | 58.807 | 19.598 | 157.754 | 50.586 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 4.791 | 25.107 | 45.054 | 69.623 | 49.651 | 58.807 | 19.598 | 157.754 | 50.586 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 512 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ, không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 4.791 | 24.595 | 45.054 | 69.623 | 49.621 | 58.807 | 19.598 | 157.754 | 50.586 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 15.280 | 237 | 47.170 | 0 | 0 | 9.100 | 146.268 | 40.340 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 4.791 | 9.315 | 44.816 | 22.453 | 49.621 | 58.807 | 10.498 | 11.486 | 10.246 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương TP.Hồ Chí Minh | Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Quảng Nam | Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ | Bệnh viện Việt Nam - Thụy điển Uông Bí | Bệnh viện mắt Trung Ương | Viện bỏng Lê Hữu Trác | Bệnh viện Nội tiết Trung Ương | Bệnh viện tâm thần Trung Ương I | Bệnh viện 71 Trung Ương | ||
A | B | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 5.622 | 49.043 | 38.642 | 36.107 | 8.450 | 12.565 | 52.846 | 149.704 | 46.398 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 5.622 | 49.043 | 38.642 | 36.107 | 8.450 | 12.565 | 52.846 | 149.704 | 46.398 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 496 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 5.622 | 49.043 | 38.642 | 36.107 | 8.450 | 12.565 | 52.846 | 149.208 | 46.398 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 12.820 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108.310 | 30.650 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 5.622 | 36.223 | 38.642 | 36.642 | 8.450 | 12.565 | 52.846 | 40.898 | 15.748 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Bệnh viện 74 Trung Ương | Bệnh viện Phong và Da liễu Trung ương Quỳnh Lập | Bệnh viện Răng hàm mặt Trung ương Hà Nội | Bệnh viện y học Cổ truyền Trung Ương | Bệnh viện Châm cứu Trung Ương | Bệnh viện Điều dưỡng và PHCN Trung Ương | Bệnh viện Việt Nam - Cuba Đồng Hới | Trung tâm điều phối quốc gia về ghép bộ phận cơ thể người | Viện Giám định pháp y tâm thần Trung Ương | ||
A | B | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 | 60 | 61 | 62 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 43.862 | 55.182 | 7.600 | 65.169 | 41.807 | 31.520 | 3.041 | 6.560 | 31.057 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 43.862 | 55.182 | 7.600 | 65.169 | 41.807 | 31.520 | 3.041 | 6.560 | 31.057 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 43.862 | 55.182 | 7.600 | 65.169 | 41.807 | 31.520 | 3.041 | 6.560 | 31.057 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 18.380 | 41.006 | 0 | 25.075 | 26.160 | 5.550 | 0 | 5.576 | 28.457 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 25.482 | 14.176 | 7.600 | 40.095 | 15.067 | 25.970 | 3.041 | 9.84 | 2.600 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| |||||||
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền núi phía Bắc - Phú Thọ | Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền Trung - Thừa Thiên Huế | Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây Nguyên - Đắk Lắk | Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực thành phố Hồ Chí Minh | Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây Nam Bộ - Cần Thơ | Viện Pháp y tâm thần Trung Ương Biên Hòa | Trường Cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y tế | Trường Đại học Kỹ thuận y tế Hải Dương | ||
A | B | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 | 70 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 16.649 | 10.641 | 15.905 | 9.403 | 7.301 | 44.900 | 11.757 | 36.955 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 16.649 | 10.641 | 15.905 | 9.403 | 7.301 | 44.900 | 11.757 | 36.955 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.757 | 36.955 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.750 | 23.116 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.007 | 13.839 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 16.649 | 10.641 | 15.905 | 9.403 | 7.301 | 44.900 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 7.649 | 5.653 | 7.460 | 7.970 | 6.970 | 34.450 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 9.000 | 4.988 | 8.445 | 1.433 | 331 | 10.450 | 0 | 0 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| |||||||
Trường Cao đẳng dược trung ương Hải Dương | Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng | Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam | Trường Đại học Y Hà Nội | Trường Đại học Dược Hà Nội | Trường Đại học Y Dược Thái Bình | Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | ||
A | B | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1
| Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 46.331 | 44.184 | 86.222 | 169.596 | 53.395 | 75.584 | 149.362 | 61.520 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 46.331 | 44.184 | 86.222 | 169.596 | 53.395 | 75.584 | 149.362 | 61.520 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 5.994 | 0 | 800 | 3.433 | 5.364 | 0 | 2.337 | 1.475 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 40.337 | 43.258 | 62.742 | 152.100 | 44.113 | 74.981 | 143.235 | 59.840 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 13.390 | 27.083 | 34.063 | 114.060 | 29.958 | 43.285 | 129.920 | 39.530 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 26.947 | 16.175 | 28.680 | 38.040 | 14.155 | 31.696 | 13.315 | 20.310 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 926 | 22.680 | 13.563 | 3.918 | 600 | 3.790 | 205 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 7.670 | 940 | 3.220 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 926 | 15.010 | 12.623 | 698 | 600 | 3.790 | 205 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 500 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 500 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| |||||||
Trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định | Trường Đại học Y tế Công Cộng | Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | Văn Phòng Bộ | Cục quản lý Dược | Cục an toàn thực phẩm | Cục y tế dự phòng | Cục phòng chống HIV/AIDS | ||
A | B | 79 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 53.144 | 61.924 | 22.629 | 18 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 27.578 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.461 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.994 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 16.943 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.454 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.492 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22.629 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 38.132 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 1.082 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 10.412 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 2.111 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 1.367 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 7.387 | 49.757 | 17.525 | 37 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 7.387 | 49.757 | 17.525 | 37 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 7.387 | 39.286 | 17.525 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.472 | 0 | 37 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 9.918 | 18.577 | 4.526 | 4 | 0 |
1
| Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.273 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.838 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 598 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.083 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.336 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 447 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.526 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 7.626 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 209 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 2.082 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 39.281 | 31.965 | 13.191 | 117.181 | 8.130 | 70.151 | 53.347 | 107.096 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 39.281 | 31.965 | 13.191 | 117.181 | 8.130 | 70.151 | 53.347 | 107.096 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 60.083 | 8.130 | 9.644 | 8.159 | 8.812 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 48.386 | 6.860 | 9.244 | 7.387 | 8.812 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 11.697 | 1.270 | 400 | 772 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 1.849 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 39.281 | 27.976 | 13.191 | 992 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 29.843 | 19.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 9.438 | 8.936 | 13.191 | 992 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 0 | 2.060 | 0 | 55.451 | 0 | 60.507 | 45.188 | 98.284 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 2.060 | 0 | 55.451 | 0 | 60.507 | 45.188 | 98.284 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 80 | 0 | 654 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 80 | 0 | 654 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| |||||||
Cục Quản lý khám chữa bệnh | Cục quản lý môi trường y tế | Cục khoa học công nghệ và đào tạo | Cục Công nghệ Thông tin | Cục Quản lý y dược Cổ Truyền | Tổng cục Dân số-Kế hoạch hóa gia đình | Viện trang thiết bị và công trình y tế | Trung tâm mua sắm tập trung quốc gia | ||
A | B | 87 | 88 | 89 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 2.242 | 3.738 | 0 | 0 | 165 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 3.627 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 89 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 165 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 2.542 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 2.551 | 1.077 | 0 | 0 | 204 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 2.551 | 1.077 | 0 | 0 | 204 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 2.551 | 1.077 | 0 | 0 | 204 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 508 | 739 | 0 | 0 | 42 | 0 | 0 | 0 |
1
| Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 725 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 508 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 28.844 | 33.006 | 9.633 | 93.826 | 8.291 | 272.936 | 5.684 | 5.480 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 28.844 | 33.006 | 9.633 | 93.826 | 8.291 | 272.936 | 5.684 | 5.480 |
1 | Chi quản lý hành chính | 9.629 | 7.210 | 5.248 | 4.973 | 3.400 | 22.165 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 9.569 | 7.210 | 4.206 | 3.073 | 3.400 | 19.932 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 1.042 | 1.900 | 0 | 2.232 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 3.157 | 0 | 0 | 0 | 684 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 680 | 1.227 | 0 | 0 | 6.521 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.180 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 680 | 1.227 | 0 | 0 | 1.341 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 19.217 | 12.961 | 0 | 88.853 | 4.891 | 243.930 | 5.000 | 5.480 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 3.260 | 0 | 5.904 | 0 | 2.465 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 19.214 | 12.961 | 0 | 85.594 | 4.891 | 238.026 | 5.000 | 3.014 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 320 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 320 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 12.155 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 12.155 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| ||||||||
Văn phòng thường trực Ban quản lý CTMT Y tế - Dân số giai đoạn 2016-2020 | Dự án chăm sóc sức khỏe nhân dân các tỉnh Tây Nguyên - GĐII | Dự án Phát triển bệnh viện tỉnh vùng GĐ2 - JICA | BQL Dự án quỹ toàn cầu phòng, chống HIV/AIDS | BQLDA Hỗ trợ xử lý chất thải bệnh viện | Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh học Quốc gia nhiệm kỳ 2018-2020 | Dự án nâng cao năng lực phòng chống HIV/AIDS trong thương mại tiểu vùng Mê Công mở rộng | DA Nâng cao năng lực Quản lý an toàn thực phẩm trong thương mại tiểu vùng sông Mê Công mở rộng | Dự án tăng cường năng lực hệ thống y tế cơ sở 1 số tỉnh trọng điểm giai đoạn II | ||
A | B | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 | 100 | 101 | 102 | 103 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1
| Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 56.966 | 2.000 | 1.785 | 1.254 | 1.547 | 1.363 | 1.205 | 2.990 | 250 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 56.966 | 2.000 | 1.785 | 1.254 | 1.547 | 1.363 | 1.205 | 2.990 | 250 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.363 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.363 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 56.966 | 2.000 | 1.785 | 1.254 | 1.547 | 0 | 1.205 | 2.990 | 250 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 56.966 | 2.000 | 1.785 | 1.254 | 1.547 | 0 | 1.205 | 2.990 | 250 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BỘ Y TẾ Chương: 1.023 |
|
Số TT | Nội dung |
| |||||||||
Ban quản lý dự án hỗ trợ y tế các tỉnh Đông Bắc Bộ và Đồng Bằng Sông Hồng | Ban quản lý dự án Chương trình hợp tác y tế với WHO | Văn phòng chương trình phát triển sản phẩm vắc xin phòng bệnh cho người | Ban quản lý dự án VAAC - US.CDC | BQL DA giáo dục và đào tạo nhân lực y tế phục vụ cải cách hệ thống y tế | Ban quản lý Dự án IECD - mã 3027586 | Ban Quản ý Dự án VNM9P01 | Dự án An ninh Y tế khu vực tiểu vùng mê công mở rộng | BQL DA Thành phần vệ sinh nông thôn và thay đổi hành vi về vệ sinh | BQL Dự án Thí điểm Bác sỹ trẻ tình nguyện về vùng khó khăn | ||
A | B | 104 | 105 | 106 | 107 | 108 | 109 | 110 | 111 | 112 | 113 |
A | Quyết toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I | Số thu phí, lệ phí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Phí thẩm định quyết toán XDCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Phí thi tuyển công chức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
II | Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | Chi Quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
a | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
b | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
III | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1
| Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo)(Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Phí thẩm định công bố giá thuốc: | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8 | Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
9 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
10 | Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Phí hồ sơ NK TTB y tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
12 | Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
13 | Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
14 | Phí nội dung quảng cáo TTB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.200 | 2.682 | 39.245 | 422 | 2.671 | 3.117 | 2.500 | 5.109 | 920 | 559 |
I | Nguồn ngân sách trong nước | 3.200 | 2.682 | 39.245 | 422 | 2.671 | 3.117 | 2.500 | 5.109 | 920 | 559 |
1 | Chi quản lý hành chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 0 | 0 | 39.245 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình | 3.200 | 2.682 | 0 | 422 | 2.671 | 3.117 | 2.500 | 5.109 | 920 | 559 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 6.200 | 2.682 | 0 | 422 | 2.671 | 3.117 | 2.500 | 5.109 | 920 | 559 |
5 | Chi bảo đảm xã hội | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |