Quyết định 13/QĐ-TANDTC 2023 công bố công khai dự toán năm 2023, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2021
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 13/QĐ-TANDTC
Cơ quan ban hành: | Tòa án nhân dân tối cao | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 13/QĐ-TANDTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Văn Du |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 01/02/2023 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
TANDTC công bố công khai dự toán năm 2023, quyết toán NSNN năm 2021
Ngày 01/02/2023, Tòa án nhân dân tối cao đã ban hành Quyết định 13/QĐ-TANDTC về việc công bố công khai dự toán năm 2023, quyết toán ngân sách Nhà nước năm 2021 của Tòa án nhân dân tối cao.
Theo đó, dự toán chi ngân sách Nhà nước năm 2023 của Tòa án nhân dân tối cao là: 4.058.360.000.000 đồng; trong đó: chi sự nghiệp giáo dục – đào tạo và dạy nghề là: 36.530.000.000 đồng; chi sự nghiệp khoa học và công nghệ là 3.300.000.000 đồng; chi hoạt động là 3.992.490.000.000 đồng; kinh phí bồi thường thiệt hại theo quy định tại Luật Trách nhiệm bồi thường của Nhà nước là 10.000.000.000 đồng; chi sự nghiệp văn hóa thông tin là 2.500.000.000 đồng; chi bảo đảm xã hội là 400.000.000 đồng; chi chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững là 3.000.000.000 đồng; chi vốn nước ngoài là 10.140.000.000 đồng.
Ngoài ra, trong năm 2021, tổng số thu toàn ngành là 40.371,41 triệu đồng; chi từ nguồn thu được để lại là 33.358,71 triệu đồng; số thu nộp NSNN là 47,75 triệu đồng. Tổng số chi ngân sách toàn ngành là 3.543.160,90 triệu đồng, trong đó: chi quản lý hành chính là 3.510.177,72 triệu đồng; nghiên cứu khoa học là 2.300 triệu đồng; chi sự nghiệp giáo dục đào tạo, dạy nghề là 29.184,24 triệu đồng; chi tài chính và các khoản khác là 1.498,94 triệu đồng.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 13/QĐ-TANDTC tại đây
tải Quyết định 13/QĐ-TANDTC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 13/QĐ-TANDTC | Hà Nội, ngày 01 tháng 02 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2023, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
_____________
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2595/QĐ-BTC ngày 07/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2023;
Căn cứ Quyết định số 658/QĐ-TANDTC ngày 28/12/2022 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2023;
Căn cứ Thông báo số 893/TB-BTC ngày 23/12/2022 của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2023, quyết toán ngân sách năm 2021 (theo các biểu đính kèm Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHÁNH ÁN |
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC PHÂN BỔ NĂM 2023
Đơn vị tính: 1.000 đồng
TT | Nội dung | Loại - Khoản | Tổng số |
| Dự toán chi ngân sách nhà nước |
| 4.058.360.000 |
1 | Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề | 070-085 | 36.530.000 |
| Trong đó: |
|
|
| Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức |
| 23.000.000 |
2 | Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ | 100-102 | 3.300.000 |
3 | Chi hoạt động | 340-341 | 3.992.490.000 |
4 | Kinh phí bồi thường thiệt hại theo quy định tại Luật trách nhiệm bồi thường của Nhà nước | 340-368 | 10.000.000 |
5 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin | 160-171 | 2.500.000 |
6 | Chi bảo đảm xã hội | 370-398 | 400.000 |
7 | Chi chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững | 370-398 | 3.000.000 |
8 | Chi vốn nước ngoài | 400-402 | 10.140.000 |
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2023
Đơn vị tính: 1000 đồng
STT | Đơn vị | Tổng cộng |
| Chia ra | ||||||||||
Loại 340 khoản 341 | Loại 340-368 | Loại 160- 171 | Loại 370-398 | Loại 100-102 | Loại 070-085 | Loại 070 khoản 081 | Loại 400-402 (vốn nước ngoài | |||||||
Cộng Loại 340 khoản 341 | Trong đó | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Tổng cộng | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Kinh phí không thực hiện tự chủ | |||||
Kinh phí thực hiện tự chủ | Kinh phí không thực hiện tự chủ | Chi bảo đảm xã hội | Chi chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững | |||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 13 | 14 |
I | TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC GIAO | 4.058.360.000 | 3.992.490.000 |
|
| 10.000.000 | 2.500.000 | 400.000 | 3.000.000 | 3.300.000 | 23.000.000 | 13.530.000 | 13.530.000 | 10.140.000 |
II | TỔNG DỰ TOÁN PHÂN BỔ | 4.058.360.000 | 3.992.490.000 | 2.836.833.456 | 1.155.656.544 | 10.000.000 | 2.500.000 | 400.000 | 3.000.000 | 3.300.000 | 23.000.000 | 13.530.000 | 13.530.000 | 10.140.000 |
1 | Văn phòng TANDTC tại HN | 1.035.065.822 | 1.006.551.722 | 272.366.765 | 734.184.957 | 10.000.000 |
| 400.000 |
| 3.300.000 | 4.674.100 | 0 |
| 10.140.000 |
2 | Tòa án cấp cao tại Hà Nội | 32.534.838 | 32.334.838 | 28.513.088 | 3.821.750 |
|
|
|
|
| 200.000 | 0 |
|
|
3 | Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng | 17.765.805 | 17.665.805 | 15.435.930 | 2.229.875 |
|
|
|
|
| 100.000 | 0 |
|
|
4 | Học Viện Tòa án | 20.030.000 | 0 | 0 | 0 |
|
|
|
|
| 6.500.000 | 13.530.000 | 13.530.000 |
|
5 | Báo Công lý | 8.284.530 | 2.784.530 | 0 | 2.784.530 |
| 2.500.000 |
| 3.000.000 |
|
| 0 |
|
|
6 | Vụ công tác phía nam | 4.031.217 | 4.001.217 | 4.001.217 | 0 |
|
|
|
|
| 30.000 | 0 |
|
|
7 | Tạp chí Tòa án | 1.500.000 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 |
|
|
|
|
|
| 0 |
|
|
8 | Tòa án cấp cao tại tp HCM | 37.155.460 | 36.955.460 | 32.001.460 | 4.954.000 |
|
|
|
|
| 200.000 | 0 |
|
|
9 | Cộng khối TAND | 2.901.992.328 | 2.890.696.428 | 2.483.014.996 | 407.681.432 |
|
|
|
|
| 11.295.900 | 0 | 0 |
|
10 | TAND Sơn La | 36.563.318 | 36.422.018 | 32.571.585 | 3.850.433 |
|
|
|
|
| 141.300 | 0 | 0 |
|
11 | TAND tỉnh Điện Biên | 30.713.483 | 30.600.983 | 27.729.019 | 2.871.964 |
|
|
|
|
| 112.500 | 0 | 0 |
|
12 | TAND tỉnh Lai Châu | 21.029.031 | 20.942.631 | 19.470.822 | 1.471.809 |
|
|
|
|
| 86.400 | 0 | 0 |
|
13 | TAND tỉnh Lào Cai | 30.511.888 | 30.389.488 | 28.402.364 | 1.987.124 |
|
|
|
|
| 122.400 | 0 | 0 |
|
14 | TAND tỉnh Bắc Kạn | 21.785.997 | 21.700.497 | 20.404.013 | 1.296.484 |
|
|
|
|
| 85.500 | 0 | 0 |
|
15 | TAND tỉnh Cao Bằng | 30.366.625 | 30.242.425 | 28.246.502 | 1.995.923 |
|
|
|
|
| 124.200 | 0 | 0 |
|
16 | TAND tỉnh Hà Giang | 29.138.083 | 29.030.083 | 26.721.720 | 2.308.363 |
|
|
|
|
| 108.000 | 0 | 0 |
|
17 | TAND tỉnh Vĩnh Phúc | 34.522.192 | 34.388.092 | 29.487.587 | 4.900.505 |
|
|
|
|
| 134.100 | 0 | 0 |
|
18 | TAND tỉnh Phú Thọ | 41.710.810 | 41.542.510 | 37.245.142 | 4.297.368 |
|
|
|
|
| 168.300 | 0 | 0 |
|
19 | TAND tỉnh Yên Bái | 30.332.377 | 30.216.277 | 27.042.353 | 3.173.924 |
|
|
|
|
| 116.100 | 0 | 0 |
|
20 | TAND tỉnh Quảng Ninh | 56.669.074 | 56.469.274 | 46.028.612 | 10.440.662 |
|
|
|
|
| 199.800 | 0 | 0 |
|
21 | TAND TP Hải Phòng | 60.877.275 | 60.663.975 | 47.376.243 | 13.287.732 |
|
|
|
|
| 213.300 | 0 | 0 |
|
22 | TAND tỉnh Hải Dương | 39.308.718 | 39.151.218 | 34.323.043 | 4.828.175 |
|
|
|
|
| 157.500 | 0 | 0 |
|
23 | TAND tỉnh Hưng Yên | 30.781.431 | 30.664.431 | 27.043.633 | 3.620.798 |
|
|
|
|
| 117.000 | 0 | 0 |
|
24 | TAND tỉnh Thái Bình | 33.433.977 | 33.299.877 | 29.161.246 | 4.138.631 |
|
|
|
|
| 134.100 | 0 | 0 |
|
25 | TAND tỉnh Hà Nam | 22.032.821 | 21.949.121 | 19.985.148 | 1.963.973 |
|
|
|
|
| 83.700 | 0 | 0 |
|
26 | TAND tỉnh Hòa Bình | 31.791.485 | 31.665.485 | 28.744.165 | 2.921.320 |
|
|
|
|
| 126.000 | 0 | 0 |
|
27 | TAND tỉnh Bắc Ninh | 32.554.950 | 32.436.150 | 27.665.891 | 4.770.259 |
|
|
|
|
| 118.800 | 0 | 0 |
|
28 | TAND tỉnh Bắc Giang | 42.694.625 | 42.523.625 | 37.081.086 | 5.442.539 |
|
|
|
|
| 171.000 | 0 | 0 |
|
29 | TAND tỉnh Lạng Sơn | 31.251.727 | 31.126.627 | 27.697.332 | 3.429.295 |
|
|
|
|
| 125.100 | 0 | 0 |
|
30 | TAND tỉnh Tuyên Quang | 26.256.484 | 26.150.284 | 23.440.446 | 2.709.838 |
|
|
|
|
| 106.200 | 0 | 0 |
|
31 | TAND tỉnh Thái Nguyên | 35.887.921 | 35.743.021 | 30.908.469 | 4.834.552 |
|
|
|
|
| 144.900 | 0 | 0 |
|
32 | TAND tỉnh Nam Định | 35.036.512 | 34.902.412 | 30.892.892 | 4.009.520 |
|
|
|
|
| 134.100 | 0 | 0 |
|
33 | TAND tỉnh Ninh Bình | 27.533.179 | 27.427.879 | 25.249.273 | 2.178.606 |
|
|
|
|
| 105.300 | 0 | 0 |
|
34. | TAND tỉnh Thanh Hoá | 74.482.609 | 74.212.609 | 62.600.936 | 11.611.673 |
|
|
|
|
| 270.000 | 0 | 0 |
|
35 | TAND TP Hà Nội | 177.199.369 | 176.520.769 | 148.775.903 | 27.744.866 |
|
|
|
|
| 678.600 | 0 | 0 |
|
36 | TAND tỉnh Nghệ An | 66.462.681 | 66.218.781 | 53.879.341 | 12.339.440 |
|
|
|
|
| 243.900 | 0 | 0 |
|
37 | TAND tỉnh Hà Tĩnh | 29.205.168 | 29.090.868 | 25.919.594 | 3.171.274 |
|
|
|
|
| 114.300 | 0 | 0 |
|
38 | TAND tỉnh Quảng Bình | 26.893.447 | 26.788.147 | 23.336.735 | 3.451.412 |
|
|
|
|
| 105.300 | 0 | 0 |
|
39 | TAND tỉnh Quảng Trị | 26384.815 | 26.282.215 | 24.041.963 | 2.240.252 |
|
|
|
|
| 102.600 | 0 | 0 |
|
40 | TAND tỉnh Lâm Đồng | 46.663.762 | 46.481.962 | 40.056.743 | 6.425.219 |
|
|
|
|
| 181.800 | 0 | 0 |
|
41 | TAND tỉnh Đắc Lắc | 63.112.528 | 62.857.828 | 55.090.321 | 7.767.507 |
|
|
|
|
| 254.700 | 0 | 0 |
|
42 | TAND tỉnh Gia Lai | 48.661.144 | 48.477.544 | 44.326.826 | 4.150.718 |
|
|
|
|
| 183.600 | 0 | 0 |
|
43 | TAND tỉnh Kon Tum | 27.833.268 | 27.726.168 | 25.576.760 | 2.149.408 |
|
|
|
|
| 107.100 | 0 | 0 |
|
44 | TAND tỉnh Đắc Nông | 28.971.909 | 28.863.909 | 25.756.706 | 3.107.203 |
|
|
|
|
| 108.000 | 0 | 0 |
|
45 | TAND tỉnh Thừa Thiên Huế | 27.464.200 | 27.350.800 | 24.773.223 | 2.577.577 |
|
|
|
|
| 113.400 | 0 | 0 |
|
46 | TAND TP Đà Nẵng | 40.393.047 | 40.225.647 | 35.266.253 | 4.959.394 |
|
|
|
|
| 167.400 | 0 | 0 |
|
47 | TAND tỉnh Quảng Nam | 45.624.102 | 45.443.202 | 39.890.038 | 5.553.164 |
|
|
|
|
| 180.900 | 0 | 0 |
|
48 | TAND tỉnh Quảng Ngãi | 37.209.127 | 37.060.627 | 33.346.859 | 3.713.768 |
|
|
|
|
| 148.500 | 0 | 0 |
|
49 | TAND tỉnh Phú Yên | 29.696.485 | 29.571.385 | 26.297.705 | 3.273.680 |
|
|
|
|
| 125.100 | 0 | 0 |
|
50 | TAND tỉnh Bình Định | 41.593.903 | 41.423.803 | 36.584.796 | 4.839.007 |
|
|
|
|
| 170.100 | 0 | 0 |
|
51 | TAND tỉnh Khánh Hòa | 41.709.156 | 41.547.156 | 35.619.881 | 5.927.275 |
|
|
|
|
| 162.000 | 0 | 0 |
|
52 | TAND TP Hồ Chí Minh | 249.811.290 | 248.767.290 | 219.686.917 | 29.080.373 |
|
|
|
|
| 1.044.000 | 0 | 0 |
|
53 | TAND tỉnh Đồng Nai | 76.516.781 | 76.207.181 | 62.706.808 | 13.500.373 |
|
|
|
|
| 309.600 | 0 | 0 |
|
54 | TAND tỉnh Tây Ninh | 58.860.335 | 58.642.535 | 46.180.682 | 12.461.853 |
|
|
|
|
| 217.800 | 0 | 0 |
|
55 | TAND tỉnh Bình Phước | 40.636.676 | 40.479.176 | 33.645.419 | 6.833.757 |
|
|
|
|
| 157.500 | 0 | 0 |
|
56 | TAND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | 41.233.030 | 41.065.630 | 35.535.077 | 5.530.553 |
|
|
|
|
| 167.400 | 0 | 0 |
|
57 | TAND tỉnh Bình Dương | 64.447.426 | 64.208.926 | 49.816.842 | 14.392.084 |
|
|
|
|
| 238.500 | 0 | 0 |
|
58 | TAND tỉnh Ninh Thuận | 22.927.311 | 22.835.511 | 20.252.573 | 2.582.938 |
|
|
|
|
| 91.800 | 0 | 0 |
|
59 | TAND tỉnh Bình Thuận | 42.083.803 | 41.920.003 | 36.376.408 | 5.543.595 |
|
|
|
|
| 163.800 | 0 | 0 |
|
60 | TAND tỉnh Long An | 60.373.809 | 60.152.409 | 47.209.883 | 12.942.526 |
|
|
|
|
| 221.400 | 0 | 0 |
|
61 | TAND tỉnh Tiền Giang | 61.473.605 | 61.240.505 | 49.277.463 | 11.963.042 |
|
|
|
|
| 233.100 | 0 | 0 |
|
62 | TAND tỉnh Bến Tre | 43.429.304 | 43.256.504 | 36.012.548 | 7.243.956 |
|
|
|
|
| 172.800 | 0 | 0 |
|
63 | TAND TP Cần Thơ | 43.561.123 | 43.388.323 | 37.046.624 | 6.341.699 |
|
|
|
|
| 172.800 | 0 | 0 |
|
64 | TAND tỉnh Vĩnh Long | 45.115.298 | 44.938.898 | 38.762.095 | 6.176.803 |
|
|
|
|
| 176.400 | 0 | 0 |
|
65 | TAND tỉnh Trà Vinh | 38.417.038 | 38.271.238 | 31.333.986 | 6.937.252 |
|
|
|
|
| 145.800 | 0 | 0 |
|
66 | TAND tỉnh Đồng Tháp | 62.512.424 | 62.273.924 | 50.436.018 | 11.837.906 |
|
|
|
|
| 238.500 | 0 | 0 |
|
67 | TAND tỉnh An Giang | 61.002.129 | 60.769.929 | 49.031.015 | 11.738.914 |
|
|
|
|
| 232.200 | 0 | 0 |
|
68 | TAND tỉnh Kiên Giang | 58.694.438 | 58.463.138 | 51.241.374 | 7.221.764 |
|
|
|
|
| 231.300 | 0 | 0 |
|
69 | TAND tỉnh Hậu Giang | 26.360.046 | 26.257.446 | 22.207.968 | 4.049.478 |
|
|
|
|
| 102.600 | 0 | 0 |
|
70 | TAND tỉnh Bạc Liêu | 28.533.740 | 28.421.240 | 24.252.724 | 4.168.516 |
|
|
|
|
| 112.500 | 0 | 0 |
|
71 | TAND tỉnh Sóc Trăng | 40.360.219 | 40.209.919 | 33.182.509 | 7.027.410 |
|
|
|
|
| 150.300 | 0 | 0 |
|
72 | TAND tỉnh Cà Mau | 43.297.800 | 43.134.900 | 34.760.894 | 8.374.006 |
|
|
|
|
| 162.900 | 0 | 0 |
|
Biểu số 5
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2021
(Kèm theo Quyết định số 13/QĐ-TANDTC ngày 01/02/2023 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao)
ĐVT: triệu đồng
Số TT | Nội dung | Cộng toàn ngành | Văn phòng TANDTC | Tòa án cấp cao tại Hà Nội | Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng | Tòa án cấp cao tại HCM | |||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 40.037,41 | 40.037,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu | 40.037,41 | 40.037,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác | 40.037,41 | 40.037,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 33.358,71 | 33,358,71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 33.358,71 | 33.358,71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN | 47,75 | 47,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 47,75 | 47,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 3.543.160,90 | 3.543.160,90 | 543.206,55 | 543.206,55 | 34.446,20 | 34.446,20 | 19.053,61 | 19.053,61 | 34.966,74 | 34.966,74 |
1 | Chi quản lý hành chính | 3.510.177,72 | 3.510.177,72 | 539.850,50 | 539.850,50 | 34.255,90 | 34.255,90 | 18.984,41 | 18.984,41 | 34.811,67 | 34.811,67 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 2.565.960,99 | 2.565.960,99 | 101.017,73 | 101.017,73 | 30.064,68 | 30.064,68 | 16.987,93 | 16.987,93 | 31.336,90 | 31.336,90 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 944.216,73 | 944.216,73 | 438.832,77 | 438.832,77 | 4.191,22 | 4.191,22 | 1.996,48 | 1.996,48 | 3.474,77 | 3.474,77 |
2 | Nghiên cứu khoa học | 2.300,00 | 2.300,00 | 2.300,00 | 2.300,00 |
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ | 2.300,00 | 2.300,00 | 2.300,00 | 2.300,00 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ | 2.300,00 | 2.300,00 | 2.300,00 | 2.300,00 |
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 29.184,24 | 29.184,24 | 1.056,05 | 1.056,05 | 190,30 | 190,30 | 69,20 | 69,20 | 155,07 | 155,07 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 29.184,24 | 29.184,24 | 1.056,05 | 1.056,05 | 190,30 | 190,30 | 69,20 | 69,20 | 155,07 | 155,07 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên | 0,00 | 0,00 |
| 0,00 |
| 0,00 |
| 0,00 |
|
|
5 | Tài chính và khác | 1.498,94 | 1.498,94 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) | 1.498,94 | 1.498,94 |
| 0,00 |
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Học viện Tòa án | Vụ công tác phía nam | Báo Công lý | Tạp chí TAND | Cộng TAND địa phương | Sơn La | ||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu | 17.418,67 | 17.418,67 | 0,00 | 0,00 | 16.583,89 | 16.583,89 | 6.034,85 | 6.034,85 |
|
|
|
|
A | Tổng số thu | 17.418,67 | 17.418,67 |
|
| 16.583,89 | 16.583,89 | 6.034,85 | 6.034,85 |
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác | 17.418,67 | 17.418,67 |
|
| 16.583,89 | 16.583,89 | 6.034,85 | 6.034,85 |
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 10.607,74 | 10.607,74 |
|
| 17.654,06 | 17.654,06 | 5.096,91 | 5.096,91 |
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 10.607,74 | 10.607,74 |
|
| 17.654,06 | 17.654,06 | 5.096,91 | 5.096,91 |
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN | 47,75 | 47,75 |
|
| 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 47,75 | 47,75 |
|
| 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 16.141,70 | 16.141,70 | 3.919,91 | 3.919,91 | 2.998,74 | 2.998,74 | 1.848,22 | 1.848,22 | 2.886.579,23 | 2.886.579,23 | 34.918,32 | 34.918,32 |
1 | Chi quản lý hành chính | 22,83 | 22,83 | 3.891,54 | 3.891,54 | 1.499,80 | 1.499,80 | 1.848,22 | 1.848,22 | 2.875.012,86 | 2.875.012,86 | 34.787,52 | 34.787,52 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 0,00 | 0,00 | 3.390,02 | 3.390,02 | 0,00 | 0,00 | 1.500,00 | 1.500,00 | 2.381.663,74 | 2.381.663,74 | 30.596,35 | 30.596,35 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 22,83 | 22,83 | 501,52 | 501,52 | 1.499,80 | 1.499,80 | 348,22 | 348,22 | 493.349,12 | 493.349,12 | 4.191,17 | 4.191,17 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 16.118,87 | 16.118,87 | 28,38 | 28,38 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 11.566,37 | 11.566,37 | 130,79 | 130,79 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 16.118,87 | 16.118,87 | 28,38 | 28,38 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 11.566,37 | 11.566,37 | 130,79 | 130,79 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
| 0,00 |
|
|
|
|
|
| 0,00 | 0,00 |
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 1.498,94 | 1.498,94 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
| 1.498,94 | 1.498,94 |
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Điện Biên | Lai châu | Lào Cai | Bắc Cạn | Cao Bằng | Hà Giang | Vĩnh Phúc | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 31.487,46 | 31.487,46 | 21.548,72 | 21.548,72 | 31.931,43 | 31.931,43 | 26.793,20 | 26.793,20 | 29.972,11 | 29.972,11 | 34.616,39 | 34.616,39 | 32.928,43 | 32.928,43 |
1 | Chi quản lý hành chính | 31.234,62 | 31.234,62 | 21.466,44 | 21.466,44 | 31.805,22 | 31.805,22 | 26.697,39 | 26.697,39 | 29.853,27 | 29.853,27 | 34.483,84 | 34.483,84 | 32.788,41 | 32.788,41 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 27.734,29 | 27.734,29 | 18.882,83 | 18.882,83 | 27.878,97 | 27.878,97 | 21.363,66 | 21.363,66 | 26.574,48 | 26.574,48 | 25.459,07 | 25.459,07 | 27.477,39 | 27.477,39 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 3.500,32 | 3.500,32 | 2.583,61 | 2.583,61 | 3.926,25 | 3.926,25 | 5.333,73 | 5.333,73 | 3.278,79 | 3.278,79 | 9.024,77 | 9.024,77 | 5.311,02 | 5.311,02 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 252,84 | 252,84 | 82,28 | 82,28 | 126,21 | 126,21 | 95,81 | 95,81 | 118,84 | 118,84 | 132,55 | 132,55 | 140,03 | 140,03 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 252,84 | 252,84 | 82,28 | 82,28 | 126,21 | 126,21 | 95,81 | 95,81 | 118,84 | 118,84 | 132,55 | 132,55 | 140,03 | 140,03 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Phú Thọ | Yên Bái | Quảng Ninh | Hải Phòng | Hải Dương | Hưng Yên | Thái Bình | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 44.229,48 | 44.229,48 | 32.260,18 | 32.260,18 | 56.491,91 | 56.491,91 | 58.829,90 | 58.829,90 | 39.665,12 | 39.665,12 | 34.431,13 | 34.431,13 | 33.520,79 | 33.520,79 |
1 | Chi quản lý hành chính | 43.933,05 | 43.933,05 | 32.146,58 | 32.246,58 | 56.145,71 | 56.145,71 | 58.749,00 | 58.749,00 | 39.518,98 | 39.518,98 | 34.310,45 | 34.320,45 | 33.389,05 | 33.389,05 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 36.161,39 | 36.161,39 | 26.131,37 | 26.131,37 | 43.795,70 | 43.795,70 | 44.389,85 | 44.389,85 | 31.867,11 | 31.867,11 | 27.400,71 | 27.400,71 | 26.067,85 | 26.067,85 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 7.771,66 | 7.771,66 | 6.015,20 | 6.015,20 | 12.350,01 | 12.350,01 | 14.359,15 | 14.359,15 | 7.651,87 | 7.651,87 | 6.909,74 | 6.909,74 | 7.321,20 | 7.321,20 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 296,43 | 296,43 | 113,60 | 113,60 | 346,20 | 346,20 | 80,90 | 80,90 | 146,14 | 146,14 | 120,68 | 120,68 | 131,74 | 131,74 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 296,43 | 296,43 | 113,60 | 113,60 | 346,20 | 346,20 | 80,90 | 80,90 | 146,14 | 146,14 | 120,68 | 120,68 | 131,74 | 131,74 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Hà Nam | Hòa Bình | Bắc Ninh | Bắc Giang | Lạng Sơn | Tuyên Quang | Thái Nguyên | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 22.979,88 | 22.979,88 | 32.078,92 | 32.078,92 | 29.421,85 | 29.421,85 | 40.462,13 | 40.462,13 | 33.006,84 | 33.006,84 | 28.187,73 | 28.187,73 | 40.836,26 | 40.836,26 |
1 | Chi quản lý hành chính | 22.889,60 | 22.889,60 | 31.953,95 | 31.953,95 | 29.298,40 | 29.298,40 | 40.292,62 | 40.292,62 | 32.858,55 | 32.858,55 | 28.098,51 | 28.098,51 | 40.578,79 | 40.578,79 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 19.911,18 | 19.911,18 | 26.859,55 | 26.859,55 | 25.441,16 | 25.441,16 | 35.076,84 | 35.076,84 | 27.499,42 | 27.499,42 | 22.620,32 | 22.620,32 | 33.408,76 | 33.408,76 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 2.978,42 | 2.978,42 | 5.094,40 | 5.094,40 | 3.857,24 | 3.857,24 | 5.215,78 | 5.215,78 | 5.359,13 | 5.359,13 | 5.478,20 | 5.478,20 | 7.170,02 | 7.170,02 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 90,28 | 90,28 | 124,97 | 124,97 | 123,45 | 123,45 | 169,51 | 169,51 | 148,29 | 148,29 | 89,22 | 89,22 | 257,48 | 257,48 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 90,28 | 90,28 | 124,97 | 124,97 | 123,45 | 123,45 | 169,51 | 169,51 | 148,29 | 148,29 | 89,22 | 89,22 | 257,48 | 257,48 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Nam Định | Ninh Bình | Thanh Hóa | Hà Nội | Quảng Bình | Quảng Trị | Thừa Thiên Huế | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 35.118,55 | 35.118,55 | 25.946,29 | 25.946,29 | 79.321,85 | 79.321,85 | 176.494,54 | 176.494,54 | 29.407,36 | 29.407,36 | 27.118,12 | 27.118,12 | 29.420,21 | 29.420,21 |
1 | Chi quản lý hành chính | 35.065,53 | 35.065,53 | 25.857,59 | 25.857,59 | 78.753,95 | 78.753,95 | 176.404,94 | 176.404,94 | 29.300,57 | 29.300,57 | 27.008,50 | 27.008,50 | 29.250,74 | 29.250,74 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 28.640,28 | 28.640,28 | 23.651,55 | 23.651,55 | 60.536,78 | 60.536,78 | 145.975,47 | 145.975,47 | 22.488,17 | 22.488,17 | 22.710,66 | 22.710,66 | 23.558,52 | 23.558,52 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 6.425,26 | 6.425,26 | 2.206,04 | 2.206,04 | 18.217,17 | 18.217,17 | 30.429,48 | 30.429,48 | 6.812,40 | 6.812,40 | 4.297,83 | 4.297,83 | 5.692,22 | 5.692,22 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 53,02 | 53,02 | 88,71 | 88,71 | 567,90 | 567,90 | 89,60 | 89,60 | 106,79 | 106,79 | 109,63 | 109,63 | 169,47 | 169,47 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 53,02 | 53,02 | 88,71 | 88,71 | 567,90 | 567,90 | 89,60 | 89,60 | 106,79 | 106,79 | 109,63 | 109,63 | 169,47 | 169,47 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Quảng Nam | Phú Yên | Bình Định | Khánh Hòa | Nghệ An | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 40.744,27 | 40.744,27 | 38.097,13 | 38.097,13 | 44.098,48 | 44.098,48 | 28.249,53 | 28.249,53 | 43.148,88 | 43.148,88 | 43.633,03 | 43.633,03 | 74.926,23 | 74.926,23 |
1 | Chi quản lý hành chính | 40.672,29 | 40.672,29 | 37.950,36 | 37.950,36 | 44.029,61 | 44.029,61 | 28.186,93 | 28.186,93 | 43.068,27 | 43.068,27 | 43.470,31 | 43.470,31 | 74.702,42 | 74.702/12 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 33.683,41 | 33.683,41 | 31.608,13 | 31.608,13 | 37.020,32 | 37.020,32 | 24.702,39 | 24.702,39 | 35.388,19 | 35.388,19 | 34.771,18 | 34.771,18 | 53.822,60 | 53.822,60 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 6.988,88 | 6.988,88 | 6.342,23 | 6.342,23 | 7.009,29 | 7.009,29 | 3.484,55 | 3.484,55 | 7.680,08 | 7.680,08 | 8.699,13 | 8.699,13 | 20.879,82 | 20.879,82 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 71,98 | 71,98 | 146,77 | 146,77 | 68,87 | 68,87 | 62,59 | 62,59 | 80,62 | 80,62 | 162,72 | 162,72 | 223,81 | 223,81 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 71,98 | 71,98 | 146,77 | 146,77 | 68,87 | 68,87 | 62,59 | 62,59 | 80,62 | 80,62 | 162,72 | 162,72 | 223,81 | 223,81 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Hà Tĩnh | Lâm Đồng | Đắc Lắc | Gia Lai | Kon Tum | Đắc Nông | Hồ Chí Minh | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 33.856,23 | 33.856,23 | 45.412,20 | 45.412,20 | 64.972,94 | 64.972,94 | 52.235,61 | 52.235,61 | 27.404,71 | 27.404,71 | 29.882,34 | 29.882,34 | 240.817,36 | 240.817,36 |
1 | Chi quản lý hành chính | 33.720,62 | 33.720,62 | 45.118,74 | 45.118,74 | 64.709,17 | 64.709,17 | 51.946,76 | 51.946,76 | 27.201,20 | 27.201,20 | 29.773,34 | 29.773,34 | 239.701,73 | 239.701,73 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 27.515,85 | 27.515,85 | 37.638,92 | 37.638,92 | 53.837,88 | 53.837,88 | 43.889,00 | 43.889,00 | 25.036,34 | 25.036,34 | 24.875,84 | 24.875,84 | 209.432,25 | 209.432,25 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 6.204,78 | 6.204,78 | 7.479,81 | 7.479,81 | 10.871,29 | 10.871,29 | 8.057,75 | 8.057,75 | 2.164,87 | 2.164,87 | 4.897,50 | 4.897,50 | 30.269,48 | 30.269,48 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 135,60 | 135,60 | 293,46 | 293,46 | 263,77 | 263,77 | 288,86 | 288,86 | 203,51 | 203,51 | 109,00 | 109,00 | 1.115,62 | 1.115,62 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 135,60 | 135,60 | 293,46 | 293,46 | 263,77 | 263,77 | 288,86 | 288,86 | 203,51 | 203,51 | 109,00 | 109,00 | 1.115,62 | 1.115,62 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Đồng Nai | Tây Ninh | Bình Phước | Bà Rịa-Vũng Tàu | Bình Dương | Ninh Thuận | Bình Thuận | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 68.773,13 | 68.773,13 | 54.369,13 | 54.369,13 | 38.224,03 | 38.224,03 | 41.233,43 | 41.233,43 | 57.251,95 | 57.251,95 | 24.829,32 | 24.829,32 | 41.138,87 | 41.138,87 |
1 | Chi quản lý hành chính | 68.744,78 | 68.744,78 | 54.142,82 | 54.142,82 | 38.093,69 | 38.093,69 | 40.964,23 | 40.964,23 | 57.018,90 | 57.018,90 | 24.760,15 | 24.760,15 | 40.963,84 | 40.963,84 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 58.308,93 | 58.308,93 | 45.757,49 | 45.757,49 | 32.403,20 | 32.403,20 | 33.478,69 | 33.478,69 | 46.399,32 | 46.399,32 | 19.483,16 | 19.483,16 | 35.749,35 | 35.749,35 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 10.435,85 | 10.435,85 | 8.385,32 | 8.385,32 | 5.690,49 | 5.690,49 | 7.485,54 | 7.485,54 | 10.619,58 | 10.619,58 | 5.276,99 | 5.276,99 | 5.214,48 | 5.214,48 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 28,35 | 28,35 | 226,31 | 226,31 | 130,34 | 130,34 | 269,19 | 269,19 | 233,05 | 233,05 | 69,17 | 69,17 | 175,04 | 175,04 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 28,35 | 28,35 | 226,31 | 226,31 | 130,34 | 130,34 | 269,19 | 269,19 | 233,05 | 233,05 | 69,17 | 69,17 | 175,04 | 175,04 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0.00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | Long An | Tiền Giang | Bến Tre | Cần Thơ | Vĩnh Long | Trà Vinh | Đồng Tháp | |||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 54.028,57 | 54.028,57 | 54.781,10 | 54.781,10 | 43.253,90 | 43.253,90 | 43.024,92 | 43.024,92 | 44.729,31 | 44.729,31 | 33.102,88 | 33.102,88 | 60.285,25 | 60.285,25 |
1 | Chi quản lý hành chính | 53.794,58 | 53.794,58 | 54.571,22 | 54.571,22 | 43.070,89 | 43.070,89 | 42.691,60 | 42.691,60 | 44.543,22 | 44.543,22 | 32.659,03 | 32.659,03 | 60.028,22 | 60.028,22 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 44.265,77 | 44.265,77 | 46.008,05 | 46.008,05 | 34.447,43 | 34.447,43 | 36.291,98 | 36.291,98 | 36.497,13 | 36.497,13 | 29.553,53 | 29.553,53 | 48.464,10 | 48.464,10 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 9.528,81 | 9.528,81 | 8.563,17 | 8.563,17 | 8.623,47 | 8.623,47 | 6.399,62 | 6.399,62 | 8.046,08 | 8.046,08 | 3.105,50 | 3.105,50 | 11.564,12 | 11.564,12 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 234,00 | 234,00 | 209,88 | 209,88 | 183,01 | 183,01 | 333,33 | 333,33 | 186,09 | 186,09 | 443,85 | 443,85 | 257,03 | 257,03 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 234,00 | 234,00 | 209,88 | 209,88 | 183,01 | 183,01 | 333,33 | 333,33 | 186,09 | 186,09 | 443,85 | 443,85 | 257,03 | 257,03 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT | Nội dung | An Giang | Kiên Giang | Hậu Giang | Bạc Liêu | Sóc Trăng | Cà Mau | ||||||
Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | ||
I | Quyết toán thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A | Tổng số thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 55.597,95 | 55.597,95 | 56.931,24 | 56.931,24 | 25.094,06 | 25.094,06 | 28.367,97 | 28.367,97 | 37.193,50 | 37.193,50 | 43.464,68 | 43.464,68 |
1 | Chi quản lý hành chính | 55.372,56 | 55.372,56 | 56.831,24 | 56.831,24 | 24.977,06 | 24.977,06 | 28.246,36 | 28.246,36 | 37.072,55 | 37.072,55 | 43.292,41 | 43.292,41 |
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ | 45.343,94 | 45.343,94 | 47.163,09 | 47.163,09 | 21.608,65 | 21.608,65 | 23.082,53 | 23.082,53 | 31.273,81 | 31.273,81 | 32.701,60 | 32.701,60 |
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ | 10.028,62 | 10.028,62 | 9.668,15 | 9.668,15 | 3.368,41 | 3.368,41 | 5.163,84 | 5.163,84 | 5.798,74 | 5.798,74 | 10.590,81 | 10.590,81 |
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| - Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 225,39 | 225,39 | 100,00 | 100,00 | 117,00 | 117,00 | 121,60 | 121,60 | 120,95 | 120,95 | 172,27 | 172,27 |
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 225,39 | 225,39 | 100,00 | 100,00 | 117,00 | 117,00 | 121,60 | 121,60 | 120,95 | 120,95 | 172,27 | 172,27 |
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Chi bảo đảm xã hội | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
4.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Tài chính và khác | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
5.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|