Quyết định 1195/QĐ-BNN-TC 2011 về lập, thẩm tra, phê duyệt quyết toán dự án hoàn thành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 1195/QĐ-BNN-TC
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 1195/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Cao Đức Phát |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 06/06/2011 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 1195/QĐ-BNN-TC
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------- Số: 1195/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 06 tháng 6 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Lãnh đạo Bộ; - Lưu VT. | BỘ TRƯỞNG Cao Đức Phát |
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1195/QĐ-BNN-TC ngày 06 tháng 6 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Loại dự án | Thời gian tối đa để lập BCQT | Thời gian tối đa để kiểm toán | Thời gian tối đa để thẩm tra, phê duyệt |
Dự án quan trọng QG | 12 | 10 | 10 |
Dự án nhóm A | 12 | 8 | 7 |
Dự án nhóm B | 9 | 6 | 5 |
Dự án nhóm C | 6 | 4 | 4 |
Các dự án lập BCKTKT; hạng mục công trìn hoàn thành; sự nghiệp có tính chất đầu tư | 3 | | 3 |
Loại dự án hoàn thành | Tổng thời gian thẩm tra và phê duyệt | Trong đó | ||
Thời gian tự thẩm tra và đi kiểm tra hiện trường (nếu cần) | Thời gian đơn vị giải trình | Thời gian thông qua Hội đồng và phê duyệt | ||
Dự án quan trọng Quốc gia | 220 | 130 | 50 | 40 |
Dự án nhóm A | 144 | 74 | 40 | 30 |
Dự án nhón B | 110 | 75 | 20 | 15 |
Dự án nhóm C | | | | |
- Dự án có tính chất phức tạp | 88 | 71 | 7 | 10 |
- Dự án có mức vốn ≥15 tỷ đồng | 52 | 40 | 5 | 7 |
- Báo cáo kinh tế kỹ thuật <15 tỷ="">15> | 32 | 20 | 5 | 7 |
Dự án, HMCT vốn <5>5> | 27 | 15 | 5 | 7 |
Tên nguồn vốn | Theo Quyết định đầu tư | Thực hiện | |
Đã thanh toán | Chênh lệch | ||
1 | 2 | 3 | 4 |
Tổng cộng | | | |
- Vốn NSNN - Vốn TD ĐTPT của Nhà nước - Vốn TD Nhà nước bảo lãnh - Vốn ĐTPT của đơn vị - … | | | |
STT | Nội dung chi phí | Dự toán được duyệt | Đề nghị quyết toán | Tăng, giảm so với dự toán |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| Tổng số | | | |
1 | Đền bù, GPMB, TĐC | | | |
2 | Xây dựng | | | |
3 | Thiết bị | | | |
4 | Quản lý dự án | | | |
5 | Tư vấn | | | |
6 | Chi khác | | | |
STT | Nhóm | Giá trị tài sản (đồng) | |
Thực tế | Quy đổi | ||
1 | 2 | 3 | 4 |
| Tổng số | | |
1 | Tài sản cố định | | |
2 | Tài sản lưu động | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
STT | Tên văn bản | Ký hiệu; ngày tháng năm ban hành | Cơ quan ban hành | Tổng giá trị được duyệt (nếu có) | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
| | | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
STT | Năm | Kế hoạch | Vốn đầu tư thực hiện | Vốn đầu tư quy đổi |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| | | | |
| | | | |
| | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Tên công trình (hạng mục công trình) | Dự toán được duyệt | Chi phí đầu tư đề nghị quyết toán | ||||||
Tổng số | Gồm | |||||||
GPMB | Xây dựng | Thiết bị | Quản lý dự án | Tư vấn | Khác | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Tổng số | | | | | | | | |
- Công trình (HMCT) - Công trình (HMCT) | | | | | | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký,đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
STT | Tên và ký hiệu tài sản | Đơn vị tính | Số lượng | Giá đơn vị | Tổng nguyên giá | Ngày đưa TSCĐ vào sử dụng | Nguồn vốn đầu tư | Đơn vị tiếp nhận sử dụng |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| Tổng số | | | | | | | |
1 2 3 | | | | | | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
STT | Danh mục | Đơn vị tính | Số lượng | Giá đơn vị | Giá trị | Đơn vị tiếp nhận sử dụng |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| Tổng số | | | | | |
| | | | | | |
| | | | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
STT | Tên cá nhân, đơn vị thực hiện | Nội dung công việc, hợp đồng thực hiện | Giá trị được A-B chấp nhận thanh toán | Đã thanh toán, tạm ứng | Công nợ đến ngày khoá sổ lập báo cáo quyết toán | Ghi chú | |
Phải trả | Phải thu | | |||||
| 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| Tổng số | | | | | | |
1 | | | | | | | |
2 | | | | | | | |
3 | | | | | | | |
... | | | | | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
STT | Chỉ tiêu | Số liệu của chủ đầu tư | Số liệu của cơ quan thanh toán | Chênh lệch | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
1 | Luỹ kế số vốn đã cấp, cho vay, thanh toán từ khởi công | | | | |
2 | Chi tiết số vốn đã cấp, cho vay, thanh toán hàng năm. | | | | |
| Năm ... | | | | |
| Năm ...... | | | | |
| Năm ... | | | | |
Ngày ... tháng ... năm.... Chủ đầu tư | Ngày ... tháng ... năm ... Cơ quan cấp vốn, cho vay, thanh toán | ||
Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Thủ trưởng đơn vị (Ký,đóng dấu,ghi rõ họ tên) | Trưởng phòng Ký, ghi rõ họ tên) | Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu,ghi rõ họ tên) |
| | | |
Số TT | Tên văn bản | Ký kiệu văn bản; ngày ban hành | Tên cơ quan duyệt | Tổng giá trị phê duyệt (nếu có) |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
| - Chủ trương lập quy hoạch hoặc chuẩn bị đầu tư dự án | | | |
| -Văn bản phê duyệt đề cương (đối với dự án quy hoạch) | | | |
| - Văn bản phê duyệt dự toán chi phí | | | |
| - Quyết định phê duyệt quy hoạch (đối với dự án quy hoạch) | | | |
| - Quyết định huỷ bỏ dự án | | | |
Nguồn vốn đầu tư | Được duyệt | Thực hiện | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 |
Tổng số | | | |
- Vốn NSNN | | | |
- Vốn khác | | | |
| | | |
Nội dung chi phí | Dự toán được duyệt | Chi phí đầu tư đề nghị quyết toán | Tăng (+) Giảm (-) |
1 | 2 | 3 | 4 |
Tổng số | | | |
| | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) | Chủ đầu tư (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Cơ quan phê duyệt Số:................. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
| ...., ngày.... tháng ... năm ... |
Nguồn | Được duyệt | Thực hiện | |
Đã thanh toán | Còn được thanh toán | ||
1 | 2 | 3 | 4 |
Tổng số | | | |
- Vốn ngân sách nhà nước | | | |
- Vốn TD ĐTPT của Nhà nước - Vốn TD Nhà nước bảo lãnh - Vốn ĐTPT của đơn vị | | | |
- ... | | | |
Nội dung | Dự toán | Giá trị quyết toán |
1 | 2 | 3 |
Tổng số | | |
1. Đền bù, GPMB, TĐC | | |
2. Xây dựng | | |
3. Thiết bị | | |
4. Quản lý dự án | | |
5. Tư vấn | | |
6.Chi phí khác | | |
Nội dung | Thuộc chủ đầu tư quản lý | Giao đơn vị khác quản lý | ||
Giá trị thực tế | Giá trị quy đổi | Giá trị thực tế | Giá trị quy đổi | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Tổng số | | | | |
1- Tài sản cố định | | | | |
2- Tài sản lưu động | | | | |
Nguồn | Số tiền | Ghi chú |
1 | 2 | 3 |
Tổng số | | |
- Vốn ngân sách nhà nước | | |
- Vốn TD ĐTPT của Nhà nước - Vốn TD Nhà nước bảo lãnh - Vốn ĐTPT của đơn vị | | |
- ... | | |
Tên đơn vị tiếp nhận tài sản | Tài sản cố định | Tài sản lưu động |
1 | 2 | 3 |
| | |
Nơi nhận: | Người có thẩm quyền phê duyệt quyết toán (Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
Đơn vị tổng hợp báo cáo: Số: | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
STT | Loại dự án | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Giá trị đề nghị quyết toán | Giá trị quyết toán được duyệt | Chênh lệch |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
A | Tổng cộng | | | | | |
| Nhóm A | | | | | |
| Nhóm B | | | | | |
| Nhóm C | | | | | |
B | Chi tiết theo các đơn vị cấp dưới | |||||
1 | ... | | | | | |
| Nhóm A | | | | | |
| Nhóm B | | | | | |
| Nhóm C | | | | | |
2 | ... | | | | | |
| Nhóm A | | | | | |
| Nhóm B | | | | | |
| Nhóm C | | | | | |
STT | Loại dự án | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Ghi chú | ||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng đề nghị quyết toán | | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
A | Tổng cộng | | | | | | | | ||
| Nhóm A | | | | | | | | ||
| Nhóm B | | | | | | | | ||
| Nhóm C | | | | | | | | ||
B | Chi tiết theo các đơn vị cấp dưới | |||||||||
1 | .... | | | | | | | | ||
| Nhóm A | | | | | | | | ||
| Nhóm B | | | | | | | | ||
| Nhóm C | | | | | | | | ||
2 | ... | | | | | | | | ||
| Nhóm A | | | | | | | | ||
| Nhóm B | | | | | | | | ||
| Nhóm C | | | | | | | | ||
… | | | | | | | | |
STT | Loại dự án | Chậm từ 7 đến 24 tháng | Chậm trên 24 tháng | Ghi chú | ||||||
Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | Số dự án | Tổng mức đầu tư | Tổng vốn đã thanh toán | | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
A | Tổng cộng | | | | | | | | ||
| Nhóm A | | | | | | | | ||
| Nhóm B | | | | | | | | ||
| Nhóm C | | | | | | | | ||
B | Chi tiết theo các đơn vị cấp dưới | |||||||||
1 | .... | | | | | | | | ||
| Nhóm A | | | | | | | | ||
| Nhóm B | | | | | | | | ||
| Nhóm C | | | | | | | | ||
2 | ... | | | | | | | | ||
| Nhóm A | | | | | | | | ||
| Nhóm B | | | | | | | | ||
| Nhóm C | | | | | | | | ||
… | | | | | | | | |
Người lập biểu (Ký, ghi rõ họ tên) | | Thủ trưởng đơn vị (Ký,đóng dấu, ghi rõ họ tên) |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN -------- | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- |
| Hà Nội, ngày tháng năm 2010 |
Số TT | Nội dung | Dự toán được duyệt | Giá trị đề nghị quyết toán | Số thẩm tra quyết toán | Chênh lệch |
| Tổng cộng | | | | |
1 | Xây lắp | | | | |
2 | Thiết bị | | | | |
3 | Chi phí khác | | | | |
CHUYÊN VIÊN THẨM TRA (Ký, ghi rõ họ tên) | XÁC NHẬN CỦA LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ (Ký, ghi rõ họ tên) |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------------
Nguồn | Được duyệt | Thực hiện | |
Đã thanh toán | Còn được thanh toán | ||
1 | 2 | 3 | 4 |
Tổng số | | | |
- Vốn ngân sách nhà nước | | | |
- Vốn TD ĐTPT của Nhà nước - Vốn TD Nhà nước bảo lãnh - Vốn ĐTPT của đơn vị | | | |
- ... | | | |
Số TT | Nội dung | Tổng mức đầu tư | Giá trị trúng thầu | Số đề nghị quyết toán | Giá trị kiểm toán/thanh tra | Giá trị thẩm tra quyết toán | Chênh lệch |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
| Tổng số | | | | | | |
I | Xây lắp - - | | | | | | |
II | Thiết bị - - | | | | | | |
III | Chi khác - - | | | | | | |
IV | Dự phòng | | | | | | |
Nội dung | Thuộc chủ đầu tư quản lý | Giao đơn vị khác quản lý | ||
Giá trị thực tế | Giá trị quy đổi | Giá trị thực tế | Giá trị quy đổi | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Tổng số | | | | |
1- Tài sản cố định | | | | |
2- Tài sản lưu động | | | | |
CHỦ ĐẦU TƯ | CƠ QUAN THẨM TRA |
| ĐẠI DIỆN CÁC ĐƠN VỊ LIÊN QUAN |