Quyết định 05/2023/QĐ-UBND Đắk Lắk bổ sung phụ lục tiêu chuẩn thiết bị đơn vị sự nghiệp y tế
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
- Báo lỗi
- Gửi liên kết tới Email
- In tài liệu
- Chia sẻ:
- Chế độ xem: Sáng | Tối
- Thay đổi cỡ chữ:17
- Chú thích màu chỉ dẫn
thuộc tính Quyết định 05/2023/QĐ-UBND
Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 05/2023/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Ngọc Nghị |
Ngày ban hành: | 24/02/2023 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Y tế-Sức khỏe |
tải Quyết định 05/2023/QĐ-UBND
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2023/QĐ-UBND | Đắk Lắk, ngày 24 tháng 02 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
Bổ sung một số nội dung tại phụ lục tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế ban hành kèm theo Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 của UBND tỉnh
________________________
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ khoản 2 Điều 8 Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31 tháng 05 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Thực hiện Công văn số 61/HĐND-VP ngày 08 tháng 02 năm 2023 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thống nhất bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 48/TTr-STC ngày 15 tháng 02 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Bổ sung một số nội dung vào các mục II (Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác) tại Phụ lục Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế ban hành kèm theo Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND ngày 10/6/2020 của UBND tỉnh về việc ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng đối với các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc thẩm quyền quản lý của UBND tỉnh Đắk Lắk.
(Chi tiết các nội dung bổ sung tại Phụ lục ban hành kèm theo Quyết định này)
Điều 2. Tổ chức thực hiện
Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan tổ chức triển khai thực hiện, theo dõi, kiểm tra và báo cáo kết quả thực hiện Quyết định này cho UBND tỉnh theo quy định.
Điều 3. Quy định chuyển tiếp
Các đơn vị sự nghiệp y tế đã được bố trí tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng theo quy định tại Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND, thì nay được bổ sung tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng theo quy định của Quyết định này. Trường hợp đơn vị chưa được bố trí tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng theo Quyết định số 19/2020/QĐ-UBND, thì nay thực hiện theo quy định tại Quyết định này.
Điều 4. Hiệu lực thi hành
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các sở: Tài chính, Y tế; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định có hiệu lực thi hành kể từ ngày 13/3/2023./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 05/2023/QĐ-UBND ngày 24/02/2023 của UBND tỉnh)
STT | Tên đơn vị/Chủng loại máy móc thiết bị | Đơn vị tính | Số lượng | |
1 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA VÙNG TÂY NGUYÊN |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bàn sanh điện | Cái | 2 |
| 2 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 30 |
| 3 | Bơm tiêm điện | Cái | 727 |
| 4 | Bộ dụng cụ nội soi niệu | Cái | 1 |
| 5 | Bộ dụng cụ thở oxy (bình làm ẩm, đồng hồ đo lưu lượng...): 20 ổ thở oxy, khí nén, có thể mua loại chia đôi, cắm 01 ổ chia hai: 10 ổ oxy, khí nén. | Bộ | 200 |
| 6 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 18 |
| 7 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera (bao gồm 04 cỡ lưỡi) | Bộ | 8 |
| 8 | Bộ khí dung kết nối máy thở | Bộ | 80 |
| 9 | Bộ mở khí quản | Bộ | 9 |
| 10 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 20 |
| 11 | Bóng Ambu (quả) | Cái | 200 |
| 12 | Buồng đo thính lực | Cái | 1 |
| 13 | Đèn thủ thuật | Cái | 20 |
| 14 | Hệ thống can thiệp đường thở có Camera | Hệ thống | 1 |
| 15 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 9 |
| 16 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 17 | Hệ thống oxy dòng cao HFNO | Hệ thống | 25 |
| 18 | Hệ thống phòng cách ly áp lực âm cao cấp và đa dụng cho 2 bệnh nhân (phòng cách ly bệnh nhân lây nhiễm hoặc làm phòng hồi sức cấp cứu khi hết dịch) | Hệ thống | 3 |
| 19 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 20 |
| 20 | Máy điện tim ≥ 6 kênh | Cái | 9 |
| 21 | Máy đo khí máu (đo được điện giải đồ, lactat, hematocrite) | Cái | 3 |
| 22 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 10 |
| 23 | Máy hút đờm | Cái | 200 |
| 24 | Máy khí dung thường | Cái | 5 |
| 25 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 29 |
| 26 | Máy phá rung tim có tạo nhịp | Cái | 9 |
| 27 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 28 | Máy siêu âm Doppler màu ≥ 3 đầu dò | Cái | 4 |
| 29 | Máy sốc điện | Cái | 1 |
| 30 | Máy sốc điện 2 pha | Cái | 1 |
| 31 | Máy súc rửa dạ dày khép kín | Cái | 1 |
| 32 | Máy test hơi thở HP | Cái | 1 |
| 33 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 175 |
| 34 | Máy thở chức năng cao | Cái | 74 |
| 35 | Máy thở không xâm nhập hoặc máy thở xâm nhập và không xâm nhập | Cái | 23 |
| 36 | Máy thở xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây | Cái | 7 |
| 37 | Máy truyền dịch | Cái | 315 |
| 38 | Máy xét nghiệm HBA1C sắc ký lỏng cao áp | Cái | 1 |
| 39 | Máy X quang di động | Cái | 2 |
| 40 | Máy X-Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | Cái | 5 |
| 41 | Máy X-Quang C Arm | Cái | 2 |
| 42 | Hệ thống CT-Scaner < 64 lát cắt/vòng quay | Cái | 2 |
| 43 | Hệ thống CT-Scaner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | Cái | 2 |
| 44 | Hệ thống CT-Scaner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | Cái | 1 |
| 45 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | Cái | 1 |
| 46 | Hệ thống chụp mạch số hóa nền (DSA) | Cái | 1 |
| 47 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | Cái | 5 |
| 48 | Máy siêu âm tổng quát | Cái | 5 |
| 49 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | Cái | 3 |
| 50 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Cái | 1 |
| 51 | Máy thận nhân tạo | Cái | 34 |
| 52 | Máy thở | Cái | 9 |
| 53 | Máy gây mê | Cái | 10 |
| 54 | Máy theo dõi bệnh nhân | Cái | 15 |
| 55 | Dao mổ điện cao tần | Cái | 10 |
| 56 | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | Cái | 10 |
| 57 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Cái | 8 |
| 58 | Đèn mổ treo trần 2 nhánh | Cái | 8 |
| 59 | Bàn mổ | Cái | 10 |
| 60 | Máy điện tim | Cái | 3 |
| 61 | Máy điện não | Cái | 1 |
| 62 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | Hệ thống | 4 |
| 63 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | Hệ thống | 1 |
| 64 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | Hệ thống | 1 |
| 65 | Hệ thống nội soi tiết niệu | Hệ thống | 1 |
| 66 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Cái | 10 |
| 67 | Thiết bị xạ trị | Cái | 1 |
| 68 | Thiết bị xạ hình | Cái | 1 |
| 69 | Hệ thống chụp hình cắt lớp photon đơn (SPECT, SPECT/CT) | Hệ thống | 1 |
| 70 | Bàn đẻ | Cái | 4 |
| 71 | Bộ cắt Amidan | Bộ | 2 |
| 72 | Bộ chuẩn liều tự động | Bộ | 1 |
| 73 | Bộ dụng cụ khám răng | Bộ | 3 |
| 74 | Bộ dụng cụ cắt búi trĩ | Bộ | 1 |
| 75 | Bộ dụng cụ nhuộm | Bộ | 1 |
| 76 | Bộ dụng cụ nội soi cắt túi mật và sản khoa | Bộ | 4 |
| 77 | Bộ dụng cụ phẫu thuật trung phẫu | Bộ | 2 |
| 78 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu ngoại tổng quát | Bộ | 3 |
| 79 | Bộ dây điện cực điện não | Bộ | 5 |
| 80 | Bộ đại phẫu | Bộ | 3 |
| 81 | Bể cách thủy | Cái | 1 |
| 82 | Bộ gắp phá sỏi bàng quang | Bộ | 1 |
| 83 | Bộ khoan xương chũm | Bộ | 2 |
| 84 | Bộ mở khí quản | Bộ | 3 |
| 85 | Bộ dụng cụ mổ nội soi | Bộ | 5 |
| 86 | Bộ hỗ trợ thở áp lực dương | Bộ | 5 |
| 87 | Bồn đun parafin | Bộ | 1 |
| 88 | Bộ phẫu thuật chỉnh hình | Bộ | 2 |
| 89 | Bộ phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | Bộ | 2 |
| 90 | Bộ phẫu thuật mạch vành | Bộ | 1 |
| 91 | Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang | Bộ | 3 |
| 92 | Bộ phẫu thuật nội soi tổng quát | Bộ | 2 |
| 93 | Bộ phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản | Bộ | 1 |
| 94 | Bộ phẫu thuật tim | Bộ | 1 |
| 95 | Bộ phẫu thuật tai và nhĩ | Bộ | 1 |
| 96 | Bộ phẫu thuật tim trẻ em | Bộ | 1 |
| 97 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực trẻ em | Bộ | 1 |
| 98 | Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực người lớn | Bộ | 1 |
| 99 | Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu nhi | Bộ | 1 |
| 100 | Bồn rửa tay tiệt trùng | Cái | 20 |
| 101 | Bộ soi khám thủ thuật bàng quang niệu đạo | Bộ | 2 |
| 102 | Bộ soi tá tràng | Bộ | 1 |
| 103 | Bộ soi trực tràng | Bộ | 3 |
| 104 | Bơm tiêm chất cản quang | Cái | 5 |
| 105 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 5 |
| 106 | Bộ tán sỏi niệu quản ngược dòng | Bộ | 2 |
| 107 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ngực | Bộ | 1 |
| 108 | Bộ dụng cụ vi phẫu mạch máu | Bộ | 2 |
| 109 | Bộ dụng cụ vi phẫu thuật | Bộ | 2 |
| 110 | Bộ dụng cụ cắt tử cung đường âm đạo | Bộ | 1 |
| 111 | Bộ vi phẫu thuật dùng trong mổ não và U não | Bộ | 2 |
| 112 | Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ lối trước | Bộ | 2 |
| 113 | Bộ dụng cụ mổ cột sống cổ lối sau | Bộ | 2 |
| 114 | Bộ dụng cụ mổ thoát vị đĩa đệm cổ | Bộ | 2 |
| 115 | Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống cổ | Bộ | 3 |
| 116 | Bộ dụng cụ mổ sọ não | Bộ | 1 |
| 117 | Bộ dụng cụ bơm xi măng cột sống ngực và lưng | Bộ | 2 |
| 118 | Bộ dụng cụ mổ bắt vít qua da cột sống lưng | Bộ | 2 |
| 119 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh Nhi | Bộ | 1 |
| 120 | Khoan gia tốc dùng khoan sọ, cưa sọ, cắt sọ | Bộ | 2 |
| 121 | Bộ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Bộ | 1 |
| 122 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 4 |
| 123 | Bộ khoan sọ não tự dừng | Bộ | 3 |
| 124 | Kính vi phẫu thuật chuyên dùng cho ngoại thần kinh | Cái | 1 |
| 125 | Bộ dụng cụ vi phẫu mổ U tủy cổ | Bộ | 2 |
| 126 | Bộ dụng cụ chọc FNA | Bộ | 1 |
| 127 | Bộ bàn ghế đo khúc xạ | Bộ | 2 |
| 128 | Bơm dự phòng của máy tuần hoàn ngoài cơ thể | Cái | 2 |
| 129 | Ống soi mềm đặt nội khí quản khó | Cái | 2 |
| 130 | Hệ thống phẫu thuật nội soi chấn thương chỉnh hình + dụng cụ | Hệ thống | 3 |
| 131 | Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa - Túi mật | Bộ | 3 |
| 132 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Thận - Niệu quản - Bàng quang | Bộ | 3 |
| 133 | Bộ dụng cụ phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | Bộ | 3 |
| 134 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị bẹn | Bộ | 3 |
| 135 | Bộ dụng cụ cắt tử cung đường âm đạo | Bộ | 4 |
| 136 | Bộ dụng cụ cắt tử cung đường bụng | Bộ | 3 |
| 137 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp | Bộ | 4 |
| 138 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vách ngăn | Bộ | 3 |
| 139 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp gối | Bộ | 3 |
| 140 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp vai | Bộ | 3 |
| 141 | Bộ dụng cụ phẫu thuật thay khớp háng | Bộ | 3 |
| 142 | Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi dây chằng khớp gối | Bộ | 3 |
| 143 | Đèn đặt nội khí quản có màn hình Camera | Cái | 5 |
| 144 | Bộ dụng cụ phẫu thuật vi phẫu mạch máu CTCH | Bộ | 4 |
| 145 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH chi dưới | Bộ | 5 |
| 146 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH chi trên | Bộ | 5 |
| 147 | Bộ dụng cụ phẫu thuật CTCH đại phẫu | Bộ | 4 |
| 148 | Buồng điều trị Oxy cao áp | Buồng | 1 |
| 149 | Ống nội soi đại tràng phóng đại | Cái | 2 |
| 150 | Ống nội soi dạ dày phóng đại | Cái | 2 |
| 151 | Dao cắt đốt siêu âm | Cái | 2 |
| 152 | Đèn điều trị vàng da | Cái | 10 |
| 153 | Doppler mạch máu | Cái | 10 |
| 154 | Doppler tim thai | Cái | 10 |
| 155 | Ghế cắt amidan | Cái | 2 |
| 156 | Ghế tập cơ tứ đầu đùi | Cái | 2 |
| 157 | Ghế máy nha khoa | Cái | 2 |
| 158 | Giường sưởi ấm sơ sinh | Cái | 5 |
| 159 | Giường sưởi ấm sơ sinh di động | Cái | 3 |
| 160 | Hệ thống chụp ảnh và phân tích gel | Hệ thống | 1 |
| 161 | Hệ thống điện di | Hệ thống | 1 |
| 162 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 3 |
| 163 | Bảng kiểm tra thị lực điện tử | Cái | 2 |
| 164 | Hệ thống phẫu thuật mắt phaco | Hệ thống | 2 |
| 165 | Kính sinh hiển vi khám mắt | Cái | 2 |
| 166 | Máy IOL Master (đo công suất 3) | Cái | 1 |
| 167 | Máy đo bản đồ giác mạc | Cái | 1 |
| 168 | Máy chụp cắt lớp võng mạc OCT | Cái | 1 |
| 169 | Máy đo khúc xạ giác mạc tự động | Cái | 1 |
| 170 | Máy siêu âm mắt A- B | Cái | 2 |
| 171 | Máy hấp dụng cụ Statim | Cái | 1 |
| 172 | Hệ thống Laser điều trị tật khúc xạ (bao gồm Laser Excimer và Femtosecond laser với phương pháp Relex Smile) | Hệ thống | 1 |
| 173 | Bộ dụng cụ khám mắt | Bộ | 2 |
| 174 | Bàn phẫu thuật mắt chuyên dụng | Cái | 2 |
| 175 | Bộ phẫu thuật mắt | Bộ | 2 |
| 176 | Hệ thống laser quang đông | Hệ thống | 1 |
| 177 | Hệ thống nhuộm hóa mô miễn dịch | Hệ thống | 1 |
| 178 | Hệ thống tập phục hồi chức năng | Hệ thống | 2 |
| 179 | Hệ thống thở áp lực dương | Hệ thống | 6 |
| 180 | Hệ thống thở áp lực dương liên tục | Hệ thống | 5 |
| 181 | Hệ thống tán sỏi ngoài cơ thể | Hệ thống | 1 |
| 182 | Hệ thống Monitoring trung tâm | Hệ thống | 2 |
| 183 | Hệ thống khám và điều trị TMH | Hệ thống | 1 |
| 184 | Hệ thống xử lý nước máy thận nhân tạo RO | Hệ thống | 2 |
| 185 | Hệ thống máy quét phim CR kỹ thuật số | Hệ thống | 2 |
| 186 | Hệ thống xử lý DR X -quang kỹ thuật số | Hệ thống | 2 |
| 187 | Hệ thống X - Quang răng toàn cảnh | Hệ thống | 1 |
| 188 | Hệ thống nội soi siêu âm | Hệ thống | 1 |
| 189 | Hệ thống Cobas 8000 | Hệ thống | 2 |
| 190 | Hệ thông dây chuyền chuyển mẫu tự động | Hệ thống | 1 |
| 191 | Hệ thống Reatime PCR tự động | Hệ thống | 1 |
| 192 | Hệ thống tách chiết tế bào gốc | Hệ thống | 1 |
| 193 | Hệ thống Pacs lưu trữ và truyền tải hình ảnh | Hệ thống | 1 |
| 194 | Kính hiển vi xét nghiệm | Cái | 4 |
| 195 | Kính hiển vi chụp hình | Cái | 2 |
| 196 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 1 |
| 197 | Kính hiển vi phẫu thuật | Cái | 4 |
| 198 | Kính hiển vi - vi phẫu thuật | Cái | 1 |
| 199 | Kính hiển vi phẫu thuật tai | Cái | 3 |
| 200 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | Cái | 10 |
| 201 | Máy đếm tế bào nội mô | Cái | 1 |
| 202 | Monitor theo dõi bệnh nhân có chức năng đo độ mê sầu | Cái | 5 |
| 203 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 5 |
| 204 | Máy siêu âm 4D chuyên Sản | Cái | 1 |
| 205 | Máy siêu âm đầu dò âm đạo | Cái | 1 |
| 206 | Máy cắt lát vi thể | Cái | 2 |
| 207 | Máy cưa thạch cao | Cái | 2 |
| 208 | Máy theo dõi SVO2, HCT, SaO2 | Cái | 2 |
| 209 | Máy cắt lạnh | Cái | 1 |
| 210 | Máy cắt vi phẫu | Cái | 2 |
| 211 | Máy cưa xương ức | Cái | 1 |
| 212 | Máy cưa xương | Cái | 4 |
| 213 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 2 |
| 214 | Máy đo độ lắng máu | Cái | 2 |
| 215 | Máy đo độ đông máu tự động | Cái | 2 |
| 216 | Máy đo chức năng hô hấp | Cái | 2 |
| 217 | Máy đo khí máu | Cái | 5 |
| 218 | Máy đo điện não | Cái | 2 |
| 219 | Máy đốt laser | Cái | 2 |
| 220 | Máy đo liều phóng xạ | Cái | 2 |
| 221 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu | Cái | 15 |
| 222 | Máy đo thính lực + buồng đo | Cái | 2 |
| 223 | Máy điều trị sóng ngắn và sóng liên tục | Cái | 4 |
| 224 | Máy Điện Xung | Cái | 4 |
| 225 | Máy garo tự động | Cái | 2 |
| 226 | Máy hút điện áp lực thấp | Cái | 10 |
| 227 | Máy kéo cột sống | Cái | 2 |
| 228 | Máy kéo cột sống cổ + lưng | Cái | 2 |
| 229 | Máy kích thích điện | Cái | 4 |
| 230 | Máy khuấy từ gia nhiệt | Cái | 1 |
| 231 | Máy khoan xương CT-CH | Cái | 5 |
| 232 | Máy khoan kết hợp xương hàm mặt | Cái | 2 |
| 233 | Máy lấy cao răng | Cái | 2 |
| 234 | Máy lắc máu | Cái | 5 |
| 235 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 2 |
| 236 | Máy ly tâm | Cái | 5 |
| 237 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 2 |
| 238 | Máy điều trị bằng nhiệt + rung + từ | Cái | 2 |
| 239 | Máy nghe tim thai | Cái | 7 |
| 240 | Bể rửa dụng cụ phẫu thuật bằng sóng siêu âm | Cái | 1 |
| 241 | Máy xúc rửa dạ dày | Cái | 2 |
| 242 | Máy rửa màng lọc thận tự động | Cái | 6 |
| 243 | Máy rửa sấy tiệt trùng dụng cụ | Cái | 2 |
| 244 | Máy siêu âm trị liệu | Cái | 2 |
| 245 | Máy hủy U tuyến giáp bằng sóng cao tần(RFA) | Cái | 1 |
| 246 | Máy phân tích sinh hóa tự động AU 680 | Cái | 1 |
| 247 | Máy xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang tự động | Cái | 2 |
| 248 | Máy miễn dịch Elisa tự động | Cái | 2 |
| 249 | Máy đếm tế bào huyết học tự động | Cái | 2 |
| 250 | Máy điện di mao quản tự động | Cái | 2 |
| 251 | Máy định danh vi khuẩn tự động Vitek II | Cái | 1 |
| 252 | Bàn mổ chấn thương chỉnh hình cản quang | Cái | 5 |
| 253 | Máy cấy máu tự động Bactsalert 3D 120 | Cái | 1 |
| 254 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | Cái | 2 |
| 255 | Máy sấy lam | Cái | 2 |
| 256 | Máy siêu âm mạch máu xách tay | Cái | 1 |
| 257 | Máy sấy đồ vải | Cái | 4 |
| 258 | Máy thu gom thành phần máu tự động | Cái | 2 |
| 259 | Máy tạo nhịp tim ngoài cơ thể | Cái | 2 |
| 260 | Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch bằng sóng cao tần (RFA) | Cái | 1 |
| 261 | Máy điều trị bằng sóng xung kích | Cái | 1 |
| 262 | Máy Laser nội mạch không xâm lấn | Cái | 2 |
| 263 | Máy bơm nước ép tĩnh mạch trong điều trị suy van bẵng RF | Cái | 1 |
| 264 | Máy tán sỏi trong gan | Cái | 1 |
| 265 | Máy ủ nhiệt | Cái | 2 |
| 266 | Máy vùi mô tự động | Cái | 2 |
| 267 | Máy xử lý mô tự động | Cái | 1 |
| 268 | Máy xét nghiệm ion đồ | Cái | 3 |
| 269 | Máy xét nghiệm máu 18 thông số | Cái | 1 |
| 270 | Máy xét nghiệm máu 26 thông số | Cái | 3 |
| 271 | Máy hạ thân nhiệt Thermogard XP | Cái | 2 |
| 272 | Máy thăm dò và đốt điện sinh lý | Cái | 1 |
| 273 | Máy đo ABI (đo độ xơ vữa mạch máu và vận tốc sóng mạch) | Cái | 1 |
| 274 | Máy hấp tiệt trùng | Cái | 10 |
| 275 | Máy bơm nước rửa qua kênh nội soi | Cái | 1 |
| 276 | Máy đo nhĩ lượng đồ | Cái | 1 |
| 277 | Máy đo phản xạ cơ bàn đạp | Cái | 1 |
| 278 | Máy đốt cao tần cầm máu | Cái | 1 |
| 279 | Máy là công nghiệp (Ø500 x2500) mm | Cái | 1 |
| 280 | Máy đóng gói | Cái | 2 |
| 281 | Máy ủi ép đa năng | Cái | 3 |
| 282 | Máy là bằng hơi nước | Cái | 3 |
| 283 | Máy bơm CO2 | Cái | 1 |
| 284 | Máy gây mê kiểm soát nồng độ đích (TCI) | Cái | 5 |
| 285 | Máy theo dõi chức năng não (độ mê sâu, oxy não, PVI, SpHb) | Cái | 5 |
| 286 | Máy đo độ bão hòa oxy để bàn | Cái | 20 |
| 287 | Máy giảm đau bệnh nhân tự điều khiển (PCA) | Cái | 5 |
| 288 | Máy siêu âm thần kinh mạch máu | Cái | 3 |
| 289 | Máy đo độ giãn cơ | Cái | 10 |
| 290 | Máy dò kích thích thần kinh cơ | Cái | 5 |
| 291 | Máy đo độ tồn dư dãn cơ | Cái | 5 |
| 292 | Máy thử ACT | Cái | 1 |
| 293 | Máy lấy da | Cái | 1 |
| 294 | Máy cắt lọc hoại tử bằng sóng siêu âm | Cái | 1 |
| 295 | Máy tán sỏi Laser 100w | Cái | 1 |
| 296 | Hệ thống nội soi bàng quang chẩn đoán Karl Storz | Hệ thống | 1 |
| 297 | Hệ thống nội soi bóc bướu tuyến tiền liệt | Hệ thống | 1 |
| 298 | Hệ thống nội soi ống mềm niệu quản, bể thận | Hệ thống | 1 |
| 299 | Bộ nội soi lấy sỏi thận qua da đường hầm nhỏ | Bộ | 1 |
| 300 | Súng sinh thiết | Cái | 4 |
| 301 | Tủ lạnh âm độ sâu | Cái | 2 |
| 302 | Tủ làm ấm dịch truyền | Cái | 2 |
| 303 | Tủ an toàn sinh học | Cái | 4 |
| 304 | Tủ dụng cụ | Cái | 4 |
| 305 | Tủ hốt vô trùng | Cái | 2 |
| 306 | Tủ sấy | Cái | 2 |
| 307 | Tủ trữ máu | Cái | 4 |
| 308 | Tủ thao tác PCR | Cái | 1 |
| 309 | Xe đựng thuốc và dụng cụ gây mê chuyên dụng | Cái | 15 |
| 310 | Xe tiêm thuốc đa năng có màn hình | Cái | 20 |
| 311 | Máy điện tim gắng sức | Cái | 1 |
| 312 | Máy Laser đốt tĩnh mạch | Cái | 1 |
| 313 | Holter điện tim 24h | Cái | 15 |
| 314 | Holter huyết áp 24h | Cái | 15 |
| 315 | Hệ thống sàng lọc máu bằng phương pháp sinh học phân tử (NAT) | Hệ thống | 1 |
| 316 | Máy xác định nhóm máu và sàng lọc kháng thể bất thường tự động | Cái | 1 |
| 317 | Máy đo điện cơ | Cái | 1 |
| 318 | Máy hàn dây cầm tay | Cái | 2 |
| 319 | Máy đo công suất thủy tinh thể | Cái | 1 |
| 320 | Máy đo nhãn áp ICARE | Cái | 1 |
| 321 | Máy đo bản đồ giác mạc | Cái | 1 |
| 322 | Bảng kiểm tra thị lực điện tử (LCD) | Cái | 2 |
| 323 | Bộ mổ quặm mộng | Cái | 2 |
| 324 | Bộ phẫu thuật mắt Phaco | Cái | 2 |
| 325 | Bộ dụng cụ nội soi trong điều trị sỏi đường tiết niệu | Cái | 1 |
| 326 | Sinh hiển vi khám mắt có hệ thống camera và phần mềm khám kèm theo | Cái | 2 |
| 327 | Hệ thống triển khai bệnh án điện tử | Hệ thống | 1 |
| 328 | Hộp thử kính và gọng thử kính | Hộp | 2 |
2 |
| BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Hệ thống kéo giãn cột sống cổ, ngực và lưng với bàn nâng hạ độ cao | Hệ thống | 2 |
| 2 | Hệ thống nội soi dạ dày, tá tráng đường mũi họng, đại tràng ống mềm Video | Hệ thống | 1 |
| 3 | Máy điện xung và điện phân thuốc | Cái | 4 |
| 4 | Máy giặt công nghiệp 60 kg | Cái | 1 |
| 5 | Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Smart:E | Bộ | 1 |
| 6 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 1 |
| 7 | Máy sinh hóa tự động | Bộ | 1 |
| 8 | Máy sóng ngắn | Cái | 2 |
| 9 | Máy sóng xung kích điều trị | Cái | 2 |
| 10 | Bàn phẫu thuật, bàn khám và phụ kiện | Cái | 1 |
| 11 | Máy đo điện não đồ | Bộ | 1 |
| 12 | Đèn phẫu thuật và phụ kiện | Cái | 1 |
| 13 | Dao mổ điện và phụ kiện | Cái | 1 |
| 14 | Máy ion đồ | Máy | 1 |
| 15 | Máy phân tích nước tiểu | Máy | 1 |
| 16 | Bồn xông thuốc đông y | Cái | 2 |
| 17 | Xe đạp tập luyện thể chất | Cái | 9 |
| 18 | Máy tập đi bộ phục hồi chức năng có đai nâng | Cái | 2 |
| 19 | Xe đạp tập kết hợp chi trên, chi dưới có ghế ngồi | Cái | 4 |
| 20 | Bộ bàn hoạt động trị liệu bằng gỗ | Cái | 1 |
| 21 | Giường kéo cột sống 4 đoạn (nâng hạ bằng điện) | Cái | 3 |
| 22 | Máy Monitor 5 thành phần | Cái | 1 |
| 23 | Nồi hấp tiệt trùng | Cái | 2 |
| 24 | Máy tập đi có dàn treo | Cái | 1 |
| 25 | Máy kéo tay | Cái | 1 |
| 26 | Máy đẩy tay | Cái | 1 |
| 27 | Máy lưng bụng | Cái | 1 |
| 28 | Máy đi bộ lắc tay | Cái | 1 |
| 29 | Máy đá đùi 3 hướng | Cái | 1 |
| 30 | Máy sắc thuốc và đóng gói tự động 3 nồi | Chiếc | 4 |
| 31 | Máy từ trường kết hợp nhiệt rung 2 kênh trị liệu | Máy | 1 |
| 32 | Máy kích thích từ trường siêu dẫn và xuyên sọ công suất cao 7,5 Tesla | Cái | 1 |
| 33 | Máy điện xung trị liệu | Máy | 1 |
| 34 | Bộ máy tập toàn thân 10 máy | Bộ | 1 |
| 35 | Điện trị liệu đa năng (Máy điện xung, điện phân kết hợp giác hút chân không) | Cái | 2 |
| 36 | Máy dập nút chai | Cái | 1 |
| 37 | Máy đóng gói trà túi lọc | Cái | 1 |
| 38 | Máy siêu âm điều trị kết hợp giác hút chân không điều trị | Máy | 1 |
| 39 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 40 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | Hệ thống | 2 |
| 41 | Hệ thống oxy cao áp | Hệ thống | 1 |
| 42 | Máy xét nghiệm sinh hóa có ISE | Cái | 1 |
| 43 | Máy điện xung điều trị kết hợp giác hút chân không điều trị | Máy | 1 |
| 44 | Máy phân tích huyết học tự động | Bộ | 1 |
| 45 | Máy xay bột mịn | Cái | 2 |
| 46 | Máy trộn tễ | Cái | 2 |
| 47 | Hệ thống Robot tập PHCN toàn thân sử dụng thẻ thông minh tạo áp lực kháng trở bằng điện | Hệ thống | 1 |
| 48 | Máy đo HBA1C | Cái | 2 |
| 49 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | Cái | 2 |
| 50 | Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X | Cái | 1 |
| 51 | Máy đóng túi thuốc sắc | Chiếc | 1 |
| 52 | Máy đo nồng độ bão hòa oxy | Cái | 1 |
| 53 | Máy điện xung | Cái | 2 |
| 54 | Máy đo điện cơ | Cái | 1 |
| 55 | Thiết bị tập chi trên | Cái | 1 |
| 56 | Thiết bị tập chi dưới | Cái | 1 |
| 57 | Bàn kéo giãn cột sống điều khiển 3 chiều | Cái | 1 |
| 58 | Xe đạp lực kế | Cái | 10 |
| 59 | Ghế tập phục hồi chức năng sau tai biến | Cái | 5 |
| 60 | Bộ hoạt động trị liệu | Bộ | 2 |
| 61 | Máy vi sóng trị liệu | Cái | 1 |
| 62 | Đèn hồng ngoại điều trị điện tử treo tường | Cái | 5 |
| 63 | Máy từ trường xuyên sọ | Cái | 1 |
3 |
| BỆNH VIỆN TÂM THẦN |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Kính hiển vi điện tử | Cái | 1 |
| 2 | Nồi hấp dụng cụ y tế | Cái | 1 |
| 3 | Máy nhiệt - Rung - Từ trị liệu | Cái | 1 |
| 4 | Máy siêu âm điều trị | Cái | 1 |
| 5 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| 6 | Máy sốc điện tâm thần | Cái | 1 |
4 |
| BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bàn mổ đa năng điện thủy lực | Cái | 1 |
| 2 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 12 |
| 3 | Bóng Ambu (quả) | Cái | 24 |
| 4 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 10 |
| 5 | Bộ đèn đặt nội khí quản có camera (bao gồm 04 cỡ lưỡi) | Bộ | 1 |
| 6 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 6 |
| 7 | Bộ khí dung kết nối máy thở | Bộ | 8 |
| 8 | Bộ mở khí quản | Bộ | 5 |
| 9 | Bộ nội soi khí quản có camera | Bộ | 2 |
| 10 | Bơm tiêm điện | Cái | 139 |
| 11 | Đèn mổ treo trần | Cái | 1 |
| 12 | Đèn thủ thuật | Cái | 6 |
| 13 | Hệ thống bồn chứa oxy hóa lỏng | Hệ thống | 2 |
| 14 | Hệ thống ECMO | Hệ thống | 1 |
| 15 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 16 | Hệ thống oxy dòng cao HFNO | Hệ thống | 3 |
| 17 | Hệ thống oxy trung tâm có khí nén và áp lực âm | Hệ thống | 1 |
| 18 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 2 |
| 19 | Máy điện tim ≥ 6 kênh | Cái | 1 |
| 20 | Máy giặt công nghiệp công suất 60kg | Máy | 1 |
| 21 | Máy hút đờm | Cái | 28 |
| 22 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 10 |
| 23 | Máy khí dung thường | Cái | 9 |
| 24 | Máy lọc máu liên tục | Cái | 3 |
| 25 | Máy lọc khử khuẩn không khí | Cái | 1 |
| 26 | Máy ly tâm máu | Cái | 1 |
| 27 | Máy nước cất 2 lần | Cái | 1 |
| 28 | Máy phá rung tim có tạo nhịp | Cái | 5 |
| 29 | Máy phân tích đông máu tự động | Cái | 1 |
| 30 | Máy phân tích sinh hóa tự động 300 test/giờ | Hệ thống | 1 |
| 31 | Máy sấy đồ vải công suất 60 kg | Máy | 1 |
| 32 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 30 |
| 33 | Máy thở chức năng cao | Cái | 8 |
| 34 | Máy thở oxy nồng độ cao (HFNC) | Cái | 3 |
| 35 | Máy thở xách tay kèm van PEEP, 2 bộ dây | Cái | 4 |
| 36 | Máy truyền dịch | Cái | 28 |
| 37 | Máy xét nghiệm miễn dịch CLEIA | Máy | 1 |
| 38 | Máy xét nghiệm yếu tố đông máu bán tự động | Cái | 2 |
| 39 | Nồi hấp | Cái | 1 |
| 40 | Máy thở kèm mê | Cái | 1 |
| 41 | Máy XQ di động | Cái | 1 |
| 42 | Máy siêu âm di động | Cái | 1 |
| 43 | Thiết bị xử lí rác thải y tế | Cái | 1 |
| 44 | Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp CN Plasma | Cái | 1 |
| 45 | Máy khí dung siêu âm | Cái | 2 |
| 46 | Đèn UV | Cái | 10 |
| 47 | Đèn UV di động | Cái | 5 |
| 48 | Đèn cực tím khử khuẩn tầng cao | Cái | 5 |
| 49 | Máy Gen XPERS màu | Cái | 1 |
| 50 | UPS và điều hòa nhiệt độ cho máy EXPERS | Cái | 1 |
| 51 | Máy đo nồng độ oxy cầm tay | Cái | 10 |
| 52 | Máy tập cơ tứ đầu đùi | Cái | 2 |
| 53 | Hệ thống máy quét phim CR KTS | Cái | 1 |
| 54 | Hệ thống xử lí DR XQ KTS | Cái | 1 |
| 55 | Kính hiển vi XN | Cái | 5 |
| 56 | Kính hiển vi huỳnh quang | Cái | 2 |
| 57 | Máy tập bước | Cái | 1 |
| 58 | Cân phân tích điện tử | Cái | 1 |
| 59 | Giường Cấp cứu điều khiển | Cái | 10 |
| 60 | Máy đo độ đục XN vi sinh | Cái | 1 |
| 61 | Máy định danh và KSĐ tự động | Cái | 1 |
| 62 | Đèn đọc phim XQ 3 phim | Cái | 3 |
5 |
| TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ thiết bị đo COD | Bộ | 1 |
| 2 | Cân phân tích | Cái | 1 |
| 3 | Hệ thống máy theo dõi sốt bằng ảnh nhiệt hồng ngoại | Hệ thống | 2 |
| 4 | Máy li tâm lạnh | Máy | 1 |
| 5 | Máy ly tâm SPINDOWN | Cái | 2 |
| 6 | Máy tách chiết/tinh sạch Acid Nucleotide tự động | Cái | 1 |
| 7 | Máy xét nghiệm Realtime PCR tự động | Cái | 1 |
| 8 | Micropipet | Cái | 1 |
| 9 | Máy đo hơi khí độc | máy | 1 |
| 10 | Máy đo ánh sáng | máy | 1 |
| 11 | Máy đo bụi điện tử số | máy | 1 |
| 12 | Máy đo cường độ điện từ trường dòng điện công nghiệp | máy | 1 |
| 13 | Máy đo điện từ trường tần số Radio | máy | 1 |
| 14 | Máy đo độ ồn có phân tích dãy tần | máy | 1 |
6 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN ĐẮK LẮK |
|
|
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 1 |
| 2 | Bộ đỡ đẻ + hộp (7 chiếc) | Bộ | 3 |
| 3 | Bộ tiểu phẫu 11 chi tiết | Bộ | 2 |
| 4 | Giác hút sản khoa | Cái | 1 |
| 5 | Giường bệnh nhân | Cái | 15 |
| 6 | Giường cấp cứu đa năng | Cái | 1 |
| 7 | Máy doppler tim thai | Cái | 3 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 11 |
| 9 | Máy đo khúc xạ tự động | Cái | 1 |
| 10 | Máy kéo giãn cột sống cổ, lưng | Cái | 1 |
| 11 | Máy khí dung | Cái | 5 |
| 12 | Máy X-quang kỹ thuật số DR | Cái | 1 |
| 13 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 14 | Pipetman | Cái | 1 |
| 15 | Tủ đựng Vắc xin | Cái | 4 |
| 16 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 17 | Máy điện tim | Cái | 1 |
| 18 | Monitor 5 thông số | Cái | 2 |
| 19 | Máy siêu âm màu 5D | Cái | 1 |
| 20 | Máy phá rung tim | Cái | 1 |
| 21 | Máy bơm tiêm điện | Cái | 2 |
| 22 | Máy truyền dịch | Cái | 1 |
| 23 | Bộ phẫu thuật kết hợp xương nhỏ | Bộ | 1 |
| 24 | Cáng bệnh nhân inox | Cái | 1 |
| 25 | Giường tập PHCN | Cái | 1 |
| 26 | Máy nội soi Tai mũi họng | Máy | 1 |
| 27 | Hệ thống rửa dạ dày kín | HT | 1 |
7 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CƯ KUIN |
|
|
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bình phun tay | Cái | 1 |
| 2 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 1 |
| 3 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 1 |
| 4 | Ghế khám và điều trị nha khoa | Cái | 1 |
| 5 | Hệ thống nước RO chạy thận nhân tạo và các thiết bị lắp đặt kèm theo | Hệ thống | 1 |
| 6 | Máy chạy thận nhân tạo | Cái | 10 |
| 7 | Máy CT cắt lát 64 lớp | Cái | 1 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 10 |
| 9 | Máy đo tật khúc xạ | Cái | 1 |
| 10 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 11 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 12 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
| 13 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 14 | Máy mổ nội soi kèm bộ dụng cụ (Hệ thống phẫu thuật nội soi kèm bộ dụng cụ) | Hệ thống | 1 |
| 15 | Máy phân tích đông máu tự động | Cái | 1 |
| 16 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 1 |
| 17 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 18 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 1 |
| 19 | Máy sinh hoá tự động | Cái | 1 |
| 20 | Pipetman | Cái | 1 |
| 21 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 22 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 23 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
8 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CƯ M'GAR |
|
|
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự động | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 |
| 2 | Đèn mổ ánh sáng lạnh | Cái | 1 |
| 3 | Giường kéo cột sống điện | Cái | 2 |
| 4 | Hệ thống hút trung tâm | Hệ thống | 1 |
| 5 | Hệ thống khí nén trung tâm | Hệ thống | 1 |
| 6 | Hệ thống Ô xy trung tâm | Hệ thống | 1 |
| 7 | Kính sinh hiển vi phẩu thuật mắt | Cái | 1 |
| 8 | Lò đốt rác thải y tế | Cái | 1 |
| 9 | Máy chạy thận nhân tạo | Cái | 5 |
| 10 | Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ sấy tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 11 | Máy điện tim | Cái | 3 |
| 12 | Máy đo đường huyết | Cái | 17 |
| 13 | Máy đo khúc xạ | Cái | 2 |
| 14 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 1 |
| 15 | Máy ghế nha khoa | Cái | 4 |
| 16 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 3 |
| 17 | Máy huyết học tự động | Cái | 3 |
| 18 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
| 19 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 20 | Máy ly tâm lạnh | Cái | 1 |
| 21 | Máy Monitoring 7 thông số | Cái | 7 |
| 22 | Máy phá rung tim 2 phase | Cái | 2 |
| 23 | Máy sấy công nghiệp | Cái | 1 |
| 24 | Máy sấy đồ vải công nghiệp | Cái | 2 |
| 25 | Máy theo dõi độ bảo hòa oxy (SPO2) loại để bàn | Cái | 20 |
| 26 | Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số | Cái | 2 |
| 27 | Nồi hấp ướt | Cái | 4 |
| 28 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 2 |
| 29 | Pipetman | Cái | 1 |
| 30 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 31 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 32 | Tủ sấy khô | Cái | 4 |
| 33 | Tủ sấy nhiệt độ thấp | Cái | 2 |
| 34 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
9 |
| BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC 333 |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy thở xâm lấn và không xâm lấn | Cái | 2 |
| 2 | Monitoring sản khoa | Cái | 1 |
| 3 | Giường hồi sức có bánh xe | Cái | 8 |
| 4 | Monitoring 7 thông số | Cái | 2 |
| 5 | Máy đông máu bán tự động | Cái | 1 |
| 6 | Máy hút dịch | Cái | 2 |
| 7 | Bộ dụng cụ thở oxy (bình làm ẩm, đồng hồ đo lưu lượng...): 20 ổ thở oxy, khí nén, có thể mua loại chia đôi, cắm 01 ổ chia hai: 10 ổ oxy, khí nén. | Bộ | 20 |
| 8 | Máy X quang di động | Cái | 1 |
| 9 | Máy siêu âm Doppler màu ≥ 3 đầu dò | Cái | 3 |
| 10 | Máy theo dõi BN ≥ 5 thông số | Cái | 13 |
| 11 | Máy đo độ bão hoà ô xy kẹp tay | Cái | 100 |
| 12 | Máy tạo oxy y tế | Cái | 50 |
| 13 | Hệ thống oxy | Hệ thống | 1 |
| 14 | Bơm tiêm điện | Cái | 12 |
| 15 | Máy truyền dịch | Cái | 4 |
| 16 | Máy hút đờm | Cái | 10 |
| 17 | Máy hút dịch liên tục áp lực thấp | Cái | 10 |
| 18 | Bình hút dẫn lưu màng phổi kín di động | Cái | 10 |
| 19 | Bộ đèn đặt nội khí quản thường | Bộ | 10 |
| 20 | Bộ mở khí quản | Bộ | 12 |
| 21 | Đèn thủ thuật | Cái | 10 |
| 22 | Bóng ambu có van PEEP | Cái | 20 |
| 23 | Luỡi đèn đặt nội khí quản | Bộ | 10 |
| 24 | Nhiệt kế | Cái | 200 |
| 25 | Máy giặt đồ vải | Cái | 4 |
| 26 | Máy điện giải đồ 4 thông số | Cái | 1 |
| 27 | Máy đo khí máu động mạch | Cái | 1 |
| 28 | Đèn mổ cố định treo trần | Cái | 2 |
| 29 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Cái | 1 |
| 30 | Giường y tế điều khiển | Cái | 10 |
| 31 | Máy điện châm 6 cặp dây | Cái | 10 |
| 32 | Máy điện xung 10 đầu phát TM-052B | Cái | 2 |
| 33 | Máy siêu âm điều trị 4 đầu dò | Cái | 1 |
| 34 | Máy điện tim 6 cần | Cái | 1 |
| 35 | Máy đo độ bão hoà ô xy cầm tay | Cái | 5 |
| 36 | Nồi hấp | Cái | 8 |
| 37 | Xe đạp tập hồi phục chức năng | Cái | 2 |
| 38 | Xe đẩy bệnh nhân ngồi | Cái | 20 |
10 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG ANA |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 2 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 3 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 4 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 5 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 6 | Máy diệt khuẩn dụng cụ y tế (Tủ sấy tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 7 | Bình phun tay | Cái | 2 |
| 8 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 3 |
| 9 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 3 |
| 10 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 |
| 11 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 2 |
| 12 | Kính lúp soi nổi | Cái | 4 |
| 13 | Máy đo đường huyết | Cái | 8 |
| 14 | Pipetman | Cái | 1 |
| 15 | Hệ thống chụp X- quang răng toàn cảnh kỹ thuật số | Hệ thống | 1 |
| 16 | Hệ thống X-quang kỹ thuật số đồng bộ cố định | Hệ thống | 1 |
| 17 | Tủ lạnh bảo quản dược phẩm | Cái | 1 |
| 18 | Máy hút đờm dãi | Cái | 1 |
| 19 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | Cái | 1 |
| 20 | Máy gây mê kèm thở + máy nén khí | Cái | 1 |
| 21 | Máy truyền dịch | Cái | 2 |
| 22 | Máy súc rửa dạ dày | Cái | 1 |
| 23 | Máy đo điện tim 3 cần | Cái | 1 |
| 24 | Máy tập khớp gối | Cái | 1 |
| 25 | Bơm tiêm điện | Cái | 2 |
| 26 | Máy điều trị điện xung | Cái | 2 |
| 27 | Máy siêu âm điều trị đa tần | Cái | 1 |
| 28 | Giường bệnh nhân điều khiển điện | Cái | 5 |
| 29 | Giường bệnh nhân bọc nhựa | Cái | 50 |
| 30 | Tủ đầu giường bệnh nhân | Cái | 50 |
| 31 | Bộ tiểu phẫu | Bộ | 1 |
| 32 | Tủ đựng dụng cụ vô khuẩn | Cái | 1 |
| 33 | Tủ thuốc Inox | Cái | 5 |
| 34 | Tủ thuốc có ngăn độc A-B | Cái | 5 |
| 35 | Nồi hấp tiệt trùng dụng cụ | Cái | 1 |
| 36 | Máy hấp sấy dụng cụ | Cái | 1 |
11 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KRÔNG BÔNG |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy đốt điện cổ tử cung | Cái | 4 |
| 2 | Máy ấp lạnh cổ tử cung | Cái | 1 |
| 3 | Máy soi cổ tử cung | Cái | 1 |
| 4 | Giường hồi sức và sưởi ấm cho trẻ sơ sinh | Cái | 1 |
| 5 | Máy giặt công nghiệp 35 kg | Cái | 1 |
| 6 | Tủ lạnh lưu trữ mẫu thực phẩm bệnh phẩm (Tủ đông 6 cánh) | Cái | 1 |
12 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN EA KAR |
|
|
| I | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
| 1 | Máy sinh hóa tự đông | Cái | 1 |
| II | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Máy huyết học tự động | Cái | 1 |
| 2 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 3 | UPS 6kvA | Cái | 1 |
| 4 | Máy khuấy từ | Cái | 1 |
| 5 | Máy lắc | Cái | 1 |
| 6 | Tủ lạnh bảo quản mẫu | Cái | 1 |
| 7 | Tủ đựng hóa chất | Cái | 1 |
| 8 | Máy giặt công nghiệp | Cái | 1 |
| 9 | Máy hấp tiệt trùng đồ vải (Nồi hấp tiệt trùng) | Cái | 1 |
| 10 | Bình phun tay | Cái | 4 |
| 11 | Máy phun chống dịch ULV | Cái | 2 |
| 12 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | Bộ | 2 |
| 13 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | Bộ | 2 |
| 14 | Máy đo thân nhiệt cầm tay | Cái | 6 |
| 15 | Kính hiển vi 02 mắt | Cái | 4 |
| 16 | Kính lúp soi nổi | Cái | 2 |
| 17 | Máy đo đường huyết | Cái | 16 |
| 18 | Pipetman | Cái | 1 |
| 19 | Hệ thống X-Quang kỹ thuật số DR | Hệ thống | 1 |
| 20 | Máy hút dịch chạy điện | Cái | 2 |
| 21 | Bộ dụng cụ đặt khí quản trung phẩu | Bộ | 1 |
| 22 | Bộ đặt khí quản (Bộ nội soi khí quản) | Bộ | 2 |
| 23 | Bàn mổ | Cái | 2 |
| 24 | Máy phá rung tim | Máy | 1 |
| 25 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | Máy | 1 |
| 26 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | Hệ thống | 1 |
| 27 | Máy siêu âm xách tay | Máy | 3 |
| 28 | Máy nội soi trực tràng | Máy | 1 |
| 29 | Bàn bó bột | Cái | 1 |
| 30 | Bàn đẻ | Cái | 1 |
| 31 | Bàn khám -TMH | Cái | 2 |
| 32 | Bộ nội khí quản | Bộ | 3 |
| 33 | Bộ hồi sức sơ sinh | Bộ | 1 |
| 34 | Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 |
| 35 | Bộ phẫu thuật lấy thai | Bộ | 1 |
| 36 | Bộ phẫu thuật ruột thừa | Bộ | 1 |
| 37 | Bộ tiểu phẫu (mắt) | Bộ | 1 |
| 38 | Bộ trung phẫu (mắt) | Bộ | 1 |
| 39 | Doplerr tim thai | Cái | 1 |
| 40 | Đai điện xung trị liệu | Cái | 1 |
| 41 | Đầu đọc phim | Cái | 1 |
| 42 | Đèn soi đáy mắt | Cái | 1 |
| 43 | Đèn trị liệu tần phổ | Cái | 6 |
| 44 | Ghế nội soi - TMH | Cái | 1 |
| 45 | Ghế nha khoa | Cái | 1 |
| 46 | Hot Vô trùng | Cái | 1 |
| 47 | Kính hiển vi | Cái | 4 |
| 48 | Kính sinh hiển vi khám bệnh | Cái | 1 |
| 49 | Kính sinh hiển vi phẫu thuật | Cái | 1 |
| 50 | Lồng ấp sơ sinh + Đèn chiếu | Cái | 2 |
| 51 | Máy cắt bột | Máy | 1 |
| 52 | Máy điện châm | Máy | 20 |
| 53 | Máy điện tim | Máy | 1 |
| 54 | Máy điện xung | Máy | 20 |
| 55 | Máy đo điện tim 12 cần | Máy | 2 |
| 56 | Máy đo điện tim 3 cần | Máy | 1 |
| 57 | Máy đo đường huyết HBA1C | Máy | 1 |
| 58 | Máy đo đường huyết mao mạch | Máy | 1 |
| 59 | Máy hút áp lực âm TMH | Máy | 1 |
| 60 | Máy in phim X-Quang kỹ thuật số | Máy | 2 |
| 61 | Máy kéo giãn cột sống cổ lưng | Máy | 1 |
| 62 | Máy lấy cao răng siêu âm | Máy | 1 |
| 63 | Máy massa trị liệu | Máy | 1 |
| 64 | Máy rửa dạ dày | Máy | 1 |
| 65 | Máy thở khí dung người lớn | Máy | 3 |
| 66 | Máy thở khí dung trẻ em | Máy | 1 |
| 67 | Máy trị liệu điện tần số Thấp | Máy | 2 |
| 68 | Máy xét nghiệm điện giải tự động | Máy | 1 |
| 69 | Máy xét nghiệm đông máu tự động | Máy | 1 |
| 70 | Máy xông mũi họng | Máy | 1 |
| 71 | Nồi hấp | Cái | 2 |
| 72 | Nồi hấp tiệt trùng Study | Cái | 1 |
| 73 | Tủ ấm | Cái | 1 |
| 74 | Tủ sấy | Cái | 1 |
13 |
| TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN M'DRẮK |
|
|
|
| Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
| 1 | Giường Hồng Kỳ nâng đầu (Hồi sức cấp cứu) | Cái | 6 |
| 2 | Bộ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | Bộ | 1 |
| 3 | Hệ thống ô xy tường | Hệ thống | 3 |
| 4 | Hệ thống rửa tay phẫu thuật viên | Hệ thống | 1 |
| 5 | Tủ lạnh đựng vaccine | Cái | 2 |
| 6 | Ổn áp lớn cho Labo | Cái | 1 |
| 7 | Máy phun phòng chống dịch ULV | Cái | 2 |
| 8 | Máy đo đường huyết | Cái | 10 |
| 9 | Bộ đặt khí quản (Bộ nội soi khí quản) | Bộ | 2 |
| 10 | Bộ phẫu thuật tai mũi họng | Bộ | 1 |
| 11 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Sản khoa (gồm cả KHHGĐ) | Bộ | 2 |
| 12 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hoá | Bộ | 2 |
| 13 | Đèn chiếu vàng da | Máy | 1 |
| 14 | Máy điện châm | Máy | 30 |
| 15 | Máy sắc thuốc đóng gói tự động | Cái | 1 |
| 16 | Kính hiển vi 2 mắt | Cái | 2 |
| 17 | Lồng ấp trẻ em | Cái | 1 |
| 18 | Máy điện xung các loại | Cái | 3 |
| 19 | Máy điện từ trường điều trị | Máy | 1 |
| 20 | Máy điều trị sóng ngắn xung | Máy | 1 |
| 21 | Máy điều trị vi sóng | Máy | 1 |
| 22 | Máy đo độ đông máu cầm tay | Máy | 1 |
| 23 | Máy đo thính lực | Máy | 1 |
| 24 | Máy hút áp lực thấp chạy liên tục | Máy | 1 |
| 25 | Máy hút dịch trẻ em | Máy | 5 |
| 26 | Máy huyết học các loại | Máy | 3 |
| 27 | Máy kéo dãn cột sống cổ , ngực , lưng | Máy | 1 |
| 28 | Máy khí dung các loại | Máy | 5 |
| 29 | Máy khoan xương | Máy | 1 |
| 30 | Máy kích thích thần kinh cơ | Máy | 1 |
| 31 | Máy lấy cao răng | Máy | 1 |
| 32 | Máy rửa dạ dày tự động | Máy | 1 |
| 33 | Máy sưởi ấm trẻ em | Máy | 1 |
| 34 | Máy tháo lồng ruột bằng hơi | Máy | 1 |
| 35 | Máy hút dịch người lớn | Máy | 5 |
| 36 | Máy hút dịch phòng mổ | Máy | 2 |
| 37 | Máy điều trị kích thích điện BOTTENS-H300 | Máy | 1 |
| 38 | Máy xét nghiệm HbA1C | Máy | 1 |
|