Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT

Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:74/2009/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Vũ Văn Tám
Ngày ban hành:20/11/2009Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Thông tư 74/2009/TT-BNNPTNT ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

THÔNG TƯ

CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN SỐ 74/2009/TT-BNNPTNT

NGÀY 20 THÁNG 11 NĂM 2009

BAN HÀNH DANH MỤC BỔ SUNG THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM  

Căn cứ Luật Thuỷ sản năm 2003;

Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-CP ngày 03/01/2008 của Chính phủ quy định chức năng nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Nghị định 15/NĐ-CP của Chính phủ ngày 19/3/1996 về việc Quản lý thức ăn chăn nuôi;

Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam:

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này “Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam” bao gồm: 286 sản phẩm.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực sau 45 ngày kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Nuôi trông thuỷ sản, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương, các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến sản xuất, kinh doanh, sử dụng thức ăn dùng trong nuôi trồng thuỷ sản chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Vũ Văn Tám

DANH MỤC

THỨC ĂN HỖN HỢP DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 74/2009/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 11 năm 2009

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

                                                                                     Bao gồm 286 sản phẩm:

STT

Tên sản phẩm

Số công bố

Hàm lượng (%)

 

Công ty cổ phần thức ăn thuỷ sản Sao Á

Địa chỉ: Lô E, đường số 2A/1, Khu CN Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 782306 – 782307      Fax: 06503. 782308

1

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: REVA. Mã số: REVA 1

TS-0123T /08

Protein: 36

2

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: REVA.  Mã số: REVA 2

TS-0124T /08

Protein: 35

3

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú - thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: REVA.  Mã số: REVA 3

TS-0125T /08

Protein: 34

4

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY.  Mã số: HAPPY 401

TS-0148T /08

Protein: 40

5

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 402

TS-0149T /08

Protein: 40

6

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403

TS-0150T /08

Protein: 40

7

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 403P

TS-0151T /08

Protein: 39

8

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404

TS-0152T /08

Protein: 38

9

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: HAPPY. Mã số: HAPPY 404S

TS-0153T /08

Protein: 39

10

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 401

TS-0035T /08

Protein: 39-40

11

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 402

TS-0036T /08

Protein: 39-40

12

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403

TS-0037T /08

Protein: 39-40

13

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 403P

TS-0038T /08

Protein: 38-39

14

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404S

TS-0039T /08

Protein: 38-39

15

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: BONUS. Mã số: BONUS 404

TS-0041T /08

Protein: 37-38

 

Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam

Địa chỉ: Ấp 1B xã An Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương

Điện thoại: 06503. 71026      Fax: 06503. 740615

16

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 0

TS-0078T /08

Protein: 43

17

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS.  Mã số: VANA 1

TS-0079T /08

Protein: 40

18

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS.  Mã số: VANA 2

TS-0080T /08

Protein: 40

19

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3

TS-0081T /08

Protein: 40

20

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 3P

TS-0082T /08

Protein: 40

21

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 4

TS-0083T /08

Protein: 38

22

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 5

TS-0084T /08

Protein: 38

23

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: VANALIS. Mã số: VANA 6

TS-0085T /08

Protein: 38

 

Công ty TNHH Biofeed

Địa chỉ: Khu công nghiệp Hoà Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

24

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6035

TSVL-0004T/05

Protein: 35

25

Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6035S

Protein: 35

26

Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6034

Protein: 34

27

Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6034S

Protein: 34

28

Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6032

Protein: 32

29

Thức ăn  hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Mã số: 6032S

Protein: 32

 

Công ty Cổ phần thức ăn chăn nuôi Bạc Liêu

Địa chỉ: 45 đường 23-8, Quốc lộ 1A, Phường 8, Thị xã Bạc Liêu

30

Thức ăn nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: “Việt”

TSBL-0001T/09

Protein: 39-42,6

 

Công ty phát triển nguồn lợi thuý sản

Địa chỉ: Lô 7A KCN Điện Nam, Điện Nam, Quảng Nam

31

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T01

TSQNa-4706T/07

Protein: 40

32

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T02

TSQNa-4707T/07

Protein: 37

33

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T03

TSQNa-4708T/07

Protein: 37

34

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T04

TSQNa-4709T/07

Protein: 35

35

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T05

TSQNa-4710T/07

Protein: 34

36

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: NUTRI FEED T011

TSQNa-4196T/08

Protein: 40

37

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P01

TSQNa-4204T/08

Protein: 40

38

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P01L

TSQNa-4205T/08

Protein: 40

39

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P02

TSQNa-4206T/08

Protein: 37

40

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P03

TSQNa-4207T/08

Protein: 37

41

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P04

TSQNa-4208T/08

Protein: 35

42

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: PACIFIS P05

TSQNa-4209T/08

Protein: 35

 

Công ty TNHH Long Phú

Địa chỉ: Hà My – Điện Dương – Điện Bàn – Quảng Nam

43

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF1

TSQNa-4214T/08

Protein: ≥35

44

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF2

TSQNa-4215T/08

Protein: ≥34

45

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF3

TSQNa-4216T/08

Protein: ≥33

46

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF4

TSQNa-4217T/08

Protein: ≥32

47

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: LF5

TSQNa-4218T/08

Protein: ≥30

 

Công ty LDHH thức ăn Thuỷ sản Việt Hoa

Địa chỉ: Lô 6B, KCN Điện Nam – Điện Ngọc - Quảng Nam_name

48

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910S

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4733T/09

Protein: ≥ 40

49

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T910

Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4140T/08

Protein: ≥ 40

50

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4141T/08

Protein: ≥ 40

51

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T911 L

Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4227T/08

Protein: ≥ 40

52

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T912

 Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4142T/08

Protein: ≥ 38

53

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T913

 Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4143T/08

Protein: ≥ 38

54

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T914

 Nhãn hiệu: Tong wei.

TSQNa 4144T/08

Protein: ≥ 36

55

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, T915

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4145T/08

Protein: ≥ 36

56

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110S

 Nhãn hiệu: Yihai.

TSQNa 4735T/09

Protein: ≥ 40

 

57

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y110

 Nhãn hiệu: Yihai.

TSQNa 4152T/08

Protein: ≥ 40

58

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, Y111

 Nhãn hiệu: Yihai.

TSQNa 4153T/08

Protein: ≥ 40

59

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y111L

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4228T/08

Protein: ≥ 40

60

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y112

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4154T/08

Protein: ≥ 40

61

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y113.  Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4155T/08

Protein: ≥ 38

62

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng Y114

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4156T/08

Protein: ≥ 38

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y115

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4157T/08

Protein: ≥ 36

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120S

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4736T/09

Protein: ≥ 36

65

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y120

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4158T/08

Protein: ≥ 38

66

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4159T/08

Protein: ≥ 38

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y121L

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4230T/08

Protein: ≥ 38

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y122

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4160T/08

Protein: ≥ 38

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y123

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4161T/08

Protein: ≥ 36

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y124

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4162T/08

Protein: ≥ 36

71

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng Y125

 Nhãn hiệu: Yihai

TSQNa 4163T/08

Protein: ≥ 35

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920S

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4734T/09

Protein: ≥ 35

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T920

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4146T/08

Protein: ≥ 38

74

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4147T/08

Protein: ≥ 38

75

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T921L

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4229T/08

Protein: ≥ 38

76

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T922

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4148T/08

Protein: ≥ 38

77

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T923

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4149T/08

Protein: ≥ 36

78

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T924

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4150T/08

Protein: ≥ 36

79

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng T925

 Nhãn hiệu: Tong wei

TSQNa 4151T/08

Protein: ≥ 35

 

Công ty NC 99

Địa chỉ: Thôn 4 -  xã Tam Ngọc – Tam Kỳ - Quảng Nam

80

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC0

TSQNa 4728T/09

Protein: 40

81

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC1

TSQNa 4729T/09

Protein: 39

82

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC2

TSQNa 4730T/09

Protein: 38

83

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC3

TSQna 4731T/09

Protein: 37

84

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tôm thẻ chân trắng – NC4

TSQNa 4732T/09

Protein: 35

 

Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam

Địa chỉ:  KCN Tân Hương – Châu Thành - Tiền Giang

85

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.980

TSTG-0063T/07

Protein: 40

86

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.981

TSTG-0064T/07

Protein: 40

87

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.982

TSTG-0065T/07

Protein: 40

88

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.983

TSTG-0066T/07

Protein: 38

89

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.984

TSTG-0067T/07

Protein: 38

90

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: TONG WEI No.985

TSTG-0068T/07

Protein: 38

91

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H - best No.785

TSTG – 0168T/08

Protein: 36

92

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H - best No.784

 

TSTG – 0169T/08

Protein: 38

93

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H - best No.783

 

TSTG – 0170T/08

Protein: 38

103

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H - best No.782

 

TSTG – 0171T/08

Protein: 40

104

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H - best No.781

 

TSTG – 0172T/08

Protein: 40

105

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: H - best No.780

 

TSTG – 0173T/08

Protein: 40

 

Công ty TNHH Đài Việt Hưng

Địa chỉ: Ấp An Thạch3, xã Thới Thuận, Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

107

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F01

TSST-0014T/07

Protein: 42

108

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F02

TSST-0015T/07

Protein: 42

109

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F03

TSST-0016T/07

Protein: 42

110

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F04S

TSST-0017T/07

Protein: 40

111

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F04

TSST-0018T/07

Protein: 40

112

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F05

TSST-0019T/07

Protein: 38

113

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F05G

TSST-0020T/07

Protein: 38

114

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: ĐVH-F06

TSST-0021T/07

Protein: 38

115

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F01

TSST-0001T/08

Protein: 40

116

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F02

TSST-0002T/08

Protein: 40

117

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F03

TSST-0003T/08

Protein: 38

118

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F04

TSST-0004T/08

Protein: 38

119

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F05

TSST-0005T/08

Protein: 36

120

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: FU-ĐVH-F06

TSST-0006T/08

Protein: 36

 

Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu Việt Nam

Địa chỉ: KCN Sông Mây, xã Bắc Sơn, huyên Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

121

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV101

TSĐN-0090T/08

Protein: 41

122

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV102

TSĐN-0091T/08

Protein: 41

123

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV102S

TSĐN-0092T/08

Protein: 41

124

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV103

TSĐN-0093T/08

Protein: 41

125

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV104

TSĐN-0094T/08

Protein: 39

126

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Red Star – RV105

TSĐN-0095T/08

Protein: 38

127

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV100

TSĐN-0096T/08

Protein: 41

128

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200

TSĐN-0097T/08

Protein: 41

129

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV200S

TSĐN-0098T/08

Protein: 41

130

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV300

TSĐN-0099T/08

Protein: 41

131

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV400

TSĐN-0100T/08

Protein: 39

132

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: DR. Nupak – NV500

TSĐN-0101T/08

Protein: 38

 

Công ty Betagro Thailuxe Vina feed mill

Địa chỉ: khu công nghiệp II, Biên Hoà, Đồng Nai

133

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V1S

TSĐN-0129T/03

Protein: 40

134

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V1

TSĐN-0130T/03

Protein: 40

135

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V2

TSĐN-0131T/03

Protein: 35

136

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V3

TSĐN-0132T/03

Protein: 35

137

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V3P

TSĐN-0133T/03

Protein: 35

138

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V4S

TSĐN-0129T/03

Protein: 35

139

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V4

TSĐN-0129T/03

Protein: 35

140

Thức ăn hỗn hợp tôm Bạc thẻ

Nhãn hiệu: Vanna V5

TSĐN-0129T/03

Protein: 35

141

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 01S

TSĐN-0036T/07

Protein: 42

142

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 01

TSĐN-0037T/07

Protein: 40

143

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 02

TSĐN-0038T/07

Protein: 40

144

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 03

TSĐN-0039T/07

Protein: 38

145

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 03P

TSĐN-0040T/07

Protein: 38

146

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 04S

TSĐN-0041T/07

Protein: 36

147

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 04

TSĐN-0042T/07

Protein: 36

148

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – HAPPY 05

TSĐN-0043T/07

Protein: 36

149

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 01S

TSĐN-0060T/07

Protein: 42

150

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 01

TSĐN-0061T/07

Protein: 40

151

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 02

TSĐN-0062T/07

Protein: 40

152

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 03

TSĐN-0063T/07

Protein:  40

153

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 03P

TSĐN-0064T/07

Protein: 40

154

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 04S

TSĐN-0065T/07

Protein: 40

155

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 04

TSĐN-0066T/07

Protein: 40

156

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – FIT 05

TSĐN-0067T/07

Protein: 40

157

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 401S

TSĐN-0074T/07

Protein: 42

158

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 401

TSĐN-0075T/07

Protein: 40

159

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 402

TSĐN-0076T/07

Protein: 40

160

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 403

TSĐN-0077T/07

Protein: 40

161

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 403P

TSĐN-0078T/07

Protein: 38

162

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 404S

TSĐN-0079T/07

Protein: 38

163

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 404

TSĐN-0080T/07

Protein: 38

164

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – SMART 405

TSĐN-0081T/07

Protein: 38

165

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V101S

TSĐN-0082T/07

Protein: 38

166

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V101

TSĐN-0083T/07

Protein: 38

167

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V102

TSĐN-0084T/07

Protein: 38

168

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V103

TSĐN-0085T/07

Protein: 38

169

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V103P

TSĐN-0086T/07

Protein: 36

170

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V104S

TSĐN-0087T/07

Protein: 36

171

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V104

TSĐN-0088T/07

Protein: 36

172

Thức ăn hỗn hợp tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: V – VICTOR V105

TSĐN-0089T/07

Protein: 36

 

Công ty TNHH Chăn Nuôi CP Việt Nam

Địa chỉ: KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Bảng Bom, Đồng Nai

173

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7701

TSĐN-0039T/05

Protein: 35

174

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7702

TSĐN-0040T/05

Protein: 35

175

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7703

TSĐN-0041T/05

Protein: 34

176

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7703P

TSĐN-0042T/05

Protein: 34

177

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7704S

TSĐN-0043T/05

Protein: 32

178

Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7704

TSĐN-0044T/05

Protein: 32

179

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: S – TNT mã số “1”

TSĐN-0011T/06

Protein: 42

180

Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: S – TNT mã số “2”

TSĐN-0012T/06

Protein: 42

181

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1101

TSĐN-0022T/07

Protein: 35

182

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1102

TSĐN-0023T/07

Protein: 35

183

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103

TSĐN-0024T/07

Protein: 34

184

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1103 - P

TSĐN-0025T/07

Protein: 34

185

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104 - S

TSĐN-0026T/07

Protein: 32

186

Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Grade 1104

TSĐN-0027T/07

Protein: 32

187

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8801

TSĐN-0025T/08

Protein: 38

188

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8802

TSĐN-0026T/08

Protein: 38

189

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803

TSĐN-0027T/08

Protein: 38

190

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8803 - P

TSĐN-0028T/08

Protein: 35

191

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804 - S

TSĐN-0029T/08

Protein: 35

192

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – Gro 8804

TSĐN-0030T/08

Protein: 35

193

Thức ăn hỗn hợpnuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO7700

TSĐN-0009T/09

Protein: 38

194

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800

TSĐN-0010T/09

Protein: 38

195

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100

TSĐN-0011T/09

Protein: 35

196

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – PO 7700

TSĐN-0009T/09

Protein: 38

197

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRO 8800

TSĐN-0010T/09

Protein: 38

198

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Hi – GRADE 1100

TSĐN-0011T/09

Protein:  35

199

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Seve Feed 7931 - S

TSĐN-0051T/09

Protein: 28

200

Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: Big Feed 8931 - S

TSĐN-0052T/09

Protein: 28

 

Công ty Liên doanh Việt Pháp Proconco

Địa chỉ: KCN 1, Biên Hoà, Đồng Nai

201

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 111

TSĐN-0072T/09

Protein: 40

202

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 112

TSĐN-0073T/09

Protein: 40

203

Thức ăn hỗn hợp dùng  cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 113

TSĐN-0074T/09

Protein: 40

204

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 114

TSĐN-0075T/09

Protein: 38

205

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 115

TSĐN-0076T/09

Protein: 36

206

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: VIVA 116

TSĐN-0077T/09

Protein: 36

 

Công ty TNHH Harvest VN

Địa chỉ: KCN III, huyên Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

207

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.0

TSĐN-0018T/08

Protein: 38

208

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.1

TSĐN-0019T/08

Protein: 38

209

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.2

TSĐN-0020T/08

Protein: 38

210

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.3

TSĐN-0021T/08

Protein: 36

211

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.4

TSĐN-0022T/08

Protein: 36

212

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.5

TSĐN-0023T/08

Protein: 36

213

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ

Nhãn hiệu: Harvest TA.6

TSĐN-0024T/08

Protein: 36

 

Công ty cổ phần Việt Bỉ.

Địa chỉ: Ấp Phượng Thái, Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương.

214

Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E800

TS-0212T/06

Protein:  41

215

Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E801

TS-0213T/06

Protein:  41

216

Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E802

TS-0214T/06

Protein:  41

217

Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E803

TS-0215T/06

Protein:  39

218

Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E804

TS-0216T/06

Protein:  39

219

Thức ăn tôm chân trắng  Excel, mã số E805

TS-0217T/06

Protein:  39

 

Công ty CP Bình Dương ADN.

Địa chỉ: Lô O, đường số 10, KCN Sóng Thần I, Bình Dương

220

Thức ăn tôm chân trắng INOVI 101

TS-0144T/06

Protein: 42

221

Thức ăn tôm chân trắng INOVI 102

TS-0145T/06

Protein: 40

222

Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103S

TS-0146T/06

Protein: 39

223

Thức ăn tôm chân trắng INOVI 103

TS-0147T/06

Protein: 38

224

Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104S

TS-0148T/06

Protein: 37

225

Thức ăn tôm chân trắng INOVI 104

TS-0149T/06

Protein: 35

 

Công ty TNHH Long Hiệp

Địa chỉ: Khu công nghiệp Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh Hoà.

226

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.0

TSKH-0001T/07

Protein: > 42

234

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm  chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.1

TSKH-0002T/07

Protein: > 42

235

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm  chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark

Mã số: No.2

TSKH-0003T/07

Protein: > 39

237

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm  chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark

Mã số: No.2L

TSKH-0004T/07

Protein: > 39

238

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.3

TSKH-0005T/07

Protein: > 39

239

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No4

TSKH-0006T/07

Protein: > 38

240

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5

TSKH-0007T/07

Protein: > 37

241

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Top-Mark. Mã số: No.5L

TSKH-0008T/07

Protein: > 36

 

Công ty TNHH SX & TM Hải Vân

Địa chỉ: Tổ 24, xã Hoà Phát, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

Điện thoại: 0511.368.3866

 

242

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V01

TSĐNa-0290T/08

Protein: 35

243

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V02

TSĐNa-0291T/08

Protein: 35

244

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V03

TSĐNa-0292T/08

Protein: 35

245

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V04

TSĐNa-0293T/08

Protein: 32

246

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V05

TSĐNa-0294T/08

Protein: 32

247

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V06

TSĐNa-0295T/08

Protein: 30

248

Thức ăn hỗn hợp cho Tôm chân trắng

Nhãn hiệu: VANNA. Loại V07

TSĐNa-0296T/08

Protein: 30

 

Công ty TNHH CJ VINA AGRI

Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Mỹ Yên, Bến Lức, Long An

 

249

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7001

TCCS: CJV LA 02/09

Protein:  40

250

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7002

TCCS: CJV LA 03/09

Protein:  40

251

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7003

TCCS: CJV LA 04/09

Protein:  40

252

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004

TCCS: CJV LA 05/09

Protein:  38

253

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004 Plus

TCCS: CJV LA 06/09

Protein:  40

254

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7004S

TCCS: CJV LA 07/09

Protein:  40

255

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005

TCCS: CJV LA 08/09

Protein:  37

256

Thức ăn hỗn hợp dạng viên dùng cho tôm thẻ chân trắng, mã số Vannamei 7005 Plus

TCCS: CJV LA 09/09

Protein:  40

 

Công ty TNHH Ro Minh

Địa chỉ: 385 Xô Viết Nghệ Tĩnh, p24, Bình Thạch, tp Hồ Chí Minh

Điện thoại: 08.2214.6666 – 08.2214.7777.

 

257

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 1

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 40

258

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 40

259

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2M

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 40

260

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2ML

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 39

261

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 2L

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 39

262

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 3

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 39

263

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm thẻ chân trắng, hiệu VANNAMEI 68, mã số thức ăn: No. 4

TCCS: 01-TH:2009/GRM

Protein: 39

264

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 4

TCCS: 02-TH:2009/GRM

Protein: 45

265

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm Sú, hiệu SUPER GROWN, mã số thức ăn: No. 5

TCCS: 02-TH:2009/GRM

Protein: 45

 

Công ty TNHH XNK Trường Thành

Địa chỉ: Khu II, Thạnh Phú, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng.

ĐT: 079.3853009; Fax: 079.3854060

Nhà sản xuất: Inteqc Feed Co.,LTD – Thailand

 

266

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 201

TSST-0056/07

Protein: 35

267

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 202

TSST-0056/07

Protein: 35

268

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203

TSST-0056/07

Protein: 35

269

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 203P

TSST-0057/07

Protein: 35

270

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204S

TSST-0057/07

Protein: 35

271

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 204

TSST-0057/07

Protein: 35

272

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm chân trắng

Nhãn hiệu: Neofeed, mã số: 205

TSST-0057/07

Protein: 35

 

Công ty cổ phần thuỷ sản Kiên Giang

Địa chỉ: số 39, đường Đinh Tiên Hoàng, Rạch Giá, Kiên Giang

ĐT:0773.862.104 – 0773.866.719.

 

273

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K3003

TCCS 001: 2009/TSKG

Protein: 30

274

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2803

TCCS 002: 2009/TSKG

Protein: 28

275

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2804

TCCS 003: 2009/TSKG

Protein: 28

276

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2604

TCCS 004: 2009/TSKG

Protein: 26

277

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2605

TCCS 005: 2009/TSKG

Protein: 26

278

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2404

TCCS 006: 2009/TSKG

Protein: 24

279

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2406

TCCS 007: 2009/TSKG

Protein: 24

280

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, basa

Nhãn hiệu: Kisimex, mã số: K2206

TCCS 008: 2009/TSKG

Protein: 22

 

Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long

Địa chỉ: KCN Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Đức Hòa, Long An.

 

281

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.4

TSLA-0557T/08

Protein: 43

282

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5

TSLA-0558T/08

Protein: 43

283

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu INTERLONGS No.5L

TSLA-0559T/08

Protein: 43

284

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.4

TSLA-0327T/07

Protein: 43

285

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5

TSLA-0328T/07

Protein: 43

286

Thức ăn hỗn hợp dùng cho tôm sú, nhãn hiệu Tăng trọng BIO-TECH No.5L

TSLA-0329T/07

Protein: 43

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi