Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

  • Tóm tắt
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
So sánh VB cũ/mới

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT

Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thônSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:10/2019/TT-BNNPTNTNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Lê Quốc Doanh
Ngày ban hành:20/09/2019Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

1757 loại thuốc trừ sâu được sử dụng trong nông nghiệp

Ngày 20/9/2019, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Theo đó, ban hành Danh mục gồm 850 hoạt chất với 1757 loại thuốc trừ sâu được sử dụng trong nông nghiệp, cụ thể: Hoạt chất Abamectin (có trong các loại thuốc Ababetter 1.8EC. 3.6EC, 5EC; Abafax 1.8EC, 3.6EC; Abagol 38EC, 55EC, 65EC…); Hoạt chất Abamectin 9g/l (18 g/l) + Alpha-cypermethrin 16g/l (32g/l) (có trong thuốc Siutox 25EC, 50EC); Hoạt chất Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l) (có trong B thai 118EC, 136EC); Hoạt chất Abamectin 9g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 11g/kg (có trong ABT 2 WP)…

Bên cạnh đó, Thông tư còn ban hành Danh mục các loại thuốc trừ chuột được sử dụng trong nông nghiệp: Dacu-M 0.386GR chứa hoạt chất Alkaloid; Diof 0.006AB, 5DP, Klerat® 0.005% Wax block bait, 0.005 pellete, Forwarat 0.05%, 0.005 %, Vifarat 0.005% AB chứa hoạt chất Brodifacoum (min 91%); Racumin 0.0375 PA, 0.75TP chứa hoạt chất Coumatetralyl (min 98%); Woolf cygar 33 % chứa Sulfur 33% + Carbon…

Thông tư có hiệu lực từ ngày 05/11/2019.

Từ ngày 09/6/2020, Thông tư này được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 06/2020/TT-BNNPTNT.

Từ ngày 25/10/2020, Thông tư này bị hết hiệu lực bởi Thông tư 10/2020/TT-BNNPTNT.

Xem chi tiết Thông tư 10/2019/TT-BNNPTNT tại đây

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
-------

Số: 10/2019/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

---------------

Hà Nội, ngày 20 tháng 9 năm 2019

Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cẩu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;

Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 850 hoạt chất với 1757 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 563 hoạt chất với 1191 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 235 hoạt chất với 659 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 26 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: 52 hoạt chất với 148 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 33 hoạt chất với 153 tên thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 15 hoạt chất với 25 tên thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 4 hoạt chất với 10 tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt chất với 2 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hòa sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
- Thuốc trừ sâu: 9 hoạt chất với 14 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 10 hoạt chất với 11 tên thương phẩm.
g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch
- 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất.
3. Bảng mã số HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 25 và Mục 26 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành bảng mã số HS đối với Danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan.
Điều 2. Quy định chuyển tiếp
Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất Chlorpyrifos ethyl và Fipronil chỉ được sản xuất, nhập khẩu đến ngày 12/2/2020; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 12/2/2021.
Bổ sung
Điều 3. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 05 tháng 11 năm 2019.
2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:
a) Thông tư số 03/2018/TT-BNNPTNT ngày 9/2/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 13/2018/TT-BNNPTNT ngày 8/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2018/TT-BNNPTNT ngày 9/2/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 4. Trách nhiệm thi hành
1. Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời giải quyết./.

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Văn phòng Chính phủ;
- Lãnh đạo Bộ;
- Công báo Chính phủ;
- Website Chính phủ;
- Website Bộ NN và PTNT;
- Cục Kiểm tra văn bản Bộ Tư pháp;
- Các Bộ, Cơ quan ngang Bộ liên quan;
- Tổng Cục Hải quan;
- Chi cục BVTV các tỉnh, TP trực thuộc TW;
- Các đơn vị thuộc Bộ;
- Lưu: VT, BVTV (100 bản).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Quốc Doanh

PHỤ LỤC I

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn)

TT

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADENAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST)

TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT)

I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:

1. Thuốc trừ sâu:

1

Abamectin

Ababetter
1.8 EC, 3.6EC, 5EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè

3.6EC: nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa

5EC: nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Abafax
1.8EC, 3.6EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Abagold
38EC, 55EC, 65EC

38EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam

55EC: nhện đỏ/ chẻ; sâu cuốn lá/lúa

65EC: Nhện gié/lúa, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Abagro
1.8 EC, 4.0EC

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp

Asiagro Pacific Ltd

Abakill
1.8 EC, 3.6 EC, 10WP

1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài

3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sầu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM DV Nông Hưng

Abamec-MQ 20EC, 50EC

20EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC

1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam, nhện gié/ lúa

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

5.4EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thanh Điền

Aba-navi 4.0EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Abapro 1.8 EC, 5.8EC

1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Phú Nông

Aba thai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC, 6.5EC

1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa

3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

6.5EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện đỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

Abatin 1.8 EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam

5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

Abatox 1.8EC, 3.6EC

1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

Abavec super 5.5EC, 7.5EC

5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài

7.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Abekal 3.6EC, 5.0EC

3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Abinsec 1.8EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Abvertin 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC, 100WG

1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu

3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài

5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

5.6EC, 8EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhưng/nhãn

6.5EC: nhện đỏ/ vải

100WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agbamex 3.6EC, 5EC, 6.5EC

3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Global Farm

Agromectin 1.8 EC, 5.0WG, 6.0EC

1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành

5.0WG, 6.0EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Agrovertin 50EC

Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Akka 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

Alfatin 1.8 EC, 6.5 EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC

1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc

4.5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

Amazin’s 3.6EC, 5.5EC

3.6EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

5.5EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty CP Lion Agrevo

Amectinaic 18EC, 36EC, 45EC

rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

5.5EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Anb40 Super 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

6.0EC, 18WP, 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Andomec 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP, 9.0EC

1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài; nhện lông nhưng/ nhãn

5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/cà phê

9.0EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ankamec 1.8EC, 3.6EC, 4EC, 4.5EC

1.8EC: nhện gié/lúa

3.6EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Aremec 18EC, 36EC, 45EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Cali – Parimex Inc.

Azimex 20 EC, 40EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC

2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam

5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bamectin 5.55EC, 22.2WG

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

Binhtox 1.8 EC, 3.8EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải

3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Brightin 1.8EC, 4.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi, nhện lông nhưng/nhãn

4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Bm Abamatex 1.8EC

sâu cuốn lá/ lúa

Behn Meyer Agcare LLP

Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC, 75EC, 100EC

2.0EC, 4.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải

75EC: nhện gié/ lúa

100EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

Boama 2.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông

BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

3.6EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

5.4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM Bình Phương

Carbamec 50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP

Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

3.6 EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà chua

5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Bốn Đúng

Catcher 2 EC

nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi

Sinon Corporation, Taiwan

Catex 1.8EC, 3.6EC, 100WG

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhưng/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nicotex

Chitin 2EC, 3.6EC

2EC: sâu cuốn lá/ lúa

3.6EC: nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Đầu trâu Merci 1.8EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Daphamec 3.6EC, 5.0EC

3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu

5.0EC: Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5WG

sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

DT Aba 50EC, 60.5EC

50EC: Sâu cuốn lá/lúa, rầy xanh/ chè

60.5EC: Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0EC, 5.6EC, 6.2EC

2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

5.6EC, 6.2EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Haihamec 1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH SX TM Hải Hằng

Hifi 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Honest 1.8EC, 54EC

1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

54EC: sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP Hóc Môn

Invert 1.8EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Javitin 18EC, 36EC, 55EC, 65EC, 100WP

18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê

36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhưng/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

55EC: nhện gié/lúa

65EC: sâu cuốn lá/ lúa

100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianontin 2 EC, 3.6EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC; 88SC

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài

88SC: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Limectin 4.5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

Mahal 3.6EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Megamectin 20EC, 40EC, 56EC, 126WG

20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: Bọ cánh tơ/chè

56EC: Sâu cuốn lá/lúa

126WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Melia 0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP

0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi

3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải

4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Miktin 3.6 EC

bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Nafat 3.6EC, 5.0EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Nas 9.9EC, 36EC, 60EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC

2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Nimbus 1.8 EC, 6.0EC

1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải

6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

Nockout 1.8 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Novimec 1.8EC, 3.6EC, 7.2EC

1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

7.2EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Nouvo 3.6EC

bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Nông dược HAI

NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC

2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam

6.0EC: Sâu cuốn lá/lúa

6.6EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Obamausa 36EC, 50EC, 55EC, 65EC, 72EC

36EC, 55EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

50EC, 72EC: sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP Vật tư Liên Việt

Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC

1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

Parma 3.6EC, 5.4EC, 7.5EC

3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

7.5EC: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Phesoltin 5.5EC

sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH World Vision (VN)

Phi ưng 4.0 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Phumai 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC

sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải

Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương

Plutel 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5 EC

0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

1.8EC, 3.6 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu đo, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua

5EC: rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC

sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông

2WG, 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột

3.6EC: Sâu tơ/ súp lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải thảo, rau cải

5EC: rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu tơ, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu ăn lá/ điều; bọ xít/ vải thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Redsuper 4.5ME, 5WG, 20WG, 30EC, 39EC, 60EC

4.5ME: Bọ trĩ/ lúa

5WG, 20WG: Sâu cuốn lá/ lúa

30EC, 39EC: Sâu đục bẹ/ lúa

60EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Sauaba 3.6EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt

Công ty TNHH TM Thái Phong

Sau tiu 3.6EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ

Công ty CP TST Cần Thơ

Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải

3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhưng/ vải

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Sieusher 1.8EC, 3.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Silsau 1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 6.5EC, 8EC, 10WP

1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam

4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

4.3EC, 4.7EC, 5.3EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc

10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua,ớt, cam

Công ty TNHH ADC

Sittomectin 5.0EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Tập Kỳ 1.8 EC, 3.6EC

1.8EC: Sâu tơ/ bắp cải

3.6EC: Sâu cuốn lá/lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

Tigibamec 6.0EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tiger five 5EC, 6.5EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH P-H

Tikabamec 1.8EC, 3.6EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP XNK Thọ Khang

Tineromec 1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG

1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều

4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài

70WG: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Tungatin 1.8 EC, 3.6 EC, 10EC

1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân điều

10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tervigo® 020SC

tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê; tuyến trùng rễ/ sầu riêng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Vibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC

1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam

3.6EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, Nhện đỏ/cam; rầy nâu, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu xanh/ cải xanh

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP

2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu

5.8EC: nhện đỏ/ cam; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

6.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Voiduc 42EC, 58EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

5.55EC, 10WP, 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH US.Chemical

Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME

20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa

38EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

2

Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l

Acelant 40EC

rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

3

Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l

Newtoc 250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Safari 250EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

4

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) + Alpha- cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (50g/l) (54g/l)

Shepatin 18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

50EC (48.5 g/l + 1.5g/l): sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

50EC (7g/l + 43g/l): bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,

75EC, 90EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

90EC: sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

5

Abamectin 9g/l (18 g/l) + Alpha-cypermethrin 16g/l (32g/l)

Siutox 25EC, 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

6

Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l)

B thai 118EC, 136EC

118EC: sâu cuốn lá/ lúa

136EC: nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

7

Abamectin 25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l

Fultoc super 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Sacophos 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

8

Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3%

Azaba 0.8EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

9

Abamectin 35g/l (54g/l) + Azadirachtin 1g/l (1g/l)

Agassi 36EC, 55EC

36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa, tuyến trùng/hồ tiêu

55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhưng, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

10

Abamectin 10g/l + Azadirachtin 26g/l

Fimex 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA

11

Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg)

Goldmectin 36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG

36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu

60SC, 70SG, 100SG: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

12

Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (1g/l)

Mectinsuper 3.6EC, 37EC

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

13

Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l

Vinup 40 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu đục cuống/ vải

Công ty TNHH US.Chemical

14

Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l

Elincol 12ME

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP ENASA Việt Nam

15

Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%)

Kuraba WP, 1.8EC, 3.6EC

WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông

1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhưng/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

16

Abamectin 9g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 11g/kg

ABT 2 WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

17

Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg

Akido 20WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

18

Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l) + Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l)

Atimecusa 20WP, 36EC, 54EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

19

Abamectin 1.8g/kg + Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g)

Tridan 21.8WP

sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhưng/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

20

Abamectin 0.2 % (30g/l) + Beta-cypermethrin 0.8% (15g/l)

Smash 1EC, 45EC

1EC: sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

45EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

21

Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorflúazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l)

Confitin 18 EC, 36EC, 50EC, 75EC, 90EC

18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

50EC, 75EC, 90EC: Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

22

Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l

Voliam targo® 063SC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

23

Abamectin 10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Glan 130EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

24

Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5%

Acek 50EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

25

Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l

Cây búa vàng 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

26

Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l

Monifos 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

27

Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l

Paragon 555EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

28

Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1%

Phesoltinfos 25EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

29

Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l

Vibafos 15 EC

sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

30

Abamectin 20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l

Furacarb 550EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

31

Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin 17.5g/l

Datoc 333.3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

32

Abamectin 18g/l + Chlorpyrifos ethyl 277.5g/l + Fipronil 37.5g/l

Roctac 333EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

33

Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l)

Cotoc 555EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

34

Abamectin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25 g/l

Rotoc 555EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

35

Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l)

Sixtoc 333EC, 555EC, 700EC

333EC: Sâu cuốn lá/lúa

555EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương

700EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

36

Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l

Nongtac 150EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

37

Abamectin 2g/l (60g/l) + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l (3g/l)

Song Mã 24.5 EC, 63EC

24.5 EC: sâu tơ/ rau cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

63EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

38

Abamectin 15g/l (5g/l), (55g/l), (5g/l), (75g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (75g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (120g/l), (143g/l), (145g/l), (618g/kg), (600g/kg)

Thiocron 75EC, 230SC, 250EC, 288SC, 320EC, 768WG, 810WG

75EC, 320EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa

288SC: nhện gié/ lúa

230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

250EC, 768WG: Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

39

Abamectin 100g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosingold 300WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

40

Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l

Dofamec 177EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

41

Abamectin 8.45% + Emamectin benzoate 1.54%

Abavec gold 9.99EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

42

Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%), (25g/kg) + 10g/l, (1g/l), (4.0%), (50g/kg) Emamectin benzoate

Acprodi 28 EC, 65EC, 11.2WP; 75WG

28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhưng/nhãn

65EC: nhện đỏ/ vải

11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

43

Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg)

B52duc 40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG

40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa

68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

44

Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/kg), (60g/kg), (125g/kg)

Divasusa 21EC, 50WP, 61WG, 126WG

21EC: bọ trĩ/ lúa

21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

61WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

45

Abamectin 22g/l (40g/kg), (40g/l), (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (80g/kg), (80g/l), (100g/kg)

Dofama 77EC, 120WG, 120EC, 150WG

77EC, 120WG: sâu cuốn lá/lúa

120EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

46

Abamectin 30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg), (70g/kg), (90g/kg)

Footsure 55EC, 86WG, 108WG , 135WG

55EC: Sâu khoang/lạc

86WG, 108WG, 135WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

47

Abamectin 0.2g/l (0.5g/l), (15g/l), (30g/kg), (0.5g/kg), (27.5g/l), (35g/kg), (35g/l), (100g/kg), (100g/kg), (70g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/l), (30g/kg), (50g/kg), 27.5g/l (35g/kg), (40g/l), (50g/kg), (82g/kg), (30g/l)

Emalusa 10.2EC, 20.5EC, 35EC, 60SG, 50.5SG, 55EC, 70SG, 75EC, 150SG, 182SG, 100EC

10.2EC, 20.5EC, 50.5SG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

35EC: bọ trĩ/chè

55EC: rệp bông/ xoài

60SG: nhện đỏ/cam

70SG: sâu tơ/ bắp cải

75EC: bọ cánh tơ/chè

100EC: bọ trĩ/ lúa

150SG: sâu đục thân/lúa

182SG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

48

Abamectin 30g/l+ Emamectin benzoate 20g/l

Uni-duapack 5EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH World Vision (VN)

49

Abamectin 18g/l (38g/l), (78g/kg), (106g/kg) + Emamectin benzoate 2g/l (2g/l), (38g/kg), (20g/kg)

Unimectin 20EC, 40EC, 116WG, 126WG

20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC, 116WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

50

Abamectin 20g/l (47g/l), (40g/l), (55g/l), (47g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (10 g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/l)

Voi tuyệt vời 40EC, 57EC, 60EC, 65EC, 67EC

40EC, 57EC, 65EC, 67EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

60EC : Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty TNHH TM Nông Phát

51

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Emamectin benzoate 1g/l (1.5g/l)

Sieufatoc 36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

52

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Emamectin benzoate 0.2g/l (0.2g/l), (0.2g/l)

Sitto Password 36.2EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

53

Abamectin 37 g/l (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg)

Newmexone 38EC, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG

38EC: Sâu phao/ lúa

56EC: Sâu đục thân/ lúa

61WG, 80WG, 126WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

54

Abamectin 2% + Emamectin benzoate 1%

Hải cẩu 3.0EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

55

Abamectin 3% + Emamectin benzoate 2%

Daiwantin 5EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Futai

56

Abamectin 3% (60g/l) + Emamectin benzoate 2% (10g/l)

Jia-mixper 5EC, 70EC

5EC: sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

70EC: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

57

Abamectin 33g/l (43g/l), (53g/l), (60g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (5g/l), (5g/l), (5g/l)

S-H Thôn Trang 3.8EC, 4.8EC, 5.8EC, 6.5EC

3.8EC, 4.8EC, 5.8EC: sâu cuốn lá/ lúa

6.5EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

58

Abamectin 18g/l (18g/l), (33g/l) + Emamectin benzoate 2g/l, (9.5g/l), (2g/l)

TC-Năm Sao 20EC, 27.5EC, 35EC

20EC, 35EC: bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

27.5EC: Sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

Công ty TNHH Việt Thắng

59

Abamectin 20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l

Vdcpenalduc 145EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

60

Abamectin 0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg)

Michigane 3GR, 55SC, 800WG

3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu khoang/ lạc

Cali – Parimex Inc.

61

Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)

Scorpion 18 EC, 36EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

62

Abamectin 28g/l + Fipronil 30g/l

Nanizza 58EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

63

Abamectin 15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l

Calitoc 75EC

sâu cuốn lá/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

64

Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%

Abamix 1.45WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex

65

Abamectin 10g/l (10g/l), (10g/l), (10g/l), (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (128g/l) (148g/l) (168g/l), (25%)

Talor 10.8EC, 13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP

10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

13.8EC, 15.8EC, 17.8EC, 26.8WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

66

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Aba-plus 100EC

bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

67

Abamectin 15g/l (30g/l) + Imidacloprid 90g/l (90g/l)

Nosauray 105EC, 120EC

105EC: rầy nâu/ lúa

120EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

68

Abamectin 15g/l + Imidacloprid 90g/l

Emicide 105EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

69

Abamectin 18.5g/l (37g/l), (63g/l), (90g/l), (90g/kg), (108g/kg) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l), (9g/l), (18g/l), (18g/kg), (27g/kg)

Vetsemex 20EC, 40EC, 72EC, 108EC, 108WG, 135WG

20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

72EC, 108EC: Sâu cuốn lá/ lúa

108WG: Sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/lúa

135WG: Sâu khoang/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

70

Abamectin 35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l

Nospider 190EC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

71

Abamectin 18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l

Dugamite 27.5EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

72

Abamectin 15g/l (15g/l) + Indoxacarb 50g/l (135g/l)

Sixsess 65EC, 150EC

65EC: Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

73

Abamectin 36g/l + Indoxacarb 14g/l

Abacarb-HB 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

74

Abamectin 0.4% (9 g/l), (15g/l), (18g/kg) + Lambda- cyhalothrin 1.6% (45 g/l), (60g/l), (72g/kg)

Karatimec 2EC, 54EC, 75EC, 90WG

2EC: sâu xanh/ lạc

54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá/ lúa

90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

75

Abamectin 19g/l (38g/l), (9g/l), (48.5g/l), (18g/l), (36g/l) + Lambda- cyhalothrin 1g/l (2g/l), (27g/l) (1.5g/l), (32g/l), (39g/l)

Actamec 20EC, 40EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC

20EC, 40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

36EC, 50EC(48.5g/l + 1.5g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

50EC (18g/l + 32g/l): Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

75EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

76

Abamectin 30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l

Bavella 99.9EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

77

Abamectin 30g/l (20g/l), (10g/kg), (18g/l), (10g/l), (1g/l), (20g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (50g/l), (100g/kg), (1g/l), (30g/l), (110g/l), (1g/kg) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (20g/kg), (1g/l), (1g/l), (155g/l), (400g/kg)

Kakasuper 85EC, 120EW, 130WP; 20EC, 41ME, 266SC, 421WP

85EC, 120EW, 130WP: Sâu cuốn lá/lúa

20EC, 41ME: sâu cuốn lá/lúa

266SC, 421WP: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

78

Abamectin 0.2% (50g/l) + Matrine 2% (25g/l)

Abecyny 2.2 EC, 75EC

2.2 EC: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ cải bắp; rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam

75EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

79

Abamectin 1g/l (20g/l) + Matrine 5g/l (5g/l)

Ametrintox 6EC, 25EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

Luckyler 6EC, 25EC

sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

80

Abamectin 20g/l + Matrine 5 g/l

Aga 25EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải, nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè, cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

81

Abamectin 20g/l (56g/l) + Matrine 2g/l (2g/l)

Sudoku 22EC, 58EC

22EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu

58EC: nhện gié, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhưng, bọ xít/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ nho

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

82

Abamectin 1.8% + Matrine 0.2%

Miktox 2.0 EC

bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

83

Abamectin 2.0% (4.3%), (5.4%) + Matrine 0.2 % (0.2%), (0.2%)

Tramictin 2.2EC, 4.5EC, 5.6EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

84

Abamectin 35g/l (48.5g/l) + Matrine 1g/l (1.5g/l)

Newlitoc 36EC, 50EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

85

Abamectin 36g/l (42g/l), (54g/l) + Matrine 0.1g/l (0.2g/l), (0.2g/l)

Tinero 36.1EC, 42.2EC, 54.2EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

86

Abamectin 36 g/l + Matrine 1 g/l

Kendojapane 37EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

87

Abamectin 50 g/l + Matrine 5 g/l

Amara 55 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

88

Abamectin 4g/l (1g/kg), (2g/kg) + Methylamine avermectin 35g/l (54g/kg), (114g/kg)

Pompom 3.9EC, 5.5WG, 11.6WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

89

Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l

Fisau 135EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

90

Abamectin 2% (40g/l) + Permethrin 7% (160g/l)

Dotimec 9EC, 200EC

9EC: sâu cuốn lá/ lúa

200EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

91

Abamectin 40 g/l + Permethrin 150 g/l

SBC-Thon Trang 190EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

92

Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l

Đầu trâu Bihopper 270EC

nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

93

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3%

Koimire 24.5EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhưng/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Petis 24.5 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM Tùng Dương

94

Abamectin 0.2% (0.5%) + Petroleum oil 24.3% (24.5%)

Soka 24.5EC, 25 EC

24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhưng/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhưng/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

95

Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8%

Feat 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhưng, nhện đỏ/ nhãn

Công ty TNHH Nam Bắc

96

Abamectin 1% + Petroleum oil 24%

Batas 25EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhưng/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

97

Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Tikrice 25EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè

Công ty CP XNK Thọ Khang

98

Abamectin 0.3% + Petroleum oil 88%

Visober 88.3EC

Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

99

Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7% (5g/l)

Sword 40 EC, 60EC

40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam

60EC: nhện đỏ/ vải, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

100

Abamectin 5g/l, (5g/l) + Petroleum oil 295g/l, (395g/l)

Aramectin 300EC, 400EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

101

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l)

Blutoc 250EC, 360EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

102

Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l)

Sieulitoc 250EC, 350EC, 500EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

103

Abamectin 116g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Abachezt 666WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

104

Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l

Fidasuper 210EC

nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Newprojet 210EC

nhện đỏ/đậu tương

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

105

Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l

Aben 168EC

nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - Tm - DV Ngọc Tùng

106

Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l

Nomite-Sạch nhện 180EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

107

Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l

Sieu fitoc 150EC

sâu cuốn lá; nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

108

Abamectin 12 g/l + Quinalphos 238 g/l

Acpratin 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA

109

Abamectin 20g/l + Spinosad 25 g/l

Aterkil 45 SC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

110

Abamectin 22g/l + Spinosad 25g/l

Rice NP 47SC

Sâu đục quả/vải

Công ty TNHH TM Nông Phát

111

Abamectin 1% + Spirodiclofen 19%

Nhện chúa 200SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP BVTV Đa Quốc Gia

112

Abamectin 36g/l + Thiamethoxam 72g/l

Solvigo® 108SC

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

113

Abamectin 10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg

Aba-top 960wP

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

114

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc 150EC, 200WP, 200EC, 350EC

150EC, 350EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp bông xơ/ mía

200EC: rầy nâu/ lúa

200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA

Afeno 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Amender 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Amsipilan 20Sp

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Ascend 20 SP

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Futai

Domosphi 10SP, 20 EC

10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải

20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Google 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Hotray 200SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Melycit 20SP

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty CP Long Hiệp

Mopride 20 WP

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

Mosflannong 30EC, 200WP, 300WP, 300SC, 600WG

30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

300WP, 300SC, 600WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Mospilan 3 EC, 20SP

3EC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng

20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Motsuper 36WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Nired 3 EC

bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

Otoxes 200SP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Raysuper 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao

Sadamir 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sếu đỏ 3 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tosi 30WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Uni-aceta 20SP

Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH World Vision (VN)

115

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha 80 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

116

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

117

Acetamiprid 10% + Buprofezin 15%

Uni-acetafezin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

118

Acetamiprid 15%, (170g/kg), (170g/kg) (170g/kg) + Buprofezin 35%, (380g/kg), (430g/kg) (480g/kg)

Asimo super 50WP, 550WP, 600WP, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

119

Acetamiprid 150g/kg (200g/kg), (150g/kg) + Buprofezin 150g/kg, (200g/kg), (350g/kg)

Ba Đăng 300WP, 400WP, 500WP

300WP: rầy nâu/ lúa, rệp muội/ cà phê

400WP, 500WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

120

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty 40WP

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

121

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)

Khongray 40WP, 47WP, 54WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

122

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova 45WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

123

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Acetapro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Kital

Everest 500WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Nam Bộ

124

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo 650WP

Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

125

Acetamiprid 150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg

CLB-Thôn trang 750WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

126

Acetamiprid 200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l

Chlorusa 750EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

127

Acetamiprid 40g/kg (10g/l), (1g/l), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 120g/kg (20g/l), (1g/l), (50g/l), (200g/kg) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l), (510g/l), (450g/l), (100g/kg)

Chavez 170WP, 230EC, 512EC, 550EC, 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

128

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

129

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Calira 555WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

130

Acetamiprid 100 g/kg (20g/kg), (50g/l), (300g/kg) + Buprofezin 150 g/kg (20g/kg), (20g/l), (150g/kg) + Isoprocarb 50 g/kg (300g/kg), (300g/l), (150g/kg)

Chesone 300WP, 340WP, 370EC, 600WP

300WP: rầy nâu/ lúa

340WP, 370EC, 600WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

131

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi 800.8WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

132

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo 95SP

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hóc Môn

133

Acetamiprid 50g/l (240g/kg), (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 200g/l (10g/kg), (400g/kg), (550g/l)

Checsusa 250EC, 250WG, 500WP, 650EC

250EC: Rệp sáp/ cà phê

250WG: Rệp bông xơ/ mía

500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

134

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi 20EC

rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

Nicopro 20EC

Sâu đục thân, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

135

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield 525EC

Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

136

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rệp sáp/cà phê ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

137

Acetamiprid 80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Classico 480EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP VTNN Việt Nông

138

Acetamiprid 200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l

Fivtoc super 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

139

Acetamiprid 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l

Politoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

140

Acetamiprid 200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Xojapane 800WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

141

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Acnal 400WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông vải

Công ty TNHH TM Thái Nông

142

Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Mitoc-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

143

Acetamiprid 300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg

Jojotino 350WP

Bọ trĩ/ lúa

Công ty CP NN HP

144

Acetamiprid 50 g/l + Fenobucarb 350 g/l

Jara 400EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

145

Acetamiprid 5% + Fipronil 5%

Supper Chipusa 10EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

146

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent 3GR, 50SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc

50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

147

Acetamiprid 5g/l (10g/kg), (280g/kg), (100g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (20g/kg), (300g/kg), (800g/kg)

Redpolo 15EC, 30WP, 300WP, 400WG, 820WG

15EC, 30WP, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

148

Acetamiprid 50g/l + Fipronil 50g/l

Amibest 100ME

Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

149

Acetamiprid 3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg)

Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG

5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV I TW

150

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

151

Acetamiprid 200g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Azorin 400WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM Greenstar

152

Acetamiprid 100g/kg (125g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (125g/kg), (200g/kg)

Mã lục 150WP, 250WP, 400WP

150WP, 400WP: rầy nâu, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP: bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

153

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

154

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy 155SL

Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Phong

155

Acetamiprid 150 g/kg , (150g/kg), (150g/kg)+ Imidacloprid 200g/kg (250g/kg), (350g/kg)

Setusa 350WP, 400WP, 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

156

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%)

Caymangold 33WP, 36WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

157

Acetamiprid 77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg

Diệt rầy 277WP

Rầy nâu/Lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

158

Acetamiprid 80 g/l + Novaluron 100 g/l

Cormoran 180EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

159

Acetamiprid 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Apazin-HB 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

160

Acetamiprid 250g/kg (400g/kg), (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg), (300g/kg)

Secso 500WP, 700WP, 700WG

700WP, 700WG: rầy nâu/lúa

500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

161

Acetamiprid 25% + Pymetrozine 50%

Centrum 75WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

162

Acetamiprid 580g/kg + Pymetrozine 20g/kg

Pycasu 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

163

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox 200EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

164

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra 250WG

rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía

Công ty CP Nông dược Việt Nam

165

Acetamiprid 100 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

B-41 350WG

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

166

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac 600 WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

167

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

168

Alpha-cypermethrin (min 90 %)

Ace 5 EC

sâu phao/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Alfacua 10 EC

sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Đồng Xanh

Alfathrin 5EC

sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Alpha 5EC, 10EC, 10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Map Pacific PTE Ltd

Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

100EC: bọ xít/ lúa

170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Đức Nông

Altach 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược HAI

Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC

2.5EC: sâu đục thân/ lúa

5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa

25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê

100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Antaphos 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bestox® 5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Bpalatox 25EC, 50EC, 100EC

25EC: bọ trĩ/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Caterice 5EC

bọ trĩ/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Cyper-Alpha 5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Dantox 5 EC

bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fastac 5 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fascist 5EC

sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Long Hiệp

Fastocid 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Fastphos 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fentac 2.0 EC

sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

FM-Tox 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd

Fortox 25EC, 50 EC, 100EC

25EC, 50EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Motox 2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương

5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pertox 5 EC, 100EW, 250EW, 250WP

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

100EW, 250EW, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Pytax-s 5EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Sapen-Alpha 5 EC

sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supertox 25EC, 50EC, 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Thanatox 5EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ND Việt Nam

Tiper-Alpha 5 EC

bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Thái Phong

Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vifast 5EC, 10 SC

5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/điều

10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

169

Alpha-cypermethrin 30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (500g/kg)

Soddy 430EC, 750WP

430EC: rầy nâu/ lúa

750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

170

Alpha-cypermethrin 100g/l (50g/kg) + Chlorflúazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg)

Kalou 160EW, 270WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

171

Alpha-cypermethrin 120g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 30g/l

Cupvàng 250EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

172

Alpha-cypermethrin 100g/l + Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb 110g/l

Extrausa 300SE

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

173

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)

Apphe 17EC, 40EC, 666EC

17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải

40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su

666EC: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

174

Alpha-cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac 250EC, 500EC

250EC: sâu khoang/ lạc

500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

175

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Fitoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

176

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/kg), (50g/l), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 25g/l, (500g/kg), (600g/l), (700g/l)

VK.sudan 75EC, 550WP, 650EC, 750EC

75EC: Bọ trĩ/ lúa

550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

650EC: Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

177

Alpha-cypermethrin 2% + Chlorpyrifos Ethyl 38%

Careman 40EC

Mọt đục cành/cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

178

Alpha-cypermethrin 300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Light 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

179

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l

Marvel 570EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

180

Alpha-cypermethrin 40g/l (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (410g/l), (437g/l) + Dimethoate 226g/l, (297g/l), (300g/l)

Bowing 666EC, 747EC, 777EC

666EC: Sâu đục thân/ngô

747EC: rệp sáp/cà phê

777EC: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

181

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l

Agritoc 550EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Filitox super 550EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

182

Alpha-cypermethrin 40g/l, (40g/l), (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l, (410g/l), (420g/l) + Fenobucarb 210g/l, (250g/l), (260g/l)

Rocketasia 650EC, 700EC, 720EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

183

Alpha-cypermethrin 55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l

Pictoc 666EC

Sâu cuốn lá/Lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

184

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 220g/l (565 g/l), (440g/kg) + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)

Spaceloft 300EC, 595EC, 600WP

300EC: Bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/cà phê

595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê

600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

185

Alpha-cypermethrin 50g/l (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 520g/l (545g/l) + Indoxacarb 30g/l (5g/l)

Vitashield gold 600EC

600EC (50g/l + 520g/l + 30g/l): Sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/cà phê

600EC (50g/l + 545g/l + 5g/l): Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

186

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l

Groudo 600EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

187

Alpha-cypermethrin 66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l

Picmec 666EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

188

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l

Hiddink 630EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

189

Alpha-cypermethrin 25 g/l + Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

190

Alpha-cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox 150EC, 200EC, 300EC

150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

191

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Dinosinjapane 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

192

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 36g/l

Emarin 86EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

193

Alpha-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Redtoc 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

194

Alpha-cypermethrin 5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l), (10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l)

Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW

85GR: rầy lưng trắng/lúa

80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa

530EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

195

Alpha-cypermethrin 100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg)

Sieublack 350SC, 750WP

350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

196

Alpha-cypermethrin 1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg)

Acmastersuper 30WP, 300SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

197

Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador 50EC

bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều; rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Thanh Điền

198

Alpha-cypermethrin 50g/l + Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

Zap 350SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

199

Alpha-cypermethrin 50g/l (10g/l), (50g/l) + Permethrin 5g/l (470g/l), (50g/l) + Profenofos 30g/l (30g/l) (20g/l)

Ktedo 85EC, 510EC, 120EW

85EC: bọ trĩ/ lúa

510EC, 120EW: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

200

Alpha-cypermethrin 50g/l (100 g/l), (100g/l), (30g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l), (100g/l), 400g/l)

Kasakiusa 95EC, 130EW, 200EC, 430EC

95EC: Bọ trĩ/lúa

130EW, 200EC: Sâu cuốn lá/lúa

430EC: Sâu đục thân/lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

201

Alpha-cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast 210EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

202

Alpha-cypermethrin 30g/l (30g/l) + Profenofos 270g/l (570g/l)

Actatac 300EC, 600EC

300EC: sâu đục thân/ lúa

600EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

203

Alpha-cypermethrin 150g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Pymestar 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

204

Alpha-cypermethrin 30g/l + Quinalphos 270g/l

Moclodan 300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

205

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

206

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

207

Amitraz (min 97%)

Binhtac 20EC

Nhện gié/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Mitac 20 EC

Nhện gié/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

208

Amitraz 350g/kg + Hexythiazox 100g/kg

Map nano 450WP

nhện gié/lúa

Map Pacific PTe Ltd

209

Annonin (min 95%)

TT-Anonin1EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

210

Artemisinin

Visit 5 EC

sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC

211

Azadirachtin

Agiaza 0.03 EC, 4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà

4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Altivi 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

Aza 0.15 EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Phan Lê

A-Z annong 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê.

0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Bio Azadi 0.3SL

bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh

Boaza 0.3EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Nông Duyên

Cittioke 0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Eastchem Co., Ltd.

Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Hoaneem 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Jasper 0.3 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kozomi 0.15EC, 0.3EC, 1EC

0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Minup 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua, sâu đục quả/ xoài

0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Misec 1.0 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

Mothian 0.35EC

sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC

0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè

0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

Sarkozy 0.3EC, 1EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sokotin 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Super Fitoc 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Trutat 0.32EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

Vineem 1500EC

rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

212

Azadirachtin 1.5g/kg + Chlorflúazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg

Mig 18 207WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

213

Azadirachtin 7g/l, (9g/l) + Emamectin benzoate 7.5g/l, (9g/l)

Ramec 15EC, 18EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

214

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) , (0.1g/kg), (0.1 g/kg), (0.1g/l), (0.1g/l), (0.1g/kg), (0.1g/l) (0.1g/kg), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l), (54.9g/kg), (69.9g/kg), (74.9g/l), (79.9g/l), (102.9g/kg), (62.9g/l), (177.9g/kg), (199.9g/kg)

Emacinmec 10.1EC, 20.1EC, 40.2EC, 55SG, 70SG, 75SC, 80EC, 103SG, 63EC, 178SG, 200SG

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

55SG, 80EC: sâu cuốn lá/ lúa

63EC: rầy bông/xoài

70SG, 75SC: Sâu tơ/bắp cải

103SG: rầy nâu/lúa

178SG: bọ cánh tơ/ chè

200SG: sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

215

Azadirachtin 3 g/l (3g/kg), (3g/l), (3g/kg), (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg), (52g/l), (62g/kg), (97g/kg)

Promathion 25EC, 55WG, 55EC, 65WG, 100WG

25EC: nhện đỏ/cam

25EC, 55WG: Sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải

55EC: Sâu tơ/bắp cải

65WG, 100WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

216

Azadirachtin 1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg

Dragonfly 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

217

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop 66.124EC

sâu khoang/ lạc

Kital Ltd.

218

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada 5EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

219

Azadirachtin 5g/l + Matrine 4g/l

Golmec 9EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

220

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax 1 EC

sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

221

Azadirachtin 3g/l + Spinosad 17g/l

Dompass 20SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

222

Azocyclotin (min 98%)

Qualityjapane 300EC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

223

Azocyclotin 150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg)

Usagtox 360SC, 750WP

360SC: Nhện gié/lúa

750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn trắng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

224

Azocyclotin 400 g/kg + Cyflumetofen 300g/kg

Bung 700WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH An Nông

225

Azocyclotin 100g/l, (600g/kg), (200g/kg) + Flonicamid 260g/l, (100g/kg), (550g/kg)

Autopro 360SC, 700WP, 750WP

360SC, 750WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

226

Azocyclotin 150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg

Trextot 350SC, 700WP

350SC: nhện gié/lúa

700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

227

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Aztron WG 35000 DMB U

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Công ty TNHH Ngân Anh

Enasin 32WP

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng tơi

Công ty CP ENASA Việt Nam

Map-Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd

Xentari 35WG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

228

Bacillus thuringiensis var.kurstaki

An huy (8000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Biobit 16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải

Forward International Ltd

Biocin 16 WP, 8000 SC

16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc

8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Baolus 50000 IU/mg WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Bicilus 18WP

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Comazol (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Nicotex

Crymax® 35 WP

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Cali Agritech USA.

Delfin WG (32 BIU)

sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua, hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Dipel 6.4WG

sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Forwabit 16 WP, 32WP

sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải

Forward International Ltd

Halt 5% WP (32000 IU/mg)

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh

Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP

15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp

(50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg

sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải

Bion Tech Inc.

MVP 10 FS

sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa Kỳ

Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (32000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH An Nông

Shian 32 WP (3200 IU/mg)

sâu tơ/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Thuricide HP, OF 36 BIU

HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông

Công ty TNHH Việt Thắng

Vbtusa (16000 IU/mg) WP

sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/ thông; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vi - BT 16000WP, 32000WP

16000WP: sâu ăn lá/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

32000WP: sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

V.K 16 WP, 32 WP

16WP: sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau, sâu cuốn lá/ chè

32WP: sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/rau

Công ty CP BVTV I TW

229

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU + Granulosis virus 108 PIB

Bitadin WP

sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải, thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH Nông Sinh

230

Bacillus thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4%

Xi-men 2SC

bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucly

231

Bacillus thuringiensis. var. 7216

Amatic (1010 bào tử/ml) SC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Pethian (4000 IU) SC

sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An

232

Bacillus thuringiensis var. T 36

TP-Thần tốc 16.000 IU

sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh/ cà chua

Công ty TNHH Thành Phương

233

Beauveria bassiana Vuill

Biovip 1.5 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

Muskardin 10WP

sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua, rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

234

Beauveria bassiana 1x109 bào tử/ g + Metarhizium anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g

Trắng xanh WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đông Nam Đức Thành

TKS-Nakisi WP

Rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

235

Bensultap (min 98%)

Pretiny 95WP, 99.9WP

95WP: sâu cuốn lá/ lúa

99.9WP: Bọ trĩ/ điều

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

236

Beta-cypermethrin (min 98.0 %)

Chix 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Daphatox 35 EC

sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Nicyper 4.5 EC

sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

237

Beta-cypermethrin 50g/l, (60g/kg), (200g/l), (10g/kg) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l), (300g/kg)

Okamex 100EC, 120WP, 210SC, 310WP

100EC: sâu đục thân/ lúa

120WP: Sâu cuốn lá/ lúa

210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

238

Beta-cypermethrin 70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l

Superfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

239

Beta-cypermethrin 36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l

Wofamec 666EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP QT Hòa Bình

240

Beta-cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l

Caranygold 120EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

241

Beta-cypermethrin 10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg) (500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l)

Akulagold 260 EW, 275SC, 420WP, 570EC

260EW, 420WP: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

275SC: rầy lưng trắng/lúa

570EC: rầy nâu/ lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

42

Benfuracarb (min 92 %)

Fucarb 20EC

Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Oncol 5GR, 20EC, 25WP

5GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng/ cà phê

20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/cà phê

25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

243

Bifenazate (min 95%)

Banter 500WG

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Ω-Bifena 24SC

Nhện đỏ/chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

244

Bifenazate 22.5% + Etoxazole 2.5%

Enter 250SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản

245

Bifenazate 300g/l + Etoxazole 200g/l

Willmer 500SC

nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Long Hiệp

246

Bifenazate 16% + Spirodiclofen 8% +

Spider 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam

247

Bifenazate 300g/l + Spirodiclofen 150g/l

Rosser 450SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Long Hiệp

248

Bifenthrin (min 97%)

Talstar 25EC

sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH FMC Việt Nam

249

Bifenthrin 17.1% + Imidacloprid 17.1%

Vote 34.2SC

sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH Phú Nông

250

Bifenthrin 3% + Chlorfenapyr 7%

Omega-Secbi 10SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

251

Bifenthrin 50g/l + Imidacloprid 250g/l

Galil 300SC

nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

252

Bifenthrin 50g/l + Novaluron 50g/l

Rimon Fast 100SC

sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục thân/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

253

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau 100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Anproud 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Aperlaur 100WP, 250WP, 500EC, 500WP, 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

40WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Applaud 10WP, 25SC, 25WP

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh/ chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

25WP: rầy nâu/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Asmai 100WP, 250WP, 350WP, 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Bolo 25SC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Bombi 300WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Bush 700WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Butal 10 WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/

cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Butyl 10WP, 40WG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

40WG: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa

400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Encofezin 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Hello 250WP, 500WP, 700WG

250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, na; rầy chổng cánh/cam

700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Lobby 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa

25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Map-Judo 25 WP, 800WP

25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Oneplaw 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Pajero 30WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Partin 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Profezin 10WP, 250WP, 400SC

10WP, 250WP: Rầy nâu/lúa

400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Ranadi 10 WP, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sấm sét 25WP, 400SC

25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Shadevil 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV SNY

Thần công 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Tiffy Super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Tiksun 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Uni-prozin 25WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Viappla 10WP, 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

254

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 500g/l

Nanofos 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

255

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl 40%

Abm 50EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

256

Buprofezin 100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg)

Penalty gold 50EC, 50WP

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH ADC

257

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l

Proact 555EC

sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả, rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

258

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bonus-gold 500EC

rầy nâu, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nicotex

259

Buprofezin 100g/l (150g/l), (150g/l), (150g/l) + Chlorpyrifos ethyl 400g/l (500g/l), (550g/l), (600g/l)

B52-Usa 500EC, 650EC, 700EC, 750EC

500EC: Sâu cuốn lá/ lúa

650EC: Rầy nâu/lúa

700EC: Sâu đục thân/lúa

750EC: Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

260

Buprofezin 25% (150g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 5% (400g/l)

U30-Thôn trang 30WP, 55EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

261

Buprofezin 250g/l + Chlorpyrifos ethyl 450g/l

Towtoc 700EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

262

Buprofezin 280g/kg, (100/kg), (300g/kg). (250g/l), (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (400g/kg), (300g/kg), (400g/l), (510g/l) + Dinotefuran 15g/kg (100g/kg), (25g/kg), (16g/l), (17g/l)

Dragoncin 595WP, 600WP, 625WP, 666EC, 777EC

595WP, 625WP: Rầy nâu/lúa

666EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC, 600WP: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

263

Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l

Nanosynusa 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

264

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l

Nanora super 700EC

rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

Oshanpro 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

265

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Saguaro 635EC

rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Winter 635EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng, nhện

gié/lúa

Công ty TNHH ADC

266

Buprofezin 200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg (10g/l)

Bamper 450WP, 500EC

450WP: Rầy nâu/lúa

500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Thành

267

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Clacostusa 600EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

268

Buprofezin 200g/kg (150g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg (400g/kg) + Imidacloprid 100g/kg (150g/kg)

Himlam 600WP, 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

269

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo 740WP

Rầy nâu/ lúa

Eastchem Co., Ltd

270

Buprofezin 22% + Chlorpyrifos Ethyl 5% + Imidacloprid 3%

Maraton 30EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

271

Buprofezin 90g/l (120g/l), (300g/kg ) + Chlorpyrifos ethyl 300g/l (460g/l) (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin 30g/l (20g/l), (50g/kg)

Topple 420EC, 600EC, 750WP

420EC: Sâu đục thân/ lúa

600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa

750WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

272

Buprofezin 100g/kg (160g/kg), (160g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 200g/kg (206g/kg) (210g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (320g/kg), (330g/kg)

Tresbacmy 600WP, 686WG, 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

273

Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin 100g/l

Supergun 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

274

Buprofezin 200g/kg + Clothianidin 200g/kg

Nikita 400WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

275

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Mastercide 45SC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

276

Buprofezin 400g/l + Deltamethrin 50g/l

Season 450SC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê

Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành

277

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 50g/kg

Sieubup 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

278

Buprofezin 200g/kg + Dinotefuran 50g/kg

Osinaic 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

279

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Bupte-HB 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

280

Buprofezin 25% + Dinotefuran 5%

Apta 300WP

Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH ADC

281

Buprofezin 180g/kg + Dinotefuran 120g/kg

Dino-top 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

282

Buprofezin 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg

Lotoshine 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Party 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Raynanusa 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

283

Buprofezin 100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l

Dorino 285EC

Rầy bông/xoài

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

284

Buprofezin 155g/kg, 180g/kg (210g/kg), (250g/kg) + Dinotefuran 150g/kg, 193g/kg (208g/kg), (208g/kg) + Imidacloprid 145g/kg, 195g/kg (190g/kg), (200g/kg)

Bluecat 450WP, 568WG, 608WP, 658WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ

285

Buprofezin 20g/l (54.5g/l), (250g/kg), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Isoprocarb 60g/l (400g/l), (200g/kg), (400g/kg)

Sinevagold 81EW, 455EC, 460WP, 500WP

81EW: bọ trĩ/lúa

455EC: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

460WP, 500WP: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

286

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %

Applaud-Bas 27 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

287

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

288

Buprofezin 5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg)

Roverusa 85GR, 600EC, 650WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

289

Buprofezin 250g/l + Fenobucarb 425g/l

Gold-cow 675EC

rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu xanh; sâu xanh/lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

290

Buprofezin 100g/kg (120g/kg), (10g/l), (1g/l) (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/kg), (10g/l), (511g/l), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (10g/kg), (350g/l), (1g/l), (30g/l)

Helloone 120WP, 140WP, 370SC, 513EC, 550EC

120WP, 550EC: Rầy lưng trắng/lúa

140WP, 370SC, 513EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

291

Buprofezin 100g/kg (20g/l), (50g/kg), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (200g/l) (1g/kg), (500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (1g/l), (250g/kg), (30g/l)

Buccas 120WP, 221EC, 301WP, 550EC

rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

292

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top 300WP

rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

293

Buprofezin 20g/l (125.5g/kg), (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l (0.5g/kg), (100g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 5g/l (40g/kg), (100g/kg), (500g/kg)

Fidanone 45EW, 166WP, 220WP, 760WG

45EW, 220WP: Sâu cuốn lá/lúa

166WP, 760WG: Rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

294

Buprofezin 250g/kg +Fipronil 50g/kg + Pymetrozine 150g/kg

TVG100 450WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

295

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress 10WP, 50WP

10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

296

Buprofezin 6.7% (22%) + Imidacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold 10WP, 39WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

297

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Imiprid 10WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

298

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat 30WP

rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty CP Futai

Uni-prozindor 30WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

299

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4 40WP

Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rầy xanh/ bông vải

Công ty CP Thanh Điền

300

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Shepatoc 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

301

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Anchies 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

302

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy 220WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

303

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus 275WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

304

Buprofezin 200g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Hasuper 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

Imburad 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Tvdan 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

305

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin 350WP

rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

306

Buprofezin 250g/kg (300g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (100g/kg)

Babsax 300WP, 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

307

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane 450WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

308

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower 600WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

309

Buprofezin 22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg), (200g/l), (200g/l), (500g/kg)

VK.Superlau 25WP, 120WP, 250EC, 400SC, 750WG

25WP, 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

120WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

310

Buprofezin 90g/kg (20g/l), (50g/l), (20g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 20g/kg (1g/l), (50g/l), (20g/kg), (300g/kg) + Isoprocarb 100g/kg (300g/l), (350g/l), (410g/kg), (100g/kg)

Topogold 210WP, 321EC, 450EC, 450WP, 600WP

450EC, 600WP: Rầy nâu/lúa

210WP, 321EC, 450WP: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

311

Buprofezin 300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/kg)

Iltersuper 380SC, 750WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

312

Buprofezin 105g/kg, (190g/kg), (18g/kg), (150g/kg), (6g/kg), (20g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (18g/kg), (191g/kg), (150g/kg), (5g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (38g/kg), (38g/kg), (50g/kg), (429g/kg), (710g/kg)

Actaone 185WP, 246WP, 247WP, 350WG, 440WP, 750WP

185WP, 350WG: rầy nâu/ lúa

246WP, 247WP: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

440WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

313

Buprofezin 5.0% + Isoprocarb 20.0 %

Applaud-Mipc 25SP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Jabara 25WP

rầy nâu/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

314

Buprofezin 50g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Apromip 25WP

rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

315

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Sanvant 25EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Superista 25EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

316

Buprofezin 350g/kg (200g/kg) + Lambda-cyhalothrin 30g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (500g/kg)

Goldcheck 680WP, 750WP

680WP: Nhện gié, rầy nâu/lúa

750WP: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

317

Buprofezin 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Pytrozin 450WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

318

Buprofezin 150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg)

Tvpymemos 300WP, 650WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

319

Buprofezin 150g/kg (200g/kg), (50g/kg), (20g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (200g/kg), (500g/kg), (780g/kg)

Chesgold 170WP, 400WP, 550WG, 800WP

170WP, 550WG: rầy nâu/lúa

400WP: rầy lưng trắng/lúa

800WP: rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

320

Buprofezin 200g/kg (50g/kg), (1g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg), (520g/kg)

Topchest 400WP, 550WG, 521WG

400WP, 521WG: Rầy nâu/ lúa

550WG: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

321

Buprofezin 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Biggun 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

322

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Andoches-super 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

323

Buprofezin 255g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Zheds® 555WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

324

Buprofezin 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chatot 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

325

Buprofezin 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Vintarai 600WG

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

326

Buprofezin 450g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Mazzin 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

327

Buprofezin 20g/kg + Pymetrozine 40g/kg

Azatika 60WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

328

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray 15WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

329

Buprofezin 250g/kg (450g/kg) + Tebufenpyrad (min 98%) 350g/kg (250g/kg)

Newtime 600WP, 700WP

600WP: Nhện gié/lúa

700WP: nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

30

Buprofezin 250 g/kg + Thiamethoxam 50 g/kg

Acme 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

331

Buprofezin 269g/kg (449g/kg), (499g/l), (50g/kg) + Thiosultap- sodium (Nereistoxin) 1g/kg (1g/kg), (1g/l), (450g/kg)

Aplougent 270WP, 450WP, 450SC, 500WP

270WP, 450WP, 450SC: rầy nâu/lúa

500WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

332

Carbaryl (min 99.0%)

Baryl annong 85 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Carbavin 85 WP

rầy/ hoa hồng

Bion Tech Inc.

Comet 85 WP

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forvin 85 WP

sâu đục thân/ lúa

Forward International Ltd

Saivina 430 SC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sebaryl 85 SP

rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

333

Carbosulfan (min 93%)

Afudan 3GR, 20 SC

3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy nâu/ lúa

20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Amitage 200EC

rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Carbosan 25 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Coral 5GR, 200SC

5GR: sâu đục thân/ lúa

200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM ACP

Dibafon 5GR, 200SC

5GR: tuyến trùng/ mía

200SC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Dofacar 5GR

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Marshal 3GR, 5GR, 200SC

3GR: sâu đục thân/ mía; sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê

200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Vifu-super 5 GR

tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng đất/ mía

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

334

Carbosulfan 200 g/l + Chlorflúazuron 50g/l

Sulfaron 250EC

Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

335

Carbosulfan 200g/l + Chlorflúazuron 50g/l + Fipronil 50g/l

Sulfaron gold 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

336

Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l

Bop 600EC

mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu đục cành, sâu đục thân/điều

Công ty TNHH ADC

337

Carbosulfan 200 g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l

Sappro 500EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

338

Cartap (min 97%)

Badannong 4GR, 10GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía

95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH An Nông

Bazan 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Caral 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Dantac 50GR, 100GR, 500SP, 950SP

50GR, 100GR, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

950SP: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Gà nòi 4GR, 95SP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Jiatap 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Ledan 4GR, 10 GR, 95SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Longkick 50SP

sâu đục thân/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Nicata 95 SP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Padan 4GR, 50SP, 95SP

4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía

95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Patox 4GR, 50SP, 95SP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía

Công ty CP BVTV I TW

Supertar 950 SP

Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Wofadan 4GR, 50GR, 95SP, 100GR, 500SP

4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50GR, 100GR, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

95SP: sâu đục thân lúa, ngô

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Vicarp 4GR, 95WP

4GR: sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

339

Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg

Abagent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

340

Cartap 75% + Imidacloprid 10%

Nosau 85WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

341

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Wofagent 500WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

342

Celastrus angulatus

Agilatus 1EC

sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Emnus 1EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH Trường Thịnh

343

Chlorantraniliprole (min 93%)

Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG

0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa

5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc, sâu đục thân mình hồng/ mía

35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

344

Chlorantraniliprole 200g/kg, (100g/l) + Thiamethoxam 200g/kg, (200g/l)

Virtako® 40WG, 300SC

40WG: Rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô

300SC: sâu xám/ khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

345

Chlorfenapyr (min 94%)

Alex 20SC, 50WG

20SC: nhện gié/ lúa

50WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Chlorferan 240SC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

Danthick 100EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

Fenrole 240SC

Sâu xanh da láng/ lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Force excel 240SC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Ohayo 100SC

Sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Secure 10EC, 10SC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa

10SC: sâu xanh da láng/ lạc

BASF Vietnam Co., Ltd.

Sender 100EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Solo 350SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH King Elong

Superjet 25EC, 110SC

25EC: Rầy lưng trắng/ lúa

110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Yamato 25EC, 110SC

rầy lưng trắng/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

346

Chlorfenapyr 100g/l + Cypermethrin 20g/l

Anstingold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bugatteegold 120SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

347

Chlorfenapyr 10g/l + Chlorflúazuron 100g/l

Berry 110EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

348

Chlorfenapyr 100g/l + Chlorflúazuron 150g/l

Timdiet 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

349

Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Bạch Hổ 150SC

sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/bông vải; bọ trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc

Công ty TNHH tM và SX Ngọc Yến

350

Chlorfenapyr 150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l

Super Ken 170SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

351

Chlorfenapyr 25g/l + Fenpropathrin 110g/l

Ikander 135EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

352

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 100g/l

Force 200SC

sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Lumina 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

353

Chlorfenapyr 100g/l + Fipronil 50g/l

Kun super 150SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

354

Chlorfenapyr 50g/l + Hexythiazox 50g/l

Secsorun 100SC

Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty CP Nông Việt

355

Chlorfenapyr 10g/l + Indoxacarb 160g/l

Pylagold 170SC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

356

Chlorfenapyr 100g/l + Indoxacarb 100g/l

New Fuze 200SC

Rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Phú Nông

357

Chlorfenapyr 25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Toposa 55EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

358

Chlorfenapyr 30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l

Picana 450EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

359

Chlorfenapyr 25g/l + Lufenuron 25g/l

Dadygold 50EC

Rầy lưng trắng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

360

Chlorfenapyr 100 g/l + Metaflumizone 200g/l +

Vario 300SC

Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

361

Chlorfenapyr 100g/l + Phoxim 50g/l

Pylat 150EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

362

Chlorfenapyr 150g/l + Profenofos 50g/l

Palcon 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

363

Chlorfenapyr 250 g/l + Spirodiclofen 100 g/l

Fanmax 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

364

Chlorflúazuron (min 94%)

Alulinette 50EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atabron 5EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành, lạc; sâu khoang/ khoai lang

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Atannong 50EC, 50SC

50EC: sâu phao/ lúa

50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

Cartaprone 5 EC

sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

365

Chlorflúazuron 10% + Chlorpyrifos Ethyl 16%

Bn-samix 26EC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

366

Chlorflúazuron 150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg (40g/l)

Kampon 600WP, 600EC

600WP: sâu đục thân/lúa

600EC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

367

Chlorflúazuron 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l

Akief 400EC

Sâu cuốn lá, bố trí, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Nông

368

Chlorflúazuron 100g/l + Clothianidin 170g/l

TT Glim 270SC

sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

369

Chlorflúazuron 110g/l + Dinotefuran 160g/l

TT Checker 270SC

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, ray/xoài

Công ty TNHH TM Tân Thành

370

Chlorflúazuron 55g/l + Emamectin benzoate 20g/l

AK Dan 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

371

Chlorflúazuron 2g/l + Emamectin benzoate 40g/l

Futoc 42EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

372

Chlorflúazuron 50g/l (100g/l), (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l), (40g/kg)

Director 70EC, 140EC, 140WP

70EC: Sâu to/ bắp cải, nhen do/ ot, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ hoa lây ơn

140EC, 140WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khanh Phong

373

Chlorflúazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (30g/l)

Ammeri 80EC, 150EC

80EC: Sâu to/bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

150EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

374

Chlorflúazuron 100g/l (100g/kg), (100g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (40g/kg), (40g/kg)

Alantic 140SC, 140WG, 140WP

140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140WP:: Nhen gie, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

140SC: sâu cuốn lá /lúa

Công ty TNHH Nam Bo

375

Chlorflúazuron 100g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Cabala 150EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mua Vàng

Shipper 150EC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

376

Chlorflúazuron 100 g/l + Lambda-cyhalothrin 50 g/l

Apigun 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

377

Chlorflúazuron 200g/l (230g/l), (260g/l), (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (30g/l), (40g/l), (40g/kg) + Fipronil 70g/l (90g/l), (100g/l), (300g/kg)

VetuJapane 300SC, 350SC, 400SC, 515WP

300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ dau tuong

350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ dau tuong

400SC: Sâu đục thân/ lúa

515WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn trang

378

Chlorflúazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l

Nofet 300EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Dau tu TM & PT NN ADI

379

Chlorflúazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l (80g/l)

Thadant 200SC, 300EC

200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

300EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền giang

380

Chlorflúazuron 150g/l + Fipronil 250g/l

TT Bux 400SC

sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Vk.Suking 400EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

381

Chlorflúazuron 150g/l + Fipronil 200g/l

Hero super 350EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

382

Chlorflúazuron 100g/l + Fipronil 160g/l

Dofachip 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Fiplúa 260EC

Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Luckystar 260EC

Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ xít/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Request 260EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Zumon super 260EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

383

Chlorflúazuron 100g/l + Fipronil 175g/l

Usamec 275EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

384

Chlorflúazuron 200 g/kg + Fipronil 350g/kg

Acheck 550WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

385

Chlorflúazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)

Chief 9.9GR, 260EC, 520WP

9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa

260EC: Rầy phấn trắng, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc,

520WP: Rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH ADC

386

Chlorflúazuron 110g/l (200g/l), (250g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l) (100g/l), (325g/kg)

Schiepusamy 285EC, 300SC, 350SC, 525WP

285EC, 300SC, 350SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

525WP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

387

Chlorflúazuron 100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg)

Goodtrix 300SC, 750WP

300SC: Sâu cuốn lá/lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

388

Chlorflúazuron 200g/kg + Fipronil 350 g/kg + Imidacloprid 100g/kg

TT oxys 650WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

389

Chlorflúazuron 200g/kg + Fipronil 200g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Fipthoxam 750WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

390

Chlorflúazuron 70 g/l + Indoxacarb 150 g/l

NPellaugold 220SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

391

Chlorflúazuron 100 g/l + Indoxacarb 150 g/l

Amazon 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

392

Chlorflúazuron 15% + Indoxacarb 15%

TT Bite 30SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

393

Chlorflúazuron 49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg

Aniper 99.9WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

394

Chlorflúazuron 200g/kg (300g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/kg (50g/kg)+ Nitenpyram 500g/kg (430g/kg)

Onecheck 750WP, 780WP

750WP: Rầy nâu/ lúa

780WP: Sâu xanh da láng/đậu tương; sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

395

Chlorflúazuron 50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l

Messigold 450EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

396

Chlorflúazuron 5g/l (93g/l), (10g/l), (220g/kg), (100g/l), (1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (1g/l), (10g/kg), (350g/l), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l (1g/l), (264g/l), (200g/kg), (50g/l), (1g/l)

Bakari 86EW, 95EW, 275SC, 430WP, 500EC, 512EC

86EW: bọ trĩ/lúa

275SC: rầy nâu/lúa

430WP, 95EW: sâu cuốn lá/lúa

512EC, 500EC: Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

397

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Acetox 40EC

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Alocbale 40EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Anboom 40EC, 48EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, mối/điều; sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ sắn

48EC: Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Arusa 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Nông

Bonus 40 EC

rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nicotex

Bullet 48 EC

sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Imaspro Resources Sdn Bhd

Chlorban 20 EC, 48EC

20EC: sâu cuốn lá/ lúa

48EC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Forfox 5GR, 250EC, 400EC, 650EC

5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô

250EC, 400EC: sâu khoang/ lạc

650EC: rệp sáp giả/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Genotox 48EC, 55.5EC

48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

55.5EC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

Hoban 30EC, 500EC

30EC: sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

500EC: bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục thân/lúa, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Lora 10GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng

Lorsban 15GR, 30EC, 40EC, 75WG

15GR: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô

30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê

40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê

75WG: sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Mapy 48 EC

rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê; bọ hưng, xén tóc/mía

Map Pacific PTE Ltd

Maryfos 680EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Maxfos 50 EC

rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Medomor 40EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

Minifos 480EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV SNY

Mondeo 40EC, 60EC

40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc

60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Noviphos 48EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

Nycap 15GR, 48EC

15GR: rệp sáp re/ cà phê

48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục day/khoai lang

Công ty TNHH TM & SX Ngọc yến

Pictac 800WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa bình

Pro-tin 480EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH P - H

Pyrinex 20 EC, 480EC

20EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ phê

480EC: sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Pyritox 200EC, 400EC, 480EC

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê

480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH An Nong

Sambar 480EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SAM

Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa

48EC: sâu khoang/ lac

Forward International Ltd

Sargent 6GR

sâu đục thân/ lúa, mia; rầy nâu/ lúa; moi, ve sau/ cà phê

Công ty CP BVTV Sai Gon

Sieu Sao E 500WP

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phu Nong

Siriphos 48EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muối/ điều

Công ty TNHH King Elong

Termicide 40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Tricel 20EC, 48EC

20EC: sâu xanh/ đậu tương

48EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp gia/cà phê

Excel Crop Care Limited

Tipho-sieu 15GR, 400EC

15GR: Sâu đục thân/ lúa

400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Thai Phong

Virofos 20EC, 50EC

20EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; moi/ cao su, cà phê

50EC: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhen gie/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muối/điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa

40EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

398

Chlorpyrifos ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Killray TSC 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

399

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l)

Stopinsect 275EC, 500EC, 750EC

275EC: sâu đục bẹ/ lúa

500EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, bọ hà/khoai lang, sâu đục quả/cà phê

750EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ hà/khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

400

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D 25/2.5 EC

sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê

Dow AgroSciences B.V

401

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny 50EC, 595EC, 705EC, 760EC

50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC:sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; rệp sáp/cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

402

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)

Docytox 40EC, 60EC, 700EC

40EC: sâu đục thân/ ngô

60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê

700EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

403

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)

Aseld 450EC, 680EC

450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

404

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (55g/l) Cypermethrin

Subside 505EC, 585EC

505EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục quả/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

405

Chlorpyrifos Ethyl 507g/l + Cypermethrin 50g/l

Bintang 557EC

Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

406

Chlorpyrifos Ethyl 45g/l (100g/l), (200g/l), (400g/kg), (500g/l), (600g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l), (200g/l), (50g/kg), (60g/l), (60g/l)

Cadicone 95EC, 200EC, 400EC, 450WP, 560EC, 660EC

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 400EC: Sâu cuốn lá/ lúa

560EC, 450WP: Sâu đục thân/ lúa

660EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

407

Chlorpyrifos Ethyl 25% (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (5%), (5%)

Tungcydan 30EC, 55EC, 60EC

30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê

60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

408

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l (530g/l) + Cypermethrin 50g/l (55g/l)

Victory 300EC, 585EC

300EC: Rệp/ mía

585EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

409

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Clothion 55EC

sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; mối/ hồ tiêu

Công ty CP Thanh Điền

410

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

Bidiphote 550EC

Nhện gié/ lúa

Công ty CP SAM

God 550EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Co-cyfos 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Baconco

Supraxong 550EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Trusul 550EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Vànguard 550EC

Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Wusso 550EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

411

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l) + Cypermethrin 50g/l (200g/l)

Lion super 550EC, 750EC

550EC: Sâu đục thân/ lúa

750EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH P-H

412

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l), (277g/l)

Serpal super 550EC, 585EC, 600EC, 777EC

550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

600EC: Rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

777EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

413

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l), (560g/l) + Cypermethrin 200g/l (227g/l), (239g/l)

Đại Bàng Đỏ 700EC, 777EC, 799EC

700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

777EC: rầy nâu/ lúa

799EC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

414

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l), (500g/l), (500g/l), (650 g/l), (650g/l), (650g/l) + Cypermethrin 55g/l (105), (150g/l), (205g/l), (250g/l), (130g/l) (150g/l), (200g/l)

Pertrang 55.5EC, 605EC, 650EC, 705EC, 750EC, 780EC, 800EC, 850EC

55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC, 650EC, 705EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

780EC, 800EC, 850EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

415

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg)

Tadagon 700EC, 700WP

700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương

700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

416

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (530g/kg), (590g/l) + Cypermethrin 55g/l, (55g/kg), (110g/l)

Dragoannong 585EC, 585WP, 700EC

585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

585WP: Bọ trĩ/ lúa

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

417

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 50 g/l

Ogau 580EC

Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều

Công ty CP Nông nghiệp HP

418

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 55 g/l

Ca - hero 585EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Dragon 585 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sairifos 585EC

Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tigishield 585EC

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

419

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l, (500 g/l) + Cypermethrin 55g/l (100 g/l)

Wavotox 585EC, 600 EC

585EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

420

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Uni-dowslin 55EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

421

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa 560EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

422

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos 60EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty CP Futai

423

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Jia-cyfos 600EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

424

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 15%

Laxytox 70EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

425

Chlorpyrifos ethyl 450g/l + Cypermethrin 50g/l

Jubilant 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

426

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l

Fotoc 600EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

427

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 50g/l

Inip 650EC

Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

428

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg

T-P Boshi 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

429

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 100g/l

HD-Alzozin 650EC

sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

430

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Cypermethrin 55g/l

Domectin 605EC

sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

PT. Sari Kresna Kimia

431

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Cáo sa mạc 700EC

Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN

432

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/ điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

433

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l

Ekar 700EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

434

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l

Acgoldfly 560EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

435

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l

Rago 650EC

Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

436

Chlorpyrifos ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l

Overagon 695EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

437

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50g/l

Snatousamy 605EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

438

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l

Andotox 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

439

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l

Pumgold 760EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

440

Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l

Volz 700EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

441

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (100g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold 60GR, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC

60GR, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC: Sâu cuốn lá/ lúa

225EC: rệp sáp/ cà phê

225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

442

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l

Sanafos 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

443

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Diophos 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

444

Chlorpyrifos Ethyl 370g/l + Dimethoat 185g/l

Cantona 555EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

445

Chlorpyrifos Ethyl 350 g/l + Dinotefuran 150 g/l

Dorifos 500EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

446

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg

Hbousa 550WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

447

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Wince 600EC

sâu đục thân/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

448

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l

Japenra 666EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

449

Chlorpyrifos Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Fiphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Goldphos 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Rockest 555EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa bình

450

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l

Godsuper 600EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú nông

451

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa 5 GR

sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

452

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Fenobucarb 300g/l

Rockfos 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa bình

453

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (250g/l) + Fenobucarb 400g/l (500g/l)

Babsac 600EC, 750EC

600EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều

750EC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/ cà phê; sâu róm/ điều, châu chấu tre lưng vàng/tre, ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

454

Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l

Fenfos 650EC

Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều; sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu xanh

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

455

Chlorpyrifos ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l

Redphos 650EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT va chuyển giao công nghệ

456

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fenobucarb 35 0g/l

Super Kill Plus 550EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

457

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l

Ansaoser 750EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

458

Chlorpyrifos Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l

Sucotoc 666EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa bình

459

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin

Dratoc 666EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty Cổ phần Quốc tế Hòa Bình

460

Chlorpyrifos ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l

Anhosan 790EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhen gie/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

461

Chlorpyrifos Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 15g/kg (30g/kg)

Wellof 3GR, 330EC

3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp re/ hồ tiêu, cà phê; bo ha/ khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mia

330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhen gie/ lúa; rệp sáp, mọt đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bo xit muöi/điều; mối/tieu;sâu xam/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

462

Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l

Megaphos 595EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

463

Chlorpyrifos ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda- cyhalothrin 35g/l

Fivtoc 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

464

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 20g/l

Fidur 220EC

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

465

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine 5GR, 66WP, 250EC

5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê

66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải

Công ty CP Đồng Xanh

466

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l), (450g/kg) + Imidacloprid 50g/l (150g/l), (150g/kg)

Pro-per 250 EC, 600EC, 600WP

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

600EC, 600WP: rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

467

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (420g/kg), (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (57.77g/kg), (25g/l)

Usagrago 250EC, 477.77WP, 595EC

250EC: sâu cuốn lá/ lúa

477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh

Công ty TNHH An Nông

468

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 70g/l

Dizorin super 55EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

469

Chlorpyrifos Ethyl 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Imchlorad 350EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

470

Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Imidacloprid 20g/l

Duca 500EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

471

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l)

Repny 12GR, 65WP, 600EC

12GR: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

472

Chlorpyrifos Ethyl 490g/l + Imidacloprid 105 g/l

Osakajapane 595EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

473

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidaclorprid 50g/l

Topol 450EC

Rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH hóa chất NN Quốc tế

474

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg

Raymore 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

475

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg

Ragonmy 555WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lan Anh

476

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 30g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Forter 630WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

477

Chlorpyrifos ethyl 220g/l (524g/l) + Imidacloprid 40g/l (40.5g/l) + Lambda- cyhalothrin 50g/l (30.5g/l)

Sory 310EC, 595EC

310EC: Sâu đục thân/ lúa

595EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

478

Chlorpyrifos ethyl 675g/l + Indoxacarb 25g/l

Indophos 700EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

479

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l (475g/l) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (25g/l)

Monofos 250EC, 500EC

sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

480

Chlorpyrifos Ethyl 240g/l (480g/l) + Lambda- cyhalothrin 10g/l (20g/l)

Pyrifdaaic 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

481

Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Endo-gold 500EC

rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

482

Chlorpyrifos Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Chlorphos 500EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

483

Chlorpyrifos Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Centerfly 600EC

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH SX & NK Bàn Tay Việt

484

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin 100g/l

Disulfan 600EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

485

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Pros 450EC

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

486

Chlorpyrifos Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l

Shepemec 666EC

Sâu đục thân/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

487

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l

Dagronindia 585EC

Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Newmethrin 585EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

488

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l

Cabatox 600EC

bọ trĩ, nhện gié/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

489

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super 650EC

sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông Việt

490

Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg, (100g/kg), (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 10g/kg, (20g/kg), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant 6GR, 12GR, 600EC, 600WP

6GR: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

600EC: sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH ADC

491

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Big one 650WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

492

Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map arrow 420WP

rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê

Map Pacific Pte Ltd

493

Chlorpyrifos ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Plattino 500WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

494

Chlorpyrifos ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Pymphos 600WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

495

Chlorpyrifos Ethyl 10g/kg (50g/kg), (50g/kg), (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (500g/kg), (550g/kg), (250g/kg), (166g/l)

Schesyntop 500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC

500WG, 550WG, 600WG, 650WP, 666EC: rầy nâu/lúa

666EC: rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

496

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen 100g/l

Palace 600EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

497

Chlorpyrifos ethyl 375g/l + Sulfoxaflor 37.5g/l

Laser 412.5 SE

Sâu đục thân/ lúa

Dow AgroSciences B.V

498

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Thiamethoxam 150g/l

Dago 400SE

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng

499

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg

Scheccusa 625EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

500

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3 GR, 7.5EC, 40EC

3GR: sâu đục thân/ ngô

7.5EC: sâu cuốn lá/ ngô

40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sago - Super 3 GR, 20EC

3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía

20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sieusao 40EC

sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Taron

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/

Map Pacific PTE Ltd

50 EC

nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

 

01

Chlorpyrifos Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l

Map dona 265EC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc

Map Pacific Pte Ltd

502

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg

Map fang 420WP

rầy nâu/lúa

Map Pacific Pte Ltd

503

Chlorpyrifos Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Novi-ray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Việt

504

Clofentezine 100g/l + Fenpyroximate 50g/l

Startus 150SC

Nhện đỏ/ đào cảnh

Công ty TNHH Trường Thịnh

505

Chromafenozide (min 91%)

Hakigold 50SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Phares 50SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Sojitz Corporation

Red ruby 50SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

506

Chromafenozide 100g/kg + Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg

Mycheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

507

Clinoptilolite

Map Logic 90WP, 90WG

90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh long, cà phê, cà chua, su su, chanh leo

90WG : tuyến trùng/hồ tiêu

Map Pacific Pte Ltd

508

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis 10WP

nhện đỏ/ cam

Map Pacific Pte Ltd

509

Clofentezine 14% + Spirodiclofen 10%

Ω-Spilo 24SC

Nhện đỏ/chè

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

510

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu 16 SG, 0.5GR, 20SC, 50WG

16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5GR, 20SC: Rầy nâu/ lúa

50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Thunderan 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Tiptof 16SG

Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ bùa/cam

Công ty TNHH Phú Nông

511

Clothianidin 160g/kg + Dinotefuran 200g/kg

Clodin 360WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP BVTV Kiên Giang

512

Clothianidin 500g/kg + Fipronil 250g/kg

Fes 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

513

Clothianidin 10% + Nitenpyram 30% + Pymetrozine 30%

Orgyram 70WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

514

Cnidiadin

Hetsau 0.4 EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông nhưng/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

515

Cyantraniliprole (min 93%)

Benevia® 100 OD, 200SC

100OD: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn, sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc trắng/ dưa chuột;

200SC: Dòi đục lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH FMC Việt Nam

516

Cyantraniliprole 100g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

Minecto® Star 60WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

517

Cyclaniliprole (min 95%)

Teppan 50SL

Sâu tơ/bắp cải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

518

Cyflumetofen (min 97.5%)

Danisaraba 20SC

nhện đỏ/hoa hồng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

519

Cyhalodiamide (min 95%)

Acemide 20SC

Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Diamide 200SC

Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

520

Cyhalodiamide 100 g/l + Chlorfenapyr 165 g/l

Lorcy 265SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

521

Cyhalodiamide 150g/l + Lufenuron 50g/l

Votes 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

522

Cyhalodiamide 180 g/l + Lufenuron 60 g/l

Lucy 240SC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

523

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril 50EC, 100EC, 250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ xít/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương

35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Arrivo 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương

10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Biperin 50EC, 100EC, 250EC

50EC: bọ xít/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH TM Bình Phương

Classtox 250WP

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải

25EC: sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd

Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều

25EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa

10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa

25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Cypermap 10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Cypetox 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thanh Điền

Cyrux 5EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ, bọ xít/ lúa

10EC: rệp muội/ thuốc lá; bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; sâu xanh/ bông vải

25EC: sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosher 25EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Indicy 25EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Loxa 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

NP-Cyrin super 100EC, 250EC, 200EC, 480EC

100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa

200 EC: bọ trĩ/ lúa

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Pankill 5EC, 10EC, 25EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Power 5 EC

bọ xít/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

Pycythrin 5 EC

sâu phao/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

SecSaigon 5 EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu xanh/ hoa cúc, sâu cuốn lá/ lúa

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sherbush 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

10EC: bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25EC: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Sherpa 25EC

sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC

5EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê

5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê

10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc

10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Somethrin 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH P-H

Southsher 5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

100EC: bọ trĩ/ lúa

150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Tiper 10 EC, 25 EC

10 E C: sâu keo/ lúa

25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tornado 10 EC, 25EC

1 0EC: sâu cuốn lá/ lúa

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Tungrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC

10EW : sâu cuốn lá, sâu phao/lúa, sâu xanh/ thuốc lá 25 EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa 25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC

5 0 EC, 500EC: sâu khoang/ lạc

100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

524

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 400 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp giả, mọt đục cành/cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

525

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 eC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dấu Tiền Giang

526

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox 30 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP Nicotex

527

Cypermethrin 30g/l + Dimethoate 370g/l

Diditox 40 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

528

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny 45EC

sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

529

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin 35 EC

bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ trĩ/ đậu tương

Công ty TNHH - TM Tân Thành

530

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10% (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)

Antricis 15 EC, 250EC

15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa 250EC: sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

531

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP-Pentin 15 EC

rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thành Phương

532

Cypermethrin 260g/l + Indoxacarb 140g/l

Millerusa 400SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

533

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809 8 EC

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

534

Cyromazin 25% + Monosultap 50%

Hotosin 75WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

535

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol 205 EC

sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

536

Cypermethrin 6.25% + Phosalone 22.5 %

Serthai 28.75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

537

Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l

Acotrin 440EC

Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

538

Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l

Kinagold 23 EC

sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

539

Cypermethrin 5% + Quinalphos 20%

Tungrell 25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

540

Cyromazine (min 95%)

Ajuni 50WP

dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục lá/tỏi

Công ty CP Nicotex

Chip 100 SL

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newsgard 75 WP

sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Nôngiahưng 75WP

Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua

Công ty TNHH – TM Thái Phong

Roninda 100SL

Dòi đục lá/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Trigard® 100 SL

dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

541

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1 SL

sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

542

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite 70SL

rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

543

Deltamethrin (min 98 %)

Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Daphacis 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Decis 2.5EC, 250WG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/đậu tương, bọ xít dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/cà phê

250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Dersi-s 2.5EC

bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Delta 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Deltaguard 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Discid 25EC

sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Meta 2.5 EC

sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Supercis 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Toxcis 2.5EC, 2.5SC

2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa

2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Videci 2.5 EC

sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Wofacis 25 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

544

Deltamethrin 25g/l (90g/l), (90g/l), (90g/l), (110g/l), (50g/kg), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (130g/l), (170g/l), (190g/l), (727g/kg), (795g/kg)

Exkalux 75SC, 210EC, 220SC, 260SC, 300EC, 777WG, 800WG

75SC, 300EC, 777WG, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa

220SC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

260SC: sâu xanh/ thuốc lá

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

545

Deltamethrin 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Ebato 160SC

Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP ENASA Việt Nam

546

Deltamethrin 50 g/l + Piperonil Butoxide 250 g/l (min 90%)

Chín sâu 300EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

547

Deltamethrin 100g/l + Thiacloprid 147g/l

Fuze 24.7SC

Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

548

Diafenthiuron (min 97 %)

Apensus 500SC

Nhện lông nhưng/ vải

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Asiangold 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

Define 500SC

sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhưng/nhãn

Sundat (S) PTe Ltd

Detect 50WP

nhện đỏ/ cam, chè

Công ty CP Nicotex

Fier 250SC, 500WP, 500SC

Nhện đỏ/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Kyodo 25SC, 50WP

25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa

50WP: Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Pegasus® 500 SC

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhưng/ vải, nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Pesieu 300WP, 350SC, 500WP, 500SC

300WP: Sâu tơ/bắp cải

350SC: Nhện đỏ/cam, sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ/bắp cải

500WP: sâu tơ/bắp cải

500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/ rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo; sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào

Công ty TNHH Việt Thắng

Redmine 500SC

nhện lông nhưng/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Sam spider 500WP

Nhện đỏ/ nho

Công ty CP SAM

549

Diafenthiuron 500 g/kg + Indoxacarb 50 g/kg

Vàngiakhen 550SC

Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

550

Diafenthiuron 200g/kg + Propagite 350g/kg

Supermite 550WP

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

551

Diflubenzuron (min 97%) 200g/kg (430g/kg) + Nitenpyram 500g/kg (350g/kg)

Goodcheck 700WP, 780WP

700WP: Rầy nâu/lúa

780WP: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH An Nông

552

Diflubenzuron 100g/kg (100g/kg) + Nitenpyram 300g/kg (357g/kg) + Pymetrozine 300g/kg (250g/kg)

Sieucheck 700WP, 707WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

553

Diflubenzuron 150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg

Superram 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

554

Diflubenzuron 125 g/kg + Pymetrozine 500 g/kg

TT-gep 625WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM Tân Thành

555

Dimethoate (min 95 %)

Arriphos 40 EC

bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ/ bông vải

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

Bai 58 40 EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Binh-58 40 EC

bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bini 58 40 EC

rệp/ mía, cà phê

Công ty CP Nicotex

Bitox 40 EC, 50 EC

bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

By 90 40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC

Cova 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn. Bhd.

Dibathoate 40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dimecide 40 EC

bọ xít/ lúa

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.

Dimenat 20EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fezmet 40 EC

sâu ăn lá/ hoa hồng

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd.

Forgon 40EC, 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Nugor 10GR, 40 EC

10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/ ngô, lúa; bọ hưng/mía; bọ hà/khoai lang

40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Pyxoate 44 EC

rầy/ ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Thần châu 58 40EC

Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Tigithion 40EC, 50 EC

40EC: rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa

50EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vidithoate 40 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Watox 400 EC

bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

556

Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %

Difentox 20 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

557

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2%

BB - Tigi 5GR

rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Caradan 5 GR

bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Palm 5 GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Vibam 5 GR

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

558

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox 40EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

559

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector 500EC

Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

560

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox 30 EC

bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

561

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis 25 EC

rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

 

 

Fentox 25 EC

bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP TST Cần Thơ

562

Dimethoate 220g/l (318g/l) (390g/l) + Fipronil 30g/l (50g/l) (60g/l) + Quinalphos 200g/l (200g/l), (218g/l)

Empryse 450EC, 568EC, 668EC

450EC, 668EC: sâu cuốn lá/lúa

568EC: rệp sáp/cà phê

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

563

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM-Tigi 5 GR

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

564

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex 300EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

565

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen 40EC

rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

566

Dinotefuran (min 89%)

Asinjapane 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

 

 

Carasso 400WP

rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa nông

Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng

cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Phú Nông

Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Lion Agrevo

Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Hakiray 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Hitoshi 125ME, 200WP, 250WP, 400WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Janeiro 25WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Newoshineu 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL

1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua

20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê

20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp

100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc; bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Overcin 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Raves 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Regunta 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Sara.dx 40WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Safrice 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Santaone 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sida 20WP

Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê, nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa

Công ty CP SX - Tm - DV Ngọc Tùng

Toof 25WP, 150SL

25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa 150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Tosifen 20WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Yoshito 200WP

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

567

Dinotefuran 150g/l + Emamectin benzoate 50g/l

Dorema 200EC

Dòi đục lá/đậu tương

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

568

Dinotefuran 200g/kg + Etofenprox 150g/kg

Tenchu pro 350WP

Rầy nâu/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

569

Dinotefuran 250g/kg (10g/l), (10g/kg) + Fipronil 50g/kg, (175g/l), (400g/kg) + Imidacloprid 150g/kg, (370g/l), (400g/kg)

Vdcnato 450WG, 555FS, 810WG

450WG: Rầy nâu/lúa

555FS: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

570

Dinotefuran 1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg)

Acdinosin 50WP, 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

571

Dinotefuran 200g/kg + Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 250g/kg

Rammax 550WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

572

Dinotefuran 0.1g/kg (10g/kg), (10g/l), (200g/kg), (20g/l) + Imidacloprid 110 9g/kg (150g/kg), (250g/l), (100g/kg), (350g/l)

Dichest 111WP, 160WG, 260SC, 300WP, 370SC

111WP, 160WG, 260SC, 370SC : Rầy lưng trắng/ lúa 300WP: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

573

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Brimgold 200WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Explorer 200WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

574

Dinotefuran 150g.kg (200g/kg), (200g/kg) + Imidacloprid 50g/kg (50g/kg), (100g/kg)

Anocis 200WP, 250WP, 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

575

Dinotefuran 50g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Prochess 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

576

Dinotefuran 150g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Ohgold 300WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

577

Dinotefuran 180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg

Toshinusa 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

578

Dinotefuran 100g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Bombigold 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

579

Dinotefuran 200g/kg + Isoprocarb 200g/kg

Arc-clar 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

TD-Chexx 400WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI

580

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper 225WP

rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH An Nông

581

Dinotefuran 100g/l + Novaluron 100g/l

Heygold 200SE

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

582

Dinotefuran 85g/l + Profenofos 480g/l

TVG20 565EC

rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

583

Dinotefuran 150g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Nozzaplus 450WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

584

Dinotefuran 166g/kg, (25g/kg), (90g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (530g/kg), (610g/kg)

Chetsduc 666WG, 555WG, 700WG

666WG, 555WG: Rầy nâu/lúa

700WG: rầy nâu, bọ xít/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

585

Dinotefuran 250g/kg + Pymetrozine 450g/kg

Metrousa 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

586

Dinotefuran 200 g/kg + Pymetrozine 400 g/kg

Chessin 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

587

Dinotefuran 200g/kg + Tebufenozide 50g/kg

Mishin gold 250WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

588

Dinotefuran 200 g/kg + Thiamethoxam 42g/kg

Centerosin 242WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

589

Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10%)

Acplant 1.9EC, 4WG, 4 TB, 6EC, 20WG

1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu vẽ bùa/ cam

4WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ đậu tương, bọ xít muỗi/chè

4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actimax 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC, 5WG

3.8EC, 4.5WG, 5WP, 5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải

5WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Angun 5 WG, 5ME

5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều

5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Ansuco 5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 120WG, 160WG, 200WG, 42EC, 82EC, 260WG

5WG, 22EC, 60EC, 100EC, 120EC, 160WG, 200WG,

42EC, 82EC, 260WG: Sâu cuốn lá/ lúa

120WG: Sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ

Apache 4EC, 6EC, 10WG

4EC, 6EC: sâu cuốn lá/ lúa

10WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Bafurit 5WG

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Nông Sinh

Bemab 3.6EC, 3.8EC, 20EC, 40WG, 52WG

3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá

3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

20EC, 40WG, 52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột, sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Binged 36WG, 50WG

36WG: Sâu xanh da láng/ bắp cải

50WG: Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Billaden 50EC, 50WG

Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải

Công ty CP NN Thanh Xuân

Boema 19EC, 50EC, 50WG

19EC: sâu tơ/bắp cải

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP SAM

Browco 50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Minh Thành

Calisuper 4.5ME, 5.5WP, 26WG, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG

4.5ME, 5.5WP, 41ME, 52WG, 71WG, 126WG: sâu cuốn lá/ lúa

26WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Chim ưng 3.8EC, 5.0WG, 20WG

sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Sơn Thành

Comda gold 5WG

Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Compatt 55.5 WG

Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Lan Anh

Creek 2.1EC, 51WG

2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa

51WG: Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Danobull 50WG

Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Nông dược Agriking

Đầu trâu Bi-sad 30EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Doabin 1.9EC, 3.8EC

1.9EC: nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Dofaben 22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100EC, 100WG, 150WG

22EC, 40EC, 50WG, 70EC, 100WG : sâu cuốn lá/ lúa

100EC, 150WG: Nhện đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dollar 50WG, 90EC, 90WG

90WG: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/lúa; sâu xanh/đậu tương

50WG, 90EC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam

DT Ema 30EC, 40EC

30EC: Sâu xanh da láng/lạc, sâu tơ /bắp cải

40EC: Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài, nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Dylan 2EC, 5WG, 10EC, 10WG

2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhưng, sâu đục quả/ nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

5WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/lạc

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/lúa; sâu xanh/đậu xanh

10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/chè, sâu xanh/đậu tương

Công ty CP Nicotex

Eagle 5EC, 10EC, 20EC, 36WG, 50WG

5EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

10EC, 20EC, 36WG, 50WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Ebama 5.5WG, 50 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Ebenzoate 5WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Ema king 20EC, 25EC, 40EC, 50WG, 100EC, 100WG

20EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải

40EC : Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam

50WG, 25EC, 100EC, 100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Emaaici 50WG, 120WG

50WG: Rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

120WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Emaben 0.2 EC, 2.0EC, 3.6WG, 60SG

0.2EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau cải; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam, quýt

2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương

60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp HP

Emacao-TP 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông HBR

Emagold 6.5EC, 6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG

6.5EC: Sâu khoang/lạc

6.5WG, 10.5WG, 12.5WG, 20.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Emaplant 1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thanh Điền

Ematin 1.9 EC, 60EC

1.9EC: sâu xanh đục quả/ cà chua, sâu cuốn lá/ lúa

60EC: Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Emathai 4EC, 10EC, 10WG

4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10EC: Nhện lông nhưng/ nhãn; sâu xanh/đậu tương; bọ trĩ/xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa

10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Emathion 25EC, 55EC, 55WG, 65WG, 100WG

25EC: Sâu tơ/bắp cải

55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa

55WG, 65WG: Sâu đục thân/lúa

100WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Emasun 2.2EC

Nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải; Sâu đục quả/đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd.

Emasuper 1.9EC, 3.8EC, 5WG

1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

3.8EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié / lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp/ đậu tương; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Ematigi 3.8EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Emtin 38EC, 100WG

38EC: Sâu cuốn lá/lúa

100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Emavua 36EC, 75WG, 50WG, 150WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Emaxtin 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC, 55.5WG, 108WG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

1.9 EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam

55.5WG, 108WG: Nhện đỏ/ cam ; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa ; rầy xanh/ chè

Công ty TNHH US.Chemical

EMETINannong 0.2EC, 1.0EC, 1.9EC, 3.8EC, 5.55WG, 5.7EC, 7.6EC, 108WG

0.2EC, 1.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 7.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua

5.55WG, 108WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty TNHH An Nông

Etimex 2.6 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Fastish 116WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư và PT TM QT Thăng Long

Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG

20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhưng/ vải

35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa

125WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever

Focal 5.5EC, 80WG

5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Foton 5.0 ME

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

G8-Thôn Trang 2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC, 56WG, 96WG, 135WG, 150WG, 175WG, 195WG, 215WG

2EC, 4EC, 5EC, 5.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

56WG: Sâu cuốn lá/ lúa

96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

135WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá /lúa, nhện đỏ/cam

150WG, 175WG, 195WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

215WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Go.good One 5WG

Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

Goldemec 1.9EC, 3.8EC, 5.7EC, 5.55WG, 108WG

1.9EC, 3.8EC, 5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt

5.55WG: Nhện gié/lúa

108WG: Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Golnitor 10EC, 20EC, 50WG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Haeuro 75WG, 125WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Hagucide 40EC, 70WG, 150WG

40EC, 70WG: Sâu cuốn lá/lúa

150WG: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam

Hoatox 0.5ME, 2ME

0.5ME: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu cuốn lá lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam, quýt

2ME: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Trường Thịnh

Homectin 1.9EC, 40EC, 50WG

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa

40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; bọ xít muỗi/điều

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm trắng/bắp cải

Công ty CP Hóc Môn

Jiametin 1.9EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

July 1.0 EC, 1.9 EC, 5EC, 5WG

1.0 EC, 1.9 EC: sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

5EC, 5WG: sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

Kajio 1GR, 5EC, 5WG

1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hưng/mía, sâu đục thân/lúa

5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa

5WG: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Khủng 80WG, 60WG, 100WG

80WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

60WG: sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

100WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Kinomec 1.9EC, 3.8EC

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải

3.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Vicowin

Lion kinh 50WG, 50EC, 100WG

50WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

50EC: sâu khoang/lạc

100WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương

Mãng xà 1.9 EC, 65EC

1.9EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu

65EC: Sâu xanh da láng/dưa hấu, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Makegreen 55WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Map Winner 5WG, 10WG

5WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô

10WG: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ lạc; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

Matrix 1.9EC, 5WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Mectinone 5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 22EC, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG

5.0ME, 5.0WG, 5.5WP, 25WG, 41ME, 53WG, 126WG:

sâu cuốn lá/lúa

22EC: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Mekomectin 1.9EC, 3.8EC, 45.5EC, 50.5EC, 55.5EC, 70WG, 105WG, 125WG, 135WG, 150WG, 170WG

1.9EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam

45.5EC, 50.5EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

55.5EC: Sâu đục quả/đậu xanh; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; nhện đỏ/ cam

70WG: Sâu đục quả/đậu xanh; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/lạc

105WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa,, sâu tơ/bắp cải, sâu đục quả/đậu tương

125WG: Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; sâu tơ/bắp cải

135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục quả/đậu tương

150WG, 170WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

Mikmire 2.0 EC, 7.9EC, 14.5WG

2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

7.9EC: sâu tơ/bắp cải

14.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Moousa 20EC, 50EC, 60WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

Nazomi 2.0EC, 5WG

sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Newgreen 2.0 EC

sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Newmectin 0.2 ME, 0.5ME, 2.0 EC, 5WP, 41ME, 53WG, 126WG

0.2ME: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

0.5ME: rầy xanh/ xoài

2.0EC: rầy nâu/ lúa

5WP: bọ cánh tơ/ chè

41ME, 53WG, 126WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

New Tapky 0.2 EC, 10EC

0.2EC: sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam

10EC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành

Oman 2EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Proclaim® 1.9 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhưng/nhãn

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Phesolbenzoate 3.8EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

Prodife’s 1.9 EC, 5.8EC, 5WG, 6WG, 8WG

1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhưng/nhãn

5WG: rầy nâu/ lúa

6WG: rầy nâu/ lúa, nhện lông nhưng/nhãn

8WG : sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Promectin 1.0EC, 5.0 EC, 100WG

1.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ, rệp bông/ xoài

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp bông/ xoài

100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông Việt

Quiluxny 1.9EC, 55.5EC, 72EC, 6.0WG, 12WG, 20WG, 99.9SC

1.9EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

55.5EC, 72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

12WG, 20WG: Sâu cuốn lá/lúa

99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu tơ/bắp cải

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Ratoin 5WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Remy 40EC, 19EC, 65EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Real Chemical

Rholam 20EC, 42EC, 50WP, 58EC, 68WG

20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhưng/ vải; sâu đục quả/ xoài

42EC: Sâu cuốn lá/lúa

50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

58EC: Sâu khoang/lạc

68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Roofer 50EC

Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Royal city 75WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP ACB Nhật Bản

Sausto 1EC, 50WG

1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua

50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp

Công ty TNHH Nam Bắc

Sherdoba 20EC, 55WG

20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa

55WG: Sâu cuốn lá/lúa

Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q

Silsau super 1EC, 1.9EC, 2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC, 5WP

1EC, 1.9EC, 5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

2.5EC, 3EC, 3.5EC, 4EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam

1.9EC, 2.5EC, 3.5EC: Sâu hồng đục quả/ bưởi

Công ty TNHH ADC

Sittobios 19EC, 40EC, 50SG

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific)

Starrimec 5 WG, 10EC, 19EC, 40EC, 75EC, 80SC 105SG, 158SG, 198SG,

5 WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

19EC, 40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

75EC, 198SG:sâu cuốn lá/lúa

80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam

158SG: sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Susupes 1.9 EC

bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhưng/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Tamala 1.9 EC

sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Tanwin 2.0 EC, 4.0EC, 5.5WG, 200WG

2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam

4.0EC: nhện gié/ lúa

5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu

200WG: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tasieu 1.0EC, 1.9EC, 2WG, 3EC, 3.6EC, 5EC, 5WG

1.0EC, 1.9EC: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài

2WG, 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn

3EC, 5EC: Bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít/ vải, nhãn; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

3.6EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang/lạc, nhện gié/lúa

5WG: Sâu baba/ rau muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục quả/ đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi

Công ty TNHH Việt Thắng

Tikemectin 2EC, 4EC, 20WG, 6.0EC, 60WG, 80WG

2EC, 4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài

6.0EC, 60WG, 20WG: sâu cuốn lá/ lúa

80WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

Topcide tsc 5.5EC, 100WG

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

Topsix 82WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Đại Nam

Totnhatsuper 100WG, 70EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Đa Quốc Gia

Tungmectin 1.9EC, 5EC, 5WG

1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều; rầy bông/ xoài

5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều

5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua; rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá; nhện lông nhưng/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vimatox 1.9 EC, 5SG

1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ bưởi

5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zamectin 40EC, 65EC, 83EC, 100WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

590

Emamectin benzoate 20g/l (20g/kg), (55g/kg) + Fipronil 50g/l (400g/kg), (500g/kg)

Nighcid 70SC, 420WG, 555WG

70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

420WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

591

Emamectin benzoate 2.5% + Fipronil 17.5%

Rangergold 20WP

Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

592

Emamectin benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg

Picomec 86WG

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

593

Emamectin benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg

Andousa 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

594

Emamectin benzoate 110g/kg + Fipronil 40g/kg

Nanowinusa 150WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

595

Emamectin benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (300g/kg) + Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg)

Celltop 180EW, 300WP, 410WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

596

Emamectin benzoate 10% + Flufiprole 10%

Tatachi 200WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

597

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 20%

Lk-saula 30WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

598

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 25g/l

Emacarb 75EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

599

Emamectin benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg

Obaone 95WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

600

Emamectin benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg

Chetsau 100WG

sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

601

Emamectin benzoate 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Hd-Fortuner 150EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

IE-max 150EC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

602

Emamectin benzoate 10g/l + Indoxacarb 150g/l

Emingold 160SC

sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

603

Emamectin benzoate 30g/l (85g/kg), (115g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg), (120g/kg)

Dhajapane 180SC, 205WP, 235WP

180SC, 235WP: Sâu cuốn lá/ lúa

205WP: Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

604

Emamectin benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l)

Shieldkill 10WG, 200SC

10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng, sâu đục quả/đậu tương

200SC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

605

Emamectin benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15%

Mely 35WG

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

606

Emamectin benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l

Carbatoc 50EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

607

Emamectin benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l

Etoxgold 100EC

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

608

Emamectin benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg

Nanophasyco 160WG

Sâu phao đục bẹ/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

609

Emamectin benzoate 20g/l + Liuyangmycin 100g/l

Map Genie 12EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài

Map Pacific Pte Ltd

610

Emamectin benzoate 10% + Lufenuron 40%

Armcide 50WG

Sâu đục bắp/ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

611

Emamectin benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l

Tik-tot 60EC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/ chè; dòi đục lá/ cà chua

Công ty CP XNK Thọ Khang

612

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg)

Lufen extra 100EC, 150WG

100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc

150WG: sâu xanh/ hoa cúc

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

613

Emamectin benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l)

Nasdaq 50EC, 150WG

50EC: Sâu cuốn lá/ lúa

150WG: Sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

614

Emamectin benzoate 5g/l (10g/l) + Matrine 5g/l (10g/l)

Kimcis 10EC, 20EC

10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài

20EC: nhện lông nhưng/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai lang

Công ty CP Nông dược Agriking

615

Emamectin benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l

Gasrice 15EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

616

Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l), (62g/l), (59.9g/kg), (109g/kg), (167g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg)

Mectinstar 10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 63EC, 90SC 110SG, 168SG

10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông

60SG: sâu tơ/ bắp cải

63EC: Nhện đỏ/cam

90SC: rầy bông/xoài

110SG, 168SG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

617

Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l(2g/l),(2g/l)

9X-Actione 2.3EC, 4.3EC, 5.8EC

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

618

Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), 1g/l), (0.1g/kg)

Redconfi 11EC, 20EC, 21WP, 30EC, 61WG

11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè

61WG: rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

619

Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)

Rholam Super 12EC, 50SG, 100WG, 27EC

12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam

27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải

50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải

100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc

Công ty CP nông dược Nhật Việt

620

Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) (4g/l)

Bạch tượng 26EC, 46EC, 64EC

26EC, 46EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa

64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhưng/nhãn; sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH - TM Nông Phát

621

Emamectin benzoate 24g/l, (55g/l), (55g/kg), (99g/kg) + Matrine 1g/l, (0.5g/l), (0.5g/kg), (0.9g/kg)

Dolagan 25EC, 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè

55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa

55.5WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

622

Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg

K54 100WG

Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Pro-sure 100WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông Việt

623

Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)

Techtimex 30EC, 36WG, 50EC, 50WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

624

Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)

Map Go 20ME, 39.6SL, 39.6ME

20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn

39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê

39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa

Map Pacific Pte Ltd

625

Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l

Eska 250EC

sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhưng/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn

Công ty CP Nông nghiệp HP

Comda 250EC

Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè

Công ty CP BVTV Sài Gòn

626

Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)

Emamec 250EC, 400EC

sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

627

Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)

Tiachop 99.99EC, 155EC, 185EC

99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa

155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh

185EC: sâu keo/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

628

Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l

Happymy 240EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

629

Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l

Daisuke 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

630

Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg

Amagong 55WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

631

Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad

Boxin-TSC 25EC, 250WP

Sâu xanh/bắp cải

Công ty CP Lion Agrevo

632

Esfenvalerate (min 83 %)

Sumi-Alpha 5 EC

sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumisana 5EC

Sâu khoang/khoai lang

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

633

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi-Alpha 26.25 EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

634

Ethiprole (min 94%)

Curbix 100 SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

635

Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l

Peridor 200SC

rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

636

Etofenprox (min 96%)

Noray 30EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Slavic 10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Trebon 10 EC, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .

637

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

ViCIDI-M 50 EC

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

638

Etoxazole (min 95%)

Borneo 11SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH HC Sumitomo VN

639

Eucalyptol (min 70%)

Pesta 2SL

nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhưng/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Nam Bắc

640

Fenbutatin oxide (min 95%)

Nilmite 550SC

nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

641

Fenitrothion (min 95 %)

Factor 50EC

sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Forwathion 50EC

sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd

Metyl annong 50EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Nysuthion 50EC

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Sumithion 50 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Visumit 5DP, 50EC

5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa

50EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

642

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

643

Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)

Hosithion 30EC

bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóc Môn

Sumicombi 30EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sumitigi 30 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

644

Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l

Danitol - S 50 EC

nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

645

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Abasba 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Anba 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Basasuper 700EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bascide 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Bassa 50 EC

rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Bassatigi 50 EC

rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Dibacide 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosadx 50EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Excel Basa 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Forcin 50 EC

rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd

Hoppecin 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Jetan 50 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metasa 500EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Nibas 50 EC

rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Pasha 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Super Kill 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Tapsa 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Triray 50 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Vibasa 50 EC

rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vitagro 50 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

646

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora 350EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

647

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas 450EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

648

Fenobucarb 450g/l + Imidacloprid 50g/l

Lanro 500EC

Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

649

Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)

Anbas 200WP, 300 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

650

Fenobucarb 150g/l (350g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l)

Kimbas 250EC, 500EC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

651

Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %

Viphensa 50 EC

sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

652

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

653

Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l

Hopsan 75 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

654

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

655

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown 75 EC

rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

656

Fenpropathrin (min 90 %)

Alfapathrin 10 EC

sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Danitol 10 EC

rệp/ bông vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Sauso 10EC

Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Vimite 10 EC

nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

657

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

Spider man 220EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

658

Fenpropathrin 5g/l + Pyridaben 200g/l

Ratop 205EC

Sâu khoang/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ

659

Fenpropathrin 100g/l + Pyridaben 200g/l

Sieunhen 300EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

660

Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l, (200g/l), (5g/l)

Calicydan 150EW, 260EC, 310EC

150EW, 260EC: nhện gié/lúa

310EC: rệp sáp giả/cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

661

Fenpropathrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Naldaphos 350EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

662

Fenpyroximate (min 96%)

Ortus 5 SC

nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

May 050SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

663

Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l

Rebat 20SC

nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH TM Tân Thành

664

Fenvalerate (min 92 %)

Dibatox 10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê

20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fantasy 20 EC

rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Fenkill 20 EC

sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH UPL Việt Nam

First 20EC

bọ xít/ lúa

Zagro Singapore Pte Ltd

Kuang Hwa Din 20EC

rầy xanh/ lúa

Bion Tech Inc.

Pathion 20EC

sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pyvalerate 20 EC

rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd

Sanvalerate 200 EC

bọ xít/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Sutomo 25EC

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Timycin 20 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Vifenva 20 EC

sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

665

Fipronil (min 95 %)

Again 3GR, 50SC, 800WG

3GR : sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Airblade 5SC, 800WG

5SC: Bọ trĩ/lúa

800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Angent 5SC, 800WG

5SC: bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Anpyral 800WG

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Cagent 3GR, 5SC

3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía

5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa.

Công ty CP TST Cần Thơ

Centago 800WG, 50SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Cyroma 5SC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Fidegent 50 SC, 800WG

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Finico 800 WG

sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fipent 800WG

sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Agro Việt

Fiprogen 0.3GR, 0.5GR, 5SC, 800WG

0.3GR, 0.5GR: Sâu đục thân/lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương

800WG: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Fipshot 800WG

sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC

0.3GR: sâu đục thân/lúa

5SC: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Forgen 800 WG

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Hybridsuper 800WG

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Javigent 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jianil 5 SC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Legend 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá

800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Lexus 5SC, 800WG, 800WP

5SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu xanh da láng/ lạc

800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Lugens 200FS, 800WG

200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Lupus 50ME

Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Phironin 50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Phizin 50SC, 800 WG

50SC: sâu cuốn lá/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Rambo 5SC, 800WG

bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Reagt 5SC, 800WG

5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Regal 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu

6GR: Sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.

Regent 0.3GR, 5SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê

5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa

800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Regrant 800WG

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Rigell 3GR, 6GR, 50SC, 75SC, 800WG

3GR: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía

6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

75SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG

3GR: Sâu đục thân/lúa

50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sagofifro 850WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Supergen 5SC, 800WG

5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Suphu 0.3GR, 10GR, 5SC, 10EC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía

800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Thenkiu 800WG

Sâu đục thân/ngô

Công ty TNHH King Elong

Tungent 5GR, 5SC,100SC, 800WG

5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ tiêu; sâu đục thân/mía, ngô

5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều

100SC: rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều, tuyến trùng/hồ tiêu, sâu đục thân/mía; sâu xanh da láng/lạc, sâu xanh/đậu tương, sâu đục thân/ngô, rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tư ếch 800WG

rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG

0.3GR: sâu đục thân/ lúa

50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

666

Fipronil 100g/l + Flufiprole 100g/l

Flufipro 200SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

667

Fipronil 160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron 100g/l (100g/kg)

Nok 260EC, 422WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

668

Fipronil 30g/l + Imidacloprid 150g/l

Pyzota 80EC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

669

Fipronil 400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg

Angerent 500WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

670

Fipronil 0.3% + Imidacloprid 0.2%

Futim 5GR

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

671

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent 3GR, 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG

3GR, 5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH Kiên Nam

672

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg)

Henri 4GR, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG

4GR, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa

155WP: sâu phao/ lúa

280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

673

Fipronil 180g/l (400g/kg) + Imidacloprid 360g/l (400g/kg)

Sunato 540FS, 800WG

540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa

800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

674

Fipronil 100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l (60g/kg)

Kosau 330SC, 750WP

330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH An Nông

675

Fipronil 100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg

Acdora 360WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

676

Fipronil 600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Hummer 850WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

677

Fipronil 50 g/l + Indoxacarb 25 g/l

Blugent 75SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

678

Fipronil 300g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Map wing 45WP

Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương

Map Pacific Pte. Ltd

679

Fipronil 500g/l + Indoxacarb 150g/l

Seahawk 650SC

Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

680

Fipronil 400g/kg + Indoxacarb 150g/kg

Rido 550WP

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

681

Fipronil 500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg)

M79 600WG, 456WP

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

682

Fipronil 50g/l (38g/l) (100g/kg) (400g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg), (50g/kg)

Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

683

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Endophos super 150SC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

684

Fipronil 50g/l + Indoxacarb 150g/l

Homata 200EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

685

Fipronil 25g/l (50g/l), (10g/l) + Indoxacarb 25g/l (50g/l), (150g/l)

Adomate 50SC,100SC, 160SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

686

Fipronil 30g/l (35g/kg), (160g/l), (100g/l), (10g/l), (200g/kg), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (54.9g/kg), (10g/l), (20g/l), (10g/l), (20g/kg), (50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (10g/kg), (10g/l), (50g/l), (200g/l), (50g/kg), (10g/kg)

Newebay 95EC, 99.9WG, 170EW, 180SC, 220SC, 270WG, 666WG

95EC, 99.9WG, 180SC, 270WG, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa

170EW: Rầy lưng trắng/lúa

220SC: rầy nâu/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

687

Fipronil 80g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l

Nanochiefusa 100EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông

688

Fipronil 35g/l (50g/l), (90g/l) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (25g/l), (25g/l)

Accenta 50EC, 75EC, 115EC

50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa

75EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP nông dược Nhật Việt

689

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda- cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent 60EC, 700WG, 800WG

60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

690

Fipronil 50 g/l + 25g/l Lambda-cyhalothrin

Golgal 75EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

691

Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg

Fu8 18WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

692

Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)

Newcheck 100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP

100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa

100.8SL: Nhện gié/lúa

450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa

800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều

Công ty TNHH An Nông

693

Fipronil 100g/kg + Nitenpyram 500g/kg

Vinagold 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

694

Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg

Meta gold 800WP

Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

695

Fipronil 75g/l + Propargite 625g/l

Gatpro-HB 700EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

696

Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg

Pymota 300WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

697

Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Chesshop 600WG

rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH SX và KD Tam Nông

Jette super 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong

698

Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg

M150 700WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

699

Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)

Chet 585WG, 660WG, 800WG, 810WG

585WG: 660WG, 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

810WG: sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

700

Fipronil 100g/kg (150g/kg) (150g/kg), (150g/kg) + Pymetrozine 500g/kg (500g/kg) (550g/kg), (600g/kg)

Biograp 600WG, 650WG, 700WG, 750WG

600WG, 750WG: Rầy nâu/lúa

650WG, 700WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

701

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc 250EC

Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Việt Nam

702

Fipronil 20% + Tebufenozide 20%

Tore 40SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

703

Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)

Bagenta 400.5SC, 757WP

400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH An Nông

704

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

705

Fipronil 200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg)

MAP Silo 40SC, 200WP

40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

200WP: bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

706

Fipronil 0.3% + 11.7% Thiosultap-sodium

Fretil super 12GR

Sâu đục thân/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

707

Flonicamid (min 96%)

Acpymezin 10WG, 50WG

10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa

50WG: Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Teppeki 50WG

Rầy nâu/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

708

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg

Achetray 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

709

Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg

Florid 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

710

Flubendiamide (min 95%)

Saikumi 39.35SC

Sâu tơ/bắp cải

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Takumi 20WG, 20SC

20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua

20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

711

Fluensulfone (min 95%)

Nimitz 480EC

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

712

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade 5 EC

sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

713

Flúacrypyrim (min 95%)

Ang.clean 250SC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

714

Flúazinam (min 95%)

Flame 500SC

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

715

Flufiprole (min 97%)

Tachi 150SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á châu

716

Flufiprole 50g/l + Indoxacarb 100g/l

Good 150SC

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

717

Fosthiazate (min 93%)

Makeno 10GR

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Nemafos 10GR, 30CS

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

718

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

719

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

720

Hexaflumuron (min 95%)

Staras 50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

721

Hexythiazox (min 94 %)

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Lama 50EC

Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa, nhện lông nhưng/ nhãn, vải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

722

Hexythiazox 2% + Propargite 20%

Omega-Hexy 22EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

723

Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

724

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay 100wp

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali - Parimex. Inc.

Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amico 10EC, 20WP

10EC: rầy nâu/ lúa 20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa

100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

100WG: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Biffiny 10 WP, 70WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Canon 100SL

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Confidor 050 EC, 100 SL, 200SL, 200 OD, 700WG

050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải

100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Imida 10 WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Long Hiệp

Imidova 150WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê

20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Inmanda 100WP, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Iproimida 20SL

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

Javidan 100WP, 150SC, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Keyword 10SL

Bọ trĩ/lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Kimidac 050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Map – Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Miretox 2.5WP, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Phenodan 10 WP, 20 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Punto xtra 70WG

Rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Nemafos 10GR, 30CS

Tuyến trùng/hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

718

Gamma-cyhalothrin (min 98%)

Vantex 15CS

sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH FMC Việt Nam

719

Garlic juice

Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL

bọ phấn/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Biorepel 10SL

rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Ngân Anh

720

Hexaflumuron (min 95%)

Staras 50EC

sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

721

Hexythiazox (min 94 %)

Hoshi 55.5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Lama 50EC

Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Nissorun 5 EC

nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa, nhện lông nhưng/ nhãn, vải

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nhendo 5EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tomuki 50EC

nhện gié/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

722

Hexythiazox 2% + Propargite 20%

Omega-Hexy 22EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

723

Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l

Super bomb 200EC

nhện gié/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

724

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay 100wp

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Actador 100 WP

rầy nâu/ lúa

Cali - Parimex. Inc.

Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

Aicmidae 100WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Amico 10EC, 20WP

10EC: rầy nâu/ lúa 20WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG

100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa

100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Armada 50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG

50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc

100SL: rệp sáp/ cà phê

100WG: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế S A RA

Asimo 10WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Biffiny 10 WP, 70WP, 400SC, 600FS

10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa

70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH ' tM & SX Ngọc Yến

Canon 100SL

Bọ trĩ/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Confidor 050 EC, 100 SL, 200SL, 200 OD, 700WG

050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải

100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu

200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Conphai 10ME, 10Wp, 15WP, 100SL, 700WG

10ME, 10Wp, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Trường Thịnh

Imida 10 WP, 20SL

10WP: bọ trĩ/ lúa

20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Long Hiệp

Imidova 150WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc B VTV Đồng Vàng

Imitox 10WP, 20SL, 700WG

10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê 20SL: rầy nâu/ lúa

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Inmanda 100WP, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Iproimida 20SL

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Futai

Javidan 100WP, 150SC, 250WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiami 10SL

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Just 050 EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Kerala 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX GnC

Keyword 10SL

Bọ trĩ/lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Kimidac 050EC

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Kola 600FS, 700WG

600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Kongpi-da 151WP, 700WG

151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Map - Jono 5EC, 700WP

5EC: bọ trĩ/ lúa

700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải

Map Pacific PTE Ltd

Mega-mi 178 SL

bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV Minh Khai

Miretox 2.5WP, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG

2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Midan 10 WP

rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/ lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều

Công ty CP Nicotex

Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 28WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Điền Thạnh

Phenodan 10 WP, 20 WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai

Pysone 700 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Punto xtra 70WG

Rầy nâu/lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd

Saimida 100SL

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Sectox 50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG

100WP: rầy nâu/ lúa

50EC, 100EC, 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Stun 20SL

Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Sun top 700WP

rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

T-email 10WP, 70WG

10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thần Địch Trùng 200WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Nam Nông Phát

Thanasat 10WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Tinomo 100SL, 100WP

100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

Vicondor 50 EC, 700WP

50 EC: Rầy nâu/ lúa

700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vipespro 150SC

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

100EC, 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

725

Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 50g/l

Aickacarb 250SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

726

Imidacloprid 200g/l + Indoxacarb 70g/l

Yasaki 270SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

727

Imidacloprid 150g/l + Indoxacarb 15 0g/l

Xacarb 300SC

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

Xarid 300SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

728

Imidacloprid 3% (100g/kg), (150g/kg) + Isoprocarb 32% (450g/kg), (550g/kg)

Qshisuco 35WP, 550WP, 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

729

Imidacloprid 100g/kg + Isoprocarb 250g/kg

Tiuray TSC 350WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

730

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

731

Imidacloprid 250g/kg (205g/kg) + Lambda- cyhalothrin 50g/kg (50g/kg) + Nitenpyram 450g/kg (500g/kg)

Startcheck 750WP, 755WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

732

Imidacloprid 5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25%

Ramsuper 75WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

733

Imidacloprid 200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg

Strongfast 700WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

734

Imidacloprid 100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l)

Actagold 120WP, 200EC

Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

735

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe 250EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

736

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu 20EC

bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

737

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon 17.5WP

rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

738

Imidacloprid 150 g/kg (150g/kg), (250g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg (500g/kg), (500g/kg)

Tvpymeda 350WP, 650WG, 750WG

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

739

Imidacloprid 200g/kg + Pymetrozine 500g/kg

Cherray 700WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

740

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

741

Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Leader 350WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn

742

Imidacloprid 100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg)

NOSOT Super 300SC, 750WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

743

Imidacloprid 200g/kg + Thiamethoxam 50g/kg

Aicpyricyp 250WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

744

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)

Actadan 350WP, 750WP

350WP: sâu cuốn lá/ lúa

750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

745

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin 40WP, 90WP

40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

746

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58 %

Midanix 60WP

sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nicotex

747

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan 40GR, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP

40GR, 850WP: Sâu đục thân/ lúa

290WP: Rầy nâu/ lúa

410WP: Sâu cuốn lá/ lúa

950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

748

Imidacloprid 5% (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% (750g/kg)

Rep play 75WP, 800WP

75WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

800WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

749

Indoxacarb

Actatin 150SC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Aficap 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

Agfan 15SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Rotam Asia Pacific Limited

Amateusamy 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Amater 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty CP Lion Agrevo

Ameta 150SC

sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương; bọ hà/ khoai lang

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Ammate® 30WG, 150EC

30WG: sâu cuốn lá/ lúa

150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Anhvatơ 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Anmaten 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Blog 8SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh San Hóa nông

Clever 150SC, 300WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Doxagan 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Indocar 150SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh A Châu

Indogold 150SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa bình

Indony 150SC

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc yến

Indosuper 150SC, 300WG

150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bo xit hôi, nhện gié/ lúa; rệp muối, sâu duc quà, sâu duc hoa, sâu xanh/ Đậu tương 300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty TNHH Phú nông

Newamate 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Bông Vàng

Opulent 150SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

Supermate 150SC

sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ thuốc lá, sâu khoang/ lac

Công ty TNHH An Nông

Sunset 300WG

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Thamaten 150SC

sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Thành hưng

Zazz 150SC

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH Nam bắc

Wavesuper 15SC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá

Công ty TNHH Nam bộ

750

Indoxacarb 10% + Fipronil 5%

Isophos 15EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

751

Indoxacarb 120g/l + Fipronil 130g/l

Zentomax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

752

Indoxacarb 345 g/kg + Matrine 5g/kg

August 350WG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

753

Indoxacarb 55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0 5g/kg (84.8g/l), (40g/l)

Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

754

Indoxacarb 50g/kg + Pymetrozine 550g/kg

Pymin 600WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

755

Indoxacarb 150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l

Divine 180SC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

756

Indoxacarb 150g/l + Tebufenozide 200g/l

Captain 350SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

757

Isoprocarb

Mipcide 50WP

rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Micinjapane 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tigicarb 20EC, 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Vimipc 20EC, 25WP

rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

758

Indoxacarb 150 g/l + Lambda cyhalothrin 50 g/l

Casino 200SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

759

Isoprocarb 400g/kg + Thiamethoxam 25g/kg

Cynite 425 WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

760

Isoprocarb 400g/kg (400g/kg) + Thiacloprid 50g/kg (100 g/kg)

Zorket 450WP, 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Được Mùa

761

Isoprocarb 200g/kg + Pymetrozine 100g/kg

Silwet 300WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

762

Isoprocarb 600g/kg + Pymetrozine 80g/kg

Pentax 680WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

763

Karanjin

Takare 2EC

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa hấu; nhện lông nhưng/nhãn, vải; nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam, hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

764

Lambda-cyhalothrin (min 81%)

Cyhella 250CS

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Karate® 2.5 EC

sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít

muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Katedapha 25EC

bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Katera 50EC

Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa

Công ty CP Thanh Điền

K - T annong 2.5EC, 25EC, 25EW

2.5EC: sâu phao/ lúa

25EC, 25EW: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

K - Tee Super 2.5EC, 50EC

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Fast Kill 2.5 EC

rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Iprolamcy 5EC

Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu

Công ty CP Futai

Perdana 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Racket 2.5EC

sâu ăn lá/ lạc

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sumo 2.5 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Vovinam 2.5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

765

Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg

Kingcheck 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

766

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac 350 EC

sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

767

Lambda-cyhalothrin 20g/l (50g/l) + Profenofos 150g/l (375g/l)

Gammalin super 170EC, 425EC

170EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

425EC: Rệp sáp/cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

768

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Quinalphos 235g/l

Cydansuper 250EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Repdor 250 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

769

Lambda-cyhalothrin 20g/l + Quinalphos 230g/l

Supitoc 250EC

sâu khoang/ lạc

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

770

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Fortaras top 247SC

rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

771

Lambda-cyhalothrin 110g/l + Thiamethoxam 140g/l

Valudant 250SC

Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Yapoko 250SC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

772

Lambda-cyhalothrin 10.6% + Thiamethoxam 14.1%

Uni-tegula 24.7SC

Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

773

Lambda-cyhalothrin 2g/l (15g/l), (2g/l), (50g/l) + Phoxim 283g/l (20g/l), (20g/l), (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (450g/l), (66.88g/l), (30g/l)

Boxing 405EC, 485EC, 88.88EC, 99.99EW

405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

485EC: Rầy nâu, sâu đục thân/lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê

88.88EC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

774

Lambda-cyhalothrin 20g/l (10g/kg) (110g/l), (20g/kg) (30g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), (10g/kg), (350g/l) + Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l), (300g/kg), (100g/l)

Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC, 330WP, 480SC

66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa

120WP, 270SC, 330WP, 480SC: Rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

775

Lufenuron (min 96 %)

Lufenron 050EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP Đồng Xanh

Match® 050 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

776

Lufenuron 50g/l + Metaflumizone 200 g/l

Truemax 250SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

777

Liuyangmycin

ANB52 Super 100EC

nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông nhưng/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu

Công ty TNHH An Nông

Map Loto 10EC

nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt

Map Pacific Pte Ltd

778

Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm)

Agri-one 1SL

sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long

Ajisuper 0.5SL, 1SL, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Aphophis 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/ xoài

Công ty CP nông dược Việt Nam

Asin 0.5SL

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Đầu trâu Jolie 1.1SP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Dotrine 0.6 SL

Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Ema 5EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Faini 0.288EC, 0.3 SL

0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè

0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa

Công ty CP Nicotex

Kobisuper 1SL

nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột

Công ty TNHH Nam Bắc

Ly 0.26SL

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Marigold 0.36SL

rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/ điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương mai/ dưa hấu, cà chua

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Plasma 3EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP QT APC Việt Nam

Sakumec 0.36EC, 0.5EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Sokonec 0.36 SL

sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Sokupi 0.36SL, 0.5SL

0.36SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ đậu cove, lạc; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng, rệp muội/ thuốc lá; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương; bọ nhảy/ rau cải xanh; sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít dài/ lúa

0.5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Wotac 5EC, 16EC

5E C : sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều

16EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVtV USA

779

Matrine 0.5% + Oxymatrine 0.1%

Disrex 0.6 SL

sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH An Nông

780

Matrine 2g/l + Quinalphos 250g/l

Nakamura 252 EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

781

Metaflumizone (min 96%)

Lumizon 240SC

Sâu đục quả/cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

Verismo 240SC

sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương

BASF Vietnam Co., Ltd.

782

Metarhirium anisopliae

Naxa 800DP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP sinh học NN Hai Lúa Vàng

Ometar 1.2 x 109 bào tử/g

rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa

Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long

783

Methoxyfenozide (min 95%)

Masterole 24SC

Sâu xanh da láng/bắp cải

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Prodigy 23 sC

sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa

Dow AgroSciences B.V

784

Methylamine avermectin

Aicmectin 75WG

rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Hagold 75WG

sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

Lutex 1.9EC, 5.5WG, 10WG, 12.0WG

1.9EC, 10WG, 12.0WG: sâu cuốn lá/lúa

5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã

785

Milbemectin (min 92%)

Cazotil 1EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

786

Naled (Bromchlophos) (min 93 %)

Dibrom 50EC, 96EC

bọ xít hôi/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

TĐK_Epoxyco 50EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

787

Nitenpyram (min 95%)

Acnipyram 50WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Charge 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Dyman 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP NN HP

Elsin 10EC, 20EC, 500SL, 600WP

10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương

20EC, 500SL: Rầy nâu/lúa

600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương

Công ty CP Enasa Việt Nam

Luckyram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Nitensuper 220SL, 500WP

220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa

500WP: Bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Ω-ram 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

788

Nitenpyram 15% + Pymetrozine 20%

Nitop 35OD

Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương

Công ty Cổ phần Global Farm

789

Nitenpyram 20% + Pymetrozine 60%

Osago 80WG

Bọ phấn/sắn

Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn

Phoppaway 80WG

Rệp muội/mía

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

790

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 30%

TT Led 70WG

rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà

Công ty TNHH TM Tân Thành

791

Nitenpyram 30% + Pymetrozine 40%

Laroma 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

792

Nitenpyram 30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%)

Lkset-up 70WG, 75WP

70WG: rầy nâu/ lúa

75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

793

Nitenpyram 400g/kg + Pymetrozine 200g/kg

Palano 600WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

794

Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 400g/kg

Ramsing 700WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Nisangold 700WP

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

795

Nitenpyram 40% + Pymetrozine 40%

Auschet 80WP

Rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

796

Nitenpyram 300 g/kg (500g/kg) + Pyriproxyfen (min 97%) 200g/kg (220g/kg)

Supercheck 500WP, 720WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

797

Nitenpyram 450g/kg + Tebufenozide 200g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

Facetime 750WP

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH An Nông

798

Nitenpyram 500 g/kg + Spiromesifen 200g/kg

Ang-Sachray 700WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH An Nông

799

Novaluron (min 96%)

Rimon 10EC

sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

True 100EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

800

Oxymatrine

Vimatrine 0.6 SL

bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

801

Permethrin (min 92 %)

Army 10EC

sâu khoang/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd

Asitrin 50EC

sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clatinusa 500EC

Sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Crymerin 50EC, 100EC, 250EC

50EC: Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

100EC: bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

250EC: bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Thắng

Fullkill 10EC, 50EC

10EC: sâu phao/ lúa

50EC: sâu cuốn lá/ lúa

Forward International Ltd

Galaxy 50EC

sâu xanh/ lac

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kilsect 10EC

Sâu khoang/lac, sâu phao/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Map - Permethrin 10EC, 50EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, bo xit muöi/ điều, sâu đục quả/ đậu tương, sâu xanh da láng/ lac, rệp sáp/ cà phê

Map P acifi c P TE Ltd

Megarin 50 EC

sâu xanh/ đậu tương

Công ty TNHH TM Anh Tha

Patriot 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thành hưng

Peran 10 EC, 50 EC

1 0E C: sâu ăn tạp/ bong vai

50EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu tương; bo xit muöi/ điều

Công ty CP Lion Agrevo

PER annong 100EC, 100EW, 500EC

1 00EC: bo xit/ lúa

100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

500EC: bo xit, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương, rep vay/ cà phê

Công ty TNHH An Nong

Perkill 10 EC, 50 EC

10E C: bo xit/ lúa, sâu khoang/ đậu tương, rep vay/ cà phê

50EC: sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá nho, bo xit/ lúa

Công ty TNHH UP L Vi et Nam

Permecide 50 EC

sâu khoang/ lac, bo xit muöi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Pernovi 50EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Perthrin 50EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bo xit muöi/ điều, sâu ăn tạp/ bong vai

Công ty CP Đồng Xanh

Pounce 50EC

sâu khoang/ lac

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Terin 50EC

Bo xit muöi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bo xit, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Tigifast 10 EC

sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền giang

Tungperin 10EC, 50 EC

10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; bo xit muöi, sâu róm/ điều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa

50EC: sâu cuốn lá nho, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngon/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bo xit muöi/ điều; sâu đục thân/ mia

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

802

Permethrin 100g/l + Profenofos 400g/l

Checksau TSC 500EC

Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

803

Permethrin 100g/l + Quinalphos 250g/l

Ferlux 350EC

Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

804

Petroleum spray oil

Citrole 96.3EC

rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Total Fluides. (France)

Dầu khoáng DS 98.8 EC

nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP Đồng Xanh

DK-Annong Super 909EC

Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH An Nông

Medopaz 80EC

bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam

Kital Ltd.

SK Enspray 99 EC

nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhưng/nhãn, sâu hồng đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vicol 80 EC

rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

805

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)

Elsan 50 EC

sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/ thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Forsan 50 EC, 60 EC

50EC: bọ xít/ lúa

60EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô

Forward International Ltd

Phetho 50 EC

sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Pyenthoate 50 EC

sâu đục thân/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Vifel 50 EC

sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

806

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd

Saliphos 35 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV Sài Gòn

807

Pirimicarb (min 95%)

Altis 50 WP

rệp muội/ thuốc lá

Công ty CP Nicotex

Ahoado 50WP

Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty TNHH TCT Hà Nội

808

Polyphenol chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium hystherophorus)

Anisaf SH-01 2SL

rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ (ITC)

809

Profenofos (min 87%)

Binhfos 50 EC

bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Callous 500 EC

sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Carina 50EC

Sâu cuốn lá/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Cleaver 45EC

sâu xanh da láng/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Nongiaphat 500EC

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Ronado 500EC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Selecron® 500 EC

sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

810

Profenofos 50g/l + Propargite 150g/l + Pyridaben 150g/l

Ducellone 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

Newdive 350EC

nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

811

Profenofos 450g/l + Thiamethoxam 100g/l

Thipro 550EC

rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông Tín AG

812

Profenofos 100 g/l + Thiamethoxam 147g/l

Tik wep 247 EC

rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê

Công ty CP XNK Thọ Khang

813

Propargite (min 85 %)

Atamite 73EC

nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Comite(R) 73 EC, 570EW

73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/ lúa

570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc, sắn

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd.

Daisy 57EC

nhện đỏ/ chè, cam

Công ty CP Nicotex

Kamai 730 EC

nhện đỏ/ cam, nhện gié/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Saromite 57 EC

nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông nhưng/nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Superrex 73 EC

nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Topspider 570EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty CP Nông dược Nhật Thành

814

Propargite 150g/l + Pyridaben 50g/l

Muteki 200EC

Sâu khoang/lạc

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

815

Propargite 300g/l + Pyridaben 200g/l

Proben super 500EC

Nhện gié/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

816

Prothiofos (min 95%)

Sheba 50EW

Rệp sáp/cà phê

Sinon Corporation, Taiwan

817

Pymetrozine (min 95%)

Bless 500WP

Rầy nâu, bọ xít/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Checknp 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Chelsi 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Chess® 50WG

rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy bông/xoài

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cheesapc 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

Cheestar 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nicotex

Chersieu 50WG, 75WG

50WG: Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê

75WG: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít dài/lúa, rệp sáp/cà phê; bọ phấn/ cà tím, bí xanh, cà pháo, bầu; bọ trĩ/ hành, bí xanh, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ mướp, mồng tơi, bí xanh; rệp muội/ đậu côve, đậu đũa; rầy xanh/bầu

Công ty TNHH Việt Thắng

Chits 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Agriking

Gepa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Hichespro 500WP

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Hits 50WG

Rầy nâu/lúa, nhện lông nhưng/nhãn, rệp sáp/cà phê; rệp

muội, bọ phấn/cải xanh

Công ty TNHH Phú Nông

Jette 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Longanchess 50WG, 70WP, 700WG, 750WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Map sun 500WP

Rầy nâu/lúa

Map Pacific PTE Ltd

Matoko 50WG

rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Newchestusa 500WG

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Oscare 50WG, 100WP, 600WG

600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa

100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa

50WG: Bọ trĩ/dưa hấu, rầy nâu/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Sagometro 50WG

Rầu nâu/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Schezgold 500WG, 750WG

500WG : rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa

750WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Scheccjapane super 500WG, 750WG

500WG: Rầy nâu/lúa

750WG: Rầy nâu, bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TT-osa 50WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

818

Pymetrozine 65% + Thiamethoxam 5%

Chery 70WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH-TM Nông Phát

819

Pymetrozine 400g/kg + Thiamethoxam 200g/kg

Tvusa 600WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

820

Pymetrozine 300g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

Topchets 650WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

821

Pyrethrins

Bopy 14EC, 50EC

14EC: Sâu tơ/bắp cải

50EC: rệp muội/bắp cải, nhện đỏ/chè

Công ty TnHh MTV Trí Văn Nông

Mativex 1.5EW

rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

Nixatop 3.0 CS

rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nicotex

822

Pyrethrins 2.5% + Rotenone 0.5%

Biosun 3EW

rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá, nho

Công ty TNHH Nông Sinh

823

Pyridaben (min 95 %)

Alfamite 15EC, 20WP

nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Bipimai 150EC

Nhện đỏ/ hoa hồng

Công ty TNHH TM Bình Phương

Coven 200EC

nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

Dandy 15EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dietnhen 150EC

nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

Koben 15EC

bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Ongtrum 200EC

Nhện gié/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tifany 150EC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty tNHh TM SX Thôn Trang

824

Pyridaben 150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l)

Pyramite 400WP, 500SC

Nhện gié/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

825

Pyridalyl (min 91%)

Sumipleo 10EC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

826

Pyriproxyfen (min 95%)

Permit 100EC

rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

 

 

Sunlar 110EC

Sâu vẽ bùa/ cam

Sundat (S) PTe Ltd

827

Pyriproxyfen 50g/l + Quinalphos 250g/l

Assassain 300EC

nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

828

Pyriproxyfen 170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad (min 95%) 130g/l (250g/kg)

Bigsun 300EC, 600WP

300EC: Rầy nâu/ lúa

600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié/lúa

Công ty TNHH An Nông

829

Quinalphos (min 70%)

Aquinphos 40EC

Rầy nâu/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Faifos 5GR, 25EC

5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa

25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Kinalux 25EC

sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Methink 25 EC

sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Obamax 25EC

sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Peryphos 25 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Quiafos 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

Quilux 25EC

sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thanh Điền

Quintox 10EC, 25 EC

10EC: rệp sáp/ cà phê

25EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

830

Quinalphos 230g/l + Thiamethoxam 40g/l

Inikawa 270EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

831

Rotenone

Bin 10EC, 25EC

10EC: Sâu tơ/bắp cải

25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm

Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR

5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fortenone 5 WP

sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu

Forward International Ltd

Limater 7.5 EC

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/ cây hồng; sâu róm/ ổi

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

Newfatoc 50WP, 50SL, 75WP, 75SL

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Rinup 50 EC, 50WP

sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài

Công ty TNHH An Nông

Trusach 2.5EC

sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH Nam Bắc

Vironone 2 EC

sâu tơ/ cải thảo

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

832

Rotenone 5% (5 g/l) + Saponin 14.5% (145g/l)

Sitto-nin 15BR, 15EC

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hưng/ mía

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

833

Rotenone 2.5% + Saponin 2.5%

Dibonin 5WP, 5SL, 5GR

5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh

5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

834

Rotenone 2g/kg + Saponin 148g/kg

Ritenon 150BR, 150GR

tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hưng/ mía

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

835

Saponin

Map lisa 230SL

Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Map Pacific Pte. Ltd.

836

Saponozit 46% + Saponin acid 32%

TP-Thần Điền 78SL

rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH Thành Phương

837

Sodium pimaric acid

Dulux 30EW

rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Nicotex

838

Spinetoram (min 86.4%)

Radiant 60SC

sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá, sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/ ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Thor 60SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

839

Spinosad (min 96.4%)

Akasa 25SC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành, lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/ ổi; sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH Wonderful Agriculture (VN)

Automex 100EC, 250EC, 250SC, 250WP

100EC, 250EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

250SC: Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Daiwansin 25SC

sâu tơ/ bắp cải

Công ty CP Futai

Efphê 25EC, 100EC, 250WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Công ty TNHH ADC

Spicess 28SC

sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

Spinki 25SC

bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/ cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Success 0.24CB, 25SC

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

Dow AgroSciences B.V

Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Wish 25SC

sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh

840

Spirodiclofen (min 98%)

Goldmite 240SC

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Bigfive Việt Nam

Omega-Spidermite 24SC

Nhện đỏ/hoa hồng

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Palman 150EC

Nhện đỏ/hoa hồng, cam

Công ty CP Long Hiệp

Spiro 240SC

Nhện đỏ/quýt

Công ty TNHH TM Tùng Dương

841

Spirotetramat (min 96%)

Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu; sâu đục quả/cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

842

Sulfoxaflor (min 95%)

Closer 500WG

Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô

Dow AgroSciences B.V

843

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I

Sul-elong 80WG

nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong

Sulfex 80WG

nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.

Tramuluxjapane 80WG

Nhện đỏ/ cam

Công ty tNhH TM SX Thôn Trang

844

Tebufenozide (min 99.6%)

Mimic ® 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Racy 20SC

Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

845

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc

Công ty TNHH - TM Tân Thành

846

Thiacloprid (min 95%)

Calypso 240 SC

bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Fentinat 48 SC

Bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Koto 240 SC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Công ty TNHH Phú Nông

Zukop 480SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh

847

Thiamethoxam (min 95%)

Actara® 25WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amira 25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex

Anfaza 250WG, 350SC

250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Apfara 25 WG

rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

Asarasuper 250WG, 300WG, 500SC, 500WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Hercule 25WG

bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Fortaras 25 WG

rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Furacol 25WG

rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Impalasuper 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Jiathi 25WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Nofara 35WG, 350SC

35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Ranaxa 25 WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Tata 25WG, 355SC

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Thiamax 25WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Thionova 25WG

rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vithoxam 350SC

rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

848

Thiodicarb (min 96 %)

Click 75WP

bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Ondosol 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Supepugin 750WP

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

Thio.dx 75WP

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

849

Triflumezopyrim (min 94%)

Dupont™ Pexena™ 106SC

Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa

Công ty TNHH Du pont Việt Nam

850

Thiosultap-sodium (Nereistoxin) (min 95%)

Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô

18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Catodan 18SL, 90WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH ADC

Dibadan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Neretox 18 SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre

Công ty CP BVTV I TW

Netoxin 90 WP, 95WP

90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa

18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

29SL: sâu khoang/ đậu xanh

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Nicotex

Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

Shaling Shuang 500WP, 950WP

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM Bình Phương

Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 90WP, 95WP

18SL, 90WP, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

50SP: sâu đục thân lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tiginon 5GR, 18SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vietdan 3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP

3.6GR: sâu đục thân/ lúa

29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa

95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

2

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som 5 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Nam Bắc

3

Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg 5SL

Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

4

Acibenzolar-S-methyl (min 96%)

Bion 50 WG

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

5

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; vàng lá, thán thư/hồ tiêu

Công ty CP Nicotex

6

Albendazole 100g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Masterapc 600WG

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam

7

Amisulbrom (min 96.5%)

Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

8

Anacardic acid

Amtech 100EW

Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP NN HP

9

Azoxystrobin (min 93%)

Amistar® 250 SC

đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Azo-elong 350SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH King Elong

Azony 25SC, 320SC

25SC: Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

320SC: Đạo ôn/lúa, than thư/ ớt, phấn trắng/ dưa hấu

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Envio 250SC

Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/ xoài, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Majestic 250SC

thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Overamis 250SC, 300SC

250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

300SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

Sinstar 250SC

Đạo ôn/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

STAR.DX 250SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh

Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

10

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Ameed Plus 560SC

Rỉ sắt/ cà phê

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Mighty 560SC

Sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

11

Azoxystrobin 100g/l + Chlorothalonil 500g/l

Azoxygold 600SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Kata-top 600SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Ortiva® 600SC

thán thư/ xoài; thán thư, đốm vong/ at; giá sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, ri sắt/ cà phê; thán thư, đốm vong, sương mai/ cà chua; đốm la/ cà chua; vàng rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su

Công ty TNHH Syngenta Việt nam

12

Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh

13

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tin AG

14

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 120g/l

Vitrobin 320SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

15

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar Top® 325SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớ, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Amylatop 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Azofenco 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital

Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Mastertop 325SC

lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Phaybuc 325SC

Chết eo cây con/ lạc

Công ty TNHH King Elong

Star.top 325SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Böng Xanh

Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Topmystar 325SC

lem lép hạt, vàng lá chin sam/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; ri sắt/cà phê; thán thư/cà phê; vàng lá/ khoai lang

Công ty TNHH - TM Tân thành

Trobin top 325SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nau, la co re/ lac; đốm la/ đậu tương; ri sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lac; đốm vong/khoai tây

Công ty TNHH Phú Nông

16

Azoxystrobin 200g/l (255g/l) + Difenoconazole 125g/l (160g/l)

Citeengold 325SC, 415SC

325SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

415SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh

17

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)

Amity top 260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG

260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa;

vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức

18

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

19

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa

650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH An Nông

20

Azoxystrobin 10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l)

Audione 210WP, 250WG, 325SC

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

21

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + Difenoconazole 143g/l (150g/l)

Maxtatopgol 333SC, 350SC

333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

22

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Ara – super 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Aviso 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/cà phê

Công ty CP Nông dược HAI

Mi stop 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

23

Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + Difenoconazole 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l)

Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC

350SC: Đạo ôn/lúa

400SC: Lem lép hạt/ lúa

420SC: Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa / lúa

450SC: Đạo ôn, lem lép hạt, đốm nâu//lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

24

Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)

Ohho 325SC, 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

25

Azoxystrobin 235g/l (325g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l)

Neoamistagold 360SC, 450SC

Lem lép hạt / lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

26

Azoxystrobin 250g/l (250g/l) + Difenoconazole 150g/l (250g/l)

Anmisdotop 400SC, 500SC

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

500SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

27

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Asmiltatop Super 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Azotop 400SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Azosaic 400SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Dovatop 400SC

Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Help 400SC

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê

Công ty TNHH ADC

Paramax 400SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Upper 400SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

28

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l

Vk.Lasstop 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

29

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l

A zol 450SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Toplusa 450SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

30

Azoxystrobin 300g/l + Difenoconazole 150g/l

Jiadeporo 450SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Miligo 450SC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

31

Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l

Tilgent 450SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

32

Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg

Novistar 360WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông Việt

33

Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l

Mitop one 390SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

34

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l

Curegold 375SC

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/ cà phê

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

35

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l

Starvil 425SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

36

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Osaka-Top 500SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

37

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l

Athuoctop 480SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

38

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l

Mixperfect 525SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

39

Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l

Tilgermany super 555SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

40

Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (560g/kg)

Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 760WP

327SC, 343SC, 760WP: Lem lép hạt/ lúa

370SC: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

41

Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg

Map hero 340WP

thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu

Map Pacific Pte Ltd

42

Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)

Lk-Vill @ 450SC, 750WG

450SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

43

Azoxystrobin 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg (150g/l)

Omega 325WP, 400SC

325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam

400SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

44

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l

Trobin plus 400SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

45

Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l

Aha 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

46

Azoxystrobin 30g/l (50g/l), (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (310g/l), (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/l) (40g/kg)

Surijapane 260SC, 400SC, 450WP

260SC: Đạo ôn/lúa

400SC, 450WP : Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

47

Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (210g/l), (220g/l) + Fenoxanil 210g/l (250g/l), (290g/l), (320g/l) + Ningnanmycin 40g/l (50g/l), (50g/l), (60g/l)

Lazerusa 450SC, 500SC, 550SC, 600SC

450SC, 500SC: Đạo ôn/ lúa

550SC, 600SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

48

Azoxystrobin 10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l

Chilliusa 360SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

49

Azoxystrobin 150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l)

Willsuper 300EC, 350SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

50

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Camilo 150SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH ADC

Ori 150SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

51

Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)

Hextop 5SC, 150SC

5SC: khô vằn/lúa

150SC: lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán thư/ xoài

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

52

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Calox 250SC

Vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

53

Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 101g/l

Super cup 151SC

nấm hồng/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

54

Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)

Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG

70SC: Khô vằn/lúa

310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

55

Azoxystrobin 250g/l + Hexaconazole 70g/l

Acatop 320SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

56

Azoxystrobin 270g/l + Hexaconazole 90g/l

Fujivil 360SC

Sẹo/ cam

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

57

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 40g/l + Tricyclazole 220g/l

King-cide Japan 460SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

58

Azoxystrobin 10g/l + Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Avas Zin 260SC

Đạo ôn /lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

59

Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 100g/l + Tebuconazole 50g/l

Acdino 350SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

60

Azoxystrobin 200 g/l + Isopyrazam 125 g/l

Reflect Xtra 325 SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

61

Azoxystrobin 200 g/l + Kasugamycin 50 g/l

Trobinsuper 250SC

Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

62

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 12%

Omega-Vil 32SC

Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

63

Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%

Bn-azopro 35SC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

Công ty CP Bảo Nông Việt

64

Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l

Apropo 200SE

Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Quilt 200SE

đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

65

Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg), (1g/kg), (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg), 705g/kg (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg), (10g/kg), (550g/kg)

Amisupertop 271EW, 330SC, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP

271EW, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP: lem lép hạt/ lúa

330SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

66

Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (10g/l), (250g/kg)

Topnati 281EW, 330SC, 380SC, 760WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

67

Azoxystrobin 20% + Tebuconazole 30%

Omega-mytop 50SC

Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

68

Azoxystrobin 120g/l + Tebuconazole 200g/l

Custodia 320SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

69

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg), (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg), (350g/kg)

Lotususa 400SC, 750WG, 800WG

400SC: lem lép hạt/ lúa

750WG: Khô vằn, đạo ôn/ lúa

800WG: Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

70

Azoxystrobin 400g/kg + Tebuconazole 100g/kg

Maxxa 500WG

đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

71

Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)

Natiduc 750WG, 777WG, 800WG, 860WG

750WG: gỉ sắt/cà phê; đạo ôn, lem lép hạt /lúa

777WG: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/lúa; gỉ sắt/cà phê

800WG: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê

860WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

72

Azoxystrobin 260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg)

Natigold 320SC, 450WG

320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa

450WG: lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

73

Azoxystrobin 250g/kg + Tebuconazole 500g/kg

Ameed top 750WG

Khô vằn/ lúa

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

74

Azoxystrobin 56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l

Almagor 356EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

75

Azoxystrobin 0.2g/kg (100g/l), (0.5g/l), (60g/l), (1g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (401.5g/l), (400g/l), (559g/kg), (750g/kg)

Verygold 80WP, 325SC, 402SC, 460SC, 560WP, 760WG

80WP, 402SC, 560WP, 760WG: Đạo ôn/ lúa

325SC: Lem lép hạt/lúa

460SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

76

Azoxystrobin 100g/l + Tricyclazole 225 g/l

Staragro 325SC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

77

Azoxystrobin 30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg)

Azobem 400SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ

78

Azoxystrobin 20g/l + Tricyclazole 400g/l

Top-care 420SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

79

Azoxystrobin 60g/l + Tricyclazole 400g/l

Roshow 460SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

80

Azoxystrobin 15g/kg + Tricyclazole 745g/kg

Bemjapane 760WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

81

Azoxystrobin 10g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Be-amusa 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

82

Azoxystrobin 200g/l (60g/l), (100g/l) + Tricyclazole 300g/l (500g/l), (500g/l)

Altista top 500SC, 560SC, 600SC

500SC: Đạo ôn/ lúa 560SC, 600SC: Khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

83

Bạc Nano 1g/l + Chitosan 25g/l

Nano Kito 2.6SL

Nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Ngân Anh

84

Bacillus subtilis

Biobac WP

héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải

Bion Tech Inc.,

Bionite WP

đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây

Công ty TNHH Nông Sinh

85

Bacillus amyloliquefaciens (Bacillus subtilis) QST 713

Serenade SC

Thối đen/bắp cải, loét/ cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

86

Benalaxyl (min 94%)

Dobexyl 50WP

giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

87

Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)

Agpicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Anti-xo 200WP

bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam; thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài

Công ty TNHH Phú Nông

Asusu 20 WP, 25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Benita 250 WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Diebiala 20SC

Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Kadatil 300WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

Sasa 20 WP, 25 WP

bạc lá/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quy Chấu, Trung Quốc)

Sansai 200 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

TT-atanil 250WP

bạc lá/lúa

Công ty CP Delta Cropcare

TT Basu 250WP

Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang; đốm lá vi khuẩn/ hanh

Công ty TNHH - TM Tân Thành

VK. Sakucin 25WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

Xanthomix 20 WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nicotex

Xiexie 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Zeppelin 200WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lam

88

Bismerthiazol 15% + Copper hydroxide 60%

TT-tafin 75WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

89

Bismerthiazol 350 g/l + Fenoxanil 450 g/l

Broken 800WP

Näm hong/cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

90

Bismerthiazol 150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

ARC-clench 215WP

Bạc lá, lép vang vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm đen xi mu/xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc yến

Riazor 215WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật việt

91

Bismerthiazol 150g/l + Hexaconazole 450g/l

TT-bemdex 600SC

khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, näm hong/cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

92

Bismerthiazol 190 g/kg + Kasugamycin 10g/kg

Probicol 200WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

93

Bismerthiazol 290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l)

Nanowall 300WP, 500SC

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

94

Bismerthiazol 200g/kg + Oxytetracycline hydrochloride 20g/kg

Tokyo-Nhat 220WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Anh dẩu Tiền giang

95

Bismerthiazol 200g/kg + Oxolinic acid 200g/kg

Captivan 400WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Longantivo 400WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

96

Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Probencarb 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

97

Bismerthiazol 150g/kg + Tecloftalam 100g/kg

Kasagen 250WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Sieu sieu 250WP

Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

98

Bismerthiazol 400g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 100g/kg (550g/kg)

Bitric 500WP, 800WP

500WP: bạc lá/lúa

800WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

99

Bismerthiazol 400g/kg, + Tricyclazole 375g/kg

Antigold 775WP

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Phú Nông

100

Bismerthiazol 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Tigondiamond 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty CP NN HP

101

Bismerthiazol 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg + Sulfur 200g/kg

Antimer-so 800WP

Bạc lá, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

102

Bordeaux mixture (min 83.05%)

BM Bordeaux M 25WP

Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam

Công ty TNHH Ngân Anh

IC-Top 28.1SC

Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho

Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát

103

Boscalid (min 96%)

Kimono.apc 50WG

Sương mai/đậu tương

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

104

Boscalid 25.2% + Pyraclostrobin 12.8%

Lessick 38WG

Thán thư/ ớt

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

105

Bronopol (min 99%)

Totan 200WP

bạc lá, lép vàng/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Xantocin 40WP

Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

TT-biomycin 40.5WP

bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

106

Bronopol 450g/kg + Salicylic acid 250g/kg

Sieukhuan 700WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

107

Calcium Polysulfide

Lime Sulfur

phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH ADC

108

Carpropamid (min 95%)

Newcado 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

109

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106 CFU/g bột

thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa; héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng

Viện Di truyền nông nghiệp

110

Chaetomium sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Tricoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml

Mocabi SL

sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

111

Chitosan

Biogreen 4.5 SL

sương mai/ bắp cải, khoai tây; đốm lá, thối đọt/ địa lan; thối bẹ/ thanh long

Công ty TNHH CN - KT - Sinh Hóa Thái Nam Việt

Fusai 50 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Jolle 1SL, 40SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Kaido 50SL, 50WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Stop 5 SL, 10SL, 15WP

5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/ dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 10SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh và tuyến trùng/ chè

Công ty TNHH Ngân Anh

Thumb 0.5SL

bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

Tramy 2 SL

tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng, mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Vacxilplant 8 SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng

Yukio 50SL, 150SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

112

Oligo-Chitosan

Risaza 3SL

đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa; thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/ quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua

Công ty TNHH Ngân Anh

113

Chitosan 5g/l + Kasugamycin 20g/l

Premi 25SL

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

114

Chitosan tan 0.5% + nano Ag 0.1%

Mifum 0.6SL

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

115

Chitosan 10g/l (10g/kg), (10g/l) + Ningnanmycin 10g/l (17g/kg), (38g/l)

Hope 20SL, 27WP, 48SL

20SL, 48SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

116

Chitosan 20g/kg + Nucleotide 5g/kg

Daone 25WP

Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

117

Chitosan 2% + Oligo-Alginate 10%

2S Sea & See 12WP, 12SL

12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè

12SL: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/cải xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

118

Chitosan 19g/kg (49g/kg) + Polyoxin 1g/kg (1g/kg)

Starone 20WP, 50WP

20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè

50WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

119

Chitosan 1g/l, (1g/kg), (25g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg), (10g/kg)

Stonegold 21SL, 22WP, 35WP

21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải

35WP: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

120

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

121

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Anhet 75WP

Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành

Công ty CP Futai

Arygreen 75 WP, 500SC

75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều; đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều

500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Binhconil 75 WP

đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán thư/ cao su

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Chionil 750WP

Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt

Công ty CP Nông nghiệp HP

Clearner 75WP

Sương mai/ dưa hấu

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

Cornil 75WP, 500SC

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Daconil 75WP, 500SC

75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/ hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai tây

500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn; sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve

Công ty TNHH Việt Thắng

Damssi 720SC

Giả sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Cửu Long

Duruda 75WP

sương mai/ dưa hấu

FarmHannong Co., Ltd.

Forwanil 50SC, 75WP

50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp cải

Forward International Ltd

Fungonil 75Wp

Thán thư/cam

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Rothanil 75 WP

rỉ sắt/ lạc

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Sulonil 720SC

Sương mai/ dưa chuột

Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd.

Thalonil 75 WP

sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua

Long Fat Co., (Taiwan)

122

Chlorothalonil 60% + Cymoxanil 15%

Cythala 75 WP

khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

123

Chlorothalonil 600g/kg + Cymoxanil 150g/kg

Dipcy 750WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI

124

Chlorothalonil 302g/l + Cymoxanil 1g/l + Metalaxyl 30g/l

Efigo 333SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP ENASA Việt Nam

125

Chlorothalonil 600g/l + Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l

Evito-C 660SC

Đốm nâu/thanh long

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

126

Chlorothalonil 500g/l + Hexaconazole 50g/l

Tisabe 550 SC

Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều, xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam

Công ty CP Nông nghiệp HP

127

Chlorothalonil 125g/kg + Mancozeb 625g/kg

Elixir 750WG

Thán thư/dưa hấu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

128

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl 40g/l

Mechlorad 440SC

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP Bình Điền MeKong

129

Chorothalonil 600g/kg + Metalaxyl 50g/kg

Dobins 650WP

Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ tiêu, sương mai/ khoai tây

Công ty CP Nông dược Việt Thành

130

Chlorothalonil 200g/kg + Propineb 600g/kg

Dr.Green 800WP

Thán thư/ xoài, sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

131

Chlorothalonil 400g/l + Mandipropamid (min 93%) 40g/l

Revus Opti 440SC

sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/ dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ tiêu

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

132

Chlorothalonil 35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l)

Vanglany 80WP, 555SC

80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa

555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

133

Chlorothalonil 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Kimone 750WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán thư/cao su, thối củ/gừng

Công ty CP Nông dược Agriking

134

Citrus oil

MAP Green 3SL, 6SL, 8SL, 10SL

3SL: sâu xanh da láng/ nho; thối búp, bọ xít muỗi/ chè; thán thư/ ớt, xoài; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; phấn trắng/ bầu bí; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, mốc sương/ nho

6SL: thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán thư/ xoài; nhện lông nhưng/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều; vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê 8SL: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhưng/ nhãn

10SL: mốc sương, bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; thán thư/ xoài, ớt; thối búp, sâu cuốn lá, bọ xít muỗi/ chè; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ dưa chuột

Map Pacific PTE Ltd

135

Copper citrate (min 95%)

Ải vân 6.4SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Heroga 64SL

lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc lá, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

136

Copper Hydroxide (min Cu 57.3%)

Ajily 77WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP

37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê

57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê

77WP: nấm hồng/ cà phê

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Chapaon 770WP

Sương mai/khoai tây

Công ty TNHH TM Bình Phương

Copperion 77WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP VT NN Việt Nông

DuPontTM Kocide® 46.1 WG, 53.8 WG

46.1WG: thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây; chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê

53.8WG: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ khoai tây; bệnh do Fusarium, thán thư/ cà phê; bệnh chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu

DuPont Vietnam Ltd

Funguran-OH 50WP

bạc lá/ lúa

Agspec Asia Pte Ltd

Hidrocop 77WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Map-Jaho 77 WP

Rỉ sắt/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd

Omega-copperide 77WP

Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Zisento 77WP

Khô cành khô quả/cà phê

Công ty CP Nicotex

137

Copper hydroxide 22.9% + Copper oxychloride 24.6%

Oticin 47.5WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

138

Copper Oxychloride (min Cu 55%)

Cocadama 85 WP

Chết chậm/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Curenox oc 85WP

chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều

Công ty TNHH Ngân Anh

Epolists 85WP

bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều

Công ty CP Thanh Điền

Isacop 65.2WG

thán thư/cà phê

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

PN - Coppercide 50WP

đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

Romio 300WP

sương mai/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Supercook 85WP

đốm lá/lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Vidoc 30 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

139

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay 45 wP

sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su

Agria S.A, Bulgaria

140

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6WP

bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

141

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 5%

BL. Kanamin 50WP

phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Kasuran 50WP

Pseudomonas spp/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

142

Copper Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg

Reward 775WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

143

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan 69 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

144

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix 80 WP

mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

145

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl 58 wP

sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

146

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi 70WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

147

Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4%

Batocide 12 WP

bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

148

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai 50WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

149

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide 22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa

32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

150

Copper Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10%

Vicilin 32WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP VTNN Việt Nông

151

Copper Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg

Zincopper 50WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

Vizincop 50WP

rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

152

Copper Oxychloride 17% + Zineb 34%

Copforce Blue 51WP

rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây

Agria SA, Bulgaria

153

Copper Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg

Parosa 325WP

Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

154

Copper sulfate pentahydrate (min 98%)

Super mastercop 21SL

bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Phyton 240SC

Thán thư/ cà phê

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

155

Copper sulfate (Tribasic) (min 98%)

Bordocop super 25WP

Xì mủ/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Cuproxat 345SC

rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Đồng Hocmon 24.5SG

đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP Hóc Môn

Omega-coppersul 70WG

Đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

156

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194%

Cuprimicin 500 81 WP

bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu

Công ty TNHH Adama Việt Nam

157

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

158

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Onrush 86.2WG

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

159

Cuprous oxide 60% + Dimethomorph 12%

Eddy 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

160

Cyazofamid (min 93.5)

Ranman 10 SC

sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả sương mai/ dưa chuột.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

161

Cyflufenamid (min 97%)

Cyflamid 5EW

Phấn trắng/dưa chuột

Sumitomo Corporation Vietnam LLC

162

Cymoxanil 25% + Famoxadone 25%

TT-Taget 50WG

đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Tân Thành

163

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTM Equation® 52.5WG

khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

DuPont Vietnam Ltd

164

Cymoxanil 300 g/kg + Famoxadone 225 g/kg

Teamwork 525WG

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

165

Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%

Foscy 72 WP

chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Đồng Xanh

166

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10 72WP

chết dây/ hồ tiêu; vàng lá/lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Carozate 72WP

Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

DuPontTM Curzate® - M8 72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây

DuPont Vietnam Ltd

Iprocyman 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty CP Futai

Jack M9 72 WP

lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

Niko 72WP

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Simolex 720WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Xanized 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

167

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Cymoplus 720WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Dolphin 720WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Kanras 72WP

sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Jzomil 720 WP

vàng lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa bình

Razocide 720WP

Loét sọc mắt cáo/cao su

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

168

Cymoxanil 8% + Mancozeb 67%

Cyzate 75WP

chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lac

Công ty TNHH Thuốc B VTV Bông Sen Vàng

169

Cymoxanil 4% (8%), (8%) + Macozeb 40% (60%), (64%)

Kin-kin Bul 44WG, 68WG, 72WP

44WG, 72WP: vàng rung la/cao su

68WG: Chết cây con/thuốc lá; suong mai/khoai tây; loét sọc mât cao/cao su

Agria SA

170

Cymoxanil 5% + Mancozeb 68%

Nautile 73WG

Chết châm/ hồ tiêu, loét sọc mât cao/ cao su

Công ty TNHH UPL Việt Nam

171

Cymoxanil 40g/kg + Mancozeb 720g/kg + Metalaxyl 40g/kg

Ridoxanil 800WP

loét sọc mât cao/cao su

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

172

Cymoxanil 60g/kg + Propineb 640g/kg

Antramix 700WP

khô vằn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

173

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Vival 760WP

Bôm la/ lac

Công ty CP Nông dược HAI

174

Cymoxanil 8% + Propineb 70%

Rudy 78WP

Suong mai/ khoai tây

Công ty CP Cữu Long

175

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza® 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm la/ lac

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

176

Cyproconazole 50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Thecyp 350SE

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông tin AG

177

Cyproconazole 75 g/kg + Mancozeb 700 g/kg

Zenlovo 775WP

Rỉ sắt/ Đầu tương, đốm đen/ lac

Công ty CP NN HP

178

Cyproconazole 80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l

Picosuper 280SC

Gi sắt/Đầu tương, dao ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú nông

179

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú nông

Neutrino 330EC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Lion Agrevo

Nevo® 330EC

khô vằn, lem lép hạt, thôi thân/lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Newyo 330EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Sopha 330EC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê

Công ty CP NN HP

Tigh super 330EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM Tân Thành

180

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 270g/l

Cy-pro 350EC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

181

Cyproconazole 0.5g/l, (20g/l), (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l, (130g/l), (250 g/kg), (250g/l)

Newsuper 65SC, 150EC, 260WG, 330EC

65SC: Vàng lá/ lúa

150EC, 260WG: Lem lép hạt/lúa

330EC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

182

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

183

Cytokinin (Zeatin) (min 99%)

Etobon 0.56SL

tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH Được Mùa

Geno 2005 2 SL

tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

184

Cytosinpeptidemycin

Sat 4 SL, 8SL

4SL: bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

8SL: Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc

185

Dazomet (min 98%)

Basamid Granular 97MG

Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

186

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3 83SL

phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Công ty TNHH Ngân Anh

187

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m- pentadecadienyl resorcinol 50g/l)

Sông Lam 333 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê

Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long

188

Didecyldimethylammonium chloride (min 76.6%)

Sporekill 120SL

Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

189

Difenoconazole (min 96%)

Divino 250EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Goldnil 250EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Scogold 300EC, 479EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Score® 250EC

mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

190

Difenoconazole 12% + Fenoxanil 20%

Feronil 32EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

191

Difenoconazole 170g/l + Fenoxanil 200g/l

Lotuscide 370EC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

192

Difenoconazole 150g/l + Flusilazole 150g/l

Tecnoto 300EC

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng.

193

Difenoconazole 50g/l + Hexaconazole 100g/l

Longanvingold 150SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

194

Difenoconazole 250g/l + Hexaconazole 83g/l

Koromin 333EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

195

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

196

Difenoconazole 133g/l + Hexaconazole 50g/l + Propiconazole 150g/l

Sieuvil 333EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

197

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l

Prohed 400EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

198

Difenoconazole 5g/l (37g/l) + Hexaconazole 10g/l (63g/l) + Tricyclazole 350g/l (300g/l)

Ensino 365SC, 400SC

365SC: đạo ôn/lúa

400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam

199

Difenoconazole 100g/kg + Hexaconazole 100g/kg + Tricyclazole 450g/kg

Super tank 650WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

200

Difenoconazole 150g/kg + Isoprothiolane 400g/kg + Propiconazole 150g/kg

Alfavin 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

201

Difenoconazole 7.5% (15%) + Isoprothiolane 12.5% (25%) + Tricyclazole 20% (40%)

Babalu 40WP, 80WP

đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

202

Difenoconazole 100g/kg + Isoprothiolane 150g/kg + Tricyclazole 350g/kg

Bankan 600WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

203

Difenoconazole 75g/l (75g/kg), (15%) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg), (25%) + Tricyclazole 200g/l (200g/kg), (40%)

Bump gold 40SE, 40WP, 80WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

204

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Edivil 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Sapful 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

205

Difenoconazole 5g/kg (5g/kg) (8g/kg) + Isoprothiolane 295g/kg (295g/kg) (300g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (550g/kg) (580g/kg)

Bimstar 800WP, 850WP, 888WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

206

Difenoconazole 125g/l + Kasugamycin 50g/l

Sconew 175SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

207

Difenoconazole 50g/l (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

208

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Acsupertil 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV Lucky

Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Autozole 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

Boom 30EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Cure supe 300 EC

lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Daiwanper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

Famertil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Hotisco 300EC

lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Đồng Xanh

Iso tin 300EC

khô vằn /lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Jasmine 300SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Jettilesuper 300EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Lan Anh

Jiasupper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kanavil 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Kiên Nam

Kimsuper 300EC

vàng lá/ lúa, thán thư/điều

Công ty CP Nông dược Agriking

Map super 300 EC

lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao su

Map Pacific Pte Ltd

Ni-tin 300EC

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô quả/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Prodifad 300EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Bình Điền MeKong

Sagograin 300EC

lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Scooter 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Still liver 300ME

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Supertim 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Superten 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

Tilbest super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.

Tileuro super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tilt Super® 300EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Tittus super 300EC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Uni-dipro 300EC

khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

209

Difenoconazole 150g/l (230g/l), (260g/l), (300g/l) + Propiconazole 150g/l (170g/l), (190g/l), (200g/l)

Tilindia super 300EC, 400EC, 450EC, 500EC

300EC, 450EC: Lem lép hạt/ lúa

400EC: Rỉ sắt/cà phê

500EC: Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

210

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

211

Difenoconazole 150g/l (200g/l), (222g/lg) + Propiconazole 150g/l (200g/l), (222g/l)

Bretil Super 300EC, 400EC, 444EC

300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

444EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

212

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

213

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo 310EC

Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH – TM Thái Phong

214

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super 320EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

215

Difenoconazole 45g/l, (155g/l), (160g/kg), (250g/kg) + Propiconazole 45g/l (150g/l), (160g/kg), (500g/kg)

Tiljapanesuper 90SC, 305SC, 320WP, 350EC, 750WP

90SC: Vàng lá/ lúa

305SC, 320WP, 350EC, 750WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

216

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

217

Difenoconazole 20 g/l, (150g/l), (20g/l), (20g/l), (50.5g/kg) + Propiconazole 150 g/l, 200.5g/l (95g/l), (10g/l), (0.5g/kg) + Prochloraz 150 g/l, 0.5g/l (300g/l), (400g/l), (504g/kg)

Tilobama 320EC, 351EC, 415EC, 430EC, 555WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

218

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 50g/l

Tilcrown super 350EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP VT BVTV Hà Nội

219

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew 350EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Kobesuper 350EC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

220

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol 360EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

221

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tilplus super 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

222

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l

Tilbluesuper 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

223

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l

Gone super 350EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

224

Difenoconazole 140g/l (140g/l) (150g/l) + Propiconazole 120g/l (120g/l), (130g/l) + Tebuconazole 140g/l (190g/l), (220g/l)

Tilasiasuper 400EC, 450EC, 500EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

225

Difenoconazole 5g/l (6g/l) + Propiconazole 165g/l (160g/l) + Tricyclazole 430g/l (500g/l)

Fiate 600SE, 666SE

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

226

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang 30EC

đốm lá/ lạc

FarmHannong Co., Ltd.

227

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

228

Difenoconazole 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

Latimo super 500WP, 780WG

500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn/ lúa

780WG: lem lép hạt, vàng lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

229

Difenoconazole 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Gold-chicken 500SC

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

230

Difenoconazole 265.5g/l (30g/kg), (25g/l), (50g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l), (600g/kg)

Supergold 266ME, 300WP, 425SC, 650WP

266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa

425SC, 650WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

231

Difenoconazole 150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l)

Cowboy 600WP, 600SE

600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

232

Difenoconazole 150g/l (150g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (450g/kg), (600g/kg), (750g/kg), (650g/kg)

Dovabeam 600SC, 600WP, 750WP, 760WP, 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

233

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 460g/kg

Imperial 610WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

234

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg

Salame 602WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

235

Dimethomorph (min 98%)

Cylen 500WP

Mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh

Insuran 50WG

mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây; sương mai/khoai tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Metho fen 50SC

Sương mai/cà chua

Công ty TNHH World Vision (VN)

Phytocide 50WP

giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

236

Dimethomorph 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

237

Dimethomorph 6% + Mancozeb 60%

Omega-downy 69WP

Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

238

Dimethomorph 10% + Mancozeb 60%

Diman bul 70WP

chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng

Agria SA.

239

Dimethomorph 100g/kg + Mancozeb 600g/kg

Andibat 700WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

240

Dimethomorph 38% + Pyraclostrobin 10%

Omega-downy rust 48WG

rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

241

Dimethomorph 200g/kg + Ziram 600g/kg

Libero 800WP

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

242

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Danico 12.5WP

rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex

Nicozol 12.5WP, 25 SC

25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng, đốm lá/lạc

Công ty CP Thanh Điền

Sumi-Eight 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

243

Dithianon (min 95%)

Phuc dao 42.2SC

Thán thư/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN

244

Edifenphos (min 94%)

Vihino 40 EC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

245

Edifenphos 200g/l + Isoprothiolane 200g/l

Difusan 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

246

Epoxiconazole (min 92%)

Cazyper 125 SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Opus 75EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang

BASF Vietnam Co., Ltd.

247

Erythromycin 200g/kg + Oxytetracycline 250g/kg

Hope Life 450WP

Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải, sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

248

Erythromycin (min 98%) 5g/kg (10g/kg), (15g/kg) + Streptomycin sulfate 15g/kg (20g/kg), (25g/kg)

Apolits 20WP, 30WP, 40WP

20WP: vàng lá, bạc lá, đốm sọc/ lúa

30WP: Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm hồng/cam

40WP: bạc lá/lúa

Công ty CP Trường Sơn

249

Ethaboxam (min 99.6%)

Danjiri 10 SC

mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa hồng, dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

250

Ethylicin (min 90%)

Galoa 80EC

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Enasa Việt Nam

251

Eugenol (min 99%)

Genol 0.3SL, 1.2SL

giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

Piano 18EW

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Công ty TNHH An Nông

PN-Linhcide 1.2 EW

khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột;đốm nâu,đốm xám/chè;phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

252

Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt

Công ty TNHH Trường Thịnh

253

Famoxadone 300 g/l + Oxathiapiprolin 30g/l

Dupont™ Zorvec Encantia® 330SE

Sương mai/ cà chua, khoai tây

Công ty TNHH Dupont Việt Nam

254

Fenbuconazole (min 98.7%)

Indar 240F

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V

255

Fenoxanil (min 95%)

Fendy 25WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

Fenogold 250EC, 300WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

Headway 200SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong

Katana 20SC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Kasoto 200SC

đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Sako 25WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Taiyou 20SC

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

256

Fenoxanil 200g/l, (250g/l), (300g/l) + Hexaconazole 50g/l, (50g/l), (50g/l)

Hutajapane 250SC, 300SC, 350SC

250SC: Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

300SC, 350SC: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

257

Fenoxanil 300g/l + Hexaconazole 200g/l

Xanilzol 500SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

258

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 300g/l

Ninja 35EC

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

259

Fenoxanil 100g/l + Isoprothiolane 400g/l

Isoxanil 50EC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

260

Fenoxanil 60g/l + Isoprothiolane 300g/l

Feliso 360EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

261

Fenoxanil 50g/l + Isoprothiolane 400g/l

Credit 450EC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

262

Fenoxanil 250g/kg + Kasugamycin 18g/kg

Feno super 268WP

đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

263

Fenoxanil 220g/l (330g/l), (420g/l) + Ningnanmycin 30g/l (70g/l), (80g/l)

Victoryusa 250SC, 400SC, 500SC

250SC, 400SC: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

500SC: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

264

Fenoxanil 200g/l + Oxonilic acid 200g/l

Farmer 400SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

265

Fenoxanil 100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l

Fob 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

266

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg)

Kitini super 450SC, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

267

Fenoxanil 100g/l (200g/kg) + Tricyclazole 250g/l (500g/kg)

Map Famy 35SC, 700WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific Pte Ltd

268

Fenoxanil 150g/l + Tricyclazole 350g/l

Bixanil 500SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

269

Florfenicol 5g/kg (min 99%) + 15g/kg Kanamycin sulfate

Usaflotil 20WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Trường Sơn

270

Fluazinam (min 95%)

Lk-Chacha 300SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

TT-amit 500SC

đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

271

Fluazinam 400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg)

Furama 480SC, 680WP

480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép hạt/lúa

680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

272

Fluopicolide (min 97%) 44.4 g/kg + Fosetyl alumilium 666.7 g/kg

Profiler 711.1WG

Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy nhựa, xì mủ/cam

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

273

Fluopicolide 62.5 g/l + Propamocarb hydrochloride 625g/l

Infinito 687.5SC

Mốc sương/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

274

Fluopyram (min 96%)

Velum Prime 400SC

Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

275

Fluopyram 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Luna Experience 400SC

Lem lép hạt/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

276

Flusilazole (min 92.5 %)

anRUTA 400EC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà

Công ty TNHH An Nông

Avastar 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Hatsang 40 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Isonuta 40EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Nôngiaphúc 400EC

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Nuzole 40EC

lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

277

Flusilazole 10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l

Avas New 260SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

278

Flusilazole 100g/l + Propiconazole 300g/l

Novotsc 400EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

279

Flusilazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg )

Newthivo 500WP, 525SE, 780WG

500WP: khô vằn, đạo ôn/lúa

525SE: đạo ôn/lúa

780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH An Nông

280

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin 0.3DP

Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất)

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

281

Flutriafol (min 95%)

Blockan 25SC

đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán thư/ hồ tiêu, ca cao

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Impact 12.5 SC

rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH FMC Việt Nam

282

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo 70WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Long Hiệp

283

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin 700WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Minh Long

284

Fluxapyroxad (min 98%) 167 g/l + Pyraclostrobin 333g/l

Priaxor 500SC

Thán thư/cà phê, hồ tiêu

BASF Vietnam Co., Ltd.

285

Folpet (min 90%)

Folcal 50 WP

xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu

50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Công ty TNHH Adama Việt Nam

286

Fosetyl-aluminium (min 95 %)

Acaete 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa hấu, xì mủ/cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Sương mai/ hồ tiêu

800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu, cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Alle 800WG

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Alimet 80WP, 80WG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Kiên Nam

Alonil 80WP, 800WG

80WP: chết nhanh/ hồ tiêu

800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa hấu, thối nõn/dứa

Công ty CP Nicotex

Alpine 80 WP, 80WG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu

80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Aluminy 800WG

Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam

Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến

ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG

400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu

800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

Dafostyl 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát

Dibajet 80WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Forliet 80WP

sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Juliet 80 WP

giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Vialphos 80 SP

chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

287

Fosetyl-aluminium 25% (8%), (1%) + Mancozeb 45% (72%), (80%)

Binyvil 70WP, 80 WP, 81WP

70WP: lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu riêng

80WP: giả sương mai/ dưa chuột; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

81WP: Mốc xám, sương mai/cà chua

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

288

Fosetyl-aluminium 400g/kg + Mancozeb 200g/kg

Anlia 600WG

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

289

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai 16.2 SC, 21.2WP

16.2SC: đạo ôn/ lúa

21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

290

Fthalide 200 g/kg + Kasugamycin 20 g/kg

Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

291

Fugous Proteoglycans

Elcarin 0.5SL

héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

292

Garlic oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l

Lusatex 5SL

bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Công ty TNHH VT NN Phương Đông

293

Gentamicin sulfate 15g/kg + Ningnanmycin 45g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Riazor gold 110WP

Bạc lá do vi khuẩn/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

294

Gentamicin sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrochloride 6 %

Lobo 8WP

Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

295

Gentamicin sulfate 20g/kg + Oxytetracycline hydrochloride 60g/kg

Antisuper 80WP

bạc lá/ lúa, loét/cam

Công ty CP Điền Thạnh

Avalon 8WP

bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/ xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Oxysunfate 80WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

296

Gentamicin sulfate 20g/kg + Streptomycin sulfate 46.6g/kg

Panta 66.6WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

297

Hexaconazole (min 85 %)

Acanvinsuper 55SC, 111SC, 200SC

55SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

111SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Aicavil 100SC

Đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Angoldvin 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Anhvinh 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC

50SC, 100SC: lem lép hạt/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Annongvin 50SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

200SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

300SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Amwilusa 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Anvil® 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Anwinnong 50SC, 100SC

50SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

100SC: rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH MTV Us Agro

Atulvil 5SC, 5.55SC, 10EC

5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

10EC: lem lép hạt/ lúa

5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Avil-cali 100SC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Cali Agritech USA

A-V-T Vil 5SC, 10SC, 50SC

10SC, 50SC: Khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Việt Thắng

Awin 100SC

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH TM Thái Phong

Best-Harvest 5SC, 15SC

5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Bioride 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Callihex 5 SC

khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Centervin 50SC, 100SC, 200SC

50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Chevin 5SC, 10SC, 40WG

5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư, phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam

10SC: Khô vằn/lúa

40WG: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

Convil 10EC, 10SC

10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Dibazole 5SC, 10SL

5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí, vàng rụng lá/cao su

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Doctor 5ME, 5SC

5ME: khô vằn/ lúa

5SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dovil 5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Evitin 50SC

Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng; nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

Fulvin 5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn trắng/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, gỉ sắt, khô cành/cà phê; vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

10SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Hakivil 5SC

Khô vằn/lúa

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Hanovil 5SC, 10SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/ cao su

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP

Hecwin 5SC, 550WP

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê

550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

Hexathai 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

100SC: Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Hexin 5SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/cà phê

6SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su, đốm lá/lạc

8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Hosavil 5SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Hóc Môn

Huivil 5SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà phê

Huikwang Corporation

Indiavil 5SC

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Japa vil 50SC, 110SC

50SC: đạo ôn/lúa

110SC: lem lép hạt

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Jiavin 5 SC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Joara 5SC

khô vằn/ lúa

FarmHannong Co., Ltd.

Lervil 50SC, 75SC, 100SC, 250SC

50SC: khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

75SC, 100SC, 250SC: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Longanvin 5SC

Khô vằn / lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Mainex 50SC

Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn trắng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Mekongvil 5SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH P - H

Namotor 100SC

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.

Saizole 5SC

phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/ lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

TB-hexa 5SC

Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

Tecvil 50SC, 100SC

50SC: Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/ chôm chôm

100SC: Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/cao su, phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Kiên Nam

Thonvil 5SC, 100SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC

5SC: thán thư, gỉ sắt/cà phê; lem lép hạt/ lúa

200SC, 250SC, 300SC, 400SC: lem lép hạt/ lúa

100SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topvil 50SC, 111SC

50SC: rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su

111SC: lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tungvil 5SC, 10SC

5SC: lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

10SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, thán thư/ điều

Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng

Tvil TSC 50SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Uni-hexma 5SC

Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Vilmax 50SC

Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Vivil 5SC, 100SC

5SC: Vàng lá chín sớm, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn trắng/xoài

100SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa, vàng rụng lá/ cao su, nấm hồng/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

298

Hexaconazole 85g/l, (95g/l), (105g/l), 50g/l (75g/l) + Isoprothiolane 115g/l (155g/l), (195g/l), 50g/l (75g/l)

Thontrangvil 200SC, 250SC, 300SC, 100SC, 150SC

100SC: khô vằn/lúa

200SC, 250SC, 300SC, 150SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

299

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 40%

Starmonas 45WP

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

300

Hexaconazole 30g/l (30g/l), (30g/l), (20g/kg), (30g/kg) + Isoprothiolane 250g/l (270g/l), (300g/l), (320g/kg), (420g/kg) + Tricyclazole 220g/l (250g/l), (270g/l), (460g/kg), (400g/kg)

Bibiusamy 500SC, 550SC, 600SC, 800WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

301

Hexaconazole 32 g/kg + Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 440g/kg

Nofada 822WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

302

Hexaconazole 30g/kg + Isoprothiolane 420g/kg + Tricyclazole 410g/kg

Camel 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

303

Hexaconazole 5% + Isoprothiolane 35% + Tricyclazole 40%

Beansuperusa 80WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

304

Hexaconazole 3% + Isoprothiolane 43% + Tricyclazole 40%

Citymyusa 86WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ

305

Hexaconazole 5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l)

Lany super 80WP, 440SC

80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, vàng lá/ lúa

440SC: lem lép hạt, thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ sắt/lạc; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

306

Hexaconazole 40g/l + Metconazole 60g/l

Workplay 100SL

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

307

Hexaconazole 320g/kg + Myclobutanil 380g/kg

Centerbig 700WP

đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bày Tay Việt

308

Hexaconazole 55 g/l + Prochloraz 10 g/l

Nevis 65SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

309

Hexaconazole 62 g/kg + Propineb 615 g/kg

Shut 677WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/ điều

Công ty TNHH ADC

Hd-Casu 677WP

vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

310

Hexaconazole 75g/kg + Propineb 630g/kg

Passcan 705WP

vàng rụng lá/ cao su

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

311

Hexaconazole 50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg

Sieubem super 555WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

312

Hexaconazole 35g/l (50g/l), (50g/kg), (550g/kg) + Sulfur 20g/l (49.9g/l), (49.9g/kg), (100g/kg)

Galirex 55SC, 99.9SC, 99.9WP, 650WP

55SC, 99.9WP: Khô vằn/ lúa

99.9SC: Rỉ sắt/cà phê

650WP: Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

313

Hexaconazole 50g/l (100g/l), (5g/l), (10g/kg), (20g/kg) + Sulfur 20g/l (30g/l), (20g/l), (450g/kg), (100g/kg) + Tricyclazole 10g/l (10g/l), (395g/l), (50g/kg), (680 g/kg)

Grandgold 80SC, 140SC, 420SC, 510WP, 800WP

80SC, 140SC: Khô vằn/ lúa

420SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; rỉ sắt/cà phê

510WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

314

Hexaconazole 56g/l + Tebuconazole 10g/l

Ferssy 66SC

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

315

Hexaconazole 50g/l + Tebuconazole 250g/l

Tezole super 300SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

316

Hexaconazole 50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg)

Vatino super 500WP, 525SE, 780WG

500WP: Khô vằn/lúa

525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

780WG: Vàng lá, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH An Nông

317

Hexaconazole 50g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Centernova 800WG

vàng lá/ lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

318

Hexaconazole 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Natoyo 750WG

Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Công ty TNHH An Nông

319

Hexaconazole 56 g/l + Tricyclazole 10 g/l

Leener 66SC

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

320

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Bimvin 250SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Dohazol 250SC

khô vằn/lúa

Công ty CP KT Dohaledusa

Forvilnew 250 SC

đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Hextric 250SC

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Sun-hex-tric 25SC

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều

Sundat (S) Pte Ltd

Westminster 250SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

321

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 200g/l

Beamvil-super 250SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV Khanh Vy

Lashsuper 250SC

đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH - TM Tân Thành

322

Hexaconazole 30g/l (40g/l), (35g/kg) + Tricyclazole 220g/l (239g/l), (770g/kg)

King-cide 250SC, 279SC, 805WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

323

Hexaconazole 30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg)

Siukalin 250SC, 525SE, 757WP

250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

324

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 250g/l

Co-trihex 280SC

Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Donomyl 280SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

325

Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l

Amilan 300SC

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

HD-pingo 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

Hexalazole 300SC

Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Newtec® 300SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Trivin 300SC

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

326

Hexaconazole 50 g/l + Tricyclazole 450 g/l

Gold-duck 500SC

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

327

Hexaconazole 47g/l (100g/l), (50g/l), (80g/l), + Tricyclazole 3g/l (300g/l), (200g/l), (220g/l)

Avinduc 50SC, 400SC, 250SC, 300SC

50SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/cao su, vàng rụng lá/cao su

250SC: lem lép hạt, khô vằn/lúa; vàng rụng lá/cao su

300SC: khô vằn,lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

400SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

328

Hexaconazole 125 g/l + Tricyclazole 400g/l

Marx 525SC

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Điện bàn

329

Hexaconazole 100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg)

Natofull 525SE, 750WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

330

Hexaconazole 30g/l (30g/kg), (30g/l) + Tricyclazole 270g/l (770g/kg), (470g/l)

Perevil 300SC, 800WP, 500SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

331

Hexaconazole 30g/kg + Tricyclazole 670g/kg

Trihexad 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

332

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

5WP: phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải, xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho; vàng lá/ lúa

15WP: rỉ sắt, đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu xanh

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

333

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40 WP

phấn trắng/ hoa hồng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

334

Iprobenfos (min 94%)

Kisaigon 10 GR, 50 EC

10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa

50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Kitatigi 5GR, 10GR, 50EC

5GR, 10GR: đạo ôn/ lúa

50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tipozin 10GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Vikita 10 GR, 50 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

335

Iprobenfos 20 % + Isoprothiolane 20%

Vifuki 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

336

Iprobenfos 30% (10g/l), (10g/kg)+ Isoprothiolane 15% (390g/l), (390g/kg)

Afumin 45 EC, 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

337

Iprobenfos 10% (400g/kg) + Tricycalzole 10% (400g/kg)

Dacbi 20WP, 800WP

20WP: khô vằn/ lúa

800WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hạt giống HANA

338

Iprobenfos 14% + Tricyclazole 6%

Lúa vàng 20WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

339

Iprobenfos 25g/kg (100g/kg), (88g/kg) + Tricyclazole 500g/kg (750g/kg), (800g/kg)

Superbem 750WP, 850WP, 888WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

340

Iprodione (min 96 %)

Citione 350SC, 500WP, 700WG

350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa

700WG: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Doroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Givral 500WP

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hạt chắc 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Hạt vàng 50 WP, 250SC

50WP: lem lép hạt/ lúa

250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Matador 750WG

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

Niforan 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Prota 50 WP, 750 WG

50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương

750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH Phú Nông

Prozalthai 500SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Rora 750WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ điều, hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Rorang 50WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

Rovannong 50WP, 250SC, 750 WG

50WP: khô vằn/ lúa

250SC, 750WG: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Royal 350 SC, 350 WP

lem lép hạt, khô vằn/ lúa.

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Rovral 50 WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải, lạc; thán thư/ cà phê

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Tilral 500 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Viroval 50 WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoralmy 50WP, 250SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

341

Iprodione 200g/l, (50g/kg), (251g/kg), (400g/kg), (10g/kg) + Sulfur 300g/l, (500g/kg), (251g/kg) (350g/kg), (800g/kg)

Rollone 500SC, 550WP, 502WP, 750WP, 810WP

500SC, 550WP, 502WP, 750WP: lem lép hạt/ lúa

810WP: vàng lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

342

Iprodione 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bemgold 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

343

Iprodione 350g/kg + Zineb 250g/kg

Bigrorpran 600WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

344

Isoprothiolane (min 96 %)

Aco one 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Anfuan 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Dojione 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Fuan 40 EC

đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Fuannong 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Fu-army 30 WP, 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

Fujiduc 450EC, 400EC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Fuji-One 40 EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd.

Fujy New 40 EC, 400 WP, 450EC, 470EC, 500EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Fuel - One 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Funhat 40EC, 40WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Futrangone 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Fuzin 400 EC, 400 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Iso one 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Jia-Jione 40EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Kara-one 400EC, 400WP

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Lumix 40EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

One-Over 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH XNK QT SARA

One-Super 400EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vifusi 40 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

345

Isoprothiolane 40% + Kasugamycin 2%

Fukasu 42WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

346

Isoprothiolane 235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (550g/kg)

Topzole 650WP, 800WG

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

347

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Tung super 300EC

lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

348

Isoprothiolane 200g/l + Propiconazole 150g/l

Tilred Super 350EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

349

Isoprothiolane 150g/l + Propiconazole 100g/l + Tricyclazole 350g/l

Tinanosuper 600SE

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

350

Isoprothiolane 10.5g/l (421g/l) (100g/kg), (10g/kg) (1g/kg), (1g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg), (55g/kg), (710g/kg), (50g/kg) + Tricyclazole 400g/l (5g/l) (400g/kg), (150g/kg), (10g/kg), (760g/kg)

Eifelgold 415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 721WP, 811WP

415SC, 431EC, 650WP, 215WP, 811WP: Đạo ôn/lúa

721WP: mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

351

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One 430 EC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

352

Isoprothiolane 400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg)

Puvertin 450EC, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

353

Isoprothiolane 250g/kg + Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg

Bimmy 800.8WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

354

Isoprothiolane 405g/l (0.5g/), (10g/kg), (300g/kg), (10g/kg) + Sulfur 19.5g/l (20g/l), (400g/kg), (200g/kg), (55g/kg) + Tricyclazole 0.5g/l (400.5g/l), (55g/kg), (300g/kg), (755g/kg)

Ricegold 425SC, 421SC, 465WP, 800WP, 820WP

425SC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

421SC, 465WP, 800WP: Đạo ôn/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

355

Isoprothiolane 400g/l + Tebuconazole 150g/l

Gold-buffalo 550EC

Khô vằn, đạo ôn/lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

356

Isoprothiolane 250g/kg (10g/kg) + Tricyclazole 400g/kg (800g/kg)

Citiusa 650WP, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lan Anh

357

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 250 g/kg (618g/kg)

Trizim 650WP, 868WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai

358

Isoprothiolane 250g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Downy 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Stazole top 650WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

359

Isoprothiolane 250g/kg (320g/kg) + Tricyclazole 450g/kg (530g/kg)

Bulny 700WP, 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

360

Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Tripro-HB 700WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

361

Isoprothiolane 18g/kg (266g/kg), (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg), (400g/kg)

NP G6 4.8GR, 666WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

362

Isoprothiolane 30% + Tricyclazole 40%

Triosuper 70WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

363

Isoprothiolane 400g/kg (250g/kg), (400g/kg) + Tricyclazole 200g/kg (400g/kg), (400g/kg)

Bump 600WP, 650WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

364

Isoprothionale 200g/l, (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l, (250g/kg)

Bom-annong 525SE, 650WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

365

Isoprothiolane 300g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Newtinano super 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

366

Isoprothiolane 400g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Acfubim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Bim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Fireman 800WP

Cháy lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

Trifuaic 800WP

Đạo ôn/Lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

367

Isoprothiolane 375g/kg + Tricyclazole 375g/kg

Bimson 750WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH TM Tùng Dương

368

Isoprothiolane 250g/kg (400g/kg) + Tricyclazole 400 g/kg (400g/kg)

Ka-bum 650WP, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

369

Isoprothiolane 350g/kg + Tricyclazole 400g/kg

Bim-fu 750WG

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Đức

370

Iprovalicarb 55 g/kg + Propineb 612.5g/kg

Interest 667.5WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng

Melody duo 66.75WP

mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Mix-pro 667.5WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

371

Kanamycin sulfate (min 98%)

Marolyn 10WP

khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải

Công ty CP Trường Sơn

372

Kasugamycin (min 70%)

Asana 2SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải, cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải

Công ty TNHH SX TM Tô Ba

Bactecide 20SL, 60WP

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu bí

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Bisomin 2SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả, phấn trắng/ nho

6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Calistar 20SC, 25WP

20SC: đạo ôn/ lúa

25WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc B VTV LD Nhật Mỹ

Chay bia la 2SL

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Citimycin 20SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

Fujimin 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Fukmin 20 SL

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Golcol 20SL, 50WP

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột.

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

Goldkamin 20SL, 30 SL

đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Grahitech 2SL, 4SL, 4WP

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam; thán thư/ vải, xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

JAVI Min 20SL, 60WP

20SL: lem lép hạt/ lúa

60WP: đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Kagomi 3SL

Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp cải; loét/cam

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Kamycinjapane 20SL, 60WP, 80WP

20SL: Khô vằn/ lúa

60WP: bạc lá/ lúa

80WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

Kamsu 2SL, 4SL, 8WP

2SL, 4SL, 8WP: đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu.

4SL: Héo xanh/ cà pháo, mướp, cà tím; lở cổ rễ/ rau cải; thối nhũn / su hào, cải thảo, súp lơ

Công ty TNHH Việt Thắng

Karide 2SL, 3SL, 6WP

2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá /lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH An Nông

Kasuduc 3SL, 18SL, 20SL, 22SL, 60WP, 50WP, 80WP, 100WP

3SL, 50WP: Bạc lá/lúa

22SL, 60WP, 80WP: đạo ôn/ lúa

18SL, 20SL, 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Kasugacin 2 SL, 3 SL

2SL: lở cổ rễ/ bắp cải 3SL: khô vằn, đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Kasumin 2 SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/ lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; ung thư/ cam; đốm lá/ lạc

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Kasustar 15SC, 62WP

15SC : vàng lá/ lúa

62WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Kata 2 SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Katamin 3SL

Đạo ôn, bạc lá/lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Kminstar 20SL, 60WP

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/ bắp cải; thối quả/ vải, xoài

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Fortamin 2 SL, 3SL, 6WP

2 S L : đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; thối nhũn/ bắp cái; seo/ cam

3SL, 6WP: đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột; thối nhũn/ bắp cái; thán thư/ xoài, dưa hấu; seo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

Newkaride 2 SL, 3SL, 6WP

2S L: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cái; thối nhũn/ hánh

3SL, 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cái; thối nhũn/ hánh; thán thư/ xoài; phan trắng/ nho

Công ty TNHH US. Chemical

Tabla 20 SL

bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cái

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Váng

Trasuminjapane 2SL, 3SL, 8WP

đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/ bắp cái; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét seo vi khuẩn/ cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tutin 40SL

Đạo ôn/Ma

Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan

Saipan 2 SL

đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cái, loét/cam

Công ty CP BVTV Sái Gon

Usakacin 6WP, 30SL

Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cái

Công ty TNHH Hóa sinh Á Chấu

373

Kasugamycin 20 g/kg + Isoprothiolane 180g/kg + Tricyclazole 650 g/kg

Tranbemusa 850WP

Đạo ôn/Ma

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

374

Kasugamycin 2g/l + Ningnanmycin 40g/l

Kamilaic 42SL

Đốm lá/ hánh

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp vá Công nghiệp AIC

375

Kasugamycin 20 g/kg (40g/kg) + Ningnanmycin 48g/kg (60g/kg)

No-vaba 68WP, 100WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

376

Kasugamycin 2g/l (2g/kg) (2g/l) + Ningnanmycin 38g/l (48g/kg), (78g/l)

Linacin 40SL, 50WP, 80SL

40SL, 80SL: Váng lá, bạc lá/lúa

50WP: Bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam

377

Kasugamycin 25g/l (30g/l), (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (40g/l), (60g/kg)

Chobits 50SL, 70SL, 110WP

50SL, 70SL: lem lép hạt/ lúa

110WP: Lem lép hạt, đốm soc vi khuẩn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

378

Kasugamycin 20 g/l (40g/l) + Ningnanmycin 20g/l (40g/l)

Parisa 40SL, 80SL

40SL: Thối nhũn/ bắp cái

80SL: Bạc lá/lúa

Công ty CP CN Hóa chất Nhạt Bán Kasuta

379

Kasugamycin 10g/l (16g/kg), (15g/l) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg), (85g/l)

Kamycinusa 75SL, 76WP, 100SL

75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su

76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa

100SL: thán thư/cà phê

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

380

Kasugamycin 5g/kg (5g/l), (20g/kg) + Ningnanmycin 40.9g/kg (41.9g/l), (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/kg (0.1g/l), (0.1g/kg)

Gallegold 46WP, 47SL, 71WP

thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

381

Kasugamycin 10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg (100g/l)

Famycinusa 100WP, 150SL

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

382

Kasugamycin 9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg), (20g/l), (1g/kg)

Starsuper 10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP

10SC, 20SL, 20WP, 21SL, 60WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

383

Kasugamycin 15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg)

Kaminone 17SL, 22WP

Thán thư quả/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

384

Kasugamycin 1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg)

Yomisuper 22SC, 23WP

22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa

23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

385

Kasugamycin 18g/kg (2g/kg) + Streptomycin 2g/kg (38g/kg)

Sunner 20WP, 40WP

20WP: đạo ôn/ lúa

40WP: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

386

Kasugamycin 10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg

Navara 50WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

387

Kasugamycin 12g/kg (20g/kg) + Streptomycin sulfate 58g/kg (80g/kg)

Amigol-lux 70WP, 100WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

388

Kasugamycin 20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg)

Teptop 70WG, 100WP

70WG: Vàng lá chín sớm/lúa

100WP: Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

389

Kasugamycin 5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg

Novinano 55WP

Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua

Công ty CP Nông Việt

390

Kasugamycin 1g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Teamgold 101WP

bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

391

Kasugamycin (10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg

Gamycinusa 150SL, 185WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

392

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg

Bingle 320WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

393

Kasugamycin 77g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Javizole 777WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

394

Kasugamycin 12g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Bemsai 262 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

395

Kasugamycin 1.2% (1.2%) + Tricyclazole 20% (48.8%)

Kansui 21.2WP, 50WP

21.2WP: khô vằn /lúa

21.2WP, 50WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

396

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 28%

Kabim 30WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

397

Kasugamycin 19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg)

Ankamycin 30SL, 250WP

30SL: bạc lá/ lúa

250WP: đạo ôn/lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

398

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 29%

Hibim 31WP

đạo ôn, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

399

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 30%

Unitil 32WP, 32WG

32WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa

32WG: đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

400

Kasugamycin 2% + Tricyclazole 48%

Daiwantocin 50WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Futai

401

Kasugamycin 10 g/kg + Tricyclazole 790g/kg

Bibojapane 800WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

402

Kasugamycin 10g/l (15g/l), (18g/l) (20g/l), (10g/kg), (20g/l), (20g/kg), (20g/kg), (30g/kg) +Tricyclazole 210g/l, (285g/l), (382g/l), (420g/l), (440g/kg), (480g/l), (730g/kg), (760g/kg), (770g/kg),

Beammy-kasu 220SC, 300SC, 400SC, 440SC, 450WG, 500SC, 750WG, 780WG, 800WG

220SC: Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa

300SC, 440SC, 500SC, 780WG, 800WG: Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

400SC: lem lép hạt, bạc lá/ lúa

450WG: đạo ôn, bạc lá /lúa

750WG: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

403

Kasugamycin 5% + Tricyclazole 75%

Binbinmy 80WP

Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

404

Kasugamycin 15g/kg (150g/kg) + Tricyclazole 700g/kg (700 g/kg)

Stardoba 715WP, 850WP

715WP: Đạo ôn, bạc lá/lúa

850WP: Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Agro Việt

405

Kasugamycin 12g/l + Tricyclazole 80g/l

Kasai-S 92SC

Đạo ôn/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

406

Kasugamycin 40g/kg + Tricyclazole 768g/kg

Nano Diamond 808WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

407

Kasugamycin 20g/kg + Tricyclazole 800g/kg

Fujitil 820WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

408

Kasugamycin 0.5% + Tricyclazole 74.5%

Haragold 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

409

Kasugamycin 35g/kg + Tricyclazole 692g/kg + Validamycin 50g/kg

Tilmec 777WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

410

Kresoxim-methyl (min 95%)

Inari 300SC

Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa hấu

Công ty CP NN HP

MAP Rota 50WP

thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây

Map Pacific PTE Ltd

Sosim 300SC

đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp, rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống

Công ty TNHH Việt Thắng

411

Kresoxim-methyl 10% + Propineb 50%

Omega-downy rot 60WG

Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

412

Mancozeb (min 85%)

Aikosen 80WP

Thán thư/xoài; thán thư/ ớt, đốm lá/ bắp cải, xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH World Vision (VN)

An-K-Zeb 800WP

thối quả/ vải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Annong Manco 80WP, 300SC

80WP: sương mai/ khoai tây, thán thư/hoa hồng

300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Byphan 800WP

thán thư/ vải

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cadilac 75WG, 80 WP

75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc sương/ khoai tây

80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh

Agria S.A, Bulgaria

Caliber 800WP

Đốm đen/hoa hồng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Đaiman 800WP

Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/ lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dithane M-45 80WP, 600OS

80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê.

600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa

Dow AgroSciences B.V

Dizeb-M 45 80 WP

đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Dofazeb 800WP

sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu riêng

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Dove 80WP

thán thư/ xoài

Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng

Forthane 43 SC, 80WP, 330FL

80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa.

43SC, 330FL: đạo ôn/ lúa

Longfat Global Co., Ltd.

Fovathane 80WP

sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Thắng

Man 80 WP

thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

Makozeb-RBC 80WP

Thối quả/cam

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow

Manozeb 80 WP

phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nông dược HAI

Manthane M 46 37 SC, 80 WP

37SC: thán thư/ xoài

80WP: sương mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Penncozeb 75WG, 80 WP

75WG: thán thư/ cây ăn quả, đốm lá/ rau

80WP: thán thư/ cây ăn quả, ớt; đốm lá/ rau; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Baconco

Sancozeb 80 WP

thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Forward International Ltd

Tenem 80 WP

mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi

Công ty TNHH TM Trang Nông

Timan 80 WP

thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long, dưa hấu

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Tipozeb 80 WP

đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/quýt

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tungmanzeb 800WP

lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà phê, ngô; thán thư/ điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tvzeb 800WP

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Unizebando 800WP

Sương mai/cà chua

Công ty CP SAM

Unizeb M-45 75WG, 80 WP

75WG: đốm vòng/ cà chua

80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long; rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua.

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Vimancoz 80 WP

đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vosong 800WP

sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua, đốm lá/hồ tiêu

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

413

Mancozeb 0.24% (64%) + Metalaxyl 0.01% (8 %)

Biorosamil 0.25PA, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

414

Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 %

Agrimyl 72WP

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng

Favaret 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nicotex

Fortazeb 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su

Forward International Ltd

Mancolaxyl 72WP

loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Mexyl MZ 72WP

chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Phesolmanco-M 72WP

Loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty TNHH World Vision (VN)

Ricide 72 WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào

Công ty CP BVTV I TW

Ridozeb 72WP

Lở cổ rễ/ cây vừng

Công ty CP Nông dược HAI

Rithonmin 72WP

đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Romil 72WP

Chết nhanh/hồ tiêu

Rotam Agrochemical Co., Ltd

T-Promy MZ 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/điều

Công ty TNHH TM Thái Phong

Tungsin-M 72WP

loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/ lúa; chết héo/ hồ tiêu

Công ty CP SX - Tm - DV Ngọc Tùng

Vimonyl 72 wP

loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

415

Mancozeb 640g/kg (64%) + Metalaxyl 40g/kg (8%)

Rinhmyn 680WP, 720WP

680WP: vàng lá/ lúa, sương mai/ khoai tây, rỉ sắt, thán thư/ cà phê

720WP: loét miệng cao/ cao su, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

416

Mancozeb 600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 8og/kg (80g/kg)

Rorigold 680WG, 720WP

680WG: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

720WP: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

417

Mancozeb 60% (64%) + Metalaxyl 8% (8%)

Metman bul 68WG, 72WP

Loét sọc mặt cạo/cao su

Agria S.A

418

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 80g/kg

Zimvil 720WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

419

Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%

Suncolex 68WP

loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu, vàng lá/lúa

Sundat (S) PTe Ltd

420

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg

Copezin 680WP

vàng lá/ lúa, rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/ khoai tây

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Lanomyl 680 WP

vàng lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Ridomil Gold® 68WG

thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/ cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

421

Mancozeb 660g/kg + Metalaxyl-M 60g/kg

Rubbercare 720WP

Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ ngô, thán thư/điều

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

422

Mancozeb 640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg)

Mekomil gold 680WG, 680WP

680WG: rỉ sắt/ cà phê

680WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc B VTV MeKong

423

Mancozeb 301.6g/l + Propamocarb.HCl 248g/l

Propman bul 550SC

sương mai/cà chua, dưa hấu

Agria SA

424

Metalaxyl (min 95 %)

Acodyl 25EC, 35wP

25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

35WP: thối rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Alfamil 35WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Binhtaxyl 25 EC

mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Foraxyl 25 WP, 35WP

2 5W P: mốc sương/ khoai tây

35WP: rỉ sắt/ đậu tương

Forward International Ltd

Karoke 350WP

Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô

Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh

Mataxyl 25WP, 500WG, 500WP

2 5WP : chết ẻo/ lạc, chết nhanh/ hồ tiêu

500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su

500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương

Map P aci fic P TE Ltd

No mildew 25WP

thối/ hồ tiêu

Công ty TNHH TM Trang Nông

Rampart 35SD

đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Salegold 250EC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Việt Thắng

Tân qui Talaxyl 25WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Ngân Anh

Vilaxyl 35 WP

mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ trắng gốc/lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

425

Metconazole (min 94%)

Anti-fusa 90SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Ozzova 90SL

lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH MTV Lucky

Workup 9 SL

lem lép hạt/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

426

Metiram Complex (min 85 %)

Polyram 80Wg

chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/ vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

427

Metiram 550g/kg + Pyraclostrobin 50g/kg

Cabrio Top 600WG

sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu, thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây, rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt

BASF Vietnam Co., Ltd.

428

Metiram complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg

Verityz 600WG

Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

429

Metiram 55% + Pyraclostrobin 5%

Carlos 60WG

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH Thuốc B VTV MeKong

430

Metominostrobin

Ringo-L 20SC

Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

431

Myclobutanil (min 98%)

Kanaka 50SC, 100SC, 405WP

50SC: lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

100SC: Vàng lá, lem lép hạt/lúa

405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

Myclo 400WP

Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Hóc Môn

432

Myclobutanil 50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + Tricyclazole 200g/kg (250g/kg)

Sieutino 500WP, 780WG

500WP:lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép hạt/lúa

780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

433

Myclobutanil 100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Rusem super 750WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

434

Myclobutanil 100g/kg + Thifluzamide 500g/kg

Wonderful 600WP

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH An Nông

435

Myclobutanil 50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg)

Usagvil 250SC, 700WP

250SC: Bạc lá/lúa

700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH An Nông

436

Ningnanmycin

Annongmycin 20SL, 60SL, 80SL, 100SP

20SL: Thối đen/bắp cải

60SL: Đạo ôn/lúa

80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho

100SP: thối nhũn/hành

Công ty TNHH An Nông

Bonny 4SL

chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải, héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu; chết chậm/hồ tiêu

Công ty CP Nông dược HAI

Cosmos 2SL

bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt; phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột; hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua

Công ty TNHH Nam Bắc

Diboxylin 2 SL, 4sL, 8SL

2SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/ cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/ tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chết nhanh/ hồ tiêu

4SL, 8SL: đốm lá, sương mai, héo rũ/ bắp cải, cải xanh, cà chua, bí đao; lở cổ rễ, khô thân/ dưa hấu; thán thư/ ớt; héo rũ/ lạc; thán thư, sẹo/ cam, chanh; thối quả/ nho, xoài; phồng lá/ chè; thối mạ, hoa cúc, lúa von/ lúa; thán thư, phấn trắng/ nho,

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Ditacin 8 SL, 10 WP

xoài; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm, chết nhanh/ hồ tiêu

 

Evanton 40SL, 80SL

8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột, bí xanh

10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc

Công ty TNHH Nông Sinh

Fukuda 3SL

40SL: Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa

80SL: Héo rũ/dưa hấu, bạc lá/lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

Jonde 3SL

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Kozuma 3SL, 5WP, 8SL

Cháy bìa lá/lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Kufic 80SL

3SL, 5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt lúa / lúa; vàng lá/ hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm, héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn, vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua

8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu

Công ty CP Nông nghiệp HP

Lincolnusa 15WP, 81SL

héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Molbeng 2SL, 4SL, 8SL

15WP: Bạc lá/ lúa

81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Naga 80SL

2SL: bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ xoài, vải

4SL: bạc lá/ đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ bắp cải; sương mai, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu, bí xanh; thối quả / vải, xoài

8SL: bạc lá, đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; sương mai/ bí xanh, dưa hấu; thán thư, thối quả/ xoài; mốc xám/ nho

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Niclosat 2SL, 4SL, 8SL

Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu, héo xanh/cà chua

Công ty CP Hóc Môn

Ningnastar 30SL, 50WP, 80SL, 100SL, 50SL

khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/ khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Pyramos 20SL, 40SL, 80SL, 70SL

30SL, 50WP, 80SL: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột

100SL: lem lép hạt/lúa

50SL: phấn trắng/dưa chuột

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Romexusa 2SL, 20WP, 82SL

20SL: Sương mai/cà chua

40SL: Bạc lá/ lúa 70SL : lem lép hạt, bạc lá/lúa

80SL: Phấn trắng/dưa hấu

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Somec 2 SL

2SL: phấn trắng/ đậu tương

20WP, 82SL: bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Spagold 40SL

bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc lá, vàng lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Trường Thịnh

Sucker 2SL, 4SL, 8SL, 50SL, 70SL, 90WP

Vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Supercin 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

2SL, 4SL, 8SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/ điều 50SL, 70SL: lem lép hạt/lúa

90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Supermil 20SL, 40SL, 50WP, 80SL

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP nông dược Việt Nam

Thaiponbao 40SL, 80SL

đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải.

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

437

Ningnanmycin 10g/kg (17g/l), (10g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/l), (22g/kg)

Polysuper 21WP, 27SL, 32WP

40SL: phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải; sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê

80SL: bạc lá/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

438

Ningnanmycin 5g/kg (41g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (52g/kg), (167g/kg)

Sunshi 21WP, 103WP, 238WP

27SL : thán thư/ vải

21WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải

32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

439

Ningnanmycin 5g/kg (43g/kg), (61g/kg) + Polyoxin B 11g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Streptomycin sulfate 5g/kg (50g/kg, (167g/kg)

Rorai 21WP, 103WP, 238WP

thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

440

Ningnanmycin 10 g/l (10g/kg) (50g/kg), (60g/kg), (20g/l) + Streptomycin sulfate 50g/l (68g/kg), (50g/kg), (176g/kg), (60g/l)

Mycinusa 60SL, 78WP, 100WP, 236WP, 80SL

21WP, 103WP: Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải

238WP: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa; thán thư/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

441

Ningnanmycin 60g/l (60g/kg), (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (390g/kg), (490g/kg)

Liveshow 300SL, 450WP, 550WP

60SL: khô vằn/ lúa

78WP, 80SL, 100WP, 236WP: Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

442

Ningnanmycin 30 g/kg + Tricyclazole 770 g/kg

Avazole 800WP

300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa

450WP: Đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/lúa

550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

443

Ningnanmycin 25g/l (30g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (470g/l), (790g/kg)

Vitaminusa 450SC, 500SC, 800WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ

444

Ningnanmycin 27g/kg + Tricyclazole 700g/kg + Validamycin 50g/kg

Goldbem 777WP

đạo ôn /lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

445

Oligo-alginate

M.A Maral 10SL, 10WP

Đạo ôn/lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

446

Oligo-sacarit

Olicide 9SL

10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/ chè;

10WP: kích thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc

Công ty TNHH Ngân Anh

447

Oligosaccharins

Tutola 2.0SL

rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM Bio Vina

448

Oxathiapiprolin (min 95%)

DupontTM ZorvecTM EnicadeTM 10 OD

sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc; đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

449

Oxine Copper (min 99%)

Cadatil 33.5SC

Sương mai/cà chua

Dupont Vietnam Ltd

Funsave 33.5SC

cháy bìa lá/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

450

Oxolinic acid (min 93 %)

G-start 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP Global Farm

Oka 20WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Oxo 200WP

bạc lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tung

Sieu tar 20WP

bạc lá/lúa

Công ty TNHH Đầu tư va Phát triển Ngọc Lam

Starner 20WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thành hưng

Starwiner 20WP

lem lép hạt, bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

451

Oxolinic acid 200g/kg (600g/kg) + Salicylic acid 50g/kg (150g/kg)

Dorter 250WP, 750WP

Bạc lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

452

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg

Map lotus 125WP

250WP: Bạc lá/lúa

750WP: Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

453

Oxolinic acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg

Lino oxto 200WP

Bạc lá/lúa

Map Pacific Pte Ltd

454

Oxonilic acid 200g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Tryxo 750WP

bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su

Công ty CP Liên Nông Việt Nam

455

Oxytetracycline

Usastano 500WP

bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

456

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50 g/kg

Miksabe 100WP

vang la, bạc lá/ lúa, đốm vong/ bắp cải

Công ty TNHH An Nông

Oxycin 100WP

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; heo xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rủ cây con/ thuốc lá; đốm la/ dưa chuột; heo cây con/ dưa hấu; heo ru cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng; thối gốc/ hoa ly; heo ru/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gan la/ bắp cải; thối quả/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tân Hưng

457

Oxytetracycline hydrochloride 55% + Streptomycin sulfate 35%

Marthian 90SP

Thối nhũn /bắp cải

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

458

Oxytetracycline hydrochloride 550g/kg + Streptomycin sulfate 350g/kg

Ychatot 900SP

heo xanh/ cà chua

Công ty TNHH Hạt giống HANA

459

Oxytetracyline 400 g/kg + Streptomycin 100 g/kg

Centertaner 500 WP

Heo xanh/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

460

Oxytetracycline 50g/kg + Streptomycin 50g/kg + Gentamicin 10g/kg

Banking 110WP

Bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

461

Oxytetracycline hydrochloride 2g/kg (5g/kg), (50 g/kg) + Streptomycin sulfate 100g/kg (100g/kg), (100g/kg)

Avikhuan 102 SP, 105SP, 150SP

Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu, héo xanh/ cà chua

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

462

Oxytetracycline 300g/kg + Tetramycin 200g/kg

Goldfull 500WP

Bạc lá/lúa

Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân

463

Paecilomyces lilacinus

Bionema 80WP

thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán thư/ớt; bạc lá/lúa

Công ty TNHH An Nông

Nemaces 108 cfu/g WP

Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới

Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh

Palila 500WP (5 x 109cfu/g)

Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

464

Penconazole (min 95%)

Penazon 100EC

bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê

Công ty TNHH Nông Sinh

465

Pencycuron (min 99 %)

Alfaron 25 WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Forwaceren 25 WP

khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu tương

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Luster 250 SC

khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây

Forward International Ltd

Monceren 250 SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Moren 25 WP

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Vicuron 250 SC

khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc, khô vằn/ ngô

Công ty CP BVTV I TW

466

Pencycuron 150g/kg + Tebuconazole 120g/kg

Arakawa 270WP

khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Teb 270WP

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

467

Physcion

Dofine 0.5SL

Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc

Sundat (S) PTe Ltd

468

Picoxystrobin (min 98.5%)

DuPontTM Aproach ® 250SC

Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Picobin 250SC

khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa

Dupont Vietnam Ltd

469

Phosphorous acid

Agri-Fos 400SL

Đạo ôn/lúa, đốm vòng/ cà chua

Công ty TNHH Phú Nông

Herofos 400 SL

bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh long; xử lý hạt giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa

Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno)

Sprayphos 620SL

mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân golf, bắp cải

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

470

Polyoxin complex (min 31 %)

Polyoxin AL 10WP

Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX-TM Tô Ba

471

Polyoxin B

5 Lua 3SL, 20WP

đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long, ớt

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Caligold 20WP

3SL: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/lúa; phấn trắng/bầu bí

20WP: Phấn trắng/ bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc lá, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Ellestar 1SL, 1WP, 3SL, 10WP, 20WP, 40WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

472

Polyoxin B 10g/l (20g/kg) + Validamycin 50g/l (75g/kg)

Ukino 60SC, 95WP

1SL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc

1WP: sương mai/ cà chua; đạo ôn/ lúa

3SL: phấn trắng/ bầu bí

10WP: phấn trắng/ bầu bí; bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ cà chua

20WP, 40WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

473

Polyphenol chiết xuất từ cây núc nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica)

Chubeca 1.8SL

60SC: khô vằn/ lúa

95WP: khô vằn/ lúa; chết cây con/ dưa hấu; lở cổ rễ/ rau cải

Công ty TNHH An Tâm

474

Prochloraz (min 97%)

Agrivil 250EC

thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/ bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhưng/nhãn; thán thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm lá/ngô

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

Atilora 48EC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Dailora 25EC

lem lép hạt/ lúa

Asiagro Pacific Ltd

Mirage 50WP, 450EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Futai

Talent 50WP

50WP: thán thư/ hồ tiêu

450EC: lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

475

Prochloraz-Manganese complex

Trinong 50WP

thán thư/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

476

Prochloraz 400 g/l + Propiconazole 90 g/l

Picoraz 490 EC

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

477

Prochloraz 255g/l, (309.9g/l), (260g/kg), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l, (0.1g/l), (500g/kg), (705g/kg), 500g/kg

Forlione 265EW, 310EC, 760WP, 715WP, 750WG

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

478

Prochloraz 250g/l + Tebuconazole 160g/l

Tilrice 410EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

479

Prochloraz 420g/l (10g/kg), (1g/kg) + Tricyclazole 10g/l (65g/kg), (760g/kg)

Anizol 430SC, 75WP, 761WP

Đốm lá/ lạc

Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung

480

Prochloraz 10g/l (400g/l), (10g/kg), (100g/kg) + Sulfur 35g/l (20g/l), (450g/kg), (300g/kg), (70g/kg) + Tricyclazole 380g/l (10g/l), (55g/kg), (300g/kg), (760g/kg)

Rexcide 425SC, 430SC, 515WP, 831WP

75WP, 761WP: Đạo ôn/ lúa

430SC: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

481

Propamocarb. HCl (min 97%)

Probull 722SL

425SC, 515WP, 831WP: đạo ôn/lúa

430SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Proplant 722 SL

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty TNHH Trường Thịnh

Treppach Bul 607SL

nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam

Công ty TNHH Kiên Nam

Zamil 722 SL

chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua

Agria S.A, Bulgaria

482

Propamocarb 530 g/l + Fosetyl Aluminium 310g/l

Previcur Energy 840 SL

Mốc sương/ nho

Công ty CP Nicotex

483

Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l

Vaba super 525SL

Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườn ươm)

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

484

Propiconazole (min 90%)

Agrozo 250 EC

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Bumper 250 EC

thối thân, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Canazole 250 EC

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Catcat 250EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

Fordo 250 EC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

Fungimaster 250EC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd

Lunasa 25 EC

Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Propytil 250EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Starsai 300EC

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Tien sa 250 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Tilusa super 250EC, 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Tinmynew 250 EC, 250EW

250EC: lem lép hạt/ lúa

300EC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tinix 250 EC

250EC: khô vằn/ lúa

250EW: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH US.Chemical

Tiptop 250 EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Vitin New 250EC

lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW

485

Propiconazole 100g/l (125g/l) + Tebuconazole 25g/l (100g/l)

Farader 125EW, 225EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

486

Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Folitasuper 300EC

125EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

225EW: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Tilgol super 300EC

lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

487

Propiconazole 200g/l + Tebuconazole 200g/l

Gtop 400EC

lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

488

Propiconazole 150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l

Bembo 550SE

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

489

Propiconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Bismer 780WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng

490

Propiconazole 125 g/l + Tricyclazole 400 g/l

Filyannong super 525SE

Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát

491

Propiconazole 125g/l (34.5g/l) + Tricyclazole 400g/l (500.5 g/l)

Newlia Super 525 SE, 535SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

492

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Fao-gold 525 SE

525 SE: đạo ôn/ lúa

535SE: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Filia® 525 SE

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Tillage-super 525SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

493

Propiconazole 55g/l + Tricyclazole 500g/l

Nano Gold 555SC

lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

494

Propiconazole 125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 400g/l (720 g/kg)

Novazole 525SE, 750WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

495

Propiconazole 55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg)

Bumrosai 555SE, 650WP

đạo ôn/lúa

Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt

496

Propiconazole 25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l)

Rocksai super 425WP, 525SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

497

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 450 g/l

Finali 575 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

498

Propiconazole 125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l)

Dotalia 525 SC, 580SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

499

Propiconazole 150g/l + Tricyclazole 400g/l

Bimtil 550 SE

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

TilBem Super 550SE

đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Tilbis super 550SE

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Tilmil super 550SE

đạo ôn/lúa

Công ty CP nông dược Việt Nam

500

Propineb (min 80%)

A-chacô 70WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Aconeb 70 WP

Thán thư/xoài

Công ty TNHH TM Thái Phong

Afico 70WP

thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa; sương mai/ dưa chuột

Công ty CP Đồng Xanh

Alphacol 700 WP

thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu

Công ty CP Nicotex

Antracol 70 WP, 70WG

thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Bach 70WP

70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/ thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô; sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi

70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Donacol super 700WP

Lem lép hạt/lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Doremon 70WP

Thán thư/xoài

Công ty CP Smart Farm

Dovatracol 72WP

sương mai/ khoai tây; vàng lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông

Newtracon 70 WP

thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/ cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Nofacol 70WP

thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa; sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; vàng lá do nấm/ lúa; thán thư, thồi rễ chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành; ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Nova 70WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà chua, thán thư/thanh long

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Pylacol 700WP

thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Startracon 70WP

đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa

Rotam Asia Pacific Limited

Strancolusa 70WP

chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Tadashi 700WP

thán thư/ cà phê; vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Tobacol 70WP

sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê

Công ty CP NN HP

Zintracol 70WP

mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

501

Propineb 10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l (445g/l), (705g/kg), (250g/kg), (260g/kg)

Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG, 760WP

thán thư/ xoài, cà phê; vàng lá do nấm, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho

Công ty TNHH Phú Nông

502

Propineb 10g/l (10g/l), (705g/kg), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg), (10g/kg) + Tricyclazole 10g/l (400g/l), (10g/kg), (760g/kg)

Natitop 280EW, 420SC, 725WP, 800WP

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

503

Propineb 70% + Triadimefon 5%

ARC-carder 75WP

280EW, 725WP, 800WP: lem lép hạt/lúa

420SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

504

Propineb 613g/kg + Trifloxystrobin 35g/kg

Activo super 648WP

lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Flint pro 648WG

thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành, phấn trắng/ nho

Công ty CP NN HP

505

Protein amylose

Vikny 0.5 SL

Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu, nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

506

Pseudomonas fluorescens

B Cure 1.75WP

thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/ lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

TKS-Anti Phytop WP

đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà chua, ớt; mốc xám/ nho

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

507

Pyraclostrobin (min 95%)

Mastery 25SC

chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh

Công ty TNHH Thủy Kim Sinh

508

Pyraclostrobin 50g/kg + Metiram complex 550g/kg

Haohao 600WG

Mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Agro Việt

509

Pyraclostrobin 10% + Thifluzamide 10%

Gongfu 20SC

thán thư/vải, đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

510

Pyrimethanil (min 95%)

Rovia 420SC

Thán thư/ hồ tiêu

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

Tilsom 400SC

Chết nhanh/hồ tiêu

Công ty TNHH Được Mùa

511

Quaternary Ammonium Salts

Physan 20SL

Thối nhũn/hành

Công ty TNHH Trường Thịnh

512

Saisentong (min 95%)

Visen 20SC

thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong lan

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

513

Salicylic Acid

Bacla 50SC

bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Exin 4.5 SC, 2.0SC

bạc lá, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

514

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP

4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu

4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua

2.0SC: Rầy nâu, rây lưng trắng/lúa; rầy xanh/chè

Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học

515

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino-Iron 1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm vòng/hành, thối búp/chè

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

516

Streptomycin sulfate

Acstreptocinsuper 40TB

vàng lá, thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ hoa cây cảnh; héo rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cây có múi, sầu riêng, xoài, nhãn, vải

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Goldnova 200WP

vàng lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Kaisin 50WP, 100WP

Vàng lá, bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách

Công ty TNHH An Nông

Liberty 50WP, 100WP

50WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; loét/ cam, giả sương mai/dưa chuột

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa, sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Việt Thắng

Minotajapane 50WP

50WP: Bạc lá/lúa

100WP: Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Poner 40TB, 40SP

Vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Stepguard 50SP, 100SP, 150TB, 180SP, 200TB, 275SP, 352SP

thối nhũn/ bắp cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Strepgold 50WP, 70WP, 100WP

50SP, 100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

150TB, 200TB, 275SP: bạc lá/ lúa

180SP, 352SP: thối nhũn/ bắp cải

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Supervery 50WP

50WP, 100WP: Bạc lá/Lúa

70WP: Héo xanh vi khuẩn/cà chua, bạc lá/lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Yomistar 52WP, 105WP

đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

517

Sulfur

Kumulus 80WG

52WP: bạc lá/ lúa

105WP: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Fulac 80WG, 80WP, 500SC

sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ cà phê, phấn trắng/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.

Lipman 80WG

80WG: Nhện gié/lúa

80WP: nhện đỏ/cam 500SC: phấn trắng/cao su

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Microthiol Special 80WG, 80WP

Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn trắng/cao su, chôm chôm

Công ty CP Nông dược HAI

OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC

80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam

80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Sulfurluxthai 80WG

80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm

80WP: phấn trắng/ nho

85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông nhưng/nhãn, nhện gié/ lúa

Công ty TNNH Ngân Anh

Sulox 80 WP

thán thư/vải

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

518

Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Novitop 850WP

phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/ lúa; nhện lông nhưng/ vải, nhãn

Công ty CP BVTV Sài Gòn

519

Sulfur 2% (2%), (40%), (10%), (55%), (25), (79.5%), (7%), (28%), (200g/l)+ Tricyclazole 20%, (40%), (5%), (50%), (20%), (75%), (0.5%), (75%), (70%), (500g/l)

Vieteam 22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 75WP, 77WG, 80WP, 82WP, 98WP, 700SC

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Việt

520

Sulfur 50g/kg + Tricyclazole 700g/kg

Bibim 750WP

22SC, 42SC, 45WP, 60WG, 77WG, 82WP, 98WP, 700SC: đạo ôn/ lúa

75WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

80WP: phấn trắng/ hoa hồng; nhện gié, vàng lá/ lúa; phấn trắng/ cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

521

Sulfur 350g/kg (250g/kg) + Tricyclazole 150g/kg (500g/kg)

StarBem Super 500WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

522

Sulfur 450g/l (800g/kg), (655g/kg)+ Tricyclazole 200g/l (0.8g/kg), (200g/kg)

Bimsuper 650SC, 800.8WP, 855WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

523

Sulfur 35% + Tricyclazole 50%

Labem 85WP

650SC, 855WP: đạo ôn/ lúa

800.8WP: vàng lá/ lúa

Công ty TNHH An Nông

524

Sulfur 350g/kg + Tricyclazole 225g/kg

Lionsul 575WP

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

525

Tebuconazole (min 95 %)

Folicur 250 EW, 250WG, 430SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Forlita 250 EW, 430SC

250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu

250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Fortil 25 SC

250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/ lạc; đốm lá/ đậu tương

430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Fozeni 250EW

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Huibomb 25EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nicotex

Jiacure 25EC

khô vằn/lúa

Huikwang Corporation

Milazole 250 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Poly annong 250EW, 250SC, 250EC, 450SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Poticua 250EW

250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa

250SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, lem lép hạt/ lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, vang la, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nong

Provil 30EW, 450SC

lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; chết cây con/ lạc

Công ty TNHH TM Thai Phong

Sforlicuajapane 450SC

30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết cham/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Sieu tin 250 EC, 300EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn trang

T.B.Zol 250EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thành hưng

Tebuzole 250 SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thanh Dien

Thianzole 12.5EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Dong Xanh

Tien 250 EW

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

T-zole super 250SC,450SC

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Vitebu 250SC

250SC: lem lép hạt/lúa

450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

526

Tebuconazole 160 g/l + Tricyclazole 200 g/l

Beam™ Plus 360SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

527

Tebuconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Dolalya 525SC

Đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

528

Tebuconazole 250 g/l + Tricyclazole 275 g/l

Gold-dog 525SC

Đạo ôn/lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

529

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Map Unique 750WP

Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tung

530

Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 550g/kg

Novigold 800WP

Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; dom la/lạc, thán thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống tru lúa von/lúa

Map Pacific PTE Ltd

531

Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 200g/kg

Tivaho 700WP

đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

532

Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Activo 750 WG

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Conabin 750WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

Nativo 750WG

Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Phú Nông

Tanimax 750WG

lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây; khô vằn/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Triflo-top 750WG

Đốm lá/ hồ tiêu

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

533

Tetraconazole (min 94%)

Domark 40 ME

Phấn trắng/hoa hồng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

534

Tetramycin

Mikcide 1.5SL

rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

535

Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 CFU/g + Bacillus subtilis 106 CFU/g + Metarhizium anisopliae 106 CFU/g + Azotobacter beijerinckii 106 CFU/g + Bacillus gisengihumi 106 CFU/g + Streptomyces owasiensis 106 CFU/g

SH-Lifu (SH-BV1)

bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê, cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long

Công ty TNHH Được Mùa

536

Tinh dầu quế

Tiêu tuyến trùng 18EC

Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu

Viện Bảo vệ thực vật

537

Thiabendazole (min 98.5%)

Bestar 505SC

Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê

Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng

538

Thifluzamide (min 96%)

Pulsor 23DC

Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

539

Thiodiazole copper (min 95%)

Longbay 20SC

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

540

Thiodiazole zinc (min 95%)

Lk-one 50SC

bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su

Công ty TNHH Trường Thịnh

541

Thiram (TMTD) (min 96%)

Pro-Thiram 80 WP, 80 WG

Bạc lá/lúa, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

542

Triadimefon (min 96%)

Encoleton 25 WP

80WP: đốm lá/ phong lan

80WG: khô vằn/lúa, thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

Omega-mefon 15WP

thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

543

Triadimenol (min 97%)

Bayfidan 250 EC

Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Samet 25EC

rỉ sắt/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

544

Trichoderma spp

Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107 bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107 bào tử/g)

phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g

WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo

SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải

Công ty TNHH Ngân Anh

Vi - ĐK 109 bào tử/g

vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt, sưng rễ/bắp cải

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

545

Trichoderma harzianum 4% + Trichoderma konigii 1%

Tiên tiến 5 WP

thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

546

Trichoderma harzianum

Zianum 1.00WP

Đạo ôn/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành

547

Trichoderma asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Lúa von 108 bào tử/g WP

Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh long; tuyến trùng/cà phê

Công ty CP Hóc Môn

548

Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x 107 bào tử/g)

TricôĐHCT-Phytoph 108 bào tử/ g WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

549

Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% ((2.5 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào tử/g WP

Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng, chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long; sương mai/cà chua, khoai tây

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

550

Trichoderma sperellum 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma harzianum Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g)

Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g WP

Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

551

Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g

Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP

Thối nõn/ dứa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

552

Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g

NLU-Tri

Tuyến trùng/ cà phê

Công ty TNHH Tam Nông

553

Trichoderma viride

Biobus 1.00 WP

chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng gốc/ cà chua

Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh

554

Tricyclazole (min 95 %)

Acdowbimusa 75WP

thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/ xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu

Công ty TNHH Nam Bắc

Andozol 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Angate 75WP, 350SC

đạo ôn/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Avako 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Bamy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

Beam 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nicotex

Belazole 75 WP

đạo ôn/ lúa

Dow AgroSciences B.V

Bemgreen 750WP

đạo ôn/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Bidizole 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Bim-annong 20WP, 45SC, 75WP, 75WG, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SAM

Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Bimusa 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Binlazonethai 75WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Binhtryzol 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Blastogan 75WP

đạo ôn/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Bn-salatop 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Bpbyms 200WP, 750WP, 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Bsimsu 75 WG, 555SC, 880WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cittizen 75WP, 333SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công nghệ

Colraf 20WP, 75 WP, 75WG

đạo ôn/ lúa

Eastchem Co., Ltd

Danabin 75WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Dolazole 75 WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê

Forbine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Flash 75 WP, 800WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

Frog 750WP

đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Fullcide 25WP, 50SC, 75WP, 760WG, 800WP, 820WP, 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH ADC

Goldone 75WP, 420SC, 760WG, 810WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Gremusamy 80WP, 80WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Hagro.Blast 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Hobine 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Jiabean 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Kennedy 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Koszon-New 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Lany 75 WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Lazole TSC 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Lim 20 WP, 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Newbem 750WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Newzobim 45SC, 75WG, 75WP, 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến

Pim.pim 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Pin ấn độ 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH P - H

Sieubymsa 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

Superzole 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tanbim 800WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Long Hiệp

Tri 75WG

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Tricom 75WG, 75WP

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG

75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Trione 750WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Trizole 20 WP, 75WP, 75WG, 400SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH MTV Lucky

Uni-trico 75WP

20WP, 75WP, 75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa

400SC: đạo ôn/lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Usabim 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH World Vision (VN)

Vace 75WP

đạo ôn/lúa

Công ty CP Vật tư Liên Việt

Vdbimduc 800WG, 820WG

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Nông Việt

Vibimzol 75WP

800WG: đạo ôn/ lúa

820WG: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Window 75WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zoletigi 80WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

555

Tricyclazole 200 g/kg + Sulfur 650 g/kg

Centerdorter 850WP

đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

556

Tricyclazole 720 g/kg + Sulfur 140g/kg

Grinusa 860WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững

557

Triflumizole (min 99.38%)

TT-Akazole 480SC

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

558

Triforine (min 97%)

Saprol 190DC

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

559

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18EC

phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài, đốm nâu/ thanh long

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

560

Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)

Anlicin 3SL, 5WP, 5SL

đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng, đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn

Công ty TNHH Thành Phương

Asiamycin super 100SL

3SL, 5WP: khô vằn/ lúa

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty TNHH An Nông

Avalin 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Biovacare 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Duo Xiao Meisu 3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, dưa chuột, lạc, ngô; nấm hồng/ cao su

5SL, 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Fubarin 20WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

Haifangmeisu 3SL, 5SL, 5WP, 10WG, 10SL

khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Nông Sinh

Javidacin 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu

5SL: nấm hồng/cao su, khô vằn/lúa, chết cây con/dưa hấu

5WP: khô vằn/ lúa

10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu

10SL: Chết cây con/dưa hấu

Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan

Jinggang meisu 3SL, 5SL, 10WP

5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ cà chua

Công ty TNHH Việt Đức

Limycin 5SL

3SL: khô vằn/ lúa

5SL, 10WP: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Nicotex

Natistar 51WG, 100SC

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

Navalilusa 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Pinkvali 3SL, 5SL, 50WP

khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc lá, dưa hấu.

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Qian Jiang Meisu 3SL, 5SL, 5WP, 80SL, 240SL

3SL, 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa

5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

Romycin 5SL

3SL: Nấm hồng/cao su, khô vằn/ lúa

5WP, 240SL: khô vằn/ lúa

5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô vằn/lúa

80SL: lở cổ rễ/dưa hấu; khô vằn /lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Tidacin 3SC, 5SL

nấm hồng/ cao su

Công ty CP TST Cần Thơ

Top-vali 3 SL, 5SL

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tung vali 3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato

Vacin 1.5SL, 5SL

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vacinmeisu 50WP, 50SL

1.5SL: khô vằn/ lúa

5SL: Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH ADC

Vacony 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Vacocin 3SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Vali 3 SL, 5 SL

khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Valicare 5WP, 8SL

3SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ lạc

5SL: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Validad 100SL

Khô vằn/lúa

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

Vali TSC 5SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Vali-navi 5SL, 8SL, 24SL

Nấm hồng/cao su

Công ty CP Lion Agrevo

Validacin 3SL, 5SL

5SL, 8SL: Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa

24SL: Khô vằn/lúa

Công ty CP Khử Trùng Nam Việt

Validan 3SL, 5SL, 5WP

3SL: khô vằn/ lúa; mốc hồng/ cao su, cà phê

5SL: khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ rau, mốc hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Valijapane 3SL, 5SL, 5SP

3SL: khô vằn/ lúa, ngô

5SL: nấm hồng/ cao su; khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí, lạc, rau cải, đậu côve

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Valitigi 3SL, 5SL

nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu tương, cà phê, bông vải

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Valigreen 30 SL, 50SL, 50WP

3SL: khô vằn/ lúa

5SL: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra/ lúa, nấm hồng/ cao su

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Valivithaco 3 SC, 3SL, 5SL, 5SC, 5WP

khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

Valinhut 5SL

3SC: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

3SL, 5SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải

5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

Vallistar 3SL, 5SL, 5WP, 10WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Valygold 5SL

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Vamylicin 5 SL, 5 WP

Khô vằn/lúa

Công ty CP Nông Việt

Villa-fuji 50SL, 100SL

5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

50SL: Nấm hồng/cao su; khô vằn/ lúa

100SL: Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Varison 5 WP

3SL: lở cổ rễ/cà chua

5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ cà chua

5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua

150WP: thắt cổ rễ/cà chua

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vida(R) 3 SC, 5WP

khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

V-cin 5 SL

3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải

5WP: khô vằn/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Vivadamy 3SL, 5SL, 5SP

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su

Sundat (S) PTe Ltd

Voalyđacyn-nhật 5SL

3SL: khô vằn/ lúa 5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su

5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Yomivil 108SC, 115WG

Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

561

Zineb (min 86%)

Bp-nhepbun 800WP

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Guinness 72 WP

thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM Bình Phương

Tigineb 80 WP

phấn trắng/ nho, cà chua

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Zinebusa 800WP

mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Zin 80 WP

Đốm vòng/cà chua

Cong ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Zineb Bul 80WP

mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép hạt/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Zinacol 80WP

mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho

Agria SA, Bulgaria

Zinforce 80WP

rụng lá/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Zithane Z 80WP

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu

Forward International Ltd

Zodiac 80WP

thối quả/ nho, sương mai/ cà chua

Công ty CP BVTV I TW

562

Ziram (min 95%)

Ziflo 76WG

đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

563

Zhongshengmycin (min 95%)

Map strong 3WP

thán thư/ cà phê

Agspec Asia Pte Ltd

3. Thuốc trừ cỏ :

1

Acetochlor (min 93.3%)

Acepro 50EC

3. Thuốc trừ cỏ :

 

Acetad 900EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Futai

Acvipas 50EC

cỏ/ ngô

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Alibom 500EC

cỏ/ ngô, mía

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Antaco 500EC

cỏ/lạc, sắn

Công ty TNHH Trường Thịnh

Antacogold 500EC

cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành

Công ty TNHH Việt Thắng

Atabar 800EC

cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương

Atas 500EC

Cỏ/ ngô, lạc, mía

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Atasco 500EC

Cỏ/ngô

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Bpsaco 500EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng

Capeco 500EC

Có/ lạc

Công ty TNHH TM Bình Phương

Cochet 200WP

Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Dibstar 50EC

cỏ/ lúa cây

Công ty CP Nông dược Nhất Thành

Gorop 500EC

cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Herbest 50EC

Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía

Công ty CP Nông dược HAI

Iaco 500EC

Cỏ/lạc, bông vải

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Jia-anco 50EC

Cỏ/đậu tương

Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa

Kamaras 50EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Nistar 500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP VTNN Việt Nông

Missusa 500EC

Cỏ/đậu tương

Công ty Cổ phần Nicotex

Peso 480EC

Cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Pestcetor 900EC

cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô

Công ty CP Hóc Môn

Safe-co 500EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Xây dựng An Phú

Saicoba 500EC, 800EC

cỏ/ngô

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Starco 500EC

500EC: cỏ/sắn, mía, lạc, ngô

800EC: cỏ/ ngô, sắn, lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Tropica 900EC

cỏ/lạc

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Valux 500 EC

cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

2

Acetochlor 12% + Bensulfuron Methyl 2%

Beto 14WP

cỏ/sắn,lạc

Công ty CP Nông nghiệp HP

3

Acetochlor 145g/kg + Bensulfuron Methyl 25g/kg

Afadax 170WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

4

Acetochlor 14.6 % + Bensulfuron Methyl 2.4 %

Acenidax 17WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

 

 

Arorax 17WP

cỏ/lúa cấy

Công ty CP Nicotex

5

Acetochlor 146 g/kg + Bensufuron methyl 24g/kg

Bpanidat 170WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

6

Acetochlor 42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron Methyl 8g/kg (40g/kg)

Aloha 5GR, 25 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM Bình Phương

7

Acetochlor 14.0 % + Bensulfuron Methyl 0.8% + Metsulfuron Methyl 0.2%

Natos 15WP

5GR: cỏ/lúa gieo thẳng

25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

8

Acetochlor 200 g/kg + Bensulfuron Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg

Alphadax 250WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

9

Acetochlor 16 % (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron Methyl 0.4% (0.2g/l)

Sarudo 18WP, 500.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

10

Acetochlor 160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg

Sun- like 18WP

18WP: cỏ/ lúa cấy

500.5EC: cỏ/ sắn, lạc

Công ty TNHH An Nông

11

Acetochlor 470g/l + Butachlor 30g/l

Rontatap 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

12

Acetochlor 180g/kg (450g/l), (505g/l) (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (5g/l), (10g/l), (725g/l)

Duaone 195WP, 455EC, 515EC, 735EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

13

Acetochlor 415 g/l (410g/l) + Oxyfluorfen 15g/l (40g/l)

Catholis 43 EC, 450EC

195WP: cỏ/ lúa cấy

455EC, 515EC, 735EC: Cỏ/lạc

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

14

Acetochlor 15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nomefit 300EC

cỏ/ lạc

Công ty CP BVTV I TW

Acetochlor 490 g/l + Pretilachlor 10 g/l

Nomefit 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

15

Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Blurius 200WP

Cỏ/lạc

Công ty CP Nông dược Việt Nam

16

Ametryn (min 96 %)

Amesip 80 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Ametrex 80 WP, 80WG

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Amet annong 500FW, 800WP

cỏ/mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Ametsuper 80WP

500FW: cỏ/ mía, cà phê

800WP: cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

Aptramax 800 WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Asarin 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Nông nghiệp HP

Atryl 80WP

Cỏ/ mía

Công ty TNHH Việt Thắng

Gesapax® 500SC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Slimgold 510SC, 810WP

cỏ/ mía

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

17

Ametryn 40% + Atrazine 40%

Atramet Combi 80 WP

Cỏ/mía

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Metrimex 80 WP

cỏ/ mía

Công ty TNHH Adama Việt Nam

18

Ametryn 400g/kg + Atrazine 400g/kg

Animex 800WP

cỏ/ mía

Forward International Ltd

Aviator combi 800WP

cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nicotex

Wamrincombi 800WP

cỏ/mía

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

19

Ametryn 40% + MCPA -Sodium 8%

Solid 48WP

cỏ/mía

Công ty TNHH Việt Thắng

20

Ametryn 30% + Simazine 50%

T-P.Metsi 80WP

cỏ/ mía

Công ty CP Nicotex

21

Amicarbazone (min 96.5%)

Dinamic 700WG

Cỏ/mía

Công ty TNHH TM Thái Phong

22

Atrazine (min 96 %)

Agmaxzime 800WP

Cỏ/mía

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Amex gold 800WP

Cỏ/ngô

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Atamex 800WP

Cỏ/ mía

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Atra 500 SC

Cỏ/ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Atra annong 500 FW, 800Wp

cỏ/ mía, ngô

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Atraco 500SC

500FW: cỏ/ mía, ngô

800WP: cỏ/ ngô

Công ty TNHH An Nông

Atranex 80 WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Trường Thịnh

A-zet 80WP

cỏ/ mía, ngô

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Catrazin 800WP

cỏ/ngô

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

Destruc 800WP

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Phú Nông

Many 800WP

Cỏ/ ngô, mía, quế

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Maizine 80 WP

Cỏ/ ngô

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Mizin 50WP, 80WP, 500SC

cỏ/ ngô, mía

Forward International Ltd

Nitrazin 800WP

50WP: cỏ/ ngô

80WP: cỏ/ mía, ngô

500SC: cỏ/ ngô

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sanazine 500 SC

cỏ/ngô

Công ty CP Nicotex

Wamrin 500SL, 800WP

cỏ/ mía, ngô

Longfat Global Co., Ltd.

Zimizin 800WP

500SL: Cỏ/ngô, mía

800WP: Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

23

Atrazine 29% + Butachlor 19%

Omega-Manchester 48SE

Cỏ/ ngô

Công ty CP Nông dược Việt Thành

24

Atrazine 50% + Mesotrione 5%

Logichu 55SC

Cỏ/mía, ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

25

Atrazine 76% + Mesotrione 12%

Armaize Xtra 88WG

Cỏ/ngô

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

26

Atrazine 250g/l + Mesotrione 25g/l

Calaris Xtra® 275SC

Cỏ/ngô

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

27

Atrazine 120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l

Lumax 472SE

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

28

Atrazine 500g/kg + Nicosulfuron 10g/kg

Map hope 510WP

cỏ/ ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

29

Atrazine 48% + Nicosulfuron 4%

Bigzin 52WP

cỏ/ ngô, mía

Map Pacific PTe Ltd

30

Atrazine 300g/l + Sulcotrione 125g/l

Topical 425SC

Cỏ/ngô

Công ty CP Bigfive Việt Nam

31

Bensulfuron Methyl (min 96 %)

Beron 10 WP

cỏ/ ngô

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Bensurus 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Furore 10WP, 10WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Loadstar 10WP, 60WG, 60WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Mullai 100WP, 100WG

10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

60WG, 60WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Rorax 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Bình Phương

Sharon 100 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Sulzai 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

32

Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac-sodium 18%

Honixon 30WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai

33

Bensulfuron Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg

Apoger 3.2GR

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Apogy 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex

One-tri 3.2GR

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nicotex

34

Bensulfuron Methyl 1.5% + Butachlor 28.5% + Chất an toàn Fenclorim 10%

Bé bụ 30WP, 30SE

cỏ/lúa cấy

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

35

Bensulfuron Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg

Haly super 450WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

36

Bensulfuron Methyl 108g/kg (1g/l), (63g/kg), (105g/kg) (55g/kg), 55g/l + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l), (1g/kg), (50g/kg), (200g/kg), 105g/l + Quinclorac 10g/kg (255g/l), (343g/kg), (305g/kg), (305g/kg), 200g/l

Topsuper 119WP, 257SC, 407WP, 460WP, 560WP, 360SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

37

Bensulfuron Methyl 20g/kg + Mefenacet 660 g/kg

Danox 68 WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

38

Bensulfuron Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg

Acocet 53 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

39

Bensulfuron Methyl 9% (4%), (3%) + Mefenacet 1% (46%), (50%)

Wenson 10WP, 50WP, 53WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông

40

Bensulfuron Methyl 4% + Pretilachlor 36%

Queen soft 40WP

10WP: cỏ/ lúa cấy

50WP:cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

53WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

41

Bensulfuron Methyl 0.7% + Pyrazosulfuron Ethyl 9.3%

Cetrius 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê

42

Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

Sirafb 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

43

Bensulfuron Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg

Rus-Sunri 110WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

44

Bensulfuron methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg)

Droper 2GR, 400WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

45

Bensulfuron Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15%

Fenrim 18.5WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Fitri 18.5 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

Pisorim 18.5WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Vitarai 18.5WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

46

Bensulfuron Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg

Gradf 200WP

Cỏ/lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

47

Bensulfuron Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg)

Cow 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Sifata 36WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tempest 36 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

48

Bensulfuron Methyl 4% + Quinclorac 28%

Quinix 32 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

49

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Ankill A 40WP, 40SC

cỏ/ lúa

Công ty CP Nicotex

50

Bensulfuron Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg

Flaset 400WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

51

Bensulfuron Methyl 90g/l + Quinclorac 450g/l

Newnee 540SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Omofit 540WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

52

Bensulfuron methyl 7% + Quinclorac 33%

Laphasi 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Nông Phát

53

Bensulfuron methyl 30g/kg (5%) + Quinclorac 330g/kg, (40%)

Subrai 36WP, 45WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

54

Bensulfuron methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg)

Rocet 100WP, 250SC

Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH Việt Thắng

55

Bensulfuron methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg

Mizujapane 600WP

100WP: cỏ/ lúa cấy

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

56

Bentazone (min 96%)

Basagran 480SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

57

Bentazone 10 % + Quinclorac 20 %

Zoset 30 SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

58

Bentazone 200g/l + Cyhalofop butyl 50g/l + Quinclorac 200g/l

Startup 450SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

59

Bentazole 400g/l + MCPA 60g/l

Cambio Pro 460SL

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

60

Benazolin-ethyl (min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l

Shootbis 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

61

Benzobicyclon (min 97%)

Ang.tieuco 300SC

cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

62

Bispyribac-sodium (min 93 %)

Danphos 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Domino 20 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Faxai 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Horse 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Jianee 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Lanina 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Maxima 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Newmilce 100SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Nixon 20WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Nofami 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Nomeler 100 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Nominee 10SC, 100OF

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Nonee-cali 10WP, 100SC

10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

100OF: cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Nonider 10SC, 30WP, 130WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc

Sipyri 10 SC

10SC, 130WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

30WP: cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Somini 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Sunbishi 10SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Superminee 10 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

63

Bispyribac-sodium 100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l

TTBye 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

64

Bispyribac-sodium 100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 50g/l

Morclean 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Tân Thành

65

Bispyribac-sodium 40g/l + Metamifop 100g/l

Shishi 140SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

66

Bispyribac-sodium 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nomesuper 150SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

67

Bispyriba-sodium 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg

Nomirius super 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

68

Bispyribac-sodium 70g/l + Quinclorac 180g/l

Supecet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức

69

Bispyribac-sodium 20g/l + Quinclorac 250g/l

Newday 270SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

70

Bispyribac-sodium 70g/kg + Quinclorac 430 g/kg

Supernee 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ hóa chất Nhật Bản Kasuta

71

Bispyribac-sodium 15g/l + Thiobencarb 900 g/l

Bisben 915 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex Inc.

72

Bispyribac-sodium 20g/l + Thiobencarb 600g/l

Bêlêr 620 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

73

Bromacil (min 95%)

DuPontTM Hyvar® - X 80 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

74

Butachlor 27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2%

B.L.Tachlor 27 WP

cỏ/ cam, dứa, vùng đất hoang

DuPont Vietnam Ltd

75

Butachlor (min 93%)

B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butan 60 EC

27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy

60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butanix 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Butavi 60 EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc

Công ty CP Nicotex

Butoxim 5GR, 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ

Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc

Dibuta 60 EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Dietcomam 65EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Echo 60 EC, 60EW

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Forwabuta 5GR, 32EC, 60EC

60EC: cỏ/ lúa

60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty TNHH TM Phát An

Heco 600 EC

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

Kocin 60 EC

cỏ/ lúa, lạc, mía, đậu tương

Công ty CP BVTV I TW

Lambast 5GR, 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Machete 5GR, 60EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Meco 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Michelle 5GR, 32EC, 62EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Saco 600 EC

cỏ/ lúa

Sinon Corporation, Taiwan

Super – Bu 5BR, 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Taco 600 EC

5BR: cỏ/ lúa cấy

60EC: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Tico 60 EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Vibuta 5 GR, 32 EC, 62EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

76

Butachlor 600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Burn-co 60EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Sabuta 600EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Sieunee 600EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Trabuta 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

77

Butachlor 620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Miceo 620EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

78

Butachlor 320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l

Butafit 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

79

Butachlor 30g/l + Cyhalofop butyl 315g/l

Beeco 345EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

80

Butachlor 400g/l + Penoxsulam 10g/l

Rainbow™ 410SE

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

81

Butachlor 30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Newfit 330EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

82

Butachlor 50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l

Newrofit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

Omegafit 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Topfit one 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Xofisasia 350EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng

83

Butachlor 20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Sofigold 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ

 

Butachlor 270g/kg (365g/l) + Pretilachlor 1g/kg (10g/l)

Sofigold 271WP, 375EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

84

Butachlor 90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

NewYorkFit-Usa 370EC

cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

85

Butachlor 100g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Tacogold 400EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

86

Butachlor 270g/l (50g/l), (1g/l), (400g/l), (241g/l), (602g/l) + Pretilachlor 1g/l (300g/l),(1g/l), (10g/l), (10g/l), (10g/l) + Propanil 1g/l (5g/l), (506g/l), (200g/l), (350g/l), (10g/l)

Tecogold 272 WP, 355EC, 508SC, 610EC, 601EC, 622EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

87

Butachlor 275g/l + Propanil 275g/l

Butanil 55 EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Butapro 550EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM Phát An

Cantanil 550 EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Danator 55EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Pataxim 55 EC

cỏ/ lúa gieo thang

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Platin 55 EC

cỏ/ lúa cay, lúa gieo thang

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Probuta 550EC

cỏ/ lúa cay, lúa gieo thang

Công ty CP TST Cần Thơ

88

Butachlor 250g/l + Propanil 350g/l

Topbuta 600EC

Cỏ/ lúa gieo thang

Công ty TNHH Trường Thịnh

89

Butachlor 350g/l + Propanil 350g/l

Soon 700EC

Cỏ/ lúa gieo thang

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

90

Butachlor 275 g/l (600g/l) + Propanil 275 g/l (50g/l)

Mototsc 550EC, 650EC

cỏ/ lúa gieo thang

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

91

Butachlor 40% + Propanil 20%

Vitanil 60EC

Cỏ/lúa gieo thang

Công ty CP Lion Agrevo

92

Butachlor 600 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 35g/l

Trisacousamy 635EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

93

Cinosulfuron (min 92%)

Cinorice 25WP

cỏ/ lúa gieo thang

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

94

Clethodim (min 91.2%)

Cledimsuper 250EC

cỏ/ lúa gieo thang

Công ty CP Dong Xanh

Codasuper 240EC

cỏ/san, vừng, đậu tương, lạc

Công ty TNHH An Nông

Select 12EC, 240EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

Xeletsupe 24 EC

12EC: cỏ/ lạc, đậu tương

240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Wisdom 12EC

cỏ/lạc

Công ty TNHH - TM ACP

95

Clomazone (min 88 %)

Command 36 ME, 48EC

cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/san

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Akina 48EC

36ME: cỏ/ lúa

48EC: cỏ/ lúa gieo thang

Công ty TNHH FMC Việt Nam

96

Clopyralid (min 95%)

TDK clopy 350SL

cỏ/ lúa gieo thang

Asiagro Pacific Ltd

97

Cyhalofop-butyl (min 97 %)

Anlicher 10EC

cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV Lucky

Anstrong 10 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Bangbang 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Bonzer 10EC, 200EC, 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Clear Chor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong

Clincher 10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Cybu 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

Cyhany 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Elano 20EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

Farra 100EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Figo 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Incher 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Koler 10EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Nông Phát

Liana 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Linchor 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Linhtrơ 100EC, 200EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Nixcher 100ME, 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Slincesusamy 100EC, 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Tacher 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topcyha 110EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Topco 200EC, 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

98

Cyhalofop butyl 10g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Motin.tsc 25EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

99

Cyhalofop butyl 315g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg

Super soil 345WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

100

Cyhalofop Butyl 50g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 20g/l (30g/l)

Supershot 70OD, 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

101

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Linchor’s 115EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

102

Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)

Coach 115EC, 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

103

Cyhalofop-butyl 100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), (3g/kg)

Mortif 115EC, 333OD, 333WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

104

Cyhalofop-butyl 300g/kg + Ethoxysulfuron 30g/kg

Laroot 330WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

105

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Bushusa 330EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Push 330EC, 330OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

106

Cyhalofop Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg)

Sieuco 350SC, 800WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

107

Cyhalofop butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l

SupertopJapane 300OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

108

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + 5g/l (5g/l) Ethoxysulfuron + 50g/l (120g/l) Quinclorac

Topone 155SE, 175SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

109

Cyhalofop butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l

Fasta 160SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

110

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Andoshop 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Anstrong plus 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Calita 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Cleanshot 6 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

Clinclip 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Clinton 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Long Hiệp

Comprise 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông tín AG

Compass 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

Cypen 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Linchor top 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX & KD Tam Nông

Mundo-Super 60OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Pymeny 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Điền Thạnh

Stopusamy 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến

Topgold 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Topmost 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Topmy 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Topnhat 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Rotam Asia Pacific Limited

Topshot 60 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

111

Cyhalofop butyl 100g/l + Penoxsulam 10g/l

Topvip 110 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

112

Cyhalofop-butyl 150g/l + Oxaziclomefone (min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l

Nosotco 400SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Vipes Việt Nam

113

Cyhalofop butyl 55g/l (65g/l) + Penoxsulam 10g/l (10g/l)

Het-shots 65OD, 75OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

114

Cyhalofop-butyl 60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l

Topfull 90SE

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ

115

Cyhalofop-butyl 120g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg

Econogold 170WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

116

Cyhalofop-butyl 50g/l (60g/l), (230g/l), (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l (30g/l), (70g/l), (150g/kg)

Tossup 60SC, 90SC, 300SC, 750WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

117

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Đại tướng quân 60EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

118

Cyhalofop butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l

Shotplus 125SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

119

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

120

Cyhalofop-butyl 200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg

Dietcosuper 600WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

121

Cyhalofop butyl 6.0% + Pyribenzoxim 2.5%

Pyanchor gold 8.5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

122

Cyhalofop butyl 70g/l + Pyribenzoxim 30g/l

ANG-sachco 100EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

123

Cyhalofop butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Super rim 250EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

124

Cyhalofop-butyl 150g/kg + Quinclorac 500g/kg

CO- 2X 650WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

125

Cyhalofop butyl 150g/kg + Quinclorac 400g/kg

Pitagor 550WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

126

Dalapon (min 85%)

Dipoxim 80 SP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Vilapon 80 WP

cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV Sài Gòn

127

Dicamba (min 97%)

Rainvel 480SL

cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

128

Dicamba 3% + Glyphosate 17%

Eputin 20SL

cỏ/cà phê

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

129

Diuron (min 97 %)

Ansaron 80WP, 500SC

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến

BM Diuron 80 WP

80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

500SC: cỏ/ mía

Công ty CP BVTV Sài Gòn

D - ron 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

Karmex® 80 WP

cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd

Go 80WP

cỏ/ mía, chè, sắn

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Misaron 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Sanuron 800WP, 800SC

cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Suron 80 WP

800WP: cỏ/ mía, cà phê

800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd

Trilla plus 80WG

cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược HAI

Vidiu 80 WP

Cỏ/ mía

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

130

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Canoda 15WG

cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Map salvo 200WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Minh Long

Moonrice 15 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Run life 15WG

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Kiên Nam

Sun-raise nongphat 15WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Sunrice 15 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Nông Phát

131

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo 89 OD

cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

132

Ethoxysulfuron 20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/kg

T-ptubos 89 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

133

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl- sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thái Phong

134

Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)

Kiss 150EC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)

135

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

136

Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

anRUMA 6.9 EC, 75SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Challenger 6.9EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Golvips 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd

Quip-s 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

137

Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)

Runtop 375SC, 775WP

6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

7.5EW: cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

138

Fenoxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg

Topgun 700WG, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

139

Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l + Pyribenzoxim 50g/l

Pyan - Plus 5.8EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

140

Fenoxaprop-P-Ethyl 1% + Pyribenzoxim 5%

TT-Runny 6EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

141

Flazasulfuron (min 95%)

Voi đỏ 750WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Tân Thành

142

Fluazifop-P-Butyl (min 90%)

Fuquy 150EC

Cỏ/ mía

Công ty TNHH An Nông

Onecide 15EC

Cỏ/ sắn

Công ty CP BVTV I TW

Oneness 150EC

Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam, vừng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Sai-one 15EC

Cỏ/ lạc

Công ty ' TNHH BVTV An Hưng Phát

Sinonvictor 15EC

Cỏ/ lạc, vừng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Uni-Weedout 15EC

Cỏ/lạc

Sinon Corporation

143

Flufenacet (min 95 %)

Tiara 60 WP

cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

144

Flumetsulam (min 97%)

Omega-Vando 800WG

cỏ/ lúa cấy

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

145

Fomesafen (min 95%)

Gorich 250SL

Cỏ/ngô

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Midori 25SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI

146

Glufosinate ammonium (min 95 %)

Basta 15 SL

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóc Môn

Jiafosina 150SL

cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô, điều, cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

Fasfix 150SL

cỏ/cà phê

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

Glu-elong 15SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Glusat 200SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Haydn 150SL

Cỏ/ đất không canh tác

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Hallmark 150SL

Cỏ/cà phê

Sinon Corporation, Taiwan

Lưỡi cày 200SL

Cỏ/ cao su

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.

Nimasinat 150SL

Cỏ/cao su

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Nuximsuper 20SL

Cỏ/ cà phê

Công ty CP Nicotex.

Rojing 30SL

cỏ/ ngô, cao su

Công ty TNHH Phú Nông

Sinate 150SL

Cỏ/ cà phê

Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd

Tarang 280SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

Tiguan 150SL

Cỏ/cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam

T-p glophosi 15SL

Cỏ/cà phê

Công ty CP Nông nghiệp HP

147

Glyphosate (min 95%)

Acdinosat 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH TM Thái Phong

Agfarme S 480 SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agri-Up 380SL, 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Amiphosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM Thái Nông

Anraidup 480SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

Aphosate 41 SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Banzote 76 WG, 480SL

Cỏ/ cao su

Asiagro Pacific Ltd

B - Glyphosate 41 SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Nông nghiệp HP

Bipiphosate 480SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Bizet 41 SL

cỏ/ đất không trọng trọt

Công ty TNHH TM Bình Phương

BM - Glyphosate 41 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Sinon Corporation, Taiwan

Bn-kocan 480SL

cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

Bravo 480 SL

Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Bảo Nông Việt

Calione 482SL

cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê

Công ty CP BVTV I TW

Cali-up IPA 480SL

Cỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Confron 480SL

Cỏ/ cao su

Công ty CP Cali Agritech USA

Cantosate 480SL

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Canup 480SL, 600SL, 360SL, 757SG

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Lion Agrevo

Carphosate 16 SL, 41SL, 480SL

480SL: Cỏ/ cà phê, đất không trồng trọt

360SL, 600SL, 757SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương

Clowdup 480SC

16SL: cỏ/ sầu riêng, cà phê, vùng đất không trồng trọt

41SL: cỏ/ chôm chôm, cao su, vùng đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cao su, cà phê

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông

Clean-Up 480SL

cỏ/ cà phê

Cali - Parimex Inc

Clear Off 480 SL

cỏ/ điều, cao su

Map Pacific Pte Ltd

Clymo-sate 410SL, 480SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Clyphosam 480SL

410SL: cỏ/cao su, đất không trồng trọt

480SL: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Confore 480SL

cỏ/vải

Công ty CP SAM

Cosmic 41SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH ADC

Daiwansa 41SL, 480SL, 75.7WG

cỏ/ chè, cam

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Dibphosate 480 SL

41SL: cỏ/đất không trồng trọt

480SL: cỏ/ cà phê

75.7WG: cỏ/ vải

Công ty CP Futai

Dophosate 480SL

cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Dosate 75.7WG, 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Dream 480SL

75.7WG: cỏ/ vải

480SL: cỏ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

Ecomax 41 SL

cỏ/ cam, cao su

Công ty CP Nông dược HAI

Encofosat 48 SL

cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê

Crop Protection (M) Sdn Bhd

Farm 480 SL

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Galop 410SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Glisatigi 480SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Gly - Up 480 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

Glycel 41SL

cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất chưa gieo cấy lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Glyphadex 360SL, 750SG

cỏ/ cao su, điều

Excel Crop Care Limited

Glyphosan 480SL, 757SG

360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa

750SG: Cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Baconco

Glyxim 41 SL

480SL: cỏ/ xoài, cà phê

757SG: Cỏ/cao su

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Gly-zet 480 SL

cỏ/ cây có múi, chè

Forward International Ltd

Go Up 480 SC

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Nam Bắc

Goodsat 480SL

cỏ/ cao su, cam

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Grassad 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Grosate 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Bình Điền MeKong

Haihadup 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm

Hdphosan 480SL

cỏ/cao su

Công ty TNHH Thần Nông Việt

Hillary 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng

Hosate 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM-SX GNC

Helosate 48SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP Hóc Môn

Higlyphosan 480SL

cỏ/ cây có múi, cao su

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Huiup 48SL

cỏ/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Jiaphosat 41SL

cỏ/cà phê

Huikwang Corporation

Kanup 480SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Ken - Up 160SC, 480SC

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH Việt Thắng

Killer 490SL

160SC: cỏ/ cà phê, đất hoang

480SC: cỏ/ cây có múi, cao su

Kenso Corporation (M) Sdn. Bhd.

Kopski 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Landup 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP VTNN Việt Nông

Liptoxim 480SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nông dược Agriking

Lyphoxim 41SL, 396SL, 75.7WG

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Lyrin 410SL, 480SL, 530SL

41SL: cỏ/ cao su, chè, vùng đất chưa canh tác

396SL: cỏ/ bờ ruộng lúa

75.7WG: cỏ/cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Mamba 480SL

480SL: cỏ/ cây có múi

410SL: cỏ/ cao su

530SL: cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Markan 480SL

cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang

Dow AgroSciences B.V

Mobai 48SL

cỏ/ cà phê

Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn

Newsate 480SC

cỏ/ cà phê, cao su

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Niphosate 160 SL, 480SL, 757SG

cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng trọt

Công ty CP TST Cần Thơ

Nonopul 41 SL

160SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, đất hoang

480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt

757SG: cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Nicotex

Nufarm Glyphosate 16SL, 41SL, 160SL, 480SL, 600SL

cỏ/ cao su

FarmHannong Co., Ltd.

Nuxim 480 SL

16SL: cỏ/ cao su, cây có múi

41SL: cỏ/ cà phê, cao su

160SL: cỏ/ cao su, cọ dầu

480SL: cỏ/ cây có múi, trang trại, điều, cà phê, cao su

600SL: cỏ/ cao su

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Partup 480 SL

cỏ/ cam, đất không trồng trọt

Công ty TNHH Phú Nông

Pengan 480SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Perfect 480 SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

Piupannong 41 SL, 360SL, 480SL, 620SL

cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Raoupsuper 480 SL

41SL, 360SL, 620SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt

480SL: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa

Công ty TNHH An Nông

Ridweed RP 480 SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH - TM ACP

Roundup 480 SC

cỏ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Rubbersate 480SL, 757SG

cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt

Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

Shoot 16SL, 41SL, 300SL, 660SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành

Sunerin 480SL

16SL, 41SL: cỏ/ cao su, cà phê

300SL, 660SL: cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Sunup 48SL

cỏ/ cà phê

Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn

Supremo 41SL

cỏ/ đất chưa trồng trọt

Sundat (S) Pte Ltd

Tansate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Hextar Chemicals Sdn, Bhd

Thanaxim 41SL

cỏ/ cao su

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Thadosate 480SL

cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Tiposat 480 SL

cỏ/cao su

Công ty CP Thanh Điền

Trangsate 480SL

cỏ/ cà phê, xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Tryphosate 480SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Uni-glystar 41SL

cỏ/đất không trồng trọt

Công ty CP Cây trồng Bình Chánh

Upland 480SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH World Vision (VN)

Weedout 480SL

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

VDC-phosat 480SL

cỏ/cà phê

Công ty TNHH Agritech

Vifosat 240SL, 480SL

cỏ/vải

Công ty TNHH Việt Đức

Yenphosate 48SL

240SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê

480SL: cỏ/ cao su, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

148

Glyphosate IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l

Weedall 375 SL

cỏ/ bưởi

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

149

Glyphosate IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l

Clear-up super 485SL

cỏ/ cam

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

150

Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%

Phorxy 40 WP

cỏ/cà phê

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

151

Glyphosate ammonium (min 95.5%)

Biogly 88.8 SP

cỏ trên đất không trồng trọt

Công ty TNHH Trường Thịnh

152

Glyphosate trimesium

Hd-Glyphotop 480SL

cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ

Công ty TNHH Nông Sinh

153

Glyphosate dimethylamine

Rescue 27 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH TM DV Hằng Duy

154

Glyphosate potassium salt (min 95%)

Genosate 480SL

cỏ/ cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd

Glypo-x 480SL

cỏ/cam, cà phê

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Maxer 660 SL

cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty CP BVTV Kiên Giang

155

Halosulfuron methyl (min 95%)

Halosuper 250WP

cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate

Công ty TNHH Dekalb Việt Nam

156

Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94%)

Gallant Super 10 EC

cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô

Công ty TNHH An Nông

Uni-Kickdown 10EC

cỏ/ lạc, sắn

Dow AgroSciences B.V

157

Imazapic (min 96.9%)

Cadre 240 SL

cỏ/lạc

Công ty TNHH World Vision (VN)

158

Imazethapyr (min 97%)

Dzo Super 10SL

cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

Rutilan 10SL

cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh

Map Pacific PTE Ltd

159

Imazosulfuron (min 97 %)

Quissa 10 SC

cỏ/lạc

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

160

Indanofan (min 97%)

Infansuper 150EC

cỏ/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

161

Indaziflam (min 93%)

Becano 500SC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

162

Isoxaflutole (min 95%)

Merlin 750 WG

cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

163

Lactofen (min 97 %)

Combrase 24EC

cỏ/ ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

164

MCPA (min 85 %)

Tot 80WP

cỏ/ lạc, sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

165

Mefenacet (min 95 %)

Mecet 50 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

166

Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%

Fezocet 40WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

167

Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)

Pylet 100WP, 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

168

Metamifop (min 96%)

Coannong 200EC

100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

Obatop 100EC

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH An Nông

169

Metazosulfuron (min 88%)

Ginga 33WG

cỏ/lúa gieo

Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững

170

Metolachlor (min 87%)

Aqual 960EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Dana - Hope 720EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Hasaron 720 EC

cỏ/ lạc, ngô, bông vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Maestro 960EC

cỏ/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức

171

Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l

Hypeclean 750EC

Cỏ/lạc

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

172

S -Metolachlor (min 98.3%)

Dual Gold  960 EC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

173

Metribuzin (min 95 %)

Sencor 70 WP

cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau mùi

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

174

Metsulfuron Methyl (min 93 %)

Alliance 20 WG

cỏ/ mía, khoai tây

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Alyando 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Alyalyaic 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Alygold 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Alyrice 200WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Alyrate 200WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Alyrius 200WG

Cỏ/lúa cấy

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Anly Gold 200WG

cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Dany 20 WG

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Ally® 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Metsy 20WG

cỏ/ lúa, cao su

Công ty TNHH FMC Việt Nam

Nolaron 20 WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Soly 20WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Long Hiệp

Super-Al 20 WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Long Hưng

175

Metsulfuron methyl 7g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 148g/kg

Newrius 155WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

176

Mesotrione (min 97%)

Tik grass 15SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

177

Molinate 327g/l + Propanil 327g/l

Prolinate 65.4 EC

Cỏ/ ngô, mía

Công ty CP XNK Thọ Khang

178

Nicosulfuron (min 94%)

Duce 75WG

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

Farich 40SC

cỏ/ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Luxdan 75WG

cỏ/ngô

Công ty CP Nông dược HAI

Minarin 500WP

cỏ/ngô

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

Samson 6 OD

cỏ/ngô

Công ty TNHH Việt Thắng

WelkinGold 40SC, 400SC, 800WP

Cỏ/ngô

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

179

Orthosulfamuron (min 98%)

Kelion 50WG

40SC: cỏ/ngô

400SC, 800WP: cỏ/ngô, mía

Công ty TNHH An Nông

180

Oxadiargyl (min 96%)

A Safe-super 80WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nichino Việt Nam

Raft® 800WP, 800WG

cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH BVTV Đại Dương

181

Oxadiazon min 94%)

Antaxa 250 EC

800WP: cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây

800WG: cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Ari 25 EC

cỏ/lạc

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Binhoxa 25 EC

cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Canstar 25 EC

cỏ/ lúa, lạc, đậu tương

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Ronata 25EC

cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

RonGold 250 EC

cỏ/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex

Ronstar 25 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

182

Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l

Calnil 404EC

cỏ/ lúa, lạc

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

183

Oxaziclomefone (min 96.5%)

Full house 30SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

184

Pendimethalin (min 90 %)

Accotab 330 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Fist super 38.7 CS

cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá

BASF Vietnam Co., Ltd.

Pendi 330 EC

Cỏ/lạc

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Pendipax 500EC

cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

Vigor 33 EC

cỏ/lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd.

185

Pentoxazone (min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg)

Kimpton 300SC, 700WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

186

Penoxsulam (min 98.5%)

Clipper 25OD, 240SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

187

Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%

Quantum 0.01GR

25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng

240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy

Dow AgroSciences B.V

188

Pretilachlor

Agrofit super 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V

Difit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

189

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l

Sonic 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

190

Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l

Acofit 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Ansiphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Bigson-fit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Ceo 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Chesaco 300EC

Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Phú Nông

Denofit 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH King Elong

Dodofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Elipza 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Fenpre 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP

Jiafit 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Ladofit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Legacy 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Map - Famix 30EC, 30EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ

Nôngia-an 300EC

30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

30EW: cỏ/lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

Nichiral 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Phong

Rice up 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

Sotrafix 300EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Starfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Super-kosphit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Supperfit 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH OCI Việt Nam

Tophiz 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Global Farm

Trihamex 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Eastchem Co., Ltd

Tung rice 300EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh

Sofit® 300 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Venus 300 EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Vithafit 300EC

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Vifiso 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Xophicusa 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Xophicloinong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Xophicannong 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH US.Chemical

Weeder 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

191

Pretilachlor 300g/l (360g/l) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (120g/l)

Chani 300EC, 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến

192

Pretilachlor 360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l

Buffalo 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

193

Pretilachlor 300g/l (342g/kg) + chất an toàn Fenclorim 100g/l (114g/kg)

Prefit 300EC, 342WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóc Môn

194

Pretilachlor 310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Robin 310EC

300EC: cỏ/ lúa

342WP: cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV I TW

195

Pretilachlor 350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l

Sonata 350EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

196

Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Dietmam 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Trường Thịnh

Tanfit 360EC

cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC

Tomtit 360EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

197

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Nanoxofit Super 400EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH SX TM Greenstar

198

Pretilachlor 400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l

Accord 400EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc B VTV Nam Nông

199

Pretilachlor 500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l

Cleanco 500EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

200

Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l

Wind-up 360EC, 500EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Delta Cropcare

201

Pretilachlor 330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim 110g/kg

Premium 370WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM Tân Thành

202

Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%

Trident 41.4 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

203

Pretilachlor 300 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l

Novi mars 315EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH UPL Việt Nam

204

Pretilachlor 310.5g/l (364.5g/l) + 0.5g/l, (0.5g/l) Pyribenzoxim + Chất an toàn Fenclorim 100g/l (155g/l)

Hiltonusa 311EC, 365EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

Pretilachlor 1g/l (300g/l), (1g/l) + Pyribenzoxim 51g/l (20g/l), (31g/l)

Hiltonusa 52EC, 320EC, 32EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

205

Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l

Eonino 320EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Solito® 320 EC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

206

Propanil (DCPA) (min 95 %)

Map-Prop 50 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Propatox 360 EC

cỏ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Bm Weedclean 80WG

cỏ/ lúa

Forward International Ltd

207

Propanil 200g/l + Thiobencarb 400g/l

Satunil 60 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Behn Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd

208

Profoxydim (min 99.6%)

Tetris 75 EC

cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

209

Propaquizafop (min 92%)

Agil 100EC

cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.

210

Propyrisulfuron (min 94%)

Zeta one 10SC

cỏ/ vải, lạc

Công ty TNHH Adama Việt Nam

211

Propisochlor 200g/kg + Pyrazosulfuron ethyl 50g/kg

V-T Rai 250WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

212

Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)

Aicerus 100WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Amigo 10 WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Ansius 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Buzanon 10WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Herrice 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

FarmHannong Co., Ltd.

Pyrasus 10WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Rossiitalia 100WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM Thôn Trang

Russi 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

Saathi 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH MTV Gold Ocean

Silk 10 WP

cỏ/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Sirius 10 WP, 70WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Sontra 10 WP

cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Star 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Starius 100 WP

cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Surio 3 WP, 10 WP

cỏ/ lúa cấy

Cali – Parimex. Inc.

Sunriver 10 WP

cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Sunrus 100WP, 150SC, 150WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

Tungrius 10WP

100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

150SC, 150WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Virisi 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Vu gia 10 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

213

Pyrazosulfuron Ethyl 0.6% + Pretilachlor 34.4%

Parany 35Wp

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Pyrazosulfuron Ethyl 5g/l + Pretilachlor 295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l

Parany 300EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

214

Pyrazosulfuron Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 %

Accura 34.5WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

215

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg

Genius 25WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

216

Pyrazosulfuron Ethyl 3% (3%) + Quinclorac 25% (47%)

Sifa 28WP, 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

217

Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%

Nasip 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Đồng Xanh

Siricet 50WP

cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy

Công ty CP Nicotex

218

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l

Sunquin 50Sc

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

219

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l)

Fasi 50 WP, 250 OD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) Pte Ltd

220

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg)

Ozawa 250SC, 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd.

221

Pyrazosulfuron Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l

Socet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

222

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l

Viricet 300 SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali - Parimex Inc.

Rbcfacetplus 300SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Denton 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

Ekill 25 SC, 37WG, 80WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Lion Agrevo

Facet(R) 25 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Bình Điền Mê Kông

Farus 25 SC

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông Việt

Fasetusa 250SC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Việt Thắng

25 SC, 300SC, 360SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta

Forwacet 50 WP, 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Naset 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược Việt Nam

Nomicet 250 SC, 500 WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Paxen - annong 25SC, 500WG

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Tancet 250SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến

Vicet 25SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

228

Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)

Broadsafe 200EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm

Cariza 5 EC

3EC: cỏ/ lúa

5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Fagor 50EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Greensun 50EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược HAI

Hetcocan 5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM ACP

Maruka 5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Cali – Parimex. Inc.

Quizalo 50EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Targa Super 5 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Kiên Nam

TT-Jump 5EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd

223

Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg

Bomber TSC 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

BASF Vietnam Co., Ltd.

Quinpyrad 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Quipyra 500WP

cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Sitafan 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH' tM & SX Ngọc Yến

Siftus 500WP

5 0WP: cỏ/ lúa

250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng

Forward International Ltd

Tanrius 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex

Vinarius 500WP

250S C: cỏ/ lúa gieo thẳng

500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

224

Pyrazosulfuron Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg

Andophasi 500WP

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH An Nông

225

Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg (40g/kg) + Quinclorac 515g/kg (565g/kg)

Famirus 555WP, 605WP

Cỏ/lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

226

Pyribenzoxim (min 95 %)

Decoechino 30EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Kato 51EC

Cỏ/ đậu tương

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

Kenji 30EC

cỏ/ đậu tương, sắn

Công ty CP Nicotex

Pyanchor 3EC, 5EC

cỏ/ sắn

Công ty TnHH SX TM Greenstar

Pysaco 30EC

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH Nam Nông Phát

227

Quinclorac (min 99 %)

Adore 25SC

Cỏ/sắn

Công ty TNHH World Vision (VN)

Angel 25 SC

Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Clorcet 50WP, 250SC, 300SC

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Dancet 25SC, 50WP, 75WG

cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam

Denton 25SC

cỏ/đậu tương

Công ty TNHH TM Tân Thành

Ekill 25 SC, 37WG, 80WG

Cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Phú Nông

Facet(R) 25 SC

cỏ/ lúa, đậu tương

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Farus 25 SC

cỏ/ mía, ngô

Forward International Ltd

Fasetusa 250SC

cỏ/ ngô, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

25 SC, 300SC, 360SC

cỏ/ mía

Dow AgroSciences B.V

Forwacet 50 WP, 250SC

cỏ/ ngô

BASF Vietnam Co., Ltd

Naset 25SC

cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía

Dow AgroSciences B.V

Nomicet 250 SC, 500 WP

cỏ/ đậu tương

Công ty TNHH Adama Việt Nam

Paxen - annong 25SC, 500WG

4. Thuốc trừ chuột:

 

Tancet 250SC

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Công nghệ Việt Hóa

Vicet 25SC

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Enasa Việt Nam

228

Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)

Broadsafe 200EC

0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng

0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cariza 5 EC

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

Fagor 50EC

chuột/ đồng ruộng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Greensun 50EC

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ENASA Việt Nam

Hetcocan 5EC

chuột/lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Maruka 5EC

chuột/ lúa

Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc)

Quizalo 50EC

Chuột/ đồng ruộng

Công ty CP TST Cần Thơ

Targa Super 5 EC

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP Công nghệ cao

TT-Jump 5EC

chuột/ đồng ruộng, quần cư

Forward International Ltd

229

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold 40EC

chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư

Elanco Animal Health

230

Sethoxydim (min 94 %)

Nabu S 12.5 EC

0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại

0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại

Bayer Vi etnam Ltd (BVL)

231

Simazine (min 97 %)

Sipazine 80 WP

Chuột/lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Visimaz 80 WP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Việt Thắng

232

Tebuthiuron (min 99%)

Tebusan 500 SC

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH TCT Hà Nội

233

Topramezone (min 96%)

Clio 336SC

chuột/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

234

Triclopyr butoxyethyl ester

Garlon 250 EC

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Phú Nông

235

Trifluralin (min 94 %)

Triflurex 48 EC

chuột/ đồng ruộng, quần cư

BASF Vietnam Co., Ltd.

4. Thuốc trừ chuột:

1

Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón)

Dacu-M 0.386GR

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ' ENASA Việt Nam

2

Brodifacoum (min 91%)

Diof 0.006AB, 5DP

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Klerat® 0.005% Wax block bait, 0.005 pellete

chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Forwarat 0.05%, 0.005 %

chuột/đồng ruộng

Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản

Vifarat 0.005% AB

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Agricare Việt Nam

3

Bromadiolone (min 97%)

Antimice 0.006 GB, 3DP

chuột/đồng ruộng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Bellus 0.005 AB

5. Thuốc điều hòa sinh trưởng:

 

Broma 0.005 AB

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Cat 0.25 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho

Cơ sở Nông dược sinh nông, Tp. HCM

Hicate 0.25WP

kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

Killrat 0.005 Wax block

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Lanirat 0.005 GR

kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê

Công ty TNHH Việt Hóa Nông

4

Coumatetralyl (min 98%)

Racumin 0.0375 PA, 0.75TP

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

5

Diphacinone (min 95%)

Gimlet 800SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Nicotex

Kaletox 200WP, 500WP, 800WP

0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt, xoài, cà chua, khoai lang

0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

Linh miêu 0.5WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài

Chengdu Newsun Crop Science Co., Ltd.

6

Flocoumafen (min 97.8%)

Coumafen 0.005% wax block

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua

Công ty TNHH TM Tân Thành

Krats 0.005% pellet

kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa

Công ty TNHH An Nông

Storm 0.005% block bait

kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh

Công ty TNHH Ngân Anh

7

Sulfur 33% + Carbon

Woolf cygar 33 %

Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau muống, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

8

Warfarin

Killmou 2.5DP

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Ran part 2% DS

kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa Kỳ

Rat K 2% DP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á châu

Rasger 20 DP

kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Rat-kill 2% DP

25PA: kích thích mủ/ cao su

480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Rodent 2DP

kích thích mủ/ cao su

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

α-Naphthyl acetic acid

Acroots 10SL

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Nông dược HAI

HQ - 301 Fructonic 1% SL

Kích thích mủ/ cao su

Công ty CP Đồng Xanh

2

ANA, 1- NAA + fi- Naphtoxy Acetic Acid (fi- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3

Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông

kích thích mủ/ cao su

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

3

ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %

Samino 5.1 SL

kích thích mủ/ cao su

 

4

Auxins 11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic 6.0mg/l

Kelpak SL

kích thích mủ/ cao su

Forward International Ltd

5

Brassinolide (min 98%)

Dibenro 0.15WP, 0.15EC

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Kiên Nam

Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL

kích thích mủ/ cao su

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

Nyro 0.01 sL, 0.1SP

Kích thích sinh trưởng / cao su

Công ty TNHH MTV SNY

Rice Holder 0.0075SL

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH TM Thái Phong

TT-biobeca 0.1SP

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

6

Brassinolide 2g/kg + Salicylic acid 150g/kg

Bracylic 152WP

kích thích mủ/ cao su

Công ty CP BVTV Sài Gòn

7

Cytokinin (Zeatin)

3 G Giá giòn giòn 1.5Wp

Kích thích mủ/cao su

Công ty TNHH SX – TM Tô Ba

Acjapanic 1.6WP

kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Agsmix 5.6 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Agrispon 0.56 SL

kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu

Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng

8

Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%

Sieutonic 15WG

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh

Công ty TNHH An Nông

9

Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria

Comcat 150 WP

250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè

300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa

Công ty TNHH US.Chemical

10

Ethephon (min 91%)

Adephone 25 PA, 480SL

50TB, 100TB, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

100SP, 200TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam

Công ty TNHH MTV Lucky

Callel 2.5 PA

2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc

3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm

10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải

18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê

Công ty TNHH Kiên Nam

Dibgreen 2.5 PA

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột

Công ty TNHH Trường Thịnh

Effort 2.5 PA

100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh

200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Elephant 5 PA

10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa

18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam

20WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng, lúa

50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa hồng

Công ty TNHH Việt Thắng

Ethrel 10PA, 480SL

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Công ty CP Nicotex

Etfon 480SL

kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa

Công ty TNHH Nông Sinh

Forgrow 2.5 PA, 5 PA, 10 PA

điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà chua, hồ tiêu, vải, chè

Công ty CP Nông dược HAI

Kinafon 2.5 PA

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Bình Điền MeKong

Latexing 2.5PC, 5PC

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Lephon 40SC

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Mamut 2.5 PA

Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu, nhãn

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

Revenue 25PA

10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè

18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Sagolatex 2.5 PA

kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài

Công ty TNHH Phú Nông

TB-phon 2.5LS

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH US.Chemical

Telephon 2.5 LS

10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh, dâu tây, thanh long

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

11

Forchlorfenuron (min 97%)

Acura 10SC, 10WG

0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu, rau muống, thanh long

2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè, rau muống, thanh long

4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long

40WG: kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

12

Fugavic acid

Siêu to hạt 25 SP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

13

Fulvic acid

Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long

Nufarm Malaysia Sdn. Bhd.

Supernova 250SP, 300SL, 700SP

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

14

Gibberellic acid (min 90%)

Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu

Bailing Agrochemical Co., Ltd

Agrohigh 2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Ankhang 20WT

50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long

200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa

200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Arogip 100SP, 200TB

1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu

10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa

16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.

Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn

A-V-Tonic 10WP, 18SL, 20WP, 50TB

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Azoxim 20SP

điều hoà sinh trưởng/lúa

Công ty CP Đồng Xanh

Bebahop 40WP

kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu

Công ty Hóa phẩm Thiên nông

Colyna 200TB

50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu

200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Đầu Trâu KT Supper 100 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Dogoc 5TB, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

Dolping 40EC

10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu

40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Dovagib 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Nông

Falgro 10SP, 13TB, 18.4TB

kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

G3Top 3.33SL, 20TB, 40SG

Kích thích sinh trưởng /lúa, chè

Công ty CP Hatashi Việt Nam

GA3 Super 50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

Gibbeny 10WP, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Gib ber 0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG

kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu

Công ty CP Nông nghiệp HP

Gibbone 50TB

5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn

20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Gibgro 10SP, 20TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Gibline 10SP, 20TB

1 6 TB: kích thích sinh trưởng/ lúa

1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải

Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang

Gibta 20TB

1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa

1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa

1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan

10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt

10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Gippo 20TB

kích thích sinh trưởng/ rau cải

Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech

Gibow 50TB, 200WP, 200TB

Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Goliath 1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc B VTV LD Nhật Mỹ

Greenstar 20EC, 20TB

kích thích sinh trưởng/vải

Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ

Highplant 10 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi

Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh

Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Megafarm 50TB, 200WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Map-Combo 10WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương

Viện Bảo vệ thực vật

NanoGA3 50TB, 100WP

16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, đậu côve, bắp cải, chè

16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, nhãn, xoài

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

ProGibb 10 SP, 40%SG

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Proger 20 WP

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Sitto Mosharp 15 SL

điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa hấu, chết cây con do nấm/lạc

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Starga3 20TB

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Stinut 5 SL

kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh trưởng lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Super GA3 50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Tony 920 40EC

kích thích sinh trưởng/ vải

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Tungaba 5TB, 20TB

3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa

4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP

kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho

Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng

Vigibb 1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP

dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB

dùng để chiết cành hồ tiêu, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Zhigip 4TB

kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

15

Gibberellic acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7)

TT A7 3.6EC

kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

16

Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]

Yomione 31GR, 51SL, 51WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

17

Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + k2o 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng

Lucasone 31GR, 41SL, 41WP

kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa hồng

Công ty CP Lion Agrevo

18

Gibberellin 10% + Calciumglucoheptonate 6% + Boric acid 2%

Napgibb 18SP

kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

19

Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3% + Mn1%.

Sitto Keelate rice 20SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu tây, chè, mía

Công ty TNHH Ngân Anh

20

Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.

Sitto Give-but 18 SL

kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

21

Gibberellic acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng

Lục diệp tố 1 SL

Kích thích sinh trưởng/lạc

Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh

22

Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng

Super sieu 16 SP, 16 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

Bailing Agrochemical Co., Ltd

23

Gibberellic acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l, (25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng

Gibusa 176SL, 176WP

10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa

25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

24

Hymexazol (min 98%)

Higro 30WP

điều hoà sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Tachigaren 30 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

25

Mepiquat chloride (min 98 %)

Animat 40SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP DV KT NN TP Hồ Chí Minh

Mapix 40SL

kích thích sinh tưởng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

26

Nucleotide (Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid)

Anikgold 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Sunsuper 0.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

27

Nucleotide 0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l)

Subaygold 3.8GR, 4.5SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Đức Nông

28

1-Naphthylacetic acid (NAA)

RIC 10WP

15WP, 25SC, 25WP: Kích thích sinh trưởng /lúa

20WP: Điều hòa sinh trưởng/ lúa, vừng

Công ty TNHH Thuốc B VTV Đồng Vàng

29

α-Naphthyl Acetic Acid (α- N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Acid (β-N.A.A)

Vipac 88

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

30

α-Naphthyl Acetic Acid (α- N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Acid (β-N.A.A)

Viprom

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc B VTV Mekong

31

α-Naphthyl Acetic Acid (α- N.A.A) + β-Naphthoxy Acetic Acid (β-N.A.A)

Vikipi

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BvTV Sài Gòn

32

β-Naphthoxy Acetic Acid

ViTĐQ 40

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

33

α-Naphthalene Acetic Acid (α-N.A.A)

HD 207 1 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Ngân Anh

Hợp chất ra rễ 0.1 SL

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

34

α-Naphthalene Acetic Acid (α-N.A.A) + NPK + vi lượng

Flower - 95 0.3 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

35

Oligoglucan

Enerplant 0.01 WP

kích thích sinh trưởng/ chè, lúa

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

36

Paclobutrazol (min 95 %)

Atomin 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai lang, khoai tây, ngô, lạc

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

Baclolac 250SC

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus

Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa sinh

Bidamin 15 WP

100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa

200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/ ngô

250EC: kích thích sinh trưởng/ngô, cà phê, đậu tương, lạc

BASF Vietnam Co., Ltd

Bonsai 10 WP, 25SC

Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.

BrightStar 25 SC

kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh

Công ty TNHH ADC

Dopaczol 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Kihora 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

Lunar 150WP

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty TNHH TM-SX GNC

Newbosa 100WP, 150WP, 250SC

Kích thích sinh trưởng/lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Paclo 10SC, 15WP, 15SC

kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Palove gold 15WP

kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao

Parlo 15WP, 20WP, 25SC, 25WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP BVTV I TW

Paxlomex 15WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Propac 20WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Futai

Sài gòn P1 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Stopgrowth 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

Super Cultar Mix 15 WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

Toba-Jum 20WP

kích thích sinh trưởng/ lúa

Forward International Ltd

Zuron 150WP

Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam

37

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá cây vải (Litchi chinesis sonn)

Chocaso 0.11 SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

P.T.Harina Chemicals Industry

38

Polyphenol chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L. Schott)

Lacasoto 4SP

kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ tiêu

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

39

Polyphenol chiết xuất từ than bùn và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera indica L)

Plastimula 1SL

kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

40

Pyraclostrobin (min 95%)

Headline 100CS, 200FS, 250EC

điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc

Công ty CP Đồng Xanh

41

Pyraclostrobin 133g/l + Epoxiconazole 50g/l

Opera 183SE

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

 

42

S odium-5 -Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l

Atonik 1.8SL

ruồi đục quả/ roi, dưa hấu

Công ty CP Jianon Biotech (VN)

43

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9%

ACXONICannong 1.8SL

ruồi đục quả/ bưởi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Ausin 1.8 EC

ruồi đục quả/ cây có múi

Công ty TNHH MTV Lucky

Gonik 1.8SL

ruồi đục quả/thanh long

Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa

Katonic-TSC 1.8SL

ruồi đục quả/ ổi

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

44

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6%

Better 1.2 SL

ruồi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM Thái Phong

45

Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%

Alsti 1.4 SL

ruồi đục quả/ cam

Công ty TNHH US.Chemical

46

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita 1.4 SL

ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi, hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng, hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt

Viện Bảo vệ thực vật

47

Sodium-P-nitrophenolate 9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l + Salicylic acid 0.5g/l

AGN-Tonic 18.5SL

7. Thuốc trừ ốc:

 

48

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.6% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.15%

Daiwanron 1.95SL

1.25GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ súp lơ

1.88GR: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng

Dotonic 1.95 SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

Jiadonix 1.95 SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời

Litosen 1.95 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

49

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.085% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185% + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 0.035%

Litosen 0.59 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

50

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Ademon super 22.43SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Dekamon 22.43 SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

51

1-Triacontanol (min 90%)

Tora 1.1SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

52

Uniconazole (min 90%)

Sarke 5WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Stoplant 5WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM ACP

6. Chất dẫn dụ côn trùng :

1

Methyl Eugenol

Jianet 50EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

2

Methyl eugenol 75 % + Dibrom 25 %

Vizubon D

10GB, 15GB: ốc bươu vàng/ lúa

500WP: ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh

Công ty TNHH - TM Tân Thành

3

Methyl Eugenol 85% + Imidacloprid 5%.

Acdruoivang 900 OL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược HAI

4

Methyl Eugenol 75% + Naled 25%

Dacusfly 100SL

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

5

Methyl Eugenol 90% + Naled 5%

Flykil 95EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

6

Methyl Eugenol 900g/l + Naled 50g/l

T-P Nongfeng 950SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

7

Methyl Eugenol 700g/l + Propoxur 100 g/l

Dr.Jean 800EC

6GR: ốc bươu vàng/ lúa

12AB: ốc sên/phong lan

Công ty CP Đồng Xanh

8

Protein thuỷ phân

Ento-Pro 150SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

7. Thuốc trừ ốc:

1

Cafein 1.0% (1.5%) + Nicotine Sulfate 0.2% (0.3%) + Azadirachtin 0.05% (0.08%)

Tob 1.25GR, 1.88GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

2

Metaldehyde

Andolis 120AB, 150BB, 190BB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nam Mekong

Anhead 6GR, 12GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Assail 12.5GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

BN-Meta 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

Bolis 4GB, 6GB, 10GB, 12GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Bombay-ấn độ 13BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Bosago 12AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Boxer 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

Corona 6GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Cửu Châu 6GR, 12GR, 15GR, 18GR, 20GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thái Phong

Duba 155GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Helix 10GB, 15GB, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Honeycin 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty tNHh TM SX Thôn Trang

MAP Passion 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông

Metalix 180AB, 200AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Milax 100GB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

Moioc 6 GR, 12AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu

Molucide 6GB, 80WP

Ốc sên/ phong lan

Công ty TNHH MTV BVTV Omega

Notralis 18GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH aDc

Octigi 6GR

ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

Oxout 60AB, 120 AB, 160AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Osbuvang 5GR, 6GR, 12GR, 15GR, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Passport 6AB, 150GR, 180GR, 200GR, 240GR, 300GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Pilot 10AB, 15AB, 17AB, 19AB, 500WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Snail Killer 12RB, 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Sneo-lix 6AB, 120AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

Tatoo 150AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng

Tomahawk 4GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega

Toxbait 9AB, 60AB, 120AB, 160AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

T-P odix 120GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

TRIOC annong 6WG, 10WG, 12WG, 50WP, 80WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Trumso 12AB, 222AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội

Tulip 12.5AB, 15AB, 18AB, 215AB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

Yellow - K 12GB, 250SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

3

Metaldehyde 145 g/kg + Abamectin 5 g/kg

Capover 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Real Chemical

4

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Superdan 6gr

ốc bươu vàng/ lúa

Bailing Agrochemical Co., Ltd

5

Metaldehyde 7% + Carbaryl 3%

Mecaba 10GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao

6

Metaldehyde 10% + Carbaryl 20%

Omega-Snail 30GR

ốc bươu vàng/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

7

Metaldehyde 40% + Carbaryl 20%

Kiloc 60WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Thiên Nông

8

Metaldehyde 10% + Niclosamide 20%

MAP Pro 30WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

9

Metaldehyde 10g/kg (10g/kg), (10g/kg) + Niclosamide 690g/kg (740g/kg), (790g/kg) +

Capgold 700WP, 750Wp, 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH CEC Việt Nam

10

Metaldehyde 10g/kg + Niclosamide 740g/kg

Pizza 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

11

Metaldehyde 50g/kg + Niclosamide 700g/kg

Radaz 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đồng Xanh

TT-occa 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Futai

12

Metaldehyde 6g/kg (50g/kgX Og/kgX (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (400g/kg), (704g/kg), (1g/kg),(255g/l)

Vịt Đỏ 12BR, 450WP, 705WP, 153GR, 256EW

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

13

Metaldehyde 400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg

Goldcup 575wP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc

14

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide 500g/kg

Starpumper 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP

15

Metaldehyde 300g/kg + Niclosamide-olamine 500g/kg

Npiodan 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóc Môn

16

Metaldehyde 100g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg

E-bus 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Jia Non Biotech (VN)

17

Metaldehyde 8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg

Robert 888WP

ốc bươu vàng/ lúa, cải

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

18

Metaldehyde 140g/kg + Pyridaben 10g/kg

Octhailane 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

19

Niclosamide (min 96%)

Ac-snailkill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông

Aladin 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

Anpuma 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Apple 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

Awar 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Thọ Khang

Baycide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX GNC

Bayluscide 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Nông Trang

Bayoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

BenRide 250 EC, 700WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Phong Phú

Blackcarp 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng

Boing 250EC, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SAM

Catfish 70 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BMC Vĩnh Phúc

Daicosa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM DV Việt Nông

Dioto 250 EC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Duckling 250EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

Hn-Samole 700WP

ốc bươu vàng/lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

Honor 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sai gon)

Jia-oc 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Lion Agrevo

Kit - super 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Thai Phong

Laobv 75WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

Miramaxx 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Molluska 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ

Morgan star 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Mossade 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân thành

Niclosa 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tung

No-ocbuuvang 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Notrasit-neo 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

NP snailicide 250EC, 700WP, 820WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Ốc usa 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Eastchem Co., Ltd.

OBV- 250 EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Thành Hưng

Oc clear 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Liên nông Việt Nam

Oosaka 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Tran Vu

Ockill 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI

Ossal 500 SC, 700WP, 700WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng

Pazol 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ

Pisana 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

Prize 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Bảo Nông Việt

Sachoc TSC 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT NN Thái Bình Dương

Sieu naii 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình

Snail 250EC, 500SC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn

Sun-fasti 25EC, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Thành

Topsami 871WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Transit 750WP, 700WP, 780WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

TT-snailtagold 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Kiên Nam

Tung sai 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American

Vdcsnail new 700WP, 750WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Delta Cropcare

Viniclo 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC

VT-dax 10GR, 15GR, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến

Znel 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

20

Niclosamide 700g/kg (700g/kg) + Abamectin 20g/kg (50g/kg)

OBV gold 720WP, 750WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên /cải củ, súp lơ

Công ty TNHH SX - TM Tô Ba

21

Niclosamide 720g/kg + Abamectin 30g/kg

Lino sachoc 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

22

Niclosamide 745g/kg + Abamectin 5g/kg

Caport 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thanh Điền

23

Niclosamide 500g/kg + Carbaryl 200 g/kg

Brengun 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình

24

Niclosamide 500g/kg (680g/kg) + Carbaryl 200g/kg (22g/kg)

Oxdie 700WP, 702WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA

25

Niclosamide 700g/kg + Pyridaben 50g/kg

Ocindia 750WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang

26

Niclosamide-olamine (min 98%)

Amani 70WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam

BN-Nisa 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thăng

Chopper 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Clodansuper 250WP, 500WP, 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An

Dioto 830WG

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM Tân Thành

Dobay 810WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Nông

Morningusa 870WP

ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

Ocny 50WP, 555SC, 760WP, 860WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á

Queenly 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hưng Xiang (Việt Nam)

Startac 250 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Được Mùa

Tanthanh-oc 760WP, 850WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

Truocaic 700WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong

27

Niclosamide-olamine 500g/l + Abamectin 20g/l

Cửu Châu Nghệ 520SC

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Hóa nông An Giang

28

Niclosamide-olamine 780g/kg + Abamectin 20g/kg

Bayermunich-đức 800WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Long Sinh

29

Saponin

Abuna 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng

Anponin 150SB, 150WP, 210WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Phước Hưng

Asanin 10WP, 15WP, 15GR, 35SL

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ

Bai yuan 15SB

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Dibonin super 5WP, 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Nicotex

Espace 5WP, 15WP, 19.6BR, 21.5BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA

Golfatoc 150GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng

Maruzen Vith 15WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty Cổ phần Hóa nông Mỹ Việt Đức

Morgan 200BR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

Nomain 15 WP

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH An Tâm

Occa 15WP

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ cải bó xôi

Công ty TNHH Voi Trắng

O.C annong 150 WP

ốc bươu vàng/ lúa, ốc sên/ rau cải

Công ty CP Nông dược Nhật Việt

Ốc tiêu 15 GR

ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Sitto Việt Nam

Parsa 15WP

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

 

Pamidor 50 WP, 150BR

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây

Công ty TNHH Ngân Anh

Phenocid 20 WP

làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sâu nảy mầm không chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Raxful 15WP

tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sâu nảy mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid, carbamate; tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole.

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

Rumba 15BR

tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên cây lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

Sabonil 15GR

hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau cải); hỗ trợ thuốc trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa)

Công ty CP BVTV Đa Quốc Gia

Safusu 20AP

hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu , trừ bệnh, trừ cỏ

Công ty CP Enasa Việt Nam

Sapo 150WP

II. THUỐC TRỪ MỐI:

 

Sapoderiss 15%BR, 70%BR

trừ mối trong kho bảo quản gỗ

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

Saponolusa 150BR, 150GR

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam

Saponular 15 GR

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Soliti 15 WP

mối/ công trình xây dựng

BASF Vietnam Co., Ltd.

Super Fatoc 150WP, 150GR

Mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm

Teapowder 150 BR

mối/công trình xây dựng

Ensystex Australasia Pty Ltd.

Thiocis 150GR

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Hatashi Việt Nam

Tranin super 18WP

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí

30

Saponin 149.5 g/kg+ Azadirachtin 0.5 g/kg

Viking 150BR, 150GR

mối/công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

31

Saponin 5%+ Cafein 0.5% + Azadirachtin 0.1%

Dietoc 5.6 GR

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

32

Saponin 30 g/kg + Cafein 6g/kg + Azadirachtin 1g/kg

Ovadan 37GR

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

33

Saponin 145g/kg (g/l) + Rotenone 5 g/kg (g/l)

Sitto - nin 15 BR, 15SL

mối/công trình xây dựng

Công ty TNHH TM DV Toàn Diện

8. Chất hỗ trợ (chất trải):

1

Azadirachtin

Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC

mối/ công trình xây dựng, đê đập

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

2

Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l

Hot up 67SL

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

3

Esterified vegetable oil

Hasten 70.4 SL

mối/ công trình xây dựng

Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm

Rocten 748 SL

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Hatashi Việt Nam

4

Esters of botanical oil

Subain 99SL

mối/ công trình xây dựng

Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam

5

Trisiloxane ethoxylate

Enomil 30SL

mối/ công trình xây dựng

Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình

II. THUỐC TRỪ MỐI:

1

Beta-naphthol 1% + Fenvalerate 0.2%

Dầu trừ mối M- 4 1.2SL

mối/ công trình xây dựng

Imaspro Resources Sdn Bhd

2

Bistrifluron (min 95%)

Xterm 1%

10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng

80LS: mối/ đê, đập

Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt

3

Chlorantraniliprole (min 93%)

Altriset 200SC

mối/ công trình xây dựng

Map Pacific Pte Ltd

4

Chlorfenapyr (min 94%)

Mythic 240SC

mối hại cây lâm nghiệp

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

Ozaki 240SC

mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

5

Chlorfluazuron (min 94%)

Requiem 1 RB

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

 

6

Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)

Fugosin 500EC

mọt/ gỗ

Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.

Lenfos 50 EC

mọt/ gỗ

Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn)

Landguard 40EC

mọt/ gỗ

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

MAP Sedan 48EC

mối/ gỗ

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

Termifos 500EC

con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

7

Disodium Octoborate Tetrahydrate

Bora-Care 40SC

con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

8

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro2 10FG

nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

9

Fipronil (min 95%)

Agenda 25 EC

nấm, mục, côn trùng hại gỗ sâu chế biến, song, mây, tre

Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

Mote 30EC

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

 

Terdomi 25EC

khử trùng kho

Asiagro Pacific Ltd

Tefurin 25EC

sâu mọt hại kho tàng

Excel Crop Care Limited

Termisuper 25EC

côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên chở

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

10

Hexaflumuron (min 95%)

Mobahex 7.5 RB

Côn trùng/ nông sản

Mebrom Ltd

Sentricon® HD 0.5RB

côn trùng, chuột hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

11

Imidacloprid (min 96 %)

Termize 200SC

sâu mọt hại kho tàng, nông sản

Công ty TNHH UPL Việt Nam

12

Metarhizium anisopliae var. anisopliae (M2 & M5 108 - 109 bào tử/g), (M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml)

Metavina 10DP, 80LS

Mọt gạo/kho

Công ty CP Trừ mối khử trùng

13

Permethrin (min 92 %)

Map boxer 30EC

sâu mọt hại kho tàng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

14

Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30%

PMC 90 DP

sâu mọt hại kho tàng

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

15

Na2SiF6 80 % + ZnCl2 20 %

PMs 100 CP

sâu mọt hại kho tàng, mọt kho bảo quản/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:

1

Cypermethrin (min 90%)

KAntiborer 10EC

1. Thuốc trừ bệnh:

 

2

Deltamethrin (min 98%)

Cease 2.5EC

héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Cislin 2.5EC

đốm nâu/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

3

Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)

Wopro1 9AL

2. Thuốc trừ cỏ:

 

4

CuSO4 16% + CuO 2% + K2Cr2O7 2%

M1 20LA

cỏ/ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

5

CuSO4 80% + K2Cr2O7 18% + CrO3 2%

CHG 100SP

3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

 

6

CuSO4 50 % + K2Cr2O7 50 %

XM5 100 SP

điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

7

ZnSO4 .7H2O 60% + NaF 30%

LN5 90 SP

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

 

IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:

1

Aluminium Phosphide

Alumifos 56% tablet

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Mitsui Chemicals Agro, Inc.

Celphos 56% tablets

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu

Fumitoxin 55% tablets

20EC: Sâu cuốn lá/lúa

50EC: Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè

Công ty CP Sunseaco Việt Nam

Mephos 56 TB

1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam, nhện gié/ lúa

3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít muỗi/điều

5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa

5.4EC: sâu cuốn lá/lúa; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thanh Điền

Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt

nhện gié/ lúa

Công ty CP Khử trùng Nam Việt

Quickphos 56 %

1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải

5.8EC: rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa

Sundat (S) Pte Ltd

Sanphos 56TB

1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài

5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH Phú Nông

2

Deltamethrin (min 98%)

K - obiol ® 25WP, 10SC, 10ULV

1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa

3.6EC: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.4EC: sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa

6.5EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện đỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/đậu tương

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng

3

Magnesium phosphide

Magtoxin 66 tablets, pellet

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương

3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam

5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP Đồng Xanh

4

Pirimiphos-methyl (min 88%)

Actellic® 50EC

1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam

5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd

V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.

1. Thuốc trừ bệnh:

1

Metalaxyl-M

Subdue Maxx® 240SL

3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông

2

Propiconazole (min 90%)

Banner Maxx® 156EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd

2. Thuốc trừ cỏ:

1

Trifloxysulfuron sodium (min 89%)

Monument® 100 OD

1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu

3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam

4.2EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

3. Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

Trinexapac-Ethyl (min 94%)

Primo Maxx® 120SL

3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Global Farm

VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG

1. Thuốc trừ sâu:

1

Dinotefuran 25% + Hymexazol (min 98%) 15%

Sakura 40WP

1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu

5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu

Eastchem Co., Ltd.

2

Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l

Treat 201SC

1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa

6.5EC: sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)

3

Imidacloprid (min 96 %)

Barooco
600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ

Dimida 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH BVTV Đồng Phát

Gaucho
70 WS, 600FS

70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu trong đất/ ngô

600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

Gaotra
600FS

xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

4

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold
660WP

xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH ADC

Obawin 660WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng

5

Imidacloprid 370g/l + Metconazole 300g/l

London-anh quốc 670FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang

6

Thiamethoxam (min 95 %)

Cruiser® 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

Reno 350FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa

Công ty TNHH UPL Việt Nam

7

Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l

Pre-pat
412.5FS

Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông Tín AG

8

Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l

Anrusher
325FS

rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân

9

Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l + Fludioxonil 25g/l

Cruiser Plus®
312.5FS

xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo cây con/ lạc

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2. Thuốc trừ bệnh:

1

Fludioxonil (min 96.8%)

Celest 025FS

lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

2

Ipconazole (min 95%)

Jivon
6WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

3

Isotianil (min 96%)

Routine
200SC

đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/ cà chua

Bayer Vietnam Ltd

4

Isotianil 200g/l + Trifloxystrobin 80g/l

Routine start 280FS

Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa

Bayer Vietnam Ltd

5

Metconazole (min 94%)

Provil super
10SL

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

6

Metalaxyl-M

Apron® XL 350ES

Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam

7

Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg

Biwonusa
800WP

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

8

Pefurazoate (min 94%)

Fortissimo
20WP

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty CP Khử trùng Việt Nam

9

Tebuconazole (min 95%)

Foniduc
450SC

xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH Việt Đức

Sforlicuajapane
450SC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa

Công ty TNHH TM SX Thôn Trang

10

Triflumizole (min 99.38%)

Trifinine 15EC

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.

V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH.

1

Chlorpropham (min 98%)

Ooija 50HN

Bảo quản/khoai tây

Công ty TNHH UPL Việt Nam

PHỤ LỤC II

DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20 tháng 9 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).

TT

TÊN CHUNG (COMMON NAMES)

TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADENAMES)

Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản.

1

Aldrin

Aldrex, Aldrite...

2

BHC, Lindane

Beta - BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G

3

Cadmium compound (Cd)

Cadmium compound (Cd)

4

Carbofuran

Kosfuran 3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR

5

Chlordane

Chlorotox, Octachlor, Pentichlor...

6

Chlordimeform

Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform

7

DDT

Neocid, Pentachlorin, Chlorophenothane...

8

Dieldrin

Dieldrex, Dieldrite, Octalox ...

9

Endosulfan

Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC, Thiodol 35ND

10

Endrin

Hexadrin...

11

Heptachlor

Drimex, Heptamul, Heptox...

12

Isobenzen

Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen

13

Isodrin

Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin

14

Lead (Pb)

Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb)

15

Methamidophos

Dynamite 50 SC, Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC, Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC...

16

Methyl Parathion

Danacap M 25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND; Wofatox 50 EC ...

17

Monocrotophos

Apadrin 50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD...

18

Parathion Ethyl

Alkexon, Orthophos, Thiopphos ...

19

Sodium Pentachlorophenate monohydrate

Copas NAP 90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột

20

Pentachlorophenol

CMM 7 dầu lỏng

21

Phosphamidon

Dimecron 50 SCW/ DD...

22

Polychlorocamphene

Toxaphene, Camphechlor,

Strobane

23

Trichlorfon (Chlorophos)

Biminy 40EC, 90SP; Địch Bách Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP; Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP; Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR

Thuốc trừ bệnh.

1

Arsenic (As)

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng)

Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác)

2

Captan

Captane75WP, Merpan 75WP...

3

Captafol

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng bình xịt)

Difolatal 80WP, Folcid 80WP... (dạng khác)

4

Hexachlorobenzene

Anticaric, HCB... (dạng bình xịt)

Anticaric. HCB... (dạng khác)

5

Mercury (Hg)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt)

Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác)

6

Selenium (Se)

Các hợp chất của Selen

Thuốc trừ chuột.

1

 

Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl))

Thuốc trừ cỏ.

1

2.4.5 T

Brochtox, Decamine, Veon ...(dạng bình xịt)

Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác)

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Hiển thị:
download Văn bản gốc có dấu (PDF)
download Văn bản gốc (Word)

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

Quyết định 03/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định 18/2022/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu và hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025

Quyết định 03/2024/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định 18/2022/QĐ-TTg ngày 02/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ ban hành Quy định điều kiện, trình tự, thủ tục, hồ sơ xét, công nhận, công bố và thu hồi quyết định công nhận địa phương đạt chuẩn nông thôn mới, đạt chuẩn nông thôn mới nâng cao, đạt chuẩn nông thôn mới kiểu mẫu và hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021 - 2025

Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

Quyết định 211/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi một số tiêu chí, chỉ tiêu của Bộ tiêu chí quốc gia về xã nông thôn mới, Bộ tiêu chí quốc gia về xã nông thôn mới nâng cao, Bộ tiêu chí quốc gia về huyện nông thôn mới và Bộ tiêu chí quốc gia về huyện nông thôn mới nâng cao giai đoạn 2021 - 2025; bổ sung tiêu chí huyện nông thôn mới đặc thù, không có đơn vị hành chính cấp xã giai đoạn 2021 - 2025

Quyết định 211/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi một số tiêu chí, chỉ tiêu của Bộ tiêu chí quốc gia về xã nông thôn mới, Bộ tiêu chí quốc gia về xã nông thôn mới nâng cao, Bộ tiêu chí quốc gia về huyện nông thôn mới và Bộ tiêu chí quốc gia về huyện nông thôn mới nâng cao giai đoạn 2021 - 2025; bổ sung tiêu chí huyện nông thôn mới đặc thù, không có đơn vị hành chính cấp xã giai đoạn 2021 - 2025

Hành chính, Nông nghiệp-Lâm nghiệp

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi