Quyết định 68/2006/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục bổ sung giống cây trồng phải áp dụng tiêu chuẩn ngành
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 68/2006/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 68/2006/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 13/09/2006 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 68/2006/QĐ-BNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
SỐ 68/2006/QĐ-BNN NGÀY 13 THÁNG 9 NĂM 2006 VỀ VIỆC BAN HÀNH
DANH MỤC BỔ SUNG GIỐNG CÂY TRỒNG PHẢI ÁP DỤNG
TIÊU CHUẨN NGÀNH
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18/7/2003 của Chính phủ Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh giống cây trồng số 15/2004/PL-UBTVQH11 ngày 24 tháng 3 năm 2004 của Uỷ ban Thường vụ Quốc hội;
Căn cứ Pháp lệnh chất lượng hàng hoá số 18/1999/PL-UBTVQH10 ngày 24 tháng 12 năm 1999 của Uỷ ban Thường vụ Quốc hội;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Trồng trọt, Vụ trưởng Vụ Khoa học công nghệ,
QUYẾT ĐỊNH:
KT. BỘ TRƯỞNG
Thứ trưởng
Bùi Bá Bổng: Đã ký
DANH MỤC
BỔ SUNGGIỐNG CÂY TRỒNG PHẢI ÁP DỤNG TIÊU CHUẨN NGÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 68/2006/QĐ-BNN ngày 13 tháng 9 năm 2006
của Bộ trưởng Bộ nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT |
Mục |
Tiêu chuẩn áp dụng |
Ghi chú |
I. Hạt giống, cây giống của các loài cây trồng |
|||
1 |
Cà chua |
- 10 TCN 639-2005 |
- Hạt giống cà chua lai - Yêu cầu kỹ thuật |
2 |
Bơ |
10 TCN 630-2006 |
Cây bơ giống - Yêu cầu kỹ thuật |
3 |
Cam, quýt |
10 TCN 631-2006 |
Cây giống cam, quýt - Yêu cầu kỹ thuật |
4 |
Chuối |
10 TCN 530-2002 |
Cây giống chuối tiêu nhân giống bằng phương pháp nuôi cấy mô |
5 |
Thuốc lá |
10 TCN 561-2002 |
Hạt giống thuốc lá |
6 |
Rau muống |
10 TCN 150-2006 |
Hạt giống rau muống - Yêu cầu kỹ thuật |
7 |
Bưởi |
10 TCN 629-2006 |
Cây giống bưởi - Yêu cầu kỹ thuật |
8 |
Dâu |
10 TCN 118-88 |
Hom dâu giống |
9 |
Nhãn, vải |
10 TCN 599-2004 |
Quy trình nhân giống nhãn, vải bằng phương pháp ghép |
10 |
Lúa |
10 TCN 551-2003 |
Hạt giống lúa lai hai dòng |
II. Vườn ươm cây ăn quả |
10 TCN 596-2004 |
- |
|
III. Cây đầu dòng - cây ăn quả |
10 TCN 601-2004 |
- |
|
IV. Vườn ươm cây có múi |
10 TCN 600-2004 |
|