Quyết định 10/2007/QĐ-BTS của Bộ Thuỷ sản về việc ban hành Danh mục thuốc thú y thuỷ sản, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi văn bản

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 10/2007/QĐ-BTS

Quyết định 10/2007/QĐ-BTS của Bộ Thuỷ sản về việc ban hành Danh mục thuốc thú y thuỷ sản, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Thủy sảnSố công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:10/2007/QĐ-BTSNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lương Lê Phương
Ngày ban hành:31/07/2007Ngày hết hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Nông nghiệp-Lâm nghiệp

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BTHỦYSNCỘNGHOÀ XÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM

ĐcLập-Tự do-Hạnh phúc


Số:10/2007/QĐ-BTS


 

Nội,ngày31tháng7năm 2007


 

 

QUYẾTĐỊNH

V/vbanhànhdanh mụcthucthúythuỷ sn,snphm xửlýcitomôitrườngnuôitrồng thusn đưcphépuhànhtiViệtNam

 

BỘTRƯỞNGBTHUỶSẢN

 

ncNghịđnhsố43/2003/NĐ-CPngày02tháng5năm2003caChínhphQuy

đnh chcnăng, nhim v,quynhạnvàcơ cutổchccủaBộThủy sn;ncPháplệnh Thú y 2004;

n cứNghđnh33/2005/NĐ-CPngày15/3/2005củaChínhphủquiđnhchitiếtthihành 1 sốĐiềucaPháplnhThúy;

ncứquyếtđnhs03/2007/QĐ-BTSngày3/4/2007củaBộtrưngBộThuỷsn v/vbanhànhQuychếqunlýthuốcthúythuỷsn,sảnphmxửlýcitoitrườngnuôitrng thusn;

TheođềnghịcaÔngCụctrưởngCcQunlýChtlưng,AntoànvệsinhThúy thusn.

 

QUYẾTĐỊNH:

 

Điu1.BanhànhkèmtheoQuyếtđnhnày:

1. Danhmụcthucthúythuỷ snđưcphéplưuhànhtạiVitNam (PhlụcI).

2.Danhmụcsnphmxlý,cảitomôitrườngnuôitrồngthuỷsnđưcphép lưuhànhtạiVitNam (PhlụcII).

Điu2.GiaoCcQunchấtlượng,antoànvệsinhvàthúythusnthôngbáo,hưngdncácssnxutkinhdoanhthchinđăngliđốivớicácsnphmđượcphépuhànhthờihn6thángktừngàyquyếtđnhnàyhiulc(quiđnh

tiPhn B Phụ lụcI,PhnBPhlụcII).

Điu3. Quyếtđnhnàyhiulcsau15ngàyktừngàyđăng công báo.

Điu4.ChánhVănphòng;ChánhThanhtra;ThtrưởngcácVụ,CụcthuộcB

Thusn;GiámđốccácSThusn,SNôngnghipPháttriểnNôngthônqun

lýthusn;ctổchc,nhânhotđộngliênquanđếnđăngkýlưuhànhthuốct

ythusn;snphmxlý,citomôitngnuôithusnchutráchnhimthihành

Quyếtđnhnày./.

 

 

Nơinhận:KT.BTRƯNG

-NhưĐiều3;THỨTRƯNG

-VănphòngCP(đểb/c);

-LãnhđoB;

-UBNDcáctnh/thànhphtrựcthucTW;

-CácB:TưPháp,ThươngMại,Tàichính,NN&PTNT;(đãký) TN&MT(đểbiếtkimtravănbn);

-CụcKimtravănbn,BTưpháp.

(đểkimtravănbn);LươngPhương

-Côngbáo;WebsiteChínhph;

-LưuVTBộ,CụcQLCL,ATVS&TYTS.


PHLỤCI

 

DANHMỤC THUỐC THÚ Y THỦYSẢN ĐƯCPHÉPLƯUHÀNH

(Ban hành kèm theo Quyếtđnh số 10/2007/QĐ-BTS ngày 31tháng 7 năm2007)

 

PHẦNA: CÁC SNPHẨMĐƯỢC PHÉPLƯU HÀNH

 

I.SẢN PHM SN XUTTRONGNƯC (385sản phẩm)

 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

CôngtycổphầndchvụnuôitrồngthuỷsảnHLong-S8,NguyễnCôngHoan,Ba

Đình, Hà Nội

 

 

1.

 

Kích    dục    tố

HCG

HCG (Human Chorionic Gonadotropin)

HCGhoócmonsinhdụctácdụngkích thíchrụngtrứngđưcsửdụngtrongsinhsản nhântạomt số loài cá

 

Côngtysnxuấtdịchvụkhoahọccôngnghệthuỷsn-116NguyễnĐìnhChiểu,

Q1, Tp.HCM

 

2.

 

Vitc-Fis

 

Vitamin C 25%

Chốngstress,tăngngsứckhoẻ,tăngsức

đềkhángbệnhchom;Giúptômtỷlệ

sống cao

 

CôngtyTNHHQuốcMinh-Số183/1Khuphố8.PHipChánh,QuậnThủĐức,Tp.

Hồ Chí Minh

 

 

3.

 

 

Terra 200

 

 

Oxytetracyclin HCl

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩntôm(Vibrio)và bệnhđốmđỏthâncá-Ngưngsdụng4tuần trưc khi thu hoạch

 

 

4.

 

 

Flor-P

 

 

Florfenicol

Dùngđểđiềutrịbệnhnhiễmkhuẩnđưng tiêuhoágâyrabởivikhuẩnEdwardsiella ictaluritrêndatrơn(Basa,Tra,Trê,Hú)-Ngừng sử dung 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

5.

 

 

Flor-L

 

 

Florfenicol

Dùngđểđiềutrịbệnhnhiễmkhuẩnđưng tiêuhoágâyrabởivikhuẩnEdwardsiella ictaluritrêndatrơn(Basa,Tra,Trê,Hú)-Ngừng sử dung 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

6.

 

 

Vitamix

VitaminA,D3,E,C,

K3,B1,B2,B6,B12, PP,B5,Biotin,Folic acid

 

Thúcđẩynhanhquátrìnhlộtxáccứngvỏ, cungcấpvitamin,tăngsứcđềkhángkích thích tômsinh trưng

 

7.

 

HP 100

Sorbitol,       Methionin, Vitamin C, E, Biotin

Bổsungvitaminacidamingiúpm,cá tăng trọng nhanh, tỷ lệsống cao

 

 

 

8.

 

 

Calciumbiovit glucan

Calciumgluconate,

Inositol, Vitamin A, D3, Calcium panthothenate, Biotin, beta glucan 1,3-1,6

 

Thúc đẩy tôm lột xác, kích thích tômtăngtng.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

9.

 

 

Flor-10

 

 

Florfenicol

Điềutrịbnhnhiễmkhuẩnđưngtiêuhoá gâyrabởivikhuẩnEdwardsiellaictaluritrên cádatrơn(Basa,Tra,Trê,Hú)-Ngừngsử dung 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

10.

 

 

Sulfatrim

 

Sulphamethoxazol, trimethoprim

khảnăngngănchặnvikhuẩndiệnrộngđặcbitVibrio-Ngưngsửdụng4tuầntc khi thu hoạch

 

11.

 

Vita C 150

 

Vitamin C

BổsungvitaminC,giúpm,ngănngừa stress khi môi trưng nuôi có thayđổi

 

12.

 

Glucan    Mono

C vit

Monophosphate

ascorbic,Betaglucan

1,3-1,6

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

 

13.

 

Beta  glucan  C Vitol fort

Beta    glucan    1,3-1,6

VitaminA,D3,E,C, K3,     B1,     B5,     B6, Sorbitol.

 

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

 

 

14.

 

 

 

Betaglucamin

Betaglucan,vitaminA,

D3,E,C,PP,B1,B2, B12,B6,Folicacid, Biotin,Cholinchloride, tá dưc vừađủ

 

 

Bổsungvitaminenzymbetaglucangiúp tôm, cá tăng trưng nhanh

 

 

 

 

 

 

 

15.

 

 

 

 

 

 

 

CA-P

Sodiumhydrogen

phosphate,Manganese hydrogen phosphate, Zinc hydrogen phosphate,Copper hydrogen phosphate, Cobalt hydrogen phosphate,Calcium hydrogen phosphate, Magnesiumhydrogen phosphate.

 

 

 

 

 

Cung cấp khoáng giúp tômtăng trưởng nhanh. Thúc đẩy nhanh quá trìnhlộtvỏ, tái tạo vỏmới. Tạo vỏ cứng và bóng.

 

 

 

16.

 

 

 

QM Probiotic

Lactobacillus

acidophyllus,    Bacillus subtilis,Saccaromycess cerevisea, Saccaromycess

boulardii

 

 

 

Kíchthíchtiêuhoátốt,giúptômtăngtng nhanh

 

LiênhiệpKhoahọcsảnxuấtQuangHoáĐiệntử-NhàA25Trungtâmkhoahọctự

nhiên và Công nghệ Quốc gia, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội

 

17.

C-Mixture       - Vitamin C

VitaminC,AcidCitric, Glucose.

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng.

 

CôngtyTNHHThuốcthúythuỷsảnThiênLong-2EXuânOai,phưngTrưng

Thạnh, qun 9, Tp.Hồ Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

18.

 

 

Oxy-Rich

 

Sodium          carbonate peroxyhydrate

CungcấpOxyhoàtantứcthờichoaonuôi tôm,cấpcutômnổiđầudothiếuOxy.Cải thiện chất lưng nưc. Ổn đnh độ pH nưc

 

 

19.

 

BIOTIN CALCIUM

VitaminA,D3,Biotin,

Inositol,           Calcium

pantothenate,   Calcium gluconate

 

Thúcđẩyquátrìnhltvm,giúpmaucứngvỏ sau khi lột, vỏ tômdày chắc, bóng láng.

 

CôngtyCổphầnPháttriểnA.I.T-185đưngsố5,P.PhưcBình,Q9,tpHChí

Minh

 

 

20.

 

 

AIT-ENTER

 

 

Florfenicol

TrịbệnhxuấthuyếtđưngruộtBasa,cá TradovikhuẩnEdwardsiellainctaluri-Ngừng sử dụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

 

21.

 

 

 

AIT-TETRA

 

 

 

Oxytetracycline

Trịbệnhđốmđỏ,xuấthuyếttrênthân,hậu

mônsưngđỏ,cácvâybịrách,củatra,basa do   vi   khuẩn    Aeromonas   hydrophilla    và Pseudomonasfluorescens.Trịcácbệnhdovi khuẩnVibriogâyratrênm-Ngừngsửdụng

4 tuần trưc khi thu hoạch

 

22.

 

A-shock

 

Vitamin C

Chốngsốcdomôitrưng,giảmStress,tăng

tỷ lệ sống;Tăng sức đề kháng

 

 

 

 

23.

 

 

 

 

AIT -BAC

Protease,         Amylase,

Cellulase, Lactobacillus

acidophilus,      Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae

 

Cung cấp các enzyme tiêu hoá, làmtăng khả

năng tiêu hoá cho tômcá, giúp tômcá tiêu hoátốt các chất bổ dưng có trong thức ăn, giảmtiêutn thức ăn.

 

 

 

 

 

24.

 

 

 

 

AIT- CALPHOS

Calcium       dihydrogen

phosphate,Magnesium dihydrogenphosphate, Sodium        dihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc             dihydrogen phosphate

 

 

Bổ sung canxi, phospho và vi khoáng tổng hợp, kích thích tômlột vỏ,mau lớn;mau cứng vỏ sau khilột,giúpvỏ tômdày chắc, bóng đẹp

 

 

 

25.

 

 

 

AIT-SULPHA

 

 

 

Sulphadimethoxin, Trimethoprim

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm;    Trị     các    bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trênnuôic ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

 

 

26.

 

 

 

 

 

ZYM- PROBIOTIC

Bacillus            Subtilis,

Lactobacillus acidophyllus, Aspergillus         oryzae, Sacharomyces cerevisiae,          Alpha- Amylase,               Beta- Glucanase,     Pectinase, Xylanase,         Phytase, Protease

 

 

 

Cung cấp cácmen vi sinh, enzyme tiêu hoá, làmtăng khả năng tiêu hoá cho tôm cá, giúp

tômcá tiêu hoá tốt các chất bổ dưng có trongthức ăn, gim tiêutốn thức ăn.

 

27.

 

AIT-Zyme one

Lipase,            Amylase, Cellulase, Protease

Cungcấpcácenzymetiêuhoá,giúptômcá tiêu hoátốtthức ăn, gim tiêutốn thức ăn.

 

28.

 

Stop - Stress

 

Vitamin C, Acid citric

Chốngsốcdomôitrường,giảmstress,tăng sức đề kháng

 

 

Cơ sở sản xuất kinh doanh BạchYến -179 Trần Bình Trọng, Q.5, Tp. HCM

29.

Vitamin C

Vitamin C

Tăng cưng sức đề kháng, chống stress

 

 

Công ty TNHH Sitto Việt Nam-S4 đưng 3A, KCN Biên Hoà II,Đồng Nai

 

30.

 

C – Active

 

Ascorbic Acid

Giúptômhpthuthứcăn,tăngsứcđềkháng,

chốngstreesnhữngthayđổicủamôitng

 

31.

 

Sitto Fish C

 

Ascorbic Acid

Giúphấpthụthứcăn,tăngsứcđềkháng,

chốngstressnhữngthayđicủamôitng

 

 

Công ty TNHH Minh Dũng -1/9A Bình Đưng II, xã An Bình, DĩAn, BìnhDương

 

 

32.

 

MD

Florfenicol300

 

 

Florfenicol

Điềutrịxuthuyếtđưngruộtdovikhuẩn

Edwardsiellaictalurigâyra-Ngưngsửdụng

12 ngày trưc khi thu hoạch

 

33.

 

MD C Sol 207

 

Vitamin C,citricacid

Tăngsứcđềkhángchocá,chốngstress,kích thích tiêuhtt.

 

34.

 

MD Vitacalcium

Vitamin    A,    D3,    E,

Biotin,      Phosphorous, calcium, Zinc

 

Giúpm,maulớn,đẩynhanhquátrìnhlt vỏ, vỏmaucứng, dày, bóng sau khilột xác

 

35.

MD          Selen

E.W.S

Vitamin     E,     Sodium selenite

Giúptăngsảnngđẻtrứngcá.ương

đạt tỷlệ cao hơn, giẩmhao hụt đầu con

 

 

36.

 

MD             Bio

Calcium

Biotin,VitaminA,D3,

CalciumPantothenate, Inositol,           Calcium Gluconate

 

Thúc đẩy quá trìnhlộtvỏ ở tômvà giúpmau cứng vỏ sau khilt.

 

37.

MDSorbitol+ B12

 

Sorbitol, vitamin B12

 

Tăng sức đề kháng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

38.

 

 

 

MD

Bio Baciplus

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus

acidophilus,      Bacillus subtilis,        Aspergillus oryzae,Vitamin     C, Methionine

 

 

 

Tạovisinhđưngrutlợi.Chuyểnđổithứcăntốthơn.Tăngsứcđềkháng,chốngstress.

 

 

 

39.

 

 

 

MDBio Lizym

 

Bacillus             subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Amylase,- Glucanase

 

 

 

Giúptiêuhóatốtthứcăn,giảmtỷlệtiêu tốn thức ăn.Tăng vi khuẩn cóli đưng ruột.

 

 

40.

 

MD

Bioenzyme 702

Bacillus             subtilis,

Amylase,

-Glucanase,Cellulase

 

 

Cung cấp men tiêu hóa giúp cá tiêu hóatốt

 

 

Công ty TNHHCẩm Linh -118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐnh, Q1, Tp. HCM

 

 

41.

 

 

B.COMIX-C

 

VitaminC,B1,B2,B6, B12

BổsungvitaminnhómBvitaminC;Kích thíchtínhngonmiệng,tômănnhiều;ngsức đề kháng, giảmstress cho tôm, cá

 

 

 

 

42.

 

 

 

VITAMINA SOLUBLE

 

VitaminA,D3,E,B1, B2,    B6,    K3,Niacin, Pantothenicacid,Folic acid,    B12,H,C,Sorbitol

 

Kíchthíchsựtăngtrưng,pháttriểnm, cá.Phòngstresskhithitiết,môitrưngbiến độngbấtlợi.Tăngsứcđềkháng.Giúpm, cáănnhiềulớnnhanhtiêutnthứcăn

thấp.

 

CôngtyTNHHKinhdoanhthucthúyMinhNgân-33B8ĐiệnBiênPhủ,Phưng

25 Quận Bình Thạnh Thành phốHồ Chí Minh

 

 

43.

 

 

PONAMIX

 

 

VitaminA,D3,E,B1, B2, B3, B5, B6, C

Bổsungcácloạivitaminthiếtyếuđápngnhucầudinhngcủacá.Đmbosựtăngtngpháttriển,tăngkhảnăngsinhsản. Tăng cưng sức đề kháng.

 

44.

ACG,Vitamin

C12%

 

VitaminC, citricacid

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng cho tôm

 

CôngtyTNHHSX&TMBa-63NguyễnVănng,P10,QVấp,Tp.HồChí

Minh

 

45.

 

TB-63

b-1,3     Glucan,     a-1,6

Manan,     Vitamin     C, Inositol

 

Tăng sức đề kháng cho tôm, giảmstress

 

46.

 

C-Stress

VitaminC,AcidCitric, Inositol

Giảmstress,ngsứcđềkháng,kíchthích tômănmạnh, nâng cao tỷ sống


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

47.

 

TB-ALUM

 

Acid Citric, vitamin C

Chốngsốcdomôitrường,giảmstress,tăng

tỷ lệ sống,tăng sức đề kháng

 

 

48.

 

 

Zest - Oil

 

Dầucá,cácvitaminA, D3,B1,B2,B3,B6,B12,K, C, Folic acid, Biotin

Giảmstress,tăngsứcđkháng,phòngngừa

thiếuvitaminchấtkhoáng,kíchthíchtiêu hoá,tăngngđộbtmồi,giảmhệsốthức ăn

 

 

 

 

 

49.

 

 

 

 

 

TB-TÔM

Calcium       dihydrogen

phosphate,Magnesium dihydrogenphosphate, Sodium        dihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc             dihydrogen phosphate

 

 

 

Bổsungcanxi,phosphovikhoángtnghợp,kíchthíchtômltvỏ,maulớn;mau cứngvỏsaukhilột,giúpvỏtômdàychắc, bóng đẹp

 

50.

 

ST.Xoan

Hoạtchấtchiếtxuttừ

cây                         xoan

(Azadirachtin)

Phòngtrịbnhtrùngbánhxe,trùngmneo,

trùngquảdưa,rậncá,sánđơnhủtrêncá tra, basa

 

 

 

51.

 

 

 

ST.TETRA

 

 

 

Oxytetracycline

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên

m.    Trị     các     bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,     Pseudomonas,      Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trênnuôicngọt;Ngừngsửdụng4tuầntc thu hoạch.

 

 

 

52.

 

 

ST.ENTER

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

 

 

 

 

53.

 

 

 

ST.SULPHA

 

 

Sulphadimethoxin, Trimethoprim

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên

m;    Trị     các    bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trênnuôic ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch.

 

 

 

54.

 

 

S.T Clean

 

Crude Protein, Fat, Fiber, Praziquantel

 

Trịngoại ký sinh trùng: sán láđơnchủ, rận cá. Trni ký sinh trùng: sán lá gan, sán dây

 

 

 

 

 

 

 

55.

 

 

 

BIG FISH

Cyanocobalamin, 1-(n-

butylamino)-1methylethyl phosphonicacid, Methyl hydroxybenzoate

 

 

 

Tăng cưng trao đi chất giúp tômmau lớn

 

 

 

 

 

 

 

56.

 

 

 

Men.Bo

Ca, P, Fe, Cu, Zn,

VitaminA,D3, E,K3, B1, C,B2,B3, B6, Lysine, Methionin, Choline chloride,men và vi sinh có ích:

 

 

Giảmstress,tăngsứcđkháng,phòngngừa thiếuvitaminchấtkhoáng,kíchthíchtiêu hoá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

Saccharomyces

cerevisiae,B.subtilis, Aspergillus, Lactobacillus acidophillus

 

 

 

 

 

 

57.

 

 

 

Calciphos - DD

Dicalciumphosphate,

MgSO4, MnSO4, FeSO4, CuSO4,

ZnSO4, Vitamin A, D3, B1, C

 

Cungcấpcanxigiúptômlộtvỏnhanhmau cứngvỏ.Bổsungvitaminkhoángchấtcần thiết cho quá trình phát triển

 

CôngtyTNHHmtthànhviênthuốcthúyTrungƯơng-29NguyễnĐìnhChiểu, P.Đakao, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

58.

 

NAVET- FLOR 5

 

Florfenicol

(50g/L)

ĐiềutrịbệnhxuấthuyếtđưngruộtdatrơndovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

59.

 

NAVET- FLOR 20

 

Florfenicol

(200g/kg)

ĐiềutrịbệnhxuấthuyếtđưngruộtdatrơndovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

60.

 

Navet-Vitamin

C

 

 

Ascorbic acid

 

 

Tăng sức đề kháng, chống stress

 

CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúyThnhPhát-43PhạmViếtChánh,P.19,Q. Bình Thạnh, HCM

 

61.

 

C plus 10%

Vitamin       C       10%,

Sorbitol

Tăngngsứcđềkháng,giúptôm,mau

lớn

 

62.

 

C plus 15%

Vitamin       C       15%,

Sorbitol

Tăngngsứcđềkháng,giúptôm,mau

lớn

 

CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúyGấuVàng-458Cáchmạngtháng8,P4Q.tân

Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

 

63.

 

 

 

 

TETRA-C

 

 

 

Oxytetracycline, Vitamin C

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện

đmđỏ,xuấthuyết,hoạitửtrêntra,cá basa     do     vi      khuẩnAeromonas     sp.,

Pseudomonas      fluorescens,      Edwardsiella tardagâyra.Trbệnhphátsángtrênấutrùng

tômdovibriogâyra-Ngừngsửdụng28

ngày trưc khi thu hoạch

 

64.

 

Vitamin C

 

Vitamin C, Citric acid

Tăngsứcđkháng,chốngstress,tăngsức

sốngchotôm,cảithiệnhiệuquảsửdụngthức

ăn

 

65.

Super

VIKOTAT

Vitamin    A,    D3,    E, Calcium, Phosphorus

Cungcấpvitamin,Calcium,Phosphorus,kích thích tômlột vỏ nhanh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

 

66.

 

 

 

 

 

Gavazyme

Bacillus             subtilis,

Lactobacillus acidophillus,

Aspergillus           niger, Saccharomyces cerevisiea,Cellulase,α

-    β    Amylase,    Beta- Glucanase,            Endo Protease, Exo protease

 

 

 

 

 

Cungcấpcácenzyme,giảm tỷlệtiêu tốnthức

ăn.

 

CôngtyTNHHSX&TMdinhdưngthúyNamLong-27/27Quốclộ13,phưng

Hiệp Bình Phưc, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh

 

67.

 

VITAMINC

VitaminC,VitaminA, Vitamin PP

 

Chống stress và giúp tôm, cá ănmnh

 

68.

C         Vitamin

Plus

 

Vitamin C

Giúpphụchồisứckhoẻkhinhimbệnh,chống stress, tăng sức đềkháng

 

 

69.

 

 

Calphomio

Calcium        Gluconate,

CalciumPantothenate, Inositol,              Biotin, vitamin A, vitamin D3

Kích thíchtăng trưng, giúp vỏ tômdày chắc,

bóng láng, thúc đẩy nhanh quá trình lột xác, cứng vỏ.

 

 

 

70.

 

 

 

Jumbobical

Calcium

Gluconate,Calcium Pantothenate,     Biotin, Inositol,              Biotin, vitamin A, vitamin D3.

 

Thúc đẩy tôm lột xác, kích thích tômtăngtng.

 

 

 

71.

 

 

 

Shrimp       Pak

200

VitaminA,B12,D3,E,

K3,Thiamin,

Riboflavin,Pyridoxine, CalciumPantothenate, biotin,                    Folic acid,ascorbic acid

 

 

Bổsungvitaminthiếtyếu,tăngsứcđềkháng, tăngtrưngnhanh,thúcđẩyquátrìnhlộtxác, nhanh chóng cứng vỏ sau khilột

 

 

 

72.

 

 

 

Backill Plus

 

 

 

Sulphadimethoxin, Trimethoprim

Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio  trên tôm; Trcác bệnh nhiễm khuẩn do

Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nưc

ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch

 

 

 

73.

 

 

 

Clortadona-TS

 

 

 

Sulphamerazine

Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio  trên tôm; Trcác bệnh nhiễm khuẩn do

Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nưc

ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

74.

 

 

 

Protector

 

 

 

Oxytetracyclin

Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn vibrio trên

m. Trcác bệnh nhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. Sp, Edwardsiella (đmđỏ,

hậumônng đỏ, xuấthuyết,…) trên cá nuôi nưc ngọt.Ngừng sửdụng thuốc trưc khi

thu hoạch 4 tuần

 

 

 

75.

 

 

 

TRIMESEN

 

 

 

Sulphadiazine, Trimethoprim

Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio  trên tôm; Trcác bệnh nhiễm khuẩn do

Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nưc

ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch

 

Công ty Cổphần Phát triển Công nghệ Nông thôn -Khu CNCB An Khánh, HoàiĐc,Hà Tây

 

 

76.

 

 

FLOCOL F

 

 

Florfenicol

Trịcácbệnhxuấthuyếtđưngruộtdovi

khuẩnEdwardsiellaictalurigâyratrêndatrơn-Ngừngsửdụng12ngàytrưckhithu hoạch

 

 

 

 

 

77.

 

 

 

 

OXYTETRA- PLUS

 

 

 

 

Oxytetracyclin, Vitamin C

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện

đmđỏtrênthân,mắthậumônsưngđỏ, cácvâybịrách,xuất  huyết,hoại  tửdovi khuẩnAeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá tra,cábasa.Trbệnhphátsángdovibriogâyratrênấutrùngm-Ngừngsửdụng4tuầntc khi thu hoạch

 

 

78.

 

SHRIMPC-RT

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđkháng,chốngstress,nângcao khảnăngchốngđỡvớiđiềukiệnthờitiếtmôi trưngsống bấtlợi

 

 

79.

 

 

C-POWDER

 

Vitamin                      C, Acid citric

 

 

Khắc phục tômbịstress,nổi đầu, kéo đàn.

 

80.

 

Stresroak-F

 

VitaminC,E

Tăngngsứcđềkhángchom,cá;Giảm stress trong các trưng hợp thờitiết thay đổi

 

 

81.

 

 

Superzym

Saccharomyces

cerevisiae,         Bacillus subtilis,Lactobacillus acidophilus

 

Bổsungvisinhvậtđưngruộtgiúptiêuhoá tốt, ăn nhiều, giảmhệ số chuyển đổi thức ăn

 

Công ty TNHH Asialand

-Số 24, đưng 26, KCN Sóng Thần II, DĩAn, BìnhDương

 

 

 

82.

 

 

 

Vi - Taminplus

VitaminA,D3,E,B1,

B2,B6,C,K3,acid nicotinic,  Calcium pantothenat,acidFolic, Lactose

 

 

Thúcđẩynhanhquátrìnhlộtxác,tăngng sức đề kháng, chống stress


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

83.

 

 

Hyper- OLYSTINE

 

 

levamisole           (sulfat chlohydrate)

 

 

Trịgiuntrònsinhtrùngđưngtiêuhoá

cá nuôi nước ngọt

 

 

 

84.

 

 

 

Vi - Trim

 

 

Sulfadimethoxine

Sodium, Trimethoprim

Có khả năng kháng đưc các lài vi khuẩn

Vibrio gâybệnh trên tôm sú như Vibrio parachaemolyticua, V. harveyi, V. alginolyticus.

Ngừng sửdụng 15 ngày trưc khi thu hoạc.

 

CôngtyTNHHBayerViệtNam-1/3ĐXuânHợp,PhưngPhưcLongB,Quận9, thành phốHồ Chí Minh

 

85.

Antistress

Fish

 

VitaminE,C

Chốngstress,tăngsứcđềkháng,phóngbệnh thiếu vitamin E, C  cho cá nuôi

 

86.

 

Aqua C

 

Vitamin C, Acid Citric

Tăngsứcđềkháng,chngstress,giúpm,

đạt tỷlệ sống cao

 

87.

 

Aquazyme P

Alpha Amylase, Protease, Phytase

Giúptômtiêuhoátốthơnvàgiảmtỷlệ

tiêutốn thứcăn

 

88.

 

Aquazyme P

Alpha             Amylase, Protease, Phytase

Giúptômtiêuhoátốthơnvàgiảmtỷlệ

tiêutốn thứcăn

 

 

89.

 

 

FORTOCA

 

 

Florfenicol

Trịbệnh nhiễmtrùng huyết đưng ruột do vi

khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá tra, ba sa -Ngừng sửdụng thuốc trưc khi thu hoạch 12 ngày

 

 

 

 

90.

 

 

 

 

Osamet Fish

Romet 30

(Sulfadimethoxine:

25%, Ormetoprim:

5%), Vitamin C: 30g, Vitamin E: 20g, Organic selenium:

30mg

 

 

 

Trịnhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. sp. trên cá; Thời gian ngừng sử dụng thuốc 6 ngày trưc khi thu hoch

 

91.

 

HadacleanA

Crude Protein, fat, fiber, Praziquantel

Trịngoại ký sinh trùng: sán láđơnchủ, rận cá.Trni ký sinh trùng: san lá gan, sán dây

 

 

92.

 

Osamet

Shrimp

Baymet

(Sulfadimethoxine, Ormetoprim), Vitamin C, E, Organic selenium

 

Trịnhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. sp. trên cá; Thời gian ngừng sử dụng thuốc 6 ngày trưc khi thu hoch

 

 

 

93.

 

 

 

BAYMET

 

 

 

Oxytetracycline

Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn vibrio trên

m. Trcác bệnh nhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. Sp, Edwardsiella (đmđỏ,

hậumônng đỏ, xuấthuyết,…) trên cá nuôi nưc ngọt.Ngừng sửdụng thuốc trưc khi

thu hoạch 4 tuần

 

CôngtyTNHHThươngmạidchvụHoàngThông-67/83BùiĐìnhTuý,Q.Bình

Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

94.

 

 

HUFA

VitaminA,D3,E,B1,

B2,B3,B6,K3,C, Acidfolic,Acidbéo không no

 

Cungcấpvitamin,giúpgiảmstress,tăngsức đềkháng;Phòngngừavitaminthiếuhụt,hồi phục sau khi bệnh

 

 

95.

 

BACILLUS PLUS

Lactobacillus         spp., Bacillus             subtilis, Vitamin C, B1, B6

 

 

Giúp tiêu hoá tốt

 

 

96.

 

 

PRO-ONE EXTRA

Bacillusspp.(Bacillus subtilis,             Bacillus licheniformis,Bacillus polymyxa),Đm

 

 

Giúp tiêu hoá tốt

 

 

 

97.

 

 

 

SUPERYEAST

Bacillus             subtilis,

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus

acidophilus,    Protease, Amylase, Lipase

 

 

 

Bổsungvisinhvthuíchenzym;Giúp tiêu hoátốt

 

98.

 

BACIYEAST

Bacillus             subtilis,

Lactobacillus acidophilus

 

Giúp tômhp thu thứcăn và tiêu hoá  tốt

 

99.

VITAMIN     C TẠT

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng;Chốngstress,giúpăn khoẻ, tăng trọng nhanh.

 

100.

 

ULTRAVIT

 

VitaminA,D3,E,B1, B6

Bổsungvitamincầnthiếtgiúptômkhoẻ

mạnh,tăngtrưngnhanh;Phụchồisứckhoẻ

sau bệnh

 

101.

 

BIGSCALE

VitaminA,D3,E,B1, B6, PP

Bổsungvitamincầnthiếtchom,cá,giúp tômcá phát triển nhanh,mau lớn

 

CôngtyTNHHsảnxuấtthươngmạiNgọc-245E/4HoàngVănThụ,P1Q.Tân

Bình Tp.Hồ Chí Minh

102.

Vitamin C

Vitamin C, Acid Citric

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress

 

 

 

 

 

103.

 

 

 

 

 

Ca/P

Calciumdi-acid

phosphate,Sodiumdi- acid phosphate, Magiesiumdi-acid phosphate, Zinc di-acid phosphate,Manganese di-acid phosphate, CuSO4, CoSO4, P2O5

 

 

 

Tănghàmng,Ca,Pcácnguyêntốvinglàmchovỏtômcứngnhanh,kíchthích sự táitạo vỏkitin cho tôm

 

CôngtyliêndoanhAnova.Bio-Số36ĐạiLĐộclập,KhucôngnghiệpViệtNam

Singapore, Thuận An, Bình Dương

 

104.

 

C Fin

 

VitaminE,C.

Chốngstressdothờitiếtthayđổi,tăngng sức đề kháng

105.

Vitafish

Vitamin C.

Chống stress,tăng cưng sức đề kháng


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

106.

 

 

 

Avamin

Vitamin A,D3,E,C,K3,

Vitamin nhóm B; Biotin, Folic acid,Pantothenic acidInositol,Ca

 

Tăngsứcđềkháng,chốngsốckhimôitrưngxấuhoặcthờitiếtthayđổi;thúcđylộttái tạo vỏ nhanh

 

 

107.

 

 

Sovirin

Sorbitol,Inositol, biotin, vitamin A, B1,B2,B6,B12,C,D3

Tănghiệuquảtiêuhoáhấpthuthứcăn,giúpluônkhomnh,tăngsứcđềkhángvà tăng trưng nhanh.

 

 

 

108.

 

 

 

Vitsorin

Sorbitol,Inositol,

PotasiumChloride, CalciumLactate, vitamin B1, C, E, Beta- Glucanase-1-3-D- Glucan

 

 

 

Chốngstresschốngsockchotômtrong quá trình nuôi; giatăngsức đề kháng

 

 

 

109.

 

 

 

Sorbimin

Sorbitol,Inositol,

Biotin,Folicacid, Pantothenicacid, vitamin A, C, B1,B6,B12, D3, E

 

Tănghiệuquảtiêuhoáhấpthuthứcăn; giúpluônkhomnh,tăngsứcđềkhángvà tăng trưng nhanh.

 

 

 

110.

 

 

 

Betamin

VitaminA,D3,E,C,K3,

Vitamin nhóm B; Biotin, Folic acid, Pantothenicacid, Inositol, Ca,

 

Tăngngsứcđềkháng,chốngsốckhimôitngxấuhoặcthitiếtthayđổi;cungcấp cácchấtdinhdưngcầnthiếtgiúptôm,lớn nhanh, khoẻmạnh.

 

CôngtyTNHHSX&TMThuốcThúYRuBy-35HuyGiáp,phưngThạnhLộc,Quận 12, Tp.HCM

111.

Ruby C 10

ascorbic acid

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress

 

CôngtyTNHHThuốcthúyHươngHoàngNam-A9/54Ấp1BìnhChánh,huyện

Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

112.

HHNCalcium

ADEBCtôm

Vitamin A, D3, E, B1, B6, C

 

Cung cấp vitamin. Gimstress

 

113.

HHN

Prozyme for Fish

Protease,         Amylase,

VitaminA,D3,E,K3, B1, B2, B6, C

 

Tăngkhảnăngtiêuhóathứcăn.Tăngsứcđề

kháng.

 

114.

HHN-C-

Strong

 

Vitamin         C,         E,

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng cho tôm, cá

 

115.

HHN-Vitamin

C (tôm)

VitaminC,Methionin, Vitamin E

Phòngchốngstress,tăngsứcđềkhángcho tôm, cá

 

116.

HHN-Vitamin

Ctạt

Vitamin C, Acid citric, VitaminE,Methionin

Chốngstress,tăngngsứcđềkhángcho tôm, cá

 

CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúyNapha   -159BùiCôngTrừng,NhịBình, Hocmôn, HCM

117.

NP-C.Vit Plus

Vitamin C

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress

 

 
Methionin


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

118.

Vita C - NPV

Vitamin C, Acid Citric

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress

 

 

 

119.

 

NP- ASCORBAMI N

 

VitaminC,acidcitric, Sorbitol,     Methionine, Lysine

Tăngsứcđềkhángchocơthểm,cá,giúp

giảmtỷlệhaohụt;Kíchthíchm,cáăn nhiều,đạtnăngsuấtcao;Phòngchốngstress chom,cádothờitiếtthayđổi,dovận chuyển,môitrưng nước bịô nhiễm

 

 

 

120.

 

 

 

 

NP-TRIXINE

 

 

 

Sulfadimidine, Trimethoprim

Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu

trùngm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn      Aeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nưcngọt(đmđỏ,hậumônngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

CôngtyTNHHQuốctếLongThăng-KhuCôngnghiệpSuốiDầu,DiênKhánh, Khánh Hoà

 

 

121.

POLYPHOSP HATESTAY- C35%

 

Acid ascorbic, Polyphosphate

Tăngngkhảnăngđkhángđốivớitôm

nuôi,ngănngừahiệnngtômbịsốckhi môi trưng thay đổi

122.

Stay C

ascorbic acid

Tăng cưng sức đề kháng và ngăn ngừa stress

 

 

Công ty CP Sài Gòn VET  - 41A Phưc Long B, Quận 9 Thành phHồ Chí Minh

 

 

123.

VITAMIN     C Stay25%for Shrimp

Vitamin C, Phosphorylated, Inositol,

 

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng cho tôm

 

124.

VITAMIN   C- PLUS

Vitamin C, acid Citric, Inositol

Giúptăngcưngsứcđềkhángchocá.Chngstress cho tôm khi độmặn , pH thay đổi

 

 

 

 

 

125.

 

 

 

 

AQUA CAPHOS

Calciumdihydrogen

phosphate,Magnesium dihydrogenphosphate, Sodiumdihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc dihydrogen phosphate

 

 

Bổsungcanxi,phosphovikhoángtnghợp,kíchthíchtômlộtvỏ,maulớn,kíchtcđồngđều;Maucứngvỏsaukhilột;Giúpvỏtômdày,chắc,bóng,đẹp,đạtngsuất cao khi thu hoạch

 

 

 

 

 

 

126.

 

 

 

 

 

 

P-Caphos

Calciumdihydrogen

phosphate: 99g, Magnesiumdihydrogen phosphate: 102,6g, Sodiumdihydrogen phosphate: 45g, Manganesedihydrogen phosphate: 9g,

Zinc dihydrogen phosphate: 13,5g

 

 

 

 

 

Bổsungcanxi,phosphovikhoángtnghợp,kíchthíchtômlộtvỏ,maulớn;Mau cứng vỏ sau khilt.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

127.

SG.LECITHI N

Phospholipid, Vitamin

A, D3, E

Kíchthíchtômbắtmồinhanh;Baobọcviênthức ăn, gim thất thoát thuốc ramôi trưng

 

128.

Vitamin         C

15%

 

Vitamin C

 

Tăng cương sức đề kháng cho cá

 

 

129.

 

 

Aqua Flor

 

 

Florfenicol

Điềutrịxuthuyếtđưngruộtdovikhuẩn

Edwardsiellaictalurigâyra-Ngưngsửdụng

12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

 

 

 

130.

 

 

 

 

 

P-Rotamin

Cyanocobalamin:

20,25mg, 1-(n- butylamino)-1methylethyl phosphonic acid: 45g, Methyl hydroxybenzoate:

450mg

 

 

 

Đốivớicá:Tăngngtraođổichấtgiúpmaulớn;Đốivớim:Tăngngtraođổi chất giúp tômmau lớn

 

Công ty TNHH khoáng sản Khang Thnh - 5/4 Quốc lộ 1A, phưng Tam Bình, Q.Thủ

Đức, Tp.HCM

 

131.

 

RB-Vit C

Vitamin C 20%, Lactose vừađủ

Chốngstress,tăngsứcchuđựngkhithayđổi nhiệt độ, độmặn, độ pH ao nuôi thay đổi

 

 

Công ty TNHH Hiệu Quả - 147G đưngĐỗ XuânHợp, phưng An Phú, Tp.HCM

 

 

132.

 

 

C-Strong-EFF

Vitamin         C,         E, Methionine,Tá    dưc (bột dextrose)vừa đủ

Giảmsựcăngthăngchotômcá.Giúpm,cá tăngtrưngnhanh.Nângcaotlệsốngcho tôm, cá nuôi

 

133.

LACTOBIO- EFF

Lactobacillus acidophilus

Cungcấpvisinhvtcóli;kíchthíchtiêu hóa, giúp tômmaulớn.

 

 

 

134.

 

Florfenicol- EFF

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch

 

 

 

 

135.

 

 

 

SULFATRIM- EFF

 

 

 

Sulfadimidin, Trimethoprim

Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu

trùngm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn      Aeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nưcngọt(đmđỏ,xuthuyết,hậunngđỏ,...).Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

 

 

 

 

 

 

136.

 

 

 

S.O.T-EFF

 

 

 

Oxytetracycline

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên

m.    Trị     các     bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,     Pseudomonas,      Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trênnuôicngọt;Ngừngsửdụng4tuầntc thu hoạch.

 

CôngtyTNHHquốctếGALA-2/336tổ7,khuphố2,phưngTăngNhơnPhúB, Q9, Tp. HCM


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

137.

GL- VITAFINE

VitaminA,D3, C,K3, E, lactose

 

Tăng đề kháng, giảmstress cho tôm.

 

 

138.

 

GL-VITAMIN C10%

 

Vitamin C, Citric acid, Sorbitol,Lactose.

Kíchthíchtôm  ăn,tăngsứcđềkhángcho tôm,giảmstressdothayđổithờitiếtđộtngột, giaomùa hoặc khi vận chuyển.

 

139.

 

GL-Premix

VitaminB1,B5,B6,E,A,    D3,    Acid    Folic. CaCO3

 

Bổsunghàmngvitamincácnguyêntố

vilưng cho tôm, cá

 

 

 

 

140.

 

 

 

 

Sulatrim

 

 

 

Sulfadimidin, Trimethoprim

Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu

trùngm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn      Aeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nưcngọt(đmđỏ,hậumônngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

 

 

141.

 

 

Florfen

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

 

142.

 

 

Florfen-2000

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

 

 

143.

 

 

Floro-2500

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

 

144.

 

 

C-Max

 

VitaminC, Citric axít

 

Tăngsứcđềkhángchotômdothayđổithitiết đột ngột, giaomùa.

 

CôngtySXKDvậtthuốcthúyCnThơ(VEMEDIM)-S7đưng30/4

phưng Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ

 

145.

Prozyme      for fish

 

Vitamin A, D3, E, K3

Bổsungvitamincầnthiếtchosựtiêuhoávà tăng trọngcủa tôm

 

146.

 

VemevitN09

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6

 

Bổ sung vitamin cho cá

 

 

147.

 

VemevitS08

100    (Vemevit

N08)

 

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, H, C, Polyphosphate

 

 

Bổ sung vitamin và khoáng cho tôm

 

148.

 

Vime-Sitol

Inositol, Vitamin C

coated

 

Cung cấp vitamin cần thiết

 

149.

Milk             for shrimp

Vitamin A, D3, E, B1, B6, PP

 

Kích thích tômmaulớn

 

150.

 

Vime-6-Way

Protease,         Amylase, Cellulase, Lipase

Kíchthíchtiêuhoá,giúptăngtrưngnhanh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

151.

 

Vime-Liverol

Methionine, Vitamin C, Thiamin

 

Cung cấp dinh dưng, tăng sức đề kháng.

 

152.

 

 

Vime-Fenfish

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch

 

 

 

153.

 

 

 

Antired

 

 

 

Sulfadiazine      sodium, Trimethoprim

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm;    Trị     các    bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trênnuôic ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch.

 

 

 

154.

 

 

 

TRIMESUL

 

 

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm;    Trị     các    bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trênnuôic ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch.

 

CôngtyTNHHQuốctếHoàngAnh-80HVănLong,phưngBìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM

 

155.

 

SWELL-05

 

Bacillus subtilis, EnzymProtease

Dùngkíchthíchănuốngtiêuhoáthứcăn

giúpvậtnuôităngtrọngnhanh;Cungcấpvi khuẩn cóli

 

156.

VITAMIN C100

 

Vitamin C

Dùngtăng  sứcđềkhángcủam,nuôi chống chulại sự thayđổi của thời tiết

 

157.

 

ENZYME

 

Protease,         Amylase, Cellulase

Giúpchoquátrìnhchuyểnhoáthứcăn;Làm

mmthứcăn;Tăngkhnănghấpthcáccht dinh dưng cho tôm

 

 

 

 

158.

 

 

 

 

BACTERIA

 

 

 

Sulfadiazin, Trimethoprim

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnnhưđốmđỏtrên

thân,mắthậumônsưngđỏ,xuấthuyết,hoạitửtrên  cátra,basadoAeromonas hydrophilaPseudomonasflourescensgây ra.TrbệnhphátsángdovikhuẩnVibriogây ratrênấutrùngm-Ngừngsửdụng4tuầntc khi thu hoạch

 

 

159.

 

 

ENRO-50

 

 

Florfenicol

Trịcácbệnhnhiễmtrùngđưngruttra,

basadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigây

ra-Ngừngsửdụng12ngàytrướckhithu hoạch

 

CôngtyCPkinhdoanhvậtnônglâmthuỷsảnVĩnhThnh-23đưngTân

Tạo-KCN Tân Tạo,Quận Bình Tân, Tp.HCM

 

160.

 

BESTC

 

Polyphosphate ascorbic acid (20%)

Tăngngsứcđềkhángchovớicácbệnh

nhiễmtrùng;giảmstress,sốcphụchồisức khoẻ cho cá

 

161.

 

POLY C

 

Polyphosphate ascorbic acid (30%)

Tăngngsứcđềkhángchovớicácbệnh

nhiễmtrùng;giảmstress,sốcphụchồisức khoẻ cho cá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

162.

 

IMMUTECH- S/F

VitaminE,C,

Selenium, Beta-Glucan, Mano-olygosaccharide

 

Ngănngừastressphụchồisứckhỏesaustress

 

163.

 

C-Vita

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkhángcủam,cá;giảm

stress,sốcphụchisứckhoẻnhanhchóng cho tôm, cá

 

 

 

 

164.

 

 

 

 

PROFS

Amylase, Protease,

Cellulase, Xylanase,Candida utilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae

 

 

 

Thúcđẩyquátrìnhtiêuhoáhấpthụthức

ăn của tôm.

 

 

165.

 

 

Florf

 

 

Florfenicol(5%)

Trịbệnhxuấthuyếtđưngruộttrêntra,cá basadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

166.

 

 

Florimex

 

 

Florfenicol(10%)

Trịbệnhxuấthuyếtđưngruộttrêntra,cá basadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHSX&TM533-29ĐàoCamMộc,Phưng4,Quận8ThànhphốHồ

Chí Minh

 

167.

Vitamin         C

10%533

 

Vitamin C

 

Tăng sức đề kháng, gim stress

 

168.

 

Vitamin         C Stay 533

Vitamin C (acid

ascobic), Acid Citric, Sorbitol

 

Tăngsứcđềkháng,chngstress,giúptôm

ăn khoẻ tăng trọng nhanh

 

CôngtyTNHHSX&TMViệtViễn-14GPhanVănTrị,Phưng7QuậnGòVp

Thành phHồ Chí Minh

 

169.

 

PROBIOTIC

Protease,Amylase, Glucanase,Cellulase

Kíchthíchtiêua,tăngnghấpthu dưng chất,cảithiện chtiêu tiêutốnthức ăn

 

170.

Vitamin         C Anti-Stress

 

Vitamin C, acid Citric

 

Tăng cưng sức đề kháng cho tôm,cá

 

171.

 

ORALYTE-C

 

Vitamin C, NaHCO3, KCl, NaCl

Phòngchốngstresschotômdothayđổi

thờitiết,dovậnchuyển,môitngcbị

dơ; Tăng cưng sức đề kháng.

 

 

172.

 

 

Bcomax - E

 

Vitamin C, E,B1, B2, B5, B6, B12, PP,K3, acid Folic, cholin

 

Chốngstress,giúptôm,ănmnh,ngtrọng nhanh

 

 

173.

 

 

C-One

 

 

VitaminC,acidcitric

Phòngchốngstresschotômcá,giúptômcá khoẻmạnhsứcđềkhángtrongtrưnghợp nhiệt độ, độmặn, thờitiết thay đi đt ngột

 

CôngtyTNHHthuốcthúyQuctếĐôngNghi-11NguyễnVănGiai,PĐaKao,Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

174.

 

C-Power

 

Vitamin C, Inositol

Chốngstresshạnchếrốiloạncácchức

năngđềkháng,phụchốinhanhsaukhikhỏi bệnh

 

175.

 

Super Glucan

 

1,3-1,6 Beta Glucan

Giúpm,tăngsứcđềkháng.Đttỷlệ

sống cao trong quá trình nuôi

 

Công ty Liên doanh Virbac Việt Nam-12A Mê Linh, P.19, Q. Bình Thạnh, Thành ph

Hồ Chí Minh

 

176.

 

Prazifish

 

Praziquantel cimetidine

Phòngđiềutrsánđơnchủsinhtrên

mangdacá-Ngừngsửdụng5ngàytrưc khi thu hoạch

 

 

 

 

 

 

 

177.

 

 

 

 

 

 

 

Calciphos

Phospho,Calciumdi-

acid              phosphate, Magnesium         di-acid phosphate,Sodiumdi- acidphosphate,Irondi- acid         phosphate, Manganse           di-acid phosphate,Zincdi-acid phosphate,Copperdi- acidphosphate,Cobalt di-acid phosphate

 

 

 

 

 

Cung cấp Calci, Phospho và các nguyên tố đa

vilưng cho tôm, cá; Kích thích quá trìnhlột vỏ tôm, giúpvtômmaucứng.

 

 

Công ty vật tư và giống gia súc Amasco - 28MạcĐĩnh Chi, Q.1, Tp. HCM

 

178.

 

C-Mos

Coasted Vitamin C, beta-glucan20%

Chốngstress,kíchthíchhệmiễndch,tăngng sức đề kháng

 

179.

 

Pellet-C

 

Coasted Vitamin C

CungcấpvitaminC,tăngngsứcđềkháng cho tôm, cá

 

DNTNPhúcThọ-260/40NguyễnTháiBình,Phưng12,quậnTânBìnhThànhph

Hồ Chí Minh

 

 

180.

 

 

C Vibrio F2

 

Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, acid folic, biotin

Tăngngsứcđềkhángngănngừa

stress,cungcấpđầyđcácvitamin,acid amin,chotôm,cỏgiúptụmcỏtăngtrọngnhanh

 

181.

C      Customer stress

 

Vitamin C, acid Citric

Tăngngsứcđềkhángchom,cá.Chống stress khi thời tiếtmôitrưng thayđổi

 

 

Công ty TNHH Sao Mai -Ấp Tân Hoá, xã Hoá An, Tp Biên Hoà,Đồng Nai

 

182.

Customix-C

sol

VitaminC,Citric

Acide

 

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress

183.

C-MIX

Vitamin C

Cung cấp vitamin chống stress cho tôm cá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

184.

 

 

 

FLUTENZYM

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisie,Protease, Amylase, Lipase, beta-Glucanase, Xylanase

 

 

 

Cung cấp men vi sinh và enzyme cho cá

 

CôngtyTNHHthươngmạisảnxuấtthuốcthúySAPHA(SAFA-VEDIC)-143/46

Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương

185.

VITAC

Vitamin C

Tăng cưng sức đề kháng, chống stress

 

186.

 

E - SEL

VitaminE,Selenium chelate

Nuôivỗtômbốm,giúptrứngpháttriển tốt,tlệ thụ tinhcao,

 

187.

 

MF Super

 

Vitamin B1, B2, B6

BổsungvitaminnhómBcầnthiếtchom, cá, giúp tôm, cá hamănchónglớn

 

 

 

188.

 

 

VITAC50%- BẠC HÀ

 

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkhángtrongcáctrưng

hợptômbịsốcdovậnchuyển,giúptômcá nhanhchóngthíchnghivớimôitrưngkhithờitiếtthayđổi(trờimưa,trờinóng)hay nguồn nưc bịnhiễmbẩn.

 

 

189.

 

 

Safa-Sol

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkhángtrongcáctrưng

hợpm,bịsốcdomôitrưngkhithừitiết thayđi(trimưahoặctrinóng)haynguồn nưc bịnhimbẩn.

 

190.

 

Safa-Lactisol

Lactobacillus

acidophilus

Kíchthíchtiêuhoá,giúpm,hấpthutốt

thức ăn.

 

CôngtyTNHHSando-2242/1Bquốclộ1,phưngAnPhúĐông,Q.12,Tp.HChí

Minh

 

 

191.

 

 

AMIN C

 

VitaminC,E, Methionine, Acid citric

Chốngsốc,chốngstresschotômkhiđiều kiệnmôitrưngthayđổiđộtngột.Tăngsức đề kháng, giúp tômcá tăng trưng nhanh.

 

 

192.

 

 

C MIX 25%

 

 

Vitamin C

 

 

Tăng sức đề kháng. Chống sốc, chốngstress.

 

 

193.

 

VITASOL C+E

 

 

VitaminC,E

 

Chốngsốc,chốngstresschotômkhiđiều kiệnmôi trưng thay đổi.Tăng sức đề kháng.

 

 

 

 

 

194.

 

 

 

 

 

Calciphorus

P2O5,Calci

diacidphosphate, Magnesium diacidphosphat, Mangan diacidphosphat, Zinc

diacidphosphat, Copper diacidphosphat, Cobalt diacidphosphat

 

 

 

 

CungcấpCanxi,Photphocácnguyêntốđa lưngchom;Kíchthíchlộtvỏ,cứngvỏ nhanh.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

195.

 

 

Vitstay C Fort

 

VitaminC,Sorbitol, Methionin,Lysin

 

Chống sốc, chống stress cho cá. Tăng sức đề

kháng.Bổ sung acid amin

 

 

196.

 

 

Munoman

 

 

Beta 1,3-1,6 Glucan

 

Giúpm,tăngtrngnhanh,pháttriển

đồng đều; giảmhệ số FCR;

 

 

197.

 

 

HILORO

 

 

Florfenicol200g/L

Điềutrịcácbệnhxuấthuyếtđưngruộtcủa

thủysản(cáBasa)dovikhuẩnEdwardsiella ictalurigâynên-Ngừngsửdụng15ngàytrưc khi thu hoạch

 

 

198.

 

SAN FLOFENICO L

 

 

Florfenicol100g/kg

Điềutrịcácbệnhxuấthuyếtđưngruộtcủa

thủysản(cáBasa)dovikhuẩnEdwardsiella ictalurigâynên-Ngừngsửdụng15ngàytrưc khi thu hoạch

 

 

 

 

199.

 

 

 

 

TRIMDOX

 

 

 

Sulfamethoxazole sodium, Trimethoprim

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnbiểuhiệnđmđỏ

trênthân,mắthậumônsưngđỏ,vâybịrách, xuấthuyết,hoạitửtrêntra,basadovi khuẩn  Aeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatarda.Trịbệnhphát sángtômgiốngdovikhuẩnVibriogâyra-Ngừng sửdụng 28 ngày trưc khi thu hoạch

 

Côngtycổphầncvậtthúy(HANVET)-88TrưngChinh,Q.ĐốngĐa,Hà Nội

 

200.

 

HANVIT20%

 

VitaminC,AxitCitric

Chốngsốcdothayđổimôitrưng,thờitiết,

thức ăn

 

201.

AD3EC- SHRIMP

Vitamin A, C, E, D3, Sorbitol

CungcấpcácVitaminhoạtlựccaochonuôitrồng thủysản

 

 

 

202.

 

 

 

Han-Floro

 

 

 

Florfenicol

Đctrnhiễmtrùngđưngruộttrêndatrơn (cátra,basa)dovikhuẩnEdwardsiellagây ravớicácdấuhiệunhưgan,thậnláchmủ đmđỏ,thốimang,chưngbụng,mắtlồi-Ngừng sửdụng 12 trước khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHthươngmạidchvụsảnxuấtSaoÁ-LôEĐưngsố2A/1Khucông nghiệpĐồng An, Thun An, Bình Dương

 

203.

 

Antibac

VitaminA,B1, B2, B6, B12, C,D3, E,K3

 

Bổ sung vitamin, tăng sc đề kháng

204.

C - Mix

Vitamin C

Tăng sức đề kháng; Gim stress

 

CôngtyTNHHthuốcthúythuỷsảnĐạiNam-ẤpBếnLiễu,PAn,huyệnBến

Cát, tnh Bình Dương

205.

Vitamin C

Vitamin C

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

CôngtyTNHHSX-TMAn&Nam-27B,NguyênHồng,P1QuậnVấp,Tp.HồChí

Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

206.

 

VITAMINC

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng;Ngănngừahiện tưng stress do thay đổi môi trưng.

 

207.

 

TIGO-LACT

Bacillus              subtilis

(109CFU/1000g)

Kíchthíchtiêuhoá,tănghiệuquảchuyểnhoáthức ăn.

 

nghiệpcthúythànhphốHồChíMinh-236AVănSỹ,P1,Q.TânBình, HCM

 

208.

 

Aqua-C 10%

Vitamin C (100g), Stay

C,Vitamin E

BổsungVitaminC,E,tăngngsứcđề

kháng cho tômvà phòng chống stress

 

209.

 

Aqua-C 15%

Vitamin C(150g), Stay

C,Vitamin E

BổsungVitaminC,E,tăngngsứcđề

kháng cho tômvà phòng chống stress

 

CôngtyLiêndoanhsnxuấtthucthúyBio-Pharmachemie-2/3TăngNhơnPhú,P Phưc Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh

 

 

210.

Vitamin         C Premix       For Shrimp

Vitamin         C,         2- monophosphate

calcium

 

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

 

211.

VITAMIN     C

10%         FOR SHRIMP

 

 

Vitamin C

 

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

212.

Vitamin         C

10%for fish

 

Vitamin C

 

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

 

213.

 

Bio-Bcoplex for fish

VitaminB1,B6,B12,

Nicotinamide,           D- panthenol,        Inositol, Sorbitol

 

Tăngngkhảnăngtiêuhoáthứcăn,nâng cao sức đề kháng.

 

 

214.

 

Vitasol             - Shrimp

VitaminA,C,D3,E,

K3,B1,B2,B6,Biotin,

B12,                    calcium

pantothenate, folic acid

 

BổsungVitaminthiếtyếugiúptômtăngsức

đề kháng, tăng trưng nhanh.

 

 

 

215.

 

 

 

BioAnti-shock for shrimp

VitaminA,D3,E,C,

B1,B12,B6,B12,K3, Inositol,     Taurine, Foclic                     acid, Pantothenate          acid, biotin.

 

 

 

Tăngsứcđềkháng,chngstresschotômkhi môi trưng thay đổi.

 

 

 

216.

 

 

ANTISTRESS FOR SHRIMP

VitaminA,D3,E,K3,

B1,   B2,   B6,   Biotin, Foclic    acid,    Calcium pantothenate,     Niacin, Inositol

 

 

Chốngstress,chốngsốckhimôitrưngc thay đổi. Tăng sức đề kháng cho tôm nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

217.

 

 

 

BIOZYME For Fish

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisae,Amylase, Protease,lipase,

Β Glucanase, Cellulase, CaCO3

 

 

Bổsungenzyme,tiêuhoácácvisinhvật cólivàothứcăn,giúptiêuhoátốtthức ăn, khoẻmnhmau lớn.

 

 

218.

 

BIO- FLORSOL

2000 For Fish

 

 

Florfenicol20.000mg

Đctrịxuthuyếtđườngruộtdovikhuẩn

EdwardsiellaictalurigâyratrênTravà Basa-Ngừngsửdụngthuốc12ngàytrưckhi thu hoạch

 

 

 

219.

SULTRIM

48%         FOR SHRIMP

 

Trimethoprim, Sulfadiazine

 

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm

 

 

220.

BIO- SULTRIM FOR SHRIMP

 

Trimethoprim, Sulfadiazine

 

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm

 

CôngtyTNHHpháttriểnmạnglưitoàncầuNamDũng-KCNNhưQuỳnh,Văn

Lâm, Hưng Yên

 

 

 

221.

 

 

 

TD.Biozyme for fish

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae, Protease, Amylase, Lipase, Xylanase, Beta Glucanase

 

 

 

Cungcấpemzymtiêuhoávikhuẩnli cho đưng ruột, giúp tiêu hoá thứcăn.

 

 

222.

 

 

Multi.Vita

 

VitaminA,D3, E,B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, Acidfolic,hương dâu

 

 

Bổsungvitamin,tăngsứcđềkháng,chốngsốc.

 

 

 

223.

 

 

 

TD.FLOR

 

 

 

Florfenicol2%

Đc trị cácbệnh ở cá như xuất huyếtđưng

ruột, nhiễmkhuẩnmáu do vi khuẩn Edwardsielaictalluri -Ngừng sử dụng 14 ngày  trưc khi thu hoạch

 

 

224.

 

 

ThuốcbộtTD. Flor 20

 

 

Florfenicol

(20%)

Đctrịbệnhnhiễmtrùngmáuđưngruộtở cádatrơn(cáTra,Basa)dovikhuẩn Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụngthuốc 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

225.

 

 

Thuốc nưc

TD. Flor 20

 

 

Florfenicol

(20%)

Đctrịbệnhnhiễmtrùngmáuđưngruộtở cádatrơn(cáTra,Basa)dovikhuẩn Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụngthuốc 12 ngày trưc khi thu hoạch


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

226.

 

 

 

TD.OXYTET RA 20

 

 

 

Oxytetracyline HCl

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên

m.    Trị     các     bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,     Pseudomonas,      Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trênnuôicngọt;Ngừngsửdụng4tuầntc thu hoạch.

 

 

 

227.

 

 

TD. SULFATRIM

 

 

Sulfadiazine, Trimethoprim

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên

m;    Trị     các    bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trênnuôic ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch

 

 

228.

 

 

TD.FLOR50

 

 

Florfenicol50%

 

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

sởSXthứcănbổsungĐứcDũng-108/95/116ANguyễnViệtHồng,phưngAn

Phú, Tp. Cần Thơ

 

 

229.

 

 

Prozyme

Protease,Amylase, Cellulase, Vitamin A, D3, E, K3, C

 

Giúptiêuhóathứcăntốt.Bsungvitamin cho cá.

 

 

Công ty TNHH N.E.S - L11-L12 khu Miếu Nổi, P.3, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM

 

230.

 

NES-C

Vitamin C (100.000mg)

Giảmstressdosựthayđổicủamôitrưng,thờitiết độtngột; Tăngsức đề kháng

 

231.

 

NES-C25

Vitamin C (250.000mg)

Giảmstressdosựthayđổicủamôitrưng,thờitiết độtngột; Tăngsức đề kháng

 

CôngtyTNHHthươngmạiĐứcThnh-3A2ThoạiNgọcHầu,phưngMỹThi,Tp. Long Xuyên, An Giang

 

 

232.

 

C   MIN    15%

ĐT for fish

 

 

VitaminC,Sorbitol

CungcấpvitaminCsorbitol.Tăngsứcđề kháng,phòngchốngstressdothitiếtthay đổi đột ngột và vận chuyển

 

 

Công ty TNHH Long Hiệp - Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà

 

233.

 

EliTe-800

 

Vitamin A, E, D, B1, B2, C, PP

Cungcấpvitamingiúpnângcaosứckhoẻcủa

tômấutrùng,giúptômlộtxácđồngloạt,pháttriển nhanh

 

 

234.

 

Super shrimp

Power

 

Lactobacillus acidophillus, Vitamin A, E, D, B1, B2, C, PP

Bổsungvitamin,nângcaosứckhoẻvàsứcđề

kháng,giúptômấutrùngtránhhiệnngbị sốckhimôitrưngthayđổi.Bsungvisinh vật cólợi, giúp tăng khảnăng hấp thu thức ăn

235.

Vitamin C

Vitamin C

Tăng cưng sức đề kháng, chống stress

 

236.

 

Win – 100

VitaminA,D3,E,C,

Methionin,Lysine,B

complex

 

Bổ sung Vitamin,tăng sức đề kháng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

CôngtyTNHHTM&SXthuốcthúySàiGòn-36/1G,QuangTrung,Phưng12,Q.Gò

Vấp, TpHCM

 

237.

Vitamin         C

12,5%

 

Vitamin C

 

Tăng sức đề kháng, gim stress

 

238.

Vitamin

A.D3.E.C

 

Vitamin A, D3, E, C

 

Bổ sung vitamin, tăng sc đề kháng

 

CôngtyTNHHTânThớiHiệp-K3B-K3C,đưngsố4,KCNMinhXuân, huyện Bình Chánh, Tp.HCM

 

239.

 

Vit C 100

 

Ascorbic acid.99,5%

Tăngngsứcđềkháng,chốngstresskhi nhiệt độ, độmặn, độ pH ao nuôi thay đổi

 

CôngtyTNHHthuốcthúyÁChâu-Số130QL1A,P.BaLáng,Q.CáiRăng,Cần

Thơ

 

240.

 

ADE

 

Vitamin D3, C,E

Tăngsứcđềkháng,gimstress,rútngắnthời gianlt vỏ ởtôm

 

 

241.

C.Mix          for shrimp/C.Mix for fish

 

 

Acid Asocorbic

 

 

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress

 

 

242.

 

VITAMIN   C- TAT

 

VitaminC,Acidcitric, VitaminE,Methionin

Tăngngsứcđềkháng,phòngchống

stresschotômkhithờitiếtquálạnhhay quánóng,dovậnchuyểnhaymôitrưngc nhiễmbẩn

 

 

243.

 

 

Florfenicol-33

 

 

Florfenicol

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnđưngruộtcủa

tra,basadovikhuẩnEdwardsiellaictaluri gâyra-Ngưngsửdụng12ngàytrưckhithu hoạch

 

CôngtyTNHHcphẩmthúy-thuỷsảnLongAn-15PhanĐìnhPhùng,P2,TX Tân An, Long An

 

244.

 

AQUA.C-LA

 

VitaminC,Sorbitol

BổsungVitaminC,Sorbitolgiúptăngsứcđề

kháng, giảm stress cho tôm

 

245.

Becomplex

C+ADE

VitaminA,B1,B6,D3, E, C, PP,Methionine

Bổsungvitamincầnthiếtchom,cá;Tiêu hoá thức ăntốt, phát trin nhanh

 

 

 

246.

 

 

 

Kenzym.Ade

 

Amylase,         Protease, vitamin    A,B1,     D3,E, tinh bột

Giatăngkhảnăngtiêuhoácácchấtding

ng:tinhbột,đm,chấtbéođtmứccaonhất,hấpthtốttrọnvẹn;bổsungđầyđủ vitaminA,D,E,giúptôm,ănkhoẻ,ngtng tt.

 

 

 

247.

 

 

 

Tmt Fort

 

 

Sulfadiazin, Trimethoprim

Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio  trên

m; Trcác bệnh nhiễm khuẩn do

Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nưc

ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trưcthuhoạch.

 

248.

 

Florcin-La

 

Florfenicol

Trịbệnh nhiễmtrùng huyết đưng ruột do vi

khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá tra, ba sa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

249.

 

Flornicol-La

 

Florfenicol,Sorbitol

Trịbệnh nhiễmtrùng huyết đưng ruột do vi

khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá tra, ba sa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

 

Công ty TNHH Sinh Tiên -47 Hoà Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội

 

 

250.

 

ST- Vitamin C

10%

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,chngstresskhithitiết,độmặn,pHthayđi,giúptômphụchồisau khimắc bệnh

 

CôngtyTNHHCôngnghsinhhọcBECKA-2/181TânLập,TânThớiNhì,hóc

Môn, T.pHồ Chí Minh

 

 

251.

 

 

C15

 

 

Vitamin C

BổsungvitaminC,tăngsứcđềkhángcho tômcá,giúptômngănngừastresskhimôitng nuôi thayđổi.

 

 

252.

 

 

ANTI-PH

 

 

Acid Citric, Vitamin C

 

Chốngsốcdomôitrưng,giảmstress,tăngsức đề kháng

 

 

253.

LIKA (Antistress

70%)

b-1,3 Glucan, a-1,6

Mannan, Vitamin C, Inositol

 

Tăngngsứcđềkhángchom,cá.Chốngstress

 

 

 

 

 

 

 

254.

 

 

 

 

 

 

 

BK-PHOS

Sodiumhydrogen

phosphate,Manganese hydrogen phosphate, Zinc hydrogen phosphate,Copper hydrogen phosphate, Cobalt hydrogen phosphate,Calcium hydrogen phosphate, Magnesiumhydrogen phosphate.

 

 

 

 

 

Cungcấpkhoánggiúptômtăngtrưng nhanh,thúcđẩyquátrìnhlộtvỏ,táitạovỏmới,tạo vỏ cứng và bóng

 

 

255.

 

 

FENKA

 

 

Florfenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch

 

 

 

 

 

 

 

 

256.

 

 

 

 

SUNKA

 

 

 

Sulfadimidine, Trimethoprim

Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu

trùngm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn      Aeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nưcngọt(đmđỏ,hậumônngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

257.

 

 

 

TANKA

 

 

 

Oxytetracycline

TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên

m.    Trị     các     bệnh    nhiễm     khuẩn    do Aeromonas,     Pseudomonas,      Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trênnuôicngọt;Ngừngsửdụng4tuầntc thu hoạch.

 

 

 

 

 

 

 

 

258.

 

 

 

 

 

 

 

 

SU -SU

Dicalciumphosphate,

FeSO4, CuSO4, ZnSO4, VitaminA,

D3, E, K3, B1, B2, B3, B6, C, Lysin, Methionin,Cholin, chloride, Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus

 

 

 

 

 

Tăng khả năng tiêu hoá cho tômcá, giúp tôm cá tiêu hoátốt các chấtbổ dưng có trong

thức ăn, gim tiêutốn thức ăn.

 

 

Công ty TNHH Long Sinh - 37 HoàngVăn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà

259.

Long Vi-C

Vitamin C

Chống stress,tăng sứcđề kháng

 

 

260.

 

 

Long Stay - C

 

Acid Ascorbic, Polyphosphate

Tăngngkhảnăngđkhángđốivớitôm súnuôi,ngănngừahiệnngtômbịsốckhi môi trưng thay đổi

 

 

261.

 

 

Vanavit

VitaminA,D3,E,B6, AcidFolic,VitaminC, Inositol

Bổsungdinhng,tăngngsứcđềkhángchotômcá;Hạnchếtômbịscdo môi trưng,bỏ ăn,mm vỏ.

 

262.

 

Benex - C

 

Vitamin C (stay C)

Tăngsứcđềkhángchotômcá,giúptômcá

khỏemạnh.Hạnchếtômbịsốckhimôitng thayđổi

 

nghiệpNutriwayViệtNam-238quốclộ1A,phưngTânHiệp,Tp.BiênHoà,tỉnh

Đồng Nai

 

 

263.

 

 

NUTRI C

 

 

Vitamin   C   (vibc), Vitamin E

Sửdụngkhithảtômcá,khiđiềukinnuôicó thay đổi nghiêmtrọng, khi có sự can thiệp vàotrinhưlấymẫuchuyểnaohồ,khitômcá có dấu hiệumắc bệnh.

 

 

264.

 

 

ZYME FISH

 

 

Xylanase,b-Glucanase, Phytase

Nângcaogiátrsửdngthứcăn.Tăngkhả năngtiêuhtinhbột,đạm,béo.Tăngkhả năng  hấp  thụ  phospho  thực  vật  trong  khẩu phần ăn của

 

CôngtyTNHHTM&SXViễnĐông-168A/10.LongThuậnA,LongPhưc,Long

Hồ, Vĩnh Long


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

265.

 

 

 

 

Vido- Cotrim

 

 

 

Sulfadiazin(20%), Trimethoprim (4%)

 

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnbiểuhiệnnhư: đmđỏtrênhậumôndovikhuẩnAeromonas sp.;Pseudomonassp.;Edwardsiellatardagây ratrêndatrơn.Trbệnhphátsángtrênu truìngtômdovikhuẩnVibriogâyra-Ngưng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHCôngnghsinhhọcN.N.T-2DânChủ,Khuphố1,PHiệpPhú,Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh

266.

Super Stay C

Vitamin C (100g/1kg)

Tăng sức đề kháng, chống stress

267.

Super C - 90

Vitamin C (900g/1kg)

Tăng sức đề kháng, chống stress

 

CôngtyTNHHThuốcthúythuỷsảnA.D.P-335NguynDuyTrinh,P.Bìnhtrưng

Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh

268.

Vita C 10%

Vitamin C

Tăng sức đề kháng, chống stress.

 

 

269.

 

BiotinCalcium

Shrimp

Biotin,              Calcium

Gluconate,       Calcium Pantothenate,   Vitamin A, D3. Inositol

 

Kíchthíchsựlộtvỏvàtạovỏnhanh,giúp tômphát trin nhanh

 

270.

 

ADP-C Solut

(C-tạt)

Acid ascorbic, Acid

Citric, vitamin E, Methionine

 

Dùng để tạt,chống stress cho tôm, cá

 

 

 

271.

 

 

 

Antistress shrimp

Vitamin A, D3, E, K3,

B1, B2, B6, B12, Calciumpantothenate, Niacin, Folic acid Biotin, ascorbic acid, Inositol, Taurine

 

 

Cungcấpđầyđủvitamincầnthiếtchotôm pháttriển,thúcđẩyquátrìnhlộtvỏtạovỏ tôm, chốngstress,tăngng sức đề kháng

 

CôngtyTNHHChănnuôiC.PViệtNam-KCNBàuXéo,SôngTrầu,huyện

Trảng Bàng,Đồng Nai

 

272.

 

C-Mix

Vitamin C (Ascorbic acid)25%

 

Giảmstress,tăng sức đề kháng cho tômnuôi.

 

 

 

273.

 

 

 

C-35

 

 

 

Vitamin C (35%)

CungcấpnguồnvitaminCdồidàochotôm

cá;GiúpbổsungnguồnvitaminCbịthiếu trongthtômcá;Giảmtìnhtrạngthiếu vitaminCkhinuôimậtđộdàykhimôitng thayđổi

 

 

Cơ sở Dưc thú y Phú Thọ - 59/4B Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc môn, Tp.HCM

 

 

274.

 

VITAMIN   C- PT

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđkhángchotômcá.Chốnghội chứngstressdothờitiếtthayđổi,dovận chuyển, do môi trưngdơ bẩn ô nhim.

 

sởPhúThọHoà-475/B8ĐưngPhúThọHoà,P18,Q.TânBình,ThànhphHồ

Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

275.

 

AQUA-C200

 

Vitamin C (200g/kg), Vitamin E (55g/kg)

Tăngsứcđềkháng,giúptômkhỏemạnh;

Chốngstresskhisựthayđổiđộtngộtcủa môi trưng

 

276.

 

AQUA-C300

 

Vitamin C (300g/kg), Vitamin E (55g/kg)

Tăngsứcđềkháng,giúptômkhỏemạnh;

Chốngstresskhisựthayđổiđộtngộtcủa môi trưng

 

CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúythuỷsảnViệtTân-94/1035A1DươngQuảng

Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

 

277.

Vitamin         C

15%

 

Vitamin C, Acid Citric

 

Tăng sức đề kháng, chống stress.

 

278.

 

Vitamin C

 

Ascorbic acid, Acid citric

Tăngsứcđkháng,chốngstress,tăngsức

chuđựngkhinhitđộ,độmặn,độpHao nuôi thay đi

 

279.

 

Vita-Calciphos

Vitamin    A,    D3,    E, Calcium, Phosphorus

Cungcấpvitamin,canxi,photpho.Kíchthích tômlột vỏ nhanh.

 

 

280.

 

 

AQUA C35

 

 

Vitamin C, Acid citric

Giảmstresskhimôitrưngaonuôithayđổi như:nhiệtđộ,độmn,độpH;Tăngsứcđề kháng cho tôm, cá

 

281.

GLUCAN BOOST

1,3-1,6 beta glucan, Vtamin C

Tăngsứcđềkhángchom,cá;Giảmstress khi điềukinmôitrưngthay đổi

 

 

282.

 

 

Vita-Soluble

VitaminA,D3, E, K, C,

B1, B2, B6, Nicotinic

acid, Folic acid, Biotin,

Pantothenicacid

 

Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptôm mau lớn, tăng sức đề kháng cho tôm.

 

 

 

283.

 

 

 

Vita-Biopro35

Đmthô, Vitamin A,

D, E,Saccharomyces cerevissiae, Lactobacillus acidophillus, Amylase, Protease

 

 

 

Kíchthíchtiêuhóa,giúptômănnhiều,phát triển nhanh.

 

 

 

 

284.

 

 

 

 

Zymix

Bacillus subtilis,

Saccharomyces boulardi, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum,Amylase, Protease

 

 

 

Cungcấpcácvisinhvậtlợi;Kíchthích tiêuhoá,giảmtiêutốnthứcăn;Giúptômcá mau lớn, thu hoạch cao

 

 

285.

 

 

Lactomix

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Amylase, Protease

 

Cungcấpvisinhvậtlichođưngruột;Kíchthíchtiêuhoá,tănghiệuquảsửdụng thức ăn, gim hệ số chuyển đổithcăn.

 

CôngtyTNHHkhoaksinhvậtThăngLong-A-05KCNĐứcHoà1,Hạnh

Phúc, LongAn

 

286.

 

STAY-C

VitaminC20%, Poly- phosphate≤80%

 

Tăng cưng sức đề kháng và ngăn ngừa stress


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

CôngtyTNHHthươngmạidịchvụK&H-Số7,đưngsố6,tổ14,phưngHiệp

Phú, quận 9, Tp.HCM

 

 

287.

 

 

Vitamin C

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,giúptômgim stresstrongcácđiềukinbấtlinhư:thayđổi điều kiệnsng, thay đổivề thờitiết

 

Công ty CPthuốc thú y TW 1 - 88 Trưng Chinh, Q.Đống Đa, Hà Nội

 

288.

 

Enzymbiosub

Bacillus subtilis,

Protease,Amylase, Beta Glucanase

 

Bổsungvisinhvậtđưngruột,nângcaokhả

năng hấp thụ thức ăn

 

CôngtyTNHHSX-KDthuốcthúyMinhHuy-431/16AĐcThọ,phường15, quận GòVấp, Tp.HCM

289.

Vitamin C

Vitamin C

Tăng sức đề kháng, chống stress

 

290.

AD.Vit           B

Complex

VitaminA,D,B2,B6,

PP,  C

Cungcấpvitamingiúptômtăngngsức

đề kháng, chống stress,tăng trưngtt.

 

CôngtyTNHHthusảnCửuLongT.L-323BĐiệnBiênPhủ,phưng4,quận3, Tp.HCM

291.

Beta C

Ascorbic acid 36,14%

Giúp tômgiảmstress,tăng sức đềkháng

 

292.

Betaglucal1,4

– 1,6

 

Betaglucan 1,3 – 1,6

Kíchthíchtômngtngnhanh,giúp tômcá tăng sức đề kháng

 

293.

 

GrowYeast

Saccharomyces cerevisiae

Giúptômtiêuhoátốt,kíchthíchngtng

 

294.

 

Power CTẠT

 

Vitamin C 21,05%

Tăngsứcđềkháng,gimstress,giúpănkhoẻ, tăng trọng nhanh

 

 

Công ty TNHH D.N.K -38 Kim Biên, phưng13,quận 5, Tp. HCM

 

295.

 

Ctạt

 

5% Vitamin C

Chốngstress,tăngsứcđềkhángchotômcá khimôi trưng thay đổi hay ô nhiễm

 

296.

 

C Max

 

20% Vitamin C

Nângcaosứcđềkháng;Giúptômchống

sốckhimôitrưngthayđổi,nângcaotl

sống

 

297.

Vitamine        C

1500

 

Vitamin C

Chốngsốcdomôitrưng,giảmstress,ngtỷ

lệ sống,tăng sức đề kháng

 

298.

 

C-UP

 

Vitamin C, Acid citric

Nângcaosứcđềkháng ;Giúptômchngsốc khimôi trưng thayđổi.

 

 

299.

 

 

DEKAZIM

Bacillus             subtilis,

Saccharomyces cerevisiae,       Protease, Amylase

 

Giúptômhấpthụtriệtđểthứcăn,cảithiện hệsốchuynhóathứcănhấpthuthứcăn tránh lãng phí.

 

 

300.

 

 

MZ

Bacillus             subtilis,

Lactobacillus acidophilus,    Protease, Amylase

 

Giúptômhấpthụtriệtđểthứcăn,cảithiện hệsốchuynhóathứcănhấpthuthứcăn tránh lãng phí


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

301.

 

C Tạt

 

5% Vitamin C

Chốngstress,tăngđềkhángchotômkhi môi trưng thay đổi hay ô nhiễm.

 

CôngtyCPCôngnghệsinhhọcthúy-19/37phốĐốngCác,phưngÔchdừa,

Đống Đa,HàNội

 

 

302.

 

AQUA-VITA C

 

 

Vitamin C

Nângcaosứcđềkhángchotômcá.Giảm stressdothayđổivềthờitiết,điềukiệnchăm sóc. Phục hồi sức khỏe sau khi khỏibệnh.

 

 

 

 

 

303.

 

 

 

 

BTV-Trime- Sulfa

 

 

 

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện

đmđỏtrênthân,mắthậumônsưngđỏ, cácvâybịrách,xuất  huyết,hoại  tửdovi khuẩnAeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá tra,cábasa.Trbệnhphátsángdovibriogâyratrênấutrùngm-Ngưngsửdng4tuầntc khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHthứcănthuỷsảnLiênHiệpThái-ấpCẩmAn,CẩmGiang,huyện

Gò Dầu, Tây Ninh

 

304.

VITAMIN     C TẠT

 

Vitamin C

 

Tăng sức đề kháng. Chống stress

 

CôngtyTNHHHảiThiên-PhạmVănCội,tổ32,ấp5,PhạmVănCội,huyệnCủ

Chi, Tp.HCM

 

305.

 

C-EFFER

 

VitaminC.48%

BổsungvitaminC;Rấtcầnthiếtchonuôi

tômthâmcanhmôitrưngnuôikhông

ổn đnh

 

306.

 

C-BETA

 

Vitamin C.20%

BổsungvitaminC,Rtcầnthiếtchonuôi

tômthâmcanhmôitrưngnuôikhông

ổn đnh

 

307.

 

CALCI-M

CalciumGluconate,

CalciumPantothenate, Vitamin D3,A

Cung cấp vitamin A, Dcần thiết cho tôm;

Kích thích tômlột xácvà tái tạo vỏnhanh chóng

 

308.

 

HEMOS

VitaminC,Beta

Glucan 1,3-1,6

 

Tăng cưng sức đề kháng cho tôm,cá

309.

BETA-S

Beta Glucan 1,3-1,6

Gia tăng sứcđề kháng cho tôm

 

CôngtyTNHHGama-80/30PhanHuyÍch,phưng12,quậnVấp,Tp.HồChí

Minh

 

310.

 

Vita C 10%

 

Vitamin C (10%)

CungcấpVitaminCcầnthiếtchotôm;

chốngstresskhinhiệtđộ,độmặn,độpHao nuôi thay đi.

 

311.

 

Vita C 20%

 

Vitamin C (20%)

CungcấpVitaminCcầnthiếtchotôm,chng

stresskhinhiệtđộ,độmn,độpHaonuôi thay đổi.

312.

Gluca-Mos

Beta 1,3-1,6 glucan

Tăng sức đề kháng cho tôm

 

CôngtyTNHHTX&SXThiệnNguyễn-67/2quốclộ1A,phưngThớiAn,quận12, Tp.Hồ Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

313.

 

Tiger® C10

 

Vitamin C 10%

BổsungvitaminC,tăngsứcđềkhángcho tôm, cá nuôi

 

314.

 

Tiger® C30

 

Vitamin C 30%

BổsungvitaminC,tăngsứcđềkhángcho tôm, cá nuôi

 

CôngtyTNHHDATA-56/7/2ĐìnhThám,phưngTânQuí,quậnTânPhú, Tp.Hồ Chí Minh

 

315.

 

C-MAX

 

Vitamin C

CungcấpVitaminCvàothứcănchom,cá, giúptăng cưng sức đề kháng, giảmstress

 

 

316.

 

 

VITA-01

 

Vitamin B1, B6, B2, C, A

Vitamintổnghợpnhằmcungcấpthêmcác

loạivitaminvàothứcănchotômkhisdụngthứcăncôngnghiệp,giúptômkhỏemạnh, tăng trưngtốt.

 

CôngtyTNHHsảnxuấtthươngmạithuốcthúythuỷsảnĐôngÁ-12NguyễnDuy

Trinh, phường Long Trưng, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh

 

317.

DA-Premix

Vitamin C

 

Vitamin C

 

Giúp tômtăng sức đề kháng,giảmstress

 

CôngtyTNHHSX-TM-DVHảiBình-30Hoành,phưngPhúThọHòa,qun

Tân Phú, Thành phốHồ Chí Minh

 

 

318.

 

 

BIO-4 FISH

b-glucanase(100g/kg) Protease,Amylase,Bacillus subtilis

 

Cungcấpmentiêuhóa,vikhuẩnlợikích thích hệ tiêu hóacủa cá.

 

 

319.

 

 

SUPER C-20

 

VitaminC,E, Methionine

 

 

Chống stress. Tăng sức đề kháng cho tômcá.

 

 

320.

 

 

SUPER C-Tạt

 

Vitamin C, E, Acid citric, Methionine

 

 

Chống stress. Tăng sức đề kháng cho tômcá.

 

 

321.

 

BIO-4

SHRIMP

b-glucanase(200g/kg) Protease,Amylase,Bacillus subtilis

 

Cungcấpmentiêuhóa,vikhuẩnlợikích thích hệ tiêu hóacủa tôm.

 

CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcKhánhToàn-187đưngTA32,phưngThới

An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

322.

 

 

NEW-C 20%

 

Vitamin C

Giảmstresskhinhiệtđộ,độmặn,pHsự daođộnglớnhoặc thay đổimôitrườngdovận chuyển, sang ao. Tăng sức đề kháng.

 

CôngtyTNHHTM,DV&SXthucthúyMinhTân-30A3-5khucôngnghiệpTrà

Nóc, Q.Bình Thuỷ, TP.Cần Thơ

 

 

 

323.

 

 

 

MITA-CSOL

 

 

 

Vitamin C

Dùngchocá:Nângcaosứcđềkháng,giảm stresskhinuôimậtđộcaohockhimôitngthayđổi;Dùngchom:Nângcaosức đềkháng,giảmstresschotômnuôikhiđiều kiệnmôitrưngthayđổi,thờitiếtxu,nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

mật độ cao

 

 

 

 

 

 

 

324.

 

 

 

 

 

 

MITA PEPTOGEN

Lactobacillus spp:

1010CFU/kg, Bacillus subtilis:1,8 x

109CFU/kg, Saccharomyces cerevisiae:

3x1010CFU/kg,

Amylase: 4,5x105IU/kg, Cellulase: 0,3x103

CMCU/kg, Protease:

5x104HUT/kg

Dùng cho cá:

+ Cung cấp các enzyme tiêu hoá, làm gia tăng tỷ lệ tiêu hoá, giảmtiêutốn thức ăn.

+ Cung cấp các visinhvật cólợi cho cá và ao nuôi, tăngngmen tiêu hoá cho cá.

 

Dùng cho tôm:

+ Cung cấp các enzyme tiêu hoá, làm gia tăng tỷ lệ tiêu hoá, giảmtiêutốn thức ăn.

+ Cung cấp các visinhvật cólợi chotômvà ao nuôi,tăng lưngmen tiêu hoá cho tôm.

 

 

 

 

 

 

 

 

325.

 

 

 

 

 

 

 

MITA AQUAZYME

 

 

 

 

 

Amylase: 1,3x106IU/kg, Protease:

1,5x105HUT/kg,Cellula se: 0,9x103CMCU/kg, Lipase: 1,5x103IU/kg

Dùng cho cá:

+ Cung cấp các emzyme tiêu hoá,giúp cá

tiêu hoá hoàn toàn các chất bổ dưng có trongthức ăn.

-Giảm tiêu tốn thức ăn, giúp cá luôn khoẻ

mạnh, tăng trọng nhanh, maulớn

Dùng cho tôm:

+ Cung cấp các emzymetiêu hoá,giúp tôm

tiêu hoá hoàn toàn các chất bổ dưng có trongthức ăn.

-Giảm tiêu tốn thức ăn, giúp tôm luôn khoẻ

mạnh, tăng trọng nhanh, maulớn

 

CôngtyTNHHNOBEN-20/30G/33HồĐắcDi,phơngTâyThạnh,Q.TânPhú, Tp.Hồ Chí Minh

 

326.

 

VIT C 1200

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,chốngsốc,chốngstress cho tômcá khimôi trưng thay đổi.

 

 

327.

 

 

NB-FLORFEN

 

 

Florfenicol

Điềutrcácbệnhxuấthuyết,viêmloétđưngruộtcủathủysản(cáBasa)gâynênbởivi khuẩnEdwardsiellaictaluri-Ngừngsửdụng

14 trưc khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHTrung-105/1302ANguyễnVănng,phưng17,quận

Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

328.

 

 

 

TC-ANTI BAC

 

 

 

Sulfadiazin, Trimethoprim

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnnhưđốmđỏtrên

thân,mắthậumônsưngđỏ,ráchvây,xuất huyết,hoạitửtrênTra,Basa.TrbệnhphátsángdoVibrioharveyigâyratrênấu trùngtômsú-Ngừngsửdụng4tuntrưckhi thu hoạch


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

329.

VITAMIN   C- ACG

Vitamin C, Acid citric, Glucoza

 

Tăng sức đề kháng

 

 

Công ty cổ phần công nghệ Việt Phát - 30Cửa Đông, Hoàn Kiếm,Nội

 

 

330.

 

VP-VITAMIN C10%

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkhángchotôm.Chống stresskhithờitiết,môitrưng,nhitđộ,độmặn, độpHthay đổi.

 

CôngtyTNHHTM-DV&SXNamPhát-54/4ấpPhưcNgươnA,PhướcHậu, huyện LongHồ, tnh Vĩnh Long

 

 

331.

 

NPV    vitamin

C10%

 

 

Vitamin C

BổsungvitaminCcầnthiếtchotôm,cá,giúp nângcaoscđềkháng,giảmstresskhiđiều kiệnmôi trưng thay đổi

 

 

332.

 

 

NPV-Vitamax

 

VitaminA,D3,E,B1, B2, B6, C

Cungcấpcácvitamincầnthiếtchom,cá;

Giúptôm,cámaulớn,giảmstress,tăngsức đềkhángkhiđiềukiệnmôitngthayđổi như nhiệt đ, độmặn, pH

 

 

333.

 

NPV                - Prozyme 900

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus,Protease, Amylase

 

Cungcấpmenvisinhenzymetiêuhoá giúpdễtiêuhoáthứcăn,tănghiuquảsử dụng thứcăn

 

334.

 

NPV-Trolytes- C

 

Vitamin C: 150g

BổsungvitaminCcầnthiếtgiúpnângcao

sứcđềkháng,giảmstress.Giúptôm,khoẻ

mnh

 

 

335.

 

 

NPV-Floxacol

 

 

Florfenicol

Trịcácbệnhnhiễmtrùngđưngruộttra

basadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra(ngngsửdụngthuốc12ngàytrưc khi thu hoạch)

 

 

336.

NPV- FLOFENICO L

 

 

Flofenicol

Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđưngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêntra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu hoạch.

 

 

 

 

 

 

 

 

337.

 

 

 

NPV- SULTRIM

 

 

 

Sulfadimidine, Trimethoprim

Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu

trùngm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn      Aeromonas      sp.,      Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nưcngọt(đmđỏ,hậumônngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

 

 

 

338.

 

 

 

NPV- AmcotrimPlus

 

 

 

Sulfadimidin,Trimetho prim

 

Trịcácbệnhnhiễmkhuntrêntra,basa vớicácbiểuhiện:hậumônhơisưngđỏ,vùng xungquanhmắtđỏnhẹ,hơisưng,phíamặt bụngxuấthuyếtdoAeromonashydrophilaPseudomonasfluorescensgâyra(ngừngsử dụng thuốc 4 tuần trưc khi thu hoạch)


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

339.

 

 

 

NPV                - Trimedazin Super

 

 

 

Sulfadiazine,Trimethop rim

 

Trịcácbệnhnhiễmkhuntrêntra,basa vớicácbiểuhiện:hậumônhơisưngđỏ,vùng xungquanhmắtđỏnhẹ,hơisưng,phíamặt bụngxuấthuyếtdoAeromonashydrophilaPseudomonasfluorescensgâyra(ngừngsử dụng thuốc 4 tuần trưc khi thu hoạch)

 

 

 

 

340.

 

 

 

NPV- Kamoxlin

 

 

 

 

Oxytetracycline

 

Trịcácbệnhnhiễmkhuntrêntra,basa vớicácbiểuhiện:hậumônhơisưngđỏ,vùng xungquanhmắtđỏnhẹ,hơisưng,phíamặt bụngxuấthuyếtdoAeromonashydrophilaPseudomonasfluorescensgâyra(ngừngsử dụng thuốc 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHCôngnghsinhhcxanh-362/28ANguyễnĐìnhChiểu,phưng4, quận 3, Tp.Hồ Chí Minh

 

341.

 

C-Plus

Monophosphate

Ascorbic,     Betaglucan

1,3-1,6

 

Giúptômgiảmstress,Tăngsứcđềkháng vàmau phụchồi sau khi lànhbnh

 

 

342.

 

 

C-Stress

 

 

Vitamin C

Giúptômgiảmstresskhinhitđộ,đpH,độmặnthayđổibấttng;tăngsứcđềkháng, giúp tômmau hồi phục sau khi lành bệnh

 

 

343.

 

 

MOULTING

Calcium        gluconate, Calcium   pentothenate, Biotin, Vitamin A, D3

Kíchthíchtăngtrưng,giúpvỏtômdàychc, bóngláng,thúcđẩynhanhquátrìnhlộtxác cứng vỏ

 

 

 

 

344.

 

 

 

 

CHITOSAN

Calcium        diacid

phosphate,Magiesium di     acid     phosphate, sodium        di        acid phosphate,Zincdiacid phosphate,        CuSO4, CoSO4, P2O5

 

 

Kíchthíchtômlộtxác,táitạovỏcứngnhanh chóng;tănghàmlượngcanxi,phospho, nguyêntốving,giúptômcứngvỏ,bóng đẹp

 

 

345.

 

 

Enzyme - Feed

Bacillus,Lactobacillus, Saccharomyces, Amylasses, Protease

 

Bổsungvikhuẩnli,kíchthíchtiêuhoá

giúp tôm cá maulớn

 

 

346.

 

 

Florfenicol

 

 

Florfenicol10%

Ttrịbệnh xuất huyết đường ruột do vi khuẩn

Edwardsiella iclutari gây ra ở cáTra, Basa-Ngừng sửdụng thuốc4tuầntckhi thu hoạch

 

 

347.

 

 

Intestin

 

Sulfadimidine sodium, Trimethoprim

Trịbệnh xut huyết đốmđỏ ở cá trado vi

khuẩn Aeromonas, Pseudomonas, bệnh phát sáng ở tômdo vi khuẩnvibrio-Ngừng sử dụng thuốc 4 tuầntc khi thu hoạch

 

 

Công ty cổ phần Triều Dương - 669 Phưc Điền, PhưcĐồng, Nha Trang


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

348.

 

 

 

BIO FOOD

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae,Aspergillus oryzae

 

 

 

Cungcấpvisinhvậtcólivàothcăn,ngng khả năng tiêu hoá thức ăn

 

 

Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam - 186 Trưng Chinh,Đống Đa, Hà Nội

 

349.

C-MAX GREEN

 

Vitamin C

BổsungvitaminC,giảmstress,tăngng sức đề kháng cho tôm,cá

 

 

350.

 

FLOR           50

POWDER

 

 

Florfenicol(50g/100g)

hiệuquảtrongviệcđiềutrịcácbệnhvềvi

khuẩnEdwardsielaictallurinhưbệnhxuất huyếtcá,bệnhnhiễmkhuẩnmáu-Ngừngsử dụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

351.

BIOLAC GREEN

Lactobacillus acidophilus

Bổsungmenvisinh,tănghấpthuthứcăn cho tôm

 

 

352.

 

 

DETOX-PLUS

 

 

Vitamin C, Acid citric

CungcấpvitaminCgiúpm,nângcao sứcđềkhángkhimôitrưngnhiệtđộ,độmặn, độpHthay đổi

 

353.

 

C-TẠT 10%

 

Vitamin C

CungcấpvitaminC,gimstress,ngng sức đề kháng cho tôm,cá

 

 

354.

 

FLORFENIC OL 20%

 

 

Florfenicol(20g/100g)

Điềutrịbệnhnhiễmtrùngđưngruộtdovi

khuẩnEdwardsiellaictalurigâyratra,cá basa-Ngừngsửdụng12ngàytrưckhithu hoạch

 

 

355.

 

AQUA FLORFENIC OL

 

 

Florfenicol(2g/100ml)

Đctrcácbệnhnxuấthuyếtđưng

ruột,    nhim    khuẩnmáu    do    vi    khunEdwardsielaictallur-Ngừngsửdụng12ngàytc khi thu hoạch

 

CôngtyTNHHThươngmi-sảnxuấtthuốcthúyThnhÁ-220PhạmThếHiển,phưng 2, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh

356.

C SHRIMP

Vitamin C

Tăng cưng sức đề kháng cho tôm,cá

 

CôngtyTNHHthuốcthúyCầnThơ-Số151/18TrầnHoàngNa,quậnNinhKiu,Tp,CầnThơ

 

357.

 

Vitamin C

 

Vitamin C

BổsungvitaminCchom,cá,tăngsứcđề

kháng,chốngstresschotômdothayđổithờitiết

 

 

358.

 

Thuốc         bột

Enzymsubtyl

Protease,         Amylase,

Cellulose,Lipase,Beta Glucanse,         Phytase, Lactose.

 

Giúptômtiêuhoáthcăntriệtđể,giảmhệ

số tiêutốn thức ăn, giúp tômmaulớn

 

 

359.

 

 

Veterco subtyl

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces

 

Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn,giảmhệsố

tiêutốn thứcăn, giúp tôm, cá mau lớn


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

cerevisiae,Aspergillus

oryzae,

Vitamin A, vitamin C, vitamin D3,

Inositol

Lactose(vừa đủ)

 

 

CôngtyTNHHTM-DV-SXthysảnGia-32/3t1XuânOai,phưngng

Nhơn Phú A, Q.9, Tp.HCM

 

360.

 

Min - C

 

Ascorbic acid

Tăngngsứcđềkhángcủam,cá;Giảm stress, sốckhimôi trưng thay đổi

 

CôngtyTNHHthuốcthúythủysảnAnhQuốc-Ấp1A,AnPhú,huyệnThuận

An, BìnhDương

 

361.

 

VITASO C

VitaminC, E, Sorbitol, Acid citric

Tăngsứcđềkháng;gimstresskhithờitiết, môi trưngbiến độngbất li.

 

 

362.

 

 

B.COMIX-C

 

VitaminC,B1, B2, B6,B12

BổsungvitaminnhómBvitaminC;kích thíchtômănnhiều;tăngsứcđkháng, giảmstress cho tômcá.

 

CôngtyTNHHvấnthươngmạiC.T.C-363/71NguyễnHồngĐào,phưng13, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

363.

 

Vitamin        C- Trộn

 

 

Vitamin C, citric axít

Nângcaosứcđềkhángchom,giúptôm khoẻmạnh,đềkhángtốttrongmôitrưngnhiệt độ, độmặn, độpHthay đổi.

 

CôngtyCổphầnthucthúyĐấtViệt-Số8TTnôngsản,phưngHoànglit,quận

Hoàng Mai, HàNội

 

 

 

364.

 

 

 

V-OTC 20.fish

 

 

 

Oxytetracycline HCl

Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện

đmđỏtrênthân,mắthậumônsưngđỏ, cácvâybịrách,xuấthuyết,hoạitửchoTra vàBasa-Ngừngsửdụng4tuầntrưckhi thu hoạch

 

 

365.

 

 

V-Lactibio.for

 

 

Lactobacillus acidophilus

 

 

Bổsungmenvisinh,nghấpthuthứcăncho tôm, cá

 

 

366.

 

 

V-Flor 50S.fish

 

 

Florfenicol(5%)

Đctrịcbệnhxuấthuyếtđưngruột, nhiễmkhunmáuTraBasado Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụng

12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

367.

 

 

V-Flor 500S.fish

 

 

Florfenicol(50%)

Đctrịcbệnhxuấthuyếtđưngruột, nhiễmkhunmáuTraBasado Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụng

12 ngày trưc khi thu hoạch


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

368.

CôngtyTNHHmộtthànhviênthuốcthúyTrungƯơng-29NguyễnĐìnhChiu,P.Đakao, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

369.

 

NAVET- TERRAMYCI N 20

 

 

Oxytetracycline

ĐiềutrịbệnhxuấthuyếtđưngruộtdatrơndovikhuẩnAeromonasliquefaciensvà Pseudomonasspgâyra-Ngừngsửdụng21 ngày trưc khi thu hoạch

 

Công ty CPc phẩm công nghệ cao Hitech-JSC - 124 Phương Liệt, Thanh Xuân,

Hà Nội

 

 

 

370.

 

 

 

Karbitol

Sorbitol,Vitamin A,

Vitamin B1, B6, VitaminC,Vitamin D3, Vitamin E,Nưc cất vừa đủ

 

 

Tăngnghồiphcsứckhoẻchom,cá, bổ sung vitamin; kích thích ăn nhiều.

 

CôngtyTNHHTM&SXThanhQuang-385TrầnQuangDiệu,phưngAnThới, quận Bình Thuỷ, Tp.Cần Thơ

 

 

371.

 

 

TQ-VitaminCAntistress

 

 

Vitamin C, Citric acid

 

Chốngstresschokhimôitrưngthayđổi;Giúpkhomạnh,tăngtrọngnhanh,giúp cá phục hồi nhanh sau khimắc bệnh

 

CôngtyTNHHThuSinh-87/5PấpMỹHòa1,TrungChánh,huyệnHócMôn,

Tp.Hồ Chí Minh

 

 

372.

 

 

TS-Sorbitol

 

 

Sorbitol,VitaminC,A, D3

 

Chốngsốcdosựthayđimôitng,thờitiết độtngột,ngsứcđềkháng,giúptômmau lớn

 

 

373.

 

 

TS – C15%

 

 

Sorbitol,Vitamin C, acid Citric

 

Chốngsốcdosựthayđimôitng,thờitiết độtngột,ngsứcđềkháng,giúptômmau lớn

 

CôngtyTNHHSX-TMA.S.T.A-41TrầnĐìnhXu,phưngCầuKho,quận1,Tp.

HCM

 

 

 

374.

 

 

 

SUPER STAR

1-(n butylamino)-1-

methylethyl phosphonicacid, Cyanocobalamin,

Methylhydroxybenzoat e

 

 

 

Tăngngtraođổichấtgiúptômmau lớn.

 

 

375.

 

 

C-MINE

VitaminC,B1,B2,B6, B12,      A,D3,E,K3, Sorbitol,     Methionine, Lysine.

Tăngngsứcchotôm(cá);chthíchtôm (cá)ănnhiều,tăngtrưngnhanh;Phòng chốngstresschotôm(cá)khithờitiếtmôitng thayđổi nhất là nuôimật độ cao

 

CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcDưcNANOGEN-6/136-137,BìnhLong,

phưng Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

 

 

 

376.

 

 

 

 

 

 

Super

Calciphos

Sodium        dihydrogen

phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc             dihydrogen phosphate,         Copper dihydrogenphosphate, Cobalt         dihydrogen phosphate,       Calcium dihydrogenphosphate, Magnesiumdihydrogen phosphate

 

 

 

 

 

 

Kích thích tômlột vỏ, làm vỏmcứng nhanh

 

CôngtyTNHHSX&TMLongHùng-125/3DươngVănơng-phưngTânQuí, Q.Tân Phú,Tp.HCM

 

 

 

 

 

377.

 

 

 

 

 

Calci-Pho

Calcium        diacid

phosphate,Sodiumdi acid              phosphate, Magiesium      di     acid phosphate,Zincdiacid phosphate,Manganese di     acid      phosphate, CuSO4, CoSO4, P2O5

 

 

Kíchthíchtômlộtxác,táitạovỏnhanh chóng,   tăng   cưng    hàm    lưng   can    xi, phospho,nguyêntốvilưng,giúptômcứngvỏ,bóngđp,giảmnguyđóngrong,các chất dơ bẩn trên thân tôm

 

CôngtyTNHHkthutcôngnghsinhhọcHoàPhát-S27/3C,ấp3,XuânThới

Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh

 

378.

 

Heparenol

VitaminC,A,Sorbitol,

Methionin

 

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress.

 

CôngtyTNHHAPACCHEM-S1,VSIP,đưngsố2,KCNViệtNam-Singapore,

huyện Thuận An, tnh Bình Dương

 

 

 

379.

 

 

 

GROMAX

Amylase,         Protease,

Cellulase,           Lipase, Pectinase, Hemicellulase,      Beta- Glucanaes

 

Kíchthíchtômtiêuhóathứcăn,làmgimhệ sốthứcăn,tốcđộtăngtrưngnhanh,tlệ sống khá cao.

 

CôngtyTNHHĐạiAnThái-136đưngTX21,phưngThạnhXuân,quân12,Tp.

HCM

 

380.

 

Bio stay C25%

Ascorbic acid, Acid

citric, Carbonate canxi

Tăng sức đề kháng cho tômcá, chống stress,

giúp tômcá tăng trưng nhanh

 

Cơ sở SX thức ăn gia súc Vidavet - C11/3 khuphố 3, thịtrấn Tân Túc, huyện Bình

Chánh, Tp.Hồ Chí Minh

 

381.

VIDA              -

VITAMIN     C TẠT

 

Vitamin   C,    E,   Acid citric, Methionin

 

Tăng cưng sức đề kháng cho tôm

 

CôngtyCPcôngnghệThiênTrưngAn-6P8NguyễnAnNinh,phưngơngMai,

quận Hoàng Mai, HàNội

 

 

382.

 

Bioenzym

(Bem)

Anpha            Amylase,

protease, Saccharomyces

boulardii,          Bacillus

 

Giúp tômhp thuthứcăn tốt, nhanhlớn,

Tôm tiêu hoá thức ăn triệt để, hạn chế thức ăn dư thừa, gim ô nhiễmđáy ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

subtilis.Lactobacillus

acidophilus

 

 

383.

 

Immugen

1-3,1-6Beta-Glucan,

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,tăngtỷlệsốngcủa

tôm

 

384.

 

C-Tạt

 

VitaminC,E,Citric acid, Methionin

Tăngsứcđềkháng,chngstresskhithitiết,

môitrưng,nhiệtđộ,độmặn,độpHthayđổi,

ổn đnh độ pH ao nuôi

 

CôngtyTNHHPhúHưng-26/525đưng26/3(LêĐứcThọ)P.16Q.VấpTp.Hồ

Chí Minh

 

 

 

 

 

385.

 

 

 

 

 

CENMOS

Chất trích men

Saccharomyces cerevisiae,Cordyceps sinensis, Coriolus veriscolor,Bacillus subtilis, Aspergillus niger, Aspergillus oryzae

 

 

 

Bổsungcácvisinhvậtlivàchấttríchmen.Kíchthíchtômtăngtrưnggiảmhệ

số thức ăn


II. SẢN PHM NHẬPKHẨU(63sản phm)

 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

1.

 

Tiger Mixer

 

Vitamin A, B1, B2

Bổsungdinhngtrong

quá   trình    lột   xác,    tăngtng

MarineInter

Product Company

Limited, Thái Lan

 

2.

 

Gold vita

 

VitaminA,B1,B2, B6, B12, D3, C

 

Tăng sức đề kháng

MarineInter

Product Company

Limited, Thái Lan

 

3.

KARNO- WHITE

VitaminA,D,E,B1, B2, B6,

Bổsungvitaminchotôm, kích thích tôm cá ăn nhiu.

 

Vitalac - Pháp

 

4.

 

SHRIMP POWER

 

Vitamin A, B2, C, D3

 

Giúp    tômtăng    trưngnhanh, tăngsức đề kháng

LONGMAN

AQUA Co, Ltd

Đài Loan

 

 

5.

 

 

MIX-ONE

 

VitaminA,D3,E, B1,                        B2, B6

Bổsungcácvitaminthiết

yếucácacidamincần thiếtgiúptômhấpthutốtthức ăn, tăngtng nhanh

Bangkok Vetlab

(B-Lab) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

6.

 

 

 

 

Vit - Attach

 

 

VitaminA,D3,E, K3,B1,B2,B6,PP, C,B12,B5,Biotin, Dextrin

 

 

Bổsungvitaminthiếtyếu chotômcá,tạomùihấp dẫn,tăngdinhng,tăng khả năng hp thu thứcăn

GUANGDONG

HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Qung Đông, TrungQuốc

 

 

 

 

7.

 

 

 

VIT - OIL (SOLUVIT-A)

VitaminA,D3,E,K,

B1,B2,B6,B12,C, Pantothenic         acid, Nicotinicacid,Folic acid,InositolLacitin, Arginine,

Methionine,Lysine

Giúp  tăngsức đề kháng

cho tôm

Giảmsự hao hụt vitamin do tính tiệndụng khi trn vớithức ăn.Rất cần thiết giúp tômkhỏemạnh,mau lớn

 

SIAM AGRICULTURA L MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

8.

 

ATOM POWER

 

VitaminA,E,B,C, D 60%, Inositol 0,5%

 

Bổsungdinhngtăng sức khoẻ tôm

Yuh Huei

Enterprise

Co.,Ltd Taiwan

 

 

9.

 

 

BIO-PRIMA

 

VitaminA,E,B1, B2, B6

Giúpchotômkhỏemnh,

pháttriểnđềuđặn.Cung cấp  vitamin  thiếtyếucho cơ thể ca tôm

WORLD

PYRAMID CO.,LTD - THAILAND

 

 

10.

 

 

BIO-PRIMA

 

VitaminA,E,B1, B2, B6

CungcấpcácVitaminthiết

yếuchothểcủatôm. Giúpchotômkhỏemnh, phát triển đu đặn

WORLD

PYRAMID CO.,LTD - THAILAND

 

 

11.

 

 

BIO-PRO

 

VitaminA,E,B1, B2, B6

Giúpchotômkhỏemnh,

pháttriểnđềuđặn.Cung cấp  vitamin  thiếtyếucho cơ thể ca tôm

WORLD

PYRAMID CO.,LTD - THAILAND


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

12.

 

 

BIO-PRO

 

VitaminA,E,B1, B2, B6

CungcấpcácVitaminthiết

yếuchothểcủatôm. Giúpchotômkhỏemnh, phát triển đu đặn

WORLD

PYRAMID CO.,LTD - THAILAND

 

 

 

 

13.

 

 

 

 

Nutrimix Fish

 

 

 

VitaminB2,B12,C, K3, Inositol

Giúpmauchóngphục

hồisứckhe.Kíchthíchcá ănmạnh,làm   tăngkhả năngtiêuhóahấpthụthứcăn.Giảmstressvà tăngngsứcđềkháng cho cá

 

 

 

Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

14.

 

 

 

C-MINO

 

 

 

Vitamin                   C, Methionine

-Tăng sức đề kháng. chống Stresstăngsứcsốngcho tôm,cảithiệnhiệuqủasử dụng            thức             ăn Thuốc

 

BANGKOK VETLAB

(B- LAB)CO.,LTD,

 

 

 

15.

 

 

 

IMMUTECH- S/F

 

Vitamin        E,        C, Selenium,           Beta- Glucan,            Mano- olygosaccharide.

 

 

Ngăn ngừa stressvà phc hồi sức khỏe sau stress. Thuốc

 

 

 

Aqua Techna, Pháp

 

 

16.

 

Shrimp

Vitamino

 

 

Vitamin B1, B2, B6

Cungcấpvitaminthiếtyếu

cho

thểm.Giúpchotôm khỏemạnh,pháttriển đu.

 

Better Pharma Co., Ltd - Thailand

 

 

17.

 

C-C PRO (VITAMIN C

40%)

 

 

Ascobic acid

Tăngngsứcđềkháng

Giúpănkhỏetăngtrọng nhanh

Chống stress

WORLD

PYRAMID CO.,LTD - THAILAND

 

 

18.

 

 

Vita-C

 

 

Ascorbic acid

 

Tăngsứcđkháng,gim stresschom,giúpcho tômkhỏe.

Agro

Development and

Business Co., Ltd

- Thailand

 

19.

 

GOLDEN C

 

Ascorbic acid

Giảmsốcchom,tăng sức đề kháng.

Premer Co., Ltd - Thailand

 

20.

 

C-ACTIVE

 

Ascorbic acid

 

Tăngngsứcđềkháng chống stress

SITTO

(THAILAND) Co.,Ltd

 

 

21.

 

C-C PRO (VITAMIN C

40%

 

 

Ascorrbicacid

 

Tăngngsứcđềkháng Giúptômkhoẻtăngtrọng nhanh, chống stress

WORLD

PYRAMID CO.,LTD - THAILAND


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

22.

 

ASCORBIC ACID FEED GRADE (Vitamin C)

 

 

 

Vitamin C

 

 

BổsungVitaminCcho tômcá.

NORTHEAST

GENERAL PHARMACEUTI CALFACTORY

- CHINA

 

 

23.

 

 

C-2O

 

 

Vitamin C

Giúptômbớtcăngthng.

Tăngsứcđềkhángcho tôm.Giúptômpháttriển nhanh.

ARTEMIS&

ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

24.

 

 

C-POWER

 

 

Vitamin C

Giúptômbớtcăngthng.

Tăngsứcđềkhángcho tôm.Giúptômpháttriển nhanh.

ARTEMIS&

ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

25.

 

 

C-POWER

 

 

Vitamin C

Giúptômbớtcăngthng.

Tăngsứcđềkhángcho tôm.Giúptômpháttriển nhanh.

ARTEMIS&

ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

26.

 

C-VIT

 

Vitamin C

Giúptômtăngkhảnăng

khángbệnh.Giảmstress khimôi trưng thay đổi.

Svaks Biotech

India PVT.Ltd -

ẤnĐộ

 

27.

 

KASET-C

 

Vitamin C

 

Giúptômsứcđềkháng, Chống stress.

Kaset Center Co.,

Ltd (Thailand) - Thailand

 

28.

 

C - Mix

 

VitaminC(Ascorbic acid) 25%

 

Giảmstress,tăngsứcđề

kháng cho tômnuôi.

Công ty TNHH

Aqua Progress, Thái Lan.

 

29.

 

Vitamin Benex

- C

 

Vitamin C 10%

 

Tăngsứcđềkhángchotôm cá

Yuh Huei

Enterprise

Co.,Ltd Taiwan

 

 

30.

 

 

C-MIX-C

 

 

Vitamin C 20%

 

Giảmsựcăngthẳng,tăng sứcđềkháng,ngngsức khoẻ cho tôm.

Bioteqch Pro

(B.P Group) Co., Ltd - Thailand

 

 

31.

 

 

C MAX C

 

 

Vitamin C 25%

 

Giảmsựcăngthẳng,tăng sứcđềkháng,ngngsức khoẻ cho tôm.

Bioteqch Pro

(B.P Group) Co., Ltd - Thailand

 

 

32.

 

 

C MIX-D

 

 

Vitamin C 30%

 

Giảmsựcăngthẳng,tăng sứcđềkháng,ngngsức khoẻ cho tôm.

Bioteqch Pro

(B.P Group) Co., Ltd - Thailand

 

33.

 

SUPERC

 

Vitamin C 30%

 

Tăngsứcđkháng,chống stress.

Codel (Thailand)

Co., Ltd - Thailand

 

 

34.

 

PROKURA EFINOL - L

 

Vitamin:    C,B,B12,E Chất bổ tr

GiảmStress,tăngsứcđề kháng,   kíchthíchtômăn nhiều,tăngtrọngnhanh.

 

BENTOLI Inc - USA


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

Giúptômmauphụchồi

sức khỏe

 

 

 

35.

 

 

GOLAY

 

Vitamin:A,D,E,      K, B1,B2,B6,C,   Folate, DLmethionine

Giúptômkhỏemnhtạo

nênnhữngquankhỏemạnhnhưgancáccơtht

 

CODEL CO.,LTD THAILAND

 

 

36.

 

 

KAREN

 

Vitamin:A,D,E,K,B1, B2,B6,C,         Folate, DLmethionine

Giúptômkhỏemnhtạo

nênnhữngquankhỏemạnhnhưgancáccơtht

 

CODEL CO.,LTD THAILAND

 

 

 

37.

 

 

 

ANTIBAC

 

Vitamin:A,D3,E,K3, B1,B2,

B6,B12,C

Tăngngsứcđềkháng

ngănngừastress,cung cấpđầuđủcácvitamincho tôm,giúptômtăngtrọng nhanh.

SIAM

AGRICULTURA L MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

 

38.

 

 

BIO-LIV

 

 

VitaminA,E,B1, B2,

BổsungVitamincầnthiết chothểcủam.Tăng cưnghấpthụthứcăn,rút ngắn thời gian nuôi

WORLDPYRAMID CO.,LTD - THAILAND

 

 

39.

C-FRESH

Vitamin C 25%

Tăngsứcđkháng,chống

stress

Innovated

Manufacturing

Co.,    Ltd,    Thái

Lan

 

40.

NATURALC

Vitamin B1, B6, A

Bổsungcácloạivitamin

thiết yếu cho tôm.

K.C.S   Pharmatic

Co.,        Ltd        - Thailand

 

 

41.

 

 

CB - LAB

 

VitaminC,Chấtđệm vừa đủ

-Chốngstress,tăngcưng

sức đề kháng cho tôm,cá

BANGKOK

VETLAB (B-

LAB)CO.,LTD,

 

42.

C-VET

Vitamin C

Tăngsứcđềkhánggiảm

stress.

DunamisVetcare

Co.,        Ltd        - Thailand

 

43.

Soluble ADE

Vitamin A, E, D3

Tăngngsựhấpthu

chuyển hóa canxi, phospho

International

Nutrition, USA

 

 

 

 

44.

 

 

 

 

PROFS

Amylase,      Protease,

Cellulase,    Xylanase,Candida             utilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae

 

 

 

Thúcđẩyquátrìnhtiêuhoá và hấp thụ thức ăn của tôm.

 

 

 

Svaks Biotech

India PVT. Ltd - ẤnĐộ


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

45.

 

 

 

Shrimlact

Bacilluslaterosporus,

Lactobacillus bifidobacterrium, Saccharomyces cerevisiae,Protease, Amylase, Cellulase.

 

Chếphẩmsinhhọcđặcbiệt giúptăngcưngkhảnăng tiêuhóachotômcá nuôi.

 

 

 

Riya International

- India

 

 

 

46.

 

 

 

BONFEED

Bacillus          subtilis,

Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens.

Cungcấphvisinhvật

lợichođườngruột,hỗtrợ tiêuhoá.Giúptômăn nhiều,chuyểnhoáthứcăn tốt. Tăng trưng nhanh.

 

M.D Synergy Company Limited - Thailand

 

 

 

47.

 

 

 

HI-POINT

Bacillus          subtilis,

Lactobacillus acidophylus, Lactobacillus planturum

Cungcấpvisinhvtlợi

vàokhẩuphầnchom,cá giúpkíchthíchtiêuhoá, giúptômcáhấpthutốtthức ăn.

 

GrandSiamCo., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

48.

 

 

 

 

 

 

 

AQUA MORE

 

 

 

 

Bacillus         subtillis, Bacillus

licheniformis, Saccharomyces cerevisiae

Cảithiệngiúpđường

ruộttômhấpthutriệtđể dưngchấttrongthứcăn, giảmngchấtthảitrong ao.

Kíchthíchtômănnhiều ngaycảtrongđiềukiện môitrưngkhôngthích hợp,thờitiếtthayđổi,giảmchỉsốtiêutốnthức ăn,

 

 

 

 

 

PIOTECH COMPANY - USA

 

 

 

49.

 

 

 

Combax L

 

Bacillus            sutilis, B.licheniformis, B.pumilus

Giúptômhấpthụtriệtđể

ngchấttrongthứcăn. Giúpgiảmngchấtthải trongao.Kíchthíchtômăn nhiều, tăngtrọng nhanh

 

Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

50.

 

 

 

Probio Aqua

Lactobacillusreuteri,

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus salivarius

 

Bổsungdinhng,giúp tômdễtiêuhoáthứcănphát triển nhanh

 

Probionic Co.,Ltd, HànQuốc

 

 

 

 

51.

Lacto Pro

Bacillus          subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Pediococcus acidilactici

Kích thíchquá trình tiêu

hóa và hấp thu các chất dinh dưng qua thành đưng ruột tôm

Marine          Inter

Products      M.I.P Co.,    Ltd,    Thái Lan.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

52.

DynagainNutra

Biotic New

Bacillus          subtilis,

Lactobacillus    lactis, Lactobacillus acidophilus

Là chế phm sinh học bổ

sungmen tiêu hoá vào thức

ăn, giúp cânbằng hệ vi sinh đưng ruột.

Biomin

Laboratory Singapore       Pte, Ltd - Singapore

 

 

 

 

53.

PROBIOFEED

Saccharomyces

cerevisiae,Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Bacillusmegaterium, Bacillus polymyxa

Bổ sung vi sinh vật có li

vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng hệ vi sinhđưngruột củatôm.

Zeus         Biotech

Limited - ẤnĐộ

 

 

 

54.

MARINE PRO

Lactobacillus

plantarum, Lactobacillus acidophilus, Saccaromyces cerevisie

Bổ sung các vi sinh vthữu

ích cho hệ tiêu hóa. Giúp cân bằng hệ vi sinhvt đưng ruột, giúp tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưng.

ARTEMIS        &

ANGELIO    Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

55.

PROMIX

Lactobacillus

plantarum, Lactobacillus acidophillus, Saccaromyces cerevisie

Bổ sung các vi sinh vthữu

ích cho hệ tiêu hóa. Giúp cân bằng hệ vi sinhvt đưng ruột, giúp tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưng.

ARTEMIS        &

ANGELIO    Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

56.

BIO-PRO

Lactobacillus     casei,

Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus

Bổ sung vi sinh vật có li

cho đưng ruột của tôm. Giúp tômtiêu hóa và hấp thutốtchất dinh dưng.

Piroontong

Karnkaset

Co.,Ltd, Thái Lan

 

 

 

57.

BB-PRO

Lactobacillus     casei,

Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus

Bổ sung vi sinh vật có li

cho đưng ruột của tôm. Giúp tômtiêu hóa và hấp thu chấtdinhng.

Piroontong

Karnkaset

Co.,Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

58.

DR.MARINE

Lactobacillus

acidophilus, Lactobacillus plantarum,     Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Tăng khả năng tiêu hoá,

tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưng.

-Kích thíchtăng trưng

JEON   JIN   BIO

Co.,Ltd    -     Hàn

Quốc

 

 

59.

DR.MAX

Purebeta1,3glucan,

Glycine,L-Glutamic acid

Giúp tômtăng trưng

nhanh

Cải thiệnhsố thức ăn

JEON JINBIO Co.,Ltd - HànQuốc


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

60.

 

 

 

FLORFENICO L

 

 

 

Florfenicol

 

Điềutrcloạibệnhxuất huyết,viêm   loét          đưng ruột  của          thuỷ  sản      (cá basa,..)gâynênbởivi khuẩn Edwardsiella ictaluri

GUANGDONG

HAIFU MEDICINE CO.,LTD Quảng Đông, TrungQuốc

 

 

 

61.

 

 

 

AQUAFEN

 

 

 

Florfenicol                 , Povidone, Lactose

Điềutrbnhnhiễmtrùng

đưngruộtdovikhuẩnEdwardsiellaictalurigây ratra,basa(Ngừng sửdụng12ngàytrưckhi thu hoạch)

 

 

Schering-Plough Animal      Health, Mỹ

 

 

 

 

62.

 

 

 

 

A.BAC

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Pseudomonas stuzeri,Enzyme (Protease, Lipase, Amylase, Cellulase)

 

 

 

Giúp tômtiêu hoá tốt, hpthụ dinh dưng cao,tăngtrọng nhanh

 

Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd

 

 

 

 

63.

 

 

 

 

T.BAC

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Pseudomonas stuzeri,Enzyme (Protease, Lipase, Amylase, Cellulase)

 

 

 

Giúp tômtiêu hoá tốt, hpthụ dinh dưng cao,tăngtrọng nhanh

 

Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd


PHẦNB:CÁCSNPHẨMĐƯỢCPHÉPLƯUHÀNHTHỜIHẠN6THÁNG KỂTỪ NGÀY QUYT ĐNH CÓ HIULC

I.SẢN PHẨMSẢN XUTTRONGNƯC (278sảnphm)

 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản Thiên Long - 2E Lã Xuân Oai, phưng Trưng

Thạnh, qun 9, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

1.

 

 

 

Vitamin C 10%

 

 

 

Vitamin C

Kíchthíchtăng trưng,tăng tính thèm

ăn, giúp tômcá giảmstress khi nhit

độ, độmặn, độ pH thay đổi bất

tng. Tăng sức đề kháng, giúp tôm cámau phụchôi phục sau khi lành bệnh,maulành vếtthương

 

2.

 

VITAMINC

20%

 

Vitamin C (20%)

Kích thích sinh trưng.Tăng sức đề

kháng. Giúp tômcá giảm stress khi nhiệt độ, độmặn, pH thay đổi.

 

 

3.

 

 

SUNZYBIO

Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease

Cung cấp men tiêu hóa,men vi sinh, giúp dễ tiêu hóa,tăng hiệu quả sử

dụng thứcăn cho tômcá,rút ngắn thời

gian nuôi,năng suất cao.

 

Công ty TNHH Minh Dũng - 1/9A Bình Đưng II, xã An Bình, DĩAn, Bình Dương

 

 

4.

MD Oxytetracycline

200

 

 

Oxytetracycline

 

Trịnhiễmtrùng thân cá-Ngừng sử

dụng 4 tuầntrưc khi thu hoạch

 

 

5.

 

MD Sulphaprime

120

 

Sulphamethoxazole, Trimethoprime

Trịcácbnhnhiễm trùngtrêncá-Ngừng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

6.

 

MD Vita C

 

Vitamin C

Kích thích sinh trưng,chống stress, tăng sức đềkháng

 

Công ty TNHHCẩm Linh - 118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐnh, Q1, Tp. HCM

 

 

7.

 

 

VITASO C

 

Vitamin C, E, Sorbitol, Acid citric

Tăng sức đề kháng. Giảm stress khi

thờitiết,môi trưng biến động bấtlợi.Kích thích tiêu hóa. Tăng cưng trao

đổi và hấp thụ chất.

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Thnh Phát - 43 Phạm Viết Chánh, P.19, Q.

Bình Thạnh, HCM

 

8.

 

GASBICOZYME

Thanhoạttính,Bicarbonate

Sodium,c(lactose)

vừa đủ

 

Giúp tômtiêu hoá thức ăn

 

9.

 

ENZYME PROBYE

Đu nành, Enzyme, Vi

khuẩn sinh lactic, Tá dưc

(lactose) vừa đủ

 

Cânbằnghvisinhvậtđưngruột,giúp tômcá tiêu hoá thức ăn

 

10.

 

Nutrimixsuper

 

Vitamin A, D3, C, E, Acid

Folic, B2

Kích thích tômăn uống, bổ sung vitamin vàkhoáng chấtnhằmtăng cưng sức đề kháng

11.

C PLUS AD3E

Vitamin A, D3, C, E,

Chống stress,tăng khảnăngmiễn dch


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

Sorbitol.

 

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú yGấu Vàng - 458 Cách mạng tháng 8, P 4 Q.tân

Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

12.

 

Gava FENCOL

2000

 

 

Florfenicol

Phòngtrbnh ở cá da trơn do vi

khuẩn Edwardsiella italuri gâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trưckhithu hoạch

 

 

 

 

 

13.

 

 

 

 

 

Gavazyme5000

Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophillus, Aspergillusniger, Saccharomyces cerevisiea,Cellulase, Protease, Amylase,SodiumCitrate, DipotasiumPhosphate.

 

 

 

 

Tăng cưng sức đề kháng cho tôm,

nâng caotlệ sống

 

 

 

 

 

14.

 

 

 

 

 

Gavalact

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophillus, Aspergillusniger, Saccharomyces cerevisiea,Cellulase, Amylase, Akaline, Protease, Acid protease, Lipase, Beta- galactosidase, Vitamin C, B1, B6

 

 

 

Tăng cưng sức đề kháng, phân huỷ nhanh các chất dư thừa,cảithiệnmôitng nuôi,tăng khả năng tiêu hoá

của tôm

 

 

 

15.

 

 

 

Basazyme 801

 

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, cellulase, Protease,Lipase, amylase, Beta-glucan

 

Tăng hiệuquả khi sử dụng thức ăn có hàmngtinh bột, xơ,đạmcao.Ức

chế vi khuẩn trongđưng ruột vàmôi

tngpháttriển.

 

16.

 

DACTYCIDE 94

 

Praziquantel,Đmthô

Tẩy giun ký sinh ở cá, ký sinh trùng

(sán láđơn chủ) sống bám bên ngoài cơ thể cá

 

Công ty TNHH SX&TM dinh dưng thú y Nam Long - 27/27 Quốclộ 13, phưng

Hiệp Bình Phưc, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

17.

 

 

 

 

 

Bio-Actor

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae,Enzymtiêu hoá(α Amylase,Beta-Glucanase, Lipase, Protease, Hemicellulase),chất dinh dưng(acid amin, các nguyên tố vi, đa lưng)

 

 

 

Giúptiêuhoátốt,kíchthíchtômăn nhiều,rútngắnthờigiannuôi,tăngsố lưngnđnhhệvikhuẩnlợi trong đưng ruột,tăngsức đề kháng.

 

18.

 

IMMUNOS

 

Beta 1,3- Beta 1,6-D- Glucan, Carbohydrate

 

Tăng cưng sức đề kháng,thúc đẩy

quá trình tiêu hoá thứcăn


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

19.

 

 

 

 

 

 

 

 

Herbaliver

Solanumnigrum,

Terphrosia purpurea, Fumaria parviflora, Cichoriumintybus, Andrographis paniculata, Terminaliachebula, Pampinellaanisum, Boerhavia diffusa, Arjuna indica, Emblica officinalis, Picrorhizakurroa, Eclipta alba,Swertia chirata, Glycyrrhizaglaba, Umbellifereae, Sorbitol.

 

 

 

 

 

 

Chứa các chiết xut từ thảomộc có tác dụng kích thích tiêu hoá thức ăn, tốc

độ nhanh. Tăng sức đề kháng của tôm giúp tômkhoẻmạnh phát triển nhanh

 

 

 

20.

 

 

 

FENICOL500

 

 

 

Florfenicol

Phòngvà trị bệnh gây chết trên cá tra,

ba sadonhiễmtrùng huyết đưng ruột phối hợp với vi khuẩn gâymủ, đmđỏloét trên gando Edwardsiella ictaluri -Ngừng sửdụng 12 ngày trưc thu

hoạch

 

21.

 

E-Stable C20/250

 

Vitamin C, vitamin E

Giảmstress,tăng sức đề kháng,kích

thíchlột xác.

 

 

 

 

 

22.

 

 

 

 

 

Micro-Actor

 

Vi khuẩn cólợi(Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Trichoderma reesei); Enzymtiêu hoá (Amylase, Beta-Glucanase, Lipase, Protease)

 

 

 

Giúp tiêu hoá tốt,kích thích tôm ăn

nhiều, khửmùi hôi thối, ngăn chặn

quá trình sinh khí độc, phân huỷchất

thảihữu cơ.

 

Công ty Cổphần Phát triển Công nghệNông thôn - Khu CNCB An Khánh, Hoài

Đức, Hà Tây

 

 

 

23.

 

 

 

SULFA-PRIM

 

 

 

Sulphadiazine, Trimethoprim

Phòngvà trị bệnh nhiễm khuẩn cho

m, cá:Đthân,lở loét,phùđầu, thận gan cómủ,viêmruột ở cá; Các bệnhđưng ruột, phân trắng,bệnh do

Vibrio trên tôm-Ngừngsử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

24.

Men tiêu hoá cao cấp USB

 

Saccharomyces boulardii

Kích thích tiêu hoá,tăng sức đềkháng,

giữcân bằng hệvi sinh vật đưng ruột

 

 

 

 

25.

 

 

 

 

Lactovet

 

 

 

 

Lactobacillus acidophilus

Điều hoà rối loạn tiêu hoátăng

ng tiêu hoá, hấp thu thức ăn;Gi

cân bằng hệvi sinhvậtđưng ruột; Kích thích tiêu hoá;Tăng sức đề

kháng, nâng cao khảnăng chống đỡ

với điều kiện thờitiết vàmôi trưng

sống bấtli


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Công ty TNHH SX&TM Tô Ba - 63 NguyễnVăn Lưng, P 10, Q Gò Vấp, Tp.HồChí

Minh

 

26.

 

ST.Tỏi

 

Bột tỏi (Allicine 0,2%)

 

Tăng sức đề kháng, tăng tỉlệ sốngcho tôm, cá

 

Công ty TNHH Asialand -Số 24, đưng 26, KCN Sóng Thần II, DĩAn, Bình Dương

 

 

 

27.

 

 

 

Hyper-EXTRALINE

 

Oxytetracyline chlorhydrate, VitaminA,D3,E,K3,B2, B12,     PP,                       Pantothenate canxi,               DL-Methionine, Lysine

tácdụngtíchcựctrongvicgia

tăngsứcđềkhánggiúptiêuhoá, hấpthudưỡngchấttrongthứcăntốt hơnnênlàmgimhệsốthứcănvà giúplớnnhanh-Ngừngsửdụng3tuần trưc khi thu hoạch

 

 

 

 

 

 

 

28.

 

 

 

 

 

 

Hyper-metrix

(dung dch)

 

 

 

Sulfadimethoxine, Trimethoprim. Tádưc: Methylparahydroxybenzoate Propyl, Methylparahydroxybenzoate Polyoxyethylene Glyco 200

PropyleneGlycol

 

 

 

 

 

 

Trịcácbệnh do Aeromonas vàVibrio

trên cá- Ngừng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

 

29.

 

 

 

Hyper-metrix

(dạng bột)

 

Sulfadimethoxine (dạng Sodique),trimethoprim.Tá dưc: Prepared Silica, Sucrose, Lactose

 

 

Trịcácbệnh so Aeromonas vàVibrio

trên cá- Ngừng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH Bayer Việt Nam - 1/3Đỗ XuânHợp, Phưng Phưc Long B, Quận 9,

thành phốHồ Chí Minh

 

 

30.

 

 

Aquacare A

CrudeProtein,fat,fiber, Mannanoligosaccharide,vi khuẩn                       Bacillus licheniformis

 

Gắn kết và loạithi độctố nấmmốc và cácvikhuẩnđưngrut,giúpm,cá tăng sức đềkháng.

 

 

31.

 

 

Aqua C Fish

 

 

VitaminC,acidamincác

loại,Cofota(VitaminB12)

 

 

Tăngngsứcđềkhángkích

thích hệmiễn dch,giảmstress

 

 

 

32.

 

 

 

OLI-MOS

CrudeProtein,Fat,Fiber,

Glucomannoprotein,     1-(n- Butylamino)-1methylethyl phosphorus   acid,   Vitamin B12, Methyl Hydrobenzoate

 

 

 

Giúp tômtăng sức đềkháng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

33.

 

 

CA-OMOS

Crude    Protein,Crude    Fat, Crude  Fiber,  Carbohydrate, Glucomannoprotein,

Vitamin E

 

 

Giúp tômtăng sức đềkháng

 

Công ty cổ phần thuỷsản Tiến Thành - 522G/C21 -Nguyễn Tri Phương, Quận 10,

Tp.Hồ Chí Minh

 

34.

 

Enzym

Lactobacillus

Bacillus,         Lactobacillus,

Sacharomycess,     Amylaza, Protease

Tăng cưng và ổn đnhhệ vi sinhvật

đưng ruột. Kích thích tiêu hoá,tăngtng nhanh

 

35.

 

Shrimp Nutrimix

VitaminA,E,C,Calcium,

Phospho

Tăng cưng sức đề kháng, phòng ngừa

các bệnhmềmvỏ ở tôm

 

36.

 

Aqua Vitamin C

 

Vitamin C

Tăng cưng sức đề kháng,kích thích

tiêuhoátốt, phòng chống stress

 

 

37.

 

Super Vitamin C

+ E

 

 

VitaminC,E

Bổ sung các vitamin C, E. Tăng cưng

sức đề kháng,giảmhệ số thức ăn, tăng

trọng nhanh, kích thích tái tạo vỏ kitin

cho tôm.

 

38.

Aqua vitamin C

plus

 

Ascobic acid, Citric acid

Tăng cưng sức đề kháng,kích thích

tômtiêu hoátốt, phòng chống stress

 

Công ty TNHH  La Mót -Số 92, đưng 27, phưng Linh Đông, quậnThủĐức,

Tp.HCM

 

39.

 

C 1000

 

Vitamin C

Chống sốcdomôitrưng, giảmstress,

tăng tỷlệ sng, tăng sứcđề kháng, giúp tômcá khỏemạnh.

 

 

 

40.

 

 

 

LaZyme

Bacillus                     subtilis, Saccharomyces    cerevisiae, Lactobacillus     acidophilus, Protease,                 Amylase, Cellulase

 

 

 

Tăng tỷ lệhấp thụ thứcăn, giảmFCR.

 

 

 

41.

 

 

 

Enzyme FP

Bacillus                     subtilis, Saccharomyces    cerevisiae, Lactobacillus     acidophilus, Protease

Amylase, Cellulase

 

 

 

Tăng tỷ lệhấp thụ thứcăn, giảmFCR.

 

42.

 

VitaminC2000

 

Vitamin C

Chống sốcdomôitrưng, giảmstress,

tăng tỷlệ sng, tăng sứcđề kháng, giúp tômcá khỏemạnh.

 

43.

 

Vitamin C

nguyên liệu

 

Vitamin C

Chống sốcdomôitrưng, giảmstress,

tăng tỷlệ sng, tăng sứcđề kháng, giúp tômcá khỏemạnh.

 

Công ty liên doanh Anova.Bio - Số 36ĐạiLĐộc lập, Khu công nghiệp Việt Nam

Singapore, Thuận An, Bình Dương


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

 

44.

 

 

 

 

Avifish

 

Oxytetracycline,

Pantothenic    acid,    Biotin, Folicacid,Inositol,Taurine, Fe,Cu,Co,Zn,Se,Ca,Mn; vitaminA,B1,B2,B6,B12; C,D3,E,K3

Giúp cá luôn khomạnh,maulớn,

tăng năng suất thu hoch; tăng sức đề kháng,kíchthíchtăng trọng;tăngtỷlệ sống và hiệuquả sử dụng thức ăn;

giảmstress khi thitiếthoặc điềukiện môi trưng nuôi thay đi-Ngưng sử dụng 4 tuầntrưc khi thu hoạch

 

 

45.

 

 

Vicalphos

 

Monocalcium       phosphate, Zn,               oxytetracycline, vitamin A,E,D3

Kích thíchtăng trưng,tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng sc đề kháng-Ngưng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

46.

 

 

Cotrimin

 

Sulfadiazine            Sodium, Trimethoprim,          Vitamin B1,A, Inositol,Biotin.

Diệt cácmầmbệnh; phòng trị các bnh như: bệnhcụt râu, đenmang, loét

thân-Ngưng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

 

47.

 

 

 

Silva 54

 

 

Sulfadiazine            Sodium, Trimethoprim

Phòng ngừavà điều trịhiệu quả các

bệnh do vi khuẩn thưng xảy ra trên tômnuôi như: các bệnhđưng ruột

gây viêmruột,rốiloạn tiêu hoá-Ngưng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

48.

 

 

Nova C

 

VitaminC      (120.000mg); Vitamin E  (5.000mg)

Giảmstress và giúp tôm, cátăng

ng sức đề kháng;kích thích tômlột

táitạo vỏkitin nhanh chóng.

 

49.

 

NOVA-FLOR

500

 

Florfenicol

Phòngtrnhiễmtrùng đưng ruộtdo

vi khuẩn Edwardsiellaictaluri thưnggặp trên cá tra, basa

 

 

50.

 

 

C Force

 

Vitamin C (120.000mg)

Tăng cưng sức đề kháng, phục hồi

sức khoẻ nhanh, giúp tôm khoẻmạnh,lột xácđềuđặn;chống stress cho tôm khimôi trưng nuôi thay đổi.

 

 

51.

 

 

C etafish

 

 

Vitamin C (100.000mg)

Tăng cưng sức đề kháng, giúp tôm

khoẻmạnh,lột xácđềuđặn;chống stress khi có sự thay đổiđột ngột của môi trưng .

 

 

52.

 

 

Antido

 

 

Vitamin C (80.000mg)

Chống stress khimôi trưng thayđổi,

tăng cưngsức đề kháng;giúp cámau

lớn và giảmtỷ lệ hao ht khi vận chuyển.

 

Công ty CP Sài Gòn VET  - 41A Phưc Long B, Quận 9 Thành phHồ Chí Minh

 

53.

VITAMINC-

SOL

Vitamin       C,       Cab-o-sil,

Lactose

 

Giúp tăngcưng sức đề kháng cho cá

 

54.

 

Acti-Biophil

 

Chế      phẩmlênmen

Saccharomyces cerevisiae

Cung cấp nguồn đạmthiết yếu, giúp

tômmau lớn.Tăng cưng sức khoẻ,

chống stress do thay đổi môitrưng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

 

55.

 

 

 

 

BUTAMIN

 

 

Cyanocobalamin, 1-(n- butylamino)-1methylethyl phosphonic acid, Methyl hydroxybenzoate

 

 

Giảmstress,giúp tômcá nhanhlớn;Giúp tăngcưng sức đề kháng;giúptômmaucứng vỏ nhờ đưc cung cp phospho ở dạng dễ hấp thu

 

 

 

56.

 

 

 

Aqua Vita

 

 

 

Vitamin A, D3, E, B1, B6

Bổ sung vitamin cần thiết trong khẩu

phần ăn của tôm; Phụchồi sức khoẻ

sau khi bịbệnh;Tăng tỷlệ sống; kích

thíchtăng trưng, giảmtiêu tốnthức

ăn

 

 

 

57.

 

 

 

AQUA VITA

 

 

 

Vitamin A, D3, E, B1, B6

Bổ sung Vitamin cần thiết trong khu

phần ăn của tôm; Phụchồi sức khoẻ

sau khi bịbệnh;Tăng tỷlệ sống; Kích

thíchtăng trưng, giảmtiêu tốnthức

ăn

 

 

 

58.

 

 

 

P-Tamino

Vitamin    A:    2.700.000UI

Vitamin     D3:     450.000UI Vitamin        E:         6.750UI Vitamin     B1     :      1,053g Vitamin B6 : 1,8g

 

Bổ sung vitamin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm; Phụchồi sức khoẻ sau khi bệnh;Kích thíchtăng trưng

 

Công ty TNHH Hiệu Quả - 147G đưngĐỗ XuânHợp, phưng An Phú, Tp.HCM

 

59.

 

VitamixADEBC- EFF

Vitamin C, A, E, B1, B6, D,

Tá dưc (bt dextrose)vừa

đủ

Giảmsự căng thăng cho tômcá. Giúp

m, cá tăng trưng nhanh. Nâng cao

tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi

 

60.

 

C-100-EFF

 

Vitamin C

Giảmsự căng thẳng cho tômcá.Giúp

m, cá tăng trưng nhanh. Nâng cao

tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi

 

61.

 

C.Sor-EFF

 

VitaminC,Sorbitol, Methionin

Giảmsự căng thẳng cho tômcá. Giúp

m, cá tăng trưng nhanh.Nâng cao

tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi

 

62.

 

VIC 10+-EFF

 

VitaminC,acidcitric

Giảmsự căng thẳng cho tômcá.Giúp

m, cá tăng trưng nhanh.Nâng cao

tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi

 

Công ty TNHH quốc tếGALA - 2/336 tổ 7, khu phố 2, phưngTăngNhơn Phú B,

Q9, Tp. HCM

 

63.

 

GLUCAN HEPATIC

Saccharomyces               spp,

Lactobacillus     acidophilus,

a-Amylase, Protease

 

Thúc đẩy quá trình tiêu hóa vàhấp th

thức ăn củam.

 

 

 

64.

 

 

GL-BIO.VITAZYM

Beta-glucanase, a-amylase,

Protease,Saccharomyces cerevisiae,Lactobacillus, Bacillus subtilis,Vitamin C, B1, B2, B6, Niacin.

 

Giảmthiểutỷlệhaohụt,ngănngừa

stress.Kíchthíchtômănnhiều,tiêuhóa nhanh, hấp thụ thứcăn tốt.

 

65.

 

Oxysul

Oxytetracylin, Sulfadimidin,

Trimethoprim

Đctrcácbệnhganmủ,hoạitử

thận,tụytng,thtđỏbầm;Phòng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

trịhiệntưngxuấthuyếttrênthân,

vây,mang,đuôi,cácbệnhđốmđỏ, đmtrắng,lloét,bệnhđưngruộtdo vikhuẩnAeromonas,Pseudomonas-Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

66.

MOLASSESYEAST

100%Saccharomyces

cerevisie

Giúp tiêu hóa tốtthức ăn,kích thích

tăng trưng. Cân bằng axit amin.

 

 

 

 

67.

 

 

 

 

Sultri-400

 

 

 

 

Sulfadimidin, Trimethoprim

Hiệu quả cao trong việcđiều trịcác

bệnh do vi khuẩnnhómAeromonas

gây ra như:đmđỏ, lở loét, xuất huyếtmang, da, thối vây, đuôi, tuột nht.Phòngvà trị bệnh do Vibrio gây ra

trên tômging-Ngừng sử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y Cần Thơ(VEMEDIM)-Số 7đưng 30/4

phưng Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ

 

 

68.

 

 

Vime®-Clean

 

 

Praziquantel, Levamisol

Diệtsánđơnchủ-Dactylogyrus

sinhtrênnuôinưcngọt(cátra)-Ngưngsửdụng10ngàytrưckhithu hoạch

 

 

 

69.

 

 

 

Vime - Bitech

Lactobacillus spp, Bacillus

spp, Saccharomyces cerevisidae,Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase

 

Giúptiêuhoátốt,tăngtrưởngnhanh,ổnđnhhệvisinhvậtlợi đưng ruột,tăng sức đềkháng.

 

 

 

70.

 

 

 

Vime-Bactevit

Saccharomyces,

Lactobacillus, Aspergillus oryzae, Bacillus subtilis,vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, Cholin

 

Chứa đầy đủ các loi vi khuẩn hữu ích cho cá cũngnhư trong môi trưng nưc; cung cấp dinh dưng,tăng

ng sức đề kháng

 

71.

Nutrition for

Shrimp

Calciumgluconate,Vitamin

A,D3, E, B12, B6, PP

Bổ sung Vitamin,tăng cưng khả

năngmiễndịch, chống stress

 

72.

VitaminCAnti

Stress

 

Acid Citric, vitamin C

 

Chống stress vàtăngtrng cho tôm

 

73.

 

B.complexSF

 

Vitamin B1, B2, B6, PP, B5

Cung cấp đầy đủ Vitamin, giúp tiêu hoá tốt,tăng sức đề kháng

 

 

74.

 

 

Ampicol Fish

VitaminA,D3,E,B1,B2, B6,C,Calpan,Glucose-6- phosphate,                      Frutosen     1-6 diphosphate

 

Bổ sung Vitamin,tăng cưng khả

năngmiễndịch, chống stress

 

 

75.

 

 

Vime – Glucan for fish

 

Beta-Glucanase,     Protease, Amylase,Cellulase,Lipase, Pectinase

 

Tăng cưng sức đề kháng,giúp cá tiêu hoátốtthức ăn,ổn đnhhệ vi sinhvật

lợitrongđưng ruột


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

76.

 

 

 

Prozyme for shrimp

 

VitaminA,D3,E,K3,C, Protease,                Amylase, Cellulase,Lipase,Pectinase, CaCO3

 

Cung cấp vitamin và enzymcần thiết cho sự tiêu hoá vàtăngtrọng củatôm,chống stress, giúp tômmau lớn và

mau cứngvỏ khilộtxác

 

 

 

77.

 

 

 

Vime-Aqua C

 

 

 

Vitamine C, Citric acid

Nâng cao sức đề kháng cho tôm, giúp

tômkhoẻmạnh, đề kháng tốt trong môi trưngnhiệt độ, độmặn, độpH

thay đổi,Kích thích tômlộtvỏ nhanh,

mau lớn

 

 

 

78.

 

 

Vime- Compozyme

 

VitaminA,D3,E,K3,C, Protease,                Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase

Vime- Compozyme cha nhiều loại

EnzymVitaminrấtcần thiết chos

tiêu hoá vàtăng trọng ca tôm;Chống

stress, giúp tômmaulớn,maucứng vỏ

khilộtxác.

 

Công ty TNHH Greenfeed Việt Nam - Xã Nhựt Chánh,Bến Lức, Long An

 

 

 

79.

 

 

 

Vita-C

 

 

 

Ascorbic Acid

Tăng cưng sức đề kháng. Chống

stress và những thay đổi do nhiệt độ

môi trưng.Giúp cámau lànhvết

tơng. Nâng cao tỷlsống cho cá

nuôi.

 

DNTN Phúc Thọ  - 260/40 Nguyễn Thái Bình, Phưng 12, quận Tân Bình Thành phố

Hồ Chí Minh

 

 

80.

 

 

Lukenmix

Alpha                      amylase, Lactobacilus       acidophilis, Protease, các vitamin

 

Tăng khả năng tiêu hoá thức ăn của tôm, cá, giảm stress

 

 

81.

 

 

Giả độc gan

VitaminC,B12,Sorbitol, Methionin,         Paracetamol sulphate, selen oxit

 

Tăng cưng sức đề kháng, giảmstress, tăng khả năng tiêu hoá

 

 

82.

 

 

CotrimFort

 

 

Sulfadiazin,Trimethoprim

Phòngvà trị các bệnh do Aeromonas, Vibrio gây ra cho cá, tôm - Ngừngsử dụng 4 tuầntrưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh họcDưc NA NO GEN  - 6/136-137, Bình Long,

phưng Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

 

83.

 

 

 

 

Vita C

 

 

 

VitaminC,chất kết dính MD, Maltođextrin, Fructose Oligosacharide

 

 

 

Tăng cưng sức đề kháng, phòng chống stress


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

 

84.

 

 

 

 

Bio-Nutrin

 

 

 

Lactobacilus      acidophilus, Lactobacilus      rhamnosus,Proteaza, alpha amylaza

 

 

 

Tăng sức đề kháng, kích thích tiêu hoá và thúc đẩy quá trình lột xác

 

Công ty TNHH thương mại và sảnxuất thuốc thú y SAPHA (SAFA-VEDIC) -143/46

Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương

 

85.

 

LACTI - ZYM

 

Lactobacillus

Kíchthíchtiêuhoá,giúptômhấp

thutốtthứcăn

86.

SOR-ZYM

Sorbitol

Giúp tômhấp thụ tt thức ăn

 

 

87.

 

 

Safa-Fenicol

 

 

Florfenicol

Phòngvà trị bệnh nhiễm trùng huyết,

bệnh đưng ruột trên cá tra, basa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri - Ngưng

sử dụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

 

88.

 

 

 

Safa-diazin

 

 

 

Sulfadiazin,Trimethoprim

Đc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như

đmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trcác bnh do Vibrio

gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

 

89.

 

 

Safa-Fenisol

 

 

Florfenicol5%

Phòngvà trị các bệnh xuất huyết

đưng ruột trên cá Tra, cá Ba sa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri - Ngừng sử dụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

 

90.

 

 

 

Safa-diasol

 

 

 

Sulfadiazin,Trimethoprim

Đc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như

đmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trcác bnh do Vibrio gây ra trên tôm- Ngừngsử dụng 4tuần trưc khi thu hoạch

 

 

 

91.

 

 

 

Safa-TêcôliSol

 

 

 

Sulfamethoxazol, Trimethoprim

Đc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như

đmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết, hoại tửtrên cá, trcácbệnh do Vibrio

gây ra trên tôm-Ngừngsử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

 

 

92.

 

 

 

Safa-Têcôli

 

 

 

Sulfa-methoxaxol, Trimethoprim

Đc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như

đmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trcác bnh do Vibrio

gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

93.

 

Safa-Dimidin

 

Sulfadiazin,Trimethoprim

Đc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như

đmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

hoại tửtrên cá; trcác bnh do Vibrio

gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

 

 

94.

 

 

 

Safa-OxySol

 

 

 

Oxytetracycline

Điều trị các bệnh nhiễmkhuẩntrên

Tra và cá Basavới các biểu hiện đốm đỏ trên thân,mắt và hậumônsưngđỏ, các vây bị rách,xuất huyết, hoạitử -Ngừng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

 

95.

 

 

 

Safa-Dimisol

 

 

 

Sulfadimidin, Trimethoprim

Đc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như

đmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trcác bnh do Vibrio

gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

Công ty cổ phần dưc và vật tư thú y (HANVET)  - 88 Trưng Chinh, Q.Đống Đa,

Hà Nội

 

 

96.

 

 

HANMIX-TÔM

 

VitaminA,D3,E,K3,PP, B1,B2,B5,B6,b12,Biotin, Folic acid

 

Bổ sung Vitamin, acid amin thiết yếukích thích tôm lột xác, tăng sức đề

kháng chocơ thể

 

Công ty TNHH SX&TM Long Hùng  - 125/3DươngVănơng-phưng Tân Quí,

Q.Tân Phú,Tp.HCM

 

 

 

97.

 

 

 

Vitamin C

 

 

 

Vitamin C, acid Citric

Tăng cưng sức đề kháng, chống

stress khi môi trưngthay đổi,giúp

tômlột xác nhanhhơn,phục hồi sức khoẻ sau khi lột, giúp tôm khỏe ăn nhiều vàmau tăng trưng

 

Công ty TNHHĐnh Tiến - 68/33K đưng Cách mạng tháng 8, phưng Cái Khế,

quận Cái Khế, Tp.CầnThơ

 

98.

 

Aqua Vitamin C

 

Vitamin C, Citric acid.

Tăng sức đề kháng, chống giảmstress,

tăng cưng quá trình lột xác vàtạov

tôm

 

Cơ sở dưc thú y Khoa Nguyên - 5/22 Âu Cơ, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HồChí

Minh

 

99.

 

Vitamin C

 

Vitamin C

Tăng sức đề kháng, gim stress, giúp

tăng trưng nhanh,nâng caotl

sống.

 

Xí nghiệp dưc thú y thành phốHồ Chí Minh - 236A LêVăn Sỹ, P1,Q.Tân Bình,

HCM

 

 

100.

 

 

Vitamin C 10%

 

 

Ascobic acid

Bổ sung vitamin C giúp ngăn ngừa

bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề

kháng, chống giảmstress,tăng cưng

quá trình lột xác vàtạovỏ tôm

 

101.

 

Vitamin C 15%

 

Ascobic acid

Cung cấp vitamin C, tăngsức đề

kháng, chống giảmstress, tăng cưngquá trình lột xác vàtạovỏ tôm


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Công ty Liên doanh sn xuất thuốc thú y Bio-Pharmachemie - 2/3ng Nhơn Phú, P

Phưc Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh

 

 

102.

 

BIO-POWER For Shrimp

 

 

Vitamin C, E, Beta glucan

Tăngsứcđkháng,chốngstresskhi

môitrưngbiếnđộng,giúptômkhoẻ,maulớn,giảmhaohụt,độđồngđều

cao

 

 

 

103.

 

 

 

BIOZYMEFOR SHRIMP

Bacillus                     subtilis,

Saccharomycescerevesiae, amylase,    protease,    lipase, beta-glucanase,           hemi- cellulase,axitamin,nguyên tố đavilưng

 

Giúp tiêu hóa tốt,kích thích tômăn

nhiều, rút ngắn thời gian nuôi,tăngsố lưng và ổnđnh hệ vi khuẩn cóli trong đưng ruột,tăngsức đề kháng.

 

 

 

 

104.

 

 

 

 

Biotic forshrimp

 

Lactobacillus acidophillus, bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Vitamin A, D3, B1, Foclic acid, Niacin, Inositol

 

 

 

Men vi sinh bổ sung thức ănvà citạo

môi trưngđáy ao

 

 

 

 

105.

 

 

 

Bio-Enzybac for shrimp

Lactobacillus    acidophillus,

Bacillus                     subtilis, Saccharomyces    cerevisiae, Aspergillus                oryzae,Amylase,             Glucanase, Pectinase,              Cellulase, Protease.

 

 

 

Giúptômkhoẻmạnhmaulớn,giảm hệ số chuyn đổithứcăn

 

 

106.

 

Biotin,    Calcium, Fort For Shrimp

VitaminA,D3,CalciumD Pantothenate,          Calcium gluconate

Kíchthíchtăng trưng,chống sốckhimôi trưng thay đổi, thúc đẩy nhanh quá trình lột xác cứng vỏ.

 

 

 

107.

 

 

 

Bio-Sultrim 48%

for fish

 

 

 

Trimethoprim, Sulfadiazine

Điều  trcác bệnh đốmđỏ, đmtrắng,

tuột vảy,lở loét, sưng npmang ở cá do Aeromonas, Pseudomonas fluorescens vàEdwardsiellatardagây

ra- Ngừng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH phát triểnmạng lưi toàn cầuNamDũng - KCN NhưQuỳnh,Văn

Lâm, Hưng Yên

 

 

 

108.

 

 

 

Enterofa

Sacharomyces       cerevisae,

Aspergillus     sp,     Bacillus subtilis,    Lactobacillus    sp, Cellulomonas                   sp, Streptomyces thermoflavus

 

Cung cấp các vi sinhvật có ích,tăng sức đề kháng, cảitạo môi trưng ao nuôi.

 

109.

 

Vita C10-NETDE

 

Vitamin C

Tăng khả năngmiễn dch,chống

stress,kích thíchtăngtrưng, tăng tỷ

lệ sống.

 

110.

 

ND. CMix

 

VitaminC,acidcitric

Kích thích tômtăng trưng, tăng sc

đề kháng,chống oxy hoá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

111.

 

 

TD.BIO- CALCIUMIX

 

Biotin,VitaminA,Vitamin D3,CalciumPantothenate; CalciumGluconate

Thúc đẩy quá trìnhlột xác, nhanh cứng vỏ sau khilột,kích thíchsinh

tng, rút ngắn thời gian nuôi. Chống

sốc,tăngtỷlệ sống

 

 

 

112.

 

 

TD. SULFAPRIM

 

 

 

Sulfadiazine, Trimethoprim

Chống phụ nhiễmkhun trong các

bệnh virus.Phòngtrcácbệnh nhim khuẩn đưng ruột, nhiễm khuẩn ở

mang, ănmònphụ bộ, hoại tử - Ngừng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

Cơ sở SX thức ăn bổ sungĐứcDũng  - 108/95/116A Nguyễn Việt Hng, phưngAn

Phú, Tp. Cần Thơ

 

 

113.

 

 

Bio-Prozyme

 

Bacillus,Protease,Amylase, Cellulase, Lipase

Giúp tiêu hóa tốtthức ăn.Ổn đnh hệ

vi sinh trong ao nuôi. To cho ao có

màu tốt, làm giàu thứcăn tự nhiên

trong ao nuôi.

 

114.

Vita min C For

Fish

 

Vitamin C, Citric acid.

Tăng sức đề kháng cho cá,giải đc

gan.

 

Công ty TNHH Long Hiệp - Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà

 

 

115.

 

 

V.A 007

 

VitaminA,D,E,B1,B2, PP, C

 

Bổ sung vitamin,tăng khả năng hấp

thụ thức ăn

 

 

116.

 

 

TOPE 35

 

Pediocous acidilatici, Lactobacillus faecium

Ngănngừasựpháttrincủavikhuẩn

hạitrongmôitrưngnuôi,bổsung visinhvtlợitrongđưngruộtấu trùng tômnuôi.

 

Công ty TNHH SX-TM A.S.T.A -41 Trần Đình Xu, phưngCầu Kho, quận 1, Tp.

HCM

 

 

 

117.

 

 

 

OLIGO BEST

 

 

 

Đưng (Oligosaccharide, chitosan), protein

Kíchthíchtômănnhiu,lộtvỏđúng

chuk;ngngsứcchotôm(cá); Thúc  đẩy  quá  trìnhtăngtng  cho tôm(cá)thịt;Phòngchốngstresscho tôm(cá)khithờitiếtvàmôitng thay đổi nht là nuôimật độ cao

 

 

 

 

 

118.

 

 

 

 

 

TETRASUL

 

 

 

 

Chlortetracyclin, Sulfadimethoxin, Trimethoprim

Trịbệnh trên cá do các nhómvi khuẩn

Aeromonashydrophila,Pseudomonas fluorescens, Edwardsialla tarda gây ra như hiện tượng xuất huyết ở bụng

hoặc toàn thân,hậumôn sưng đỏ,mắt lồi, sung huyết nộitạnghoặc ởmắt,thận sậmmàu, dạ dày và ruột chưnghơi - Ngưng sử dụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

119.

 

 

PARASITIC

Protein,Chất    béo,Xơ, Praziquantel,c(tinh bột) vừa đủ

Phòngvà trị ngoại ký sinh trùng: sán lá đơn chủ,rận cá…

Phòngvà trị nội ký sinh trùng: sán lá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

gan, sán lá dây,…

 

 

120.

 

 

VITA-E.C

 

VitaminC,VitaminE,Tá dưc (lactose) vừa đủ

Tăng sức đề kháng, gim stress trên

khimôi trưng thay đổi;Bổ sung vitamin C và Ecần thiết trêncá;Giúp

cá tăngtrọng nhanh, phát triểntốt

 

 

 

121.

 

 

 

CALPHOMIX

 

 

Calcium-Dpantothenate, Calciumgluconate,Vitamin A, D3, Biotin

Kíchthíchtômlộtvỏmộtcáchđồng

loạttáitovỏdàychắc,bóngláng;Tăngtỷlệsốngsaukhiltvỏ,từ

bộtđếntht;Tăngquátrìnhpháttriểncủatôm,cá;Phòngchốngsốckhi

gặpmôi trưng bấtlợi

 

 

122.

 

 

GESTYLIC

Lactobacillus acidophyllus,

Lactobacillus sporogenes, Bacillus subtilis, Amylase, Protease

Cung cấp enzymtiêu hoá giúp tôm

(cá) tiêu hoáthức ăn dễ dàng,tăngtng nhanh; giảmhệ số chuyển đổithức ăn,cảithiện chấtlưng nưc

 

123.

 

Stop-pH

 

Acid citric, Vitamin C

Giảmvà ổnđnh độ kim, pH trong ao

nuôi nhấtở giai đoạn thời tiết nóng;

Ổn đnhmàuc,giúp tômgimsốc.

 

124.

 

FLORMIN20

 

Sulfadimethoxin      sodium, Trimethoprim

Phòng trịbnh đưng ruộtcủa tôm-

Ngưng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

125.

 

 

FLOR 300

 

 

Florfenicol

Phòngtrbnh đưng ruộttng gp

do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra trên cá tra, cá basa-Ngừng sử dụng

12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

 

 

126.

 

 

 

 

ANTIGERM

 

 

 

Sulfadiazine             sodium, Trimethoprim,      Tádưc (lactose) vừa đủ

Chuyên trịcác bệnh ở cá:

Hậumôn sưng đỏ

Mắt sưng và sung huyết

Xuất huyếtở bụng và thân

Nội tạng sung huyết, thận sậmmàu, dạ dày và ruột chứa khí - Ngừng sử dụng 4 tuầntrưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Song Vân - 15/5 Phạm Văn Hai, P1 Q.Tân Bình,

Tp. Hồ Chí Minh

 

127.

 

Amino Vital

 

VitaminA,D3, E, C,B1,B5

 

Bổ sung Vitamin,kích thích tômtăng

tng, kích thích lộtvỏ

 

Công ty công nghệ hoá sinh Việt Nam  - số 9Nghĩa Tân, phưng Nghĩa Tân, Q.Cầu

Giấy

 

 

 

 

128.

 

 

 

BIO- PROBIOTIC

 

Lactobacillus    acidophillus, Bacillus                     subtilis, Saccharomyces                             cerevisiae;Amylase;             Cellulase; Protease

 

 

 

Kích thíchsự tiêu hoá,tăng tỷ lệsống

của tôm, giảmhệ số thức ăn, tăng năng suất tômnuôi công nghiệp.

 

Doanh nghiệptư nhân thiết bịvật tư nông nghiệp - 332 tổ 41 phưng  Phương


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Liên, đê la thành,ĐốngĐa, Hà Nội

 

 

 

129.

 

 

 

VTA-C500

 

 

 

Vitamin    C,     acid    citric, Glucoza

Tăng sức đề kháng cho tôm; Bổ sung

vitamin Ccần thiết,đẩynhanhtốcđộ

tăng trưng,tăng tỷlệ sng; Kích

thíchtômlột xác, thúc đy quá trình

tiêu hoá vàhấp thụ thứcăn; Chốngstress

 

 

 

130.

 

AGR15- ENZYMEMen Tiêu Hoá ĐưngRuột

 

 

Protease,                   Lipase, Cellulases,              Amylase, Pectinase

Kích thích quá trình tiêu hoá cho tôm;

Tăng khả năng hấp thu các chất dinh dưng,giúp tômdễ tiêu hoá,tăng

tng nhanh, hệ số chuyển đổithức

ăn FCR thấp,tăng năng suất nuôi

trồng

 

Công ty CPc phẩm công nghệ cao Hitech-JSC - 124 Phương Liệt, Thanh Xuân,

Hà Nội

 

 

131.

 

 

Lactozym

Bacillus                      subtilis

Lactobacillus acidophilusSaccharomyces cerevisiaeLactose vừađủ

 

Kích thích tiêu hoá cho tôm, cá; giúp

m, cá phát triển nhanh; cảithiện môi

tng nưc.

 

132.

 

Farbitol

VitaminAVitaminB1,B6

Vitamin    C    Vitamin     D3

Vitamin E Lactose vừađủ

Tăng cưng, hồi phục sức khoẻ cho

m, cá; bổ sung vitamin;kích thíchăn

nhiều.

 

133.

 

Vitamin C For

12.5%

 

Vitamin C (12.5%)

Bổ sung vitamin thiếtyếu. Kích thích

táitạo vỏ.Tăng sức đề kháng cho tôm, cá

 

134.

 

Vitamin C For

20%

 

Vitamin C (20%)

Bổ sung vitamin thiếtyếu. Kích thích

táitạo vỏ.Tăng sức đề kháng cho tôm, cá

 

 

135.

 

 

Multimix-Sa

 

VitaminA,D3,B1,C,B2, E, B6, PP

 

tăng cưngbổ trợ các chất vitamin.Kích thích tái tạo vỏ,ăn nhiều, tăng sức đề kháng

 

Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu - Số 130 QL 1A, P. Ba Láng,Q. CáiRăng,Cần

Thơ

 

 

136.

 

 

Cotrym fort

 

Trimethoprim, Sulfamethoxazol

Phòngtrbnh phát sáng, đỏ thân,

nhiễmkhunmáu,tuộtnhớt ở tômcá;Ngừng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

 

 

137.

 

 

 

BIOLAC

 

Saccaromyces      cerevisiae, Lactobacillus     acidophilus, Bacillussubtilis,Aspergillus oryzea

Cung cấp men tiêu hóa cho cá, giúp

cho các loài cá tiêu hóahoàn toàn thức

ăn, giảmtỷ lệ tiêutốn thức ăn trong

quá trình nuôi;Kích thích cá ăn nhiu, tăng sức đềkháng

 

138.

 

Cacium-C

 

VitaminC,Canxigluconate

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm

stress,giúptômmaulộtvỏ,tỉlệsng

cao

139.

VITEC

VitaminC,E

Giúp tăng sn lưng để trứng ở cá,


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

giúp cá ươngđạt tỷlệ cao, giảmbớt sự

hao hụt.ch thíchsinh trưng, chng stress,tăngsức đề kháng cho tôm

 

 

 

 

140.

 

 

 

Oxytetracyclin

50%

 

 

 

 

Oxytetrayclin HCl

Điều trị các bệnh ở cá như bệnh đm

đỏ, nhiễmkhuẩn đưng ruột, bệnhlở loét, bệnhtrắng đuôi và các bệnh ở tômnhư đỏ thân, đen mang, cụt râu, mòn đuôi và bệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio-Ngừng sửdụng 4 tuầntc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH Thương mại Hữu Tín - 300 Lãnh Binh Thăng, Q11, TpHCM

 

 

141.

 

Vitamin C 30%

with Stay-C

 

VitaminC(EC),VitaminC (Stay C)

Bổ sung Vitamin C giúp ngăn ngừa

bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề

kháng, chống  stress,tăng cưng qua

trìnhlt xácvà tạo vỏtôm.

 

142.

 

Vitamin C 20% (Stay-C)

 

Vitamin C (Stay C)

Cung cấp Vitamin C, tăng sức đề

kháng, chống stress,tăng cưng qua

trìnhlột xác và tạo vỏ tôm.

 

 

143.

 

 

Vitamin C

 

 

Vitamin C (Stay C)

Tăng sức đề kháng, chống stress,tăng

ng qua trình lộtxácvà tạo vỏ tôm,

phục hồi nhanh sau khimắc bệnh,

 

 

144.

 

 

VitaminADE&C

 

 

Vitamin A, D, E, C

Phục hồi nhanh sau khimắc bệnh, thúc

đẩy quá trình lột xácvà tái tạo vỏ, chống stress, tăng sức đềkháng,ng

tỷlệsống

 

Công ty TNHH dưcphẩm thú y-thuỷ sản Long An - 15 Phan ĐìnhPhùng,P2,TX

Tân An, Long An

 

 

 

 

145.

 

 

 

 

Tetra.lium-LA

 

 

 

Oxytetracyclin HCL ; Cao tỏi

ĐiềutrịnhómvikhuẩnGram(-)gây

bệnh cho tôm cá. Bệnh ấu trùng tôm sú dovibrio.Bệnhnhiễmkhuẩntrêncá vớicácbiểuhiện:đốmđỏ,xuấthuyết,hoạitử,viêmmắt,sưnghậumôn-Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

146.

 

Para Vita.C-La

 

VitaminC,paracetamol, citricacid

BổsungvitaminC,citricacidcho

m,cá,kíchthíchtiêuhoá,tăng

tng nhanh

 

 

 

 

147.

 

 

 

 

F3-La

 

 

 

 

Sulfadiazin

Phòngtrịcácbệnhtrênnhư:đm

đỏ,trắngđuôi,tuộtnhớt,thốivây,nhiễm trùngmáu,xuấthuyết,hichứnglởloét toàn     thân;bệnh     đưng     ruột:sưng chưngbụng,ănkhôngtiêu,xuấthuyết hậumôn-Ngưngsửdụng4tuầntrưc khi thu hoạch

 

148.

 

F2-Diazin

 

Sulfadiazin

Phòngtrịcácbệnhtrênnhư:đm

đỏ,trắngđuôi,tuộtnhớt,thốivây,nhiễm trùngmáu,xuấthuyết,hichứnglởloét


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

toàn     thân;bệnh     đưng     ruột:sưng

chưngbụng,ănkhôngtiêu,xuấthuyết hậumôn-Ngừngsửdụng4tuầntrưc khi thu hoạch

 

 

 

149.

 

 

 

Sulfa.lium-LA

 

 

 

Sulfadiazin sodium; Caotỏi

Điềutrcácbệnhnhiễmkhuẩntrên

vớicácbiuhiệnđmđỏtrênthân,mắthậumônngđỏ,cácvâybị ráchxuấthuyếthoạitử-Ngừngsử dụng 4 tuầntrưc khi thu hoạch

 

 

 

 

 

150.

 

 

 

 

 

Ero-Sultryl

 

 

 

 

Chlotetracyclin, Sulfadiazin, Trimethoprim, Sorbitol

Phòngtrịbệnhchocá,m:bệnh

nhiễmkhunvớitriệuchứngđmđỏ trênthân,mắthậumônngđỏ, cácvẩybrách,xuthuyết,hoạitử, nhiễmtrùngmáu,lloét;cácbệnhdo vikhuẩngâybệnhấutrùngtômsú-Ngừngsửdụng4tuầntrưckhithu hoạch

 

151.

 

VitaminC

 

Vitamin C, Citric acid

Tăng cưng sức đề kháng, chống

stress,giúp tôm ăn khoẻ, tăng trọng

nhanh

 

 

 

152.

 

 

 

Super Calcivit

 

Vitamin A,B1,B2,D3,E,C,PP, Lysine,Methionine, sorbitol, Protease.

 

Đáp ứng đầy đủ nhu cầu về khoáng

chất, vitamin, acid amin cần thiết cho quá trình sinh trưng củam, cá; tăng khả năng đề kháng,giảm stress.

 

 

153.

 

 

Biolactizim

 

Bacillussubtilis,      Alpha amilase, protease

Bổ sung vi khuẩn cóli và các enzym

tiêu hoá, giúp tiêu hoá thức ăn tốt,hp

thu trọnvẹn; giúp tôm, cá ăn khoẻ,

tăng trưngnhanh

 

154.

 

VitaminC

 

Vitamin C, Citric acid

Tăng cưng sức đề kháng, chống

stress,giúp tôm ăn khoẻ, tăng trọng

nhanh

 

 

155.

 

 

Kana.Enrol

Sorbitol,             Methionine, Biotin,     vitamin     C,     E; MgSO4, tinh bột

Giải độc gan, lách thận;kích thích tiêu

hoá;giúpto thttrắng,mỡ trắng, tăng

tng nhanh.

 

 

156.

 

 

SUBTYL-LA

 

 

Bacillus subtilis

Tăng cưng khả năng tiêu hóa; giúp tômcá ăn nhiều,tăngtrưng và phát

triển, giảmtlệtiêu tốnthức ăn.

 

 

 

157.

 

 

 

PREMIX.C-LA

 

 

VitaminC,A,E,D3,B1,PP (B5)

Cung cấp vitamin cần thiết cho quá

trình phát triển của tômcá; giúp tăng cưng khả năng tiêu hóa, giảmstress;giúptăng trọng và phát triển nhanh,

rút ngắn thi gian nuôi.

 

158.

 

LAVE.CLEAN

Praziquantel,CrudeProtein, Fiber.

Phòngvà trmột số loài ký sinh trùng gây bệnh ở cá.

 

Công ty TNHH TM Mai Anh - R18-19,Bàu Cát 1, P14, Q.Tân Bình, Tp.HCM


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

159.

 

 

EMI 555 (Dạng lỏng)

Lactobacillusspp,Bacillus

spp,Nmmốc,Nmmen.

16loạiacidamin,các

enzymetiêuhóa,Vitamin,

khoáng viđa lưngcácloại

 

Cung cấp các vi khuẩnmen, vitamin cólợi cho sinh vật nuôi. Tăng sức đề kháng, tăngtrưng nhanh.Cải thiện môi trưngc.

 

 

 

160.

 

 

EMI 777 (Dạng bột)

Lactobacillusspp,Bacillus

spp,Nmmốc,Nmmen.

16loạiacidamin,các

enzymetiêuhóa,Vitamin,

khoáng viđa lưngcácloại

 

Cung cấp các vi khuẩnmen, vitamin cólợi cho sinh vật nuôi. Tăng sức đề kháng, tăngtrưng nhanh.Cải thiện môi trưngc.

 

161.

 

Vita-S-M100

VitaminA,D3,E,K3,   B1,

B2,B6,B12,Niacin,D- Calpan

Giúp hấp thụ thức ăn nhanh trọn vẹn.

Tăng sức đề kháng, chống stress. Giúp lớn nhanh.

 

162.

 

Vitamin C- MDCVIT

 

Vitamin C

Bổsung vitamincho động vật nuôi

thủy sản. Tăng sức đề kháng, chống stress.Giúp tômlớn nhanh

 

Công ty TNHH Sinh Tiên - 47 Hoà Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội

 

163.

 

ST- Vitamic

 

VitaminC.A,E,B1,B6, B2, B12, B3

Bổ sung Vitamin,tăng năng suất thu

hoạch,kíchthichtômlột xác nhanh

mau cứng vỏ, tăng sứcđề kháng

 

164.

 

ST-SULTRIM

 

Sulfadimidine, Trimethoprim

Phòngtrbnh do vi khuẩn Vibrio spp

và Aeromonas spp gây ra- Ngưng sử

dụng 4 tuầntrưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH SX&TM Sao Xanh - 22 Nguyễn Trãi, Tuy Hoà, Phú Yên

 

165.

 

GP- Vitamin C-

2000

 

Ascorbic acid (200g), Acid citric(150g)

Kích thích sinh trưng, chống stress

khi gặp điềukiện không thuận li;

Tăng sức đề kháng chocơ thể tôm, cá.

 

166.

 

GP- Vitamin C-

1200

 

Ascorbic acid (100g), Acid citric(50g)

Kích thích sinh trưng,chống stress

khi gặp điềukiện không thuận li;

Tăng sức đề kháng chocơ thể tôm, cá.

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học BECKA - 2/181 TânLập, Tân Thới Nhì, hóc

Môn, T.pHồ Chí Minh

 

167.

 

BK-Galic

 

Bột tỏi (Allicine 0,2%)

 

Tăng sức đề kháng, tăng tỉlệ sống cho

m, cá

 

Công ty TNHH Long Sinh - 37 HoàngVăn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà

 

168.

 

Long effect-C

 

Acid ascorbic

Tăng cưng sức đề kháng,kích thích

tômtăng trưng

 

Công ty cổ phần thuỷsản Vĩnh Thắng - 45 đưng số 3, ấp LongĐại,phưng Long

Phưc, quận 9, Tp.HCM

 

 

 

169.

 

 

VITA C VT1 (for shrimp)/VITA C VT2 (for fish)

 

 

 

Vitamin C,  Acid citric

Tăng cưng sức đề kháng bệnh của

m/cá.Kích thích tôm/cá tiêu hóatt,

phát triển nhanh. Phòng tránh hiện tưng tôm/cá bịsốc khi môi trưng

thay đổi đtngột.Nâng cao tỷlsống,

giảmhệsốtiêu tốnthứcăn.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

 

170.

 

 

VITA C & E VT1 (for shrimp)

/VITA C& E VT2(For fish)

 

 

 

 

VitaminC,E

Chống stress khimôi trưng thayđổi

đột ngột.Tăng sức đề kháng bệnh cho tôm/do vi khuẩn và virus gây ra.

Giúp tôm/cá phụchồi nhanh chức

năng gan và đưng ruộtsau khimắc bệnh.Giảmhệsốtiêu tn thức ăn,

tăng tỷlệsng

 

Xí nghiệp Nutriway Việt Nam - 238quốc lộ 1A, phưng Tân Hiệp, Tp.Biên Hoà,tỉnh

Đồng Nai

 

171.

 

BACTOMIX

 

Pediococcus acidilactici

Tăng sức đề kháng,cảithiện quá trình

tiêuhoáthức ăn,giúp tôm maulớn.

 

172.

 

Bactocell PA9

 

Pediococcus acidilactici

Cải thiện quá trình tiêu hoá thức ăn,

nâng caotc độtăng trưngvà khả

năng đề kháng bệnh củatôm

 

 

173.

 

 

Bactofish

 

 

Pediococcus       acidilactici, Sacharomyces cerevisiae

 

Tăng caotlệ sốngtăng trưng từ

giai đoạnấpnở đến giaiđoạn nuôi ở

ao của cá.

 

174.

 

Qualifish

VitaminA,D3,C,E,B1,

B2, Niacin

 

Bổ sung vitamin cho cá

 

Công ty TNHH Tân Khánh Hưng - Lô K3B-K3C Đưngsố 4 KCN LêMinh Xuân,

Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

175.

 

 

 

C-PLUS

 

 

 

Ascorbic acid

Tăng cưng sức đề kháng,kích thích

sinh trưngtôm;Chống stress khi nhiệt độ, độmặn, độ pH ao nuôi thay đổi;Thúc đy nhanh quá trìnhlt xác

và cứng vỏtôm

 

Công ty TNHH TM&SX Viễn Đông - 168A/10. Long Thun A, LongPc, Long

Hồ, Vĩnh Long

 

 

 

176.

 

 

VIDO C- ANTISTRESS

 

 

 

Vitamin C;Citric acid

Bổ sung vitamin C cho tômcá, phục

hồi sức khỏe,kích thíchtăng trưng.

Chống stress khi độmn, pH thay đổi và nồng độ NH3cao. Tăng sức đề kháng

 

 

177.

 

 

VIDO-SUBTYL

 

 

Bacillus subtilis

Cung cấp hệ vi sinh có lợi cho đưng

ruột, hỗ trợ tiêu hóa.Giúp tôm cá ăn

nhiều, chuyn hóa thứcăn tốt,tăng

tng nhanh.

 

 

 

178.

 

 

 

VIDO-BIOZYM

 

 

Bacillus                     subtilis,Saccharomyces    cerevisiea, Lactobacillus acidophillus

Cung cấp nguồn vi sinh vật có ích trợ giúp tiêu hóa,giúptômăn nhiều, chuyển hóa thức ăn tốt,tăng trưng

nhanh,làmgiàu nguồn thức ăn tự

nhiên cho tôm cá.

 

179.

 

VIDO-AD3EB Complex C

 

VitaminA,D,E,B1,B2, B6, C

Cung cấp vitamin thiếtyếu phòng

ngừa hiện tưng thiếu vitamin ở cá. Nâng cao sức đề kháng,kích thích


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

tăng trưng nhanh, rút ngắn thờigian

nuôi.Hỗ trtrong việc chống sốc, stress khi môi trưng nưc thay đi. Giúp cá nhanh chóng phục hồi sức khỏe sau thikđiềutrị bệnh

 

 

 

180.

 

 

VIDO- FLORFENICOL

 

 

 

Florfenicol

Phòngtrcácbệnh nhim trùng đưng

ruộttnggặp ở cá tra, cá basa do vi khuẩn Edwardieslla ictaluri gâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trưckhithu hoạch

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học N.N.T - 2 Dân Chủ, Khu phố 1, P Hiệp Phú,

Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh

 

 

181.

 

 

Super Nupro-C

 

 

VitaminC,Protein

 

Tăngsứcđềkháng,chngstress,làm

tăngkhảnănghấpthuquađưng

ruột, giúp tôm cá maulớn

 

 

 

182.

 

 

 

Super CAntistress

 

 

 

Vitamin C , Acid Citric

Là hỗn hợp acid hữu cơ và vitamin C

có tác dụngchống stress cho tômcá. Giúp tăngcưng sức kháng bệnh cho tômcá.Giảmtỷ lệ hao hụt, nâng cao tỷ lệsống cho tôm, cá trong giai đoạn

đầu.

 

 

 

183.

 

 

 

Super Ctạt

 

 

VitaminC,acidcitric,tinh bột

Chống stress cho tômkhimôi trưng

biến động;Giảm và cân bằng độpH

trong ao nuôi;Chống tình trạng nổi

đầu khi tảotàn,thiếu oxy;Giúp tôm khỏemạnhnâng caotlệsống

 

Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản A.D.P - 335 Nguyễn Duy Trinh,P. Bình trưng

Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

184.

 

 

 

Subtizym for fish

 

Bacillus                     subtilis, Lactobacillus     acidophilus,Protease,Amylase

Cung cấp men vi sinh giúp cá dễ tiêu

hoá thức ăn, tăng hiệuquả sử dụngthức ăn cho cá;Kíchthích tăng trọng

nhanh, giảmtlệhao ht và đạtng

suất cao khi thu hoạch.

 

 

185.

 

VITAMINE- FISH

 

 

VitaminE,Selenit

Giúpbốmthànhthụcsớm;Tăng

khảnăngtotrứng,nởcon;Giúp

ươngđạttỷlệcao,giảmhaohụt;Nâng

cao chấtlượng tht

 

Công ty CPXNK thủy sản An Giang - 1234 TrầnHưngĐạo, TX Long Xuyên,An

Giang

 

 

186.

Stay C- Antistress-AGF

106

 

 

VitaminC,acidcitric

 

Tăng sức đề kháng, gim stress,giúp

cá ăn khoẻ,tăng trọng nhanh

 

187.

 

AntiredfishAGF

110

 

Vitamin C, E, K3, Se

Tăngsứcđềkhángchốngstresscho

khinguồncthờitiếtthayđổi hoặcdovậnchuyển.Chuyểnhoá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

ngthuốccácchấtđộchạitồntại

trong cơthể

 

 

 

188.

 

 

Vitamin C-AGF

112

 

 

 

Vitamin C, Axit citric

Nâng cao sức đề kháng, chống stress

cho cá khi thời tiếtthayđổi hay lúc bị đánh bắt.Phòng bệnh thiếu Vitamin

cho cá.Cải thiện chấtlưng thịt cá.

Giảmtlệhao hụt khi sang giống

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y thuỷ sản Việt Tân - 94/1035 A1Dương Quảng

Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

 

189.

 

 

 

AQUA BIOLACT

 

 

 

Lactobacillus                  spp, Saccharomyces cerevisiae

 

 

Cungcấpvisinhvậtlitrong

đưngruột;Kíchthíchtiêuhoá,tăng

hiệuquảsửdụngthứcăn,giảmhệsố

chuyển đổithức ăn

 

 

 

 

190.

 

 

 

 

Vita-Biozyme

 

Bacillussubtilis,aspergillus oryzae,             Lactobacillus acidophillus,Amylase, Protease,VitaminB1,B2, B6

 

 

 

Giúpổn đnh hệvi sinh vật cólợi

trong đưng ruột

 

191.

 

SPAMIN

 

VitaminA,D3, E, C,B1,B6

Bổ sung các vitamin giúp tôm, cátăng

ng sức đề kháng;Cải thiện chất

ng thứcăn,giúp tôm cá maulớn

 

192.

 

AQUA VIT

 

VitaminA,D3,E,K3,B1, B2, B6

Bổ sung các vitamin thiết yếu cho tôm,

cá,cảithiệnchấtngthức ăn,giúp

tôm cá maulớn.

 

Công ty TNHH SX-TM thuốc thú y 1-5 - 108/46/6D, đưng 30-4, Tp. Cần Thơ

 

 

193.

 

 

Premix tôm cá

 

 

Oxytetracycline

Phòng ngừacác bệnh xuất huyết

nhiễmtrùng do vi khuẩn vibrio và aeromonas gây ra-Ngừng sử dụng 4tuần trưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH SX&TM Hải Vân - PhưcTưng, Hoà Phát, Hoà Vang, Đà Nng

 

 

 

 

 

 

 

194.

 

 

 

 

 

Chế phẩm sinh học HV- BIOZYM (dạng bột)

 

 

 

Lactobacillus                  spp. (L.acidophilus,

L.plantarum),Bacillusspp.(B.subtilis,      B.megaterium, B.licheniformic) Saccharomyces    cerevisiae, Alpha-Amylase, Protease

 

 

 

 

Kích thích tiêu hoá;Cung cấp các vi

khuẩn cóli cho môi trưng nuôi;

Phân huỷnhững thức ănthừa và

các khíđộcđáy ao, ổnđnh màu

c.

 

Công ty CPCông nghệsinh học thú y - 19/37 phốĐống Các, phưng Ô chợ dừa,


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Đống Đa,HàNội

 

 

195.

 

 

AQUALACVET

Lactobacillus spp,

Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis;Vitamin B1, B6, C

 

Bổsungvikhuẩnhữuíchtrongđưng

ruột,tăngngtiêuhóathứcăn.

Tăng sức đềkháng cho tôm, cá.

 

 

196.

 

 

BTV-Florfen

 

 

Florfenicol

Phòngtrcácbệnh xuấthuyết đưng

ruột do vi khuẩnEdwardsiella ictaluri

gây ra trên cá da trơn-Ngừng sử dụng

12 ngày trưc khi thu hoạch

 

197.

 

AQUABULADI

 

Saccharomyces boulardii

Gicân bằng hệvi sinhđưng ruột,

tăng cưng tiêu hóa thứcăn.Tăng sức

đềkháng cho tôm, cá.

 

Công ty Cổphần Sảnxuất & Thương mại Thái Nhật  - 8/73 Nguyễn TrưngTộ, Tp

Vinh, NghệAn

 

 

198.

 

Men tiêu hóa cho tôm, cá

 

Lactobacillus     acidophilus, Bacillus subtilis

 

Thúc đẩy tăng trưng, nâng caotl

sống

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học Khánh Toàn - 187 đưng TA 32, phưng Thới

An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

199.

 

 

 

SAKY

Lactobacillus acidophillus;

Bacillus spp;

Saccharomyces cerevisiea; Protease, Cellulase; Amylase; Lipase; Pectinase

 

Bổsungmentiêuhóachotômcá,giúp chotômtăngngkhảnănghấpthụchấtdinhdưng,giúptômkhỏe,

mau lớn.

 

 

 

200.

 

 

 

SUPER IN

 

 

 

Vitamin C, B1, B2, B6, B12

Bổ sung vitamin B và vitamin C cho

tômcá, giúp tômcá ăn nhiều,mau lớn,

giảmhệsốtiêu tốnthứcăn. Tăng sức đề kháng, giảmstress, giúptăng tỷlệ sống

 

Công ty cổ phần công nghệ Việt Phát - 30Cửa Đông, Hoàn Kiếm,Nội

 

 

 

201.

 

 

 

VP-MICOZYM

 

Bacillus                    subtilis; Lactobacillusacidophillus; Protease,Amylase

Cung cấp men vi sinh giúp tôm, cád

tiêu hóa thức ăn, tăng hiệu quả cácloạithức ăn.Kích thích tăngtrọng nhanh,

giảmtỷ lệ hao hụt và đtnăng sutcao

khi thu hoạch.

 

Công ty TNHH TM-DV&SX Nam Phát - 54/4ấp Phưc Ngươn A, xã PhưcHậu,

huyện LongHồ, tnh Vĩnh Long

 

 

 

202.

 

 

 

NPV-Bactervit

Saccharomyces               spp,

Lactobacillus                  spp, Aspergillusoryzae,Bacillus subtilis,VitaminA,D3,E, C, Cholinechloride

 

Cungcấpvitamincácvikhuẩnhữu íchcầnthiếtchocá,tôm;Giúpổnđịnhhệvikhuẩnđưngruột,giúptiêuhoá tốt; Giúp tăng cưng sức đề kháng

 

203.

 

NPV Bio-Subtyl

 

Bacillus subtilis

Cung cấpvikhuẩn hữu ích cho đưng

ruột, kích thích tiêu hoá,kích thích

tăng trưng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

204.

 

NPV -Biozyme

 

VitaminA,D3, E,K3

Cung cấp các vitamin cn thiết cho

m, cá;Giúp tăng cưng sức đề

kháng

 

205.

 

NPV Mix 700

 

VitaminA,D3, E,K3,B1, B2, B6

Cung cấp các vitamin cn thiết cho

m, cá;Giúp kích thích tăng trưng

tăng sứcđề kháng

 

 

 

206.

 

 

 

NPV-Biotech

 

 

Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae

 

Bổ sung các vi sinh vthữu ích cho đưng ruột tôm, cá; Giúp tôm, cá tiêu hoátt,ổnđnh hệvi sinh vật cólợi

cho đưng ruột

 

Công ty TNHH Tân Huy Hoàng - 166/25 đưng HuỳnhVăn Nghệ, phưng 15, quận

Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

 

 

207.

 

 

 

 

 

HI-AZ

Lactobacillus                  spp:

2.1012CFU/kg,Bacillusspp:

3.1012CFU/kg, Saccharomyces    cerevisiae:

1.1012CFU/kg,        Protease:

30.000UI/kg,         Amylase:

30.000UI/kg,        Cellulase:

35.000UI/kg

 

 

 

Cungcấpcácenzymcầnthiếtcho tôm,cá.Giúptôm,hpthụtốtthc

ăn. Tăng hiệu quảsửdụng thức ăn.

 

 

 

 

 

208.

 

 

 

 

 

HI-LACTIC

Lactobacillus                  spp:

1.1012CFU/kg,Bacillusspp:

3.1012CFU/kg, Saccharomyces    cerevisiae:

1.1012CFU/kg,        Protease:

35.000UI/kg,         Amylase:

40.000UI/kg,        Cellulase:

30.000UI/kg

 

 

 

Cungcấpcácenzymcầnthiếtcho tôm,cá.Giúptôm,hpthụtốtthc

ăn. Tăng hiệu quảsửdụng thức ăn

 

209.

 

VITAMINC

15%

 

VitaminC,Sorbitol,acid citric

Chống sốc do dự thay đổimôitng,

thờitiết độtngột,tăngsức đề kháng,

giúp tôm maulớn

 

 

210.

 

HI- B.COMPLEX-C

 

VitaminA,D3,E,B1,B2, B5, B6, acid folic

Giúp tôm maulớn, khoẻmạnh, tăng tỷ

lệ sống, kích thích tăng trưng đạt năng suất thu hoạch cao.Chống sốc.

Giúp kíchctôm đồng đều

 

211.

 

HI-SORBITOL

 

Sorbitol,VitaminC,A,D3

Chống sốc do sự thay đổimôitng,

thờitiết độtngột,tăngsức đề kháng,

giúp tôm maulớn

 

Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam - 186 Trưng Chinh,Đống Đa, Hà Nội

 

 

 

212.

 

 

AQUA SULFAPRIM

 

 

Sulfadiazine, Trimethoprime

Phòngvà trị các bệnh doAeromonas,

Vibriogây ra cho tôm, cá; Điều trịcác bệnh xuấthuyết, đốmđỏ trên cá-Ngừng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH công nghệ thuỷ sản Á Đông - 90/3N Phạm Văn Chiêu, phưng 12,


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

213.

 

 

AD-C Mix

 

 

Vitamin C

Bổ sung vitamin cho tôm,tăng sức đề

kháng và gim stress chotômkhiđiều kiệnmôi trưng thay đổi,giúp tôm, cá

mau lớn

 

Công ty TNHH thuốc thú yCần Thơ - Số 151/18 Trần Hoàng Na, quận Ninh Kiều,

Tp,CầnThơ

 

 

214.

Thuốc bột chống stress cho cá (tôm)

 

 

Acid Ascorbic, Acid Citric.

 

Tăng sức đề kháng, chống stress, giúp

ăn khoẻtăngtrọng nhanh

 

 

215.

 

 

C Plus 15%

 

 

VitaminC,Sorbitol

Bổ sung vitamin C cho tôm, cá, chống

stress,tăngng sức đề kháng,giúp

tôm, cá tăng trọng nhanh và đạttỷl

sống cao.

 

 

216.

 

Vitamin            C- Methionin

 

 

VitaminC,Methionin

Bổ sung vitamin C và axit amin cho

tômcá, tăng cưng sức đề kháng,giúp

tômcá tăng trọngnhanhvà đạttlệ

sống cao.

 

217.

 

PH-Down

 

Axit citric, Vitamin C

Xửlý độpHtrong ao nuôi tôm; chống

stress

 

218.

 

Amfuridon

 

Sulfadiazine, Trimethoprim

Phòngvà trị bệnh phát sáng, đỏ thân, nhiễmkhunmáu,tuộtnhớt ở cá, tôm

 

219.

 

Amfucotrim

 

Sulfadiazine, Trimethoprim

Phòngvà trị các bệnh nhiễmtrùng

đưng ruột,nhiễmtrùngmang

 

220.

 

Cotrym Fort

Sulfamethoxazole,

Trimethoprim

Có khả năngngăn chặn vi khuẩn ở

diện rộng,đặc bit là Vibrio

 

 

221.

 

 

Oxytetra-CPlus

 

Oxytetracycline,VitaminC, Lactose vừađủ

Phòngtrcácbệnh nhim khuẩn G- và

G+, Chống stress,giảmtỷ lệ hao hụt trong quá trìnhvận chuyển tôm, cá giống.

 

 

 

222.

 

 

 

Florfenicol50%

 

 

 

Florfenicol50%

Phòngvà trị các bệnh nhiễmtrùng

đưng ruột thưng gặp ở cá tra, basa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra - Ngưng sử dụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

 

223.

 

 

 

Florfenicol10%

 

 

 

Florfenicol10%

Phòngvà trị các bệnh nhiễmtrùng

đưng ruột thưng gặp ở cá tra, basa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra - Ngưng sử dụng 12 ngày trưc khi thu hoạch

 

 

224.

 

 

Praziquantel

 

Crude   protein,    cht   béo, chất      xở,      Praziquantel, lactose vừađủ

 

 

Phòngvà trịmột số loại ký sinh trùng

 

Công ty TNHH TM-DV-SX thủysản Lê Gia - 32/3tổ 1Lã Xuân Oai, phưngTăng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

Nhơn Phú A, Q.9, Tp.HCM

 

 

225.

 

 

Men BSU

 

Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease

Cung cấp vi sinhvậtvàenzyme tiêu hoá giúp tôm, cá tiêu hoá thức ăntốt,tăng hiệu qusửdụng thức ăn, giảm

hệsốchuyn đổithứcăn

 

 

226.

 

 

Strong -SBB

 

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, Amylase, Glucanase

Cung cấp vi sinhvậtvàenzyme tiêu hoá giúp tôm, cá tiêu hoá thức ăntốt,tăng hiệu qusửdụng thức ăn, giảm

hệsốchuyn đổithứcăn

 

Công ty TNHH tư vấn và thương mại C.T.C - 363/71 NguyễnHồng Đào, phưng 13,

quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

227.

 

Vitamin C-Tạt

 

Ascorbic acid, citric axít

Tăng sức đề kháng cho tôm, cá, chống

stress,giúp tôm, cá tăng trưng

nhanh.

 

Công ty TNHH TháiPhát -Số 630/13 quốc lộ 1A, khu 5, thtrấn CaiLậy, tnh Tiền

Giang

 

 

228.

 

 

Vitamin C -TP

 

 

Vitamin C, Citric axít

Tăng sức đề kháng cho tôm, cá. Giảm

sốc (stress) khimôi trưng nưc thay

đổi. Giúp tôm, cá khoẻ,tăng trọng

nhanh.

 

 

229.

 

 

C Mixtạt

 

 

Vitamin C

Tăng sức đề kháng cho tôm, cá. Giảm

sốc (stress) khimôi trưng nưc thay

đổi. Giúp tôm, cá khoẻ,tăng trọng

nhanh.

 

Công ty CPkinh doanhvật tư nông lâm thuỷsản Vĩnh Thnh - Lô 23 đưng Tân

Tạo-KCN Tân Tạo,Quận Bình Tân, Tp.HCM

 

 

230.

 

PERFOSTIM     - S/F

 

Vitamin       E,       C,       Se,

Pediococcus acidilactici

Ổnđnhhệvisinhvậtđưngruộtcho

tômtrongquátrìnhnuôi.Cải thiệntìnhtrạngsứckhỏechotôm.Nâng cao tc độ tăng trưng của tôm

 

 

 

231.

 

 

 

CALCI - S

 

 

 

VitaminA,D3, E, Phốt pho, Can xi, Betaine, Inositol

Bổ sung canxi, phốt pho, kích thích

quá trình lộtvỏ, làmchắc vỏ tôm.Giảmhiện tưng sốc thẩmthấu của

m, cân bằng thẩmthấu và hạn chế

hiện tưng stress do nước gây ra trong

quá trình lột xác.

 

Công ty TNHH Thuốc thú y Hương Hoàng Nam - A9/54Ấp 1 xã Bình Chánh, huyện

Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

 

232.

 

 

 

HHN

OK3-Mycine

 

 

 

Oxytetracycline HCL, Sulfadiazinsodium, Trimethoprim

 

 

 

Tăngsứcđềkháng.Chốngstress.Giải nhiệt,giiđộc.(Ngừngsửdụng4tuầntc khi thu hoạch)


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

 

233.

 

 

 

HHN Trimesul

 

 

 

Sulfadiazin              sodium, Trimethoprim

Đc trị cácbệnh đưng tiêu hóa,

chưng hơi,phìnhruột.Trịcácbnhnhiễmtrùng do vi khuẩn gây ra. Trị bệnh sình bng, chưng hơi,lloét,tuột nht, tuột vẩy,mònđuôi ở cá. (Ngừng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch)

 

Công ty TNHH NOBEN - 20/30G/33 HồĐắc Di, phừơng Tây Thạnh,Q.Tân Phú,

Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

 

234.

 

 

 

 

BUTYPHO

 

 

1-(n-butylamino)-1- (methylethyl) phosphonic acid; Vitamin B12, Methylhydroxybenzoate

 

 

Giúp tômmaulớn,tăngsức đề kháng, giảmhệ số thức ăn, tăng tỷ lệ sống,chống sốc,giúp tômmaucứng vỏ nhờ

đưc cungcấp phosphor dễ hấp thu.

 

235.

Công ty TNHH Quốc Minh - Số 183/1 Khu phố 8. P Hip Chánh,Quận ThủĐức, Tp.

Hồ Chí Minh

 

 

236.

 

 

Stop-Stress

Vitamin A, D3, E, K3, B1,

B2, B6, B12,Calcium pantothenate, Niacin, Inositol, Folic acid, Biotin

 

Chống stresskhimôi trưng nưc thay

đổi.Tăng sức đề kháng cho tôm

 

237.

Beta Glucan 1,3-

1,6

 

Beta glucan 1,3-1,6

 

Kích thích tôm, cátăngtrưng nhanh

 

Công ty TNHH sản xut thươngmại Ngọc Hà - 245 E/4 Hoàng Văn Thụ, P1 Q.Tân

Bình Tp.Hồ Chí Minh

 

 

 

238.

 

 

 

PLUS

VikhuẩnLactic,Vikhuẩn

quanghợp,Bacillussubtilis, Aspergillus,VitaminA,C hữunguyêntvi lưng

 

 

Tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tômtăng trưng nhanh.

 

 

239.

 

 

Bio-CC

 

Biotin,    Vitamin    A,    D3, Calcium    D,    Pantothenate, Calciumgluconate

 

Kíchthíchtăng trưng,thúc đẩy nhanh quá trình tái tạovỏ kitin cho tômcứng v.

 

Công ty TNHH Chitoworld - Lô 27, đưng 2, Khu Công nghiệp Tân Tạo, Q.Bình

Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

240.

 

 

Plus

Đưng      (Oligosaccharide,

Chitosan),        Lactobacillus acidophillus,              Protein (Immunoglobulin Yolk)

 

Kích thích tiêu hoá,tăng tính thèmăn,tăng cưngsức đề kháng

 

 

 

241.

 

 

 

Gold

Đưng      (Oligosaccharide,

Chitosan,                  Chitin),Lactobacillus    acidophillus,Protein      (Immunoglobulin Yolk)

 

 

Cung cấp men tiêu hoá,tăng tính thèmăn, tăng cưng sức đề kháng

242.

Doctor

Đưng      (Oligosaccharide,

Giúp tômtăng trọng nhanh, tăng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

Chitosan,Chitin),     Protein

(Immunoglobulin Yolk)

ng sức đề kháng

 

 

243.

 

Lacto- Solu/TracPre

Đưng        Oligosaccharide,

Lactobacillus    acidophillus,Protein      (Immunoglobulin Yolk)

 

Kích thích tiêu hoá, tăngng sức đề

kháng

 

 

244.

 

 

C-Trac

Đưng                   Chitosan,

Lactobacillus    acidophillus,Protein      (Immunoglobulin Yolk)

 

Kích thíchmen tiêu hoá,tăng sứcđề

kháng

 

Công ty TNHH Sando - 2242/1B quốc lộ 1, phưng An PhúĐông, Q.12, Tp. Hồ Chí

Minh

 

 

245.

 

 

Bioticbest

Lactobacillus spp,

Saccharomyces spp,Bacilus subtilis,VitaminA,D3,E, Amylase, Protease,Lipase

 

Kích  thích  tiêu  hoá,  giúp  tôm    tăngtrọngnhanhchóng,gimhệsốthức ăn.

 

246.

 

SD-ADE.B Complex C

 

VitaminA,D3, E, C,B1,B2, B6, PP, Choline,Protein

 

Tăng sức đề kháng, giúp cá ăn nhiều

 

 

 

247.

 

 

 

C Aminostay  250

 

 

VitaminCmonophosphate, Methionine, Lysin, Sorbitol

Giúp tôm,cátăng trưng nhanh, ăn

nhiều,mau lớn;tăngsức đề kháng, chống sốc, chống stress khimôitng và nhiệt độthayđổi đột ngột;giảmhệ số thức ăn;tăng tỷ lệ sống

 

Cơ sở Phú Thọ Hoà - 475/B8 Đưng Phú ThọHoà, P18, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ

Chí Minh

 

 

 

248.

 

 

Vitamin     Ctạt

5%

 

 

Vitamin    C,    Vitamin    E, Methionin, Acid citric

Chống stress,tăng khảnăng đề kháng

cho tôm, cá khi nhit độ,độmặn, độ pH, thời tiếtthay đổi quá lạnh hay quá nóng, do vận chuyển haymôi trưngc bịdơ ô nhim.Ổnđnh pH.

 

 

249.

 

 

Sorbitol-C

 

Vitamin    A,    C,    Sorbitol, Methionin

Tăngsứcđềkháng,gimtỷlệhaohụt,

kíchthíchtômthèmăn,giảmhệsố

chuyểnđổithứcăn,giúptômmau lớn

 

Công ty CPđầutư phát triển Công nghệ cao Việt Nam - 24/31/46đưng Xuân Diệu,

phưng Quảng An, quận Tây Hồ, Hà Nội -Địa điểm SX: 237/4 Lê TrọngTấn, phưng SơnKỳ, Q. Tân Phú, Tp.HCM

 

 

250.

 

MICRO BIO FOOD MBF-02

 

Amylase,                Protease, Pectinase,Lipase

Cung cấp enzymkích thích tiêu hoá,

tăng khả năng hấp thụ thức ăn vàtăngnhanh tốcđộ tăng trưng.Nâng cao tỷ

lệ sống củatôm

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Napha -159 Bùi Công Trừng,NhịBình, Hocmôn, HCM


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

 

251.

 

 

 

FERZYM20For

Fish

EnzymProtease,Enzym a

Amylase, Men

Sacharomyces spp., Vitamin B1, B2, B5, PP, Cholin chloride, Lysine,

Methionine

 

FERZYM20bổsungmentiêuhóa, vitamincácacidaminkíchthích tiêuhóahấpthụttthứcănnhờđó tăngtrọngnhanhkhỏemạnh;Tạo cân bằng hệ vikhuẩn đưng ruột.

 

CôngtyTNHHQuốctếHoàngAnh-80HVănLong,phưngBìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM

 

 

252.

 

 

LIVER

 

 

Sorbitol

 

Kíchthíchtômăngiúptiêu,chuyển hoá thức ăntốt

 

Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi - 11 Nguyễn Văn Giai, P Đa Kao,Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

 

253.

 

 

 

Invet - Cozyme

Bacillus spp, Lactobacillus

acidophillus, Saccharomyces cerevisiae,Protease,Amylase,

Cellulase, Lipase, Pectinase

 

 

Giúpm,khoẻmạnh,maulớn giảmhệ số chuyển đổithức ăn

 

Công ty TNHH N.E.S - L11-L12 khu Miếu Nổi, P.3, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM

 

 

254.

 

 

Neslact

Bacillus spp., Lactobacillus

spp., Saccharomyces cerevisiae, Protease, Amylase

 

Cungcấpcácenzymcầnthiếtcho tôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn; Tăng hiệuquả sử dụng thức ăn

 

 

Công ty TNHH GiaTưng - QL19, bàuCạn,Chư Prông, Gia Lai

 

 

255.

 

 

FEEDADDPT

 

Bacillus subtilis, Saccharomyces sp.

Cungcấpcácvisinhvậtlivào

thứcăn.Tăngngkhảnăngtiêuhoáthứcăntăngsứcđềkhángchotôm cá

 

 

256.

Men     tiêu     hoá

dùng    cho     tôm (FEEDADD NC5.1)

 

Alpha-amylase, Protease, protein,Bacillussubtilis, Lactobacillus sp

 

Kíchthíchtômănnhanhgiảmhệsố

tiêutốn thứcăn

 

 

257.

Men     tiêu     hoá

dùng     cho     CÁ (FEEDADD NC5B)

Alpha-amylase, Protease,

protein,Bacillussubtilis, Lactobacillus sp, Saccharomyces

 

Giúptăngkhảnăngchuyểnhoáhấp thuchtdinhng,tăngngsức đề kháng

 

CôngtyTNHHTM&SXthuốcthúySàiGòn-36/1G,QuangTrung,Phưng12, Q.Gò Vấp, Tp HCM

 

 

 

258.

 

enzyminSubtilis (dùng   cho   tôm, cá)

Bacillus subtilis,

Lactobacillus, Saccharomyces,Amylaze, Protease Vitamin B1, PP, D3, E

 

 

 

Tăng sức đề kháng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

CôngtyTNHHkthutcôngnghsinhhọcHoàPhát-S27/3C,ấp3,XuânThới

Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh

 

 

259.

 

 

Super vit

 

VitaminA,D3, E,K3, C, B

tổng hợp

 

Bổsungvitamin,kíchthíchtăng

tng

 

 

260.

 

 

Stress mix

 

VitaminA,D3, E, C, Btổng hợp

 

Bổsungvitamin,kíchthíchtăng

tng.

 

Công ty TNHHĐại An Thái - 136đưng TX 21, phưng Thạnh Xuân, quân 12, Tp. HCM

 

 

261.

 

 

S-Betaglucan

 

 

Betaglucan

Cungcấpdinhngchotômcá.

Giúptômtăngngsứcđềkháng vàđạttỷlệsốngcaotrongquátrình

nuôi

 

 

262.

 

Bestway(Zymtim plus C

Sacharomyces spp,

Lactobacilus spp, Baccilus

spp,Amylase, Protease

Cungcấpmenvisinhgiúptômdễ

tiêuhoáthcănphòngcácbnhvề

đưng ruột

 

CôngtyTNHHChănnuôiC.PViệtNam-KCNBàuXéo,SôngTrầu,huyện

Trảng Bàng,Đồng Nai

 

 

 

 

263.

 

 

 

 

HI-PRO

 

 

 

 

Bacillus spp

Giúpăntốt,hấpthtiêuh

thứcăn,gimhệsốchuyểnđổithức ăn,tăngscđềkhángtỷlệsống;Cungcấpvisinhvậtíchphânhuỷ chấthữulắngđọngđáyaonhưthứcănthừa,phâncá,bùnhữucơ, ổn đnh độ pH

 

 

264.

 

 

Vibrotech

 

 

Bacillus spp

 

Giúpấutrùngtômngtngnhanh,

tỷlệsống cao

 

Cơ sở Phú Thọ Hoà - 475/B8 Đưng Phú ThọHoà, P18, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ

Chí Minh

 

265.

 

Viatmin C

 

Vitamin  10%, Acid Citric

Tăngngsứcđềkhángchotômcá, phòng chống hội chứng stress

 

CôngtyTNHHthusảnCửuLongT.L-323BĐiệnBiênPhủ,phưng4,quận3, Tp.HCM

 

 

266.

 

 

Anti Probac

 

Lactobacillus spp, Saccharomyces cerevisiae

 

Tăngngmứcđộtiêuhoáthứcăn,

kích thích tômtăng trưng nhanh

 

 

267.

 

 

Baci Yeast

 

 

Bacillus spp

 

Giúptômhấpthuthứcăntốt,ln

nhanh, tăng sức đềkháng, giảm stress


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

268.

 

 

Bacillus 3000

 

Bacillus spp, Lactobacillus

spp

 

Kíchthíchtômtăngtrưng,giúptôm tiêu hoá thức ăn vàhấp thụtốt.

 

CôngtyTNHHAPACCHEM-S1,VSIP,đưngsố2,KCNViệtNam-Singapore, huyện Thuận An, tnh Bình Dương

 

 

 

269.

 

 

 

FORTIS

Amylase, Protease,

Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Beta- glucanase, Phospholipid;Protein nucleotide

 

Bổsungdinhngthứcăn,kích thíchtômtiêuhóa,làmgiảmhệsố

thứcăn,ngtốcđộngtng,tăng

tỷlệsống. Tăng sức đềkháng.

 

Công ty TNHH D.N.K -38 Kim Biên, phưng13,quận 5, Tp. HCM

 

 

270.

 

 

Beta-Glucan

 

 

Beta-Glucan

 

Tăngngsứcđềkháng,giúptôm,

cá đạttỷlệsống cao.

 

Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Liên Hiệp Thái - ấp Cẩm An, xã Cm Giang,huyện

Gò Dầu, Tây Ninh

 

 

271.

 

 

Pro-Vitabac

 

Lactobacillus spp, Bacillus

spp,Vitamin B1, B6

Giúptiêuhoátt.Bsungvitamin, giúptômkhoẻmạnh,tăngngsức

đềkháng.

 

 

272.

 

 

PRO-AGRO

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas spp, Nitrobacterspp.

 

 

Giúp hấp thụ thức ăn và tiêu hóatt.

 

Công ty TNHH DATA - 56/7/2 LêĐình Thám, phưng Tân Quí, quận Tân Phú,

Tp.Hồ Chí Minh

 

 

273.

 

 

AZYM-TA

Saccharomyces cerevisiae

(1,5.1010CFU),

Lactobacillus spp.(2,1.1010CFU)

 

AZYM-TAmentiêuhoá,giúptăng cưngtiêuhoá;Kíchthíchtômtăng

nhanh.

 

Công ty TNHH sản xut thươngmại thuốc thúy thuỷ sản Đông Á - 12 Nguyễn Duy

Trinh, phường Long Trưng, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh

 

274.

 

DA-MOLASSES

Lactobacillus spp,

Saccharomyces spp

Cungcấpmenvisinhgiúptômdễ

tiêu hoá thức ăn

 

CôngtyCPsảnxuấtdchvụNTTSkthuậtcaoSócTrăng-63quốclộ1,phưng

10, thịxã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

 

 

 

275.

 

 

 

MEN                 VI LƯNG BS-01

Lactobacillus sporogens,

Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,Amylase, Cellulase, Vitamin C,B1

 

 

Kíchthíchtômtiêuhóathứcăn,giảm

hệsốthứcăn,tăngtrưngnhanh,

nâng caotlệsống.

 

Công ty TNHH Thuỷ Sinh - 87/5Pấp Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

Côngdụng theođăngkýca nhàsản xuất

 

 

276.

 

 

FIBA

 

 

Dầu trâmbầu

Diệtsán  lá  đơnchủ1618móc,

trùng bánh xe, trùng quả dưa, trùngmỏ neo,rậntrêntra,rỏ,lóctơng phm

 

Công ty Cổphần thuốc thú yĐất Việt - Số 8TT nông sản,phưng Hoàng liệt, quận

Hoàng Mai, HàNội

 

 

 

277.

 

 

 

V-BiofermS

Lactobacillus spp,

Saccharomyces spp, Bacillus subtilis, Vitamin

A,D3,E, Amylase, Protease, Lipase.

 

Giúpm,hấpthutriệtđểthứcăn, bổsungvikhuẩnlichothuỷsản nuôi

 

Công ty TNHHVXuyên - 1/50đưng Trần Huy Liệu, Tp.NamĐnh

 

278.

 

Lasting EB-01

 

Đm, béo,Lactobacillus spp

Kíchthíchtiêuhoáthứcăn,tăngsức

đề kháng, giảmhệ số thức ăn

 

 

 

 

 

 

 

 

II.SẢN PHM NHẬPKHẨU (151 snphm)

 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

1.

 

 

 

EXTRA GOLD

 

 

 

Vitamin A, D3, B1, E, Chất đệm

-Hiệuqatrongqúatrìnhtăng

tng,lộtxácđnhdạnglớpv

m,kháng                nhiễm

-  Chứa Vitamin và khoáng chất giúp chovichpthuthứcăntiêuhoá

-Tăng sức đề kháng.

 

BANGKOK VETLAB

(B- LAB)CO.,LTD,

 

 

 

2.

 

 

 

ORANGE

 

 

 

Acid ascorbic

Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotôm

trongquátrìnhnuôitrongđiềukinthờitiếtthayđổi.Giúptăngsứcđề khángchom.Giúptômtỷlệ

sống cao.

 

Artemis          & Angelio       Co., Ltd

- Thailand

 

 

 

3.

 

 

 

Aquamax

 

Taurine, Thiamine, Pyridoxine, Cobalamin

Bổsungcácvitamincầnthiếttrong

khẩuphầnăncủam.Kíchthích tômănmạnhcithiệnhsố chuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrong nhanh.Tăng tỷ lệ sống

 

Bio       Solution

International

Co.,Ltd,Thái

Lan

 

 

 

4.

 

 

 

Aquamax L

Taurine,

Thiamine, Pyridoxine, Cobalamin, Sodium, Potassium

 

Bổsungcácvitamincầnthiếttrong khẩuphầnăncủam.Kíchthích tômănmạnhcithiệnhsố chuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrong nhanh.Tăng tỷ lệ sống

 

Bio       Solution

International

Co.,Ltd,Thái

Lan


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

5.

 

 

 

VITTA-L

 

 

VitaminA,B2, B6, C, Niacin

Kíchthíchthèm  ăn,làm  tăngkhả

năngbắtmồicủam;Giúphệtiêu hoáhoạtđộngtốt;Giúpchotômmaulớn,màusắcđp,tỷlệsống

cao

APEX

RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD          - THÁI LAN

 

 

 

6.

 

 

 

A-BA

 

 

 

Vitamin A, B6, E

BaogồmcácVitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộngcủacácquantrọngthể,kích cỡtômđồngđều.Tăngsứcđề

kháng,tỷ lệsống cao

 

ARTEMISAND

ANGELIOCO.,

 

 

 

 

 

7.

 

 

 

 

 

B-CIN

 

 

 

 

 

Vitamin A, B6, E

BaogồmcácVitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộngcủacácquantrọngthể,giúp

tômmaulànhvếtthương.Làmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,

kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđề

kháng, tỷ lệsống cao

 

 

 

ARTEMISAND

ANGELIOCO.,

 

 

 

 

 

8.

 

 

 

 

 

SP-100

 

 

 

 

 

Vitamin A, B6, E

BaogồmcácVitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộngcủacácquantrọngthể,giúp

tômmaulànhvếtthương.Làmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,

kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđề

kháng, tỷ lệsống cao

 

 

 

ARTEMISAND

ANGELIOCO.,

 

 

 

 

 

9.

 

 

 

 

 

SP-A

 

 

 

 

 

Vitamin A, B6, E

BaogồmcácVitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộngcủacácquantrọngthể,giúp

tômmaulànhvếtthương.Làmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ,

kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđề

kháng, tỷ lệsống cao

 

 

 

ARTEMISAND

ANGELIOCO.,

 

 

 

10.

 

 

 

B-CIN

 

 

 

Vitamin A, B6, E, K

 

nguồndinhng(baogồmcácvitaminthiếtyếuđậpđặc)giúptômmau             lớn,màu     sắc              đẹpTăngsứcđềkháng,nângcaotlệ

sống

 

 

ARTEMIA     & ANGELIO CO.,LTD

 

 

 

 

 

11.

 

 

 

 

 

SP-100

 

 

 

 

Vitamin A, B6, E, K

thứcănbổsungđặcbiệt,dạng

cbaogmcácvitaminđmđặc cần            thiết           cho            tôm Tăngnghoạtđộngcủacáccơ quan      trongcơthể,Làmchotômsănchắc,nặngký,rút

ngắnthigiannuôi,kíchctôm

đồng                                             đều

 

 

 

ARTEMIA     & ANGELIO CO.,LTD


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao

 

 

 

 

 

 

12.

 

 

 

 

 

SP-A

 

 

 

 

 

Vitamin A, B6, E, K

thứcănbổsungđặcbiệt,dạng

cbaogmcácvitaminđmđặc cần            thiết           cho            tôm Tăngnghoạtđộngcủacáccơ quan      trongcơthể,Làmchotômsănchắc,nặngký,rút

ngắnthigiannuôi,kíchctôm

đồng                                             đều

Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao

 

 

 

 

ARTEMIA     & ANGELIO CO.,LTD

 

13.

 

ARMADA

 

Vitamin A, D, E

Cungcấpcácloạivitamincầnthiết

giúptômtăngtrưngtốttăngt

lệ sống

Codel

(Thailand) Co.,LTD

 

14.

 

LIBERTY

 

Vitamin A, D, E

Cungcấpcácloạivitamincầnthiết

giúptômtăngtrưngtốttăngt

lệ sống

Codel

(Thailand) Co.,LTD

 

15.

 

OUTLAND ER

 

Vitamin A, D, E

Cungcấpcácloạivitamincầnthiết

giúptômtăngtrưngtốttăngt

lệ sống

Codel

(Thailand) Co.,LTD

 

 

 

16.

 

 

 

BON L-V

 

 

Vitamin A, D, E, C, B1,

B2, B6

Bổsungcácloạivitaminthiếtyếu

trongkhẩuphầnăncủam.Giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh.Tăngtỷlsống,kíchthíchng

tng,gimtiêutốnthứcăn.Tăng sức đề kháng cho tôm.

 

M.D      Synergy Company Limited                         - Thailand

 

17.

 

NEOCELL TM

 

Vitamin A, D3, E

BổsungVitamingiúptăngsứcđề

khángchotôm,khiđiềukin môi trưng thay đổi .

INBIONET

CORPORATIO N

 

 

 

18.

 

 

 

MPS

 

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếttrongkhẩu

phầnăncủam.Kíchthíchng

tng,gimtiêutốnthứcăn.Tăng

tỉlệsống.Phụchồisứckhoẻsaukhi bệnh.

 

ApexResearch

Products

Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

19.

 

PANGAMI X-V

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, , B6,

Tốiưuhoásựtăngtrưngtăng

ngsứcđềkhángcủathủysản,

đặc bit dùng cho tômcá

KARNOLAB VITALAC- FRANCE

 

 

 

20.

 

 

 

Lacta-A

 

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọng

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêu hao thức ăn.

Agro

Development and      Business Co.,     Ltd      - Thailand

 

 

21.

 

 

Mix-V

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếtchotôm

nhằmgiúpchotômkhỏemạnh,chốnglạibệnhtậtgiúpngtng nhanh.

 

VitalactGroup- Pháp


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

22.

 

 

PLUS ONE

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6

CungcấpcácVitaminthiếtyếucho

m.Kíchthíchtăngtrưng.Phục hồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh. Tăng hiệuquả sử dụng thức ăn

Innovated

Manufacturing Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

 

23.

 

 

Vitamin- Topmix

 

 

Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọng

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,

tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêu hao thức ăn.

Agro

Development and      Business Co.,     Ltd      - Thailand

 

 

24.

 

 

SOLUBLE VITAMIX

Vitamin A, D3, E, K, C, B1, B2, B6, B12, B5, PP, acid Folic, Biotin

 

 

Tăngsứcđềkháng,chngstressdo môi trưng,nâng caotlệ sống.

 

 

International

Nutrition-USA

 

 

 

 

 

25.

 

 

 

 

 

B-1

 

 

 

 

Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2,

Bổsungthúcđẩysựpháttriển

của                                                tôm

Giảmsựcăngthẳngchotômtrong

thờikthayvỏhaytrongnhữnggiai

đoạnsựthayđổixấucủamôi

tngc

Giúpchotômthayvỏhìnhthành bộ vỏmớimột cáchbìnhthưng

 

 

 

SIAM- AQUATECH CO.,LTD

 

 

26.

 

BIO- PRIMA

 

Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dưc vừa đủ

 

 

Giúp tômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIO

CHEMICAL Co.,Ltd      Thái Lan

 

 

27.

 

GROW THAMIN

 

Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dưc vừa đủ

 

 

Giúp tômkhoẻ,lộtxác,giảmstress

BIO

CHEMICAL Co.,Ltd      Thái Lan

 

 

 

28.

 

 

 

BS.VIT

 

 

 

Vitamin A, E, B2

 

Tăngsứcđềkháng,chngstressdovậnchuyển.Tăngtỉlệgiaotự

nhiên        ở        tôm        bốm

Tăng tỷ lệsống của ấu trùng

WELLTECH

BIOTECHNOLOGYPRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

29.

 

 

 

BIO-STAR

 

 

Vitamin A, E, B6, B1, B2, D

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêutốn thức ăn

 

L.P.FeedsTech (Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

30.

 

 

DURANGO

 

Vitamin A, E, B6, B1, B2, D

Cungcấpcácloạivitamincầnthiết giúptômtăngtrưngtốttăngt

lệ sống

Codel (Thailand) Co.,LTD


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

31.

 

 

 

INTER-VIT

 

 

Vitamin A, E, B6, B1, B2, D

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêutốn thức ăn

 

L.PFeedsTech (Thailand)Co., Ltd - TháiLan

 

 

 

32.

 

 

 

ODYSSEY

 

 

Vitamin A, E, B6, B1, B2, D

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêutốn thức ăn

 

Codel (Thailand) Co.,LTD

 

 

 

33.

 

 

 

SKYMIX

 

 

Vitamin A, E, B6, B1, B2, D

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêutốn thức ăn

 

L.P.FeedsTech (Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

34.

 

 

 

STAR-MIN

 

 

Vitamin A, E, B6, B1, B2, D

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêutốn thức ăn

 

L.P.FeedsTech (Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

35.

 

 

 

 

HEPAONE

 

Vitamin

A,D3,E,K3,B1,B

2,B6,B12, Panthothenic acid, Folic acid, Choline, Niacin.

 

 

hỗnhợpvitamin,giúptômsú tăngtrưngtốt,khoẻmạnh.Tăng

ngsứcđềkhángchocảtômnhỏ

và tômlớn.

 

 

ARTEMIS     & ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

 

 

36.

 

 

 

MONOGR ATE

 

Vitamin

A,D3,E,K3,B1,B

2,B6,B12, Panthothenic acid, Folic acid, Choline, Niacin.

 

 

Thúcđẩy         tăng         trưng.Đynhanhqúatrìnhlttạovỏmới.Phòngcácbệnhdothiếu

vitamin, acid amin

 

INNOVATED MANUFACTU RING

CO.,LTD- THAILAND

 

37.

 

AMIX

 

Vitamin B1, B2, B6

Bổsungvitamingiúptômkhe,

tăngtrưngnhanh,ngtỷlệsống

cao.

K.C.S

Pharmatic    Co., Ltd - Thailand

 

 

 

38.

 

 

 

P-1

 

 

Vitamin B1, B2, B6

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

chom,giúptômphụchồisức khoẻ  sau  khibệnh,nâng  caotl

sống,kíchthíchtăngtrưng,giảmtỉ

lệ tiêu tốnthức ăn

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-

THÁI LAN

 

 

 

39.

 

 

 

T-1

 

 

Vitamin B1, B2, B6

Bổsungcácloạivitamincầnthiết

chom,giúptômphụchồisức khoẻ  sau  khibệnh,nâng  caotl

sống,kíchthíchtăngtrưng,giảmtỉ

lệ tiêu tốnthức ăn

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-

THÁI LAN


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

40.

 

 

 

 

DAVITAL

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

41.

 

 

 

HUFA MAX

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

42.

 

 

 

HUFA PLUS

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

43.

 

 

 

HUFA OMEGA

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

44.

 

 

 

HUFA DHA

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

45.

 

 

 

 

HUFA S

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

46.

 

 

 

SUPER HUFA

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

47.

 

 

 

 

HUFA X

 

 

 

Vitamin A, B6, E, D

Thứcănđặcbiệtdạngcbao

gmcácvitaminđmđặccầnthiết chom.Tăngnghoạtđộngca

cácquantrongcơthểlàmcho

tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời

giannuôi.Kíchctômđồngđu,

tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

48.

 

 

FISH LIVER

 

 

Vitamin A, D, B1, B6, B2

Baogmcácvitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộng

củacáccơquantrongth.Kích

cỡtômđồngđều.Tăngsứcđề

kháng, tỷ lệsống cao.

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

49.

 

 

 

HI-PARA

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủam, giúptômphụchồisứckhỏesaukhi bệnh,tăngtlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêu hao thức ăn.

 

 

A,V.A. MarketingCo., Ltd - Thailand

 

 

 

50.

 

 

 

Shrimp Mix

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6

Cungcấpvitaminthiếtyếucho

thểm.Kíchthíchtăngtrưng,

phụchồisứckhỏesaukhinhim bệnh.Tănghiệuquảsửdụngthc ăn.

 

Better   Pharma Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

 

51.

 

 

 

PROVIMA X

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6, C

 

Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptôm tăngtrưngtốt.Tăngtỷlệsốngca

m.

 

AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

52.

 

 

 

HI-SUNFA

 

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủam, giúptômphụchồisứckhỏesaukhi bệnh,tăngtlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêu hao thức ăn.

 

 

A,V.A. MarketingCo., Ltd - Thailand

 

 

 

53.

 

 

 

VMIN 5000

 

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C

 

Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptôm tăngtrưngtốt.Tăngtỷlệsốngca

m.

 

AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

54.

 

 

 

 

MOVADO

 

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững

quankhỏemạnhnhưgancác

tht.thểngănchặnsựthiếu

hụtvitamingiúpngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhtngduytrìsựthèmăncủa tôm.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

 

55.

 

 

 

 

S1

 

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững

quankhỏemạnhnhưgancác

tht.thểngănchặnsựthiếu

hụtvitamingiúpngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhtngduytrìsựthèmăncủa tôm.

 

 

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

 

56.

 

 

BS SHRIMP

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6

Cungcấpcácvitaminthiếtyếu

chom.Kíchthíchtăngtrưng,

phụchồisứckhỏesaukhinhim bệnh.Tănghiệuquảsửdụngthc

ăn.

 

Better   Pharma Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

 

57.

 

 

 

EXTRAVIT

 

 

Vitamin A, D, E, B1, B2,

B6

Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chom.Kíchthíchtăngtrưng,

phụchồisứckhỏesaukhinhim bệnh.Tănghiệuquảsửdụngthc

ăn.

 

 

Better   Pharma Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

 

58.

 

 

 

SPIRUVIT

 

 

Vitamin A, D, E, B1. B2,

B6

Bổ   sung    hỗn   hợp    vitamin   vàothứcănchom,giúptômkhỏemạnh,hồiphụcsứckhoẻsaukhi bệnh,tăngtỉlệsống,kíchthíchng

tng tt,giảmFCR.

Biopharma Research         & Development Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

59.

 

 

C 300

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

60.

 

 

C COAT

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

61.

 

 

C MIX

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

62.

 

 

C AQUA

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

63.

 

 

BETTERC

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

 

Better   Pharma Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

64.

 

 

C MIX E

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

65.

 

 

C CODEL

 

 

Vitamin C

Tăngngsứcđềkháng,phụchồi

sứckhoẻnhanh,giúptômkhemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trưng thay đổi.

Codel

(Thailand)Co., Ltd                   - Thailand

 

 

66.

 

 

C-JET

 

 

Vitamin C

 

Giảmstress,tăngsứcđềkháng.Kíchthíchtômlộtxácđều.Tăngt

lệ sống.

Innovated

Manufacturing Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

 

67.

 

 

 

C-FRESH

 

 

 

Ascorbic acid

vitaminCgiúptômkhomạnh,

lộtvỏtốt.Tăngsứcđềkhángtômmaulớn,tăngtỉlệsốngcao.Gim căngthẳnglúcmôitrưngkhôngổn đnh.

 

ARTEMIS     & ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

68.

 

 

C-MIX

 

 

Ascorbic acid

 

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm căngthẳng.Giúptômtỉlệsống

cao vàlt xác tốt.

ARTEMIS     &

ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

69.

 

 

C-MIX 100

 

 

Ascorbic acid

 

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm căngthẳng.Giúptômtỉlệsống

cao vàlt xác tốt.

ARTEMIS     &

ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

70.

 

SE- QUENCE

 

 

Ascorbic acid

 

Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm căngthẳng.Giúptômtỉlệsống

cao vàlt xác tốt.

ARTEMIS     &

ANGELIOCO., LTD- THAILAND

 

 

 

 

71.

 

 

 

VITAMIN C

STAR

 

 

 

 

Ascorbic acid

Kích      thích      tiêu      hóa,mau

tăngtrưng.Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmsốcchotôm,nhấtkhi tômbệnhmôitrưngkhôngổn đnh.

Giúptômmaulớntăngtỉlsống

cao

 

APEX RESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND

 

 

 

72.

 

 

 

ORANGE

 

 

 

Acid ascorbic

Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotôm

trongquátrìnhnuôitrongđiềukinthờitiếtthayđổi.Giúptăngsứcđề khángchom.Giúptômtỷlệ

sống cao.

 

Artemis          & Angelio       Co., Ltd

- Thailand


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

73.

 

 

 

LEMON

 

 

 

Acid ascorbic

Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotôm

trongquátrìnhnuôitrongđiềukinthờitiếtthayđổi.Giúptăngsứcđề khángchom.Giúptômtỷlệ

sống cao.

 

Artemis          & Angelio       Co., Ltd

- Thailand

 

 

 

74.

 

 

 

C - C

 

 

 

Vitamin C

Bổ           sung           vitamin           C

Giảm          Stress          cho          tôm

Giúpchosựpháttriểnlộtxáccủa

m;Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemnh

BIOPHARMA

RESEARCH AND DEVELOPMENT

 

 

 

 

75.

 

 

 

 

C-MAX

 

 

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,giảmcăng

thẳng.Đóngvaitròquantrọngtrong việctạoraColiagenthànhphần quantrọngcủathànhmạchmáu

Giúptômcótlệsốngcaolột

xác tốt

 

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD

 

 

 

 

76.

 

 

 

 

C-MAX

 

 

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,giảmcăng

thẳng.Đóngvaitròquantrọngtrong việctạoraColiagenthànhphần quantrọngcủathànhmạchmáu

Giúptômcótlệsốngcaolột

xác tốt

 

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD

 

 

 

 

 

77.

 

 

 

 

C- VITAMIN

 

 

 

 

 

Vitamin C

Đynhanhsựpháttrincủatôm

vitaminCcầnthiếtchoviệctạonên

chấtkeo,thànhphầnbảncủalớp vỏbênngoài,cơbắpthànhmchmáu.hoocmônkiểmsoáthệ

thốngthầnkinhstăngtrưng, giảmstress,lớpvỏngoàirắnchắc, tăng sức đềkháng

 

 

 

BANGKOK VETLAB(B- LAB) CO.,LTD- THAILAND

 

 

 

78.

 

 

 

FANCY

 

 

 

Vitamin C

Bổ      sung      vitamin      C,      giảm

sự       căng       thẳng       củatôm

Giúpchosựpháttriểnlộtxáccủa

m.Tăngtỉlsốngvàtômkhỏemnh

BIOPHARMA

RESEARCH AND DEVELOPMENT

 

 

 

79.

 

 

 

SEQUENC E

 

 

 

Vitamin C

Giúptômtăngsứcđềkhánggiảm

căngthẳng.ĐóngvaitròquantrọngtrongvictạoraCollagenthành phầnquantrọngcủathànhmchmáumô.Giúptômtlệsống

cao vàlt xác tốt.

 

BANGKOK VETLAB(B- LAB)         CO., LTD- THAILAND

 

 

80.

 

SUPER    C- MIX

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômtỷlệsốngcao

lột xáctốt

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

81.

 

SUPER    C- MIX

 

 

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômtỷlệsốngcao

lột xáctốt

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD

 

 

 

82.

 

VITAMIN C

COMPOUN D

 

 

 

Vitamin C

TănghàmngvitaminCtrong

tômkíchthíchgiúptômng tngnhanh,tăngsứcđềkhángcủa cơthnhmchốnglạibệnhtt.

GiảmStress,kíchthíchtiêuhóacơ

đưng ruột

 

BORNNET CORPORATIO N           Co.,Ltd THAILAND

 

 

 

83.

 

 

VITAMIN- C 100

 

 

 

Vitamin C

 

 

Tăngsứcđềkháng,giảmstress,Tăng tỷ lệsống

JA     JIANGSU

JIANGSHAN PHARMACEU TICAL CO.,LTD

 

 

84.

 

 

Suyada

Vitamin C

 

 

Vitamin C (Ascorbic)

 

 

Giúptômmaulànhvếttơng,tôm

tăng trưng nhanh, thịtchắc

Suyada SCIENCE    OF BIOLOGY       , LTD CHINA

 

 

 

 

 

 

85.

 

 

 

 

 

MONOVIT A-C

 

 

 

 

 

 

Vitamin C 20%

Làmtăng khả năng tăng

tng,khảnăng hấp thụ dinh

ng trong thức ăn, tăng sản lưng

thu hoạch

Giúp tômtăng sức đề kháng với các bệnh nhiễmtrùng.

Giúp ngăn ngừa các bệnh do thiếu

hụt Vitamin, phòng chống Stress.

Giảmtỉlệ hao hụt, thúcđẩy qúa

trìnhlột xác

 

 

 

 

 

HAN      DONG Co.,Ltd

KOREA

 

 

86.

 

 

HI-C

 

 

Vitamin C 25%

Tăngsứcđềkháng,chốngsốckhi

môitrưngthayđiđtngột.Giảm stress vàgiúp chukltxác đưc ổn

đnh.

A,V.A.Marketin

g

Co.,      Ltd      - Thailand

 

87.

 

BIO - C

 

Vitamin C 30%

 

Giúptômtăngtrưngtốtcũngnhư

tăngtlệ sng

CODEL

CO.,LTD THAILAND

 

 

 

88.

 

 

 

C-SHRIMP

 

 

 

Vitamin Cbọc

 

Nâng cao sức đề kháng

Giảmsốcchom.Cảitiến tốc độ

tăng trưng cho tôm, hệsố chuyển

hoá thức ăntốthơn

WELLTECH

BIOTECHNOLOGYPRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

89.

 

 

 

AQUA C20

 

 

 

VitaminC,E

Giảm     stress     khi     vận     chuyển,

thayđổithứcăn,môitrưngnước aonuôibônhiễmsaukhisử dụngthuốcsáttrùng.Giúptômlột

vỏnhanh,sớmlànhvếttơng

mauphụchồisaukhiđiềutrbệnh.

 

 

 

International

Nutrition-USA


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

Tăngngsứcđềkhángchom,

phòngchốngcácbệnhgâyra

dothiếuvitaminCnhưcongthân,

đmđen.Nângcaotỉlsống,gim

thiểuthứcănrútngắnthờigian

nuôi.

 

 

 

 

 

90.

 

 

 

 

GROVITA

 

 

 

Vitamin: A, D, E, B, C

 

Đynhanhtốcđộtăngtrưng;Giảm sốcchotôm;Tăngtỷlệsốngtôm nhanhlớn(FCRthấp);Baobọcthc

ănlàm gimđộhoàtancủaVitamin,

khoángthuốc.Giúpm,dễ

dàng hấp th

 

 

ASIANAQUA

&       ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

91.

 

 

 

C-MAX

 

 

Vitamin C,methionine

 

Bổsungvitaminaxítaminđậm đặccầnthiếtchotôm,giúptôm giảmsự căng thẳng,dễlột xác

 

BANGKOK VETLAB

(B- LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

92.

 

 

 

 

Combax

 

Vitamin D3, C, Na, Ca, K, Fe, Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus

 

Cungcấpmentiêuhóa,giúphpthụtriệtđểngchttrongthc ăn.Giảmlượngchấtthảitrongao. Kíchthíchănnhiều,tăngtrọngnhanh.

 

 

Bio       Solution

International

Co.,Ltd,Thái

Lan

 

 

93.

 

 

ORIGA

 

 

Vitamin: A,D3,E

Bổsungdinhngvàothứcăn tôm,giúptômkhỏemnhtăngtỉlệ

sốngtăng trưng tt

CODEL CO.,LTD THAILAND

 

 

 

94.

 

 

 

MACROG ARD

 

 

BETA - 1,3/1,6 - Glucan tốithiểu

92%

ổnđnhsứckhoẻ,hạnchếsựcăng

thẳngcủatômnuôi,tăngtỷlsống

củaấutrùngm.Hạnchếngthẳngtrongquátrìnhvậnchuyển,giúptômgiốngđạttỷlệsốngcao,

khoẻmnh

 

 

Advance

Pharma        Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

95.

 

 

 

Dynagain

 

 

 

VitaminC,E

Giúptômcátăngsứcđềkháng

giảmstress.vaitròquantrọng

trongviệctổnghợpcollagencấu

thànhmạchmáucáctrong

thểm.Giúptômđạttlsống

cao vàlt xác tốt

 

Biomin Laboratory Singapore Pte,Ltd- Singapore

 

 

 

96.

 

 

 

STAR LIVE

 

 

Vitamin B1, B2, B6

Bổsungvitamincầnthiếtquantrọng

trongkhẩuphầnăncam,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchng

tng, gim tiêu hao thức ăn

 

K.C.S Pharmatic Co.,Ltd-Thái Lan


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

97.

V-TO

Vitamin B1, B2,

B6

Bổsungcácloạivitaminthiếtyếu

chom,giúptômkhemạnh,tiêu hoátốt.Kíchthíchthèmăn,giúp

tômmaulớn. Tăng sức đề kháng cho

m.Gimcăngthẳnglúcmôi

tng không ổn đnh.

V-Thai Aqua

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

98.

GOLAY

MAX

Vitamin A, D,

B1, B6, B2

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững

quankhỏemạnhnhưgancác cơtht.thểngănchặnsựthiếu hụtvitamingiúpngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhtngduytrìsựthèmăncủa tôm.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

99.

COMPLET

DV-S

Vitamin A, D, E,

B6

thứcănbổsungđặcbiệtdạng

cbaogmcácvitaminđmđặc cầnthiếtchom.ngnghoạt

độngcủacácquantrongthể.

Làmchotômsănchắc,nặngký,rút

ngắnthigiannuôi,kíchctôm

đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ

sống cao.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

100.

KAREN S

Vitamin A, D,

B1, B6, B2

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững

quankhỏemạnhnhưgancác

tht.thểngănchặnsựthiếu hụtvitamingiúpngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhtngduytrìsựthèmăncủa tôm.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

101.

HI GOLAY

Vitamin A, D, E,

B6

thứcănbổsungđặcbiệtdạng

cbaogmcácvitaminđmđặc cầnthiếtchom.ngnghoạt

độngcủacácquantrongthể.

Làmchotômsănchắc,nặngký,rút

ngắnthigiannuôi,kíchctôm

đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ

sống cao.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

102.

SUPER

KAREN

Vitamin A, D, E,

B6

thứcănbổsungđặcbiệtdạng

cbaogmcácvitaminđmđặc cầnthiếtchom.ngnghoạt

độngcủacácquantrongthể.

Làmchotômsănchắc,nặngký,rút

ngắnthigiannuôi,kíchctôm

đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ

sống cao.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

103.

 

 

THREEINONE

 

 

Vitamin E, K, H

 

 

Ổnđnhmôitrưngnưcaodiệt

khuẩn, phòng trịbệnh

 

LONG      MAN AQUACo,Ltd Đài Loan


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

104.

DAVITAL

PLUS

Vitamin A, D,

B1, B6, B2

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững

quankhỏemạnhnhưgancác

tht.thểngănchặnsựthiếu hụtvitamingiúpngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhtngduytrìsựthèmăncủa tôm.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

105.

DURANGO

S

Vitamin A, D,

B1, B6, B2

Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững

quankhỏemạnhnhưgancác

tht.thểngănchặnsựthiếu hụtvitamingiúpngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhtngduytrìsựthèmăncủa tôm.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

106.

DURANGO

L

Vitamin A, D, E,

B6

thứcănbổsungđặcbiệtdạng

cbaogmcácvitaminđmđặc cầnthiếtchom.ngnghoạt

độngcủacácquantrongthể.

Làmchotômsănchắc,nặngký,rút

ngắnthigiannuôi,kíchctôm

đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ

sống cao.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

107.

BIO C

THAI

Vitamin C

Đynhanhsựpháttrincủatôm

vitaminCcầnthiếtchoviệctạonên

chấtkeo,thànhphầnbảncủalớp

vỏbênngoài,bắpthànhmch

máu.hócmônkiểmsoáthệ

thốngthầnkinhstăngtrưng, giảmstess,lớpvỏngoàirắnchc, tăng sức đềkháng

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

108.

NEWSAC

S

Vitamin A, D, E,

B1, B2, B6

Baogmcácvitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộng

củacácquantrongthể,giúp

tômmaulànhvếttơng.Kíchthích

tômlộtvỏ,kíchcỡtômđồngđều.

Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

109.

C – MIX

Vitamin C

Tăngsứcđềkháng,tocollagen,

giúplộtxáctốt

Asian

Aquaculture Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

110.

PRO

MASTER S

VitaminA,D,E,

B1, B2, B6

Baogmcácvitaminđậmđặccần

thiếtchotôm.Tăngnghoạtđộng

củacácquantrongthể,giúp

tômmaulànhvếttơng.Kíchthích tômlộtvỏ,kíchcỡtômđồngđều.

Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao.

Codel

(Thailand)Co., Ltd - Thailand


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

 

111.

 

 

 

 

FERMENTURE

Amylase,

Cellulase, Protease,Saccharomyces cerevisiae Lactobacillus acidophilus Bacillus subtilis

 

 

 

Giúpđưngruộttômhpthụtriệtđể

ngchấttrongthứcăn,giảm lưng chấtthải trong ao

 

 

 

PIOTECH COMPANY     - USA

 

 

 

 

112.

 

 

 

 

Pro Marine

 

Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus,Calcium, Vitamin C

Tăngkhảnăngtiêuhóa,hấpthụ

dinhng.Giúptômtăngtrưng

nhanh,pháttriểnđồngđều.Giảmô

nhiễmmôitngnưcnuôido

phântôm gâyra.Tăngsứcđềkháng, nângcaotỷlệsống.Cảithiệnhệsố

chuyển đổi thức ăn.

 

 

Bio       Solution

International

Co.,Ltd,Thái

Lan

 

 

 

 

 

113.

 

 

 

 

Lipto-Proc- T

Bacillus subtilis,

Bacillus pumilus, Celluomonas, Bacillus polymyxa,Amylase, Lipase, Cellulase, Protease

 

 

Giúptiêuhóatt,tănghiệuquảsử dụngthứcăn,giúptômkhỏemạnh, chốngstress.Giảmlượngthứcăn

thừa.Nângcaotỷlệsốngtăng

trọngchotôm.

 

 

 

LipidosToledo S.A(Liptosa)- Tây Ban Nha

 

 

 

 

 

 

114.

 

 

 

 

 

LIPTO- LEN

Bacillus subtilis,

Lactobacillus licheniformis, Bacillus pumilus, Saccharomyces cevevisiae, Protease, Amylase, Lipase, Cellulase, Pectinase

 

 

 

Giúptiêuhoátt,giảmthấptltiêu tốnthứcăntrongquátrìnhnuôim, giúptômkhoẻmạnh,giảmstress,

giảmngphânthứcănthừathảiramôitng.Nângcaotỉlệ

sống vàtăng trọng tôm.

 

 

 

 

 

LIPTOSA- SPAIN

 

 

 

 

 

 

115.

 

 

 

 

 

LIPTO- PROC-C

Bacillus subtilis,

Lactobacillus licheniformis,Bac illus pumilus, Saccharomyces cevevisiae,Protease, Amylase, Lipase, Cellulase, Pectinase

 

 

 

Giúptiêuhoátt,giảmthấptltiêu tốnthứcăntrongquátrìnhnuôim, giúptômkhoẻmạnh,giảmstress,

giảmngphânthứcănthừathảiramôitng.Nângcaotỉlệ

sống vàtăng trọng tôm.

 

 

 

 

 

LIPTOSA- SPAIN


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

 

 

 

116.

 

 

 

 

 

 

PROJECT- A

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease, Cellulase, Lipase,

Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dưc vừa đủ

 

 

 

 

 

 

 

Giúp tômkhoẻ,lột xác,giảmstress

 

 

 

 

 

BIO CHEMICAL Co.,Ltd      Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

117.

 

 

 

 

 

 

 

BIO-PRO

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease, Cellulase, Lipase,

Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dưc vừa đủ

 

 

 

 

 

 

 

Giúp tômkhoẻ,lột xác,giảmstress

 

 

 

 

 

BIO CHEMICAL Co.,Ltd      Thái Lan

 

 

 

 

 

118.

 

 

 

 

 

BIOTRIX

Lactobacilli

sporogenes, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae,Alpha amylase, Vitamin B12

 

 

 

 

 

Tăngngchuyểnhoáthứcăn,tăng sức đềkháng

 

 

 

Matrix Biosciences Limited            - ẤnĐộ

 

 

 

119.

 

 

 

PROBIO PLUS

Lactobacillus lactic, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

 

 

 

Tăngngkhảnănghấpthụthức

ăn,giảmFCR và chấtthải

 

 

SIAM- AQUATECH CO.,LTD

 

 

120.

 

WESTERN DI SAN

 

Saccharomyces cerevisiae

 

Giúptômtiêuhoáttthứcăn,cải

thiện chấtlưng nưc ao nuôi.

Western    Yeast Company          - USA

 

 

 

 

121.

 

 

 

 

PRO-THAI

 

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophillus

Giúptômcânbằnghệvisinhvật

đưngruột,kíchthíchtiêuhóavà hấpthụtốtchấtdinhng.Giúp tômpháttriểntt,khỏemạnh.Cạnh

tranhsinhhọcvớicácvisinhvật

hạitrongđưngruột.Nângcaotỷl

sống của tôm.

 

 

 

V    Thai    Aqua Co.,      Ltd      - Thailand


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

122.

 

 

PERFOSTI M S/F

 

Vitamin E, C, Se,Pediococcus acidilactici

Ổnđnhhệvisinhvậtđưngruột

chotômtrongquátrìnhnuôi. Cảithiệntìnhtrạngsckhỏecho tôm.Nângcaotcđộtăngtrưng

cho tôm.

 

 

Aqua     Techna, Pháp

 

 

 

 

123.

 

 

 

 

ESSENT

 

Yeast (Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus)

 

Cải  thiện  và  giúp  đưng  ruột  tôm hấpthuhoàntoànngchấttrongthứcăn,gimngchấtthảitrong

aonuôi;chthíchtiêuhoátốt,giúp

tômăn nhiều; Tăng sứcđề kháng

 

APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD          - THÁI LAN

 

 

 

124.

 

 

MC PROTEX- PT

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus lactic

 

 

 

Tăngngkhảnănghấpthụthức

ăn,giảmFCR và chấtthi.

 

AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

125.

 

 

 

MENPRO- PT

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus lactic

 

 

 

Tăngngkhảnănghấpthụthức

ăn,giảmFCR và chấtthi.

 

AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand

 

 

 

126.

 

 

 

EX-PRO

Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae.

 

 

 

Tăngngkhảnănghấpthụthức

ăn,giảmFCR và chấtthi.

Biopharma Research         & Development Co.,      Ltd      - Thailand

 

 

 

127.

 

 

MORE YEAST

100E

Saccharomyces cerevisiae Bacillus subtilis, Bacilluslicheniformis

 

MoreYeast100Eđưckếthp trênsởcácchủngvisinhvậtcó lợigiúptăngkhảnănghấpthụthức ăn,giảmFCR và chấtthi.

 

 

Prince         Agri Products,    INC USA

 

 

 

 

128.

 

 

SULFA      - GOLD (Sulfapro)

 

Sulfamethoxazole

: 41,66%; Trimethoprim:

8,33%

 

Phòngngừatrcbệnhdovi khuẩn      gây      ra      như     Vibrio, Aeromonas,                 Pseudomonas, Streptococcus và Enterobacter.

 

Siam Agricultural MarketingCo., Ltd Thái Lan


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

 

 

129.

 

 

 

 

 

 

BACTA - A

 

 

 

 

Sulfamethoxazole Sodium40%, Trimethoprim 8%

 

DiệtcácloàivikhuẩnG+G-như

Vibrio,      Aeromonas,E       coli,

Pseudomonas,Enterobacter,

Streptococcuskhnăngdit

cácloàiđộngvậtnguyênsinhPhòng

ngừađiềutrcácbệnhdovi

khuẩnBacterianhưbệnhviêmng

gan, phát sáng, bệnh đưng ruột.

 

 

Livestock Agricultural Business International

Co.,   Ltd   Thái

Lan

 

 

 

130.

 

 

 

DAI            - TRIM

 

 

Sulphamethoxazo le 10% Trimetroprim 2%

 

 

khảnăngngănchặnđưcvi

khuẩndiệnrộng,đặcbit

Vibrio.

AQUAProgress

Co.,   Ltd   Thái

Lan.

CP       Progress Co.,   Ltd   Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

131.

 

 

 

 

 

 

 

 

ANTIBAC

 

 

 

 

 

 

Sulfaquinoxaline

: 20%, Trimethoprim:

4%

Côngdụng:Diệtcácloàivikhuẩn

G+      và      G-       như:Proteus,

Enterobacteria,E.coli.Phòngtrị bệnh:DiệtcácloàivikhuẩnG+và G-nhưVibrio,Aeromonas,E.coli,

Pseudomonas,                 Myxococus,

Klebsiella,                   Streptococcus,

Staphylococus.Phòngtrịcácbệnh

nhiễmvikhuẩntrêntômnhư:đường

ruột,rụngphụbộ,phântrắng,mang

đen.Bệnhtrêncá:đmđỏ,tuột

nhớt,tuộtvảy,   trngđuôi,   xuất

huyết, thimang,hộichứng lở loét.

 

 

 

 

 

 

 

Better              Pharma Co.,   Ltd   Thái Lan

 

 

 

132.

 

 

SULFAZIN E

 

Sulfazine:40%, Trimethoprim:

8%

hỗnhợpthuốckhángsinhphổ

kháng  khun  rộng,  tác  dụngmnh

trongviệcdiệtkhuẩncảG+G-.

Phòngngừacácbệnhhoạitử,đen

mang và bệnhđưng ruột.

 

Siam Agricultural MarketingCo., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

 

133.

 

 

 

 

 

 

OXY - A

 

 

 

 

 

Oxytetracyline hydrochloride (

100%)

 

 

 

Phòngtrịbệnhdovikhuẩngram(-) vàgram(+)gâyranhưVibrio, Aeromonas,                 Pseudomonas,Leucothix,hiệuquphòngcác bệnhnhiễmkhuẩnnhưhoạitử,đenmang, đỏmang.

 

 

 

Livestock Agricultural Business International

Co.,   Ltd   Thái

Lan


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

 

134.

 

 

 

 

WELL OXY  20

 

Trong 100 gr chứa Oxytetracyline HCL có giá trị tương đương 20 gr Oxytetracycline

 

 

 

Ngănngừađiềutrcácbệnhdovi khuẩngâyra,nhưbệnhdoVibrio, Pseudomonas, Aeromonas

 

 

Welltech Biotechnology Products

Co.,Ltd      Thái

Lan

 

 

 

 

 

 

135.

 

 

 

 

 

 

Vitaga

 

 

 

 

 

 

Bột tỏi khô

 

Nângcaosứcđềkháng,cânbằngthânnhitkhithitiếtthayđổi,làm chotômcácđốingnuôikhác nhanhchóngphụchồisứckhoẻ; tăngkhảngchuyểnhoáthứcăn,tăngkhảngbắtmồi,thúcđẩysự tăngtrưngtăngtỷlệsốngca tôm.

GUANG

ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD

Quảng      Châu,QuảngĐông, Trung Quốc

 

 

 

 

 

136.

 

 

 

 

 

Vitalic

 

 

 

 

 

Bột tỏi khô

Nângcaosứcđềkháng,cânbằng

thânnhitkhithitiếtthayđổi,làm chotômcácđốingnuôikhác nhanhchóngphụchồisứckhoẻ; tăngkhảngchuyểnhoáthứcăn,tăngkhảngbắtmồi,thúcđẩysự tăngtrưngtăngtỷlệsốngca tôm.

 

GUANG

DONGHAIFU MEDICINE CO.,LTD

Hoàng    Cương,QuảngĐông, Trung Quốc

 

 

 

 

137.

 

 

 

AQUAMA X C100

 

 

 

 

Vitamin

Giảmsốc cho tômkhi môi trưng

thay đổi. Kích thích tiêu hoá,mau tăng trưng, giảmhệ số chuyển đổithức ăn FCR.Tạo thuậnlợi cho việc táitạo cácmô,mau lành vếttơng. Tômdễ lột vỏ vàmau phục hồi sau khi yếu.

 

 

 

DSM NUTRITIONA L PRODUCTS

 

 

 

 

138.

 

 

 

 

BIO-LIV

 

 

 

Vitamin A, E, B1, B2,

Ca, P,Cu, Zn, Fe

 

 

 

Bổ sung Vitamin cần thiết cho cơthể của tôm.Tăng cưng hấp thụthức ăn ,rút ngắn thời gian nuôi

 

 

WORLDPYRAMID CO.,LTD - THAILAND

 

 

 

 

139.

 

 

 

SUPER BIOTIC

 

 

 

Dòng vi khuẩnBacillus sp(109cfu/g)

 

 

 

Có khả năng ngăn ngừa bệnh phát

sáng do vi khuẩn Vibrio

 

 

 

Nasa Lab Co., Ltd Thái Lan


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

140.

 

 

 

LACTOLA SE

Bacillus

coagulans,Amylase, Protease, Protease,Tannalbin, Cellulase

 

 

 

Giúp tômtiêu hoátốtthức ăn, ổn

đnh hệ vi sinh vật đưng ruột

 

SAMYANG PHARMA CHEMICAL CO.,LTDKOREA

 

 

 

 

141.

 

 

 

PRO- COMPLEX

 

 

 

Bacillus, Các loại

enzyme

 

Hạn chế sự phát triển ca vi sinh gây bệnh đưng tiêu hóa. Giúp giảmsử dụng hóa chất.Kích hot khả năng

kháng bệnh.Tăng khả năng hấp thuthức ăn củahệ tiêu hóa.

 

 

GreenWorld Agriculture Co.,ltd Thai Lan

 

 

 

 

142.

 

 

 

 

TOP - 10

 

 

Lactobacillus spp,

Saccharomyces

spp, Acetobacillus

spp

 

 

 

Tăng cưng khả năng bắtmồi của ấu trùng tôm; nâng cao sự chuyển hoáthức ăn

 

 

 

Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan

 

 

 

 

143.

 

 

PRO-ONE (PP- PROBIOTI C)

 

 

 

Lactobacillus,

Enzyme,Yeast,

Premix

 

Bổ sung vi khuẩn cólitrong

đưng ruột

Giúp cân bng đưng ruột, tiêu hoá và hấp thutốt chất dinh dưng

Giúp tômphát triểntốt,khỏemạnh , tăng cưngsức đề kháng

 

SIAM AGRICULTUR AL MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

144.

 

 

 

 

 

ECORGEN

Mannan

oligosaccharide,

Beta Glucan,

Enzym,Calcium propionic,Bacillus subtillis, lactic acid,Lactobaccillus, Citric acid, Yeast

 

 

 

 

 

Kích thích tiêu hoá, giúp tômlớn nhanh,tăngtỷ lệ sống

 

 

 

 

 

AMECO-BIOS- USA

 

 

 

 

145.

 

 

 

MOLT &

GROW

 

 

 

Rhizoma

alismatis, Spica

prunellae, Yeast

 

Kích thíchtômlột vỏ nhanh, vỏmớimau cứng

Kíchthíchtăng trưngtăng tỷlệ

sống của tôm

Giảmtỷ lệ lộtvỏ hỏng hoặc tôm

chết sau khi lộtvỏ

 

 

SUYADA SCIENCEOF BIOLOGY , LTD CHINA

 

 

 

146.

 

 

 

BIO PAK

Saccharmyces

cerevisiae

Lactobacillus,

Bacillus subtilis, Bacillus

Giúp tômtăng trưng nhanh, phát

triển đồngđềunâng caotỷ lệ sống

Tăng sức đề kháng.

Nâng cao sức khỏe cho tômvà tỷ lệ

tiêu hoá thức ăn giúp ômmaulớn

WELLTECH

BIOTECHNOLOGYPRODUCTS CO.,LTD


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

licheniformis

-Amylase, Protease,Lipase

-Copper

Proteinate

-Zine Proteinate

-Potassium,

Yucca

-CaCO3

Kích thích tômthay vỏ đồng loạt,

nhanh hồiphục sức khỏe sau khi thay vỏ

THAILAND

 

 

 

 

 

 

 

147.

 

 

 

 

 

 

PROBIOT EX ONE

Bacillus subtilis,

Bacillus mecentericus, Saccharomyces cerevisae,Clostridium

butyricum,

Xylanase, Lipase, Protease,

Amylase Amino acidWSG

 

 

 

 

 

Giúp tiêu hóa tốt,kích thích tômăn nhiều. Ổn định hệ vi khuẩn cóli trong đưng ruột

 

 

 

 

 

Asian Aqua&Animal Co.,Ltd-Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

148.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ENZOLAC

Lacticacid

Bacillus,Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Seaweed (rong biển), Vitamin A acetate day powder, Vitamin E, D3, C, Alfa amylase, Beta- Glucon, Lipase, Phytase, Protease, Dicalcium phosphate

 

 

 

 

 

 

 

 

Giúp tômhp thụ hiệuquả các khoáng chấtcần thiết. Tăng cưng khả năng tiêu hoá, giúpsự phát triển của vỏ tôm, làmtăng sự phát triển

củamômm,do vậy giúp tômtăng

trọng nhanh, giảmhệ số sử dụng

thức ăn, tiếtkiệmchi phí chữa bệnh.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Matrix Biosciences Limited - India

 

 

 

 

149.

 

 

 

ECOFERM- MIX

 

Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Aspergillus,Khoáng, Enzyme

 

 

Giúp tiêu hóa tốt,kích thích tômăn nhiều, ổn định hệ vi khuẩn cóli trong đưng ruột

 

 

 

AMECO-BIOS- USA


 

TT

Tênsản phm

 

Thành phn

Côngdng theođăngcủanhàsản xut

 

Nhàsnxut

 

 

 

 

150.

 

 

 

Pro - 1 (PP - Probiotic)

 

 

Gmvi khuẩn

Lactobacillus sp,

Men, enzymes và

premixes

 

 

Giảmvi khuẩn có hạitrong đưng ruột, giảmsử dụng kháng sinh nuôi tôm, cân bằng hoạt động trongmôitng ao nuôi

 

 

Siam Agricultural MarketingCo., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

151.

 

 

 

 

 

 

 

 

HTS-ADD II

Kíchtố ltda

(molting homon),

Long đảmthảo (chinese Gentian), Trạcht(OrientalWaterplantain Rhizome);Hạ côthảo (common Shelfheal fruit- spike);Men

(yeast), Phấtthạch phấn (Zeolite),đất

hiếm(rareearth).

 

 

 

 

 

 

Thúc đẩyrệt sựsinh trưng vàlột vỏ của tômcua; nâng cao tỷ lệ sống và tính đồng bộ lột vỏ ca tôm, cua; phòng ngừa khả năng lộtvỏ khó

khăn.

 

 

 

 

Cty TNHH kỹ thuật sinhhọc Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China)


PHLỤC II

 

DANHMỤCSẢNPHM XỬ LÝCẢITẠO

MÔI TRƯỜNG NUÔI TRNG THYSẢNĐƯCPHÉPLƯU HÀNH

(Ban hành kèm theo Quyếtđnh số 10/2007/QĐ-BTS ngày31tháng7năm 2007)

 

PHẦNA:CÁCSẢN PHM ĐƯCPHÉPU HÀNH

 

I.SẢNPHẨMSẢN XUTTRONGNƯỚC(440 snphm)

 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Công ty sản xuất và dch vụ khoa học công nghệ thuỷ sản -116 Nguyễn Đình Chiểu, Q1, Tp.HCM

 

1.

Super

CanxiCarbonat

 

CaCO3

Làmổn đnh pH của nưc để tăng hệ đệm; Tăng tính kiềm

 

Công ty TNHH Quốc Minh -Số 183/1 Khu phố 8. P Hip Chánh,Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh

 

2.

 

QM-Iodine

 

Povidine Iodine

Dùng sát trùng, xử lý nưc ao hồ nuôi

trồng thuỷsản. Sát trùngdụng cụ

trong trạigiống

 

3.

 

QM-1

Glutaraldehyde

Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride

 

Sát trùng xửlý nưc ao hồ nuôi trồngthuỷ sản

 

4.

 

BKC 80%

 

Benzalkonium chloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật,nấmtrong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương.

 

5.

 

DT 400

Cupric sulfatemonohydrate

(CuSO4)

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

6.

 

Oxy up

 

Hydrogen peroxide

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi

 

Liên hiệp Khoa học sản xuất Quang Hoá Điệntử-Nhà A25 Trung tâm khoa họct

nhiên và Công nghệ Quốc gia, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội

 

 

7.

Calcium carbonate Spemat - C

 

 

CaCO3

 

Ổn đnh PH, tăng hàmlượng canxi giúp tômdễ lột xác

 

 

8.

 

Alkali snow

Spemat -AL

 

 

Ca(OH)2

 

Làmtăng độPH, tăng tính kiềm, tăng hàmngcanxi.

 

9.

Dolomite

Spemat - D

 

MgCO3, CaCO3

Tăng dộ PH,ổn đnh PH, tăng hàm lưng canxi giúp tômdễ lột xác

 

 

10.

 

Chất giảmpH chậm SPEMAT - GpHB

 

 

Acid Citric, CaHPO4

 

 

Làmgimtừ từ pH của ao nuôi tôm


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

11.

BKC - 80

Spemat -BKC

80

 

 

Benzalkonium chloride

 

 

Xử lý nưc trong ao nuôi tôm

 

Công ty Cổphần Phát triển A.I.T -185 đưng số 5, P. Phưc Bình, Q9, tp Hồ Chí

Minh

 

 

 

12.

 

CLEANER 900

 

Benzalkonium Chloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi.Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương.

 

 

13.

 

 

Ataral-it

 

Alkyldimethyl benzyl ammoniumchloride, Glutaraldehyde

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên

sinh động vt trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi rồng thuỷ sản.

 

 

14.

 

ADDOXY-Plus

 

2Na2CO3.3H2O2

 

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi.

 

 

 

15.

A-DeORAY

Yucca schidigera

Hấp thụ các khí độc NH3, chống hiện

ng tômcá nôir đầu vào sáng sớm

và giữa trưa

 

 

 

16.

 

Achoram-B

 

N-Sodium-N-Chlor- Paratoluence sulphonamide

Sát trùng nguồn nưc,

sát trùng dng cụ, nhà xưng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

17.

 

Aka-One

 

EDTA, Sodiumthiosulphate

Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa

kimloại nặng

 

18.

 

Alkalite_One

 

Sodiumbicarbonat

 

Ổn đnh pH;Tăng  độ kiềm

 

19.

 

ASE-DINE

 

1-vinyl-2-pyrrolidinone polimers, iodine complex

Diệtkhuẩn,nguyênsinhđộngvật

trongcaonuôi,sáttrùngdụngcụ

nuôi tôm

 

 

20.

 

 

Superbio-Fish

 

Lactobacillus       acidophilus, Bacillus                      subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Phânhuỷcácchấthữutồnđọng,

thứcăntha,phânnềnđáyaovà nguồnc,giúpcảithiệnchtngc

 

 

 

21.

 

 

 

AIT-One

BacillusLichemiformis,

Bacillusmensentericus, Bacillusmegaterium, Nitrosomonassp,Nitrobacter sp

 

Phânhủymùnhữucơ,chtthải của tômcá,hpthụkhíNH3,làmsạch đáy ao

 

 

Trung tâm phân phốivật tư nuôi trồng thủy sản -47 Duy Tân, TuyHoà, Phú Yên

 

22.

 

Cazolaite

 

CaCO3, Al2O3, SiO2

Làmtăng độkiềmcủa nưc, cảitạoao

nuôi

 

 

Cơ sở sản xuất kinh doanh BạchYến -179 Trần Bình Trọng, Q.5, Tp. HCM

 

23.

 

DEP

 

N, P, K, đm

Gâymàu nước,tạo ngun thức ăn tự

nhiên cho tôm

 

24.

 

Super A.K

 

Na2CO3, CaCO3

Tăng độ kim trong ao nuôi, ổn đnh

pH


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

25.

Saponine B.Y

Saponin

Diệt cá tạp

 

Công ty cổ phần xúc tiến đầutư  phát triển DIPCO -Số 73, đưng Nguyễn Trưng

Tộ, Tp.Vinh, Nghệ An

 

26.

 

DIPCO CaCO3

 

CaCO3

Tăng kiềm,ổn đnh pH; Duy trì chất

ngmàunưc;tăng hàm lưng canxi, giúp tômcứng vỏ

 

 

Công ty TNHH Sitto Việt Nam-S4 đưng 3A, KCN Biên Hoà II,Đồng Nai

 

27.

 

Dolomite SITTO

 

CaCO3, MgCO3

Cải thiệnmàu nưc ao nuôi, giữ cân bằng và điều khiển độpH

 

 

 

28.

 

BIOQUATS

 

Benzalkonium chloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi.Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương.

 

29.

 

B-SAVE 80

Alkyl Dimethyl Benzyl

AmoniumChloride, solvent

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi.

 

 

 

30.

 

PERZOO

 

2,4-dinitro-N,N-dipropyl 1-

4-triflouromethylaline

Sát trùng nguồn nưc, sát trùng dụng

cụ, nhà xưng dùng trong nuôi trồngthuỷ sản.

31.

OXY-FAST

Sodiumcarbonate peroxide

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi.

 

 

32.

 

WANWAY

Alkyl dimethylbenzyl ammoniumchloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi

 

 

33.

 

 

FORMALAN

 

 

Trifuralin, Solvent

Diệt nấmLagenidiumsp và động vật

nguyên sinh trong bể uôi.(Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tạicơ sở sản xuất, ương tômgiống)

 

 

 

34.

 

SITTODINE

 

PVP-Iodine, solvent

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm

 

35.

 

TITAN IODINE

 

PVP-Iodine, solvent

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm

 

 

 

36.

 

SIREN

Sodiumthiosulfite, Ethylene-

di-amine-tetra-acetic acid, SodiumLauret Sulfate

 

Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng

37.

Saponin

Saponin

Diệt cá tạp

 

 

Công ty TNHH Minh Dũng -1/9A Bình Đưng II, xã An Bình, DĩAn, Bình Dương

38.

MD Lotric

Citric acid

Làmgimnhanh độ kim trongnưc

 

39.

 

MD Oxygen

 

Sodiumcarbonate peroxyhydrate

Cung cấp oxy cho tôm,cảithiệnmôi

tng nưc nuôi tôm

 

 

Công ty TNHHCẩm Linh -118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐnh, Q1, Tp. HCM


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

40.

 

 

Aqua BKC 80

Alkyldimethylbenzylammoni

umChloride:80%

Dungmôi (propan-2 oil)vừa

đủ: 100%

 

Sát trùng nưc ao nuôi, làmsạchmôitng

 

41.

 

Bento BKC 80

Benzalkonium Chloride:

80%

Sát trùng nưc ao nuôi, làmsạchmôi

tng

 

42.

 

IODO 100

1-Vinyl-2-pyrolidinone

polymers, iodne complex

Sát trùng nưc ao nuôi, làmsạchmôi

tng nưc

 

Xí nghiệp chế biến thạch cao MỹĐức -Số 374, đưng 21-8, phưng Phưc Mỹ, thị

Phan Rang, tháp Chàm, tnh Ninh Thuận

 

43.

GYMSUM (CaSO4)

 

CaSO4

Có tác dụnglắng cácvậtchấtlơ lửng và ổn đnh pH và Alkaline

 

Công ty TNHH SX&TM Tô Ba -63 NguyễnVăn Lưng, P 10, Q Gò Vấp, Tp.HồChí

Minh

 

 

 

 

 

44.

 

 

 

 

 

Gây màu nưc

Mono potassiumPhosphate

(KH2PO4), Mono ammonium phosphate (NH4H2PO4),Potassiumnitrate (KNO3), SodiumSilicate(Na2SiO3), MgSO4, ZnSO4, FeSO4, MnSO4, CuSO4, Vitamin B1, B2, Boric acid, Folic acid

 

 

 

Gâymàu nước ao nuôi, cung cấp chất dinh dưng giúp thực vt phù du pháttriển tạo nguồn thức ăntự nhiên chom

 

45.

 

DD

 

Copper as Elemental

Diệt các loạitảo độc, rong nhớt, rong

đá trong ao nuôi

 

46.

 

PEROX 02

PotassiumPersulphate,

SodiumPolymetaphosphate, Acid Malic

Diệt các loại vi khuẩn, ký sinh trùng

có trong nguồn nưc aolắng. Dùng để

xử lý nưc, dọn tẩy ao

 

47.

 

TOBA-GLU- BKC

Glutaraldehyde,

Alkylbenzyldimet- hylamonium chloride

Diệt vi khun, nấm, động vật nguyên

sinh có trong ao lắngnguồn nưctc khi thả tôm

 

48.

 

Polyd - Power

 

PolyvinylPyrrolidone Iodine

Complex

Sát trùng dit các loàivi khuẩn, nấm

dùng xử lý nưc trưckhi thả tômcá, dọn tẩy ao

 

 

 

49.

 

 

 

ST.GAXA

 

 

 

Cypermethrin

Diệt các loàivật chủ trung gianmang

mmbệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng-Dùng xử lý nưc trước khi thả nuôi tôm15 ngày. Trong ao đang nuôi tôm khôngsdụng sản

phẩmnày

50.

Sapo - Su

Saponin

Diệt cá tạp, kích thích tôm lột xác

 

 

 

 

51.

 

 

TB-NET

Sodiumthiosulfate, Sodium

Lauryl sulfate, Ethylenen Diamine, Tetraacetic acid (EDTA)

 

Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng

 

 

52.

 

TB-ALKA

EthylenenDiamine

Tetraacetic acid (EDTA)

Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

53.

 

Super Men

 

Yucca schidigera, Bacillus subtilis, Silicate canxi

Phân huỷ chất hữu cơ ởđáy ao, ngăn

chặn quá trình sinh các loại khí độc nhưAmmonia, Nitric.

 

 

 

 

 

54.

TB-CLEAN

Saccharomyces cerevisiae,

Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus, Amylase, Protease, Pectinase, Glucanase, Cellulase,SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O,

Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác

tảo, thực vt chết trongnưc; cung

cấp nhiềuloại vi sinh vt có li, nhiuloạimen hu ích cho môi trưng

 

 

 

 

55.

 

 

 

 

Men - Bac

Bacillus subtilis,

B.mensentericus, B.licheniformis, Aspergilus oryzae, Lactobacillus acidophillus,  Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Saccharomyces cerevisiae

 

 

Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác tảo, thực vt chết trongnưc; cung

cấp nhiềuloại vi sinh vt có li, nhiuloạimen hu ích cho môi trưng

 

 

 

56.

 

 

 

MEN-R

Bacillus subtilis, Aspergillus

oryzae, Lactobacillus acidophillus,  Nitrosomonas sp,  Nitrobacter sp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,Amylase.

 

Chốngônhiễmđáyao,phânhuỷ nhanhthứcănthừa,phântômvà mùnhữuđáyao;tạothêm nguồn vi khuẩn cóli cho ao nuôi.

 

 

Công ty CP hoá chất và cao su COSEVCO -KCNBắcĐồng Hới, Quảng Bình

57.

Vôi sống

CaO

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH

 

Công ty thuốc thú y TW 2 (NAVETCO) -29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Tp.Hồ Chí

Minh

 

 

 

58.

 

 

 

Navet-Biozym

Bacillus subtilis,

Saccharomyces boulardii, Lactobacillus acidophilus,

L.plantarum,Amylase,

Protease

 

 

Phân huỷ các chất hữucơ làmsạch môi trưngc và đáyao

 

 

 

59.

 

 

 

BENKOCID

 

Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride, Amyl acetate

Thuốc diệt các loài vi khuẩn, nấm,

nguyên sinhđộng vật trongnưc ao nuôi.

Sát trùng dng cụ dùng trong nuôitrồng thủysản

 

 

60.

 

NAVET- IODINE

 

 

PVP Iodine

Diệt các loài virut,vi khuẩn, nấm trongmôi trưng nưc; Tiêu độc, sát

trùng ao hồ nuôi cá,bương, dụng cụ

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú yGấu Vàng -458 Cáchmạng tháng 8, P 4 Q.tân

Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

61.

 

Sát trùng - GB

Glutaraldehyde,

Benzalkonium chloride

Sát trùng nguồn nưc, cải tạomôi

tng nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

 

 

 

 

 

62.

 

 

 

 

 

 

 

 

GAVALAFU

340

Monopotassiumphosphat,

Monoamoniumphosphat, Potassiumcarbonate, Boric acid, Mn(MnCl2.4H2O, EDTA Mn),Fe( FeCl3.6H2O, EDTA Fe),

Zn(ZnCl2.4H2O, EDTA Zn), Cu(CuCl2.4H2O, EDTA

Cu), Ca, Mg, Vitamin C, Vitamin B1, B2, B6, B12, Rongmơ,Dungmôi đặc biệt (Nưc và những chất ổnđnh pH)

 

 

 

 

Giúp phát triểnmôi trưng nưc tốt hơn cho sự phát triển hệtảo và thực vật phù du,tạo nguồn thức ăn tự

nhiên cho tôm, giảmtỷlệ tômhaohụt, giúp thu hoch cao, gâymàunưc cho ao nuôi.

 

Công ty TNHH SX&TM dinh dưng thú y Nam Long -27/27 Quốc lộ 13,phưng

Hiệp Bình Phưc, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh

 

 

 

63.

 

 

 

TOPCIDELIQ

 

 

 

Cypermethrin,Dungmôi

Isopropyl alcoholvừađủ

Diệt các loàivật chủ trung gianmang

mmbệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng-Dùng xử lý nưc trước khi thả nuôi tôm15 ngày. Trong ao đang nuôi tôm khôngsdụng sản

phẩmnày

 

 

64.

 

 

Super Oxygen/ Granoxy

 

 

SodiumperCarbonate

Tăng hàmlượng oxy hoà tan trong nưc, ổn đnh pH.

65.

Sapoking

Saponin, du,menthô

Diệt các loại cátạp

 

 

Công ty TNHH Asialand -Số 24, đưng 26, KCN Sóng Thn II, DĩAn, BìnhDương

 

 

 

66.

 

 

Hyper- AQUANET

 

Alkyl dimethyl benzyl ammoniumchloride, Glutaraldehyde

Diệt các loại vi khuẩn,nấmký sinh,...

trongmôi trưng nưc; Sát trùng dng cụ, bể nuôi trong sản xut giống; Sát trùng bè trưc khi thả giống, trong lúc nuôi.

 

67.

Hyper – Odyl

Iodine, phosphoric acid

Sát trùng, diệt khuẩn

 

68.

 

Vi-Odin

 

Iodophor chứa 26,7% Iode

Là dung dch sát trùng, cảitạo ao

nuôi, sát trùng dụng cụ, vật dụng dùng trong sản xuất tômgiống

 

Công ty TNHH Thương mại dchvụ Hoàng Thông -67/83 Bùi Đình Tuý, Q.Bình

Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

 

69.

 

Marl

 

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp dễ

gâytảo cho nưc ao nuôi

 

70.

 

CALCIUMB2

 

CaHPO4

Bổ sung  Canxi và Phốt pho, giúp tôm

lột xác nhanh

 

 

71.

SUPER PLANKTON

9000

 

 

K2SO4, NaHCO3

 

 

Ổn đnh pH


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

72.

 

DECREASE pH

 

Acid Citric

 

Xử lý độ pH trong ao tômđột ngộtcao

 

 

73.

 

 

POVIDINE13%

 

 

Povidone iodine

Dùng để xử lýc ao nuôi tôm, sát

trùng nguồnc nuôi tôm,bể ương dụng cụ nuôi, thích hợp cho hệ thốngao nuôi khép kín, ít thaynưc

 

 

74.

 

 

povidine 90%

 

 

PVP iodine

 

Dùng để xử lýc ao nuôi tôm, dọn tẩy ao,an toàn đối vớivật nuôi

 

75.

 

GLUTA 508

Glutaraldehyde,

Benzalkonium Chloride

 

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

76.

SINFECT80

Benzalkonium Chloride

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

 

77.

 

NICE GILL

Glutaraldehyde,

Benzalkonium chloride

 

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

78.

KICC-ZOO

Trifuralin

Diệt nấm; Làmsạch nưc

 

79.

 

TCCA 90%

 

Trichloroisocyanuric acid

Diệt khuẩn,nấmtrong việc xử lý nưc

ao

 

Công ty TNHH sản xut thươngmại Ngọc Hà -245 E/4 Hoàng Văn Thụ, P1 Q.Tân

Bình Tp.Hồ Chí Minh

80.

BKC 90

Benzalkonium chloride

Sáttrùngaonuôi

81.

D.E.P

Rotenoid

Diệt cá tạp

 

82.

 

PH up

 

Ca(OH)2, NaOH

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp màu

c ổn đnh.

 

Công ty cổ phần thuỷsản Tiến Thành -522G/C21 -Nguyễn Tri Phương, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh

 

83.

 

PVP Iodine 350

 

Polyvinyl pyrrolidone

Iodine, NPE Iodine complex

Khử trùng nguồn nưc, ngăn chặns

phát triển ca vi sinhvật có hại có trong nguồnc ao nuôi

 

84.

 

Super Alkalinity

 

Na2CO3, CaCO3

Tăng độ kim trong ao nuôi, ổn đnh

PH.

 

85.

 

Lower PH

 

Acid Citric, CaSO4

Giảmdần PH nưc ao nuôi tôm, ổn

đnh PH.

 

Công ty CPthương mi Mạnh Hùng -Số 42, đưng Tuệnh, tổ 11, khu 1, P.Ka

Long, thxã Móng Cái, tnh Quảng Ninh

 

 

86.

 

AQUA CLEANSENo2

 

CaO2: 55%; Na2CO3:30%; NaCl: 10%

 

Cung cấp oxy, ổn đnh độ kiềm, pH

trong ao nuôi tôm

 

Công ty TNHH  La Mót -Số 92, đưng 27, phưng LinhĐông, quậnThủĐức, Tp.HCM

 

87.

 

RAMINEB

N-Sodium-N-Chlor-

Paratoluen-Sulphonamide

Sát trùng din rộng nguồn nưc ao

nuôi; Dùngtẩy dọn ao

 

88.

 

LaMODINE

1-Vinyl 2-Pyrolidinnone polymer, Iodine complex

Sát trùng din rộng nguồn nưc ao nuôi

89.

Oxy LaMOT

2Na2CO3.H2O2

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

90.

 

CLEAR 999

Benzalkonium choloride

80%

Sát trùng din rộng nguồn nưc ao nuôi tômcá; Tẩy dọn vệ sinh ao hồ

 

Công ty liên doanh Anova.Bio -Số 36ĐạiLĐộc lập, Khu công nghiệp Việt Nam

Singapore, Thuận An, Bình Dương

 

 

 

 

91.

 

 

 

 

Novakon S

 

 

 

PotassiumPersulfate, Acidmalic, Sodium Polymeta Phosphat

Tiêu dit nhanhvới hiệuquả cao

nhiều họ virus, vi trùng, nấmmốc trong nguồnc ao, tạomôitng nưc ao nuôi luôn sch, giúp cá tôm khỏemạnh;dùngđể xử lý nưc ao

nuôi trồngthuỷ sản, sát trùng dụngc

nuôi, bể nuôi tômcá giống

 

 

 

92.

 

 

 

Sundine 57

 

 

 

Iodine

Tiêu dit cách có hiệuquả các loạivi

khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậttng xuấthiện trongnưc ao nuôi tôm.Dùngđể sát trùngbể ương, vệ sinh dụng cụtrong nuôi trồng thuỷ sn

 

 

 

93.

 

 

 

Sundine 34

 

 

 

Iodine complex

Tiêu dit cách có hiệuquả các loạivi

khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậttng xuấthiện trongnưc ao nuôi tôm. Thuốccòndùng để sát trùngbể ương, vệ sinh dụng cụ trong nuôi

trồng thuỷsản

 

 

 

94.

 

 

 

Novadine

 

 

 

Iodine complex

Tiêu dit cách có hiệuquả các loạivi

khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậttng xuấthiện trongnưc ao nuôi tôm.Dùngđể sát trùngbể ương, vệ sinh dụng cụtrong nuôi trồng thuỷ sn

 

 

 

 

95.

 

 

 

 

CIDEX 4

Glutaraldehyde

Didecyldimethylammonium chloride, Dioctyldimethylammonium chloride, Alkyl benzyldimethylammonium chloride, pine oil

 

Tiêu dit cách có hiệuquả các loạivi khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậttng xuấthiện trongnưc ao nuôi tôm.Dùngđể sát trùng nguồn nưc,

bể ương tôm giống, dụng cụ nuôi thu

sản

 

 

 

96.

 

 

 

Safetyl

 

 

 

Polyvinyl pirrolidone iodine

Khử trùng hiệu quảmôi trưng nươc

ao nuôi tômvà các dụngcụ nuôi trongtri sản xut giống; giúp môi trưng

ao nuôi ổnđnh, hạn chế các loi nấm và nguyên sinh động vật có hại pháttriển trong ao nuôi tôm

 

 

97.

 

 

Nowas

Yucca schidigera extract,

Amylase, Glucanase, pectinase,Cellulase, protease.

 

Cải tạo chtng nưc ao nuôi; phân huỷ các chthữu cơ gây ô nhiễm

nguồn nưc ao và đáy ao.

 

 

98.

 

 

Nova-NTC

SodiumThiosufite,Sodium

Lauryl Sulfate, Ethylene-di- amine-tetra-acetic acid (EDTA)

Xử lý nưc ao bịô nhim, lắng đọng

các cht hữu cơ lơlửng và giảmđộ nhớt trongnưc nhờ tác dụng của SodiumLaurylSulfate


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Công ty TNHH SX&TM Thuốc Thú Y RuBy -35 Hà HuyGiáp, phưng ThạnhLộc,Quận 12, Tp.HCM

 

 

99.

Saponin Ruby 10 (Tea seed powder)

 

 

Saponin

 

 

Diệt cá tạp

 

 

Cơ sở SX thuốc thú y thủy sản  Thanh Hoa -TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

 

100.

Muối tăngđộ

mặn

 

NaCl

Tăng nồng độmặn của nưc trong ao nuôi

 

 

Cơ sở SX&TM Hoàng Long  -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

 

101.

 

Canxi carbonate

 

CaCO3

 

Duy trì chtng nưc

 

Công ty TNHH Thuốc thú y Hương Hoàng Nam -A9/54 Ấp 1 xã Bình Chánh, huyện

Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

102.

HHN B.K.C

Benzalkonium Chloride

Sát trùng nưc ao

 

103.

HHN Iodine- Shrimp

1-Vinyl 2-Pyrolidinnone polymer

 

Sát trùng nưc ao

 

 

104.

TEASEED POWDER SAPONIN

 

Tea seed powder 100% (Saponin: 12%)

 

Diệt các loại cátạptrưc khi nuôi tôm.

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Napha  -159 Bùi Công Trừng,NhịBình, Hocmôn, HCM

 

105.

Sanisol C80 (BKC 80)

Alkyl dimethyl benzyl ammoniumchloride

Có tác dụng sát trùng, xử lý nưc ao, hồ nuôi trồngthuỷ sản

 

Cơ sở cung cấp sản phẩm phục vụ NTTS Tiến Quang -237 Bà Triệu, P.7, Tuy Hoà, Phú Yên

 

106.

 

Daimentin

 

SiO2, Al2O3, CaO

Làmgimđộ đục củanưc, giảmk

Ammonia, ổn đnh pH

 

Công ty TNHH Thương mạiDchvụ khai thác chế biến khoáng sản Tiến Dũng-

8/25C ThốngNhất, Q.Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

 

107.

Calcium

Carbonnate

 

CaCO3

 

Làmtăng độkiềmcủa nưc ao nuôi

 

108.

 

Daimentin

 

SiO2, Al2O3, CaO

Làmgimdộ đục củanưc, giảmk

Ammonia, ổn đnh pH

 

Công ty TNHH QuốctếLong Thăng -Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà

109.

BKC 50

Benzalkonium chloride

Diệt khuẩn trongmôi trưng ao nuôi..

110.

BKC 80

Benzalkonium chloride

Diệt khuẩn trongmôi trưng ao nuôi.

111.

LTC 90

Ca(ClO)2

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

 

112.

 

Iodorin 100

Iod hoạt tính, Dungmôi

Nolnyl Phenoxy

Polyethylenoxy ethanol

 

Diệt trừ khuẩn trong nưc ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

113.

 

Iodorin 200

Active Iodine, Dungmôi

Nolnyl Phenoxy

Polyethylenoxy ethanol

 

Diệt trừ khuẩn trong nưc ao nuôi

 

Công ty CPĐa chất & Khoáng sản -16/9KĐồng,P9,Quận 3 Thành phố Hồ Chí

Minh

114.

Geo-CaO

CaO

ổn đnh pH, cảitạo ao nuôi

 

115.

 

Super Alkaline

 

Na2O SiO2, CaO, Al2O3

Tăng độ cứng của nưc giúp tômlột

xác theo chuk, ổn đnhpH,cải tạo ao nuôi.

 

116.

Geo - Super - Canxi

 

CaCO3: 96,7%

 

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH

 

 

Công ty CP Sài Gòn VET  -41A Phưc Long B, Quận 9 Thành phHồ Chí Minh

 

117.

SG.IODINE for shrimp

 

Iodine Polyvinyl pyrrolidone

Xử lý nưc. Sát trùng dng cụ trong các trại nuôi thuỷ sản

 

118.

 

S.GIodine10%

for shrimp

 

Iodine Polyvinylpyrrolidone

Complex

Sát khuẩnphổ rộng, tiêu diệt vi khun,

nấmvà nguyên sinh động vật có hi trongmôi trưng nứơc nuôi tôm.

 

119.

 

Calci

 

CaCO3

Cải tạo ao nuôi, khử trùng cho đất,

điều chnh pH.Lắng tụ các chấtcặnbã trong nưc

 

 

 

120.

 

 

 

BIOZE

SiO2, Na2O, Al2O3,

Lactobacillus acidophillus,

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae

 

Làmsạchnưc ao, xử lý chất cặn bã, chấtthải và những chấtlắng tụ lơ lửng.

 

121.

 

P- Odavic

 

PVP Iodine hữu dụng

Xử lý nưc, dọn tẩy ao nuôi; sát trùng

dụng cụ nuôi.

 

122.

 

AQUADINE

 

Iodine 2%

Xử lý nưc, don tẩy ao nuôi; Sát trùng

dụng cụ nuôi

 

123.

 

MAX 1000

 

Chlorine

Là thuốc sát tùng đưcsử dụng để xử

lý nguồn nưc cấp cho ao nuôi tôm, cá; Khử trùng bể nuôi và dụng cụ

 

 

124.

 

 

Double Clear

Glutaraldehyde: 85g, Alkylbenzyldimethylamm-- oniumchloride: 81g

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên sinh động vt trong nưc ao nuôi; Ty trùng dụngcụ và ao nuôi

125.

Oxy Pure

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp oxy hoà tan trong nưc.

 

126.

 

BKC for fish

 

Benzalkonium Chloride

Diệt khuẩn, nấmnguyên sinh vật,

giúp cảithinmôitrưng nưc ao. Sáttrùngaohồ, bể ương, dụng cụ.

 

127.

 

BKC 80

 

Benzalkonium chloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật trongnưc

 

128.

 

Neoxide

Glutaraldehyde,

Alkylbenzyldimethylammoni umchloride

Diệt khuẩn,nấmvà nguyên sinh động

vật, giúpcải thiệnmôi trưng nưc ao.

129.

CBB

Calciumhypochloride

Diệt khuẩn trong nưc nuôi cá


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

130.

 

FIGHTING

 

Trifluralin

Xử lýmôitrưng, diệtnấmvà nguyên

sinh động vt trong ao nuôi

 

131.

 

P- Oxide

Glutaraldehyde, Alkyl

dimethyl bezyl ammonium chloride

Diệt khuẩn,nấmvà nguyên sinh động

vật, giúpcải thiệnmôi trưng nưc ao.

 

132.

 

Oxy-SOS

Sodiumpercarbonate

peroxide

Cung cấp oxy hoà tan trong nưc ao

nuôi tômcá.

 

 

133.

 

 

Aquatoxin

SodiumThiosulfate,

Ethylene Diamine Tetra Acetic Acid, SodiumLauryl Ether Sulfate

Làmlắng tụ các cht hữu cơ và kếtta

kimloại nặng.

 

Công ty TNHH khoáng sản Khang Thnh -5/4 Quốc lộ 1A, phưng Tam Bình, Q.Thủ

Đức, Tp.HCM

 

134.

 

Oxy-Powder

 

Sodiumcarbonate peroxide

Làmtăng lượng oxy hoà tan trong ao

nuôi

 

 

Công ty TNHH Hiệu Quả -147G đưngĐỗ XuânHợp, phưng An Phú, Tp.HCM

 

135.

 

TOLAMIN-EFF

 

Chloramin T

Tác dụng sát trùng, tiêuđộc nguồn

c nuôI trồng thuỷ sản; khử trùng dụng cụ, bể ương

 

 

136.

 

 

BKC 80-EFF

 

Alkyl Dimethyl Benzyl

AmoniumChloride

 

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi

 

Cơ sở dưc thú y Khoa Nguyên - 5/22 Âu Cơ, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HChí

Minh

 

 

 

137.

 

 

 

KN-BENKO

 

 

 

Benzalkonium

Sát trùng nguồn nưc ao nuôi và ao

lắng. Diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh

động vậttrongmôitrường ao nuôi. Cải thiệnmôi trưng nưc nuôi tôm,

cá. Sát trùngdụng cụ nuôi trồngthy sản, bể ương.

 

Công ty TNHH quốc tếGALA -2/336 tổ 7, khuphố 2, phườngTăng Nhơn Phú B, Q9, Tp. HCM

 

138.

 

BKC

 

BezalkoniumChloride

Sát trùng nguồn nưc ao nuôi và ao

lắng; Dit vi khuẩn, nấm, nguyên sinh

động vậttrongmôitrường ao nuôi

139.

Oxy-Powder

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi

140.

Anti-Algae

CuSO4.5H2O

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

141.

 

Lugodin

 

1-vinyl 2-pyrrolidone polymers, Iodine complex

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm

 

 

 

142.

 

Gamin-T

 

N-Sodium-N-Chlor- Paratoluenesulphonamide

Sát trùng nguồn nưc,

sát trùng dng cụ, nhà xưng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y Cần Thơ(VEMEDIM)-Số 7đưng 30/4 phưng

Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

143.

 

 

Vime-Bacillus

Bacillus subtilis, Bacillus

licheniformis, Bacillus megaterium,Bacillus polymyxa

 

Phân huỷ xác thực vật,động vật, thc ăn dư thừa và các chthữu cơ trong môi trưngc.

 

144.

 

 

Disina

 

Polyoxopyrrolidin,Ethylene compound,Iodine vinylpyrrolidin

Diệt các loại vi khuẩn,

nấm, nguyên sinh độngvật trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồngthuỷ sản.

145.

 

Kill - Algae

 

Copper as Elemental

 

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

146.

 

 

Disina New

 

Glutaradehyde, Benzalkonium chloride

Diệt các loại vi khuẩn,

nấm, nguyên sinh độngvật trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồngthuỷ sản.

 

 

 

147.

 

 

 

Vimekon

Potasium    monopersulphate,

Sodium dodecylbenzenesulfonate, Sodiumhexametaphosphate, Malic acid

 

 

 

Sát trùng nguồn nưc nuôi

148.

 

Control-Algae

 

CuSO4.5H2O

 

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

 

 

149.

 

 

 

Vime Protex

 

1,5- Pentanedial(Glutaraldehyde), Alkyldimethylbenzyla- moniumchloride

 

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên sinh động vt trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

150.

 

Vime-Clot

 

Chloramin T

Sát trùng nguồn nưc,

sát trùng dng cụ, nhà xưng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

151.

 

Protectol

 

1,5 Pentanedial

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên

sinh động vt trongmôi trưng nưc nuôi tômcá.

 

152.

 

Vime-Iodine

 

Iodinevinylpyrolidin

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm

 

153.

 

 

BKC 80%

 

Alkyldimethyl ammonium chloride 80%

Diệt các loại vi khuẩn,  nguyên sinh động vật, nm trongnưc ao nuôi.Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương.

154.

Freshwater

Chlorogenium

Cải tạomôi trưng nưc

 

Công ty TNHH QuốctếHoàng Anh  -80Hồ Văn Long, phưng BìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM

 

155.

 

LIMONIC

 

Citricacid (98%)

GiảmpH nước ao trưc và trong khi

nuôi.

 

156.

 

CONTROL-pH

 

Sodiumbicarbonate (98%)

Tăng độ kim, ổn đnh pH nưc ao nuôi.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

157.

 

ABC* Disinfection

 

Benzalkonium

Chloride(80%)

Diệt vi khun, nguyên sinh động vật

trong việcxử lý nưc ao nuôi trưcvà trong quá trình nuôi.

 

158.

 

PROTECTOL

 

Glutaraldehyde(50%)

Diệt vi khun, nguyên sinh động vật

trong việcxử lý nưc ao nuôi trưcvà trong quá trình nuôi.

159.

DE-KASA

CuSO4

Diệtmột số loạitảo trong ao nuôi

 

 

160.

 

 

OXY SUPER

 

 

2Na2CO3.3H2O

Cung cấp oxy cho ao nuôi. Dùngtăng

oxy cho ao khitảo tàn, khi hàmlưng oxy xuống quá thấp khiđêmhay sáng sớm

 

161.

 

P432

 

CaSO4

Dùng lắng trong các chthữu cơ trong

c, phù sa domưa,dovật nuôi quy và do quạtnưc

 

Công ty CPkinh doanhvật tư nông lâm thuỷsản Vĩnh Thnh-Lô 23 đưng Tân Tạo- KCN TânTạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM

 

162.

 

PARACIDE

 

Benzalkonium chloride, Formaldehyde

Xử lý nưc, diệt khuẩntrongmôi

tng nưc ao nuôi. Sát trùngdụng cụ, lống bè trưcmỗi vụnuôi

 

163.

 

IODO

 

Alkyl Aryl Polyoxyethylene

Iodine

Diệt khuẩn,nấm, nguyên sinh động

vật trong nưc ao nuôi; Sát trùngb

nuôi và vệ sinhdụng cụ

 

164.

 

ZOOCIDE

Alkyl Dimethyl Benzyl

AmmoniumChloride

Diệt khuẩn,nấm, nguyên sinh động

vật trong nưc ao nuôi

 

 

 

165.

 

 

 

Broot-5x

Alkyl Dimethyl Ammonium

Chloride, Tetradecyltrimethyl AmoniumBromide, Nonyl Phenol Ethoxylates

 

 

Diệt khuẩn trongmôi trưng nưc phù hợp cho những tháng nuôi đầu

 

 

166.

 

 

MORPHOR

 

Alkyl Aryl Polyoxyethylene

Iodine

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tôm

 

 

167.

 

 

IODIS

 

 

Iodophor

 

Sát trùng nguồn nưc trong nuôi trngthủy sản

 

 

168.

 

 

VIOF

 

N-Sodium-N- Chloro- ParatoluenSulphonamid

 

Sát trùng nguồn nưc, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản

 

 

Công ty TNHH Greenfeed Việt Nam-Xã Nhựt Chánh,BếnLức,LongAn

 

 

169.

 

 

Fungi-Clear

 

 

Trifluralin

Diệt nấmchủ yếu là nhóm

Lagenidiumsp vàmột sốnguyên sinh

động vậttrongmôitrường ao nuôi tôm.

 

Công ty TNHH tư vấnthuỷ sản Huy Thuận-54 đại lộĐồng Khởi, phưng Phú

Kơng, thịtrấn Bến Tre,tỉnh Bến Tre


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

170.

HT- DOLOMITE

 

CaCO3, MgCO3

Cải thiệnmàu nưc ao nuôi, giữ cân bằng và điềuchnh độpH

 

 

Công ty cổ phần Dưc thú y CaiLậy - 560, Quốc lộ 1, TT CaiLậy, Tiền Giang

 

 

 

171.

 

 

MEKODINE- FORT 100

 

 

 

PVP Iodine 10%

Diệt vi khun, khống chế tiêudiệtcác

loại nấm, nguyên sinh đng vật gây bệnh có trong nưc trước khi thảtôm cá, dọn tẩy ao, sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ

 

 

 

172.

 

 

MEKODINE- FORT 300

 

 

 

PVP Iodine 30%

Diệt vi khun, khống chế tiêudiệtcác

loại nấm, nguyên sinh đng vật gây bệnh có trong nưc trước khi thảtôm cá, dọn tẩy ao, sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ

 

173.

 

Mekoxide for shrimp/Fish

 

Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride

Xử lý nưc để diệt khuẩn, khống chế

sự phát triểncủa vi sinh vật trong nưc

 

174.

Mekobenxide-

80%

 

Benzalkonium chloride 80%

Diệt khuẩn,khống chếsự phát triển của phiêu vi sinhvật trong nưc

 

175.

 

BYEENZYME

 

Bacillus subtilis, Amylase, Protease, Cellulase

Cung cấp men tiêu hóa và vi sinhvật

giúptăng cưng chuyển hóa thức ăn,giúp tômcá tăng trưng nhanh.

 

 

Công ty TNHH TMĐịa Dưng -10/2 Yên Thế, phương2, quận Tân Bình, Tp.HCM

 

176.

 

NUTRI-BIO

 

Rhodopseudomonas palustris

Đymạnh quá trình phân huỷ các chất

cặn bã hữucơ. Cải thiệnchất lưng môi trưngaonuôi

 

Công ty TNHH SX&TM Việt Vin -14G Phan Văn Trị, Phưng 7 Quận Gò Vấp

Thành phHồ Chí Minh

 

177.

 

Titandor 50

Alkylbenzyldimethyl-

ammoniumchloride:10g

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din

rộng vàmnh

 

178.

 

Aquadone50

Polyvinyl pyrrolidone Iodine

complex: 50g

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din

rộng vàmnh

 

179.

 

Aquadone100

Polyvinyl pyrrolidone Iodine

complex: 10g

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din

rộng vàmnh

 

180.

 

Biocid 300

Sodium

dichloroisocyanurate: 50g

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din

rộng vàmnh

 

181.

 

Biocid 600

Sodium

dichloroisocyanurate: 100g

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din

rộng vàmnh

 

182.

 

Multi - Germ

 

Sodiumhypochloride

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din

rộng vàmnh

 

183.

 

OXY-POND

 

Sodiumcarbonate

Peroxyhydrate

Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi

m, đặc biệt khi tômnổi đầu do thiếu oxy.

 

184.

 

Titandor 100

Alkylbenzyldimethyl- ammoniumchloride:20g

Xử lý nưc, dọn tẩy ao. Sát trùng din rộng vàmnh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

DNTN Phúc Thọ  -260/40 NguyễnTháiBình,Phưng 12, quận Tân Bình Thành ph

Hồ Chí Minh

 

185.

 

Khử trùng nưc

 

Chlorogenium

Cải tạomôi trưng nưc, diệtcác loài

vi khuẩn, nm, nguyên sinh động vật trongmôi trưng nưc

 

Doanh nghiệptư nhân SX&TM Mặt tri -khóm 5 thịtrấn Phú Lâm, huyện Tuy Hoà, tnh Phú Yên

 

186.

MUI SIÊU MẶN

 

-

NaCl, Ca,SO4

Nâng cao độmặn của nưc ao, làm sạch nưc ao.

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh họcDưc NA NO GEN  - 6/136-137, Bình Long, phưng Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh

 

 

187.

 

 

CellulazaÒ

 

Cellulase, Cellulobiase, Hemicellulase, Endo- Glucanase

Phân huỷ to chết, làmsạch đáy aovà

c, giúpsự phát triển nhanh của phiêu sinhvật làmthức ăn cho tôm trong ao nuôi

 

188.

 

Super -Steril

H2O2,CH3COOH, CH3COOOH

Tiệt trùng vàxử lý vi khuẩn, vi sinh vật, nấmmc vàmen trong ao nuôi.

 

Công ty TNHH SX TM Tân An Phú -371A/15Ấp I, Xã An Phú Tây, Bình Chánh, Thành phHồ Chí Minh

 

189.

 

Lab -Dolomite

 

CaCO3,, MgCO3

ổn đnh pH,  cảitạomôitrưng ao

nuôi.

 

 

DNTN Sao Mai -Số 44Đống Đa, Nha Trang, Khánh Hoà

190.

Saponin

Saponin

Diệt cá tạp

 

Công ty TNHH thương mại và sảnxuất thuốc thú y SAPHA (SAFA-VEDIC)-143/46

Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương

 

191.

 

SAVIod

Polyvinyl pyrrolidone Iodine

complex

Diệt vi khun, động vật nguyên sinh

trongmôi trưng nưc nuôi

 

Công ty TNHH Sando -2242/1B quốc lộ 1, phưng An PhúĐông, Q.12, Tp. Hồ Chí

Minh

 

192.

 

Oxybetter

 

2Na2CO3. H2O2.

Cung cấpmột lưng oxy lớn nhanh,

kp thi trong ao nuôi,đặc bit dùng khi tômnổi đầu.

 

193.

 

Wunmid

N-Sodium-N-Chlor-

Paratoluenesulphonamide

Sát trùng nguồn nưc, cảithiệnmôi

tng nưc nuôi

 

194.

BKC++8000

 

Benzalkonium chloride

Sát trùng nguồn nưc, cảithiệnmôi

tng nưc nuôi

 

195.

 

Sandin 267

1-Vinyl-2-Pyrolidinone

polymers, Iodine complex;

c khử khoáng

 

Sát trùng nguồn nưc, cảithiệnmôitng nưc nuôi

196.

 

OSCILL ALGA

 

Copper as elemental

 

Diệt tảotrongc ao nuôi

197.

 

ALGAERV

 

Copper as elemental

 

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

198.

 

DOHA

 

PVP Iodine

Sáttrùngnguồnc,cảithiệnmôi

tngnướcnuôi,giúplàmgimvi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

khuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật

trong nưcnuôi

199.

 

TRIHO

 

Copper as elemental

 

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

200.

 

SANOBEN

 

Chloramin T

Sát trùng nguồn nưc,

sát trùng dng cụ, nhà xưng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

201.

 

TOXIN POND

Sodiumlaura sulfate,Sodium

thiosulfate,EDTA

 

Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng

 

202.

 

Bioxide 150

Glutaraldehyde, Alkyl

Dimethyl Benzyl

Ammoniumchloride

 

Sát trùng nguồn nưc, cải tạomôitng nưc nuôi

 

 

203.

MKC 1000

FORT HYDRO

2.4

 

 

MyristalkoniumChloride

 

Sát trùng nguồn nưc trong ao nuôi, cảithiệnmôi trưng nước

 

204.

 

VANTECH

 

Glutaraldehyde

Sát trùng nguồn nưc, cảithiệnmôi

tng nưc nuôi.

 

205.

 

OPHOR

 

PVP Iodine, Iodine complex

Sát trùng nguồn nưc ao nuôi. Cải

thiệnmôi trưng nưc.

 

206.

 

YUCADO

 

Yucca schidigera (Saponin)

Xử lýmôitrưng nuôi trồng thuỷ sản,

làmgimkhí độc NH3

 

 

DNTN thương mại Đông Á -289 TrầnHưngĐạo, TuyHoà, Phú Yên

 

207.

 

Super canxi

 

CaCO3(83,2%)

Cân bằng môi trưng nưc,tăng độ

kiềm

 

208.

 

Vôi đen

 

CaCO3(70%)

Cân bằng môi trưng nưc,tăng độ

kiềm

 

Công ty cổ phần dưc và vật tư thú y (HANVET) -88 Trưng Chinh, Q.Đống Đa, Hà

Nội

 

209.

 

HAN-SAPONIN

 

Saponin, chất đạm,béo

 

Diệt cá tạp

 

210.

 

HANMID

N-Natrium-N-Chloro-

Paratoluene-Sulphonamite

 

Xử lý nưc

 

Công ty TNHH thương mại dchvụ sản xuất Sao Á -Lô E Đưng số2A/1 Khu công nghiệpĐồng An, Thun An, Bình Dương

 

211.

 

Aqua O2

 

Na2CO3, CaO2, NaCl

Giải phóng oxy giúp tăng cưng oxy

trong nưc,giảmkhí độc, làmsạch

đáy ao.

212.

 

OUT LOOK

Peracetic acid ,Glacial acetic

acid.

 

GiảmpH nước ao nuôi

 

213.

 

EDTA-Plus

Ethylene Diamine

Tetraacetic Acid (EDTA)

Xử lý phèn sắt, kimloạinặng, lắngt

bùn và chấtlơ lửng trong nưc.

214.

Odine 12,5%

Povidone Iodine.

Sát trùng,xử lý nưc, cải tạoaonuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

215.

 

 

 

Sanabee - Plus

Bacillus subtilis, Bacillus

lichenniformis, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus plantarum,Protease,Lipase, Amylase, Hemi-cellulase

 

Phân hủy các chấtthải trong ao nuôi, cảitạomôi trưng, cânbằng sinh thái ao nuôi

 

 

216.

 

 

Benza 80

 

 

Benzalkonium chloride 80%

Sát trùng nguồn nưc ao lắng trưc

khi cho nước vào ao nuôi giúp chovật nuôi sống ở môi trưngsạch hơn. Xử

lý nưc trong quá trình nuôi.

 

Công ty TNHH SX&TM Long Hùng -125/3DươngVănơng-phưng Tân Quí, Q.Tân Phú,Tp.HCM

 

217.

 

Oxy-tagen

 

2NaCO3.3H2O2

Tăng cưng hàmng oxy kp thi

trong ao nuôi.Cấp cứu nhanh cáctng hợp tômnổi đầu do thiếu oxy

 

 

218.

 

 

Saponin

 

 

Saponin

Diệt cá tạp trưc khí thả tôm. Sản

phẩmkhông gây độc hại, không ảnh hưng đến tôm. Khôngảnh hưng đến độmặn nưc

 

219.

 

TCCA

 

Tri-chloro iso cyanuricacid

Diệt nhanh vi khuẩn trong nguồn nưc và aolắngtrưc khi thảtôm.

 

 

 

220.

 

 

 

Supermint

 

 

N-Sodium-N-Chlor- Paratoluenesulphonamide

Xửchiệuquả,antoàn,kinhtế.

Tiêuditvikhuẩntrongc.Sử dụngantoàntrongquátrìnhnuôi, khônggâyhạichotômcácloạitảo có ích

 

Công ty TNHH thuốc thú y thuỷ sảnĐại Nam -Ấp Bến Liễu, xã Phú An, huyệnBến

Cát, tnh Bình Dương

 

221.

 

Danaxide Fort

Glutaraldehyde, Alkyl

Dimethyl Benzyl

Ammoniumchloride

Diệt vi khun, nguyên sinh động vật

có trong nưc; cithiệnchất lưng nưc

 

222.

 

BKC - 80

 

Alkyl Dimethyl Benzyl

Ammoniumchloride

Diệt vi khun, nguyên sinh động vật

có trong nưc; cithiệnchất lưng nưc

 

223.

 

Danatech

 

1,3 diformylpropane, Benzalkonium chloride

Diệt vi khun,  nguyên sinh động vật

có trong nưc; cithiệnchất lưng nưc

224.

 

pH Reduce

 

Acid Citric

LàmgimpH nưc ao nuôi

 

225.

 

Iodine

 

Iodine

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm

226.

 

Oxy-Control

SodiumCarbonate

Peroxyhydrate

 

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi

 

227.

 

Super Dine

 

1 - vinyl - 2 - Pyrrolidinone polymers, Iodine complex

Diệt vi khun, nguyên sinh động vật

có trong nưc; cithiệnchất lưng nưc


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Công ty TNHH SX-TM An&Nam -27B, Nguyên Hồng, P 1 Quận Gò Vấp, Tp.HồChí

Minh

 

 

228.

 

 

TWINPHOR

 

Alkyl aryl polyoxyethylene iodine 10%

Là sản phẩm khử trùngmạnh, có kh

năng sát trùng toàn bộnưc trong ao nuôi. Sát trùng cácdụngcụ, bể, trại sản xuất

 

229.

 

BIOROX 5

Bacillus subtilis

(3x1010CFU/1000g)

Thúc đẩy quá trình phân huỷ các cht

hữu cơ trong ao nuôi.

 

Xí nghiệp dưc thú y thành phốHồ Chí Minh -236A LêVăn Sỹ, P1,Q.Tân Bình, HCM

 

230.

AQUA-BKC

80%

 

Benzalkonium chloride 80%

 

Diệt khuẩn

 

231.

 

AQUA- IODPHOR

 

Polyvinylpyrrolidone Iodine

Diệt khuẩn, có tác dụngmạnh với: vi

khuẩn G+, G-, đơn bào (Protozoa), nấmFungi

 

 

Cơ sở thuốc thú y Vina -thôn Ngọc Phong, xã Hoà Kiến, thịxã Phú Hoà, Phú Yên

232.

Calci - VINA

CaCO3

Duy trì chtng nưc, ổn đnh pH

 

Công ty Liên doanh sn xuất thuốc thú y Bio-Pharmachemie -2/3ng Nhơn Phú, P Phưc Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh

 

 

233.

 

Iodine complex for shrimp

 

1-vinyl 2-pyrrolidone

Polymer,  Iodine complex.

Khử trùng nguồn nưc nuôi, khử trùng

các dụng cụ dùng trong nuôi tôm, giúp môi trương ao nuôi tômluôn trong

sạch, không bịô nhiễm

 

 

234.

 

Bio- A.B.C for shrimp

 

Dimethyl-n-(C12/C14)- ankylbenzyl ammonium chloride, Propanol.

 

 

Thuốc khử trùng nưc nuôi tôm.

 

 

 

 

 

235.

 

 

 

 

Biosept for shrimp

Didecyldimethyl amonium

chloride, Dideylimethyl ammoniumchloride, Octyldecyllimethyl ammoniumchloride, Akyldimethylbenzyl ammoniumchloride, Glutaraldehyde

 

 

 

 

 

Thuốc khử trùng nưc nuôi tôm

 

236.

 

Bio-Oxygen

 

Sodiumcarbonate peroxide

Cung cấp oxy trong nưc ao nuôi

 

 

237.

 

Bio-Yucca for shrimp

Yucca    schidigera     extract,

Amylase,               Glucanase, Pectinase,                Cellulase, Protease

 

Cải tạo chtng nưc ao nuôi tôm, phân huỷ các chất hữucơ gây ô nhim nguồn nưc ao và đáy ao.

 

238.

 

Aqua-Clean

Hydrogen peroxide,

Peracetic acid

 

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi tôm

 

239.

Bio-Green cut for shrimp

 

Cu dạng nguyênt

 

Diệt tảotrongc ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

240.

 

Bio-Septal for

Shrimp

Alkyl (C14.50%, C16.10%,

C12.40%)dimethylbenzylam moniumchloride,

Pentanedial

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên

sinh động vt trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi rồng thuỷ sản.

 

 

 

 

 

 

241.

 

 

 

BIOXIDEFOR SHRIMP

 

 

Glutaradehyde, Alkylbenzyldimethyl amoniumchloride

 

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên sinh động vt trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

 

 

242.

 

Povidine for shrimp

 

1-vinyl-2-pyrrolidinone polymers (Iodine complex)

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm.

 

243.

 

Bioxide for fish

Glutaraldehyde, Alkyl

Dimethyl Benzyl

AmmoniumChloride

 

Khử trùng hiệu quả nguồn nưc nuôi cá, bè, bể ương và các công cụ.

 

Công ty TNHH phát triểnmạng lưi toàn cầuNamDũng -KCN NhưQuỳnh,Văn

Lâm, Hưng Yên

 

 

244.

 

 

TD.Nakonic

Potasiummonopersulphate Malic acid, Sodium Hexametaphosphate, Sodium Dodecyl Benzene Sulphonate

 

 

Sát trùng nguồn nưc nuôi

 

 

245.

 

 

TD.Bioxide

 

Glutaraldehyde,            Alkyl Dimethyl                     Benzyl AmmoniumChloride,

Khửtrùngnguồncnuôim,và dụngcụ;cảithiệnmôitrưngc, giúpmôitrưngaonuôisạch,không bịô nhiễm.

 

 

 

246.

 

 

 

TD.Cleaner

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium

 

 

Làmsạchnưc trong ao nuôi trồng thuỷ sản. Cung cấp cácvi sinh vt có lợi cho ao nuôi.

 

 

Cơ sở Đoàn Kết -15/9Luỹ Bán Bích, P. Hiệp Tân, Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh

 

247.

 

Daimentin (bột)

 

SiO2, Fe2O3, MgO, Al2O3, CaO, Na2O, TiO2, P2O5

Làmtrongnưc, giảmNH3, cải thiện

môi trưngc giúp tôm phát triển tốt

 

Công ty TNHH SX & TM Thuận Thiên -Lô A16, Cum A, KCN An Phú, Tuy An, Phú

Yên

 

248.

 

Super canxi

 

CaCO3 (88%)

Cân bằng môi trưng nưc,tăng độ

kiềm

 

Công ty cổ phần Việt Bỉ-ấp Phưc Thái, xã Thái Hoà, huyện Tân Uyên,tỉnh Bình

ơng

 

 

249.

 

SANOLIFE ECO

 

Peracetic acid, Hydrogen peroxide

 

 

Diệt khuẩn trong nuôi trồng thuỷ sản


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

250.

 

 

DOLOMITE

 

SiO2, TiO2, Al2O3, Fe2O3, FeO, P2O5 MgCO3, CaCO3, Na2O, K2O,SO3

Tạo sự cân bằng, tănghệ đệm.Ổn

đnhmàu nước, pH, tăngđộ kiềm.

Làmlắng đng các chtlơ lửng trong nưc

 

251.

 

SANOLIFE MIC

Bacillus subtilis, Bacillus

licheniformis, Bacillus pumilus

 

Phân huỷ chấtthi, hiệuquả cả trong nưc ngọtvà nưc biển

 

Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn -41A Phưc Long B - Quận 9 Thành ph

Hồ Chí Minh

 

252.

 

AquadineTN

 

PVP Iodine hữu dụng

Xử lý nưc, dọn tẩy ao nuôi. Sát trùng

dụng cụ nuôi.

 

253.

 

PiodineTN

 

PolyvinylPyrrolidone Iodine

Xử lý nưc, dọn tẩy ao nuôi. Sát trùng

dụng cụ nuôi

 

254.

CLEANER

80TN

 

Benzalkonium chloride

Diệt khuẩn,dùng để xử lý nưc dọn tẩy ao.

 

Công ty TNHH thương mạiĐức Thnh -3A2 Thoại Ngọc Hầu, phưng Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, An Giang

 

255.

ĐT-Glugodin for fish

 

Iodine Complex

Sát trùng nguồn nưc, sát trùngb

nuôi, sát trùng dụng cụ nuôi

 

Công ty Công nghiệp Tàu thuỷ Quảng Bình -Tiểu khu 5, TT Quán Hàu, Quảng Ninh,Quảng Bình

 

256.

 

Vôi sống

CaO ≥ 95%, phụ gia (Al2O3, Fe2O3, SiO2, MgO ≤ 5%)

Cải tạo ao nuôi, khử phèn, tăng độ

kiềm, ổn đnh pH, duy trìmàu nưc

 

Công ty CP khoángsản Phú Yên -01 Nguyễn ThịMinh Khai, phưng 7, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên

257.

Super-Ca

CaCO3

Cải tạo ao nuôi, ổn đinhpH

 

DNTN TámHoàng -QL1, Khóm Nga Cam Tây, P. Cam Nghĩa, Cam ranh, Khánh

Hoà

 

258.

 

Carbonate canxi

 

CaCO3

 

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH

 

 

Công ty TNHH Gia Minh -170 Lê Hồng Phong, Tp Qui Nhơn, BìnhĐnh

 

259.

 

Super Canxi

CaCO3, MgCO3, Fe2O3,

Al2O3, SiO2

Cải tạo ao nuôi, tăng độkiềmcủa

c ao

 

 

Công ty CP Phân bón và hoá chất Cần Thơ-KCN Chếxuất Cần Thơ

260.

Super Ca

CaCO3

Cải tạo ao nuôi, tăng cưng sinh cht

 

 

Công ty TNHH Hi Phú -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

 

 

261.

 

Super Canximax

-WHP

 

 

CaCO3

 

 

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH

 

 

DNTN PhúHải -135 Điện Biên Phủ, P5, Tuy Hoà, Phú Yên


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

262.

 

NewCaPhúHải

(carbonat calci)

 

 

CaCO3

 

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH,tăng cưng chấtsinh trưng

 

Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu -Số 130 QL 1A, P. Ba Láng, Q. CáiRăng,Cn

Thơ

 

263.

 

BKC 80%

 

Benzalkonium chloride.80%

Sát trùng nưc, cảithiệnmôitng

nuôi

 

264.

 

APC-Yucca

 

Yucca schidigera.30%

Hấp thụ khí NH3,cải thiện chấtng nưc trong môi trưngnuôi

 

265.

 

BKC

 

Benzalkonium chloride

Sát trùng nưc, cảithiệnmôitng

nuôi

 

266.

 

Iodine. Complex

1      Vinyl      2      Pirolidone

Polimer, Iodine Complex

Diệtvikhuẩn,nấmđộngvật

nguyên sinh trong nưc

 

 

Công ty TNHH Hi Sinh -Thôn Phưc Mỹ, xã Hoà Bình 1, Tuy Hoà, Phú Yên

 

 

267.

Dolomite(Ca- Mg)/ Dolomite (Ca)

 

 

CaCO3, MgCO3

 

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cânbằng pH

 

Công ty TNHH dưcphẩm thú y-thuỷ sản Long An -15 Phan Đình Phùng, P2, TX Tân An, Long An

 

268.

 

Iodine-LA

 

PVP-Iodine

Khử trùng nưc nuôi trng thủy sản

giúp cảithin chất lưng nưc. Sát trùng dụngcụ, bể ương.

 

269.

 

B.K.C-LA

 

Benzalkonium Chloride

Khử trùng nưc nuôi trng thủy sản

tc, trong và sau khi nuôi. Khử

trùng dụngcụ, bể ương.

 

270.

Oxygen-LA

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học BECKA-2/181 TânLập, Tân Thới Nhì, hóc

Môn, T.pHồ Chí Minh

 

271.

 

BEC - Zet

Glutaral,

Alkylbenzyldimethylammon- iumchloride

 

Diệt vi khun, nấmđộng vật nguyên sinh có trong ao nuôi

 

 

 

272.

 

 

 

Camel

KH2PO4,NH4H2PO4,KNO3,Na2SiO3,    MgSO4,    ZnSO4, CuSO4,Sulfatesắt,Sulfate Mangan, acid Boric,                 acid

Folic, Vitamin B1, B2

 

Gâymàu nước ao nuôi, cung cấp chất dinh dưng giúpthực vt phù dupháttriển tạo nguồn thức ăntự nhiên cho tôm, cá.

 

273.

 

ALEN

 

Saponin

Tiêu dit các loại cá tạp trong ao nuôi

tôm

 

 

274.

 

 

BK-HOT

Sodiumthiosulfate, Sodium

Lauryl sulfate, Ethylenen Diamine Tetraacetic acid (EDTA)

 

Xử lý cải tomôitrưng ao nuôi, gia tăng sự phân huỷ chấthữu cơ lơ lửng

275.

KIT

CuSO4

Diệt tảotrongc ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

276.

 

A-Z

PolyvinylPyrrolidone Iodine

Complex

Diệt khuẩn trong nưc, sát trùng dụng

cụ nuôi tôm

 

277.

 

BK-SOS

EthylenenDiamine,

Tetraacetic acid (EDTA)

Làmlắng các chất hữucơ và khử kim

loại nặngtrongc.

 

 

 

278.

 

 

 

BK-CIDE

 

 

 

Cypermethrin

Diệt các loàivật chủ trung gianmang

mmbệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng-Dùng xử lý nưc trước khi thả nuôi tôm15 ngày. Trong ao đang nuôi tôm khôngsdụng sản

phẩmnày

 

 

 

279.

 

 

 

LAB-LAB

Bacillus subtilis, Bacillus

licheniformis, Lactobacillus acidophillus, Saccharomyces cerevisiae,Aspergillus

oryzae,Protease, Amylase

 

Xử lý nưc ao nuôi tôm, tri giống tôm, hồ cá,xử lý nưc thải hữu cơ.

Tăng cưng sự phân huỷ các cht hữu cơ, thức ăn thừa lắng tụở đáy ao.

 

 

 

 

 

280.

 

 

 

 

 

Blue - Men

Bacillus subtilis,

B.mensentericus, B.lichenniformis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus,  Nitrosomonas sp, Nitrobacte sp, Saccharomyces cerevisiae,Protease,Amylase

 

 

 

Phân huỷ các chấtthải,chất hữu cơ,thức ăn thừalắng tụ ởđáy ao,  cải thiện chất lưng nưc ao nuôi

 

 

 

281.

 

 

 

BK-MEN

Bacillus subtilis, Aspergillus

oryzae, Lactobacillus acidophillus,  Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,Amylase.

 

Chống ô nhiễmđáy ao, phân huỷ nhanh thứcăn dư thừa, phân tômvà mùn bã hữucơ ở đáy ao;tạo thêm nguồn vi khuẩn cóli cho ao nuôi.

 

 

282.

Quest

Chloramin T

Xử lý nưc ao nuôi,ditvi khuẩn,

nấm, ký sinh trùng gâybệnh

 

 

 

 

 

283.

BK-ZEO

Lactobacillus acidophillus,

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, Aspergillus oryzae, Protease, Amylase, Pectinase, Glucanase, SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O

Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác

tảo, thực vt chết trongnưc; giúp hp thu khí độcNH3, cung cấp nhiều loại

vi sinh vtcólợi, nhiều loạimen hữu

ích chomôi trưng

 

 

284.

Beck - Yucca

Bacillus subtilis, Yucca

schidigera, Silicatecalci

Hấp thụ khí NH3,cải thiện chấtng

c ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

285.

BK-Tẩy đáy

Saccharomyces cerevisiae,

Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Cellulase, SiO2, Al2O3, CaO,Na2O, MgO,Fe2O3, K2O

Thúc đẩy nhanh sự phân huỷ thức ăn

thừa, phân tômcá ở đáy ao nuôi.

 

 

Công ty TNHH Long Sinh -37 Hoàng Văn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà

 

286.

 

Saponin

 

Saponin

Diệt cá tạp,màunưc và kích thích

tômlột xác

 

 

 

287.

 

Long oxy

 

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi, hn

chế hiệnng thiếu oxy trong ao nuôi tômcá.

 

288.

 

Blue A

 

Copper as elemental

Diệt tảotrongc ao nuôi, tránh hiện tưng tảo quá dày đóng trên thân tôm

 

 

 

 

 

 

 

289.

 

 

 

IOLONG

 

 

 

Active Iodine, Carrier- Nonyl-Phenoxyl

Tiêu dit nhanh các loại vi khuẩn,

nguyên sinhđộng vật (protozoa) có hại trong ao tômsú, tômchân trắng nhưng bảo vệ đưcmôi trưng sinh thái ao nuôi.    Sát trùngdụng cụ ao nuôi tômcá.

 

290.

 

KIVI A

Natri chloro (NaClO2):78%

trong đó Chlorine dioxyde

(ClO2): 58%

Sát trùng, diệt khuẩn trong nưc

Sát trùng dng cụ trong nuôi trồngthủy sản.

 

 

 

291.

 

KIVI B

 

Chlorine dioxyde (ClO2)

Sát trùng, diệt khuẩn trong nưc

Sát trùng dng cụ trong nuôi trồngthủy sản.

 

292.

 

TOP BKC

 

Benzalkonium chloride

Xử lý nưc ao chứa hoc ao chuẩnb

thả tôm, cá. Sát trùng, tiêu độc ao nuôim

 

 

DNTN Nguyên Trình-89 Quang Trung, TT Ngô Mây, Phù Cát, BìnhĐnh

 

293.

 

Daimetine

 

Al2O3, SiO2, Fe2O3

Làmtrongnưc, giảmhàmng khí

NH3, tạomôitrưngsạch giúp tôm phát triểntốt

 

Công ty TNHH Tân Khánh Hưng-Lô K3B-K3C Đưng số4 KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh

 

294.

 

Alkaline up

 

NaHCO3

Tăng độ cứng và độ kim nhanh

chóng trong ao nuôi

295.

 

OXY-MAX

 

2Na2CO3.3H2O2

 

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi

 

296.

 

DaimetinePure

 

Al2O3, SiO2, Fe2O3

làmtrong nưc. Giảmhàmng khí

Amonia, tạomôitrưngsạchgiúptôm phát triểntốt

297.

Super CA100

CaCO3, CaO

Làmhạ phèn, tănghàmng canxi

 

298.

Hi Calcium

Cacbonate

 

CaCO3,  Na2CO3

Cải tạo,tăng tính kiềmn đnh pH, tăng hàmlượng canxi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

299.

 

NewMax

 

CaCO3 , CaSO4

Tăng hệ đệm,làmkhoáng đáy ao,cải

thiệnmôi trưng nưc,tăng hàm lưng canxi

 

300.

Saponin (Tea

Seed Powder)

 

Saponin

Diệt cá tạp trưc khi nuôi tôm, cảitạomàunưc, kích thích tômlột vỏ

 

Công ty cổ phần công nghệ An Sinh -21 Điện Biên Phủ, P 25 Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí Minh

301.

Saponin ASC

Saponin

Diệt cá tạp

 

Công ty TNHH TM&SX Viễn Đông -168A/10. Long Thun A, LongPc, Long Hồ, Vĩnh Long

 

302.

 

Vido-BKC 80

Benzalkonium Chloride

(80%)

Diệt khuẩn, sát trùng nưc ao nuôi, ao lắng trong môi trưngthuỷ sản

 

Công ty TNHHĐại An Thái -136 đưng TX 21, phưng Thạnh Xuân, quân 12, Tp. HCM

 

303.

 

Diodine

 

Iode

Diệt khuẩnnguồn nưc trưc lúc thả

m, cá, diệt khuẩn trong ao lắng

 

304.

 

Samsito(BKC)

 

Benzalkanium chloride

Xử lý nguồn nưc trưc khi thảtôm và trong ao lắng

 

Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản A.D.P -335 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình trưng

Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh

 

305.

 

ADP-XIDE

Glutaraldehyde,

Alkybenzyldimethylammoni umchloride

Khử trùng nguồn nưc nuôi, duy trì

chất lưngnưc tốt, ci thiện và ổn

đnhmôi trưng nưc nuôi.

 

306.

 

Aquadine

 

1-vinyl-2-pyrolidinone polymers, Iodine complex

Khử trùng nguồn nưc trong ao nuôi,

làmsạch nguồn nưc nuôi, duy trì và cảithiện cht lưng nước tốt

 

 

Công ty TNHH SX&TMĐại An Phú -139 Lê Thánh Tôn, P.3, Tuy Hoà, Phú Yên

 

307.

 

Super Canxi

 

CaCO3, MgCO3

Tăng độ kim, ổn đnh pH, cải tạo

màunưc ao nuôi

 

Công ty TNHH Viễn Hoàng -Lô A9-A10 KCNĐông bắc Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tnh Phú Yên

 

 

308.

 

 

Canxi superfineÒ

CaCO3:      97,6% MgCO3: 2,17%  SiO2:

0,12% Al2O3: 0,05% Fe2O3:        0,02%

 

Khử phèn môi trưng đt và nưc ao nuôi; Ổn đnhđộ kiềm, tăng tổng độ khoáng hoá

 

Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam -KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng

Bàng,ĐồngNai

 

309.

 

Soludine 50%

 

Iodine complex

Diệt ký sinh trùng, dùngđể chuẩn bị

ao nuôi

 

310.

 

Hi-Power

 

CaO

TăngđộpHtrongaođầmnuôi.Sinh nhiệtmnhiệt độ cunưc tăng lên

 

Cơ sở Phú Thọ Hoà -475/B8 Đưng Phú ThọHoà, P18, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ

Chí Minh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

311.

 

Oxy gen-Better

 

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấpmột lưng oxy kp thi

trong ao nuôi, đặc biệt dùng khi tôm nổi đầu

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y thuỷ sản Việt Tân -94/1035 A1Dương Quảng

Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

 

312.

 

Vita-Oxygen

Sodiumcarbonate

peroxyhydrate

Làmtăng hàm lưng oxy hòa tan

trong ao nuôi.

 

313.

 

Aquaprotec

 

1,5-Pentanedial

Diệt các loại vi khuẩn,nấm

nguyên sinhđộng vật gâyhại, xử lý môi trưngc ao nuôi.

 

314.

 

Vita-pH

2-OH Propan 1,2,3-

Tricarboxilic acid

 

LàmgimpH

 

315.

 

GLUTEX

Glutaraldehyde, Alkyl

dimethyl benzyl ammonium chloride

 

Diệt các loại vi khuẩn,nm, nguyên sinh động vt trong nưc ao nuôi

 

316.

 

YUCCABLEND

 

Yucca schidigera

HấpthukhíđộcNH3trongao,cải thiệnmôi trưng nưc

 

317.

 

Vita-Iodine 200

 

PVP Iodin complex

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vt gây hại trong nưc.

 

318.

 

VTB-80

 

Alkyl Dimethyl Benzyl

AmmoniumChloride:80%

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên

sinh động vt gây hại trong nưc;

Điều chnhmật độ tảo trong ao

 

319.

 

Aladin 35%

PolyvinylPyrolidoneIodine:

35%

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vt trong nưc.

 

320.

 

PHORODINE

Alkyl aryl polyoxyethylene iodine

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vt trong nưc ao nuôi

 

Công ty TNHH thương mại và dch vụ K&H-Số 7, đưng số 6, tổ 14,phưng Hip

Phú, quận 9, Tp.HCM

321.

Drop pH

Acid Citric

GiảmpH trong ao nuôi

 

322.

 

Super alkaline

 

NaHCO3

Giúp pH ổn đnh, tăngđộ cứng trong

ao nuôi

 

323.

 

BKC 80

Benzalkonium choloride

80%

Sát trùng nguồn nưc ao nuôi và

nguồn nưc ao lắng

 

 

 

324.

 

 

 

SPARK

 

 

Ethylene Diamine Tetraacetic Acid; (EDTA); SodiumThiosulfate

Hấp thụ độc tính từ việcsử dụng các

hóa chất như: Chlorine, Formalin…khi đưc dùng trong giai đoạn cảitạohoặc cắttảo trong ao. Lắng tụ nhanh các chấtlơ lửng, giúpmàunưc đẹp hơn.

325.

Povidine 2000

Available Iodine

Sát trùng nguồn nưc,ci tạo ao nuôi

326.

Iodine

Iodine: 2,3%

Sát trùng,xử lý nưc, cải tạoao

 

Công ty cổ phầnĐạiTng Sơn -28 Trưng Sơn, phưng 2, quận Tân Bình, Tp.HCM

 

327.

 

SUPER CANXI

bột

 

CaCO3

Tăng độ kim;Ổn đnh pH và duy trì

chất lưngnưc; Tác đng tốt đến quá trìnhtạo vỏ chotôm


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Công ty TNHH TM-SX G.S -B5/19G TrầnĐại Nghĩa, xã Tân Kiến, huyện Bình

Chánh,Tp.HCM

 

328.

SPECIALTY CaCO3

 

CaCO3

Tăng pH nước và đáy ao, tăng canxi giúp tômlột xác tốt

 

329.

 

DOLOMITE

 

MgCO3, CaCO3

Cải tạo ao nuôi,màu nước ao nuôi.Ổn

đnh pH

 

 

Công ty TNHH SX&TM Phi Hùng -Thôn 4, xã Hoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên

 

330.

 

S.Balkaline

 

NaHCO3,CaCO3

Tạo sự cân bằng pH, Tăng độ cứng trong nưc,ổn đnhmàu nưc

 

331.

 

Cazolai

 

CaCO3, SiO2

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH,màunước

ao nuôi

332.

Dolomite-PH

MgCO3, CaCO3

Cải tạomàu nưc, ổn đnh pH.

 

 

Công ty TNHHLưu Phan -36 Ngô NhânTnh,phưng 13, quận 5, Tp.HCM

 

333.

Saponin (tea seed powder)

 

Saponin 14%

 

Diệt các loại cátạp trong ao nuôi tôm

 

334.

Saponin (tea seed powder)

 

Saponin 12%

 

Diệt các loại cátạp trong ao nuôi tôm

 

Công ty TNHH thuỷ sn Cửu Long T.L -323BĐiện Biên Phủ, phưng 4, quận 3, Tp.HCM

 

335.

 

HISO Plus

 

Iodine phứchợp

Dùng xử lý nưc ao hồ nuôi trồng

thuỷ sản, dùng sát trùng nguồn nưc ao nuôi, bểương, dụng cụ nuôi

 

336.

 

TOTALDOWN

 

Acid Citric

LàmgimpH, độ kiềmc ao nuôim

 

337.

 

Plankton 3000

 

CuSO4.5H2O

Diệt các loạitảo trong ao nuôi, ngăn

ngừa sự nở hoa của các loạitảo trong ao nuôi

 

338.

 

Blue 80

 

Benzalkonium chloride

Dùng để sát trùng ao hồ nuôi tôm, diệt

khuẩn, nấm

 

339.

 

TCCA

Trichloroisocyanuric acid

(TCCA)

Diệt nhanh vi khuẩn trong nguồn nưc và aolắngtrưc khi thảtôm

 

 

Công ty TNHH SACAI -436A/24 Đưng 3/2 P 12 Quận 10 Thành phHồ Chí Minh

 

340.

 

Alkaline up

 

Sodiumbicarbonate:90%

Tăng độ kim, giúp pHổn đnh; Chomàunưc đẹp; giúp tômlột vỏ tt

 

Công ty TNHH APACCHEM -Số 1, VSIP, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tnh Bình Dương

 

341.

 

APAC-OXY

 

SodiumPercarbonate99%

Cung cấp lưng oxy hòa tan trong

tng hợpkhẩn cấp

 

Công ty CPđiệntử đin máy và kinh doanh dch vụ tổng hợp NamĐịnh

(NASTOCO) -247 TrnHưngĐạo, Tp. NamĐnh


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

342.

Calcium carbonat

 

CaCO3

 

Làmtăng độkiềmcủa nưc ao nuôi

 

343.

 

Vôi chuyên dùng

 

CaO

 

ổn đnh pH, cảitạo ao nuôi

 

 

Công ty TNHH D.N.K-38 Kim Biên, phưng13,quận 5, Tp. HCM

 

 

344.

 

 

Hi-O2

 

Sodiumcarbonate peroxyhydrate

Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi

tômcá, đặc biệtkhitômnổi đầu do thiếu oxy.Duy trì chấtlưng nưc trong ao nuôi.

 

345.

 

 

T-ZOO

 

Trifluoro 2,6-Dinitro-nn- dipropyl-2-toluidone

Diệt nấmLagenidiumsp và động vật

nguyên sinh trong bể uôi.(Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tạicơ sở sản xuất, ương tômgiống)

 

346.

 

TIGER

 

N-Sodium-Chloro- ParatoluenSulphonamide

Sát trùng nguồn nưc,

sát trùng dng cụ, nhà xưng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

347.

 

T-AGAR

 

Copper as elemental

Diệt trừ tảo; Giảmmật độ tảo trong ao

nuôi

 

Công ty CPCông nghệsinh học thú y -19/37 phốĐống Các, phưng Ô chợ dừa,Đống

Đa, Hà Nội

 

348.

 

BTV-IODINE

 

Iodine-Polyvidine

Xử lý ao nuôi, làmsạch nguồn nưc.

Sát trùng dng cụ nuôi.

 

Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng -ấp Dân Thng 1, xã Tân Thới Nhì, huyện HócMon, Tp.HCM

349.

Saponin

Saponin

Diệt cá tạp trưc khi thtôm

 

Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Liên Hiệp Thái-ấp Cẩm An, xãCẩmGiang, huyện

Gò Dầu, Tây Ninh

 

350.

ALGAECUT

9001

 

CuSO4

 

Diệt tảo trong ao nuôi

351.

B.K.C 80%

Benzalkonium chloride

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

 

352.

 

GLU-K90

Glutaraldehyde,

Benzalkonium chloride

 

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

353.

MAXMA90

Povidone iodine.70%

Dọn tẩy ao, xử lý nưc ao nuôi tôm

 

354.

 

PRO-SINFECT

 

Povidone iodine.33%

 

Dọn tẩy ao, xử lý nưc ao nuôi tôm

 

355.

 

PRO-VIDINE 65

 

Povidone iodine.65%

 

Dọn tẩy ao, xử lý nưc ao nuôi tôm

 

 

356.

 

 

PRO-BIO

Bacillus spp(B.subtilis,

B.licheniformis), Nitrosomonas spp, Nitrobacterspp

 

Giúp phân hủy xác tảo,thức ăn dư

thừa, phân tôm, làmsạch nưc.

 

357.

 

Pro-Algie

Glutaraldehyde,

Benzalkonium, Chloride

 

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

358.

 

Aqua-Best

Bacillus subtilis, Bacillus

megaterium, Bacilluslicheniformis

Phân huỷ các chất hữucơ tíchtụ đáy

ao tôm, làmchomôi trưng nưc trong sạch

 

Công ty TNHH Hi Thiên -Phạm Văn Cội,tổ  32, ấp 5, Xã Phạm VănCội, huyện Củ

Chi, Tp.HCM

 

359.

 

Gansil

N- Sodium-Chloro-

ParatolueneSulphonamide

98,2%

Sát trùng nguồn nưc trưc khi thả

tômvà sát trùng đnhktrong khi nuôi tôm

 

 

 

 

 

360.

 

 

 

 

 

Mix-301

DicalciumPhosphate,

Copper Sulphate, Manganese sulfate, Zinc oxide, Cobalt sulfate, Choline, Selenium, Fero sulfate, vitamin A, E,

B1, B2, B6, K, D3,

Panthenic acid, Biotin,Folic acid

 

 

 

Bổ sung các khoáng chấtcần thiết cho tômnuôi. Có tác dụng gâymàu nưc

ao nuôi

 

 

361.

 

 

HEBA

 

 

CuSO4.5H2O

 

Diệtcácloitảolam,tảocngọt, rong đáy,to độctrong ao nuôi

362.

I-5

Iodine

Sát trùng nguồn nưc nuôi tôm

 

363.

 

SAVI

 

Chloramin T

Sát trùng nguồn nưc trưc khi thả

tômvà sát trùng đnhktrong khi nuôi tôm

 

364.

 

OXY-10

 

2Na2CO3.3H2O

Cung cấp oxy cần thiết cho tôm;Hạn

chế hiệnng tômnôiđầu do thiếu oxy

 

365.

 

PANKIN

Glutaraldehyde, Dimethyl

Alkylbenzyl C12-C14-C16

Amonium

 

Diệt khuẩn,nấm, ký sinh trùng trong môi trưngc

 

366.

 

MOSLAN

Trifluoro 2,6-Dinitro- dipropyl-2-toluidine

 

Sát trùng nưc ao nuôi

 

Công ty phát triển nguồnlợi thuỷsản Đà Nẵng -Lô 07, KCN Điện Nam, Điện Ngọc,

Điện Bàn, Quảng Nam

367.

Sapotech

Saponin, Rotenon

Diệt cá tạp, cá dữtrong ao nuôi

 

Công ty TNHH DATA-56/7/2 Lê Đình Thám, phưng Tân Quí, quận Tân Phú, Tp.H

Chí Minh

 

368.

 

ATAX-09

 

Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis

ATAX-09phân hủy nhanh các cht

hữu cơ dưi đáy ao;Cảitạo đáy ao,

đặc bit các khu vực bịnhiễmđộc

 

369.

 

BKC-YES

 

Benzalkonium chloride

Diệt vi khun, nguyên sinh động vật

trong việcxử lý nưc ao nuôi trưcvà trong khi nuôi

 

Công ty TNHH sản xut thươngmại thuốc thúy thuỷ sản Đông Á -12 Nguyễn Duy

Trinh, phường Long Trưng, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh

 

370.

 

BKC

 

Benzalkonium chloride

Xử lý nguồn nưc trưc khi thảtôm

và xử lý nưc trong aolng


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

Công ty CPPhương Hải -Tri Thuỷ, xã TriHải, huyện NinhHải,tnh Ninh Thuận

 

371.

 

Supercanxi

 

CaCO3

Tăng tính kiềm, ổn đnh pH cho ao

nuôi

 

Công ty TNHH SX-TM-DV Hải Bình -30 Võ Hoành, phưng Phú Thọ Hòa, quận Tân

Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

 

372.

TEASEED POWDER

Bột hạt trà: 100% (chỉ tiêu chất lưngSaponin: 15%)

 

Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm

 

 

373.

 

 

Saponin

Bột bã trà: 100%

(chỉ tiêu chất lưng Saponin:

17%)

 

 

Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học Khánh Toàn -187 đưng TA 32, phưng Thới

An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh

 

 

374.

 

 

DK-52

N-sodium-N-Chlo- paratoluen sulphonamide (Chloramine T)

 

Sát trùng nguồn nưc, cảithiệnmôitng nưc.

 

375.

 

BKC-CLEAR 90

Glutaraldehyde;

Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride

 

Sát trùng nguồn nưc, xử lý ao, hồ

nuôi trồngthủy sản.

 

376.

 

STOP

CuSO4

(Copper as Elemental)

Diệt tảo trong ao nuôi trong trưng hợp tảo  phát triển quámức.

 

Công ty TNHH NOBEN -20/30G/33 HồĐắc Di, phừơng Tây Thạnh,Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh

377.

OXY 99

2Na2CO3.3H2O

Cung cấp nhanh oxy cho ao nuôi

 

378.

 

BEN IQ

 

PVP Iodine

Sát trùng nguồn nưc, giúp làmgim

vi khuẩn, nm, nguyên sinh động vật gây hạitrongmôitrưng nưc

 

379.

 

YUCCAVS

Yucca schidigera,Amylase,

Protease, Cellullase, Glucanase,Pectinase

 

Xửmôitrưngnuôitrôngthuỷsn,làmgimkhí NH3

 

 

380.

 

 

BENBKC80%

 

 

Benzalkonium chloride

Khử trùng nguồn nưc, cảithiệnmôi

tng nưc nuôi. Sát trùng bể ương và vệ sinhdụng cụ trong nuôi trồngthủy sản.

 

381.

 

BEN IQ

 

PVP Iodine

Sáttrùngnguồnc,giúplàmgiảm

vikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật gây hạitrongmôitrưng nưc

 

382.

 

NOZOO

 

Trifluralin

Xử lýmôitrưng, loại tr

zoothanium, protozoa,nm,vi khun trong ao nuôi. Làmsạch nưc ao nuôi.

 

Công ty TNHH sản xut-thươngmại Hoàng Nam -177/41đưng 3/2, phưng 11, quận 10, Tp.Hồ Chí Minh

 

 

383.

 

LABDOLOMITE

 

CaCO3: 10,3% MgCO3: 3,2%

 

Ổn đnh pH, độ kiềm;Cải tạomôitng ao nuôi.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Công ty TNHH TM-DV&SX Nam Phát -54/4 ấp Phưc Ngươn A,xã Phưc Hu, huyện LongHồ, tnh Vĩnh Long

 

384.

 

NPV-Super

Oxygen

 

Sodiumperoxycarbonate

(2Na2CO3.3H2O2)

Cung cấp oxy hòa tantc thờitrong

ao nuôi, dùng cấp cứu khi tômcá bị

nổi đầu

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học xanh -362/28A Nguyễn Đình Chiểu, phưng 4, quận 3, Tp.Hồ Chí Minh

 

385.

 

Protectol

 

Glutaraldehyde, BKC

Tiêu dit các loại vi khuẩn, nấm

protozoa trongmôi trường nưc ao nuôi

 

 

 

386.

 

 

 

DE-DIE ALGAE

ChấtchiếtxuấttừcấyYucca

schidigera,        Lactobacillus acidophilus,Bacillussubtilis, Saccharomyces      cerevisiae, Aspergillusoryzae

 

Phânhuỷcácchấtthicặnbã,thứcăn dưthừa,cảitạođáyao,cảitạochất lưng nưc ao nuôi

 

Công ty CPsản xuất và dch vụ NTTSkỹ thuật cao Sóc Trăng -63 quốc lộ 1, phưng

10, thịxã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng

 

 

387.

 

HỆ VI SINH VẬTĐA ENZYMEES-01

Bacillus subtilis,Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp,Protease,Amylase, Cellulase

Cung cấp vi sinhvật vàmen tiêu hóa

lợi,phânhủy chất hu cơ, chấtthải,thức ăn dư thừa, hạn chếquá trìnhto khí độc hại tích lũy ởđáy ao.

 

 

Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam -186 Trưng Chinh,Đống Đa,HàNội

 

388.

 

DIỆTTẢO

 

Copper as elemental

Cải thiệnchất lưng nưc; Khống chế

và tiêu diệttảo

 

 

 

389.

 

 

 

BIOCLEAN

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces boulardii, Amylase, Protease

 

Phân huỷ nhanh chóng xác bã động,thực vật, thc ăn thừa trong ao, làm môi trưngc trongsạch

 

390.

 

BKC-80 GREEN

 

Benzalkonium

Tiêu dit vi khuẩn trong nưc ao nuôi; Sát trùng ao, hồ, bể ương

 

391.

SAPONIN GREEN

 

Saponin

 

Diệt cá tạp trưc khi thả nuôi tôm, cá

 

392.

IODINE GREEN

 

Iodine Complex

 

Sát trùng nưc, dit khuẩn, nấm

 

393.

 

OXY-GREEN

 

Sodiumcacbonate peroxyhydrate

Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi

m, đặc biệt khi tômnổi đầu do thiếu oxy

 

Công ty TNHH thuốc thú yCần Thơ -Số 151/18 Trần Hoàng Na, quận Ninh Kiều, Tp,CầnThơ

 

 

394.

 

 

Super BKC 80%

 

Ankyl Dimethyl Benzyl

AmoniumChloride 80%

Sát trùng nưc, làmvệ sinh dụng cụ,

bể nuôi, aoương, ao nuôi, bè nuôitc khi thả giống và trong quá trình nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

 

395.

 

 

Pakomas-Siêu tiệttrùng

 

GlutaraldehydeAlkyl

dimethyl Benzyl Ammonium

ChlorideNưc cất vừađủ

Diệt vi khun, nấm, nguyên sinh động

vật có hi trong nguồn nưc ao nuôi, tạomôi trưng nưc aosạch cho tôm (cá) phát trin; sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản.

 

 

396.

 

 

Hỗn hợp Perka

 

 

Permanganat Kali

 

 

Khửtrùngaonuôi,tomôitrưng nưc sạch cho tôm, cá phát triểntốt.

 

 

397.

 

 

Di.Mi.Ci

 

 

CuSO4, Lactosevừa đủ

 

Diệttảođc,tảođáy,tảophátsáng, rongnhớttrongmôitrưngcao, hồ để nuôi tôm, cá.

 

 

398.

 

 

High-Water

 

 

Acid peracetic; Acid acetic

 

 

Giảmđộ pH trongnưc, giúp khoáng chất vilưng phân li tốt.

 

 

399.

 

 

Iodine 12,5%

 

1-Vinyl-2 pyrrolidinonepolymers, Iodine Complex

 

 

Diệtcácloạivikhuẩn,nấmnguyên sinh động vt gây hại trong nưc.

 

Công ty Thuốc thú y Cửu Long (MEKONGVET) (chỉđủ điều kiệnsản xuất Vôi

Carbonat, pH Dolomite,Zeolite) -41 Mậu Thân, P. Xuân Khánh, Tp Cần Thơ

400.

Vôi carbonate

CaCO3

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH

 

Công ty TNHH Thống Nhất  -141/3 Nguyễn Huệ, phưng 4, thịxã Bến Tre,tỉnh Bến

Tre

 

 

401.

 

 

SAPONIN

Bột bã trà: 100%

(Saponin:13,26%; Protein:

8,83%; Tinh bột và đưng:

27,98%; Chất xơ: 33,98%)

 

 

Diệt cá tạp

 

Cơ sở SX thức ăn gia súc Vidavet-C11/3 khu phố 3, thịtrấn Tân Túc, huyện Bình

Chánh, Tp.Hồ Chí Minh

402.

VIDA - B.K.C

Benzalkonium chloride

Sát trùng nưc trong ao

 

 

403.

 

VIDA - IODINE

- TÔM -CÁ

 

1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, Iodine complex

 

 

Sát trùng nưc trong ao

 

404.

VIDA - PROTECTOL

 

1,5 pentannedial

 

Sát trùng nưc trong ao

 

Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Anh Quốc-Ấp 1A, xã An Phú, huyện Thun An, Bình Dương

 

 

405.

 

 

BIOPOWER

Amylase, Lipase, Protease,

Hemi -cellulase, b-glucanase,Lactobacillus acidophilus,Lactobacillus

 

Phân hủy chấtthi, bùn, thức ăn thừa, xác động thực vật, phân tômcá. Hạn chế các khíđộc NH3, H2S.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

 

plantarum

 

 

 

 

406.

 

 

 

AQUA NUTRIZYM

Lactobacillus acidophilus,

Bacillus subtilis, Saccharomyces cereviae, Aspergillusoryzae,Amylase, Glucanase,Pectinase, Cellullase,Protease

 

Phân hủy chấtthi, bùnđáy ao, thức ăn thừa, xácđộng thực vật, phân tôm cátrongao.Hạn chế khíđộc, cảithin

chất lưngnưc

 

407.

YUCCA KING Liquid

Chất chiếtxuất từ câyYucca schidigera(Saponin: 100g/L)

Giảmkhí đc NH3, cải thiện cht lưng nưc.

 

408.

ORDOREND Liquid

Chất chiếtxuất từ câyYucca

Schidigera (Saponin: 30%)

Giảmkhí đc NH3, cải thiện cht lưng nưc.

 

409.

YUCCA KING Powder

Chất chiếtsuất từ câyYucca schidigera(Saponin10%)

Dùng để xử lý ao nuôi thủy sản, làm giảmkhí độc NH3trong ao

 

410.

 

AQUA BKC 80

Alkyldimethylbenzylammoni umChloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi

 

411.

 

BENTO BKC 80

 

Benzalkonium Chloride

Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh

động vật, nm trongnưc ao nuôi

 

412.

 

IODO 100

1-Vinyl-2-pyrolidinone

polymers, iodine complex

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi.

 

Công ty TNHH tư vấn và thương mại C.T.C-363/71 NguyễnHồng Đào, phưng 13, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh

 

413.

 

NFC

 

CuSO4 (1,01%)

Diệt hoặc hn chế sự phát triển của

các loi rongtảo trong nguồn nưc nuôi trồngthuỷ sản.

 

414.

 

NFD

 

CuSO4 (1,15%)

Diệt hoặc hn chế sự phát triển của

các loi rongtảo trong nguồn nưc nuôi trồngthuỷ sản.

 

415.

 

Cuta 201

 

CuSO4 (8,46%)

Giảmbớtmật độ tảo trong ao nuôi, giúp ổn đnhđộ trong nưc ao nuôi.

 

416.

 

Cuta 202

 

CuSO4 (12,47%)

Giảmbớtmật độ tảo trong ao nuôi, giúp ổn đnhđộ trong nưc ao nuôi

 

 

417.

 

 

Enzym 0.2

Amylase (10,67U/g),

Protease (0,11U/g), Lipase (0,16U/g), Cellulase (19,81U/g).

 

Phân huỷ chấtthi hữucơ, thức ăndưthừa, cảithiện chấtng nưcmôitng ao nuôi.

 

 

418.

 

 

Enzym 0.3

Amylase (16,64U/g),

Protease (0,7U/g), Lipase (0,4U/g), Cellulase (10,45U/g).

 

Phân huỷ chấtthi hữucơ, thức ăndưthừa, cảithiện chấtng nưcmôitng ao nuôi.

 

 

419.

 

 

Enzym 0.4

Amylase (39,024U/g),

Protease (2,06U/g), Lipase (0,77U/g), Cellulase (4,37U/g)

 

Phân huỷ chấtthi hữucơ, thức ăndưthừa, cảithiện chấtng nưcmôitng ao nuôi.


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

420.

 

Enzym 0.5

Amylase (20,4U/g), Protease

(3,88U/g),Lipase (0,83U/g), Cellulase (14,85U/g)

Phân huỷ chấtthi hữucơ, thức ăndư

thừa, cảithiện chấtng nưcmôitng ao nuôi.

 

Công ty TNHH Hi Nguyên-Số 354 Quốc lộ 1A, thtrấnChíThạnh,huyện Tuy An, Phú Yên

 

421.

 

Daimetin

SiO2; Al2O3; Fe2O3; CaO; MgCO3

Ổn đnh pH; cảitạo ao nuôi trồngthuỷ

sản

422.

Zeolite

SiO2; Al2O3; Fe2O3; CaCO3

Cải tạo ao nuôi tôm,Ổnđnh pH.

 

423.

 

Super Canxi

 

CaCO3; Fe2O3

Cải tạo ao nuôi trồngthuỷ sản, ổn định pH, tăng độ kiềmcủa nước ao nuôi.

 

Công ty Cổphần thuốc thú yĐất Việt-Số 8 TT nông sản, phưng Hoàng liệt, qun

Hoàng Mai, HàNội

 

 

 

424.

 

 

 

V-Biotop.Aqua

Lactobacillus acidophilus,

Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis, Saccharomyces boulardii,Amylase, Protease.

 

Phân huỷ nhanh chóng xác bã động ,thực vật, thc ăn thừa trong ao, làm môi trưngc trongsạch

 

 

Công ty Quốc tế VĩHn

 

 

 

 

425.

 

Chlorine Dioxide

5 PCT (Tên thương mại: Magic D dùng cho nuôi trồng thủy sản)

 

 

 

NaClO2: 25-30%, H2SO4:

9-20%

 

 

 

Sát trùng dit khuẩn trongmôi trưngc nuôi thủy sản

 

Công ty TNHHkỹ thut công nghệ sinh học Hoà Phát -Số 27/3C, ấp 3, xã Xuân Thới

Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh

 

426.

 

 

ACG

 

Glutaraldehyde, Ammonium

Chloride

Diệt các loại vi khuẩn,

nấm, nguyên sinh độngvật trong nưc ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồngthuỷ sản.

427.

 

Aqua-Clean

 

Hydrogen Peroxide

 

Cung cấp oxy trong nước ao nuô

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Song Vân - 15/5 Phạm Văn Hai, P1 Q.Tân Bình,

Tp. Hồ Chí Minh

 

428.

 

OXYGEN

 

Sodiumcarbonate peroxyhydrate

Cung cấp oxy trong nước ao nuôi

Tăng lưng oxy hòa tan trong nưc ao nuôi

 

429.

 

SOVANDINE

 

Iode phức hợp

Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật

trong nưc ao nuôi, sát trùngdụng cụ

nuôi tôm

 

Công ty TNHH Công nghệ Sinh hoc T.T.P - 14.10 Lô G c/c Miếu NổiP3, Q.Bình

Thạnh Tp.Hồ Chí Minh

 

430.

 

KASO

 

Copper as Elemental

Diệt trừtảođộc, giảmmật độ tảo trong ao nuôi


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi -11 Nguyễn Văn Giai, P Đa Kao,

Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh

 

431.

 

Invente - 600

Sodiumdichloroisocyanurate

(Chlorine hoạt tính 60%)

Diệt vi khun, nấm, kýsinh trùng

trong nưc ao nuôi

 

432.

 

Invente - 300

Sodiumdichloroisocyanurate

(Chlorine hoạt tính 30%)

Diệt vi khun, nấm, kýsinh trùng

trong nưc ao nuôi

 

433.

 

Invorin

 

Sodiumhypochloride

Diệt vi khun, nấm, kýsinh trùng

trong nưc ao nuôi

 

 

434.

 

 

Oxy Maker

 

Sodium                   carbonate peroxyhydrate

Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi

m. Duy trì chất lưngc trong ao nuôi, kích thíchsphát triển ca phiêu sinh vật cólợi trong ao nuôi tôm

 

435.

 

Anticide

Sodiumdichloroisocyanurate

(100%)

Diệtvikhuẩn,nấm,sinhtrùng

trong nưc ao nuôi

 

Công ty Phát triểnkthuật Vĩnh Long  -73/19, Phó CơĐiều, P.3, TXVĩnh Long,

Vĩnh Long

 

 

 

 

 

 

 

436.

 

 

 

 

 

Hợp chất dinh dưng BIOTED ROBI

Monopotassium      phosphat,

Monoamonium       phosphat, Potassium    carbonat,                   Boric acid,Mn(MnCl3,4H2O, EDTA               Mn),     Fe    (FeCl3,

6H2O,    EDTA    Fe),Km (ZnCl3,7H2O,EDTAZn),Đồng(CuCl3,4H2O,EDTA Cu),Calcium,Magnesium, VitaminC,B1,B2,B6,B12, rongmơ

 

 

 

 

Có tác dụng gâymàu nước, cung cấp hợp chấtdinhng giúp thực vật phù du phát triển, cảithiện chất lưng

c ổn đnh pH,độ trong, hạn chế

tảo đáy phát triển

 

Công ty Cổphần Sảnxuất & Thương mại Thái Nhật -8/73Nguyễn TrưngTộ, Tp

Vinh, NghệAn

 

 

437.

 

Men vi sinhxử lý đáy và nưc ao nuôi tôm

Lactobacillus      acidophilus,

Bacillus                      subtilis, Saccharomyces     cerevisiae, Aspergillusoryzae

 

LàmgimCODtrongmôitrưngao nuôi

 

Công ty TNHH thương mại-dịch vụ-kỹ thuậtKiến Gia Huy -82/2/16A Đinh BộLĩnh,

phưng 26, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

 

438.

 

Bột Dolomite

 

CaCO3, MgCO3

BổsungkhoángchấtMagiêcanxi;

Ổn đnh pH trong nưc ao nuôi

 

Công ty TNHH Bayer Việt Nam -1/3Đỗ XuânHợp, Phưng Phưc Long B, Quận 9,

thành phốHồ Chí Minh

 

 

439.

 

 

DEOCAREA

 

ChấtchiếtxuấttừcâyYucca schidigera,Bacillussubtilis, Bacillus licheniformis

Giảmnồngđộkhíđộcammoniatrong

ao,khoánghoácácchtbẩnhữucơ trênnềnđáyhạnchếônhiễmmôitng

 

Cơ sở vậttư nuôi trồng thuỷ sản Tân Tiến -89 Lê Thành Phương, phưng 8, Tp.Tuy

Hoà, Phú Yên

440.

ZEO-SA

CaO, Al2O3, Fe2O3, P2O5

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH


II.SẢNPHẨMNHẬP KHẨU (121snphẩm)

 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

1.

 

 

 

Cleanzet

 

 

SiO2,,CaO,MgO, Fe2O3, Al2O3

 

 

Hấpthụkhíđộc,gim

NH4, cải tạo ao nuôi

Sino-Australian Joint-

Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,LtdQuảng Đông, TrungQuốc

 

 

2.

 

 

MARL

 

 

SiO2,  CaO, MgO,

 

-Làmtăngđộkiềmcủa nưc, giúpdễ gâytảo

 

FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD

 

 

3.

 

DOLOMIT E

MgO,              CaO,

Fe2O3,        Al2O3, Na2O,K2O,TiO2, P2O5

 

-Gâymàuc,ngđộ

kiềm,       ổn      đnh       pH

 

FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD

 

4.

 

Marl

Oceaner

 

CaCO3

TăngpHcđáyao.

Tăngcanxigiúptômlt xác.

Shenshi Mining Co.,

Ltd -

Trung Quốc

 

5.

ASIA

DOLOMIT E

 

CaCO3, MgCO3

ỔnđnhPHtăngtính

kiềm,cảithiệnmôitrưng ao, giúp tômphát triểntt .

ASIA STAR LAB

CO.,LTD - THAILAND

 

 

 

6.

 

 

 

DOLOLAB

 

 

 

CaCO3, MgCO3

 

Làmtăngđộkiềm,ổnđnh pHtrongaonuôi,tăngph của nưc ao,khử độ phèn

LIVESTOCK

AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD

 

 

 

7.

 

DOLOMIT E OCEANER

 

 

 

CaMg(CO3)2

ỔnđnhpHtăngđộ

kiềm(alkanility).Hấpthụ cácchấtđchạitrongao. Cảithiệnmôitrưngao, giúp tômphát triểntốt.

 

Shenshi Mining Co., Ltd -

Trung Quốc

 

8.

 

DOLOLAB-

250

 

MgCO3           56%, CaCO3 42%

 

Tăng độ kim, ổn đnh pH

LivestockAgricultural

Business International

Co.,Ltd

 

9.

 

ZEOLAB

 

MgCO3           56%, CaCO3 42%

 

Tăngđộcứngcủac,ổn

đnh pH

LivestockAgricultural

Business International

Co.,Ltd

 

10.

TOP ALKALINE

 

Na2CO3 99%

Tăngđộkiềmổnđịnh pH

Yuh Huei Enterprise

Co.,Ltd Taiwan

 

 

 

11.

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2,Al2O3,CaO, MgO

ỔnđnhPHhấpthucác

chấtđộchitrongao, cảithiệnchấtngmưc aogiúptômdểlộtxácpháttriển tốt .

 

 

SHENSHI MINING CO.,LTD - CHINA


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

12.

NATURAL ZEOLITE(

HẠT)

 

 

 

SiO2,Al2O3,CaO, MgO, TiO2,  K2O

Giảmkhíđctrongaonuôi

thủysản.Lắngđọngchất hửulửngtrongc, giảmmùihôithốilàmsạch nưc.ổnđnhchấtlượng nưc ao nuôi thủy sản

 

 

 

DWIJAYAPERKASA ABADI- INDONESIA

 

 

 

13.

 

 

HARD ROCK

 

 

SiO2,           Al2O3, Cellulose

Cảithiệnchấtngc,

đặctínhcủacáccặnlửngbámchặtvàođất nhưphiêusinhvtchếtcác vấn đềhữu cơ

 

 

CODEL CO.,LTD THAILAND

 

 

 

14.

 

 

EAGLE ZEOLITE

 

SiO2,           Al2O3, Na2O,

Fe2O3, K2O…

Giúplắngbùncácchất

dơ  bẩn  trong  nưc  xuống đáyao.Giảmngkhí độcammoniac.Giúptôm dễ lột vỏ và phát triểntốt.

 

Artemis & Angelio

Co., Ltd

- Thailand

 

15.

 

ZEOLITE

SiO2,Fe2O3,Al2O3,

CaO,MgO,      K2O,

Na2O, TiO2

ỔnđnhpH,tăngkiềm

cảitạomôitrưngttgiúp phiêu sinhvật phát triển

PT. BUANO INTI

SENTOSA - INDONESIA

 

 

 

16.

Zeolite

Granular

SiO2,           Al2O3,

Fe2O3,TiO2,CaO, MgO, K2O, Na2O

ỔnđnhpHhấpthụcác

chấtđộchitrongao,cải thiệnchấtlưngcao, giúptômdlộtxác,pháttriển tốt.

PT.PacificMineralindo

Utama - Indonesia

 

 

 

 

 

 

17.

 

 

 

 

 

 

NPT-888

Bacteriodes

ruminicola, Bacteriodes succinogens,Candida          utilis, Amylase,Protease, Cellulase,     Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Xylanase

 

 

 

 

 

Làmsạchchấtc,phân giảicácchấthữuthừa trong ao

 

 

 

 

 

New Pond Tech

International-USA

 

18.

Bacillus

subtilis

1070

 

Bacillus subtilis

 

Phânhủycácchấthữu

nền đáy.

 

Sitto (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan

 

 

19.

 

007 Rich Water Ointment

Bacillus

lichenifomis, Nitrobacter         sp, Rhodopseudomonas

Gâymàunưcnuôitrồng

thuỷsản,tạophiêusinh vật,giữmàucchất lưng ổn định

 

GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc

 

 

20.

 

EM HATCHER Y

Bacillus       Subtilis,

Bacillus laterosporus, Nitrobactersp

Phânhủychấtthảihữucơ,

thứcănthừatíchtđáy ao,cảithiệnchấtlưng nưc ao nuôi

Kunshan Kexin

Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

 

21.

 

 

 

MICROACT

Bacillus       subtilis,

Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium,

Protease,Amylase, Lipase.

 

Phânhủychấtthảihữucơ như:thứcănthừa,phân tôm,độngthựcvtthối rữa.Cảithiậnchấtlượngctạođiukiệnchotôm phát triểntốt.

 

 

 

Apex Research Products Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

22.

 

 

 

 

 

BACTER GREEN

Bacillus       subtilis,

Bacillus licheniformis, Bacillus    polymixa, Bacillus

megaterium,Protease,      Lipase, Cellulase, Betaglucanase

 

 

 

Phânhủynhanhchấtchữu cơ,cặnbã,xácphiêusinh vật, thức ăndư thừa và chấtthải     của             tôm. Cải thiệnchất lưng nưc.

 

 

 

 

GREENTECH AQUACULTURECo., Ltd

 

 

 

23.

 

 

 

D MAX

 

Bacillus       subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

Giúpgiiquyếtcácthứcăn

thừađọng,làmgimchấtthảicủatômcácphiêu sinhvậtchết.Cảithiện chấtngcđất trongnuôitôm

 

 

 

CODEL CO.,LTD THAILAND

 

 

 

24.

 

 

 

Power Pack

Bacillus,Môi

tng    nuôi    cấy dạng      bột:      chấtmang(đưng,tinh bột)

Phânhuỷcácvậtbẩnkhu

vựcđáyaotrongc, giúpbảovđiềutiết chất  lưng  nưctrong  ao nuôi thủy sn.

 

Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan

 

 

 

25.

 

 

BACILLUS PRO (S)

Lactobacillus

lactic,          Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

 

 

Phânhủychấthữuthức ăn dư thừa trong ao

 

 

SIAM-AQUATECH CO.,LTD

 

 

 

 

 

 

26.

 

 

 

 

 

BACTAPU R N3000+

Nitrobacter

widnogradskyi, Nitrosomonas europea,     Bacillus azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus pantothenticus, Bacillus subtillis

 

 

 

Dùngđểphânhủycácchấtthảitíchlũytrongnưcvà đáy           ao                hồ Cảithiệnmôitrưng,tăng khảnănghấpthụthứcăn vàtốc động trưng

 

 

 

LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

 

27.

 

 

 

CLEARAN CE

Bacillus

megaterium,

Bacillus       subtilis, Bacillus licheniformis, Bacilluspolymyxa, Bacillus circulans

 

Phânhủythứcănthừa, chấtthichấthữucơ tíchtđáyao.Gimmùi hôitrongao,cảithiệnchất lưng nưc ao.

 

 

 

BiopharmaResearch& Development Co., Ltd - Thailand

 

 

 

28.

 

 

SHELLBA C

Bacillus        subtilis

Bacillus licheniformis Saccharomyces cerevisiae

Phânhủynhanhcácchất

thảihữunhưthứcănthừa,phânm,rongtảo chết,  cithiện  chất  lưng nưc.

 

Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

29.

 

 

MC

IPEXIN-100

Bacillus        subtilis

Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniformis

Phânhủynhanhhoàn

toàncácchấtthảihữucơ nhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết,cải thiện chất lưng nưc.

 

Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

30.

 

 

 

SMART PRE

Bacillus       subtilis,

B.licheniformis, B.amyloliquefacien s,            B.pumilus, Men:Amylase, Protease,                    Lypase, Cellulase

Cungcấphỗnhợpvisinh

vậthữuíchenzymeđậm đặcgiúpphânhủyhủycác chất    cặnbãhữu     cơ Ổnđnhnguồnvisinh trongaonuôi,tảokhôngbị tànlithường xuyên

 

 

 

BIOSMART CO.,LTD THAILAND

 

 

31.

PROZYME

Saccaromyces

cerevisiae,Bacillus subtilis,       Bacillus licheniformis

Khửmùihôi,phânhủy

chấtthihữucơ,thứcăn dư thừa, bùn đáy ao

DunamisVetcareCo.,

Ltd, Thái Lan

 

 

32.

Sanolife

MIC

Bacillus

licheniformis, Bacillus       subtilis, Bacillus pumilus

Phânhủychấtthitrong

môitrưngcnuôitôm giống

CôngtyTNHHINVE,

Thái Lan

 

33.

BACILLUS

SUBTILIS

Amylase,

Proteinase,Lipase, Cellulase

Phânhủycácchấthữu

trongao,hnchếphátsinh khí NH3

King’s           Aquarium

Co.Ltd.,Hồng Kông

 

 

 

 

 

34.

COPPER

TRIETHAN OLLAMIN E COMPLEX (AV-70

PLUS ALGAECID E)

 

 

 

 

Copper Triethanolamine Complex

 

 

 

 

 

Diệt tảotrongc ao nuôi

 

 

 

 

 

LONGMAN AQUA CO., Ltd ĐàiLoan


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

35.

 

 

 

PENTONIU M 24-80

 

Alkyl           Benzyl Dimethyl Ammonium Chloride,

Diệtcácloạivikhuẩn

cácnguyênsinhđộngvật trongc,đáyaonuôivà trênvỏm,ứcchếsựpháttriển  của  sinh  vật  phù  du trong ao nuôi

 

 

Pentagon Chemicals

Ltd - Anh

 

36.

 

B.K.C 80%

-Benzal       konium

chloride

-Dungmôi vừa đủ

Khử                     trùng,diệt

khuẩn,nấm,sinhtrùng trong ao nuôi tôm

 

AQUA PROGRESS CO.,LTD

 

 

37.

 

 

MIZUPHO R

Alkyl                Aryl Polyoxyethylene Iodine;           Iodine (Iodophor)

 

 

Sáttrùngnguồncdùng trong nuôi trồng thuỷ sản

 

 

Biostadt, India Ltd -Ấn

Độ

 

 

 

 

 

38.

 

 

 

 

 

BROOT-5X

Alkyl

Dimethylbenzyl Amoniumchloride, TetradecyltrimethylAmoniumBromide,Nonyl           phenol ethoxylates, Stabilizers.

 

 

 

Diệt    khun     trong    môitngnướcphùhợpcho những tháng nuôi đầu.

 

 

 

 

Biostadt, India Ltd -Ấn

Độ

 

 

39.

BENZALK

ONIUM CHLORIDE

50%

 

Benzalkonium

Chloride 50%

 

Sáttrùngnưclàmsạch môi    trưng    nưc   trong nuôi trồngthuỷ sản

 

FeF Chemicals, A/S, Denmark

 

 

40.

BENZALK

ONIUM CHLORIDE

80%

 

Benzalkonium

Chloride 80%

 

Sáttrùngnưclàmsạch môi    trưng    nưc   trong nuôi trồngthuỷ sản

 

FeF Chemicals, A/S, Denmark

 

 

41.

 

SANMOLT

-F

 

Benzyl         konium chloride, Formalin

Diệtvikhun,nguyênsinh

độngvậttrongcao nuôi.  Diệttảo  trong  nưc ao nuôi.

 

Biostadt, India Ltd -Ấn

Độ

 

42.

 

BENZE 50

 

Benzalkonium chloride 50%

Diệtvikhun,nguyênsinh

độngvậttrongcao nuôi.

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co., Ltd - Thailand

 

43.

 

BENZE 80

 

Benzalkonium chloride 80%

Diệtvikhun,nguyênsinh

độngvậttrongcao nuôi.

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

44.

 

 

 

CHLORAS OL TM

Bộttinhthể,tan

trongc,chứaít nhất                  98% chloraminT(muối n-chloro-para- toluene

sulfonamide)

Dùngđểsáttrùngdngcụ,

nhàng,caobể, độngvậtthủysản(nhưcá, tôm)nhữnggiaiđoạn pháttriểnkhácnhautrong vòngđờicủachúng(trng, ấutrùng)hoặcthứcăntươi

 

 

 

INTERVETINDIA PVT.Ltd


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

(trứng Artermia)

 

 

 

45.

CALCIUMHYPOCHLORITE 65%

 

 

Ca(OCl)2

 

Diệtkhuẩn,sáttrùngc, diệttảo

PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA

 

 

 

46.

SUPER -

CHLOR CALCIUMHYPO-CHLORITE

 

 

 

Ca(OCl)2

 

 

 

Sát trùng, diệt khuẩn

 

JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEXOF SINOPEC - CHINA

 

 

 

47.

KAPORIT

65

CALCIUMHYPO-CHLORITE (POWDER)

 

 

 

Ca(OCl)2,

 

 

 

Sáttrùng,diệtkhuẩn,xửlý nưc hồ nuôi tôm

 

 

PT. PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA

 

48.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

 

Calciumchlorite

 

Dùngsáttrùng,xc nuôi trồngthủy sản.

SHANGHAI CHLOR-

AL-KALICHEMICAL CO.,LTD-CHINA

 

49.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

 

Calciumchlorite

 

Dùngsáttrùng,xc nuôi trồngthủy sản.

 

CTYTNHHSOPO GIANG-CHINA

 

50.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

 

Calciumchlorite

 

Dùngsáttrùng,xc nuôi trồngthủy sản.

LONGYAN

LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA

 

51.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

 

Calciumchlorite

 

Dùngsáttrùng,xc nuôi trồngthủy sản..

TIANJIN NANKE

FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA

 

 

 

52.

 

 

CALCIUMHYPOCHLORITE

 

 

 

Calciumchlorite

 

 

 

Dùngsáttrùng,xc nuôi trồngthủy sản..

SINOPECJIANGHAN

PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG,HUBEI- CHINA

 

53.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

 

Calciumchlorite

 

Dùngsáttrùng,xc nuôi trồngthủy sản..

TOSOH

CORPORATION- JAPAN

 

 

54.

CALCIUMHYPOCHLORITE 65%

 

Calcium hypochloride

 

Diệtkhuẩn,sáttrùngc diệttảo.

 

Jiangsu Sopo Chemical

Co., Ltd - China


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

55.

 

 

 

TACA 90

 

Calcium hypochloride Ca(OCl)2

Xửctrongnuôi

trồngthủysản.Diệtnm,vikhuẩn,độngvậtnguyên sinhtrongmôitrưngnưc ao nuôi.

 

Bioteqch Pro

(B.P Group)

Co., Ltd - Thailand

 

56.

hth

GRANULA R

 

Calcium hypochlorite

 

Xửctrongnuôitrồng thủysản.

 

ARCH CHEMICALS INC-USA

 

 

57.

CALCIUMHYPO-CHLORITE

65% MIN

 

Calcium Hypochlorite (65%Min)

 

 

Xử lý nưc và diệt khuẩn

 

TIANJIN NANKE FINE

CHEMICAL Co.,Ltd

 

58.

 

EVER- CLEAN

 

Chlorine      Dioxide

(ClO2)

 

Sáttrùng,khửtrùngxử

lý nưc ao nuôi.

Jiangsu Jingling

Chemical Co., Ltd - China

 

 

59.

 

ALGAE -DROP

 

 

Copper

 

Giảmtảokhimậtđộtảo quácaotrongaonuôivào các tháng cuối vụ nuôi

ASIAN AQUA &

ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

60.

 

BROMINE AGENT

Dibromohydatoin

C6H6O2N2Br2, Sodium       sulphate Na2SO4

 

Khử    trùng,    diệt    khuẩn trongmôi trưng nưc.

 

GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc

 

 

 

61.

 

 

BROMINE BEAN

 

 

Dibromohydatoin, Sodiumsulphate

 

 

Khử    trùng,    diệt    khuẩn trongmôi trưng nưc.

GUANGDONG

HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Qung Đông, Trung Quốc

 

 

 

62.

 

 

 

SUPER BROMINE

 

 

 

Dibromohydatoin, Sodiumsulphate

 

 

 

Khử    trùng,    diệt    khuẩn trongmôi trưng nưc.

GUANGZHOU

XINGDA ANIMAL HEALTHPRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu,Quảng Đông, TrungQuốc

 

 

63.

 

TURBO DYNE 1250

 

ExthoxylatedNonyl

Phenol Iodine

Xửnưctrongaonuôi,

aolắng,dọntẩyao,sát trùngdụngcụvậtdụng trong quá trình nuôi

 

Mixwell Marketing

Co.,Ltd-Thái Lan

 

 

64.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

65%

 

Calcium hypochlorite

Sáttrùng,diệtkhuẩndùng

để                                    xử lýctrongnuôitrng thủy sản

 

Sinopec Jianghan PetroleumGroup Corporation - China

 

 

65.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

70%

 

Calcium hypochlorite

Sáttrùng,diệtkhuẩndùng

để                                    xử lýctrongnuôitrng thủy sản

 

Sinopec Jianghan PetroleumGroup Corporation - China


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

66.

Water

Treatment

Compound

65 (Calcium hypochrorite

65%)

 

 

Calcium hypochrorite Ca(OCl)2

 

 

 

Sát  trùng,  diệt  khuẩn.Xử

lý nưc hồ nuôi tôm.

 

 

 

PT.Pabrik KertasTjiwi

Kimia - Indonesia

 

 

67.

CALCIUM

HYPOCHLORITE

70%min

 

Calcium hypochrorite Ca(OCl)2

 

Xửc,sáttrùng,diệt khuẩntrongmôitrưng nưc nuôi tôm, cá.

 

Sinopec Jianghan PetroleumGroup Corporation - China

 

 

68.

CALCIUMHYPOCHLORITE 65%

Calcium hypochrorite Ca(OCl)2

 

Sát  trùng,  diệt  khuẩn.Xử

lý nưc hồ nuôi tôm.

 

Jiangsu Sopo Chemical

Co., Ltd - China

 

69.

 

IOLONG

Iodine              2,1% Alkylphenoxy

 

Xử lý nưc sát khuẩn

Yuh Huei Enterprise

Co.,Ltd Taiwan

 

 

 

70.

 

 

 

STAYPHO R

Nonyl             Alkyl

Phenoxy

Poly           Ethylene Oxide           Iodine, Elemental

Potassium

 

 

 

Sáttrùngnguồncdùng trong nuôi trồng thủy sản.

 

 

Matrix Biosciences

Limited -

ẤnĐộ

 

71.

 

WOLMID

N-sodium-N-

Chloro-Paratoluene

Sulphonamide.

Sát    trùng    nguồnnưc,

dụngcụdùngtrongnuôitrồng thuỷsản

 

Biostadt, India Ltd -Ấn

Độ

 

72.

HTS-

POVIDONE IODINE

 

Povidone Iodine

 

Khử trùng ao nuôi

(Wuxi) Sino-Future

Bio-Technology Co., Ltd-China

 

 

73.

SODIUM PERCARBONATE

Sodium percarbonate/

2Na2CO3.3H2O2

 

Tănghàm  lưngoxyhòa tan trong nưc

 

SANGYUJIEHUA CHEMICAL CO.,LTD

 

 

 

74.

 

 

TOXIN - CLEAR

Sodiumthiosulfite,

Sodium           lauret sulfate,Ethylenedi

-   amine    -    acetic acid

 

Giảmđộnhớtvángbọt trênmặtc.Kếtta,khử kimloạinngtrongnưc ao nuôi

 

ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

75.

 

 

ZOO CLEAR

 

 

 

Trifuralin

DiệtnấmLagenidiumsp.

độngvậtnguyênsinh trongbểnuôi.Lưuýkhisử dụng:chỉsửdụngtạisở sản xuất, ương tômging

 

ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

76.

 

 

IODIS

 

 

Iodopor

 

Sáttrùngnguồncdùng trong nuôi trồng thuỷ sản

Svaks Biotech India

PVT.

Ltd - ẤnĐộ

 

77.

 

MKC

Myristalkonium choride.80%

Sáttrùnglàmsạchmôitng nưc trong ao nuôi

ASIAN AQUA & ANIMAL


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

 

(THAILAND)

CO.,LTD

 

 

 

 

 

 

78.

 

 

 

 

 

 

DAZZLER

Tetradecyl

Trimethyl Ammonium Bromide,    Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide     Halogen Compound

 

 

 

 

 

 

Khử trùng nưc ao nuôi

 

 

 

 

 

Matrix Feed& Chemical PVT.LDT- ẤnĐộ

 

79.

 

XC90 1KG

Troclosenesodium

99,9%     (Available chlorine 60,9%

Sáttrùng,vikhuẩngram

âm,gramdương,bàotử

trong nưc

 

Công ty Marin Biotech

Thái Lan

 

80.

 

XC90 3KG

Troclosenesodium

99,9%     (Available chlorine 60,9%

Sáttrùng,vikhuẩngram

âm,gramdương,bàotử

trong nưc

 

Công ty Marin Biotech

Thái Lan

 

 

 

81.

 

 

 

ZULUNAR

 

 

 

Trifluralin

DiệtnấmLagenidiumsp.

độngvậtnguyênsinh trongbểnuôi.Lưuýkhisử dụng:chỉsửdụngtạisở sản xuất, ương tômging

 

Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand

 

 

82.

 

 

MKF 1

 

Poly      Aluminium

Chloride

 

Làm   gim    độ    đục   của nưc,nângcaođộtrong của nưc

Guang dong Haifu

Medicine Co.,LtdQuảng Đông, TrungQuốc

 

83.

HYAMINE

3500-80%

Alkyl        Dimethyl

BenzylAmmonium

Chloride

Sáttrùng,diệtkhuẩnnưc

trong ao nuôi

Mixwell        Marketing

Co., Ltd, Thái Lan

 

 

84.

 

GLUTARA DEHYDE

 

 

Glutaraldehyde

Thuốc sátkhuẩn, sát trùng

môi

tng nưc nuôi trồngthủy sản.

Wuhan               Xinjing

Chemical

Co., Ltd - Trung Quốc

 

 

85.

TURBO

LAN

Trifluoro-2,6-

Dinitro-N,N- Dipropyl-2- Toluidine

Diệtnấm(chủyếunhóm

Lagenidiumsp)trongmôitng ao nuôi tôm

CôngtyTNHHNANA

VETPRODUCTS, Thái Lan

 

 

86.

ZERINE

Trifluoro-2,6-

Dinitro-N,N- Dipropyl-2- Toluidine

Diệtnấmvàdiệtnguyên

sinhđộngvật,diệtsinh trùng như Zoothanium

DunamisVetcareCo.,

Ltd, Thái Lan

 

 

 

87.

Hividine 70

Iodine complex

Làmgimvikhuẩn,nấm,

độngvậtnguyênsinhtrong môitrưngc.Sáttrùng dụngcụ,vậtdụngtrong sản xuấtging

MARINE          INTER

PRODUCTM.I.PCo., Ltd, Thái Lan


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

88.

SODIUM

PERCARBONATE

Sodium

percarbonate

Làmtăng   oxy   trong   ao

nuôi thủy sn

LaizhouCity     Laiyu

Chemical     Co.,     Ltd, Trung Quốc

 

 

89.

 

CLEAN- FOX

Sodium dichloroisocyanurat e

 

Tẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nưc

 

INBIONET CORPORATION

 

 

90.

FIVE STAR- CHLOR

Sodium Dichloroisocyanurate

 

Sát trùng nguồn nưc dùng trong nuôi trồng thủy sản.

CôngtyHebeiJiheng

Chemical, Trung Quốc

 

 

 

91.

BKC 80

Benzalkonium

chloride

Khử   trùng,    diệt    khuẩn,

nấm,

nguyênsinhđộngvậttrong aonuôitôm.Giảmmậtđộ tảotrongaonuôilàm sạchmang tôm

Kikco   International    -

Anh Quốc

 

92.

K.C.CONC

80

Benzalkonium

chloride

Khử   trùng,    diệt    khuẩn,

nấm,sinhtrùngtrongao nuôi tôm.

KasetCenterCo.,Ltd-

Thailand

 

93.

KICK         -

ZOO

Trifluoro             2,6

dinitro-2-Toluidine

Diệtvikhuẩn,nấmlàm

tômsạch vàmạnh khỏe

Siam           Agricultural

Marketing    Co.,    Ltd. Thái Lan

 

 

94.

O        DINE

Super complex

33.33 %

Iodine        complex

33.33%

Diệt    khun     trong    môi

tngnuôitôm

Siam           Agricultural

Marketing    Co.,    Ltd, Thái Lan

 

 

95.

MKC

Hydro-2,4              -

Myristalkonium

Quảntảo,làmsạchvỏ

mangm,chốngchếcácloạivikhunđộchipháttriển trong ao nuôi.

AsianAquacultureCo.,

Ltd. Thái Lan

 

 

 

 

96.

POWER

33,33%

IodineComplex,

Nonyl        Phenoxy

PolyethoxyEtanol

tácdụngdiệtkhuẩn

nhanh,khốngchếtiêudiệt nấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhtrong nguồnctrưckhithả tômGiúpsáttrùngbểnuôi và vệ sinhdụng cụ.

ARTEMIS                 &

ANGELIO   Co.,    Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

97.

IODO

Alkyl                 aryl

polyoxyethylen

Iodine

tácdụngsáttrùng,giúp

làmgimvikhuẩn,nm, cácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrong môitrưngaonuôi.thể sửdụnglúccảitạoaovà trong cả quá trình nuôi

ARTEMIS                 &

ANGELIO   Co.,    Ltd, Thái Lan


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

 

98.

IODINE

33,33%

IodineComplex,

Nonyl        Phenoxy

PolyethoxyEtanol

tácdụngdiệtkhuẩn

nhanh,khốngchếtiêudiệt nấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhtrong nguồnctrưckhithả tôm,Giúpsáttrùngbnuôi và vệ sinhdụng cụ.

ARTEMIS                 &

ANGELIO   Co.,    Ltd, Thái Lan

 

 

 

99.

Ecocide

Alkyl        Dimethyl

Ammonium Chloride,        Alkyl Dimethyl        Ethyl BenzylAmmonium Chloride

Dùngđểxửctrong

nuôi trồngthủy sản

Aqua-In-techINC,Hoa

K

 

 

 

 

100.

IDO

Alkyl                 aryl

polyoxyethylen

Iodine

tácdụngsáttrùng,giúp

làmgimvkhuẩn,nm, cácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrong môitrưngaonuôi.thể sửdụnglúccảitạoaovà trong cả quá trình nuôi

ARTEMIS                 &

ANGELIO   Co.,    Ltd, Thái Lan

 

101.

Soludine

50%

Iodinecomplex(Iốt

phức hợp)

Diệtsinhtrùng,dùngđể

chuẩn bị aonuôi

Công        ty        TNHH

AdvancePharma,Thái

Lan

 

 

102.

Cleaner - 80

Benzalkonium

chloride        (BKC)

80%

Diệtkhuẩn,khốngchếphát

triểnphiêusinhvtlàm tăng độ trong nưc

CôngtyTNHHAqua

Progress, Thái Lan

 

103.

 

SAPONIN

Bộthạttrà100%

(chứa                15% Saponin)

 

Diệt cá tạp

Ningbo United Plant

TechnologyCo.,Ltd- Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

 

104.

PRENTOX

ROTENON E FISH TOXICANT POWDER

655 - 691 (8.5% PURE ROTENON E

CONTENT)

 

 

 

 

 

 

8,5%Rotenonetinh chất

 

 

 

 

 

 

Diệttrừtạptrongao nuôi

 

 

 

 

 

 

CTy Prentiss Inc Hoa

K

 

105.

ASIA TEA

SEED POWDER

 

Saponin

 

Diệt cá tạp,

ASIA STAR LAB

CO.,LTD - THAILAND

 

 

106.

 

 

SAPONIN

 

 

Saponin

 

Diệttạptckhithả

m, kích thích tômlột vỏ.

 

Eastern Sun Industrial

Co., Ltd - China


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

107.

 

 

TEA SEED POWDER

 

 

Saponin

 

 

Diệt cá tạp,

 

THAI HETEA BRAN PROCESSING FACTORY-CHINA

 

 

108.

 

TEA SEED MEAL

 

Saponin

 

 

- Diệtcátp

TIANGXI

CHNABASE IMPORT EXPORT CO. LTD CHINA

 

109.

 

TEA SEED POWDER

 

Saponin,dầu,    độ ẩm

 

Diệttạp,kíchthíchtôm lột vỏ

Ningbo United Group

Import & Export Co., Ltd - Trung Quốc

 

 

110.

AGRA

ADE30% Yucca Powder

 

Yucca     schidigera

(hoạt chất saponin)

Cảitạođáyao,khửmùi

cácchấtthải,kiểmsoát hàmlưng ammoniac trong hệ thống nuôi.

 

Brookside Agra L.C - USA

 

 

 

111.

SINTONYS

E (YUCCAZ YME)

Chấtchiếtxuấttừ

cây                 Yucca schidigera,Protein, Lipid

HấpthụNH3cáckhí

độckhác,làmgimng

NH3cáckhíđộccó trongaonuôi,cithiện chất lưngnưc ao nuôi

SINTOFARM     S.P.A,

Italia

 

 

112.

ENVIROPL

EX

Yucca     schidigera,

Protein,Lipid

Cảithiệnmôitrưngc,

khửmùiicbịnhớt,hấpthunhanhcáckhíđộc như NH3,H2S

UltraBio-Logics.Inc,

Canada

 

 

113.

Odor-End

Yucca     schidigera

extract,        Protein, Lipid

HấpthụkhíđộcNH3,H2S

trongaonuôi,làmgiảm

nồngđộkhíđộctrong nưc.

Piotech Company-USA

 

 

 

 

 

 

 

 

114.

GALANT

USA   (dạngbột)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

115.

GALANT

USA   (dạngdung dch)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

116.

ICARUS

YUCCA(dạng bột)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

117.

ICARUS

YUCCA(dạng   dung dch)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùi    tronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

118.

SUPER

MONTERO (dạng bột)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùitronghệthốngnuôi

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand


 

TT

 

Tênsảnphẩm

 

Thànhphn

 

Côngdụng

 

Nhàsn xuất

 

 

 

trồng thủysản.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119.

SUPER

MONTERO (dạng   dung dch)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

120.

TACOMA

YUCCA(dạng bột)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùi    tronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

121.

TACOMA

YUCCA(dạng   dung dch)

Yucca     schidigera

(Hoạt     chtchính Saponin),    Protein, Lipid.

Dùng      để      kiểm      soát

ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy    ao,    biến    phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.nguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtngckhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản.

Baxel     Co.,     Ltd     -

Thailand


PHẦNB:CÁCSNPHMĐƯỢCPHÉPLƯUHÀNHTHỜIHẠN6THÁNG KỂTỪ NGÀY QUYT ĐNH CÓ HIULC

 

 

I.SẢNPHẨMSẢN XUTTRONGNƯỚC(909 snphm)

 

 

 

TT

Tênsản

phm

 

Thành phn

 

Côngdng theođăngký củanhàsn xut

 

Côngtysnxuấtdịchvụkhoahọccôngnghệthuỷsản-116NguyễnĐìnhChiểu,

Q1, Tp.HCM

1.

Daimetin

SiO2=62%,

MgO=0,2%; CaO=0,2%; Al2O3=13,1%

Hấp thụ các ion NH4,NO3, NO2, các khí độc

trong hồH2S, NH3,CH4và phân huỷthức ăn

tôm dưthừa;Ổn đnh pH trongmôitrưng

nuôi;Tăng hàm lưng oxy hoà tan và thức ăn tự

nhiên trong ao nuôi

2.

Dolomite

SiO2:0,2%,

Al2O3:0,14% MgO:19,6% CaO:31%

Ổn đnh pH trongmôi trưng nuôi;Hấp thu các

ion NH4, NO3, NO2; Làm tănghàmng thức ăn tựnhiên; Tăng kiềmnhẹ trongmôi trưng nuôi

3.

Sup-O2

Hydroperoxide,

NaHCO3

Viên nén Sup-O2tan chm trongnưc cung cấp

oxyliêntục; Dùng cấp cứu lúc tômnổi đầu;

Tăng cưng oxy đáyao;Tăng tác dng của vi

sinh trong việc phân huỷmùn đáy; Khử phèn

đáy ao; Ổn đnh pH và chất lưngnưc.

4.

Zeolite

SiO2, Al2O3, MgO,

CaO, Fe2O3

Hấp thu các ion NH4,NO3, NO2,các khí độc

trong hồH2S, NH3,CH4và thức ăn tômdư thừa;

Làmtăngmôitrưng nưc và hàmng oxy

hoà tan; Làmtănghàmng thứcăn tự nhiên

 

Công ty TNHH Quốc Minh -Số 183/1 Khu phố 8. P Hip Chánh,Quận ThủĐức, Tp.

Hồ Chí Minh

5.

Pro-Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

MgO, Bacillus subtilis

Làmgimkhí độc hoà tan trong nưc như NH3,

H2S, NO2… Lắng tụ các chấtrắnlơ lửng, chấtthải và các chất cặn bã khác. Giatăng hàm

ng oxyhoà tan trongnưc. Tạo màu nưc,

ổn đnh pH

6.

Yucca - Pro

Chiết xuấttừ cây

Yucca schidigera, Bacillus subtilis, Bacillus lichenniformid

Làmgimkhí độc, thúcđẩy nhanhsự phân huỷ

các cht hữu cơ dư thừa ở nền đáy ao,ức chếvi

khuẩn có hại, hạn chếsản sinh khíđộc như

NH3,H2S,

7.

Yuccazeozym

Yucca schidigera

extract, Amylase, Glucanase,Pectinase, Cellulase, Protease

Xử lý đáy ao trong trường hợp cấp tính (tômnổi

đầu), làmgiảmkhí độc NH3,H2S,làmgim các cht bẩn trong đáy ao,ổn đnh hàmng

oxy trongnưc

8.

NH3-Clear

Nitrosomonas sp,

Nitrobactersp

Phân huỷ nhanh khí NH3, gây hại cho tômcá;

Phân huỷ các chất hữucơ làmthối đáy ao; Kìm hãmsự phát sinh NH3,H2Strong quá trình nuôi


 

9.

Biotic-one

Lactobacillus sp,

Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus subtilis, Vitamin B6,C, B1

Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa tích tụ ở đáy

ao nhằmổnđnhmôi trưng nưc; Cung cấp các cht vô cơ cần thiết cho sựphát triển của phiêu sinhvật cóli.

 

Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản Thiên Long-2E Lã Xuân Oai, phưng Trưng

Thạnh, qun 9, Tp.Hồ Chí Minh

10.

Cutzoo 80

CuSO4

Diệt trừ tảođộc.Làm giảmmật độrong ởđáy

ao.

11.

Protec 500

Glutaraldehyde

protec 500 có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêu diệthữu

hiệu cácloi virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vậttrongmôitrường nưc nuôi tômcá.Tiêu dittảo. Cải thiện môi trưngc nuôi

12.

ZEO-

BACZYM

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O, K2O

Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea,

Aspergillusoryzae; Protease,Amylase, Pectinase, Beta- Glucanase

Cải tạo nềnđáy ao, phânhủy chấtthải, cặn bã,

thức ăn thừa và hấp thu các khi độc có trong ao nuôi như NH3, H2S, NO2. Gia tăng lưng oxy hòa tan trong nưc giúp ngăn ngừa hiện tưng tômnổi đầu vàolức sáng sớm. Kích thíchtảo, hệ phiêu sinh vật cólợi phát triểntomầu nưc, tăng thêmnguồn thứcăn tự nhiên,tạo điều kiện

cho tômphát triển

13.

pH-7585

2-OH propan-1,2,3-

Tricarboxylic Acid

( Acid Citric)

LàmgimpH nưc ao nuôi tôm, cá khi độ pH

>8,5. Giảmstress cho tôm, cá khi pHnưc ao biến động trong ngày caohơn 0,3-0,5

14.

BKC 80

Ankyl dimethyl

benzyl Ammonium

Chloride(BKC)

Khử trùng nguồn nưc nuôi tômcá, tiêu dit các

loạimmbnh trong ao nuôi nhưvi khuẩn, virus, nấmvà nguyên sinh động vật

15.

Sundraxide

BKC,Glutaraldehyde

Sát khuẩn nguồn nưcrấtmạnh, tiêu diệtvirus,

vi khuẩn tảođộc, nấm, nguyên sinhđộng vật gây bệnh trongmôi trường nưc nuôi cho tôm

cá. Giúp cảithiệnmôi trưng nưc bịô nhiễm,diệttảo độc

16.

IODINE 100

1-vinyl-2

pyrrolidinone polymers, Iodine complex (10%)

Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh

động vật gâybệnhtrongmôitrưngc nuôi tômcá. Dùng để sát trùng dụng cụ, bể nuôi.

17.

SUNXIDE-

2015

Glutaraldehyde

(20%); Benzalkonium chloride (15%)

Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh

động vật gâybệnhtrongmôitrưngc nuôi tômcá. Diệt tảo độc.

18.

Sundradine

200

1-vynyl-2

pyrrolidinone polymers, Iodinecomplex

Tiêu dit các loạivirus, vi khuẩn, nm, nguyên

sinh động vtgây bệnhtrongmôi trưng nưc nuôi tômcá.Thuốc gây hại màu nưc và phiêu

sinh vật.


 

19.

YUCCA-BAC

Yucca schidigera,

Lactobacillus acidophillus,Bacillus sutilis,

Saccharomyces cerevisiea, Aspergillusoryzae

Phân hủy các chấtthải,cặn bã, thứcăn dư thừa

cảitạo đáy ao.Hấp thụ khí độcNH3, H2S, NO2,tăng lưng oxy hòa tan,cải tạochấtlưng nưc.

20.

YUCCA-

ZYM

Saponin chiết sut từ

cây YuccaSchidigera

Xửlý ao nuôi,tăng oxy hòa tan, hấp thụkhí độc

NH3, H2S, NO2. Phân hủy các chấtthải, cặn bã,thức ăn dưthừa lắng đọng ởđáy ao, ổn đnh

pH.

 

Trung tâm phân phốivật tư nuôi trồng thủy sản -47 Duy Tân, TuyHoà, Phú Yên

21.

Zeolite

CaO, Al2O3, SiO2,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc

22.

DOLOMITE

Cao, MgO, SiO2,

Fe2O3

Làmổn địnhđộ pHcủa nưc ao nuôi

23.

CALCIUM

CACBONAT LIGHT

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp dễgâytảo

cho nưc ao nuôi

24.

DAIMETIN

Al2O3, SiO2, Fe2O3

Làmgimđộ đục củanưc,tảo ao nuôi sáng

hơn, độ NH3-N gim, thích hợp cho tômsinhtng

 

Công ty cổ phần xúc tiến đầutư  phát triển DIPCO -Số 73, đưng Nguyễn Trưng

Tộ, Tp.Vinh, Nghệ An

25.

DIPCO

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

P2O5, MgO, TiO2, CaO, Na2O,K2O

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S,NO3, các ion NH4,

NO2, NO3;Giảmvà làm phân huỷ các chtthối

rữa ở đáy ao; Ổn đnh pHvà làmgiàu oxy trong nưc; Lắngtụ các chấtlơ lửng; Kích thích sự

phát triển ca tảo.

26.

DIPCO

DAIMENTIN

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

MgO, CaO

Phân huỷ các chấtcặn bã ở đáy ao;Điều chnh

độ pH, ổn đnhmàu nưc; Làmgim các cht lơ

lửng

27.

DIPCO

DOLOMITE (dạng bột và dạng hạt

CaCO3, MgCO3

Cải tạotăng chất lưngmàunưc, ổn đnh

pH, tăng độ kiềm; Tăng hàmngcanxi,

magie, giúp tômlột xáctốt;Kích thích tảo cólợi

phát triển

 

Cơ sở sản xuất thuốc thú y thuỷ sản Trọng Khánh -Vùng8, AnĐnh, Tuy An, Phú

Yên

28.

SuperZeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO3,các chất

lửng,ổn đnh pH

29.

Công ty TNHH Sitto Việt Nam-S4 đưng 3A, KCN Biên Hoà II,Đồng Nai

30.

Granulite

Al2O3, SiO2

ổn đnh pH và hấp thụ các chất đc trong ao, ci

thiện chất lưng nưc ao

31.

Zeolite

powder

SiO2, Al2O3, Fe2O3

ổn đnh pHvà hấp thụ các chất đc trong ao

nuôi, cảithiện chấtng nưc ao


 

 

 

 

 

32.

Sitto Thio

5000

Sodiumodecyl

phosphate,EDTA, Sodiumthiosulfat, SodiumLauryl sulfate

Phân giảiđộc tốtừphiêu sinh thựcvật,giatăng

sựphân huỷchất  hữucơlửng

33.

DIGEST 1

Bacillus subtilis;

Canxi,Bột đậu.

Phân hủy các chất hữucơ,khửcác loại khí độc,

cảithiện cht lưng nước.

34.

Bacillus

Supreme

Bacillus sp, Sodium

thiosulfate,Calcite

Phân hủy các chất hữucơ, thức ăndư thừa trong

ao; Giảmcác độc tố; Ổnđnhmàunưc;

35.

Sitto Yucca

Powder

Bacillus subtilis,

Yucca, Crude fat, Carbonhydrate, Crude Protein,Fiber

Cải thiệnđất ao nuôi khi chuẩn bị ao nuôi; Giảm

Amonia, Nitrite hoặc Hydrogensulfide trong nưc hoặcđất ao nuôi;Cải  thiệnchất lưng

c nhiễmAmoniadotảo tàn;  Kích thích tăngtng và phát triển vi sinh vật có li để phân

hủymùn, bã hữu cơ ở đáy ao, bổ sung khoáng chất cầnthiết cho thủy sinh vật.

36.

Rhodo-Baccil

Bacillus spp

Phân huỷ bùn, phân cá, phân tôm, bã thức ăn

trong ao nuôi.GiảmNH3, NO2, SO2 và H2S

làmsạch đáy ao

37.

BACILLUS

SUBTILIS

1070

Bacillus spp.

Phân huỷ các chất hữucơ thức ăn dư thừa ở

trong ao

38.

D-Best

Herbal extracted,

Humic acid

Cải thiệnchất lưng nưc, gâymàu nưc

nhanh; Gimđộ pH trong ao nuôi

 

Công ty TNHH Minh Dũng -1/9A Bình Đưng II, xã An Bình, DĩAn, Bình Dương

39.

MD BKC 80

Benzalkonium

chloride

Tiêu dit cácvirus,vikhuẩn,tảo đccó trong

ao nuôi;cảitạomôi trưng nưc;khmùi hôi

của ao nuôi

40.

MD Protect

Pentanedial

Diệt cácvikhuẩn,virustrong ao nuôi;khửmùi

hôi thốicủac

41.

MD Midol

N-Sodium-N-Chloro-

paratoluene sulphonamide

Xử lý ao nuôi tôm, cá hiệu quả cao,giúp tôm cá

khoẻ, giảmtối đa hao hụt đầu con

42.

MD

Oxide A.D.C

N-Akyldimethyl

belzylammonium chloride, Glutaraldehyde

Diệt các loạitảophát triển trong aovớimật độ

quá dầy,khmùi hôi, giúp tôm lộtxác dễdàng.

43.

MD

1-Vinyl,

Xửlý môi trưng nưc nuôi tôm

Pomidine 300

2-Pyrolidinnone

polymers, Iodinecomplex


 

44.

MD Super

Aquadine

1-vinyl-2-

pyrrolidinone polymers, iodinecomplex

Xử lýmôitrưng nưc nuôi tôm, tiêu diệt

nhanh các vi khuẩngây bệnhvà các loại nấm,nguyên sinhđộng vậtgây bệnhtrong nưc ao nuôi tôm

45.

MD

Biozemix

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Si2O, Na2O, Al2O3, CaO, MgO, Ti2O

Xử lý nưc ao nuôi tôm, cá. Phân hủy khí NH3,

H2S,NO2.Xử lý các chtcặn bã dưiđáy ao.

46.

MD

Biobac

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus

Cải thiệnmôi trưng nưc, ổn đnhmàunưc

thích hợp cho ao nuôi. Phân hủykhíH2S, NH3,NO2và chấtcặn bã dưiđáy ao.Tăng lưng oxy

hòa tan

47.

MD Bio-

Capga

Ca, Cu, Co, Fe, Zn,

K, P, Mn, Vitamin A,C, Saccharomyces cerevisiae

Cung cấp khoáng vilưng, đa lưng,vitamin

cần thiết chotảo phát trin tốt. Tạo màu nưc. Giúp vi sinh vật phát trin, tạo nguồnthức ăn cho Tôm

 

Công ty TNHH sản xut và thương mại TrungSơn -khu phố 5, phưng Phú Lâm,

Tp.Tuy Hoà, Phú Yên

48.

Daimentin

SiO2: 64,8%, Al2O3:

10,2%, Fe2O3: 8%,

Làmsạchnưc ao nuôi tôm; Hấp thụ khí độc

NH3,H2S,làm giàu Oxy;Khử trùng làmsạch

đáy ao

49.

OxyZeolite

SiO2: 67,1%, Al2O3:

8,6%, CaO: 2%,

Khử phèn ao nuôi; Cung cấp oxy hoà tan trong

c cho tôm;Cải tạomàunưc ao nuôi, tăng chất lưngnưc; Ổn đnhđộ kiềm

50.

Neolite

SiO2: 70,5%, Na2O:

5,2%, MgO:  0,6%

Khử phèn ao nuôi;Cảitạomàu nưc ao nuôi,

tăng cht lưng nưc; Ổn đnh pH, độ kiềm;Tăng cưng Canxi giúp tômmaulột vỏ

51.

Zeolite 3màu

SiO2: 64,9%, Al2O3:

9,8%, K2O: 0,3%

Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2; Ổnđnh pH và

màunưc có ích cho sựphát triển ca tôm;

Tăng kiềm,cảitạo ao nuôi.

52.

Zeolite

SiO2: 71%, Al2O3:

9,6%, MgO:  0,2%

Làmgimkhí độc NH3,H2S,NO2,thức ăn thừa,

phân tôm;n đnh pH, cải tạoaonuôi.

53.

SuperZeolite

500

SiO2: 61%, Al2O3:

9%, Fe2O3:7,5%,

MgO:0,4%

Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2; Ổnđnh pH,

cảitạo ao nuôi;Tăng Oxy

54.

Granular

Zeolite

SiO2: 65,7%, Al2O3:

10%, Fe2O3: 7,2%,

CaO:1,7%

Khử phèn ao nuôi;Hấp thu khí độcNH3,CH4;

Cải tạomàu nưc ao nuôi, tăng chấtlưng nưc; Ổn định pH, độ kiềm.


 

55.

Zeo 100

SiO2: 65,2%, Al2O3:

9,1%, MgCO3:  3%

Làmgimkhí độc NH3,H2S,NO2,thức ăn thừa,

phân tôm;n đnh pH, cải tạoaonuôi.

56.

Lab Dolomite

CaCO3: 81,3%,

MgCO3: 3,2%

Làm giảm khí độc NH3, H2S, NO2, lắng đọng

nhanh phù sa, thức ăn thừa, chấtthảicủa tôm;

Ổn đnh pH, độ kiềm,cải tạomôi trưng ao nuôi;Cảitomàu nưc

 

Công ty TNHHCẩm Linh -118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐnh, Q1, Tp. HCM

57.

Zeolite

grando

SiO2: 71%

- Al2O3: 11%

- Fe2O3: 2.5%

- CaO: 2.28%

- MgO: 1.6%

- K2O: 1.01%

- Na2O: 1.76%

Hấp thụ các khí độc như NH3, H2S, NO2, NO3,

tăng độ trong của nưc,giảm các kim loạinặng

tíchtđáy ao

58.

YUCCABAC

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Aspergillusaryae, Saccharomyces cerevisiae,Yucca schidigera extract

Phân huỷ thức ăn thừa, xác động thực vật và

bùn đáy ao,giảmcác khí độc NH3,H2S, NO2,

khửmùi hôi trong ao.

59.

AQUA

NUTRIZYM

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Amylase, Glucanase, Pectinase, Cellullase, Protease

Phân hủy chấtthi, bùnđáy ao, thứcăn thừa,

xác động thực vật, phân tômcá trong ao, làm sạch nguồnc, khử mùihôi,tănglưng oxy hòa tan.

60.

BACTER

ZEO

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Aspergillusoryzae, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease, Pectinase,

b-Glucanase, SiO2,Al2O3,CaO,Na2O, MgO, Fe2O3,K2O

Cải thiệnchất lưng nưc và gia tăng lưng oxy

hoà tan trong ao; Phân huỷ nhanh các chất hữu cơ dư thừa ởnền đáy ao;Hấp thu, trừkhử các khí độc NH3, H2S, NO2, và các Ionkimloại nặng; Tạo màu nưc, giúp tôm, cá giảmstress

61.

Yucca king

powder

Chất chiếtsuất từ cây

Yucca Schidigera:

100%

Dùng để xử lý ao nuôi thủy sản, hấp thụ các khí

độc NH3,H2S, NO2và các khí độc khác.Tăngng oxy hòa tan, giảm hiện tưng tôm cá nổi

đầu.

62.

Tea Seed

Power

Bột bã trà: 100%

Diệt các loại cátạptrưc khi nuôi tôm;Giảm

nồng độpH do Saponintphân huỷ;Kích thích tômlột vỏ;Làm giảmlớp váng trênmặtc


 

63.

ORDOREND

Liquid

Saponin cht chiết

xuất từcây Yucca

Schidigera 30%

Giảmkhí đc NH3,H2S,NO2và cáckhí độc

khác trong ao. Tăng lưng oxy hoà tan.

64.

Biopower

Amylase, Lipase,

Protease, Hemi- cellulase, Beta- glucanase,

Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum,Viable aerobic bacteria

Phân uỷ chấtthi, bùnđáy ao, thứcăn thừa, xác

động thực vật, phân tômcá. Khmùihôi,giảm hàmngcác khí độcNH3, H2S. Giúp vi sinh vật, sinhvật phù du phát triển tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, cá

65.

YUCCA

KING Liquid

Saponin

Giảm khí độc NH3, H2S, NO2trong ao. Tăng

ng oxy hoà tan.

 

Viện văcxin cơ sở II ĐàLạt -Số 18 Lê Hồng Phong, P.4,Đà Lạt, LâmĐồng

66.

EBS(Men vi

sinh dùng cho tôm cá)

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus sporogenes,amylase, protease

Kích thích môi trưng sinh trưng tôm, cá, cải

thiệnmôi trưng nưc,giúp ổn đnh hệ vi sinh

vật cólợi trongđưng ruột

67.

Bacillus-BF2

Bacillus subtilis var,

HL, Bacillus lichenifomis, Bacillus megaterium

Ức chế vi khuẩn gây thi, ổn đnh môi trưng

c, làmsạch ao đìa, phân hủy cácchât hữu cơ

lắng đọng,tăng hàmng oxy hòa tan trong

c, duy trìmàu nước.

 

Công ty CP hoá chất và cao su COSEVCO -KCNBắcĐồng Hới, Quảng Bình

68.

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Na2O, CaO

Ổn đnh pH, hấp thụkhíđộc, cảitạoaonuôi

69.

Dolomite

Ca(MgCO3)

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển, giữ cân

bằng pH

70.

Vôi đen

CaO ≥ 95%, phụ gia

(Al2O3, Fe2O3, SiO2, MgO ≤ 5%)

ổn đnh và duy trì độ pH trong ao nuôi tôm, gi

màunưc, giảmthiểu khí CO2, H2S hoà tan, tăng lưng oxy hoà tan

71.

Diamentin

SiO2, Al2O3, MgO,

CaO

Cân băng sự phát triểncủamôi trưng, ổn đnh

màunưc, hấp thụkhíđộc

72.

Phân dơi kích

tảo

P2O5(3,3%),N

(2,8%), K2O(0,5%),

CaO (8%),chất hữu

cơ (7%), độẩm (25%),tạp chất (53,6%)

Cung cấp các chất dinh dưng chotảo phát triển

 

Công ty thuốc thú y TW 2 (NAVETCO) -29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Tp.Hồ Chí

Minh


 

73.

B-K-A

Benzalkonium

chloride, Amyl acetate

Có phổ diệtkhuẩn rộng;diệt đưc cácloại

virus, vi khuẩn, nấmtrongmôitrưng nưc,dùng tiêu đc, sát trùng ao hồ nuôi tôm, bể ương, dụng cụ

74.

Wolmis

Chloramin T (sodium

p- toluenesulfonchloram ide)

Có tác dụngvới tt cả cácloại vi khuẩn, nấm

virus trong môi trưngc; đưcsử dụng thaythế Chlorinđể xửlý ao, hồ nuôi tôm,rt hiệu quả.

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Thnh Phát -43 Phạm Viết Chánh, phưng ,

HCM

75.

Iodine mast

15%

Iodine

Diệt khuẩn.

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú yGấu Vàng -458 Cáchmạng tháng 8, P 4 Q.tân

Bình, Tp.Hồ Chí Minh

76.

LADO-PS

Sodiumthiosulfite,

Sodiumlauryl sulfate, Ethylene Diamine Tetraaceticacid (EDTA)

Ổn đnh chất lưng nước, làmlắng đọng các

chất hữu cơlơ lửng;Tiêu hukhí đc;giảm

shockcho tôm do sử dụng hoá chấtvà kimloại nặng

77.

Vitamin C

TAT

Vitamin C, acid Citric

Tăng sức đềkháng cho tôm khi môi trưng thay

đổi,kích thích tômsinhsản,tăng sc sống của

tôm,giúp tômmau lộtvỏ,phục hồisức khoẻ

nhanh sau khi lộtvỏ, giúp tôm giảm stresskhi

môi trưng thay đổi,giúp ổn đnh pH, độmặn,

nhiệt độ…trongao, đìanuôitôm

78.

 

Alkazyme 105

Na2CO3, CaCO3

Tăng nhanh độ kiềm, chốngmmv. Ổn đnh

pH và duy trìmôi trưng nưc; giúp tômmau lột xác,dễ gâymàunưc

79.

Gavadin 100

Povidone Iodine

Tẩy rửa, sát trùng, ngănngừa vàdiệtmầmbệnh

trong nưc.

80.

BODIA (Bón

đìa)

SiO2, Al2O3, CaO,

Na2O, MgO, Fe2O3, K2O,Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus,Amylase, Protease, Pectinase, Glucanase, Cellulase.

Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác tảo, thực

vật chết ... trong nưc. Giúp hấp thu khí độc

H2S, NH3,NO2...Loạibỏcác ion kim loại

nặng,giảm độc tố.Giatăng hàm lưng Oxy,ổn đnhmàu nước trong quá trình nuôi. Cungcấp nhiều loi vi sinh vật cólợi, nhiềuloimen hữu ích chomôi trưng.

81.

CATADA604

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis,Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Pectinase, Beta Glucan, SiO2,Al2O3, CaO, Fe2O3,

Phục hồimôitngbxuống cấp, tomàu

c,ổn đnh hàm lưng oxy, kích thíchtăng

tng


 

 

 

K2O

 

82.

BMT

Bacillus subtilis

Ổn đnh hệ vi sinh vtđưng ruột, giúp cá hấp

thụ tốtthứcăn, tăng sự phân huỷ chấthữu cơ,

cặn bã dư thừa tíchtụ trong ao, bè,tăng sức chu

đựng cho tôm cá khi thitiết thay đi

83.

MENGấu

Vàng

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus subtilis, Nitrobacter, Nitrosomonas, Lactobacillus bulgaricus,Bacilluslichenisformis, B.megaterium, Bacillus polymyxa, Protease

Phát triển vi sinh vật có ích;Hấp thụkhí độc

ammonia; Giảm COD trong môi trưng nưc

nuôi thuỷsn

 

Công ty TNHH SX&TM dinh dưng thú y Nam Long -27/27 Quốc lộ 13,phưng

Hiệp Bình Phưc, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh

84.

ATTACK

Benzalkonium

chloride, Aldehyde (Pentanedial, Formaldehyde)

ATTACKcó tính sát trùngrộngmạnh diệt vi

trùng,virus,sinhtrùng; Dùng để xử lý nưc, dọn tẩy ao nuôi tôm, cá.

85.

Anti-stress-L

Amylase, Protease,

SodiumCitrate, Dipotassium phosphate,Citric acid,Lactobacillus acidophilus

Chống stress,tạo sự ổnđnh pH, phối hợp các

men và vi khuẩn cóli thúc đẩyquátrìnhtiêu hoá thức ăn và cảithiện môi trưngc.

86.

Cauts-80

Benzalkonium

Chloride 80%

Diệt khuẩn,khống chếsphát triểncủa phiêu vi

sinh vậttrongc.

87.

Pentum-80

Benzalkonium

Chloride 50%

Diệt khuẩn,khống chếsphát triểncủa phiêu vi

sinh vậttrongc.

88.

pH Control

Citric acid

Ổn đnh pH,chống stress

89.

IODYNE

PLUS

Polyvinylpyrrolidone

Iodine complex, Aldehyde (1-5 Dial pentane)

Có tính sát trùng rộngmạnh,diệt vitrùng,

virus, ký sinh trung, dùng đề xử lý nưc, dọn tẩy ao, dụng cụ nuôi tôm


 

90.

IODOPHOR

Polyvinylpyrrolidone

Iodine complex.13%

Diệt vi khun,virus,nấmvà nguyên sinh động

vật; dùng đểxử lý nguồn nưc nuôi tômcá.

91.

IODOSEPT

Polyvinylpyrrolidone

Iodine complex.6%

Diệt vi khun,virus,nấmvà nguyên sinh động

vật; dùng đểxử lý nguồn nưc nuôi tômcá.

92.

ECO-FOAM

EDTA, Sodium

alkane sulphonate, Sodiumthiosulphate

Làm giảmđộnhớt và vángbọt trênmặtc,

tăng oxy hòa tan;Khử kimloại nặng vàgiảm

sốccho tômdo hóa chất

93.

ECO-GARD

N-sodium-N-Chloro-

Paratoluence sulphonamide

Có tính sát trùng rộngmạnh,diệt vitrùng,

virus, nấmcó trong nước dùng để xử lý nguồn nưc trong ao nuôi tôm

94.

GUARDO

1,3,5-Trichloro-S-

Triadine-2,4,6-Trion

Có tính sát trùng nhanh vàmạnh,diệt vitrùng,

virus,nguyên sinh độngvật có trong nưc, dùng

để tẩy uế,cải tạo ao, xử lý nưc ao lng

95.

Viroguard

Benzalkonium

chloride, Glutaraldehyde,Nưc cất vừa đủ

Có tính sát trùng rộngmạnh,diệt virus,vi

trùng, nấm, protozoa,dùngđể xử lý nưc,tẩy dọn ao nuôi tôm

96.

Sani Beads

Sodiumtrolosene

(Sodium dichloroisocyanurate)

, tá dưc Sodium chloride vừađủ

Có tính sát trùng rộngmạnh,diệt virus,vi

trùng,nấmvà protozoa có trong nguồn nưc. Dùng để xử lýnguồn nưc trong ao nuôi tôm

97.

Symclosene

Symclosene(1,3,5-

Trichloro-S-Triadine-

2,4,6-Trion), tá dưc Sodiumchloridevừa đủ

Có tính sát trùng rộngmạnh,diệt virus,vi

trùng, nấmvà protozoa có trong nguồn nưc. Dùng để xử lýnguồn nưc trong ao nuôi tôm

98.

Pondo

Αlpha Amylase,

Protease

Chế phẩmsinh học Pondo chứa các enzymphân

huỷ nhanh chấthữu cơ, kích thích vi sinh vật

íchpháttrin, có công dụng trong citạo chất

ng nưc và nền đáy;Pondosử dụng trong

mọi điều kinmôitrưng, có khả năngphân huỷ các cht bùn bãhữu cơ như phân tôm, thức ănthừa, rêu, bùn sình;Pondo kích thích sự phát

triển của vi sinhvật phân huỷ đáy ao, do đó làm

tăng khả năng phân huỷ chấthữu cơ.

99.

Clarify

Bacillus spp.(Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa), Saccharomyces cerevisiae

Làmlắng đng chấtlng trong nưc;làm

giảm nhớtnưc và váng bọtnổi lênmặtc;

tăng lưngoxyhoàtanvà ổn đnhmàuc;

giữổn đnhpHcvà làmtrong nưc.


 

100

DIGESTORNL

Tổng số vi khuẩn

Bacillus spp.(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis,

Bacillus polymyxa), Amylase, Protease

Phân hủy nhanh chấtthảihữu cơ như thức ăn

thừa, phân cá, tôm, động thực vậtthi rữa, giảm số lần thaynưc trong quá trình nuôi;Loạibỏ

khí độcNH3,H2S,…,giảmsốc cho cá, tôm;

Tăng cưng và ổn đnh chỉsố oxy hòa tan trong

ao nuôi, giúp tôm, cá không xảy ra hiện tưng

nổi đầu; Ổnđnhmàu nước vàkhắcphục tình

trạng tảo phát triểnquádày

101

Nuetral

kalitor

Saponin,

Sarsapogenin, Hydroxide

Làmtăng độkiềm trongđất, nưc nhanh và cao

gấp 3 lần, có tác dụng trung hoà acid của đất

phèn  trong ao nuôi, giúp ổn đnh pH.

102

Odorstop

Thành phần chính

chiết xuất từcây

Yucca

Ngăn chặn quá trình sinhcác loikhíđộc,tăng

hàm lưng oxy, đẩy nhanh quá trình khoáng

hoá chấthu cơiđáy ao.

103

GreenZeolite

natural/Zeolit e Granular

SiO2, Fe2O3, MgO,

K2O, Al2O3, CaO,

Na2O, TiO2

Làmsạchnưc, đáy ao,hấp thụ khíđộc.

104

Mineraline

Nitrogen, Al2O3, Fe,

CaSO4, Zn, Ca, Mn

Bổ sung khoáng, gâymàu nưc ao nuôi.

105

Vitrace Mix

Nitrogen, MgSO4-

.7H2O, FeSO4.7H2O,

ZnSO4.7H2O, P2O5,

Al2O3, CaSO4,

CuSO4.5H2O, tá dưc

Zeolitevừa đủ

Bổ sung khoáng chất trong giai đoạnchuẩn bị

ao nuôi giúp gâymàu nước nhanh vàtạo thêm nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm

106

LTAB

Alkyl trimethyl

amino bromide, Lauryl trimethyl ammoniumbromide, Dodecyl trimethyl ammoniumbromide

Dùng để giảmtảo, khống chế các trưng hợp

phát sáng do tảo; Dùngđể xử lý nưc, làmtăng

độ trong củamàu nưc, giảmmùihôicủa bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tôm, cá.

107

CETRIMIDE

Alkyl trimethyl

amino bromide, Tetradecyl trimethyl amino bromide, Dodecyl trimethyl amino bromide

Có tính sát trùngmạnh,diệt virus, vi khuẩn,

nấm, ký sinh trùng trong nguồn nưc, giảmmùi hôi của bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tôm

108

Bio-Waste

Amylase, Cellulase,

Lipase,Protease,

Beta-Glucanase, , vi khuẩn cóli,Viable aerobic bacteria, L.Plantarum, Bacillus licheniformis, Aspergillusoryzae, Trichoderma reesei, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa

Phân huỷ chấtthi hữucơ, thức ăndư thừa, xác

sinh vậtthốirữa ở đáy ao, ngăn chặn quá trình sinh khí độc.


 

109

AmerNL

Bào tử vi sinh vật có

lợi(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa), đạmsinh hc.

Thúc đẩy nhanh quá trình phát triểncủa hệ

thống động thực vật đơn,đa bào tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho ao tôm; kích thích tiến trình chuyển hoá trong hệ thốngenzymcủatế bàotảo giúptảo phát triển tt,khoẻmạnh,n đnh lâu

dài; giúp gâymàunưc nhanh và ổn đnh lâu dài;giúpmôi trưng nước ổn đnh pH, kiềm,oxy hoà tan, giảmsử dng hoá chất.

110

A-Z 505

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa,đạmsinh hc

Thúc đẩy nhanh tiến trình phát triểncủa hệ

thống động thực vật đơnbào, đa bàotạo nguồnthức ăn tự nhiên cho cá, tôm; Giúp môi trưng nưc ổn đnh pH, kiềm, oxy hoà tan, giảmsử

dụng hoá chất; Vi sinhvật cólợi nhm phân huỷ

các chtthiở đáy ao, hm nuôi tôm, cá.

111

Gro-Plan

Bacillus spp(Bacillus

subtilis, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa),đạmsinh học, nưc ct vừa đủ

Thúc đẩy nhanh tiến trình phát triểncủa hệ

thống động vật đơn, đa bào tạo nguồn thức ănt

nhiên cho tôm cá

112

COZYME-S

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae,Cellulase, Protease,Amylase, Lipase; Lysine, Methionin, Ca, P, K, Vitamin A, E, B1, B2,B5, B6, B12, D3, PP, Biotin, Folic acid

Giúp phân hủy chấtthải,mùn bãhữucơ đáy ao,

làmgimcác chất dư thừa tíchtđáy ao, giảm phát sinh khíđộc,mùi hôi đáy ao.

 

Công ty Cổphần Phát triển Công nghệNông thôn -Khu CNCB An Khánh, HoàiĐức,

Hà Tây

113

SAPONIN -

RT

Saponin

Diệt cá tạp,cảithiện chtng nước

114

Rulic

Mono potassium

phosphate,mono amoniumphosphate, Potassiumnitrat, Sodiumsillicat, Calci chloride, Magnesium, Vitamin B1, B2,

Zinc, Iron, Copper, Folic acid

Tạomôi trường thíchhợp chotảo và phù du

phát triển,to nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, tạomàu nưc, ổn đnh các yếu tốmôi trưng,giảmstress,tăng sức đềkháng

115

Siêu tit trùng

TC  01

Glutaraldehyde,

Alkyl Benzyl Dimethyl ammonium chloride

Diệt vi khun,virus, bàotử nguyên sinh động

vật, nấmmc trongkhông khívà trong nưc.

Cải thiệnchất lưng nưc,khửmùihôii đáy ao.Giảm độnhờntrongc

116

DOLOMITE -

RT

MgO, CaO

Cải tạomàu nưc ao, điu khiển và giữ cân

bằng Ph


 

 

 

 

 

117

SUPER Ca -

RT

CaCO3

Cải tạo ao nuôi, ổn đnh pH, gâymàu ao nuôi

118

IODINE - RT

PolyvidoneIodin

Sát trùng, diệt vi khuẩn,vi rút, nấmmốc,

nguyên sinhđộng vật trongnưc. Xửlý ao nuôi, cảithiện cht lưng nước

119

Alkaline

SodiumBicarbonat

Tăng độkim trongnưc, ổn đnh pH, ổn đnh

các yếu tốmôi trưng, giúp tôm lộtxác

120

BKC - 80

Benzalkonium

chloride

Diệt vi khun,virus,  nguyên sinh đng vật, nấm

mốc trongnưc. Cải thiện chấtng nưc,khử

mùi hôi dưi đáy ao. Giảm độnhờn trong nưc

121

OXYMAX

Sodiumcarbonate

peroxide

Cung cấp oxy hòa tan trong nưc, cp cứu khi

tômnổi đầu do thiếu oxy.Giải các khí độc như

NH3, H2S. Sát trùng nưc nhẹ, làmsạch mangtôm.

122

TOREN

SodiumThiosufate,

SodiumLauryl

Sulfate, EDTA

Giảm độnhớt và vángbọt trên mặtc, làm

sạch ao

123

Clean QA

Bacillus

licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium

Làmsạch đáy ao, không bịtích tụ cn bã gây

độc cho ao nuôi, giảmBOD,COD,NH3, H2S, trong ao nuôi

124

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, TiO,

Fe2O3,K2O,Na2O

Loạitrừ, hp thu khí đc như NH3, H2S, NO2

trong ao, làm sạch đáy ao,lắng tụ cácchất

lửng và các chất cặn bã khác trong nưc.Tăng

hàmng oxy hoà tan, kích thíchsự phát triển

của phiêu sinh vật, ci thiện chtlưng nưc

 

Công ty TNHH Bayer Việt Nam -1/3Đỗ XuânHợp, Phưng Phưc Long B, Quận 9,

thành phốHồ Chí Minh

125

Aqua Guard

Chiết xuấttừ cây

Yucca schidigera, Vi khuẩnBacillus subtilis, Bacillus

lichenniformid

Giảmnồngđộ khí độc ammonia trong ao,

khoáng hóa các cht bẩnhữu cơ trên nền đáy và hạn chế ô nhiễmmôitrường.

 

Công ty TNHH Thương mại dchvụ Hoàng Thông -67/83 Bùi Đình Tuý, Q.Bình

Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

126

S.B.

ALKALINE

NaHCO3, Fe2O3,

Si2O3

Làmtăng độcứng nưc,gâymàu nước, giúp

tômlột xác, ổn đnh pH


 

127

MICROGEST

Bacillus spp.(Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis,

Bacillus megaterium)

Phân hủy các chất hữucơ tíchtụ đáy ao tôm;

Giúp làmgiảmcác khí độc có trong ao NH3,

H2S, NO2

128

TOXIN

CLEAN

Sodiumthiosulfate:

11,2%,

Ethylene Diamine

TetraaceticAcid:

1,02%, Sodiumlauryl sulfate: 4,8%

Làmsạch nưc; Giảm độnhớt và vángbọt

trong ao; Giảmsốc cho tôm và xửng

hoá chất saukhi sửdụng còn tồn đọng trong ao

như: Chlorine

129

Dolomite

100%

MgO, CaO

Gâymàu nước,tăng độkim, ổn đnh pH

130

RUSAN 99

Sodiumthiosulfate:

24,4%,

Ethylene Diamine

TetraaceticAcid:

1,11%, Sodiumlauryl sulfate: 1,8%

Giảm độnhớt và vángbọt trong ao; Giảmsốc

cho tôm và xửlý dưng hoá chấtsau khi sử

dụng còn tn đọng trong ao như: Chlorine

131

OSCILL CUT

Copper as elemental;

Inertingredient

Kiểmsoát và hạn chế sựphát triểncủa tảo lam,

tảo lục;Xửlý vi khuẩn,nấm và nguyên sinh

động vật có trongnưc ao nuôi. Tạo màu nưc

132

OXYGENIC

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm. Duy trì

chất lưngnưc trong ao.Kíchthíchsựphát

triểncủa phiêu sinh vtcólợitrongao

133

BACRO PAC

(Bacillus plus)

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzea

Cải tạo đáyao,ổn đnhpH,hấp thụcác mùi hôi

thối và khíđộc. Phân huỷ các chtthải vàhạn

chếcác vi sinh vật có hi

134

Zeolite

Bacillus

Lactobacillus spp,

Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae,Protease, Amylase, SiO2, Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO, K2O, CaO

Hấp thu nhanh khí độcH2S, NH3,NO2,phân

huỷ thức ăncặn bã, dư thừa, phân tôm cá, hữu

cơ trong nưc và ở đáy ao, giúptăng cưng hấp thu thức ăn

135

MICROBAC

T-ONE

Bacillus spp.(Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa)

Cải tạo nềnđáy ao, ổn đnh và cithiện cht

ng nưc; Phân huỷ vàoxy hoá các chấthữu

tích tụđáy ao, giảm quá trình sinh khí độc


 

136

YEAST

CELL (PRO- ONE)

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Cải tạo nềnđáy, phân hủy các chthữu cơ và

thức ăn dư thừa trong ao nuôi;Ổn định hệvi

khuẩn cóli cho đưng ruột

137

YUCCAZEO

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, K2O, Na2O, Yucca schidigera

Hấp thu khíđộc, ổn đnh pH, khmùi hôi của

c trongao

138

ZEO-100

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO, Fe2O3, Na2O

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

139

NEO-MAX

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

MgO, CaO

Cải tạo ao nuôi;Hấp thu khíđộc như NH3, H2S;

Ổn đnh pH

140

ZEOLITE

GRANULAR

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

MgO, CaO

Cải tạo ao nuôi;Hấp thu khíđộc như NH3, H2S;

Ổn đnh pH

141

Men Bacillus

Bacillus sp,

Lactobacillus, Nitrogen, Phospho (P2O5), Mg, Mn

Kích thích tômsinh trưng, giúp tôm tiêu hoá

thức ăn vàhấp thutt, giúp phân huỷ chấtthải, tăng nguồn thức ăn tự nhiên,ổn đnhđộ pH

142

BIO BAC

Bacillus sp,

Lactobacillus sp, Saccharomyces cerevisiae

Giảmhàm lưng khí độc amonia, nitric vàmột

số khí độckhác. Phân huỷ chấtthải phân tôm, xác tảo. Gia tăng số lưng vi sinh cólợi giúp nền đáy ao và tômphát triển

143

NH3CLEAR

Lactobacilus spp,

Bacillus spp, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp

Phân giải và khmùi nhanh các chất thải hữu cơ

từ thức ăn, phân tômvà rong tảo chết; Giúp giảmnhanh các khí độcnhư: NH3,NO3, H2S

 

Công ty TNHH sản xut thươngmại Ngọc Hà -245 E/4 Hoàng Văn Thụ, P1 Q.Tân

Bình Tp.Hồ Chí Minh

144

AQA/ CTC 92

Inertingredients,

Copper as Elemental

Sáttrùngaonuôi,kiểmsoátmàu nưc, ngăn

ngừa sự nở hoa của tảotrongao.

145

Oxy Max

Peroxide, oxygen

Giảmtình trạng thiếu oxyở đáy ao,khử các khí

độc, ức chếsự phát triểncủa Zoothamnium

146

PH down

Citric acid

Xử lý độ pH trong ao nuôi tômđột ngột cao,

chống stress


 

147

BRF 02 Plus

Bacillus subtilis,

B.licheniformis, B.polymyxa, Aspergillusoryzae, Protease,Amylase, Lipase, Cellulase, Phytase, Hemicellulase

Phân huỷ các chất hữucơ,hấp thu các chất đc

hại trong ao nuôi tôm

148

Rolex

N, P2O5, K2O, Mn,

Fe, Zn, Cu, Ca, Mg, Co, Mo, Silicat, hỗn hợp acid amin

Cung cấp khoáng và acid amin,tạo điều kiện

cho hệ sinh vật phù du phát triểnlàmnguồnthức ăn cho tôm,tăng sc đề kháng cho tôm

149

Super Maz

Lactobacillus

acidophillus, Bacillus subtilis, Nitrobacter, Nitrosomonas,

L.casei, L.bulgaricus, B.licheniformis, B.megaterium, B.polymyxa,

Cellulase, Protease, Hemicellulase

Hấp thụ khí Ammonia vàgiảmCODtrongmôi

tng nưc nuôi thusản

150

Ecoma

Bacillus subtilis,

Nitrobacter, Aerobacter, Nitrosomonas, Cellulomonas,Protease,Lipase, Cellulase, Hemicellulase, Lactose, Amylase

Phân huỷ các chấtcặn bã,hấp thụ các khí độc

trong ao nuôi tôm,cải thiệnmầu nưc ao, ổn

đnh pH

151

Bioma

Bacillus Bacillus

licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa Nitrobacter, Nitrosomonas, Cellulomonas, Aerobacter;Protease,Amylase; enzymCellulose, Lipase, Lactose

Lắng đọng các chấtlơ lng, dơ bẩn trong nưc,

hấp thụ khíđộc, phân huỷ các chthữu cơ.

 

Công ty cổ phần thuỷsản Tiến Thành -522G/C21 -Nguyễn Tri Phương, Quận 10,

Tp.Hồ Chí Minh

152

Oxygen SOS

Sodiumcarbonate

peroxyhydrate

Tăng oxy hoà tan,tăngcưng sự phân huỷ chất

hữu cơ , gim chấtdư thừa tíchtđáy ao, ổn

đnh pH, tăngđộ kiềmtrong ao nuôi


 

153

Boom

Plankton

Nitrogen phosphorus

Bổ sung các nguyên tố vi lưng, đalưng cần

thiết cho sựphát triển ca tảo trong ao nuôi

trồng thủysản, Giúp phát triển phiêu sinh động vật. Duy trìổn đnhmàu nưc ao nuôi

154

Virucide

Glutaraldehyde,

Alkylbenzyldimethya mmoniumchloride

Khử trùng nguồn nưc trong ao nuôi,khử trùng

mùi hôi và không gâyđộc

155

D - Algae

CuSO4

Diệt trừrong, táo đáy,tảo độc trong ao nuôi,giữ

ổn đnhmàu nưc ao nuôi

156

D - Algae 2

CuSO4

Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độc trong ao nuôi, nơi

có độmặnthấp. Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo.Giữ ổn đnhmàuc ao nuôi

157

De - Ammonia

Saponin, Protein thô,

béo thô, xơ thô, acid

Citric

Hấp thụ khíđộc, phân huỷ các chthữu cơ tích

tụ ở đáy ao

158

BKC

N-DimethylAlkyl

Benzyl Ammonium

Chloride

Diệt cácvikhuẩngây bnh phát sáng,đen

mang, cụtrâu,mòn đuôi, khống chế và ngăn ngừa phát triển các loạinm, nguyênsinh động vậtgây bệnhtrong nguồnc

159

Alkalinity

Down

Ethylenediamine

tetraacetic acid

Giảmđộ kimc ao nuôi tômvà nưc ngầm,

giảmcác thành phần kim loại nặng,độc hại cho tôm.Giúp tôm giảmstress do độ kim quá cao

 

Công ty Cổphần thủysản Vân Nam -61 Nguyễn Văn Cừ, Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng

160

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3

Cải tạomôi trưng ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổn

đnh pH

161

Daimetin

SiO2, Al2O3, CaO

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH,hấp thu

các khí độcNH3,H2S

162

Dolomite

MgO, CaCO3

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH,hấp thu

các khí độcNH3,H2S

163

Super Ca

CaCO3

Tăng độ kimcủa nưc,giúp dễ gâytảo cho các

ao nuôi

164

Saponin (Tea

seed powder)

Saponin, Protein,

Carbonhydrat

Diệt cá tạp vàđộng vậtđch hại trong ao nuôi,

gâymàu nước, giảmpH,kích thích tômlột vỏ


 

165

V.ALKALITE

NaHCO3

Tăng độ kim nhanh chóng trongnưc ao nuôi;

Giúp tômlột xác tốt,cứng vỏ,màu đẹp; Ổn đnh pH,để gâymàunưc

166

CALCI

SUFAT

CaSO4.2H2O

Tăng độ cứng cấp thi trong nưc ao nuôi; Cân

bằng giữađộkiềmđộcứng trong nưc;  Điều

chnh ổn đnh pH,màunưc trong ao nuôi;

Giảmthiểu độc tố hòa tan trong nưc.

 

Công ty CPĐông Phương -QL25, Thôn ĐôngPhưc, Hoà An, huyện Phú Hoà, Phú

Yên

167

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

168

Daimetin

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưng

169

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc.

170

Super-Calci

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

trong ao nuôi

 

Công ty CPthương mi Mạnh Hùng -Số 42, đưng Tuệnh, tổ 11, khu 1, P.Ka

Long, thxã Móng Cái, tnh Quảng Ninh

171

AQUA

CLEANSE No1

CaCO3: 65%;

CaSO4: 30%

Tăng độ kim, ổn đnh pH trong ao nuôi tôm,

cá;Kích thích tômlột xác

172

Hợp khuẩnđề

kháng sinh trưng

Lactobacillus spp,

Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae, Rhodopseudomonas

Phân huỷ chất hữu cơ, chất cặn bã, mùn bã hữu

cơ trong ao nuôi tôm, cá; Khmùihôithối, giảmkhí độc trong ao nuôi

 

Công ty TNHH  La Mót -Số 92, đưng 27, phưng Linh Đông, quậnThủĐức,

Tp.HCM

173

High Yucca

Yucca schidigera

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, H2S.Chống

hiện tưng tômnổi đầu vào sáng sm và giữa

trưa.

174

AK7

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Bacillus megaterium, Bacillus mensentericus,Saccharomyces

Phân hủy mùn bã hữu cơ, chấtthảicủa tôm, cá

làmđáy ao sạch hơn.Gim khí độc trong ao,

tránh hiện tưng nổi đầudokhí độc.


 

175

Anti Dote

EDTA (Ethylene

Diamine Tetra Acetic acid)

Khử, trung hòa các ion kimloại nặng làmô

nhiễmmôitng.Gimđộ nhớt và váng bọt

trênmặtc. Giảmsc cho tômkhi sử dụng

hoá chất.

176

La Most

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Bacillus megaterium, Bacillus amiloliquefaciens,Amylase, Protease, Cellulase

Phân hủy mùn bã hữu cơ, làmsạch đáy ao.

Giảmkhí đcH2S, NH3,NO2, giảmmùihôitrong ao nuôi. Ổn đnh môi trưng nưc.

 

Công ty CPđầutư phát triển Công nghệ cao Việt Nam -24/31/46đưng Xuân Diệu,

phưng Quảng An, quận Tây Hồ, Hà Nội -Địa điểm SX: 237/4 Lê TrọngTấn, phưng SơnKỳ, Q. Tân Phú, Tp.HCM

177

ĐAENZYM

EB-02

Amylase, Protease,

Pectinase,Lipase, Cellulase

Phân huỷ chất hữu cơ, thức ăn dư thừa và chất

thải.Giảmhàmng khí độc hại,cải thiện chất

ng nưc

 

Công ty liên doanh Anova.Bio -Số 36ĐạiLĐộc lập, Khu công nghiệp Việt Nam

Singapore, Thuận An, Bình Dương

178

BKC 800

Alkyl dimethyl

benzyl ammonium chloride solution

Tiêu dit hữu hiệu các loại virut, vi khuẩn, các

loại nấmvà nguyên sinhđộng vật gâyhại trong nưc ao nuôi.Ngoài ra thuốc còn có tác dụng

diệtbttảo trong ao nuôi khimật độ quá dày

179

Zeo-VS

SiO2, Al2O3,

Bacillus sp.

Phân huỷ chất hữu cơ dư thừa, giảmô nhiễm

nền đáy và nguồn nưc ao, hấp thụ các loại khí độc như NH3,H2Svà các kimloại nặng trong ao nuôi; ổnđnh chấtng nưc và hàmng

oxy hoà tan trong suốt quá trình nuôi;hạn chế

các yếu tốhại trong ao nuôi,giúp môi trưng ao nuôi luôn trong sạch.

180

Zeofish

Bacillus sp.,SiO2,

Al2O3

Cải tạo đáyao, ổn đnhpH,cải thiện chất lưng

c ao.

181

Greenthos

VitaminA,Vitamin

B1, B2, B6, C, D3, E, K, Fe, Cu, Zn, Mn,

Se, Co, Ca;Biotin, Folic acid, Choline, Pantothenicacid, Lysine, Threonine

Gâymàu nước thích hợptc khi thả giống và

ổn đnhmàu nưc trong suốt chu ký nuôi; giúp tômlớn nhanh,tăng sứcđề kháng vàđạt năng suất cao; giúp ổn đnh chất lưng nưc ao nuôi tôm

182

Bluemix

Vitamin,A,D3,E,K3

Vitamin nhóm B; Biotin, Folic acid, Pantothenicacid, Taurin,Lysine, Threonine,Choline, Co,Cu,P,Ca,Mn,Zn,F

Gâymàu nước nhanh vàtạo nguồn thức ăn tự

nhiên cho tôm; phục hồi lạimôitrường trong

sạch và nguồn thức ăntự nhiên banđầu cho tôm sau khi sát trùngnưc nuôi tôm.


 

 

 

e,Se

 

183

Novaxide

Glutaraldehyde,

Alkyl benzyldimethylammo niumchloride

Hạn chế bớttảo độc,giảm nhẹ pH và độ nhớt

của nưc ao; tiêu ditmạnh virus, vi khuẩn, nguyên sinhđộng vật có hại trong nưc ao nuôi; giảmbớtmùihôi của bùn, giúp ổn địnhmôi

tng nưc ao trongsạch

184

Avaxide

Glutaraldehyde,

Alkyl benzyldimethylammo niumchloride

Tiêu dit các vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động

vật,ký sinh trùngcó hi trong nưc ao nuôi thuỷ sản.Giảmbớtmùihôicủa bùn, làmsạch

nguồn nưc nuôi cá

185

Iosan

PVP iodine

Khử trùng hiệu quả nước ao nuôi tôm và các

dụng cụ trong các trạisản xuất giống;giúpổn

đnhmôi trưng ao nuôi trongsạch,tránhnguồn

c nuôi tôm bịô nhim

186

Nova-Oxygen

SodiumCarbonate

peroxide

Tăng hàmlượng oxy hoà tan tức thời, dùng cấp

cứu khi tômnổi đầu;Chống stress cho tômlúc

chuẩn bịthgiống; chống stress domấttảo đột

ngột

187

ZEOBAC

SiO2, Al2O3, Cao,

Na2O, MgO,Fe2O3,

K2O,Saccharomyces

cerevisiae,bacillus

subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus, Amylase, Protease, Pectinase, Glucanase, Cellulase

Phân huỷ xác tảo, thựcvật chết, chấtvẩn đục,

váng bọt lơlửng trong ao. Hấp thụ khí Amoniac

(NH3)Nitric(NO2) H2S.Loạibỏ các ion kim

loạinặng, giảmđộc tố do dùng hoá chấtxử lý.

Gia tăng hàm lưng oxy và ổn đnhmàunưc

trong suốt quá trình nuôi.Cung cấp hệ vi sinh vật cólợi cho ao nuôi tôm.

188

Savin

Copper as elemental

Diệt tảo đc, giảmbớtmật độ tảo trong ao nuôi,

giúp ổn đnhđộ trong và hàmlưng oxy hoà

tan.

189

Benzol

Benzalkonium

Chloride

Tiêu dit hữu hiệu các tác nhân gâyhạitng

gặp trong nguồn nưc ao nuôi tôm; diệt bt tảo trong ao nuôi khimật độ của chúng quá dày;giúp ổn đnhđộ trong và hàmlưng oxy hoà

tan, hạn chếhiện tưng thiếu oxy ở tômvào

buổi sáng sớm.

190

Kill-S

Benzalkonium

Chloride, Glutaraldehyde

Tiêu dit hữu hiệu các tác nhân gâyhạitng

gặp trong nguồn nưc ao nuôi tôm, ngoài ra thuốccòn cótác dụng khmùihôi và cảithiện

chấtngnưc trong ao nuôi tôm

191

Seaweed

Copper as element,

inert ingredients

Diệt trừ tảođộc, diệttrừbàotử rongđuôi chồn

khi cảitạo ao, tiêu diệt nhanh vi khuẩn Vibrio

trong ao nuôi tôm.

 

Cơ sở sản xuất kinh doanh Ngọc Huy  -220 Nguyễn Công Trứ, P.4, Tuy Hoà, Phú

Yên


 

192

Super canxi

(carbonat calci)

CaCO3

Cải tạo ao nuôi, ổn đnhpH,tăng cưng chất

sinh trưng

193

Dolomite

CaCO3: 58,12%

MgCO3: 41,73%

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

194

Zeolite

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, Na2O

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

195

Vôi đen

CaCO3: 82,5%

MgCO3: 4,77%

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

196

M-100

CaCO3: 57,5%

MgCO3: 42,26%

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

197

Daimetin

SiO2, CaO, MgO,

Al2O3, Fe2O3, Na2O

Cải tạo ao nuôi,hấp thụcáckhí độc,ổn đnh

pH.

 

Công ty CPĐông Phương -QL25, Thôn ĐôngPhưc, Hoà An, huyện Phú Hoà, Phú

Yên

198

Tea seed

powder Maruzen Sumor

Saponin:10,47%,

Chất xơ:15,44%; Proteinthô:10,32%

Diệt cá tạp,nguyênsinhđộng vật trong ao nuôi

m, cải thinmàuc.Sản phẩmhữu cơ

chuyên ditốc bươu vàng trên aotừ dạng trứng

đến ốc bươu vàng trưngthành.Ổn đnh độ pH

trong nưc,tạomàu nưc tốt cho tôm phát trin.

Dùng xử lý ao trưc khi nuôi, an toàn không

độc hại đốivớimôitng sinh thái

 

Cơ sở SX thuốc thú y thủy sản  Thanh Hoa -TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

199

Daimentin

SiO2, Al2O3, CaO

Cải tạomôi trưng nưc, ổn dnh pH, hấp thu

các cht độc NH3,H2S

200

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

201

Dolomite

MgCO3, CaCO3

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH, cân bằng acid,

kiềm

202

Super canxi

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

cho nưc ao nuôi


 

203

TH-

ALKALINE

CaCO3, NaHCO3

Tăng độ kim, giúp pHổn đnh,giúp tạomàu

c đẹp cho ao nuôi

204

PHÂNH

PHÈN

CaCO3, Al2O3,

P2O5, SiO2

Hạ phèn nhanh, tăng hệđệm,mtăng độ kiềm

của nưc;n đnh vàgâymàu nưc tốt trong ao

nuôi

205

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

206

SUPER

CANXI

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

cho nưc ao nuôi

 

Cơ sở SX&TM Hoàng Long  -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

207

Zeolite

SiO2: 72,3%, Al2O3:

3,5%, Fe2O3: 1,7%, CaO: 1,1%, MgO:

0,4%

Cải tạo ao nuôi,hấtthukhí độc, giúp cân bằng

pH trongmôi trưng

208

Daimentin

SiO2: 41,8%, Al2O3:

2,8%, Fe2O3: 2,4%, CaO: 19,6%, MgO:

2,2%

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưng

209

Dolomite

CaCO 3,MgCO3,

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng Ph

 

Công ty TNHH Thuốc thú y Hương Hoàng Nam -A9/54 Ấp 1 xã Bình Chánh, huyện

Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

210

HHN

Protectol

1,5 pentanedial 25%

Sát khuẩn gây bệnh.Dittảo độctrongmôi

tng. Khửmùi hôi trongnưc.

211

HHN Chế

phẩm sinh học

EM.S

Saccharomyces

cerevisiae,Enzyme

Phân hủy chất hữu cơ, phân tôm, thc ăn thừa.

Phân giảicác chất độchại như NH3, NO2. Giúp tômtiêu hóatt.

212

HHN Chế

phẩm sinh học

EM.C

Saccharomyces

cerevisiae,Vikhuẩn lactic, Protease.

Phân hủy chất hữu cơ, phân tôm, thc ăn thừa.

Phân giảicác chất độchại như NH3, NO2. Giúp tômtiêu hóatt.

213

HHN Bột gây

tảo-tạomàu

Monopotassium

phosphate,Potassium nitrate, Mono ammonium

phosphate,Fe, Zn, Mn, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12

Tạomàu xanh cho nưc do tảo Silic phát triển.

Sinh vật phù du phát triển. Tăng sức đề kháng

cho tôm. Ổnđnh pH. Giảmstress khi tômmới

thả.

214

HHN-Marine

Calcium

Fe,Cu,Mn,Mg,Zn

Giúp tômlột xác tốt, làm thtvà vỏ tôm cứng

cáp hơn.


 

215

HHN Chế

phẩm sinh học

EM.T

Nmmen

(Saccharomyces), Nmmốc (Aspergillus),Bacillus

Phân hủy chất hữu cơ, phân tôm, thc ăn thừa.

Phân giảicác chất độchại như NH3, NO2. Giúp tômtiêu hóatt.

216

HHN Gâytảo

45

Monopotassium

nitrate, Monoamonium phosphate,Fe, Zn, Mn, Mg, Mo, Co,

Vitamin B1, B2, B12, Folic acid

Tạomàu xanh cho nưc do tảo Silic phát triển.

Sinh vật phù du phát triển. Tăng sức đề kháng cho tôm. Ổnđnh pH.

217

Copper 10%

Copper as Elemental

Sát trùng nưc ao

218

HHN

BioZemix

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidolphillus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae

Phân hủy khí NH3, H2S, NO2và xử lý các cht

cặn bã dưiđáy ao. Phân hủy xác to.Tăng hàm

ng oxy trong ao.

219

HHN

VS-Hihani

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophillus

Phân hủy khí NH3, H2S, NO2và xử lý các cht

cặn bã dưiđáy ao. Phân hủy xác to.Tăng hàm

ng oxy trong ao.

220

HHN-Mensôi

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae

Phân huỷ khí  NH3, H2S, NO2và xử lý các cht

cặn bã dưiđáy ao. Phân huỷ xác to,tăng hàm

ng oxy trong ao nuôi

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Napha  -159 Bùi Công Trừng,NhịBình,

Hocmôn, HCM

221

NP. Lactizym

Bacilus subtilis,

Saccharomyces boulardii, Lactobacillus acidophilus,a amylase, Protease

Phân huỷ thức ăn thừa và cảitạomôi trưng ao

nuôi,tăng hàmng oxy hoà tan.

222

Nabiotic

Bacilus subtilis,

Saccharomyces boulardii, Lactobacillus acidophilus,anpha amylase, Protease

Phân huỷ nhanh chóng thức ăn thừa và bã động

vật trong ao, làmmôi trường nưc luôn sạch.Tăng độ oxy hoà tan, giảm khí độc hại,làmgiàu

nguồn dinh dưng, tạo thức ăn cho tôm

223

NP-Rhodo

Rhodobacter sp.,

Rhodococus sp.

Phân giảithức ăn dư thừa tíchtụ dưới đáy ao.

Ổn đnh chất lưng nước, giúp cânbằng sinh thái ao nuôi tôm. Giảmsử dụng các loại hoá

chất kháng sinh. giúptăng năng suất nuôi trồng.


 

 

Cơ sở cung cấp sản phẩm phục vụ NTTS Tiến Quang -237 Bà Triệu, P.7, Tuy Hoà,

Phú Yên

224

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, TiO2

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

225

Dolomite

MgCO3, CaCO3

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH, cân bằng acid,

kiềm

226

Cazolai

SiO2, Al2O3, CaO

Cải tạomôi trưng nưc, ổn dnh pH, hấp thu

các cht độc NH3,H2S

 

Công ty TNHH Thương mạiDchvụ khai thác chế biến khoáng sản Tiến Dũng-

8/25C ThốngNhất, Q.Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

227

Zeolite

SiO2, Al2O3, Na2O

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc NH3, H2S

228

Dolomite

MgO, CaCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, ổn đnh pH

229

Super canxi

Ca++

ổn đnh pH, cảitạo ao nuôi

 

Công ty TNHH QuốctếLong Thăng -Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh,

Khánh Hoà

230

Viclean A&B

Chlorine dioxyde

(Clo2)

Tẩy dọn ao,tăng oxy, khmùi hôi trong ao nuôi

231

Tea seed cake

(SAPONIN)

Saponin khô, dầu

Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm,cải thiệnmàu

c

232

Maifan Stone

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, Na2O, MgO, MnO, FeO

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

233

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO

Hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

234

AV 80

Đồng nguyêntử,

Dungmôi

Trimethylamin

Diệt ký sinh trùng trong môi trưngaonuôi

235

Zeolite dạng

hạt

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, Na2O, MgO,

Cải tạo đáyao,hấp thu các chấtthảihữu cơ như

H2S, NH3, cảithiện chtng nước


 

 

 

MnO, K2O

 

236

MICRO -

POWER

Tổng hợp các nguyên

tố vilưng:Mn,K, Co, Mo, Cu, P, Zn, Ca, Fe, Mg, Se, Ge

Bổ sung nguyên tố vilưng cho nưc ao nuôi,

cho tômtrưc và sau khi tômlột vỏ, Giúp duy trì nguồn vi sinhvậtvàtảo cóli trong ao

237

Amino Power

Amino acid, các

nguyên tố khoáng vi lưng, Cholesterol

Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nưc ổn đnh

238

Amino 2002

Amino acid, các

nguyên tố khoáng vi lưng, Cholesterol

Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nưc ổn đnh

239

Best Land

Humic substance, độ

ẩm

Hạn chế sự phát triển ca rong ở đáy ao.B

sung các nguyêntố vilưng và giữmàunưc ổn đnh, tránh hiện tưng phát sáng trong ao nuôi

240

Micro-

Forland

Mg, Cu, Fe, Zn, Mn,

Cu, Co

Bổ sung các nguyên tố vi lưng cho nưc ao

nuôi. Bổ sung nguyên tố vilưng cầnthiết cho tômtrưc và sau khi tômlột vỏ, giúp tômnhanh cứng vỏ sau khilột

241

Super Hyne

Clo hoạt tính

Diệt khuẩn trong nưc ao nuôi

 

Công ty CPĐa chất & Khoáng sản -16/9KĐồng,P9,Quận 3 Thành phố Hồ Chí

Minh

242

Mix-mi

CaCO3, CaSO4

Kết lắng vẩnđục vàổn đnhmàu nưc

243

Geo - CaCO3

CaCO3: 93,89%

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

cho nưc ao nuôi

244

Geo -

Dolomite

Ca(MgCO3)2

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

245

Geo -Zeolite

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, Na2O

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

246

Geo -

Daimetin

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO

Làmgimđộ đục củanưc,giảmkhí độc, thích

hợp cho tôm sinh trưng

247

Geo -

Granulite

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, Ti2O

ổn đnh pH,gâymàu nước, hấp thụkhíđộc

 

Công ty CP Sài Gòn VET  -41A Phưc Long B, Quận 9 Thành phHồ Chí Minh

248

YUCCA-

Yucca schidigera

Cảitạo nềnđáy ao do sự giatăngsốlưng vi


 

 

FISH

(saponin),

Lactobacillus acidophilus, Bacllus subtilis, Saccharomyces cerevisae,Aspergillus oryzae

sinh vật cólợi vàmen, có tác dụng tích cực

trong việcphân huỷ các chất bẩn,thức ăn dưthừa trong ao nuôi; Giúpổn đnhmôitrưng nưc,tạo màu nưc xanh, làmdinh dưngmôi

tng nưctốthơn,tạothức ăn dồi dào cho cá

nuôi.

249

SG.Copper

Fish

Copper

Xử lý nưc; Ngăn cản sự phát triểncủa tảo, ci

thiệnmôi trưng nưc nuôi

250

Aqua Yuca

Liquid

Chiết xuấttừ cây

Yucca schidigera

(Saponin 15%)

Hấp thụ khíđộc amonia trong nưc.Ổn đnh

chất lưngnưc,giảmmùi hôi trong ao

251

ZECA

Yucca schidigera

(saponin),MgO, Fe2O3, Al2O3, SiO2

Hấp thu các loại khí độc trong ao nuôi tôm:

NH3, H2S, NO2,...giảmđáng kểmùihôi của

c ao;Xử lý chấtcặn bãthức ăn thừa, các vật

chấtlơ lửng làmô nhimđáy ao và nguồn nưc

ao;Tăng Oxy hoà tan trong nưc nhờ các phân

tử hoạt động tích cực:Al2O3, SiO2khắc phụchiện tưng tômnổi đầu do thiếu oxy;Cảithiện chất lưngnưc, ổn đnh pH, giúp tômmaulột vỏ.

252

Clear Max

Alkyldimethylbenzyl

ammoniumChloride, Glutaraldehyde

Diệt các loại vi khuẩn, virus, nấmnguyên

sinh động vt trong nưc ao nuôi; Ty trùng dụng cụ và ao nuôi

253

P- Organic

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae

Cải tạo đáy ao, phân huỷ nhanh các chất hữu cơ;

ngăn chặn quá trình sinh khí độc;ổnđnhmàu

c.

254

AQUA OGC

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Aspergillusoryzae

Cải tạo đáy ao, phân huỷ nhanh các chất hữu cơ,

ổn đnhmàu nưc.

255

YUCANIC

Saponin,

Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae

Góp phần thúc đẩy nhanh sự phân huỷ thức ăn

dư thừa, phân tômở đáyao;cải tạođáy ao,ổn

đnhmàu nước.

256

Biotics

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus

Giảmthiểu đáng kể cáckhíđộc trong ao nuôi;

Thúc đẩy nhanh sự phân huỷ thức ănthừa, phân tômcá ở đáy ao nuôi


 

 

 

subtilis, Aspergillus

oryzae, Amylase, Protease, Cellulase, SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O

 

 

Công ty TNHH Tân Hng Phúc -Ninh Tnh, phưng 9, Tuy Hoà, Phú Yên/ 143 Lê

Trung Kiên, Tuy Hoà, Phú Yên

257

Daimetin

SiO2, Al2O3,CaO

Làmsạchnưc ao nuôi tôm,hấp thụ khí độc

NH3,H2S, làm giàu oxy ; khử trùng làmsạch

đáy ao, làmtăng thức ăntự nhiên trong ao

258

Dolomite

CaCO3, MgO

Làmgimkhí độc NH3, H2S, NO2; ổn đnh pH,

cảitạo ao nuôi ;tăng tính kim,ổn đnhmàu

c

259

Neolite

SiO2,

Na2O, MgO

Lắng tụ các chất bẩntrongc ao nuôi ;ci

tạomàu nưc ao nuôi,ng chất lưng nưc ;

hấp thụcácchất độc.

260

Zeo 100

SiO2 (56,3%)

Fe2O3(4,8%) Al2O3 (12,9%)

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO2; cảitạo đáy ao

tốt,màu nưc đẹp; xử lý nguồn nưc, ổn đnh

pH

261

Oxyzeolite

SiO2 (58,4%)

Al2O3(13,7%) Fe2O3(5,1%)

Khử phèn ao chua,cung cấp oxy hoà tan trong

c cho tôm,cảitạo màu nưc ao nuôi,tăng

chấtngnưc ; ổn đnh pH, độ kiềm

262

Daimentin

SiO2 (61,5%),

Al2O3(12,1%), MgO (1.02%)

Làmgimkhí độc NH3,H2S, NO2,thức ăn

thừa, phân tôm; Ổn đnh pH, cải tạoaonuôi.

 

Công ty TNHH khoáng sản Khang Thnh -5/4 Quốc lộ 1A, phưng Tam Bình, Q.Thủ

Đức, Tp.HCM

263

RB-Iodine

PVP-Iodine, Alcohol

vừa đủ

Diệt các loài vi khuẩn,nm, virusvà nguyên

sinh động vt gây ha trongmôi trường nưc

264

Calcium

Carbonate

C100

CaCO3

Tăng độ kim cho nưc nuôi tôm;n đnh độ

pH và duy trì chấtngc; Tăngchất canxi tạo cho tômcứng vỏ;Duy trìmàu nưc thiên

nhiên

265

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Tăng độ kim cho nưc nuôi tôm;Bổ sung các

khoáng chất Canxi và Magiê;Kích thích sự phát

triển của hệthực vật, đc biệt đivitảo;Làm

ổn đnh độ pH;Tạomàuc thiênnhiên

266

Zeolite (dng

hạt)

SiO2, Al2O3

Giảmvà làm phân huỷ các loi chtbẩn thốirữa

ở đáy ao;n đnh pH, xử lý nguồn nưc,làm

chomàu nước đẹp;Gim chất độc trong ao sau


 

 

 

 

khi dùng các loạihoácht

 

Công ty TNHH Hiệu Quả -147G đưngĐỗ XuânHợp, phưng An Phú, Tp.HCM

267

PROBIOTED

-EFF

Bacillus subtilis

Phân hủy mùn bã hữu cơ, chấtthảicủa tôm, cá.

Hạn chế khíđộc trong ao,cảithiện môi trưng

đáy ao.

 

DNTN Tân Tấn Phát -Thôn Uất Lâm, xã Hoà Hiệp Bắc, Tuy Hoà, Phú Yên

268

Super Canxi

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp tôm dễ lột vỏ.

Làmsạchmôitrưng nưc, ổn đnhpH,hạn chế

khí độc H2S, NH3và acid trong nước.Làmgiàu

ng oxy trong nưc.Có hiệu quả làmgim những vật bẩn thối ởđáy ao.

269

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Bổ sung các khoáng chất Canxi và magiê, làm

ổn đnh pH, tăng độ kim trongnưc giúp tôm dễ lột vỏ,làmsạchmôitrưng nưc,giữmàu

c ổn đnh, làmgiàu lưng oxy trong nưc.

270

Daimetin

SiO2, Al2O3

Làmsạchnưc ao hồ nuôi tôm,tăng lưng oxy

trong nưc,hấp thụcáckhí độc,cânbằng độ

pH,làmchomôitrưngc ổn đnh.Khử

trùng làmsch đáy ao, làmtănghàmng thức

ăn tựnhiên có trong ao

271

S.B Alkaline

SiO2, CaCO3

Làmtăng độcứng của nưc,giúp dễgâymàu

c cho ao nuôi, giúp tômlột xác theo chuk, vỏ tômkhông bịmm, làm cho độ pH ổn đnh

272

Zeolite Neolite

SiO2, Al2O3

Bao phủ và làmgimnhững vật bẩnthối rữa ở

đáy ao. Hấp thụ Amoniac,Nitrat, H2S,cải tạo

đáy ao,gimàunưc ổn đnh

 

Công ty TNHH quốc tếGALA -2/336 tổ 7, khuphố 2, phườngTăng Nhơn Phú B, Q9,

Tp. HCM

273

GL-

BACILLUS GREEN

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Bacillus megaterium,SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, CaO, K2O,Na2O

Cải tạomôi trưng đáy ao, phân hủy các cht

hữu cơ, thức ăn dư thừa dưi đáy ao giảmthiểu khí độcH2S, NH3,NO2.Ức chế vi khuẩn gây

thối.

274

BIO-ZEO

Lactobacillus,

Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae,Protease,a- Amylase, SiO2,Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO, K2O,CaO

Hấp thụ khíđộcH2S, NH3,NO2, phân hủy thức

ăn cặn bã,dư thừa, phân tômcá ở đáy ao. Tăng

ng hấp thụ thức ăn.


 

275

GL-AQUA

MICRO

Lactobacillus,

Bacillus subtilis, Aspergillusoryzae,Protease,a-Amylase

Phân hủy mùn hữu cơ, thức ăn dư thừa, phân

m, xác tảo, vi sinh vt làmgimô nhiễmmôitng nưc.Ức chế vi sinh vật cóhi.

276

GL-Yuzeo

Yucca schidigera

(hàmlưngsaponin:

2%)

Phân hủy nhanh các chthữu cơ dư thừa ở đáy

ao, khửmùihôi thối,bảovệmôi trưng nưc và

đáy ao không bịô nhiễm

277

GL-Ankalite

Sodiumbicarbonate

Cung cấp các ion làmtăng độ kiềmtrong ao

nuôi; Ổn đnh pHnưc vàmôi trưng; Kích

thíchtảo phát triển giúp tômlột xáctốt,mau

cứng vỏ

278

GL-Yucca

Yucca schidigera

(Saponin 9%)

Phân huỷ nhanh các chthữu cơ dư thừa ở đáy

ao, khửmùihôi thối,bảovệmôi trưng nưc và

đáy ao không bịô nhiễm

279

Aqua-Yucca

Yucca schidigera

(Saponin 1%),Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Cung cấp vi sinhvật cólợi, phân huỷchất hữu

cơ dư thừa ởđáy ao. Hấp thu cực nhanh các loại khí độc như:H2S,NH3, NO2,… tạo môi trưng nưc ổn đnh, giúp tômcá khoẻmạnh,maulớn

 

Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y Cần Thơ(VEMEDIM)-Số 7đưng 30/4 phưng

Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ

280

Vime®-Yucca

Yucca extract

(Saponin)

Cảitạo nềnđáy, làmsạch nguồn nưc

281

Vime-Subtyl

Bacillus subtilis

Có tác dụngphânhuỷ chấthữu cơlng tụ ở đáy

ao do chấtthải và thứcăn dư thừa.

282

Vime- Odor

Control - Dung dịch

Chiết xuấttừ cây

Yucca (Saponin)

Cảitạo nềnđáy, làmsạch nguồn nưc; Làmcho

môi trưngtốthơn, tạomàunưc xanh, làm

giàu thành phần dinh dưng trongnưc.

283

Bitech - Yucca

Chất chiếtxuất từ cây

Yucca, Lactobacillus spp,Bacillus spp, Saccharomyces cerevisiae

Cải tạo nềnđáy, làmsạch nguồn nưc.

284

Vime

Aquazyme

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces, Aspergillusoryzae,Phytase, Protease, Amylase, Cellulase,

Phân huỷ các chất ởnềnđáy, cung cp dinh

ng giúp tômkhoẻmạnh.


 

 

 

Lipase, Pectinase,

vitamin C coasted, vitamin B1, B6

SodiumBenzoate

 

285

Zelite Plus+++

Bacillus subtilis,

Lactobacillus .

Cải thiệnchất lưng nưc, phân huỷ các cht

hữu cơtrongmôitrưng nưc, giúp tômkhoẻ

mạnh.

 

Công ty Cổphần SX-TM-DV vàtư vấn đầutư TháiBảo -44 Hùng Vương, ĐàLạt,

LâmĐồng

286

Zeolite

SiO2: 69%, CaO:

0,4%, Al2O3: 16%, MgO: 4%, Fe2O3:

4%, Na2O: 0,1%, K2O: 2%

Hấp thu các khí độc NH3,NO3, NO2,H2S.

Giảmvà làm phân huỷ các chtbẩn và thốirữa

ở đáy ao.Ổn đnh pH, xử lý nguồn nưc,làm

chomàu nước đẹp.Gim chất độc trong ao sau

khi dùng hoá chất.

287

Daimentin

SiO2: 69%, CaO:

0,4%, Al2O3: 16%,

MgO: 8,5%, Fe2O3:

4%, Na2O: 0,1%,

K2O: 2%

Hấp thu các khí độc NH3,NO3, NO2,H2S.

Giảmvà làm phân huỷ các chtbẩn và thốirữa

ở đáy ao.Ổn đnh pH, xử lý nguồn nưc, làm

chomàu nước đẹp. Gim chất độc trong ao sau

khi dùng hoá chất.

 

Công ty TNHH SX-TMVăn Minh AB-13 đưng BC8, P.14, Q. Tân Bình, HCM

288

PVP IODINE

30/06

Available Iodine

Sát trùng vàlàmschmôitng nước

 

Công ty TNHH QuốctếHoàng Anh  -80Hồ Văn Long, phưng BìnhHưngHoàB,

Q.Bình Tân, Tp.HCM

289

HCN-VIRUS

Chloramin T (98%)

Diệt các loại vi khuẩn,nấmtrong việc xử lý

c ao trưcvà trongkhinuôi.

290

QT-36

Chloramin T (85%)

Diệt các loại vi khuẩn,nấmtrong việc xử lý

c ao trưcvà trongkhinuôi.

291

TC-FORCE

CuSO4 (23%)

Diệtmộtsố loại vi khun, nấm, tảo sợi,

zoothanium, trong việcxử lý nưc ao trưc và trong khi nuôi.

292

AQUA-FINE

Saccharomyces

cerevisiea,Bacillus subtilis

Phân giải các chất hữucơ,giảmNH3, H2S trong

ao nuôi,cithiệnmôi trưng nưc.

293

DK-09

Trichloro

isocyanuric(TCCA)

90%

Diệt vi khun,nấmtrong việc xử lýnưc ao

tc và trong khi nuôi.

294

TOP CLEAR

Ethylene Diamine

Tetra AceticAcid

(EDTA)

Khử các ion kimloại nặng trong ao tômcá.

Giảmđộ nhớt và vángbọt trênmặtc


 

295

AQUA-

FRESH

Hydrogen perocid

(H2O2)

Dùng cải thiện chấtng nưc,tăng oxy hoà

tan;Tẩy vt bámcácvậtdụng ở trong ao khi

nuôi

 

Công ty CPkinh doanhvật tư nông lâm thuỷsản Vĩnh Thnh-Lô 23 đưng Tân Tạo-

KCN TânTạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM

296

ECO-PRO

Rhodopseudomonas

palustris

Đymạnh quá trình phân huỷ các chất cặn bã

hữu cơlàmsạch ao nuôi;Giảmhàmng khí

độc H2S, NH3, NO2, NO3,… trong ao nuôi; Tăng khả năng hoà tan oxy trong nưc, giữ ổn

đnh pH, cải thiện chấtlưngmôitrưng ao

nuôi;tạo điu kiện thuậnlợi chocácnhómvi

sinh có ích phát triển

297

BKS

Alkyl dimethylbenzyl

ammoniumchloride

Xử lý nưc, diệt khuẩn trongmôi trưng nưc

ao nuôi.Giúp diệt rongtảo, hạn chế rong tảo

phát triển quámức, hạn chế váng bẩn bámtrên

thân tôm

298

Tea seed meal

Saponin

Diệt cá tạp; Kích thích tômlột vỏ;Gâymàu

c ao nuôi, giảmpH

299

Waterprobiot

ech-S/P

Bacillus subtilis,

Pseudomonas putida, Bacillus

licheniformis, Saccharomyces cerevisiae

Bổ sung vi sinh vật cóích để táitạoquần thể vi

sinh vật cólợi trong ao;Cải thiệnchấtng

c và nềnđáy ao nuôi;Phân huỷ bùn đáy, các chất hữu cơtừ thức ăn thừa, phân tôm, vỏm, xác tảo;Làmsạch đáy ao và ổn đnh chấtng

c; Hạn chế tối đa cáckhí độc; Ổnđinh hệ

phiêu sinhvật(tảo)

300

DITY POND

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO, Na2O, Yucca schidigera

Hấp thụ các chất độc hi trong ao nhưNH3,

H2S; cảithiện chấtng nưc ao,khửmùihôi

của nưc,khửmùihôi cuả nưc, ổn đnh pH;Giúp tôm,cá phát triểntốt, khoẻ

301

Wateroligo-

S/F

Fe, Cu, Zn, Mn, Mg

Bổ sung các chất khoáng vi lưng hữu dụng có

khả năng đồng hoá cao, kích thíchsự phát triển của tảo khuê, tảo lục;Ngăn ngừa sự hoạt động và phát triểncủa tảo lam; Duy trì và phát triển

hệ vi sinhvật có li, ổnđnhmôi trưng ao nuôi.

302

Biopond

Lactobacillus

acidophilus, Saccharomyces cerevisae,Bacillus sp, Amylase, Lipase, Protease,Cellulase, Pectinase

Thúc đẩy quá trình phân hủy các chthữu cơ từ

phân tômthức ăn dư thừa trong ao nuôi; cung cấp vi sinhvật và enzymcho ao nuôi

 

Công ty TNHH Greenfeed Việt Nam-Xã Nhựt Chánh,BếnLức,LongAn

303

PV-Dine

PVP Iodine

Diệt vi khun,nấm, nguyên sinh động vật trong

môi trưngc.


 

304

Aqua-Zelite

Al2O3, SiO2

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất đc trong ao

nuôi, cảithiện chấtng nưc.

305

Notoxin

EDTA, Sodium

thiosulfate,Sodium

Lauret Sulfate.

Giảmcác đc tố do tảo gây ra.

306

Tiger-Saponin

Saponin 14%

Diệt cá tạp trưc khi nuôi cá và tôm;Giảmđộ

pH; Saponin làmgimlớp váng trênbmặt

c

307

Aqua-Baccil

Bacillus spp

Phân hủy carbonhydrate,protein, lypid và các

chất hữu cơ trongthànhphần của thức ăn tôm, phân tômthừa trong ao nuôi. Tăng khả năng phân hủy bùn, chất cặn bã lơ lửng trong ao nuôi, làmgimNH3, H2S, giảmmùithối, sạch đáy ao.Ngăn chặn sự phát triểncủa vi sinhvật gây hi trong nưc vibrio sp.

 

Công ty TNHH Thạch Nguyên -Km 1450,Vĩnh Phương, Nha Trang, Khánh Hoà

308

Granulite

SiO2, Fe2O3, Al2O3,

CaO, MgO, K2O, Na2O

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

309

Alkaline

CaO, MgO, Na2O

Làmtăng độcứng nưc,giúp gâymàu nưc,

làmpH ổnđịnh

310

Dolomite-M

(hạt và bột)

CaCO3, MgCaCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng độ pH

311

Daimentin

(hạt và bột)

SiO2, Fe2O3, Al2O3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng độ pH

312

Zeolite (hạt và

bột)

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, K2O

Hấp thụ khíđộc, cảitạoaonuôi

313

Canxi

CaCO3 95,62%

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp dẽgâytảo

cho nưc ao nuôi

 

Công ty TNHH tư vấnthuỷ sản Huy Thuận-54 đại lộĐồng Khởi, phưng Phú

Kơng, thịtrấn Bến Tre,tỉnh Bến Tre


 

314

HT-

GRANULITE (Dạng hạt)

Al2O3, SiO2

Ổn đnh pH,hấp thụ khíđộctrong ao, cảithiện

chất lưngnưc.

315

HT-

ZEOLITE (Dạng bột)

Al2O3, SiO2

Ổn đnh pH,hấp thụ khíđộctrong ao, cảithiện

chất lưngnưc.

 

Công ty cổ phần Dưc thú y CaiLậy -560, Quốc lộ 1, TT CaiLậy, Tiền Giang

316

YUCCA-30-

POWDER

Chất chiết cây Yucca

schidigera,SiO2

Hấp thụ làm giảmkhí độc, phân hủy chấtthải

hữu cơ,mùn cặn đáy ao

317

D.M.C

Copper sulfate

(CuO4)

Xử lý nưc trưc khi nuôi và đnhkhạn chế

mmbệnh,nấm. Ức chếsự phát trin của tảo trong nưc

 

Chi nhánh Công ty xuất nhập khẩu khoángsảntại Tp.HCM - 35-37Bến Chương

ơng Q1, Tp HCM

318

Diamentin-KS

SiO2:63,1%,

Fe2O3:5,86%,

Al2O3:13,4%

Làmgimđộc đục củanưc,tảo ao nuôi sáng

hơn,hấp thu khíđộc.

319

Zeolite-KS

SiO2: 72%,

Fe2O3:2,9%,

Al2O3:15,18%,

CaO:0,6%,

MgO:0,61%,Na2O:0,12%, K2O:1,13%

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

320

Diatomite-KS

SiO2:66%,

Fe2O3:2,64%,

Al2O3:13%

Giảmđộ đc, cảitạomôi trưngaonuôi

 

Công ty TNHH TMĐịa Dưng -10/2 Yên Thế, phương2, quận Tân Bình, Tp.HCM

321

Saponin

Saponin>10%, Hàm

ng xơ<30%, Hàm lưng đạm>1,5%,Hàmng béo<8%,Hàmng tro<5%

Diệt cá tạp,động vật nguyên sinh trong ao nuôi

m;Hạn chế vật ký sinh trong ao nưc hồ, tạo

sự phấttriểncủa sinh vt phù du (plankton)

trong ao nuôi tôm; Ổn đnh pH trong nưc,tạo

màunưc tốt cho tômphát triển; Kích thích quá trìnhlột vỏcủa tôm, giúp tômtăng trưng

nhanh; An toàn, không độc hại đốivới tôm

môi trưngsinhthái.

 

Công ty TNHH SX&TM Việt Vin -14G Phan Văn Trị, Phưng 7 Quận Gò Vấp

Thành phHồ Chí Minh

322

Oxigenic

Sodiumcarbonate

peroxyhydrate

Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm,đặc biệt

khi tômnổi đầu do thiếu oxy.Duy trì chấtng


 

 

 

 

c trong ao nuôi, kích thíchsự phát triển của

phiêu sinhvật cólợi trong ao nuôi tôm

323

YUCCA-30

LIQUID

Yucca Schidigera,

Quillaja

Kiểmsoát mùi hôi và khíđộc Amonia từ các

chấtthải, phân hủy các chất bã hữucơ, giảmsự

tíchtmùn cặn, đóng đáy; Lọc sạchc, tái tạo ttmôitng nưc;Có hiệu quả rõrt

trong việccấp cứutômnổi đầu, ngăn chặn tôm

chạy đàn, phân hủy thứcăn thừa và xác bãđộng

thực vật, làm sạch nền đáy, hấp thu khíđộc, gia

tăng lưng oxy hòa tan,ổn đnhmàu nưc và

thúc đẩy sựpháttriểnvi sinhvật cólợi trong ao,

đìa.

324

WEED KILL

EDTA, Sodium

thiosulfate

Phân hủy kim loạinặng trong ao nuôi;Tránh

hiện tưng tômbịđóng rong trên thân.

325

DIỆTTẢO

ĐC

Copper as lemantal

Cải thiệnchất lưng nưc;  Khốngchế và tiêu

diệttảo độc,đặc bit làtảo sợi vàtảolam;Kích

thíchtômlộtvỏ

326

Bacitilis

Bacillus species,

Natrithio sulfate

Ổn đnh hệ vi sinh vtđưng ruột, phân huỷ các

chất hữu cơ,thức ăn dư thừa trong ao, ổn đnhmàunưc, pH; Giảmstress,tăng cưng sức đề kháng cho cá khi thayđổi khẩu phn thức ăn, thay đổimôitng nước, nhiệt độ.

327

CLEAN

POND

Bacillus subtilis,

Bacillus licheniformis,

Bacillus megaterium, Bacillus sp.

Xử lý, ổn đnhmôitrường ao đầmtc khi

nuôi và trong quá trình nuôi

328

GREAT

POND

Saccharomyces

cerevisiae, Nitrosomonas sp., Nitrobactersp., Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis,Protease,Amylase, Beta-glucan

Xử lý, ổn đnhmôitrường ao đầmtc khi

nuôi và trong quá trình nuôi

329

NUTRI-BACI

SiO2, Al2O3, Bacillus

sp., Yucca schidigera

Kiểmsoát chất lưng nưc ao nuôi;Hấp thu khí

độc.

 

Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi -11 Nguyễn Văn Giai, P Đa Kao,

Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh

330

Yucca-30

Liquid

Yucca Schidigera:

300g (hoạtchất

Saponin: 30g)

Khửmùihôi vàhấp thụkhíđộc.Phân huỷ chất

hữu cơ, thức ăn thừa và xác bãđộngthực vật.

Tăng hàmlượng oxy hoà tan

331

Queen

Nitrogen (tng): 15%;

P, K, Boron, Fe-

Tạomàunước khi thấytảo trong ao chậmphát

trin.


 

 

 

EDTA,Cu-EDTA,

Zn-EDTA, Molipdenum, đưng, axit hữu cơ,dungmôi vừa đủ

 

332

YUCCA-ZEO

EXTRA

SiO2, Al2O3,

Bacillus sp, Yucca schidigera

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất độc hi,cảithiện

chất lưngnưc tỏng ao, khửmùicácchấtthải

333

YuccaZeo

SiO2, CaO,Al2O3,

MgO, K2O, Na2O, Yucca Schidigera, Bột talc vừađủ

Hấp thụ khíđộc, khửmùi hôi trong ao nuôi,ổn

đnh pH

334

Yucca-50

Liquid

Yucca Schidigera:

500g (hoạtchất

Saponin: 50g)

Khửmùihôi vàhấp thụkhíđộc.Phân huỷ chất

hữu cơ, thức ăn thừa và xác bãđộngthực vật.

Tăng hàmlượng oxy hoà tan

335

B.K.C 80%

Alkylbenzyldimethyl

ammoniumchloride

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh

động vậtgâyhạitrongnưc. Điều chnhmật độ

tảo trong ao

336

B.K.C 60%

Alkylbenzyldimethyl

ammoniumchloride

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh

động vậtgâyhạitrongnưc. Điều chnhmật độ

tảo trong ao

337

Inviodine-200

Polyvinyl pyrrolidone

Iodine  complex

(20g/200ml)

Diệt vi khun, nấmvà nguyên sinhđộng vậtgây

hạitrong nưc ao nuôi

338

Inviodine-100

Polyvinyl pyrrolidone

Iodine  complex

(10g/100ml)

Diệt vi khun, nấmvà nguyên sinhđộng vậtgây

hạitrong nưc ao nuôi

339

BKC 50%

Alkylbenzyldimethyl

ammoniumchloride

Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh

động vậtgâyhạitrongnưc. Điều chnhmật độ

tảo trong ao

340

Clean Pond

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

TiO2, CaO, MgO,

K2O, Na2O,EDTA,

Bột talc vừađủ

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất khí đchại trong

ao, cảithiệnchất lưngnưc,giúp tôm dễ lột

xác

341

Inviodin

Powder

PolyvinylPyrolidone,

Iodine complex

(100g/1000g)

Diệt các loạinấmvà nguyên sinh động vậtgây

hạitrong nưc ao nuôi

342

Invet-Protex

Glutaraldehyde,

Alkyldimethyl Benzyl-Ammonium, nưc cất va đủ

Làmsạch vỏm,kích thích tômlộtvỏ, khử

mùi hôi trongnưc và đáy ao

 

Công ty Liên doanh Virbac Việt Nam-12A Mê Linh, P.19, Q. Bình Thạnh, Thành phố

Hồ Chí Minh


 

343

Aqua-protect

Potassium

peroxymonosulfate (50%),Malic acid (10%), Sulphamic acid (5%)

Sát trùng nưc ao trưc và trong khi nuôi tôm,

cá để tiêu diệt các loàivikhuẩn, nấm gây bệnh cho tômcá trong ao nuôi;Phòng và trcác bệnh

do vi khuẩnnhư bệnh phát sáng, đốmđen, đốm

đỏ, lở loét

 

Công ty vật tư và giống gia súc Amasco -28 McĐĩnh Chi, Q.1, Tp. HCM

344

Thai Saponin

Saponin, Protein, chất

Diệt cá tạp,cảithiệnmàu nưc ao nuôi

345

Saponin plus

Saponin, Rotenone,

Protein

Diệt cá tạp,cảithiệnmàu nưc ao nuôi

346

Yucolite

SiO2, Al2O3, Yucca

Xử lý, cải tomôitrưng ao nuôi, lng chất cặn

vẩn vàhấp thụ khí độc.

 

Doanh nghiệptư nhân SX&TM Mặt tri -khóm 5 thịtrấn Phú Lâm, huyện Tuy Hoà,

tnh Phú Yên

347

Daimetin

SiO2, Fe2O3, CaO,

MgO,

Làmsạchnưc ao nuôi,hấp thụ khíđộc NH3,

H2S, làmgiàu oxy,làmsạch đáy ao, làmtăng

ng thứcăn tự nhiên trong ao.

348

Zeolite

Si2O3, Al2O3, Fe2O3,

CaO

Ổn đnh pH, làmgimkhí độc NH3,H2S, NO2,

thức ăn thừa, phân tôm.Cải tạo ao nuôi.

349

NBP-Dolomite

CaCO3, MgCO3,

Fe2O3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, tăng chấtlưng

c, ổn đnh pH,độ kiềm.Tăng cưng canxi,

giúp tômmaulộtvỏ.

350

Super Canxi

Max

CaCO3

Khử phèn ao nuôi .Cảitạomàu nưc ao nuôi,

tăng chtlưng nưc,ổn đnh pH, độ kiềm.Tăng cưng canxi, giúp tômmau lộtvỏ.

351

SB

ALKALINE

CaCO3, NaHCO3

Tăng độ cứng, ổn đnh pH của nưc, cảitạo ao

nuôi.Giúp tômlột xác, tômkhông bịmmvỏ.

352

PHÂNH

PHÈN

CaCO3, MgO, P2O5

Hạ phèn nhanh, tăng hệđệm,phát triển tảo và

sinh vật phù du,tăng độcứng, độ kim, ổn đnh pH.

 

Công ty TNHH Hoàng Nguyên -Km 1447, QL1A,VĩnhPơng, Nha Trang, Khánh

Hoà

353

Carbonate

Canxi

CaCO3

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi


 

 

 

 

 

354

Dolomite

Ca(MgCO3)2

Cảitạomàu nưc ao nuôi,điều khiển và giữ cân

bằng pH

355

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3

ổn đnh pH, hấp thu khíđộc,cảitạoaonuôi

356

Can xi(đá vôi

đen)

CaCo3, MgCO3

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

357

Diatome

(Daimentin)

SiO2, Al2O3, Fe2O3

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

 

Công ty TNHH SX TM Tân An Phú -371A/15Ấp I, Xã An Phú Tây, Bình Chánh,

Thành phHồ Chí Minh

358

Super CaCO3

CaCO3

Cải tạomôi trưng ao nuôi, tăng độcứng của

c,giúp tômlột xác.

359

Zeo -100

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O

Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trưngaonuôi

360

Oxy-Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trưngaonuôi

361

Granulite

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Hấp thu khíđộc,cảitạo môi trưngaonuôi

362

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O, TiO2

Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trưngaonuôi

363

Superzeolite

500

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O

Hấp thu khíđộc,cảitạo môi trưngaonuôi

364

Granular

zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O

Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trưngaonuôi

365

Neolite

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trưngaonuôi


 

 

 

K2O, ZnO2

 

366

Oxygel

Supplier

CaCO3,, MgCO3,

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO

Cải tạomôi trưng ao nuôi,hấp thukhí độc,

lắng đọng chấtmùnhữu cơ.

367

Daimentin

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O

Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trưngaonuôi

368

Zeolite hạt

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O

Hấp thu khíđộc,cảitạo môi trưngaonuôi

 

Công ty TNHH Sao Mai -Ấp Tân Hoá, xã Hoá An, Tp Biên Hoà,Đồng Nai

369

AQUAFRES

H-21

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O,Fe2O3,

Yucca.

Hấp thụcácchất độc,cảitạomàu nước, ổn đnh

pH

370

Zeolite

SiO2, CAO, Al2O3,

Fe2O3, Na2O, MgO

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

 

DNTN Sao Mai -Số 44Đống Đa, Nha Trang, Khánh Hoà

371

Super canxi

CaCO3

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

372

DolomiteCa

CaCO3: 67 - 69%,

MgCO3: 2,5 - 2,7%

Cảitạomàu nưc ao nuôi,điều khiển và giữ cân

bằng pH

373

DolomiteCa-

Mg

CaCO3: 50 - 54%,

MgCO3: 43 - 47%

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

374

SuperZeolite

SiO2: 70 -75%,

Al2O3: 12- 17%, Fe2O3: 8,5%

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

375

super

Diametin

(dạng viên)

SiO2: 60-70%,

Al2O3: 20-25%, Fe2O3: 4,43%

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi


 

376

Zeolite

SiO2: 70 -75%,

Al2O3: 12- 17 %, Fe2O3: 3%

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

377

DolomiteCa-

Na

Na2O, Ca(MgCO3)2

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

378

Diametin

(dạng bột)

SiO2: 60-70%,

Al2O3: 20-25%, Fe2O3: 4,43%

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

 

DNTN Thu Lan -Thôn 4, xãHoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên

379

Daimetin

SiO2, Al2O3, CaO

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH, hấp thu

các cht độcNH3,H2S.

380

Phân tạo màu

c cải to vuông tôm

P2O5, Nitơ, CaO,

MgO

Gâymàu nước,hạ phèn,tăng hệ đệmphù du

381

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH.

382

Dolomite

MgCO3, CaCO3

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH

383

Super calci

CaCO3

Tăng độ kimcủa nưc,giúp dễ gâytảo cho

c ao nuôi.

384

Neolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Làmgimcvật bẩn,thối rữa ở đáy ao, hấp

thu các chấtđộc NH3,H2S, giữmàunưc

385

OxyZeo

SiO2, Al2O3,

Fe2O3, CaCO3, MgCO3

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO2,ổnđnh pH

386

Neo-Max

SiO2, Al2O3,

MgCO3, CaCO3

Làmgimcvật bẩn,thối rữa ở đáy ao, hấp

thu các chấtđộc NH3,H2S,làmgiàu Oxy, gi

màunưc.

387

S.B Alkaline

SiO2, NaHCO3

Tăng độ cứng nưc,giúp tômlột xácvà không

bịmm, ổnđnh pH.


 

 

 

 

 

 

Doanh nghiệp SX&TM Việt Thái -Lô 5A, KCN An Phú, huyện Tuy An, Phú Yên

388

Daimetin

(dạng bột và viên)

SiO2, CaO, MgO,

Al2O3,  Fe2O3, Na2O

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH, hấp thu

các cht độcNH3,H2S

389

Neolite-1000

(dạng bột và viên)

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

390

Dolomite

Ca(MgCO3)2

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

391

Zeolite (dng

bột và viên)

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, MgO

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

392

Vôi đen

CaO, MgO

Cảitạomàu nưc ao nuôi,điều khiển và giữ cân

bằng pH

 

Công ty TNHH Sando -2242/1B quốc lộ 1, phưng An PhúĐông, Q.12, Tp. Hồ Chí

Minh

393

TOXINPOND

Sodiumlaura

sulfate,Sodium thiosulfate,EDTA

Làmsạchnưc, giảmđộnhớt và vángbột trên

mặtc.Xử lý nưc phát sáng.

394

DiOdorants

Yucca schidigera,

Bacillus spp,

Nitrosomonas,

Nitrobacter

Phân hủy các chất hữucơ dư thừa ở đáy ao

395

Bacbiozeo

Bacillus spp,

Lactobacillus spp,

Nitrosomonas,

Nitrobacter,

Saccharomyces spp,Amylase, Protease, Phytase, Lipase

Phân huỷ các chất hữucơ tạo nên bùn đáy dơ;

Hấp thụ nhanh các khíđộc như: NH3,H2S,

NO2, NO3,…Cải thiện môi trưng,tăng tỷlệ

sống

396

CITYBIOZY

Bacillus spp,

Lactobacillus spp,

Nitrosomonas,

Nitrobacter

Phân hủy các chất hữucơ, phân tôm,thực vật

chếtlắng dưi đáy ao.Hấp thụ khíđộc NH3, H2S, NO2-,NO3-. Cải thiệnmôi trưng nưc nuôi, nâng cao tốc động trưngcủa tômcá.

397

BACPOWER

Bacillus spp

Tăng sự phân hủy các chất protein và

carbohydrate trong ao.Hấp thụ khíđộc NH3, H2S, NO2-,NO3-. Cải thiện cht lượng nưc.

 

DNTN thương mại Đông Á -289 TrầnHưngĐạo, TuyHoà, Phú Yên


 

398

Daimetin

SiO2(78%), Al2O3(1,3%),CaO

Cải tạomôi trưng nưc,ổn đnh pH, hấp thu

các cht độcNH3,H2S

399

Zeolite

SiO2(6,5%), Al2O3, CaO, Fe2O3(0,4%)

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

400

Dolomite

MgCO3(17,6%), CaCO3(31,3%)

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH, cân bằng axit,

kiềm

401

Cazolai

MgCO3(3,8%), CaCO3(85%)

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH, cân bằng axit,

kiềm

 

Công ty cổ phần dưc và vật tư thú y (HANVET) -88 Trưng Chinh, Q.Đống Đa, Hà

Nội

402

HAN-IODINE

10%

PDV-Iodine

Sát trùng, diệt vi khuẩn,nấm, độngvật nguyên

sinh,ký sinh trùngở aohồ, nguồn nưc nuôi tôm

403

HAN-DOMIX

MgCO3, CaCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

 

Công ty TNHH thương mại dchvụ sản xuất Sao Á -Lô E Đưng số2A/1 Khu công

nghiệpĐồng An, Thun An, Bình Dương

404

Bio - 100

CaO, MgO, CaCO3,

MgCO3, Al2O3, SiO2

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

405

Bravo 1

CaO2, CaO, MgO.

Phân hủy thức ăn dư thừa, hấp thu khíđộc, ci

thiệnmôi trưng ao nuôi

406

Dolo-100

MgCO3, CaCO3

Cảitạomàu nưc, điều khiển và gicân bằng

pH

407

Bravo 2

CaO2, NaCl, CaO,

MgO, Al2O3, SiO2

Phân hủy thức ăn dư thừa,hấp thu khíđộc,ci

thiệnmôi trưng ao nuôi

408

Bravo 3

CaO2, NaCl, oxy hoạt

tính.

Cải thiệnmôi trưng nưc,tăngng oxy hòa

tan,hấp thukhí độc


 

409

Bio-100

MgCO3, CaCO3,SiO2,

Al2O3, CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi,cảitạomàunưc,hấp thu khí

độc,ổn đnh pH

410

Catcher

CaO, Fe2O3, Al2O3,

SiO2

Giảmkhí đcvà các chất không tan, giảmtình

trạng nưcnhớt,B.O.D,C.O.D, giúp kết tủa bùn, tăng lưng oxy hòa tan, tạomàu nưc

411

Dolomit-200

CaO, MgO, CaCO3,

MgCO3, Al2O3.

Ổn đnh pH, tăng độ kim, tạomàu nưc, giảm

khí độcvà các acid trongnưc,lngđọng chấtthải ca tôm và phù sa, giúp vi khuẩncó lợi phân hủy chất dơ đáy ao.

412

Hi-oxygen

2.Na2CO3.3 H2O.

Cung cấp oxy,bảo vệ cân bằng sinh thái, giảm

khí độc, cithiện chấtlưng nưc, giảmB.O.D

và C.O.D

413

Hilite

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc, ổnđnh pH

414

Nuto

SiO2, CaO, Al2O3

Tăng thứcăn tự nhiên trong ao;Cảitạo ao nuôi

415

PP-Pac

Al2O3, SiO2, Na2O

Làmsạchmôitrưng nưc, ổn đnhpH.

416

T.K.O.3

CaO2, MgO, NaCl,

Na2CO3, Al2O3

Tác dụng khống chế khíđộc như: nitrite,

ammonia, hydrogen sulfide nhưng đặc hiệu vi

nitrite.Giúp đáy ao sạch, giảmchấtthải ở đáy ao. Giúptăng cưng oxygen và giảmđộc do nitrite.

417

Zeo - 100

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO

Cải tạomôi trưng ao nuôi;Hấp thụkhí độc;

Tăng lưng oxy hoà tan

418

T.K.O.A

CaO2

Tăng pH, cảitạo ao nuôi;Tăng độ kim, giúp

tômdễ lộtvỏ

419

T.K.0.2

CaO2, CaCO3, NaCl,

MgCO3, MgO, Fe2O3, H2O

Cải tạo ao nuôi,khử trùng cho đất,điều chnh

pH, duy trì chất lưng nưc. Làmtăng Calcium giúp tômcng vỏ hơn

420

Boom - D

N, P, Ca, Na, Fe, Mn,

Zn, Ag

Gâymàu nước ao nuôi; Giúp gia tăng lưng

thức ăn tự nhiên trong ao; Giúp tômtăng trưng


 

421

MICRO 2000

Bacillus subtilis,

Lactobacillus sp.

Phân hủy các chấtthải,chất hữu cơ làmgim

các khí độc phát sinh trong ao như NH3, H2S

 

Công ty TNHH SX&TM Long Hùng -125/3DươngVănơng-phưng Tân Quí,

Q.Tân Phú,Tp.HCM

422

BKC 80%

Alkyl Dimethyl

Benzyl Amonium

Chloride(BKC)

Xử lý nưc phát sáng, diệt rongtảo,sáttrùng

vếttơng. Làmsạchnưc, diệtnmmốcvà nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường nưc ao nuôi

423

TABI-COM

N, P2O5, K2O,Mn,

Fe, Zn, Cu, Ca, Mg,

Co, Mo,Silicate, hỗn hợp  acid amin (acid Glutamic, Isoleucin, Glycine, Leucine)

Cung cấp khoáng và acid amin cho tôm,tạo

điều kiệnchohệ sinh vt phù du phát triển làm nguồn thức ăn cho tômthêmdồi dào,tăng sức đề kháng cho tôm

424

SUPER

CLEAR

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus

spp, Saccharomyces cervisiae,Enzymeprotease, Enzyme amylase, Enzyme cellulase, Enzyme pectinase,Enzyme lipase, Tádưc Lactose

Phân huỷ nhanh các chthữu cơ và chất dư thừa

tíchtụ dưiđáy ao. Tăngmật độ vi sinh có lợi.

425

b - Gluta 500

Glutaraldehyde,

Benzalkonium chloride

Diệt khuẩncó hạitrongnưc, nền đáy ao,ổn

đnhmàu tảo, duy trì chấtng nưc. Là chất

xử lýtảo đc, diệttảo.Sát trùng nưc,phân huỷ

mùi hôi thối, khí độc.

426

Toxin Clean

SodiumThiosulfate,

Sodium Laurylsulfate, Ethylene Diamine Tetraaceticacid

Làmsạchnưc (nưcbbẩn nhớtdotảo chết

đột ngột).Giảmđộ nhớt và ván bọt trênmặt

c. Giảmsốc cho tômkhi sử dụng hoá chất

diệt khuẩn.Xử lý nưc phát sáng

427

Oscill Cut

CuSO4.5H2O

Kiểmsoát và hạn chế sựphát triểncủa tảo trong

ao nuôi tôm, nhất là tảomàu xanh đm.Xử lýtảo độctrong ao nuôi

428

HIODINE

Iodine complex, nưc

cất

Diệt khuẩn nhanh,khống chế tiêu diệtnấm, diệt

các loi nguyên sinh động vậtgây bnhcó trong nguồn nưc trưc khi thả tôm. Sát trùng bể nuôi và vệ sinhdụng cụ.Không tồn lưu trong nưc

rất antoàn đốivớimôitng.

429

DE-AGA

CuSO4.5H2O, inert

Ingredients

Diệt và làmgiảmsự phát triển của các loại rong,

tảo độc,tảođáy trong ao nuôi.Không tồn lưu và

không ảnh hưng tớimôitng


 

430

YUCCAZEO

Yucca Schidigera,

Saccharomyces cerevisiae, SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, CaO, Tá dưc Lactose vừađủ.

Hấp thu khíđộc trong ao như: NH3, H2S, NO2.

Phân huỷ nhanh các chthữu cơ, phân tôm, thức

ăn thừa… trong ao nuôi. Ổn đnh pH, tảo, hấp

thu độc tố, kimloại nặng hữu hiệu. Khửmùihôi nưc, cấpcứu tômnổi đầu do thiếu oxy

 

Công ty TNHH thuốc thú y thuỷ sảnĐại Nam -Ấp Bến Liễu, xã Phú An, huyệnBến

Cát, tnh Bình Dương

431

Zyme-Bacillus

Lactobacillus

acidophilus, Bacillus subtilis, Aspergillusniger, Saccharomyces cerevisiae,

Alpha-Amylase, Beta-Amylase, Cellulase, Beta- Glucanase,

Endo-protease, Exo- Protease,

Lactose

Phân huỷ nhanh các chtcặn bãtồnđọng ở nền

đáy ao. Loại trừ các khíđộc có trong ao như

NH3,H2S,NO2

432

Yucca

Yucca schidigera

Hấp thụ khíđộc NH3, H2S, NO2

433

Saponin

Saponin,Đmtổng số

Tiêu dit các loài cá tạp,tạomàu nước thích hợp

cho tôm, cá và giảmđộphèn

434

VS+Zeo

Saccharomyces

cerevisiae

SiO2, CaO, Al2O3, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O

Phân huỷ nhanh các cht thải, chất cn bã và các

chất hữu cơdư thừa còn tồn đọng trong ao; hấpthụ các khíđộc có trong ao như Nh3,H2S, NO2

nhờ đómàtăng lưng oxy hoà tan trongmôi

tng nưc vàtạomàu nưc thíchhợp cho

m, cá phát triển; hạn chế hiện tưng cá nổi

đầu do thiếu oxy

 

Công ty TNHH SX-TM An&Nam -27B, Nguyên Hồng, P 1 Quận Gò Vấp, Tp.HồChí

Minh

435

SAMEPHOR

Nonyl Alkyl Phenoxy

poly ethylene oxide iodine, Potassium

Sát khuẩn toàn bộ nưc ao nuôi,tác dụng kéo

dài không làm rớttảo.Sát trùng cácdụng cụ, bể,tri sản xut

436

BIOROX

Alkyl dimethylbenzyl

ammoniumchloride

Tăng cưng khử trùng toàn bộ nưc ao nuôi.

Diệt rongto và các váng bẩn phát triển quá

mứctrong ao nuôi

437

TIGO 27

N-sodium-n-chloro-

paratoluene sulphonamide 99,5% khi cho vào nưc giải

Hạn chế sự phát triển ca các vi sinhvật có

trong nguồnc ao nuôi.Là sản phm thay thế

các chtxử lý nưc khác hiệu quả,an toàn và

kinhtế.Sửdụng trongmọi giai đoạn nuôi tôm,


 

 

 

phóng 25% Chlorine

438

TIGO-BAC

Bacillus spp.

(Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus licheniformis,

Bacillus megaterium, Bacillus pumilus)

Gia tăng phân huỷ các chất cặn bã hu cơ, xử lý

triệt để ô nhiễmđáy ao;Giữ hệ phiêu sinh vật

ổn đnh, không phải gâymàunưc nhiều lần;

Giữ pH ao nuôi luôn ổnđnh;Giatăng hàm

ng oxy hoà tan trong nưc.

439

TIGO 80

Algicides

(CuSO4.5H2O): 20g

Diệt trừcác loạitảo, rong có hại cho ao nuôi;

Ổn đnhmàuc ao nuôi

 

Cơ sở dưc thú y Khoa Nguyên -5/22 Âu Cơ, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HChí

Minh

440

KN-Yucca

Yucca Schidigera

Xử lýmôitrưng ao nuôi, cảithiện môi trưng

c tốt choviệcnuôithuỷ sản giảmhiện tưng

tômcá nổi đầu, thiếu oxy.

 

Cơ sở thuốc thú y Vina -thôn Ngọc Phong, xã Hoà Kiến, thịxã Phú Hoà, Phú Yên

441

Daimetin-

VINA

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thụ khíđộc,thíchhợp cho tômsinh trưng

442

Zeolite -

VINA

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc, giúp cân bằng

pHtrongmôi trưng

443

Dolomite-

VINA

CaCO3, MgCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi,điều khiển và giữ cân

bằng pH

 

Công ty cổ phần vi sinhỨngDụng -P.111-D6, phưng trung Tự, quậnĐống Đa, Hà

Nội

444

EMUNIV.S

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces boulardi

Phân huỷ nhanh các chthữu cơ từ thức ăn thừa,

phân tôm,cá, rong tảochết… Thúcđẩy nhanh quá trình tựlàmsạch thuỷ vực;Chuyển hoá

nhanhmộtsố chất có hi cho tôm, như: NH3,NO2,H2S. Cung cấp protein đơn bào cho ao

nuôi;Tăng hàmng oxy hoà  tan trong nưc.

445

EMAS

Lactobacillus

acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Saccharomyces boulardi, Bacillus subtilis

Giúp tômtiêu hoá tốt,tăng trưng nhanh ;Ổn

đnh khu hệ vi sinhvtđưng ruộtcóli;Tôm

tỷ lệsống cao, sức khoẻ tốt, sứcđềkháng cao

 

Cơ sở ViệtThắng -T3, ấp Tân Thuận, xã BìnhĐức, Châu Thành, Tiền Giang


 

446

Vôi sò

CaCO3

Khử khí độc,ổn đnh pH, Tăng canxi,tạomàu

c, hạn chếmmbệnh

 

Công ty Liên doanh sn xuất thuốc thú y Bio-Pharmachemie -2/3ng Nhơn Phú, P

Phưc Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh

447

Bio-yuccalite

for shrimp

Chiết xuấttừ cây

Yucca,mộtsố Enzyme phân huỷ: Amylase, glucanase, pectinase, cellulase, Protease

Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa ở đáy ao và

nguồn nưc.Hấp thu khí độc trong ao nuôi.

448

Bio-B.K.C 80

for Shrimp

Alkyl Dimethyl

Benzyl Ammonium

Chloride

Tiêu dit hữu hiệucácloại virus, vi khuẩn, các

loại nấmvà nguyên sinhđộng vậtthưng xuất hiện trong ao nuôi tôm.Tiêu diệtbt cácloài

tảo pháttrin trong ao khimật độ của chứng quá

dày

449

Bio-Zeozyme

for shrimp

Saccharomyces

cereviae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Pectinase, Beta Glucan, SiO2,Al2O3, CaO, Fe2O3,Na2O, MgO,K2O.

Phân huỷ chất hữu cơ dư thừa ở nềnđáy và

nguồn nưc ao;Hấp thu các loi khíđộc trong

ao nuôi tôm.

450

Bio-Iodine

Complex for

Fish

1-vinyl-2-

pyrrolidinone polymers, Iodinecomplex

Sát trùng nguồn nưc ao nuôi và dụng cụ nuôi

cá,làmsạchmôitngc nuôi cá

451

Bio-Tech for

Shrimp

Benzalkonium

Chloride, Glutaraldehyde

Xử lý bể nuôi tômvà dụng cụ. Diệt các vi

khuẩn,virus, nguyên sinh động vật trongnưc ao nuôi, giúpmôi trưng nưc ao luôn trong sạch cho nuôi trồngthuỷ sản,khử mùi hôi.

452

Bio-Yucca for

Fish

Saponin (chiết từ

Yucca schidigera )Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis,

Aspergillusoryzae,Amylase, Protease. SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O

Cải thiệnchất lưng nưc ao, nhất là những ao

tù nưc đọng; hấp thụ cácloi khíđộc trong ao nuôi như NH3,H2S, NO2; giúp cho môi trưng ao nuôi luôn trong sạch.

453

Bio-Zeogreen

for Shrimp

Có tínhlưng dụng caocủa vi sinhvật và

Zeolite:Phânhuỷ chất hu cơ dư thừa ở nền đáy và nguồn nưc ao nhờ các vi sinhvật có lợivà các enzymtiêu hoá.Hấp thu các loạikhí độc

trong ao nuôitômnhờ các Oxyt kimloại có

trong Zeolite.


 

454

Bio-Aga for

shrimp

Ca, K, P, Cu, Zn, Co,

Mn, Fe, Sodium

metasilicate,các loi

vitamin

Giúp tảo phát triển,tạomàunưc, ổn đnh sự

phát triển ca tảo và ổnđnhmàu nưc

 

Công ty TNHH phát triểnmạng lưi toàn cầuNamDũng -KCN NhưQuỳnh,Văn

Lâm, Hưng Yên

455

Viên nén

Oxygen

2Na2CO3.3H2O2

Tạo oxy đáy ao, cấp cứu khi tômnổi đầu; cung

cấp oxy trựctiếp chođáy ao; cungcấp oxy liên tục từ 8 - 12 giờ;Loibỏ các khí đc trong ao

nuôi: NH3, H2S...;Ức chế Zoothanium;hỗ trợ vi sinh vthiếu khí trong phân huỷ cn bã nền đáy

456

TD.ALKALI

NE-UP

NaHCO3

Tăng độ kim trong ao nuôi, ổn đnh pH, làm

tăng cht lưng nưcgiúp tômlột xác tốt,cứng

vỏ

457

Enterobot

Sacharomyces

cerevisae, Clostridium metanodica,Bacillus subtilis

Hạn chế sự phát triển ca vi khuẩn gây bệnh

trongmôi trưng ao nuôi, cảitạomôi trưng nưc

458

TD.SUPER

CANXI

CaCO3

Ổn đnh pH,khử trùng nưc ao trưc và trong

khi nuôi, ổnđnh pH, duy trì chấtng nưc, cung cấp canxi giúp tômcứng vỏ

459

TD. Iodine

500

Iodine complex

Diệt vi khun, nấmký sinh trùng. Thíchhợp

dùng cho việc chuẩn bị ao và lúcđang nuôi.

 

Cơ sở Đoàn Kết -15/9Luỹ Bán Bích, P. Hiệp Tân, Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh

460

Dolomite(bột)

CaCO3, MgCO3

Tăng tính kiềm, ổn đinhđộ pH,hạn chế khí độc,

làmtăng hệ đệm, cungcấp Ca, Mg, giúp tômlột vỏ tốt

461

CaCO3 (bột)

CaCO3

Tăng tính kiềm, ổn đinhđộ pH,hạn chế khí độc,

tăng hàmlượng Ca, duy trì nưc, giúp tômpháttriển tốt

 

Cơ sở phân phối vật tưnuôi trồng thủy sản thiên nhiên -86 Lương văn Chánh, P.5,

Tuy Hoà, Phú Yên

462

Dolomite

CaO , MgO

Tăng tính kiềm, ổn đnhđộ pH; Làmc

trong,lắngđọng nhanh các chấtlơ lng,phân

giải nhanh các khíđộc: NH3, H2S; Phân huỷ

các chtcặn bã gây hại cho tôm;Giúp tảo quang

hợp tốt, khc phục hiệnng tômnổi đầu, chạy

rông kéo đàn.


 

463

Daimentin

SiO2,

Al2O3

Giúp tômlột xác đều, phát triển nhanh đồng

loạt;Xử lý nưc nhiễmbẩn do thứcăn thừa gây nên; Giữ ổn đnhmàu nước xanh dotảo phát

triển tốt;Hấp phụ các chất độc,phânhuỷ sách

các chtcặnở đáy ao;Nâng cao hiệu sut

nuôi dưng, gia tăngtỷlệ phát triển

464

Super Canxi

max 98

CaCO3

Tăng tính kiềm, ổn đnh pH;Phân huỷ các cht

cặn bã gâyhại cho tôm, phân giải cáckhíđộc:

NH3, H2S; Giúptảo quang hợp tốttạomàu

c,tạo oxy khắc phụchiện tưng tômnổi

đầu, chạy rong kéo đàn

465

Granular

Zeolite

SiO2 ,

Al2O3, CaCO3

Loạitrừcáckhí độc phát sinh trong ao nuôi; hấp

thụ các khíđộc:NH3, NO2, H2S, NO3…;Giảm

và phân huỷ các chtthirữa trong ao;Ổn đnh pH, làmchomàunưc đẹp,giảmkhí độc trong

ao nuôi sau khi dùng hoá chất.

466

New Cazolai

SiO2 ,

Al2O3, MgCO3

Giúp tômlột xác đều, phát triển nhanh đồng

loạt;Xử lý nưc nhiễmbẩn do thứcăn thừa gây nên; Giữ ổn đnhmàu nước xanh dotảo phát

triển tốt;Hấp phụ các chất độc,tạo môi trưng thích hợp cho tôm;Phân huỷ sách các chấtcặn

bã ở đáy ao

467

Zeolite 500

SiO2,

CaCO3

Hấp thụ các khí độc hoà tan trongnưc: NH3,

H2S, N2O

 

Công ty TNHH SX & TM Thuận Thiên -Lô A16, Cum A, KCN An Phú, Tuy An, Phú

Yên

468

Daimetin

Al2O3, SiO2, CaO

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH, hấp thu

các cht độcNH3,H2S

469

Zeolite

Al2O3, TiO2, SiO2,

MgO, CaO

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

470

Dolomite

MgCO3, CaCO3

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH, cân bằng acid,

kiềm

471

Granular

Daimetin

SiO2, Al2O3, CaO.

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH, hấp thu

các cht độc NH3,H2S.

472

S.P Alkaline

CaCO3(59,8%)

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

cho nưc ao nuôi.

 

Cơ sở sản xuất thuốc TYTS Thành Danh  -11/6đưng Phạm Hồng Thái, P.4, Tp.Tuy

Hoà, Phú Yên


 

473

Daimetin

Al2O3, SiO2, CaO

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh pH, hấp thu

các cht độcNH3,H2S

474

Zeolite

Al2O3, Fe2O3, SiO2,

CaO

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđnh pH

475

Dolomite

MgCO3, CaCO3

Cảitạomàu nưc, ổn đnh pH

476

Super canxi

CaCO3

Tăng độ kimcủa nưc,giúp dễ gâytảo cho

c ao nuôi

477

Đá vôi đen

MgCO3: 4,2%,

CaCO3: 72,5%

Cảitạomàu nưc ao nuôi; Kích thíchsự phát

triển của phiêu sinh vt;Điều khiển và giữ cân bằng độ pH của nưc ao

478

 

Granular

Zeolite

SiO2: 32%, Al2O3:

4,4%, Fe2O3: 3,7%,

CaCO3: 49%, MgO:

0,8%

Hấp thu các khí độc NH3,NO2, H2S

479

Zeolite 3màu

SiO2: 35,2%, Al2O3:

5,9%, Fe2O3: 6,8%,

CaCO3: 38,9%,

MgCO3: 5%

Hấp thu các khí độc NH3,NO2, H2S;Khử phèn

 

Công ty cổ phần Việt Bỉ-ấp Phưc Thái, xã Thái Hoà, huyện Tân Uyên,tỉnh Bình

ơng

480

BioAqua P

MR

Yucca Schitegera

extract

Hấp thu các khí độc, ứcchế sự phát triểncảu vi

khuẩn có hại, phân hủy các chất hữucơ dư thừa đáy ao, duy trì chấtng  nưc, cảithiệnmoitng

481

Tea seed

powder

Saponine, chất đạm

thô, chấtxơ,chất dầu

Diệt cá tạp trưc khi nuôi, dit ký sinh trùng

sống dưi nưc; Giảmđộ pH nưc do sự phân hủy của saponin; Giảmlớp váng bềmặt

482

SAPONIN

Saponin, chất đạm

thô, chấtxơ,chất dầu

Diệt cá tạp trưc khi nuôi, giảmđộ pH của nưc

do sự phân huỷ saponin, giảmlớp váng bềmặt

483

ALKALINE

NaHCO3,

Fe2O3, SiO2

Tăng độ kimc ao nuôi.Giúp tôm lột xác

đúng chuk, vỏ cứng nhanh. Tránh hiện tưng

tômbịmmvỏ đặc bit trong các ao nuôi cóđộ

mặn thấp.n đnh pH, dễ gâymàunưc.

484

SANOLIFE

AFM

Yucca schidigera

extract

Giảmđángkểmức độNitritđộckhí

Amoniac;xử lý và bảoquản nưc hiệu quả;

quản lý hữu hiệu vớimôitng ao nuôi


 

485

BKC 80

Benzalkanium

chloride

Xử lý nưc ao nuôi. Dit khuẩn trong nưc ao

trong quá trình nuôi.Hạn chế sự phát triển của

tảo trong ao khimật độ quá dày

486

TCCA

GRANULAR

Trichloroisocyanuric

Acid

(C3O3N3Cl3)

Diệt khuẩn,diệttrừsinhvật đchhạitrong ao.

Làmtăng hiệu quả phòng chữa bệnh.

487

OXY

FASTER

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp oxy cho ao nuôi. Cảithiệnmôitng

c, giảmô nhiễmđáy ao.Ổn đnh pH nưc,

loạibỏ khíđộc như NH3, H2S, CH4

 

Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn -41A Phưc Long B - Quận 9 Thành ph

Hồ Chí Minh

488

NeoxideTN

Glutaraldehyde Alkyl

bezyldimethyl ammoniumchloride

Cải thiệnmôi trưuờngnưc,khửmùihôiở đáy

ao.

489

Aqua OGCTN

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae

Cải tạo đáy ao, phânhủy nhanh các chất hữu cơ,

ngăn chặn quá trình sinh khí độc, ổnđnhmàu

c

 

Công ty TNHH N.E.S -L11-L12 khu Miếu Nổi, P.3, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM

490

NESODINE

PVP Iodine 10%

Sát trùng phổ rộng, dit vi khuẩn,nm

nguyên sinhđộng vậthại trongmôi trưng nưc nuôi tôm.

491

NATURAL

ZEOLTE NES (dạng hạt và dạng bột)

Đá vôi thiên nhiên

(SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,K2O, Fe2O3)

Hấp thụ khíđộc từ đáy ao, cảitạo đáy ao. Ổn

đnhmàu nước,tăng oxy hòa tan trongnưc, giảmđộ đụccủa nưc.

492

SAPONES

Saponin

Diệt cá tạp,gâymàu nước, cảithiệnchấtng

c. Kích thích tômlột xác.

493

NewWave

(BKC 80)

Benzalkonium

Chloride 80%

Diệt khuẩn,khống chếsự phát triểncủa phiêu

sinh vật trongc

 

Công ty TNHH SX&TM DV vân tải Thuận Thảo -25 Trần Thái Tông, phưng An

Khê, huyện Thanh Khê, Đà Nẵng

494

PVP-IODINE

13

Polyvinylpyrrolidone,

Iodine.

Tiêu dit nhanh các loạivirút, vi khuẩn,nấm,

nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường nưc

nuôi tôm- cá


 

 

Công ty TNHH thương mạiĐức Thnh -3A2 Thoại Ngọc Hầu, phưng Mỹ Thới, Tp.

Long Xuyên, An Giang

495

AquaZeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Bacillus subtilis

Giúp phân hủy các chthữu cơ, ngăn ngừa sự

hình thànhlớp bùn đáy ao; giảmnh trạng độc do NH3,H2Ssinh ra trong quá trình phân giải;duy trì sự phát triển ổnđịnh của phiêu sinh vật

496

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Na2O, CaO, MgO,

K2O

Giúp ổn đnh pH và hấp thu các chấtđộc hại

trong ao (NH3,NO3, NO2, H2S,…);giảmvà làm

phân hủy các loạichấtbẩn thốirữa ởđáy ao;ci

thiện chất lưng nưc ao nuôi,màunưc đẹp.

497

Super Canxi

CaCO3

Giúp làmtăng độ kiềmcủa nưc,n đnhmôi

tng nưc, cảitạo ao nuôi bị phèn,giúp dễ

gâytảo trong ao nuôi.

498

ĐT-Zeo

Yucca

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Yucca

Dùng để kiểm soát Ammonia,phân hủy chất

hữu cơ, chất thảitíchlũyở đáy ao;cung cấp

nitơ giúp chođộng thực vật phù du phát triển;

cảithiện cht lưng nước vàkhửmùihệ thống

nuôi thủy sn; kích thíchtăng trưng vàtăng

sản lưng nuôi

499

BKC-ĐT for

fish

Benzalkonium

chloride

Sát trùng nguồn nưc trong ao nuôi, sát trùng bể

nuôi,dit các loạitảo cóđộc

 

Công ty Công nghiệp Tàu thuỷ Quảng Bình -Tiểu khu 5, TT Quán Hàu, Quảng Ninh,

Quảng Bình

500

Dolomite

CaCO3≥ 56,3,

MgCO3≥ 39,5%, phụ

gia (Al2O3,Fe2O3,

SiO2, MgO ≤ 4,2%)

Cải tạo ao nuôi, điều chỉnh ổn đnh pH,trung

hoà khí độcNH3,NO2,NO3, H2S,

501

Canxi

carbonat

CaCO3≥ 97,2%, phụ

gia (Fe2O3,SiO2,

MgO ≤ 2,8%)

Cải tạo ao nuôi, điều chỉnh, ổn đnh pH, giảm

thiểu khíđcNH3,NO2,NO3, H2S,

 

Công ty TNHH Long Hiệp -Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà

502

Yudo-005

Hoạt chất chiết xut

từ cây Yucca Schidigera, vi khuẩnBacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Giảmnồngđộ khí NH3trong ao, khoáng hoá

các cht bẩnhữu cơ trên nền đáy vàhạn chế ô

nhiễmmôitng

503

Asolo

Aminoacid, các

nguyện tố khoáng vi lưng: Ca, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Zn, cholesterol

Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nưc ổn đnh.

504

Shrimp

Favour

Chất Hoàng Liên

Hạn chế các tác nhân như tảo, nguyên sinh động

vật như trùng loa kèn, nm gây hạitrongmôitng nưc; Nâng caosức đề kháng cho tôm, không gây phản ứng phụ ảnh hưng đến ấu


 

 

 

 

trùng tôm.

505

Shrimp

Loving

Vitamin E, các

nguyên tố vi lưng Mn, Zn, Co, Cu, Fe, Al, K, P, Ca

Cung cấp các nguyện tố vilưng,hn chế các

chấthữu cơ,tạomôi trưng trongsạch

 

Công ty TNHH SX-TM A.S.T.A -41 Trần Đình Xu, phưngCầu Kho, quận 1, Tp.

HCM

506

BACIZYME

Bacillus

licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus circulans, Bacillus subtilis,Enzyme protease, amylase

Phân huỷ mùn bãhữu cơ và thức ăndư thừa làm

sạchmôi trưng nưc, đáy ao; Phân huỷ xác bã

động vật, thực vật;Gimtối đa cáckhí độc hại

như: NH3,H2S,CH4,NO2

507

ASTABKC

Dimethyl-n-

Alkylbenzyl ammoniumChloride

Cải thiệnmôi trưng nưc,khửmùihôi và ổn

đnh độ trong của nưc; Sát trùngbương và dụng cụ nuôi

508

POVIDINE

1-Vinyl-2-

Pyrolidnone polymer, Iodine complex

Tiêu dit nhanh các loạivius, vi khuẩn,nấm,

nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường nuớc;Diệt rong nhớt, cácváng bẩn, cảithinmôi

tng nưc và khửmùihôiđáy ao.

509

SUPER.OXY

2Na2CO3.3H2O2

Cấp cứu kp thời tômni đầu do thiếu oxy; Gia

tăng hàmlượng oxy hoà tan trongnưc tức thời;Phân giảic loại khí đc NH3, NO2, H2S...

510

Bio.Brine

Bacillus subtilis,

B.megaterium, B.lichenniformis

Phân hủy các chất hữucơ tíchtụ ởđáy ao tôm

(cá);Làmchomôitrưng nưc trong, sạch;Giúp tảo phát triển,tạo chomàu nước đẹp (có

màu trà).

511

Algae Cell

N, P2O5, K2O

Gâymàu nước nhanh vàổn đnh lâu dài; Cung

cấp đạmvà khoáng chất cho tảo phát triển; Cân bằng hệ sinh thái trong ao nuôi

512

Bottom.Zym

Protease,Amylase,

Cellulase, Acrylamide

Phân hủy cấp tốc chthữu cơ, thức ăn dư thừa

trong ao nuôi tôm(cá);Kết tủa các chất lửnglơ trong nưclắng xuống đáy ao; Làmtrong sạch nền đáy ao,tạomàu nưc đẹp

 

Công ty CP khoángsản Phú Yên -01 Nguyễn ThịMinh Khai, phưng 7, Tp.Tuy Hoà,

Phú Yên

513

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3, Na2O, MgO

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

514

Dolomite

CaO, Fe2O3, MgO

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiểngiữ cân

bằng pH


 

515

Daimentin

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3, Na2O, MgO

Hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Song Vân -15/5 Phạm Văn Hai, P1 Q.Tân Bình,

Tp. Hồ Chí Minh

516

Yocamin

Yucca Schidigera

Hấp thụ khíđộc, phân huỷ chấtcặnhữu cơ,

ổn đnh chấtng nưc ao và làmsạch nền đáy

ao nuôi.

517

Saponin

Saponin

Diệt cá tạp trưc khi nuôi,dit ký sinh trùng

sống dưic; Kích thích tômmau lột vỏ để

tạo sự tăngtrưng nhanh;Giảmđộ pH nưc do

sự phân huỷ của saponin;Cảitạomàu nưc,

giảmlớp váng bềmt.

518

Ensova

Lactobacillus

acidophilus, Saccharomyces cerevisae,Aspergillus oryzae, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas, Nirobacter

Giảmhàm lưng khí ammoniac,nitric,

hydrogen sulfide, phân huỷ chấtthải và ngăn chặn cácvi khuẩn gây bệnh có trong ao nuôi.

519

Pond – mix

Nitrogen, phospho,

Potassium

Cung cấp dưng chất,ch thíchtảo phát triển

tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm

 

DNTN TámHoàng -QL1, Khóm Nga Cam Tây, P. Cam Nghĩa, Cam ranh, Khánh

Hoà

520

SuperZeolite

Al2O3(22,06%),

Fe2O3(3,37%), SiO2

(62,34%),MgO

(0,86%), CaO (0,78%), K2O (2,85%), Na2O (0,16%), MKN (7,05%)

Hấp thụ khíđộc, ổn đnh pH, cải tạoaonuôi

521

Dolomite

Ca(MgCO3)2

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

522

Zeolite

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, Na2O

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

523

Daimetin

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Làmgimđộ đục củanưc,giảmkhí độc, thích

hợp cho tôm sinh trưng

 

Công ty TNHH Gia Minh -170 Lê Hồng Phong, Tp Qui Nhơn, BìnhĐnh


 

524

Đolomite

CaCO3, MgCO3,

Fe2O3, Al2O3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, cân bằngđộ pH

525

Daimentin

(Diatome)

SiO2, Fe2O3, Al2O3,

CaO, MgO, K2O, Na2O

Hấp thụcácsản phẩmphân giảitừ các hợp chất

hữu cơ,ổn đnhmôi trưng nưc ao nuôi

526

Đá vôi đen

SiO2, CaCO3,

MgCO3, Fe2O3, Al2O3

Khử trùng,khử phèn môi trưng ao nuôi, ổn

đnh pH, tăngđộ kiềm

527

Zeolite

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO, Fe2O3, Na 2O, K2O

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

528

Cazolite

SiO2 ,Fe2O3, Al2O3,

CaO, MgO

Hấp thụ khíđộc, cảithin chất lưng nưc

 

Công ty CP Phân bón và hoá chất Cần Thơ-KCN Chếxuất Cần Thơ

529

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, cân bằngđộ pH

530

DolomiteCa-

Mg

CaCO3, MgCO3

Khử độc, tăng hệ đệmcủa nưc, ổn đnh pH

531

ZEOLITE

SiO2, K2O, Na2O,

Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, NO3, H2S;

Phân huỷ chấthữu cơ thốirữa đáy ao;Ổn đnhmàunưc

 

Công ty TNHH GiaTưng -QL19, bàu Cạn,Chư Prông, Gia Lai

532

Chế phẩm

sinh học xử lý nưc dùng

cho nuôi tôm

D.EM

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae

Ức chế sự phát triển ca vi sinhvtcó hại trong

c ao; Khử NH3trong nưc ao;Giúp ổn đnh

màunưc

533

AS3

Rhodobacter sp,

Rhodoccocus sp

Phân huỷ nhanh các chthữu cơ gây ô nhiễm

nguồn nưc và đáy ao.Tăng cưng nhómvi

khuẩn cólợi, Làmsạchđáy ao, cảithiện chât lưng nưc


 

534

AS1

Bacillus

Lichenifomis, Bacillus curculans, Bacillus polymisa, Flavobacterium, Nitrosomonas, Nitrobacter

Ức chế sự phát triển ca các loài vi sinh vật có

hại trong ao. Khử NH3,NO2, NO3trong nưc ao. Cải thiệnmàu nưc, ổn đnh pH.

 

Công ty TNHH Hi Phú -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

535

Dolomite-

WHP

Ca(MgCO3)2

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH.

536

Zeolite-WHP

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3

Ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

537

Daimetin-

WHP

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Làmgimđộ đục củanưc, giảmkhí độc,thích

hợp cho tôm sinh trưng.

 

DNTN PhúHải -135 Điện Biên Phủ, P5, Tuy Hoà, Phú Yên

538

DaimetinP

Hải

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụcáckhí độc,ổn đnh pH

539

Vôi đen Phú

Hải

SiO2, Al2O3, CaCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

540

Zeolite Phú

Hải

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3

Ổn đnh pH,hấp thụ khíđộc, cảitạoaonuôi

541

DolomiteP

Hải

Ca(MgCO3)2

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

542

S.B Alkaline

PhúHải

NaHCO3,SiO2, Fe2O3

Làmtăng độcứng của nưc, giúp gâymàu

c,giúp tômlột xác theo chuk, làmpH ổn

đnh

543

Vôi đen

CaCO3, MgCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

544

Phân tạo màu

c

SiO2, Al2O3, CaCO3

Hạ phèn, ổn đnh pH, gâymàu nưc, nuôitảo.

Cung cấp dinh dưng hu cơ giúp tôm phát

triển

 

Công ty TNHHkỹ thut công nghệ sinh học Hoà Phát -Số 27/3C, ấp 3, xã Xuân Thới


 

 

Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh

545

Deodor end

Chất chiếtxuất từ cây

yucca schidigera

Khửmùi hôi trong ao nuôi vàcảitạoc.

546

AQUA-

PROTECT

Bacillus spp.

Phân huỷ chất hữu cơ tích tụ đáy ao,giảmcác

khí độc, giúp cảithiện môi trưngc

 

Công ty TNHH Tân Thới Hiệp -LôK3B-K3C, đưng số 4, KCN Lê Minh Xuân,

huyện Bình Chánh, Tp.HCM

547

Dolomite

DLM.100

CaCO3, MgCO3

Cảitạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

548

Super

Dolomite

Ca(OH)2,CaCO3,

MgCO3

Tăng tính kiềm, ổn đinh pH,gâytảo, duy trì

màunưc; hạn chế khíđộc,làmhạ phèn. Tăng hệ đệm, cungcấp Ca2+, Mg2+, giúplột vỏ tt

549

Super

Canximax

CaCO3, Na2CO3

Tăng độ kim, ổn đnh pH,duy trì màunưc;

tăng hệ đệmlàmkhoáng hoá nhanh vật cht hữu cơ;giảmtảotăng hàm lưng canxi, giúp tôm cứng vỏ, lột xác tốt

550

Dolomite

DLM.200

CaSO4, CaCO3,

MgCO3

Tăng tính kiềm, ổn đnh pH,gây tảo duy trìmàu

c; hạn chế khí độc, làmhạ phèn;tăng hệ đệmcung cp Ca2+, Mg2+ giúp tômlột vỏ tt

551

Super

Daimetine

Zeolite

SiO2, Al2O3,Fe2O3,

MgO, CaO, Na2O,

K2O

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưng

552

Zeolite

SiO2, Al2O3,Fe2O3,

CaO, MgO, TiO2,

K2O, Na2O

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

553

Zeolite

granulite

SiO2, Al2O3,Fe2O3,

CaO, MgO, K2O,

Na2O

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

554

Super CaCO3

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

trong ao nuôi

555

Saponin

Saponin

Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm,cải thiệnmàu

c.

556

Alkaline

NaHCO3

Làmtăng độcứng của nưc, giúp gâymàu

c, giúp tômlột xác theo chukvà ổn đnh pH


 

557

Canxi 100%

CaCO3 (57,6%),

CaSO4 (29,5%), độ ẩm12,9%

Tăng tính kiềm, ổn đnh pH,duy trìmàunưc,

hạ phèn nhanh,hạn chếkhíđộc, dit khuẩn, tăng hàmlượng canxi giúp tômlột vỏ tốt

558

Giảm pH

c

CaSO4(78,7%), độ

ẩm21,3%

Giảmvà ổnđinh pH trongmôi trưng ao nuôi

khi nưc cóđộ kiềmcao, làmlắng đọng vật cht lơ lửng trong nưc,làmgiảmđộ đụccủa nưc

vàomùa nước lũ,giảmbớttảotrongao.

559

Super

Limestone

Ca

Tăng độ pH, tăng tính kim, giúptạo vỏ tốt cho

tôm

560

Add-Oxygen

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp hàmlưng oxy kp thichomôi

tng ao nuôi; Loại bỏkimloại nặng, khử các chất độc như: NH3, H2S, NO, NO2và Chlorine; Làmgimđộ acid củađất và nưc;Ổn đnh pH

và chấtng nưc.

561

Mixed Biology

Protein, Canxi

Gâymàu nước, cung cấp khoáng chất cho tôm

nuôi

562

YUCCAZYM

E

Yucca schidigera (chỉ

tiêu chất lượng:

saponin, protein,lipid)

Hấp thụ NH3 và các khíđộc khác, làm giảm

ng NH3 và các khíđộc có trong ao;Cảithiện chất lưngnưc ao nuôi

563

Bột sò

Shellfish

CaCO3

Tăng pH nước và đáy ao,tăng canxi giúp tôm

lột xáctốt

 

Công ty CPc phẩm công nghệ cao Hitech-JSC -124 Phương Liệt, Thanh Xuân,

Hà Nội

564

Bioxide-BKC

N-Alkyl

dimethylbenzylamoni umClorid (Benzalkonium Clorid)

Xử lýmôitrưng nưc trưc khi thả tôm, cá;

cảithiện cht lưng nước,làmsạch nguồn nưc

bịô nhiễmdo công nghiệp dầu hoả,c thải

sinh hoạt.

565

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaCO3, MgO, Lactose vừađủ

Hấp thụ triệtđể các khíđộc NH3,H2S và phân

huỷ nhanh các chấtdơbẩn ở đáy ao;tăng hàm

ng oxy hoà tan trong nưc nhờ các phân tử

có tính oxy hoá cao như SiO2, Al2O3, Fe2O3

566

Benzal-Gluta

Glutaraldehyde,

N-Alkyl dimethylbenzylamoni umClorid (Benzalkonium Clorid)

c cất vừa đủ

Xử lýmôitrưng nưc trưc khi thả tôm, cá;

cảithiện cht lưng nước,làmsạch nguồn nưc

bịô nhiễmdo công nghiệp dầu hoả,c thải

sinh hoạt.

 

Công ty TNHH Hi Sinh -Thôn Phưc Mỹ, xã Hoà Bình 1, Tuy Hoà, Phú Yên

567

SUPER

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhí độc


 

 

 

 

 

568

Carbonate

CALCI

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

cho nưc ao nuôi

569

SUPER

DIAMETINE

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Làmgimđộ đục củanưc,tảo ao nuôi sáng

hơn,hấp thụkhí độc, thích hợp cho tômsinhtng

570

Diamentin

SiO2, Fe2O3, Al2O3

Làmgimđộ đục củanưc,tảo ao nuôi sáng

hơn,hấp thụkhí độc,   thích hợp cho tômsinhtng

571

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc

 

Công ty TNHH dưcphẩm thú y-thuỷ sản Long An -15 Phan Đình Phùng, P2, TX

Tân An, Long An

572

Alkalite.La

NaHCO3,Na2CO3,

CaCO3

Ổn đnh pH,môi trưng; Tăng độ kim trong

ao,tăng chtng nưc;giúp tômlt xác

nhanh; Kích thích cá tiêu hoá

573

Lave-Dine

Iodine, CuSO4

Dùng trong xử lýmôitrưng, khử trùng nguồn

c trong nuôi trồngthuỷ sản

574

Bio Benzal

Benzalkonium

Chloride

Diệt khuẩn,khống chếsphát triểncủa vi sinh

vậttrong nưc

575

Men xử lý-LA

Bacillus subtilis

Tăng sựphân hủy chất thảihữu cơdothức ăn

thừa, nguồn nưc bịnhiễm các chấthữu

trong ao vàđáy ao giúp cảitại chtlưng nưc.

 

Công ty TNHH Sinh Tiên -47 Hoà Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội

576

ST- Saponin

Saponin

Diệt cá tạp,gây màu nưc,tăng lượng thức ăn

tựnhiên cho tôm

577

ST- Banilac

B.Licheniformis,

Nitrobacter,

Nitrosomonas,

Làmsạch nguồn nưc, phân huỷ các chất hữu

cơ trong ao,kích thíchto phát triển, hạn chếsự

hình thành khí độc trong ao

578

ST- Yuccamin

Yucca Schidigera,

Chống hiện tưng tômnổi đầu vào buổi sáng,

tăng lưngoxyhoà tan, hấp thu, phân huỷ các khí độc NH3, H2S, NO2, các chấthữu cơ độc

và thức ăn thừa,kích thích tảo và  hệvi sinhvật

phát triển,tạo màu nưc, ổn đnh pH

579

Zeolite

SiO2, , Al2O3,

Làmsạch nưc ao nuôi, hấp thu các khí độc,

tăng cưnghàmlưng oxy hoà tan, kích thích


 

 

 

 

tảo và  hệvi sinh vật phát triển, tạomàuc,

ổn đnh pH

580

ST- Dolomite

CaCO3, MgCO3,

Tạo sự cân bằng pH, tăng độ kiềmtrong nưc,

ổn đnhmàu nưc

 

Công ty TNHH SX&TM Sao Xanh -22 Nguyễn Trãi, Tuy Hoà, Phú Yên

581

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cải tạo đáyao,tăng độcứng của nưc;Cảitạo

màunưc ao nuôi, ổn định pH;Giảm chất độc

trong ao khi dùng hoá chất

582

Super-Calci

CaCO3

Tạo sự cân bằng pH; Làm tăng độ kiềmcủa

c; Ổn địnhmàu nưc

583

Daimetin

SiO2: 46%, Al2O3:

8%, Fe2O3: 7%,

CaO: 10%, MgO: 4%

Làmsạch môi trưng ao đìanuôim;Hấp thụ

khí độc NH3,H2Slàm giàu oxy;n đnh pH

584

Zeolite

SiO2: 60%, Al2O3:

13%, Fe2O3: 6%, CaO: 2,5%, MgO:

0,8%

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S,NO2;n đnh pH,

giảm chấtđộc trong ao khi dùng hoá chất

 

Công ty TNHH Công nghệ Sinh hoc T.T.P -14.10 Lô G c/c Miếu NổiP3, Q.Bình

Thạnh Tp.Hồ Chí Minh

585

Top-Phor

Iodine complex

(Alkyl Aryl poly oxyethylene iodine)

Tẩy rửa, sát trùng,ngănngừa và diệt các mầm

bệnh trongnưc

586

Bacil-S

Bacillus spp,

Phân huỷ các chấtcặn bã, thức ăndư thừa dưi

đáy ao, gisạch đáy aon đnhmàu nưc

 

Công ty TNHH Long Sinh -37 Hoàng Văn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà

587

Zeolite

(Weaclean

Power)

Al2O3, SiO2, K2O,

CaO, Fe2O3

Cải thiệnaonuôi,hấp thcác khí đc, ổn đnh

pH

588

Long Yucca/

Long ODOUR

Hoạt chất chiết xut

từ cây Yucca Schidigera,vikhuẩn Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Giảmnồngđộ khí NH3trong ao, khoáng hoá

các cht bẩnhữu cơ trên nền đáy vàhạn chế ô

nhiễmmôitng

589

Maifan Stone

(Long live stone)

Al2O3, SiO2, K2O,

CaO, Fe2O3, MgO

Hấp thụkhíđộc, cảithin đáy ao,điu chnh pH

590

Dolomite

(Perfect Envi

MgCO3, CaCO3

Cải tạo đáyao,tạo môi trưng cho vi sinh vt

lợi phát triển, ổn đnh pH


 

591

Top Alkaline

Na2CO3

Tăng độ kim, ổn đnh pH, cải thiệnchất lưng

c các aođìa nuôi tôm cábnhiẽm phèn.Hạn

chếtôm bịmềmvỏ, xúc tiến quá trình lộtvỏ.

592

Long Power

Tổng hợp các nguyên

tố vilưng:Mn,K,

Co, Mo, Cu, P, Zn,

Ca, Fe, Mg, Se, Ge

Bổ sung nguyên tố vilưng cho nưc ao nuôi,

cho tômtrưc và sau khi lột vỏ. Giúp duy trì nguồn vi sinh vật vàtảo cólợitrongao

593

Best Water

Protidtổngsố (Acid

amin, Peptide, Amid),Hàmng khoáng vi lưng (Ca, Co, Cu,

Fe, K, Mg, Mo, Zn), Cholesterol

Ổn đnhmàu nưc, chấtc; Hạn chế tôm, cá

bịsốc do môi trưngthay đổi

594

Long Amino

Lysine, Methionin,

Cholesterol, Ca, P, K

Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nưc ổn đnh

595

Long Algae

Lysine, Methionin,

Cholesterol,Zn,Cu,

Fe, Mn

Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nưc ổn đnh

 

Công ty cổ phần thuỷsản Vĩnh Thắng -45 đưng số 3, ấp LongĐại, phưng Long

Phưc, quận 9, Tp.HCM

596

KALS

VT1(for shrimp)

CuSO4: 700g

Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độc trong ao nuôi.

Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo.Gi

ổn đnhmàu nưc ao nuôi.

597

D.PLANK

VT1(For shrimp)/ D.PLANK VT2 (for fish)

Nitrogen,Phosphorus

Cung cấp các dưng cht hữu cơ cầnthiết cho

sự phát triểncủa tảo và vi sinh vt có ích. Kích thích sự phát triển của phiêu sinh đng vật tạo nguồn thức ăn tựnhiên cho tôm/.Ổn đnh và duy trìmàu nưc ao nuôi.Tránh hiệnng tôm bịstress doảnh hưng của ánh sángmặttrời.

598

KALS

VT2(for shrimp)

CuSO4: 600g

Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độc trong ao nuôi.

Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo.Gi

ổn đnhmàu nưc ao nuôi.

599

KALF VT(for

fish)

CuSO4: 500g

Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độctrong ao nuôi.

Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo. Giữ ổn đnhmàu nưc ao nuôi.

600

In Alka VT

Na2CO3, CaCO3

Tăng độ kim cho nưc ao nuôi; Ổnđnh pH

c vàmôitrưng;chthíchtảo phát triển và

giữmàu nưc ổn đnh

601

BKC VT1(for

shrimp)

Alkyl dimethyl

benzyl ammonium chloride

Sát trùng nguồn nưc ao nuôi, làmsạchmôi

tng ao nuôi;Hạn chếsựphát triển quá mức

của tảoao nuôi

 

Xí nghiệp Nutriway Việt Nam -238 quốc lộ 1A, phưng Tân Hiệp, Tp.Biên Hoà,tỉnh

Đồng Nai


 

602

Nutripond 5

Bacillus

amyloliquefaciens, Bacillus lichenifomis, Bacillus megaterium, Bacillus pumilis, Bacillus subtilis,Zeolite

Giảmhàm lưng NH3,NO2, phân hủy các cht

bùn bã tíchtụ ở đáy aodo thức ăn thừa, chất

thải và chấthữu cơ hào tan.Cải thiệnchất lưng nưc.Phục hồi quần thểvi sinhvậtcó ích.

 

Doanh nghiệp SX&TM TháiDương-QL1, TT Chí Thạnh,Tuy An,Phú Yên

603

Granular

Zeolite

Al2O3, SiO2,  Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

604

Dolomitesố1

MgCO3, CaCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, ổn đnh pH

605

Daimetin

Al2O3, SiO2, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

 

Công ty TNHH SX&TM Kim Long -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên/Thôn

Phú Hoà, Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà, Phú Yên

606

Super Canxi

CaCO3

Khửtrùng nưc ao nuôi,tăng độ kim,giúp tôm

mau lộtvỏ

607

Zeolite

Al2O3, SiO2, Fe2O3,

CaO, MgO

Ổn đnh pH, hấp thukhíđộc, cảitạo ao nuôi

608

Daimentin

Al2O3, SiO2, Fe2O3

Làmsạchmôitrưng ao đìa nuôi tôm,hấp thu

khí độc NH3,H2S, làm giàu oxy, ổnđnh pH

 

DNTN Nguyên Trình-89 Quang Trung, TT Ngô Mây, Phù Cát, BìnhĐnh

609

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO, K2O

Hấp thukhíđộc, Cải tạo môi trưngaonuôi

 

Công ty TNHH Tân Khánh Hưng-Lô K3B-K3C Đưng số4 KCN Lê Minh Xuân,

Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh

610

BacZeo(BZ)

Bacillus laterosporus,

B.amuloliquefaciens, B.lichenioformis, B.megaterium, B.polymyxa, B.subtilis

Phân hủy các chấtthải, bùn bã hữu cơ, thức ăn

dư thừa tíchtụ ở đáy ao nuôi;Giảm khí độc như

NH3, H2S;Cải thiệnmôi trưnh nưc ao nuôi


 

611

Super

bioforce

Protein, Canxi

Gâymàu nước,tạo ngun thức ăn tựnhiên cho

tômmớithả, giúp vi sinh vật cólợiphát triển.

Ổn đnh pH

612

Prawnzyme

(PzT)

Bacillus circulans,

B.lactobacillus, B.laevolacticus, B.pumilus, Candida utilis

Phân hủy các chấtthải, bùn bã hữu cơ, thức ăn

dư thừa tíchtụ ở đáy ao nuôi;Giảm khí độc như

NH3, H2S;Cải thiệnmôi trưnh nưc ao nuôi

613

SINTONYSE

(YUCCAZY ME)

Yucca schidigera

Hấp thụ NH3 và các khíđộc khác, làm giảm

ng NH3 và các khíđộc có trong ao;Cảithiện chất lưngnưc ao nuôi

614

Zeolite Max

Al2O3, SiO2, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

615

Dolomite100

MgCO3, CaCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, ổn đnh pH

616

NewCa40%

CaCO3

Tăng pH nước và đáy ao,tăng canxi giúp tôm

lột xáctốt

617

Reduce pH

CaSO4

Giảmvà ổnđnh pH khi môi trưngcó độ kiềm

cao,làmlngđọng vậtchấtlửng trong nưc

618

Arca Lime

CaCO3

Tăng pH nước và đáy ao,tăng canxi giúp tôm

lột xáctốt

619

Super

Dolomax

CaCO3, MgCO3

Làmtăng độkiềm, ổn đnh pH,gâytảoduy trì

màunưc,diệt khuẩn,hạn chếcác khíđộc.

620

Granulite

Oxyzeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, K2O

Hấp thụ Amonia vàcácchất độc hại, làm

khoáng hoá nhanh nền đáy để ổn đnhmôitng.

621

Granulite

Daimetine

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

MgO, Na2O

Hấp thụ Amonia vàcácchất độc hại,lắng tụ

các cht cặn bã hữu cơ, làmtrong nước ao.

 

Công ty cổ phần công nghệ An Sinh -21 Điện Biên Phủ, P 25 Quận Bình Thạnh Tp.

Hồ Chí Minh

622

ZEOLITE

ASC

SiO2, Al2O3,  CaO,

MgO

Hấp thụcựcmạnh các ion từnguồn đạm

thừa trong môi trưngc;Tăngđộ trong giúp các phiêu sinh vật phát triểntốt


 

 

 

 

 

623

ASC

PROTECT

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO

Điều hoà độpH,xửlý ô nhiễm do phèn,ô nhiễm

từ nguồn hữu cơ do thứcăn thừa, do vật lơlửng trongmôi trưng nưc của ao nuôi.

624

NEW

PROTECT

Bacillus sp

Phân huỷ chất hữu cơ dư thừa; Duy trì chất

ng nưc ao nuôi

625

Compost

ASC(T)

Ca++, Fe+++,NH4+,NO3-

Bón lót đáy ao hồ nuôi thủy sản thaythế phân

chuồng và các chất xử lý khác. Điều hoà độ pH của nưc. Làmgiàu nguồn phiêu sinh vật,tăng cưng thức ăn tự nhiên cho tôm, cá. Chống ô nhiễmmôitng nưc do thức ăndư thừa tạo nên hoặc do bịlây nhiễm.

626

COSI – ASC

Các hợp cht khoáng

(Ca, Mg, NH4, Fe,Cu…)

Diệt rong,cảithiệnmàuc

 

Công ty TNHHĐại An Thái -136 đưng TX 21, phưng Thạnh Xuân, quân 12, Tp.

HCM

627

D-MISS

Chloramin T

Diệt khuẩntrong ao lắng,diệt khuẩnnguồn

c trưc lúc thả tôm

628

BACTERI

Lactobacillus spp,

Bacillus spp,

Saccharomyces spp,

vi khuẩn quang dưng

Phân huỷ thức ăn dư thừa và các khí thải ởđáy

ao nhưNO2,NH3,H2S,ổn đnhmàu nưc và xử

lý nưc ao nuôi tômđưc trong sch

629

Bacillus

(Mazar)

Sacharomyces spp,

Lactobacilus spp,

Baccilusspp,

Amylase, Protease

Cải tạo ao nuôi,giảm khí độc, ổn đnh pH, xử lý

phục hồi nguồn nưc sau khi khử trựng

630

Super BRF-02

Saccharomyces spp,

Lactobacillus spp, Bacillus spp, alpha- amylase, protease

Cung cấp vi sinhvật cólợi cho ao nuôi, phục

hồi nguồn nưc sau khiđã khử trùng, phân huỷ

các cht hữu cơ,giảmnng độcác chất như:

NH3, NO3, NO2, NH4

631

Blue Pond

Co, Ca, Mo, Mn, Si,

Fe, Mg, Zn, P2O5, K2O, N, Methionin, L-Lysin

Gây tảo, gâymàu nưc trong giai đon chuẩn bị

ao và điềutiếtmàu nước, cung cấpđầy đủ khoáng chất giúp tảo phát triển,tạo nguồn thức ăn tự nhiên.

632

Oxygen

powder

(oxygenic)

Hydrogen Peroxide,

sodiumcarbonate

Tăng hàmlượng oxy kpthời trong ao nuôi,hạn

chếsựpháttriểncủa các vi sinh vật cóhại

633

DEO YUCCA

Chất chiếtxuất từ

Yucca

Phân huỷnhanh các chấthữu cơthừa ở đáy

ao,khửmùi hôi thối, bảovệmôi trưng nưc

đáy ao không bịô nhiễm

634

FRESHDREA

M

Al2O3, SiO2, MgO,

CaO

Cải thiệnmàu nưc,tăngđộ trong, hp thụ khí

độc như NH3,H2S, NO2.


 

 

 

 

 

635

DAT-PAC

Al2O3 (Tá dưc

SiO2, bột Zeolite)

Lắng đọng các chấtlơ lng trong ao nuôi và ao

lắng nhưphù sa, chấtdơbẩn, phèn.

 

Công ty TNHH SX&TMĐại An Phú -139 Lê Thánh Tôn, P.3, Tuy Hoà, Phú Yên

636

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Hấp thụ Amoniac,Nitrat,H2S,cải to đáy ao,

giữmàunưc ổn đnh

637

Daimetin

SiO2, Al2O33, Fe2O3

Hấp thụkhíđộc,cảitạođáy ao, gimàunưc

ổn đnh

638

Dolomite

CaCO3, MgCO3

ổn đnh pH và chấtng của nưc,cảitạomàu

c ao nuôi

 

Công ty TNHH Viễn Hoàng -Lô A9-A10 KCNĐông bắc Sông Cầu, huyện Sông Cầu,

tnh Phú Yên

639

Extra

DaimetinÒhạt

SiO2: 76,74%Al2O3:

12,26%  Fe2O3: 2,4%

K2O:  1,03% CaO:

0,56% MgO: 0,4%

Na2O:        0,16%

Cải thiệnchất nưc,hấpthụkhí độc;Khửmùi

hôi thối, hấpthụváng du, chấtbẩn;Ổn đnh

pH, tăng khảnăng chứa oxi trongnưc.

640

DolomiteÒ

CaCO3:    59,87%,

MgCO3: 37,26%,

SiO2: 1,05%,  Al2O3:

0,18%,  Fe2O3:

0,12%

Khử phèn môi trưng đt và nưc aonuôi; Ổn

đnh độ kim, kích thích phát triểntảo

641

Extra

DaimetinÒbột

SiO2: 74,34%,Al2O3:

11,31%,   Fe2O3:

2,72%,  K2O:  0,49%,

CaO:  0,7%,  MgO:

0,4%,  Na2O:

0,16%

Cải thiệnchất nưc,hấpthụkhí độc;Khmùi

hôi thối, hấpthụváng du, chấtbẩn;Ổn đnh

pH, tăng khảnăng chứa oxi trongnưc.

642

Đá vôi đenÒ

CaCO3:    91,05%

Khử phèn môi trưng đt và nưc ao nuôi;Tăng

độ kiềm,giảm khí H2Sđáy ao; Tăngtổng độ

khoáng hoá, ổn đnh pH;Tạo tảo cho ao nuôi

MgCO3: 8,53%

SiO2: 0,25% Al2O3:

0,06% Fe2O3:

0,04%

 

643

Extra

AlkaliteÒ

Na2CO3,MgCO3,

CaCO3, SiO2, Fe2O3, Al2O3, K2CO3

Tăng tổngđộ kiềm;Khc phục hiệnng tôm

nổi đầu


 

644

Extra

Zeolite® hạt

SiO2: 72,88%

Al2O3: 16,57% Fe2O3: 1,6% K2O: 2,63% CaO: 0,56% MgO: 0,3% Na2O: 0,24%

Cải thiệnchất nưc,hấpthụkhí độc;Khmùi

hôi thối; Ổn đinh pH

645

Extra

Zeolite® bột

SiO2: 73,4%

Al2O3: 14,02% Fe2O3: 4,47% K2O: 2,26% CaO: 0,84% MgO: 0,45% Na2O: 0,16%

Cải thiệnchất nưc, hấpthụkhí độc;Khửmùi

hôi thối; Ổn đinh pH

 

Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam -KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng

Bàng,ĐồngNai

646

D-100 (M-

100)

[CaMg(CO3)2 ]

Cải tạomôi trưng nưc, ổn đnh độ pH,hấp

thụchất độchại trong ao nuôi

647

Super VS

Rhodobacter spp.,

Rhodococus spp.

Hấp thu và làm giảm khí H2S, cảithiện  chất

ng ao nuôi tôm, phân huỷ các cht hữu cơ

gây ô nhiễm nguồn nưc  và đáy ao,tăng cưng

nhóm vi khuẩn cóli.

648

Super-Ca

(WaCa)

CaCO3

Cải tạomôi trưng nưc trong ao nuôi, giữ cân

bằng độ pH, tăng độ kim, tạomàu nưc thích hợp cho ao nuôi.

649

Key Bloom

Nitrogen 18,4%,

Phosphorus

(P2O5)2,1%

Dùng để nuôi cấytảo Cheatoceros

650

pH Fixer

Bacillus spp

Có tác dụng phân huỷ chất hữu cơ lng tụ ở đáy

ao do chấtthải và thứcăn dư thừa, ngăn chặn quá trình sn sinh khíđộc hại

651

Kung Thoong

Bột bã tràcó chứa 5-

7% Saponin

Diệt cá tạp, gâymàu nước và giữcân bằng độ

pH cho ao nuôi.

652

O Lan

Trifluralin48%

Diệt nấmLagenidium, hạn chế nguyên sinh

động vật Zoothamium

653

Cleaner-80

Benzalkonium

chloride (BKC)80%

Diệt khuẩn,khống chếphát triển phiêu sinh vt

và làmtăng độ trong nưc

 

DNTN SX&TM Tân Việt Cưng -329E Bùi Đình Tuý, P24, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM

654

Khoáng chất

SiO2, Al2O3,

Hấp thụ cácđộc tố như amonia,nitrat, nitrit,


 

 

hoạt tính VC-

01

Fe2O3,CaO,   K2O,

MgO, Na2O

H2S, làmsch nguồn nưc

 

Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y thuỷ sản Việt Tân -94/1035 A1Dương Quảng

Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

655

Clean-BSO4

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease, Cellulase

Cung cấp vi sinhvật cólợi cho ao nuôi;Hấp

thu khí độccó trong ao nuôi; Phân huỷ các chtthải hữu cơ;Kích thíchgây tảo, ổn định màu

c.

656

Yuccaquilaja

Yucca Schidigera

(Saponin),Quillaja

Kiểm soát mùi hôivà khí độc amonia,phân hủy

thức ăn thừa, xác động thực vật,cácchất bã

hữu cơ, gim tíchtmùnđáy làmsạch nền đáy.

Tăng lưng oxy hòa tan,n đnh màu nưc,

thúc đẩy vi sinh vật cóli phát triển.

657

YuccaZeobio

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, MgO, K2O,

Yucca Schidigera,

Saccharomyces cerevisiae

Cải thiệnchất lưng nưc,tăng hàm lưng oxy

hòa tan, khửcác loạikhí độccó trong ao nuôi

658

Antiweed -

Diệt tảo

K2SO4, NaHCO3

Diệttảo độc, tăng lưng oxy hòa tan trong ao

nuôi

659

Yucca-30

power (Bột)

Bột Yucca Schidigera

(Yucca Schidigera chiết xut)

Khửmùi hôi, hấp thu các khí độc có trong ao

nuôi;Phânhuỷcác chất thảihữu cơ,giảmsự

tíchtbùnđáy ao;Cải thiệnmôi trưng nưc

660

Yucca-Liquid

(Lỏng)

Yucca Schidigera

(hoạt chấtchính

Saponin)

Khửmùi hôi,hấp thu các khí độc có trong ao

nuôi;Phânhuỷcác chất thảihữu cơ,giảmsự

tíchtbùnđáy ao;Cải thiệnmôi trưng nưc

661

Quillaja/Jucca

Blend

Yucca schidigera

(50%)

Khửmùi hôi vàhấp thukhíđộc, có tác dụng lọc

sạch nưc

662

AQUA

INSTRESS

Yucca schidigera,

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae

Cung cấp vi sinhvật cólợi cho ao nuôi; Giảm

khí độc NH3,H2Scó trong ao nuôi;Phân huỷ

các chtthi, thức ăn tha đáy ao nuôi, cảithiện

môi trưngc

663

Vicente

Sodium

dichloroisocyanurate

Diệt các loại vi khuẩn,virus, nấm và nguyên

sinh động vt gây hạitrongnưc, xử lýmôitng nưc ao nuôi

664

Zeo-Biozyme

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, MgO, K2O,

Saccharomyces

cerevisiae

Phân hủy các chất hữucơ, thức ăn thừa có trong

ao nuôi,hấpthụcáckhíđộc, ổn đnh pH.


 

665

Agra Yucca

Yucca Schidigera

(saponin: 8,52%)

Hấp thụ các khí độc NH3,H2Scó trong ao nuôi;

Cải thiệnmôi trưng nưc

666

Bio-Yucca 30

Spray Dry

Power

Yucca (30%),

Saponin (8,2%)

Cải tạo đáyao,khửmùicác chtthi, kiểmsoát

hàmng Amonia tronghệ thống nuôi

667

Vita -Waste

Sodium

Dichloroisocyanurate, KMnO4

Diệt vi khun, nấm, kýsinh trùng, sát trùng ao

nuôi

668

AQUA

BIOCLEAN

Bacillus

licheniformis, Nitrobacter,

Nitrosomonas

Xử lý nưc ao; Phân huỷ các chtcặn bã, thức

ăn thừa ở đáy ao; Giảmkhí độc NH3,H2S

 

Công ty TNHH khoa kỹ sinh vật Thăng Long -Lô A - 05 KCNĐức Hoà 1,Hnh

Phúc, LongAn

669

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, Na2O,MgO,

MnO, K2O

Hấp thụ các chấtthải NH3, NH4+.LoibỏH2Sở đáy ao,ổn đnh pH, tăng hàm lưng oxy trong

c.

670

MICRO

POWER

Mg, Ca, Co, Cu, Fe,

Zn, Mn.

Cung cấp nguyêntố vilưng cho ao giúpổn

đnh tảo, vi sinhvật trong nưc.Giúp tốmcứng

vỏsau khi ltvỏ.

671

AMINO

POWER

Methionine,Lysine,

Cystine(20%);Peptide(≥4%);Cholestrol(≥0.3%) Mo, Se, Cu, Zn(≥3%).

Làmgiàu dinh dưng và ổn đnh sinh vật phù du

trong nưc.Tăng cưng nguồn khoáng chất, kích thích tôm lột vỏ và tái tạo vỏ.

672

AMINO 2002

Methionine,Lysine,

Cystine(18%);Peptide(≥5%);Cholestrol(≥0.3%); Mo, Se, Cu, Zn (≥3%).

Làmgiàu dinh dưng và ổn đnh sinh vật phù du

trong nưc.Tăng cưng nguồn khoáng chất, kích thích tôm lột vỏ và tái tạo vỏ.

673

SAPONIN

Saponin

Diệt cá tạp,cảitạomôi trưng trưc khinuôi.

Cải thiệnmàu nưc.

674

ZEOLITE

(Dạng hạt)

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, Na2O,MgO,

MnO, K2O

Hấp thụ các chấtthải NH3, NH4+.LoibỏH2S ởđáy ao, ổn đnh pH, tăng hàm lưng oxy trong

c.

675

MAIFAN

STONE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, Na2O,MgO,

MnO, TiO2

Loạitrừ khíđộc NH3,H2S, Hấp thụkim loại

nặng. Ổn đnh pH.

 

Công ty TNHH thương mại và sảnxuất VạnPhú -số 53 đưng số 8, P.4, Q.8, Tp Hồ


 

 

Chí Minh

676

EC (Enzyme

Compost)

Chất khoáng thiên

nhiên  (Al2O3≤10%, P2O5≤3,3%, K2O≤2,5%)

Xử lý nưc,khửmùi hôi, giúpphân huỷnhanh

các hợp chthữu cơ, citạomôi trưng nưc.

677

Super EC

Chất khoáng thiên

nhiên  (Al2O3≤10%, P2O5≤1,3%, K2O≤2,5%)

Xử lý nưc,khửmùi hôi,hấp thu khíđộc NH3,

NO2 góp phần cảitạo môi trưng nưc

 

Công ty TNHH thương mại và dch vụ K&H-Số 7, đưng số 6, tổ 14,phưng Hip

Phú, quận 9, Tp.HCM

678

Calci-100

CaCO3

ổn đnh pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi

679

NOVOPLUS

Bacillus spp

Phân huỷ nhanh vàmạnh các cht cn bã hữu

cơ, thức ăndư thừa, chấtthi, xácđộng thực

vật.Giúp giảmthiểu khả năng phát sinh các khí

độc có hạitrongaonuôinhư NH3, H2S; Cải

thiện chấtlưng nưc, chomôitrường nưc

đưc tốtn.

680

Cap Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cải tạomàu nưc, điều khiển và gicân bằng

pH

681

HYPER

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc

682

CALCI-PRO

CaCO3,chất phụ gia

(SiO2, MgO, Al2O3,

Fe2O3)

Ổn đnh độ pH, tăng độ kiềm; Ổn đinh và gây

màunưc trong quá trình nuôi;Giúp tôm mau

cứng vỏsauquátrìnhlột xác

683

A-Clear

Al2O3, Tá dưc:

CaO, MgO

Giảm khí độc và các cht không tan;giảm tình

trạng nưcnhớt, BOD, COD ; giúp kếttủa bùn,

tăng lưng oxy hoà tan, tạo màu nưc

684

HiZeo

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc, ổnđnh pH

685

Oxygen

Powder

CaCO3, MgCO3,

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO

Cải tạo ao nuôi, cảitạomàunưc ;hấp thu khí

độc; ổn đnh pH

686

Tacker 1

CaO2

Phân huỷ thức ăn dư thừa,hấp thu khíđộc,ci

thiệnmôi trưng ao nuôi.


 

687

Zeomax

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO

Cải tạomôi trưng đáy ao nuôi, đặcbiệt ở

những khu vực bịnhiễmđộc, giảmnhững vật

bẩn thốirữa ở đáy ao; hp thụ khí đc như NH3,NO2,H2S và những loại khác;tăngcưng lưngoxy hoà tan trong nưc,giảm váng và làm trong

c.

688

Tacker 3

CaO2, NaCl, MgO

Xửlý vàkhng chếkhíđộc trong ao nhưNH3,

khí trứngthối hoặc Nitrite; giúp gim độđộc

Nitrite trongc ao nuôi  một cách nhanh

chóng giúp  tôm khôngbcăng thẳng, có tỷl

sống cao, khoẻmạnh vàlớn nhanh;giúptăng

oxy trongnưc,giảm chấtthải đáyao,giúpđáy

ao sạch.

689

GreenZeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO

Hấp thu các chất bùn baohữu cơ, giảitrừkhí

độc, giatăng lưng khoáng chất trong nưc,

giúp tômlộtvỏdễdàng, tăng trưngsinhsản

nhanh. Điều chnh độpH,ổn đnh nưc trong

ao thuỷsản

690

Dolomite

CaCO3.56%,

MgCO3.39%, Si, Al.5%

Tạo sự cân bằng về pH làmcho sự thay đổi của

pH trong ngày biến động không quá 0,3-0,5; Tăng độ kimtỏng nưc,tạo điềukiện cho tôm dễ lột xác;Giúp vi khuẩn cóli phân huỷ chất

dơ trong đáyao

691

D-Top

CaCO3: 53%,

MgCO3: 40%

Ổn đnh pH,tăng độkim; Bổsung khoáng chất

cho ao nuôi

692

NEU-SAVE

GOLD 80 (BKC 80)

Benzalkonium

Chloride

Có tính ditkhuẩncao,dùng tẩy mangtrong

tng hợpmang đen; Phòng vàtrịbệnh nhiễm

khuẩn nhưbệnh đứt râu, rụng đuôi,bệnh nấm

Zoopthanium

 

Cơ sở SX thuốc thú y thuỷ sản Hoàng Khôi -Trưng Xuân, TT Chí Thạnh, Tuy An,

Phú Yên

693

SUPER

DAIMETIN

SiO2, Fe2O3, Al2O3

Làmgimđộ đục củanưc,hấp thukhí độc

694

GRANULAR

ZEOLITE

SiO2, Fe2O3, Al2O3,

CaO, Na2O

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

 

Công ty cổ phầnĐạiTng Sơn -28 Trưng Sơn, phưng 2, quận Tân Bình,

Tp.HCM

695

ZEOLITEbột

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O. TiO2

Làmsạch aohồ nuôi thy sản, làmkết tủacác

chất dơ, nht lơlửng trong nưc và làmsạch bềmặt của đáy ao;Hấp thụcácchất độchạiphát sinhtừ chthữu cơ thốirữa, xác động vật, thức ăn dư thừa... Làmtrong sạch nưc vàhấp thụ


 

 

 

 

khí độc trong aoh(NH4, H2S);Làmtăng

ng oxy trong nưc vàgiảm BOD,ổn đnh

màu nưc và độpH của nưc.

696

ZEOLITEhạt

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO, Fe2O3, Na2O,

K2O. TiO2

Làmsạch aohồ nuôi thy sản, làmkết tủacác

chất dơ, nht lơlửng trong nưc và làmsạch bềmặt của đáy ao;Hấp thụcácchất độchạiphát sinhtừ chthữu cơ thốirữa, xác động vật, thức ăn dư thừa...Làm trongsạch nưc vàhấp thụ

khí độc trong aoh(NH4,H2S);Làmtăng

ng oxy trong nưc vàgiảm BOD,ổn đnh

màu nưc và độpH của nưc.

 

Công ty TNHH Hoa Mai Vàng -34/5 Phan Huy Thực, P Tân Kiểng, Q. 7 Tp. Hồ Chí

Minh

697

Zeolite (bột,

hạt)

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

K2O

Hấp thukhíđộc, ổn dnh pH ao nuôi, tăng

ng oxy hoà tan,hấp thucác chtbẩn lơ lửng

698

Daimetin

SiO2, Al2O3, Na2O,

P2O5

Hấp thu khíđộc,ổn dnh pH ao nuôi, tăng

ng oxy hoà tan,hấp thucác chtbẩn lơ lửng,

giúp tôm maulộtvỏ.

699

Super Canxi

max

CaCO3

Ổn đnh, giữ cân bằng pHnưc ao nuôi, gây

tảo, cái tạomàunưc,tăng tính canxi trong nưc ao nuôi

700

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Ổn đnh, giữ cân bằng pHnưc ao nuôi, gây

tảo, cái tạomàunưc,tăng tính canxi trong nưc ao nuôi

 

Công ty TNHH TM-SX G.S -B5/19G TrầnĐại Nghĩa, xã Tân Kiến, huyện Bình

Chánh,Tp.HCM

701

ZEOLITEbột

Al2O3, SiO2

Cảitạo ao nuôi, hấp thụkhí độc

 

Công ty TNHH SX&TM HảiHưng -TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên

702

Daimetin

SiO2, Fe2O3

Làmsạchnưc ao nuôi tôm; Hấp thụ khí độc

NH3,H2S, NO2, làmtăng lưng thức ăn tự

nhiêntrongao.

703

Zeolite

SiO2, Al2O3

Hấp thụ các khí độc NH3,H2S, NO2; Ổn đnh

pH, cảitạo ao nuôi; Tăng Oxy.

704

Dolomite

CaO, MgO

Ổn đnh pH, độ kiềm, cải tạomôi trưng ao

nuôi;Cảitomàuc; Làmgimkhí độc,lắng

đọng nhanh phù sa, thứcăn thừa, chtthicủa

m.


 

705

Super canxi

CaCO3, MgCO3

Khử trùng ao nuôi;Cảitạomàu nưc ao nuôi;

Tăng cưng canxi giúp tômmau cứng vỏ

 

DNTiến Nông Thanh Hoá -274B đưng Bà Triệu, KCN ĐìnhHương, Tp. Thanh

Hoá

706

Canxi

carbonat

CaCO3

Sát khuẩn, cảitạo ao nuôi, ổn đinhđộ pH

707

Phân gây tảo

N, P2O5, K2O

Gâymàu nước, kích tảo phát triển,to tảo làm

thức ăn

708

Zeolite(Dạng

bột và dạng hạt)

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, K2O,Na2O

hấp thụkhíđộc, cảitạo ao nuôi,ổnđnh độpH

709

Dolomite

CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi, ổn đnh pH,kích thích tômlột

xác, cứng vỏ

710

Daimentin

SiO2,Al2O3

Làmgimđộ đục củanưc, cảitạo ao nuôi,ổn

đnh độpH

 

Công ty TNHH SX&TM Phi Hùng -Thôn 4, xã Hoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên

711

Neolite

Al2O3, SiO2, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

712

Phân bón

chuyên dùng cho ao tôm

CaCO3, P2O5, N

Gâymàu nước, ổn đnhpH

713

Daimectin -

PH

SiO2, Al2O3, CaO.

Cải tạomôi trưng nưc,ổn đnh pH, hấp thu

các cht độcNH3,H2S.

714

Zeolite -PH

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3,

Cải tạo ao nuôi,ổn đnhpH,hấp thu khí độc.

715

Canxi 100 -

PH

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúpdễgâytảo

cho nưc ao nuôi.

 

DNTN SX&TM Ánh Dương -Thôn 2, xã Hoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên


 

716

Daimetin

SiO2   ≥76.2%

Al2O3 ≥ 1.5% Fe2O3  ≥ 4%

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thụkhíđộc,thíchhợp cho tômsinh trưng.

717

Dolomite-

Xám

MgCO3≥ 51%

CaCO3 ≥ 42%

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH.

718

Dolomite-

Trắng

MgCO3≥ 46%

CaCO3 ≥ 46%

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH.

 

Công ty TNHH thuỷ sn Cửu Long T.L -323BĐiện Biên Phủ, phưng 4, quận 3,

Tp.HCM

719

EPIZEO

Al2O3, SiO2

Hấp thụ các loại khí độcNH3,H2S và các loại

khí độc khác ởnền đáy ao, cảitạo ao nuôi

720

DOL 2000

CaCO3, MgCO3

Ổn đnh pH, tăng và giữđộ kiềmổnđnh, gây

màunưc ao nuôi

721

Blue Mix

Al2O3, MgO, K2O,

CaO, SiO2, Na2O

Hấp thụkhíđộc, cảitạochất lưngnưc ao

nuôi

722

Toxin Filter

Ethylene Diamine

Tetra Aceticacid

Làmsạchnưc ổn đnh môi trưng,giảm độ

nhớt và váng bọt trênmặtc, giúp tôm giảm

stress

723

ALKA 999

Fe2O3, SiO2

Hấp thụ khíđộc, cảitạochất lưngnưc ao

nuôi

724

NH3Clear

(dạng bột)

Lactobacillus spp,

Bacillus spp,

Nitrosomonas,

Nitrobacter

Phân giải vàkhửmùinhanh các cht thải hữu cơ

từ thức ăn thừa, phân tôm vàrong to chết; giúp giảmnhanh các khí độcnhư NH3, NO3, H2S

725

ECO – BIO

(dạng viên nén)

Lactobacillus spp,

Bacillus spp,

Nitrosomonas,

Nitrobacter

Phân giải và khmùi nhanh các chất thải hữu cơ

từ thức ăn thừa, phân tôm và rongto chết;giúp giảmnhanh các khí độcnhư NH3, NO3, H2S

 

Công ty TNHH Hà Hảo Long -144G Luỹ Bán Bích, phưng Phú Thnh, quậnTân

Phú, Tp.HCM

726

LAS Sodium

Sông hương

Sodiumthiosulfat,

SodiumLaurylsulfat,

Làmsạchnưc, giảmđộ nhớt và vángbọt trên

mặt nưc;Xlý phát sáng trong nưc ao nuôi.


 

 

HS2

Ethylene Diamine

TetraaceticAcid

Giảmsốc khi dùng hóa chất; Tăng oxi hòa tan

727

Bio Sông

ơng HS1

Lactobacillus

acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Streptomyces sp, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease,Cellulase

Phân hủy nhanh các chthữu cơ dư thừa trong

đáy ao vànưc nuôi tôm;Hấp thụcác khí độc

H2S, NO2, NH3;  Phục hồihệvi sinh vật trong

ao nuôi

728

Vio Sông

ơng HS3

Dầu thảomộc, 2-

Hydroxy6 - Pentadecatrienylbenz oat

Diệt vi khun nhómvibrio trongmôi trưng

c; Làmsạch nưc, giữ ổn đnh chất lưng nưc trong ao nuôi.

 

Công ty TNHH công nghệ sinh học Hải Mã -F1/83/7, hươnglộ 2, phưng Bình Tr

Đông A, quận Bình Tân, Tp.HCM

729

SINO

Copper as elemental

Đc trị tảo lam, các loạitảo độc; Ổnđnh độpH

 

Công ty TNHH SACAI -436A/24 Đưng 3/2 P 12 Quận 10 Thành phHồ Chí Minh

730

Zeolite 100

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhí độc, ổnđnh pH.

Giảm mùi tanh do tànto. Thúc đẩy quá trình lắng đọng các chất hữucơ.Tăng hàm lưng oxy

hoà tan trong nưc

731

Cal-Up

CaCO3:94,7%

MgCO3:5,2% K2O: 51mg/kg

Điều chnhđộ pH trong nưc,tăngđộ kiềm,

giúp tômcng vỏnhanh sau khi ltxác; ổn đnh

và gây màu nưc trong quá trình nuôi.

732

Zeo-Clear

SiO2: 64,3

Al2O3:18.7% K2O: 1,3% CaO:0,036% MgO:0,19%

Hấp thụ các loại khí độcnhư NH3,H2S, NO2,

NO3. Làmgiảmcác chấtbẩn ở đáy ao, làmtăng

chất lưngnưc,loại trừcác độc tốphát sinh

trong ao, ổnđnh pH ởđáy ao, tănglưng oxy

hoà tan trong nưc ao.

733

Top-Dolo

CaCO3:94,7%

MgCO3:5,2% Fe2O3: 0,035% Na2O:0,021%

Giúp tảo phát triểntốt, nhanh chóng ổn đnh

màunưc. Tăng độ kiềm, ổn đnhpHmôi

tng nuôi,tạo điều kin thuận licho tômlột

vỏ; lắngtụchấtthi xung đáy ao, giảmchất

độcH2S, NH3.Kích thích sựphát triển của vi

sinh vật,cảitạo cht lượng đất và nưc.

734

CAL-A

CaCO3, MgO

Tăng hệ đm,giúp tômcứng vỏ,quản lý độ pH

735

ZEO-TECH

SiO2, CaO, Al2O3,

MgO

Hấp thụ các chất độc như: NO2, NO3, Nh3,

H2S,…loạibỏcác kim loạinặng, cung cấp các khoáng chất.Tăng độoxy hoà tan trong nưc,

ổn đnh pH ởđáy ao

736

EagleZeolite

SiO2, CaO, Al2O3,

Giúp lắng bùnvà các chất dơ bẩntrongc


 

 

 

MgO

xuống đáy ao, giảmng khí độc amoniac

737

Dolo-A

CaCO3, MgCO3,

SiO2, Al2O3

Duy trì sựphát triển ổnđnh của hệphiêusinh

vật,ổn đinh pH; giúp gâymàu nưc, kiểmsoátmàunưc;hấp thu khíCO2, bùn bã lơlửng, kim

loạinặng

 

DNTN thương mạiĐại Minh -thôn Phong Niên, xã Hoà Thắng, huyện phú Hoà,tỉnh

Phú Yên

738

Daimentin

SiO2 (62,9%), Al2O3

(21,5%), Fe2O3(5,7%), CaO(0,05%), MgO(0,1%)

Làmsạchmôitrưng nuôi tôm, hấp thụ khí độc

NH3,H2S,ổn đnh pH,làm giàu oxy trong

c.

739

Zeolite

SiO2 (62,9%), Al2O3

(21,5%), Fe2O3(5,7%), CaO(0,05%), MgO(0,1%)

Làmgimkhí độc NH3,H2S, NO2,thức ăn

thừa, phân tôm. Ổn đnh pH,kích thích tảo có

íchpháttrin

740

Granular

SiO2 (62,9%), Al2O3

(21,5%), Fe2O3(5,7%), CaO(0,05%), MgO(0,1%)

Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2.Giảm và

phân huỷcác chấtthirữa ởđáy ao. Ổnđnh

pH. Cải tạonền đáy,cung cấp thêmlưng oxy

đáy

741

Oxytagen

SiO2, Al2O3, CaO

Hấp thu khíđộc NH3,H2S,NO2.n đnh pH.

Giảmcác chất bẩn trong ao

742

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Ổn đnh pH, tăng độ kim trongnưc,giảm khí

độc NH3, CO2, H2S; tạo điều kiện cho tôm dễ

lột xác;citạo đáy ao, gimàunưcổn đnh

743

Super Canxi

CaCO3

Tăng độ kim, tạo điềukiện chotôm dễlột xác;

ổn đnh pH;tác động ttđến quá trình tạo vỏ

cho tôm

744

Z.B Alkaline

CaCO3, SiO2

Ổn đnh pH, tăng độ cúng nưc, giúp dễ gây

màunưc; giúp tômlột xác theo chukvà

không bịmmvỏ

745

Phân đen

Lân (P2O5), đạm(N),

CaCO3

Hạ phèn nhanh, tăng hệđệmvà vi sinh vật phù

du; tăng độcứng, ổn đnh pH,tăng oxy, gâymàunưc tốt

 

Công ty cổ phần 3.2 -Km 1322 quốc lộ 1, xã An Phú, Tp. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên

746

Daimentin

SiO2, Al2O3, CaO

Cải tạomôi trưng nưc,ổn đnh pH, hấp thụ

các cht độc NH3,H2S

747

Zeolite

SiO2, Al2O3, CaO,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhí độc, ổnđnh pH


 

 

 

 

 

 

Cơ sở sản xuất dch vụ Tiên Tiến -thôn Trưng Xuân, thịtrấn Chí Thạnh, huyện

Tuy An, tnh PhúYên

748

Daimentin

SiO2, CaO,Al2O3,

MgO, Fe2O3, Na2O

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thu khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưng

749

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

750

DO-200

CaCO3, MgCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

751

Zeolite

SiO2, CaO,Al2O3,

Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc

752

Super Canxi

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp dgâytảo

cho nưc ao nuôi

 

Công ty CPđiệntử đin máy và kinh doanh dch vụ tổng hợp NamĐịnh

(NASTOCO) -247 TrnHưngĐạo, Tp. NamĐnh

753

Zeolite

SiO2:71,96%,

K2O:2,07%,

Al2O3:16,25%,

Fe2O3:0,83%,

Na2O:0,7%

Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhíđộc NH3,H2S

754

NATOMIX

N, P2O5, K2O,

vitamin B Complex,

Ca, Mg, Cu, Zn, Fe,

Mn, Si, B

Gâymàu nước, giúptảo phát triểnto thức ăn tự

nhiên và ổnđnhmôi trưng ao nuôi

755

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, ổn đnh pH

756

Daimetin

SiO2:63,58%,

K2O:2,17%,

Al2O3:19,25%,

Fe2O3:1,05%,

Na2O:0,6%

Làmgimđộ đục củanưc, giảmkhí Ammonia,

ổn đnh pH

757

/SuperZeolite

SiO2, Al2O3

Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhíđộc NH3,H2S

 

Công ty TNHH D.N.K-38 Kim Biên, phưng13,quận 5, Tp. HCM


 

758

Protectol GA

50

Glutaraldehyte:50%

Tiêu dit nhanh vi khun: Vibrio, Pseudomonas,

Aeromonas, Leucithrix gâybệnh hoạitử, bệnh đenmang,đóng rong, nhớt thân, đỏ thân,phát sáng;Tiêu diệt các loạitảo độctrongmôitng nuôi

759

ES

Bacillus subtilis,

Bacillus megaterium,Nitrosomonas

Phân hủy nhanh các chtcặn bã dưiđáy ao

nuôi, cảithiện chấtng nưc; Làm sạchmôitng nưc ao nuôi, gim các loạikhí độc NH3,H2S, NO2,…

760

DEMETA

Bacillus subtilis,

Bacillus megaterium,Nitrosomonas,

Lactobacillus acidophilus

Phân hủy nhanh các chtcặn bã dưiđáy ao

nuôi, cảithiện chấtng nưc; Làm sạchmôitng nưc ao nuôi, gim các loạikhí độc NH3, H2S, NO2,…

761

AKA

N: 35%; P2O5: 2,5%;

K2O: 2,5%

Cung cấp đạm và khoáng chất cho to phát

triển; Gây màu nưc nhanh và ổn đnh lâu dài

762

BKC 80

Benzalkonium

chloride 80%

Xử lý nưc, tiêudiệt các vi khuẩn, nấm,tảo

phát sáng;Phòng ngừavà xử lý cácsợi nấm

đen,rongto thốirữa,vếttơng bên ngoài

m;Điều chnh sựthừa các loại vi sinhvật

hiếukhíphiêuvisinhvt;Xử lýnưc trong quá trình nuôi

763

Oxy Faster

2Na2CO3.3H2O2:

90%

Cấp cứu khi tômnổi đầu do thiếu oxy; Giúp vi

sinh vậthấpthụ oxy duy trì sự sống và nhân giống; Cung cấp oxy hòa tan, ci thiệnmôitng ao nuôi;Phânhủy khí độc,n đnh pH

và màu nưc

 

Cơ sở SX&TM Long Hải -thôn Ngân Sơn, thịtrấn Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên

764

Zeolite

SiO2, Al2O3, MgO,

Fe2O3

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO2, ổnđnh pH

làmchomàu nưc đẹp,giảm chấtđộc trong ao

khi dùng hoá chất

 

Công ty TNHH sản xut DAISY -567/10BĐỗ Xuân Hợp, phưng Phưc Long B, Q.9,

Tp.HCM

765

ZEOLITE

SiO2: 67%, Al2O3:

18%

Hấp thucácđộc tốtrong ao, cảithiệnaonuôi

 

Công ty CPCông nghệsinh học thú y -19/37 phốĐống Các, phưng Ô chợ dừa,

Đống Đa,HàNội

766

BTV-

GLUTAR

Glutaraldehyde,

Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride

Sát trùng làm sạch nưc ao nuôi, ci thiện chất

ng nưc,khửmùihôiđáy ao. Gimđộ nhờn

của nưc.

767

TP-05 SUPER

Lactobacillus spp,

Bacillus spp,

Tạo nguồn vi sinh cólợi trong ao, phânhủy chất

hữu cơ đáy ao,giảm BOD, COD trong ao. Cải


 

 

 

Nitrobacterspp,

Nitrosomonas spp, Saccharomyces cerevisiea,Protease, Amylase, Phytase, Lipase

thiệnmôi trưng ao nuôi.

768

BTV-

SAPONIN

Saponin

Diệt cá tạp, cá dữ trưc khi thảtômnuôi.Làm

giảm pHnước ao nuôi.

 

Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng -ấp Dân Thng 1, xã Tân Thới Nhì,

huyện Hóc Mon, Tp.HCM

769

Zeolite (dng

hạt và bột)

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhí độc

 

Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Liên Hiệp Thái-ấp Cẩm An, xãCẩmGiang, huyện

Gò Dầu, Tây Ninh

770

MARL

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc,giúp dễgâytảo

cho nưc ăo nuôi.

771

BIOTEQCH

YACCA

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, K2O,Na2O,

Chất chiếtsuất từ

yucca schidigera

Hấp thu khíđộc. Ổn đnh pH. Khửmùi hôicủa

c ao nuôi.

772

DOLOMITE

CaMg(CO3)2

Gâymàu nước,tăng độkim, ổn đnh pH.

773

ALKALINE-

MAX

NaHCO3, SiO2, Fe2O3

Làmtăng độcứng nưc trong ao nuôi tôm. Gây

màunưc, ổn đnh pH.Giúp tômlột xác, vỏ

tômkhôngbmm.

774

ZEOLITE

GRANULAR

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO,K2O

Ổn đnh pH,hấp thụkhíđộc, cảitạoaonuôi.

775

OXY-100

Sodiumcarbonate

peroxyhydrate

(2Na2CO3.3H2O2)

Cung cấp oxy cho ao nuôi tôm.Kích thích sự

phát triểmcủa phiêu sinh vật cólợi trong ao

nuôi. Duy trì chấtngc trong ao nuôi.

776

OXYZEO

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Xử lý nưc ao nuôi bịđục.Ổn đnh pH, hấp thu

khí độc,citạo ao nuôi


 

777

PRO-BAC

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae

Giảm khí NH3, NO2, H2Strong ao, làmsạch

đáy ao, nưc ao

778

ZOO TEQCH

Trifluralin

Diệt nấm,làmsạch nưc ao

 

Công ty TNHH Hi Thiên -Phạm Văn Cội,tổ  32, ấp 5, Xã Phạm VănCội, huyện Củ

Chi, Tp.HCM

779

TABO

Sodiumthiosulphate,

EDTA

Phục hồimôi trưng,làm sạchc ao.

780

Z-MIN

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Bacillus sp.

Phân huỷ xác tảo, thựcvật trong ao;Hấp thụ

NH3,H2S, NO2;Cung cấp hệvi sinh cólợicho

ao

781

BIOS

Bacillus

licheniformis, Nitrobacter, Nitrosomonas

Cung cấp nguồn vi sinh cólợi cho ao nuôi; Làm

sạchmôi trưng ao nuôi

 

Đoạn quảnlý đưng bộ I Quảng Trị -Km 753 quốc lộ 1A, Cam Thanh, CamLộ,

Quảng Trị

782

Dolomite

SiO2, Fe2O3, CaO,

MgO

Ổn đnh độpH của nưc;Gây vàn đnhmàu

c trong ao nuôi;Hấp thụkhí độctrong ao nuôi.

783

Super canxi

CaCO3, MgCO3

Tăng độkim, pH của nưc;Tăng hàm lưng

canxi trong ao nuôi.

 

Công ty Cổphần Sảnxuất & Thương mại Thái Nhật -8/73Nguyễn TrưngTộ, Tp

Vinh, NghệAn

784

Zeolite

SiO2, Al2O3, MgO,

CaO, Fe2O3, P2O5

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2,H2S,… Lắng tụ

các cht lơlửng làmsạch nưc ao.Kích thích

tảo khuê phát triển.

785

Dolomite

MgCO3, CaCO3

Tăng độkim, hệ đmcho ao nuôi.Ổn đnh pH,

hạphèn. Cung cấp khoáng chấtcầnthiết cho

tôm nuôi phát triển

 

Công ty TNHH sản xut thươngmại thuốc thúy thuỷ sản Đông Á -12 Nguyễn Duy

Trinh, phường Long Trưng, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh

786

Zeolite (bột và

hạt)

SiO2, Al2O3

Hấp thụcáckhíđộctrong ao nuôi, ci thiện chât

ng nưc ao


 

 

Công ty TNHH SX-TM-DV Hải Bình -30 Võ Hoành, phưng Phú Thọ Hòa, quận

Tân Phú, Thành phốHồ Chí Minh

787

HB-

ALKALINE

NaHCO3,Na2CO3,

CaCO3

Cung cấp canxi cho ao nuôi, giúp tôm lột xác.

Ổn đnh pH.

788

EM-HB

Bacillus spp,

Lactobacillus spp,

Saccharomyces spp

Cung cấpvikhuẩn cóli cho ao nuôi. Phân hủy

chất bẩn,thức ăn thừa ởđáy ao, làmgiảm khí

độc H2S, NH3, NO2

789

HB-ZEO BIO

Lactobacillus spp,

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Protease,Amylase

Cung cấpvikhuẩn cóli chomôi trưng ao

nuôi; Phân huỷmùn bãhữu cơ, thức ăn dư

thừa, phân tômtrong ao nuôi

790

HB-CaO

CaO, CaCO3

Cung cấp canxi cho ao nuôi, giúp tôm lột xác.

Ổn đnh pH.

791

ENSUBTOL-

PT

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis

Cải tạo nềnđáy, phân hủy các chtcặn bã hữu

cơ, thức ăndư thừa trong ao.Ổn đnh hệvi

khuẩn cóli trong đưng ruột.

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học Khánh Toàn -187 đưng TA 32, phưng Thới

An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh

792

MISIPHOR

Iodine phứchợp

Diệt khuẩn,nấm,động vật nguyên sinh trong ao

hồ, nguồn nưc nuôi thy sản

 

Doanh nghiệptư nhân sản xuất thương mại Kim Phưc -52 LêLợi, phưng 3, Thành

phố Tuy Hoà, Phú Yên

793

DAIMENTIN

SiO2, Al2O3, CaCO3

Làmsạchmôitrưng nuôi tôm, đáy ao nuôi

m; Hấp thu khí độc NH3,H2S;n đnh pH

794

PHÂNH

PHÈN

CaCO3, MgO, P2O5,

Nitơ, SiO2

Hạ phèn nhanh, tăng hệđệmvà sinh vật phù

du; Tăng độcứng ổn đnh pH

795

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO

Làmgimkhí độc NH3,H2S, NO2;Ổn đnh pH

 

Doanh nghiệptư nhân sản xuất thương mại Đông Nam -Thôn Thưng Phú, xã Bình

Kiến, Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên

796

DAIMENTIN

SiO2: 68,92%,

Al2O3: 10,83%; Fe2O3: 5,11%

Hấp thụ khíđộc NH3,H2S;Cải tạo môi trưng

c

797

PHÂNH

CaCO3: 28,7%,

Gâymàu nước, hạ phèn;  Tăng hệ đm và sinh


 

 

PHÈN CT

MgCO3: 8,19%,

P2O5: 1,25%, Nitơ:

0,6%

vật phù du

798

ZEOLITE

SiO2: 50,42%,

Al2O3: 8,44%; Fe2O3: 2,08%

Cải tạomôi trưng nưc,hấp thu khí độc

799

GRANULAR

ZEOLITE

SiO2: 65,48%,

Al2O3: 16,88%; Fe2O3: 3,91%

Làmgimvậtbẩn thốibìa đáyao;Hấp thu khí

độc NH3,H2S

 

Công ty TNHH sản xut-thươngmại Hoàng Nam -177/41đưng 3/2, phưng 11,

quận 10, Tp.Hồ Chí Minh

800

DAIMETIN

SiO2: 57,1% Al2O3:

21,1%

Fe2O3: 4,1%, TiO2: 0,9% MgO: 0,4% Na2O< 0,1%

Cải tạomôi trưng ao nuôi;Hấp thụkhí độc

NH3,H2S

801

SUPER

CaCO3

CaCO3:99,5%

Cải tạomôi trưng ao nuôi;Tăng độcứngcủa

c,giúp tômlột xác

802

SuperZeolite

500

SiO2: 58,3%

Al2O3: 17,8% MgO: 0,4% Fe2O3: 4,1%, TiO2: 0,7% CaO< 0,1%

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, H2S;Cải tạo

môi trưngaonuôi

803

ZEO 100

SiO2: 56,9%

Al2O3: 16,7% Fe2O3: 5,5%, K2O: 1,8% TiO2: 0,8% MgO: 0,4% Na2O< 0,1%

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2,H2S;Cải tạo

môi trưngaonuôi

804

OXYGEL

SUPPLIER

CaCO3: 6%

SiO2: 49,7% Al2O3: 20,7% TiO2: 2,1% MgO: 1,1%

Hấp thụ khíđộc trong nưc như NH3,NO2,H2S;

Cải tạomôi trưng ao nuôi

805

ZEOLITEhạt

SiO2: 59,6%, Al2O3:

18%, Fe2O3: 4,7%, TiO2: 0,8%, MgO:

0,4%, Na2O< 0,1%, K2O: 1,9%, P2O5:

0,1%

Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch

môi trưngc trong ao nuôi.


 

806

ZEOLITE

SiO2: 57,7%, Al2O3:

17,4%,

K2O: 1,7%, TiO2:

0,8%, Fe2O3: 4,7%, MgO: 0,6%, P2O5:

0,1%, Na2O< 0,1%

Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch

môi trưngc trong ao nuôi.

807

NEOLITE

SiO2: 58,1%,  Fe2O3:

4,6%, Al2O3: 22,7%, K2O: 2,7%, TiO2:

1,1%, P2O5: 0,1% Na2O< 0,1%, MgO:

0,5%

Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch

môi trưngc trong ao nuôi

808

GRANULAR

ZEOLITE

SiO2: 58,2%,

Al2O3: 17,3%, Fe2O3: 4,7%, K2O: 1,7%, TiO2:

0,8%, MgO: 0,4%, P2O5: 0,1%, Na2O<

0,1%

Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch

môi trưngc trong ao nuôi.

809

OXY-

ZEOLITE

SiO2: 57,7%, Al2O3:

17,2%, Fe2O3: 5,2%, TiO2: 0,8%

Hấp thụ khíđộc NH3, NO3, NO2;Cảitạo đáyao

810

GRANULITE

SiO2: 58%, Al2O3:

17,5%, Fe2O3: 4,5%, TiO2: 0,7%

Hấp thụ khíđộc NH3, NO3, NO2;Citạo đáyao

 

Công ty TNHH thương mại-dịch vụ-kỹ thuậtKiến Gia Huy -82/2/16A Đinh BộLĩnh,

phưng 26, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh

811

SUPER-

CANXI MAX

CaCO3

Tăng độ kim;Ổn đnh độ pH;Tăng chất canxi

tạo cho tômvcứng

 

Cơ sở sản xuất thuốc thú y thuỷ sản CưngThnh -thịtrấn Chí Thạnh, huyệnTuy

An, tnh Phú Yên

812

DAIMENTIN

SiO2:64%,

Al2O3:10,2%, CaCO3: 10,3%

Cải tạomôi trưng nưc ao; Hấp thu khíđộc

NH3,H2S

813

ZEOLITE

SiO2: 64%,

Al2O3:10,2%, Fe2O3: 15,1%

Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2;Ci tạomôi

tng nưc ao

 

Công ty TNHH Thương mại-sảnxuất thuốc thú y Thnh Á -220 Phạm Thế Hin,

phưng 2, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh


 

814

ENVIRON-T

Bacillus subtilis,

Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

Phân huỷ vàoxy hoácác chất hữu cơtíchtụ ở

đáy ao, cảithiện cht lưng nưc, giảmquá trình sinh khíđộc,khửmùi hôitrong ao,kích

thích tiêu hoá, tăng trưng nhanh

 

Công ty TNHH sản xut và thương mại Thiên Sinh -ấp 3, đưng ĐT744, xã An Tây,

huyện Bến Cát, BìnhDương

815

ZEOLITE

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Hấp thụ cáckhí độc,chng ô nhiễm môi trưng,

giữ cho chấtng nưc tốt, làmc có độ

trong ổn đnh.

816

Chất bổ

ng sinh học KOMIX- VITA

KH2PO4,

(NH4)2HPO4, KNO3,

B, CaO, MgO, các

vitamin nhóm B (B1,B2,B12),acid Folic

Dùng đểgâymàu nưc cho ao nuôi tôm,tăng

ng thứcăn tự nhiên trong ao, giúp hạn chế

tômbịsốc.

817

DOLOMITE

CaCO3, MgCO3

Tăng độ pH, ổn đnh pH,tăng hàm lưng canxi

giúp tôm dễlột xác.

 

Cơ sở sản xuất thuốc thú y thuỷ sảnHải Thanh -95B Lê Thành Phương, phưng 8,

Tp.Tuy Hoà, Phú Yên

818

ZEOLITE

BTVÀHẠT

SiO2(61.4%),

Al2O3(23.04%), CaO(0.49%), Fe2O3, MgO

Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhí độc

819

CAZOLITE

SiO2(13.48%),

Al2O3(6.07%), CaO(40.06%), Fe2O3, MgO

Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhí độc

820

DAIMENTIN

SiO2(55.2%),

Al2O3(4.7%), Fe2O3(9.1%)

Giảmđộ đc nưc ao,hấp thụkhíđộc

 

Cơ sở vậttư nuôi trồng thuỷ sản Tân Tiến -89 Lê Thành Phương, phưng 8, Tp.Tuy

Hoà, Phú Yên

821

ZEO-GOOD

SiO2, CaO, Al2O3,

Fe2O3, P2O5

Ổn đnh pH, hấp thụ khíđộc, cảitạoaonuôi

 

Công ty TNHH thuốc thú yCần Thơ -Số 151/18 Trần Hoàng Na, quận Ninh Kiều,

Tp,CầnThơ

822

Oxygen Plus

2Na2CO3.3H2O2

Cung cấp Oxy,giảm khí độc NH3,H2S, giảm

BOD,COD,cảithiện chất lưng nưc.

823

Anti-Toxic

Cu (nguyêntử),

(acid citricvừa đủ)

Giúp khống chế và giảmng rongtảo trong

ao.


 

824

Diệt rong

nhớt

Cu (nguyêntử)

Diệt tảo,rongnhớt,  gimng tảo trong ao.

825

Yucca – Men

vi sinh cao cấp

Chất chiếtxuất từ cây

Yucca schidigeraLactobacillus spp Bacillus spp Saccharomyces cerevisiae,Lactose(vừa đủ)

Cải tạo nềnđáy, làmtăng số lưng vi sinh vt

lợi vàmenhữu ích giúp phân huỷ các cht dơ

bẩn như cặn bã hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi, làmchomôi trưng nưc tốthơn, tạomàunưc xanh, làmgiàu thành phn dinh

ng trong nưc,tạo thức ăn dồi dào cho tôm

826

Men vi sinh-

Antitoxic 2

Lactobacillus

acidophilus,Bacillus spp,

Saccharomyces cerevisiae,

Protease,αAmylase, Cellulase, Lipase, Pectinase,

Lactose(vừa đủ)

Cải tạo nềnđáy, làmtăng số lưng vi sinh vt

lợi vàmenhữu ích giúp phân huỷ các cht dơ

bẩn như cặn bã hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi, làmchomôi trưng nưc tốthơn,tạo

màu nưc xanh, làm giàu thành phần dinh

ng trong nưc,tạo thức ăn dồi dào cho tôm;

giúp tôm tiêu hoá tốt,tăng trưng nhanh nhờvi

sinh vậtsản sinh ra menđểtiêu hoá bột, protein

và chất béo.Tăng tỷlệsống cao, sức khoẻtốt,

sức đềkháng cao.

827

Men vi sinh

cao cấp- Antitoxic 1

Lactobacillus spp,

Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Protease,αAmylase, Cellulase, Lipase, Pectinase,

Lactose(vừa đủ)

Cải tạo nềnđáy, làmtăng số lưng vi sinh vt

lợi vàmenhữu ích giúp phân huỷ các cht dơ

bẩn như cặn bã hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi, làmchomôi trưng nưc tốthơn,tạo

màu nưc xanh, làm giàu thành phần dinh

ng trong nưc,tạo thức ăn dồi dào cho tôm,

giúp tôm tiêu hoá tốt,tăng trưng nhanh nhờvi

sinh vậtsản sinh ra menđểtiêu hoá bột, protein

và chất béo.Tăng tỷlệsống cao, sức khoẻtốt,

sức đềkháng cao.

828

Oxytạt

Peracetic acid,

Hydrogen peroxide

(H2O2)

Cung cấp oxy cho ao nuôi, oxy hóa các khíđộc

và các chấthữu cơ, hạn chếsựpháttriểncủa

tảo lục

829

YUCCA+O2

Yucca schidigera,

Al2O3, SiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,

Hấp thu khíđộcNH3,CH4, H2S...,cảitạomôi

tng đáy ao, kích thích  phiêu sinhvật pháttriển

830

VETER-

YUCCA

Tinh chấttừ Yucca,

Al2O3, SiO2, MgCO3, MgO,

Hấp thu khíđộc NH3, CH4, H2S..., cải tạomôi

tng đáy ao, kích thích  phiêu sinhvật phát

triển

831

YUCCA-

ENZYM

Yucca schidigera

extract, Amylase, Glucanase,CellulaseP rotease, Pectinase,

Cải tạo chtng nưc ao nuôi tômcá, phân

hủy các chthữu cơ gây ô nhiễmnguồn nưc và

đáy ao

832

Protecol

1,5-Pentanedial

Diệt khuẩn,khống chếsphát triểncủa các vi


 

 

 

Alkyl dimethyl

Benzyl Ammonium

Chloride

sinh vật cóhại và làmtăng độtrongcủa nưc,

tiêudiệt cácloạitảo độc, khử trùng nưc ao nuôi trưckhi thả tôm(cá) nuôi.

 

Công ty TNHH TM-DV&SX Nam Phát -54/4 ấp Phưc Ngươn A,xã Phưc Hu,

huyện LongHồ, tnh Vĩnh Long

833

NPV-Zelus

Super

Bacillus subtilis,

Lactobacillus spp

Giúp cảithiệnmôi trưng nưc và phân huỷ các

chất hữu cơ trongmôi trưng nuôi tôm, cá

834

NPV-

Yuccatech

Super

Chất chiếtxuất từ cây

yucca (saponin),Lactobacillus spp,

Bacillus spp,

Saccharomyces cerevisiae

Hấp thụ khíđộc như NH3,H2Strong ao nuôi;

Cung cấpvikhuẩn cóli cho ao nuôi giúp phân

huỷ các chtcặn bã,mùn bã hữu cơ, thức ănthừa trong ao nuôi tôm, cá

 

Công ty Thuốc thú y Cửu Long (MEKONGVET) (chỉđủ điều kiệnsản xuất Vôi

Carbonat, pH Dolomite,Zeolite) -41 Mậu Thân, P. Xuân Khánh, Tp Cần Thơ

835

pH-Dolomite

Ca(MgCO3)2

Cảitạo màu nưc ao nuôi,giữ cânbằng pH

836

Zeolite

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

Na2O, CaO

Ổn đnh pH, hấp thụkhíđộc, cảitạo ao nuôi

 

Công ty TNHHkỹ thut công nghệ sinh hoá Thái Nam Việt-126 Lã Xuân Oai, quận

9, Tp. Hồ Chí Minh

837

CALCI-100

max “Ba núi vàng”

CaCO3, Fe2O3, MgO

Ổn đnh pH, tăng độ kim.Giúp tôm cứng vỏ

nhanh sau khi lộtxác

838

DOLOMITE

“Ba núi vàng”

CaCO3, MgCO3

Tăng cưng hệ đệmkiềm. Ổn đnhpH.Kích

thíchtômlột xác.

839

DOLOMITE-

100 Max “Ba núi vàng”

MgCO3, CaCO3,

Fe2O3

Tăng cưng hệ đệmkiềm. Ổn đnhpH.Kích

thíchtômlột xác.

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học xanh -362/28A Nguyễn Đình Chiểu, phưng 4,

quận 3, Tp.Hồ Chí Minh

840

BACI-

CLEAR

Bacillus spp,

Lactobacillus spp, Nitrobacterspp, Nitrosomonas spp

Giúp phân huỷ thức ăn thừa, rongto chết

841

Plankton

Nitrogen, Phosphorus

Kích thíchtảo trong ao nuôi phát triển tốt, duy

trìvà ổn đnhmàunưc ao nuôi

 

Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam -186 Trưng Chinh,Đống Đa,HàNội


 

842

GREEN

POND

Bacillus spp,

Lactobacillus spp,

Saccharomyces cerevisiae,Chất chiết xuất từ Yucca

Phân giải nhanh các chtcặn bã trong nưc, đáy

ao, thức ăn thừa có trong ao nuôi thy sản, ao chứa bùn.

 

Công ty TNHH công nghệ thuỷ sản Á Đông -90/3N Phạm Văn Chiêu, phưng 12,

Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh

843

Bio Green

Bacillus spp.,

Lactobacillus acidophilus

Phân huỷ nhanh các chthữu cơ cặn bã trong ao

nuôi như: phân tôm, thứcăn thừa và rong tảo chết trong ao nuôi để làm sạchmôitrưng ao nuôi. Bổ sung hệ vi sinh vật cólợi trong ao nuôi.

 

Công ty TNHH Thống Nhất  -141/3 Nguyễn Huệ, phưng 4, thịxã Bến Tre,tỉnhBến

Tre

844

Canxi đá vôi

đen

CaCO3: 91,5%,

MgCO3: 3,87%

Khửphèn môi trưng đt, nưc trong ao nuôi

tôm; Tăng độkiềm; Làmtăng lưngkhoáng

trong nưcaonuôi; Ổn đnh pH

845

Super canxi

CaCO3: 98,3%

Cải tạo ao nuôi;Cungcấp canxi giúp tôm mau

cứng vỏ; Tăng hệđệmvà ổn đnh pH

846

Cazolai

SiO2: 23,2%, Al2O3:

2,39%, CaCO3:

63,4%, MgCO3:

2,23%

Ổn đnh pH;Hấp thụkhí độc; Làmtăng lưng

khoáng trong nưc ao nuôi; Khử phèn đất, nưc ao nuôi

847

Calci 100

CaCO3: 87,8%,

MgCO3: 4,85%, SiO2:

2,3%, Fe2O3: 1,79%

Cải tạo ao nuôi; Cungcấp caxigiúptômmau

cứng vỏ; Tăng hệ đệmvà ổn đnh pH

848

Daimetin

(dạng hạt)

SiO2: 75%, Al2O3:

17,8%,

Fe2O3: 2,87%,CaO:

0,77%,MgO:

0,60%,K2O:

0,96%,Na2O: 0,24%

Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi

849

Daimetin

(dạng bột)

SiO2: 75,5%, Al2O3:

17,3%, Fe2O3: 2,80%,

CaO: 0,77%, MgO:

0,60%,  K2O: 0,96%,Na2O: 0,24%

Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi

850

Dolomite

TN 600 (dạng hạt)

SiO2: 39,8%, MgCO3:

15,5%,Fe2O3: 1,59%,

Al2O3: 0,69%,

CaCO3: 33,2%

Ổn đnh pH;Hấp thụkhí độc; Làmtăng lưng

khoáng trong nưc ao nuôi; Khử phèn đất, nưc ao nuôi


 

851

Dolomite

TN 200 (dạng bột)

SiO2: 0,16%,

MgCO3: 28%, Fe2O3: 0,14%, Al2O3: 0,04%, CaCO3: 71,5%

Ổn đnh pH;Hấp thụkhí độc; Làmtăng lưng

khoáng trong nưc ao nuôi; Khử phèn đất, nưc ao nuôi

852

Zeolite (dng

bột)

SiO2: 70,5%, Al2O3:

17,2%,

Fe2O3: 2,56%, CaO:

0,63%,   MgO:

0,50%, K2O: 1,1%, Na2O: 0,53%

Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi

853

Granular

Zeolite

SiO2: 70,0%, Al2O3:

17,8%, Fe2O3:

2,87%, CaO: 1,05%,

Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi

(dạng hạt)

MgO: 0,70%, K2O:

0,90%, Na2O: 0,27%

 

Công ty TNHH Thuỷ Sinh - 87/5Pấp Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn,

Tp.Hồ Chí Minh

854

VENUS

Dầu cỏ bạcđầu (85%

2-hydroxy 6- pentandecatrienylben zoat)

Diệt vi khun nhómVibrio trongmôi trưng

c.

855

VIO

Dầu Chè vằng

Diệt vi khun nhómVibrio trongmôi trưng

c.

 

Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản A.D.P -335 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình trưng

Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh

856

ZeoBacill

Shrimp

SiO2, Al2O3, CaO,

Na2O, MgO, Fe2O3, K2O,Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,

Aspergillusoryzae,Amylase, Protease, Pectinase, Beta Glucan

Hấp thụcáckhí độc trong ao nuôi,n đnh chất

ng nưc

857

YUCCAMIN

Yucca schidigera

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,H2S, NO2…;

Phân hủy nhanh các chthữu cơ, cht cặn bã dưi đáy ao;Ổn đnh pHmàu nưc,tăng

ng oxy hòa tan; Ứcchếsựphát triển của vi

sinh vật cóhại trong ao nuôi.

 

DNTN Dch vụ -Đầutư Sản xuất phát triểnthuỷ sản Phúc Thnh -Thôn Phú Ân,

Hoà An, Phú Hoà, Phú Yên

858

Zeolite 100

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhíđộc.


 

859

Dolomite

CaCO3, MgCO3

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

860

Canxi

carbonat

CaCO3

Làmtăng độkiềmcủa nưc, giúp dễgâytảo

trong ao nuôi

861

Daimetin

SiO2, Al2O3, Fe2O3

Giảmđộ đc của nưc,tảo ao nuôi sánghơn,

hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưng

 

Công ty Cổphần Thiên Tân -Khu phố 7, P.3, TX Hà Đông, Quảng Trị

862

Dolomite

CaMg(CO3)2

Cải tạomàu nưc ao nuôi, điều khiển và giữ cân

bằng pH

863

Super canxi

CaCO3, MgCO3

Điều khiển và giữ cânbằng pH, cảitạomàu

c ao nuôi

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh học N.N.T -2 Dân Chủ, Khu phố 1, P Hiệp Phú,

Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh

864

SUPER

CaCO3

CaCO3. 94,3%

Xử lý đất phèn, dùng bón đáy ao trưc khi nuôi

m, cá; Cải tạomàu nưc; Điều chnhđộ pH

c trong ao nuôi

865

Super De-O

Chiết xuấttừ cây

Yucca schidigera

Hấp thụ các khí độc trong ao nuôi

866

Microjet

Bacillus subtilis,

Bacillus sp.

Giảmkhí đc trong ao,tạomôi trưng nưc ổn

đnh, giảmđưc các yếutố gây stress cho tôm;

Giúp tômkhoẻmạnh, đttỷlệ sống cao; Giúp phân huỷ các chấtcặn bã độc hạitn lưu ở đáy ao nuôi tôm

 

Công ty TNHH APACCHEM -Số 1, VSIP, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore,

huyện Thuận An, tnh Bình Dương

867

APAC-PR®(dùngtrong ao nuôi)

Amylase, Protease,

Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Beta- glucanase

Phân hủy chất hữu cơ, chấtthi, thc ăn dư

thừa,hạn chế quá trìnhtạo ra các khí độc hại

tíchlũy ở đáy ao nuôi,ci thiện nềnđáy, ổn

đnh chấtng nưc.

868

DE-IRON

Bacillus spp

Dùng để xử lý ao có quá nhiều phèn


 

869

APAC-SE

Enzyme (Amylase,

Protease, Esterase, Urease), Khoáng chất (Ca, Mg, Na, K2O)

Xử lýmôitrưng ao nuôi, phân hủychất hữu

cơ, chấtthải, thức ăn dư thừa, ngăn quá tình tạo ra các khíđộc hại tíchlũy ở đáy ao,cảitạo nền đáy, ổn đnh chất lưngc.

870

APAC-TSR

Humic acid,

Amylase, Protease, Cellulase, Lipase,K,

Ca, Mg, Mn, Zn, Cu,

Co, Cr, Se

Phân hủy chất hữu cơ, chấtthi, thc ăn thừa.

Ngăn quá trìnhtạo khíđộc hại tíchlũy đáy ao. Cải tạo aon đnh chấtlưng nưc.

871

APAC-OCE

Carbonhydrate,Ca, P,

Mg, Mn, Zn, Cu, Se,

Co;Protease, Amylase, Lipase, Cellulase

Phân hủy chất hữu cơ, chấtthi, thc ăn thừa.

Ngăn quá trìnhtạo khíđộc hại tíchlũy đáy ao, cảithiện nềnđáy, ổn đnh chất lưng nưc.

 

Công ty TNHH Hi Nguyên-Số 354 Quốc lộ 1A, thtrấnChíThạnh,huyện Tuy An,

Phú Yên

872

Dolomite

CaCO3; MgCO3; SiO2

Cải tạomàu nưc ao nuôi; điều khiểngiữ cân

bằng pH

 

Công ty TNHH Gama -80/30 Phan Huy Ích, phưng 12, quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí

Minh

873

Pro-Care

Bacillus subtilis,

Yucca schidigera, Silicate calci

Phân huỷ nhanh chóng các chất hữucơ từ xác

của động thực vật tíchtụ ở đáy ao, thức ăn dưthừa, phân tômvà các loạimùn bãhữu cơ khác, làmsạch nước và đáy ao nuôi; làmchết

nhờn, hết đóng váng.

874

Pro-One

Bacillus spp

Phân huỷ các chất hữucơ, cảithiệnchất lưng

c ao nuôi

 

Công ty cổ phần công nghệ Việt Phát -30 Cửa Đông, Hoàn Kiếm, HàNội

875

VP-

YUCCAMIN

Chiết xuấttừ cây

Yucca schidigera

Hấp thu nhanh và phân huỷ các loikhí độc như

NH3, phân huỷnhanh các chấthữucơ, cặn bã

i đáy ao

 

Liên hiệp Khoa học sản xuất Quang Hoá Điệntử-Nhà A25 Trung tâm khoa họct

nhiên và Công nghệ Quốc gia, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội

876

Chất nuôi tảo

SPEMAT -NT

N, K, P, Mg, Ca, Bo,

Fe, Cu, SO42-, PO43-

Gây và duy trì sự phát triển củatảo, cung cấp

các cht dinh dưng cần thiết cho to

877

Zeolite pemat

- F

SiO2, Al2O3, Fe2O3,

CaO, MgO

Hấp thụcáckhí độc, chng ô nhiễmmôitrưng,

giữ cho chấtng nưc tốt, làmc có độ

trong ổn đnh.

878

Calcium snow

Spemat -CA

Khoáng Calciumtan

trong nưc

Làmtăng độkiềmchonưc, cung cp canxi.

879

Thuốc diệt tảo

độc và xử lý nưc và dit khuẩn

Hydrogen peroxide,

Peracetic

Oxy hoá các chất hữu cơ, khửmùihôi vàcác

loại khí độcnhư NH3, H2S, tiêu diệt các loi tảo độc


 

 

SPEMAT -

SK

 

 

880

Dung dch

oxygen Spemat - oxydis

Hydro oxygen, oxy

hoạt tính.

Tăng hàmlượng oxy hoà tan trongnưc

 

Công ty TNHH Asialand -Số 24, đưng 26, KCN Sóng Thn II, DĩAn, Bình Dương

881

Vi – Super

Clear

4-Chloro-

3methylphenol, 2- Benzyl-4- Chlorophenol

Diệt vi khun Vibrio gâybệnh trong ao nuôi-

Ngừng sửdụng 4 tuần trưc khi thu hoạch

 

Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Việt Thăng-Số 16, đưng số 2, KCN Sóng ThầnII,

An, Bình Dương

882

Micro Action

(MARUZEN

786)

Rhodbactersp,

Rhodococcus, N, P2O5, K2O, Ca, Fe, Mn, Zn, Cu,Na,B, S

Hấp thụ H2S,duy trì độpHmức tốt, phân huỷ

các cht hữu cơ, tăng cưng nhómvikhuẩn có

lợi,ngănchặn quá trình sản sinh ra các loại khí

độc, làmsạch đáy ao, cải thiện chấtlưng nưc.

 

Công ty CPDch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Tp.HCM -02 ĐưngTăngNhơn Phú,

Phưng Phưc Long B, Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh

883

HVP 7001.S

N, P2O5, K2O,một số

nguyên tố vi lưng khác, vitamin Bcomplex

Là hợp chất dinh dưng cung cấp các chất

khoáng và vitamin, gâymàunưc cho ao nuôi nhằmcungcấp thức ăntự nhiên vàn đnhmôitng nưc cólợi cho tômcá nuôi.

884

Hợp chấthữu

cơ sinh học khoáng vi lưng HVP chuyên dùng cho ao nuôi tôm

Chất hữu cơ (20%),

N(3%), P2O5(3%), K2O (2%), CaO(0,6%), MgO(0,3%),S(2%), các nguyêntố vi lưng: Bo, Fe, Mn, Cu, phụ gia (than bùn xay nhuyễn)67%

Điều hoà độ pH của nưc, gâymàunưc, ổn

đnhmàu nước. Phát trin hệ tảo,tạo nguồn

thức ăn tự nhiên dồi dào cho tôm, làm giảmcác khí độc trong ao như NH3, NO2, ...

 

Công ty TNHH phân bón Sông Lam-36B Cáchmạng tháng tám, Phưng 7, Q.Tân

Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

885

Thảo mộc

Sông Lam

TS1

Dầu thảomộc 250g,

85% 2-Hydroxy6- pentadecatrienylbenz oat

Diệt tạp

886

Thảo mộc

Sông Lam

TS3

Dầu thảomộc 300g,

85% 2-Hydroxy6- pentadecatrienylbenz oat

Diệt vi khun nhómVibrio

 

Công ty TNHH Công nghệ sinh họcDưc NA NO GEN  - 6/136-137, Bình Long,

phưng Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh

887

Oxy - LG

Protease,Lipase,

Amylase, Vitamin B1, B2, B6, B12, Biotin, Khoáng vi lưng

Giúp tảo và phiêu sinh vật phát triểntạo thức ăn

tự nhiên cho tôm

888

Soil - Pro

Acinetobacter spp,

Phân huỷ các chất hữucơ, phục hồisự phát triển


 

 

 

Marinobacter spp,

Rhodococus spp, Bacillus sp, Pseudomonas spp

của các phiêu sinh vật trong ao nuôi

889

Pond- Clear

Lactobacilus,

Bacillus spp, Nitrobacterspp, Nitrosomonas spp

Phân huỷ thực ăn thừa, rong tảo chết, hạn chế vi

khuẩn phát sáng

 

 

Công ty TNHH thương mại và sảnxuất thuốc thú y SAPHA (SAFA-VEDIC)-143/46

Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương

890

Safa-Savisinh

Soil Pro

(Lactobacillus Rhodopseudomonas, Aspergillusoryzae, Saccharomyces cerevisiae)

Phân huỷ chất hữu cơ,khửmùihôibùnđáy ao,

giảmkhí độc.

 

Xí nghiệp dưc thú y thành phốHồ Chí Minh -236A LêVăn Sỹ, P1,Q.Tân Bình,

HCM

891

Probizyme

Aqua

Lacticacidbacteria,

Saccharomyces cereviciae,a- amylase, b - glucanase, Hemicenlulase, Protease

Tăng khả năng hấp thu các chất dinh dưng,

chất khó tiêu hoá trong thức ăn, kích thích tính thèmăn, giúp tômcá ăn nhiềumau lớn

 

Công ty TNHHĐnh Tiến -68/33Kđưng Cách mạng tháng 8, phưng Cái Khế,

quận Cái Khế, Tp.CầnThơ

892

TOMCAE31

Vi khuẩn quang

ng; Vi khuẩn lactic,Nấmmen (Saccharomyces cerevisiea,Candida utilis), Nấmmốc (Aspergillusoryzea, Mucor chiemalis),Xạ khuẩn

Phân huỷ các chấtcặn bã hữu cơ, thức ăn thừa

và các khíđộc hại nhưNH3,H2S,NO2…trong tầng nưcvà đáy ao; làm giảmmật độ vi khuẩn Vibrio có hi; trộn vào thức ăn giúp tômcá tiêu hoátốt,maulột vỏ

 

Công ty TNHH ALT -25/3Hậu Giang, phưng 4, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh

893

ALTREAT

5100

Nitrosomonas

europaea, Nitrobacter winogradski, Enterobacter,các enzymtổnghợp

Phân huỷ chất hữu cơ, chấtthi, thc ăn dư thừa

tíchluỹ trong ao nuôi,kích thích sự phát triển

của tảo, ngăn cản quá trình tạocácchất khí độc

894

ALTREAT

5200

Nitrosomonas

europaea, Nitrobacter winogradski, Pseudomonas aeruginosa,

Phân huỷ chất hữu cơ, mùn bã tích luỹ ở đáy ao,

kích thíchsự phát triểncủa tảo, ngăn cản quá

trìnhtạo cácchất khí đc


 

 

 

Enterobacter,các

enzymtổnghợp

 

895

ALTREAT

5300

Nitrosomonas

europaea, Nitrobacter winogradski, Pseudomonas fluorescens, Enterobacter,các enzymtổnghợp

Phân huỷ chất hữu cơ, chấtthi, thc ăn dư thừa

tíchluỹ trong ao nuôi,kích thích sự phát triển

của tảo, ngăn cản quá trình tạocácchất khí độc

896

ALTREAT

5400

Protease,Amylase,

Cellulase, Polyacrylamide

Phân huỷ chất hữu cơ, chấtthi, thc ăn dư thừa

tíchluỹ trong ao nuôi,kết tủa các chất lơlửng trong nưc

 

Công ty công nghệ hoá sinh Việt Nam  -số 9Nghĩa Tân, phưng Nghĩa Tân, Q.Cầu

Giấy

897

Super-PAC

Aluminum

Hydroxychloride;Xanthangum biến

tính;Kitozan biến

tính.

Tăng hàmlượng oxy hoà tan trongnưc, giảm

hàmng các chất  H2S, NO2, NH3 và COD. Ức chế tảolam(Oscillataria) phát triển. Giúp tômcá phát triển nhanh và giảmhệ số thức ăn.

898

EMC

Lactobacillus

acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Streptomyces sp, Saccharomyces cerevisiae;Amylase, Protease, Cellulase

Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa trong nưc và

nền đáy ao, hấp thụcáckhí độcH2S, NO2, NH3.

Ức chếsự phát triển ca vi sinhvt gâybệnh

Salmonella, Staphyllococcus, Vibrio, Fecal

coliform. Phục hồi hệ vi sinhvậttrongao.

899

BIO-DW

Lactobacillus

acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae,  Streptomyces sp, Saccharomyces cerevisiae;Amylase, Protease, Cellulase

Làmsạchmôitrưng nưc và nền đáy ao nuôi.

Tăng tỷ lệsốngvà năng suất tômnuôi công nghiệp.

 

Công ty CPSinh học-Môi trưng Biển Cờ -K72-K300, P.12, đưngCộng Hoà, Q.Tân

Bình, TpHồ Chí Minh

900

Gem P

Lactobacillus,

Rhodopseudomonas,

A.oryzae, S. cerevisiae,MgO, Al2O3, SiO2

Kích thích sinh tảo, tăng oxy hoà tan,giảm khí

độc, ổn đnhmàunưc, giảmcác bùn tích tụ,

khửmùi hôibùn đáy ao

901

Gem

Lactobacillus,

Rhodopseudomonas, A.oryzae, S.

cerevisiae,

Phân huỷ chất hữu cơ,khửmùi hôi bùn đáy ao,

giảm khí đc

902

CTA-T

Lactobacillus,

Rhodopseudomonas, A.oryzae, S.

cerevisiae,

Phân huỷ chất hữu cơ,n đnhmàu nưc, giảm

các cht cặn


 

903

CTA-8T

Lactobacillus,

Rhodopseudomonas,

A.oryzae, S. cerevisiae,Vitamin E, C

Xử lýmùihôi đáy ao, giảmkhí độc,bổ sung

vitamin

 

Công ty TNHH SX&TM Hải Vân -PhưcTưng, Hoà Phát, Hoà Vang, Đà Nng

904

Chế phẩm

sinh học VEM

Lactobacillus spp.,

Bacillus spp.,

Saccharomyces spp.

Cung cấp vikhuẩn cóli cho môi trưng nuôi;

Phân giải các chất độchại nhưNH3, NO2,…;

Phân huỷxác tảovà thc ăn dư thừa, chấtthải ở đáy ao làmchomôi trường trong sach; Ổn đnhmàunưc.

 

Công ty TNHH TM,DV&SX thuốc thú y Minh Tân -Lô 30A3-5 khu công nghiệp Trà

Nóc, Q.Bình Thuỷ, TP.Cần Thơ

905

MITA-

SUPERBIO

Bacillus subtilis:

1011CFU/kg; Saccharomyces cerevisiae:

1011CFU/kg;Lactobacillus spp:

109CFU/kg

Dùng cho cá:

Phân huỷ các chất hữucơ tồn đọng, thức ăn

thừa, phân ởnền đáy ao và nguồn nưc ao. Giúp cảithiện cht lưng nước.  Cung cấp các visinh vật cólợi cho cá và ao nuôi.Hạn chếsự phát

sinh các cht độc như: NH3, H2S, NO2; Dùng cho tôm:

+ Phân huỷ các cht hữu cơ tồn đọng từ thức ănthừa, vỏ tôm, phân tômnền đáy ao và nguồn nưc ao. Giúp cảithiệnchất lưngnưc.

+ Cung cấp các vi sinhvật cólợi chotômvà ao nuôi.

+ Hạn chếsự phát sinh các cht độc như: NH3, H2S, NO2-

 

Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Sài Gòn - 36/1G, Quang Trung, Phưng 12,

Q.Gò Vấp, Tp HCM

906

enzyme

Subtilis(dùng cho tôm, cá)

Bacillus subtilis,

Lactobacillus, Saccharomyces

Xử lý nưc ao hồ trong nuôi trồngthuỷ sản, làm

sạchmôi trưng nưc

 

Công ty TNHHVXuyên -1/50đưng Trần Huy Liệu, Tp.NamĐnh

907

 

Lasting EB-01

Khoáng tổng số, N, P,

K,Lactobacillusspp,

Bacillus spp.

 

Cải thiệnchất lưng nưc, giảmthiểu ô nhiễm môi trưngnuôi

 

Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Anh Quốc-Ấp 1A, xã An Phú, huyện Thun An,

Bình Dương

908

BACTER

ZEO

Bacillus subtilis,

Lactobacillus acidophilus, Aspergillusoryzae, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease, Pectinase,

b-Glucanase, SiO2,Al2O3,CaO,Na2O, MgO, Fe2O3,K2O

Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa ở nền đáy ao,

giảmcác khí độc NH3,H2S, NO2sinh ra ở đáy ao.

909

YUCCABAC

Bacillus subtilis,

Lactobacillus

Phân huỷ thức ăn thừa, xác động thực vật và

bùn đáy ao, giảmcác khí độc NH3,H2S,NO2


 

 

 

acidophilus,

Aspergillusaryae, Saccharomyces cerevisae,Yucca schidigera extract

trong ao.


II.SẢN PHM NHẬPKHẨU (644 snphm)

 

 

 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

1.

 

 

 

D-100 (hoặc

DOLOMITE)

 

 

 

 

CaC03, MgCO3

 

Ổn đnh độ PH và tăng độ kiềm

(alkanility),hấp thụcácchất độc

hại trong ao,cảithiện môitng ao, giúp tômphát triển tốt

 

C.PLABCo.,Ltd Thái                        Lan Aquaculture      Co., Ltd      Thái       Lan UNITED   VISION Co., Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

2.

 

CLINZEX    - DS (ZEOLITE) NATURAL ZEOLITE ZEOLITE Brand "SOTTO"

&        ASAHI ZEOLITE

 

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O

 

 

 

 

 

Ổn đnh độ PH vàhấp thụ các

chất độc hi trongao,cải thiện chất lưngnưc ao, giúp dễ lột xác, phát triển tốt.

 

WOCKHARDT

Co.,Ltd(ấnĐộ)

-AsianAquaculture

Co.,LtdTháiLan

-                     SIAM AGRICULTURAL MARKETINGCo., Ltd     Thái             Lan UNITED   VISION Co., Thái Lan

 

 

 

3.

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3

 

ổn đnh pH và hấp thụ các chất

độc hại trong ao, cảithin chất lưng nưc ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt

 

Thai                 Luxe Enterprises    Public Conpany     Limited Thái Lan

 

 

 

4.

 

 

NATURAL ZEOLITE

 

SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3

 

ổn đnh pH và hấp thụ các chất

độc hại trong ao, cảithin chất lưng nưc ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt

 

DWIJAYA PERKASAABADI Indonesia

 

 

 

5.

 

 

ZEO    STAR (ZEOLITE)

 

SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3

 

ổn đnh pH và hấp thụ các chất

độc hại trong ao, cảithin chất lưng nưc ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt

 

 

PT.E3Tbk

Indonesia

 

 

 

6.

 

 

LUCKY ZEOLITE

 

SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3

 

ổn đnh pH và hấp thụ các chất

độc hại trong ao, cảithin chất lưng nưc ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt

 

 

ThaiAsseTrading

Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

7.

 

 

 

 

DOLOMITE

 

 

 

MgCO3, CaCO3

 

 

ổn đnh pH và tăng độkiềm

(alkanility),hấp thụcácchất độc

trong ao,cải thiệnmôi trưng ao, giúp tômphát triểntt

 

Thai                Luxe Enterptises    Public Company    Limited Thái                   Lan ThaiAsseTrading Co., Ltd Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

8.

 

 

 

LUCKY DOLOMITE

 

 

 

MgCO3, CaCO3

 

 

ổn đnh pH và tăng độkiềm

(alkanility),hấp thụcácchất độc

trong ao,cải thiệnmôi trưng ao, giúp tômphát triểntt

 

Thai                Luxe Enterptises    Public Company    Limited Thái                   Lan ThaiAsseTrading Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

9.

 

 

 

 

ALPHA        - DOLOMITE

 

 

 

 

CaCO3, MgCO3

 

-Cải tạomàu và tăng chất lưng nưc.

-Tăng kiềmcho nưc.

-Ổn đnh pH cân bằng kiềmvà acid.

Kíchthíchsự phát triểncủa vi

sinh vật

 

 

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA

L                 CO.,Ltd

THAILAND

 

 

 

10.

 

 

 

ALPHA        - ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3

-Hấp thụ khíđộc:NH3,H2S,

các ion NH4,NO3, NO2,… và

các khí độckhác. ổn đnh pH

-Giảmcác chất bẩntrongđáy ao, làmtăng chất lưngc

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA

L                 CO.,Ltd

THAILAND

 

 

 

 

11.

 

 

 

 

NEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO.

 

-bao phủ và làmgimnhững

vậtbẩn thirửa ở đáy ao.

- Hấp thụ khí NH3,NO3, H2S.

-Cảitạođáy ao, giữmàu nưc

ổn đnh

 

LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONA LCO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

12.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO.

- bao phủ và làmgimnhững

vậtbẩn thirửa ở đáy ao.

- Hấp thụ khí NH3,NO3, H2S.

- Cảitạođáy Ao, giữ màunưc

ổ đnh,Tăng oxy trong nưc, làmc bt đục, giảmváng trong nứoc

 

 

 

SIAM AGRICULTRAL CO.,LTD

 

 

 

 

13.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO.

 

- bao phủ và làmgimnhững

vậtbẩn thirửa ở đáy ao.

- Hấp thụ khí NH3,NO3, H2S.

-Cảitạođáy ao, giữmàu nưc

ổn đnh

 

 

 

UNITEDVISION CO., LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

14.

 

 

 

 

LAB DOLOMITE

 

 

 

CaCO3, MgCO3,  SiO2, Al2O3

 

- Tạo sự cân bằng về pH là cho sựthay đổi pH trong ngày không

qúa 0,3-0,5

-tăng độkim,  tạo điều kiện cho tômlột xác dễ dàng

- Giúp vi khuẩn cóli phânhủy

chât dơtrongđáy ao

 

LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONA LCO.,LTD THAILAND

 

 

 

15.

 

 

 

GRANULITE

 

 

 

Al2(SiO2)3

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất

độc hại trong ao như: NH3,

NO2, H2S;Cải thiệnchấtng

c đáy ao và làmhệ đệm

trong nưcổn đnh

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

 

16.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

 

Al2(SiO2)3

 

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất

độc hại trong ao như: NH3,

NO2, H2S;Cải thiệnchấtng

c đáy ao và làmhệ đệm

trong nưcổn đnh

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

 

17.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

 

Al2(SiO2)3

 

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất

độc hại trong ao như: NH3,

NO2, H2S;Cải thiệnchấtng

c đáy ao và làmhệ đệm

trong nưcổn đnh

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

 

18.

 

 

 

WELL NEOLITE

 

 

Al2O3

11,75% SiO2

54,98%

 

Giảmcác chất hữu cơ thối rửa ở đáy aomộtcáchhiệu qu

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO2, H2S.Tăng hàmlượng oxy trong ao; Giúpổn đnh pH

Cải tạo đáy ao tốtlên

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

19.

 

 

 

WELL ZEOLITE

 

 

Al2O3

15,17%

SiO2       81,9%

Bao phủ và làmgimcác chất

hữu cơ thốirửa ở đáyaomột cách hiệu quả;Hấp thụcác loi khí độc: NH3,NO2, H2S

Tăng hàmlượng oxy trong ao

Giúp ổn đnh pH

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

20.

 

 

 

ZEOLITE- MAX

 

 

 

Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3, MgO

 

 

Cải thiệnmôi trưng nưc trong ao nuôi tôm;Hấp thụ các khí

độc trong ao.Ổn đnh pH. Giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt

 

 

 

PT                 Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

21.

 

 

 

ZEOLITE- MAX

 

 

 

Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3, MgO

 

 

Cải thiệnmôi trưng nưc trong ao nuôi tôm;Hấp thụ các khí

độc trong ao.Ổn đnh pH. Giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt

 

 

 

PT                 Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

22.

 

 

CANXI 100

 

 

CaCO3

Ổn đnh pH. Tăng độ kim, giúp tômcứng vỏnhanh sau khi lột xác.Ổn đnh và gâymàu nưc

trong quá trình nuôi

CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

23.

 

 

 

TURBO Ca

 

 

 

CaCO3

Sử dụng để quản lý độ pH và điều tiết sựcân bằng ca nưc.Sử dụng để gâymàu nước cho

thích hợpvới qúa trình nuôi.

Tăng độ kiềm.

 

 

 

GRANDSTAR INTECH

 

 

 

24.

 

 

 

DOLOMITE

 

 

CaCO3, MgCO3

Tăng cưng hệ đệmkiềm, Giúp

ổn đnh độ pH,kích thích sự

phát triển ca các phiêu sinh vật,

cảitạomàu nưc,kích thích tôm

lột xác

 

CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

 

25.

 

 

 

 

 

CAL-A

 

 

 

 

 

CaCO3, MgO

 

Giúp tômcng vỏ. Quản lý độ pH. Tăng hệ đệmtrong nưc. Giúp tômcng vỏ nhanh sau khi lột xác. Sửdụng để quản lý độ

pH và điều tiết sự cânbằng của nưc.Ổn đnh và gây màu nưc

trong suốt quá trình nuôi.

 

 

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

 

 

 

26.

 

 

 

 

 

TURBO O2

 

 

 

 

 

CaO2

Có tác dụng gia tăng hàm

ng oxy hòa tan trong nưc tức thời,vừa giúp tômcứng vỏ

nhanh sau khi lộtxácthiếu oxy ở ao nuôi, để phòngthiếuoxy đáy ao.

 

Khử các khí độc trong ao nuôi

 

 

 

 

NAVA VET.PRODUCTS

 

 

 

 

 

 

27.

 

 

 

 

 

POND OXYGEN

 

 

 

CaO2

Calciumoxide and Alumine silicate vừa đủ

 

Cung cấp Oxygen liêntục và kéo dài trong ao nuôi. Duy trì chất lưngnưc trong ao nuôi tốt. Kiểmsoát sựphát triển của

Phytoplankton; Giảmhàm lưng

Chlorine dưthừa trong ao.Kiềm

hãmsự phát triển của nguyên

sinh động vt có trong ao nuôi

 

 

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

28.

 

AQUAZEO

 

SiO2

Hấp thu các khí độc như NH4,

H2S. Cải thiện chấtng nưc ao.

Samudra

Mineralindo      Co., Ltd - Indonesia

 

 

29.

 

 

LIONKING ZEOLITE

 

 

SiO2

ổn đnh pHvà hấp thu các chất độc hại trong ao, cảithin chất lưng nưc ao giúptômdễ lột

xác, phát triển tốt.

 

 

KasetCenterCo., Ltd - Thailand

 

 

 

30.

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2

Hấp thu các loại khí độcNH3,NO2, H2Smgimđộđục của nưc có váng,  xử lý đáy ao tôm và làmcho nưc tốt lên

Cải tao đáy ao

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA

 

 

 

 

 

31.

 

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

 

 

SiO2

 

Hấp thụ: NH3,NO2, H2S

Giảmcác loại cht bẩn thối rửa ở đáy ao;n đnh độ pH,xử lý nguồn nưc,làmmàunước đẹp

Loạitrừ cácđộc tố phát sinh

trong ao;Giảmchất độc trong ao

sau khi dùng hoá chất

 

 

 

CV         BISCHEM MINERAL INDUSTRI INDONESIA

 

 

32.

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

SiO2

ổn đnh pHvà hấp thu các chất độc hại trong ao, cảithin chất lưng nưc ao giúptômdễ lột

xác,pháttriển tốt.

 

PT.Buana           Inti

Sentosa(Bischem)

- Indonesia

 

 

 

 

 

 

33.

 

 

 

 

 

 

GRANULITE

 

 

 

 

 

 

SiO2

90%

 

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,H2S; Gimvà làmphân hủy các chấtthi rửaở đáy ao

Ổn đnh pH,xử lý nguồn nưc làmchomàu nưc đẹp

Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố

phát sinh trong ao

Giảmchất độc trong ao sau khi

dùng các loi hoá cht

 

 

 

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

 

 

 

 

34.

 

 

 

 

ZEOLITE BRAND "ASAHI"

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,

H2S; Gimvà làmphân hủy các chấtthi rửaở đáy ao

Ổn đnh pH,xử lý nguồn nưc làmchomàu nưc đẹp

Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố

phát sinh trong ao

Giảmchất độc trong ao sau khi

dùng các loi hoá cht

 

 

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

35.

 

 

 

 

 

ZEOLITE BRAND "SITTO"

 

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

 

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,H2S; Gimvà làmphân hủy các chấtthi rửaở đáy ao

Ổn đnh pH,xử lý nguồn nưc làmchomàu nưc đẹp

Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố

phát sinh trong ao

Giảmchất độc trong ao sau khi

dùng các loi hoá cht

 

 

 

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

 

 

 

36.

 

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

 

SiO2, Al2O2, Fe2O3, CaO,

 

 

 

Hấp  thụ độc tố NH3,H2S.Điều chnh độ pH của nưc, làmổn đnh chấtng nưc

 

 

PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

 

 

37.

 

 

GRANULITEHIỆU SHRIMP

NET

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

 

 

 

Hấp thụcácchất độc hitrong

ao,cảithiệnchất lưngnưc ao, giúp tômdễ lột xác phát triển tốt

 

 

 

SIAM- AQUATECH CO.,LTD

 

 

 

 

38.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

 

Làmsạchmôitrưng trong ao

đìa nuôi thy sản

Hấp thụ: NH3,N02, H2S

Cải thiệnđáy ao góp phần  ổn

đnh độ pH của nưc

 

 

CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

39.

 

 

ZEOLITEHIỆU    FIVE STAR SHRIMP

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

 

 

 

Hấp thụ các chất độc hitrong

ao, cảithiệnchất lưngnưc ao,giúp tômdễ lột xác phát triển tốt

 

 

 

SIAM- AQUATECH CO.,LTD

 

 

 

 

40.

 

 

 

 

GEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Al2O3,

 

 

Hấp thụ: NH3, H2S, Nitrate, Nitrite…giúp cảitạo đáyao

cũng như cải thiệnmàu nưc rất hiệu quả

 

 

 

GUYBRO CHEMICAL,    ẤNĐỘ

 

 

41.

 

GEOLITE PLUS

 

 

SiO2, Al2O3,

Hấp thụ: NH3, H2S, Nitrate,

Nitrite…giúp cảitạo đáyao

cũng như cải thiệnmàu nưc rất hiệu quả

 

GUYBRO CHEMICAL,    ẤNĐỘ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

42.

 

 

 

NATURAL GREEN ZEOLITE

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3,

 

Hấp thụ: NH3,NO2, H2S

Giảmcác loại cht bẩn thối rửa ở đáy ao.Ổn đnh độ pH, xử lý nguồn nưc,làmmàunước đẹp

Loạitrừ cácđộc tốphátsinh

trong ao, Giảmchất độc trong ao

sau khi dùng hoá chất

 

 

 

 

ANTEROMAS,PT INDONESIA

 

 

 

 

43.

 

 

 

NUTRIMIX- PAK

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

 

 

 

 

Hấp thụ các khí độc, ổnđnh pH

 

 

 

H&BT.HNBT INTERNATIONA L., Mỹ

 

 

 

 

 

44.

 

 

 

 

 

ZEOLAB

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3

Có tác dụngbảo vệ và giảms

thối rửa ởđáy ao do tômchết,thức ăn chưa sử dụng vàtảo chết.

Đc biệttăng hàmng OD .

Tác dụng vi chấtlơ lửng và các chấtthải có trong ao nuôi,cải thiệnmôi trưng nưc

 

 

LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD

 

 

45.

 

DEODOR ZEOLITE

SiO2, Al2O3,

CaO,

MgO, Na2O, K2O, Fe2O3

 

Hấp thụ các khí độc NH3,H2S,

NO3, NO2…

Ổn đnh pH

CV.BISCHEM

MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

46.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, Fe2O3

 

 

Cải thiệnchất lưng nưc vàmàunưc; Hấp thụ Amoniac,

Nitric; Góp phần làmổnđnh độ

pH

 

 

PT                 SUAR KATIKAR

INDAH- INDONESIA

 

 

 

 

47.

 

 

 

SRS ZEOLITE

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, P

 

Loại bỏ các loại khí độctíchlũy nhưNO2,NH3,H2S,tại đáy ao để cảithiệnchất lưngnưc Dạng bột nên dễ hoà tan trong nưc nhanh chóng; ổn định pH trong ao

 

 

 

SRSSPECIALITY FEED

 

 

 

 

48.

 

 

 

ZEOLITE- POWDER

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, Fe2O4

 

 

 

Hấp thụ các khí độc NH3,H2S,

NO3, NO2…

Ổn đnh pH

 

 

CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

49.

 

ASIA ZEOLITE

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO

Ổn đnh PH vàhấp thu các chất

độc hại có trong ao, cảithiện chất lưngmưc ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt .

 

ASIASTARLAB CO.,LTD      - THAILAND

 

 

 

 

50.

 

 

 

EAGLE ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO

 

Giúp lắngbùn và các chất dơ

bẩn lơ lửng trong nưcxuống

đáy hồ. Giúp giảmng khí độc amoniac.Tăng hiệu sutlàm

việc của vi sinhvật đưctốt

hơn.Đc bittăng oxy cho tôm

 

 

INTEGRATED AGRICULTURE Co.,Ltd THAILAND

 

 

 

51.

 

 

 

ZEOCLEAR

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO

Giúp lắngbùn và các chất dơ

bẩn lơ lửng trong nưcxuống

đáy hồ. Giúp giảmng khí độc amoniac.Tăng hiệu sutlàm

việc của vi sinhvật đưctốt

hơn.Đc bittăng oxy cho tôm

 

 

AQUATREND CO.,Ltd THAILAND

 

 

 

 

52.

 

 

 

 

ZEO TECH

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O

 

 

 

Cải tạo chtng nưc, đáy  ao,hấp thu khíđộc.

 

 

 

CV.Bischem

Minerals

Industry - Indonesia

 

 

 

 

53.

 

 

 

 

ZEO ONE

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, Fe2O3, TiO2

 

 

Hấp thụ khíđộc: NH3,H2S,

NO2,  làmsạch nưc ao,tăng lương oxy trong nưc, ổn đnh pH

 

 

SAMYANG PHARMA CHEMICAL CO.,LTD KOREA

 

 

 

 

54.

 

 

 

 

ZEO ONE

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, Fe2O3, TiO2

 

 

 

Cải tạo chtng nưc đáy ao.Hấp thu khíđộc.

 

 

 

CV.Bischem

Minerals

Industry - Indonesia

 

 

 

 

55.

 

NATURAL ZEOLITE(B

T)

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2

 

 

Xử lýkhí độctrong ao tôm.x

lý kimloạinặng trong ao nuôi

m.

Xử lý đáy ao nuôi tômbdơ bẩn

 

 

DWIJAYA PERKASA ABADI- INDONESIA

 

 

56.

 

ENVIRON   - T

SiO2, Al2O3,

Fe2O3, CaO,

MgO, K2O,

Na2O

 

-Hấp thụ và phân hủy các khí

NH3,H2S.

-Ổn đnh pH, cải thiệnc ao

 

PT     NUSAGRI    - INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

57.

 

 

 

 

 

 

NUTRIZEO

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

Hấp thu và phân hủy các chất hữu cơ dư thừa từ chấtthải của

m.Kết dính vàhấp thụcác khí

độc như: NH4,H2S và các ion

kimloạinặng Pb, Fe…

Ổn đnh pH và cảithiệnchất lưng nưc ao

Thúc đẩy tôm phát triển,giúp

thu hoạch nhanh chóng

 

 

 

 

SAMUDRA MINERALINDO BANDUNG, INDONESIA

 

 

 

 

 

 

58.

 

 

 

 

 

 

NUTRIZEO

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

Hấp thu và phân hủy các chất hữu cơ dư thừa từ chấtthải của

m.Kết dính vàhấp thụcác khí

độc như: NH4,H2S và các ion

kimloạinặng Pb, Fe…

Ổn đnh pH và cảithiệnchất lưng nưc ao

Thúc đẩy tôm phát triển,giúp

thu hoạch nhanh chóng

 

 

 

 

PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

59.

 

RUPY ZEOLITE GRANULAR

SiO2, Al2O3,

Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

Ổn đnh PH vàhấp thu các chất

độc hại có trong ao, cảithiện chất lưngnưc ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt .

 

DWIJAYA PERKASAABADI

- INDONESIA

 

 

 

 

60.

 

 

 

RUPY ZEOLITE POWDER

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

 

Ổn đnh PH vàhấp thu các chất

độc hại có trong ao, cảithiện chất lưngnưc ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt .

 

 

 

DWIJAYA PERKASAABADI

- INDONESIA

 

 

 

 

61.

 

 

 

SAM-ZEO (granular)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

 

 

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO2, H2S.Cải thiệnmôi trưng nưc trong ao nuôi

 

 

SAMUDRA MINERALINDO BANDUNG, INDONESIA

 

 

 

 

62.

 

 

 

SAM-ZEO (powder)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

 

 

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO2, H2S.Cải thiệnmôi trưng nưc trong ao nuôi

 

 

SAMUDRA MINERALINDO BANDUNG, INDONESIA

 

63.

 

ZEOLITE

SiO2, Al2O3,

Fe2O3, CaO, MgO, K2O,

 

Ổn đnh pH,hấp thu khí độc, cảitạo ao nuôi

FOOKTIEN

GROUP COMPANY LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

TiO2, P2O5,

 

 

 

 

 

 

 

 

64.

 

 

 

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

Hấp thụ: NH3,NO2, H2S

Giảmcác loại cht bẩn thối rửa

ở đáy ao

Ổn đnh độ pH, xử lý nguồn nưc,làmmàu nưc đẹp

Loạitrừ cácđộc tốphátsinh

trong ao. Giảmchất độc trong ao

sau khi dùng hoá chất

 

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

 

 

 

 

 

65.

 

 

 

 

 

 

ZEOLITE GRANULITE

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

 

- Hấp thụ các loại khíđộc: NH3,NO2,H2S

- Giảmcác chất bẩnthi rửa ở đáy ao

- Ổ đnh pH,Xử lý nguồn nuớc cho ao nuôi

-Loại trừ các độc tố phá sinh

trong qúa trình nuôi. Gii chất

độc trong ao sau khi dùng hoá

chất

 

 

 

 

PT-BUANA    INTI SENTOCA   /    CV BISCHEM MINERAL INDUSTIAL

 

 

 

 

 

 

 

66.

 

 

 

 

 

 

ZEOLITE POWDER

 

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,

 

 

- Hấp thụ các loại khíđộc: NH3,NO2,H2S

- Giảmcác chất bẩnthi rửa ở đáy ao

- Ổ đnh pH,Xử lý nguồn nuớc cho ao nuôi

-Loại trừ các độc tố phá sinh

trong qúa trình nuôi. Gii chất

độc trong ao sau khi dùng hoá

chất

 

 

 

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

 

 

67.

 

 

 

COMMAND ER SPECIAL

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O

 

-Hấp thụ các chấtrắn lơlửng,thức ăn thừa chất bẩn trong ao, giảmNH3

-Cảithiệnnưc ao,tăng hàm

ng oxy hoà tan trong nưc ao

nuôi.

 

 

 

MATRIX BIOSCIENCES    - ẤNĐỘ

 

 

 

 

68.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O

 

-Ổn đnh PH, hấp thụcác chất

đọc hạitrong ao.

-Cảithiện chất lưng nưc trong ao, giúp tômdễ lột xác, phát triểntốt.

 

 

 

PT.Pacific

MineralindoUtama

- Indonesia


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

69.

 

 

 

 

BMZEO-157 (ZEOLITE GREEN ACTIVATED GRANULAR

)

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, MnO2, Na2O.

 

Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO3,H2S

Giảmvà làm phân hủy các loi chất bẩnthi rữa ở đáy ao.

Ổn đnh pH, xử lý nguồn nưc, làmchomàu nưc đẹp.

Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố

phát sinh trong ao nuôi

Giảmchất độc trong ao sau khi

dùng các loi hoá cht

 

 

 

 

 

 

PD.BINGTANG BARU INDONESIA

 

 

 

 

70.

 

 

 

 

PURES

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O

 

 

Hấp thụcácchất độc hitrong ao. CảI thiện chất lưng nưc ao. Giúp tôm dễ lột xác, pháttriển tốt,  ổnđnh pH.

 

 

 

SvaksBiotechIndia

PVT.

Ltd - ẤnĐộ

 

 

 

 

71.

 

 

 

 

XORBS

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O

 

 

Hấp thụcácchất độc hitrong ao. CảI thiện chất lưng nưc ao, ổn đnh pH. Giúp tôm dễ lột

xác, phát triển tốt.

 

 

 

SvaksBiotechIndia

PVT.

Ltd - ẤnĐộ

 

 

 

 

72.

 

 

 

ZEOLITE POWDER

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O;

 

 

Ổn đnh pH và hấp thucác chất

độc hạitrong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt.

 

 

 

PT.Pacific

MineralindoUmata

- Indonesia

 

 

73.

 

ZEOLITEGRANULAR

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O;

Ổn đnh pH và hấp thucác chất

độc hạitrong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt.

 

PT.Pacific

MineralindoUmata

- Indonesia

 

 

 

 

74.

 

 

 

B-LAB ZEOLITE (HEAVY)

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O, CaO

 

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S,

;Cảithiện chất lưng nưc đáy ao và làmhệ đệmtrong nưc ổn đnh

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

75.

 

 

 

B-LAB ZEOLITE (LIGHT)

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O, CaO, MgO

 

Ổn đnh pH, hấp thụ các chất

độc hại trong ao như: NH3,

NO2, H2S,Cải thiệnchất lưng nưc đáy ao và làmhệ đệm

trong nưcổn đnh

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

76.

 

 

 

GRANULITE OXYZEOLIT E

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

 

 

Hấp thụ các loại khí độcNH3,H2S, NO2 .Làmgimđộ đục của nưc có váng,xử lý đáy ao tômvà làmcho nưc tốthơn

 

 

 

PT.BUANAINTY SENTOSA  - INDONESIA

 

 

 

 

77.

 

 

 

SUPER ZEOLITE

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

Hấp thụ các loại khí độcNH3,

H2S, NO2.Kết dính kim loại

năng như Hg, Pb, Cu ,Làm giảmđộ đụccủa nưc có váng, xử lý đáy ao tômvà làmcho nưc tốt hơn

Tăng thêmng oxy trong nưc

 

 

 

PT.BUANAINTY SENTOSA  - INDONESIA

 

 

 

 

78.

 

ZEO- ACTIVE (ZEOLITE GRANULAR

ZEOLITE POWDER)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

 

 

Ổn đnh pH và hấp thucác chất

độc hạitrong ao

Cải thiệnchất lưng nưc giúp tômphát trin tốt

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

 

 

79.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

 

 

Ổn đnh pH và hấp thucác chất

độc hạitrong ao

Cải thiệnchất lưng nưc giúp tômphát trin tốt

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA

 

 

 

 

80.

 

ZEOLITE (ZEOLITE GRANULAR VÀZEOLITE POWDER)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

 

 

Ổn đnh pH và hấp thucác chất

độc hạitrong ao

Cải thiệnchất lưng nưc giúp tômphát trin tốt

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

 

81.

 

 

ZEOLITE MAX

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

Hấp thụ các loại khí độcNH3,

H2S, NO2

Làmgimđộ đục củanưc có váng, xử lý đáy ao tômvà làm cho nưc tốthơn

 

PT.BUANAINTY SENTOSA  - INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

82.

 

ZEO-TECH (ZEOLITE GRANULAR VÀZEOLITE POWDER)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thu các chất

độc hạitrong ao

Cải thiệnchất lưng nưc giúp tômphát trin tốt

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA                - INDONESIA

 

 

 

 

83.

 

ZEO- ACTIVE (Zeolite

Granular     và Zeolite Powder)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thu các chất

độc hạitrong ao

Cải thiệnchất lưng nưc giúp tômphát trin tốt

 

 

 

PT.Pacfic

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

 

 

84.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thu các chất

độc hạitrong ao

Cải thiệnchất lưng nưc giúp tômphát trin tốt

 

 

 

PT.                Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

 

 

 

 

85.

 

 

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,

Hấp thu nhanh các khíđộc

như NH3,H2S…các khí độc

khác có trong ao.Làmtăng hàm

ng oxy hoà tan trong nuớc.

Làmgimcác chấtbẩnhữu cơ

có trong ao, cảithiện cht lưng nưc.Làmtăng sựpháttriển của

phiêu sinhvậttạo nguồnthức ăn

cho tôm.

 

 

 

 

PT.                Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

 

 

86.

 

ZEOLITE (Zeolite Granular     và Zeolite Powder)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,

 

 

ổn đnh pH vàhấp thu các chất

độc hạitrong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao, giúp tômpháttriển tốt.

 

 

 

PT.Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

 

 

87.

 

ZEO-TECH (Zeolite Granular     và Zeolite Powder)

 

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,

 

 

ổn đnh pH vàhấp thu các chất

độc hạitrong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao, giúp tômpháttriển tốt.

 

 

 

PT.Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

 

88.

 

 

ZEOLITE

100

 

SiO2, Al2O3, Na2O,

Fe2O3, K2O

Hấp thụcácchất độc higiúp

cảitạo ao nuôi. Ổn đnh pH

trongmôi trưng nưc nuôi.Cải thiện chất lưng nưc ao. Giúp tômdễ lột vỏ và phát triển tốt.

 

Artemis&Angelio

Co.,                    Ltd

- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

89.

 

 

 

 

ZEO-T1

 

 

 

SiO2, Al2O3, Na2O,

Fe2O3, K2O…

 

Cải tạo ao nuôi dohấp thụ các

chất độc hitrong ao nuôi. Ổn đnh pH trongmôi trưng nưc nuôi. Cảithiện chấtng nưc ao. Giúp tôm dễ lột xác và pháttriển tốt.

 

 

 

Piroontong Karnkaset         Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

90.

 

 

 

 

NUTO

 

 

 

SiO2, Al2O3,, CaO, Sugar

 

Giúp các loi vi sinh vàtảo có lợi phát trin bình thường,giảm

vấn đề khun phát sáng trong

c,giúp chất lưng nưc đưc tốt vàđộ pH ổn đnh Dễgâymàu nưc

 

SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

 

 

91.

 

 

 

BIO-100 (O2)

 

SiO2, Al2O3,CaCO3, CaO,

MgO, MgCO3,

 

Ổn đnh PH, làmsạch nước,

tăng hàmlượng Oxy trong nưc.

Giảmhàm lưng khí độc trong

c

SIAM

AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

 

92.

 

 

 

 

 

NATURAL ZEOLITE

 

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3,

 

Hấp thụ các loại khí độc như:NH3,CH4, H2S,NO3.

Làmgimbùn, cặn bã,nưc đục có váng, tạo môi trưngc tốt hơn

Bổ sung nhiều khoáng chất tự nhiên gây màu nưc,làm ổn đnh nưc trưc khi thảgiống

 

 

 

 

DWIJAYA PERKASA ABADI

 

 

 

 

93.

 

 

 

OXY             - ZEOLITE

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3,

CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO2

Hấp thụ các ion:

NH4,NO2,NO3.

Hấp thu các khí độc như: NH3,H2Svà các khí độc khác.

ổn dnh pH. làmgimcác chất bẩn trong đáy ao, làmtăng chất lưng nưc

 

PT.BUANA    INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

 

94.

 

 

 

 

SUPER ZEOLITE

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3,

CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO2

Cải thiệnchất lưng nưc.

Gia tăng hàm lưng oxy trong nưc. Giảmcáckhí độcnhư: NH3,H2S… và các khíđộc khác

Giảmmùi hôi từ sự phân hủy phiêu sinhvật. Ngăn cản qúa trìnhtạo ra cáchạtlơ lửng trong nưc

 

PT.BUANA    INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY          - INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

95.

 

 

 

 

 

 

AQUA ZEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3,

CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO3

 

Cải thiệnchất lưng nưc.Gia tăng hàm lưop75ng oxy

trong nưc.

Giảmcác khí độc như: NH3,H2S… và các khíđộc khácGiảmmùi hôi từ sự phân hủy phiêu sinhvt.

Ngăn cản qúa trìnhtạo ra các hạt lơ lửng trong nưc

 

 

 

PT.BUANA    INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

 

 

96.

 

 

 

 

 

 

DEODOR ZEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3,

CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO4

 

Cải thiệnchất lưng nưc.Gia tăng hàm lưop75ng oxy

trong nưc.

Giảmcác khí độc như: NH3,H2S… và các khíđộc khácGiảmmùi hôi từ sự phân hủy phiêu sinhvt.

Ngăn cản qúa trìnhtạo ra các hạt lơ lửng trong nưc

 

 

 

PT.BUANA    INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

97.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO, K2O, Na2O, TiO2

 

 

Ổn đnh PH vàhấp thu các chất

độc hạicó trong ao ,cảithiện chất lưngnưc ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt .

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA

 

 

 

 

98.

 

 

 

NATURAL ZEOLITE

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O

 

Hấp thụ khíđộctừ đáy ao, cải tạo đáy ao.

Giữ ổn đnhmàunưc,tăng oxy

hòa tan trong nưc,làmgiảm nưc đục

 

 

DWIJAYA PERKASA

ABADI                  - INDONESIA

 

 

 

 

 

99.

 

 

 

 

ZEOLITE (SUPER ZEOLITE)

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O, TiO2

Bao phủ và làmgimnhững vật

thối rữa ởđáy ao.Hấp thụ

Amoniac,Nitrat và khí cómùi

trứng thối.Cải thiệnchất lưng nưc, ổn đnh pH. Giữmàu nưc, ổn đnh cho tômpháttriển, cảithiện đáy aott,kích

thích sự hot động củaphiêu

sinh

 

 

PT.BUANA    INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

100.

 

 

CLINZEX-DS

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, Na2O,

- Hấp thu khí độc, phầnlớn các

khíH2S; NH3

-Làmsạch đáy ao.

-Tănghàmng oxy hoà tan.

Kíchtíchsự phát triểncủa phiêu

 

 

BIOSTADTINDIA LIMITED


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

sinh vật.

- Cảithiệnchấy lưngc

 

 

 

 

 

101.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 ,

 

 

Hấp thụcáckhí độc.

Chống ô nhiễmmôitrưnggiữ cho chấtng nưc tốt,làm nưc có độ trong ổn đnh

 

 

CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

102.

 

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 ,

 

 

Ổn đnh PH ,hấp thu khí độc hại trong ao,cải thiện chấtlưng nưc , giúp tômdể lột xác pháttriển tốt .

 

 

 

PD.        MINERAL ZEOLITE              - INDONESIA

 

 

 

 

 

 

103.

 

 

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O, TiO3

 

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2,

NO3, H2.Giúp ổn đnhđộ pH

của nưctăng hàmlượng oxy trong nưc.

Giảmvà phân hủy các loại chtthối rữa ởđáy ao.

Duy trì sự cân bằngmôitrưng

sinh thái trong ao nuôi

 

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA

 

 

 

 

 

 

104.

 

 

 

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO2

Cải thiệnchất lưng nưc vàmàunưc. Giảmcác khi NH3,NO3,H2S và các loại khí

độc khác.

Giảmmùi hôi tanh do to tàn Thúc đẩy qúa trìnhlắngđọng các cht hữu cơ.

Gia tăng hàm lưng oxy hòa tan.

Cải thiệnnền đáy ao

 

 

 

 

CV.BISCHEMMIN ERALINDUSTRY

- INDONESIA

 

 

 

 

 

 

105.

 

 

 

 

 

ZEOLITE POWDER

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO3

Cải thiệnchất lưng nưc vàmàunưc. Giảmcác khi NH3,NO3,H2S và các loại khí

độc khác.

Giảmmùi hôi tanh do to tàn Thúc đẩy qúa trìnhlắngđọng các cht hữu cơ.

Gia tăng hàm lưng oxy hòa tan.

Cải thiệnnền đáy ao

 

 

 

 

CV.BISCHEMMIN ERALINDUSTRY

- INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

106.

 

 

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, Na2O

 

Hấp thụ các khí độc NH3,NO2,

NO3, H2.Giúp ổn đnhđộ pH

của nưctăng hàmlượng oxy trong nưc.

Giảmvà phân hủy các loại chtthối rữa ởđáy ao.

Duy trì sự cân bằngmôitrưng

sinh thái trong ao nuôi

 

 

 

CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY INDONESIA

 

 

 

107.

 

 

 

BIO TUFF

 

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO

Hấp thụ và làmgimkhíđộc

NH3,NO2,H2S;cảithiện chất lưng nưc; giảmcác chất hữu cơ thốirữaở đáy ao, ổnđnh

pH;tăng hàm lưng oxy hoà tan

trong ao

 

 

 

Công     ty     Marin

Biotech Thái Lan

 

 

 

 

108.

 

 

 

 

D.O.TUFF

 

 

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO

 

 

Gây nhanh và ổn đnh màu nưc;lắngđọng chất phù sa lơ lửng; hấp thụ và giảmkhí độc NH3,NO2,H2S

 

 

 

Công     ty     Marin

Biotech Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

109.

 

 

 

 

 

 

 

 

TURBO ZEOLITE

 

 

 

 

 

 

 

SiO2,Fe2O3,

MgO

Al2O3,CaO

 

Hấp thụ và trao đổiion làmgimamoniac vàHydrogensulfide.

Duy trì chtng nưc và ổn đnh pH trong ao nuôi. Lọc chất lơlửng, lắng tụ các chất bã hữu cơ trong nưc.Tạo

không giansạch sẽ cho

m,làmtăng hàmợng

oxygen và giảmcác tạp

chất ở đáyao.

 

 

 

 

 

 

 

 

GRANDSTAR INTECH

 

 

 

 

110.

 

 

 

NATURAL ZEOLITE

 

 

SiO2, Fe2O3, MgO, Na2O, Al2O3, CaO, K2O, P2O5

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thu các chất

độc hạitrong ao, cảithin chất lưng nưc ao, giúp tômdễ lột

xác, phát triển tốt.

 

 

 

PT        Nusagi        - Indonesia


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

111.

 

 

 

 

 

 

BIO ZEOLITE

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MnO2, MgO, Cr2O3, K2O,Na2O, TiO2

Giúp cảithiện chấtng nưc,gia tănglượng Oxy hòa tan

trong nưc,hấp thụmùi hôi và

các khí độcnhư:NH3,CH4, H2S

, hấp thụ cht dơ bẩnphân hủy phân tôm.

Làmcho tảothực vật phát triển như là thứcăn thiên nhiên cho tôm,tăng sựphát triểncủa tôm. Làmgimđộ đục nưc có váng

 

 

 

 

 

 

CV.PULAUMAS MINERALINDO

 

 

 

 

112.

 

 

 

SUPER ZEOLITE

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MnO2, MgO, Cr2O3, K2O,Na2O, TiO3

 

Hấp thu các khí độctrong ao nuôi phát sinh do sự phân hủy chất hữu cơnhư khíH2S,NH3

Giúp ổn đnh pH nưc ao và duy trìmàu nưc

 

 

 

CV.PULAUMAS MINERALINDO

 

 

 

 

113.

 

 

 

OXYTARGE N

ZEOLITE

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MnO2, MgO, Cr2O3, K2O,Na2O, TiO4

 

Hấp thu các khí độctrong ao nuôi phát sinh do sự phân hủy chất hữu cơnhư khíH2S,NH3

Giúp ổn đnh pH nưc ao và duy trìmàu nưc

 

 

 

CV.PULAUMAS MINERALINDO

 

 

 

114.

 

 

 

(6+1) VIP

 

SiO2,, CaO, MgO, Fe2O3,Al2O3, Na2O, K2O

 

 

 

Hấp thụ khíđộc, giảmNH4,NO2,cải tạo ao nuôi

GUANG      DONG

HAIFU MEDICINE

CO.,LTD      Hoàng Cương,         Quảng Đông, Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

115.

 

 

 

 

 

 

ZEO-TECH

 

 

 

 

 

 

SiO2,Al2O3,Ca

O, MgO

 

 

Hấp thụcáckhí độcdo phân vàthức ăn thừa gây ra như:NO2,NO3,NH3,H2S..Loạibỏ

các kimloạinặng.Cung cấp các khoáng chất kích thích to silic phát triển làm thức ăn cho tôm.Tăng độ oxy hoà tan trong nưc. ổn đnh pH ở đáy ao.

 

 

 

 

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

 

 

116.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

SiO2,AL2O3,C

aO,MgO,Fe2O3

,TiO2,K2O,Na2

O

Hấp thu các khí độc như NH3.

giảmvà làm phân hủy các loại chất bẩnthi rữa ở đáy ao. Ổn đnh pH, xử lý nguồn nưc.Loại

trừ độc tố phát sinh trong ao.Giảmchất dơ trong ao khi dùng các loi hoá chất

 

 

C.V        BISCHEM MINERAL INDUSTRY- INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

117.

 

 

 

ZEOLITE

100

 

 

 

SiO2,Al2O3,Fe

2O3,K2O,Na2O

 

Giúp lắngbùn và các chất dơ

bẩn lơ lững trong nưcxuống

đáy hồ.Giúp giảmngkhí độc amonia.Tăng hiệu sut làmviệc

của vi sinhvật đưc tthơn.Đc

biệttăng oxy cho tôm.

 

 

BANGKOK VETLAB     (      B- LAB)CO.,LTD- THAILAND

 

 

 

 

118.

 

 

SUPER ZEOLITE (GRANULA R)

 

 

SiO2,Al2O3,Fe

2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2

O,LOI.

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hạitrong ao, cảithin chất lưng nưc ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt.

 

 

BV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

119.

 

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

SiO2,Al2O3,Fe

2O3,TiO2,CaO, MgO, K2O,Na2O.

 

Làmsạchmôitrưng nuôi, ổn

đnh pH,hấp thu các khí độc

trong ao, hồnhư : NH3,H2S,

NO2,CO2 và các khí đc khác,

loạibỏ cáckimloạinặng,tăng

ng oxy hoà tan trong nưc.

 

 

CV.        BISCHEM MINERAL INDUSTRY- INDONESIA

 

 

 

 

 

120.

 

 

 

ZEOLITE GRANULAR (CLIMAX)

 

 

 

 

 

SiO2,Al2O3.

Hấp thụ cực nhanh cáckhí độc :

NH3,H2S,.. Và các khíđộc

khác. Làmtăng hàmng oxy

tan trong nưc. Giảmcác chất

bẩn hữu cơ có trong ao, cảithiện chất lưngnưc. Tăng sự pháttriển của phiêu sinh vttạo thêm nguồn thức ăn cho tôm.

 

 

 

KASET    CENTER CO.,                LTD- THAILAND

 

 

121.

 

 

KC.SMECTINE

 

 

SiO2: 70%

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao. Cải thiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác, phát triển tốt.

 

Kaset            Center Co.Ltd                   - Thailand

 

 

 

122.

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2: 70%

Hấp thụ khíđộc trong aonhư

NH3,NO2,H2S. Cải thiện chất lưng nưc ao nuôi. Ổn đnh

pH,giúp tôm dễ lột  xác, pháttriển tốt.

 

PT                 Pacific

Mineralindo

Utama - Indonesia

 

 

123.

 

 

ZEOLITE GRANULAR

 

 

SiO2: 70%

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt.

 

 

CV.Zeolite     Indah

Warsa - Indonesia

 

 

124.

 

 

ZEOLITE POWDER

 

 

SiO2: 70%

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt.

 

 

CV.Zeolite     Indah

Warsa - Indonesia


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

125.

 

 

ALKALINE OCEANER

 

 

NaHCO3

Tăng độ kimc ao nuôi tôm;Làmnưc ao nuôi có màu sắc

đẹp hơn;Giúp tômlộtvỏ tốt, vỏ

mớicứng đp.

 

Shenshi        Mining Co.,Ltd-TrungQuốc

 

 

 

 

126.

 

 

 

 

ANILITE

 

SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO,K2O,Na2O,

TiO2

 

 

Giảmhàm lưng các khí độcï: NH3,NO2,H2S

Gia tăng oxy trong nước

Lắng tụ bùn, bã hữu cơlơ lủng trong nưcxuống đáy ao

 

 

PT             PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA

 

 

127.

 

ZEOLITE( Health Stone)

 

SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

 

Chiton         Mineral MFGCo.,LtdĐài Loan

 

 

 

 

128.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

 

 

 

Skipper

International     Co., Ltd Trung Quốc.

 

 

 

 

129.

 

 

 

 

ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

 

 

Asian      Aqua     & Animal

(Thailand)Co.,Ltd

Thái Lan

 

 

 

 

130.

 

 

 

OSCAR ZEOLITE

 

 

 

SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

 

 

 

AllVetCo.,Ltd

Thái Lan

 

 

131.

 

MAIFAN STONE

 

SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

 

Skipper

International     Co., Ltd Trung Quốc

 

 

 

 

132.

 

 

 

MAIFAN STONE

 

 

 

SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3

 

 

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

 

Qingdao Haidabaichuan Biological Engineering       co., Ltd Trung Quốc


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

133.

 

 

 

SUN DOLOMITE

 

 

 

 

CaCO3, MgCO3

 

 

Ổn đnh pH  và tăng độkiềm

(alkanility),hấp thụcácchất độc

trong ao,cải thiệnmôi trưng ao, giúp tômphát triểntt.

 

 

 

AllVetCo.,Ltd

Thái Lan

 

 

134.

 

 

REDUCING LIME

 

 

SiO2

Ổn đnh pH vàhấp thụ các chất

độc hại trong ao,  cảithiện chất lưng nưc ao,giúp tômdễ lột

xác,phát triển tốt

Biopharma

Research               & Development    Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

135.

 

 

 

Zeolite

Powder    hiệu ThreeGolden Mountain

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3

Hấp thụ nhanh các loikhí độc

như : NH3,H2S và các khí độc

khác có trong ao.Làmtăng hàm

ng oxy hòa tan trong nưc.

Làmgimcác chấtbẩnhữu cơ

có trong ao. Cải thiệnchất lưng nưc. Làmtăng sựphát triển của phiêu sinhvật tạo nguồnthức ăn cho tôm.

 

 

 

 

PT.Pacific Mineralindo            - Indonesia

 

 

 

 

 

 

136.

 

 

 

Zeolite Granularhiệu ThreeGolden Mountain

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3

Hấp thụ nhanh các loikhí độc như : NH3,H2S và các khí độc

khác có trong ao.Làmtăng hàm

ng oxy hòa tan trong nưc.

Làmgimcác chấtbẩnhữu cơ

có trong ao. Cải thiệnchất lưng nưc. Làmtăng sựphát triển của phiêu sinhvật tạo nguồnthức ăn cho tôm.

 

 

 

 

PT.Pacific Mineralindo            - Indonesia

 

 

 

 

 

 

137.

 

 

 

 

Indozeo                 (G), GreenWhite Zeolite Granular

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3

Hấp thụ các loại khí độcnhư

NH3,H2S. Làmgimcác chất

bẩn, thốI ra ở đáy ao,n đnh

độ pH,xử lý nguồn nưc làm

cho nưc đp.Tăng hàmlưng

oxy cho ao hồ nhờ cácphân tử

SiO2, Al2O3. LoạItrừtấtcả các

độc tố trong ao nuôi. Tiêu độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất.

 

 

 

 

 

 

CV.Zeolite     Indah

Warsa - Indonesia


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

138.

 

 

 

 

Indozeo                  (P), GreenWhite Zeolite Granular

 

 

 

 

SiO2, Al2O3, CaO,

MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3

Hấp thụ các loại khí độcnhư

NH3,H2S. Làmgimcác chất

bẩn, thốI ra ở đáy ao,n đnh

độ pH,xử lý nguồn nưc làm

cho nưc đp.Tăng hàmlưng

oxy cho ao hồ nhờ cácphân tử

SiO2, Al2O3. LoạItrừtấtcả các

độc tố trong ao nuôi. Tiêu độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất.

 

 

 

 

 

 

CV.Zeolite     Indah

Warsa - Indonesia

 

 

 

 

139.

 

 

 

Zeolite

Granular

 

SiO2, Fe2O3, MgO,

K2O, Al2O3, CaO, Na2O, TiO2

 

 

 

Làmsạchnưc, đáy ao,hấp thụ

khí độc.

 

 

PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA

 

 

 

 

 

 

 

140.

CLIMAX

SiO2, Al2O3,

Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O

Bao phủ và làmgimnhững vật

thối rữa ởđáy ao.Hấp thụ

Amoniac, Nitratvà khí cómùi

trứng thối.Cải thiệnchất lưng nưc, ổn đnh pH. Giữmàu

c ổn đnh cho tômphát triển, cảithiện đáyaotốt,kích thích s

hoạt độngcủa phiêu sinh.

Kaset Center Co.,

Ltd - Thailand

 

141.

SIREN

Sodium

Thiosulfite

(Na2S2O3)

Chế phẩmmsạch nưc,tăng

ng ôxi hòa tan trong nưc

Asian Aquaculture

Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

142.

 

 

 

ULTRABIO- MD

 

 

Alpha Amylase, Beta-Glucanase, Hemicellulose, Protease

 

Phân hủy và làmsạch chấtmùn bã hữu cơ đáy ao, giảmthay nưc lúc nuôi.

Làmtrongnưc, hết nht nưc, giảmchỉsố BOD và COD

 

 

 

ULTRA     BIO     - LOGICS.INC, CANADA

 

 

 

143.

 

 

 

EM A1

Bacillus

subtilis, Bacillus lateropsorus, Bacillus licheniformis

 

 

Phân hủy chất hữu cơ trong ao,làmgimkhí Amoniac trong ao, cảithiện cht lưng nước ao

 

Kunshan        Kexin Environment BioengineeringCo., Ltd-TrungQuốc


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

144.

 

 

 

 

PROBOOST

 

Bacillus subtilis, Lactobacillus Plantarum,

Saccharomyces cerevisiae

 

Phân hủy nhanh và giảmthiểu các hợp chthữu cơ độc hại

trong đt,đáy ao như NH3, H2S.

Cung cấp vi sinhvật hữu ích,ngăn chặnsự phát triểncủa các

vi khuẩn gây hại cho tôm.

 

 

KasetCenterCo., Ltd

(Thailand)               - Thailand

 

 

 

145.

 

 

 

COMPAC

 

 

 

 

Bacillus subtilis

Phân huỷ các chất hữucơ, thức

ăn dư thừa trong ao

Giảmkhí đc phát sinh trong quá trình nuôi .

Ổn đnhmàu nưc pH

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

 

146.

 

 

BACILLUS SUPREME

 

 

 

Bacillus Subtilis

Phân huỷ các chất hữucơ, thức

ăn dư thừa trong a; Giảm khí độc phát sinh trong quá trình nuôi .

Ổn đnhmàuc pH

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

147.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BACTA-PURâ XLSW

Bacillus

aminivorans, Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus licheniformis, Bacillus

subtilis, Nitrobacter winogradskvi, Nitrosomonas europea, Cellulomonas biazotea, Rhodopseudomo nas sp

 

 

 

 

 

 

 

 

Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao như: NH3,NO2, và H2S

Cải thiệnchất lưng nưc ao

 

 

 

 

 

 

 

 

IET-Aquaresearch Ltd;    The     Bacta- PurâSystem            - Canada

 

 

 

 

 

 

 

 

148.

 

 

 

 

 

 

 

BACZEO123 (BZ 123)

 

Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis

Phân hủy thức ăn dư thừa, chấtthải, bùn bãhữu cơ trong ao nuôi.

Làmổn địnhmôitngc, ổn đnh ph và phát triểntảo trong ao nuôi

Làmhạn chế sự phát triển của

các vi khuẩncó hại, các loại khí

độc hại khác trongmôi trưng

ao nuôi.

Hạn chế hàm lưng NH3 và các

loại khí độckhác.

 

 

 

 

 

 

 

 

ASTERBIO - USA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

149.

 

 

 

 

 

ER            123 (ENVI           - RESTORER)

 

 

Bacillus Circulans Bacillus lactobacillus Bacillus laevolacticus Bacillus pumilis Candida utilis

 

Hạn chế sự phát triển ca cácloại vi khun có hạitrongmôitng nưc ao nuôi.Hạn chế

hàmng NH3, H2S và các

loại khí độc khác…trongmôi

tng nưc ao nuôi

Kiểmsoát màunưc trong ao

nuôi

Phân hủy thức ăn thừa, chấtthải cặn bã và bùn.

 

 

 

 

 

 

 

ASTERBIO - USA

 

 

 

 

 

 

150.

 

 

 

 

 

BRF      -       2

AQUAKIT

Bacillus

licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Aspergillus oryzae

 

 

Phân hủy nhanh chóng các xác động vật, thực vật, thứcăn thừa và các cht mùn bã hữucơ khác.Giả khí độc NH3,H2S phát sinh

trong qúa trình nuôi

Duy trì chtng nưc và ổn

đnhmàu nước ao nuôi

 

 

 

 

 

ENVIRO-REPS INTERNATIONA L,USA

 

 

 

 

 

 

 

151.

 

 

 

 

 

 

 

BIO PRE

Bacillus

Licheniformis Bacillus Subtilis, Bacillus

amyloliquefacie ns, Bacillus pumilus, Lipase, Protease, Amylase, Cellulase

 

 

 

 

 

Loại bỏ các chất hữu cơ sauv

nuôi.Chống hiện tưngphản

ứng phụ tạo Chloramin khi xử lý

Chlorin trựctiếptrongao

 

 

 

 

 

 

MD.Synergy     Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

 

152.

 

 

 

 

 

OKBIOTM FEED ADDITIVE

Bacillus

licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus.

 

 

 

Phân hủy các chất hửucơ trong nưc và đáy ao , tạo nguồn nưc sạch .Giảmng khíđộc, giúp

Ổn đnh PH vàmàunưc ao

nuôi .

 

 

 

 

 

INBIONET CORPORATION


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

153.

 

 

 

 

 

 

 

 

OKBIOTMWATER TRAETMEN T

Bacillus

licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus pumilus, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus, Amylase, Protease, Cellulase

 

 

 

 

 

 

 

Phân hủy các chất hửucơ trong nưc và đáy ao , tạo nguồn nưc sạch .Giảmng khíđộc , giúp

Ổn đnh PH vàmàunưc ao

nuôi.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

INBIONET CORPORATION

 

 

 

 

154.

 

 

 

 

VITABIO

Bacillus

Licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus Pumilus, Cellulomonas

 

Xừ lý nưc trong nuôi trồng

thủy sản. Phân hủy thứcăn thừa, phân hủy cn bã đáy ao.Ổn đnh

pH, giải phóng NH3.Tái tạo cân bằngmôi trưng nưc và đáy ao

 

 

 

 

VI-M KOREA

 

 

 

155.

 

 

 

THAI-BAC

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis,Nitrobactersp

Giảmsự phát sinh khíđc Nh3,

giảmmùihôic và đáy ao, chống gây độcchom.Cạnh tranh sinhhọc với các vi khuẩn có hại khác, giúp phòngbệnh cho tôm.

 

 

 

VThaiAquaCo., Ltd - Thailand

 

 

 

 

156.

 

 

 

 

9999

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

157.

 

 

 

 

ACCENT

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thái Lan

 

 

 

 

158.

 

 

 

 

ACCURA

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

159.

 

 

 

 

ALPHA

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

160.

 

 

 

 

AMERICA

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

161.

 

 

 

 

BACTIPOST

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

162.

 

 

 

BACTIPOST PLUS

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

163.

 

 

 

 

BENTLY

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

164.

 

 

 

 

CENTURY

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

165.

 

 

 

COMMAND O

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

166.

 

 

 

 

DAKAR

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

167.

 

 

 

 

FLORIDA

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

168.

 

 

 

FREELANDE R

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

169.

 

 

 

 

INFINITY

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

170.

 

 

 

 

KEWELL

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

171.

 

 

 

 

PROGEST

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

172.

 

 

 

 

Q5

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

173.

 

 

 

 

SERENA

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

174.

 

 

 

 

SUBARU

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

175.

 

 

 

 

TAURUS

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

176.

 

 

 

 

VICTORIA

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

177.

 

 

 

 

YUKON

 

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium

 

Kiểmsoát pH nưc ao nuôi,cải thiện chất lưng nưc và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hu cơ lắng đọng đưctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3,

NO2, H2S.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

178.

 

 

 

 

 

 

BIOS

 

 

 

 

Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisie Rhodpseudomon as

 

Làmsạchmôitrưng nưc ao nuôi tômcá. Phân hủy chất hữu cơ lắng dưiđáy ao.Kích thích

gâylạimàu tảo vàtạo thức ăn tự

nhiên. Khử và loạitrừ khíđộc

trong ao, tránh hiện tưng nổi

đầu vào buổi sáng. Tạo sinh thái

cân bằng giúp tômcá khỏemạnh

lớn nhanh

 

 

 

RCH

Pharmaceuticaland

CosmeticAnalytical LaboratoriesKOREA

 

 

179.

 

 

EM 10 10

Bacillus

subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas

 

Phân hủy chấtthi hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3

Kunshan        Kexin

Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

sp

 

 

 

 

 

180.

 

 

EM AMMOCIDE

Bacillus

subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp

 

Phân hủy chấtthi hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

 

181.

 

 

EM         NO2

DROP

Bacillus

Subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp

 

Phân hủy chấtthi hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

 

182.

 

 

 

EM TAB

Bacillus

Subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp

 

Phân hủy chấtthi hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

 

183.

 

 

 

Eco Marine

 

Bacillus subtilis,

B.licheniformis, B.pumilus

Làmgimlưng khí độc vàmùi hôi, phân hy bùn đáy,tạomàu nưc.Ổn đnh chấtng nưc

trong suốt quá trình nuôi.Kiểm

soát sựpháttriển củatảođáy

 

 

Bio             Solution International     Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

184.

 

 

 

Bio Marine

 

Bacillus subtilis,

B.licheniformis, B.pumilus

Làmgimlưng khí độc vàmùi hôi, phân hy bùn đáy,tạomàu nưc.Ổn đnh chấtng nưc

trong suốt quá trình nuôi.Kiểm

soát sựpháttriển củatảođáy

 

 

Bio             Solution International     Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

 

185.

 

 

 

 

PRO- ZYMETIN

Bacillus

subtilis, Bacillus polymyxa, Nitrosomonas sp, Nitrobacter

sp, Pediococcus acidilactici

 

 

 

Phân hủy các chất hữucơ,

loại bỏ NH3,H2S,trong nưc và đáy ao. Cân bằng hệ vi sinh vật trong ao hồ.

 

 

 

Bangkok       Vetlab

(B-Lab)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

 

186.

 

 

 

 

 

AQUAKLEN Z

Bacillus

subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus

amyloliquefacie ns,

Bacillus

 

 

 

 

 

Đào thải cácmùi hôi vàcặn bã.Lọai bỏ Amonia.Giảmtỷ lệ thay nưc.Tăngtỷ lệ sống.

 

 

 

 

 

 

Aqion LLC,USA.


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

megaterium

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

187.

 

 

 

 

 

 

 

 

SUPRAKLENZ

Bacillus

subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus

amyloliquefacie ns,

Bacillus megaterium, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp

 

 

 

 

 

 

 

GiảmNH3,chống gây độc chom.Cạnh tranh sinh họcvới các lòai vi khun có hại khác,phòng

bệnh cho tôm nuôi.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Aqion LLC,USA.

 

 

 

 

 

188.

 

 

 

 

HYBACTZY ME

 

Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum,

Saccharomyces cerevisiae

Phân hủy nhanh và giảmthiểu

các hợp chthữu cơ độc hại

trong đt, đáy ao như NH3, H2S. Giúp duy trì cân bằng sinh học

và làmsạch nưc ao nuôi. Cung cấp vi sinhvật hữu ích,ngăn

chặn sự phát triển của các vi

khuẩn gây hại cho tôm.

 

 

 

KasetCenterCo., Ltd

(Thailand)               - Thailand

 

 

 

 

 

189.

 

 

 

 

SUPERCHARGE

 

Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum,

Saccharomyces cerevisiae

Phân hủy nhanh và giảmthiểu

các hợp chthữu cơ độc hại

trong đt, đáy ao như NH3, H2S. Giúp duy trì cân bằng sinh học

và làmsạch nưc ao nuôi. Cung cấp vi sinhvật hữu ích,ngăn

chặn sự phát triển của các vi

khuẩn gây hại cho tôm.

 

 

 

KasetCenterCo., Ltd

(Thailand)               - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

190.

 

 

 

 

 

 

 

PRAWNBAC

Bacillus

subtilis, B. licheniformis,

B.megateriums,B. amyloliquefacie ns,Enzyme: Protease, Amylase,Estera se,Cellulase,Xyl anase.

 

 

 

 

Làmsạch đáy ao và nưc ao.Giảmkhí đc NH3, H2S,mùi

hôitrongaonuôi.Oånđịnhmôi

tng nưc,làmtăng hiệu quả

hoạt độngcủa hệ sinhthái.

 

 

 

 

 

NOVOZYMES BIOLOGICALS INC-USA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

191.

 

 

 

 

NS-SMART AQUA

Bacillus

subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefac iens, Nitrosomonas

sp, Nitrobacter sp

Giải quyếtvấn đề ô nhimđáy

ao

Giúp phân hủy thức ăn thừa, phân tôm,hấp thụ khíđộc

Tạo nguồn vi sinh vt tựnhiên cólợi cho ao nuôi tôm,cân

bằngpH, ổn đnhmàu nước hạn

chế dch bệnh

 

 

 

BIOSMART CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

 

192.

 

 

 

 

 

 

PondPlus®

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus

amyloquefacien s, Bacillus pumilus

 

 

 

Làmsạchmôitrưng đáy và nưc ao. Làm giãmmùn bãhữu cơ,NH3, H2Scó trong ao nuôi tôm.Ổn đnhmôitrưng nưc,cân bằng hệthống vi sinh vật

trong ao nuôi.

 

 

 

 

 

Novozymes

Biologicals -M

 

 

 

 

 

193.

 

 

 

 

BON WATER

Bacillus

subtilis, Bacillus

amyloliquefacie ns, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp.

 

 

 

Phân hủy chấtthi hữucơ tíchtụ đáy ao. Gim các khíđộc như NH3,NO2,NO3

 

 

 

M.D            Synergy

Company

Limited - Thailand

 

 

 

194.

 

 

 

EM A1

Bacillus

Subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformis

 

 

Phân hủy chấtthi hữucơ,làm

giảmkhíamoniac trong ao, cải thiện chất lưng nưc ao nuôi

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

195.

 

 

DIGEST 1

Bacillus

subtilis, bacillus lichenformis,

vôi

 

Phân huỷ chất hữu cơgiảmkhí

độc, ổn đnh pH

 

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

 

196.

 

 

 

AQUA-P

Bacillus

subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp.

Giúp phân hủy các chtcặn bã ở

đáy ao như: phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy aogiảm

sựphát sinh khí độc NH3, H2S.

Tạomàunước đẹp, kích thích

tảo pháttrin

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD

 

 

 

197.

 

 

 

MICROZYM E

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Lactobacillus acidophilus,

 

 

Tăng nhanh sựtiêu hoá, hấp thụ

thức ăn, phân huỷ chất thải,ổn

đnh pH

 

 

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

Pediococcus

acidilactici, Nitrobactersp., Nitrosomonas sp.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

198.

 

 

 

 

 

 

 

BONPOND

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus

amyloliquefacie ns, Bacillus pumilus,Lipase, Protease, Amylase, Cellulase.

 

 

 

 

 

Loại bỏ các chất hữu cơ sauv

nuôi.Chống hiện tưngphản

ứng phụ tạo chloramin khi xử lý

chlorin trựctiếpvàoao.

 

 

 

 

 

M.D            Synergy

Company

Limited - Thailand

 

 

 

 

 

 

199.

 

 

 

 

 

 

AQUA-VIVE

 

Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus

amyloliquefacie ns

Xử lý nưc ao tôm, trạigiống, ao cá, xửlý nưc và chtthi hữu cơ như phân, thứcăn thừa, giúp làmgiảm khí độc như : khí

amonia, nitrite. Giảmmùihôi, giảmbùn đáy ao, váng bẩn, làm sạch nưc ao nuôi. , kim soát

sự phát triểncủa tảo. Sửdụng hiệu quả trên cả nưcngọt và nưc lợ.

 

 

 

 

 

 

Cassco       Products

INC/USA

 

 

 

 

200.

 

 

 

“PC” BACILLUS

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus

megaterium,Tá dưc vừa đủ

 

 

 

Phân hủy các dư thừa và cặn bả

i đáy hồ,lọai bỏ các giáp xác

bámtrên thân tôm

 

 

 

PornChai

Agriculture            1

Biotech (ThaiLan)

 

 

 

201.

 

 

 

AQUA 1

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phù du, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm

 

 

PROBIOTIES INTERNATIONA L INC

 

 

 

 

 

202.

 

 

 

 

BIOCLEAN AQUA

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa,

Saccharomyces cerevisiae

 

 

 

Giúpmôitrưng nưcổn đnh

pH,cung cấp Vi sinh vt có li nhằmphânhủy các cht thải ở đáy ao,gimng khí độc

 

 

 

 

ORGANICA BIOTECH - INDIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

203.

 

 

 

 

 

 

MARINE BAC

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp., Pediococcus acidilactici,

Nitrobactersp., Nitrosomonas sp.

 

 

 

 

 

 

Phân huỷ mùn bãhữu cơ,giảm

khí độc

 

 

 

 

 

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

 

 

 

204.

 

 

 

 

 

PRO-BIO

 

Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp

Giúp phân hủy xác tảo,thức ăn

dư thừa, phân tôm, phùsalơ

lững trongnưc.Phục hồihệ vi

sinh có lợi trong ao nuôi tômsau

khi xử lý hoá cht.Giảmcác chất khí đc NH3,H2Ssinh ra

từ đáy ao do quá trình phân giải cácmùnhữu cơ.

 

 

 

Bioteqch            Pro (B.P             Group) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

205.

 

 

 

 

POWER-A

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp

Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy

ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác to tàn…làmcho đáy ao sạch. Gim bùn và các loại khí độc trong ao như: H2S,

NH3.. Tạomàunưc đẹp, kích

thíchtảolợi phát trin.

 

 

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

 

206.

 

 

 

PRO-P.T

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis,

Saccharomyces

 

Phân hủy nhanh vàhoàn toàn

các chtthihữu cơnhư thức ănthừa, phân tôm, rongtảochết

Cải thiệnchất lưng nưc

 

 

BENTOLI,INC- USA

 

 

 

 

207.

 

 

 

 

POWER-100

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp

Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy

ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác to tàn…làmcho đáy ao sạch. Gim bùn vàcác loại

khí độc trong ao như : H2S, NH3..Tạomàunưc đẹp, kích

thíchtảolợi phát trin.

 

 

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

 

 

 

208.

 

 

 

 

 

BETA-500

Bacillus

subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis,

 

 

 

Phân huỷ các chất hữucơ, thức

ăn dư thừa trong ao

Giảmđộc tốClo, thuốc trừ sâu

Ổn đnhmàuc pH

 

 

 

 

 

SITTO      CO.,LTD (THAILAND)


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

209.

 

 

 

 

 

 

POND PLUS

Bacillus

subtilis, Bacillus megateriums Bacillus

amyloliquefacie ns, Bacillus licheniformis, Bacillus

pumilus

 

 

 

 

 

Làmgimmùn bã hữu cơ,NH3,

H2Scó trong ao nuôi tôm

 

 

 

 

 

Novozymes

Biologicals -M

 

 

 

 

 

 

 

210.

 

 

 

 

 

 

AQUA- FRESH

Bacillus

subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp

 

 

 

Cải thiệnchất lưng nưc và

đáy ao nuôi. Giảmkhíđộc NH3,Nitric, H2S,giúp phânhủy chấtthải hữu cơlắng đọng to ra

trong quá trình nuôi.Kim soát

pH nưc ao nuôi. Tăngtỷ lệ

sống tômnuôi.

 

 

 

 

 

Bioteqch            Pro (B.P             Group) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

211.

 

 

 

 

 

ASIA PRO

Bacillus

subtilis, Lactobacillus acidophilus, Enzyme Protease, Amylase, Selenium

 

 

 

Phân hủy chất hữu cơ,hạn chế

quá trình sinhkhí độc

Kích thích tiêu hoá, tăngtrưng

nhanh, nâng tỷ lệ sống

 

 

 

ASIASTARLAB CO.,LTD      - THAILAND

 

 

 

212.

 

 

 

EM NATO

Bacillus

subtilis, Lactobacillus lactis, Bacillus lactobacillus

 

Phân hủy chấtthi hữucơ,làm

giảmkhíamoniac trong ao, cải thiện chất lưng nưc ao nuôi

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

 

 

 

 

 

213.

 

 

 

 

 

 

 

BACTOR

 

 

 

 

Bacillus subtilis, Lactobacillus sp, Pedicoccus acidilactici

 

ổn đnh độ pH nưc

trong ao nuôi,không gây Stress

cho tôm, khắc phục hiệnng

khó lộtvỏcủa tôm.ổnđịnhmàu nưc,không làmrớttảo,Hạn

chế NH3, H2S.

Duy trì và làm cho biênđộ pH ít

biến động trong ngày.

Phân hủy các chất hữucơ, cặn bã trong nưc

 

 

 

 

 

APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd

THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

214.

 

 

 

 

WUNAPUO-

15

Bacillus

subtilis, Nitromonas sp, Nitrobactersp, Lactobacillus lactis, Saccharomyces cevevisiae.

Điều chnh và cân bằngsự phát

triển củasinh vật nổi trong ao hồ nhằmthiếtlập và duy trìtối ưu chất lưngnưc.Loạitr

NO2,NH3,H2Svà các chất độc hại khác.Ổnđnh pH,màu

c. Làmsạch đáy ao saumỗi lần thu hoch

 

 

 

TEAM         AQUA CORPORATION-TAIWAN

 

 

 

 

215.

 

 

 

 

ENVIBAC

 

Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter

sp, Pediococcus acdilactici

 

phân huỷ và ngăn ngừa sự tícht

thức ăn dư thừ ở đáy ao. Oxy hoá các chthửu cơ,khíđộc có

trong ao thành chất dinh dưng

lợi choto phát triểnmthức

ăn tự nhiên cho tômcá.

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

 

216.

 

 

 

 

 

AQUA ZYME

Bacillus

subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilactici, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis

 

 

 

phân huỷ và ngăn ngừa sự tícht

thức ăn dư thừ ở đáy ao. Oxy hoá các chthửu cơ,khíđộc có

trong ao thành chất dinh dưng

lợi choto phát triểnmthức

ăn tự nhiên cho tômcá.

 

 

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

 

 

217.

 

 

 

 

 

 

 

PRO-ENZYM

Bacillus

subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp,Lipase, Amylase, Protease

 

 

 

Cải thiệnchất lưng nưc và

đáy ao nuôi. Giảmkhíđộc NH3,Nitric, H2S,giúp phânhủy chấtthải hữu cơlắng đọng to ra

trong quá trình nuôi.Kim soát

pH nưc ao nuôi. Tăngtỷ lệ

sống tômnuôi.

 

 

 

 

 

Bioteqch            Pro (B.P             Group) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

218.

 

 

Bacillus supreme

Bacillus

subtilis, Sodium thiosufate, Calcitevà carbon source

 

Phân hủy các chất hữucơ, thức

ăn dư thừa trong ao.Giảm các

độc tố Clo, thuốc trừ sâu. Ổn

đnhmàu nước, pH.

 

Công     ty     TNHH AsianAquaculture Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

219.

 

 

 

 

 

 

 

AQUAPOND

-

100

Bacillus

subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Canditautilis, Bacillus

stearothermophi lus,Protease, Lipase,

Amylase enzyme

 

 

 

Phân hủy các chất hữucơ dư

thừa tíchtở đáy ao. Các dòng

vi sinh đcbiệt này rất thích hợp với ao nuôi từ độmặn thấp đến

50 phần ngàn.Tăng lưng thức

ăn cho phiêu sinh vậttạora

nguồn thức ăn tự nhiên trong ao

nuôi.

 

 

 

 

 

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL

Co.,Ltd ThaiLand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

220.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

RICHYBAC

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp.

 

Giúp quản lý, tạo cân bng trong ao nuôi tôm, ổn đnhmàu nưc, giảmnhầynhớt, cặn vàkhí trứng

thối(H2S) phát sinh trong ao hồ.

Làmsạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao;Tác dụng tiêu hủy

liêntục,gimsự phát sinh khí độc NH3, giảmmùi hôi nưc và đáy ao, cân bằng sinh thái trong ao,điều chỉnh chấtng nưc

giúp tômkhông bịcăngthẳng,

phát triểntốt, phù hợp vi việc

nuôi tômtrong hệ thốngkín.

 

 

 

 

 

 

 

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

 

221.

 

 

 

HI-MONO

Bacillus

subtilis; Bacillus licheniformis; Pediococcus acidilactici

 

Phân hủy các chấtmùn bã hữu cơ, chấtthải tích thụ đáy ao.Giảmcác khí độc NH3, H2S

trong ao. Ci thiện chấtlưng nưc.

 

 

 

A,V.A.Marketing

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

222.

 

 

 

ULTRA AF 8

Bacillus

subtillis, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis

 

Giảmchấtthải hữu cơlắng đọng

đưc tạo ra trong quá trình nuôi

.Giảmkhíđộc , kiểmsoátPH

c ao nuôi ,cảithiệnchất lưng nưc và đáy ao nuôi .

 

 

ULTRA     BIO     - LOGICS.INC, CANADA

 

 

223.

 

 

ES PRO

Lactobacillus

lactic, Nitrobacterspp, Bacillus subtilis

 

Phân hủy chấtthi hữucơ, làm giảmkhí Amoniac trong ao.Cải thiện chất lưng nưc ao nuôi

 

Mr.FishCo.,Ltd-

Đài Loan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

224.

 

 

 

 

 

 

EM-Jun

Lactobacillus

lactic, Nitrosomonas sp, Bacillus thuringenesis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp, Pediococcus acdilacitici

 

 

 

Cải thiệnchất lưng nưc, khử và phân giimùn bã hữuNH3,H2S, NO2trongc.Ổn đnh pH, tăng oxy hoà tan

trong nưc, nâng caotlệ sống

của tôm

 

GUANG      ZHOU XINGDA

ANIMAL HEALTH PRODUCTS

CO.,LTD      Quảng Châu,QuảngĐông, Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

 

 

225.

 

 

 

 

 

 

 

 

MR-CLEAN

Lactobacillus

plantarum, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus

subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa,c vừa đủ

 

 

 

 

 

 

 

Phân huỷ các chấtcặn bã dư

thừa,tăngOxy cho nưc, khử

mùi hôi, khử No2, H2S

 

 

 

 

 

 

 

 

BIO    CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

226.

 

 

 

 

 

 

 

 

TARZAN

Lactobacillus

plantarum, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus

subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa,c vừa đủ

 

 

 

 

 

 

 

Phân huỷ các chấtcặn bã dư

thừa,tăngOxy cho nưc, khử

mùi hôi, khử No2, H2S

 

 

 

 

 

 

 

 

BIO    CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan

 

 

 

 

227.

 

 

 

 

Super Lisens

 

Lactobacillus subtilis, Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae

Loạibỏcácchấthữu cơ vàkhí

độc trong ao nuôi như H2S,

NO2, kích thích sự phát triển

của tảotăng oxy hoà tan,cân

bằngmôi trưng vi sinhtảo tạo ramôi trưng tốt cho nuôitrồng thuỷsản

 

GUANGDONG HAIFU MEDICINE

Co.,Ltd          Trung

Quốc


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

228.

 

 

 

 

AQUA FIRST

Saccharomyces

cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis

Phân hủy và làmsạch chấtmùn

bã hữu cơ đáy ao, giảmthay nưc lúc nuôi. Làmtrong nưc,

hết nhớt nước,giảmchỉsố BOD

và COD

Duy trìmàu nưc ổn đnh, giảm

và loạibỏ hoàn toàn khí độc

NH3, H2S

 

 

 

 

PIOTECH COMPANY - USA

 

 

 

 

229.

 

 

 

PRO       ONE EXTRA

 

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus plantarum

 

 

 

Phân huỷ chất hữu cơ, thức ăn

dư thừa, xác vi sinh vt thối rữa

ở đáy ao,Giảmng khí độc

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

230.

 

 

 

 

S-ONE

 

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus plantarum

 

Cải thiệnđáy ao, ổn đnh chất lưng nưc,Phân huỷ và oxy

hoá chấthu cơ tích tụở đáy

ao,, giảmquá trình sinh khí độc

như NH3,CH4

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

231.

 

 

 

 

AQUA FIRST

 

Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus licheniformis, Bacillus subtillis

Phân hủy và làmsạch chấtmùn

bã hữu cơ đáy ao, giảmsố lần thay nưc lúc nuôi. Làmtrong nưc, hết nhớt nưc và không có váng bọt nổi lênmặt nưc.Duy

trìmàu nưc ổn đnh, giảmkhí

độc NH3,H2S

Giảmchỉsố COD và BOD

 

 

 

 

PIOTECH COMPANY - USA

 

 

 

 

 

232.

 

 

 

 

ENVI- BACILLUS

Bacillus

subtilis, Bacillus polymixa, Bacillusmegaterium, Bacilluslicheniformis

 

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phù du;Cải thiện nưc trong ao nuôi tôm

 

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

233.

 

 

 

ARO-ZYME

Bacillus

subtilis; Cellulase, Amylase,

Lipase, Protease

 

Giảmcác chất dư thừa tích tụ ở đáy ao;Gim khí độc phát sinh

trong quá trình nuôi

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

234.

 

 

Probio    Aqua

Clean

Lactobacillus

reuteri, Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis

Cải thiệnmôi trưng nưc ao

nuôi; Thúcđẩy quá trình phân giải các chấthữu cơ trong đáy ao;làmgiảm nhanh khí độc

NH3,H2S,NO2

 

 

Probionic    Co.,Ltd, Hàn Quốc


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

235.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ACCELOBA C AG

Tập hợp vi sinh

vật gồmnhng vi khuẩn thuộc giốngBacillus(B.subtilis, B.megaterium, B.licheniformis, B.pumilus, B.polymyxa)

2 dòng nấm thuộc giốngAspergillus (A.oryzac, A.niger)phân giảicellulose

 

 

 

Tăng nhanh quá trình phân huỷ các cht hữu cơ. Sản sinh ra cácmenAmylase,Protease,Lipase và Cellulose giúp tômtiêu hoáthức ăn, cạnh tranh vi vi khuẩn

có hại. Cảithiện cht lưng

c ao nuôi. Giảmbùnđáy ao. Hạn chế sự phát sinhbệnh.Cải

thiện hệsố FCR và nâng caot

lệ sốngchotôm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

American

Biosystems, Inc Mỹ

 

 

 

236.

 

 

BIOMAX

1080

Bacillus

subtilis, Bacillus lichenformisvà vôi

 

Phân huỷ chất hữu cơ, giảmcác

khí độc hại trong ao (Amonia

Nitrit, Sulfide),ổn  đnhpH,cải thiện chất lưng nưc ao.

 

 

Bionet    Inter    Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

237.

 

 

BIOMAX

2070

Bacillus

subtilis, Bacillus lichenformisvà cám

 

Phân huỷ chất hữu cơ,giảmcác

khí độc hại trong ao (Amonia

Nitrit, Sulfide),ổn  đnhpH,cải thiện chất lưng nưc ao.

 

 

Bionet    Inter    Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

238.

 

 

 

 

 

BIOZYME

Chứa 1.1012

CFU/kg , gmBacillus subtilis, Bacillus

licheniformis, B. megateriumvà Amylase,

Protease,Lipase

 

 

Cải thiệnchất lưng nưc và

đáy ao nuôi, Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọngđưc tạo ra trong quá trình nuôi. Kiểmsoát pH

c ao nuôi. Giảmkhí độc như

NH3, Nitrit,H2S

 

 

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

239.

 

 

 

BACILLUS SUBTILIS

Chứa 1.1011

CFU/kg, gm

Bacillus subtilisvà Amylase, Protease, Betaglucan

Cải thiệnchất lưng nưc và

đáy ao nuôi, Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọngđưc tạo ra trong quá trình nuôi.Kiểmsoát pH

c ao nuôi. Giảmkhí độc như

NH3, Nitrit,H2S.

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

240.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BENZX

 

 

 

 

 

 

Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

 

Phân hủy chất hữu cơ, to, thức

ăn dư thừa và phân tômmột

cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonưc trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí

Ammonia, nitritmột cách có

hiệu quả vàkhmùithốicủa

bùn đáy ao làmcho tômgiảm

căng thẳng, kích thích to phát

triển làmcho khả năng giámsát

màunưc đưc dễ dàng. Giảm

bớtcặntrôilơ lững trong nưc

và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi

tômtrong hệ thống kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

241.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CHICAGO

 

 

 

 

 

 

Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

 

Phân hủy chất hữu cơ, to, thức

ăn dư thừa và phân tômmột

cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonưc trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí

Ammonia, nitritmột cách có

hiệu quả vàkhmùithốicủa

bùn đáy ao làmcho tômgiảm

căng thẳng, kích thích to phát

triển làmcho khả năng giámsát

màunưc đưc dễ dàng. Giảm

bớtcặntrôilơ lững trong nưc

và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi

tômtrong hệ thống kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

242.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BIO CHIP S

 

 

 

 

 

 

Bacillusmegaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

 

Phân hủy chất hữu cơ, to, thức

ăn dư thừa và phân tômmột

cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonưc trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí

Ammonia, nitritmột cách có

hiệu quả vàkhmùithốicủa

bùn đáy ao làmcho tômgiảm

căng thẳng, kích thích to phát

triển làmcho khả năng giámsát

màunưc đưc dễ dàng. Giảm

bớtcặntrôilơ lững trong nưc

và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi

tômtrong hệ thống kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

243.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BOSS

 

 

 

 

 

 

Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

 

Phân hủy chất hữu cơ, to, thức

ăn dư thừa và phân tômmột

cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonưc trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí

Ammonia, nitritmột cách có

hiệu quả vàkhmùithốicủa

bùn đáy ao làmcho tômgiảm

căng thẳng, kích thích to phát

triển làmcho khả năng giámsát

màunưc đưc dễ dàng. Giảm

bớtcặntrôilơ lững trong nưc

và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi

tômtrong hệ thống kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

244.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

D MAX S

 

 

 

 

 

 

Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa

 

Phân hủy chất hữu cơ, to, thức

ăn dư thừa và phân tômmột

cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonưc trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí

Ammonia, nitritmột cách có

hiệu quả vàkhmùithốicủa

bùn đáy ao làmcho tômgiảm

căng thẳng, kích thích to phát

triển làmcho khả năng giámsát

màunưc đưc dễ dàng. Giảm

bớtcặntrôilơ lững trong nưc

và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi

tômtrong hệ thống kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

245.

 

 

 

PATHFINDE R

Bacillus

polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phùdu, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

246.

 

 

 

GIOVANNI

Bacillus

polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phùdu, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

247.

 

 

 

ASCENDER

Bacillus

polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phùdu, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

248.

 

 

 

OPTIMA

Bacillus

polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phùdu, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

249.

 

 

 

BOLOGNA

Bacillus

polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phùdu, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

250.

 

 

 

SURAT

Bacillus

polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis

 

 

Khống chế sự phát triểnquá

nhiều của đng vật phùdu, cải thiện nưc trong ao nuôi tôm.

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

251.

 

 

 

DynaGain Super PAK 400

Bacillus subtilis

Nitrosomonas sp

NitrobacterspProtease, Amylase, Cellulase, Xylanase

 

Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác to tàn…làmcho đáy ao sạch. Gim bùn vàcácloại khí độc trong ao như :H2S,

NH3…Tạomàunưc đẹp, kích

thíchtảolợi phát trin.

 

 

 

BiominLaboratory SingaporePte,Ltd- Singapore

 

 

 

 

 

252.

 

 

 

DynaGain

Super

PB-300

Bacillus subtilis

Nitrosomonas sp

NitrobacterspProtease, Amylase, Cellulase, Xylanase

 

Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác to tàn…làmcho đáy ao sạch. Gim bùn vàcácloại khí độc trong ao như :H2S,

NH3…Tạomàunưc đẹp, kích

thíchtảolợi phát trin.

 

 

 

BiominLaboratory SingaporePte,Ltd- Singapore

 

 

 

 

 

 

253.

 

 

 

 

 

 

BACTA-2

Bacillus

subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa

Rhodopseudomo nas spp Saccharomyces cerevisiae

 

 

Phân hủy các chất hữucơ lắng dưi đáy ao.Làmsạchmôitng ao nuôi.Khử và loạitrừ

khí độc hại trong ao, tránh hiện

ng nổi đu vào buổi sáng.

Tạo sinh thái cân bằng giúp tôm,

cá khỏemạnh,lớn nhanh.

 

 

 

 

Biopharma

Research               & Development    Co., Ltd - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

254.

 

 

 

 

 

 

BIO MAX

Protease,

Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium

 

 

 

Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao

như: NH3, NO2, và H2S.Cải thiện chất lưng nưc ao

 

 

 

 

 

BAXEL COMPANY LIMITED

 

 

 

 

 

 

255.

 

 

 

 

 

PROBIO- ZYME

Protease,

Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium

 

 

 

Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao

như: NH3, NO2, và H2S.Cải thiện chất lưng nưc ao

 

 

 

 

 

BAXEL COMPANY LIMITED

 

 

 

 

 

 

256.

 

 

 

 

 

 

RENO

Protease,

Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium

 

 

 

Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao

như: NH3, NO2, và H2S.Cải thiện chất lưng nưc ao

 

 

 

 

 

BAXEL COMPANY LIMITED

 

 

257.

 

“PC” ENZYME

Protease,

Amylase, Cellulase,Tá dưc vừa đủ

 

Phân hủy các chất dư thừa và cặn bả dưiđáy hồ,lọaibỏ các

giáp xác bám trên thân tôm

 

PornChai

Agriculture            1

Biotech (ThaiLan)

 

 

 

 

 

 

258.

 

 

 

 

 

 

BACTIPOST PLUS

 

 

 

 

Protease, Amylase,Cellul ase

Lipase,Bacillus licheniformis

Hòa tan lớphữu cơ và cân bằng môi trưngđất dưi đáy ao.

Cải thiệntỉlệ sống cho Post

Lavar, hạn chế các khíđộc

(amonia, nitrit, H2S) thưng tích

tụ dưi đáyao.

Phân hủy chấtthi trong ao, có

lợi cho tômvà thực vật trong ao,khống chế licặn bã và tạo nên

môi trưngantoàn

 

 

 

 

 

 

BAXELCO.,LTD THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

259.

 

 

 

PROGEST

Protease, Amylase,Cellul ase

Lipase, Bacillus

-megaterium

Phân hủy thức ăn dư thừa và các lơ lửng thựcvật trong ao.

Cân bằng độ pH ởmức thích

hợp, loạitrừkhí độc như

amoniac, nitrit và H2S

 

 

 

BAXELCO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

 

260.

 

 

 

 

 

 

BACTIPOST

 

 

 

Protease, Amylase,Cellul ase

Lipase, Bacillus

-polymyxa

 

Phân hủy nhanh các chthữu cơ

i đáy ao,Chuyển hóa NH3

thành nitơtự do và H2S thành

lưu hunhlàmcho đáy ao không

bịô nhiễm.

Cung cấp các vi khuẩnvà enzym cólợi giúp làmgimcặnbã hữu cơ tạomôi trưng nưc sạch

 

 

 

 

 

BAXELCO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

261.

 

 

 

 

HTS- ANTIMOSS

Protease,

Glucanase, Lactase, Pecanase, Xylanase, Cellulase, Amylase, Glucose

Nhanh chóng loạitrừ các loại

tảo, rêu cóhại trong ao nuôi do

nguồn nưc biển bịô nhim.

Ngăn ngừa sự phát triểnkhông

bình thưng của cácloạitảo;

Làmsạch chấtc,phân giải

các cht hữu cơ có dư thừa trong ao.

 

 

 

(Wuxi)Sino-Future

Bio-Technology

Co., Ltd-China

 

 

 

 

 

 

 

262.

 

 

 

 

 

 

 

BIO KING

Protease,

Lipase, Amylase, Hemi cellulase, Beta- glucanase, Viable Aerobic bacteria, Viable Anaerobic bacteria, L, plantarum,L, acidophilus

 

Có tác dụngphục hồi lisự cân bằng của hệthống vi sinh vật trong ao, tiêu hoá chấtthải, khử mùi hôi thối: nơi đáy ao,góc ao và khu vực cho ăn

Làmgia tăng hệ động thực vật

trong nưctạo thêmthc ăn tươi

cho tôm(cá), giúp tôm(cá) phát

triển nhanh và giatăngđưcmật

độ nuôi

 

 

 

 

 

AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC

 

 

 

 

263.

 

 

 

 

PRO-AGRO

Bacillus

subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp

 

 

Cung cấp các vi sinhvậthữu ích

để cạnh tranh sự phát triển của các visinhvật có hi.Giúp hấp

thutốtthứcăn.

 

 

 

Bioteqch            Pro (B.P             Group) Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

264.

 

 

 

SHRIMP LINENG

Protease: 4%, Lipase: 3%, Men phân giải tinh bột Amylase: 3%,

Sodiumhumate:

20%, Chấtphụ

 

Phân huỷ các chất hữucơ trong nưc,làmgiảmcác khí độc như

NH3, NO2,H2S. Nâng cao  pH

và hàmng Oxy hoà tan nhằm

tạomôi trưng nuôitốtgiúp tôm

khoẻ, bắtmồi nhanh.

 

 

 

Yuh        -        Huei Enterpriseco.,Ltd Đài Loan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

gia hỗn hợp:

70%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

265.

Alken Clear

Flo 1006       ( CF- 1006)

Là hỗn hợp các

vi sinh vt,bao gm:

- Các chủngloại vi khuẩn :Bacillus thuringiensis, B. licheniformis,

B..

laevolacticus, B. subtilis, Pseudomonas putida, P. aeniginosa

Phân huỷ các chấtmùn hữu cơ

trong nưcvà đáy ao,to nguồn nưc sạch.Giảmcác khí độc

NH3, H2S sinh ratừ đáy aodoquá trình phân giảicácmùn

hữu cơ. Tăng cưng hệmiễn

dch cho tôm và hạn chế sự phát

triển của các tác nhân do Vibrio

gây bệnh trên cơ thể

Alken Murray Corp

Mỹ

 

 

 

 

 

266.

Z-BAC

Bacillus

licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp

Phân hủy các chấtcặnbả ở đáy

ao như: phân tôm, thứcăn dưthừa, xác to tàn…làmcho đáy ao sạch.Gim bùn và các loại

khí độc trong ao như: H2S,

NH3…Tạomàunưc đẹp, kích

thíchtảolợi phát trin.

V-Thai Aqua Co.,

Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

267.

HI-BAC

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus

Giúp phân hủy các cht thải,

thức ăn dư thừa, làmchođáy ao sạch sẽ, không bịô nhim. Phân hủy tức thì các chấtcặn bã và hiệu quảtrongmọimôitng.Giúp cân bng sinh thái trong ao

nuôi. Giảmkhí độc ở đáy ao và

môi trưngc như NH3,

H2S…

V-Thai Aqua Co.,

Ltd - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

268.

PROGESTS

Bacillus

licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúp quản lý, ổn đnh màu nưc,

giảmnhầynhớt, cặn và khí trứngthối H2S phát sinh trong ao.

Làmsạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao.Tác dụng tiêu hủy

liêntục, gimsự phát sinh khí

độc NH3, giảmmùi hôi nưc và

đáy ao

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

269.

SHRIMP

BAC II

Bacillus

subtilis,Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacterspp,

Phân hủy và ngăn ngừa sự tích

tụ thức ăndư thừa ở đáy ao.Oxy

hóa các chthữu cơ, khíđộc có

trong ao nuôi tômthành chất

dinh dưng cólợi choto phát

triển làmthức ăn tự nhiên cho

m.

Bio-GreenPlanet,

INC - USA

 

 

 

 

 

 

270.

Genesis AQ

Bacillus

subtilis,Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacterspp,

Cải thiệngiúp đưng ruột

tômhấp thu triệt để dưỡng chất trong thứcăn. Giảmng chấtthải trong ao.Kích thích tômăn

nhiều ngaycả trongđiềukiện

môi trưngkhôngthíchhợp,

thờitiết thayđổi, giảmchỉsố

tiêutốn thứcăn.

Bio-GreenPlanet,

INC - USA

 

 

 

 

 

271.

PROBIOPON

D

Bacillus

subtilis,Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Saccharomyces cerevisiae

Cải thiệnchất lưng nưc và

đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọngđưc tạo ra trong quá trình nuôi.Kiểmsoát pH

c ao nuôi. Giảmkhí độc như

NH3, H2S.

Zeus Biotech

Limited - ẤnĐộ

 

 

 

 

 

 

 

272.

AQUA-

CARE

Lactobacillus

acidophilus, Lactobacillus plantarum, Rhodopseudomo nas spp.,

Bacillus subtilis,

Saccharomyces cerevisiae

Tăng quá trình nitrat hoá, giảm

khí độc NH3, NO2

- Ngăn ngừa ô nhiễmdothức ăn

thừa, giảmchất bàitiếtđể cải thiệnmôi trưng nưc ao nuôi

-Phân huỷchất hữu cơ,giảm thiểu khíđc H2S trong môitng nưc

JEON JINBIO

Co.,Ltd - Hàn Quốc


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

273.

SUPERKING

Rhodobacter

spp, Rhodococcus spp

Hấp thu NH4-N, H2S và các

chất có hi trong nưc;tăng

ng oxy hòa tan trong nưc,

i đáy ao nuôi; phânhủy các chất hữu cơnhư:thức ănthừa, phân thảica tômtrong ao nuôi.

Guangdong Haifu

Medicine Co.,Ltd – Trung Quốc

 

 

 

274.

Neo Bacillus

Saccaromyces

cerevisiae, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis

Phân hủynhanh và hoàn toàn

các chtthihữu cơ như thức ănthừa, phân tôm, rongtảochết.

Thai Modern

Co.,Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

275.

Lactobax

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp,

Saccharomyces cerevisiae

Phân hủy cặn bã,mùnhữu cơ,

làmsạch đáy ao vàmôi trưng nuôi.Loạibỏ tạp chtđộc hại và

các khí độcở đáy ao

Microbax(India)

Limited, ẤnĐộ

 

 

 

276.

 

 

 

BKC

 

 

 

Benzalkonium

Chloride 80%

Diệt vi khun,nấm(nhóm

Lagenidumsp)và độngvật nguyên sinh (Protozoa)đặc bit là Zoothanium trongmôitrưng nưc ao nuôi

 

 

 

Long    Man    Aqua

Co., Ltd Đài Loan

 

 

 

 

 

 

277.

 

 

 

 

 

 

BKC

 

 

 

 

 

Benzalkonium

Chloride 80%

Diệt vi khun, nấm(nhóm

Lagenidumsp)và độngvật nguyên sinh (Protozoa)đặc bit là Zoothanium.Phòng vàtrị các

bệnh phát sáng, ký sinh trên

mang và thân tôm. Phòng trị các

bệnh nhiễmkhuẩn ởmang, có

hiệumạnhđốivớibệnhđen

mang, rụngrâu,mòn đuôi.

 

 

 

 

 

FookTienGroup

Co., Ltd Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

278.

 

 

 

ZOO     -     O- RINE

 

Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v

 

Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp)  và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc bit là Zoothamniumsp ký sinh

mang và thân tôm,phòng chống

sự nở hoa ca động vật phù du

 

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

279.

 

 

 

 

D - LAND

 

Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v

 

Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp)  và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc bit là Zoothamniumsp ký sinh

mang và thân tôm,phòng chống

sự nở hoa ca động vật phù du

 

 

 

Appliedchem          ( Thailand)Co.,Ltd Thái Lan

 

 

 

 

280.

 

 

 

TURBO        - LAN

 

Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v

 

Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp)  và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc bit là Zoothamniumsp ký sinh

mang và thân tôm,phòng chống

sự nở hoa ca động vật phù du

 

 

 

NanaVetProducts

Co., ltd Thái Lan

 

 

 

 

281.

 

 

 

 

KICH - ZOO

 

Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v

 

Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp)  và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc bit là Zoothamniumsp ký sinh

mang và thân tôm,phòng chống

sự nở hoa ca động vật phù du

 

 

 

Siam     Agricultural MarketingCo.,Ltd Thái Lan

 

282.

 

ST - 1

SodiumLauryl

Ether Sulfate

 

Làmsạch mang và thân tôm

Bionet    Inter    Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

283.

 

 

UNI.O2(HAIMA.O2, AQUA OXY)

Sodium

percacbonat hàmngO2hoạt tính có hiệu quả>

13,5%

 

Nâng cao nhanh hàmng oxy hoà tan trong nưc ao.Duy trì

tốt chtng nưc ao. Giúp

kiểmsoátto.

 

ZhengyueChemical MedicineCo.,Ltd of    shanxi     TrungQuốc.

 

 

284.

 

 

G- CLEAN

SodiumAlkane

Sulphonate, SodiumLauryl Sulphate

Sáttrùng,ty rửa, diệtkhuẩn,

nấm, ký sinh trùng, làmsạch và

tẩy cácvếtbẩntrênthân

mangm.

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

285.

 

 

 

BEST COLOR GREEN

Best colour

green

0,71mg/Kg,tron g đó:

- Blue N09:

63,3%

-Yellow: N023:

36,7%

 

 

Cải thiệnchấtng nưc, kiểm

soát pH.Kim soátmàu nưc, ngăn ngừatảo đáy phát triển. Sử dụng như màugiả (Lake

colorant Grade).

 

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

286.

 

 

 

BEST COLOR BLUE

Best colour

Blue

0,71mg/Kg, trong đó:

- Blue N09:

97,2%

-Yellow: N023:

2,8%

 

 

Cải thiệnchấtng nưc, kiểm

soát pH.Kim soátmàu nưc, ngăn ngừatảo đáy phát triển. Sử dụng như màugiả (Lake

colorant Grade).

 

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

287.

 

VETIDINE

 

Povidone

Iodine: 10%

 

Diệt khuẩn,nấmvà ký sinh

trùng.

Vet            Superior

Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

288.

 

 

 

 

 

NEWCLEAR

Sodium

Thiosulfate (20mg), Ethylen Diamine Tetraaceticacid Tera Sodium Salt(30mg), Poly Monoalkyl Ether(15mg)

 

Làmgimđộnhớtcủanưc ao.Giảmcác kim loại nặngtrong

ao, giảmđc tố sinh ra từ tảo, làmsạch vàtẩy cácvếtbẩn trên

thân vàmang tôm,làmgiảmcác

chất độc sinh ra như Ammonia,

Nitrite, Sulfide và các khí khác,

ổn đnh pH nưc ao.

 

 

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

289.

 

 

 

 

BIOQUAST

Thực chất

B.K.C 80% (Benzalkonium Chloride). Côngthức C6H5CH2N+(C H)3RCT

 

 

Diệt khuẩn trong nưc,giảmlây

lanmmbnh, khống chế sự

phát triển ca phiêu sinh vật,

tăng độ trong của nưc

 

 

 

Sitto        (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

 

290.

 

 

 

 

 

COMPLEX PLUS 25%

Thuốc sát trùng

trong nhóm Iodin, baogm hỗn hợp của 2loại NPE - Iodine Complex

20% & PVP Iodine Complex

5%

 

 

 

Sát trùng tốt các nhómbacteria,virus, protozoa & nấm.Không

ảnh hưng đến sự phát triển của

tảo, phù du

 

 

 

Livestock Agricultural Business International     Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

291.

 

 

 

B.K.C            - SAVE 80

 

 

Alkyl dimethyl benzyl

amonium

Chloride

 

 

-Diệt vi khuẩncó hại&nguyên sinh động vt trong nưc, đay ao nuôivà trênvỏ tômức chế sinh khối sinh vt phù duxử lý nưc ao nuôi

 

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA

L                 CO.,Ltd

THAILAND

 

 

 

292.

 

 

CHLORINE LS Ca(OCl)2

 

Calcium Hypochloride Ca(Ocl)2 65%

 

 

Sát trùng tiêu diệtmmbệnh

virus,vi khuẩn

Qingdao

Haidabaichuan Biological Enginnering Co.,Ltd-China


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

293.

 

PROTECTOL GA50

 

-Glutaraldehyd

-Methanol

 

Diệt khuẩn vàtẩy trùngcao,

nguyên sinhđộng vật và các loài

tảo độc

BASF

SINGAPORE PTE.LTD-CHLBĐỨC

 

 

 

294.

 

 

 

FORMALAN

 

2,6-dinitro-N, N-dipropy-4-

trifluhioromethy lanline

Xử lý nguồn nưc trưc khi thả

m; Khốngchế ký sinh trùng

như Zoothanium, Protozoa, nấm,vi khuẩn trongmôi trường nưc (cần bổ sung khuyến cáo)

 

 

CtyV&S-Sitto Co.,Ltd-                       THÁI LAN

 

 

 

 

 

295.

 

 

 

 

OXYFLATER

 

 

 

 

2Na2CO3

.3H2O2

Cấp cứu khi tômnổi đầu do

thiếu oxy.Giúp vi sinhvậthấp

thụ oxy duy trì sự sống và nhân

giống.

Cung cấp oxy hòa tan, ci thiện môi trưng ao nuôi.Phân hủy

khí độc, ổnđnh pH vàmàu

c

 

 

 

ZHEJIANGJINKE CHEMICALSCO., LTD  -            TRUNGQUC

 

 

 

296.

 

 

 

DOPHOR

 

Alkyl aryl polyoxyethylene iodine

Có tác dụng sát trùng, giúp làm

giảmvi khuẩn,nấm, các động

vật nguyên sinh gâybệnh cho

tômtrong môi trưng nưc ao nuôi

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-      THÁI LAN

 

 

297.

 

 

IODY

 

Alkyl aryl polyoxyethylene iodine

Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảmvi khuẩn,nấmcác động vật

nguyên sinh gây bệnh cho tôm

trongmôi trưng nưc ao nuôi

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-      THÁI LAN

 

 

298.

 

 

VIDIN-99

Alkyl aryl polyoxyethyllen e

Iodine

Sát trùng nguồn nưc,diệt các

lòai vi khun: Gram+, Gram-

như Vibrio, nấm,Protozoatrong

môi trưngc ao nuôi.

 

 

VThaiAquaCo., Ltd - Thailand

 

 

 

299.

 

 

 

FIDIS

 

Alkyl dimethyl Benzyl konium chloride

Diệt vi khuncó hạivà nguyên

sinh động vt trong nưc, đáy ao nuôivà trênvỏ tôm. Ứcchế sinh khối sinh vt phù du và xử lý nưc ao nuôi

 

SvaksBiotechIndia

PVT.

Ltd - ẤnĐộ

 

 

 

300.

 

 

 

BLESSON

 

Alkyl Dimethylbenzyl Ammonium chloride

 

Xử lý nưc, diệt khuẩntrong môi trưngc.Diệt rong tảo

phát triển quámức, các váng

bẩn, váng vôi bámtrên vỏ tôm.

 

 

 

Biostadt,IndiaLtd

-ẤnĐộ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

301.

 

 

 

 

BK-80

 

 

Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride

 

tácdụngditkhunnhanh, khốngchếtiêudiệtnấm,cácloài nguyênsinhđộngvtgâybnh

trongnguồnctrưckhi

thảm.Giúpsáttrùngbểnuôi

và vệ sinhdụng cụ.

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-      THÁI LAN

 

 

 

302.

 

 

 

KC-80

 

Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride

Diệtcácloivikhuẩnhại

cácnguyênsinhđộngvậttrong nưc,đáyaonuôitrênvỏ

m,ứcchếsựpháttriểncủa sinhvậtphùdu,xc

trong ao nuôi.

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-      THÁI LAN

 

 

303.

 

 

SAVETER

 

Asbenzalkoniu m chloride và chất phụgia

Xử lý nưc nuôi,giảmđộ keo

của nưc,n đnh pH, hạn chế

tảo độc, giúp sạchmang và vỏ

tôm

 

Thai        technology AgricultureCo.,ltd Thai Lan

 

 

 

 

304.

 

 

 

 

PACOMA

mono,bis

(trimethylammo nium

methylene)- alkyl(C9-

15)toluen (50%

solution)

 

 

 

Khử trùng nguồn nưc trong ao nuôi,khử mùi hôi và không gây

độc

 

 

 

Scientific         Feed LaboratoryCo.,Ltd-Nhật

 

 

305.

 

 

BENKO

 

Benzalkonium chloride

Diệt khuẩn,khống chếsự phát

triển của phiêu sinh vt,tăng độ

trong của nưc

SIAM- AQUATECH CO.,LTD

 

 

 

 

 

306.

 

 

 

 

SAVEGRATE

 

 

 

 

Benzalkonium chloride

Xử lýtảo lúcmàu nưc

sậmvà giúp làmsạchmangtôm.

Xử lýtảo phát sáng trong nưc.

Không làmảnh hưng oxy trong

ao.

Dùng khử trùngtừ khi chuẩn bị ao đìa trong suốt qúa trình nuôi tôm

 

 

 

INTEGRATED AGRICULTURE Co.,Ltd THAILAND

 

 

307.

 

 

D-MAX 80

 

Benzalkonium chloride

 

Diệt khuẩn,khống chếsự phát

triển của phiêu sinh vt trong

c.

Than    Siam    Aqua

vet

(Thailand)Co.,Ltd

- Thailand

 

 

 

308.

 

 

 

BKC 80

 

 

Benzalkonium chloride 80%

Diệt zoothamnium, protozoa,

nấm,vi khuẩn,rongtảothốirữa

trongmôi trưng nưc nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nưc trong ao nuôi đậm.

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

309.

 

 

 

ENZO

 

 

Benzalkonium chloride 80%

Diệt zoothamnium, protozoa,

nấm, vi khuẩn,rongtảothốirữa

trongmôi trưng nưc nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nưc trong ao nuôi đậm.

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

310.

 

 

 

CODEL 88

 

 

Benzalkonium chlorite 80%

Diệt zoothamnium, protozoa,

nấm,vi khuẩn,rongtảothốirữa

trongmôi trưng nưc nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nưc trong ao nuôi đậm.

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

311.

 

 

CLEANER

88

 

 

Benzalkonium chlorite 80%

Diệt zoothamnium, protozoa,

nấm,vi khuẩn,rongtảothốirữa

trongmôi trưng nưc nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nưc trong ao nuôi đậm.

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

312.

 

 

STRAINER GREEN

 

Blue No.9 & Yellow No.23

Lead

 

Tạomàunướctrongaonuôi

Rất ổn đnh trongmôi trưng

axít,kim,nưc có độmặn cao

WELLTECH

BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

313.

 

 

HUMAX

Blue No.9,

Yellow No.23, Nưc tinh khiết vừa đủ

 

Tạomàunước ao nuôi tôm(b

sung khuyến cáo)

 

Apex         Research ProductsCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

314.

KAPORIT65

RCALCIUMHYPO-CHLORITE (POWDER)

 

 

 

Ca(OCl)2

Xử lý nưc cho nuôi trng thủy sản (dit các loài vi khun,virus,

ký sinh trùng gây bệnh, các loi

tạp khuẩnkhác…tc khi thả

m)

 

PT.PABRIK KERTAS      TJIWI KIMI                      - INDONESIA

 

 

315.

 

SUPER CHLORINE

65%

 

 

Ca(OCL)2

 

Tiêu dit các vi khuẩn,virút,

mmbệnhcó trong nước trưc khi nuôi

TIANJIN

YUFENG CHEMICAL CO.,LTD CHINA

 

 

 

316.

 

CALCIUMHYPO-CHLORITE

70%

 

 

 

Ca(OCl)2

Xử lý nưc cho nuôi trng thủy

sản (dit các loài vi khun,virus,

ký sinh trùng gây bệnh, các loi

tạp khuẩnkhác…trưc khithả

m)

SREE

RAYALASEEM HI-STRENGTH

HYPOLIMITED- INDIAN

 

 

317.

CALCIUM

HYPO-CHLORITE

65%

 

Ca(OCl)2 , Ca(OH)2, CaCO3, H2O

 

Sát trùng, diệt khuẩn,dùng để

xử lý nưc trong công nghiệp, trong nuôi tôm,

PT.PABRIK

KERTAS      TJIWI KIMI                      - INDONESIA

 

 

 

318.

 

 

CALCIUMHYPO-CHLORITE

 

Ca(OCl)2 , CaCl2,Ca(OH)2

,CaCO3, H2O,NaCl

 

Sát trùng, diệt khuẩn,dùng để

xử lý nưc trong công nghiệp, trong nuôi tôm,hồ bơi, nưc

uống...

INTERNATIONA

L                 TRADE DEPARTMENT

OF      SHANGHAI CHLOR-ALKALI


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

CHEMICAL   CO.,

LTD CHINA

 

 

319.

HTH-

CALCIUMHYPOCHLO RITE

 

Calcium

Chloride

 

Tiêu dit các vi khuẩn,virút,

mmbệnh có trong nước trưc

khi nuôi

 

ARCH CHEMICALSINC

- USA

 

 

 

320.

 

CHLORINE- CALCIUMHYPOCHLO RIDE

 

Calcium chloride Ca(OCl)2

Hoá chất xử lý nưc trong nuôi

trồng thủyhải sản, dùngđể tiêu diệt các vi khuẩnvirus,mm

bệnhcó trong nưc trước khi nuôi.

 

ARCH CHEMICALSINC- USA

 

 

321.

 

CALCIUMHYPOCHLO RITE

Calcium

chlorite Ca(OCl)2,Ca(O H)2,Ca(CO)3

 

Dùng sát trùng,xử lý nưc thi

công nghip,xử lý nưc nuôitrồng thủysản..

PT.PABRIK

KERTAS      TJIWI KIMIA,TBK- INDONESIA

 

 

 

322.

 

 

 

HI-OZON

Calcium

peoxide, Peroxygen, Ca(OH)2 va đủ

 

 

 

Cung cấp oxygen cho tôm.

 

Apex         Research ProductsCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

323.

 

 

 

CALCIUMHYPOCHLO RITE 70 %

 

 

 

 

 

Chlorine

 

 

 

Tẩy trùng mạnh, diệt khuẩn trong ao nuôi.Làmgimtối đa

số lưng các loạivitrùng

INTERNATIONA

L                 TRADE DEPARTMENT

OF      SHANGHAI CHLOR-ALKALI CHEMICAL CO.,LTD                - TRUNG QUỐC

 

 

 

324.

 

 

 

TCCA R 90

 

 

 

Chlorine

 

Diệt khuẩn vàtẩy trùng cao,nguyên sinhđộng vật và các loài

tảo độc

NANNING

CHEMISTRY INDUSTRY CO.,LTDTRUNGQUC

 

 

325.

 

 

Shell Polish

 

 

Chlorine

Làmsạch các vếtbẩntrênmình

tômnhưrong, rêu, váng bẩn,

váng trôi, ngăn ngừa rong rêu

phát triểnlàmsạch nưc

Suyada    SCIENCEOF

BIOLOGY,LTD CHINA

 

326.

 

KIVI A

 

ClO2 58%

 

Tiêu độc đáy ao, khử NH3, H2S

Yuh                 Huei

Enterprise    Co.,Ltd

Taiwan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

327.

 

 

 

 

 

 

ALGAE PRO

 

 

 

 

 

Copper as elemental

Diệt và làmgiảmsự phát triển các loi rong, tảo độc,tảo đáy.ổn đnhmàu nưc, ngăn ngừa

hiện tưng biến động pH, thiếu

oxy do tảo phát triểnquámức.

Cải thiệnchấtng nưc, hấp

thụ và phân hủy các độctố sinh

ratừ tảo. Làm lắng các chấtcặn

lơ lửng

 

 

 

APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd

THAILAND

 

 

 

328.

 

 

 

ALGA -CUT

 

 

 

Copper elemental

 

 

 

Tiêu dit các loạitảo,nâng cao

chấtngnưc trong ao nuôi

GUANG      DONG

HAIFU MEDICINE

CO.,LTD      Hoàng Cương,         Quảng Đông, Trung Quốc

 

 

 

 

 

329.

 

 

 

HTS- SUPER CLEAN

 

 

 

Dibromohydant oin,

Sodium sulphate

 

Nhanh chóng giảmthấp NH4-N,

NO2-N, H2S và các cht có hại

khác, cảithiện chấtng nưc

ao nuôitđáy, diệt cácloạitảo

có hại, xửmôitngc ao

nuôi hiệu quả.

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung

Thuận,

Vô    Tích,     TrungQuốc(WuxiSino- Future               Bio- Technology      Co., Ltd, China)

 

 

 

330.

 

 

 

HTS-SUPER CLEAN

Dibromohydatio

n

(C6H6O2N2Br2

), Sodium sulphate (Na2SO4)

 

 

 

Khử trùng vàcảithiện chất

ng nưc nuôi

 

 

(Wuxi)Sino-Future

Bio-Technology

Co., Ltd-China

 

 

 

331.

 

 

BEST CONTROL

EDTA, Sodium

thiosulphate, Sodium Dodecylphosph ate

 

Khử kimloại nặng,kiểmsoát

pH, điều chỉnh độ kiềm,giảmđộ

độc do tảo

 

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

332.

 

PHARMARD YNE 60

Ethoxylated nonyl phenol Iodine Complex

Sát trùng din rộng,Diệtđộng

vật nguyên sinh ký sinh trên thân vàmang tôm

 

Groupnet    Medicin

Co.,Ltd Thái Lan

 

 

333.

 

 

FORENZA

 

 

GLUTARADEHYDE

Tiêu dit vi khuẩn,nấm,nguyên

sinh động vttrongmôi trưng nưc nuôi.Tiêu dittảo vàcải

thiện chấtlưng nưc nuôi

 

 

Codel      (Thailand) Co.,LTD

 

 

334.

 

 

GRAND

 

 

GLUTARADEHYDE

Tiêu dit vi khuẩn,nấm,nguyên

sinh động vttrongmôi trưng nưc nuôi.Tiêu dittảo vàcải

thiện chấtlưng nưc nuôi

 

 

Codel      (Thailand) Co.,LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

335.

 

 

PASSAT

 

 

GLUTARADEHYDE

Tiêu dit vi khuẩn,nấm,nguyên

sinh động vttrongmôi trưng nưc nuôi.Tiêu dittảo vàcải

thiện chấtlưng nưc nuôi

 

 

Codel      (Thailand) Co.,LTD

 

 

336.

 

 

S 600

 

 

GLUTARADEHYDE

Tiêu dit vi khuẩn,nấm,nguyên

sinh động vttrongmôi trưng nưc nuôi.Tiêu dittảo vàcải

thiện chấtlưng nưc nuôi

 

 

Codel      (Thailand) Co.,LTD

 

 

 

 

337.

 

 

 

GLUTA- COMPLEX

 

 

 

 

Glutaraldehyde

Sát trùng din rộng,tiêudiệthữu

hiệu các loài vi khuẩn,nm,

nguyên sinhđong vậttrongmoi

tng nưc ao nuôi;Ci thiện môi trưngc ao nuôi tạo

điều kiệnthuận lợi cho tômpháttriển

 

 

APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN

 

 

338.

 

 

GLUTALGRATE

 

 

Glutaraldehyde

Khử trùng ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩnVibrio, Aeromonas,

nấmvà động vật nguyên sinh

trongmôi trưng nưc

 

Innovatedmanufacturing-Thái Lan

 

 

339.

 

 

GLUTA 508

 

 

Glutaraldehyde

50%

Diệt vi khuncó hạitrong nưc,

nền đáy aovà trên cơ thểm.Khống chế sự phát triểncủa tảo

khimật độ tảo quá dầy.

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

340.

 

 

 

 

TISSOT

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

341.

 

 

 

 

LACOSTE

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

342.

 

 

 

GLUTARAL S

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

343.

 

 

 

PROTECTOL MAX S

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

344.

 

 

 

 

PROTECTOL

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

345.

 

 

 

 

MOSCHINO

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

346.

 

 

 

 

ALPHACIDE

 

 

 

 

Glutaraldehyde

 

Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi

khuẩn,nấm,nguyên sinh động

vậttrong  môi trưng nưc nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, ci thiện

môi trưngc nuôi.

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

347.

 

 

 

SUPER IODINE

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

348.

 

 

 

CERODINE

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

349.

 

 

 

HISODINE

65

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

350.

 

 

 

IODINE 35

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

351.

 

 

 

PRODINE

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

352.

 

 

 

BIODINE70

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

353.

 

 

 

AQUADINE

65

 

 

 

Iodine

(Iodophor)

Diệt vi khun Vibrio, kìm hãm

sự phát triển virus trong môi

tng nưc.Xử lý nưc trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

354.

 

 

DI-O-99

 

 

Iodine complex

 

Diệt các loài vi khuẩn,nm,

virút và nguyên sinhđộng vật

gây hạitrongmôitrưng nưc

Than    Siam    Aqua

vet

(Thailand)Co.,Ltd

- Thailand

 

 

355.

 

 

FISHDINE60

 

Iodine Complex

(Iodophor)

Giúp làmgiảmvi khuẩn,động

vật nguyên sinh gâybnhcho

tômtrongmôitrưng nưc nuôi.

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

356.

 

 

F 700

 

 

IODINE

Giúp làmgiảmvi khuẩn,nấm,

động vật nguyên sinh gâybệnh

cho tômtrongmôi trưng nưc nuôi

 

Codel      (Thailand) Co.,LTD

 

 

357.

 

 

Hividine 60

 

 

Iodine

 

Diệt khuẩn,nấmmốc, KST,

virustrongnưc

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

 

358.

 

 

AQUASURF I-100

 

 

 

Iodine

Aquasurf I-100 sát trùng diện

rộng và hiệuquả;Xử lý nưc, dọn tẩyao.Không độc hại, an

toàn cho ngưisử dụng và vật

nuôi

 

 

NarsipurChemicals

PVT.,Ltd-India

 

 

359.

 

EXTRADINE

6000

 

 

Iodine complex

 

Diệt khuẩn,nấm, ký sinh trùng

trong nưc ao nuôi.

KasetCenterCo.,

Ltd

(Thailand)               - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

360.

 

 

PHARMARD YNE 99

 

 

Iodine complex

>10%

Dùng xử lý nưc,tẩy dn ao

nuôi,dit khuẩn, ít ảnhhưng

đến phiêu sinh vật và chấtng

c, giúp an toàn đốivớivật

nuôi

 

 

Groupnet    Medicin

Co.,Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

361.

 

 

 

HTS- POVIDONE IODINE

 

 

 

Iodine, Polyvinyl pyrrolidone

 

Tác dụng sát trùng, diệtkhuẩn,nấm, nguyên sinh độngvật, ký

sinh trùng có trong ngun nưc

ao nuôi;sửdụng khử trùng trứng tôm, thức ănơi sống,dụng cụ nuôi thủy sn.

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung

Thuận,

Vô    Tích,     TrungQuốc(WuxiSino- Future               Bio- Technology      Co., Ltd, China)

 

 

 

362.

 

 

 

B.K.C 80%

N-Alkyl

Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 80%

Sát trùng din rộng vàmạnh.

Diệt các loài vi khuẩn,virus,

nấmtrong môi trưng nưc ao

nuôi, không gây ô nhiễmmôi

tng

 

BORNNET CORPORATION Co.,Ltd THAILAND

 

 

 

363.

 

 

 

IOSOL

 

 

 

NPE.Iod

Dùng để tiêu diệtcác loại vi

khuẩn,nấmmốc, nguyên sinh

động vật, nha bào, trùng bào tử

trongmôi trưng nưc ao nuôi,tạomôi trưng nưc ao nuôi

trong sạch

 

APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN

 

 

364.

 

 

HI-BIND

 

 

NPE.Iodine

Giúp làmgiảmvi khuẩn, nấm,

động vật nguyên sinh gâybệnh

cho tômtrongmôitrưng nưc

nuôi.

 

Cty        Vigô         - A,V.A.Marketing Co., Ltd – Thailand

 

 

 

365.

 

 

 

DART

N-Sodium-N

Chloro Paratoluenssulp honamide

99,8%

 

-Tiêu diệtnhanh các vi khuẩn

có hại cho tôm, cá và ngăn chặn

các virus gâybệnh trong ao

nuôi.

 

MATRIX        VET PHARMA      PVT, LTD - ẤNĐỘ

 

 

366.

 

 

O2 MARINE

 

 

Oxygen

Peroxide

Cung cấp oxy cho đáy ao, cấp cứu trưnghợp tômnổi đầu.Khử các khí độc đặc bit là

nitrite, hydrogen sulfide

 

Bio            Solution International     Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

 

367.

 

 

 

 

 

COMPLEX

 

 

 

 

 

Phức hợp Iod

Sử dụng rộng rãi dùngđể diệt

khuẩn,virút,protozoavàcác

bàotử Pathogentrong suốt quá trìnhchuẩnbịhồ.Rất ích lợi cho

các hồ ít thay nưc,khixảy ra

dch bệnh

Không làmảnh hưng đến chất

ng nưc và Planton

 

 

LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

368.

 

 

COMPLEX PLUS 400

 

 

Phức hợp Iod

(40%)

 

Sát trùng tốt các nhómbacteria,virus, protozoa, nấm.Khôngảnh

ng đến sự phát triểncủa tảo

Livestock

Agricultural Business International Co.,Ltd

 

 

 

369.

 

 

 

HYPERDINE

 

 

Phức hợp Iod

(60%)

 

Sát trùng tốt các nhómbacteria,virus, protozoa, nấm.Khôngảnh

ng đến sự phát triểncủa tảo

Livestock

Agricultural Business International Co.,Ltd

 

 

 

 

 

370.

 

 

 

 

 

SU-PODINE

 

 

 

 

 

Povidine Iodine

 

 

Khử trùng diệt khuẩn,khống chế

sự phát triểncủa các loài tảo

độc, nấm, nguyên sinhđộng vật,

nha bào, ký sinh trùngsống trongmôi trưng nưc

GUANG      ZHOU

XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS

CO.,LTD      Quảng Châu,QuảngĐông, Trung Quốc

 

 

 

371.

 

 

 

PVP-IODINE

 

Poly-Vinyl- Pyrrolidone Iodine

 

Sát trùngdin rộng vàmạnh,xử lý nưc,don tẩy ao,diệt các loi vi khuẩn có trongmôi trưng nưc ao nuôi

Hangzhou

Shenghua Mecromolecule Material     Factory- Trung Quốc

 

 

 

 

372.

 

 

 

POISONS REMOVER

 

 

 

 

Povidone Iodine

Dùng để tiêu diệtcác loại vi

khuẩn,nguyên sinh động vật,

nấmmốc, nha bào, trùng bào tử

trongmôi trưng nưc; khống

chế sự phát triển ca cácloạitảo

độc và tạoramôi trưng nưc

trong sạch

 

GUANGDONG HAIFU MEDICINE

Co.,Ltd          Trung

Quốc

 

 

373.

 

SUPERDINE

35%

 

Povidone

Iodine.35%

 

Dùng để xử lýc,dọntẩy ao;

Sát trùng din rộng vàmạnh

BORNNET

CORPORATION Co.,Ltd-         THÁI LAN

 

 

 

 

 

 

 

374.

 

 

 

 

 

 

 

PV 450

 

 

 

 

 

 

 

PVP IODINE

Làmtăng thêmhiệu lực khửû

trùngtrongc đạt hiu quả

cao hơn. Có khả năng phát huy

uy lực trong nưcmạnh, lâu và

tiếp xúcvớivitrùnglâuhơn nên

khả năng khử trùngrtchắc

chắn.Diệtcác loi vi khuẩn và vi khuẩn phát sáng trong nưc.không diệttảo trongnước vì vậy

không làmnh hưng oxy trong

ao.

 

 

 

 

 

INTERRATED AGRICULTURE CO.,LTD- THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

375.

 

 

 

 

IODINE POWDER

 

 

 

 

 

PVP Iodine

Diệt khuẩn nhanh, không chế

diệtnấm, diệt các loàinguyên

sinh động vt gây bệnh có trong

nguồn nưc trưc khithả tôm.

Sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong

c và rất an toàn vimôi

tng

 

 

 

QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND

 

 

 

 

 

376.

 

 

 

 

 

POVISTAR

 

 

 

 

 

PVP Iodine

Diệt khuẩn nhanh, không chế

diệtnấm, diệt các loàinguyên

sinh động vt gây bệnh có trong

nguồn nưc trưc khithả tôm.

Sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong

c và rất an toàn vimôi

tng

 

 

 

QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND

 

 

 

 

377.

 

 

 

 

IDY 33,33%

 

PVP Iodine complex NPPE

= Nonly phenoxy Polyethoxy Ethanol

 

Có tác dụngdiệt khuẩn nhanh,khống chế tiêu diệtnm,các loài

nguyên sinhđộng vật gâybệnh

có trong nguồn nưc trưc khithả tôm. Giúp sát trùngbể nuôi và vệ sinhdụng cụ

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-      THÁI LAN

 

 

 

 

 

378.

 

 

 

 

 

IDA 33,33%

 

PVP Iodine complex NPPE

= Nony phenoxy Polyethoxy Ethanol

Có tác dụngdiệt khuẩn nhanh,

khống chế tiêu diệtnm,các loài

nguyên sinhđộng vật gâybệnh

có trong nguồn nưc trưc khithả tôm; giúp sát trùngbể nuôi và vệ sinhdụng cụ,không tồn

lưu trong nưc và rt an toàn với

môi trưng

 

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD-      THÁI LAN

 

 

379.

 

 

Extra oxygen

Sodium carbonate peroxy hydrate

 

Tăng hàmlượng oxy hoà tan,giúp kiểmsoáttảo

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

 

 

 

380.

 

 

 

HTS-OXY TAGEN BEAN

 

 

 

Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, tinh bột, Dextrin

 

Tăng hàmlượng oxy hòa tan trong nưc,giải quyết hiệu quả hiện tưng tômnổi đầu do thiếu oxy.Oxy hóa các chtcó hại

trong nưcnhư NH4-N,NO2-N,

H2S, ổn đnh độ pH,cải thiện

chấtc từđáy ao nuôi.

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung

Thuận,

Vô    Tích,     TrungQuốc(WuxiSino- Future               Bio- Technology      Co., Ltd, China)


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

381.

 

 

 

 

 

BLUE CLEAN

 

 

 

SodiumAlkane

Sunfonat

Sodium    Lauryl

Sulphate

Làmsạch váng bẩn, gimđộ

đậmđặc của nưc ao nuôi;Lắng tụ bùn, xáctảo xuống đáy,tạo nguồn nưc trong sạch;Giảm nhày nhớt trong ao nuôi;Đc

biệt khôngnh hưng đến tảo và vi sinh vt trongnưc, dùng chung đưc vớimen vi sinh

2A

 

 

 

APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN

 

 

 

382.

 

 

EXTRA CHLOR

 

SODIUM DICHLOROIS OCYANUARA TE

 

Hoạt động sát trùngtứckhắc

chống lại những vi khuẩn,virút,

động vật nguyên sinh vànm;

không để lạicặn bả

WELLTECH

BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

383.

 

 

GOOD GILL

SodiumLolyl

Sulfate, Sodium Thiosulfate, EDTA

 

Tẩy sạch nưc,mang, thân tôm,

lắng chthữu cơ

 

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

 

384.

 

SODIUM PERCARBO NATE

 

 

Sodiumcarbonat e peroxyhydrate

Cung cấp oxy tức thời cho ao

nuôi;Duy trì chấtngc

trong ao; Kích thích sự phát triển

của phiêu sinh vật cólợi trong

ao nuôi

 

WUXIWANLICHEMICAL

Co.,Ltd

 

 

 

 

385.

 

 

 

 

SIREN

 

 

 

Sodium thiosulfate, EDTA, SLS

Tiêu hủy các độc tố từ phiêu

sinh vật dobịchết đtngột

Giảmđộ nhớt và vángbọt trên nưc

Giúp tômgiảmsốc dosử dụng hoá chất và kimloại nặng

Làmmàu nước trong aođẹp

 

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

 

 

 

386.

 

 

 

 

TCCA

 

 

 

Trichloroisocya nuric

acid

 

Diệt khuẩnmạnh, tẩy trùng hiệu

quả cao, tiêu diệtcác loi vi

khuẩn, nấm,tảo độc và nguyên

sinh độc vt cóhại trongc,

có tác dụng lâu dài ngaycả khi

sử dụng vớiliềung nhỏ.

 

 

Talan         Huaewei

Disinfectant

Co.,Ltd-Trung

Quốc.

 

 

 

387.

 

 

 

BLOCKZU

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Xử lýmôitrưng,loạI tr

Zoothamnium,Protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nưc ao nuôi.

 

 

Bangkok       Vetlab

(B-Lab)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

388.

 

 

 

ZUDY

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Dùng đề diệt Zoothamniumtrên

thân vàmang tôm, diệt vi khuẩn,

nấmmmsạch và khỏe

mạnh.

 

 

PIROONTONG KARNKASET Co.,Ltđ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

389.

 

 

 

ZUDA

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Dùng đề diệt Zoothamniumtrên

thân vàmang tôm, diệt vi khuẩn,

nấmmmsạch và khỏe

mạnh.

 

 

PIROONTONG KARNKASET Co.,Ltđ

 

 

 

390.

 

 

 

FLURALIN

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loạI tr

Zoothamnium, Protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch

c ao nuôi.

 

 

Bangkok       Vetlab

(B-Lab)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

391.

 

 

 

KICC-ZOO

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loạI tr

Zoothamnium, Protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch

c ao nuôi.

 

 

Bangkok       Vetlab

(B-Lab)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

392.

 

 

 

WELL         K ZOO

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

Dùng để diệt Zoothammnium

trênthânmangm.Diệt vi

khuẩn,nấm,làmsạch rong, rêu

bámtrênmình tôm.Kíchthích

tômlộtvỏ.

 

Welltech Biotechnology ProductsCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

393.

 

 

 

FUNGI STOP

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro-NN- Dippropyl-2- Toluidine)

 

 

Diệt Zoothamnium, protozoa,

nấm, vi khuẩn, rongtảothốirữa

trongmôi trưng nưc ao nuôi

 

Welltech Biotechnology ProductsCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

394.

 

 

 

ZOO-CLEAN

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loạI tr

Zoothamnium, Protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch

c ao nuôi.

 

 

Bangkok       Vetlab

(B-Lab)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

395.

 

 

 

ZOO-STOP

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loạI tr

Zoothamnium, Protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch

c ao nuôi.

 

 

Bangkok       Vetlab

(B-Lab)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

396.

 

 

 

TRELAN

Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro-NN- Dippropyl-2- Toluidine)

 

 

Diệt Zoothamnium, protozoa,

nấm, vi khuẩn, rongtảothốirữa

trongmôi trưng nưc ao nuôi

 

APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

397.

 

 

 

QUATRO

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

zoothamnium, protozoa,nm, vi

khuần trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

398.

 

 

 

O- Lan

 

 

 

Trifluralin solution(48%)

 

Diệt nấmlagenidium, hạn chế nguyên sinhđộng vật zoothamium(cần bổ sung khuyến cáo)

 

 

Công     ty    TNHH Advance      Pharma Thái Lan

 

 

 

399.

 

 

 

GUARD FOUR

 

 

 

Trifluralinvà chất phụgia

 

Tẩy sạch rong nhớt, chtbẩn lơ

lửng bámtrên cơ thể tôm,Diệt

tảo phát sáng và giảmđộkeo

của nưc

 

 

Thai        technology AgricultureCo.,ltd Thai Lan

 

 

400.

 

 

Crente

 

Sodium Dichloroisocyan urate

Hoạt động sát trùngtứckhắc

chống lại những vi khuẩn,virút,

động vật nguyên sinh vànm;

không để lạicặn bả

 

Nissan      Chemical IndustriesCo.,Ltd-Nhật

 

 

 

401.

 

 

 

TOP      DINE

999

 

 

Ethoxylated Nonyl Phenol Iodine Complex

Tác dụng sát trùng, diệtkhuẩn,

nấm, nguyên sinh độngvật, ký

sinh trùng có trong ngun nưc

ao nuôi. Sử dụng khử trùngtrứng tôm, thức ăn tươisống, dụng cụ nuôi thủy sản

 

 

 

Groupnet    Medicin

Co.,Ltd-Thái Lan

 

 

 

 

 

 

402.

 

 

 

 

 

 

THIO FRESH

Sodium-

dodecyl phosphate, Sodium– thiosulphate, SodiumLauret Sulfate, Ethylene -di amine - acetic acid.

 

 

 

Giảmcác đc tố từ phiêu sinh

vật do bịchết đột ngt;Giảmđộ

nhớt và vángbọt trênnưc; Giúp tômgiảmsốc dosử dụng

hoá chất và kimloại nặng; Làm sạchmôi trưng nưc

 

 

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

403.

 

 

 

KILL ZOO

 

 

 

Trifluralin

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium,protozoa,nm, vi

khuần trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

Than    Siam    Aqua vet

(Thailand)Co.,Ltd

- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

404.

 

 

 

STOPZOO

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium,protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

405.

 

 

 

ANTI ZOO

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium,protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

406.

 

 

 

PRERINE

Trifluralin

(Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium,protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

407.

 

 

 

ZOO CLEAR

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium,protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

408.

 

 

 

CODALEEN

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium,protozoa,nm, vi

khuẩn trong ao nuôi, làmsạch

c ao nuôi.

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

409.

 

 

 

KICK ZOO

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

Xử lýmôitrưng, loại tr

Zoothamnium, protozoa,nm, vi

khuầntrong ao nuôi, làmsạch nưc ao nuôi.(cần bổ sung khuyến cáo)

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

410.

 

 

 

HI-NOVA

Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

Diệt nấmchủ yếu là nhóm

Lagenidiumsp vàmột số

nguyên sinhđộng vậttrongmôitng ao nuôi.(cần bổ sung

khuyến cáo)

 

 

A,V.A.Marketing

Co.,

Ltd - Thailand

 

 

 

411.

 

 

 

ZU-SHOCK

Trifluralin

(Trifluro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine)

 

Xử lýmôitrưng, loại tr

zoothanium, protozoa,nm, vi

khuẩntrong ao nuôi, làmsạch nưc ao nuôi.

 

Biopharma

Research               & Development    Co., Ltd - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

412.

 

 

 

 

 

O-LAN

Chủ yếu là

Trifluralinchứa

48% &&& trifluralin 2,6 - dinitro - N, N- Dipropyl -2- Toluidine48

W/V E.C

 

 

 

Diet nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp.) h?n chếnhiӉm Protozoa,nâng cao tỷlesống

của tômgiống

 

 

 

 

Advance      pharma

Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

413.

 

 

 

PETONIUM

24-80

 

Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium Chlride

 

Xử lýmôitrưng nưc dietvi khuAn, cụ thnhómVibrio Spp,

nhómvi khuAn hiếmkhí sinh

H2S

 

 

OENTAGON ChemicalsLimites Anh

 

 

414.

 

IODORIN    -

200

Iod vô cơ,

phenoxy,

poly ethylenoxy ethmol, ...

 

Xử lý nưc và xửlý các vết

tơng

 

LONG            MAN AQUACo,LtdĐài Loan

 

 

 

415.

 

HTS-OXY- TAGEN BEAN

Sodium

Carbonate Peroxy hydrate,Amylum, Dextrin

 

 

Cung cấp oxy,ổn đnh pH, cải

thien chấtnưc

 

(Wuxi)Sino-Future

Bio-Technology

Co., Ltd-China

 

 

 

416.

 

HTS-OXY- TAGEN POWDER

Sodium

Carbonate Peroxy hydrate,Amylum, Dextrin

 

Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi,ngăn chặn hien trưng tôm

nổi đầu, cithien chấtlưng

c

 

(Wuxi)Sino-Future

Bio-Technology

Co., Ltd-China

 

 

 

 

 

 

 

417.

VET IODINE

COMPLEX

PVP Iodine

complex, NPE Iodine complex

Sát trùng dien rộng vàm?nh,

diet các loài vi khuAn G+ và G-:

Vibrio, harveyi, Pseudomonas

sp.,  Aeromonas sp, Filamentous

bacteria, nm ( chủ yếu là nhóm

Lagenidiumsp.) và động vật

nguyên sinh ( Protozoa)đặc biet

là Zoothamniumký sinh trên

mang và thân tôm.

Vet Superior

Aquaculture Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

418.

AquaseptA

Sodium

dichloroisocyan urate

Diet cáclo?i virus, vi khuAn,

nấmcó trong nưc, đảmbảo nguồn nưc s?ch benh cho tr?i giống

MedentechLtd.,

Ireland


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

419.

BARCE 90%

Iodine complex

Thuốc sát trùngđốivới vikhuAn

có h?i, nấm, ký sinh trùng, virus,

nấmmen, bàotử và bào nang. Ít

ảnh hưng đến vi sinhvật,

không làmgiảmmức oxygen.

Có thể dùng trong thờigian

chuAn bị ao, chuAn bịnưc và xử

lý nưc.

Piroontong

KarnkasetCo., Ltd

- Thailand

 

 

 

420.

WATER-

FRESH

Alkyl dimethyl

benzyl Ammonium Chloride

Diet vi khuAn có h?i và nguyên

sinh động vt trong nưc, đáy ao nuôi,trên vỏm.Ức chế sinh khối vi sinh vật phù du vàxử lý nưc ao nuôi.

Piroontong

KarnkasetCo., Ltd

- Thailand

 

 

 

421.

WATER-

CLEAN

Alkyl Dimethyl

Benzyl Ammonium Chloride

Diet vi khuAn có h?i và nguyên

sinh động vt trong nưc, đáy ao nuôi,trên vỏm.Ức chế sinh khối vi sinh vật phù du vàxử lý nưc ao nuôi.

Piroontong

KarnkasetCo., Ltd

- Thailand

 

 

 

 

 

422.

M.U. 90%

Iodine complex

Thuốc sát trùngđối với vi khuAn

có h?i, nấm, ký sinh trùng, virus, nấmmen, bàotử và bào nang.Ít

ảnh hưng đến vi sinhvật,

không làmgiảmmức oxygen.

Có thể dùng trong thờigian

chuAn bị ao, chuAn bịnưc và xử

lý nưc.

Piroontong

KarnkasetCo., Ltd

- Thailand

 

 

 

423.

TOZIN

Alkyl dimethyl

benzyl Ammonium Chloride

Diet vi khuAn có h?i và nguyên

sinh động vt trong nưc, đáy ao nuôi,trên vỏm. Ức chế sinh

khối vi sinh vật phù duvà xử lý nưc ao nuôi.

V-Thai Aqua Co.,

Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

424.

HI-DINE

90%

Iodine complex

Thuốc sát trùngđốivới vikhuAn

có h?i, nấm, ký sinh trùng, virus,

nấmmen, bàotử và bào nang.Ít

ảnh hưng đến vi sinhvật,

không làmgiảmmức oxygen.

Có thể dùng trong thờigian

chuAn bị ao, chuAn bịnưc và xử

lý nưc.

V-Thai Aqua Co.,

Ltd - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

425.

SUPERDINE

Alkyl aryl

polyoxyethylene

Iodine

Diet khuAn nhanh, khống chế

diet nấm, diet các lo?i nguyên sinh động vt gây benh trong nguồn nưc trưc khi thả tôm. Sát trùngbể nuôi vàve sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong

c và rất an toàn vimôi

tng.

V-Thai Aqua Co.,

Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

426.

F 7000

Iodine

Diet khuAn nhanh, khống chế

diet nấm, diet các lo?i nguyên sinh động vtgây benhcó trong nguồn nưc trưc khi thả tôm. Sát trùngbể nuôi vàve sinh

dụng cụ.Không tồn lưutrong

c và rất antoàn đốivớimôi

tng.

Codel (Thailand)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

427.

FISH DINE

65

Iodine

Diet khuAn nhanh, khống chế

diet nấm, diet các lo?i nguyên sinh động vt gây benh có trong nguồn nưc trưc khi thả tôm. Sát trùngbể nuôi vàve sinh

dụng cụ.Không tồn lưutrong

c và rất antoàn đốivớimôi

tng.

Codel (Thailand)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

428.

JACK

Trifluralin

Xử lýmôitrưng, lo?i tr

zoothanium, protozoa,nm, vi khuAn trong ao nuôi, làms?ch nưc ao nuôi.

Kaset Center Co.,

Ltd - Thailand

 

 

 

 

429.

FORMALAN

300KG

Trifluoro -2,4

Dinitro Dipropyl Toluidine

Làms?ch vết bAn trênmình tôm.

Phòng ngừa benh nấm.Chống sự lây lanca nấm,phòng các

benh động rong

Asian Aquaculture

Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

430.

FORMALAN

100KG

Trifluoro- 2,4

Dinitro, Dipropyl Toluidine

Làms?ch vết bAn trênmình tôm.

Phòng ngừa benh nấm.Chống

sự lây lanca nấm, phòng các

benh động rong

Asian Aquaculture

Co., Ltd, Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

431.

O – LAN

Trifluralin

Khử trùng, làms?ch rong, nấm

mốc bám, quản lýmàu nưc.

SiamAgricultural

MarketingCo., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

432.

STOPZU

Trifluralin

(Trifluoro-2,6, N-dipropyl-p- toluidine),phụ gia vừa đủ

Có tác dụngdiet Zoothanium

vỏ tôm. Giúp làms?chmang và vỏ tôm,không ảnh hưng đến

môi trưng

ARTEMIS&

ANGELIOCo., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

433.

ZUDIE

Trifluralin

(Trifluoro-2,6, N-dipropyl-p- toluidine),phụ gia vừa đủ

Có tác dụngdiet Zoothanium

vỏ tôm. Giúp làms?chmang và vỏ tôm,không ảnh hưng đến

môi trưng

ARTEMIS&

ANGELIOCo., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

434.

SUPER

CLEAR

Dibromohydant

oin,  Sodium sulphate

Nhanh chóng giảmthấp NH4-N,

NO2-N, H2S và các cht có h?i

khác, cảithien chấtng nưc

ao nuôitđáy, diet cáclo?itảo

có h?i, xửmôitngc ao

nuôi hieu quả.

Sino-Australian

Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-TrungQuốc

 

 

 

435.

ZOO-CLEAN

Zinc Sulphate

Tác dụng sát trùng, dietkhuAn,

nấm, nguyên sinh độngvật, ký

sinh trùng có trong ngun nưc

ao nuôi

Sino-Australian

Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-TrungQuốc

 

 

 

436.

ANTI-ZOO

Zinc Sulphate

Tác dụng sát trùng, dietkhuAn,

nấm, nguyên sinh độngvật, ký

sinh trùng có trong ngun nưc

ao nuôi

Guang zhou Xingda

Animal Health

Products Co.,Ltd

 

 

 

437.

 

 

 

TSP - 15

Bột bã tràđưc

lấy từ thiên nhiên có chứa chất Saponin

≥15%

 

Diet cá t?p,t?p khuAn, kích thích tômlột vỏ vàgiữ cân bng độ

pH cho ao nuôi

 

 

Công     ty     TNHH Thaid Inter Feed


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

438.

 

 

 

 

 

 

 

Q - YUCCA

 

 

 

 

 

 

 

Saponin

Cải thienchấtng nưc, phân

hủy các chthữu cơ trong ao

nuôi. Làms?chmôi trưng và

ổn đnh hàmlưng oxy hoà tan

trong nưc.

H?n chế các lo?i khí độc trong

ao nuôi, lo?i trừ NH3. Phát triển

tảo.

Tăng khả năng hấp thụ thức ăn,

giúp tômphát triển,tăng trọng,

giảmtiêutn thức ăn

 

 

 

 

 

DESERT       KINGKOREA

Co., Ltd

 

 

439.

 

 

SAPONIN

 

 

Saponin

 

Diet t?p, Lt xác,kích thích,Cải

t?omàu nưc trong ao nuôi

YICHUN       CITY

LINKAR IMP.AND EXP.CO.,LTD

 

 

 

 

440.

 

 

 

SAPONIN (TEA    SEED POWDER)

 

 

 

 

Saponin

Diet các lo?i cát?ptrưc khi

nuôi tôm, tiêu diêt các lo?i ký sinh,giảmđộ pH.Kích thích tômlột vỏ, t?o sự tăng trưng nhanh;Cảit?omàu nưc, Saponin sẽtự phân hủy

Giảmlớp váng trênmặt nưc

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

 

441.

 

 

 

SAPONIN BRAND "SCORPION"

 

 

 

 

Saponin

Diet các lo?i cát?ptrưc khi

nuôi tôm, tiêu diêt các lo?i ký sinh,giảmđộ pH.Kích thích tômlột vỏ, t?o sự tăng trưng nhanh;Cảit?omàu nưc, Saponin sẽtự phân hủy

Giảmlớp váng trênmặt nưc

 

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

442.

TEA      SEED POWDER

 

Saponin

Diet cá t?p,cảit?omàuc,

ngăn ngừa đóng rong

NiNGBOUNITED GROUP CO.,LTD

 

 

 

443.

 

TEA      SEED POWDER (SAPONIN)

 

 

 

Saponin

Diet các lo?i cát?p, cádữ trưc

khi nuôi tôm.Kích thích tômlột vỏ, t?o sự tăng trưng nhanh; Cải t?omàu nưc, giảmpH ao nuôi

 

JIANGXILINKAR INDUSTRY DEVELOPMENT CO.,LTD - CHINA

 

 

 

444.

 

 

 

SAPONIN

 

 

 

Saponin

Diet các loài cá t?ptrưc khi

nuôi tôm. Kích thích tômlột  vỏ

gíup tômtăng trưng nhanh.Cải

t?omàu nưc và t?o sự phát

triển củasinh vật phù du trong

ao. GiảmđộpH

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

 

445.

 

SAPONIN BRAND "GOLDEN TURTLE"

 

 

 

Saponin

Diet các loài cá t?ptrưc khi

nuôi tôm. Kích thích tômlột  vỏ

gíup tômtăng trưng nhanh.Cải

t?omàu nưc và t?o sự phát

triển củasinh vật phù du trong

ao. GiảmđộpH

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

446.

 

 

 

TURBO NIN

 

Saponin, đ?m thô, tinh

dầu, chất xơ

Diet cá t?p ởao nuôi tôm. Kích

thích tômlột xác gián tiếp.Gây

màunưc và giữ cân bng pH

trong ao

nuôi

 

 

GRANDSTAR INTECH

 

 

 

447.

 

 

 

THAI SAPONIN

 

 

 

Saponin, Protein,chất

Diet cá t?p trưc khi nuôi tôm,

diet ký sinh trùng.Giảmđộ pH

do saponintự phân hủy. Cảit?o

màunưc, saponintự phân hủy.

Làmgimlớp váng trênmặt

c

 

EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA

L                 CO.,Ltd

THAILAND

 

 

 

 

 

 

 

 

448.

 

 

 

 

 

 

 

AQUA SAPONIN

 

 

 

 

 

 

 

Saponin, xơ,

đ?m, béo, tro

Diet cá t?p,động vật nguyên

sinh trong ao nuôi tôm.H?n chế vật ký sinh trong ao hồ,t?o sự phát triển ca sinh vt phù du (plankton) trong ao nuôi tôm.Ổn

đnh pH trong nưc,t?omàu

c tốt chotômphát trin. Kích thíchquá trình lộtvỏ của tôm,giúp tômtăng trưởng

nhanh.An tòan, không độc h?i đối với tômmôi trưng sinh thái.

 

 

 

 

 

 

Yichun              City SanfengIMP&EXP Co., Ltd - China.

 

 

 

 

 

 

 

 

449.

 

 

 

 

 

 

 

 

SAPONIN

 

 

 

 

 

 

 

Saponin, xơ,

đ?m, béo, tro

Diet cá t?p,động vật nguyên

sinh trong ao nuôi tôm.H?n chế vật ký sinh trong ao hồ,t?o sự phát triển ca sinh vt phù du (plankton) trong ao nuôi tôm.Ổn

đnh pH trong nưc,t?omàu

c tốt chotômphát trin. Kích thíchquá trình lộtvỏ của tôm,giúp tômtăng trưởng

nhanh.An tòan, không độc h?i đối với tômmôi trưng sinh thái.

 

 

 

 

 

Yichun                        City Sanfeng                      Imp.& Exp    Co.,     Ltd    - Trung Quốc

 

 

450.

 

TEA SAPONIN LIQUID

Saponin, chất

không tan, chất béo khô, Albumin thô.

Diet cá t?p và động vật nguyên

sinh. Kích thích tômlột vỏ.Ổn

đnh pH, gâymàu nưc, giảm

phèn.

JIANGXI

CHEMICALS IMPORT              & EXPORT-CHINA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

451.

BENZ

YUCCA

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm.Gia tăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Codel (Thailand)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

452.

Agra ADE

Yucca Liquid

70%

Yucca

schidigera

(Ho?t  cht chính Saponin), Protein,Lipid.

Khửmùihôi,kiểmsoát hàm

ng ammonia trong ao nuôi. Hấp thu khíđộc,lọc s?ch nưc

ao nuôi,gimsự tíchtbùnđáy

ao.

Brookside Agra

L.C, USA

 

 

 

 

 

 

 

 

453.

MONTANA

(d?ng bột)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm. Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

454.

MONTANA

(d?ng dung dch)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S. Phânhủy các chthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trưng nưc, ổn đnh pH, giảmstress cho tôm.Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

455.

YUCCA

(d?ng bột)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm. Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

456.

YUCCA

(d?ng dung dch)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm.  Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

457.

BACTIPOST

S (d?ng bột)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm. Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

458.

BACTIPOST

S (d?ng dung dch)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm. Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

459.

D-MAX

YUCCA

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Cải thienmôi trưng nưc, khử

mùi hôi, nưc bịnht,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chthữu cơ,

cặn bã, làms?chmôi trưng

c, ổn đnh pH, giảmstress

cho tôm. Giatăng hàmng

oxygen hòa tan trong nưc, khắc

phục hien tưng nổi đầudothiếu

oxy

Codel (Thailand)

Co., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

460.

ACCENT S

(d?ng dung dch)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Có tác dụngkết dính ammoniac

và các khíđộc khác, làmgiảm lưng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lưng nưc ao nuôi, phân hủy các cht hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nưc ao và

nền đáy ao.Tăng lưng oxy hòa

tan trong nưc, h?n chếhien

ng tômcá nổi đầu do thiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

461.

INFINITY S

(d?ng dung dch)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Có tác dụngkết dính ammoniac

và các khíđộc khác, làmgiảm lưng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lưng nưc ao nuôi, phân hủy các cht hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nưc ao và

nền đáy ao.Tăng lưng oxy hòa

tan trong nưc, h?n chếhien

ng tômcá nổi đầu do thiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

462.

VERONA

MAX (d?ng bột)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Có tác dụngkết dính ammoniac

và các khíđộc khác, làmgiảm lưng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lưng nưc ao nuôi, phân hủy các cht hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nưc ao và

nền đáy ao.Tăng lưng oxy hòa

tan trong nưc, h?n chếhien

ng tômcá nổi đầu do thiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

463.

VERONA

MAX (d?ng dung dch)

Yucca

schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid.

Có tác dụngkết dính ammoniac

và các khíđộc khác, lảmgiảm lưng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lưng nưc ao nuôi, phân hủy các cht hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nưc ao và

nền đáy ao.Tăng lưng oxy hòa

tan trong nưc, h?n chếhien

ng tômcá nổi đầu do thiếu

oxy.

Baxel Co., Ltd -

Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

464.

Saponin (Tea

seed powder)

Saponin, Crude

fiber, Crude protein

Diet cá t?p,động vật nguyên

sinh trong ao nuôi tôm.H?n chế vật ký sinh trong nưc aohồ, t?o sự phát triểncủa sinh vt phù du (plankton) trong ao nuôi tôm.Ổn đnh pH trong nưc,t?omàu

c tốt chotômphát triển. Kích thíchquá trình lộtvỏ của tôm, giúp tômtăng trưởng nhanh.An toàn, không độc h?i

đốivới tômmôi trưng sinh

thái.

King Ho

International Co., Ltd - Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

 

 

465.

 

 

 

 

 

 

 

 

BIO-BACA

 

Chất hữu cơ : Amino acid,Vitaminsenzymes.Các chất hữu cơbổ sung dinh dưng cho đất như :N,P2O5,K2O,S,B,Co,Fe,Mg,

Mn, Ni,Zn.

Phụchồil?inềnđáyaolưu

tồnnhiềulo?ihoáchấtgâyđộc h?ichotômhaynhữngaonuôi đãquanhiềumùavụ.Gim NH3,t?omôitrưngsngs?ch. GiúptômlộtvỏdӉdàng,cứng vỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsung chấtdinhngchođáyao,giúpgâymàunưcdӉdàng. phânhủycácchấthữucơ,chất rắn,chtthiđáyao.Kích

thíchsựpháttriểncủacácloàivi

sinh vật cóli.

 

 

 

 

 

 

 

CYTOZYME LABORATORIES, INC-USA

 

 

 

 

 

466.

 

 

 

 

 

DOLOMITE

 

 

 

 

 

CaCO3, MgCO3,Si, Al

- Ổn đnh pH

-tăng độkim,  t?o điều kien cho tômlột xác dӉdàng

-Ổn đnh màu nưc, làm bớt

khí độc và acid trong ao,lắng

đọng các chấtthicủa tôm

phù sa

- Giúp vi khuAn cóli phânhủy

chât dơtrongđáy ao

 

 

 

SIAM AGRICUTURAL MARKETING CO., LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

467.

 

 

 

 

DOLOMITE

 

 

 

CaCO3, MgCO3,Si, Al

- T?o sự cân bằng về pH là cho

sự thay đổipH trong ngày không

qúa 0,3-0,5

-tăng độkim,  t?o điều kien cho tômlột xác dӉdàng

- Giúp vi khuAn cóli phân hủy chât dơtrong đáy ao

 

 

SIAM AGRICUTURAL MARKETING CO., LTD

 

 

468.

 

TURBO D100

 

CaMg(CO3)2,Fe

 

ỔndinhPH.Cảit?omàuc của ao nuôi

 

GRANDSTAR INTECH

 

 

 

 

 

469.

 

 

 

 

OPS    AQUA ZEO

 

 

CEC, SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, TiO2, MgO, K2O, Na2O,LOI

HấpthucáckhíđộcnNH3,

giảmlàmphânhủycáclo?i chấtbAnthốirữađáyao.Ổn đnhpH,xửnguồnnưc.Tăng hàmlưngoxy.Lo?itrđộctố

phátsinhtrongao.Giảmchất độctrongaokhidùngcáclo?i hoá chất.

 

 

 

 

PT.NUSAGRI- INDONESIA

 

 

 

470.

 

 

 

DOLOMITE

 

 

 

MgO Carbonate

Tăng               tính                kiềm

Ổn   đnh    pH   và    giảmacidCảit?omàutăngchấtngc;Kíchthíchsựpháttriển

của phiêu sinh vật

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

 

 

471.

 

 

 

B-LITE

 

SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,Zn,Cu,

-Hấpthucácchấtbùnbaohữu

cơ,gii  trừ  khí  độc,  giatăngngchấtkhoángrongnước,giúptômlộtvỏdӉdàngsinh sảnnhanh.ĐiềuchnhpH,ổn đnh trong ao nuôi

 

 

FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD

 

 

 

472.

 

 

NATURAL ZEOLITE

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3,

CaO, MgO, C.E.C

Hấpthucáckhíđộctrongao

nuôiphátsinhdosựphânhủy chấthữunhưkhíH2S,NH3

GiúpổnđnhpHcaoduy trìmàu nưc

 

PT KRISMALINDO. PRIMASAKTI- INDONESIA

 

 

 

473.

 

 

 

NUZEO

SiO2, Fe2O3,

Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 ,

LOI

 

ỔnđnhPH,hấpthukhíđộch?i

trongao,cảithienchấtng nưc,giúptômdểlộtxácpháttriển tốt .

 

PT             PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA

 

 

 

 

 

474.

 

 

 

 

NUZEO GRANULAR

 

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2,LOI

Hấpthụcáclo?ikhíđộcnhư:

NH3,H2S.Làmgimcácchất bAnthi rữa ởđáy ao.ổn đnhđộ pH,xửnguồncmchoc                                      đẹp.Tănghàmngoxychoaohồ

nhờcácphântửSiO2,Al2O3.

Lo?itrừtấtcảcácđộctốtrong

 

 

 

PT             PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

ao                                         nuôi.

Tiêuđộctrongaosaukhidùng

các lo?ihóachất

 

 

 

 

 

 

 

 

475.

 

 

 

 

 

 

NUZEO POWDER

 

 

 

 

SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2,LOI

Hấpthụcáclo?ikhíđộcnhư:

NH3,H2S.Làmgimcácchất bAnthi rữa ởđáy ao.ổn đnhđộ pH,xửnguồncmchoc                                      đẹp.Tănghàmngoxychoaohồ

nhờcácphântửSiO2,Al2O3.

Lo?itrừtấtcảcácđộctốtrong

ao                                         nuôi.

Tiêuđộctrongaosaukhidùng

các lo?ihóachất

 

 

 

 

 

PT             PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA

 

 

476.

 

 

ZEOLITE

SiO2, Fe2O3,

Al2O3, CaO, Na2O, TiO2 ,LOI, K2O

Dùngđểhấpthụkhíđộc:NH3,

H2S

GiảmnhữngvậtbAnthốirữaở đáy ao, ổn đnh pH

 

PT.BUANAINTI ENTOSA      - INDONESIA

 

 

 

477.

 

SUPER ZEOLITE (POWDER)

SiO2,Al2O3,Fe

2O3, TiO2,CaO,MgO

, K2O, Na2O,LOI.

 

ỔnđnhpHhấpthụcácchất

độch?itrongao,cithiencht lưngcao,giúptômdӉlột xác, phát triển tốt.

 

BV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY          - INDONESIA

 

 

 

 

478.

 

 

 

 

BOOM - D

 

 

 

 

N,P,Ca,Na,Fe,

Mn,Zn,Ag

Gâymàunưctronggiaiđo?n

chuAnbịao&điềutiếtmàuc    trong    quá    trình    nuôi Giúptăngthứcăntựnhiêncho tôm

Giúptômgiảmcăngthẳng,ăn

khỏe tăng trưng nhanh

 

SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

 

479.

 

HI- MINERAL

 

Na, Fe, Mn, K,

Cu, Mg ,Zn, Co

 

Cungcấpcáckhoángchấtcần thiếtchotôm.Giúptômcứngvỏ nhanh.Tăng tỷ le sống

ASIANAQUA&

ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

480.

 

MINERAL   - SEA

 

Na, Fe, Mn, K,

Ca, Mg, Zn, Co.

Giảmsốcchom;Tăngtỷle

sống;Cảithienchtngc;ĐAynhanhquátrìnhtrao đổi chấtvàt?o vỏ cứngmới

ASIANAQUA&

ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

481.

 

 

POLO

 

Ca, Mg, P, K,

Na, Zn

Giúptômt?ovỏnhanhcứng. Dùngtừlúccảit?oao,gâymàu nưc thả tôm đến thu ho?ch.

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

482.

 

 

SHELL MAX

 

Ca, Mg, P, K,

Na, Zn

Giúptômt?ovỏnhanhcứng. Dùngtừlúccảit?oao,gâymàu nưc thả tôm đến thu ho?ch.

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

483.

 

 

 

WELL DOLOMITE

 

 

 

Ca, Mg

T?ođiềukientômlộtxácdӉ

Cải    thien    chất    lượng    nưc ỔnđnhpH.Ổnđnhmàuc vàmôitrưngaonuôi.Giảmbớt nồngđộaxíttrongc.Giúpvi

sinh có lợi ởđáy ao phát triển tốt

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

484.

 

MIRACLE LIME

 

Ca, Cu, Fe,

phosphorus,Mg

Điềuchnhsựcânbằngcủa

kiềmđộ  pH.Cungcấpcác khoángchấttrongaonuôi,t?o vỏ cứng. ổn đnhmàu nước

WHITE      CRANE

(V.88)     AQUA    - TECHCO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

485.

 

 

 

 

MAGSI

 

 

 

Ca, Fe,

K,Mg,Na

TăngngMangiêchocác

độngthựcvậtphùdutảogiúp ổn         đnhmàunưc.KiểmsoátđộpH,độkiềmvà duytrìmứcđộthíchhợp.Kíchthíchtômănnhiềugiảm

tỉle tiêu tốnthức ăn

 

 

 

CODEL   CO.,LTD THAILAND

 

 

 

486.

 

 

 

PHOLATE

 

Ca, P, Pb, Fe,

Mn, Zn, I,

Se, Co.

Giúp tômt?o vỏ nhanh

và cứng vỏ, tômkhông bị óp và cânnặng.

Dùng từ lúc cảit?o ao, gâymàu nưc thả tôm đến thu ho?ch.

 

BIOPHARMA RESEARCH AND

DEVELOPMENT

 

 

 

487.

 

 

 

SMART O2

 

 

 

Ca, Sodium, Mg

Cungcấpcáckhoángchấtcần

thiết                 cho                 tôm Bổ   sung   hàmng   calcium ỔnđnhpH,tăngđộkiềm Ổnđnhmôitrưngaonuôipháttriển tảo

 

 

BIOSMART CO.,LTD THAILAND

 

 

 

488.

 

 

 

BOOMTECH

-30

 

 

 

Ca,Na,P,K,Fe,

Mn,Cu.

Bổ   sung    và   cân    bằng    chất

khoángtrongmôitrưngc nuôim,đặcbietiđộmặnthấp.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác.Cungcấpđkhoáng giúptảo phát triển,giảm stress.

 

 

TEAM         AQUA CORPORATION-TAIWAN

 

 

 

489.

 

 

SYNTHETIC MANERAL

 

 

MgO, Na, Cl,

Ca, K, P

Giúptômt?ovỏnhanhcứng

vỏ,tômkhôngbịópcân nặng.Dùngtừlúccảit?oao,gâymàunưcthảtômđếnthu ho?ch.

 

ISOVET INTERNATIONA L

 

 

490.

 

MARINE BOOMER

 

N, P, K, Ca,

Mg, S, Cu, Mn

 

Giúpgâymàuc,t?othứcăn tự nhiên trong ao

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

491.

 

 

AGROSTIM

 

N,P,K,S,Ca,Na,

Mg,Mn,B,Cu,Z

n,Se,Cl,Mo

Kíchthíchspháttriểnổnđnh

củatảo,giúpgâymàuduytrì ổnđnhmàucchoaonuôi tômcá.

 

ECOTECH     HOA KỲ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

492.

 

SALINITYUP

 

 

Na, K, Ca, Mg

Bổ   sung    và   cân    bằng    chất khoángtrongmôitrưngc nuôi.

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

493.

 

 

SEA MINER

 

 

Na, K, Ca, Mg

Bổ   sung    và   cân    bằng    chất khoángtrongmôitrưngc nuôi.

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

494.

 

 

WESSON

 

 

Na, K, Ca, Mg

Bổ   sung    và   cân    bằng    chất khoángtrongmôitrưngc nuôi.

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

495.

 

 

Keybloom**

Nitrogen18,4%, Phosphorus (P2O5) 2,1%

 

Dùng     để      nuôi      cấy      tảo

Cheatoceros.

 

CôngtyNasaLab, Thái Lan.

 

 

 

496.

 

 

 

KARNO       - PHOS

 

 

P,Ca,Na,

Mg,Zn,Fe,

Cu,Mn

Cânbằngkhoángchấttrongao

nuôi,T?ophiêusinhthựcvật pháttriểnnguồnthứcăntự nhiênchotômgiúpcho    tôm chắc,     nặng,     vỏ     cứng,     tốt Giúp tômlột xác dӉdàng

 

 

 

VITALCCO.,Ltd

FRANCE

 

 

497.

 

AQUA- MEDIA

Peptones,

Polysaccharides

,Khoáng

môitrưnggâynuôipháttriểnbanđuchocácvikhuAntc khi cho xuống ao

PROBIOTIES INTERNATIONA L INC

 

 

 

 

 

498.

 

 

 

 

 

KVI Aqua 1

Aluminum,

Barium,

Calcium,

Sodium, Iron,

Magnesium,

Manganese,

Potassium,

Proteinase

 

 

 

 

Khống chế chất độcNH3, H2S,

ổn đnh pH, cung cấp O2

 

 

 

Công      ty      K.V. International,      Inc Mỹ

 

 

 

 

 

499.

 

 

 

 

 

MAG-WELL

 

 

 

Magnesium

Calcium

magnesium

carbonate

Làmtăng vàổn đnh độ kiềm

Giúp tômthay vỏ đồng lo?t

Ổn đnhmàu nưc, duy trì sự

phát triển ca tảo.Làmgiảmcác

khí độc; Giúp duy trìđiu kien của đáy ao nuôi

Cải thientỷle sốngtle sinh

tng của phiêu sinhvật

 

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

500.

 

 

 

 

 

KVI Aqua 3

Aluminum,

Barium,

Calcium,

Sodium, Iron,

Magnesium,

Manganese,

Potassium,

Proteinase

 

 

 

 

KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,

ổn đnh pH, cung cấp O2

 

 

 

Công      ty      K.V. International,      Inc Mỹ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

501.

 

 

 

 

 

KVI Aqua 2

Aluminum,

Barium,

Calcium,

Sodium, Iron,

Magnesium,

Manganese,

Potassium,

Proteinase

 

 

 

 

KhốngchếchấtđộcNH3,H2S,

ổn đnh pH, cung cấp O2

 

 

 

Công      ty      K.V. International,      Inc Mỹ

 

 

 

 

 

 

 

 

502.

 

 

 

 

 

 

 

 

BIO-BACA

 

Chất hữu cơ :Amino acid,

Vitamins và

enzymes.Các chất hữu cơbổ sung dinh dưng cho đất như :

N,P2O5,K2O,S,

B,Co,Fe,Mg,Mn

,Ni,Zn.

Phụchồil?inềnđáyaolưu

tồnnhiềulo?ihoáchấtgâyđộc h?ichotômhaynhữngaonuôi đãquanhiềumùavụ.Gim NH3,t?omôitrưngsốngs?ch.

GiúptômlộtvỏdӉdàng,cứng vỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsung chấtdinhngchođáyao,giúpgâymàunưcdӉdàng. phânhủycácchấthữucơ,chất rắn,chtthiđáyao.Kích

thíchsựpháttriểncủacácloàivi

sinh vật cóli.

 

 

 

 

 

 

 

CYTOZYME LABORATORIES, INC-USA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

503.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BIO-BACM

Các dẫn xut

hữu cơ giúp cho quá trình lênmen và thủy phân cá acid

hữu cơ, protein thành các amino acid, peptide, vitamins, và enzymes. Các chất dinh dưng d?ng vô cơvi lưng. Các chất dinh dưng bổ sung như : N,P2O5,K2O,S, B,Co,Cu,Fe,Mg, Mn,Mo,Zn.

 

 

 

 

Phânhủynhanhthứcănthừavà phânthiracủatômđáyao nuôi.GiảmNH3,t?omôitrưngsốngs?ch.GiúptômlộtvỏdӉdàng,cứngvỏnhanhsaukhilột vỏ.Bổ sungchấtdinhdưngcho đáyao,giúpgâymàucdӉdàng.phânhủycácchấthữu cơ,chấtrắn,chấtthiđáyao.Kíchthíchspháttriểncủacác loàivisinhvậtlợi.giảmtối thiểu hàmng acid ởđáy ao.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

CYTOZYME LABORATORIES, INC-USA

 

 

 

504.

 

 

 

CP PAK

Tricalcium&

Potassium

phosphorus,

propionic acid,

Yeast Cellwall

 

 

Cảit?omôitng,thúcđAyquá

trìnhlộtvỏở tôm

 

 

AMECO-BIOS-

USA

 

 

505.

 

 

SAVEZYME

Bacillius sp

Pediococcus acidilactici Bacillus

Phân hủy các chấtcặn

bã, giảmmùihôi ở đáyaovà váng bọttrênmặt nưc.Hấp thụ

m?nh các khí độc: NH3, H2S,

APEXRESEARCH

PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

licherifomis

Enzyme: Protease, Amylase, Lipase

NO2

giảmnhày nhớt trong nưc,

Tăng hàmlượng oxy hòa tan,ci t?o cht lượng nưc ao,ổn đnh

pH,

 

 

 

 

 

 

 

506.

 

 

 

 

 

 

BIOZYMES

 

 

 

Bacillius sp, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobactor sp

Phân hủy mùn bã hữu

cơ, thức ăndư thừa, phân tômở đáy ao.Đmbảo cho đáyao

luôn đưcs?ch, chấtng nưc tốt. Giảmkhí độc ở đáyaonhư: NH3,H2S.

Cân bằng pH làmcho phiêu sinh

vật không biến động.

Gia tăng hàm lưng oxy hòa tan

trong nưc.

 

 

 

 

APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd

THAILAND

 

 

 

507.

 

 

 

O-BAC

Bacillus

licheniformis, Bacillus subtilis,Nitrobactersp

H?nchếkhíNH3,H2Smộtcách

hieuquả.Giúplo?Ibỏmùi hôicácchấtcặntrongao.Giảmtỷlethayc.Tăngtỷle

sống.

 

 

VThaiAquaCo., Ltd - Thailand

 

 

 

 

 

508.

 

 

 

 

 

Bacilus

 

 

 

 

 

Bacillus sp

Phânhuỷvtchthữucơvàchất

thảicađngvậtphângiải

cáclo?ikhíđộcnhưH2S,NO2

trongmôitrưngcđáyao,khốngchếsựpháttriểncủa

vikhuAnh?icáclo?itảo

độct?oramôitrưnglợicho nuôi trồngthuỷ sản

 

 

GUANGDONG HAIFU MEDICINE

Co.,Ltd          Trung

Quốc

 

 

 

509.

 

 

DYNAGAIN POND BIOTIC

Bacillus spp,

Bacillus megaterium, Nitrosomonas sp, Nitrobacter winogradsky

 

Phânhủynhanhcácchấtthải hữuPhânhủycácchấtđộc

mùihôiNH3,H2S,cảithien chấtngc,Giatănghàm

ng oxy hoà tan

 

BIOMIN LABORATORY SINGAPOREPTE, LTD

 

 

 

 

 

 

 

 

510.

 

 

 

 

 

 

 

SANABEE PLUS

 

 

 

 

Bacillus subtilis, Bacillus lichenniformis;Nitrosomonas

Nitrobacter

Giúpquảncânbằngtrongao

hồnuôitôm,làmmàunưcổn

đnh,giảmnhầy,nhớt,bọt,cặn vàkhíthối(H2S)phátsinhtrong ao      hồms?chđáy      ao Phânhủychấtthải,phânm,thức  ăn  dư,  xác  tảo  ởđáyao.Giupcânbằngsinhtháitrong

ao,điềuchỉnhchấtlượngc,

giúptômkhôngbịngthảng,

pháttriểntốt,phùhợpvớiviec

nuôi tômtrong he thốngkín

 

 

 

 

 

SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

511.

 

 

 

 

 

COMPEL-NB

 

 

 

Soi      probiotic,Nitrobacter,

Nitrosomonas,

Bacillus subtilis

Phânhủynhanhcácchấthữu

iđáyao,làms?chmôitngkhôngônhiӉm,bảove sứckhỏeđểtômpháttriển.Tăng

độtrongcacgiúptảo

pháttriển.Tăngngoxyhoà

tantrongaonuôi.Giảmhes

chuyểnđổithứcăn,giảmchi

phí,tănglợinhuận.

 

 

 

 

 

Matrix Biosciences

Limited - India

 

 

 

 

 

512.

 

 

 

 

 

HTS-SBT

 

 

 

Bacillus subtilis,Lactobacillus

sp,

Bacillus sp.

 

Phân giải các chất tàndư, phân bài tiết, các lo?i tảochết và các chất hữu cơdư thừa; gim thiểu hữu hieu viec sản sinh ra vàtích

lũy các chấtNH3,H2S,NO2

trongmôi trưng nưc, đáy ao nuôi thủy sn;ổn đnh môi

tng sinh thái ao nuôi.

Cty TNHH kỹ thuật

sinh học Trung

Thuận,

Vô Tích, Trung

Quốc

(Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co.,

Ltd, China)

 

 

513.

 

CENTERBA CT     (AQUA SPICY)

Bacillus spp,

Lactobacillus, Saccharomyces cereviase.

 

Phânhủycácchấthữuthứcănthừatrongao.Hpthụ các chấtđộc

 

KASET    CENTER CO.,                LTD- THAILAND

 

 

 

514.

 

 

Bacillus supreme

 

Bacillus spp,

Sodium thiosulphate

Phânhủychấthữucơ,thứcăn

thừatrongc.Giúpổn

đnhpH,màuc,c?nhtranh

vớivikhuAngâybenh,giúptôm

tăng trưng nhanh.

 

 

Sitto        (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan

 

 

515.

 

BIO               - SCIENCE

Bacillus subitilis, Các

loại enzyme

Giảmkhíđộc:ammonia,nitric,

hydrosulfua,ỔnđnhpH,phòng

trịbenh nhiӉm khuAn

GreenWorld AgricultureCo.,ltd Thai Lan

 

 

 

516.

 

 

EM-pHDROP

Bacillus

subtilis, Lactobacillus lastic, Nitrobactersp

 

GiảmpH,chốnggâyđộccho

tômnuôi.C?nhtranhsinhhọc vớicáclòaivikhuAnh?i khác.

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

 

 

 

 

 

 

517.

 

 

 

 

 

 

 

 

P-BAC

 

 

 

 

 

Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp.

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongaoh.Làms?chđáyao;giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảo            ở            đáy            aoTácdụngtiêuhủyliêntục,giảm

sựphátsinhkhíđcNH3,giảm

mùihôinưcđáyao,giúp

cânbằngmôitrưngnưctrong

ao,điềuchỉnhchấtlượngc

giúptômkhôngbịngthẳng,

pháttriểntốt,phùhợpvớiviec

 

 

 

 

 

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

nuôi tômtrong he thốngkín

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

518.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

T-BAC

 

 

 

 

 

 

Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp.

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongaoh.Làms?chđáyao;giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảo            ở            đáy            aoTácdụngtiêuhủyliêntục,giảm

sựphátsinhkhíđcNH3,giảm

mùihôinưcđáyao,giúp

cânbằngmôitrưngnưctrong

ao,điềuchỉnhchấtlượngc

giúptômkhôngbịngthẳng,

pháttriểntốt,phùhợpvớiviec

nuôi tômtrong he thốngkín

 

 

 

 

 

 

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD

 

 

 

519.

 

 

 

AQUA-T

Bacillus

subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp.

Giúpphânhủycácchấtcặn

đáyaonhư:phânm,thứcăn dưthừa,xáctảođáyaogim sựphátsinhkhíđộcNH3,H2S. T?omàucđẹp,kíchthích tảo phát trin

 

 

PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD

 

 

 

520.

 

 

 

BACZYME

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis,Nitrosomonas,

Nitrobacter

 

Giảmcáckhíđộc,chuyểnđổi cácchthửuthànhcáccht dinhnglợichotảopháttriểnlàmthứcăntựnhiêncho tôm

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

521.

 

 

 

BIOBACTER

Bacillus

subtilis, Bacillus Licheniformis, Nitrosomonas, Nitrobactersp

phân huỷ và ngăn ngừa sự tícht

thứcănthừađáyao.Oxy hoácácchấthửu,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưngcólicho topháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá.

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

522.

 

 

 

 

EXTRA BALANCE

Bacillus

subtilis, Bacillus licheniformis,Nitrosomonas,

Nitrobactersp,Amylase, Protease,Lipase

 

phânhuỷngănngừsựtícht

thứcănthừađáyao.Oxy

hoácácchấthửu,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưngcólicho topháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá.

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

523.

 

 

POWER PACK

Bacillus

subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus

Giảmhàmngcácchấtđộc

h?i    như:    NH3,NO2,H2S

Ồnđnhmôitrưngnưc,cải thien       chất       lưng       nưc Phânhủynhanhchóngchấthữu

 

ADVANCED MYCROBIAL SYSTEMS


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

polymyxa,

Bacillus licheniformis,Vitamin B6, B1,

B12, PPInositol

cơ chấtthải và thức ăndư thừa

 

 

 

 

524.

 

EM            BC (BOTTOM CLEANER)

Bacillus

subtilis, Bacillus megaterium, Nitrobactersp

 

Phânhủychấtthảihữucơ,thức ănthừachtụđáyao,cải thien chất lưng nưc ao nuôi

 

Kunshan        Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China

 

 

 

 

 

 

525.

 

 

 

 

 

MICROACTIVE

Bacillus

subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acdilactici,Nitrosomonas,

Nitrobacter

 

 

 

phân huỷ và ngăn ngừa sự tícht

thứcănthừađáyao.Oxy

hoácácchấthửu,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưngcólicho topháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá .

 

 

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

526.

 

 

 

BIOSTART AQUA CLEAN

 

Bacillus subtilis,Nitrobacter,

Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis

Khửcácđộctố:NH3,NO2,

H2S,giúptômkhỏem?nhvà tăngtrọngnhanh.Phânhủym?nhtrietđểcácchấthữucơ cặntrongđìam,đặcbiet ởtầngđáyao.Nângcaocht lưngmôitrưngnướcổn đnhmàu nước

 

 

 

ADVANCED MYCROBIAL SYSTEMS

 

 

 

 

 

 

 

 

527.

 

 

 

 

 

 

 

 

GOLDSTAR (10)9

 

 

 

 

 

 

Bacillus subtilis,Nitrosomonas

sp.

Giúpquảnlý,t?ocânbằngtrong

aonuôitôm,ổnđnhmàuớc,giảmnhầynhớt,bt,cặnkhí

trứngthi(H2S)phátsinhtrong

aohồ.Làms?chđáyao;Giúp phânhủychấtthi,phântôm,thứcănthừa,xáctảođáy ao,giảmkNH3;Giúpcân

bằngsinhtháitrongao,điều

chnhchtlưngcgiúptôm

khôngbịngthẳng,pháttriển

tốt,phùhpvớiviecnuôitôm

trong hethng kín

 

 

 

 

 

 

BANGKOK VETLAB     (      B- LAB)CO.,LTD- THAILAND

 

 

 

 

528.

 

 

 

GOLDSTAR (10)9

 

 

Bacillus subtilis,Nitrosomonas

sp.

Giúpquảnlý,t?ocânbằngtrong

aonuôitôm,ổnđnhmàuớc,giảmnhầynhớt,bt,cặnkhí

trứngthi(H2S)phátsinhtrong

aohồ.Làms?chđáyao;Giúp phânhủychấtthi,phântôm,thứcănthừa,xáctảođáy

 

 

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

ao,giảmkNH3;Giúpcân

bằngsinhtháitrongao,điều

chnhchtlưngcgiúptôm

khôngbịngthẳng,pháttriển

tốt,phùhpvớiviecnuôitôm

trong hethng kín

 

 

 

 

 

529.

 

 

 

 

ALPHA BAC

Bacillus

subtilis,Nitrosomonas,

Nitrobactersp,Chất đemhữu cơ: Ca, K, Mn, P

 

visinhxửc,phânhủy chấtthải,giúplàmmàunưcdể dàng.Tronggianđo?nnuôi, tăngsựdinhngđáyao,chất lưngcpHtrongaoổn

đnh

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

530.

 

 

 

BLUE BALANCE

Bacillus

subtilis,Nitrosomonas,

Nitrobacter,

Amylase, Protease,Lipase

phân huỷ và ngăn ngừa sự tícht

thứcănthừađáyao.Oxy

hoácácchấthửu,khíđộc

trongaothànhchấtdinhdưng

cólicho topháttriểnlàmthức

ăn tự nhiên cho tômcá .

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

531.

 

 

 

 

SUPERBALANCE

Bacillus

subtilis, Pediococcus acdilactici, Nitrosomonas, Nitrobacter,Amylase, Protease,Lipase

 

phân huỷ và ngăn ngừa sự tícht

thứcănthừađáyao.Oxy

hoácácchấthửu,khíđộc

trongaothànhchấtdinhdưng

cólicho topháttriểnlàmthức

ăn tự nhiên cho tômcá .

 

 

 

BANGKOK VETLAB

(B-LAB)CO.,LTD,

 

 

 

 

 

532.

 

 

 

 

 

MKF

Bacillus

subtilis, Rhodopseudomo nas,

Nitrobacter,

Poly Aluminium chloride,

 

 

 

Giảmđộđccủac,nângcao

độtrong,điềuchnhsựcânbằng

pHcủac,khửs?chmùihôi

thối, giảmthấp COD, BOD

 

GUANG      DONG HAIFU

MEDICINE CO.,LTD      Hoàng Cương,         Quảng Đông, Trung Quốc

 

 

 

533.

 

 

LIVEPRO- BIOTIE

Bacillus,

Candida,NFE,

độ Am, chất béo

thô,Proteinthô,

tro, si thô

 

Cải thienchất lưng nưc, kích thích tômphát triển,gim khí

độc trong qúa trìnhương.

 

GUANGZHOU XIPU     BIOLOGY FEED CO.,LTD

 

 

 

534.

 

 

BENTHOS BLOOM

 

N Fertilizer,

Vitamin

Minerals

Alumino silicate

T?o nhanh và Ổn đnh màu nưc

Kiểmsoát pH. T?o nguồn thức

ăn tự nhiên cho tômpostmớithảKiểmsoát pH. Bổ sungng chất cho đáy ao nuôi

WELLTECH

BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

535.

 

 

 

 

 

NMI

Nitrosomonas

sp, Pecdiococus acidilactici, Bacillus

subtilis, Lactobacillus lactic, Saccharomyces cerevisiae

Xửcácchấtthitừđộngvật

thủysinh,phânhủythứcăndư, cácchấtrắnlửng,cácchấtbã hữuđáyao.Hấpthụ

phângiicácchấtkhíđộc

trongaonhưNH3,H2S.Làm

s?ch                  đáy                  ao.

T?ođộphìnhiêuchonềnđáy ao

 

 

 

 

 

HOCPOFEEDS CORPORATION

 

 

 

536.

 

 

 

BIO-2

Pediococcus

pentosaceus,

Pichia farinosa,

Dekkera

buxellenis

 

DuytrìđộpHtốiưutrongao nuôi,phânhuỷthứcănthừa vàchấtthicủam,khốngchế

NH3, H2Sthấp nhất

 

 

BIOFEEDCo.,Ltd

Thái Lan

 

 

 

 

 

537.

 

 

 

HTS- SUPERWAT ER

 

Polyaluminium chloride,Nitrobactersp., Rhodopseudomo nas,

Bacillus licheniformis

 

 

Làmgimđđục,xửlớpbọttrênbmt,ms?chmôitrưng nưchieuquả.Điềuchnhsự

cânbằngpH,giảmkhíđộc,khử

s?chmùi hôi thốicủa nưc ao.

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung

Thuận,

Vô    Tích,     TrungQuốc(WuxiSino- Future               Bio- Technology      Co., Ltd, China)

 

 

 

 

538.

 

 

 

 

HTS-PSB

 

 

Rhodobacter

spp,

Rhodococcus

spp

 

HấpthuNH4-N,H2Scác chấth?itrongnưc;tăng

ngoxyhòatantrongc,

iđáyaonuôi;phânhủycác chấthữunhư:thứcănthừa,phân thảica tômtrong ao nuôi.

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung Thuận,    Vô   Tích, TrungQuốc(Wuxi Sino-Future

Bio-Technology

Co., Ltd, China)

 

 

539.

 

 

PRONTO

Rhodococcus

sp,bacillussp,

P, K, Ca, N, Zn,

Cu, Mn.

GiảmônhiӉmđáyao,tănghàm

ngoxytrongcbổ sungkhoángvilưngcầnthiết cho ao nuôi.

 

MATRIX        VET PHARMA      PVT, LTD - ẤNĐỘ

 

 

 

 

540.

 

 

 

 

BIO BAC M

S,B,Co,Cu,I,

Ni, Zn, N,

P2O5,

Fe,Mo,Mn,Se,

Amino acid,

peptid,vitamin,

enzymes

 

Làms?chđáyaonuôitômkhi nưcbịmấttảo,mấtmàu. Giangsựphânhủycácchất hữulắngtụiđáyaonuôi tôm.

 

CYTOZYME LABORATORIES,

Inc USA

 

 

 

 

541.

 

 

 

 

SEIZE

 

 

Vi sinh vậtcó lợi : nhómNitrobacteria,

các enzyme

Duytrìđáyaos?ch,giảmcác

khíđộcnhưNH3,H2Sgiúpổn

đnhhephiêusinhvậttrong

c,  giatăng  hàmlượng  oxy

hòatantrongcaonuôi.

Giảmthiểubenhtậttrêntôm

nuôi.

 

 

 

MatrixBiosciences Limited                  - ẤnĐộ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

542.

 

 

 

SUPERF

2 dòng vi khuAn

Phodococcus sp

và Rhodobacter

sp(_+109

cfu/ml)

 

HấpthụH2S,duytrìđộpH,

phânhuỷcácchấthữucơ,tăng cưng nhóm vi khuAn có lợi

 

PT. MARINDOLAB PRATAMA Indonesia

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

543.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SUPER CLEAN

Các dòng vi

khuAn có ích:mật độ 2x109cfu/gr  gồm:Lactobacillus

spp:30%,Bacillus thuringensis:

20%, Bacillus subtilis:20%,các dòngBacillus  khác:

5% , Men: 10%, Chất phụ gia

15%

 

 

Phânhuỷcácchấthữucơ,chấtthảithcănthừa,phân giảicáckhíđộcnhưNH3-N,NO2-N,H2Slàm    s?chmôitngc,cảithienduytrì chấtngc.hieuquả trongvieccảit?ođáyao,cải thienchtlưngc,tăngsức

đềkhángbenh,ngănngừaức

chếsựpháttriểncủamộtsốvi

khuAnVibrio,Aeromonasgây

benh.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Zonal         Standard

Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

 

 

 

544.

 

 

 

 

 

 

 

 

HI - BACTER

Bacillus

subtilis, Bacillus lichenformis, Bacillus mecentericus, Bacillus sp, Pediococcus acidilactici,

Cadida utilisvà enzyme protease, lipase,

alpha - Amylase

 

 

 

 

 

Phânhuỷthứcănthừa,chấtthi vàchấthữutíchtụđáyao, giảmcácchấtkhíđộch?itrong

ao(Ammonia,Nitrit,Sulfide), cảithien cht lưng nước ao.

 

 

 

 

 

 

 

Appliedchem          ( Thailand)Co.,Ltd Thái Lan

 

 

 

 

545.

 

 

 

 

OTTO

 

 

Men bánh mì

Saccharomyces

sppvà các vi

sinh có lợi.

Diettảocáclo?itảolụcbằng

cáchtiêuhoápectincellulose củaváchtếbàocủatảolụcnhư: Oscillatoria,              Microcystis, Oocystismộtsốtảolụcgiúp

ổnđnhpH,cảithienchấtng nưc ao.

 

 

 

Bionet    Inter    Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

546.

 

 

 

 

GOLDEN BAC

Chứa

2.1010CFU/kg , gmBacillus

subtilis, Bacillus licheniformis,Lactobacillus

sp,

 

Cảithienchấtngcvà đáyaonuôi.Giảmchấtthảihữu cơlắngđọngđưct?oratrong quátrìnhnuôi.KiểmsoátpH

caonuôi.Tăngtỷlesống

tômnuôi.

 

 

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

Saccharomyces

cerevisiaeAmylase, Protease, Lipase, Cellulase

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

547.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Alken     Clear

Flo    1400     -

50X(CF1400

- 50X)

Là hỗn hợp của

CF- 1100 - 50X và 3 dòng bacteria(non- pathogen), bào tửBacillus. Có hàmng như sau: Sốbàot

>1,75x109cfu/ml; Amonia Oxidotion >500 mg NH3/Lít/h; Amonia

nitrogen >

10ppm; Nitrite - nitrogen <

10ppm

 

 

 

 

 

 

 

 

Kiểmsoátsứckhoẻcá,tôm trongvậnchuyển.Gimthiểu sựônhiӉmhữucácchất khíđộcNH3,H2Ssinhradoquá trìnhphângiảichthữu cơ.Giúp ổn đnh pH.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

AlkenMurrayCorp

Mỹ

 

 

 

 

 

 

548.

 

 

 

 

Alken     Clear

Flo         7110-

50X(      CF-

7110 - 50X)

Là hỗn hợp các

vi sinh vt,bao gm:Hỗnhợp đậmđặc của vi khuAnNitrosomonas

và Nitrobacter; Cómật độ vi khuAn tổngsố >

3,5 x109 cfu/gr

 

 

 

Phânhuỷhấpthụnhanhvới hieusutcaokhíNH3,sinhrat

đáyao.ChuyểnhoánhanhNO2

thànhNO3.GiúpổnđnhpH

màunưcaonuôi,giảmstress

trênthântôm.

 

 

 

 

 

AlkenMurrayCorp MỹAlkenMurray Corp Mỹ

 

 

 

 

549.

 

 

 

 

BIO - LIFE

Vi khuAnchủng

Bacillus và

khoáng chất

Nitrogen,

Phosphorus,

Magnesium,

Manganese

 

 

 

Giúpphânbổchấtthải,ngnguồnthứcăntựnhiên,ổnđnh độ pH, điều chnh cấutrúc đáy.

 

 

 

Thai      Technology Agriculture       Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

550.

 

 

 

 

 

VERONA S

 

 

 

Bacillus licheniformis Bacillus subtilisNitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

551.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TACOMAS

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

552.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SUPERS

 

 

 

 

 

 

 

BacilluslicheniformisBacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

553.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SOLARA S

 

 

 

 

 

 

 

BacilluslicheniformisBacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

554.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PROZYMES

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

555.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MONTERO S

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

556.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GALANT S

 

 

 

 

 

 

 

BacilluslicheniformisBacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

557.

 

 

 

AVALONS

 

Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

558.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

AQUA BIO S

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

559.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MORGAN

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

560.

 

 

 

 

 

 

 

 

RX 330

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

561.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HIGH LUX

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

562.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

FUTURE

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

563.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

V.I.P

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

564.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LUXURY

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

565.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

EUROMAX

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

566.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

MISURA

 

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

567.

 

 

 

VALENTINO

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

568.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

BENZ

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

Codel      (Thailand) Co.,         Ltd         - Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

569.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ICARUS

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

570.

 

 

 

 

 

 

 

 

BENZZO

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

571.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

SURAT

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

572.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

FUTURE

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

 

 

 

 

 

 

573.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GIOVANNI

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

 

574.

 

 

 

 

 

 

 

 

 

OPTIMA

 

 

 

 

 

 

Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp

Giúpquảnlý,ổnđnhmàuc,

giảmnhầynhớt,cặnkhítrứng

thốiH2Sphátsinhtrongao.

Làms?chđáyao,giúpphânhủy phânm,thứcănthừa,xáctảođáyao.Tácdụngtiêuhủy

liêntục,gimsựphátsinhkhí

độcNH3,giảmmùihôinưc

đáy   ao.   Giúp   cân   bằngmôi

tngctrongao,điềuchnh

chấtngnưcgiúptômkhông

bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù

hợpvớinuôitômtronghethống

kín.

 

 

 

 

 

 

 

 

BaxelCo.,Ltd- Thailand

 

 

 

575.

 

WASTEWATER TREATMEN T

S,B,Co,Cu,I,

Ni, Zn,

Fe,Mo,Mn,Se,

Amino acid,

peptid,vitamin,

enzymes

 

Làms?chđáyaonuôitômkhi nưcbịmấttảo,mấtmàu. Giangsựphânhủycácchất hữulắngtụiđáyaonuôi tôm.

CYTOZYME LABORATORIES,

Inc USA

 

 

 

 

576.

 

 

 

 

BIO BAC A

S,B,Co,Cu,I,

Ni, Zn, N,

P2O5,

Fe,Mo,Mn,Se,

Amino acid,

peptid,vitamin,

enzymes

 

Làms?chđáyaonuôitômkhi nưcbịmấttảo,mấtmàu. Giangsựphânhủycácchất hữulắngtụiđáyaonuôi tôm.

 

CYTOZYME LABORATORIES,

Inc USA

 

 

 

 

 

 

 

577.

 

 

 

 

 

 

COMPOZYM E

Gmcácmen

Protease, Amylase, Lactose, Lipase, Hemicellulose

và các vi khuAn cólợi:Bacillus,

Nitrosomonas,

Nitrobacter,

Aerobacter

Cellulomonas

 

 

 

 

Phân   giải   Protein   thành   acid amin,tinhbộtthànhđưngđơn vàđưngđa,mthànhGlycerin vàacidbéo,Cellulosethành đưng 5 Carbon

 

 

 

 

 

LONG            MAN AQUACO.,                   Ltd Đài Loan

 

 

 

 

 

578.

 

 

 

 

 

AQUALACT

Lactobacillus

sporogenes, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus subtilis,Vitamine C, B1,

B6

 

 

 

 

Kíchthíchtiêuhoá,xmôi

tng nưc.

 

 

 

 

Biostadt,IndiaLtd

-ẤnĐộ


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

579.

PRO-BIOTIE

II (GF-01)

Live Candida,

Lacto, Bacillus, Proteinase,Đ?m, Chất béo, Tro

Cảithienmôitrưngnưc,làm

chậmquá trình nưc có mùi hôi

Guangzhou Xipu

Biology Feed Co., Ltd,TrungQuốc

 

 

 

 

 

580.

WATER

CLEANER (GM-01)

Lactobacillus,

Nmmen, Nitro-Bacteria,

Chất béo,Đ?m,Sợi thô, Tro, NFE

Phânhủyxáctảođáyao,phân

tômdưthừa,giảmkhíđộctrong ao,cânbằnghesinhtháiao nuôi,t?omàucổnđnh hevisinhvậtlợi,cảithien chấtngnưc,giúptômkhỏe,tăngtrưngnhanh,tlesốngcao.

Guangzhou Xipu

Biology Feed Co., Ltd,Trung Quốc

 

 

 

581.

Rhodopseudo

monas Palustris (KM-100)

Vi khuAn quang

học (Optic bacteria),Đ?m,Xơ, Tro, Béo, NFE

Phânhủychấtthilắngtụđáy

ao,pháttriểnnguồnvisinhvật làmthức ăn bổ sung tôm

King’s Aquarium

Co.Ltd.,Hồng Kông

 

 

 

582.

Marine Yeast

(KF-100)

Vi khuAn trích

từmenbiển đỏ (Redmarine yeast);Đ?m,Xơ, Tro, Béo, NFE

Phânhủycácchấthữutrong

ao,làm thứcănchoấutrùngtôm giaiđo?ntnaupliđếnpostlarvae

King’s Aquarium

Co.Ltd.,Hồng Kông

 

 

583.

Ultra

Biozyme A.C

Vi sinh vậtphân

giải protein, tinh bột, cellulose

Phânhủychấthữucơ,chấtthải

thứcăndưthừalắngtụđáy ao

Ultra Bio-Logics.

Inc, Canada

 

 

 

584.

Odor-End

Liquid

Yucca

schidigera extract, dung dchBacillus spp, Aspergillus spp

HấpthụkhíđộcNH3,H2Strong

aonuôi,làmgimnngđộkhí

độctrongc.Cungcấpmenkíchthíchvisinhvậtcó lợipháttriểnđểphânhủychấtthải trong ao

Piotech Company-

USA

 

 

 

585.

 

 

 

DROPPER

 

Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate:

45%

Ngăncảnspháttriểncủatảo

xanhcácchấtđộcsinhratừ tảo,kiểmsoátsựpháttriểncủa tảocithienchấtlượngc ao.

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

586.

 

 

 

 

 

VIRONA

Potassium

Monopersulfate:

49,40%  w/w Sodium Dodecyl Benzene

Sulphonate:13,1

7%  w/w

As Available

 

 

 

 

Cảithienchấtngnưc.Ngăn ngừatiêudietcácbenhgâyra do  vi khuAn.

 

 

 

 

Bangkok    Lab    & CosmeticCo.,Ltd Thái Lan


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

Chlorine:

10,00% w/w

 

 

 

 

587.

 

 

KILL ZOO

Glutaral,

Bensalkonium Chloride, Copper chelate

 

Sáttrùng,tAyrửa,dietkhuAn,nấm, ký sinh trùng vàto.

 

Vet            Superior Aquaculture      Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

588.

 

 

PRAISEVS-

100

Aquatic Ziolite:

40%; Pantothenate:

30%; Extrac

BCM: 30%

Khốngchếsựphânhuỷcáccht

hữucơ,giảmAmoniac,nghàmngôxytrongnưc,h?n chếthayc,chốnghienng sốc

 

TZU-             FENG Aquacultural SuppliesCo.,Ltd Đài Loan

 

 

 

 

589.

 

 

 

NEU    SAVE GOLD(BKC

80%)

Ho?t chất chính

là B.K.C.Thảo dưc đưc chiết suất từ 2 bộ

thực vật Araceac và Guttifereac

 

DietkhuAn,nấmnguyênsinh độngvậtnZoothanium.Trị vàphòngcácbenhđỏthân,đmtrắng,đầuvàng,đứtrâu,mòn đuôi, đen mang.

 

 

 

UnitedVisionCo., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

 

590.

 

 

 

 

 

D4                + DISINFECTANT

-

Alkyldimethylb enzy - lammonium chloride.

- Glutaraldehyde

-Fomaldehyde

-Glyoxal

-Isopropanol

 

-Làms?ch,tAy,sáttrùng&ve

sinh        trong        nuôi        tôm.

-DietvikhuAnh?i&nguyên sinhđộngvậttrongnước,đáyao nuôi      và       trên       vỏ      tôm ứcchếsinhkhốisinhvtphùdu và     xử     lý    nưc    ao     nuôi Làmgimvấnđềđóngrongtrênmang

 

 

 

 

 

VMD.NVCO.,Ltd

BỈ

 

 

 

591.

 

 

 

ANTI FOAM

 

Activated Dimethylpolysil oxane

Phụ gia vừa đủ

 

Giảmđộnhờncủanưctrong quá                trình                 nuôiGiảmnhững khí độc

WELLTECH

BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

592.

 

 

 

BUFFERpH

 

 

Axid

Gypsum, Aluminosilicate

GiảmpHttừ,khôngnh

ngđếnsứckhỏecủam;Giảm      NH3,              H2S Cảithienmôitrưngaonuôi Nângcaomứctăngtrưởnghe số chuyểnđổithức ăn

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

593.

 

 

 

LAKE COLORANTWSP

 

 

 

Blue dye Pure, Yellow Dye Pure

Hieuquảtrongvieccit?omàu

ctrongkhoảngthờigian ngắn,làmgiảmngánhsáng gây         căng      thẳng cho          tôm Phòngngừasựpháttriểncủa PhytoplanktoncânbằngpHGiảmsựpháttriểntođáyao

 

LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

Duytrìnhietđộcủanưcgiúp

tômphát trin tối ưu

 

 

 

594.

 

COLOR BLUE

 

Brilliant Blue

FCF,màu

 

Kiểmsoátmàunưc,pH,ngăn chặn tảo đáy phát triển

Marine             Inter Product    Company Limited, Thái Lan

 

 

595.

 

 

BIOXY

Calcium

Peroxide,Available

Peroxygen

 

Cungcấpoxykhiaonuôithiếu oxy  trầmtrọng.  Ngănngừa  sự phát triển ca các Zoothamnium

 

MD.Synergy     Co., Ltd - Thailand

 

 

 

596.

 

 

 

SUNSLANTWSP

Chất chiếtxuất

từ các chtcómàu tự nhiên: axít ca phAmmàu xanh vàmàu vàng.

 

 

 

Ổnđnhmàunưc,t?omàu nưc tự nhiên trong ao nuôi tôm.

 

 

Công     ty     TNHH Advance     Pharma, Thái Lan

 

 

 

 

597.

 

 

 

 

V.C.P

Chế phAmđưc

chiết xuất từ những chấtcó sắcmàu tự nhiên như mía, tảo nâu, đường chế biến.

 

 

 

khảnăngphântánmàu,ổn đnhmàunưc,t?omàuctự nhiên trong tr?igiống thy sản.

 

 

 

Công     ty     TNHH Aqua         Progress, Thái Lan.

 

 

598.

 

ELECTROLY TE BLEND

Chloride , Potassium, Sodium

 

 

Xử lý nưc ao nuôi tôm

INTERNATIONA

L        NUTRITION USA

 

 

599.

ELECTROLY TE

BLEND

Chloride, Potassium, Sodium

 

 

Xử lý nưc ao nuôi tôm, cá.

 

International

Nutrition-USA

 

 

600.

 

CLEAR ALGAE

Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate

 

Tiêudiet,h?nchếsựpháttriển của rong si, thực vật ởc

 

 

 

 

601.

 

 

 

AGARCIDE

 

Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate Nưc cất vừa đủ

Kìmhãmsựpháttriểncủatảo

gâyh?i;Giảmtảocácloàivi sinh          mang          độc          tốKiểmsoátđưctốcđộpháttriển củaphiêusinhchấtngcnuôi

 

WELLTECH BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

 

602.

 

 

 

SUPER GREEN

 

 

Citric acid, Inositol, Ascorbic acid

 

GiảmnhẹmứcđộônhiӉmchất nưcdomậtđộnuôiquádày hoặcnguồncbịônhiӉm công nghiep

GUANG      DONG

HAIFU MEDICINE

CO.,LTD      Hoàng Cương,         Quảng Đông, Trung Quốc


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

603.

 

 

MOSS AWAY

 

Copper complex, Hycanthone

Ngănchặnsựpháttrincủacác

loàitảoh?i,làms?chcácvật sốngsinhtrênthânm,ngăn ngừarongrêutrênaohồpháttriển

 

Suyada    SCIENCEOF

BIOLOGY,LTD CHINA

 

 

 

604.

 

 

 

EDTA ZEO

Ethylene

Diamine Tetra Acetic Acid, SiO2, Al2O3, CaO, MgO.

 

 

Hấp    thu    khí    độc    như:H2S NO2, H2S.

 

 

GRANDSTAR INTECH

 

 

 

605.

 

 

 

AQUAPURE

Foaming agent,

Sodiumdodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine

 

Giảmđộnhờncủacaonuôi.Dietnguyênsinhđộngvậttrong nưc, đáy ao và trên vỏtôm

 

Bio            Solution International     Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

606.

 

 

 

BIO AZ

Foaming agent,

Sodiumdodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine

 

Giảmđộnhờntrongc.Diet nguyênsinhđộngvậttrongc nuôi

 

Bio            Solution International     Co., Ltd, Thái Lan

 

 

 

 

 

607.

 

 

 

 

 

IODINE 90

 

Gmcác phân

tử phức hợp của Iodine và povidone đưc cô đặc ở nồng

độ 90%

ThuốcsáttrùngđốivivikhuAn

h?ili,nm,kýsinh trùng,virus,men,bàotửbào nang.Ảnhngítđếnvisinh vật,    không     làm    giảmmức oxygen.thểdùngtrongthời gianchuAnbịao,chuAnbịc và xử lý nưc.

 

 

 

BANGKOK VETLAB(B-LAB) CO.,LTD- THAILAND

 

 

 

608.

 

 

 

LOCKBASE

 

Humic acid

50% cùng các phụ gia khác

 

Giúp giảmpH

Xử lý cho độ pH sáng chiều không chênh lech quá 0,5

SIAM

AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND

 

 

 

 

 

609.

 

 

MAZ-ZAL ORGANICWATER TREAMENT (MAZ-ZAL)

Hydrochloric

Acid, Quzyme, Humic Acid, Sarapogenin, Laminarin Parigenin, Spirostant, Sarsapoin

 

Phânhủycácchấtmùnhữu cơ,ỔnđnhPh,kíchthíchvi sinh                   vật                   và sinhkhối tolợipháttriển,ổn đnhmôitrưngc,Giảihoá kimlo?i trong đáy ao

 

 

 

 

MAZZEE         S.A. International, USA

 

 

 

 

610.

 

OXYFASTER (SODIUM PERCARBO NATE)

 

 

 

 

Oxy ho?t tính

Tácdụngphóngthíchcácphân

tửoxykhihoàtanvàotrong nưc.Giúpổnđnhmôitrưng nưc

Cungcấpoxychoaokhimứcđộ oxygiảmvìsửdụnghoáchất BKC, Formalin và đồng

 

 

 

ZHEJIANGJINKE CHEMICAL CO.,LTD - CHINA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

 

611.

 

 

 

 

 

 

 

PVPIODINE

30/6

Nitogen

content: 9,5-

11,5%

Heavymetal content: <

10ppm

Losses on drying: <  10 % Ash: <  0,025% Available Iodine: 9,0-

12,0%

 

 

 

 

 

 

 

DietcácvikhuAntrongmôitng nưc ao nuôi

 

 

 

 

 

 

 

BASFCorporation- Mỹ

 

 

 

 

 

612.

 

 

 

 

HTS-DE SULHY

 

 

Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate

 

Tănghàmngoxyhòatan trongc,iđáyaonuôi.Giảmthiểuhàmlưngchấthữu cơh?i(NH4-N,NO2-N),ci t?omôitrưngcaonuôitừ đáy;khửcácacidhữucơ,ổn đnh pH ở đáy ao.

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung

Thuận,

Vô    Tích,     TrungQuốc(WuxiSino- Future               Bio- Technology      Co., Ltd, China)

 

 

 

613.

 

 

 

ADDOXY

Tetraacetyl

Ethylene Diamine, Sodium perborate, Deodoizers

 

 

 

Cungcấpoxychoaonuôikhi oxy trong ao xuống thấp.

 

 

 

Biostadt,IndiaLtd

-ẤnĐộ

 

 

 

 

 

614.

 

 

 

 

 

HTS-ANTII

 

 

 

 

 

Zinc Sulphate

 

 

 

Tácdụngsáttrùng,dietkhuAn,nấm,nguyênsinhđộngvật,ký sinhtrùngtrongnguồnc ao nuôi

CtyTNHHkỹthut

sinh     học     Trung

Thuận,

Vô    Tích,     TrungQuốc(WuxiSino- Future               Bio- Technology      Co., Ltd, China)

 

 

 

615.

 

 

 

AKZ

 

 

 

Zinc Sulphate

(ZnSO4.H2O)

 

 

Tácdụngsáttrùng,dietkhuAn,nấm,nguyênsinhđộngvậttrongmôi trưng nưc ao nuôi

GUANG      DONG

HAIFU MEDICINE

CO.,LTD      Hoàng Cương,         Quảng Đông, Trung Quốc

 

 

 

616.

 

 

WELL CLEAR

 

 

 

Total Solid

Giảmkhí đc, giảmđộnhờn

GiảmNH3,NO2,H2S,kimlo?i năng

Tăng lưng oxy hoà tan

Ổn đnh pH

WELLTECH

BIOTECHNOLOG Y        PRODUCTS CO.,LTD THAILAND

 

 

617.

 

HTS-DE SULHY

Sodium Carbonate Peroxy hydrate,

Oxyhoánhanhđáyao,gim thiểuhàmlượngchấth?i,làmmấtmùihôithối ở đáy

(Wuxi)Sino-Future

Bio-Technology

Co., Ltd-China


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

Zeolites,

Polymeric sulphate

 

 

 

 

 

618.

 

 

 

D-FLOW

 

Sodium, Potassium, Copper

Giảmđộnhờnkhíđộccủa

caosinhratrongquátrình nuôi;cảithienmôitrưngc; tăngngoxyhoàtanvào trong nưcnuôi

 

 

Công     ty     Marin

Biotech Thái Lan

 

 

 

619.

HUMIC

ACID SODIUM (BETTER LAND)

 

 

Humic acid

Sodium

Hấpthụbaophủcáckimlo?i

nặng,khốngchếvikhuAnphát sáng,bổsungnguyêntốvi lưng,cảit?ođáyao,ổnđịnhchất lưngnưc

 

KING"          STAR TRADINGCo.,Ltd Trung Quốc

 

 

 

 

 

 

 

 

620.

Virkon A

Peroxygen

(Potassium monopersulfate)

, Organic acid (Malic acid), Inorganic buffer system(Sodium hexametaphosp hate), Surfactant (Sodium

dodecyl benzene sulphonate)

Sáttrùngphổrộng,dietđưc

nhiều    lo?i    virus,    vi    khuAn, nấm,…sốngtựdotrongmôitng nưc

Antec International

Limited, Anh

 

 

 

 

 

621.

 

 

 

 

BIOAQUAP MR

Bột khô chiết

xuất 100% từ Yucca schidigera

Chất đ?m,chất tro, cht béo, chất xơ,N.F.E

và Saponin

 

Giúp kiểmsoát và làmgiảmsự

đậmđặc của khí amonia,H2S và

các khí độckhác làmảnh hưng

đến sức khỏe của tôm.

Giải quyếnvấn đề tômthiếu oxy

do khí độc trong ao cao làmcho

tômchết hàng lo?t.

 

 

 

AGROINDUSTRI AS    EL    ALAMO CO.,Ltd MEXICO

 

 

 

 

 

622.

 

 

 

 

 

BIOPOWDE

R MR

 

Bột khô chiết xuất từ Yucca schidigerathiên nhiên, Saponin,Protein, Cht

xơ, Carbohydrate

Hấp thụ nhanh các khí: NH3,

H2S … Giúp giải quyếtcác

tng hợp tômnổi đầu lên tầng

mặt do thiếu oxy ở tầngđáy, làm

cho nồng độ khí độc H2S tăng

cao.Kích thích sựphân hủy các chất cặn bã, làms?chmôitng nưc

 

 

 

 

AGROINDUSTRI AS    EL    ALAMO CO.,Ltd MEXICO

 

 

 

623.

 

 

 

BACTOR

Chất chiếtxuất

thảomộcYucca

Extract, Axit humic, Tinh bột bắp vừa đủ

 

 

 

Ổn đnh pH nưc ao nuôi.

 

Apex         Research ProductsCo.,Ltd- Thailand


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

 

 

 

 

 

624.

 

 

 

 

 

 

 

HI-YUCCA

 

 

 

 

Chất chiếtxuất từcây

Yucca,

Protein>=2,2%

lipid>=0,8%

Dùngđểkiểmsoátammonia,

phânhủychấthữucơ,chấtthải tíchlũyđáyao,biếnphântử ammonia      thànhhợp      chất nitrogenkhônggâyđộch?icho tômcá.nguồncungcấpnitơ giúpchođộngvậtphùdupháttriển.Cảithienchấtlượngc vàkhửmùitronghethngnuôithủysản,kíchthíchtăngtng,

tăng sảnng.

 

 

 

 

 

 

A,V.A.Marketing

Co., Ltd - Thailand

 

 

625.

TEA      SEED MEAL (SAPONIN)

Chế phAmđưc chiết xuất từh?t bã trà

Diet  khuAn,  diet  cá  t?p,  phòng ngừabenhchođộngvậtnguyên sinh, kích thích tômlột vỏ

Jangxi     Chinabase I/ECo.,LtdTrungQuốc

 

 

 

 

626.

 

 

 

DE   -    BEST

100

 

 

 

Herbs

Extracted,

Humic acid

GiảmpH;Khắcphụchienng

khólộtvỏcủatômkhic

độ                  kiềmcao

Làmtănghieuquảsửdụngcủa

vôiCaCO3,Zeolite,Dolomite

hoàtantrongc;Kíchthích

tômlộtvỏ, gâymàu nưc nhanh

 

 

ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD

 

 

627.

BIOYUCCA

30

Spray        Dry

Powder

 

 

Yucca

 

Cảit?ođáyao,khửmùicácchấtthải,kiểm    soát    hàm    lượngammonia tronghe thốngnuôi.

 

Bberghausen

Corporation - Mỹ

 

 

 

628.

 

 

 

YUC-98

 

 

 

Yucca

Giúphấpthụkhíđộc:NH3,

H2S,Giúpkiểmsóathàmợngamoniatronghethngnuôi.Giảmmùihôithốiđáyao,mùi tảo chết..Cảit?o đáy ao.

 

 

VThaiAquaCo., Ltd - Thailand

 

 

 

629.

 

 

 

LAN-100

 

 

 

Yucca

Giúphấpthụkhíđộc:NH3,

H2S,Giúpkiểmsóathàmợngamoniatronghethngnuôi.Giảmmùihôithốiđáyao,mùi tảo chết..Cảit?o đáy ao.

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

 

630.

 

 

 

LAN-A

 

 

 

Yucca

Giúphấpthụkhíđộc:NH3,

H2S,Giúpkiểmsóathàmợngamoniatronghethngnuôi.Giảmmùihôithốiđáyao,mùi tảo chết..Cảit?o đáy ao.

 

ARTEMIS           & ANGELIO      CO., LTD-THAILAND

 

 

631.

 

 

EZF-300PW

 

 

Yucca extract

Kiểmsoátmùihôikhíđộc NH3,phânhủychấtbảhữucơ, Tái t?otốt môi trưngc

 

AMECO-BIOS- USA

 

 

632.

 

GROMIX PAK

Yucca extract,

ZnO;Amylase, Protease, Lipase,

Phânhủycácchấthữucơgâyô

nhiӉmnguncnướcaovà đáyao.Cảit?ochtlượngc ao nuôi tôm

 

AMECO-BIOS- USA


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

Cellulase.

 

 

 

 

 

633.

 

 

YUCCAGOLDDRY

 

 

Yucca

schidigera

LàmgimNH3cáckhíđộc

khác(H2S),làmtănglượngoxy

hoàtan,cithiennăngsuất,giúp

tômpháttriểnnhanh,giang

mật độ nuôi tôm

 

AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC

 

 

634.

 

YUCCAGOLD LIQUID

 

Yucca

schidigera

 

làmgimlưngammoniacvà cáckhíđộctrongđầmtômgiúp tômphát trin nhanh

AMERICAN

VETERINARY LABORATORIES INC

 

 

635.

 

YUCCAPOWDER

 

Yucca

schidigera

tácdụnghấpthụcáckhíđộc

trongmôitrưngnưcnhư:H2S,NH3,NO2,mnhng đến sức khỏe tôm

 

AGROIN INDUSTRIAS    EI ALAMO-MEXICO

 

 

636.

 

BIO-YUCCA DRY 50

 

Yucca

schidigera

 

Khửmùihôihấpthụkhíđộc, Có tác dụnglọc s?ch nước

 

Berghausen

Corporation, USA

 

 

637.

BIO-YUCCA NATURAL

30 POWDER

 

Yucca

schidigera

 

Khửmùihôihấp thụkhíđộc, Có tác dụnglọc s?ch nước

 

Berghausen

Corporation, USA

 

 

638.

QUILLAJA/YUCCA BLEND

 

Yucca

schidigera

 

Khửmùihôihấp thụkhíđộc, Có tác dụnglọc s?ch nước

 

Berghausen

Corporation, USA

 

 

 

639.

 

AGRA   ADE

30%YUCCA POWDER

Yucca

schidigera(ho?t chất saponin),Protein, Crude fat

 

Cải t?o đáyao,khmùicác chấtthải, kiểmsoát hàmlưng Amonia tronghe thống nuôi.

 

 

Brookside        Agra

L.C, USA

 

 

 

640.

 

 

ODOR DOWN

 

Yucca

schidigera

extract, Protein, Lipid

Kếtchtvàlo?ibỏkhíđộc

NH3,H2Strongaonuôilàm giảmnồngđộkhíđctrong nưc,

Giảmsốc,

 

 

PIOTECH COMPANY - USA

 

 

 

 

 

 

641.

 

 

 

 

 

 

BIOZONE

 

 

 

 

 

Yucca, Protein,

Lipid

Cảithienmôitrưngnưc,khử

mùihôi,nưcbịnhớt,hấpthu nhanhcáckhíđộcnhư:NH3, H2S.Phânhủycácchấthữucơ, cặnbã,làms?chmôitrưngc,ổnđnhpHgiảmStress chom.GiangmợngOxygenhoàtantrongc, khắcphụchienngtôm  nổi đầu do thiếu oxy

 

 

 

 

APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd

THAILAND

 

 

642.

BIOLIQUID

3000         MR

Yucca

schidigera chiết

xuất đậmđặc,

-Hấp thụ nhanh các khí:NH3,H2S…

Giúp giảiquyết các trưng hợp

AGROINDUSTRI AS    EL    ALAMO CO.,Ltd MEXICO


 

TT

Tên sản phẩm

 

Thành phn

Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất

 

Nhà sản xuất

 

 

Protein,Cht

xơ,

Carbohydrate vàyucca saponin

tômnổi đầu lêntầngmặt do

giảmpH độtngột, nhietđộ tăng cao, thiêu oxy ở tầng đáy, làm cho nồng độ khí độc H2S tăng cao.

ức chế sự phát triển ca vi khuAn trong ao tôm. Kích thíchsự phân hủy các chtcặn bã, làms?ch

môi trưngc

 

 

 

 

643.

Benthos

Powder

Protein, Cht

béo, Carbohydrate, Vitamin, Khoáng vi lưng

Gâymàunước,chuAnbịaonuôi

tômcôngnghiep,giảmsốccho tômkhi thả nuôi.

Asian Aqua &

Animal (Thailand) Co., Ltd Thái Lan

 

 

 

 

 

 

644.

 

 

 

 

 

 

V-CINE

 

Pseudomonas putida, Bacillus subtilis,Pseudomonas

syringae, Rhodoseudomon as

Phân hủy phân tôm, bã thức ăn,

xác phiêu sinh vật trong nưc cung ao nuôi

GiảmNH3, NO2, H2Slàms?ch đáy ao,t?o môi trưng thích hợp cho ao nuôi tôm; Cânbng pH; Tăng cưng khả năng hoà tan

oxy trongnưc

Kích thíchtăng trưngđộng vật

đáy .

 

 

 

 

 

SITTO (THAILAND) Co.,Ltd

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

×
×
×
Vui lòng đợi