Quyết định 10/2007/QĐ-BTS của Bộ Thuỷ sản về việc ban hành Danh mục thuốc thú y thuỷ sản, sản phẩm xử lý cải tạo môi trường nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 10/2007/QĐ-BTS
Cơ quan ban hành: | Bộ Thủy sản | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 10/2007/QĐ-BTS | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lương Lê Phương |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 31/07/2007 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 10/2007/QĐ-BTS
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘTHỦYSẢNCỘNGHOÀ XÃHỘICHỦNGHĨAVIỆTNAM
ĐộcLập-Tự do-Hạnh phúc
Số:10/2007/QĐ-BTS
HàNội,ngày31tháng7năm 2007
QUYẾTĐỊNH
V/vbanhànhdanh mụcthuốcthúythuỷ sản,sảnphẩm xửlýcảitạomôitrườngnuôitrồng thuỷsản đượcphéplưuhànhtạiViệtNam
BỘTRƯỞNGBỘTHUỶSẢN
CăncứNghịđịnhsố43/2003/NĐ-CPngày02tháng5năm2003củaChínhphủQuy
định chứcnăng, nhiệm vụ,quyềnhạnvàcơ cấutổchứccủaBộThủy sản;CăncứPháplệnh Thú y 2004;
Căn cứNghịđịnh33/2005/NĐ-CPngày15/3/2005củaChínhphủquiđịnhchitiếtthihành 1 sốĐiềucủaPháplệnhThúy;
Căncứquyếtđịnhsố03/2007/QĐ-BTSngày3/4/2007củaBộtrưởngBộThuỷsản v/vbanhànhQuychếquảnlýthuốcthúythuỷsản,sảnphẩmxửlýcảitạomôitrườngnuôitrồng thuỷsản;
TheođềnghịcủaÔngCụctrưởngCụcQuảnlýChấtlượng,AntoànvệsinhvàThúy thuỷsản.
QUYẾTĐỊNH:
Điều1.BanhànhkèmtheoQuyếtđịnhnày:
1. Danhmụcthuốcthúythuỷ sảnđượcphéplưuhànhtạiViệtNam (PhụlụcI).
2.Danhmụcsảnphẩmxửlý,cảitạomôitrườngnuôitrồngthuỷsảnđượcphép lưuhànhtạiViệtNam (PhụlụcII).
Điều2.GiaoCụcQuảnlýchấtlượng,antoànvệsinhvàthúythuỷsảnthôngbáo,hướngdẫncáccơsởsảnxuấtkinhdoanhthựchiệnđăngkýlạiđốivớicácsảnphẩmđượcphéplưuhànhcóthờihạn6thángkểtừngàyquyếtđịnhnàycóhiệulực(quiđịnh
tạiPhần B Phụ lụcI,PhầnBPhụlụcII).
Điều3. Quyếtđịnhnàycóhiệulựcsau15ngàykểtừngàyđăng công báo.
Điều4.ChánhVănphòng;ChánhThanhtra;ThủtrưởngcácVụ,CụcthuộcBộ
Thuỷsản;GiámđốccácSởThuỷsản,SởNôngnghiệpvàPháttriểnNôngthôncóquản
lýthuỷsản;cáctổchức,cánhâncóhoạtđộngliênquanđếnđăngkýlưuhànhthuốcthú
ythuỷsản;sảnphẩmxửlý,cảitạomôitrườngnuôithuỷsảnchịutráchnhiệmthihành
Quyếtđịnhnày./.
Nơinhận:KT.BỘTRƯỞNG
-NhưĐiều3;THỨTRƯỞNG
-VănphòngCP(đểb/c);
-LãnhđạoBộ;
-UBNDcáctỉnh/thànhphốtrựcthuộcTW;
-CácBộ:TưPháp,ThươngMại,Tàichính,NN&PTNT;(đãký) TN&MT(đểbiếtvàkiểmtravănbản);
-CụcKiểmtravănbản,BộTưpháp.
(đểkiểmtravănbản);LươngLêPhương
-Côngbáo;WebsiteChínhphủ;
-LưuVTBộ,CụcQLCL,ATVS&TYTS.
PHỤLỤCI
DANHMỤC THUỐC THÚ Y THỦYSẢN ĐƯỢCPHÉPLƯUHÀNH
(Ban hành kèm theo Quyếtđịnh số 10/2007/QĐ-BTS ngày 31tháng 7 năm2007)
PHẦNA: CÁC SẢNPHẨMĐƯỢC PHÉPLƯU HÀNH
I.SẢN PHẨM SẢN XUẤTTRONGNƯỚC (385sản phẩm)
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| CôngtycổphầndịchvụnuôitrồngthuỷsảnHạLong-Số8,NguyễnCôngHoan,Ba Đình, Hà Nội | ||
1. |
Kích dục tố HCG | HCG (Human Chorionic Gonadotropin) | HCGlàhoócmonsinhdụccótácdụngkích thíchrụngtrứngđượcsửdụngtrongsinhsản nhântạomột số loài cá |
| Côngtysảnxuấtvàdịchvụkhoahọccôngnghệthuỷsản-116NguyễnĐìnhChiểu, Q1, Tp.HCM | ||
2. |
Vitc-Fis |
Vitamin C 25% | Chốngstress,tăngcườngsứckhoẻ,tăngsức đềkhángbệnhchotôm;Giúptômcótỷlệ sống cao |
| CôngtyTNHHQuốcMinh-Số183/1Khuphố8.PHiệpChánh,QuậnThủĐức,Tp. Hồ Chí Minh | ||
3. |
Terra 200 |
Oxytetracyclin HCl | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnởtôm(Vibrio)và bệnhđốmđỏởthâncá-Ngưngsửdụng4tuần trước khi thu hoạch |
4. |
Flor-P |
Florfenicol | Dùngđểđiềutrịbệnhnhiễmkhuẩnđường tiêuhoágâyrabởivikhuẩnEdwardsiella ictaluritrêncádatrơn(Basa,Tra,Trê,Hú)-Ngừng sử dung 12 ngày trước khi thu hoạch |
5. |
Flor-L |
Florfenicol | Dùngđểđiềutrịbệnhnhiễmkhuẩnđường tiêuhoágâyrabởivikhuẩnEdwardsiella ictaluritrêncádatrơn(Basa,Tra,Trê,Hú)-Ngừng sử dung 12 ngày trước khi thu hoạch |
6. |
Vitamix | VitaminA,D3,E,C, K3,B1,B2,B6,B12, PP,B5,Biotin,Folic acid |
Thúcđẩynhanhquátrìnhlộtxácvàcứngvỏ, cungcấpvitamin,tăngsứcđềkhángvàkích thích tômsinh trưởng |
7. |
HP 100 | Sorbitol, Methionin, Vitamin C, E, Biotin | Bổsungvitaminvàacidamingiúptôm,cá tăng trọng nhanh, tỷ lệsống cao |
8. |
Calciumbiovit glucan | Calciumgluconate, Inositol, Vitamin A, D3, Calcium panthothenate, Biotin, beta glucan 1,3-1,6 |
Thúc đẩy tôm lột xác, kích thích tômtăngtrưởng. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
9. |
Flor-10 |
Florfenicol | Điềutrịbệnhnhiễmkhuẩnđườngtiêuhoá gâyrabởivikhuẩnEdwardsiellaictaluritrên cádatrơn(Basa,Tra,Trê,Hú)-Ngừngsử dung 12 ngày trước khi thu hoạch |
10. |
Sulfatrim |
Sulphamethoxazol, trimethoprim | CókhảnăngngănchặnvikhuẩnởdiệnrộngđặcbiệtlàVibrio-Ngưngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch |
11. |
Vita C 150 |
Vitamin C | BổsungvitaminC,giúptôm,cángănngừa stress khi môi trường nuôi có thayđổi |
12. |
Glucan Mono C vit | Monophosphate ascorbic,Betaglucan 1,3-1,6 |
Chống stress,tăng sứcđề kháng |
13. |
Beta glucan C Vitol fort | Beta glucan 1,3-1,6 VitaminA,D3,E,C, K3, B1, B5, B6, Sorbitol. |
Chống stress,tăng sứcđề kháng |
14. |
Betaglucamin | Betaglucan,vitaminA, D3,E,C,PP,B1,B2, B12,B6,Folicacid, Biotin,Cholinchloride, tá dược vừađủ |
Bổsungvitaminvàenzymbetaglucangiúp tôm, cá tăng trưởng nhanh |
15. |
CA-P | Sodiumhydrogen phosphate,Manganese hydrogen phosphate, Zinc hydrogen phosphate,Copper hydrogen phosphate, Cobalt hydrogen phosphate,Calcium hydrogen phosphate, Magnesiumhydrogen phosphate. |
Cung cấp khoáng giúp tômtăng trưởng nhanh. Thúc đẩy nhanh quá trìnhlộtvỏ, tái tạo vỏmới. Tạo vỏ cứng và bóng. |
16. |
QM Probiotic | Lactobacillus acidophyllus, Bacillus subtilis,Saccaromycess cerevisea, Saccaromycess boulardii |
Kíchthíchtiêuhoátốt,giúptômcátăngtrưởng nhanh |
| LiênhiệpKhoahọcsảnxuấtQuangHoáĐiệntử-NhàA25Trungtâmkhoahọctự nhiên và Công nghệ Quốc gia, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội | ||
17. | C-Mixture - Vitamin C | VitaminC,AcidCitric, Glucose. |
Chống stress,tăng sứcđề kháng. |
| CôngtyTNHHThuốcthúythuỷsảnThiênLong-2ELãXuânOai,phườngTrường Thạnh, quận 9, Tp.Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
18. |
Oxy-Rich |
Sodium carbonate peroxyhydrate | CungcấpOxyhoàtantứcthờichoaonuôi tôm,cấpcứutômnổiđầudothiếuOxy.Cải thiện chất lượng nước. Ổn định độ pH nước |
19. |
BIOTIN CALCIUM | VitaminA,D3,Biotin, Inositol, Calcium pantothenate, Calcium gluconate |
Thúcđẩyquátrìnhlộtvỏtôm,giúpmaucứngvỏ sau khi lột, vỏ tômdày chắc, bóng láng. |
| CôngtyCổphầnPháttriểnA.I.T-185đườngsố5,P.PhướcBình,Q9,tpHồChí Minh | ||
20. |
AIT-ENTER |
Florfenicol | TrịbệnhxuấthuyếtđườngruộtởcáBasa,cá TradovikhuẩnEdwardsiellainctaluri-Ngừng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
21. |
AIT-TETRA |
Oxytetracycline | Trịbệnhđốmđỏ,xuấthuyếttrênthân,hậu mônsưngđỏ,cácvâybịrách,củacátra,basa do vi khuẩn Aeromonas hydrophilla và Pseudomonasfluorescens.Trịcácbệnhdovi khuẩnVibriogâyratrêntôm-Ngừngsửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
22. |
A-shock |
Vitamin C | Chốngsốcdomôitrường,giảmStress,tăng tỷ lệ sống;Tăng sức đề kháng |
23. |
AIT -BAC | Protease, Amylase, Cellulase, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae |
Cung cấp các enzyme tiêu hoá, làmtăng khả năng tiêu hoá cho tômcá, giúp tômcá tiêu hoátốt các chất bổ dưỡng có trong thức ăn, giảmtiêutốn thức ăn. |
24. |
AIT- CALPHOS | Calcium dihydrogen phosphate,Magnesium dihydrogenphosphate, Sodium dihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc dihydrogen phosphate |
Bổ sung canxi, phospho và vi khoáng tổng hợp, kích thích tômlột vỏ,mau lớn;mau cứng vỏ sau khilột,giúpvỏ tômdày chắc, bóng đẹp |
25. |
AIT-SULPHA |
Sulphadimethoxin, Trimethoprim | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm; Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trêncánuôinước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
26. |
ZYM- PROBIOTIC | Bacillus Subtilis, Lactobacillus acidophyllus, Aspergillus oryzae, Sacharomyces cerevisiae, Alpha- Amylase, Beta- Glucanase, Pectinase, Xylanase, Phytase, Protease |
Cung cấp cácmen vi sinh, enzyme tiêu hoá, làmtăng khả năng tiêu hoá cho tôm cá, giúp tômcá tiêu hoá tốt các chất bổ dưỡng có trongthức ăn, giảm tiêutốn thức ăn. |
27. |
AIT-Zyme one | Lipase, Amylase, Cellulase, Protease | Cungcấpcácenzymetiêuhoá,giúptômcá tiêu hoátốtthức ăn, giảm tiêutốn thức ăn. |
28. |
Stop - Stress |
Vitamin C, Acid citric | Chốngsốcdomôitrường,giảmstress,tăng sức đề kháng |
|
Cơ sở sản xuất kinh doanh BạchYến -179 Trần Bình Trọng, Q.5, Tp. HCM | ||
29. | Vitamin C | Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng, chống stress |
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam-Số4 đường 3A, KCN Biên Hoà II,Đồng Nai | ||
30. |
C – Active |
Ascorbic Acid | Giúptômhấpthuthứcăn,tăngsứcđềkháng, chốngstreesvànhữngthayđổicủamôitrường |
31. |
Sitto Fish C |
Ascorbic Acid | Giúpcáhấpthụthứcăn,tăngsứcđềkháng, chốngstressvànhữngthayđổicủamôitrường |
|
Công ty TNHH Minh Dũng -1/9A Bình Đường II, xã An Bình, DĩAn, BìnhDương | ||
32. |
MD Florfenicol300 |
Florfenicol | Điềutrịxuấthuyếtđườngruộtcádovikhuẩn Edwardsiellaictalurigâyra-Ngưngsửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
33. |
MD C Sol 207 |
Vitamin C,citricacid | Tăngsứcđềkhángchocá,chốngstress,kích thích tiêuhoátốt. |
34. |
MD Vitacalcium | Vitamin A, D3, E, Biotin, Phosphorous, calcium, Zinc |
Giúptôm,cámaulớn,đẩynhanhquátrìnhlột vỏ, vỏmaucứng, dày, bóng sau khilột xác |
35. | MD Selen E.W.S | Vitamin E, Sodium selenite | Giúptăngsảnlượngđẻtrứngởcá.Cáương đạt tỷlệ cao hơn, giẩmhao hụt đầu con |
36. |
MD Bio Calcium | Biotin,VitaminA,D3, CalciumPantothenate, Inositol, Calcium Gluconate |
Thúc đẩy quá trìnhlộtvỏ ở tômvà giúpmau cứng vỏ sau khilột. |
37. | MDSorbitol+ B12 |
Sorbitol, vitamin B12 |
Tăng sức đề kháng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
38. |
MD Bio Baciplus | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae,Vitamin C, Methionine |
Tạovisinhđườngruộtcólợi.Chuyểnđổithứcăntốthơn.Tăngsứcđềkháng,chốngstress. |
39. |
MDBio Lizym |
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Amylase,- Glucanase |
Giúpcátiêuhóatốtthứcăn,giảmtỷlệtiêu tốn thức ăn.Tăng vi khuẩn cólợi đường ruột. |
40. |
MD Bioenzyme 702 | Bacillus subtilis, Amylase, -Glucanase,Cellulase |
Cung cấp men tiêu hóa giúp cá tiêu hóatốt |
|
Công ty TNHHCẩm Linh -118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐịnh, Q1, Tp. HCM | ||
41. |
B.COMIX-C |
VitaminC,B1,B2,B6, B12 | BổsungvitaminnhómBvàvitaminC;Kích thíchtínhngonmiệng,tômcáănnhiều;Tăngsức đề kháng, giảmstress cho tôm, cá |
42. |
VITAMINA SOLUBLE |
VitaminA,D3,E,B1, B2, B6, K3,Niacin, Pantothenicacid,Folic acid, B12,H,C,Sorbitol |
Kíchthíchsựtăngtrưởng,pháttriểnởtôm, cá.Phòngstresskhithờitiết,môitrườngbiến độngbấtlợi.Tăngsứcđềkháng.Giúptôm, cáănnhiềulớnnhanhvàtiêutốnthứcăn thấp. |
| CôngtyTNHHKinhdoanhthuốcthúyMinhNgân-33B8ĐiệnBiênPhủ,Phường 25 Quận Bình Thạnh Thành phốHồ Chí Minh | ||
43. |
PONAMIX |
VitaminA,D3,E,B1, B2, B3, B5, B6, C | Bổsungcácloạivitaminthiếtyếuđápứngnhucầudinhdưỡngcủacá.Đảmbảosựtăngtrưởngpháttriển,tăngkhảnăngsinhsản. Tăng cường sức đề kháng. |
44. | ACG,Vitamin C12% |
VitaminC, citricacid |
Chống stress,tăng sứcđề kháng cho tômcá |
| CôngtyTNHHSX&TMTôBa-63NguyễnVănLượng,P10,QGòVấp,Tp.HồChí Minh | ||
45. |
TB-63 | b-1,3 Glucan, a-1,6 Manan, Vitamin C, Inositol |
Tăng sức đề kháng cho tôm, giảmstress |
46. |
C-Stress | VitaminC,AcidCitric, Inositol | Giảmstress,tăngsứcđềkháng,kíchthích tômănmạnh, nâng cao tỷ sống |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
47. |
TB-ALUM |
Acid Citric, vitamin C | Chốngsốcdomôitrường,giảmstress,tăng tỷ lệ sống,tăng sức đề kháng |
48. |
Zest - Oil |
Dầucá,cácvitaminA, D3,B1,B2,B3,B6,B12,K, C, Folic acid, Biotin | Giảmstress,tăngsứcđềkháng,phòngngừa thiếuvitaminvàchấtkhoáng,kíchthíchtiêu hoá,tăngcườngđộbắtmồi,giảmhệsốthức ăn |
49. |
TB-TÔM | Calcium dihydrogen phosphate,Magnesium dihydrogenphosphate, Sodium dihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc dihydrogen phosphate |
Bổsungcanxi,phosphovàvikhoángtổnghợp,kíchthíchtômlộtvỏ,maulớn;mau cứngvỏsaukhilột,giúpvỏtômdàychắc, bóng đẹp |
50. |
ST.Xoan | Hoạtchấtchiếtxuấttừ cây xoan (Azadirachtin) | Phòngtrịbệnhtrùngbánhxe,trùngmỏneo, trùngquảdưa,rậncá,sánláđơnhủtrêncá tra, basa |
51. |
ST.TETRA |
Oxytetracycline | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm. Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas, Pseudomonas, Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trêncánuôinướcngọt;Ngừngsửdụng4tuầntrước thu hoạch. |
52. |
ST.ENTER |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
53. |
ST.SULPHA |
Sulphadimethoxin, Trimethoprim | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm; Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trêncánuôinước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch. |
54. |
S.T Clean |
Crude Protein, Fat, Fiber, Praziquantel |
Trịngoại ký sinh trùng: sán láđơnchủ, rận cá. Trịnội ký sinh trùng: sán lá gan, sán dây |
55. |
BIG FISH | Cyanocobalamin, 1-(n- butylamino)-1methylethyl phosphonicacid, Methyl hydroxybenzoate |
Tăng cường trao đổi chất giúp tômcámau lớn |
56. |
Men.Bo | Ca, P, Fe, Cu, Zn, VitaminA,D3, E,K3, B1, C,B2,B3, B6, Lysine, Methionin, Choline chloride,men và vi sinh có ích: |
Giảmstress,tăngsứcđềkháng,phòngngừa thiếuvitaminvàchấtkhoáng,kíchthíchtiêu hoá |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
| Saccharomyces cerevisiae,B.subtilis, Aspergillus, Lactobacillus acidophillus |
|
57. |
Calciphos - DD | Dicalciumphosphate, MgSO4, MnSO4, FeSO4, CuSO4, ZnSO4, Vitamin A, D3, B1, C |
Cungcấpcanxigiúptômlộtvỏnhanhvàmau cứngvỏ.Bổsungvitaminvàkhoángchấtcần thiết cho quá trình phát triển |
| CôngtyTNHHmộtthànhviênthuốcthúyTrungƯơng-29NguyễnĐìnhChiểu, P.Đakao, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh | ||
58. |
NAVET- FLOR 5 |
Florfenicol (50g/L) | ĐiềutrịbệnhxuấthuyếtđườngruộtởcádatrơndovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
59. |
NAVET- FLOR 20 |
Florfenicol (200g/kg) | ĐiềutrịbệnhxuấthuyếtđườngruộtởcádatrơndovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
60. |
Navet-Vitamin C |
Ascorbic acid |
Tăng sức đề kháng, chống stress |
| CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúyThịnhPhát-43PhạmViếtChánh,P.19,Q. Bình Thạnh, HCM | ||
61. |
C plus 10% | Vitamin C 10%, Sorbitol | Tăngcườngsứcđềkháng,giúptôm,cámau lớn |
62. |
C plus 15% | Vitamin C 15%, Sorbitol | Tăngcườngsứcđềkháng,giúptôm,cámau lớn |
| CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúyGấuVàng-458Cáchmạngtháng8,P4Q.tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
63. |
TETRA-C |
Oxytetracycline, Vitamin C | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện đốmđỏ,xuấthuyết,hoạitửtrêncátra,cá basa do vi khuẩnAeromonas sp., Pseudomonas fluorescens, Edwardsiella tardagâyra.Trịbệnhphátsángtrênấutrùng tômdovibriogâyra-Ngừngsửdụng28 ngày trước khi thu hoạch |
64. |
Vitamin C |
Vitamin C, Citric acid | Tăngsứcđềkháng,chốngstress,tăngsức sốngchotôm,cảithiệnhiệuquảsửdụngthức ăn |
65. | Super VIKOTAT | Vitamin A, D3, E, Calcium, Phosphorus | Cungcấpvitamin,Calcium,Phosphorus,kích thích tômlột vỏ nhanh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
66. |
Gavazyme | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophillus, Aspergillus niger, Saccharomyces cerevisiea,Cellulase,α - β Amylase, Beta- Glucanase, Endo Protease, Exo protease |
Cungcấpcácenzyme,giảm tỷlệtiêu tốnthức ăn. |
| CôngtyTNHHSX&TMdinhdưỡngthúyNamLong-27/27Quốclộ13,phường Hiệp Bình Phước, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
67. |
VITAMINC | VitaminC,VitaminA, Vitamin PP |
Chống stress và giúp tôm, cá ănmạnh |
68. | C Vitamin Plus |
Vitamin C | Giúpphụchồisứckhoẻkhinhiễmbệnh,chống stress, tăng sức đềkháng |
69. |
Calphomio | Calcium Gluconate, CalciumPantothenate, Inositol, Biotin, vitamin A, vitamin D3 | Kích thíchtăng trưởng, giúp vỏ tômdày chắc, bóng láng, thúc đẩy nhanh quá trình lột xác, cứng vỏ. |
70. |
Jumbobical | Calcium Gluconate,Calcium Pantothenate, Biotin, Inositol, Biotin, vitamin A, vitamin D3. |
Thúc đẩy tôm lột xác, kích thích tômtăngtrưởng. |
71. |
Shrimp Pak 200 | VitaminA,B12,D3,E, K3,Thiamin, Riboflavin,Pyridoxine, CalciumPantothenate, biotin, Folic acid,ascorbic acid |
Bổsungvitaminthiếtyếu,tăngsứcđềkháng, tăngtrưởngnhanh,thúcđẩyquátrìnhlộtxác, nhanh chóng cứng vỏ sau khilột |
72. |
Backill Plus |
Sulphadimethoxin, Trimethoprim | Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio trên tôm; Trịcác bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch |
73. |
Clortadona-TS |
Sulphamerazine | Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio trên tôm; Trịcác bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
74. |
Protector |
Oxytetracyclin | Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn vibrio trên tôm. Trịcác bệnh nhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. Sp, Edwardsiella (đốmđỏ, hậumônsưng đỏ, xuấthuyết,…) trên cá nuôi nước ngọt.Ngừng sửdụng thuốc trước khi thu hoạch 4 tuần |
75. |
TRIMESEN |
Sulphadiazine, Trimethoprim | Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio trên tôm; Trịcác bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch |
| Công ty Cổphần Phát triển Công nghệ Nông thôn -Khu CNCB An Khánh, HoàiĐức,Hà Tây | ||
76. |
FLOCOL F |
Florfenicol | Trịcácbệnhxuấthuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictalurigâyratrêncádatrơn-Ngừngsửdụng12ngàytrướckhithu hoạch |
77. |
OXYTETRA- PLUS |
Oxytetracyclin, Vitamin C | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện đốmđỏtrênthân,mắtvàhậumônsưngđỏ, cácvâybịrách,xuất huyết,hoại tửdovi khuẩnAeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá tra,cábasa.Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấutrùngtôm-Ngừngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch |
78. |
SHRIMPC-RT |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,chốngstress,nângcao khảnăngchốngđỡvớiđiềukiệnthờitiếtvàmôi trườngsống bấtlợi |
79. |
C-POWDER |
Vitamin C, Acid citric |
Khắc phục tômbịstress,nổi đầu, kéo đàn. |
80. |
Stresroak-F |
VitaminC,E | Tăngcườngsứcđềkhángchotôm,cá;Giảm stress trong các trường hợp thờitiết thay đổi |
81. |
Superzym | Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis,Lactobacillus acidophilus |
Bổsungvisinhvậtđườngruộtgiúptiêuhoá tốt, ăn nhiều, giảmhệ số chuyển đổi thức ăn |
| Công ty TNHH Asialand -Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, DĩAn, BìnhDương | ||
82. |
Vi - Taminplus | VitaminA,D3,E,B1, B2,B6,C,K3,acid nicotinic, Calcium pantothenat,acidFolic, Lactose |
Thúcđẩynhanhquátrìnhlộtxác,tăngcường sức đề kháng, chống stress |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
83. |
Hyper- OLYSTINE |
levamisole (sulfat chlohydrate) |
Trịgiuntrònkýsinhtrùngđườngtiêuhoáở cá nuôi nước ngọt |
84. |
Vi - Trim |
Sulfadimethoxine Sodium, Trimethoprim | Có khả năng kháng được các lài vi khuẩn Vibrio gâybệnh trên tôm sú như Vibrio parachaemolyticua, V. harveyi, V. alginolyticus. Ngừng sửdụng 15 ngày trước khi thu hoạc. |
| CôngtyTNHHBayerViệtNam-1/3ĐỗXuânHợp,PhườngPhướcLongB,Quận9, thành phốHồ Chí Minh | ||
85. | Antistress Fish |
VitaminE,C | Chốngstress,tăngsứcđềkháng,phóngbệnh thiếu vitamin E, C cho cá nuôi |
86. |
Aqua C |
Vitamin C, Acid Citric | Tăngsứcđềkháng,chốngstress,giúptôm,cá đạt tỷlệ sống cao |
87. |
Aquazyme P | Alpha Amylase, Protease, Phytase | Giúptômcátiêuhoátốthơnvàgiảmtỷlệ tiêutốn thứcăn |
88. |
Aquazyme P | Alpha Amylase, Protease, Phytase | Giúptômcátiêuhoátốthơnvàgiảmtỷlệ tiêutốn thứcăn |
89. |
FORTOCA |
Florfenicol | Trịbệnh nhiễmtrùng huyết đường ruột do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá tra, ba sa -Ngừng sửdụng thuốc trước khi thu hoạch 12 ngày |
90. |
Osamet Fish | Romet 30 (Sulfadimethoxine: 25%, Ormetoprim: 5%), Vitamin C: 30g, Vitamin E: 20g, Organic selenium: 30mg |
Trịnhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. sp. trên cá; Thời gian ngừng sử dụng thuốc 6 ngày trước khi thu hoạch |
91. |
HadacleanA | Crude Protein, fat, fiber, Praziquantel | Trịngoại ký sinh trùng: sán láđơnchủ, rận cá.Trịnội ký sinh trùng: san lá gan, sán dây |
92. |
Osamet Shrimp | Baymet (Sulfadimethoxine, Ormetoprim), Vitamin C, E, Organic selenium |
Trịnhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. sp. trên cá; Thời gian ngừng sử dụng thuốc 6 ngày trước khi thu hoạch |
93. |
BAYMET |
Oxytetracycline | Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn vibrio trên tôm. Trịcác bệnh nhiễmkhuẩn Pseudomonas sp., Aeromonas. Sp, Edwardsiella (đốmđỏ, hậumônsưng đỏ, xuấthuyết,…) trên cá nuôi nước ngọt.Ngừng sửdụng thuốc trước khi thu hoạch 4 tuần |
| CôngtyTNHHThươngmạidịchvụHoàngThông-67/83BùiĐìnhTuý,Q.Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
94. |
HUFA | VitaminA,D3,E,B1, B2,B3,B6,K3,C, Acidfolic,Acidbéo không no |
Cungcấpvitamin,giúpgiảmstress,tăngsức đềkháng;Phòngngừavitaminthiếuhụt,hồi phục sau khi bệnh |
95. |
BACILLUS PLUS | Lactobacillus spp., Bacillus subtilis, Vitamin C, B1, B6 |
Giúp tiêu hoá tốt |
96. |
PRO-ONE EXTRA | Bacillusspp.(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis,Bacillus polymyxa),Đạm |
Giúp tiêu hoá tốt |
97. |
SUPERYEAST | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Protease, Amylase, Lipase |
Bổsungvisinhvậthữuíchvàenzym;Giúp tiêu hoátốt |
98. |
BACIYEAST | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus |
Giúp tômhấp thu thứcăn và tiêu hoá tốt |
99. | VITAMIN C TẠT |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng;Chốngstress,giúpăn khoẻ, tăng trọng nhanh. |
100. |
ULTRAVIT |
VitaminA,D3,E,B1, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtgiúptômkhoẻ mạnh,tăngtrưởngnhanh;Phụchồisứckhoẻ sau bệnh |
101. |
BIGSCALE | VitaminA,D3,E,B1, B6, PP | Bổsungvitamincầnthiếtchotôm,cá,giúp tômcá phát triển nhanh,mau lớn |
| CôngtyTNHHsảnxuấtthươngmạiNgọcHà-245E/4HoàngVănThụ,P1Q.Tân Bình Tp.Hồ Chí Minh | ||
102. | Vitamin C | Vitamin C, Acid Citric | Tăng cường sức đề kháng, giảmstress |
103. |
Ca/P | Calciumdi-acid phosphate,Sodiumdi- acid phosphate, Magiesiumdi-acid phosphate, Zinc di-acid phosphate,Manganese di-acid phosphate, CuSO4, CoSO4, P2O5 |
Tănghàmlượng,Ca,Pvàcácnguyêntốvilượnglàmchovỏtômcứngnhanh,kíchthích sự táitạo vỏkitin cho tôm |
| CôngtyliêndoanhAnova.Bio-Số36ĐạiLộĐộclập,KhucôngnghiệpViệtNam Singapore, Thuận An, Bình Dương | ||
104. |
C Fin |
VitaminE,C. | Chốngstressdothờitiếtthayđổi,tăngcường sức đề kháng |
105. | Vitafish | Vitamin C. | Chống stress,tăng cường sức đề kháng |
TT Tênsảnphẩm Thànhphần Côngdụng 106. Avamin Vitamin A,D3,E,C,K3, Vitamin nhóm B; Biotin, Folic acid,Pantothenic acidInositol,Ca Tăngsứcđềkháng,chốngsốckhimôitrườngxấuhoặcthờitiếtthayđổi;thúcđẩylộtvàtái tạo vỏ nhanh 107. Sovirin Sorbitol,Inositol, biotin, vitamin A, B1,B2,B6,B12,C,D3 Tănghiệuquảtiêuhoávàhấpthuthứcăn,giúpcáluônkhoẻmạnh,tăngsứcđềkhángvà tăng trưởng nhanh. 108. Vitsorin Sorbitol,Inositol, PotasiumChloride, CalciumLactate, vitamin B1, C, E, Beta- Glucanase-1-3-D- Glucan Chốngstressvàchốngsockchotômtrong quá trình nuôi; giatăngsức đề kháng 109. Sorbimin Sorbitol,Inositol, Biotin,Folicacid, Pantothenicacid, vitamin A, C, B1,B6,B12, D3, E Tănghiệuquảtiêuhoávàhấpthuthứcăn; giúpcáluônkhoẻmạnh,tăngsứcđềkhángvà tăng trưởng nhanh. 110. Betamin VitaminA,D3,E,C,K3, Vitamin nhóm B; Biotin, Folic acid, Pantothenicacid, Inositol, Ca, Tăngcườngsứcđềkháng,chốngsốckhimôitrườngxấuhoặcthờitiếtthayđổi;cungcấp cácchấtdinhdưỡngcầnthiếtgiúptôm,cálớn nhanh, khoẻmạnh. CôngtyTNHHSX&TMThuốcThúYRuBy-35HàHuyGiáp,phườngThạnhLộc,Quận 12, Tp.HCM 111. Ruby C 10 ascorbic acid Tăng cường sức đề kháng, giảmstress CôngtyTNHHThuốcthúyHươngHoàngNam-A9/54Ấp1xãBìnhChánh,huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh 112. HHNCalcium ADEBCtôm Vitamin A, D3, E, B1, B6, C Cung cấp vitamin. Giảmstress 113. HHN Prozyme for Fish Protease, Amylase, VitaminA,D3,E,K3, B1, B2, B6, C Tăngkhảnăngtiêuhóathứcăn.Tăngsứcđề kháng. 114. HHN-C- Strong Vitamin C, E, Chống stress,tăng sứcđề kháng cho tôm, cá 115. HHN-Vitamin C (tôm) VitaminC,Methionin, Vitamin E Phòngchốngstress,tăngsứcđềkhángcho tôm, cá 116. HHN-Vitamin Ctạt Vitamin C, Acid citric, VitaminE,Methionin Chốngstress,tăngcườngsứcđềkhángcho tôm, cá CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúyNapha -159BùiCôngTrừng,NhịBình, Hocmôn, HCM 117. NP-C.Vit Plus Vitamin C Tăng cường sức đề kháng, giảmstress
Methionin
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
118. | Vita C - NPV | Vitamin C, Acid Citric | Tăng cường sức đề kháng, giảmstress |
119. |
NP- ASCORBAMI N |
VitaminC,acidcitric, Sorbitol, Methionine, Lysine | Tăngsứcđềkhángchocơthểtôm,cá,giúp giảmtỷlệhaohụt;Kíchthíchtôm,cáăn nhiều,đạtnăngsuấtcao;Phòngchốngstress chotôm,cádothờitiếtthayđổi,dovận chuyển,môitrường nước bịô nhiễm |
120. |
NP-TRIXINE |
Sulfadimidine, Trimethoprim | Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu trùngtôm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn Aeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nướcngọt(đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
| CôngtyTNHHQuốctếLongThăng-KhuCôngnghiệpSuốiDầu,DiênKhánh, Khánh Hoà | ||
121. | POLYPHOSP HATESTAY- C35% |
Acid ascorbic, Polyphosphate | Tăngcườngkhảnăngđềkhángđốivớitôm súnuôi,ngănngừahiệntượngtômbịsốckhi môi trường thay đổi |
122. | Stay C | ascorbic acid | Tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa stress |
|
Công ty CP Sài Gòn VET - 41A Phước Long B, Quận 9 Thành phốHồ Chí Minh | ||
123. | VITAMIN C Stay25%for Shrimp | Vitamin C, Phosphorylated, Inositol, |
Chống stress,tăng sứcđề kháng cho tôm |
124. | VITAMIN C- PLUS | Vitamin C, acid Citric, Inositol | Giúptăngcườngsứcđềkhángchocá.Chốngstress cho tôm khi độmặn , pH thay đổi |
125. |
AQUA CAPHOS | Calciumdihydrogen phosphate,Magnesium dihydrogenphosphate, Sodiumdihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc dihydrogen phosphate |
Bổsungcanxi,phosphovàvikhoángtổnghợp,kíchthíchtômlộtvỏ,maulớn,kíchthướcđồngđều;Maucứngvỏsaukhilột;Giúpvỏtômdày,chắc,bóng,đẹp,đạtnăngsuất cao khi thu hoạch |
126. |
P-Caphos | Calciumdihydrogen phosphate: 99g, Magnesiumdihydrogen phosphate: 102,6g, Sodiumdihydrogen phosphate: 45g, Manganesedihydrogen phosphate: 9g, Zinc dihydrogen phosphate: 13,5g |
Bổsungcanxi,phosphovàvikhoángtổnghợp,kíchthíchtômlộtvỏ,maulớn;Mau cứng vỏ sau khilột. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
127. | SG.LECITHI N | Phospholipid, Vitamin A, D3, E | Kíchthíchtômbắtmồinhanh;Baobọcviênthức ăn, giảm thất thoát thuốc ramôi trường |
128. | Vitamin C 15% |
Vitamin C |
Tăng cươờng sức đề kháng cho cá |
129. |
Aqua Flor |
Florfenicol | Điềutrịxuấthuyếtđườngruộtcádovikhuẩn Edwardsiellaictalurigâyra-Ngưngsửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
130. |
P-Rotamin | Cyanocobalamin: 20,25mg, 1-(n- butylamino)-1methylethyl phosphonic acid: 45g, Methyl hydroxybenzoate: 450mg |
Đốivớicá:Tăngcườngtraođổichấtgiúpcámaulớn;Đốivớitôm:Tăngcườngtraođổi chất giúp tômmau lớn |
| Công ty TNHH khoáng sản Khang Thịnh - 5/4 Quốc lộ 1A, phường Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM | ||
131. |
RB-Vit C | Vitamin C 20%, Lactose vừađủ | Chốngstress,tăngsứcchịuđựngkhithayđổi nhiệt độ, độmặn, độ pH ao nuôi thay đổi |
|
Công ty TNHH Hiệu Quả - 147G đườngĐỗ XuânHợp, phường An Phú, Tp.HCM | ||
132. |
C-Strong-EFF | Vitamin C, E, Methionine,Tá dược (bột dextrose)vừa đủ | Giảmsựcăngthăngchotômcá.Giúptôm,cá tăngtrưởngnhanh.Nângcaotỷlệsốngcho tôm, cá nuôi |
133. | LACTOBIO- EFF | Lactobacillus acidophilus | Cungcấpvisinhvậtcólợi;kíchthíchtiêu hóa, giúp tômmaulớn. |
134. |
Florfenicol- EFF |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch |
135. |
SULFATRIM- EFF |
Sulfadimidin, Trimethoprim | Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu trùngtôm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn Aeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nướcngọt(đốmđỏ,xuấthuyết,hậumônsưngđỏ,...).Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
136. |
S.O.T-EFF |
Oxytetracycline | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm. Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas, Pseudomonas, Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trêncánuôinướcngọt;Ngừngsửdụng4tuầntrước thu hoạch. |
| CôngtyTNHHquốctếGALA-2/336tổ7,khuphố2,phườngTăngNhơnPhúB, Q9, Tp. HCM |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
137. | GL- VITAFINE | VitaminA,D3, C,K3, E, lactose |
Tăng đề kháng, giảmstress cho tôm. |
138. |
GL-VITAMIN C10% |
Vitamin C, Citric acid, Sorbitol,Lactose. | Kíchthíchtôm ăn,tăngsứcđềkhángcho tôm,giảmstressdothayđổithờitiếtđộtngột, giaomùa hoặc khi vận chuyển. |
139. |
GL-Premix | VitaminB1,B5,B6,E,A, D3, Acid Folic. CaCO3 |
Bổsunghàmlượngvitaminvàcácnguyêntố vilượng cho tôm, cá |
140. |
Sulatrim |
Sulfadimidin, Trimethoprim | Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu trùngtôm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn Aeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nướcngọt(đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
141. |
Florfen |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
142. |
Florfen-2000 |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
143. |
Floro-2500 |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
144. |
C-Max |
VitaminC, Citric axít |
Tăngsứcđềkhángchotômdothayđổithờitiết đột ngột, giaomùa. |
| CôngtySXKDvậttưvàthuốcthúyCầnThơ(VEMEDIM)-Số7đường30/4 phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ | ||
145. | Prozyme for fish |
Vitamin A, D3, E, K3 | Bổsungvitamincầnthiếtchosựtiêuhoávà tăng trọngcủa tôm |
146. |
VemevitN09 | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6 |
Bổ sung vitamin cho cá |
147. |
VemevitS08– 100 (Vemevit N08) |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, H, C, Polyphosphate |
Bổ sung vitamin và khoáng cho tôm |
148. |
Vime-Sitol | Inositol, Vitamin C coated |
Cung cấp vitamin cần thiết |
149. | Milk for shrimp | Vitamin A, D3, E, B1, B6, PP |
Kích thích tômmaulớn |
150. |
Vime-6-Way | Protease, Amylase, Cellulase, Lipase | Kíchthíchtiêuhoá,giúpcátăngtrưởngnhanh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
151. |
Vime-Liverol | Methionine, Vitamin C, Thiamin |
Cung cấp dinh dưỡng, tăng sức đề kháng. |
152. |
Vime-Fenfish |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch |
153. |
Antired |
Sulfadiazine sodium, Trimethoprim | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm; Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trêncánuôinước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch. |
154. |
TRIMESUL |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm; Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trêncánuôinước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch. |
| CôngtyTNHHQuốctếHoàngAnh-80HồVănLong,phườngBìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM | ||
155. |
SWELL-05 |
Bacillus subtilis, EnzymProtease | Dùngkíchthíchănuốngvàtiêuhoáthứcăn giúpvậtnuôităngtrọngnhanh;Cungcấpvi khuẩn cólợi |
156. | VITAMIN C100 |
Vitamin C | Dùngtăng sứcđềkhángcủatôm,cánuôi chống chịulại sự thayđổi của thời tiết |
157. |
ENZYME |
Protease, Amylase, Cellulase | Giúpchoquátrìnhchuyểnhoáthứcăn;Làm mềmthứcăn;Tăngkhảnănghấpthụcácchất dinh dưỡng cho tômcá |
158. |
BACTERIA |
Sulfadiazin, Trimethoprim | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnnhưđốmđỏtrên thân,mắtvàhậumônsưngđỏ,xuấthuyết,hoạitửtrên cátra,cábasadoAeromonas hydrophilavàPseudomonasflourescensgây ra.TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriogây ratrênấutrùngtôm-Ngừngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch |
159. |
ENRO-50 |
Florfenicol | Trịcácbệnhnhiễmtrùngđườngruộtởcátra, cábasadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigây ra-Ngừngsửdụng12ngàytrướckhithu hoạch |
| CôngtyCPkinhdoanhvậttưnônglâmthuỷsảnVĩnhThịnh-Lô23đườngTân Tạo-KCN Tân Tạo,Quận Bình Tân, Tp.HCM | ||
160. |
BESTC |
Polyphosphate ascorbic acid (20%) | Tăngcườngsứcđềkhángchocávớicácbệnh nhiễmtrùng;giảmstress,sốcvàphụchồisức khoẻ cho cá |
161. |
POLY C |
Polyphosphate ascorbic acid (30%) | Tăngcườngsứcđềkhángchocávớicácbệnh nhiễmtrùng;giảmstress,sốcvàphụchồisức khoẻ cho cá |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
162. |
IMMUTECH- S/F | VitaminE,C, Selenium, Beta-Glucan, Mano-olygosaccharide |
Ngănngừastressvàphụchồisứckhỏesaustress |
163. |
C-Vita |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkhángcủatôm,cá;giảm stress,sốcvàphụchồisứckhoẻnhanhchóng cho tôm, cá |
164. |
PROFS | Amylase, Protease, Cellulase, Xylanase,Candida utilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae |
Thúcđẩyquátrìnhtiêuhoávàhấpthụthức ăn của tôm. |
165. |
Florf |
Florfenicol(5%) | Trịbệnhxuấthuyếtđườngruộttrêncátra,cá basadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
166. |
Florimex |
Florfenicol(10%) | Trịbệnhxuấthuyếtđườngruộttrêncátra,cá basadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHSX&TM533-29ĐàoCamMộc,Phường4,Quận8ThànhphốHồ Chí Minh | ||
167. | Vitamin C 10%533 |
Vitamin C |
Tăng sức đề kháng, giảm stress |
168. |
Vitamin C Stay 533 | Vitamin C (acid ascobic), Acid Citric, Sorbitol |
Tăngsứcđềkháng,chốngstress,giúptômcá ăn khoẻ tăng trọng nhanh |
| CôngtyTNHHSX&TMViệtViễn-14GPhanVănTrị,Phường7QuậnGòVấp Thành phốHồ Chí Minh | ||
169. |
PROBIOTIC | Protease,Amylase, Glucanase,Cellulase | Kíchthíchtiêuhóa,tăngcườnghấpthu dưỡng chất,cảithiện chỉtiêu tiêutốnthức ăn |
170. | Vitamin C Anti-Stress |
Vitamin C, acid Citric |
Tăng cường sức đề kháng cho tôm,cá |
171. |
ORALYTE-C |
Vitamin C, NaHCO3, KCl, NaCl | Phòngchốngstresschotômcádothayđổi thờitiết,dovậnchuyển,môitrườngnướcbị dơ; Tăng cường sức đề kháng. |
172. |
Bcomax - E |
Vitamin C, E,B1, B2, B5, B6, B12, PP,K3, acid Folic, cholin |
Chốngstress,giúptôm,cáănmạnh,tăngtrọng nhanh |
173. |
C-One |
VitaminC,acidcitric | Phòngchốngstresschotômcá,giúptômcá khoẻmạnhcósứcđềkhángtrongtrườnghợp nhiệt độ, độmặn, thờitiết thay đổi đột ngột |
| CôngtyTNHHthuốcthúyQuốctếĐôngNghi-11NguyễnVănGiai,PĐaKao,Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
174. |
C-Power |
Vitamin C, Inositol | Chốngstressvàhạnchếrốiloạncácchức năngđềkháng,phụchốinhanhsaukhikhỏi bệnh |
175. |
Super Glucan |
1,3-1,6 Beta Glucan | Giúptôm,cátăngsứcđềkháng.Đạttỷlệ sống cao trong quá trình nuôi |
| Công ty Liên doanh Virbac Việt Nam-12A Mê Linh, P.19, Q. Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
176. |
Prazifish |
Praziquantel cimetidine | Phòngvàđiềutrịsánláđơnchủkýsinhtrên mangvàdacá-Ngừngsửdụng5ngàytrước khi thu hoạch |
177. |
Calciphos | Phospho,Calciumdi- acid phosphate, Magnesium di-acid phosphate,Sodiumdi- acidphosphate,Irondi- acid phosphate, Manganse di-acid phosphate,Zincdi-acid phosphate,Copperdi- acidphosphate,Cobalt di-acid phosphate |
Cung cấp Calci, Phospho và các nguyên tố đa vilượng cho tôm, cá; Kích thích quá trìnhlột vỏ tôm, giúpvỏtômmaucứng. |
|
Công ty vật tư và giống gia súc Amasco - 28MạcĐĩnh Chi, Q.1, Tp. HCM | ||
178. |
C-Mos | Coasted Vitamin C, beta-glucan20% | Chốngstress,kíchthíchhệmiễndịch,tăngcường sức đề kháng |
179. |
Pellet-C |
Coasted Vitamin C | CungcấpvitaminC,tăngcườngsứcđềkháng cho tôm, cá |
| DNTNPhúcThọ-260/40NguyễnTháiBình,Phường12,quậnTânBìnhThànhphố Hồ Chí Minh | ||
180. |
C Vibrio F2 |
Vitamin A, C, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP, acid folic, biotin | Tăngcườngsứcđềkhángvàngănngừa stress,cungcấpđầyđủcácvitamin,acid amin,chotôm,cỏgiúptụmcỏtăngtrọngnhanh |
181. | C Customer stress |
Vitamin C, acid Citric | Tăngcườngsứcđềkhángchotôm,cá.Chống stress khi thời tiếtmôitrường thayđổi |
|
Công ty TNHH Sao Mai -Ấp Tân Hoá, xã Hoá An, Tp Biên Hoà,Đồng Nai | ||
182. | Customix-C sol | VitaminC,Citric Acide |
Tăng cường sức đề kháng, giảmstress |
183. | C-MIX | Vitamin C | Cung cấp vitamin chống stress cho tôm cá |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
184. |
FLUTENZYM | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisie,Protease, Amylase, Lipase, beta-Glucanase, Xylanase |
Cung cấp men vi sinh và enzyme cho cá |
| CôngtyTNHHthươngmạivàsảnxuấtthuốcthúySAPHA(SAFA-VEDIC)-143/46 Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương | ||
185. | VITAC | Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng, chống stress |
186. |
E - SEL | VitaminE,Selenium chelate | Nuôivỗtômcábốmẹ,giúptrứngpháttriển tốt,tỷlệ thụ tinhcao, |
187. |
MF Super |
Vitamin B1, B2, B6 | BổsungvitaminnhómBcầnthiếtchotôm, cá, giúp tôm, cá hamănchónglớn |
188. |
VITAC50%- BẠC HÀ |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkhángtrongcáctrường hợptômcábịsốcdovậnchuyển,giúptômcá nhanhchóngthíchnghivớimôitrườngkhithờitiếtthayđổi(trờimưa,trờinóng)hay nguồn nước bịnhiễmbẩn. |
189. |
Safa-Sol |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkhángtrongcáctrường hợptôm,cábịsốcdomôitrườngkhithừitiết thayđổi(trờimưahoặctrờinóng)haynguồn nước bịnhiễmbẩn. |
190. |
Safa-Lactisol | Lactobacillus acidophilus | Kíchthíchtiêuhoá,giúptôm,cáhấpthutốt thức ăn. |
| CôngtyTNHHSando-2242/1Bquốclộ1,phườngAnPhúĐông,Q.12,Tp.HồChí Minh | ||
191. |
AMIN C |
VitaminC,E, Methionine, Acid citric | Chốngsốc,chốngstresschotômcákhiđiều kiệnmôitrườngthayđổiđộtngột.Tăngsức đề kháng, giúp tômcá tăng trưởng nhanh. |
192. |
C MIX 25% |
Vitamin C |
Tăng sức đề kháng. Chống sốc, chốngstress. |
193. |
VITASOL C+E |
VitaminC,E |
Chốngsốc,chốngstresschotômcákhiđiều kiệnmôi trường thay đổi.Tăng sức đề kháng. |
194. |
Calciphorus | P2O5,Calci diacidphosphate, Magnesium diacidphosphat, Mangan diacidphosphat, Zinc diacidphosphat, Copper diacidphosphat, Cobalt diacidphosphat |
CungcấpCanxi,Photphovàcácnguyêntốđa lượngchotôm;Kíchthíchlộtvỏ,cứngvỏ nhanh. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
195. |
Vitstay C Fort |
VitaminC,Sorbitol, Methionin,Lysin |
Chống sốc, chống stress cho cá. Tăng sức đề kháng.Bổ sung acid amin |
196. |
Munoman |
Beta 1,3-1,6 Glucan |
Giúptôm,cátăngtrọngnhanh,pháttriển đồng đều; giảmhệ số FCR; |
197. |
HILORO |
Florfenicol200g/L | Điềutrịcácbệnhxuấthuyếtđườngruộtcủa thủysản(cáBasa)dovikhuẩnEdwardsiella ictalurigâynên-Ngừngsửdụng15ngàytrước khi thu hoạch |
198. |
SAN FLOFENICO L |
Florfenicol100g/kg | Điềutrịcácbệnhxuấthuyếtđườngruộtcủa thủysản(cáBasa)dovikhuẩnEdwardsiella ictalurigâynên-Ngừngsửdụng15ngàytrước khi thu hoạch |
199. |
TRIMDOX |
Sulfamethoxazole sodium, Trimethoprim | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnbiểuhiệnđốmđỏ trênthân,mắthậumônsưngđỏ,vâybịrách, xuấthuyết,hoạitửtrêncátra,cábasadovi khuẩn Aeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatarda.Trịbệnhphát sángởtômgiốngdovikhuẩnVibriogâyra-Ngừng sửdụng 28 ngày trước khi thu hoạch |
| Côngtycổphầndượcvàvậttưthúy(HANVET)-88TrườngChinh,Q.ĐốngĐa,Hà Nội | ||
200. |
HANVIT20% |
VitaminC,AxitCitric | Chốngsốcdothayđổimôitrường,thờitiết, thức ăn |
201. | AD3EC- SHRIMP | Vitamin A, C, E, D3, Sorbitol | CungcấpcácVitaminhoạtlựccaochonuôitrồng thủysản |
202. |
Han-Floro |
Florfenicol | Đặctrịnhiễmtrùngđườngruộttrêncádatrơn (cátra,cábasa)dovikhuẩnEdwardsiellagây ravớicácdấuhiệunhưgan,thậnláchcómủ đốmđỏ,thốimang,chướngbụng,mắtlồi-Ngừng sửdụng 12 trước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHthươngmạidịchvụsảnxuấtSaoÁ-LôEĐườngsố2A/1Khucông nghiệpĐồng An, Thuận An, Bình Dương | ||
203. |
Antibac | VitaminA,B1, B2, B6, B12, C,D3, E,K3 |
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |
204. | C - Mix | Vitamin C | Tăng sức đề kháng; Giảm stress |
| CôngtyTNHHthuốcthúythuỷsảnĐạiNam-ẤpBếnLiễu,xãPhúAn,huyệnBến Cát, tỉnh Bình Dương | ||
205. | Vitamin C | Vitamin C | Chống stress,tăng sứcđề kháng |
| CôngtyTNHHSX-TMAn&Nam-27B,NguyênHồng,P1QuậnGòVấp,Tp.HồChí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
206. |
VITAMINC |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng;Ngănngừahiện tượng stress do thay đổi môi trường. |
207. |
TIGO-LACT | Bacillus subtilis (109CFU/1000g) | Kíchthíchtiêuhoá,tănghiệuquảchuyểnhoáthức ăn. |
| XínghiệpdượcthúythànhphốHồChíMinh-236ALêVănSỹ,P1,Q.TânBình, HCM | ||
208. |
Aqua-C 10% | Vitamin C (100g), Stay C,Vitamin E | BổsungVitaminC,E,tăngcườngsứcđề kháng cho tômvà phòng chống stress |
209. |
Aqua-C 15% | Vitamin C(150g), Stay C,Vitamin E | BổsungVitaminC,E,tăngcườngsứcđề kháng cho tômvà phòng chống stress |
| CôngtyLiêndoanhsảnxuấtthuốcthúyBio-Pharmachemie-2/3TăngNhơnPhú,P Phước Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
210. | Vitamin C Premix For Shrimp | Vitamin C, 2- monophosphate calcium |
Chống stress,tăng sứcđề kháng |
211. | VITAMIN C 10% FOR SHRIMP |
Vitamin C |
Chống stress,tăng sứcđề kháng |
212. | Vitamin C 10%for fish |
Vitamin C |
Chống stress,tăng sứcđề kháng |
213. |
Bio-Bcoplex for fish | VitaminB1,B6,B12, Nicotinamide, D- panthenol, Inositol, Sorbitol |
Tăngcườngkhảnăngtiêuhoáthứcăn,nâng cao sức đề kháng. |
214. |
Vitasol - Shrimp | VitaminA,C,D3,E, K3,B1,B2,B6,Biotin, B12, calcium pantothenate, folic acid |
BổsungVitaminthiếtyếugiúptômtăngsức đề kháng, tăng trưởng nhanh. |
215. |
BioAnti-shock for shrimp | VitaminA,D3,E,C, B1,B12,B6,B12,K3, Inositol, Taurine, Foclic acid, Pantothenate acid, biotin. |
Tăngsứcđềkháng,chốngstresschotômkhi môi trường thay đổi. |
216. |
ANTISTRESS FOR SHRIMP | VitaminA,D3,E,K3, B1, B2, B6, Biotin, Foclic acid, Calcium pantothenate, Niacin, Inositol |
Chốngstress,chốngsốckhimôitrườngnước thay đổi. Tăng sức đề kháng cho tôm nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
217. |
BIOZYME For Fish | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisae,Amylase, Protease,lipase, Β Glucanase, Cellulase, CaCO3 |
Bổsungenzyme,tiêuhoávàcácvisinhvật cólợivàothứcăn,giúpcátiêuhoátốtthức ăn, khoẻmạnhmau lớn. |
218. |
BIO- FLORSOL 2000 For Fish |
Florfenicol20.000mg | Đặctrịxuấthuyếtđườngruộtdovikhuẩn EdwardsiellaictalurigâyratrêncáTravà Basa-Ngừngsửdụngthuốc12ngàytrướckhi thu hoạch |
219. | SULTRIM 48% FOR SHRIMP |
Trimethoprim, Sulfadiazine |
TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm |
220. | BIO- SULTRIM FOR SHRIMP |
Trimethoprim, Sulfadiazine |
TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm |
| CôngtyTNHHpháttriểnmạnglướitoàncầuNamDũng-KCNNhưQuỳnh,Văn Lâm, Hưng Yên | ||
221. |
TD.Biozyme for fish | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Protease, Amylase, Lipase, Xylanase, Beta Glucanase |
Cungcấpemzymtiêuhoávàvikhuẩncólợi cho đường ruột, giúp tiêu hoá thứcăn. |
222. |
Multi.Vita |
VitaminA,D3, E,B1, B2, B5, B6, B12, PP, K3, Acidfolic,hương dâu |
Bổsungvitamin,tăngsứcđềkháng,chốngsốc. |
223. |
TD.FLOR |
Florfenicol2% | Đặc trị cácbệnh ở cá như xuất huyếtđường ruột, nhiễmkhuẩnmáu do vi khuẩn Edwardsielaictalluri -Ngừng sử dụng 14 ngày trước khi thu hoạch |
224. |
ThuốcbộtTD. Flor 20 |
Florfenicol (20%) | Đặctrịbệnhnhiễmtrùngmáuđườngruộtở cádatrơn(cáTra,Basa)dovikhuẩn Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụngthuốc 12 ngày trước khi thu hoạch |
225. |
Thuốc nước TD. Flor 20 |
Florfenicol (20%) | Đặctrịbệnhnhiễmtrùngmáuđườngruộtở cádatrơn(cáTra,Basa)dovikhuẩn Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụngthuốc 12 ngày trước khi thu hoạch |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
226. |
TD.OXYTET RA 20 |
Oxytetracyline HCl | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm. Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas, Pseudomonas, Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trêncánuôinướcngọt;Ngừngsửdụng4tuầntrước thu hoạch. |
227. |
TD. SULFATRIM |
Sulfadiazine, Trimethoprim | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm; Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưngđỏ,xuấthuyết,...)trêncánuôinước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch |
228. |
TD.FLOR50 |
Florfenicol50% |
Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
| CơsởSXthứcănbổsungĐứcDũng-108/95/116ANguyễnViệtHồng,phườngAn Phú, Tp. Cần Thơ | ||
229. |
Prozyme | Protease,Amylase, Cellulase, Vitamin A, D3, E, K3, C |
Giúpcátiêuhóathứcăntốt.Bổsungvitamin cho cá. |
|
Công ty TNHH N.E.S - L11-L12 khu Miếu Nổi, P.3, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM | ||
230. |
NES-C | Vitamin C (100.000mg) | Giảmstressdosựthayđổicủamôitrường,thờitiết độtngột; Tăngsức đề kháng |
231. |
NES-C25 | Vitamin C (250.000mg) | Giảmstressdosựthayđổicủamôitrường,thờitiết độtngột; Tăngsức đề kháng |
| CôngtyTNHHthươngmạiĐứcThịnh-3A2ThoạiNgọcHầu,phườngMỹThới,Tp. Long Xuyên, An Giang | ||
232. |
C MIN 15% ĐT for fish |
VitaminC,Sorbitol | CungcấpvitaminCvàsorbitol.Tăngsứcđề kháng,phòngchốngstressdothờitiếtthay đổi đột ngột và vận chuyển |
|
Công ty TNHH Long Hiệp - Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà | ||
233. |
EliTe-800 |
Vitamin A, E, D, B1, B2, C, PP | Cungcấpvitamingiúpnângcaosứckhoẻcủa tômấutrùng,giúptômlộtxácđồngloạt,pháttriển nhanh |
234. |
Super shrimp Power |
Lactobacillus acidophillus, Vitamin A, E, D, B1, B2, C, PP | Bổsungvitamin,nângcaosứckhoẻvàsứcđề kháng,giúptômấutrùngtránhhiệntượngbị sốckhimôitrườngthayđổi.Bổsungvisinh vật cólợi, giúp tăng khảnăng hấp thu thức ăn |
235. | Vitamin C | Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng, chống stress |
236. |
Win – 100 | VitaminA,D3,E,C, Methionin,Lysine,B complex |
Bổ sung Vitamin,tăng sức đề kháng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| CôngtyTNHHTM&SXthuốcthúySàiGòn-36/1G,QuangTrung,Phường12,Q.Gò Vấp, TpHCM | ||
237. | Vitamin C 12,5% |
Vitamin C |
Tăng sức đề kháng, giảm stress |
238. | Vitamin A.D3.E.C |
Vitamin A, D3, E, C |
Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |
| CôngtyTNHHTânThớiHiệp-LôK3B-K3C,đườngsố4,KCNLêMinhXuân, huyện Bình Chánh, Tp.HCM | ||
239. |
Vit C 100 |
Ascorbic acid.99,5% | Tăngcườngsứcđềkháng,chốngstresskhi nhiệt độ, độmặn, độ pH ao nuôi thay đổi |
| CôngtyTNHHthuốcthúyÁChâu-Số130QL1A,P.BaLáng,Q.CáiRăng,Cần Thơ | ||
240. |
ADE |
Vitamin D3, C,E | Tăngsứcđềkháng,giảmstress,rútngắnthời gianlột vỏ ởtôm |
241. | C.Mix for shrimp/C.Mix for fish |
Acid Asocorbic |
Tăng cường sức đề kháng, giảmstress |
242. |
VITAMIN C- TAT |
VitaminC,Acidcitric, VitaminE,Methionin | Tăngcườngsứcđềkháng,phòngchống stresschotômcákhithờitiếtquálạnhhay quánóng,dovậnchuyểnhaymôitrườngnước nhiễmbẩn |
243. |
Florfenicol-33 |
Florfenicol | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnđườngruộtcủacá tra,cábasadovikhuẩnEdwardsiellaictaluri gâyra-Ngưngsửdụng12ngàytrướckhithu hoạch |
| CôngtyTNHHdượcphẩmthúy-thuỷsảnLongAn-15PhanĐìnhPhùng,P2,TX Tân An, Long An | ||
244. |
AQUA.C-LA |
VitaminC,Sorbitol | BổsungVitaminC,Sorbitolgiúptăngsứcđề kháng, giảm stress cho tômcá |
245. | Becomplex C+ADE | VitaminA,B1,B6,D3, E, C, PP,Methionine | Bổsungvitamincầnthiếtchotôm,cá;Tiêu hoá thức ăntốt, phát triển nhanh |
246. |
Kenzym.Ade |
Amylase, Protease, vitamin A,B1, D3,E, tinh bột | Giatăngkhảnăngtiêuhoácácchấtding dưỡng:tinhbột,đạm,chấtbéođạtmứccaonhất,hấpthụtốtvàtrọnvẹn;bổsungđầyđủ vitaminA,D,E,giúptôm,cáănkhoẻ,tăngtrưởng tốt. |
247. |
Tmt Fort |
Sulfadiazin, Trimethoprim | Trịbệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio trên tôm; Trịcác bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas,Pseudomonas,(đốmđỏ,hậumôn sưng đỏ, xuất huyết, ...) trên cá nuôi nước ngọt; Ngừng sử dụng 4 tuần trướcthuhoạch. |
248. |
Florcin-La |
Florfenicol | Trịbệnh nhiễmtrùng huyết đường ruột do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá tra, ba sa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
249. |
Flornicol-La |
Florfenicol,Sorbitol | Trịbệnh nhiễmtrùng huyết đường ruột do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri trên cá tra, ba sa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
|
Công ty TNHH Sinh Tiên -47 Hoà Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
250. |
ST- Vitamin C 10% |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,chốngstresskhithờitiết,độmặn,pHthayđổi,giúptômphụchồisau khimắc bệnh |
| CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcBECKA-2/181TânLập,TânThớiNhì,hóc Môn, T.pHồ Chí Minh | ||
251. |
C15 |
Vitamin C | BổsungvitaminC,tăngsứcđềkhángcho tômcá,giúptômcángănngừastresskhimôitrường nuôi thayđổi. |
252. |
ANTI-PH |
Acid Citric, Vitamin C |
Chốngsốcdomôitrường,giảmstress,tăngsức đề kháng |
253. | LIKA (Antistress 70%) | b-1,3 Glucan, a-1,6 Mannan, Vitamin C, Inositol |
Tăngcườngsứcđềkhángchotôm,cá.Chốngstress |
254. |
BK-PHOS | Sodiumhydrogen phosphate,Manganese hydrogen phosphate, Zinc hydrogen phosphate,Copper hydrogen phosphate, Cobalt hydrogen phosphate,Calcium hydrogen phosphate, Magnesiumhydrogen phosphate. |
Cungcấpkhoánggiúptômtăngtrưởng nhanh,thúcđẩyquátrìnhlộtvỏ,táitạovỏmới,tạo vỏ cứng và bóng |
255. |
FENKA |
Florfenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch |
256. |
SUNKA |
Sulfadimidine, Trimethoprim | Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu trùngtôm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn Aeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nướcngọt(đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
257. |
TANKA |
Oxytetracycline | TrịbệnhphátsángdovikhuẩnVibriotrên tôm. Trị các bệnh nhiễm khuẩn do Aeromonas, Pseudomonas, Edwardsiella (đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuấthuyết,...) trêncánuôinướcngọt;Ngừngsửdụng4tuầntrước thu hoạch. |
258. |
SU -SU | Dicalciumphosphate, FeSO4, CuSO4, ZnSO4, VitaminA, D3, E, K3, B1, B2, B3, B6, C, Lysin, Methionin,Cholin, chloride, Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus |
Tăng khả năng tiêu hoá cho tômcá, giúp tôm cá tiêu hoátốt các chấtbổ dưỡng có trong thức ăn, giảm tiêutốn thức ăn. |
|
Công ty TNHH Long Sinh - 37 HoàngVăn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
259. | Long Vi-C | Vitamin C | Chống stress,tăng sứcđề kháng |
260. |
Long Stay - C |
Acid Ascorbic, Polyphosphate | Tăngcườngkhảnăngđềkhángđốivớitôm súnuôi,ngănngừahiệntượngtômbịsốckhi môi trường thay đổi |
261. |
Vanavit | VitaminA,D3,E,B6, AcidFolic,VitaminC, Inositol | Bổsungdinhdưỡng,tăngcườngsứcđềkhángchotômcá;Hạnchếtômcábịsốcdo môi trường,bỏ ăn,mềm vỏ. |
262. |
Benex - C |
Vitamin C (stay C) | Tăngsứcđềkhángchotômcá,giúptômcá khỏemạnh.Hạnchếtômcábịsốckhimôitrường thayđổi |
| XínghiệpNutriwayViệtNam-238quốclộ1A,phườngTânHiệp,Tp.BiênHoà,tỉnh Đồng Nai | ||
263. |
NUTRI C |
Vitamin C (vibọc), Vitamin E | Sửdụngkhithảtômcá,khiđiềukiệnnuôicó thay đổi nghiêmtrọng, khi có sự can thiệp vàotrạinhưlấymẫuvàchuyểnaohồ,khitômcá có dấu hiệumắc bệnh. |
264. |
ZYME FISH |
Xylanase,b-Glucanase, Phytase | Nângcaogiátrịsửdụngthứcăn.Tăngkhả năngtiêuhoátinhbột,đạm,béo.Tăngkhả năng hấp thụ phospho thực vật trong khẩu phần ăn củacá |
| CôngtyTNHHTM&SXViễnĐông-168A/10.LongThuậnA,LongPhước,Long Hồ, Vĩnh Long |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
265. |
Vido- Cotrim |
Sulfadiazin(20%), Trimethoprim (4%) |
Trịcácbệnhnhiễmkhuẩncóbiểuhiệnnhư: đốmđỏtrênhậumôndovikhuẩnAeromonas sp.;Pseudomonassp.;Edwardsiellatardagây ratrêncádatrơn.Trịbệnhphátsángtrênấu truìngtômsúdovikhuẩnVibriogâyra-Ngưng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcN.N.T-2DânChủ,Khuphố1,PHiệpPhú,Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
266. | Super Stay C | Vitamin C (100g/1kg) | Tăng sức đề kháng, chống stress |
267. | Super C - 90 | Vitamin C (900g/1kg) | Tăng sức đề kháng, chống stress |
| CôngtyTNHHThuốcthúythuỷsảnA.D.P-335NguyễnDuyTrinh,P.Bìnhtrưng Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
268. | Vita C 10% | Vitamin C | Tăng sức đề kháng, chống stress. |
269. |
BiotinCalcium Shrimp | Biotin, Calcium Gluconate, Calcium Pantothenate, Vitamin A, D3. Inositol |
Kíchthíchsựlộtvỏvàtạovỏnhanh,giúp tômphát triển nhanh |
270. |
ADP-C Solut (C-tạt) | Acid ascorbic, Acid Citric, vitamin E, Methionine |
Dùng để tạt,chống stress cho tôm, cá |
271. |
Antistress shrimp | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12, Calciumpantothenate, Niacin, Folic acid Biotin, ascorbic acid, Inositol, Taurine |
Cungcấpđầyđủvitamincầnthiếtchotôm pháttriển,thúcđẩyquátrìnhlộtvỏvàtạovỏ tôm, chốngstress,tăngcường sức đề kháng |
| CôngtyTNHHChănnuôiC.PViệtNam-KCNBàuXéo,xãSôngTrầu,huyện Trảng Bàng,Đồng Nai | ||
272. |
C-Mix | Vitamin C (Ascorbic acid)25% |
Giảmstress,tăng sức đề kháng cho tômnuôi. |
273. |
C-35 |
Vitamin C (35%) | CungcấpnguồnvitaminCdồidàochotôm vàcá;GiúpbổsungnguồnvitaminCbịthiếu trongcơthểtômcá;Giảmtìnhtrạngthiếu vitaminCkhinuôiởmậtđộdàyvàkhimôitrường thayđổi |
|
Cơ sở Dược thú y Phú Thọ - 59/4B Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc môn, Tp.HCM | ||
274. |
VITAMIN C- PT |
Vitamin C | Tăngsứcđềkhángchotômcá.Chốnghội chứngstressdothờitiếtthayđổi,dovận chuyển, do môi trườngdơ bẩn ô nhiễm. |
| CơsởPhúThọHoà-475/B8ĐườngPhúThọHoà,P18,Q.TânBình,ThànhphốHồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
275. |
AQUA-C200 |
Vitamin C (200g/kg), Vitamin E (55g/kg) | Tăngsứcđềkháng,giúptômcákhỏemạnh; Chốngstresskhicósựthayđổiđộtngộtcủa môi trường |
276. |
AQUA-C300 |
Vitamin C (300g/kg), Vitamin E (55g/kg) | Tăngsứcđềkháng,giúptômcákhỏemạnh; Chốngstresskhicósựthayđổiđộtngộtcủa môi trường |
| CôngtyTNHHSX&TMthuốcthúythuỷsảnViệtTân-94/1035A1DươngQuảng Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
277. | Vitamin C 15% |
Vitamin C, Acid Citric |
Tăng sức đề kháng, chống stress. |
278. |
Vitamin C |
Ascorbic acid, Acid citric | Tăngsứcđềkháng,chốngstress,tăngsức chịuđựngkhinhiệtđộ,độmặn,độpHao nuôi thay đổi |
279. |
Vita-Calciphos | Vitamin A, D3, E, Calcium, Phosphorus | Cungcấpvitamin,canxi,photpho.Kíchthích tômlột vỏ nhanh. |
280. |
AQUA C35 |
Vitamin C, Acid citric | Giảmstresskhimôitrườngaonuôithayđổi như:nhiệtđộ,độmặn,độpH;Tăngsứcđề kháng cho tôm, cá |
281. | GLUCAN BOOST | 1,3-1,6 beta glucan, Vtamin C | Tăngsứcđềkhángchotôm,cá;Giảmstress khi điềukiệnmôitrườngthay đổi |
282. |
Vita-Soluble | VitaminA,D3, E, K, C, B1, B2, B6, Nicotinic acid, Folic acid, Biotin, Pantothenicacid |
Cungcấpcácloạivitamincầnthiếtgiúptôm mau lớn, tăng sức đề kháng cho tôm. |
283. |
Vita-Biopro35 | Đạmthô, Vitamin A, D, E,Saccharomyces cerevissiae, Lactobacillus acidophillus, Amylase, Protease |
Kíchthíchtiêuhóa,giúptômănnhiều,phát triển nhanh. |
284. |
Zymix | Bacillus subtilis, Saccharomyces boulardi, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum,Amylase, Protease |
Cungcấpcácvisinhvậtcólợi;Kíchthích tiêuhoá,giảmtiêutốnthứcăn;Giúptômcá mau lớn, thu hoạch cao |
285. |
Lactomix | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Amylase, Protease |
Cungcấpvisinhvậtcólợichođườngruột;Kíchthíchtiêuhoá,tănghiệuquảsửdụng thức ăn, giảm hệ số chuyển đổithứcăn. |
| CôngtyTNHHkhoakỹsinhvậtThăngLong-LôA-05KCNĐứcHoà1,Hạnh Phúc, LongAn | ||
286. |
STAY-C | VitaminC≥20%, Poly- phosphate≤80% |
Tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa stress |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| CôngtyTNHHthươngmạivàdịchvụK&H-Số7,đườngsố6,tổ14,phườngHiệp Phú, quận 9, Tp.HCM | ||
287. |
Vitamin C |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,giúptômgiảm stresstrongcácđiềukiệnbấtlợinhư:thayđổi điều kiệnsống, thay đổivề thờitiết |
| Công ty CPthuốc thú y TW 1 - 88 Trường Chinh, Q.Đống Đa, Hà Nội | ||
288. |
Enzymbiosub | Bacillus subtilis, Protease,Amylase, Beta Glucanase |
Bổsungvisinhvậtđườngruột,nângcaokhả năng hấp thụ thức ăn |
| CôngtyTNHHSX-KDthuốcthúyMinhHuy-431/16ALêĐứcThọ,phường15, quận GòVấp, Tp.HCM | ||
289. | Vitamin C | Vitamin C | Tăng sức đề kháng, chống stress |
290. | AD.Vit B Complex | VitaminA,D,B2,B6, PP, C | Cungcấpvitamingiúptômcátăngcườngsức đề kháng, chống stress,tăng trưởngtốt. |
| CôngtyTNHHthuỷsảnCửuLongT.L-323BĐiệnBiênPhủ,phường4,quận3, Tp.HCM | ||
291. | Beta C | Ascorbic acid 36,14% | Giúp tômcágiảmstress,tăng sức đềkháng |
292. | Betaglucal1,4 – 1,6 |
Betaglucan 1,3 – 1,6 | Kíchthíchtômcátăngtrưởngnhanh,giúp tômcá tăng sức đề kháng |
293. |
GrowYeast | Saccharomyces cerevisiae | Giúptômcátiêuhoátốt,kíchthíchtăngtrưởng |
294. |
Power CTẠT |
Vitamin C 21,05% | Tăngsứcđềkháng,giảmstress,giúpănkhoẻ, tăng trọng nhanh |
|
Công ty TNHH D.N.K -38 Kim Biên, phường13,quận 5, Tp. HCM | ||
295. |
Ctạt |
5% Vitamin C | Chốngstress,tăngsứcđềkhángchotômcá khimôi trường thay đổi hay ô nhiễm |
296. |
C Max |
20% Vitamin C | Nângcaosứcđềkháng;Giúptômcáchống sốckhimôitrườngthayđổi,nângcaotỷlệ sống |
297. | Vitamine C 1500 |
Vitamin C | Chốngsốcdomôitrường,giảmstress,tăngtỷ lệ sống,tăng sức đề kháng |
298. |
C-UP |
Vitamin C, Acid citric | Nângcaosứcđềkháng ;Giúptômcáchốngsốc khimôi trường thayđổi. |
299. |
DEKAZIM | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Protease, Amylase |
Giúptômcáhấpthụtriệtđểthứcăn,cảithiện hệsốchuyểnhóathứcănvàhấpthuthứcăn tránh lãng phí. |
300. |
MZ | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Protease, Amylase |
Giúptômcáhấpthụtriệtđểthứcăn,cảithiện hệsốchuyểnhóathứcănvàhấpthuthứcăn tránh lãng phí |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
301. |
C Tạt |
5% Vitamin C | Chốngstress,tăngđềkhángchotômcákhi môi trường thay đổi hay ô nhiễm. |
| CôngtyCPCôngnghệsinhhọcthúy-19/37phốĐốngCác,phườngÔchợdừa, Đống Đa,HàNội | ||
302. |
AQUA-VITA C |
Vitamin C | Nângcaosứcđềkhángchotômcá.Giảm stressdothayđổivềthờitiết,điềukiệnchăm sóc. Phục hồi sức khỏe sau khi khỏibệnh. |
303. |
BTV-Trime- Sulfa |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện đốmđỏtrênthân,mắtvàhậumônsưngđỏ, cácvâybịrách,xuất huyết,hoại tửdovi khuẩnAeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá tra,cábasa.Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấutrùngtôm-Ngưngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHthứcănthuỷsảnLiênHiệpThái-ấpCẩmAn,xãCẩmGiang,huyện Gò Dầu, Tây Ninh | ||
304. | VITAMIN C TẠT |
Vitamin C |
Tăng sức đề kháng. Chống stress |
| CôngtyTNHHHảiThiên-PhạmVănCội,tổ32,ấp5,XãPhạmVănCội,huyệnCủ Chi, Tp.HCM | ||
305. |
C-EFFER |
VitaminC.48% | BổsungvitaminC;Rấtcầnthiếtchonuôi tômcáthâmcanhvàmôitrườngnuôikhông ổn định |
306. |
C-BETA |
Vitamin C.20% | BổsungvitaminC,Rấtcầnthiếtchonuôi tômcáthâmcanhvàmôitrườngnuôikhông ổn định |
307. |
CALCI-M | CalciumGluconate, CalciumPantothenate, Vitamin D3,A | Cung cấp vitamin A, Dcần thiết cho tôm; Kích thích tômlột xácvà tái tạo vỏnhanh chóng |
308. |
HEMOS | VitaminC,Beta Glucan 1,3-1,6 |
Tăng cường sức đề kháng cho tôm,cá |
309. | BETA-S | Beta Glucan 1,3-1,6 | Gia tăng sứcđề kháng cho tôm |
| CôngtyTNHHGama-80/30PhanHuyÍch,phường12,quậnGòVấp,Tp.HồChí Minh | ||
310. |
Vita C 10% |
Vitamin C (10%) | CungcấpVitaminCcầnthiếtchotôm; chốngstresskhinhiệtđộ,độmặn,độpHao nuôi thay đổi. |
311. |
Vita C 20% |
Vitamin C (20%) | CungcấpVitaminCcầnthiếtchotôm,chống stresskhinhiệtđộ,độmặn,độpHaonuôi thay đổi. |
312. | Gluca-Mos | Beta 1,3-1,6 glucan | Tăng sức đề kháng cho tômcá |
| CôngtyTNHHTX&SXThiệnNguyễn-67/2quốclộ1A,phườngThớiAn,quận12, Tp.Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
313. |
Tiger® C10 |
Vitamin C 10% | BổsungvitaminC,tăngsứcđềkhángcho tôm, cá nuôi |
314. |
Tiger® C30 |
Vitamin C 30% | BổsungvitaminC,tăngsứcđềkhángcho tôm, cá nuôi |
| CôngtyTNHHDATA-56/7/2LêĐìnhThám,phườngTânQuí,quậnTânPhú, Tp.Hồ Chí Minh | ||
315. |
C-MAX |
Vitamin C | CungcấpVitaminCvàothứcănchotôm,cá, giúptăng cường sức đề kháng, giảmstress |
316. |
VITA-01 |
Vitamin B1, B6, B2, C, A | Vitamintổnghợpnhằmcungcấpthêmcác loạivitaminvàothứcănchotômkhisửdụngthứcăncôngnghiệp,giúptômkhỏemạnh, tăng trưởngtốt. |
| CôngtyTNHHsảnxuấtthươngmạithuốcthúythuỷsảnĐôngÁ-12NguyễnDuy Trinh, phường Long Trường, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh | ||
317. | DA-Premix Vitamin C |
Vitamin C |
Giúp tômcátăng sức đề kháng,giảmstress |
| CôngtyTNHHSX-TM-DVHảiBình-30VõHoành,phườngPhúThọHòa,quận Tân Phú, Thành phốHồ Chí Minh | ||
318. |
BIO-4 FISH | b-glucanase(100g/kg) Protease,Amylase,Bacillus subtilis |
Cungcấpmentiêuhóa,vikhuẩncólợikích thích hệ tiêu hóacủa cá. |
319. |
SUPER C-20 |
VitaminC,E, Methionine |
Chống stress. Tăng sức đề kháng cho tômcá. |
320. |
SUPER C-Tạt |
Vitamin C, E, Acid citric, Methionine |
Chống stress. Tăng sức đề kháng cho tômcá. |
321. |
BIO-4 SHRIMP | b-glucanase(200g/kg) Protease,Amylase,Bacillus subtilis |
Cungcấpmentiêuhóa,vikhuẩncólợikích thích hệ tiêu hóacủa tôm. |
| CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcKhánhToàn-187đườngTA32,phườngThới An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
322. |
NEW-C 20% |
Vitamin C | Giảmstresskhinhiệtđộ,độmặn,pHcósự daođộnglớnhoặc thay đổimôitrườngdovận chuyển, sang ao. Tăng sức đề kháng. |
| CôngtyTNHHTM,DV&SXthuốcthúyMinhTân-Lô30A3-5khucôngnghiệpTrà Nóc, Q.Bình Thuỷ, TP.Cần Thơ | ||
323. |
MITA-CSOL |
Vitamin C | Dùngchocá:Nângcaosứcđềkháng,giảm stresskhinuôiởmậtđộcaohoặckhimôitrườngthayđổi;Dùngchotôm:Nângcaosức đềkháng,giảmstresschotômnuôikhiđiều kiệnmôitrườngthayđổi,thờitiếtxấu,nuôiở |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
|
| mật độ cao |
324. |
MITA PEPTOGEN | Lactobacillus spp: 1010CFU/kg, Bacillus subtilis:1,8 x 109CFU/kg, Saccharomyces cerevisiae: 3x1010CFU/kg, Amylase: 4,5x105IU/kg, Cellulase: 0,3x103 CMCU/kg, Protease: 5x104HUT/kg | Dùng cho cá: + Cung cấp các enzyme tiêu hoá, làm gia tăng tỷ lệ tiêu hoá, giảmtiêutốn thức ăn. + Cung cấp các visinhvật cólợi cho cá và ao nuôi, tănglượngmen tiêu hoá cho cá.
Dùng cho tôm: + Cung cấp các enzyme tiêu hoá, làm gia tăng tỷ lệ tiêu hoá, giảmtiêutốn thức ăn. + Cung cấp các visinhvật cólợi chotômvà ao nuôi,tăng lượngmen tiêu hoá cho tôm. |
325. |
MITA AQUAZYME |
Amylase: 1,3x106IU/kg, Protease: 1,5x105HUT/kg,Cellula se: 0,9x103CMCU/kg, Lipase: 1,5x103IU/kg | Dùng cho cá: + Cung cấp các emzyme tiêu hoá,giúp cá tiêu hoá hoàn toàn các chất bổ dưỡng có trongthức ăn. -Giảm tiêu tốn thức ăn, giúp cá luôn khoẻ mạnh, tăng trọng nhanh, maulớn Dùng cho tôm: + Cung cấp các emzymetiêu hoá,giúp tôm tiêu hoá hoàn toàn các chất bổ dưỡng có trongthức ăn. -Giảm tiêu tốn thức ăn, giúp tôm luôn khoẻ mạnh, tăng trọng nhanh, maulớn |
| CôngtyTNHHNOBEN-20/30G/33HồĐắcDi,phừơngTâyThạnh,Q.TânPhú, Tp.Hồ Chí Minh | ||
326. |
VIT C 1200 |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,chốngsốc,chốngstress cho tômcá khimôi trường thay đổi. |
327. |
NB-FLORFEN |
Florfenicol | Điềutrịcácbệnhxuấthuyết,viêmloétđườngruộtcủathủysản(cáBasa)gâynênbởivi khuẩnEdwardsiellaictaluri-Ngừngsửdụng 14 trước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHLêTrung-105/1302ANguyễnVănLượng,phường17,quậnGò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
328. |
TC-ANTI BAC |
Sulfadiazin, Trimethoprim | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnnhưđốmđỏtrên thân,mắtvàhậumônsưngđỏ,ráchvây,xuất huyết,hoạitửtrêncáTra,cáBasa.TrịbệnhphátsángdoVibrioharveyigâyratrênấu trùngtômsú-Ngừngsửdụng4tuầntrướckhi thu hoạch |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
329. | VITAMIN C- ACG | Vitamin C, Acid citric, Glucoza |
Tăng sức đề kháng |
|
Công ty cổ phần công nghệ Việt Phát - 30Cửa Đông, Hoàn Kiếm,HàNội | ||
330. |
VP-VITAMIN C10% |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkhángchotôm.Chống stresskhithờitiết,môitrường,nhiệtđộ,độmặn, độpHthay đổi. |
| CôngtyTNHHTM-DV&SXNamPhát-54/4ấpPhướcNgươnA,xãPhướcHậu, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | ||
331. |
NPV vitamin C10% |
Vitamin C | BổsungvitaminCcầnthiếtchotôm,cá,giúp nângcaosứcđềkháng,giảmstresskhiđiều kiệnmôi trường thay đổi |
332. |
NPV-Vitamax |
VitaminA,D3,E,B1, B2, B6, C | Cungcấpcácvitamincầnthiếtchotôm,cá; Giúptôm,cámaulớn,giảmstress,tăngsức đềkhángkhiđiềukiệnmôitrườngthayđổi như nhiệt độ, độmặn, pH |
333. |
NPV - Prozyme 900 | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus,Protease, Amylase |
Cungcấpmenvisinhvàenzymetiêuhoá giúpcádễtiêuhoáthứcăn,tănghiệuquảsử dụng thứcăn |
334. |
NPV-Trolytes- C |
Vitamin C: 150g | BổsungvitaminCcầnthiếtgiúpnângcao sứcđềkháng,giảmstress.Giúptôm,cákhoẻ mạnh |
335. |
NPV-Floxacol |
Florfenicol | Trịcácbệnhnhiễmtrùngđườngruộtởcátra vàcábasadovikhuẩnEdwardsiellaictalurigâyra(ngừngsửdụngthuốc12ngàytrước khi thu hoạch) |
336. | NPV- FLOFENICO L |
Flofenicol | Trịbệnhnhiễmtrùnghuyếtđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictaluritrêncátra,basa.Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch. |
337. |
NPV- SULTRIM |
Sulfadimidine, Trimethoprim | Trịbệnhphátsángdovibriogâyratrênấu trùngtôm;trịcácbệnhnhiễmkhuẩndovi khuẩn Aeromonas sp., Pseudomonas fluorescens,Edwardsiellatardagâyratrêncá nướcngọt(đốmđỏ,hậumônsưngđỏ,xuất huyết,...).Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
338. |
NPV- AmcotrimPlus |
Sulfadimidin,Trimetho prim |
Trịcácbệnhnhiễmkhuẩntrêncátra,cábasa vớicácbiểuhiện:hậumônhơisưngđỏ,vùng xungquanhmắtđỏnhẹ,hơisưng,phíamặt bụngxuấthuyếtdoAeromonashydrophilavàPseudomonasfluorescensgâyra(ngừngsử dụng thuốc 4 tuần trước khi thu hoạch) |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
339. |
NPV - Trimedazin Super |
Sulfadiazine,Trimethop rim |
Trịcácbệnhnhiễmkhuẩntrêncátra,cábasa vớicácbiểuhiện:hậumônhơisưngđỏ,vùng xungquanhmắtđỏnhẹ,hơisưng,phíamặt bụngxuấthuyếtdoAeromonashydrophilavàPseudomonasfluorescensgâyra(ngừngsử dụng thuốc 4 tuần trước khi thu hoạch) |
340. |
NPV- Kamoxlin |
Oxytetracycline |
Trịcácbệnhnhiễmkhuẩntrêncátra,cábasa vớicácbiểuhiện:hậumônhơisưngđỏ,vùng xungquanhmắtđỏnhẹ,hơisưng,phíamặt bụngxuấthuyếtdoAeromonashydrophilavàPseudomonasfluorescensgâyra(ngừngsử dụng thuốc 4 tuần trước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcxanh-362/28ANguyễnĐìnhChiểu,phường4, quận 3, Tp.Hồ Chí Minh | ||
341. |
C-Plus | Monophosphate Ascorbic, Betaglucan 1,3-1,6 |
Giúptômcágiảmstress,Tăngsứcđềkháng vàmau phụchồi sau khi lànhbệnh |
342. |
C-Stress |
Vitamin C | Giúptômgiảmstresskhinhiệtđộ,độpH,độmặnthayđổibấtthường;tăngsứcđềkháng, giúp tômmau hồi phục sau khi lành bệnh |
343. |
MOULTING | Calcium gluconate, Calcium pentothenate, Biotin, Vitamin A, D3 | Kíchthíchtăngtrưởng,giúpvỏtômdàychắc, bóngláng,thúcđẩynhanhquátrìnhlộtxác cứng vỏ |
344. |
CHITOSAN | Calcium diacid phosphate,Magiesium di acid phosphate, sodium di acid phosphate,Zincdiacid phosphate, CuSO4, CoSO4, P2O5 |
Kíchthíchtômlộtxác,táitạovỏcứngnhanh chóng;tănghàmlượngcanxi,phospho, nguyêntốvilượng,giúptômcứngvỏ,bóng đẹp |
345. |
Enzyme - Feed | Bacillus,Lactobacillus, Saccharomyces, Amylasses, Protease |
Bổsungvikhuẩncólợi,kíchthíchtiêuhoá giúp tôm cá maulớn |
346. |
Florfenicol |
Florfenicol10% | Ttrịbệnh xuất huyết đường ruột do vi khuẩn Edwardsiella iclutari gây ra ở cáTra, Basa-Ngừng sửdụng thuốc4tuầntrướckhi thu hoạch |
347. |
Intestin |
Sulfadimidine sodium, Trimethoprim | Trịbệnh xuất huyết đốmđỏ ở cá trado vi khuẩn Aeromonas, Pseudomonas, bệnh phát sáng ở tômdo vi khuẩnvibrio-Ngừng sử dụng thuốc 4 tuầntrước khi thu hoạch |
|
Công ty cổ phần Triều Dương - 669 Phước Điền, PhướcĐồng, Nha Trang |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
348. |
BIO FOOD | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae,Aspergillus oryzae |
Cungcấpvisinhvậtcólợivàothứcăn,tăngcường khả năng tiêu hoá thức ăn |
|
Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam - 186 Trường Chinh,Đống Đa, Hà Nội | ||
349. | C-MAX GREEN |
Vitamin C | BổsungvitaminC,giảmstress,tăngcường sức đề kháng cho tôm,cá |
350. |
FLOR 50 POWDER |
Florfenicol(50g/100g) | Cóhiệuquảtrongviệcđiềutrịcácbệnhvềvi khuẩnEdwardsielaictallurinhưbệnhxuất huyếtởcá,bệnhnhiễmkhuẩnmáu-Ngừngsử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
351. | BIOLAC GREEN | Lactobacillus acidophilus | Bổsungmenvisinh,tănghấpthuthứcăn cho tômcá |
352. |
DETOX-PLUS |
Vitamin C, Acid citric | CungcấpvitaminCgiúptôm,cánângcao sứcđềkhángkhimôitrườngnhiệtđộ,độmặn, độpHthay đổi |
353. |
C-TẠT 10% |
Vitamin C | CungcấpvitaminC,giảmstress,tăngcường sức đề kháng cho tôm,cá |
354. |
FLORFENIC OL 20% |
Florfenicol(20g/100g) | Điềutrịbệnhnhiễmtrùngđườngruộtdovi khuẩnEdwardsiellaictalurigâyraởcátra,cá basa-Ngừngsửdụng12ngàytrướckhithu hoạch |
355. |
AQUA FLORFENIC OL |
Florfenicol(2g/100ml) | Đặctrịcácbệnhởcánhưxuấthuyếtđường ruột, nhiễm khuẩnmáu do vi khuẩnEdwardsielaictallur-Ngừngsửdụng12ngàytrước khi thu hoạch |
| CôngtyTNHHThươngmại-sảnxuấtthuốcthúyThịnhÁ-220PhạmThếHiển,phường 2, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh | ||
356. | C SHRIMP | Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng cho tôm,cá |
| CôngtyTNHHthuốcthúyCầnThơ-Số151/18TrầnHoàngNa,quậnNinhKiều,Tp,CầnThơ | ||
357. |
Vitamin C |
Vitamin C | BổsungvitaminCchotôm,cá,tăngsứcđề kháng,chốngstresschotômcádothayđổithờitiết |
358. |
Thuốc bột Enzymsubtyl | Protease, Amylase, Cellulose,Lipase,Beta Glucanse, Phytase, Lactose. |
Giúptômcátiêuhoáthứcăntriệtđể,giảmhệ số tiêutốn thức ăn, giúp tômcámaulớn |
359. |
Veterco subtyl | Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces |
Tăngkhảnăngtiêuhoáthứcăn,giảmhệsố tiêutốn thứcăn, giúp tôm, cá mau lớn |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
| cerevisiae,Aspergillus oryzae, Vitamin A, vitamin C, vitamin D3, Inositol Lactose(vừa đủ) |
|
| CôngtyTNHHTM-DV-SXthủysảnLêGia-32/3tổ1LãXuânOai,phườngTăng Nhơn Phú A, Q.9, Tp.HCM | ||
360. |
Min - C |
Ascorbic acid | Tăngcườngsứcđềkhángcủatôm,cá;Giảm stress, sốckhimôi trường thay đổi |
| CôngtyTNHHthuốcthúythủysảnAnhQuốc-Ấp1A,xãAnPhú,huyệnThuận An, BìnhDương | ||
361. |
VITASO C | VitaminC, E, Sorbitol, Acid citric | Tăngsứcđềkháng;giảmstresskhithờitiết, môi trườngbiến độngbất lợi. |
362. |
B.COMIX-C |
VitaminC,B1, B2, B6,B12 | BổsungvitaminnhómBvàvitaminC;kích thíchtômcáănnhiều;tăngsứcđềkháng, giảmstress cho tômcá. |
| CôngtyTNHHtưvấnvàthươngmạiC.T.C-363/71NguyễnHồngĐào,phường13, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
363. |
Vitamin C- Trộn |
Vitamin C, citric axít | Nângcaosứcđềkhángchotôm,giúptôm khoẻmạnh,đềkhángtốttrongmôitrườngnhiệt độ, độmặn, độpHthay đổi. |
| CôngtyCổphầnthuốcthúyĐấtViệt-Số8TTnôngsản,phườngHoàngliệt,quận Hoàng Mai, HàNội | ||
364. |
V-OTC 20.fish |
Oxytetracycline HCl | Trịcácbệnhnhiễmkhuẩnvớicácbiểuhiện đốmđỏtrênthân,mắtvàhậumônsưngđỏ, cácvâybịrách,xuấthuyết,hoạitửchocáTra vàcáBasa-Ngừngsửdụng4tuầntrướckhi thu hoạch |
365. |
V-Lactibio.for |
Lactobacillus acidophilus |
Bổsungmenvisinh,tănghấpthuthứcăncho tôm, cá |
366. |
V-Flor 50S.fish |
Florfenicol(5%) | Đặctrịcácbệnhxuấthuyếtđườngruột, nhiễmkhuẩnmáuởcáTravàcáBasado Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
367. |
V-Flor 500S.fish |
Florfenicol(50%) | Đặctrịcácbệnhxuấthuyếtđườngruột, nhiễmkhuẩnmáuởcáTravàcáBasado Edwardsiellaictalurigâyra-Ngừngsửdụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
368. | CôngtyTNHHmộtthànhviênthuốcthúyTrungƯơng-29NguyễnĐìnhChiểu,P.Đakao, Q.1, Tp.Hồ Chí Minh | ||
369. |
NAVET- TERRAMYCI N 20 |
Oxytetracycline | ĐiềutrịbệnhxuấthuyếtđườngruộtởcádatrơndovikhuẩnAeromonasliquefaciensvà Pseudomonasspgâyra-Ngừngsửdụng21 ngày trước khi thu hoạch |
| Công ty CPdược phẩm công nghệ cao Hitech-JSC - 124 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
370. |
Karbitol | Sorbitol,Vitamin A, Vitamin B1, B6, VitaminC,Vitamin D3, Vitamin E,Nước cất vừa đủ |
Tăngcườnghồiphụcsứckhoẻchotôm,cá, bổ sung vitamin; kích thích ăn nhiều. |
| CôngtyTNHHTM&SXThanhQuang-385TrầnQuangDiệu,phườngAnThới, quận Bình Thuỷ, Tp.Cần Thơ | ||
371. |
TQ-VitaminCAntistress |
Vitamin C, Citric acid |
Chốngstresschocákhimôitrườngthayđổi;Giúpcákhoẻmạnh,tăngtrọngnhanh,giúp cá phục hồi nhanh sau khimắc bệnh |
| CôngtyTNHHThuỷSinh-87/5PấpMỹHòa1,xãTrungChánh,huyệnHócMôn, Tp.Hồ Chí Minh | ||
372. |
TS-Sorbitol |
Sorbitol,VitaminC,A, D3 |
Chốngsốcdosựthayđổimôitrường,thờitiết độtngột,tăngsứcđềkháng,giúptômcámau lớn |
373. |
TS – C15% |
Sorbitol,Vitamin C, acid Citric |
Chốngsốcdosựthayđổimôitrường,thờitiết độtngột,tăngsứcđềkháng,giúptômmau lớn |
| CôngtyTNHHSX-TMA.S.T.A-41TrầnĐìnhXu,phườngCầuKho,quận1,Tp. HCM | ||
374. |
SUPER STAR | 1-(n butylamino)-1- methylethyl phosphonicacid, Cyanocobalamin, Methylhydroxybenzoat e |
Tăngcườngtraođổichấtgiúptômcámau lớn. |
375. |
C-MINE | VitaminC,B1,B2,B6, B12, A,D3,E,K3, Sorbitol, Methionine, Lysine. | Tăngcườngsứcchotôm(cá);Kíchthíchtôm (cá)ănnhiều,tăngtrưởngnhanh;Phòng chốngstresschotôm(cá)khithờitiếtvàmôitrường thayđổi nhất là nuôimật độ cao |
| CôngtyTNHHCôngnghệsinhhọcDượcNANOGEN-6/136-137,BìnhLong, phường Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
376. |
Super Calciphos | Sodium dihydrogen phosphate,Manganese dihydrogenphosphate, Zinc dihydrogen phosphate, Copper dihydrogenphosphate, Cobalt dihydrogen phosphate, Calcium dihydrogenphosphate, Magnesiumdihydrogen phosphate |
Kích thích tômlột vỏ, làm vỏtômcứng nhanh |
| CôngtyTNHHSX&TMLongHùng-125/3DươngVănDương-phườngTânQuí, Q.Tân Phú,Tp.HCM | ||
377. |
Calci-Pho | Calcium diacid phosphate,Sodiumdi acid phosphate, Magiesium di acid phosphate,Zincdiacid phosphate,Manganese di acid phosphate, CuSO4, CoSO4, P2O5 |
Kíchthíchtômlộtxác,táitạovỏnhanh chóng, tăng cường hàm lượng can xi, phospho,nguyêntốvilượng,giúptômcứngvỏ,bóngđẹp,giảmnguycơđóngrong,các chất dơ bẩn trên thân tôm |
| CôngtyTNHHkỹthuậtcôngnghệsinhhọcHoàPhát-Số27/3C,ấp3,xãXuânThới Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh | ||
378. |
Heparenol | VitaminC,A,Sorbitol, Methionin |
Tăng cường sức đề kháng, giảmstress. |
| CôngtyTNHHAPACCHEM-Số1,VSIP,đườngsố2,KCNViệtNam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | ||
379. |
GROMAX | Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Beta- Glucanaes |
Kíchthíchtômtiêuhóathứcăn,làmgiảmhệ sốthứcăn,tốcđộtăngtrưởngnhanh,tỷlệ sống khá cao. |
| CôngtyTNHHĐạiAnThái-136đườngTX21,phườngThạnhXuân,quân12,Tp. HCM | ||
380. |
Bio stay C25% | Ascorbic acid, Acid citric, Carbonate canxi | Tăng sức đề kháng cho tômcá, chống stress, giúp tômcá tăng trưởng nhanh |
| Cơ sở SX thức ăn gia súc Vidavet - C11/3 khuphố 3, thịtrấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
381. | VIDA - VITAMIN C TẠT |
Vitamin C, E, Acid citric, Methionin |
Tăng cường sức đề kháng cho tôm |
| CôngtyCPcôngnghệThiênTrườngAn-6P8NguyễnAnNinh,phườngTươngMai, quận Hoàng Mai, HàNội | ||
382. |
Bioenzym (Bem) | Anpha Amylase, protease, Saccharomyces boulardii, Bacillus |
Giúp tômhấp thuthứcăn tốt, nhanhlớn, Tôm tiêu hoá thức ăn triệt để, hạn chế thức ăn dư thừa, giảm ô nhiễmđáy ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
| subtilis.Lactobacillus acidophilus |
|
383. |
Immugen | 1-3,1-6Beta-Glucan, Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,tăngtỷlệsốngcủa tôm |
384. |
C-Tạt |
VitaminC,E,Citric acid, Methionin | Tăngsứcđềkháng,chốngstresskhithờitiết, môitrường,nhiệtđộ,độmặn,độpHthayđổi, ổn định độ pH ao nuôi |
| CôngtyTNHHPhúHưng-26/525đường26/3(LêĐứcThọ)P.16Q.GòVấpTp.Hồ Chí Minh | ||
385. |
CENMOS | Chất trích men Saccharomyces cerevisiae,Cordyceps sinensis, Coriolus veriscolor,Bacillus subtilis, Aspergillus niger, Aspergillus oryzae |
Bổsungcácvisinhvậtcólợivàchấttríchmen.Kíchthíchtômtăngtrưởngvàgiảmhệ số thức ăn |
II. SẢN PHẨM NHẬPKHẨU(63sản phẩm)
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
1. |
Tiger Mixer |
Vitamin A, B1, B2 | Bổsungdinhdưỡngtrong quá trình lột xác, tăngtrưởng | MarineInter Product Company Limited, Thái Lan |
2. |
Gold vita |
VitaminA,B1,B2, B6, B12, D3, C |
Tăng sức đề kháng | MarineInter Product Company Limited, Thái Lan |
3. | KARNO- WHITE | VitaminA,D,E,B1, B2, B6, | Bổsungvitaminchotôm, kích thích tôm cá ăn nhiều. |
Vitalac - Pháp |
4. |
SHRIMP POWER |
Vitamin A, B2, C, D3 |
Giúp tômtăng trưởngnhanh, tăngsức đề kháng | LONGMAN AQUA Co, Ltd Đài Loan |
5. |
MIX-ONE |
VitaminA,D3,E, B1, B2, B6 | Bổsungcácvitaminthiết yếuvàcácacidamincần thiếtgiúptômhấpthutốtthức ăn, tăngtrưởng nhanh | Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
6. |
Vit - Attach |
VitaminA,D3,E, K3,B1,B2,B6,PP, C,B12,B5,Biotin, Dextrin |
Bổsungvitaminthiếtyếu chotômcá,tạomùihấp dẫn,tăngdinhdưỡng,tăng khả năng hấp thu thứcăn | GUANGDONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, TrungQuốc |
7. |
VIT - OIL (SOLUVIT-A) | VitaminA,D3,E,K, B1,B2,B6,B12,C, Pantothenic acid, Nicotinicacid,Folic acid,InositolLacitin, Arginine, Methionine,Lysine | Giúp tăngsức đề kháng cho tôm Giảmsự hao hụt vitamin do tính tiệndụng khi trộn vớithức ăn.Rất cần thiết giúp tômkhỏemạnh,mau lớn |
SIAM AGRICULTURA L MARKETING CO.,LTD THAILAND |
8. |
ATOM POWER |
VitaminA,E,B,C, D 60%, Inositol 0,5% |
Bổsungdinhdưỡngtăng sức khoẻ tôm | Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
9. |
BIO-PRIMA |
VitaminA,E,B1, B2, B6 | Giúpchotômkhỏemạnh, pháttriểnđềuđặn.Cung cấp vitamin thiếtyếucho cơ thể của tôm | WORLD PYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
10. |
BIO-PRIMA |
VitaminA,E,B1, B2, B6 | CungcấpcácVitaminthiết yếuchocơthểcủatôm. Giúpchotômkhỏemạnh, phát triển đều đặn | WORLD PYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
11. |
BIO-PRO |
VitaminA,E,B1, B2, B6 | Giúpchotômkhỏemạnh, pháttriểnđềuđặn.Cung cấp vitamin thiếtyếucho cơ thể của tôm | WORLD PYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
12. |
BIO-PRO |
VitaminA,E,B1, B2, B6 | CungcấpcácVitaminthiết yếuchocơthểcủatôm. Giúpchotômkhỏemạnh, phát triển đều đặn | WORLD PYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
13. |
Nutrimix Fish |
VitaminB2,B12,C, K3, Inositol | Giúpcámauchóngphục hồisứckhỏe.Kíchthíchcá ănmạnh,làm tăngkhả năngtiêuhóavàhấpthụthứcăn.Giảmstressvà tăngcườngsứcđềkháng cho cá |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
14. |
C-MINO |
Vitamin C, Methionine | -Tăng sức đề kháng. chống Stresstăngsứcsốngcho tôm,cảithiệnhiệuqủasử dụng thức ăn Thuốc |
BANGKOK VETLAB (B- LAB)CO.,LTD, |
15. |
IMMUTECH- S/F |
Vitamin E, C, Selenium, Beta- Glucan, Mano- olygosaccharide. |
Ngăn ngừa stressvà phục hồi sức khỏe sau stress. Thuốc |
Aqua Techna, Pháp |
16. |
Shrimp Vitamino |
Vitamin B1, B2, B6 | Cungcấpvitaminthiếtyếu cho cơthểtôm.Giúpchotôm khỏemạnh,pháttriển đều. |
Better Pharma Co., Ltd - Thailand |
17. |
C-C PRO (VITAMIN C 40%) |
Ascobic acid | Tăngcườngsứcđềkháng Giúpănkhỏetăngtrọng nhanh Chống stress | WORLD PYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
18. |
Vita-C |
Ascorbic acid |
Tăngsứcđềkháng,giảm stresschotôm,giúpcho tômkhỏe. | Agro Development and Business Co., Ltd - Thailand |
19. |
GOLDEN C |
Ascorbic acid | Giảmsốcchotôm,tăng sức đề kháng. | Premer Co., Ltd - Thailand |
20. |
C-ACTIVE |
Ascorbic acid |
Tăngcườngsứcđềkháng chống stress | SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
21. |
C-C PRO (VITAMIN C 40% |
Ascorrbicacid |
Tăngcườngsứcđềkháng Giúptômkhoẻtăngtrọng nhanh, chống stress | WORLD PYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
22. |
ASCORBIC ACID FEED GRADE (Vitamin C) |
Vitamin C |
BổsungVitaminCcho tômcá. | NORTHEAST GENERAL PHARMACEUTI CALFACTORY - CHINA |
23. |
C-2O |
Vitamin C | Giúptômbớtcăngthẳng. Tăngsứcđềkhángcho tôm.Giúptômpháttriển nhanh. | ARTEMIS& ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
24. |
C-POWER |
Vitamin C | Giúptômbớtcăngthẳng. Tăngsứcđềkhángcho tôm.Giúptômpháttriển nhanh. | ARTEMIS& ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
25. |
C-POWER |
Vitamin C | Giúptômbớtcăngthẳng. Tăngsứcđềkhángcho tôm.Giúptômpháttriển nhanh. | ARTEMIS& ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
26. |
C-VIT |
Vitamin C | Giúptômtăngkhảnăng khángbệnh.Giảmstress khimôi trường thay đổi. | Svaks Biotech India PVT.Ltd - ẤnĐộ |
27. |
KASET-C |
Vitamin C |
Giúptômcósứcđềkháng, Chống stress. | Kaset Center Co., Ltd (Thailand) - Thailand |
28. |
C - Mix |
VitaminC(Ascorbic acid) 25% |
Giảmstress,tăngsứcđề kháng cho tômnuôi. | Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan. |
29. |
Vitamin Benex - C |
Vitamin C 10% |
Tăngsứcđềkhángchotôm cá | Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
30. |
C-MIX-C |
Vitamin C 20% |
Giảmsựcăngthẳng,tăng sứcđềkháng,tăngcườngsức khoẻ cho tôm. | Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
31. |
C MAX C |
Vitamin C 25% |
Giảmsựcăngthẳng,tăng sứcđềkháng,tăngcườngsức khoẻ cho tôm. | Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
32. |
C MIX-D |
Vitamin C 30% |
Giảmsựcăngthẳng,tăng sứcđềkháng,tăngcườngsức khoẻ cho tôm. | Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
33. |
SUPERC |
Vitamin C 30% |
Tăngsứcđềkháng,chống stress. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
34. |
PROKURA EFINOL - L |
Vitamin: C,B,B12,E Chất bổ trợ | GiảmStress,tăngsứcđề kháng, kíchthíchtômăn nhiều,tăngtrọngnhanh. |
BENTOLI Inc - USA |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
|
|
| Giúptômcámauphụchồi sức khỏe |
|
35. |
GOLAY |
Vitamin:A,D,E, K, B1,B2,B6,C, Folate, DLmethionine | Giúptômkhỏemạnhtạo nênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơthịt |
CODEL CO.,LTD THAILAND |
36. |
KAREN |
Vitamin:A,D,E,K,B1, B2,B6,C, Folate, DLmethionine | Giúptômkhỏemạnhtạo nênnhữngcơquankhỏemạnhnhưganvàcáccơthịt |
CODEL CO.,LTD THAILAND |
37. |
ANTIBAC |
Vitamin:A,D3,E,K3, B1,B2, B6,B12,C | Tăngcườngsứcđềkháng vàngănngừastress,cung cấpđầuđủcácvitamincho tôm,giúptômtăngtrọng nhanh. | SIAM AGRICULTURA L MARKETING CO.,LTD THAILAND |
38. |
BIO-LIV |
VitaminA,E,B1, B2, | BổsungVitamincầnthiết chocơthểcủatôm.Tăng cườnghấpthụthứcăn,rút ngắn thời gian nuôi | WORLDPYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
39. | C-FRESH | Vitamin C 25% | Tăngsứcđềkháng,chống stress | Innovated Manufacturing Co., Ltd, Thái Lan |
40. | NATURALC | Vitamin B1, B6, A | Bổsungcácloạivitamin thiết yếu cho tôm. | K.C.S Pharmatic Co., Ltd - Thailand |
41. |
CB - LAB |
VitaminC,Chấtđệm vừa đủ | -Chốngstress,tăngcường sức đề kháng cho tôm,cá | BANGKOK VETLAB (B- LAB)CO.,LTD, |
42. | C-VET | Vitamin C | Tăngsứcđềkhángvàgiảm stress. | DunamisVetcare Co., Ltd - Thailand |
43. | Soluble ADE | Vitamin A, E, D3 | Tăngcườngsựhấpthuvà chuyển hóa canxi, phospho | International Nutrition, USA |
44. |
PROFS | Amylase, Protease, Cellulase, Xylanase,Candida utilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae |
Thúcđẩyquátrìnhtiêuhoá và hấp thụ thức ăn của tôm. |
Svaks Biotech India PVT. Ltd - ẤnĐộ |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
45. |
Shrimlact | Bacilluslaterosporus, Lactobacillus bifidobacterrium, Saccharomyces cerevisiae,Protease, Amylase, Cellulase. |
Chếphẩmsinhhọcđặcbiệt giúptăngcườngkhảnăng tiêuhóachotômvàcá nuôi. |
Riya International - India |
46. |
BONFEED | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefaciens. | Cungcấphệvisinhvậtcó lợichođườngruột,hỗtrợ tiêuhoá.Giúptômcáăn nhiều,chuyểnhoáthứcăn tốt. Tăng trưởng nhanh. |
M.D Synergy Company Limited - Thailand |
47. |
HI-POINT | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophylus, Lactobacillus planturum | Cungcấpvisinhvậtcólợi vàokhẩuphầnchotôm,cá giúpkíchthíchtiêuhoá, giúptômcáhấpthutốtthức ăn. |
GrandSiamCo., Ltd - Thailand |
48. |
AQUA MORE |
Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae | Cảithiệnvàgiúpđường ruộttômhấpthutriệtđể dưỡngchấttrongthứcăn, giảmlượngchấtthảitrong ao. Kíchthíchtômănnhiều ngaycảtrongđiềukiện môitrườngkhôngthích hợp,thờitiếtthayđổi,giảmchỉsốtiêutốnthức ăn, |
PIOTECH COMPANY - USA |
49. |
Combax L |
Bacillus sutilis, B.licheniformis, B.pumilus | Giúptômhấpthụtriệtđể dưỡngchấttrongthứcăn. Giúpgiảmlượngchấtthải trongao.Kíchthíchtômăn nhiều, tăngtrọng nhanh |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
50. |
Probio Aqua | Lactobacillusreuteri, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus salivarius |
Bổsungdinhdưỡng,giúp tômdễtiêuhoáthứcănvàphát triển nhanh |
Probionic Co.,Ltd, HànQuốc |
51. | Lacto Pro | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Pediococcus acidilactici | Kích thíchquá trình tiêu hóa và hấp thu các chất dinh dưỡng qua thành đường ruột tôm | Marine Inter Products M.I.P Co., Ltd, Thái Lan. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
52. | DynagainNutra Biotic New | Bacillus subtilis, Lactobacillus lactis, Lactobacillus acidophilus | Là chế phẩm sinh học bổ sungmen tiêu hoá vào thức ăn, giúp cânbằng hệ vi sinh đường ruột. | Biomin Laboratory Singapore Pte, Ltd - Singapore |
53. | PROBIOFEED | Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium, Bacillus polymyxa | Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng hệ vi sinhđườngruột củatôm. | Zeus Biotech Limited - ẤnĐộ |
54. | MARINE PRO | Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus, Saccaromyces cerevisie | Bổ sung các vi sinh vậthữu ích cho hệ tiêu hóa. Giúp cân bằng hệ vi sinhvật đường ruột, giúp tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. | ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
55. | PROMIX | Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophillus, Saccaromyces cerevisie | Bổ sung các vi sinh vậthữu ích cho hệ tiêu hóa. Giúp cân bằng hệ vi sinhvật đường ruột, giúp tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng. | ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
56. | BIO-PRO | Lactobacillus casei, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus | Bổ sung vi sinh vật có lợi cho đường ruột của tôm. Giúp tômtiêu hóa và hấp thutốtchất dinh dưỡng. | Piroontong Karnkaset Co.,Ltd, Thái Lan |
57. | BB-PRO | Lactobacillus casei, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus | Bổ sung vi sinh vật có lợi cho đường ruột của tôm. Giúp tômtiêu hóa và hấp thu chấtdinhdưỡng. | Piroontong Karnkaset Co.,Ltd, Thái Lan |
58. | DR.MARINE | Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Tăng khả năng tiêu hoá, tăng khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. -Kích thíchtăng trưởng | JEON JIN BIO Co.,Ltd - Hàn Quốc |
59. | DR.MAX | Purebeta1,3glucan, Glycine,L-Glutamic acid | Giúp tômtăng trưởng nhanh Cải thiệnhệsố thức ăn | JEON JINBIO Co.,Ltd - HànQuốc |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
60. |
FLORFENICO L |
Florfenicol |
Điềutrịcácloạibệnhxuất huyết,viêm loét đường ruột của thuỷ sản (cá basa,..)gâynênbởivi khuẩn Edwardsiella ictaluri | GUANGDONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Quảng Đông, TrungQuốc |
61. |
AQUAFEN |
Florfenicol , Povidone, Lactose | Điềutrịbệnhnhiễmtrùng đườngruộtdovikhuẩnEdwardsiellaictalurigây raởcátra,cábasa(Ngừng sửdụng12ngàytrướckhi thu hoạch) |
Schering-Plough Animal Health, Mỹ |
62. |
A.BAC | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Pseudomonas stuzeri,Enzyme (Protease, Lipase, Amylase, Cellulase) |
Giúp tômtiêu hoá tốt, hấpthụ dinh dưỡng cao,tăngtrọng nhanh |
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd |
63. |
T.BAC | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Pseudomonas stuzeri,Enzyme (Protease, Lipase, Amylase, Cellulase) |
Giúp tômtiêu hoá tốt, hấpthụ dinh dưỡng cao,tăngtrọng nhanh |
Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd |
PHẦNB:CÁCSẢNPHẨMĐƯỢCPHÉPLƯUHÀNHCÓTHỜIHẠN6THÁNG KỂTỪ NGÀY QUYẾT ĐỊNH CÓ HIỆULỰC
I.SẢN PHẨMSẢN XUẤTTRONGNƯỚC (278sảnphẩm)
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản Thiên Long - 2E Lã Xuân Oai, phường Trường Thạnh, quận 9, Tp.Hồ Chí Minh | ||
1. |
Vitamin C 10% |
Vitamin C | Kíchthíchtăng trưởng,tăng tính thèm ăn, giúp tômcá giảmstress khi nhiệt độ, độmặn, độ pH thay đổi bất thường. Tăng sức đề kháng, giúp tôm cámau phụchôi phục sau khi lành bệnh,maulành vếtthương |
2. |
VITAMINC 20% |
Vitamin C (20%) | Kích thích sinh trưởng.Tăng sức đề kháng. Giúp tômcá giảm stress khi nhiệt độ, độmặn, pH thay đổi. |
3. |
SUNZYBIO | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease | Cung cấp men tiêu hóa,men vi sinh, giúp dễ tiêu hóa,tăng hiệu quả sử dụng thứcăn cho tômcá,rút ngắn thời gian nuôi,năng suất cao. |
| Công ty TNHH Minh Dũng - 1/9A Bình Đường II, xã An Bình, DĩAn, Bình Dương | ||
4. | MD Oxytetracycline 200 |
Oxytetracycline |
Trịnhiễmtrùng thân cá-Ngừng sử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
5. |
MD Sulphaprime 120 |
Sulphamethoxazole, Trimethoprime | Trịcácbệnhnhiễm trùngtrêncá-Ngừng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
6. |
MD Vita C |
Vitamin C | Kích thích sinh trưởng,chống stress, tăng sức đềkháng |
| Công ty TNHHCẩm Linh - 118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐịnh, Q1, Tp. HCM | ||
7. |
VITASO C |
Vitamin C, E, Sorbitol, Acid citric | Tăng sức đề kháng. Giảm stress khi thờitiết,môi trường biến động bấtlợi.Kích thích tiêu hóa. Tăng cường trao đổi và hấp thụ chất. |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Thịnh Phát - 43 Phạm Viết Chánh, P.19, Q. Bình Thạnh, HCM | ||
8. |
GASBICOZYME | Thanhoạttính,Bicarbonate Sodium,Tádược(lactose) vừa đủ |
Giúp tômcátiêu hoá thức ăn |
9. |
ENZYME PROBYE | Đậu nành, Enzyme, Vi khuẩn sinh lactic, Tá dược (lactose) vừa đủ |
Cânbằnghệvisinhvậtđườngruột,giúp tômcá tiêu hoá thức ăn |
10. |
Nutrimixsuper |
Vitamin A, D3, C, E, Acid Folic, B2 | Kích thích tômăn uống, bổ sung vitamin vàkhoáng chấtnhằmtăng cường sức đề kháng |
11. | C PLUS AD3E | Vitamin A, D3, C, E, | Chống stress,tăng khảnăngmiễn dịch |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
| Sorbitol. |
|
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú yGấu Vàng - 458 Cách mạng tháng 8, P 4 Q.tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
12. |
Gava FENCOL 2000 |
Florfenicol | Phòngtrịbệnh ở cá da trơn do vi khuẩn Edwardsiella italuri gâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trướckhithu hoạch |
13. |
Gavazyme5000 | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophillus, Aspergillusniger, Saccharomyces cerevisiea,Cellulase, Protease, Amylase,SodiumCitrate, DipotasiumPhosphate. |
Tăng cường sức đề kháng cho tôm, nâng caotỉlệ sống |
14. |
Gavalact | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophillus, Aspergillusniger, Saccharomyces cerevisiea,Cellulase, Amylase, Akaline, Protease, Acid protease, Lipase, Beta- galactosidase, Vitamin C, B1, B6 |
Tăng cường sức đề kháng, phân huỷ nhanh các chất dư thừa,cảithiệnmôitrường nuôi,tăng khả năng tiêu hoá của tôm |
15. |
Basazyme 801 |
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, cellulase, Protease,Lipase, amylase, Beta-glucan |
Tăng hiệuquả khi sử dụng thức ăn có hàmlượngtinh bột, xơ,đạmcao.Ức chế vi khuẩn trongđường ruột vàmôi trườngpháttriển. |
16. |
DACTYCIDE 94 |
Praziquantel,Đạmthô | Tẩy giun ký sinh ở cá, ký sinh trùng (sán láđơn chủ) sống bám bên ngoài cơ thể cá |
| Công ty TNHH SX&TM dinh dưỡng thú y Nam Long - 27/27 Quốclộ 13, phường Hiệp Bình Phước, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
17. |
Bio-Actor | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Enzymtiêu hoá(α Amylase,Beta-Glucanase, Lipase, Protease, Hemicellulase),chất dinh dưỡng(acid amin, các nguyên tố vi, đa lượng) |
Giúptiêuhoátốt,kíchthíchtômcáăn nhiều,rútngắnthờigiannuôi,tăngsố lượngvàổnđịnhhệvikhuẩncólợi trong đường ruột,tăngsức đề kháng. |
18. |
IMMUNOS |
Beta 1,3- Beta 1,6-D- Glucan, Carbohydrate |
Tăng cường sức đề kháng,thúc đẩy quá trình tiêu hoá thứcăn |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
19. |
Herbaliver | Solanumnigrum, Terphrosia purpurea, Fumaria parviflora, Cichoriumintybus, Andrographis paniculata, Terminaliachebula, Pampinellaanisum, Boerhavia diffusa, Arjuna indica, Emblica officinalis, Picrorhizakurroa, Eclipta alba,Swertia chirata, Glycyrrhizaglaba, Umbellifereae, Sorbitol. |
Chứa các chiết xuất từ thảomộc có tác dụng kích thích tiêu hoá thức ăn, tốc độ nhanh. Tăng sức đề kháng của tôm giúp tômkhoẻmạnh phát triển nhanh |
20. |
FENICOL500 |
Florfenicol | Phòngvà trị bệnh gây chết trên cá tra, ba sadonhiễmtrùng huyết đường ruột phối hợp với vi khuẩn gâymủ, đốmđỏloét trên gando Edwardsiella ictaluri -Ngừng sửdụng 12 ngày trước thu hoạch |
21. |
E-Stable C20/250 |
Vitamin C, vitamin E | Giảmstress,tăng sức đề kháng,kích thíchlột xác. |
22. |
Micro-Actor |
Vi khuẩn cólợi(Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Trichoderma reesei); Enzymtiêu hoá (Amylase, Beta-Glucanase, Lipase, Protease) |
Giúp tiêu hoá tốt,kích thích tôm ăn nhiều, khửmùi hôi thối, ngăn chặn quá trình sinh khí độc, phân huỷchất thảihữu cơ. |
| Công ty Cổphần Phát triển Công nghệNông thôn - Khu CNCB An Khánh, Hoài Đức, Hà Tây | ||
23. |
SULFA-PRIM |
Sulphadiazine, Trimethoprim | Phòngvà trị bệnh nhiễm khuẩn cho tôm, cá:Đỏthân,lở loét,phùđầu, thận gan cómủ,viêmruột ở cá; Các bệnhđường ruột, phân trắng,bệnh do Vibrio trên tôm-Ngừngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
24. | Men tiêu hoá cao cấp USB |
Saccharomyces boulardii | Kích thích tiêu hoá,tăng sức đềkháng, giữcân bằng hệvi sinh vật đường ruột |
25. |
Lactovet |
Lactobacillus acidophilus | Điều hoà rối loạn tiêu hoávàtăng cường tiêu hoá, hấp thu thức ăn;Giữ cân bằng hệvi sinhvậtđường ruột; Kích thích tiêu hoá;Tăng sức đề kháng, nâng cao khảnăng chống đỡ với điều kiện thờitiết vàmôi trường sống bấtlợi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Công ty TNHH SX&TM Tô Ba - 63 NguyễnVăn Lượng, P 10, Q Gò Vấp, Tp.HồChí Minh | ||
26. |
ST.Tỏi |
Bột tỏi (Allicine 0,2%) |
Tăng sức đề kháng, tăng tỉlệ sốngcho tôm, cá |
| Công ty TNHH Asialand -Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, DĩAn, Bình Dương | ||
27. |
Hyper-EXTRALINE |
Oxytetracyline chlorhydrate, VitaminA,D3,E,K3,B2, B12, PP, Pantothenate canxi, DL-Methionine, Lysine | Cótácdụngtíchcựctrongviệcgia tăngsứcđềkhángvàgiúpcátiêuhoá, hấpthudưỡngchấttrongthứcăntốt hơnnênlàmgiảmhệsốthứcănvà giúpcálớnnhanh-Ngừngsửdụng3tuần trước khi thu hoạch |
28. |
Hyper-metrix (dung dịch) |
Sulfadimethoxine, Trimethoprim. Tádược: Methylparahydroxybenzoate Propyl, Methylparahydroxybenzoate Polyoxyethylene Glyco 200 PropyleneGlycol |
Trịcácbệnh do Aeromonas vàVibrio trên cá- Ngừng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
29. |
Hyper-metrix (dạng bột) |
Sulfadimethoxine (dạng Sodique),trimethoprim.Tá dược: Prepared Silica, Sucrose, Lactose |
Trịcácbệnh so Aeromonas vàVibrio trên cá- Ngừng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH Bayer Việt Nam - 1/3Đỗ XuânHợp, Phường Phước Long B, Quận 9, thành phốHồ Chí Minh | ||
30. |
Aquacare A | CrudeProtein,fat,fiber, Mannanoligosaccharide,vi khuẩn Bacillus licheniformis |
Gắn kết và loạithải độctố nấmmốc và cácvikhuẩnđườngruột,giúptôm,cá tăng sức đềkháng. |
31. |
Aqua C Fish |
VitaminC,acidamincác loại,Cofota(VitaminB12) |
Tăngcườngsứcđềkhángvàkích thích hệmiễn dịch,giảmstress |
32. |
OLI-MOS | CrudeProtein,Fat,Fiber, Glucomannoprotein, 1-(n- Butylamino)-1methylethyl phosphorus acid, Vitamin B12, Methyl Hydrobenzoate |
Giúp tômcátăng sức đềkháng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
33. |
CA-OMOS | Crude Protein,Crude Fat, Crude Fiber, Carbohydrate, Glucomannoprotein, Vitamin E |
Giúp tômcátăng sức đềkháng |
| Công ty cổ phần thuỷsản Tiến Thành - 522G/C21 -Nguyễn Tri Phương, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh | ||
34. |
Enzym Lactobacillus | Bacillus, Lactobacillus, Sacharomycess, Amylaza, Protease | Tăng cường và ổn địnhhệ vi sinhvật đường ruột. Kích thích tiêu hoá,tăngtrưởng nhanh |
35. |
Shrimp Nutrimix | VitaminA,E,C,Calcium, Phospho | Tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa các bệnhmềmvỏ ở tôm |
36. |
Aqua Vitamin C |
Vitamin C | Tăng cường sức đề kháng,kích thích tiêuhoátốt, phòng chống stress |
37. |
Super Vitamin C + E |
VitaminC,E | Bổ sung các vitamin C, E. Tăng cường sức đề kháng,giảmhệ số thức ăn, tăng trọng nhanh, kích thích tái tạo vỏ kitin cho tôm. |
38. | Aqua vitamin C plus |
Ascobic acid, Citric acid | Tăng cường sức đề kháng,kích thích tômtiêu hoátốt, phòng chống stress |
| Công ty TNHH La Mót -Số 92, đường 27, phường Linh Đông, quậnThủĐức, Tp.HCM | ||
39. |
C 1000 |
Vitamin C | Chống sốcdomôitrường, giảmstress, tăng tỷlệ sống, tăng sứcđề kháng, giúp tômcá khỏemạnh. |
40. |
LaZyme | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Protease, Amylase, Cellulase |
Tăng tỷ lệhấp thụ thứcăn, giảmFCR. |
41. |
Enzyme FP | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Protease Amylase, Cellulase |
Tăng tỷ lệhấp thụ thứcăn, giảmFCR. |
42. |
VitaminC2000 |
Vitamin C | Chống sốcdomôitrường, giảmstress, tăng tỷlệ sống, tăng sứcđề kháng, giúp tômcá khỏemạnh. |
43. |
Vitamin C nguyên liệu |
Vitamin C | Chống sốcdomôitrường, giảmstress, tăng tỷlệ sống, tăng sứcđề kháng, giúp tômcá khỏemạnh. |
| Công ty liên doanh Anova.Bio - Số 36ĐạiLộĐộc lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
44. |
Avifish |
Oxytetracycline, Pantothenic acid, Biotin, Folicacid,Inositol,Taurine, Fe,Cu,Co,Zn,Se,Ca,Mn; vitaminA,B1,B2,B6,B12; C,D3,E,K3 | Giúp cá luôn khoẻmạnh,maulớn, tăng năng suất thu hoạch; tăng sức đề kháng,kíchthíchtăng trọng;tăngtỷlệ sống và hiệuquả sử dụng thức ăn; giảmstress khi thờitiếthoặc điềukiện môi trường nuôi thay đổi-Ngưng sử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
45. |
Vicalphos |
Monocalcium phosphate, Zn, oxytetracycline, vitamin A,E,D3 | Kích thíchtăng trưởng,tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng sức đề kháng-Ngưng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
46. |
Cotrimin |
Sulfadiazine Sodium, Trimethoprim, Vitamin B1,A, Inositol,Biotin. | Diệt cácmầmbệnh; phòng trị các bệnh như: bệnhcụt râu, đenmang, loét thân-Ngưng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
47. |
Silva 54 |
Sulfadiazine Sodium, Trimethoprim | Phòng ngừavà điều trịhiệu quả các bệnh do vi khuẩn thường xảy ra trên tômnuôi như: các bệnhđường ruột gây viêmruột,rốiloạn tiêu hoá-Ngưng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
48. |
Nova C |
VitaminC (120.000mg); Vitamin E (5.000mg) | Giảmstress và giúp tôm, cátăng cường sức đề kháng;kích thích tômlột vàtáitạo vỏkitin nhanh chóng. |
49. |
NOVA-FLOR 500 |
Florfenicol | Phòngtrịnhiễmtrùng đường ruộtdo vi khuẩn Edwardsiellaictaluri thườnggặp trên cá tra, basa |
50. |
C Force |
Vitamin C (120.000mg) | Tăng cường sức đề kháng, phục hồi sức khoẻ nhanh, giúp tôm khoẻmạnh,lột xácđềuđặn;chống stress cho tôm khimôi trường nuôi thay đổi. |
51. |
C etafish |
Vitamin C (100.000mg) | Tăng cường sức đề kháng, giúp tôm khoẻmạnh,lột xácđềuđặn;chống stress khi có sự thay đổiđột ngột của môi trường . |
52. |
Antido |
Vitamin C (80.000mg) | Chống stress khimôi trường thayđổi, tăng cườngsức đề kháng;giúp cámau lớn và giảmtỷ lệ hao hụt khi vận chuyển. |
| Công ty CP Sài Gòn VET - 41A Phước Long B, Quận 9 Thành phốHồ Chí Minh | ||
53. | VITAMINC- SOL | Vitamin C, Cab-o-sil, Lactose |
Giúp tăngcường sức đề kháng cho cá |
54. |
Acti-Biophil |
Chế phẩmlênmen Saccharomyces cerevisiae | Cung cấp nguồn đạmthiết yếu, giúp tômmau lớn.Tăng cường sức khoẻ, chống stress do thay đổi môitrường |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
55. |
BUTAMIN |
Cyanocobalamin, 1-(n- butylamino)-1methylethyl phosphonic acid, Methyl hydroxybenzoate |
Giảmstress,giúp tômcá nhanhlớn;Giúp tăngcường sức đề kháng;giúptômmaucứng vỏ nhờ được cung cấp phospho ở dạng dễ hấp thu |
56. |
Aqua Vita |
Vitamin A, D3, E, B1, B6 | Bổ sung vitamin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm; Phụchồi sức khoẻ sau khi bịbệnh;Tăng tỷlệ sống; kích thíchtăng trưởng, giảmtiêu tốnthức ăn |
57. |
AQUA VITA |
Vitamin A, D3, E, B1, B6 | Bổ sung Vitamin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm; Phụchồi sức khoẻ sau khi bịbệnh;Tăng tỷlệ sống; Kích thíchtăng trưởng, giảmtiêu tốnthức ăn |
58. |
P-Tamino | Vitamin A: 2.700.000UI Vitamin D3: 450.000UI Vitamin E: 6.750UI Vitamin B1 : 1,053g Vitamin B6 : 1,8g |
Bổ sung vitamin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm; Phụchồi sức khoẻ sau khi bệnh;Kích thíchtăng trưởng |
| Công ty TNHH Hiệu Quả - 147G đườngĐỗ XuânHợp, phường An Phú, Tp.HCM | ||
59. |
VitamixADEBC- EFF | Vitamin C, A, E, B1, B6, D, Tá dược (bột dextrose)vừa đủ | Giảmsự căng thăng cho tômcá. Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh. Nâng cao tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi |
60. |
C-100-EFF |
Vitamin C | Giảmsự căng thẳng cho tômcá.Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh. Nâng cao tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi |
61. |
C.Sor-EFF |
VitaminC,Sorbitol, Methionin | Giảmsự căng thẳng cho tômcá. Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh.Nâng cao tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi |
62. |
VIC 10+-EFF |
VitaminC,acidcitric | Giảmsự căng thẳng cho tômcá.Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh.Nâng cao tỷ lệ sống cho tôm, cá nuôi |
| Công ty TNHH quốc tếGALA - 2/336 tổ 7, khu phố 2, phườngTăngNhơn Phú B, Q9, Tp. HCM | ||
63. |
GLUCAN HEPATIC | Saccharomyces spp, Lactobacillus acidophilus, a-Amylase, Protease |
Thúc đẩy quá trình tiêu hóa vàhấp thụ thức ăn củatôm. |
64. |
GL-BIO.VITAZYM | Beta-glucanase, a-amylase, Protease,Saccharomyces cerevisiae,Lactobacillus, Bacillus subtilis,Vitamin C, B1, B2, B6, Niacin. |
Giảmthiểutỷlệhaohụt,ngănngừa stress.Kíchthíchtômănnhiều,tiêuhóa nhanh, hấp thụ thứcăn tốt. |
65. |
Oxysul | Oxytetracylin, Sulfadimidin, Trimethoprim | Đặctrịcácbệnhgancómủ,hoạitử thận,tụytạng,thịtcáđỏbầm;Phòng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| vàtrịhiệntượngxuấthuyếttrênthân, vây,mang,đuôi,cácbệnhđốmđỏ, đốmtrắng,lởloét,bệnhđườngruộtdo vikhuẩnAeromonas,Pseudomonas-Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
66. | MOLASSESYEAST | 100%Saccharomyces cerevisie | Giúp tiêu hóa tốtthức ăn,kích thích tăng trưởng. Cân bằng axit amin. |
67. |
Sultri-400 |
Sulfadimidin, Trimethoprim | Hiệu quả cao trong việcđiều trịcác bệnh do vi khuẩnnhómAeromonas gây ra như:đốmđỏ, lở loét, xuất huyếtmang, da, thối vây, đuôi, tuột nhớt.Phòngvà trị bệnh do Vibrio gây ra trên tômgiống-Ngừng sử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
| Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y Cần Thơ(VEMEDIM)-Số 7đường 30/4 phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ | ||
68. |
Vime®-Clean |
Praziquantel, Levamisol | Diệtsánláđơnchủ-Dactylogyruský sinhtrêncánuôinướcngọt(cátra)-Ngưngsửdụng10ngàytrướckhithu hoạch |
69. |
Vime - Bitech | Lactobacillus spp, Bacillus spp, Saccharomyces cerevisidae,Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase |
Giúpcátiêuhoátốt,tăngtrưởngnhanh,ổnđịnhhệvisinhvậtcólợi đường ruột,tăng sức đềkháng. |
70. |
Vime-Bactevit | Saccharomyces, Lactobacillus, Aspergillus oryzae, Bacillus subtilis,vitamin A, vitamin D3, vitamin E, vitamin C, Cholin |
Chứa đầy đủ các loại vi khuẩn hữu ích cho cá cũngnhư trong môi trường nước; cung cấp dinh dưỡng,tăng cường sức đề kháng |
71. | Nutrition for Shrimp | Calciumgluconate,Vitamin A,D3, E, B12, B6, PP | Bổ sung Vitamin,tăng cường khả năngmiễndịch, chống stress |
72. | VitaminCAnti Stress |
Acid Citric, vitamin C |
Chống stress vàtăngtrọng cho tôm |
73. |
B.complexSF |
Vitamin B1, B2, B6, PP, B5 | Cung cấp đầy đủ Vitamin, giúp tiêu hoá tốt,tăng sức đề kháng |
74. |
Ampicol Fish | VitaminA,D3,E,B1,B2, B6,C,Calpan,Glucose-6- phosphate, Frutosen 1-6 diphosphate |
Bổ sung Vitamin,tăng cường khả năngmiễndịch, chống stress |
75. |
Vime – Glucan for fish |
Beta-Glucanase, Protease, Amylase,Cellulase,Lipase, Pectinase |
Tăng cường sức đề kháng,giúp cá tiêu hoátốtthức ăn,ổn địnhhệ vi sinhvật cólợitrongđường ruột |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
76. |
Prozyme for shrimp |
VitaminA,D3,E,K3,C, Protease, Amylase, Cellulase,Lipase,Pectinase, CaCO3 |
Cung cấp vitamin và enzymcần thiết cho sự tiêu hoá vàtăngtrọng củatôm,chống stress, giúp tômmau lớn và mau cứngvỏ khilộtxác |
77. |
Vime-Aqua C |
Vitamine C, Citric acid | Nâng cao sức đề kháng cho tôm, giúp tômkhoẻmạnh, đề kháng tốt trong môi trườngnhiệt độ, độmặn, độpH thay đổi,Kích thích tômlộtvỏ nhanh, mau lớn |
78. |
Vime- Compozyme |
VitaminA,D3,E,K3,C, Protease, Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase | Vime- Compozyme chứa nhiều loại EnzymvàVitaminrấtcần thiết chosự tiêu hoá vàtăng trọng của tôm;Chống stress, giúp tômmaulớn,maucứng vỏ khilộtxác. |
| Công ty TNHH Greenfeed Việt Nam - Xã Nhựt Chánh,Bến Lức, Long An | ||
79. |
Vita-C |
Ascorbic Acid | Tăng cường sức đề kháng. Chống stress và những thay đổi do nhiệt độ môi trường.Giúp cámau lànhvết thương. Nâng cao tỷlệsống cho cá nuôi. |
| DNTN Phúc Thọ - 260/40 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh | ||
80. |
Lukenmix | Alpha amylase, Lactobacilus acidophilis, Protease, các vitamin |
Tăng khả năng tiêu hoá thức ăn của tôm, cá, giảm stress |
81. |
Giả độc gan | VitaminC,B12,Sorbitol, Methionin, Paracetamol sulphate, selen oxit |
Tăng cường sức đề kháng, giảmstress, tăng khả năng tiêu hoá |
82. |
CotrimFort |
Sulfadiazin,Trimethoprim | Phòngvà trị các bệnh do Aeromonas, Vibrio gây ra cho cá, tôm - Ngừngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh họcDược NA NO GEN - 6/136-137, Bình Long, phường Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh | ||
83. |
Vita C |
VitaminC,chất kết dính MD, Maltođextrin, Fructose Oligosacharide |
Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
84. |
Bio-Nutrin |
Lactobacilus acidophilus, Lactobacilus rhamnosus,Proteaza, alpha amylaza |
Tăng sức đề kháng, kích thích tiêu hoá và thúc đẩy quá trình lột xác |
| Công ty TNHH thương mại và sảnxuất thuốc thú y SAPHA (SAFA-VEDIC) -143/46 Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương | ||
85. |
LACTI - ZYM |
Lactobacillus | Kíchthíchtiêuhoá,giúptômcáhấp thutốtthứcăn |
86. | SOR-ZYM | Sorbitol | Giúp tômcáhấp thụ tốt thức ăn |
87. |
Safa-Fenicol |
Florfenicol | Phòngvà trị bệnh nhiễm trùng huyết, bệnh đường ruột trên cá tra, basa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri - Ngưng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
88. |
Safa-diazin |
Sulfadiazin,Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như đốmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trịcác bệnh do Vibrio gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
89. |
Safa-Fenisol |
Florfenicol5% | Phòngvà trị các bệnh xuất huyết đường ruột trên cá Tra, cá Ba sa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri - Ngừng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
90. |
Safa-diasol |
Sulfadiazin,Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như đốmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trịcác bệnh do Vibrio gây ra trên tôm- Ngừngsử dụng 4tuần trước khi thu hoạch |
91. |
Safa-TêcôliSol |
Sulfamethoxazol, Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như đốmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết, hoại tửtrên cá, trịcácbệnh do Vibrio gây ra trên tôm-Ngừngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
92. |
Safa-Têcôli |
Sulfa-methoxaxol, Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như đốmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trịcác bệnh do Vibrio gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
93. |
Safa-Dimidin |
Sulfadiazin,Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như đốmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| hoại tửtrên cá; trịcác bệnh do Vibrio gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
94. |
Safa-OxySol |
Oxytetracycline | Điều trị các bệnh nhiễmkhuẩntrêncá Tra và cá Basavới các biểu hiện đốm đỏ trên thân,mắt và hậumônsưngđỏ, các vây bị rách,xuất huyết, hoạitử -Ngừng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
95. |
Safa-Dimisol |
Sulfadimidin, Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh nhiễmkhuẩn như đốmđỏ trên thân,mắt và hậumôn sưng đỏ, các vây bịrách, xuất huyết hoại tửtrên cá; trịcác bệnh do Vibrio gây ra trên tôm-Ngưngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
| Công ty cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) - 88 Trường Chinh, Q.Đống Đa, Hà Nội | ||
96. |
HANMIX-TÔM |
VitaminA,D3,E,K3,PP, B1,B2,B5,B6,b12,Biotin, Folic acid |
Bổ sung Vitamin, acid amin thiết yếukích thích tôm lột xác, tăng sức đề kháng chocơ thể |
| Công ty TNHH SX&TM Long Hùng - 125/3DươngVănDương-phường Tân Quí, Q.Tân Phú,Tp.HCM | ||
97. |
Vitamin C |
Vitamin C, acid Citric | Tăng cường sức đề kháng, chống stress khi môi trườngthay đổi,giúp tômlột xác nhanhhơn,phục hồi sức khoẻ sau khi lột, giúp tôm khỏe ăn nhiều vàmau tăng trưởng |
| Công ty TNHHĐỉnh Tiến - 68/33K đường Cách mạng tháng 8, phường Cái Khế, quận Cái Khế, Tp.CầnThơ | ||
98. |
Aqua Vitamin C |
Vitamin C, Citric acid. | Tăng sức đề kháng, chống giảmstress, tăng cường quá trình lột xác vàtạovỏ tôm |
| Cơ sở dược thú y Khoa Nguyên - 5/22 Âu Cơ, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HồChí Minh | ||
99. |
Vitamin C |
Vitamin C | Tăng sức đề kháng, giảm stress, giúp tăng trưởng nhanh,nâng caotỷlệ sống. |
| Xí nghiệp dược thú y thành phốHồ Chí Minh - 236A LêVăn Sỹ, P1,Q.Tân Bình, HCM | ||
100. |
Vitamin C 10% |
Ascobic acid | Bổ sung vitamin C giúp ngăn ngừa bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống giảmstress,tăng cường quá trình lột xác vàtạovỏ tôm |
101. |
Vitamin C 15% |
Ascobic acid | Cung cấp vitamin C, tăngsức đề kháng, chống giảmstress, tăng cườngquá trình lột xác vàtạovỏ tôm |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Công ty Liên doanh sản xuất thuốc thú y Bio-Pharmachemie - 2/3Tăng Nhơn Phú, P Phước Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
102. |
BIO-POWER For Shrimp |
Vitamin C, E, Beta glucan | Tăngsứcđềkháng,chốngstresskhi môitrườngbiếnđộng,giúptômkhoẻ,maulớn,giảmhaohụt,độđồngđều cao |
103. |
BIOZYMEFOR SHRIMP | Bacillus subtilis, Saccharomycescerevesiae, amylase, protease, lipase, beta-glucanase, hemi- cellulase,axitamin,nguyên tố đavilượng |
Giúp tiêu hóa tốt,kích thích tômăn nhiều, rút ngắn thời gian nuôi,tăngsố lượng và ổnđịnh hệ vi khuẩn cólợi trong đường ruột,tăngsức đề kháng. |
104. |
Biotic forshrimp |
Lactobacillus acidophillus, bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Vitamin A, D3, B1, Foclic acid, Niacin, Inositol |
Men vi sinh bổ sung thức ănvà cảitạo môi trườngđáy ao |
105. |
Bio-Enzybac for shrimp | Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillus oryzae,Amylase, Glucanase, Pectinase, Cellulase, Protease. |
Giúptômkhoẻmạnhmaulớn,giảm hệ số chuyển đổithứcăn |
106. |
Biotin, Calcium, Fort For Shrimp | VitaminA,D3,CalciumD Pantothenate, Calcium gluconate | Kíchthíchtăng trưởng,chống sốckhimôi trường thay đổi, thúc đẩy nhanh quá trình lột xác cứng vỏ. |
107. |
Bio-Sultrim 48% for fish |
Trimethoprim, Sulfadiazine | Điều trịcác bệnh đốmđỏ, đốmtrắng, tuột vảy,lở loét, sưng nắpmang ở cá do Aeromonas, Pseudomonas fluorescens vàEdwardsiellatardagây ra- Ngừng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH phát triểnmạng lưới toàn cầuNamDũng - KCN NhưQuỳnh,Văn Lâm, Hưng Yên | ||
108. |
Enterofa | Sacharomyces cerevisae, Aspergillus sp, Bacillus subtilis, Lactobacillus sp, Cellulomonas sp, Streptomyces thermoflavus |
Cung cấp các vi sinhvật có ích,tăng sức đề kháng, cảitạo môi trường ao nuôi. |
109. |
Vita C10-NETDE |
Vitamin C | Tăng khả năngmiễn dịch,chống stress,kích thíchtăngtrưởng, tăng tỷ lệ sống. |
110. |
ND. CMix |
VitaminC,acidcitric | Kích thích tômtăng trưởng, tăng sức đề kháng,chống oxy hoá |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
111. |
TD.BIO- CALCIUMIX |
Biotin,VitaminA,Vitamin D3,CalciumPantothenate; CalciumGluconate | Thúc đẩy quá trìnhlột xác, nhanh cứng vỏ sau khilột,kích thíchsinh trưởng, rút ngắn thời gian nuôi. Chống sốc,tăngtỷlệ sống |
112. |
TD. SULFAPRIM |
Sulfadiazine, Trimethoprim | Chống phụ nhiễmkhuẩn trong các bệnh virus.Phòngtrịcácbệnh nhiễm khuẩn đường ruột, nhiễm khuẩn ở mang, ănmònphụ bộ, hoại tử - Ngừng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
| Cơ sở SX thức ăn bổ sungĐứcDũng - 108/95/116A Nguyễn Việt Hồng, phườngAn Phú, Tp. Cần Thơ | ||
113. |
Bio-Prozyme |
Bacillus,Protease,Amylase, Cellulase, Lipase | Giúp tiêu hóa tốtthức ăn.Ổn định hệ vi sinh trong ao nuôi. Tạo cho ao có màu tốt, làm giàu thứcăn tự nhiên trong ao nuôi. |
114. | Vita min C For Fish |
Vitamin C, Citric acid. | Tăng sức đề kháng cho cá,giải độc gan. |
| Công ty TNHH Long Hiệp - Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà | ||
115. |
V.A 007 |
VitaminA,D,E,B1,B2, PP, C |
Bổ sung vitamin,tăng khả năng hấp thụ thức ăn |
116. |
TOPE 35 |
Pediocous acidilatici, Lactobacillus faecium | Ngănngừasựpháttriểncủavikhuẩn cóhạitrongmôitrườngnuôi,bổsung visinhvậtcólợitrongđườngruộtấu trùng tômnuôi. |
| Công ty TNHH SX-TM A.S.T.A -41 Trần Đình Xu, phườngCầu Kho, quận 1, Tp. HCM | ||
117. |
OLIGO BEST |
Đường (Oligosaccharide, chitosan), protein | Kíchthíchtômănnhiều,lộtvỏđúng chukỳ;Tăngcườngsứcchotôm(cá); Thúc đẩy quá trìnhtăngtrưởng cho tôm(cá)thịt;Phòngchốngstresscho tôm(cá)khithờitiếtvàmôitrường thay đổi nhất là nuôimật độ cao |
118. |
TETRASUL |
Chlortetracyclin, Sulfadimethoxin, Trimethoprim | Trịbệnh trên cá do các nhómvi khuẩn Aeromonashydrophila,Pseudomonas fluorescens, Edwardsialla tarda gây ra như hiện tượng xuất huyết ở bụng hoặc toàn thân,hậumôn sưng đỏ,mắt lồi, sung huyết nộitạnghoặc ởmắt,thận sậmmàu, dạ dày và ruột chướnghơi - Ngưng sử dụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
119. |
PARASITIC | Protein,Chất béo,Xơ, Praziquantel,Tádược(tinh bột) vừa đủ | Phòngvà trị ngoại ký sinh trùng: sán lá đơn chủ,rận cá… |
Phòngvà trị nội ký sinh trùng: sán lá |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| gan, sán lá dây,… |
120. |
VITA-E.C |
VitaminC,VitaminE,Tá dược (lactose) vừa đủ | Tăng sức đề kháng, giảm stress trêncá khimôi trường thay đổi;Bổ sung vitamin C và Ecần thiết trêncá;Giúp cá tăngtrọng nhanh, phát triểntốt |
121. |
CALPHOMIX |
Calcium-Dpantothenate, Calciumgluconate,Vitamin A, D3, Biotin | Kíchthíchtômlộtvỏmộtcáchđồng loạtvàtáitạovỏdàychắc,bóngláng;Tăngtỷlệsốngsaukhilộtvỏ,từcá bộtđếncáthịt;Tăngquátrìnhpháttriểncủatôm,cá;Phòngchốngsốckhi gặpmôi trường bấtlợi |
122. |
GESTYLIC | Lactobacillus acidophyllus, Lactobacillus sporogenes, Bacillus subtilis, Amylase, Protease | Cung cấp enzymtiêu hoá giúp tôm (cá) tiêu hoáthức ăn dễ dàng,tăngtrưởng nhanh; giảmhệ số chuyển đổithức ăn,cảithiện chấtlượng nước |
123. |
Stop-pH |
Acid citric, Vitamin C | Giảmvà ổnđịnh độ kiềm, pH trong ao nuôi nhấtlàở giai đoạn thời tiết nóng; Ổn địnhmàunước,giúp tômgiảmsốc. |
124. |
FLORMIN20 |
Sulfadimethoxin sodium, Trimethoprim | Phòng trịbệnh đường ruộtcủa tôm- Ngưng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
125. |
FLOR 300 |
Florfenicol | Phòngtrịbệnh đường ruộtthường gặp do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra trên cá tra, cá basa-Ngừng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
126. |
ANTIGERM |
Sulfadiazine sodium, Trimethoprim, Tádược (lactose) vừa đủ | Chuyên trịcác bệnh ở cá: Hậumôn sưng đỏ Mắt sưng và sung huyết Xuất huyếtở bụng và thân Nội tạng sung huyết, thận sậmmàu, dạ dày và ruột chứa khí - Ngừng sử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Song Vân - 15/5 Phạm Văn Hai, P1 Q.Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | ||
127. |
Amino Vital |
VitaminA,D3, E, C,B1,B5 |
Bổ sung Vitamin,kích thích tômtăng trưởng, kích thích lộtvỏ |
| Công ty công nghệ hoá sinh Việt Nam - số 9Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, Q.Cầu Giấy | ||
128. |
BIO- PROBIOTIC |
Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae;Amylase; Cellulase; Protease |
Kích thíchsự tiêu hoá,tăng tỷ lệsống của tôm, giảmhệ số thức ăn, tăng năng suất tômnuôi công nghiệp. |
| Doanh nghiệptư nhân thiết bịvàvật tư nông nghiệp - 332 tổ 41 phường Phương |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Liên, đê la thành,ĐốngĐa, Hà Nội | ||
129. |
VTA-C500 |
Vitamin C, acid citric, Glucoza | Tăng sức đề kháng cho tôm; Bổ sung vitamin Ccần thiết,đẩynhanhtốcđộ tăng trưởng,tăng tỷlệ sống; Kích thíchtômlột xác, thúc đẩy quá trình tiêu hoá vàhấp thụ thứcăn; Chốngstress |
130. |
AGR15- ENZYMEMen Tiêu Hoá ĐườngRuột |
Protease, Lipase, Cellulases, Amylase, Pectinase | Kích thích quá trình tiêu hoá cho tôm; Tăng khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng,giúp tômdễ tiêu hoá,tăng trưởng nhanh, hệ số chuyển đổithức ăn FCR thấp,tăng năng suất nuôi trồng |
| Công ty CPdược phẩm công nghệ cao Hitech-JSC - 124 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
131. |
Lactozym | Bacillus subtilis Lactobacillus acidophilusSaccharomyces cerevisiaeLactose vừađủ |
Kích thích tiêu hoá cho tôm, cá; giúp tôm, cá phát triển nhanh; cảithiện môi trường nước. |
132. |
Farbitol | VitaminAVitaminB1,B6 Vitamin C Vitamin D3 Vitamin E Lactose vừađủ | Tăng cường, hồi phục sức khoẻ cho tôm, cá; bổ sung vitamin;kích thíchăn nhiều. |
133. |
Vitamin C For 12.5% |
Vitamin C (12.5%) | Bổ sung vitamin thiếtyếu. Kích thích táitạo vỏ.Tăng sức đề kháng cho tôm, cá |
134. |
Vitamin C For 20% |
Vitamin C (20%) | Bổ sung vitamin thiếtyếu. Kích thích táitạo vỏ.Tăng sức đề kháng cho tôm, cá |
135. |
Multimix-Sa |
VitaminA,D3,B1,C,B2, E, B6, PP |
tăng cườngbổ trợ các chất vitamin.Kích thích tái tạo vỏ,ăn nhiều, tăng sức đề kháng |
| Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu - Số 130 QL 1A, P. Ba Láng,Q. CáiRăng,Cần Thơ | ||
136. |
Cotrym fort |
Trimethoprim, Sulfamethoxazol | Phòngtrịbệnh phát sáng, đỏ thân, nhiễmkhuẩnmáu,tuộtnhớt ở tômcá;Ngừng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
137. |
BIOLAC |
Saccaromyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Bacillussubtilis,Aspergillus oryzea | Cung cấp men tiêu hóa cho cá, giúp cho các loài cá tiêu hóahoàn toàn thức ăn, giảmtỷ lệ tiêutốn thức ăn trong quá trình nuôi;Kích thích cá ăn nhiều, tăng sức đềkháng |
138. |
Cacium-C |
VitaminC,Canxigluconate | Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm stress,giúptômmaulộtvỏ,tỉlệsống cao |
139. | VITEC | VitaminC,E | Giúp tăng sản lượng để trứng ở cá, |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| giúp cá ươngđạt tỷlệ cao, giảmbớt sự hao hụt.Kích thíchsinh trưởng, chống stress,tăngsức đề kháng cho tômcá |
140. |
Oxytetracyclin 50% |
Oxytetrayclin HCl | Điều trị các bệnh ở cá như bệnh đốm đỏ, nhiễmkhuẩn đường ruột, bệnhlở loét, bệnhtrắng đuôi và các bệnh ở tômnhư đỏ thân, đen mang, cụt râu, mòn đuôi và bệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio-Ngừng sửdụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH Thương mại Hữu Tín - 300 Lãnh Binh Thăng, Q11, TpHCM | ||
141. |
Vitamin C 30% with Stay-C |
VitaminC(EC),VitaminC (Stay C) | Bổ sung Vitamin C giúp ngăn ngừa bệnh thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống stress,tăng cường qua trìnhlột xácvà tạo vỏtôm. |
142. |
Vitamin C 20% (Stay-C) |
Vitamin C (Stay C) | Cung cấp Vitamin C, tăng sức đề kháng, chống stress,tăng cường qua trìnhlột xác và tạo vỏ tôm. |
143. |
Vitamin C |
Vitamin C (Stay C) | Tăng sức đề kháng, chống stress,tăng cường qua trình lộtxácvà tạo vỏ tôm, phục hồi nhanh sau khimắc bệnh, |
144. |
VitaminADE&C |
Vitamin A, D, E, C | Phục hồi nhanh sau khimắc bệnh, thúc đẩy quá trình lột xácvà tái tạo vỏ, chống stress, tăng sức đềkháng,tăng tỷlệsống |
| Công ty TNHH dượcphẩm thú y-thuỷ sản Long An - 15 Phan ĐìnhPhùng,P2,TX Tân An, Long An | ||
145. |
Tetra.lium-LA |
Oxytetracyclin HCL ; Cao tỏi | ĐiềutrịnhómvikhuẩnGram(-)gây bệnh cho tôm cá. Bệnh ấu trùng tôm sú dovibrio.Bệnhnhiễmkhuẩntrêncá vớicácbiểuhiện:đốmđỏ,xuấthuyết,hoạitử,viêmmắt,sưnghậumôn-Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
146. |
Para Vita.C-La |
VitaminC,paracetamol, citricacid | BổsungvitaminC,citricacidcho tôm,cá,kíchthíchtiêuhoá,tăng trưởng nhanh |
147. |
F3-La |
Sulfadiazin | Phòngtrịcácbệnhtrêncánhư:đốm đỏ,trắngđuôi,tuộtnhớt,thốivây,nhiễm trùngmáu,xuấthuyết,hộichứnglởloét toàn thân;bệnh đường ruột:sưng chướngbụng,ănkhôngtiêu,xuấthuyết hậumôn-Ngưngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch |
148. |
F2-Diazin |
Sulfadiazin | Phòngtrịcácbệnhtrêncánhư:đốm đỏ,trắngđuôi,tuộtnhớt,thốivây,nhiễm trùngmáu,xuấthuyết,hộichứnglởloét |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| toàn thân;bệnh đường ruột:sưng chướngbụng,ănkhôngtiêu,xuấthuyết hậumôn-Ngừngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch |
149. |
Sulfa.lium-LA |
Sulfadiazin sodium; Caotỏi | Điềutrịcácbệnhnhiễmkhuẩntrêncá vớicácbiểuhiệnđốmđỏtrênthân,mắtvàhậumônsưngđỏ,cácvâybị ráchxuấthuyếthoạitử-Ngừngsử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
150. |
Ero-Sultryl |
Chlotetracyclin, Sulfadiazin, Trimethoprim, Sorbitol | Phòngtrịbệnhchocá,tôm:bệnh nhiễmkhuẩnvớitriệuchứngđốmđỏ trênthân,mắtvàhậumônsưngđỏ, cácvẩybịrách,xuấthuyết,hoạitử, nhiễmtrùngmáu,lởloét;cácbệnhdo vikhuẩngâybệnhởấutrùngtômsú-Ngừngsửdụng4tuầntrướckhithu hoạch |
151. |
VitaminC |
Vitamin C, Citric acid | Tăng cường sức đề kháng, chống stress,giúp tôm ăn khoẻ, tăng trọng nhanh |
152. |
Super Calcivit |
Vitamin A,B1,B2,D3,E,C,PP, Lysine,Methionine, sorbitol, Protease. |
Đáp ứng đầy đủ nhu cầu về khoáng chất, vitamin, acid amin cần thiết cho quá trình sinh trưởng củatôm, cá; tăng khả năng đề kháng,giảm stress. |
153. |
Biolactizim |
Bacillussubtilis, Alpha amilase, protease | Bổ sung vi khuẩn cólợi và các enzym tiêu hoá, giúp tiêu hoá thức ăn tốt,hấp thu trọnvẹn; giúp tôm, cá ăn khoẻ, tăng trưởngnhanh |
154. |
VitaminC |
Vitamin C, Citric acid | Tăng cường sức đề kháng, chống stress,giúp tôm ăn khoẻ, tăng trọng nhanh |
155. |
Kana.Enrol | Sorbitol, Methionine, Biotin, vitamin C, E; MgSO4, tinh bột | Giải độc gan, lách thận;kích thích tiêu hoá;giúptạo thịttrắng,mỡ trắng, tăng trưởng nhanh. |
156. |
SUBTYL-LA |
Bacillus subtilis | Tăng cường khả năng tiêu hóa; giúp tômcá ăn nhiều,tăngtrưởng và phát triển, giảmtỷlệtiêu tốnthức ăn. |
157. |
PREMIX.C-LA |
VitaminC,A,E,D3,B1,PP (B5) | Cung cấp vitamin cần thiết cho quá trình phát triển của tômcá; giúp tăng cường khả năng tiêu hóa, giảmstress;giúptăng trọng và phát triển nhanh, rút ngắn thời gian nuôi. |
158. |
LAVE.CLEAN | Praziquantel,CrudeProtein, Fiber. | Phòngvà trịmột số loài ký sinh trùng gây bệnh ở cá. |
| Công ty TNHH TM Mai Anh - R18-19,Bàu Cát 1, P14, Q.Tân Bình, Tp.HCM |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
159. |
EMI 555 (Dạng lỏng) | Lactobacillusspp,Bacillus spp,Nấmmốc,Nấmmen. Và16loạiacidamin,các enzymetiêuhóa,Vitamin, khoáng viđa lượngcácloại |
Cung cấp các vi khuẩnmen, vitamin cólợi cho sinh vật nuôi. Tăng sức đề kháng, tăngtrưởng nhanh.Cải thiện môi trườngnước. |
160. |
EMI 777 (Dạng bột) | Lactobacillusspp,Bacillus spp,Nấmmốc,Nấmmen. Và16loạiacidamin,các enzymetiêuhóa,Vitamin, khoáng viđa lượngcácloại |
Cung cấp các vi khuẩnmen, vitamin cólợi cho sinh vật nuôi. Tăng sức đề kháng, tăngtrưởng nhanh.Cải thiện môi trườngnước. |
161. |
Vita-S-M100 | VitaminA,D3,E,K3, B1, B2,B6,B12,Niacin,D- Calpan | Giúp hấp thụ thức ăn nhanh trọn vẹn. Tăng sức đề kháng, chống stress. Giúp lớn nhanh. |
162. |
Vitamin C- MDCVIT |
Vitamin C | Bổsung vitamincho động vật nuôi thủy sản. Tăng sức đề kháng, chống stress.Giúp tômlớn nhanh |
| Công ty TNHH Sinh Tiên - 47 Hoà Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
163. |
ST- Vitamic |
VitaminC.A,E,B1,B6, B2, B12, B3 | Bổ sung Vitamin,tăng năng suất thu hoạch,kíchthichtômlột xác nhanh mau cứng vỏ, tăng sứcđề kháng |
164. |
ST-SULTRIM |
Sulfadimidine, Trimethoprim | Phòngtrịbệnh do vi khuẩn Vibrio spp và Aeromonas spp gây ra- Ngưng sử dụng 4 tuầntrước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH SX&TM Sao Xanh - 22 Nguyễn Trãi, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
165. |
GP- Vitamin C- 2000 |
Ascorbic acid (200g), Acid citric(150g) | Kích thích sinh trưởng, chống stress khi gặp điềukiện không thuận lợi; Tăng sức đề kháng chocơ thể tôm, cá. |
166. |
GP- Vitamin C- 1200 |
Ascorbic acid (100g), Acid citric(50g) | Kích thích sinh trưởng,chống stress khi gặp điềukiện không thuận lợi; Tăng sức đề kháng chocơ thể tôm, cá. |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học BECKA - 2/181 TânLập, Tân Thới Nhì, hóc Môn, T.pHồ Chí Minh | ||
167. |
BK-Galic |
Bột tỏi (Allicine 0,2%) |
Tăng sức đề kháng, tăng tỉlệ sống cho tôm, cá |
| Công ty TNHH Long Sinh - 37 HoàngVăn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
168. |
Long effect-C |
Acid ascorbic | Tăng cường sức đề kháng,kích thích tômtăng trưởng |
| Công ty cổ phần thuỷsản Vĩnh Thắng - 45 đường số 3, ấp LongĐại,phường Long Phước, quận 9, Tp.HCM | ||
169. |
VITA C VT1 (for shrimp)/VITA C VT2 (for fish) |
Vitamin C, Acid citric | Tăng cường sức đề kháng bệnh của tôm/cá.Kích thích tôm/cá tiêu hóatốt, phát triển nhanh. Phòng tránh hiện tượng tôm/cá bịsốc khi môi trường thay đổi độtngột.Nâng cao tỷlệsống, giảmhệsốtiêu tốnthứcăn. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
170. |
VITA C & E VT1 (for shrimp) /VITA C& E VT2(For fish) |
VitaminC,E | Chống stress khimôi trường thayđổi đột ngột.Tăng sức đề kháng bệnh cho tôm/cádo vi khuẩn và virus gây ra. Giúp tôm/cá phụchồi nhanh chức năng gan và đường ruộtsau khimắc bệnh.Giảmhệsốtiêu tốn thức ăn, tăng tỷlệsống |
| Xí nghiệp Nutriway Việt Nam - 238quốc lộ 1A, phường Tân Hiệp, Tp.Biên Hoà,tỉnh Đồng Nai | ||
171. |
BACTOMIX |
Pediococcus acidilactici | Tăng sức đề kháng,cảithiện quá trình tiêuhoáthức ăn,giúp tôm maulớn. |
172. |
Bactocell PA9 |
Pediococcus acidilactici | Cải thiện quá trình tiêu hoá thức ăn, nâng caotốc độtăng trưởngvà khả năng đề kháng bệnh củatôm |
173. |
Bactofish |
Pediococcus acidilactici, Sacharomyces cerevisiae |
Tăng caotỷlệ sốngvàtăng trưởng từ giai đoạnấpnở đến giaiđoạn nuôi ở ao của cá. |
174. |
Qualifish | VitaminA,D3,C,E,B1, B2, Niacin |
Bổ sung vitamin cho cá |
| Công ty TNHH Tân Khánh Hưng - Lô K3B-K3C Đườngsố 4 KCN LêMinh Xuân, Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
175. |
C-PLUS |
Ascorbic acid | Tăng cường sức đề kháng,kích thích sinh trưởngởtôm;Chống stress khi nhiệt độ, độmặn, độ pH ao nuôi thay đổi;Thúc đẩy nhanh quá trìnhlột xác và cứng vỏởtôm |
| Công ty TNHH TM&SX Viễn Đông - 168A/10. Long Thuận A, LongPhước, Long Hồ, Vĩnh Long | ||
176. |
VIDO C- ANTISTRESS |
Vitamin C;Citric acid | Bổ sung vitamin C cho tômcá, phục hồi sức khỏe,kích thíchtăng trưởng. Chống stress khi độmặn, pH thay đổi và nồng độ NH3cao. Tăng sức đề kháng |
177. |
VIDO-SUBTYL |
Bacillus subtilis | Cung cấp hệ vi sinh có lợi cho đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa.Giúp tôm cá ăn nhiều, chuyển hóa thứcăn tốt,tăng trưởng nhanh. |
178. |
VIDO-BIOZYM |
Bacillus subtilis,Saccharomyces cerevisiea, Lactobacillus acidophillus | Cung cấp nguồn vi sinh vật có ích trợ giúp tiêu hóa,giúptômcáăn nhiều, chuyển hóa thức ăn tốt,tăng trưởng nhanh,làmgiàu nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm cá. |
179. |
VIDO-AD3EB Complex C |
VitaminA,D,E,B1,B2, B6, C | Cung cấp vitamin thiếtyếu phòng ngừa hiện tượng thiếu vitamin ở cá. Nâng cao sức đề kháng,kích thích |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| tăng trưởng nhanh, rút ngắn thờigian nuôi.Hỗ trợtrong việc chống sốc, stress khi môi trường nước thay đổi. Giúp cá nhanh chóng phục hồi sức khỏe sau thờikỳđiềutrị bệnh |
180. |
VIDO- FLORFENICOL |
Florfenicol | Phòngtrịcácbệnh nhiễm trùng đường ruộtthườnggặp ở cá tra, cá basa do vi khuẩn Edwardieslla ictaluri gâyra-Ngừng sửdụng 12 ngày trướckhithu hoạch |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học N.N.T - 2 Dân Chủ, Khu phố 1, P Hiệp Phú, Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
181. |
Super Nupro-C |
VitaminC,Protein |
Tăngsứcđềkháng,chốngstress,làm tăngkhảnănghấpthuquađường ruột, giúp tôm cá maulớn |
182. |
Super CAntistress |
Vitamin C , Acid Citric | Là hỗn hợp acid hữu cơ và vitamin C có tác dụngchống stress cho tômcá. Giúp tăngcường sức kháng bệnh cho tômcá.Giảmtỷ lệ hao hụt, nâng cao tỷ lệsống cho tôm, cá trong giai đoạn đầu. |
183. |
Super Ctạt |
VitaminC,acidcitric,tinh bột | Chống stress cho tômkhimôi trường biến động;Giảm và cân bằng độpH trong ao nuôi;Chống tình trạng nổi đầu khi tảotàn,thiếu oxy;Giúp tôm khỏemạnhnâng caotỷlệsống |
| Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản A.D.P - 335 Nguyễn Duy Trinh,P. Bình trưng Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
184. |
Subtizym for fish |
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus,Protease,Amylase | Cung cấp men vi sinh giúp cá dễ tiêu hoá thức ăn, tăng hiệuquả sử dụngthức ăn cho cá;Kíchthích tăng trọng nhanh, giảmtỷlệhao hụt và đạtnăng suất cao khi thu hoạch. |
185. |
VITAMINE- FISH |
VitaminE,Selenit | Giúpcábốmẹthànhthụcsớm;Tăng khảnăngtạotrứng,nởcon;Giúpcá ươngđạttỷlệcao,giảmhaohụt;Nâng cao chấtlượng thịt |
| Công ty CPXNK thủy sản An Giang - 1234 TrầnHưngĐạo, TX Long Xuyên,An Giang | ||
186. | Stay C- Antistress-AGF 106 |
VitaminC,acidcitric |
Tăng sức đề kháng, giảm stress,giúp cá ăn khoẻ,tăng trọng nhanh |
187. |
AntiredfishAGF 110 |
Vitamin C, E, K3, Se | Tăngsứcđềkhángchốngstresschocá khinguồnnướcvàthờitiếtthayđổi hoặcdovậnchuyển.Chuyểnhoádư |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
|
| lượngthuốcvàcácchấtđộchạitồntại trong cơthểcá |
188. |
Vitamin C-AGF 112 |
Vitamin C, Axit citric | Nâng cao sức đề kháng, chống stress cho cá khi thời tiếtthayđổi hay lúc bị đánh bắt.Phòng bệnh thiếu Vitamin cho cá.Cải thiện chấtlượng thịt cá. Giảmtỷlệhao hụt khi sang giống |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y thuỷ sản Việt Tân - 94/1035 A1Dương Quảng Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
189. |
AQUA BIOLACT |
Lactobacillus spp, Saccharomyces cerevisiae |
Cungcấpvisinhvậtcólợitrong đườngruột;Kíchthíchtiêuhoá,tăng hiệuquảsửdụngthứcăn,giảmhệsố chuyển đổithức ăn |
190. |
Vita-Biozyme |
Bacillussubtilis,aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus,Amylase, Protease,VitaminB1,B2, B6 |
Giúpổn định hệvi sinh vật cólợi trong đường ruột |
191. |
SPAMIN |
VitaminA,D3, E, C,B1,B6 | Bổ sung các vitamin giúp tôm, cátăng cường sức đề kháng;Cải thiện chất lượng thứcăn,giúp tôm cá maulớn |
192. |
AQUA VIT |
VitaminA,D3,E,K3,B1, B2, B6 | Bổ sung các vitamin thiết yếu cho tôm, cá,cảithiệnchấtlượngthức ăn,giúp tôm cá maulớn. |
| Công ty TNHH SX-TM thuốc thú y 1-5 - 108/46/6D, đường 30-4, Tp. Cần Thơ | ||
193. |
Premix tôm cá |
Oxytetracycline | Phòng ngừacác bệnh xuất huyết nhiễmtrùng do vi khuẩn vibrio và aeromonas gây ra-Ngừng sử dụng 4tuần trước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH SX&TM Hải Vân - PhướcTường, Hoà Phát, Hoà Vang, Đà Nẵng | ||
194. |
Chế phẩm sinh học HV- BIOZYM (dạng bột) |
Lactobacillus spp. (L.acidophilus, L.plantarum),Bacillusspp.(B.subtilis, B.megaterium, B.licheniformic) Saccharomyces cerevisiae, Alpha-Amylase, Protease |
Kích thích tiêu hoá;Cung cấp các vi khuẩn cólợi cho môi trường nuôi; Phân huỷnhững thức ăndưthừa và các khíđộcởđáy ao, ổnđịnh màu nước. |
| Công ty CPCông nghệsinh học thú y - 19/37 phốĐống Các, phường Ô chợ dừa, |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Đống Đa,HàNội | ||
195. |
AQUALACVET | Lactobacillus spp, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis;Vitamin B1, B6, C |
Bổsungvikhuẩnhữuíchtrongđường ruột,tăngcườngtiêuhóathứcăn. Tăng sức đềkháng cho tôm, cá. |
196. |
BTV-Florfen |
Florfenicol | Phòngtrịcácbệnh xuấthuyết đường ruột do vi khuẩnEdwardsiella ictaluri gây ra trên cá da trơn-Ngừng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
197. |
AQUABULADI |
Saccharomyces boulardii | Giữcân bằng hệvi sinhđường ruột, tăng cường tiêu hóa thứcăn.Tăng sức đềkháng cho tôm, cá. |
| Công ty Cổphần Sảnxuất & Thương mại Thái Nhật - 8/73 Nguyễn TrườngTộ, Tp Vinh, NghệAn | ||
198. |
Men tiêu hóa cho tôm, cá |
Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis |
Thúc đẩy tăng trưởng, nâng caotỷlệ sống |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học Khánh Toàn - 187 đường TA 32, phường Thới An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
199. |
SAKY | Lactobacillus acidophillus; Bacillus spp; Saccharomyces cerevisiea; Protease, Cellulase; Amylase; Lipase; Pectinase |
Bổsungmentiêuhóachotômcá,giúp chotômcátăngcườngkhảnănghấpthụchấtdinhdưỡng,giúptômkhỏe, mau lớn. |
200. |
SUPER IN |
Vitamin C, B1, B2, B6, B12 | Bổ sung vitamin B và vitamin C cho tômcá, giúp tômcá ăn nhiều,mau lớn, giảmhệsốtiêu tốnthứcăn. Tăng sức đề kháng, giảmstress, giúptăng tỷlệ sống |
| Công ty cổ phần công nghệ Việt Phát - 30Cửa Đông, Hoàn Kiếm,HàNội | ||
201. |
VP-MICOZYM |
Bacillus subtilis; Lactobacillusacidophillus; Protease,Amylase | Cung cấp men vi sinh giúp tôm, cádễ tiêu hóa thức ăn, tăng hiệu quả cácloạithức ăn.Kích thích tăngtrọng nhanh, giảmtỷ lệ hao hụt và đạtnăng suấtcao khi thu hoạch. |
| Công ty TNHH TM-DV&SX Nam Phát - 54/4ấp Phước Ngươn A, xã PhướcHậu, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | ||
202. |
NPV-Bactervit | Saccharomyces spp, Lactobacillus spp, Aspergillusoryzae,Bacillus subtilis,VitaminA,D3,E, C, Cholinechloride |
Cungcấpvitaminvàcácvikhuẩnhữu íchcầnthiếtchocá,tôm;Giúpổnđịnhhệvikhuẩnđườngruột,giúptiêuhoá tốt; Giúp tăng cường sức đề kháng |
203. |
NPV Bio-Subtyl |
Bacillus subtilis | Cung cấpvikhuẩn hữu ích cho đường ruột, kích thích tiêu hoá,kích thích tăng trưởng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
204. |
NPV -Biozyme |
VitaminA,D3, E,K3 | Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, cá;Giúp tăng cường sức đề kháng |
205. |
NPV Mix 700 |
VitaminA,D3, E,K3,B1, B2, B6 | Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, cá;Giúp kích thích tăng trưởng vàtăng sứcđề kháng |
206. |
NPV-Biotech |
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae |
Bổ sung các vi sinh vậthữu ích cho đường ruột tôm, cá; Giúp tôm, cá tiêu hoátốt,ổnđịnh hệvi sinh vật cólợi cho đường ruột |
| Công ty TNHH Tân Huy Hoàng - 166/25 đường HuỳnhVăn Nghệ, phường 15, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
207. |
HI-AZ | Lactobacillus spp: 2.1012CFU/kg,Bacillusspp: 3.1012CFU/kg, Saccharomyces cerevisiae: 1.1012CFU/kg, Protease: 30.000UI/kg, Amylase: 30.000UI/kg, Cellulase: 35.000UI/kg |
Cungcấpcácenzymcầnthiếtcho tôm,cá.Giúptôm,cáhấpthụtốtthức ăn. Tăng hiệu quảsửdụng thức ăn. |
208. |
HI-LACTIC | Lactobacillus spp: 1.1012CFU/kg,Bacillusspp: 3.1012CFU/kg, Saccharomyces cerevisiae: 1.1012CFU/kg, Protease: 35.000UI/kg, Amylase: 40.000UI/kg, Cellulase: 30.000UI/kg |
Cungcấpcácenzymcầnthiếtcho tôm,cá.Giúptôm,cáhấpthụtốtthức ăn. Tăng hiệu quảsửdụng thức ăn |
209. |
VITAMINC 15% |
VitaminC,Sorbitol,acid citric | Chống sốc do dự thay đổimôitrường, thờitiết độtngột,tăngsức đề kháng, giúp tôm maulớn |
210. |
HI- B.COMPLEX-C |
VitaminA,D3,E,B1,B2, B5, B6, acid folic | Giúp tôm maulớn, khoẻmạnh, tăng tỷ lệ sống, kích thích tăng trưởng đạt năng suất thu hoạch cao.Chống sốc. Giúp kíchcỡtôm đồng đều |
211. |
HI-SORBITOL |
Sorbitol,VitaminC,A,D3 | Chống sốc do sự thay đổimôitrường, thờitiết độtngột,tăngsức đề kháng, giúp tôm maulớn |
| Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam - 186 Trường Chinh,Đống Đa, Hà Nội | ||
212. |
AQUA SULFAPRIM |
Sulfadiazine, Trimethoprime | Phòngvà trị các bệnh doAeromonas, Vibriogây ra cho tôm, cá; Điều trịcác bệnh xuấthuyết, đốmđỏ trên cá-Ngừng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH công nghệ thuỷ sản Á Đông - 90/3N Phạm Văn Chiêu, phường 12, |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
213. |
AD-C Mix |
Vitamin C | Bổ sung vitamin cho tôm,tăng sức đề kháng và giảm stress chotômkhiđiều kiệnmôi trường thay đổi,giúp tôm, cá mau lớn |
| Công ty TNHH thuốc thú yCần Thơ - Số 151/18 Trần Hoàng Na, quận Ninh Kiều, Tp,CầnThơ | ||
214. | Thuốc bột chống stress cho cá (tôm) |
Acid Ascorbic, Acid Citric. |
Tăng sức đề kháng, chống stress, giúp ăn khoẻtăngtrọng nhanh |
215. |
C Plus 15% |
VitaminC,Sorbitol | Bổ sung vitamin C cho tôm, cá, chống stress,tăngcường sức đề kháng,giúp tôm, cá tăng trọng nhanh và đạttỷlệ sống cao. |
216. |
Vitamin C- Methionin |
VitaminC,Methionin | Bổ sung vitamin C và axit amin cho tômcá, tăng cường sức đề kháng,giúp tômcá tăng trọngnhanhvà đạttỉlệ sống cao. |
217. |
PH-Down |
Axit citric, Vitamin C | Xửlý độpHtrong ao nuôi tôm; chống stress |
218. |
Amfuridon |
Sulfadiazine, Trimethoprim | Phòngvà trị bệnh phát sáng, đỏ thân, nhiễmkhuẩnmáu,tuộtnhớt ở cá, tôm |
219. |
Amfucotrim |
Sulfadiazine, Trimethoprim | Phòngvà trị các bệnh nhiễmtrùng đường ruột,nhiễmtrùngmang |
220. |
Cotrym Fort | Sulfamethoxazole, Trimethoprim | Có khả năngngăn chặn vi khuẩn ở diện rộng,đặc biệt là Vibrio |
221. |
Oxytetra-CPlus |
Oxytetracycline,VitaminC, Lactose vừađủ | Phòngtrịcácbệnh nhiễm khuẩn G- và G+, Chống stress,giảmtỷ lệ hao hụt trong quá trìnhvận chuyển tôm, cá giống. |
222. |
Florfenicol50% |
Florfenicol50% | Phòngvà trị các bệnh nhiễmtrùng đường ruột thường gặp ở cá tra, basa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra - Ngưng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
223. |
Florfenicol10% |
Florfenicol10% | Phòngvà trị các bệnh nhiễmtrùng đường ruột thường gặp ở cá tra, basa do vi khuẩn Edwardsiella ictaluri gây ra - Ngưng sử dụng 12 ngày trước khi thu hoạch |
224. |
Praziquantel |
Crude protein, chất béo, chất xở, Praziquantel, lactose vừađủ |
Phòngvà trịmột số loại ký sinh trùng |
| Công ty TNHH TM-DV-SX thủysản Lê Gia - 32/3tổ 1Lã Xuân Oai, phườngTăng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| Nhơn Phú A, Q.9, Tp.HCM | ||
225. |
Men BSU |
Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease | Cung cấp vi sinhvậtvàenzyme tiêu hoá giúp tôm, cá tiêu hoá thức ăntốt,tăng hiệu quảsửdụng thức ăn, giảm hệsốchuyển đổithứcăn |
226. |
Strong -SBB |
Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, Amylase, Glucanase | Cung cấp vi sinhvậtvàenzyme tiêu hoá giúp tôm, cá tiêu hoá thức ăntốt,tăng hiệu quảsửdụng thức ăn, giảm hệsốchuyển đổithứcăn |
| Công ty TNHH tư vấn và thương mại C.T.C - 363/71 NguyễnHồng Đào, phường 13, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
227. |
Vitamin C-Tạt |
Ascorbic acid, citric axít | Tăng sức đề kháng cho tôm, cá, chống stress,giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh. |
| Công ty TNHH TháiPhát -Số 630/13 quốc lộ 1A, khu 5, thịtrấn CaiLậy, tỉnh Tiền Giang | ||
228. |
Vitamin C -TP |
Vitamin C, Citric axít | Tăng sức đề kháng cho tôm, cá. Giảm sốc (stress) khimôi trường nước thay đổi. Giúp tôm, cá khoẻ,tăng trọng nhanh. |
229. |
C Mixtạt |
Vitamin C | Tăng sức đề kháng cho tôm, cá. Giảm sốc (stress) khimôi trường nước thay đổi. Giúp tôm, cá khoẻ,tăng trọng nhanh. |
| Công ty CPkinh doanhvật tư nông lâm thuỷsản Vĩnh Thịnh - Lô 23 đường Tân Tạo-KCN Tân Tạo,Quận Bình Tân, Tp.HCM | ||
230. |
PERFOSTIM - S/F |
Vitamin E, C, Se, Pediococcus acidilactici | Ổnđịnhhệvisinhvậtđườngruộtcho tômvàcátrongquátrìnhnuôi.Cải thiệntìnhtrạngsứckhỏechotôm.Nâng cao tốc độ tăng trưởng của tôm |
231. |
CALCI - S |
VitaminA,D3, E, Phốt pho, Can xi, Betaine, Inositol | Bổ sung canxi, phốt pho, kích thích quá trình lộtvỏ, làmchắc vỏ tôm.Giảmhiện tượng sốc thẩmthấu của tôm, cân bằng thẩmthấu và hạn chế hiện tượng stress do nước gây ra trong quá trình lột xác. |
| Công ty TNHH Thuốc thú y Hương Hoàng Nam - A9/54Ấp 1 xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
232. |
HHN OK3-Mycine |
Oxytetracycline HCL, Sulfadiazinsodium, Trimethoprim |
Tăngsứcđềkháng.Chốngstress.Giải nhiệt,giảiđộc.(Ngừngsửdụng4tuầntrước khi thu hoạch) |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
233. |
HHN Trimesul |
Sulfadiazin sodium, Trimethoprim | Đặc trị cácbệnh đường tiêu hóa, chướng hơi,phìnhruột.Trịcácbệnhnhiễmtrùng do vi khuẩn gây ra. Trị bệnh sình bụng, chướng hơi,lởloét,tuột nhớt, tuột vẩy,mònđuôi ở cá. (Ngừng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch) |
| Công ty TNHH NOBEN - 20/30G/33 HồĐắc Di, phừơng Tây Thạnh,Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh | ||
234. |
BUTYPHO |
1-(n-butylamino)-1- (methylethyl) phosphonic acid; Vitamin B12, Methylhydroxybenzoate |
Giúp tômmaulớn,tăngsức đề kháng, giảmhệ số thức ăn, tăng tỷ lệ sống,chống sốc,giúp tômmaucứng vỏ nhờ được cungcấp phosphor dễ hấp thu. |
235. | Công ty TNHH Quốc Minh - Số 183/1 Khu phố 8. P Hiệp Chánh,Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
236. |
Stop-Stress | Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, B6, B12,Calcium pantothenate, Niacin, Inositol, Folic acid, Biotin |
Chống stresskhimôi trường nước thay đổi.Tăng sức đề kháng cho tômcá |
237. | Beta Glucan 1,3- 1,6 |
Beta glucan 1,3-1,6 |
Kích thích tôm, cátăngtrưởng nhanh |
| Công ty TNHH sản xuất thươngmại Ngọc Hà - 245 E/4 Hoàng Văn Thụ, P1 Q.Tân Bình Tp.Hồ Chí Minh | ||
238. |
PLUS | VikhuẩnLactic,Vikhuẩn quanghợp,Bacillussubtilis, Aspergillus,VitaminA,C hữucơvànguyêntốvi lượng |
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tômtăng trưởng nhanh. |
239. |
Bio-CC |
Biotin, Vitamin A, D3, Calcium D, Pantothenate, Calciumgluconate |
Kíchthíchtăng trưởng,thúc đẩy nhanh quá trình tái tạovỏ kitin cho tômcứng vỏ. |
| Công ty TNHH Chitoworld - Lô 27, đường 2, Khu Công nghiệp Tân Tạo, Q.Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
240. |
Plus | Đường (Oligosaccharide, Chitosan), Lactobacillus acidophillus, Protein (Immunoglobulin Yolk) |
Kích thích tiêu hoá,tăng tính thèmăn,tăng cườngsức đề kháng |
241. |
Gold | Đường (Oligosaccharide, Chitosan, Chitin),Lactobacillus acidophillus,Protein (Immunoglobulin Yolk) |
Cung cấp men tiêu hoá,tăng tính thèmăn, tăng cường sức đề kháng |
242. | Doctor | Đường (Oligosaccharide, | Giúp tômcátăng trọng nhanh, tăng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
|
| Chitosan,Chitin), Protein (Immunoglobulin Yolk) | cường sức đề kháng |
243. |
Lacto- Solu/TracPre | Đường Oligosaccharide, Lactobacillus acidophillus,Protein (Immunoglobulin Yolk) |
Kích thích tiêu hoá, tăngcường sức đề kháng |
244. |
C-Trac | Đường Chitosan, Lactobacillus acidophillus,Protein (Immunoglobulin Yolk) |
Kích thíchmen tiêu hoá,tăng sứcđề kháng |
| Công ty TNHH Sando - 2242/1B quốc lộ 1, phường An PhúĐông, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh | ||
245. |
Bioticbest | Lactobacillus spp, Saccharomyces spp,Bacilus subtilis,VitaminA,D3,E, Amylase, Protease,Lipase |
Kích thích tiêu hoá, giúp tôm tăngtrọngnhanhchóng,giảmhệsốthức ăn. |
246. |
SD-ADE.B Complex C |
VitaminA,D3, E, C,B1,B2, B6, PP, Choline,Protein |
Tăng sức đề kháng, giúp cá ăn nhiều |
247. |
C Aminostay 250 |
VitaminCmonophosphate, Methionine, Lysin, Sorbitol | Giúp tôm,cátăng trưởng nhanh, ăn nhiều,mau lớn;tăngsức đề kháng, chống sốc, chống stress khimôitrường và nhiệt độthayđổi đột ngột;giảmhệ số thức ăn;tăng tỷ lệ sống |
| Cơ sở Phú Thọ Hoà - 475/B8 Đường Phú ThọHoà, P18, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
248. |
Vitamin Ctạt 5% |
Vitamin C, Vitamin E, Methionin, Acid citric | Chống stress,tăng khảnăng đề kháng cho tôm, cá khi nhiệt độ,độmặn, độ pH, thời tiếtthay đổi quá lạnh hay quá nóng, do vận chuyển haymôi trườngnước bịdơ ô nhiễm.Ổnđịnh pH. |
249. |
Sorbitol-C |
Vitamin A, C, Sorbitol, Methionin | Tăngsứcđềkháng,giảmtỷlệhaohụt, kíchthíchtômthèmăn,giảmhệsố chuyểnđổithứcăn,giúptômcámau lớn |
| Công ty CPđầutư phát triển Công nghệ cao Việt Nam - 24/31/46đường Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ, Hà Nội -Địa điểm SX: 237/4 Lê TrọngTấn, phường SơnKỳ, Q. Tân Phú, Tp.HCM | ||
250. |
MICRO BIO FOOD MBF-02 |
Amylase, Protease, Pectinase,Lipase | Cung cấp enzymkích thích tiêu hoá, tăng khả năng hấp thụ thức ăn vàtăngnhanh tốcđộ tăng trưởng.Nâng cao tỷ lệ sống củatôm |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Napha -159 Bùi Công Trừng,NhịBình, Hocmôn, HCM |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
251. |
FERZYM20For Fish | EnzymProtease,Enzym a Amylase, Men Sacharomyces spp., Vitamin B1, B2, B5, PP, Cholin chloride, Lysine, Methionine |
FERZYM20bổsungmentiêuhóa, vitaminvàcácacidaminkíchthích tiêuhóavàhấpthụtốtthứcănnhờđó tăngtrọngnhanhvàkhỏemạnh;Tạo cân bằng hệ vikhuẩn đường ruột. |
| CôngtyTNHHQuốctếHoàngAnh-80HồVănLong,phườngBìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM | ||
252. |
LIVER |
Sorbitol |
Kíchthíchtômănvàgiúptiêu,chuyển hoá thức ăntốt |
| Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi - 11 Nguyễn Văn Giai, P Đa Kao,Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
253. |
Invet - Cozyme | Bacillus spp, Lactobacillus acidophillus, Saccharomyces cerevisiae,Protease,Amylase, Cellulase, Lipase, Pectinase |
Giúptôm,cákhoẻmạnh,maulớn giảmhệ số chuyển đổithức ăn |
| Công ty TNHH N.E.S - L11-L12 khu Miếu Nổi, P.3, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM | ||
254. |
Neslact | Bacillus spp., Lactobacillus spp., Saccharomyces cerevisiae, Protease, Amylase |
Cungcấpcácenzymcầnthiếtcho tôm,giúptômhấpthụtốtthứcăn; Tăng hiệuquả sử dụng thức ăn |
|
Công ty TNHH GiaTường - QL19, bàuCạn,Chư Prông, Gia Lai | ||
255. |
FEEDADDPT |
Bacillus subtilis, Saccharomyces sp. | Cungcấpcácvisinhvậtcólợivào thứcăn.Tăngcườngkhảnăngtiêuhoáthứcănvàtăngsứcđềkhángchotôm cá |
256. | Men tiêu hoá dùng cho tôm (FEEDADD NC5.1) |
Alpha-amylase, Protease, protein,Bacillussubtilis, Lactobacillus sp |
Kíchthíchtômănnhanhvàgiảmhệsố tiêutốn thứcăn |
257. | Men tiêu hoá dùng cho CÁ (FEEDADD NC5B) | Alpha-amylase, Protease, protein,Bacillussubtilis, Lactobacillus sp, Saccharomyces |
Giúptăngkhảnăngchuyểnhoávàhấp thuchấtdinhdưỡng,tăngcườngsức đề kháng |
| CôngtyTNHHTM&SXthuốcthúySàiGòn-36/1G,QuangTrung,Phường12, Q.Gò Vấp, Tp HCM | ||
258. |
enzyminSubtilis (dùng cho tôm, cá) | Bacillus subtilis, Lactobacillus, Saccharomyces,Amylaze, Protease Vitamin B1, PP, D3, E |
Tăng sức đề kháng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
| CôngtyTNHHkỹthuậtcôngnghệsinhhọcHoàPhát-Số27/3C,ấp3,xãXuânThới Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh | ||
259. |
Super vit |
VitaminA,D3, E,K3, C, B tổng hợp |
Bổsungvitamin,kíchthíchtăng trưởng |
260. |
Stress mix |
VitaminA,D3, E, C, Btổng hợp |
Bổsungvitamin,kíchthíchtăng trưởng. |
| Công ty TNHHĐại An Thái - 136đường TX 21, phường Thạnh Xuân, quân 12, Tp. HCM | ||
261. |
S-Betaglucan |
Betaglucan | Cungcấpdinhdưỡngchotômcá. Giúptômcátăngcườngsứcđềkháng vàđạttỷlệsốngcaotrongquátrình nuôi |
262. |
Bestway(Zymtim plus C | Sacharomyces spp, Lactobacilus spp, Baccilus spp,Amylase, Protease | Cungcấpmenvisinhgiúptômcádễ tiêuhoáthứcănvàphòngcácbệnhvề đường ruột |
| CôngtyTNHHChănnuôiC.PViệtNam-KCNBàuXéo,xãSôngTrầu,huyện Trảng Bàng,Đồng Nai | ||
263. |
HI-PRO |
Bacillus spp | Giúpcáăntốt,hấpthụvàtiêuhoá thứcăn,giảmhệsốchuyểnđổithức ăn,tăngsứcđềkhángvàtỷlệsống;Cungcấpvisinhvậtcóíchphânhuỷ chấthữucơlắngđọngởđáyaonhưthứcăndưthừa,phâncá,bùnhữucơ, ổn định độ pH |
264. |
Vibrotech |
Bacillus spp |
Giúpấutrùngtômtăngtrưởngnhanh, tỷlệsống cao |
| Cơ sở Phú Thọ Hoà - 475/B8 Đường Phú ThọHoà, P18, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
265. |
Viatmin C |
Vitamin 10%, Acid Citric | Tăngcườngsứcđềkhángchotômcá, phòng chống hội chứng stress |
| CôngtyTNHHthuỷsảnCửuLongT.L-323BĐiệnBiênPhủ,phường4,quận3, Tp.HCM | ||
266. |
Anti Probac |
Lactobacillus spp, Saccharomyces cerevisiae |
Tăngcườngmứcđộtiêuhoáthứcăn, kích thích tômtăng trưởng nhanh |
267. |
Baci Yeast |
Bacillus spp |
Giúptômhấpthuthứcăntốt,lớn nhanh, tăng sức đềkháng, giảm stress |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
268. |
Bacillus 3000 |
Bacillus spp, Lactobacillus spp |
Kíchthíchtômtăngtrưởng,giúptôm tiêu hoá thức ăn vàhấp thụtốt. |
| CôngtyTNHHAPACCHEM-Số1,VSIP,đườngsố2,KCNViệtNam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | ||
269. |
FORTIS | Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Beta- glucanase, Phospholipid;Protein nucleotide |
Bổsungdinhdưỡngthứcăn,kích thíchtômtiêuhóa,làmgiảmhệsố thứcăn,tăngtốcđộtăngtrưởng,tăng tỷlệsống. Tăng sức đềkháng. |
| Công ty TNHH D.N.K -38 Kim Biên, phường13,quận 5, Tp. HCM | ||
270. |
Beta-Glucan |
Beta-Glucan |
Tăngcườngsứcđềkháng,giúptôm, cá đạttỷlệsống cao. |
| Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Liên Hiệp Thái - ấp Cẩm An, xã Cẩm Giang,huyện Gò Dầu, Tây Ninh | ||
271. |
Pro-Vitabac |
Lactobacillus spp, Bacillus spp,Vitamin B1, B6 | Giúptiêuhoátốt.Bổsungvitamin, giúptômkhoẻmạnh,tăngcườngsức đềkháng. |
272. |
PRO-AGRO | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas spp, Nitrobacterspp. |
Giúp hấp thụ thức ăn và tiêu hóatốt. |
| Công ty TNHH DATA - 56/7/2 LêĐình Thám, phường Tân Quí, quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh | ||
273. |
AZYM-TA | Saccharomyces cerevisiae (1,5.1010CFU), Lactobacillus spp.(2,1.1010CFU) |
AZYM-TAlàmentiêuhoá,giúptăng cườngtiêuhoá;Kíchthíchtômtăng nhanh. |
| Công ty TNHH sản xuất thươngmại thuốc thúy thuỷ sản Đông Á - 12 Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh | ||
274. |
DA-MOLASSES | Lactobacillus spp, Saccharomyces spp | Cungcấpmenvisinhgiúptômcádễ tiêu hoá thức ăn |
| CôngtyCPsảnxuấtvàdịchvụNTTSkỹthuậtcaoSócTrăng-63quốclộ1,phường 10, thịxã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
275. |
MEN VI LƯỢNG BS-01 | Lactobacillus sporogens, Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,Amylase, Cellulase, Vitamin C,B1 |
Kíchthíchtômtiêuhóathứcăn,giảm hệsốthứcăn,tăngtrưởngnhanh, nâng caotỷlệsống. |
| Công ty TNHH Thuỷ Sinh - 87/5Pấp Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần | Côngdụng theođăngkýcủa nhàsản xuất |
276. |
FIBA |
Dầu trâmbầu | Diệtsán lá đơnchủ16và18móc, trùng bánh xe, trùng quả dưa, trùngmỏ neo,rậncátrêncátra,cárỏ,cálócthương phẩm |
| Công ty Cổphần thuốc thú yĐất Việt - Số 8TT nông sản,phường Hoàng liệt, quận Hoàng Mai, HàNội | ||
277. |
V-BiofermS | Lactobacillus spp, Saccharomyces spp, Bacillus subtilis, Vitamin A,D3,E, Amylase, Protease, Lipase. |
Giúptôm,cáhấpthutriệtđểthứcăn, bổsungvikhuẩncólợichothuỷsản nuôi |
| Công ty TNHHVịXuyên - 1/50đường Trần Huy Liệu, Tp.NamĐịnh | ||
278. |
Lasting EB-01 |
Đạm, béo,Lactobacillus spp | Kíchthíchtiêuhoáthứcăn,tăngsức đề kháng, giảmhệ số thức ăn |
II.SẢN PHẨM NHẬPKHẨU (151 sảnphẩm)
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
1. |
EXTRA GOLD |
Vitamin A, D3, B1, E, Chất đệm | -Hiệuqủatrongqúatrìnhtăng trưởng,lộtxácvàđịnhdạnglớpvỏ tôm,kháng nhiễm - Chứa Vitamin và khoáng chất giúp choviệchấpthuthứcănvàtiêuhoá -Tăng sức đề kháng. |
BANGKOK VETLAB (B- LAB)CO.,LTD, |
2. |
ORANGE |
Acid ascorbic | Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotôm trongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthờitiếtthayđổi.Giúptăngsứcđề khángchotôm.Giúptômcótỷlệ sống cao. |
Artemis & Angelio Co., Ltd - Thailand |
3. |
Aquamax |
Taurine, Thiamine, Pyridoxine, Cobalamin | Bổsungcácvitamincầnthiếttrong khẩuphầnăncủatôm.Kíchthích tômănmạnhvàcảithiệnhệsố chuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrong nhanh.Tăng tỷ lệ sống |
Bio Solution International Co.,Ltd,Thái Lan |
4. |
Aquamax L | Taurine, Thiamine, Pyridoxine, Cobalamin, Sodium, Potassium |
Bổsungcácvitamincầnthiếttrong khẩuphầnăncủatôm.Kíchthích tômănmạnhvàcảithiệnhệsố chuyểnđổithứcăn.Tômtăngtrong nhanh.Tăng tỷ lệ sống |
Bio Solution International Co.,Ltd,Thái Lan |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
5. |
VITTA-L |
VitaminA,B2, B6, C, Niacin | Kíchthíchthèm ăn,làm tăngkhả năngbắtmồicủatôm;Giúphệtiêu hoáhoạtđộngtốt;Giúpchotômmaulớn,cómàusắcđẹp,tỷlệsống cao | APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN |
6. |
A-BA |
Vitamin A, B6, E | BaogồmcácVitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrọngcơthể,kích cỡtômđồngđều.Tăngsứcđề kháng,tỷ lệsống cao |
ARTEMISAND ANGELIOCO., |
7. |
B-CIN |
Vitamin A, B6, E | BaogồmcácVitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrọngcơthể,giúp tômmaulànhvếtthương.Làmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ, kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđề kháng, tỷ lệsống cao |
ARTEMISAND ANGELIOCO., |
8. |
SP-100 |
Vitamin A, B6, E | BaogồmcácVitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrọngcơthể,giúp tômmaulànhvếtthương.Làmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ, kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđề kháng, tỷ lệsống cao |
ARTEMISAND ANGELIOCO., |
9. |
SP-A |
Vitamin A, B6, E | BaogồmcácVitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơquantrọngcơthể,giúp tômmaulànhvếtthương.Làmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchthíchtômlộtvỏ, kíchcỡtômđồngđều.Tăngsứcđề kháng, tỷ lệsống cao |
ARTEMISAND ANGELIOCO., |
10. |
B-CIN |
Vitamin A, B6, E, K |
Lànguồndinhdưỡng(baogồmcácvitaminthiếtyếuđậpđặc)giúptômmau lớn,màu sắc đẹpTăngsứcđềkháng,nângcaotỷlệ sống |
ARTEMIA & ANGELIO CO.,LTD |
11. |
SP-100 |
Vitamin A, B6, E, K | Làthứcănbổsungđặcbiệt,dạng nướcbaogồmcácvitaminđậmđặc cần thiết cho tôm Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơ quan trongcơthể,Làmchotômsănchắc,nặngký,rút ngắnthờigiannuôi,kíchcởtôm đồng đều |
ARTEMIA & ANGELIO CO.,LTD |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
|
|
| Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao |
|
12. |
SP-A |
Vitamin A, B6, E, K | Làthứcănbổsungđặcbiệt,dạng nướcbaogồmcácvitaminđậmđặc cần thiết cho tôm Tăngcườnghoạtđộngcủacáccơ quan trongcơthể,Làmchotômsănchắc,nặngký,rút ngắnthờigiannuôi,kíchcởtôm đồng đều Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao |
ARTEMIA & ANGELIO CO.,LTD |
13. |
ARMADA |
Vitamin A, D, E | Cungcấpcácloạivitamincầnthiết giúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷ lệ sống | Codel (Thailand) Co.,LTD |
14. |
LIBERTY |
Vitamin A, D, E | Cungcấpcácloạivitamincầnthiết giúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷ lệ sống | Codel (Thailand) Co.,LTD |
15. |
OUTLAND ER |
Vitamin A, D, E | Cungcấpcácloạivitamincầnthiết giúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷ lệ sống | Codel (Thailand) Co.,LTD |
16. |
BON L-V |
Vitamin A, D, E, C, B1, B2, B6 | Bổsungcácloạivitaminthiếtyếu trongkhẩuphầnăncủatôm.Giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh.Tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng,giảmtiêutốnthứcăn.Tăng sức đề kháng cho tôm. |
M.D Synergy Company Limited - Thailand |
17. |
NEOCELL TM |
Vitamin A, D3, E | BổsungVitamingiúptăngsứcđề khángchotôm,cákhiđiềukiện môi trường thay đổi . | INBIONET CORPORATIO N |
18. |
MPS |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếttrongkhẩu phầnăncủatôm.Kíchthíchtăng trưởng,giảmtiêutốnthứcăn.Tăng tỉlệsống.Phụchồisứckhoẻsaukhi bệnh. |
ApexResearch Products Co., Ltd - Thailand |
19. |
PANGAMI X-V |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, , B6, | Tốiưuhoásựtăngtrưởngvàtăng cườngsứcđềkhángcủathủysản, đặc biệt dùng cho tômcá | KARNOLAB VITALAC- FRANCE |
20. |
Lacta-A |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọng trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêu hao thức ăn. | Agro Development and Business Co., Ltd - Thailand |
21. |
Mix-V |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtchotôm nhằmgiúpchotômkhỏemạnh,chốnglạibệnhtậtvàgiúptăngtrưởng nhanh. |
VitalactGroup- Pháp |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
22. |
PLUS ONE |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6 | CungcấpcácVitaminthiếtyếucho tôm.Kíchthíchtăngtrưởng.Phục hồisứckhỏesaukhinhiễmbệnh. Tăng hiệuquả sử dụng thức ăn | Innovated Manufacturing Co., Ltd - Thailand |
23. |
Vitamin- Topmix |
Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọng trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh, tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêu hao thức ăn. | Agro Development and Business Co., Ltd - Thailand |
24. |
SOLUBLE VITAMIX | Vitamin A, D3, E, K, C, B1, B2, B6, B12, B5, PP, acid Folic, Biotin |
Tăngsứcđềkháng,chốngstressdo môi trường,nâng caotỉlệ sống. |
International Nutrition-USA |
25. |
B-1 |
Vitamin A, D3, E, K3, B1, B2, | Bổsungvàthúcđẩysựpháttriển của tôm Giảmsựcăngthẳngchotômtrong thờikỳthayvỏhaytrongnhữnggiai đoạncósựthayđổixấucủamôi trườngnước Giúpchotômthayvỏvàhìnhthành bộ vỏmớimột cáchbìnhthường |
SIAM- AQUATECH CO.,LTD |
26. |
BIO- PRIMA |
Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dược vừa đủ |
Giúp tômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIO CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan |
27. |
GROW THAMIN |
Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dược vừa đủ |
Giúp tômkhoẻ,lộtxác,giảmstress | BIO CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan |
28. |
BS.VIT |
Vitamin A, E, B2 |
Tăngsứcđềkháng,chốngstressdovậnchuyển.Tăngtỉlệgiaovĩtự nhiên ở tôm bốmẹ Tăng tỷ lệsống của ấu trùng | WELLTECH BIOTECHNOLOGYPRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
29. |
BIO-STAR |
Vitamin A, E, B6, B1, B2, D | Bổsungcácloạivitamincầnthiết trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêutốn thức ăn |
L.P.FeedsTech (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
30. |
DURANGO |
Vitamin A, E, B6, B1, B2, D | Cungcấpcácloạivitamincầnthiết giúptômtăngtrưởngtốtvàtăngtỷ lệ sống | Codel (Thailand) Co.,LTD |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
31. |
INTER-VIT |
Vitamin A, E, B6, B1, B2, D | Bổsungcácloạivitamincầnthiết trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêutốn thức ăn |
L.PFeedsTech (Thailand)Co., Ltd - TháiLan |
32. |
ODYSSEY |
Vitamin A, E, B6, B1, B2, D | Bổsungcácloạivitamincầnthiết trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêutốn thức ăn |
Codel (Thailand) Co.,LTD |
33. |
SKYMIX |
Vitamin A, E, B6, B1, B2, D | Bổsungcácloạivitamincầnthiết trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêutốn thức ăn |
L.P.FeedsTech (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
34. |
STAR-MIN |
Vitamin A, E, B6, B1, B2, D | Bổsungcácloạivitamincầnthiết trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêutốn thức ăn |
L.P.FeedsTech (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
35. |
HEPAONE |
Vitamin A,D3,E,K3,B1,B 2,B6,B12, Panthothenic acid, Folic acid, Choline, Niacin. |
Làhỗnhợpvitamin,giúptômsú tăngtrưởngtốt,khoẻmạnh.Tăng cườngsứcđềkhángchocảtômnhỏ và tômlớn. |
ARTEMIS & ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
36. |
MONOGR ATE |
Vitamin A,D3,E,K3,B1,B 2,B6,B12, Panthothenic acid, Folic acid, Choline, Niacin. |
Thúcđẩy tăng trưởng.Đẩynhanhqúatrìnhlộtvàtạovỏmới.Phòngcácbệnhdothiếu vitamin, acid amin |
INNOVATED MANUFACTU RING CO.,LTD- THAILAND |
37. |
AMIX |
Vitamin B1, B2, B6 | Bổsungvitamingiúptômkhỏe, tăngtrưởngnhanh,tăngtỷlệsống cao. | K.C.S Pharmatic Co., Ltd - Thailand |
38. |
P-1 |
Vitamin B1, B2, B6 | Bổsungcácloạivitamincầnthiết chotôm,giúptômphụchồisức khoẻ sau khibệnh,nâng caotỉlệ sống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtỉ lệ tiêu tốnthức ăn |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
39. |
T-1 |
Vitamin B1, B2, B6 | Bổsungcácloạivitamincầnthiết chotôm,giúptômphụchồisức khoẻ sau khibệnh,nâng caotỉlệ sống,kíchthíchtăngtrưởng,giảmtỉ lệ tiêu tốnthức ăn |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
40. |
DAVITAL |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
41. |
HUFA MAX |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
42. |
HUFA PLUS |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
43. |
HUFA OMEGA |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
44. |
HUFA DHA |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
45. |
HUFA S |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
46. |
SUPER HUFA |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
47. |
HUFA X |
Vitamin A, B6, E, D | Thứcănđặcbiệtdạngnướcbao gồmcácvitaminđậmđặccầnthiết chotôm.Tăngcườnghoạtđộngcủa cáccơquantrongcơthểlàmcho tômsănchắc,nặngký,rútngắnthời giannuôi.Kíchcỡtômđồngđều, tăng sức đề kháng,tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
48. |
FISH LIVER |
Vitamin A, D, B1, B6, B2 | Baogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộng củacáccơquantrongcơthể.Kích cỡtômđồngđều.Tăngsứcđề kháng, tỷ lệsống cao. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
49. |
HI-PARA |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm, giúptômphụchồisứckhỏesaukhi bệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêu hao thức ăn. |
A,V.A. MarketingCo., Ltd - Thailand |
50. |
Shrimp Mix |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Cungcấpvitaminthiếtyếucho cơthểtôm.Kíchthíchtăngtrưởng, phụchồisứckhỏesaukhinhiễm bệnh.Tănghiệuquảsửdụngthức ăn. |
Better Pharma Co., Ltd - Thailand |
51. |
PROVIMA X |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C |
Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptôm tăngtrưởngtốt.Tăngtỷlệsốngcủa tôm. |
AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
52. |
HI-SUNFA |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọngtrongkhẩuphầnăncủatôm, giúptômphụchồisứckhỏesaukhi bệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêu hao thức ăn. |
A,V.A. MarketingCo., Ltd - Thailand |
53. |
VMIN 5000 |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, C |
Cungcấpcácloạivitamincần thiếtvàothứcănchotôm.Giúptôm tăngtrưởngtốt.Tăngtỷlệsốngcủa tôm. |
AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
54. |
MOVADO |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững cơquankhỏemạnhnhưganvàcác cơthịt.Cóthểngănchặnsựthiếu hụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủa tôm. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
55. |
S1 |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững cơquankhỏemạnhnhưganvàcác cơthịt.Cóthểngănchặnsựthiếu hụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủa tôm. |
Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
56. |
BS SHRIMP |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chotôm.Kíchthíchtăngtrưởng, phụchồisứckhỏesaukhinhiễm bệnh.Tănghiệuquảsửdụngthức ăn. |
Better Pharma Co., Ltd - Thailand |
57. |
EXTRAVIT |
Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Cungcấpcácvitaminthiếtyếu chotôm.Kíchthíchtăngtrưởng, phụchồisứckhỏesaukhinhiễm bệnh.Tănghiệuquảsửdụngthức ăn. |
Better Pharma Co., Ltd - Thailand |
58. |
SPIRUVIT |
Vitamin A, D, E, B1. B2, B6 | Bổ sung hỗn hợp vitamin vàothứcănchotôm,giúptômkhỏemạnh,hồiphụcsứckhoẻsaukhi bệnh,tăngtỉlệsống,kíchthíchtăng trưởng tốt,giảmFCR. | Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
59. |
C 300 |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
60. |
C COAT |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
61. |
C MIX |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
62. |
C AQUA |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
63. |
BETTERC |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. |
Better Pharma Co., Ltd - Thailand |
64. |
C MIX E |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
65. |
C CODEL |
Vitamin C | Tăngcườngsứcđềkháng,phụchồi sứckhoẻnhanh,giúptômkhỏemạnh,lộtxácđềuđặn.Chốngstress cho tômkhi môi trường thay đổi. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
66. |
C-JET |
Vitamin C |
Giảmstress,tăngsứcđềkháng.Kíchthíchtômlộtxácđều.Tăngtỷ lệ sống. | Innovated Manufacturing Co., Ltd - Thailand |
67. |
C-FRESH |
Ascorbic acid | LàvitaminCgiúptômkhoẻmạnh, lộtvỏtốt.Tăngsứcđềkhángvàtômmaulớn,tăngtỉlệsốngcao.Giảm căngthẳnglúcmôitrườngkhôngổn định. |
ARTEMIS & ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
68. |
C-MIX |
Ascorbic acid |
Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm căngthẳng.Giúptômcótỉlệsống cao vàlột xác tốt. | ARTEMIS & ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
69. |
C-MIX 100 |
Ascorbic acid |
Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm căngthẳng.Giúptômcótỉlệsống cao vàlột xác tốt. | ARTEMIS & ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
70. |
SE- QUENCE |
Ascorbic acid |
Giúptômtăngsứcđềkháng,giảm căngthẳng.Giúptômcótỉlệsống cao vàlột xác tốt. | ARTEMIS & ANGELIOCO., LTD- THAILAND |
71. |
VITAMIN C STAR |
Ascorbic acid | Kích thích tiêu hóa,mau tăngtrưởng.Giúptômtăngsứcđềkháng,giảmsốcchotôm,nhấtlàkhi tômbệnhvàmôitrườngkhôngổn định. Giúptômmaulớntăngtỉlệsống cao |
APEX RESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND |
72. |
ORANGE |
Acid ascorbic | Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotôm trongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthờitiếtthayđổi.Giúptăngsứcđề khángchotôm.Giúptômcótỷlệ sống cao. |
Artemis & Angelio Co., Ltd - Thailand |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
73. |
LEMON |
Acid ascorbic | Giúpgiảmbớtcăngthẳngchotôm trongquátrìnhnuôitrongđiềukiệnthờitiếtthayđổi.Giúptăngsứcđề khángchotôm.Giúptômcótỷlệ sống cao. |
Artemis & Angelio Co., Ltd - Thailand |
74. |
C - C |
Vitamin C | Bổ sung vitamin C Giảm Stress cho tôm Giúpchosựpháttriểnvàlộtxáccủa tôm;Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemạnh | BIOPHARMA RESEARCH AND DEVELOPMENT |
75. |
C-MAX |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,giảmcăng thẳng.Đóngvaitròquantrọngtrong việctạoraColiagenlàthànhphần quantrọngcủathànhmạchmáuvàmô Giúptômcótỷlệsốngcaovàlột xác tốt |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
76. |
C-MAX |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,giảmcăng thẳng.Đóngvaitròquantrọngtrong việctạoraColiagenlàthànhphần quantrọngcủathànhmạchmáuvàmô Giúptômcótỷlệsốngcaovàlột xác tốt |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
77. |
C- VITAMIN |
Vitamin C | Đẩynhanhsựpháttriểncủatômvì vitaminCcầnthiếtchoviệctạonên chấtkeo,thànhphầncơbảncủalớp vỏbênngoài,cơbắpvàthànhmạchmáu.Cóhoocmônkiểmsoáthệ thốngthầnkinhvàsựtăngtrưởng, giảmstress,lớpvỏngoàirắnchắc, tăng sức đềkháng |
BANGKOK VETLAB(B- LAB) CO.,LTD- THAILAND |
78. |
FANCY |
Vitamin C | Bổ sung vitamin C, giảm sự căng thẳng củatôm Giúpchosựpháttriểnvàlộtxáccủa tôm.Tăngtỉlệsốngvàtômkhỏemạnh | BIOPHARMA RESEARCH AND DEVELOPMENT |
79. |
SEQUENC E |
Vitamin C | Giúptômtăngsứcđềkhánggiảm căngthẳng.ĐóngvaitròquantrọngtrongviệctạoraCollagenlàthành phầnquantrọngcủathànhmạchmáuvàmô.Giúptômcótỉlệsống cao vàlột xác tốt. |
BANGKOK VETLAB(B- LAB) CO., LTD- THAILAND |
80. |
SUPER C- MIX |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômcótỷlệsốngcaovà lột xáctốt | PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
81. |
SUPER C- MIX |
Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,giảmcăngthẳng.Giúptômcótỷlệsốngcaovà lột xáctốt | PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
82. |
VITAMIN C COMPOUN D |
Vitamin C | TănghàmlượngvitaminCtrong tômvàkíchthíchgiúptômtăng trưởngnhanh,tăngsứcđềkhángcủa cơthểnhằmchốnglạibệnhtật. GiảmStress,kíchthíchtiêuhóacơ đường ruột |
BORNNET CORPORATIO N Co.,Ltd THAILAND |
83. |
VITAMIN- C 100 |
Vitamin C |
Tăngsứcđềkháng,giảmstress,Tăng tỷ lệsống | JA JIANGSU JIANGSHAN PHARMACEU TICAL CO.,LTD |
84. |
Suyada Vitamin C |
Vitamin C (Ascorbic) |
Giúptômmaulànhvếtthương,tôm tăng trưởng nhanh, thịtchắc | Suyada SCIENCE OF BIOLOGY , LTD CHINA |
85. |
MONOVIT A-C |
Vitamin C 20% | Làmtăng khả năng tăng trưởng,khảnăng hấp thụ dinh dưỡng trong thức ăn, tăng sản lượng thu hoạch Giúp tômtăng sức đề kháng với các bệnh nhiễmtrùng. Giúp ngăn ngừa các bệnh do thiếu hụt Vitamin, phòng chống Stress. Giảmtỉlệ hao hụt, thúcđẩy qúa trìnhlột xác |
HAN DONG Co.,Ltd KOREA |
86. |
HI-C |
Vitamin C 25% | Tăngsứcđềkháng,chốngsốckhi môitrườngthayđổiđộtngột.Giảm stress vàgiúp chukỳlộtxác được ổn định. | A,V.A.Marketin g Co., Ltd - Thailand |
87. |
BIO - C |
Vitamin C 30% |
Giúptômtăngtrưởngtốtcũngnhư tăngtỉlệ sống | CODEL CO.,LTD THAILAND |
88. |
C-SHRIMP |
Vitamin Cbọc |
Nâng cao sức đề kháng Giảmsốcchotôm.Cảitiến tốc độ tăng trưởng cho tôm, hệsố chuyển hoá thức ăntốthơn | WELLTECH BIOTECHNOLOGYPRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
89. |
AQUA C20 |
VitaminC,E | Giảm stress khi vận chuyển, thayđổithứcăn,môitrườngnước aonuôibịônhiễmvàsaukhisử dụngthuốcsáttrùng.Giúptômlột vỏnhanh,sớmlànhvếtthươngvà mauphụchồisaukhiđiềutrịbệnh. |
International Nutrition-USA |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
|
|
| Tăngcườngsứcđềkhángchotôm, cávàphòngchốngcácbệnhgâyra dothiếuvitaminCnhưcongthân, đốmđen.Nângcaotỉlệsống,giảm thiểuthứcănvàrútngắnthờigian nuôi. |
|
90. |
GROVITA |
Vitamin: A, D, E, B, C |
Đẩynhanhtốcđộtăngtrưởng;Giảm sốcchotôm;Tăngtỷlệsốngvàtôm nhanhlớn(FCRthấp);Baobọcthức ănlàm giảmđộhoàtancủaVitamin, khoángvàthuốc.Giúptôm,cádễ dàng hấp thụ |
ASIANAQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
91. |
C-MAX |
Vitamin C,methionine |
Bổsungvitaminvàaxítaminđậm đặccầnthiếtchotôm,giúptôm giảmsự căng thẳng,dễlột xác |
BANGKOK VETLAB (B- LAB)CO.,LTD, |
92. |
Combax |
Vitamin D3, C, Na, Ca, K, Fe, Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus |
Cungcấpmentiêuhóa,giúpc¸hấpthụtriệtđểdưỡngchấttrongthức ăn.Giảmlượngchấtthảitrongao. Kíchthíchc¸ănnhiều,tăngtrọngnhanh. |
Bio Solution International Co.,Ltd,Thái Lan |
93. |
ORIGA |
Vitamin: A,D3,E | Bổsungdinhdưỡngvàothứcăn tôm,giúptômkhỏemạnhtăngtỉlệ sốngvàtăng trưởng tốt | CODEL CO.,LTD THAILAND |
94. |
MACROG ARD |
BETA - 1,3/1,6 - Glucan tốithiểu 92% | ổnđịnhsứckhoẻ,hạnchếsựcăng thẳngcủatômnuôi,tăngtỷlệsống củaấutrùngtôm.Hạnchếcăngthẳngtrongquátrìnhvậnchuyển,giúptômgiốngđạttỷlệsốngcao, khoẻmạnh |
Advance Pharma Co., Ltd Thái Lan |
95. |
Dynagain |
VitaminC,E | Giúptômcátăngsứcđềkhángvà giảmstress.Cóvaitròquantrọng trongviệctổnghợpcollagencấu thànhmạchmáuvàcácmôtrongcơ thểtôm.Giúptômcáđạttỉlệsống cao vàlột xác tốt |
Biomin Laboratory Singapore Pte,Ltd- Singapore |
96. |
STAR LIVE |
Vitamin B1, B2, B6 | Bổsungvitamincầnthiếtquantrọng trongkhẩuphầnăncủatôm,giúp tômphụchồisứckhỏesaukhibệnh,tăngtỷlệsống,kíchthíchtăng trưởng, giảm tiêu hao thức ăn |
K.C.S Pharmatic Co.,Ltd-Thái Lan |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
97. | V-TO | Vitamin B1, B2, B6 | Bổsungcácloạivitaminthiếtyếu chotôm,giúptômkhỏemạnh,tiêu hoátốt.Kíchthíchthèmăn,giúp tômmaulớn. Tăng sức đề kháng cho tôm.Giảmcăngthẳnglúcmôi trường không ổn định. | V-Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
98. | GOLAY MAX | Vitamin A, D, B1, B6, B2 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững cơquankhỏemạnhnhưganvàcác cơthịt.Cóthểngănchặnsựthiếu hụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủa tôm. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
99. | COMPLET DV-S | Vitamin A, D, E, B6 | Làthứcănbổsungđặcbiệtdạng nướcbaogồmcácvitaminđậmđặc cầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạt độngcủacáccơquantrongcơthể. Làmchotômsănchắc,nặngký,rút ngắnthờigiannuôi,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sống cao. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
100. | KAREN S | Vitamin A, D, B1, B6, B2 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững cơquankhỏemạnhnhưganvàcác cơthịt.Cóthểngănchặnsựthiếu hụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủa tôm. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
101. | HI GOLAY | Vitamin A, D, E, B6 | Làthứcănbổsungđặcbiệtdạng nướcbaogồmcácvitaminđậmđặc cầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạt độngcủacáccơquantrongcơthể. Làmchotômsănchắc,nặngký,rút ngắnthờigiannuôi,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sống cao. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
102. | SUPER KAREN | Vitamin A, D, E, B6 | Làthứcănbổsungđặcbiệtdạng nướcbaogồmcácvitaminđậmđặc cầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạt độngcủacáccơquantrongcơthể. Làmchotômsănchắc,nặngký,rút ngắnthờigiannuôi,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sống cao. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
103. |
THREEINONE |
Vitamin E, K, H |
Ổnđịnhmôitrườngnướcaodiệt khuẩn, phòng trịbệnh |
LONG MAN AQUACo,Ltd Đài Loan |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
104. | DAVITAL PLUS | Vitamin A, D, B1, B6, B2 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững cơquankhỏemạnhnhưganvàcác cơthịt.Cóthểngănchặnsựthiếu hụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủa tôm. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
105. | DURANGO S | Vitamin A, D, B1, B6, B2 | Giúptômkhỏemạnhtạonênnhững cơquankhỏemạnhnhưganvàcác cơthịt.Cóthểngănchặnsựthiếu hụtvitaminvàgiúptăngtỷlệsống. Quátrìnhlộtvỏsẽdiễnrabìnhthườngvàduytrìsựthèmăncủa tôm. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
106. | DURANGO L | Vitamin A, D, E, B6 | Làthứcănbổsungđặcbiệtdạng nướcbaogồmcácvitaminđậmđặc cầnthiếtchotôm.Tăngcườnghoạt độngcủacáccơquantrongcơthể. Làmchotômsănchắc,nặngký,rút ngắnthờigiannuôi,kíchcỡtôm đồngđều.Tăngsứcđềkháng,tỷlệ sống cao. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
107. | BIO C THAI | Vitamin C | Đẩynhanhsựpháttriểncủatômvì vitaminCcầnthiếtchoviệctạonên chấtkeo,thànhphầncơbảncủalớp vỏbênngoài,cơbắpvàthànhmạch máu.Cóhócmônkiểmsoáthệ thốngthầnkinhvàsựtăngtrưởng, giảmstess,lớpvỏngoàirắnchắc, tăng sức đềkháng | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
108. | NEWSAC S | Vitamin A, D, E, B1, B2, B6 | Baogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộng củacáccơquantrongcơthể,giúp tômmaulànhvếtthương.Kíchthích tômlộtvỏ,kíchcỡtômđồngđều. Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
109. | C – MIX | Vitamin C | Tăngsứcđềkháng,tạocollagen, giúplộtxáctốt | Asian Aquaculture Co., Ltd, Thái Lan |
110. | PRO MASTER S | VitaminA,D,E, B1, B2, B6 | Baogồmcácvitaminđậmđặccần thiếtchotôm.Tăngcườnghoạtđộng củacáccơquantrongcơthể,giúp tômmaulànhvếtthương.Kíchthích tômlộtvỏ,kíchcỡtômđồngđều. Tăng sức đề kháng, tỷ lệsống cao. | Codel (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
111. |
FERMENTURE | Amylase, Cellulase, Protease,Saccharomyces cerevisiae Lactobacillus acidophilus Bacillus subtilis |
Giúpđườngruộttômhấpthụtriệtđể dưỡngchấttrongthứcăn,giảm lượng chấtthải trong ao |
PIOTECH COMPANY - USA |
112. |
Pro Marine |
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus,Calcium, Vitamin C | Tăngkhảnăngtiêuhóa,hấpthụ dinhdưỡng.Giúptômtăngtrưởng nhanh,pháttriểnđồngđều.Giảmô nhiễmmôitrườngnướcnuôido phântôm gâyra.Tăngsứcđềkháng, nângcaotỷlệsống.Cảithiệnhệsố chuyển đổi thức ăn. |
Bio Solution International Co.,Ltd,Thái Lan |
113. |
Lipto-Proc- T | Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Celluomonas, Bacillus polymyxa,Amylase, Lipase, Cellulase, Protease |
Giúptiêuhóatốt,tănghiệuquảsử dụngthứcăn,giúptômkhỏemạnh, chốngstress.Giảmlượngthứcăn thừa.Nângcaotỷlệsốngvàtăng trọngchotôm. |
LipidosToledo S.A(Liptosa)- Tây Ban Nha |
114. |
LIPTO- LEN | Bacillus subtilis, Lactobacillus licheniformis, Bacillus pumilus, Saccharomyces cevevisiae, Protease, Amylase, Lipase, Cellulase, Pectinase |
Giúptiêuhoátốt,giảmthấptỉlệtiêu tốnthứcăntrongquátrìnhnuôitôm, giúptômkhoẻmạnh,giảmstress, giảmlượngphânvàthứcăndưthừathảiramôitrường.Nângcaotỉlệ sống vàtăng trọng tôm. |
LIPTOSA- SPAIN |
115. |
LIPTO- PROC-C | Bacillus subtilis, Lactobacillus licheniformis,Bac illus pumilus, Saccharomyces cevevisiae,Protease, Amylase, Lipase, Cellulase, Pectinase |
Giúptiêuhoátốt,giảmthấptỉlệtiêu tốnthứcăntrongquátrìnhnuôitôm, giúptômkhoẻmạnh,giảmstress, giảmlượngphânvàthứcăndưthừathảiramôitrường.Nângcaotỉlệ sống vàtăng trọng tôm. |
LIPTOSA- SPAIN |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
116. |
PROJECT- A | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dược vừa đủ |
Giúp tômkhoẻ,lột xác,giảmstress |
BIO CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan |
117. |
BIO-PRO | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Vitamin A, E, B1, B2, B6, tá dược vừa đủ |
Giúp tômkhoẻ,lột xác,giảmstress |
BIO CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan |
118. |
BIOTRIX | Lactobacilli sporogenes, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae,Alpha amylase, Vitamin B12 |
Tăngcườngchuyểnhoáthứcăn,tăng sức đềkháng |
Matrix Biosciences Limited - ẤnĐộ |
119. |
PROBIO PLUS | Lactobacillus lactic, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae |
Tăngcườngkhảnănghấpthụthức ăn,giảmFCR và chấtthải |
SIAM- AQUATECH CO.,LTD |
120. |
WESTERN DI SAN |
Saccharomyces cerevisiae |
Giúptômcátiêuhoátốtthứcăn,cải thiện chấtlượng nước ao nuôi. | Western Yeast Company - USA |
121. |
PRO-THAI |
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophillus | Giúptômcânbằnghệvisinhvật đườngruột,kíchthíchtiêuhóavà hấpthụtốtchấtdinhdưỡng.Giúp tômpháttriểntốt,khỏemạnh.Cạnh tranhsinhhọcvớicácvisinhvậtcó hạitrongđườngruột.Nângcaotỷlệ sống của tôm. |
V Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
122. |
PERFOSTI M S/F |
Vitamin E, C, Se,Pediococcus acidilactici | Ổnđịnhhệvisinhvậtđườngruột chotômvàcátrongquátrìnhnuôi. Cảithiệntìnhtrạngsứckhỏecho tôm.Nângcaotốcđộtăngtrưởng cho tôm. |
Aqua Techna, Pháp |
123. |
ESSENT |
Yeast (Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus) |
Cải thiện và giúp đường ruột tôm hấpthuhoàntoàndưỡngchấttrongthứcăn,giảmlượngchấtthảitrong aonuôi;Kíchthíchtiêuhoátốt,giúp tômăn nhiều; Tăng sứcđề kháng |
APEX RESEARCH PRODUCTS CO.,LTD - THÁI LAN |
124. |
MC PROTEX- PT | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus lactic |
Tăngcườngkhảnănghấpthụthức ăn,giảmFCR và chấtthải. |
AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
125. |
MENPRO- PT | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus lactic |
Tăngcườngkhảnănghấpthụthức ăn,giảmFCR và chấtthải. |
AsianAqua& Animal (Thailand)Co., Ltd - Thailand |
126. |
EX-PRO | Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae. |
Tăngcườngkhảnănghấpthụthức ăn,giảmFCR và chấtthải. | Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
127. |
MORE YEAST 100E | Saccharomyces cerevisiae Bacillus subtilis, Bacilluslicheniformis |
MoreYeast100Eđượckếthợp trêncơsởcácchủngvisinhvậtcó lợigiúptăngkhảnănghấpthụthức ăn,giảmFCR và chấtthải. |
Prince Agri Products, INC USA |
128. |
SULFA - GOLD (Sulfapro) |
Sulfamethoxazole : 41,66%; Trimethoprim: 8,33% |
Phòngngừavàtrịcácbệnhdovi khuẩn gây ra như Vibrio, Aeromonas, Pseudomonas, Streptococcus và Enterobacter. |
Siam Agricultural MarketingCo., Ltd Thái Lan |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
129. |
BACTA - A |
Sulfamethoxazole Sodium40%, Trimethoprim 8% |
DiệtcácloàivikhuẩnG+vàG-như Vibrio, Aeromonas,E coli, Pseudomonas,Enterobacter, Streptococcusvàcókhảnăngdiệt cácloàiđộngvậtnguyênsinhPhòng ngừavàđiềutrịcácbệnhdovi khuẩnBacterianhưbệnhviêmsưng gan, phát sáng, bệnh đường ruột. |
Livestock Agricultural Business International Co., Ltd Thái Lan |
130. |
DAI - TRIM |
Sulphamethoxazo le 10% Trimetroprim 2% |
Cókhảnăngngănchặnđượcvi khuẩnởdiệnrộng,đặcbiệtlà Vibrio. | AQUAProgress Co., Ltd Thái Lan. CP Progress Co., Ltd Thái Lan |
131. |
ANTIBAC |
Sulfaquinoxaline : 20%, Trimethoprim: 4% | Côngdụng:Diệtcácloàivikhuẩn G+ và G- như:Proteus, Enterobacteria,E.coli.Phòngtrị bệnh:DiệtcácloàivikhuẩnG+và G-nhưVibrio,Aeromonas,E.coli, Pseudomonas, Myxococus, Klebsiella, Streptococcus, Staphylococus.Phòngtrịcácbệnh nhiễmvikhuẩntrêntômnhư:đường ruột,rụngphụbộ,phântrắng,mang đen.Bệnhtrêncá:đốmđỏ,tuột nhớt,tuộtvảy, trắngđuôi, xuất huyết, thốimang,hộichứng lở loét. |
Better Pharma Co., Ltd Thái Lan |
132. |
SULFAZIN E |
Sulfazine:40%, Trimethoprim: 8% | Làhỗnhợpthuốckhángsinhcóphổ kháng khuẩn rộng, tác dụngmạnh trongviệcdiệtkhuẩncảG+vàG-. Phòngngừacácbệnhhoạitử,đen mang và bệnhđường ruột. |
Siam Agricultural MarketingCo., Ltd Thái Lan |
133. |
OXY - A |
Oxytetracyline hydrochloride ( 100%) |
Phòngtrịbệnhdovikhuẩngram(-) vàgram(+)gâyranhưVibrio, Aeromonas, Pseudomonas,Leucothix,cóhiệuquảphòngcác bệnhnhiễmkhuẩnnhưhoạitử,đenmang, đỏmang. |
Livestock Agricultural Business International Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
134. |
WELL OXY 20 |
Trong 100 gr chứa Oxytetracyline HCL có giá trị tương đương 20 gr Oxytetracycline |
Ngănngừavàđiềutrịcácbệnhdovi khuẩngâyra,nhưbệnhdoVibrio, Pseudomonas, Aeromonas |
Welltech Biotechnology Products Co.,Ltd Thái Lan |
135. |
Vitaga |
Bột tỏi khô |
Nângcaosứcđềkháng,cânbằngthânnhiệtkhithờitiếtthayđổi,làm chotômvàcácđốitượngnuôikhác nhanhchóngphụchồisứckhoẻ; tăngkhảnăngchuyểnhoáthứcăn,tăngkhảnăngbắtmồi,thúcđẩysự tăngtrưởngvàtăngtỷlệsốngcủa tôm. | GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu,QuảngĐông, Trung Quốc |
136. |
Vitalic |
Bột tỏi khô | Nângcaosứcđềkháng,cânbằng thânnhiệtkhithờitiếtthayđổi,làm chotômvàcácđốitượngnuôikhác nhanhchóngphụchồisứckhoẻ; tăngkhảnăngchuyểnhoáthứcăn,tăngkhảnăngbắtmồi,thúcđẩysự tăngtrưởngvàtăngtỷlệsốngcủa tôm. |
GUANG DONGHAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương,QuảngĐông, Trung Quốc |
137. |
AQUAMA X C100 |
Vitamin | Giảmsốc cho tômkhi môi trường thay đổi. Kích thích tiêu hoá,mau tăng trưởng, giảmhệ số chuyển đổithức ăn FCR.Tạo thuậnlợi cho việc táitạo cácmô,mau lành vếtthương. Tômdễ lột vỏ vàmau phục hồi sau khi yếu. |
DSM NUTRITIONA L PRODUCTS |
138. |
BIO-LIV |
Vitamin A, E, B1, B2, Ca, P,Cu, Zn, Fe |
Bổ sung Vitamin cần thiết cho cơthể của tôm.Tăng cường hấp thụthức ăn ,rút ngắn thời gian nuôi |
WORLDPYRAMID CO.,LTD - THAILAND |
139. |
SUPER BIOTIC |
Dòng vi khuẩnBacillus sp(109cfu/g) |
Có khả năng ngăn ngừa bệnh phát sáng do vi khuẩn Vibrio |
Nasa Lab Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
140. |
LACTOLA SE | Bacillus coagulans,Amylase, Protease, Protease,Tannalbin, Cellulase |
Giúp tômcátiêu hoátốtthức ăn, ổn định hệ vi sinh vật đường ruột |
SAMYANG PHARMA CHEMICAL CO.,LTDKOREA |
141. |
PRO- COMPLEX |
Bacillus, Các loại enzyme |
Hạn chế sự phát triển của vi sinh gây bệnh đường tiêu hóa. Giúp giảmsử dụng hóa chất.Kích hoạt khả năng kháng bệnh.Tăng khả năng hấp thuthức ăn củahệ tiêu hóa. |
GreenWorld Agriculture Co.,ltd Thai Lan |
142. |
TOP - 10 |
Lactobacillus spp, Saccharomyces spp, Acetobacillus spp |
Tăng cường khả năng bắtmồi của ấu trùng tôm; nâng cao sự chuyển hoáthức ăn |
Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
143. |
PRO-ONE (PP- PROBIOTI C) |
Lactobacillus, Enzyme,Yeast, Premix |
Bổ sung vi khuẩn cólợitrong đường ruột Giúp cân bằng đường ruột, tiêu hoá và hấp thutốt chất dinh dưỡng Giúp tômphát triểntốt,khỏemạnh , tăng cườngsức đề kháng |
SIAM AGRICULTUR AL MARKETING CO.,LTD THAILAND |
144. |
ECORGEN | Mannan oligosaccharide, Beta Glucan, Enzym,Calcium propionic,Bacillus subtillis, lactic acid,Lactobaccillus, Citric acid, Yeast |
Kích thích tiêu hoá, giúp tômcálớn nhanh,tăngtỷ lệ sống |
AMECO-BIOS- USA |
145. |
MOLT & GROW |
Rhizoma alismatis, Spica prunellae, Yeast |
Kích thíchtômlột vỏ nhanh, vỏmớimau cứng Kíchthíchtăng trưởngvàtăng tỷlệ sống của tôm Giảmtỷ lệ lộtvỏ hỏng hoặc tôm chết sau khi lộtvỏ |
SUYADA SCIENCEOF BIOLOGY , LTD CHINA |
146. |
BIO PAK | Saccharmyces cerevisiae Lactobacillus, Bacillus subtilis, Bacillus | Giúp tômtăng trưởng nhanh, phát triển đồngđềunâng caotỷ lệ sống Tăng sức đề kháng. Nâng cao sức khỏe cho tômvà tỷ lệ tiêu hoá thức ăn giúp ômmaulớn | WELLTECH BIOTECHNOLOGYPRODUCTS CO.,LTD |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
|
| licheniformis -Amylase, Protease,Lipase -Copper Proteinate -Zine Proteinate -Potassium, Yucca -CaCO3 | Kích thích tômthay vỏ đồng loạt, nhanh hồiphục sức khỏe sau khi thay vỏ | THAILAND |
147. |
PROBIOT EX ONE | Bacillus subtilis, Bacillus mecentericus, Saccharomyces cerevisae,Clostridium butyricum, Xylanase, Lipase, Protease, Amylase Amino acidWSG |
Giúp tiêu hóa tốt,kích thích tômăn nhiều. Ổn định hệ vi khuẩn cólợi trong đường ruột |
Asian Aqua&Animal Co.,Ltd-Thái Lan |
148. |
ENZOLAC | Lacticacid Bacillus,Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Seaweed (rong biển), Vitamin A acetate day powder, Vitamin E, D3, C, Alfa amylase, Beta- Glucon, Lipase, Phytase, Protease, Dicalcium phosphate |
Giúp tômhấp thụ hiệuquả các khoáng chấtcần thiết. Tăng cường khả năng tiêu hoá, giúpsự phát triển của vỏ tôm, làmtăng sự phát triển củamômềm,do vậy giúp tômtăng trọng nhanh, giảmhệ số sử dụng thức ăn, tiếtkiệmchi phí chữa bệnh. |
Matrix Biosciences Limited - India |
149. |
ECOFERM- MIX |
Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Aspergillus,Khoáng, Enzyme |
Giúp tiêu hóa tốt,kích thích tômăn nhiều, ổn định hệ vi khuẩn cólợi trong đường ruột |
AMECO-BIOS- USA |
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần | Côngdụng theođăngkýcủanhàsản xuất |
Nhàsảnxuất |
150. |
Pro - 1 (PP - Probiotic) |
Gồmvi khuẩn Lactobacillus sp, Men, enzymes và premixes |
Giảmvi khuẩn có hạitrong đường ruột, giảmsử dụng kháng sinh nuôi tôm, cân bằng hoạt động trongmôitrường ao nuôi |
Siam Agricultural MarketingCo., Ltd Thái Lan |
151. |
HTS-ADD II | Kíchtố lộtda (molting homon), Long đảmthảo (chinese Gentian), Trạchtả(OrientalWaterplantain Rhizome);Hạ côthảo (common Shelfheal fruit- spike);Men (yeast), Phấtthạch phấn (Zeolite),đất hiếm(rareearth). |
Thúc đẩyrõrệt sựsinh trưởng vàlột vỏ của tômcua; nâng cao tỷ lệ sống và tính đồng bộ lột vỏ của tôm, cua; phòng ngừa khả năng lộtvỏ khó khăn. |
Cty TNHH kỹ thuật sinhhọc Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China) |
PHỤLỤC II
DANHMỤCSẢNPHẨM XỬ LÝCẢITẠO
MÔI TRƯỜNG NUÔI TRỒNG THỦYSẢNĐƯỢCPHÉPLƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyếtđịnh số 10/2007/QĐ-BTS ngày31tháng7năm 2007)
PHẦNA:CÁCSẢN PHẨM ĐƯỢCPHÉPLƯU HÀNH
I.SẢNPHẨMSẢN XUẤTTRONGNƯỚC(440 sảnphẩm)
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| Công ty sản xuất và dịch vụ khoa học công nghệ thuỷ sản -116 Nguyễn Đình Chiểu, Q1, Tp.HCM | ||
1. | Super CanxiCarbonat |
CaCO3 | Làmổn định pH của nước để tăng hệ đệm; Tăng tính kiềm |
| Công ty TNHH Quốc Minh -Số 183/1 Khu phố 8. P Hiệp Chánh,Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
2. |
QM-Iodine |
Povidine Iodine | Dùng sát trùng, xử lý nước ao hồ nuôi trồng thuỷsản. Sát trùngdụng cụ trong trạigiống |
3. |
QM-1 | Glutaraldehyde Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride |
Sát trùng xửlý nước ao hồ nuôi trồngthuỷ sản |
4. |
BKC 80% |
Benzalkonium chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật,nấmtrong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương. |
5. |
DT 400 | Cupric sulfatemonohydrate (CuSO4) | Diệt tảotrongnước ao nuôi |
6. |
Oxy up |
Hydrogen peroxide | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
| Liên hiệp Khoa học sản xuất Quang Hoá Điệntử-Nhà A25 Trung tâm khoa họctự nhiên và Công nghệ Quốc gia, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội | ||
7. | Calcium carbonate Spemat - C |
CaCO3 |
Ổn định PH, tăng hàmlượng canxi giúp tômdễ lột xác |
8. |
Alkali snow Spemat -AL |
Ca(OH)2 |
Làmtăng độPH, tăng tính kiềm, tăng hàmlượngcanxi. |
9. | Dolomite Spemat - D |
MgCO3, CaCO3 | Tăng dộ PH,ổn định PH, tăng hàm lượng canxi giúp tômdễ lột xác |
10. |
Chất giảmpH chậm SPEMAT - GpHB |
Acid Citric, CaHPO4 |
Làmgiảmtừ từ pH của ao nuôi tôm |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
11. | BKC - 80 Spemat -BKC 80 |
Benzalkonium chloride |
Xử lý nước trong ao nuôi tôm |
| Công ty Cổphần Phát triển A.I.T -185 đường số 5, P. Phước Bình, Q9, tp Hồ Chí Minh | ||
12. |
CLEANER 900 |
Benzalkonium Chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi.Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương. |
13. |
Ataral-it |
Alkyldimethyl benzyl ammoniumchloride, Glutaraldehyde | Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi rồng thuỷ sản. |
14. |
ADDOXY-Plus |
2Na2CO3.3H2O2 |
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi. |
15. | A-DeORAY | Yucca schidigera | Hấp thụ các khí độc NH3, chống hiện tượng tômcá nôir đầu vào sáng sớm và giữa trưa |
16. |
Achoram-B |
N-Sodium-N-Chlor- Paratoluence sulphonamide | Sát trùng nguồn nước, sát trùng dụng cụ, nhà xưởng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
17. |
Aka-One |
EDTA, Sodiumthiosulphate | Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng |
18. |
Alkalite_One |
Sodiumbicarbonat |
Ổn định pH;Tăng độ kiềm |
19. |
ASE-DINE |
1-vinyl-2-pyrrolidinone polimers, iodine complex | Diệtkhuẩn,nguyênsinhđộngvật trongnướcaonuôi,sáttrùngdụngcụ nuôi tômcá |
20. |
Superbio-Fish |
Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Phânhuỷcácchấthữucơtồnđọng, thứcănthừa,phânởnềnđáyaovà nguồnnước,giúpcảithiệnchấtlượngnước |
21. |
AIT-One | BacillusLichemiformis, Bacillusmensentericus, Bacillusmegaterium, Nitrosomonassp,Nitrobacter sp |
Phânhủymùnbãhữucơ,chấtthải của tômcá,hấpthụkhíNH3,làmsạch đáy ao |
|
Trung tâm phân phốivật tư nuôi trồng thủy sản -47 Duy Tân, TuyHoà, Phú Yên | ||
22. |
Cazolaite |
CaCO3, Al2O3, SiO2 | Làmtăng độkiềmcủa nước, cảitạoao nuôi |
|
Cơ sở sản xuất kinh doanh BạchYến -179 Trần Bình Trọng, Q.5, Tp. HCM | ||
23. |
DEP |
N, P, K, đạm | Gâymàu nước,tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm |
24. |
Super A.K |
Na2CO3, CaCO3 | Tăng độ kiềm trong ao nuôi, ổn định pH |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
25. | Saponine B.Y | Saponin | Diệt cá tạp |
| Công ty cổ phần xúc tiến đầutư phát triển DIPCO -Số 73, đường Nguyễn Trường Tộ, Tp.Vinh, Nghệ An | ||
26. |
DIPCO CaCO3 |
CaCO3 | Tăng kiềm,ổn định pH; Duy trì chất lượngmàunước;tăng hàm lượng canxi, giúp tômcứng vỏ |
|
Công ty TNHH Sitto Việt Nam-Số4 đường 3A, KCN Biên Hoà II,Đồng Nai | ||
27. |
Dolomite SITTO |
CaCO3, MgCO3 | Cải thiệnmàu nước ao nuôi, giữ cân bằng và điều khiển độpH |
28. |
BIOQUATS |
Benzalkonium chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi.Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương. |
29. |
B-SAVE 80 | Alkyl Dimethyl Benzyl AmoniumChloride, solvent | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi. |
30. |
PERZOO |
2,4-dinitro-N,N-dipropyl 1- 4-triflouromethylaline | Sát trùng nguồn nước, sát trùng dụng cụ, nhà xưởng dùng trong nuôi trồngthuỷ sản. |
31. | OXY-FAST | Sodiumcarbonate peroxide | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi. |
32. |
WANWAY | Alkyl dimethylbenzyl ammoniumchloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi |
33. |
FORMALAN |
Trifuralin, Solvent | Diệt nấmLagenidiumsp và động vật nguyên sinh trong bể uôi.(Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tạicơ sở sản xuất, ương tômgiống) |
34. |
SITTODINE |
PVP-Iodine, solvent | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
35. |
TITAN IODINE |
PVP-Iodine, solvent | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
36. |
SIREN | Sodiumthiosulfite, Ethylene- di-amine-tetra-acetic acid, SodiumLauret Sulfate |
Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng |
37. | Saponin | Saponin | Diệt cá tạp |
|
Công ty TNHH Minh Dũng -1/9A Bình Đường II, xã An Bình, DĩAn, Bình Dương | ||
38. | MD Lotric | Citric acid | Làmgiảmnhanh độ kiềm trongnước |
39. |
MD Oxygen |
Sodiumcarbonate peroxyhydrate | Cung cấp oxy cho tôm,cảithiệnmôi trường nước nuôi tôm |
|
Công ty TNHHCẩm Linh -118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐịnh, Q1, Tp. HCM |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
40. |
Aqua BKC 80 | Alkyldimethylbenzylammoni umChloride:80% Dungmôi (propan-2 oil)vừa đủ: 100% |
Sát trùng nước ao nuôi, làmsạchmôitrường |
41. |
Bento BKC 80 | Benzalkonium Chloride: 80% | Sát trùng nước ao nuôi, làmsạchmôi trường |
42. |
IODO 100 | 1-Vinyl-2-pyrolidinone polymers, iodne complex | Sát trùng nước ao nuôi, làmsạchmôi trường nước |
| Xí nghiệp chế biến thạch cao MỹĐức -Số 374, đường 21-8, phường Phước Mỹ, thịxã Phan Rang, tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận | ||
43. | GYMSUM (CaSO4) |
CaSO4 | Có tác dụnglắng cácvậtchấtlơ lửng và ổn định pH và Alkaline |
| Công ty TNHH SX&TM Tô Ba -63 NguyễnVăn Lượng, P 10, Q Gò Vấp, Tp.HồChí Minh | ||
44. |
Gây màu nước | Mono potassiumPhosphate (KH2PO4), Mono ammonium phosphate (NH4H2PO4),Potassiumnitrate (KNO3), SodiumSilicate(Na2SiO3), MgSO4, ZnSO4, FeSO4, MnSO4, CuSO4, Vitamin B1, B2, Boric acid, Folic acid |
Gâymàu nước ao nuôi, cung cấp chất dinh dưỡng giúp thực vật phù du pháttriển tạo nguồn thức ăntự nhiên chotômcá |
45. |
DD |
Copper as Elemental | Diệt các loạitảo độc, rong nhớt, rong đá trong ao nuôi |
46. |
PEROX 02 | PotassiumPersulphate, SodiumPolymetaphosphate, Acid Malic | Diệt các loại vi khuẩn, ký sinh trùng có trong nguồn nước aolắng. Dùng để xử lý nước, dọn tẩy ao |
47. |
TOBA-GLU- BKC | Glutaraldehyde, Alkylbenzyldimet- hylamonium chloride | Diệt vi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh có trong ao lắngvànguồn nướctrước khi thả tômcá |
48. |
Polyd - Power |
PolyvinylPyrrolidone Iodine Complex | Sát trùng diệt các loàivi khuẩn, nấm dùng xử lý nước trướckhi thả tômcá, dọn tẩy ao |
49. |
ST.GAXA |
Cypermethrin | Diệt các loàivật chủ trung gianmang mầmbệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng-Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm15 ngày. Trong ao đang nuôi tôm khôngsửdụng sản phẩmnày |
50. | Sapo - Su | Saponin | Diệt cá tạp, kích thích tôm lột xác |
51. |
TB-NET | Sodiumthiosulfate, Sodium Lauryl sulfate, Ethylenen Diamine, Tetraacetic acid (EDTA) |
Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng |
52. |
TB-ALKA | EthylenenDiamine Tetraacetic acid (EDTA) | Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
53. |
Super Men |
Yucca schidigera, Bacillus subtilis, Silicate canxi | Phân huỷ chất hữu cơ ởđáy ao, ngăn chặn quá trình sinh các loại khí độc nhưAmmonia, Nitric. |
54. | TB-CLEAN | Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus, Amylase, Protease, Pectinase, Glucanase, Cellulase,SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O, | Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác tảo, thực vật chết trongnước; cung cấp nhiềuloại vi sinh vật có lợi, nhiềuloạimen hữu ích cho môi trường |
55. |
Men - Bac | Bacillus subtilis, B.mensentericus, B.licheniformis, Aspergilus oryzae, Lactobacillus acidophillus, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Saccharomyces cerevisiae |
Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác tảo, thực vật chết trongnước; cung cấp nhiềuloại vi sinh vật có lợi, nhiềuloạimen hữu ích cho môi trường |
56. |
MEN-R | Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,Amylase. |
Chốngônhiễmđáyao,phânhuỷ nhanhthứcăndưthừa,phântômvà mùnbãhữucơởđáyao;tạothêm nguồn vi khuẩn cólợi cho ao nuôi. |
|
Công ty CP hoá chất và cao su COSEVCO -KCNBắcĐồng Hới, Quảng Bình | ||
57. | Vôi sống | CaO | Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH |
| Công ty thuốc thú y TW 2 (NAVETCO) -29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Tp.Hồ Chí Minh | ||
58. |
Navet-Biozym | Bacillus subtilis, Saccharomyces boulardii, Lactobacillus acidophilus, L.plantarum,Amylase, Protease |
Phân huỷ các chất hữucơ làmsạch môi trườngnước và đáyao |
59. |
BENKOCID |
Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride, Amyl acetate | Thuốc diệt các loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinhđộng vật trongnước ao nuôi. Sát trùng dụng cụ dùng trong nuôitrồng thủysản |
60. |
NAVET- IODINE |
PVP Iodine | Diệt các loài virut,vi khuẩn, nấm trongmôi trường nước; Tiêu độc, sát trùng ao hồ nuôi cá,bềương, dụng cụ |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú yGấu Vàng -458 Cáchmạng tháng 8, P 4 Q.tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
61. |
Sát trùng - GB | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Sát trùng nguồn nước, cải tạomôi trường nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
62. |
GAVALAFU 340 | Monopotassiumphosphat, Monoamoniumphosphat, Potassiumcarbonate, Boric acid, Mn(MnCl2.4H2O, EDTA Mn),Fe( FeCl3.6H2O, EDTA Fe), Zn(ZnCl2.4H2O, EDTA Zn), Cu(CuCl2.4H2O, EDTA Cu), Ca, Mg, Vitamin C, Vitamin B1, B2, B6, B12, Rongmơ,Dungmôi đặc biệt (Nước và những chất ổnđịnh pH) |
Giúp phát triểnmôi trường nước tốt hơn cho sự phát triển hệtảo và thực vật phù du,tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, giảmtỷlệ tômhaohụt, giúp thu hoạch cao, gâymàunước cho ao nuôi. |
| Công ty TNHH SX&TM dinh dưỡng thú y Nam Long -27/27 Quốc lộ 13,phường Hiệp Bình Phước, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
63. |
TOPCIDELIQ |
Cypermethrin,Dungmôi Isopropyl alcoholvừađủ | Diệt các loàivật chủ trung gianmang mầmbệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng-Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm15 ngày. Trong ao đang nuôi tôm khôngsửdụng sản phẩmnày |
64. |
Super Oxygen/ Granoxy |
SodiumperCarbonate | Tăng hàmlượng oxy hoà tan trong nước, ổn định pH. |
65. | Sapoking | Saponin, dầu,menthô | Diệt các loại cátạp |
|
Công ty TNHH Asialand -Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, DĩAn, BìnhDương | ||
66. |
Hyper- AQUANET |
Alkyl dimethyl benzyl ammoniumchloride, Glutaraldehyde | Diệt các loại vi khuẩn,nấmký sinh,... trongmôi trường nước; Sát trùng dụng cụ, bể nuôi trong sản xuất giống; Sát trùng bè trước khi thả giống, trong lúc nuôi. |
67. | Hyper – Odyl | Iodine, phosphoric acid | Sát trùng, diệt khuẩn |
68. |
Vi-Odin |
Iodophor chứa 26,7% Iode | Là dung dịch sát trùng, cảitạo ao nuôi, sát trùng dụng cụ, vật dụng dùng trong sản xuất tômgiống |
| Công ty TNHH Thương mại dịchvụ Hoàng Thông -67/83 Bùi Đình Tuý, Q.Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
69. |
Marl |
CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp dễ gâytảo cho nước ao nuôi |
70. |
CALCIUMB2 |
CaHPO4 | Bổ sung Canxi và Phốt pho, giúp tôm lột xác nhanh |
71. | SUPER PLANKTON 9000 |
K2SO4, NaHCO3 |
Ổn định pH |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
72. |
DECREASE pH |
Acid Citric |
Xử lý độ pH trong ao tômđột ngộtcao |
73. |
POVIDINE13% |
Povidone iodine | Dùng để xử lýnước ao nuôi tôm, sát trùng nguồnnước nuôi tôm,bể ương dụng cụ nuôi, thích hợp cho hệ thốngao nuôi khép kín, ít thaynước |
74. |
povidine 90% |
PVP iodine |
Dùng để xử lýnước ao nuôi tôm, dọn tẩy ao,an toàn đối vớivật nuôi |
75. |
GLUTA 508 | Glutaraldehyde, Benzalkonium Chloride |
Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
76. | SINFECT80 | Benzalkonium Chloride | Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
77. |
NICE GILL | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride |
Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
78. | KICC-ZOO | Trifuralin | Diệt nấm; Làmsạch nước |
79. |
TCCA 90% |
Trichloroisocyanuric acid | Diệt khuẩn,nấmtrong việc xử lý nước ao |
| Công ty TNHH sản xuất thươngmại Ngọc Hà -245 E/4 Hoàng Văn Thụ, P1 Q.Tân Bình Tp.Hồ Chí Minh | ||
80. | BKC 90 | Benzalkonium chloride | Sáttrùngaonuôi |
81. | D.E.P | Rotenoid | Diệt cá tạp |
82. |
PH up |
Ca(OH)2, NaOH | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp màu nước ổn định. |
| Công ty cổ phần thuỷsản Tiến Thành -522G/C21 -Nguyễn Tri Phương, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh | ||
83. |
PVP Iodine 350 |
Polyvinyl pyrrolidone Iodine, NPE Iodine complex | Khử trùng nguồn nước, ngăn chặnsự phát triển của vi sinhvật có hại có trong nguồnnước ao nuôi |
84. |
Super Alkalinity |
Na2CO3, CaCO3 | Tăng độ kiềm trong ao nuôi, ổn định PH. |
85. |
Lower PH |
Acid Citric, CaSO4 | Giảmdần PH nước ao nuôi tôm, ổn định PH. |
| Công ty CPthương mại Mạnh Hùng -Số 42, đường TuệTĩnh, tổ 11, khu 1, P.Ka Long, thịxã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | ||
86. |
AQUA CLEANSENo2 |
CaO2: 55%; Na2CO3:30%; NaCl: 10% |
Cung cấp oxy, ổn định độ kiềm, pH trong ao nuôi tômcá |
| Công ty TNHH La Mót -Số 92, đường 27, phường LinhĐông, quậnThủĐức, Tp.HCM | ||
87. |
RAMINEB | N-Sodium-N-Chlor- Paratoluen-Sulphonamide | Sát trùng diện rộng nguồn nước ao nuôi; Dùngtẩy dọn ao |
88. |
LaMODINE | 1-Vinyl 2-Pyrolidinnone polymer, Iodine complex | Sát trùng diện rộng nguồn nước ao nuôi |
89. | Oxy LaMOT | 2Na2CO3.H2O2 | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
90. |
CLEAR 999 | Benzalkonium choloride 80% | Sát trùng diện rộng nguồn nước ao nuôi tômcá; Tẩy dọn vệ sinh ao hồ |
| Công ty liên doanh Anova.Bio -Số 36ĐạiLộĐộc lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương | ||
91. |
Novakon S |
PotassiumPersulfate, Acidmalic, Sodium Polymeta Phosphat | Tiêu diệt nhanhvới hiệuquả cao nhiều họ virus, vi trùng, nấmmốc trong nguồnnước ao, tạomôitrường nước ao nuôi luôn sạch, giúp cá tôm khỏemạnh;dùngđể xử lý nước ao nuôi trồngthuỷ sản, sát trùng dụngcụ nuôi, bể nuôi tômcá giống |
92. |
Sundine 57 |
Iodine | Tiêu diệt cách có hiệuquả các loạivi khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậtthường xuấthiện trongnước ao nuôi tôm.Dùngđể sát trùngbể ương, vệ sinh dụng cụtrong nuôi trồng thuỷ sản |
93. |
Sundine 34 |
Iodine complex | Tiêu diệt cách có hiệuquả các loạivi khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậtthường xuấthiện trongnước ao nuôi tôm. Thuốccòndùng để sát trùngbể ương, vệ sinh dụng cụ trong nuôi trồng thuỷsản |
94. |
Novadine |
Iodine complex | Tiêu diệt cách có hiệuquả các loạivi khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậtthường xuấthiện trongnước ao nuôi tôm.Dùngđể sát trùngbể ương, vệ sinh dụng cụtrong nuôi trồng thuỷ sản |
95. |
CIDEX 4 | Glutaraldehyde Didecyldimethylammonium chloride, Dioctyldimethylammonium chloride, Alkyl benzyldimethylammonium chloride, pine oil |
Tiêu diệt cách có hiệuquả các loạivi khuẩn, nấm,nguyên sinh động vậtthường xuấthiện trongnước ao nuôi tôm.Dùngđể sát trùng nguồn nước, bể ương tôm giống, dụng cụ nuôi thuỷ sản |
96. |
Safetyl |
Polyvinyl pirrolidone iodine | Khử trùng hiệu quảmôi trường nươc ao nuôi tômvà các dụngcụ nuôi trongtrại sản xuất giống; giúp môi trường ao nuôi ổnđịnh, hạn chế các loại nấm và nguyên sinh động vật có hại pháttriển trong ao nuôi tôm |
97. |
Nowas | Yucca schidigera extract, Amylase, Glucanase, pectinase,Cellulase, protease. |
Cải tạo chấtlượng nước ao nuôi; phân huỷ các chấthữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước ao và đáy ao. |
98. |
Nova-NTC | SodiumThiosufite,Sodium Lauryl Sulfate, Ethylene-di- amine-tetra-acetic acid (EDTA) | Xử lý nước ao bịô nhiễm, lắng đọng các chất hữu cơ lơlửng và giảmđộ nhớt trongnước nhờ tác dụng của SodiumLaurylSulfate |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| Công ty TNHH SX&TM Thuốc Thú Y RuBy -35 Hà HuyGiáp, phường ThạnhLộc,Quận 12, Tp.HCM | ||
99. | Saponin Ruby 10 (Tea seed powder) |
Saponin |
Diệt cá tạp |
|
Cơ sở SX thuốc thú y thủy sản Thanh Hoa -TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
100. | Muối tăngđộ mặn |
NaCl | Tăng nồng độmặn của nước trong ao nuôi |
|
Cơ sở SX&TM Hoàng Long -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
101. |
Canxi carbonate |
CaCO3 |
Duy trì chấtlượng nước |
| Công ty TNHH Thuốc thú y Hương Hoàng Nam -A9/54 Ấp 1 xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
102. | HHN B.K.C | Benzalkonium Chloride | Sát trùng nước ao |
103. | HHN Iodine- Shrimp | 1-Vinyl 2-Pyrolidinnone polymer |
Sát trùng nước ao |
104. | TEASEED POWDER SAPONIN |
Tea seed powder 100% (Saponin: 12%) |
Diệt các loại cátạptrước khi nuôi tôm. |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Napha -159 Bùi Công Trừng,NhịBình, Hocmôn, HCM | ||
105. | Sanisol C80 (BKC 80) | Alkyl dimethyl benzyl ammoniumchloride | Có tác dụng sát trùng, xử lý nước ao, hồ nuôi trồngthuỷ sản |
| Cơ sở cung cấp sản phẩm phục vụ NTTS Tiến Quang -237 Bà Triệu, P.7, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
106. |
Daimentin |
SiO2, Al2O3, CaO | Làmgiảmđộ đục củanước, giảmkhí Ammonia, ổn định pH |
| Công ty TNHH Thương mạiDịchvụ khai thác chế biến khoáng sản Tiến Dũng- 8/25C ThốngNhất, Q.Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
107. | Calcium Carbonnate |
CaCO3 |
Làmtăng độkiềmcủa nước ao nuôi |
108. |
Daimentin |
SiO2, Al2O3, CaO | Làmgiảmdộ đục củanước, giảmkhí Ammonia, ổn định pH |
| Công ty TNHH QuốctếLong Thăng -Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà | ||
109. | BKC 50 | Benzalkonium chloride | Diệt khuẩn trongmôi trường ao nuôi.. |
110. | BKC 80 | Benzalkonium chloride | Diệt khuẩn trongmôi trường ao nuôi. |
111. | LTC 90 | Ca(ClO)2 | Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
112. |
Iodorin 100 | Iod hoạt tính, Dungmôi Nolnyl Phenoxy Polyethylenoxy ethanol |
Diệt trừ khuẩn trong nước ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
113. |
Iodorin 200 | Active Iodine, Dungmôi Nolnyl Phenoxy Polyethylenoxy ethanol |
Diệt trừ khuẩn trong nước ao nuôi |
| Công ty CPĐịa chất & Khoáng sản -16/9KỳĐồng,P9,Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
114. | Geo-CaO | CaO | ổn định pH, cảitạo ao nuôi |
115. |
Super Alkaline |
Na2O SiO2, CaO, Al2O3 | Tăng độ cứng của nước giúp tômlột xác theo chukỳ, ổn địnhpH,cải tạo ao nuôi. |
116. | Geo - Super - Canxi |
CaCO3: 96,7% |
Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH |
|
Công ty CP Sài Gòn VET -41A Phước Long B, Quận 9 Thành phốHồ Chí Minh | ||
117. | SG.IODINE for shrimp |
Iodine Polyvinyl pyrrolidone | Xử lý nước. Sát trùng dụng cụ trong các trại nuôi thuỷ sản |
118. |
S.GIodine10% for shrimp |
Iodine Polyvinylpyrrolidone Complex | Sát khuẩnphổ rộng, tiêu diệt vi khuẩn, nấmvà nguyên sinh động vật có hại trongmôi trường nứơc nuôi tôm. |
119. |
Calci |
CaCO3 | Cải tạo ao nuôi, khử trùng cho đất, điều chỉnh pH.Lắng tụ các chấtcặnbã trong nước |
120. |
BIOZE | SiO2, Na2O, Al2O3, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae |
Làmsạchnước ao, xử lý chất cặn bã, chấtthải và những chấtlắng tụ lơ lửng. |
121. |
P- Odavic |
PVP Iodine hữu dụng | Xử lý nước, dọn tẩy ao nuôi; sát trùng dụng cụ nuôi. |
122. |
AQUADINE |
Iodine 2% | Xử lý nước, don tẩy ao nuôi; Sát trùng dụng cụ nuôi |
123. |
MAX 1000 |
Chlorine | Là thuốc sát tùng đượcsử dụng để xử lý nguồn nước cấp cho ao nuôi tôm, cá; Khử trùng bể nuôi và dụng cụ |
124. |
Double Clear | Glutaraldehyde: 85g, Alkylbenzyldimethylamm-- oniumchloride: 81g | Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi; Tẩy trùng dụngcụ và ao nuôi |
125. | Oxy Pure | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp oxy hoà tan trong nước. |
126. |
BKC for fish |
Benzalkonium Chloride | Diệt khuẩn, nấmnguyên sinh vật, giúp cảithiệnmôitrường nước ao. Sáttrùngaohồ, bể ương, dụng cụ. |
127. |
BKC 80 |
Benzalkonium chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật trongnước |
128. |
Neoxide | Glutaraldehyde, Alkylbenzyldimethylammoni umchloride | Diệt khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vật, giúpcải thiệnmôi trường nước ao. |
129. | CBB | Calciumhypochloride | Diệt khuẩn trong nước nuôi cá |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
130. |
FIGHTING |
Trifluralin | Xử lýmôitrường, diệtnấmvà nguyên sinh động vật trong ao nuôi |
131. |
P- Oxide | Glutaraldehyde, Alkyl dimethyl bezyl ammonium chloride | Diệt khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vật, giúpcải thiệnmôi trường nước ao. |
132. |
Oxy-SOS | Sodiumpercarbonate peroxide | Cung cấp oxy hoà tan trong nước ao nuôi tômcá. |
133. |
Aquatoxin | SodiumThiosulfate, Ethylene Diamine Tetra Acetic Acid, SodiumLauryl Ether Sulfate | Làmlắng tụ các chất hữu cơ và kếttủa kimloại nặng. |
| Công ty TNHH khoáng sản Khang Thịnh -5/4 Quốc lộ 1A, phường Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM | ||
134. |
Oxy-Powder |
Sodiumcarbonate peroxide | Làmtăng lượng oxy hoà tan trong ao nuôi |
|
Công ty TNHH Hiệu Quả -147G đườngĐỗ XuânHợp, phường An Phú, Tp.HCM | ||
135. |
TOLAMIN-EFF |
Chloramin T | Tác dụng sát trùng, tiêuđộc nguồn nước nuôI trồng thuỷ sản; khử trùng dụng cụ, bể ương |
136. |
BKC 80-EFF |
Alkyl Dimethyl Benzyl AmoniumChloride |
Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi |
| Cơ sở dược thú y Khoa Nguyên - 5/22 Âu Cơ, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HồChí Minh | ||
137. |
KN-BENKO |
Benzalkonium | Sát trùng nguồn nước ao nuôi và ao lắng. Diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vậttrongmôitrường ao nuôi. Cải thiệnmôi trường nước nuôi tôm, cá. Sát trùngdụng cụ nuôi trồngthủy sản, bể ương. |
| Công ty TNHH quốc tếGALA -2/336 tổ 7, khuphố 2, phườngTăng Nhơn Phú B, Q9, Tp. HCM | ||
138. |
BKC |
BezalkoniumChloride | Sát trùng nguồn nước ao nuôi và ao lắng; Diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vậttrongmôitrường ao nuôi |
139. | Oxy-Powder | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
140. | Anti-Algae | CuSO4.5H2O | Diệt tảotrongnước ao nuôi |
141. |
Lugodin |
1-vinyl 2-pyrrolidone polymers, Iodine complex | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
142. |
Gamin-T |
N-Sodium-N-Chlor- Paratoluenesulphonamide | Sát trùng nguồn nước, sát trùng dụng cụ, nhà xưởng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
| Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y Cần Thơ(VEMEDIM)-Số 7đường 30/4 phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
143. |
Vime-Bacillus | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium,Bacillus polymyxa |
Phân huỷ xác thực vật,động vật, thức ăn dư thừa và các chấthữu cơ trong môi trườngnước. |
144. |
Disina |
Polyoxopyrrolidin,Ethylene compound,Iodine vinylpyrrolidin | Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh độngvật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồngthuỷ sản. |
145. |
Kill - Algae |
Copper as Elemental |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
146. |
Disina New |
Glutaradehyde, Benzalkonium chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh độngvật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồngthuỷ sản. |
147. |
Vimekon | Potasium monopersulphate, Sodium dodecylbenzenesulfonate, Sodiumhexametaphosphate, Malic acid |
Sát trùng nguồn nước nuôi |
148. |
Control-Algae |
CuSO4.5H2O |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
149. |
Vime Protex |
1,5- Pentanedial(Glutaraldehyde), Alkyldimethylbenzyla- moniumchloride |
Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
150. |
Vime-Clot |
Chloramin T | Sát trùng nguồn nước, sát trùng dụng cụ, nhà xưởng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
151. |
Protectol |
1,5 Pentanedial | Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trongmôi trường nước nuôi tômcá. |
152. |
Vime-Iodine |
Iodinevinylpyrolidin | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
153. |
BKC 80% |
Alkyldimethyl ammonium chloride 80% | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi.Sát trùng dụngcụ nuôi, bể ương. |
154. | Freshwater | Chlorogenium | Cải tạomôi trường nước |
| Công ty TNHH QuốctếHoàng Anh -80Hồ Văn Long, phường BìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM | ||
155. |
LIMONIC |
Citricacid (98%) | GiảmpH nước ao trước và trong khi nuôi. |
156. |
CONTROL-pH |
Sodiumbicarbonate (98%) | Tăng độ kiềm, ổn định pH nước ao nuôi. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
157. |
ABC* Disinfection |
Benzalkonium Chloride(80%) | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong việcxử lý nước ao nuôi trướcvà trong quá trình nuôi. |
158. |
PROTECTOL |
Glutaraldehyde(50%) | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong việcxử lý nước ao nuôi trướcvà trong quá trình nuôi. |
159. | DE-KASA | CuSO4 | Diệtmột số loạitảo trong ao nuôi |
160. |
OXY SUPER |
2Na2CO3.3H2O | Cung cấp oxy cho ao nuôi. Dùngtăng oxy cho ao khitảo tàn, khi hàmlượng oxy xuống quá thấp khiđêmhay sáng sớm |
161. |
P432 |
CaSO4 | Dùng lắng trong các chấthữu cơ trong nước, phù sa domưa,dovật nuôi quẫy và do quạtnước |
| Công ty CPkinh doanhvật tư nông lâm thuỷsản Vĩnh Thịnh-Lô 23 đường Tân Tạo- KCN TânTạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM | ||
162. |
PARACIDE |
Benzalkonium chloride, Formaldehyde | Xử lý nước, diệt khuẩntrongmôi trường nước ao nuôi. Sát trùngdụng cụ, lống bè trướcmỗi vụnuôi |
163. |
IODO |
Alkyl Aryl Polyoxyethylene Iodine | Diệt khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi; Sát trùngbể nuôi và vệ sinhdụng cụ |
164. |
ZOOCIDE | Alkyl Dimethyl Benzyl AmmoniumChloride | Diệt khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
165. |
Broot-5x | Alkyl Dimethyl Ammonium Chloride, Tetradecyltrimethyl AmoniumBromide, Nonyl Phenol Ethoxylates |
Diệt khuẩn trongmôi trường nước phù hợp cho những tháng nuôi đầu |
166. |
MORPHOR |
Alkyl Aryl Polyoxyethylene Iodine | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
167. |
IODIS |
Iodophor |
Sát trùng nguồn nước trong nuôi trồngthủy sản |
168. |
VIOF |
N-Sodium-N- Chloro- ParatoluenSulphonamid |
Sát trùng nguồn nước, dụng cụ dùng trong nuôi trồng thủy sản |
|
Công ty TNHH Greenfeed Việt Nam-Xã Nhựt Chánh,BếnLức,LongAn | ||
169. |
Fungi-Clear |
Trifluralin | Diệt nấmchủ yếu là nhóm Lagenidiumsp vàmột sốnguyên sinh động vậttrongmôitrường ao nuôi tôm. |
| Công ty TNHH tư vấnthuỷ sản Huy Thuận-54 đại lộĐồng Khởi, phường Phú Khương, thịtrấn Bến Tre,tỉnh Bến Tre |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
170. | HT- DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3 | Cải thiệnmàu nước ao nuôi, giữ cân bằng và điềuchỉnh độpH |
|
Công ty cổ phần Dược thú y CaiLậy - 560, Quốc lộ 1, TT CaiLậy, Tiền Giang | ||
171. |
MEKODINE- FORT 100 |
PVP Iodine 10% | Diệt vi khuẩn, khống chế tiêudiệtcác loại nấm, nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nước trước khi thảtôm cá, dọn tẩy ao, sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ |
172. |
MEKODINE- FORT 300 |
PVP Iodine 30% | Diệt vi khuẩn, khống chế tiêudiệtcác loại nấm, nguyên sinh động vật gây bệnh có trong nước trước khi thảtôm cá, dọn tẩy ao, sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ |
173. |
Mekoxide for shrimp/Fish |
Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Xử lý nước để diệt khuẩn, khống chế sự phát triểncủa vi sinh vật trong nước |
174. | Mekobenxide- 80% |
Benzalkonium chloride 80% | Diệt khuẩn,khống chếsự phát triển của phiêu vi sinhvật trong nước |
175. |
BYEENZYME |
Bacillus subtilis, Amylase, Protease, Cellulase | Cung cấp men tiêu hóa và vi sinhvật giúptăng cường chuyển hóa thức ăn,giúp tômcá tăng trưởng nhanh. |
|
Công ty TNHH TMĐịa Dưỡng -10/2 Yên Thế, phương2, quận Tân Bình, Tp.HCM | ||
176. |
NUTRI-BIO |
Rhodopseudomonas palustris | Đẩymạnh quá trình phân huỷ các chất cặn bã hữucơ. Cải thiệnchất lượng môi trườngaonuôi |
| Công ty TNHH SX&TM Việt Viễn -14G Phan Văn Trị, Phường 7 Quận Gò Vấp Thành phốHồ Chí Minh | ||
177. |
Titandor 50 | Alkylbenzyldimethyl- ammoniumchloride:10g | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
178. |
Aquadone50 | Polyvinyl pyrrolidone Iodine complex: 50g | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
179. |
Aquadone100 | Polyvinyl pyrrolidone Iodine complex: 10g | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
180. |
Biocid 300 | Sodium dichloroisocyanurate: 50g | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
181. |
Biocid 600 | Sodium dichloroisocyanurate: 100g | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
182. |
Multi - Germ |
Sodiumhypochloride | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
183. |
OXY-POND |
Sodiumcarbonate Peroxyhydrate | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm, đặc biệt khi tômnổi đầu do thiếu oxy. |
184. |
Titandor 100 | Alkylbenzyldimethyl- ammoniumchloride:20g | Xử lý nước, dọn tẩy ao. Sát trùng diện rộng vàmạnh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| DNTN Phúc Thọ -260/40 NguyễnTháiBình,Phường 12, quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh | ||
185. |
Khử trùng nước |
Chlorogenium | Cải tạomôi trường nước, diệtcác loài vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật trongmôi trường nước |
| Doanh nghiệptư nhân SX&TM Mặt trời -khóm 5 thịtrấn Phú Lâm, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | ||
186. | MUỐI SIÊU MẶN |
- NaCl, Ca,SO4 | Nâng cao độmặn của nước ao, làm sạch nước ao. |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh họcDược NA NO GEN - 6/136-137, Bình Long, phường Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh | ||
187. |
CellulazaÒ |
Cellulase, Cellulobiase, Hemicellulase, Endo- Glucanase | Phân huỷ tảo chết, làmsạch đáy aovà nước, giúpsự phát triển nhanh của phiêu sinhvật làmthức ăn cho tôm trong ao nuôi |
188. |
Super -Steril | H2O2,CH3COOH, CH3COOOH | Tiệt trùng vàxử lý vi khuẩn, vi sinh vật, nấmmốc vàmen trong ao nuôi. |
| Công ty TNHH SX TM Tân An Phú -371A/15Ấp I, Xã An Phú Tây, Bình Chánh, Thành phốHồ Chí Minh | ||
189. |
Lab -Dolomite |
CaCO3,, MgCO3 | ổn định pH, cảitạomôitrường ao nuôi. |
|
DNTN Sao Mai -Số 44Đống Đa, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
190. | Saponin | Saponin | Diệt cá tạp |
| Công ty TNHH thương mại và sảnxuất thuốc thú y SAPHA (SAFA-VEDIC)-143/46 Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương | ||
191. |
SAVIod | Polyvinyl pyrrolidone Iodine complex | Diệt vi khuẩn, động vật nguyên sinh trongmôi trường nước nuôi |
| Công ty TNHH Sando -2242/1B quốc lộ 1, phường An PhúĐông, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh | ||
192. |
Oxybetter |
2Na2CO3. H2O2. | Cung cấpmột lượng oxy lớn nhanh, kịp thời trong ao nuôi,đặc biệt dùng khi tômnổi đầu. |
193. |
Wunmid | N-Sodium-N-Chlor- Paratoluenesulphonamide | Sát trùng nguồn nước, cảithiệnmôi trường nước nuôi |
194. | BKC++8000 |
Benzalkonium chloride | Sát trùng nguồn nước, cảithiệnmôi trường nước nuôi |
195. |
Sandin 267 | 1-Vinyl-2-Pyrolidinone polymers, Iodine complex; nước khử khoáng |
Sát trùng nguồn nước, cảithiệnmôitrường nước nuôi |
196. |
OSCILL ALGA |
Copper as elemental |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
197. |
ALGAERV |
Copper as elemental |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
198. |
DOHA |
PVP Iodine | Sáttrùngnguồnnước,cảithiệnmôi trườngnướcnuôi,giúplàmgiảmvi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
|
| khuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật trong nướcnuôi |
199. |
TRIHO |
Copper as elemental |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
200. |
SANOBEN |
Chloramin T | Sát trùng nguồn nước, sát trùng dụng cụ, nhà xưởng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
201. |
TOXIN POND | Sodiumlaura sulfate,Sodium thiosulfate,EDTA |
Làmlắng các chất hữucơ và kếttủa kimloại nặng |
202. |
Bioxide 150 | Glutaraldehyde, Alkyl Dimethyl Benzyl Ammoniumchloride |
Sát trùng nguồn nước, cải tạomôitrường nước nuôi |
203. | MKC 1000 FORT HYDRO 2.4 |
MyristalkoniumChloride |
Sát trùng nguồn nước trong ao nuôi, cảithiệnmôi trường nước |
204. |
VANTECH |
Glutaraldehyde | Sát trùng nguồn nước, cảithiệnmôi trường nước nuôi. |
205. |
OPHOR |
PVP Iodine, Iodine complex | Sát trùng nguồn nước ao nuôi. Cải thiệnmôi trường nước. |
206. |
YUCADO |
Yucca schidigera (Saponin) | Xử lýmôitrường nuôi trồng thuỷ sản, làmgiảmkhí độc NH3 |
|
DNTN thương mại Đông Á -289 TrầnHưngĐạo, TuyHoà, Phú Yên | ||
207. |
Super canxi |
CaCO3(83,2%) | Cân bằng môi trường nước,tăng độ kiềm |
208. |
Vôi đen |
CaCO3(70%) | Cân bằng môi trường nước,tăng độ kiềm |
| Công ty cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) -88 Trường Chinh, Q.Đống Đa, Hà Nội | ||
209. |
HAN-SAPONIN |
Saponin, chất đạm,béo |
Diệt cá tạp |
210. |
HANMID | N-Natrium-N-Chloro- Paratoluene-Sulphonamite |
Xử lý nước |
| Công ty TNHH thương mại dịchvụ sản xuất Sao Á -Lô E Đường số2A/1 Khu công nghiệpĐồng An, Thuận An, Bình Dương | ||
211. |
Aqua O2 |
Na2CO3, CaO2, NaCl | Giải phóng oxy giúp tăng cường oxy trong nước,giảmkhí độc, làmsạch đáy ao. |
212. |
OUT LOOK | Peracetic acid ,Glacial acetic acid. |
GiảmpH nước ao nuôi |
213. |
EDTA-Plus | Ethylene Diamine Tetraacetic Acid (EDTA) | Xử lý phèn sắt, kimloạinặng, lắngtụ bùn và chấtlơ lửng trong nước. |
214. | Odine 12,5% | Povidone Iodine. | Sát trùng,xử lý nước, cải tạoaonuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
215. |
Sanabee - Plus | Bacillus subtilis, Bacillus lichenniformis, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus plantarum,Protease,Lipase, Amylase, Hemi-cellulase |
Phân hủy các chấtthải trong ao nuôi, cảitạomôi trường, cânbằng sinh thái ao nuôi |
216. |
Benza 80 |
Benzalkonium chloride 80% | Sát trùng nguồn nước ao lắng trước khi cho nước vào ao nuôi giúp chovật nuôi sống ở môi trườngsạch hơn. Xử lý nước trong quá trình nuôi. |
| Công ty TNHH SX&TM Long Hùng -125/3DươngVănDương-phường Tân Quí, Q.Tân Phú,Tp.HCM | ||
217. |
Oxy-tagen |
2NaCO3.3H2O2 | Tăng cường hàmlượng oxy kịp thời trong ao nuôi.Cấp cứu nhanh cáctrường hợp tômnổi đầu do thiếu oxy |
218. |
Saponin |
Saponin | Diệt cá tạp trước khí thả tôm. Sản phẩmkhông gây độc hại, không ảnh hường đến tôm. Khôngảnh hưởng đến độmặn nước |
219. |
TCCA |
Tri-chloro iso cyanuricacid | Diệt nhanh vi khuẩn trong nguồn nước và aolắngtrước khi thảtôm. |
220. |
Supermint |
N-Sodium-N-Chlor- Paratoluenesulphonamide | Xửlýnướchiệuquả,antoàn,kinhtế. Tiêudiệtvikhuẩntrongnước.Sử dụngantoàntrongquátrìnhnuôi, khônggâyhạichotômcácácloạitảo có ích |
| Công ty TNHH thuốc thú y thuỷ sảnĐại Nam -Ấp Bến Liễu, xã Phú An, huyệnBến Cát, tỉnh Bình Dương | ||
221. |
Danaxide Fort | Glutaraldehyde, Alkyl Dimethyl Benzyl Ammoniumchloride | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật có trong nước; cảithiệnchất lượng nước |
222. |
BKC - 80 |
Alkyl Dimethyl Benzyl Ammoniumchloride | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật có trong nước; cảithiệnchất lượng nước |
223. |
Danatech |
1,3 diformylpropane, Benzalkonium chloride | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật có trong nước; cảithiệnchất lượng nước |
224. |
pH Reduce |
Acid Citric | LàmgiảmpH nước ao nuôi |
225. |
Iodine |
Iodine | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
226. |
Oxy-Control | SodiumCarbonate Peroxyhydrate |
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
227. |
Super Dine |
1 - vinyl - 2 - Pyrrolidinone polymers, Iodine complex | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật có trong nước; cảithiệnchất lượng nước |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| Công ty TNHH SX-TM An&Nam -27B, Nguyên Hồng, P 1 Quận Gò Vấp, Tp.HồChí Minh | ||
228. |
TWINPHOR |
Alkyl aryl polyoxyethylene iodine 10% | Là sản phẩm khử trùngmạnh, có khả năng sát trùng toàn bộnước trong ao nuôi. Sát trùng cácdụngcụ, bể, trại sản xuất |
229. |
BIOROX 5 | Bacillus subtilis (3x1010CFU/1000g) | Thúc đẩy quá trình phân huỷ các chất hữu cơ trong ao nuôi. |
| Xí nghiệp dược thú y thành phốHồ Chí Minh -236A LêVăn Sỹ, P1,Q.Tân Bình, HCM | ||
230. | AQUA-BKC 80% |
Benzalkonium chloride 80% |
Diệt khuẩn |
231. |
AQUA- IODPHOR |
Polyvinylpyrrolidone Iodine | Diệt khuẩn, có tác dụngmạnh với: vi khuẩn G+, G-, đơn bào (Protozoa), nấmFungi |
|
Cơ sở thuốc thú y Vina -thôn Ngọc Phong, xã Hoà Kiến, thịxã Phú Hoà, Phú Yên | ||
232. | Calci - VINA | CaCO3 | Duy trì chấtlượng nước, ổn định pH |
| Công ty Liên doanh sản xuất thuốc thú y Bio-Pharmachemie -2/3Tăng Nhơn Phú, P Phước Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
233. |
Iodine complex for shrimp |
1-vinyl 2-pyrrolidone Polymer, Iodine complex. | Khử trùng nguồn nước nuôi, khử trùng các dụng cụ dùng trong nuôi tôm, giúp môi trương ao nuôi tômluôn trong sạch, không bịô nhiễm |
234. |
Bio- A.B.C for shrimp |
Dimethyl-n-(C12/C14)- ankylbenzyl ammonium chloride, Propanol. |
Thuốc khử trùng nước nuôi tôm. |
235. |
Biosept for shrimp | Didecyldimethyl amonium chloride, Dideylimethyl ammoniumchloride, Octyldecyllimethyl ammoniumchloride, Akyldimethylbenzyl ammoniumchloride, Glutaraldehyde |
Thuốc khử trùng nước nuôi tôm |
236. |
Bio-Oxygen |
Sodiumcarbonate peroxide | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
237. |
Bio-Yucca for shrimp | Yucca schidigera extract, Amylase, Glucanase, Pectinase, Cellulase, Protease |
Cải tạo chấtlượng nước ao nuôi tôm, phân huỷ các chất hữucơ gây ô nhiễm nguồn nước ao và đáy ao. |
238. |
Aqua-Clean | Hydrogen peroxide, Peracetic acid |
Diệt khuẩn trong nước ao nuôi tôm |
239. | Bio-Green cut for shrimp |
Cu dạng nguyêntử |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
240. |
Bio-Septal for Shrimp | Alkyl (C14.50%, C16.10%, C12.40%)dimethylbenzylam moniumchloride, Pentanedial | Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi rồng thuỷ sản. |
241. |
BIOXIDEFOR SHRIMP |
Glutaradehyde, Alkylbenzyldimethyl amoniumchloride |
Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
242. |
Povidine for shrimp |
1-vinyl-2-pyrrolidinone polymers (Iodine complex) | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tôm. |
243. |
Bioxide for fish | Glutaraldehyde, Alkyl Dimethyl Benzyl AmmoniumChloride |
Khử trùng hiệu quả nguồn nước nuôi cá, bè, bể ương và các công cụ. |
| Công ty TNHH phát triểnmạng lưới toàn cầuNamDũng -KCN NhưQuỳnh,Văn Lâm, Hưng Yên | ||
244. |
TD.Nakonic | Potasiummonopersulphate Malic acid, Sodium Hexametaphosphate, Sodium Dodecyl Benzene Sulphonate |
Sát trùng nguồn nước nuôi |
245. |
TD.Bioxide |
Glutaraldehyde, Alkyl Dimethyl Benzyl AmmoniumChloride, | Khửtrùngnguồnnướcnuôitôm,cávà dụngcụ;cảithiệnmôitrườngnước, giúpmôitrườngaonuôisạch,không bịô nhiễm. |
246. |
TD.Cleaner |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium |
Làmsạchnước trong ao nuôi trồng thuỷ sản. Cung cấp cácvi sinh vật có lợi cho ao nuôi. |
|
Cơ sở Đoàn Kết -15/9Luỹ Bán Bích, P. Hiệp Tân, Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh | ||
247. |
Daimentin (bột) |
SiO2, Fe2O3, MgO, Al2O3, CaO, Na2O, TiO2, P2O5 | Làmtrongnước, giảmNH3, cải thiện môi trườngnước giúp tôm phát triển tốt |
| Công ty TNHH SX & TM Thuận Thiên -Lô A16, Cum A, KCN An Phú, Tuy An, Phú Yên | ||
248. |
Super canxi |
CaCO3 (88%) | Cân bằng môi trường nước,tăng độ kiềm |
| Công ty cổ phần Việt Bỉ-ấp Phước Thái, xã Thái Hoà, huyện Tân Uyên,tỉnh Bình Dương | ||
249. |
SANOLIFE ECO |
Peracetic acid, Hydrogen peroxide |
Diệt khuẩn trong nuôi trồng thuỷ sản |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
250. |
DOLOMITE |
SiO2, TiO2, Al2O3, Fe2O3, FeO, P2O5 MgCO3, CaCO3, Na2O, K2O,SO3 | Tạo sự cân bằng, tănghệ đệm.Ổn địnhmàu nước, pH, tăngđộ kiềm. Làmlắng đọng các chấtlơ lửng trong nước |
251. |
SANOLIFE MIC | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus |
Phân huỷ chấtthải, hiệuquả cả trong nước ngọtvà nước biển |
| Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn -41A Phước Long B - Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
252. |
AquadineTN |
PVP Iodine hữu dụng | Xử lý nước, dọn tẩy ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi. |
253. |
PiodineTN |
PolyvinylPyrrolidone Iodine | Xử lý nước, dọn tẩy ao nuôi. Sát trùng dụng cụ nuôi |
254. | CLEANER 80TN |
Benzalkonium chloride | Diệt khuẩn,dùng để xử lý nước dọn tẩy ao. |
| Công ty TNHH thương mạiĐức Thịnh -3A2 Thoại Ngọc Hầu, phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, An Giang | ||
255. | ĐT-Glugodin for fish |
Iodine Complex | Sát trùng nguồn nước, sát trùngbể nuôi, sát trùng dụng cụ nuôi |
| Công ty Công nghiệp Tàu thuỷ Quảng Bình -Tiểu khu 5, TT Quán Hàu, Quảng Ninh,Quảng Bình | ||
256. |
Vôi sống | CaO ≥ 95%, phụ gia (Al2O3, Fe2O3, SiO2, MgO ≤ 5%) | Cải tạo ao nuôi, khử phèn, tăng độ kiềm, ổn định pH, duy trìmàu nước |
| Công ty CP khoángsản Phú Yên -01 Nguyễn ThịMinh Khai, phường 7, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên | ||
257. | Super-Ca | CaCO3 | Cải tạo ao nuôi, ổn đinhpH |
| DNTN TámHoàng -QL1, Khóm Nghĩa Cam Tây, P. Cam Nghĩa, Cam ranh, Khánh Hoà | ||
258. |
Carbonate canxi |
CaCO3 |
Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH |
|
Công ty TNHH Gia Minh -170 Lê Hồng Phong, Tp Qui Nhơn, BìnhĐịnh | ||
259. |
Super Canxi | CaCO3, MgCO3, Fe2O3, Al2O3, SiO2 | Cải tạo ao nuôi, tăng độkiềmcủa nước ao |
|
Công ty CP Phân bón và hoá chất Cần Thơ-KCN Chếxuất Cần Thơ | ||
260. | Super Ca | CaCO3 | Cải tạo ao nuôi, tăng cường sinh chất |
|
Công ty TNHH Hải Phú -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
261. |
Super Canximax -WHP |
CaCO3 |
Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH |
|
DNTN PhúHải -135 Điện Biên Phủ, P5, Tuy Hoà, Phú Yên |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
262. |
NewCaPhúHải (carbonat calci) |
CaCO3 |
Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH,tăng cường chấtsinh trưởng |
| Công ty TNHH thuốc thú y Á Châu -Số 130 QL 1A, P. Ba Láng, Q. CáiRăng,Cần Thơ | ||
263. |
BKC 80% |
Benzalkonium chloride.80% | Sát trùng nước, cảithiệnmôitrường nuôi |
264. |
APC-Yucca |
Yucca schidigera.30% | Hấp thụ khí NH3,cải thiện chấtlượng nước trong môi trườngnuôi |
265. |
BKC |
Benzalkonium chloride | Sát trùng nước, cảithiệnmôitrường nuôi |
266. |
Iodine. Complex | 1 Vinyl 2 Pirolidone Polimer, Iodine Complex | Diệtvikhuẩn,nấmvàđộngvật nguyên sinh trong nước |
|
Công ty TNHH Hải Sinh -Thôn Phước Mỹ, xã Hoà Bình 1, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
267. | Dolomite(Ca- Mg)/ Dolomite (Ca) |
CaCO3, MgCO3 |
Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cânbằng pH |
| Công ty TNHH dượcphẩm thú y-thuỷ sản Long An -15 Phan Đình Phùng, P2, TX Tân An, Long An | ||
268. |
Iodine-LA |
PVP-Iodine | Khử trùng nước nuôi trồng thủy sản giúp cảithiện chất lượng nước. Sát trùng dụngcụ, bể ương. |
269. |
B.K.C-LA |
Benzalkonium Chloride | Khử trùng nước nuôi trồng thủy sản trước, trong và sau khi nuôi. Khử trùng dụngcụ, bể ương. |
270. | Oxygen-LA | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học BECKA-2/181 TânLập, Tân Thới Nhì, hóc Môn, T.pHồ Chí Minh | ||
271. |
BEC - Zet | Glutaral, Alkylbenzyldimethylammon- iumchloride |
Diệt vi khuẩn, nấmvàđộng vật nguyên sinh có trong ao nuôi |
272. |
Camel | KH2PO4,NH4H2PO4,KNO3,Na2SiO3, MgSO4, ZnSO4, CuSO4,Sulfatesắt,Sulfate Mangan, acid Boric, acid Folic, Vitamin B1, B2 |
Gâymàu nước ao nuôi, cung cấp chất dinh dưỡng giúpthực vật phù dupháttriển tạo nguồn thức ăntự nhiên cho tôm, cá. |
273. |
ALEN |
Saponin | Tiêu diệt các loại cá tạp trong ao nuôi tôm |
274. |
BK-HOT | Sodiumthiosulfate, Sodium Lauryl sulfate, Ethylenen Diamine Tetraacetic acid (EDTA) |
Xử lý cải tạomôitrường ao nuôi, gia tăng sự phân huỷ chấthữu cơ lơ lửng |
275. | KIT | CuSO4 | Diệt tảotrongnước ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
276. |
A-Z | PolyvinylPyrrolidone Iodine Complex | Diệt khuẩn trong nước, sát trùng dụng cụ nuôi tômcá |
277. |
BK-SOS | EthylenenDiamine, Tetraacetic acid (EDTA) | Làmlắng các chất hữucơ và khử kim loại nặngtrongnước. |
278. |
BK-CIDE |
Cypermethrin | Diệt các loàivật chủ trung gianmang mầmbệnh có trong nước như tép, tôm tạp, cua, còng-Dùng xử lý nước trước khi thả nuôi tôm15 ngày. Trong ao đang nuôi tôm khôngsửdụng sản phẩmnày |
279. |
LAB-LAB | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Lactobacillus acidophillus, Saccharomyces cerevisiae,Aspergillus oryzae,Protease, Amylase |
Xử lý nước ao nuôi tôm, trại giống tôm, hồ cá,xử lý nước thải hữu cơ. Tăng cường sự phân huỷ các chất hữu cơ, thức ăn thừa lắng tụở đáy ao. |
280. |
Blue - Men | Bacillus subtilis, B.mensentericus, B.lichenniformis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus, Nitrosomonas sp, Nitrobacte sp, Saccharomyces cerevisiae,Protease,Amylase |
Phân huỷ các chấtthải,chất hữu cơ,thức ăn thừalắng tụ ởđáy ao, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
281. |
BK-MEN | Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus acidophillus, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,Amylase. |
Chống ô nhiễmđáy ao, phân huỷ nhanh thứcăn dư thừa, phân tômvà mùn bã hữucơ ở đáy ao;tạo thêm nguồn vi khuẩn cólợi cho ao nuôi. |
282. | Quest | Chloramin T | Xử lý nước ao nuôi,diệtvi khuẩn, nấm, ký sinh trùng gâybệnh |
283. | BK-ZEO | Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, Aspergillus oryzae, Protease, Amylase, Pectinase, Glucanase, SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác tảo, thực vật chết trongnước; giúp hấp thu khí độcNH3, cung cấp nhiều loại vi sinh vậtcólợi, nhiều loạimen hữu ích chomôi trường |
284. | Beck - Yucca | Bacillus subtilis, Yucca schidigera, Silicatecalci | Hấp thụ khí NH3,cải thiện chấtlượng nước ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
285. | BK-Tẩy đáy | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Cellulase, SiO2, Al2O3, CaO,Na2O, MgO,Fe2O3, K2O | Thúc đẩy nhanh sự phân huỷ thức ăn thừa, phân tômcá ở đáy ao nuôi. |
|
Công ty TNHH Long Sinh -37 Hoàng Văn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
286. |
Saponin |
Saponin | Diệt cá tạp,màunước và kích thích tômlột xác |
287. |
Long oxy |
2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi, hạn chế hiệntượng thiếu oxy trong ao nuôi tômcá. |
288. |
Blue A |
Copper as elemental | Diệt tảotrongnước ao nuôi, tránh hiện tượng tảo quá dày đóng trên thân tôm |
289. |
IOLONG |
Active Iodine, Carrier- Nonyl-Phenoxyl | Tiêu diệt nhanh các loại vi khuẩn, nguyên sinhđộng vật (protozoa) có hại trong ao tômsú, tômchân trắng nhưng bảo vệ đượcmôi trường sinh thái ao nuôi. Sát trùngdụng cụ ao nuôi tômcá. |
290. |
KIVI A | Natri chloro (NaClO2):78% trong đó Chlorine dioxyde (ClO2): 58% | Sát trùng, diệt khuẩn trong nước Sát trùng dụng cụ trong nuôi trồngthủy sản. |
291. |
KIVI B |
Chlorine dioxyde (ClO2) | Sát trùng, diệt khuẩn trong nước Sát trùng dụng cụ trong nuôi trồngthủy sản. |
292. |
TOP BKC |
Benzalkonium chloride | Xử lý nước ao chứa hoặc ao chuẩnbị thả tôm, cá. Sát trùng, tiêu độc ao nuôitômcá |
|
DNTN Nguyên Trình-89 Quang Trung, TT Ngô Mây, Phù Cát, BìnhĐịnh | ||
293. |
Daimetine |
Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Làmtrongnước, giảmhàmlượng khí NH3, tạomôitrườngsạch giúp tôm phát triểntốt |
| Công ty TNHH Tân Khánh Hưng-Lô K3B-K3C Đường số4 KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
294. |
Alkaline up |
NaHCO3 | Tăng độ cứng và độ kiềm nhanh chóng trong ao nuôi |
295. |
OXY-MAX |
2Na2CO3.3H2O2 |
Cung cấp oxy trong nước ao nuôi |
296. |
DaimetinePure |
Al2O3, SiO2, Fe2O3 | làmtrong nước. Giảmhàmlượng khí Amonia, tạomôitrườngsạchgiúptôm phát triểntốt |
297. | Super CA100 | CaCO3, CaO | Làmhạ phèn, tănghàmlượng canxi |
298. | Hi Calcium Cacbonate |
CaCO3, Na2CO3 | Cải tạo,tăng tính kiềmổn định pH, tăng hàmlượng canxi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
299. |
NewMax |
CaCO3 , CaSO4 | Tăng hệ đệm,làmkhoáng đáy ao,cải thiệnmôi trường nước,tăng hàm lượng canxi |
300. | Saponin (Tea Seed Powder) |
Saponin | Diệt cá tạp trước khi nuôi tôm, cảitạomàunước, kích thích tômlột vỏ |
| Công ty cổ phần công nghệ An Sinh -21 Điện Biên Phủ, P 25 Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí Minh | ||
301. | Saponin ASC | Saponin | Diệt cá tạp |
| Công ty TNHH TM&SX Viễn Đông -168A/10. Long Thuận A, LongPhước, Long Hồ, Vĩnh Long | ||
302. |
Vido-BKC 80 | Benzalkonium Chloride (80%) | Diệt khuẩn, sát trùng nước ao nuôi, ao lắng trong môi trườngthuỷ sản |
| Công ty TNHHĐại An Thái -136 đường TX 21, phường Thạnh Xuân, quân 12, Tp. HCM | ||
303. |
Diodine |
Iode | Diệt khuẩnnguồn nước trước lúc thả tôm, cá, diệt khuẩn trong ao lắng |
304. |
Samsito(BKC) |
Benzalkanium chloride | Xử lý nguồn nước trước khi thảtôm và trong ao lắng |
| Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản A.D.P -335 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình trưng Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
305. |
ADP-XIDE | Glutaraldehyde, Alkybenzyldimethylammoni umchloride | Khử trùng nguồn nước nuôi, duy trì chất lượngnước tốt, cải thiện và ổn địnhmôi trường nước nuôi. |
306. |
Aquadine |
1-vinyl-2-pyrolidinone polymers, Iodine complex | Khử trùng nguồn nước trong ao nuôi, làmsạch nguồn nước nuôi, duy trì và cảithiện chất lượng nước tốt |
|
Công ty TNHH SX&TMĐại An Phú -139 Lê Thánh Tôn, P.3, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
307. |
Super Canxi |
CaCO3, MgCO3 | Tăng độ kiềm, ổn định pH, cải tạo màunước ao nuôi |
| Công ty TNHH Viễn Hoàng -Lô A9-A10 KCNĐông bắc Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | ||
308. |
Canxi superfineÒ | CaCO3: 97,6% MgCO3: 2,17% SiO2: 0,12% Al2O3: 0,05% Fe2O3: 0,02% |
Khử phèn môi trường đất và nước ao nuôi; Ổn địnhđộ kiềm, tăng tổng độ khoáng hoá |
| Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam -KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bàng,ĐồngNai | ||
309. |
Soludine 50% |
Iodine complex | Diệt ký sinh trùng, dùngđể chuẩn bị ao nuôi |
310. |
Hi-Power |
CaO | TăngđộpHtrongaođầmnuôi.Sinh nhiệtlàmnhiệt độ cuảnước tăng lên |
| Cơ sở Phú Thọ Hoà -475/B8 Đường Phú ThọHoà, P18, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
311. |
Oxy gen-Better |
2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấpmột lượng oxy kịp thời trong ao nuôi, đặc biệt dùng khi tôm nổi đầu |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y thuỷ sản Việt Tân -94/1035 A1Dương Quảng Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
312. |
Vita-Oxygen | Sodiumcarbonate peroxyhydrate | Làmtăng hàm lượng oxy hòa tan trong ao nuôi. |
313. |
Aquaprotec |
1,5-Pentanedial | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinhđộng vật gâyhại, xử lý môi trườngnước ao nuôi. |
314. |
Vita-pH | 2-OH Propan 1,2,3- Tricarboxilic acid |
LàmgiảmpH |
315. |
GLUTEX | Glutaraldehyde, Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride |
Diệt các loại vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
316. |
YUCCABLEND |
Yucca schidigera | HấpthukhíđộcNH3trongao,cải thiệnmôi trường nước |
317. |
Vita-Iodine 200 |
PVP Iodin complex | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vật gây hại trong nước. |
318. |
VTB-80 |
Alkyl Dimethyl Benzyl AmmoniumChloride:80% | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vật gây hại trong nước; Điều chỉnhmật độ tảo trong ao |
319. |
Aladin 35% | PolyvinylPyrolidoneIodine: 35% | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vật trong nước. |
320. |
PHORODINE | Alkyl aryl polyoxyethylene iodine | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vật trong nước ao nuôi |
| Công ty TNHH thương mại và dịch vụ K&H-Số 7, đường số 6, tổ 14,phường Hiệp Phú, quận 9, Tp.HCM | ||
321. | Drop pH | Acid Citric | GiảmpH trong ao nuôi |
322. |
Super alkaline |
NaHCO3 | Giúp pH ổn định, tăngđộ cứng trong ao nuôi |
323. |
BKC 80 | Benzalkonium choloride 80% | Sát trùng nguồn nước ao nuôi và nguồn nước ao lắng |
324. |
SPARK |
Ethylene Diamine Tetraacetic Acid; (EDTA); SodiumThiosulfate | Hấp thụ độc tính từ việcsử dụng các hóa chất như: Chlorine, Formalin…khi được dùng trong giai đoạn cảitạohoặc cắttảo trong ao. Lắng tụ nhanh các chấtlơ lửng, giúpmàunước đẹp hơn. |
325. | Povidine 2000 | Available Iodine | Sát trùng nguồn nước,cải tạo ao nuôi |
326. | Iodine | Iodine: 2,3% | Sát trùng,xử lý nước, cải tạoao |
| Công ty cổ phầnĐạiTrường Sơn -28 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, Tp.HCM | ||
327. |
SUPER CANXI bột |
CaCO3 | Tăng độ kiềm;Ổn định pH và duy trì chất lượngnước; Tác động tốt đến quá trìnhtạo vỏ chotôm |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| Công ty TNHH TM-SX G.S -B5/19G TrầnĐại Nghĩa, xã Tân Kiến, huyện Bình Chánh,Tp.HCM | ||
328. | SPECIALTY CaCO3 |
CaCO3 | Tăng pH nước và đáy ao, tăng canxi giúp tômlột xác tốt |
329. |
DOLOMITE |
MgCO3, CaCO3 | Cải tạo ao nuôi,màu nước ao nuôi.Ổn định pH |
|
Công ty TNHH SX&TM Phi Hùng -Thôn 4, xã Hoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
330. |
S.Balkaline |
NaHCO3,CaCO3 | Tạo sự cân bằng pH, Tăng độ cứng trong nước,ổn địnhmàu nước |
331. |
Cazolai |
CaCO3, SiO2 | Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH,màunước ao nuôi |
332. | Dolomite-PH | MgCO3, CaCO3 | Cải tạomàu nước, ổn định pH. |
|
Công ty TNHHLưu Phan -36 Ngô NhânTịnh,phường 13, quận 5, Tp.HCM | ||
333. | Saponin (tea seed powder) |
Saponin 14% |
Diệt các loại cátạp trong ao nuôi tôm |
334. | Saponin (tea seed powder) |
Saponin 12% |
Diệt các loại cátạp trong ao nuôi tôm |
| Công ty TNHH thuỷ sản Cửu Long T.L -323BĐiện Biên Phủ, phường 4, quận 3, Tp.HCM | ||
335. |
HISO Plus |
Iodine phứchợp | Dùng xử lý nước ao hồ nuôi trồng thuỷ sản, dùng sát trùng nguồn nước ao nuôi, bểương, dụng cụ nuôi |
336. |
TOTALDOWN |
Acid Citric | LàmgiảmpH, độ kiềmnước ao nuôitômcá |
337. |
Plankton 3000 |
CuSO4.5H2O | Diệt các loạitảo trong ao nuôi, ngăn ngừa sự nở hoa của các loạitảo trong ao nuôi |
338. |
Blue 80 |
Benzalkonium chloride | Dùng để sát trùng ao hồ nuôi tôm, diệt khuẩn, nấm |
339. |
TCCA | Trichloroisocyanuric acid (TCCA) | Diệt nhanh vi khuẩn trong nguồn nước và aolắngtrước khi thảtôm |
|
Công ty TNHH SACAI -436A/24 Đường 3/2 P 12 Quận 10 Thành phốHồ Chí Minh | ||
340. |
Alkaline up |
Sodiumbicarbonate:90% | Tăng độ kiềm, giúp pHổn định; Chomàunước đẹp; giúp tômlột vỏ tốt |
| Công ty TNHH APACCHEM -Số 1, VSIP, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | ||
341. |
APAC-OXY |
SodiumPercarbonate99% | Cung cấp lượng oxy hòa tan trong trường hợpkhẩn cấp |
| Công ty CPđiệntử điện máy và kinh doanh dịch vụ tổng hợp NamĐịnh (NASTOCO) -247 TrầnHưngĐạo, Tp. NamĐịnh |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
342. | Calcium carbonat |
CaCO3 |
Làmtăng độkiềmcủa nước ao nuôi |
343. |
Vôi chuyên dùng |
CaO |
ổn định pH, cảitạo ao nuôi |
|
Công ty TNHH D.N.K-38 Kim Biên, phường13,quận 5, Tp. HCM | ||
344. |
Hi-O2 |
Sodiumcarbonate peroxyhydrate | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tômcá, đặc biệtkhitômnổi đầu do thiếu oxy.Duy trì chấtlượng nước trong ao nuôi. |
345. |
T-ZOO |
Trifluoro 2,6-Dinitro-nn- dipropyl-2-toluidone | Diệt nấmLagenidiumsp và động vật nguyên sinh trong bể uôi.(Lưu ý khi sử dụng: chỉ sử dụng tạicơ sở sản xuất, ương tômgiống) |
346. |
TIGER |
N-Sodium-Chloro- ParatoluenSulphonamide | Sát trùng nguồn nước, sát trùng dụng cụ, nhà xưởng dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
347. |
T-AGAR |
Copper as elemental | Diệt trừ tảo; Giảmmật độ tảo trong ao nuôi |
| Công ty CPCông nghệsinh học thú y -19/37 phốĐống Các, phường Ô chợ dừa,Đống Đa, Hà Nội | ||
348. |
BTV-IODINE |
Iodine-Polyvidine | Xử lý ao nuôi, làmsạch nguồn nước. Sát trùng dụng cụ nuôi. |
| Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng -ấp Dân Thắng 1, xã Tân Thới Nhì, huyện HócMon, Tp.HCM | ||
349. | Saponin | Saponin | Diệt cá tạp trước khi thảtôm |
| Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Liên Hiệp Thái-ấp Cẩm An, xãCẩmGiang, huyện Gò Dầu, Tây Ninh | ||
350. | ALGAECUT 9001 |
CuSO4 |
Diệt tảo trong ao nuôi |
351. | B.K.C 80% | Benzalkonium chloride | Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
352. |
GLU-K90 | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride |
Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
353. | MAXMA90 | Povidone iodine.70% | Dọn tẩy ao, xử lý nước ao nuôi tôm |
354. |
PRO-SINFECT |
Povidone iodine.33% |
Dọn tẩy ao, xử lý nước ao nuôi tôm |
355. |
PRO-VIDINE 65 |
Povidone iodine.65% |
Dọn tẩy ao, xử lý nước ao nuôi tôm |
356. |
PRO-BIO | Bacillus spp(B.subtilis, B.licheniformis), Nitrosomonas spp, Nitrobacterspp |
Giúp phân hủy xác tảo,thức ăn dư thừa, phân tôm, làmsạch nước. |
357. |
Pro-Algie | Glutaraldehyde, Benzalkonium, Chloride |
Diệt khuẩn trong nước ao nuôi. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
358. |
Aqua-Best | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacilluslicheniformis | Phân huỷ các chất hữucơ tíchtụ đáy ao tôm, làmchomôi trường nước trong sạch |
| Công ty TNHH Hải Thiên -Phạm Văn Cội,tổ 32, ấp 5, Xã Phạm VănCội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | ||
359. |
Gansil | N- Sodium-Chloro- ParatolueneSulphonamide 98,2% | Sát trùng nguồn nước trước khi thả tômvà sát trùng địnhkỳtrong khi nuôi tôm |
360. |
Mix-301 | DicalciumPhosphate, Copper Sulphate, Manganese sulfate, Zinc oxide, Cobalt sulfate, Choline, Selenium, Fero sulfate, vitamin A, E, B1, B2, B6, K, D3, Panthenic acid, Biotin,Folic acid |
Bổ sung các khoáng chấtcần thiết cho tômnuôi. Có tác dụng gâymàu nước ao nuôi |
361. |
HEBA |
CuSO4.5H2O |
Diệtcácloạitảolam,tảonướcngọt, rong đáy,tảo độctrong ao nuôi |
362. | I-5 | Iodine | Sát trùng nguồn nước nuôi tôm |
363. |
SAVI |
Chloramin T | Sát trùng nguồn nước trước khi thả tômvà sát trùng địnhkỳtrong khi nuôi tôm |
364. |
OXY-10 |
2Na2CO3.3H2O | Cung cấp oxy cần thiết cho tôm;Hạn chế hiệntượng tômnôiđầu do thiếu oxy |
365. |
PANKIN | Glutaraldehyde, Dimethyl Alkylbenzyl C12-C14-C16 Amonium |
Diệt khuẩn,nấm, ký sinh trùng trong môi trườngnước |
366. |
MOSLAN | Trifluoro 2,6-Dinitro- dipropyl-2-toluidine |
Sát trùng nước ao nuôi |
| Công ty phát triển nguồnlợi thuỷsản Đà Nẵng -Lô 07, KCN Điện Nam, Điện Ngọc, Điện Bàn, Quảng Nam | ||
367. | Sapotech | Saponin, Rotenon | Diệt cá tạp, cá dữtrong ao nuôi |
| Công ty TNHH DATA-56/7/2 Lê Đình Thám, phường Tân Quí, quận Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh | ||
368. |
ATAX-09 |
Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis | ATAX-09phân hủy nhanh các chất hữu cơ dưới đáy ao;Cảitạo đáy ao, đặc biệt các khu vực bịnhiễmđộc |
369. |
BKC-YES |
Benzalkonium chloride | Diệt vi khuẩn, nguyên sinh động vật trong việcxử lý nước ao nuôi trướcvà trong khi nuôi |
| Công ty TNHH sản xuất thươngmại thuốc thúy thuỷ sản Đông Á -12 Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh | ||
370. |
BKC |
Benzalkonium chloride | Xử lý nguồn nước trước khi thảtôm và xử lý nước trong aolắng |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
Công ty CPPhương Hải -Tri Thuỷ, xã TriHải, huyện NinhHải,tỉnh Ninh Thuận | ||
371. |
Supercanxi |
CaCO3 | Tăng tính kiềm, ổn định pH cho ao nuôi |
| Công ty TNHH SX-TM-DV Hải Bình -30 Võ Hoành, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
372. | TEASEED POWDER | Bột hạt trà: 100% (chỉ tiêu chất lượngSaponin: 15%) |
Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm |
373. |
Saponin | Bột bã trà: 100% (chỉ tiêu chất lượng Saponin: 17%) |
Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học Khánh Toàn -187 đường TA 32, phường Thới An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
374. |
DK-52 | N-sodium-N-Chlo- paratoluen sulphonamide (Chloramine T) |
Sát trùng nguồn nước, cảithiệnmôitrường nước. |
375. |
BKC-CLEAR 90 | Glutaraldehyde; Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride |
Sát trùng nguồn nước, xử lý ao, hồ nuôi trồngthủy sản. |
376. |
STOP | CuSO4 (Copper as Elemental) | Diệt tảo trong ao nuôi trong trường hợp tảo phát triển quámức. |
| Công ty TNHH NOBEN -20/30G/33 HồĐắc Di, phừơng Tây Thạnh,Q.Tân Phú, Tp.Hồ Chí Minh | ||
377. | OXY 99 | 2Na2CO3.3H2O | Cung cấp nhanh oxy cho ao nuôi |
378. |
BEN IQ |
PVP Iodine | Sát trùng nguồn nước, giúp làmgiảm vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật gây hạitrongmôitrường nước |
379. |
YUCCAVS | Yucca schidigera,Amylase, Protease, Cellullase, Glucanase,Pectinase |
Xửlýmôitrườngnuôitrôngthuỷsản,làmgiảmkhí NH3 |
380. |
BENBKC80% |
Benzalkonium chloride | Khử trùng nguồn nước, cảithiệnmôi trường nước nuôi. Sát trùng bể ương và vệ sinhdụng cụ trong nuôi trồngthủy sản. |
381. |
BEN IQ |
PVP Iodine | Sáttrùngnguồnnước,giúplàmgiảm vikhuẩn,nấm,nguyênsinhđộngvật gây hạitrongmôitrường nước |
382. |
NOZOO |
Trifluralin | Xử lýmôitrường, loại trừ zoothanium, protozoa,nấm,vi khuẩn trong ao nuôi. Làmsạch nước ao nuôi. |
| Công ty TNHH sản xuất-thươngmại Hoàng Nam -177/41đường 3/2, phường 11, quận 10, Tp.Hồ Chí Minh | ||
383. |
LABDOLOMITE |
CaCO3: 10,3% MgCO3: 3,2% |
Ổn định pH, độ kiềm;Cải tạomôitrường ao nuôi. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| Công ty TNHH TM-DV&SX Nam Phát -54/4 ấp Phước Ngươn A,xã Phước Hậu, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | ||
384. |
NPV-Super Oxygen |
Sodiumperoxycarbonate (2Na2CO3.3H2O2) | Cung cấp oxy hòa tantức thờitrong ao nuôi, dùng cấp cứu khi tômcá bị nổi đầu |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học xanh -362/28A Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, Tp.Hồ Chí Minh | ||
385. |
Protectol |
Glutaraldehyde, BKC | Tiêu diệt các loại vi khuẩn, nấmvà protozoa trongmôi trường nước ao nuôi |
386. |
DE-DIE ALGAE | ChấtchiếtxuấttừcấyYucca schidigera, Lactobacillus acidophilus,Bacillussubtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae |
Phânhuỷcácchấtthảicặnbã,thứcăn dưthừa,cảitạođáyao,cảitạochất lượng nước ao nuôi |
| Công ty CPsản xuất và dịch vụ NTTSkỹ thuật cao Sóc Trăng -63 quốc lộ 1, phường 10, thịxã Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | ||
387. |
HỆ VI SINH VẬTĐA ENZYMEES-01 | Bacillus subtilis,Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp,Protease,Amylase, Cellulase | Cung cấp vi sinhvật vàmen tiêu hóa cólợi,phânhủy chất hữu cơ, chấtthải,thức ăn dư thừa, hạn chếquá trìnhtạo khí độc hại tích lũy ởđáy ao. |
|
Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam -186 Trường Chinh,Đống Đa,HàNội | ||
388. |
DIỆTTẢO |
Copper as elemental | Cải thiệnchất lượng nước; Khống chế và tiêu diệttảo |
389. |
BIOCLEAN | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces boulardii, Amylase, Protease |
Phân huỷ nhanh chóng xác bã động,thực vật, thức ăn thừa trong ao, làm môi trườngnước trongsạch |
390. |
BKC-80 GREEN |
Benzalkonium | Tiêu diệt vi khuẩn trong nước ao nuôi; Sát trùng ao, hồ, bể ương |
391. | SAPONIN GREEN |
Saponin |
Diệt cá tạp trước khi thả nuôi tôm, cá |
392. | IODINE GREEN |
Iodine Complex |
Sát trùng nước, diệt khuẩn, nấm |
393. |
OXY-GREEN |
Sodiumcacbonate peroxyhydrate | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm, đặc biệt khi tômnổi đầu do thiếu oxy |
| Công ty TNHH thuốc thú yCần Thơ -Số 151/18 Trần Hoàng Na, quận Ninh Kiều, Tp,CầnThơ | ||
394. |
Super BKC 80% |
Ankyl Dimethyl Benzyl AmoniumChloride 80% | Sát trùng nước, làmvệ sinh dụng cụ, bể nuôi, aoương, ao nuôi, bè nuôitrước khi thả giống và trong quá trình nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
395. |
Pakomas-Siêu tiệttrùng |
GlutaraldehydeAlkyl dimethyl Benzyl Ammonium ChlorideNước cất vừađủ | Diệt vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật có hại trong nguồn nước ao nuôi, tạomôi trường nước aosạch cho tôm (cá) phát triển; sát trùng dụng cụ dùng trong nuôi trồng thuỷ sản. |
396. |
Hỗn hợp Perka |
Permanganat Kali |
Khửtrùngaonuôi,tạomôitrường nước sạch cho tôm, cá phát triểntốt. |
397. |
Di.Mi.Ci |
CuSO4, Lactosevừa đủ |
Diệttảođộc,tảođáy,tảophátsáng, rongnhớttrongmôitrườngnướcao, hồ để nuôi tôm, cá. |
398. |
High-Water |
Acid peracetic; Acid acetic |
Giảmđộ pH trongnước, giúp khoáng chất vilượng phân li tốt. |
399. |
Iodine 12,5% |
1-Vinyl-2 pyrrolidinonepolymers, Iodine Complex |
Diệtcácloạivikhuẩn,nấmvànguyên sinh động vật gây hại trong nước. |
| Công ty Thuốc thú y Cửu Long (MEKONGVET) (chỉđủ điều kiệnsản xuất Vôi Carbonat, pH Dolomite,Zeolite) -41 Mậu Thân, P. Xuân Khánh, Tp Cần Thơ | ||
400. | Vôi carbonate | CaCO3 | Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH |
| Công ty TNHH Thống Nhất -141/3 Nguyễn Huệ, phường 4, thịxã Bến Tre,tỉnh Bến Tre | ||
401. |
SAPONIN | Bột bã trà: 100% (Saponin:13,26%; Protein: 8,83%; Tinh bột và đường: 27,98%; Chất xơ: 33,98%) |
Diệt cá tạp |
| Cơ sở SX thức ăn gia súc Vidavet-C11/3 khu phố 3, thịtrấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
402. | VIDA - B.K.C | Benzalkonium chloride | Sát trùng nước trong ao |
403. |
VIDA - IODINE - TÔM -CÁ |
1-Vinyl-2-pyrrolidinone polymers, Iodine complex |
Sát trùng nước trong ao |
404. | VIDA - PROTECTOL |
1,5 pentannedial |
Sát trùng nước trong ao |
| Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Anh Quốc-Ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, Bình Dương | ||
405. |
BIOPOWER | Amylase, Lipase, Protease, Hemi -cellulase, b-glucanase,Lactobacillus acidophilus,Lactobacillus |
Phân hủy chấtthải, bùn, thức ăn thừa, xác động thực vật, phân tômcá. Hạn chế các khíđộc NH3, H2S. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
|
| plantarum |
|
406. |
AQUA NUTRIZYM | Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cereviae, Aspergillusoryzae,Amylase, Glucanase,Pectinase, Cellullase,Protease |
Phân hủy chấtthải, bùnđáy ao, thức ăn thừa, xácđộng thực vật, phân tôm cátrongao.Hạn chế khíđộc, cảithiện chất lượngnước |
407. | YUCCA KING Liquid | Chất chiếtxuất từ câyYucca schidigera(Saponin: 100g/L) | Giảmkhí độc NH3, cải thiện chất lượng nước. |
408. | ORDOREND Liquid | Chất chiếtxuất từ câyYucca Schidigera (Saponin: 30%) | Giảmkhí độc NH3, cải thiện chất lượng nước. |
409. | YUCCA KING Powder | Chất chiếtsuất từ câyYucca schidigera(Saponin10%) | Dùng để xử lý ao nuôi thủy sản, làm giảmkhí độc NH3trong ao |
410. |
AQUA BKC 80 | Alkyldimethylbenzylammoni umChloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi |
411. |
BENTO BKC 80 |
Benzalkonium Chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nguyên sinh động vật, nấm trongnước ao nuôi |
412. |
IODO 100 | 1-Vinyl-2-pyrolidinone polymers, iodine complex | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi. |
| Công ty TNHH tư vấn và thương mại C.T.C-363/71 NguyễnHồng Đào, phường 13, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
413. |
NFC |
CuSO4 (1,01%) | Diệt hoặc hạn chế sự phát triển của các loại rongtảo trong nguồn nước nuôi trồngthuỷ sản. |
414. |
NFD |
CuSO4 (1,15%) | Diệt hoặc hạn chế sự phát triển của các loại rongtảo trong nguồn nước nuôi trồngthuỷ sản. |
415. |
Cuta 201 |
CuSO4 (8,46%) | Giảmbớtmật độ tảo trong ao nuôi, giúp ổn địnhđộ trong nước ao nuôi. |
416. |
Cuta 202 |
CuSO4 (12,47%) | Giảmbớtmật độ tảo trong ao nuôi, giúp ổn địnhđộ trong nước ao nuôi |
417. |
Enzym 0.2 | Amylase (10,67U/g), Protease (0,11U/g), Lipase (0,16U/g), Cellulase (19,81U/g). |
Phân huỷ chấtthải hữucơ, thức ăndưthừa, cảithiện chấtlượng nướcmôitrường ao nuôi. |
418. |
Enzym 0.3 | Amylase (16,64U/g), Protease (0,7U/g), Lipase (0,4U/g), Cellulase (10,45U/g). |
Phân huỷ chấtthải hữucơ, thức ăndưthừa, cảithiện chấtlượng nướcmôitrường ao nuôi. |
419. |
Enzym 0.4 | Amylase (39,024U/g), Protease (2,06U/g), Lipase (0,77U/g), Cellulase (4,37U/g) |
Phân huỷ chấtthải hữucơ, thức ăndưthừa, cảithiện chấtlượng nướcmôitrường ao nuôi. |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
420. |
Enzym 0.5 | Amylase (20,4U/g), Protease (3,88U/g),Lipase (0,83U/g), Cellulase (14,85U/g) | Phân huỷ chấtthải hữucơ, thức ăndư thừa, cảithiện chấtlượng nướcmôitrường ao nuôi. |
| Công ty TNHH Hải Nguyên-Số 354 Quốc lộ 1A, thịtrấnChíThạnh,huyện Tuy An, Phú Yên | ||
421. |
Daimetin | SiO2; Al2O3; Fe2O3; CaO; MgCO3 | Ổn định pH; cảitạo ao nuôi trồngthuỷ sản |
422. | Zeolite | SiO2; Al2O3; Fe2O3; CaCO3 | Cải tạo ao nuôi tôm,Ổnđịnh pH. |
423. |
Super Canxi |
CaCO3; Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi trồngthuỷ sản, ổn định pH, tăng độ kiềmcủa nước ao nuôi. |
| Công ty Cổphần thuốc thú yĐất Việt-Số 8 TT nông sản, phường Hoàng liệt, quận Hoàng Mai, HàNội | ||
424. |
V-Biotop.Aqua | Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis, Saccharomyces boulardii,Amylase, Protease. |
Phân huỷ nhanh chóng xác bã động ,thực vật, thức ăn thừa trong ao, làm môi trườngnước trongsạch |
|
Công ty Quốc tế VĩHạn | ||
425. |
Chlorine Dioxide 5 PCT (Tên thương mại: Magic D dùng cho nuôi trồng thủy sản) |
NaClO2: 25-30%, H2SO4: 9-20% |
Sát trùng diệt khuẩn trongmôi trườngnước nuôi thủy sản |
| Công ty TNHHkỹ thuật công nghệ sinh học Hoà Phát -Số 27/3C, ấp 3, xã Xuân Thới Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh | ||
426. |
ACG |
Glutaraldehyde, Ammonium Chloride | Diệt các loại vi khuẩn, nấm, nguyên sinh độngvật trong nước ao nuôi. Sát trùng dụngcụ dùng trong nuôi trồngthuỷ sản. |
427. |
Aqua-Clean |
Hydrogen Peroxide |
Cung cấp oxy trong nước ao nuô |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Song Vân - 15/5 Phạm Văn Hai, P1 Q.Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | ||
428. |
OXYGEN |
Sodiumcarbonate peroxyhydrate | Cung cấp oxy trong nước ao nuôi Tăng lượng oxy hòa tan trong nước ao nuôi |
429. |
SOVANDINE |
Iode phức hợp | Diệt khuẩn, nguyên sinhđộng vật trong nước ao nuôi, sát trùngdụng cụ nuôi tômcá |
| Công ty TNHH Công nghệ Sinh hoc T.T.P - 14.10 Lô G c/c Miếu NổiP3, Q.Bình Thạnh Tp.Hồ Chí Minh | ||
430. |
KASO |
Copper as Elemental | Diệt trừtảođộc, giảmmật độ tảo trong ao nuôi |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
| Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi -11 Nguyễn Văn Giai, P Đa Kao, Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
431. |
Invente - 600 | Sodiumdichloroisocyanurate (Chlorine hoạt tính 60%) | Diệt vi khuẩn, nấm, kýsinh trùng trong nước ao nuôi |
432. |
Invente - 300 | Sodiumdichloroisocyanurate (Chlorine hoạt tính 30%) | Diệt vi khuẩn, nấm, kýsinh trùng trong nước ao nuôi |
433. |
Invorin |
Sodiumhypochloride | Diệt vi khuẩn, nấm, kýsinh trùng trong nước ao nuôi |
434. |
Oxy Maker |
Sodium carbonate peroxyhydrate | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm. Duy trì chất lượngnước trong ao nuôi, kích thíchsựphát triển của phiêu sinh vật cólợi trong ao nuôi tôm |
435. |
Anticide | Sodiumdichloroisocyanurate (100%) | Diệtvikhuẩn,nấm,kýsinhtrùng trong nước ao nuôi |
| Công ty Phát triểnkỹthuật Vĩnh Long -73/19, Phó CơĐiều, P.3, TXVĩnh Long, Vĩnh Long | ||
436. |
Hợp chất dinh dưỡng BIOTED ROBI | Monopotassium phosphat, Monoamonium phosphat, Potassium carbonat, Boric acid,Mn(MnCl3,4H2O, EDTA Mn), Fe (FeCl3, 6H2O, EDTA Fe),Kẽm (ZnCl3,7H2O,EDTAZn),Đồng(CuCl3,4H2O,EDTA Cu),Calcium,Magnesium, VitaminC,B1,B2,B6,B12, rongmơ |
Có tác dụng gâymàu nước, cung cấp hợp chấtdinhdưỡng giúp thực vật phù du phát triển, cảithiện chất lượng nước ổn định pH,độ trong, hạn chế tảo đáy phát triển |
| Công ty Cổphần Sảnxuất & Thương mại Thái Nhật -8/73Nguyễn TrườngTộ, Tp Vinh, NghệAn | ||
437. |
Men vi sinhxử lý đáy và nước ao nuôi tôm | Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae |
LàmgiảmCODtrongmôitrườngao nuôi |
| Công ty TNHH thương mại-dịch vụ-kỹ thuậtKiến Gia Huy -82/2/16A Đinh BộLĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
438. |
Bột Dolomite |
CaCO3, MgCO3 | BổsungkhoángchấtMagiêvàcanxi; Ổn định pH trong nước ao nuôi |
| Công ty TNHH Bayer Việt Nam -1/3Đỗ XuânHợp, Phường Phước Long B, Quận 9, thành phốHồ Chí Minh | ||
439. |
DEOCAREA |
ChấtchiếtxuấttừcâyYucca schidigera,Bacillussubtilis, Bacillus licheniformis | Giảmnồngđộkhíđộcammoniatrong ao,khoánghoácácchấtbẩnhữucơ trênnềnđáyvàhạnchếônhiễmmôitrường |
| Cơ sở vậttư nuôi trồng thuỷ sản Tân Tiến -89 Lê Thành Phương, phường 8, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên | ||
440. | ZEO-SA | CaO, Al2O3, Fe2O3, P2O5 | Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH |
II.SẢNPHẨMNHẬP KHẨU (121sảnphẩm)
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
1. |
Cleanzet |
SiO2,,CaO,MgO, Fe2O3, Al2O3 |
Hấpthụkhíđộc,giảm NH4, cải tạo ao nuôi | Sino-Australian Joint- Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,LtdQuảng Đông, TrungQuốc |
2. |
MARL |
SiO2, CaO, MgO, |
-Làmtăngđộkiềmcủa nước, giúpdễ gâytảo |
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD |
3. |
DOLOMIT E | MgO, CaO, Fe2O3, Al2O3, Na2O,K2O,TiO2, P2O5 |
-Gâymàunước,tăngđộ kiềm, ổn định pH |
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD |
4. |
Marl Oceaner |
CaCO3 | TăngpHnướcvàđáyao. Tăngcanxigiúptômlột xác. | Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc |
5. | ASIA DOLOMIT E |
CaCO3, MgCO3 | ỔnđịnhPHvàtăngtính kiềm,cảithiệnmôitrường ao, giúp tômphát triểntốt . | ASIA STAR LAB CO.,LTD - THAILAND |
6. |
DOLOLAB |
CaCO3, MgCO3 |
Làmtăngđộkiềm,ổnđịnh pHtrongaonuôi,tăngph của nước ao,khử độ phèn | LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD |
7. |
DOLOMIT E OCEANER |
CaMg(CO3)2 | ỔnđịnhpHvàtăngđộ kiềm(alkanility).Hấpthụ cácchấtđộchạitrongao. Cảithiệnmôitrườngao, giúp tômphát triểntốt. |
Shenshi Mining Co., Ltd - Trung Quốc |
8. |
DOLOLAB- 250 |
MgCO3 56%, CaCO3 42% |
Tăng độ kiềm, ổn định pH | LivestockAgricultural Business International Co.,Ltd |
9. |
ZEOLAB |
MgCO3 56%, CaCO3 42% |
Tăngđộcứngcủanước,ổn định pH | LivestockAgricultural Business International Co.,Ltd |
10. | TOP ALKALINE |
Na2CO3 99% | Tăngđộkiềmvàổnđịnh pH | Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
11. |
ZEOLITE |
SiO2,Al2O3,CaO, MgO | ỔnđịnhPHvàhấpthucác chấtđộchạicótrongao, cảithiệnchấtlượngmước aogiúptômdểlộtxácpháttriển tốt . |
SHENSHI MINING CO.,LTD - CHINA |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
12. | NATURAL ZEOLITE( HẠT) |
SiO2,Al2O3,CaO, MgO, TiO2, K2O | Giảmkhíđộctrongaonuôi thủysản.Lắngđọngchất hửucơlơlửngtrongnước, giảmmùihôithốilàmsạch nước.ổnđịnhchấtlượng nước ao nuôi thủy sản |
DWIJAYAPERKASA ABADI- INDONESIA |
13. |
HARD ROCK |
SiO2, Al2O3, Cellulose | Cảithiệnchấtlượngnước, cóđặctínhcủacáccặnbãlơlửngbámchặtvàođất nhưphiêusinhvậtchếtvàcác vấn đềhữu cơ |
CODEL CO.,LTD THAILAND |
14. |
EAGLE ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O… | Giúplắngbùnvàcácchất dơ bẩn trong nước xuống đáyao.Giảmlượngkhí độcammoniac.Giúptôm dễ lột vỏ và phát triểntốt. |
Artemis & Angelio Co., Ltd - Thailand |
15. |
ZEOLITE | SiO2,Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO, K2O, Na2O, TiO2 | ỔnđịnhpH,tăngkiềmvà cảitạomôitrườngtốtgiúp phiêu sinhvật phát triển | PT. BUANO INTI SENTOSA - INDONESIA |
16. | Zeolite Granular | SiO2, Al2O3, Fe2O3,TiO2,CaO, MgO, K2O, Na2O | ỔnđịnhpHvàhấpthụcác chấtđộchạitrongao,cải thiệnchấtlượngnướcao, giúptômdễlộtxác,pháttriển tốt. | PT.PacificMineralindo Utama - Indonesia |
17. |
NPT-888 | Bacteriodes ruminicola, Bacteriodes succinogens,Candida utilis, Amylase,Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Xylanase |
Làmsạchchấtnước,phân giảicácchấthữucơdưthừa trong ao |
New Pond Tech International-USA |
18. | Bacillus subtilis 1070 |
Bacillus subtilis |
Phânhủycácchấthữucơ nền đáy. |
Sitto (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan |
19. |
007 Rich Water Ointment | Bacillus lichenifomis, Nitrobacter sp, Rhodopseudomonas | Gâymàunướcnuôitrồng thuỷsản,tạophiêusinh vật,giữmàunướcvàchất lượng ổn định |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
20. |
EM HATCHER Y | Bacillus Subtilis, Bacillus laterosporus, Nitrobactersp | Phânhủychấtthảihữucơ, thứcănthừatíchtụởđáy ao,cảithiệnchấtlượng nước ao nuôi | Kunshan Kexin Enviroment Bioengineering Co., Ltd - China |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
21. |
MICROACT | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Protease,Amylase, Lipase. |
Phânhủychấtthảihữucơ như:thứcănthừa,phân tôm,độngthựcvậtthối rữa.Cảithiậnchấtlượngnướctạođiềukiệnchotôm phát triểntốt. |
Apex Research Products Co., Ltd - Thailand |
22. |
BACTER GREEN | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymixa, Bacillus megaterium,Protease, Lipase, Cellulase, Betaglucanase |
Phânhủynhanhchấtchữu cơ,cặnbã,xácphiêusinh vật, thức ăndư thừa và chấtthải của tôm. Cải thiệnchất lượng nước. |
GREENTECH AQUACULTURECo., Ltd |
23. |
D MAX |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa | Giúpgiảiquyếtcácthứcăn thừađọng,làmgiảmchấtthảicủatômvàcácphiêu sinhvậtchết.Cảithiện chấtlượngnướcvàđất trongnuôitôm |
CODEL CO.,LTD THAILAND |
24. |
Power Pack | Bacillus,Môi trường nuôi cấy dạng bột: chấtmang(đường,tinh bột) | Phânhuỷcácvậtbẩnởkhu vựcđáyaovàtrongnước, giúpbảovệvàđiềutiết chất lượng nướctrong ao nuôi thủy sản. |
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan |
25. |
BACILLUS PRO (S) | Lactobacillus lactic, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae |
Phânhủychấthữucơvàthức ăn dư thừa trong ao |
SIAM-AQUATECH CO.,LTD |
26. |
BACTAPU R N3000+ | Nitrobacter widnogradskyi, Nitrosomonas europea, Bacillus azotofomans, Bacillus amyoliquefaciens, Bacillus pantothenticus, Bacillus subtillis |
Dùngđểphânhủycácchấtthảitíchlũytrongnướcvà đáy ao hồ Cảithiệnmôitrường,tăng khảnănghấpthụthứcăn vàtốc độtăng trưởng |
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONAL CO.,LTD |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
27. |
CLEARAN CE | Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacilluspolymyxa, Bacillus circulans |
Phânhủythứcănthừa, chấtthảivàchấthữucơ tíchtụđáyao.Giảmmùi hôitrongao,cảithiệnchất lượng nước ao. |
BiopharmaResearch& Development Co., Ltd - Thailand |
28. |
SHELLBA C | Bacillus subtilis Bacillus licheniformis Saccharomyces cerevisiae | Phânhủynhanhcácchất thảihữucơnhưthứcănthừa,phântôm,rongtảo chết, cảithiện chất lượng nước. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
29. |
MC IPEXIN-100 | Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisiae Bacillus licheniformis | Phânhủynhanhvàhoàn toàncácchấtthảihữucơ nhưthứcănthừa,phân tôm,rongtảochết,cải thiện chất lượng nước. |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
30. |
SMART PRE | Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefacien s, B.pumilus, Men:Amylase, Protease, Lypase, Cellulase | Cungcấphỗnhợpvisinh vậthữuíchvàenzymeđậm đặcgiúpphânhủyhủycác chất cặnbãhữu cơ Ổnđịnhnguồnvisinh trongaonuôi,tảokhôngbị tànlụithường xuyên |
BIOSMART CO.,LTD THAILAND |
31. | PROZYME | Saccaromyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis | Khửmùihôi,phânhủy chấtthảihữucơ,thứcăn dư thừa, bùn đáy ao | DunamisVetcareCo., Ltd, Thái Lan |
32. | Sanolife MIC | Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus pumilus | Phânhủychấtthảitrong môitrườngnướcnuôitôm giống | CôngtyTNHHINVE, Thái Lan |
33. | BACILLUS SUBTILIS | Amylase, Proteinase,Lipase, Cellulase | Phânhủycácchấthữucơ trongao,hạnchếphátsinh khí NH3 | King’s Aquarium Co.Ltd.,Hồng Kông |
34. | COPPER TRIETHAN OLLAMIN E COMPLEX (AV-70 PLUS ALGAECID E) |
Copper Triethanolamine Complex |
Diệt tảotrongnước ao nuôi |
LONGMAN AQUA CO., Ltd ĐàiLoan |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
35. |
PENTONIU M 24-80 |
Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium Chloride, | Diệtcácloạivikhuẩnvà cácnguyênsinhđộngvật trongnước,đáyaonuôivà trênvỏtôm,ứcchếsựpháttriển của sinh vật phù du trong ao nuôi |
Pentagon Chemicals Ltd - Anh |
36. |
B.K.C 80% | -Benzal konium chloride -Dungmôi vừa đủ | Khử trùng,diệt khuẩn,nấm,kýsinhtrùng trong ao nuôi tôm |
AQUA PROGRESS CO.,LTD |
37. |
MIZUPHO R | Alkyl Aryl Polyoxyethylene Iodine; Iodine (Iodophor) |
Sáttrùngnguồnnướcdùng trong nuôi trồng thuỷ sản |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
38. |
BROOT-5X | Alkyl Dimethylbenzyl Amoniumchloride, TetradecyltrimethylAmoniumBromide,Nonyl phenol ethoxylates, Stabilizers. |
Diệt khuẩn trong môitrườngnướcphùhợpcho những tháng nuôi đầu. |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
39. | BENZALK ONIUM CHLORIDE 50% |
Benzalkonium Chloride 50% |
Sáttrùngnướcvàlàmsạch môi trường nước trong nuôi trồngthuỷ sản |
FeF Chemicals, A/S, Denmark |
40. | BENZALK ONIUM CHLORIDE 80% |
Benzalkonium Chloride 80% |
Sáttrùngnướcvàlàmsạch môi trường nước trong nuôi trồngthuỷ sản |
FeF Chemicals, A/S, Denmark |
41. |
SANMOLT -F |
Benzyl konium chloride, Formalin | Diệtvikhuẩn,nguyênsinh độngvậttrongnướcao nuôi. Diệttảo trong nước ao nuôi. |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
42. |
BENZE 50 |
Benzalkonium chloride 50% | Diệtvikhuẩn,nguyênsinh độngvậttrongnướcao nuôi. | Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
43. |
BENZE 80 |
Benzalkonium chloride 80% | Diệtvikhuẩn,nguyênsinh độngvậttrongnướcao nuôi. | Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
44. |
CHLORAS OL TM | Bộttinhthể,tan trongnước,chứaít nhất 98% chloraminT(muối n-chloro-para- toluene sulfonamide) | Dùngđểsáttrùngdụngcụ, nhàxưởng,nướcaobể, độngvậtthủysản(nhưcá, tôm)vànhữnggiaiđoạn pháttriểnkhácnhautrong vòngđờicủachúng(trứng, ấutrùng)hoặcthứcăntươi |
INTERVETINDIA PVT.Ltd |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
|
|
| (trứng Artermia) |
|
45. | CALCIUMHYPOCHLORITE 65% |
Ca(OCl)2 |
Diệtkhuẩn,sáttrùngnước, diệttảo | PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA, INDONESIA |
46. | SUPER - CHLOR CALCIUMHYPO-CHLORITE |
Ca(OCl)2 |
Sát trùng, diệt khuẩn |
JIANGHAN SALT & CHEMICAL COMPLEXOF SINOPEC - CHINA |
47. | KAPORIT 65 CALCIUMHYPO-CHLORITE (POWDER) |
Ca(OCl)2, |
Sáttrùng,diệtkhuẩn,xửlý nước hồ nuôi tôm |
PT. PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA INDONESIA |
48. | CALCIUM HYPOCHLORITE |
Calciumchlorite |
Dùngsáttrùng,xửlýnước nuôi trồngthủy sản. | SHANGHAI CHLOR- AL-KALICHEMICAL CO.,LTD-CHINA |
49. | CALCIUM HYPOCHLORITE |
Calciumchlorite |
Dùngsáttrùng,xửlýnước nuôi trồngthủy sản. |
CTYTNHHSOPO GIANGTÔ-CHINA |
50. | CALCIUM HYPOCHLORITE |
Calciumchlorite |
Dùngsáttrùng,xửlýnước nuôi trồngthủy sản. | LONGYAN LONGHUA GROUP COMPANY-CHINA |
51. | CALCIUM HYPOCHLORITE |
Calciumchlorite |
Dùngsáttrùng,xửlýnước nuôi trồngthủy sản.. | TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL CO.,LTD-CHINA |
52. |
CALCIUMHYPOCHLORITE |
Calciumchlorite |
Dùngsáttrùng,xửlýnước nuôi trồngthủy sản.. | SINOPECJIANGHAN PETROLEUM GROUP CORPORATION QIANJIANG,HUBEI- CHINA |
53. | CALCIUM HYPOCHLORITE |
Calciumchlorite |
Dùngsáttrùng,xửlýnước nuôi trồngthủy sản.. | TOSOH CORPORATION- JAPAN |
54. | CALCIUMHYPOCHLORITE 65% |
Calcium hypochloride |
Diệtkhuẩn,sáttrùngnước diệttảo. |
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
55. |
TACA 90 |
Calcium hypochloride Ca(OCl)2 | Xửlýnướctrongnuôi trồngthủysản.Diệtnấm,vikhuẩn,độngvậtnguyên sinhtrongmôitrườngnước ao nuôi. |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
56. | hth GRANULA R |
Calcium hypochlorite |
Xửlýnướctrongnuôitrồng thủysản. |
ARCH CHEMICALS INC-USA |
57. | CALCIUMHYPO-CHLORITE 65% MIN |
Calcium Hypochlorite (65%Min) |
Xử lý nước và diệt khuẩn |
TIANJIN NANKE FINE CHEMICAL Co.,Ltd |
58. |
EVER- CLEAN |
Chlorine Dioxide (ClO2) |
Sáttrùng,khửtrùngvàxử lý nước ao nuôi. | Jiangsu Jingling Chemical Co., Ltd - China |
59. |
ALGAE -DROP |
Copper |
Giảmtảokhimậtđộtảo quácaotrongaonuôivào các tháng cuối vụ nuôi | ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
60. |
BROMINE AGENT | Dibromohydatoin C6H6O2N2Br2, Sodium sulphate Na2SO4 |
Khử trùng, diệt khuẩn trongmôi trường nước. |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
61. |
BROMINE BEAN |
Dibromohydatoin, Sodiumsulphate |
Khử trùng, diệt khuẩn trongmôi trường nước. | GUANGDONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
62. |
SUPER BROMINE |
Dibromohydatoin, Sodiumsulphate |
Khử trùng, diệt khuẩn trongmôi trường nước. | GUANGZHOU XINGDA ANIMAL HEALTHPRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu,Quảng Đông, TrungQuốc |
63. |
TURBO DYNE 1250 |
ExthoxylatedNonyl Phenol Iodine | Xửlýnướctrongaonuôi, aolắng,dọntẩyao,sát trùngdụngcụvậtdụng trong quá trình nuôi |
Mixwell Marketing Co.,Ltd-Thái Lan |
64. | CALCIUM HYPOCHLORITE 65% |
Calcium hypochlorite | Sáttrùng,diệtkhuẩndùng để xử lýnướctrongnuôitrồng thủy sản |
Sinopec Jianghan PetroleumGroup Corporation - China |
65. | CALCIUM HYPOCHLORITE 70% |
Calcium hypochlorite | Sáttrùng,diệtkhuẩndùng để xử lýnướctrongnuôitrồng thủy sản |
Sinopec Jianghan PetroleumGroup Corporation - China |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
66. | Water Treatment Compound 65 (Calcium hypochrorite 65%) |
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2 |
Sát trùng, diệt khuẩn.Xử lý nước hồ nuôi tôm. |
PT.Pabrik KertasTjiwi Kimia - Indonesia |
67. | CALCIUM HYPOCHLORITE 70%min |
Calcium hypochrorite Ca(OCl)2 |
Xửlýnước,sáttrùng,diệt khuẩntrongmôitrường nước nuôi tôm, cá. |
Sinopec Jianghan PetroleumGroup Corporation - China |
68. | CALCIUMHYPOCHLORITE 65% | Calcium hypochrorite Ca(OCl)2 |
Sát trùng, diệt khuẩn.Xử lý nước hồ nuôi tôm. |
Jiangsu Sopo Chemical Co., Ltd - China |
69. |
IOLONG | Iodine 2,1% Alkylphenoxy |
Xử lý nước sát khuẩn | Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
70. |
STAYPHO R | Nonyl Alkyl Phenoxy Poly Ethylene Oxide Iodine, Elemental Potassium |
Sáttrùngnguồnnướcdùng trong nuôi trồng thủy sản. |
Matrix Biosciences Limited - ẤnĐộ |
71. |
WOLMID | N-sodium-N- Chloro-Paratoluene Sulphonamide. | Sát trùng nguồnnước, dụngcụdùngtrongnuôitrồng thuỷsản |
Biostadt, India Ltd -Ấn Độ |
72. | HTS- POVIDONE IODINE |
Povidone Iodine |
Khử trùng ao nuôi | (Wuxi) Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China |
73. | SODIUM PERCARBONATE | Sodium percarbonate/ 2Na2CO3.3H2O2 |
Tănghàm lượngoxyhòa tan trong nước |
SANGYUJIEHUA CHEMICAL CO.,LTD |
74. |
TOXIN - CLEAR | Sodiumthiosulfite, Sodium lauret sulfate,Ethylenedi - amine - acetic acid |
Giảmđộnhớtvàvángbọt trênmặtnước.Kếttủa,khử kimloạinặngtrongnước ao nuôi |
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
75. |
ZOO CLEAR |
Trifuralin | DiệtnấmLagenidiumsp. vàđộngvậtnguyênsinh trongbểnuôi.Lưuýkhisử dụng:chỉsửdụngtạicơsở sản xuất, ương tômgiống |
ASIAN AQUA & ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
76. |
IODIS |
Iodopor |
Sáttrùngnguồnnướcdùng trong nuôi trồng thuỷ sản | Svaks Biotech India PVT. Ltd - ẤnĐộ |
77. |
MKC | Myristalkonium choride.80% | Sáttrùngvàlàmsạchmôitrường nước trong ao nuôi | ASIAN AQUA & ANIMAL |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
|
|
|
| (THAILAND) CO.,LTD |
78. |
DAZZLER | Tetradecyl Trimethyl Ammonium Bromide, Dodecyl Trimethyl Ammonium Brommide, Cetrimonium Bromide Halogen Compound |
Khử trùng nước ao nuôi |
Matrix Feed& Chemical PVT.LDT- ẤnĐộ |
79. |
XC90 1KG | Troclosenesodium 99,9% (Available chlorine 60,9% | Sáttrùng,vikhuẩngram âm,gramdương,bàotử trong nước |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
80. |
XC90 3KG | Troclosenesodium 99,9% (Available chlorine 60,9% | Sáttrùng,vikhuẩngram âm,gramdương,bàotử trong nước |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
81. |
ZULUNAR |
Trifluralin | DiệtnấmLagenidiumsp. vàđộngvậtnguyênsinh trongbểnuôi.Lưuýkhisử dụng:chỉsửdụngtạicơsở sản xuất, ương tômgiống |
Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
82. |
MKF 1 |
Poly Aluminium Chloride |
Làm giảm độ đục của nước,nângcaođộtrong của nước | Guang dong Haifu Medicine Co.,LtdQuảng Đông, TrungQuốc |
83. | HYAMINE 3500-80% | Alkyl Dimethyl BenzylAmmonium Chloride | Sáttrùng,diệtkhuẩnnước trong ao nuôi | Mixwell Marketing Co., Ltd, Thái Lan |
84. |
GLUTARA DEHYDE |
Glutaraldehyde | Thuốc sátkhuẩn, sát trùng môi trường nước nuôi trồngthủy sản. | Wuhan Xinjing Chemical Co., Ltd - Trung Quốc |
85. | TURBO LAN | Trifluoro-2,6- Dinitro-N,N- Dipropyl-2- Toluidine | Diệtnấm(chủyếulànhóm Lagenidiumsp)trongmôitrường ao nuôi tôm | CôngtyTNHHNANA VETPRODUCTS, Thái Lan |
86. | ZERINE | Trifluoro-2,6- Dinitro-N,N- Dipropyl-2- Toluidine | Diệtnấmvàdiệtnguyên sinhđộngvật,diệtkýsinh trùng như Zoothanium | DunamisVetcareCo., Ltd, Thái Lan |
87. | Hividine 70 | Iodine complex | Làmgiảmvikhuẩn,nấm, độngvậtnguyênsinhtrong môitrườngnước.Sáttrùng dụngcụ,vậtdụngtrong sản xuấtgiống | MARINE INTER PRODUCTM.I.PCo., Ltd, Thái Lan |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
88. | SODIUM PERCARBONATE | Sodium percarbonate | Làmtăng oxy trong ao nuôi thủy sản | LaizhouCity Laiyu Chemical Co., Ltd, Trung Quốc |
89. |
CLEAN- FOX | Sodium dichloroisocyanurat e |
Tẩy sạch các vi khuẩn làm bẩn nguồn nước |
INBIONET CORPORATION |
90. | FIVE STAR- CHLOR | Sodium Dichloroisocyanurate |
Sát trùng nguồn nước dùng trong nuôi trồng thủy sản. | CôngtyHebeiJiheng Chemical, Trung Quốc |
91. | BKC 80 | Benzalkonium chloride | Khử trùng, diệt khuẩn, nấm, nguyênsinhđộngvậttrong aonuôitôm.Giảmmậtđộ tảotrongaonuôivàlàm sạchmang tôm | Kikco International - Anh Quốc |
92. | K.C.CONC 80 | Benzalkonium chloride | Khử trùng, diệt khuẩn, nấm,kýsinhtrùngtrongao nuôi tôm. | KasetCenterCo.,Ltd- Thailand |
93. | KICK - ZOO | Trifluoro 2,6 dinitro-2-Toluidine | Diệtvikhuẩn,nấmlàm tômsạch vàmạnh khỏe | Siam Agricultural Marketing Co., Ltd. Thái Lan |
94. | O DINE Super complex 33.33 % | Iodine complex 33.33% | Diệt khuẩn trong môi trườngnuôitôm | Siam Agricultural Marketing Co., Ltd, Thái Lan |
95. | MKC | Hydro-2,4 - Myristalkonium | Quảnlýtảo,làmsạchvỏ mangtôm,chốngchếcácloạivikhuẩnđộchạipháttriển trong ao nuôi. | AsianAquacultureCo., Ltd. Thái Lan |
96. | POWER 33,33% | IodineComplex, Nonyl Phenoxy PolyethoxyEtanol | Cótácdụngdiệtkhuẩn nhanh,khốngchếtiêudiệt nấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhcótrong nguồnnướctrướckhithả tômGiúpsáttrùngbểnuôi và vệ sinhdụng cụ. | ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
97. | IODO | Alkyl aryl polyoxyethylen Iodine | Cótácdụngsáttrùng,giúp làmgiảmvikhuẩn,nấm, cácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrong môitrườngaonuôi.Cóthể sửdụnglúccảitạoaovà trong cả quá trình nuôi | ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
98. | IODINE 33,33% | IodineComplex, Nonyl Phenoxy PolyethoxyEtanol | Cótácdụngdiệtkhuẩn nhanh,khốngchếtiêudiệt nấm,cácloàinguyênsinh độngvậtgâybệnhcótrong nguồnnướctrướckhithả tôm,Giúpsáttrùngbểnuôi và vệ sinhdụng cụ. | ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
99. | Ecocide | Alkyl Dimethyl Ammonium Chloride, Alkyl Dimethyl Ethyl BenzylAmmonium Chloride | Dùngđểxửlýnướctrong nuôi trồngthủy sản | Aqua-In-techINC,Hoa Kỳ |
100. | IDO | Alkyl aryl polyoxyethylen Iodine | Cótácdụngsáttrùng,giúp làmgiảmvịkhuẩn,nấm, cácđộngvậtnguyênsinh gâybệnhchotômtrong môitrườngaonuôi.Cóthể sửdụnglúccảitạoaovà trong cả quá trình nuôi | ARTEMIS & ANGELIO Co., Ltd, Thái Lan |
101. | Soludine 50% | Iodinecomplex(Iốt phức hợp) | Diệtkýsinhtrùng,dùngđể chuẩn bị aonuôi | Công ty TNHH AdvancePharma,Thái Lan |
102. | Cleaner - 80 | Benzalkonium chloride (BKC) 80% | Diệtkhuẩn,khốngchếphát triểnphiêusinhvậtvàlàm tăng độ trong nước | CôngtyTNHHAqua Progress, Thái Lan |
103. |
SAPONIN | Bộthạttrà100% (chứa 15% Saponin) |
Diệt cá tạp | Ningbo United Plant TechnologyCo.,Ltd- Trung Quốc |
104. | PRENTOX ROTENON E FISH TOXICANT POWDER 655 - 691 (8.5% PURE ROTENON E CONTENT) |
8,5%Rotenonetinh chất |
Diệttrừcátạptrongao nuôi |
CTy Prentiss Inc Hoa Kỳ |
105. | ASIA TEA SEED POWDER |
Saponin |
Diệt cá tạp, | ASIA STAR LAB CO.,LTD - THAILAND |
106. |
SAPONIN |
Saponin |
Diệtcátạptrướckhithả tôm, kích thích tômlột vỏ. |
Eastern Sun Industrial Co., Ltd - China |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
107. |
TEA SEED POWDER |
Saponin |
Diệt cá tạp, |
THAI HETEA BRAN PROCESSING FACTORY-CHINA |
108. |
TEA SEED MEAL |
Saponin |
- Diệtcátạp | TIANGXI CHNABASE IMPORT EXPORT CO. LTD CHINA |
109. |
TEA SEED POWDER |
Saponin,dầu, độ ẩm |
Diệtcátạp,kíchthíchtôm lột vỏ | Ningbo United Group Import & Export Co., Ltd - Trung Quốc |
110. | AGRA ADE30% Yucca Powder |
Yucca schidigera (hoạt chất saponin) | Cảitạođáyao,khửmùi cácchấtthải,kiểmsoát hàmlượng ammoniac trong hệ thống nuôi. |
Brookside Agra L.C - USA |
111. | SINTONYS E (YUCCAZ YME) | Chấtchiếtxuấttừ cây Yucca schidigera,Protein, Lipid | HấpthụNH3vàcáckhí độckhác,làmgiảmlượng NH3vàcáckhíđộccó trongaonuôi,cảithiện chất lượngnước ao nuôi | SINTOFARM S.P.A, Italia |
112. | ENVIROPL EX | Yucca schidigera, Protein,Lipid | Cảithiệnmôitrườngnước, khửmùihôinướcbịnhớt,hấpthunhanhcáckhíđộc như NH3,H2S | UltraBio-Logics.Inc, Canada |
113. | Odor-End | Yucca schidigera extract, Protein, Lipid | HấpthụkhíđộcNH3,H2S trongaonuôi,làmgiảm nồngđộkhíđộccótrong nước. | Piotech Company-USA |
114. | GALANT USA (dạngbột) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
115. | GALANT USA (dạngdung dịch) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
116. | ICARUS YUCCA(dạng bột) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
117. | ICARUS YUCCA(dạng dung dịch) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùi tronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
118. | SUPER MONTERO (dạng bột) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùitronghệthốngnuôi | Baxel Co., Ltd - Thailand |
TT |
Tênsảnphẩm |
Thànhphần |
Côngdụng |
Nhàsản xuất |
|
|
| trồng thủysản. |
|
119. | SUPER MONTERO (dạng dung dịch) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
120. | TACOMA YUCCA(dạng bột) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùi tronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
121. | TACOMA YUCCA(dạng dung dịch) | Yucca schidigera (Hoạt chấtchính Saponin), Protein, Lipid. | Dùng để kiểm soát ammonia,phânhủychất hữucơ,chấtthảitíchlũyở đáy ao, biến phântử ammoniathànhhợpchất nitrogenkhônggâyđộchại chotômcá.Lànguồncung cấpnitơgiúpchođộngvật phùdupháttriển.Cảithiện chấtlượngnướcvàkhử mùitronghệthốngnuôitrồng thủysản. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
PHẦNB:CÁCSẢNPHẨMĐƯỢCPHÉPLƯUHÀNHCÓTHỜIHẠN6THÁNG KỂTỪ NGÀY QUYẾT ĐỊNH CÓ HIỆULỰC
I.SẢNPHẨMSẢN XUẤTTRONGNƯỚC(909 sảnphẩm)
TT | Tênsản phẩm |
Thành phần |
Côngdụng theođăngký củanhàsản xuất |
| Côngtysảnxuấtvàdịchvụkhoahọccôngnghệthuỷsản-116NguyễnĐìnhChiểu, Q1, Tp.HCM | ||
1. | Daimetin | SiO2=62%, MgO=0,2%; CaO=0,2%; Al2O3=13,1% | Hấp thụ các ion NH4,NO3, NO2, các khí độc trong hồH2S, NH3,CH4và phân huỷthức ăn tôm dưthừa;Ổn định pH trongmôitrường nuôi;Tăng hàm lượng oxy hoà tan và thức ăn tự nhiên trong ao nuôi |
2. | Dolomite | SiO2:0,2%, Al2O3:0,14% MgO:19,6% CaO:31% | Ổn định pH trongmôi trường nuôi;Hấp thu các ion NH4, NO3, NO2; Làm tănghàmlượng thức ăn tựnhiên; Tăng kiềmnhẹ trongmôi trường nuôi |
3. | Sup-O2 | Hydroperoxide, NaHCO3 | Viên nén Sup-O2tan chậm trongnước cung cấp oxyliêntục; Dùng cấp cứu lúc tômnổi đầu; Tăng cường oxy đáyao;Tăng tác dụng của vi sinh trong việc phân huỷmùn đáy; Khử phèn đáy ao; Ổn định pH và chất lượngnước. |
4. | Zeolite | SiO2, Al2O3, MgO, CaO, Fe2O3 | Hấp thu các ion NH4,NO3, NO2,các khí độc trong hồH2S, NH3,CH4và thức ăn tômdư thừa; Làmtăngmôitrường nước và hàmlượng oxy hoà tan; Làmtănghàmlượng thứcăn tự nhiên |
| Công ty TNHH Quốc Minh -Số 183/1 Khu phố 8. P Hiệp Chánh,Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
5. | Pro-Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, Bacillus subtilis | Làmgiảmkhí độc hoà tan trong nước như NH3, H2S, NO2… Lắng tụ các chấtrắnlơ lửng, chấtthải và các chất cặn bã khác. Giatăng hàm lượng oxyhoà tan trongnước. Tạo màu nước, ổn định pH |
6. | Yucca - Pro | Chiết xuấttừ cây Yucca schidigera, Bacillus subtilis, Bacillus lichenniformid | Làmgiảmkhí độc, thúcđẩy nhanhsự phân huỷ các chất hữu cơ dư thừa ở nền đáy ao,ức chếvi khuẩn có hại, hạn chếsản sinh khíđộc như NH3,H2S,… |
7. | Yuccazeozym | Yucca schidigera extract, Amylase, Glucanase,Pectinase, Cellulase, Protease | Xử lý đáy ao trong trường hợp cấp tính (tômnổi đầu), làmgiảmkhí độc NH3,H2S,làmgiảm các chất bẩn trong đáy ao,ổn định hàmlượng oxy trongnước |
8. | NH3-Clear | Nitrosomonas sp, Nitrobactersp | Phân huỷ nhanh khí NH3, gây hại cho tômcá; Phân huỷ các chất hữucơ làmthối đáy ao; Kìm hãmsự phát sinh NH3,H2Strong quá trình nuôi |
9. | Biotic-one | Lactobacillus sp, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus subtilis, Vitamin B6,C, B1 | Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa tích tụ ở đáy ao nhằmổnđịnhmôi trường nước; Cung cấp các chất vô cơ cần thiết cho sựphát triển của phiêu sinhvật cólợi. |
| Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản Thiên Long-2E Lã Xuân Oai, phường Trường Thạnh, quận 9, Tp.Hồ Chí Minh | ||
10. | Cutzoo 80 | CuSO4 | Diệt trừ tảođộc.Làm giảmmật độrong ởđáy ao. |
11. | Protec 500 | Glutaraldehyde | protec 500 có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêu diệthữu hiệu cácloại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vậttrongmôitrường nước nuôi tômcá.Tiêu diệttảo. Cải thiện môi trườngnước nuôi |
12. | ZEO- BACZYM | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiea, Aspergillusoryzae; Protease,Amylase, Pectinase, Beta- Glucanase | Cải tạo nềnđáy ao, phânhủy chấtthải, cặn bã, thức ăn thừa và hấp thu các khi độc có trong ao nuôi như NH3, H2S, NO2. Gia tăng lượng oxy hòa tan trong nước giúp ngăn ngừa hiện tượng tômnổi đầu vàolức sáng sớm. Kích thíchtảo, hệ phiêu sinh vật cólợi phát triểntạomầu nước, tăng thêmnguồn thứcăn tự nhiên,tạo điều kiện cho tômphát triển |
13. | pH-7585 | 2-OH propan-1,2,3- Tricarboxylic Acid ( Acid Citric) | LàmgiảmpH nước ao nuôi tôm, cá khi độ pH >8,5. Giảmstress cho tôm, cá khi pHnước ao biến động trong ngày caohơn 0,3-0,5 |
14. | BKC 80 | Ankyl dimethyl benzyl Ammonium Chloride(BKC) | Khử trùng nguồn nước nuôi tômcá, tiêu diệt các loạimầmbệnh trong ao nuôi nhưvi khuẩn, virus, nấmvà nguyên sinh động vật |
15. | Sundraxide | BKC,Glutaraldehyde | Sát khuẩn nguồn nướcrấtmạnh, tiêu diệtvirus, vi khuẩn tảođộc, nấm, nguyên sinhđộng vật gây bệnh trongmôi trường nước nuôi cho tôm cá. Giúp cảithiệnmôi trường nước bịô nhiễm,diệttảo độc |
16. | IODINE 100 | 1-vinyl-2 pyrrolidinone polymers, Iodine complex (10%) | Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật gâybệnhtrongmôitrườngnước nuôi tômcá. Dùng để sát trùng dụng cụ, bể nuôi. |
17. | SUNXIDE- 2015 | Glutaraldehyde (20%); Benzalkonium chloride (15%) | Diệt các loại virus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vật gâybệnhtrongmôitrườngnước nuôi tômcá. Diệt tảo độc. |
18. | Sundradine 200 | 1-vynyl-2 pyrrolidinone polymers, Iodinecomplex | Tiêu diệt các loạivirus, vi khuẩn, nấm, nguyên sinh động vậtgây bệnhtrongmôi trường nước nuôi tômcá.Thuốc gây hại màu nước và phiêu sinh vật. |
19. | YUCCA-BAC | Yucca schidigera, Lactobacillus acidophillus,Bacillus sutilis, Saccharomyces cerevisiea, Aspergillusoryzae | Phân hủy các chấtthải,cặn bã, thứcăn dư thừa cảitạo đáy ao.Hấp thụ khí độcNH3, H2S, NO2,tăng lượng oxy hòa tan,cải tạochấtlượng nước. |
20. | YUCCA- ZYM | Saponin chiết suất từ cây YuccaSchidigera | Xửlý ao nuôi,tăng oxy hòa tan, hấp thụkhí độc NH3, H2S, NO2. Phân hủy các chấtthải, cặn bã,thức ăn dưthừa lắng đọng ởđáy ao, ổn định pH. |
| Trung tâm phân phốivật tư nuôi trồng thủy sản -47 Duy Tân, TuyHoà, Phú Yên | ||
21. | Zeolite | CaO, Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc |
22. | DOLOMITE | Cao, MgO, SiO2, Fe2O3 | Làmổn địnhđộ pHcủa nước ao nuôi |
23. | CALCIUM CACBONAT LIGHT | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi |
24. | DAIMETIN | Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Làmgiảmđộ đục củanước,tảo ao nuôi sáng hơn, độ NH3-N giảm, thích hợp cho tômsinhtrưởng |
| Công ty cổ phần xúc tiến đầutư phát triển DIPCO -Số 73, đường Nguyễn Trường Tộ, Tp.Vinh, Nghệ An | ||
25. | DIPCO ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, P2O5, MgO, TiO2, CaO, Na2O,K2O | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S,NO3, các ion NH4, NO2, NO3;Giảmvà làm phân huỷ các chấtthối rữa ở đáy ao; Ổn định pHvà làmgiàu oxy trong nước; Lắngtụ các chấtlơ lửng; Kích thích sự phát triển của tảo. |
26. | DIPCO DAIMENTIN | SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, CaO | Phân huỷ các chấtcặn bã ở đáy ao;Điều chỉnh độ pH, ổn địnhmàu nước; Làmgiảm các chất lơ lửng |
27. | DIPCO DOLOMITE (dạng bột và dạng hạt | CaCO3, MgCO3 | Cải tạovàtăng chất lượngmàunước, ổn định pH, tăng độ kiềm; Tăng hàmlượngcanxi, magie, giúp tômlột xáctốt;Kích thích tảo cólợi phát triển |
| Cơ sở sản xuất thuốc thú y thuỷ sản Trọng Khánh -Vùng8, AnĐịnh, Tuy An, Phú Yên | ||
28. | SuperZeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO3,các chấtlơ lửng,ổn định pH |
29. | Công ty TNHH Sitto Việt Nam-Số4 đường 3A, KCN Biên Hoà II,Đồng Nai | ||
30. | Granulite | Al2O3, SiO2 | ổn định pH và hấp thụ các chất độc trong ao, cải thiện chất lượng nước ao |
31. | Zeolite powder | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | ổn định pHvà hấp thụ các chất độc trong ao nuôi, cảithiện chấtlượng nước ao |
|
|
|
|
32. | Sitto Thio 5000 | Sodiumodecyl phosphate,EDTA, Sodiumthiosulfat, SodiumLauryl sulfate | Phân giảiđộc tốtừphiêu sinh thựcvật,giatăng sựphân huỷchất hữucơlơlửng |
33. | DIGEST 1 | Bacillus subtilis; Canxi,Bột đậu. | Phân hủy các chất hữucơ,khửcác loại khí độc, cảithiện chất lượng nước. |
34. | Bacillus Supreme | Bacillus sp, Sodium thiosulfate,Calcite | Phân hủy các chất hữucơ, thức ăndư thừa trong ao; Giảmcác độc tố; Ổnđịnhmàunước; |
35. | Sitto Yucca Powder | Bacillus subtilis, Yucca, Crude fat, Carbonhydrate, Crude Protein,Fiber | Cải thiệnđất ao nuôi khi chuẩn bị ao nuôi; Giảm Amonia, Nitrite hoặc Hydrogensulfide trong nước hoặcđất ao nuôi;Cải thiệnchất lượng nước nhiễmAmoniadotảo tàn; Kích thích tăngtrưởng và phát triển vi sinh vật có lợi để phân hủymùn, bã hữu cơ ở đáy ao, bổ sung khoáng chất cầnthiết cho thủy sinh vật. |
36. | Rhodo-Baccil | Bacillus spp | Phân huỷ bùn, phân cá, phân tôm, bã thức ăn trong ao nuôi.GiảmNH3, NO2, SO2 và H2S làmsạch đáy ao |
37. | BACILLUS SUBTILIS 1070 | Bacillus spp. | Phân huỷ các chất hữucơ thức ăn dư thừa ở trong ao |
38. | D-Best | Herbal extracted, Humic acid | Cải thiệnchất lượng nước, gâymàu nước nhanh; Giảmđộ pH trong ao nuôi |
| Công ty TNHH Minh Dũng -1/9A Bình Đường II, xã An Bình, DĩAn, Bình Dương | ||
39. | MD BKC 80 | Benzalkonium chloride | Tiêu diệt cácvirus,vikhuẩn,tảo độccó trong ao nuôi;cảitạomôi trường nước;khửmùi hôi của ao nuôi |
40. | MD Protect | Pentanedial | Diệt cácvikhuẩn,virustrong ao nuôi;khửmùi hôi thốicủanước |
41. | MD Midol | N-Sodium-N-Chloro- paratoluene sulphonamide | Xử lý ao nuôi tôm, cá hiệu quả cao,giúp tôm cá khoẻ, giảmtối đa hao hụt đầu con |
42. | MD Oxide A.D.C | N-Akyldimethyl belzylammonium chloride, Glutaraldehyde | Diệt các loạitảophát triển trong aovớimật độ quá dầy,khửmùi hôi, giúp tôm lộtxác dễdàng. |
43. | MD | 1-Vinyl, | Xửlý môi trường nước nuôi tôm |
Pomidine 300 | 2-Pyrolidinnone polymers, Iodinecomplex |
44. | MD Super Aquadine | 1-vinyl-2- pyrrolidinone polymers, iodinecomplex | Xử lýmôitrường nước nuôi tôm, tiêu diệt nhanh các vi khuẩngây bệnhvà các loại nấm,nguyên sinhđộng vậtgây bệnhtrong nước ao nuôi tôm |
45. | MD Biozemix | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Si2O, Na2O, Al2O3, CaO, MgO, Ti2O | Xử lý nước ao nuôi tôm, cá. Phân hủy khí NH3, H2S,NO2.Xử lý các chấtcặn bã dướiđáy ao. |
46. | MD Biobac | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus | Cải thiệnmôi trường nước, ổn địnhmàunước thích hợp cho ao nuôi. Phân hủykhíH2S, NH3,NO2và chấtcặn bã dướiđáy ao.Tăng lượng oxy hòa tan |
47. | MD Bio- Capga | Ca, Cu, Co, Fe, Zn, K, P, Mn, Vitamin A,C, Saccharomyces cerevisiae | Cung cấp khoáng vilượng, đa lượng,vitamin cần thiết chotảo phát triển tốt. Tạo màu nước. Giúp vi sinh vật phát triển, tạo nguồnthức ăn cho Tôm |
| Công ty TNHH sản xuất và thương mại TrungSơn -khu phố 5, phường Phú Lâm, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên | ||
48. | Daimentin | SiO2: 64,8%, Al2O3: 10,2%, Fe2O3: 8%, | Làmsạchnước ao nuôi tôm; Hấp thụ khí độc NH3,H2S,làm giàu Oxy;Khử trùng làmsạch đáy ao |
49. | OxyZeolite | SiO2: 67,1%, Al2O3: 8,6%, CaO: 2%, | Khử phèn ao nuôi; Cung cấp oxy hoà tan trong nước cho tôm;Cải tạomàunước ao nuôi, tăng chất lượngnước; Ổn địnhđộ kiềm |
50. | Neolite | SiO2: 70,5%, Na2O: 5,2%, MgO: 0,6% | Khử phèn ao nuôi;Cảitạomàu nước ao nuôi, tăng chất lượng nước; Ổn định pH, độ kiềm;Tăng cường Canxi giúp tômmaulột vỏ |
51. | Zeolite 3màu | SiO2: 64,9%, Al2O3: 9,8%, K2O: 0,3% | Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2; Ổnđịnh pH và màunước có ích cho sựphát triển của tôm; Tăng kiềm,cảitạo ao nuôi. |
52. | Zeolite | SiO2: 71%, Al2O3: 9,6%, MgO: 0,2% | Làmgiảmkhí độc NH3,H2S,NO2,thức ăn thừa, phân tôm;Ổn định pH, cải tạoaonuôi. |
53. | SuperZeolite 500 | SiO2: 61%, Al2O3: 9%, Fe2O3:7,5%, MgO:0,4% | Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2; Ổnđịnh pH, cảitạo ao nuôi;Tăng Oxy |
54. | Granular Zeolite | SiO2: 65,7%, Al2O3: 10%, Fe2O3: 7,2%, CaO:1,7% | Khử phèn ao nuôi;Hấp thu khí độcNH3,CH4; Cải tạomàu nước ao nuôi, tăng chấtlượng nước; Ổn định pH, độ kiềm. |
55. | Zeo 100 | SiO2: 65,2%, Al2O3: 9,1%, MgCO3: 3% | Làmgiảmkhí độc NH3,H2S,NO2,thức ăn thừa, phân tôm;Ổn định pH, cải tạoaonuôi. |
56. | Lab Dolomite | CaCO3: 81,3%, MgCO3: 3,2% | Làm giảm khí độc NH3, H2S, NO2, lắng đọng nhanh phù sa, thức ăn thừa, chấtthảicủa tôm; Ổn định pH, độ kiềm,cải tạomôi trường ao nuôi;Cảitạomàu nước |
| Công ty TNHHCẩm Linh -118 Nguyễn Phi Khanh, P.TânĐịnh, Q1, Tp. HCM | ||
57. | Zeolite grando | SiO2: 71% - Al2O3: 11% - Fe2O3: 2.5% - CaO: 2.28% - MgO: 1.6% - K2O: 1.01% - Na2O: 1.76% | Hấp thụ các khí độc như NH3, H2S, NO2, NO3, tăng độ trong của nước,giảm các kim loạinặng tíchtụởđáy ao |
58. | YUCCABAC | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Aspergillusaryae, Saccharomyces cerevisiae,Yucca schidigera extract | Phân huỷ thức ăn thừa, xác động thực vật và bùn đáy ao,giảmcác khí độc NH3,H2S, NO2, khửmùi hôi trong ao. |
59. | AQUA NUTRIZYM | Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Amylase, Glucanase, Pectinase, Cellullase, Protease | Phân hủy chấtthải, bùnđáy ao, thứcăn thừa, xác động thực vật, phân tômcá trong ao, làm sạch nguồnnước, khử mùihôi,tănglượng oxy hòa tan. |
60. | BACTER ZEO | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Aspergillusoryzae, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease, Pectinase, b-Glucanase, SiO2,Al2O3,CaO,Na2O, MgO, Fe2O3,K2O | Cải thiệnchất lượng nước và gia tăng lượng oxy hoà tan trong ao; Phân huỷ nhanh các chất hữu cơ dư thừa ởnền đáy ao;Hấp thu, trừkhử các khí độc NH3, H2S, NO2, và các Ionkimloại nặng; Tạo màu nước, giúp tôm, cá giảmstress |
61. | Yucca king powder | Chất chiếtsuất từ cây Yucca Schidigera: 100% | Dùng để xử lý ao nuôi thủy sản, hấp thụ các khí độc NH3,H2S, NO2và các khí độc khác.Tănglượng oxy hòa tan, giảm hiện tượng tôm cá nổi đầu. |
62. | Tea Seed Power | Bột bã trà: 100% | Diệt các loại cátạptrước khi nuôi tôm;Giảm nồng độpH do Saponintựphân huỷ;Kích thích tômlột vỏ;Làm giảmlớp váng trênmặtnước |
63. | ORDOREND Liquid | Saponin chất chiết xuất từcây Yucca Schidigera 30% | Giảmkhí độc NH3,H2S,NO2và cáckhí độc khác trong ao. Tăng lượng oxy hoà tan. |
64. | Biopower | Amylase, Lipase, Protease, Hemi- cellulase, Beta- glucanase, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum,Viable aerobic bacteria | Phân uỷ chấtthải, bùnđáy ao, thứcăn thừa, xác động thực vật, phân tômcá. Khửmùihôi,giảm hàmlượngcác khí độcNH3, H2S. Giúp vi sinh vật, sinhvật phù du phát triển tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, cá |
65. | YUCCA KING Liquid | Saponin | Giảm khí độc NH3, H2S, NO2trong ao. Tăng lượng oxy hoà tan. |
| Viện văcxin cơ sở II ĐàLạt -Số 18 Lê Hồng Phong, P.4,Đà Lạt, LâmĐồng | ||
66. | EBS(Men vi sinh dùng cho tôm cá) | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus sporogenes,amylase, protease | Kích thích môi trường sinh trưởng tôm, cá, cải thiệnmôi trường nước,giúp ổn định hệ vi sinh vật cólợi trongđường ruột |
67. | Bacillus-BF2 | Bacillus subtilis var, HL, Bacillus lichenifomis, Bacillus megaterium | Ức chế vi khuẩn gây thối, ổn định môi trường nước, làmsạch ao đìa, phân hủy cácchât hữu cơ lắng đọng,tăng hàmlượng oxy hòa tan trong nước, duy trìmàu nước. |
| Công ty CP hoá chất và cao su COSEVCO -KCNBắcĐồng Hới, Quảng Bình | ||
68. | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, Na2O, CaO | Ổn định pH, hấp thụkhíđộc, cảitạoaonuôi |
69. | Dolomite | Ca(MgCO3) | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển, giữ cân bằng pH |
70. | Vôi đen | CaO ≥ 95%, phụ gia (Al2O3, Fe2O3, SiO2, MgO ≤ 5%) | ổn định và duy trì độ pH trong ao nuôi tôm, giữ màunước, giảmthiểu khí CO2, H2S hoà tan, tăng lượng oxy hoà tan |
71. | Diamentin | SiO2, Al2O3, MgO, CaO | Cân băng sự phát triểncủamôi trường, ổn định màunước, hấp thụkhíđộc |
72. | Phân dơi kích tảo | P2O5(3,3%),N (2,8%), K2O(0,5%), CaO (8%),chất hữu cơ (7%), độẩm (25%),tạp chất (53,6%) | Cung cấp các chất dinh dưỡng chotảo phát triển |
| Công ty thuốc thú y TW 2 (NAVETCO) -29 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 1 Tp.Hồ Chí Minh |
73. | B-K-A | Benzalkonium chloride, Amyl acetate | Có phổ diệtkhuẩn rộng;diệt được cácloại virus, vi khuẩn, nấmtrongmôitrường nước,dùng tiêu độc, sát trùng ao hồ nuôi tôm, bể ương, dụng cụ |
74. | Wolmis | Chloramin T (sodium p- toluenesulfonchloram ide) | Có tác dụngvới tất cả cácloại vi khuẩn, nấmvà virus trong môi trườngnước; đượcsử dụng thaythế Chlorinđể xửlý ao, hồ nuôi tôm,cárất hiệu quả. |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Thịnh Phát -43 Phạm Viết Chánh, phường , HCM | ||
75. | Iodine mast 15% | Iodine | Diệt khuẩn. |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú yGấu Vàng -458 Cáchmạng tháng 8, P 4 Q.tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
76. | LADO-PS | Sodiumthiosulfite, Sodiumlauryl sulfate, Ethylene Diamine Tetraaceticacid (EDTA) | Ổn định chất lượng nước, làmlắng đọng các chất hữu cơlơ lửng;Tiêu huỷkhí độc;giảm shockcho tôm do sử dụng hoá chấtvà kimloại nặng |
77. | Vitamin C TAT | Vitamin C, acid Citric | Tăng sức đềkháng cho tôm khi môi trường thay đổi,kích thích tômsinhsản,tăng sức sống của tôm,giúp tômmau lộtvỏ,phục hồisức khoẻ nhanh sau khi lộtvỏ, giúp tôm giảm stresskhi môi trường thay đổi,giúp ổn định pH, độmặn, nhiệt độ…trongao, đìanuôitôm |
78. |
Alkazyme 105 | Na2CO3, CaCO3 | Tăng nhanh độ kiềm, chốngmềmvỏ. Ổn định pH và duy trìmôi trường nước; giúp tômmau lột xác,dễ gâymàunước |
79. | Gavadin 100 | Povidone Iodine | Tẩy rửa, sát trùng, ngănngừa vàdiệtmầmbệnh trong nước. |
80. | BODIA (Bón đìa) | SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O,Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus,Amylase, Protease, Pectinase, Glucanase, Cellulase. | Phân huỷ các chất hữucơ lơ lửng, xác tảo, thực vật chết ... trong nước. Giúp hấp thu khí độc H2S, NH3,NO2...Loạibỏcác ion kim loại nặng,giảm độc tố.Giatăng hàm lượng Oxy,ổn địnhmàu nước trong quá trình nuôi. Cungcấp nhiều loại vi sinh vật cólợi, nhiềuloạimen hữu ích chomôi trường. |
81. | CATADA604 | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis,Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Pectinase, Beta Glucan, SiO2,Al2O3, CaO, Fe2O3, | Phục hồimôitrườngbịxuống cấp, tạomàu nước,ổn định hàm lượng oxy, kích thíchtăng trưởng |
|
| K2O |
|
82. | BMT | Bacillus subtilis | Ổn định hệ vi sinh vậtđường ruột, giúp cá hấp thụ tốtthứcăn, tăng sự phân huỷ chấthữu cơ, cặn bã dư thừa tíchtụ trong ao, bè,tăng sức chịu đựng cho tôm cá khi thờitiết thay đổi |
83. | MENGấu Vàng | Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Nitrobacter, Nitrosomonas, Lactobacillus bulgaricus,Bacilluslichenisformis, B.megaterium, Bacillus polymyxa, Protease | Phát triển vi sinh vật có ích;Hấp thụkhí độc ammonia; Giảm COD trong môi trường nước nuôi thuỷsản |
| Công ty TNHH SX&TM dinh dưỡng thú y Nam Long -27/27 Quốc lộ 13,phường Hiệp Bình Phước, Quận ThủĐức, Tp. Hồ Chí Minh | ||
84. | ATTACK | Benzalkonium chloride, Aldehyde (Pentanedial, Formaldehyde) | ATTACKcó tính sát trùngrộngvàmạnh diệt vi trùng,virus,kýsinhtrùng; Dùng để xử lý nước, dọn tẩy ao nuôi tôm, cá. |
85. | Anti-stress-L | Amylase, Protease, SodiumCitrate, Dipotassium phosphate,Citric acid,Lactobacillus acidophilus | Chống stress,tạo sự ổnđịnh pH, phối hợp các men và vi khuẩn cólợi thúc đẩyquátrìnhtiêu hoá thức ăn và cảithiện môi trườngnước. |
86. | Cauts-80 | Benzalkonium Chloride 80% | Diệt khuẩn,khống chếsựphát triểncủa phiêu vi sinh vậttrongnước. |
87. | Pentum-80 | Benzalkonium Chloride 50% | Diệt khuẩn,khống chếsựphát triểncủa phiêu vi sinh vậttrongnước. |
88. | pH Control | Citric acid | Ổn định pH,chống stress |
89. | IODYNE PLUS | Polyvinylpyrrolidone Iodine complex, Aldehyde (1-5 Dial pentane) | Có tính sát trùng rộngvàmạnh,diệt vitrùng, virus, ký sinh trung, dùng đề xử lý nước, dọn tẩy ao, dụng cụ nuôi tômcá |
90. | IODOPHOR | Polyvinylpyrrolidone Iodine complex.13% | Diệt vi khuẩn,virus,nấmvà nguyên sinh động vật; dùng đểxử lý nguồn nước nuôi tômcá. |
91. | IODOSEPT | Polyvinylpyrrolidone Iodine complex.6% | Diệt vi khuẩn,virus,nấmvà nguyên sinh động vật; dùng đểxử lý nguồn nước nuôi tômcá. |
92. | ECO-FOAM | EDTA, Sodium alkane sulphonate, Sodiumthiosulphate | Làm giảmđộnhớt và vángbọt trênmặtnước, tăng oxy hòa tan;Khử kimloại nặng vàgiảm sốccho tômdo hóa chất |
93. | ECO-GARD | N-sodium-N-Chloro- Paratoluence sulphonamide | Có tính sát trùng rộngvàmạnh,diệt vitrùng, virus, nấmcó trong nước dùng để xử lý nguồn nước trong ao nuôi tômcá |
94. | GUARDO | 1,3,5-Trichloro-S- Triadine-2,4,6-Trion | Có tính sát trùng nhanh vàmạnh,diệt vitrùng, virus,nguyên sinh độngvật có trong nước, dùng để tẩy uế,cải tạo ao, xử lý nước ao lắng |
95. | Viroguard | Benzalkonium chloride, Glutaraldehyde,Nước cất vừa đủ | Có tính sát trùng rộngvàmạnh,diệt virus,vi trùng, nấm, protozoa,dùngđể xử lý nước,tẩy dọn ao nuôi tômcá |
96. | Sani Beads | Sodiumtrolosene (Sodium dichloroisocyanurate) , tá dược Sodium chloride vừađủ | Có tính sát trùng rộngvàmạnh,diệt virus,vi trùng,nấmvà protozoa có trong nguồn nước. Dùng để xử lýnguồn nước trong ao nuôi tômcá |
97. | Symclosene | Symclosene(1,3,5- Trichloro-S-Triadine- 2,4,6-Trion), tá dược Sodiumchloridevừa đủ | Có tính sát trùng rộngvàmạnh,diệt virus,vi trùng, nấmvà protozoa có trong nguồn nước. Dùng để xử lýnguồn nước trong ao nuôi tômcá |
98. | Pondo | Αlpha Amylase, Protease | Chế phẩmsinh học Pondo chứa các enzymphân huỷ nhanh chấthữu cơ, kích thích vi sinh vậtcó íchpháttriển, có công dụng trong cảitạo chất lượng nước và nền đáy;Pondosử dụng trong mọi điều kiệnmôitrường, có khả năngphân huỷ các chất bùn bãhữu cơ như phân tôm, thức ănthừa, rêu, bùn sình;Pondo kích thích sự phát triển của vi sinhvật phân huỷ đáy ao, do đó làm tăng khả năng phân huỷ chấthữu cơ. |
99. | Clarify | Bacillus spp.(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa), Saccharomyces cerevisiae | Làmlắng đọng chấtlơlửng trong nước;làm giảm nhớtnước và váng bọtnổi lênmặtnước; tăng lượngoxyhoàtanvà ổn địnhmàunước; giữổn địnhpHnướcvà làmtrong nước. |
100 | DIGESTORNL | Tổng số vi khuẩn Bacillus spp.(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa), Amylase, Protease | Phân hủy nhanh chấtthảihữu cơ như thức ăn thừa, phân cá, tôm, động thực vậtthối rữa, giảm số lần thaynước trong quá trình nuôi;Loạibỏ khí độcNH3,H2S,…,giảmsốc cho cá, tôm; Tăng cường và ổn định chỉsố oxy hòa tan trong ao nuôi, giúp tôm, cá không xảy ra hiện tượng nổi đầu; Ổnđịnhmàu nước vàkhắcphục tình trạng tảo phát triểnquádày |
101 | Nuetral kalitor | Saponin, Sarsapogenin, Hydroxide | Làmtăng độkiềm trongđất, nước nhanh và cao gấp 3 lần, có tác dụng trung hoà acid của đất phèn trong ao nuôi, giúp ổn định pH. |
102 | Odorstop | Thành phần chính chiết xuất từcây Yucca | Ngăn chặn quá trình sinhcác loạikhíđộc,tăng hàm lượng oxy, đẩy nhanh quá trình khoáng hoá chấthữu cơởdướiđáy ao. |
103 | GreenZeolite natural/Zeolit e Granular | SiO2, Fe2O3, MgO, K2O, Al2O3, CaO, Na2O, TiO2 | Làmsạchnước, đáy ao,hấp thụ khíđộc. |
104 | Mineraline | Nitrogen, Al2O3, Fe, CaSO4, Zn, Ca, Mn | Bổ sung khoáng, gâymàu nước ao nuôi. |
105 | Vitrace Mix | Nitrogen, MgSO4- .7H2O, FeSO4.7H2O, ZnSO4.7H2O, P2O5, Al2O3, CaSO4, CuSO4.5H2O, tá dược Zeolitevừa đủ | Bổ sung khoáng chất trong giai đoạnchuẩn bị ao nuôi giúp gâymàu nước nhanh vàtạo thêm nguồn thức ăn tự nhiên cho tômcá |
106 | LTAB | Alkyl trimethyl amino bromide, Lauryl trimethyl ammoniumbromide, Dodecyl trimethyl ammoniumbromide | Dùng để giảmtảo, khống chế các trường hợp phát sáng do tảo; Dùngđể xử lý nước, làmtăng độ trong củamàu nước, giảmmùihôicủa bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tôm, cá. |
107 | CETRIMIDE | Alkyl trimethyl amino bromide, Tetradecyl trimethyl amino bromide, Dodecyl trimethyl amino bromide | Có tính sát trùngmạnh,diệt virus, vi khuẩn, nấm, ký sinh trùng trong nguồn nước, giảmmùi hôi của bùn ao và độ nhớt của ao nuôi tômcá |
108 | Bio-Waste | Amylase, Cellulase, Lipase,Protease, Beta-Glucanase, , vi khuẩn cólợi,Viable aerobic bacteria, L.Plantarum, Bacillus licheniformis, Aspergillusoryzae, Trichoderma reesei, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa | Phân huỷ chấtthải hữucơ, thức ăndư thừa, xác sinh vậtthốirữa ở đáy ao, ngăn chặn quá trình sinh khí độc. |
109 | AmerNL | Bào tử vi sinh vật có lợi(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa), đạmsinh học. | Thúc đẩy nhanh quá trình phát triểncủa hệ thống động thực vật đơn,đa bào tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho ao tôm; kích thích tiến trình chuyển hoá trong hệ thốngenzymcủatế bàotảo giúptảo phát triển tốt,khoẻmạnh,ổn định lâu dài; giúp gâymàunước nhanh và ổn định lâu dài;giúpmôi trường nước ổn định pH, kiềm,oxy hoà tan, giảmsử dụng hoá chất. |
110 | A-Z 505 | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa,đạmsinh học | Thúc đẩy nhanh tiến trình phát triểncủa hệ thống động thực vật đơnbào, đa bàotạo nguồnthức ăn tự nhiên cho cá, tôm; Giúp môi trường nước ổn định pH, kiềm, oxy hoà tan, giảmsử dụng hoá chất; Vi sinhvật cólợi nhằm phân huỷ các chấtthảiở đáy ao, hầm nuôi tôm, cá. |
111 | Gro-Plan | Bacillus spp(Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa),đạmsinh học, nước cất vừa đủ | Thúc đẩy nhanh tiến trình phát triểncủa hệ thống động vật đơn, đa bào tạo nguồn thức ăntự nhiên cho tôm cá |
112 | COZYME-S | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Cellulase, Protease,Amylase, Lipase; Lysine, Methionin, Ca, P, K, Vitamin A, E, B1, B2,B5, B6, B12, D3, PP, Biotin, Folic acid | Giúp phân hủy chấtthải,mùn bãhữucơ đáy ao, làmgiảmcác chất dư thừa tíchtụđáy ao, giảm phát sinh khíđộc,mùi hôi đáy ao. |
| Công ty Cổphần Phát triển Công nghệNông thôn -Khu CNCB An Khánh, HoàiĐức, Hà Tây | ||
113 | SAPONIN - RT | Saponin | Diệt cá tạp,cảithiện chấtlượng nước |
114 | Rulic | Mono potassium phosphate,mono amoniumphosphate, Potassiumnitrat, Sodiumsillicat, Calci chloride, Magnesium, Vitamin B1, B2, Zinc, Iron, Copper, Folic acid | Tạomôi trường thíchhợp chotảo và phù du phát triển,tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm, tạomàu nước, ổn định các yếu tốmôi trường,giảmstress,tăng sức đềkháng |
115 | Siêu tiệt trùng TC 01 | Glutaraldehyde, Alkyl Benzyl Dimethyl ammonium chloride | Diệt vi khuẩn,virus, bàotử nguyên sinh động vật, nấmmốc trongkhông khívà trong nước. Cải thiệnchất lượng nước,khửmùihôidưới đáy ao.Giảm độnhờntrongnước |
116 | DOLOMITE - RT | MgO, CaO | Cải tạomàu nước ao, điều khiển và giữ cân bằng Ph |
|
|
|
|
117 | SUPER Ca - RT | CaCO3 | Cải tạo ao nuôi, ổn định pH, gâymàu ao nuôi |
118 | IODINE - RT | PolyvidoneIodin | Sát trùng, diệt vi khuẩn,vi rút, nấmmốc, nguyên sinhđộng vật trongnước. Xửlý ao nuôi, cảithiện chất lượng nước |
119 | Alkaline | SodiumBicarbonat | Tăng độkiềm trongnước, ổn định pH, ổn định các yếu tốmôi trường, giúp tôm lộtxác |
120 | BKC - 80 | Benzalkonium chloride | Diệt vi khuẩn,virus, nguyên sinh động vật, nấm mốc trongnước. Cải thiện chấtlượng nước,khử mùi hôi dưới đáy ao. Giảm độnhờn trong nước |
121 | OXYMAX | Sodiumcarbonate peroxide | Cung cấp oxy hòa tan trong nước, cấp cứu khi tômnổi đầu do thiếu oxy.Giải các khí độc như NH3, H2S. Sát trùng nước nhẹ, làmsạch mangtôm. |
122 | TOREN | SodiumThiosufate, SodiumLauryl Sulfate, EDTA | Giảm độnhớt và vángbọt trên mặtnước, làm sạch ao |
123 | Clean QA | Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium | Làmsạch đáy ao, không bịtích tụ cặn bã gây độc cho ao nuôi, giảmBOD,COD,NH3, H2S, trong ao nuôi |
124 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, TiO, Fe2O3,K2O,Na2O | Loạitrừ, hấp thu khí độc như NH3, H2S, NO2 trong ao, làm sạch đáy ao,lắng tụ cácchấtlơ lửng và các chất cặn bã khác trong nước.Tăng hàmlượng oxy hoà tan, kích thíchsự phát triển của phiêu sinh vật, cải thiện chấtlượng nước |
| Công ty TNHH Bayer Việt Nam -1/3Đỗ XuânHợp, Phường Phước Long B, Quận 9, thành phốHồ Chí Minh | ||
125 | Aqua Guard | Chiết xuấttừ cây Yucca schidigera, Vi khuẩnBacillus subtilis, Bacillus lichenniformid | Giảmnồngđộ khí độc ammonia trong ao, khoáng hóa các chất bẩnhữu cơ trên nền đáy và hạn chế ô nhiễmmôitrường. |
| Công ty TNHH Thương mại dịchvụ Hoàng Thông -67/83 Bùi Đình Tuý, Q.Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
126 | S.B. ALKALINE | NaHCO3, Fe2O3, Si2O3 | Làmtăng độcứng nước,gâymàu nước, giúp tômlột xác, ổn định pH |
127 | MICROGEST | Bacillus spp.(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium) | Phân hủy các chất hữucơ tíchtụ đáy ao tôm; Giúp làmgiảmcác khí độc có trong ao NH3, H2S, NO2 |
128 | TOXIN CLEAN | Sodiumthiosulfate: 11,2%, Ethylene Diamine TetraaceticAcid: 1,02%, Sodiumlauryl sulfate: 4,8% | Làmsạch nước; Giảm độnhớt và vángbọt trong ao; Giảmsốc cho tôm và xửlýdưlượng hoá chất saukhi sửdụng còn tồn đọng trong ao như: Chlorine |
129 | Dolomite 100% | MgO, CaO | Gâymàu nước,tăng độkiềm, ổn định pH |
130 | RUSAN 99 | Sodiumthiosulfate: 24,4%, Ethylene Diamine TetraaceticAcid: 1,11%, Sodiumlauryl sulfate: 1,8% | Giảm độnhớt và vángbọt trong ao; Giảmsốc cho tôm và xửlý dưlượng hoá chấtsau khi sử dụng còn tồn đọng trong ao như: Chlorine |
131 | OSCILL CUT | Copper as elemental; Inertingredient | Kiểmsoát và hạn chế sựphát triểncủa tảo lam, tảo lục;Xửlý vi khuẩn,nấm và nguyên sinh động vật có trongnước ao nuôi. Tạo màu nước |
132 | OXYGENIC | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm. Duy trì chất lượngnước trong ao.Kíchthíchsựphát triểncủa phiêu sinh vậtcólợitrongao |
133 | BACRO PAC (Bacillus plus) | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzea | Cải tạo đáyao,ổn địnhpH,hấp thụcác mùi hôi thối và khíđộc. Phân huỷ các chấtthải vàhạn chếcác vi sinh vật có hại |
134 | Zeolite Bacillus | Lactobacillus spp, Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae,Protease, Amylase, SiO2, Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO, K2O, CaO | Hấp thu nhanh khí độcH2S, NH3,NO2,phân huỷ thức ăncặn bã, dư thừa, phân tôm cá, hữu cơ trong nước và ở đáy ao, giúptăng cường hấp thu thức ăn |
135 | MICROBAC T-ONE | Bacillus spp.(Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa) | Cải tạo nềnđáy ao, ổn định và cảithiện chất lượng nước; Phân huỷ vàoxy hoá các chấthữu cơtích tụđáy ao, giảm quá trình sinh khí độc |
136 | YEAST CELL (PRO- ONE) | Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Cải tạo nềnđáy, phân hủy các chấthữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi;Ổn định hệvi khuẩn cólợi cho đường ruột |
137 | YUCCAZEO | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, Yucca schidigera | Hấp thu khíđộc, ổn định pH, khửmùi hôi của nước trongao |
138 | ZEO-100 | SiO2, CaO, Al2O3, MgO, Fe2O3, Na2O | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
139 | NEO-MAX | SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, CaO | Cải tạo ao nuôi;Hấp thu khíđộc như NH3, H2S; Ổn định pH |
140 | ZEOLITE GRANULAR | SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, CaO | Cải tạo ao nuôi;Hấp thu khíđộc như NH3, H2S; Ổn định pH |
141 | Men Bacillus | Bacillus sp, Lactobacillus, Nitrogen, Phospho (P2O5), Mg, Mn | Kích thích tômsinh trưởng, giúp tôm tiêu hoá thức ăn vàhấp thutốt, giúp phân huỷ chấtthải, tăng nguồn thức ăn tự nhiên,ổn địnhđộ pH |
142 | BIO BAC | Bacillus sp, Lactobacillus sp, Saccharomyces cerevisiae | Giảmhàm lượng khí độc amonia, nitric vàmột số khí độckhác. Phân huỷ chấtthải phân tôm, xác tảo. Gia tăng số lượng vi sinh cólợi giúp nền đáy ao và tômphát triển |
143 | NH3CLEAR | Lactobacilus spp, Bacillus spp, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp | Phân giải và khửmùi nhanh các chất thải hữu cơ từ thức ăn, phân tômvà rong tảo chết; Giúp giảmnhanh các khí độcnhư: NH3,NO3, H2S |
| Công ty TNHH sản xuất thươngmại Ngọc Hà -245 E/4 Hoàng Văn Thụ, P1 Q.Tân Bình Tp.Hồ Chí Minh | ||
144 | AQA/ CTC 92 | Inertingredients, Copper as Elemental | Sáttrùngaonuôi,kiểmsoátmàu nước, ngăn ngừa sự nở hoa của tảotrongao. |
145 | Oxy Max | Peroxide, oxygen | Giảmtình trạng thiếu oxyở đáy ao,khử các khí độc, ức chếsự phát triểncủa Zoothamnium |
146 | PH down | Citric acid | Xử lý độ pH trong ao nuôi tômđột ngột cao, chống stress |
147 | BRF 02 Plus | Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.polymyxa, Aspergillusoryzae, Protease,Amylase, Lipase, Cellulase, Phytase, Hemicellulase | Phân huỷ các chất hữucơ,hấp thu các chất độc hại trong ao nuôi tôm |
148 | Rolex | N, P2O5, K2O, Mn, Fe, Zn, Cu, Ca, Mg, Co, Mo, Silicat, hỗn hợp acid amin | Cung cấp khoáng và acid amin,tạo điều kiện cho hệ sinh vật phù du phát triểnlàmnguồnthức ăn cho tôm,tăng sức đề kháng cho tôm |
149 | Super Maz | Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Nitrobacter, Nitrosomonas, L.casei, L.bulgaricus, B.licheniformis, B.megaterium, B.polymyxa, Cellulase, Protease, Hemicellulase | Hấp thụ khí Ammonia vàgiảmCODtrongmôi trường nước nuôi thuỷsản |
150 | Ecoma | Bacillus subtilis, Nitrobacter, Aerobacter, Nitrosomonas, Cellulomonas,Protease,Lipase, Cellulase, Hemicellulase, Lactose, Amylase | Phân huỷ các chấtcặn bã,hấp thụ các khí độc trong ao nuôi tôm,cải thiệnmầu nước ao, ổn định pH |
151 | Bioma | Bacillus Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa Nitrobacter, Nitrosomonas, Cellulomonas, Aerobacter;Protease,Amylase; enzymCellulose, Lipase, Lactose | Lắng đọng các chấtlơ lửng, dơ bẩn trong nước, hấp thụ khíđộc, phân huỷ các chấthữu cơ. |
| Công ty cổ phần thuỷsản Tiến Thành -522G/C21 -Nguyễn Tri Phương, Quận 10, Tp.Hồ Chí Minh | ||
152 | Oxygen SOS | Sodiumcarbonate peroxyhydrate | Tăng oxy hoà tan,tăngcường sự phân huỷ chất hữu cơ , giảm chấtdư thừa tíchtụđáy ao, ổn định pH, tăngđộ kiềmtrong ao nuôi |
153 | Boom Plankton | Nitrogen phosphorus | Bổ sung các nguyên tố vi lượng, đalượng cần thiết cho sựphát triển của tảo trong ao nuôi trồng thủysản, Giúp phát triển phiêu sinh động vật. Duy trìổn địnhmàu nước ao nuôi |
154 | Virucide | Glutaraldehyde, Alkylbenzyldimethya mmoniumchloride | Khử trùng nguồn nước trong ao nuôi,khử trùng mùi hôi và không gâyđộc |
155 | D - Algae | CuSO4 | Diệt trừrong, táo đáy,tảo độc trong ao nuôi,giữ ổn địnhmàu nước ao nuôi |
156 | D - Algae 2 | CuSO4 | Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độc trong ao nuôi, nơi có độmặnthấp. Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo.Giữ ổn địnhmàunước ao nuôi |
157 | De - Ammonia | Saponin, Protein thô, béo thô, xơ thô, acid Citric | Hấp thụ khíđộc, phân huỷ các chấthữu cơ tích tụ ở đáy ao |
158 | BKC | N-DimethylAlkyl Benzyl Ammonium Chloride | Diệt cácvikhuẩngây bệnh phát sáng,đen mang, cụtrâu,mòn đuôi, khống chế và ngăn ngừa phát triển các loạinấm, nguyênsinh động vậtgây bệnhtrong nguồnnước |
159 | Alkalinity Down | Ethylenediamine tetraacetic acid | Giảmđộ kiềmnước ao nuôi tômvà nước ngầm, giảmcác thành phần kim loại nặng,độc hại cho tôm.Giúp tôm giảmstress do độ kiềm quá cao |
| Công ty Cổphần thủysản Vân Nam -61 Nguyễn Văn Cừ, Q.Liên Chiểu, Đà Nẵng | ||
160 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3 | Cải tạomôi trường ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổn định pH |
161 | Daimetin | SiO2, Al2O3, CaO | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH,hấp thu các khí độcNH3,H2S |
162 | Dolomite | MgO, CaCO3 | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH,hấp thu các khí độcNH3,H2S |
163 | Super Ca | CaCO3 | Tăng độ kiềmcủa nước,giúp dễ gâytảo cho các ao nuôi |
164 | Saponin (Tea seed powder) | Saponin, Protein, Carbonhydrat | Diệt cá tạp vàđộng vậtđịch hại trong ao nuôi, gâymàu nước, giảmpH,kích thích tômlột vỏ |
165 | V.ALKALITE | NaHCO3 | Tăng độ kiềm nhanh chóng trongnước ao nuôi; Giúp tômlột xác tốt,cứng vỏ,màu đẹp; Ổn định pH,để gâymàunước |
166 | CALCI SUFAT | CaSO4.2H2O | Tăng độ cứng cấp thời trong nước ao nuôi; Cân bằng giữađộkiềmvàđộcứng trong nước; Điều chỉnh ổn định pH,màunước trong ao nuôi; Giảmthiểu độc tố hòa tan trong nước. |
| Công ty CPĐông Phương -QL25, Thôn ĐôngPhước, Hoà An, huyện Phú Hoà, Phú Yên | ||
167 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
168 | Daimetin | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưởng |
169 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc. |
170 | Super-Calci | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo trong ao nuôi |
| Công ty CPthương mại Mạnh Hùng -Số 42, đường TuệTĩnh, tổ 11, khu 1, P.Ka Long, thịxã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh | ||
171 | AQUA CLEANSE No1 | CaCO3: 65%; CaSO4: 30% | Tăng độ kiềm, ổn định pH trong ao nuôi tôm, cá;Kích thích tômlột xác |
172 | Hợp khuẩnđề kháng sinh trưởng | Lactobacillus spp, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae, Rhodopseudomonas | Phân huỷ chất hữu cơ, chất cặn bã, mùn bã hữu cơ trong ao nuôi tôm, cá; Khửmùihôithối, giảmkhí độc trong ao nuôi |
| Công ty TNHH La Mót -Số 92, đường 27, phường Linh Đông, quậnThủĐức, Tp.HCM | ||
173 | High Yucca | Yucca schidigera | Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, H2S.Chống hiện tượng tômnổi đầu vào sáng sớm và giữa trưa. |
174 | AK7 | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus mensentericus,Saccharomyces | Phân hủy mùn bã hữu cơ, chấtthảicủa tôm, cá làmđáy ao sạch hơn.Giảm khí độc trong ao, tránh hiện tượng nổi đầudokhí độc. |
175 | Anti Dote | EDTA (Ethylene Diamine Tetra Acetic acid) | Khử, trung hòa các ion kimloại nặng làmô nhiễmmôitrường.Giảmđộ nhớt và váng bọt trênmặtnước. Giảmsốc cho tômkhi sử dụng hoá chất. |
176 | La Most | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amiloliquefaciens,Amylase, Protease, Cellulase | Phân hủy mùn bã hữu cơ, làmsạch đáy ao. Giảmkhí độcH2S, NH3,NO2, giảmmùihôitrong ao nuôi. Ổn định môi trường nước. |
| Công ty CPđầutư phát triển Công nghệ cao Việt Nam -24/31/46đường Xuân Diệu, phường Quảng An, quận Tây Hồ, Hà Nội -Địa điểm SX: 237/4 Lê TrọngTấn, phường SơnKỳ, Q. Tân Phú, Tp.HCM | ||
177 | ĐAENZYM EB-02 | Amylase, Protease, Pectinase,Lipase, Cellulase | Phân huỷ chất hữu cơ, thức ăn dư thừa và chất thải.Giảmhàmlượng khí độc hại,cải thiện chất lượng nước |
| Công ty liên doanh Anova.Bio -Số 36ĐạiLộĐộc lập, Khu công nghiệp Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương | ||
178 | BKC 800 | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride solution | Tiêu diệt hữu hiệu các loại virut, vi khuẩn, các loại nấmvà nguyên sinhđộng vật gâyhại trong nước ao nuôi.Ngoài ra thuốc còn có tác dụng diệtbớttảo trong ao nuôi khimật độ quá dày |
179 | Zeo-VS | SiO2, Al2O3, Bacillus sp. | Phân huỷ chất hữu cơ dư thừa, giảmô nhiễm nền đáy và nguồn nước ao, hấp thụ các loại khí độc như NH3,H2Svà các kimloại nặng trong ao nuôi; ổnđịnh chấtlượng nước và hàmlượng oxy hoà tan trong suốt quá trình nuôi;hạn chế các yếu tốcóhại trong ao nuôi,giúp môi trường ao nuôi luôn trong sạch. |
180 | Zeofish | Bacillus sp.,SiO2, Al2O3 | Cải tạo đáyao, ổn địnhpH,cải thiện chất lượng nước ao. |
181 | Greenthos | VitaminA,Vitamin B1, B2, B6, C, D3, E, K, Fe, Cu, Zn, Mn, Se, Co, Ca;Biotin, Folic acid, Choline, Pantothenicacid, Lysine, Threonine | Gâymàu nước thích hợptrước khi thả giống và ổn địnhmàu nước trong suốt chu ký nuôi; giúp tômlớn nhanh,tăng sứcđề kháng vàđạt năng suất cao; giúp ổn định chất lượng nước ao nuôi tôm |
182 | Bluemix | Vitamin,A,D3,E,K3 Vitamin nhóm B; Biotin, Folic acid, Pantothenicacid, Taurin,Lysine, Threonine,Choline, Co,Cu,P,Ca,Mn,Zn,F | Gâymàu nước nhanh vàtạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm; phục hồi lạimôitrường trong sạch và nguồn thức ăntự nhiên banđầu cho tôm sau khi sát trùngnước nuôi tôm. |
|
| e,Se |
|
183 | Novaxide | Glutaraldehyde, Alkyl benzyldimethylammo niumchloride | Hạn chế bớttảo độc,giảm nhẹ pH và độ nhớt của nước ao; tiêu diệtmạnh virus, vi khuẩn, nguyên sinhđộng vật có hại trong nước ao nuôi; giảmbớtmùihôi của bùn, giúp ổn địnhmôi trường nước ao trongsạch |
184 | Avaxide | Glutaraldehyde, Alkyl benzyldimethylammo niumchloride | Tiêu diệt các vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật,ký sinh trùngcó hại trong nước ao nuôi thuỷ sản.Giảmbớtmùihôicủa bùn, làmsạch nguồn nước nuôi cá |
185 | Iosan | PVP iodine | Khử trùng hiệu quả nước ao nuôi tôm và các dụng cụ trong các trạisản xuất giống;giúpổn địnhmôi trường ao nuôi trongsạch,tránhnguồn nước nuôi tôm bịô nhiễm |
186 | Nova-Oxygen | SodiumCarbonate peroxide | Tăng hàmlượng oxy hoà tan tức thời, dùng cấp cứu khi tômnổi đầu;Chống stress cho tômlúc chuẩn bịthảgiống; chống stress domấttảo đột ngột |
187 | ZEOBAC | SiO2, Al2O3, Cao, Na2O, MgO,Fe2O3, K2O,Saccharomyces cerevisiae,bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Lactobacillus, Amylase, Protease, Pectinase, Glucanase, Cellulase | Phân huỷ xác tảo, thựcvật chết, chấtvẩn đục, váng bọt lơlửng trong ao. Hấp thụ khí Amoniac (NH3)Nitric(NO2) H2S.Loạibỏ các ion kim loạinặng, giảmđộc tố do dùng hoá chấtxử lý. Gia tăng hàm lượng oxy và ổn địnhmàunước trong suốt quá trình nuôi.Cung cấp hệ vi sinh vật cólợi cho ao nuôi tôm. |
188 | Savin | Copper as elemental | Diệt tảo độc, giảmbớtmật độ tảo trong ao nuôi, giúp ổn địnhđộ trong và hàmlượng oxy hoà tan. |
189 | Benzol | Benzalkonium Chloride | Tiêu diệt hữu hiệu các tác nhân gâyhạithường gặp trong nguồn nước ao nuôi tôm; diệt bớt tảo trong ao nuôi khimật độ của chúng quá dày;giúp ổn địnhđộ trong và hàmlượng oxy hoà tan, hạn chếhiện tượng thiếu oxy ở tômvào buổi sáng sớm. |
190 | Kill-S | Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde | Tiêu diệt hữu hiệu các tác nhân gâyhạithường gặp trong nguồn nước ao nuôi tôm, ngoài ra thuốccòn cótác dụng khửmùihôi và cảithiện chấtlượngnước trong ao nuôi tôm |
191 | Seaweed | Copper as element, inert ingredients | Diệt trừ tảođộc, diệttrừbàotử rongđuôi chồn khi cảitạo ao, tiêu diệt nhanh vi khuẩn Vibrio trong ao nuôi tôm. |
| Cơ sở sản xuất kinh doanh Ngọc Huy -220 Nguyễn Công Trứ, P.4, Tuy Hoà, Phú Yên |
192 | Super canxi (carbonat calci) | CaCO3 | Cải tạo ao nuôi, ổn địnhpH,tăng cường chất sinh trưởng |
193 | Dolomite | CaCO3: 58,12% MgCO3: 41,73% | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
194 | Zeolite | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, Na2O | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
195 | Vôi đen | CaCO3: 82,5% MgCO3: 4,77% | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
196 | M-100 | CaCO3: 57,5% MgCO3: 42,26% | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
197 | Daimetin | SiO2, CaO, MgO, Al2O3, Fe2O3, Na2O | Cải tạo ao nuôi,hấp thụcáckhí độc,ổn định pH. |
| Công ty CPĐông Phương -QL25, Thôn ĐôngPhước, Hoà An, huyện Phú Hoà, Phú Yên | ||
198 | Tea seed powder Maruzen Sumor | Saponin:10,47%, Chất xơ:15,44%; Proteinthô:10,32% | Diệt cá tạp,nguyênsinhđộng vật trong ao nuôi tôm, cải thiệnmàunước.Sản phẩmhữu cơ chuyên diệtốc bươu vàng trên aotừ dạng trứng đến ốc bươu vàng trưởngthành.Ổn định độ pH trong nước,tạomàu nước tốt cho tôm phát triển. Dùng xử lý ao trước khi nuôi, an toàn không độc hại đốivớimôitrường sinh thái |
| Cơ sở SX thuốc thú y thủy sản Thanh Hoa -TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
199 | Daimentin | SiO2, Al2O3, CaO | Cải tạomôi trường nước, ổn dịnh pH, hấp thu các chất độc NH3,H2S |
200 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
201 | Dolomite | MgCO3, CaCO3 | Cảitạomàu nước, ổn định pH, cân bằng acid, kiềm |
202 | Super canxi | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi |
203 | TH- ALKALINE | CaCO3, NaHCO3 | Tăng độ kiềm, giúp pHổn định,giúp tạomàu nước đẹp cho ao nuôi |
204 | PHÂNHẠ PHÈN | CaCO3, Al2O3, P2O5, SiO2 | Hạ phèn nhanh, tăng hệđệm,làmtăng độ kiềm của nước;Ổn định vàgâymàu nước tốt trong ao nuôi |
205 | ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
206 | SUPER CANXI | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi |
| Cơ sở SX&TM Hoàng Long -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
207 | Zeolite | SiO2: 72,3%, Al2O3: 3,5%, Fe2O3: 1,7%, CaO: 1,1%, MgO: 0,4% | Cải tạo ao nuôi,hấtthukhí độc, giúp cân bằng pH trongmôi trường |
208 | Daimentin | SiO2: 41,8%, Al2O3: 2,8%, Fe2O3: 2,4%, CaO: 19,6%, MgO: 2,2% | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưởng |
209 | Dolomite | CaCO 3,MgCO3, | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng Ph |
| Công ty TNHH Thuốc thú y Hương Hoàng Nam -A9/54 Ấp 1 xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
210 | HHN Protectol | 1,5 pentanedial 25% | Sát khuẩn gây bệnh.Diệttảo độctrongmôi trường. Khửmùi hôi trongnước. |
211 | HHN Chế phẩm sinh học EM.S | Saccharomyces cerevisiae,Enzyme | Phân hủy chất hữu cơ, phân tôm, thức ăn thừa. Phân giảicác chất độchại như NH3, NO2. Giúp tômtiêu hóatốt. |
212 | HHN Chế phẩm sinh học EM.C | Saccharomyces cerevisiae,Vikhuẩn lactic, Protease. | Phân hủy chất hữu cơ, phân tôm, thức ăn thừa. Phân giảicác chất độchại như NH3, NO2. Giúp tômtiêu hóatốt. |
213 | HHN Bột gây tảo-tạomàu | Monopotassium phosphate,Potassium nitrate, Mono ammonium phosphate,Fe, Zn, Mn, Mg, Vitamin B1, B2, B6, B12 | Tạomàu xanh cho nước do tảo Silic phát triển. Sinh vật phù du phát triển. Tăng sức đề kháng cho tôm. Ổnđịnh pH. Giảmstress khi tômmới thả. |
214 | HHN-Marine Calcium | Fe,Cu,Mn,Mg,Zn | Giúp tômlột xác tốt, làm thịtvà vỏ tôm cứng cáp hơn. |
215 | HHN Chế phẩm sinh học EM.T | Nấmmen (Saccharomyces), Nấmmốc (Aspergillus),Bacillus | Phân hủy chất hữu cơ, phân tôm, thức ăn thừa. Phân giảicác chất độchại như NH3, NO2. Giúp tômtiêu hóatốt. |
216 | HHN Gâytảo 45 | Monopotassium nitrate, Monoamonium phosphate,Fe, Zn, Mn, Mg, Mo, Co, Vitamin B1, B2, B12, Folic acid | Tạomàu xanh cho nước do tảo Silic phát triển. Sinh vật phù du phát triển. Tăng sức đề kháng cho tôm. Ổnđịnh pH. |
217 | Copper 10% | Copper as Elemental | Sát trùng nước ao |
218 | HHN BioZemix | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidolphillus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae | Phân hủy khí NH3, H2S, NO2và xử lý các chất cặn bã dướiđáy ao. Phân hủy xác tảo.Tăng hàm lượng oxy trong ao. |
219 | HHN VS-Hihani | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophillus | Phân hủy khí NH3, H2S, NO2và xử lý các chất cặn bã dướiđáy ao. Phân hủy xác tảo.Tăng hàm lượng oxy trong ao. |
220 | HHN-Mensôi | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae | Phân huỷ khí NH3, H2S, NO2và xử lý các chất cặn bã dướiđáy ao. Phân huỷ xác tảo,tăng hàm lượng oxy trong ao nuôi |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Napha -159 Bùi Công Trừng,NhịBình, Hocmôn, HCM | ||
221 | NP. Lactizym | Bacilus subtilis, Saccharomyces boulardii, Lactobacillus acidophilus,a amylase, Protease | Phân huỷ thức ăn thừa và cảitạomôi trường ao nuôi,tăng hàmlượng oxy hoà tan. |
222 | Nabiotic | Bacilus subtilis, Saccharomyces boulardii, Lactobacillus acidophilus,anpha amylase, Protease | Phân huỷ nhanh chóng thức ăn thừa và bã động vật trong ao, làmmôi trường nước luôn sạch.Tăng độ oxy hoà tan, giảm khí độc hại,làmgiàu nguồn dinh dưỡng, tạo thức ăn cho tôm |
223 | NP-Rhodo | Rhodobacter sp., Rhodococus sp. | Phân giảithức ăn dư thừa tíchtụ dưới đáy ao. Ổn định chất lượng nước, giúp cânbằng sinh thái ao nuôi tôm. Giảmsử dụng các loại hoá chất kháng sinh. giúptăng năng suất nuôi trồng. |
| Cơ sở cung cấp sản phẩm phục vụ NTTS Tiến Quang -237 Bà Triệu, P.7, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
224 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, TiO2 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
225 | Dolomite | MgCO3, CaCO3 | Cảitạomàu nước, ổn định pH, cân bằng acid, kiềm |
226 | Cazolai | SiO2, Al2O3, CaO | Cải tạomôi trường nước, ổn dịnh pH, hấp thu các chất độc NH3,H2S |
| Công ty TNHH Thương mạiDịchvụ khai thác chế biến khoáng sản Tiến Dũng- 8/25C ThốngNhất, Q.Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
227 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Na2O | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc NH3, H2S |
228 | Dolomite | MgO, CaCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, ổn định pH |
229 | Super canxi | Ca++ | ổn định pH, cảitạo ao nuôi |
| Công ty TNHH QuốctếLong Thăng -Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà | ||
230 | Viclean A&B | Chlorine dioxyde (Clo2) | Tẩy dọn ao,tăng oxy, khửmùi hôi trong ao nuôi |
231 | Tea seed cake (SAPONIN) | Saponin khô, dầu | Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm,cải thiệnmàu nước |
232 | Maifan Stone | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO, MnO, FeO | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
233 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO | Hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
234 | AV 80 | Đồng nguyêntử, Dungmôi Trimethylamin | Diệt ký sinh trùng trong môi trườngaonuôi |
235 | Zeolite dạng hạt | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO, | Cải tạo đáyao,hấp thu các chấtthảihữu cơ như H2S, NH3, cảithiện chấtlượng nước |
|
| MnO, K2O |
|
236 | MICRO - POWER | Tổng hợp các nguyên tố vilượng:Mn,K, Co, Mo, Cu, P, Zn, Ca, Fe, Mg, Se, Ge | Bổ sung nguyên tố vilượng cho nước ao nuôi, cho tômtrước và sau khi tômlột vỏ, Giúp duy trì nguồn vi sinhvậtvàtảo cólợi trong ao |
237 | Amino Power | Amino acid, các nguyên tố khoáng vi lượng, Cholesterol | Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nước ổn định |
238 | Amino 2002 | Amino acid, các nguyên tố khoáng vi lượng, Cholesterol | Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nước ổn định |
239 | Best Land | Humic substance, độ ẩm | Hạn chế sự phát triển của rong ở đáy ao.Bổ sung các nguyêntố vilượng và giữmàunước ổn định, tránh hiện tượng phát sáng trong ao nuôi |
240 | Micro- Forland | Mg, Cu, Fe, Zn, Mn, Cu, Co | Bổ sung các nguyên tố vi lượng cho nước ao nuôi. Bổ sung nguyên tố vilượng cầnthiết cho tômtrước và sau khi tômlột vỏ, giúp tômnhanh cứng vỏ sau khilột |
241 | Super Hyne | Clo hoạt tính | Diệt khuẩn trong nước ao nuôi |
| Công ty CPĐịa chất & Khoáng sản -16/9KỳĐồng,P9,Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
242 | Mix-mi | CaCO3, CaSO4 | Kết lắng vẩnđục vàổn địnhmàu nước |
243 | Geo - CaCO3 | CaCO3: 93,89% | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi |
244 | Geo - Dolomite | Ca(MgCO3)2 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
245 | Geo -Zeolite | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, Na2O | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
246 | Geo - Daimetin | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO | Làmgiảmđộ đục củanước,giảmkhí độc, thích hợp cho tôm sinh trưởng |
247 | Geo - Granulite | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, Ti2O | ổn định pH,gâymàu nước, hấp thụkhíđộc |
| Công ty CP Sài Gòn VET -41A Phước Long B, Quận 9 Thành phốHồ Chí Minh | ||
248 | YUCCA- | Yucca schidigera | Cảitạo nềnđáy ao do sự giatăngsốlượng vi |
| FISH | (saponin), Lactobacillus acidophilus, Bacllus subtilis, Saccharomyces cerevisae,Aspergillus oryzae | sinh vật cólợi vàmen, có tác dụng tích cực trong việcphân huỷ các chất bẩn,thức ăn dưthừa trong ao nuôi; Giúpổn địnhmôitrường nước,tạo màu nước xanh, làmdinh dưỡngmôi trường nướctốthơn,tạothức ăn dồi dào cho cá nuôi. |
249 | SG.Copper Fish | Copper | Xử lý nước; Ngăn cản sự phát triểncủa tảo, cải thiệnmôi trường nước nuôi |
250 | Aqua Yuca Liquid | Chiết xuấttừ cây Yucca schidigera (Saponin 15%) | Hấp thụ khíđộc amonia trong nước.Ổn định chất lượngnước,giảmmùi hôi trong ao |
251 | ZECA | Yucca schidigera (saponin),MgO, Fe2O3, Al2O3, SiO2 | Hấp thu các loại khí độc trong ao nuôi tôm: NH3, H2S, NO2,...giảmđáng kểmùihôi của nước ao;Xử lý chấtcặn bãthức ăn thừa, các vật chấtlơ lửng làmô nhiễmđáy ao và nguồn nước ao;Tăng Oxy hoà tan trong nước nhờ các phân tử hoạt động tích cực:Al2O3, SiO2khắc phụchiện tượng tômnổi đầu do thiếu oxy;Cảithiện chất lượngnước, ổn định pH, giúp tômmaulột vỏ. |
252 | Clear Max | Alkyldimethylbenzyl ammoniumChloride, Glutaraldehyde | Diệt các loại vi khuẩn, virus, nấmvànguyên sinh động vật trong nước ao nuôi; Tẩy trùng dụng cụ và ao nuôi |
253 | P- Organic | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae | Cải tạo đáy ao, phân huỷ nhanh các chất hữu cơ; ngăn chặn quá trình sinh khí độc;ổnđịnhmàu nước. |
254 | AQUA OGC | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Aspergillusoryzae | Cải tạo đáy ao, phân huỷ nhanh các chất hữu cơ, ổn địnhmàu nước. |
255 | YUCANIC | Saponin, Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae | Góp phần thúc đẩy nhanh sự phân huỷ thức ăn dư thừa, phân tômở đáyao;cải tạođáy ao,ổn địnhmàu nước. |
256 | Biotics | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus | Giảmthiểu đáng kể cáckhíđộc trong ao nuôi; Thúc đẩy nhanh sự phân huỷ thức ănthừa, phân tômcá ở đáy ao nuôi |
|
| subtilis, Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Cellulase, SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O |
|
| Công ty TNHH Tân Hồng Phúc -Ninh Tịnh, phường 9, Tuy Hoà, Phú Yên/ 143 Lê Trung Kiên, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
257 | Daimetin | SiO2, Al2O3,CaO | Làmsạchnước ao nuôi tôm,hấp thụ khí độc NH3,H2S, làm giàu oxy ; khử trùng làmsạch đáy ao, làmtăng thức ăntự nhiên trong ao |
258 | Dolomite | CaCO3, MgO | Làmgiảmkhí độc NH3, H2S, NO2; ổn định pH, cảitạo ao nuôi ;tăng tính kiềm,ổn địnhmàu nước |
259 | Neolite | SiO2, Na2O, MgO | Lắng tụ các chất bẩntrongnước ao nuôi ;cải tạomàu nước ao nuôi,tăng chất lượng nước ; hấp thụcácchất độc. |
260 | Zeo 100 | SiO2 (56,3%) Fe2O3(4,8%) Al2O3 (12,9%) | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO2; cảitạo đáy ao tốt,màu nước đẹp; xử lý nguồn nước, ổn định pH |
261 | Oxyzeolite | SiO2 (58,4%) Al2O3(13,7%) Fe2O3(5,1%) | Khử phèn ao chua,cung cấp oxy hoà tan trong nước cho tôm,cảitạo màu nước ao nuôi,tăng chấtlượngnước ; ổn định pH, độ kiềm |
262 | Daimentin | SiO2 (61,5%), Al2O3(12,1%), MgO (1.02%) | Làmgiảmkhí độc NH3,H2S, NO2,thức ăn thừa, phân tôm; Ổn định pH, cải tạoaonuôi. |
| Công ty TNHH khoáng sản Khang Thịnh -5/4 Quốc lộ 1A, phường Tam Bình, Q.Thủ Đức, Tp.HCM | ||
263 | RB-Iodine | PVP-Iodine, Alcohol vừa đủ | Diệt các loài vi khuẩn,nấm, virusvà nguyên sinh động vật gây hịa trongmôi trường nước |
264 | Calcium Carbonate C100 | CaCO3 | Tăng độ kiềm cho nước nuôi tôm;Ổn định độ pH và duy trì chấtlượngnước; Tăngchất canxi tạo cho tômcứng vỏ;Duy trìmàu nước thiên nhiên |
265 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Tăng độ kiềm cho nước nuôi tôm;Bổ sung các khoáng chất Canxi và Magiê;Kích thích sự phát triển của hệthực vật, đặc biệt đốivớitảo;Làm ổn định độ pH;Tạomàunước thiênnhiên |
266 | Zeolite (dạng hạt) | SiO2, Al2O3 | Giảmvà làm phân huỷ các loại chấtbẩn thốirữa ở đáy ao;Ổn định pH, xử lý nguồn nước,làm chomàu nước đẹp;Giảm chất độc trong ao sau |
|
|
| khi dùng các loạihoáchất |
| Công ty TNHH Hiệu Quả -147G đườngĐỗ XuânHợp, phường An Phú, Tp.HCM | ||
267 | PROBIOTED -EFF | Bacillus subtilis | Phân hủy mùn bã hữu cơ, chấtthảicủa tôm, cá. Hạn chế khíđộc trong ao,cảithiện môi trường đáy ao. |
| DNTN Tân Tấn Phát -Thôn Uất Lâm, xã Hoà Hiệp Bắc, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
268 | Super Canxi | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp tôm dễ lột vỏ. Làmsạchmôitrường nước, ổn địnhpH,hạn chế khí độc H2S, NH3và acid trong nước.Làmgiàu lượng oxy trong nước.Có hiệu quả làmgiảm những vật bẩn thối ởđáy ao. |
269 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Bổ sung các khoáng chất Canxi và magiê, làm ổn định pH, tăng độ kiềm trongnước giúp tôm dễ lột vỏ,làmsạchmôitrường nước,giữmàu nước ổn định, làmgiàu lượng oxy trong nước. |
270 | Daimetin | SiO2, Al2O3 | Làmsạchnước ao hồ nuôi tôm,tăng lượng oxy trong nước,hấp thụcáckhí độc,cânbằng độ pH,làmchomôitrườngnước ổn định.Khử trùng làmsạch đáy ao, làmtănghàmlượng thức ăn tựnhiên có trong ao |
271 | S.B Alkaline | SiO2, CaCO3 | Làmtăng độcứng của nước,giúp dễgâymàu nước cho ao nuôi, giúp tômlột xác theo chukỳ, vỏ tômkhông bịmềm, làm cho độ pH ổn định |
272 | Zeolite Neolite | SiO2, Al2O3 | Bao phủ và làmgiảmnhững vật bẩnthối rữa ở đáy ao. Hấp thụ Amoniac,Nitrat, H2S,cải tạo đáy ao,giữmàunước ổn định |
| Công ty TNHH quốc tếGALA -2/336 tổ 7, khuphố 2, phườngTăng Nhơn Phú B, Q9, Tp. HCM | ||
273 | GL- BACILLUS GREEN | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium,SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, CaO, K2O,Na2O | Cải tạomôi trường đáy ao, phân hủy các chất hữu cơ, thức ăn dư thừa dưới đáy ao giảmthiểu khí độcH2S, NH3,NO2.Ức chế vi khuẩn gây thối. |
274 | BIO-ZEO | Lactobacillus, Saccharomyces cerevisiae,Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae,Protease,a- Amylase, SiO2,Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO, K2O,CaO | Hấp thụ khíđộcH2S, NH3,NO2, phân hủy thức ăn cặn bã,dư thừa, phân tômcá ở đáy ao. Tăng cường hấp thụ thức ăn. |
275 | GL-AQUA MICRO | Lactobacillus, Bacillus subtilis, Aspergillusoryzae,Protease,a-Amylase | Phân hủy mùn hữu cơ, thức ăn dư thừa, phân tôm, xác tảo, vi sinh vật làmgiảmô nhiễmmôitrường nước.Ức chế vi sinh vật cóhại. |
276 | GL-Yuzeo | Yucca schidigera (hàmlượngsaponin: 2%) | Phân hủy nhanh các chấthữu cơ dư thừa ở đáy ao, khửmùihôi thối,bảovệmôi trường nước và đáy ao không bịô nhiễm |
277 | GL-Ankalite | Sodiumbicarbonate | Cung cấp các ion làmtăng độ kiềmtrong ao nuôi; Ổn định pHnước vàmôi trường; Kích thíchtảo phát triển giúp tômlột xáctốt,mau cứng vỏ |
278 | GL-Yucca | Yucca schidigera (Saponin 9%) | Phân huỷ nhanh các chấthữu cơ dư thừa ở đáy ao, khửmùihôi thối,bảovệmôi trường nước và đáy ao không bịô nhiễm |
279 | Aqua-Yucca | Yucca schidigera (Saponin 1%),Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Cung cấp vi sinhvật cólợi, phân huỷchất hữu cơ dư thừa ởđáy ao. Hấp thu cực nhanh các loại khí độc như:H2S,NH3, NO2,… tạo môi trường nước ổn định, giúp tômcá khoẻmạnh,maulớn |
| Công ty SXKD vật tư và thuốc thú y Cần Thơ(VEMEDIM)-Số 7đường 30/4 phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, TpCần Thơ | ||
280 | Vime®-Yucca | Yucca extract (Saponin) | Cảitạo nềnđáy, làmsạch nguồn nước |
281 | Vime-Subtyl | Bacillus subtilis | Có tác dụngphânhuỷ chấthữu cơlắng tụ ở đáy ao do chấtthải và thứcăn dư thừa. |
282 | Vime- Odor Control - Dung dịch | Chiết xuấttừ cây Yucca (Saponin) | Cảitạo nềnđáy, làmsạch nguồn nước; Làmcho môi trườngtốthơn, tạomàunước xanh, làm giàu thành phần dinh dưỡng trongnước. |
283 | Bitech - Yucca | Chất chiếtxuất từ cây Yucca, Lactobacillus spp,Bacillus spp, Saccharomyces cerevisiae | Cải tạo nềnđáy, làmsạch nguồn nước. |
284 | Vime Aquazyme | Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces, Aspergillusoryzae,Phytase, Protease, Amylase, Cellulase, | Phân huỷ các chất ởnềnđáy, cung cấp dinh dưỡng giúp tômkhoẻmạnh. |
|
| Lipase, Pectinase, vitamin C coasted, vitamin B1, B6 SodiumBenzoate |
|
285 | Zelite Plus+++ | Bacillus subtilis, Lactobacillus . | Cải thiệnchất lượng nước, phân huỷ các chất hữu cơtrongmôitrường nước, giúp tômkhoẻ mạnh. |
| Công ty Cổphần SX-TM-DV vàtư vấn đầutư TháiBảo -44 Hùng Vương, ĐàLạt, LâmĐồng | ||
286 | Zeolite | SiO2: 69%, CaO: 0,4%, Al2O3: 16%, MgO: 4%, Fe2O3: 4%, Na2O: 0,1%, K2O: 2% | Hấp thu các khí độc NH3,NO3, NO2,H2S. Giảmvà làm phân huỷ các chấtbẩn và thốirữa ở đáy ao.Ổn định pH, xử lý nguồn nước,làm chomàu nước đẹp.Giảm chất độc trong ao sau khi dùng hoá chất. |
287 | Daimentin | SiO2: 69%, CaO: 0,4%, Al2O3: 16%, MgO: 8,5%, Fe2O3: 4%, Na2O: 0,1%, K2O: 2% | Hấp thu các khí độc NH3,NO3, NO2,H2S. Giảmvà làm phân huỷ các chấtbẩn và thốirữa ở đáy ao.Ổn định pH, xử lý nguồn nước, làm chomàu nước đẹp. Giảm chất độc trong ao sau khi dùng hoá chất. |
| Công ty TNHH SX-TMVăn Minh AB-13 đường BC8, P.14, Q. Tân Bình, HCM | ||
288 | PVP IODINE 30/06 | Available Iodine | Sát trùng vàlàmsạchmôitrường nước |
| Công ty TNHH QuốctếHoàng Anh -80Hồ Văn Long, phường BìnhHưngHoàB, Q.Bình Tân, Tp.HCM | ||
289 | HCN-VIRUS | Chloramin T (98%) | Diệt các loại vi khuẩn,nấmtrong việc xử lý nước ao trướcvà trongkhinuôi. |
290 | QT-36 | Chloramin T (85%) | Diệt các loại vi khuẩn,nấmtrong việc xử lý nước ao trướcvà trongkhinuôi. |
291 | TC-FORCE | CuSO4 (23%) | Diệtmộtsố loại vi khuẩn, nấm, tảo sợi, zoothanium, trong việcxử lý nước ao trước và trong khi nuôi. |
292 | AQUA-FINE | Saccharomyces cerevisiea,Bacillus subtilis | Phân giải các chất hữucơ,giảmNH3, H2S trong ao nuôi,cảithiệnmôi trường nước. |
293 | DK-09 | Trichloro isocyanuric(TCCA) 90% | Diệt vi khuẩn,nấmtrong việc xử lýnước ao trước và trong khi nuôi. |
294 | TOP CLEAR | Ethylene Diamine Tetra AceticAcid (EDTA) | Khử các ion kimloại nặng trong ao tômcá. Giảmđộ nhớt và vángbọt trênmặtnước |
295 | AQUA- FRESH | Hydrogen perocid (H2O2) | Dùng cải thiện chấtlượng nước,tăng oxy hoà tan;Tẩy vật bámcácvậtdụng ở trong ao khi nuôi |
| Công ty CPkinh doanhvật tư nông lâm thuỷsản Vĩnh Thịnh-Lô 23 đường Tân Tạo- KCN TânTạo, Quận Bình Tân, Tp.HCM | ||
296 | ECO-PRO | Rhodopseudomonas palustris | Đẩymạnh quá trình phân huỷ các chất cặn bã hữu cơlàmsạch ao nuôi;Giảmhàmlượng khí độc H2S, NH3, NO2, NO3,… trong ao nuôi; Tăng khả năng hoà tan oxy trong nước, giữ ổn định pH, cải thiện chấtlượngmôitrường ao nuôi;tạo điều kiện thuậnlợi chocácnhómvi sinh có ích phát triển |
297 | BKS | Alkyl dimethylbenzyl ammoniumchloride | Xử lý nước, diệt khuẩn trongmôi trường nước ao nuôi.Giúp diệt rongtảo, hạn chế rong tảo phát triển quámức, hạn chế váng bẩn bámtrên thân tôm |
298 | Tea seed meal | Saponin | Diệt cá tạp; Kích thích tômlột vỏ;Gâymàu nước ao nuôi, giảmpH |
299 | Waterprobiot ech-S/P | Bacillus subtilis, Pseudomonas putida, Bacillus licheniformis, Saccharomyces cerevisiae | Bổ sung vi sinh vật cóích để táitạoquần thể vi sinh vật cólợi trong ao;Cải thiệnchấtlượng nước và nềnđáy ao nuôi;Phân huỷ bùn đáy, các chất hữu cơtừ thức ăn thừa, phân tôm, vỏtôm, xác tảo;Làmsạch đáy ao và ổn định chấtlượng nước; Hạn chế tối đa cáckhí độc; Ổnđinh hệ phiêu sinhvật(tảo) |
300 | DITY POND | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O, Yucca schidigera | Hấp thụ các chất độc hại trong ao nhưNH3, H2S; cảithiện chấtlượng nước ao,khửmùihôi của nước,khửmùihôi cuả nước, ổn định pH;Giúp tôm,cá phát triểntốt, khoẻ |
301 | Wateroligo- S/F | Fe, Cu, Zn, Mn, Mg | Bổ sung các chất khoáng vi lượng hữu dụng có khả năng đồng hoá cao, kích thíchsự phát triển của tảo khuê, tảo lục;Ngăn ngừa sự hoạt động và phát triểncủa tảo lam; Duy trì và phát triển hệ vi sinhvật có lợi, ổnđịnhmôi trường ao nuôi. |
302 | Biopond | Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisae,Bacillus sp, Amylase, Lipase, Protease,Cellulase, Pectinase | Thúc đẩy quá trình phân hủy các chấthữu cơ từ phân tômvàthức ăn dư thừa trong ao nuôi; cung cấp vi sinhvật và enzymcho ao nuôi |
| Công ty TNHH Greenfeed Việt Nam-Xã Nhựt Chánh,BếnLức,LongAn | ||
303 | PV-Dine | PVP Iodine | Diệt vi khuẩn,nấm, nguyên sinh động vật trong môi trườngnước. |
304 | Aqua-Zelite | Al2O3, SiO2 | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc trong ao nuôi, cảithiện chấtlượng nước. |
305 | Notoxin | EDTA, Sodium thiosulfate,Sodium Lauret Sulfate. | Giảmcác độc tố do tảo gây ra. |
306 | Tiger-Saponin | Saponin 14% | Diệt cá tạp trước khi nuôi cá và tôm;Giảmđộ pH; Saponin làmgiảmlớp váng trênbềmặt nước |
307 | Aqua-Baccil | Bacillus spp | Phân hủy carbonhydrate,protein, lypid và các chất hữu cơ trongthànhphần của thức ăn tôm, phân tômdưthừa trong ao nuôi. Tăng khả năng phân hủy bùn, chất cặn bã lơ lửng trong ao nuôi, làmgiảmNH3, H2S, giảmmùithối, sạch đáy ao.Ngăn chặn sự phát triểncủa vi sinhvật gây hại trong nước vibrio sp. |
| Công ty TNHH Thạch Nguyên -Km 1450,Vĩnh Phương, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
308 | Granulite | SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
309 | Alkaline | CaO, MgO, Na2O | Làmtăng độcứng nước,giúp gâymàu nước, làmpH ổnđịnh |
310 | Dolomite-M (hạt và bột) | CaCO3, MgCaCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng độ pH |
311 | Daimentin (hạt và bột) | SiO2, Fe2O3, Al2O3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng độ pH |
312 | Zeolite (hạt và bột) | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, K2O | Hấp thụ khíđộc, cảitạoaonuôi |
313 | Canxi | CaCO3 95,62% | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp dẽgâytảo cho nước ao nuôi |
| Công ty TNHH tư vấnthuỷ sản Huy Thuận-54 đại lộĐồng Khởi, phường Phú Khương, thịtrấn Bến Tre,tỉnh Bến Tre |
314 | HT- GRANULITE (Dạng hạt) | Al2O3, SiO2 | Ổn định pH,hấp thụ khíđộctrong ao, cảithiện chất lượngnước. |
315 | HT- ZEOLITE (Dạng bột) | Al2O3, SiO2 | Ổn định pH,hấp thụ khíđộctrong ao, cảithiện chất lượngnước. |
| Công ty cổ phần Dược thú y CaiLậy -560, Quốc lộ 1, TT CaiLậy, Tiền Giang | ||
316 | YUCCA-30- POWDER | Chất chiết cây Yucca schidigera,SiO2 | Hấp thụ làm giảmkhí độc, phân hủy chấtthải hữu cơ,mùn cặn đáy ao |
317 | D.M.C | Copper sulfate (CuO4) | Xử lý nước trước khi nuôi và địnhkỳhạn chế mầmbệnh,nấm. Ức chếsự phát triển của tảo trong nước |
| Chi nhánh Công ty xuất nhập khẩu khoángsảntại Tp.HCM - 35-37Bến Chương Dương Q1, Tp HCM | ||
318 | Diamentin-KS | SiO2:63,1%, Fe2O3:5,86%, Al2O3:13,4% | Làmgiảmđộc đục củanước,tảo ao nuôi sáng hơn,hấp thu khíđộc. |
319 | Zeolite-KS | SiO2: 72%, Fe2O3:2,9%, Al2O3:15,18%, CaO:0,6%, MgO:0,61%,Na2O:0,12%, K2O:1,13% | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
320 | Diatomite-KS | SiO2:66%, Fe2O3:2,64%, Al2O3:13% | Giảmđộ đục, cảitạomôi trườngaonuôi |
| Công ty TNHH TMĐịa Dưỡng -10/2 Yên Thế, phương2, quận Tân Bình, Tp.HCM | ||
321 | Saponin | Saponin>10%, Hàm lượng xơ<30%, Hàm lượng đạm>1,5%,Hàmlượng béo<8%,Hàmlượng tro<5% | Diệt cá tạp,động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm;Hạn chế vật ký sinh trong ao nước hồ, tạo sự phấttriểncủa sinh vật phù du (plankton) trong ao nuôi tôm; Ổn định pH trong nước,tạo màunước tốt cho tômphát triển; Kích thích quá trìnhlột vỏcủa tôm, giúp tômtăng trưởng nhanh; An toàn, không độc hại đốivới tômvà môi trườngsinhthái. |
| Công ty TNHH SX&TM Việt Viễn -14G Phan Văn Trị, Phường 7 Quận Gò Vấp Thành phốHồ Chí Minh | ||
322 | Oxigenic | Sodiumcarbonate peroxyhydrate | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi tôm,đặc biệt khi tômnổi đầu do thiếu oxy.Duy trì chấtlượng |
|
|
| nước trong ao nuôi, kích thíchsự phát triển của phiêu sinhvật cólợi trong ao nuôi tôm |
323 | YUCCA-30 LIQUID | Yucca Schidigera, Quillaja | Kiểmsoát mùi hôi và khíđộc Amonia từ các chấtthải, phân hủy các chất bã hữucơ, giảmsự tíchtụmùn cặn, đóng đáy; Lọc sạchnước, tái tạo tốtmôitrường nước;Có hiệu quả rõrệt trong việccấp cứutômnổi đầu, ngăn chặn tôm chạy đàn, phân hủy thứcăn thừa và xác bãđộng thực vật, làm sạch nền đáy, hấp thu khíđộc, gia tăng lượng oxy hòa tan,ổn địnhmàu nước và thúc đẩy sựpháttriểnvi sinhvật cólợi trong ao, đìa. |
324 | WEED KILL | EDTA, Sodium thiosulfate | Phân hủy kim loạinặng trong ao nuôi;Tránh hiện tượng tômbịđóng rong trên thân. |
325 | DIỆTTẢO ĐỘC | Copper as lemantal | Cải thiệnchất lượng nước; Khốngchế và tiêu diệttảo độc,đặc biệt làtảo sợi vàtảolam;Kích thíchtômlộtvỏ |
326 | Bacitilis | Bacillus species, Natrithio sulfate | Ổn định hệ vi sinh vậtđường ruột, phân huỷ các chất hữu cơ,thức ăn dư thừa trong ao, ổn địnhmàunước, pH; Giảmstress,tăng cường sức đề kháng cho cá khi thayđổi khẩu phần thức ăn, thay đổimôitrường nước, nhiệt độ. |
327 | CLEAN POND | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus sp. | Xử lý, ổn địnhmôitrường ao đầmtrước khi nuôi và trong quá trình nuôi |
328 | GREAT POND | Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas sp., Nitrobactersp., Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis,Protease,Amylase, Beta-glucan | Xử lý, ổn địnhmôitrường ao đầmtrước khi nuôi và trong quá trình nuôi |
329 | NUTRI-BACI | SiO2, Al2O3, Bacillus sp., Yucca schidigera | Kiểmsoát chất lượng nước ao nuôi;Hấp thu khí độc. |
| Công ty TNHH thuốc thú y Quốc tế Đông Nghi -11 Nguyễn Văn Giai, P Đa Kao, Quận I, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
330 | Yucca-30 Liquid | Yucca Schidigera: 300g (hoạtchất Saponin: 30g) | Khửmùihôi vàhấp thụkhíđộc.Phân huỷ chất hữu cơ, thức ăn thừa và xác bãđộngthực vật. Tăng hàmlượng oxy hoà tan |
331 | Queen | Nitrogen (tổng): 15%; P, K, Boron, Fe- | Tạomàunước khi thấytảo trong ao chậmphát triển. |
|
| EDTA,Cu-EDTA, Zn-EDTA, Molipdenum, đường, axit hữu cơ,dungmôi vừa đủ |
|
332 | YUCCA-ZEO EXTRA | SiO2, Al2O3, Bacillus sp, Yucca schidigera | Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại,cảithiện chất lượngnước tỏng ao, khửmùicácchấtthải |
333 | YuccaZeo | SiO2, CaO,Al2O3, MgO, K2O, Na2O, Yucca Schidigera, Bột talc vừađủ | Hấp thụ khíđộc, khửmùi hôi trong ao nuôi,ổn định pH |
334 | Yucca-50 Liquid | Yucca Schidigera: 500g (hoạtchất Saponin: 50g) | Khửmùihôi vàhấp thụkhíđộc.Phân huỷ chất hữu cơ, thức ăn thừa và xác bãđộngthực vật. Tăng hàmlượng oxy hoà tan |
335 | B.K.C 80% | Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vậtgâyhạitrongnước. Điều chỉnhmật độ tảo trong ao |
336 | B.K.C 60% | Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vậtgâyhạitrongnước. Điều chỉnhmật độ tảo trong ao |
337 | Inviodine-200 | Polyvinyl pyrrolidone Iodine complex (20g/200ml) | Diệt vi khuẩn, nấmvà nguyên sinhđộng vậtgây hạitrong nước ao nuôi |
338 | Inviodine-100 | Polyvinyl pyrrolidone Iodine complex (10g/100ml) | Diệt vi khuẩn, nấmvà nguyên sinhđộng vậtgây hạitrong nước ao nuôi |
339 | BKC 50% | Alkylbenzyldimethyl ammoniumchloride | Diệt các loại vi khuẩn,nấmvà nguyên sinh động vậtgâyhạitrongnước. Điều chỉnhmật độ tảo trong ao |
340 | Clean Pond | SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O,EDTA, Bột talc vừađủ | Ổn định pH, hấp thụ các chất khí độchại trong ao, cảithiệnchất lượngnước,giúp tôm dễ lột xác |
341 | Inviodin Powder | PolyvinylPyrolidone, Iodine complex (100g/1000g) | Diệt các loạinấmvà nguyên sinh động vậtgây hạitrong nước ao nuôi |
342 | Invet-Protex | Glutaraldehyde, Alkyldimethyl Benzyl-Ammonium, nước cất vừa đủ | Làmsạch vỏtôm,kích thích tômlộtvỏ, khử mùi hôi trongnước và đáy ao |
| Công ty Liên doanh Virbac Việt Nam-12A Mê Linh, P.19, Q. Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
343 | Aqua-protect | Potassium peroxymonosulfate (50%),Malic acid (10%), Sulphamic acid (5%) | Sát trùng nước ao trước và trong khi nuôi tôm, cá để tiêu diệt các loàivikhuẩn, nấm gây bệnh cho tômcá trong ao nuôi;Phòng và trịcác bệnh do vi khuẩnnhư bệnh phát sáng, đốmđen, đốm đỏ, lở loét |
| Công ty vật tư và giống gia súc Amasco -28 MạcĐĩnh Chi, Q.1, Tp. HCM | ||
344 | Thai Saponin | Saponin, Protein, chất xơ | Diệt cá tạp,cảithiệnmàu nước ao nuôi |
345 | Saponin plus | Saponin, Rotenone, Protein | Diệt cá tạp,cảithiệnmàu nước ao nuôi |
346 | Yucolite | SiO2, Al2O3, Yucca | Xử lý, cải tạomôitrường ao nuôi, lắng chất cặn vẩn vàhấp thụ khí độc. |
| Doanh nghiệptư nhân SX&TM Mặt trời -khóm 5 thịtrấn Phú Lâm, huyện Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | ||
347 | Daimetin | SiO2, Fe2O3, CaO, MgO, | Làmsạchnước ao nuôi,hấp thụ khíđộc NH3, H2S, làmgiàu oxy,làmsạch đáy ao, làmtăng lượng thứcăn tự nhiên trong ao. |
348 | Zeolite | Si2O3, Al2O3, Fe2O3, CaO | Ổn định pH, làmgiảmkhí độc NH3,H2S, NO2, thức ăn thừa, phân tôm.Cải tạo ao nuôi. |
349 | NBP-Dolomite | CaCO3, MgCO3, Fe2O3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, tăng chấtlượng nước, ổn định pH,độ kiềm.Tăng cường canxi, giúp tômmaulộtvỏ. |
350 | Super Canxi Max | CaCO3 | Khử phèn ao nuôi .Cảitạomàu nước ao nuôi, tăng chấtlượng nước,ổn định pH, độ kiềm.Tăng cường canxi, giúp tômmau lộtvỏ. |
351 | SB ALKALINE | CaCO3, NaHCO3 | Tăng độ cứng, ổn định pH của nước, cảitạo ao nuôi.Giúp tômlột xác, tômkhông bịmềmvỏ. |
352 | PHÂNHẠ PHÈN | CaCO3, MgO, P2O5 | Hạ phèn nhanh, tăng hệđệm,phát triển tảo và sinh vật phù du,tăng độcứng, độ kiềm, ổn định pH. |
| Công ty TNHH Hoàng Nguyên -Km 1447, QL1A,VĩnhPhương, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
353 | Carbonate Canxi | CaCO3 | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
|
|
|
|
354 | Dolomite | Ca(MgCO3)2 | Cảitạomàu nước ao nuôi,điều khiển và giữ cân bằng pH |
355 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | ổn định pH, hấp thu khíđộc,cảitạoaonuôi |
356 | Can xi(đá vôi đen) | CaCo3, MgCO3 | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
357 | Diatome (Daimentin) | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
| Công ty TNHH SX TM Tân An Phú -371A/15Ấp I, Xã An Phú Tây, Bình Chánh, Thành phốHồ Chí Minh | ||
358 | Super CaCO3 | CaCO3 | Cải tạomôi trường ao nuôi, tăng độcứng của nước,giúp tômlột xác. |
359 | Zeo -100 | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trườngaonuôi |
360 | Oxy-Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trườngaonuôi |
361 | Granulite | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Hấp thu khíđộc,cảitạo môi trườngaonuôi |
362 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O, TiO2 | Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trườngaonuôi |
363 | Superzeolite 500 | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Hấp thu khíđộc,cảitạo môi trườngaonuôi |
364 | Granular zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trườngaonuôi |
365 | Neolite | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, | Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trườngaonuôi |
|
| K2O, ZnO2 |
|
366 | Oxygel Supplier | CaCO3,, MgCO3, SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Cải tạomôi trường ao nuôi,hấp thukhí độc, lắng đọng chấtmùnbãhữu cơ. |
367 | Daimentin | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Hấp thu khíđộc, cảitạo môi trườngaonuôi |
368 | Zeolite hạt | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Hấp thu khíđộc,cảitạo môi trườngaonuôi |
| Công ty TNHH Sao Mai -Ấp Tân Hoá, xã Hoá An, Tp Biên Hoà,Đồng Nai | ||
369 | AQUAFRES H-21 | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,Fe2O3, Yucca. | Hấp thụcácchất độc,cảitạomàu nước, ổn định pH |
370 | Zeolite | SiO2, CAO, Al2O3, Fe2O3, Na2O, MgO | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
| DNTN Sao Mai -Số 44Đống Đa, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
371 | Super canxi | CaCO3 | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
372 | DolomiteCa | CaCO3: 67 - 69%, MgCO3: 2,5 - 2,7% | Cảitạomàu nước ao nuôi,điều khiển và giữ cân bằng pH |
373 | DolomiteCa- Mg | CaCO3: 50 - 54%, MgCO3: 43 - 47% | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
374 | SuperZeolite | SiO2: 70 -75%, Al2O3: 12- 17%, Fe2O3: 8,5% | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
375 | super Diametin (dạng viên) | SiO2: 60-70%, Al2O3: 20-25%, Fe2O3: 4,43% | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
376 | Zeolite | SiO2: 70 -75%, Al2O3: 12- 17 %, Fe2O3: 3% | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
377 | DolomiteCa- Na | Na2O, Ca(MgCO3)2 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
378 | Diametin (dạng bột) | SiO2: 60-70%, Al2O3: 20-25%, Fe2O3: 4,43% | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
| DNTN Thu Lan -Thôn 4, xãHoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
379 | Daimetin | SiO2, Al2O3, CaO | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH, hấp thu các chất độcNH3,H2S. |
380 | Phân tạo màu nước cải tạo vuông tôm | P2O5, Nitơ, CaO, MgO | Gâymàu nước,hạ phèn,tăng hệ đệmphù du |
381 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH. |
382 | Dolomite | MgCO3, CaCO3 | Cảitạomàu nước, ổn định pH |
383 | Super calci | CaCO3 | Tăng độ kiềmcủa nước,giúp dễ gâytảo cho nước ao nuôi. |
384 | Neolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Làmgiảmcácvật bẩn,thối rữa ở đáy ao, hấp thu các chấtđộc NH3,H2S, giữmàunước |
385 | OxyZeo | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaCO3, MgCO3 | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO2,ổnđịnh pH |
386 | Neo-Max | SiO2, Al2O3, MgCO3, CaCO3 | Làmgiảmcácvật bẩn,thối rữa ở đáy ao, hấp thu các chấtđộc NH3,H2S,làmgiàu Oxy, giữ màunước. |
387 | S.B Alkaline | SiO2, NaHCO3 | Tăng độ cứng nước,giúp tômlột xácvà không bịmềm, ổnđịnh pH. |
|
|
|
|
| Doanh nghiệp SX&TM Việt Thái -Lô 5A, KCN An Phú, huyện Tuy An, Phú Yên | ||
388 | Daimetin (dạng bột và viên) | SiO2, CaO, MgO, Al2O3, Fe2O3, Na2O | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH, hấp thu các chất độcNH3,H2S |
389 | Neolite-1000 (dạng bột và viên) | SiO2, CaO, Al2O3, MgO | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
390 | Dolomite | Ca(MgCO3)2 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
391 | Zeolite (dạng bột và viên) | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
392 | Vôi đen | CaO, MgO | Cảitạomàu nước ao nuôi,điều khiển và giữ cân bằng pH |
| Công ty TNHH Sando -2242/1B quốc lộ 1, phường An PhúĐông, Q.12, Tp. Hồ Chí Minh | ||
393 | TOXINPOND | Sodiumlaura sulfate,Sodium thiosulfate,EDTA | Làmsạchnước, giảmđộnhớt và vángbột trên mặtnước.Xử lý nước phát sáng. |
394 | DiOdorants | Yucca schidigera, Bacillus spp, Nitrosomonas, Nitrobacter | Phân hủy các chất hữucơ dư thừa ở đáy ao |
395 | Bacbiozeo | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Nitrosomonas, Nitrobacter, Saccharomyces spp,Amylase, Protease, Phytase, Lipase | Phân huỷ các chất hữucơ tạo nên bùn đáy dơ; Hấp thụ nhanh các khíđộc như: NH3,H2S, NO2, NO3,…Cải thiện môi trường,tăng tỷlệ sống |
396 | CITYBIOZY | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Nitrosomonas, Nitrobacter | Phân hủy các chất hữucơ, phân tôm,thực vật chếtlắng dưới đáy ao.Hấp thụ khíđộc NH3, H2S, NO2-,NO3-. Cải thiệnmôi trường nước nuôi, nâng cao tốc độtăng trưởngcủa tômcá. |
397 | BACPOWER | Bacillus spp | Tăng sự phân hủy các chất protein và carbohydrate trong ao.Hấp thụ khíđộc NH3, H2S, NO2-,NO3-. Cải thiện chất lượng nước. |
| DNTN thương mại Đông Á -289 TrầnHưngĐạo, TuyHoà, Phú Yên |
398 | Daimetin | SiO2(78%), Al2O3(1,3%),CaO | Cải tạomôi trường nước,ổn định pH, hấp thu các chất độcNH3,H2S |
399 | Zeolite | SiO2(6,5%), Al2O3, CaO, Fe2O3(0,4%) | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
400 | Dolomite | MgCO3(17,6%), CaCO3(31,3%) | Cảitạomàu nước, ổn định pH, cân bằng axit, kiềm |
401 | Cazolai | MgCO3(3,8%), CaCO3(85%) | Cảitạomàu nước, ổn định pH, cân bằng axit, kiềm |
| Công ty cổ phần dược và vật tư thú y (HANVET) -88 Trường Chinh, Q.Đống Đa, Hà Nội | ||
402 | HAN-IODINE 10% | PDV-Iodine | Sát trùng, diệt vi khuẩn,nấm, độngvật nguyên sinh,ký sinh trùngở aohồ, nguồn nước nuôi tôm |
403 | HAN-DOMIX | MgCO3, CaCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
| Công ty TNHH thương mại dịchvụ sản xuất Sao Á -Lô E Đường số2A/1 Khu công nghiệpĐồng An, Thuận An, Bình Dương | ||
404 | Bio - 100 | CaO, MgO, CaCO3, MgCO3, Al2O3, SiO2 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
405 | Bravo 1 | CaO2, CaO, MgO. | Phân hủy thức ăn dư thừa, hấp thu khíđộc, cải thiệnmôi trường ao nuôi |
406 | Dolo-100 | MgCO3, CaCO3 | Cảitạomàu nước, điều khiển và giữcân bằng pH |
407 | Bravo 2 | CaO2, NaCl, CaO, MgO, Al2O3, SiO2 | Phân hủy thức ăn dư thừa,hấp thu khíđộc,cải thiệnmôi trường ao nuôi |
408 | Bravo 3 | CaO2, NaCl, oxy hoạt tính. | Cải thiệnmôi trường nước,tănglượng oxy hòa tan,hấp thukhí độc |
409 | Bio-100 | MgCO3, CaCO3,SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi,cảitạomàunước,hấp thu khí độc,ổn định pH |
410 | Catcher | CaO, Fe2O3, Al2O3, SiO2 | Giảmkhí độcvà các chất không tan, giảmtình trạng nướcnhớt,B.O.D,C.O.D, giúp kết tủa bùn, tăng lượng oxy hòa tan, tạomàu nước |
411 | Dolomit-200 | CaO, MgO, CaCO3, MgCO3, Al2O3. | Ổn định pH, tăng độ kiềm, tạomàu nước, giảm khí độcvà các acid trongnước,lắngđọng chấtthải của tôm và phù sa, giúp vi khuẩncó lợi phân hủy chất dơ đáy ao. |
412 | Hi-oxygen | 2.Na2CO3.3 H2O. | Cung cấp oxy,bảo vệ cân bằng sinh thái, giảm khí độc, cảithiện chấtlượng nước, giảmB.O.D và C.O.D |
413 | Hilite | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc, ổnđịnh pH |
414 | Nuto | SiO2, CaO, Al2O3 | Tăng thứcăn tự nhiên trong ao;Cảitạo ao nuôi |
415 | PP-Pac | Al2O3, SiO2, Na2O | Làmsạchmôitrường nước, ổn địnhpH. |
416 | T.K.O.3 | CaO2, MgO, NaCl, Na2CO3, Al2O3 | Tác dụng khống chế khíđộc như: nitrite, ammonia, hydrogen sulfide nhưng đặc hiệu với nitrite.Giúp đáy ao sạch, giảmchấtthải ở đáy ao. Giúptăng cường oxygen và giảmđộc do nitrite. |
417 | Zeo - 100 | SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Cải tạomôi trường ao nuôi;Hấp thụkhí độc; Tăng lượng oxy hoà tan |
418 | T.K.O.A | CaO2 | Tăng pH, cảitạo ao nuôi;Tăng độ kiềm, giúp tômdễ lộtvỏ |
419 | T.K.0.2 | CaO2, CaCO3, NaCl, MgCO3, MgO, Fe2O3, H2O | Cải tạo ao nuôi,khử trùng cho đất,điều chỉnh pH, duy trì chất lượng nước. Làmtăng Calcium giúp tômcứng vỏ hơn |
420 | Boom - D | N, P, Ca, Na, Fe, Mn, Zn, Ag | Gâymàu nước ao nuôi; Giúp gia tăng lượng thức ăn tự nhiên trong ao; Giúp tômtăng trưởng |
421 | MICRO 2000 | Bacillus subtilis, Lactobacillus sp. | Phân hủy các chấtthải,chất hữu cơ làmgiảm các khí độc phát sinh trong ao như NH3, H2S |
| Công ty TNHH SX&TM Long Hùng -125/3DươngVănDương-phường Tân Quí, Q.Tân Phú,Tp.HCM | ||
422 | BKC 80% | Alkyl Dimethyl Benzyl Amonium Chloride(BKC) | Xử lý nước phát sáng, diệt rongtảo,sáttrùng vếtthương. Làmsạchnước, diệtnấmmốcvà nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường nước ao nuôi |
423 | TABI-COM | N, P2O5, K2O,Mn, Fe, Zn, Cu, Ca, Mg, Co, Mo,Silicate, hỗn hợp acid amin (acid Glutamic, Isoleucin, Glycine, Leucine) | Cung cấp khoáng và acid amin cho tôm,tạo điều kiệnchohệ sinh vật phù du phát triển làm nguồn thức ăn cho tômthêmdồi dào,tăng sức đề kháng cho tôm |
424 | SUPER CLEAR | Lactobacillus acidophilus,Bacillus spp, Saccharomyces cervisiae,Enzymeprotease, Enzyme amylase, Enzyme cellulase, Enzyme pectinase,Enzyme lipase, Tádược Lactose | Phân huỷ nhanh các chấthữu cơ và chất dư thừa tíchtụ dướiđáy ao. Tăngmật độ vi sinh có lợi. |
425 | b - Gluta 500 | Glutaraldehyde, Benzalkonium chloride | Diệt khuẩncó hạitrongnước, nền đáy ao,ổn địnhmàu tảo, duy trì chấtlượng nước. Là chất xử lýtảo độc, diệttảo.Sát trùng nước,phân huỷ mùi hôi thối, khí độc. |
426 | Toxin Clean | SodiumThiosulfate, Sodium Laurylsulfate, Ethylene Diamine Tetraaceticacid | Làmsạchnước (nướcbịbẩn nhớtdotảo chết đột ngột).Giảmđộ nhớt và ván bọt trênmặt nước. Giảmsốc cho tômkhi sử dụng hoá chất diệt khuẩn.Xử lý nước phát sáng |
427 | Oscill Cut | CuSO4.5H2O | Kiểmsoát và hạn chế sựphát triểncủa tảo trong ao nuôi tôm, nhất là tảomàu xanh đậm.Xử lýtảo độctrong ao nuôi |
428 | HIODINE | Iodine complex, nước cất | Diệt khuẩn nhanh,khống chế tiêu diệtnấm, diệt các loại nguyên sinh động vậtgây bệnhcó trong nguồn nước trước khi thả tôm. Sát trùng bể nuôi và vệ sinhdụng cụ.Không tồn lưu trong nước vàrất antoàn đốivớimôitrường. |
429 | DE-AGA | CuSO4.5H2O, inert Ingredients | Diệt và làmgiảmsự phát triển của các loại rong, tảo độc,tảođáy trong ao nuôi.Không tồn lưu và không ảnh hưởng tớimôitrường |
430 | YUCCAZEO | Yucca Schidigera, Saccharomyces cerevisiae, SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, CaO, Tá dược Lactose vừađủ. | Hấp thu khíđộc trong ao như: NH3, H2S, NO2. Phân huỷ nhanh các chấthữu cơ, phân tôm, thức ăn thừa… trong ao nuôi. Ổn định pH, tảo, hấp thu độc tố, kimloại nặng hữu hiệu. Khửmùihôi nước, cấpcứu tômnổi đầu do thiếu oxy |
| Công ty TNHH thuốc thú y thuỷ sảnĐại Nam -Ấp Bến Liễu, xã Phú An, huyệnBến Cát, tỉnh Bình Dương | ||
431 | Zyme-Bacillus | Lactobacillus acidophilus, Bacillus subtilis, Aspergillusniger, Saccharomyces cerevisiae, Alpha-Amylase, Beta-Amylase, Cellulase, Beta- Glucanase, Endo-protease, Exo- Protease, Lactose | Phân huỷ nhanh các chấtcặn bãtồnđọng ở nền đáy ao. Loại trừ các khíđộc có trong ao như NH3,H2S,NO2 |
432 | Yucca | Yucca schidigera | Hấp thụ khíđộc NH3, H2S, NO2 |
433 | Saponin | Saponin,Đạmtổng số | Tiêu diệt các loài cá tạp,tạomàu nước thích hợp cho tôm, cá và giảmđộphèn |
434 | VS+Zeo | Saccharomyces cerevisiae SiO2, CaO, Al2O3, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O | Phân huỷ nhanh các chất thải, chất cặn bã và các chất hữu cơdư thừa còn tồn đọng trong ao; hấpthụ các khíđộc có trong ao như Nh3,H2S, NO2 nhờ đómàtăng lượng oxy hoà tan trongmôi trường nước vàtạomàu nước thíchhợp cho tôm, cá phát triển; hạn chế hiện tượng cá nổi đầu do thiếu oxy |
| Công ty TNHH SX-TM An&Nam -27B, Nguyên Hồng, P 1 Quận Gò Vấp, Tp.HồChí Minh | ||
435 | SAMEPHOR | Nonyl Alkyl Phenoxy poly ethylene oxide iodine, Potassium | Sát khuẩn toàn bộ nước ao nuôi,tác dụng kéo dài không làm rớttảo.Sát trùng cácdụng cụ, bể,trại sản xuất |
436 | BIOROX | Alkyl dimethylbenzyl ammoniumchloride | Tăng cường khử trùng toàn bộ nước ao nuôi. Diệt rongtảo và các váng bẩn phát triển quá mứctrong ao nuôi |
437 | TIGO 27 | N-sodium-n-chloro- paratoluene sulphonamide 99,5% khi cho vào nước giải | Hạn chế sự phát triển của các vi sinhvật có trong nguồnnước ao nuôi.Là sản phẩm thay thế các chấtxử lý nước khác hiệu quả,an toàn và kinhtế.Sửdụng trongmọi giai đoạn nuôi tôm, |
|
| phóng 25% Chlorine | cá |
438 | TIGO-BAC | Bacillus spp. (Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus pumilus) | Gia tăng phân huỷ các chất cặn bã hữu cơ, xử lý triệt để ô nhiễmđáy ao;Giữ hệ phiêu sinh vật ổn định, không phải gâymàunước nhiều lần; Giữ pH ao nuôi luôn ổnđịnh;Giatăng hàm lượng oxy hoà tan trong nước. |
439 | TIGO 80 | Algicides (CuSO4.5H2O): 20g | Diệt trừcác loạitảo, rong có hại cho ao nuôi; Ổn địnhmàunước ao nuôi |
| Cơ sở dược thú y Khoa Nguyên -5/22 Âu Cơ, P.Tân Sơn Nhì, Q.Tân Phú, Tp.HồChí Minh | ||
440 | KN-Yucca | Yucca Schidigera | Xử lýmôitrường ao nuôi, cảithiện môi trường nước tốt choviệcnuôithuỷ sản giảmhiện tượng tômcá nổi đầu, thiếu oxy. |
| Cơ sở thuốc thú y Vina -thôn Ngọc Phong, xã Hoà Kiến, thịxã Phú Hoà, Phú Yên | ||
441 | Daimetin- VINA | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thụ khíđộc,thíchhợp cho tômsinh trưởng |
442 | Zeolite - VINA | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc, giúp cân bằng pHtrongmôi trường |
443 | Dolomite- VINA | CaCO3, MgCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi,điều khiển và giữ cân bằng pH |
| Công ty cổ phần vi sinhỨngDụng -P.111-D6, phường trung Tự, quậnĐống Đa, Hà Nội | ||
444 | EMUNIV.S | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces boulardi | Phân huỷ nhanh các chấthữu cơ từ thức ăn thừa, phân tôm,cá, rong tảochết… Thúcđẩy nhanh quá trình tựlàmsạch thuỷ vực;Chuyển hoá nhanhmộtsố chất có hại cho tôm, như: NH3,NO2,H2S. Cung cấp protein đơn bào cho ao nuôi;Tăng hàmlượng oxy hoà tan trong nước. |
445 | EMAS | Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Saccharomyces boulardi, Bacillus subtilis | Giúp tômtiêu hoá tốt,tăng trưởng nhanh ;Ổn định khu hệ vi sinhvậtđường ruộtcólợi;Tôm cótỷ lệsống cao, sức khoẻ tốt, sứcđềkháng cao |
| Cơ sở ViệtThắng -Tổ3, ấp Tân Thuận, xã BìnhĐức, Châu Thành, Tiền Giang |
446 | Vôi sò | CaCO3 | Khử khí độc,ổn định pH, Tăng canxi,tạomàu nước, hạn chếmầmbệnh |
| Công ty Liên doanh sản xuất thuốc thú y Bio-Pharmachemie -2/3Tăng Nhơn Phú, P Phước Long B, Q. 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
447 | Bio-yuccalite for shrimp | Chiết xuấttừ cây Yucca,mộtsố Enzyme phân huỷ: Amylase, glucanase, pectinase, cellulase, Protease | Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa ở đáy ao và nguồn nước.Hấp thu khí độc trong ao nuôi. |
448 | Bio-B.K.C 80 for Shrimp | Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride | Tiêu diệt hữu hiệucácloại virus, vi khuẩn, các loại nấmvà nguyên sinhđộng vậtthường xuất hiện trong ao nuôi tôm.Tiêu diệtbớt cácloài tảo pháttriển trong ao khimật độ của chứng quá dày |
449 | Bio-Zeozyme for shrimp | Saccharomyces cereviae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Amylase, Protease, Pectinase, Beta Glucan, SiO2,Al2O3, CaO, Fe2O3,Na2O, MgO,K2O. | Phân huỷ chất hữu cơ dư thừa ở nềnđáy và nguồn nước ao;Hấp thu các loại khíđộc trong ao nuôi tôm. |
450 | Bio-Iodine Complex for Fish | 1-vinyl-2- pyrrolidinone polymers, Iodinecomplex | Sát trùng nguồn nước ao nuôi và dụng cụ nuôi cá,làmsạchmôitrườngnước nuôi cá |
451 | Bio-Tech for Shrimp | Benzalkonium Chloride, Glutaraldehyde | Xử lý bể nuôi tômvà dụng cụ. Diệt các vi khuẩn,virus, nguyên sinh động vật trongnước ao nuôi, giúpmôi trường nước ao luôn trong sạch cho nuôi trồngthuỷ sản,khử mùi hôi. |
452 | Bio-Yucca for Fish | Saponin (chiết từ Yucca schidigera )Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Aspergillusoryzae,Amylase, Protease. SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O | Cải thiệnchất lượng nước ao, nhất là những ao tù nước đọng; hấp thụ cácloại khíđộc trong ao nuôi như NH3,H2S, NO2; giúp cho môi trường ao nuôi luôn trong sạch. |
453 | Bio-Zeogreen for Shrimp | Có tínhlưỡng dụng caocủa vi sinhvật và Zeolite:Phânhuỷ chất hữu cơ dư thừa ở nền đáy và nguồn nước ao nhờ các vi sinhvật có lợivà các enzymtiêu hoá.Hấp thu các loạikhí độc trong ao nuôitômnhờ các Oxyt kimloại có trong Zeolite. |
454 | Bio-Aga for shrimp | Ca, K, P, Cu, Zn, Co, Mn, Fe, Sodium metasilicate,các loại vitamin | Giúp tảo phát triển,tạomàunước, ổn định sự phát triển của tảo và ổnđịnhmàu nước |
| Công ty TNHH phát triểnmạng lưới toàn cầuNamDũng -KCN NhưQuỳnh,Văn Lâm, Hưng Yên | ||
455 | Viên nén Oxygen | 2Na2CO3.3H2O2 | Tạo oxy đáy ao, cấp cứu khi tômnổi đầu; cung cấp oxy trựctiếp chođáy ao; cungcấp oxy liên tục từ 8 - 12 giờ;Loạibỏ các khí độc trong ao nuôi: NH3, H2S...;Ức chế Zoothanium;hỗ trợ vi sinh vậthiếu khí trong phân huỷ cặn bã nền đáy |
456 | TD.ALKALI NE-UP | NaHCO3 | Tăng độ kiềm trong ao nuôi, ổn định pH, làm tăng chất lượng nướcgiúp tômlột xác tốt,cứng vỏ |
457 | Enterobot | Sacharomyces cerevisae, Clostridium metanodica,Bacillus subtilis | Hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh trongmôi trường ao nuôi, cảitạomôi trường nước |
458 | TD.SUPER CANXI | CaCO3 | Ổn định pH,khử trùng nước ao trước và trong khi nuôi, ổnđịnh pH, duy trì chấtlượng nước, cung cấp canxi giúp tômcứng vỏ |
459 | TD. Iodine 500 | Iodine complex | Diệt vi khuẩn, nấmvàký sinh trùng. Thíchhợp dùng cho việc chuẩn bị ao và lúcđang nuôi. |
| Cơ sở Đoàn Kết -15/9Luỹ Bán Bích, P. Hiệp Tân, Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh | ||
460 | Dolomite(bột) | CaCO3, MgCO3 | Tăng tính kiềm, ổn đinhđộ pH,hạn chế khí độc, làmtăng hệ đệm, cungcấp Ca, Mg, giúp tômlột vỏ tốt |
461 | CaCO3 (bột) | CaCO3 | Tăng tính kiềm, ổn đinhđộ pH,hạn chế khí độc, tăng hàmlượng Ca, duy trì nước, giúp tômpháttriển tốt |
| Cơ sở phân phối vật tưnuôi trồng thủy sản thiên nhiên -86 Lương văn Chánh, P.5, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
462 | Dolomite | CaO , MgO | Tăng tính kiềm, ổn địnhđộ pH; Làmnước trong,lắngđọng nhanh các chấtlơ lửng,phân giải nhanh các khíđộc: NH3, H2S; Phân huỷ các chấtcặn bã gây hại cho tôm;Giúp tảo quang hợp tốt, khắc phục hiệntượng tômnổi đầu, chạy rông kéo đàn. |
463 | Daimentin | SiO2, Al2O3 | Giúp tômlột xác đều, phát triển nhanh đồng loạt;Xử lý nước nhiễmbẩn do thứcăn thừa gây nên; Giữ ổn địnhmàu nước xanh dotảo phát triển tốt;Hấp phụ các chất độc,phânhuỷ sách các chấtcặnbãở đáy ao;Nâng cao hiệu suất nuôi dưỡng, gia tăngtỷlệ phát triển |
464 | Super Canxi max 98 | CaCO3 | Tăng tính kiềm, ổn định pH;Phân huỷ các chất cặn bã gâyhại cho tôm, phân giải cáckhíđộc: NH3, H2S; Giúptảo quang hợp tốttạomàu nước,tạo oxy khắc phụchiện tượng tômnổi đầu, chạy rong kéo đàn |
465 | Granular Zeolite | SiO2 , Al2O3, CaCO3 | Loạitrừcáckhí độc phát sinh trong ao nuôi; hấp thụ các khíđộc:NH3, NO2, H2S, NO3…;Giảm và phân huỷ các chấtthốirữa trong ao;Ổn định pH, làmchomàunước đẹp,giảmkhí độc trong ao nuôi sau khi dùng hoá chất. |
466 | New Cazolai | SiO2 , Al2O3, MgCO3 | Giúp tômlột xác đều, phát triển nhanh đồng loạt;Xử lý nước nhiễmbẩn do thứcăn thừa gây nên; Giữ ổn địnhmàu nước xanh dotảo phát triển tốt;Hấp phụ các chất độc,tạo môi trường thích hợp cho tôm;Phân huỷ sách các chấtcặn bã ở đáy ao |
467 | Zeolite 500 | SiO2, CaCO3 | Hấp thụ các khí độc hoà tan trongnước: NH3, H2S, N2O |
| Công ty TNHH SX & TM Thuận Thiên -Lô A16, Cum A, KCN An Phú, Tuy An, Phú Yên | ||
468 | Daimetin | Al2O3, SiO2, CaO | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH, hấp thu các chất độcNH3,H2S |
469 | Zeolite | Al2O3, TiO2, SiO2, MgO, CaO | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
470 | Dolomite | MgCO3, CaCO3 | Cảitạomàu nước, ổn định pH, cân bằng acid, kiềm |
471 | Granular Daimetin | SiO2, Al2O3, CaO. | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH, hấp thu các chất độc NH3,H2S. |
472 | S.P Alkaline | CaCO3(59,8%) | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi. |
| Cơ sở sản xuất thuốc TYTS Thành Danh -11/6đường Phạm Hồng Thái, P.4, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên |
473 | Daimetin | Al2O3, SiO2, CaO | Cải tạomôi trường nước, ổn định pH, hấp thu các chất độcNH3,H2S |
474 | Zeolite | Al2O3, Fe2O3, SiO2, CaO | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc, ổnđịnh pH |
475 | Dolomite | MgCO3, CaCO3 | Cảitạomàu nước, ổn định pH |
476 | Super canxi | CaCO3 | Tăng độ kiềmcủa nước,giúp dễ gâytảo cho nước ao nuôi |
477 | Đá vôi đen | MgCO3: 4,2%, CaCO3: 72,5% | Cảitạomàu nước ao nuôi; Kích thíchsự phát triển của phiêu sinh vật;Điều khiển và giữ cân bằng độ pH của nước ao |
478 |
Granular Zeolite | SiO2: 32%, Al2O3: 4,4%, Fe2O3: 3,7%, CaCO3: 49%, MgO: 0,8% | Hấp thu các khí độc NH3,NO2, H2S |
479 | Zeolite 3màu | SiO2: 35,2%, Al2O3: 5,9%, Fe2O3: 6,8%, CaCO3: 38,9%, MgCO3: 5% | Hấp thu các khí độc NH3,NO2, H2S;Khử phèn |
| Công ty cổ phần Việt Bỉ-ấp Phước Thái, xã Thái Hoà, huyện Tân Uyên,tỉnh Bình Dương | ||
480 | BioAqua P MR | Yucca Schitegera extract | Hấp thu các khí độc, ứcchế sự phát triểncảu vi khuẩn có hại, phân hủy các chất hữucơ dư thừa đáy ao, duy trì chấtlượng nước, cảithiệnmoitrường |
481 | Tea seed powder | Saponine, chất đạm thô, chấtxơ,chất dầu | Diệt cá tạp trước khi nuôi, diệt ký sinh trùng sống dưới nước; Giảmđộ pH nước do sự phân hủy của saponin; Giảmlớp váng bềmặt |
482 | SAPONIN | Saponin, chất đạm thô, chấtxơ,chất dầu | Diệt cá tạp trước khi nuôi, giảmđộ pH của nước do sự phân huỷ saponin, giảmlớp váng bềmặt |
483 | ALKALINE | NaHCO3, Fe2O3, SiO2 | Tăng độ kiềmnước ao nuôi.Giúp tôm lột xác đúng chukỳ, vỏ cứng nhanh. Tránh hiện tượng tômbịmềmvỏ đặc biệt trong các ao nuôi cóđộ mặn thấp.Ổn định pH, dễ gâymàunước. |
484 | SANOLIFE AFM | Yucca schidigera extract | Giảmđángkểmức độNitritđộcvàkhí Amoniac;xử lý và bảoquản nước hiệu quả; quản lý hữu hiệu vớimôitrường ao nuôi |
485 | BKC 80 | Benzalkanium chloride | Xử lý nước ao nuôi. Diệt khuẩn trong nước ao trong quá trình nuôi.Hạn chế sự phát triển của tảo trong ao khimật độ quá dày |
486 | TCCA GRANULAR | Trichloroisocyanuric Acid (C3O3N3Cl3) | Diệt khuẩn,diệttrừsinhvật địchhạitrong ao. Làmtăng hiệu quả phòng chữa bệnh. |
487 | OXY FASTER | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp oxy cho ao nuôi. Cảithiệnmôitrường nước, giảmô nhiễmđáy ao.Ổn định pH nước, loạibỏ khíđộc như NH3, H2S, CH4 |
| Công ty TNHH thương mại Thành Nhơn -41A Phước Long B - Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
488 | NeoxideTN | Glutaraldehyde Alkyl bezyldimethyl ammoniumchloride | Cải thiệnmôi trưuờngnước,khửmùihôiở đáy ao. |
489 | Aqua OGCTN | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae | Cải tạo đáy ao, phânhủy nhanh các chất hữu cơ, ngăn chặn quá trình sinh khí độc, ổnđịnhmàu nước |
| Công ty TNHH N.E.S -L11-L12 khu Miếu Nổi, P.3, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM | ||
490 | NESODINE | PVP Iodine 10% | Sát trùng phổ rộng, diệt vi khuẩn,nấmvà nguyên sinhđộng vậtcóhại trongmôi trường nước nuôi tôm. |
491 | NATURAL ZEOLTE NES (dạng hạt và dạng bột) | Đá vôi thiên nhiên (SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O,K2O, Fe2O3) | Hấp thụ khíđộc từ đáy ao, cảitạo đáy ao. Ổn địnhmàu nước,tăng oxy hòa tan trongnước, giảmđộ đụccủa nước. |
492 | SAPONES | Saponin | Diệt cá tạp,gâymàu nước, cảithiệnchấtlượng nước. Kích thích tômlột xác. |
493 | NewWave (BKC 80) | Benzalkonium Chloride 80% | Diệt khuẩn,khống chếsự phát triểncủa phiêu sinh vật trongnước |
| Công ty TNHH SX&TM DV vân tải Thuận Thảo -25 Trần Thái Tông, phường An Khê, huyện Thanh Khê, Đà Nẵng | ||
494 | PVP-IODINE 13 | Polyvinylpyrrolidone, Iodine. | Tiêu diệt nhanh các loạivirút, vi khuẩn,nấm, nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường nước nuôi tôm- cá |
| Công ty TNHH thương mạiĐức Thịnh -3A2 Thoại Ngọc Hầu, phường Mỹ Thới, Tp. Long Xuyên, An Giang | ||
495 | AquaZeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, Bacillus subtilis | Giúp phân hủy các chấthữu cơ, ngăn ngừa sự hình thànhlớp bùn đáy ao; giảmtình trạng độc do NH3,H2Ssinh ra trong quá trình phân giải;duy trì sự phát triển ổnđịnh của phiêu sinh vật |
496 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, Na2O, CaO, MgO, K2O | Giúp ổn định pH và hấp thu các chấtđộc hại trong ao (NH3,NO3, NO2, H2S,…);giảmvà làm phân hủy các loạichấtbẩn thốirữa ởđáy ao;cải thiện chất lượng nước ao nuôi,màunước đẹp. |
497 | Super Canxi | CaCO3 | Giúp làmtăng độ kiềmcủa nước,ổn địnhmôi trường nước, cảitạo ao nuôi bị phèn,giúp dễ gâytảo trong ao nuôi. |
498 | ĐT-Zeo Yucca | SiO2, Al2O3, Fe2O3, Yucca | Dùng để kiểm soát Ammonia,phân hủy chất hữu cơ, chất thảitíchlũyở đáy ao;cung cấp nitơ giúp chođộng thực vật phù du phát triển; cảithiện chất lượng nước vàkhửmùihệ thống nuôi thủy sản; kích thíchtăng trưởng vàtăng sản lượng nuôi |
499 | BKC-ĐT for fish | Benzalkonium chloride | Sát trùng nguồn nước trong ao nuôi, sát trùng bể nuôi,diệt các loạitảo cóđộc |
| Công ty Công nghiệp Tàu thuỷ Quảng Bình -Tiểu khu 5, TT Quán Hàu, Quảng Ninh, Quảng Bình | ||
500 | Dolomite | CaCO3≥ 56,3, MgCO3≥ 39,5%, phụ gia (Al2O3,Fe2O3, SiO2, MgO ≤ 4,2%) | Cải tạo ao nuôi, điều chỉnh ổn định pH,trung hoà khí độcNH3,NO2,NO3, H2S, |
501 | Canxi carbonat | CaCO3≥ 97,2%, phụ gia (Fe2O3,SiO2, MgO ≤ 2,8%) | Cải tạo ao nuôi, điều chỉnh, ổn định pH, giảm thiểu khíđộcNH3,NO2,NO3, H2S, |
| Công ty TNHH Long Hiệp -Khu Công nghiệp SuốiDầu, Diên Khánh, Khánh Hoà | ||
502 | Yudo-005 | Hoạt chất chiết xuất từ cây Yucca Schidigera, vi khuẩnBacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Giảmnồngđộ khí NH3trong ao, khoáng hoá các chất bẩnhữu cơ trên nền đáy vàhạn chế ô nhiễmmôitrường |
503 | Asolo | Aminoacid, các nguyện tố khoáng vi lượng: Ca, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Zn, cholesterol | Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nước ổn định. |
504 | Shrimp Favour | Chất Hoàng Liên | Hạn chế các tác nhân như tảo, nguyên sinh động vật như trùng loa kèn, nấm gây hạitrongmôitrường nước; Nâng caosức đề kháng cho tôm, không gây phản ứng phụ ảnh hưởng đến ấu |
|
|
| trùng tôm. |
505 | Shrimp Loving | Vitamin E, các nguyên tố vi lượng Mn, Zn, Co, Cu, Fe, Al, K, P, Ca | Cung cấp các nguyện tố vilượng,hạn chế các chấthữu cơ,tạomôi trường trongsạch |
| Công ty TNHH SX-TM A.S.T.A -41 Trần Đình Xu, phườngCầu Kho, quận 1, Tp. HCM | ||
506 | BACIZYME | Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Bacillus circulans, Bacillus subtilis,Enzyme protease, amylase | Phân huỷ mùn bãhữu cơ và thức ăndư thừa làm sạchmôi trường nước, đáy ao; Phân huỷ xác bã động vật, thực vật;Giảmtối đa cáckhí độc hại như: NH3,H2S,CH4,NO2 |
507 | ASTABKC | Dimethyl-n- Alkylbenzyl ammoniumChloride | Cải thiệnmôi trường nước,khửmùihôi và ổn định độ trong của nước; Sát trùngbểương và dụng cụ nuôi |
508 | POVIDINE | 1-Vinyl-2- Pyrolidnone polymer, Iodine complex | Tiêu diệt nhanh các loạivius, vi khuẩn,nấm, nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường nuớc;Diệt rong nhớt, cácváng bẩn, cảithiệnmôi trường nước và khửmùihôiđáy ao. |
509 | SUPER.OXY | 2Na2CO3.3H2O2 | Cấp cứu kịp thời tômnổi đầu do thiếu oxy; Gia tăng hàmlượng oxy hoà tan trongnước tức thời;Phân giảicác loại khí độc NH3, NO2, H2S... |
510 | Bio.Brine | Bacillus subtilis, B.megaterium, B.lichenniformis | Phân hủy các chất hữucơ tíchtụ ởđáy ao tôm (cá);Làmchomôitrường nước trong, sạch;Giúp tảo phát triển,tạo chomàu nước đẹp (có màu trà). |
511 | Algae Cell | N, P2O5, K2O | Gâymàu nước nhanh vàổn định lâu dài; Cung cấp đạmvà khoáng chất cho tảo phát triển; Cân bằng hệ sinh thái trong ao nuôi |
512 | Bottom.Zym | Protease,Amylase, Cellulase, Acrylamide | Phân hủy cấp tốc chấthữu cơ, thức ăn dư thừa trong ao nuôi tôm(cá);Kết tủa các chất lửnglơ trong nướclắng xuống đáy ao; Làmtrong sạch nền đáy ao,tạomàu nước đẹp |
| Công ty CP khoángsản Phú Yên -01 Nguyễn ThịMinh Khai, phường 7, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên | ||
513 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3, Na2O, MgO | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
514 | Dolomite | CaO, Fe2O3, MgO | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiểngiữ cân bằng pH |
515 | Daimentin | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3, Na2O, MgO | Hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y Song Vân -15/5 Phạm Văn Hai, P1 Q.Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh | ||
516 | Yocamin | Yucca Schidigera | Hấp thụ khíđộc, phân huỷ chấtcặnbãhữu cơ, ổn định chấtlượng nước ao và làmsạch nền đáy ao nuôi. |
517 | Saponin | Saponin | Diệt cá tạp trước khi nuôi,diệt ký sinh trùng sống dướinước; Kích thích tômmau lột vỏ để tạo sự tăngtrưởng nhanh;Giảmđộ pH nước do sự phân huỷ của saponin;Cảitạomàu nước, giảmlớp váng bềmặt. |
518 | Ensova | Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisae,Aspergillus oryzae, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas, Nirobacter | Giảmhàm lượng khí ammoniac,nitric, hydrogen sulfide, phân huỷ chấtthải và ngăn chặn cácvi khuẩn gây bệnh có trong ao nuôi. |
519 | Pond – mix | Nitrogen, phospho, Potassium | Cung cấp dưỡng chất,kích thíchtảo phát triển tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho tôm |
| DNTN TámHoàng -QL1, Khóm Nghĩa Cam Tây, P. Cam Nghĩa, Cam ranh, Khánh Hoà | ||
520 | SuperZeolite | Al2O3(22,06%), Fe2O3(3,37%), SiO2 (62,34%),MgO (0,86%), CaO (0,78%), K2O (2,85%), Na2O (0,16%), MKN (7,05%) | Hấp thụ khíđộc, ổn định pH, cải tạoaonuôi |
521 | Dolomite | Ca(MgCO3)2 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
522 | Zeolite | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, Na2O | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
523 | Daimetin | SiO2, Al2O3, Fe2O3, | Làmgiảmđộ đục củanước,giảmkhí độc, thích hợp cho tôm sinh trưởng |
| Công ty TNHH Gia Minh -170 Lê Hồng Phong, Tp Qui Nhơn, BìnhĐịnh |
524 | Đolomite | CaCO3, MgCO3, Fe2O3, Al2O3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, cân bằngđộ pH |
525 | Daimentin (Diatome) | SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O | Hấp thụcácsản phẩmphân giảitừ các hợp chất hữu cơ,ổn địnhmôi trường nước ao nuôi |
526 | Đá vôi đen | SiO2, CaCO3, MgCO3, Fe2O3, Al2O3 | Khử trùng,khử phèn môi trường ao nuôi, ổn định pH, tăngđộ kiềm |
527 | Zeolite | SiO2, CaO, Al2O3, MgO, Fe2O3, Na 2O, K2O | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
528 | Cazolite | SiO2 ,Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO | Hấp thụ khíđộc, cảithiện chất lượng nước |
| Công ty CP Phân bón và hoá chất Cần Thơ-KCN Chếxuất Cần Thơ | ||
529 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, cân bằngđộ pH |
530 | DolomiteCa- Mg | CaCO3, MgCO3 | Khử độc, tăng hệ đệmcủa nước, ổn định pH |
531 | ZEOLITE | SiO2, K2O, Na2O, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO | Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, NO3, H2S; Phân huỷ chấthữu cơ thốirữa đáy ao;Ổn địnhmàunước |
| Công ty TNHH GiaTường -QL19, bàu Cạn,Chư Prông, Gia Lai | ||
532 | Chế phẩm sinh học xử lý nước dùng cho nuôi tôm D.EM | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae | Ức chế sự phát triển của vi sinhvậtcó hại trong nước ao; Khử NH3trong nước ao;Giúp ổn định màunước |
533 | AS3 | Rhodobacter sp, Rhodoccocus sp | Phân huỷ nhanh các chấthữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước và đáy ao.Tăng cường nhómvi khuẩn cólợi, Làmsạchđáy ao, cảithiện chât lượng nước |
534 | AS1 | Bacillus Lichenifomis, Bacillus curculans, Bacillus polymisa, Flavobacterium, Nitrosomonas, Nitrobacter | Ức chế sự phát triển của các loài vi sinh vật có hại trong ao. Khử NH3,NO2, NO3trong nước ao. Cải thiệnmàu nước, ổn định pH. |
| Công ty TNHH Hải Phú -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
535 | Dolomite- WHP | Ca(MgCO3)2 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH. |
536 | Zeolite-WHP | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3 | Ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
537 | Daimetin- WHP | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Làmgiảmđộ đục củanước, giảmkhí độc,thích hợp cho tôm sinh trưởng. |
| DNTN PhúHải -135 Điện Biên Phủ, P5, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
538 | DaimetinPhú Hải | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụcáckhí độc,ổn định pH |
539 | Vôi đen Phú Hải | SiO2, Al2O3, CaCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
540 | Zeolite Phú Hải | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3 | Ổn định pH,hấp thụ khíđộc, cảitạoaonuôi |
541 | DolomitePhú Hải | Ca(MgCO3)2 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
542 | S.B Alkaline PhúHải | NaHCO3,SiO2, Fe2O3 | Làmtăng độcứng của nước, giúp gâymàu nước,giúp tômlột xác theo chukỳ, làmpH ổn định |
543 | Vôi đen | CaCO3, MgCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
544 | Phân tạo màu nước | SiO2, Al2O3, CaCO3 | Hạ phèn, ổn định pH, gâymàu nước, nuôitảo. Cung cấp dinh dưỡng hữu cơ giúp tôm phát triển |
| Công ty TNHHkỹ thuật công nghệ sinh học Hoà Phát -Số 27/3C, ấp 3, xã Xuân Thới |
| Sơn, HócMon, Tp. Hồ Chí Minh | ||
545 | Deodor end | Chất chiếtxuất từ cây yucca schidigera | Khửmùi hôi trong ao nuôi vàcảitạonước. |
546 | AQUA- PROTECT | Bacillus spp. | Phân huỷ chất hữu cơ tích tụ đáy ao,giảmcác khí độc, giúp cảithiện môi trườngnước |
| Công ty TNHH Tân Thới Hiệp -LôK3B-K3C, đường số 4, KCN Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, Tp.HCM | ||
547 | Dolomite DLM.100 | CaCO3, MgCO3 | Cảitạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
548 | Super Dolomite | Ca(OH)2,CaCO3, MgCO3 | Tăng tính kiềm, ổn đinh pH,gâytảo, duy trì màunước; hạn chế khíđộc,làmhạ phèn. Tăng hệ đệm, cungcấp Ca2+, Mg2+, giúplột vỏ tốt |
549 | Super Canximax | CaCO3, Na2CO3 | Tăng độ kiềm, ổn định pH,duy trì màunước; tăng hệ đệmlàmkhoáng hoá nhanh vật chất hữu cơ;giảmtảovàtăng hàm lượng canxi, giúp tôm cứng vỏ, lột xác tốt |
550 | Dolomite DLM.200 | CaSO4, CaCO3, MgCO3 | Tăng tính kiềm, ổn định pH,gây tảo duy trìmàu nước; hạn chế khí độc, làmhạ phèn;tăng hệ đệmcung cấp Ca2+, Mg2+ giúp tômlột vỏ tốt |
551 | Super Daimetine Zeolite | SiO2, Al2O3,Fe2O3, MgO, CaO, Na2O, K2O | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưởng |
552 | Zeolite | SiO2, Al2O3,Fe2O3, CaO, MgO, TiO2, K2O, Na2O | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
553 | Zeolite granulite | SiO2, Al2O3,Fe2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
554 | Super CaCO3 | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo trong ao nuôi |
555 | Saponin | Saponin | Diệt cá tạp trong ao nuôi tôm,cải thiệnmàu nước. |
556 | Alkaline | NaHCO3 | Làmtăng độcứng của nước, giúp gâymàu nước, giúp tômlột xác theo chukỳvà ổn định pH |
557 | Canxi 100% | CaCO3 (57,6%), CaSO4 (29,5%), độ ẩm12,9% | Tăng tính kiềm, ổn định pH,duy trìmàunước, hạ phèn nhanh,hạn chếkhíđộc, diệt khuẩn, tăng hàmlượng canxi giúp tômlột vỏ tốt |
558 | Giảm pH nước | CaSO4(78,7%), độ ẩm21,3% | Giảmvà ổnđinh pH trongmôi trường ao nuôi khi nước cóđộ kiềmcao, làmlắng đọng vật chất lơ lửng trong nước,làmgiảmđộ đụccủa nước vàomùa nước lũ,giảmbớttảotrongao. |
559 | Super Limestone | Ca | Tăng độ pH, tăng tính kiềm, giúptạo vỏ tốt cho tôm |
560 | Add-Oxygen | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp hàmlượng oxy kịp thờichomôi trường ao nuôi; Loại bỏkimloại nặng, khử các chất độc như: NH3, H2S, NO, NO2và Chlorine; Làmgiảmđộ acid củađất và nước;Ổn định pH và chấtlượng nước. |
561 | Mixed Biology | Protein, Canxi | Gâymàu nước, cung cấp khoáng chất cho tôm nuôi |
562 | YUCCAZYM E | Yucca schidigera (chỉ tiêu chất lượng: saponin, protein,lipid) | Hấp thụ NH3 và các khíđộc khác, làm giảm lượng NH3 và các khíđộc có trong ao;Cảithiện chất lượngnước ao nuôi |
563 | Bột sò Shellfish | CaCO3 | Tăng pH nước và đáy ao,tăng canxi giúp tôm lột xáctốt |
| Công ty CPdược phẩm công nghệ cao Hitech-JSC -124 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội | ||
564 | Bioxide-BKC | N-Alkyl dimethylbenzylamoni umClorid (Benzalkonium Clorid) | Xử lýmôitrường nước trước khi thả tôm, cá; cảithiện chất lượng nước,làmsạch nguồn nước bịô nhiễmdo công nghiệp dầu hoả,nước thải sinh hoạt. |
565 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaCO3, MgO, Lactose vừađủ | Hấp thụ triệtđể các khíđộc NH3,H2S và phân huỷ nhanh các chấtdơbẩn ở đáy ao;tăng hàm lượng oxy hoà tan trong nước nhờ các phân tử có tính oxy hoá cao như SiO2, Al2O3, Fe2O3 |
566 | Benzal-Gluta | Glutaraldehyde, N-Alkyl dimethylbenzylamoni umClorid (Benzalkonium Clorid) Nước cất vừa đủ | Xử lýmôitrường nước trước khi thả tôm, cá; cảithiện chất lượng nước,làmsạch nguồn nước bịô nhiễmdo công nghiệp dầu hoả,nước thải sinh hoạt. |
| Công ty TNHH Hải Sinh -Thôn Phước Mỹ, xã Hoà Bình 1, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
567 | SUPER ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhí độc |
|
|
|
|
568 | Carbonate CALCI | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi |
569 | SUPER DIAMETINE | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Làmgiảmđộ đục củanước,tảo ao nuôi sáng hơn,hấp thụkhí độc, thích hợp cho tômsinhtrưởng |
570 | Diamentin | SiO2, Fe2O3, Al2O3 | Làmgiảmđộ đục củanước,tảo ao nuôi sáng hơn,hấp thụkhí độc, thích hợp cho tômsinhtrưởng |
571 | ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc |
| Công ty TNHH dượcphẩm thú y-thuỷ sản Long An -15 Phan Đình Phùng, P2, TX Tân An, Long An | ||
572 | Alkalite.La | NaHCO3,Na2CO3, CaCO3 | Ổn định pH,môi trường; Tăng độ kiềm trong ao,tăng chấtlượng nước;giúp tômlột xác nhanh; Kích thích cá tiêu hoá |
573 | Lave-Dine | Iodine, CuSO4 | Dùng trong xử lýmôitrường, khử trùng nguồn nước trong nuôi trồngthuỷ sản |
574 | Bio Benzal | Benzalkonium Chloride | Diệt khuẩn,khống chếsựphát triểncủa vi sinh vậttrong nước |
575 | Men xử lý-LA | Bacillus subtilis | Tăng sựphân hủy chất thảihữu cơdothức ăn thừa, nguồn nước bịnhiễm các chấthữucơ trong ao vàđáy ao giúp cảitại chấtlượng nước. |
| Công ty TNHH Sinh Tiên -47 Hoà Mã, Hai Bà Trưng, Hà Nội | ||
576 | ST- Saponin | Saponin | Diệt cá tạp,gây màu nước,tăng lượng thức ăn tựnhiên cho tôm |
577 | ST- Banilac | B.Licheniformis, Nitrobacter, Nitrosomonas, | Làmsạch nguồn nước, phân huỷ các chất hữu cơ trong ao,kích thíchtảo phát triển, hạn chếsự hình thành khí độc trong ao |
578 | ST- Yuccamin | Yucca Schidigera, | Chống hiện tượng tômnổi đầu vào buổi sáng, tăng lượngoxyhoà tan, hấp thu, phân huỷ các khí độc NH3, H2S, NO2, các chấthữu cơ độc và thức ăn thừa,kích thích tảo và hệvi sinhvật phát triển,tạo màu nước, ổn định pH |
579 | Zeolite | SiO2, , Al2O3, | Làmsạch nước ao nuôi, hấp thu các khí độc, tăng cườnghàmlượng oxy hoà tan, kích thích |
|
|
| tảo và hệvi sinh vật phát triển, tạomàunước, ổn định pH |
580 | ST- Dolomite | CaCO3, MgCO3, | Tạo sự cân bằng pH, tăng độ kiềmtrong nước, ổn địnhmàu nước |
| Công ty TNHH SX&TM Sao Xanh -22 Nguyễn Trãi, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
581 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cải tạo đáyao,tăng độcứng của nước;Cảitạo màunước ao nuôi, ổn định pH;Giảm chất độc trong ao khi dùng hoá chất |
582 | Super-Calci | CaCO3 | Tạo sự cân bằng pH; Làm tăng độ kiềmcủa nước; Ổn địnhmàu nước |
583 | Daimetin | SiO2: 46%, Al2O3: 8%, Fe2O3: 7%, CaO: 10%, MgO: 4% | Làmsạch môi trường ao đìanuôitôm;Hấp thụ khí độc NH3,H2Slàm giàu oxy;Ổn định pH |
584 | Zeolite | SiO2: 60%, Al2O3: 13%, Fe2O3: 6%, CaO: 2,5%, MgO: 0,8% | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S,NO2;Ổn định pH, giảm chấtđộc trong ao khi dùng hoá chất |
| Công ty TNHH Công nghệ Sinh hoc T.T.P -14.10 Lô G c/c Miếu NổiP3, Q.Bình Thạnh Tp.Hồ Chí Minh | ||
585 | Top-Phor | Iodine complex (Alkyl Aryl poly oxyethylene iodine) | Tẩy rửa, sát trùng,ngănngừa và diệt các mầm bệnh trongnước |
586 | Bacil-S | Bacillus spp, | Phân huỷ các chấtcặn bã, thức ăndư thừa dưới đáy ao, giữsạch đáy aoổn địnhmàu nước |
| Công ty TNHH Long Sinh -37 Hoàng Văn Thụ, Nha Trang, Khánh Hoà | ||
587 | Zeolite (Weaclean Power) | Al2O3, SiO2, K2O, CaO, Fe2O3 | Cải thiệnaonuôi,hấp thụcác khí độc, ổn định pH |
588 | Long Yucca/ Long ODOUR | Hoạt chất chiết xuất từ cây Yucca Schidigera,vikhuẩn Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Giảmnồngđộ khí NH3trong ao, khoáng hoá các chất bẩnhữu cơ trên nền đáy vàhạn chế ô nhiễmmôitrường |
589 | Maifan Stone (Long live stone) | Al2O3, SiO2, K2O, CaO, Fe2O3, MgO | Hấp thụkhíđộc, cảithiện đáy ao,điều chỉnh pH |
590 | Dolomite (Perfect Envi | MgCO3, CaCO3 | Cải tạo đáyao,tạo môi trường cho vi sinh vật cólợi phát triển, ổn định pH |
591 | Top Alkaline | Na2CO3 | Tăng độ kiềm, ổn định pH, cải thiệnchất lượng nước các aođìa nuôi tôm cábịnhiẽm phèn.Hạn chếtôm bịmềmvỏ, xúc tiến quá trình lộtvỏ. |
592 | Long Power | Tổng hợp các nguyên tố vilượng:Mn,K, Co, Mo, Cu, P, Zn, Ca, Fe, Mg, Se, Ge | Bổ sung nguyên tố vilượng cho nước ao nuôi, cho tômtrước và sau khi lột vỏ. Giúp duy trì nguồn vi sinh vật vàtảo cólợitrongao |
593 | Best Water | Protidtổngsố (Acid amin, Peptide, Amid),Hàmlượng khoáng vi lượng (Ca, Co, Cu, Fe, K, Mg, Mo, Zn), Cholesterol | Ổn địnhmàu nước, chấtnước; Hạn chế tôm, cá bịsốc do môi trườngthay đổi |
594 | Long Amino | Lysine, Methionin, Cholesterol, Ca, P, K | Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nước ổn định |
595 | Long Algae | Lysine, Methionin, Cholesterol,Zn,Cu, Fe, Mn | Duy trì sinh vật phù du,tạomàu nước ổn định |
| Công ty cổ phần thuỷsản Vĩnh Thắng -45 đường số 3, ấp LongĐại, phường Long Phước, quận 9, Tp.HCM | ||
596 | KALS VT1(for shrimp) | CuSO4: 700g | Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độc trong ao nuôi. Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo.Giữ ổn địnhmàu nước ao nuôi. |
597 | D.PLANK VT1(For shrimp)/ D.PLANK VT2 (for fish) | Nitrogen,Phosphorus | Cung cấp các dưỡng chất hữu cơ cầnthiết cho sự phát triểncủa tảo và vi sinh vật có ích. Kích thích sự phát triển của phiêu sinh động vật tạo nguồn thức ăn tựnhiên cho tôm/cá.Ổn định và duy trìmàu nước ao nuôi.Tránh hiệntượng tôm bịstress doảnh hưởng của ánh sángmặttrời. |
598 | KALS VT2(for shrimp) | CuSO4: 600g | Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độc trong ao nuôi. Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo.Giữ ổn địnhmàu nước ao nuôi. |
599 | KALF VT(for fish) | CuSO4: 500g | Diệt trừ rong, tảo đáy,tảo độctrong ao nuôi. Ngăn ngừa sự phát triển quámức của tảo. Giữ ổn địnhmàu nước ao nuôi. |
600 | In Alka VT | Na2CO3, CaCO3 | Tăng độ kiềm cho nước ao nuôi; Ổnđịnh pH nước vàmôitrường;Kíchthíchtảo phát triển và giữmàu nước ổn định |
601 | BKC VT1(for shrimp) | Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride | Sát trùng nguồn nước ao nuôi, làmsạchmôi trường ao nuôi;Hạn chếsựphát triển quá mức của tảoao nuôi |
| Xí nghiệp Nutriway Việt Nam -238 quốc lộ 1A, phường Tân Hiệp, Tp.Biên Hoà,tỉnh Đồng Nai |
602 | Nutripond 5 | Bacillus amyloliquefaciens, Bacillus lichenifomis, Bacillus megaterium, Bacillus pumilis, Bacillus subtilis,Zeolite | Giảmhàm lượng NH3,NO2, phân hủy các chất bùn bã tíchtụ ở đáy aodo thức ăn thừa, chất thải và chấthữu cơ hào tan.Cải thiệnchất lượng nước.Phục hồi quần thểvi sinhvậtcó ích. |
| Doanh nghiệp SX&TM TháiDương-QL1, TT Chí Thạnh,Tuy An,Phú Yên | ||
603 | Granular Zeolite | Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
604 | Dolomitesố1 | MgCO3, CaCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, ổn định pH |
605 | Daimetin | Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
| Công ty TNHH SX&TM Kim Long -Khóm 5, TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên/Thôn Phú Hoà, Hoà Hiệp Trung, Đông Hoà, Phú Yên | ||
606 | Super Canxi | CaCO3 | Khửtrùng nước ao nuôi,tăng độ kiềm,giúp tôm mau lộtvỏ |
607 | Zeolite | Al2O3, SiO2, Fe2O3, CaO, MgO | Ổn định pH, hấp thukhíđộc, cảitạo ao nuôi |
608 | Daimentin | Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Làmsạchmôitrường ao đìa nuôi tôm,hấp thu khí độc NH3,H2S, làm giàu oxy, ổnđịnh pH |
| DNTN Nguyên Trình-89 Quang Trung, TT Ngô Mây, Phù Cát, BìnhĐịnh | ||
609 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O | Hấp thukhíđộc, Cải tạo môi trườngaonuôi |
| Công ty TNHH Tân Khánh Hưng-Lô K3B-K3C Đường số4 KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
610 | BacZeo(BZ) | Bacillus laterosporus, B.amuloliquefaciens, B.lichenioformis, B.megaterium, B.polymyxa, B.subtilis | Phân hủy các chấtthải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tíchtụ ở đáy ao nuôi;Giảm khí độc như NH3, H2S;Cải thiệnmôi trườnh nước ao nuôi |
611 | Super bioforce | Protein, Canxi | Gâymàu nước,tạo nguồn thức ăn tựnhiên cho tômmớithả, giúp vi sinh vật cólợiphát triển. Ổn định pH |
612 | Prawnzyme (PzT) | Bacillus circulans, B.lactobacillus, B.laevolacticus, B.pumilus, Candida utilis | Phân hủy các chấtthải, bùn bã hữu cơ, thức ăn dư thừa tíchtụ ở đáy ao nuôi;Giảm khí độc như NH3, H2S;Cải thiệnmôi trườnh nước ao nuôi |
613 | SINTONYSE (YUCCAZY ME) | Yucca schidigera | Hấp thụ NH3 và các khíđộc khác, làm giảm lượng NH3 và các khíđộc có trong ao;Cảithiện chất lượngnước ao nuôi |
614 | Zeolite Max | Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
615 | Dolomite100 | MgCO3, CaCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, ổn định pH |
616 | NewCa40% | CaCO3 | Tăng pH nước và đáy ao,tăng canxi giúp tôm lột xáctốt |
617 | Reduce pH | CaSO4 | Giảmvà ổnđịnh pH khi môi trườngcó độ kiềm cao,làmlắngđọng vậtchấtlơlửng trong nước |
618 | Arca Lime | CaCO3 | Tăng pH nước và đáy ao,tăng canxi giúp tôm lột xáctốt |
619 | Super Dolomax | CaCO3, MgCO3 | Làmtăng độkiềm, ổn định pH,gâytảoduy trì màunước,diệt khuẩn,hạn chếcác khíđộc. |
620 | Granulite Oxyzeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, K2O | Hấp thụ Amonia vàcácchất độc hại, làm khoáng hoá nhanh nền đáy để ổn địnhmôitrường. |
621 | Granulite Daimetine | SiO2, Al2O3, Fe2O3, MgO, Na2O | Hấp thụ Amonia vàcácchất độc hại,lắng tụ các chất cặn bã hữu cơ, làmtrong nước ao. |
| Công ty cổ phần công nghệ An Sinh -21 Điện Biên Phủ, P 25 Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí Minh | ||
622 | ZEOLITE ASC | SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Hấp thụcựcmạnh các ion từnguồn đạmdư thừa trong môi trườngnước;Tăngđộ trong giúp các phiêu sinh vật phát triểntốt |
|
|
|
|
623 | ASC PROTECT | SiO2, CaO, Al2O3, MgO | Điều hoà độpH,xửlý ô nhiễm do phèn,ô nhiễm từ nguồn hữu cơ do thứcăn thừa, do vật lơlửng trongmôi trường nước của ao nuôi. |
624 | NEW PROTECT | Bacillus sp | Phân huỷ chất hữu cơ dư thừa; Duy trì chất lượng nước ao nuôi |
625 | Compost ASC(T) | Ca++, Fe+++,NH4+,NO3- | Bón lót đáy ao hồ nuôi thủy sản thaythế phân chuồng và các chất xử lý khác. Điều hoà độ pH của nước. Làmgiàu nguồn phiêu sinh vật,tăng cường thức ăn tự nhiên cho tôm, cá. Chống ô nhiễmmôitrường nước do thức ăndư thừa tạo nên hoặc do bịlây nhiễm. |
626 | COSI – ASC | Các hợp chất khoáng (Ca, Mg, NH4, Fe,Cu…) | Diệt rong,cảithiệnmàunước |
| Công ty TNHHĐại An Thái -136 đường TX 21, phường Thạnh Xuân, quân 12, Tp. HCM | ||
627 | D-MISS | Chloramin T | Diệt khuẩntrong ao lắng,diệt khuẩnnguồn nước trước lúc thả tôm |
628 | BACTERI | Lactobacillus spp, Bacillus spp, Saccharomyces spp, vi khuẩn quang dưỡng | Phân huỷ thức ăn dư thừa và các khí thải ởđáy ao nhưNO2,NH3,H2S,ổn địnhmàu nước và xử lý nước ao nuôi tômđược trong sạch |
629 | Bacillus (Mazar) | Sacharomyces spp, Lactobacilus spp, Baccilusspp, Amylase, Protease | Cải tạo ao nuôi,giảm khí độc, ổn định pH, xử lý phục hồi nguồn nước sau khi khử trựng |
630 | Super BRF-02 | Saccharomyces spp, Lactobacillus spp, Bacillus spp, alpha- amylase, protease | Cung cấp vi sinhvật cólợi cho ao nuôi, phục hồi nguồn nước sau khiđã khử trùng, phân huỷ các chất hữu cơ,giảmnồng độcác chất như: NH3, NO3, NO2, NH4 |
631 | Blue Pond | Co, Ca, Mo, Mn, Si, Fe, Mg, Zn, P2O5, K2O, N, Methionin, L-Lysin | Gây tảo, gâymàu nước trong giai đoạn chuẩn bị ao và điềutiếtmàu nước, cung cấpđầy đủ khoáng chất giúp tảo phát triển,tạo nguồn thức ăn tự nhiên. |
632 | Oxygen powder (oxygenic) | Hydrogen Peroxide, sodiumcarbonate | Tăng hàmlượng oxy kịpthời trong ao nuôi,hạn chếsựpháttriểncủa các vi sinh vật cóhại |
633 | DEO YUCCA | Chất chiếtxuất từ Yucca | Phân huỷnhanh các chấthữu cơdưthừa ở đáy ao,khửmùi hôi thối, bảovệmôi trường nướcvà đáy ao không bịô nhiễm |
634 | FRESHDREA M | Al2O3, SiO2, MgO, CaO | Cải thiệnmàu nước,tăngđộ trong, hấp thụ khí độc như NH3,H2S, NO2. |
|
|
|
|
635 | DAT-PAC | Al2O3 (Tá dược SiO2, bột Zeolite) | Lắng đọng các chấtlơ lửng trong ao nuôi và ao lắng nhưphù sa, chấtdơbẩn, phèn. |
| Công ty TNHH SX&TMĐại An Phú -139 Lê Thánh Tôn, P.3, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
636 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Hấp thụ Amoniac,Nitrat,H2S,cải tạo đáy ao, giữmàunước ổn định |
637 | Daimetin | SiO2, Al2O33, Fe2O3 | Hấp thụkhíđộc,cảitạođáy ao, giữmàunước ổn định |
638 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | ổn định pH và chấtlượng của nước,cảitạomàu nước ao nuôi |
| Công ty TNHH Viễn Hoàng -Lô A9-A10 KCNĐông bắc Sông Cầu, huyện Sông Cầu, tỉnh Phú Yên | ||
639 | Extra DaimetinÒhạt | SiO2: 76,74%Al2O3: 12,26% Fe2O3: 2,4% K2O: 1,03% CaO: 0,56% MgO: 0,4% Na2O: 0,16% | Cải thiệnchất nước,hấpthụkhí độc;Khửmùi hôi thối, hấpthụváng dầu, chấtbẩn;Ổn định pH, tăng khảnăng chứa oxi trongnước. |
640 | DolomiteÒ | CaCO3: 59,87%, MgCO3: 37,26%, SiO2: 1,05%, Al2O3: 0,18%, Fe2O3: 0,12% | Khử phèn môi trường đất và nước aonuôi; Ổn định độ kiềm, kích thích phát triểntảo |
641 | Extra DaimetinÒbột | SiO2: 74,34%,Al2O3: 11,31%, Fe2O3: 2,72%, K2O: 0,49%, CaO: 0,7%, MgO: 0,4%, Na2O: 0,16% | Cải thiệnchất nước,hấpthụkhí độc;Khửmùi hôi thối, hấpthụváng dầu, chấtbẩn;Ổn định pH, tăng khảnăng chứa oxi trongnước. |
642 | Đá vôi đenÒ | CaCO3: 91,05% | Khử phèn môi trường đất và nước ao nuôi;Tăng độ kiềm,giảm khí H2Sđáy ao; Tăngtổng độ khoáng hoá, ổn định pH;Tạo tảo cho ao nuôi |
MgCO3: 8,53% SiO2: 0,25% Al2O3: 0,06% Fe2O3: 0,04% | |||
| |||
643 | Extra AlkaliteÒ | Na2CO3,MgCO3, CaCO3, SiO2, Fe2O3, Al2O3, K2CO3 | Tăng tổngđộ kiềm;Khắc phục hiệntượng tôm nổi đầu |
644 | Extra Zeolite® hạt | SiO2: 72,88% Al2O3: 16,57% Fe2O3: 1,6% K2O: 2,63% CaO: 0,56% MgO: 0,3% Na2O: 0,24% | Cải thiệnchất nước,hấpthụkhí độc;Khửmùi hôi thối; Ổn đinh pH |
645 | Extra Zeolite® bột | SiO2: 73,4% Al2O3: 14,02% Fe2O3: 4,47% K2O: 2,26% CaO: 0,84% MgO: 0,45% Na2O: 0,16% | Cải thiệnchất nước, hấpthụkhí độc;Khửmùi hôi thối; Ổn đinh pH |
| Công ty TNHH Chăn nuôi C.P Việt Nam -KCN Bàu Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bàng,ĐồngNai | ||
646 | D-100 (M- 100) | [CaMg(CO3)2 ] | Cải tạomôi trường nước, ổn định độ pH,hấp thụchất độchại trong ao nuôi |
647 | Super VS | Rhodobacter spp., Rhodococus spp. | Hấp thu và làm giảm khí H2S, cảithiện chất lượng ao nuôi tôm, phân huỷ các chất hữu cơ gây ô nhiễm nguồn nước và đáy ao,tăng cường nhóm vi khuẩn cólợi. |
648 | Super-Ca (WaCa) | CaCO3 | Cải tạomôi trường nước trong ao nuôi, giữ cân bằng độ pH, tăng độ kiềm, tạomàu nước thích hợp cho ao nuôi. |
649 | Key Bloom | Nitrogen 18,4%, Phosphorus (P2O5)2,1% | Dùng để nuôi cấytảo Cheatoceros |
650 | pH Fixer | Bacillus spp | Có tác dụng phân huỷ chất hữu cơ lắng tụ ở đáy ao do chấtthải và thứcăn dư thừa, ngăn chặn quá trình sản sinh khíđộc hại |
651 | Kung Thoong | Bột bã tràcó chứa 5- 7% Saponin | Diệt cá tạp, gâymàu nước và giữcân bằng độ pH cho ao nuôi. |
652 | O Lan | Trifluralin48% | Diệt nấmLagenidium, hạn chế nguyên sinh động vật Zoothamium |
653 | Cleaner-80 | Benzalkonium chloride (BKC)80% | Diệt khuẩn,khống chếphát triển phiêu sinh vật và làmtăng độ trong nước |
| DNTN SX&TM Tân Việt Cường -329E Bùi Đình Tuý, P24, Q.Bình Thạnh,Tp.HCM | ||
654 | Khoáng chất | SiO2, Al2O3, | Hấp thụ cácđộc tố như amonia,nitrat, nitrit, |
| hoạt tính VC- 01 | Fe2O3,CaO, K2O, MgO, Na2O | H2S, làmsạch nguồn nước |
| Công ty TNHH SX&TM thuốc thú y thuỷ sản Việt Tân -94/1035 A1Dương Quảng Hàm, P.17, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
655 | Clean-BSO4 | Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease, Cellulase | Cung cấp vi sinhvật cólợi cho ao nuôi;Hấp thu khí độccó trong ao nuôi; Phân huỷ các chấtthải hữu cơ;Kích thíchgây tảo, ổn định màu nước. |
656 | Yuccaquilaja | Yucca Schidigera (Saponin),Quillaja | Kiểm soát mùi hôivà khí độc amonia,phân hủy thức ăn thừa, xác động thực vật,cácchất bã hữu cơ, giảm tíchtụmùnđáy làmsạch nền đáy. Tăng lượng oxy hòa tan,ổn định màu nước, thúc đẩy vi sinh vật cólợi phát triển. |
657 | YuccaZeobio | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, Yucca Schidigera, Saccharomyces cerevisiae | Cải thiệnchất lượng nước,tăng hàm lượng oxy hòa tan, khửcác loạikhí độccó trong ao nuôi |
658 | Antiweed - Diệt tảo | K2SO4, NaHCO3 | Diệttảo độc, tăng lượng oxy hòa tan trong ao nuôi |
659 | Yucca-30 power (Bột) | Bột Yucca Schidigera (Yucca Schidigera chiết xuất) | Khửmùi hôi, hấp thu các khí độc có trong ao nuôi;Phânhuỷcác chất thảihữu cơ,giảmsự tíchtụbùnđáy ao;Cải thiệnmôi trường nước |
660 | Yucca-Liquid (Lỏng) | Yucca Schidigera (hoạt chấtchính Saponin) | Khửmùi hôi,hấp thu các khí độc có trong ao nuôi;Phânhuỷcác chất thảihữu cơ,giảmsự tíchtụbùnđáy ao;Cải thiệnmôi trường nước |
661 | Quillaja/Jucca Blend | Yucca schidigera (50%) | Khửmùi hôi vàhấp thukhíđộc, có tác dụng lọc sạch nước |
662 | AQUA INSTRESS | Yucca schidigera, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Cung cấp vi sinhvật cólợi cho ao nuôi; Giảm khí độc NH3,H2Scó trong ao nuôi;Phân huỷ các chấtthải, thức ăn thừa đáy ao nuôi, cảithiện môi trườngnước |
663 | Vicente | Sodium dichloroisocyanurate | Diệt các loại vi khuẩn,virus, nấm và nguyên sinh động vật gây hạitrongnước, xử lýmôitrường nước ao nuôi |
664 | Zeo-Biozyme | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, MgO, K2O, Saccharomyces cerevisiae | Phân hủy các chất hữucơ, thức ăn thừa có trong ao nuôi,hấpthụcáckhíđộc, ổn định pH. |
665 | Agra Yucca | Yucca Schidigera (saponin: 8,52%) | Hấp thụ các khí độc NH3,H2Scó trong ao nuôi; Cải thiệnmôi trường nước |
666 | Bio-Yucca 30 Spray Dry Power | Yucca (30%), Saponin (8,2%) | Cải tạo đáyao,khửmùicác chấtthải, kiểmsoát hàmlượng Amonia tronghệ thống nuôi |
667 | Vita -Waste | Sodium Dichloroisocyanurate, KMnO4 | Diệt vi khuẩn, nấm, kýsinh trùng, sát trùng ao nuôi |
668 | AQUA BIOCLEAN | Bacillus licheniformis, Nitrobacter, Nitrosomonas | Xử lý nước ao; Phân huỷ các chấtcặn bã, thức ăn thừa ở đáy ao; Giảmkhí độc NH3,H2S |
| Công ty TNHH khoa kỹ sinh vật Thăng Long -Lô A - 05 KCNĐức Hoà 1,Hạnh Phúc, LongAn | ||
669 | ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, Na2O,MgO, MnO, K2O | Hấp thụ các chấtthải NH3, NH4+.LoạibỏH2Sở đáy ao,ổn định pH, tăng hàm lượng oxy trong nước. |
670 | MICRO POWER | Mg, Ca, Co, Cu, Fe, Zn, Mn. | Cung cấp nguyêntố vilượng cho ao giúpổn định tảo, vi sinhvật trong nước.Giúp tốmcứng vỏsau khi lộtvỏ. |
671 | AMINO POWER | Methionine,Lysine, Cystine(≥20%);Peptide(≥4%);Cholestrol(≥0.3%) Mo, Se, Cu, Zn(≥3%). | Làmgiàu dinh dưỡng và ổn định sinh vật phù du trong nước.Tăng cường nguồn khoáng chất, kích thích tôm lột vỏ và tái tạo vỏ. |
672 | AMINO 2002 | Methionine,Lysine, Cystine(≥18%);Peptide(≥5%);Cholestrol(≥0.3%); Mo, Se, Cu, Zn (≥3%). | Làmgiàu dinh dưỡng và ổn định sinh vật phù du trong nước.Tăng cường nguồn khoáng chất, kích thích tôm lột vỏ và tái tạo vỏ. |
673 | SAPONIN | Saponin | Diệt cá tạp,cảitạomôi trường trước khinuôi. Cải thiệnmàu nước. |
674 | ZEOLITE (Dạng hạt) | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, Na2O,MgO, MnO, K2O | Hấp thụ các chấtthải NH3, NH4+.LoạibỏH2S ởđáy ao, ổn định pH, tăng hàm lượng oxy trong nước. |
675 | MAIFAN STONE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, Na2O,MgO, MnO, TiO2 | Loạitrừ khíđộc NH3,H2S, Hấp thụkim loại nặng. Ổn định pH. |
| Công ty TNHH thương mại và sảnxuất VạnPhú -số 53 đường số 8, P.4, Q.8, Tp Hồ |
| Chí Minh | ||
676 | EC (Enzyme Compost) | Chất khoáng thiên nhiên (Al2O3≤10%, P2O5≤3,3%, K2O≤2,5%) | Xử lý nước,khửmùi hôi, giúpphân huỷnhanh các hợp chấthữu cơ, cảitạomôi trường nước. |
677 | Super EC | Chất khoáng thiên nhiên (Al2O3≤10%, P2O5≤1,3%, K2O≤2,5%) | Xử lý nước,khửmùi hôi,hấp thu khíđộc NH3, NO2 góp phần cảitạo môi trường nước |
| Công ty TNHH thương mại và dịch vụ K&H-Số 7, đường số 6, tổ 14,phường Hiệp Phú, quận 9, Tp.HCM | ||
678 | Calci-100 | CaCO3 | ổn định pH,hấp thu khíđộc, cảitạoaonuôi |
679 | NOVOPLUS | Bacillus spp | Phân huỷ nhanh vàmạnh các chất cặn bã hữu cơ, thức ăndư thừa, chấtthải, xácđộng thực vật.Giúp giảmthiểu khả năng phát sinh các khí độc có hạitrongaonuôinhư NH3, H2S; Cải thiện chấtlượng nước, chomôitrường nước được tốthơn. |
680 | Cap Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cải tạomàu nước, điều khiển và giữcân bằng pH |
681 | HYPER ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhíđộc |
682 | CALCI-PRO | CaCO3,chất phụ gia (SiO2, MgO, Al2O3, Fe2O3) | Ổn định độ pH, tăng độ kiềm; Ổn đinh và gây màunước trong quá trình nuôi;Giúp tôm mau cứng vỏsauquátrìnhlột xác |
683 | A-Clear | Al2O3, Tá dược: CaO, MgO | Giảm khí độc và các chất không tan;giảm tình trạng nướcnhớt, BOD, COD ; giúp kếttủa bùn, tăng lượng oxy hoà tan, tạo màu nước |
684 | HiZeo | SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc, ổnđịnh pH |
685 | Oxygen Powder | CaCO3, MgCO3, SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi, cảitạomàunước ;hấp thu khí độc; ổn định pH |
686 | Tacker 1 | CaO2 | Phân huỷ thức ăn dư thừa,hấp thu khíđộc,cải thiệnmôi trường ao nuôi. |
687 | Zeomax | SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Cải tạomôi trường đáy ao nuôi, đặcbiệt ở những khu vực bịnhiễmđộc, giảmnhững vật bẩn thốirữa ở đáy ao; hấp thụ khí độc như NH3,NO2,H2S và những loại khác;tăngcường lượngoxy hoà tan trong nước,giảm váng và làm trong nước. |
688 | Tacker 3 | CaO2, NaCl, MgO | Xửlý vàkhống chếkhíđộc trong ao nhưNH3, khí trứngthối hoặc Nitrite; giúp giảm độđộc Nitrite trongnước ao nuôi một cách nhanh chóng giúp tôm khôngbịcăng thẳng, có tỷlệ sống cao, khoẻmạnh vàlớn nhanh;giúptăng oxy trongnước,giảm chấtthải đáyao,giúpđáy ao sạch. |
689 | GreenZeolite | SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Hấp thu các chất bùn baohữu cơ, giảitrừkhí độc, giatăng lượng khoáng chất trong nước, giúp tômlộtvỏdễdàng, tăng trưởngsinhsản nhanh. Điều chỉnh độpH,ổn định nước trong ao thuỷsản |
690 | Dolomite | CaCO3.56%, MgCO3.39%, Si, Al.5% | Tạo sự cân bằng về pH làmcho sự thay đổi của pH trong ngày biến động không quá 0,3-0,5; Tăng độ kiềmtỏng nước,tạo điềukiện cho tôm dễ lột xác;Giúp vi khuẩn cólợi phân huỷ chất dơ trong đáyao |
691 | D-Top | CaCO3: 53%, MgCO3: 40% | Ổn định pH,tăng độkiềm; Bổsung khoáng chất cho ao nuôi |
692 | NEU-SAVE GOLD 80 (BKC 80) | Benzalkonium Chloride | Có tính diệtkhuẩncao,dùng tẩy mangtrong trường hợpmang đen; Phòng vàtrịbệnh nhiễm khuẩn nhưbệnh đứt râu, rụng đuôi,bệnh nấm Zoopthanium |
| Cơ sở SX thuốc thú y thuỷ sản Hoàng Khôi -Trường Xuân, TT Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên | ||
693 | SUPER DAIMETIN | SiO2, Fe2O3, Al2O3 | Làmgiảmđộ đục củanước,hấp thukhí độc |
694 | GRANULAR ZEOLITE | SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, Na2O | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
| Công ty cổ phầnĐạiTrường Sơn -28 Trường Sơn, phường 2, quận Tân Bình, Tp.HCM | ||
695 | ZEOLITEbột | SiO2, CaO, Al2O3, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O. TiO2 | Làmsạch aohồ nuôi thủy sản, làmkết tủacác chất dơ, nhớt lơlửng trong nước và làmsạch bềmặt của đáy ao;Hấp thụcácchất độchạiphát sinhtừ chấthữu cơ thốirữa, xác động vật, thức ăn dư thừa... Làmtrong sạch nước vàhấp thụ |
|
|
| khí độc trong aohồ(NH4, H2S);Làmtăng lượng oxy trong nước vàgiảm BOD,ổn định màu nước và độpH của nước. |
696 | ZEOLITEhạt | SiO2, CaO, Al2O3, MgO, Fe2O3, Na2O, K2O. TiO2 | Làmsạch aohồ nuôi thủy sản, làmkết tủacác chất dơ, nhớt lơlửng trong nước và làmsạch bềmặt của đáy ao;Hấp thụcácchất độchạiphát sinhtừ chấthữu cơ thốirữa, xác động vật, thức ăn dư thừa...Làm trongsạch nước vàhấp thụ khí độc trong aohồ(NH4,H2S);Làmtăng lượng oxy trong nước vàgiảm BOD,ổn định màu nước và độpH của nước. |
| Công ty TNHH Hoa Mai Vàng -34/5 Phan Huy Thực, P Tân Kiểng, Q. 7 Tp. Hồ Chí Minh | ||
697 | Zeolite (bột, hạt) | SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O | Hấp thukhíđộc, ổn dịnh pH ao nuôi, tăng lượng oxy hoà tan,hấp thucác chấtbẩn lơ lửng |
698 | Daimetin | SiO2, Al2O3, Na2O, P2O5 | Hấp thu khíđộc,ổn dịnh pH ao nuôi, tăng lượng oxy hoà tan,hấp thucác chấtbẩn lơ lửng, giúp tôm maulộtvỏ. |
699 | Super Canxi max | CaCO3 | Ổn định, giữ cân bằng pHnước ao nuôi, gây tảo, cái tạomàunước,tăng tính canxi trong nước ao nuôi |
700 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Ổn định, giữ cân bằng pHnước ao nuôi, gây tảo, cái tạomàunước,tăng tính canxi trong nước ao nuôi |
| Công ty TNHH TM-SX G.S -B5/19G TrầnĐại Nghĩa, xã Tân Kiến, huyện Bình Chánh,Tp.HCM | ||
701 | ZEOLITEbột | Al2O3, SiO2 | Cảitạo ao nuôi, hấp thụkhí độc |
| Công ty TNHH SX&TM HảiHưng -TT Phú Lâm, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
702 | Daimetin | SiO2, Fe2O3 | Làmsạchnước ao nuôi tôm; Hấp thụ khí độc NH3,H2S, NO2, làmtăng lượng thức ăn tự nhiêntrongao. |
703 | Zeolite | SiO2, Al2O3 | Hấp thụ các khí độc NH3,H2S, NO2; Ổn định pH, cảitạo ao nuôi; Tăng Oxy. |
704 | Dolomite | CaO, MgO | Ổn định pH, độ kiềm, cải tạomôi trường ao nuôi;Cảitạomàunước; Làmgiảmkhí độc,lắng đọng nhanh phù sa, thứcăn thừa, chấtthảicủa tôm. |
705 | Super canxi | CaCO3, MgCO3 | Khử trùng ao nuôi;Cảitạomàu nước ao nuôi; Tăng cường canxi giúp tômmau cứng vỏ |
| DNTiến Nông Thanh Hoá -274B đường Bà Triệu, KCN ĐìnhHương, Tp. Thanh Hoá | ||
706 | Canxi carbonat | CaCO3 | Sát khuẩn, cảitạo ao nuôi, ổn đinhđộ pH |
707 | Phân gây tảo | N, P2O5, K2O | Gâymàu nước, kích tảo phát triển,tạo tảo làm thức ăn |
708 | Zeolite(Dạng bột và dạng hạt) | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O | hấp thụkhíđộc, cảitạo ao nuôi,ổnđịnh độpH |
709 | Dolomite | CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi, ổn định pH,kích thích tômlột xác, cứng vỏ |
710 | Daimentin | SiO2,Al2O3 | Làmgiảmđộ đục củanước, cảitạo ao nuôi,ổn định độpH |
| Công ty TNHH SX&TM Phi Hùng -Thôn 4, xã Hoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên | ||
711 | Neolite | Al2O3, SiO2, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
712 | Phân bón chuyên dùng cho ao tôm | CaCO3, P2O5, N | Gâymàu nước, ổn địnhpH |
713 | Daimectin - PH | SiO2, Al2O3, CaO. | Cải tạomôi trường nước,ổn định pH, hấp thu các chất độcNH3,H2S. |
714 | Zeolite -PH | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, | Cải tạo ao nuôi,ổn địnhpH,hấp thu khí độc. |
715 | Canxi 100 - PH | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúpdễgâytảo cho nước ao nuôi. |
| DNTN SX&TM Ánh Dương -Thôn 2, xã Hoà Vinh, Tuy Hoà, Phú Yên |
716 | Daimetin | SiO2 ≥76.2% Al2O3 ≥ 1.5% Fe2O3 ≥ 4% | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thụkhíđộc,thíchhợp cho tômsinh trưởng. |
717 | Dolomite- Xám | MgCO3≥ 51% CaCO3 ≥ 42% | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH. |
718 | Dolomite- Trắng | MgCO3≥ 46% CaCO3 ≥ 46% | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH. |
| Công ty TNHH thuỷ sản Cửu Long T.L -323BĐiện Biên Phủ, phường 4, quận 3, Tp.HCM | ||
719 | EPIZEO | Al2O3, SiO2 | Hấp thụ các loại khí độcNH3,H2S và các loại khí độc khác ởnền đáy ao, cảitạo ao nuôi |
720 | DOL 2000 | CaCO3, MgCO3 | Ổn định pH, tăng và giữđộ kiềmổnđịnh, gây màunước ao nuôi |
721 | Blue Mix | Al2O3, MgO, K2O, CaO, SiO2, Na2O | Hấp thụkhíđộc, cảitạochất lượngnước ao nuôi |
722 | Toxin Filter | Ethylene Diamine Tetra Aceticacid | Làmsạchnước ổn định môi trường,giảm độ nhớt và váng bọt trênmặtnước, giúp tôm giảm stress |
723 | ALKA 999 | Fe2O3, SiO2 | Hấp thụ khíđộc, cảitạochất lượngnước ao nuôi |
724 | NH3Clear (dạng bột) | Lactobacillus spp, Bacillus spp, Nitrosomonas, Nitrobacter | Phân giải vàkhửmùinhanh các chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa, phân tôm vàrong tảo chết; giúp giảmnhanh các khí độcnhư NH3, NO3, H2S |
725 | ECO – BIO (dạng viên nén) | Lactobacillus spp, Bacillus spp, Nitrosomonas, Nitrobacter | Phân giải và khửmùi nhanh các chất thải hữu cơ từ thức ăn thừa, phân tôm và rongtảo chết;giúp giảmnhanh các khí độcnhư NH3, NO3, H2S |
| Công ty TNHH Hà Hảo Long -144G Luỹ Bán Bích, phường Phú Thạnh, quậnTân Phú, Tp.HCM | ||
726 | LAS Sodium Sông hương | Sodiumthiosulfat, SodiumLaurylsulfat, | Làmsạchnước, giảmđộ nhớt và vángbọt trên mặt nước;Xửlý phát sáng trong nước ao nuôi. |
| HS2 | Ethylene Diamine TetraaceticAcid | Giảmsốc khi dùng hóa chất; Tăng oxi hòa tan |
727 | Bio Sông hương HS1 | Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Streptomyces sp, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease,Cellulase | Phân hủy nhanh các chấthữu cơ dư thừa trong đáy ao vànước nuôi tôm;Hấp thụcác khí độc H2S, NO2, NH3; Phục hồihệvi sinh vật trong ao nuôi |
728 | Vio Sông Hương HS3 | Dầu thảomộc, 2- Hydroxy6 - Pentadecatrienylbenz oat | Diệt vi khuẩn nhómvibrio trongmôi trường nước; Làmsạch nước, giữ ổn định chất lượng nước trong ao nuôi. |
| Công ty TNHH công nghệ sinh học Hải Mã -F1/83/7, hươnglộ 2, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân, Tp.HCM | ||
729 | SINO | Copper as elemental | Đặc trị tảo lam, các loạitảo độc; Ổnđịnh độpH |
| Công ty TNHH SACAI -436A/24 Đường 3/2 P 12 Quận 10 Thành phốHồ Chí Minh | ||
730 | Zeolite 100 | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhí độc, ổnđịnh pH. Giảm mùi tanh do tàntảo. Thúc đẩy quá trình lắng đọng các chất hữucơ.Tăng hàm lượng oxy hoà tan trong nước |
731 | Cal-Up | CaCO3:94,7% MgCO3:5,2% K2O: 51mg/kg | Điều chỉnhđộ pH trong nước,tăngđộ kiềm, giúp tômcứng vỏnhanh sau khi lộtxác; ổn định và gây màu nước trong quá trình nuôi. |
732 | Zeo-Clear | SiO2: 64,3 Al2O3:18.7% K2O: 1,3% CaO:0,036% MgO:0,19% | Hấp thụ các loại khí độcnhư NH3,H2S, NO2, NO3. Làmgiảmcác chấtbẩn ở đáy ao, làmtăng chất lượngnước,loại trừcác độc tốphát sinh trong ao, ổnđịnh pH ởđáy ao, tănglượng oxy hoà tan trong nước ao. |
733 | Top-Dolo | CaCO3:94,7% MgCO3:5,2% Fe2O3: 0,035% Na2O:0,021% | Giúp tảo phát triểntốt, nhanh chóng ổn định màunước. Tăng độ kiềm, ổn địnhpHmôi trường nuôi,tạo điều kiện thuận lợicho tômlột vỏ; lắngtụchấtthải xuống đáy ao, giảmchất độcH2S, NH3.Kích thích sựphát triển của vi sinh vật,cảitạo chất lượng đất và nước. |
734 | CAL-A | CaCO3, MgO | Tăng hệ đệm,giúp tômcứng vỏ,quản lý độ pH |
735 | ZEO-TECH | SiO2, CaO, Al2O3, MgO | Hấp thụ các chất độc như: NO2, NO3, Nh3, H2S,…loạibỏcác kim loạinặng, cung cấp các khoáng chất.Tăng độoxy hoà tan trong nước, ổn định pH ởđáy ao |
736 | EagleZeolite | SiO2, CaO, Al2O3, | Giúp lắng bùnvà các chất dơ bẩntrongnước |
|
| MgO | xuống đáy ao, giảmlượng khí độc amoniac |
737 | Dolo-A | CaCO3, MgCO3, SiO2, Al2O3 | Duy trì sựphát triển ổnđịnh của hệphiêusinh vật,ổn đinh pH; giúp gâymàu nước, kiểmsoátmàunước;hấp thu khíCO2, bùn bã lơlửng, kim loạinặng |
| DNTN thương mạiĐại Minh -thôn Phong Niên, xã Hoà Thắng, huyện phú Hoà,tỉnh Phú Yên | ||
738 | Daimentin | SiO2 (62,9%), Al2O3 (21,5%), Fe2O3(5,7%), CaO(0,05%), MgO(0,1%) | Làmsạchmôitrường nuôi tôm, hấp thụ khí độc NH3,H2S,ổn định pH,làm giàu oxy trong nước. |
739 | Zeolite | SiO2 (62,9%), Al2O3 (21,5%), Fe2O3(5,7%), CaO(0,05%), MgO(0,1%) | Làmgiảmkhí độc NH3,H2S, NO2,thức ăn thừa, phân tôm. Ổn định pH,kích thích tảo có íchpháttriển |
740 | Granular | SiO2 (62,9%), Al2O3 (21,5%), Fe2O3(5,7%), CaO(0,05%), MgO(0,1%) | Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2.Giảm và phân huỷcác chấtthốirữa ởđáy ao. Ổnđịnh pH. Cải tạonền đáy,cung cấp thêmlượng oxy đáy |
741 | Oxytagen | SiO2, Al2O3, CaO | Hấp thu khíđộc NH3,H2S,NO2.Ổn định pH. Giảmcác chất bẩn trong ao |
742 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Ổn định pH, tăng độ kiềm trongnước,giảm khí độc NH3, CO2, H2S; tạo điều kiện cho tôm dễ lột xác;cảitạo đáy ao, giữmàunướcổn định |
743 | Super Canxi | CaCO3 | Tăng độ kiềm, tạo điềukiện chotôm dễlột xác; ổn định pH;tác động tốtđến quá trình tạo vỏ cho tôm |
744 | Z.B Alkaline | CaCO3, SiO2 | Ổn định pH, tăng độ cúng nước, giúp dễ gây màunước; giúp tômlột xác theo chukỳvà không bịmềmvỏ |
745 | Phân đen | Lân (P2O5), đạm(N), CaCO3 | Hạ phèn nhanh, tăng hệđệmvà vi sinh vật phù du; tăng độcứng, ổn định pH,tăng oxy, gâymàunước tốt |
| Công ty cổ phần 3.2 -Km 1322 quốc lộ 1, xã An Phú, Tp. Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên | ||
746 | Daimentin | SiO2, Al2O3, CaO | Cải tạomôi trường nước,ổn định pH, hấp thụ các chất độc NH3,H2S |
747 | Zeolite | SiO2, Al2O3, CaO, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhí độc, ổnđịnh pH |
|
|
|
|
| Cơ sở sản xuất dịch vụ Tiên Tiến -thôn Trường Xuân, thịtrấn Chí Thạnh, huyện Tuy An, tỉnh PhúYên | ||
748 | Daimentin | SiO2, CaO,Al2O3, MgO, Fe2O3, Na2O | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thu khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưởng |
749 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
750 | DO-200 | CaCO3, MgCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
751 | Zeolite | SiO2, CaO,Al2O3, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thukhí độc |
752 | Super Canxi | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp dễgâytảo cho nước ao nuôi |
| Công ty CPđiệntử điện máy và kinh doanh dịch vụ tổng hợp NamĐịnh (NASTOCO) -247 TrầnHưngĐạo, Tp. NamĐịnh | ||
753 | Zeolite | SiO2:71,96%, K2O:2,07%, Al2O3:16,25%, Fe2O3:0,83%, Na2O:0,7% | Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhíđộc NH3,H2S |
754 | NATOMIX | N, P2O5, K2O, vitamin B Complex, Ca, Mg, Cu, Zn, Fe, Mn, Si, B | Gâymàu nước, giúptảo phát triểntạo thức ăn tự nhiên và ổnđịnhmôi trường ao nuôi |
755 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, ổn định pH |
756 | Daimetin | SiO2:63,58%, K2O:2,17%, Al2O3:19,25%, Fe2O3:1,05%, Na2O:0,6% | Làmgiảmđộ đục củanước, giảmkhí Ammonia, ổn định pH |
757 | /SuperZeolite | SiO2, Al2O3 | Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhíđộc NH3,H2S |
| Công ty TNHH D.N.K-38 Kim Biên, phường13,quận 5, Tp. HCM |
758 | Protectol GA 50 | Glutaraldehyte:50% | Tiêu diệt nhanh vi khuẩn: Vibrio, Pseudomonas, Aeromonas, Leucithrix gâybệnh hoạitử, bệnh đenmang,đóng rong, nhớt thân, đỏ thân,phát sáng;Tiêu diệt các loạitảo độctrongmôitrường nuôi |
759 | ES | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium,Nitrosomonas | Phân hủy nhanh các chấtcặn bã dướiđáy ao nuôi, cảithiện chấtlượng nước; Làm sạchmôitrường nước ao nuôi, giảm các loạikhí độc NH3,H2S, NO2,… |
760 | DEMETA | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium,Nitrosomonas, Lactobacillus acidophilus | Phân hủy nhanh các chấtcặn bã dướiđáy ao nuôi, cảithiện chấtlượng nước; Làm sạchmôitrường nước ao nuôi, giảm các loạikhí độc NH3, H2S, NO2,… |
761 | AKA | N: 35%; P2O5: 2,5%; K2O: 2,5% | Cung cấp đạm và khoáng chất cho tảo phát triển; Gây màu nước nhanh và ổn định lâu dài |
762 | BKC 80 | Benzalkonium chloride 80% | Xử lý nước, tiêudiệt các vi khuẩn, nấm,tảo phát sáng;Phòng ngừavà xử lý cácsợi nấm đen,rongtảo thốirữa,vếtthương bên ngoài tôm;Điều chỉnh sựdưthừa các loại vi sinhvật hiếukhívàphiêuvisinhvật;Xử lýnước trong quá trình nuôi |
763 | Oxy Faster | 2Na2CO3.3H2O2: 90% | Cấp cứu khi tômnổi đầu do thiếu oxy; Giúp vi sinh vậthấpthụ oxy duy trì sự sống và nhân giống; Cung cấp oxy hòa tan, cải thiệnmôitrường ao nuôi;Phânhủy khí độc,ổn định pH và màu nước |
| Cơ sở SX&TM Long Hải -thôn Ngân Sơn, thịtrấn Chí Thạnh, Tuy An, Phú Yên | ||
764 | Zeolite | SiO2, Al2O3, MgO, Fe2O3 | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S, NO2, ổnđịnh pH làmchomàu nước đẹp,giảm chấtđộc trong ao khi dùng hoá chất |
| Công ty TNHH sản xuất DAISY -567/10BĐỗ Xuân Hợp, phường Phước Long B, Q.9, Tp.HCM | ||
765 | ZEOLITE | SiO2: 67%, Al2O3: 18% | Hấp thucácđộc tốtrong ao, cảithiệnaonuôi |
| Công ty CPCông nghệsinh học thú y -19/37 phốĐống Các, phường Ô chợ dừa, Đống Đa,HàNội | ||
766 | BTV- GLUTAR | Glutaraldehyde, Alkyl benzyl dimethyl ammonium chloride | Sát trùng làm sạch nước ao nuôi, cải thiện chất lượng nước,khửmùihôiđáy ao. Giảmđộ nhờn của nước. |
767 | TP-05 SUPER | Lactobacillus spp, Bacillus spp, | Tạo nguồn vi sinh cólợi trong ao, phânhủy chất hữu cơ đáy ao,giảm BOD, COD trong ao. Cải |
|
| Nitrobacterspp, Nitrosomonas spp, Saccharomyces cerevisiea,Protease, Amylase, Phytase, Lipase | thiệnmôi trường ao nuôi. |
768 | BTV- SAPONIN | Saponin | Diệt cá tạp, cá dữ trước khi thảtômnuôi.Làm giảm pHnước ao nuôi. |
| Công ty TNHH TM-SX Nguyên Việt Thắng -ấp Dân Thắng 1, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Mon, Tp.HCM | ||
769 | Zeolite (dạng hạt và bột) | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Cải tạo ao nuôi,hấp thụkhí độc |
| Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Liên Hiệp Thái-ấp Cẩm An, xãCẩmGiang, huyện Gò Dầu, Tây Ninh | ||
770 | MARL | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước,giúp dễgâytảo cho nước ăo nuôi. |
771 | BIOTEQCH YACCA | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O, Chất chiếtsuất từ yucca schidigera | Hấp thu khíđộc. Ổn định pH. Khửmùi hôicủa nước ao nuôi. |
772 | DOLOMITE | CaMg(CO3)2 | Gâymàu nước,tăng độkiềm, ổn định pH. |
773 | ALKALINE- MAX | NaHCO3, SiO2, Fe2O3 | Làmtăng độcứng nước trong ao nuôi tôm. Gây màunước, ổn định pH.Giúp tômlột xác, vỏ tômkhôngbịmềm. |
774 | ZEOLITE GRANULAR | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO,K2O | Ổn định pH,hấp thụkhíđộc, cảitạoaonuôi. |
775 | OXY-100 | Sodiumcarbonate peroxyhydrate (2Na2CO3.3H2O2) | Cung cấp oxy cho ao nuôi tôm.Kích thích sự phát triểmcủa phiêu sinh vật cólợi trong ao nuôi. Duy trì chấtlượngnước trong ao nuôi. |
776 | OXYZEO | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Xử lý nước ao nuôi bịđục.Ổn định pH, hấp thu khí độc,cảitạo ao nuôi |
777 | PRO-BAC | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae | Giảm khí NH3, NO2, H2Strong ao, làmsạch đáy ao, nước ao |
778 | ZOO TEQCH | Trifluralin | Diệt nấm,làmsạch nước ao |
| Công ty TNHH Hải Thiên -Phạm Văn Cội,tổ 32, ấp 5, Xã Phạm VănCội, huyện Củ Chi, Tp.HCM | ||
779 | TABO | Sodiumthiosulphate, EDTA | Phục hồimôi trường,làm sạchnước ao. |
780 | Z-MIN | SiO2, Al2O3, Fe2O3, Bacillus sp. | Phân huỷ xác tảo, thựcvật trong ao;Hấp thụ NH3,H2S, NO2;Cung cấp hệvi sinh cólợicho ao |
781 | BIOS | Bacillus licheniformis, Nitrobacter, Nitrosomonas | Cung cấp nguồn vi sinh cólợi cho ao nuôi; Làm sạchmôi trường ao nuôi |
| Đoạn quảnlý đường bộ I Quảng Trị -Km 753 quốc lộ 1A, Cam Thanh, CamLộ, Quảng Trị | ||
782 | Dolomite | SiO2, Fe2O3, CaO, MgO | Ổn định độpH của nước;Gây vàổn địnhmàu nước trong ao nuôi;Hấp thụkhí độctrong ao nuôi. |
783 | Super canxi | CaCO3, MgCO3 | Tăng độkiềm, pH của nước;Tăng hàm lượng canxi trong ao nuôi. |
| Công ty Cổphần Sảnxuất & Thương mại Thái Nhật -8/73Nguyễn TrườngTộ, Tp Vinh, NghệAn | ||
784 | Zeolite | SiO2, Al2O3, MgO, CaO, Fe2O3, P2O5 | Hấp thụ các khí độc NH3,NO2,H2S,… Lắng tụ các chất lơlửng làmsạch nước ao.Kích thích tảo khuê phát triển. |
785 | Dolomite | MgCO3, CaCO3 | Tăng độkiềm, hệ đệmcho ao nuôi.Ổn định pH, hạphèn. Cung cấp khoáng chấtcầnthiết cho tôm nuôi phát triển |
| Công ty TNHH sản xuất thươngmại thuốc thúy thuỷ sản Đông Á -12 Nguyễn Duy Trinh, phường Long Trường, Q.9, Tp.Hồ Chí Minh | ||
786 | Zeolite (bột và hạt) | SiO2, Al2O3 | Hấp thụcáckhíđộctrong ao nuôi, cải thiện chât lượng nước ao |
| Công ty TNHH SX-TM-DV Hải Bình -30 Võ Hoành, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phốHồ Chí Minh | ||
787 | HB- ALKALINE | NaHCO3,Na2CO3, CaCO3 | Cung cấp canxi cho ao nuôi, giúp tôm lột xác. Ổn định pH. |
788 | EM-HB | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Saccharomyces spp | Cung cấpvikhuẩn cólợi cho ao nuôi. Phân hủy chất bẩn,thức ăn thừa ởđáy ao, làmgiảm khí độc H2S, NH3, NO2 |
789 | HB-ZEO BIO | Lactobacillus spp, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Protease,Amylase | Cung cấpvikhuẩn cólợi chomôi trường ao nuôi; Phân huỷmùn bãhữu cơ, thức ăn dư thừa, phân tômtrong ao nuôi |
790 | HB-CaO | CaO, CaCO3 | Cung cấp canxi cho ao nuôi, giúp tôm lột xác. Ổn định pH. |
791 | ENSUBTOL- PT | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophilus,Bacillus subtilis | Cải tạo nềnđáy, phân hủy các chấtcặn bã hữu cơ, thức ăndư thừa trong ao.Ổn định hệvi khuẩn cólợi trong đường ruột. |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học Khánh Toàn -187 đường TA 32, phường Thới An, quận12, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
792 | MISIPHOR | Iodine phứchợp | Diệt khuẩn,nấm,động vật nguyên sinh trong ao hồ, nguồn nước nuôi thủy sản |
| Doanh nghiệptư nhân sản xuất thương mại Kim Phước -52 LêLợi, phường 3, Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên | ||
793 | DAIMENTIN | SiO2, Al2O3, CaCO3 | Làmsạchmôitrường nuôi tôm, đáy ao nuôi tôm; Hấp thu khí độc NH3,H2S;Ổn định pH |
794 | PHÂNHẠ PHÈN | CaCO3, MgO, P2O5, Nitơ, SiO2 | Hạ phèn nhanh, tăng hệđệmvà sinh vật phù du; Tăng độcứng ổn định pH |
795 | ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO | Làmgiảmkhí độc NH3,H2S, NO2;Ổn định pH |
| Doanh nghiệptư nhân sản xuất thương mại Đông Nam -Thôn Thượng Phú, xã Bình Kiến, Thành phố Tuy Hoà, Phú Yên | ||
796 | DAIMENTIN | SiO2: 68,92%, Al2O3: 10,83%; Fe2O3: 5,11% | Hấp thụ khíđộc NH3,H2S;Cải tạo môi trường nước |
797 | PHÂNHẠ | CaCO3: 28,7%, | Gâymàu nước, hạ phèn; Tăng hệ đệm và sinh |
| PHÈN CT | MgCO3: 8,19%, P2O5: 1,25%, Nitơ: 0,6% | vật phù du |
798 | ZEOLITE | SiO2: 50,42%, Al2O3: 8,44%; Fe2O3: 2,08% | Cải tạomôi trường nước,hấp thu khí độc |
799 | GRANULAR ZEOLITE | SiO2: 65,48%, Al2O3: 16,88%; Fe2O3: 3,91% | Làmgiảmvậtbẩn thốibìa đáyao;Hấp thu khí độc NH3,H2S |
| Công ty TNHH sản xuất-thươngmại Hoàng Nam -177/41đường 3/2, phường 11, quận 10, Tp.Hồ Chí Minh | ||
800 | DAIMETIN | SiO2: 57,1% Al2O3: 21,1% Fe2O3: 4,1%, TiO2: 0,9% MgO: 0,4% Na2O< 0,1% | Cải tạomôi trường ao nuôi;Hấp thụkhí độc NH3,H2S |
801 | SUPER CaCO3 | CaCO3:99,5% | Cải tạomôi trường ao nuôi;Tăng độcứngcủa nước,giúp tômlột xác |
802 | SuperZeolite 500 | SiO2: 58,3% Al2O3: 17,8% MgO: 0,4% Fe2O3: 4,1%, TiO2: 0,7% CaO< 0,1% | Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, H2S;Cải tạo môi trườngaonuôi |
803 | ZEO 100 | SiO2: 56,9% Al2O3: 16,7% Fe2O3: 5,5%, K2O: 1,8% TiO2: 0,8% MgO: 0,4% Na2O< 0,1% | Hấp thụ các khí độc NH3,NO2,H2S;Cải tạo môi trườngaonuôi |
804 | OXYGEL SUPPLIER | CaCO3: 6% SiO2: 49,7% Al2O3: 20,7% TiO2: 2,1% MgO: 1,1% | Hấp thụ khíđộc trong nước như NH3,NO2,H2S; Cải tạomôi trường ao nuôi |
805 | ZEOLITEhạt | SiO2: 59,6%, Al2O3: 18%, Fe2O3: 4,7%, TiO2: 0,8%, MgO: 0,4%, Na2O< 0,1%, K2O: 1,9%, P2O5: 0,1% | Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch môi trườngnước trong ao nuôi. |
806 | ZEOLITE | SiO2: 57,7%, Al2O3: 17,4%, K2O: 1,7%, TiO2: 0,8%, Fe2O3: 4,7%, MgO: 0,6%, P2O5: 0,1%, Na2O< 0,1% | Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch môi trườngnước trong ao nuôi. |
807 | NEOLITE | SiO2: 58,1%, Fe2O3: 4,6%, Al2O3: 22,7%, K2O: 2,7%, TiO2: 1,1%, P2O5: 0,1% Na2O< 0,1%, MgO: 0,5% | Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch môi trườngnước trong ao nuôi |
808 | GRANULAR ZEOLITE | SiO2: 58,2%, Al2O3: 17,3%, Fe2O3: 4,7%, K2O: 1,7%, TiO2: 0,8%, MgO: 0,4%, P2O5: 0,1%, Na2O< 0,1% | Hấp thụ khíđộc NH3,NO3,NO2, H2S; Làmsạch môi trườngnước trong ao nuôi. |
809 | OXY- ZEOLITE | SiO2: 57,7%, Al2O3: 17,2%, Fe2O3: 5,2%, TiO2: 0,8% | Hấp thụ khíđộc NH3, NO3, NO2;Cảitạo đáyao |
810 | GRANULITE | SiO2: 58%, Al2O3: 17,5%, Fe2O3: 4,5%, TiO2: 0,7% | Hấp thụ khíđộc NH3, NO3, NO2;Cảitạo đáyao |
| Công ty TNHH thương mại-dịch vụ-kỹ thuậtKiến Gia Huy -82/2/16A Đinh BộLĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, Tp.Hồ Chí Minh | ||
811 | SUPER- CANXI MAX | CaCO3 | Tăng độ kiềm;Ổn định độ pH;Tăng chất canxi tạo cho tômvỏcứng |
| Cơ sở sản xuất thuốc thú y thuỷ sản CườngThịnh -thịtrấn Chí Thạnh, huyệnTuy An, tỉnh Phú Yên | ||
812 | DAIMENTIN | SiO2:64%, Al2O3:10,2%, CaCO3: 10,3% | Cải tạomôi trường nước ao; Hấp thu khíđộc NH3,H2S |
813 | ZEOLITE | SiO2: 64%, Al2O3:10,2%, Fe2O3: 15,1% | Hấp thu khíđộc NH3,H2S, NO2;Cải tạomôi trường nước ao |
| Công ty TNHH Thương mại-sảnxuất thuốc thú y Thịnh Á -220 Phạm Thế Hiển, phường 2, quận 8, Tp.Hồ Chí Minh |
814 | ENVIRON-T | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis | Phân huỷ vàoxy hoácác chất hữu cơtíchtụ ở đáy ao, cảithiện chất lượng nước, giảmquá trình sinh khíđộc,khửmùi hôitrong ao,kích thích tiêu hoá, tăng trường nhanh |
| Công ty TNHH sản xuất và thương mại Thiên Sinh -ấp 3, đường ĐT744, xã An Tây, huyện Bến Cát, BìnhDương | ||
815 | ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Hấp thụ cáckhí độc,chống ô nhiễm môi trường, giữ cho chấtlượng nước tốt, làmnước có độ trong ổn định. |
816 | Chất bổ dưỡng sinh học KOMIX- VITA | KH2PO4, (NH4)2HPO4, KNO3, B, CaO, MgO, các vitamin nhóm B (B1,B2,B12),acid Folic | Dùng đểgâymàu nước cho ao nuôi tôm,tăng lượng thứcăn tự nhiên trong ao, giúp hạn chế tômbịsốc. |
817 | DOLOMITE | CaCO3, MgCO3 | Tăng độ pH, ổn định pH,tăng hàm lượng canxi giúp tôm dễlột xác. |
| Cơ sở sản xuất thuốc thú y thuỷ sảnHải Thanh -95B Lê Thành Phương, phường 8, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên | ||
818 | ZEOLITE BỘTVÀHẠT | SiO2(61.4%), Al2O3(23.04%), CaO(0.49%), Fe2O3, MgO | Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhí độc |
819 | CAZOLITE | SiO2(13.48%), Al2O3(6.07%), CaO(40.06%), Fe2O3, MgO | Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhí độc |
820 | DAIMENTIN | SiO2(55.2%), Al2O3(4.7%), Fe2O3(9.1%) | Giảmđộ đục nước ao,hấp thụkhíđộc |
| Cơ sở vậttư nuôi trồng thuỷ sản Tân Tiến -89 Lê Thành Phương, phường 8, Tp.Tuy Hoà, Phú Yên | ||
821 | ZEO-GOOD | SiO2, CaO, Al2O3, Fe2O3, P2O5 | Ổn định pH, hấp thụ khíđộc, cảitạoaonuôi |
| Công ty TNHH thuốc thú yCần Thơ -Số 151/18 Trần Hoàng Na, quận Ninh Kiều, Tp,CầnThơ | ||
822 | Oxygen Plus | 2Na2CO3.3H2O2 | Cung cấp Oxy,giảm khí độc NH3,H2S, giảm BOD,COD,cảithiện chất lượng nước. |
823 | Anti-Toxic | Cu (nguyêntử), (acid citricvừa đủ) | Giúp khống chế và giảmlượng rongtảo trong ao. |
824 | Diệt rong nhớt | Cu (nguyêntử) | Diệt tảo,rongnhớt, giảmlượng tảo trong ao. |
825 | Yucca – Men vi sinh cao cấp | Chất chiếtxuất từ cây Yucca schidigeraLactobacillus spp Bacillus spp Saccharomyces cerevisiae,Lactose(vừa đủ) | Cải tạo nềnđáy, làmtăng số lượng vi sinh vật cólợi vàmenhữu ích giúp phân huỷ các chất dơ bẩn như cặn bã hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi, làmchomôi trường nước tốthơn, tạomàunước xanh, làmgiàu thành phần dinh dưỡng trong nước,tạo thức ăn dồi dào cho tôm |
826 | Men vi sinh- Antitoxic 2 | Lactobacillus acidophilus,Bacillus spp, Saccharomyces cerevisiae, Protease,αAmylase, Cellulase, Lipase, Pectinase, Lactose(vừa đủ) | Cải tạo nềnđáy, làmtăng số lượng vi sinh vật cólợi vàmenhữu ích giúp phân huỷ các chất dơ bẩn như cặn bã hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi, làmchomôi trường nước tốthơn,tạo màu nước xanh, làm giàu thành phần dinh dưỡng trong nước,tạo thức ăn dồi dào cho tôm; giúp tôm tiêu hoá tốt,tăng trưởng nhanh nhờvi sinh vậtsản sinh ra menđểtiêu hoá bột, protein và chất béo.Tăng tỷlệsống cao, sức khoẻtốt, sức đềkháng cao. |
827 | Men vi sinh cao cấp- Antitoxic 1 | Lactobacillus spp, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Protease,αAmylase, Cellulase, Lipase, Pectinase, Lactose(vừa đủ) | Cải tạo nềnđáy, làmtăng số lượng vi sinh vật cólợi vàmenhữu ích giúp phân huỷ các chất dơ bẩn như cặn bã hữu cơ và thức ăn dư thừa trong ao nuôi, làmchomôi trường nước tốthơn,tạo màu nước xanh, làm giàu thành phần dinh dưỡng trong nước,tạo thức ăn dồi dào cho tôm, giúp tôm tiêu hoá tốt,tăng trưởng nhanh nhờvi sinh vậtsản sinh ra menđểtiêu hoá bột, protein và chất béo.Tăng tỷlệsống cao, sức khoẻtốt, sức đềkháng cao. |
828 | Oxytạt | Peracetic acid, Hydrogen peroxide (H2O2) | Cung cấp oxy cho ao nuôi, oxy hóa các khíđộc và các chấthữu cơ, hạn chếsựpháttriểncủa tảo lục |
829 | YUCCA+O2 | Yucca schidigera, Al2O3, SiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O, | Hấp thu khíđộcNH3,CH4, H2S...,cảitạomôi trường đáy ao, kích thích phiêu sinhvật pháttriển |
830 | VETER- YUCCA | Tinh chấttừ Yucca, Al2O3, SiO2, MgCO3, MgO, | Hấp thu khíđộc NH3, CH4, H2S..., cải tạomôi trường đáy ao, kích thích phiêu sinhvật phát triển |
831 | YUCCA- ENZYM | Yucca schidigera extract, Amylase, Glucanase,CellulaseP rotease, Pectinase, | Cải tạo chấtlượng nước ao nuôi tômcá, phân hủy các chấthữu cơ gây ô nhiễmnguồn nước và đáy ao |
832 | Protecol | 1,5-Pentanedial | Diệt khuẩn,khống chếsựphát triểncủa các vi |
|
| Alkyl dimethyl Benzyl Ammonium Chloride | sinh vật cóhại và làmtăng độtrongcủa nước, tiêudiệt cácloạitảo độc, khử trùng nước ao nuôi trướckhi thả tôm(cá) nuôi. |
| Công ty TNHH TM-DV&SX Nam Phát -54/4 ấp Phước Ngươn A,xã Phước Hậu, huyện LongHồ, tỉnh Vĩnh Long | ||
833 | NPV-Zelus Super | Bacillus subtilis, Lactobacillus spp | Giúp cảithiệnmôi trường nước và phân huỷ các chất hữu cơ trongmôi trường nuôi tôm, cá |
834 | NPV- Yuccatech Super | Chất chiếtxuất từ cây yucca (saponin),Lactobacillus spp, Bacillus spp, Saccharomyces cerevisiae | Hấp thụ khíđộc như NH3,H2Strong ao nuôi; Cung cấpvikhuẩn cólợi cho ao nuôi giúp phân huỷ các chấtcặn bã,mùn bã hữu cơ, thức ănthừa trong ao nuôi tôm, cá |
| Công ty Thuốc thú y Cửu Long (MEKONGVET) (chỉđủ điều kiệnsản xuất Vôi Carbonat, pH Dolomite,Zeolite) -41 Mậu Thân, P. Xuân Khánh, Tp Cần Thơ | ||
835 | pH-Dolomite | Ca(MgCO3)2 | Cảitạo màu nước ao nuôi,giữ cânbằng pH |
836 | Zeolite | SiO2, Al2O3, Fe2O3, Na2O, CaO | Ổn định pH, hấp thụkhíđộc, cảitạo ao nuôi |
| Công ty TNHHkỹ thuật công nghệ sinh hoá Thái Nam Việt-126 Lã Xuân Oai, quận 9, Tp. Hồ Chí Minh | ||
837 | CALCI-100 max “Ba núi vàng” | CaCO3, Fe2O3, MgO | Ổn định pH, tăng độ kiềm.Giúp tôm cứng vỏ nhanh sau khi lộtxác |
838 | DOLOMITE “Ba núi vàng” | CaCO3, MgCO3 | Tăng cường hệ đệmkiềm. Ổn địnhpH.Kích thíchtômlột xác. |
839 | DOLOMITE- 100 Max “Ba núi vàng” | MgCO3, CaCO3, Fe2O3 | Tăng cường hệ đệmkiềm. Ổn địnhpH.Kích thíchtômlột xác. |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học xanh -362/28A Nguyễn Đình Chiểu, phường 4, quận 3, Tp.Hồ Chí Minh | ||
840 | BACI- CLEAR | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Nitrobacterspp, Nitrosomonas spp | Giúp phân huỷ thức ăn thừa, rongtảo chết |
841 | Plankton | Nitrogen, Phosphorus | Kích thíchtảo trong ao nuôi phát triển tốt, duy trìvà ổn địnhmàunước ao nuôi |
| Công ty TNHH Thú y xanh Việt Nam -186 Trường Chinh,Đống Đa,HàNội |
842 | GREEN POND | Bacillus spp, Lactobacillus spp, Saccharomyces cerevisiae,Chất chiết xuất từ Yucca | Phân giải nhanh các chấtcặn bã trong nước, đáy ao, thức ăn thừa có trong ao nuôi thủy sản, ao chứa bùn. |
| Công ty TNHH công nghệ thuỷ sản Á Đông -90/3N Phạm Văn Chiêu, phường 12, Q.Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh | ||
843 | Bio Green | Bacillus spp., Lactobacillus acidophilus | Phân huỷ nhanh các chấthữu cơ cặn bã trong ao nuôi như: phân tôm, thứcăn thừa và rong tảo chết trong ao nuôi để làm sạchmôitrường ao nuôi. Bổ sung hệ vi sinh vật cólợi trong ao nuôi. |
| Công ty TNHH Thống Nhất -141/3 Nguyễn Huệ, phường 4, thịxã Bến Tre,tỉnhBến Tre | ||
844 | Canxi đá vôi đen | CaCO3: 91,5%, MgCO3: 3,87% | Khửphèn môi trường đất, nước trong ao nuôi tôm; Tăng độkiềm; Làmtăng lượngkhoáng trong nướcaonuôi; Ổn định pH |
845 | Super canxi | CaCO3: 98,3% | Cải tạo ao nuôi;Cungcấp canxi giúp tôm mau cứng vỏ; Tăng hệđệmvà ổn định pH |
846 | Cazolai | SiO2: 23,2%, Al2O3: 2,39%, CaCO3: 63,4%, MgCO3: 2,23% | Ổn định pH;Hấp thụkhí độc; Làmtăng lượng khoáng trong nước ao nuôi; Khử phèn đất, nước ao nuôi |
847 | Calci 100 | CaCO3: 87,8%, MgCO3: 4,85%, SiO2: 2,3%, Fe2O3: 1,79% | Cải tạo ao nuôi; Cungcấp caxigiúptômmau cứng vỏ; Tăng hệ đệmvà ổn định pH |
848 | Daimetin (dạng hạt) | SiO2: 75%, Al2O3: 17,8%, Fe2O3: 2,87%,CaO: 0,77%,MgO: 0,60%,K2O: 0,96%,Na2O: 0,24% | Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi |
849 | Daimetin (dạng bột) | SiO2: 75,5%, Al2O3: 17,3%, Fe2O3: 2,80%, CaO: 0,77%, MgO: 0,60%, K2O: 0,96%,Na2O: 0,24% | Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi |
850 | Dolomite TN 600 (dạng hạt) | SiO2: 39,8%, MgCO3: 15,5%,Fe2O3: 1,59%, Al2O3: 0,69%, CaCO3: 33,2% | Ổn định pH;Hấp thụkhí độc; Làmtăng lượng khoáng trong nước ao nuôi; Khử phèn đất, nước ao nuôi |
851 | Dolomite TN 200 (dạng bột) | SiO2: 0,16%, MgCO3: 28%, Fe2O3: 0,14%, Al2O3: 0,04%, CaCO3: 71,5% | Ổn định pH;Hấp thụkhí độc; Làmtăng lượng khoáng trong nước ao nuôi; Khử phèn đất, nước ao nuôi |
852 | Zeolite (dạng bột) | SiO2: 70,5%, Al2O3: 17,2%, Fe2O3: 2,56%, CaO: 0,63%, MgO: 0,50%, K2O: 1,1%, Na2O: 0,53% | Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi |
853 | Granular Zeolite | SiO2: 70,0%, Al2O3: 17,8%, Fe2O3: 2,87%, CaO: 1,05%, | Hấp thụ các khí độc NH3,H2Strong ao nuôi |
(dạng hạt) | MgO: 0,70%, K2O: 0,90%, Na2O: 0,27% | ||
| Công ty TNHH Thuỷ Sinh - 87/5Pấp Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp.Hồ Chí Minh | ||
854 | VENUS | Dầu cỏ bạcđầu (85% 2-hydroxy 6- pentandecatrienylben zoat) | Diệt vi khuẩn nhómVibrio trongmôi trường nước. |
855 | VIO | Dầu Chè vằng | Diệt vi khuẩn nhómVibrio trongmôi trường nước. |
| Công ty TNHH Thuốc thú y thuỷ sản A.D.P -335 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình trưng Tây, Quận 2 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
856 | ZeoBacill Shrimp | SiO2, Al2O3, CaO, Na2O, MgO, Fe2O3, K2O,Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Aspergillusoryzae,Amylase, Protease, Pectinase, Beta Glucan | Hấp thụcáckhí độc trong ao nuôi,ổn định chất lượng nước |
857 | YUCCAMIN | Yucca schidigera | Hấp thụ các loại khí độc: NH3,H2S, NO2…; Phân hủy nhanh các chấthữu cơ, chất cặn bã dưới đáy ao;Ổn định pHvàmàu nước,tăng lượng oxy hòa tan; Ứcchếsựphát triển của vi sinh vật cóhại trong ao nuôi. |
| DNTN Dịch vụ -Đầutư Sản xuất phát triểnthuỷ sản Phúc Thịnh -Thôn Phú Ân, Hoà An, Phú Hoà, Phú Yên | ||
858 | Zeolite 100 | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Cải tạo ao nuôi, hấp thụkhíđộc. |
859 | Dolomite | CaCO3, MgCO3 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
860 | Canxi carbonat | CaCO3 | Làmtăng độkiềmcủa nước, giúp dễgâytảo trong ao nuôi |
861 | Daimetin | SiO2, Al2O3, Fe2O3 | Giảmđộ đục của nước,tảo ao nuôi sánghơn, hấp thụ khíđộc, thíchhợp cho tômsinh trưởng |
| Công ty Cổphần Thiên Tân -Khu phố 7, P.3, TX Hà Đông, Quảng Trị | ||
862 | Dolomite | CaMg(CO3)2 | Cải tạomàu nước ao nuôi, điều khiển và giữ cân bằng pH |
863 | Super canxi | CaCO3, MgCO3 | Điều khiển và giữ cânbằng pH, cảitạomàu nước ao nuôi |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh học N.N.T -2 Dân Chủ, Khu phố 1, P Hiệp Phú, Quận 9 Tp. Hồ Chí Minh | ||
864 | SUPER CaCO3 | CaCO3. 94,3% | Xử lý đất phèn, dùng bón đáy ao trước khi nuôi tôm, cá; Cải tạomàu nước; Điều chỉnhđộ pH nước trong ao nuôi |
865 | Super De-O | Chiết xuấttừ cây Yucca schidigera | Hấp thụ các khí độc trong ao nuôi |
866 | Microjet | Bacillus subtilis, Bacillus sp. | Giảmkhí độc trong ao,tạomôi trường nước ổn định, giảmđược các yếutố gây stress cho tôm; Giúp tômkhoẻmạnh, đạttỷlệ sống cao; Giúp phân huỷ các chấtcặn bã độc hạitồn lưu ở đáy ao nuôi tôm |
| Công ty TNHH APACCHEM -Số 1, VSIP, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương | ||
867 | APAC-PR®(dùngtrong ao nuôi) | Amylase, Protease, Cellulase, Lipase, Pectinase, Hemicellulase, Beta- glucanase | Phân hủy chất hữu cơ, chấtthải, thức ăn dư thừa,hạn chế quá trìnhtạo ra các khí độc hại tíchlũy ở đáy ao nuôi,cải thiện nềnđáy, ổn định chấtlượng nước. |
868 | DE-IRON | Bacillus spp | Dùng để xử lý ao có quá nhiều phèn |
869 | APAC-SE | Enzyme (Amylase, Protease, Esterase, Urease), Khoáng chất (Ca, Mg, Na, K2O) | Xử lýmôitrường ao nuôi, phân hủychất hữu cơ, chấtthải, thức ăn dư thừa, ngăn quá tình tạo ra các khíđộc hại tíchlũy ở đáy ao,cảitạo nền đáy, ổn định chất lượngnước. |
870 | APAC-TSR | Humic acid, Amylase, Protease, Cellulase, Lipase,K, Ca, Mg, Mn, Zn, Cu, Co, Cr, Se | Phân hủy chất hữu cơ, chấtthải, thức ăn thừa. Ngăn quá trìnhtạo khíđộc hại tíchlũy đáy ao. Cải tạo aoổn định chấtlượng nước. |
871 | APAC-OCE | Carbonhydrate,Ca, P, Mg, Mn, Zn, Cu, Se, Co;Protease, Amylase, Lipase, Cellulase | Phân hủy chất hữu cơ, chấtthải, thức ăn thừa. Ngăn quá trìnhtạo khíđộc hại tíchlũy đáy ao, cảithiện nềnđáy, ổn định chất lượng nước. |
| Công ty TNHH Hải Nguyên-Số 354 Quốc lộ 1A, thịtrấnChíThạnh,huyện Tuy An, Phú Yên | ||
872 | Dolomite | CaCO3; MgCO3; SiO2 | Cải tạomàu nước ao nuôi; điều khiểngiữ cân bằng pH |
| Công ty TNHH Gama -80/30 Phan Huy Ích, phường 12, quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh | ||
873 | Pro-Care | Bacillus subtilis, Yucca schidigera, Silicate calci | Phân huỷ nhanh chóng các chất hữucơ từ xác của động thực vật tíchtụ ở đáy ao, thức ăn dưthừa, phân tômvà các loạimùn bãhữu cơ khác, làmsạch nước và đáy ao nuôi; làmnướchết nhờn, hết đóng váng. |
874 | Pro-One | Bacillus spp | Phân huỷ các chất hữucơ, cảithiệnchất lượng nước ao nuôi |
| Công ty cổ phần công nghệ Việt Phát -30 Cửa Đông, Hoàn Kiếm, HàNội | ||
875 | VP- YUCCAMIN | Chiết xuấttừ cây Yucca schidigera | Hấp thu nhanh và phân huỷ các loạikhí độc như NH3, phân huỷnhanh các chấthữucơ, cặn bã dưới đáy ao |
| Liên hiệp Khoa học sản xuất Quang Hoá Điệntử-Nhà A25 Trung tâm khoa họctự nhiên và Công nghệ Quốc gia, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy Hà Nội | ||
876 | Chất nuôi tảo SPEMAT -NT | N, K, P, Mg, Ca, Bo, Fe, Cu, SO42-, PO43- | Gây và duy trì sự phát triển củatảo, cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho tảo |
877 | Zeolite pemat - F | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO | Hấp thụcáckhí độc, chống ô nhiễmmôitrường, giữ cho chấtlượng nước tốt, làmnước có độ trong ổn định. |
878 | Calcium snow Spemat -CA | Khoáng Calciumtan trong nước | Làmtăng độkiềmchonước, cung cấp canxi. |
879 | Thuốc diệt tảo độc và xử lý nước và diệt khuẩn | Hydrogen peroxide, Peracetic | Oxy hoá các chất hữu cơ, khửmùihôi vàcác loại khí độcnhư NH3, H2S, tiêu diệt các loại tảo độc |
| SPEMAT - SK |
|
|
880 | Dung dịch oxygen Spemat - oxydis | Hydro oxygen, oxy hoạt tính. | Tăng hàmlượng oxy hoà tan trongnước |
| Công ty TNHH Asialand -Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần II, DĩAn, Bình Dương | ||
881 | Vi – Super Clear | 4-Chloro- 3methylphenol, 2- Benzyl-4- Chlorophenol | Diệt vi khuẩn Vibrio gâybệnh trong ao nuôi- Ngừng sửdụng 4 tuần trước khi thu hoạch |
| Công ty TNHH thức ănthuỷ sản Việt Thăng-Số 16, đường số 2, KCN Sóng ThầnII, DĩAn, Bình Dương | ||
882 | Micro Action (MARUZEN 786) | Rhodbactersp, Rhodococcus, N, P2O5, K2O, Ca, Fe, Mn, Zn, Cu,Na,B, S | Hấp thụ H2S,duy trì độpHởmức tốt, phân huỷ các chất hữu cơ, tăng cường nhómvikhuẩn có lợi,ngănchặn quá trình sản sinh ra các loại khí độc, làmsạch đáy ao, cải thiện chấtlượng nước. |
| Công ty CPDịch vụ Kỹ thuật Nông nghiệp Tp.HCM -02 ĐườngTăngNhơn Phú, Phường Phước Long B, Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh | ||
883 | HVP 7001.S | N, P2O5, K2O,một số nguyên tố vi lượng khác, vitamin Bcomplex | Là hợp chất dinh dưỡng cung cấp các chất khoáng và vitamin, gâymàunước cho ao nuôi nhằmcungcấp thức ăntự nhiên vàổn địnhmôitrường nước cólợi cho tômcá nuôi. |
884 | Hợp chấthữu cơ sinh học khoáng vi lượng HVP chuyên dùng cho ao nuôi tôm | Chất hữu cơ (20%), N(3%), P2O5(3%), K2O (2%), CaO(0,6%), MgO(0,3%),S(2%), các nguyêntố vi lượng: Bo, Fe, Mn, Cu, phụ gia (than bùn xay nhuyễn)67% | Điều hoà độ pH của nước, gâymàunước, ổn địnhmàu nước. Phát triển hệ tảo,tạo nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào cho tôm, làm giảmcác khí độc trong ao như NH3, NO2, ... |
| Công ty TNHH phân bón Sông Lam-36B Cáchmạng tháng tám, Phường 7, Q.Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh | ||
885 | Thảo mộc Sông Lam TS1 | Dầu thảomộc 250g, 85% 2-Hydroxy6- pentadecatrienylbenz oat | Diệt tạp |
886 | Thảo mộc Sông Lam TS3 | Dầu thảomộc 300g, 85% 2-Hydroxy6- pentadecatrienylbenz oat | Diệt vi khuẩn nhómVibrio |
| Công ty TNHH Công nghệ sinh họcDược NA NO GEN - 6/136-137, Bình Long, phường Phú Thạnh,Q.Tân Phú Tp.Hồ Chí Minh | ||
887 | Oxy - LG | Protease,Lipase, Amylase, Vitamin B1, B2, B6, B12, Biotin, Khoáng vi lượng | Giúp tảo và phiêu sinh vật phát triểntạo thức ăn tự nhiên cho tôm |
888 | Soil - Pro | Acinetobacter spp, | Phân huỷ các chất hữucơ, phục hồisự phát triển |
|
| Marinobacter spp, Rhodococus spp, Bacillus sp, Pseudomonas spp | của các phiêu sinh vật trong ao nuôi |
889 | Pond- Clear | Lactobacilus, Bacillus spp, Nitrobacterspp, Nitrosomonas spp | Phân huỷ thực ăn thừa, rong tảo chết, hạn chế vi khuẩn phát sáng |
|
Công ty TNHH thương mại và sảnxuất thuốc thú y SAPHA (SAFA-VEDIC)-143/46 Đông Hoà, DĩAn, Bình Dương | ||
890 | Safa-Savisinh | Soil Pro (Lactobacillus Rhodopseudomonas, Aspergillusoryzae, Saccharomyces cerevisiae) | Phân huỷ chất hữu cơ,khửmùihôibùnđáy ao, giảmkhí độc. |
| Xí nghiệp dược thú y thành phốHồ Chí Minh -236A LêVăn Sỹ, P1,Q.Tân Bình, HCM | ||
891 | Probizyme Aqua | Lacticacidbacteria, Saccharomyces cereviciae,a- amylase, b - glucanase, Hemicenlulase, Protease | Tăng khả năng hấp thu các chất dinh dưỡng, chất khó tiêu hoá trong thức ăn, kích thích tính thèmăn, giúp tômcá ăn nhiềumau lớn |
| Công ty TNHHĐỉnh Tiến -68/33Kđường Cách mạng tháng 8, phường Cái Khế, quận Cái Khế, Tp.CầnThơ | ||
892 | TOMCAE31 | Vi khuẩn quang dưỡng; Vi khuẩn lactic,Nấmmen (Saccharomyces cerevisiea,Candida utilis), Nấmmốc (Aspergillusoryzea, Mucor chiemalis),Xạ khuẩn | Phân huỷ các chấtcặn bã hữu cơ, thức ăn thừa và các khíđộc hại nhưNH3,H2S,NO2…trong tầng nướcvà đáy ao; làm giảmmật độ vi khuẩn Vibrio có hại; trộn vào thức ăn giúp tômcá tiêu hoátốt,maulột vỏ |
| Công ty TNHH ALT -25/3Hậu Giang, phường 4, quận Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh | ||
893 | ALTREAT 5100 | Nitrosomonas europaea, Nitrobacter winogradski, Enterobacter,các enzymtổnghợp | Phân huỷ chất hữu cơ, chấtthải, thức ăn dư thừa tíchluỹ trong ao nuôi,kích thích sự phát triển của tảo, ngăn cản quá trình tạocácchất khí độc |
894 | ALTREAT 5200 | Nitrosomonas europaea, Nitrobacter winogradski, Pseudomonas aeruginosa, | Phân huỷ chất hữu cơ, mùn bã tích luỹ ở đáy ao, kích thíchsự phát triểncủa tảo, ngăn cản quá trìnhtạo cácchất khí độc |
|
| Enterobacter,các enzymtổnghợp |
|
895 | ALTREAT 5300 | Nitrosomonas europaea, Nitrobacter winogradski, Pseudomonas fluorescens, Enterobacter,các enzymtổnghợp | Phân huỷ chất hữu cơ, chấtthải, thức ăn dư thừa tíchluỹ trong ao nuôi,kích thích sự phát triển của tảo, ngăn cản quá trình tạocácchất khí độc |
896 | ALTREAT 5400 | Protease,Amylase, Cellulase, Polyacrylamide | Phân huỷ chất hữu cơ, chấtthải, thức ăn dư thừa tíchluỹ trong ao nuôi,kết tủa các chất lơlửng trong nước |
| Công ty công nghệ hoá sinh Việt Nam -số 9Nghĩa Tân, phường Nghĩa Tân, Q.Cầu Giấy | ||
897 | Super-PAC | Aluminum Hydroxychloride;Xanthangum biến tính;Kitozan biến tính. | Tăng hàmlượng oxy hoà tan trongnước, giảm hàmlượng các chất H2S, NO2, NH3 và COD. Ức chế tảolam(Oscillataria) phát triển. Giúp tômcá phát triển nhanh và giảmhệ số thức ăn. |
898 | EMC | Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Streptomyces sp, Saccharomyces cerevisiae;Amylase, Protease, Cellulase | Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa trong nước và nền đáy ao, hấp thụcáckhí độcH2S, NO2, NH3. Ức chếsự phát triển của vi sinhvật gâybệnh Salmonella, Staphyllococcus, Vibrio, Fecal coliform. Phục hồi hệ vi sinhvậttrongao. |
899 | BIO-DW | Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtilis, Aspergillus oryzae, Streptomyces sp, Saccharomyces cerevisiae;Amylase, Protease, Cellulase | Làmsạchmôitrường nước và nền đáy ao nuôi. Tăng tỷ lệsốngvà năng suất tômnuôi công nghiệp. |
| Công ty CPSinh học-Môi trường Biển Cờ -K72-K300, P.12, đườngCộng Hoà, Q.Tân Bình, TpHồ Chí Minh | ||
900 | Gem P | Lactobacillus, Rhodopseudomonas, A.oryzae, S. cerevisiae,MgO, Al2O3, SiO2 | Kích thích sinh tảo, tăng oxy hoà tan,giảm khí độc, ổn địnhmàunước, giảmcác bùn tích tụ, khửmùi hôibùn đáy ao |
901 | Gem | Lactobacillus, Rhodopseudomonas, A.oryzae, S. cerevisiae, | Phân huỷ chất hữu cơ,khửmùi hôi bùn đáy ao, giảm khí độc |
902 | CTA-T | Lactobacillus, Rhodopseudomonas, A.oryzae, S. cerevisiae, | Phân huỷ chất hữu cơ,ổn địnhmàu nước, giảm các chất cặnbã |
903 | CTA-8T | Lactobacillus, Rhodopseudomonas, A.oryzae, S. cerevisiae,Vitamin E, C | Xử lýmùihôi đáy ao, giảmkhí độc,bổ sung vitamin |
| Công ty TNHH SX&TM Hải Vân -PhướcTường, Hoà Phát, Hoà Vang, Đà Nẵng | ||
904 | Chế phẩm sinh học VEM | Lactobacillus spp., Bacillus spp., Saccharomyces spp. | Cung cấp vikhuẩn cólợi cho môi trường nuôi; Phân giải các chất độchại nhưNH3, NO2,…; Phân huỷxác tảovà thức ăn dư thừa, chấtthải ở đáy ao làmchomôi trường trong sach; Ổn địnhmàunước. |
| Công ty TNHH TM,DV&SX thuốc thú y Minh Tân -Lô 30A3-5 khu công nghiệp Trà Nóc, Q.Bình Thuỷ, TP.Cần Thơ | ||
905 | MITA- SUPERBIO | Bacillus subtilis: 1011CFU/kg; Saccharomyces cerevisiae: 1011CFU/kg;Lactobacillus spp: 109CFU/kg | Dùng cho cá: Phân huỷ các chất hữucơ tồn đọng, thức ăn thừa, phân ởnền đáy ao và nguồn nước ao. Giúp cảithiện chất lượng nước. Cung cấp các visinh vật cólợi cho cá và ao nuôi.Hạn chếsự phát sinh các chất độc như: NH3, H2S, NO2; Dùng cho tôm: + Phân huỷ các chất hữu cơ tồn đọng từ thức ănthừa, vỏ tôm, phân tômởnền đáy ao và nguồn nước ao. Giúp cảithiệnchất lượngnước. + Cung cấp các vi sinhvật cólợi chotômvà ao nuôi. + Hạn chếsự phát sinh các chất độc như: NH3, H2S, NO2- |
| Công ty TNHH TM&SX thuốc thú y Sài Gòn - 36/1G, Quang Trung, Phường 12, Q.Gò Vấp, Tp HCM | ||
906 | enzyme Subtilis(dùng cho tôm, cá) | Bacillus subtilis, Lactobacillus, Saccharomyces | Xử lý nước ao hồ trong nuôi trồngthuỷ sản, làm sạchmôi trường nước |
| Công ty TNHHVịXuyên -1/50đường Trần Huy Liệu, Tp.NamĐịnh | ||
907 |
Lasting EB-01 | Khoáng tổng số, N, P, K,Lactobacillusspp, Bacillus spp. |
Cải thiệnchất lượng nước, giảmthiểu ô nhiễm môi trườngnuôi |
| Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Anh Quốc-Ấp 1A, xã An Phú, huyện Thuận An, Bình Dương | ||
908 | BACTER ZEO | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Aspergillusoryzae, Saccharomyces cerevisiae,Amylase, Protease, Pectinase, b-Glucanase, SiO2,Al2O3,CaO,Na2O, MgO, Fe2O3,K2O | Phân huỷ các chất hữucơ dư thừa ở nền đáy ao, giảmcác khí độc NH3,H2S, NO2sinh ra ở đáy ao. |
909 | YUCCABAC | Bacillus subtilis, Lactobacillus | Phân huỷ thức ăn thừa, xác động thực vật và bùn đáy ao, giảmcác khí độc NH3,H2S,NO2 |
|
| acidophilus, Aspergillusaryae, Saccharomyces cerevisae,Yucca schidigera extract | trong ao. |
II.SẢN PHẨM NHẬPKHẨU (644 sảnphẩm)
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
1. |
D-100 (hoặc DOLOMITE) |
CaC03, MgCO3 |
Ổn định độ PH và tăng độ kiềm (alkanility),hấp thụcácchất độc hại trong ao,cảithiện môitrường ao, giúp tômphát triển tốt |
C.PLABCo.,Ltd Thái Lan Aquaculture Co., Ltd Thái Lan UNITED VISION Co., Thái Lan |
2. |
CLINZEX - DS (ZEOLITE) NATURAL ZEOLITE ZEOLITE Brand "SOTTO" & ASAHI ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
Ổn định độ PH vàhấp thụ các chất độc hại trongao,cải thiện chất lượngnước ao, giúp dễ lột xác, phát triển tốt. |
WOCKHARDT Co.,Ltd(ấnĐộ) -AsianAquaculture Co.,LtdTháiLan - SIAM AGRICULTURAL MARKETINGCo., Ltd Thái Lan UNITED VISION Co., Thái Lan |
3. |
ZEOLITE |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3 |
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt |
Thai Luxe Enterprises Public Conpany Limited Thái Lan |
4. |
NATURAL ZEOLITE |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3 |
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt |
DWIJAYA PERKASAABADI Indonesia |
5. |
ZEO STAR (ZEOLITE) |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3 |
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt |
PT.E3Tbk Indonesia |
6. |
LUCKY ZEOLITE |
SiO2, CaO, MgO, Fe2O3, Al2O3 |
ổn định pH và hấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt |
ThaiAsseTrading Co., Ltd Thái Lan |
7. |
DOLOMITE |
MgCO3, CaCO3 |
ổn định pH và tăng độkiềm (alkanility),hấp thụcácchất độc trong ao,cải thiệnmôi trường ao, giúp tômphát triểntốt |
Thai Luxe Enterptises Public Company Limited Thái Lan ThaiAsseTrading Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
8. |
LUCKY DOLOMITE |
MgCO3, CaCO3 |
ổn định pH và tăng độkiềm (alkanility),hấp thụcácchất độc trong ao,cải thiệnmôi trường ao, giúp tômphát triểntốt |
Thai Luxe Enterptises Public Company Limited Thái Lan ThaiAsseTrading Co., Ltd Thái Lan |
9. |
ALPHA - DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3 |
-Cải tạomàu và tăng chất lượng nước. -Tăng kiềmcho nước. -Ổn định pH cân bằng kiềmvà acid. Kíchthíchsự phát triểncủa vi sinh vật |
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA L CO.,Ltd THAILAND |
10. |
ALPHA - ZEOLITE |
SiO2, Al2O3 | -Hấp thụ khíđộc:NH3,H2S, các ion NH4,NO3, NO2,… và các khí độckhác. ổn định pH -Giảmcác chất bẩncótrongđáy ao, làmtăng chất lượngnước | EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA L CO.,Ltd THAILAND |
11. |
NEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO. |
-bao phủ và làmgiảmnhững vậtbẩn thốirửa ở đáy ao. - Hấp thụ khí NH3,NO3, H2S. -Cảitạođáy ao, giữmàu nước ổn định |
LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONA LCO.,LTD THAILAND |
12. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO. | - bao phủ và làmgiảmnhững vậtbẩn thốirửa ở đáy ao. - Hấp thụ khí NH3,NO3, H2S. - Cảitạođáy Ao, giữ màunước ổ định,Tăng oxy trong nước, làmnước bớt đục, giảmváng trong nứoc |
SIAM AGRICULTRAL CO.,LTD |
13. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO. |
- bao phủ và làmgiảmnhững vậtbẩn thốirửa ở đáy ao. - Hấp thụ khí NH3,NO3, H2S. -Cảitạođáy ao, giữmàu nước ổn định |
UNITEDVISION CO., LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
14. |
LAB DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3, SiO2, Al2O3 |
- Tạo sự cân bằng về pH là cho sựthay đổi pH trong ngày không qúa 0,3-0,5 -tăng độkiềm, tạo điều kiện cho tômlột xác dễ dàng - Giúp vi khuẩn cólợi phânhủy chât dơtrongđáy ao |
LIVESTOCK AGRICULTURE BUSINESS INTERNATIONA LCO.,LTD THAILAND |
15. |
GRANULITE |
Al2(SiO2)3 | Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S;Cải thiệnchấtlượng nước đáy ao và làmhệ đệm trong nướcổn định |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
16. |
ZEOLITE |
Al2(SiO2)3 |
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S;Cải thiệnchấtlượng nước đáy ao và làmhệ đệm trong nướcổn định |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
17. |
ZEOLITE |
Al2(SiO2)3 |
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S;Cải thiệnchấtlượng nước đáy ao và làmhệ đệm trong nướcổn định |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
18. |
WELL NEOLITE |
Al2O3 11,75% SiO2 54,98% |
Giảmcác chất hữu cơ thối rửa ở đáy aomộtcáchhiệu quả Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO2, H2S.Tăng hàmlượng oxy trong ao; Giúpổn định pH Cải tạo đáy ao tốtlên |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
19. |
WELL ZEOLITE |
Al2O3 15,17% SiO2 81,9% | Bao phủ và làmgiảmcác chất hữu cơ thốirửa ở đáyaomột cách hiệu quả;Hấp thụcác loại khí độc: NH3,NO2, H2S Tăng hàmlượng oxy trong ao Giúp ổn định pH |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
20. |
ZEOLITE- MAX |
Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3, MgO |
Cải thiệnmôi trường nước trong ao nuôi tôm;Hấp thụ các khí độc trong ao.Ổn định pH. Giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt |
PT Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
21. |
ZEOLITE- MAX |
Al2O3, SiO2, CaO, Fe2O3, MgO |
Cải thiệnmôi trường nước trong ao nuôi tôm;Hấp thụ các khí độc trong ao.Ổn định pH. Giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt |
PT Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
22. |
CANXI 100 |
CaCO3 | Ổn định pH. Tăng độ kiềm, giúp tômcứng vỏnhanh sau khi lột xác.Ổn định và gâymàu nước trong quá trình nuôi | CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
23. |
TURBO Ca |
CaCO3 | Sử dụng để quản lý độ pH và điều tiết sựcân bằng của nước.Sử dụng để gâymàu nước cho thích hợpvới qúa trình nuôi. Tăng độ kiềm. |
GRANDSTAR INTECH |
24. |
DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3 | Tăng cường hệ đệmkiềm, Giúp ổn định độ pH,kích thích sự phát triển của các phiêu sinh vật, cảitạomàu nước,kích thích tôm lột xác |
CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
25. |
CAL-A |
CaCO3, MgO |
Giúp tômcứng vỏ. Quản lý độ pH. Tăng hệ đệmtrong nước. Giúp tômcứng vỏ nhanh sau khi lột xác. Sửdụng để quản lý độ pH và điều tiết sự cânbằng của nước.Ổn định và gây màu nước trong suốt quá trình nuôi. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
26. |
TURBO O2 |
CaO2 | Có tác dụng gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước tức thời,vừa giúp tômcứng vỏ nhanh sau khi lộtxácthiếu oxy ở ao nuôi, để phòngthiếuoxy đáy ao.
Khử các khí độc trong ao nuôi |
NAVA VET.PRODUCTS |
27. |
POND OXYGEN |
CaO2 Calciumoxide and Alumine silicate vừa đủ |
Cung cấp Oxygen liêntục và kéo dài trong ao nuôi. Duy trì chất lượngnước trong ao nuôi tốt. Kiểmsoát sựphát triển của Phytoplankton; Giảmhàm lượng Chlorine dưthừa trong ao.Kiềm hãmsự phát triển của nguyên sinh động vật có trong ao nuôi |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
28. |
AQUAZEO |
SiO2 | Hấp thu các khí độc như NH4, H2S. Cải thiện chấtlượng nước ao. | Samudra Mineralindo Co., Ltd - Indonesia |
29. |
LIONKING ZEOLITE |
SiO2 | ổn định pHvà hấp thu các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao giúptômdễ lột xác, phát triển tốt. |
KasetCenterCo., Ltd - Thailand |
30. |
ZEOLITE |
SiO2 | Hấp thu các loại khí độcNH3,NO2, H2SLàmgiảmđộđục của nước có váng, xử lý đáy ao tôm và làmcho nước tốt lên Cải tao đáy ao |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA |
31. |
ZEOLITE |
SiO2 |
Hấp thụ: NH3,NO2, H2S Giảmcác loại chất bẩn thối rửa ở đáy ao;Ổn định độ pH,xử lý nguồn nước,làmmàunước đẹp Loạitrừ cácđộc tố phát sinh trong ao;Giảmchất độc trong ao sau khi dùng hoá chất |
CV BISCHEM MINERAL INDUSTRI INDONESIA |
32. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2 | ổn định pHvà hấp thu các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao giúptômdễ lột xác,pháttriển tốt. |
PT.Buana Inti Sentosa(Bischem) - Indonesia |
33. |
GRANULITE |
SiO2 90% |
Hấp thụ các loại khí độc: NH3,H2S; Giảmvà làmphân hủy các chấtthối rửaở đáy ao Ổn định pH,xử lý nguồn nước làmchomàu nước đẹp Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố phát sinh trong ao Giảmchất độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
34. |
ZEOLITE BRAND "ASAHI" |
SiO2, Al2O3 | Hấp thụ các loại khí độc: NH3, H2S; Giảmvà làmphân hủy các chấtthối rửaở đáy ao Ổn định pH,xử lý nguồn nước làmchomàu nước đẹp Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố phát sinh trong ao Giảmchất độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
35. |
ZEOLITE BRAND "SITTO" |
SiO2, Al2O3 |
Hấp thụ các loại khí độc: NH3,H2S; Giảmvà làmphân hủy các chấtthối rửaở đáy ao Ổn định pH,xử lý nguồn nước làmchomàu nước đẹp Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố phát sinh trong ao Giảmchất độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
36. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2, Al2O2, Fe2O3, CaO, |
Hấp thụ độc tố NH3,H2S.Điều chỉnh độ pH của nước, làmổn định chấtlượng nước |
PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
37. |
GRANULITEHIỆU SHRIMP NET |
SiO2, Al2O3 |
Hấp thụcácchất độc hạitrong ao,cảithiệnchất lượngnước ao, giúp tômdễ lột xác phát triển tốt |
SIAM- AQUATECH CO.,LTD |
38. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3 |
Làmsạchmôitrường trong ao đìa nuôi thủy sản Hấp thụ: NH3,N02, H2S Cải thiệnđáy ao góp phần ổn định độ pH của nước |
CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
39. |
ZEOLITEHIỆU FIVE STAR SHRIMP |
SiO2, Al2O3 |
Hấp thụ các chất độc hạitrong ao, cảithiệnchất lượngnước ao,giúp tômdễ lột xác phát triển tốt |
SIAM- AQUATECH CO.,LTD |
40. |
GEOLITE |
SiO2, Al2O3, |
Hấp thụ: NH3, H2S, Nitrate, Nitrite…giúp cảitạo đáyao cũng như cải thiệnmàu nước rất hiệu quả |
GUYBRO CHEMICAL, ẤNĐỘ |
41. |
GEOLITE PLUS |
SiO2, Al2O3, | Hấp thụ: NH3, H2S, Nitrate, Nitrite…giúp cảitạo đáyao cũng như cải thiệnmàu nước rất hiệu quả |
GUYBRO CHEMICAL, ẤNĐỘ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
42. |
NATURAL GREEN ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, |
Hấp thụ: NH3,NO2, H2S Giảmcác loại chất bẩn thối rửa ở đáy ao.Ổn định độ pH, xử lý nguồn nước,làmmàunước đẹp Loạitrừ cácđộc tốphátsinh trong ao, Giảmchất độc trong ao sau khi dùng hoá chất |
ANTEROMAS,PT INDONESIA |
43. |
NUTRIMIX- PAK |
SiO2, Al2O3 |
Hấp thụ các khí độc, ổnđịnh pH |
H&BT.HNBT INTERNATIONA L., Mỹ |
44. |
ZEOLAB |
SiO2, Al2O3 | Có tác dụngbảo vệ và giảmsự thối rửa ởđáy ao do tômchết,thức ăn chưa sử dụng vàtảo chết. Đặc biệttăng hàmlượng OD . Tác dụng với chấtlơ lửng và các chấtthải có trong ao nuôi,cải thiệnmôi trường nước |
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD |
45. |
DEODOR ZEOLITE | SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 |
Hấp thụ các khí độc NH3,H2S, NO3, NO2… Ổn định pH | CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
46. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3 |
Cải thiệnchất lượng nước vàmàunước; Hấp thụ Amoniac, Nitric; Góp phần làmổnđịnh độ pH |
PT SUAR KATIKAR INDAH- INDONESIA |
47. |
SRS ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O3, P |
Loại bỏ các loại khí độctíchlũy nhưNO2,NH3,H2S,tại đáy ao để cảithiệnchất lượngnước Dạng bột nên dễ hoà tan trong nước nhanh chóng; ổn định pH trong ao |
SRSSPECIALITY FEED |
48. |
ZEOLITE- POWDER |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, Fe2O4 |
Hấp thụ các khí độc NH3,H2S, NO3, NO2… Ổn định pH |
CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
49. |
ASIA ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Ổn định PH vàhấp thu các chất độc hại có trong ao, cảithiện chất lượngmước ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt . |
ASIASTARLAB CO.,LTD - THAILAND |
50. |
EAGLE ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO |
Giúp lắngbùn và các chất dơ bẩn lơ lửng trong nướcxuống đáy hồ. Giúp giảmlượng khí độc amoniac.Tăng hiệu suấtlàm việc của vi sinhvật đượctốt hơn.Đặc biệttăng oxy cho tôm |
INTEGRATED AGRICULTURE Co.,Ltd THAILAND |
51. |
ZEOCLEAR |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO | Giúp lắngbùn và các chất dơ bẩn lơ lửng trong nướcxuống đáy hồ. Giúp giảmlượng khí độc amoniac.Tăng hiệu suấtlàm việc của vi sinhvật đượctốt hơn.Đặc biệttăng oxy cho tôm |
AQUATREND CO.,Ltd THAILAND |
52. |
ZEO TECH |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Cải tạo chấtlượng nước, đáy ao,hấp thu khíđộc. |
CV.Bischem Minerals Industry - Indonesia |
53. |
ZEO ONE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, Fe2O3, TiO2 |
Hấp thụ khíđộc: NH3,H2S, NO2, làmsạch nước ao,tăng lương oxy trong nước, ổn định pH |
SAMYANG PHARMA CHEMICAL CO.,LTD KOREA |
54. |
ZEO ONE |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, Fe2O3, TiO2 |
Cải tạo chấtlượng nước đáy ao.Hấp thu khíđộc. |
CV.Bischem Minerals Industry - Indonesia |
55. |
NATURAL ZEOLITE(BỘ T) |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2 |
Xử lýkhí độctrong ao tôm.xử lý kimloạinặng trong ao nuôi tôm. Xử lý đáy ao nuôi tômbịdơ bẩn |
DWIJAYA PERKASA ABADI- INDONESIA |
56. |
ENVIRON - T | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O |
-Hấp thụ và phân hủy các khí NH3,H2S. -Ổn định pH, cải thiệnnước ao |
PT NUSAGRI - INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
57. |
NUTRIZEO |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
Hấp thu và phân hủy các chất hữu cơ dư thừa từ chấtthải của tôm.Kết dính vàhấp thụcác khí độc như: NH4,H2S và các ion kimloạinặng Pb, Fe… Ổn định pH và cảithiệnchất lượng nước ao Thúc đẩy tôm phát triển,giúp thu hoạch nhanh chóng |
SAMUDRA MINERALINDO BANDUNG, INDONESIA |
58. |
NUTRIZEO |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
Hấp thu và phân hủy các chất hữu cơ dư thừa từ chấtthải của tôm.Kết dính vàhấp thụcác khí độc như: NH4,H2S và các ion kimloạinặng Pb, Fe… Ổn định pH và cảithiệnchất lượng nước ao Thúc đẩy tôm phát triển,giúp thu hoạch nhanh chóng |
PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
59. |
RUPY ZEOLITE GRANULAR | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, | Ổn định PH vàhấp thu các chất độc hại có trong ao, cảithiện chất lượngnước ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt . |
DWIJAYA PERKASAABADI - INDONESIA |
60. |
RUPY ZEOLITE POWDER |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
Ổn định PH vàhấp thu các chất độc hại có trong ao, cảithiện chất lượngnước ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt . |
DWIJAYA PERKASAABADI - INDONESIA |
61. |
SAM-ZEO (granular) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO2, H2S.Cải thiệnmôi trường nước trong ao nuôi |
SAMUDRA MINERALINDO BANDUNG, INDONESIA |
62. |
SAM-ZEO (powder) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO2, H2S.Cải thiệnmôi trường nước trong ao nuôi |
SAMUDRA MINERALINDO BANDUNG, INDONESIA |
63. |
ZEOLITE | SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, |
Ổn định pH,hấp thu khí độc, cảitạo ao nuôi | FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| TiO2, P2O5, |
|
|
64. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
Hấp thụ: NH3,NO2, H2S Giảmcác loại chất bẩn thối rửa ở đáy ao Ổn định độ pH, xử lý nguồn nước,làmmàu nước đẹp Loạitrừ cácđộc tốphátsinh trong ao. Giảmchất độc trong ao sau khi dùng hoá chất |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
65. |
ZEOLITE GRANULITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
- Hấp thụ các loại khíđộc: NH3,NO2,H2S - Giảmcác chất bẩnthối rửa ở đáy ao - Ổ định pH,Xử lý nguồn nuớc cho ao nuôi -Loại trừ các độc tố phá sinh trong qúa trình nuôi. Giải chất độc trong ao sau khi dùng hoá chất |
PT-BUANA INTI SENTOCA / CV BISCHEM MINERAL INDUSTIAL |
66. |
ZEOLITE POWDER |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5, |
- Hấp thụ các loại khíđộc: NH3,NO2,H2S - Giảmcác chất bẩnthối rửa ở đáy ao - Ổ định pH,Xử lý nguồn nuớc cho ao nuôi -Loại trừ các độc tố phá sinh trong qúa trình nuôi. Giải chất độc trong ao sau khi dùng hoá chất |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
67. |
COMMAND ER SPECIAL |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
-Hấp thụ các chấtrắn lơlửng,thức ăn thừa chất bẩn trong ao, giảmNH3 -Cảithiệnnước ao,tăng hàm lượng oxy hoà tan trong nước ao nuôi. |
MATRIX BIOSCIENCES - ẤNĐỘ |
68. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
-Ổn định PH, hấp thụcác chất đọc hạitrong ao. -Cảithiện chất lượng nước trong ao, giúp tômdễ lột xác, phát triểntốt. |
PT.Pacific MineralindoUtama - Indonesia |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
69. |
BMZEO-157 (ZEOLITE GREEN ACTIVATED GRANULAR ) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, MnO2, Na2O. |
Hấp thụ các loại khí độc: NH3,NO3,H2S… Giảmvà làm phân hủy các loại chất bẩnthối rữa ở đáy ao. Ổn định pH, xử lý nguồn nước, làmchomàu nước đẹp. Loạitrừtấtcả cácloạiđộc tố phát sinh trong ao nuôi Giảmchất độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất |
PD.BINGTANG BARU INDONESIA |
70. |
PURES |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
Hấp thụcácchất độc hạitrong ao. CảI thiện chất lượng nước ao. Giúp tôm dễ lột xác, pháttriển tốt, ổnđịnh pH. |
SvaksBiotechIndia PVT. Ltd - ẤnĐộ |
71. |
XORBS |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O |
Hấp thụcácchất độc hạitrong ao. CảI thiện chất lượng nước ao, ổn định pH. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt. |
SvaksBiotechIndia PVT. Ltd - ẤnĐộ |
72. |
ZEOLITE POWDER |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O; |
Ổn định pH và hấp thucác chất độc hạitrong ao.Cải thiện chất lượng nước ao. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt. |
PT.Pacific MineralindoUmata - Indonesia |
73. |
ZEOLITEGRANULAR |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, Na2O; | Ổn định pH và hấp thucác chất độc hạitrong ao.Cải thiện chất lượng nước ao. Giúp tôm dễ lột xác, phát triển tốt. |
PT.Pacific MineralindoUmata - Indonesia |
74. |
B-LAB ZEOLITE (HEAVY) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O, CaO |
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S, ;Cảithiện chất lượng nước đáy ao và làmhệ đệmtrong nước ổn định |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
75. |
B-LAB ZEOLITE (LIGHT) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, K2O, CaO, MgO |
Ổn định pH, hấp thụ các chất độc hại trong ao như: NH3, NO2, H2S,Cải thiệnchất lượng nước đáy ao và làmhệ đệm trong nướcổn định |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
76. |
GRANULITE OXYZEOLIT E |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Hấp thụ các loại khí độcNH3,H2S, NO2 .Làmgiảmđộ đục của nước có váng,xử lý đáy ao tômvà làmcho nước tốthơn |
PT.BUANAINTY SENTOSA - INDONESIA |
77. |
SUPER ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O | Hấp thụ các loại khí độcNH3, H2S, NO2.Kết dính kim loại năng như Hg, Pb, Cu ,Làm giảmđộ đụccủa nước có váng, xử lý đáy ao tômvà làmcho nước tốt hơn Tăng thêmlượng oxy trong nước |
PT.BUANAINTY SENTOSA - INDONESIA |
78. |
ZEO- ACTIVE (ZEOLITE GRANULAR VÀZEOLITE POWDER) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Ổn định pH và hấp thucác chất độc hạitrong ao Cải thiệnchất lượng nước giúp tômphát triển tốt |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
79. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Ổn định pH và hấp thucác chất độc hạitrong ao Cải thiệnchất lượng nước giúp tômphát triển tốt |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA |
80. |
ZEOLITE (ZEOLITE GRANULAR VÀZEOLITE POWDER) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Ổn định pH và hấp thucác chất độc hạitrong ao Cải thiệnchất lượng nước giúp tômphát triển tốt |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
81. |
ZEOLITE MAX |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O | Hấp thụ các loại khí độcNH3, H2S, NO2 Làmgiảmđộ đục củanước có váng, xử lý đáy ao tômvà làm cho nước tốthơn |
PT.BUANAINTY SENTOSA - INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
82. |
ZEO-TECH (ZEOLITE GRANULAR VÀZEOLITE POWDER) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O |
Ổn định pH vàhấp thu các chất độc hạitrong ao Cải thiệnchất lượng nước giúp tômphát triển tốt |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
83. |
ZEO- ACTIVE (Zeolite Granular và Zeolite Powder) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O, |
Ổn định pH vàhấp thu các chất độc hạitrong ao Cải thiệnchất lượng nước giúp tômphát triển tốt |
PT.Pacfic Mineralindo Utama - Indonesia |
84. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O, |
Ổn định pH vàhấp thu các chất độc hạitrong ao Cải thiệnchất lượng nước giúp tômphát triển tốt |
PT. Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
85. |
ZEOLITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O, | Hấp thu nhanh các khíđộc như NH3,H2S…vàcác khí độc khác có trong ao.Làmtăng hàm lượng oxy hoà tan trong nuớc. Làmgiảmcác chấtbẩnhữu cơ có trong ao, cảithiện chất lượng nước.Làmtăng sựpháttriển của phiêu sinhvậttạo nguồnthức ăn cho tôm. |
PT. Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
86. |
ZEOLITE (Zeolite Granular và Zeolite Powder) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O, |
ổn định pH vàhấp thu các chất độc hạitrong ao.Cải thiện chất lượng nước ao, giúp tômpháttriển tốt. |
PT.Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
87. |
ZEO-TECH (Zeolite Granular và Zeolite Powder) |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O, |
ổn định pH vàhấp thu các chất độc hạitrong ao.Cải thiện chất lượng nước ao, giúp tômpháttriển tốt. |
PT.Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
88. |
ZEOLITE 100 |
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O | Hấp thụcácchất độc hạigiúp cảitạo ao nuôi. Ổn định pH trongmôi trường nước nuôi.Cải thiện chất lượng nước ao. Giúp tômdễ lột vỏ và phát triển tốt. |
Artemis&Angelio Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
89. |
ZEO-T1 |
SiO2, Al2O3, Na2O, Fe2O3, K2O… |
Cải tạo ao nuôi dohấp thụ các chất độc hạitrong ao nuôi. Ổn định pH trongmôi trường nước nuôi. Cảithiện chấtlượng nước ao. Giúp tôm dễ lột xác và pháttriển tốt. |
Piroontong Karnkaset Co., Ltd - Thailand |
90. |
NUTO |
SiO2, Al2O3,, CaO, Sugar |
Giúp các loại vi sinh vàtảo có lợi phát triển bình thường,giảm vấn đề khuẩn phát sáng trong nước,giúp chất lượng nước được tốt vàđộ pH ổn định Dễgâymàu nước |
SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND |
91. |
BIO-100 (O2) |
SiO2, Al2O3,CaCO3, CaO, MgO, MgCO3, |
Ổn định PH, làmsạch nước, tăng hàmlượng Oxy trong nước. Giảmhàm lượng khí độc trong nước | SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND |
92. |
NATURAL ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, |
Hấp thụ các loại khí độc như:NH3,CH4, H2S,NO3. Làmgiảmbùn, cặn bã,nước đục có váng, tạo môi trườngnước tốt hơn Bổ sung nhiều khoáng chất tự nhiên gây màu nước,làm ổn định nước trước khi thảgiống |
DWIJAYA PERKASA ABADI |
93. |
OXY - ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO2 | Hấp thụ các ion: NH4,NO2,NO3. Hấp thu các khí độc như: NH3,H2Svà các khí độc khác. ổn dịnh pH. làmgiảmcác chất bẩn trong đáy ao, làmtăng chất lượng nước |
PT.BUANA INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY - INDONESIA |
94. |
SUPER ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO2 | Cải thiệnchất lượng nước. Gia tăng hàm lượng oxy trong nước. Giảmcáckhí độcnhư: NH3,H2S… và các khíđộc khác Giảmmùi hôi từ sự phân hủy phiêu sinhvật. Ngăn cản qúa trìnhtạo ra cáchạtlơ lửng trong nước |
PT.BUANA INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY - INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
95. |
AQUA ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO3 |
Cải thiệnchất lượng nước.Gia tăng hàm lưop75ng oxy trong nước. Giảmcác khí độc như: NH3,H2S… và các khíđộc khácGiảmmùi hôi từ sự phân hủy phiêu sinhvật. Ngăn cản qúa trìnhtạo ra các hạt lơ lửng trong nước |
PT.BUANA INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY - INDONESIA |
96. |
DEODOR ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO4 |
Cải thiệnchất lượng nước.Gia tăng hàm lưop75ng oxy trong nước. Giảmcác khí độc như: NH3,H2S… và các khíđộc khácGiảmmùi hôi từ sự phân hủy phiêu sinhvật. Ngăn cản qúa trìnhtạo ra các hạt lơ lửng trong nước |
PT.BUANA INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY - INDONESIA |
97. |
ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO,MgO, K2O, Na2O, TiO2 |
Ổn định PH vàhấp thu các chất độc hạicó trong ao ,cảithiện chất lượngnước ao giúp tômdể lột xác phát triển tốt . |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA, INDONESIA |
98. |
NATURAL ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O |
Hấp thụ khíđộctừ đáy ao, cải tạo đáy ao. Giữ ổn địnhmàunước,tăng oxy hòa tan trong nước,làmgiảm nước đục |
DWIJAYA PERKASA ABADI - INDONESIA |
99. |
ZEOLITE (SUPER ZEOLITE) |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O, TiO2 | Bao phủ và làmgiảmnhững vật thối rữa ởđáy ao.Hấp thụ Amoniac,Nitrat và khí cómùi trứng thối.Cải thiệnchất lượng nước, ổn định pH. Giữmàu nước, ổn định cho tômpháttriển, cảithiện đáy aotốt,kích thích sự hoạt động củaphiêu sinh |
PT.BUANA INTI SENTOSA CV.BISCHEM MINERALS INDUSTRY - INDONESIA |
100. |
CLINZEX-DS |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, Na2O, | - Hấp thu khí độc, phầnlớn các khíH2S; NH3 -Làmsạch đáy ao. -Tănghàmlượng oxy hoà tan. Kíchtíchsự phát triểncủa phiêu |
BIOSTADTINDIA LIMITED |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| sinh vật. - Cảithiệnchấy lượngnước |
|
101. |
ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 , |
Hấp thụcáckhí độc. Chống ô nhiễmmôitrườnggiữ cho chấtlượng nước tốt,làm nước có độ trong ổn định |
CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
102. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 , |
Ổn định PH ,hấp thu khí độc hại trong ao,cải thiện chấtlượng nước , giúp tômdể lột xác pháttriển tốt . |
PD. MINERAL ZEOLITE - INDONESIA |
103. |
ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O, TiO3 |
Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, NO3, H2.Giúp ổn địnhđộ pH của nướcvàtăng hàmlượng oxy trong nước. Giảmvà phân hủy các loại chấtthối rữa ởđáy ao. Duy trì sự cân bằngmôitrường sinh thái trong ao nuôi |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
104. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO2 | Cải thiệnchất lượng nước vàmàunước. Giảmcác khi NH3,NO3,H2S và các loại khí độc khác. Giảmmùi hôi tanh do tảo tàn Thúc đẩy qúa trìnhlắngđọng các chất hữu cơ. Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan. Cải thiệnnền đáy ao |
CV.BISCHEMMIN ERALINDUSTRY - INDONESIA |
105. |
ZEOLITE POWDER |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, K2O,Na2O,TiO3 | Cải thiệnchất lượng nước vàmàunước. Giảmcác khi NH3,NO3,H2S và các loại khí độc khác. Giảmmùi hôi tanh do tảo tàn Thúc đẩy qúa trìnhlắngđọng các chất hữu cơ. Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan. Cải thiệnnền đáy ao |
CV.BISCHEMMIN ERALINDUSTRY - INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
106. |
ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO, Na2O |
Hấp thụ các khí độc NH3,NO2, NO3, H2.Giúp ổn địnhđộ pH của nướcvàtăng hàmlượng oxy trong nước. Giảmvà phân hủy các loại chấtthối rữa ởđáy ao. Duy trì sự cân bằngmôitrường sinh thái trong ao nuôi |
CV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY INDONESIA |
107. |
BIO TUFF |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO | Hấp thụ và làmgiảmkhíđộc NH3,NO2,H2S;cảithiện chất lượng nước; giảmcác chất hữu cơ thốirữaở đáy ao, ổnđịnh pH;tăng hàm lượng oxy hoà tan trong ao |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
108. |
D.O.TUFF |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, MgO, CaO |
Gây nhanh và ổn định màu nước;lắngđọng chất phù sa lơ lửng; hấp thụ và giảmkhí độc NH3,NO2,H2S |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
109. |
TURBO ZEOLITE |
SiO2,Fe2O3, MgO Al2O3,CaO |
Hấp thụ và trao đổiion làmgiảmamoniac vàHydrogensulfide. Duy trì chấtlượng nước và ổn định pH trong ao nuôi. Lọc chất lơlửng, lắng tụ các chất bã hữu cơ trong nước.Tạo không giansạch sẽ cho tôm,làmtăng hàmlượng oxygen và giảmcác tạp chất ở đáyao. |
GRANDSTAR INTECH |
110. |
NATURAL ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3, MgO, Na2O, Al2O3, CaO, K2O, P2O5 |
Ổn định pH vàhấp thu các chất độc hạitrong ao, cảithiện chất lượng nước ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt. |
PT Nusagi - Indonesia |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
111. |
BIO ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MnO2, MgO, Cr2O3, K2O,Na2O, TiO2 | Giúp cảithiện chấtlượng nước,gia tănglượng Oxy hòa tan trong nước,hấp thụmùi hôi và các khí độcnhư:NH3,CH4, H2S , hấp thụ chất dơ bẩnvàphân hủy phân tôm. Làmcho tảothực vật phát triển như là thứcăn thiên nhiên cho tôm,tăng sựphát triểncủa tôm. Làmgiảmđộ đục nước có váng |
CV.PULAUMAS MINERALINDO |
112. |
SUPER ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MnO2, MgO, Cr2O3, K2O,Na2O, TiO3 |
Hấp thu các khí độctrong ao nuôi phát sinh do sự phân hủy chất hữu cơnhư khíH2S,NH3 Giúp ổn định pH nước ao và duy trìmàu nước |
CV.PULAUMAS MINERALINDO |
113. |
OXYTARGE N ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MnO2, MgO, Cr2O3, K2O,Na2O, TiO4 |
Hấp thu các khí độctrong ao nuôi phát sinh do sự phân hủy chất hữu cơnhư khíH2S,NH3 Giúp ổn định pH nước ao và duy trìmàu nước |
CV.PULAUMAS MINERALINDO |
114. |
(6+1) VIP |
SiO2,, CaO, MgO, Fe2O3,Al2O3, Na2O, K2O |
Hấp thụ khíđộc, giảmNH4,NO2,cải tạo ao nuôi | GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
115. |
ZEO-TECH |
SiO2,Al2O3,Ca O, MgO |
Hấp thụcáckhí độcdo phân vàthức ăn thừa gây ra như:NO2,NO3,NH3,H2S..Loạibỏ các kimloạinặng.Cung cấp các khoáng chất kích thích tảo silic phát triển làm thức ăn cho tôm.Tăng độ oxy hoà tan trong nước. ổn định pH ở đáy ao. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
116. |
ZEOLITE |
SiO2,AL2O3,C aO,MgO,Fe2O3 ,TiO2,K2O,Na2 O | Hấp thu các khí độc như NH3. giảmvà làm phân hủy các loại chất bẩnthối rữa ở đáy ao. Ổn định pH, xử lý nguồn nước.Loại trừ độc tố phát sinh trong ao.Giảmchất dơ trong ao khi dùng các loại hoá chất |
C.V BISCHEM MINERAL INDUSTRY- INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
117. |
ZEOLITE 100 |
SiO2,Al2O3,Fe 2O3,K2O,Na2O |
Giúp lắngbùn và các chất dơ bẩn lơ lững trong nướcxuống đáy hồ.Giúp giảmlượngkhí độc amonia.Tăng hiệu suất làmviệc của vi sinhvật được tốthơn.Đặc biệttăng oxy cho tôm. |
BANGKOK VETLAB ( B- LAB)CO.,LTD- THAILAND |
118. |
SUPER ZEOLITE (GRANULA R) |
SiO2,Al2O3,Fe 2O3,TiO2,CaO, MgO,K2O,Na2 O,LOI. |
Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hạitrong ao, cảithiện chất lượng nước ao, giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt. |
BV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
119. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2,Al2O3,Fe 2O3,TiO2,CaO, MgO, K2O,Na2O. |
Làmsạchmôitrường nuôi, ổn định pH,hấp thu các khí độc trong ao, hồnhư : NH3,H2S, NO2,CO2 và các khí độc khác, loạibỏ cáckimloạinặng,tăng lượng oxy hoà tan trong nước. |
CV. BISCHEM MINERAL INDUSTRY- INDONESIA |
120. |
ZEOLITE GRANULAR (CLIMAX) |
SiO2,Al2O3. | Hấp thụ cực nhanh cáckhí độc : NH3,H2S,.. Và các khíđộc khác. Làmtăng hàmlượng oxy tan trong nước. Giảmcác chất bẩn hữu cơ có trong ao, cảithiện chất lượngnước. Tăng sự pháttriển của phiêu sinh vậttạo thêm nguồn thức ăn cho tôm. |
KASET CENTER CO., LTD- THAILAND |
121. |
KC.SMECTINE |
SiO2: 70% | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao. Cải thiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác, phát triển tốt. |
Kaset Center Co.Ltd - Thailand |
122. |
ZEOLITE |
SiO2: 70% | Hấp thụ khíđộc trong aonhư NH3,NO2,H2S. Cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Ổn định pH,giúp tôm dễ lột xác, pháttriển tốt. |
PT Pacific Mineralindo Utama - Indonesia |
123. |
ZEOLITE GRANULAR |
SiO2: 70% | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao.Cải thiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt. |
CV.Zeolite Indah Warsa - Indonesia |
124. |
ZEOLITE POWDER |
SiO2: 70% | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao.Cải thiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt. |
CV.Zeolite Indah Warsa - Indonesia |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
125. |
ALKALINE OCEANER |
NaHCO3 | Tăng độ kiềmnước ao nuôi tôm;Làmnước ao nuôi có màu sắc đẹp hơn;Giúp tômlộtvỏ tốt, vỏ mớicứng đẹp. |
Shenshi Mining Co.,Ltd-TrungQuốc |
126. |
ANILITE |
SiO2, Fe2O3,Al2O3, CaO, MgO,K2O,Na2O, TiO2 |
Giảmhàm lượng các khí độcï: NH3,NO2,H2S Gia tăng oxy trong nước Lắng tụ bùn, bã hữu cơlơ lủng trong nướcxuống đáy ao |
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
127. |
ZEOLITE( Health Stone) |
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3, Al2O3 | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt |
Chiton Mineral MFGCo.,LtdĐài Loan |
128. |
ZEOLITE |
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3 |
Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt |
Skipper International Co., Ltd Trung Quốc. |
129. |
ZEOLITE |
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3 |
Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt |
Asian Aqua & Animal (Thailand)Co.,Ltd Thái Lan |
130. |
OSCAR ZEOLITE |
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3 |
Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt |
AllVetCo.,Ltd Thái Lan |
131. |
MAIFAN STONE |
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3 | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt |
Skipper International Co., Ltd Trung Quốc |
132. |
MAIFAN STONE |
SiO2, Cao, MgO, Fe2O3,Al2O3 |
Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt |
Qingdao Haidabaichuan Biological Engineering co., Ltd Trung Quốc |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
133. |
SUN DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3 |
Ổn định pH và tăng độkiềm (alkanility),hấp thụcácchất độc trong ao,cải thiệnmôi trường ao, giúp tômphát triểntốt. |
AllVetCo.,Ltd Thái Lan |
134. |
REDUCING LIME |
SiO2 | Ổn định pH vàhấp thụ các chất độc hại trong ao, cảithiện chất lượng nước ao,giúp tômdễ lột xác,phát triển tốt | Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
135. |
Zeolite Powder hiệu ThreeGolden Mountain |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3 | Hấp thụ nhanh các loạikhí độc như : NH3,H2S và các khí độc khác có trong ao.Làmtăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Làmgiảmcác chấtbẩnhữu cơ có trong ao. Cải thiệnchất lượng nước. Làmtăng sựphát triển của phiêu sinhvật tạo nguồnthức ăn cho tôm. |
PT.Pacific Mineralindo - Indonesia |
136. |
Zeolite Granularhiệu ThreeGolden Mountain |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3 | Hấp thụ nhanh các loạikhí độc như : NH3,H2S và các khí độc khác có trong ao.Làmtăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước. Làmgiảmcác chấtbẩnhữu cơ có trong ao. Cải thiệnchất lượng nước. Làmtăng sựphát triển của phiêu sinhvật tạo nguồnthức ăn cho tôm. |
PT.Pacific Mineralindo - Indonesia |
137. |
Indozeo (G), GreenWhite Zeolite Granular |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3 | Hấp thụ các loại khí độcnhư NH3,H2S. Làmgiảmcác chất bẩn, thốI rữa ở đáy ao,ổn định độ pH,xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp.Tăng hàmlượng oxy cho ao hồ nhờ cácphân tử SiO2, Al2O3. LoạItrừtấtcả các độc tố trong ao nuôi. Tiêu độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất. |
CV.Zeolite Indah Warsa - Indonesia |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
138. |
Indozeo (P), GreenWhite Zeolite Granular |
SiO2, Al2O3, CaO, MgO, Na2O, K2O, TiO2, Fe2O3 | Hấp thụ các loại khí độcnhư NH3,H2S. Làmgiảmcác chất bẩn, thốI rữa ở đáy ao,ổn định độ pH,xử lý nguồn nước làm cho nước đẹp.Tăng hàmlượng oxy cho ao hồ nhờ cácphân tử SiO2, Al2O3. LoạItrừtấtcả các độc tố trong ao nuôi. Tiêu độc trong ao sau khi dùng các loại hoá chất. |
CV.Zeolite Indah Warsa - Indonesia |
139. |
Zeolite Granular |
SiO2, Fe2O3, MgO, K2O, Al2O3, CaO, Na2O, TiO2 |
Làmsạchnước, đáy ao,hấp thụ khí độc. |
PT.PACIFIC MINERALINDO UTAMA - INDONESIA |
140. | CLIMAX | SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2, CaO, MgO, K2O, Na2O | Bao phủ và làmgiảmnhững vật thối rữa ởđáy ao.Hấp thụ Amoniac, Nitratvà khí cómùi trứng thối.Cải thiệnchất lượng nước, ổn định pH. Giữmàu nước ổn định cho tômphát triển, cảithiện đáyaotốt,kích thích sự hoạt độngcủa phiêu sinh. | Kaset Center Co., Ltd - Thailand |
141. | SIREN | Sodium Thiosulfite (Na2S2O3) | Chế phẩmlàmsạch nước,tăng lượng ôxi hòa tan trong nước | Asian Aquaculture Co., Ltd, Thái Lan |
142. |
ULTRABIO- MD |
Alpha Amylase, Beta-Glucanase, Hemicellulose, Protease |
Phân hủy và làmsạch chấtmùn bã hữu cơ đáy ao, giảmthay nước lúc nuôi. Làmtrongnước, hết nhớt nước, giảmchỉsố BOD và COD |
ULTRA BIO - LOGICS.INC, CANADA |
143. |
EM A1 | Bacillus subtilis, Bacillus lateropsorus, Bacillus licheniformis |
Phân hủy chất hữu cơ trong ao,làmgiảmkhí Amoniac trong ao, cảithiện chất lượng nước ao |
Kunshan Kexin Environment BioengineeringCo., Ltd-TrungQuốc |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
144. |
PROBOOST |
Bacillus subtilis, Lactobacillus Plantarum, Saccharomyces cerevisiae |
Phân hủy nhanh và giảmthiểu các hợp chấthữu cơ độc hại trong đất,đáy ao như NH3, H2S. Cung cấp vi sinhvật hữu ích,ngăn chặnsự phát triểncủa các vi khuẩn gây hại cho tôm. |
KasetCenterCo., Ltd (Thailand) - Thailand |
145. |
COMPAC |
Bacillus subtilis | Phân huỷ các chất hữucơ, thức ăn dư thừa trong ao Giảmkhí độc phát sinh trong quá trình nuôi . Ổn địnhmàu nước pH |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
146. |
BACILLUS SUPREME |
Bacillus Subtilis | Phân huỷ các chất hữucơ, thức ăn dư thừa trong a; Giảm khí độc phát sinh trong quá trình nuôi . Ổn địnhmàunước pH |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
147. |
BACTA-PURâ XLSW | Bacillus aminivorans, Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobacter winogradskvi, Nitrosomonas europea, Cellulomonas biazotea, Rhodopseudomo nas sp |
Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao như: NH3,NO2, và H2S Cải thiệnchất lượng nước ao |
IET-Aquaresearch Ltd; The Bacta- PurâSystem - Canada |
148. |
BACZEO123 (BZ 123) |
Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Bacillus subtilis | Phân hủy thức ăn dư thừa, chấtthải, bùn bãhữu cơ trong ao nuôi. Làmổn địnhmôitrườngnước, ổn định ph và phát triểntảo trong ao nuôi Làmhạn chế sự phát triển của các vi khuẩncó hại, các loại khí độc hại khác trongmôi trường ao nuôi. Hạn chế hàm lượng NH3 và các loại khí độckhác. |
ASTERBIO - USA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
149. |
ER 123 (ENVI - RESTORER) |
Bacillus Circulans Bacillus lactobacillus Bacillus laevolacticus Bacillus pumilis Candida utilis |
Hạn chế sự phát triển của cácloại vi khuẩn có hạitrongmôitrường nước ao nuôi.Hạn chế hàmlượng NH3, H2S và các loại khí độc khác…trongmôi trường nước ao nuôi Kiểmsoát màunước trong ao nuôi Phân hủy thức ăn thừa, chấtthải cặn bã và bùn. |
ASTERBIO - USA |
150. |
BRF - 2 AQUAKIT | Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Aspergillus oryzae |
Phân hủy nhanh chóng các xác động vật, thực vật, thứcăn thừa và các chất mùn bã hữucơ khác.Giả khí độc NH3,H2S phát sinh trong qúa trình nuôi Duy trì chấtlượng nước và ổn địnhmàu nước ao nuôi |
ENVIRO-REPS INTERNATIONA L,USA |
151. |
BIO PRE | Bacillus Licheniformis Bacillus Subtilis, Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus pumilus, Lipase, Protease, Amylase, Cellulase |
Loại bỏ các chất hữu cơ sauvụ nuôi.Chống hiện tượngphản ứng phụ tạo Chloramin khi xử lý Chlorin trựctiếptrongao |
MD.Synergy Co., Ltd - Thailand |
152. |
OKBIOTM FEED ADDITIVE | Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus. |
Phân hủy các chất hửucơ trong nước và đáy ao , tạo nguồn nước sạch .Giảmlượng khíđộc, giúp Ổn định PH vàmàunước ao nuôi . |
INBIONET CORPORATION |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
153. |
OKBIOTMWATER TRAETMEN T | Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus pumilus, Lactobacillus plantarum, Lactobacillus acidophilus, Amylase, Protease, Cellulase |
Phân hủy các chất hửucơ trong nước và đáy ao , tạo nguồn nước sạch .Giảmlượng khíđộc , giúp Ổn định PH vàmàunước ao nuôi. |
INBIONET CORPORATION |
154. |
VITABIO | Bacillus Licheniformis, Bacillus subtilis, Bacillus Pumilus, Cellulomonas |
Xừ lý nước trong nuôi trồng thủy sản. Phân hủy thứcăn thừa, phân hủy cặn bã đáy ao.Ổn định pH, giải phóng NH3.Tái tạo cân bằngmôi trường nước và đáy ao |
VI-M KOREA |
155. |
THAI-BAC |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis,Nitrobactersp | Giảmsự phát sinh khíđộc Nh3, giảmmùihôinước và đáy ao, chống gây độcchotôm.Cạnh tranh sinhhọc với các vi khuẩn có hại khác, giúp phòngbệnh cho tôm. |
VThaiAquaCo., Ltd - Thailand |
156. |
9999 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
157. |
ACCENT |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thái Lan |
158. |
ACCURA |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
159. |
ALPHA |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
160. |
AMERICA |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
161. |
BACTIPOST |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
162. |
BACTIPOST PLUS |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
163. |
BENTLY |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
164. |
CENTURY |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
165. |
COMMAND O |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
166. |
DAKAR |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
167. |
FLORIDA |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
168. |
FREELANDE R |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
169. |
INFINITY |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
170. |
KEWELL |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
171. |
PROGEST |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
172. |
Q5 |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
173. |
SERENA |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
174. |
SUBARU |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
175. |
TAURUS |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
176. |
VICTORIA |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
177. |
YUKON |
Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium |
Kiểmsoát pH nước ao nuôi,cải thiện chất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọng đượctạo ra trong quá trình nuôi.Giảmkhí độc như NH3, NO2, H2S. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
178. |
BIOS |
Bacillus subtilis Saccharomyces cerevisie Rhodpseudomon as |
Làmsạchmôitrường nước ao nuôi tômcá. Phân hủy chất hữu cơ lắng dướiđáy ao.Kích thích gâylạimàu tảo vàtạo thức ăn tự nhiên. Khử và loạitrừ khíđộc trong ao, tránh hiện tượng nổi đầu vào buổi sáng. Tạo sinh thái cân bằng giúp tômcá khỏemạnh lớn nhanh |
RCH Pharmaceuticaland CosmeticAnalytical LaboratoriesKOREA |
179. |
EM 10 10 | Bacillus subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas |
Phân hủy chấtthải hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3 | Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| sp |
|
|
180. |
EM AMMOCIDE | Bacillus subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp |
Phân hủy chấtthải hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3 |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
181. |
EM NO2 DROP | Bacillus Subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp |
Phân hủy chấtthải hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3 |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
182. |
EM TAB | Bacillus Subtilis, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp |
Phân hủy chấtthải hữucơ tíchtụ ở đáy ao, làm giảmcáckhí độc như NH3,NO2, NO3 |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
183. |
Eco Marine |
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus | Làmgiảmlượng khí độc vàmùi hôi, phân hủy bùn đáy,tạomàu nước.Ổn định chấtlượng nước trong suốt quá trình nuôi.Kiểm soát sựpháttriển củatảođáy |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
184. |
Bio Marine |
Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.pumilus | Làmgiảmlượng khí độc vàmùi hôi, phân hủy bùn đáy,tạomàu nước.Ổn định chấtlượng nước trong suốt quá trình nuôi.Kiểm soát sựpháttriển củatảođáy |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
185. |
PRO- ZYMETIN | Bacillus subtilis, Bacillus polymyxa, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acidilactici |
Phân hủy các chất hữucơ, loại bỏ NH3,H2S,trong nước và đáy ao. Cân bằng hệ vi sinh vật trong ao hồ. |
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
186. |
AQUAKLEN Z | Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus |
Đào thải cácmùi hôi vàcặn bã.Lọai bỏ Amonia.Giảmtỷ lệ thay nước.Tăngtỷ lệ sống. |
Aqion LLC,USA. |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| megaterium |
|
|
187. |
SUPRAKLENZ | Bacillus subtilis, Bacillus pumilus, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus megaterium, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp |
GiảmNH3,chống gây độc chotôm.Cạnh tranh sinh họcvới các lòai vi khuẩn có hại khác,phòng bệnh cho tôm nuôi. |
Aqion LLC,USA. |
188. |
HYBACTZY ME |
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae | Phân hủy nhanh và giảmthiểu các hợp chấthữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Giúp duy trì cân bằng sinh học và làmsạch nước ao nuôi. Cung cấp vi sinhvật hữu ích,ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm. |
KasetCenterCo., Ltd (Thailand) - Thailand |
189. |
SUPERCHARGE |
Bacillus subtilis, Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae | Phân hủy nhanh và giảmthiểu các hợp chấthữu cơ độc hại trong đất, đáy ao như NH3, H2S. Giúp duy trì cân bằng sinh học và làmsạch nước ao nuôi. Cung cấp vi sinhvật hữu ích,ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại cho tôm. |
KasetCenterCo., Ltd (Thailand) - Thailand |
190. |
PRAWNBAC | Bacillus subtilis, B. licheniformis, B.megateriums,B. amyloliquefacie ns,Enzyme: Protease, Amylase,Estera se,Cellulase,Xyl anase. |
Làmsạch đáy ao và nước ao.Giảmkhí độc NH3, H2S,mùi hôitrongaonuôi.Oånđịnhmôi trường nước,làmtăng hiệu quả hoạt độngcủa hệ sinhthái. |
NOVOZYMES BIOLOGICALS INC-USA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
191. |
NS-SMART AQUA | Bacillus subtilis, B.licheniformis, B.amyloliquefac iens, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp | Giải quyếtvấn đề ô nhiễmđáy ao Giúp phân hủy thức ăn thừa, phân tôm,hấp thụ khíđộc Tạo nguồn vi sinh vật tựnhiên cólợi cho ao nuôi tôm,cân bằngpH, ổn địnhmàu nước hạn chế dịch bệnh |
BIOSMART CO.,LTD THAILAND |
192. |
PondPlus® | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloquefacien s, Bacillus pumilus |
Làmsạchmôitrường đáy và nước ao. Làm giãmmùn bãhữu cơ,NH3, H2Scó trong ao nuôi tôm.Ổn địnhmôitrường nước,cân bằng hệthống vi sinh vật trong ao nuôi. |
Novozymes Biologicals -Mỹ |
193. |
BON WATER | Bacillus subtilis, Bacillus amyloliquefacie ns, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp. |
Phân hủy chấtthải hữucơ tíchtụ đáy ao. Giảm các khíđộc như NH3,NO2,NO3 |
M.D Synergy Company Limited - Thailand |
194. |
EM A1 | Bacillus Subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformis |
Phân hủy chấtthải hữucơ,làm giảmkhíamoniac trong ao, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
195. |
DIGEST 1 | Bacillus subtilis, bacillus lichenformis, vôi |
Phân huỷ chất hữu cơgiảmkhí độc, ổn định pH |
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
196. |
AQUA-P | Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp. | Giúp phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như: phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy aogiảm sựphát sinh khí độc NH3, H2S. Tạomàunước đẹp, kích thích tảo pháttriển |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
197. |
MICROZYM E | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Lactobacillus acidophilus, |
Tăng nhanh sựtiêu hoá, hấp thụ thức ăn, phân huỷ chất thải,ổn định pH |
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| Pediococcus acidilactici, Nitrobactersp., Nitrosomonas sp. |
|
|
198. |
BONPOND | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus pumilus,Lipase, Protease, Amylase, Cellulase. |
Loại bỏ các chất hữu cơ sauvụ nuôi.Chống hiện tượngphản ứng phụ tạo chloramin khi xử lý chlorin trựctiếpvàoao. |
M.D Synergy Company Limited - Thailand |
199. |
AQUA-VIVE |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus amyloliquefacie ns | Xử lý nước ao tôm, trạigiống, ao cá, xửlý nước và chấtthải hữu cơ như phân, thứcăn thừa, giúp làmgiảm khí độc như : khí amonia, nitrite. Giảmmùihôi, giảmbùn đáy ao, váng bẩn, làm sạch nước ao nuôi. , kiểm soát sự phát triểncủa tảo. Sửdụng hiệu quả trên cả nướcngọt và nước lợ. |
Cassco Products INC/USA |
200. |
“PC” BACILLUS | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium,Tá dược vừa đủ |
Phân hủy các dư thừa và cặn bả dưới đáy hồ,lọai bỏ các giáp xác bámtrên thân tôm |
PornChai Agriculture 1 Biotech (ThaiLan) |
201. |
AQUA 1 | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phù du, cải thiện nước trong ao nuôi tôm |
PROBIOTIES INTERNATIONA L INC |
202. |
BIOCLEAN AQUA | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa, Saccharomyces cerevisiae |
Giúpmôitrường nướcổn định pH,cung cấp Vi sinh vật có lợi nhằmphânhủy các chất thải ở đáy ao,giảmlượng khí độc |
ORGANICA BIOTECH - INDIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
203. |
MARINE BAC | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Cellulomonas sp., Pediococcus acidilactici, Nitrobactersp., Nitrosomonas sp. |
Phân huỷ mùn bãhữu cơ,giảm khí độc |
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
204. |
PRO-BIO |
Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp | Giúp phân hủy xác tảo,thức ăn dư thừa, phân tôm, phùsalơ lững trongnước.Phục hồihệ vi sinh có lợi trong ao nuôi tômsau khi xử lý hoá chất.Giảmcác chất khí độc NH3,H2Ssinh ra từ đáy ao do quá trình phân giải cácmùnbãhữu cơ. |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
205. |
POWER-A | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp | Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác tảo tàn…làmcho đáy ao sạch. Giảm bùn và các loại khí độc trong ao như: H2S, NH3.. Tạomàunước đẹp, kích thíchtảocólợi phát triển. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
206. |
PRO-P.T | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Saccharomyces |
Phân hủy nhanh vàhoàn toàn các chấtthảihữu cơnhư thức ănthừa, phân tôm, rongtảochết Cải thiệnchất lượng nước |
BENTOLI,INC- USA |
207. |
POWER-100 | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp | Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác tảo tàn…làmcho đáy ao sạch. Giảm bùn vàcác loại khí độc trong ao như : H2S, NH3..Tạomàunước đẹp, kích thíchtảocólợi phát triển. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
208. |
BETA-500 | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, |
Phân huỷ các chất hữucơ, thức ăn dư thừa trong ao Giảmđộc tốClo, thuốc trừ sâu Ổn địnhmàunước pH |
SITTO CO.,LTD (THAILAND) |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
209. |
POND PLUS | Bacillus subtilis, Bacillus megateriums Bacillus amyloliquefacie ns, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus |
Làmgiảmmùn bã hữu cơ,NH3, H2Scó trong ao nuôi tôm |
Novozymes Biologicals -Mỹ |
210. |
AQUA- FRESH | Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Cải thiệnchất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmkhíđộc NH3,Nitric, H2S,giúp phânhủy chấtthải hữu cơlắng đọng tạo ra trong quá trình nuôi.Kiểm soát pH nước ao nuôi. Tăngtỷ lệ sống tômnuôi. |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
211. |
ASIA PRO | Bacillus subtilis, Lactobacillus acidophilus, Enzyme Protease, Amylase, Selenium |
Phân hủy chất hữu cơ,hạn chế quá trình sinhkhí độc Kích thích tiêu hoá, tăngtrưởng nhanh, nâng tỷ lệ sống |
ASIASTARLAB CO.,LTD - THAILAND |
212. |
EM NATO | Bacillus subtilis, Lactobacillus lactis, Bacillus lactobacillus |
Phân hủy chấtthải hữucơ,làm giảmkhíamoniac trong ao, cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
213. |
BACTOR |
Bacillus subtilis, Lactobacillus sp, Pedicoccus acidilactici |
ổn định độ pH nước trong ao nuôi,không gây Stress cho tôm, khắc phục hiệntượng khó lộtvỏcủa tôm.ổnđịnhmàu nước,không làmrớttảo,Hạn chế NH3, H2S. Duy trì và làm cho biênđộ pH ít biến động trong ngày. Phân hủy các chất hữucơ, cặn bã trong nước |
APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
214. |
WUNAPUO- 15 | Bacillus subtilis, Nitromonas sp, Nitrobactersp, Lactobacillus lactis, Saccharomyces cevevisiae. | Điều chỉnh và cân bằngsự phát triển củasinh vật nổi trong ao hồ nhằmthiếtlập và duy trìtối ưu chất lượngnước.Loạitrừ NO2,NH3,H2Svà các chất độc hại khác.Ổnđịnh pH,màu nước. Làmsạch đáy ao saumỗi lần thu hoạch |
TEAM AQUA CORPORATION-TAIWAN |
215. |
ENVIBAC |
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilactici |
phân huỷ và ngăn ngừa sự tíchtụ thức ăn dư thừ ở đáy ao. Oxy hoá các chấthửu cơ,khíđộc có trong ao thành chất dinh dưởng cólợi chotảo phát triểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
216. |
AQUA ZYME | Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp, Pediococcus acdilactici, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis |
phân huỷ và ngăn ngừa sự tíchtụ thức ăn dư thừ ở đáy ao. Oxy hoá các chấthửu cơ,khíđộc có trong ao thành chất dinh dưởng cólợi chotảo phát triểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
217. |
PRO-ENZYM | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus licheniformis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp,Lipase, Amylase, Protease |
Cải thiệnchất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmkhíđộc NH3,Nitric, H2S,giúp phânhủy chấtthải hữu cơlắng đọng tạo ra trong quá trình nuôi.Kiểm soát pH nước ao nuôi. Tăngtỷ lệ sống tômnuôi. |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
218. |
Bacillus supreme | Bacillus subtilis, Sodium thiosufate, Calcitevà carbon source |
Phân hủy các chất hữucơ, thức ăn dư thừa trong ao.Giảm các độc tố Clo, thuốc trừ sâu. Ổn địnhmàu nước, pH. |
Công ty TNHH AsianAquaculture Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
219. |
AQUAPOND - 100 | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Canditautilis, Bacillus stearothermophi lus,Protease, Lipase, Amylase enzyme |
Phân hủy các chất hữucơ dư thừa tíchtụở đáy ao. Các dòng vi sinh đặcbiệt này rất thích hợp với ao nuôi từ độmặn thấp đến 50 phần ngàn.Tăng lượng thức ăn cho phiêu sinh vậttạora nguồn thức ăn tự nhiên trong ao nuôi. |
ASIANAQUA& ANIMAL Co.,Ltd ThaiLand |
220. |
RICHYBAC |
Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp. |
Giúp quản lý, tạo cân bằng trong ao nuôi tôm, ổn địnhmàu nước, giảmnhầynhớt, cặn vàkhí trứng thối(H2S) phát sinh trong ao hồ. Làmsạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao;Tác dụng tiêu hủy liêntục,giảmsự phát sinh khí độc NH3, giảmmùi hôi nước và đáy ao, cân bằng sinh thái trong ao,điều chỉnh chấtlượng nước giúp tômkhông bịcăngthẳng, phát triểntốt, phù hợp với việc nuôi tômtrong hệ thốngkín. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
221. |
HI-MONO | Bacillus subtilis; Bacillus licheniformis; Pediococcus acidilactici |
Phân hủy các chấtmùn bã hữu cơ, chấtthải tích thụ đáy ao.Giảmcác khí độc NH3, H2S trong ao. Cải thiện chấtlượng nước. |
A,V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand |
222. |
ULTRA AF 8 | Bacillus subtillis, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis |
Giảmchấtthải hữu cơlắng đọng được tạo ra trong quá trình nuôi .Giảmkhíđộc , kiểmsoátPH nước ao nuôi ,cảithiệnchất lượng nước và đáy ao nuôi . |
ULTRA BIO - LOGICS.INC, CANADA |
223. |
ES PRO | Lactobacillus lactic, Nitrobacterspp, Bacillus subtilis |
Phân hủy chấtthải hữucơ, làm giảmkhí Amoniac trong ao.Cải thiện chất lượng nước ao nuôi |
Mr.FishCo.,Ltd- Đài Loan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
224. |
EM-Jun | Lactobacillus lactic, Nitrosomonas sp, Bacillus thuringenesis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp, Pediococcus acdilacitici |
Cải thiệnchất lượng nước, khử và phân giảimùn bã hữucơNH3,H2S, NO2…trongnước.Ổn định pH, tăng oxy hoà tan trong nước, nâng caotỷlệ sống của tômcá |
GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu,QuảngĐông, Trung Quốc |
225. |
MR-CLEAN | Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa,tádược vừa đủ |
Phân huỷ các chấtcặn bã dư thừa,tăngOxy cho nước, khử mùi hôi, khử No2, H2S |
BIO CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan |
226. |
TARZAN | Lactobacillus plantarum, Saccharomyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus lichenifomis, Bacillus polymyxa,tádược vừa đủ |
Phân huỷ các chấtcặn bã dư thừa,tăngOxy cho nước, khử mùi hôi, khử No2, H2S |
BIO CHEMICAL Co.,Ltd Thái Lan |
227. |
Super Lisens |
Lactobacillus subtilis, Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Loạibỏcácchấthữu cơ vàkhí độc trong ao nuôi như H2S, NO2, kích thích sự phát triển của tảotăng oxy hoà tan,cân bằngmôi trường vi sinhvàtảo tạo ramôi trường tốt cho nuôitrồng thuỷsản |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
228. |
AQUA FIRST | Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Bacillus subtillis, Bacillus licheniformis | Phân hủy và làmsạch chấtmùn bã hữu cơ đáy ao, giảmthay nước lúc nuôi. Làmtrong nước, hết nhớt nước,giảmchỉsố BOD và COD Duy trìmàu nước ổn định, giảm và loạibỏ hoàn toàn khí độc NH3, H2S |
PIOTECH COMPANY - USA |
229. |
PRO ONE EXTRA |
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus plantarum |
Phân huỷ chất hữu cơ, thức ăn dư thừa, xác vi sinh vật thối rữa ở đáy ao,Giảmlượng khí độc |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
230. |
S-ONE |
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus acidophillus, Lactobacillus plantarum |
Cải thiệnđáy ao, ổn định chất lượng nước,Phân huỷ và oxy hoá chấthữu cơ tích tụở đáy ao,, giảmquá trình sinh khí độc như NH3,CH4 |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
231. |
AQUA FIRST |
Saccharomyces cerevisiae, Lactobacillus licheniformis, Bacillus subtillis | Phân hủy và làmsạch chấtmùn bã hữu cơ đáy ao, giảmsố lần thay nước lúc nuôi. Làmtrong nước, hết nhớt nước và không có váng bọt nổi lênmặt nước.Duy trìmàu nước ổn định, giảmkhí độc NH3,H2S Giảmchỉsố COD và BOD |
PIOTECH COMPANY - USA |
232. |
ENVI- BACILLUS | Bacillus subtilis, Bacillus polymixa, Bacillusmegaterium, Bacilluslicheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phù du;Cải thiện nước trong ao nuôi tôm |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
233. |
ARO-ZYME | Bacillus subtilis; Cellulase, Amylase, Lipase, Protease |
Giảmcác chất dư thừa tích tụ ở đáy ao;Giảm khí độc phát sinh trong quá trình nuôi |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
234. |
Probio Aqua Clean | Lactobacillus reuteri, Lactobacillus plantarum, Bacillus subtilis | Cải thiệnmôi trường nước ao nuôi; Thúcđẩy quá trình phân giải các chấthữu cơ trong đáy ao;làmgiảm nhanh khí độc NH3,H2S,NO2 |
Probionic Co.,Ltd, Hàn Quốc |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
235. |
ACCELOBA C AG | Tập hợp vi sinh vật gồmnhững vi khuẩn thuộc giốngBacillus(B.subtilis, B.megaterium, B.licheniformis, B.pumilus, B.polymyxa)và 2 dòng nấm thuộc giốngAspergillus (A.oryzac, A.niger)phân giảicellulose |
Tăng nhanh quá trình phân huỷ các chất hữu cơ. Sản sinh ra cácmenAmylase,Protease,Lipase và Cellulose giúp tômtiêu hoáthức ăn, cạnh tranh với vi khuẩn có hại. Cảithiện chất lượng nước ao nuôi. Giảmbùnđáy ao. Hạn chế sự phát sinhbệnh.Cải thiện hệsố FCR và nâng caotỷ lệ sốngchotôm |
American Biosystems, Inc Mỹ |
236. |
BIOMAX 1080 | Bacillus subtilis, Bacillus lichenformisvà vôi |
Phân huỷ chất hữu cơ, giảmcác khí độc hại trong ao (Amonia Nitrit, Sulfide),ổn địnhpH,cải thiện chất lượng nước ao. |
Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan |
237. |
BIOMAX 2070 | Bacillus subtilis, Bacillus lichenformisvà cám |
Phân huỷ chất hữu cơ,giảmcác khí độc hại trong ao (Amonia Nitrit, Sulfide),ổn địnhpH,cải thiện chất lượng nước ao. |
Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan |
238. |
BIOZYME | Chứa 1.1012 CFU/kg , gồmBacillus subtilis, Bacillus licheniformis, B. megateriumvà Amylase, Protease,Lipase |
Cải thiệnchất lượng nước và đáy ao nuôi, Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọngđược tạo ra trong quá trình nuôi. Kiểmsoát pH nước ao nuôi. Giảmkhí độc như NH3, Nitrit,H2S |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
239. |
BACILLUS SUBTILIS | Chứa 1.1011 CFU/kg, gồm Bacillus subtilisvà Amylase, Protease, Betaglucan | Cải thiệnchất lượng nước và đáy ao nuôi, Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọngđược tạo ra trong quá trình nuôi.Kiểmsoát pH nước ao nuôi. Giảmkhí độc như NH3, Nitrit,H2S. |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
240. |
BENZX |
Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tômmột cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonước trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí Ammonia, nitritmột cách có hiệu quả vàkhửmùithốicủa bùn đáy ao làmcho tômgiảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làmcho khả năng giámsát màunước được dễ dàng. Giảm bớtcặntrôilơ lững trong nước và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi tômtrong hệ thống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
241. |
CHICAGO |
Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tômmột cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonước trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí Ammonia, nitritmột cách có hiệu quả vàkhửmùithốicủa bùn đáy ao làmcho tômgiảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làmcho khả năng giámsát màunước được dễ dàng. Giảm bớtcặntrôilơ lững trong nước và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi tômtrong hệ thống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
242. |
BIO CHIP S |
Bacillusmegaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tômmột cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonước trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí Ammonia, nitritmột cách có hiệu quả vàkhửmùithốicủa bùn đáy ao làmcho tômgiảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làmcho khả năng giámsát màunước được dễ dàng. Giảm bớtcặntrôilơ lững trong nước và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi tômtrong hệ thống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
243. |
BOSS |
Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tômmột cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonước trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí Ammonia, nitritmột cách có hiệu quả vàkhửmùithốicủa bùn đáy ao làmcho tômgiảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làmcho khả năng giámsát màunước được dễ dàng. Giảm bớtcặntrôilơ lững trong nước và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi tômtrong hệ thống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
244. |
D MAX S |
Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis, Bacillus polymyxa |
Phân hủy chất hữu cơ, tảo, thức ăn dư thừa và phân tômmột cách có hiệuquả vì đấy là những nguyên nhân làmchonước trong ao tômbịô nhiễm.Hạnchế khí Ammonia, nitritmột cách có hiệu quả vàkhửmùithốicủa bùn đáy ao làmcho tômgiảm căng thẳng, kích thích tảo phát triển làmcho khả năng giámsát màunước được dễ dàng. Giảm bớtcặntrôilơ lững trong nước và đáy ao, phù hợp vớiviệc nuôi tômtrong hệ thống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
245. |
PATHFINDE R | Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phùdu, cải thiện nước trong ao nuôi tôm. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
246. |
GIOVANNI | Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phùdu, cải thiện nước trong ao nuôi tôm. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
247. |
ASCENDER | Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phùdu, cải thiện nước trong ao nuôi tôm. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
248. |
OPTIMA | Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phùdu, cải thiện nước trong ao nuôi tôm. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
249. |
BOLOGNA | Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phùdu, cải thiện nước trong ao nuôi tôm. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
250. |
SURAT | Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Bacillus licheniformis |
Khống chế sự phát triểnquá nhiều của động vật phùdu, cải thiện nước trong ao nuôi tôm. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
251. |
DynaGain Super PAK 400 | Bacillus subtilis Nitrosomonas sp NitrobacterspProtease, Amylase, Cellulase, Xylanase |
Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác tảo tàn…làmcho đáy ao sạch. Giảm bùn vàcácloại khí độc trong ao như :H2S, NH3…Tạomàunước đẹp, kích thíchtảocólợi phát triển. |
BiominLaboratory SingaporePte,Ltd- Singapore |
252. |
DynaGain Super PB-300 | Bacillus subtilis Nitrosomonas sp NitrobacterspProtease, Amylase, Cellulase, Xylanase |
Phân hủy các chấtcặn bã ở đáy ao như : phân tôm, thứcăn dưthừa, xác tảo tàn…làmcho đáy ao sạch. Giảm bùn vàcácloại khí độc trong ao như :H2S, NH3…Tạomàunước đẹp, kích thíchtảocólợi phát triển. |
BiominLaboratory SingaporePte,Ltd- Singapore |
253. |
BACTA-2 | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa Rhodopseudomo nas spp Saccharomyces cerevisiae |
Phân hủy các chất hữucơ lắng dưới đáy ao.Làmsạchmôitrường ao nuôi.Khử và loạitrừ khí độc hại trong ao, tránh hiện tượng nổi đấu vào buổi sáng. Tạo sinh thái cân bằng giúp tôm, cá khỏemạnh,lớn nhanh. |
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
254. |
BIO MAX | Protease, Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium |
Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao như: NH3, NO2, và H2S.Cải thiện chất lượng nước ao |
BAXEL COMPANY LIMITED |
255. |
PROBIO- ZYME | Protease, Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium |
Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao như: NH3, NO2, và H2S.Cải thiện chất lượng nước ao |
BAXEL COMPANY LIMITED |
256. |
RENO | Protease, Amylase, Cellulase, Lipase Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis, Bacillusmegaterium |
Phân hủy các chất hữucơ, chấtthải dư thừatíchtụ ở đáy ao.Giảmcác khí độc trong ao như: NH3, NO2, và H2S.Cải thiện chất lượng nước ao |
BAXEL COMPANY LIMITED |
257. |
“PC” ENZYME | Protease, Amylase, Cellulase,Tá dược vừa đủ |
Phân hủy các chất dư thừa và cặn bả dướiđáy hồ,lọaibỏ các giáp xác bám trên thân tôm |
PornChai Agriculture 1 Biotech (ThaiLan) |
258. |
BACTIPOST PLUS |
Protease, Amylase,Cellul ase Lipase,Bacillus licheniformis | Hòa tan lớphữu cơ và cân bằng môi trườngđất dưới đáy ao. Cải thiệntỉlệ sống cho Post Lavar, hạn chế các khíđộc (amonia, nitrit, H2S) thường tích tụ dưới đáyao. Phân hủy chấtthải trong ao, có lợi cho tômvà thực vật trong ao,khống chế lạicặn bã và tạo nên môi trườngantoàn |
BAXELCO.,LTD THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
259. |
PROGEST | Protease, Amylase,Cellul ase Lipase, Bacillus -megaterium | Phân hủy thức ăn dư thừa và các lơ lửng thựcvật trong ao. Cân bằng độ pH ởmức thích hợp, loạitrừkhí độc như amoniac, nitrit và H2S |
BAXELCO.,LTD THAILAND |
260. |
BACTIPOST |
Protease, Amylase,Cellul ase Lipase, Bacillus -polymyxa |
Phân hủy nhanh các chấthữu cơ dưới đáy ao,Chuyển hóa NH3 thành nitơtự do và H2S thành lưu huỳnhlàmcho đáy ao không bịô nhiễm. Cung cấp các vi khuẩnvà enzym cólợi giúp làmgiảmcặnbã hữu cơ tạomôi trường nước sạch |
BAXELCO.,LTD THAILAND |
261. |
HTS- ANTIMOSS | Protease, Glucanase, Lactase, Pecanase, Xylanase, Cellulase, Amylase, Glucose | Nhanh chóng loạitrừ các loại tảo, rêu cóhại trong ao nuôi do nguồn nước biển bịô nhiễm. Ngăn ngừa sự phát triểnkhông bình thường của cácloạitảo; Làmsạch chấtnước,phân giải các chất hữu cơ có dư thừa trong ao. |
(Wuxi)Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China |
262. |
BIO KING | Protease, Lipase, Amylase, Hemi cellulase, Beta- glucanase, Viable Aerobic bacteria, Viable Anaerobic bacteria, L, plantarum,L, acidophilus |
Có tác dụngphục hồi lạisự cân bằng của hệthống vi sinh vật trong ao, tiêu hoá chấtthải, khử mùi hôi thối: nơi đáy ao,góc ao và khu vực cho ăn Làmgia tăng hệ động thực vật trong nướctạo thêmthức ăn tươi cho tôm(cá), giúp tôm(cá) phát triển nhanh và giatăngđượcmật độ nuôi |
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC |
263. |
PRO-AGRO | Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae, Nitrosomonas sp, Nitrobacter sp |
Cung cấp các vi sinhvậthữu ích để cạnh tranh sự phát triển của các visinhvật có hại.Giúp hấp thutốtthứcăn. |
Bioteqch Pro (B.P Group) Co., Ltd - Thailand |
264. |
SHRIMP LINENG | Protease: 4%, Lipase: 3%, Men phân giải tinh bột Amylase: 3%, Sodiumhumate: 20%, Chấtphụ |
Phân huỷ các chất hữucơ trong nước,làmgiảmcác khí độc như NH3, NO2,H2S. Nâng cao pH và hàmlượng Oxy hoà tan nhằm tạomôi trường nuôitốtgiúp tôm khoẻ, bắtmồi nhanh. |
Yuh - Huei Enterpriseco.,Ltd Đài Loan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| gia hỗn hợp: 70% |
|
|
265. | Alken Clear Flo 1006 ( CF- 1006) | Là hỗn hợp các vi sinh vật,bao gồm: - Các chủngloại vi khuẩn :Bacillus thuringiensis, B. licheniformis, B.. laevolacticus, B. subtilis, Pseudomonas putida, P. aeniginosa | Phân huỷ các chấtmùn hữu cơ trong nướcvà đáy ao,tạo nguồn nước sạch.Giảmcác khí độc NH3, H2S sinh ratừ đáy aodoquá trình phân giảicácmùnbã hữu cơ. Tăng cường hệmiễn dịch cho tôm và hạn chế sự phát triển của các tác nhân do Vibrio gây bệnh trên cơ thể | Alken Murray Corp Mỹ |
266. | Z-BAC | Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrosomonas sp | Phân hủy các chấtcặnbả ở đáy ao như: phân tôm, thứcăn dưthừa, xác tảo tàn…làmcho đáy ao sạch.Giảm bùn và các loại khí độc trong ao như: H2S, NH3…Tạomàunước đẹp, kích thíchtảocólợi phát triển. | V-Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
267. | HI-BAC | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus cereus | Giúp phân hủy các chất thải, thức ăn dư thừa, làmchođáy ao sạch sẽ, không bịô nhiễm. Phân hủy tức thì các chấtcặn bã và hiệu quảtrongmọimôitrường.Giúp cân bằng sinh thái trong ao nuôi. Giảmkhí độc ở đáy ao và môi trườngnước như NH3, H2S… | V-Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
268. | PROGESTS | Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúp quản lý, ổn định màu nước, giảmnhầynhớt, cặn và khí trứngthối H2S phát sinh trong ao. Làmsạch đáy ao, giúp phân hủy phân tôm, thức ăn dư thừa, xác tảo ở đáy ao.Tác dụng tiêu hủy liêntục, giảmsự phát sinh khí độc NH3, giảmmùi hôi nước và đáy ao | Baxel Co., Ltd - Thailand |
269. | SHRIMP BAC II | Bacillus subtilis,Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacterspp, | Phân hủy và ngăn ngừa sự tích tụ thức ăndư thừa ở đáy ao.Oxy hóa các chấthữu cơ, khíđộc có trong ao nuôi tômthành chất dinh dưỡng cólợi chotảo phát triển làmthức ăn tự nhiên cho tôm. | Bio-GreenPlanet, INC - USA |
270. | Genesis AQ | Bacillus subtilis,Bacillus megaterium, Bacillus laterosporus, Bacillus thuringiensis, Nitrobacterspp, | Cải thiệnvàgiúp đường ruột tômhấp thu triệt để dưỡng chất trong thứcăn. Giảmlượng chấtthải trong ao.Kích thích tômăn nhiều ngaycả trongđiềukiện môi trườngkhôngthíchhợp, thờitiết thayđổi, giảmchỉsố tiêutốn thứcăn. | Bio-GreenPlanet, INC - USA |
271. | PROBIOPON D | Bacillus subtilis,Bacillus licheniformis, Bacillus megaterium, Bacillus polymyxa, Saccharomyces cerevisiae | Cải thiệnchất lượng nước và đáy ao nuôi. Giảmchấtthải hữu cơ lắng đọngđược tạo ra trong quá trình nuôi.Kiểmsoát pH nước ao nuôi. Giảmkhí độc như NH3, H2S. | Zeus Biotech Limited - ẤnĐộ |
272. | AQUA- CARE | Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus plantarum, Rhodopseudomo nas spp., Bacillus subtilis, Saccharomyces cerevisiae | Tăng quá trình nitrat hoá, giảm khí độc NH3, NO2 - Ngăn ngừa ô nhiễmdothức ăn thừa, giảmchất bàitiếtđể cải thiệnmôi trường nước ao nuôi -Phân huỷchất hữu cơ,giảm thiểu khíđộc H2S trong môitrường nước | JEON JINBIO Co.,Ltd - Hàn Quốc |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
273. | SUPERKING | Rhodobacter spp, Rhodococcus spp | Hấp thu NH4-N, H2S và các chất có hại trong nước;tăng lượng oxy hòa tan trong nước, dưới đáy ao nuôi; phânhủy các chất hữu cơnhư:thức ănthừa, phân thảicủa tômtrong ao nuôi. | Guangdong Haifu Medicine Co.,Ltd – Trung Quốc |
274. | Neo Bacillus | Saccaromyces cerevisiae, Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis | Phân hủynhanh và hoàn toàn các chấtthảihữu cơ như thức ănthừa, phân tôm, rongtảochết. | Thai Modern Co.,Ltd, Thái Lan |
275. | Lactobax | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis, Bacillus pumilus, Bacillus polymyxa, Bacillus megaterium, Nitrobactersp, Nitrosomonas sp, Saccharomyces cerevisiae | Phân hủy cặn bã,mùnhữu cơ, làmsạch đáy ao vàmôi trường nuôi.Loạibỏ tạp chấtđộc hại và các khí độcở đáy ao | Microbax(India) Limited, ẤnĐộ |
276. |
BKC |
Benzalkonium Chloride 80% | Diệt vi khuẩn,nấm(nhóm Lagenidumsp)và độngvật nguyên sinh (Protozoa)đặc biệt là Zoothanium trongmôitrường nước ao nuôi |
Long Man Aqua Co., Ltd Đài Loan |
277. |
BKC |
Benzalkonium Chloride 80% | Diệt vi khuẩn, nấm(nhóm Lagenidumsp)và độngvật nguyên sinh (Protozoa)đặc biệt là Zoothanium.Phòng vàtrị các bệnh phát sáng, ký sinh trên mang và thân tôm. Phòng trị các bệnh nhiễmkhuẩn ởmang, có hiệumạnhđốivớibệnhđen mang, rụngrâu,mòn đuôi. |
FookTienGroup Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
278. |
ZOO - O- RINE |
Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v |
Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp) và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc biệt là Zoothamniumsp ký sinh mang và thân tôm,phòng chống sự nở hoa của động vật phù du |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
279. |
D - LAND |
Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v |
Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp) và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc biệt là Zoothamniumsp ký sinh mang và thân tôm,phòng chống sự nở hoa của động vật phù du |
Appliedchem ( Thailand)Co.,Ltd Thái Lan |
280. |
TURBO - LAN |
Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v |
Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp) và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc biệt là Zoothamniumsp ký sinh mang và thân tôm,phòng chống sự nở hoa của động vật phù du |
NanaVetProducts Co., ltd Thái Lan |
281. |
KICH - ZOO |
Trifluoro 2,6 - Dinitro - NN- dipropyl-2- Toluidine48%W/v |
Diệt nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp) và động vật nguyên sinh (protozoa)đặc biệt là Zoothamniumsp ký sinh mang và thân tôm,phòng chống sự nở hoa của động vật phù du |
Siam Agricultural MarketingCo.,Ltd Thái Lan |
282. |
ST - 1 | SodiumLauryl Ether Sulfate |
Làmsạch mang và thân tôm | Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan |
283. |
UNI.O2(HAIMA.O2, AQUA OXY) | Sodium percacbonat hàmlượngO2hoạt tính có hiệu quả> 13,5% |
Nâng cao nhanh hàmlượng oxy hoà tan trong nước ao.Duy trì tốt chấtlượng nước ao. Giúp kiểmsoáttảo. |
ZhengyueChemical MedicineCo.,Ltd of shanxi TrungQuốc. |
284. |
G- CLEAN | SodiumAlkane Sulphonate, SodiumLauryl Sulphate | Sáttrùng,tẩy rửa, diệtkhuẩn, nấm, ký sinh trùng, làmsạch và tẩy cácvếtbẩntrênthânvà mangtôm. |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
285. |
BEST COLOR GREEN | Best colour green 0,71mg/Kg,tron g đó: - Blue N09: 63,3% -Yellow: N023: 36,7% |
Cải thiệnchấtlượng nước, kiểm soát pH.Kiểm soátmàu nước, ngăn ngừatảo đáy phát triển. Sử dụng như màugiả (Lake colorant Grade). |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
286. |
BEST COLOR BLUE | Best colour Blue 0,71mg/Kg, trong đó: - Blue N09: 97,2% -Yellow: N023: 2,8% |
Cải thiệnchấtlượng nước, kiểm soát pH.Kiểm soátmàu nước, ngăn ngừatảo đáy phát triển. Sử dụng như màugiả (Lake colorant Grade). |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
287. |
VETIDINE |
Povidone Iodine: 10% |
Diệt khuẩn,nấmvà ký sinh trùng. | Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
288. |
NEWCLEAR | Sodium Thiosulfate (20mg), Ethylen Diamine Tetraaceticacid Tera Sodium Salt(30mg), Poly Monoalkyl Ether(15mg) |
Làmgiảmđộnhớtcủanước ao.Giảmcác kim loại nặngtrong ao, giảmđộc tố sinh ra từ tảo, làmsạch vàtẩy cácvếtbẩn trên thân vàmang tôm,làmgiảmcác chất độc sinh ra như Ammonia, Nitrite, Sulfide và các khí khác, ổn định pH nước ao. |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
289. |
BIOQUAST | Thực chấtlà B.K.C 80% (Benzalkonium Chloride). Côngthức C6H5CH2N+(C H)3RCT |
Diệt khuẩn trong nước,giảmlây lanmầmbệnh, khống chế sự phát triển của phiêu sinh vật, tăng độ trong của nước |
Sitto (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan |
290. |
COMPLEX PLUS 25% | Thuốc sát trùng trong nhóm Iodin, baogồm hỗn hợp của 2loại NPE - Iodine Complex 20% & PVP Iodine Complex 5% |
Sát trùng tốt các nhómbacteria,virus, protozoa & nấm.Không ảnh hưởng đến sự phát triển của tảo, phù du |
Livestock Agricultural Business International Co., Ltd Thái Lan |
291. |
B.K.C - SAVE 80 |
Alkyl dimethyl benzyl amonium Chloride |
-Diệt vi khuẩncó hại&nguyên sinh động vật trong nước, đay ao nuôivà trênvỏ tômức chế sinh khối sinh vật phù duvàxử lý nước ao nuôi |
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA L CO.,Ltd THAILAND |
292. |
CHLORINE LS Ca(OCl)2 |
Calcium Hypochloride Ca(Ocl)2 65% |
Sát trùng tiêu diệtmầmbệnh virus,vi khuẩn | Qingdao Haidabaichuan Biological Enginnering Co.,Ltd-China |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
293. |
PROTECTOL GA50 |
-Glutaraldehyd -Methanol |
Diệt khuẩn vàtẩy trùngcao, nguyên sinhđộng vật và các loài tảo độc | BASF SINGAPORE PTE.LTD-CHLBĐỨC |
294. |
FORMALAN |
2,6-dinitro-N, N-dipropy-4- trifluhioromethy lanline | Xử lý nguồn nước trước khi thả tôm; Khốngchế ký sinh trùng như Zoothanium, Protozoa, nấm,vi khuẩn trongmôi trường nước (cần bổ sung khuyến cáo) |
CtyV&S-Sitto Co.,Ltd- THÁI LAN |
295. |
OXYFLATER |
2Na2CO3 .3H2O2 | Cấp cứu khi tômnổi đầu do thiếu oxy.Giúp vi sinhvậthấp thụ oxy duy trì sự sống và nhân giống. Cung cấp oxy hòa tan, cải thiện môi trường ao nuôi.Phân hủy khí độc, ổnđịnh pH vàmàu nước |
ZHEJIANGJINKE CHEMICALSCO., LTD - TRUNGQUỐC |
296. |
DOPHOR |
Alkyl aryl polyoxyethylene iodine | Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảmvi khuẩn,nấm, các động vật nguyên sinh gâybệnh cho tômtrong môi trường nước ao nuôi |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
297. |
IODY |
Alkyl aryl polyoxyethylene iodine | Có tác dụng sát trùng, giúp làm giảmvi khuẩn,nấmcác động vật nguyên sinh gây bệnh cho tôm trongmôi trường nước ao nuôi | PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
298. |
VIDIN-99 | Alkyl aryl polyoxyethyllen e Iodine | Sát trùng nguồn nước,diệt các lòai vi khuẩn: Gram+, Gram- như Vibrio, nấm,Protozoatrong môi trườngnước ao nuôi. |
VThaiAquaCo., Ltd - Thailand |
299. |
FIDIS |
Alkyl dimethyl Benzyl konium chloride | Diệt vi khuẩncó hạivà nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôivà trênvỏ tôm. Ứcchế sinh khối sinh vật phù du và xử lý nước ao nuôi |
SvaksBiotechIndia PVT. Ltd - ẤnĐộ |
300. |
BLESSON |
Alkyl Dimethylbenzyl Ammonium chloride |
Xử lý nước, diệt khuẩntrong môi trườngnước.Diệt rong tảo phát triển quámức, các váng bẩn, váng vôi bámtrên vỏ tôm. |
Biostadt,IndiaLtd -ẤnĐộ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
301. |
BK-80 |
Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride |
Cótácdụngdiệtkhuẩnnhanh, khốngchếtiêudiệtnấm,cácloài nguyênsinhđộngvậtgâybệnh cótrongnguồnnướctrướckhi thảtôm.Giúpsáttrùngbểnuôi và vệ sinhdụng cụ. |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
302. |
KC-80 |
Alkyl dimethylbenzyl ammonium chloride | Diệtcácloạivikhuẩncóhạivà cácnguyênsinhđộngvậttrong nước,đáyaonuôivàtrênvỏ tôm,ứcchếsựpháttriểncủa sinhvậtphùdu,xửlýnước trong ao nuôi. |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
303. |
SAVETER |
Asbenzalkoniu m chloride và chất phụgia | Xử lý nước nuôi,giảmđộ keo của nước,ổn định pH, hạn chế tảo độc, giúp sạchmang và vỏ tôm |
Thai technology AgricultureCo.,ltd Thai Lan |
304. |
PACOMA | mono,bis (trimethylammo nium methylene)- alkyl(C9- 15)toluen (50% solution) |
Khử trùng nguồn nước trong ao nuôi,khử mùi hôi và không gây độc |
Scientific Feed LaboratoryCo.,Ltd-Nhật |
305. |
BENKO |
Benzalkonium chloride | Diệt khuẩn,khống chếsự phát triển của phiêu sinh vật,tăng độ trong của nước | SIAM- AQUATECH CO.,LTD |
306. |
SAVEGRATE |
Benzalkonium chloride | Xử lýtảo lúcmàu nước sậmvà giúp làmsạchmangtôm. Xử lýtảo phát sáng trong nước. Không làmảnh hưởng oxy trong ao. Dùng khử trùngtừ khi chuẩn bị ao đìa trong suốt qúa trình nuôi tôm |
INTEGRATED AGRICULTURE Co.,Ltd THAILAND |
307. |
D-MAX 80 |
Benzalkonium chloride |
Diệt khuẩn,khống chếsự phát triển của phiêu sinh vật trong nước. | Than Siam Aqua vet (Thailand)Co.,Ltd - Thailand |
308. |
BKC 80 |
Benzalkonium chloride 80% | Diệt zoothamnium, protozoa, nấm,vi khuẩn,rongtảothốirữa trongmôi trường nước nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nước trong ao nuôi đậm. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
309. |
ENZO |
Benzalkonium chloride 80% | Diệt zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn,rongtảothốirữa trongmôi trường nước nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nước trong ao nuôi đậm. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
310. |
CODEL 88 |
Benzalkonium chlorite 80% | Diệt zoothamnium, protozoa, nấm,vi khuẩn,rongtảothốirữa trongmôi trường nước nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nước trong ao nuôi đậm. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
311. |
CLEANER 88 |
Benzalkonium chlorite 80% | Diệt zoothamnium, protozoa, nấm,vi khuẩn,rongtảothốirữa trongmôi trường nước nuôi.Cắt bớt tảo khimàu nước trong ao nuôi đậm. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
312. |
STRAINER GREEN |
Blue No.9 & Yellow No.23 Lead |
Tạomàunướctrongaonuôi Rất ổn định trongmôi trường axít,kiềm,nước có độmặn cao | WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
313. |
HUMAX | Blue No.9, Yellow No.23, Nước tinh khiết vừa đủ |
Tạomàunước ao nuôi tôm(bổ sung khuyến cáo) |
Apex Research ProductsCo.,Ltd- Thailand |
314. | KAPORIT65 RCALCIUMHYPO-CHLORITE (POWDER) |
Ca(OCl)2 | Xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản (diệt các loài vi khuẩn,virus, ký sinh trùng gây bệnh, các loại tạp khuẩnkhác…trước khi thả tôm) |
PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMI - INDONESIA |
315. |
SUPER CHLORINE 65% |
Ca(OCL)2 |
Tiêu diệt các vi khuẩn,virút, mầmbệnhcó trong nước trước khi nuôi | TIANJIN YUFENG CHEMICAL CO.,LTD CHINA |
316. |
CALCIUMHYPO-CHLORITE 70% |
Ca(OCl)2 | Xử lý nước cho nuôi trồng thủy sản (diệt các loài vi khuẩn,virus, ký sinh trùng gây bệnh, các loại tạp khuẩnkhác…trước khithả tôm) | SREE RAYALASEEM HI-STRENGTH HYPOLIMITED- INDIAN |
317. | CALCIUM HYPO-CHLORITE 65% |
Ca(OCl)2 , Ca(OH)2, CaCO3, H2O |
Sát trùng, diệt khuẩn,dùng để xử lý nước trong công nghiệp, trong nuôi tôm, | PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMI - INDONESIA |
318. |
CALCIUMHYPO-CHLORITE |
Ca(OCl)2 , CaCl2,Ca(OH)2 ,CaCO3, H2O,NaCl |
Sát trùng, diệt khuẩn,dùng để xử lý nước trong công nghiệp, trong nuôi tôm,hồ bơi, nước uống... | INTERNATIONA L TRADE DEPARTMENT OF SHANGHAI CHLOR-ALKALI |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
|
| CHEMICAL CO., LTD CHINA |
319. | HTH- CALCIUMHYPOCHLO RITE |
Calcium Chloride |
Tiêu diệt các vi khuẩn,virút, mầmbệnh có trong nước trước khi nuôi |
ARCH CHEMICALSINC - USA |
320. |
CHLORINE- CALCIUMHYPOCHLO RIDE |
Calcium chloride Ca(OCl)2 | Hoá chất xử lý nước trong nuôi trồng thủyhải sản, dùngđể tiêu diệt các vi khuẩnvirus,mầm bệnhcó trong nước trước khi nuôi. |
ARCH CHEMICALSINC- USA |
321. |
CALCIUMHYPOCHLO RITE | Calcium chlorite Ca(OCl)2,Ca(O H)2,Ca(CO)3 |
Dùng sát trùng,xử lý nước thải công nghiệp,xử lý nước nuôitrồng thủysản.. | PT.PABRIK KERTAS TJIWI KIMIA,TBK- INDONESIA |
322. |
HI-OZON | Calcium peoxide, Peroxygen, Ca(OH)2 vừa đủ |
Cung cấp oxygen cho tôm. |
Apex Research ProductsCo.,Ltd- Thailand |
323. |
CALCIUMHYPOCHLO RITE 70 % |
Chlorine |
Tẩy trùng mạnh, diệt khuẩn trong ao nuôi.Làmgiảmtối đa số lượng các loạivitrùng | INTERNATIONA L TRADE DEPARTMENT OF SHANGHAI CHLOR-ALKALI CHEMICAL CO.,LTD - TRUNG QUỐC |
324. |
TCCA R 90 |
Chlorine |
Diệt khuẩn vàtẩy trùng cao,nguyên sinhđộng vật và các loài tảo độc | NANNING CHEMISTRY INDUSTRY CO.,LTDTRUNGQUỐC |
325. |
Shell Polish |
Chlorine | Làmsạch các vếtbẩntrênmình tômnhưrong, rêu, váng bẩn, váng trôi, ngăn ngừa rong rêu phát triểnlàmsạch nước | Suyada SCIENCEOF BIOLOGY,LTD CHINA |
326. |
KIVI A |
ClO2 58% |
Tiêu độc đáy ao, khử NH3, H2S | Yuh Huei Enterprise Co.,Ltd Taiwan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
327. |
ALGAE PRO |
Copper as elemental | Diệt và làmgiảmsự phát triển các loại rong, tảo độc,tảo đáy.ổn địnhmàu nước, ngăn ngừa hiện tượng biến động pH, thiếu oxy do tảo phát triểnquámức. Cải thiệnchấtlượng nước, hấp thụ và phân hủy các độctố sinh ratừ tảo. Làm lắng các chấtcặn lơ lửng |
APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND |
328. |
ALGA -CUT |
Copper elemental |
Tiêu diệt các loạitảo,nâng cao chấtlượngnước trong ao nuôi | GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
329. |
HTS- SUPER CLEAN |
Dibromohydant oin, Sodium sulphate |
Nhanh chóng giảmthấp NH4-N, NO2-N, H2S và các chất có hại khác, cảithiện chấtlượng nước ao nuôitừđáy, diệt cácloạitảo có hại, xửlýmôitrườngnước ao nuôi hiệu quả. | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(WuxiSino- Future Bio- Technology Co., Ltd, China) |
330. |
HTS-SUPER CLEAN | Dibromohydatio n (C6H6O2N2Br2 ), Sodium sulphate (Na2SO4) |
Khử trùng vàcảithiện chất lượng nước nuôi |
(Wuxi)Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China |
331. |
BEST CONTROL | EDTA, Sodium thiosulphate, Sodium Dodecylphosph ate |
Khử kimloại nặng,kiểmsoát pH, điều chỉnh độ kiềm,giảmđộ độc do tảo |
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
332. |
PHARMARD YNE 60 | Ethoxylated nonyl phenol Iodine Complex | Sát trùng diện rộng,Diệtđộng vật nguyên sinh ký sinh trên thân vàmang tôm |
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan |
333. |
FORENZA |
GLUTARADEHYDE | Tiêu diệt vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrongmôi trường nước nuôi.Tiêu diệttảo vàcải thiện chấtlượng nước nuôi |
Codel (Thailand) Co.,LTD |
334. |
GRAND |
GLUTARADEHYDE | Tiêu diệt vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrongmôi trường nước nuôi.Tiêu diệttảo vàcải thiện chấtlượng nước nuôi |
Codel (Thailand) Co.,LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
335. |
PASSAT |
GLUTARADEHYDE | Tiêu diệt vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrongmôi trường nước nuôi.Tiêu diệttảo vàcải thiện chấtlượng nước nuôi |
Codel (Thailand) Co.,LTD |
336. |
S 600 |
GLUTARADEHYDE | Tiêu diệt vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrongmôi trường nước nuôi.Tiêu diệttảo vàcải thiện chấtlượng nước nuôi |
Codel (Thailand) Co.,LTD |
337. |
GLUTA- COMPLEX |
Glutaraldehyde | Sát trùng diện rộng,tiêudiệthữu hiệu các loài vi khuẩn,nấm, nguyên sinhđong vậttrongmoi trường nước ao nuôi;Cải thiện môi trườngnước ao nuôi tạo điều kiệnthuận lợi cho tômpháttriển |
APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN |
338. |
GLUTALGRATE |
Glutaraldehyde | Khử trùng ao nuôi. Tiêu diệt các vi khuẩnVibrio, Aeromonas, nấmvà động vật nguyên sinh trongmôi trường nước |
Innovatedmanufacturing-Thái Lan |
339. |
GLUTA 508 |
Glutaraldehyde 50% | Diệt vi khuẩncó hạitrong nước, nền đáy aovà trên cơ thểtôm.Khống chế sự phát triểncủa tảo khimật độ tảo quá dầy. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
340. |
TISSOT |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
341. |
LACOSTE |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
342. |
GLUTARAL S |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
343. |
PROTECTOL MAX S |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
344. |
PROTECTOL |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
345. |
MOSCHINO |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
346. |
ALPHACIDE |
Glutaraldehyde |
Có phổ diệtkhuẩn rộng,tiêudiệthữu hiệu các loạivirus,vi khuẩn,nấm,nguyên sinh động vậttrong môi trường nước nuôi tôm, cá.Tiêu diệttảo, cải thiện môi trườngnước nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
347. |
SUPER IODINE |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
348. |
CERODINE |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
349. |
HISODINE 65 |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
350. |
IODINE 35 |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
351. |
PRODINE |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
352. |
BIODINE70 |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
353. |
AQUADINE 65 |
Iodine (Iodophor) | Diệt vi khuẩn Vibrio, kìm hãm sự phát triển virus trong môi trường nước.Xử lý nước trong ao nuôi, aolắng. Sát trùngdụng cụ, vật dụng trong sảnxuất giống. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
354. |
DI-O-99 |
Iodine complex |
Diệt các loài vi khuẩn,nấm, virút và nguyên sinhđộng vật gây hạitrongmôitrường nước | Than Siam Aqua vet (Thailand)Co.,Ltd - Thailand |
355. |
FISHDINE60 |
Iodine Complex (Iodophor) | Giúp làmgiảmvi khuẩn,động vật nguyên sinh gâybệnhcho tômtrongmôitrường nước nuôi. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
356. |
F 700 |
IODINE | Giúp làmgiảmvi khuẩn,nấm, động vật nguyên sinh gâybệnh cho tômtrongmôi trường nước nuôi |
Codel (Thailand) Co.,LTD |
357. |
Hividine 60 |
Iodine |
Diệt khuẩn,nấmmốc, KST, virustrongnước | Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
358. |
AQUASURF I-100 |
Iodine | Aquasurf I-100 sát trùng diện rộng và hiệuquả;Xử lý nước, dọn tẩyao.Không độc hại, an toàn cho ngườisử dụng và vật nuôi |
NarsipurChemicals PVT.,Ltd-India |
359. |
EXTRADINE 6000 |
Iodine complex |
Diệt khuẩn,nấm, ký sinh trùng trong nước ao nuôi. | KasetCenterCo., Ltd (Thailand) - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
360. |
PHARMARD YNE 99 |
Iodine complex >10% | Dùng xử lý nước,tẩy dọn ao nuôi,diệt khuẩn, ít ảnhhưởng đến phiêu sinh vật và chấtlượng nước, giúp an toàn đốivớivật nuôi |
Groupnet Medicin Co.,Ltd Thái Lan |
361. |
HTS- POVIDONE IODINE |
Iodine, Polyvinyl pyrrolidone |
Tác dụng sát trùng, diệtkhuẩn,nấm, nguyên sinh độngvật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi;sửdụng khử trùng trứng tôm, thức ăntươi sống,dụng cụ nuôi thủy sản. | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(WuxiSino- Future Bio- Technology Co., Ltd, China) |
362. |
B.K.C 80% | N-Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride 80% | Sát trùng diện rộng vàmạnh. Diệt các loài vi khuẩn,virus, nấmtrong môi trường nước ao nuôi, không gây ô nhiễmmôi trường |
BORNNET CORPORATION Co.,Ltd THAILAND |
363. |
IOSOL |
NPE.Iod | Dùng để tiêu diệtcác loại vi khuẩn,nấmmốc, nguyên sinh động vật, nha bào, trùng bào tử trongmôi trường nước ao nuôi,tạomôi trường nước ao nuôi trong sạch |
APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN |
364. |
HI-BIND |
NPE.Iodine | Giúp làmgiảmvi khuẩn, nấm, động vật nguyên sinh gâybệnh cho tômtrongmôitrường nước nuôi. |
Cty Vigô - A,V.A.Marketing Co., Ltd – Thailand |
365. |
DART | N-Sodium-N Chloro Paratoluenssulp honamide 99,8% |
-Tiêu diệtnhanh các vi khuẩn có hại cho tôm, cá và ngăn chặn các virus gâybệnh trong ao nuôi. |
MATRIX VET PHARMA PVT, LTD - ẤNĐỘ |
366. |
O2 MARINE |
Oxygen Peroxide | Cung cấp oxy cho đáy ao, cấp cứu trườnghợp tômnổi đầu.Khử các khí độc đặc biệt là nitrite, hydrogen sulfide |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
367. |
COMPLEX |
Phức hợp Iod | Sử dụng rộng rãi dùngđể diệt khuẩn,virút,protozoavàcác bàotử Pathogentrong suốt quá trìnhchuẩnbịhồ.Rất ích lợi cho các hồ ít thay nước,khixảy ra dịch bệnh Không làmảnh hưởng đến chất lượng nước và Planton |
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
368. |
COMPLEX PLUS 400 |
Phức hợp Iod (40%) |
Sát trùng tốt các nhómbacteria,virus, protozoa, nấm.Khôngảnh hưởng đến sự phát triểncủa tảo | Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd |
369. |
HYPERDINE |
Phức hợp Iod (60%) |
Sát trùng tốt các nhómbacteria,virus, protozoa, nấm.Khôngảnh hưởng đến sự phát triểncủa tảo | Livestock Agricultural Business International Co.,Ltd |
370. |
SU-PODINE |
Povidine Iodine |
Khử trùng diệt khuẩn,khống chế sự phát triểncủa các loài tảo độc, nấm, nguyên sinhđộng vật, nha bào, ký sinh trùngsống trongmôi trường nước | GUANG ZHOU XINGDA ANIMAL HEALTH PRODUCTS CO.,LTD Quảng Châu,QuảngĐông, Trung Quốc |
371. |
PVP-IODINE |
Poly-Vinyl- Pyrrolidone Iodine |
Sát trùngdiện rộng vàmạnh,xử lý nước,don tẩy ao,diệt các loại vi khuẩn có trongmôi trường nước ao nuôi | Hangzhou Shenghua Mecromolecule Material Factory- Trung Quốc |
372. |
POISONS REMOVER |
Povidone Iodine | Dùng để tiêu diệtcác loại vi khuẩn,nguyên sinh động vật, nấmmốc, nha bào, trùng bào tử trongmôi trường nước; khống chế sự phát triển của cácloạitảo độc và tạoramôi trường nước trong sạch |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
373. |
SUPERDINE 35% |
Povidone Iodine.35% |
Dùng để xử lýnước,dọntẩy ao; Sát trùng diện rộng vàmạnh | BORNNET CORPORATION Co.,Ltd- THÁI LAN |
374. |
PV 450 |
PVP IODINE | Làmtăng thêmhiệu lực khửû trùngtrongnước đạt hiệu quả cao hơn. Có khả năng phát huy uy lực trong nướcmạnh, lâu và tiếp xúcvớivitrùnglâuhơn nên khả năng khử trùngrấtchắc chắn.Diệtcác loại vi khuẩn và vi khuẩn phát sáng trong nước.không diệttảo trongnước vì vậy không làmảnh hưởng oxy trong ao. |
INTERRATED AGRICULTURE CO.,LTD- THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
375. |
IODINE POWDER |
PVP Iodine | Diệt khuẩn nhanh, không chế diệtnấm, diệt các loàinguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khithả tôm. Sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong nước và rất an toàn vớimôi trường |
QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND |
376. |
POVISTAR |
PVP Iodine | Diệt khuẩn nhanh, không chế diệtnấm, diệt các loàinguyên sinh động vật gây bệnh có trong nguồn nước trước khithả tôm. Sát trùngbể nuôi vàvệ sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong nước và rất an toàn vớimôi trường |
QUAT-CHEM CO.,LTD. ENGLAND |
377. |
IDY 33,33% |
PVP Iodine complex NPPE = Nonly phenoxy Polyethoxy Ethanol |
Có tác dụngdiệt khuẩn nhanh,khống chế tiêu diệtnấm,các loài nguyên sinhđộng vật gâybệnh có trong nguồn nước trước khithả tôm. Giúp sát trùngbể nuôi và vệ sinhdụng cụ |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
378. |
IDA 33,33% |
PVP Iodine complex NPPE = Nony phenoxy Polyethoxy Ethanol | Có tác dụngdiệt khuẩn nhanh, khống chế tiêu diệtnấm,các loài nguyên sinhđộng vật gâybệnh có trong nguồn nước trước khithả tôm; giúp sát trùngbể nuôi và vệ sinhdụng cụ,không tồn lưu trong nước và rất an toàn với môi trường |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD- THÁI LAN |
379. |
Extra oxygen | Sodium carbonate peroxy hydrate |
Tăng hàmlượng oxy hoà tan,giúp kiểmsoáttảo | Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
380. |
HTS-OXY TAGEN BEAN |
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, tinh bột, Dextrin |
Tăng hàmlượng oxy hòa tan trong nước,giải quyết hiệu quả hiện tượng tômnổi đầu do thiếu oxy.Oxy hóa các chấtcó hại trong nướcnhư NH4-N,NO2-N, H2S, ổn định độ pH,cải thiện chấtnước từđáy ao nuôi. | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(WuxiSino- Future Bio- Technology Co., Ltd, China) |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
381. |
BLUE CLEAN |
SodiumAlkane Sunfonat Sodium Lauryl Sulphate | Làmsạch váng bẩn, giảmđộ đậmđặc của nước ao nuôi;Lắng tụ bùn, xáctảo xuống đáy,tạo nguồn nước trong sạch;Giảm nhày nhớt trong ao nuôi;Đặc biệt khôngảnh hưởng đến tảo và vi sinh vật trongnước, dùng chung được vớimen vi sinh 2A |
APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN |
382. |
EXTRA CHLOR |
SODIUM DICHLOROIS OCYANUARA TE |
Hoạt động sát trùngtứckhắc chống lại những vi khuẩn,virút, động vật nguyên sinh vànấm; không để lạicặn bả | WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
383. |
GOOD GILL | SodiumLolyl Sulfate, Sodium Thiosulfate, EDTA |
Tẩy sạch nước,mang, thân tôm, lắng chấthữu cơ |
Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
384. |
SODIUM PERCARBO NATE |
Sodiumcarbonat e peroxyhydrate | Cung cấp oxy tức thời cho ao nuôi;Duy trì chấtlượngnước trong ao; Kích thích sự phát triển của phiêu sinh vật cólợi trong ao nuôi |
WUXIWANLICHEMICAL Co.,Ltd |
385. |
SIREN |
Sodium thiosulfate, EDTA, SLS | Tiêu hủy các độc tố từ phiêu sinh vật dobịchết độtngột Giảmđộ nhớt và vángbọt trên nước Giúp tômgiảmsốc dosử dụng hoá chất và kimloại nặng Làmmàu nước trong aođẹp |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
386. |
TCCA |
Trichloroisocya nuric acid |
Diệt khuẩnmạnh, tẩy trùng hiệu quả cao, tiêu diệtcác loại vi khuẩn, nấm,tảo độc và nguyên sinh độc vật cóhại trongnước, có tác dụng lâu dài ngaycả khi sử dụng vớiliềulượng nhỏ. |
Talan Huaewei Disinfectant Co.,Ltd-Trung Quốc. |
387. |
BLOCKZU | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Xử lýmôitrường,loạI trừ Zoothamnium,Protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi. |
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
388. |
ZUDY | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Dùng đề diệt Zoothamniumtrên thân vàmang tôm, diệt vi khuẩn, nấmlàmtômsạch và khỏe mạnh. |
PIROONTONG KARNKASET Co.,Ltđ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
389. |
ZUDA | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Dùng đề diệt Zoothamniumtrên thân vàmang tôm, diệt vi khuẩn, nấmlàmtômsạch và khỏe mạnh. |
PIROONTONG KARNKASET Co.,Ltđ |
390. |
FLURALIN | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Xử lýmôitrường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi. |
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
391. |
KICC-ZOO | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Xử lýmôitrường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi. |
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
392. |
WELL K ZOO | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) | Dùng để diệt Zoothammnium trênthânvàmangtôm.Diệt vi khuẩn,nấm,làmsạch rong, rêu bámtrênmình tôm.Kíchthích tômlộtvỏ. |
Welltech Biotechnology ProductsCo.,Ltd- Thailand |
393. |
FUNGI STOP | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro-NN- Dippropyl-2- Toluidine) |
Diệt Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rongtảothốirữa trongmôi trường nước ao nuôi |
Welltech Biotechnology ProductsCo.,Ltd- Thailand |
394. |
ZOO-CLEAN | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Xử lýmôitrường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi. |
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
395. |
ZOO-STOP | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro,N dipropyl-p- toluidine) |
Xử lýmôitrường, loạI trừ Zoothamnium, Protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi. Làm sạch nước ao nuôi. |
Bangkok Vetlab (B-Lab) Co., Ltd - Thailand |
396. |
TRELAN | Trifluralin (Trifluoro-2,6- dinitro-NN- Dippropyl-2- Toluidine) |
Diệt Zoothamnium, protozoa, nấm, vi khuẩn, rongtảothốirữa trongmôi trường nước ao nuôi |
APEXRESEARCH PRODUCTS CO.,LTD-THÁI LAN |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
397. |
QUATRO | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ zoothamnium, protozoa,nấm, vi khuần trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
398. |
O- Lan |
Trifluralin solution(48%) |
Diệt nấmlagenidium, hạn chế nguyên sinhđộng vật zoothamium(cần bổ sung khuyến cáo) |
Công ty TNHH Advance Pharma Thái Lan |
399. |
GUARD FOUR |
Trifluralinvà chất phụgia |
Tẩy sạch rong nhớt, chấtbẩn lơ lửng bámtrên cơ thể tôm,Diệt tảo phát sáng và giảmđộkeo của nước |
Thai technology AgricultureCo.,ltd Thai Lan |
400. |
Crente |
Sodium Dichloroisocyan urate | Hoạt động sát trùngtứckhắc chống lại những vi khuẩn,virút, động vật nguyên sinh vànấm; không để lạicặn bả |
Nissan Chemical IndustriesCo.,Ltd-Nhật |
401. |
TOP DINE 999 |
Ethoxylated Nonyl Phenol Iodine Complex | Tác dụng sát trùng, diệtkhuẩn, nấm, nguyên sinh độngvật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi. Sử dụng khử trùngtrứng tôm, thức ăn tươisống, dụng cụ nuôi thủy sản |
Groupnet Medicin Co.,Ltd-Thái Lan |
402. |
THIO FRESH | Sodium- dodecyl phosphate, Sodium– thiosulphate, SodiumLauret Sulfate, Ethylene -di amine - acetic acid. |
Giảmcác độc tố từ phiêu sinh vật do bịchết đột ngột;Giảmđộ nhớt và vángbọt trênnước; Giúp tômgiảmsốc dosử dụng hoá chất và kimloại nặng; Làm sạchmôi trường nước |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
403. |
KILL ZOO |
Trifluralin |
Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium,protozoa,nấm, vi khuần trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Than Siam Aqua vet (Thailand)Co.,Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
404. |
STOPZOO | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium,protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
405. |
ANTI ZOO | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium,protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
406. |
PRERINE | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium,protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
407. |
ZOO CLEAR | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium,protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
408. |
CODALEEN | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium,protozoa,nấm, vi khuẩn trong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
409. |
KICK ZOO | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) | Xử lýmôitrường, loại trừ Zoothamnium, protozoa,nấm, vi khuầntrong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi.(cần bổ sung khuyến cáo) |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
410. |
HI-NOVA | Trifluralin (Trifluoro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) | Diệt nấmchủ yếu là nhóm Lagenidiumsp vàmột số nguyên sinhđộng vậttrongmôitrường ao nuôi.(cần bổ sung khuyến cáo) |
A,V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand |
411. |
ZU-SHOCK | Trifluralin (Trifluro-2,6- Dinitro-NN- Dipropyl-2- Toluidine) |
Xử lýmôitrường, loại trừ zoothanium, protozoa,nấm, vi khuẩntrong ao nuôi, làmsạch nước ao nuôi. |
Biopharma Research & Development Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
412. |
O-LAN | Chủ yếu là Trifluralinchứa 48% &&& trifluralin 2,6 - dinitro - N, N- Dipropyl -2- Toluidine48 W/V E.C |
Diet nấm(chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp.) h?n chếnhiӉm Protozoa,nâng cao tỷlesống của tômgiống |
Advance pharma Co., Ltd Thái Lan |
413. |
PETONIUM 24-80 |
Alkyl Benzyl Dimethyl Ammonium Chlride |
Xử lýmôitrường nước dietvi khuAn, cụ thểnhómVibrio Spp, nhómvi khuAn hiếmkhí sinh H2S |
OENTAGON ChemicalsLimites Anh |
414. |
IODORIN - 200 | Iod vô cơ, phenoxy, poly ethylenoxy ethmol, ... |
Xử lý nước và xửlý các vết thương |
LONG MAN AQUACo,LtdĐài Loan |
415. |
HTS-OXY- TAGEN BEAN | Sodium Carbonate Peroxy hydrate,Amylum, Dextrin |
Cung cấp oxy,ổn định pH, cải thien chấtnước |
(Wuxi)Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China |
416. |
HTS-OXY- TAGEN POWDER | Sodium Carbonate Peroxy hydrate,Amylum, Dextrin |
Cung cấp và duy trì oxy trong ao nuôi,ngăn chặn hien trượng tôm nổi đầu, cảithien chấtlượng nước |
(Wuxi)Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China |
417. | VET IODINE COMPLEX | PVP Iodine complex, NPE Iodine complex | Sát trùng dien rộng vàm?nh, diet các loài vi khuAn G+ và G-: Vibrio, harveyi, Pseudomonas sp., Aeromonas sp, Filamentous bacteria, nấm ( chủ yếu là nhóm Lagenidiumsp.) và động vật nguyên sinh ( Protozoa)đặc biet là Zoothamniumký sinh trên mang và thân tôm. | Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
418. | AquaseptA | Sodium dichloroisocyan urate | Diet cáclo?i virus, vi khuAn, nấmcó trong nước, đảmbảo nguồn nước s?ch benh cho tr?i giống | MedentechLtd., Ireland |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
419. | BARCE 90% | Iodine complex | Thuốc sát trùngđốivới vikhuAn có h?i, nấm, ký sinh trùng, virus, nấmmen, bàotử và bào nang. Ít ảnh hưởng đến vi sinhvật, không làmgiảmmức oxygen. Có thể dùng trong thờigian chuAn bị ao, chuAn bịnước và xử lý nước. | Piroontong KarnkasetCo., Ltd - Thailand |
420. | WATER- FRESH | Alkyl dimethyl benzyl Ammonium Chloride | Diet vi khuAn có h?i và nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi,trên vỏtôm.Ức chế sinh khối vi sinh vật phù du vàxử lý nước ao nuôi. | Piroontong KarnkasetCo., Ltd - Thailand |
421. | WATER- CLEAN | Alkyl Dimethyl Benzyl Ammonium Chloride | Diet vi khuAn có h?i và nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi,trên vỏtôm.Ức chế sinh khối vi sinh vật phù du vàxử lý nước ao nuôi. | Piroontong KarnkasetCo., Ltd - Thailand |
422. | M.U. 90% | Iodine complex | Thuốc sát trùngđối với vi khuAn có h?i, nấm, ký sinh trùng, virus, nấmmen, bàotử và bào nang.Ít ảnh hưởng đến vi sinhvật, không làmgiảmmức oxygen. Có thể dùng trong thờigian chuAn bị ao, chuAn bịnước và xử lý nước. | Piroontong KarnkasetCo., Ltd - Thailand |
423. | TOZIN | Alkyl dimethyl benzyl Ammonium Chloride | Diet vi khuAn có h?i và nguyên sinh động vật trong nước, đáy ao nuôi,trên vỏtôm. Ức chế sinh khối vi sinh vật phù duvà xử lý nước ao nuôi. | V-Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
424. | HI-DINE 90% | Iodine complex | Thuốc sát trùngđốivới vikhuAn có h?i, nấm, ký sinh trùng, virus, nấmmen, bàotử và bào nang.Ít ảnh hưởng đến vi sinhvật, không làmgiảmmức oxygen. Có thể dùng trong thờigian chuAn bị ao, chuAn bịnước và xử lý nước. | V-Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
425. | SUPERDINE | Alkyl aryl polyoxyethylene Iodine | Diet khuAn nhanh, khống chế diet nấm, diet các lo?i nguyên sinh động vật gây benh trong nguồn nước trước khi thả tôm. Sát trùngbể nuôi vàve sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong nước và rất an toàn vớimôi trường. | V-Thai Aqua Co., Ltd - Thailand |
426. | F 7000 | Iodine | Diet khuAn nhanh, khống chế diet nấm, diet các lo?i nguyên sinh động vậtgây benhcó trong nguồn nước trước khi thả tôm. Sát trùngbể nuôi vàve sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong nước và rất antoàn đốivớimôi trường. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
427. | FISH DINE 65 | Iodine | Diet khuAn nhanh, khống chế diet nấm, diet các lo?i nguyên sinh động vật gây benh có trong nguồn nước trước khi thả tôm. Sát trùngbể nuôi vàve sinh dụng cụ.Không tồn lưutrong nước và rất antoàn đốivớimôi trường. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
428. | JACK | Trifluralin | Xử lýmôitrường, lo?i trừ zoothanium, protozoa,nấm, vi khuAn trong ao nuôi, làms?ch nước ao nuôi. | Kaset Center Co., Ltd - Thailand |
429. | FORMALAN 300KG | Trifluoro -2,4 Dinitro Dipropyl Toluidine | Làms?ch vết bAn trênmình tôm. Phòng ngừa benh nấm.Chống sự lây lancủa nấm,phòng các benh động rong | Asian Aquaculture Co., Ltd, Thái Lan |
430. | FORMALAN 100KG | Trifluoro- 2,4 Dinitro, Dipropyl Toluidine | Làms?ch vết bAn trênmình tôm. Phòng ngừa benh nấm.Chống sự lây lancủa nấm, phòng các benh động rong | Asian Aquaculture Co., Ltd, Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
431. | O – LAN | Trifluralin | Khử trùng, làms?ch rong, nấm mốc bám, quản lýmàu nước. | SiamAgricultural MarketingCo., Ltd, Thái Lan |
432. | STOPZU | Trifluralin (Trifluoro-2,6, N-dipropyl-p- toluidine),phụ gia vừa đủ | Có tác dụngdiet Zoothaniumở vỏ tôm. Giúp làms?chmang và vỏ tôm,không ảnh hưởng đến môi trường | ARTEMIS& ANGELIOCo., Ltd, Thái Lan |
433. | ZUDIE | Trifluralin (Trifluoro-2,6, N-dipropyl-p- toluidine),phụ gia vừa đủ | Có tác dụngdiet Zoothaniumở vỏ tôm. Giúp làms?chmang và vỏ tôm,không ảnh hưởng đến môi trường | ARTEMIS& ANGELIOCo., Ltd, Thái Lan |
434. | SUPER CLEAR | Dibromohydant oin, Sodium sulphate | Nhanh chóng giảmthấp NH4-N, NO2-N, H2S và các chất có h?i khác, cảithien chấtlượng nước ao nuôitừđáy, diet cáclo?itảo có h?i, xửlýmôitrườngnước ao nuôi hieu quả. | Sino-Australian Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-TrungQuốc |
435. | ZOO-CLEAN | Zinc Sulphate | Tác dụng sát trùng, dietkhuAn, nấm, nguyên sinh độngvật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi | Sino-Australian Joint-Venture Eastern Along Pharmaceutical Co.,Ltd-TrungQuốc |
436. | ANTI-ZOO | Zinc Sulphate | Tác dụng sát trùng, dietkhuAn, nấm, nguyên sinh độngvật, ký sinh trùng có trong nguồn nước ao nuôi | Guang zhou Xingda Animal Health Products Co.,Ltd |
437. |
TSP - 15 | Bột bã tràđược lấy từ thiên nhiên có chứa chất Saponin ≥15% |
Diet cá t?p,t?p khuAn, kích thích tômlột vỏ vàgiữ cân bằng độ pH cho ao nuôi |
Công ty TNHH Thaid Inter Feed |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
438. |
Q - YUCCA |
Saponin | Cải thienchấtlượng nước, phân hủy các chấthữu cơ trong ao nuôi. Làms?chmôi trường và ổn định hàmlượng oxy hoà tan trong nước. H?n chế các lo?i khí độc trong ao nuôi, lo?i trừ NH3. Phát triển tảo. Tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tômphát triển,tăng trọng, giảmtiêutốn thức ăn |
DESERT KINGKOREA Co., Ltd |
439. |
SAPONIN |
Saponin |
Diet t?p, Lột xác,kích thích,Cải t?omàu nước trong ao nuôi | YICHUN CITY LINKAR IMP.AND EXP.CO.,LTD |
440. |
SAPONIN (TEA SEED POWDER) |
Saponin | Diet các lo?i cát?ptrước khi nuôi tôm, tiêu diêt các lo?i ký sinh,giảmđộ pH.Kích thích tômlột vỏ, t?o sự tăng trưởng nhanh;Cảit?omàu nước, Saponin sẽtự phân hủy Giảmlớp váng trênmặt nước |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
441. |
SAPONIN BRAND "SCORPION" |
Saponin | Diet các lo?i cát?ptrước khi nuôi tôm, tiêu diêt các lo?i ký sinh,giảmđộ pH.Kích thích tômlột vỏ, t?o sự tăng trưởng nhanh;Cảit?omàu nước, Saponin sẽtự phân hủy Giảmlớp váng trênmặt nước |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
442. | TEA SEED POWDER |
Saponin | Diet cá t?p,cảit?omàunước, ngăn ngừa đóng rong | NiNGBOUNITED GROUP CO.,LTD |
443. |
TEA SEED POWDER (SAPONIN) |
Saponin | Diet các lo?i cát?p, cádữ trước khi nuôi tôm.Kích thích tômlột vỏ, t?o sự tăng trưởng nhanh; Cải t?omàu nước, giảmpH ao nuôi |
JIANGXILINKAR INDUSTRY DEVELOPMENT CO.,LTD - CHINA |
444. |
SAPONIN |
Saponin | Diet các loài cá t?ptrước khi nuôi tôm. Kích thích tômlột vỏ gíup tômtăng trưởng nhanh.Cải t?omàu nước và t?o sự phát triển củasinh vật phù du trong ao. GiảmđộpH |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
445. |
SAPONIN BRAND "GOLDEN TURTLE" |
Saponin | Diet các loài cá t?ptrước khi nuôi tôm. Kích thích tômlột vỏ gíup tômtăng trưởng nhanh.Cải t?omàu nước và t?o sự phát triển củasinh vật phù du trong ao. GiảmđộpH |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
446. |
TURBO NIN |
Saponin, đ?m thô, tinh dầu, chất xơ | Diet cá t?p ởao nuôi tôm. Kích thích tômlột xác gián tiếp.Gây màunước và giữ cân bằng pH trong ao nuôi |
GRANDSTAR INTECH |
447. |
THAI SAPONIN |
Saponin, Protein,chấtxơ | Diet cá t?p trước khi nuôi tôm, diet ký sinh trùng.Giảmđộ pH do saponintự phân hủy. Cảit?o màunước, saponintự phân hủy. Làmgiảmlớp váng trênmặt nước |
EFFECTIVE MARKETING INTERNATIONA L CO.,Ltd THAILAND |
448. |
AQUA SAPONIN |
Saponin, xơ, đ?m, béo, tro | Diet cá t?p,động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm.H?n chế vật ký sinh trong ao hồ,t?o sự phát triển của sinh vật phù du (plankton) trong ao nuôi tôm.Ổn định pH trong nước,t?omàu nước tốt chotômphát triển. Kích thíchquá trình lộtvỏ của tôm,giúp tômtăng trưởng nhanh.An tòan, không độc h?i đối với tômvàmôi trường sinh thái. |
Yichun City SanfengIMP&EXP Co., Ltd - China. |
449. |
SAPONIN |
Saponin, xơ, đ?m, béo, tro | Diet cá t?p,động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm.H?n chế vật ký sinh trong ao hồ,t?o sự phát triển của sinh vật phù du (plankton) trong ao nuôi tôm.Ổn định pH trong nước,t?omàu nước tốt chotômphát triển. Kích thíchquá trình lộtvỏ của tôm,giúp tômtăng trưởng nhanh.An tòan, không độc h?i đối với tômvàmôi trường sinh thái. |
Yichun City Sanfeng Imp.& Exp Co., Ltd - Trung Quốc |
450. |
TEA SAPONIN LIQUID | Saponin, chất không tan, chất béo khô, Albumin thô. | Diet cá t?p và động vật nguyên sinh. Kích thích tômlột vỏ.Ổn định pH, gâymàu nước, giảm phèn. | JIANGXI CHEMICALS IMPORT & EXPORT-CHINA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
451. | BENZ YUCCA | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm.Gia tăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
452. | Agra ADE Yucca Liquid 70% | Yucca schidigera (Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Khửmùihôi,kiểmsoát hàm lượng ammonia trong ao nuôi. Hấp thu khíđộc,lọc s?ch nước ao nuôi,giảmsự tíchtụbùnđáy ao. | Brookside Agra L.C, USA |
453. | MONTANA (d?ng bột) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm. Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
454. | MONTANA (d?ng dung dịch) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S. Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm.Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
455. | YUCCA (d?ng bột) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm. Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
456. | YUCCA (d?ng dung dịch) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm. Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
457. | BACTIPOST S (d?ng bột) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm. Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
458. | BACTIPOST S (d?ng dung dịch) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm. Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
459. | D-MAX YUCCA | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Cải thienmôi trường nước, khử mùi hôi, nước bịnhớt,hấp thu nhanh cáckhí độc như NH3, H2S.Phânhủy các chấthữu cơ, cặn bã, làms?chmôi trường nước, ổn định pH, giảmstress cho tôm. Giatăng hàmlượng oxygen hòa tan trong nước, khắc phục hien tượng nổi đầudothiếu oxy | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
460. | ACCENT S (d?ng dung dịch) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Có tác dụngkết dính ammoniac và các khíđộc khác, làmgiảm lượng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lượng nước ao nuôi, phân hủy các chất hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nước ao và nền đáy ao.Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, h?n chếhien tượng tômcá nổi đầu do thiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
461. | INFINITY S (d?ng dung dịch) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Có tác dụngkết dính ammoniac và các khíđộc khác, làmgiảm lượng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lượng nước ao nuôi, phân hủy các chất hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nước ao và nền đáy ao.Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, h?n chếhien tượng tômcá nổi đầu do thiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
462. | VERONA MAX (d?ng bột) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Có tác dụngkết dính ammoniac và các khíđộc khác, làmgiảm lượng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lượng nước ao nuôi, phân hủy các chất hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nước ao và nền đáy ao.Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, h?n chếhien tượng tômcá nổi đầu do thiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
463. | VERONA MAX (d?ng dung dịch) | Yucca schidigera(Ho?t chất chính Saponin), Protein,Lipid. | Có tác dụngkết dính ammoniac và các khíđộc khác, lảmgiảm lượng ammoniac và các khí độc có trong ao nuôi.Cảithien chất lượng nước ao nuôi, phân hủy các chất hữu cơ, cặn bãdư thừa gây ô nhiӉm nguồn nước ao và nền đáy ao.Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, h?n chếhien tượng tômcá nổi đầu do thiếu oxy. | Baxel Co., Ltd - Thailand |
464. | Saponin (Tea seed powder) | Saponin, Crude fiber, Crude protein | Diet cá t?p,động vật nguyên sinh trong ao nuôi tôm.H?n chế vật ký sinh trong nước aohồ, t?o sự phát triểncủa sinh vật phù du (plankton) trong ao nuôi tôm.Ổn định pH trong nước,t?omàu nước tốt chotômphát triển. Kích thíchquá trình lộtvỏ của tôm, giúp tômtăng trưởng nhanh.An toàn, không độc h?i đốivới tômvàmôi trường sinh thái. | King Ho International Co., Ltd - Trung Quốc |
465. |
BIO-BACA |
Chất hữu cơ : Amino acid,Vitaminsvàenzymes.Các chất hữu cơbổ sung dinh dưỡng cho đất như :N,P2O5,K2O,S,B,Co,Fe,Mg, Mn, Ni,Zn. | Phụchồil?inềnđáyaocólưu tồnnhiềulo?ihoáchấtgâyđộc h?ichotômhaynhữngaonuôi đãquanhiềumùavụ.Giảm NH3,t?omôitrườngsốngs?ch. GiúptômlộtvỏdӉdàng,cứng vỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsung chấtdinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdӉdàng. phânhủycácchấthữucơ,chất rắn,chấtthảiởđáyao.Kích thíchsựpháttriểncủacácloàivi sinh vật cólợi. |
CYTOZYME LABORATORIES, INC-USA |
466. |
DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3,Si, Al | - Ổn định pH -tăng độkiềm, t?o điều kien cho tômlột xác dӉdàng -Ổn định màu nước, làm bớt khí độc và acid trong ao,lắng đọng các chấtthảicủa tômvà phù sa - Giúp vi khuAn cólợi phânhủy chât dơtrongđáy ao |
SIAM AGRICUTURAL MARKETING CO., LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
467. |
DOLOMITE |
CaCO3, MgCO3,Si, Al | - T?o sự cân bằng về pH là cho sự thay đổipH trong ngày không qúa 0,3-0,5 -tăng độkiềm, t?o điều kien cho tômlột xác dӉdàng - Giúp vi khuAn cólợi phân hủy chât dơtrong đáy ao |
SIAM AGRICUTURAL MARKETING CO., LTD |
468. |
TURBO D100 |
CaMg(CO3)2,Fe |
ỔndinhPH.Cảit?omàunước của ao nuôi |
GRANDSTAR INTECH |
469. |
OPS AQUA ZEO |
CEC, SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, TiO2, MgO, K2O, Na2O,LOI | HấpthucáckhíđộcnhưNH3, giảmvàlàmphânhủycáclo?i chấtbAnthốirữaởđáyao.Ổn địnhpH,xửlýnguồnnước.Tăng hàmlượngoxy.Lo?itrừđộctố phátsinhtrongao.Giảmchất độctrongaokhidùngcáclo?i hoá chất. |
PT.NUSAGRI- INDONESIA |
470. |
DOLOMITE |
MgO Carbonate | Tăng tính kiềm Ổn định pH và giảmacidCảit?omàuvàtăngchấtlượngnước;Kíchthíchsựpháttriển của phiêu sinh vật |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |
471. |
B-LITE |
SiO2, Al2O3, Fe2O3, CaO, MgO, K2O, TiO2, P2O5,Zn,Cu, | -Hấpthucácchấtbùnbaohữu cơ,giải trừ khí độc, giatănglượngchấtkhoángrongnước,giúptômlộtvỏdӉdàngvàsinh sảnnhanh.ĐiềuchỉnhpH,ổn định trong ao nuôi |
FOOKTIEN GROUP COMPANY LTD |
472. |
NATURAL ZEOLITE |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, C.E.C | Hấpthucáckhíđộctrongao nuôiphátsinhdosựphânhủy chấthữucơnhưkhíH2S,NH3 GiúpổnđịnhpHnướcaovàduy trìmàu nước |
PT KRISMALINDO. PRIMASAKTI- INDONESIA |
473. |
NUZEO | SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2 , LOI |
ỔnđịnhPH,hấpthukhíđộch?i trongao,cảithienchấtlượng nước,giúptômdểlộtxácpháttriển tốt . |
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
474. |
NUZEO GRANULAR |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2,LOI | Hấpthụcáclo?ikhíđộcnhư: NH3,H2S.Làmgiảmcácchất bAnthối rữa ởđáy ao.ổn địnhđộ pH,xửlýnguồnnướclàmchonước đẹp.Tănghàmlượngoxychoaohồ nhờcácphântửSiO2,Al2O3. Lo?itrừtấtcảcácđộctốtrong |
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| ao nuôi. Tiêuđộctrongaosaukhidùng các lo?ihóachất |
|
475. |
NUZEO POWDER |
SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, MgO, K2O, Na2O, TiO2,LOI | Hấpthụcáclo?ikhíđộcnhư: NH3,H2S.Làmgiảmcácchất bAnthối rữa ởđáy ao.ổn địnhđộ pH,xửlýnguồnnướclàmchonước đẹp.Tănghàmlượngoxychoaohồ nhờcácphântửSiO2,Al2O3. Lo?itrừtấtcảcácđộctốtrong ao nuôi. Tiêuđộctrongaosaukhidùng các lo?ihóachất |
PT PACIFIC MINERALINDO UTAMA INDONESIA |
476. |
ZEOLITE | SiO2, Fe2O3, Al2O3, CaO, Na2O, TiO2 ,LOI, K2O | Dùngđểhấpthụkhíđộc:NH3, H2S GiảmnhữngvậtbAnthốirữaở đáy ao, ổn định pH |
PT.BUANAINTI ENTOSA - INDONESIA |
477. |
SUPER ZEOLITE (POWDER) | SiO2,Al2O3,Fe 2O3, TiO2,CaO,MgO , K2O, Na2O,LOI. |
ỔnđịnhpHvàhấpthụcácchất độch?itrongao,cảithienchất lượngnướcao,giúptômdӉlột xác, phát triển tốt. |
BV.BISCHEM MINERAL INDUSTRY - INDONESIA |
478. |
BOOM - D |
N,P,Ca,Na,Fe, Mn,Zn,Ag | Gâymàunướctronggiaiđo?n chuAnbịao&điềutiếtmàunước trong quá trình nuôi Giúptăngthứcăntựnhiêncho tôm Giúptômgiảmcăngthẳng,ăn khỏe tăng trưởng nhanh |
SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND |
479. |
HI- MINERAL |
Na, Fe, Mn, K, Cu, Mg ,Zn, Co |
Cungcấpcáckhoángchấtcần thiếtchotôm.Giúptômcứngvỏ nhanh.Tăng tỷ le sống | ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
480. |
MINERAL - SEA |
Na, Fe, Mn, K, Ca, Mg, Zn, Co. | Giảmsốcchotôm;Tăngtỷle sống;Cảithienchấtlượngnước;ĐAynhanhquátrìnhtrao đổi chấtvàt?o vỏ cứngmới | ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
481. |
POLO |
Ca, Mg, P, K, Na, Zn | Giúptômt?ovỏnhanhvàcứng. Dùngtừlúccảit?oao,gâymàu nước thả tôm đến thu ho?ch. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
482. |
SHELL MAX |
Ca, Mg, P, K, Na, Zn | Giúptômt?ovỏnhanhvàcứng. Dùngtừlúccảit?oao,gâymàu nước thả tôm đến thu ho?ch. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
483. |
WELL DOLOMITE |
Ca, Mg | T?ođiềukientômlộtxácdӉ Cải thien chất lượng nước ỔnđịnhpH.Ổnđịnhmàunước vàmôitrườngaonuôi.Giảmbớt nồngđộaxíttrongnước.Giúpvi sinh có lợi ởđáy ao phát triển tốt |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
484. |
MIRACLE LIME |
Ca, Cu, Fe, phosphorus,Mg | Điềuchỉnhsựcânbằngcủa kiềmvàđộ pH.Cungcấpcác khoángchấttrongaonuôi,t?o vỏ cứng. ổn địnhmàu nước | WHITE CRANE (V.88) AQUA - TECHCO.,LTD THAILAND |
485. |
MAGSI |
Ca, Fe, K,Mg,Na | TăngcườngMangiêchocác độngthựcvậtphùduvàtảogiúp ổn địnhmàunước.KiểmsoátđộpH,độkiềmvà duytrìởmứcđộthíchhợp.Kíchthíchtômănnhiềuvàgiảm tỉle tiêu tốnthức ăn |
CODEL CO.,LTD THAILAND |
486. |
PHOLATE |
Ca, P, Pb, Fe, Mn, Zn, I, Se, Co. | Giúp tômt?o vỏ nhanh và cứng vỏ, tômkhông bị óp và cânnặng. Dùng từ lúc cảit?o ao, gâymàu nước thả tôm đến thu ho?ch. |
BIOPHARMA RESEARCH AND DEVELOPMENT |
487. |
SMART O2 |
Ca, Sodium, Mg | Cungcấpcáckhoángchấtcần thiết cho tôm Bổ sung hàmlượng calcium ỔnđịnhpH,tăngđộkiềm Ổnđịnhmôitrườngaonuôipháttriển tảo |
BIOSMART CO.,LTD THAILAND |
488. |
BOOMTECH -30 |
Ca,Na,P,K,Fe, Mn,Cu. | Bổ sung và cân bằng chất khoángtrongmôitrườngnước nuôitôm,đặcbietlànơicóđộmặnthấp.Giúptômcứngvỏsaukhilộtxác.Cungcấpđủkhoáng giúptảo phát triển,giảm stress. |
TEAM AQUA CORPORATION-TAIWAN |
489. |
SYNTHETIC MANERAL |
MgO, Na, Cl, Ca, K, P | Giúptômt?ovỏnhanhvàcứng vỏ,tômkhôngbịópvàcân nặng.Dùngtừlúccảit?oao,gâymàunướcthảtômđếnthu ho?ch. |
ISOVET INTERNATIONA L |
490. |
MARINE BOOMER |
N, P, K, Ca, Mg, S, Cu, Mn |
Giúpgâymàunước,t?othứcăn tự nhiên trong ao | Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
491. |
AGROSTIM |
N,P,K,S,Ca,Na, Mg,Mn,B,Cu,Z n,Se,Cl,Mo | Kíchthíchsựpháttriểnổnđịnh củatảo,giúpgâymàuvàduytrì ổnđịnhmàunướcchoaonuôi tômcá. |
ECOTECH HOA KỲ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
492. |
SALINITYUP |
Na, K, Ca, Mg | Bổ sung và cân bằng chất khoángtrongmôitrườngnước nuôi. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
493. |
SEA MINER |
Na, K, Ca, Mg | Bổ sung và cân bằng chất khoángtrongmôitrườngnước nuôi. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
494. |
WESSON |
Na, K, Ca, Mg | Bổ sung và cân bằng chất khoángtrongmôitrườngnước nuôi. | Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
495. |
Keybloom** | Nitrogen18,4%, Phosphorus (P2O5) 2,1% |
Dùng để nuôi cấy tảo Cheatoceros. |
CôngtyNasaLab, Thái Lan. |
496. |
KARNO - PHOS |
P,Ca,Na, Mg,Zn,Fe, Cu,Mn | Cânbằngkhoángchấttrongao nuôi,T?ophiêusinhthựcvật pháttriểnlànguồnthứcăntự nhiênchotômgiúpcho tôm chắc, nặng, vỏ cứng, tốt Giúp tômlột xác dӉdàng |
VITALCCO.,Ltd FRANCE |
497. |
AQUA- MEDIA | Peptones, Polysaccharides ,Khoáng | LàmôitrườnggâynuôipháttriểnbanđầuchocácvikhuAntrước khi cho xuống ao | PROBIOTIES INTERNATIONA L INC |
498. |
KVI Aqua 1 | Aluminum, Barium, Calcium, Sodium, Iron, Magnesium, Manganese, Potassium, Proteinase |
Khống chế chất độcNH3, H2S, ổn định pH, cung cấp O2 |
Công ty K.V. International, Inc Mỹ |
499. |
MAG-WELL |
Magnesium Calcium magnesium carbonate | Làmtăng vàổn định độ kiềm Giúp tômthay vỏ đồng lo?t Ổn địnhmàu nước, duy trì sự phát triển của tảo.Làmgiảmcác khí độc; Giúp duy trìđiều kien của đáy ao nuôi Cải thientỷle sốngvàtỷle sinh trưởng của phiêu sinhvật |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
500. |
KVI Aqua 3 | Aluminum, Barium, Calcium, Sodium, Iron, Magnesium, Manganese, Potassium, Proteinase |
KhốngchếchấtđộcNH3,H2S, ổn định pH, cung cấp O2 |
Công ty K.V. International, Inc Mỹ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
501. |
KVI Aqua 2 | Aluminum, Barium, Calcium, Sodium, Iron, Magnesium, Manganese, Potassium, Proteinase |
KhốngchếchấtđộcNH3,H2S, ổn định pH, cung cấp O2 |
Công ty K.V. International, Inc Mỹ |
502. |
BIO-BACA |
Chất hữu cơ :Amino acid, Vitamins và enzymes.Các chất hữu cơbổ sung dinh dưỡng cho đất như : N,P2O5,K2O,S, B,Co,Fe,Mg,Mn ,Ni,Zn. | Phụchồil?inềnđáyaocólưu tồnnhiềulo?ihoáchấtgâyđộc h?ichotômhaynhữngaonuôi đãquanhiềumùavụ.Giảm NH3,t?omôitrườngsốngs?ch. GiúptômlộtvỏdӉdàng,cứng vỏnhanhsaukhilộtvỏ.Bổsung chấtdinhdưỡngchođáyao,giúpgâymàunướcdӉdàng. phânhủycácchấthữucơ,chất rắn,chấtthảiởđáyao.Kích thíchsựpháttriểncủacácloàivi sinh vật cólợi. |
CYTOZYME LABORATORIES, INC-USA |
503. |
BIO-BACM | Các dẫn xuất hữu cơ giúp cho quá trình lênmen và thủy phân cá acid hữu cơ, protein thành các amino acid, peptide, vitamins, và enzymes. Các chất dinh dưỡng d?ng vô cơvi lượng. Các chất dinh dưỡng bổ sung như : N,P2O5,K2O,S, B,Co,Cu,Fe,Mg, Mn,Mo,Zn. |
Phânhủynhanhthứcănthừavà phânthảiracủatômởđáyao nuôi.GiảmNH3,t?omôitrườngsốngs?ch.GiúptômlộtvỏdӉdàng,cứngvỏnhanhsaukhilột vỏ.Bổ sungchấtdinhdưỡngcho đáyao,giúpgâymàunướcdӉdàng.phânhủycácchấthữu cơ,chấtrắn,chấtthảiởđáyao.Kíchthíchsựpháttriểncủacác loàivisinhvậtcólợi.giảmtối thiểu hàmlượng acid ởđáy ao. |
CYTOZYME LABORATORIES, INC-USA |
504. |
CP PAK | Tricalcium& Potassium phosphorus, propionic acid, Yeast Cellwall |
Cảit?omôitrường,thúcđAyquá trìnhlộtvỏở tôm |
AMECO-BIOS- USA |
505. |
SAVEZYME | Bacillius sp Pediococcus acidilactici Bacillus | Phân hủy các chấtcặn bã, giảmmùihôi ở đáyaovà váng bọttrênmặt nước.Hấp thụ m?nh các khí độc: NH3, H2S, | APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| licherifomis Enzyme: Protease, Amylase, Lipase | NO2 giảmnhày nhớt trong nước, Tăng hàmlượng oxy hòa tan,cải t?o chất lượng nước ao,ổn định pH, |
|
506. |
BIOZYMES |
Bacillius sp, Pediococcus acidilactici, Nitrosomonas sp, Nitrobactor sp | Phân hủy mùn bã hữu cơ, thức ăndư thừa, phân tômở đáy ao.Đảmbảo cho đáyao luôn đượcs?ch, chấtlượng nước tốt. Giảmkhí độc ở đáyaonhư: NH3,H2S. Cân bằng pH làmcho phiêu sinh vật không biến động. Gia tăng hàm lượng oxy hòa tan trong nước. |
APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND |
507. |
O-BAC | Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis,Nitrobactersp | H?nchếkhíNH3,H2Smộtcách cóhieuquả.Giúplo?Ibỏmùi hôivàcácchấtcặnbãtrongao.Giảmtỷlethaynước.Tăngtỷle sống. |
VThaiAquaCo., Ltd - Thailand |
508. |
Bacilus |
Bacillus sp | Phânhuỷvậtchấthữucơvàchất thảicủađộngvậtvàphângiải cáclo?ikhíđộcnhưH2S,NO2 trongmôitrườngnướcvàđáyao,khốngchếsựpháttriểncủa vikhuAncóh?ivàcáclo?itảo độct?oramôitrườngcólợicho nuôi trồngthuỷ sản |
GUANGDONG HAIFU MEDICINE Co.,Ltd Trung Quốc |
509. |
DYNAGAIN POND BIOTIC | Bacillus spp, Bacillus megaterium, Nitrosomonas sp, Nitrobacter winogradsky |
Phânhủynhanhcácchấtthải hữucơPhânhủycácchấtđộc mùihôiNH3,H2S,cảithien chấtlượngnước,Giatănghàm lượng oxy hoà tan |
BIOMIN LABORATORY SINGAPOREPTE, LTD |
510. |
SANABEE PLUS |
Bacillus subtilis, Bacillus lichenniformis;Nitrosomonas Nitrobacter | Giúpquảnlýcânbằngtrongao hồnuôitôm,làmmàunướcổn định,giảmnhầy,nhớt,bọt,cặn vàkhíthối(H2S)phátsinhtrong ao hồlàms?chđáy ao Phânhủychấtthải,phântôm,thức ăn dư, xác tảo ởđáyao.Giupcânbằngsinhtháitrong ao,điềuchỉnhchấtlượngnước, giúptômkhôngbịcăngthảng, pháttriểntốt,phùhợpvớiviec nuôi tômtrong he thốngkín |
SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
511. |
COMPEL-NB |
Soi probiotic,Nitrobacter, Nitrosomonas, Bacillus subtilis | Phânhủynhanhcácchấthữucơ dướiđáyao,làms?chmôitrườngkhôngônhiӉm,bảove sứckhỏeđểtômpháttriển.Tăng độtrongcủanướcvàgiúptảo pháttriển.Tănglượngoxyhoà tantrongaonuôi.Giảmhesố chuyểnđổithứcăn,giảmchi phí,tănglợinhuận. |
Matrix Biosciences Limited - India |
512. |
HTS-SBT |
Bacillus subtilis,Lactobacillus sp, Bacillus sp. |
Phân giải các chất tàndư, phân bài tiết, các lo?i tảochết và các chất hữu cơdư thừa; giảm thiểu hữu hieu viec sản sinh ra vàtích lũy các chấtNH3,H2S,NO2 trongmôi trường nước, đáy ao nuôi thủy sản;ổn định môi trường sinh thái ao nuôi. | Cty TNHH kỹ thuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, Trung Quốc (Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China) |
513. |
CENTERBA CT (AQUA SPICY) | Bacillus spp, Lactobacillus, Saccharomyces cereviase. |
Phânhủycácchấthữucơvàthứcăndưthừatrongao.Hấpthụ các chấtđộc |
KASET CENTER CO., LTD- THAILAND |
514. |
Bacillus supreme |
Bacillus spp, Sodium thiosulphate | Phânhủychấthữucơ,thứcăn dưthừatrongnước.Giúpổn địnhpH,màunước,c?nhtranh vớivikhuAngâybenh,giúptôm tăng trưởng nhanh. |
Sitto (Thailand) Co., Ltd, Thái Lan |
515. |
BIO - SCIENCE | Bacillus subitilis, Các loại enzyme | Giảmkhíđộc:ammonia,nitric, hydrosulfua,ỔnđịnhpH,phòng trịbenh nhiӉm khuAn | GreenWorld AgricultureCo.,ltd Thai Lan |
516. |
EM-pHDROP | Bacillus subtilis, Lactobacillus lastic, Nitrobactersp |
GiảmpH,chốnggâyđộccho tômnuôi.C?nhtranhsinhhọc vớicáclòaivikhuAncóh?i khác. |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
517. |
P-BAC |
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp. | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongaohồ.Làms?chđáyao;giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảo ở đáy aoTácdụngtiêuhủyliêntục,giảm sựphátsinhkhíđộcNH3,giảm mùihôinướcvàđáyao,giúp cânbằngmôitrườngnướctrong ao,điềuchỉnhchấtlượngnước giúptômkhôngbịcăngthẳng, pháttriểntốt,phùhợpvớiviec |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| nuôi tômtrong he thốngkín |
|
518. |
T-BAC |
Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis,Nitrobactersp. | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongaohồ.Làms?chđáyao;giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảo ở đáy aoTácdụngtiêuhủyliêntục,giảm sựphátsinhkhíđộcNH3,giảm mùihôinướcvàđáyao,giúp cânbằngmôitrườngnướctrong ao,điềuchỉnhchấtlượngnước giúptômkhôngbịcăngthẳng, pháttriểntốt,phùhợpvớiviec nuôi tômtrong he thốngkín |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
519. |
AQUA-T | Bacillus subtilis, Bacillus lichenifomis, Nitrosomonas sp. | Giúpphânhủycácchấtcặnbãở đáyaonhư:phântôm,thứcăn dưthừa,xáctảoởđáyaogiảm sựphátsinhkhíđộcNH3,H2S. T?omàunướcđẹp,kíchthích tảo phát triển |
PIROONTONG KARNKASET CO.,LTD |
520. |
BACZYME | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobacter |
Giảmcáckhíđộc,chuyểnđổi cácchấthửucơthànhcácchất dinhdưỡngcólợichotảopháttriểnlàmthứcăntựnhiêncho tôm |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
521. |
BIOBACTER | Bacillus subtilis, Bacillus Licheniformis, Nitrosomonas, Nitrobactersp | phân huỷ và ngăn ngừa sự tíchtụ thứcăndưthừaởđáyao.Oxy hoácácchấthửucơ,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưởngcólợicho tảopháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
522. |
EXTRA BALANCE | Bacillus subtilis, Bacillus licheniformis,Nitrosomonas, Nitrobactersp,Amylase, Protease,Lipase |
phânhuỷvàngănngừsựtíchtụ thứcăndưthừaởđáyao.Oxy hoácácchấthửucơ,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưởngcólợicho tảopháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá. |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
523. |
POWER PACK | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Bacillus | Giảmhàmlượngcácchấtđộc h?i như: NH3,NO2,H2S Ồnđịnhmôitrườngnước,cải thien chất lượng nước Phânhủynhanhchóngchấthữu |
ADVANCED MYCROBIAL SYSTEMS |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| polymyxa, Bacillus licheniformis,Vitamin B6, B1, B12, PPInositol | cơ chấtthải và thức ăndư thừa |
|
524. |
EM BC (BOTTOM CLEANER) | Bacillus subtilis, Bacillus megaterium, Nitrobactersp |
Phânhủychấtthảihữucơ,thức ănthừatíchtụởđáyao,cải thien chất lượng nước ao nuôi |
Kunshan Kexin Enviroment BioengineeringCo., Ltd - China |
525. |
MICROACTIVE | Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, Lactobacillus lactis, Pediococcus acdilactici,Nitrosomonas, Nitrobacter |
phân huỷ và ngăn ngừa sự tíchtụ thứcăndưthừaởđáyao.Oxy hoácácchấthửucơ,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưởngcólợicho tảopháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá . |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
526. |
BIOSTART AQUA CLEAN |
Bacillus subtilis,Nitrobacter, Bacillus polymyxa, Bacillus licheniformis | Khửcácđộctố:NH3,NO2, H2S,giúptômkhỏem?nhvà tăngtrọngnhanh.Phânhủym?nhvàtrietđểcácchấthữucơ cặnbãcótrongđìatôm,đặcbiet ởtầngđáyao.Nângcaochất lượngmôitrườngnướcvàổn địnhmàu nước |
ADVANCED MYCROBIAL SYSTEMS |
527. |
GOLDSTAR (10)9 |
Bacillus subtilis,Nitrosomonas sp. | Giúpquảnlý,t?ocânbằngtrong aonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,bọt,cặnvàkhí trứngthối(H2S)phátsinhtrong aohồ.Làms?chđáyao;Giúp phânhủychấtthải,phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáy ao,giảmkhíNH3;Giúpcân bằngsinhtháitrongao,điều chỉnhchấtlượngnướcgiúptôm khôngbịcăngthẳng,pháttriển tốt,phùhợpvớiviecnuôitôm trong hethống kín |
BANGKOK VETLAB ( B- LAB)CO.,LTD- THAILAND |
528. |
GOLDSTAR (10)9 |
Bacillus subtilis,Nitrosomonas sp. | Giúpquảnlý,t?ocânbằngtrong aonuôitôm,ổnđịnhmàunước,giảmnhầynhớt,bọt,cặnvàkhí trứngthối(H2S)phátsinhtrong aohồ.Làms?chđáyao;Giúp phânhủychấtthải,phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáy |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| ao,giảmkhíNH3;Giúpcân bằngsinhtháitrongao,điều chỉnhchấtlượngnướcgiúptôm khôngbịcăngthẳng,pháttriển tốt,phùhợpvớiviecnuôitôm trong hethống kín |
|
529. |
ALPHA BAC | Bacillus subtilis,Nitrosomonas, Nitrobactersp,Chất đemhữu cơ: Ca, K, Mn, P |
Làvisinhxửlýnước,phânhủy chấtthải,giúplàmmàunướcdể dàng.Tronggianđo?nnuôi, tăngsựdinhdưỡngđáyao,chất lượngnướcvàpHtrongaoổn định |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
530. |
BLUE BALANCE | Bacillus subtilis,Nitrosomonas, Nitrobacter, Amylase, Protease,Lipase | phân huỷ và ngăn ngừa sự tíchtụ thứcăndưthừaởđáyao.Oxy hoácácchấthửucơ,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưởng cólợicho tảopháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá . |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
531. |
SUPERBALANCE | Bacillus subtilis, Pediococcus acdilactici, Nitrosomonas, Nitrobacter,Amylase, Protease,Lipase |
phân huỷ và ngăn ngừa sự tíchtụ thứcăndưthừaởđáyao.Oxy hoácácchấthửucơ,khíđộccó trongaothànhchấtdinhdưởng cólợicho tảopháttriểnlàmthức ăn tự nhiên cho tômcá . |
BANGKOK VETLAB (B-LAB)CO.,LTD, |
532. |
MKF | Bacillus subtilis, Rhodopseudomo nas, Nitrobacter, Poly Aluminium chloride, |
Giảmđộđụccủanước,nângcao độtrong,điềuchỉnhsựcânbằng pHcủanước,khửs?chmùihôi thối, giảmthấp COD, BOD |
GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
533. |
LIVEPRO- BIOTIE | Bacillus, Candida,NFE, độ Am, chất béo thô,Proteinthô, tro, sợi thô |
Cải thienchất lượng nước, kích thích tômphát triển,giảm khí độc trong qúa trìnhương. |
GUANGZHOU XIPU BIOLOGY FEED CO.,LTD |
534. |
BENTHOS BLOOM |
N Fertilizer, Vitamin Minerals Alumino silicate | T?o nhanh và Ổn định màu nước Kiểmsoát pH. T?o nguồn thức ăn tự nhiên cho tômpostmớithảKiểmsoát pH. Bổ sungdưỡng chất cho đáy ao nuôi | WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
535. |
NMI | Nitrosomonas sp, Pecdiococus acidilactici, Bacillus subtilis, Lactobacillus lactic, Saccharomyces cerevisiae | Xửlýcácchấtthảitừđộngvật thủysinh,phânhủythứcăndư, cácchấtrắnlơlửng,cácchấtbã hữucơởđáyao.Hấpthụvà phângiảicácchấtkhíđộcở trongaonhưNH3,H2S.Làm s?ch đáy ao. T?ođộphìnhiêuchonềnvàđáy ao |
HOCPOFEEDS CORPORATION |
536. |
BIO-2 | Pediococcus pentosaceus, Pichia farinosa, Dekkera buxellenis |
DuytrìđộpHtốiưutrongao nuôi,phânhuỷthứcăndưthừa vàchấtthảicủatôm,khốngchế NH3, H2Sthấp nhất |
BIOFEEDCo.,Ltd Thái Lan |
537. |
HTS- SUPERWAT ER |
Polyaluminium chloride,Nitrobactersp., Rhodopseudomo nas, Bacillus licheniformis |
Làmgiảmđộđục,xửlýlớpbọttrênbềmặt,làms?chmôitrường nướchieuquả.Điềuchỉnhsự cânbằngpH,giảmkhíđộc,khử s?chmùi hôi thốicủa nước ao. | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(WuxiSino- Future Bio- Technology Co., Ltd, China) |
538. |
HTS-PSB |
Rhodobacter spp, Rhodococcus spp |
HấpthuNH4-N,H2Svàcác chấtcóh?itrongnước;tăng lượngoxyhòatantrongnước, dướiđáyaonuôi;phânhủycác chấthữucơnhư:thứcănthừa,phân thảicủa tômtrong ao nuôi. | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(Wuxi Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd, China) |
539. |
PRONTO | Rhodococcus sp,bacillussp, P, K, Ca, N, Zn, Cu, Mn. | GiảmônhiӉmđáyao,tănghàm lượngoxytrongnướcvàbổ sungkhoángvilượngcầnthiết cho ao nuôi. |
MATRIX VET PHARMA PVT, LTD - ẤNĐỘ |
540. |
BIO BAC M | S,B,Co,Cu,I, Ni, Zn, N, P2O5, Fe,Mo,Mn,Se, Amino acid, peptid,vitamin, enzymes |
Làms?chđáyaonuôitômkhi nướcbịmấttảo,mấtmàu. Giatăngsựphânhủycácchất hữucơlắngtụdướiđáyaonuôi tôm. |
CYTOZYME LABORATORIES, Inc USA |
541. |
SEIZE |
Vi sinh vậtcó lợi : nhómNitrobacteria, các enzyme | Duytrìđáyaos?ch,giảmcác khíđộcnhưNH3,H2Sgiúpổn địnhhephiêusinhvậttrong nước, giatăng hàmlượng oxy hòatantrongnướcaonuôi. Giảmthiểubenhtậttrêntôm nuôi. |
MatrixBiosciences Limited - ẤnĐộ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
542. |
SUPERF | 2 dòng vi khuAn Phodococcus sp và Rhodobacter sp(_+109 cfu/ml) |
HấpthụH2S,duytrìđộpH, phânhuỷcácchấthữucơ,tăng cường nhóm vi khuAn có lợi |
PT. MARINDOLAB PRATAMA Indonesia |
543. |
SUPER CLEAN | Các dòng vi khuAn có ích:mật độ 2x109cfu/gr gồm:Lactobacillus spp:30%,Bacillus thuringensis: 20%, Bacillus subtilis:20%,các dòngBacillus khác: 5% , Men: 10%, Chất phụ gia 15% |
Phânhuỷcácchấthữucơ,chấtthảivàthứcăndưthừa,phân giảicáckhíđộcnhưNH3-N,NO2-N,H2Slàm s?chmôitrườngnước,cảithienvàduytrì chấtlượngnước.Cóhieuquả trongvieccảit?ođáyao,cải thienchấtlượngnước,tăngsức đềkhángbenh,ngănngừavàức chếsựpháttriểncủamộtsốvi khuAnVibrio,Aeromonasgây benh. |
Zonal Standard Co., Ltd Thái Lan |
544. |
HI - BACTER | Bacillus subtilis, Bacillus lichenformis, Bacillus mecentericus, Bacillus sp, Pediococcus acidilactici, Cadida utilisvà enzyme protease, lipase, alpha - Amylase |
Phânhuỷthứcănthừa,chấtthải vàchấthữucơtíchtụđáyao, giảmcácchấtkhíđộch?itrong ao(Ammonia,Nitrit,Sulfide), cảithien chất lượng nước ao. |
Appliedchem ( Thailand)Co.,Ltd Thái Lan |
545. |
OTTO |
Men bánh mì Saccharomyces sppvà các vi sinh có lợi. | Diettảocáclo?itảolụcbằng cáchtiêuhoápectinvàcellulose củaváchtếbàocủatảolụcnhư: Oscillatoria, Microcystis, Oocystisvàmộtsốtảolụcgiúp ổnđịnhpH,cảithienchấtlượng nước ao. |
Bionet Inter Co., Ltd Thái Lan |
546. |
GOLDEN BAC | Chứa 2.1010CFU/kg , gồmBacillus subtilis, Bacillus licheniformis,Lactobacillus sp, |
Cảithienchấtlượngnướcvà đáyaonuôi.Giảmchấtthảihữu cơlắngđọngđượct?oratrong quátrìnhnuôi.KiểmsoátpH nướcaonuôi.Tăngtỷlesống tômnuôi. |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| Saccharomyces cerevisiaevàAmylase, Protease, Lipase, Cellulase |
|
|
547. |
Alken Clear Flo 1400 - 50X(CF1400 - 50X) | Là hỗn hợp của CF- 1100 - 50X và 3 dòng bacteria(non- pathogen), bào tửBacillus. Có hàmlượng như sau: Sốbàotử >1,75x109cfu/ml; Amonia Oxidotion >500 mg NH3/Lít/h; Amonia nitrogen > 10ppm; Nitrite - nitrogen < 10ppm |
Kiểmsoátsứckhoẻcá,tôm trongvậnchuyển.Giảmthiểu sựônhiӉmhữucơvàcácchất khíđộcNH3,H2Ssinhradoquá trìnhphângiảichấthữu cơ.Giúp ổn định pH. |
AlkenMurrayCorp Mỹ |
548. |
Alken Clear Flo 7110- 50X( CF- 7110 - 50X) | Là hỗn hợp các vi sinh vật,bao gồm:Hỗnhợp đậmđặc của vi khuAnNitrosomonas và Nitrobacter; Cómật độ vi khuAn tổngsố > 3,5 x109 cfu/gr |
Phânhuỷvàhấpthụnhanhvới hieusuấtcaokhíNH3,sinhratừ đáyao.ChuyểnhoánhanhNO2 thànhNO3.GiúpổnđịnhpHvà màunướcaonuôi,giảmstress trênthântôm. |
AlkenMurrayCorp MỹAlkenMurray Corp Mỹ |
549. |
BIO - LIFE | Vi khuAnchủng Bacillus và khoáng chất Nitrogen, Phosphorus, Magnesium, Manganese |
Giúpphânbổchấtthải,tăngnguồnthứcăntựnhiên,ổnđịnh độ pH, điều chỉnh cấutrúc đáy. |
Thai Technology Agriculture Co., Ltd Thái Lan |
550. |
VERONA S |
Bacillus licheniformis Bacillus subtilisNitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
|
551. |
TACOMAS |
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
552. |
SUPERS |
BacilluslicheniformisBacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
553. |
SOLARA S |
BacilluslicheniformisBacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
554. |
PROZYMES |
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
555. |
MONTERO S |
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
556. |
GALANT S |
BacilluslicheniformisBacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
557. |
AVALONS |
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
|
558. |
AQUA BIO S |
Bacillus licheniformis Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
559. |
MORGAN |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
560. |
RX 330 |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
|
561. |
HIGH LUX |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
562. |
FUTURE |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
563. |
V.I.P |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
564. |
LUXURY |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
565. |
EUROMAX |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
566. |
MISURA |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
567. |
VALENTINO |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
|
568. |
BENZ |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
Codel (Thailand) Co., Ltd - Thailand |
569. |
ICARUS |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
570. |
BENZZO |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
|
571. |
SURAT |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
572. |
FUTURE |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
573. |
GIOVANNI |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
574. |
OPTIMA |
Bacillus licheniformis, Bacillus subtilis, Nitrobactersp | Giúpquảnlý,ổnđịnhmàunước, giảmnhầynhớt,cặnvàkhítrứng thốiH2Sphátsinhtrongao. Làms?chđáyao,giúpphânhủy phântôm,thứcăndưthừa,xáctảoởđáyao.Tácdụngtiêuhủy liêntục,giảmsựphátsinhkhí độcNH3,giảmmùihôinướcvà đáy ao. Giúp cân bằngmôi trườngnướctrongao,điềuchỉnh chấtlượngnướcgiúptômkhông bịcăngthẳng,pháttriểntốt,phù hợpvớinuôitômtronghethống kín. |
BaxelCo.,Ltd- Thailand |
575. |
WASTEWATER TREATMEN T | S,B,Co,Cu,I, Ni, Zn, Fe,Mo,Mn,Se, Amino acid, peptid,vitamin, enzymes |
Làms?chđáyaonuôitômkhi nướcbịmấttảo,mấtmàu. Giatăngsựphânhủycácchất hữucơlắngtụdướiđáyaonuôi tôm. | CYTOZYME LABORATORIES, Inc USA |
576. |
BIO BAC A | S,B,Co,Cu,I, Ni, Zn, N, P2O5, Fe,Mo,Mn,Se, Amino acid, peptid,vitamin, enzymes |
Làms?chđáyaonuôitômkhi nướcbịmấttảo,mấtmàu. Giatăngsựphânhủycácchất hữucơlắngtụdướiđáyaonuôi tôm. |
CYTOZYME LABORATORIES, Inc USA |
577. |
COMPOZYM E | Gồmcácmen Protease, Amylase, Lactose, Lipase, Hemicellulose và các vi khuAn cólợi:Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter, Aerobactervà Cellulomonas |
Phân giải Protein thành acid amin,tinhbộtthànhđườngđơn vàđườngđa,mỡthànhGlycerin vàacidbéo,Cellulosethành đường 5 Carbon |
LONG MAN AQUACO., Ltd Đài Loan |
578. |
AQUALACT | Lactobacillus sporogenes, Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus subtilis,Vitamine C, B1, B6 |
Kíchthíchtiêuhoá,xửlýmôi trường nước. |
Biostadt,IndiaLtd -ẤnĐộ |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
579. | PRO-BIOTIE II (GF-01) | Live Candida, Lacto, Bacillus, Proteinase,Đ?m, Chất béo, Tro | Cảithienmôitrườngnước,làm chậmquá trình nước có mùi hôi | Guangzhou Xipu Biology Feed Co., Ltd,TrungQuốc |
580. | WATER CLEANER (GM-01) | Lactobacillus, Nấmmen, Nitro-Bacteria, Chất béo,Đ?m,Sợi thô, Tro, NFE | Phânhủyxáctảoởđáyao,phân tômdưthừa,giảmkhíđộctrong ao,cânbằnghesinhtháiao nuôi,t?omàunướcvàổnđịnh hevisinhvậtcólợi,cảithien chấtlượngnước,giúptômkhỏe,tăngtrưởngnhanh,tỷlesốngcao. | Guangzhou Xipu Biology Feed Co., Ltd,Trung Quốc |
581. | Rhodopseudo monas Palustris (KM-100) | Vi khuAn quang học (Optic bacteria),Đ?m,Xơ, Tro, Béo, NFE | Phânhủychấtthảilắngtụđáy ao,pháttriểnnguồnvisinhvật làmthức ăn bổ sung tôm | King’s Aquarium Co.Ltd.,Hồng Kông |
582. | Marine Yeast (KF-100) | Vi khuAn trích từmenbiển đỏ (Redmarine yeast);Đ?m,Xơ, Tro, Béo, NFE | Phânhủycácchấthữucơtrong ao,làm thứcănchoấutrùngtôm giaiđo?ntừnaupliđếnpostlarvae | King’s Aquarium Co.Ltd.,Hồng Kông |
583. | Ultra Biozyme A.C | Vi sinh vậtphân giải protein, tinh bột, cellulose | Phânhủychấthữucơ,chấtthải vàthứcăndưthừalắngtụởđáy ao | Ultra Bio-Logics. Inc, Canada |
584. | Odor-End Liquid | Yucca schidigera extract, dung dịchBacillus spp, Aspergillus spp | HấpthụkhíđộcNH3,H2Strong aonuôi,làmgiảmnồngđộkhí độccótrongnước.Cungcấpmenvàkíchthíchvisinhvậtcó lợipháttriểnđểphânhủychấtthải trong ao | Piotech Company- USA |
585. |
DROPPER |
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate: 45% | Ngăncảnsựpháttriểncủatảo xanhvàcácchấtđộcsinhratừ tảo,kiểmsoátsựpháttriểncủa tảovàcảithienchấtlượngnước ao. |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
586. |
VIRONA | Potassium Monopersulfate: 49,40% w/w Sodium Dodecyl Benzene Sulphonate:13,1 7% w/w As Available |
Cảithienchấtlượngnước.Ngăn ngừavàtiêudietcácbenhgâyra do vi khuAn. |
Bangkok Lab & CosmeticCo.,Ltd Thái Lan |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| Chlorine: 10,00% w/w |
|
|
587. |
KILL ZOO | Glutaral, Bensalkonium Chloride, Copper chelate |
Sáttrùng,tAyrửa,dietkhuAn,nấm, ký sinh trùng vàtảo. |
Vet Superior Aquaculture Co., Ltd Thái Lan |
588. |
PRAISEVS- 100 | Aquatic Ziolite: 40%; Pantothenate: 30%; Extrac BCM: 30% | Khốngchếsựphânhuỷcácchất hữucơ,giảmAmoniac,tănghàmlượngôxytrongnước,h?n chếthaynước,chốnghientượng sốc |
TZU- FENG Aquacultural SuppliesCo.,Ltd Đài Loan |
589. |
NEU SAVE GOLD(BKC 80%) | Ho?t chất chính là B.K.C.Thảo dược được chiết suất từ 2 bộ thực vật Araceac và Guttifereac |
DietkhuAn,nấmvànguyênsinh độngvậtnhưZoothanium.Trị vàphòngcácbenhđỏthân,đốmtrắng,đầuvàng,đứtrâu,mòn đuôi, đen mang. |
UnitedVisionCo., Ltd Thái Lan |
590. |
D4 + DISINFECTANT | - Alkyldimethylb enzy - lammonium chloride. - Glutaraldehyde -Fomaldehyde -Glyoxal -Isopropanol |
-Làms?ch,tAy,sáttrùng&ve sinh trong nuôi tôm. -DietvikhuAncóh?i&nguyên sinhđộngvậttrongnước,đáyao nuôi và trên vỏ tôm ứcchếsinhkhốisinhvậtphùdu và xử lý nước ao nuôi Làmgiảmvấnđềđóngrongtrênmang |
VMD.NVCO.,Ltd BỈ |
591. |
ANTI FOAM |
Activated Dimethylpolysil oxane Phụ gia vừa đủ |
Giảmđộnhờncủanướctrong quá trình nuôiGiảmnhững khí độc | WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
592. |
BUFFERpH |
Axid Gypsum, Aluminosilicate | GiảmpHtừtừ,khôngảnh hưởngđếnsứckhỏecủatôm;Giảm NH3, H2S Cảithienmôitrườngaonuôi Nângcaomứctăngtrưởngvàhe số chuyểnđổithức ăn |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
593. |
LAKE COLORANTWSP |
Blue dye Pure, Yellow Dye Pure | Hieuquảtrongvieccảit?omàu nướctrongkhoảngthờigian ngắn,làmgiảmlượngánhsáng gây căng thẳng cho tôm Phòngngừasựpháttriểncủa PhytoplanktonvàcânbằngpHGiảmsựpháttriểntảođáyao |
LIVESTOCK AGRICULTURAL BUSINESS INTERNATIONA L CO.,LTD |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
|
| Duytrìnhietđộcủanướcgiúp tômphát triển tối ưu |
|
594. |
COLOR BLUE |
Brilliant Blue FCF,màu |
Kiểmsoátmàunước,pH,ngăn chặn tảo đáy phát triển | Marine Inter Product Company Limited, Thái Lan |
595. |
BIOXY | Calcium Peroxide,Available Peroxygen |
Cungcấpoxykhiaonuôithiếu oxy trầmtrọng. Ngănngừa sự phát triển của các Zoothamnium |
MD.Synergy Co., Ltd - Thailand |
596. |
SUNSLANTWSP | Chất chiếtxuất từ các chấtcómàu tự nhiên: axít của phAmmàu xanh vàmàu vàng. |
Ổnđịnhmàunước,t?omàu nước tự nhiên trong ao nuôi tôm. |
Công ty TNHH Advance Pharma, Thái Lan |
597. |
V.C.P | Chế phAmđược chiết xuất từ những chấtcó sắcmàu tự nhiên như mía, tảo nâu, đường chế biến. |
Cókhảnăngphântánmàu,ổn địnhmàunước,t?omàunướctự nhiên trong tr?igiống thủy sản. |
Công ty TNHH Aqua Progress, Thái Lan. |
598. |
ELECTROLY TE BLEND | Chloride , Potassium, Sodium |
Xử lý nước ao nuôi tômcá | INTERNATIONA L NUTRITION USA |
599. | ELECTROLY TE BLEND | Chloride, Potassium, Sodium |
Xử lý nước ao nuôi tôm, cá. |
International Nutrition-USA |
600. |
CLEAR ALGAE | Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate |
Tiêudiet,h?nchếsựpháttriển của rong sợi, thực vật ởnước |
|
601. |
AGARCIDE |
Chloro Alkyl Phenyl Urea Condensate Nước cất vừa đủ | Kìmhãmsựpháttriểncủatảo gâyh?i;Giảmtảovàcácloàivi sinh mang độc tốKiểmsoátđượctốcđộpháttriển củaphiêusinhvàchấtlượngnướcnuôi |
WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
602. |
SUPER GREEN |
Citric acid, Inositol, Ascorbic acid |
GiảmnhẹmứcđộônhiӉmchất nướcdomậtđộnuôiquádày hoặcnguồnnướcbịônhiӉm công nghiep | GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
603. |
MOSS AWAY |
Copper complex, Hycanthone | Ngănchặnsựpháttriểncủacác loàitảocóh?i,làms?chcácvật sốngkýsinhtrênthântôm,ngăn ngừarongrêutrênaohồpháttriển |
Suyada SCIENCEOF BIOLOGY,LTD CHINA |
604. |
EDTA ZEO | Ethylene Diamine Tetra Acetic Acid, SiO2, Al2O3, CaO, MgO. |
Hấp thu khí độc như:H2S NO2, H2S. |
GRANDSTAR INTECH |
605. |
AQUAPURE | Foaming agent, Sodiumdodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine |
Giảmđộnhờncủanướcaonuôi.Dietnguyênsinhđộngvậttrong nước, đáy ao và trên vỏtôm |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
606. |
BIO AZ | Foaming agent, Sodiumdodexyl sulfate, Sodium chloride, Triethylolamine |
Giảmđộnhờntrongnước.Diet nguyênsinhđộngvậttrongnước nuôi |
Bio Solution International Co., Ltd, Thái Lan |
607. |
IODINE 90 |
Gồmcác phân tử phức hợp của Iodine và povidone được cô đặc ở nồng độ 90% | ThuốcsáttrùngđốivớivikhuAn cóh?ivàcólợi,nấm,kýsinh trùng,virus,men,bàotửvàbào nang.Ảnhhưởngítđếnvisinh vật, không làm giảmmức oxygen.Cóthểdùngtrongthời gianchuAnbịao,chuAnbịnước và xử lý nước. |
BANGKOK VETLAB(B-LAB) CO.,LTD- THAILAND |
608. |
LOCKBASE |
Humic acid 50% cùng các phụ gia khác |
Giúp giảmpH Xử lý cho độ pH sáng chiều không chênh lech quá 0,5 | SIAM AGRICULTURAL MARKETING CO.,LTD THAILAND |
609. |
MAZ-ZAL ORGANICWATER TREAMENT (MAZ-ZAL) | Hydrochloric Acid, Quzyme, Humic Acid, Sarapogenin, Laminarin Parigenin, Spirostant, Sarsapoin |
Phânhủycácchấtmùnbãhữu cơ,ỔnđịnhPh,kíchthíchvi sinh vật và sinhkhối tảocólợipháttriển,ổn địnhmôitrườngnước,Giảihoá kimlo?i trong đáy ao |
MAZZEE S.A. International, USA |
610. |
OXYFASTER (SODIUM PERCARBO NATE) |
Oxy ho?t tính | Tácdụngphóngthíchcácphân tửoxykhihoàtanvàotrong nước.Giúpổnđịnhmôitrường nước Cungcấpoxychoaokhimứcđộ oxygiảmvìsửdụnghoáchất BKC, Formalin và đồng |
ZHEJIANGJINKE CHEMICAL CO.,LTD - CHINA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
611. |
PVPIODINE 30/6 | Nitogen content: 9,5- 11,5% Heavymetal content: < 10ppm Losses on drying: < 10 % Ash: < 0,025% Available Iodine: 9,0- 12,0% |
DietcácvikhuAntrongmôitrường nước ao nuôi |
BASFCorporation- Mỹ |
612. |
HTS-DE SULHY |
Sodium Carbonate, Peroxyhydrate, Polimeric Ferric sulphate |
Tănghàmlượngoxyhòatan trongnước,dướiđáyaonuôi.Giảmthiểuhàmlượngchấthữu cơcóh?i(NH4-N,NO2-N),cải t?omôitrườngnướcaonuôitừ đáy;khửcácacidhữucơ,ổn định pH ở đáy ao. | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(WuxiSino- Future Bio- Technology Co., Ltd, China) |
613. |
ADDOXY | Tetraacetyl Ethylene Diamine, Sodium perborate, Deodoizers |
Cungcấpoxychoaonuôikhi oxy trong ao xuống thấp. |
Biostadt,IndiaLtd -ẤnĐộ |
614. |
HTS-ANTII |
Zinc Sulphate |
Tácdụngsáttrùng,dietkhuAn,nấm,nguyênsinhđộngvật,ký sinhtrùngcótrongnguồnnước ao nuôi | CtyTNHHkỹthuật sinh học Trung Thuận, Vô Tích, TrungQuốc(WuxiSino- Future Bio- Technology Co., Ltd, China) |
615. |
AKZ |
Zinc Sulphate (ZnSO4.H2O) |
Tácdụngsáttrùng,dietkhuAn,nấm,nguyênsinhđộngvậtcótrongmôi trường nước ao nuôi | GUANG DONG HAIFU MEDICINE CO.,LTD Hoàng Cương, Quảng Đông, Trung Quốc |
616. |
WELL CLEAR |
Total Solid | Giảmkhí độc, giảmđộnhờn GiảmNH3,NO2,H2S,kimlo?i năng Tăng lượng oxy hoà tan Ổn định pH | WELLTECH BIOTECHNOLOG Y PRODUCTS CO.,LTD THAILAND |
617. |
HTS-DE SULHY | Sodium Carbonate Peroxy hydrate, | Oxyhoánhanhđáyao,giảm thiểuhàmlượngchấtcóh?i,làmmấtmùihôithối ở đáy | (Wuxi)Sino-Future Bio-Technology Co., Ltd-China |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| Zeolites, Polymeric sulphate |
|
|
618. |
D-FLOW |
Sodium, Potassium, Copper | Giảmđộnhờnvàkhíđộccủa nướcaosinhratrongquátrình nuôi;cảithienmôitrườngnước; tăngcườngoxyhoàtanvào trong nướcnuôi |
Công ty Marin Biotech Thái Lan |
619. | HUMIC ACID SODIUM (BETTER LAND) |
Humic acid Sodium | Hấpthụvàbaophủcáckimlo?i nặng,khốngchếvikhuAnphát sáng,bổsungnguyêntốvi lượng,cảit?ođáyao,ổnđịnhchất lượngnước |
KING" STAR TRADINGCo.,Ltd Trung Quốc |
620. | Virkon A | Peroxygen (Potassium monopersulfate) , Organic acid (Malic acid), Inorganic buffer system(Sodium hexametaphosp hate), Surfactant (Sodium dodecyl benzene sulphonate) | Sáttrùngphổrộng,dietđược nhiều lo?i virus, vi khuAn, nấm,…sốngtựdotrongmôitrường nước | Antec International Limited, Anh |
621. |
BIOAQUAP MR | Bột khô chiết xuất 100% từ Yucca schidigera Chất đ?m,chất tro, chất béo, chất xơ,N.F.E và Saponin |
Giúp kiểmsoát và làmgiảmsự đậmđặc của khí amonia,H2S và các khí độckhác làmảnh hưởng đến sức khỏe của tôm. Giải quyếnvấn đề tômthiếu oxy do khí độc trong ao cao làmcho tômchết hàng lo?t. |
AGROINDUSTRI AS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO |
622. |
BIOPOWDE R MR |
Bột khô chiết xuất từ Yucca schidigerathiên nhiên, Saponin,Protein, Chất xơ, Carbohydrate | Hấp thụ nhanh các khí: NH3, H2S … Giúp giải quyếtcác trường hợp tômnổi đầu lên tầng mặt do thiếu oxy ở tầngđáy, làm cho nồng độ khí độc H2S tăng cao.Kích thích sựphân hủy các chất cặn bã, làms?chmôitrường nước |
AGROINDUSTRI AS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO |
623. |
BACTOR | Chất chiếtxuất thảomộcYucca Extract, Axit humic, Tinh bột bắp vừa đủ |
Ổn định pH nước ao nuôi. |
Apex Research ProductsCo.,Ltd- Thailand |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
624. |
HI-YUCCA |
Chất chiếtxuất từcây Yucca, Protein>=2,2% lipid>=0,8% | Dùngđểkiểmsoátammonia, phânhủychấthữucơ,chấtthải tíchlũyởđáyao,biếnphântử ammonia thànhhợp chất nitrogenkhônggâyđộch?icho tômcá.Lànguồncungcấpnitơ giúpchođộngvậtphùdupháttriển.Cảithienchấtlượngnước vàkhửmùitronghethốngnuôithủysản,kíchthíchtăngtrưởng, tăng sảnlượng. |
A,V.A.Marketing Co., Ltd - Thailand |
625. | TEA SEED MEAL (SAPONIN) | Chế phAmđược chiết xuất từh?t bã trà | Diet khuAn, diet cá t?p, phòng ngừabenhchođộngvậtnguyên sinh, kích thích tômlột vỏ | Jangxi Chinabase I/ECo.,LtdTrungQuốc |
626. |
DE - BEST 100 |
Herbs Extracted, Humic acid | GiảmpH;Khắcphụchientượng khólộtvỏcủatômkhinướccó độ kiềmcao Làmtănghieuquảsửdụngcủa vôiCaCO3,Zeolite,Dolomite hoàtantrongnước;Kíchthích tômlộtvỏ, gâymàu nước nhanh |
ASIANAQUA& ANIMAL (THAILAND) CO.,LTD |
627. | BIOYUCCA 30 Spray Dry Powder |
Yucca |
Cảit?ođáyao,khửmùicácchấtthải,kiểm soát hàm lượngammonia tronghe thốngnuôi. |
Bberghausen Corporation - Mỹ |
628. |
YUC-98 |
Yucca | Giúphấpthụkhíđộc:NH3, H2S,Giúpkiểmsóathàmlượngamoniatronghethốngnuôi.Giảmmùihôithốiởđáyao,mùi tảo chết..Cảit?o đáy ao. |
VThaiAquaCo., Ltd - Thailand |
629. |
LAN-100 |
Yucca | Giúphấpthụkhíđộc:NH3, H2S,Giúpkiểmsóathàmlượngamoniatronghethốngnuôi.Giảmmùihôithốiởđáyao,mùi tảo chết..Cảit?o đáy ao. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
630. |
LAN-A |
Yucca | Giúphấpthụkhíđộc:NH3, H2S,Giúpkiểmsóathàmlượngamoniatronghethốngnuôi.Giảmmùihôithốiởđáyao,mùi tảo chết..Cảit?o đáy ao. |
ARTEMIS & ANGELIO CO., LTD-THAILAND |
631. |
EZF-300PW |
Yucca extract | Kiểmsoátmùihôivàkhíđộc NH3,phânhủychấtbảhữucơ, Tái t?otốt môi trườngnước |
AMECO-BIOS- USA |
632. |
GROMIX PAK | Yucca extract, ZnO;Amylase, Protease, Lipase, | Phânhủycácchấthữucơgâyô nhiӉmnguồnnướcởnướcaovà đáyao.Cảit?ochấtlượngnước ao nuôi tôm |
AMECO-BIOS- USA |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| Cellulase. |
|
|
633. |
YUCCAGOLDDRY |
Yucca schidigera | LàmgiảmNH3vàcáckhíđộc khác(H2S),làmtănglượngoxy hoàtan,cảithiennăngsuất,giúp tômpháttriểnnhanh,giatăng mật độ nuôi tôm |
AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC |
634. |
YUCCAGOLD LIQUID |
Yucca schidigera |
làmgiảmlượngammoniacvà cáckhíđộctrongđầmtômgiúp tômphát triển nhanh | AMERICAN VETERINARY LABORATORIES INC |
635. |
YUCCAPOWDER |
Yucca schidigera | Cótácdụnghấpthụcáckhíđộc trongmôitrườngnướcnhư:H2S,NH3,NO2,làmảnhhưởng đến sức khỏe tômcá |
AGROIN INDUSTRIAS EI ALAMO-MEXICO |
636. |
BIO-YUCCA DRY 50 |
Yucca schidigera |
Khửmùihôivàhấpthụkhíđộc, Có tác dụnglọc s?ch nước |
Berghausen Corporation, USA |
637. | BIO-YUCCA NATURAL 30 POWDER |
Yucca schidigera |
Khửmùihôivàhấp thụkhíđộc, Có tác dụnglọc s?ch nước |
Berghausen Corporation, USA |
638. | QUILLAJA/YUCCA BLEND |
Yucca schidigera |
Khửmùihôivàhấp thụkhíđộc, Có tác dụnglọc s?ch nước |
Berghausen Corporation, USA |
639. |
AGRA ADE 30%YUCCA POWDER | Yucca schidigera(ho?t chất saponin),Protein, Crude fat |
Cải t?o đáyao,khửmùicác chấtthải, kiểmsoát hàmlượng Amonia tronghe thống nuôi. |
Brookside Agra L.C, USA |
640. |
ODOR DOWN |
Yucca schidigera extract, Protein, Lipid | Kếtchặtvàlo?ibỏkhíđộc NH3,H2Strongaonuôilàm giảmnồngđộkhíđộccótrong nước, Giảmsốc, |
PIOTECH COMPANY - USA |
641. |
BIOZONE |
Yucca, Protein, Lipid | Cảithienmôitrườngnước,khử mùihôi,nướcbịnhớt,hấpthu nhanhcáckhíđộcnhư:NH3, H2S.Phânhủycácchấthữucơ, cặnbã,làms?chmôitrườngnước,ổnđịnhpHgiảmStress chotôm.GiatănghàmlượngOxygenhoàtantrongnước, khắcphụchientượngtôm nổi đầu do thiếu oxy |
APEXRESEARCH PRODUCTS Co.,Ltd THAILAND |
642. | BIOLIQUID 3000 MR | Yucca schidigera chiết xuất đậmđặc, | -Hấp thụ nhanh các khí:NH3,H2S… Giúp giảiquyết các trường hợp | AGROINDUSTRI AS EL ALAMO CO.,Ltd MEXICO |
TT | Tên sản phẩm |
Thành phần | Công dụngtheo đăng ký của nhà sản xuất |
Nhà sản xuất |
|
| Protein,Chất xơ, Carbohydrate vàyucca saponin | tômnổi đầu lêntầngmặt do giảmpH độtngột, nhietđộ tăng cao, thiêu oxy ở tầng đáy, làm cho nồng độ khí độc H2S tăng cao. ức chế sự phát triển của vi khuAn trong ao tôm. Kích thíchsự phân hủy các chấtcặn bã, làms?ch môi trườngnước |
|
643. | Benthos Powder | Protein, Chất béo, Carbohydrate, Vitamin, Khoáng vi lượng | Gâymàunước,chuAnbịaonuôi tômcôngnghiep,giảmsốccho tômkhi thả nuôi. | Asian Aqua & Animal (Thailand) Co., Ltd Thái Lan |
644. |
V-CINE |
Pseudomonas putida, Bacillus subtilis,Pseudomonas syringae, Rhodoseudomon as | Phân hủy phân tôm, bã thức ăn, xác phiêu sinh vật trong nước cung ao nuôi GiảmNH3, NO2, H2Slàms?ch đáy ao,t?o môi trường thích hợp cho ao nuôi tôm; Cânbằng pH; Tăng cường khả năng hoà tan oxy trongnước Kích thíchtăng trưởngđộng vật đáy . |
SITTO (THAILAND) Co.,Ltd |