Quyết định 94/2007/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam

  • Thuộc tính
  • Nội dung
  • VB gốc
  • Tiếng Anh
  • Hiệu lực
  • VB liên quan
  • Lược đồ
  • Nội dung MIX

    - Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…

    - Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.

  • Tải về
Mục lục
Tìm từ trong trang
Lưu
Theo dõi VB

Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.

Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.

Báo lỗi
In
  • Báo lỗi
  • Gửi liên kết tới Email
  • Chia sẻ:
  • Chế độ xem: Sáng | Tối
  • Thay đổi cỡ chữ:
    17
Ghi chú

thuộc tính Quyết định 94/2007/QĐ-BNN

Quyết định 94/2007/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam
Cơ quan ban hành: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số công báo:
Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý.
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Số hiệu:94/2007/QĐ-BNNNgày đăng công báo:
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Bùi Bá Bổng
Ngày ban hành:
Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành.
26/11/2007
Ngày hết hiệu lực:
Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Áp dụng:
Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng).
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản để xem Ngày áp dụng. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Tình trạng hiệu lực:
Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,...
Đã biết

Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!

Lĩnh vực: Lĩnh vực khác

TÓM TẮT VĂN BẢN

Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

tải Quyết định 94/2007/QĐ-BNN

Tải văn bản tiếng Việt (.doc) Quyết định 94/2007/QĐ-BNN DOC (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Tải văn bản tiếng Việt (.zip) Quyết định 94/2007/QĐ-BNN ZIP (Bản Word)
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.

Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Ghi chú
Ghi chú: Thêm ghi chú cá nhân cho văn bản bạn đang xem.
Hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

QUYẾT ĐỊNH

CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
SỐ 94/2007/QĐ-BNN NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM 2007 VỀ VIỆC BỔ SUNG
MỘT SỐ LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀO DANH MỤC THUỐC
BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

 

BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

 

Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;

Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,

QUYẾT ĐỊNH:

 

Điều 1:

a. Đăng ký chính thức: 07 hoạt chất với 07 tên thương phẩm (gồm thuốc trừ bệnh 05 hoạt chất với 05 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm, thuốc điều hoà sinh trưởng 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

b. Đăng ký bổ sung: 283 trường hợp (gồm 126 loại thuốc trừ sâu, 102 loại thuốc trừ bệnh, 40 loại thuốc trừ cỏ, 08 loại thuốc trừ ốc, 06 loại thuốc điều hoà sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ chuột) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).

 

Điều 2:Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.

 

Điều 3:Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.

 

Điều 4:Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.

 

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Bùi Bá Bổng

 


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 94/2007/QĐ-BNN ngày 26 tháng 11 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM                       (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU   (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ             (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ                 (APPLICANT)

Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Cabrio Top 600WDG

Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) + Metiram 550g/kg

Sương mai/ cà chua

BASF Singapore Pte Ltd

2

3808.20

Charisma 206.7EC

 

Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l

Xì mủ/ cam

DuPont Vietnam Ltd

3

3808.20

Indar 240F

Fenbuconazole (min 98.7%)

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

4

3808.20

Katana 20SC

Fenoxanil (min 95%)

Đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

5

3808.20

Ninja 35EC

Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%

Đạo ôn/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

Katrocet ® 50DF

Azimsulfuron (min 99%)

Cỏ/ lúa sạ

DuPont Vietnam Ltd.

Thuốc điều hòa sinh trưởng:

1

3808.30

Dormex  52 AS

Hydrogen Cyanamide (min 99%)

Kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.

 

 

 

 


CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG
VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT  ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 94/2007/QĐ-BNN ngày 26 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

 

TT

MÃ HS

TÊN THƯƠNG PHẨM                       (TRADE NAME)

TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU                     (COMMON NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ             (CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ                 (APPLICANT)

Thuốc trừ sâu:

1

3808.10

Aba-plus 100EC

Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l

Sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH Hoá Nông      Á Châu

2

 

3808.10

Abatin 1.8 EC

Abamectin

Sâu vẽ bùa/ cam

Map Pacific PTE Ltd

3

3808.10

Acotrin 440EC

Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg

Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH – TM                 Thái Nông

4

 

3808.10

Actadan 750WP

Imidacloprid 50g/kg + Nereistoxin 700g/kg

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN           Hoà Bình

5

3808.10

Actatac 300EC

Profenofos 270 g/l +                                     Alpha – cypermethrin 30g/l

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV          Hà Nội

6

3808.10

Actatoc 200 WP

Acetamiprid

Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Hoá chất NN          Hoà Bình

7

3808.10

Admara 10WP

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

 

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                 Tân Thành

8

3808.10

Admitox 250WP, 600SC

Imidacloprid

250WP: Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa   600SC: Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

9

3808.10

Advice 3EC

Acetamiprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

10

3808.10

Afeno 30WP

Acetamiprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp           Việt Nam

11

3808.10

Ammate 150 SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd

12

3808.10

Andoril 100EC

Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM           Hoàng Ân

13

3808.10

Anfaza 250WDG, 350SC

Thiamethoxam

250WDG: Bọ trĩ/ lúa              350SC: Bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

14

3808.10

Anphatox 25 EW, 50EW

 

Alpha - cypermethrin

25EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê                           50EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

15

3808.10

Antaphos 25 EC

Alpha - cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM               Hoàng Ân

16

3808.10

Applaud  25SC

Buprofezin

Rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd

17

3808.10

Armada  50 EC, 100EC, 100SL, 100WG

Imidacloprid

50EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc                                        100EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc                                  100SL: Rệp sáp/ xoài                  100WG: Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

18

3808.10

Asarasuper 300WG

Thiamethoxam

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN          Hoà Bình

19

3808.10

Ascophy 220WP

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá Nông               Lúa Vàng

20

3808.10

Aseld 450EC

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM                  Thái Nông

21

3808.10

Asimo super 50WP

Acetamiprid 15% + Buprofezin 35%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM                 Thôn Trang

22

3808.10

Asmai 250WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

23

3808.10

Baxili 100WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp            Việt Nam

24

3808.10

Bian 40 EC

Dimethoate

Sâu đục ngọn/ điều

Công ty CP BVTV An Giang

25

3808.10

Biffiny 70WP

Imidacloprid

Bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa, rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.

26

3808.10

B thai 136EC

Abamectin 36g/l +                                  Alpha Cypermethrin 100g/l

Nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

27

3808.10

Butal 25WP

Buprofezin

Rệp sáp/ xoài, cà phê

Bailing International Co., Ltd

28

3808.10

Canon 050EC

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST Cần Thơ

29

3808.10

Cagent 5SC

Fipronil

Xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

30

3808.10

Carto - Alpha 5EC

Esfenvalerate

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP TST Cần Thơ

31

3808.10

Cayman 25WP

Acetamiprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

32

3808.10

Chief 260 EC

Chlorfluazuron 100g/l +                       Fipronil 160g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX           Khánh Phong

3808.10

Chief 520 WP

Chlorfluazuron 200g/kg +                  Fipronil 320g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM SX                Khánh Phong

33

3808.10

Click 75WP

Thiodicarb

Bọ trĩ/ lúa; ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông           Á Châu

34

3808.10

Clothion 55EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% +   Cypermethrin 5%

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH - TM              Thanh Điền

35

3808.10

Confidor 700WG

Imidacloprid

Bọ trĩ/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

36

3808.10

Conphai 10ME, 100SL, 700WG

Imidacloprid

10ME: Bọ trĩ/ dưa hấu                            100SL: Rầy xanh/ chè           700WG: Rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH                   Trường Thịnh

37

3808.10

Cyperan 10 EC

Cypermethrin

Bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV An Giang

38

3808.10

Cypermap 10 EC

Cypermethrin

Kiến / thanh long

Map Pacific PTE Ltd

39

3808.10

Đại Bàng Đỏ 700EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

40

3808.10

Dantac 100G, 500SP

Cartap

100G: Bọ trĩ/ lúa                              500SP: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV          Hà Nội

41

3808.10

Deltaguard  2.5EC

Deltamethrin

Sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, bọ xít/ nhãn

Gharda Chemicals Ltd

42

3808.10

Diazan 10H, 50ND

Diazinon

10H: Rệp sáp rễ/ cà phê            50ND: Sâu đục thân/ cà phê

Công ty CP BVTV An Giang

43

3808.10

Diazol 50EW

Diazinon

Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa

Makhteshim Chemical Ltd

44

3808.10

Director 70EC

Chlorfluazuron 50g/l +                 Emamectin benzoate 20g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

3808.10

Director 140EC

Chlorfluazuron 100g/l +                   Emamectin benzoate 40g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH ADC

45

3808.10

Docytox  60 EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% +                Cypermethrin 10%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH  Thạnh Hưng

46

3808.10

Domosphi 20 EC

Acetamiprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH – TM              Thanh Điền

47

3808.10

Dotimec 9EC

Abamectin 2% + Permethrin 7%

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH  Thạnh Hưng

48

3808.10

Dragon  585 EC

Chlorpyrifos Ethyl 53.0%  + Cypermethrin 5.5 %

Sâu xanh da láng/ lạc

Imaspro Resources Sdn Bhd

49

3808.10

Fentox 25 EC

Dimethoate  21.5 % + Fenvalerate 3.5%

Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP TST Cần Thơ

50

3808.10

Fitex 300EC

Dimethoate 286 g/l +                      Lambda – cyhalothrin 14g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV           Hà Nội

51

3808.10

FM-Tox 100EC

Alpha - cypermethrin

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

52

3808.10

Fortaras top  247SC

Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông              Á Châu

53

3808.10

Galaxy 50EC

Permethrin

Sâu xanh/ lạc

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

54

3808.10

Genotox 48EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông dược          Điện Bàn Nam Bộ

55

3808.10

God 550EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l

Rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông            Á Châu

56

3808.10

Goldgent 60EC

Fipronil 45g/l +                              Lambda - Cyhalothrin 15g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV           Hà Nội

57

3808.10

Goldra 250WG

Thiamethoxam 240g/kg + Acetamiprid 10 g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV           Hà Nội

58

3808.10

Hello 250WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

59

3808.10

Hoban 30EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu xanh da láng/ lạc

Công ty CP Hốc Môn

60

3808.10

Hoptara 25WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Tân Thành

61

3808.10

Ikuzu 20WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH               Thạnh Hưng

62

3808.10

Imidan 10 EC

Imidacloprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV An Giang

63

3808.10

Indocar 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

64

3808.10

Jabara 25WP

Buprofezin  5% + Isoprocarb 20%

Rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

65

3808.10

Just  050 EC

Imidacloprid

Rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

66

3808.10

Keyword 10SL

Imidacloprid

Bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.

67

3808.10

Khongray 40WP

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

68

3808.10

Kimidac 050EC

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM                   Tân Thành

69

3808.10

Kinagold 23 EC

 

Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20%

Sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd

70

3808.10

Koben 15EC

Pyridaben

Nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd

71

3808.10

Koto 240 SC

Thiacloprid

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông               Á Châu

72

3808.10

Legend  0.3G, 5SC, 800WG

Fipronil

0.3G: Bọ trĩ/ lúa                                    5SC: Bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải                                                800WG: Bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

73

3808.10

Longkick 50SP

Cartap

Sâu đục thân/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.

74

3808.10

Lugens 800WG

Fipronil

Rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hoá nông            Á Châu

75

3808.10

Lugens top 300WP

Buprofenzin 250g/kg +               Fipronil 50g/kg

Rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông              Á Châu

76

3808.10

Map – Jono 700WP

Imidacloprid

Sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

77

3808.10

Methink 25 EC

Quinalphos

Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

78

3808.10

Mondeo 40 EC, 60EC

Chlorpyrifos Ethyl

40EC: Sâu đục thân/ lúa                    60EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM Anh Thơ

79

3808.10

Mopride 20 WP

Acetamiprid

Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

80

3808.10

Mopride gold 50WP

Acetamiprid 20% +              Chlorpyrifos Methyl 30%

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

81

3808.10

Mosflannong 200WP

Acetamiprid

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH An Nông

82

3808.10

New-osin 20WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông              Á Châu

83

3808.10

Nofara 35WDG

Thiamethoxam

Bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM                Nông Phát

84

3808.10

Nosauray 120EC

Abamectin 30g/l + Imidacloprid 90g/l

Sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

85

3808.10

Oshin 100SL

Dinotefuran

 

Rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals, Inc.

86

3808.10

Partin 25WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH  - TM                       An Thịnh Phát

87

3808.10

PER annong  500 EW

Permethrin

Sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH An Nông

88

3808.10

Prodigy 23 F

Methoxyfenozide

Sâu xanh da láng/ bắp cải

Dow  AgroSciences B.V

89

3808.10

Pyritox 200EC, 400EC

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương

Công ty TNHH An Nông

90

3808.10

Reagt 800WG

Fipronil

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

91

3808.10

Sadamir 200WP

Acetamiprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV            Hà Nội

92

3808.10

Safrice 20WP

Dinotefuran

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

93

3808.10

Sago - Super 3 G

Chlorpyrifos Methyl

Ve sầu/ cà phê

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

94

3808.10

Sazin 5.8EC

Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%

Sâu tơ/ bắp cải

Mitsui Chemicals., Inc

95

3808.10

Sauso 10EC

Fenpropathrin

Nhện đỏ/ cam

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.

96

3808.10

Sấm sét 25 WP

Buprofezin

Rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

97

3808.10

Sectox  700WG

Imidacloprid

Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN            Hoà Bình

98

3808.10

Shertox  10EW, 25EW, 50EC

Cypermethrin

Sâu phao/ lúa

Công ty TNHH An Nông

99

3808.10

Sieuray 250WP

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

100

3808.10

Sieu Sao E 500WP

Chlorpyrifos Ethyl

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

101

3808.10

Southsher 10EC

Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông

102

3808.10

Starap 100G

Ethoprophos

Tuyến trùng/ hồ tiêu

Công ty CP Hoá chất NN           Hoà Bình

103

3808.10

Superfasti 800WG

Fipronil

Sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH SP                   Công nghệ cao

104

3808.10

Supertac 500EC

Alpha - Cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 460g/l

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN            Hoà Bình

105

3808.10

Taron 50 EC

Chlorpyrifos Methyl

Rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn

Map Pacific PTE Ltd

106

3808.10

Tasodant 600EC

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l +            Permethrin 100g/l

Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC

3808.10

Tasodant 600WP

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Permethrin 100g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH ADC

107

3808.10

Thần công 25WP

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

108

3808.10

Thamaten 150SC

Indoxacarb

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng

109

3808.10

Thanasat 10WP

Imidacloprid

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

110

3808.10

Thanatox 5EC

Alpha – Cypermethrin

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

111

3808.10

Thionova 25WDG

Thiamethoxam

Rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd

112

3808.10

Tiffy Super 500DF

Buprofezin

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BMC

113

3808.10

Trebon 30EC

Etofenprox

Sâu cuốn lá/ lúa

Mitsui Chemicals, Inc.

114

3808.10

Triceny 50EC

Chlorpyrifos Ethyl  42% + Cypermethrin 8%

Sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

115

3808.10

Tungcydan 55 EC

Chlorpyrifos Ethyl 50% +  Cypermethrin  5%

Sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân/ cà phê

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

116

3808.10

Tungent 5 SC, 800WDG

Fipronil

5SC: Sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa; sâu róm/ điều                                        800WDG: Sâu xanh/ lạc, sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

117

3808.10

Tungperin 50 EC

Permethrin

Dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

118

3808.10

Vifast 10SC

Alpha - cypermethrin

Mối/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

119

3808.10

Virigent 0.3G, 50SC

Fipronil

0.3G: Sâu đục thân/ lúa                       50SC: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

120

3808.10

Virofos 20 EC

Chlorpyrifos Ethyl

Mối/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

121

3808.10

Vitasupe 250EC

Profenofos 200g/l + Imidacloprid 50g/l

Rầy nâu/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

122

3808.10

Vk. Dan 950WP

Imidacloprid 20g/kg +                      Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

123

3808.10

Wamtox 50EC, 250EC, 500EC

Cypermethrin

Sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH Việt Thắng

124

3808.10

Wofatac 350 EC

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Vật tư BVTV           Hà Nội

125

3808.10

Wofadan  50G, 100G, 500SP

Cartap

50G: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa                              100G, 500SP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN            Hoà Bình

126

3808.10

Wofagent 500WP

Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg

Sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN           Hoà Bình

Thuốc trừ bệnh:

1

3808.20

Ải vân 6.4SL

Copper citrate

 

Lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

2

 

3808.20

Aco one 400EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM                Thái Nông

3

3808.20

Acrobat MZ           90/600 WP

Dimethomorph  90g/kg + Mancozeb 600g/kg

Loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Singapore Pte Ltd

4

 

3808.20

Agri - Fos 400

Phosphorous acid

Chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu

Công ty phát triển CN               sinh học (DONA- Techno)

5

3808.20

Agrolux 400 SL

Phosphorous acid

Mốc sương/ nho

Công ty TNHH BVTV                  An Hưng Phát

6

3808.20

Amistar top 325SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Vàng lá do nấm/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd

7

3808.20

Andovin 5SC

Hexaconazole 49g/l + Carbendazim 1g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM               Hoàng Ân

8

3808.20

Anhvinh 100SC

Hexaconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

9

3808.20

ANLIEN - annong 400SC

Fosetyl Aluminium

Chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH An Nông

10

3808.20

anRUTA 400EC, 400EW

Flusilazole

400EC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê                                                    400EW: Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

11

3808.20

Anti-xo 200WP

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông           Á Châu

12

3808.20

Antracol  70 WP

Propineb

Thán thư/ điều

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

13

3808.20

Alimet 80 WDG

Fosetyl Aluminium

Mốc sương/ nho

Công ty TNHH BVTV              An Hưng Phát

14

3808.20

Annongvin 100SC

Hexaconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH An Nông

15

3808.20

Arin 50SC

Carbendazim

Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

16

 

3808.20

Arivit 55SC

Carbendazim 7g/l +            Hexaconazole 48g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV          Việt Trung

3808.20

Arivit 97WP

Carbendazim 95g/kg + Hexaconazole 2g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

3808.20

Arivit 200WP

Carbendazim 170g/kg + Hexaconazole 30g/kg

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV          Việt Trung

3808.20

Arivit 350SC

Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 50g/l

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV         Việt Trung

17

3808.20

Arygreen  500SC

Chlorothalonil

Thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

18

3808.20

Bavistin 50 FL

Carbendazim

Thán thư/ điều

BASF Singapore Pte Ltd

19

3808.20

Bemsuper  500SC, 750WG

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN          Hoà Bình

20

3808.20

Bimtil 550 SE

Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 150g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

21

3808.20

Binlazonethai 75 WDG

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH BVTV                An Hưng Phát

22

3808.20

Bioride 50SC

Hexaconazole

Lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược          Việt Nam

23

3808.20

Bpbyms 200WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

24

3808.20

Bp-nhepbun 800WP

Zineb

Thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM            Bình Phương

25

3808.20

Bretil Super 400EC

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

26

3808.20

Bump gold 80WP

Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40%

Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

 

27

3808.20

Byphan 800WP

Mancozeb

Thán thư/ vải

Công ty TNHH TM                 Bình Phương

28

3808.20

Callihex  5 SC

Hexaconazole

Rỉ sắt/ đậu tương

Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd

29

3808.20

Calivil 55SC

Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN           Hoà Bình

30

3808.20

Cantox - D 35WP

Iprodione

Vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu

Công ty CP TST Cần Thơ

31

3808.20

Carozate 72WP

Mancozeb 64% + Cymoxanil 8%

Sương mai/ vải

Công ty TNHH SP                     Công nghệ cao

32

3808.20

Citione 700WG

Iprodione

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH - TM              Tân Thành

33

3808.20

Cittizen 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.

34

3808.20

Cornil 75WP

Chlorothalonil

Sương mai/ khoai tây

Công ty CP Hoá chất NN            Hoà Bình

35

3808.20

Danatan 70WP

Thiophanate Methyl

Héo rũ/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

36

3808.20

Dasuwang 30EC

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.

37

3808.20

Dithane  F - 448 43SC, M - 45  80WP

Mancozeb

Lem lép hạt/ lúa

Dow  AgroSciences B.V

38

3808.20

Doremon 70WP

Propineb

Thán thư/ xoài

Công ty TNHH An Nông

39

3808.20

Duruda 75WP

Chlorothalonil

Sương mai/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd

40

3808.20

Epolists 85WP

Copper Oxychloride

Thán thư/ cam

Công ty TNHH – TM              Thanh Điền

41

3808.20

Fao-gold 525 SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

42

3808.20

Filyannong super 525SE

Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

43

3808.20

Flash 800WDG

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

44

3808.20

Folicur  430SC

Tebuconazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

45

3808.20

Folpan  50 SC

Folpet

Đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd

46

3808.20

Foscy 72 WP

Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%

Nứt thân xì mủ/ sầu riêng

Công ty TNHH - TM              Đồng Xanh

47

3808.20

Fotazole 75WP

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

48

3808.20

Fullcide 50SC

Tricyclazole

 

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM              Nông Phát

49

3808.20

Fulvin 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

50

3808.20

Goldnil 250EC

Difenoconazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV            Hà Nội

51

3808.20

Gomi 72.5WP

Thiophanate Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

52

3808.20

Hạt chắc 50WP

Iprodione

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

53

3808.20

Help 400SC

Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l

Lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH TM SX           Khánh Phong

54

3808.20

Hexado 300SC

Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l

Vàng lá do nấm/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

55

3808.20

Jia-Jione 40EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Jia non Biotech (VN)

56

3808.20

Jiasupper  300EC

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150 g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Jia non Biotech (VN)

57

3808.20

Joara 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd

58

3808.20

Kara-one 400EC

Isoprothiolane

Đạo ôn/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.

59

3808.20

Kian 5 H

Iprobenfos

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP BVTV An Giang

60

3808.20

Kin - Kin Bul  72WP

Cymoxanil  8 % + Mancozeb 64 %

Giả sương mai/ dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria

61

3808.20

K.Susai 50WP

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

Bạc lá/ lúa

Công ty CP Hoá chất NN           Hoà Bình

62

3808.20

Manduri 25SC

Difenoconazole

Chấm xám/ xoài

Dongbu Hitek Co., Ltd.

63

3808.20

Matador 750WG

Iprodione

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược              Điện Bàn Nam Bộ

64

3808.20

Mataxyl 500WP

Metalaxyl

Chết nhanh/ hồ tiêu

Map Pacific PTE Ltd

65

3808.20

Moneys 325 SC

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l

Lem lép hạt/ lúa

 

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

66

3808.20

Newyo 330EW

Cyproconazole  80g/l + Propiconazole 250g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

67

3808.20

Newzobim 45SC, 75WDG

Tricyclazole

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH An Nông

68

3808.20

Nicozol 25 SC

Diniconazole

Phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH  - TM                Thanh Điền

69

3808.20

Nizonix 25EC

Prochloraz

Đốm khô lá/ hành

Công ty CP Nicotex

70

3808.20

Nobenh 250SC

Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM               Nông Phát

71

3808.20

Nustar 20DF

Flusilazole

Phồng lá/ chè

Dupont Vietnam Ltd.

72

3808.20

Nuzole 40 EC

Flusilazole

Vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

73

3808.20

OK - Sulfolac 85SC

Sulfur

Lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

74

3808.20

Phytocide 50WP

Dimethomorph

Giả sương mai/ dưa hấu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia

75

3808.20

Ridomil GoldÒ68 WP, 68WG

Mancozeb 640g/kg +                   Metalaxyl – M 40g/kg

68WP: Thán thư/ xoài

68WG: Sương mai/ vải

Syngenta Vietnam Ltd

76

3808.20

Ringo – L 20 SC

Metominostrobin

Thán thư/ xoài, ớt

Sumitomo Corporation

77

3808.20

Rony 500WP

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

78

3808.20

Sulox  80 WP

Sulfur

Phấn trắng/ cao su

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

79

3808.20

Sunzole 30EC

Difenoconazole  15% + Propiconazole 15%

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd

80

3808.20

Tipo -  M 70 BHN

Thiophanate - Methyl

Thán thư/ điều; đốm lá/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM                 Thái Phong

81

3808.20

Tien 250 EW

Tebuconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

82

3808.20

Tilvilusa 300EC

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hoá nông                  Mỹ Việt Đức

83

3808.20

Tim annong 250EW

Propiconazole

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

84

 

3808.20

Tinitaly surper 250.5EC

Difenoconazole 250g/l + Propiconazole 0.5g/l

Phấn trắng/ hoa hồng

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300SE

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

3808.20

Tinitaly surper 300.5SE

Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH An Nông

85

3808.20

Topan 70 WP

Thiophanate - Methyl

Phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV An Giang

86

3808.20

Tracomix 760WP

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Thán thư/ xoài

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

87

3808.20

Treppach Bul 607SL

Propamocarb. HCl

Chết nhanh/ hồ tiêu

Agria S.A, Bulgaria

88

3808.20

Tricom  75WDG, 75WP

Tricyclazole

 

75WDG: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

75WP: Đạo ôn/ lúa

Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd

89

3808.20

Trobin 250SC

Azoxystrobin

Thán thư/ xơài; khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Phú Nông

90

3808.20

Tungmanzeb 800WP

Mancozeb

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

91

3808.20

Tungsin-M 72WP

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Loét miệng cạo/ cao su

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

92

3808.20

Tung super 300 EC

Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l

Đốm lá, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

93

3808.20

Tungvil 5SC

Hexaconazole

Lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều

Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng

94

3808.20

Hecwin 550 WP

Hexaconazole

Khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH ADC

95

3808.20

Vanglany 80WP

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

96

3808.20

Vanhat 5SC

Hexaconazole

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

97

3808.20

Vieteam 98WP

Sulfur 28%  + Tricyclazole 70%

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

3808.20

Vieteam 700SC

Sulfur 200g/l  +  Tricyclazole 500g/l

Đạo ôn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

98

 

3808.20

Workup 9 SL

Metconazole

Khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa

Kureha Corporation

99

3808.20

Xanized 72 WP

Cymoxanil  8% + Mancozeb 64%

Sương mai/ vải

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

100

3808.20

Xiexie 200WP

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

101

3808.20

Zintracol 70WP

Propineb

Thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông           Á Châu

102

3808.20

Zoom 50SC

Carbendazim

Thán thư/ điều

United Phosphorus Ltd

Thuốc trừ cỏ:

1

3808.30

AD  600DD

2.4 D

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH - TM                  Thái Nông

2

 

3808.30

Ankill A 40SC

Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP BVTV An Giang

3

3808.30

Antacogold 500EC

Acetochlor

Cỏ/ ngô

Công ty TNHH TM – DV          Ánh Dương

4

 

3808.30

Bensurus 10WP

Bensulfuron Methyl

Cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Nông dược           Việt Nam

5

3808.30

Blurius 200WP

Acetochlor 160g/kg +               Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg

Cỏ/ lúa cấy

Công ty CP Hoá chất NN          Hòa Bình

6

3808.30

Buzanon 10WP

Pyrazosulfuron Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Dongbu Hitek Co., Ltd

7

3808.30

Clipper 25 OD

Penoxsulam

Cỏ/ lúa sạ

Dow  AgroSciences B.V

8

 

3808.30

Coach 115EC

Cyhalofop - butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC

3808.30

Coach 330EC

Cyhalofop - butyl 300 g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC

9

3808.30

Cochet 200WP

Acetochlor

Cỏ/ lúa cấy

Dalian Raiser Pesticide             Co., Ltd.

10

3808.30

Dancet 25SC, 75WDG

Quinclorac

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

11

3808.30

Dietmam 360EC

Pretilachlor 360 g/l +                         chất an toàn Fenclorim 150 g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC

12

3808.30

Dodofit 300EC

Pretilachlor 300 g/l +                              chất an toàn Fenclorim 100g/l

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Thạnh Hưng

13

3808.30

Honixon 30WP

Bensulfuron Methyl 12% +           Bispyribac - Sodium 18%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Nicotex

14

3808.30

Horse 10SC

Bispyribac - Sodium

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC

15

3808.30

Jia-anco 50EC

Acetochlor

Cỏ/ đậu tương

Công ty CP Jia non Biotech (VN)

16

3808.30

Jianee 10SC

Bispyribac - Sodium

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Jia non Biotech (VN)

17

3808.30

Koler 10EC

Cyhalofop - butyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH ADC

18

3808.30

Linchor 100EC

Cyhalofop - butyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH Hoá Nông          Á Châu

19

3808.30

Loadstar 60WG

Bensulfuron Methyl

Cỏ/ lúa cấy

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

20

3808.30

Map - Famix 30EC

Pretilachlor 30 % +                                     chất an toàn Fenclorim 10%

Cỏ/ lúa sạ

Map Pacific PTE Ltd

21

3808.30

Map fanta 550WP

Cyhalofop butyl  20% +    Pyrazosulfuron Ethyl 5% +            Quinclorac 30%

Cỏ/ lúa sạ

Map Pacific PTE Ltd

22

3808.30

Mullai  100WP

Bensulfuron Methyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH TM                   Bình Phương

23

3808.30

Nasip 50WP

Pyrazosulfuron Ethyl 3% +            Quinclorac 47%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Nicotex

24

3808.30

Nominee  100 OF

Bispyribac - Sodium

Cỏ/ lúa sạ

Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd

25

3808.30

Nonider 30WP, 130WP

Bispyribac - Sodium

30WP: Cỏ/ lúa cấy                         130WP: Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

26

3808.30

Nonopul 41 SL

Glyphosate

Cỏ/ cao su

Dongbu Hitek Co., Ltd

27

3808.30

Nuxim  480 SL

Glyphosate Isopropylammonium

Cỏ/ cam

Công ty TNHH Hoá Nông              Á Châu

28

3808.30

Onecide 15 EC

Fluazifop - butyl

Cỏ/ dưa hấu

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd

29

3808.30

Owen 20SL

Paraquat

Cỏ/ đất không trồng trọt

Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị

30

3808.30

Saicoba  800 EC

Acetochlor

Cỏ/ lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

31

3808.30

Sirafb 100WP

Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Hoá chất NN            Hoà Bình

32

3808.30

Sunrus 150SC, 150WP

Pyrazosulfuron Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Hoá chất NN           Hoà Bình

33

3808.30

Supecet 250SC

Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac 180g/kg

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Hoá chất NN            Hoà Bình

34

3808.30

Targa Super 5 EC

Quizalofop - P - Ethyl

Cỏ/ vừng

Nissan Chem. Ind Ltd

35

3808.30

Thanaxim 41SL

Glyphosate

Cỏ/ cao su

Công ty CP Nông dược              Việt Nam

36

3808.30

Trabuta 60EC

Butachlor 60% +                                      Chất an toàn Fenclorim 10%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH  - TM                Thôn Trang

37

3808.30

Uniquat 20SL

Paraquat

Cỏ/ cà phê

United Phosphorus Ltd

38

3808.30

Wenson 50WP

Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet  46%

Cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH                  Trường Thịnh

39

3808.30

Wipnix 7.5 EW

Fenoxaprop - P - Ethyl

Cỏ/ lúa sạ

Công ty CP Nicotex

40

3808.30

Wisdom 12EC

Clethodim

Cỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

Thuốc trừ ốc:

1

3808.90

Aladin 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH – TM                 Thái Nông

2

3808.90

Bolis 10B, 12B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH ADC

3

3808.90

Duckling 700WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH TM & SX           Gia Phúc

4

3808.90

MAP Passion 10GR

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Map Pacific PTE Ltd

5

3808.90

Nel super 70WP

Niclosamide

Ốc bươu vàng/ lúa

Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.

6

3808.90

Sneo-lix 6B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty TNHH Hoá nông           Á Châu

7

3808.90

Superdan 6G

Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%

Ốc bươu vàng/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV           Việt Trung

8

3808.90

Toxbait 60B

Metaldehyde

Ốc bươu vàng/ lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.

Thuốc điều hoà sinh trưởng:

1

3808.30

Animat 40SL

Mepiquat chloride

Kích thích sinh trưởng/ lạc

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

2

3808.30

Bonsai  25SC

Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa

Map Pacific PTE Ltd

3

3808.30

Gibline 10SP

Gibberellic acid

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Vật tư NN               Tiền Giang

4

3808.30

Paclo 10 SC, 15WP

Paclobutrazol

Kích thích sinh trưởng/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam

5

3808.30

Paxlomex 15WP

Paclobutrazol

Kích thích ra hoa/ xoài

Công ty TNHH BVTV                 An Hưng Phát

6

3808.30

Super Cultar Mix          10 WP

Paclobutrazol

Kích thích ra hoa/ bưởi

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

Thuốc trừ chuột:

1

3808.90

Ran part 2%D

Warfarin

Chuột/ đồng ruộng

Công ty TNHH SP                    Công nghệ cao

 

Ghi chú
LuatVietnam.vn độc quyền cung cấp bản dịch chính thống Công báo tiếng Anh của Thông Tấn Xã Việt Nam.
Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Để được giải đáp thắc mắc, vui lòng gọi

19006192

Theo dõi LuatVietnam trên YouTube

TẠI ĐÂY

văn bản cùng lĩnh vực

văn bản mới nhất

loading
×
×
×
Vui lòng đợi