Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 94/2007/QĐ-BNN của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông về việc bổ sung một số loại thuốc bảo vệ thực vật vào Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 94/2007/QĐ-BNN
Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 94/2007/QĐ-BNN | Ngày đăng công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày đăng công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Bá Bổng |
Ngày ban hành: | 26/11/2007 | Ngày hết hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Ngày hết hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Lĩnh vực khác |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 94/2007/QĐ-BNN
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
QUYẾT ĐỊNH
CỦA BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
SỐ 94/2007/QĐ-BNN NGÀY 26 THÁNG 11 NĂM 2007 VỀ VIỆC BỔ SUNG
MỘT SỐ LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT VÀO DANH MỤC THUỐC
BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
BỘ TRƯỞNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Căn cứ Nghị định số 86/2003/NĐ-CP ngày 18 tháng 7 năm 2003 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn;
Căn cứ Pháp lệnh Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật, công bố ngày 08 tháng 8 năm 2001;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ Thực vật,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1:
a. Đăng ký chính thức: 07 hoạt chất với 07 tên thương phẩm (gồm thuốc trừ bệnh 05 hoạt chất với 05 tên thương phẩm, thuốc trừ cỏ 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm, thuốc điều hoà sinh trưởng 01 hoạt chất với 01 tên thương phẩm) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).
b. Đăng ký bổ sung: 283 trường hợp (gồm 126 loại thuốc trừ sâu, 102 loại thuốc trừ bệnh, 40 loại thuốc trừ cỏ, 08 loại thuốc trừ ốc, 06 loại thuốc điều hoà sinh trưởng, 01 loại thuốc trừ chuột) vào danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng ở Việt Nam (có danh mục kèm theo).
Điều 2:Việc xuất khẩu, nhập khẩu các loại thuốc bảo vệ thực vật ban hành kèm theo quyết định này được thực hiện theo Qui định về xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá được ban hành kèm theo Nghị định số 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 1 năm 2006 của Chính phủ.
Điều 3:Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày kể từ ngày đăng công báo.
Điều 4:Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ CHÍNH THỨC VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 94/2007/QĐ-BNN ngày 26 tháng 11 năm 2007
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | MÃ HS | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
Thuốc trừ bệnh: | |||||
1 | 3808.20 | Cabrio Top 600WDG | Pyraclostrobin 50g/kg (min 95%) + Metiram 550g/kg | Sương mai/ cà chua | BASF Singapore Pte Ltd |
2 | 3808.20 | Charisma 206.7EC
| Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l | Xì mủ/ cam | DuPont Vietnam Ltd |
3 | 3808.20 | Indar 240F | Fenbuconazole (min 98.7%) | Khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Dow AgroSciences B.V |
4 | 3808.20 | Katana 20SC | Fenoxanil (min 95%) | Đạo ôn/ lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
5 | 3808.20 | Ninja 35EC | Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30% | Đạo ôn/ lúa | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
Thuốc trừ cỏ: | |||||
1 | 3808.30 | Katrocet ® 50DF | Azimsulfuron (min 99%) | Cỏ/ lúa sạ | DuPont Vietnam Ltd. |
Thuốc điều hòa sinh trưởng: | |||||
1 | 3808.30 | Dormex 52 AS | Hydrogen Cyanamide (min 99%) | Kích thích sinh trưởng/ nho | AlzChem Trostberg GmbH. |
CÁC LOẠI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC ĐĂNG KÝ BỔ SUNG
VÀO DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 94/2007/QĐ-BNN ngày 26 tháng 11 năm 2007 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
TT | MÃ HS | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | TÊN HOẠT CHẤT - NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
Thuốc trừ sâu: | |||||
1 | 3808.10 | Aba-plus 100EC | Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l | Sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
2
| 3808.10 | Abatin 1.8 EC | Abamectin | Sâu vẽ bùa/ cam | Map Pacific PTE Ltd |
3 | 3808.10 | Acotrin 440EC | Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg | Nhện đỏ/ cam | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
4
| 3808.10 | Actadan 750WP | Imidacloprid 50g/kg + Nereistoxin 700g/kg | Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
5 | 3808.10 | Actatac 300EC | Profenofos 270 g/l + Alpha – cypermethrin 30g/l | Sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
6 | 3808.10 | Actatoc 200 WP | Acetamiprid | Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
7 | 3808.10 | Admara 10WP | Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
| Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
8 | 3808.10 | Admitox 250WP, 600SC | Imidacloprid | 250WP: Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC: Bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
9 | 3808.10 | Advice 3EC | Acetamiprid | Bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
10 | 3808.10 | Afeno 30WP | Acetamiprid | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
11 | 3808.10 | Ammate 150 SC | Indoxacarb | Sâu cuốn lá/ lúa | DuPont Vietnam Ltd |
12 | 3808.10 | Andoril 100EC | Cypermethrin | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
13 | 3808.10 | Anfaza 250WDG, 350SC | Thiamethoxam | 250WDG: Bọ trĩ/ lúa 350SC: Bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
14 | 3808.10 | Anphatox 25 EW, 50EW
| Alpha - cypermethrin | 25EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp muội/ đậu tương | Công ty TNHH An Nông |
15 | 3808.10 | Antaphos 25 EC | Alpha - cypermethrin | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
16 | 3808.10 | Applaud 25SC | Buprofezin | Rệp sáp/ cam | Nihon Nohyaku Co., Ltd |
17 | 3808.10 | Armada 50 EC, 100EC, 100SL, 100WG | Imidacloprid | 50EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: Rệp sáp/ xoài 100WG: Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
18 | 3808.10 | Asarasuper 300WG | Thiamethoxam | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
19 | 3808.10 | Ascophy 220WP | Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng |
20 | 3808.10 | Aseld 450EC | Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin 50g/kg | Rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
21 | 3808.10 | Asimo super 50WP | Acetamiprid 15% + Buprofezin 35% | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
22 | 3808.10 | Asmai 250WP | Buprofezin | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
23 | 3808.10 | Baxili 100WP | Imidacloprid | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
24 | 3808.10 | Bian 40 EC | Dimethoate | Sâu đục ngọn/ điều | Công ty CP BVTV An Giang |
25 | 3808.10 | Biffiny 70WP | Imidacloprid | Bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa, rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến. |
26 | 3808.10 | B thai 136EC | Abamectin 36g/l + Alpha Cypermethrin 100g/l | Nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
27 | 3808.10 | Butal 25WP | Buprofezin | Rệp sáp/ xoài, cà phê | Bailing International Co., Ltd |
28 | 3808.10 | Canon 050EC | Imidacloprid | Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài | Công ty CP TST Cần Thơ |
29 | 3808.10 | Cagent 5SC | Fipronil | Xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa | Công ty CP TST Cần Thơ |
30 | 3808.10 | Carto - Alpha 5EC | Esfenvalerate | Sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty CP TST Cần Thơ |
31 | 3808.10 | Cayman 25WP | Acetamiprid | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
32 | 3808.10 | Chief 260 EC | Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
3808.10 | Chief 520 WP | Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 320g/kg | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong | |
33 | 3808.10 | Click 75WP | Thiodicarb | Bọ trĩ/ lúa; ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
34 | 3808.10 | Clothion 55EC | Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% | Sâu đục quả/ đậu tương | Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
35 | 3808.10 | Confidor 700WG | Imidacloprid | Bọ trĩ/ nho | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
36 | 3808.10 | Conphai 10ME, 100SL, 700WG | Imidacloprid | 10ME: Bọ trĩ/ dưa hấu 100SL: Rầy xanh/ chè 700WG: Rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Trường Thịnh |
37 | 3808.10 | Cyperan 10 EC | Cypermethrin | Bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài | Công ty CP BVTV An Giang |
38 | 3808.10 | Cypermap 10 EC | Cypermethrin | Kiến / thanh long | Map Pacific PTE Ltd |
39 | 3808.10 | Đại Bàng Đỏ 700EC | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l | Sâu đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
40 | 3808.10 | Dantac 100G, 500SP | Cartap | 100G: Bọ trĩ/ lúa 500SP: Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
41 | 3808.10 | Deltaguard 2.5EC | Deltamethrin | Sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, bọ xít/ nhãn | Gharda Chemicals Ltd |
42 | 3808.10 | Diazan 10H, 50ND | Diazinon | 10H: Rệp sáp rễ/ cà phê 50ND: Sâu đục thân/ cà phê | Công ty CP BVTV An Giang |
43 | 3808.10 | Diazol 50EW | Diazinon | Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa | Makhteshim Chemical Ltd |
44 | 3808.10 | Director 70EC | Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate 20g/l | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH ADC |
3808.10 | Director 140EC | Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate 40g/l | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH ADC | |
45 | 3808.10 | Docytox 60 EC | Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 10% | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
46 | 3808.10 | Domosphi 20 EC | Acetamiprid | Bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
47 | 3808.10 | Dotimec 9EC | Abamectin 2% + Permethrin 7% | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
48 | 3808.10 | Dragon 585 EC | Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5 % | Sâu xanh da láng/ lạc | Imaspro Resources Sdn Bhd |
49 | 3808.10 | Fentox 25 EC | Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5% | Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê | Công ty CP TST Cần Thơ |
50 | 3808.10 | Fitex 300EC | Dimethoate 286 g/l + Lambda – cyhalothrin 14g/l | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
51 | 3808.10 | FM-Tox 100EC | Alpha - cypermethrin | Sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH Việt Thắng |
52 | 3808.10 | Fortaras top 247SC | Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam 141g/l | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
53 | 3808.10 | Galaxy 50EC | Permethrin | Sâu xanh/ lạc | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
54 | 3808.10 | Genotox 48EC | Chlorpyrifos Ethyl | Sâu xanh da láng/ đậu tương | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
55 | 3808.10 | God 550EC | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l | Rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
56 | 3808.10 | Goldgent 60EC | Fipronil 45g/l + Lambda - Cyhalothrin 15g/l | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
57 | 3808.10 | Goldra 250WG | Thiamethoxam 240g/kg + Acetamiprid 10 g/kg | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
58 | 3808.10 | Hello 250WP | Buprofezin | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
59 | 3808.10 | Hoban 30EC | Chlorpyrifos Ethyl | Sâu xanh da láng/ lạc | Công ty CP Hốc Môn |
60 | 3808.10 | Hoptara 25WP | Buprofezin | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
61 | 3808.10 | Ikuzu 20WP | Dinotefuran | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
62 | 3808.10 | Imidan 10 EC | Imidacloprid | Bọ trĩ/ dưa hấu | Công ty CP BVTV An Giang |
63 | 3808.10 | Indocar 150SC | Indoxacarb | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
64 | 3808.10 | Jabara 25WP | Buprofezin 5% + Isoprocarb 20% | Rầy nâu/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
65 | 3808.10 | Just 050 EC | Imidacloprid | Rầy bông/ xoài | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
66 | 3808.10 | Keyword 10SL | Imidacloprid | Bọ trĩ/ dưa hấu | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
67 | 3808.10 | Khongray 40WP | Acetamiprid 20% + Buprofezin 20% | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
68 | 3808.10 | Kimidac 050EC | Imidacloprid | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Tân Thành |
69 | 3808.10 | Kinagold 23 EC
| Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20% | Sâu cuốn lá/ lúa | United Phosphorus Ltd |
70 | 3808.10 | Koben 15EC | Pyridaben | Nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/ điều | Bailing International Co., Ltd |
71 | 3808.10 | Koto 240 SC | Thiacloprid | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
72 | 3808.10 | Legend 0.3G, 5SC, 800WG | Fipronil | 0.3G: Bọ trĩ/ lúa 5SC: Bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải 800WG: Bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao, nhện lông nhung/ vải | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
73 | 3808.10 | Longkick 50SP | Cartap | Sâu đục thân/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
74 | 3808.10 | Lugens 800WG | Fipronil | Rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
75 | 3808.10 | Lugens top 300WP | Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg | Rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
76 | 3808.10 | Map – Jono 700WP | Imidacloprid | Sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
77 | 3808.10 | Methink 25 EC | Quinalphos | Rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
78 | 3808.10 | Mondeo 40 EC, 60EC | Chlorpyrifos Ethyl | 40EC: Sâu đục thân/ lúa 60EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH TM Anh Thơ |
79 | 3808.10 | Mopride 20 WP | Acetamiprid | Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
80 | 3808.10 | Mopride gold 50WP | Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30% | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
81 | 3808.10 | Mosflannong 200WP | Acetamiprid | Bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
82 | 3808.10 | New-osin 20WP | Dinotefuran | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
83 | 3808.10 | Nofara 35WDG | Thiamethoxam | Bọ trĩ/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
84 | 3808.10 | Nosauray 120EC | Abamectin 30g/l + Imidacloprid 90g/l | Sâu đục bẹ/ lúa; rầy bông/ xoài | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
85 | 3808.10 | Oshin 100SL | Dinotefuran
| Rầy xanh/ chè | Mitsui Chemicals, Inc. |
86 | 3808.10 | Partin 25WP | Buprofezin | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát |
87 | 3808.10 | PER annong 500 EW | Permethrin | Sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê | Công ty TNHH An Nông |
88 | 3808.10 | Prodigy 23 F | Methoxyfenozide | Sâu xanh da láng/ bắp cải | Dow AgroSciences B.V |
89 | 3808.10 | Pyritox 200EC, 400EC | Chlorpyrifos Ethyl | Sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương | Công ty TNHH An Nông |
90 | 3808.10 | Reagt 800WG | Fipronil | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
91 | 3808.10 | Sadamir 200WP | Acetamiprid | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
92 | 3808.10 | Safrice 20WP | Dinotefuran | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
93 | 3808.10 | Sago - Super 3 G | Chlorpyrifos Methyl | Ve sầu/ cà phê | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
94 | 3808.10 | Sazin 5.8EC | Abamectin 0.8% + Etofenprox 5% | Sâu tơ/ bắp cải | Mitsui Chemicals., Inc |
95 | 3808.10 | Sauso 10EC | Fenpropathrin | Nhện đỏ/ cam | Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
96 | 3808.10 | Sấm sét 25 WP | Buprofezin | Rầy bông/ xoài | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
97 | 3808.10 | Sectox 700WG | Imidacloprid | Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
98 | 3808.10 | Shertox 10EW, 25EW, 50EC | Cypermethrin | Sâu phao/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
99 | 3808.10 | Sieuray 250WP | Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
100 | 3808.10 | Sieu Sao E 500WP | Chlorpyrifos Ethyl | Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
101 | 3808.10 | Southsher 10EC | Cypermethrin | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông |
102 | 3808.10 | Starap 100G | Ethoprophos | Tuyến trùng/ hồ tiêu | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
103 | 3808.10 | Superfasti 800WG | Fipronil | Sâu đục thân/ lúa | Công ty TNHH SP Công nghệ cao |
104 | 3808.10 | Supertac 500EC | Alpha - Cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 460g/l | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
105 | 3808.10 | Taron 50 EC | Chlorpyrifos Methyl | Rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn | Map Pacific PTE Ltd |
106 | 3808.10 | Tasodant 600EC | Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l | Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH ADC |
3808.10 | Tasodant 600WP | Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Permethrin 100g/kg | Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê | Công ty TNHH ADC | |
107 | 3808.10 | Thần công 25WP | Buprofezin | Rầy nâu/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
108 | 3808.10 | Thamaten 150SC | Indoxacarb | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
109 | 3808.10 | Thanasat 10WP | Imidacloprid | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
110 | 3808.10 | Thanatox 5EC | Alpha – Cypermethrin | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
111 | 3808.10 | Thionova 25WDG | Thiamethoxam | Rầy nâu/ lúa | United Phosphorus Ltd |
112 | 3808.10 | Tiffy Super 500DF | Buprofezin | Rầy nâu/ lúa | Công ty CP BMC |
113 | 3808.10 | Trebon 30EC | Etofenprox | Sâu cuốn lá/ lúa | Mitsui Chemicals, Inc. |
114 | 3808.10 | Triceny 50EC | Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8% | Sâu đục quả/ đậu tương | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
115 | 3808.10 | Tungcydan 55 EC | Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5% | Sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân/ cà phê | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
116 | 3808.10 | Tungent 5 SC, 800WDG | Fipronil | 5SC: Sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: Sâu xanh/ lạc, sâu đục thân/ ngô | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
117 | 3808.10 | Tungperin 50 EC | Permethrin | Dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
118 | 3808.10 | Vifast 10SC | Alpha - cypermethrin | Mối/ cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
119 | 3808.10 | Virigent 0.3G, 50SC | Fipronil | 0.3G: Sâu đục thân/ lúa 50SC: Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
120 | 3808.10 | Virofos 20 EC | Chlorpyrifos Ethyl | Mối/ cà phê | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
121 | 3808.10 | Vitasupe 250EC | Profenofos 200g/l + Imidacloprid 50g/l | Rầy nâu/ lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
122 | 3808.10 | Vk. Dan 950WP | Imidacloprid 20g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 930g/kg | Sâu cuốn lá/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
123 | 3808.10 | Wamtox 50EC, 250EC, 500EC | Cypermethrin | Sâu khoang/ lạc | Công ty TNHH Việt Thắng |
124 | 3808.10 | Wofatac 350 EC | Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l | Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
125 | 3808.10 | Wofadan 50G, 100G, 500SP | Cartap | 50G: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 100G, 500SP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
126 | 3808.10 | Wofagent 500WP | Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg | Sâu đục thân/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
Thuốc trừ bệnh: | |||||
1 | 3808.20 | Ải vân 6.4SL | Copper citrate
| Lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
2
| 3808.20 | Aco one 400EC | Isoprothiolane | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
3 | 3808.20 | Acrobat MZ 90/600 WP | Dimethomorph 90g/kg + Mancozeb 600g/kg | Loét sọc mặt cạo/ cao su | BASF Singapore Pte Ltd |
4
| 3808.20 | Agri - Fos 400 | Phosphorous acid | Chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu | Công ty phát triển CN sinh học (DONA- Techno) |
5 | 3808.20 | Agrolux 400 SL | Phosphorous acid | Mốc sương/ nho | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
6 | 3808.20 | Amistar top 325SC | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l | Vàng lá do nấm/ lúa | Syngenta Vietnam Ltd |
7 | 3808.20 | Andovin 5SC | Hexaconazole 49g/l + Carbendazim 1g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
8 | 3808.20 | Anhvinh 100SC | Hexaconazole | Vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH Lợi Nông |
9 | 3808.20 | ANLIEN - annong 400SC | Fosetyl Aluminium | Chết nhanh/ hồ tiêu | Công ty TNHH An Nông |
10 | 3808.20 | anRUTA 400EC, 400EW | Flusilazole | 400EC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
11 | 3808.20 | Anti-xo 200WP | Bismerthiazol (Sai ku zuo) | Bạc lá/ lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
12 | 3808.20 | Antracol 70 WP | Propineb | Thán thư/ điều | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
13 | 3808.20 | Alimet 80 WDG | Fosetyl Aluminium | Mốc sương/ nho | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
14 | 3808.20 | Annongvin 100SC | Hexaconazole | Vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
15 | 3808.20 | Arin 50SC | Carbendazim | Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
16
| 3808.20 | Arivit 55SC | Carbendazim 7g/l + Hexaconazole 48g/l | Khô vằn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3808.20 | Arivit 97WP | Carbendazim 95g/kg + Hexaconazole 2g/kg | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |
3808.20 | Arivit 200WP | Carbendazim 170g/kg + Hexaconazole 30g/kg | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |
3808.20 | Arivit 350SC | Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 50g/l | Khô vằn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |
17 | 3808.20 | Arygreen 500SC | Chlorothalonil | Thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
18 | 3808.20 | Bavistin 50 FL | Carbendazim | Thán thư/ điều | BASF Singapore Pte Ltd |
19 | 3808.20 | Bemsuper 500SC, 750WG | Tricyclazole
| Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
20 | 3808.20 | Bimtil 550 SE | Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 150g/l | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
21 | 3808.20 | Binlazonethai 75 WDG | Tricyclazole
| Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
22 | 3808.20 | Bioride 50SC | Hexaconazole | Lem lép hạt/ lúa | Cong ty CP Nông dược Việt Nam |
23 | 3808.20 | Bpbyms 200WP | Tricyclazole | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương |
24 | 3808.20 | Bp-nhepbun 800WP | Zineb | Thán thư/ dưa hấu | Công ty TNHH TM Bình Phương |
25 | 3808.20 | Bretil Super 400EC | Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200 g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
26 | 3808.20 | Bump gold 80WP | Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% + Tricyclazole 40% | Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC
|
27 | 3808.20 | Byphan 800WP | Mancozeb | Thán thư/ vải | Công ty TNHH TM Bình Phương |
28 | 3808.20 | Callihex 5 SC | Hexaconazole | Rỉ sắt/ đậu tương | Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
29 | 3808.20 | Calivil 55SC | Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
30 | 3808.20 | Cantox - D 35WP | Iprodione | Vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu | Công ty CP TST Cần Thơ |
31 | 3808.20 | Carozate 72WP | Mancozeb 64% + Cymoxanil 8% | Sương mai/ vải | Công ty TNHH SP Công nghệ cao |
32 | 3808.20 | Citione 700WG | Iprodione | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH - TM Tân Thành |
33 | 3808.20 | Cittizen 75WP | Tricyclazole | Đạo ôn/ lúa | Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd. |
34 | 3808.20 | Cornil 75WP | Chlorothalonil | Sương mai/ khoai tây | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
35 | 3808.20 | Danatan 70WP | Thiophanate Methyl | Héo rũ/ dưa hấu | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
36 | 3808.20 | Dasuwang 30EC | Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15% | Đốm lá/ lạc | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
37 | 3808.20 | Dithane F - 448 43SC, M - 45 80WP | Mancozeb | Lem lép hạt/ lúa | Dow AgroSciences B.V |
38 | 3808.20 | Doremon 70WP | Propineb | Thán thư/ xoài | Công ty TNHH An Nông |
39 | 3808.20 | Duruda 75WP | Chlorothalonil | Sương mai/ dưa hấu | Dongbu Hitek Co., Ltd |
40 | 3808.20 | Epolists 85WP | Copper Oxychloride | Thán thư/ cam | Công ty TNHH – TM Thanh Điền |
41 | 3808.20 | Fao-gold 525 SE | Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
42 | 3808.20 | Filyannong super 525SE | Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
43 | 3808.20 | Flash 800WDG | Tricyclazole | Đạo ôn/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
44 | 3808.20 | Folicur 430SC | Tebuconazole | Vàng lá do nấm/ lúa | Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
45 | 3808.20 | Folpan 50 SC | Folpet | Đốm lá/ hành | Makhteshim Chemical Ltd |
46 | 3808.20 | Foscy 72 WP | Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64% | Nứt thân xì mủ/ sầu riêng | Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
47 | 3808.20 | Fotazole 75WP | Tricyclazole | Đạo ôn/ lúa | Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
48 | 3808.20 | Fullcide 50SC | Tricyclazole
| Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
49 | 3808.20 | Fulvin 5SC | Hexaconazole | Khô vằn/ lúa | Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. |
50 | 3808.20 | Goldnil 250EC | Difenoconazole | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
51 | 3808.20 | Gomi 72.5WP | Thiophanate Methyl 35% + Tricyclazole 37.5% | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
52 | 3808.20 | Hạt chắc 50WP | Iprodione | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
53 | 3808.20 | Help 400SC | Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l | Lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
54 | 3808.20 | Hexado 300SC | Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l | Vàng lá do nấm/ lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
55 | 3808.20 | Jia-Jione 40EC | Isoprothiolane | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Jia non Biotech (VN) |
56 | 3808.20 | Jiasupper 300EC | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150 g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Jia non Biotech (VN) |
57 | 3808.20 | Joara 5SC | Hexaconazole | Khô vằn/ lúa | Dongbu Hitek Co., Ltd |
58 | 3808.20 | Kara-one 400EC | Isoprothiolane | Đạo ôn/ lúa | Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd. |
59 | 3808.20 | Kian 5 H | Iprobenfos | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP BVTV An Giang |
60 | 3808.20 | Kin - Kin Bul 72WP | Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 % | Giả sương mai/ dưa hấu | Agria S.A, Bulgaria |
61 | 3808.20 | K.Susai 50WP | Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5% | Bạc lá/ lúa | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
62 | 3808.20 | Manduri 25SC | Difenoconazole | Chấm xám/ xoài | Dongbu Hitek Co., Ltd. |
63 | 3808.20 | Matador 750WG | Iprodione | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ |
64 | 3808.20 | Mataxyl 500WP | Metalaxyl | Chết nhanh/ hồ tiêu | Map Pacific PTE Ltd |
65 | 3808.20 | Moneys 325 SC | Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125 g/l | Lem lép hạt/ lúa
| Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
66 | 3808.20 | Newyo 330EW | Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
67 | 3808.20 | Newzobim 45SC, 75WDG | Tricyclazole | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
68 | 3808.20 | Nicozol 25 SC | Diniconazole | Phấn trắng/ xoài | Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
69 | 3808.20 | Nizonix 25EC | Prochloraz | Đốm khô lá/ hành | Công ty CP Nicotex |
70 | 3808.20 | Nobenh 250SC | Hexaconazole 30g/l + Tricyclazole 220g/l | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH – TM Nông Phát |
71 | 3808.20 | Nustar 20DF | Flusilazole | Phồng lá/ chè | Dupont Vietnam Ltd. |
72 | 3808.20 | Nuzole 40 EC | Flusilazole | Vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
73 | 3808.20 | OK - Sulfolac 85SC | Sulfur | Lem lép hạt/ lúa | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
74 | 3808.20 | Phytocide 50WP | Dimethomorph | Giả sương mai/ dưa hấu | Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
75 | 3808.20 | Ridomil GoldÒ68 WP, 68WG | Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg | 68WP: Thán thư/ xoài 68WG: Sương mai/ vải | Syngenta Vietnam Ltd |
76 | 3808.20 | Ringo – L 20 SC | Metominostrobin | Thán thư/ xoài, ớt | Sumitomo Corporation |
77 | 3808.20 | Rony 500WP | Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg | Khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
78 | 3808.20 | Sulox 80 WP | Sulfur | Phấn trắng/ cao su | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
79 | 3808.20 | Sunzole 30EC | Difenoconazole 15% + Propiconazole 15% | Lem lép hạt/ lúa | Sundat (S) PTe Ltd |
80 | 3808.20 | Tipo - M 70 BHN | Thiophanate - Methyl | Thán thư/ điều; đốm lá/ dưa hấu | Công ty TNHH - TM Thái Phong |
81 | 3808.20 | Tien 250 EW | Tebuconazole | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
82 | 3808.20 | Tilvilusa 300EC | Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức |
83 | 3808.20 | Tim annong 250EW | Propiconazole | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông |
84
| 3808.20 | Tinitaly surper 250.5EC | Difenoconazole 250g/l + Propiconazole 0.5g/l | Phấn trắng/ hoa hồng | Công ty TNHH An Nông |
3808.20 | Tinitaly surper 300SE | Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông | |
3808.20 | Tinitaly surper 300.5SE | Difenoconazole 50.5g/l + Propiconazole 250g/l | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH An Nông | |
85 | 3808.20 | Topan 70 WP | Thiophanate - Methyl | Phấn trắng/ nho | Công ty CP BVTV An Giang |
86 | 3808.20 | Tracomix 760WP | Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg | Thán thư/ xoài | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
87 | 3808.20 | Treppach Bul 607SL | Propamocarb. HCl | Chết nhanh/ hồ tiêu | Agria S.A, Bulgaria |
88 | 3808.20 | Tricom 75WDG, 75WP | Tricyclazole
| 75WDG: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: Đạo ôn/ lúa | Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical Commercial Co., Ltd |
89 | 3808.20 | Trobin 250SC | Azoxystrobin | Thán thư/ xơài; khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Phú Nông |
90 | 3808.20 | Tungmanzeb 800WP | Mancozeb | Lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
91 | 3808.20 | Tungsin-M 72WP | Mancozeb 64% + Metalaxyl 8% | Loét miệng cạo/ cao su | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
92 | 3808.20 | Tung super 300 EC | Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l | Đốm lá, rỉ sắt/ cà phê | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
93 | 3808.20 | Tungvil 5SC | Hexaconazole | Lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều | Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
94 | 3808.20 | Hecwin 550 WP | Hexaconazole | Khô vằn, lem lép hạt/ lúa | Công ty TNHH ADC |
95 | 3808.20 | Vanglany 80WP | Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45% | Đạo ôn/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
96 | 3808.20 | Vanhat 5SC | Hexaconazole | Khô vằn/ lúa | Công ty TNHH Việt Thắng |
97 | 3808.20 | Vieteam 98WP | Sulfur 28% + Tricyclazole 70% | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
3808.20 | Vieteam 700SC | Sulfur 200g/l + Tricyclazole 500g/l | Đạo ôn/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung | |
98
| 3808.20 | Workup 9 SL | Metconazole | Khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa | Kureha Corporation |
99 | 3808.20 | Xanized 72 WP | Cymoxanil 8% + Mancozeb 64% | Sương mai/ vải | Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
100 | 3808.20 | Xiexie 200WP | Bismerthiazol (Sai ku zuo) | Bạc lá/ lúa | Công ty TNHH TM Bình Phương |
101 | 3808.20 | Zintracol 70WP | Propineb | Thán thư/ xoài, vàng lá do nấm/ lúa | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
102 | 3808.20 | Zoom 50SC | Carbendazim | Thán thư/ điều | United Phosphorus Ltd |
Thuốc trừ cỏ: | |||||
1 | 3808.30 | AD 600DD | 2.4 D | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH - TM Thái Nông |
2
| 3808.30 | Ankill A 40SC | Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34% | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP BVTV An Giang |
3 | 3808.30 | Antacogold 500EC | Acetochlor | Cỏ/ ngô | Công ty TNHH TM – DV Ánh Dương |
4
| 3808.30 | Bensurus 10WP | Bensulfuron Methyl | Cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
5 | 3808.30 | Blurius 200WP | Acetochlor 160g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg | Cỏ/ lúa cấy | Công ty CP Hoá chất NN Hòa Bình |
6 | 3808.30 | Buzanon 10WP | Pyrazosulfuron Ethyl | Cỏ/ lúa sạ | Dongbu Hitek Co., Ltd |
7 | 3808.30 | Clipper 25 OD | Penoxsulam | Cỏ/ lúa sạ | Dow AgroSciences B.V |
8
| 3808.30 | Coach 115EC | Cyhalofop - butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15g/l | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH ADC |
3808.30 | Coach 330EC | Cyhalofop - butyl 300 g/l + Ethoxysulfuron 30g/l | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH ADC | |
9 | 3808.30 | Cochet 200WP | Acetochlor | Cỏ/ lúa cấy | Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd. |
10 | 3808.30 | Dancet 25SC, 75WDG | Quinclorac | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
11 | 3808.30 | Dietmam 360EC | Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150 g/l | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH ADC |
12 | 3808.30 | Dodofit 300EC | Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH Thạnh Hưng |
13 | 3808.30 | Honixon 30WP | Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac - Sodium 18% | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Nicotex |
14 | 3808.30 | Horse 10SC | Bispyribac - Sodium | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH ADC |
15 | 3808.30 | Jia-anco 50EC | Acetochlor | Cỏ/ đậu tương | Công ty CP Jia non Biotech (VN) |
16 | 3808.30 | Jianee 10SC | Bispyribac - Sodium | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Jia non Biotech (VN) |
17 | 3808.30 | Koler 10EC | Cyhalofop - butyl | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH ADC |
18 | 3808.30 | Linchor 100EC | Cyhalofop - butyl | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
19 | 3808.30 | Loadstar 60WG | Bensulfuron Methyl | Cỏ/ lúa cấy | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
20 | 3808.30 | Map - Famix 30EC | Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10% | Cỏ/ lúa sạ | Map Pacific PTE Ltd |
21 | 3808.30 | Map fanta 550WP | Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30% | Cỏ/ lúa sạ | Map Pacific PTE Ltd |
22 | 3808.30 | Mullai 100WP | Bensulfuron Methyl | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH TM Bình Phương |
23 | 3808.30 | Nasip 50WP | Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47% | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Nicotex |
24 | 3808.30 | Nominee 100 OF | Bispyribac - Sodium | Cỏ/ lúa sạ | Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd |
25 | 3808.30 | Nonider 30WP, 130WP | Bispyribac - Sodium | 30WP: Cỏ/ lúa cấy 130WP: Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
26 | 3808.30 | Nonopul 41 SL | Glyphosate | Cỏ/ cao su | Dongbu Hitek Co., Ltd |
27 | 3808.30 | Nuxim 480 SL | Glyphosate Isopropylammonium | Cỏ/ cam | Công ty TNHH Hoá Nông Á Châu |
28 | 3808.30 | Onecide 15 EC | Fluazifop - butyl | Cỏ/ dưa hấu | Ishihara Sangyo Kaisha Ltd |
29 | 3808.30 | Owen 20SL | Paraquat | Cỏ/ đất không trồng trọt | Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
30 | 3808.30 | Saicoba 800 EC | Acetochlor | Cỏ/ lạc | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
31 | 3808.30 | Sirafb 100WP | Bensulfuron Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
32 | 3808.30 | Sunrus 150SC, 150WP | Pyrazosulfuron Ethyl | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
33 | 3808.30 | Supecet 250SC | Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac 180g/kg | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
34 | 3808.30 | Targa Super 5 EC | Quizalofop - P - Ethyl | Cỏ/ vừng | Nissan Chem. Ind Ltd |
35 | 3808.30 | Thanaxim 41SL | Glyphosate | Cỏ/ cao su | Công ty CP Nông dược Việt Nam |
36 | 3808.30 | Trabuta 60EC | Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10% | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH - TM Thôn Trang |
37 | 3808.30 | Uniquat 20SL | Paraquat | Cỏ/ cà phê | United Phosphorus Ltd |
38 | 3808.30 | Wenson 50WP | Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet 46% | Cỏ/ lúa sạ | Công ty TNHH Trường Thịnh |
39 | 3808.30 | Wipnix 7.5 EW | Fenoxaprop - P - Ethyl | Cỏ/ lúa sạ | Công ty CP Nicotex |
40 | 3808.30 | Wisdom 12EC | Clethodim | Cỏ/ dưa hấu | Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
Thuốc trừ ốc: | |||||
1 | 3808.90 | Aladin 700WP | Niclosamide | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH – TM Thái Nông |
2 | 3808.90 | Bolis 10B, 12B | Metaldehyde | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH ADC |
3 | 3808.90 | Duckling 700WP | Niclosamide | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
4 | 3808.90 | MAP Passion 10GR | Metaldehyde | Ốc bươu vàng/ lúa | Map Pacific PTE Ltd |
5 | 3808.90 | Nel super 70WP | Niclosamide | Ốc bươu vàng/ lúa | Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd. |
6 | 3808.90 | Sneo-lix 6B | Metaldehyde | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty TNHH Hoá nông Á Châu |
7 | 3808.90 | Superdan 6G | Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5% | Ốc bươu vàng/ lúa | Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
8 | 3808.90 | Toxbait 60B | Metaldehyde | Ốc bươu vàng/ lúa | Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
Thuốc điều hoà sinh trưởng: | |||||
1 | 3808.30 | Animat 40SL | Mepiquat chloride | Kích thích sinh trưởng/ lạc | Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
2 | 3808.30 | Bonsai 25SC | Paclobutrazol | Kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa | Map Pacific PTE Ltd |
3 | 3808.30 | Gibline 10SP | Gibberellic acid | Kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
4 | 3808.30 | Paclo 10 SC, 15WP | Paclobutrazol | Kích thích sinh trưởng/ lúa | Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
5 | 3808.30 | Paxlomex 15WP | Paclobutrazol | Kích thích ra hoa/ xoài | Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
6 | 3808.30 | Super Cultar Mix 10 WP | Paclobutrazol | Kích thích ra hoa/ bưởi | Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
Thuốc trừ chuột: | |||||
1 | 3808.90 | Ran part 2%D | Warfarin | Chuột/ đồng ruộng | Công ty TNHH SP Công nghệ cao |