Quyết định 4970/QĐ-BGDĐT 2021 Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ GDĐT
- Tóm tắt
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 4970/QĐ-BGDĐT
Cơ quan ban hành: | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Số công báo: Số công báo là mã số ấn phẩm được đăng chính thức trên ấn phẩm thông tin của Nhà nước. Mã số này do Chính phủ thống nhất quản lý. | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 4970/QĐ-BGDĐT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Minh Sơn |
Ngày ban hành: Ngày ban hành là ngày, tháng, năm văn bản được thông qua hoặc ký ban hành. | 30/12/2021 | Ngày hết hiệu lực: Ngày hết hiệu lực là ngày, tháng, năm văn bản chính thức không còn hiệu lực (áp dụng). | Đang cập nhật |
Áp dụng: Ngày áp dụng là ngày, tháng, năm văn bản chính thức có hiệu lực (áp dụng). | Tình trạng hiệu lực: Cho biết trạng thái hiệu lực của văn bản đang tra cứu: Chưa áp dụng, Còn hiệu lực, Hết hiệu lực, Hết hiệu lực 1 phần; Đã sửa đổi, Đính chính hay Không còn phù hợp,... | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Ban hành Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ GDĐT
Ngày 30/12/2021, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ra Quyết định 4970/QĐ-BGDĐT về việc ban hành Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương.
Theo đó, mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT cho đơn vị cấp 1 là Bộ Giáo dục và Đào tạo là 000.00.00.G03. Mã định danh cho các đơn vị cấp 2 như: Vụ Giáo dục Mầm non: G03.01; Vụ Giáo dục Tiểu học: G03.02; Vụ Giáo dục Trung học: G03.03; Vụ Giáo dục Đại học: G03.04; Vụ Giáo dục dân tộc: G03.05; Vụ Giáo dục thường xuyên: G03.06…
Ngoài ra, mã định danh của các đơn vị cấp 3 thuộc Phòng Thanh tra (có mã định danh là: G03.16) như sau: Phòng Hành chính – Tổng hợp: G03.16.01; Phòng Thanh tra Hành chính (Phòng nghiệp vụ I): G03.16.02; Phòng Thanh tra Chuyên ngành (Phòng Nghiệp vụ II): G03.16.03; Phòng Thanh tra các Bộ, Ngành (Phòng nghiệp vụ V): G03.16.04; Phòng tiếp công dân và giải quyết khiếu nại tố cáo (Phòng nghiệp vụ III): G03.16.05.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Xem chi tiết Quyết định 4970/QĐ-BGDĐT tại đây
tải Quyết định 4970/QĐ-BGDĐT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO _______________ Số: 4970/QĐ-BGDĐT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC VÀ TRỰC THUỘC BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHỤC VỤ KẾT NỐI, CHIA SẺ DỮ LIỆU VỚI CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG
_______________
BỘ TRƯỞNG BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 69/2017/NĐ-CP ngày 25 tháng 5 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Căn cứ Nghị định 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Nghị định 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Thực hiện Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của
Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 ngày 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương và các hệ thống thông tin nội bộ của Bộ Giáo dục và Đào tạo (Phụ lục kèm theo).
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ có trách nhiệm phối hợp với Cục Công nghệ thông tin trong khai báo việc thay đổi thông tin của cơ quan, đơn vị có liên quan đến cấp mới và cập nhật thông tin mã định danh.
2. Trách nhiệm của Cục Công nghệ thông tin:
- Quản lý thống nhất, đề xuất sửa đổi, bổ sung mã định danh điện tử trong các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo theo quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ và theo hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông tại Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021;
- Cập nhật, chia sẻ dữ liệu mã định danh điện tử với Hệ thống thông tin quản lý Danh mục điện tử dùng chung của các cơ quan nhà nước phục vụ phát triển Chính phủ điện tử của Việt Nam theo hướng dẫn của Bộ Thông tin và Truyền thông.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký, đồng thời thay thế Quyết định số 2600/QĐ-BGDĐT ngày 16 tháng 7 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về Ban hành Danh mục mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo phục vụ kết nối, trao đổi văn bản điện tử thông qua các hệ thống quản lý văn bản và điều hành.
Chánh Văn phòng, Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC VÀ TRỰC THUỘC BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Kèm theo Quyết định số 4970/QĐ-BGDĐT ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo)
A. MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 1
Mã định danh điện tử |
Tên cơ quan, đơn vị |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
G03 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
024.38695144 |
www.moet.gov.vn |
000.00.00.G03 |
B. MÃ ĐỊNH DANH ĐƠN VỊ CẤP 2, CẤP 3, CẤP 4
STT |
Đơn vị cấp 2 |
Đơn vị cấp 3 |
Đơn vị cấp 4 |
Mã định danh điện tử |
Địa chỉ |
Điện thoại |
|
Website |
Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
I. Các đơn vị giúp Bộ trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước |
|||||||||
1 |
Vụ Giáo dục Mầm non |
|
|
G03.01 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02438684665 |
|
000.00.01.G03 |
|
2 |
Vụ Giáo dục Tiểu học |
|
|
G03.02 |
02438681079 |
|
000.00.02.G03 |
||
3 |
Vụ Giáo dục Trung học |
|
|
G03.03 |
02438697285 |
|
000.00.03.G03 |
||
4 |
Vụ Giáo dục Đại học |
|
|
G03.04 |
02438692392; 02438681550; 02438681474 |
|
000.00.04.G03 |
||
5 |
Vụ Giáo dục dân tộc |
|
|
G03.05 |
02436230312 |
|
000.00.05.G03 |
||
6 |
Vụ Giáo dục thường xuyên |
|
|
G03.06 |
02436230312 |
|
000.00.06.G03 |
||
7 |
Vụ Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|
|
G03.07 |
02438695144 |
|
000.00.07.G03 |
||
8 |
Vụ Giáo dục Chính trị và Công tác học sinh, sinh viên |
|
|
G03.08 |
02438695144 |
|
000.00.08.G03 |
||
9 |
Vụ Giáo dục Thể chất |
|
|
G03.09 |
02438695144 |
|
000.00.09.G03 |
||
10 |
Vụ Tổ chức cán bộ |
|
|
G03.10 |
02438694886 |
|
000.00.10.G03 |
||
11 |
Vụ Kế hoạch - Tài chính |
|
|
G03.11 |
02438692191 |
|
000.00.11.G03 |
||
12 |
Vụ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
|
|
G03.12 |
02438680357 |
|
000.00.12.G03 |
||
13 |
Vụ Pháp chế |
|
|
G03.13 |
02438695144 |
|
000.00.13.G03 |
||
14 |
Vụ Thi đua - Khen thưởng |
|
|
G03.14 |
02438695144 |
|
000.00.14.G03 |
||
15 |
Văn phòng |
|
|
G03.15 |
02438697215 |
|
000.00.15.G03 |
||
15.1 |
|
Trung tâm Phát triển giáo dục và đào tạo phía Nam |
|
G03.15.01 |
Số 3 Công Trường Quốc Tế, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
000.01.15.G03 |
15.2 |
|
Trung tâm Hội nghị giáo dục |
|
G03.15.02 |
23 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn kiếm, TP. Hà Nội |
|
|
|
000.02.15.G03 |
15.3 |
|
Xưởng in |
|
G03.15.03 |
62 Phan Đình Giót, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
|
|
|
000.03.15.G03 |
15.4 |
|
Trung tâm Truyền thông giáo dục |
|
G03.15.04 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
000.04.15.G03 |
15.5 |
|
Phòng Tổng hợp |
|
G03.15.05 |
|
|
|
|
|
15.6 |
|
Phòng Hành chính |
|
G03.15.06 |
|
|
|
|
|
15.7 |
|
Phòng Kiểm soát thủ tục hành chính |
|
G03.15.07 |
|
|
|
|
|
15.8 |
|
Phòng Tài chính |
|
G03.15.08 |
|
|
|
|
|
15.9 |
|
Phòng Quản trị |
|
G03.15.09 |
|
|
|
|
|
15.10 |
|
Đội xe |
|
G03.15.10 |
|
|
|
|
|
16 |
Thanh tra |
|
|
G03.16 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02438683759 |
http://thanhtra.moet.gov.vn/ |
000.00.16.G03 |
|
16.1 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.16.01 |
|
|
|
|
|
16.2 |
|
Phòng Thanh tra Hành chính (Phòng nghiệp vụ I) |
|
G03.16.02 |
|
|
|
|
|
16.3 |
|
Phòng Thanh tra Chuyên ngành (Phòng nghiệp vụ II) |
|
G03.16.03 |
|
|
|
|
|
16.4 |
|
Phòng Thanh tra các Bộ, Ngành (Phòng nghiệp vụ V) |
|
G03.16.04 |
|
|
|
|
|
16.5 |
|
Phòng tiếp công dân và giải quyết khiếu nại tố cáo (Phòng nghiệp vụ III) |
|
G03.16.05 |
|
|
|
|
|
17 |
Cục Quản lý chất lượng |
|
|
G03.17 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02438695144 |
|
000.00.17.G03 |
|
17.1 |
|
Trung tâm Đánh giá chất lượng giáo dục |
|
G03.17.01 |
|
|
|
|
000.01.17.G03 |
17.2 |
|
Trung tâm Khảo thí Quốc Gia |
|
G03.17.02 |
|
|
|
|
000.02.17.G03 |
17.3 |
|
Trung tâm Công nhận văn bằng |
|
G03.17.03 |
Tầng 1, Nhà 8C, ngõ 30 Tạ Quang Bửu - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
|
|
|
000.03.17.G03 |
17.4 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.17.04 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
17.5 |
|
Phòng Quản lý thi |
|
G03.17.05 |
|
|
|
|
|
17.6 |
|
Phòng Kiểm định chất lượng giáo dục |
|
G03.17.06 |
|
|
|
|
|
17.7 |
|
Phòng Quản lý văn bằng, chứng chỉ |
|
G03.17.07 |
|
|
|
|
|
18 |
Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục |
|
|
G03.18 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02436230702 |
|
000.00.18.G03 |
|
18.1 |
|
Trung tâm bồi dưỡng nghề nghiệp nhà giáo, cán bộ quản 1ý giáo dục |
|
G03.18.01 |
|
|
|
000.01.18.G03 |
|
18.2 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.18.02 |
|
|
|
|
|
18.3 |
|
Phòng Chính sách nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục |
|
G03.18.03 |
|
|
|
|
|
18.4 |
|
Phòng Phát triển đội ngũ nhà giáo và Cán bộ quản lý giáo dục |
|
G03.18.04 |
|
|
|
|
|
19 |
Cục Công nghệ thông tin |
|
|
G03.19 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02438695144 |
https://e-ict.gov.vn/ |
000.00.19.G03 |
|
19.1 |
|
Trung tâm Giải pháp công nghệ thông tin giáo dục |
|
G03.19.01 |
Tầng 6 Tòa nhà Tân Minh, số 37 ngõ 27 Đại Cồ Việt, Hà Nội |
02432669628 |
https://eitsc.edu.vn/ |
000.01.19.G03 |
|
19.2 |
|
Trung tâm Phát triển nguồn nhân lực công nghệ thông tin |
|
G03.19.02 |
|
|
|
|
000.02.19.G03 |
19.3 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.19.03 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
19.4 |
|
Phòng Chính sách công nghệ thông tin |
|
G03.19.04 |
|
|
|
|
|
19.5 |
|
Phòng Ứng dụng công nghệ thông tin |
|
G03.19.05 |
|
|
|
|
|
19.6 |
|
Phòng Thống kê |
|
G03.19.06 |
|
|
|
|
|
20 |
Cục Hợp tác quốc tế |
|
|
G03.20 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02438695144 |
|
000.00.20.G03 |
|
20.1 |
|
Trung tâm Hỗ trợ đào tạo Quốc tế |
|
G03.20.01 |
Tầng 3, nhà A3 - 23 Tạ Quang Bửu, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
000.01.20.G03 |
20.2 |
|
Trung tâm Tư vấn Giáo dục Quốc tế |
|
G03.20.02 |
12-14 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiếm, Tp. Hà Nội |
|
|
|
000.02.20.G03 |
20.3 |
|
Phân viện Puskin |
|
G03.20.03 |
Số 4 Nguyễn Công Hoan, phường Ngọc Khánh, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
|
|
|
000.03.20.G03 |
20.4 |
|
Phòng Hành Chính - Tổng Hợp |
|
G03.20.04 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
|
|
|
|
20.5 |
|
Phòng Giáo dục Quốc tế |
|
G03.20.05 |
|
|
|
|
|
20.6 |
|
Phòng Quan hệ Quốc tế |
|
G03.20.06 |
|
|
|
|
|
20.7 |
|
Phòng Hợp tác Đầu tư |
|
G03.20.07 |
|
|
|
|
|
21 |
Cục Cơ sở vật chất |
|
|
G03.21 |
Số 35 Đại Cồ Việt, phường Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
02438684791 |
|
000.00.21.G03 |
|
21.1 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.21.01 |
|
|
|
|
|
21.2 |
|
Phòng Cơ sở vật chất |
|
G03.21.02 |
|
|
|
|
|
21.3 |
|
Phòng Thiết bị trường học |
|
G03.21.03 |
|
|
|
|
|
II. Các đơn vị sự nghiệp trực thuộc phục vụ chức năng quản lý nhà nước của Bộ |
|||||||||
22 |
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
|
|
G03.30 |
Số 101 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
03439423108 |
http://vnies.edu.vn/ |
000.00.30.G03 |
|
22.1 |
|
Phòng Tài chính -Quản trị |
|
G03.30.01 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.2 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.30.02 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.3 |
|
Phòng Quản lý khoa học, Đào tạo và Hợp tác quốc tế |
|
G03.30.03 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.4 |
|
Văn phòng Đảng ủy, Công đoàn |
|
G03.30.04 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.5 |
|
Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Mầm non |
|
G03.30.05 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.6 |
|
Trung tâm Phát triển bền vững chất lượng GDPT quốc gia |
|
G03.30.06 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.7 |
|
Trung tâm Nghiên cứu Giáo dục Đại học |
|
G03.30.07 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.8 |
|
Trung tâm Nghiên cứu Tâm lý học và Giáo dục học |
|
G03.30.08 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.9 |
|
Trung tâm Thông tin và Dự báo |
|
G03.30.09 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.10 |
|
Trung tâm Ứng dụng Khoa học Giáo dục |
|
G03.30.10 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.11 |
|
Trung tâm Giáo dục Đặc biệt quốc gia |
|
G03.30.11 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.12 |
|
Ban Nghiên cứu Đánh giá giáo dục |
|
G03.30.12 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.13 |
|
Ban Nghiên cứu giáo dục Dân tộc |
|
G03.30.13 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.14 |
|
Ban Nghiên cứu giáo dục Thường xuyên |
|
G03.30.14 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.15 |
|
Ban Nghiên cứu chính sách và Chiến lược phát triển giáo dục |
|
G03.30.15 |
|
|
http://vnies.edu.vn/ |
|
|
22.16 |
|
Tạp chí Khoa học giáo dục Việt Nam |
|
G03.30.16 |
|
|
http://vnies.edu.vn |
|
|
22.17 |
|
Trường Thực nghiệm Khoa học giáo dục |
|
G03.30.17 |
|
|
http://vnies.edu.vn |
|
|
23 |
Học viện Quản lý giáo dục |
|
|
G03.31 |
31 Phan Đình Giót, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội |
0243864 3352 |
http://naem.edu.vn |
000.00.31.G03 |
|
23.1 |
|
Văn phòng HV |
|
G03.31.01 |
0243864 3352 |
|
|
|
|
23.2 |
|
Phòng Tổ chức CB |
|
G03.31.02 |
02436648718 |
|
|
|
|
23.3 |
|
Phòng Thanh tra & Pháp chế |
|
G03.31.03 |
02438640050 |
|
|
|
|
23.4 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.31.04 |
02436648719 |
|
|
||
23.5 |
|
Phòng Quản lý khoa học |
|
G03.31.05 |
02438649471 |
|
|
|
|
23.6 |
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
|
G03.31.06 |
02438645958 |
|
|
|
|
23.7 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.31.07 |
02438641777 |
|
|
|
|
23.8 |
|
Phòng Giáo dục chính trị và CTSV |
|
G03.31.08 |
02436649962 |
|
|
|
|
23.9 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.31.09 |
02438645503 |
|
|
|
|
23.10 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
G03.31.10 |
02436687430 |
|
|
|
|
23.11 |
|
Phòng Đào tạo Sau đại học |
|
G03.31.11 |
02438641778 |
|
|
|
|
23.12 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.31.12 |
|
|
|
|
|
23.13 |
|
Khoa Cơ bản |
|
G03.31.13 |
02438649470 |
|
|
|
|
23.14 |
|
Khoa Quản lý |
|
G03.31.14 |
02438649471 |
|
|
|
|
23.15 |
|
Khoa Tâm lý - Giáo dục |
|
G03.31.15 |
02438649473 |
|
|
|
|
23.16 |
|
Khoa CNTT |
|
G03.31.16 |
02436642658 |
|
|
|
|
23.17 |
|
Trung tâm BDNG&CBQL |
|
G03.31.17 |
02438641778 |
|
|
|
|
23.18 |
|
Trung tâm Trung tâm ĐTLĐ&CBQL |
|
G03.31.18 |
|
|
|
|
|
23.19 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ và Văn hóa quốc tế |
|
G03.31.19 |
|
|
|
|
|
23.20 |
|
Viện nghiên cứu KHQLGD |
|
G03.31.20 |
0236640343 |
|
|
|
|
23.21 |
|
Tạp chí Quản lý giáo dục |
|
G03.31.21 |
02438642605 |
|
|
|
|
23.22 |
|
Trung tâm CNTT-TV |
|
G03.31.22 |
02436658 221 |
|
|
|
|
24 |
Trường Cán bộ quản lý giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.32 |
7 - 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm, phường Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM |
(028) 3 8291718 |
http://www.iemh.edu.vn |
000.00.32.G03 |
|
24.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính - Quản trị |
|
G03.32.01 |
|
(028) 3 822 4646 |
|
|
|
24.2 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.32.02 |
|
(028) 3 910 7709 |
|
|
|
24.3 |
|
Phòng Quản lý đào tạo - Khoa học công nghệ |
|
G03.32.03 |
|
(028) 3 910 4145 |
|
|
|
24.4 |
|
Khoa Chính trị - Hành chính và Tâm lý giáo dục |
|
G03.32.04 |
|
(028) 3 910 6860 |
|
|
|
24.5 |
|
Khoa Quản lý giáo dục |
|
G03.32.05 |
|
(028) 3 910 6157 |
|
|
|
24.6 |
|
Trung tâm Đào tạo và tư vấn giáo dục |
|
G03.32.06 |
|
(028) 3 9117455 |
|
|
|
24.7 |
|
Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ |
|
G03.32.07 |
|
(028) 3 911 0246 |
|
|
|
24.8 |
|
Tạp chí Khoa học quản lý giáo dục |
|
G03.32.08 |
|
(028) 3 911 2266 |
|
|
|
25 |
Báo Giáo dục và Thời đại |
|
|
G03.33 |
Số 15 Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
02439369802 |
http://giaoducthoidai.vn |
000.00.33.G03 |
|
25.1 |
|
Ban Thư ký - Biên tập |
|
G03.33.01 |
0989582272 |
|
|
||
25.2 |
|
Ban Giáo dục điện tử |
|
G03.33.02 |
0989316721 |
|
|
||
25.3 |
|
Ban Kinh tế - xã hội điện tử |
|
G03.33.03 |
02439369802 |
|
|
||
25.4 |
|
Ban Thông tin Tổng hợp điện tử |
|
G03.33.04 |
02439369800 |
|
|
||
25.5 |
|
Phòng Trị sự |
|
G03.33.05 |
02439345611 |
|
|
||
25.6 |
|
Phòng Truyền thông - Dự án |
|
G03.33.06 |
02439365230 |
|
|
||
25.7 |
|
Cơ quan thường trú Báo Giáo dục và Thời đại tại TP Hồ Chí Minh |
|
G03.33.07 |
Số 322 Điện Biên Phủ, quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
02838399638 |
|
|
|
25.8 |
|
Văn phòng thường trú Báo Giáo dục và Thời đại tại Đà Nẵng |
|
G03.33.08 |
Số 265B Hoàng Diệu, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
0913 294 462 hoặc 0914 060 573 |
|
|
|
25.9 |
|
Văn phòng thường trú khu vực Việt Bắc tại Thái Nguyên |
|
G03.33.09 |
Số 19, đường Nha Trang, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
0913027537 |
|
|
|
25.10 |
|
Văn phòng thường trú Bắc Trung Bộ tại Hà Tĩnh |
|
G03.33.10 |
Số 2, ngõ 5, đường Nguyễn Biểu, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
0913 294 462 Hotline: 088 668 1688 |
|
|
|
25.11 |
|
Văn phòng thường trú khu vực Tây Bắc Bộ tại Điện Biên |
|
G03.33.11 |
Số 30, đường Hoàng Công Chất, Phường Mường Thanh, TP. Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
0914830171 |
|
|
|
26 |
Tạp chí Giáo dục |
|
|
G03.34 |
Số 4 Trịnh Hoài Đức, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
02462598109 |
http://tapchigiaoduc.edu.vn |
000.00.34.G03 |
|
26.1 |
|
Ban biên tập |
|
G03.34.01 |
02462597855 |
|
|
||
26.2 |
|
Ban Thư kí tòa soạn |
|
G03.34.02 |
02462598022 |
|
|
||
26.3 |
|
Ban Trị sự |
|
G03.34.03 |
02462598109 |
|
|
||
III. Các đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|||||||||
27 |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
|
|
G03.40 |
Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38696099 |
https://hust.edu.vn |
000.00.40.G03 |
|
27.1 |
|
Trường Cơ khí |
|
G03.40.01 |
C10-304, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38696165 |
http://sme.hust.edu.vn |
|
|
27.1.1 |
|
|
Khoa Cơ khí động lực |
G03.40.01.01 |
C6-102, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38684944 |
http://ste.hust.edu.vn |
|
|
27.1.2 |
|
|
Khoa Cơ khí chế tạo máy |
G03.40.01.02 |
C5-112, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692440 |
|
|
|
27.1.3 |
|
|
Khoa Cơ điện tử |
G03.40.01.03 |
C8-105, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.1.4 |
|
|
Khoa Năng lượng nhiệt |
G03.40.01.04 |
Tầng 8 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 38682625 |
|
|
|
27.1.5 |
|
|
Trung tâm nghiên cứu các nguồn động lực và phương tiện tự hành |
G03.40.01.05 |
C15B, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38683617 |
|
|
|
27.1.6 |
|
|
Trung tâm Kỹ thuật cơ khí |
G03.40.01.06 |
B1-206, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38680945 |
|
|
|
27.1.7 |
|
|
Văn phòng trường |
G03.40.01.07 |
|
|
|
|
|
27.2 |
|
Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông |
|
G03.40.02 |
Nhà B1, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692463 |
http://soict.hust.edu.vn |
|
|
27.2.1 |
|
|
Khoa Khoa học máy tính |
G03.40.02.01 |
B1-602, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38696121 |
|
|
|
27.2.2 |
|
|
Khoa Kỹ thuật máy tính |
G03.40.02.02 |
B1-502, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38696125 |
|
|
|
27.2.3 |
|
|
Trung tâm máy tính và thực hành |
G03.40.02.03 |
D5-301, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38682575 |
|
|
|
27.2.4 |
|
|
Văn phòng trường |
G03.40.02.04 |
B1-503, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692906 |
|
|
|
27.2.5 |
|
|
Trung tâm quốc tế nghiên cứu và phát triển công nghệ định vị sử dụng vệ tinh (Navis) |
G03.40.02.05 |
Phòng 605 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 36231673 |
http://navis.hust.edu.vn |
|
|
27.2.6 |
|
|
Trung tâm hỗ trợ nghiên cứu, phát triển và chuyển giao công nghệ |
G03.40.02.06 |
B1-505, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 22152941 |
|
|
|
27.3 |
|
Trường Điện - Điện tử |
|
G03.40.03 |
C1-320, 321, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38696211 |
http://see.hust.edu.vn |
|
|
27.3.1 |
|
|
Khoa Điện tử |
G03.40.03.01 |
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.3.2 |
|
|
Khoa Kỹ thuật truyền thông |
G03.40.03.02 |
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.3.3 |
|
|
Khoa Điện |
G03.40.03.03 |
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.3.4 |
|
|
Khoa Tự động hóa |
G03.40.03.04 |
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.3.5 |
|
|
Trung tâm đào tạo thực hành điện- điện tử |
G03.40.03.05 |
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.3.6 |
|
|
Văn phòng trường |
G03.40.03.06 |
C9-405, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.4 |
|
Khoa Giáo dục quốc phòng-An ninh |
|
G03.40.04 |
D3-504, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692031 |
http://gdqp.hust.edu.vn |
|
|
27.5 |
|
Khoa Giáo dục Thể chất |
|
G03.40.05 |
Tầng 2 Nhà thi đấu |
024 38684922 |
|
http://gdtc.hust.edu.vn |
|
27.6 |
|
Khoa Lý luận chính trị |
|
G03.40.06 |
D3-306, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692105 |
|
https://fpt.hust.edu.vn |
|
27.7 |
|
Viện CN Sinh học và CN Thực phẩm |
|
G03.40.07 |
C4-203, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38682470 |
http://sbft.hust.edu.vn |
|
|
27.8 |
|
Viện Dệt may- Da giầy và Thời trang |
|
G03.40.08 |
C5-217, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692401 |
http://bktextile.hust.edu.vn |
|
|
27.9 |
|
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường |
|
G03.40.09 |
C10-310, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38681686 |
http://inest.hust.edu.vn |
|
|
27.10 |
|
Viện Khoa học và Kỹ thuật vật liệu |
|
G03.40.10 |
C5-315, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38680409 |
http://mse.hust.edu.vn |
|
|
27.11 |
|
Viện Kinh tế và Quản lý |
|
G03.40.11 |
C9-303, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692304 |
http://sem.hust.edu.vn |
|
|
27.12 |
|
Viện Kỹ thuật Hoá học |
|
G03.40.12 |
C4-214, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38682300 |
http://chemeng.hust.edu.vn |
|
|
27.13 |
|
Viện Ngoại ngữ |
|
G03.40.13 |
D4-209, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692201 |
http://sofl.hust.edu.vn |
|
|
27.14 |
|
Viện Sư phạm kỹ thuật |
|
G03.40.14 |
D5-401, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38681432 |
http://feed.hust.edu.vn |
|
|
27.15 |
|
Viện Toán ứng dụng và Tin học |
|
G03.40.15 |
D3-106, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38682417 |
http://sami.hust.edu.vn |
|
|
27.16 |
|
Viện Vật lý kỹ thuật |
|
G03.40.16 |
C10-101, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38693350 |
http://sep.hust.edu.vn |
|
|
27.17 |
|
Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu (ITIMS) |
|
G03.40.17 |
C10B, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38680786 |
http://itims.hust.edu.vn |
|
|
27.18 |
|
Viện Khoa học Công nghệ quốc tế Việt Nam Nhật Bản |
|
G03.40.18 |
Phòng 506 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 36231151 |
http://vjiist.hust.edu.vn |
|
|
27.19 |
|
Viện Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
|
G03.40.19 |
Phòng 201 C1B, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38683518 |
http://icea.hust.edu.vn |
|
|
27.20 |
|
Viện Nghiên cứu công nghệ không gian và dưới nước |
|
G03.40.20 |
Tầng 6 Nhà D8, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 36231283 |
|
|
|
27.21 |
|
Viện Nghiên cứu và Phát triển ứng dụng các hợp chất thiên nhiên |
|
G03.40.21 |
C10B-203,204, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38684376 |
|
|
|
27.22 |
|
Viện KH&CN Nhiệt-Lạnh |
|
G03.40.22 |
C10B-203,204, số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
http://sheer.hust.edu.vn |
|
|
27.23 |
|
Viện Nghiên cứu phát triển Điện-Điện tử |
|
G03.40.23 |
C10B-203,204, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.24 |
|
Trung tâm Điện tử Y sinh |
|
G03.40.24 |
C9-307, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38682099 |
http://bmec.hust.edu.vn |
|
|
27.25 |
|
Phòng TN trọng điểm vật liệu Polyme và Compozit |
|
G03.40.25 |
C9-307, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
27.26 |
|
Ban Quản lý dự án SAHEP |
|
G03.40.26 |
Phòng 213 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 38684055 |
|
|
|
27.27 |
|
Phòng An ninh |
|
G03.40.27 |
Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692330 |
|
|
|
27.28 |
|
Phòng Cơ sở vật chất |
|
G03.40.28 |
C1-301, C3-203, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38681954 |
|
|
|
27.29 |
|
Phòng Công tác sinh viên |
|
G03.40.29 |
C1-105, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38690071 |
https://ctsv.hust.edu.vn |
|
|
27.30 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.40.30 |
C1-201, C1-315, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692117 |
https://ctt-daotao.hust.edu.vn |
|
|
27.31 |
|
Phòng Hành chính tổng hợp |
|
G03.40.31 |
C1-217, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38696099 |
|
|
|
27.32 |
|
Phòng Hợp tác đối ngoại |
|
G03.40.32 |
C1-212, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38683197 |
|
|
|
27.33 |
|
Phòng Phát triển dự án đầu tư |
|
G03.40.33 |
C3-312, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38683090 |
|
|
|
27.34 |
|
Phòng Quản lý chất lượng |
|
G03.40.34 |
C2-102, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38680627 |
|
|
|
27.35 |
|
Phòng Quản lý nghiên cứu |
|
G03.40.35 |
C1-220, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692136 |
|
|
|
27.36 |
|
Phòng Tài chính-Kế toán |
|
G03.40.36 |
Phòng 207, 209 nhà C3-4 |
024 38692730 |
|
|
|
27.37 |
|
Phòng Thanh tra-Pháp chế |
|
G03.40.37 |
C2-218, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38630017 |
|
|
|
27.38 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.40.38 |
C1-205 |
024 38681955 |
|
|
|
27.39 |
|
Phòng Truyền thông và Quản trị thương hiệu |
|
G03.40.39 |
Tầng 3 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 36231732 |
|
|
|
27.40 |
|
Phòng Tuyển sinh |
|
G03.40.40 |
Tầng 1 nhà C1B, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38683407/024 38683408 |
https://ts.hust.edu.vn |
|
|
27.41 |
|
Trung tâm Mạng thông tin |
|
G03.40.41 |
Phòng 903, 905 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 38683186 |
https://bknic.hust.edu.vn |
|
|
27.42 |
|
Thư viện Tạ Quang Bửu |
|
G03.40.42 |
Phòng 202, 208, 209 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 38692243 |
https://library.hust.edu.vn |
|
|
27.43 |
|
Trung tâm Ngôn ngữ và Hỗ trợ trao đổi học thuật |
|
G03.40.43 |
Tòa nhà C3B, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 36231425/024 38682445 |
https://[email protected] |
|
|
27.44 |
|
Trung tâm Phục vụ Bách khoa |
|
G03.40.44 |
Số 3A Tạ Quang Bửu |
024 36230523 |
|
|
|
27.45 |
|
Trung tâm Quản lý Ký túc xá |
|
G03.40.45 |
B9-101, 102, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38692942 |
https://ktx.hust.edu.vn |
|
|
27.46 |
|
Trung tâm Y tế Bách khoa |
|
G03.40.46 |
Số 6 Tạ Quang Bửu |
024 38680052/024 38692400 |
|
|
|
27.47 |
|
Viện Đào tạo liên tục |
|
G03.40.47 |
TC-103 |
024 38527261 |
https://dtlt.hust.edu.vn |
|
|
27.48 |
|
Nhà xuất bản Bách Khoa Hà Nội |
|
G03.40.48 |
Nhà E, Tầng 2,3, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38684569 |
http://nxbbk.hust.edu.vn |
|
|
27.49 |
|
Trung tâm Công nghệ dữ liệu tính toán |
|
G03.40.49 |
Phòng 626 Thư viện Tạ Quang Bửu |
024 38683029 |
http://icse.hust.edu.vn |
|
|
27.50 |
|
Công ty BK- Holdings |
|
G03.40.50 |
Tầng 2-A17, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 36230870 |
http://www.bkholdings.com.vn |
|
|
27.51 |
|
Viện MICA |
|
G03.40.51 |
B1-804, Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 38680387 |
https://www.mica.edu.vn |
|
|
27.52 |
|
Viện AIST |
|
G03.40.52 |
Tầng 2 - Nhà F , Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024 36230435 |
https://aist.hust.edu.vn |
|
|
28 |
Trường Đại học Xây dựng Hà nội |
|
|
G03.41 |
Số 55 Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02438 69 63 97 |
http://huce.edu.vn |
000.00.41.G03 |
|
28.1 |
|
Khoa Xây dựng DD&CN |
|
G03.41.01 |
02438 69 18 31 |
http://xaydung.huce.edu.vn |
|
||
28.2 |
|
Khoa Cầu đường |
|
G03.41.02 |
02438 69 35 75 |
http://cauduong.huce.edu.vn |
|
||
28.3 |
|
Khoa Kinh tế và Quản lý XD |
|
G03.41.03 |
02438 69 18 29 |
http://kinhtequanly.huce.edu.vn |
|
||
28.4 |
|
Khoa Kiến trúc và Quy hoạch |
|
G03.41.04 |
02438 69 19 73 |
http://ktqh.huce.edu.vn |
|
||
28.5 |
|
Khoa Vật liệu Xây dựng |
|
G03.41.05 |
02438 69 35 71 |
http://vatlieu.huce.edu.vn |
|
||
28.6 |
|
Khoa Công trình thuỷ |
|
G03.41.06 |
02438 69 18 28 |
http://congtrinhthuy.huce.edu.vn |
|
||
28.7 |
|
Khoa Cơ khí Xây dựng |
|
G03.41.07 |
02438 69 14 45 |
http://cokhi.huce.edu.vn |
|
||
28.8 |
|
Khoa Công nghệ Thông tin |
|
G03.41.08 |
02438 69 79 40 |
http://fit.huce.edu.vn |
|
||
28.9 |
|
Khoa Kỹ thuật Môi trường |
|
G03.41.09 |
02438 69 18 30 |
http://moitruong.huce.edu.vn |
|
||
28.10 |
|
Khoa XD CT Biển & Dầu khí |
|
G03.41.10 |
02438 69 11 40 |
http://congtrinhbien.huce.edu.vn |
|
||
28.11 |
|
Ban QL & ĐT Kỹ sư CLC |
|
G03.41.11 |
02436 28 03 96 |
http://pfiev.huce.edu.vn |
|
||
28.12 |
|
Khoa Đào tạo Quốc tế |
|
G03.41.12 |
032 18 15 83 |
http://dtqt.huce.edu.vn |
|
||
28.13 |
|
Trung tâm Hợp tác ĐT & Tư vấn Quốc tế (ICCEC) |
|
G03.41.13 |
02436 28 53 71 |
|
|
||
28.14 |
|
Khoa Lý luận Chính trị |
|
G03.41.14 |
02438 69 14 30 |
http://llct.huce.edu.vn |
|
||
28.15 |
|
Khoa Giáo dục quốc phòng |
|
G03.41.15 |
0243 86 14 76 |
http://gdqp.huce.edu.vn |
|
||
28.16 |
|
Phòng Quản lý đào tạo |
|
G03.41.16 |
0243869 13 00 |
http://daotao.huce.edu.vn |
|
||
28.17 |
|
Phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên |
|
G03.41.17 |
02438 69 70 04 |
http://ctsv.huce.edu.vn |
|
||
28.18 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.41.18 |
02438 69 14 54 |
http://hcth.huce.edu.vn |
|
||
28.19 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.41.19 |
02422 40 53 05 |
http://qttb.huce.edu.vn |
|
||
28.20 |
|
Thư viện |
|
G03.41.20 |
0243628 03 98 |
http://thuvien.huce.edu.vn |
|
||
28.21 |
|
Phòng Truyền thông Tuyển Sinh |
|
G03.41.21 |
0243628 86 18 |
http://tuyensinh.nuce.edu.vn |
|
||
28.22 |
|
Phòng Hợp tác Quốc tế |
|
G03.41.22 |
0243869 94 03 |
http://htqt.huce.edu.vn |
|
||
28.23 |
|
Phòng Bảo vệ |
|
G03.41.23 |
02438 69 67 64 |
http://bv.huce.edu.vn |
|
||
28.24 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.41.24 |
0243869 54 77 |
http://tccb.huce.edu.vn |
|
||
28.25 |
|
Phòng Tài vụ |
|
G03.41.25 |
0243869 70 05 |
http://tv.huce.edu.vn |
|
||
28.26 |
|
Phòng Khoa học - Công nghệ |
|
G03.41.26 |
0243869 14 35 |
http://khcn.huce.edu.vn |
|
||
28.27 |
|
Phòng Khảo thí & ĐB chất lượng GD |
|
G03.41.27 |
0243628 85 23 |
http://ktdb.huce.edu.vn |
|
||
28.28 |
|
Phòng Quản lý đầu tư |
|
G03.41.28 |
066 80 35 35 |
http://qldt.huce.edu.vn |
|
||
28.29 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.41.29 |
0243869 65 75 |
http://ttpc.huce.edu.vn/ |
|
||
28.30 |
|
Phòng Y tế |
|
G03.41.30 |
038 69 18 34 |
http://yt.huce.edu.vn/ |
|
||
28.31 |
|
Ban quản lý Ký túc xá |
|
G03.41.31 |
02438 69 14 84 |
http://ktx.huce.edu.vn/ |
|
||
28.32 |
|
Đảng uỷ |
|
G03.41.32 |
02438 69 14 44 |
|
|
||
28.33 |
|
Công đoàn |
|
G03.41.33 |
02438 69 14 37 |
|
|
||
28.34 |
|
Hội CCB, CGC |
|
G03.41.34 |
02436 28 35 75 |
|
|
||
28.35 |
|
Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
|
G03.41.35 |
02438 69 14 38 |
|
|
||
28.36 |
|
Hội Sinh viên trường |
|
G03.41.36 |
02438 69 87 18 |
|
|
||
28.37 |
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin và Cơ sở dữ liệu |
|
G03.41.37 |
|
http://ttcntt.huce.edu.vn |
|
||
29 |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
G03.42 |
207 Đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
02436 280 280 |
https://neu.edu.vn |
000.00.42.G03 |
|
29.1 |
|
Trung tâm ứng dụng CNTT |
|
G03.42.01 |
Phòng 1610-1611-1602, tầng 16, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
02436 280 280 Máy lẻ 6622 |
https://cait.neu.edu.vn |
|
|
29.2 |
|
Bộ môn Giáo dục thể chất |
|
G03.42.02 |
Phòng 1313, tầng 13, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
02436 280 280 Máy lẻ 6622 |
https://theducthethao.neu.edu.vn |
|
|
29.3 |
|
Khoa Bảo hiểm |
|
G03.42.03 |
Phòng 1412-1414, tầng 14, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
https://khoabaohiem.neu.edu.vn |
|
|
29.4 |
|
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên |
|
G03.42.04 |
Phòng 701-704, tầng 7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
https://khoabatdongsan.neu.edu.vn |
|
|
29.5 |
|
Khoa Đại học tại chức |
|
G03.42.05 |
Phòng 404, tầng 4, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
https://khoataichuc.neu.edu.vn |
|
|
29.6 |
|
Khoa Đầu tư |
|
G03.42.06 |
Phòng 1102, 1103, 1104, tầng 11, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
https://khoadautu.neu.edu.vn |
|
|
29.7 |
|
Khoa Du lịch và Khách sạn |
|
G03.42.07 |
Phòng 709, 710,711, tầng 7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.8 |
|
Khoa Kế hoạch và Phát triển |
|
G03.42.08 |
Phòng 809-812, tầng 8, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.9 |
|
Khoa Khoa học Quản lý |
|
G03.42.09 |
Phòng 611, 612A, 612B, 612C, tầng 6, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.10 |
|
Khoa Kinh tế học |
|
G03.42.10 |
Phòng 802-808, tầng 8, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.11 |
|
Khoa Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực |
|
G03.42.11 |
Phòng 602-607, tầng 6, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.12 |
|
Khoa Luật |
|
G03.42.12 |
P1009 - 1010, tầng 10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.13 |
|
Khoa Lý luận Chính trị |
|
G03.42.13 |
phòng 1014, 1015, tầng 10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.14 |
|
Khoa Marketing |
|
G03.42.14 |
Phòng 1302, 1303, 1304, 1305, 1306, 1307, tầng 13, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.15 |
|
Khoa Môi trường, Biến đổi khí hậu và Đô thị |
|
G03.42.15 |
Phòng 1401-1402-1403- 1408B, tầng 14, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.16 |
|
Khoa Ngoại ngữ kinh tế |
|
G03.42.16 |
Phòng 705-708, tầng 7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.17 |
|
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
G03.42.17 |
Phòng 1004, tầng 10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.18 |
|
Khoa Thống kê |
|
G03.42.18 |
Phòng 801, 814, tấng 8, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.19 |
|
Khoa Toán kinh tế |
|
G03.42.19 |
P1106, tầng 11, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.20 |
|
Nhà xuất bản |
|
G03.42.20 |
Tầng 7, tầng 7, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.21 |
|
Phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên |
|
G03.42.21 |
Phòng 302, tầng 3, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.22 |
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
|
G03.42.22 |
Phòng 609-610, tầng 6, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.23 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng Giáo dục |
|
G03.42.23 |
Phòng 1301, tầng 13 nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.24 |
|
Phòng Quản lý đào tạo |
|
G03.42.24 |
Phòng 213, tầng 2, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.25 |
|
Phòng Quản lý khoa học |
|
G03.42.25 |
Phòng 214, tầng 2, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.26 |
|
Phòng Quản trị thiết bị |
|
G03.42.26 |
Phòng 401, 402, tầng 4, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.27 |
|
Phòng Tài chính - Kế toán |
|
G03.42.27 |
Phòng 216, 217,218, tầng 2, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.28 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.42.28 |
Phòng 401, tầng 4, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.29 |
|
Phòng Tổng hợp |
|
G03.42.29 |
Phòng 507, tầng 5, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.30 |
|
Phòng Truyền thông |
|
G03.42.30 |
P1011 - 1013, tầng 10, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.31 |
|
Tạp chí Kinh tế và Phát triển |
|
G03.42.31 |
Phòng 1406, tầng 14, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.32 |
|
Trạm y tế |
|
G03.42.32 |
Ngõ 213, Trần Đại Nghĩa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
|
|
|
|
29.33 |
|
Trung tâm Đào tạo Liên tục |
|
G03.42.33 |
Phòng 109, Nhà 9, Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
|
|
|
|
29.34 |
|
Trung tâm Đào tạo từ xa |
|
G03.42.34 |
Phòng 103, tầng 1, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.35 |
|
Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ đào tạo |
|
G03.42.35 |
Phòng 106, nhà 5, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.36 |
|
Trung tâm Nghiên cứu, tư vấn Kinh tế và Kinh doanh |
|
G03.42.36 |
Phòng 1506, tầng 15, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.37 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ kinh tế |
|
G03.42.37 |
Văn phòng nhà 9, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.38 |
|
Trung tâm Thông tin, tư liệu, thư viện |
|
G03.42.38 |
Tầng 4 Thư viện, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.39 |
|
Trung tâm Ứng dụng Công nghệ thông tin |
|
G03.42.39 |
Phòng 1610-1611-1602, tầng 16, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.40 |
|
Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
|
G03.42.40 |
Phòng 608, tầng 6, nhà A1 |
|
|
|
|
29.41 |
|
Viện Công nghệ thông tin và Kinh tế số |
|
G03.42.41 |
Phòng 1308-1312 tầng 13, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.42 |
|
Viện Đào tạo quốc tế |
|
G03.42.42 |
Phòng 1409, tầng 14, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.43 |
|
Viện Đào tạo Sau đại học |
|
G03.42.43 |
Tầng 4, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.44 |
|
Viện Đào tạo tiên tiến, chất lượng cao và POHE |
|
G03.42.44 |
Phòng 310, tầng 3, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.45 |
|
Viện Kế toán - Kiểm toán |
|
G03.42.45 |
Phòng 1101-1114, tầng 11, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.46 |
|
Viện Ngân hàng - Tài chính |
|
G03.42.46 |
Phòng 910, tầng 9, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.47 |
|
Viện Phát triển bền vững |
|
G03.42.47 |
Phòng 1503, tầng 15, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.48 |
|
Viện Quản trị kinh doanh |
|
G03.42.48 |
Nhà 12, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.49 |
|
Viện Thương mại và Kinh tế quốc tế |
|
G03.42.49 |
Phòng 902-908, tầng 9, nhà A1, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
29.50 |
|
Trung tâm khởi nghiệp và sáng tạo xã hội |
|
G03.42.50 |
Toà nhà Trung tâm Khởi nghiệp, Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
|
|
|
|
30 |
Trường Đại học Hà Nội |
|
|
G03.43 |
Km 9, đường Nguyễn Trãi, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
02438544338 |
https://hanu.edu.vn |
000.00.43.G03 |
|
30.1 |
|
Khoa tiếng Anh |
|
G03.43.01 |
02438543136 |
https://en.hanu.edu.vn |
|
||
30.2 |
|
Khoa tiếng Bồ Đào Nha |
|
G03.43.02 |
02435542276 |
https://pt.hanu.edu.vn |
|
||
30.3 |
|
Khoa tiếng Đức |
|
G03.43.03 |
02435530474 |
https://de.hanu.edu.vn |
|
||
30.4 |
|
Khoa tiếng Hàn Quốc |
|
G03.43.04 |
02435541938 |
https://kr.hanu.edu.vn |
|
||
30.5 |
|
Khoa tiếng Italia |
|
G03.43.05 |
02435541795 |
https://it.hanu.edu.vn |
|
||
30.6 |
|
Khoa tiếng Nga |
|
G03.43.06 |
02438547911 |
https://ru.hanu.edu.vn |
|
||
30.7 |
|
Khoa tiếng Nhật Bản |
|
G03.43.07 |
02438544338 (3308) |
https://jp.hanu.edu.vn |
|
||
30.8 |
|
Khoa tiếng Pháp |
|
G03.43.08 |
02435531011 |
https://fr.hanu.edu.vn |
|
||
30.9 |
|
Khoa tiếng Tây Ban Nha |
|
G03.43.09 |
02435541794 |
https://es.hanu.edu.vn |
|
||
30.10 |
|
Khoa tiếng Trung Quốc |
|
G03.43.10 |
0243854 7760 |
https://cn.hanu.edu.vn |
|
||
30.11 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.43.11 |
02435430267 |
https://fit.hanu.edu.vn |
|
||
30.12 |
|
Khoa Giáo dục chính trị |
|
G03.43.12 |
02438544338 (3210/3211) |
https://gdct.hanu.edu.vn |
|
||
30.13 |
|
Khoa Quản trị Kinh doanh và Du lịch |
|
G03.43.13 |
02435533560 |
https://fmt.hanu.edu.vn |
|
||
30.14 |
|
Khoa Quốc tế học |
|
G03.43.14 |
02435535363 |
https://fis.hanu.edu.vn |
|
||
30.15 |
|
Khoa tiếng Anh chuyên ngành |
|
G03.43.15 |
02435535728 |
https://espd.hanu.edu.vn |
|
||
30.16 |
|
Khoa Việt Nam học |
|
G03.43.16 |
02435542278 |
https://vnh.hanu.edu.vn |
|
||
30.17 |
|
Khoa Sau đại học |
|
G03.43.17 |
02438544498 |
http://saudaihoc.hanu.edu.vn |
|
||
30.18 |
|
Bộ môn Giáo dục thể chất - Quốc phòng |
|
G03.43.18 |
|
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.19 |
|
Bộ môn Ngữ văn Việt Nam |
|
G03.43.19 |
02438544338 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.20 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.43.20 |
02438548112 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.21 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.43.21 |
02438544338 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.22 |
|
Phòng Quản lý Đào tạo |
|
G03.43.22 |
02438544338 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.23 |
|
Phòng Quản lý Khoa học |
|
G03.43.23 |
02435530728 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.24 |
|
Phòng Hợp tác Quốc tế |
|
G03.43.24 |
02438542329 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.25 |
|
Phòng Công tác sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp |
|
G03.43.25 |
02435430506 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.26 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
G03.43.26 |
02438544338 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.27 |
|
Phòng Quản trị |
|
G03.43.27 |
02438544338 (1111) |
|
https://hanu.edu.vn/ |
|
|
30.28 |
|
Phòng Truyền thông |
|
G03.43.28 |
02438548597 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.29 |
|
Phòng Tài chính - Kế toán |
|
G03.43.29 |
02438544338 |
|
https://hanu.edu.vn |
|
|
30.30 |
|
Phòng Thiết bị và Công nghệ |
|
G03.43.30 |
02438544338 (4141) |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.31 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.43.31 |
02438542320 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.32 |
|
Phòng Quản lý sinh viên nội trú |
|
G03.43.32 |
02435534067 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.33 |
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin - Đào tạo trực tuyến |
|
G03.43.33 |
02438540303 |
https://itec.hanu.edu.vn |
|
||
30.34 |
|
Trung tâm khảo thí |
|
G03.43.34 |
02438544338 (1187/1190) |
https://khaothi.hanu.edu.vn |
|
||
30.35 |
|
Trung tâm Giáo dục quốc tế |
|
G03.43.35 |
02438544338 (4606) |
https://iec.hanu.edu.vn |
|
||
30.36 |
|
Trung tâm Văn hóa - Ngôn ngữ Italia và Phát triển hợp tác |
|
G03.43.36 |
02435540860 |
https://italiacenter.hanu.edu.vn |
|
||
30.37 |
|
Trung tâm Ngôn ngữ - Văn hóa Nhật Bản và Phát triển hợp tác |
|
G03.43.37 |
02432323133 |
https://jvcc.hanu.edu.vn |
|
||
30.38 |
|
Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hóa Thái Lan |
|
G03.43.38 |
02435544316 |
https://tiengthai.hanu.edu.vn |
|
||
30.39 |
|
Trung tâm Văn hóa Việt - Hàn |
|
G03.43.39 |
02435531528 |
https://kvcc.hanu.edu.vn |
|
||
30.40 |
|
Trung tâm Đào tạo từ xa |
|
G03.43.40 |
02438542327 |
http://tuxa.hanu.edu.vn |
|
||
30.41 |
|
Trung tâm Dịch thuật |
|
G03.43.41 |
02439999068 |
https://dichthuat.hanu.edu.vn |
|
||
30.42 |
|
Thư viện |
|
G03.43.42 |
02438548121 |
https://lib.hanu.edu.vn |
|
||
30.43 |
|
Ban Bảo vệ |
|
G03.43.43 |
02438548122 |
|
https://hanu.edu.vn |
|
|
30.44 |
|
Đề án Bồi dưỡng Ngoại ngữ |
|
G03.43.44 |
|
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.45 |
|
Văn phòng La Trobe |
|
G03.43.45 |
|
http://latrobe.hanu.edu.vn |
|
||
30.46 |
|
Văn phòng MTESOL |
|
G03.43.46 |
02435430265 |
https://uc.hanu.edu.vn |
|
||
30.47 |
|
Văn phòng Sunway |
|
G03.43.47 |
02435544243 |
https://sunway.hanu.edu.vn |
|
||
30.48 |
|
Viện Khổng Tử |
|
G03.43.48 |
|
https://hanu.edu.vn |
|
||
30.49 |
|
Xưởng in |
|
G03.43.49 |
02438543651 |
https://hanu.edu.vn |
|
||
31 |
Đại học Sư phạm Hà Nội |
|
|
G03.44 |
Nhà Hiệu bộ, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
|
http://hnue.edu.vn |
000.00.44.G03 |
31.1 |
|
Hội đồng trường |
|
G03.44.01 |
02437547823 |
http://hnue.edu.vn |
|
||
31.2 |
|
Ban Giám hiệu |
|
G03.44.02 |
02437547823 |
http://hnue.edu.vn |
|
||
31.3 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.44.03 |
02437547823 |
|
|
||
31.4 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.44.04 |
02437547823 |
http://daotao.hnue.edu.vn |
|
||
31.5 |
|
Phòng Sau đại học |
|
G03.44.05 |
02437547823 |
http://sdh.hnue.edu.vn |
|
||
31.6 |
|
Phòng Khoa học công nghệ |
|
G03.44.06 |
02437547823 |
|
|
||
31.7 |
|
Phòng Hành chính Đối ngoại |
|
G03.44.07 |
02437547823 |
|
|
||
31.8 |
|
Phòng Công tác chính trị - HSSV |
|
G03.44.08 |
02437547823 |
|
|
||
31.9 |
|
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
G03.44.09 |
02437547823 |
http://khtc.hnue.edu.vn |
|
||
31.10 |
|
Phòng Quản trị |
|
G03.44.10 |
02437547823 |
|
|
||
31.11 |
|
Phòng Bảo vệ |
|
G03.44.11 |
02437547823 |
|
|
||
31.12 |
|
Kí túc xá |
|
G03.44.12 |
Nhà A12, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
http://kytucxa.hnue.edu.vn |
|
|
31.13 |
|
Trung tâm TT Thư viện |
|
G03.44.13 |
Nhà Thư viện, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
http://lib.hnue.edu.vn |
|
|
31.14 |
|
Trung tâm ĐT- BDTX |
|
G03.44.14 |
Nhà Hiệu bộ, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
http://dtbdtx.hnue.edu.vn |
|
|
31.15 |
|
Trung tâm Học liệu |
|
G03.44.15 |
Số 128 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
|
|
|
31.16 |
|
Trung tâm Công nghệ TT |
|
G03.44.16 |
Nhà Hiệu bộ, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
http://ict.hnue.edu.vn |
|
|
31.17 |
|
Khoa Toán - Tin |
|
G03.44.17 |
Nhà C1, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547727 |
http://math.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.18 |
|
Khoa Vật lí |
|
G03.44.18 |
Nhà C2, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547797 |
http://phys.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.19 |
|
Khoa Hoá học |
|
G03.44.19 |
Nhà A4, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438330841 |
http://chem.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.20 |
|
Khoa Sinh học |
|
G03.44.20 |
Nhà A3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438346828 |
http://bio.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.21 |
|
Khoa Sư phạm- Kĩ thuật |
|
G03.44.21 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549449 |
http://spkt.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.22 |
|
Khoa Ngữ văn |
|
G03.44.22 |
Nhà B, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549076 |
http://nguvan.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.23 |
|
Khoa Việt Nam học |
|
G03.44.23 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549039 |
http://vns.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.24 |
|
Khoa Lịch sử |
|
G03.44.24 |
Nhà B, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547099 |
http://lichsu.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.25 |
|
Khoa Địa lí |
|
G03.44.25 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438346826 |
http://geog.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.26 |
|
Khoa Tâm lí Giáo dục |
|
G03.44.26 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547098 |
http://psy.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.27 |
|
Khoa Quản lí giáo dục |
|
G03.44.27 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549310 |
http://qlgd.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.28 |
|
Khoa Triết học |
|
G03.44.28 |
Nhà B, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02485876474 |
http://triethoc.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.29 |
|
Khoa Lí luận chính trị - Giáo dục công dân |
|
G03.44.29 |
Nhà A4, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438347105 |
http://fpe.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.30 |
|
Khoa Công tác xã hội |
|
G03.44.30 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02432191073 |
http://ctxh.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.31 |
|
Khoa Giáo dục Tiểu học |
|
G03.44.31 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549273 |
http://gdth.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.32 |
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
|
G03.44.32 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547095 |
http://gdmn.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.33 |
|
Khoa Giáo dục Thể chất |
|
G03.44.33 |
Nhà Thi đấu, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549517 |
|
|
|
31.34 |
|
Khoa Giáo dục Đặc biệt |
|
G03.44.34 |
Nhà K2, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438349541 |
http://gddb.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.35 |
|
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
|
G03.44.35 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438347106 |
|
|
|
31.36 |
|
Khoa Công nghệ Thông tin |
|
G03.44.36 |
Nhà C1, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547100 |
http://fit.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.37 |
|
Khoa Nghệ thuật |
|
G03.44.37 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547594 |
http://nghethuat.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.38 |
|
Khoa Tiếng Anh |
|
G03.44.38 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549180 |
http://foe.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.39 |
|
Khoa Tiếng Pháp |
|
G03.44.39 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549499 |
http://tiengphap.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.40 |
|
Bộ môn Tiếng Nga |
|
G03.44.40 |
Nhà D2, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437546757 |
http://bomontiengnga.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.41 |
|
Bộ môn Tiếng Trung Quốc |
|
G03.44.41 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02485873476 |
http://ttq.hnue.edu.vn/ |
|
|
31.42 |
|
Trường THPT Chuyên ĐHSP |
|
G03.44.42 |
Nhà D2, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547661 |
http://chuyensp.edu.vn/ |
|
|
31.43 |
|
Trường THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
|
G03.44.43 |
Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02438333988 |
https://ntthnue.edu.vn/ |
|
|
31.44 |
|
Trường THTH Nguyễn Tất Thành |
|
G03.44.44 |
Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
|
|
|
|
31.45 |
|
Trường MN Búp Sen Xanh |
|
G03.44.45 |
Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
0262697950 |
http://manonbupsenxanh.hnue.edu.vn |
|
|
31.46 |
|
Nhà xuất bản ĐHSP |
|
G03.44.46 |
Số 128 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437549202 |
https://nxbdhsp.edu.vn |
|
|
31.47 |
|
TT NC và PT NVSP |
|
G03.44.47 |
Nhà D3, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
0262928912 |
http://ttnvsp.hnue.edu.vn |
|
|
31.48 |
|
Trung tâm ĐBCL |
|
G03.44.48 |
Nhà Hiệu bộ, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02437547823 |
|
|
|
31.49 |
|
Viện Nghiên cứu Sư phạm |
|
G03.44.49 |
Nhà V, Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
02462670159 |
http://vncsp.hnue.edu.vn |
|
|
31.50 |
|
Viện Khoa học xã hội |
|
G03.44.50 |
Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
0912286931 |
|
|
|
31.51 |
|
Viện GD&ĐT quốc tế |
|
G03.44.51 |
Số 136 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Hội |
0913513112 |
http://iiet.hnue.edu.vn |
|
|
31.52 |
|
Phân hiệu Hà Nam |
|
G03.44.52 |
Lý Thường Kiệt, Lê Hồng Phong, Phủ Lý, Hà Nam |
0226 3851018 |
http://phhn.hnue.edu.vn |
|
|
32 |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
|
|
G03.45 |
Số 32, Đường Nguyễn Văn Linh, P Xuân Hòa, Tp Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
02113863416 |
https://hpu2.edu.vn |
000.00.45.G03 |
|
32.1 |
|
Ban bảo vệ |
|
G03.45.01 |
02113863416 |
|
|
||
32.2 |
|
Ban quản lý Ký túc xá Sinh viên |
|
G03.45.02 |
02113863416 |
https://dmb.hpu2.edu.vn |
|
||
32.3 |
|
Bộ môn Tâm lý giáo dục |
|
G03.45.03 |
02113863416 |
https://psyped.hpu2.edu.vn |
|
||
32.4 |
|
Khoa Giáo dục chính trị |
|
G03.45.04 |
02113863416 |
https://politics.hpu2.edu.vn |
|
||
32.5 |
|
Khoa Giáo dục mầm non |
|
G03.45.05 |
02113863416 |
https://presedu.hpu2.edu.vn |
|
||
32.6 |
|
Khoa Giáo dục Thể chất |
|
G03.45.06 |
02113863416 |
https://phyedu.hpu2.edu.vn |
|
||
32.7 |
|
Khoa Giáo dục Tiểu học |
|
G03.45.07 |
02113863416 |
https://primedu.hpu2.edu.vn |
|
||
32.8 |
|
Khoa Hóa học |
|
G03.45.08 |
02113863416 |
https://chemistry.hpu2.edu.vn |
|
||
32.9 |
|
Khoa Lịch sử |
|
G03.45.09 |
02113863416 |
https://history.hpu2.edu.vn |
|
||
32.10 |
|
Khoa Ngữ văn |
|
G03.45.10 |
02113863416 |
https://philology.hpu2.edu.vn |
|
||
32.11 |
|
Khoa Sinh - Kỹ thuật Nông nghiệp |
|
G03.45.11 |
02113863416 |
https://biology.hpu2.edu.vn |
|
||
32.12 |
|
Khoa Tiếng Anh |
|
G03.45.12 |
02113863416 |
https://english.hpu2.edu.vn |
|
||
32.13 |
|
Khoa Tiếng Trung Quốc |
|
G03.45.13 |
02113863416 |
https://chinese.hpu2.edu.vn |
|
||
32.14 |
|
Khoa Toán |
|
G03.45.14 |
02113863416 |
https://maths.hpu2.edu.vn |
|
||
32.15 |
|
Khoa Vật lý |
|
G03.45.15 |
02113863416 |
https://physics.hpu2.edu.vn |
|
||
32.16 |
|
Phòng Công tác Chính trị - Học sinh, Sinh viên |
|
G03.45.16 |
02113863416 |
https://opsa.hpu2.edu.vn |
|
||
32.17 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.45.17 |
02113863416 |
https://oaa.hpu2.edu.vn |
|
||
32.18 |
|
Phòng Khoa học Công nghệ - Hợp tác Quốc tế |
|
G03.45.18 |
02113863416 |
https://ostir.hpu2.edu.vn |
|
||
32.19 |
|
Phòng Quản trị đời sống |
|
G03.45.19 |
02113863416 |
|
|
||
32.20 |
|
Phòng Tài vụ |
|
G03.45.20 |
02113863416 |
|
|
||
32.21 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.45.21 |
02113863416 |
https://opaa.hpu2.edu.vn |
|
||
32.22 |
|
Phòng Thanh tra |
|
G03.45.22 |
02113863416 |
|
|
||
32.23 |
|
Thư viện |
|
G03.45.23 |
02113863416 |
https://lib.hpu2.edu.vn |
|
||
32.24 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.45.24 |
02113863416 |
|
|
||
32.25 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|
G03.45.25 |
02113863416 |
https://cdst.hpu2.edu.vn |
|
||
32.26 |
|
Trung tâm Khảo thí &Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
G03.45.26 |
02113863416 |
https://cteqa.hpu2.edu.vn |
|
||
32.27 |
|
Viện Công nghệ thông tin |
|
G03.45.27 |
02113863416 |
https://iit.hpu2.edu.vn |
|
||
32.28 |
|
Viện Nghiên cứu khoa học và ứng dụng |
|
G03.45.28 |
02113863416 |
https://isra.hpu2.edu.vn |
|
||
32.29 |
|
Viện Nghiên cứu Sư phạm |
|
G03.45.29 |
02113863416 |
http://vncsp.hpu2.edu.vn |
|
||
33 |
Trường Đại học Ngoại thương |
|
|
G03.46 |
Số 91 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
024-3259 5158 |
|
http://ftu.edu.vn; http://english.ftu.edu.vn |
000.00.46.G03 |
33.1 |
|
Cơ sở II tại Thành phố Hồ Chí Minh |
|
G03.46.01 |
Số 15, Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
028-3512 7258 |
http://cs2.ftu.edu.vn/ |
|
|
33.2 |
|
Cơ sở Quảng Ninh |
|
G03.46.02 |
Số 260 Đường Bạch Đằng, Phường Nam Khê, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
0203 3567 089 |
http://csquangninh.ftu.edu.vn |
|
|
33.3 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.46.03 |
Số 91 Chùa Láng, Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội |
|
http://ftu.edu.vn; english.ftu.edu.vn |
|
|
33.4 |
|
Phòng Tổ chức - Nhân sự |
|
G03.46.04 |
|
http://ftu.edu.vn; english.ftu.edu.vn |
|
||
33.5 |
|
Phòng Quản lý đào tạo |
|
G03.46.05 |
|
http://qldt.ftu.edu.vn; http://tinchi.ftu.edu.vn |
|
||
33.6 |
|
Khoa Đào tạo trực tuyến và Phát triển nghề nghiệp |
|
G03.46.06 |
|
http://khoadaotaotructuyen.ftu.edu.vn |
|
||
33.7 |
|
Khoa Sau Đại học |
|
G03.46.07 |
|
http://sdh.ftu.edu.vn; tuyensinhsdh.ftu.edu.vn |
|
||
33.8 |
|
Khoa Đào tạo quốc tế |
|
G03.46.08 |
|
http://kdtqt.ftu.edu.vn; dtqt.ftu.edu.vn |
|
||
33.9 |
|
Phòng Quản lý khoa học |
|
G03.46.09 |
|
http://qlkh.ftu.edu.vn |
|
||
33.10 |
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
|
G03.46.10 |
|
http://htqt.ftu.edu.vn; fihe.ftu.edu.vn |
|
||
33.11 |
|
Phòng Công tác chính trị và Sinh viên |
|
G03.46.11 |
|
http://ctctsv.ftu.edu.vn |
|
||
33.12 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.46.12 |
|
http://qttb.ftu.edu.vn |
|
||
33.13 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.46.13 |
|
http://khtc.ftu.edu.vn |
|
||
33.14 |
|
Phòng Quản lý dự án |
|
G03.46.14 |
|
http://qlda.ftu.edu.vn |
|
||
33.15 |
|
Phòng Truyền thông và Quan hệ đối ngoại |
|
G03.46.15 |
|
http://ttqhdn.ftu.edu.vn |
|
||
33.16 |
|
Thư viện |
|
G03.46.16 |
|
http://thuvien.ftu.edu.vn |
|
||
33.17 |
|
Trung tâm Công nghệ thông tin |
|
G03.46.17 |
|
http://itc.ftu.edu.vn |
|
||
33.18 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.46.18 |
|
http://ftu.edu.vn; english.ftu.edu.vn |
|
||
33.19 |
|
Trung tâm Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
G03.46.19 |
|
http://cqa.ftu.edu.vn; http://cqa.ftu.edu.vnen |
|
||
33.20 |
|
Tạp chí Quản lý và Kinh tế quốc tế |
|
G03.46.20 |
|
http://tapchi.ftu.edu.vn; http://jiem2021.ftu.edu.vn |
|
||
33.21 |
|
Văn phòng Đảng - Đoàn thể |
|
G03.46.21 |
|
http://Doanthanhnien.ftu.edu.vn |
|
||
33.22 |
|
Trung tâm Giáo dục thể chất và thể thao |
|
G03.46.22 |
|
|
|
||
33.23 |
|
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
G03.46.23 |
|
qtkd.ftu.edu.vn; fba.ftu.edu.vn |
|
||
33.24 |
|
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
G03.46.24 |
|
fbf.ftu.edu.vn; fbf.ftu.edu.vn/en |
|
||
33.25 |
|
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
G03.46.25 |
|
https://ketoankiemtoan.ftu.edu.vn; https://ketoankiemtoan.ftu.edu.vn/en |
|
||
33.26 |
|
Khoa Kinh tế quốc tế |
|
G03.46.26 |
|
http://econ.ftu.edu.vnvi; econ.ftu.edu.vn/en |
|
||
33.27 |
|
Khoa Luật |
|
G03.46.27 |
|
http://law.ftu.edu.vn |
|
||
33.28 |
|
Khoa Cơ bản |
|
G03.46.28 |
|
http://khoacoban.ftu.edu.vn |
|
||
33.29 |
|
Khoa Lý luận chính trị |
|
G03.46.29 |
|
ftu.edu.vn; english.ftu.edu.vn |
|
||
33.30 |
|
Khoa Tiếng Anh chuyên ngành |
|
G03.46.30 |
|
http://ftu.edu.vn; english.ftu.edu.vn |
|
||
33.31 |
|
Khoa Tiếng Anh thương mại |
|
G03.46.31 |
|
http://fbe.ftu.edu.vn |
|
||
33.32 |
|
Khoa Tiếng Pháp |
|
G03.46.32 |
|
http://khoatiengphap.ftu.edu.vn |
|
||
33.33 |
|
Khoa Tiếng Nhật |
|
G03.46.33 |
|
http://khoatiengnhat.ftu.edu.vn |
|
||
33.34 |
|
Khoa Tiếng Trung Quốc |
|
G03.46.34 |
|
http://chinese.ftu.edu.vn |
|
||
33.35 |
|
Viện Kinh tế và Kinh doanh quốc tế |
|
G03.46.35 |
|
http://ktkdqt.ftu.edu.vn; ktkdqt.ftu.edu.vn/en |
|
||
33.36 |
|
Viện Kinh tế và Thương mại Quốc tế (iEIT) |
|
G03.46.36 |
|
ieit.edu.vn; ieit.edu.vn/en; fbsp.ftu.edu.vn |
|
||
33.37 |
|
Trung tâm Sáng tạo và Ươm tạo FTU (FIIS) |
|
G03.46.37 |
|
http://fiis.ftu.edu.vn |
|
||
33.38 |
|
Trung tâm Tư vấn kinh tế đối ngoại (FERETCO) |
|
G03.46.38 |
|
http://feretco.ftu.edu.vn |
|
||
33.39 |
|
Viện Phát triển nguồn nhân lực Việt Nam - Nhật Bản (VJCC) |
|
G03.46.39 |
|
http://vjcc.org.vn; vjcchcmc.org.vn |
|
||
33.40 |
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên |
|
G03.46.40 |
|
http://fssc.ftu.edu.vn; careerfair.ftu.edu.vn |
|
||
34 |
Trường Đại học Thương Mại |
|
|
G03.47 |
Số 79 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cậu Giấy, Hà Nội |
0243764 3219 |
|
https://tmu.edu.vn |
000.00.47.G03 |
34.1 |
|
Khoa Quản trị Kinh Doanh |
|
G03.47.01 |
|
http://quantrikinhdoanh.tmu.edu.vn |
|
||
34.2 |
|
Khoa Khách sạn Du lịch |
|
G03.47.02 |
|
http://ksdl.tmu.edu.vn |
|
||
34.3 |
|
Khoa Marketing |
|
G03.47.03 |
|
http://marketing.tmu.edu.vn |
|
||
34.4 |
|
Khoa Kế toán - Kiểm toán |
|
G03.47.04 |
|
http://ketoankiemtoan.tmu.edu.vn |
|
||
34.5 |
|
Khoa Kinh tế và Kinh doanh Quốc tế |
|
G03.47.05 |
|
http://kinhtekinhdoanhquocte.tmu.edu.vn |
|
||
34.6 |
|
Khoa Kinh tế - Luật |
|
G03.47.06 |
|
http://kinhteluat.tmu.edu.vn |
|
||
34.7 |
|
Khoa Tài chính Ngân hàng |
|
G03.47.07 |
|
http://tcnh.tmu.edu.vn |
|
||
34.8 |
|
Khoa hệ thống thông tin kinh tế và Thương mại điện tử |
|
G03.47.08 |
|
http://httttmdt.tmu.edu.vn |
|
||
34.9 |
|
Khoa Tiếng Anh |
|
G03.47.09 |
|
http://tienganh.tmu.edu.vn |
|
||
34.10 |
|
Khoa Quản trị Nhân lực |
|
G03.47.10 |
|
http://qtnl.tmu.edu.vn |
|
||
34.11 |
|
Khoa Lý luận Chính trị |
|
G03.47.11 |
|
http://llct.tmu.edu.vn |
|
||
34.12 |
|
Phòng Tổ chức Nhân sự |
|
G03.47.12 |
|
http://tcns.tmu.edu.vn |
|
||
34.13 |
|
Viện Hợp tác Quốc tế |
|
G03.47.13 |
|
http://dtqt.tmu.edu.vn/ |
|
||
34.14 |
|
Phòng Hành chính Tổng hợp |
|
G03.47.14 |
|
|
|
||
34.15 |
|
Phòng Pháp chế và Thanh tra |
|
G03.47.15 |
|
http://thanhtra.tmu.edu.vn |
|
||
34.16 |
|
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
G03.47.16 |
|
http://khtc.tmu.edu.vn |
|
||
34.17 |
|
Phòng Quản lý Đào tạo |
|
G03.47.17 |
|
http://daotao.tmu.edu.vn |
|
||
34.18 |
|
Phòng Đối ngoại và Truyền thông |
|
G03.47.18 |
|
http://dntt.tmu.edu.vn |
|
||
34.19 |
|
Phòng Quản lý Khoa học |
|
G03.47.19 |
|
http://khoahoc.tmu.edu.vn |
|
||
34.20 |
|
Phòng Công tác Sinh viên |
|
G03.47.20 |
|
http://ctsv.tmu.edu.vn |
|
||
34.21 |
|
Phòng Quản lý Sau đại học |
|
G03.47.21 |
|
http://saudaihoc.tmu.edu.vn |
|
||
34.22 |
|
Phòng Quản trị cơ sở vật chất |
|
G03.47.22 |
|
http://quantri.tmu.edu.vn |
|
||
34.23 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
G03.47.23 |
|
http://khaothi.tmu.edu.vn |
|
||
34.24 |
|
Tạp chí Khoa học Thương mại |
|
G03.47.24 |
|
http://tckhtm.tmu.edu.vn |
|
||
34.25 |
|
Trung tâm Thông tin Thư viện |
|
G03.47.25 |
|
http://thuvien.tmu.edu.vn |
|
||
34.26 |
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
|
G03.47.26 |
|
http://cit.tmu.edu.vn |
|
||
34.27 |
|
Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
|
G03.47.27 |
|
https://knnn.tmu.edu.vn |
|
||
34.28 |
|
Khu Nội trú sinh viên |
|
G03.47.28 |
|
|
|
||
34.29 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.47.29 |
|
|
|
||
34.30 |
|
Bộ môn Phương pháp NCKH |
|
G03.47.30 |
|
http://ppnckh.tmu.edu.vn |
|
||
34.31 |
|
Bộ môn Toán |
|
G03.47.31 |
|
http://toan.tmu.edu.vn |
|
||
34.32 |
|
Bộ môn Giáo dục Thể chất |
|
G03.47.32 |
|
http://gdtc.tmu.edu.vn |
|
||
34.33 |
|
Bộ môn Kinh tế học |
|
G03.47.33 |
|
http://kinhtehoc.tmu.edu.vn |
|
||
35 |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
|
|
G03.48 |
Số 3, phố Cầu Giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
02437663311 |
http://www.utc.edu.vn |
000.00.48.G03 |
|
35.1 |
|
Phân hiệu Trường Đại học GTVT tại TP. HCM |
|
G03.48.01 |
450-451 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Tp. Thủ Đức (Q.9 cũ), TP. Hồ Chí Minh |
(028) 3896 6798 - (028) 7300 1155 |
http://utc2.edu.vn |
|
|
35.2 |
|
Khoa Cơ khí |
|
G03.48.02 |
Số 3, phố Cầu Giấy, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, TP Hà Nội |
02437660397 |
http://fme.utc.edu.vn |
|
|
35.3 |
|
Khoa Công trình |
|
G03.48.03 |
02437660155 |
http://civil.utc.edu.vn |
|
||
35.4 |
|
Khoa Vận tải Kinh tế |
|
G03.48.04 |
02437660398 |
http://fte.utc.edu.vn |
|
||
35.5 |
|
Khoa Điện điện tử |
|
G03.48.05 |
02437661127 |
http://feee.utc.edu.vn |
|
||
35.6 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.48.06 |
02437664679 |
http://fit.utc.edu.vn |
|
||
35.7 |
|
Khoa Khoa học cơ bản |
|
G03.48.07 |
02437664079 |
|
|
||
35.8 |
|
Khoa Lý luận chính trị |
|
G03.48.08 |
02437660845 |
|
|
||
35.9 |
|
Khoa Giáo dục quốc phòng |
|
G03.48.09 |
02437660742 |
|
|
||
35.10 |
|
Khoa Kỹ thuật xây dựng |
|
G03.48.10 |
02437666511 |
http://cef.utc.edu.vn |
|
||
35.11 |
|
Khoa Môi trường |
|
G03.48.11 |
02437666542 |
http://tse.utc.edu.vn |
|
||
35.12 |
|
Khoa Đào tạo quốc tế |
|
G03.48.12 |
02438347320 |
http://ined.utc.edu.vn |
|
||
35.13 |
|
Khoa Quản lý xây dựng |
|
G03.48.13 |
02437665974 |
http://fcm.utc.edu.vn |
|
||
35.14 |
|
Bộ môn giáo dục thể chất |
|
G03.48.14 |
02437661393 |
|
|
|
|
35.15 |
|
Phòng Đào tạo Đại học |
|
G03.48.15 |
02437669538 |
|
|
||
35.16 |
|
Phòng Đào tạo Sau đại học |
|
G03.48.16 |
02432115687 |
|
|
||
35.17 |
|
Phòng Khoa học Công nghệ |
|
G03.48.17 |
02438347611 |
|
|
||
35.18 |
|
Phòng Công tác chính trị và sinh viên |
|
G03.48.18 |
02437660743 |
|
|
||
35.19 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo CLĐT |
|
G03.48.19 |
02437606352 |
|
|
||
35.20 |
|
Phòng Tài chính - kế toán |
|
G03.48.20 |
02437669295 |
|
|
||
35.21 |
|
Phòng Hợp tác và Nghiên cứu phát triển |
|
G03.48.21 |
02432444439 |
|
|
||
35.22 |
|
Phòng Thiết bị quản trị |
|
G03.48.22 |
02437669442 |
|
|
||
35.23 |
|
Phòng Phát triển dự án |
|
G03.48.23 |
02437661803 |
|
|
||
35.24 |
|
Phòng Bảo vệ |
|
G03.48.24 |
02437663471 |
|
|
|
|
35.25 |
|
Phòng Thanh tra- Pháp chế |
|
G03.48.25 |
02437661128 |
|
|
||
35.26 |
|
Ban Quản lý ký túc xá |
|
G03.48.26 |
02438343246 |
|
|
|
|
35.27 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.48.27 |
02438358811 |
|
|
||
35.28 |
|
Xưởng in |
|
G03.48.28 |
02437664840 |
|
|
|
|
35.29 |
|
Ban Quản lý giảng đường |
|
G03.48.29 |
02437662297 |
|
|
||
35.30 |
|
Trung tâm ứng dụng Công nghệ thông tin |
|
G03.48.30 |
02437667285 |
|
|
||
35.31 |
|
Trung tâm thông tin thư viện |
|
G03.48.31 |
02437669860 |
|
|
||
35.32 |
|
Trung tâm Đào tạo thực hành và CGCN GTVT |
|
G03.48.32 |
02437661129 |
|
|
|
|
35.33 |
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến UTC |
|
G03.48.33 |
02432444439 |
|
|
||
35.34 |
|
Trung tâm dịch vụ |
|
G03.48.34 |
|
|
|
||
35.35 |
|
Trung tâm Khoa học công nghệ GTVT |
|
G03.48.35 |
02437668019 |
|
|
||
35.36 |
|
Phòng Hành chính tổng hợp |
|
G03.48.36 |
02437663311 |
|
|
||
35.37 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.48.37 |
02438347675 |
|
|
||
36 |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
|
|
G03.49 |
Số 18 Phố Viên, Đức Thắng, BTL, HN |
0243838 9633 |
|
000.00.49.G03 |
|
36.1 |
|
Khoa CNTT |
|
G03.49.01 |
Tầng 7 Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 7570 |
http://it.humg.edu.vn/ |
|
|
36.2 |
|
Khoa Cơ Điện |
|
G03.49.02 |
P.605 - Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
0243752 3432 |
http://emf.humg.edu.vn/ |
|
|
36.3 |
|
Khoa Dầu Khí |
|
G03.49.03 |
Tầng 8 nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 7569 |
http://oilgas.humg.edu.vn/ |
|
|
36.4 |
|
Khoa Khoa học và Kỹ thuật địa chất |
|
G03.49.04 |
Tầng 4, Nhà C 12 tầng, Khu A - Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 7567 |
http://geo.humg.edu.vn/ |
|
|
36.5 |
|
Khoa KT và QTKD |
|
G03.49.05 |
Phòng C12.08 nhà C12 tầng khu A Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
0243838 7566 |
http://ebm.humg.edu.vn/ |
|
|
36.6 |
|
Khoa Mỏ |
|
G03.49.06 |
P.507, 509, 511 Tầng 5 - Nhà C12 tầng Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 7565 |
http://khoamo.humg.edu.vn/ |
|
|
36.7 |
|
Khoa Môi Trường |
|
G03.49.07 |
Phòng 607 - Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
0243752 5052 |
http://env.edu.vn/ |
|
|
36.8 |
|
Khoa TĐBĐ&QLĐĐ |
|
G03.49.08 |
Tầng 10, nhà C12 tầng khu A Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
0243838 7568 |
http://gla.humg.edu.vn/ |
|
|
36.9 |
|
Khoa Xây Dựng |
|
G03.49.09 |
Tầng 6, Nhà C12 tầng Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243752 2472 |
http://ce.humg.edu.vn/ |
|
|
36.10 |
|
Khoa Khoa học Cơ bản |
|
G03.49.10 |
Phòng 11.03 nhà C12, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 7564 |
http://khcb.humg.edu.vn/ |
|
|
36.11 |
|
Khoa LLCT |
|
G03.49.11 |
Phòng 12 - 02, Nhà C - 12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 3315 |
http://pol.humg.edu.vn/ |
|
|
36.12 |
|
Khoa GDQP |
|
G03.49.12 |
Tầng 7, phòng 710, Nhà C12, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
02438387615 |
http://nde.humg.edu.vn/ |
|
|
36.13 |
|
Phòng CTCT- SV |
|
G03.49.13 |
Phòng A113, Tầng 1, Nhà A, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
02437 522 262 |
http://ctsv.humg.edu.vn/ |
|
|
36.14 |
|
Phòng CSVC |
|
G03.49.14 |
Tầng 2, Phòng 212 nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 6435 0243838 3312 |
|
|
|
36.15 |
|
Phòng ĐTĐH |
|
G03.49.15 |
Phòng 203 nhà C12 tầng |
0243838 6214 |
|
|
|
36.16 |
|
Phòng ĐTSĐH |
|
G03.49.16 |
Tầng 3, nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 6438 |
|
|
|
36.17 |
|
Phòng ĐBCLGD |
|
G03.49.17 |
Phòng F107 Nhà F, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243219 1621 |
http://khaothi.humg.edu.vn/ |
|
|
36.18 |
|
Phòng HC-TH |
|
G03.49.18 |
Tầng 1 Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 9633 |
|
|
|
36.19 |
|
Phòng HTQT |
|
G03.49.19 |
Tầng 2,3 Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 9633 |
|
|
|
36.20 |
|
Phòng KH-CN |
|
G03.49.20 |
Phòng 307, tầng 3 - Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
0243838 6437 0243752 0834 |
|
|
|
36.21 |
|
Phòng KHTC |
|
G03.49.21 |
Tầng 3, nhà C 12 tầng, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 6440 0243752 0541 |
|
|
|
36.22 |
|
Phòng QHCC&DN |
|
G03.49.22 |
Phòng 105, Nhà F, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 6739 |
|
|
|
36.23 |
|
Phòng TC-CB |
|
G03.49.23 |
Phòng 306 nhà C12 tầng |
0243838 6439 |
|
|
|
36.24 |
|
Phòng Xuất Bản |
|
G03.49.24 |
Phòng 308, Nhà C12 tầng, Trường Đại học Mỏ-Địa chất |
0243219 1509 |
http://tapchi.humg.edu.vn |
|
|
36.25 |
|
Văn phòng CTTT |
|
G03.49.25 |
Phòng 900, nhà C 12 tầng, Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
024 6328 4518 |
http://adprog.humg.edu.vn |
|
|
36.26 |
|
Văn phòng Đảng-Đoàn thể |
|
G03.49.26 |
Nhà C 12 tầng, Trường ĐH Mỏ - Địa chất |
0243838 5095 |
|
|
|
36.27 |
|
Phòng Y tế |
|
G03.49.27 |
Ký túc xá khu A Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 8019 0243212 1595 |
|
|
|
36.28 |
|
Trung tâm Dịch vụ |
|
G03.49.28 |
Tầng 1 Nhà A, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243752 0006 |
http://ktx.humg.edu.vn |
|
|
36.29 |
|
TT Ngoại ngữ - Tin học |
|
G03.49.29 |
Phòng 403, nhà C 5 tầng, Khu A, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243752 5831 |
http://cfi.humg.edu.vn |
|
|
36.30 |
|
TT Phân tích thí nghiệm Công nghệ cao |
|
G03.49.30 |
Nhà E, khu A, Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 9633 |
http://ceae.humg.edu.vn |
|
|
36.31 |
|
TT Thông tin - Thư viện |
|
G03.49.31 |
Tầng 1,2,3 nhà C5 tầng |
0243838 5094 024 2219 9273 |
http://lic.humg.edu.vn |
|
|
36.32 |
|
Ban QL dự án |
|
G03.49.32 |
Tầng 1 nhà A, khu A Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
0243838 6436 |
|
|
|
37 |
Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp |
|
|
G03.50 |
360 đường La Thành, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội |
02438517364 |
mythuatcongnghiep.edu.vn; design.edu.vn |
000.00.50.G03 |
|
37.1 |
|
Khoa Mỹ thuật cơ sở |
|
G03.50.01 |
|
|
|
|
|
37.2 |
|
Khoa Tạo dáng Công nghiệp |
|
G03.50.02 |
|
|
|
|
|
37.3 |
|
Khoa Thiết kế Thời trang |
|
G03.50.03 |
|
|
|
|
|
37.4 |
|
Khoa Mỹ thuật truyền thống |
|
G03.50.04 |
|
|
|
|
|
37.5 |
|
Khoa Thiết kế Đồ họa |
|
G03.50.05 |
|
|
|
|
|
37.6 |
|
Khoa Khoa học cơ bản |
|
G03.50.06 |
|
|
|
|
|
37.7 |
|
Khoa Trang trí nội ngoại thất |
|
G03.50.07 |
|
|
|
|
|
37.8 |
|
Khoa Sau đại học |
|
G03.50.08 |
|
|
|
|
|
37.9 |
|
Bộ môn Lý luận chính |
|
G03.50.09 |
|
|
|
|
|
37.10 |
|
Phòng Tổ chức Hành chính |
|
G03.50.10 |
|
|
|
|
|
37.11 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.50.11 |
|
|
|
|
|
37.12 |
|
Phòng Kế hoạch Tài vụ |
|
G03.50.12 |
|
|
|
|
|
37.13 |
|
Phòng Quản lý Khoa học |
|
G03.50.13 |
|
|
|
|
|
37.14 |
|
Phòng Chính trị & CTSV |
|
G03.50.14 |
|
|
|
|
|
37.15 |
|
Phòng Thanh tra KT&ĐBCLGD |
|
G03.50.15 |
|
|
|
|
|
37.16 |
|
Phòng Quản trị Thiết bị |
|
G03.50.16 |
|
|
|
|
|
37.17 |
|
Phòng Tin học và Truyền thông |
|
G03.50.17 |
|
|
|
|
|
37.18 |
|
Ban Xây dựng và Dự án |
|
G03.50.18 |
|
|
|
|
|
37.19 |
|
Trung tâm Nghiên cứu & Phát triển Mỹ thuật Ứng dụng |
|
G03.50.19 |
|
|
|
|
|
38 |
Trường ĐHSP Nghệ thuật TW |
|
|
G03.51 |
Số 18, ngõ 55 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội |
0243854 4468 |
http://www.spnttw.edu.vn/ |
000.00.51.G03 |
|
38.1 |
|
Phòng Tổ chức- Hành chính |
|
G03.51.01 |
0243854 4468 |
[email protected]@gmail.com |
|
|
|
38.2 |
|
Phòng Kế hoạch, Tài chính và Quản trị Thiết bị |
|
G03.51.02 |
0243854 3176 |
|
|
||
38.3 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.51.03 |
0243854 7301 |
|
|
||
38.4 |
|
Phòng Quản lý chất lượng và Tranh tra - Pháp chế |
|
G03.51.04 |
024 6251 6566 |
|
|
||
38.5 |
|
Phòng Khoa học Công nghệ và Hợp tác Quốc tế |
|
G03.51.05 |
0243854 6516 |
|
|
||
38.6 |
|
Phòng Quản lý Học viên, Sinh viên |
|
G03.51.06 |
0243552 7562 |
|
|
||
38.7 |
|
Trung tâm Thông tin và truyền thông |
|
G03.51.07 |
024 6251 6417 |
|
|
||
38.8 |
|
Trung tâm Tin học và Ngoại ngữ |
|
G03.51.08 |
024 6683 4349 |
http://thnn.spnttw.edu.vn/ |
|
||
38.9 |
|
Trung tâm Tuyển sinh và Hợp tác đào tạo |
|
G03.51.09 |
024 625 16416; 094 739 2229 039 827 9096 |
http://tuyensinh.spnttw.edu.vn/ |
|
||
38.10 |
|
Khoa Thiết kế Đồ họa |
|
G03.51.10 |
024 6682 6654 |
|
|
||
38.11 |
|
Khoa Sư phạm Mỹ thuật |
|
G03.51.11 |
0243854 6517 |
|
|
||
38.12 |
|
Khoa Sư phạm Âm nhạc |
|
G03.51.12 |
0243854 6521 |
|
|
||
38.13 |
|
Khoa Văn hóa Nghệ thuật |
|
G03.51.13 |
024 6251 6420 |
|
|
||
38.14 |
|
Khoa Piano và Thanh nhạc |
|
G03.51.14 |
024 6682 0464 |
|
|
||
38.15 |
|
Khoa Thiết kế thời trang và Công nghệ may |
|
G03.51.15 |
0243274 7053 |
|
|
||
38.16 |
|
Khoa Sau đại học |
|
G03.51.16 |
024 6251 6423 |
|
|
||
38.17 |
|
Khoa Giáo dục đại cương |
|
G03.51.17 |
024 6285 0285 |
|
|
||
38.18 |
|
Tạp chí Giáo dục nghệ thuật |
|
G03.51.18 |
024 6251 6417 |
|
|
||
38.19 |
|
Trang thông tin điện tử |
|
G03.51.19 |
024 6251 6417 |
|
|
||
39 |
Trường Đại học Mở Hà Nội |
|
|
G03.52 |
Nhà B101, Nguyễn Hiền, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
0243 868 2321 |
http://www.hou.edu.vn/ |
000.00.52.G03 |
|
39.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.52.01 |
0243 868 2464 |
|
|
||
39.2 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.52.02 |
0243 868 3007 |
|
|
||
39.3 |
|
Phòng Quản lý Đào tạo |
|
G03.52.03 |
0243 868 2299 |
|
|
||
39.4 |
|
Phòng Công tác Chính trị và Sinh viên |
|
G03.52.04 |
0243 868 2605 |
http://ctsv.hou.edu.vn/ |
|
||
39.5 |
|
Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng |
|
G03.52.05 |
0243 868 0025 |
|
|
||
39.6 |
|
Phòng Quản lý Khoa học và Đối ngoại |
|
G03.52.06 |
0243 868 1855 |
http://nckhhtqt.hou.edu.vn/ |
|
||
39.7 |
|
Phòng Thanh tra |
|
G03.52.07 |
0243 623 0210 |
http://thanhtra.hou.edu.vn/ |
|
||
39.8 |
|
Khoa Tạo dáng Công nghiệp |
|
G03.52.08 |
0243 869 3786 |
http://tdcn.hou.edu.vn/ |
|
||
39.9 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.52.09 |
0243 869 6048 |
http://kinhte.hou.edu.vn/ |
|
||
39.10 |
|
Khoa Tài chính - Ngân hàng |
|
G03.52.10 |
0243 623 0741 |
http://fbf.hou.edu.vn/ |
|
||
39.11 |
|
Khoa Luật |
|
G03.52.11 |
0243 869 3573 |
http://khoaluat.hou.edu.vn/ |
|
||
39.12 |
|
Khoa Công nghệ Sinh học |
|
G03.52.12 |
0243 869 3936 |
http://biotech.hou.edu.vn/ |
|
||
39.13 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.52.13 |
0243 869 4824 |
http://fithou.edu.vn/ |
|
||
39.14 |
|
Khoa Công nghệ Điện tử - Thông tin |
|
G03.52.14 |
0243 868 1362 |
http://feit.hou.edu.vn/ |
|
||
39.15 |
|
Khoa Du lịch |
|
G03.52.15 |
0243 868 3632 |
http://fot.hou.edu.vn/ |
|
||
39.16 |
|
Khoa Tiếng Anh |
|
G03.52.16 |
0243 869 2274 |
http://tienganhdhm.com |
|
||
39.17 |
|
Khoa Tiếng Trung Quốc |
|
G03.52.17 |
0243 623 1228 |
http://khoatiengtrung.hou.edu.vn/ |
|
||
39.18 |
|
Khoa Đào tạo Từ xa |
|
G03.52.18 |
0243 623 0608 |
http://khoatuxa.hou.edu.vn/ |
|
||
39.19 |
|
Trung tâm Đào tạo Elearning |
|
G03.52.19 |
0243 623 1189 |
http://elc.ehou.edu.vn/ |
|
||
39.20 |
|
Trung tâm Đại học Mở Hà Nội tại Đà Nẵng |
|
G03.52.20 |
295 Nguyễn Tất Thành, Hải Châu, Đà Nẵng |
0236 389 4835 |
http://danang.hou.edu.vn/ |
|
|
39.21 |
|
Trung tâm Giáo dục Thể chất và Quốc phòng An ninh |
|
G03.52.21 |
Nhà B101, Nguyễn Hiền, Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
0221 376 2986 |
|
http://tcqa.hou.edu.vn/ |
|
39.22 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ Tin học và Bồi dưỡng ngắn hạn |
|
G03.52.22 |
0243 868 0909 |
http://citc.hou.edu.vn/ |
|
||
39.23 |
|
Trung tâm Công nghệ và Học liệu |
|
G03.52.23 |
0243 218 1472 |
|
|
||
39.24 |
|
Trung tâm Phát triển Đào tạo |
|
G03.52.24 |
0243 868 2982 |
|
|
||
39.25 |
|
Thư viện |
|
G03.52.25 |
0221 393 5866 |
http://thuvien.hou.edu.vn/ |
|
||
39.26 |
|
Trung tâm Thông tin và Truyền thông |
|
G03.52.26 |
0243 972 7004 |
|
|
||
40 |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội |
|
|
G03.53 |
Phụng Châu- Chương Mỹ- Hà Nội |
02433866058 |
https://hupes.edu.vn/ |
000.00.53.G03 |
|
40.1 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ và Truyền thông |
|
G03.53.01 |
02433867497 |
|
|
||
40.2 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.53.02 |
02433866058 |
|
|
||
40.3 |
|
Phòng Quản lý Đào tạo và Công tác sinh viên |
|
G03.53.03 |
02433866899 |
|
|
||
40.4 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng và Thanh tra |
|
G03.53.04 |
02433866018 |
|
|
||
40.5 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.53.05 |
02433867894 |
|
|
||
40.6 |
|
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế &Thư viện |
|
G03.53.06 |
02433718340 |
|
|
||
40.7 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.53.07 |
02433867150 |
|
|
||
40.8 |
|
Khoa Đào tạo sau đại học |
|
G03.53.08 |
02432939050 |
|
|
||
40.9 |
|
Khoa Giáo dục quốc phòng an ninh và Đoàn đội |
|
G03.53.09 |
|
|
|
|
|
40.10 |
|
Khoa Điền kinh- Thể dục |
|
G03.53.10 |
|
|
|
|
|
40.11 |
|
Khoa Bóng chuyền - Bóng đá - Bóng rổ |
|
G03.53.11 |
|
|
|
|
|
40.12 |
|
Khoa Cầu lông- Đá cầu- Bóng bàn- Quần vợt |
|
G03.53.12 |
|
|
|
|
|
40.13 |
|
Khoa Võ - Bơi - Cờ |
|
G03.53.13 |
|
|
|
|
|
40.14 |
|
Khoa Y học vận động |
|
G03.53.14 |
|
|
|
|
|
40.15 |
|
Khoa Lý luận chuyên ngành và Nghiệp vụ sư phạm |
|
G03.53.15 |
|
|
|
|
|
40.16 |
|
Khoa Lý luận chính trị |
|
G03.53.16 |
|
|
|
|
|
40.17 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|
G03.53.17 |
0243866627 |
|
|
||
40.18 |
|
Trung tâm Bồi dưỡng và tổ chức sự kiện |
|
G03.53.18 |
|
|
|
|
|
40.19 |
|
Viện Nghiên cứu và Y học vận động |
|
G03.53.19 |
02466527789 |
|
|
|
|
40.20 |
|
Tạp chí Khoa học giáo dục thể chất và thể thao trường học |
|
G03.53.20 |
024338668724 |
|
|
||
40.21 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học HUPES |
|
G03.53.21 |
|
|
|
|
|
41 |
Trường Đại học SPKT Hưng Yên |
|
|
G03.54 |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
02213713028 |
http://utehy.edu.vn/ |
000.00.54.G03 |
|
41.1 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.54.01 |
02213713081 |
|
|
||
41.2 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.54.02 |
02213713280 |
|
|
||
41.3 |
|
Phòng Tài chính Kế toán |
|
G03.54.03 |
02213713082 |
|
|
||
41.4 |
|
Phòng Hành chính Quản trị |
|
G03.54.04 |
02213713028 |
|
|
||
41.5 |
|
Phòng Thanh tra & Pháp chế |
|
G03.54.05 |
02213713281 |
|
|
||
41.6 |
|
Phòng Thiết bị Xây dựng |
|
G03.54.06 |
02213713555 |
|
|
||
41.7 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng & Khảo thí |
|
G03.54.07 |
02213714104 |
http://dbcl.utehy.edu.vn/ |
|
||
41.8 |
|
Phòng Công tác sinh viên |
|
G03.54.08 |
02212222269 |
|
|
||
41.9 |
|
Phòng Quản lý khoa học Công nghệ và hợp tác quốc tế |
|
G03.54.09 |
02213713017 |
|
|
||
41.10 |
|
Cơ sở Mỹ Hào |
|
G03.54.10 |
Phường Nhân Hoà, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
02213742076 |
|
|
|
41.11 |
|
Cơ sở Hải Dương |
|
G03.54.11 |
Phường Tân Bình, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
02203894540 |
|
|
|
41.12 |
|
Trung tâm Tuyển sinh và truyền thông |
|
G03.54.12 |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
02213689888 |
|
|
|
41.13 |
|
Trung tâm Thông tin Thư viện |
|
G03.54.13 |
02213713423 |
http://thuvien.utehy.edu.vn |
|
||
41.14 |
|
Khoa Cơ khí |
|
G03.54.14 |
0221 3 713 519 |
http://fme.utehy.edu.vn |
|
||
41.15 |
|
Khoa Cơ khí động lực |
|
G03.54.15 |
02213713519 |
http://khoacokhidongluc.utehy.edu.vn |
|
||
41.16 |
|
Khoa Điện - Điện tử |
|
G03.54.16 |
02213713087 |
http://fee.utehy.edu.vn |
|
||
41.17 |
|
Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
|
G03.54.17 |
02213713150 |
|
|
||
41.18 |
|
Khoa Công nghệ Hoá học và Môi trường |
|
G03.54.18 |
02213713050 |
|
|
||
41.19 |
|
Khoa Lý luận Chính trị |
|
G03.54.19 |
02213173083 |
|
|
||
41.20 |
|
Khoa Khoa học Cơ bản |
|
G03.54.20 |
02213713283 |
http://khoakhcb.utehy.edu.vn |
|
||
41.21 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.54.21 |
Phường Nhân Hoà, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên |
02213767066 |
http://khoakinhte.utehy.edu.vn/ |
|
|
41.22 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.54.22 |
02213767188 |
https://fit.utehy.edu.vn |
|
||
41.23 |
|
Khoa Công nghệ May và Thời trang |
|
G03.54.23 |
02213767089 |
http://khoamay.utehy.edu.vn |
|
||
41.24 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.54.24 |
02213713284 |
http://khoangoaingu.utehy.edu.vn |
|
||
41.25 |
|
Bộ môn Giáo dục thể chất và Quốc phòng |
|
G03.54.25 |
Xã Dân Tiến, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
0979804078 |
|
|
|
42 |
Trường Đại học Tây Bắc |
|
|
G03.55 |
Tổ 2 - Phường Quyết Tâm - Thành phố Sơn La - Tỉnh Sơn La |
02123751700 |
https://utb.edu.vn |
000.00.55.G03 |
|
42.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.55.01 |
02123751700 |
|
|
||
42.2 |
|
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
G03.55.02 |
|
|
|
||
42.3 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.55.03 |
02123752952 |
https://pdt.utb.edu.vn |
|
||
42.4 |
|
Phòng Quản trị cơ sở vật chất |
|
G03.55.04 |
|
|
|
||
42.5 |
|
Phòng Bảo đảm chất lượng - Thanh Tra pháp chế |
|
G03.55.05 |
|
https://deqa.utb.edu.vn/ |
|
||
42.6 |
|
Phòng Công tác chính trị - Quản lý người học |
|
G03.55.06 |
|
https://dpsm.utb.edu.vn/ |
|
||
42.7 |
|
Phòng Khoa học Công nghệ - Hợp tác quốc tế |
|
G03.55.07 |
|
https://khcnhtqt.utb.edu.vn |
|
||
42.8 |
|
Ban Quản lý Khu nội trú |
|
G03.55.08 |
|
https://knt.utb.edu.vn |
|
||
42.9 |
|
Khoa Khoa học Tự nhiên - Công nghệ |
|
G03.55.09 |
|
https://nst.utb.edu.vn |
|
||
42.10 |
|
Khoa Khoa học Xã hội |
|
G03.55.10 |
|
https://fss.utb.edu.vn |
|
||
42.11 |
|
Khoa Tiểu học - Mầm non |
|
G03.55.11 |
|
https://psk.utb.edu.vn |
|
||
42.12 |
|
Khoa Cơ sở |
|
G03.55.12 |
|
https://fge.utb.edu.vn |
|
||
42.13 |
|
Khoa Nông - Lâm |
|
G03.55.13 |
|
https://faf.utb.edu.vn |
|
||
42.14 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.55.14 |
|
https://kinhte.utb.edu.vn |
|
||
42.15 |
|
Khoa Khoa học sức khỏe |
|
G03.55.15 |
|
https://fhs.utb.edu.vn |
|
||
42.16 |
|
Trường Tiểu học, THCS, THPT Chu Văn An |
|
G03.55.16 |
|
https://chuvanantaybac.edu.vn |
|
||
42.17 |
|
Trung tâm Giáo dục quốc phòng và An ninh |
|
G03.55.17 |
|
https://gdqp.utb.edu.vn/ |
|
||
42.18 |
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
G03.55.18 |
|
https://lic.utb.edu.vn/:8000 |
|
||
42.19 |
|
Trung tâm Nghiên cứu văn hóa các dân tộc Tây Bắc |
|
G03.55.19 |
|
https://ncvh.utb.edu.vn/ |
|
||
42.20 |
|
Trung tâm Thực hành - Thí nghiệm |
|
G03.55.20 |
0983484171 |
|
|
||
42.21 |
|
Trung tâm Tin học - Ngoại ngữ |
|
G03.55.21 |
0945268298 |
https://cifl.utb.edu.vn/ |
|
||
42.22 |
|
Trung tâm Đào tạo và dịch vụ kinh tế |
|
G03.55.22 |
|
|
|
|
|
42.23 |
|
Trung tâm Nghiên cứu khoa học và Chuyển giao công nghệ |
|
G03.55.23 |
0912966485 |
https://csrtt.utb.edu.vn/ |
|
||
42.24 |
|
Trung tâm Phát triển du lịch Tây Bắc |
|
G03.55.24 |
0912346570 |
|
|
||
42.25 |
|
Trung tâm thúc đẩy khởi sự, khởi nghiệp kinh doanh và thu hút đầu tư vùng dân tộc thiểu số |
|
G03.55.25 |
|
0977727994 |
|
|
|
42.26 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.55.26 |
|
|
|
|
|
43 |
Trường Đại học Vinh |
|
|
G03.56 |
Số 182, đường Lê Duẩn, TP Vinh, tỉnh Nghệ An |
02383855452 |
https://vinhuni.edu.vn |
000.00.56.G03 |
|
43.1 |
|
Trường Sư phạm |
|
G03.56.01 |
|
https://edu.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.2 |
|
Trường Kinh tế |
|
G03.56.02 |
|
https://eco.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.3 |
|
Trường Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
G03.56.03 |
|
https://cssh.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.4 |
|
Viện Nghiên cứu và Đào tạo trực tuyến |
|
G03.56.04 |
|
https://vienncdttt.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.5 |
|
Viện Kỹ thuật - Công nghệ |
|
G03.56.05 |
|
http://vienktcn.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.6 |
|
Viện Công nghệ Hóa sinh - Môi trường |
|
G03.56.06 |
|
https://viencnhsmt.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.7 |
|
Viện Nông nghiệp và Tài nguyên |
|
G03.56.07 |
|
https://viennntn.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.8 |
|
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
|
G03.56.08 |
|
|
|
|
|
43.9 |
|
Khoa Giáo dục Thể chất |
|
G03.56.09 |
|
|
https://khoagdtc.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.10 |
|
Khoa Sư phạm Ngoại ngữ |
|
G03.56.10 |
|
https://khoaspnn.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.11 |
|
Khoa Xây dựng |
|
G03.56.11 |
|
|
https://khoaxaydung.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.12 |
|
Ban quản lý Cơ sở II |
|
G03.56.12 |
|
|
https://banqlcs2.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.13 |
|
Ban Quản lý ETEP |
|
G03.56.13 |
|
|
|
|
|
43.14 |
|
BQL Đề án ngoại ngữ |
|
G03.56.14 |
|
|
|
|
|
43.15 |
|
Nhà Xuất bản Đại học Vinh |
|
G03.56.15 |
|
https://nhaxuatban.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.16 |
|
Phòng Công tác chính trị - HSSV |
|
G03.56.16 |
|
|
https://phongctcthssv.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.17 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.56.17 |
|
https://phongdaotao.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.18 |
|
Phòng Đào tạo Sau Đại học |
|
G03.56.18 |
|
https://phongdaotaosdh.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.19 |
|
Phòng Hành chính Tổng hợp |
|
G03.56.19 |
|
https://phonghcth.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.20 |
|
Phòng Kế hoạch-Tài chính |
|
G03.56.20 |
|
https://phongkhtc.vinhuni.edu.vn/ |
https://phongkhtc.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.21 |
|
Phòng Khoa học và Hợp tác Quốc tế |
|
G03.56.21 |
|
https://phongkhhtqt.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.22 |
|
Phòng Quản trị và Đầu tư |
|
G03.56.22 |
|
https://phongquantri.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.23 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.56.23 |
|
https://phongttgd.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.24 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.56.24 |
|
|
https://phongtccb.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.25 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.56.25 |
|
|
https://tramyte.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.26 |
|
Trung tâm Đảm bảo chất lượng |
|
G03.56.26 |
|
|
https://trungtamdbcl.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.27 |
|
Trung tâm Dịch vụ, HTSV và QHDN |
|
G03.56.27 |
|
https://hotrosinhvien.vinhuni.edu.vn/ |
|
||
43.28 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh Trường Đại học Vinh |
|
G03.56.28 |
|
|
https://trungtamgdqpan.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.29 |
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên |
|
G03.56.29 |
|
https://trungtamgdtx.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.30 |
|
Trung tâm Kiểm định chất lượng Giáo dục - TĐHV |
|
G03.56.30 |
|
https://cea.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.31 |
|
Trung tâm Nội trú |
|
G03.56.31 |
|
|
https://trungtamnoitru.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.32 |
|
Trung tâm Thông tin Thư viện Nguyễn Thúc Hào |
|
G03.56.32 |
|
|
https://lib.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.33 |
|
Trung tâm Thực hành - Thí nghiệm |
|
G03.56.33 |
|
https://trungtamthtn.vinhuni.edu.vn |
|
||
43.34 |
|
Văn phòng Đảng - Hội đồng trường - Đoàn thể |
|
G03.56.34 |
|
|
https://vpdangdoan.vinhuni.edu.vn |
|
|
43.35 |
|
Trường THPT Chuyên |
|
G03.56.35 |
|
|
|
|
|
43.36 |
|
Trường Thực hành sư phạm |
|
G03.56.36 |
|
|
|
|
|
44 |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.57 |
Số 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
(+84) - (28) - 38352020 |
https://hcmue.edu.vn |
000.00.57.G03 |
|
44.1 |
|
Phòng Công nghệ thông tin |
|
G03.57.01 |
Phòng A.503, A.504, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongcntt.hcmue.edu.vn |
|
|
44.2 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.57.02 |
Phòng A.104, A.105, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongtchc.hcmue.edu.vn |
|
|
44.3 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.57.03 |
Phòng A.106, A.107, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongdt.hcmue.edu.vn |
|
|
44.4 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.57.04 |
Phòng A205-206-207, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongkhtc.hcmue.edu.vn |
|
|
44.5 |
|
Phòng Công tác chính trị và Học sinh, sinh viên |
|
G03.57.05 |
Phòng A.108, A.109, A.110, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongctct.hcmue.edu.vn |
|
|
44.6 |
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
|
G03.57.06 |
Phòng A.111, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phonghtqt.hcmue.edu.vn |
|
|
44.7 |
|
Phòng Sau đại học |
|
G03.57.07 |
Phòng C.101, C.102, C103, C104, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongsdh.hcmue.edu.vn |
|
|
44.8 |
|
Phòng Thanh tra đào tạo |
|
G03.57.08 |
Phòng A.209, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongttdt.hcmue.edu.vn |
|
|
44.9 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
G03.57.09 |
Phòng A.202, A.206, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongkhaothi.hcmue.edu.vn |
|
|
44.10 |
|
Phòng Quản trị thiết bị |
|
G03.57.10 |
|
|
http://phongqttb.hcmue.edu.vn |
|
|
44.11 |
|
Phòng Khoa học công nghệ & Môi trường - Tạp chí khoa học |
|
G03.57.11 |
Phòng A.112, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://phongkhcn.hcmue.edu.vn |
|
|
44.12 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.57.12 |
|
|
http://tramyte.hcmue.edu.vn |
|
|
44.13 |
|
Ký túc xá |
|
G03.57.13 |
351A Lạc Long Quân, phường 5, quận 11 |
|
http://kytucxa.hcmue.edu.vn |
|
|
44.14 |
|
Thư viện |
|
G03.57.14 |
222 Lê Văn Sỹ, phường 14, quận 3 |
|
http://lib.hcmue.edu.vn |
|
|
44.15 |
|
Khoa Ngữ Văn |
|
G03.57.15 |
Phòng B.403, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoanguvan.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.16 |
|
Khoa Toán - Tin học |
|
G03.57.16 |
Phòng B.503, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoatoantin.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.17 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.57.17 |
Phòng B.507, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://fit.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.18 |
|
Khoa Vật lý |
|
G03.57.18 |
Phòng B.509, B.504, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoavatly.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.19 |
|
Khoa Hóa học |
|
G03.57.19 |
Phòng B.505, B.508, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoahoa.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.20 |
|
Khoa Sinh học |
|
G03.57.20 |
Phòng B.502, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoasinh.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.21 |
|
Khoa Lịch sử |
|
G03.57.21 |
Phòng B.409, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoalichsu.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.22 |
|
Khoa Địa lý |
|
G03.57.22 |
Phòng A.407, A.410, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoadialy.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.23 |
|
Khoa Tiếng Anh |
|
G03.57.23 |
Phòng B.603, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoaanh.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.24 |
|
Khoa Tiếng Pháp |
|
G03.57.24 |
Phòng A.412, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoaphap.hcmue.edu.vn |
|
|
44.25 |
|
Khoa Tiếng Nga |
|
G03.57.25 |
Phòng A.405, A.407, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoanga.hcmue.edu.vn |
|
|
44.26 |
|
Khoa Tiếng Trung |
|
G03.57.26 |
Phòng A.408 - 410 - 411, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoatrung.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.27 |
|
Khoa Tiếng Nhật |
|
G03.57.27 |
Phòng C.607, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoanhat.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.28 |
|
Khoa Tiếng Hàn Quốc |
|
G03.57.28 |
Phòng C.608, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoatienghan.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.29 |
|
Khoa Giáo dục Chính trị |
|
G03.57.29 |
Phòng B.411, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoagdct.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.30 |
|
Khoa Tâm lý học |
|
G03.57.30 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoatlh.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.31 |
|
Khoa Khoa học Giáo dục |
|
G03.57.31 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoakhgd.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.32 |
|
Khoa Giáo dục Tiểu học |
|
G03.57.32 |
Phòng A.310, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoagdth.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.33 |
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
|
G03.57.33 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoagdmn.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.34 |
|
Khoa Giáo dục Quốc phòng |
|
G03.57.34 |
Phòng C.106, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoagdqp.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.35 |
|
Khoa Giáo dục đặc biệt |
|
G03.57.35 |
Phòng A.301, A.302, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoagddb.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.36 |
|
Khoa Giáo dục thể chất |
|
G03.57.36 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
http://khoagdtc.hcmue.edu.vn/ |
|
|
44.37 |
|
Tổ nữ công |
|
G03.57.37 |
Phòng C.106, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.38 |
|
Trung tâm Tin học |
|
G03.57.38 |
Phòng A.301, A.302, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.39 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ |
|
G03.57.39 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.40 |
|
Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm |
|
G03.57.40 |
Phòng C.106, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.41 |
|
Trường Trung học Thực hành |
|
G03.57.41 |
Phòng A.301, A.302, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.42 |
|
Trung tâm Stem |
|
G03.57.42 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.43 |
|
Trung tâm Giáo dục Trẻ khuyết tật Thuận An |
|
G03.57.43 |
Phòng C.106, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.44 |
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Phát triển khời nghiệp |
|
G03.57.44 |
Phòng A.301, A.302, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.45 |
|
Nhà Xuất bản Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
|
G03.57.45 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.46 |
|
Trung tâm Hàn Quốc học |
|
G03.57.46 |
Phòng C.106, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.47 |
|
Trung tâm Bồi dưỡng văn hóa và Luyện thi đại học |
|
G03.57.47 |
Phòng A.301, A.302, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.48 |
|
Trung tâm Hợp tác và Trao đổi văn hóa Việt - Nhật |
|
G03.57.48 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.49 |
|
Trung tâm Ứng dụng - Bồi dưỡng Tâm lý Giáo dục |
|
G03.57.49 |
Phòng C.106, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.50 |
|
Trung tâm Tiếng Pháp Châu Á Thái Bình Dương |
|
G03.57.50 |
Phòng A.301, A.302, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
44.51 |
|
Viện Nghiên cứu Giáo dục |
|
G03.57.51 |
Phòng A.401, A.402, 280 An Dương Vương, phường 4, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
45 |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.58 |
Số 01, Võ Văn Ngân, phường Linh Chiểu, thành phố Thủ Đức, TP.HCM |
02838968641 |
hcmute.edu.vn; en.hcmute.edu.vn |
000.00.58.G03 |
|
45.1 |
|
Khoa Cơ khí Chế tạo máy |
|
G03.58.01 |
028 37221223- 8320 |
https://fme.hcmute.edu.vn |
|
||
45.2 |
|
Khoa Cơ khí động lực |
|
G03.58.02 |
028 37221223- 8340 |
http://fae.hcmute.edu.vn |
|
||
45.3 |
|
Khoa Công nghệ Hóa học và Thực phẩm |
|
G03.58.03 |
028 37221223- 8400 |
http://fcft.hcmute.edu.vn |
|
||
45.4 |
|
Khoa Công nghệ May và Thời trang |
|
G03.58.04 |
028 37221223- 8380 |
http://fgtfd.hcmute.edu.vn |
|
||
45.5 |
|
Khoa Công nghệ Thông tin |
|
G03.58.05 |
028 37221223- 8370 |
http://fit.hcmute.edu.vn |
|
||
45.6 |
|
Khoa Đào tạo Chất lượng cao |
|
G03.58.06 |
028 37221223- 8410 |
http://fhq.hcmute.edu.vn |
|
||
45.7 |
|
Khoa Điện - Điện tử |
|
G03.58.07 |
028 37221223- 8300 |
http://feee.hcmute.edu.vn |
|
||
45.8 |
|
Khoa In và Truyền thông |
|
G03.58.08 |
028 37221223- 8360 |
http://fgam.hcmute.edu.vn |
|
||
45.9 |
|
Khoa Khoa học Ứng dụng |
|
G03.58.09 |
028 37221223- 8270 |
http://fas.hcmute.edu.vn |
|
||
45.10 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.58.10 |
028 37221223- 8390 |
http://fe.hcmute.edu.vn |
|
||
45.11 |
|
Khoa Lý luận Chính trị |
|
G03.58.11 |
028 37221223- 8260 |
http://fpi.hcmute.edu.vn |
|
||
45.12 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.58.12 |
028 37221223- 8250 |
https://ffl.hcmute.edu.vn |
|
||
45.13 |
|
Khoa Xây dựng |
|
G03.58.13 |
028 37221223- 8290 |
http://fceam.hcmute.edu.vn |
|
||
45.14 |
|
Viện Sư phạm Kỹ thuật |
|
G03.58.14 |
|
http://ite.hcmute.edu.vn |
|
||
45.15 |
|
Ban Quản lý Ký túc xá |
|
G03.58.15 |
028 37221223- 8210 |
http://ktx.hcmute.edu.vn |
|
||
45.16 |
|
Bộ phận quản lý hồ sơ dự án |
|
G03.58.16 |
028 37221223- 8460 |
http://pm.hcmute.edu.vn |
|
||
45.17 |
|
Phòng Đảm bảo Chất lượng |
|
G03.58.17 |
028 37221223- 8190 |
http://qao.hcmute.edu.vn |
|
||
45.18 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.58.18 |
02838961333 |
http://aao.hcmute.edu.vn |
|
||
45.19 |
|
Phòng Đào tạo Không chính quy |
|
G03.58.19 |
02837223504 |
http://nmo.hcmute.edu.vn |
|
||
45.20 |
|
Phòng Kế Hoạch Tài chính |
|
G03.58.20 |
028 37221223- 8130 |
http://fpo.hcmute.edu.vn |
|
||
45.21 |
|
Phòng Quan hệ Doanh nghiệp |
|
G03.58.21 |
02837225551 |
http://pr.hcmute.edu.vn |
|
||
45.22 |
|
Phòng Khoa học Công nghệ và QHQT |
|
G03.58.22 |
028 37221223- 8167 |
http://stiao.hcmute.edu.vn |
|
||
45.23 |
|
Phòng Quản trị Cơ sở Vật chất |
|
G03.58.23 |
028 37221223- 8200 |
http://fmo.hcmute.edu.vn |
|
||
45.24 |
|
Phòng Thanh tra Giáo dục |
|
G03.58.24 |
028 37221223- 8180 |
http://aio.hcmute.edu.vn |
|
||
45.25 |
|
Phòng Thiết vị Vật tư |
|
G03.58.25 |
028 37221223- 8140 |
http://emo.hcmute.edu.vn |
|
||
45.26 |
|
Phòng Tổ chức Hành chính |
|
G03.58.26 |
028 37221223- 8100 |
http://hrmo.hcmute.edu.vn |
|
||
45.27 |
|
Phòng Tuyển sinh và Công tác sinh viên |
|
G03.58.27 |
02837222764 |
http://sao.hcmute.edu.vn |
|
||
45.28 |
|
Phòng Truyền thông |
|
G03.58.28 |
028 37221223- 8480 |
http://pmo.hcmute.edu.vn |
|
||
45.29 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.58.29 |
028 37221223- 8520 |
http://hd.hcmute.edu.vn |
|
||
45.30 |
|
Thư Viện |
|
G03.58.30 |
028 37221223- 8220 |
http://thuvien.hcmute.edu.vn |
|
||
45.31 |
|
Trung tâm Dịch vụ Sinh viên |
|
G03.58.31 |
028 37221223- 8570 |
http://ssc.hcmute.edu.vn |
|
||
45.32 |
|
Trung Tâm Thông tin - Máy tính |
|
G03.58.32 |
|
http://iic.hcmute.edu.vn |
|
||
45.33 |
|
Trung tâm Dạy học Số |
|
G03.58.33 |
|
http://dlc.hcmute.edu.vn |
|
||
45.34 |
|
Trung tâm Chế tạo và Thiết kế Thiết bị |
|
G03.58.34 |
|
|
http://iddfac.hcmute.edu.vn |
|
|
45.35 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ |
|
G03.58.35 |
|
http://flc.hcmute.edu.vn |
|
||
45.36 |
|
Trung tâm Việt - Nhật |
|
G03.58.36 |
|
http://vjec.hcmute.edu.vn |
|
||
45.37 |
|
Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp |
|
G03.58.37 |
|
http://gec.hcmute.edu.vn |
|
||
45.38 |
|
Trung tâm Hợp tác Đào tạo Quốc tế |
|
G03.58.38 |
028 37221223- 8440 |
http://ieec.hcmute.edu.vn |
|
||
45.39 |
|
Trung tâm GD Thể chất và Quốc phòng |
|
G03.58.39 |
|
http://cped.hcmute.edu.vn |
|
||
45.40 |
|
Trung tâm Nghiên cứu năng lượng tái tạo |
|
G03.58.40 |
|
http://rerc.hcmute.edu.vn |
|
||
45.41 |
|
Trung tâm NC và Ứng dụng Kỹ thuật XD |
|
G03.58.41 |
|
http://cera.hcmute.edu.vn |
|
||
45.42 |
|
Trung tâm ĐTBD GVPT GDNN khu vực MT |
|
G03.58.42 |
|
|
http://ctt.hcmute.edu.vn |
|
|
45.43 |
|
Trung tâm Sáng tạo và Khởi nghiệp |
|
G03.58.43 |
|
|
http://cis.hcmute.edu.vn |
|
|
45.44 |
|
Trung tâm Công nghệ Phần mềm |
|
G03.58.44 |
|
|
|
||
46 |
Trường Đại học Kinh tế TP.HCM |
|
|
G03.59 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
084 28 38295299 |
https://ueh.edu.vn/ |
000.00.59.G03 |
|
46.1 |
|
Văn phòng trường |
|
G03.59.01 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
0 (028) 38295299 |
http://vanphong.ueh.edu.vn// |
|
|
46.2 |
|
Phòng Quản trị nguồn nhân lực |
|
G03.59.02 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(028) 38 292 411 |
https://hrm.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.3 |
|
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác quốc tế |
|
G03.59.03 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
0 (028)- 38295603 |
http://rmic.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.4 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.59.04 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
028 38 230 082 |
http://daotao.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.5 |
|
Phòng Đào tạo thường xuyên |
|
G03.59.05 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(028)38 231 612 |
https://taichuc.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.6 |
|
Viện Đào tạo Sau đại học |
|
G03.59.06 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(028) 38 235 277 - 38 295 437 |
https://sdh.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.7 |
|
Phòng Marketing - Truyền thông |
|
G03.59.07 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(+84 28) 3823 5778 |
https://comm.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.8 |
|
Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí |
|
G03.59.08 |
279 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, TP.HCM |
(028) 3853 2247 |
https://khdtkt.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.9 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng - Phát triển chương trình |
|
G03.59.09 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(028) 38 257 582 |
http://qacd.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.10 |
|
Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học |
|
G03.59.10 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
028 7306 1976 |
https://dsa.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.11 |
|
Phòng Tài chính - Kế toán |
|
G03.59.11 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
02838222357 |
http://tckt.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.12 |
|
Phòng Công nghệ thông tin |
|
G03.59.12 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
028-38257224 |
https://cntt.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.13 |
|
Phòng Cơ sở vật chất |
|
G03.59.13 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(028) 38 231 597 |
http://csvc.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.14 |
|
Phòng Thanh Tra - Pháp chế |
|
G03.59.14 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, Võ Thị Sáu, quận 3, HCM |
(028)-38231606 |
http://thanhtra.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.15 |
|
Khoa Lý luận chính trị |
|
G03.59.15 |
279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10, TP.Hồ Chí Minh. |
02838270854 |
http://llct.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.16 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.59.16 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
(+84) 38242158 |
http://nnkt.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.17 |
|
Trung tâm Giáo dục thể chất |
|
G03.59.17 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
028-38550067 |
http://gdtc.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.18 |
|
Viện Đào tạo quốc tế |
|
G03.59.18 |
17 Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
028 3920 9999 |
|
https://isb.edu.vn/ |
|
46.19 |
|
Viện Ngôn ngữ - Quốc tế học |
|
G03.59.19 |
279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, TP. HCM |
+84 (28) 39 110 288 |
[email protected]@ueh.edu.vn |
https://ilacs.ueh.edu.vn/ |
|
46.20 |
|
Trung tâm Pháp - Việt (CFVG) |
|
G03.59.20 |
91, Ba Thang Hai St., Dist. 10 |
0[84-28] 38 300 103 | Hotline: 0909 054 696 |
https://www.cfvg.org/ |
|
|
46.21 |
|
Chương trình Việt Nam - Hà Lan |
|
G03.59.21 |
Phòng H304, 1A Hoàng Diệu, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
028 38 452 712 | 028 38 453 897 |
https://vi.vn/p.edu.vn/ |
|
|
46.22 |
|
Chương trình Việt Nam - New Zealand |
|
G03.59.22 |
1A Hoàng Diệu, Q. Phú Nhuận, Tp.Hồ Chí Minh, Việt Nam. |
(028) 39972227 - (028) 38444135 |
https://victoria.edu.vn/ |
|
|
46.23 |
|
Thư viện |
|
G03.59.23 |
279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, TP. HCM |
(028) 3856 1249 |
https://smartlib.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.24 |
|
Ban Quản lý Ký túc xá |
|
G03.59.24 |
CS: 135 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
0775503271 |
https://ktx.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.25 |
|
Nhà xuất bản Kinh tế TP.HCM |
|
G03.59.25 |
279 Nguyễn Tri Phương - Phường 5 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh |
(028) 38 575 466 |
http://nxb.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.26 |
|
Công ty TNHH một thành viên Sách Kinh tế |
|
G03.59.26 |
279 Nguyễn Tri Phương - Phường 5 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh |
028 3853 3563 |
http://sktcompany.com/ |
|
|
46.27 |
|
Công ty TNHH một thành viên In Kinh tế |
|
G03.59.27 |
279 Nguyễn Tri Phương - Phường 5 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh |
028 3957 2423 |
https://inkinhte.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.28 |
|
Trạm Y Tế |
|
G03.59.28 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
028 38296571 |
http://yte.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.29 |
|
Tạp chí Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh Châu Á |
|
G03.59.29 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
02838229253 |
http://jabes.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.30 |
|
Trung tâm Phát triển khởi nghiệp |
|
G03.59.30 |
59C Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
02838274990 |
https://ced.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.31 |
|
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển quản trị |
|
G03.59.31 |
196 Trần Quang Khải, Q.1 Tp HCM |
028 3848 3107 |
https://cemd.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32 |
|
Trường Kinh doanh UEH |
|
G03.59.32 |
|
|
|
|
|
46.32.1 |
|
|
Phòng Tổng hợp |
G03.59.32.01 |
|
|
https://cob.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32.2 |
|
|
Khoa Quản trị |
G03.59.32.02 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
028 38 237 735 |
http://som.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32.3 |
|
|
Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing |
G03.59.32.03 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
084 8 38 292 170 |
https://kqm.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32.4 |
|
|
Khoa Tài chính |
G03.59.32.04 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
028 3526 5829 |
https://sof.edu.vn/ |
|
|
46.32.5 |
|
|
Khoa Ngân hàng |
G03.59.32.05 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
028 35265827 |
http://sob.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32.6 |
|
|
Khoa Kế toán |
G03.59.32.06 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
|
https://soa.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32.7 |
|
|
Khoa Du lịch |
G03.59.32.07 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
|
http://vdl.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.32.8 |
|
|
Trung tâm đào tạo ngắn hạn |
G03.59.32.08 |
|
(028) 38 230 350 |
http://hr.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.33 |
|
Trường Kinh tế, Luật và Quản lý nhà nước UEH |
|
G03.59.33 |
|
|
|
|
|
46.33.1 |
|
|
Phòng Tổng hợp |
G03.59.33.01 |
|
|
https://celg.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.33.2 |
|
|
Khoa Kinh tế |
G03.59.33.02 |
279 Nguyễn Tri Phương, P5, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
(028) 38448222 |
http://se.ueh.edu.vn/vi/ |
|
|
46.33.3 |
|
|
Khoa Tài chính công |
G03.59.33.03 |
084 28 35265836 |
http://spf.ueh.edu.vn/ |
|
||
46.33.4 |
|
|
Khoa Luật |
G03.59.33.04 |
02838221709 |
https://law.ueh.edu.vn/ |
|
||
46.33.5 |
|
|
Khoa Quản lý nhà nước |
G03.59.33.05 |
084 28 38295299 |
http://sog.ueh.edu.vn/ |
|
||
46.33.6 |
|
|
Viện Nghiên cứu kinh tế phát triển |
G03.59.33.06 |
(028) 3856 1250 |
http://www.idr.edu.vn/ |
|
||
46.33.7 |
|
|
Viện Chính sách công |
G03.59.33.07 |
232/6 Võ Thị Sáu, phường 7, Quận 3, Hồ Chí Minh. |
(028) 3932 9065 |
http://ipp.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.33.8 |
|
|
Viện Kinh tế môi trường Đông Nam Á |
G03.59.33.08 |
1A Hoang Dieu Street, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City, Vietnam |
028-3844-8249 |
https://eepseapartners.org/ |
|
|
46.33.9 |
|
|
Viện Nghiên cứu chính sách Nông nghiệp và Sức khỏe |
G03.59.33.09 |
279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10, TP.HCM |
028 38530867 |
|
|
|
46.33.10 |
|
|
Viện Tài chính bền vững |
G03.59.33.10 |
279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10, TP.HCM |
|
|
|
|
46.34 |
|
Trường Công nghệ và Thiết kế UEH |
|
G03.59.34 |
|
|
|
|
|
46.34.1 |
|
|
Phòng Tổng hợp |
G03.59.34.01 |
|
|
https://ctd.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.34.2 |
|
|
Khoa Toán - Thống kê |
G03.59.34.02 |
279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10, TP.HCM |
02838244544 |
http://sems.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.34.3 |
|
|
Khoa Công nghệ thông tin kinh doanh |
G03.59.34.03 |
084-283-526- 5816 |
http://bit.ueh.edu.vn/ |
|
||
46.34.4 |
|
|
Viện Công nghệ thông minh và tương tác |
G03.59.34.04 |
0944229779 |
|
|
||
46.34.5 |
|
|
Viện Đổi mới sáng tạo |
G03.59.34.05 |
232/6 Võ Thị Sáu, Phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh |
(028) 39309338 |
https://uii.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.34.6 |
|
|
Viện Đô thị thông minh và quản lý |
G03.59.34.06 |
|
|
|
https://.iscm.ueh.edu.vn/ |
|
46.34.7 |
|
|
Viện Toán ứng dụng |
G03.59.34.07 |
279 Nguyễn Tri Phương, P.5, Q.10, TP.HCM |
|
|
|
|
46.34.8 |
|
|
Trung tâm đào tạo ngắn hạn |
G03.59.34.08 |
36 Đào Duy Từ, Phường 5, Quận 10, TP. HCM |
02839574217 |
https://thkt.ueh.edu.vn/ |
|
|
46.35 |
|
Phân hiệu Vĩnh Long |
|
G03.59.35 |
1B Nguyễn Trung Trực, Phường 8, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
(0270) 3823359 |
https://ueh.edu.vn/vinh-long |
|
|
47 |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.60 |
639 Nguyễn Trãi, phường 11, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
http://upes.edu.vn/ |
000.00.60.G03 |
47.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.60.01 |
|
|
|
|
|
47.2 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.60.02 |
|
|
|
|
|
47.3 |
|
Phòng Đào tạo Sau Đại học và Khoa học công nghệ |
|
G03.60.03 |
|
|
|
|
|
47.4 |
|
Phòng Công tác Sinh viên |
|
G03.60.04 |
|
|
|
|
|
47.5 |
|
Phòng Tài vụ |
|
G03.60.05 |
|
|
|
|
|
47.6 |
|
Ban Thanh tra và Kiểm định chất lượng |
|
G03.60.06 |
|
|
|
|
|
47.7 |
|
Ban Quản lý Ký túc xá và Thư viện |
|
G03.60.07 |
|
|
|
|
|
47.8 |
|
Khoa Bóng |
|
G03.60.08 |
|
|
|
|
|
47.9 |
|
Khoa Điền kinh |
|
G03.60.09 |
|
|
|
|
|
47.10 |
|
Khoa Thể dục |
|
G03.60.10 |
|
|
|
|
|
47.11 |
|
Khoa Khoa học cơ bản |
|
G03.60.11 |
|
|
|
|
|
47.12 |
|
Khoa Lý luận chính trị và Nghiệp vụ sư phạm |
|
G03.60.12 |
|
|
|
|
|
48 |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.61 |
Số 35-37 Hồ Hảo Hớn, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
028 3836 4748 |
|
https://ou.edu.vn/ |
000.00.61.G03 |
48.1 |
|
Phòng Quản lý đào tạo |
|
G03.61.01 |
028 3920 7626 |
http://quanlydaotao.ou.edu.vn/ |
|
||
48.2 |
|
Phòng Công tác sinh viên |
|
G03.61.02 |
028 3920 2146 |
https://ou.edu.vn/osa/ |
|
||
48.3 |
|
Phòng Tài chính kế toán |
|
G03.61.03 |
028 3920 7632 |
https://ou.edu.vn/trang-chu-phong-tai-chinh-ke-toan/ |
|
||
48.4 |
|
Phòng Đầu tư xây dựng |
|
G03.61.04 |
028 3920 7625 |
https://ou.edu.vn/trang-chu-phong-dau-tu-xay-dung/ |
|
||
48.5 |
|
Phòng Khảo thí |
|
G03.61.05 |
028 3920 7628 |
https://ou.edu.vn/ttkt/Pages/default.aspx |
|
||
48.6 |
|
Phòng Hợp tác quản lý khoa học |
|
G03.61.06 |
028 3920 7622 |
http://website.hcmcou.org/ |
|
||
48.7 |
|
Phòng Thanh tra pháp chế |
|
G03.61.07 |
028 3920 7634 |
https://ou.edu.vn/thanhtra/Pages/default.aspx |
|
||
48.8 |
|
Trạm Y tế |
|
G03.61.08 |
028 3030 1374 |
https://ou.edu.vn/tramyte/Pages/Default.aspx |
|
||
48.9 |
|
Phòng Hành chính quản trị |
|
G03.61.09 |
028 3920 7640 |
https://ou.edu.vn/hcqt/Pages/Home.aspx |
|
||
48.10 |
|
Phòng Tổ chức nhân sự |
|
G03.61.10 |
028 3920 7635 |
https://ou.edu.vn/tcns/Pages/default.aspx |
|
||
48.11 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng |
|
G03.61.11 |
028 3920 7623 |
http://dbcl.ou.edu.vn/ |
|
||
48.12 |
|
Trung tâm Quản lý Hệ thống thông tin |
|
G03.61.12 |
028 3920 7621 |
https://ttqlhttt.ou.edu.vn/ |
|
||
48.13 |
|
Trung tâm ĐTNH Ngoại ngữ tin học |
|
G03.61.13 |
028 3930 8339 |
http://csc.ou.edu.vn/ |
|
||
48.14 |
|
Trung tâm Đào tạo từ xa |
|
G03.61.14 |
028 3930 6924 |
http://www.oude.edu.vn/ |
|
||
48.15 |
|
Trung tâm Đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ |
|
G03.61.15 |
028 9330 0255 |
http://cpa.ou.edu.vn |
|
||
48.16 |
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến |
|
G03.61.16 |
028 3030 0073 |
http://elo.edu.vn |
|
||
48.17 |
|
Trung tâm Nghiên cứu phát triển |
|
G03.61.17 |
028 3933 3689 |
https://ou.edu.vn/ncktxh/Pages/default.aspx |
|
||
48.18 |
|
Đoàn Thanh niên-Hội sinh viên |
|
G03.61.18 |
028 3030 0154 |
http://dtn.ou.edu.vn/ |
|
||
48.19 |
|
Ban chấp hành công đoàn |
|
G03.61.19 |
028 3920 7630 |
http://ou.edu.vn/congdoan/Pages/default.aspx |
|
||
48.20 |
|
Thư viện |
|
G03.61.20 |
028 3930 0209 |
http://thuvien.ou.edu.vn/ |
|
||
48.21 |
|
Tạp chí Khoa học |
|
G03.61.21 |
028 3933 3688 |
http://journalofscience.ou.edu.vn |
|
||
48.22 |
|
Khoa Đào tạo sau đại học |
|
G03.61.22 |
028 3930 0946 |
http://sdh.ou.edu.vn/ |
|
||
48.23 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.61.23 |
028 3838 6603 |
http://it.ou.edu.vn/ |
|
||
48.24 |
|
Khoa Kinh tế quản lý công |
|
G03.61.24 |
028 3838 6615 |
https://ou.edu.vn/ktqlc/Pages/default.aspx |
|
||
48.25 |
|
Khoa Tài chính ngân hàng |
|
G03.61.25 |
028 3838 6605 |
http://tcnh.ou.edu.vn/ |
|
||
48.26 |
|
Ban cơ bản |
|
G03.61.26 |
028 3838 6617 |
https://ou.edu.vn/bancoban/Pages/default.aspx |
|
||
48.27 |
|
Khoa Đào tạo đặc biệt |
|
G03.61.27 |
028 3930 9918 |
https://ou.edu.vn/dacbiet/Pages/default.aspx |
|
||
48.28 |
|
Khoa Kế toán kiểm toán |
|
G03.61.28 |
028 3838 6608 |
https://ou.edu.vn/ktkt/Pages/default_new.aspx |
|
||
48.29 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.61.29 |
028 3838 6606 |
https://ou.edu.vn/nn/Pages/Default.aspx |
|
||
48.30 |
|
Khoa Xây dựng |
|
G03.61.30 |
028 3838 6617 |
http://ce.ou.edu.vn |
|
||
48.31 |
|
Ban Học liệu |
|
G03.61.31 |
028 3930 0258 |
https://ou.edu.vn/banhoclieu/Pages/Default.aspx |
|
||
48.32 |
|
Khoa Công nghệ sinh học |
|
G03.61.32 |
028 3838 6602 |
https://ou.edu.vn/cnsh/Pages/defaultnew.aspx |
|
||
48.33 |
|
Khoa Luật |
|
G03.61.33 |
028 3838 6601 |
http://khoaluat.ou.edu.vn/ |
|
||
48.34 |
|
Khoa Quản trị kinh doanh |
|
G03.61.34 |
028 3838 6604 |
http://kqtkd.ou.edu.vn/ |
|
||
48.35 |
|
Khoa Xã hội học-Công tác xã hội-Đông Nam Á |
|
G03.61.35 |
028 3838 6616 |
http://xhh.ou.edu.vn/ |
|
||
49 |
Trường Đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.62 |
KP6, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TPHCM |
02838966780 |
https://hcmuaf.edu.vn/ |
000.00.62.G03 |
|
49.1 |
|
Văn phòng Công đoàn |
|
G03.62.01 |
02837245122 |
https://congdoan.hcmuaf.edu.vn |
|
||
49.2 |
|
Văn phòng Đảng ủy |
|
G03.62.02 |
02838963336 |
https://dang-uy.hcmuaf.edu.vn |
|
||
49.3 |
|
Đoàn Thanh niên |
|
G03.62.03 |
02837245396 |
https://www.tuoitrenonglam.com |
|
||
49.4 |
|
Phòng Tổ chức - Cán bộ |
|
G03.62.04 |
02838963341 |
https://tccb.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.5 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.62.05 |
02838963350 |
https://pdt.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.6 |
|
Phòng Đào tạo Sau Đại học |
|
G03.62.06 |
02838963339 |
https://pgo.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.7 |
|
Phòng Quản lý Nghiên cứu khoa học |
|
G03.62.07 |
02838963340 |
https://srmo.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.8 |
|
Phòng Hợp tác Quốc tế |
|
G03.62.08 |
02838966946 |
https://iro.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.9 |
|
Phòng Quản lý chất lượng |
|
G03.62.09 |
02837245870 |
https://qmo.nlu.edu.vn/ |
|
||
49.10 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.62.10 |
02838963334 |
https://pkhtc.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.11 |
|
Phòng Quản trị - Vật tư |
|
G03.62.11 |
02838961157 |
https://pqtvt.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.12 |
|
Phòng Hành chính |
|
G03.62.12 |
02838966780 |
https://ado.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.13 |
|
Phòng Công tác sinh viên |
|
G03.62.13 |
02838974560 |
https://nls.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.14 |
|
Phòng Thông tin Truyền thông |
|
G03.62.14 |
|
https://4t.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.15 |
|
Phòng Thanh tra Giáo dục |
|
G03.62.15 |
02837245195 |
https://ttra.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.16 |
|
Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển |
|
G03.62.16 |
02837245670 |
https://jad.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.17 |
|
Thư viện |
|
G03.62.17 |
02838963351 |
https://elib.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.18 |
|
Trạm y tế |
|
G03.62.18 |
02838963345 |
|
|
||
49.19 |
|
Phân hiệu tại Gia Lai |
|
G03.62.19 |
02693877035 |
https://phgl.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.20 |
|
Phân hiệu tại Ninh Thuận |
|
G03.62.20 |
02593500579 |
https://phnt.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.21 |
|
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
|
G03.62.21 |
02838961711 |
https://vet.nlu.edu.vn/ |
|
||
49.22 |
|
Khoa Cơ khí - Công nghệ |
|
G03.62.22 |
02838960721 |
https://fme.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.23 |
|
Khoa Công nghệ Hóa học & Thực phẩm |
|
G03.62.23 |
02838960871 |
https://ceft.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.24 |
|
Khoa Công nghệ Thông tin |
|
G03.62.24 |
02837242623 |
https://fit.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.25 |
|
Khoa Khoa học |
|
G03.62.25 |
02837220262 |
https://fs.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.26 |
|
Khoa Khoa học sinh học |
|
G03.62.26 |
02837245163 |
https://biotech.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.27 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.62.27 |
02838961708 |
https://eco.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.28 |
|
Khoa Lâm nghiệp |
|
G03.62.28 |
02838975453 |
https://ff.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.29 |
|
Khoa Môi trường & Tài nguyên |
|
G03.62.29 |
02837220723 |
https://env.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.30 |
|
Khoa Ngoại ngữ - Sư phạm |
|
G03.62.30 |
02837220727 |
https://ffl.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.31 |
|
Khoa Nông học |
|
G03.62.31 |
02838961710 |
https://fa.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.32 |
|
Khoa Quản lý Đất đai & Bất động sản |
|
G03.62.32 |
02837220261 |
https://lrem.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.33 |
|
Khoa Thủy sản |
|
G03.62.33 |
02838963343 |
https://fof.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.34 |
|
Bộ môn Lý luận Chính trị |
|
G03.62.34 |
02838963342 |
https://bmllct.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.35 |
|
Viện nghiên cứu Công nghệ Sinh học & Môi trường |
|
G03.62.35 |
02837220294 |
https://ribe.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.36 |
|
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên & Quan hệ Doanh nghiệp |
|
G03.62.36 |
02837245397 |
http://htsv.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.37 |
|
Trung tâm Dịch vụ sinh viên |
|
G03.62.37 |
02838963346 |
https://ttdvsv.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.38 |
|
Trung tâm tin học ứng dụng |
|
G03.62.38 |
02838961713 |
https://aic.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.39 |
|
Trung tâm ngoại ngữ |
|
G03.62.39 |
02838960109 |
http://cfs.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.40 |
|
Trung tâm Nghiên cứu & Chuyển giao Khoa học Công nghệ |
|
G03.62.40 |
02838963713 |
https://rttc.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.41 |
|
Trung tâm Nghiên cứu & ứng dụng Công nghệ địa chính |
|
G03.62.41 |
02837245422 |
https://cadas.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.42 |
|
Trung tâm Nghiên cứu & Chế biến lâm sản, giấy và Bột giấy |
|
G03.62.42 |
|
|
|
||
49.43 |
|
Trung tâm Nghiên cứu Biến đổi khí hậu |
|
G03.62.43 |
02837242522 |
https://rccc.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
49.44 |
|
Trung tâm Ươm tạo Doanh nghiệp Công nghệ |
|
G03.62.44 |
02837245197 |
https://tbi.hcmuaf.edu.vn/ |
|
||
50 |
Trường ĐH Luật Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.63 |
Số 02 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, TP.HCM |
028 3940 0989 |
https://hcmulaw.edu.vn/ |
000.00.63.G03 |
|
50.1 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.63.01 |
|
|
|
|
|
50.2 |
|
Phòng Quản lý vừa học vừa làm |
|
G03.63.02 |
|
|
|
|
|
50.3 |
|
Phòng Sau đại học |
|
G03.63.03 |
|
|
|
|
|
50.4 |
|
Phòng Quản lý Nghiên cứu khoa học và Hợp tác quốc tế |
|
G03.63.04 |
|
|
|
|
|
50.5 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.63.05 |
|
|
|
|
|
50.6 |
|
Phòng Tài chính - Kế toán |
|
G03.63.06 |
|
|
|
|
|
50.7 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.63.07 |
|
|
|
|
|
50.8 |
|
Phòng Công tác sinh viên |
|
G03.63.08 |
|
|
|
|
|
50.9 |
|
Phòng Tạp chí khoa học pháp lý |
|
G03.63.09 |
|
|
|
|
|
50.10 |
|
Phòng Thanh tra |
|
G03.63.10 |
|
|
|
|
|
50.11 |
|
Văn phòng Đảng ủy _ Công Đoàn |
|
G03.63.11 |
|
|
|
|
|
50.12 |
|
Trung tâm quaản lý đào tạo chất lượng cao và Đào tạo quốc tế |
|
G03.63.12 |
|
|
|
|
|
50.13 |
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin |
|
G03.63.13 |
|
|
|
|
|
50.14 |
|
Trung tâm khảo thí |
|
G03.63.14 |
|
|
|
|
|
50.15 |
|
Trung tâm Tư vấn pháp luật |
|
G03.63.15 |
|
|
|
|
|
50.16 |
|
Trung tâm Đào tạo ngắn hạn |
|
G03.63.16 |
|
|
|
|
|
50.17 |
|
Trung tâm Học liệu |
|
G03.63.17 |
|
|
|
|
|
50.18 |
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
G03.63.18 |
|
|
|
|
|
50.19 |
|
Trung tâm Đảm bảo chất lượng và Phương pháp giảng dạy |
|
G03.63.19 |
|
|
|
|
|
50.20 |
|
Trung tâm sở hữu trí tuệ |
|
G03.63.20 |
|
|
|
|
|
50.21 |
|
Trung tâm Quan hệ Doanh nghiệp và Hỗ trợ sinh viên |
|
G03.63.21 |
|
|
|
|
|
50.22 |
|
Trung tâm Đào tạo trực tuyến |
|
G03.63.22 |
|
|
|
|
|
50.23 |
|
Trung tâm Tư vấn tuyển sinh |
|
G03.63.23 |
|
|
|
|
|
50.24 |
|
Khoa Quản trị |
|
G03.63.24 |
|
|
|
|
|
50.25 |
|
Khoa Luật Thương mại |
|
G03.63.25 |
|
|
|
|
|
50.26 |
|
Khoa Luật Dân sự |
|
G03.63.26 |
|
|
|
|
|
50.27 |
|
Khoa Luật Hình sự |
|
G03.63.27 |
|
|
|
|
|
50.28 |
|
Khoa Luật Hành chính - Nhà nước |
|
G03.63.28 |
|
|
|
|
|
50.29 |
|
Khoa Luật Quốc tế |
|
G03.63.29 |
|
|
|
|
|
50.30 |
|
Khoa Khoa học Cơ bản |
|
G03.63.30 |
|
|
|
|
|
50.31 |
|
Khoa ngoại ngữ pháp lý |
|
G03.63.31 |
|
|
|
|
|
51 |
Trường Đại học Việt Đức |
|
|
G03.64 |
Đường Lê Lai, phường Hòa Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương |
02742220990 |
https://vgu.edu.vn/ |
000.00.64.G03 |
|
51.1 |
|
Văn phòng Ban Giám hiệu |
|
G03.64.01 |
|
|
|
|
|
51.2 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính - Nhân sự |
|
G03.64.02 |
|
|
|
|
|
51.3 |
|
Phòng Tài chính - Kế toán |
|
G03.64.03 |
|
|
|
|
|
51.4 |
|
Phòng Xây dựng và Quản lý cơ sở vật chất |
|
G03.64.04 |
|
|
|
|
|
51.5 |
|
Phòng Công nghệ thông tin |
|
G03.64.05 |
|
|
|
|
|
51.6 |
|
Phòng Tiếp thị và Tuyển sinh |
|
G03.64.06 |
|
|
|
|
|
51.7 |
|
Phòng Đào tạo và Công tác sinh viên |
|
G03.64.07 |
|
|
|
|
|
51.8 |
|
Phòng Quản lý nghiên cứu khoa học |
|
G03.64.08 |
|
|
|
|
|
51.9 |
|
Phòng Chiến lược và Quản lý chất lượng |
|
G03.64.09 |
|
|
|
|
|
51.10 |
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
G03.64.10 |
|
|
|
|
|
51.11 |
|
Trung tâm Ngôn ngữ và Năm đại cương |
|
G03.64.11 |
|
|
|
|
|
51.12 |
|
Trung tâm Quan hệ doanh nghiệp và Chuyển giao công nghệ |
|
G03.64.12 |
|
|
|
|
|
51.13 |
|
Khoa Kỹ thuật |
|
G03.64.13 |
|
|
|
|
|
51.14 |
|
Văn phòng Khoa |
|
G03.64.14 |
|
|
|
|
|
51.15 |
|
Trung tâm Nghiên cứu Giao thông Vận tải Việt Đức |
|
G03.64.15 |
|
|
|
|
|
51.16 |
|
Khoa Kinh tế và Quản lý |
|
G03.64.16 |
|
|
|
|
|
52 |
Trường Đại học Cần Thơ |
|
|
G03.65 |
Khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
02923832663 |
https://www.ctu.edu.vn/ |
000.00.65.G03 |
|
52.1 |
|
Khoa Công nghệ |
|
G03.65.01 |
02923834267 |
http://cet.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.2 |
|
Khoa Công nghệ Thông tin & Truyền thông |
|
G03.65.02 |
02923734713 |
http://www.cit.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.3 |
|
Khoa Dự bị Dân tộc |
|
G03.65.03 |
02923872198 |
https://spu.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.4 |
|
Khoa Khoa học Chính trị |
|
G03.65.04 |
02923872006 |
https://sps.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.5 |
|
Khoa Khoa học Tự nhiên |
|
G03.65.05 |
02923872091 |
https://cns.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.6 |
|
Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn |
|
G03.65.06 |
02923872013 |
https://sss.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.7 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.65.07 |
02923838831 |
http://ce.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.8 |
|
Khoa Luật |
|
G03.65.08 |
02923872022 |
https://sl.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.9 |
|
Khoa Môi trường & Tài nguyên Thiên nhiên |
|
G03.65.09 |
02923831068 |
http://cenres.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.10 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.65.10 |
411, đường 30/4, P.Hưng Lợi, Q.Ninh Kiều, TP.Cần Thơ. |
02923872285 |
https://sfl.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.11 |
|
Khoa Nông nghiệp |
|
G03.65.11 |
Khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
02923830985 |
https://coa.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.12 |
|
Khoa Phát triển Nông thôn |
|
G03.65.12 |
Khu Hòa An - ĐHCT, số 554, quốc lộ 61, ấp Hòa Đức, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
02933511111 |
https://crd.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.13 |
|
Khoa Sau đại học |
|
G03.65.13 |
Khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
02923734401 |
https://gs.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.14 |
|
Khoa Sư phạm |
|
G03.65.14 |
02923830261 |
https://se.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.15 |
|
Khoa Thủy sản |
|
G03.65.15 |
02923835701 |
https://caf.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.16 |
|
Bộ môn Giáo dục Thể chất |
|
G03.65.16 |
02923872187 |
https://dpe.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.17 |
|
Viện Nghiên cứu Biến đổi Khí Hậu |
|
G03.65.17 |
02923730448 |
https://dragon.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.18 |
|
Viện Nghiên cứu Phát triển ĐBSCL |
|
G03.65.18 |
02923833256 |
https://mdi.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.19 |
|
Viện Nghiên cứu & Phát triển Công nghệ Sinh học |
|
G03.65.19 |
02923835961 |
https://birdi.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.20 |
|
Trường THPT Thực hành Sư phạm |
|
G03.65.20 |
02923734758 |
https://thsp.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.21 |
|
Trung tâm Bồi dưỡng Nghiệp vụ Sư phạm |
|
G03.65.21 |
02923872195 |
https://nvsp.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.22 |
|
Trung tâm Chuyển giao Công nghệ và Dịch vụ |
|
G03.65.22 |
02923734652 |
https://ctts.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.23 |
|
Trung tâm Công nghệ Phần mềm |
|
G03.65.23 |
01 Lý Tự Trọng, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
02923731072 |
https://cusc.vn/ |
|
|
52.24 |
|
Trung tâm Dịch vụ Khoa học Nông nghiệp |
|
G03.65.24 |
Khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
02923733467 |
https://cass.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.25 |
|
Trung tâm Đánh giá năng lực Ngoại ngữ |
|
G03.65.25 |
02923872295 |
http://cfla.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.26 |
|
Trung tâm Đào tạo, Nghiên cứu và Tư vấn kinh tế |
|
G03.65.26 |
02923840254 |
https://ce.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.27 |
|
Trung tâm Điện - Điện tử |
|
G03.65.27 |
02903556833 |
https://eec.ctu.edu.vn/ |
|
||
52.28 |
|
Trung tâm Điện tử Tin học |
|
G03.65.28 |
02923735898 |
@cit.ctu.edu.vn |
http://www.cit.ctu.edu.vn/chungchitinhoc |
|
|
52.29 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng & An ninh |
|
G03.65.29 |
Khu Hòa An - ĐHCT, số 554, quốc lộ 61, ấp Hòa Đức, xã Hòa An, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
02933511917 |
https://dec.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.30 |
|
Trung tâm Học liệu |
|
G03.65.30 |
Khu II, đường 3/2, phường Xuân Khánh, quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
02923872263 |
https://lrc.ctu.edu.vn/ |
|
|
52.31 |
|
Trung tâm Kiểm định và Tư vấn Xây dựng |
|
G03.65.31 |
0988233550 |
https://crat.ctu.edu.vn/ |
|
||
53 |
Trường Đại học Tây Nguyên |
|
|
G03.66 |
567 Lê Duẩn, Phường Ea Tam, TP. Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
02623 825 184 |
https://www.ttn.edu.vn/ |
000.00.66.G03 |
|
53.1 |
|
Phòng Truyền thông và Tư vấn tuyển sinh |
|
G03.66.01 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/ptttvts |
|
||
53.2 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.66.02 |
0262 3860775 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pdtdh |
|
|
53.3 |
|
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
G03.66.03 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pkhtc |
|
||
53.4 |
|
Phòng Công tác Sinh viên |
|
G03.66.04 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pctsv |
|
||
53.5 |
|
Phòng Khoa học và Quan hệ Quốc tế |
|
G03.66.05 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pkhqhqt |
|
||
53.6 |
|
Phòng Hành chính Tổng hợp |
|
G03.66.06 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/phcth |
|
|
53.7 |
|
Phòng Quản lý chất lượng |
|
G03.66.07 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pqlcl |
|
||
53.8 |
|
Phòng Cơ sở vật chất |
|
G03.66.08 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pcsvc |
|
|
53.9 |
|
Phòng Thanh tra Pháp chế |
|
G03.66.09 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/pttpc |
|
|
53.10 |
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
|
G03.66.10 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/ptccb |
|
||
53.11 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.66.11 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/kkinhte |
|
||
53.12 |
|
Khoa Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
|
G03.66.12 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/ktncn |
|
||
53.13 |
|
Khoa Nông Lâm nghiệp |
|
G03.66.13 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/knonglam |
|
||
53.14 |
|
khoa Y Dược |
|
G03.66.14 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/kyd |
|
|
53.15 |
|
Khoa Chăn nuôi Thú y |
|
G03.66.15 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/kcn |
|
|
53.16 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.66.16 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/kngoaingu |
|
|
53.17 |
|
Khoa Sư phạm |
|
G03.66.17 |
|
http://tn.ttn.edu.vn/khoasupham/ |
|
||
53.18 |
|
Khoa Lý luận Chính trị |
|
G03.66.18 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/klyluan |
|
|
53.19 |
|
Trường THPT Thực hành Cao Nguyên |
|
G03.66.19 |
|
|
http://www.thptthuchanhcaonguyen.edu.vn/ |
|
|
53.20 |
|
Trường Mầm non Thực hành 11-11 |
|
G03.66.20 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/mnth |
|
|
53.21 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
|
G03.66.21 |
|
|
http://tn.ttn.edu.vn/nnth/ |
|
|
53.22 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh Tây Nguyên |
|
G03.66.22 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/ttgdqp |
|
|
53.23 |
|
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường |
|
G03.66.23 |
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/vcnshmt |
|
||
53.24 |
|
Bệnh viện Đại học Tây Nguyên |
|
G03.66.24 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/benhvien |
|
|
53.25 |
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên |
|
G03.66.25 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/trungtamhtsv |
|
|
53.26 |
|
Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Tây Nguyên |
|
G03.66.26 |
|
|
https://www.ttn.edu.vn/index.php/ttkhxhnv |
|
|
53.27 |
|
Thư viện |
|
G03.66.27 |
|
http://tn.ttn.edu.vn/thuvien/ |
|
||
54 |
Trường Đại học Đồng Tháp |
|
|
G03.67 |
783, Phạm Hữu Lầu, P.6, Tp.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
02773881518 |
https://www.dthu.edu.vn/ |
000.00.67.G03 |
|
54.1 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.67.01 |
Nhà Hiệu bộ, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882518 |
https://dp.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.2 |
|
Phòng Hành chính - Tổng hợp |
|
G03.67.02 |
Nhà Hiệu bộ, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881518 |
https://ado.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.3 |
|
Phòng Công tác sinh viên |
|
G03.67.03 |
Nhà B1, Trường Đại Học Đồng Tháp |
02773881714 |
https://ctsv.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.4 |
|
Phòng Hợp tác quốc tế |
|
G03.67.04 |
Nhà H1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882741 |
https://htqt.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.5 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.67.05 |
Nhà B1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881619 |
http://aao.dthu.edu.vn/Default.aspx |
|
|
54.6 |
|
Phòng Thiết bị và XDCB |
|
G03.67.06 |
Nhà B1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882377 |
http://websrv2.dthu.edu.vn/tbcn |
|
|
54.7 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.67.07 |
Nhà H1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881430 |
http://lid.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.8 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng |
|
G03.67.08 |
Nhà B1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882258 |
http://websrv.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.9 |
|
Phòng Đào tạo Sau đại học |
|
G03.67.09 |
Nhà H1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881622 |
http://dtsdh.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.10 |
|
Phòng Khoa học và Công nghệ |
|
G03.67.10 |
Nhà H1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882378 |
http://khcn.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.11 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.67.11 |
Nhà Hiệu bộ, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881618 |
https://pfo.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.12 |
|
Phòng Thông tin và Truyền thông |
|
G03.67.12 |
Nhà H1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773609088 |
http://oic.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.13 |
|
Phòng Công tác Đảng - Đoàn thể |
|
G03.67.13 |
Nhà B3, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881197 |
http://vpdu.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.14 |
|
Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng |
|
G03.67.14 |
Nhà H1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881778 |
http://thuvien.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.15 |
|
Trung tâm Quản lý Dịch vụ |
|
G03.67.15 |
Nhà B3, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881008 |
https://ttqldv.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.16 |
|
Trung tâm Bồi dưỡng Nhà giáo |
|
G03.67.16 |
Nhà B2, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773830383 |
https://tfc.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.17 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ và Tin học |
|
G03.67.17 |
Nhà B3, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881715 |
https://nnth.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.18 |
|
Trung tâm Thực hành - Thí nghiệm |
|
G03.67.18 |
Nhà H2, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773833383 |
http://cpe.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.19 |
|
Trung tâm Liên kết đào tạo |
|
G03.67.19 |
Nhà B1, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882884 |
http://ttlkdt.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.20 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.67.20 |
Nhà A7, Trường Đại học Đồng Tháp |
0277882006 |
http://knn.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.21 |
|
Khoa Sư phạm Toán - Tin |
|
G03.67.21 |
Nhà A7, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773833383 |
http://mit.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.22 |
|
Khoa Sư phạm Khoa học tự nhiên |
|
G03.67.22 |
Nhà A7, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882650 |
http://khoaspkhtn.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.23 |
|
Khoa Sư phạm Ngữ văn |
|
G03.67.23 |
Nhà A7, Trường Đại học Đồng Tháp |
0277 388 2008 |
https://kspnv.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.24 |
|
Khoa Sư phạm Nghệ thuật |
|
G03.67.24 |
Nhà B2, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882116 |
https://fac.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.25 |
|
Khoa Sư phạm Khoa học xã hội |
|
G03.67.25 |
Nhà A4, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773882334 |
http://khxh.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.26 |
|
Khoa Giáo dục Thể chất - Quốc phòng và An ninh |
|
G03.67.26 |
Nhà B2, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773883404 |
http://fpe.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.27 |
|
Khoa Giáo dục Tiểu học - Mầm non |
|
G03.67.27 |
Nhà A9, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881613 |
http://khoagiaoducthmn.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.28 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.67.28 |
Nhà B2, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773883369 |
http://feba.dthu.edu.vn/ |
|
|
54.29 |
|
Khoa Nông nghiệp và Tài nguyên môi trường |
|
G03.67.29 |
Dãy nhà A7, Trường Đại học Đồng Tháp |
02773881624 |
http://nntnmt.dthu.edu.vn/ |
|
|
55 |
Trường Đại học Quy Nhơn |
|
|
G03.68 |
Số 170 An Dương Vương, Quy Nhơn, Bình Định |
02563846156 |
https://qnu.edu.vn/ |
000.00.68.G03 |
|
55.1 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.68.01 |
02563646072 |
https://kcntt.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.2 |
|
Khoa Lý luận chính trị - Luật và QLNN |
|
G03.68.02 |
02563846818 |
https://kgdctqlnn.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.3 |
|
Khoa Giáo dục thể chất - Quốc phòng |
|
G03.68.03 |
02563647570 |
https://kgdtcqp.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.4 |
|
Khoa Giáo dục Tiểu học và Mầm non |
|
G03.68.04 |
02563846866 |
https://kgdthmn.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.5 |
|
Khoa Kinh tế và Kế toán |
|
G03.68.05 |
02563547569 |
https://fea.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.6 |
|
Khoa Khoa học tự nhiên |
|
G03.68.06 |
02563847567 |
https://ns.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.7 |
|
Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
G03.68.07 |
02563846834 |
https://khxhnv.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.8 |
|
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
|
G03.68.08 |
02563847010 |
https://kktcn.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.9 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.68.09 |
02563846623 |
https://knnqnu.edu.vn/ |
|
||
55.10 |
|
Khoa Sư phạm |
|
G03.68.10 |
02563746158 |
https://ksp.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.11 |
|
Khoa TCNH - QTKD |
|
G03.68.11 |
02563847845 |
https://fbm.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.12 |
|
Khoa Toán và Thống kê |
|
G03.68.12 |
02563846824 |
https://math.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.13 |
|
Bộ môn kỹ thuật ô tô |
|
G03.68.13 |
02563646070 |
https://ktot.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.14 |
|
Phòng CSVC |
|
G03.68.14 |
02563846438 |
https://pcsvc.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.15 |
|
Phòng CT CT - SV |
|
G03.68.15 |
02563646142 |
https://pctsv.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.16 |
|
Phòng KT- ĐBCL |
|
G03.68.16 |
02563846798 |
https://pktdbcl.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.17 |
|
Phòng Đào tạo ĐH |
|
G03.68.17 |
02563846803 |
https://dtdh.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.18 |
|
Phòng ĐT Sau đại học |
|
G03.68.18 |
02563518070 |
https://pdtsaudaihoc.qnu.edu.vn |
|
||
55.19 |
|
Phòng Hành chính -TH |
|
G03.68.19 |
02563846156 |
https://phcth.qnu.edu.vn |
|
||
55.20 |
|
Phòng KHCN- HTQT |
|
G03.68.20 |
02563846817 |
https://pqlkh-htqt.qnu.edu.vn |
|
||
55.21 |
|
Phòng KH-TC |
|
G03.68.21 |
02563846816 |
|
|
||
55.22 |
|
Phòng TCNS |
|
G03.68.22 |
02563846806 |
https://ptcns.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.23 |
|
Phòng TTPC |
|
G03.68.23 |
02563846300 |
https://pthanhtra.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.24 |
|
Thư viện |
|
G03.68.24 |
02563846623 |
https://lib.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.25 |
|
TT. CNTT - TT |
|
G03.68.25 |
02563636126 |
https://ict.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.26 |
|
TT. GDQP - AN |
|
G03.68.26 |
|
https://ttqpan.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.27 |
|
TT. TVTS - QHDN |
|
G03.68.27 |
02563636120 |
https://hotrosinhvien.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.28 |
|
Hội đồng trường |
|
G03.68.28 |
|
https://hdt.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.29 |
|
Văn phòng Đảng- đoàn thể |
|
G03.68.29 |
02563846819 |
https://danguy.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.30 |
|
Đoàn thanh niên |
|
G03.68.30 |
02563846706 |
https://doanthanhnien.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.31 |
|
Hội sinh viên |
|
G03.68.31 |
02563546202 |
https://hsv.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.32 |
|
Viện KHGD |
|
G03.68.32 |
02563546718 |
https://ies.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.33 |
|
Trung tâm Đào tạo và Tư vấn Kinh tế&Kế toán |
|
G03.68.33 |
|
https://cea.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.34 |
|
Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản |
|
G03.68.34 |
02563636129 |
https://japancenter.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.35 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ |
|
G03.68.35 |
02566533888 |
https://ttnn.qnu.edu.vn/ |
|
||
55.36 |
|
Trung tâm Tin học |
|
G03.68.36 |
02563535551 |
https://tttinhoc.qnu.edu.vn/ |
|
||
56 |
Trường Đại học Nha Trang |
|
|
G03.69 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3831149 |
https://www.ntu.edu.vn/ |
000.00.69.G03 |
|
56.1 |
|
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường |
|
G03.69.01 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
|
http://viencnsh.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.2 |
|
Viện Khoa học và Công nghệ khai thác thủy sản |
|
G03.69.02 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
|
http://[email protected]/ |
|
|
56.3 |
|
Viện Nuôi trồng thủy sản |
|
G03.69.03 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471 396 |
http://vienntts.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.4 |
|
Viện Nghiên cứu Chế tạo Tàu thủy |
|
G03.69.04 |
Xã Phước Đồng,TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3714377 |
http://vientauthuy.com.vn/ |
|
|
56.5 |
|
Khoa Công nghệ thông tin |
|
G03.69.05 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471367 |
http://fit.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.6 |
|
Khoa Công nghệ thực phẩm |
|
G03.69.06 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471336 |
http://khoacntp.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.7 |
|
Khoa Cơ khí |
|
G03.69.07 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3832068 |
http://khoack.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.8 |
|
Khoa Du lịch |
|
G03.69.08 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3333 444 |
http://khoadulich.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.9 |
|
Khoa Điện - Điện tử |
|
G03.69.09 |
Xã Phước Đồng,TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471456 |
http://khoaddt.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.10 |
|
Khoa Kế toán Tài chính |
|
G03.69.10 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2220968 |
http://khoakttc.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.11 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.69.11 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471380 |
http://khoakt.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.12 |
|
Khoa Kỹ thuật giao thông |
|
G03.69.12 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471387 |
http://khoaktgt.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.13 |
|
Khoa Khoa học xã hội và Nhân văn |
|
G03.69.13 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471392 |
http://khoakhxhnv.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.14 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.69.14 |
Xã Phước Đồng,TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471370 |
http://khoann.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.15 |
|
Khoa Xây dựng |
|
G03.69.15 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471389 |
http://khoaxd.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.16 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.69.16 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3831149 |
https://phongtchc.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.17 |
|
Phòng Công tác Chính trị và Sinh viên |
|
G03.69.17 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2221900 |
http://phongctsv.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.18 |
|
Phòng Đảm bảo chất lượng và Khảo thí |
|
G03.69.18 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 6262137 |
http://phongdbcl.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.19 |
|
Phòng Đào tạo Đại học |
|
G03.69.19 |
Xã Phước Đồng,TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3831148 |
http://pdtdaihoc.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.20 |
|
Phòng Đào tạo Sau Đại học |
|
G03.69.20 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471372 |
http://pdtsaudaihoc.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.21 |
|
Phòng Hợp tác Đối ngoại |
|
G03.69.21 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471303 |
http://phonghtdn.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.22 |
|
Phòng Kế hoạch-Tài chính |
|
G03.69.22 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2220901 |
http://khtc.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.23 |
|
Phòng Khoa học và Công nghệ |
|
G03.69.23 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2220747 |
http://phongkhcn.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.24 |
|
Tổ Công nghệ thông tin |
|
G03.69.24 |
Xã Phước Đồng,TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2461303 |
http://tocntt.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.25 |
|
Thư viện |
|
G03.69.25 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2471443 |
http://thuvien.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.26 |
|
Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng |
|
G03.69.26 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2220913 |
http://trungtamdtbd.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.27 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ |
|
G03.69.27 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 6262627 |
http://trungtamnn.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.28 |
|
Trung tâm Phục vụ Trường học |
|
G03.69.28 |
Số 09 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 6262188 |
http://trungtampvth.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.29 |
|
Trung tâm Quan hệ Doanh nghiệp và Hỗ trợ sinh viên |
|
G03.69.29 |
Xã Phước Đồng,TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 6280441 |
http://htdnhtsv.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.30 |
|
Trung tâm Thí nghiệm thực hành |
|
G03.69.30 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2220727 |
http://trungtamtnth.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.31 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|
G03.69.31 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 2220903 |
http://trungtamqpan.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.32 |
|
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Công nghệ phần mềm |
|
G03.69.32 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0886 140140 |
http://tinhoc.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.33 |
|
Trung tâm Nghiên cứu giống và Dịch bệnh thủy sản |
|
G03.69.33 |
Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, TP Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa |
0258 3543385 |
http://caahbs.ntu.edu.vn/ |
|
|
56.34 |
|
Trung tâm Nghiên cứu và Chế biến thực phẩm |
|
G03.69.34 |
Xã Ninh Phụng, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa |
0967 756699 |
http://foodntu.com |
|
|
57 |
Trường Đại học Đà Lạt |
|
|
G03.70 |
Số 01 Phù Đổng Thiên Vương, Đà Lạt |
02633 3822 246 |
https://dlu.edu.vn/ |
000.00.70.G03 |
|
57.1 |
|
Hội đồng trường |
|
G03.70.01 |
0978666979 |
|
|
||
57.2 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.70.02 |
02633 3824 410 |
https://tchc.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.3 |
|
Phòng Quản lý Đào tạo |
|
G03.70.03 |
02633 3825 091 |
https://pqldt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.4 |
|
Phòng Tài chính |
|
G03.70.04 |
02633 3829 991 |
https://ptc.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.5 |
|
Phòng Quản lý Đào tạo Sau Đại học |
|
G03.70.05 |
02633 3552 861 |
https://sdh.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.6 |
|
Phòng Quản lý khoa học - Hợp tác Quốc tế |
|
G03.70.06 |
02633 3834 283 |
https://pkhht.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.7 |
|
Phòng Chính trị và Công tác sinh viên |
|
G03.70.07 |
02633 3826 916 |
https://pctsv.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.8 |
|
Phòng Quản lý chất lượng |
|
G03.70.08 |
02633 3833 255 |
https://pktkd.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.9 |
|
Phòng Cơ sở Vật chất |
|
G03.70.09 |
02633 3552 227 |
https://pcsvc.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.10 |
|
Phòng Tạp chí và Truyền thông |
|
G03.70.10 |
02633 3822 983 |
https://ptctt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.11 |
|
Phòng Thanh tra |
|
G03.70.11 |
02633 3555 132 |
https://ptt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.12 |
|
Thư viện |
|
G03.70.12 |
02633 3824 401 |
http://thuvien.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.13 |
|
Đoàn Thanh niên |
|
G03.70.13 |
02633 3834 052 |
http://doanhoi.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.14 |
|
Trung tâm Phân tích và Kiểm định |
|
G03.70.14 |
02633 3701 173 |
http://vnckd.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.15 |
|
Trung tâm Công nghệ thông tin |
|
G03.70.15 |
02633 3826 320 |
http://cict.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.16 |
|
Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp |
|
G03.70.16 |
0903879393 |
http://khoinghiep.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.17 |
|
Trung tâm Ngoại ngữ và Đào tạo nguồn nhân lực |
|
G03.70.17 |
0263 3834 045 |
http://ttnn.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.18 |
|
Trung tâm Giáo dục đào tạo trí tuệ nhân tạo |
|
G03.70.18 |
0902556655 |
|
|
||
57.19 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh |
|
G03.70.19 |
0909678195 |
|
|
||
57.20 |
|
Viện Nghiên cứu và Ứng dụng nông nghiệp công nghệ cao |
|
G03.70.20 |
0909644359 |
http://vnncnc.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.21 |
|
Khoa Toán - Tin học |
|
G03.70.21 |
02633 3834 047 |
http://ktt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.22 |
|
Khoa Công nghệ Thông tin |
|
G03.70.22 |
02633 3552 540 |
http://cntt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.23 |
|
Khoa Vật lý và Kỹ thuật hạt nhân |
|
G03.70.23 |
02633 3834 049 |
http://vl.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.24 |
|
Khoa Hóa học và Môi trường |
|
G03.70.24 |
02633 3834 046 |
http://khhmt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.25 |
|
Khoa Sinh học |
|
G03.70.25 |
02633 3834 050 |
http://ksh.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.26 |
|
Khoa Ngữ văn và Lịch sử |
|
G03.70.26 |
02633 3826 913 |
http://nvvh.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.27 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.70.27 |
02633 3834 048 |
http://nn.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.28 |
|
Khoa Kinh tế - Quản trị kinh doanh |
|
G03.70.28 |
02633 3831 105 |
http://kktqt.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.29 |
|
Khoa Du lịch |
|
G03.70.29 |
02633 3552 165 |
http://kqtdl.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.30 |
|
Khoa Nông Lâm |
|
G03.70.30 |
02633 3834 051 |
http://knl.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.31 |
|
Khoa Quốc tế học |
|
G03.70.31 |
02633 3829 995 |
http://kqth.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.32 |
|
Khoa Sư phạm |
|
G03.70.32 |
02633 3826 911 |
http://sp.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.33 |
|
Khoa Luật học |
|
G03.70.33 |
02633 3554 457 |
http://klh.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.34 |
|
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội |
|
G03.70.34 |
02633 3834 469 |
http://kctxh.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.35 |
|
Khoa Lý luận chính trị |
|
G03.70.35 |
02633 3552 538 |
http://kllct.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.36 |
|
Khoa Giáo dục thể chất |
|
G03.70.36 |
0913744944 |
http://kgdtc.dlu.edu.vn/ |
|
||
57.37 |
|
Công đoàn |
|
G03.70.37 |
02633 3552 281 |
http://doit.dlu.edu.vn/ |
|
||
58 |
Trường Đại học Kiên Giang |
|
|
G03.71 |
320A Quốc lộ 61, TT Minh Lương, huyện Châu Thành, Kiên Giang |
02873 926 714 |
http://vnkgu.edu.vn/ |
000.00.71.G03 |
|
58.1 |
|
Phòng Hành chính - Quản trị |
|
G03.71.01 |
02873 926 714 |
http://phcqt.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.2 |
|
Phòng Tổ chức - Nhân sự |
|
G03.71.02 |
02873 683 555 |
http://ptcns.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.3 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.71.03 |
02873 629 777 |
http://pttpc.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.4 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.71.04 |
02873 684 368 |
http://pkhtc.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.5 |
|
Phòng Công tác Sinh viên và Kết nối cộng đồng |
|
G03.71.05 |
02873 615 222 |
http://pctsvkncd.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.6 |
|
Phòng Hợp tác và Khoa học Công nghệ |
|
G03.71.06 |
02873 628 111 |
http://phtkhcn.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.7 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng |
|
G03.71.07 |
02873 836 345 |
http://pktdbcl.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.8 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.71.08 |
02873 628 777 |
http://pdt.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.9 |
|
Ban Quản lý dự án |
|
G03.71.09 |
02873 614 555 |
http://bqlda.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.10 |
|
Khoa Kinh tế |
|
G03.71.10 |
02873 623 888 |
http://kkt.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.11 |
|
Khoa Sư phạm và Xã hội nhân văn |
|
G03.71.11 |
02873 623 232 |
http://kspxhnv.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.12 |
|
Khoa Tài nguyên - Môi trường |
|
G03.71.12 |
02873 684 555 |
http://ktnmt.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.13 |
|
Khoa Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
G03.71.13 |
02873 620 111 |
http://knnptnt.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.14 |
|
Khoa Chính trị - Quốc phòng |
|
G03.71.14 |
02873 619 567 |
http://kctqp.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.15 |
|
Khoa Khoa học thực phẩm và Sức khỏe |
|
G03.71.15 |
02873 624 625 |
http://kkhtpsk.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.16 |
|
Khoa Thông tin và Truyền thông |
|
G03.71.16 |
02873 611 789 |
http://ktttt.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.17 |
|
Khoa Ngoại ngữ |
|
G03.71.17 |
02873 629 555 |
http://knn.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.18 |
|
Khoa Kỹ thuật - Công nghệ |
|
G03.71.18 |
02873 629 678 |
http://kktcn.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.19 |
|
Trung tâm Quản lý Thực hành - Thí nghiệm |
|
G03.71.19 |
|
http://ttqlthtn.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.20 |
|
Trung tâm Thông tin và Thư viện |
|
G03.71.20 |
|
http://tttttv.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.21 |
|
Trung tâm Dịch vụ trường học |
|
G03.71.21 |
|
http://ttdvth.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.22 |
|
Trung tâm Đào tạo và Sát hạch tổng hợp |
|
G03.71.22 |
|
http://ttdtshth.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
58.23 |
|
Trung tâm Ứng dụng công nghệ và Khởi nghiệp |
|
G03.71.23 |
|
http://ttudcnkn.vn/kgu.edu.vn/ |
|
||
59 |
Đại học Thái Nguyên |
|
|
G03.72 |
Tổ 2 - Phường Tân Thịnh - TP Thái Nguyên |
0208 3 852650 |
http://tnu.edu.vn/ |
000.00.72.G03 |
|
59.1 |
|
Văn phòng |
|
G03.72.01 |
0208 3852650 |
|
|
||
59.2 |
|
Ban Công tác Học sinh Sinh viên |
|
G03.72.02 |
0208 3652774 |
|
|
||
59.3 |
|
Ban Đào tạo |
|
G03.72.03 |
0208 3852651 |
|
|
||
59.4 |
|
Ban Kế hoạch tài chính |
|
G03.72.04 |
0208 3857407 |
|
|
||
59.5 |
|
Ban Khoa học, Công nghệ và Đối ngoại |
|
G03.72.05 |
0208 3654102 |
|
|
||
59.6 |
|
Ban Cơ sở vật chất |
|
G03.72.06 |
0208 3652773 |
|
|
||
59.7 |
|
Ban Tổ chức cán bộ |
|
G03.72.07 |
0208 3840016 0208 3753030 |
|
|
||
59.8 |
|
Ban Thanh tra |
|
G03.72.08 |
|
|
|
||
59.9 |
|
Ban Khảo thí và Đảm báo chất lường giáo dục |
|
G03.72.09 |
0208 3857390 |
|
|
||
59.10 |
|
Ban Pháp chế và Thi đua |
|
G03.72.10 |
|
|
|
||
59.11 |
|
Trường Ngoại ngữ |
|
G03.72.11 |
Xã Quyết Thắng - Thành phố Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
0208 3648 489 |
http://sfl.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.12 |
|
Khoa Quốc tế |
|
G03.72.12 |
Phường Tân Thịnh - TP Thái Nguyên |
0208 3 549188 |
http://is.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.13 |
|
Trung tâm Giáo dục quốc phòng và An ninh |
|
G03.72.13 |
Xóm Nước Hai, Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên |
0208 6 251465 |
http://ttgdqp.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.14 |
|
Trung tâm Số |
|
G03.72.14 |
Tổ 2 - Phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên |
0208 3 852443 |
http://lrc.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.15 |
|
Trung tâm Hợp tác quốc tế |
|
G03.72.15 |
0985 756754 |
http://icc.tnu.edu.vn/ |
|
||
59.16 |
|
Trung tâm Đào tạo từ xa |
|
G03.72.16 |
0208 360 9999 |
https://dec.tnu.edu.vn/ |
|
||
59.17 |
|
Trung tâm Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục |
|
G03.72.17 |
Nhà T1 - ĐHTN, Tổ 2 - Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên |
0208 3646929 |
http://trungtamkhaothi.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.18 |
|
Tạp chí Khoa học và công nghệ |
|
G03.72.18 |
Phòng 408, 409 - Tòa nhà Điều hành - Đại học Thái Nguyên |
0208 3840288 |
http://jst.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.19 |
|
Nhà Xuất bản |
|
G03.72.19 |
Tổ 2 - Phường Tân Thịnh - thành phố Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên |
0280 3 840023 |
http://nxb.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.20 |
|
Trường ĐH Sư phạm |
|
G03.72.20 |
Số 20, đường Lương Ngọc Quyến, phường Quang Trung - TP Thái Nguyên |
0208 3 851013 |
http://tnue.edu.vn/ |
|
|
59.20 |
|
|
Phòng Hành chính Tổ chức |
G03.72.20 |
02083851013 |
http://tnue.edu.vn/phong-hanh-chinh-to-chuc |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.72.20 |
02083851635 |
http://tnue.edu.vn/phong-khao-thi-dbclgd-1 |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Thanh tra- Pháp chế |
G03.72.20 |
02083841007 |
http://tnue.edu.vn/phong-thanh-tra-phap-che |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Kế hoạch -Tài chính |
G03.72.20 |
02083750688 |
http://tnue.edu.vn/phong-ke-hoach-tai-chinh |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.20 |
020 836 535 59 |
http://tnue.edu.vn/phong-dao-tao-truong-dai-hoc-su-pham-dai-hoc-thai-nguyen |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Khoa học Công nghệ và Hợp tác Quốc tế |
G03.72.20 |
02083859431 |
http://tnue.edu.vn/phong-khcn-htqt |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Công tác học sinh sinh viên |
G03.72.20 |
02083851634 |
http://tnue.edu.vn/phong-cong-tac-hssv |
|
||
59.20 |
|
|
Phòng Quản trị-Phục vụ |
G03.72.20 |
02083654632 |
http://tnue.edu.vn/phong-quan-tri-phuc-vu |
|
||
59.20 |
|
|
Ban bảo vệ |
G03.72.20 |
|
|
http://tnue.edu.vn/ban-bao-ve |
|
|
59.20 |
|
|
Ban quản lý KTX |
G03.72.20 |
02083851692 |
|
http://hostel.tnue.edu.vn/ |
|
|
59.20 |
|
|
Trung tâm Thông tin Thư viện |
G03.72.20 |
0208 3841157 - 0208 3852464 |
http://tnue.edu.vn/trung-tam-tt-tv |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Toán |
G03.72.20 |
02803856894 |
http://math.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Vật Lý |
G03.72.20 |
02083856893 |
http://phys.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Hóa học |
G03.72.20 |
0982970280 |
http://che.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Ngữ Văn |
G03.72.20 |
0989793169 |
http://phil.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Lịch Sử |
G03.72.20 |
0918378589 |
http://his.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Địa Lý |
G03.72.20 |
0913550622 |
http://geo.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Sinh học |
G03.72.20 |
02083856891 |
http://bio.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Thể dục Thể thao |
G03.72.20 |
0914456163 |
http://phye.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Giáo dục Tiểu học |
G03.72.20 |
0983626498 |
http://prie.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Giáo dục Chính trị |
G03.72.20 |
0989948283 |
http://pole.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Tâm lý Giáo dục |
G03.72.20 |
0988346505 |
http://psye.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
G03.72.20 |
0929720888 |
http://ece.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Khoa Ngoại ngữ |
G03.72.20 |
0983114299 |
http://fle.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ Sư phạm Việt Bắc |
G03.72.20 |
02083854328 |
http://cfl.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Trung tâm Phát triển kỹ năng sư phạm |
G03.72.20 |
02083885226 |
http://cte.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Trung tâm Tin học Miền núi |
G03.72.20 |
02083653686 |
http://cit.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Trung tâm hợp tác Quốc tế và Đào tạo, bồi dưỡng tiếng Việt cho người nước ngoài |
G03.72.20 |
02083856893 |
http://civt.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Viện nghiên cứu Xã hội nhân văn miền núi |
G03.72.20 |
02083856893 |
http://ishm.tnue.edu.vn/ |
|
||
59.20 |
|
|
Trường THPT Thái Nguyên |
G03.72.20 |
Số 127, đường Lương Thế Vinh, phường Quang Trung, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083856901 |
http://thpttn.tnue.edu.vn/ |
|
|
59.21 |
|
Trường Đại học Nông lâm |
|
G03.72.21 |
Xóm 10, Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
0208 6 275999 |
http://tuaf.edu.vn/ |
|
|
59.21.1 |
|
|
Phòng Hành chính - Tổ chức |
G03.72.21.01 |
0208 6285 023 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-phong-hanh-chinh-to-chuc |
|
||
59.21.2 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.21.02 |
0208 6285 012 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-ve-phong-ke-hoach-tai-chinh |
|
||
59.21.3 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.21.03 |
0208 6285 014 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-phong-dao-tao |
|
||
59.21.4 |
|
|
Phòng Công tác Học sinh Sinh viên |
G03.72.21.04 |
0208 6285 025 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-phong-cong-tac-hoc-sinh-sinh-vien |
|
||
59.21.5 |
|
|
Phòng Khoa học Công nghệ và Hợp tác Quốc tế |
G03.72.21.05 |
0208 6285 017 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-phong-khcn-htqt |
|
||
59.21.6 |
|
|
Phòng Quản trị - Phục vụ |
G03.72.21.06 |
0208 6285 010 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-phong-quan-tri-phuc-vu |
|
||
59.21.7 |
|
|
Phòng Quản lý chất lượng |
G03.72.21.07 |
0208 6285 011 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-ve-phong-quan-ly-chat-luong |
|
||
59.21.8 |
|
|
Khoa Khoa học cơ bản |
G03.72.21.08 |
0208 3654 817 |
http://fbs.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.9 |
|
|
Khoa Nông học |
G03.72.21.09 |
0208 3851 424 |
http://foa.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.10 |
|
|
Khoa Chăn nuôi Thú y |
G03.72.21.10 |
0208 3851 426 |
http://vet.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.11 |
|
|
Khoa Lâm nghiệp |
G03.72.21.11 |
0208 3851 427 |
http://fof.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.12 |
|
|
Khoa Kinh tế và Phát triển Nông thôn |
G03.72.21.12 |
0208 3759 761 |
http://fed.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.13 |
|
|
Khoa Môi trường |
G03.72.21.13 |
0983 640 105 |
http://environment.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.14 |
|
|
Khoa Quản lý Tài nguyên |
G03.72.21.14 |
0208 3753 035 |
http://frm.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.15 |
|
|
Khoa Công nghệ Sinh học và Công nghệ Thực phẩm |
G03.72.21.15 |
0208 6285 120 |
http://fbft.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.16 |
|
|
Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
G03.72.21.16 |
0208 3852 883 |
http://dttncxh.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.17 |
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học ứng dụng |
G03.72.21.17 |
0978 590 777 |
http://cfi.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.18 |
|
|
Trung tâm Đào tạo và Phát triển Quốc tế |
G03.72.21.18 |
0208 3654 938 |
http://thuctapsinh.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.19 |
|
|
Trung tâm Đào tạo Nghiên cứu và Phát triển Thủy sản |
G03.72.21.19 |
0208 3852 911 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-trung-tam-dao-tao-nghien-cuu-va-phat-trien-thuy-san-vung-dong-bac |
|
||
59.21.20 |
|
|
Trung tâm Đào tạo Nghiên cứu Giống Cây trồng Vật nuôi |
G03.72.21.20 |
0208 6285 110 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-trung-tam-dao-tao-nghien-cuu-giong-cay-trong-vat-nuoi |
|
||
59.21.21 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Phát triển Nông Lâm nghiệp Miền núi (ADC) |
G03.72.21.21 |
0208 3851 822 |
http://[email protected]/ |
|
||
59.21.22 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ cao trong Nông Lâm nghiệp |
G03.72.21.22 |
0208 6282 868 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-ve-trung-tam-trung-tam-nghien-cuu-va-ung-dung-cong-nghe-cao-trong-nong-lam-nghiep |
|
||
59.21.23 |
|
|
Trung tâm Tài nguyên Môi trường Miền núi |
G03.72.21.23 |
0983090796 |
http://tuaf.edu.vn/bai-viet/gioi-thieu-ve-trung-tam-moi-truong-tai-nguyen-mien-nui |
|
||
59.21.24 |
|
|
Trung tâm Địa Tin học |
G03.72.21.24 |
0904 031 103 |
trungtamđ[email protected] |
http://girc.tuaf.edu.vn/ |
|
|
59.21.25 |
|
|
Trung tâm Ươm tạo và Hỗ trợ Khởi nghiệp |
G03.72.21.25 |
0208 655 9898 |
http://cuusinhvien.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.26 |
|
|
Trung tâm Phát triển Nông thôn SMART |
G03.72.21.26 |
0983 965 736 |
|
|
||
59.21.27 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Cây trồng thích ứng với biến đổi khí hậu |
G03.72.21.27 |
0912 386 574 |
http://crcc.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.28 |
|
|
Viện Khoa học Sự sống |
G03.72.21.28 |
02803 753 032 |
http://tils.tuaf.edu.vn/ |
|
||
59.21.29 |
|
|
Viện Lâm nghiệp và Phát triển bền vững |
G03.72.21.29 |
0208 3854 005 |
http://ifrad.vn/ |
|
||
59.21.30 |
|
|
Trung tâm Tuyển sinh và Truyền thông |
G03.72.21.30 |
0986 454 999 |
|
|
||
59.22 |
|
Trường Đại học Khoa học |
|
G03.72.22 |
Phường Tân Thịnh, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083904315 |
https://tnus.edu.vn/ |
|
|
59.22.1 |
|
|
Phòng Công tác - HSSV |
G03.72.22.01 |
02083904319 |
|
|
||
59.22.2 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.22.02 |
02083505181 |
|
|
||
59.22.3 |
|
|
Phòng KT&ĐBCL GD |
G03.72.22.03 |
02083903311 |
|
|
||
59.22.4 |
|
|
Phòng Tổng hợp |
G03.72.22.04 |
02083904317 |
|
|
||
59.22.5 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.22.05 |
02083903266 |
|
|
||
59.22.6 |
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ, tin học |
G03.72.22.06 |
|
http://ttnnth.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.7 |
|
|
Trung tâm Đào tạo, tư vấn & Chuyển giao công nghệ |
G03.72.22.07 |
|
|
|
||
59.22.8 |
|
|
Trung tâm NC-ĐT Ngôn ngữ và Văn hóa Các DTTS vùng núi phía Bắc |
G03.72.22.08 |
|
|
|
|
|
59.22.9 |
|
|
Trung tâm đối ngoại truyền thông |
G03.72.22.09 |
|
|
|
||
59.22.10 |
|
|
Viện Khoa học và Công nghệ |
G03.72.22.10 |
02082209883 |
|
|
||
59.22.11 |
|
|
Khoa du lịch |
G03.72.22.11 |
02083901898 |
http://dulich.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.12 |
|
|
Khoa Hóa học |
G03.72.22.12 |
02082209892 |
http://hoahoc.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.13 |
|
|
Khoa Khoa học Cơ bản |
G03.72.22.13 |
02082209884 |
http://khcb.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.14 |
|
|
Khoa TN và MT |
G03.72.22.14 |
02082209895 |
http://tnmt.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.15 |
|
|
Khoa BC - Truyền thông và VH |
G03.72.22.15 |
02083606993 |
http://fjc.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.16 |
|
|
Khoa Luật |
G03.72.22.16 |
02083904311 |
http://law.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.17 |
|
|
Khoa Ngôn ngữ Văn hóa |
G03.72.22.17 |
|
|
http://nnvh.tnus.edu.vn/ |
|
|
59.22.18 |
|
|
Khoa Toán - Tin |
G03.72.22.18 |
02082209889 |
http://toantin.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.22.19 |
|
|
Khoa Công nghệ sinh học |
G03.72.22.19 |
02083705123 |
http://cnsh.tnus.edu.vn/ |
|
||
59.23 |
|
Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông |
|
G03.72.23 |
Xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên |
0208 3846254 |
https://ictu.edu.vn/ |
|
|
59.23.1 |
|
|
Phòng Hành chính - Tổ chức |
G03.72.23.01 |
|
http://https://ictu.edu.vn/phong-hctc/ |
|
||
59.23.2 |
|
|
Phòng Quản lý Cơ sở vật chất |
G03.72.23.02 |
|
https://ictu.edu.vn/phong-qlcsvc/ |
|
||
59.23.3 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.23.03 |
|
https://ictu.edu.vn/phong-khtc/ |
|
||
59.23.4 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.23.04 |
|
https://ictu.edu.vn/phong-dao-tao/ |
|
||
59.23.5 |
|
|
Phòng Khoa học - Công nghệ và Hợp tác quốc tế |
G03.72.23.05 |
|
https://ictu.edu.vn/phong-khcn-htqt/ |
|
||
59.23.6 |
|
|
Phòng Công tác học sinh, sinh viên |
G03.72.23.06 |
|
https://ictu.edu.vn/phong-cthssv/ |
|
||
59.23.7 |
|
|
Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.72.23.07 |
|
https://ictu.edu.vn/phong-kt-dbclgd/ |
|
||
59.23.8 |
|
|
Khoa Công nghệ thông tin |
G03.72.23.08 |
|
http://fit.ictu.edu.vn/ |
|
||
59.23.9 |
|
|
Khoa Công nghệ Điện tử và Truyền thông |
G03.72.23.09 |
|
http://ect.ictu.edu.vn/ |
|
||
59.23.10 |
|
|
Khoa Hệ thống thông tin kinh tế |
G03.72.23.10 |
|
http://eis.ictu.edu.vn/ |
|
||
59.23.11 |
|
|
Khoa Công nghệ tự động hóa |
G03.72.23.11 |
|
http://aut.ictu.edu.vn/ |
|
||
59.23.12 |
|
|
Khoa Khoa học cơ bản |
G03.72.23.12 |
|
http://bas.ictu.edu.vn/ |
|
||
59.23.13 |
|
|
Khoa Truyền thông Đa phương tiện |
G03.72.23.13 |
|
http://mmc.ictu.edu.vn/ |
|
||
59.23.14 |
|
|
Trung tâm Phát triển phần mềm |
G03.72.23.14 |
|
https://ictu.edu.vn/trung-tam-ptpm/ |
|
||
59.23.15 |
|
|
Trung tâm đào tạo theo nhu cầu |
G03.72.23.15 |
|
https://ictu.edu.vn/trung-tam-dttnc/ |
|
||
59.23.16 |
|
|
Trung tâm Truyền thông, Tuyển sinh và Hỗ trợ sinh viên |
G03.72.23.16 |
|
https://ictu.edu.vn/tt-tt-ts-htsv/ |
|
||
59.24 |
|
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh |
|
G03.72.24 |
Tổ 2, Phường Tân Thịnh - TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
02083647685 |
http://tueba.edu.vn/ |
|
|
59.24.1 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.24.01 |
02803 647 714 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-dao-tao |
|
||
59.24.2 |
|
|
Phòng Quản trị - Phục vụ |
G03.72.24.02 |
02803 547782 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-quan-tri-phuc-vu |
|
||
59.24.3 |
|
|
Phòng Hành chính - Tổ chức |
G03.72.24.03 |
02803 647742 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-hanh-chinh-to-chuc |
|
||
59.24.4 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.24.04 |
02083 547987 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-ke-hoach-tai-chinh |
|
||
59.24.5 |
|
|
Phòng KHCN và HTQT |
G03.72.24.05 |
02803 547990 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-khoa-hoc-cong-nghe |
|
||
59.24.6 |
|
|
Phòng Công tác - HSSV |
G03.72.24.06 |
02083 647721 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-cong-tac-hssv |
|
||
59.24.7 |
|
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
G03.72.24.07 |
02083 700985 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-thanh-tra-phap-che |
|
||
59.24.8 |
|
|
Phòng Khảo thí & ĐBCLGD |
G03.72.24.08 |
02083 947074 |
http://tueba.edu.vn/donvi/phong-khao-thi |
|
||
59.24.9 |
|
|
Khoa Kinh tế |
G03.72.24.09 |
02803 647752 |
http://kinhte.tueba.edu.vn/ |
|
||
59.24.10 |
|
|
Khoa Kế toán |
G03.72.24.10 |
02803 647751 |
http://khoaketoan.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.11 |
|
|
Khoa Quản trị Kinh doanh |
G03.72.24.11 |
02803 647790 |
http://qtkd.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.12 |
|
|
Khoa Khoa học cơ bản |
G03.72.24.12 |
02803 547657 |
http://khcb.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.13 |
|
|
Khoa Ngân hàng - Tài chính |
G03.72.24.13 |
02803 646552 |
http://nh-tc.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.14 |
|
|
Khoa Marketing, Thương Mại và DL |
G03.72.24.14 |
02803 646818 |
http://mkt.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.15 |
|
|
Khoa Quản lý - Luật Kinh tế |
G03.72.24.15 |
02803 947759 |
http://qllkt.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.16 |
|
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
G03.72.24.16 |
02803 847434 |
http://tttv.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.17 |
|
|
Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
G03.72.24.17 |
02803 647714 |
http://tuyensinh.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.18 |
|
|
Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ sinh viên |
G03.72.24.18 |
02803 841161 |
http://tueba.edu.vn/donvi/trung-tam-tu-van-sinh-vien |
|
||
59.24.19 |
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
G03.72.24.19 |
02083 647619 |
http://tueba.edu.vn/donvi/trung-tam-ngoai-ngu-tin-hoc |
|
||
59.24.20 |
|
|
Viện Đào tạo Quốc tế |
G03.72.24.20 |
02803 647780 |
http://iie.tueba.edu.vn |
|
||
59.24.21 |
|
|
Viện nghiên cứu Kinh tế và Phát triển nguồn nhân lực |
G03.72.24.21 |
02803 647680 |
http://viennckt-ied.tueba.edu.vn |
|
||
59.25 |
|
Trường Đại học Y Dược |
|
G03.72.25 |
Số 284 Đường Lương Ngọc Quyến, TP. Thái Nguyên |
02083852671 |
https://tump.edu.vn |
|
|
59.25.1 |
|
|
Khoa Y tế công cộng |
G03.72.25.01 |
02083840557 |
http://ytcc.tump.edu.vn |
|
||
59.25.2 |
|
|
Khoa Khoa học cơ bản |
G03.72.25.02 |
02083655017 |
http://khcb.tump.edu.vn |
|
||
59.25.3 |
|
|
Khoa Điều dưỡng |
G03.72.25.03 |
02083840339 |
http://dieuduong.tump.edu.vn |
|
||
59.25.4 |
|
|
Bộ môn Ngoại |
G03.72.25.04 |
02083840655 |
http://bmngoai.tump.edu.vn/ |
|
||
59.25.5 |
|
|
Khoa Các chuyên khoa |
G03.72.25.05 |
02083840559 |
https://tump.edu.vn/ |
|
||
59.25.6 |
|
|
Khoa Y học cơ sở |
G03.72.25.06 |
02083840558 |
https://yhcs.tump.edu.vn/ |
|
||
59.25.7 |
|
|
Khoa Răng Hàm Mặt |
G03.72.25.07 |
0208 3840628 |
https://rhm.tump.edu.vn/ |
|
||
59.25.8 |
|
|
Khoa Dược |
G03.72.25.08 |
02083840599 |
http://duoc.tump.edu.vn/ |
|
||
59.25.9 |
|
|
Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên |
G03.72.25.09 |
02083854503 |
http://hssv.tump.edu.vn/ |
|
||
59.25.10 |
|
|
Phòng KHCN&HT QT |
G03.72.25.10 |
Tầng 4- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
|
http://tump.edu.vn/category/nghien-cuu-khoa-hoc |
|
|
59.25.11 |
|
|
Phòng TTKT&ĐB CLGD |
G03.72.25.11 |
Tầng 3- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
02083840589 |
http://tt-kt-dbclgd.tump.edu.vn/ |
|
|
59.25.12 |
|
|
Phòng Hành chính - Tổ chức |
G03.72.25.12 |
Tầng 2- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
|
http://hctc.tump.edu.vn/ |
|
|
59.25.13 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.25.13 |
Tầng 2- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
02083854500 |
http://khtc.tump.edu.vn/ |
|
|
59.25.14 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.25.14 |
Tầng 4- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
0280 3863304 |
http://daotao.tump.edu.vn/ |
|
|
59.25.15 |
|
|
Phòng Quản trị - Phục vụ |
G03.72.25.15 |
Tầng 5- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
|
http://tump.edu.vn/department/phong-quan-tri-phuc-vu |
|
|
59.25.16 |
|
|
Phòng CNTT-TV |
G03.72.25.16 |
Tầng 5- tòa nhà A1 - Đại học Y Dược Thái Nguyên |
02083 859695 |
http://tump.edu.vn/department/phong-cntt-tv |
|
|
59.26 |
|
Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp |
|
G03.72.26 |
Số 666, đường 3-2, P.Tích Lương, TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên |
0208 3 847145 |
http://www.tnut.edu.vn/ |
|
|
59.26.1 |
|
|
Phòng Hành chính - Tổ chức |
G03.72.26.01 |
02083847145 |
http://hctc.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.2 |
|
|
Phòng Công tác Công tác Học sinh sinh viên |
G03.72.26.02 |
02083847618 |
http://cthssv.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.3 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.72.26.03 |
02083547989 |
http://daotao.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.4 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.26.04 |
02083947692 |
http://khtc.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.5 |
|
|
Phòng Khoa học công nghệ và Hợp tác quốc tế |
G03.72.26.05 |
02083547611 |
http://ritl.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.6 |
|
|
Phòng Quản trị - Phục vụ |
G03.72.26.06 |
02083847275 |
http://qtpv.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.7 |
|
|
Phòng Thanh tra- Pháp chế |
G03.72.26.07 |
02083847903 |
http://ttpc.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.8 |
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.72.26.08 |
02083547610 |
http://khaothi.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.9 |
|
|
Khoa Điện |
G03.72.26.09 |
02083847684 |
http://efa.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.10 |
|
|
Khoa Cơ khí |
G03.72.26.10 |
02083847164 |
http://cokhi.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.11 |
|
|
Khoa Khoa học cơ bản |
G03.72.26.11 |
02083547612 |
http://khoacoban.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.12 |
|
|
Khoa Kinh tế Công nghiệp |
G03.72.26.12 |
02083947149 |
http://ktcn.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.13 |
|
|
Khoa Kỹ thuật Ô tô và Máy động lực |
G03.72.26.13 |
02083847189 |
http://ktot.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.14 |
|
|
Khoa Điện tử |
G03.72.26.14 |
02083847095 |
https://fee.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.15 |
|
|
Khoa Quốc tế |
G03.72.26.15 |
02083747799 |
http://fit.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.16 |
|
|
Khoa Xây dựng và Môi trường |
G03.72.26.16 |
02083947017 |
http://xdmt.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.17 |
|
|
Khoa Công nghệ Cơ điện và điện tử |
G03.72.26.17 |
02083847794 |
http://meet.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.18 |
|
|
Bộ môn Lý luận chính trị |
G03.72.26.18 |
02803647766 |
http://llct.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.19 |
|
|
Trung tâm Thực nghiệm |
G03.72.26.19 |
02803847103 |
http://workshops.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.20 |
|
|
Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp và chuyển giao tri thức |
G03.72.26.20 |
0912737884 |
|
|
||
59.26.21 |
|
|
Trung tâm Hợp tác Đào tạo Quốc tế |
G03.72.26.21 |
02803947818 |
http://itc.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.22 |
|
|
Trung tâm Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
G03.72.26.22 |
02083847886 |
http://csd.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.23 |
|
|
Trung tâm Thông tin- Thư viện |
G03.72.26.23 |
02083947532 |
http://it.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.24 |
|
|
Trung tâm Dịch vụ - Tổng hợp |
G03.72.26.24 |
02083847 866 |
http://ttdv.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.25 |
|
|
Trung tâm Liên kết Đào tạo và Hỗ trợ Doanh nghiệp |
G03.72.26.25 |
0915434266 |
http://htdn.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.26.26 |
|
|
Viện nghiên cứu phát triển công nghệ cao về kỹ thuật công nghiệp |
G03.72.26.26 |
02083847339 |
http://riat.tnut.edu.vn/ |
|
||
59.27 |
|
Trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật |
|
G03.72.27 |
Tổ 8 - Phường Thịnh Đán - TP Thái Nguyên - tỉnh Thái Nguyên |
0208 3 855606 |
http://tec.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.27.1 |
|
|
Phòng Tổng hợp |
G03.72.27.01 |
02083 746651 |
|
|
||
59.27.2 |
|
|
Phòng Đào tạo Quản lý Khoa học & Hợp tác Quốc tế |
G03.72.27.02 |
0 0968301066 |
|
|
||
59.27.3 |
|
|
Phòng Công tác HSSV |
G03.72.27.03 |
02083 746652 |
|
|
||
59.27.4 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.72.27.04 |
02083 842160 |
|
|
||
59.27.5 |
|
|
Phòng Khảo thí &ĐBCLGD |
G03.72.27.05 |
02083 746443 |
|
|
||
59.27.6 |
|
|
Khoa Điện |
G03.72.27.06 |
0961632671 |
|
|
||
59.27.7 |
|
|
Khoa Cơ khí |
G03.72.27.07 |
0988975892 |
|
|
||
59.27.8 |
|
|
Khoa Khoa học cơ bản |
G03.72.27.08 |
0984826282 |
|
|
||
59.27.9 |
|
|
Khoa Kỹ thuật Nông Lâm |
G03.72.27.09 |
0987636112 |
|
|
||
59.27.10 |
|
|
Khoa Kinh tế & quản trị kinh doanh |
G03.72.27.10 |
0912710017 |
|
|
||
59.27.11 |
|
|
Khoa Công nghệ thông tin |
G03.72.27.11 |
0977677179 |
|
|
||
59.27.12 |
|
|
Trung tâm Tuyển sinh & Đào tạo theo nhu cầu xã hội |
G03.72.27.12 |
02083 842656 |
|
|
||
59.27.13 |
|
|
Trung tâm Thực hành Thực nghiệm |
G03.72.27.13 |
0982993485 |
|
|
||
59.27.14 |
|
|
Trung tâm Thực hành, Thực tập và Tư vấn kĩ thuật Nông lâm nghiệp |
G03.72.27.14 |
0974195010 |
|
|
||
59.28 |
|
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Lào Cai |
|
G03.72.28 |
Tổ 13 - Phường Bình Minh - TP Lào Cai - tỉnh Lào Cai |
0214 3 859299 |
https://laocai.tnu.edu.vn/ |
|
|
59.28.1 |
|
|
Phòng Hành chính-Tổng hợp |
G03.72.28.01 |
|
|
|
||
59.28.2 |
|
|
Phòng ĐT- NCKH&HT QT |
G03.72.28.02 |
|
|
|
||
59.28.3 |
|
|
Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên |
G03.72.28.03 |
|
|
|
||
59.28.4 |
|
|
Khoa Nông Lâm |
G03.72.28.04 |
|
|
|
|
|
59.28.5 |
|
|
Khoa Kinh tế - Du lịch |
G03.72.28.05 |
02143859128 |
|
|
||
59.28.6 |
|
|
Khoa Các Khoa học liên ngành |
G03.72.28.06 |
02143 859 123 |
|
|
||
59.28.7 |
|
|
Khoa Sư phạm |
G03.72.28.07 |
02143 900 990 |
|
|
||
59.28.8 |
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
G03.72.28.08 |
02143669226 |
|
|
||
59.28.9 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao KHCN |
G03.72.28.09 |
02143 669 229 |
|
|
||
59.28.10 |
|
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng và Phát triển nguồn nhân lực |
G03.72.28.10 |
02143 859 299 |
|
|
||
60 |
Đại học Huế |
|
|
G03.73 |
03 Lê Lợi, Phường Vĩnh Ninh, Tp Huế, Thừa Thiên Huế |
02343825866 |
https://hueuni.edu.vn |
000.00.73.G03 |
|
60.1 |
|
Văn phòng Đại học Huế |
|
G03.73.01 |
02343825866 |
|
|
||
60.2 |
|
Văn phòng Đảng ủy, Hội đồng và Đoàn thể |
|
G03.73.02 |
02343825866 |
|
|
||
60.3 |
|
Ban đào tạo và Công tác Sinh viên |
|
G03.73.03 |
02343825866 |
|
|
||
60.4 |
|
Ban Khoa học Công nghệ và Quan hệ Quốc tế |
|
G03.73.04 |
02343825866 |
|
|
||
60.5 |
|
Ban Tổ chức cán bộ |
|
G03.73.05 |
02343825866 |
|
|
||
60.6 |
|
Ban Kế hoạch, Tài chính và Cơ sở Vật chất |
|
G03.73.06 |
02343825866 |
|
|
||
60.7 |
|
Ban Thanh tra và Pháp chế |
|
G03.73.07 |
02343825866 |
|
|
||
60.8 |
|
Viện Công nghệ Sinh học |
|
G03.73.08 |
Tỉnh lộ 10, phường Phú Thượng, Tp. Huế |
02343984382 |
|
|
|
60.9 |
|
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
|
G03.73.09 |
34 Lê Lợi, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343822132 |
http://hued.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.9.1 |
|
|
Phòng Tổ chức và Hành chính |
G03.73.09.01 |
02343824224 |
|
|
||
60.9.2 |
|
|
Phòng Đào tạo đại học và Công tác sinh viên |
G03.73.09.02 |
02343823252 |
|
|
||
60.9.3 |
|
|
Phòng Khoa học, Công nghệ và Hợp tác Quốc tế |
G03.73.09.03 |
02343824244 |
|
|
||
60.9.4 |
|
|
Phòng Kế hoạch và Tài chính |
G03.73.09.04 |
02343845806 |
|
|
||
60.9.5 |
|
|
Phòng Cơ sở vật chất |
G03.73.09.05 |
02343847201 |
|
|
||
60.9.6 |
|
|
Phòng Khảo thí và Bảo đảm chất lượng giáo dục |
G03.73.09.06 |
02343834394 |
|
|
||
60.9.7 |
|
|
Phòng Đào tạo sau đại học |
G03.73.09.07 |
Đường Võ Văn Kiệt, phường An Tây, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343824234 |
|
|
|
60.9.8 |
|
|
Trung tâm Công nghệ thông tin |
G03.73.09.08 |
34 Lê Lợi, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343931736 |
|
|
|
60.9.9 |
|
|
Trung tâm Thông tin và Thư viện |
G03.73.09.09 |
02343826411 |
|
|
||
60.9.10 |
|
|
Trung tâm Phát triển Năng lực sư phạm |
G03.73.09.10 |
02343816505 |
|
|
||
60.9.11 |
|
|
Trung tâm Tư vấn Tâm lý và Giáo dục đặc biệt |
G03.73.09.11 |
02343933526 |
|
|
||
60.9.12 |
|
|
Trung tâm Khởi nghiệp và Truyền thông |
G03.73.09.12 |
|
|
|
||
60.9.13 |
|
|
Trung tâm Vật lý lý thuyết và Vật lý tính toán |
G03.73.09.13 |
02343935578 |
|
|
||
60.9.14 |
|
|
Viện Nghiên cứu và Phát triển nguồn nhân lực giáo dục |
G03.73.09.14 |
|
|
|
||
60.9.15 |
|
|
Viện Nghiên cứu và Chuyển giao khoa học, công nghệ |
G03.73.09.15 |
02343823277 |
|
|
||
60.9.16 |
|
|
Khoa Toán học |
G03.73.09.16 |
02343823393 |
|
|
||
60.9.17 |
|
|
Khoa Vật lý |
G03.73.09.17 |
02343823176 |
|
|
||
60.9.18 |
|
|
Khoa Hóa học |
G03.73.09.18 |
02343823140 |
|
|
||
60.9.19 |
|
|
Khoa Sinh học |
G03.73.09.19 |
02343823183 |
|
|
||
60.9.20 |
|
|
Khoa Tin học |
G03.73.09.20 |
02343824004 |
|
|
||
60.9.21 |
|
|
Khoa Ngữ văn |
G03.73.09.21 |
02343823217 |
|
|
||
60.9.22 |
|
|
Khoa Lịch sử |
G03.73.09.22 |
02343823421 |
|
|
||
60.9.23 |
|
|
Khoa Địa lý |
G03.73.09.23 |
02343823192 |
|
|
||
60.9.24 |
|
|
Khoa Giáo dục Chính trị |
G03.73.09.24 |
02343833542 |
|
|
||
60.9.25 |
|
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
G03.73.09.25 |
02343834395 |
|
|
||
60.9.26 |
|
|
Khoa Giáo dục tiểu học |
G03.73.09.26 |
02343833543 |
|
|
||
60.9.27 |
|
|
Khoa Tâm lý và Giáo dục |
G03.73.09.27 |
02343825312 |
|
|
||
60.9.28 |
|
|
Trường Trung học Phổ thông Thuân Hóa |
G03.73.09.28 |
02343600496 |
|
|
||
60.9.29 |
|
|
Văn phòng Đảng ủy |
G03.73.09.29 |
02343823974 |
|
|
||
60.9.30 |
|
|
Văn phòng Công đoàn |
G03.73.09.30 |
02343823195 |
|
|
||
60.9.31 |
|
|
Văn phòng Đoàn Thanh niên |
G03.73.09.31 |
02343832631 |
|
|
||
60.9.32 |
|
|
Văn phòng Hội sinh viên |
G03.73.09.32 |
02343832631 |
|
|
||
60.10 |
|
Trường Đại học Khoa học |
|
G03.73.10 |
77 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Thành Phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
0234 3823 952 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.10.1 |
|
|
Phòng Tổ chức và Hành chính |
G03.73.10.01 |
0234 3823 952 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.2 |
|
|
Phòng Đào tạo đại học và Công tác sinh viên |
G03.73.10.02 |
0234 3846 490 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.3 |
|
|
Phòng Đào tạo sau đại học |
G03.73.10.03 |
0234 837 380 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.4 |
|
|
Phòng Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế |
G03.73.10.04 |
0234 3837 847 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.5 |
|
|
Phòng Khảo thí và Bảo đảm chất lượng giáo dục |
G03.73.10.05 |
0234 3834 856 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.6 |
|
|
Phòng Kế hoạch, Tài chính và Cơ sở vật chất |
G03.73.10.06 |
0234 3821 247 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.7 |
|
|
Trung tâm Thông tin và Thư viện |
G03.73.10.07 |
0234 3832 447 |
http://lib.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.8 |
|
|
Khoa Toán |
G03.73.10.08 |
0234 3822 407 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.9 |
|
|
Khoa Công nghệ thông tin |
G03.73.10.09 |
0234 3826 767 |
http://it.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.10 |
|
|
Khoa Điện, Điện tử và Công nghệ vật liệu |
G03.73.10.10 |
0234 3823 462 |
http://feemt.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.11 |
|
|
Khoa Hóa học |
G03.73.10.11 |
0234 3823 951 |
http://khoahoa.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.12 |
|
|
Khoa Sinh học |
G03.73.10.12 |
0234 3822 934 |
http://huebio.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.13 |
|
|
Khoa Địa lý - Địa chất |
G03.73.10.13 |
0234 3823 837 |
http://huegeosciences.edu.vn/ |
|
||
60.10.14 |
|
|
Khoa Ngữ văn |
G03.73.10.14 |
0234 3821 133 |
http://khoavanhue.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.15 |
|
|
Khoa Báo chí - Truyền thông |
G03.73.10.15 |
0234 3883 744 |
http://joco.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.16 |
|
|
Khoa Lịch sử |
G03.73.10.16 |
0234 3823 833 |
|
|
||
60.10.17 |
|
|
Khoa Lý luận chính trị |
G03.73.10.17 |
0234 3823 833 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.18 |
|
|
Khoa Kiến trúc |
G03.73.10.18 |
0234 3822 530 |
|
http://huearch.husc.edu.vn/ |
|
|
60.10.19 |
|
|
Khoa Môi trường |
G03.73.10.19 |
0234 3848 977 |
https://khoamoitruonghue.edu.vn/ |
|
||
60.10.20 |
|
|
Khoa Xã hội học và Công tác xã hội |
G03.73.10.20 |
0234 3833 790 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.21 |
|
|
Trung tâm tin học |
G03.73.10.21 |
0234 3827 272 |
http://ttth.husc.edu.vn/ |
|
||
60.10.22 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu quản lý và phát triển vùng duyên hải |
G03.73.10.22 |
0234 3821 710 |
http://husc.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.10.23 |
|
|
Viên Nghiên cứu Hoạt chất sinh học |
G03.73.10.23 |
0234 3822 934 |
http://biotech.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.11 |
|
Trường Đại học Kinh tế |
|
G03.73.11 |
Cơ sở 1: 100 Phùng Hưng, Thuận Thành, TP Huế; Cơ sở 2: 99 Hồ Đắc Di, An Cựu, TP Huế. |
02343691333 |
|
https://hce.hueuni.edu.vn/#/ |
|
60.11.1 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.73.11.01 |
99 Hồ Đắc Di, An Cựu, TP Huế. |
02343691333 |
|
|
|
60.11.2 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.73.11.02 |
0234938567 |
|
|
|
|
60.11.3 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.73.11.03 |
02343691192 |
|
|
|
|
60.11.4 |
|
|
Phòng KH, CN-HTQT |
G03.73.11.04 |
02343691165 |
|
|
|
|
60.11.5 |
|
|
Phòng CTSV-Thư viện |
G03.73.11.05 |
02343883952 |
|
|
|
|
60.11.6 |
|
|
Phòng KT- BĐCLGD |
G03.73.11.06 |
02343883760 |
|
|
|
|
60.11.7 |
|
|
Khoa Quản trị kinh doanh |
G03.73.11.07 |
02343691130 |
|
|
|
|
60.11.8 |
|
|
Khoa Kinh tế & Phát triển |
G03.73.11.08 |
02343691131 |
|
|
|
|
60.11.9 |
|
|
Khoa Kế toán - Tài chính |
G03.73.11.09 |
02343691132 |
|
|
|
|
60.11.10 |
|
|
Khoa Kinh tế chính trị |
G03.73.11.10 |
02343691187 |
|
|
|
|
60.11.11 |
|
|
Khoa Hệ thống thông tin kinh tế |
G03.73.11.11 |
02343692888 |
|
|
|
|
60.11.12 |
|
|
Viện Kinh tế môi trường VN |
G03.73.11.12 |
02343993686 |
|
|
|
|
60.11.13 |
|
|
Trung tâm dịch thuật |
G03.73.11.13 |
023436913165 |
|
|
|
|
60.11.14 |
|
|
Trung tâm đào tạo và tư vấn Kế toán - Tài chính |
G03.73.11.14 |
02343691132 |
|
|
|
|
60.12.15 |
|
Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế |
|
G03.73.12.15 |
57 Nguyễn Khoa Chiêm, TP Huế |
02343830677 |
|
http://huflis.hueuni.edu.vn/ |
|
60.12.16 |
|
|
Phòng Tổ chức- Hành chính |
G03.73.12.16 |
02343834777 |
|
|
|
|
60.12.17 |
|
|
Phòng Đào Tạo |
G03.73.12.17 |
02343830678 |
|
|
|
|
60.12.18 |
|
|
Phòng Kế hoạch, tài chính và Cơ sở vật chất |
G03.73.12.18 |
02343830721 |
|
|
|
|
60.12.19 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.73.12.19 |
02343830720 |
|
|
|
|
60.12.20 |
|
|
Phòng Khoa học, Công nghệ và Hợp tác quốc tế |
G03.73.12.20 |
02343830722 |
|
|
|
|
60.12.21 |
|
|
Phòng Khảo thí và Bảo đảm chất lượng giáo dục |
G03.73.12.21 |
02343817300 |
|
|
|
|
60.12.22 |
|
|
Trung tâm Thông tin Thư viện |
G03.73.12.22 |
02343828435 |
|
|
|
|
60.12.23 |
|
|
Trung tâm Tư vấn và Hỗ trợ sinh viên |
G03.73.12.23 |
02343938295 |
|
|
|
|
60.12.24 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu - Ứng dụng ngôn ngữ và văn hóa |
G03.73.12.24 |
02343938294 |
|
|
|
|
60.12.25 |
|
|
Trung tâm Phiên- Biên dịch |
G03.73.12.25 |
02343830677 |
|
|
|
|
60.12.26 |
|
|
Trung tâm ngoại ngữ |
G03.73.12.26 |
02343827050 |
|
|
|
|
60.12.27 |
|
|
Khoa Tiếng Anh |
G03.73.12.27 |
02343846970 |
|
|
|
|
60.12.28 |
|
|
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành |
G03.73.12.28 |
02343846971 |
|
|
|
|
60.12.29 |
|
|
Khoa Tiếng Pháp- Tiếng Nga |
G03.73.12.29 |
02343823193 |
|
|
|
|
60.12.30 |
|
|
Khoa Tiếng Trung |
G03.73.12.30 |
02343823392 |
|
|
|
|
60.12.31 |
|
|
Khoa Việt Nam học |
G03.73.12.31 |
02343834766 |
|
|
|
|
60.12.32 |
|
|
Khoa Quốc tế học |
G03.73.12.32 |
02343817302 |
|
|
|
|
60.12.33 |
|
|
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản |
G03.73.12.33 |
02343830723 |
|
|
|
|
60.12.34 |
|
|
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc |
G03.73.12.34 |
02343830724 |
|
|
|
|
60.13 |
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC, ĐẠI HỌC HUẾ |
|
G03.73.13 |
06 Ngô Quyền, Phường Vĩnh Ninh, TP Huế |
02343822173 |
hcmp.huemed-univ.edu.vn |
http://humed.hueuni.edu.vn/ |
|
60.13.1 |
|
|
PHÒNG TC,HC,TT& PC |
G03.73.13.01 |
02343822173 |
|
|
||
60.13.2 |
|
|
PHÒNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ - HỢP TÁC QUỐC TẾ |
G03.73.13.02 |
02343826443 |
|
|
||
60.13.3 |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC |
G03.73.13.03 |
02343883867 |
|
|
||
60.13.4 |
|
|
PHÒNG ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC |
G03.73.13.04 |
02343820857 |
|
|
||
60.13.5 |
|
|
PHÒNG KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH - CƠ SỞ VẬT CHẤT |
G03.73.13.05 |
0234826441 |
|
|
||
60.13.6 |
|
|
PHÒNG CHÍNH TRỊ - CÔNG TÁC SINH VIÊN |
G03.73.13.06 |
02343845785 |
|
|
||
60.13.7 |
|
|
PHÒNG KHẢO THÍ - BẢO ĐẢM CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC |
G03.73.13.07 |
02343837444 |
|
|
||
60.13.8 |
|
|
TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN |
G03.73.13.08 |
02343822412 |
|
|
||
60.13.9 |
|
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
G03.73.13.09 |
|
|
|
||
60.13.10 |
|
|
TRUNG TÂM Y HỌC GIA ĐÌNH |
G03.73.13.10 |
02343826655 |
|
|
||
60.13.11 |
|
|
VIỆN Y SINH HỌC |
G03.73.13.11 |
02343883797 |
|
|
||
60.13.12 |
|
|
VIỆN NGHIÊN CỨU SỨC KHỎE CỘNG ĐỒNG |
G03.73.13.12 |
02343510818 |
|
|
||
60.13.13 |
|
|
VIỆN ĐÀO TẠO - BỒI DƯỠNG CÁN BỘ QUẢN LÝ Y TẾ |
G03.73.13.13 |
|
|
|
||
60.13.14 |
|
|
KHOA CƠ BẢN |
G03.73.13.14 |
|
|
|
||
60.13.15 |
|
|
KHOA DƯỢC |
G03.73.13.15 |
|
|
|
||
60.13.16 |
|
|
KHOA ĐIỀU DƯỠNG |
G03.73.13.16 |
|
|
|
||
60.13.17 |
|
|
KHOA RĂNG HÀM MẶT |
G03.73.13.17 |
06264848 |
|
|
||
60.13.18 |
|
|
KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN |
G03.73.13.18 |
02343588346 |
|
|
||
60.13.19 |
|
|
KHOA Y TẾ CÔNG CỘNG |
G03.73.13.19 |
02343845791 |
|
|
||
60.13.20 |
|
|
KHOA ĐÀO TẠO QUỐC TẾ |
G03.73.13.20 |
02343681808 |
|
|
||
60.13.21 |
|
|
BỘ MÔN ĐOÁN HÌNH ẢNH CHẨN |
G03.73.13.21 |
06267070 |
|
|
||
60.13.22 |
|
|
BỘ MÔN DA LIỄU |
G03.73.13.22 |
03969509 |
|
|
||
60.13.23 |
|
|
BỘ MÔN DI TRUYỀN Y HỌC |
G03.73.13.23 |
03931910 |
|
|
||
60.13.24 |
|
|
BỘ MÔN DƯỢC LÝ |
G03.73.13.24 |
|
|
|
||
60.13.25 |
|
|
BỘ MÔN GÂY MÊ HỒI SỨC VÀ CẤP CỨU |
G03.73.13.25 |
|
|
|
||
60.13.26 |
|
|
BỘ MÔN GIẢI PHẪU - PHẪU THUẬT THỰC HÀNH |
G03.73.13.26 |
|
|
|
||
60.13.27 |
|
|
BỘ MÔN MÔ PHÔI- GIẢI PHẪU BỆNH PHÁP Y |
G03.73.13.27 |
02343696512 |
|
|
||
60.13.28 |
|
|
BỘ MÔN HUYẾT HỌC |
G03.73.13.28 |
06500225 |
|
|
||
60.13.29 |
|
|
BỘ MÔN KÝ SINH TRÙNG |
G03.73.13.29 |
02343966779 |
|
|
||
60.13.30 |
|
|
BỘ MÔN TRUYỀN NHIỄM - LAO |
G03.73.13.30 |
0234 3 831946 |
|
|
||
60.13.31 |
|
|
BỘ MÔN MẮT |
G03.73.13.31 |
02343969508 |
|
|
||
60.13.32 |
|
|
BỘ MÔN MIỄN DỊCH - SINH LÝ BỆNH |
G03.73.13.32 |
|
|
|
||
60.13.33 |
|
|
BỘ MÔN NGOẠI |
G03.73.13.33 |
02343845518 |
|
|
||
60.13.34 |
|
|
BỘ MÔN NHI |
G03.73.13.34 |
06264242 |
|
|
||
60.13.35 |
|
|
BỘ MÔN NỘI |
G03.73.13.35 |
0234 3 845519 |
|
|
||
60.13.36 |
|
|
BỘ MÔN PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
G03.73.13.36 |
02343831945 |
|
|
||
60.13.37 |
|
|
BỘ MÔN PHỤ SẢN |
G03.73.13.37 |
0234 3845520, 3820021 |
|
|
||
60.13.38 |
|
|
BỘ MÔN SINH HÓA |
G03.73.13.38 |
|
|
|
||
60.13.39 |
|
|
BỘ MÔN SINH LÝ |
G03.73.13.39 |
|
|
|
||
60.13.40 |
|
|
BỘ MÔN TAI MŨI HỌNG |
G03.73.13.40 |
06268282 |
|
|
||
60.13.41 |
|
|
BỘ MÔN TÂM THẦN |
G03.73.13.41 |
|
|
|
||
60.13.42 |
|
|
BỘ MÔN UNG BƯỚU |
G03.73.13.42 |
06268181 |
|
|
||
60.13.43 |
|
|
BỘ MÔN VI SINH |
G03.73.13.43 |
0234 3 969511 |
|
|
||
60.14 |
|
Trường Đại học Nghệ thuật, Đại học Huế |
|
G03.73.14 |
10 Tô Ngọc Vân, P. Đông Ba, Tp Huế |
02343522315 |
http://hufa.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.14.1 |
|
|
Phòng TCHCCSVC |
G03.73.14.01 |
02343522315 |
http://hufa.hueuni.edu.vn/ |
|
||
60.14.2 |
|
|
Phòng ĐTBĐCLC TSV |
G03.73.14.02 |
02343527746 |
|
|
||
60.14.3 |
|
|
Phòng KHCNHTQT |
G03.73.14.03 |
02343511824 |
|
|
||
60.14.4 |
|
|
Tổ Kế hoạch Tài chính |
G03.73.14.04 |
02343534242 |
|
|
||
60.14.5 |
|
|
Khoa Mỹ thuật Ứng dụng |
G03.73.14.05 |
02343538937 |
|
|
||
60.14.6 |
|
|
Khoa Mỹ thuật Tạo hình |
G03.73.14.06 |
02343536875 |
|
|
||
60.14.7 |
|
|
Khoa Sư phạm Mỹ thuật |
G03.73.14.07 |
02343535735 |
|
|
||
60.15 |
|
Trường Đại học Luật , Đại học Huế |
|
G03.73.15 |
Đường Võ Văn Kiệt, phường An Tây, thành phố Huế |
(0234) 3 821135 |
http://hul.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.15.1 |
|
|
Phòng Tổ chức-Hành chính |
G03.73.15.01 |
(0234)3 946990 |
|
|
||
60.15.2 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.73.15.02 |
(0234)3 946998 |
|
|
||
60.15.3 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.73.15.03 |
(0234)3 946997 |
|
|
||
60.15.4 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.73.15.04 |
(0234)3 946995 |
|
|
||
60.15.5 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.73.15.05 |
(0234)3 946995 |
|
|
||
60.15.6 |
|
|
Phòng KT - BĐCLGD |
G03.73.15.06 |
(0234)3 946998 |
|
|
||
60.15.7 |
|
|
Phòng KHCN- HTQT |
G03.73.15.07 |
(0234)3 946 999 |
|
|
||
60.15.8 |
|
|
Khoa Luật Hành chính |
G03.73.15.08 |
|
|
|
||
60.15.9 |
|
|
Khoa Luật Hình sự |
G03.73.15.09 |
|
|
|
||
60.15.10 |
|
|
Khoa Luật Kinh tế |
G03.73.15.10 |
|
|
|
||
60.15.11 |
|
|
Khoa Luật Quốc tế |
G03.73.15.11 |
|
|
|
||
60.15.12 |
|
|
Khoa Luật Dân sự |
G03.73.15.12 |
|
|
|
||
60.15.13 |
|
|
Trung tâm Thông tin - thư viên |
G03.73.15.13 |
|
|
|
||
60.15.14 |
|
|
Trung tâm Thực hành Luật & KN |
G03.73.15.14 |
|
|
|
||
60.15.15 |
|
|
Trung tâm TVPL- ĐTNH |
G03.73.15.15 |
|
|
|
||
60.15.16 |
|
|
Tổ Thanh tra |
G03.73.15.16 |
|
|
|
||
60.15.17 |
|
|
Tổ Công nghệ Thông tin |
G03.73.15.17 |
|
|
|
||
60.16 |
|
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
|
G03.73.16 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343522535 |
https://huaf.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.16.1 |
|
|
Phòng TC,TH&CS VC |
G03.73.16.01 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343522535 |
|
|
|
60.16.2 |
|
|
Phòng KH,HTQT& TTTV |
G03.73.16.02 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343525049 |
|
|
|
60.16.3 |
|
|
Phòng ĐT&CTSV |
G03.73.16.03 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343529138 |
|
|
|
60.16.4 |
|
|
Phòng KH- TC |
G03.73.16.04 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343538007 |
|
|
|
60.16.5 |
|
|
Phòng KT,BĐCLG D,TT&PC |
G03.73.16.05 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343537303 |
|
|
|
60.16.6 |
|
|
Viện NCPT |
G03.73.16.06 |
Hương Vân, Hương Trà, TT. Huế |
02343521055 |
|
|
|
60.16.7 |
|
|
Khoa CK&CN |
G03.73.16.07 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343514294 |
|
|
|
60.16.8 |
|
|
Khoa CNTY |
G03.73.16.08 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343525439 |
|
|
|
60.16.9 |
|
|
Khoa Nông học |
G03.73.16.09 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343525544 |
|
|
|
60.16.10 |
|
|
Khoa Thủy sản |
G03.73.16.10 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343536566 |
|
|
|
60.16.11 |
|
|
Khoa PTNT |
G03.73.16.11 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343523845 |
|
|
|
60.16.12 |
|
|
Khoa Lâm nghiệp |
G03.73.16.12 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343529137 |
|
|
|
60.16.13 |
|
|
Khoa TNĐ&MTNN |
G03.73.16.13 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343516514 |
|
|
|
60.16.14 |
|
|
Trung tâm PTNTMT |
G03.73.16.14 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343529749 |
|
|
|
60.16.15 |
|
|
Trung tâm NC BĐKH MT |
G03.73.16.15 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343536056 |
|
|
|
60.16.16 |
|
|
Trung tâm NCKH&PTCN Nông Lâm nghiệp |
G03.73.16.16 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
02343538405 |
|
|
|
60.16.17 |
|
|
Trung tâm tin học |
G03.73.16.17 |
102 Phùng Hưng, TP. Huế |
|
|
|
|
60.17 |
|
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo - Đại học Huế |
|
G03.73.17 |
20 Lê Lợi, phường Phú Nhuận, thành phố Huế |
02343832816 |
http://cei.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.18 |
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng và An ninh - Đại học Huế |
|
G03.73.18 |
161 Nguyễn Văn Khoa, Phường Phú Bài, Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế |
02343955531 |
https://gdqpan.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.19 |
|
Trung tâm Phục vụ Sinh viên - Đại học Huế |
|
G03.73.19 |
42 Nguyễn Khánh Toàn, Tp. Huế |
02343824198 |
http://ssc.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.20 |
|
Nhà Xuất bản, Đại học Huế |
|
G03.73.20 |
07 Hà Nội, phường Vĩnh Ninh, TP Huế |
02343834486 |
http://huph.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.21 |
|
Trường Du lịch |
|
G03.73.21 |
22 Lâm Hoằng, Tp Huế, Thừa Thiên Huế |
02343897744 |
http://huht.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.22 |
|
Khoa Giáo dục Thể chất |
|
G03.73.22 |
52 Hồ Đắc Di, Tp Huế, Thừa Thiên Huế |
0234 3816 058 |
https://fpe.hueuni.edu.vn |
|
|
60.23 |
|
Khoa Quốc tế |
|
G03.73.23 |
01 Điện Biên Phủ, Tp Huế, |
02343848561 |
https://huis.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.24 |
|
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
|
G03.73.24 |
01 Điện Biên Phủ, Tp Huế, Thừa Thiên Huế |
02343845799 |
https://huet.hueuni.edu.vn/ |
|
|
60.25 |
|
Viện Đào tạo mở và CNTT |
|
G03.73.25 |
Số 20 Lê Lợi, Tp Huế |
02343833538 |
https://hoeit.hueuni.edu.vn/ |
|
|
61 |
Đại học Đà Nẵng |
|
|
G03.74 |
41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
0236 3822041 |
http://www.udn.vn |
000.00.74.G03 |
|
61.1 |
|
Văn phòng Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.01 |
0236 3822041 |
http://www.udn.vn |
|
||
61.1.1 |
|
|
Ban Tổ chức cán bộ |
G03.74.01.01 |
02363846989 |
http://www.udn.vn/bantccb |
|
||
61.1.2 |
|
|
Ban Đào tạo |
G03.74.01.02 |
02363 835 345 |
http://www.udn.vn/bandaotao |
|
||
61.1.3 |
|
|
Ban Kế hoạch - Tài chính |
G03.74.01.03 |
0236 3892252 |
http://www.udn.vn/bankhtc |
|
||
61.1.4 |
|
|
Ban Khoa học công nghệ và Môi trường |
G03.74.01.04 |
02363817180 |
http://www.udn.vn/bankhcnmt |
|
||
61.1.5 |
|
|
Ban Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.74.01.05 |
0236 3986897 |
http://www.udn.vn/banqlclgd |
|
||
61.1.6 |
|
|
Ban Công tác học sinh, sinh viên |
G03.74.01.06 |
02363812153 |
http://www.udn.vn/bancthssv |
|
||
61.1.7 |
|
|
Ban Quản lý cơ sở vật chất và đầu tư |
G03.74.01.07 |
02363817383 |
http://www.udn.vn/bancsvc |
|
||
61.1.8 |
|
|
Ban Hợp tác Quốc tế |
G03.74.01.08 |
02363891517 |
http://www.udn.vn/banhtqt |
|
||
61.1.9 |
|
|
Ban Thanh tra và Pháp chế |
G03.74.01.09 |
02363 810254 |
http://www.udn.vn/banttpc |
|
||
61.1.10 |
|
|
Khoa Y Dược |
G03.74.01.10 |
Khu đô thị Đại học Phường Hòa Quý Quận Ngũ Hành Sơn, ĐN |
023637109357 |
http://smp.udn.vn |
|
|
61.1.11 |
|
|
Khoa Giáo dục Thể chất |
G03.74.01.11 |
62 Ngô Sĩ Liên, P.Hòa Khánh Bắc, Q.Liên Chiểu |
0236841325 |
http://fpe.udn.vn |
|
|
61.1.12 |
|
|
Khoa Đào tạo Quốc tế |
G03.74.01.12 |
Phòng 8.009, khu B - Đại học Đà Nẵng, 41 Lê Duẩn, Tp Đà Nẵng |
02363835123 |
http://ts.sie.udn.vn |
|
|
61.2 |
|
Trường Đại học Bách khoa |
|
G03.74.02 |
54 Nguyễn Lương Bằng, Hòa Khánh Bắc, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
02363842308 |
http://dut.udn.vn |
|
|
61.2.1 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.74.02.01 |
02363842308 |
http://tchc.dut.udn.vn |
|
||
61.2.2 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.02.02 |
02363842145 |
http://dut.udn.vn/Phong/Daotao |
|
||
61.2.3 |
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
G03.74.02.03 |
02363738268 |
http://dut.udn.vn/Phong/CTSV |
|
||
61.2.4 |
|
|
Phòng Cơ sở Vật chất |
G03.74.02.04 |
02363740719 |
http://dut.udn.vn/Phong/VatChat |
|
||
61.2.5 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.74.02.05 |
02363841660 |
http://dut.udn.vn/Phong/TaiChinh |
|
||
61.2.6 |
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.74.02.06 |
02633737931 |
http://dut.udn.vn/Phong/QualityAssurance |
|
||
61.2.7 |
|
|
Phòng Khoa học Công nghệ - Hợp tác Quốc tế |
G03.74.02.07 |
02363679868 |
http://dut.udn.vn/Phong/KhoaHoc |
|
||
61.2.8 |
|
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
G03.74.02.08 |
02363740718 |
http://dut.udn.vn/Phong/ThanhTra |
|
||
61.2.9 |
|
|
Tổ Công nghệ Thông tin |
G03.74.02.09 |
|
|
|
||
61.2.10 |
|
|
Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp |
G03.74.02.10 |
02363737879 |
http://dut.udn.vn/TrangHoTroSVHV |
|
||
61.2.11 |
|
|
Trung tâm Học liệu và truyền thông |
G03.74.02.11 |
02363735906 |
http://dut.udn.vn/TTHLTT |
|
||
61.2.12 |
|
|
Viện Khoa học và Công nghệ Bách khoa Đà Nẵng |
G03.74.02.12 |
02363720992 |
http://dut.udn.vn/DPIST |
|
||
61.2.13 |
|
|
Khoa Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh |
G03.74.02.13 |
02363842366 |
http://dut.udn.vn/KhoaNhietDL |
|
||
61.2.14 |
|
|
Khoa Công nghệ Thông tin |
G03.74.02.14 |
02363736949 |
http://dut.udn.vn/KhoaCNTT |
|
||
61.2.15 |
|
|
Khoa Cơ khí |
G03.74.02.15 |
02363842741 |
http://cokhi.dut.udn.vn |
|
||
61.2.16 |
|
|
Khoa Cơ khí Giao thông |
G03.74.02.16 |
02363736945 |
http://dut.udn.vn/KhoaCKGT |
|
||
61.2.17 |
|
|
Khoa Điện |
G03.74.02.17 |
02363842738 |
http://dien.dut.udn.vn |
|
||
61.2.18 |
|
|
Khoa Điện tử Viễn thông |
G03.74.02.18 |
02363841287 |
http://ete.dut.udn.vn |
|
||
61.2.19 |
|
|
Khoa Hóa |
G03.74.02.19 |
02363842743 |
http://dut.udn.vn/KhoaHoa |
|
||
61.2.20 |
|
|
Khoa Khoa học Công nghệ tiên tiến |
G03.74.02.20 |
02363735112 |
http://dut.udn.vn/fast |
|
||
61.2.21 |
|
|
Khoa Kiến trúc |
G03.74.02.21 |
02363841823 |
http://dut.udn.vn/KhoaKientruc |
|
||
61.2.22 |
|
|
Khoa Môi trường |
G03.74.02.22 |
02363733590 |
http://moitruong.dut.udn.vn/ |
|
||
61.2.23 |
|
|
Khoa Quản lý Dự án |
G03.74.02.23 |
02363737869 |
http://fpm.dut.udn.vn/trang-chu |
|
||
61.2.24 |
|
|
Khoa Xây dựng Cầu đường |
G03.74.02.24 |
02363841297 |
https://cauduongbkdn.dut.udn.vn/vn |
|
||
61.2.25 |
|
|
Khoa Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
G03.74.02.25 |
02363842740 |
http://dut.udn.vn/ce |
|
||
61.2.26 |
|
|
Khoa Xây dựng Công trình thủy |
G03.74.02.26 |
02363841296 |
http://dut.udn.vn/wref |
|
||
61.2.27 |
|
|
Trung tâm Tin học Bách khoa |
G03.74.02.27 |
02366519279 |
http://bkcit.dut.udn.vn/ |
|
||
61.2.28 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Điện - Điện tử |
G03.74.02.28 |
02363842738 |
http://dien.dut.udn.vn/ |
|
||
61.2.29 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu bảo vệ Môi trường |
G03.74.02.29 |
02363733590 |
http://moitruong.dut.udn.vn/ |
|
||
61.2.30 |
|
|
Trung tâm Khoa học Công nghệ và Tư vấn đầu tư |
G03.74.02.30 |
02363720992 |
http://dut.udn.vn/DPIST |
|
||
61.2.31 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Thiết bị áp lực và Năng lượng mới |
G03.74.02.31 |
02363842366 |
http://dut.udn.vn/KhoaNhietDL |
|
||
61.2.32 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu và ứng dụng thiết bị cơ khí |
G03.74.02.32 |
02363842741 |
http://cokhi.dut.udn.vn/ |
|
||
61.2.33 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng và Tư vấn Kỹ thuật nền móng - công trình |
G03.74.02.33 |
02363841297 |
https://cauduongbkdn.dut.udn.vn/vn/ |
|
||
61.2.34 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu và Ứng dụng năng lượng thay thế |
G03.74.02.34 |
02363736945 |
http://dut.udn.vn/KhoaCKGT |
|
||
61.2.35 |
|
|
Trung tâm Nghiên cứu Tài nguyên nước |
G03.74.02.35 |
02363841296 |
http://dut.udn.vn/wref |
|
||
61.2.36 |
|
|
Viện Cơ khí và Tự động hóa |
G03.74.02.36 |
02363842741 |
http://cokhi.dut.udn.vn/ |
|
||
61.3 |
|
Trường Đại học Kinh tế |
|
G03.74.03 |
71 Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
02363836169 |
http://www.due.udn.vn/ |
|
|
61.3.1 |
|
|
Khoa Du lịch |
G03.74.03.01 |
02363958726 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/du-lich |
|
||
61.3.2 |
|
|
Khoa Kế toán |
G03.74.03.02 |
02363836987 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/ke-toan |
|
||
61.3.3 |
|
|
Khoa Kinh tế |
G03.74.03.03 |
02363836923 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoakinhte |
|
||
61.3.4 |
|
|
Khoa Lý luận chính trị |
G03.74.03.04 |
02363956185 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/ly-luan-chinh-tri |
|
||
61.3.5 |
|
|
Khoa Luật |
G03.74.03.05 |
02363958418 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/luat |
|
||
61.3.6 |
|
|
Khoa Marketing |
G03.74.03.06 |
02363525358 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/marketing |
|
||
61.3.7 |
|
|
Khoa Ngân hàng |
G03.74.03.07 |
02363847001 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/ngan-hang |
|
||
61.3.8 |
|
|
Khoa Quản trị kinh doanh |
G03.74.03.08 |
02363836934 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/quan-tri-kinh-doanh |
|
||
61.3.9 |
|
|
Khoa Tài chính |
G03.74.03.09 |
02363525459 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/tai-chinh |
|
||
61.3.10 |
|
|
Khoa Thống kê - Tin học |
G03.74.03.10 |
02363950885 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/thong-ke-tin-hoc |
|
||
61.3.11 |
|
|
Khoa Thương mại điện tử |
G03.74.03.11 |
02363985912 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoathuongmaidientu |
|
||
61.3.12 |
|
|
Khoa Kinh doanh quốc tế |
G03.74.03.12 |
02363836935 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khoa/kinh-doanh-quoc-te |
|
||
61.3.13 |
|
|
Tổ NNCN |
G03.74.03.13 |
02363950560 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/tongoaingu/tongoaingugioithieu/cid/647 |
|
||
61.3.14 |
|
|
Phòng Cơ sở vật chất |
G03.74.03.14 |
02363950882 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/cosovatchat/cosovatchatgioithieu/cid/625 |
|
||
61.3.15 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.74.03.15 |
02363956397 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/ctsv/ctsvgioithieu/cid/531 |
|
||
61.3.16 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.03.16 |
02363950110 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/daotao/daotaogioithieu/cid/508 |
|
||
61.3.17 |
|
|
Phòng Khảo thí&ĐBCLGD |
G03.74.03.17 |
02363522233 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/khaothi/khaothigioithieu/cid/602 |
|
||
61.3.18 |
|
|
Phòng Khoa học&HTQT |
G03.74.03.18 |
02363954243 |
http://due.udn.vn/vi-vn/khsdh-gioithieu/cid/520 |
|
||
61.3.19 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.74.03.19 |
02363836169 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/tchc/tchcgioithieu/cid/496 |
|
||
61.3.20 |
|
|
Phòng Thanh tra pháp chế |
G03.74.03.20 |
02363956398 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/thanhtraphapche/thanhtraphapchegt/cid/613 |
|
||
61.3.21 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.74.03.21 |
02363747098 |
http://due.udn.vn/vi-vn/kehoachtaichinhgt/cid/636 |
|
||
61.3.22 |
|
|
TT Hỗ trợ sinh viên & Quan hệ doanh nghiệp |
G03.74.03.22 |
02363847495 |
http://due.udn.vn/vi-vn/trungtam/htsv-qhdn/htsv-qhdngioithieu/cid/649 |
|
||
61.3.23 |
|
|
TT CNTT&TT |
G03.74.03.23 |
02363525656 |
http://due.udn.vn/vi-vn/trungtam/cntt-tt |
|
||
61.3.24 |
|
|
TT Ngoại ngữ - Tin học |
G03.74.03.24 |
02363939008 |
https://flic.due.udn.vn/ |
|
||
61.3.25 |
|
|
TT Đào tạo quốc tế |
G03.74.03.25 |
02363953076 |
http://due.udn.vn/vi-vn/trungtam/daotaoquocte |
|
||
61.3.26 |
|
|
Thư viện |
G03.74.03.26 |
02363950114 |
http://due.udn.vn/vi-vn/phong/thuvien |
|
||
61.3.27 |
|
|
VP Đoàn TN |
G03.74.03.27 |
02363950358 |
http://due.udn.vn/vi-vn/thanhnien |
|
||
61.3.28 |
|
|
VP Đảng Uỷ |
G03.74.03.28 |
02363950883 |
http://due.udn.vn/vi-vn/dangbo/vanphongdanguy/cid/565 |
|
||
61.3.29 |
|
|
VP Công Đoàn |
G03.74.03.29 |
02363958373 |
http://due.udn.vn/vi-vn/congdoan/cid/585 |
|
||
61.4 |
|
Trường Đại học Sư phạm |
|
G03.74.04 |
459 Tôn Đức Thắng, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
02363841323 |
https://ued.udn.vn |
|
|
61.4.1 |
|
|
Khoa Toán |
G03.74.04.01 |
02363841323- 118 |
http://math.ued.udn.vn |
|
||
61.4.2 |
|
|
Khoa Tin |
G03.74.04.02 |
02363841323- 120 |
http://it.ued.udn.vn |
|
||
61.4.3 |
|
|
Khoa Vật lý |
G03.74.04.03 |
02363841323- 122 |
http://phy.ued.udn.vn |
|
||
61.4.4 |
|
|
Khoa Hóa học |
G03.74.04.04 |
02363841323- 124 |
http://hoa.ued.udn.vn |
|
||
61.4.5 |
|
|
Khoa Sinh - MT |
G03.74.04.05 |
02363841323- 126 |
http://bio-env.ued.udn.vn |
|
||
61.4.6 |
|
|
Khoa Ngữ văn |
G03.74.04.06 |
02363841323- 128 |
http://philo.ued.udn.vn |
|
||
61.4.7 |
|
|
Khoa Lịch sử |
G03.74.04.07 |
02363841323- 130 |
http://geo.ued.udn.vn |
|
||
61.4.8 |
|
|
Khoa GDCT |
G03.74.04.08 |
02363841323- 142 |
http://pol.ued.udn.vn |
|
||
61.4.9 |
|
|
Khoa GD Tiểu học |
G03.74.04.09 |
02363841323- 138 |
http://pri.ued.udn.vn/ |
|
||
61.4.10 |
|
|
Khoa GDNT |
G03.74.04.10 |
02363841323 |
http://gdnt.ued.udn.vn |
|
||
61.4.11 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.04.11 |
02363841323- 111 |
http://daotao.ued.udn.vn |
|
||
61.4.12 |
|
|
Phòng Công tác Sinh viên |
G03.74.04.12 |
02363841323- 106 |
http://ctsv.ued.udn.vn |
|
||
61.4.13 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.74.04.13 |
02363841323- 101 |
http://tchc.ued.udn.vn |
|
||
61.4.14 |
|
|
Phòng KH&HTQT |
G03.74.04.14 |
02363841323- 104 |
http://qlkh.ued.udn.vn |
|
||
61.4.15 |
|
|
Phòng KT&ĐBCL GD |
G03.74.04.15 |
02363841323- 115 |
http://khaothi.ued.udn.vn |
|
||
61.4.16 |
|
|
Phòng Cơ sở Vật chất |
G03.74.04.16 |
02363841323- 148 |
http://csvc.ued.udn.vn |
|
||
61.4.17 |
|
|
Phòng Kế hoạch Tài chính |
G03.74.04.17 |
02363841323- 109 |
http://khtc.ued.udn.vn |
|
||
61.4.18 |
|
|
Tổ CNTT |
G03.74.04.18 |
02363841323 |
http://ict.ued.udn.vn |
|
||
61.4.19 |
|
|
Trung tâm học liệu & Elearning |
G03.74.04.19 |
02366568586 |
http://lrel.ued.udn.vn |
|
||
61.4.20 |
|
|
Trung tâm BDNG&CBQL |
G03.74.04.20 |
02363841323- 147 |
http://ttbdng.ued.udn.vn |
|
||
61.4.21 |
|
|
Trung tâm HTSV&QHDN |
G03.74.04.21 |
02363791919 |
http://htsv.ued.udn.vn |
|
||
61.5 |
|
Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
G03.74.05 |
131 Lương Nhữ Hộc, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
02363699324 |
http://ufl.udn.vn |
|
|
61.5.1 |
|
|
Khoa Tiếng Anh |
G03.74.05.01 |
02363699693 |
http://khoaanh.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.2 |
|
|
Khoa Tiếng Anh Chuyên ngành |
G03.74.05.02 |
02363699328 |
http://esp.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.3 |
|
|
Khoa Tiếng Nga |
G03.74.05.03 |
02363699692 |
http://khoanga.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.4 |
|
|
Khoa Tiếng Pháp |
G03.74.05.04 |
02363695676 |
http://khoaphap.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.5 |
|
|
Khoa Tiếng Trung |
G03.74.05.05 |
02363699326 |
http://khoatrung.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.6 |
|
|
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản |
G03.74.05.06 |
02363699341 |
http://nnvhnhatban.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.7 |
|
|
Khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc |
G03.74.05.07 |
02363699334 |
http://nnvhnhatban.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.8 |
|
|
Khoa Quốc tế học |
G03.74.05.08 |
02363699370 |
http://khoaqth.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.9 |
|
|
Khoa Sư phạm ngoại ngữ |
G03.74.05.09 |
02363699177 |
http://khoaspnn.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.10 |
|
|
Tổ tiếng Thái Lan |
G03.74.05.10 |
|
http://ttthai.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.11 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.74.05.11 |
02363699324 |
http://tchc.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.12 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.05.12 |
02363699335 |
http://daotao.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.13 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.74.05.13 |
02363699796 |
http://ctsv.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.14 |
|
|
Phòng Khảo thí & Đảm bảo chất lượng Giáo dục |
G03.74.05.14 |
02363697787 |
http://ktdbclgd.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.15 |
|
|
Phòng Khoa học & Hợp tác Quốc tế |
G03.74.05.15 |
02363699340 |
http://kh-htqt.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.16 |
|
|
Phòng Cơ sở vật chất |
G03.74.05.16 |
02363699189 |
http://csvc.ufl.udn.vn/ |
|
||
61.5.17 |
|
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
G03.74.05.17 |
02363699795 |
http://ttpc.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.18 |
|
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
G03.74.05.18 |
02363699336 |
http://khtc.ufl.udn.vn |
|
||
61.5.19 |
|
|
Trung tâm Công nghệ thông tin & Học liệu |
G03.74.05.19 |
|
http://ttcntt.ufl.udn.vn |
|
||
61.6 |
|
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật |
|
G03.74.06 |
Số 48 Cao Thắng, Hải Châu, Đà Nẵng |
(0236) 3822571 |
https://ute.udn.vn |
|
|
61.6.1 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.74.06.01 |
(0236) 3894399 |
|
|
||
61.6.2 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.06.02 |
(0236) 3896639 |
http://daotao.ute.udn.vn |
|
||
61.6.3 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.74.06.03 |
(0236) 3655970 |
|
|
|
|
61.6.4 |
|
|
Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế |
G03.74.06.04 |
(0236) 3819594 |
|
|
||
61.6.5 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.74.06.05 |
(0236) 3895839 |
|
|
||
61.6.6 |
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.74.06.06 |
(0236) 3532093 |
|
|
||
61.6.7 |
|
|
Phòng Cơ sở vật chất |
G03.74.06.07 |
(0236) 3893314 |
|
|
||
61.6.8 |
|
|
Tổ Thanh tra - Pháp chế |
G03.74.06.08 |
(0236) 3532702 |
|
|
||
61.6.9 |
|
|
Tổ Công nghệ Thông tin |
G03.74.06.09 |
|
|
|
||
61.6.10 |
|
|
Trung tâm Học liệu và Truyền thông |
G03.74.06.10 |
(0236) 3532597 |
|
|
||
61.6.11 |
|
|
Khoa Cơ khí |
G03.74.06.11 |
(0236) 3894883 |
http://khoacokhi.ute.udn.vn/ |
|
||
61.6.12 |
|
|
Khoa Điện - Điện tử |
G03.74.06.12 |
(0236) 3894882 |
http://feee.ute.udn.vn/ |
|
||
61.6.13 |
|
|
Khoa Kỹ thuật Xây dựng |
G03.74.06.13 |
(0236) 3519690 |
http://khoaktxd.ute.udn.vn/ |
|
||
61.6.14 |
|
|
Khoa Công nghệ Hóa học - Môi trường |
G03.74.06.14 |
(0236) 3519689 |
http://chemical.ute.udn.vn/ |
|
||
61.6.15 |
|
|
Khoa Sư phạm Công nghiệp |
G03.74.06.15 |
(0236) 3531553 |
|
|
||
61.6.16 |
|
|
Trung tâm Hỗ trợ sinh viên và Quan hệ doanh nghiệp |
G03.74.06.16 |
|
|
|
||
61.6.17 |
|
|
Trung tâm Đào tạo, Bồi dưỡng và Tư vấn kỹ thuật công nghệ |
G03.74.06.17 |
|
|
|
||
61.6.18 |
|
|
Trung tâm nghiên cứu và triển khai thiết bị nâng chuyển |
G03.74.06.18 |
|
|
|
||
61.6.19 |
|
|
Viện Nghiên cứu Sáng tạo và Khởi nghiệp |
G03.74.06.19 |
|
|
|
||
61.7 |
|
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn |
|
G03.74.07 |
Đô thị Đại học, Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Hòa Quý, Q. Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng |
|
|
https://vku.udn.vn/ |
|
61.7.1 |
|
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
G03.74.07.01 |
02363667117 |
https://vku.udn.vn/phong/tchc/ |
|
||
61.7.2 |
|
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
G03.74.07.02 |
02363667114 |
https://vku.udn.vn/phong/khtc/ |
|
||
61.7.3 |
|
|
Phòng Cơ sở vật chất |
G03.74.07.03 |
02363962963 |
https://vku.udn.vn/phong/csvc/ |
|
||
61.7.4 |
|
|
Phòng Công tác sinh viên |
G03.74.07.04 |
02363962129 |
http://ctsv.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.5 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.07.05 |
02363667113 |
http://daotao.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.6 |
|
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
G03.74.07.06 |
02363962368 |
http://ktdbcl.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.7 |
|
|
Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế |
G03.74.07.07 |
02363962972 |
https://vku.udn.vn/phong/khcnhtqt/ |
|
||
61.7.8 |
|
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
G03.74.07.08 |
02363962529 |
https://vku.udn.vn/phong/ttpc/ |
|
||
61.7.9 |
|
|
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học |
G03.74.07.09 |
02363962378 |
http://flic.vku.udn.vn/vi |
|
||
61.7.10 |
|
|
Trung tâm Quản trị và Phát triển CNTT |
G03.74.07.10 |
02363962966 |
https://vku.udn.vn/trungtam/qtptcntt |
|
||
61.7.11 |
|
|
Trung tâm Học liệu và Truyền thông |
G03.74.07.11 |
02363962377 |
https://vku.udn.vn/trungtam/hltt |
|
||
61.7.12 |
|
|
Tổ quản lý ký túc xá - Phục vụ cộng đồng |
G03.74.07.12 |
02363962965 |
http://kytucxa.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.13 |
|
|
Tổ Cơ bản |
G03.74.07.13 |
02363962361 |
http://tocoban.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.14 |
|
|
Khoa Khoa học máy tính |
G03.74.07.14 |
02363667118 |
http://cs.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.15 |
|
|
Khoa Kỹ thuật máy tính và Điện tử |
G03.74.07.15 |
02363962360 |
http://ce.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.16 |
|
|
Khoa Kinh tế số và Thương mại điện tử |
G03.74.07.16 |
02363962360 |
http://de.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.17 |
|
|
Văn phòng Đảng, Công đoàn |
G03.74.07.17 |
02363962527 |
http://vanphongdang.vku.udn.vn/ |
|
||
61.7.18 |
|
|
Văn phòng Đoàn TNCS HCM |
G03.74.07.18 |
02363667191 |
http://yu.vku.udn.vn/ |
|
||
61.8 |
|
Viện Nghiên cứu và Đào - Tạo Viêt-Anh - Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.08 |
158A Lê Lợi, P. Hải Châu I, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
(0236)3 738 399 |
https://vnuk.udn.vn/ |
|
|
61.9 |
|
Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum |
|
G03.74.09 |
Số 704 Phan Đình Phùng, TP. Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
02603913029 |
http://kontum.udn.vn/ |
|
|
61.9.1 |
|
|
Khoa Kinh tế |
G03.74.09.01 |
02603919997, 02603919388-5 |
http://qtkd.kontum.udn.vn/ |
|
||
61.9.2 |
|
|
Khoa Sư phạm và Dự bị Đại học |
G03.74.09.02 |
02603919997, 02603919388-7 |
http://spdbdh.kontum.udn.vn/ |
|
||
61.9.3 |
|
|
Khoa Kỹ thuật - Nông nghiệp |
G03.74.09.03 |
02603919997, 02603919388-6 |
http://cnkt.kontum.udn.vn/ |
|
||
61.9.4 |
|
|
Phòng Đào tạo |
G03.74.09.04 |
02603919997, 02603919388-1 |
http://kontum.udn.vn/?act=detail-intro-corporate&idcor=1&link=dao-tao |
|
||
61.9.5 |
|
|
Phòng Hành chính tổng hợp |
G03.74.09.05 |
02606287771 |
http://kontum.udn.vn/?act=detail-intro-corporate&idcor=2&link=phong-hanh-chinh-tong-hop |
|
||
61.9.6 |
|
|
Phòng Khoa học và Hợp tác Quốc tế |
G03.74.09.06 |
02603919997, 02603919388-3 |
http://kontum.udn.vn/?act=detail-intro-corporate&idcor=4&link=phong-khoa-hoc-va-hop-tac-quoc-te |
|
||
61.9.7 |
|
|
Phòng Công tác Học sinh sinh viên |
G03.74.09.07 |
02603919997, 02603919388-2 |
http://kontum.udn.vn/?act=detail-intro-corporate&idcor=3&link=phong-cong-tac-hoc-sinh-sinh-vien |
|
||
61.9.8 |
|
|
Phòng Kế hoạch -Tài chính |
G03.74.09.08 |
02603919997, 02603919388-4 |
http://kontum.udn.vn/?act=detail-intro-corporate&idcor=5&link=phong-ke-toan-tai-chinh |
|
||
61.10 |
|
Viện Công nghệ Quốc tế DNIIT |
|
G03.74.10 |
41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
0236 3812173 |
[email protected]@dniit.udn.vn |
https://dniit-i3s.cnrs.fr |
|
61.11 |
|
Quỹ phát triển khoa học & công nghệ Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.11 |
0236 3817534 |
|
|
|
|
61.12 |
|
Viện khoa học & công nghệ tiên tiến Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.12 |
0236 3817534 |
|
|
||
61.13.1 |
|
Trung tâm Đào tạo Thường xuyên - ĐHĐN |
|
G03.74.13.01 |
Tầng 1-6-7, tòa nhà C, 41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
0236 3834 284 |
http://cce.udn.vn/ |
|
|
61.13.2 |
|
|
Phòng Hành chính Tổng hợp |
G03.74.13.02 |
Tầng 1-6, tòa nhà C, 41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
0236 3834 284 |
https://cce.udn.vn/gioi-thieu/co-cau-to-chuc/phong-hanh-chinh-tong-hop/chi-tiet/chuc-nang-nhiem-vu-phong-hanh-chinh-tong-hop |
|
|
61.13.3 |
|
|
Phòng Giáo vụ |
G03.74.13.03 |
Tầng 7, tòa nhà C, 41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
0236 3840450 |
https://cce.udn.vn/gioi-thieu/co-cau-to-chuc/phong-giao-vu/chi-tiet/chuc-nang-nhiem-vu-phong-giao-vu |
|
|
61.13.4 |
|
|
Phòng Tài vụ |
G03.74.13.04 |
Phòng 605, tòa nhà C, 41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
02363835096 |
https://cce.udn.vn/gioi-thieu/co-cau-to-chuc/phong-tai-vu/chi-tiet/chuc-nang-nhiem-vu-phong-tai-vu |
|
|
61.14 |
|
Trung tâm Phát triển phần mềm - Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.14 |
41 Lê Duẩn - P Hải Châu 1 - Q. Hải Châu -TP Đà Nẵng |
02362240741 |
https://sdc.udn.vn/ |
|
|
61.14.1 |
|
|
Phòng Hành chính tổng hợp |
G03.74.14.01 |
02362240741 |
https://sdc.udn.vn/ |
|
||
61.14.2 |
|
|
Phòng Dịch vụ Đào tạo |
G03.74.14.02 |
02362240741 |
https://sdc.udn.vn/ |
|
||
61.14.3 |
|
|
Phòng Phát triển Phần mềm |
G03.74.14.03 |
02362240741 |
https://sdc.udn.vn/ |
|
||
61.15 |
|
Trung tâm Nghiên cứu và Tư vấn việc làm, Du học tự túc |
|
G03.74.15 |
41 Lê Duẩn - P.Hải Châu 1 - Q.Hải Châu - Tp. Đà Nẵng |
0236 3 892253 |
|
|
|
61.16 |
|
Trung tâm Y Khoa - Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.16 |
91A Nguyễn Thị Minh Khai, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
02363990458 |
http://bvdaihocdanang.udn.vn/Tongquan |
|
|
61.17 |
|
Trung tâm Thể thao - Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.17 |
62 Ngô Sĩ Liên, P.Hòa Khánh bắc, Q.Sơn Trà, TP Đà Nẵng |
02363740229 |
|
http://fpe.udn.vn/ |
|
61.18 |
|
Trung tâm thông tin học liệu và truyền thông - Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.18 |
41 Lê Duẩn, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
02363849329 |
http://www.lirc.udn.vn/ |
|
|
61.19 |
|
TT kiểm định chất lượng giáo dục- Đại học Đà Nẵng |
|
G03.74.19 |
02363 824678 |
http://cea.udn.vn/ |
|
||
61.19.1 |
|
|
Phòng Hành chính |
G03.74.19.01 |
02363 824678 |
http://cea.udn.vn/ |
|
||
61.19.2 |
|
|
Phòng Tài vụ |
G03.74.19.02 |
02363832468 |
http://cea.udn.vn/ |
|
||
61.19.3 |
|
|
Phòng Nghiệp vụ |
G03.74.19.03 |
02363824268 |
http://cea.udn.vn/ |
|
||
61.20 |
|
Trung tâm Nhật Bản |
|
G03.74.20 |
02363 832234 |
|
|
||
61.21 |
|
Trung tâm Nghiên cứu rủi ro và khoa học an toàn |
|
G03.74.21 |
Phòng 8008, Khu B, 41 Lê Duẩn, Hải Châu, Đà Nẵng |
090 5657225 |
|
http://www.udn.vn/tin-tuc/chi-tiet/trung-tam-nghien-cuu-quan-ly-rui-ro-va-khoa-hoc-an-toan-7 |
|
62 |
Trường Dự bị Đại học Dân tộc Trung ương |
|
|
G03.75 |
Số 19, đường Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
02103846556 |
https://www.dubiviettri.edu.vn/ |
000.00.75.G03 |
|
62.1 |
|
Phòng Tổ chức - hành chính |
|
G03.75.01 |
02103846572 |
|
|
||
62.2 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.75.02 |
02103847693 |
|
|
||
62.3 |
|
Phòng Quản trị - Đời sống |
|
G03.75.03 |
0982358876 |
|
|
||
62.4 |
|
Phòng Công tác Học sinh - Sinh viên |
|
G03.75.04 |
02103856576 |
|
|
||
62.5 |
|
Phòng Bồi dưỡng - Quản lý chất lượng |
|
G03.75.05 |
02103854690 |
|
|
||
62.6 |
|
Tổ bộ môn Tự nhiên |
|
G03.75.06 |
0968183232 |
|
|
||
62.7 |
|
Tổ bộ môn Toán |
|
G03.75.07 |
0978973152 |
|
|
||
62.8 |
|
Tổ bộ môn Ngữ văn |
|
G03.75.08 |
0915452612 |
|
|
||
62.9 |
|
Tổ bộ môn Ngoại ngữ - Tin học |
|
G03.75.09 |
0915165265 |
|
|
||
62.10 |
|
Tổ bộ môn Sử - Địa |
|
G03.75.10 |
0384337364 |
|
|
||
63 |
Trường Dự bị Đại học Dân tộc Sầm Sơn |
|
|
G03.76 |
Số 30, Phố Lê Văn Hưu, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
02373826965 |
https://dbdhss.edu.vn/ |
000.00.76.G03 |
|
63.1 |
|
Phòng Hành chính quản trị |
|
G03.76.01 |
02373826965 |
|
|
||
63.2 |
|
Phòng Tổ chức cán bộ |
|
G03.76.02 |
02373826217 |
|
|
||
63.3 |
|
Phòng Kế hoạch tài chính |
|
G03.76.03 |
02373826966 |
|
|
||
63.4 |
|
Phòng Công tác học sinh |
|
G03.76.04 |
|
|
|
||
63.5 |
|
Phòng Bồi dưỡng quản lý chất lượng |
|
G03.76.05 |
02373826463 |
|
|
||
63.6 |
|
Tổ Văn |
|
G03.76.06 |
|
|
|
||
63.7 |
|
Tổ Ngoại ngữ |
|
G03.76.07 |
|
|
|
||
63.8 |
|
Tổ Sử - Địa - GDKN |
|
G03.76.08 |
|
|
|
||
63.9 |
|
Tổ Toán |
|
G03.76.09 |
|
|
|
||
63.10 |
|
Tổ Lý - Tin - RLSK |
|
G03.76.10 |
|
|
|
||
63.11 |
|
Tổ Hóa - Sinh |
|
G03.76.11 |
|
|
|
||
64 |
Trường Dự bị đại học dân tộc Nha Trang |
|
|
G03.77 |
46 Nguyễn Thiễn Thuật, Nha Trang, Khánh Hòa |
02583526617 |
http://dhdbnhatrang.edu.vn/ |
000.00.77.G03 |
|
64.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.77.01 |
|
|
|
|
|
64.2 |
|
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
G03.77.02 |
|
|
|
|
|
64.3 |
|
Phòng Công tác học sinh |
|
G03.77.03 |
|
|
|
|
|
64.4 |
|
Phòng Quản trị- Thiết bị |
|
G03.77.04 |
|
|
|
|
|
64.5 |
|
Phòng Giáo vụ |
|
G03.77.05 |
|
|
|
|
|
64.6 |
|
Tổ bộ môn Tin học |
|
G03.77.06 |
|
|
|
|
|
64.7 |
|
Tổ bộ môn Toán |
|
G03.77.07 |
|
|
|
|
|
64.8 |
|
Tổ bộ môn Lý - Sinh |
|
G03.77.08 |
|
|
|
|
|
64.9 |
|
Tổ bộ môn Hóa |
|
G03.77.09 |
|
|
|
|
|
64.10 |
|
Tổ bộ môn Xã hội |
|
G03.77.10 |
|
|
|
|
|
64.11 |
|
Tổ bộ môn Ngữ văn |
|
G03.77.11 |
|
|
|
|
|
64.12 |
|
Tổ bộ môn Ngoại ngữ |
|
G03.77.12 |
|
|
|
|
|
65 |
Trường Dự bị đại học TP.Hồ Chí Minh |
|
|
G03.78 |
Số 91 Nguyễn Chí Thanh, P9, Q5, TP.HCM |
02838358136 |
http://hcmpreu.edu.vn/ |
000.00.78.G03 |
|
65.1 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.78.01 |
|
|
|
|
|
65.2 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính- Chính trị |
|
G03.78.02 |
|
|
|
|
|
65.3 |
|
Phòng Công tác - Học sinh - Sinh viên |
|
G03.78.03 |
|
|
|
|
|
65.4 |
|
Phòng Tài vụ |
|
G03.78.04 |
|
|
|
|
|
65.5 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.78.05 |
|
|
|
|
|
65.6 |
|
Bộ môn Toán học |
|
G03.78.06 |
|
|
|
|
|
65.7 |
|
Bộ môn Vật lý |
|
G03.78.07 |
|
|
|
|
|
65.8 |
|
Bộ môn Hóa học |
|
G03.78.08 |
|
|
|
|
|
65.9 |
|
Bộ môn Sinh học |
|
G03.78.09 |
|
|
|
|
|
65.10 |
|
Bộ môn các môn khoa học xã hội |
|
G03.78.10 |
|
|
|
|
|
65.11 |
|
Bộ môn Ngoại ngữ |
|
G03.78.11 |
|
|
|
|
|
65.12 |
|
Bộ môn Tin học |
|
G03.78.12 |
|
|
|
|
|
66 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương |
|
|
G03.79 |
Số 387 đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
0243 756 4230 |
[email protected]@cdsptw.edu.vn |
http://www.cdsptw.edu.vn/ |
000.00.79.G03 |
66.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.79.01 |
0243 791 2849 |
|
|
||
66.2 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.79.02 |
0243 756 0215 |
|
|
||
66.3 |
|
Phòng Khoa học công nghệ - Hợp tác quốc tế |
|
G03.79.03 |
0243 756 1185 |
|
|
||
66.4 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.79.04 |
02437650216 |
|
|
|
|
66.5 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo chất lượng giáo dục |
|
G03.79.05 |
|
|
|
|
|
66.6 |
|
Phòng Quản lí đào tạo |
|
G03.79.06 |
|
|
|
|
|
66.7 |
|
Phòng Công tác Học sinh, Sinh viên |
|
G03.79.07 |
|
|
|
|
|
66.8 |
|
Phòng Thông tin truyền thông |
|
G03.79.08 |
|
|
|
|
|
66.9 |
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập |
|
G03.79.09 |
|
|
|
|
|
66.10 |
|
Trung tâm Thông tin - Thư viện |
|
G03.79.10 |
|
|
|
|
|
66.11 |
|
Trung tâm Nghiên cứu Thiết bị dạy học và học liệu cho giáo dục mầm non và trẻ khuyết tật |
|
G03.79.11 |
|
|
|
|
|
66.12 |
|
Trung tâm Đào tạo và Bồi dưỡng kiến thức |
|
G03.79.12 |
|
|
|
|
|
66.13 |
|
Trường Mầm non thực hành Hoa Sen |
|
G03.79.13 |
|
|
|
|
|
66.14 |
|
Trường Mầm non thực nghiệm Hoa Hồng |
|
G03.79.14 |
|
|
|
|
|
66.15 |
|
Trường Mầm non thực hành Hoa Thủy Tiên |
|
G03.79.15 |
|
|
|
|
|
66.16 |
|
Khoa Giáo dục Đại cương |
|
G03.79.16 |
|
|
|
|
|
66.17 |
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
|
G03.79.17 |
|
|
|
|
|
66.18 |
|
Khoa Nghệ thuật |
|
G03.79.18 |
|
|
|
|
|
66.19 |
|
Khoa Tiếng Anh |
|
G03.79.19 |
|
|
|
|
|
66.20 |
|
Khoa Công nghệ thông tin - Giáo dục nghề nghiệp |
|
G03.79.20 |
|
|
|
|
|
67 |
Trường CĐSP Trung ương - Nha Trang |
|
|
G03.80 |
Số 1 Nguyễn Mậu Tài, Vĩnh Ngọc, Nha Trang, Khánh Hòa |
02583831166 |
https://sptwnt.edu.vn/ |
000.00.80.G03 |
|
67.1 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.80.01 |
02583542289 |
|
|
||
67.2 |
|
Phòng Tổ chức Cán bộ |
|
G03.80.02 |
02583542289 |
|
|
||
67.3 |
|
Phòng Hành chính Quản trị |
|
G03.80.03 |
02583831166 |
|
|
||
67.4 |
|
Phòng Kế hoạch Tài chính |
|
G03.80.04 |
02583836790 |
|
|
||
67.5 |
|
Phòng Công tác Sinh viên |
|
G03.80.05 |
02583836780 |
|
|
||
67.6 |
|
Phòng Bào đảm chất lượng |
|
G03.80.06 |
02583540086 |
|
|
||
67.7 |
|
Phòng Quản lý khoa học và Hợp tác Quốc tế |
|
G03.80.07 |
02543542658 |
|
|
||
67.8 |
|
Trung tâm thông tin thư viện |
|
G03.80.08 |
02583838264 |
|
|
||
67.9 |
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
|
G03.80.09 |
02583836781 |
|
|
||
67.10 |
|
Khoa Giáo dục Phổ thông |
|
G03.80.10 |
02583830991 |
|
|
||
67.11 |
|
Trường Mầm non Thực Hành |
|
G03.80.11 |
Đường Nguyễn Quyền, Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa |
02583833993 |
|
|
|
67.12 |
|
Trung tâm hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập |
|
G03.80.12 |
|
|
|
||
68 |
Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh |
|
|
G03.81 |
Số 182 Nguyễn Chí Thanh, Phường 2, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
02838359959 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/ |
000.00.81.G03 |
|
68.1 |
|
Khoa Giáo dục Mầm non |
|
G03.81.01 |
02838350880 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/6 |
|
||
68.2 |
|
Khoa Giáo dục Nghề nghiệp |
|
G03.81.02 |
02838355672 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/11 |
|
||
68.3 |
|
Khoa Cơ bản |
|
G03.81.03 |
02838337551 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/9 |
|
||
68.4 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.81.04 |
02838304557 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/2 |
|
||
68.5 |
|
Phòng Công tác Chính trị - Học sinh, Sinh viên |
|
G03.81.05 |
02838399462 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/40 |
|
||
68.6 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.81.06 |
02838303590 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/3 |
|
||
68.7 |
|
Phòng Kế hoạch - Tài chính |
|
G03.81.07 |
02838399492 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/12 |
|
||
68.8 |
|
Phòng Khảo thí và Đảm bảo Chất lượng Giáo dục |
|
G03.81.08 |
02838304556 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/28 |
|
||
68.9 |
|
Phòng Quản lí Khoa học và Hợp tác Quốc tế |
|
G03.81.09 |
02838399464 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/48 |
|
||
68.10 |
|
Phòng Quản trị - Thiết bị |
|
G03.81.10 |
02838303589 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/25 |
|
||
68.11 |
|
Phòng Thanh tra - Pháp chế |
|
G03.81.11 |
02838307612 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/29 |
|
||
68.12 |
|
Thư viện |
|
G03.81.12 |
02838399467 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/thu-vien/ |
|
||
68.13 |
|
Trung tâm Bồi dưỡng Khoa học Giáo dục |
|
G03.81.13 |
02838337552 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/bdgd/ |
|
||
68.14 |
|
Trường Mầm non Thực hành |
|
G03.81.14 |
02838335974 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/mnth/ |
|
||
68.15 |
|
Văn phòng Đoàn Thanh niên - Hội sinh viên |
|
G03.81.15 |
02838357890 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/50 |
|
||
68.16 |
|
Ban Quản lí Cơ sở 2 |
|
G03.81.16 |
248 Đường Liên Phường, KP.6, Phường Phước Long B, TP. Thủ Đức |
02862826596 |
http://www.cdsptw-tphcm.vn/coso2 |
|
|
69 |
Trường Phổ thông Vùng cao Việt Bắc |
|
|
G03.82 |
Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083846272 |
http://vungcaovietbac.edu.vn |
000.00.82.G03 |
|
69.1 |
|
Phòng Tổ chức Hành chính |
|
G03.82.01 |
02083846272 |
http://vungcaovietbac.edu.vn |
|
||
69.2 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.82.02 |
02083846272 |
http://vungcaovietbac.edu.vn |
|
||
69.3 |
|
Phòng Kế hoạch Tài chính đời sống |
|
G03.82.03 |
02083846272 |
http://vungcaovietbac.edu.vn |
|
||
69.4 |
|
Phòng Thanh tra Khảo thí - Đảm bảo chất lượng |
|
G03.82.04 |
02083846272 |
http://vungcaovietbac.edu.vn |
|
||
69.5 |
|
Phòng Công tác Học sinh sinh viên - an ninh |
|
G03.82.05 |
Xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
02083846272 |
http://vungcaovietbac.edu.vn |
|
|
70 |
Trường Hữu Nghị T78 |
|
|
G03.83 |
Xã Thọ Lộc, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội |
02433642495 |
http://huunghit78.edu.vn |
000.00.83.G03 |
|
70.1 |
|
Phòng Tổ chức Hành chính |
|
G03.83.01 |
|
|
|
||
70.2 |
|
Phòng Đào tạo |
|
G03.83.02 |
|
|
|
||
70.3 |
|
Phòng Kế hoạch Tài vụ |
|
G03.83.03 |
|
|
|
||
70.4 |
|
Phòng Quản trị đời sống |
|
G03.83.04 |
|
|
|
||
70.5 |
|
Phòng Hợp tác Đào tạo |
|
G03.83.05 |
|
|
|
||
70.6 |
|
Phòng Quản lý chất lượng |
|
G03.83.06 |
|
|
|
||
70.7 |
|
Phòng Quản lý HSSV |
|
G03.83.07 |
|
|
|
||
71 |
Trường Hữu Nghị 80 |
|
|
G03.84 |
Số 109, đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
02433832904 |
http://huunghi80.edu.vn |
000.00.84.G03 |
|
72 |
Viện Nghiên cứu Thiết kế Trường học |
|
|
G03.85 |
Số 12 - 14 Lê Thánh Tông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
02438253382 |
https://nctk.edu.vn/ |
000.00.85.G03 |
|
72.1 |
|
Văn phòng |
|
G03.85.01 |
|
|
|
||
72.2 |
|
Phòng Kế hoạch kinh doanh |
|
G03.85.02 |
|
|
|
||
72.3 |
|
Phòng Tài chính |
|
G03.85.03 |
|
|
|
||
72.4 |
|
Trung tâm Nghiên cứu phát triển |
|
G03.85.04 |
|
|
|
||
72.5 |
|
Trung tâm Tư vấn thiết kế 1 |
|
G03.85.05 |
|
|
|
||
72.6 |
|
Trung tâm Tư vấn thiết kế 2 |
|
G03.85.06 |
|
|
|
||
72.7 |
|
Trung tâm Tư vấn giám sát và Khảo sát xây dựng |
|
G03.85.07 |
|
|
|
||
72.8 |
|
Trung tâm Nghiên cứu, chuyển giao công nghệsố |
|
G03.85.08 |
|
|
|
||
72.9 |
|
Văn phòng đại diện phía Nam |
|
G03.85.09 |
59 Ter Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P.7, Q.3,Tp.HCM |
|
|
|
|
73 |
Trung tâm hỗ trợ đào tạo và Cung ứng nguồn nhân lực |
|
|
G03.86 |
Số 12 - 14 Lê Thánh Tông, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
http://tsc.edu.vn |
000.00.86.G03 |
|
73.1 |
|
Văn phòng |
|
G03.86.01 |
|
|
|
|
|
73.2 |
|
Phòng Nghiên cứu và Dự thảo |
|
G03.86.02 |
|
|
|
|
|
73.3 |
|
Phòng Truyền thông |
|
G03.86.03 |
|
|
|
|
|
73.4 |
|
Phòng Cung ứn nhân lực |
|
G03.86.04 |
|
|
|
|
|
74 |
Trung tâm Đào tạo khu vực của SEAMEO tại Việt Nam |
|
|
G03.87 |
35 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
028 38245618 |
http://vnseameo.org |
000.00.87.G03 |
|
75 |
Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán |
|
|
G03.88 |
157 phố Chùa Láng, phường Láng Thượng, quận Đống Đa, Hà Nội |
(024) 3623 1542 |
https://viasm.edu.vn/ |
000.00.88.G03 |
|
75.1 |
|
Văn phòng |
|
G03.88.01 |
(024) 3623 1542 |
https://viasm.edu.vn |
|
||
75.2 |
|
Phòng thí nghiệm Khoa học dữ liệu |
|
G03.88.02 |
(024) 3623 1542 |
https://viasm.edu.vn/ |
|
||
76 |
Trung tâm khu vực về học tập suốt đời của SEAMEO tại Việt Nam |
|
|
G03.89 |
33C Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
028 38246767 |
|
|
000.00.89.G03 |
77 |
Ban Quản lý các dự án Bộ GDĐT |
|
|
G03.90 |
Tầng 2 tòa nhà 8C ngõ 30 Tạ Quang Bửu, Phường Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
024711088799 |
|
000.00.90.G03 |
|
77.1 |
|
Phòng Tổ chức - Hành chính |
|
G03.90.01 |
|
|
|
|
|
77.2 |
|
Phòng Kế toán - Tài chính |
|
G03.90.02 |
|
|
|
|
|
77.3 |
|
Phòng Phát triển dự án |
|
G03.90.03 |
|
|
|
|
|
77.4 |
|
Phòng Quản lý dự án |
|
G03.90.04 |
|
|
|
|
|
77.5 |
|
Phòng kỹ thuật Thẩm định |
|
G03.90.05 |
|
|
|
|