Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Quyết định 2477/QĐ-BYT của Bộ Y tế về việc về việc ban hành chương trình đào tạo chuyên ngành y học dự phòng cho đối tượng y sỹ
- Thuộc tính
- Nội dung
- VB gốc
- Tiếng Anh
- Hiệu lực
- VB liên quan
- Lược đồ
- Nội dung MIX
- Tổng hợp lại tất cả các quy định pháp luật còn hiệu lực áp dụng từ văn bản gốc và các văn bản sửa đổi, bổ sung, đính chính…
- Khách hàng chỉ cần xem Nội dung MIX, có thể nắm bắt toàn bộ quy định pháp luật hiện hành còn áp dụng, cho dù văn bản gốc đã qua nhiều lần chỉnh sửa, bổ sung.
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
thuộc tính Quyết định 2477/QĐ-BYT
Cơ quan ban hành: | Bộ Y tế | Số công báo: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Số công báo. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! |
Số hiệu: | 2477/QĐ-BYT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thị Kim Tiến |
Ngày ban hành: | 12/07/2010 | Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
Lĩnh vực: | Giáo dục-Đào tạo-Dạy nghề, Y tế-Sức khỏe |
TÓM TẮT VĂN BẢN
Nội dung tóm tắt đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
tải Quyết định 2477/QĐ-BYT
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!
BỘ Y TẾ ------- Số: 2477/QĐ-BYT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 12 tháng 07 năm 2010 |
Nơi nhận: - Như Điều 4 (để thực hiện); - Bộ GD&ĐT; - Lưu: VT-K2ĐT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thị Kim Tiến |
(Ban hành theo Quyết định số 2477/QĐ-BYT ngày 12 tháng 7 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT | Nội dung | Số tiết | ĐVHT | Số tuần |
1 | Các học phần chuyên môn | 225 | 15 | 12 |
2 | Thực tập nghề nghiệp | 225 | 7 | 6 |
3 | Thực tập tốt nghiệp | 240 giờ | 4 | 6 |
4 | Ôn và thi tốt nghiệp | | | 2 |
| Tổng số | 690 | 26 | 26 |
TT | Tên học phần | Số ĐVHT | Số Tiết | ||||
TS | LT | TH | TS | LT | TH | ||
1 | Sức khoẻ môi trường | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 |
2 | Sức khoẻ nghề nghiệp | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 |
3 | Dịch tễ học | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 |
4 | Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 |
5 | Y tế học đường | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 |
6 | Khoa học hành vi và giáo dục SK | 3 | 2 | 1 | 60 | 30 | 30 |
7 | Thống kê - Kinh tế Y tế | 4 | 3 | 1 | 90 | 45 | 45 |
8 | Thực tập tốt nghiệp (thực tập cuối khoá) | 4 | 0 | 4 | 240 | | 240 |
| Cộng | 26 | 15 | 11 | 690 | 225 | 465 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Con người và môi trường sinh thái | 2 | 2 | 0 |
2 | Các khái niệm cơ bản về sức khoẻ môi trường | 2 | 2 | 0 |
3 | Môi trường không khí và sức khoẻ | 2 | 2 | 0 |
4 | Ô nhiễm không khí | 2 | 2 | 0 |
5 | Các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm và bảo vệ môi trường không khí | 2 | 2 | 0 |
6 | Nước sạch | 2 | 2 | 0 |
7 | Các nguồn nước và hình thức cung cấp nước cho cồng đồng | 2 | 2 | 0 |
8 | Ô nhiễm môi trường nước, các phương pháp xử lý và bảo vệ môi trường nước | 2 | 2 | 0 |
9 | Đất và ô nhiễm môi trường đất | 2 | 2 | 0 |
10 | Quản lý chất thải | 2 | 2 | 0 |
11 | Vệ sinh bệnh viện | 4 | 4 | 0 |
12 | Ô nhiễm khu dân cư và sức khoẻ cộng đồng | 2 | 2 | 0 |
13 | Vệ sinh nhà ở | 2 | 2 | 0 |
14 | Quản lý sức khoẻ môi trường | 2 | 2 | 0 |
| Tổng số | 30 | 30 | 0 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Cách lấy mẫu nước, xét nghiệm vệ sinh nước | 6 | 0 | 6 |
2 | Xét nghiệm đánh giá kiểm tra xử lý nước | 4 | 0 | 4 |
3 | Các phương pháp khảo sát vi khí hậu | 4 | 0 | 4 |
4 | Điều tra vệ sinh học đường | 4 | 0 | 4 |
5 | Khám phát hiện cong vẹo cột sống | 4 | 0 | 4 |
6 | Đánh giá công trình cung cấp và xử lý nước | 4 | 0 | 4 |
7 | Đánh giá nhà tiêu hợp vệ sinh | 4 | 0 | 4 |
| Tổng số | 30 | | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Đại cương về sức khoẻ nghề nghiệp | 4 | 4 | 0 |
2 | Các yếu tố tác hại nghề nghiệp và biện pháp phòng chống | 6 | 6 | 0 |
3 | Vi khí hậu nóng trong sản xuất | 12 | 4 | 8 |
4 | Tiếng ồn trong sản xuất | 12 | 4 | 8 |
5 | Bụi trong sản xuất | 12 | 4 | 8 |
6 | Nhiễm độc hoá chất trong sản xuất | 8 | 4 | 4 |
7 | Tai nạn và an toàn lao động | 6 | 4 | 2 |
| Tổng số | 60 | 30 | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Đo vi khí hậu nóng trong sản xuất | 8 | 0 | 8 |
2 | Đo tiếng ồn trong sản xuất | 8 | 0 | 8 |
3 | Đo bụi trong sản xuất | 8 | 0 | 8 |
4 | Đo hơi khí độc trong sản xuất | 4 | 0 | 4 |
5 | Tai nạn và an toàn lao động | 2 | 0 | 2 |
| Tổng số | 30 | 0 | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Đại cương Dịch tễ học | 2 | 2 | 0 |
2 | Nguyên lý cơ bản về dịch tể học. | 2 | 2 | 0 |
3 | Số đo mắc bệnh | 6 | 2 | 4 |
4 | Số đo tử vong | 6 | 2 | 4 |
5 | Điều tra nghiên cứu sức khoẻ cộng đồng | 8 | 4 | 4 |
6 | Các phương pháp thu thập thông tin | 8 | 4 | 4 |
7 | Quá trình dịch | 8 | 4 | 4 |
8 | Nguyên lý phòng chống dịch | 4 | 4 | 0 |
9 | Điều tra xử lý một vụ dịch | 8 | 2 | 6 |
10 | Kiểm dịch y tế | 6 | 2 | 4 |
11 | Giám sát dịch tễ học | 2 | 2 | 0 |
Tổng số | 60 | 30 | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Dinh dưỡng, sức khoẻ và bệnh tật | 2 | 2 | 0 |
2 | Vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng | 2 | 2 | 0 |
3 | Dinh dưỡng hợp lý cho các lứa tuổi | 4 | 4 | 0 |
4 | Giá trị dinh dưỡng các nhóm thực phẩm | 4 | 4 | 0 |
5 | Các bệnh thiếu dinh dưỡng có ý nghĩa sức khoẻ cộng đồng và biện pháp phòng chống | 4 | 4 | 0 |
6 | Các bệnh gây ra do thực phẩm | 4 | 4 | 0 |
7 | Điều kiện vệ sinh đối với cơ sở chế biến thực phẩm và bếp ăn tập thể | 2 | 2 | 0 |
8 | Điều tra ngộ độc thực phẩm | 2 | 2 | 0 |
9 | Truyền thông giáo dục và chăm sóc dinh dưỡng ở cộng đồng | 4 | 4 | 0 |
10 | Xây dựng chương trình can thiệp dinh dưỡng tại cộng đồng | 2 | 2 | 0 |
| Tổng số | 30 | 30 | 0 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Đánh giá một khẩu phần ăn | 4 | 0 | 4 |
2 | Xác định giá trị năng lượng của thức ăn | 4 | 0 | 4 |
3 | Kiểm tra vệ sinh sữa | 2 | 0 | 2 |
4 | Kiểm tra vệ sinh bia và nước giải khát | 4 | 0 | 4 |
5 | Các phương pháp điều tra khẩu phần | 4 | 0 | 4 |
6 | Sử dụng một số test để đánh giá nhanh vệ sinh an toàn thực phẩm | 4 | 0 | 4 |
7 | Kiểm tra vệ sinh cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm và bếp ăn tập thể | 4 | 0 | 4 |
8 | Xây dựng kế hoạch một can thiệp dinh dưỡng ở cộng đồng | 4 | 0 | 4 |
| Tổng số | 30 | 0 | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Yêu cầu vệ sinh trong xây dựng trường học | 4 | 4 | 0 |
2 | Các công trình vệ sinh trong trường học | 4 | 2 | 2 |
3 | Yêu cầu vệ sinh của lớp học và các phương tiện phục vụ học tập | 6 | 2 | 4 |
4 | Quản lý sức khoẻ học sinh | 6 | 2 | 4 |
5 | Mô hình và nội dung hoạt động của Y tế trường học | 4 | 2 | 2 |
6 | Một số tật, bệnh thường gặp ở lứa tuổi học sinh liên quan đến trường học | 12 | 6 | 6 |
7 | Công tác nha học đường | 8 | 4 | 4 |
8 | Thể dục thể thao và sức khoẻ học sinh | 8 | 4 | 4 |
9 | Giáo dục sức khoẻ trong trường học | 8 | 4 | 4 |
| Tổng cộng | 60 | 30 | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh của lớp học và các phương tiện phục vụ học tập | 8 | | 8 |
2 | Phát hiện các bệnh học đường: cong vẹo cột sống, cận thị ... | 8 | | 8 |
3 | Kiểm tra công tác quản lý sức khoẻ học sinh | 8 | | 8 |
4 | Hướng dẫn vệ sinh răng miệng | 6 | | 6 |
| Tổng cộng | 30 | | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Khái niệm về truyền thông giáo dục sức khoẻ và nâng cao sức khoẻ | 4 | 4 | 0 |
2 | Nguyên tắc trong truyền thông giáo dục sức khoẻ và nâng cao sức khoẻ | 2 | 2 | 0 |
3 | Hành vi sức khoẻ, quá trình thay đổi hành vi sức khoẻ | 6 | 2 | 4 |
4 | Nội dung truyền thông giáo dục sức khoẻ | 4 | 4 | 0 |
5 | Phương pháp và phương tiện truyền thông giáo dục sức khoẻ | 12 | 6 | 6 |
6 | Lập kế hoạch và quản lý hoạt động truyền thông giáo dục sức khoẻ | 16 | 4 | 12 |
7 | Kỹ năng truyền thông giáo dục sức khoẻ | 16 | 8 | 8 |
| Tổng số | 60 | 30 | 30 |
TT | Tên bài học | Số tiết | ||
TS | LT | TH | ||
1 | Khái niệm cơ bản về thống kê | 4 | 4 | |
2 | Các nguồn số liệu và hệ thống thông tin Y tế | 6 | 4 | 2 |
3 | Tổng hợp, tóm tắt các số liệu Y tế | 8 | 4 | 4 |
4 | Ngoại suy và so sánh các thông tin | 8 | 4 | 4 |
5 | Đo lường các mối liên quan | 8 | 4 | 4 |
6 | Trình bày số liệu | 12 | 4 | 8 |
7 | Xử lý, phân tích với các bộ số liệu | 16 | 4 | 12 |
8 | Giới thiệu Kinh tế y tế | 4 | 2 | 2 |
9 | Phân tích chi phí | 8 | 4 | 4 |
10 | Giới thiệu các phương pháp đánh giá kinh tế y tế và đánh giá gánh nặng bệnh tật | 8 | 4 | 4 |
11 | Tài chính y tế | 2 | 2 | |
12 | Viện phí và bảo hiểm y tế | 6 | 4 | 2 |
| Tổng số | 90 | 45 | 45 |