Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây!
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4736:1989 Bao bì-Danh mục chỉ tiêu chất lượng
- Thuộc tính
- Nội dung
- Tiêu chuẩn liên quan
- Lược đồ
- Tải về
Đây là tiện ích dành cho thành viên đăng ký phần mềm.
Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản LuatVietnam và đăng ký sử dụng Phần mềm tra cứu văn bản.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4736:1989
Số hiệu: | TCVN 4736:1989 | Loại văn bản: | Tiêu chuẩn Việt Nam |
Cơ quan ban hành: | Lĩnh vực: | Công nghiệp | |
Năm ban hành: | 1989 | Hiệu lực: | Đang cập nhật |
Người ký: | Tình trạng hiệu lực: | Đã biết Vui lòng đăng nhập tài khoản gói Tiêu chuẩn hoặc Nâng cao để xem Tình trạng hiệu lực. Nếu chưa có tài khoản Quý khách đăng ký tại đây! | |
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
TCVN 4736 - 89
BAO BÌ - DANH MỤC CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG
Package - Nomenclature of quality indexes
Danh mục các chỉ tiêu chất lượng cho các nhóm, loại giấy in được qui định trong bảng.
Tên chỉ tiêu | Nhóm bao bì | ||||||
Gỗ | Các tông | Giấy | Kim loại | Thủy tinh | Chất dẻo | Xơ sợi | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1. Nguyên liệu | + | + | + | + | + | + | + |
2. Kích thước, mm | + | + | + | + | + | + | + |
3. Dung lượng có ích, dm3 | + | + | + | + | + | + | + |
4. Yêu cầu hình dáng | + | + | + | + | + | + | + |
5. Yêu cầu nhãn | + | + | + | + | + | + | + |
6. Yêu cầu chỗ nối | + | + | + | + | - | + | + |
7. Kích thước tỷ lệ | + | + | + | + | + | + | + |
8. Khả năng sử dụng lại | + | + | + | + | + | + | + |
9. Khối lượng, kg | + | - | - | + | + | + | + |
10. Độ ẩm, % | + | + | + | - | - | - | + |
11. Độ bền va đập (va nghiêng), số lần va | + | + | - | + | - | + | - |
12. Độ bền rơi tự do, số lần rơi | + | + | + | + | + | + | - |
13. Độ chịu rung | + | - | - | + | - | + | - |
14. Độ chịu nén, N/m2 | + | + | - | + | + | + | - |
15. Độ bền kéo đứt chỗ nối, N | - | - | - | - | - | + | + |
16. Độ giãn tương đối khi đứt màng ngoài, % | - | - | - | - | - | + | - |
17. Độ bền kéo đứt bằng vải, N | - | - | - | - | - | - | + |
18. Mật độ sợi, số sợi / 10 cm | - | - | - | - | - | - | + |
19. Độ bền chịu áp suất bên trong, Pa | + | - | - | + | + | + | - |
20. Độ bền nước, mg/g | - | - | - | - | + | - | - |
21. Độ bền nhiệt, 0C | - | - | - | - | + | - | - |
22. Độ bền mưa | + | + | + | - | - | + | - |
23. Độ bền bề mặt | + | + | + | + | + | + | + |
24. Độ kín | + | + | - | + | - | + | - |
25. Gia cố phụ | + | + | + | - | - | + | + |
26. Chỉ tiêu vệ sinh | + | + | + | + | + | + | + |
27. Thời hạn phục vụ, năm | + | - | - | + | + | + | + |
Chú thích:
Ký hiệu "+" có sử dụng
Ký hiệu "-" không sử dụng.